STT
|
Tên
thuốc, hàm lượng
|
Quy
cách đóng gói
|
Tiêu
chuẩn
|
Hạn
dùng
|
Số
đăng ký
|
1. Công
ty Cổ phần BV Pharma
ấp 2, xã Tân Thạnh Tây- huyện Củ
Chi- Tp. Hồ Chí Minh
|
1
|
Aligic (Alimemazin
tartrat 5 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim;
Hộp 1 chai 200 viên nén bao phim; Chai 500 viên, 1000 viên nén bao phim
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16764-12
|
2
|
Aucabos (Acarbose 50mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16765-12
|
3
|
Bivikiddy - L
(Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6,
vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, L-Lysin hydroclorid)
|
Hộp 1 chai 60 ml, chai 100 ml
dung dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16767-12
|
4
|
Bivikiddy - T
(Vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6,
vitamin PP, vitamin B5, vitamin C, Taurine)
|
Hộp 1 chai 60 ml,
hộp 1 chai 100 ml dung dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16766-12
|
5
|
Manesix (Magnesi
lactat dihydrat 470mg; pyridoxin hydroclorid 5mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên,
Hộp 1 chai 60 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16768-12
|
6
|
Valsita (Valsartan 80mg)
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16769-12
|
2. Công
ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh
Hưng Yên
|
7
|
Traluvi (Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn
bì, Phục linh, Trạch tả)- Đăng ký lại
|
hộp 1
lọ 100 ml cao lỏng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16770-12
|
3. Công
ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
8
|
Dudine (Ranitidin hydroclorid
167,4 mg (tương đương 150mg Ranitidin))-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16771-12
|
|
4. Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415- Hàn Thuyên - Nam Định
|
9
|
Beliver (Mỗi viên chứa: Cardus
Marianus extract 200mg (tương đương Silybin 60mg); Vitamin B1 8mg; Vitamin B2
8mg; Vitamin B6 8mg; Vitamin PP 24mg; Vitamin B5 16mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16772-12
|
10
|
Clogynaz (Clotrimazol 100mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt phụ
khoa
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16773-12
|
11
|
Doxidan (Mỗi viên chứa: Vitamin B1
12,5mg; Vitamin B6 12,5mg; Vitamin B12 50mcg; Sắt (II) sulfat 16,2mg)
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x
10 viên nang mềm
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16774-12
|
12
|
Gilovit (Mỗi viên chứa: Ginkgo
biloba extract 40mg; Vitamin A 1000IU; Vitamin E 30IU; Vitamin C 60mg;
Vitamin B1 1,5mg; Vitamin B6 1,5mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16775-12
|
13
|
Ubinutro (Mỗi lọ 90ml chứa:
Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm
sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg)
|
Hộp 1 lọ 90ml sirô
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16776-12
|
14
|
Vitamin B1- B6- B12 (Mỗi viên
chứa: Vitamin B1 115mg; Vitamin B6 115mg; Vitamin B12 50mcg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
30
th
|
VD-16777-12
|
5. Công
ty cổ phần Dược Đồng Nai.
221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân
Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
|
15
|
Donalium 20 mg (Domperidon maleat
20mg)
|
Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên,
chai 100 viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16778-12
|
16
|
Donalium 20 mg (Domperidon maleat
20mg)
|
Hộp 10 vỉ xé x 10
viên, chai 300 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16779-12
|
17
|
Phosfalruzil (Nhôm phosphat gel
20% 12,38g)
|
Hộp 20 gói x 20g, hộp 26 gói x
20g, hộp 30 gói x 20g hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16780-12
|
6. Công
ty cổ phần dược Danapha.
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà
Nẵng
|
18
|
Colchicin 1 mg (Colchicin 1
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16781-12
|
19
|
Dacolfort (Diosmin 450 mg,
Hesperidin 50 mg (tương ứng với 500 mg hỗn hợp vi thể tinh khiết))
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16782-12
|
20
|
Danapha-Telfadin 180 (Fexofenadin
HCl 180mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16783-12
|
21
|
Naphazolin 0,05% (Naphazolin
hydroclorid 2,5 mg/5 ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 5 ml thuốc nhỏ mũi.
Hộp 50 lọ x 10 ml thuốc nhỏ mũi
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16784-12
|
22
|
Phenobarbital 10% (Natri
phenobarbital 200mg/2ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 ống x 2 ml
dung dịch tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16785-12
|
23
|
Phenxycap 500 (Glucosamin 375
mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16786-12
|
7. Công
ty cổ phần dược Danapha.
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Đà Nẵng
(SX tại KCN Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng)
|
24
|
Broncofort (Núc nác, Phục linh,
Cam thảo, Bán hạ chế, Bọ mắm Eucalyptol, tinh dầu húng chanh)
|
Hộp 1 chai x 100 ml
siro
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16787-12
|
25
|
Dưỡng tâm an thần (Hoài sơn, lá
dâu, lá vông, Long nhãn, Liên nhục, Liên tâm, Bá tử nhân, Toan táo nhân)-
Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16788-12
|
26
|
Hộ tâm đơn (Đan sâm 720 mg (tương
ứng 270 mg cao khô), Tam thất 141 mg, Camphor 8 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 45 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16789-12
|
27
|
Lipacap (Cao khô Hà thủ ô, cao
khô Đan sâm, cao khô Tam thất, cao khô Sơn tra)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 60
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16790-12
|
8. Công
ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh
|
28
|
Berberin mộc hương (Berberin
clorid 5mg, mộc hương 15mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ nhựa 100 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16791-12
|
29
|
Fastcort (Methylprednisolon
4mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1
lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16792-12
|
30
|
Fuxacetam (Piracetam 800mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16793-12
|
31
|
Kem bôi da Mycorozal (Ketoconazol
100mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp nhôm 5g kem bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16794-12
|
32
|
Paracetamol (Paracetamol 500 mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên, hộp 1
lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên nang cứng
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16796-12
|
33
|
Paracetamol (Paracetamol 325mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ PVC/A1x 10 viên nén,
hộp 1 lọ 1000 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16795-12
|
9. Công
ty cổ phần Dược Hậu Giang
288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An
Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
|
34
|
Amoxicilin 250 (Amoxicilin
trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16797-12
|
35
|
CefaDHG (Cephalexin 500mg (dưới
dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai
200 viên nang, chai 500 viên nang
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16798-12
|
36
|
Hapacol (Paracetamol 500 mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, chai
200 viên nang, chai 500 viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16799-12
|
37
|
Levofloxacin 250 (Levofloxacin
hemihydrat 256,230mg tương đương Levofloxacin 250mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16800-12
|
38
|
Levofloxacin 500 (Levofloxacin
hemihydrat tương đương levofloxacin 500mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16801-12
|
39
|
Lipvar 20 (Atorvastatin calcium
20mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16802-12
|
10.
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
|
40
|
Aciclovir 200 mg (Acyclovir 200mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16803-12
|
41
|
Ampicilin 250 mg (Ampicilin
trihydrat tương đương 250mg Ampicillin)
|
Hộp 5 gói x 3g thuốc cốm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16805-12
|
42
|
Ampicilin 250 mg (Ampicilin
trihydrat tương đương 250mg Ampicilin)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16804-12
|
43
|
Ampicilin 500 mg (Ampicilin
trihydrat tương đương 500mg)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16806-12
|
44
|
Cephalexin 250 mg (Cephalexin
250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16807-12
|
45
|
Cephalexin 500 mg (Cephalexin 500
mg (dưới dạng Cephalexin monohydat))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16808-12
|
46
|
Clatexyl 250 mg (Amoxicilin
trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16809-12
|
47
|
Clatexyl 250 mg (Amoxicilin
trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)
|
Hộp 20 gói x 1,5g thuốc cốm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16810-12
|
48
|
Joint Scap 250 mg (Glucosamin sulfat
kali clorid 250 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16811-12
|
11.
Công ty cổ phần dược phẩm 2/9.
299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11,
TP. Hồ Chí Minh (SX tại: 930 C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ
Lợi, Q.2, TP. Hồ Chí Minh)
|
49
|
Acemol (Paracetamol 325mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 40 vỉ xé x 10 viên; Hộp 15
chai x 40 viên nén
|
TCCS
|
42
th
|
VD-16812-12
|
50
|
Acemol 500mg (Paracetamol 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN
IV
|
48
th
|
VD-16813-12
|
51
|
Acemol enfant
(Paracetamol 100mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ bấm x 20
viên; Hộp 20 chai x 100 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16814-12
|
52
|
Acetylcystein (Acetylcystein
200mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai
80 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16815-12
|
53
|
Acyclovir 200mg (Acylovir 200mg/
viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16816-12
|
54
|
Alumina (Mỗi viên chứa: Nhôm hydroxyd
200mg; Magnesi carbonat 100mg; Calci carbonat 50mg; Atropin sulfat
0,2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 15 chai x 60
viên nén
|
TCCS
|
42
th
|
VD-16817-12
|
55
|
Berberal F (Berberin clorid 50mg/
viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 chai x
40 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16818-12
|
56
|
Carbogast (Mỗi viên chứa: Than
thảo mộc dược dụng 400mg; Calci phosphat 100mg; Calci carbonat 200mg; Cam
thảo 400mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 tuýp x 15 viên nén nhai
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16819-12
|
57
|
Co-trimoxazol F (Mỗi viên chứa:
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 500 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16820-12
|
58
|
Nadylanzol (Lansoprazol 30mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai 20 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16821-12
|
59
|
Pepevit (Nicotinamid 50mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 chai x 60
viên nén
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16822-12
|
60
|
Plurivica
(Mỗi viên chứa: Vitamin B1 8mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin B12
40mcg; Vitamin PP 40mg; Vitamin D2 800IU; Calci gluconat 262,4mg; Calci
pantothenat 4mg; Calci phosphat 1,8mg)-Đăng ký lại
|
Chai 40g, 80g thuốc cốm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16823-12
|
61
|
PP 500 (Nicotinamid 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai
30 viên nén
|
TCCS
|
48
th
|
VD-16824-12
|
62
|
Vitamin B6 50mg (Vitamin B6 50mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 chai x 100
viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16825-12
|
12.
Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P.
Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh
|
63
|
Acid Folic 5 mg (acid folic 5mg)
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1
chai 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16826-12
|
64
|
Aspartam (Aspartam 35 mg)-Đăng ký
lại
|
hộp 100 gói x 1 gam thuốc bột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16827-12
|
65
|
Bedouza 1000 (Cyanocobalamin
1000mcg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống 1 ml dung dịch
tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16828-12
|
66
|
Cevita 100 (Acid ascorbic
100mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml dung
dịch tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16829-12
|
67
|
Ciprofloxacin 0,3% (Ciprofloxacin
hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)-Đăng ký lại
|
hộp 1 chai 5 ml dung dịch nhỏ
mắt, tai
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16830-12
|
68
|
Dexone-S (Dexamethason acetat
0,5mg)
|
chai 200 viên, 500 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16831-12
|
69
|
DigoxineQualy (Digoxin
0,25mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 30 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16832-12
|
70
|
Metrima100 (Clotrimazol 100mg)-
Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16833-12
|
71
|
Paraceiamol 500 (Paracetamol
500mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500
viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16834-12
|
72
|
Synervit (ống A: Thiamin
hydroclorid 100mg,Pyridoxin hydroclorid 50mg; ống B: Cyanocobalamin
1000mcg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống (5 ống A
(thiamin hydroclorid+pyridox in hydroclorid) 1 ml + 5 ống B (cyanocobalamin)
1 ml)
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16835-12
|
73
|
Tetracain 0,5% (Tetracain
hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 chai 10 ml dung dịch nhỏ
mắt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16836-12
|
74
|
Vitamin B1 (Thiamin hydroclorid
100mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml dung dịch
tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16837-12
|
75
|
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid
100mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 ống 2 ml dung dịch
tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16838-12
|
13.
