|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 76/QĐ-QLD 2015 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam
Số hiệu:
|
76/QĐ-QLD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Trương Quốc Cường
|
Ngày ban hành:
|
09/02/2015
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 76/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 09
tháng 02 năm 2015
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 311 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG
KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 149
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6
năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP
ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu
tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT
ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và
cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT
ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn
cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng
ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 311
thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 149.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu
hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng
các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký
hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban
hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc Tp.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
311 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 149
(Ban hành kèm theo Quyết định số 76/QĐ-QLD ngày 09/02/2015)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Lecerex 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên.
|
VD-22077-15
|
2
|
Mitafix
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixime (dưới dạng Cefixime
trihydrat) 100mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói 1,5g
|
VD-22078-15
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Richaxan
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên.
|
VD-22079-15
|
4
|
Richfenac 50mg
|
Diclofenac natri 50mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22080-15
|
5
|
Usalota 10mg
|
Loratadin 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-22081-15
|
6
|
Usaroflox 200mg
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22082-15
|
7
|
Vitamin E400IU
|
dl- alphatocopheryl acetat 400IU
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên.
|
VD-22083-15
|
3. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ
Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Bổ khí thông huyết - BVP
|
Mỗi viên chứa 240 mg cao khô toàn phần chiết từ
1590 mg các dược liệu khô sau: Hoàng kỳ 760 mg; Đào nhân 70 mg; Hồng hoa 70
mg; Địa long 160 mg; Nhân sâm 50 mg; Xuyên khung 60 mg; Đương quy 140 mg;
Xích thược 140 mg; Bạch thược 140 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 70 viên, 100 viên (chai thủy tinh màu
nâu); Hộp 4 vỉ x 18 viên, hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 3 vỉ,
6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-22084-15
|
9
|
Capsicin gel 0,05%
|
Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,05
g/100g gel
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 20g
|
VD-22085-15
|
10
|
Cobidan 80
|
Valsartan 80 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-22086-15
|
11
|
Fresma 0,025%
|
FluocinoIon acetonid 0,25 mg/1g kem
|
Kem bôi ngoài da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g, 15g (tuýp nhôm)
|
VD-22087-15
|
12
|
Kim tiền thảo 165
|
Cao khô kim tiền thảo (tương đương 2063 mg kim tiền
thảo) 165 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE); Hộp 6 vỉ x
10 viên (vỉ nhôm - nhôm và vỉ nhôm - PVC).
|
VD-22088-15
|
13
|
Levoleo 250
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat
256,23 mg) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC)
|
VD-22089-15
|
14
|
Performax
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat
kali clorid 331,6 mg tương đương với 196,3 mg glucosamin base) 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 1 chai
60 viên (chai nhựa HPDE)
|
VD-22090-15
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà
Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Glucosix 850
|
Metformin hydrochlorid 850 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-22092-15
|
4.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận
Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Bovega
|
Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 500 mg
Diệp hạ châu đắng) 120 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22091-15
|
17
|
Ích ngải hương
|
Cao khô Ích mẫu (tương đương 2560 mg Ích mẫu) 320
mg; Cao khô Hương phụ (tương đương 560 mg Hương phụ) 70 mg; Cao khô Ngải cứu
(tương đương 720 mg Ngải cứu) 90 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22093-15
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến,
Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến,
Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Detyltatyl
|
Mephenesin 250 mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên; chai 100
viên
|
VD-22094-15
|
19
|
Diclofenac 50 mg
|
DicIofenac 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100
vỉ x 10 viên, chai 200 viên
|
VD-22095-15
|
20
|
Dognefin
|
Sulpirid 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ
x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-22096-15
|
21
|
Dopola 2 mg
|
Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 200
viên, chai 500 viên
|
VD-22097-15
|
22
|
Prednison 5 mg
|
Prednison 5 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai
200 viên, chai 500 viên
|
VD-22098-15
|
23
|
Spiramycin 3 M. IU
|
Spiramycin 3 M. IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-22099-15
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt
Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công
nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Hoàn thập toàn đại bổ - HT
|
100g hoàn cứng chứa: Đảng sâm 15g; Bạch truật
10g; Phục linh 8g; Cam thảo 8g; Đương quy 10g; Xuyên khung 8g; Bạch thược 10g;
Thục địa 15g; Hoàng kỳ 15g; Quế nhục 10g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 10g, hộp 10 gói x 6g, hộp 1 lọ 60g
|
VD-22100-15
|
25
|
Lục vị - HT
|
100g hoàn cứng chứa: Thục địa 13,12g; Hoài sơn
7,04g; Phục linh 5,28g; Sơn thù 7,04g; Mẫu đơn bì 5,22g; Trạch tả 5,28g
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g, hộp 10 gói 6g, hộp
20 gói 6g
|
VD-22101-15
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An
Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
26
|
Rovas 1.5M
|
Spiramycin 1500000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-22102-15
|
27
|
Rovas 3M
|
Spiramycin 3000000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-22103-15
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp.
Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Alphachymotrypsin
|
Chymotrypsin (tương đương 21 microkatals) 4,2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 50 vỉ x 10 viên
|
VD-22104-15
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh
Chiểu, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Nature Việt Nam (Đ/c: Số 19, đường 18, P. Linh
Chiểu, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Dung dịch vệ sinh Mydugyno
|
Mỗi 60 ml chứa: Dịch chiết lá xoài (0,5%
mangiferin) 12ml
|
Gel dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60 ml, 120 ml
|
VD-22105-15-
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt,
P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu
công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
30
|
DEPNadyphar
|
Mỗi 8g chứa: Diethylphtalat 7,6g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 40 chai x 8g
|
VD-22106-15
|
31
|
Sicongast
|
Simethicon 80mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ xé x 10 viên
|
VD-22107-15
|
32
|
Sildenafil
|
Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên
|
VD-22108-15
|
33
|
Vicaldex
|
Mỗi 5ml chứa: Calci gluconat 0,55g; Vitamin C
0,05g; Vitamin D2 0,025mg; Vitamin PP 0,025g
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống, 18 ống 5ml
|
VD-22109-15
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát
Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Eftisucral
|
Mỗi 2g chứa: Sucralfat 1000mg
|
Cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 2 g
|
VD-22110-15
|
35
|
Neuroncure
|
Gabapentin 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên
|
VD-22111-15
|
36
|
Simze plus
|
Simvastatin 20mg; Ezetimib 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22112-15
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3,
huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
37
|
Maxxneuro 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22113-15
|
38
|
Maxxviton 400
|
Piracetam 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
VD-22114-15
|
39
|
Maxxviton Plus
|
Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10
viên
|
VD-22115-15
|
40
|
Usasartim Plus 150
|
Irbesartan 150 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22116-15
|
41
|
Usasartim Plus 300
|
Irbesartan 300 mg; HydrocIorothiazid 12,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22117-15
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
42
|
Bidiclor 500
|
Cefaclor 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ nhôm nhôm x 10 viên;
hộp 2 vỉ nhôm nhựa x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên
|
VD-22118-15
|
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Arotrim 150
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-22119-15
|
44
|
Arotrim 300
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-22120-15
|
45
|
Neladin 100
|
Nystatin 100.000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-22121-15
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Acepron 80
|
Paracetamol 80 mg/1,5g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g
|
VD-22122-15
|
47
|
Cefdinir 125
|
Cefdinir 125 mg/2,5g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 14 gói x 2,5g
|
VD-22123-15
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi
- Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn
Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
48
|
Diclofen
|
Mỗi 10g chứa: Diclofenac diethylamin 0,116g
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VD-22124-15
|
49
|
Inhal + T
|
Đầu 1: Menthol 0,371g; Methyl salicylat 0,052g;
Eucalyptol 0,585g; Camphor 0,046g;
Đầu 2: Menthol 0,310g; Camphor 0,327g; Eucalyptol
0,085g; Tinh dầu bạc hà 0,021g; Thymol 0,013g
|
Ống hít
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 35 ống, vỉ 5 ống
|
VD-22125-15
|
50
|
Salymet
|
Mỗi 10 g chứa: Methyl salicylat 2,7g; Menthol
1,2g; Camphor 1g
|
Thuốc mỡ
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VD-22126-15
|
51
|
Sucrafar
|
Sucralfat 500mg
|
Viên nhai
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22127-15
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công
nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Petasumed 2g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-22128-15
|
53
|
Virtum 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP34
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ
|
VD-22129-15
|
17.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Bariptine
|
Bromocriptin (dưới dạng Bromocriptin mesilat) 2,5
mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên
|
VD-22130-15
|
55
|
Dom-Amlodipine 10 (CSNQ: Dominion Parmacal, địa
chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-22131-15
|
56
|
Dom-Amlodipine 5 (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ:
6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22132-15
|
57
|
Gliovan-Hctz 160/25
|
Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22133-15
|
58
|
Glopantac 20
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 20 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22134-15
|
59
|
Glopantac 40
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22135-15
|
60
|
Glosic
|
Nefopam hydroclorid 30 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15
viên
|
VD-22136-15
|
61
|
Glotadol 650
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 1 chai x 200 viên
|
VD-22137-15
|
62
|
Glotadol Power
|
Paracetamol 650 mg; Cafein 65 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22138-15
|
63
|
Medfloxin 200
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22139-15
|
64
|
Medfloxin 400
|
Ofloxacin 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22140-15
|
65
|
Mydsone
|
Eperison hydroclorid 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22141-15
|
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Anpemux
|
Carbocistein 250 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22142-15
|
67
|
Bostcholine
|
Cholin alfoscerat 400 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 5 viên
|
VD-22143-15
|
68
|
Cefurimaxx 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP32
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22144-15
|
69
|
Cefurimaxx 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP32
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22145-15
|
70
|
Chymodk
|
Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin
USP) 4,2 mg
|
Viên nén phân tán
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22146-15
|
71
|
Droply
|
Ambroxol HCl 15 mg/5 ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 5 ml, 10 ml
|
VD-22147-15
|
72
|
Dros-Ta
|
Drotaverin hydroclorid 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22148-15
|
73
|
Hacold
|
Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 20 viên. Lọ 60 viên
|
VD-22149-15
|
74
|
Ibalexin 1g
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1g
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22150-15
|
75
|
Megafast
|
Metronidazol 500 mg; Nystatin 100.000 IU;
Neomycin sulfat 65.000 IU
|
Viên nén đặt âm đạo
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-22151-15
|
76
|
Mezathin
|
L-Ornithin - L-Aspartat 500 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-22152-15
|
77
|
Omezon
|
Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium
dihydrate) 20 mg
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ x 14 viên
|
VD-22153-15
|
78
|
Piracetam
|
Piracetam 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22154-15
|
79
|
Pomatat
|
Magnesi (dưới dạng Magnesi aspartat 140 mg) 11,8
mg; Kali (dưới dạng Kali aspartat 158 mg) 36,2 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22155-15
|
80
|
Proseadex Calcium
|
Calci glucoheptonat 1,1g/10 ml; Vitamin C
0,1g/10ml; Vitamin PP 0,05g/10 ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 ống (6 vỉ x 5 ống 10 ml)
|
VD-22156-15
|
81
|
Thập toàn đại bổ
|
Cao đặc hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với: Đảng
sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g; Cam thảo 0,33g; Đương quy
0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g;
Quế nhục 0,42g): 456 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên
|
VD-22157-15
|
82
|
Zoramo
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250
mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22158-15
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 -
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.
