THE MINISTRY
OF FINANCE
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIET NAM
Independence - Freedom - Happiness
----------
|
No.:
08/2014/TT-BTC
|
Hanoi, January
15, 2014
|
CIRCULAR
PROVIDING ON THE RATES, REGIME OF COLLECTION, REMITTANCE,
MANAGEMENT AND USE OF PROPHYLACTIC MEDICINE AND MEDICAL QUARANTINE CHARGES
Pursuant to the Law on prevention and control
of infectious diseases No. 03/2007/QH12 dated November 21, 2007;
Pursuant to Ordinance on charges and fees No.
38/2001/PL-UBTVQH10 dated August 28, 2001;
Pursuant to the Government’s Decree No.
57/2002/ND-CP dated June 03, 2002, detailing implementation of Ordinance on
charges and fees;
Pursuant to the Government’s Decree No.
24/2006/ND-CP dated March 06, 2003, amending and supplementing a number of
Articles of Government’s Decree No. 57/2002/ND-CP , dated June 03, 2002,
detailing implementation of Ordinance on charges and fees;
Pursuant to the Government's Decree No. 215/2013/ND-CP
dated December 23, 2013, defining the functions, tasks, powers and
organizational structure of the Ministry of Finance;
At the proposal of Director of the Tax Policy
Department,
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Article 1. Subjects to the
payment of charges
Subjects to the payment of charges include
organizations, individuals that are provided with the following by prophylactic
medicine bodies, medical quarantine bodies of Vietnam:
1. Prophylactic medicine activities include:
Tests to detect diseases; tests on samples of drinking water, daily-life water,
sewage and gas; examination of assorted vaccines, bio-products; to make samples
and determinate vector kinds; vaccination.
2. Medical quarantine activities include:
Killing rats, insects; disinfecting; vaccination, application of prophylactic
measures and international vaccination certificate or application of
prophylactic measures; medical quarantine on corpses, bone ashes, medical
micro-organic samples, bio-products, tissues and parts of human bodies; medical
quarantine on export, import, transit goods; medical quarantine on establishments
providing food for ships, aircrafts, trains, border-gate areas; tests; medical
quarantine on transport means of entry, exit and transit; medical quarantine on
export, import and transit through road border gates.
Article 2. Rates of charges
The rates of prophylactic medicine and medical
quarantine charges shall comply with the Table of charges promulgated together
with this Circular.
The prophylactic medicine and medical quarantine
charge rates stipulated in Vietnam dong shall be collected in Vietnam VND; the
charge rates stipulated in US dollar shall be collected either in US dollar or
in Vietnam dong based on the conversion of USD into Vietnam dong at the
exchange rates announced by the Vietnam State Bank at the time of charge
collection.
Article 3. Organization of
collection, remittance, management and use of charges
1. Agencies collecting charges are agencies,
units having function to implement prophylactic medicine and medical
quarantine.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
a) The agencies that collect charges may deduct
and use 90% of the total amount of charges to cover the expenses for
specialized jobs involving prophylactic medicine and medical quarantine and collection
of charges under regulations.
Especially Ho Chi Minh city, the agencies that
collect medical quarantine charges may deduct and use 80% (eighty percentage)
of the total collected amount of charges to cover the expenses for specialized
jobs involving medical quarantine and collection of charges; the agencies that
collect prophylactic medicine charges may deduct and use 90% of the total
collected amount of charges to cover the expenses for specialized jobs
involving prophylactic medicine and collection of charges under regulations.
b) The agencies collecting charges shall remit
10% (ten percentage) of total collected amount of charges; especially agencies
collecting medical quarantine charges in Ho Chi Minh city shall remit 20%
(twenty percentage) of total collected amount of charges into the State budget
according to the chapters, categories, sections and items respectively of the
State budget contents currently in force.
3. Other contents involving the collection,
remittance, management, use and disclosure of regime of charge and fee
collection not guided in this Circular shall comply with guides in Circular No.
63/2002/TT-BTC dated 24/7/2002 of the Ministry of Finance guiding
implementation of legislation on charges and fees, Circular No. 45/2006/TT-BTC
dated 25/5/206 amending and supplementing Circular No. 63/2002/TT-BTC dated
24/7/2002, Circular No. 156/2013/TT-BTC dated 06/11/2013 of the Ministry of
Finance guiding implementation of a number of Articles of Law on tax
administration; Law amending and supplementing a number of Articles of Law on
tax administration and Government’s Decree No. 83/2013/ND-CP dated 22/7/2013
and Circular No. 153/2012/TT-BTC dated 17/9/2012 of the Ministry of Finance
guiding the printing, issuance, management and use of documents for the
collection of charges and fees belonging to the state budget and the amending
and supplementing documents (if any).
Article 4. Organization of
implementation
1. This Circular takes effect on March 01, 2014.
2. This Circular annuls Circular No.
232/2009/TT-BTC dated 09/12/2009 of the Ministry of Finance providing on the
rates, regime of collection, remittance, management and use of prophylactic
medicine and border medical quarantine charges.
3. In the course of implementation, any arising
problems should be reported timely to the Ministry of Finance for research and
guide.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
FOR THE
MINISTER OF FINANCE
DEPUTY MINISTER
Vu Thi Mai
TABLE OF CHARGE RATES
(Promulgated together
with Circular No. 08/2014/TT-BTC dated 15/01/2014 of the Minister of Finance)
PART A.
