STT
|
Chủng loại máy móc, thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
I. BỆNH VIỆN
ĐA KHOA TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
6
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
17
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
6
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
5
|
b)
|
Hệ thống CT Scanner 64-128
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
4
|
c)
|
Hệ thống CT Scanner ≥256 lát
cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
≥1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
3
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa
nền (DSA)
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
9
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
16
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
4
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
9
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
100
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
175
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
26
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
252
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
866
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
866
|
14
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
26
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
22
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
22
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
2
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
22
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
22
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
22
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
23
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
23
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
4
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
2
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
4
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
20
|
26
|
Thiết bị xạ trị
|
Hệ thống
|
5
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
15
|
3
|
Bàn ép huyết tương
|
Cái
|
10
|
4
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
5
|
Bàn khám điều trị thụ tinh ống
nghiệm
|
Cái
|
4
|
6
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
10
|
7
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
8
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
9
|
Banh bụng tự động
|
Cái
|
2
|
10
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
50
|
11
|
Bộ dao trám và điêu khắc
Composite nha khoa
|
Bộ
|
4
|
12
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
12
|
13
|
Bộ đặt nội khí quản khó người
lớn (sử dụng ánh sáng lạnh)
|
Bộ
|
16
|
14
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
4
|
15
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
5
|
16
|
Bộ dụng cụ bóc nhân tuyến tiền
liệt bằng laser qua nội soi
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
8
|
18
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
4
|
19
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
5
|
23
|
Bộ dụng cụ chỉnh hình ngực sử
dụng thanh nâng ngực
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ dụng cụ để chụp tử cung vòi
trứng
|
Bộ
|
3
|
25
|
Bộ dụng cụ kẹp mạch máu nội
soi (Tay cầm + kìm mạch máu)
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
3
|
27
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
10
|
28
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
10
|
29
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
20
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
7
|
31
|
Bộ dụng cụ mổ hàm ếch
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
34
|
33
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
34
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
35
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ nội soi tuyến giáp
|
Bộ
|
3
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy
ghép Implant
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
15
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống
|
Bộ
|
5
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
6
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
cột sống
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
6
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sọ não
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
15
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
5
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
|
Bộ
|
2
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần
kinh sọ não
|
Bộ
|
5
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh
quản
|
Bộ
|
3
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt
tuyến
|
Bộ
|
5
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
5
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch
|
Bộ
|
4
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
4
|
59
|
Bộ dụng cụ sinh thiết lõi
|
Bộ
|
2
|
60
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
8
|
61
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
5
|
62
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
20
|
63
|
Bộ dụng cụ vén gan nội soi
|
Bộ
|
2
|
64
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
8
|
65
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
6
|
66
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
5
|
67
|
Bộ khung cố định ngoài phẫu
thuật tầng sinh môn và vòng banh rộng lỗ hậu môn dùng cho người lớn
|
Bộ
|
2
|
68
|
Bộ khung cố định ngoài phẫu
thuật tầng sinh môn và vòng banh rộng lỗ hậu môn dùng cho trẻ em
|
Bộ
|
2
|
69
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
4
|
70
|
Bộ sinh thiết hút trực tràng
(Sinh thiết phình trực tràng bẩm sinh)
|
Bộ
|
5
|
71
|
Bộ soi buồng tử cung
|
Bộ
|
2
|
72
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
3
|
73
|
Bộ trợ cụ kết hợp xương khung
chậu, ổ cối
|
Bộ
|
2
|
74
|
Buồng chiếu UVA - UVB toàn
thân
|
Cái
|
2
|
75
|
Cân thăng bằng túi máu
|
Cái
|
5
|
76
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
3
|
77
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
10
|
78
|
Dao điện lấy da
|
Cái
|
2
|
79
|
Dao mổ gamma các loại
|
Cái
|
2
|
80
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
20
|
81
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
7
|
82
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
83
|
Đèn trám Composite cầm tay
|
Cái
|
3
|
84
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
6
|
85
|
Đĩa giữ nhiệt cho máy tiêm
tinh trùng vào bào tương trứng
|
Cái
|
2
|
86
|
Máy điều trị mạch máu Vbeam
perfecta
|
Máy
|
2
|
87
|
Dụng cụ cố định tấm lưới nội
soi
|
Cái
|
2
|
88
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
4
|
89
|
Dụng cụ treo thành bụng phẫu thuật
|
Cái
|
2
|
90
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
8
|
91
|
Ghế lấy máu chuyên dụng
|
Cái
|
10
|
92
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
5
|
93
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
3
|
94
|
Ghế tập mạnh tay chân
|
Cái
|
3
|
95
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
1.800
|
96
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
200
|
97
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
100
|
98
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
14
|
99
|
Hệ thống bóp nén tự động
|
Hệ thống
|
2
|
100
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
< 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
101
|
Hệ thống CT Scanner di động
trong phòng mổ
|
Hệ thống
|
2
|
102
|
Hệ thống đếm tế bào dòng chảy
Gen
|
Hệ thống
|
2
|
103
|
Hệ thống điều trị đốt giảm
đau bằng sóng cao tần
|
Hệ thống
|
2
|
104
|
Hệ thống điều trị làm lành vết
thương
|
Hệ thống
|
5
|
105
|
Hệ thống định vị dẫn đường có
phần mềm hiển thị bó thần kinh
|
Hệ thống
|
2
|
106
|
Hệ thống đo cung lượng động mạch
vành
|
Hệ thống
|
2
|
107
|
Hệ thống đo phân suất dự trữ
lưu lượng động mạch vành (FFR)
|
Hệ thống
|
2
|
108
|
Hệ thống elisa bán tự động
|
Hệ thống
|
3
|
109
|
Hệ thống elisa tự động
|
Hệ thống
|
2
|
110
|
Hệ thống hóa mô miễn dịch
|
Hệ thống
|
2
|
111
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
112
|
Hệ thống IOL kính nội nhãn
|
Hệ thống
|
2
|
113
|
Hệ thống IVF Workstation
|
Hệ thống
|
2
|
114
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
3
|
115
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ thống
|
6
|
116
|
Hệ thống làm lạnh và bảo quản
tế bào não sơ sinh
|
Hệ thống
|
2
|
117
|
Hệ thống Laser Diod
|
Hệ thống
|
2
|
118
|
Hệ thống Laser YAG
|
Hệ thống
|
2
|
119
|
Hệ thống lọc thô súc rửa ngược
cấp nước cho hệ thống xử lý nước R.O cho thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
2
|
120
|
Hệ thống máy Elight A5B
|
Hệ thống
|
2
|
121
|
Hệ thống nước RO phục vụ chạy
thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
4
|
122
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
4
|
123
|
Hệ thống phẫu thuật dịch
kính/Máy cắt dịch kính
|
Hệ thống/Máy
|
2
|
124
|
Hệ thống phẫu thuật định vị
|
Hệ thống
|
2
|
125
|
Hệ thống phẫu thuật mắt laser
excimer
|
Hệ thống
|
2
|
126
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
4
|
127
|
Hệ thống rửa quả lọc thận
|
Hệ thống
|
5
|
128
|
Hệ thống sưởi bệnh nhân trong
phẫu thuật
|
Hệ thống
|
2
|
129
|
Hệ thống tán sỏi (ngoài cơ thể/nội
soi/laser)
|
Hệ thống
|
4
|
130
|
Hệ thống thăm dò và cắt đốt điện
sinh lý trong buồng tim.
