TT
|
STT theo TTLT số
04
|
Tên dịch vụ
|
Giá
|
Ghi chú
|
STT
|
STT theo mục
|
|
|
|
PHẦN C: GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM:
|
|
|
|
|
C1
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH
|
|
|
|
|
C1.1
|
SIÊU ÂM
|
|
|
1
|
3
|
1
|
Siêu âm
|
33.000
|
|
2
|
4
|
2
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
180.000
|
|
|
|
C1.2
|
CHIẾU, CHỤP X-QUANG
|
|
|
|
|
C1.2.1
|
CHỤP X-QUANG CÁC
CHI
|
|
|
3
|
7
|
1
|
Các ngón tay hoặc ngón chân
|
35.000
|
|
4
|
8
|
2
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc
cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)
|
35.000
|
|
5
|
9
|
3
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay
hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
42.000
|
|
6
|
10
|
4
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
35.000
|
|
7
|
11
|
5
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
42.000
|
|
8
|
12
|
6
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp
háng (một tư thế)
|
42.000
|
|
9
|
13
|
7
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp
háng (hai tư thế)
|
42.000
|
|
10
|
14
|
8
|
Khung chậu
|
42.000
|
|
|
|
C1.2.2
|
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
11
|
15
|
1
|
Xương sọ (một tư thế)
|
35.000
|
|
12
|
16
|
2
|
Xương chũm, mỏm châm
|
35.000
|
|
13
|
17
|
3
|
Xương đá (một tư thế)
|
35.000
|
|
14
|
18
|
4
|
Khớp thái dương-hàm
|
35.000
|
|
15
|
19
|
5
|
Chụp ổ răng
|
35.000
|
|
|
|
C1.2.3
|
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
16
|
20
|
1
|
Các đốt sống cổ
|
35.000
|
|
17
|
21
|
2
|
Các đốt sống ngực
|
42.000
|
|
18
|
22
|
3
|
Cột sống thắt lưng-cùng
|
42.000
|
|
19
|
23
|
4
|
Cột sống cùng-cụt
|
42.000
|
|
20
|
24
|
5
|
Chụp 2 đoạn liên tục
|
42.000
|
|
|
|
C1.2.4
|
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
21
|
26
|
1
|
Tim phổi thẳng
|
42.000
|
|
22
|
27
|
2
|
Tim phổi nghiêng
|
42.000
|
|
23
|
28
|
3
|
Xương ức hoặc xương sườn
|
42.000
|
|
|
|
C1.2.5
|
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ
ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
24
|
29
|
1
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
42.000
|
|
25
|
30
|
2
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
350.000
|
|
26
|
32
|
4
|
Chụp bụng không chuẩn bị
|
42.000
|
|
27
|
33
|
5
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
87.000
|
|
28
|
34
|
6
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
102.000
|
|
29
|
35
|
7
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
134.000
|
|
|
|
C1.2.6
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
|
|
|
30
|
36
|
1
|
Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc)
|
265.000
|
|
31
|
38
|
3
|
Chụp vòm mũi họng
|
42.000
|
|
32
|
40
|
5
|
Chụp họng hoặc thanh quản
|
42.000
|
|
33
|
41
|
6
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản
quang)
|
500.000
|
|
34
|
42
|
7
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản
quang)
|
870.000
|
|
|
|
C2
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
|
|
35
|
65
|
1
|
Thông đái
|
40.000
|
Bao gồm cả sonde
|
36
|
66
|
2
|
Thụt tháo phân
|
40.000
|
|
37
|
67
|
3
|
Chọc hút hạch hoặc u
|
58.000
|
Thủ thuật, còn xét
nghiệm có giá riêng
|
38
|
68
|
4
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
74.000
|
|
39
|
69
|
5
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
97.000
|
|
40
|
70
|
6
|
Chọc rửa màng phổi
|
130.000
|
|
41
|
71
|
7
|
Chọc hút khí màng phổi
|
86.000
|
|
42
|
72
|
8
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
54.000
|
|
43
|
73
|
9
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
117.000
|
|
44
|
74
|
10
|
Nong niệu đạo và đặt thông đái
|
145.000
|
Bao gồm cả Sonde
|
45
|
75
|
11
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, Laser
CO2 (tính cho 1-5 thương tổn)
|
124.000
|
|
46
|
76
|
12
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc dây máu dùng 6 lần)
|
460.000
|
|
47
|
77
|
13
|
Lọc màng bụng liên tục thông thường (thẩm phân
phúc mạc)
|
300.000
|
|
48
|
79
|
15
|
Lọc màng bụng chu kỳ (01 ngày)
|
395.000
|
|
49
|
87
|
23
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không
sinh thiết
|
128.000
|
|
50
|
88
|
24
|
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có
sinh thiết.
|
220.000
|
|
51
|
89
|
25
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
185.000
|
|
52
|
90
|
26
|
Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
|
265.000
|
|
53
|
91
|
27
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
|
120.000
|
|
54
|
92
|
28
|
Nội soi trực tràng có sinh thiết
|
195.000
|
|
55
|
98
|
34
|
Dẫn lưu màng phổi tối thiểu
|
457.000
|
Bao gồm cả ống
kendan
|
56
|
99
|
35
|
Mở khí quản
|
562.000
|
Bao gồm cả Canuyn
|
57
|
103
|
39
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng
|
844.000
|
Bao gồm cả chi phí
Catheter 2 nòng
|
58
|
104
|
40
|
Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3 nòng
|
749.000
|
Bao gồm cả chi phí
Catheter 3 nòng
|
59
|
105
|
41
|
Thở máy (01 ngày điều trị)
|
420.000
|
|
60
|
106
|
42
|
Đặt nội khí quản
|
415.000
|
|
61
|
108
|
44
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
|
290.000
|
Bao gồm cả bóng
dùng nhiều lần
|
62
|
112
|
48
|
Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
104.000
|
|
63
|
114
|
50
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa tính kim
chọc hút tủy)
|
68.000
|
|
64
|
115
|
51
|
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
|
470.000
|
Bao gồm cả kim chọc
hút tủy dùng nhiều lần
|
65
|
120
|
56
|
Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ)
|
220.000
|
|
66
|
123
|
59
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc dây máu dùng 1 lần)
|
1.330.000
|
|
|
|
C3
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
|
C3.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
67
|
142
|
1
|
Cắt chỉ
|
40.000
|
|
68
|
143
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
60.000
|
|
69
|
144
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30
cm
|
80.000
|
|
70
|
145
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới
50 cm
|
105.000
|
|
71
|
146
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm
trùng
|
115.000
|
|
72
|
147
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng
|
160.000
|
|
73
|
148
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
190.000
|
|
74
|
149
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/
xương chậu
|
23.000
|
|
75
|
150
|
9
|
Tháo bột khác
|
20.000
|
|
76
|
151
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài
< 10 cm
|
112.000
|
|
77
|
152
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài
> 10 cm
|
118.000
|
|
78
|
153
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <
10 cm
|
130.000
|
|
79
|
154
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài >
10 cm
|
142.000
|
|
80
|
155
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới
da
|
117.000
|
|
81
|
156
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu
|
97.000
|
|
82
|
157
|
16
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte
|
80.000
|
|
83
|
158
|
17
|
Cắt phymosis
|
120.000
|
|
84
|
159
|
18
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
115.000
|
|
85
|
160
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm
(bột tự cán)
|
41.000
|
|
86
|
161
|
20
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm
(bột liền)
|
166.000
|
|
87
|
162
|
21
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
70.000
|
|
88
|
163
|
22
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
144.000
|
|
89
|
164
|
23
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối
(bột tự cán)
|
65.000
|
|
90
|
165
|
24
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối
(bột liền)
|
116.000
|
|
91
|
166
|
25
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
180.000
|
|
92
|
167
|
26
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
442.000
|
|
93
|
168
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự
cán)
|
180.000
|
|
94
|
169
|
28
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
428.000
|
|
95
|
170
|
29
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
70.000
|
|
96
|
171
|
30
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
135.000
|
|
97
|
172
|
31
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
70.000
|
|
98
|
173
|
32
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
136.000
|
|
99
|
174
|
33
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
55.000
|
|
100
|
175
|
34
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
121.000
|
|
101
|
176
|
35
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
55.000
|
|
102
|
177
|
36
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
108.000
|
|
103
|
178
|
37
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
140.000
|
|
104
|
179
|
38
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
545.000
|
|
105
|
180
|
39
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn
chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
310.000
|
|
106
|
181
|
40
|
chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột
liền)
|
491.000
|
|
|
|
C3.2
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
107
|
183
|
1
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
105.000
|
|
108
|
184
|
2
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
213.000
|
|
109
|
185
|
3
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
488.000
|
|
110
|
186
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
524.000
|
|
111
|
187
|
5
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
592.000
|
|
112
|
188
|
6
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
518.000
|
|
113
|
189
|
7
|
Soi cổ tử cung
|
50.000
|
|
114
|
190
|
8
|
Soi ối
|
37.000
|
|
115
|
191
|
9
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc
nhiệt hoặc laser
|
46.000
|
|
116
|
192
|
10
|
Chích apxe tuyến vú
|
97.000
|
|
117
|
193
|
11
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
171.000
|
|
118
|
194
|
12
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.482.000
|
|
119
|
195
|
13
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.580.000
|
|
120
|
197
|
15
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
152.000
|
|
121
|
198
|
16
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
430.000
|
|
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
122
|
199
|
1
|
Đo nhãn áp
|
16.000
|
|
123
|
200
|
2
|
Đo Javal
|
15.000
|
|
124
|
201
|
3
|
Đo thị trường, ám điểm
|
14.000
|
|
125
|
202
|
4
|
Thử kính loạn thị
|
11.000
|
|
126
|
203
|
5
|
Soi đáy mắt
|
22.000
|
|
127
|
204
|
6
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
18.000
|
Chưa tính thuốc
tiêm
|
128
|
205
|
7
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
18.000
|
Chưa tính thuốc
tiêm
|
129
|
206
|
8
|
Thông lệ đạo một mắt
|
34.000
|
|
130
|
207
|
9
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
58.000
|
|
131
|
208
|
10
|
Chích chắp/ lẹo
|
44.000
|
|
132
|
209
|
11
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
26.000
|
|
133
|
210
|
12
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
26.000
|
|
134
|
211
|
13
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
188.000
|
|
135
|
213
|
15
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
350.000
|
Các dịch vụ từ 15
đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại.
