1. Mức giá thu một phần viện phí đối với các loại
phẫu thuật, thủ thuật: Ngoại khoa, răng hàm mặt, ngoại khoa nhi, tai mũi họng
nhi, mắt; một số thủ thuật, tiểu thủ thuật nội soi, y học dân tộc - phục hồi chức
năng, xét nghiệm và một số thăm dò chức năng và thăm dò đặc biệt khác được thực
hiện theo Bảng khung giá kèm theo Quyết định này.
2. Các loại phẫu thuật, thủ thuật được liệt kê theo
Bảng khung giá nêu trên được thanh toán chi phí trực tiếp về thuốc và vật tư
tiêu hao trong một cas phẫu thuật, thủ thuật (được Sở Y tế thẩm định).
BẢNG KHUNG GIÁ CÁC LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT
(Kèm theo Quyết
định số 50/2011/QĐ-UBND ngày 09/8/2011 của UBND tỉnh Đồng Nai)
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng
|
STT
|
Tên phẫu thuật,
thủ thuật
|
Loại
|
Mức giá
|
C1
|
CÁC
THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
|
|
1
|
Tập vận động cho người bệnh
(toàn thân, 30 phút)
|
|
15.000
|
2
|
Tập vận động (mỗi đoạn chi, 30
phút)
|
|
10.000
|
3
|
Điện phân
|
|
5.000
|
4
|
Điện xung
|
|
5.000
|
5
|
Điện từ trường
|
|
6.000
|
6
|
Siêu âm điều trị
|
|
8.000
|
7
|
Sóng ngắn
|
|
6.000
|
8
|
Hồng ngoại
|
|
5.000
|
9
|
Tử ngoại
|
|
5.000
|
10
|
Laser điều trị
|
|
7.000
|
11
|
Ngải cứu/Túi chườm
|
|
4.000
|
C2.5.2
|
ĐIỀU
TRỊ RĂNG
|
|
|
1
|
Tẩy trắng răng bằng đèn PLASMA
|
|
1.540.000
|
C2.5.3
|
RĂNG
GIẢ THÁO LẮP
|
|
|
1
|
Hàm nhựa dẻo 01 bên hàm
|
|
685.000
|
2
|
Hàm nhựa dẻo 02 bên hàm
|
|
1.125.000
|
C2.7
|
CÁC
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC
|
|
|
C2.7.1
|
PHẪU
THUẬT
|
|
|
I
|
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
|
|
|
I.1
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
|
1
|
1.440.000
|
2
|
Phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt
nối ruột
|
1
|
1.700.000
|
3
|
Phẫu thuật cắt nối ruột (nội
soi cắt nối ruột)
|
1
|
1.550.000
|
4
|
Phẫu thuật xén vách ngăn qua nội
soi
|
1
|
900.000
|
5
|
Phẫu thuật cắt Polyp qua nội
soi đại tràng
|
1
|
900.000
|
6
|
Phẫu thuật ECCE
|
1
|
820.000
|
7
|
Phẫu thuật Glaucom
|
1
|
340.000
|
8
|
Lấy máu tụ trong não, ngoài,
dưới màng cứng
|
1
|
1.800.000
|
9
|
Phẫu thuật vết thương khớp
|
1
|
640.000
|
10
|
Phẫu thuật cắt cụt dưới mấu
chuyển xương đùi
|
1
|
640.000
|
11
|
Phẫu thuật thủng ruột non
|
1
|
1.310.000
|
12
|
Phẫu thuật sa trực
tràng
|
1
|
1.410.000
|
13
|
Cắt túi mật hở
|
1
|
1.320.000
|
14
|
Cắt thận
|
1
|
1.287.000
|
15
|
Mở bể thận lấy sỏi
|
1
|
1.178.000
|
16
|
Cắt u thận
|
1
|
1.790.000
|
17
|
Lấy sỏi san hô thận
|
1
|
1.490.000
|
18
|
Lấy sỏi thận bệnh lý
|
1
|
1.400.000
|
19
|
Phẫu thuật vết thương tim
|
1
|
1.700.000
|
20
|
Phẫu thuật XHN do vỡ lách (phẫu
thuật cắt lách)
|
1
|
1.460.000
|
21
|
Cắt toàn bộ tử cung đường bụng
|
1
|
1.600.000
|
22
|
Phẫu thuật thai ngoài tử cung
(nội soi thai ngoài tử cung)
|
1
|
1.180.000
|
23
|
Phẫu thuật huyết tụ thành nang
|
1
|
1.180.000
|
24
|
Phẫu thuật sỏi niệu quản đoạn
sát bàng quang
|
1
|
800.000
|
25
|
Phẫu thuật u xơ TLT mổ hở
|
1
|
800.000
|
26
|
Phẫu thuật cắt dạ dày
|
1
|
1.420.000
|
27
|
Đóng đinh nội tủy xương đùi
(chưa tính đinh)
|
1
|
1.800.000
|
28
|
Đóng đinh nội tủy 02 xương cẳng
tay (chưa tính nẹp vis)
|
1
|
1.800.000
|
29
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến
giáp
|
1
|
1.200.000
|
30
|
Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
1
|