|
Hệ thống
|
2
|
131
|
Hệ thống theo dõi bệnh nhân
trung tâm
|
Hệ thống
|
4
|
132
|
Hệ thống theo dõi thần kinh
trong phẫu thuật
|
Hệ thống
|
2
|
133
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
4
|
134
|
Hệ thống trao đổi oxy ngoài
màng cơ thể
|
Hệ thống
|
2
|
135
|
Hệ thống xác định nhóm máu và
tìm kháng thể bất thường
|
Hệ thống
|
3
|
136
|
Hệ thống xét nghiệm sàng lọc
máu (NAT)
|
Hệ thống
|
2
|
137
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
14
|
138
|
Khung cố định đầu
|
Cái
|
2
|
139
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
15
|
140
|
Kìm kẹp mạch máu các loại
|
Cái
|
5
|
141
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
5
|
142
|
Kìm vuốt dây máu
|
Cái
|
20
|
143
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
19
|
144
|
Kính hiển vi nền đen
|
Cái
|
2
|
145
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
5
|
146
|
Kính hiển vi soi nổi
|
Cái
|
2
|
147
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
4
|
148
|
Kính soi da
|
Cái
|
2
|
149
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
30
|
150
|
Máy bào da
|
Máy
|
4
|
151
|
Máy bào mô
|
Máy
|
4
|
152
|
Máy bơm bóng đối xung động mạch
chủ
|
Máy
|
2
|
153
|
Máy bơm rửa dùng trong nội
soi can thiệp
|
Máy
|
2
|
154
|
Máy bơm rửa ống tủy siêu âm
|
Máy
|
3
|
155
|
Máy bơm thức ăn qua ống thông
|
Máy
|
4
|
156
|
Máy bơm tinh trùng vào buồng
trứng
|
Máy
|
2
|
157
|
Máy cấy ghép Implant
|
Máy
|
2
|
158
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
6
|
159
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
2
|
160
|
Máy cắt trong niệu đạo
|
Máy
|
2
|
161
|
Máy cắt xương phẫu thuật bằng
siêu âm
|
Máy
|
2
|
162
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
3
|
163
|
Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn
Helicobacter Pylori
|
Máy
|
2
|
164
|
Máy chiết tách DNA, RNA tự động
|
Máy
|
3
|
165
|
Máy chiết tách tế bào E.prep
processor (chiết tách tế bào âm đạo)
|
Máy
|
2
|
166
|
Máy chiếu tia laser CO2 điều trị
|
Máy
|
2
|
167
|
Máy chiếu tia UVA cục bộ vùng
đầu mặt
|
Máy
|
2
|
168
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
(OCT)
|
Máy
|
2
|
169
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
2
|
170
|
Máy chụp phim Panorama (2
hàm)
|
Máy
|
2
|
171
|
Máy CT Scanner mô phỏng (dùng
trong mô phỏng xạ trị ung thư)
|
Máy
|
2
|
172
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
173
|
Máy Cytospin
|
Máy
|
2
|
174
|
Máy dán lamen tự động
|
Máy
|
2
|
175
|
Máy đặt bóng đối xung động mạch
chủ
|
Máy
|
2
|
176
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
2
|
177
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
3
|
178
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
5
|
179
|
Máy điều khiển bóng đối xung
|
Máy
|
2
|
180
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
3
|
181
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
3
|
182
|
Máy điều trị bằng dòng Tens
|
Máy
|
3
|
183
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
3
|
184
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
3
|
185
|
Máy điều trị kích thích điện
|
Máy
|
3
|
186
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
3
|
187
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
3
|
188
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
|
Máy
|
3
|
189
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
3
|
190
|
Máy điều trị trung tần
|
Máy
|
3
|
191
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
3
|
192
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
5
|
193
|
Máy đo AOE (đo âm điện ốc
tai)
|
Máy
|
2
|
194
|
Máy đo áp lực nội sọ
|
Máy
|
4
|
195
|
Máy đo áp lực xâm lấn
|
Máy
|
5
|
196
|
Máy đo các chỉ số ABI
|
Máy
|
2
|
197
|
Máy đo các chỉ số niệu học
|
Máy
|
2
|
198
|
Máy đo chuyển hóa cơ bản
|
Máy
|
2
|
199
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
200
|
200
|
Máy đo độ lác
|
Máy
|
2
|
201
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
5
|
202
|
Máy đo độ pH trong IVF
|
Máy
|
3
|
203
|
Máy đo dự trữ lưu lượng động
mạch vành.
|
Máy
|
2
|
204
|
Máy đo huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
5
|
205
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
3
|
206
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
207
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
2
|
208
|
Máy đo nhiệt độ trong IVF
|
Máy
|
2
|
209
|
Máy đo nồng độ CO2
& O2 cho tủ cấy
|
Máy
|
2
|
210
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
5
|
211
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
5
|
212
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
10
|
213
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
214
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
215
|
Máy đo VOC
|
Máy
|
2
|
216
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
4
|
217
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích chức
năng đông máu các loại
|
Máy
|
3
|
218
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
4
|
219
|
Máy đọc chỉ thị sinh học
|
Máy
|
2
|
220
|
Máy đóng khuôn tế bào
|
Máy
|
2
|
221
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
2
|
222
|
Máy đốt điện tần số Radio
|
Máy
|
2
|
223
|
Máy đốt tĩnh mạch bằng sóng cao
tầng RFA hoặc Laser
|
Máy
|
2
|
224
|
Máy đốt u bằng sóng Microwave
|
Máy
|
2
|
225
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
226
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
2
|
227
|
Máy ép hơi ngắt quãng
|
Máy
|
10
|
228
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
2
|
229
|
Máy garo dùng trong phẫu thuật
|
Máy
|
5
|
230
|
Máy giác hơi chân không
|
Máy
|
5
|
231
|
Máy giải đông (máy rã đông
máu)
|
Máy
|
2
|
232
|
Máy hạ thân nhiệt chỉ huy
|
Máy
|
6
|
233
|
Máy hàn dây máu
|
Máy
|
4
|
234
|
Máy hỗ trợ phôi thoát màng
|
Máy
|
2
|
235
|
Máy hồi sức sơ sinh
|
Máy
|
6
|
236
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
84
|
237
|
Máy hủy bơm kim tiêm
|
Máy
|
25
|
238
|
Máy hủy khối u bằng sóng cao
tần (RFA)
|
Máy
|
4
|
239
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
30
|
240
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
3
|
241
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
3
|
242
|
Máy khâu mạch máu tự động
|
Máy
|
2
|
243
|
Máy khoan cắt mảng xơ vữa vôi
hoá động mạch.
|
Máy
|
2
|
244
|
Máy khoan đa năng dùng trong
sọ não và cột sống
|
Máy
|
4
|
245
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
3
|
246
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
247
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
3
|
248
|
Máy kích thích điện kết hợp
siêu âm trị liệu
|
Máy
|
3
|
249
|
Máy kích thích nói nuốt
|
Máy
|
3
|
250
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
3
|
251
|
Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
252
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
20
|
253
|
Máy làm ấm và truyền máu
nhanh
|
Máy
|
10
|
254
|
Máy laser châm cứu
|
Máy
|
5
|
255
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
256
|
Máy laser giảm mỡ chiếu ngoài
|
Máy
|
2
|
257
|
Máy laser nha khoa đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
258
|
Máy laser quang động nội nhãn
có đèn khe
|
Máy
|
2
|
259
|
Máy laser thẩm mỹ các loại
|
Máy
|
4
|
260
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
261
|
Máy lấy da ghép
|
Máy
|
2
|
262
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
4
|
263
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn
đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
28
|
264
|
Máy mài răng
|
Máy
|
2
|
265
|
Máy mát xa mi
|
Máy
|
2
|
266
|
Máy Medlite C3
|
Máy
|
2
|
267
|
Máy nhiệt lạnh trị liệu
|
Máy
|
3
|
268
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Máy
|
3
|
269
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
4
|
270
|
Máy nối dây vô khuẩn
|
Máy
|
2
|
271
|
Máy nội nha cầm tay có tích hợp
định vị chóp
|
Máy
|
3
|
272
|
Máy PCR lồng đa mồi
|
Máy
|
2
|
273
|
Máy pha loãng
|
Máy
|
2
|
274
|
Máy phân tích da
|
Máy
|
2
|
275
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
4
|
276
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
4
|
277
|
Máy phát nhiệt cao tần
|
Máy
|
2
|
278
|
Máy phát xung điện
|
Máy
|
3
|
279
|
Máy phục hồi chức năng chi
trên, chi dưới
|
Máy
|
3
|
280
|
Máy Piezotome nha khoa
|
Máy
|
2
|
281
|
Máy quang đông thể mi
|
Máy
|
2
|
282
|
Máy rã đông huyết tương
|
Máy
|
4
|
283
|
Máy rửa quả lọc thận tự động
|
Máy
|
5
|
284
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
10
|
285
|
Máy sấy khô khí điều trị
trung tâm
|
Máy
|
6
|
286
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
2
|
287
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
3
|
288
|
Máy siêu âm doppler xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
289
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
2
|
290
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
291
|
Máy siêu âm trong gây tê vùng
|
Máy
|
2
|
292
|
Máy sinh thiết hút chân không
|
Máy
|
5
|
293
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
294
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
2
|
295
|
Máy súc rửa ống nội soi tự động
|
Máy
|
3
|
296
|
Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
297
|
Máy tách thành phần máu tự động
|
Máy
|
4
|
298
|
Máy tách tiểu cầu
|
Máy
|
4
|
299
|
Máy tập chủ động, thụ động
tay chân kết hợp
|
Máy
|
3
|
300
|
Máy tập phát âm
|
Máy
|
3
|
301
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
3
|
302
|
Máy thăm dò huyết động xâm lấn
|
Máy
|
2
|
303
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
12
|
304
|
Máy theo dõi điện não 24h
|
Máy
|
2
|
305
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
5
|
306
|
Máy theo dõi huyết động bằng
kỹ thuật PICCO
|
Máy
|
4
|
307
|
Máy theo dõi oxy nhu mô não
|
Máy
|
2
|
308
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
5
|
309
|
Máy theo dõi/đo độ sâu gây mê
|
Máy
|
22
|
310
|
Máy thủy trị liệu
|
Máy
|
2
|
311
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
5
|
312
|
Máy trẻ hóa da bằng oxy tinh
khiết
|
Máy
|
2
|
313
|
Máy triệt lông bằng ánh sáng
|
Máy
|
2
|
314
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
4
|
315
|
Máy truyền máu hoàn hồi
|
Máy
|
2
|
316
|
Máy từ trường xuyên sọ
|
Máy
|
2
|
317
|
Máy ủ tiểu cầu
|
Máy
|
2
|
318
|
Máy vang não đồ
|
Máy
|
2
|
319
|
Máy vi sóng trị liệu
|
Máy
|
5
|
320
|
Máy vi sóng xung và liên tục
|
Máy
|
2
|
321
|
Máy vỗ rung lồng ngực tự động
|
Máy
|
2
|
322
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
5
|
323
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
4
|
324
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
9
|
325
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
10
|
326
|
Máy xử lý mô tự động
|
Máy
|
2
|
327
|
Nồi bộc lộ kháng nguyên,
kháng thể
|
Cái
|
2
|
328
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
20
|
329
|
Robot phẫu thuật
|
Hệ thống
|
2
|
330
|
Robot tập đi
|
Cái
|
2
|
331
|
Robot tập đi kết hợp giàn
treo
|
Cái
|
2
|
332
|
Súng sinh thiết tự động
|
Cái
|
15
|
333
|
Thiết bị chẩn đoán bằng đồng
vị phóng xạ (PET, PET/CT, SPECT, SPECT/CT)
|
Hệ thống
|
2
|
334
|
Thiết bị điều trị lạnh
|
Máy
|
2
|
335
|
Thiết bị quang trị liệu dùng điều
trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
4
|
336
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
337
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
338
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
339
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
340
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
341
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
2
|
342
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
2
|
343
|
Thiết bị theo dõi chức năng
não
|
Cái
|
2
|
344
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
10
|
345
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
12
|
346
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
6
|
347
|
Tủ bảo quản tiểu cầu
|
Cái
|
2
|
348
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
17
|
349
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
20
|
350
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
2
|
351
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
20
|
352
|
Tủ lưu trữ tiêu bản
|
Cái
|
2
|
353
|
Tủ nuôi cấy phôi ba khí CO2,
Oxy, Nitơ
|
Cái
|
2
|
354
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
355
|
Tủ pha chế hóa chất điều trị
bệnh nhân ung thư
|
Cái
|
4
|
356
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
18
|
357
|
Tủ thao tác vô trùng
|
Cái
|
5
|
358
|
Tủ ủ CO2 / Tủ ấm CO2
|
Cái
|
2
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bàn chống rung
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đông lạnh (bàn làm lạnh mẫu)
|
Cái
|
2
|
3
|
Bình chứa Nitơ lỏng
|
Cái
|
2
|
4
|
Bình chứa Nitơ lỏng trữ mẫu
|
Cái
|
2
|
5
|
Bồn tắm cho bệnh nhân bỏng
|
Cái
|
2
|
6
|
Bơm hút chân không
|
Cái
|
2
|
7
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
6
|
8
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
6
|
9
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
20
|
10
|
Ghế/ giường tập đa năng
|
Cái
|
10
|
11
|
Hệ thống camera lưu trữ ghi
hình trong phẫu thuật
|
Hệ thống
|
2
|
12
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều
khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
2
|
13
|
Hệ thống hút dịch trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
14
|
Hệ thống lạnh áp lực dương
cho phòng mổ
|
Hệ thống
|
2
|
15
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
16
|
Hệ thống lưu trữ và in ảnh mô
tả
|
Hệ thống
|
2
|
17
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
18
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
19
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
9
|
20
|
Màn hình y tế chuyên dụng của
