Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
|
|
1207
|
Quả và hạt
có dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh
|
|
1207.91.00.00
|
- - Hạt
thuốc phiện
|
|
|
|
|
1302
|
Nhựa và các
chiết suất thực vật; chất pectic, muối của axit pectinic; muối của axit
pectic, thạch, các chất nhầy và các chất làm đặc, dày khác, đã hoặc chưa cải
biến, thu được từ các sản phẩm thực vật
|
|
1302.11.10.00
|
- - - Từ
pulvis opii
|
|
1302.11.90.00
|
- - - Loại
khác
|
|
|
|
|
2401
|
Lá thuốc lá
chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá
|
|
2401.10.30.00
|
- - Loại
khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.10.90.00
|
- - Loại
khác, chưa sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.20.20.00
|
- - Loại Virginia, chưa sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.20.30.00
|
- - Loại
Oriental
|
|
2401.20.50.00
|
- - Loại
khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.20.90.00
|
- - Loại
khác, chưa sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.30.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
|
|
|
2402
|
Xì gà, xì gà
xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá
hoặc từ các
chất thay thế lá thuốc lá
|
|
2402.10.00.00
|
- Xì gà, xì
gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ thuốc lá lá
|
|
2402.20.10.00
|
- - Thuốc lá
Bi-đi (Beedies)
|
|
2402.20.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
2402.90.10.00
|
- - Xì gà,
xì gà xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
|
2402.90.20.00
|
- - Thuốc lá
điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
|
|
|
|
2403
|
Thuốc lá lá
đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác;
thuốc lá
"thuần nhất" hoặc thuốc lá "hoàn nguyên"; chiết suất và
tinh chất thuốc lá
|
|
2403.10.11.00
|
- - - Thuốc
lá lá đã được phối trộn
|
|
2403.10.19.00
|
- - - Loại
khác
|
|
2403.10.21.00
|
- - - Thuốc
lá lá đã được phối trộn
|
|
2403.10.29.00
|
- - - Loại
khác
|
|
2403.10.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
2403.91.00.00
|
- - Thuốc lá
" thuần nhất" hoặc "hoàn nguyên"
|
|
2403.99.10.00
|
- - - Chiết
xuất và tinh chất thuốc lá lá
|
|
2403.99.30.00
|
- - - Nguyên
liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến
|
|
2403.99.40.00
|
- - - Thuốc
lá bột để hít
|
|
2403.99.50.00
|
- - - Thuốc
lá lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm
|
|
2403.99.60.00
|
- - - Ang-hoon
|
|
2403.99.90.00
|
- - - Loại
khác
|
|
|
|
|
2709
|
Dầu mỏ và
các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, ở dạng thô
|
|
2709.00.20.00
|
- Condensate
|
|
|
|
|
2710
|
Dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum,
trừ dầu thô;
các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng
trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được
từ các
khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế
phẩm đó; dầu
thải
|
|
2710.11.11.00
|
- - - Xăng
động cơ có pha chì, loại cao cấp
|
|
2710.11.12.00
|
- - - Xăng
động cơ không pha chì, loại cao cấp
|
|
2710.11.13.00
|
- - - Xăng
động cơ có pha chì, loại thông dụng
|
|
2710.11.14.00
|
- - - Xăng
động cơ không pha chì, loại thông dụng
|
|
2710.11.15.00
|
- - - Xăng
động cơ khác, có pha chì
|
|
2710.11.16.00
|
- - - Xăng
động cơ khác, không pha chì
|
|
2710.11.17.00
|
- - - Xăng
máy bay
|
|
2710.11.18.00
|
- - -
Tetrapropylene
|
|
2710.11.21.00
|
- - - Dung
môi trắng (white spirit)
|
|
2710.11.22.00
|
- - - Dung
môi có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%
|
|
2710.11.23.00
|
- - - Dung
môi khác
|
|
2710.11.24.00
|
- - -
Naphtha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
|
2710.11.25.00
|
- - - Dầu
nhẹ khác
|
|
2710.11.29.00
|
- - - Loại
khác
|
|
2710.19.11.00
|
- - - - Dầu
hoả thắp sáng
|
|
2710.19.12.00
|
- - - - Dầu
hoả khác, kể cả dầu hoá hơi
|
|
2710.19.13.00
|
- - - -
Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ
chớp cháy từ 23 độ C trở lên
|
|
2710.19.14.00
|
- - - -
Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ
chớp cháy dưới 23 độ C
|
|
2710.19.15.00
|
- - - -
Paraphin mạch thẳng
|
|
2710.19.19.00
|
- - - - Dầu
trung khác và các chế phẩm
|
|
2710.19.21.00
|
- - - - Dầu
thô đã tách phần nhẹ
|
|
2710.19.22.00
|
- - - - Dầu
nguyên liệu để sản xuất muội than
|
|
2710.19.23.00
|
- - - - Dầu
gốc để pha chế dầu nhờn
|
|
2710.19.24.00
|
- - - - Dầu
bôi trơn dùng cho động cơ máy bay
|
|
2710.19.25.00
|
- - - - Dầu
bôi trơn khác
|
|
2710.19.26.00
|
- - - - Mỡ
bôi trơn
|
|
2710.19.27.00
|
- - - - Dầu
dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh)
|
|
2710.19.28.00
|
- - - - Dầu
biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
|
|
2710.19.31.00
|
- - - -
Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao
|
|
2710.19.32.00
|
- - - -
Nhiên liệu diesel khác
|
|
2710.19.33.00
|
- - - -
Nhiên liệu đốt khác
|
|
2710.19.39.00
|
- - - - Loại
khác
|
|
2710.91.00.00
|
- - Chứa
biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl
đã polybrom hóa (PBBs)
|
|
2710.99.00.00
|
- - Loại
khác
|
|
|
|
|
3006
|
Các mặt hàng
dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương này
|
|
3006.80.00.00
|
- Phế thải
dược phẩm
|
|
|
|
|
3604
|
Pháo hoa,
pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác
|
|
3604.10.10.00
|
- -Pháo hoa
nổ
|
|
3604.10.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
3604.90.20.00
|
- - Pháo hoa
nhỏ và nụ nổ dùng để làm đồ chơi
|
|
3604.90.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
|
|
|
3825
|
Các sản phẩm
còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan,
chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước
thải; các chất thải khác được ghi ở Chú giải 6 của Chương này.
|
|
3825.10.00.00
|
- Rác thải
đô thị
|
|
3825.20.00.00
|
- Bùn cặn
của nước thải
|
|
3825.30.00.00
|
- Rác thải
bệnh viện
|
|
3825.41.00.00
|
- - Đã
halogen hoá
|
|
3825.49.00.00
|
- - Loại
khác
|
|
3825.50.00.00
|
- Chất thải
từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, dầu phanh, chất lỏng
chống đông
|
|
3825.61.00.00
|
- - Chứa chủ
yếu các hợp chất hữu cơ
|
|
3825.69.00.00
|
- - Loại
khác
|
|
3825.90.00.00
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
4012
|
Lốp đã qua
sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa
đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su
|
|
4012.11.00.00
|
- - Loại
dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý
riêng và ô
tô đua)
|
|
4012.12.10.00
|
- - - Chiều
rộng không quá 450 mm
|
|
4012.12.90.00
|
- - - Loại
khác
|
|
4012.13.00.00
|
- - Loại
dùng cho máy bay
|
|
4012.19.10.00
|
- - - Loại
dùng cho xe mô tô
|
|
4012.19.20.00
|
- - - Loại
dùng cho xe đạp
|
|
4012.19.30.00
|
- - - Loại
dùng cho máy dọn đất
|
|
4012.19.40.00
|
- - - Loại
dùng cho các xe khác thuộc Chương 87
|
|
4012.19.90.00
|
- - - Loại
khác
|
|
4012.20.10.00
|
- - Loại
dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng
và ô tô
đua)
|
|
4012.20.21.00
|
- - - Chiều
rộng không quá 450 mm
|
|
4012.20.29.00
|
- - - Loại
khác
|
|
4012.20.31.00
|
- - - Phù
hợp để đắp lại
|
|
4012.20.39.00
|
- - - Loại
khác
|
|
4012.20.40.00
|
- - Loại
dùng cho xe máy
|
|
4012.20.50.00
|
- - Loại
dùng cho xe đạp
|
|
4012.20.60.00
|
- - Loại
dùng cho máy dọn đất
|
|
4012.20.70.00
|
- - Loại
dùng cho các xe khác thuộc Chương 87
|
|
4012.20.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
4012.90.01.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm
|
|
4012.90.02.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
|
4012.90.03.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe
thuộc nhóm 87.09
|
|
4012.90.04.00
|
- - - Lốp
đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.05.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm,
dùng cho xe
thuộc nhóm 87.09
|
|
4012.90.06.00
|