1.490.000
|
31
|
Cắt u tuyến nước bột mang tai
|
1
|
1.410.000
|
32
|
Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
1
|
1.660.000
|
33
|
Phẫu thuật viêm xương sọ
|
1
|
1.690.000
|
34
|
Phẫu thuật xương cánh tay
|
1
|
1.440.000
|
35
|
Phẫu thuật tai biến mạch máu
não
|
1
|
1.800.000
|
36
|
Khâu dây thần kinh ngoại biên
|
1
|
1.450.000
|
37
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột
do dính (có cắt ruột)
|
1
|
1.340.000
|
38
|
Phẫu thuật cắt đại tràng
|
1
|
1.550.000
|
39
|
Phẫu thuật cắt trĩ vòng
|
1
|
1.350.000
|
40
|
Lấy sỏi ống mật chủ
|
1
|
1.430.000
|
41
|
Phẫu thuật cắt gan
|
1
|
1.450.000
|
42
|
Phẫu thuật nội soi thông vòi
trứng
|
1
|
1.190.000
|
43
|
Phẫu thuật ghép da phức tạp
|
1
|
1.470.000
|
44
|
Phẫu thuật nối gân phức tạp
|
1
|
1.350.000
|
45
|
Phẫu thuật cắt dương vật +
tinh hoàn
|
1
|
1.250.000
|
46
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong,
ngoài hoặc Dupuytren
|
1
|
1.440.000
|
47
|
Nứt hậu môn, cắt phần co thắt
|
1
|
1.350.000
|
48
|
Phẫu thuật vết thương gãy
xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
1
|
1.440.000
|
49
|
Phẫu thuật gãy cổ xương đùi
|
1
|
1.018.000
|
50
|
Phẫu thuật hội chứng ống cổ
tay
|
1
|
816.000
|
51
|
U lành tuyến nước bọt mang tai
02 dưới hàm
|
1
|
800.000
|
52
|
Đóng đinh xương 01 cẳng chân
|
1
|
1.506.000
|
53
|
PT cố định xương đốt bàn bằng
Kirschner
|
1
|
1.440.000
|
54
|
Phẫu thuật gãy xương đòn
|
1
|
1.235.000
|
55
|
Phẫu thuật u nang mạc nối lớn
|
1
|
1.323.000
|
56
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu
quản
|
Tương đương (TĐ)
loại 1
|
1.562.000
|
I.2
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
|
2
|
850.000
|
2
|
Phẫu thuật ghép da đơn giản
|
2
|
880.000
|
3
|
Phẫu thuật trĩ, dò cạnh hậu
môn
|
2
|
550.000
|
4
|
Phẫu thuật vết thương ngực, bụng,
mông, chân, tay… phức tạp
|
2
|
860.000
|
5
|
Phẫu thuật cắt ruột thừa
|
2
|
870.000
|
6
|
Khâu thủng dạ dày, tá tràng
|
2
|
1.000.000
|
7
|
Phẫu thuật khâu mạc treo
|
2
|
1.000.000
|
8
|
Phẫu thuật vá sọ
|
2
|
1.000.000
|
9
|
Phẫu thuật sỏi bàng quang
|
2
|
800.000
|
10
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi
bàng quang
|
2
|
830.000
|
11
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng
quang
|
2
|
1.000.000
|
12
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn (không
có mảnh ghép)
|
2
|
1.000.000
|
13
|
Phẫu thuật Amydan (mê)
|
2
|
690.000
|
14
|
Phẫu thuật các VT phần mềm,
chi dưới đơn giản
|
2
|
460.000
|
15
|
Phẫu thuật dò hậu môn các loại
|
2
|
850.000
|
16
|
Đóng đinh nội tủy 01 xương cẳng
tay (chưa tính đinh)
|
2
|
1.000.000
|
17
|
Phẫu thuật cắt một bên tuyến
giáp
|
2
|
800.000
|
18
|
Phẫu thuật cắt trĩ búi
|
2
|
850.000
|
19
|
Phẫu thuật sa
sinh dục
|
2
|
820.000
|
20
|
Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung
|
2
|
830.000
|
21
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp
đến cơ vòng
|
2
|
820.000
|
22
|
Phẫu thuật nối gân đơn giản
|
2
|
820.000
|
23
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản
đoạn lưng
|
2
|
1.000.000
|
24
|
Polyp ống hậu môn
|
2
|
800.000
|
25
|
Hậu môn tạm
|
2
|
1.000.000
|
26
|
U dưới da đầu
>5cm
|
2
|
800.000
|
27
|
U phì đại tuyến
vú
|
2
|
800.000
|
28
|
Phẫu thuật u bao hoạt dịch, u
bao gân vùng chi
|
2
|
360.000
|
29
|
Phẫu thuật tràn khí, lưu dẫn
màng phổi
|
2
|
425.000
|
30
|
