TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số Đăng Ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Aloxi
|
Palonosetron
(dưới dạng palonosetron hydroclorid)
|
|
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
VN-21795-19
|
Cơ sở sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production;
Cơ sở đóng
gói thứ cấp và xuất xưởng: Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Aquitaine Pharm International 1, Avenue du Bearn, 64320, Idron;
Địa chỉ cơ
sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Damastown, Mulhuddart, Dublin
15, Cộng hòa Ai-len
|
Pháp
|
2
|
Avamys
|
Fluticason
furoat
|
27,5mcg/Liều xịt
|
Hộp 1 bình 30, 60 và 120 liều xịt; Hỗn dịch xịt mũi
|
VN-21418-18
|
Glaxo
Operations (UK) Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations)
|
Harmire
Road, Barnard Castle, County Durham, DL12 8DT
|
Anh
|
3
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
400mg/16ml
|
Hộp 1 lọ 16ml Dung dịch đậm đặc để pha
dung dịch tiêm truyền
|
QLSP-1119-18
|
Roche
Diagnostics GmbH
|
Sandhofer
Strasse, 116, 68305 Mannheim
|
Đức
|
4
|
Avastin
|
Bevacizumab
|
100mg/4ml
|
Hộp 1 lọ 4ml; Dung dịch đậm đặc để pha
dung dịch tiêm truyền
|
QLSP-1118-18
|
Roche
Diagnostics GmbH
|
Sandhofer
Strasse, 116, 68305 Mannheim
|
Đức
|
5
|
Buscopan
|
Hyoscin
bulylbromid
|
20mg/ml
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 1 ml; Dung dịch tiêm
|
VN-21583-18
|
Boehringer
Ingelheim Espana, S.A.
|
Part de la Riba, 50 08174 Sant Cugat del Valles
(Barcelona)
|
Tây Ban Nha
|
6
|
Cancsten
|
Clotrimazol
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên và 1 dụng cụ đặt thuốc; Viên đặt âm đạo
|
VN-21367-18
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Alle
51368 Leverkusen
|
Đức
|
7
|
Carduran
|
Doxazosin
(dưới dạng Doxazosin mesylate)
|
2 mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
VN-21935-19
|
Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH
|
Betriebsstatte
Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg
|
Đức
|
8
|
Champix
|
Viên màu trắng
đến trắng ngà chứa Varenicline (dưới dạng Varenicline tartrate) 0,5mg; Viên
màu xanh nhạt chứa Varenicline (dưới dạng Varenicline tartrate) 1mg
|
Viên màu trắng đến trắng ngà chứa Varenicline (dưới dạng
Varenicline tartrate) 0,5mg; Viên màu xanh nhạt chứa Varenicline
(dưới dạng Varenicline tartrate) 1mg
|
Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14
viên 1mg; Viên nén bao phim
|
VN-21937-19
|
R-Pharm
Germany GmbH
|
Heinrich-Mack-Str.