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn
Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
76
|
Amclovir 800 (Acyclovir 800 mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 5 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16839-12
|
77
|
Amfadol Flu (Paracetamol 500 mg,
Pseudoephedrin HCl 20 mg, Clopheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16840-12
|
78
|
Amufast (Loperamid HCl 2mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16841-12
|
79
|
Antalgine Gel (Diclofenac sodium
1% (dưới dạng Diclofenac diethylamine), Methyl salicylate 10%, Menthol
5%)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x 20g gel bôi ngoài da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16842-12
|
80
|
Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
V134-H12-13
|
81
|
Ginkan (Cao Ginkgo biloba 40
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
mềm. Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
V133-H12-13
|
82
|
K-Cort (Triamcinolone 4 mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16843-12
|
83
|
Melasoft (Melatonin 3 mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16844-12
|
84
|
Omepure (Dầu cá (Omega-3 60%) 1000 mg trong
đó: Eicosapentaenoic acid (EPA) 360 mg, Docosahexaenoic acid (DHA) 240
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16845-12
|
11.
Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn,
Tỉnh Bình Định
|
85
|
Amoxicillin 1g (Amoxicilin natri
tương ứng với 1g Amoxicillin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột tiêm
bắp, tiêm tĩnh mạch
|
BP2010
|
36
th
|
VD-16846-12
|
86
|
Bicilin (Cefazolin natri tương ứng Cefazolin
1g)
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung
môi 10ml, Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 10 ống dung môi 10ml, thuốc
tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch.
|
BP
2007
|
36
th
|
VD-16847-12
|
87
|
Bidicotrim F (Sulfamethoxazol
800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16848-12
|
88
|
Bidihaemo - 2Ac (Natri clorid,
natri acetat.3H2O, Calci clorid.2H2O, Magnesi clorid.6H2O, Kali clorid)-Đăng
ký lại
|
Thùng 1 can 10 lít dung dịch thẩm
phân máu
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16849-12
|
89
|
Bidilexin (Cefalexin monohydrat
tương ứng Cefalexin 500mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16850-12
|
90
|
Bifumax 125 (Cefuroxim axetil
tương đương Cefuroxim base 125mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói x 4g thuốc cốm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16851-12
|
91
|
Bikidton (Vitamin D2, E, B1, B2, PP,
B6, B5, Lysin HCL, Calci glycerophosphat 50% tương đương Calci 130mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 1 lọ x 60ml, hộp 1 lọ x 50ml,
hộp 1 lọ x 15ml, hộp 1 lọ x 100ml dung dịch uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16852-12
|
92
|
Bonevit (công ty đăng ký: Công ty
Dược- TTBYT Bình Định- 498 Nguyễn Thái Học, Qui Nhơn, Bình Định) (Calci lactat
gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng calci 120mg)
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi bọt,
hộp 1 tuýp x 20 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16853-12
|
93
|
Cefaclor 125 (Cefaclor monohydrat
tương đương Cefaclor 125mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 3g thuốc bột uống
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16854-12
|
94
|
Etoposid Bidiphar (Etoposid 100mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 lọ 5ml dung dịch đậm đặc để
pha truvền tĩnh mạch
|
BP
2007
|
36
th
|
VD-16855-12
|
95
|
Siro promethazin 0,1% (Promethazin
HCl 60mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 60ml dung dịch uống
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16856-12
|
96
|
Viên nén ngậm bạc hà (Menthol 1,2mg)-Đăng
ký lại
|
Lọ 50 viên nén ngậm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16857-12
|
97
|
Vilcetin 5 (Vinpocetin 5mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16858-12
|
15.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
|
98
|
Domfeboston (Domperidon maleat 12,73mg
(tương đương 10mg Domperidon))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16859-12
|
99
|
Volexin 100 (Levofloxacin 100mg
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16860-12
|
100
|
Volexin 250 (Levofloxacin 250mg
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16861-12
|
101
|
Volexin 500 (Levofloxacin 500mg
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat))
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16862-12
|
16.
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long,
tỉnh Vĩnh Long
|
102
|
Calcivitin (Thiamin monohydrat,
Riboflavin, Pyridoxin hydroclorid, Nicotinamid, Calci gluconat)-Đăng ký lại
|
Chai 30g, 50g, 100g thuốc cốm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16863-12
|
103
|
Doxycyclin 100
(Doxycyclin 100mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng. Chai 100 viên nang cứng (Xanh lá-xanh lá)
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16864-12
|
104
|
Indizrac (Ibuprofen 200 mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Chai 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16865-12
|
105
|
Levocef 250 (Levofloxacin
hemihydrate tương đương với 250mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16866-12
|
106
|
Neo-Tervidion (Dextromethorphan
hydrobromid 5 mg; Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao
đường. Chai 100 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16867-12
|
107
|
Pabemin (Paracetamol 325 mg,
Thiamin nitrat 10 mg, Clopheniramin 2 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 100 gói x 2,5 g thuốc bột
uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16868-12
|
108
|
Vilogastrin (Natri
hydrocacbonat, Natri citrat, Natr sulfat, Dinatri phosphat)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói, 100 gói
x 0,8g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16869-12
|
17.
Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP. Hồ Chí
Minh (SX tại: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12)
|
109
|
Aspartab (Aspartam 10mg)-Đăng ký
lại
|
vỉ 1 hộp 100 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16870-12
|
110
|
Bestrip (Dimenhydrinat 50mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16871-12
|
111
|
Cemofar 500 (Paracetamol 500mg)-
Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16872-12
|
112
|
Simvafar (Simvastatin 10mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16873-12
|
113
|
Thiazifar (Hydroclorothiazid
25mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16874-12
|
114
|
Trivita B (Thiamin mononitrat
125mg, Pyridoxin hydroclorid 125mg, Riboflavin natri phosphat 1mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16875-12
|
115
|
Trivita BF (Thiamin mononitrat
250mg, Pyridoxin hydroclorid 250mg, Riboflavin natri phosphat 2mg)-Đăng ký
lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16876-12
|
18.
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ,
Đức Hoà, Long An
|
116
|
Aresonem 1g (Meropenem trihydrat
tương đương 1g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16877-12
|
117
|
Bezoxim 1 g (Ceftizoxim natri
tương đương 1g Ceftizoxim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16878-12
|
118
|
Carmero 0,5 g (Meropenem
trihydrat tương đương 0,5g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16879-12
|
119
|
Carmero 1g (Meropenem trihydrat
tương đương 1g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16880-12
|
120
|
Cefoxitin 1 g (Cefoxitin natri
tương đương 1g Cefoxitin)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16881-12
|
121
|
Efnem 1g (Meropenem trihydrat
tương đương 1g Meropenem)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16882-12
|
122
|
Erovan 1 g (Ceftazidim
pentahydrat tương đương 1g Ceftazidim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16883-12
|
123
|
Itonax 1 g (Cefmetazol natri
tương đương 1g Cefmetazol)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16884-12
|
124
|
Mipirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của
Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16885-12
|
125
|
Padirom 1 g (Hỗn hợp vô trùng của
Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16886-12
|
126
|
Peletinat 0,75g (Cefuroxim natri
tương đương 750mg Cefuroxim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16887-12
|
127
|
Peletinat 1,5 g (Cefuroxim natri
tương đương 1,5g Cefuroxim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16888-12
|
128
|
Piromcef 1g (Hỗn hợp vô trùng của
Cefpirom sulfat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16889-12
|
129
|
Tibucef 1g (Cefotiam hydroclorid
tương đương 1g Cefotiam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
JP
15
|
36
th
|
VD-16890-12
|
130
|
Triptocef 1g (Cefepim hydroclorid
tương đương 1g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16891-12
|
131
|
Triptocef 2g (Cefepim hydroclorid
tương đương 2g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16892-12
|
132
|
Vipezon 1,5g (Cefoperazon natri
tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16893-12
|
133
|
Vipezon 1g (Cefoperazon natri
tương đương 0,5g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 0,5g Sulbactam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16894-12
|
134
|
Vipezon 2g (Cefoperazon natri
tương đương 1g Cefoperazon; Sulbactam natri tương đương 1g Sulbactam)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16895-12
|
135
|
Vipimax 1g (Cefepim hydroclorid
tương đương 1g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16896-12
|
136
|
Vipimax 2 g (Cefepim hydroclorid
tương đương 2g Cefepim)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-16897-12
|
19.
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam
34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương
Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam
|
137
|
Kim tiền thảo (cao khô kim tiền
thảo 120mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên
nang, lọ 100 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
V135-H12-13
|
138
|
Viên sáng mắt (Bạch tật lê, mẫu
đơn bì, sơn thù, bạch thược, đương quy, câu kỷ tử, cúc hoa, trạch tả, phục
linh, thạch quyết minh, hoài sơn, thục địa)
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
V136-H12-13
|
139
|
Xuyên thảo hương (Xuyên khung,
bạch chỉ, cam thảo bắc, gừng, quế nhục, hương phụ)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
V137-H12-13
|
20.
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội.
170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội
(sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội)
|
140
|
Isotic quiflocin (Ciprofloxacin
hydroclorid tương đương 15mg Ciprofloxacin)
|
hộp 1 lọ 5 ml dung dịch nhỏ mắt, tai
|
DĐVN
4
|
24
th
|
VD-16898-12
|
21.
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
10A Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội
(SX tại Tổ dân phố số 4, La Khê, Hà Đông, Hà Nội)
|
141
|
Aminazin (Clorpromazin HCl
25mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 1000 viên bao đường
|
DĐVN
4
|
24
th
|
VD-16899-12
|
142
|
Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat
85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16900-12
|
143
|
Amoxicilin (Amoxicilin trihydrat
85,5% tương đương 500 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
USP
32
|
36
th
|
VD-16901-12
|
144
|
Amoxicilin 250 mg (Amoxicilin
trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 2,5 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16902-12
|
145
|
Ampicilin 500 (Ampicilin
trihydrat tương đương 500mg Ampicilin)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16903-12
|
146
|
Atropin sulfat (Atropin sulfat
0,25 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16904-12
|
147
|
Aurocefa (Cefotaxim 1g dưới dạng
Cefotaxim natri)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm
(Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch
|
BP
2005
|
36
th
|
VD-16905-12
|
148
|
Bacforxime-1000 (Cefotaxim 1g
dưới dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm
(Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16906-12
|
149
|
Baczoline-1000 (Cefazolin 1g dưới
dạng Natri cefazolin)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm
(Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16907-12
|
150
|
Cephalexin 250 mg (Cephalexin
250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói, 30 gói x 3g thuốc bột
pha hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16908-12
|
151
|
Cephalexin 250 mg (Cephalexin
mono hydrat tương ứng với Cephalexin 250 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200
viên nang
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16909-12
|
152
|
Cephalexin 500 mg (Cephalexin
mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nang. Lọ 200
viên nang
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16910-12
|
153
|
Dexpin (Terpin hydrat 100 mg, Dextromethorphan
HBr 10 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16911-12
|
154
|
Emingaton (Vitamin A, B1, B2, B6,
C, D3, E, PP)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16912-12
|
155
|
Epoglur (Glucosamin sulfat 250
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16913-12
|
156
|
Foncare
(Metronidazol 200mg, Cloramphenicol 80mg, Nystatin 100.000 IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16914-12
|
157
|
Fonvit-F (Sắt (II) fumarat 162
mg, Acid folic 0,75 mg, Vitamin B12 10mcg)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16915-12
|
158
|
Garvitcom (CTĐK: Công ty TNHH DP
USAPHA, Địa chỉ: Tổ 3, tập thể bệnh viện nội tiết, phường Nhân Chính, quận
Thanh Xuân, Hà Nội (Natri Chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, E, Dầu gấc,
Cholin bitartrat)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16916-12
|
159
|
Hacosamin (Glucosamin sulfat 250
mg dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16917-12
|
160
|
Ibapharton (Vitamin A, B1, B2,
B6, C, D3, E, PP, Acid Folic)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16918-12
|
161
|
Mepantop (Pantoprazol 40 mg dưới
dạng Natri Pantoprazol sesquihydrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao tan
trong ruột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16919-12
|
162
|
Pasoxime 1g (Cefotaxim 1g dưới
dạng Cefotaxim natri)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột tiêm
(Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
BP
2005
|
36
th
|
VD-16920-12
|
163
|
Pyraneuro Softgel (Vitamin
B1-B6-B12) (Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg, Vitamin B6 (Pyridoxin HCl)
125 mg, Vitamin B12 50 mcg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16921-12
|
164
|
Rocacef (Cefoperazon 1g dưới dạng
Natri Cefoperazon)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột pha tiêm
(Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
USP
25
|
36
th
|
VD-16922-12
|
165
|
Savixin (Cephalexin 250mg dưới
dạng Cephalexin monohydrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói x 3g thuốc bột pha hỗn
dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16923-12
|
166
|
Sorbitol (Sorbitol 5g)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 5g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16924-12
|
167
|
Vitamin B1 (Thiamin
nitrat 10 mg)-Đăng ký lại
|
Lọ 150 viên, 300 viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16925-12
|
168
|
Vitamin B1 10 mg (Thiamin nitrat
10 mg)- Đăng ký lại
|
Lọ 100 viên, 2000 viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-16926-12
|
169
|
Vitamin B1 100 mg (Vitamin B1 100
mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16927-12
|
170
|
Vitamin B6 10 mg (Vitamin B6
(Pyridoxin hydroclorid) 10 mg)- Đăng ký lại
|
Lọ 1000 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16928-12
|
22.
Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM
04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh -
Đồng Tháp
|
171
|
Dexipharm 15 (Dextromethorphan 15
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 500
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16929-12
|
23.
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân.
Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, Nam
Định (SX tại Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, Nam Định)
|
172
|
Combikit (Mỗi lọ chứa: Ticarcilin
1,5g: Acid clavulanic 0,1g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16930-12
|
24.
Công ty cổ phần Dược phẩm OPV
Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp
Biên Hoà 2, Đồng Nai
|
173
|
Acalix (Mebendazol 500 mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16931-12
|
174
|
Alenax 5 (Acid alendronic 5mg
(tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16932-12
|
175
|
Amecold Day Time (Acetaminophen
160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Dextromethorphan HBr 5mg/5ml)
|
Hộp 1 chai 30ml,
hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16933-12
|
176
|
Amedolfen 100 (FIurbiprofen 100mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16934-12
|
177
|
Apuric 100 (Allopurinol
100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16935-12
|
178
|
Apuric 200 (Allopurinol
200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16936-12
|
179
|
Askaben 200 (Albendazol 200mg)- Đăng
ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16937-12
|
180
|
Askaben 400 (Albendazol 400mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16938-12
|
181
|
Attapulgite
(Attapulgit 3g)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 6g
thuốc bột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16939-12
|
182
|
Broncal (Carbocystein 500mg,
Salbutamol 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x
10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16940-12
|
183
|
Broncemuc 100 (Acetylcystein 100
mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16941-12
|
184
|
Broncystine (Carbocystein
1200mg/60ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 60ml,
hộp 1 chai 90ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16942-12
|
185
|
Calforvit (Calci gluconat 500mg
(tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol
dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nén
dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16943-12
|
186
|
Coldrine (Clorpheniramin maleat
4mg)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16944-12
|
187
|
Demasone aloe (Hydrocortison 1%)-
Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g
kem bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16945-12
|
188
|
Dicorsal (Betamethason 15mg (tương
ứng với 19,29mg Betamethason dipropionat))-Đăng ký lại
|
Chai 30ml dung dịch bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16946-12
|
189
|
Diosta(Diosmectit 3g (tương ứng
3,158g Dioctahedral smectit 95%))-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 3,8g thuốc bột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16947-12
|
190
|
Ebnax 400 (Albendazol 400mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16948-12
|
191
|
Efavula 100 (Efavirenz
100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang
|
TGCS
|
24
th
|
VD-16949-12
|
192
|
Fenidofex 30 (Fexofenadin HCl
30mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16950-12
|
193
|
Fenofib 160 (Fenofibrat 160mg
(dưới dạng vi hạt chứa 66% fenofibrat kl/kl: 242,42mg))-Đăng ký lại
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 5 vỉ x 6
viên, hộp 4 vỉ x 7 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16951-12
|
194
|
Hepeverex (L-ornithin L-Aspartat
150mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16952-12
|
195
|
Hyperzeprin 20 (Benazepril HCl
20mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7
viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16953-12
|
196
|
Lipidorox 20 (Rosuvastatin 20mg
(tương ứng 20,8mg Rosuvastain calci))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16954-12
|
197
|
Mebufen 500 (Nabumeton 500mg)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10
viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16955-12
|
198
|
Metasin (Betamethason 5mg/5g
(tương ứng 6,1mg Betamethason 17- valerat))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 5g, tuýp 10g, tuýp 30g
kem bôi da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16956-12
|
199
|
Metasin N (Betamethason 10mg/10g
(tương ứng với 12,2mg Betamethason 17- valerat), Neomycin 35mg (tương ứng với
35000IU Neomycin sulfat))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 30g
kem bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16957-12
|
200
|
Natalvit plus (Vitamin A,
Betacaroten, Vitamin D3, E, C, B1, B2, PP, B6, B12, Acid folic, biotin, B5,
calci, sắt, kẽm, iốt, magnesi, đồng, mangan, crom, molybden, selen)-Đăng ký
lại
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7
viên, hộp 1 chai 30 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16958-12
|
201
|
New Ameflu Day Time + C
(Acetaminophen, Guaiphenesin, Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr Vitamin
C)
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x10
viên, hộp 20 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16959-12
|
202
|
New Ameflu Expectorant (Guaiphenesin,
50mg/5ml, Phenylephrin HCl 5mg/5ml)
|
Hộp 1 chai 30ml,
hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16960-12
|
203
|
New Ameflu Multi- symptom relief
(Acetaminophen, Phenylephrine HCl, Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin
maleat)
|
Hộp 1 chai 30ml siro, hộp 1 chai
60ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16961-12
|
204
|
New Ameflu Night Time
(Acetaminophen 160mg/5ml, Phenylephrin HCl 2,5mg/5ml; Clorpheniramin maleat 1mg/5ml)
|
Hộp 1 chai x 30ml,
hộp 1 chai 60ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16962-12
|
205
|
Omeprisec (Omeprazol 20mg (tương
ứng 235,3mg dạng vi hạt bào chế sẵn tan trong ruột chứa 8,5% Omeprazol
kl/kl))-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16963-12
|
206
|
Opebroncho 100 (Acetylcystein 100
mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16964-12
|
207
|
Opecalcium (Calci carbonat 1250mg
(tương đương với 500mg Calci))-Đăng ký lại
|
Chai 30 viên nén nhai
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16965-12
|
208
|
Opecolic (Metoclopramid HCl 10mg)
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16966-12
|
209
|
Opedom (Domperidon 30mg/30ml)
|
Hộp 1 chai x 30ml; hộp 1 chai x
60ml hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16967-12
|
210
|
Opefebrin 100 (Flurbiprofen 100mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16968-12
|
211
|
Opesuma (Sucralfat 1g/5ml)
|
Hộp 30 gói x 5ml hỗn dịch uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16969-12
|
212
|
Opetacid (Nhôm hydroxyd 400mg;
Magnesi hydroxyd 400mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 4 viên nhai
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-16970-12
|
213
|
Osteotis 5 (Acid alendronic 5mg
(tương ứng 6,53mg Alendronat natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16971-12
|
214
|
Osteotis 70 (Acid alendronic 70mg
(tương ứng 91,37mg Alendronat natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2
viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16972-12
|
215
|
Puracal (Calci gluconat 500mg
(tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O): Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol
dạng bột 100 000IU/g))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16973-12
|
216
|
Retrocytin 150 (Lamivudin 150mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16974-12
|
217
|
Simegaz Plus (Nhôm hydroxyd gel
khô, Magnesi trisilicat, Magnesi hydroxyd, Simethicon)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ x 10
viên nén nhai
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16975-12
|
218
|
Tirizex 10 (Cetirizin hydroclorid
10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 4 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16976-12
|
219
|
Tydol PM (Acetaminophen 500mg, Diphenhydramin
HCl 25mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16977-12
|
25.
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân
Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
|
220
|
Orexcin 750 mg (Cephalexin 750mg)
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang. Chai 30 viên 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang
|
BP
2007
|
36
th
|
VD-16978-12
|
26.
Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú
VP: 30-32 Phong Phú, Quận 8, TP.
Hồ Chí Minh; SX tại: 179 Phong Phú, Quận 8
|
221
|
Aléoke (Mỗi viên chứa: Lộc giác
giao 180mg; Các cao mềm: Thỏ ty tử 30mg (180mg dược liệu); Phá cố chỉ 27,9mg
(180mg dược liệu); Thục địa 36mg (180mg dược liệu); Bá tử nhân 42,8mg (300mg
dược liệu); Phục linh 25,7mg (180mg dược liệu))
|
Hộp 1 chai 60 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
V138-H12-13
|
222
|
Carbomecin (Mỗi viên chứa: Than
hoạt 400mg; Cam thảo 400mg)
|
Hộp 20 tuýp x12 viên nén nhai
|
TCCS
|
36
th
|
V139-H12-13
|
223
|
Setudin (Mỗi viên chứa: Bá tử
nhân 182mg; Ngũ vị tử 182mg; Viễn chí 91mg; Đương quy 182mg; Toan táo nhân
182mg; Đảng sâm 91mg; Đan sâm 91mg; Bạch linh 91mg; Huyền sâm 91mg; Thiên môn
182mg; Mạch môn 182mg; Sinh địa 723mg; Cát cánh 91mg; Thạch hộc 182mg; Cam
thảo..)
|
Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
V140-H12-13
|
27.
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới
- Quảng Bình
|
224
|
Pefloxacin 400 mg (Pefloxacin
mesilate dihydrate tương đương 400mg Pefloxacin)- Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 1 vỉ x 10
viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16979-12
|
28.
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm)
Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận,
phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM.
|
225
|
SaVi Olanzapine 10 (Olanzapin 10mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16980-12
|
29.
Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê
Linh, Hà Nội
|
226
|
Artemether (Artemether
98-102%)-Đăng ký lại
|
Túi nhôm 25kg nguyên liệu làm
thuốc
|
DĐQT
2005
|
36
th
|
VD-16981-12
|
227
|
Colocol 500 (Paracetamol 500mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
USP
26
|
36
th
|
VD-16982-12
|
228
|
Colocol suppo 80 (Paracetamol
80mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt trực
tràng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16983-12
|
229
|
Lipirate (Fenofibrat 100mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10
viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16984-12
|
230
|
Pirovacin 1.5MIU (Spiramycin
1,5MIU tương đương với 331,3mg Spiramycin)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16985-12
|
231
|
Pirovacin 3MIU (Spiramycin 3MIU
tương đương với 662,5mg Spiramycin)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16986-12
|
30.
Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành
phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
|
232
|
Clorpromazin 25mg (Clopromazin HCL
25mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 20 vỉ x 30 viên, hộp 1 chai x
250 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16987-12
|
233
|
Codumelox 7,5 (Meloxicam 7,5mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén tròn
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16988-12
|
234
|
Tiphasidol (Paracetamol 500mg, Adiphenin
HCl 25mg, Diphenhydramin HCl 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x
15 viên, hộp 1 chai x 100 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16989-12
|
31.