TABLE OF PROPHYLACTIC MEDICINE CHARGE RATES
Chapter I. Test to detect diseases
No.
List
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Charge
rates
I
Blood test – Urine test
1
Anti - HIV (rapid)
VND/test
52,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ferritin
VND/test
75,000
3
Transferin receptor (PP.ELIZA)
VND/test
140,000
4
Folic acid in blood (HPLC method)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
180,000
5
Vitamin A in milk (HPLC method)
VND/test
130,000
6
B-caroten; Vitamin E; Vitamin A in serum (HPLC
method)
VND/test/criterion
90,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vitamin B1 (complete blood – HPLC)
VND/test
145,000
8
Glucose tolerance test
VND/test
30,000
9
Glucose
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26,000
10
Cholesterol
VND/test
29,000
11
HDL, LDL – Cholesterol
VND/test/criterion
30,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Triglycerid
VND/test
35,000
13
Albumin
VND/test
26,000
14
Ure
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30,000
15
Protein – TP
VND/test
26,000
16
Creatinin
VND/test
25,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Uric acid
VND/test
30,000
18
Hemoglobin
VND/test
26,000
19
Bilirubin-TP; Bilirubin-TT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25,000
20
TSH
VND/test
55,000
21
Insuline
VND/test
60,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
C-Peptide
VND/test
60,000
23
LH; FSH; Prolactin
VND/test/criterion
55,000
24
Progesteron; Oestradiol
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
55,000
25
Testosterone
VND/test
55,000
26
PTH
VND/test
180,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Cortisol
VND/test
65,000
28
HbA1c
VND/test
65,000
29
Urine test for 10 parameters (machine)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21,000
30
Microalbumin
VND/test
50,000
31
Erythrocyte in excrement
VND/test
12,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Determination of grease in excrement
VND/test
30,000
33
Serodia for HIV diagnosis
VND/test
52,000
34
Elida for HIV diagnosis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
52,000
35
Western blot for HIV diagnosis
VND/test
650,000
36
To measure content of HIV virus in blood by Real
Time high technique (ARN and ADN)
VND/test
1,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Serum for Leptospira diagnosis
VND/test
30,000
38
Quantification of alexin in serum
VND/test
30,000
39
Japanese encephalitis diagnosis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- MAC-ELISA
VND/test
VND/test
70,000
70,000
40
Dengue hemorrhagic fever diagnosis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ HI Hemagglutination reaction
+ Pan Bio Rapid test
+ Virus isolation; PCR
VND/test
VND/test
VND/test
VND/test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80,000
80,000
400,000
41
Measles diagnosis
+ HI
+ ELISA (IgM)
VND/test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
100,000
100,000
42
Rubella ELISA-IgG
VND/test
460,000
43
Respiratory virus diagnosis (influenza A, B,
Para, Adeno, RSV):
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ Immunofluorescence method
VND/test/criterion
30,000
+ PCR method
VND/test/criterion
280,000
44
Chlamydia
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ Virus isolation
+ ELI SA Antigen detecting
VND/test
VND/test
VND/test
40,000
300,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
45
Rapid malaria diagnosis techniques (QBC, ICI,
Parasite F)
VND/test
30,000
46
PCR malaria parasite diagnosis (in human body
and mosquitoes, 1 kind of parasite)
VND/test
50,000
47
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/test
30,000
48
Serum diagnosis of parasitic diseases
(immuofluorescence method)
VND/test
20,000
49
Examination of malaria parasites
+ P. Falciparum
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
+ P. Malariae
+ P Ovale
VND/test
VND/test
VND/test
VND/test
10,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20,000
20,000
50
Tosoplasma
VND/test
24,000
51
Anti HAV (IgG)
VND/test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
52
Anti HEV (IgM)
VND/test
80,000
53
Anti HCV (Elisa)
VND/test
70,000
54
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/test
300,000
55
HBs Ag (rapid)
VND/test
52,000
56
HbsAg (Elisa)
VND/test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
57
T3/F; T4/F
VND/test/criterion
40,000
58
Measurement of enzyme activity
VND/test
30,000
59
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/criterion
73,000
60
Determination of Cotinine content in urine
VND/criterion
350,000
61
enzyme activity, cholinesterase serum, erythrocyte
VND/criterion
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
62
Blood gas: Methemoglobin; CO; Cacboxyhemoglobin
VND/sample/criterion
73,000
63
Beta2-Microglobulin
VND/sample
65,000
64
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
65,000
65
Total blood cell analysis by automatic
counting machine
VND/sample
92,000
66
Basophilic-granular erythrocytes
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
67
Reticulocyte
VND/sample
26,000
68
Sedimentator (by automatic machine)
VND/sample
30,000
69
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
12,000
70
Test for BK
VND/sample
15,000
71
Determination of Porphyrin content in urine
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
72
Trinitrotoluen uroscopy (qualitative)
VND/sample
78,000
73
Determination of nicotine content in urine
(spectrum)
VND/sample
156,000
74
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
91,000
75
Determination of δ ALA content in urine
VND/sample
56,000
76
Determination of acid hypuric
content in urine
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
77
Determination of Coproporphyrin content in
urine
VND/sample
78,000
78
Acid lactic in urine, sweat
VND/sample
52,000
79
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample/criterion