|
136
|
214
|
16
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
460.000
|
137
|
215
|
17
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
581.000
|
138
|
216
|
18
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
638.000
|
139
|
217
|
19
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
528.000
|
140
|
218
|
20
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
1.150.000
|
141
|
219
|
21
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
534.000
|
142
|
220
|
22
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
1.050.000
|
143
|
221
|
23
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
600.000
|
144
|
222
|
24
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
720.000
|
145
|
224
|
26
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
870.000
|
146
|
225
|
27
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
1.000.000
|
147
|
226
|
28
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
1.160.000
|
148
|
227
|
29
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
1.204.000
|
|
|
C3.4
|
TAI - MŨI-HỌNG
|
|
|
149
|
228
|
1
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
130.000
|
|
150
|
229
|
2
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
130.000
|
|
151
|
230
|
3
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
155.000
|
|
152
|
231
|
4
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
161.000
|
|
153
|
233
|
6
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
62.000
|
|
154
|
234
|
7
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
148.000
|
|
155
|
235
|
8
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
125.000
|
|
156
|
236
|
9
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
530.000
|
|
157
|
237
|
10
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
129.000
|
|
158
|
238
|
11
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
175.000
|
|
159
|
239
|
12
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
145.000
|
|
160
|
240
|
13
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây
tê
|
215.000
|
|
161
|
241
|
14
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
205.000
|
|
162
|
242
|
15
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
362.000
|
|
163
|
243
|
16
|
Nạo VA gây mê
|
485.000
|
|
164
|
244
|
17
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
470.000
|
|
165
|
245
|
18
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
490.000
|
|
166
|
246
|
19
|
Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng
|
470.000
|
|
167
|
247
|
20
|
Nội soi cắt polype mũi gây
mê
|
395.000
|
|
168
|
248
|
21
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
544.000
|
|
169
|
249
|
22
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
549.000
|
|
170
|
250
|
23
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
630.000
|
|
171
|
252
|
25
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
475.000
|
|
172
|
253
|
26
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
530.000
|
|
173
|
254
|
27
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
695.000
|
|
174
|
255
|
28
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer
|
1.285.000
|
|
|
|
C3.5
|
RĂNG-HÀM-MẶT
|
|
|
|
|
C3.5.1
|
Các kỹ thuật về răng, miệng
|
|
|
175
|
256
|
1
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
21.000
|
|
176
|
257
|
2
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
84.000
|
|
177
|
258
|
3
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
190.000
|
|
178
|
259
|
4
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
50.000
|
|
179
|
260
|
5
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
90.000
|
|
180
|
261
|
6
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
30.000
|
|
|
|
C3.5.2
|
Răng giả tháo lắp
|
|
|
181
|
262
|
7
|
Một răng
|
230.000
|
Từ 02 răng trở lên
mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo
|
|
|
C3.5.3
|
Răng giả cố định
|
|
|
182
|
263
|
8
|
Răng chốt đơn giản
|
225.000
|
|
183
|
264
|
9
|
Mũ chụp nhựa
|
280.000
|
|
184
|
265
|
10
|
Mũ chụp kim loại
|
285.000
|
|
|
|
C3.5.4
|
Các phẫu thuật, thủ thuật hàm mặt
|
|
|
185
|
266
|
11
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
145.000
|
|
186
|
267
|
12
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
196.000
|
|
187
|
268
|
13
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
183.000
|
|
188
|
269
|
14
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
250.000
|
|
|
|
C5
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
C5.1
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH
|
|
|
189
|
278
|
1
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
57.000
|
|
190
|
279
|
2
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
26.000
|
|
191
|
280
|
3
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương
pháp thủ công)
|
32.000
|
|
192
|
281
|
4
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
23.000
|
|
193
|
282
|
5
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
15.000
|
|
194
|
283
|
6
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
20.000
|
|
195
|
284
|
7
|
Xét nghiệm sức bền hồng cầu
|
33.000
|
|
196
|
285
|
8
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
30.000
|
|
197
|
286
|
9
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm;
trên phiến đá hoặc trên giấy
|
34.000
|
|
198
|
287
|
10
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền
máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
20.000
|
|
199
|
288
|
11
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
18.000
|
|
200
|
291
|
14
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có
sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
35.000
|
|
201
|
292
|
15
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm,
phiến đá
|
27.000
|
|
202
|
295
|
18
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
11.000
|
|
203
|
296
|
19
|
Co cục máu đông
|
13.000
|
|
204
|
297
|
20
|
Thời gian Howell
|
27.000
|
|
205
|
299
|
22
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
49.000
|
|
206
|
300
|
23
|
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
|
90.000
|
|
207
|
301
|
24
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
48.000
|
|
208
|
302
|
25
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động,
tự động
|
55.000
|
|
209
|
303
|
26
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương
|
112.000
|
Không bao gồm thủ thuật
sinh thiết tủy xương
|
210
|
304
|
27
|
Xét nghiệm tế bào hạch
|
42.000
|
Không bao gồm thủ
thuật chọc hút hạch
|
211
|
311
|
34
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +)
|
38.000
|
|
212
|
312
|
35
|
Định lượng Ca++ máu
|
19.000
|
|
213
|
313
|
36
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine;
Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,...(mỗi
chất)
|
26.000
|
|
214
|
314
|
37
|
Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
42.000
|
|
215
|
315
|
38
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp
hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc
GPT...
|
25.000
|
|
216
|
316
|
39
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid
toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL- cholestrol hoặc LDL -
cholestrol
|
29.000
|
|
217
|
319
|
42
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương
pháp thủ công
|
30.000
|
|
218
|
323
|
46
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống
tự động hoàn toàn)
|
92.000
|
Cho tất cả các
thông số
|
|
|
|
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
|
|
|
219
|
346
|
9
|
Đường máu mao mạch
|
21.000
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM SINH HÓA
|
|
|
220
|
351
|
2
|
HbA1C
|
94.000
|
|
|
|
C5.2
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
C5.3
|
XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
|
|
|
C5.4
|
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH KHÁC CỦA CƠ THỂ
(Dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng
bụng, tinh dịch, dịch âm đạo...)
|
|
|
|
|
|
VI KHUẨN-KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
221
|
378
|
1
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường
ruột)
|
35.000
|
|
222
|
379
|
2
|
Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram, nhuộm xanh
Methylen)
|
57.000
|
|
223
|
380
|
3
|
Kháng sinh đồ MIC cho vi khuẩn (cho 1 loại kháng
sinh)
|
155.000
|
|
224
|
381
|
4
|
Kháng sinh đồ
|
165.000
|
|
225
|
382
|
5
|
Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp
thông thường
|
180.000
|
|
226
|
383
|
6
|
Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông
thường
|
179.000
|
|
227
|
391
|
14
|
TPHA định tính
|
45.000
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
|
|
|
228
|
393
|
1
|
Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp...)
|
57.000
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM DỊCH CHỌC DÒ
|
|
|
229
|
396
|
1
|
Protein dịch
|
13.000
|
|
230
|
397
|
2
|
Glucose dịch
|
17.000
|
|
231
|
398
|
3
|
Clo dịch
|
21.000
|
|
232
|
399
|
4
|
Phản ứng Pandy
|
8.000
|
|
233
|
400
|
5
|
Rivalta
|
8.000
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
|
|
|
234
|
401
|
1
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương
pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
|
205.000
|
|
235
|
402
|
2
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương
pháp nhuộm PAS (Periodic Acide- Siff)
|
245.000
|
|
236
|
408
|
8
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương
pháp nhuộm Giem sa
|
175.000
|
|
237
|
409
|
9
|
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp
nhuộm Papanicolaou
|
230.000
|
|
238
|
412
|
12
|
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tức thì bằng
phương pháp cắt lạnh.