- - - Lốp
đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
|
4012.90.11.00
|
- - - Lốp
nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.12.00
|
- - - Lốp
nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
|
4012.90.21.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm
|
|
4012.90.22.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
|
4012.90.23.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.24.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
|
4012.90.31.00
|
- - - Lốp
nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.32.00
|
- - - Lốp
nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
|
4012.90.41.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm
|
|
4012.90.42.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
|
4012.90.43.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.44.00
|
- - - Lốp
đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
|
4012.90.51.00
|
- - - Lốp
nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.52.00
|
- - - Lốp
nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
|
4012.90.60.00
|
- - Lốp trơn
(chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp)
|
|
4012.90.70.00
|
- - Lốp có
thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm
|
|
4012.90.80.00
|
- - Lót vành
|
|
4012.90.90.00
|
- - Loại
khác
|
|
|
|
|
8525
|
Thiết bị
truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio), điện báo vô tuyến, phát
thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy thu hoặc máy ghi
hoặc tái tạo
âm thanh; camera truyền hình; camera ghi hình ảnh nền và
camera video
khác; camera số
|
|
8525.20.20.00
|
- - Điện
thoại cầm tay nối mạng internet
|
|
8525.20.30.00
|
- - Điện
thoại di động nối mạng internet
|
|
8525.20.80.00
|
- - Điện
thoại di động khác
|
|
|
|
|
|
|
|
8702
|
Xe ô tô chở
10 người trở lên, kể cả lái xe
|
|
8702.10.06
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702.10.06.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.06.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.06.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.06.90
|
- - - - - - Loaị
khác
|
|
8702.10.07
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn:
|
|
8702.10.07.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.07.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.07.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.07.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.08
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn:
|
|
8702.10.08.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.08.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.08.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.08.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.09
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
8702.10.09.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.09.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.09.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.09.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.10
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702.10.10.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.10.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.10.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.10.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.15
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702.10.15.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.15.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.15.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.15.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.16
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn:
|
|
8702.10.16.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.16.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.16.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.16.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.17
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
8702.10.17.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.17.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.17.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.17.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.18
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702.10.18.10
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.10.18.20
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.10.18.30
|
- - - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.10.18.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.26
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702.10.26.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.26.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.27
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn:
|
|
8702.10.27.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.27.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.28
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn:
|
|
8702.10.28.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.28.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.31
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
8702.10.31.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.31.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.32
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702.10.32.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.32.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.37
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:
|
|
8702.10.37.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.37.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.38
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn:
|
|
8702.10.38.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.38.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.39
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn:
|
|
8702.10.39.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.39.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.10.40
|
- - - - -
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn:
|
|
8702.10.40.10
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.10.40.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8702.90.12
|
- - - - Dạng
nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702.90.12.10
|
- - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.90.12.20
|
- - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.90.12.30
|
- - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.90.12.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8702.90.22
|
- - - - Dạng
nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702.90.22.10
|
- - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử
dụng
|
|
8702.90.22.20
|
- - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8702.90.22.30
|
- - - - -
Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng
|
|
8702.90.22.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8702.90.32
|
- - - - Dạng
nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702.90.32.10
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.90.32.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8702.90.42
|
- - - - Dạng
nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8702.90.42.10
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8702.90.42.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
|
|
|
8703
|
Xe ô tô và
các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người
(trừ các
loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng
và ô tô đua
|
|
8703.21.32
|
- - - - Dạng
nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.21.32.10
|
- - - - -
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000 cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.21.32.20