(Đ/c: Sổ 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu
Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
83.
|
Imetoxim_UL 1g (SXNQ: Laboratorio interacional
Argentino S.A; Địa chỉ: Tabare 1641 C.A.B.A. Republic Argentina)
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
|
VD-22159-15
|
84
|
lmezidim_UL 1g (SXNQ: Laboratorio internacional
Argentino S.A; Địa chỉ: Tabare 1641 C.A.B.A. Republic Argentina)
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat +
Natri carbonat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g
|
VD-22160-15
|
85
|
Zobacta_UL 4,5g (SXNQ: Laboratorio internacional
Argentino S.A; Địa chỉ: Tabare 1641 C.A.BA. Republic Argentina)
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g;
Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ x 4,5g
|
VD-22161-15
|
19.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
86
|
ABAB 500 mg
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên
|
VD-22162-15
|
87
|
Cidetuss
|
Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydrochlorid 5 mg;
Dextromethorphan hydrobromid 15 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22163-15
|
88
|
Duaryl 4 mg
|
Glimepirid 4 mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22164-15
|
89
|
Nopocef
|
Ofloxacin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22165-15
|
90
|
pms - Ciprofloxacin 500mg
|
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin
hydrochloride) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22166-15
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã
Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã
Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
91
|
Atiliver Diệp hạ châu
|
Cao khô dược liệu 180mg tương đương: Diệp hạ châu
đắng 800 mg; Xuyên tâm liên 200 mg; Bồ công anh 200 mg; Cỏ mực 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22167-15
|
92
|
Khang Minh thanh huyết
|
Cao khô dược liệu 145mg tương đương: Kim ngân hoa
300 mg; Bồ công anh 300 mg; Nhân trần tía 300 mg; Nghệ 200 mg; Thương nhĩ tử 150
mg; Sinh địa 150 mg; Cam thảo 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22168-15
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh
Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Alendronat
|
Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22169-15
|
94
|
Cedetamin
|
Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat
2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 500 viên, 1000 viên
|
VD-22170-15
|
95
|
Clarithromycin 500
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22171-15
|
96
|
Colchicin
|
Colchicin 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22172-15
|
97
|
Kacephan new
|
Acetaminophen 500mg; Guaifenesin 200mg; Dextromethorphan
hydrobromid 15mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22173-15
|
98
|
Kamydazol fort
|
Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22174-15
|
99
|
Metronidazol
|
Metronidazol 250mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-22175-15
|
100
|
Myltuss
|
Guaifenesin 600mg; Dextromethorphan hydrobromid
30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22176-15
|
101
|
Tinidazol
|
Tinidazol 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22177-15
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Bamyrol 250
|
Paracetamol 250 mg/3g
|
Thuốc cốm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 3g
|
VD-22178-15
|
103
|
Bluetec
|
Cetirizin (dưới dạng Cetirizin dihydroclorid) 10
mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-22179-15
|
104
|
Humared
|
Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1,5 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên. Chai 100 viên
|
VD-22180-15
|
105
|
Medi-Loratadin
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22181-15
|
106
|
Medi-Paracetamol Fort
|
Paracetamol 650 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22182-15
|
107
|
Medi-Phosphate Gel
|
Nhôm phosphat gel 20% 12,38g/20g
|
Thuốc uống dạng gel
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 20g
|
VD-22183-15
|
108
|
Memloba Fort
|
Cao khô lá Bạch quả 120 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22184-15
|
109
|
Willow
|
Cholin alfoscerat 400 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22185-15
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà
The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Gefbin
|
Ebastin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22186-15
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Midatan 500/125
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên.
|
VD-22188-15
|
24.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Cephazomid 2g
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-22187-15
|
113
|
Midepime 1g
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1 g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-22189-15
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hòa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Picado
|
Dịch chiết cồn thân rễ đại hoàng (tương đương với
đại hoàng 500mg) 3,8ml/10g; acid salicylic 100mg/10g
|
Gel dùng tại chỗ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VD-22190-15
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2.
TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2.