|
340.000
|
|
239
|
414
|
14
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào
học
|
105.000
|
|
240
|
415
|
15
|
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế
bào bằng kim nhỏ (FNA)
|
170.000
|
|
|
|
|
Xét nghiệm độc chất
|
|
|
241
|
418
|
18
|
Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma túy trong nước
tiểu bằng máy Express pluss
|
130.000
|
|
242
|
419
|
19
|
Xét nghiệm sàng lọc và định tính 5 loại ma túy
|
450.000
|
|
|
|
C6
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
243
|
426
|
1
|
Điện tâm đồ
|
35.000
|
|
244
|
427
|
2
|
Điện não đồ
|
60.000
|
|
245
|
428
|
3
|
Lưu huyết não
|
31.000
|
|
246
|
429
|
4
|
Đo chức năng hô hấp
|
106.000
|
|
|
|
C7
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ
|
|
|
247
|
437
|
1
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc
FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng
Insullin hoặc Calcitonin
|
100.000
|
|
248
|
437
|
1
|
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phát quang: T3
hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH
|
100.000
|
|
249
|
94
|
C2.3
|
Phẫu thuật đục thủy
tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo)
|
1.520.000
|
|
TT
|
STT theo
|
Tên dịch vụ
|
Loại phẫu thuật
|
Giá
|
Chuyên khoa
|
QĐ số 1904/1998/QĐ-BYT
|
Đặc biệt
|
I,II,III
|
|
|
|
KHỐI U
|
|
|
|
1
|
1
|
40
|
Khoét chóp cổ tử cung - gây mê
|
|
IIB
|
1.393.000
|
2
|
2
|
40
|
Khoét chóp cổ tử cung - gây tê
|
|
IIB
|
1.158.000
|
3
|
3
|
42
|
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm -
gây mê
|
|
III
|
1.431.000
|
4
|
4
|
42
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm - gây tê
|
|
III
|
983.000
|
5
|
5
|
44
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm - gây mê
|
|
III
|
1.366.000
|
6
|
6
|
46
|
Cắt u vú nhỏ - gây mê
|
|
III
|
1.298.000
|
7
|
7
|
46
|
Cắt u vú nhỏ - gây tê
|
|
III
|
931.000
|
8
|
8
|
16
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch ổ bụng- gây tê
|
|
I
|
1.805.000
|
9
|
9
|
16
|
Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ có vét hạch bụng-
gây mê
|
|
I
|
2.252.000
|
10
|
10
|
48
|
Cắt u thành âm đạo - gây mê
|
|
III
|
1.497.000
|
11
|
11
|
48
|
Cắt u thành âm đạo- gây tê
|
|
III
|
1.113.000
|
12
|
12
|
32
|
Phẫu thuật khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do
ung thư gan vỡ - gây mê
|
|
IA
|
3.045.000
|
|
|
|
TIM MẠCH - LỒNG
NGỰC
|
|
|
|
13
|
1
|
34
|
Khâu vết
thương mạch máu chi - gây mê
|
|
IC
|
2.487.000
|
14
|
2
|
34
|
Khâu vết
thương mạch máu chi - gây tê
|
|
IC
|
1.724.000
|
15
|
3
|
39
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương
qua đường ngực hay bụng - gây mê
|
|
IIA
|
1.559.000
|
16
|
4
|
41
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da có đường kính từ
5-10 cm - gây mê
|
|
IIB
|
1.366.000
|
17
|
5
|
41
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da có đường kính từ
5-10 cm - gây tê
|
|
IIB
|
926.000
|
18
|
6
|
46
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch
chi dưới - gây mê
|
|
IIC
|
1.394.000
|
19
|
7
|
46
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch
chi dưới - gây tê
|
|
IIC
|
1.033.000
|
20
|
8
|
49
|
Thắt động mạch ngoại vi - gây mê
|
|
III
|
1.263.000
|
21
|
9
|
49
|
Thắt động mạch ngoại vi - gây tê
|
|
III
|
832.000
|
22
|
10
|
50
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Mafan- gây mê
|
|
III
|
1.355.000
|
23
|
11
|
52
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da có đường kính dưới
5 cm - gây mê
|
|
III
|
1.258.000
|
24
|
12
|
52
|
Phẫu thuật u mạch máu dưới da có đường kính dưới
5 cm - gây tê
|
|
III
|
927.000
|
25
|
13
|
53
|
Khâu kín vết thương thủng ngực - gây mê
|
|
III
|
1.274.000
|
26
|
14
|
53
|
Khâu kín vết thương thủng ngực - gây tê
|
|
III
|
848.000
|
|
|
|
LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
27
|
1
|
29
|
Mở ngực lấy máu cục màng phổi- gây mê
|
|
IIA
|
1.523.000
|
28
|
2
|
30
|
Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng-
gây mê
|
|
IIA
|
1.544.000
|
29
|
3
|
31
|
Mở màng phổi tối đa - gây mê
|
|
IIA
|
1.505.000
|
30
|
4
|
35
|
Khâu vết thương nhu mô phổi - gây mê
|
|
IIB
|
1.501.000
|
|
|
|
THẦN KINH
- SỌ NÃO
|
|
|
|
31
|
1
|
14
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng,
trong não - gây mê
|
|
IA
|
2.289.000
|
32
|
2
|
18
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở - gây mê
|
|
IB
|
2.233.000
|
33
|
3
|
23
|
Khoan sọ thăm dò - gây mê
|
|
IIA
|
1.690.000
|
34
|
4
|
26
|
Cắt u da đầu lành đường kính trên 5cm - gây mê
|
|
IIB
|
1.627.000
|
35
|
5
|
26
|
Cắt u da đầu lành đường kính trên 5cm - gây tê
|
|
IIB
|
1.289.000
|
36
|
6
|
27
|
Cắt u da đầu lành đường kính từ 2-5 cm - gây mê
|
|
IIC
|
1.471.000
|
37
|
7
|
27
|
Cắt u da đầu lành đường kính từ 2-5 cm- gây tê
|
|
IIC
|
971.000
|
38
|
8
|
28
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu- gây mê
|
|
III
|
1.368.000
|
39
|
9
|
28
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu- gây tê
|
|
III
|
928.000
|
40
|
10
|
29
|
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm- gây
mê
|
|
III
|
1.324.000
|
41
|
11
|
29
|
Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2cm- gây
tê
|
|
III
|
876.000
|
42
|
12
|
30
|
Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em - gây mê
|
|
III
|
1.212.000
|
|
|
|
MẮT
|
|
|
|
43
|
1
|
22
|
Cắt mống mắt, lấy thủy tinh thể vỡ, bơm hơi, bơm
dịch tiền phòng- gây mê
|
|
IA
|
2.335.000
|
44
|
2
|
32
|
Cắt bè cùng mạc (trabeculectomy) - gây mê
|
|
IB
|
2.176.000
|
45
|
3
|
33
|
Cắt bè cùng mạc, giác mạc (trabeculo -
sinusotomy) gây mê
|
|
IB
|
2.281.000
|
46
|
4
|
38
|
Hút dịch kính bơm hơi tiên phòng- gây mê
|
|
IB
|
1.993.000
|
47
|
5
|
48
|
Cắt mộng có vá niêm mạc- gây mê
|
|
IIA
|
1.541.000
|
48
|
6
|
61
|
Cắt bỏ chắp có bọc- gây mê
|
|
III
|
1.243.000
|
|
|
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
49
|
1
|
4
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai- gây mê
|
|
IA
|
2.145.000
|
50
|
2
|
8
|
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm- gây mê
|
|
IA
|
2.110.000
|
51
|
3
|
9
|
Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ- gây mê
|
|
IA
|
2.082.000
|
52
|
4
|
15
|
Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi- gây mê
|
|
IA
|
2.835.000
|
53
|
5
|
18
|
Nạo sàng hàm- gây mê
|
|
IA
|
2.104.000
|
54
|
6
|
38
|
Thắt tĩnh mạch cảnh trong- gây mê
|
|
IA
|
2.106.000
|
55
|
7
|
43
|
Thắt động mạch cảnh ngoài - gây mê
|
|
IC
|
2.147.000
|
56
|
8
|
44
|
Vá nhĩ đơn thuần- gây mê
|
|
IIA
|
1.469.000
|
57
|
9
|
45
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm- gây mê
|
|
IIA
|
1.503.000
|
58
|
10
|
48
|
Phẫu thuật vách ngăn mũi- gây mê
|
|
IIA
|
1.574.000
|
59
|
11
|
50
|
Vi phẫu thuật thanh quản - gây mê
|
|
IIA
|
1.517.000
|
60
|
12
|
52
|
Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp - gây mê
|
|
IIA
|
1.522.000
|
61
|
13
|
|
Đặt ống thông khí hòm tai - gây mê
|
|
IIA
|
1.360.000
|
62
|
14
|
58
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ - gây mê
|
|
III
|
1.107.000
|
|
|
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
63
|
1
|
2
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt, hàm trên,
hàm dưới - gây mê
|
x
|
|
2.865.000
|
64
|
2
|
6
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10cm vùng sàn miệng, dưới
hàm, cạnh cổ - gây mê
|
x
|
|
2.852.000
|
65
|
3
|
7
|
Phẫu thuật khe hở môi một bên toàn bộ - gây mê
|
|
IA
|
2.251.000
|
66
|
4
|
8
|
Phẫu thuật khe hở môi hai bên - gây mê
|
|
IA
|
2.238.000
|
67
|
5
|
38
|
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị
gãy xương vùng hàm mặt - gây mê
|
|
IIA
|
1.439.000
|
68
|
6
|
38
|
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị
gãy xương vùng hàm mặt - gây tê
|
|
IIA
|
544.000
|
69
|
7
|
47
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2cm - gây tê
|
|
III
|
474.000
|
70
|
8
|
48
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45°- gây mê
|
|
III
|
1.354.000
|
71
|
9
|
48
|
Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch 45°- gây tê
|
|
III
|
540.000
|
72
|
10
|
50
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn - gây
tê
|
|
III
|
380.000
|
73
|
11
|
55
|
Mài răng làm cầu răng trên xương trụ - gây tê
|
|
III
|
391.000
|
74
|
12
|
58
|
Cắt u lợi dưới 2cm - gây tê
|
|
III
|
556.000
|
75
|
13
|
60
|
Chích tháo mủ áp xe nông vùng hàm mặt - gây tê
|
|
III
|
620.000
|
76
|
14
|
62
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc
nang sàn miệng - gây mê
|
|
III
|
1.335.000
|
77
|
15
|
62
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hàm hoặc
nang sàn miệng - gây tê
|
|
III
|
604.000
|
78
|
16
|
68
|
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ - gây mê
|
|
III
|
1.344.000
|
|
|
|
TIÊU HÓA - BỤNG
|
|
|
|
79
|
1
|
8
