|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
458/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Ninh Thuận
|
|
Người ký:
|
Lê Huyền
|
Ngày ban hành:
|
31/08/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH THUẬN
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 458/QĐ-UBND
|
Ninh
Thuận, ngày 31 tháng 8 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT VÀ CÔNG BỐ ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH
NHIỀU NĂM TỈNH NINH THUẬN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung
một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương
ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Tài nguyên, môi
trường biển và hải đảo ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số
40/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành
một số điều của Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo;
Căn cứ Thông tư số
29/2016/TT-BTNMT ngày 12 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy
định kỹ thuật thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển;
Căn cứ Quyết định số
2495/QĐ-BTNMT ngày 28 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc
công bố Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều của vùng ven biển
Việt Nam và ban hành Hướng dẫn kỹ thuật xác định đường mực nước triều cao trung
bình nhiều năm, đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm vùng
ven biển Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số
1790/QĐ-BTNMT ngày 06 tháng 6 năm 2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc
ban hành và công bố Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều của
vùng ven biển và 10 đảo, cụm đảo lớn của Việt Nam; Bản đồ đường mép nước biển
thấp nhất trung bình trong nhiều năm và đường ranh giới ngoài các đường mép nước
biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm một khoảng cách 03 hải lý vùng ven biển
Việt Nam.
Căn cứ Quyết định số
836/QĐ-BTNMT ngày 04 tháng 5 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
về việc sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Quyết định số 2495/QĐ-BTNMT ngày
28 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc công bố
Danh mục các điểm có giá trị đặc trưng mực nước triều của vùng ven biển Việt
Nam và ban hành hướng dẫn kỹ thuật xác định đường mực nước triều cao trung bình
nhiều năm, đường mép nước biển thấp nhất trung bình trong nhiều năm vùng ven biển
Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số
677/QĐ-UBND ngày 19/4/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt đề cương
nhiệm vụ dự án Thiết lập hành lang bảo vệ bờ biển tỉnh Ninh Thuận;
Theo đề nghị của Sở Tài
nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 3858/TTr-STNMT ngày 19 tháng 8 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê
duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận (Đường
mực nước triều cao) với những nội dung sau:
1. Đường mực nước triều cao
trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận là đường nối 497 điểm đặc trưng có độ cao
địa hình trùng với giá trị đặc trưng mực nước triều cao trung bình nhiều năm
vùng ven biển của Việt Nam (vùng ven biển của tỉnh Ninh Thuận) được công
bố tại Quyết định số 1790/QĐ-BTNMT ngày 06/6/2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường,
cụ thể như sau:
- Huyện Thuận Bắc: Đường nối 29
điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn xã Công Hải.
- Huyện Ninh Hải: Đường nối 350
điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn 05 xã, thị trấn: Vĩnh Hải,
Thanh Hải, Nhơn Hải, Tri Hải, Khánh Hải.
- Thành phố Phan Rang – Tháp
Chàm: Đường nối 21 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn 04 phường:
Văn Hải, Mỹ Bình, Mỹ Hải, Đông Hải.
- Huyện Ninh Phước: Đường nối
03 điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn xã An Hải.
- Huyện Thuận Nam: Đường nối 94
điểm đặc trưng đường mực nước triều cao trên địa bàn 03 xã: Phước Dinh, Phước
Diêm, Cà Ná.
(Chi tiết 497 điểm đặc trưng
của Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận theo Phụ lục
đính kèm)
2. Tập bản đồ Đường mực nước
triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận gồm 09 mảnh bản đồ Đường mực nước