hệ thống nội soi các loại
|
Cái
|
2
|
21
|
Máy đo độ dẫn điện
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
3
|
23
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
12
|
24
|
Máy hấp nhiệt độ cao các loại
|
Máy
|
10
|
25
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
30
|
26
|
Máy in phim khô
|
Máy
|
10
|
27
|
Máy là đồ vải
|
Máy
|
3
|
28
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng
siêu âm
|
Máy
|
5
|
29
|
Máy lọc khí di động
|
Máy
|
3
|
30
|
Máy lọc khí treo tường
|
Máy
|
3
|
31
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
15
|
32
|
Máy phát điện dự phòng các loại
|
Máy
|
5
|
33
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
2
|
34
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
35
|
Máy phun khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
10
|
36
|
Máy quang phổ
|
Máy
|
2
|
37
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
(UV-VIS)
|
Máy
|
2
|
38
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
4
|
39
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
6
|
40
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
6
|
41
|
Micropipet các loại
|
Cái
|
30
|
42
|
Nồi hấp áp lực các loại
|
Cái
|
5
|
43
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
2
|
44
|
Tủ đựng hóa chất chống độc
|
Cái
|
2
|
45
|
Tủ hút an toàn hoá học
|
Cái
|
2
|
46
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
30
|
47
|
Tủ thao tác IVF
|
Cái
|
2
|
48
|
Xe đạp tập cho bệnh nhân
|
Cái
|
4
|
II. BỆNH
VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
8
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
50
|
9
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
50
|
10
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
11
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
12
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
14
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
130
|
2
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
11
|
3
|
Hệ thống nuôi cấy xác định
nhanh vi khuẩn Lao tự động
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
5
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
7
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
50
|
8
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
1
|
9
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
1
|
10
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
15
|
11
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
3
|
12
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
5
|
13
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
15
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
16
|
Máy xét nghiệm Gene-Xpert
|
Máy
|
2
|
17
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
18
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
4
|
19
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
20
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
3
|
21
|
Tủ đông môi trường
|
Cái
|
1
|
22
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
23
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
24
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
3
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
2
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
2
|
3
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
1
|
4
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
2
|
6
|
Máy phun khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
2
|
7
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
4
|
8
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
12
|
III. BỆNH
VIỆN TÂM THẦN
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng
quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Đệm luyện tập
|
Cái
|
10
|
2
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
180
|
3
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
6
|
4
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
1
|
5
|
Máy choáng điện tâm thần có
theo dõi ECG
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
1
|
7
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
1
|
8
|
Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
9
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
2
|
11
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
1
|
12
|
Máy siêu âm doppler xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
13
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
1
|
15
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
16
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
2
|
17
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
18
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
19
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
2
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Máy phun khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
1
|
3
|
Micropipet các loại
|
Cái
|
4
|
4
|
Nồi hấp áp lực các loại
|
Cái
|
2
|
5
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
3
|
6
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
5
|
IV. BỆNH
VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
2
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
5
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
5
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
5
|
14
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
1
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
2
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
3
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
4
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
2
|
5
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
6
|
Bồn massage toàn thân
|
Cái
|
8
|
7
|
Buồng oxy cao áp
|
Cái
|
5
|
8
|
Buồng xông thuốc toàn thân
|
Cái
|
10
|
9
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
4
|
10
|
Ghế tập mạnh tay chân
|
Cái
|
4
|
11
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
400
|
12
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
6
|
13
|
Giường massage các loại
|
Cái
|
10
|
14
|
Giường xông hơi cục bộ
|
Cái
|
20
|
15
|
Hệ thống bóp nén tự động
|
Hệ thống
|
2
|
16
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
2
|
17
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
18
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
4
|
19
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
2
|
20
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
5
|
22
|
Máy điều trị bằng dòng Tens
|
Máy
|
6
|
23
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Máy
|
10
|
24
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
8
|
25
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
15
|
26
|
Máy điều trị kích thích điện
|
Máy
|
10
|
27
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
4
|
28
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
6
|
29
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
16
|
30
|
Máy điều trị trung tần
|
Máy
|
10
|
31
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
16
|
32
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
33
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
2
|
34
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
4
|
35
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
36
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
4
|
37
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
38
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
39
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
5
|
40
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy giác hơi chân không
|
Máy
|
5
|
42
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
43
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
15
|
44
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
6
|
45
|
Máy kích thích điện & điện
phân thuốc
|
Máy
|
10
|
46
|
Máy kích thích điện kết hợp
siêu âm trị liệu
|
Máy
|
4
|
47
|
Máy kích thích nói nuốt
|
Máy
|
3
|
48
|
Máy kích thích sinh xương
|
Máy
|
6
|
49
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
50
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
50
|
51
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
52
|
Máy nhiệt lạnh trị liệu
|
Máy
|
3
|
53
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
54
|
Máy phun thuốc điều trị
|
Máy
|
2
|
55
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
56
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
15
|
57
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
15
|
58
|
Máy tập chủ động, thụ động
tay chân kết hợp
|
Máy
|
5
|
59
|
Máy tập phát âm
|
Máy
|
3
|
60
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
2
|
61
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
62
|
Máy thủy trị liệu
|
Máy
|
4
|
63
|
Máy từ trường xuyên sọ
|
Máy
|
3
|
64
|
Máy vi sóng trị liệu
|
Máy
|
5
|
65
|
Máy vỗ rung lồng ngực tự động
|
Máy
|
5
|
66
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
67
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
68
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
20
|
69
|
Máy xông thuốc đông y
|
Máy
|
10
|
70
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
4
|
71
|
Robot tập đi
|
Cái
|
3
|
72
|
Robot tập đi kết hợp giàn
treo
|
Cái
|
5
|
73
|
Thiết bị điều trị 2 kênh tần
số trung bình đa chức năng
|
Cái
|
4
|
74
|
Thiết bị điều trị tần số
trung bình điều khiển bằng vi tính
|
Cái
|
8
|
75
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
4
|
76
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
4
|
77
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
4
|
78
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
4
|
79
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
4
|
80
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
4
|
81
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
4
|
82
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
83
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
4
|
84
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
85
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
15
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Máy đo độ ẩm
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
5
|
3
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy khuấy trộn bột
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy sao dược liệu
|
Máy
|
1
|
7
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
10
|
8
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
1
|
9
|
Nồi bao viên
|
Cái
|
1
|
10
|
Nồi hấp áp lực các loại
|
Cái
|
3
|
11
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
2
|
12
|
Thùng nấu thảo dược
|
Cái
|
3
|
V. BỆNH VIỆN
MẮT
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
3
|
2
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Máy thở
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
10
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
2
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
2
|
8
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
5
|
9
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
10
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
10
|
11
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
12
|
Bàn mổ
|
Cái
|
10
|
13
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
4
|
2
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
10
|
3
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
20
|
4
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi tiếp khẩu
túi lệ mũi
|
Bộ
|
2
|
5
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
5
|
6
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bán phần
sau
|
Bộ
|
5
|
7
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ghép
giác mạc
|
Bộ
|
5
|
8
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lác/lé
|
Bộ
|
5
|
9
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
ngoài bao
|
Bộ
|
10
|
10
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
20
|
11
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sụp mi
|
Bộ
|
5
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
mắt
|
Bộ
|
5
|
13
|
Bộ dụng cụ tiếp khẩu túi lệ
mũi
|
Bộ
|
5
|
14
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
20
|
15
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
8
|
16
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
15
|
17
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
5
|
18
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
6
|
19
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
15
|
20
|
Đèn soi đáy mắt gián tiếp đội
đầu
|
Cái
|
5
|
21
|
Đĩa lưu động đo khúc xạ bàn
quay kết hợp
|
Cái
|
2
|
22
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
180
|
23
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
5
|
24
|
Hệ thống phẫu thuật mắt
Femtosecond laser
|
Hệ thống
|
1
|
25
|
Hệ thống Laser Diod
|
Hệ thống
|
1
|
26
|
Hệ thống phẫu thuật bán phần
sau
|
Hệ thống
|
2
|
27
|
Hệ thống phẫu thuật dịch
kính/Máy cắt dịch kính
|
Hệ thống/Máy
|
2
|
28
|
Hệ thống phẫu thuật khúc xạ
Lasik
|
Hệ thống
|
2
|
29
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
10
|
30
|
Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa
kết hợp cho cả bán phần trước và bán phần sau
|
Hệ thống
|
2
|
31
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
3
|
32
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản có
camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
33
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
6
|
34
|
Kính Abraham Capsulotomy yag
|
Cái
|
10
|
35
|
Kính Abraham Iridectomy yag
|
Cái
|
10
|
36
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
2
|
37
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
17
|
38
|
Kính laser quang đông
|
Cái
|
2
|
39
|
Kính soi đáy mắt thị trường rộng
|
Cái
|
3
|
40
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
5
|
41