|
- - - - -
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.000
cc, đã qua
sử dụng
|
|
8703.21.32.30
|
- - - - -
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.21.32.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.21.42
|
- - - - Xe 4
bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.21.42.10
|
- - - - -
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8703.21.42.20
|
- - - - -
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.000
cc, đã qua
sử dụng
|
|
8703.21.42.30
|
- - - - -
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.21.42.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.21.44
|
- - - - Loại
khác:
|
|
8703.21.44.10
|
- - - - -
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000 cc, đã
qua sử dụng
|
|
8703.21.44.20
|
- - - - -
Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.000
cc, đã qua
sử dụng
|
|
8703.21.44.30
|
- - - - -
Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.21.44.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.21.52
|
- - - - Xe 4
bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.21.52.10
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.21.52.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.21.54
|
- - - - Xe ô
tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và ô tô
đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.21.54.10
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.21.54.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.21.56
|
- -
- - Loại khác:
|
|
8703.21.56.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.21.56.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.22.20
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.22.20.10
|
- -
- - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.22.20.90
|
- - - - Loại
khác
|
|
8703.22.52
|
- -
- - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.22.52.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.500cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.22.52.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.22.52.30
|
- -
- - - Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.22.52.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.22.62
|
- -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.22.62.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.500cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.22.62.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.22.62.30
|
- -
- - - Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.22.62.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.22.64
|
- -
- - Loại khác:
|
|
8703.22.64.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.500cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.22.64.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.22.64.30
|
- -
- - - Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.22.64.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.22.72
|
- -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.22.72.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.22.72.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.22.74
|
- -
- - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao
và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.22.74.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.22.74.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.22.76
|
- -
- - Loại khác:
|
|
8703.22.76.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.22.76.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.23.12
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.23.12.10
|
- -
- - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.12.90
|
- - - - Loại
khác
|
|
8703.23.21
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.23.21.10
|
- -
- - - -Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.21.20
|
- -
- - - - Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.21.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.23.22
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
|
8703.23.22.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.22.20
|
- -
- - - - Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.22.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.23.23
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
|
8703.23.23.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000
cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.23.23.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000cc,
đã qua sử dụng.
|
|
8703.23.23.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc,
đã
qua sử dụng,
|
|
8703.23.23.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc,
đã
qua sử dụng,
|
|
8703.23.23.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.23.24
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703.23.24.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.24.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.24.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.31
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.23.31.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.31.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.31.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.32
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.23.32.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.32.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.32.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.33
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.23.33.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000
cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.23.33.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.23.33.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.23.33.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.23.33.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.34
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên:
|
|
8703.23.34.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.34.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.34.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.41
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.23.41.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.41.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.41.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.42
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.23.42.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.42.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.42.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.43
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.23.43.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000
cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.23.43.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.23.43.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.23.43.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.23.43.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.44
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703.23.44.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.44.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.23.44.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.51
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.23.51.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.51.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.23.52
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.23.52.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.52.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.23.53
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.23.53.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000 cc