triều cao trung bình nhiều năm các huyện, thành phố có biển, tỷ lệ 1:10.000, hệ
tọa độ VN-2000 (kinh tuyến trục 108°15’, múi chiếu 3°).
Điều 2. Giao
Sở Tài nguyên và Môi trường triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định
pháp luật.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân
tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn, Giao thông vận tải, Xây dựng, Văn hóa, Thể thao và Du
lịch, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố có biển; Thủ trưởng các cơ
quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam;
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (báo cáo);
- Chủ tịch, các PCT.UBND tỉnh;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh NT;
- VPUB: LĐVP, KTTH;
- Lưu: Văn thư. TT
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lê Huyền
|
PHỤ LỤC I
497 ĐIỂM ĐẶC TRƯNG ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH
NHIỀU NĂM TỈNH NINH THUẬN
(Kèm theo Quyết định số 458/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân
dân tỉnh Ninh Thuận)
STT
|
Tên
|
Địa giới hành chính
|
Hệ tọa độ VN-2000 (KTT 108°15’, múi chiếu 3°)
|
Hmax_TB
(cm)
|
Xã/ phường/ thị trấn
|
Huyện/ thành phố
|
X (m)
|
Y (m)
|
1
|
1
|
Công Hải
|
Thuận Bắc
|
1306272.56
|
602484.38
|
66
|
2
|
2
|
Công Hải
|
1306242.75
|
602410.93
|
66
|
3
|
3
|
Công Hải
|
1306293.55
|
602384.72
|
66
|
4
|
4
|
Công Hải
|
1306306.26
|
602311.76
|
66
|
5
|
5
|
Công Hải
|
1306291.50
|
602302.55
|
66
|
6
|
6
|
Công Hải
|
1306311.39
|
602292.35
|
66
|
7
|
7
|
Công Hải
|
1306330.51
|
602222.54
|
66
|
8
|
8
|
Công Hải
|
1306360.18
|
602216.22
|
66
|
9
|
9
|
Công Hải
|
1306301.78
|
602199.21
|
66
|
10
|
10
|
Công Hải
|
1306245.14
|
602199.50
|
66
|
11
|
11
|
Công Hải
|
1306221.99
|
602255.38
|
66
|
12
|
12
|
Công Hải
|
1306184.72
|
602295.07
|
66
|
13
|
13
|
Công Hải
|
1306151.88
|
602330.60
|
66
|
14
|
14
|
Công Hải
|
1306136.92
|
602324.43
|
66
|
15
|
15
|
Công Hải
|
1306183.97
|
602268.37
|
66
|
16
|
16
|
Công Hải
|
1306192.23
|
602224.63
|
66
|
17
|
17
|
Công Hải
|
1306025.78
|
602069.57
|
66
|
18
|
18
|
Công Hải
|
1305860.64
|
601977.37
|
66
|
19
|
19
|
Công Hải
|
1305713.80
|
601932.74
|
66
|
20
|
20
|
Công Hải
|
1305488.16
|
601906.91
|
66
|
21
|
21
|
Công Hải
|
1305291.38
|
601913.89
|
66
|
22
|
22
|
Công Hải
|
1304738.39
|
601956.61
|
66
|
23
|
23
|
Công Hải
|
1304355.86
|
602023.38
|
66
|
24
|
24
|
Công Hải
|
1304056.61
|
602120.07
|
66
|
25
|
25
|
Công Hải
|
1303935.44
|
602242.01
|
66
|
26
|
26
|
Công Hải
|
1303843.46
|
602192.83
|
66
|
27
|
27
|
Công Hải
|
1303712.57
|
602253.22
|
66
|
28
|
28
|
Công Hải
|
|
1303635.22
|
602409.11
|
66
|
29
|
29
|
Công Hải
|
1303480.01
|
602345.87
|
66
|
30
|
30
|
Vĩnh Hải
|
Ninh Hải
|
1303437.52
|
602439.42
|
66
|
31
|
31
|
Vĩnh Hải
|
1303485.25
|
602521.22
|
66
|
32
|
32
|
Vĩnh Hải
|
1303524.28
|
602615.47
|
66
|
33
|
33
|
Vĩnh Hải
|
1303547.19
|
602651.91
|
66
|
34
|
34
|
Vĩnh Hải
|
1303496.50
|
602712.57
|
66
|
35
|
35
|
Vĩnh Hải
|
1303432.09
|
602699.49
|
66
|
36
|
36
|
Vĩnh Hải
|
1303449.74
|
602784.78
|
66
|
37
|
37
|
Vĩnh Hải
|
1303366.35
|
602956.71
|
66
|
38
|
38
|
Vĩnh Hải
|
1303311.34
|
602978.48
|
66
|
39
|
39
|
Vĩnh Hải
|
1303326.94
|
603011.56
|
66
|
40
|
40
|
Vĩnh Hải
|
1303280.13
|
603010.41
|
66
|
41
|
41
|
Vĩnh Hải
|
1303130.81
|
603176.70
|
66
|
42
|
42
|
Vĩnh Hải
|
1302931.41
|
603359.82
|
66
|
43
|
43
|
Vĩnh Hải
|
1302834.12
|
603508.16
|
66
|
44
|
44
|
Vĩnh Hải
|
1302855.02
|
603605.21
|
66
|
45
|
45
|
Vĩnh Hải
|
1302779.40
|
603682.41
|
66
|
46
|
46
|
Vĩnh Hải
|
1302722.67
|
603755.42
|
66
|
47
|
47
|
Vĩnh Hải
|
1302648.60
|
603735.94
|
66
|
48
|
48
|
Vĩnh Hải
|
1302566.92
|
603663.40
|
66
|
49
|
49
|
Vĩnh Hải
|
1302324.40
|
603880.48
|
66
|
50
|
50
|
Vĩnh Hải
|
1302232.55
|
604033.61
|
66
|
51
|
51
|
Vĩnh Hải
|
1302186.84
|
604219.59
|
66
|
52
|
52
|
Vĩnh Hải
|
1302200.76
|
604.345.00
|
66
|
53
|
53
|
Vĩnh Hải
|
1302130.00
|
604392.11
|
66
|
54
|
54
|
Vĩnh Hải
|
1302067.55
|
604405.74
|
66
|
55
|
55
|
Vĩnh Hải
|
1302029.21
|
604644.79
|
66
|
56
|
56
|
Vĩnh Hải
|
1302052.44
|
604677.73
|
66