TP.Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
Amefibrex 200
|
Fenofibrat (dưới dạng vi hạt chứa 66,66%
(kl/kl)fenofibrat) 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-22191-15
|
116
|
Ameflu children’s cough & cold
|
Guaifenesin 100mg/5ml; Phenylephrin HCl
2,5mg/5ml; Dextromethorphan HBr 5mg/5ml
|
Si rô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VD-22192-15
|
117
|
Asthmastop 10
|
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-22193-15
|
118
|
Casartex 75
|
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VD-22194-15
|
119
|
Hivolam 100
|
Lamivudin 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22195-15
|
120
|
Levoflox 500
|
Levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat)
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VD-22196-15
|
121
|
Liporest 10
|
Atorvastalin (dưới dạng atorvastalin calci
trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-22197-15
|
122
|
Liporest 20
|
Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci
trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22198-15
|
123
|
Metozamin 850
|
Metformin HCl 850mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22199-15
|
124
|
Opezimin
|
L (-) Arginin HCl 1g/5ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 ống x 5ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-22200-15
|
125
|
Osbone
|
Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg/gói
1,75g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 1,75g
|
VD-22201-15
|
126
|
Prozitin 10
|
Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrat) 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP34
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-22202-15
|
127
|
Sartanpo 25
|
Losartan kali 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22203-15
|
128
|
Tenolan 50
|
Atenolol 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22204-15
|
129
|
Uristic 150
|
Acid ursodeoxycholic 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 4 vỉ x 10 viên
|
VD-22205-15
|
130
|
Zepamil
|
Silymarin 70mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22206-15
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2,
KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2,
KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Lomebays
|
Leflunomid 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP34
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai
30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên
|
VD-22207-15
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP.
Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng
Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Quanpanto
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22208-15
|
133
|
Reduflu Extra
|
Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid
15mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-22209-15
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX
Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Zidorapin
|
Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg; Anhydrous
Nevirapin 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-22210-15
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường
2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường
2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
135
|
Acdinral
|
Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrin HCl 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VD-22211-15
|
136
|
Amoxicilin 500mg
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng (hồng-trắng ngà)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1
chai 200 viên
|
VD-22212-15
|
137
|
Augtipha 281,25mg
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxxicilin trihydrat)
250mg/gói 3,8g; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 31,25mg/gói 3,8g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3,8g
|
VD-22213-15
|
138
|
Augtipha 562,5mg
|
Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat)
500mg/gói 3,8g; acid clavulanic (dưới dạng kali clavuIanat) 62,5mg/gói 3,8g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3,8g
|
VD-22214-15
|
139
|
Cetirizin 10mg
|
Cetirizin dihydroclorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ (Alu/Alu) x 10 viên; hộp 10 vỉ
(Alu/PVC) x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200
viên
|
VD-22215-15
|
140
|
Coduroxyl 250
|
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)
250mg/gói 2g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 2g
|
VD-22216-15
|
141
|
Ompral
|
Omeprazol (dưới dạng Omeprazol vi hạt bao tan
trong ruột 8,5%) 20mg
|
Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22217-15
|
142
|
Theophylin 100mg
|
Theophylin 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22218-15
|
143
|
Theophylin 300mg
|
Theophylin 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22219-15
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Amogenitne 250mg/62,5mg
|
Gói 17g chứa: Amoxicillin (dưới dạng AmoxiciIIin
trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi
tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói, hộp 20 gói x 1,7g
|
VD-22220-15
|
145
|
Ampicilin 500mg
|
Ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, lọ 500 viên
|
VD-22221-15
|
146
|
Sulamcin
|
Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat
hydrat) 375 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22222-15
|
147
|
Vigentin 500mg/62,5mg
|
Gói 2 g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)
500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1)
62,5mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2g
|
VD-22223-15
|
31.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh
Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Deuric 300
|
Allopurinol 300mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên
|
VD-22224-15
|
149
|
Osaphine C30
|
Morphin sulfat 30 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22225-15
|
150
|
PiP Ova-EC
|
Mifepriston 10mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ 1 viên
|
VD-22226-15
|
151
|
Vagonxin 0,5g
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid)
500mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ
|
VD-22227-15
|
152
|
Vagonxin 1g
|
Vancomycin (dưới dạng Vancomycin hydroclorid)
1000mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 1 Iọ, hộp 10 lọ
|
VD-22228-15
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông
- Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Derimucin
|
Mupirocin 0,1g/5g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VD-22229-15
|
154
|
Flazenca 1.500.000/250
|
Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22230-15
|
155
|
Stacetam 800 mg
|
Piracetam 800 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22231-5
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công
ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp
Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
156
|
Cefimbrano 200
|
Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22232-15
|
157
|
Dentarfar
|
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-22233-15
|
158
|
Ofloxacin 200mg
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22234-15
|
159
|
Zaniat 125
|
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 125mg/gói
3g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 3g
|
VD-22235-15
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
160
|
Haginat 750mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-22236-15
|
161
|
Lovastatin 20mg
|
Lovastatin 20mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22237-15
|
162
|
Methylsolon 16
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 50
viên.
|
VD-22238-15
|
163
|
Osvimec 100
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22239-15
|
164
|
Osvimec 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22240-15
|
165
|
Parepemic
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai
100 viên.
|
VD-22241-15
|
166
|
Piracetam
|
Piracetam 800mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên.
|
VD-22242-15
|
167
|
Vitamin PP 500mg
|
Nicotinamid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai
100 viên.