|
|
8703.23.53.20
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000 cc
|
|
8703.23.53.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.23.54
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên:
|
|
8703.23.54.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.24.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.23.61
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.23.61.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.61.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.62
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.23.62.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.62.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.63
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.23.63.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.23.63.20
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.23.63.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.64
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703.23.64.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.64.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.71
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.23.71.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.71.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.72
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.23.72.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.72.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.73
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.23.73.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.23.73.20
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.23.73.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.23.74
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên :
|
|
8703.23.74.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.23.74.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.24.12
|
- -
- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.24.12.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.12.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.24.22
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.22.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.22.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.12.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.24.32
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.32.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.32.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.32.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.24.34
|
- -
- - - Loại khác :
|
|
8703.24.34.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.34.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.34.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.24.42
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.42.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.42.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.24.44
|
- -
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao
và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.44.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.44.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.24.46
|
- -
- - - Loại khác :
|
|
8703.24.46.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.46.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.24.52
|
- -
- - Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.24.52.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.52.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.24.62
|
- -
- - - Dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.62.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung
tích
xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc
|
|
8703.24.62.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung
tích
xi lanh trên 5.000cc
|
|
8703.24.62.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.62.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.24.72
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.72.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung
tích
xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc
|
|
8703.24.72.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung
tích
xi lanh trên 5.000cc
|
|
8703.24.72.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.72.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.24.74
|
- -
- - - Loại khác:
|
|
8703.24.74.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung
tích
xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc
|
|
8703.24.74.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung
tích
xi lanh trên 5.000cc
|
|
8703.24.74.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.24.74.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.24.82
|
- -
- - - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.82.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.82.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.24.84
|
- -
- - - Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao
và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.24.84.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.84.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.24.86
|
- -
- - - Loại khác:
|
|
8703.24.86.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.24.86.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.31.20
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.31.20.10
|
- -
- - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.31.20.90
|
- - - - Loại
khác
|
|
8703.31.52.00
|
- - - - -
Loại mới
|
|
8703.31.53
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng:
|
|
8703.31.53.10
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000 cc
|
|
8703.31.53.20
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.000 cc đến
dưới 1.500 cc
|
|
8703.31.53.30
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500 cc
|
|
8703.31.53.90
|
- - - - - -
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.31.62
|
- -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.31.62.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.31.62.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.000cc
trở lên đến dưới 1.500 cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.31.62.30
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
1.500
cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.31.62.40
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.31.62.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.31.64
|
- -
- - Loại khác:
|
|
8703.31.64.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.31.64.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.000cc
trở lên đến dưới 1.500 cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.31.64.30
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
1.500
cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.31.64.40
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.31.64.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.31.72
|
- -
- - Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.31.72.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.31.72.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.31.74.00
|
- - - - Xe ô
tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao và ô tô
đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.31.75.00
|
- - - - Xe ô
tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể
thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.31.77
|
- -
- - - Loại khác:
|
|
8703.31.77.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.31.77.90
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.12
|
- -
- Xe loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.32.12.10
|
- -
- - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.32.12.90
|
- - - - Loại
khác
|
|
8703.32.23.00
|
- - - - -
Loại mới
|
|
8703.32.24
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.32.24.10
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.32.24.90
|
- - - - - -
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.32.25
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.32.25.10
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.32.25.90
|
- - - - - -
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.32.26
|
- - - - -
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên:
|
|
8703.32.26.10
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000 cc
|
|
8703.32.26.20
|
- - - - - -
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000 cc
|
|
8703.32.26.30
|
- - - - - -
Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000 cc
|
|
8703.32.26.90
|
- - - - - -
Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000 cc
|
|
8703.32.34
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.32.34.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.34.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.34.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.35
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.32.35.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.35.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.35.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.36
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên :
|
|
8703.32.36.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.32.36.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.32.36.30
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.32.36.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.32.36.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.44
|
- -
- - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.32.44.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.44.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.44.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.45
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.32.45.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.45.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.32.45.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.46
|
- -
- - - Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên :
|
|
8703.32.46.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.32.46.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.32.46.30
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.32.46.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.32.46.90
|
- - - - - -
Loại khác
|
|
8703.32.53.00
|
- - - - - -
Loại mới
|
|
8703.32.54.00
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc
|
|
8703.32.55.00
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
|
8703.32.56
|
- - - - - -
Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên
|
|
8703.32.56.10
|
- - - - - -
- Loại có dung tích xi lanh 2.000 cc
|
|
8703.32.56.90
|
- - - - - -
- Loại khác
|
|
8703.32.64
|
- -
- - - - Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.32.64.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.32.64.90
|
- - - - - -
- Loại khác
|
|
8703.32.65
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.32.65.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.32.65.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.32.66
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên:
|
|
8703.32.66.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.32.66.20
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.32.66.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.32.74
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.32.74.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.32.74.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.32.75
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.32.75.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.32.75.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.32.76
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên:
|
|
8703.32.76.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.32.76.20
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.32.76.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.33.12
|
- - - - Xe
loại nhà tự hành (Motor - homes)
|
|
8703.33.12.10
|
- - -
- - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.12.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.33.22.00
|
- - - - -
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
|
|
8703.33.23
|
- - - - -
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng:
|
|
8703.33.23.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.23.90
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.25
|
- - - - - Xe
4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.33.25.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.25.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.25.90
|
- -
- - - - Loại mới
|
|
8703.33.27
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.33.27.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.27.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.27.90
|
- -
- - - - Loại mới
|
|
8703.33.29
|
- - - - - Xe
4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.33.29.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.29.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.31.00
|
- - - - - Xe
ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô
thể thao và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.33.32.00
|
- - - - - Xe
ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý
riêng, ô tô
thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.33.34
|
- - - - -
Loại khác:
|
|
8703.33.34.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.34.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.42
|
- - - - Xe
loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.33.42.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.42.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.33.52.00
|
- - - - -
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
|
|
8703.33.53
|
- - - - -
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng:
|
|
8703.33.53.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.33.53.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe
|
|
8703.33.55
|
- - - - - Xe
4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.33.55.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.55.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.55.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.57
|
- - - - -
Loại khác
|
|
8703.33.57.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.57.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.57.90
|
- - -
- - - Loại khác
|
|
8703.33.59
|
- - - - - Xe
4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.33.59.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.59.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.62.00
|
- - - - - Xe
ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô
thể thao và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.33.63.00
|
- - - - - Xe
ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý
riêng, ô tô
thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.33.65
|
- - - - -
Loại khác:
|
|
8703.33.65.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.65.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.72
|
- - - - Xe
loại nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.33.72.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.72.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.33.82.00
|
- - - - -
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới
|
|
8703.33.83
|
- - - - -
Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng:
|
|
8703.33.83.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
không
quá 5.000cc
|
|
8703.33.83.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
5.000cc
|
|
8703.33.83.90
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe
|
|
8703.33.85
|
- - - - - Xe
4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.33.85.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
không
quá 5.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.85.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
5.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.33.85.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.85.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.87
|
- - - - -
Loại khác:
|
|
8703.33.87.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
không
quá 5.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.87.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
5.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.33.87.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.33.87.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.89
|
- - - - - Xe
4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác:
|
|
8703.33.89.10
|
- -
- - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.33.89.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.33.92.00
|
- - - - - Xe
ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô
thể thao và
ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.33.93.00
|
- - - - - Xe
ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý
riêng, ô tô
thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
|
8703.90.12
|
- - Xe loại
nhà tự hành (Motor - homes):
|
|
8703.90.12.10
|
- -
- Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.12.90
|
- -
- Loại khác
|
|
8703.90.21
|
- - - Loại
hoạt động bằng năng lượng điện
|
|
8703.90.21.10
|
- -
- - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.21.90
|
- -
- - Loại khác
|
|
8703.90.26
|
- - - - -
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.90.26.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.26.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.000cc
đến dưới 1.500cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.26.30
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.500cc
đến dưới 1.800cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.26.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.26.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.90.27
|
- - - - -
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc
|
|
8703.90.27.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.27.20
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.27.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.90.28
|
- - - - -
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc
|
|
8703.90.28.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.28.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.28.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã
qua
sử dụng,
|
|
8703.90.28.40
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.90.28.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.90.31
|
- - - - -
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc
|
|
8703.90.31.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.31.30
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.31.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.90.32
|
- - - - -
Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên
|
|
8703.90.32.10
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
3.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.32.20
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
3.000cc
đến 4.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.32.30
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
4.000cc
đến 5.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.32.40
|
- -
- - - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
5.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.32.50
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.32.60
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
3.000cc
đến 4.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.32.70
|
- -
- - - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc,
đã
qua sử dụng,
|
|
8703.90.32.90
|
- -
- - - - Loại khác
|
|
8703.90.37
|
- - - - Dung
tích xi lanh dưới 1.800cc
|
|
8703.90.37.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.37.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.000cc
đến dưới 1.500cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.37.30
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ
1.500cc
đến dưới 1.800cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.37.40
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.37.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.38
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.90.38.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.38.20
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.38.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.41
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.90.41.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.41.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
2.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.41.30
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.41.40
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.41.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.42
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc:
|
|
8703.90.42.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.42.20
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.42.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.43
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 3.000cc trở lên:
|
|
8703.90.43.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh
3.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.43.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
3.000cc
đến 4.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.43.30
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
4.000cc
đến 5.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.43.40
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000
cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.43.50
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.43.60
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000
cc
đến 4.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.43.70
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.43.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.48
|
- - - - Dung
tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.90.48.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới
1.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.48.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000
cc
đến dưới 1.500cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.48.30
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.500
cc
đến dưới 1.800cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.48.40
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.48.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.51
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.90.51.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.51.20
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.51.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.52
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.90.52.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.90.52.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000
cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.52.30
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.52.40