|
57
|
57
|
Vĩnh Hải
|
1302004.94
|
604635.49
|
66
|
58
|
58
|
Vĩnh Hải
|
1301897.41
|
604665.84
|
66
|
59
|
59
|
Vĩnh Hải
|
1301843.95
|
604753.33
|
66
|
60
|
60
|
Vĩnh Hải
|
1301830.37
|
604857.47
|
66
|
61
|
61
|
Vĩnh Hải
|
1301798.58
|
604877.09
|
66
|
62
|
62
|
Vĩnh Hải
|
1301747.29
|
604856.34
|
66
|
63
|
63
|
Vĩnh Hải
|
1301595.67
|
604871.13
|
66
|
64
|
64
|
Vĩnh Hải
|
1301551.31
|
604872.16
|
66
|
65
|
65
|
Vĩnh Hải
|
1301540.99
|
604891.6
|
66
|
66
|
66
|
Vĩnh Hải
|
1301459.66
|
604888.17
|
66
|
67
|
67
|
Vĩnh Hải
|
1301381.90
|
604954.49
|
66
|
68
|
68
|
Vĩnh Hải
|
1301113.75
|
605089.26
|
66
|
69
|
69
|
Vĩnh Hải
|
1301040.37
|
605140.42
|
66
|
70
|
70
|
Vĩnh Hải
|
1300980.02
|
605057.12
|
66
|
71
|
71
|
Vĩnh Hải
|
1300864.68
|
605006.83
|
66
|
72
|
72
|
Vĩnh Hải
|
1300820.09
|
604904.63
|
66
|
73
|
73
|
Vĩnh Hải
|
1300688.41
|
604770.25
|
66
|
74
|
74
|
Vĩnh Hải
|
1300677.71
|
604775.96
|
66
|
75
|
75
|
Vĩnh Hải
|
1300593.61
|
604738.31
|
66
|
76
|
76
|
Vĩnh Hải
|
1300445.23
|
604825.80
|
66
|
77
|
77
|
Vĩnh Hải
|
1300420
.00
|
604917.23
|
66
|
78
|
78
|
Vĩnh Hải
|
1300352.50
|
604981.56
|
66
|
79
|
79
|
Vĩnh Hải
|
1300255.15
|
605205.35
|
66
|
80
|
80
|
Vĩnh Hải
|
1300316.10
|
605267.49
|
66
|
81
|
81
|
Vĩnh Hải
|
1300312.35
|
605304.34
|
66
|
82
|
82
|
Vĩnh Hải
|
1300366.57
|
605341.23
|
66
|
83
|
83
|
Vĩnh Hải
|
1300339.37
|
605343.60
|
66
|
84
|
84
|
Vĩnh Hải
|
1300263.51
|
605384.19
|
66
|
85
|
85
|
Vĩnh Hải
|
1300211.51
|
605383.06
|
66
|
86
|
86
|
Vĩnh Hải
|
1300172.77
|
605407.83
|
66
|
87
|
87
|
Vĩnh Hải
|
1300125.06
|
605398.95
|
66
|
88
|
88
|
Vĩnh Hải
|
1299981.58
|
605656.37
|
66
|
89
|
89
|
Vĩnh Hải
|
1300032.53
|
605739.36
|
66
|
90
|
90
|
Vĩnh Hải
|
1300150.34
|
605835.10
|
66
|
91
|
91
|
Vĩnh Hải
|
1300136.17
|
605860.54
|
66
|
92
|
92
|
Vĩnh Hải
|
1300144.96
|
605878.72
|
66
|
93
|
93
|
Vĩnh Hải
|
1300166.32
|
605881.16
|
66
|
94
|
94
|
Vĩnh Hải
|
1300155.66
|
605902.88
|
66
|
95
|
95
|
Vĩnh Hải
|
1300096.48
|
605900.91
|
66
|
96
|
96
|
Vĩnh Hải
|
1300083.09
|
605865.63
|
66
|
97
|
97
|
Vĩnh Hải
|
1299989.85
|
605840.02
|
66
|
98
|
98
|
Vĩnh Hải
|
1299927.10
|
605993.38
|
66
|
99
|
99
|
Vĩnh Hải
|
1300067.97
|
606070.83
|
66
|
100
|
100
|
Vĩnh Hải
|
1300085.58
|
606139.88
|
66
|
101
|
101
|
Vĩnh Hải
|
1300151.98
|
606180.42
|
66
|
102
|
102
|
Vĩnh Hải
|
1300167.41
|
606228.01
|
66
|
103
|
103
|
Vĩnh Hải
|
1300231.06
|
606333.52
|
66
|
104
|
104
|
Vĩnh Hải
|
1300244.59
|
606375.32
|
66
|
105
|
105
|
Vĩnh Hải
|
1300238.43
|
606384.94
|
66
|
106
|
106
|
Vĩnh Hải
|
1300154.49
|
606425.24
|
66
|
107
|
107
|
Vĩnh Hải
|
1300176.68
|
606444.24
|
66
|
108
|
108
|
Vĩnh Hải
|
1300140.48
|
606531.35
|
66
|
109
|
109
|
Vĩnh Hải
|
1300032.47
|
606583.39
|
66
|
110
|
110
|
Vĩnh Hải
|
1299917.02
|
606562.98
|
66
|
111
|
111
|
Vĩnh Hải
|
1299791.70
|
606568.75
|
66
|
112
|
112
|
Vĩnh Hải
|
1299686.59
|
606500.55
|
66
|
113
|
113
|
Vĩnh Hải
|
1299698.62
|
606365.99
|
66
|
114
|
114
|
Vĩnh Hải
|
1299723.78
|
606349.12
|
66
|
115
|
115
|
Vĩnh Hải
|
1299717.86
|
606297.47
|
66
|
116
|
116
|
Vĩnh Hải
|
1299627.27
|
606206.22
|
66
|
117
|
117
|
Vĩnh Hải
|
1299599.61
|
606142.11
|
66
|
118
|
118
|
Vĩnh Hải
|
1299607.68
|
606108.3
|
66
|
119
|
119
|
Vĩnh Hải
|
1299463.26
|
606026.82
|
66
|
120
|
120
|
Vĩnh Hải
|
1299416.45
|
605983.25
|
66
|
121
|
121
|
Vĩnh Hải
|
1299369.16
|
605846.84
|
66
|
122
|
122
|
Vĩnh Hải
|
1299168.03
|
605843.29
|
66
|
123
|
123
|
Vĩnh Hải
|
1299125.30
|
605998.01
|
66
|
124
|
124
|
Vĩnh Hải
|
1299054.31
|
606102.69
|
66
|
125
|
125
|
Vĩnh Hải
|
1298977.38
|
606279.01
|
66
|
126
|
126
|
Vĩnh Hải
|
1298984.72
|
606387.87
|
66
|
127
|
127
|
Vĩnh Hải
|
1299197.16
|
606527.87
|
66
|
128
|
128
|
Vĩnh Hải
|
1299243.69
|
606641.29
|
66
|
129
|
129
|
Vĩnh Hải
|
1299252.65
|
606766.08
|
66
|
130
|
130
|
Vĩnh Hải
|
1299281.10
|
606806.53
|
66
|
131
|
131
|
Vĩnh Hải
|
1299279.47
|
606877.49
|
66
|
132
|
132
|
Vĩnh Hải
|
1299229.44
|
606932.29
|
66
|
133
|
133
|
Vĩnh Hải
|
1299133.81
|
606919.76
|
66
|
134
|
134
|
Vĩnh Hải
|
1299080.22
|
606873.62
|
66
|
135
|
135
|
Vĩnh Hải
|
1298968.48
|
606904.19