|
VD-22243-15
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Uphadoctin 50
|
Sulpirid 50mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-22244-15
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
- Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
169
|
Vicimlastatin 1g
|
Imipenem 0,5g; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin
natri) 0,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 01 lọ, 05 lọ, 10 lọ
|
VD-22245-15
|
170
|
Vitazovilin 4,5g
|
Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g;
Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất
pha tiêm 10 ml
|
VD-22246-15
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường
Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai
Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Vinfadin
|
Famotidin 20mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ
|
VD-22247-15
|
172
|
Vinphason
|
Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) 100mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi alcol benzylic 0,9%
2ml; hộp 5 lọ + 5 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml; hộp 10 lọ + 10 ống
dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml
|
VD-22248-15
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương
Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền
Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Brotac
|
Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22249-15
|
174
|
Duhuzin 20
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22250-15
|
175
|
Duhuzin 40
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium
dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22251-15
|
176
|
Genmedon
|
Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg;
Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-22252-15
|
177
|
LXN
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
|
VD-22253-15
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội
- Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội
- Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Spiramycin 3M.I.U
|
Spiramycin 3.000.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-22254-15
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An,
Long An - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân
Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Bromhexin 8
|
Bromhexin hydroclorid 8mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-22255-15
|
180
|
Cimetidin
|
Cimetidin 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250
viên, 500 viên, 1000 viên.
|
VD-22256-15
|
181
|
Dextromethorphan 10
|
Dextromethorphan hydrobromid 10mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-22257-15
|
182
|
Fencedol
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250
viên, 500 viên, 1000 viên
|
VD-22258-15
|
183
|
H-Vacoxen
|
Aceclofenac 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ,
10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 50
viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-22259-15
|
184
|
Vadol 325 D
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-22260-15
|
185
|
Vadol 325 DX
|
Paracetamol 325mg
|
Viên nén màu xanh
|
48 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; 200 viên, 250 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-22261-15
|
186
|
Vitamin C 250
|
Acid ascorbic 250mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5
vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-22262-15
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Gliphalin
|
Cholin alfoscerat 200 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22263-15
|
188
|
Haisamin
|
Hải sâm 200 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ, hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-22264-15
|
189
|
Kodemin
|
Codein phosphat 10 mg; Guaifenesin 100 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22265-15
|
190
|
Vifusinhluc
|
Cao đặc hỗn hợp (tương ứng với 2968mg dược liệu gồm:
Đương quy 312 mg, xuyên khung 312 mg, bạch thược 312 mg, thục địa 312 mg,
phòng đảng sâm 312 mg, bạch truật 312 mg, phục linh 312 mg, cam thảo 160 mg,
hoàng kỳ 312 mg, quế nhục 312 mg) 296,8 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-22266-15
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách,
TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách,
TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Cotrimoxazol-DNA
|
Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-22267-15
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng
Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng
Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Metrothabi
|
Metronidazol 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22268-15
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang
Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Gut A thepharm
|
Allopurinol 300 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
|
VD-22269-15
|
194
|
Gut C thepharm
|
Colchicin 1 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên
|
VD-22270-15
|
195
|
Penstal
|
Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg;
Trimethoprim 40 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-22271-15
|
196
|
Vidoca
|
Albendazol 400 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-22272-15
|
197
|
Xacimax
|
Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22273-15
|
44.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất
thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c:
Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Biofil
|
Men bia ép tinh chế 4g/10ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống 10ml, hộp 20 ống x 10ml
|
VD-22274-15
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận
Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Berberin
|
Berberin clorid 10mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên
|
VD-22275-15
|
200
|
Detcincyl
|
Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat)
0,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 50 vỉ x 15 viên, hộp 20 vỉ x 30 viên
|
VD-22276-15
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
201
|
Amoxicillin trihydrate - Dạng bột (Powder)
|
Amoxicillin trihydrat
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Thùng 25kg, thùng 50kg nguyên liệu
|
VD-22277-15
|
202
|
Calcium MKP 500 Effervescent
|
Calcium (dưới dạng Calcium gluconolactat và
Calcium carbonat) 500 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 20 viên
|
VD-22278-15
|
203
|
Tetracycline 500mg
|
Tetracyclin HCl 500 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22279-15
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Cezmeta
|
Mỗi 3,76 gam chứa: Diosmectit 3g
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3,76g
|
VD-22280-15
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú
Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Cefastad 750
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22281-15
|
206
|
Levoquin 0,5%
|
Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)
25 mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VD-22282-15
|
207
|
Natri Clorid 0,9%
|
Natri clorid 90 mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10ml
|
VD-22283-15
|
208
|
Pyfloxat 0,3%
|
Ofloxacin 15 mg/5ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-22284-15
|
209
|
Sulraapix
|
Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 500 mg;
Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-22285-15
|
210
|
Tataca
|
Mebendazol 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-22286-15
|
211
|
Tirastam 250
|
Levetiracetam 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22287-15
|
212
|
