Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Hướng dẫn quy trình xử lý kết quả kiểm tra xuất xứ

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới
Google

THE MINISTRY OF FINANCE
--------

VIETNAM SOCIALIST REPUBLIC
Independence – Freedom - Happiness

----------------

No. 24/2011/TT-BTC

Hanoi, February 23, 2011

 

CIRCULAR

GUIDING THE IMPLEMENTATION OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES FOR A NUMBER OF COMMODITIES UNDER HEADING 2710 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

Pursuance to the Law on Import Duty and Export Duty No.45/2005/QH11 dated 14/6/2005;
Pursuance to the Resolution No.295/2007/NQ-UBTVQH12 dated 28/9/2007
of the Standing Committee of National Assembly on promulgating the Export Tariff according to the List of dutiable commodity groups and the duty rate bracket for each commodity group and the Preferential Import Tariff according to the List of dutiable commodity groups and the preferential duty rate bracket for each commodity group;
Pursuance to the Decree No.87/2010/ND-CP dated 13/8/2010 of the Government on detailing a number of articles of the Law on Import Duty and Export Duty;
Pursuance to the Decree No.84/2009/ND-CP dated 15/10/2009 of the Government on trading Gasoline, oil;
Pursuance to the Decree No.118/2008/ND-CP dated 27/11/2008 of the Government on providing functions, duties, powers and organizational structure of the Ministry of Finance;
On the basis of the official Dispatch No.837/BTC-CST dated 19/1/2010 of the Ministry of Finance, the Ministry of Finance guides the implementation of rates of referential import tariff for a number of commodities under the group 2710 in the referential import tariff
as follows:

Article 1. Tax rate

Adjusting preferential import tax rates of some commodities of gasoline, oil under the Heading 2710 specified in the preferential import tariff into new rates for preferential import tariff specified in the List issuing together with this Circular.

Article 2. Effect

This Circular takes effect on 24/2/2011 and replaces the Circular No.07/2011/TT-BTC dated 14/1/2011 of the Ministry of Finance on guiding the implementation of preferential import tax rates for a number of commodities under the Heading 2710 in the referential import tariff./.

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

FOR THE MINISTER
DEPUTY MINISTER




Do Hoang Anh Tuan

 

LIST

PREFERENTIAL IMPORT TAX RATE FOR A NUMBER OF COMMODITIES UNDER THE HEADING 2710
(Issuing together with the Circular No.24/2011/TT-BTC dated 23/2/2011 of the Ministry of Finance)

HS code

Description

Tax rate (%)

27.10

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude; preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic element of those preparations; waste oil.

 

 

 

 

 

- Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals (other than crude) and preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or more of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals, these oils being the basic element of those preparations, other than waste oil:

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2710

11

 

 

- Light oils and preparations:

 

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Motor spirit:

 

2710

11

11

00

- - - - premium leaded

0

2710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



12

00

- - - - Motor spirit, premium unleaded

0

2710

11

13

00

- - - - regular leaded

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2710

11

14

00

- - - - regular unleaded

0

2710

11

15

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - - other, leaded

0

2710

11

16

00

- - - - Other motor spirit, unleaded

0

2710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

00

- - - Aviation gasoline

0

2710

11

30

00

- - - Tetrapropylene

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



2710

11

40

00

- - - Solvent blank (white spirit)

0

2710

11

50

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



- - - Solvents with low aromatic content of less than 1%

0

2710

11

60

00

- - - other solvent

0

2710

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



70

00

- - - Naphtha, reformate and other preparations for mixing gasoline

 

0

2710

11

90

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0

2710

19

 

 

- - Other:

 

 

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

- - - Medium oil (average boiling) and other preparations:

 

2710

19

13

00

- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point from 23oC or more

0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

14

00

- - - - Aviation turbine fuel (jet fuel) having a flash point of less than 23oC

0

2710

19

16

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



0

2710

19

19

00

- - - - Other

15

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

- - - - Crude oil non light-weight

5

2710

19

30

00

- - - - Raw materials for black coal production

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

 

 

- - - oils and greases:

 

2710

19

41

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

2710

19

42

00

- - - - Lubricating oils for aircraft engines

5

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

- - - - Other Lubricating oils

5

2710

19

44

00

- - - - Lubricating greases

5

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

50

00

- - - Oil used in hydraulic arresters (brake oil)

3

2710

19

60

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



5

 

 

 

 

- - - Fuel oil:

 

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



00

- - - - diesel fuel used for speed engine

0

2710

19

72

00

- - - - other diesel fuel

0

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



19

79

00

- - - - Other fuel

0

2710

19

90

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



 

2710

19

90

10

- - - - Anti-adhesive fertilizer production

1

2710

19

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



90

- - - - Other

5

 

 

 

 

- Waste oil:

 

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



91

00

00

- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs)

20

2710

99

00

00

...

...

...

Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.



20

 

2.063

DMCA.com Protection Status
IP: 216.73.216.18