|
66
|
136
|
136
|
Vĩnh Hải
|
1298858.36
|
606857.16
|
66
|
137
|
137
|
Vĩnh Hải
|
1298707.46
|
606919.06
|
66
|
138
|
138
|
Vĩnh Hải
|
1298535.27
|
606966.86
|
66
|
139
|
139
|
Vĩnh Hải
|
1298396.94
|
606986.42
|
66
|
140
|
140
|
Vĩnh Hải
|
1298248.10
|
606968.40
|
66
|
141
|
141
|
Vĩnh Hải
|
1298119.98
|
606900.50
|
66
|
142
|
142
|
Vĩnh Hải
|
1298006.26
|
606904.61
|
66
|
143
|
143
|
Vĩnh Hải
|
1297482.08
|
607052.29
|
66
|
144
|
144
|
Vĩnh Hải
|
1297177.58
|
607068.29
|
66
|
145
|
145
|
Vĩnh Hải
|
1297042.06
|
607192.82
|
66
|
146
|
146
|
Vĩnh Hải
|
1296973.11
|
607187.06
|
66
|
147
|
147
|
Vĩnh Hải
|
1296951.47
|
607133.61
|
66
|
148
|
148
|
Vĩnh Hải
|
1296983.04
|
607047.71
|
66
|
149
|
149
|
Vĩnh Hải
|
1296950.88
|
607060.24
|
66
|
150
|
150
|
Vĩnh Hải
|
1296798.93
|
607037.88
|
66
|
151
|
151
|
Vĩnh Hải
|
1296751.73
|
607051.24
|
66
|
152
|
152
|
Vĩnh Hải
|
1296697.05
|
607042.38
|
66
|
153
|
153
|
Vĩnh Hải
|
1296671.20
|
606957.33
|
66
|
154
|
154
|
Vĩnh Hải
|
1296681.01
|
606914.34
|
66
|
155
|
155
|
Vĩnh Hải
|
1296597.18
|
606922.26
|
66
|
156
|
156
|
Vĩnh Hải
|
1296564.94
|
606812.05
|
66
|
157
|
157
|
Vĩnh Hải
|
1296487.45
|
606795.64
|
66
|
158
|
158
|
Vĩnh Hải
|
1296395.62
|
606730.66
|
66
|
159
|
159
|
Vĩnh Hải
|
1296369.89
|
606680.38
|
66
|
160
|
160
|
Vĩnh Hải
|
1296292.07
|
606634.65
|
66
|
161
|
161
|
Vĩnh Hải
|
1296298.75
|
606519.17
|
66
|
162
|
162
|
Vĩnh Hải
|
1296268.34
|
606362.51
|
66
|
163
|
163
|
Vĩnh Hải
|
1296282.08
|
606207.76
|
66
|
164
|
164
|
Vĩnh Hải
|
1296236.59
|
606109.81
|
66
|
165
|
165
|
Vĩnh Hải
|
1296191.31
|
606095.57
|
66
|
166
|
166
|
Vĩnh Hải
|
1296179.59
|
606033.69
|
66
|
167
|
167
|
Vĩnh Hải
|
1296095.32
|
605943.93
|
66
|
168
|
168
|
Vĩnh Hải
|
1295840.75
|
605841.35
|
66
|
169
|
169
|
Vĩnh Hải
|
1295826.87
|
605798.44
|
66
|
170
|
170
|
Vĩnh Hải
|
1295886.76
|
605713.20
|
66
|
171
|
171
|
Vĩnh Hải
|
1295846.95
|
605649.77
|
66
|
172
|
172
|
Vĩnh Hải
|
1295859.68
|
605588.36
|
66
|
173
|
173
|
Vĩnh Hải
|
1296144.11
|
605435.41
|
66
|
174
|
174
|
Vĩnh Hải
|
1296156.12
|
605351.09
|
66
|
175
|
175
|
Vĩnh Hải
|
1296121.68
|
605278.72
|
66
|
176
|
176
|
Vĩnh Hải
|
1296183.16
|
605109.20
|
66
|
177
|
177
|
Vĩnh Hải
|
1296169.38
|
605024.32
|
66
|
178
|
178
|
Vĩnh Hải
|
1296086.58
|
604979.58
|
66
|
179
|
179
|
Vĩnh Hải
|
1296096.87
|
604784.95
|
66
|
180
|
180
|
Vĩnh Hải
|
1295934.81
|
604751.92
|
66
|
181
|
181
|
Vĩnh Hải
|
1295852.21
|
604763.32
|
66
|
182
|
182
|
Vĩnh Hải
|
1295789.59
|
604698.23
|
66
|
183
|
183
|
Vĩnh Hải
|
1295789.75
|
604648.96
|
66
|
184
|
184
|
Vĩnh Hải
|
1295765.57
|
604593.66
|
66
|
185
|
185
|
Vĩnh Hải
|
1295725.84
|
604558.79
|
66
|
186
|
186
|
Vĩnh Hải
|
1295785.98
|
604511.93
|
66
|
187
|
187
|
Vĩnh Hải
|
1295806.95
|
604402.19
|
66
|
188
|
188
|
Vĩnh Hải
|
1295664.99
|
604325.48
|
66
|
189
|
189
|
Vĩnh Hải
|
1295568.19
|
604227.69
|
66
|
190
|
190
|
Vĩnh Hải
|
1295720.77
|
604045.01
|
66
|
191
|
191
|
Vĩnh Hải
|
1295762.01
|
604030.58
|
66
|
192
|
192
|
Vĩnh Hải
|
1295994.75
|
604062.61
|
66
|
193
|
193
|
Vĩnh Hải
|
1296036.78
|
604030.20
|
66
|
194
|
194
|
Vĩnh Hải
|
1296115.63
|
604053.16
|
66
|
195
|
195
|
Vĩnh Hải
|
1296219.19
|
603829.42
|
66
|
196
|
196
|
Vĩnh Hải
|
1296271.07
|
603727.87
|
66
|
197
|
197
|
Vĩnh Hải
|
1296424.20
|
603670.77
|
66
|
198
|
198
|
Vĩnh Hải
|
1296533.17
|
603541.87
|
66
|
199
|
199
|
Vĩnh Hải
|
1296690.82
|
603512.12
|
66
|
200
|
200
|
Vĩnh Hải
|
1296788.33
|
603525.09
|
66
|
201
|
201
|
Vĩnh Hải
|
1296897.31
|
603432.06
|
66
|
202
|
202
|
Vĩnh Hải
|
1296850.75
|
603240.35
|
66
|
203
|
203
|
Vĩnh Hải
|
1296727.04
|
603167.29
|
66
|
204
|
204
|
Vĩnh Hải
|
1296598.02
|
603222.66
|
66
|
205
|
205
|
Vĩnh Hải
|
1296500.14
|
603262.78
|
66
|
206
|
206
|
Vĩnh Hải
|
1296326.11
|
603255.85
|
66
|
207
|
207
|
Vĩnh Hải
|
1296322.55
|
603116.21
|
66
|
208
|
208
|
Vĩnh Hải
|
1296236.60
|
603119.98
|
66
|
209
|
209
|
Vĩnh Hải
|
1296174.83
|
603336.48
|
66
|
210
|
210
|
Vĩnh Hải
|
1296104.59
|
603404.64
|
66
|
211
|
211
|
Vĩnh Hải
|
1296107.45
|
603564.45
|
66
|
212
|
212
|
Vĩnh Hải
|
1296049.83
|
603601.28
|
66