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.52.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.53
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc:
|
|
8703.90.53.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.53.30
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.53.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.54
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 3.000cc trở lên:
|
|
8703.90.54.10
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc,
đã
qua sử dụng
|
|
8703.90.54.20
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
3.000cc
đến 4.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.54.30
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
4.000cc
đến 5.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.54.40
|
- -
- - - Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên
5.000cc,
đã qua sử dụng
|
|
8703.90.54.50
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã
qua
sử dụng
|
|
8703.90.54.60
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000
cc
đến 4.000cc, đã qua sử dụng
|
|
8703.90.54.70
|
- -
- - - Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc, đã
qua
sử dụng,
|
|
8703.90.54.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.61
|
- - - - Hoạt
động bằng năng lượng điện:
|
|
8703.90.61.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.61.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.66
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.90.66.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.66.90
|
- -
- - - - -Loại khác
|
|
8703.90.67
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.90.67.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.67.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.90.68
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.90.68.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.90.68.20
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.90.68.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.90.71
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc:
|
|
8703.90.71.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.71.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.90.72
|
- - - - - -
Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên:
|
|
8703.90.72.10
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 3.000 cc
|
|
8703.90.72.20
|
- -
- - - - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh từ 3.000cc đến 4.000cc
|
|
8703.90.72.30
|
- -
- - - - - Loại trên 4.000cc
|
|
8703.90.72.90
|
- -
- - - - - Loại khác
|
|
8703.90.77
|
- - - - Dung
tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.90.77.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.77.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.78
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.90.78.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.78.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.81
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.90.81.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.90.81.20
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.90.81.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.82
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc:
|
|
8703.90.82.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.82.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.83
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 3.000cc trở lên:
|
|
8703.90.83.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 3.000 cc
|
|
8703.90.83.20
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc
|
|
8703.90.83.30
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc
|
|
8703.90.83.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.88
|
- - - - Dung
tích xi lanh dưới 1.800cc:
|
|
8703.90.88.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.88.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.91
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc:
|
|
8703.90.91.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.91.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.92
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc:
|
|
8703.90.92.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc
|
|
8703.90.92.20
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc
|
|
8703.90.92.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.93
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc:
|
|
8703.90.93.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng
|
|
8703.90.93.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
8703.90.94
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 3.000cc trở lên:
|
|
8703.90.94.10
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 3.000cc
|
|
8703.90.94.20
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh từ 3.000cc đến 4.000cc
|
|
8703.90.94.30
|
- -
- - - Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc
|
|
8703.90.94.90
|
- -
- - - Loại khác
|
|
|
|
|
8711
|
Mô tô (kể cả
mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có
thùng xe
cạnh; xe mô tô có thùng bên cạnh
|
|
8711.10.10.00
|
- - Xe đạp
máy (Mopeds)
|
|
8711.10.21.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.10.22.00
|
- - - Xe mô
tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
|
|
8711.10.29.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.10.31.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.10.32.00
|
- - - Xe mô
tô khác, có hoặc không có thùng xe
|
|
8711.10.39.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.20.10.00
|
- - Xe đạp
máy (Mopeds)
|
|
8711.20.20.00
|
- - Xe môtô
địa hình
|
|
8711.20.31.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.20.32.00
|
- - - Xe mô
tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
|
|
8711.20.33.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.20.44.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.20.45.00
|
- - - Xe mô tô
khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
|
|
8711.20.46.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.20.47.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.20.48.00
|
- - - Xe mô
tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
|
|
8711.20.49.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.20.51.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.20.52.00
|
- - - Xe mô
tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
|
|
8711.20.53.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.20.54.00
|
- - - Xe
scooter
|
|
8711.20.55.00
|
- - - Xe mô
tô khác, có hoặc không có thùng xe bên cạnh
|
|
8711.20.56.00
|
- - - Loại
khác
|
|
8711.90.91.00
|
- - - -
Không quá 200cc
|
|
8711.90.95.00
|
- - - -
Không quá 200cc
|
|
|
|
|
9303
|
Súng phát
hỏa khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng
thuốc nổ đã
nạp (ví dụ: súng ngắn thể thao và súng trường thể thao, súng bắn pháo hiệu
ngắn nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để
phóng pháo
hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng bắn gia súc giết mổ,
súng phóng dây).
|
|
9303.20.10.00
|
- - Súng săn
ngắn nòng
|
|
9303.30.10.00
|
- - Súng
trường săn
|
|
|
|
|
9304
|
Vũ khí khác
(ví dụ: súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui),
trừ các loại
thuộc nhóm 93.07
|
|
9304.00.10.00
|
- Súng hơi,
không quá 7kg
|
|
|
|
|
9305
|
Bộ phận và
đồ phụ trợ của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04
|
|
9305.21.10.00
|
- - - Của
súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg
|
|
9305.29.10.00
|
- - - Của
súng săn ngắn nòng, không quá 7 kg
|
|
9305.99.90.00
|
- - - Loại
khác
|
|
|
|
|
9307.00.00.00
|
Kiếm, đoản
kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của
chúng, kể cả
vỏ và bao
|
|