Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 514/QĐ-QLD thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam 2015

Số hiệu: 514/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 09/09/2015 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 514/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 09 tháng 09 năm 2015

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 151

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Ngh đnh số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy đnh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Qun lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.


Nơi nhn:
- Như Điều 4;
-
BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
-
TT. Lê Quang Cường (để b/c);
-
Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
-
Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
-
Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài cnh;
-
Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
-
Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
-
Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
-
Tổng Công ty Dược VN;
-
Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
-
Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
-
Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).

CC TRƯỞNG




T
rương Quốc Cường

DANH MỤC

720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 151
Ban hành kèm theo quyết định số: 514/QĐ-QLD, ngày 09/9/2015

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Cophacefpo 200

Cefpodoxim 200mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22713-15

2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

2.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

2

Alchysin 8400

Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC)

VD-22714-15

3

Aliricin

Tyrothricin 0,5 mg; Benzalkonium clorid 1,0 mg; Benzocain 1,5 mg

Viên nén ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm)

VD-22715-15

4

Bình Vị - BVP

Mỗi gói chứa 2,125 g cao được chiết từ 6,12 g các dược liệu sau: Thương truật 2,4g; Hậu phác 1,2g; Trần bì 1,2g; Cam thảo 1,2g; Sinh khương 0,12g

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4g

VD-22716-15

5

Bivinadol

Paracetamol 500 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên (vỉ nhôm xé), Hộp 1 tuýp x 10 viên.

VD-22717-15

6

Cao khô kim tiền thảo (1:12,5)

Mỗi gam cao chiết xuất từ: Kim tiền thảo 12,5g

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi 5kg, 10 kg, 15kg

VD-22718-15

7

Cao khô rau đắng đất (1:6,13)

Mỗi gam cao khô chiết xuất từ: Rau đắng đất 6,13g

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi 5kg, 10 kg, 15kg

VD-22719-15

8

Carditem

Diltiazem hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hay vỉ nhôm - PVC)

VD-22720-15

9

Gentizone

Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat (tương đương với 4,98 mg betamethason base) 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 g (tuýp nhôm)

VD-22721- 15

10

Hepatox

Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg

Viên nén bao đường

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE)

VD-22722-15

11

Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain

Mỗi chai 30 ml chứa hỗn dịch chứa dịch chiết bằng cồn 96% của hỗn hợp dược liệu sau: Hạt gấc 15g; Ngô công 1,5g; Địa liền 1g; Thiên niên kiện 1g; Tinh dầu gừng 0,05g; Tinh dầu bạc hà 0,1g

Hỗn dịch cồn xoa bóp

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, Hộp 1 chai 60 ml (chai thủy tinh màu nâu có nắp xịt)

VD-22723-15

12

Khu phong trừ thấp

Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất được chiết xuất từ 56 g dược liệu khô sau: Cam thảo 4g; Đương quy 8g; Hoàng kỳ 12g; Khương hoạt 8g; Khương hoàng 4g; Phòng phong 8g; Xích thược 8g; Can khương 4g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu)

VD-22724-15

13

Khu phong trừ thấp

Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 3109 mg dược liệu khô sau: Cam thảo 222 mg, Đương quy 444 mg, Hoàng kỳ 667 mg, Khương hoạt 444 mg, Khương hoàng 222 mg, Phòng phong 444 mg, Xích thược 444 mg, Can khương 222 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-22725-15

14

Lamivudin 100 - BVP

Lamivudin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE)

VD-22726-15

15

Ma hạnh - B VP

Mỗi 100 ml siro được chiết từ 62 g dược liệu khô sau: Ma hoàng 16g; Mạch môn 12g; Trần bì 12g; Bối mẫu 6g; Thạch cao 6g; Cát cánh 5g; Hạnh nhân 3g; Cam thảo 2g;

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml (chai thủy tinh hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm ống đong)

VD-22727-15

16

Neuceris

Nicergolin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-22728-15

17

Nezilamvir

Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg; Nevirapin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE)

VD-22729-15

18

Sulmuk

Carbocistein 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-22730-15

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định Việt Nam)

3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

19

Coldko

Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan HBr 10mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên

VD-22731-15

20

Erythromycin & nghệ Nam Hà

Mỗi 10g chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 0,4g; Dịch chiết nghệ tương đương nghệ tươi 2,0g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-22732-15

21

Naferrous

Mỗi viên chứa: Sắt (II) sulfat khô 200mg; Acid folic 0,4mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên

VD-22733-15

4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

22

Betamethason 0,5mg

Betamethason 0,5mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-22734-15

23

Betamethason 0,5mg

Betamethason 0,5mg

Viên nén (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-22735-15

24

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim (màu đỏ)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-22736-15

25

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-22737-15

26

Prednison 5 mg

Prednison 5 mg

Viên nén (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-22738-15

27

Prednison 5 mg

Prednison 5 mg

Viên nén (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-22739-15

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

28

Lepigin 25

Clozapin 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22741-15

29

Zvezdochka Nasal Spray 0,1%

Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-22744-15

5.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

30

Dưỡng tâm an thần

Hoài sơn 183 mg; Cao khô liên tâm 8 mg; Cao khô liên nhục 35 mg; Cao khô bá tử nhân 10 mg; Cao khô hắc táo nhân 10 mg; Cao khô hỗn hợp Dưỡng tâm an thần (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100 viên

VD-22740-15

31

Tadimax

Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000 mg lá trinh nữ hoàng cung) 80 mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666 mg Tri mẫu; 666 mg Hoàng bá; 666 mg Ích mẫu; 83 mg Đào nhân; 830 mg Trạch tả; 500 mg Xích thược) 320 mg; Nhục quế 8,3 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 21 viên. Hộp 1 lọ x 42 viên. Lọ 1000 viên

VD-22742-15

32

Vixolis

Cao khô hỗn hợp (tương ứng với Thương nhĩ tử 334 mg; Bạc hà 83 mg; Bạch chỉ 125 mg; Tân di hoa 250 mg; Phòng phong 250 mg; Bạch truật 250 mg; Hoàng kỳ 417 mg) 350 mg; Bạch chỉ 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 90 viên

VD-22743-15

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Coatangaponin 500 mg

Acetyl-DL-Leucin 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22745-15

34

Lexo-Dream 30

Rotundin 30 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22746-15

35

Onyfu

Clotrimazol 0,1g/10ml

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10ml, hộp 1 chai 20ml

VD-22747-15

36

Paracetamol 325 mg

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên

VD-22748-15

37

Piroxicam 10 mg

Piroxicam 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-22749-15

38

Prednisolon 5 mg

Prednisolon 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên

VD-22750-15

39

Prednison

Prednison 5mg

Viên nén (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-22751-15

40

Rhetanol

Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-22752-15

41

Rhetanol Fort

Paracetamol 650 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22753-15

42

Secrogyl

Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22754-15

43

Sorbitol

Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5 g

Thuốc cốm uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g, hộp 25 gói x 5g

VD-22755-15

44

Spiramycin 1,5 M. IU

Spiramycin 1,5 M. IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-22756-15

45

Vitamin C 500 mg

Acid ascorbic 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên

VD-22757-15

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

46

Hadiclacin 500

Clarithromycin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ Al-PVC); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -PVC); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ Al -Al); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -Al). Lọ 50 viên, lọ 100 viên

VD-22758-15

7.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Dưỡng tâm an thần HT

Bột dược liệu 358mg (tương đương với: Hoài sơn 183mg; Liên nhục 175mg); Cao đặc dược liệu 47,2mg (tương đương với: Liên tâm 15mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Bá tử nhân 91,25mg; Hắc táo nhân 91,25mg; Long nhãn 91,25mg)

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-22759-15

48

Mát gan giải độc - HT

10ml siro chứa: Diệp hạ châu 600mg; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1 g; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 90ml, hộp 1 lọ 140ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lộ 200ml, hộp 1 lọ 280ml

VD-22760-15

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

49

Ediva L-Cystine

L-Cystin 500 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VD-22761-15

50

Etoral Cream

Mỗi tuýp 5g kem chứa: KetoconazoI 0,1 g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-22762-15

51

Eyelight Vita

Mỗi chai 10ml chứa: Thiamin HCl (vitamin B1) 5 mg; Riboflavin natri phosphat (tương đương vitamin B2 0,2 mg) 0,274 mg; Vitamin PP 40 mg