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
7
|
42
|
Kính Volk
|
Cái
|
10
|
43
|
Máy cắt vạt giác mạc trong phẫu
thuật Lasik
|
Máy
|
2
|
44
|
Máy chiếu bảng thử thị lực
|
Máy
|
6
|
45
|
Máy chiếu biểu đồ
|
Máy
|
3
|
46
|
Máy chụp bán phần trước
(AS-OCT)
|
Máy
|
1
|
47
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
(OCT)
|
Máy
|
2
|
48
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
4
|
49
|
Máy đếm tế bào nội mô
|
Máy
|
2
|
50
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
15
|
51
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
52
|
Máy đo bản đồ giác mạc
|
Máy
|
2
|
53
|
Máy đo chiều dày giác mạc
|
Máy
|
2
|
54
|
Máy đo công suất giác mạc kế
|
Máy
|
3
|
55
|
Máy đo công suất thể thủy
tinh không tiếp xúc
|
Máy
|
4
|
56
|
Máy đo khúc xạ cầm tay
|
Máy
|
4
|
57
|
Máy đo khúc xạ độ cong giác mạc
tự động
|
Máy
|
2
|
58
|
Máy đo khúc xạ độ cong tròng
kính
|
Máy
|
2
|
59
|
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động
|
Máy
|
3
|
60
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
61
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
12
|
62
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
63
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
64
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
4
|
65
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
66
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
5
|
67
|
Máy khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
5
|
68
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
69
|
Máy chiếu tia laser CO2 điều
trị
|
Máy
|
3
|
70
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
3
|
71
|
Máy laser quang đông võng mạc
|
Máy
|
2
|
72
|
Máy laser tạo hình vùng bè chọn
lọc
|
Máy
|
1
|
73
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
4
|
74
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
75
|
Máy phân tích khí mê
|
Máy
|
5
|
76
|
Máy phẫu thuật Yag Laser
|
Máy
|
2
|
77
|
Máy siêu âm B (UBM)
|
Máy
|
1
|
78
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
6
|
79
|
Máy tập lác
|
Máy
|
2
|
80
|
Máy theo dõi/đo độ sâu gây mê
|
Máy
|
2
|
81
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
82
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
83
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
15
|
84
|
Sinh hiển vi cầm tay
|
Cái
|
2
|
85
|
Thấu kính Mainster
|
Cái
|
4
|
86
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
87
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
88
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
89
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
2
|
90
|
Tủ thao tác vô trùng
|
Cái
|
2
|
C. Máy móc, thiết bị chuyên
dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bếp cách thủy các loại
|
Cái
|
2
|
2
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
2
|
3
|
Hệ thống lạnh áp lực dương
cho phòng mổ
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
4
|
6
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
20
|
7
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy phát điện dự phòng các loại
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
3
|
10
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
5
|
VI. BỆNH
VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC BỒNG SƠN
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
3
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
5
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
≥1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
4
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
55
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
8
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
80
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
50
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
50
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
5
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
8
|
16
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
4
|
17
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
7
|
18
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
19
|
Bàn mổ
|
Cái
|
7
|
20
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
21
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
22
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
3
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
23
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
15
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
4
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
5
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
6
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
5
|
7
|
Bộ dao trám và điêu khắc
Composite nha khoa
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
8
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản khó người
lớn (sử dụng ánh sáng lạnh)
|
Bộ
|
10
|
10
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
5
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
4
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
1
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
1
|
17
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
3
|
18
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
5
|
19
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
6
|
20
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
4
|
21
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
20
|
24
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
8
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
15
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
9
|
28
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
20
|
29
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
32
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cấy
ghép Implant
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
5
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
1
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
6
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần
kinh sọ não
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh
quản
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt
tuyến
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
4
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
6
|
50
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
51
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
52
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
4
|
54
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
10
|
56
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
57
|
Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu
|
Bộ
|
5
|
58
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
5
|
59
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
1
|
60
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
61
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
62
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
63
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
64
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
65
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
8
|
66
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
7
|
67
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
1
|
68
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
69
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
6
|
70
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
71
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
72
|
Dụng cụ khoét chóp cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
73
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
3
|
74
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
3
|
75
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
4
|
76
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
650
|
77
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
50
|
78
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
30
|
79
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
80
|
Hệ thống điều trị làm lành vết
thương
|
Hệ thống
|
5
|
81
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
82
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
4
|
83
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
1
|
84
|
Hệ thống rửa quả lọc thận
|
Hệ thống
|
1
|
85
|
Hệ thống tán sỏi (ngoài cơ thể/nội
soi/laser)
|
Hệ thống
|
1
|
86
|
Hệ thống xác định nhóm máu và
tìm kháng thể bất thường
|
Hệ thống
|
1
|
87
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
4
|
88
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
10
|
89
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
4
|
90
|
Khoan phẫu thuật hàm mặt
|
Cái
|
2
|
91
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
5
|
92
|
Khung cố định đầu
|
Cái
|
4
|
93
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
5
|
94
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
5
|
95
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
96
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
97
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
3
|
98
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
10
|
99
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy cắt hút dùng trong phẫu
thuật tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
101
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
4
|
102
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
103
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
1
|
104
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
2
|
105
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
106
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
107
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
108
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
109
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
111
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
5
|
112
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
20
|
113
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy đo huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
5
|
115
|
Máy đo ngưng tập/kết dính tiểu
cầu
|
Máy
|
1
|
116
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
119
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
120
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
10
|
122
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
123
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
2
|
124
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
125
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
126
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
2
|
127
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
128
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
129
|
Máy khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
5
|
130
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
131
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
132
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
133
|
Máy làm ấm và truyền máu
nhanh
|
Máy
|
6
|
134
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
135
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
136
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
137
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
138
|
Máy nội nha cầm tay có tích hợp
định vị chóp
|
Máy
|
1
|
139
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
6
|
140
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
141
|
Máy phát hiện ký sinh trùng sốt
rét
|
Máy
|
1
|
142
|
Máy phục hồi chức năng chi
trên, chi dưới
|
Máy
|
1
|
143
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
3
|
144
|
Máy siêu âm chẩn đoán sản
|
Máy
|
1
|
145
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
1
|
146
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
147
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
148
|
Máy soi tĩnh mạch
|
Máy
|
2
|
149
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
150
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
151
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
152
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
4
|
153
|
Máy theo dõi điện não 24h
|
Máy
|
2
|
154
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
2
|
155
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
156
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
157
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
4
|
158
|
Máy X quang các loại (không thuộc
loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
159
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
160
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
5
|
161
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
162
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
12
|
163
|
Súng sinh thiết tự động
|
Cái
|
1
|
164
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
165
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
6
|
166
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
167
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
1
|
168
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
3
|
169
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
6
|
170
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
10
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
10
|
2
|
Đèn khám các loại
|
Cái
|
10
|
3
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
4
|
Ghế/giường tập đa năng
|
Cái
|
4
|
5
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều
khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Hệ thống hút dịch trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
7
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ thống
|
2
|
8
|
Hệ thống lạnh áp lực dương
cho phòng mổ
|
Hệ thống
|
1
|
9
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
11