Zoamco 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-22288-15
|
213
|
Zoamco 20mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 20 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-22289-15
|
214
|
Zoamco 40mg
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci
trihydrat) 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-22290-15
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
215
|
Dodapril 2 mg
|
Loperamid hydroclorid 2 mg
|
Viên nang cứng (xanh-xám)
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên,
200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-22291-15
|
216
|
Dofelo 20 mg
|
Rabeprazole natri 20 mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60,
100, 200, 250, 500 viên
|
VD-22292-15
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình
Tân- TP. HCM - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình
Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Acenocoumarol-VNP 1
|
Acenocoumarol 1mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22293-15
|
218
|
Acenocoumarol-VNP 4
|
Acenocoumarol 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22294-15
|
219
|
Gymenyl
|
Metronidazol 200mg; Cloramphenicol 80mg;
Dexamethason acetat 0,5mg; Nystatin 100000 IU
|
Viên nén đặt phụ khoa
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VD-22295-15
|
220
|
Infecin 1.5 M.I.U
|
Spiramycin 1.5 M.I.U
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-22296-15
|
221
|
Infecin 3 M.I.U
|
Spiramycin 3 M.I.U
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-22297-15
|
222
|
Neostyl
|
Neomycin 65000UI; Nystatin 100000UI;
Metronidazol 500mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22298-15
|
223
|
Nogastine
|
Aspirin 325mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 1 tuýp 20 viên; hộp 10 vỉ
x 2 viên
|
VD-22299-15
|
51. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần
Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu,
P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần
Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu,
P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
224
|
Effebaby 150
|
Paracetamol 150 mg/1,5g
|
Thuốc bột sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-22300-15
|
225
|
Effebaby 250
|
Paracetamol 250 mg/1,5g
|
Thuốc bột sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-22301-15
|
226
|
Effebaby 80
|
ParacetamoI 80 mg/1,5g
|
Thuốc bột sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 1,5g
|
VD-22302-15
|
227
|
Pomimax
|
Neomycin sulfat 32.500 IU/5ml; Dexamethason natri
phosphat 2,5 mg/5ml; Naphazolin nitrat 2,5 mg/5ml; Riboflavin natri phosphat
0,05 mg/5ml
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi
|
18 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-22303-15
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt
Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện
Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
228
|
Formenton
|
Cao khô câu kỷ tử 256,3mg; Cao khô thỏ ty tử
25,6mg; Cao khô ngũ vị tử 16,1mg; Cao khô xa tiền tử 6,4mg; Cao khô phúc bồn
tử 25,6mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-22304-15
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.
Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P.
Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Cefalexin 500 mg
|
Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat
compacted) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-22305-15
|
230
|
Dorocodon
|
Codein camphosuIfonat 25mg; Sulfogaiacol 100mg;
Cao mềm Grindelia 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22307-15
|
231
|
Ofmantine - Domesco 625 mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat
compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với
Avicel 1:1) 125mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22308-15
|
232
|
Prednison Domesco 5 mg
|
Prednison 5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500
viên
|
VD-22309-15
|
53.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố,
An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
233
|
Dogarlic
|
Cao Tỏi 5/1 (tương đương 700mg tỏi) 140mg; Cao
Nghệ 4/1 (tương đương 60mg nghệ) 15mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên, 100 viên
|
VD-22306-15
|
234
|
Viên an thần
|
Cao Lạc tiên 12/1 (tương
đương 1 100mg Lạc tiên) 91,37mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên,
100 viên
|
VD-22310-15
|
54. Công ty đăng ký: Công ty Liên
doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Tân, TP. Bển Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên
doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Tân, TP. Bển Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
235
|
Meyertifed
|
Triprolidin hydroclorid 2,5 mg; Phenylephrin
hydroclorid 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 12 viên
|
VD-22311-15
|
236
|
Prednisolon
|
Prednisolon 5 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 200 viên
|
VD-22312-15
|
55. Công ty đăng ký: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt
Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
237
|
Idarac (SX theo nhượng quyền của Aventis Pharma
S.A- France)
|
Floctafenin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22313-15
|
238
|
Lifextend
|
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22314-15
|
239
|
Rulid 150mg (SX theo nhượng quyền của Aventis
Pharma S.A- France)
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22315-15
|
56. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân,
Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh
Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
57. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
DP Tân Đức Minh (Đ/c: Số 10, ngõ 266, Đội Cấn, Ba
Đình, Hà Nội - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph.
Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
242
|
Cốt Bình Nguyên
|
Riềng 3g; Thiên niên kiện 3g; Địa liền 3g; Đại hồi
1,8g; Huyết giác 1,8g; Ô đầu 1,2g; Quế nhục 1,2g; Tinh dầu long não 1,2 ml
|
Cồn thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 bình xịt 60 ml
|
VD-22318-15
|
58. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17,
KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
243
|
Derdiyok
|
Montelukast (dưới dạng montelukast natri) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22319-15
|
244
|
Ezatux
|
Eprazinon dihydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22320-15
|
245
|
Gimyenez
|
Betahistin.2HCl 16mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22321-15
|
246
|
Halfhuid-10
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22322-15
|
247
|
Puyol-100
|
Danazol 100mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22323-15
|
248
|
Tributel
|
Trimebutin maleat 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22324-15
|
59. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
249
|
An thần bổ tâm
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 260mg (tương
đương Sinh địa 400mg; Mạch môn 133,3mg; Thiên môn đông 133,3mg; Táo nhân
133,3mg; Bá tử nhân 133,3mg; Huyền sâm 66,7mg; Viễn chí 66,7mg; Ngũ vị tử
66,7mg; Đảng sâm 53,3mg; Đương quy 53,3mg; Đan sâm 46,7mg; Phục thần 46,7mg;
Cát cánh 26,7mg); Bột mịn dược liệu gồm: Đương quy 80mg; Đảng sâm 80mg; Cát
cánh 40mg; Đan sâm 20mg; Phục thần 20mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-22325-15
|
250
|
Cao ích mẫu
|
Mỗi 80ml chứa: Ích mẫu 51,2g; Hương phụ 16g; Ngải
cứu 12,8g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai thủy tinh 80ml; Chai nhựa 80ml, 200ml
|
VD-22326-15
|
251
|
Cao phong thấp
|
Mỗi 80ml chứa: Hy thiêm 80g; Thiên niên kiện 4g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai thủy tinh 80ml; Chai nhựa 80ml, 200ml.