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10ml

VD-22763-15

52

Hagimox 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-22764-15

53

Haginir 100

Cefdinir 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22765-15

54

Haginir 125

Mỗi gói chứa: Cefdinir 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-22766-15

55

Klamentin 250

Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali ciavulanat & silicon dioxyd) 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1g

VD-22767-15

56

Klamentin 625

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat & avicel) 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-22768-15

57

Vitamin D3

VitaminD3 1000 IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-22769-15

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

58

Acetylcystein 200 mg

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22770-15

59

Almipha 8,4 mg

Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 8,4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22771-15

60

Aspirin PH8

Aspirin 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22772-15

61

Celecoxib 200 mg

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22773-15

62

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22774-15

63

Iratac

Ibuprofen 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22775-15

64

Joint Scap

Glucosamin sulfat (tương đương Glucosamin 137,5 mg) (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22776-15

65

Mihatuss

Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22777-15

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Diệp hạ châu

Cao khô diệp hạ châu 180mg tương ứng Diệp hạ châu 3g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22778-15

67

Domridon

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

VD-22779-15

68

Fenofibrat 200

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

30 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22780-15

69

Ginkgo biloba

Cao khô lá bạch quả 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22781-15

70

Omeprazol

Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22782-15

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

71

Adazol

Albendazol 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên; chai 100 viên, 500 viên

VD-22783-15

72

Colchicine galien

Colchicin 1mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VD-22784-15

73

Irbesartan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22785-15

74

Irbesartan 300

Irbesartan 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22786-15

75

Pantoprazol 40

Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri pellet 15%) 40mg

Viên nang cứng chứa vi nang bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22787-15

76

Simze

Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22788-15

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

12.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

77

Agi-calci

Mỗi gói chứa Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói 1,75g

VD-22789-15

78

Agimol 150

Mỗi gói chứa Paracetamol 150mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1g

VD-22790-15

79

Agimol 325

Mỗi gói chứa Paracetamol 325mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,6g

VD-22791-15

80

Agimosarid

Mosaprid citrat 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-22792-15

81

Agituss

Mỗi 60ml chứa; Dextromethorphan HBr 72mg; Clorpheniramin maleat 18mg; Guaiphenesin 600mg

Sirô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-22793-15

82

Allermine

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22794-15

83

Anepzil

Donepezil HCl 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22795-15

84

Besalicyd

Mỗi 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-22796-15

85

Lugtils

Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22797-15

86

Rovagi 0,75

Mỗi gói chứa Spiramycin 750.000 IU

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2,5g

VD-22798-15

87

Rovagi 1,5

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22799-15

88

Rovagi 3

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-22800-15

89

Zinc 10

Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22801-15

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Maxxacne-C

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 50 mg/5g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, 15g, 30g

VD-22802-15

91

Maxxlipid 100

Ciprofibrat 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22803-15

92

Maxxpitor 100

Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22804-15

93

Maxxpitor 200

Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22805-15

94

Maxxviton 1200

Piracetam 1200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22806-15

95

Maxxwomen Capsule

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-22807-15

96

Nidal-Flex 50

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-22808-15

97

Usaallerz 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22809-15

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

98

Becolugel - O

Mỗi gói 10 ml chứa: Dried aluminium hydroxid gel (tương đương với 291 mg aluminium oxide) 582 mg; Magnesium hydroxid 196 mg; Oxethazain 20 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10 ml

VD-22810-15

99

Bosuca

Mỗi 5 ml siro chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Acid ascorbic 50 mg; Nicotinamid 25 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5 ml; Hộp 20 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 60 ml

VD-22811-15

15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam)

15.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

100

Ambroxol Boston

Ambroxol HCl 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22812-15

101

Antaloc

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 7 viên

VD-22813-15

102

Bisoboston 5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22814-15

103

Bostadin

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22815-15

104

Ciprom 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl. H2O) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22816-15

105

Irbetan 150

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 14 viên

VD-22817-15

106

Sefutin 1.5M

Spiramycin 1.500.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22818-15

107

Sefutin 3M

Spiramycin 3.000.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22819-15

16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bnssiness Centrer, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)

16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

108

Cefpodoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22820-15

109

Uscimix 400

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-22821-15

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

110

Acepron 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Chai 200 viên, 500 viên

VD-22822-15

111

Berberin 10

Berberin clorid 10 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên

VD-22823-15

112

Cefacyl 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22824-15

113

Parafizz 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên. Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-22825-15

114

Rednison 5

Prednisolon 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên. Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-22826-15

115

Vinazol

Clotrimazol 1%

Kem bôi đa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g

VD-22827-15

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

116

Allerfar

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên

VD-22828-15

117

Aluminium Phosphat Gel

Mỗi 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 20 gam

VD-22829-15

118

Domperidon

Mỗi 20 ml chứa: Domperidon 20mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20 ml

VD-22830-15

119

Vitamin PP 500

Nicotinamid 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22831-15

18.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

120

Bar

Cao đặc Actiso (tương đương 1000 mg lá Actiso) 100 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 562,5 mg rau đắng đất) 75 mg; Bột Bìm bìm 75 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 60 viên, 180 viên

VD-22832-15

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

121

Cefdinir 300 Glomed

Cefdinir 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22833-15

122

Clefiren 2g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP36

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-22834-15

123

Gloxin 250

Mỗi gói chứa: cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột để uống

24 tháng

USP34

Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g

VD-22835-15

124

Medxil 100

Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Thuốc bột để uống

24 tháng

USP36

Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g

VD-22836-15

125

Medxil 50

Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Thuốc bột để uống

24 tháng

USP36

Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g

VD-22837-15

126

Nidaref 500

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 36

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-22838-15

19.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

127

Butridat

Trimebutin maleat 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22839-15

128

Butridat 200

Trimebutin maleat 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22840-15

129

Caretril 10

Mỗi gói chứa: Racecadotril 10 mg

Thuốc bột uống

60 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g

VD-22841-15

130

Caretril 30

Mỗi gói chứa: Racecadotril 30 mg

Thuốc bột uống

60 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g

VD-22842-15

131

Carvelmed 12.5

Carvedilol 12,5 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-22843-15

132

Carvelmed 6.25

Carvedilol 6,25 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-22844-15

133

Furixat

Flavoxat hydrochlorid 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22845-15

134

Globic 15

Meloxicam 15 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22846-15

135

Globic 7.5

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

USP34

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22847-15

136

Glodas120

Fexofenadin hydroclorid 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-22848-15

137

Glomezol

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI) 20 mg

Viên nang cứng (Hồng -Nâu)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên

VD-22849-15

138

Glomezol 40

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40 mg

Viên nang cứng (Hồng -Tím)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22850-15

139

Glotadol 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 200 viên

VD-22851-15

140

Glotaren 20

Trimetazidin hydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-22852-15

141

Glucosamin 500 Glomed

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid) 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-22853-15

142

Lodinap 10

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

24 tháng

USP36

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-22854-15

143

Lodinap 5

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

24 tháng

USP36

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên

VD-22855-15

144

Lodovax

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22856-15

145

Loraar 50

Losartan kali 50 mg

Viên nén bao phím

24 tháng

USP36

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-22857-15

146

Ranipin 300

Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên .

VD-22858-15

147

Targetan

Ibuprofen 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2013

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-22859-15

148

Tenecand 16

Candesartan cilexetil 16 mg

Viên nén

36 tháng

JP XVI

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22860-15

149

Tenecand 4

Candesartan cilexetil 4 mg

Viên nén

36 tháng

JP XVI

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22861-15

150

Tenecand 8

Candesartan cilexetil 8 mg

Viên nén

36 tháng

JP XVI

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22862-15

151

Zedolid

Linezolid 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22863-15

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Diclofenac natri

Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-22864-15

153

Ozto

Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 450mg

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 12 ml; hộp 1 lọ 16 ml

VD-22865-15

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

154

Acytomaxi

Aciclovir 250 mg/5g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 5g

VD-22866-15

155

Ausfalex

Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,5 g

VD-22867-15

156

Bigoba

Cao khô lá Bạch quả 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10

VD-22868-15

157

Boliveric

Cao đặc Actiso (1:10) (tương ứng 2g Actiso) 200 mg; Cao đặc Rau đắng đất (1:10) (tương ứng 1,5g Rau đắng đất) 150 mg; Cao đặc Bìm bìm (1:10) (tương ứng 0,16g Bìm bìm) 16 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-22869-15

158

Cefpodoxime

Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-22870-15

159

Chymodk

Alpha Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22871-15

160

Cordxit-DHT

Dexamethason natri phosphat 15 mg/15 ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 50.000 IU/15 ml

Thuốc xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15 ml

VD-22872-15

161

Davinfort-800 mg

Mỗi ống 10 ml chứa: Piracetam 800 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml

VD-22873-15

162

Dixirein

Carbocistein 375 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-22874-15

163

Ferich

Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 30 mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 5 ống 10 ml

VD-22875-15

164

Haefalex 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22876-15

165

Hatasten

Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-22877-15

166

Ibadrol 1g

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 1g

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22878-15

167

Inter-Vas

Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 4,4g lá Bạch quả) 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TGCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22879-15

168

Letbaby

Mỗi ống 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Vitamin D3 200 IU

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5 ml. Hộp 20 ống x 10 ml

VD-22880-15

169

Letsuxy

L-Ornithin L-Aspartat 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22881-15

170

Mezavitmin

Vinpocetin 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên

VD-22882-15

171

Nystatin-BKP

Nystatin 100.000 IU

Viên nén đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22883-15

172

Pasepan

Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lọ 250 viên

VD-22884-15

173

Vitamin E 400

Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22885-15

174

Xylometazolin 0,05%

Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg

Thuốc xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15 ml

VD-22886-15

175

Zinbebe

Mỗi 5 ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 ml, 60 ml

VD-22887-15

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

176

Oxacol

Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml

Dung dịch thuốc xịt mũi

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-22888-15

177

Syfazin

Xylometazolin HCl 5mg/10ml

Thuốc nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 10ml

VD-22889-15

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

178

Opxil 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng (đỏ-đỏ)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-22890-15

23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Andol Fort

Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Loratadin 5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên

VD-22892-15

180

Chlorpheniramin maleat 4mg

Chlorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên, 500 viên

VD-22893-15

181

Muspect 30

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22894-15

182

Nexcix

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22895-15

183

Phloroglucinol 80mg

Phloroglucinol dihydrat 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22896-15

184

pms - Bactamox 1g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg;

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22897-15

185

pms-B1 B6 B12

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22898-15

186

pms-Bactamox 500 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22899-15

187

pms-Bactamox 750 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22900-15

188

pms-Mexcold 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (tía-ngọc trai)

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-22901-15

189

pms-Mexcold 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (ngọc trai-ngọc trai)

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22902-15

190

pms-Mexcold 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (hồng-ngọc trai)

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-22903-15

191

pms-Mexcold 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (xanh-ngọc trai)

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-22904-15

192

pms-Mexcold 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (vàng-ngọc trai)

48 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-22905-15

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

193

Lopetab

Loperamid HCl 2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-22891-15

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Cedetamin

Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên

VD-22906-15

195

Dexlacyl

Betamethason 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên

VD-22907-15

196

Gabapentin

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22908-15

197

Gikanin

N - acetyl - dl - leucin 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22909-15

198

Isosorbid

Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22910-15

199

Kanervit

Cyanocobalamin 250mcg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Fursultiamin 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22911-15

200

Losartan

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22912-15

201

Rotundin 30

Rotundin 30mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-22913-15

202

Trimebutin

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22914-15

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

3B-Medi

Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 250 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22915-15

204

Diệp hạ châu - Medi

Cao khô lá Diệp hạ châu (tương đương 2g lá Diệp hạ châu) 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22916-15

205

Ezdixum

Esomeprazol (tương đương 184 mg vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg

Viên nang bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22917-15

206

Garlic Oil

Tinh dầu tỏi 4 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên

VD-22918-15

207

Hoạt huyết dưỡng não

Cao khô rễ Đinh lăng 150 mg; Cao khô lá bạch quả 50 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22919-15

208

Kim tiền thảo - Medi

Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương 3,75g lá Kim tiền thảo) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22920-15

209

Medi-Glucosamin

Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương Glucosamin 295,9 mg) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22921-15

210

Medi-Levosulpirid

Levosulpirid 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22922-15

211

Medismetit

Mỗi gói chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 4g

VD-22923-15

212

Mitriptin

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg

Viên nén

24 tháng

USP35

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-22924-15

213

Musonbay

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22925-15

214

Myspa

Isotretinoin 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22926-15

215

Nizastric

Nizatidin 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22927-15

216

Rebastric

Rebamipid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22928-15

217

Spydmax 0.75 M.IU

Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-22929-15

218

Spydmax 1.5 M.IU

Mỗi gói chứa: Spiramycin 1.500.000 IU

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-22930-15

219

Thrombusal

Triflusal 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-22931-15

220

Tussidrop

Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu tràm 50 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu gừng 0,75 mg; Tinh dầu tần 0,36 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22932-15

221

Tussifort

Dextromethophan HBr 30 mg; Guaifenesin 100 mg; Eucalytol 50 mg; L-Menthol 1 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22933-15

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

222

Cefodomid 50mg/5ml

Mỗi 5ml chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60ml

VD-22936-15

223

Ceframid 1000

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22938-15

224

Cefuroxime 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phím

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-22939-15

225

Cefuroxime 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-22940-15

226

Midaxin 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên

VD-22947-15

227

Upancetin 500

Cephalexin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa x 1 túi x 200 viên

VD-22950-15

27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Calci clorid 500mg/ 5ml

Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml

VD-22935-15

229

Ciprofloxacin 500mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Viên nén bao phim

36

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22942-15

230

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén

36

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22945-15

231

Midozam 1,5g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1,0g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-22948-15

232

Vitamin B6 125mg

Pyridoxin HCl 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22951-15

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

233

Aciclovir 200mg

Aciclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22934-15

234

Cefotaxime 0,5g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-22937-15

235

Ciprofloxacin 0,3%

Mỗi 5ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 5ml

VD-22941-15

236

Ethambutol 400mg

Ethambutol hydroclorid 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22943-15

237

Ibuprofen 400mg

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22944-15

238

Midafra 2g

Cefradin 2g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-22946-15

239

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 0,9%

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 5ml, 10ml

VD-22949-15

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

240

Linh chi sâm OPC

Cao đặc linh chi (tương ứng với nấm linh chi 1000mg) 45mg; Cao đặc nhân sâm (tương ứng với rễ nhân sâm 250mg) 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22952-15

241

Minh mạng hoàn

Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép (tương ứng với Đương quy 500mg; Hoàng kỳ 500mg; Ba kích 500mg; Nhục thung dung 375mg; Liên nhục 375mg) 2250mg; Bột mịn nhân sâm 500mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Sinh địa 500mg; Đỗ trọng 500mg; Câu kỷ tử 500mg; Cúc hoa 500mg; Hoàng tinh 375mg; Dâm dương hoắc 375mg; Xa tiền tử 375mg; Xà sàng tử 375mg; Viễn chí 375mg; Táo nhân 375mg; Cam thảo 375mg; Đại táo 375mg) 647mg

Viên hoàn mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 hoàn x 5g

VD-22953-15

242

Thuốc trị bỏng Trancumin-OPC

Mỗi tuýp 10g chứa: Mỡ trăn 6g; Tinh dầu tràm 2g; Nghệ 55mg

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 25g

VD-22954-15

243

Viêm mũi-xoang Rhinassin-OPC

Cao đặc (tương ứng với Quả thương nhĩ tử 400mg; Nụ tân di hoa 300mg; Rễ phòng phong 300mg; Thân rễ Bạch truật 300mg; Rễ Hoàng kỳ 500mg; Bạc hà 100mg) 160mg; Bột mịn Bạch chỉ (tương ứng với rễ bạch chỉ 300g) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22955-15

244

Vitamin C 500mg

Vitamin C 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai nhựa 100 viên

VD-22956-15

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Alphachymotrypsine

Alpha Chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 4200 đơn vị USP) 3,5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22957-15

246

Amefibrex 100

Fenofibrat 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên

VD-22958-15

247

Amesartil 150

Irbesartan 150mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22959-15

248

Amespasm

Mebeverin HCl 135mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22960-15

249

Calcical

Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan (dưới dạng Magnesi gluconat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml

VD-22961-15

250

Codofril

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 1000 viên

VD-22962-15

251

Dobutil 4

Perindopril tert-Butylamin 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22963-15

252

Dolcetin PM

Acetaminophen 500mg; Diphenhydramin HCl 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

1 VD-22964-15

253

Ibrafen 200

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 400 viên

VD-22965-15

254

Lifesartan 75

Irbesartan 75mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22966-15

255

Meficox 100

Celecoxib 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-22967-15

256

Opefexof 120

Fexofenadin HCl 120mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22968-15

257

Opelevox 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22969-15

258

Operidone

Domperidon 30mg/30ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml

VD-22970-15

259

Operindosyl 2

Perindopril tert-Butylamin 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-22971-15

260

Operoxolid 50

Mỗi gói chứa: Roxithromycin (dưới dạng cốm Roxithromycin 50%) 50 mg

Thuốc cốm pha uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2g

VD-22972-15

261

Salbucare

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml

Si rô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml

VD-22973-15

262

Sumitrex

Sucralfat 1g/5ml

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5ml

VD-22974-15

263

Trimespa 100

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22975-15

264

Tydol 325

Acetaminophen 325mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22976-15

265

Tydol 500

Acetaminophen 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-22977-15

266

Uristic 100

Acid ursodeoxycholic 100mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-22978-15

267

Uristic 300

Acid ursodeoxycholic 300mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-22979-15

268

Xicox 90

Etoricoxib 90mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22980-15

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

269

Digorich

Digoxin 0,25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên

VD-22981-15

270

Magnesi B6

Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg

Viên nén bao phím

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22982-15

271

Usaconcorich

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-22983-15

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN; Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Ajiteki

Cao khô lá Chè dây (tương đương với 2,5g lá chè dây) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-22984-15

273

Doglitazon

Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-22985-15

274

Kim tiền thảo DN

Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương với 1,8g lá Kim tiên thảo) 120 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-22986-15

275

Kim tiền thảo vinacare

Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương 1,8g lá Kim tiền thảo) 120 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-22987-15

276

Sanroza

Cao khô lá Đạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-22990-15

277

Sovigin

Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 4,4g lá Bạch quả) 80 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-22991-15

32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Nilcox Baby Fort 250/2 mg

Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg; Clorphemramin maleat 2 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g

VD-22988-15

279

Oripicin 1 mg

Colchicin 1mg

Viên nén

36 tháng

USP37

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên

VD-22989-15

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

280

Cao sao vàng

Mỗi 3g chứa: Tinh dầu long não 0,825g; Tinh dầu bạc hà 0,270g; Tinh dầu tràm 0,270g; Tinh dầu hương nhu 0,090g; Tinh dầu quế 0,015g

Cao xoa

36 tháng

TCCS

Hộp thiếc 3 gam, 10 gam

VD-22992-15

281

Clorpheniramin maleat 4 mg

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-22993-15

282

Cồn xoa bóp

Mỗi 30 ml chứa: Mã tiền 0,24g; Phụ tử 0,24g; Địa liền 0,69g; Thiên niên kiện 0,3g; Riềng 0,9g; Quế 0,45g; Đại hồi 0,45g; Huyết giác 0,6g; Tinh dầu tràm 0,3g

Cồn thuốc dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml; hộp 1 chai xịt 100 ml

VD-22994-15

283

Gluphakaps 850 mg

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên

VD-22995-15

284

Qbipharine

Alverin citrat 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên

VD-22996-15

285

Quafa-Azi 250 mg

Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-22997-15

286

Quafa-Azi 500 mg

Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 3 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-22998-15

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

287

Sotramezol

Metronidazol 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên

VD-22999-15

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

288

Alphachymotrypsine choay

Chymotrypsin 21 microkatals

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 40 viên

VD-23000-15

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

289

Evadam

Sildenafil 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-23001-15

290

Mitalis 20

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23002-15

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

291

SaVi Candesartan 4

Candesartan cilexetil 4 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 Viên

VD-23003-15

292

SaVi Candesartan 8

Candesartan cilexetil 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23004-15

293

Savi Etodolac 200

Etodolac 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên

VD-23005-15

294

SaVi Galantamin 8

Galantamin (dưới dạng Galantamin HBr) 8 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23006-15

295

SaVi Irbesartan 300

Irbesartan 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23007-15

296

SaVi Telmisartan 40

Telmisartan 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23008-15

297

SaVi Urso 300

Acid ursodeoxycholic 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23009-15

298

SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5

Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23010-15

299

Savi DopriI 4

Perindopril erbumin 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23011-15

300

Saviorli

Orlistat (dạng vi hạt 50%) 120 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23012-15

301

SaViRisone 5

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23013-15

302

Tufsine 600

Acetylcystein 600 mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-23014-15

303

Zidolam SaVi

Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23015-15

38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

38.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

304

Ceftibiotic 1000

Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-23016-15

305

Ceftibiotic 500

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ

VD-23017-15

306

Tenafathin 500

Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ

VD-23018-15

307

Tenafotin 1000

Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-23019-15

308

Tenafotin 2000

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-23020-15

309

Zolifast 1000

Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ+1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-23021-15

310

Zolifast 2000

Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-23022-15

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

311

Captopril 25mg

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23023-15

312

Cefpodoxim 200mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-23024-15

313

Coducefa 250

Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23025-15

314

Dosding

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23026-15

315

Metronidazol 250mg

MetronidazoI 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23027-15

316

Salbutamol 2mg

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23028-15

317

Tiantone

Nabumeton 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23029-15

318

Tiphacetam 400

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23030-15

319

Tiphades

Desloratadin 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23031-15

320

Tiphapred 5

Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên

VD-23032-15

321

Tipharalgine

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên

VD-23033-15

322

Vutu 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-23034-15

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

323

Amoxicilin 1G

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23035-15

324

Helcrosin

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐNV IV

Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23036-15

40.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

325

Coruno 2G

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-23037-15

326

Esofirst

Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô chứa Esomeprazol natri) 40mg

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml

VD-23038-15

327

Natacina

Natamycin 25mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23039-15

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)

41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

328

Ceftazidime 1g

Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23040-15

329

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Fexofenadin hydroclorid 180mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23041-15

330

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-23042-15

331

Flazenca 750/125

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23043-15

332

Montelukast 10 mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 90 viên, 1000 viên

VD-23044-15

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

333

Flosanvico

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1500 mg/15 ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15 ml

VD-23045-15

334

Foreseptol

Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên

VD-23046-15

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Celextavin

Betamethason 0,25 mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên

VD-23047-15

336

Doltuxil

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23048-15

337

Doltuxil F

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-23049-15

338

Lerphat

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23050-15

339

Lincodazin

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23051-15

340

Natri clorid 0,9%

Natri clorid 90mg/10ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 10ml; hộp 10 chai 10ml

VD-23052-15

341

Terpin dextromethorphan

Terpin hydrat 100mg; Dextro methorphan HBr 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23053-15

342

Vitamin B6 250mg

Pyridoxin HCl 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-23054-15

343

Vitamin C 0,10g

Acid ascorbic 100mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23055-15

344

Zaniat 250

Cefuroxiin (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23056-15

345

Zaniat 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23057-15

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang; Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Cát cánh

Cát cánh

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg

VD-23058-15

347

Diclofenac 25mg

Diclofenac natri 25mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23059-15

348

Diclofenac 50mg

Diclofenac natri 50mg

Viên nén bao tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23060-15

349

Đinh lăng

Đinh lăng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg

VD-23061-15

350

Hoàng kỳ

Hoàng kỳ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg

VD-23062-15

351

Khương hoàng

Khương hoàng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg.