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính - gây mê
|
|
IA
|
2.650.000
|
80
|
2
|
10
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái- gây mê
|
|
IA
|
2.810.000
|
81
|
3
|
13
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc tái phát- gây mê
|
|
IA
|
2.522.000
|
82
|
4
|
14
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc - gây mê
|
|
IA
|
2.562.000
|
83
|
5
|
15
|
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng Sigma
nối ngay- gây mê
|
|
IB
|
2.596.000
|
84
|
6
|
17
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành- gây mê
|
|
III
|
3.099.000
|
85
|
7
|
19
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng- gây mê
|
|
IB
|
2.534.000
|
86
|
8
|
20
|
Cắt u mạc treo có cắt ruột- gây mê
|
|
IB
|
2.546.000
|
87
|
9
|
24
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành - gây mê
|
|
IB
|
2.458.000
|
88
|
10
|
27
|
Cắt đoạn đại tràng làm hậu môn nhân tạo- gây mê
|
|
IC
|
2.632.000
|
89
|
11
|
26
|
Cắt đoạn ruột non- gây mê
|
|
IC
|
2.561.000
|
90
|
12
|
29
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới- gây mê
|
|
IC
|
2.549.000
|
91
|
13
|
11
|
Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh
môn - gây mê
|
|
IA
|
2.550.000
|
92
|
14
|
30
|
Cắt bỏ trĩ vòng - gây mê
|
|
IC
|
2.467.000
|
93
|
15
|
30
|
Cắt bỏ trĩ vòng - gây tê
|
|
IC
|
1.941.000
|
94
|
16
|
31
|
Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc-
gây mê
|
|
IC
|
1.283.000
|
95
|
17
|
33
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại-
gây mê
|
|
IC
|
2.542.000
|
96
|
18
|
34
|
Phẫu thuật thoát vị khó: Đùi, bịt có cắt ruột-
gây mê
|
|
IC
|
2.602.000
|
97
|
19
|
35
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần- gây mê
|
|
IIA
|
1.612.000
|
98
|
20
|
36
|
Nối vị tràng- gây mê
|
|
IIA
|
1.815.000
|
99
|
21
|
37
|
Cắt u mạc treo, không cắt ruột-gây mê
|
|
IIA
|
1.611.000
|
100
|
22
|
38
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa - gây mê
|
|
IIA
|
1.664.000
|
101
|
23
|
39
|
Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường - gây mê
|
|
IIA
|
1.622.000
|
102
|
24
|
40
|
Cắt ruột thừa kèm túi thừa Meckel - gây mê
|
|
IIA
|
1.622.000
|
103
|
25
|
41
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng - gây mê
|
|
IIA
|
1.654.000
|
104
|
26
|
42
|
Làm hậu môn nhân tạo - gây mê
|
|
IIA
|
1.652.000
|
105
|
27
|
43
|
Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc -
gây mê
|
|
IIA
|
1.550.000
|
106
|
28
|
43
|
Phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc -
gây tê
|
|
IIA
|
1.228.000
|
107
|
29
|
44
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại -gây mê
|
|
IIA
|
1.639.000
|
108
|
30
|
44
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại -gây tê
|
|
IIA
|
1.328.000
|
109
|
31
|
45
|
Cắt dị tật hậu môn, trực tràng không nối ngay -
gây mê
|
|
IIA
|
1.531.000
|
110
|
32
|
46
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn -gây mê
|
|
IIA
|
1.577.000
|
111
|
33
|
46
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn -gây tê
|
|
IIA
|
1.319.000
|
112
|
34
|
48
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành- gây mê
|
|
IIA
|
1.594.000
|
113
|
35
|
49
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành - gây mê
|
|
IIA
|
1.560.000
|
114
|
36
|
50
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò - gây mê
|
|
IIA
|
1.482.000
|
115
|
37
|
51
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên -gây mê
|
|
IIB
|
1.585.000
|
116
|
38
|
51
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên -gây tê
|
|
IIB
|
1.250.000
|
117
|
39
|
52
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ dò -gây mê
|
|
IIB
|
1.561.000
|
118
|
40
|
52
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ dò -gây tê
|
|
IIB
|
1.208.000
|
119
|
41
|
53
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt -gây mê
|
|
IIB
|
1.642.000
|
120
|
42
|
53
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt -gây tê
|
|
IIB
|
1.306.000
|
121
|
43
|
54
|
Phẫu thuật mở thông dạ dày - gây mê
|
|
IIC
|
1.533.000
|
122
|
44
|
55
|
Phuẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa - gây mê
|
|
IIC
|
1.565.000
|
123
|
45
|
56
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường - gây mê
|
|
IIC
|
1.595.000
|
124
|
46
|
57
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ -gây mê
|
|
IIC
|
1.580.000
|
125
|
47
|
57
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ -gây tê
|
|
IIC
|
1.322.000
|
126
|
48
|
58
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần - gây mê
|
|
IIC
|
1.512.000
|
127
|
49
|
59
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
-gây mê
|
|
IIC
|
1.643.000
|
128
|
50
|
59
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
-gây tê
|
|
IIC
|
1.265.000
|
129
|
51
|
60
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản -gây mê
|
|
III
|
1.204.000
|
130
|
52
|
60
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản -gây tê
|
|
III
|
912.000
|
131
|
53
|
61
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn -gây mê
|
|
III
|
1.184.000
|
132
|
54
|
61
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn -gây tê
|
|
III
|
910.000
|
133
|
55
|
62
|
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn - gây
mê
|
|
III
|
1.231.000
|
134
|
56
|
62
|
Khâu lại da vết phẫu thuật, sau nhiễm khuẩn - gây
tê
|
|
III
|
895.000
|
135
|
57
|
|
Phẫu thuật cắt nang rốn tràng - gây mê
|
|
IIA
|
1.500.000
|
136
|
58
|
|
Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non (tá tràng), ruột
già - gây mê
|
|
IB
|
2.560.000
|
137
|
59
|
|
Cắt 3/4 dạ dày - gây mê
|
|
IB
|
3.122.000
|
|
|
|
GAN - MẬT - TỤY
|
|
|
|
138
|
1
|
3
|
Cắt gan phải hoặc trái- gây mê
|
x
|
|
3.114.000
|
139
|
2
|
8
|
Cắt bỏ khối tá tụy - gây mê
|
x
|
|
3.178.000
|
140
|
3
|
9
|
Cắt phân thùy gan - gây mê
|
|
IA
|
2.638.000
|
141
|
4
|
10
|
Cắt hạ phân thùy gan phải- gây mê
|
|
IA
|
2.705.000
|
142
|
5
|
11
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn-
gây mê
|
|
IA
|
3.041.000
|
143
|
6
|
12
|
Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan- gây mê
|
|
IA
|
2.700.000
|
144
|
7
|
14
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu Kehr phẫu
thuật lại - gây mê
|
|
IA
|
2.795.000
|
145
|
8
|
16
|
Lấy sỏi ống mật chủ dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình
cơ thắt Oddi - gây mê
|
|
IA
|
2.688.000
|
146
|
9
|
18
|
Cắt đuôi tụy và cắt lách- gây mê
|
|
IA
|
2.646.000
|
147
|
10
|
22
|
Cắt hạ phân thùy gan trái- gây mê
|
|
IB
|
2.704.000
|
148
|
11
|
23
|
Phẫu thuật cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt
gan nhỏ - gây mê
|
|
IB
|
2.808.000
|
149
|
12
|
25
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu keler lần
đầu- gây mê
|
|
IB
|
2.763.000
|
150
|
13
|
26
|
Nối ống mật chủ - tá tràng- gây mê
|
|
IB
|
2.716.000
|
151
|
14
|
29
|
Nối nang tụy - dạ dày- gây mê
|
|
IB
|
2.682.000
|
152
|
15
|
30
|
Nối nang tụy - hỗng tràng- gây mê
|
|
IB
|
2.716.000
|
153
|
16
|
31
|
Phẫu thuật cắt lách do chấn thương- gây mê
|
|
IB
|
2.874.000
|
154
|
17
|
32
|
Nối túi mật - hỗng tràng - gây mê
|
|
IC
|
2.666.000
|
155
|
18
|
33
|
Phẫu thuật dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc
nối kèm lấy tổ chức hoại tử- gây mê
|
|
IC
|
2.700.000
|
156
|
19
|
35
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan- gây
mê
|
|
IC
|
2.975.000
|
157
|
20
|
36
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu- gây mê
|
|
IIA
|
1.672.000
|
158
|
21
|
37
|
Dẫn lưu túi mật- gây mê
|
|
IIC
|
1.504.000
|
159
|
22
|
38
|
Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật - gây mê
|
|
IIC
|
1.502.000
|
160
|
23
|
39
|
Dẫn lưu áp xe gan- gây mê
|
|
III
|
1.325.000
|
161
|
24
|
27
|
Phẫu thuật cắt chỏm nang gan bằng mở bụng - gây
mê
|
|
IB
|
2.465.000
|
162
|
25
|
|
Khâu phục hồi nhu mô tụy vỡ - gây mê
|
|
IIA
|
1.683.000
|
163
|
26
|
|
Phẫu thuật cắt túi mật- gây mê
|
|
IIA
|
1.815.000
|
|
|
|
SINH DỤC - TIẾT
NIỆU
|
|
|
|
164
|
1
|
2
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản
vào ruột (Bricker - Le duc)- gây mê
|
x
|
|
2.978.000
|
165
|
2
|
2
|
Phẫu thuật cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản
vào ruột (Bricker - Le duc)- gây tê
|
x
|
|
2.522.000
|
166
|
3
|
8
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản -gây mê
|
|
IA
|
2.574.000
|
167
|
4
|
8
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản -gây tê
|
|
IA
|
2.066.000
|
168
|
5
|
9
|
Cắt một nửa thận -gây mê
|
|
IA
|
2.446.000
|
169
|
6
|
9
|
Cắt một nửa thận -gây tê
|
|
IA
|
1.925.000
|
170
|
7
|
11
|
Lấy sỏi san hô thận -gây mê
|
|
IA
|
2.387.000
|
171
|
8
|
11
|
Lấy sỏi san hô thận -gây tê
|
|
IA
|
1.914.000
|
172
|
9
|
14
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì -
gây mê
|
|
IA
|
2.279.000
|
173
|
10
|
14