|
213
|
213
|
Vĩnh Hải
|
1295883.98
|
603561.50
|
66
|
214
|
214
|
Vĩnh Hải
|
1295746.10
|
603449.56
|
66
|
215
|
215
|
Vĩnh Hải
|
1295598.54
|
603454.31
|
66
|
216
|
216
|
Vĩnh Hải
|
1295504.94
|
603585.13
|
66
|
217
|
217
|
Vĩnh Hải
|
1295417.29
|
603639.71
|
66
|
218
|
218
|
Vĩnh Hải
|
1295438.98
|
603706.02
|
66
|
219
|
219
|
Vĩnh Hải
|
1295380.89
|
603733.59
|
66
|
220
|
220
|
Vĩnh Hải
|
1295339.98
|
603704.40
|
66
|
221
|
221
|
Vĩnh Hải
|
1295383.26
|
603650.73
|
66
|
222
|
222
|
Vĩnh Hải
|
1295296.05
|
603606.43
|
66
|
223
|
223
|
Vĩnh Hải
|
1295230.87
|
603562.71
|
66
|
224
|
224
|
Vĩnh Hải
|
1295031.31
|
603666.62
|
66
|
225
|
225
|
Vĩnh Hải
|
1294999.81
|
603775.10
|
66
|
226
|
226
|
Vĩnh Hải
|
1294952.58
|
603776.57
|
66
|
227
|
227
|
Vĩnh Hải
|
1294896.40
|
603879.57
|
66
|
228
|
228
|
Vĩnh Hải
|
1294797.87
|
603922.09
|
66
|
229
|
229
|
Vĩnh Hải
|
1294688.53
|
603910.58
|
66
|
230
|
230
|
Vĩnh Hải
|
1294583.98
|
603843.01
|
66
|
231
|
231
|
Vĩnh Hải
|
1294621.00
|
603731.14
|
66
|
232
|
232
|
Vĩnh Hải
|
1294597.53
|
603690.66
|
66
|
233
|
233
|
Vĩnh Hải
|
1294545.86
|
603690.29
|
66
|
234
|
234
|
Vĩnh Hải
|
1294546.41
|
603657.15
|
66
|
235
|
235
|
Vĩnh Hải
|
1294598.64
|
603560.26
|
66
|
236
|
236
|
Vĩnh Hải
|
1294573.00
|
603405.53
|
66
|
237
|
237
|
Vĩnh Hải
|
1294497.60
|
603351.93
|
66
|
238
|
238
|
Vĩnh Hải
|
1294432.09
|
603377.23
|
66
|
239
|
239
|
Vĩnh Hải
|
1294351.26
|
603357.55
|
66
|
240
|
240
|
Vĩnh Hải
|
1294292.07
|
603288.95
|
66
|
241
|
241
|
Vĩnh Hải
|
1294231.14
|
603298.97
|
66
|
242
|
242
|
Vĩnh Hải
|
1294196.60
|
603286.98
|
66
|
243
|
243
|
Vĩnh Hải
|
1294119.27
|
603224.55
|
66
|
244
|
244
|
Vĩnh Hải
|
1293995.26
|
603220.39
|
66
|
245
|
245
|
Vĩnh Hải
|
1293957.29
|
603183.88
|
66
|
246
|
246
|
Vĩnh Hải
|
1293855.38
|
603175.06
|
66
|
247
|
247
|
Vĩnh Hải
|
1293827.05
|
603136.89
|
66
|
248
|
248
|
Vĩnh Hải
|
1293857.55
|
603096.99
|
66
|
249
|
249
|
Vĩnh Hải
|
1293914.49
|
603086.89
|
66
|
250
|
250
|
Vĩnh Hải
|
1293888.92
|
602916.78
|
66
|
251
|
251
|
Vĩnh Hải
|
1293820.84
|
602802.53
|
66
|
252
|
252
|
Vĩnh Hải
|
1293697.71
|
602801.31
|
66
|
253
|
253
|
Vĩnh Hải
|
1293508.31
|
602798.67
|
66
|
254
|
254
|
Vĩnh Hải
|
1293464.26
|
602856.16
|
66
|
255
|
255
|
Vĩnh Hải
|
1293412.02
|
602885.45
|
66
|
256
|
256
|
Vĩnh Hải
|
1293353.95
|
602881.83
|
66
|
257
|
257
|
Vĩnh Hải
|
1293286.84
|
602830.27
|
66
|
258
|
258
|
Vĩnh Hải
|
1293131.74
|
602732.98
|
66
|
259
|
259
|
Vĩnh Hải
|
1293134.46
|
602550.02
|
66
|
260
|
260
|
Vĩnh Hải
|
1293117.94
|
602472.12
|
66
|
261
|
261
|
Vĩnh Hải
|
1293020.42
|
602387.84
|
66
|
262
|
262
|
Vĩnh Hải
|
1292976.13
|
602241.77
|
66
|
263
|
263
|
Vĩnh Hải
|
1292912.21
|
602215.93
|
67
|
264
|
264
|
Vĩnh Hải
|
1292766.78
|
602228.08
|
67
|
265
|
265
|
Vĩnh Hải
|
1292529.68
|
602283.06
|
67
|
266
|
266
|
Vĩnh Hải
|
1292469.12
|
602367.10
|
67
|
267
|
267
|
Vĩnh Hải
|
1292322.36
|
602445.11
|
67
|
268
|
268
|
Vĩnh Hải
|
1292221.88
|
602467.90
|
67
|
269
|
269
|
Vĩnh Hải
|
1292076.35
|
602385.85
|
67
|
270
|
270
|
Vĩnh Hải
|
1292019.80
|
602211.04
|
67
|
271
|
271
|
Vĩnh Hải
|
1291816.13
|
601908.27
|
67
|
272
|
272
|
Vĩnh Hải
|
1291559.17
|
601745.14
|
67
|
273
|
273
|
Vĩnh Hải
|
1291509.11
|
601660.70
|
67
|
274
|
274
|
Vĩnh Hải
|
1291395.75
|
601601.42
|
67
|
275
|
275
|
Vĩnh Hải
|
1291379.45
|
601561.02
|
67
|
276
|
276
|
Vĩnh Hải
|
1291411.23
|
601500.19
|
67
|
277
|
277
|
Vĩnh Hải
|
1291458.39
|
601475.83
|
67
|
278
|
278
|
Vĩnh Hải
|
1291427.86
|
601275.2
|
67
|
279
|
279
|
Vĩnh Hải
|
1291393.16
|
601113.18
|
67
|
280
|
280
|
Vĩnh Hải
|
1291251.99
|
601042.55
|
67
|
281
|
281
|
Vĩnh Hải
|
1290946.16
|
601094.36
|
67
|
282
|
282
|
Vĩnh Hải
|
1290689.75
|
601063.37
|
67
|
283
|
283
|
Vĩnh Hải
|
1290451.12
|
600920.87
|
67
|
284
|
284
|
Vĩnh Hải
|
1290190.32
|
600835.58
|
67
|
285
|
285
|
Vĩnh Hải
|
1289863.02
|
600608.33
|
67
|
286
|
286
|
Vĩnh Hải
|
1289812.25
|
600609.69
|
67
|
287
|
287
|
Vĩnh Hải
|
1289610.01
|
600706.42
|
67
|
288
|
288
|
Vĩnh Hải
|
1289412.79
|
600709.13
|
67
|
289
|
289
|
Vĩnh Hải
|
1288881.27
|
600619.04
|
67
|
290
|