Phẫu thuật vỡ xương bánh chè
|
2
|
1.000.000
|
31
|
Phẫu thuật xương quay
|
2
|
1.000.000
|
32
|
Thoát vị thành bụng
|
2
|
800.000
|
33
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh
hoàn
|
2
|
800.000
|
34
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương
bàn tay
|
2
|
180.000
|
35
|
Nang thừng tinh 01 bên
|
2
|
800.000
|
I.3
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Khâu eo cổ tử cung
|
3
|
650.000
|
2
|
Bóc nang âm đạo tầng sinh môn
|
3
|
710.000
|
3
|
Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm
đạo, tầng sinh môn
|
3
|
800.000
|
4
|
Phẫu thuật mở bàng quang ra da
|
3
|
778.000
|
5
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn, Apxe
tầng sinh môn
|
3
|
150.000
|
6
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
3
|
150.000
|
7
|
Cắt hẹp bao qui đầu
|
3
|
640.000
|
8
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm
cơ quan vận động
|
3
|
150.000
|
9
|
Apxe lớn hơn 10cm
|
3
|
150.000
|
10
|
Phẫu thuật lấy dị vật đường âm
đạo
|
3
|
619.000
|
II
|
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
II.1
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Phẫu thuật răng lệch 90 độ
|
2
|
280.000
|
2
|
Phẫu thuật răng khôn mọc lệch
90 độ hoặc ngầm
|
2
|
385.000
|
3
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo
rò trong viêm xương hàm dưới hoặc hàm trên
|
2
|
310.000
|
4
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ
răng và nhổ nhiều răng (>4)
|
2
|
350.000
|
5
|
Cắt cuống răng 4 R trở lên
|
2
|
320.000
|
6
|
Phẫu thuật cắt lồi xương
|
2
|
462.000
|
II.2
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Phẫu thuật răng lệch 45 độ
|
3
|
250.000
|
2
|
Nhổ răng khôn mọc lệch 45 độ
|
3
|
140.000
|
3
|
Mài răng có chọn lọc để điều
chỉnh khớp cắn
|
3
|
100.000
|
III
|
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG
|
|
|
III.1
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Nội soi mổ xoang
|
1
|
1.800.000
|
2
|
Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ
mê (mở sào bào)
|
1
|
1.560.000
|
3
|
Nội soi mổ xương
chũm
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
4
|
Phẫu thuật nội soi vẹo vách
ngăn
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
5
|
Cắt cuốn mũi qua
nội soi
|
TĐ loại 1
|
780.000
|
6
|
Vá nhĩ qua nội soi
|
TĐ loại 1
|
1.040.000
|
7
|
Mổ khe giữa nội soi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
8
|
Mổ khe giữa + nạo sàng
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
III.2
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi
|
2
|
480.000
|
2
|
Phẫu thuật nang giáp lưỡi
|
2
|
710.000
|
III.3
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Phẫu thuật dò khe nang (dò
luân nhĩ tê)
|
3
|
156.000
|
IV
|
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA - NHI
|
|
|
IV.1
|
Phẫu thuật loại đặc biệt
|
|
|
1
|
Phẫu thuật phình đại tràng bẩm
sinh theo phương pháp TRPT xuyên lòng trực tràng
|
Đặc biệt
|
2.359.000
|
IV.2
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị
gãy trật củ Monteggia theo phương pháp Bouyala
|
1
|
1.800.000
|
2
|
Xoay chuyển vạt
da sural
|
1
|
1.800.000
|
3
|
Mổ nắn trật khớp háng bẩm sinh
|
1
|
1.800.000
|
4
|
Omphalocele ở trẻ sơ sinh và
nhủ nhi
|
1
|
1.800.000
|
5
|
Tắc tá tràng ở trẻ sơ sinh
|
1
|
1.800.000
|
6
|
Teo thực quản ở trẻ sơ sinh và
nhủ nhi
|
1
|
1.800.000
|
7
|
Thoát vị hoành ở trẻ sơ sinh