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
12
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
4
|
13
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
15
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
2
|
16
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
17
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
10
|
18
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
20
|
19
|
Máy làm sạch dụng cụ bằng
siêu âm
|
Máy
|
4
|
20
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
6
|
21
|
Máy phát điện dự phòng các loại
|
Máy
|
4
|
22
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
2
|
23
|
Máy phun khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
6
|
24
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
3
|
25
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
4
|
26
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
4
|
27
|
Micropipet các loại
|
Cái
|
20
|
28
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
6
|
29
|
Xe đạp tập cho bệnh nhân
|
Cái
|
4
|
30
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
40
|
VII. TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN TÂY SƠN
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
9
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
19
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
19
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
19
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
10
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
4
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
2
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
3
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
10
|
Bộ đặt nội khí quản khó người
lớn (sử dụng ánh sáng lạnh)
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
1
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
3
|
17
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
1
|
19
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
1
|
20
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
21
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
23
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
1
|
24
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
20
|
25
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
5
|
26
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
29
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
1
|
30
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
31
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
4
|
32
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
3
|
35
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
1
|
36
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
1
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
1
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
1
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sụp mi
|
Bộ
|
1
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
1
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh
quản
|
Bộ
|
1
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt
tuyến
|
Bộ
|
1
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
1
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
55
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
1
|
56
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
57
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
58
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
59
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
1
|
60
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
2
|
61
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
62
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
63
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
1
|
64
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
65
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
66
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
67
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
68
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
2
|
69
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
70
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
1
|
71
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
2
|
72
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
2
|
73
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
3
|
74
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
3
|
75
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
76
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
2
|
77
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
78
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
4
|
79
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
1
|
80
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
81
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
82
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
500
|
83
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
30
|
84
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
30
|
85
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
86
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
1
|
87
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
1
|
88
|
Hệ thống tán sỏi (ngoài cơ thể/nội
soi/laser)
|
Hệ thống
|
1
|
89
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
1
|
90
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
1
|
91
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
92
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
3
|
93
|
Khoan phẫu thuật hàm mặt
|
Cái
|
1
|
94
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
95
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
96
|
Kìm kẹp mạch máu các loại
|
Cái
|
2
|
97
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
98
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
99
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
2
|
100
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
1
|
101
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
102
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
103
|
Máy cắt hút dùng trong phẫu
thuật tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
104
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
1
|
105
|
Máy chụp phim Panorama (2
hàm)
|
Máy
|
1
|
106
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
3
|
107
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
108
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
1
|
109
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
1
|
110
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
1
|
111
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
4
|
113
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
115
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
118
|
Máy đo AOE (đo âm điện ốc
tai)
|
Máy
|
1
|
119
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
1
|
120
|
Máy đo công suất thể thủy
tinh không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
121
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
1
|
122
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
10
|
123
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
124
|
Máy đo khúc xạ cầm tay
|
Máy
|
1
|
125
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
1
|
126
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
1
|
127
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
128
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
129
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
130
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
1
|
131
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
4
|
132
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
1
|
133
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
1
|
134
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
1
|
135
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
136
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
1
|
137
|
Máy garo dùng trong phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
138
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
20
|
139
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
140
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
141
|
Máy khám răng di động
|
Máy
|
1
|
142
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy khoan tai chuyên dụng
|
Máy
|
1
|
144
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
145
|
Máy kích thích điện kết hợp
siêu âm trị liệu
|
Máy
|
1
|
146
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
1
|
147
|
Máy làm ấm và truyền máu
nhanh
|
Máy
|
1
|
148
|
Máy laser châm cứu
|
Máy
|
2
|
149
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
150
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
151
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn
đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
152
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
153
|
Máy nội nha cầm tay có tích hợp
định vị chóp
|
Máy
|
1
|
154
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
4
|
155
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
156
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
157
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
1
|
158
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
3
|
159
|
Máy siêu âm chẩn đoán sản
|
Máy
|
1
|
160
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
161
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
162
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
163
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
2
|
164
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
1
|
165
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
1
|
166
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
167
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
4
|
168
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
169
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
170
|
Máy X quang các loại (không thuộc
loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
1
|
171
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
172
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
173
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
174
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
6
|
175
|
Thiết bị laser điều trị liệt
|
Cái
|
3
|
176
|
Thiết bị quang châm
|
Cái
|
5
|
177
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
178
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
1
|
179
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
1
|
180
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
1
|
181
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
1
|
182
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
1
|
183
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
2
|
184
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
185
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
6
|
186
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
187
|
Tủ hút xử lý mẫu
|
Cái
|
1
|
188
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
3
|
189
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
4
|
190
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
1
|
191
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
1
|
192
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
193
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
4
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bộ lấy mẫu nước, chất lỏng
|
Bộ
|
1
|
2
|
Bộ lọc nước và chất lỏng
|
Bộ
|
1
|
3
|
Bộ lọc vi sinh
|
Bộ
|
1
|
4
|
Buồng cách âm đo thính lực
|
Cái
|
1
|
5
|
Chậu ngâm dụng cụ
|
Cái
|
3
|
6
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
5
|
7
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
8
|
Hệ thống an toàn phòng xét
nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
9
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Hệ thống hút dịch trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
11
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ thống
|
1
|
12
|
Hệ thống lọc nước
|
Hệ thống
|
1
|
13
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Hệ thống lọc vi sinh 3 chỗ
|
Hệ thống
|
1
|
15
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
16
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
17
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
3
|
18
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
5
|
19
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
10
|
20
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
5
|
22
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
5
|
23
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
25
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
2
|
26
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
6
|
27
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
1
|
28
|
Máy khoan mắt kính
|
Máy
|
1
|
29
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
1
|
30
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
4
|
31
|
Máy phát điện dự phòng các loại
|
Máy
|
3
|
32
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Máy
|
1
|
33
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
1
|
34
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
35
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
4
|
36
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
4
|
37
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
38
|
Micropipet các loại
|
Cái
|
5
|
39
|
Nồi hấp áp lực các loại
|
Cái
|
5
|
40
|
Tủ hút an toàn hoá học
|
Cái
|
1
|
41
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
42
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
5
|
43
|
Tủ lạnh đông băng bình tích lạnh
|
Cái
|
2
|
44
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
20
|
VIII.
TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ QUY NHƠN
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
3
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
5
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
2
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
≥1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
4
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
3
|
7
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
10
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
36
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
7
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
45
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
100
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
100
|
13
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
7
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
6
|
14
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
15
|
15
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
6
|
16
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
17
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
4
|
18
|
Bàn mổ
|
Cái
|
8
|
19
|
Máy điện tim
|
Máy
|
15
|
20
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
21
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
22
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
4
|
23
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
15
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
5
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
10
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
5
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản khó người
lớn (sử dụng ánh sáng lạnh)
|
Bộ
|
3
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
2
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ đóng đinh nội tủy
|
Bộ
|
2
|
19
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
20
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
20
|
24
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
3
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ hàm ếch
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
29
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
10
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
31
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
1
|
32
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
4
|
33
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
34
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bán phần
sau
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hậu môn
trực tràng
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
4
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
8
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thanh
quản
|
Bộ
|
2
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiền liệt
tuyến
|
Bộ
|
2
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
56
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
57
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
58
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
59
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
2
|
60
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
61
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
6
|
62
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
2
|
63
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
2
|
64
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
65
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
66
|
Bộ thử sắc giác
|
Bộ
|
1
|
67
|
Buồng oxy cao áp
|
Cái
|
1
|
68
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
8
|
69
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
7
|
70
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
3
|
71
|
Đèn quang trùng hợp
|
Cái
|
2
|
72
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
73
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
3
|
74
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
75
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
76
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
4
|
77
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
550
|
78
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
10
|
79
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
50
|
80
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
81
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
< 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
82
|
Hệ thống điều trị làm lành vết
thương
|
Hệ thống
|
2
|
83
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
84
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
85
|
Hệ thống Laser YAG
|
Hệ thống
|
1
|
86
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
87
|
Hệ thống phẫu thuật dịch
kính/Máy cắt dịch kính
|
Hệ thống/Máy
|
1
|
88
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
3
|
89
|
Hệ thống phẫu thuật nhãn khoa
kết hợp cho cả bán phần trước và bán phần sau
|
Hệ thống
|
1
|
90
|
Hệ thống rửa quả lọc thận
|
Hệ thống
|
2
|
91
|
Hệ thống tán sỏi (ngoài cơ thể/nội
soi/laser)
|
Hệ thống
|
3
|
92
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
2
|
93
|
Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán
tế bào ung thư cổ tử cung
|
Hệ thống
|
2
|
94
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
95
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
96
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
4
|
97
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
4
|
98
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
5
|
99
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
100
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
101
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
102
|
Kính laser quang đông
|
Cái
|
2
|
103
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
2
|
104
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
2
|
105
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
6
|
106
|
Máy bào da
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy bào mô
|
Máy
|
2
|
108
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
109
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
(OCT)
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
4
|
111
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
3
|
112
|
Máy dán lamen tự động
|
Máy
|
1
|
113
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
2
|
115
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
4
|
119
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
120
|
Máy điều trị sóng xung kích
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
|
Máy
|
1
|
122
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
123
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
124
|
Máy đo các chỉ số ABI
|
Máy
|
1
|
125
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
126
|
Máy đo công suất thể thủy
tinh không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
127
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
2
|
128
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
20
|
129
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
130
|
Máy đo độ vàng da
|
Máy
|
2
|
131
|
Máy đo huyết áp tự động để
bàn
|
Máy
|
2
|
132
|
Máy đo huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
5
|
133
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
3
|
134
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
135
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
136
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
137
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
138
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
139
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
140
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
141
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
142
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
144
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
2
|
145
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
146
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
147
|
Máy ép hơi ngắt quãng
|
Máy
|
4
|
148
|
Máy ép tim tự động
|
Máy
|
2
|
149
|
Máy garo dùng trong phẫu thuật
|
Máy
|
2
|
150
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
30
|
151
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
3
|
152
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
2
|
153
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
154
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
155
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
156
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
3
|
157
|
Máy chiếu tia laser CO2 điều trị
|
Máy
|
2
|
158
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
159
|
Máy laser quang đông võng mạc
|
Máy
|
2
|
160
|
Máy laser trị liệu
|
Máy
|
2
|
161
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
162
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
2
|
163
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
7
|
164
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
165
|
Máy Oxy dòng cao HFNC
|
Máy
|
5
|
166
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
5
|
167
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
168
|
Máy phát hiện ký sinh trùng sốt
rét
|
Máy
|
1
|
169
|
Máy rửa quả lọc thận tự động
|
Máy
|
2
|
170
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
171
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
3
|
172
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
173
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Máy
|
2
|
174
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
175
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
176
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
177
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
178
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
2
|
179
|
Máy soi tĩnh mạch
|
Máy
|
2
|
180
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
181
|
Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
182
|
Máy chiết tách DNA, RNA tự động
|
Máy
|
1
|
183
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
5
|
184
|
Máy theo dõi điện não 24h
|
Máy
|
2
|
185
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
2
|
186
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
187
|
Máy theo dõi/đo độ sâu gây mê
|
Máy
|
2
|
188
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
189
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
4
|
190
|
Máy vỗ rung lồng ngực tự động
|
Máy
|
2
|
191
|
Máy X quang các loại (không thuộc
loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
192
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
193
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
5
|
194
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
195
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
7
|
196
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
197
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
198
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
3
|
199
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
200
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
201
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
202
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
203
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
204
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
5
|
205
|
Tủ thao tác vô trùng
|
Cái
|
1
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
3
|
2
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
2
|
3
|
Chậu ngâm dụng cụ
|
Cái
|
3
|
4
|
Đèn khám các loại
|
Cái
|
20
|
5
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
6
|
Ghế/ giường tập đa năng
|
Cái
|
10
|
7
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
2
|
8
|
Hệ thống lọc nước
|
Hệ thống
|
4
|
9
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
thận nhân tạo
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
11
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
2
|
12
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
5
|
13
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
7
|
14
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
15
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
2
|
16
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
5
|
17
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
3
|
18
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
19
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
2
|
20
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
23
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
10
|
24
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
5
|
25
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
11
|
26
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
27
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
5
|
28
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
29
|
Micropipet các loại
|
Cái
|
7
|
30
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
4
|
31
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
9
|
32
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
20
|
IX
|
TRUNG
TÂM Y TẾ THỊ XÃ AN NHƠN
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
3
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
5
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
≥1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
6
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
5
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
7
|
Máy thở
|
Máy
|
8
|
8
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
9
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
28
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
30
|
11
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
30
|
12
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
13
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
14
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
15
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
16
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
17
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
18
|
Máy điện tim
|
Máy
|
14
|
19
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
20
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
21
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
22
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
7
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
6
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
5
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
3
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
10
|
10
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
3
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
19
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
23
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
5
|
24
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
2
|
25
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
3
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
4
|
29
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
10
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ nội soi tiếp khẩu
túi lệ mũi
|
Bộ
|
2
|
31
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
3
|
34
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lác/lé
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
ngoài bao
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
4
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
4
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sụp mi
|
Bộ
|
1
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
2
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
54
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
55
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
56
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
57
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
2
|
58
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
59
|
Bộ dụng cụ tiếp khẩu túi lệ
mũi
|
Bộ
|
2
|
60
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
6
|
61
|
Bộ dụng cụ, thiết bị phục vụ
việc nuôi cấy, soi và phân lập vi khuẩn
|
Bộ
|
1
|
62
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
63
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
2
|
64
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
65
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
66
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
2
|
67
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
68
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
3
|
69
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
3
|
70
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
71
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
3
|
72
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
73
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
74
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
3
|
75
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
4
|
76
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
600
|
77
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
80
|
78
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
50
|
79
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
80
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Hệ thống
|
1
|
81
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
82
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ thống
|
2
|
83
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
2
|
84
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
2
|
85
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
2
|
86
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
87
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
3
|
88
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
4
|
89
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
90
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
91
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
92
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
93
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
94
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
2
|
95
|
Kính soi đáy mắt thị trường rộng
|
Cái
|
2
|
96
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
2
|
97
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
98
|
Máy cấy máu tự động
|
Máy
|
2
|
99
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
(OCT)
|
Máy
|
1
|
100
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
1
|
101
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
3
|
102
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
2
|
103
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
105
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
2
|
106
|
Máy điều trị bằng dòng Tens
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Máy
|
2
|
108
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
2
|
109
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
111
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
|
Máy
|
1
|
112
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
113
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
3
|
114
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
2
|
115
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
15
|
119
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
120
|
Máy đo độ rung tần số thấp có
phân tích dải tần
|
Máy
|
1
|
121
|
Máy đo huyết áp tự động để
bàn
|
Máy
|
10
|
122
|
Máy đo khúc xạ cầm tay
|
Máy
|
1
|
123
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
124
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
125
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
126
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
127
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
128
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
129
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
130
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
131
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
2
|
132
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
133
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
134
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
135
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
2
|
136
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
137
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
138
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
139
|
Máy hủy bơm kim tiêm
|
Máy
|
2
|
140