290
|
Vĩnh Hải
|
1288794.33
|
600585.85
|
67
|
291
|
291
|
Vĩnh Hải
|
1288665.69
|
600591.94
|
67
|
292
|
292
|
Vĩnh Hải
|
1288272.41
|
600724.40
|
67
|
293
|
293
|
Vĩnh Hải
|
1288116.47
|
600565.92
|
67
|
294
|
294
|
Vĩnh Hải
|
1287912.67
|
600485.77
|
67
|
295
|
295
|
Vĩnh Hải
|
1287081.01
|
600283.90
|
67
|
296
|
296
|
Vĩnh Hải
|
1286890.58
|
600198.04
|
67
|
297
|
297
|
Vĩnh Hải
|
1286275.48
|
600012.59
|
67
|
298
|
298
|
Vĩnh Hải
|
1285941.84
|
599947.34
|
67
|
299
|
299
|
Vĩnh Hải
|
1285680.39
|
600002.60
|
67
|
300
|
300
|
Vĩnh Hải
|
1285507.07
|
599904.58
|
67
|
301
|
301
|
Vĩnh Hải
|
1285241.13
|
599903.80
|
67
|
302
|
302
|
Vĩnh Hải
|
1285238.63
|
599884.28
|
67
|
303
|
303
|
Vĩnh Hải
|
1285432.27
|
599590.20
|
67
|
304
|
304
|
Vĩnh Hải
|
1285575.75
|
599318.51
|
67
|
305
|
305
|
Vĩnh Hải
|
1285495.72
|
598916.04
|
67
|
306
|
306
|
Vĩnh Hải
|
1285402.93
|
598854.28
|
67
|
307
|
307
|
Vĩnh Hải
|
1285229.12
|
598602.81
|
67
|
308
|
308
|
Vĩnh Hải
|
1285111.44
|
598575.26
|
67
|
309
|
309
|
Vĩnh Hải
|
1285092.13
|
598523.09
|
67
|
310
|
310
|
Vĩnh Hải
|
1285118.28
|
598465.64
|
67
|
311
|
311
|
Vĩnh Hải
|
1284695.17
|
598160.21
|
67
|
312
|
312
|
Vĩnh Hải
|
1284641.20
|
598162.77
|
67
|
313
|
313
|
Vĩnh Hải
|
1284328.20
|
598008.14
|
67
|
314
|
314
|
Vĩnh Hải
|
1284033.55
|
597843.41
|
67
|
315
|
315
|
Vĩnh Hải
|
1283706.99
|
597779.01
|
67
|
316
|
316
|
Vĩnh Hải
|
1283532.06
|
597795.91
|
67
|
317
|
317
|
Vĩnh Hải
|
1282849.39
|
597544.93
|
67
|
318
|
318
|
Vĩnh Hải
|
1282182.51
|
597207.72
|
67
|
319
|
319
|
Thanh Hải
|
1281364.19
|
596980.68
|
68
|
320
|
320
|
Thanh Hải
|
1281068.78
|
596997.53
|
68
|
321
|
321
|
Thanh Hải
|
1280935.85
|
596798.35
|
68
|
322
|
322
|
Thanh Hải
|
1280983.16
|
596716.84
|
68
|
323
|
323
|
Thanh Hải
|
1280896.01
|
596470.71
|
68
|
324
|
324
|
Thanh Hải
|
1280796.44
|
596542.36
|
68
|
325
|
325
|
Thanh Hải
|
1280784.12
|
596528.55
|
68
|
326
|
326
|
Thanh Hải
|
1280907.51
|
596436.43
|
68
|
327
|
327
|
Thanh Hải
|
1280871.49
|
596342.53
|
68
|
328
|
328
|
Thanh Hải
|
1280835.18
|
596295.41
|
68
|
329
|
329
|
Thanh Hải
|
1280722.41
|
596211.78
|
68
|
330
|
330
|
Thanh Hải
|
1280631.93
|
596249.58
|
68
|
331
|
331
|
Thanh Hải
|
1280628.42
|
596400.76
|
68
|
332
|
332
|
Thanh Hải
|
1280584.13
|
596425.88
|
68
|
333
|
333
|
Thanh Hải
|
1280562.75
|
596307.50
|
68
|
334
|
334
|
Thanh Hải
|
1280376.75
|
596116.10
|
68
|
335
|
335
|
Thanh Hải
|
1280453.07
|
595968.40
|
68
|
336
|
336
|
Thanh Hải
|
1280081.20
|
595801.03
|
68
|
337
|
337
|
Thanh Hải
|
1279970.27
|
595914.92
|
68
|
338
|
338
|
Thanh Hải
|
1279894.31
|
595855.81
|
68
|
339
|
339
|
Thanh Hải
|
1279836.65
|
595921.11
|
68
|
340
|
340
|
Thanh Hải
|
1279677.55
|
595800.64
|
68
|
341
|
341
|
Thanh Hải
|
1279604.26
|
595708.26
|
68
|
342
|
342
|
Thanh Hải
|
1279489.84
|
595914.54
|
68
|
343
|
343
|
Thanh Hải
|
1279655.89
|
595953.95
|
68
|
344
|
344
|
Thanh Hải
|
1279681.62
|
596009.72
|
68
|
345
|
345
|
Thanh Hải
|
1279660.27
|
596047.30
|
68
|
346
|
346
|
Thanh Hải
|
1279542.99
|
596040.03
|
68
|
347
|
347
|
Thanh Hải
|
1279396.48
|
595986.82
|
68
|
348
|
348
|
Thanh Hải
|
1279202.44
|
595946.84
|
68
|
349
|
349
|
Thanh Hải
|
1279165.61
|
596059.30
|
68
|
350
|
350
|
Thanh Hải
|
1279025.69
|
595993.08
|
68
|
351
|
351
|
Thanh Hải
|
1279029.24
|
596033.55
|
68
|
352
|
352
|
Thanh Hải
|
1278873.08
|
595933.01
|
68
|
353
|
353
|
Thanh Hải
|
1278775.03
|
595705.34
|
68
|
354
|
354
|
Thanh Hải
|
1279001.44
|
595769.88
|
68
|
355
|
355
|
Thanh Hải
|
1279106.92
|
595679.02
|
68
|
356
|
356
|
Thanh Hải
|
1279214.75
|
595706.84
|
68
|
357
|
357
|
Thanh Hải
|
1279353.44
|
595518.69
|
68
|
358
|
358
|
Thanh Hải
|
1279471.46
|
595583.34
|
68
|
359
|
359
|
Thanh Hải
|
1279828.31
|
595326.14
|
68
|
360
|
360
|
Thanh Hải
|
1279978.53
|
595040.79
|
68
|
361
|
361
|
Nhơn Hải
|
1280157.96
|
594603.08
|
68
|
362
|
362
|
Nhơn Hải
|
1280420.57
|
594161.74
|
68
|
363
|
363
|
Nhơn Hải
|
1280588.35
|
593417.71
|
68
|
364
|
364
|
Nhơn Hải
|
1281100.06
|
592638.95
|
68
|
365
|
365
|
Nhơn Hải
|
1281346.64
|
590302.77
|
68
|
366
|
366
|
Tri Hải
|
1280946.37