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội (SX
tại: Lô M1 đường N3, KCN Hoà Xá, Nam Định)
|
235
|
Ace Plus (Mỗi viên chứa: Vitamin
B1 10mg; Vitamin B2 4mg; Vitamin PP 10mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin C 100mg;
Vitamin E 7mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-16990-12
|
236
|
Glucomino 650 (Mỗi viên chứa:
Glucosamin sulfat 500mg; Natri chondroitin sulfat 150mg)
|
Hộp 1 tuýp 10
viên nén sủi
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16991-12
|
237
|
Glumax 500 (Glucosamin sulfat
500mg/ viên)
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp x
10 viên nén sủi bọt
|
TCCS
|
30 th
|
VD-16992-12
|
238
|
Pagalin (Pregabalin 75mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16993-12
|
239
|
Pagalin 150 (Pregabalin 150mg/
viên)
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16994-12
|
32.
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3.
Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp.
Hải Phòng
|
240
|
C.C.life (Natri Ascorbat 1200 mg)
|
Hộp 1 chai x 60 ml,
120 ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16995-12
|
33.
Công ty cổ phãn Dược phẩm trung ương I - Pharbaco
160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX:
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
|
241
|
Defechol 100 (Fenofibrat 100mg/
Viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16996-12
|
242
|
Defechol 200 (Fenofibrat 200mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16997-12
|
243
|
Defechol 300 (Fenofibrat 300mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-16998-12
|
244
|
Dexamethason 0,5mg (Dexamethason
0,5mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x
30 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-16999-12
|
245
|
Dexcotab (Mỗi viên chứa:
Pseudoephedrin HCl 60mg; Triprolidin HCl 2,5mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17000-12
|
246
|
Faba- Plus Vitamin C 1g (Acid
ascorbic 1000mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Tuýp nhựa polypropylen x 10 viên
nén sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17001-12
|
247
|
Faba- plus Vitamin C 60mg (Acid
ascorbic 60mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Tuýp nhựa polypropylen x 20 viên
nén sủi bọt
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17002-12
|
248
|
Methylprednisolon 16mg (Methyl
prednisolon 16mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17003-12
|
249
|
Methylprednisolon 4mg
(Methylprednisolon 4mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17004-12
|
250
|
Nước cất tiêm 2ml (Nước cất tiêm
2ml)
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống
nước cất tiêm
|
DĐVN
IV
|
48
th
|
VD-17005-12
|
251
|
Otilin 8ml (Xylometazolin HCl
0,05%)
|
Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ mũi 8ml;
Hộp 1 lọ dung dich xịt mũi 8ml
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-17006-12
|
252
|
Thelargen (Alimemazin tartrat
5mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17007-12
|
253
|
Tismet (Dioctahedral Smectit 3g/
gói)-Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 3,7g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17008-12
|
254
|
Wisdon 300 (Glutathion 300mg/ lọ)
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm +
1 ống nước cất tiêm 5 ml
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17009-12
|
255
|
Wisdon 600 (Glutathion 600mg/ lọ)
|
Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm +1
ống nước cất tiêm 5ml
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17010-12
|
34.
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương (Địa chỉ giao dịch: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10,
Quận Phú Nhuận, TP. HCM)
|
256
|
Acetalvic-codein 8 (Paracetamol
500mg; Codein phosphat 8mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên, chai 200 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17011-12
|
257
|
Calcigenol (Tricalci phosphat
3,6g; Vitamin D2 72000UI)-Đăng ký lại
|
Chai 360g hỗn dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17012-12
|
258
|
Cefovidi (Cefotaxim natri tương
ứng 1g Cefotaxim)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ bột pha tiêm bắp, tiêm
tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 10 lọ bột pha tiêm
bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền tĩnh mạch,
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17013-12
|
259
|
Celesneo (Neomycin sulfat 35000 IU,
Betamethason 10mg (dưới dạng Betamethason valerat))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17014-12
|
260
|
Hadikramox (Amoxicilin 500mg
(dưới dạng Amoxicilin trihydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17015-12
|
261
|
Ketoconazol 2% (Ketoconazol
0,2g)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17016-12
|
262
|
Magnesi-B6 (Magnesi lactat
dihydrat 186mg; Magnesi pidolat 936mg; Pyridoxin HCl 10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 ống 10ml thuốc ống uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17017-12
|
263
|
Neo cermex (Neomycin sutfat 35000
IU, Triamcinolon acetonid 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 10g kem bôi da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17018-12
|
264
|
Piperazin (Piperazin citrat
12g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 120ml
siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17019-12
|
265
|
Promethazin (Promethazin HCl 90mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 chai x 90ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17020-12
|
266
|
Thémaxtene (AIimemazin 45mg (dưới
dạng Alimemazin tartrat 56,32mg))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 90ml siro
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17021-12
|
35.
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm
27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà
Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
267
|
Actifaflu F (Mỗi viên chứa:
Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCl 60mg)
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17022-12
|
268
|
Actifaflu Plus (Mỗi viên chứa:
Loratadin 5mg; Pseudoephedrin HCI 30mg)
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17023-12
|
269
|
Clopidogrel 75mg (Clopidogrel
bisulfat tương đương clopidogrel 75mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17024-12
|
270
|
Fenofibrat (Fenofibrat (dạng
micronised) 200mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17025-12
|
271
|
Hapolymin (Mỗi viên chứa: Vitamin
A 1000IU; Vitamin B1 1mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B5 1mg; Vitamin B6 1mg;
Vitamin B12 30mcg; Vitamin C 50mg; Vitamin D3 200IU; Vitamin PP 10mg.)- Đăng
ký lại
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17026-12
|
36.
Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25
120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại:
448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
|
272
|
Ampicilin 500 mg (Ampicilin
500mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17027-12
|
273
|
Asmin (Theophylin 109mg, Ephedrin
hydroclorid 25mg, Phenobarbital 8mg)
|
chai 100 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17028-12
|
274
|
Nertrobiine (Piracetam
800mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17029-12
|
275
|
Prednison (Prednison 5mg)
|
chai 200 viên nén
màu vàng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17031-12
|
276
|
Prednison (Prednison 5mg)
|
chai 200 viên nén
màu xanh
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17032-12
|
277
|
Prednison (Prednison 5mg)
|
chai 200 viên nén
màu đỏ
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17030-12
|
278
|
Uphadol (Paracetamol DC90 tương
đương 500mg paracetamol)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17033-12
|
279
|
Uptaflam (Diclofenac kali
25mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 1 vỉ x 10
viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17034-12
|
37.
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
|
280
|
Ceftizoxim 1G (Ceftizoxim (dưới
dạng Ceftizoxim Natri) 1g)
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP
32
|
36
th
|
VD-17035-12
|
281
|
Ceftizoxim VCP (Ceftizoxim (dưới
dạng Ceftizoxim Natri) 1g)
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP
32
|
36
th
|
VD-17036-12
|
282
|
Viciaxon (Ceftriaxon 1g (dưới
dạng Ceftriaxon natri))-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
USP
30
|
36
th
|
VD-17037-12
|
283
|
Vicicefxim (Ceftizoxim (dưới dạng
Ceftizoxim Natri) 1g)
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP
32
|
36
th
|
VD-17038-12
|
284
|
Viciperazol (Cefoperazon)-Đăng ký
lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP
30
|
36
th
|
VD-17039-12
|
285
|
Viciroxim (Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim natri) 0,75 g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm
|
USP
30
|
24
th
|
VD-17040-12
|
286
|
Vitazidim (Ceftazidim 1g)-Đăng ký
lại
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ thuốc bột tiêm;
Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 01 ống nước cất pha tiêm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17041-12
|
38.
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc.
Thôn Mậu Thông, phường Khai
Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc (Địa chỉ giao dịch: Số 777 đường Mê Linh,
phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc)
|
287
|
Bucarvin (Bupivacain hydroclorid
20mg)
|
Hộp 5 ống x 4ml dung dịch tiêm
gây tê màng cứng
|
USP30
|
36
th
|
VD-17042-12
|
288
|
Clindacine (Clindamycin HCL 163mg
(tương đương 150mg Clindamycin))
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17043-12
|
289
|
Sismyodine (Eperison hydroclorid
50mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17044-12
|
290
|
Vin-Hepa 250 (L- Ornithin
L-Aspartat 250mg)
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17045-12
|
291
|
Vin-Hepa 500 (L- Ornithin
L-Aspartat 500mg)
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17046-12
|
292
|
Vinphalaf (Hỗn dịch 30% betacaroten
50mg tương đương betacaroten 15mg, vitamin C, E, B1, B6)
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17047-12
|
293
|
Vinrolac (Ketorolac Tromethamine
30mg)
|
Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm
bắp, tiêm tĩnh mạch
|
USP
30
|
36
th
|
VD-17048-12
|
294
|
Vinsolon (Methyl prednisolon
16mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17049-12
|
295
|
Vintacyl (Prednisolon 0,5mg)-Đăng
ký lại
|
Lọ 30 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17050-12
|
296
|
Vitamin A.D (Vitamin A palmitat 5000IU,
Vitamin D3 400IU)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-17051-12
|
39.
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên
Bái, Tỉnh Yên Bái.
|
297
|
Bổ huyết điều kinh (Mỗi viên
chứa: Xuyên khung 0,1g; Bạch thược 0,1g; Thục địa 0,2g; Phục linh 0,1g; Bạch
truật 0,1g; Cam thảo 0,05g; ích mẫu 0,3g; Đương quy 0,2g; Đẳng sâm 0,1g)-Đăng
ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17052-12
|
298
|
Bổ phế tiêu đờm (Mỗi 125ml chứa:
Sinh địa 9,6g; Thục địa 9,6g; Bách hợp 9,6g; Mạch môn 6,4g; Huyền sâm 6,4g;
Đương quy 6,4g: Bạch thược 6,4g; Cát cánh 6,4g; Cam thảo 3,2g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 125ml sirô
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17053-12
|
299
|
Cảm cúm- ho Yba (Mỗi viên chứa: 150mg cao khô
hỗn hợp gồm Cát cánh 0,12g; Tử uyển 0,24g; Bách bộ 0,36g; Hạnh nhân 0,24g;
Cam thảo 0,12g; Trần bì 0,24g; Kinh giới 0,24g)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17054-12
|
300
|
Hoàn an thai (Mỗi 5g chứa: Hoài sơn 1g; Gai
(rễ) 0,65g; Hương phụ 0,15g; Ngải cứu 0,65g; Sa nhân 0,15g; Thục địa 0,65g;
Tía tô ngạnh 0,3g; Tục đoạn 0,3g; Trần bì 0,15g; Cao xương 0,12g)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 túi 5g hoàn cứng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17055-12
|
301
|
H'tiên- Yba (Mỗi 125ml chứa: Bạch truật 12g;
Hoàng kỳ 12g; Đẳng sâm 6g; Phục thần 12g; Mộc hương 6g; Trích cam thảo 4g;
Viễn trí 4g; Toan táo nhân 12g)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 125ml sirô
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17056-12
|
40.
Công ty cổ phần dược trung ương Medipiantex.
ĐC. giao dịch: 358 đường Giải
Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong,
huyện Mê Linh, Hà Nội
|
302
|
Amodianate
(Artesunat 50mg; Amodiaquin hydroclorid 200mg)
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4
vỉ x 6 viên (3 viên nén Artesunai + 3 viên nén Amodiaquin)
|
DĐVN
4+TCCS
|
36
th
|
VD-17057-12
|
303
|
Asakoya (Saponin toàn phần chiết
xuất từ lá Tam thất 100mg)
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
DĐTQ
2005
|
36
th
|
V141-H12-13
|
304
|
Cerecaps (Hồng hoa, Đương quy,
Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, cao
Bạch quả)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
V142-H12-13
|
305
|
Esha (Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ,
Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa)-Đăng ký
lại
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
V143-H12-13
|
306
|
Gintana 120 (Cao Bạch quả chuẩn
hoá 120mg)
|
hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
V144-H12-13
|
307
|
Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa
dâu 250mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 30 viên
nang
|
TCCS
|
36
th
|
V145-H12-13
|
308
|
Mediphylamin (Bột chiết bèo hoa
dâu 500mg)-Đăng ký lại
|
hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
V146-H12-13
|
309
|
Paracetamol 200 mg (Paracetamol
200mg)
|
lọ 100 viên nén bao phim màu hồng
|
DĐVN
4
|
60
th
|
VD-17058-12
|
310
|
Paracetamol 200 mg (Paracetamol
200mg)
|
lọ 100 viên nén bao phim màu
trắng
|
DĐVN
4
|
60
th
|
VD-17059-12
|
311
|
Paracetamol 325 mg (Paracetamol
325mg)
|
chai 100 viên nén
dài bao phim
|
DĐVN
4
|
60
th
|
VD-17060-12
|
312
|
Receptol 480 (Trimethoprim 80mg,
sulfametnoxazoi 400mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ, 50 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17061-12
|
313
|
Tuzamin (Tục đoạn, Phòng phong,
Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thên niên
kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng)- Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
V147-H12-13
|
314
|
Vitamin 3B B1+B6+B2 (Thiamin
nitrat 10mg, Pyridoxin hydroclorid 10mg, Riboflavin 1mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 60 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17062-12
|
41.
Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex.
ĐC. giao dịch: 358 đường Giải
Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội; ĐCSX: 356 Đường Giải Phóng, Phương
Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
|
315
|
Andoroxic (Cefdinir 300mg)
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17063-12
|
316
|
Benzina 100 (Cefpodoxim proxetil
tương đương 100mg Cefpodoxim)
|
hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên nén dài
bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17064-12
|
317
|
Cefpodoxim 100 (Cefpodoxim
proxetil tương đương 100mg Cefpodoxim)
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17065-12
|
318
|
Medicefnir (Cefdinir 300mg)
|
hộp 1 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17066-12
|
42.
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây
Cụm công nghiệp sạch Phũ Lãm, Hà
Đông, Hà Nội
|
319
|
EtonciB1 (Vitamin B1
(Thiamin nitrat) 150 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17067-12
|
320
|
EtonciB6 (Vitamin B6 (Pyridoxin
HCl) 120 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17068-12
|
43.
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
114- Nguyễn Hội - Phan Thiết -
Bình Thuận
|
321
|
Domperidone (domperidone 10 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17069-12
|
322
|
Neo-Godian (Dextromethorphan
5.0mg, Terpin hydrat 100.0mg, Natri Benzoat 50.0 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên bao
đường, Lọ 500 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17070-12
|
44.
Công ty cổ phần dược Vacopharm
Km 1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
|
323
|
D-Contresin 500 (Mephenesin
500mg)
|
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17071-12
|
324
|
Fencecod (Ibuprofen
200mg, Codein 8mg)
|
hộp 10 vỉ x 3 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên
nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17072-12
|
325
|
Meloxicam 15 (Meloxicam 15mg)
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10
viên, chai 50 viên, 100 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17073-12
|
326
|
Mephenesin 500 (Mephenesin 500mg)
|
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 12 viên, chai 30 viên, 50 viên, 100 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17074-12
|
327
|
Terp-Cod S (Terpin hydrat 100mg,
Dextromethorphan hydrobromid 10mg)
|
hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x
4 viên, hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 15 viên, chai
50 viên, 100 viên, 500 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17075-12
|
328
|
Vacoomez 40 (Omeprazol 40mg (dưới
dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol))
|
hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên, hộp 10
vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 28 viên nang
|
TCGS
|
24
th
|
VD-17076-12
|
329
|
Vadol 650 (Paracetamol 650mg)
|
hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ, 50
vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17077-12
|
45.
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
|
330
|
Alfobig (ĐK: Công ty TNHH dược
phẩm Việt Lâm; Đc: Tổ 16 Lâm Du, p. Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội) (Cholin alfoscerat
250mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17078-12
|
331
|
Civacell (Biphenyl dimethyl
dicarboxylat 3mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17079-12
|
332
|
Dưỡng tâm an (Lá sen, lá vông,
lạc tiên, tâm sen, bình vôi)
|
Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x
10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17080-12
|
333
|
Famoflam (Cimetidin hydroclorid
tương đương Cimetidin 300mg)
|
Hộp 10 ống 2ml, hộp 30 ống 2ml
thuốc tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17081-12
|
334
|
Franginin (Cao đặc Actiso 100mg,
cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg)
|
Hộp 6 vỉ x10 viên, hộp 10 vỉ x 10
viên, lọ 60 viên, lọ 100 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17082-12
|
335
|
Gastro-Med (Đảng sâm, Bạch truật,
hoài sơn, Mạch nha, mộc hương bắc, ô tặc cốt, cam thảo bắc)-Đăng ký lại
|
Hộp 15 gói x 5g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17083-12
|
336
|
GIOSKAN (Cao Bạch quả 60mg)
|
Hộp 6 vỉ x10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17084-12
|
337
|
Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc
đinh lăng 120mg, cao bạch quả 60mg)
|
Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x
10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17085-12
|
338
|
Kapodez (Diclofenac
Natri 75mg/3ml)
|
Hộp 10 ống 3ml, hộp
30 ống 3ml thuốc tiêm bắp
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17086-12
|
339
|
Lục vị (Thục địa, hoài sơn, sơn
thù, mẫu đơn bì, phục linh, trạch tả)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x
10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17087-12
|
340
|
Quniforvit (Vitamin
B1 125 mg, Vitamin B6 125 mg, Vitamin B12 50 mcg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17088-12
|
341
|
Vitamin A-D (Vitamin A 5000 IU,
vitamin D3 500 IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-17089-12
|
46.
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá
SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
|
342
|
Amoxybiotic 250 (Amoxicilin
250mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
USP
29
|
36
th
|
VD-17090-12
|
343
|
Amoxybiotic 500 (Amoxicilin
500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
USP
29
|
36
th
|
VD-17091-12
|
344
|
Asmecofort (Sắt, vitamin B6, B12,
B9, đồng, magnesi, calci, kẽm)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17092-12
|
345
|
Asubacin (Oxacillin (dưới dạng
Oxacillin natri) 500mg)
|
Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ (PVC/nhôm) x
10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17093-12
|
346
|
Berberin (Berberin clorid
50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17094-12
|
347
|
Bosgaric (Cao Actiso 100mg, cao
diệp hạ châu đắng 50mg, bột bìm bìm 7,5mg)
|
Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 2 vỉ x 20
viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
V148-H12-13
|
348
|
Cảm xuyên hương (Xuyên khung
130mg, bạch chỉ 162mg, hương phụ 130mg, cam thảo 5mg, quế 6mg, gừng
15mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V149-H12-13
|
349
|
Calci + D (Calci gluconat 500mg,
Colecalciferol 60 UI)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17095-12
|
350
|
Covenbu (Perindopril tert
butylamin 4mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17096-12
|
351
|
Dexpanthenol (Dexpanthenol 500mg)
|
Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm bắp
hoặc tiêm tĩnh mạch
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17097-12
|
352
|
Elcocef (L-Arginin hydroclorid
200mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên nang
cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17098-12
|
353
|
Erythromycin (Erythromycin 250mg
(dưới dạng Erythromycin stearat))- Đăng ký lại
|
Lọ 200 viên nén
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-17099-12
|
354
|
Forrvita - C (Vitamin C 300mg,
Thiamin nitrat 50mg, Pyridoxin HCl 50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17100-12
|
355
|
Giảm đau Thần kinh TH - D2
(Paracetamol 200mg, Cafein 50mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, lọ 100
viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17101-12
|
356
|
Hoạt huyết dưỡng não (Cao đặc
đinh lăng 150mg, cao khô bạch quả 10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao đường,
hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
V150-H12-13
|
357
|
Hoạt huyết Thephaco (Đương quy,
sinh địa, xuyên khung, ngưu tất, ích mẫu)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
V151-H12-13
|
358
|
Ithevic (Piroxicam 10mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
DĐVN
IV
|
24
th
|
VD-17102-12
|
359
|
Rovathepharm (Acetylspiramycin
100mg)
|
Hộp 25 gói x 3g thuốc bột pha hỗn
dịch uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17103-12
|
360
|
Spiramycin 3 M.I.U (Spiramycin
3.000.000 IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17104-12
|
361
|
Theclaxim (Amoxicilin 250mg;
cloxacilin 250mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17105-12
|
362
|
Theda - Cold (Paracetamol 300mg,
Cafein 10mg, cao vỏ sữa 5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17106-12
|
363
|
Theginin (L-Arginin hydroclorid
200mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, hộp 6
vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17107-12
|
364
|
Vumez (Tolperison HCl 50mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17108-12
|
47.
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar.
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, thành
phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định.
|
365
|
Paracetamol Kabi 450mg/3ml
(Paracetamol 450mg)
|
Hộp 10 ống x 3ml dung dịch tiêm
bắp
|
CP
2005
|
24
th
|
VD-17109-12
|
48.
Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11-
TP. Hồ Chí Minh
|
366
|
Ampicillin 1g (Ampicilin natri
tương ứng 1g Ampicilin)- Đăng ký lại
|
Hộp 50 lọ thuốc bột pha tiêm bắp,
tiêm tĩnh mạch
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17110-12
|
367
|
Ampicillin 250mg (Ampicilin 250mg
(dưới dạng Ampicilin trihydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang, chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17111-12
|
368
|
Augbactam 156,25 (Amoxicilin
trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương
31,25mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17112-12
|
369
|
Augbactam 281,25 (Amoxicilin
trihydrat tương đương 250 mg Amoxicilin, potassium clavulanate tương đương
31,25mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17113-12
|
370
|
Augbactam 562,5 (Amoxicilin
trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương
62,5mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 3,2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17114-12
|
371
|
Aumakin 156,25 (Amoxicilin
trihydrat tương đương 125mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương
31,25mg acid clavulanic)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17115-12
|
372
|
Aumakin 281,25 (Amoxicilin
trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin; Potassium clavulanate tương đương
31,25mg acid clavulainc)
|
Hộp 12 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17116-12
|
373
|
CardicorMekophar (Bisoprolol fumarat
5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17117-12
|
374
|
Cephalexin MKP 250 (Cephalexin
250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x10 viên,
chai 100 viên, chai 500 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17118-12
|
375
|
Cephalexin MKP 500 (Cephalexin
500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x10 viên nang, chai 100
viên nang, chai 500 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17119-12
|
376
|
Lipisim 10 (Simvastatin
10mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17120-12
|
377
|
Lipivastin 10 (Atorvastatin Calci
tương đương Atorvastatin 10 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17121-12
|
378
|
Lipivastin 20 (Atorvastatin calci
tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17122-12
|
379
|
Lipstins 20 (Atorvastatin calci
tương đương 20mg Atorvastatin)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17123-12
|
380
|
Mekocefaclor (Cefaclor 250mg dưới
dạng cefaclor monohydrat)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17124-12
|
381
|
Mekopen (Penicilin 1.000.000 UI
(dưới dạng Penicilin V kali))- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17125-12
|
382
|
Mekoperin 4 (Perindopril erbumine
4mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 30 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17126-12
|
383
|
Mekorox 150 (Roxithromycin
150mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17127-12
|
384
|
Mekotamol (Paracetamol 500mg,
Phenylephrin hydroclorid 5mg, Chlorpheniramin maleat 2mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên nén, hộp 25
vỉ x 4 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17128-12
|
385
|
Penicillin V 400000IU (Penicilin 400.000
UI (dưới dạng Penicilin V kali))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17129-12
|
386
|
Roxithromycin 150mg
(Roxithromycin 150mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, hộp 10 vỉ
x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17130-12
|
387
|
Sulfaprim (Sulfamethoxazol 400mg,
Trimethoprim 80mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
48
th
|
VD-17131-12
|
388
|
Sulfaprim F (Sulfamethoxazol
800mg, Trimethoprim 160mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
48
th
|
VD-17132-12
|
389
|
Terpin - Codein 8 (Terpin hydrat
100mg, codein 8mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên bao đường, hộp
2 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17133-12
|
390
|
Terpin-Codein 8
(Terpin hydrate 100mg, Codeine 8mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
nang, hộp 2 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17134-12
|
391
|
TRIBF (Thiamin nitrat 125mg, Cyanocobalamin
250mcg, Pyridoxin HCl 125mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17135-12
|
49.