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì -
gây tê
|
|
IA
|
1.757.000
|
174
|
11
|
15
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử
cung, trực tràng - gây mê
|
|
IA
|
2.437.000
|
175
|
12
|
15
|
Phẫu thuật rò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử
cung, trực tràng - gây tê
|
|
IA
|
1.963.000
|
176
|
13
|
17
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang -gây mê
|
|
IB
|
2.328.000
|
177
|
14
|
17
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang -gây tê
|
|
IB
|
1.917.000
|
178
|
15
|
18
|
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận -gây mê
|
|
IB
|
2.430.000
|
179
|
16
|
18
|
Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận -gây tê
|
|
IB
|
1.904.000
|
180
|
17
|
19
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang -gây mê
|
|
IB
|
2.430.000
|
181
|
18
|
19
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang -gây tê
|
|
IB
|
1.962.000
|
182
|
19
|
21
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại - gây
mê
|
|
IB
|
2.317.000
|
183
|
20
|
21
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại - gây
tê
|
|
IB
|
2.033.000
|
184
|
21
|
22
|
Cắt nối niệu quản - gây mê
|
|
IB
|
2.328.000
|
185
|
22
|
22
|
Cắt nối niệu quản - gây tê
|
|
IB
|
1.933.000
|
186
|
23
|
28
|
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên - gây mê
|
|
IB
|
2.405.000
|
187
|
24
|
28
|
Cắt u lành tuyến tiền liệt đường trên - gây tê
|
|
IB
|
1.955.000
|
188
|
25
|
29
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
- gây mê
|
|
IC
|
2.386.000
|
189
|
26
|
29
|
Phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
- gây tê
|
|
IC
|
1.906.000
|
190
|
27
|
30
|
Cắt u bàng quang đường trên - gây mê
|
|
IC
|
2.430.000
|
191
|
28
|
30
|
Cắt u bàng quang đường trên - gây tê
|
|
IC
|
1.963.000
|
192
|
29
|
31
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang -
gây mê
|
|
IC
|
2.431.000
|
193
|
30
|
31
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang -
gây tê
|
|
IC
|
1.973.000
|
194
|
31
|
33
|
Cắt nối niệu đạo sau -gây mê
|
|
IC
|
2.429.000
|
195
|
32
|
33
|
Cắt nối niệu đạo sau -gây tê
|
|
IC
|
1.932.000
|
196
|
33
|
35
|
Lấy sỏi niệu quản - gây mê
|
|
IIA
|
1.418.000
|
197
|
34
|
35
|
Lấy sỏi niệu quản - gây tê
|
|
IIA
|
1.232.000
|
198
|
35
|
36
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang -gây mê
|
|
IIA
|
1.385.000
|
199
|
36
|
36
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang -gây tê
|
|
IIA
|
1.217.000
|
200
|
37
|
38
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu - gây mê
|
|
IIA
|
1.437.000
|
201
|
38
|
38
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu - gây tê
|
|
IIA
|
1.198.000
|
202
|
39
|
39
|
Cắt nối niệu đạo trước - gây mê
|
|
IIA
|
1.418.000
|
203
|
40
|
39
|
Cắt nối niệu đạo trước - gây tê
|
|
IIA
|
1.217.000
|
204
|
41
|
40
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang - gây mê
|
|
IIB
|
1.291.000
|
205
|
42
|
40
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang - gây tê
|
|
IIB
|
1.229.000
|
206
|
43
|
41
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn - gây mê
|
|
IIB
|
1.472.000
|
207
|
44
|
41
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn - gây tê
|
|
IIB
|
1.231.000
|
208
|
45
|
44
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu -gây
mê
|
|
IIB
|
1.418.000
|
209
|
46
|
44
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu -gây
tê
|
|
IIB
|
1.218.000
|
210
|
47
|
46
|
Lấy sỏi bàng quang- gây mê
|
|
IIC
|
1.497.000
|
211
|
48
|
46
|
Lấy sỏi bàng quang- gây tê
|
|
IIC
|
1.256.000
|
212
|
49
|
47
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang -gây mê
|
|
IIC
|
1.471.000
|
213
|
50
|
47
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang -gây tê
|
|
IIC
|
1.275.000
|
214
|
51
|
48
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật.-
gây mê
|
|
IIC
|
1.471.000
|
215
|
52
|
48
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật.-
gây tê
|
|
IIC
|
1.253.000
|
216
|
53
|
49
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật- gây mê
|
|
IIC
|
1.470.000
|
217
|
54
|
49
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật- gây tê
|
|
IIC
|
1.242.000
|
218
|
55
|
50
|
Dẫn lưu viêm tấy quang thận, áp xe thận -gây mê
|
|
III
|
1.301.000
|
219
|
56
|
50
|
Dẫn lưu viêm tấy quang thận, áp xe thận -gây tê
|
|
III
|
1.095.000
|
220
|
57
|
51
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius -gây mê
|
|
III
|
1.293.000
|
221
|
58
|
51
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius -gây tê
|
|
III
|
1.123.000
|
222
|
59
|
52
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt -gây mê
|
|
III
|
1.293.000
|
223
|
60
|
52
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt -gây tê
|
|
III
|
1.122.000
|
224
|
61
|
53
|
Cắt u nang thừng tinh -gây mê
|
|
III
|
1.302.000
|
225
|
62
|
53
|
Cắt u nang thừng tinh -gây tê
|
|
III
|
1.069.000
|
226
|
63
|
55
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo- gây mê
|
|
III
|
1.299.000
|
227
|
64
|
55
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo- gây tê
|
|
III
|
1.048.000
|
228
|
65
|
56
|
Cắt u lành dương vật - gây mê
|
|
III
|
1.273.000
|
229
|
66
|
56
|
Cắt u lành dương vật - gây tê
|
|
III
|
974.000
|
230
|
67
|
58
|
Cắt túi thừa niệu đạo - gây mê
|
|
III
|
1.266.000
|
231
|
68
|
58
|
Cắt túi thừa niệu đạo - gây tê
|
|
III
|
975.000
|
232
|
69
|
60
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) -
gây mê
|
|
III
|
1.275.000
|
233
|
70
|
60
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) -gây
tê
|
|
III
|
954.000
|
234
|
71
|
62
|
Chích áp xe tầng sinh môn -gây mê
|
|
III
|
1.275.000
|
235
|
72
|
62
|
Chích áp xe tầng sinh môn -gây tê
|
|
III
|
1.043.000
|
236
|
73
|
|
Rút sond Modelagr niệu quản qua nội
soi - gây mê
|
|
IIA
|
1.418.000
|
237
|
74
|
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ - gây mê
|
|
IIC
|
1.643.000
|
|
|
|
PHỤ SẢN
|
|
|
|
238
|
1
|
1
|
Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc
mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp- gây mê
|
x
|
|
3.108.000
|
239
|
2
|
2
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính cắm sâu trong tiểu khung -gây mê
|
x
|
|
3.156.000
|
240
|
3
|
4
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng -gây mê
|
|
IA
|
2.757.000
|
241
|
4
|
4
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng -gây tê
|
|
IA
|
2.229.000
|
242
|
5
|
8
|
Cắt tử cung bán phần (Cắt một nửa tử cung trong
viêm phần phụ, khối u dính) -gây tê
|
|
IIB
|
1.497.000
|
243
|
6
|
8
|
Cắt tử cung bán phần (Cắt một nửa tử cung trong viêm
phần phụ, khối u dính) -gây mê
|
|
IIB
|
1.744.000
|
244
|
7
|
16
|
Lấy thai triệt sản -gây mê
|
|
IIA
|
1.798.000
|
245
|
8
|
16
|
Lấy thai triệt sản -gây tê
|
|
IIA
|
1.451.000
|
246
|
9
|
18
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng -
gây mê
|
|
IIA
|
1.512.000
|
247
|
10
|
18
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng -
gây tê
|
|
IIA
|
1.270.000
|
248
|
11
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo - gây mê
|
|
IIA
|
1.512.000
|
249
|
12
|
|
Phẫu thuật tầng sinh môn nhiễm trùng toàn bộ -
gây mê
|
|
III
|
1.314.000
|
250
|
13
|
23
|
Làm lại thành âm đạo - gây mê
|
|
IIB
|
1.533.000
|
251
|
14
|
23
|
Làm lại thành âm đạo - gây tê
|
|
IIB
|
1.266.000
|
252
|
15
|
25
|
Cắt u nang hay u vú lành -gây mê
|
|
IIB
|
1.530.000
|
253
|
16
|
25
|
Cắt u nang hay u vú lành -gây tê
|
|
IIB
|
1.175.000
|
254
|
17
|
26
|
Khâu tử cung do nạo thủng -gây mê
|
|
IIC
|
1.448.000
|
255
|
18
|
26
|
Khâu tử cung do nạo thủng -gây tê
|
|
IIC
|
1.098.000
|
256
|
19
|
28
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ - gây mê
|
|
IIC
|
1.446.000
|
257
|
20
|
28
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch
nhỏ - gây tê
|
|
IIC
|
1.059.000
|
258
|
21
|
29
|
Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai - gây
mê
|
|
IIC
|
1.391.000
|
259
|
22
|
29
|
Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai - gây
tê
|
|
IIC
|
1.198.000
|
260
|
23
|
34
|
Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo
-gây mê
|
|
III
|
1.244.000
|
261
|
24
|
34
|
Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo
-gây tê
|
|
III
|
939.000
|
262
|
25
|
35
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn - gây mê
|
|
III
|
1.259.000
|
263
|
26
|
35
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn - gây tê
|
|
III
|
936.000
|
264
|
27
|
7
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu
thuật -gây mê
|
|
IA
|
2.313.000
|
265
|
28
|
7
|
Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu
thuật -gây tê
|
|
IA
|
1.866.000
|
266
|
29
|
22
|
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản- gây mê
|
|
IIB
|
1.731.000
|
267
|
30
|
22
|
Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản- gây tê
|
|
IIB
|
1.440.000
|
268
|
31
|
73
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn - gây mê
|
|
IIB
|
1.747.000
|
269
|
32
|
73
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn - gây tê
|
|
IIB
|
1.435.000
|
|
|
|
NHI KHOA
|
|
|
|
270
|
1
|
17
|
Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật- gây mê
|
|
IA
|
2.188.000
|
271
|
2
|
22
|
Cắt polýp một đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại
tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo - gây mê
|
|
IB
|
2.255.000
|
272
|
3
|
30
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới
6 tuổi- gây mê
|
|
IC
|
2.225.000
|
273
|
4
|
31
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu
môn nhân tạo - gây mê
|
|
IC
|
2.370.000
|
274
|
5
|
32
|
Cắt u nang mạc nối lớn- gây mê
|
|
IC
|
2.193.000
|
275
|
6
|
36
|
Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng - gây mê
|
|
IIA
|
1.554.000
|
276
|
7
|
37
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột- gây mê
|
|
IIA
|
1.477.000
|
277
|
8
|
38
|
Cắt túi thừa Meckel- gây mê
|
|
IIA
|
1.600.000
|
278
|
9
|
39
|
Mô viêm ruột thừa cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi - gây
mê
|
|
IIA
|
1.610.000
|
279
|
10
|
41
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em- gây mê
|
|
IIA
|
1.597.000
|
280
|
11
|
44
|
Phẫu thuật thoát vị nghẹt bẹn, đùi, rốn- gây mê
|
|
IIC
|
1.564.000
|
281
|
12
|
46
|
Nong hậu môn dưới - gây mê
|
|
III
|
1.239.000
|
282
|
13
|
62
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên- gây mê
|
|
IB
|
2.263.000
|
283
|
14
|
63
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn - gây mê
|
|
IB
|
2.220.000
|
284
|
15
|
63
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn - gây tê tủy sống
|
|
IB
|
1.706.000
|
285
|
16
|
68
|
Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ một bên- gây mê
|
|
IB
|
2.243.000
|
286
|
17
|
80
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên- gây mê
|
|
IIC
|
1.552.000
|
287
|
18
|
80
|
Phẫu thuật nang thừng tinh một bên -gây tê tủy sống
|
|
IIC
|
1.183.000
|
288
|
19
|
81
|
Lấy sỏi niệu đạo- gây mê
|
|
IIC
|
1.464.000
|
289
|
20
|
82
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn - gây mê
|
|
IIC
|
1.549.000
|
290
|
21
|
82
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn - gây tê tủy sống
|
|
IIC
|
1.245.000
|
291
|
22
|
102
|
Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ Delta- gây
mê
|
|
IC
|
2.177.000
|
292
|
23
|
108
|
Phẫu thuật tách ngón một (ngón cái) độ I, III, IV
- gây mê
|
|
IC
|
2.381.000
|
293
|
24
|
114
|
Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định
tạm thời - gây mê
|
|
IC
|
2.248.000
|
294
|
25
|
121
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu -gây mê
|
|
IIB
|
1.583.000
|
295
|
26
|
121
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu -gây tê
|
|
IIB
|
1.292.000
|
296
|
27
|
122
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay - gây mê
|
|
IIC
|
1.487.000
|
297
|
28
|
122
|
Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay - gây tê
|
|
IIC
|
1.112.000
|
298
|
29
|
123
|
Cắt u xương lành -gây mê
|
|
IIC
|
1.564.000
|
299
|
30
|
123
|
Cắt u xương lành - gây tê
|
|
IIC
|
1.165.000
|
300
|
31
|
127
|
Chích áp xe phần mềm lớn- gây mê
|
|
III
|
1.333.000
|
|
|
|
CHẤN THƯƠNG -
CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
301
|
1
|
12
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ -gây
mê
|
|
IA
|
2.254.000
|
302
|
2
|
12
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống cổ -gây
tê tại chỗ
|
|
IA
|
1.811.000
|
303
|
3
|
13
|
Giải phóng chèn ép, kết hợp nẹp vít xương chấn
thương cột sống cổ (chưa bao gồm nẹp vis)- gây mê
|
|
IA
|
2.274.000
|
304
|
4
|
14
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng
- gây tê tại chỗ
|
|
IA
|
1.805.000
|
305
|
5
|
17
|
Cố định nẹp vít gãy liên cầu lồi cánh tay (chưa
bao gồm nẹp vis) -gây mê
|
|
IA
|
2.240.000
|
306
|
6
|
17
|
Cố định nẹp vít gãy liên cầu lồi cánh tay (chưa
bao gồm nẹp vis) -gây tê
|
|
IA
|
1.549.000
|
307
|
7
|
18
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máu -gây mê
|
|
IA
|
2.370.000
|
308
|
8
|
18
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần
kinh hoặc mạch máu -gây tê
|
|
IA
|
1.633.000
|
309
|
9
|
19
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu -gây mê
|
|
IA
|
2.188.000
|
310
|
10
|
19
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu- gây tê
|
|
IA
|
1.492.000
|
311
|
11
|
20
|
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (chưa bao
gồm đinh, xương, nẹp vít) -gây mê
|
|
IA
|
2.316.000
|
312
|
12
|
20
|
Cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay (chưa bao
gồm đinh, xương, nẹp vít)- gây tê
|
|
IA
|
1.607.000
|
313
|
13
|
21
|
Phẫu thuật gãy Monterggia -gây mê
|
|
IA
|
2.286.000
|
314
|
14
|
21
|
Phẫu thuật gãy Monterggia -gây tê
|
|
IA
|
1.565.000
|
315
|
15
|
27
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng -gây mê
|
|
IA
|
2.343.000
|
316
|
16
|
27
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng -gây tê
|
|
IA
|
1.650.000
|
317
|
17
|
29
|
Tháo khớp háng -gây mê
|
|
IA
|
2.488.000
|
318
|
18
|
29
|
Tháo khớp háng -gây tê
|
|
IA
|
1.794.000
|
319
|
19
|
31
|
Thay chỏm xương đùi -gây mê
|
|
IA
|
2.370.000
|
320
|
20
|
31
|
Thay chỏm xương đùi -gây tê
|
|
IA
|
1.665.000
|
321
|
21
|
32
|
Đóng định nội tủy xương đùi (xuôi dòng)- gây mê
(chưa bao gồm đinh)
|
|
IA
|
2.481.000
|
322
|
22
|
32
|
Đóng định nội tủy xương đùi (xuôi dòng) -gây tê (chưa
bao gồm đinh)
|
|
IA
|
1.766.000
|
323
|
23
|
33
|
Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cố định
xương đùi gẫy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển- gây mê (chưa bao gồm đinh nẹp
vis)
|
|
IA
|
2.470.000
|
324
|
24
|
33
|
Kết xương đinh nẹp một khối hoặc vít nẹp cố định
xương đùi gẫy liên mấu hoặc dưới mấu chuyển- gây tê (chưa bao gồm đinh nẹp
vis)
|
|
IA
|
1.800.000
|
325
|
25
|
36
|
Phẫu thuật đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên xương
chày - gây mê (chưa bao gồm nẹp, vis)
|
|
IA
|
2.332.000
|
326
|
26
|
36
|
Phẫu thuật đặt nẹp vít gãy mâm chày và đầu trên
xương chày gây tê- (chưa bao gồm nẹp, vis)
|
|
IA
|
1.624.000
|
327
|
27
|
38
|
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương-
gây mê (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IA
|
2.297.000
|
328
|
28
|
38
|
Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương-
gây tê (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IA
|
1.576.000
|
329
|
29
|
40
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2
- gây mê
|
|
IA
|
2.184.000
|
330
|
30
|
40
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2
- gây tê
|
|
IA
|
1.456.000
|
331
|
31
|
41
|
Chuyển vạt da có cuống mạch -gây tê
|
|
IA
|
1.561.000
|
332
|
32
|
44
|
Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10cm -
gây mê
|
|
IA
|
2.238.000
|
333
|
33
|
44
|
Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10cm -
gây tê
|
|
IA
|
1.667.000
|
334
|
34
|
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép- kết hợp nẹp vít xương
chấn thương cột sống vùng thắt lưng - gây mê (chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IA
|
2.274.000
|
335
|
35
|
28
|
Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh- gây mê
|
|
IAA
|
2.488.000
|
336
|
36
|
50
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn- gây mê (chưa bao gồm
đinh vis)
|
|
IB
|
2.306.000
|
337
|
37
|
50
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn- gây tê (chưa bao gồm
đinh vis)
|
|
IB
|
1.599.000
|
338
|
38
|
52
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay - gây mê
(chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IB
|
2.324.000
|
339
|
39
|
52
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay- gây tê
(chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IB
|
1.618.000
|
340
|
40
|
54
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu -gây mê
|
|
IB
|
2.198.000
|
341
|
41
|
54
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu -gây tê
|
|
IB
|
1.492.000
|
342
|
42
|
55
|
Cắt đoạn khớp khuỷu -gây mê
|
|
IB
|
2.329.000
|
343
|
43
|
55
|
Cắt đoạn khớp khuỷu -gây tê
|
|
IB
|
1.640.000
|
344
|
44
|
56
|
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay- gây mê
(chưa bao gồm đinh)
|
|
IB
|
2.301.000
|
345
|
45
|
56
|
Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay - gây tê
(chưa bao gồm đinh)
|
|
IB
|
1.587.000
|
346
|
46
|
58
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít- gây mê (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IB
|
2.161.000
|
347
|
47
|
58
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với
Kirschner hoặc nẹp vít -gây tê (chưa bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IB