35, 89257 Illertissen
|
Đức
|
9
|
Daivonex
|
Calcipotriol
|
50mcg/g
|
Hộp 1 tuýp 30g; Thuốc mỡ
|
VN-21355-18
|
Leo
Laboratories Limited
|
285 Cashel road, Dublin 12.
|
Ireland
|
10
|
Debridat
|
Trimebutine
maleate
|
100 mg
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên; Viên nén bao phim
|
VN-22221-19
|
Farmea
|
10 rue
Bouche - Thomas, ZAC d'Orgemont, Angers, 49000
|
Pháp
|
11
|
Diflucan
|
Fluconazole
|
150mg
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Viên nang cứng
|
VN-22185-19
|
Fareva
Amboise
|
Zone
Industrielle, 29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse
|
Pháp
|
12
|
Duphaston
|
Dydrogesterone
|
10mg
|
Hộp 1 vỉ x 20 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21159-18
|
Abbott
Biologicals B.v
|
Veerweg 12
8121 AA Olst
|
Hà Lan
|
13
|
Duspatalin
retard
|
Mebeverine
hydrochloride
|
200mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng giải phóng kéo dài
|
VN-21652-19
|
Mylan Laboratories
SAS
|
Route de
Belleville, Lieu-dit Maillard, 01400 Châtillon-sur- Chalaronne
|
Pháp
|
14
|
Erbitux
|
Cetuximab
|
5mg/ml
|
Dung dịch tiêm truyền; Hộp 01 lọ x 20ml
|
QLSP-0708-13
|
Merck KGaA
|
Frankfurter Straße 250 64293 Darmstadt
|
Đức
|
15
|
Eylea
|
Aflibercept
|
40mg/ml
|
Hộp 1 lọ chứa 278μl
dung dịch tiêm có thể lấy ra được
100μl và 1 kim tiêm; Dung dịch tiêm nội nhãn
|
QLSP-H02-1071-17
|
Cơ sở sản xuất: Regeneron Pharmaceuticals Inc.;
Cơ sở đóng gói sơ cấp: Vetter Pharma-Ferligung GmbH
& Co.KG;
Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Bayer Pharma AG
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: 81 Columbia Turnpike Rensselaer, New York 12144;
Địa chỉ cơ
sở đóng gói sơ cấp: Eisenbahnstraβe 2-4, 88085
Langenargen, Đức;
Địa chỉ cơ sở đóng gói
thứ cấp và xuất xưởng: Mϋllerstraße 178, 13353 Berlin, Đức
|
Mỹ
|
16
|
Fortum 2g
|
Ceftazidim
(dưới dạng Ceftazidim pentahydrat)
|
2g
|
Hộp 1 lọ thuốc bột 2g; Bột pha tiêm hay truyền
|
VN-21417-18
|
GlaxoSmithKline
Manufacturing S.p.A
|
Via A.
Fleming, 2, 37135 Verona
|
Ý
|
17
|
Glucophage 850mg
|
Metformin hydrochlorid
|
850mg
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên, Hộp 2 vỉ x 15
viên; Viên nén bao phim
|
VN-21908-19
|
Merck Sante
s.a.s
|
2 rue du
Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
Pháp
|
18
|
Glucophage 500mg
|
Metformin
hydrochlorid
|
500mg
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21993-19
|
Merck Sante
s.a.s
|
2 rue du
Pressoir Vert, 45400 Semoy
|
Pháp
|
19
|
Glucophage
XR 1000mg
|
Metformin
hydrochlorid
|
1000mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén phóng thích kéo dài
|
VN-21910-19
|
Merck Sante
s.a.s
|
2 rue du
Pressoir Vert, 45400, Semoy
|
Pháp
|
20
|
Glucophage XR
750mg
|
Metformin
hydrochlorid
|
750mg
|
Hộp 02 vỉ x 15 viên; Viên nén phóng thích kéo dài
|
VN-21911-19
|
Merck Sante
s.a.s
|
2 rue du
Pressoir Vert, 45400, Semoy
|
Pháp
|
21
|
Merceptin
|
Trastuzumab
|
600mg/5ml
|
Hộp 1 lọ x 5ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1117-18
|
F.Hoffmann
- La Roche Ltd.
|
Wurmisweg,
4303 Kaiseraugst
|
Thụy Sĩ
|
22
|
Humalog
Kwikpen
|
Mỗi 3ml chứa
Insulin lispro 300U (tương đương 10,5mg)
|
Mỗi 3ml chứa Insulin lispro 300U (tương đương 10,5mg)
|
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml,
Dung dịch tiêm
|
QLSP-1082-18
|
Eli Lilly
Italia S.p.A.
