Tra cứu Tiêu Chuẩn Việt Nam 699/LDTBXH-ATLD

Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...(Lưu ý khi tìm kiếm)

Tìm trong: Tất cả Tiêu đề văn bản Số hiệu văn bản  
Ban hành từ: đến + Thêm điều kiện
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, vui lòng bấm vào đây để được hỗ trợ từ THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

Bạn đang tìm kiếm : TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

" 699/LDTBXH-ATLD "

Hệ thống tìm kiếm được các Văn Bản liên quan sau :

Nếu bạn cần Văn bản hay TCVN nào, Bấm vào đây

Kết quả 141-160 trong 290 tiêu chuẩn

LỌC KẾT QUẢ

Lĩnh vực

142

Tiêu chuẩn ngành 3 TCN 210:1972 về Dao tiện, dao bào và dao xọc gắn thép gió - Quy tắc nghiệm thu và phương pháp thử

1050-60) hay thép nhãn hiệu 40, 45 của Trung Quốc (GB699-67). 8. Chất làm nguội khi thử dao tiện là dung dịch 5% êmunxi (theo trọng lượng) trong nước với lưu lượng không thấp hơn 5l/phút. 9. Khoảng nhô của dao từ giá dao như sau: a) Đối với dao tiện phá ngoài và dao tiện xén mặt mút và dao bào đầu thẳng bằng 1,5H-H chiều cao thân dao.

Ban hành: Năm 1972

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 2015

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 05/07/2016

147

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 6408:1998 (ISO 2023:1994) về Giầy, ủng cao su - Ủng công nghiệp bằng cao su lưu hoá có lót - Yêu cầu Kỹ thuật

Đến ba phần tư đùi Đến hết đùi 115 đến 179 180 đến 239 240 đến 329 330 đến 429 640 đến 699 tối thiểu 700 115 đến 152 153 đến 203 204 đến 279 280 đến 380 - - CHÚ THÍCH - Thỏa thuận giữa các bên có liên quan về

Ban hành: Năm 1998

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 01/06/2015

148

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8196:2009 về Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng bằng chất dẻo đúc - Yêu cầu kỹ thuật cho ủng polyuretan có lót hoặc không có lót dùng trong công nghiệp

153 đến 203 Dưới đầu gối 240 đến 329 204 đến 279 Đầu gối 330 đến 429 280 đến 380 Đến 3/4 đùi 640 đến 699 - Đến hết đùi tối thiểu 700 -

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Ban hành: Năm 2009

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

152

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7675-0-3:2008 (IEC 60317-0-3 : 2008) về Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 0-3: Yêu cầu chung - Sợi dây nhôm tròn có tráng men

0,025 0,316 0,354 0,393 0,436 0,489 0,543 0,600 0,674 0,748 0,832 0,937 1,041 1,154 1,276 1,419 1,602 1,805 2,008 0,333 0,372 0,412 0,456 0,511 0,565 0,624 0,699 0,775 0,861 0,967

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 12/03/2013

153

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/TS 22003:2008 (ISO/TS 22003 : 2007) về Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm - Yêu cầu đối với các tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

0,75 0,25 0,25 1 đến 19 = 0 20 đến 49 = 0,5 50 đến 79 = 1,0 80 đến 199 = 1,5 200 đến 499 = 2,0 500 đến 899 = 2,5 900 đến 1 299 = 3,0 1 300 đến 1 699 = 3,5 1 700 đến 2 999 = 4,0 3 000 đến 5 000 = 4,5 > 5 000 = 5,0 50 % thời gian đánh

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 08/07/2015

154

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7911:2008 (ISO/ASTM 51276:2002) về Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều polymetylmetacrylat

Chemistry, Vol 35. 1990. pp. 699-702. [20] Miller, A., "Dosimetry for Radiation Processing." Proceedings of an Internationa! Symposium on Radiation Chemistry and Processing. Czechoslovakia. Radiation Physics and Chemistry. Vol 28. 1986. pp. 521-529. [21] Chadwick, K. H., "Radiation Measurements and Quality Control." Radiaium Physics and

Ban hành: Năm 2008

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 26/06/2015

156

Quy chuẩn kỹ thuật QCVN16:2013/BLĐTBXH về an toàn lao động đối với máy vận thăng do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành

đủ hồ sơ kỹ thuật theo quy định tại Mục 3.1 của Quy chuẩn này. 3.2.2. Máy vận thăng chế tạo trong nước phải được công bố hợp quy phù hợp với các quy định tại Mục 2 của quy chuẩn này trên cơ sở chứng nhận hợp quy của tổ chức chứng nhận do Bộ LĐTBXH chỉ định. Việc chứng nhận hợp quy được thực hiện theo phương thức thử nghiệm mẫu điển

Ban hành: 30/12/2013

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 06/02/2014

159

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7870-4:2007 (ISO 80000-4:2006) về Đại lượng và đơn vi - Phần 4: Cơ học

foot mũ hai trên giây: ft2/s 1 ft2/s = 0,092 903 04 m2/s 4-26 công suất 4-26.B.a 4-26.B.b foot pound-lực trên giây: ft · lbf/s mã lực: hp 1 ft · lbf/s ≈ 1,355 818 W 1 hp := 550 ft · lbf/s ≈ 745,699 9 W

Ban hành: Năm 2007

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 31/03/2020

Ban hành: 31/12/2002

Tình trạng: Đã biết

Cập nhật: 27/02/2013

Chú thích

Ban hành: Ngày ban hành của văn bản.
Hiệu lực: Ngày có hiệu lực (áp dụng) của văn bản.
Tình trạng: Cho biết văn bản Còn hiệu lực, Hết hiệu lực hay Không còn phù hợp.
Đã biết: Văn bản đã biết ngày có hiệu lực hoặc đã biết tình trạng hiệu lực. Chỉ có Thành Viên Basic và Thành Viên TVPL Pro mới có thể xem các thông tin này.
Tiếng Anh: Văn bản Tiếng Việt được dịch ra Tiếng Anh.
Văn bản gốc: Văn bản được Scan từ bản gốc (Công báo), nó có giá trị pháp lý.
Lược đồ: Giúp Bạn có được "Gia Phả" của Văn bản này với toàn bộ Văn bản liên quan.
Liên quan hiệu lực: Những Văn bản thay thế Văn bản này, hoặc bị Văn bản này thay thế, sửa đổi, bổ sung.
Tải về: Chức năng để bạn tải văn bản đang xem về máy cá nhân để sử dụng.

 

Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 

Từ khóa liên quan


DMCA.com Protection Status
IP: 18.219.156.22
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!