84.500
80
Treating biological sample for toxin test
VND/sample
52,000
81
Determination of mercury content in urine
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
82
Determination of arsenic content in blood or
urine
VND/sample
112,000
Determination of arsenic content in nail or
hair
VND/sample
112,000
83
Determination of Phenol content in urine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
390,000
84
Haemogram
VND/sample
60,000
85
Blood group
VND/sample
20,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10-parameter urine
VND/sample
35,000
87
Determination of nicotine content in urine
VND/sample
254,000
88
Determination of hippuric acid: methyl
hippuric in urine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
287,000
89
Determination of madelic acid
and phenylglyoxylic acid content in urine
VND/criterion
286,000
90
AND-HBR qualitative PCR test
VND/sample
245,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tuberculosis bacterium qualitative PCR test
VND/sample
154,000
II
Test of other body fluids
1
Intestinal virus (isolation and definition)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,200,000
2
Fungus culture
VND/test
46,000
3
Bacterium culture
VND/test
112,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Antibiosis
VND/test
40,000
III
Other tests:
1
Geo-test to find out helminthic eggs
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20,000
2
Fresh vegetable test to find out vermin eggs,
ameba
VND/test
20,000
3
Making threadworm larva specimen
VND/specimen
15,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Making specimen of helminthic eggs in
excrement
VND/specimen
15,000
5
Making specimen of grown helminthes
VND/specimen
20,000
6
Making of specimen of dyed ameba
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15,000
7
Operating mosquitoes to detect parasites
VND/operation
10,000
8
Falciparum culture (1 type)
VND/culture
300,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
P. berghei causing infections on rats
VND/culture
300,000
10
Set of specimen for drug test on P.Falciparum
VND/culture
100,000
11
Parasite - gathering method
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15,000
IV
Test samples for observation on electronic microscope
1
Thin slice samples
VND/test sample
480,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Virus samples for direct observation
VND/test sample
240,000
3
Bacterium samples for direct observation
VND/test sample
100,000
Chapter II. Tests of drinking water,
daily-life water, waste water and air samples
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Calculation
unit
Charge
rates
I
Tests of water sample (drinking water,
daily-life water, waste water)
I.1
Chemical-physical test in water
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
pH
VND/sample
56,000
2
Temporary hardness
VND/sample
80,000
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
80,000
4
Temperature
VND/sample
4,000
5
Color
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Smell, taste - organoleptic determination
VND/sample
14,000
7
Muddiness
VND/sample
70,000
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
70,000
9
Suspended solid substances
VND/sample
80,000
10
Complete sediments (dried at 1050C)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
Total dissolved solids (TDS)
VND/sample
104,000
12
Complete sediments (dried at 1100C)
VND/sample
104,000
13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
80,000
14
Content of sediments after burning
VND/sample
104,000
15
Dissolved oxygen (DO)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16
BOD5
VND/sample
200,000
17
COD
VND/sample
120,000
18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
100,000
19
Nitrate content (NO3-)
VND/sample
140,000
20
Gross nitrogen
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21
Gross phosphor content
VND/sample
140,000
22
Adipose content
VND/sample
400,000
23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
90,000
24
Dihydrosulfur content (H2S)
VND/sample
70,000
25
Florua
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26
Xianua
VND/sample
120,000
27
Metal content (except for mercury and arsenic)
VND/sample
130,000
28
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
150,000
29
Mercury
VND/sample
180,000
30
Phenol and phenol derivatives
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
Adipose content
VND/sample
500,000
32
Bleaching substances
VND/sample
65,000
33
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
70,000
34
Test Albumin
VND/sample
70,000
35
Total radioactivity for 1 type
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
36
Domestic plant protection chemicals
(chromatography)
VND/sample
325,000
37
Plant protection chemicals:
+ Chlorine-group plant
protection chemicals
+ Nitrogen-group
plant protection chemicals
+ Phosphorus-group
plant protection chemicals
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
VND/sample
VND/sample
VND/sample
850,000
850,000
850,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38
Gross phenol (photometric method)
VND/sample
260,000
39
Poly Aromatic hydrocacbon (PAHs)
VND/sample
850,000
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
850,000
41
PBDEs
VND/sample
780,000
42
Ammonia
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
43
Complete hardness
VND/sample
80,000
44
Phosphate
VND/sample
84,000
45
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
84,000
46
Permanganate index
VND/sample
84,000
47
Can xi
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
48
Maggie
VND/sample
70,000
49
Clorua
VND/sample
70,000
50
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
70,000
51
Limpidity
VND/sample
50,000
52
Alkalinity HCO3-
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
53
Alkalinity CO32-
VND/sample
56,000
54
Free CO2
VND/sample