|
Vi Gramsci,
731-733, Sesto Fiorenlino, 50019 Florence
|
Ý
|
23
|
Iressa
|
Gefitinib
|
250 mg
|
Hộp 1
túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21669-19
|
Cơ sở sản
xuất: Nipro Pharma Corporation, Kagamiishi Plant; Cơ sở đóng gói,
kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô: AstraZeneca UK Limited
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: 428, Okanouchi, Kagamiishi-machi,
Iwase-eun, Fukushima, 969-0401; Địa chỉ cơ sở đóng gói, kiểm tra chất lượng và xuất xưởng
lô: Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, Anh
|
Nhật Bản
|
24
|
Jadenu
180mg
|
Deferasirox
|
180mg
|
Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN3-171-19
|
Cơ sở sản xuất:
Novartis Pharma Stein AG;
Cơ sở đóng
gói: Novartis Pharma Produktions GmbH
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein; Địa chỉ cơ sở
đóng gói: Oflinger Str. 44, 79664 Wehr, Đức
|
Thụy Sĩ
|
25
|
Jadenu
360mg
|
Deferasirox
|
360mg
|
Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN3-172-19
|
Cơ sở sản xuất:
Novartis Pharma Stein AG;
Cơ sở đóng
gói: Novartis Pharma Produktions GmbH
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein; Địa
chỉ cơ sở đóng gói: Oflinger Str. 44, 79664 Wehr, Đức
|
Thụy Sĩ
|
26
|
Jadenu 90mg
|
Deferasirox
|
90mg
|
Hộp 3 vỉ, 9 vỉ x
10 viên; Viên nén bao phim
|
VN3-173-19
|
Cơ sở sản xuất:
Novartis Pharma Stein AG;
Cơ sở đóng
gói: Novartis Pharma Produktions GmbH
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein; Địa chỉ cơ sở đóng gói: Oflinger Str. 44,
79664 Wehr, Đức
|
Thụy Sĩ
|
27
|
Kary Uni
|
Mỗi lọ 5ml hỗn
dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg
|
Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg
|
Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa: Pirenoxin 0,25mg
|
VN-21338-18
|
Santen
Pharmaceutical Co., Ltd - Nhà máy Noto
|
2-14, Shikinami, Hodasushimizu- cho, Hakui-gun, Ishikawa
|
Nhật Bản
|
28
|
Klacid 250
mg
|
Clarithromycin
|
250mg
|
Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 1 vỉ x 10
viên; Viên nén bao phim
|
VN-21357-18
|
Abbvie
S.r.l
|
S.R. 148
Pontina km. 52 SNC - 04011 Campoverde di Aprilia - LT
|
Ý
|
29
|
Komboglyze
XR
|
Saxagliptin
2,5mg, Metformin hydroclorid 1000mg
|
2,5mg; 1000mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén bao phim;
|
VN3-144-19
|
AstraZeneca
Pharmaceuticals LP
|
4601
Highway 62 East, Mount Vernon, Indiana 47620
|
Mỹ
|
30
|
Mabthera
|
Rituximab
|
1400mg/11,7ml
|
Hộp 1 lọ x 11,7 ml; Dung dịch đậm đặc
để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
QLSP-H02-1072-17
|
F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
|
Wurmisweg,
4303 Kaiseraugst
|
Thụy Sĩ
|
31
|
Medrol
|
Methylprednisolone
|
4 mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
VN-21437-18
|
Pfizer
Italia S.R.L.
|
Localita
Marino del Tronto, 63100 Ascoli Piceno (AP)
|
Ý
|
32
|
Natrilix SR
|
Indapamide
|
1,5mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên bao phim giải phóng
kéo dài
|
VN-22164-19
|
Les
Laboratoires Servier Industrie
|
905, Route
de Saran, 45520 Gidy
|
Pháp
|
33
|
Neulastim
|
Pegfilgraslim
|
6mg/0,6ml
|
Hộp chứa 1 bơm tiêm chứa sẵn thuốc x 0,6ml;
Dung dịch tiêm
|
QLSP-1132-18
|
Amgen Manufacturing
Limited
|
State Road
31 Kilometer 24.6 Juncos, Puerto Rico 00777
|
Mỹ
|
34
|
Neupogen
|
Filgrastim
|
30 MU/0,5ml
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1070-17
|
Amgen
Manufacturing Limited
|
Road 31 Km.
24.6 Juncos, Puerto Rico 00777
|
Mỹ
|
35
|
NovoRapid
|
Insulin
aspart
|
1000 U/10ml
|
Hộp chứa 1 lọ x 10ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1023-17
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé.