Công ty cổ phần hoá dược Việt Nam
ĐC. giao dịch: 273 Tây Sơn - Đống
Đa - Hà Nội; ĐCSX: Số 192, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
|
392
|
Povidon iod (Povidon Iod 2g)
|
lọ 20 ml, 90 ml, 250 ml, 500 ml,
1000 ml dung dịch dùng ngoài
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17136-12
|
50.
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
|
393
|
Doitopr (cao hồng sâm
triều tiên, cao bạch quả, cao aloe, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, ...)-Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x
10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; chai
30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17137-12
|
394
|
Domosap (Cao cardus marianus,
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại
|
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x
5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17138-12
|
395
|
Dopirace 400mg (Piracetam 400 mg)
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17139-12
|
396
|
Dopiro D (Calci carbonat 300mg,
Vitamin D3 100IU)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50
vỉ x 10 viên nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 100 viên, 200
viên, 250 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17140-12
|
397
|
Dorabep 800 mg (Piracetam 800mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nén dài bao phim; Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17141-12
|
398
|
Dothiamin (Vitamin
A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin C, Vitamin PP)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10
vỉ x 10 viên nang mềm nang mềm; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Hộp
6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200,
chai 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17142-12
|
399
|
Dotidin (Vitamin A,
Vitamin D3, Vitamin C, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5,...)- Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100
viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17143-12
|
400
|
Dovorico (Cao cardus mananus, B1,
B2, B5, B6, PP)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50
vỉ x 10 viên nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17144-12
|
401
|
Ketonaz 16 mg (methyl prednisolon
16 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50
vỉ x 10 viên nén; Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17145-12
|
402
|
Lekatone (Cao Aloe, Vitamin A,
D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP..)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang mềm; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm; Chai 60 viên, 100 viên, 200
viên, 250 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17146-12
|
403
|
Magnesi - B6 (Magnesium lactat
dihydrat 470mg, Vitamin B6 5 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50
vỉ x 10 viên nén bao phim, Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên nén
bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17147-12
|
404
|
Mondenar (Beta caroten, Vitamin
E, C, Selen)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang mềm, Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên nang mềm, Chai 60 viên, 100 viên, 200
viên, 250 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17148-12
|
405
|
Mumtaz 7,5 mg (Meloxicam 7,5mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén; Chai 100 viên, 200 viên,
500 viên, 1000 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17149-12
|
406
|
Oselle (omeprazol dạng vi nang bao tan trong ruột tương ứng với
Omeprazol 20 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang tan trong ruột; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 500 viên nang
tan trong ruột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17150-12
|
407
|
Sundox (Selen, vitamin A, vitamin E, Vitamin
C)-Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên
nang mềm; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17151-12
|
408
|
Thylrone ginseng (Cao hồng sâm, cao Aloe, vitamin A, vitamin D3,
vitamin E, vitamin C, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin
PP, vitamin B12, các vi lượng..)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang
mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17152-12
|
409
|
Veronco (Vitamin E (D- alpha-Tocopheryl acetat) 400IU)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
nang mềm, Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17153-12
|
410
|
Vixzol 400 mg (Ribavirin 400mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ X 10
viên nang cứng; Chai 30, chai 60, chai 100, chai 200, chai 250, chai 500 viên
nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17154-12
|
411
|
Vixzol 500 mg (ribavirin
500mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên, Chai 30 vên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17155-12
|
51.
Công ty cổ phần SPM
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo-
Q. Bình Tân- TP. HCM
|
412
|
Gentlemax (Ginkgo biloba (Cao khô
lá bạch quả) 40mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 15
viên, chai 200 viên, chai 500 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
V152-H12-13
|
413
|
Mypara 80mg (Paracetamol 80mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 20 gói x 2g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17156-12
|
414
|
Pediazide (Dibencozid 3mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x
10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17157-12
|
52.
Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh,
Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
|
415
|
Ketodexa (Ketoconazol 100 mg, Cloramphenicol
100 mg, Dexpanthenol 100 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp x 5g kem bôi ngoài da
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17158-12
|
53.
Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà
2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền
Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
416
|
Bảo mạch hạ huyết áp (Thiên ma,
câu đằng, dạ giao đằng, thạch quyết minh, sơn chi, hoàng cầm, ngưu tất, đỗ
trọng, ích mẫu, tang ký sinh, phục linh, hòe hoa)
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V153-H12-13
|
417
|
Khởi dương đơn (Dâm dương hoắc,
tiên mao, ba kích, ngưu tất, táo nhân, phá cố chỉ, câu kỷ tử, vừng đen, thỏ
ty tử, đương quy, phục linh, thục địa, đỗ trọng, hoài Sơn)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 300 ml rượu thuốc
|
TCCS
|
36
th
|
V168-H12-13
|
54. Công ty cổ phần TRAPHACO-
Ngõ 15, đường Ngọc
Hồi, p. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội
|
418
|
Amorvita soft (retinol palmitat,
cholecalciferol, tocopherol acetat, thiamin hydroclorid, riboflavin,
pyridoxin hydroclorid, acid ascorbic, calci pantothenat, nicotinamid,
cyanocobalamin, acid folic)-Đăng ký lại
|
hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17160-12
|
419
|
Bisacodyl 5 mg (Bisacodyl 5mg)
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên, 1,2,5,10 vỉ x
10 viên nén bao tan trong ruột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17161-12
|
420
|
Boganic Lipi (Cao cardus marianus
200mg, thiamin hydroclorid 8mg, riboflavin 8mg, calci pantothenat 16mg,
pyridoxin hydroclorid 8mg)
|
Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17162-12
|
421
|
Clarithromycin 125mg/5ml
(Clarithromycin 125mg/5ml)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 30ml, lọ 60 ml bột pha
hỗn dịch
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17163-12
|
422
|
Cystine B6 (L-Cystine 500mg,
Pyridoxin 50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17164-12
|
423
|
Enaritab (Enalapril maleat 5mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17165-12
|
424
|
Piracetam 400mg (Piracetam 400
mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
48
th
|
VD-17166-12
|
425
|
Spiramycin 1,5MIU (Spiramycin 1,5
MIU)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17167-12
|
426
|
Vidibest (Natri chondroitin sulfat,
Cholin bitartrat, Vitamin B1, Vitamin B2, vitamin A, Vitamin E)
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17168-12
|
55.
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã
Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp
|
427
|
Cefuroxim 125mg (Cefuroxim acetil
tương đương 125mg Cefuroxim)
|
hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17169-12
|
428
|
Cefuroxim 250mg (Cefuroxim acetil
tương đương 250mg Cefuroxim)
|
hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17170-12
|
429
|
Cefuroxim 500 mg (Cefuroxim acetil
tương đương 500mg Cefuroxim)
|
hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17171-12
|
430
|
Celecoxib (Celecoxib 200mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17172-12
|
431
|
Lamivudin-Domesco (Lamivudin 100mg)-
Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17173-12
|
432
|
Vitamin A&D (Vitamin A
5000IU, Vitamin D3 400IU)-Đăng ký lại
|
hộp 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên,
hộp 1 chai 100 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17174-12
|
56.
Công ty CP dược phẩm Khánh Hoà.
SX: Đường 2 tháng 4, p. Vĩnh Hòa,
Nha Trang, Khánh Hòa
|
433
|
Cedetamin (Dexclopheniramin
maleat 2mg, Betamethason 0,25mg)- Đăng ký lại
|
hộp 2 vỉ x 15 viên nén tròn
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17175-12
|
434
|
Clopheniramin
(Clorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 20
viên, hộp 1 chai 200 viên, 1000 viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17176-12
|
435
|
Direin (Diacerein 50mg)
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17177-12
|
436
|
Lysozyme (Lysozym clorid 90mg)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim
tan trong ruột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17178-12
|
437
|
Panactol (Paracetamol 500mg)-Đăng
ký lại
|
chai 200 viên nang
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17179-12
|
438
|
Pruzitin (Natri picosulfat
5mg)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17180-12
|
439
|
Salamin ginseng (Yến sào 30mg,
Nhân sâm 80mg, Vitamin B1 2mg, Vitamin B2 2mg, Vitamin B6 1mg)-Đăng ký lại
|
hộp 3 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17181-12
|
440
|
Spiramycin 1,5 MIU (Spiramycin
1.500.000 IU)-Đăng ký lại
|
hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17182-12
|
441
|
Tenoxicam (Tenoxicam 20mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17183-12
|
442
|
Tertracyclin (Tetracyclin
hydroclorid 250mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
4
|
24
th
|
VD-17184-12
|
443
|
Vitamin C (Acid ascorbic
500mg)-Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai
100 viên, 200 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17185-12
|
57.
Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường
Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
444
|
Acetylcystein 200 mg (Acetylcystein
200mg)- Đăng ký lại
|
hộp 20 gói, 50 gói x 3 gam bột
uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17186-12
|
445
|
Clotrimazol (Clotrimazol 100mg)-
Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt âm đạo
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17187-12
|
446
|
Dexamethason (Dexamethason
0,5mg)- Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên,
lọ 1000 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17188-12
|
447
|
Lincomycin 500 mg (Lincomycin
hydroclorid 500mg)- Đăng ký lại
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x
12 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17189-12
|
448
|
Lotusone cream (Betamethason
dipropionat 9,6mg)- Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem bôi
da
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17190-12
|
449
|
Mediacetam (Piracetam 400mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
nang
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17191-12
|
450
|
Mediplex (Aciclovir 800mg)-Đăng
ký lại
|
hộp 3 vỉ x 4 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17192-12
|
451
|
Mouthpaste (Triamcinolon acetonid
5mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 tuýp 5 gam gel bôi niêm mạc
miệng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17193-12
|
452
|
Nystatin (Nystatin
100.000IU)-Đăng ký lại
|
hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 10
viên nén đặt âm đạo
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17194-12
|
453
|
Tenamydcefa 500 (Cephalexin
monohydrat tương đương 500mg Cephalexin)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17195-12
|
58. Công
ty CP Sao Thái Dương
SX: KCN Đồng Văn, Duy Tiên, Hà
Nam ĐK: 92 Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
|
454
|
Sungin (Bạch linh, kha tử nhục,
nhục đậu khấu, hoàng liên, mộc hương, sa nhân, gừng)
|
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai
250ml thuốc nước uống
|
TCCS
|
36
th
|
V154-H12-13
|
455
|
Tuần hoàn não Thái Dương (Cao đặc
đinh lăng 2,25g, cao lá bạch quả 0,75g (chai 100ml))- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai
250ml, hộp 1 chai 300ml thuốc nước uống
|
TCCS
|
36
th
|
V155-H12-13
|
59.
Công ty dược trung ương 3
115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng
|
456
|
Ceteco Leflox 250 (Levofloxacin
250mg)
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17196-12
|
457
|
Ceteco Leflox 500 (Levofloxacin
500mg)
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17197-12
|
458
|
ích mẫu (Cao ích mẫu 400mg, Cao
ngải cứu 100mg, Cao hương phụ 125mg)
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V169-H12-13
|
60.
Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam
63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2,
xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
|
459
|
Lamivudin Stada 150 mg (Lamivudin
150mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60
viên, hộp 1 chai 100 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17199-12
|
61.
Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam
Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh
|
460
|
Franmoxy 250 (Amocxicilin 250 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17200-12
|
62.