và nhủ nhi
|
1
|
1.800.000
|
8
|
Hở thành bụng sơ sinh
|
1
|
1.800.000
|
9
|
Phẫu thuật chảy máu đường mật,
cắt gan
|
1
|
1.800.000
|
10
|
Thủng ruột, viêm phúc mạc sơ
sinh
|
1
|
1.800.000
|
11
|
Phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo
cấp cứu trẻ em
|
1
|
1.800.000
|
12
|
Kết hợp xương gãy 02 xương cẳng
tay
|
1
|
1.617.000
|
13
|
Kết hợp xương gãy đầu trên
xương cánh tay
|
1
|
1.795.000
|
14
|
Đặt khung cố định ngoài
|
1
|
1.800.000
|
15
|
Kết hợp xương gãy đầu dưới
xương cánh tay
|
1
|
1.800.000
|
16
|
Kết hợp xương gãy trên hai lối
cầu
|
1
|
1.800.000
|
17
|
Kết hợp xương gãy monteggia, nắn
trật chỏm quay + kết hợp xương trụ
|
1
|
1.800.000
|
18
|
Kết hợp xương gãy xương thuyền
|
1
|
1.798.000
|
19
|
Kết hợp xương gãy liên mấu
chuyển xương đùi
|
1
|
1.791.000
|
20
|
Kết hợp xương gãy xương sên
|
1
|
1.800.000
|
21
|
Mổ đục u sụn xương
|
1
|
1.800.000
|
22
|
Cắt sẹo co rút tạo hình
|
1
|
1.800.000
|
23
|
Khâu nối gân gót
|
1
|
1.800.000
|
24
|
Đóng hậu môn nhân tạo
|
1
|
1.800.000
|
25
|
Mở cơ trực tràng điều trị co
thắt
|
1
|
1.800.000
|
26
|
Tinh hoàn ẩn một bên
|
1
|
1.675.000
|
27
|
Tinh hoàn ẩn hai bên
|
1
|
1.720.000
|
28
|
Cắt bướu máu kích thước 5cm -
10cm
|
1
|
1.719.000
|
29
|
Kết hợp xương gãy thân xương
cánh tay
|
1
|
1.800.000
|
30
|
Phẫu thuật thủng đường tiêu
hóa có làm môn nhân tạo
|
1
|
1.800.000
|
31
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột
thừa ở trẻ em <6 tuổi
|
1
|
1.711.000
|
32
|
Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị
phì đại
|
1
|
1.800.000
|
33
|
Phẫu thuật điều trị tắc tá
tràng các loại
|
1
|
1.800.000
|
34
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối
đơn thuần
|
1
|
1.099.000
|
35
|
Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng
bên khớp gối
|
1
|
1.180.000
|
36
|
Phẫu thuật tách ngón một độ
II, độ III, độ IV
|
1
|
1.222.000
|
37
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở,
nắn chỉnh cố định tạm thời
|
1
|
1.121.000
|
38
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối
lớn
|
1
|
1.323.000
|
39
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn
|
1
|
1.315.000
|
40
|
Ghép da 20 - 30% diện tích bỏng
cơ thể
|
1
|
1.800.000
|
41
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do sơ
hóa cơ delta
|
1
|
1.662.000
|
42
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe
hở thành bụng
|
1
|
1.760.000
|
43
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung
chậu
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
44
|
Kết hợp xương gãy cổ xương đùi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
45
|
U quái cùng cụt
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
46
|
Teo hẹp ruột non ở trẻ sơ sinh
và nhủ nhi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
47
|
Cắt nang ống mật chủ ở trẻ sơ
sinh và nhủ nhi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
48
|
U sau phúc mạc ở trẻ em
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
49
|
U cơ môn vị sơ
sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
50
|
Phẫu thuật ruột đôi sơ sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
51
|
Viêm phúc mạc bào thai sơ sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
52
|
Xoắn ruột sơ sinh
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
53
|
Phẫu thuật cắt một nửa thận
|
TĐ loại 1
|
1.747.000
|