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
3
|
141
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
2
|
142
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
144
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
145
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
146
|
Máy kích thích nói nuốt
|
Máy
|
1
|
147
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
148
|
Máy kích thích từ xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
149
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
150
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
151
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
152
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
153
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
154
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
6
|
155
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
156
|
Máy phục hồi chức năng chi
trên, chi dưới
|
Máy
|
1
|
157
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
3
|
158
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
3
|
159
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
3
|
160
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
2
|
161
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Máy
|
2
|
162
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
163
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
2
|
164
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
165
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
2
|
166
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
167
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
2
|
168
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
169
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
2
|
170
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
171
|
Máy súc rửa ống nội soi tự động
|
Máy
|
1
|
172
|
Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân
|
Máy
|
2
|
173
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
174
|
Máy tập chủ động, thụ động
tay chân kết hợp
|
Máy
|
1
|
175
|
Máy tập phát âm
|
Máy
|
1
|
176
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
177
|
Máy theo dõi huyết áp 24h
|
Máy
|
2
|
178
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
179
|
Máy theo dõi/đo độ sâu gây mê
|
Máy
|
2
|
180
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
181
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
2
|
182
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
183
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
184
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
6
|
185
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
186
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
2
|
187
|
Máy xông thuốc đông y
|
Máy
|
1
|
188
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
10
|
189
|
Thiết bị laser điều trị liệt
|
Cái
|
1
|
190
|
Thiết bị quang châm
|
Cái
|
1
|
191
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
3
|
192
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
193
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
194
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
195
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
196
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
197
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
2
|
198
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
2
|
199
|
Thiết bị theo dõi chức năng
não
|
Cái
|
2
|
200
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
201
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
3
|
202
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
2
|
203
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
204
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
205
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
206
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
207
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
208
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
10
|
C
|
Máy móc, thiết bị chuyên
dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
5
|
2
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
5
|
3
|
Hệ thống an toàn phòng xét
nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
6
|
7
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
3
|
8
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy đo bụi hạt (đếm bụi hạt
và đo nồng độ bụi)
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
2
|
11
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
2
|
13
|
Máy đo điện từ trường các loại
tần số
|
Máy
|
2
|
14
|
Máy đo độ ẩm
|
Máy
|
2
|
15
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
2
|
16
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
2
|
17
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
18
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
2
|
19
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
2
|
20
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
2
|
23
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
2
|
25
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
26
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
1
|
27
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
4
|
28
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
3
|
29
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
5
|
30
|
Máy khoan mắt kính
|
Máy
|
2
|
31
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
2
|
32
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
3
|
33
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Máy
|
2
|
34
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
2
|
35
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
36
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
37
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
4
|
38
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
X. TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN TUY PHƯỚC
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
4
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
4
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
18
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
18
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
18
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
2
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
4
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
5
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
8
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
3
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
4
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
5
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
3
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
6
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
19
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
20
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
6
|
21
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
22
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
5
|
24
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
5
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
3
|
27
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
3
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
4
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
6
|
48
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
51
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
52
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
2
|
53
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
54
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
55
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
3
|
56
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
4
|
57
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
3
|
58
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
3
|
59
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
2
|
60
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
61
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
62
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
3
|
63
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
2
|
64
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
300
|
65
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
20
|
66
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
30
|
67
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
68
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Hệ thống
|
1
|
69
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
70
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
2
|
71
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
2
|
72
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
73
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
74
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
3
|
75
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
76
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
77
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
78
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
79
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
80
|
Kính lúp vi phẫu
|
Cái
|
2
|
81
|
Kính soi đáy mắt thị trường rộng
|
Cái
|
2
|
82
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
2
|
83
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
84
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
1
|
85
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
3
|
86
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
2
|
88
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
89
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Máy
|
2
|
91
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
3
|
92
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
93
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
95
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
97
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
2
|
99
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
20
|
100
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
101
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
102
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
103
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
105
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
106
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
108
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
109
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
111
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy đốt điện cao tần
|
Máy
|
2
|
113
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
115
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
116
|
Máy hủy bơm kim tiêm
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
119
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
120
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
122
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
123
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
124
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
125
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
126
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
127
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
128
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
5
|
129
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
130
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
4
|
131
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
132
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
133
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
2
|
134
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
135
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
2
|
136
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
137
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
138
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
2
|
139
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
140
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
141
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
142
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
144
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
2
|
145
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
146
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
147
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
5
|
148
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích chức
năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
149
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
10
|
150
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
151
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
152
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
153
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
154
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
155
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
156
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
157
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
158
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
159
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
160
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
161
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
162
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
163
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
12
|
C
|
Máy móc, thiết bị chuyên
dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
3
|
2
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
3
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
2
|
4
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
5
|
Máy đo áp suất khí quyển
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
Máy
|
2
|
7
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
2
|
11
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
10
|
13
|
Máy phát điện dự phòng các loại
|
Máy
|
3
|
14
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
2
|
15
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
XI. TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN VÂN CANH
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
7
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
9
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
16
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
16
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
2
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
13
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
14
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
16
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
17
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
18
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
19
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
6
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
3
|
3
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
3
|
4
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
1
|
5
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
6
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
7
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
8
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
1
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
3
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
17
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
1
|
18
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
5
|
19
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
2
|
25
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
1
|
28
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
1
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
1
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
34
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
1
|
39
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
42
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
1
|
45
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
1
|
46
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
47
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
2
|
48
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
5
|
49
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
1
|
50
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
51
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
52
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
1
|
53
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
1
|
54
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
3
|
55
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
56
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
57
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
100
|
58
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
7
|
59
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
7
|
60
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
61
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
1
|
62
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
1
|
63
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
64
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
1
|
65
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
66
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
67
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
68
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
69
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
2
|
70
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
71
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
2
|
72
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
|
Máy
|
1
|
73
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
74
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
75
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
1
|
76
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu
các loại
|
Máy
|
10
|
77
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
78
|
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động
|
Máy
|
1
|
79
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
1
|
80
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
81
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
3
|
82
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
1
|
83
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
1
|
84
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
1
|
85
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
86
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
88
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
89
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
91
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
1
|
92
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
1
|
93
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
4
|
95
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
96
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
1
|
97
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
99
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Máy
|
1
|
100
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
1
|
101
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
1
|
102
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
1
|
103
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
104
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
105
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
9
|
106
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
3
|
108
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
1
|
109
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
1
|
110
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
111
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
1
|
112
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
5
|
113
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
1
|
114
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
1
|
115
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
1
|
116
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
1
|
117
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
118
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
3
|
119
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
1
|
120
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
4
|
C. Máy móc, thiết bị chuyên
dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
3
|
2
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
3
|
6
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
XII.