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
36
|
Onelyza
|
Saxagliptin
|
2,5mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21364-18
|
Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals LP;
Cơ sở đóng
gói: AstraZeneca UK Limited
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: 4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN 47620;
Địa chỉ cơ
sở đóng gói: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK
|
Mỹ
|
37
|
Onglyza
|
Saxagliptin
|
5mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21365-18
|
Cơ sở sản
xuất: AstraZeneca Pharmaceuticals LP;
Cơ sở đóng gói:
AstraZeneca UK Limited
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất:
4601 Highway 62 East, Mt. Vernon, IN 47620;
Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK
|
Mỹ
|
38
|
Plendil
|
Felodipin
|
5 mg
|
Hộp 1 chai 30 viên; Viên nén phóng thích kéo dài
|
VN-20910-18
|
AstraZeneca
AB
|
SE-151 85,
Sodertalje
|
Thụy Điển
|
39
|
Primovist
|
Mỗi ml chứa:
Gadoxetate disodium 0,25mmol tương đương 181,43mg
|
Mỗi ml chứa: Gadoxetate disodium 0,25mmol
tương đương 181,43mg
|
Hộp 1 bơm tiêm thủy tinh chứa 10ml dung dịch tiêm; Hộp
1 bơm tiêm nhựa chứa 10ml dung dịch tiêm; Dung dịch tiêm
|
VN-21368-18
|
Baver
Pharma AG
|
Mullerstraße
178, 13353 Berlin
|
Đức
|
40
|
Procoralan
5mg
|
Ivabradine
(dưới dạng Ivabradin hydrochloride)
|
5mg
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21893-19
|
Les
Laboratoires Servier Industrie
|
905 Route
de Saran, 45520 Gidy
|
Pháp
|
41
|
Procoralan
7,5mg
|
Ivabradine
(dưới dạng Ivabradin hydrochloride)
|
7,5mg
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21894-19
|
Les
Laboratoires Servier Industrie
|
905 Route
de Saran, 45520 Gidy
|
Pháp
|
42
|
Prograf 1 mg
|
Tacrolimus
|
1mg
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng
|
VN-22209-19
|
Astellas
Ireland Co., Ltd
|
Killorglin,
Co. Kerry
|
Ireland
|
43
|
Prograf 0,5mg
|
Tacrolimus
|
0,5mg
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng
|
VN-22057-19
|
Astellas
Ireland Co., Ltd
|
Killorglin,
Co. Kerry
|
Ireland
|
44
|
Pulmicort
Respules
|
Budesonid
|
0,5mg/ml
|
Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml; Hỗn dịch khí dung dùng để
hít
|
VN-21666-19
|
AstraZeneca
AB
|
SE- 151 85
Sodertalje
|
Thụy Điển
|
45
|
Ryzodeg
Flextouch 100U/ml
|
Insulin
degludec; Insulin aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn
3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart
|
100U/ml
|
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml;
Dung dịch tiêm
|
QLSP-929-16
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
46
|
Ryzodeg
Penfill 100U/ml
|
Insulin
degludec; Insulin aspart; Mỗi ống 3ml chứa 7,68mg
Insulin degludec và 3,15mg Insulin aspart
|
100U/ml
|
Hộp 5 ống x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-928-16
|
Novo
Nordisk A/S
|
Novo Allé,
DK-2880 Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
47
|
Saizen
liquid
|
Somatropin
|
6mg
|
Hộp chứa 01 ống x 6mg/1,03ml, Hộp chứa 05 ống x 6mg/1,03ml;
Dung dịch tiêm
|
QLSP-0758-13
|
Merck
Serono SPA
|
Via Delle
Magnolie 15, (Localita Frazione Zona Industriale), Modugno (Bari), I-70026
|
Ý
|
48
|
Sandimmun
|
Ciclosporin
|
50 mg/ml
|
Hộp 10 ống 1ml; Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch
|
VN-21922-19
|
Novartis
Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
4332 Stein
|
Thụy Sĩ
|
49
|
Saxenda
6mg/ml
|
Liraglutide
|
18mg/3ml
|
Hộp chứa 1, 3, 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml;
Dung dịch tiêm
|
QLSP-H02-1075-17
|
Tên cơ sở sản xuất:
Novo Nordisk A/S
Tên cơ sở
dán nhãn, đóng gói: Novo Nordisk A/S
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Novo Allé, DK-2880 Bagsvaerd -
Denmark
Địa chỉ cơ
sở dán nhãn, đóng gói: Brennum Park DK-3400 Hillerod -
Denmark
|
Đan Mạch
|
50
|
Seretide
Evohaler DC 25/125mcg
|
Mỗi liều xịt
chứa: 25 mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125 mcg Fluticasone