Công ty liên doanh Meyer - BPC
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương
- TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
461
|
Atorvastatin (Atorvastatin 20mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17201-12
|
462
|
Befadol 325 (Paracetamol 325mg)
|
Hộp 1 chai 100
viên, chai 200 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17202-12
|
463
|
Befadol Codein (Paracetamol 500
mg, Codein 10 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17203-12
|
464
|
Befadol S (Paracetamol 500 mg)
|
Hộp 1 chai 100
viên, chai 200 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17204-12
|
465
|
Clorpheniramin
(Chlorpheniramin maleat 4mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 100 viên
nén, Hộp 1 chai 500 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17205-12
|
466
|
Dibencozid 2 mg (Dibencozide 2
mg)
|
Hộp 20 gói x 1,5 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17206-12
|
467
|
Meyerdecontyl (Mephenesin 250mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17207-12
|
468
|
Stunarizin (Dimenhydrinat 50 mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Hộp 1
chai x 100 viên nén.
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17208-12
|
63.
Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam
Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam
- Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
469
|
Lamzidivir (ĐK: Công ty TNHH LD
Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông,
Hóc Môn, HCM) (Lamivudin 150mg, Zidovudin 300mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 6 viên, hộp 6 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 60 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17209-12
|
470
|
Pantoprazole Stada 20 mg (ĐK:
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã
Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (pantoprazol 20mg (dưới dạng vi hạt chứa
Pantoprazole 8,5%))- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, hộp
4 vỉ x 7 viên nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17210-12
|
471
|
Pantoprazole Stada 40 mg (ĐK:
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã
Xuân Thới Đông, Hóc Môn, HCM) (Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt chứa
Pantoprazol 8,5%))- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7
viên, hộp 1 chai 28 viên nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17211-12
|
472
|
Tramadol Stada 50 mg (ĐK: Công ty
TNHH LD Stada - Việt Nam; Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới
Đông, huyện Hóc Môn, HCM) (Tramadol hydroclorid 50mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17212-12
|
64.
Công ty Roussel Việt Nam
6- Nguyễn Huệ -Quận 1- TP. Hồ Chí
Minh
|
473
|
Arginine RVN (Arginin HCl 500mg/
viên)
|
Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên
nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17213-12
|
474
|
Colchicine RVN 0,5mg (Colchicin
0,5mg/ viên)
|
Hộp 2 vỉ x 30 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17214-12
|
475
|
Colchicine RVN 1mg (Colchicin 1mg/
viên)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17215-12
|
476
|
Enassel (Enalapril maleat 5mg/
viên)
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17216-12
|
477
|
Neutracet (Piracetam 400mg/ viên)
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17217-12
|
65.
Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng.
Cụm công nghiệp Bích Hòa, Thanh
Oai, Tp. Hà Nội
|
478
|
Đảng sâm chế (Đảng sâm)
|
Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2
kg, 3 kg, 5kg, 10 kg, 15 kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17218-12
|
479
|
Bách bộ (Bách bộ)
|
Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2
kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17219-12
|
480
|
Bán hạ nam chế (Bán hạ nam)
|
Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2
kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17220-12
|
481
|
Bát tiên trường thọ P/H (Thục
địa, Hoài sơn, Bạch linh, Mật ong, Sơn thù, Đơn bì, Trạch tả, Mạch môn, Ngũ
vị tử, Câu kỷ tử)
|
Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn mềm
|
TCCS
|
24
th
|
V156-H12-13
|
482
|
Bạch thược chế (Bạch thược)
|
Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g,
0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 Kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20
kg, 25 kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17221-12
|
483
|
Hoàng cầm phiến (Hoàng cầm)
|
Túi x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05
kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25
kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17222-12
|
484
|
Quy tỳ an thần hoàn P/H (Bạch
truật, Bạch linh, Viễn chí, Mộc hương, Đương quy, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Táo
nhân, Đại táo, Long nhãn, Cam thảo)
|
Hộp 1 lọ x 240 viên hoàn cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V157-H12-13
|
485
|
Tam thất phiến (Tam thất)
|
Túi 10g, 20g, 30g, 50g, 100g
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17223-12
|
486
|
Trần bì (Trần bì)
|
Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2
kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17224-12
|
487
|
Xuyên khung phiến (Xuyên khung)
|
Túi x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2
kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg
|
TCCS
|
18
th
|
VD-17225-12
|
66.
Công ty TNHH đông dược Xuân Quang
Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ
Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang
|
488
|
Bamimi (Mỗi 50g chứa: Kim ngân
hoa 15g; Liên kiều 15g; Diệp hạ châu 15g; Bồ công anh 11,25g; Mẫu đơn bì 11,25g;
Đại hoàng 7,5g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn
cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V158-H12-13
|
489
|
Ngân kiều giải độc Xuân Quang
(Mỗi 50g chứa: Kim ngân hoa 10g; Liên kiều 10g; Diệp hạ châu 10g; Bồ công anh
7,5g; Mẫu đơn bì 7,5g; Đại hoàng 5g)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn
cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V159-H12-13
|
490
|
Thuốc bổ tâm Xuân Quang (Mỗi 50g
chứa: Đảng sâm 5,5g; Bạch thược 5,5g; Viễn chí 5,5g; Hoàng kỳ 5,5g; Bạch linh
5,5g; Đương quy 4,25g; Bá tử nhân 4,25g; Bạch truật 4,25g; Táo nhân 1,5g)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 lọ nhựa trắng x 50g hoàn
cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V160-H12-13
|
67.
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ
Phước, tỉnh Bình Dương
|
491
|
Asmorfan
(Glucosamin HCl 500mg; Natri chondroitin sulfat 400mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén dài bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17226-12
|
492
|
Dimagel (Guaiazulen 4mg,
Dimethicon 3000mg)
|
Hộp 30 gói x 10g gel uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17227-12
|
493
|
Nasrix (Simvastatin 20mg,
Ezetimibe 10mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17228-12
|
68. Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham
KTTCN Cái Sơn-Hàng Bàng-Q.Ninh
Kiều-TP Cần Thơ
|
494
|
Norenzo C (Vitamin C 1000mg)
|
Hộp 1 tuýp x 10 viên nén sủi
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17229-12
|
69.
Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma
26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú,
Thuận An, Bình Dương
|
495
|
Độc hoạt tang ký sinh (Mỗi viên chứa: 253mg
cao khô dược liệu gồm Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng
sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc
hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy; Bột mịn dược liệu gồm Bạch thược, Độc
hoạt...)
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Chai 40 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
V161-H12-13
|
496
|
Bát vị (Mỗi viên chứa: 280mg cao khô dược liệu tương đương Thục
địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg;
Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu:
Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg...)-Đăng ký lại
|
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
V162-H12-13
|
497
|
Phì nhi đại bổ (Mỗi 80ml chứa: Sử
quân tử 9g; Binh lang 9g; Nhục đậu khấu 5g; Lục thần khúc 5g; Mạch nha 4g; Hồ
hoàng liên 1g; Mộc hương 1g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai thủy tinh 80ml; Hộp 1
chai nhựa 200ml thuốc nước
|
TCCS
|
36
th
|
V163-H12-13
|
70.
Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)
SX: Số 27, đường số 6, KCN Việt
Nam-Singapore, huyện Thuận An
|
498
|
Fumalene (An tức hương,
Eucalyptol, Menthol, Terpineol)- Đăng ký lại
|
Chai 60 ml thuốc xông mũi
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17230-12
|
499
|
Gynodine (Povidon iod 10%)-Đăng
ký lại
|
Hộp 6 chai x 15 ml dung dịch dùng
ngoài
|
DĐVN
4
|
24
th
|
VD-17231-12
|
500
|
Pectol D (Dextromethorphan HBr,
Terpin hydrat, natri benzoat, cao lỏng cát cánh, Cao lỏng bán hạ, Cao lỏng
viễn chí, bìm bìm)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường. Lọ
30 viên bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17232-12
|
501
|
Rumafar (Cao Hải sài (Lức), cao
Xuyên khung, Mạn kinh tử, Bạch chỉ, Địa liền, Phèn phi, tinh dầu quế, tinh
dầu tràm, tinh dầu hương nhu trắng)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17233-12
|
71.
Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc
155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q.
Ninh Kiều, Cần Thơ.
|
502
|
Dầu nóng Cây gậy (Menthol 1g,
Methyl Salicylat 1,5g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 lọ 10ml dung dịch dùng
ngoài
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17234-12
|
503
|
Kem xoa bóp Cây gậy (Menthol 2g,
Methyl salicylat 3g)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 tuýp 20g thuốc kem
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17235-12
|
72.
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận
An, Bình Dương
|
504
|
Hasanflon 500 (Phân đoạn flavonoid
tinh khiết dạng vi hạt 500 mg (tương ứng Diosmin 450 mg, Hesperidin 50
mg))-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17236-12
|
505
|
Tilhasan 60 (Diltiazem
hydroclorid 60mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17237-12
|
73.
Công ty TNHH Korea United Pharm. INT'L INC
Số 2 Đại lộ Tự Do, Khu CN Việt
Nam Singapore, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương, VN
|
506
|
Kuprosuva (Rosuvastatin 10mg)
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao
phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17238-12
|
507
|
Tedoxy (doxycyclin hyclat
100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
USP
31
|
60
th
|
VD-17239-12
|
74.
Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
Lô III -18 đường số 13, Khu công
nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
|
508
|
Andonmuc (Acetylcystein 200mg/
gói)
|
Hộp 20 gói x 1g thuốc bột uống
|
DĐVN
IV
|
48
th
|
VD-17240-12
|
509
|
Antiheb (Lamivudin 100mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17241-12
|
510
|
Cindem (Mỗi viên chứa:
Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17242-12
|
511
|
Glucosamin 250 (Glucosamin sulfat
natri clorid tương đương Glucosamin 197,3mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17243-12
|
512
|
Glucosamin 500 (Glucosamin sutfat
natri clorid tương đương Glucosamin 394,7mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17244-12
|
513
|
Paracetamol 500mg (Paracetamol
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 500 viên nén dài bao phim
|
DĐVN
IV
|
48
th
|
VD-17245-12
|
514
|
Terpin-Dextromethorphan (Mỗi viên
chứa: Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17246-12
|
515
|
Vitamin B1 250mg (Thiamin
mononitrat 250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 500 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17247-12
|
516
|
Yeltu (Meloxicam 7,5mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 10 vỉ x10 viên nang
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17248-12
|
75.
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
517
|
Belafcap (Hỗn dịch Beta carotene
30% 50mg, men khô có chứa Selen 33,3mg, Acid ascorbic 500mg, DL alpha tocopherol
400IU)
|
hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17249-12
|
518
|
Kosena (Cao nhân sâm Triều tiên
120mg, cao Ganoderma 30mg, cao Nhung hươu 30mg, Tocopheryl acetat 12mg, Riboflavin
1,2mg)-Đăng ký lại
|
hộp 6 vỉ x 5 viên nang mềm
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17250-12
|
76.
Công ty TNHH Phil Inter Pharma.
Số 20, đại lộ Hữu Nghị, KCN. Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
519
|
Genflu (Hỗn hợp vô trùng của
Cefoperazone sodium và Sulbactam sodium tương đương 1g Cefoperazon và 1g
Sulbactam)
|
hộp 10 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17251-12
|
520
|
Laxazero (Hỗn hợp vô trùng của Cefpirom
suifat và natri carbonat tương đương 1g Cefpirom)
|
hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17252-12
|
77. Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam
Số 1, đường 4 A,
Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
|
521
|
Locacid (Tretinoin 0,05%)
|
Hộp 1 tuýp 15g, 30g kem bôi da
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17253-12
|
78.
Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
Lô 11D đường C, Khu công nghiệp
Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
|
522
|
Acinmuxi (Acetylcystein 200mg)-
Đăng ký lại
|
Hộp 30 gói x 2g thuốc cốm
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17254-12
|
523
|
Anrodin (Terpin hydrat 100 mg,
Natri benzoat 150 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17255-12
|
524
|
Ciprofloxacin 500 mg (Ciprofloxacin
500mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17256-12
|
525
|
Dexamethason 0,5 mg (Dexamethason
acetat 0,5 mg)-Đăng ký lại
|
Chai 500 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17257-12
|
526
|
Ditanavic (Paracetamol 325 mg, Ibuprofen
200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
cứng. Chai 200 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17258-12
|
527
|
Effe-Nic 150 (Paracetamol 150
mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 12 gói x 1000 mg thuốc bột
sủi bọt
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17259-12
|
528
|
Erythromycin 500 mg (Erythromycin
500 mg (tương ứng với Erythromycin stearat 692,7 mg))-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17260-12
|
529
|
Fanlazyl (Metronidazol 250mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17261-12
|
530
|
Flue Coldcap (Paracetamol 400 mg,
Clorpheniramin maleat 2 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17262-12
|
531
|
Glutanan B1B6 (Acid Glutamic 400
mg, Vitamin B6 2 mg, Vitamin B1 3 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 100 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17263-12
|
532
|
Ho long đàm (Natri benzoat 150
mg, Terpin hydrat 100 mg)-Đăng ký lại
|
Chai 400 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17264-12
|
533
|
Lopegoric (Loperamid HCl 2mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17265-12
|
534
|
Medialeczan (Paracetamol 325 mg,
Ibuprofen 200mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17266-12
|
535
|
Mulivitamin (vitamin B1, B2, B5,
B6, PP, Acid folic)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 8 viên, 10 viên nén
bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17267-12
|
536
|
Neo Golinon (Terpin hydrat 100
mg, Natri benzoat 50 mg, Dextromethorphan HBr 5 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên bao đường
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17268-12
|
537
|
Nicbazagin (Paracetamol 325 mg,
Cafein 10 mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17269-12
|
538
|
Nicenerone C (Vitamin B1, B2, B5,
B6, PP, C)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai x 100 viên bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17270-12
|
539
|
Optanado (Paracetamol 200 mg, Cafein
10 mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ (1 vỉ x 12 viên nén bao
phim, 1 vỉ x 13 viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 25 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17271-12
|
540
|
Oresol (Glucose khan, Natri
clorid, Natri citrat, Kali clorid)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói, 200 gói x 27,9g thuốc
bột
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17272-12
|
541
|
Phaanedol (Paracetamol 500
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Chai 500
viên nén
|
DĐVN
4
|
36
th
|
VD-17273-12
|
542
|
Piraxnic (Piracetam 400 mg,
cinnarizin 25 mg)
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
nang cứng. Chai 100 viên nang cứng
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17274-12
|
543
|
Telgate (Fexofenadin HCl
60mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17275-12
|
544
|
Thegalin (Alimemazin tartrat 5
mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 25 viên bao
phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17276-12
|
545
|
Volgasrene (Diclofenac natri
75mg)-Đăng ký lại
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên bao
phim tan trong ruột
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17277-12
|
79.
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana, Việt Nam
Km số 3 Quốc lộ 1, Phường 9,
Thành phố Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên
|
546
|
Sbob (Loperamid HCl 2mg)-Đăng ký
lại
|
Hộp 25 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
60
th
|
VD-17278-12
|
80.
Công ty TNHH US Pharma USA
Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ
Chi, TP. Hồ Chí Minh
|
547
|
Cadicefaclor 500 (ĐK Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ:
43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (Cefaclor
monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng
|
TCCS
|
60
th
|
VD-17279-12
|
548
|
Cadicefdin 100 (ĐK Công ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ
43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh). (Cefdinir
100mg)
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
60
th
|
VD-17280-12
|
549
|
Cadicefpo 50 (ĐK: Công ty cổ phần
dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP Hồ
Chí Minh) (Cefpodoxime 50 mg)
|
Hộp 14 gói x 3 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17281-12
|
550
|
Cadifaxin 250 (ĐK: Công ty cổ
phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh) (Cephalexin 250mg)
|
Hộp 14 gói x 2,75 g thuốc bột
uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17282-12
|
551
|
Cadisorb (ĐK: Công ty cổ phần
dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.
Hồ Chí Minh) (Sorbitol 5g)
|
Hộp 20 gói x 5 g thuốc bột uống
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17283-12
|
552
|
Caditamol F (ĐK: Công ty cổ phần dược
phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh) (Paracetamol 500 mg, Cafein 20 mg, Ibuprofen 200 mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17284-12
|
553
|
Fexofenadine 60 - CGP (ĐK: công
ty cổ phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú
Nhuận, TP. Hồ Chí Minh) (fexofenadine HCL 60 mg)
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17285-12
|
554
|
Lysozym 90 - CGP (ĐK: Công ty cổ
phần dược phẩm Cần Giờ, địa chỉ: 43D/14 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quân Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh) (Lysozym HCl 90mg)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
36
th
|
VD-17286-12
|
81. Cơ
sở Hải Thượng.
113G/14/32-34 Lạc Long Quân,
phường 3, quận 11, Tp. HCM
|
555
|
Khí huyết toàn chánh bổ (Nhân
sâm, phục linh, hoàng kỳ, táo nhân, đương quy, bạch thược, bạch truật, tục
đoạn, cam thảo, đỗ trọng, quế, đại táo, đăng tâm thảo)
|
Hộp 1 chai 300ml cao lỏng
|
TCCS
|
24
th
|
V164-H12-13
|
82. Cơ
sở sản xuất đông dược Việt Linh
96 Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân
Trung, Thanh Xuân, Hà Nội
|
556
|
Đại tràng hoàn (Bạch truật, Bạch
linh, Đảng sâm, Bán hạ, Trần bì, Sa nhân, Mộc hương, Cam thảo, gừng tươi)
|
hộp 1 lọ 30 gam, 90 gam hoàn cứng
|
TCCS
|
36
th
|
V165-H12-13
|
557
|
Thuốc xịt gia tễ chỉ thống linh
(Riềng, Thiên niên kiện, Địa liền, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, TD.
long não)
|
nộp 1 bình xịt 60 ml cồn thuốc
|
TCCS
|
36
th
|
V166-H12-13
|
83. Cơ
sở sản xuất thuốc y học cổ truyền Hoa Việt
Thị trấn Kiện Khê - Thanh Liêm -
Hà Nam
|
558
|
Thuốc ho bổ phế Hoa Việt (Bối
mẫu, qua lâu, phục linh, quất hồng, thiên hoa phấn, cát cánh)
|
Hộp 12 túi x 5g thuốc bột
|
TCCS
|
24
th
|
V167-H12-13
|
84. Cơ
sở sản xuất thuốc YHCT Thế Cường
146 Hải Thượng Lãn Ông, P10, Q.5,
Tp. Hồ Chí Minh
|
559
|
Bát trân hoàn (đảng sâm, đương
quy, bạch truật, bạch thược, bạch linh, xuyên khung, cam thảo, thục địa)-Đăng
ký lại
|
Hộp 1 chai 30g (tương đương 150
viên hoàn cứng
|
TCCS
|
24
th
|
V170-H12-13
|
560
|
Kỷ ô bổ thận hoàn (Câu kỷ tử, hà
thủ ô đỏ, ngưu tất, thỏ ty tử, phá cố chỉ, đỗ trọng, tục đoạn, thục địa, sơn
thù, thảo quyết minh, cam thảo, độc hoạt, tần giao, tang ký sinh, thiên ma,
phòng phong, liên tu, hoài sơn, kim anh)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 chai 30 g (tương đương 150
viên hoàn cứng)
|
TCCS
|
24
th
|
V171-H12-13
|
85.
Trung tâm sâm và dược liệu Tp. Hồ Chí Minh
41 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, Tp.
Hồ Chí Minh
|
561
|
Viên ngậm sâm Việt Nam (Cao sâm
Việt Nam 160mg)-Đăng ký lại
|
hộp 1 túi nhôm 3 vỉ x 10 viên nén
|
TCCS
|
24
th
|
NC43-H06-14
|
86. Xí
nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ
Chí Minh
|
562
|
Bephazym (Mỗi viên chứa: Thiamin
nitrat 2,5mg; Riboflavin 2,5mg; Acid ascorbic 25mg; Nicotinamid 2,5mg)-Đăng
ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 200 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17289-12
|
563
|
Biolus (Lactobacillus acidophilus
100.000.000 CFU)- Đăng ký lại
|
Hộp 10 gói x 1g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17290-12
|
564
|
Byralen 500 (Acetaminophen 500mg/
viên)
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17291-12
|
565
|
Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg /
viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12
viên nang (xanh/ trắng)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17292-12
|
566
|
Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/
viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 12
viên; Chai 100 viên nang (tím/ trắng)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17293-12
|
567
|
Cefaclor 250mg (Cefaclor 250mg/
viên)- Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 12 viên; Chai
100 viên nang (xanh/xanh)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17294-12
|
568
|
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
6 viên; Chai 200 viên nang (xanh lá đậm/ xanh lá nhạt)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17297-12
|
569
|
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên;
Chai 100 viên, 200 viên nang (xanh/ vàng)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17295-12
|
570
|
Cefadroxil 500mg (Cefadroxil
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên nang (xanh lam/ nâu đỏ)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17296-12
|
571
|
Cefalexin 500mg (Cephalexin
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17298-12
|
572
|
Cephalexin 250mg (Cephalexin
250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên, 500 viên nang
(tím/ trắng)
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17299-12
|
573
|
Cephalexin 250mg (Cephalexin
250mg/ gói)-Đăng ký lại
|
Hộp 24 gói 2,5g thuốc bột uống
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17300-12
|
574
|
Cephalexin 500mg (Cephalexin
500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 200 viên, 500 viên nang (xanh/ xanh)
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17301-12
|
575
|
Cephalexin 500mg (Cephalexin 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên nang (xanh/ trắng)
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17302-12
|
576
|
Cophadol (Paracetamol 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên, 300
viên, 500 viên nang
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17303-12
|
577
|
Cophalgan 325 (Paracetamol 325mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 500 viên nang
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17304-12
|
578
|
Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200
viên, 500 viên nén dài bao phim
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17306-12
|
579
|
Cophalgan 500 (Paracetamol 500mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 500 viên nang
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17305-12
|
580
|
Cophavita B1 (Thiamin HCl 250mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17307-12
|
581
|
Cophavita B6 (Pyridoxin HCl
250mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nang
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17308-12
|
582
|
Fefurate (Mỗi viên chứa: Sắt fumarat
200mg; Acid folic 1mg)- Đăng ký lại
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17309-12
|
583
|
Glutamic B6 (Mỗi viên chứa: Acid
glutamic 400mg; Pyridoxin HCl 2mg)-Đăng ký lại
|
Chai 100 viên nén bao đường
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17310-12
|
584
|
Lincomycin 500mg (Lincomycin HCl tương
đương Lincomycin 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nang
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17311-12
|
585
|
Mebendazol 500mg (Mebendazol 500
mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên nén
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17312-12
|
586
|
Mocovium M (Domperidon maleat
tương đương Domperidon 10mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; Hộp 10 vỉ
bấm x 10 viên nén
|
DĐVN
IV
|
36
th
|
VD-17313-12
|
587
|
Ofloxacin 200mg (Ofloxacin 200mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao
phim
|
TCCS
|
24
th
|
VD-17314-12
|
588
|
Paracetamol 325mg (Paracetamol
325mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên nang (vàng/ vàng)
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17315-12
|
589
|
Quinospastyl (Alverin citrat
40mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Chai 200 viên, 300 viên nang
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17316-12
|
590
|
Spasvina (Alverin citrat 40mg/
viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x
15 viên; Chai 100 viên, 200 viên nén
|
TCCS
|
30
th
|
VD-17317-12
|
591
|
Stimind (Piracetam
400mg/viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 200 viên nang
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17318-12
|
592
|
Tetracyclin 500mg (Tetracyclin
HCl 500mg/ viên)-Đăng ký lại
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100
viên, 500 viên nang
|
DĐVN
IV
|
30
th
|
VD-17319-12
|