VD-23063-15

352

Levonorgestrel

Levonorgestrel 1,5mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23064-15

353

Mifepristone

Mifepriston 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23065-15

354

Paragin 500mg

L-Ornithin

L-Aspartat 500mg

Viên nang

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-23066-15

355

Quế chi

Quế chi

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23067-15

356

Quế nhục

Quế nhục

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg

VD-23068-15

357

Xuyên khung

Xuyên khung

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

DĐVN IV

Túi 0,2kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg

VD-23069-15

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

358

Banalcine

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23070-15

359

Cefalexin 500mg

Cephalexin 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-23071-15

360

Cefotaxime 1g

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ

VD-23072-15

361

Flunarizine 5mg

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23073-15

362

Orenko

Cefixim 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23074-15

363

Vitamin PP 50mg

Nicotinamid 50mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-23075-15

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

364

Amoxicilin 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (vàng - cam)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23076-15

365

Amoxicilin 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg

Viên nang cứng (cam - xanh)

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23077-15

366

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (cam - nâu)

24 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23078-15

367

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (vàng-bạc)

24 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23079-15

368

Cephalexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh-nâu đỏ)

24 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23080-15

369

Ceverxyl 300 mg

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23081-15

370

Diclofenac 50

Diclofenac natri 50mg

Viên bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23082-15

371

Diclofenac 75

Diclofenac natri 75mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23083-15

372

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 200 viên, 500 viên

VD-23084-15

373

Rhinex 0,05%

Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg

Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15 ml dung dịch nhỏ mũi; hộp 1 chai 15 ml dung dịch xịt mũi

VD-23085-15

374

Upmagvit & B6

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23086-15

375

Zinaxtab 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23087-15

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

376

Nelcin 150

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-23088-15

377

Nelcin 200

Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 200mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml

VD-23089-15

378

Vincolin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23090-15

379

Vinphacetam

Piracetam 2g/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml

VD-23091-15

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

380

Cetecobeka

Diacerein 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23092-15

381

Esolona

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 11,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg

Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 viên x 10 viên

VD-23093-15

382

Prednisnalo 16

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên

VD-23094-15

49. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

383

Dâm dương hoắc

Dâm dương hoắc

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg

VD-23095-15

384

Ích trí nhân

Ích trí nhân

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg

VD-23096-15

385

Ô dược

Ô dược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg

VD-23097-15

386

Ô tặc cốt

Ô tặc cốt

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg

VD-23098-15

387

Phá cố chỉ

Phá cố chỉ

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg

VD-23099-15

49.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

Bluecap

Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Terpin hydrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23100-15

389

Caviar 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-23101-15

390

Clatab 500mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-23102-15

391

Limcee

Acid ascorbic 500mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23103-15

392

Melankit

Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 500mg

Kit (viên nang cứng Lansoprazol; viên nén bao phim Tinidazol; viên nén bao

36 tháng

TCCS

Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ gồm 2 viên Lansoprazol + 2 viên Tinidazol + 2 viên Clarithromycin

VD-23104-15

393

Paramed

Paracetamol 500mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 500 viên, 1000 viên

VD-23105-15

394

Rugastro 20

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23106-15

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và TBYT An Việt (Đ/c: Số 5, ngách 45/1295, ngõ 1295 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội -)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

395

Histudon

Piracetam 200 mg/1 ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml

VD-23107-15

396

Vitamin C

Vitamin C 100 mg/ 5 ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 ống 10 ml. Hộp 4 vỉ x 5 ống 5 ml. Hộp 1 chai x 100 ml

VD-23108-15

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

397

Tuspi

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên.

VD-23109-15

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

398

Cimetidin

Cimetidin 300mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23110-15

399

Dextromethorphan 10

Dextromethorphan hydrobromid 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23111-15

400

Ibuprofen 400

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23112-15

401

Salbutamol

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23113-15

402

Vaco - Pola 2

Dexclorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23114-15

403

Vaco Loratadine

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23115-15

404

Vacolaren

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên

VD-23116-15

405

Vadol 5

Paracetamol 500mg

Viên nén

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23117-15

406

Vadol 5

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23118-15

407

Vadol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-23119-15

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

408

Bạch thược

Bạch thược

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23120-15

409

Bạch truật phiến

Bạch truật

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23121-15

410

Cẩu tích phiến

Cẩu tích

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23122-15

411

Hoàng bá phiến

Hoàng bá

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23123-15

412

Hoàng cầm phiến

Hoàng cầm

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23124-15

413

Ích mẫu

Ích mẫu

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23125-15

414

Kim ngân cuộng

Kim ngân cuộng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23126-15

415

Kim Ngân Hoa

Kim ngân hoa

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg

VD-23127-15

416

Livergenol

L-Arginin HCl 400 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-23128-15

417

Naminginko 80

Cao khô lá bạch quả 80 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23129-15

418

Redliver - H

L-Arginin HCl 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-23130-15

419

Softtakan

Cao khô lá bạch quả 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23131-15

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

420

Ciprolthabi 500 mg

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-23132-15

421

Vitamin B1 0,01g

Thiamin mononitrat 10 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên, 300 viên, 1000 viên

VD-23133-15

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

422

BDF-FDACell 50

FIudarabin phosphat 50mg

Thuốc bột pha tiêm

18 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml

VD-23134-15

423

Biracin - E

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-23135-15

424

Biragan 300

Paracetamol 300mg

Thuốc đạn

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-23136-15

425

Biragan 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 37

Hộp 6 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23137-15

426

Bironem 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ ; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ

VD-23138-15

427

Bironem 500

Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ

VD-23139-15

428

Chloramphenicol 1g

Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol natri succinat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ

VD-23140-15

429

Lyoxatin 100

Oxaliplatin 100mg/50ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ 50ml

VD-23141-15

430

Lyoxatin 50

Oxaliplatin 50mg/25ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ 25ml

VD-23142-15

431

Oresol new

Mỗi gói 4,22g chứa: Glucose khan (dưới dạng glucose monohydrate) 2,7 g; Natri clorid 0,52g; Kali clorid 0,3g; Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H20) 0,509 g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 4,22g

VD-23143-15

432

Soli - medon 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23144-15

433

Soli - medon 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23145-15

434

Soli-medon 40

Methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) 40 mg

Thuốc tiêm đông khô

36 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml

VD-23146-15

435

Supzolin

Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VD-23147-15

436

Tinidazol 500mg

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23148-15

437

Triamcinolon

Triamcinolon acetonid 80mg/2ml

Hỗn dịch tiêm

36 tháng

BP2014

Hộp 5 lọ x 2ml

VD-23149-15

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

438

Acetyl Max

Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-23150-15

439

Asigastrogit

Mỗi gói chứa: Attapulgit hoạt hóa 2,5g; Nhôm hydroxyd khô 250 mg; Magnesi carbonat 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,2g

VD-23151-15

440

Cloramphenicol 0,4%

Mỗi lọ 8ml chứa; Cloramphenicol 32 mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 8ml

VD-23152-15

441

Piracetam

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23153-15

442

Strychnin sulfat

Strychnin sulfat pentahydrat 1mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1ml

VD-23154-15

443

Tetracyclin

Tetracycin hydroclorid 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên

VD-23155-15

444

Thevinin

Vinpocetin 10mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-23156-15

445

Tobramycin 0,3%

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-23157-15

446

Vitamin B1 10 mg

Thiamin nitrat 10 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 100 viên

VD-23158-15

56.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

447

Bosgaric

Cao Actiso (tương đương với 1000 mg actiso) 100 mg; Cao diệp hạ châu đắng (tương đương với 500g dược liệu hạ châu đắng) 50mg; Bột bìm bìm biếc 7,5mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-23159-15

448

Cao bách bộ

10ml cao lỏng chứa: Bách bộ 9g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml

VD-23160-15

449

Cao đặc đinh lăng

Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 50kg rễ đinh lăng) 5kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Túi 5kg

VD-23161-15

450

Cao đặc hy thiêm

Cao đặc hy thiêm (tương ứng với 32,5kg hy thiêm) 5kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Túi 5kg

VD-23162-15

451

Cao đặc ngải cứu

Cao đặc ngải cứu (tương đương 25kg ngải cứu) 5 kg

Cao đặc

60 tháng

TCCS

Thùng 5kg

VD-23163-15

452

Cao ích mẫu

Cao ích mẫu (tương ứng 160g ích mẫu) 16 g; Cao hương phụ chế (tương ứng 50g hương phụ chế) 5 g; Cao ngải cứu (tương ứng 40g ngải cứu) 6,2 g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200 ml

VD-23164-15

453

Hyđan

Cao hy thiêm (tương ứng hy thiêm 300 mg) 30 mg; Ngũ gia bì chân chim (tương ứng cao ngũ gia bì 5 mg, bột mịn ngũ gia bì 50 mg) 100 mg; Bột mã tiền chế 13 mg

Viên hoàn cứng bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 200 viên

VD-23165-15

454

Oraliton

Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,25g diệp hạ châu đắng) 105,26 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-23166-15