50,000
55
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
56
Sulfur
VND/sample
85,000
57
Xianua (ion chromatography)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
58
Phenol (gas chromatography)
VND/sample
420,000
59
Iod
VND/sample
155,000
60
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
280,000
61
Monochlorbenzen
VND/sample
420,000
62
Bromat
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
63
Clorat
VND/sample
280,000
64
Clorit
VND/sample
280,000
65
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
420,000
66
Metal content by rapid test
VND/sample
70,000
67
Metal content by UV-Vis
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
68
Metal content by AAS, ICP
VND/sample
126,000
69
Radionuclide content
VND/sample
1,085,000
70
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
855,000
I.2
Microbiological test (in drinking water,
daily-life water, waste water, soil and air)
1
Gross aerobic bacteria
VND/sample
103,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Microbiological test of water by filtering
membrane method
E.coli test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Enteroccoci test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
182,000
Salmonella test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Vibrio cholera test by filtering membrane
method
VND/sample
182,000
Clostridium perfringen
test by filtering membrane method
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
182,000
E.coli test by filtering membrane method
VND/sample
182,000
Ps. Aeruginosa test by filtering membrane
method
VND/sample
182,000
A.baumani test by filtering membrane method
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fecal coliform test by filtering membrane
method
VND/sample
182,000
3
Gross coliform test by most probable number method (MPN)
VND/sample
112,000
4
Fecal coliform test by most probable number
method (MPN)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
112,000
5
Fecal streptococci
VND/sample
112,000
6
Pathogenic bacteria:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
106,000
Haemolytic cocci
VND/sample
112,000
E.coli
VND/sample
112,000
Streptococci fecal
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
112,000
Ps. Aeruginosa
VND/sample
112,000
A.baumani
VND/sample
112,000
Staphylococcus
aureus (S. Aereus)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Clostridium perfringen
VND/sample
112,000
7
Staphylococcus aureur - filtering membrane
method
VND/sample
136,000
8
Streptococci feacal - filtering membrane
method
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
136,000
9
Pseudomonas aeruginosa- MPN method
VND/sample
101,000
10
Filtering
VND/sample
136,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Clostridium perfringen – classical method
VND/sample
136,000
12
Legionella test by filtering membrane method
VND/sample
2.455,000
II
Air sample test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Complete dust – weight (time sample)
VND/sample
91,000
2
Dust containing analytical chemicals (SIO2
causing Asbestosis)
VND/sample
182,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Analyzing freedom silica SIO2 in dust
VND/sample
280,000
4
Analyzing size strip of dust grain
VND/sample
133,000
5
Measuring, counting asbestos fibres
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
280,000
6
Asbestos dust (determining content,
classifying asbestos)
VND/sample
700,000
7
Cotton dust
VND/sample
210,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Granular dust (assessing clean)
VND/sample
70,000
9
Suspended dust (sample in 24h)
VND/sample
700,000
10
Respiratory dust – weight (8h-shift sample)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
280,000
11
PM10 dust (weight, size ≤10), time sample
VND/sample
140,000
12
PM2.5 dust (weight, size ≤ 2.5), time sample
VND/sample
140,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Radioactive dust
VND/sample
1,300,000
14
Noxious gases
VND/sample
133,000
15
Noxious metallic and inorganic gases: Pb.Cu. Mn. Fe. Ni....
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
16
Microclimate
- Temperature
- Moisture
- Wind speed
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Thermal radiation
VND/sample
17
Common noise
VND/sample
35,000
18
Equivalent noise
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Measuring equivalent noise in 60 minutes
- Measuring equivalent noise in 240 minutes
VND/sample
VND/sample
VND/sample
73,000
224,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
Noise analyzed according to frequency band
VND/sample
84,000
20
Light measuring
VND/sample
18,000
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- High frequency
- Low frequency
VND/sample
VND/sample
70,000
42,000
22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
23
Total radioactive dose
VND/sample
260,000
24
Radioactive intensity measuring
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25
Pressure measuring
VND/sample
14,000
26
Ventilation measuring
VND/sample
40,000
27
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- High frequency
- Industrial frequency
VND/sample
VND/sample
90,000
56,000
28
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
84,000
29
Ultra-sound measuring
VND/sample
65,000
30
Qualitative analysis of substance components
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
Complete dust – weight (8h- shift sample)
VND/sample
385,000
32
Respiratory dust – weight (time sample)
VND/sample
140,000
33
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
34
PM10 dust (weight, size ≤10), sample in 24h
VND/sample
1.120,000
35
PM2.5 dust (weight, size <2.5), sample in 24h
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
36
Pinpoint noxious steams and gases and others CO; SO2; CO2; NO2; H2S; NH3...
VND/sample
140,000
37
Acid, alkali steams: HCL; H2SO4;
H3PO4; HNO3 ..KOH; NaOH...