|
589598.16
|
68
|
367
|
367
|
Tri Hải
|
1280813.65
|
589109.26
|
68
|
368
|
368
|
Tri Hải
|
1280959.64
|
588397.61
|
68
|
369
|
369
|
Tri Hải
|
1280997.96
|
587674.72
|
68
|
370
|
370
|
Tri Hải
|
1281367.68
|
587567.45
|
68
|
371
|
371
|
Tri Hải
|
1281597.15
|
587387.39
|
68
|
372
|
372
|
Khánh Hải
|
1281568.02
|
587215.04
|
69
|
373
|
373
|
Khánh Hải
|
1281400.34
|
587143.20
|
69
|
374
|
374
|
Khánh Hải
|
1280658.04
|
587521.13
|
69
|
375
|
375
|
Khánh Hải
|
1281535.08
|
587065.93
|
69
|
376
|
376
|
Khánh Hải
|
1281566.05
|
587061.37
|
69
|
377
|
377
|
Khánh Hải
|
1281602.39
|
586687.94
|
69
|
378
|
378
|
Khánh Hải
|
1281565.41
|
586039.44
|
69
|
379
|
379
|
Khánh Hải
|
1281444.14
|
585626.75
|
69
|
380
|
380
|
Văn Hải
|
Phan Rang – Tháp Chàm
|
1280919.93
|
585104.99
|
69
|
381
|
381
|
Văn Hải
|
1280068.55
|
584636.14
|
69
|
382
|
382
|
Mỹ Bình
|
1279097.51
|
584461.54
|
69
|
383
|
383
|
Mỹ Bình
|
1278387.68
|
584625.11
|
69
|
384
|
384
|
Mỹ Hải
|
1277985.01
|
584781.63
|
69
|
385
|
385
|
Đông Hải
|
1277474.62
|
585148.98
|
69
|
386
|
386
|
Đông Hải
|
1277302.16
|
585548.03
|
69
|
387
|
387
|
Đông Hải
|
1277326.03
|
585582.44
|
69
|
388
|
388
|
Đông Hải
|
1277261.05
|
585645.11
|
69
|
389
|
389
|
Đông Hải
|
1277151.86
|
585520.41
|
69
|
390
|
390
|
Đông Hải
|
1276233.18
|
585118.12
|
69
|
391
|
391
|
Đông Hải
|
1276241.59
|
585080.36
|
69
|
392
|
392
|
Đông Hải
|
1275887.42
|
584967.21
|
69
|
393
|
393
|
Đông Hải
|
1276013.78
|
584941.13
|
69
|
394
|
394
|
Đông Hải
|
1276215.98
|
585016.83
|
69
|
395
|
395
|
Đông Hải
|
1275813.14
|
584495.95
|
69
|
396
|
396
|
Đông Hải
|
1275671.25
|
584711.46
|
69
|
397
|
397
|
Đông Hải
|
1275612.63
|
584715.75
|
69
|
398
|
398
|
Đông Hải
|
1275382.40
|
585111.06
|
69
|
399
|
399
|
Đông Hải
|
1275660.28
|
584625.63
|
69
|
400
|
400
|
Đông Hải
|
1275136.64
|
583892.14
|
69
|
401
|
401
|
An Hải
|
Ninh Phước
|
1273854.54
|
583261.86
|
69
|
402
|
402
|
An Hải
|
1272816.18
|
583095.97
|
69
|
403
|
403
|
An Hải
|
1271743.96
|
583048.41
|
69
|
404
|
404
|
Phước Dinh
|
Thuận Nam
|
1270340.32
|
583168.43
|
69
|
405
|
405
|
Phước Dinh
|
1268439.14
|
583414.81
|
69
|
406
|
406
|
Phước Dinh
|
1267205.14
|
583264.45
|
69
|
407
|
407
|
Phước Dinh
|
1266428.07
|
583142.12
|
69
|
408
|
408
|
Phước Dinh
|
1265512.85
|
582689.61
|
69
|
409
|
409
|
Phước Dinh
|
1264933.59
|
583128.93
|
69
|
410
|
410
|
Phước Dinh
|
1263707.74
|
583301.41
|
69
|
411
|
411
|
Phước Dinh
|
1262536.69
|
583105.99
|
69
|
412
|
412
|
Phước Dinh
|
1262307.92
|
582732.86
|
69
|
413
|
413
|
Phước Dinh
|
1261815.53
|
582495.77
|
69
|
414
|
414
|
Phước Dinh
|
1261238.27
|
582469.77
|
69
|
415
|
415
|
Phước Dinh
|
1260690.56
|
582665.90
|
69
|
416
|
416
|
Phước Dinh
|
1260001.58
|
582467.54
|
69
|
417
|
417
|
Phước Dinh
|
1258969.77
|
582601.64
|
69
|
418
|
418
|
Phước Dinh
|
1258230.67
|
582917.9
|
69
|
419
|
419
|
Phước Dinh
|
1257712.28
|
583155.01
|
69
|
420
|
420
|
Phước Dinh
|
1257613.36
|
583310.58
|
69
|
421
|
421
|
Phước Dinh
|
1257612.61
|
583532.92
|
69
|
422
|
422
|
Phước Dinh
|
1257364.35
|
583516.22
|
69
|
423
|
423
|
Phước Dinh
|
1257338.10
|
583795.93
|
69
|
424
|
424
|
Phước Dinh
|
1257388.66
|
583923.93
|
69
|
425
|
425
|
Phước Dinh
|
1257178.92
|
584091.16
|
69
|
426
|
426
|
Phước Dinh
|
1256904.88
|
584029.67
|
69
|
427
|
427
|
Phước Dinh
|
1256819.9
|
583936.35
|
69
|
428
|
428
|
Phước Dinh
|
1256754.26
|
584004.42
|
69
|
429
|
429
|
Phước Dinh
|
1256276.69
|
583903.07
|
69
|
430
|
430
|
Phước Dinh
|
1255933.93
|
583498.81
|
69
|
431
|
431
|
Phước Dinh
|
1255706.23
|
582847.87
|
69
|
432
|
432
|
Phước Dinh
|
1255603.20
|
582785.48
|
69
|
433
|
433
|
Phước Dinh
|
1255717.82
|
582797.74
|
69
|
434
|
434
|
Phước Dinh
|
1255750.74
|
582391.71
|
69
|
435
|
435
|
Phước Dinh
|
1255480.55
|
582241.23
|
69
|
436
|
436
|
Phước Dinh
|
1255509.07
|
582108.32
|
69
|
437
|
437
|
Phước Dinh
|
1255027.60
|
581988.29
|
70
|
438
|
438
|
Phước Dinh
|
1255178.88
|
581547.24
|
70
|
439
|
439
|
Phước Dinh
|
1254844.90
|
581016.94
|
70
|
440
|
440
|
Phước Dinh
|
1254383.36
|
580996.29
|
70
|
441
|
441
|
Phước Dinh
|
1254464.81