|
1.456.000
|
348
|
48
|
60
|
Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón -gây mê
|
|
IB
|
2.184.000
|
349
|
49
|
60
|
Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón -gây tê
|
|
IB
|
1.486.000
|
350
|
50
|
61
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp
- gây mê
|
|
IB
|
2.242.000
|
351
|
51
|
61
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp-gây
tê
|
|
IB
|
1.530.000
|
352
|
52
|
63
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi -gây mê
|
|
IB
|
2.432.000
|
353
|
53
|
63
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi -gây tê
|
|
IB
|
1.862.000
|
354
|
54
|
64
|
Phẫu thuật trật khớp háng -gây mê
|
|
IB
|
2.271.000
|
355
|
55
|
64
|
Phẫu thuật trật khớp háng -gây tê
|
|
I
|
1.741.000
|
356
|
56
|
66
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren- gây mê (chưa bao gồm nẹp, vis)
|
|
IB
|
2.201.000
|
357
|
57
|
66
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
-gây tê (chưa bao gồm nẹp, vis)
|
|
IB
|
1.624.000
|
358
|
58
|
69
|
Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương -gây mê
(chưa bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IB
|
2.297.000
|
359
|
59
|
69
|
Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương- gây tê (chưa
bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IB
|
1.576.000
|
360
|
60
|
70
|
Đục nạo viêm xương và chuyển vạt che phủ -gây mê
|
|
IB
|
2.337.000
|
361
|
61
|
70
|
Đục nạo viêm xương và chuyển vạt che phủ -gây tê
|
|
IB
|
1.703.000
|
362
|
62
|
71
|
Phẫu thuật vết thương khớp -gây mê
|
|
IB
|
2.260.000
|
363
|
63
|
71
|
Phẫu thuật vết thương khớp -gây tê
|
|
IB
|
1.561.000
|
364
|
64
|
72
|
Nối gân gấp- gây mê
|
|
IB
|
2.368.000
|
365
|
65
|
72
|
Nối gân gấp- gây tê
|
|
IB
|
1.666.000
|
366
|
66
|
73
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2
- gây mê
|
|
IB
|
2.235.000
|
367
|
67
|
73
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2-
gây tê
|
|
IB
|
1.566.000
|
368
|
68
|
74
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt -gây mê
|
|
IB
|
2.316.000
|
369
|
69
|
74
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt -gây tê
|
|
IB
|
1.623.000
|
370
|
70
|
77
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10cm -gây mê
|
|
IB
|
2.310.000
|
371
|
71
|
77
|
Cắt u bạch mạch đường kính từ 5 - 10cm -gây tê
|
|
IB
|
1.586.000
|
372
|
72
|
78
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn -gây mê
|
|
IB
|
2.289.000
|
373
|
73
|
78
|
Cắt u xơ cơ xâm lấn -gây tê
|
|
IB
|
1.643.000
|
374
|
74
|
81
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương- gây
mê
|
|
IB
|
2.346.000
|
375
|
75
|
81
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương- gây
tê
|
|
IB
|
1.696.000
|
376
|
76
|
83
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước- gây mê
|
|
IB
|
2.271.000
|
377
|
77
|
83
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước -gây tê
|
|
IB
|
1.594.000
|
378
|
78
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương quay bằng nẹp vít - gây
mê (chưa bao gồm nẹp vít)
|
|
IA
|
2.316.000
|
379
|
79
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương trụ bằng nẹp vít - gây
mê (chưa bao gồm nẹp vít)
|
|
IA
|
2.316.000
|
380
|
80
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng khung ngoại vi
(fessa) - gây mê
|
|
IC
|
2.275.000
|
381
|
81
|
85
|
Phẫu thuật gãy xương đòn -gây mê
|
|
IC
|
2.328.000
|
382
|
82
|
85
|
Phẫu thuật gãy xương đòn -gây tê
|
|
IC
|
1.655.000
|
383
|
83
|
86
|
Tháo khớp vai -gây mê
|
|
IC
|
2.336.000
|
384
|
84
|
86
|
Tháo khớp vai -gây tê
|
|
IC
|
1.655.000
|
385
|
85
|
87
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay -gây mê (chưa bao gồm đinh kirschner)
|
|
IC
|
2.244.000
|
386
|
86
|
87
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh
tay -gây tê (chưa bao gồm đinh kirschner)
|
|
IC
|
1.545.000
|
387
|
87
|
88
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới -gây mê
|
|
IC
|
2.294.000
|
388
|
88
|
88
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới -gây tê
|
|
IC
|
1.623.000
|
389
|
89
|
90
|
Cắt dị tật bẩm sinh về ngón tay và bàn tay -gây
mê
|
|
IC
|
2.159.000
|
390
|
90
|
90
|
Cắt dị tật bẩm sinh về ngón tay và bàn tay -gây
tê
|
|
IC
|
1.502.000
|
391
|
91
|
91
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng -gây mê (chưa
bao gồm đinh)
|
|
IC
|
2.671.000
|
392
|
92
|
91
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng -gây tê (chưa
bao gồm đinh)
|
|
IC
|
2.179.000
|
393
|
93
|
92
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi -gây mê
|
|
IC
|
2.654.000
|
394
|
94
|
92
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi -gây tê
|
|
IC
|
2.131.000
|
395
|
95
|
94
|
Đóng đinh xương chày mở -gây tê (chưa bao gồm
đinh vis)
|
|
IC
|
1.765.000
|
396
|
96
|
94
|
Đóng đinh xương chày mở -gây mê (chưa bao gồm
đinh vis)
|
|
IC
|
2.313.000
|
397
|
97
|
95
|
Kết hợp xương bằng nẹp vít gẫy thân xương chày-
gây mê (chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IC
|
2.275.000
|
398
|
98
|
95
|
Kết hợp xương bằng nẹp vít gẫy thân xương chày -
gây tê (chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IC
|
1.763.000
|
399
|
99
|
96
|
Kết hợp xương bằng nẹp vít gẫy đầu dưới xương
chày - gây mê (chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IC
|
2.287.000
|
400
|
100
|
96
|
Kết hợp xương bằng nẹp vít gẫy đầu dưới xương
chày -gây tê (chưa bao gồm nẹp vis)
|
|
IC
|
1.786.000
|
401
|
101
|
97
|
Phẫu thuật cố định gẫy xương đốt bàn bằng kim
Kirschner- gây mê (chưa bao gồm đinh)
|
|
IC
|
2.195.000
|
402
|
102
|
97
|
Phẫu thuật cố định gẫy xương đốt bàn bằng kim
Kirschner -gây tê (chưa bao gồm đinh)
|
|
IC
|
1.513.000
|
403
|
103
|
98
|
Phẫu thuật cố định gẫy xương sên bằng kim
Kirschner- gây mê (chưa bao gồm đinh)
|
|
IC
|
2.183.000
|
404
|
104
|
98
|
Phẫu thuật cố định gẫy xương sên bằng kim
Kirschner- gây tê (chưa bao gồm đinh)
|
|
IC
|
1.657.000
|
405
|
105
|
101
|
Cắt u xương sụn - gây mê
|
|
IC
|
2.316.000
|
406
|
106
|
101
|
Cắt u xương sụn -gây tê
|
|
IC
|
1.643.000
|
407
|
107
|
102
|
Nối gân duỗi -gây mê
|
|
IC
|
2.251.000
|
408
|
108
|
102
|
Nối gân duỗi -gây tê
|
|
IC
|
1.618.000
|
409
|
109
|
105
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các
chi -gây mê
|
|
IC
|
2.334.000
|
410
|
110
|
105
|
Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các
chi -gây tê
|
|
IC
|
1.661.000
|
411
|
111
|
107
|
Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay -gây
mê
|
|
IIA
|
1.711.000
|
412
|
112
|
107
|
Phẫu thuật gẫy lồi cầu ngoài xương cánh tay -gây
tê
|
|
IIA
|
1.230.000
|
413
|
113
|
108
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay -
gây mê
|
|
IIA
|
1.651.000
|
414
|
114
|
108
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay
-gây tê
|
|
IIA
|
1.203.000
|
415
|
115
|
109
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy xương
chết, dẫn lưu -gây mê
|
|
IIA
|
1.677.000
|
416
|
116
|
109
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy xương
chết, dẫn lưu -gây tê
|
|
IIA
|
1.198.000
|
417
|
117
|
110
|
Cắt cụt cẳng tay -gây mê
|
|
IIA
|
1.683.000
|
418
|
118
|
110
|
Cắt cụt cẳng tay -gây tê
|
|
IIA
|
1.205.000
|
419
|
119
|
111
|
Tháo khớp khuỷu -gây mê
|
|
IIA
|
1.683.000
|
420
|
120
|
111
|
Tháo khớp khuỷu -gây tê
|
|
IIA
|
1.200.000
|
421
|
121
|
112
|
Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay -gây mê
|
|
IIA
|
1.680.000
|
422
|
122
|
112
|
Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay -gây tê
|
|
IIA
|
1.202.000
|
423
|
123
|
113
|
Tháo khớp cổ tay -gây mê
|
|
IIA
|
1.597.000
|
424
|
124
|
113
|
Tháo khớp cổ tay -gây tê
|
|
IIA
|
1.147.000
|
425
|
125
|
114
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục -gây
mê
|
|
IIA
|
1.607.000
|
426
|
126
|
114
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục- gây
tê
|
|
IIA
|
1.125.000
|
427
|
127
|
115
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy xương
chết, dẫn lưu -gây mê
|
|
IIA
|
1.680.000
|
428
|
128
|
115
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở lấy xương
chết, dẫn lưu -gây tê
|
|
IIA
|
1.198.000
|
429
|
129
|
116
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mở lấy xương chết,
dẫn lưu -gây mê
|
|
IIA
|
1.723.000
|
430
|
130
|
116
|
Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mở lấy xương chết,
dẫn lưu- gây tê
|
|
IIA
|
1.328.000
|
431
|
131
|
117
|
Tháo khớp gối -gây mê
|
|
IIA
|
1.596.000
|
432
|
132
|
117
|
Tháo khớp gối -gây tê
|
|
IIA
|
1.195.000
|
433
|
133
|
118
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
-gây mê (chưa bao gồm chỉ thép)
|
|
IIA
|
1.578.000
|
434
|
134
|
118
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
-gây tê (chưa bao gồm chỉ thép)
|
|
IIA
|