57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

455

Glucose 30%

Glucose khan 30g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

BP2013

Chai 250ml; chai 500ml

VD-23167-15

456

Mannitol

D-Mannitol 20g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP2013

Chai 250ml; chai 500ml

VD-23168-15

457

Natri clorid 10%

Natri clorid 10g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP2013

Chai 250ml; chai 500ml

VD-23169-15

458

Natri clorid 3%

Natri clorid 3g/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP2013

Chai 100ml; chai 500ml

VD-23170-15

459

Nikethamide Kabi 25%

Nikethamid 250mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP2013

Hộp 5 ống x 1ml

VD-23171-15

460

Nước cất pha tiêm

Nước cất pha tiêm

Dung môi pha tiêm

36 tháng

USP 35

Chai 100ml; chai 500ml

VD-23172-15

461

Tobramycin Kabi

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ x 2ml

VD-23173-15

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekopbar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

462

Ampicillin Trihydrate - Dạng bột (Powder)

1kg nguyên liệu chứa: 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Thùng 25kg, thùng 50kg

VD-23174-15

463

Augbactam 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate Potassium kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-23175-15

464

Cephalexin 250mg

Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2,5g

VD-23176-15

465

Danircap 300

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-23177-15

466

Enalapril 10mg

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23178-15

467

Enalapril 5mg

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23179-15

468

Falcidin

Mỗi chai 25g chứa: Dihydroartemisinin 240 mg; Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 1920 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 25g

VD-23180-15

469

Meko Cepha

Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 2,5 g

VD-23181-15

470

Mekotropyl 200mg/ml

Mỗi chai 60ml chứa: Piracetam 12 g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-23182-15

471

Merovast 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23183-15

472

Merovast 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23184-15

473

Mutecium-M

Mỗi gói chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 2,5 mg; Simeticon 50 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-23185-15

474

Mycogynax

Metronidazol 200 mg; Chloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU

Viên nén đặt phụ khoa

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ xé x 12 viên

VD-23186-15

475

Nalsarac

Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23187-15

476

Nasolspray

Natri chlorid 450mg/50ml

Thuốc xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50ml

VD-23188-15

477

Protamol

Ibuprofen 200 mg; Paracetamol 325 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-23189-15

478

Risperidone MKP 2

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23190-15

479

Sirô ho Antituss Plus

5ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg; Natri citrat dihydrat 133 mg; Guaifenesin (Glyceryl guaiacolat) 50 mg

Sirô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 20 gói x 5ml, hộp 30 gói x 5ml

VD-23191-15

480

Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5%

Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 1,125 g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5 g

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Chai 250ml, chai 500ml

VD-23192-15

481

Sumakin 250/125

Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-23193-15

482

Sumakin 500/125

Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3,0g

VD-23194-15

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

483

Unaben

Albendazol 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP34

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-23195-15

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam)

60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

484

Cafunten

Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg

Kem bôi da

48 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam

VD-23196-15

485

Ketoconazol

Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-23197-15

486

Pusadine

Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 20g

VD-23198-15

487

Tenamydgel SM

Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg; Simethicon 80mg

Hỗn địch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10 gam

VD-23199-15

488

Tidifix

Mỗi 80 gam chứa: Progesteron 0,8g

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 80 gam

VD-23200-15

61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

489

Carflem

Carbocistein 375 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23201-15

490

Cefatam 750

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23202-15

491

Cefoperazon Stada 1 g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml

VD-23203-15

492

Cefuroxim Stada 750 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-23204-15

493

Cephalexin Stađa Kid

Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói, hộp 24 gói x 3g

VD-23205-15

494

Clindamycin Stada 600mg

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 4ml

VD-23206-15

495

Crocin Kid - 100

Mỗi gói chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 2g, hộp 25 gói x 2g

VD-23207-15

496

Diclofenac Tablets

Diclofenac natri 50 mg

Viên bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23208-15

497

Eumintan

Eucalyptol 100 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23209-15

498

I-Pain

Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23210-15

499

Negacef 1,5 g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK ống nước cất pha tiêm: VD-15892-11)

VD-23211-15

500

Para PMP

Acetaminophen 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên

VD-23212-15

501

Pefloxacin Stada 400mg

Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml

VD-23213-15

502

Pivesyl 8

Perindopril tert-butylamin 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23214-15

503

Pycip 0,3%

Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-23215-15

504

Pyfloxat

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23216-15

505

Pygemxil

Gemfibrozil 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23217-15

506

Pyme AM10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-23218-15

507

Pyme AM5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-23219-15

508

PymeAZI 500

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-23220-15

509

Pymeprim forte 960

Trimethoprim 160 mg; Sulfamethoxazol 800 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23221-15

510

Pyvasart 80

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23222-15

511

Semiflit 60

Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-23223-15

512

Sorbitol

Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-23224-15

513

Tamiacin 1g

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 1g

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15 ml (SĐK ống nước cất: VD-15892-11)

VD-23225-15

514

Tamiacin 500mg

Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 500 mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK ống nước cất: VD-15892-11)

VD-23226-15

515

Tatanol 250 mg

Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 1g

VD-23227-15

516

Tatanol 80 mg

Mỗi gói chứa: Acetaminophen 80 mg

Thuốc cốm pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,5g

VD-23228-15

517

Tatanol Extra

Acetaminophen 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 4 viên

VD-23229-15

518

Tatanol Forte

Acetaminophen 650 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 5 viên, Lọ 200 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên

VD-23230-15

519

Tenocar 100

Atenolol 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23231-15

520

Tenocar 50

Atenolol 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23232-15

521

Timoeye 0,25%

Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-23233-15

522

Timoeye 0,5%

Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-23234-15

523

Tramadol Stada 100mg

Tramadol HCl 100mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml

VD-23235-15

524

Vitamin C Stada 500mg

Acid ascorbic 500mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 ống x 5ml

VD-23236-15

525

Vitamin E 400 thiên nhiên

Alpha tocopheryl acetat 400 IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23237-15

526

Water for injection 2ml (Nước cất pha tiêm 2ml)

Nước cất pha tiêm 2 ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 ống, hộp 50 ống x 2ml

VD-23238-15

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

527

Dohistin 10 mg

Loratadin 10 mg;

Viên nén

36 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-23239-15

528

Dointer

Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-23240-15

529

Doterco 50

Eperison hydroclorid 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm/xé), chai 20 viên, 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên

VD-23241-15

530

Oriflu

Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên (vỉ bấm, vỉ xé), Hộp 3 ví, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên (vỉ bấm, vỉ xé), Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên.

VD-23242-15

531

Partinol cảm cúm

Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên

VD-23243-15

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP.HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

532

Detriat

Trimebutin maleat 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23244-15

533

Medirel

Trimetazidin dihydroclorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23245-15

534

Nevoloxan

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23246-15

64. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

535

Atunsyrup

Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Guaifenesin 600 mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 ml

VD-23247-15

536

Up-Misa

Acid ascorbic 1000 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-23248-15

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

537

Thuốc ho K/H

Mỗi chai 100ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 15g; Quế chi 10g; Khổ hạnh nhân 20g; Cam thảo 10g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-23249-15

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

538

Viên dưỡng não Cebraton - S

Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần ³ 24%) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-23250-15

66.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

539

Dibetalic

Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 0,45g

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15g

VD-23251-15

67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

540

Aumoxtine 625 mg

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ (Al-Al) x 7 viên; hộp 2 vỉ (Al-PVdC) x 7 viên; hộp 2 vỉ (Al-PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên

VD-23252-15

541

Doresyl 400 mg

Celecoxib 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC đục) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên

VD-23255-15

542

Dospasmin 60 mg

Alverin citrat 60mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên

VD-23256-15

543

Levocetirizin

Levocetirizin dihydroclorid 5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23257-15

544

Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg

Mỗi gói 520mg chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) 62,5mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg

VD-23258-15

67.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN, Cần Lố An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

545

Đan sâm - Tam thất

Đan sâm 525mg; Tam thất 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-23253-15

546

Doragon

Cao Địa long 7/1 (tương đương 500mg địa long) 71,43mg; Cao Sinh khương 6/1 (tương đương 108mg sinh khương) 18mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23254-15

68. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

68.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

547

Jasunny

Mỗi gam kem chứa: Ketoconazol 15 mg; Clobetasol propionat 0,25 mg

Nhũ tương dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 50g; Hộp 50 gói x 5g

VD-23259-15

548

Jazxylo

Xylomethazolin hydroclorid 5mg/10 ml

Thuốc nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 10 ml

VD-23260-15

549

Jazxylo Adult

Xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15ml

Thuốc xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-23261-15

550

Nozeytin

Azelastin hydroclorid 15 mg

Thuốc xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15 ml

VD-23262-15

551

Prozalic

Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 450 mg

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15 gam

VD-23263-15

69. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

69.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c; Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

552

Austen-S

Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-23264-15

553

Austriol

Calcitriol 0,25 mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23265-15

70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

70.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

554

Aciclovir Meyer

Aciclovir 800 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23266-15

555

Becobrol 30

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23267-15

556

Betamethason Meyer

Betamethason 0,5 mg

Viên nén hai lớp

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-23268-15

557

Betamethason Meyer

Betamethason 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên

VD-23269-15

558

Celecoxib 100 Meyer

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23270-15

559

Meyeramin

Thiamin mononitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200 mg; Cyanocobalamin 200 mcg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23271-15

560

Meyerator 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23272-15

561

Meyersolon 16

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23273-15

71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - ViệtNam)

71.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

562

Moriamin Forte

Mỗi viên chứa: L-leucin 18,3mg; L-isoleucin 5,9mg; Lysin HCl 25mg; L-phenylalanin 5mg; L-threonin 4,2mg; L-valin 6,7mg; L-tryptophan 5mg; L-methionin 18,4mg; 5-hydroxyanthranilic acid HCl 0,2mg; Vitamin A 2000IU; Vitamin D2 200IU; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 3mg; Nicotinamid 20mg; Vitamin B6 2,5mg; Acid folic 0,2mg; Calci pantothenat 5mg; Vitamin B12 1mcg; Vitamin C 20mg; Vitamin E 1mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VD-23274-15

563

Repamax

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

48 tháng

DĐVN IV

Chai 200 viên

VD-23275-15

564

Repamax 500

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23276-15

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)

72.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

565

Viên ngậm Bảo Thanh NS

Cao lỏng hỗn hợp (1:5) (tương ứng với Xuyên bối mẫu 0,4g; Tỳ bà lá 0,5g; Sa sâm 0,1g; Phục Linh 0,1g; Trần bì 0,1g; Cát cánh 0,4g; Bán hạ 0,4g; Ngũ vị tử 0,05g; Qua lâu nhân 0,2g; Viễn chí 0,1g; Khổ hạnh nhân 0,2g; Gừng 0,1g; Ô mai 0,5g; Cam thảo 0,1g) 590 mg; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 5 viên

VD-23277-15

566

Viên ngậm Ngọc hầu

Cao lỏng hỗn hợp (5:1) (tương đương với Kim ngân hoa 240 mg; Xạ can 160 mg; Huyền sâm 80 mg; Bạc hà 80 mg; Sinh địa 80 mg; Thiên môn 40 mg; Mạch môn 40 mg; Cam thảo 80 mg; Chanh muối 200 mg) 200 mg; Mật ong 300 mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 8 viên. Hộp 4 vỉ x 5 viên

VD-23278-15

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)

73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

567

Bát vị hoàn P/H

Mỗi viên hoàn mềm chứa: Quế chi 0,198g; Hắc phụ tử 0,198g; Thục địa 1,584g; Sơn thù 0,972g; Mẫu đơn bì 0,594g; Hoài sơn 0,792g; Phục linh 0,594g; Trạch tả 0,594g; Mật ong vừa đủ 9g

Viên hoàn mềm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 hoàn mềm x 9g

VD-23279-15

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

568

Ayale

Loratadin 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23280-15

569

Miprotone

Progesteron micronized 100mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23281-15

570

Pizar-3

Ivermectin 3mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-23282-15

75. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

571

Alpha-Hydrolyzin

Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23283-15

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

572

Bát vị

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23284-15

573

Dầu gió đỏ

Mỗi 3ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,92ml; Menthol 0,48g; Camphor 0,3 g; Tinh dầu hương nhu 0,15ml

Dung dịch dầu xoa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai thuỷ tinh 3ml

VD-23285-15

574

Diệp hạ châu

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 155mg tương đương Diệp hạ châu 2800mg; Bột mịn diệp hạ châu 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23286-15

575

Kim tiền thảo

Mỗi 80ml chứa: Kim tiền thảo 40g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh 80ml

VD-23287-15

576

Kim tiền thảo

Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23288-15

577

Linh chi-F

Mỗi viên chứa: - Cao khô dược liệu 150mg tương đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg; - Bột mịn dược liệu gồm Nấm linh chi 20mg; Đương quy 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23289-15

578

Thuốc ho bổ phế

Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml

VD-23290-15

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hà Việt (Đ/c: Tổ 13, phường Đồng Tiến, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình - Việt Nam)

77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

579

Haviliver

Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2,5g diệp hạ châu) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23291-15

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ; khu đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

580

Vemi-Teen 10

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-23292-15

581

Verni-Teen 20

Isotretinoin 20mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-23293-15

582

Verni-Topbee 150

Ursodeoxycholic acid 150mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-23294-15

583

Verni-Topbee 300

Ursodeoxycholic acid 300mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-23295-15

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 83A - Hòa Hưng; P.12, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

584

Alphausar

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-23296-15

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

584

Alphausar

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-23296-15

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

585

Sagotifed

Phenylephrin HCl 10 mg; Triprolidin HCl 2,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23297-15

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

586

Dompil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23298-15

587

Melotop (SXNQ: Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Meloxicam 7,5mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23299-15

588

Shinpoong Cefaxone

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 37

Hộp 10 lọ

VD-23300-15

589

Shinpoong Rosiden

Mỗi 20g chứa: Piroxicam 100mg

Gel bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 gam

VD-23301-15

590

SP Cefinetazole

Ceftnetazol (dưới dạng cefinetazol natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23302-15

591

SP Ceftizoxime

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 37

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23303-15

592

Spmerocin (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-23304-15

593

Triflox

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

JP 16

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-23305-15

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

594

Actifif-Nic

Triprolidin HCl 2,5 mg; Phenylephrin HCl 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 500 viên

VD-23306-15

595

Arginice

Arginin HCl200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-23307-15

596

Celezmin-Nic

Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-23308-15

597

Nicbesolvin - 4

Bromhexin hydroclorid 4 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên

VD-23309-15

598

Nicbesolvin - 8

Bromhexin hydrochlorid 8 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên

VD-23310-15

599

Nic-Spa

Alverin citrat 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23311-15

600

Nisigina

Nefopam hydroclorid 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VD-23312-15

601

Phaanedol Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23313-15

602

Phostaligel Nic

Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat gel 20% 10g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20 g

VD-23314-15

603

Polacanmin

Dexclorpheniramin maleat 2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên

VD-23315-15

604

Ranitidin 150 mg

Ranitidin 150 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên

VD-23316-15

605

Ranitidin 300 mg

Ranitidin 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên

VD-23317-15

606

Spaspyzin

Alverin citrat 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23318-15

607

Spiramycin 750.000 I.U

Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g

VD-23319-15

608

Terpin Goledin

Dextromethorphan hydrobromid 10 mg; Terpin hydrat 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên

VD-23320-15

609

Virnagza

Tadalafil 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23321-15

610

Virnagza Fort

Tadalafil 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-23322-15

611

Vitamin C 1000 mg

Vitamin C 1000 mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-23323-15

612

Zexpam

Terpin hydrat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-23324-15

613

Zinetex

Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Chai 200 viên, 500 viên

VD-23325-15

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

614

Brometic 2mg/10ml

Bromhexin (dưới dạng Bromhexin hydroclorid) 2mg/ 10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10ml/ống

VD-23326-15

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

615

Atorhasan 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23327-15

616

Glisan 30 MR

Gliclazid 30 mg

Viên nén tác dụng kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 30 viên

VD-23328-15

617

Hadermik

Dihydroergotamin mesylat 3 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23329-15

618

Hafenthyl 300

Fenofibrat 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hôp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23330-15