VND/sample
140,000
38
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
350,000
III
Other tests:
III.1
Clinical examination
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
To make record of occupational illness
VND/record
36,000
2
To provide advice on health involving
occupational illness
VND/person
36,000
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/person
/specialty
20,000
4
Overall health examination for laborer,
driver, periodical health examination (excluding test, X-ray)
VND/person
100,000
5
Medical consultation for Asbestosis radiograph
VND/radiograph
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Approval for record of occupational illness
VND/record
10,000
7
medical consultation for occupational illness
VND/expert/consultation
200,000
III.2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Preliminary audiometry
VND/sample
28,000
2
Complete audiometry
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Refractometer
VND/sample
6,500
4
Visual purple
VND/sample
20,000
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample/criterion
15,000
6
Measuring biological dose
VND/sample
18,000
7
Pap smear for mycosis
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
pH skin measuring
VND/sample
26,000
9
Measuring ability of alkali-soluble neutralizing
VND/sample
26,000
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
13,000
11
Ocular tension measuring
VND/sample
16,000
12
Electroencephalography
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
Capillary examination
VND/sample
56,000
14
Cerebral blood
flow measuring
VND/sample
56,000
15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
21,000
16
Pedal reflex
VND/sample
21,000
17
Objective optometry
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18
Fundoscopy
VND/sample
22,000
19
Pupillary examination
VND/sample
8,000
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
150,000
21
Otorhinolaryngology endoscopic examination
VND/sample
180,000
22
Pulmonary function probe
VND
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
23
Bronchodilator
test
VND/test
185,000
24
Recording electromechanics in work
VND
140,000
25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND
210,000
26
Central temperature measuring
VND
14,000
27
Measuring traction
VND
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
28
Measuring the squeeze
force
VND
14,000
29
Measuring some visual
functions by Visiotest
VND
35,000
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
105,000
31
Measuring anthropometry
VND/criterion
5,000
III.3
Image diagnosis
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Cardiopulmonary X-ray
VND/sample
42,000
2
3-4 Doppler color ultrasound (3D – 4D)
VND/sample
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND
106,000
4
Blood pressure metering in work
VND
10,000
5
Holter
Electrocardiogram/blood pressure
VND
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Sweat volume metering in work
VND/sample
36,000
7
Blood gas
VND/sample
65,000
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Skin temperature metering (7-point measuring
method)
VND/sample
10,000
Skin temperature metering (3-point measuring
method)
VND/sample
10,000
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND
10,000
10
Measuring psychological
test (number, sign test)
VND
30,000
11
Short-term memory test (image, number)
VND/test
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
Measuring psychological
test: long-term memory test (image, number)
VND
22,000
13
Measuring psychological test: Test for
attention (Bourdon, Landolt, Platonop…)
VND
22,000
14
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND
10,000
15
Test Ravel/Gille
VND
14,000
16
Measurement and analysis of basic operations
in labor
VND
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
17
Measurement of basic Ecgonomie size in work
VND/criterion
18,000
18
Measurement of basic Ecgonomie size in work
position
VND/person
18,000
19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/person
65,000
20
Measurement of time for auditory reflect
operation
VND
56,000
21
Measurement of time for visual reflect
operation
VND
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22
Measurement of Critical
Flicker Frequency (CFF)
VND
70,000
23
Examination of Ecgonomi in work position by
table
VND/examination
table
77,000
24
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/radiograph
35,000
25
Hand and foot joints X-ray
VND/radiograph
36,000
26
Mastoid bone/snout brooch
X-ray
VND/ joint/
posture
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
27
Straight/ inclined
thoracic spine, back
or
lumbar X-ray
VND/sample
42,000
28
General 2D Ultrasound
VND/sample
35,000
29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
25,000
30
Assessment of work posture according to OWAS
method
VND/sample
70,000
31
Elaboration of investigation table (the
employees, employers, community…)
VND/table
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
32
The burden of localized muscle (shoulder and hand belt area)
VND/sample
140,000
33
Assessment of work burden: The burden of
systemic muscles
VND/sample
140,000
34
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140000
35
Assessment of work burden: Moving burden with
distance of over 5 m
VND/sample
140,000
36
Assessment of work burden: Weight of burden
and moving (each times) in association with doing other work (<=2 working
times / 1 hour)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
37
Assessment of work burden: Weight of burden
and moving (each times) in a working shift
VND/sample
140,000
38
Assessment of work burden: Total weight of
burdens which must be moved in 1 hour (kg)
VND/sample
140,000
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
40
Assessment of work burden: Burden of big
muscle group (arm, shoulder muscles)
VND/sample
140,000
41
Assessment of work burden: Weight for holding
an object under time in working shift
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
Assessment of work burden according to content
of work
VND/sample
140,000
43
Assessment of work burden due to receipt, processing
signals, information
VND/sample
140,000
44
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
45
Assessment of work burden due to
characteristics of work requirement
VND/sample
140,000
46
Time of attention (% in comparison with duration of a working shift)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
47
Average signal density (light, sound) received
in 1 hour
VND/sample
140,000
48
Number of objects that must be observed at a
same time
VND/sample
140,000
49
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
50
Assessment of sense burden: Duration required for concentration in