54
|
Kết hợp xương gãy thân xương
đùi
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
55
|
Kết hợp xương gãy trật chỏm
quay
|
TĐ loại 1
|
1.792.000
|
56
|
Kết hợp xương gãy trật bennet
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
57
|
Kết hợp xương gãy xương bàn
tay
|
TĐ loại 1
|
1.746.000
|
58
|
Cắt lọc bỏng 20 - 30% diện
tích cơ thể
|
TĐ loại 1
|
1.785.000
|
59
|
Hẹp khúc nối bể thận - niệu quản
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
60
|
Bướu tân dịch sâu phức tạp
|
TĐ loại 1
|
1.725.000
|
61
|
Bóc u kích thước
3cm - 10cm
|
TĐ loại 1
|
1.734.000
|
62
|
Dãn tĩnh mạch thừng tinh qua nội
soi
|
TĐ loại 1
|
1.371.000
|
63
|
Nối gân gấp ngón tay
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
64
|
Nối gân duỗi ngón tay
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
65
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc
ruột
|
TĐ loại 1
|
1.385.000
|
66
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,
tạo hình một thì
|
TĐ loại 1
|
1.800.000
|
IV.3
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Cắt túi thừa mecket ở trẻ nhỏ
|
2
|
1.000.000
|
2
|
Cắt cụt chi trên
|
2
|
1.000.000
|
3
|
Cắt cụt chi dưới
|
2
|
1.000.000
|
4
|
Dãn tĩnh mạch thừng tinh
|
2
|
1.000.000
|
5
|
Tháo lồng ruột
|
2
|
1.000.000
|
6
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc
mạc
|
2
|
1.000.000
|
7
|
Phẫu thuật nang thừng tinh 01
bên
|
2
|
800.000
|
8
|
Dẫn lưu thận
|
2
|
1.000.000
|
9
|
Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu
ngoài ống tủy
|
2
|
1.000.000
|
10
|
Phẫu thuật vẹo khuỷu di chứng gãy
đầu dưới xương cánh tay
|
2
|
1.000.000
|
11
|
Cắt u xương lành
|
2
|
1.000.000
|
12
|
Dẫn lưu viêm mủ khớp, không
sai khớp
|
2
|
838.000
|
13
|
Phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết
thương bàn tay
|
2
|
965.000
|
14
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh
hoàn
|
2
|
1.000.000
|
15
|
Cắt u máu khú trú đường kính
dưới 5cm
|
2
|
960.000
|
16
|
Ghép da 10% diện tích bỏng cơ
thể
|
2
|
1.000.000
|
17
|
Kết hợp xương gãy xương đòn
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
18
|
Kết hợp xương gãy lồi cầu
ngoài
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
19
|
Kết hợp xương gãy xương quay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
20
|
Kết hợp xương gãy lồi cầu
trong
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
21
|
Kết hợp xương gãy mỏm khuỷu
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
22
|
Kết hợp xương gãy xương ngón
tay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
23
|
Kết hợp xương gãy xương bánh
chè
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
24
|
Mổ trật bánh chè
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
25
|
Kết hợp xương gãy thân xương
mác
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
26
|
Kết hợp xương gãy xương bàn
chân
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
27
|
Cắt u xơ cơ ức đòn chũm
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
28
|
Cố định ngoài trong gãy khung
chậu
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
29
|
Cắt cụt ngón
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
30
|
U bao hoạt dịch
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
31
|
Kết hợp xương gãy xương trụ
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
32
|