|
580837.25
|
70
|
442
|
442
|
Phước Dinh
|
1253867.26
|
580617.73
|
70
|
443
|
443
|
Phước Dinh
|
1253629.94
|
580637.44
|
70
|
444
|
444
|
Phước Dinh
|
1252912.75
|
579690.09
|
70
|
445
|
445
|
Phước Dinh
|
1252763.95
|
579144.97
|
70
|
446
|
446
|
Phước Dinh
|
1252058.18
|
578595.23
|
71
|
447
|
447
|
Phước Dinh
|
1251330.56
|
577507.75
|
71
|
448
|
448
|
Phước Diêm
|
1251490.77
|
577118.64
|
71
|
449
|
449
|
Phước Diêm
|
1251211.65
|
576918.31
|
71
|
450
|
450
|
Phước Diêm
|
1251275.85
|
576798.73
|
71
|
451
|
451
|
Phước Diêm
|
1251099.40
|
576512.26
|
71
|
452
|
452
|
Phước Diêm
|
1251238.24
|
576199.17
|
71
|
453
|
453
|
Phước Diêm
|
1251089.96
|
576035.32
|
71
|
454
|
454
|
Phước Diêm
|
1250866.69
|
575411.21
|
71
|
455
|
455
|
Phước Diêm
|
1250892.03
|
575082.32
|
71
|
456
|
456
|
Phước Diêm
|
1250731.63
|
574890.23
|
71
|
457
|
457
|
Phước Diêm
|
1250455.19
|
574745.69
|
71
|
458
|
458
|
Phước Diêm
|
1250433.40
|
574414.64
|
71
|
459
|
459
|
Phước Diêm
|
1250571.68
|
574083.20
|
71
|
460
|
460
|
Phước Diêm
|
1250711.22
|
573967.38
|
71
|
461
|
461
|
Phước Diêm
|
1250646.78
|
573892.42
|
71
|
462
|
462
|
Phước Diêm
|
1250734.28
|
573797.23
|
71
|
463
|
463
|
Phước Diêm
|
1250787.92
|
573602.57
|
71
|
464
|
464
|
Phước Diêm
|
1250471.63
|
573100.15
|
71
|
465
|
465
|
Phước Diêm
|
1250680.99
|
572895.62
|
71
|
466
|
466
|
Phước Diêm
|
1250847.30
|
573015.88
|
71
|
467
|
467
|
Phước Diêm
|
1251235.83
|
572896.33
|
71
|
468
|
468
|
Phước Diêm
|
1251360.64
|
572672.14
|
71
|
469
|
469
|
Phước Diêm
|
1251547.40
|
572646.39
|
71
|
470
|
470
|
Phước Diêm
|
1251907.40
|
572088.28
|
72
|
471
|
471
|
Phước Diêm
|
1251723.07
|
571961.74
|
72
|
472
|
472
|
Phước Diêm
|
1251987.47
|
572080.57
|
72
|
473
|
473
|
Phước Diêm
|
1252214.02
|
571643.84
|
72
|
474
|
474
|
Phước Diêm
|
1252591.82
|
570929.18
|
72
|
475
|
475
|
Phước Diêm
|
1252885.20
|
570745.15
|
72
|
476
|
476
|
Phước Diêm
|
1253020.54
|
570720.72
|
72
|
477
|
477
|
Cà Ná
|
1253568.50
|
569662.75
|
72
|
478
|
478
|
Cà Ná
|
1253502.27
|
569622.60
|
72
|
479
|
479
|
Cà Ná
|
1253585.21
|
569662.27
|
72
|
480
|
480
|
Cà Ná
|
1253685.58
|
569585.17
|
72
|
481
|
481
|
Cà Ná
|
1253725.76
|
569494.51
|
72
|
482
|
482
|
Cà Ná
|
1253750.56
|
569456.69
|
72
|
483
|
483
|
Cà Ná
|
1253813.88
|
569451.23
|
72
|
484
|
484
|
Cà Ná
|
1253812.21
|
569366.18
|
72
|
485
|
485
|
Cà Ná
|
1253697.60
|
569359.65
|
72
|
486
|
486
|
Cà Ná
|
1253489.02
|
569477.56
|
72
|
487
|
487
|
Cà Ná
|
1253725.04
|
569316.70
|
72
|
488
|
488
|
Cà Ná
|
1253766.43
|
568715.70
|
72
|
489
|
489
|
Cà Ná
|
1253556.60
|
568205.08
|
72
|
490
|
490
|
Cà Ná
|
1253437.65
|
568130.45
|
72
|
491
|
491
|
Cà Ná
|
1253218.79
|
568097.73
|
72
|
492
|
492
|
Cà Ná
|
1253245.78
|
567839.51
|
72
|
493
|
493
|
Cà Ná
|
1253270.59
|
567699.19
|
72
|
494
|
494
|
Cà Ná
|
1253220.13
|
567639.37
|
72
|
495
|
495
|
Cà Ná
|
1253266.26
|
567635.01
|
72
|
496
|
496
|
Cà Ná
|
1253272.65
|
567474.21
|
72
|
497
|
497
|
Cà Ná
|
1253274.22
|
567271.17
|
72
|
PHỤ LỤC II
TẬP BẢN ĐỒ ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH NHIỀU NĂM
TỈNH NINH THUẬN GỒM 09 MẢNH BẢN ĐỒ ĐƯỜNG MỰC NƯỚC TRIỀU CAO TRUNG BÌNH NHIỀU
NĂM CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ CÓ BIỂN
(Kèm theo Quyết định số 458/QĐ-UBND ngày 31 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Ninh Thuận)
1. Huyện Thuận Bắc: 01 mảnh
bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Thuận Bắc;
2. Huyện Ninh Hải: 03 mảnh
bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Ninh Hải;
3. Thành phố Phan Rang –
Tháp Chàm: 01 mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm
thành phố Phan Rang – Tháp Chàm;
4. Huyện Ninh Phước: 01
mảnh bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Ninh Phước;
5. Huyện Thuận Nam: 03 mảnh
bản đồ đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm huyện Thuận Nam.
Quyết định 458/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 458/QĐ-UBND ngày 31/08/2021 phê duyệt và công bố Đường mực nước triều cao trung bình nhiều năm tỉnh Ninh Thuận
120
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|