observation ((% of duration in a working shift) when working with Optical instruments (microscope…)
VND/sample
140,000
51
Assessment of work burden: Burden of localized
small muscle group (hand, finger muscles)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
52
Duration for observing computer screen (hour/a
working shift)
VND/sample
140,000
53
- For letter-number
display
VND/sample
140,000
54
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
55
Assessment of burden for hearing organs (when
person must receive speech or distinguish sound signal)
VND/sample
140,000
56
Assessment of burden for pronunciation organs (number
of hours person is required to speak in a weak)
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
57
Assessment of work responsibility level
The severity of errors
VND/sample
140,000
58
Assessment of life risk
VND/sample
140,000
59
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
60
Assessment of number of necessary operations
to perform a simple task or operations repeated many times
VND/sample
140,000
61
Assessment of time (second) for performing
simple tasks and operations repeated many times
VND/sample
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
62
Assessment of monotony
during working – time of passive observation in the technological process (%
of time in a working shift)
VND/sample
140,000
63
Assessment of entitlements involving working
and resting
VND/sample
140,000
64
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
140,000
65
Assessment of break entitlements and time for
breaks
VND/sample
140,000
66
Survey of school hygiene conditions with area
of <5000m2
VND/school
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
67
Survey of school hygiene conditions with area
of >5000m2
VND/school
253,000
68
Survey of classroom hygiene conditions
VND/ classroom
44,000
Chapter III. Test of vaccine and bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
List
Calculation
unit
Charge
rates
I
Evaluation of vaccine and
bio-products for circulation registration
1
Drinkable polio vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
33,000,000
2
Japanese encephalitis vaccine
VND/evaluation
52,800,000
3
Hepatitis B vaccine
VND/evaluation
68,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Measles vaccine
VND/evaluation
40,000,000
5
Varicella vaccine
VND/evaluation
51,000,000
6
Rubella vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
51,000,000
7
Parotiditis vaccine
VND/evaluation
51,000,000
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/evaluation
18,700,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diphtheria- tetanus - Pertussis vaccine (DTP)
VND/evaluation
10
Drinkable Cholera vaccine
VND/evaluation
18,700,000
11
Pack Typhoid vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18,700,000
12
Tetanus vaccine
VND/evaluation
18,700,000
13
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/evaluation
26,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/evaluation
26,000,000
15
Anti-rabies serum (SAR)
VND/evaluation
31,000,000
16
Anti-snake’s venom serum (SAV)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18,700,000
17
HIV diagnostic bio-products
VND/evaluation
59,300,000
18
Cancer-related virus diagnostic bio-products
VND/evaluation
53,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
HTL.V1
VND/evaluation
50,700,000
20
HTL.V2
VND/evaluation
53,000,000
21
Cytomegalovirut
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50,700,000
22
Herpes virus
VND/evaluation
39,500,000
23
Hepatitis virus diagnostic bio-products - HAV
VND/evaluation
39,100,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Hepatitis B diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,600,000
25
Hepatitis C diagnostic bio-products
VND/evaluation
58,100,000
26
Hepatitis D diagnostic bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
39,100,000
27
Hepatitis E diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
28
Encephalitis diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dengue fever diagnosis bio-products
VND/evaluation
39,100,000
30
Polio diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
31
Rota virus diagnostic bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
39,800,000
32
Syphilis diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,300,000
33
Typhoid diagnostic bio-products
VND/evaluation
36,300,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Shigella dysentery diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,000,000
35
Cholera diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,000,000
36
E.coli diagnostic bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
43,300,000
37
Meningococcus diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,300,000
38
Coccidosis diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Coccus diagnostic bio-products
VND/evaluation
41,300,000
40
Green-pus bacillus diagnostic bio-products
VND/evaluation
42,200,000
41
Cellule rabies vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
43,000,000
42
Injection polio vaccine (IPV)
VND/evaluation
59,400,000
43
Hib Conjugate vaccine
VND/evaluation
23,100,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Pneumo 23 vaccine
VND/evaluation
34,000,000
45
Meningococcal A + C
VND/evaluation
37,000,000
46
Measles – Mumps - Rubella vaccine (MMR)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
79,200,000
47
Flu vaccine
VND/evaluation
59,400,000
48
Green-pus bacillus vaccine
VND/evaluation
20,020,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Diphtheria-tetanus vaccine for underage
children (Td)
VND/evaluation
40,040,000
50
Diphtheria-tetanus vaccine for babies (DT)
VND/evaluation
40,040,000
51
DTaP vaccine (Diphtheria- tetanus - acellular Pertussis vaccine)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
54,000,000
52
Hepatitis A vaccine
VND/evaluation
71,000,000
53
Hepatitis A and B vaccine
VND/evaluation
79,200,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
DPT - Hepatitis vaccine
VND/evaluation
73,700,000
55
DPT (or DTacP) - Polio vaccine
VND/evaluation
84,700,000
56
DPT (or DTacP) - Hib vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
59,300,000
57
DPT (or DTacP) – Hib- Polio vaccine
VND/evaluation
100,100,000
58
DPT (or DTacP) – Hib- Polio - Hepatitis
vaccine
VND/evaluation
132,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Interferon ( or β)
VND/evaluation
26,180,000
60
Erythrostim or Erythropoetin
VND/evaluation
27,720,000
61
Albumine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38,500,000
62
Globulin
VND/evaluation
38,500,000
63
Immonoglobulin (Human Normal IgG)
VND/evaluation
43,120,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Fetus diagnostic bio-products