Kết hợp xương gãy đầu dưới
xương chày
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
33
|
Kết hợp xương gãy đầu dưới
xương quay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
34
|
Kết hợp xương gãy 02 mắt cá
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
35
|
Cắt lọc bỏng 10 - 20% diện
tích
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
36
|
Ghép da 10 - 20% diện tích bỏng
cơ thể
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
37
|
Cắt vòng thắt cổ chân
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
38
|
Cắt vòng thắt cổ tay
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
39
|
Cắt lọc bỏng 10% diện tích
|
TĐ loại 2
|
1.000.000
|
IV.4
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Nong hậu môn dưới gây mê
|
3
|
450.000
|
2
|
Cắt ngón thừa chỉnh trục
|
3
|
800.000
|
3
|
Khâu da thì 02 dưới gây mê
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
4
|
Cắt u kích thước <3cm, sinh
thiết u
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
5
|
Thám sát tinh hoàn
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
6
|
Apxe cạnh hậu môn
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
7
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
8
|
Sa niêm mạc niệu
đạo
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
9
|
Mổ lấy các khối u nhỏ dưới da,
cơ làm chẩn đoán và điều trị
|
TĐ loại 3
|
620.000
|
10
|
Cắt da qui đầu ở trẻ em có mê
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
V
|
PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG -
NHI
|
|
|
V.1
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
1
|
Phẫu thuật cắt Polyp
tai qua nội soi mê
|
TĐ loại 1
|
1.313.000
|
2
|
Phẫu thuật chỉnh hình màng nhĩ
mê
|
TĐ loại 1
|
1.654.000
|
3
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm
mê
|
TĐ loại 1
|
1.756.000
|
4
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ
mê
|
TĐ loại 1
|
1.728.000
|
V.2
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
1
|
Phẫu thuật nạo
VA mê
|
3
|
800.000
|
2
|
Phẫu thuật dò khe mang mê
|
TĐ loại 3
|
800.000
|
C2.7.2
|
THỦ
THUẬT
|
|
|
I
|
CÁC LOẠI THỦ THUẬT
|
|
|
I.1
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
1
|
Thắt vòng cao su chữa trĩ
|
1
|
150.000
|
2
|
Chích áp xe vú
|
1
|
150.000
|
3
|
Xuyên đinh, kéo tạ
|
1
|
560.000
|
4
|
Nắn kéo gãy đầu dưới xương
quay
|
1
|
560.000
|
5
|
Nắn gãy 02 xương cẳng chân
|
1
|
560.000
|
I.2
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
1
|
Cắt bỏ tổ chức hoại tử, cắt lọc
vết thương đơn
giản khâu cầm máu
|
2
|
120.000
|
2
|
Nong da qui đầu
|
2
|
360.000
|
I.3
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Thủ thuật tạo mõm cụt
|
TĐ loại 3
|
100.000
|
II
|
THỦ THUẬT NỘI KHOA - NHI
|
|
|
II.1
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
1
|
Hỗ trợ hô hấp nhân tạo bằng
máy
|
1
|
450.000
|
2
|
Thở NCPAP/01 ngày
|
1
|
500.000
|
3
|
Sốc điện phá rung nhĩ/01 lần
|
1
|
50.000
|
II.2
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
1
|
Đặt ống thông dạ dày lấy bệnh phẩm
xét nghiệm/01 lần
|
2
|
50.000
|
2
|
Đặt nội khí quản/0l lần
|
2
|
62.000
|
3
|
Hút dịch, khí màng phổi, áp lực
thấp/01 ngày
|
2
|
363.000
|
|
Chọc màng phổi trong viêm mủ
màng phổi/01 lần
|
2
|
79.000
|
II.3
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Chọc, hút khí màng phổi bằng
kim/01 lần
|
3
|
98.000
|
2