1.208.000
|
435
|
135
|
119
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè -gây mê
|
|
IIA
|
1.614.000
|
436
|
136
|
119
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè -gây tê
|
|
IIA
|
1.208.000
|
437
|
137
|
120
|
Cắt cụt cẳng chân -gây mê
|
|
IIA
|
1.685.000
|
438
|
138
|
120
|
Cắt cụt cẳng chân -gây tê
|
|
IIA
|
1.314.000
|
439
|
139
|
121
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mở lấy
xương chết, nạo dẫn lưu -gây mê
|
|
IIA
|
1.680.000
|
440
|
140
|
121
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mở lấy
xương chết, nạo dẫn lưu- gây tê
|
|
IIA
|
1.278.000
|
441
|
141
|
122
|
Phẫu thuật chân chữ O -gây mê
|
|
IIA
|
1.762.000
|
442
|
142
|
122
|
Phẫu thuật chân chữ O- gây tê
|
|
IIA
|
1.313.000
|
443
|
143
|
123
|
Phẫu thuật chân chữ X -gây mê
|
|
IIA
|
1.715.000
|
444
|
144
|
123
|
Phẫu thuật chân chữ X -gây tê
|
|
IIA
|
1.313.000
|
445
|
145
|
124
|
Phẫu thuật co gân Achille- gây mê
|
|
IIA
|
1.614.000
|
446
|
146
|
124
|
Phẫu thuật co gân Achille- gây tê
|
|
IIA
|
1.224.000
|
447
|
147
|
125
|
Tháo một nửa bàn chân trước -gây mê
|
|
IIA
|
1.608.000
|
448
|
148
|
125
|
Tháo một nửa bàn chân trước- gây tê
|
|
IIA
|
1.210.000
|
449
|
149
|
127
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm -gây mê
|
|
IIA
|
1.500.000
|
450
|
150
|
127
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm -gây tê
|
|
IIA
|
1.022.000
|
451
|
151
|
131
|
Cắt cụt cánh tay -gây mê
|
|
IIB
|
1.705.000
|
452
|
152
|
131
|
Cắt cụt cánh tay gây tê
|
|
IIB
|
1.206.000
|
453
|
153
|
132
|
Găm Kirscher trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá
-gây mê (chưa bao gồm đinh kirschner)
|
|
IIB
|
1.673.000
|
454
|
154
|
132
|
Găm Kirscher trong gãy mắt cá hoặc vít mắt cá -gây
tê (chưa bao gồm đinh kirschner)
|
|
IIB
|
1.284.000
|
455
|
155
|
133
|
Cắt u bao gân -gây mê
|
|
IIB
|
1.570.000
|
456
|
156
|
133
|
Cắt u bao gân -gây tê
|
|
IIB
|
1.083.000
|
457
|
157
|
135
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch
- gây mê
|
|
IIB
|
1.479.000
|
458
|
158
|
135
|
Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch-
gây tê
|
|
IIB
|
1.093.000
|
459
|
159
|
136
|
Kết hợp xương trong gãy xương mác -gây mê (chưa
bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IIC
|
1.680.000
|
460
|
160
|
136
|
Kết hợp xương trong gãy xương mác- gây tê (chưa
bao gồm đinh, nẹp, vis)
|
|
IIC
|
1.284.000
|
461
|
161
|
137
|
Cắt u xương sụn lành tính -gây mê
|
|
IIC
|
1.578.000
|
462
|
162
|
137
|
Cắt u xương sụn lành tính -gây tê
|
|
IIC
|
1.105.000
|
463
|
163
|
138
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
-gây mê
|
|
IIC
|
1.610.000
|
464
|
164
|
138
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật
-gây tê
|
|
IIC
|
1.137.000
|
465
|
165
|
139
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm2
- gây mê
|
|
IIC
|
1.678.000
|
466
|
166
|
139
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm2
- gây tê
|
|
IIC
|
1.205.000
|
467
|
167
|
|
Bơm rửa ổ áp xe khớp háng, khớp gối... - gây mê
|
|
IIC
|
1.689.000
|
468
|
168
|
|
Bơm rửa ổ áp xe khớp háng, khớp gối... - gây tê
|
|
IIC
|
1.216.000
|
469
|
169
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm - gây mê
|
|
IIC
|
1.431.000
|
470
|
170
|
143
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm cơ quan vận động -
gây mê
|
|
III
|
1.400.000
|
471
|
171
|
143
|
Phẫu thuật viêm tấy phần mềm cơ quan vận động -
gây tê
|
|
III
|
943.000
|
472
|
172
|
144
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân -gây mê
|
|
III
|
1.434.000
|
473
|
173
|
144
|
Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân -gây tê
|
|
III
|
990.000
|
474
|
174
|
145
|
Tháo đốt bàn- gây mê
|
|
III
|
1.434.000
|
475
|
175
|
145
|
Tháo đốt bàn -gây tê
|
|
III
|
989.000
|
|
|
|
BỎNG
|
|
|
|
|
|
|
A. NGƯỜI LỚN
|
|
|
|
476
|
1
|
1
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể
- gây mê
|
|
IC
|
2.258.000
|
477
|
2
|
1
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể-
gây tê
|
|
IC
|
1.497.000
|
478
|
3
|
2
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể -gây
mê
|
|
IC
|
2.248.000
|
479
|
4
|
2
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 5% diện tích cơ thể- gây
tê
|
|
IC
|
1.679.000
|
480
|
5
|
3
|
Cắt lọc hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích cơ thể
- gây mê
|
|
IIC
|
1.381.000
|
481
|
6
|
3
|
Cắt lọc hoại tử tiếp tuyến 10-15% diện tích cơ thể
- gây tê
|
|
IIC
|
954.000
|
482
|
7
|
4
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ thể
-gây mê
|
|
IIC
|
1.349.000
|
483
|
8
|
4
|
Cắt lọc da, cơ, cân từ 3 - 5% diện tích cơ thể
-gây tê
|
|
IIC
|
905.000
|
484
|
9
|
5
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
- gây mê
|
|
III
|
1.263.000
|
485
|
10
|
5
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể
- gây tê
|
|
III
|
821.000
|
486
|
11
|
6
|
Cắt lọc da, cân, cơ dưới 3% diện tích cơ thể -gây
mê
|
|
III
|
1.284.000
|
487
|
12
|
6
|
Cắt lọc da, cân, cơ dưới 3% diện tích cơ thể -gây
tê
|
|
III
|
776.000
|
|
|
|
B. TRẺ EM
|
|
|
|
488
|
13
|
7
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 8% diện tích cơ thể
-gây mê
|
|
IC
|
1.957.000
|
489
|
14
|
7
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 8% diện tích cơ thể-
gây tê
|
|
IC
|
1.359.000
|
490
|
15
|
8
|
Cắt lọc da, cân, cơ trên 3% diện tích cơ thể- gây
mê
|
|
IIA
|
1.483.000
|
491
|
16
|
8
|
Cắt lọc da, cân, cơ trên 3% diện tích cơ thể -gây
tê
|
|
IIA
|
1.025.000
|
492
|
17
|
9
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể -
gây mê
|
|
IIC
|
1.410.000
|
493
|
18
|
9
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể
-gây tê
|
|
IIC
|
963.000
|
494
|
19
|
10
|
Cắt da, cân, cơ từ 1-3% diện tích cơ thể -gây mê
|
|
IIC
|
1.478.000
|
495
|
20
|
10
|
Cắt da, cân, cơ từ 1-3% diện tích cơ thể- gây tê
|
|
IIC
|
961.000
|
496
|
21
|
11
|
Cắt lọc hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ
thể - gây tê
|
|
III
|
876.000
|
497
|
22
|
12
|
Cắt lọc da, cân, cơ dưới 1 % diện tích cơ thể-
gây mê
|
|
III
|
1.106.000
|
|
|
|
GHÉP DA
|
|
|
|
498
|
1
|
13
|
Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể -
gây mê
|
|
IC
|
2.272.000
|
490
|
2
|
13
|
Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể -
gây tê
|
|
IC
|
1.585.000
|
500
|
3
|
14
|
Ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
- gây mê
|
|
IIC
|
1.580.000
|
501
|
4
|
14
|
Ghép da tự thân từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thể
- gây tê
|
|
IIC
|
1.052.000
|
502
|
5
|
15
|
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
-gây mê
|
|
III
|
1.361.000
|
503
|
6
|
15
|
Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể
-gây tê
|
|
III
|
940.000
|
|
|
|
TẠO HÌNH
|
|
|
|
504
|
1
|
15
|
Phẫu thuật thu hẹp, tạo hình âm đạo - gây mê
|
x
|
|
3.159.000
|
505
|
2
|
77
|
Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới- gây mê
|
|
IIB
|
1.350.000
|
506
|
3
|
88
|
Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai -gây mê
|
|
III
|
1.300.000
|
507
|
4
|
88
|
Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai -gây tê
|
|
III
|
871.000
|
508
|
5
|
89
|
Ghép da tự do trên diện hẹp -gây mê
|
|
III
|
1.360.000
|
509
|
6
|
89
|
Ghép da tự do trên diện hẹp- gây tê
|
|
III
|
899.000
|
510
|
7
|
93
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản -gây mê
|
|
III
|
1.311.000
|
511
|
8
|
93
|
Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản- gây tê
|
|
III
|
911.000
|
|
|
|
PHẪU THUẬT NỘI
SOI
|
|
|
|
512
|
1
|
7
|
Cắt đại tràng qua nội soi- gây mê
|
|
IA
|
2.630.000
|
513
|
2
|
9
|
Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội
soi- gây mê
|
|
IA
|
2.325.000
|
514
|
3
|
14
|
Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội
soi- gây mê
|
|
IA
|
2.684.000
|
515
|
4
|
17
|
Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi- gây
mê
|
|
IA
|
2.676.000
|
516
|
5
|
18
|
Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi- gây mê
|
|
IA
|
2.617.000
|
517
|
6
|
18
|
Cắt dày dính trong ổ bụng qua nội soi - gây mê
|
|
IA
|
2.603.000
|
518
|
7
|
24
|
Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi-
gây mê
|
|
IA
|
2.626.000
|
519
|
8
|
|
Phẫu thuật cắt u bàng quang qua nội soi - gây mê
|
|
IA
|
2.437.000
|
520
|
9
|
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn - gây mê
|
|
IA
|
2.835.000
|
521
|
10
|
26
|
Cắt ruột thừa qua nội soi - gây mê
|
|
IB
|
2.646.000
|
522
|
11
|
27
|
Cắt chỏm nang gan qua nội soi- gây
mê
|
|
IB
|
2.661.000
|
523
|
12
|
32
|
Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi - gây mê
|
|
IIA
|
1.621.000
|
524
|
13
|
36
|
Phẫu thuật cắt u nang hạ họng - thanh quản qua nội
soi - gây mê
|
|
IIA
|
1.489.000
|
525
|
14
|
|
Cầm máu sau cắt Amidal gây mê nội khí quản
|
|
IIA
|
1.361.000
|