VND/evaluation
24,400,000
65
Ovulation diagnostic bio-products
VND/evaluation
24,400,000
66
Addictive substance diagnostic bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
28,000,000
67
T3 diagnostic bio-products
VND/evaluation
29,200,000
68
T4 diagnostic bio-products
VND/evaluation
30,500,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Measles diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
70
Mumps diagnostic bio-products
VND/evaluation
39,100,000
71
Tuberculosis diagnostic bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
41,300,000
72
Malaria diagnostic bio-products
VND/evaluation
41,300,000
73
Surgical sutures
VND/evaluation
5,500,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Biofilms
VND/evaluation
8,800,000
75
Enzyme (biolac, Lacvit)
VND/evaluation
15,400,000
76
Tuberculin
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
16,940,000
77
Heterotopic antigens
VND/evaluation
7,700,000
78
Stomach ulcers
diagnostic bio-products
VND/evaluation
45,800,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rubella diagnostic bio-products
VND/evaluation
43,600,000
80
Myocardial
infarction risk diagnostic bio-products
VND/evaluation
50,000,000
81
Blood group diagnostic bio-products
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
14,000,000
82
Hepatitis B diagnostic bio-product set by PCR
technique
VND/evaluation
26,180,000
83
Human
papillomavirus vaccine (HPV)
VND/evaluation
40,040,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Leptopirosis vaccine
VND/evaluation
24,200,000
85
MMR + Varicella vaccine
VND/evaluation
103,400,000
86
Rota virus vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
57,200,000
87
Diphtheria semi-products
VND/evaluation
25,500,000
88
Pertussis
semi-products
VND/evaluation
25,500,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
DPT - Hib-HB vaccine
VND/evaluation
122,100,000
90
Hepatitis A - Typhoid vaccine
VND/evaluation
86,100,000
91
CD 4 cell determination kit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
38,100,000
92
Hormone diagnostic bio-products (ELISA kit)
VND/evaluation
39,300,000
93
TPPA diagnostic bio-products (SERODIA)
VND/evaluation
35,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Parasite diagnostic bio-products (ELISA kit)
VND/evaluation
34,000,000
95
Meningococcal B+C
VND/evaluation
36,050,000
96
Drinkable Typhoid vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22,000,000
97
Tetanus semi-products
VND/evaluation
34,440,000
98
Yellow fever vaccine
VND/evaluation
40,530,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Evaluation of outgoing vaccine and
bio-products
1
Drinkable polio vaccine
VND/evaluation
11,200,000
2
Japanese encephalitis vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26,600,000
3
Hepatitis B vaccine
VND/evaluation
23,800,000
4
Hepatitis A vaccine
VND/evaluation
23,800,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Drinkable Cholera vaccine
VND/evaluation
14,000,000
6
Flu vaccine
VND/evaluation
27,720,000
7
Measles vaccine
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13,300,000
8
BCG or Im.BCG vaccine
VND/evaluation
8,400,000
9
Pack Typhoid vaccine
VND/evaluation
11,200,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Green-pus bacillus vaccine
VND/evaluation
6,300,000
11
Tetanus vaccine
VND/evaluation
8,400,000
12
Tetanus-Diphtheria vaccine (Td)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7,000,000
13
Diphtheria-
Pertussis -tetanus vaccine (DPT)
VND/evaluation
14,000,000
14
Anti-diphtheria serum (SAD)
VND/evaluation
7,000,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Anti-tetanus serum (SAT)
VND/evaluation
11,200,000
16
Anti-rabies serum (SAR)
VND/evaluation
12,600,000
17
Anti-snake’s venom serum (SAV)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11,200,000
18
Interferon ( or β)
VND/evaluation
8,960,000
19
Enzyme
VND/evaluation
4,900,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Tuberculin
VND/evaluation
4,200,000
21
Safety examination on laboratory animals
VND/batch/import
7,000,000
22
Sample archival, appraisal of dossier (for SPYT
completed products for diagnostics and semi-products)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1,650,000
23
pH evaluation
VND/evaluation
3,000,000
24
Merthiolate evaluation
VND/evaluation
5,400,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Aluminum evaluation
VND/evaluation
5,400,000
26
Formaldehyde evaluation
VND/evaluation
5,000,000
27
NaCl evaluation
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3,200,000
28
Phenol evaluation
VND/evaluation
4,700,000
29
Complete protein evaluation
VND/evaluation
7,100,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Complete Nitrogen evaluation
VND/evaluation
4,800,000
31
Nitrogen protein evaluation
VND/evaluation
5,400,000
32
2 – phenoxyethanol evaluation
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5,000,000
33
Physical nature evaluation
VND/evaluation
1,800,000
34
Test for specific safety of components in
multiple-price vaccines
VND/evaluation
13,200,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Mediator Test
VND/evaluation
5,000,000
36
Lal test (endotoxin)
VND/evaluation
7,500,000
37
Test for identification of components in
vaccines by ELISA
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9,000,000
38
Test for identification of components in
vaccines by PCR
VND/evaluation
7,500,000
Chapter IV. Vector creation and
classification
No.
List
Calculation
unit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
I
Creation of vector sample for keeping
1
As insect specimen
VND/specimen
150,000
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/sample
200,000
II
Vector classification
1
Investigation of density of pathogenic insects
and animals
VND/investigation
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Isolation of serum, innards (of animals and
insects to detect bubonic plague bacteria)
VND/isolation
100,000
III
Vector annihilation
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Offices and factories
- Hotels
VND/m2
VND /m2
5,000
5,000
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND /m2
2,000
3
Killing insects (mosquitoes, flies, oflea, cockroach …) with chemicals
VND /m2
5,000
Chapter V. Vaccination
No.
List
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Charge
rates
Charge rates do not include the vaccine
costs
1
For vaccines injected into skin
VND/injection
17,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
For vaccines injected under skin
VND/injection
14,000
3
For vaccines injected to muscles
VND/injection
10,000
4
For drinkable vaccines
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7,000
PART B. TABLE OF MEDICAL
QUARANTINE CHARGE RATES
No.