propionate (dạng micronised)
|
25 mcg; 125 mcg
|
Hộp 1 bình xịt 120 liều xịt; Hỗn dịch hít qua đường
miệng (dạng phun sương)
|
VN-21286-18
|
Glaxo
Wellcome S.A
|
Avenida de
Extremadura 3, Aranda de Duero, Burgos, E-09400
|
Tây Ban Nha
|
51
|
Symbicort
Rapihaler
|
Budesonid,
formoterol fumarate dihydrate
|
Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 160 mcg;
Formoterol fumarate dihydrate 4,5 mcg
|
Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều; Hỗn dịch
nén dưới áp suất dùng để hít
|
VN-21667-19
|
AstraZeneca
Dunkerque Production
|
224 Avenue
de la Dordogne, 59640 Dunkerque
|
Pháp
|
52
|
Symbicort
Rapihaler
|
Budesonid,
formoterol fumarate dihydrate
|
Mỗi liều xịt chứa: Budesonid 80 mcg; Formoterol
fumarate dihydrate 4,5 mcg
|
Hộp 1 túi nhôm x
1 bình xịt 120 liều; Hỗn dịch
nén dưới áp suất dùng để hít
|
VN-21668-19
|
AstraZeneca
Dunkerque Production
|
224 Avenue
de la Dordogne, 59640 Dunkerque
|
Pháp
|
53
|
Tobradex
|
Mỗi gram chứa:
Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg
|
Mỗi gram chứa: Tobramycin 3mg; Dexamethasone 1mg
|
Hộp 1 tuýp 3.5g; Mỡ tra mắt
|
VN-21629-18
|
S.A.AIcon-Couvreur.N.V
|
Rijsweg 14, B-2870 Puurs
|
Bỉ
|
54
|
Tratocile
|
Atosiban
|
7,5mg/ml
|
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch đậm đặc để truyền
tĩnh mạch;
|
VN-22144-19
|
Cơ sở sản xuất:
Ferring GmbH; Đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ferring International Center
S.A.
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Wittland 11, 24109 Kiel;
Địa chỉ cơ
sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Chemin de la
Vergognausaz 50, 1162 Saint - Prex, Switzerland
|
Đức
|
55
|
Travatan
|
Travoprost
|
0,04mg/ml, 2,5ml
|
Hộp 1 lọ 2,5ml dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
VN-15190-12
|
S.A
Alcon-Couvreur N.V
|
Rijksweg
14, 2870 Puurs, Belgium
|
Bỉ
|
56
|
Viartril-S
|
Glucosamin (dưới
dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) 1178mg; tương
đương 1500mg Glucosamine sulfate
|
Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate
sodium chloride 1884mg) 1178mg; tương đương 1500mg Glucosamine sulfate
|
Hộp 30 gói; Bột pha dung dịch uống
|
VN-21282-18
|
Rottapharm
Ltd
|
Damastown
Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15
|
Ireland
|
57
|
Xarelto
|
Rivaroxaban
|
2,5 mg
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN3-75-18
|
Bayer Pharma AG
|
D-51368 Leverkusen
|
Đức
|
58
|
Xarelto
|
Rivaroxaban
|
10 mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21680-19
|
Bayer
Pharma AG
|
51368
Leverkusen
|
Đức
|
59
|
Zinnat
tablets 125mg
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim axetil)
|
125mg
|
Hộp 1 vỉ 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21285-18
|
Glaxo
Operations UK Limited
|
Harmire Road,
Barnard Castle, County Durham, DL 12 8DT
|
Anh
|
60
|
Zitromax
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin dihydrat)
|
200mg/5mL
|
Hộp 1 lọ 600mg/15ml; Bột pha hỗn dịch uống
|
VN-21930-19
|
Haupt
Pharma Latina S.r.l
|
Borgo San Michele
S.S. 156 Km 47,600-04100 - Latina (LT)
|
Ý
|
61
|
Zoloft
|
Sertraline
(dưới dạng Sertraline HCl)
|
50mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21438-18
|
Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH
|
Betriebsstatte
Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg
|
Đức
|
62
|
Zometa
|
Mỗi 100ml
dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrate) 4mg
|
Mỗi 100ml dung dịch chứa: Acid zoledronic (dưới dạng
Acid zoledronic monohydrate) 4mg
|
Hộp 1 chai 100ml; Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
VN-21628-18
|
Cơ sở sản
xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH;
Cơ sở
đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG
|
Địa chỉ cơ
sở sản xuất: Hafnerstrasse 36, 8055, Graz;
Địa chỉ cơ sở
đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Schaffhauserstrasse 4332 Stein; Thụy Sỹ
|
Áo
|