|
VD-22327-15
|
252
|
Fitôbaby
|
Mỗi 80ml chứa: Sử quân tử 9g; Binh lang 9g; Nhục
đậu khấu 5g; Lục thần khúc 5g; Mạch nha 4g; Hồ hoàng liên 1g; Mộc hương 1g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai thủy tinh 80ml; Chai nhựa 80ml, 200ml.
|
VD-22328-15
|
253
|
Hoạt huyết bổ trí não- F
|
Cao lá bạch quả 40mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-22329-15
|
254
|
Ích mẫu
|
Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 190mg (tương
đương Ích mẫu 795mg; Ngải cứu 357,5mg; Hương phụ 354,17mg); Bột mịn dược liệu
gồm: Hương phụ 83,33mg; Ích mẫu 80mg; Ngải cứu 80mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.
|
VD-22330-15
|
255
|
Phì nhi đại bổ
|
Mỗi 80ml chứa: Sử quân tử 9g; Binh lang 9g; Nhục
đậu khấu 5g; Lục thần khúc 5g; Mạch nha 4g; Hồ hoàng liên 1g, Mộc hương 1g
|
Cao lỏng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai thủy tinh 80ml; Chai nhựa 80ml, 200ml.
|
VD-22331-15
|
60. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số
6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số
6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
256
|
Bát trân Radix Green
|
Cao khô của các dược liệu (Thục địa 400 mg, Đương
quy 380 mg, Bạch linh 260 mg, Đảng sâm 280 mg, Xuyên khung 200 mg, Bạch thược
260 mg, Cam thảo 140 mg, Bạch truật 260 mg) 260 mg; Bột Xuyên khung 80 mg; Bột
Đương quy 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22332-15
|
257
|
Pectol-E
|
5 ml siro chứa: Cồn bọ mắm (tương ứng 0,11g Bọ mắm)
0,1g; Eucalyptol 0,01g; Natri benzoat 0,15g; Cao Núc nác (tương ứng 0,11g Núc
nác) 0,1g; Dịch chiết Viễn chí (tương ứng với 0,03g Viễn Chí) 0,1g; Dịch chiết
Trần bì (tương ứng với 0,1575g Trần bì) 0,81g; Dịch chiết An tức hương (tương
ứng với 0,01 g An tức hương) 0,57g; Dịch chiết Húng Chanh (tương ứng với 2,5g
Húng chanh) 0,9g
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 90 ml. Hộp 30 gói x 5 ml
|
VD-22333-15
|
61. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A,
KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
258
|
Shindocef (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-22334-15
|
259
|
Shinxetin (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa
chỉ: 481 Mansu-ri, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do, korea)
|
Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 33
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-22335-15
|
260
|
Spirbera (SXNQ của Shin poong Pharm Co., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22336-15
|
261
|
Spirbera (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22337-15
|
262
|
Spmerocin (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa
chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)
|
Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat
và natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-22338-15
|
62. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D
đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
263
|
Aspirin 81 mg
|
Aspirin 81 mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22339-15
|
264
|
Methinin 250 mg
|
Methionin 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai
100 viên
|
VD-22340-15
|
265
|
Phaanedol
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 4 vỉ x 4 viên
|
VD-22341-15
|
266
|
Tenonic
|
Tenoxicam 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100
viên
|
VD-22342-15
|
63. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim,
phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà
Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
267
|
Vnp Softy
|
Mỗi 10g kem chứa: Dexpanthenol 500mg
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-22343-15
|
64. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp
Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp
Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
268
|
Vixicin 125
|
Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate)
125 mg/1,5g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g
|
VD-22344-15
|
65. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt
Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
269
|
Esomeprazol Stada 20 mg
|
Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi
dihydrat vi hạt 22%) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22345-15
|
270
|
Pravitee
|
Calci laclat gluconat (tương đương với 129,2 mg
calci) 1000 mg; Calci carbonat (tương đương 130,8 mg calci) 327 mg; Vitamin C
1000mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ xé x 4 viên, hộp 1 tuýp 20 viên
|
VD-22346-15
|
271
|
Simvastalin Stada 10 mg
|
Simvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 35
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22347-15
|
272
|
Tamsustad
|
Tamsulosin HCl (dưới dạng vi hạt Tamsulosin HCl
vi hạt 0,12% 333,33 mg) 0,4 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-22348-15
|
65.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
273
|
Diosmin Stada 500 mg
|
Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế tương ứng với:
Diosmin 450 mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22349-15
|
274
|
Fluconazole AL 150 mg
|
Fluconazol 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22350-15
|
275
|
Lostad 25
|
Losartan kali 25 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22351-15
|
276
|
Salostad Gel
|
L-Menthol 0,8g/10g; Methylsalicylat 1,5g/10g
|
Gel bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g
|
VD-22352-15
|
277
|
Zidovudin Stada 300 mg
|
Zidovudin 300 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP35
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1
chai 100 viên
|
VD-22353-15
|
66. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2,
KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
278
|
Coneulin 500
|
Citicoline (dưới dạng Citicoline natri) 500 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22354-15
|
279
|
Hasaderm
|
Betamethason dipropionat 0,0064g/10g; Acid
Salicylic 0,3 g/10g
|
Thuốc mỡ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g
|
VD-22355-15
|
67. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31
Ngô Thời Nhiệm, P. 6. Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-
18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
280
|
Allerphast 180mg
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên.