List
Calculation
unit
Charge
rates
(USD, VND)
I
Deratization
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Chemical vaporization for deratization
USD/m3
compartment
0.90
II
Insect killing (excluding chemical cost)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Under 300-seat passenger Aircraft
USD/aircraft
45
300 -or-more-seat passenger Aircraft
USD/aircraft
65
2
Cargo aircraft
USD/aircraft
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Road means with tonnage of from 5 tons or more
(industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other
vehicles)
VND/vehicle
65,000
4
Road means with tonnage of less than 5 tons (industrial-agricultural
vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
VND/vehicle
21,000
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
VND/wagon
130,000
6
Sea ship of all kinds
USD/m3 ship
hold
0.42
7
Vessel of all kinds (passenger vessels, cargo
vessels, junks, ferries, boats, tug boats, push boats)
VND/vehicle
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8
Warehouse
USD/m3 Warehouse
0.14
9
Container 40 fit
USD/container
28
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
USD/container
14
III
Sterilization (excluding chemical cost)
1
Ship water sterilization with ships of under
1,000 tons
USD/ship
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Ship water sterilization with ships of 1,000
tons or more
USD/ ship
65
2
Vessels of all kinds
USD/m2 sterilized
area
0.5
3
Aircraft of all kinds
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0.5
4
Warehouse, container of all kinds
USD/m2
sterilized area
0.4
5
Train (hauling stock, wagon)
VND/wagon
70,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Road means of all kinds passing frontier with
tonnage of more than 30 tons
VND/vehicle
55,000
7
Road means of all kinds passing frontier with
tonnage of between 5 and 30 tons (industrial-agricultural vehicles, trucks,
pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
VND/vehicle
40,000
8
Road means of all kinds passing frontier with
tonnage of less than 5 tons (industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup
trucks, cars, buses, other vehicles)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25,000
IV
Vaccination, application of preventive
measures and grant of international vaccination certificate or application of
preventive measures (charge rates exclusive of cost for vaccines,
medicines, gauge marks)
1
Vaccination (including vaccines for drinking
and injection), application of preventive measures and grant of international
vaccination certificate or application of preventive measures (including the
first time, re-vaccination, scheduled vaccination, examination for re-grant
of international vaccination certificate)
USD/vaccination
0.42
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Dengue vaccination and grant of international
vaccination certificate
USD/
vaccination
8
3
Vaccination (including vaccines for drinking and
injection), application of preventive measures and grant of international
vaccination certificate or application of preventive measures (including the
first time, re-vaccination, scheduled vaccination, examination for re-grant
of international vaccination certificate)
VND/
vaccination
85,000
V
Medical quarantine of corpses, bone ashes,
medical micro-organic samples, bio-products, tissues and parts of human
bodies
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Medical examination on corpses
USD/
examination
20
2
Medical examination on bone ashes
USD/
examination
7
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Medical examination on ashes
USD/
examination
5
4
Corpses hygiene processing
USD/processing
40
5
Bone ashes hygiene processing
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
14
6
Medical examination of medical micro-organic
samples, bio-products, tissues and parts of human bodies
USD/examination/batch,
product, tissue, part of body
6.5
VI
Medical quarantine of export, import and transit
goods through railway, waterway, railway and postal way
Batch, wagon,
package
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Medical examination of batch less than 10 kg
USD/examination
1.4
2
Medical examination of batch from 10 kg to 50
kg
USD/examination
4
3
Medical examination of batch from more than 50
kg to 100 kg
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
4
Medical examination of batch from 100 kg to 1
ton
USD/examination
13
5
Medical examination of batch from more than 1
ton to 10 tons
USD/examination
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Medical examination of batch from 10 tons to
100 tons
USD/examination
90
7
Medical examination of batch more than 100
tons
USD/examination
100
VII
Medical quarantine at establishments supplying
food for vessels, aircrafts, trains, border gate areas
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Medical examination for food safety and
hygiene criteria
USD/
examination
15
VIII
Tests
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Physical-chemical test
USD/ sample
18
2
Toxin test
USD/ sample
70
IX
Medical quarantine of means on entry, exit
and transit
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Medical examination and grant of certificate
of exemption of processing/ processing vessel hygiene (including the first
time and re-grant)
USD/examination/vessel
130
2
Medical examination and extension or re-grant
of certificate of exemption of processing/ processing vessel hygiene
(including the first time and re-grant)
USD/
examination/vessel
65
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Sea ship with tonnage of less than 10,000 GRT
USD/
examination/vessel
95
Sea ship with tonnage of 10,000 GRT or more
USD/
examination/vessel
110
4
Vessels, tugs, push
boats, self-propelled barges
on river, sea with tonnage of less than 5000 GRT
USD/
examination/vessel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Vessels, tugs, push boats, self-propelled
barges on river, sea with tonnage of 5000 GRT or more
USD/
examination/vessel
39
Under 300-seat passenger vessel
USD/ examination/vessel
18
150-or-more-seat passenger vessel
USD/
examination/vessel
75
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Aircraft of all kinds
USD/aircraft
25
6
Train (hauling stock, wagon)
VND/wagon
50,000
7
Water means of all kinds (passenger vessels, cargo
vessels, junks, ferries, boats, tug boats, push boats) passing frontier
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
35,000
8
Road means of all kinds
(industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other vehicles)
with tonnage of from 5 tons or more
VND/examination/vehicle
35,000
9
Road means of all kinds
(industrial-agricultural vehicles, trucks, pickup trucks, cars, buses, other
vehicles) with tonnage of less than 5 tons
VND/examination/vehicle
25,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Medical quarantine of export, import,
transit goods through road border-gate
Package,
vehicle, bulk cargo, carried cargo
1
Less than 5 tons
VND/examination
35,000
2
Between 5 tons and 10 tons
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50,000
3
Between more than 10 tons and 15 tons
VND/examination
60,000
4
Between more than 15 tons and 30 tons
VND/examination
75,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Between more than 30 tons and 60 tons
VND/examination
80,000
6
Between more than 60 tons and 100 tons
VND/examination
110,000
7
More than 100 tons
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
140,000
8
Batch/package of less than 10 kg
VND/examination
7,000
9
Batch/package of between 10kg and 100kg
VND/examination
15,000
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Batch/package of more than 100kg
VND/examination
20,000