|
Hút đàm
|
TĐ loại 3
|
15.000
|
III
|
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA - NHI
|
|
|
III.1
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
1
|
Chọc áp xe gan có siêu âm màu
|
TĐ loại 1
|
106.000
|
III.2
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
1
|
Thụt tháo đại tràng trong
phình đại tràng
|
2
|
400.000
|
2
|
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao
qui đầu
|
2
|
400.000
|
3
|
Chọc hút dẫn lưu áp xe phổi
|
2
|
400.000
|
III.3
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Nong hậu môn không gây mê
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
2
|
Đặt ống thông bàng quang
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
3
|
Chọc dò khớp gối
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
4
|
Chích áp xe phần mềm lớn
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
5
|
Nắn bó bột xương bàn chân tay
có mê
|
TĐ loại 3
|
200.000
|
IV
|
THỦ THUẬT MẮT - NHI
|
|
|
IV.1
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
1
|
Bơm rửa lệ đạo
|
3
|
42.000
|
2
|
Chắp quá phát mổ tê
|
3
|
63.000
|
3
|
Bóc màng giả
|
TĐ loại 3
|
67.000
|
C3.1
|
XÉT
NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH
|
|
|
1
|
Xét nghiệm Ion 01 chất (Ca)
(Na) (K) (Cl)
|
|
12.000
|
2
|
Xét nghiệm Ion đồ (04 chất)
|
|
48.000
|
3
|
Xét nghiệm NS1
|
|
130.000
|
4
|
Xét nghiệm HEV (test nhanh)
|
|
95.000
|
5
|
Xét nghiệm HEV IgM (Elisa)
|
|
95.000
|
6
|
Xét nghiệm HEV IgG (Elisa)
|
|
95.000
|
7
|
Entamoeba
histolytica (Amip trong gan/phổi)
|
|
160.000
|
8
|
Cysicercus cellulosae (Teania)
(gạo heo)
|
|
140.000
|
9
|
Fasciola
hepatica (Sán lá lớn ở gan)
|
|
315.000
|
10
|
Toxocara canis (Giun
đũa chó)
|
|
140.000
|
11
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn)
|
|
190.000
|
12
|
H.PYLORI IgG (gây viêm loét dạ
dày)
|
|
290.000
|
13
|
Helio Bactr Pylori (test
nhanh)
|
|
50.000
|
14
|
Chẩn đoán NS1 Ag sốt xuất huyết
|
|
240.000
|
|
XÉT NGHIỆM VI SINH
|
|
|
1
|
BIO TB
|
|
40.000
|
2
|
BIO TB Ag
|
|
45.000
|
3
|
Chẩn đoán
Rotavirus; BIORota Virus Ag; BIORota/Adreno virus Ag
|
|
150.000
|
4
|
BIO chlamydia IgG/IgM
|
|
150.000
|
5
|
BIO Dengue IgG/IgM;
|
|
130.000
|
6
|
BIO Dengue Duo
|
|
130.000
|
7
|
BIO RubellaIgG
|
|
100.000
|
8
|
BIO Rubella IgG/IgM
|
|
120.000
|
C3.7.3
|
MỘT SỐ
THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC
|
|
|
1
|
Đo loãng xương
|
|
80.000
|
C4.1
|
SIÊU
ÂM
|
|
|
1
|
Siêu âm đầu dò âm đạo
|
|
60.000
|
C4.2.5
|
MỘT
SỐ KỸ THUẬT CHỤP X - QUANG KHÁC
|
|
|
|
Chụp MSCT - 128 lát cắt (chưa
tính thuốc cản quang):
|
|
|
1
|
Chụp cắt lớp vi tính đa dãy đầu
dò trước và sau tiêm chất đối quang tĩnh mạch
|
|
1.500.000
|
2
|
Chụp cắt lớp do vôi hóa mạch
vành tim
|
|
1.500.000
|
3
|
Chụp cắt lớp mạch vành tim
|
|
1.500.000
|
4
|
Nội soi ảo phế quản bằng cắt lớp
vi tính hoặc cộng hưởng từ
|
|
1.500.000
|
5
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) đánh giá
tưới máu não: Có tiêm thuốc cản quang đường tĩnh mạch
|
|
1.500.000
|
6
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) niệu cản
quang tĩnh mạch (CT IVU)
|
|
1.500.000
|
7
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) động mạch
não, động mạch cảnh, động mạch chủ, động mạch phổi, động mạch thận.
|
|
1.500.000
|
8
|
Chụp MSCT (128 lát cắt) nội
soi ảo đại tràng, nội soi ảo khí - phế quản
|
|
1.500.000
|