|
VD-22356-15
|
281
|
Ofbe- Amoxicilin
|
Amoxicillin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên.
|
VD-22357-15
|
282
|
Ofbe- Cefadroxil
|
Cefadroxil 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên.
|
VD-22358-15
|
283
|
Ofbe- Cefalexin
|
Cephalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên.
|
VD-22359-15
|
68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia
Tự, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một
thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự,
Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Cenilora
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22360-15
|
285
|
Clorocid 250 mg
|
Cloramphenicol 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22361-15
|
286
|
Oresol
|
Mỗi gói 27,9g chứa: Natri clorid 3,5g; Kali
clorid 1,5g; Natri citrat dihydrat 2,9g; Glucose khan 20g
|
Thuốc bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 20 gói, 40 gói x 27,9g
|
VD-22362-15
|
287
|
Vitamin C 500mg
|
Acid ascorbic 500 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 100, 200 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22363-15
|
69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện
Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
288
|
AcezinDHG 5
|
Alimemazin tartrat 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 300
viên
|
VD-22364-15
|
289
|
Betahistine 16
|
Betahistin dihydrochlorid 16 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22365-15
|
290
|
Bocalex C 1000
|
Vitamin C 1000mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 viên
|
VD-22366-15
|
291
|
Famotidin 40
|
Famotidin 40 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22367-15
|
292
|
Laviz 100
|
Lamivudin 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-22368-15
|
293
|
Losartan 50
|
Losartan kali 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22369-15
|
294
|
Spiramycin 3M
|
Spiramycin 3.000.000 IU
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-22370-15
|
70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa
Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa
Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
295
|
Cao xoa Bách xà
|
Mỗi 12g chứa: Methyl salicylat 2,4g; Camphor
2,1g; Tinh dầu bạc hà 1,32g; Menthol 0,72g; Tinh dầu quế 0,3g; Nọc rắn hổ
mang khô 0,06mg
|
Thuốc mỡ
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 12g, 20g
|
VD-22371-15
|
71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Nhân Sinh (Đ/c: DB29, Bàu Cát 6, P14, Q. Tân Bình,
TP. Hồ Chí Minh)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
296
|
Thiochicod 8 mg
|
Thiocolchicosid 8 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22372-15
|
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
297
|
Fortec-O 400mg
|
L-Omithin - L-Aspartat 400mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22373-15
|
298
|
Kilupemid (SXNQ của Daewon pharm. Co., Ltd; Địa
chỉ: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do, Korea)
|
Trimebutin maleat 100mg; Dehydrocholic acid 25mg;
Pancreatin 150mg; Bromelain 50mg; Simethicon 300mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên
|
VD-22374-15
|
299
|
Malainbro
|
Promestriene 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-22375-15
|
300
|
Timinol
|
Isotretinoin 20mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-22376-15
|
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân
Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp
Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
301
|
Revotax 2g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
30 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộ 1 lọ, 10 lọ
|
VD-22377-15
|
302
|
Rezodim 2g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-22378-15
|
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận
10, TP. Hồ Chí Minh)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần
dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
303
|
Seroxshine
|
Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP36
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-22379-15
|
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân
Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc Lập,
KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
304
|
Corcotab
|
Bisoprolol fumarat 2,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 14 viên
|
VD-22380-15
|
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành,
Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất
Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
|
305
|
Benda 500 (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai
Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường
Ngamwongwan, bangkhen, mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan)
|
Mebendazol 500mg
|
Viên nén
|
60 tháng
|
TCCS
|
Hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ 1 vỉ x 1 viên
|
VD-22381-15
|
|
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô
thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Decolgen ND
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 12 vỉ x 10 viên
|
VD-22382-15
|
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH
US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc
Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
307
|
Cadiramid
|
Loperamid hydroclorid 2 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 vỉ x 4 viên
|
VD-22383-15
|
308
|
Cadirogyn
|
Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22384-15
|
309
|
Sibucap
|
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22385-15
|
310
|
Usverin
|
Alverin citrat 40 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-22386-15
|
79. Công ty đăng ký: Công ty trách
nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c:
14 - 15 đường 2A, KCN. Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
79.1. Nhà sản xuất: Công ty trách
nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c:
14 - 15 đường 2A, KCN. Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
311
|
Salonpas
|
100g cao chứa: Methyl salicylat 6,29g; dl-Camphor
1,24g; L-Menthol 5,71g; Tocopherol acetat 2g
|
Cao dán
|
36 tháng
|
TCCS
|
Bao 2 miếng, 10 miếng, 12 miếng, 20 miếng (6,5cm
x 4,2cm) cao dán; bao 6 miếng (6,5cm x 8,4cm) cao dán
|
VD-22387-15
|
Quyết định 76/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 311 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 149 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 76/QĐ-QLD ngày 09/02/2015 về danh mục 311 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 149 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
9.640
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|