619

Hasitec 5

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23331-15

620

Irbevel 150

Irbesartan 150 mg

Viên nén

36 tháng

USP36

Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 14 viên

VD-23332-15

621

Vashasan MR

Trimetazidin dihydrochlorid 35 mg

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 30 viên

VD-23333-15

622

Vipredni 16 mg

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23334-15

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

623

Aluminium Phosphat gel

Mỗi gói chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-23335-15

624

Arginine Stada

Arginin HCl 1g/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 5ml, hộp 1 chai 125ml

VD-23336-15

625

Bisoprolol Stada 5 mg

Bisoprolol fumarat 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-23337-15

626

Dudencer

Omeprazol (dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 1 chai 28 viên

VD-23338-15

627

Esomeprazol Stada 20 mg

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23339-15

628

Grippostad C

Paracetamol 200 mg; Acid ascorbic 150 mg; Cafein 25 mg; Clorpheniramin maleat 2,5 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23340-15

629

Lipistad 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23341-15

630

Lisinopril Stada 2,5 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23342-15

631

Lisinopril Stada 20 mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23343-15

632

Nebivolol Stada 5 mg

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23344-15

633

Telmisartan Stada 80 mg

Telmisartan 80 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-23345-15

85.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

634

Acyclovir Stada 800 mg

Acyclovir 800 mg

Viên nén

36 tháng

BP 2012

Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-23346-15

635

Cimetidin Stada 200 mg

Cimetidin 200 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23347-15

636

Clopidogrel AL 75 mg

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23348-15

637

Enalapril AL 10 mg

Enalapril maleat 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23349-15

638

FIucistad

Acid fusidic 20mg/1g

Kem bôi da

24 tháng

BP 2013

Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g

VD-23350-15

639

Ibudolor 200

Ibuprofen 200 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23351-15

640

Lipistad 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23352-15

641

Lorastad D

Desloratadin 5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23353-15

642

Loratadin Stada 10 mg

Loratadin 10 mg

Viên nén

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23354-15

643

Magne-B6 Stada

Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) 5 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23355-15

644

Metronidazole Stada 250 mg

Metronidazol 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23356-15

645

Nac-Stađa 200

Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

60 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g, hộp 50 gói x 3g

VD-23357-15

646

Nevirapine Stada 200 mg

Nevirapin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên

VD-23358-15

647

Ofloxacin Stada 200 mg

Ofloxacin 200 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-23359-15

648

Partamol F

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên

VD-23360-15

649

Perindastad 2

Perindopril erbumin 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-23361-15

650

Scanax 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên

VD-23362-15

651

Stadgentri

Tuýp 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10mg; Clotrimazol 100mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g

VD-23363-15

652

Tadalafil Stada 10 mg

Tadalafil 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-23364-15

653

Terbinafin Stada cream 1%

Tuýp 10g kem chứa: Terbinafin HCl 100 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23365-15

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

654

Clopidolut

Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 7 vỉ x 14 viên

VD-23366-15

655

DH-Alenbe 70

Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 4 viên

VD-23367-15

656

Ficlotasol

Mỗi tuýp 10g chứa: Beclomethason dipropionat 6,4 mg; Acid fucidic (dưới dạng Acid fucidic hemihydrat) 200 mg

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23368-15

657

Genbeclo

Mỗi tuýp 10 g kem chứa: Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10.000 đvqt; Betamethasone dipropionat 0,64 mg; Clotrimazol 10 mg

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-23369-15

658

Mibeonate-N

Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 10 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35.000 đvqt

Thuốc kem

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g

VD-23370-15

659

Migomik

Dihydroergotamin mesylat 3 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23371-15

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

660

Natri Clorid 0,9%

Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10 ml

VD-23372-15

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

661

Liciril

Meclofenoxat HCl 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23373-15

662

Nazinc

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23374-15

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

663

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23375-15

664

Diacerein

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-23376-15

665

Glucosamin

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 196,3mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-23377-15

666

Osapain

Mỗi gam chứa: Diclofenac natri 10mg

Thuốc mỡ bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20g

VD-23378-15

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

90.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

667

BFS-Naloxone

Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml

VD-23379-15

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

91.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

668

Atorlip 20

Atorvastatin calcium 20 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23380-15

669

Celosti 100

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23381-15

670

Cephalexin caps

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên

VD-23382-15

671

Davita Bone Sugar Free

Calci (dưới dạng Calci carbonat 1500 mg) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP 4 mg) 400 IU

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-23383-15

672

Hasec 100

Racecadotril 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23384-15

673

Moloxcin 400

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23385-15

674

Perindopril Plus

Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-23386-15

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

675

Gramkill

Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 10 gói x 2,5 gam

VD-23389-15

676

Rovapin

Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 38

Hộp 10 gói x 3 gam

VD-23392-15

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

677

Acrovy

Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam

VD-23387-15

678

Fluvitar-N

Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg; Neomycin sulfat 50mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-23388-15

679

Philgenta

Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực); Clotrimazol 100mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-23390-15

680

Photitanol

Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg

Kem bôi đa

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam

VD-23391-15

681

Selenace (SXNQ: AHN-Gook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea)

Men khô chứa selen 33,3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23393-15

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)

94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

682

Ceporel 1g

Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-23394-15

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình TP. HCM-)

95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

683

Robfexo

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-23395-15

684

Roblotidin

Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-23396-15

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

685

Citimedlac

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 4 ml

VD-23397-15

686

Citimedlac

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 4 ml

VD-23398-15

687

Diclomed

Diclofenac Natri 75 mg/3ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 3ml

VD-23399-15

688

Gluthion

Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 1200 mg

Thuốc bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm x 8ml

VD-23400-15

689

Trivitron

Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 3 ml

VD-23401-15

97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

97.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

690

Flagyl 250mg

Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-23402-15

691

Theralene

Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg

Viên nén bao phim

60 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên

VD-23403-15

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

98.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

692

Stromectin 3mg

Ivermectin 3mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên

VD-23404-15

693

Stromectin 6mg

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên

VD-23405-15

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

694

Medcaflam

Diclofenac kali 25mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23406-15

695

Midasol

Mỗi viên chứa: Methylene blue 20mg; Bromocamphor 20mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23407-15

696

Tacodolgen

Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén hai lớp

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 20 viên

VD-23408-15

697

Tanaflatyl

Metronidazol 250mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23409-15

698

Tana-nasidon

Nefopam HCl 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-23410-15

699

Telyniol

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-23411-15

700

Vaslaselli

Trimetazidin dihydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-23412-15

701

Vitamin B1

Thiamin nitrat 250mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23413-15

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

702

Alaxan

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23414-15

703

Atussin

Dextromethorphan. HBr 10 mg; Chlopheniramin maleat 1 mg; Sodium citrat 133mg; Glyceryl guaiacolat 50 mg; Ammonium Chlorid 50 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-23415-15

704

Hydrite Coconut Tablet

Sodium Chlorid 520 mg; Trisodium citrat dihydrat 580 mg; Potasium Chlorid 300 mg; Dextrose Anhydrous 2700 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-23416-15

705

Hyval

Valsartan 160 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-23417-15

706

Hyval

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên

VD-23418-15

707

Kremil-S Extra Strength

Aluminium hydroxyd 356 mg; Magnesi hydroxid 466 mg; Simethicon 20 mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 25 vỉ x 4 viên

VD-23419-15

708

Maxedo

Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Bìa kẹp 2 gói x 5 ml. Hộp 30 gói, 100 gói x 5 ml

VD-23420-15

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

709

Cadigesic Extra

Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23421-15

710

Cefantif

Cefdinir 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23422-15

711

Falofant 125

Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g

VD-23423-15

712

Feparac

Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-23424-15

713

Huygesic Fort

Paracetamol 325 mg; Tramadol hydrochlorid 37,5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-23425-15

714

Lefnus 10

Leflunomid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

VD-23426-15

715

Lefnus 100

Leflunomid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

VD-23427-15

716

Lefnus 20

Leflunomid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên

VD-23428-15

717

Prodinir-F

Cefdinir 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-23429-15

718

Tacerax 250 mg

Mỗi gói chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g

VD-23430-15

719

Vitamin C 500-HV

Vitamin C (Acid ascorbic) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-23431-15

102. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)

102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

720

Timol Neo

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-23432-15

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 514/QĐ-QLD ngày 09/09/2015 về danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


12.657

DMCA.com Protection Status
IP: 18.119.106.211
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!