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN VĨNH THẠNH
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
7
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
15
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
11
|
Dao mổ
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
2
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
6
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
5
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
3
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
2
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
1
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
7
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
10
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
2
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
1
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
1
|
16
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
19
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
21
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
3
|
22
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
1
|
25
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
3
|
27
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
1
|
29
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
1
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
1
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
1
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
39
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
1
|
40
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
1
|
45
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ, thiết bị phục vụ
việc nuôi cấy, soi và phân lập vi khuẩn
|
Bộ
|
1
|
47
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
1
|
48
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
49
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
3
|
51
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
1
|
52
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
1
|
53
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
1
|
54
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
2
|
55
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
2
|
56
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
1
|
57
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
1
|
58
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
59
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
2
|
60
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
61
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
2
|
62
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
1
|
63
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
64
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
65
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
3
|
66
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
100
|
67
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
20
|
68
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
20
|
69
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
70
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
1
|
71
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
1
|
72
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
1
|
73
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
1
|
74
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
2
|
75
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
76
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
1
|
77
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
78
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
5
|
79
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
2
|
80
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
1
|
81
|
Kính soi góc tiền phòng
|
Cái
|
1
|
82
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
83
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
84
|
Máy chiếu bảng thử thị lực
|
Máy
|
1
|
85
|
Máy chụp đáy mắt các loại
|
Máy
|
1
|
86
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
88
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
3
|
89
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
1
|
91
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Máy
|
2
|
92
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
3
|
93
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy điều trị kích thích điện
|
Máy
|
2
|
95
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
97
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
99
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
101
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
3
|
102
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
10
|
103
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
1
|
105
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
106
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
1
|
107
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
108
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
109
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
1
|
110
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
111
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy đo tròng kính
|
Máy
|
1
|
113
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
1
|
114
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
115
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
1
|
117
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
5
|
118
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
119
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
1
|
120
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
122
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
1
|
123
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
1
|
124
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
1
|
125
|
Máy laser châm cứu
|
Máy
|
5
|
126
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
127
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
128
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn
đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
4
|
129
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
130
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
131
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
132
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
133
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
134
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
135
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
136
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
137
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
1
|
138
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
139
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
140
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
1
|
141
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
1
|
142
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
144
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
145
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
146
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
147
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
2
|
148
|
Máy X quang các loại (không thuộc
loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
2
|
149
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
1
|
150
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
3
|
151
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
152
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
4
|
153
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
154
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
155
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
156
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
157
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
158
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
159
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
2
|
160
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
2
|
161
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
162
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
1
|
163
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
164
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
165
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
3
|
166
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
1
|
167
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
168
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
4
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
3
|
2
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
1
|
5
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
3
|
6
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
XIII.
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÙ CÁT
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
4
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
26
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
26
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
2
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
3
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
3
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
2
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
1
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
1
|
7
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
5
|
9
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ tuyến giáp
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
1
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
1
|
18
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
19
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
10
|
23
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
2
|
25
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
29
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
3
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh
hình nha khoa
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
3
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
1
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
1
|
50
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
51
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
52
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
53
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
1
|
54
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
55
|
Bộ dụng cụ vá nhĩ
|
Bộ
|
1
|
56
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
57
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
58
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
59
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
3
|
60
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
2
|
61
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
1
|
62
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
1
|
63
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
3
|
64
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
2
|
65
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
66
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
3
|
67
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
1
|
68
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
69
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
70
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
300
|
71
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
20
|
72
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
50
|
73
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
74
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
1
|
75
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
1
|
76
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
77
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
78
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
3
|
79
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
1
|
80
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
81
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
82
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
83
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
84
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
1
|
85
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
86
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
88
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
1
|
89
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
1
|
90
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
1
|
91
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
92
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
93
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
95
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
4
|
96
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
1
|
97
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
1
|
98
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
10
|
99
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
101
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
1
|
102
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
1
|
103
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
1
|
105
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
1
|
106
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
3
|
107
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
1
|
108
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
1
|
109
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
111
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
113
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
1
|
115
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
117
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
1
|
118
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
1
|
119
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
120
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
122
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
4
|
123
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
124
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
5
|
125
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
126
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
3
|
127
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
128
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
3
|
129
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
130
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
131
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
1
|
132
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
1
|
133
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
134
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
135
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
1
|
136
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
137
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
1
|
138
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
139
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
140
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
141
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
142
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
3
|
144
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
145
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
146
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
5
|
147
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
148
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
6
|
149
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
150
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
151
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
152
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
153
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
154
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
4
|
155
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
156
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
157
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
10
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
5
|
2
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
3
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
2
|
XIV.
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN PHÙ MỸ
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
2
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
5
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
4
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
2
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
4
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
4
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
12
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
2
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
4
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
8
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
5
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
6
|
8
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
13
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
1
|
14
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
15
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
19
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
3
|
20
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
3
|
21
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
5
|
24
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
7
|
25
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
1
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
4
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy xương
đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
42
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
46
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
47
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
48
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
3
|
49
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
2
|
50
|
Đèn mổ đội đầu
|
Cái
|
4
|
51
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
52
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
2
|
53
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
54
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
55
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
56
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
450
|
57
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
20
|
58
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
40
|
59
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
60
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
61
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ thống
|
2
|
62
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
1
|
63
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
64
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
65
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
4
|
66
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
67
|
Kìm kẹp mạch máu các loại
|
Cái
|
2
|
68
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
15
|
69
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
70
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
2
|
71
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
72
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
73
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
74
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
75
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
1
|
76
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
77
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
78
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
79
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
80
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
20
|
81
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
82
|
Máy đo huyết áp tự động để
bàn
|
Máy
|
2
|
83
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
84
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
85
|
Máy đo nhãn áp các loại
(không tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
86
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
1
|
87
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
88
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
89
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
10
|
91
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
92
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
93
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
95
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
97
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
2
|
99
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
101
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
102
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
103
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
105
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
106
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
9
|
108
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
109
|
Máy Oxy dòng cao HFNC
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
6
|
111
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
113
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
3
|
115
|
Máy siêu âm chẩn đoán sản
|
Máy
|
1
|
116
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
3
|
119
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
120
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
122
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
2
|
123
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
124
|
Máy súc rửa ống nội soi tự động
|
Máy
|
2
|
125
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
126
|
Máy tập chủ động, thụ động
tay chân kết hợp
|
Máy
|
2
|
127
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
128
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
129
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
130
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
3
|
131
|
Máy X quang các loại (không thuộc
loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
132
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
133
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
6
|
134
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
135
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
2
|
136
|
Máy xông thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
137
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
10
|
138
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
139
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
140
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
141
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
142
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
143
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
144
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
2
|
145
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
2
|
146
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
3
|
147
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
5
|
148
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
3
|
149
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
150
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
151
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
152
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
153
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
154
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
10
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bộ lọc nước và chất lỏng
|
Bộ
|
2
|
2
|
Bộ lọc vi sinh
|
Bộ
|
1
|
3
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
2
|
4
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
2
|
5
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
10
|
6
|
Đèn khám các loại
|
Cái
|
20
|
7
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
8
|
Ghế/ giường tập đa năng
|
Cái
|
6
|
9
|
Hệ thống an toàn phòng xét
nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
10
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
4
|
11
|
Hệ thống hút dịch trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
12
|
Hệ thống lạnh áp lực dương
cho phòng mổ
|
Hệ thống
|
1
|
13
|
Hệ thống lọc nước
|
Hệ thống
|
5
|
14
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
2
|
15
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
16
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
5
|
17
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
3
|
18
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
6
|
19
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
2
|
20
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
3
|
22
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
23
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
Máy
|
2
|
25
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
2
|
26
|
Máy đo điện từ trường các loại
tần số
|
Máy
|
2
|
27
|
Máy đo độ ẩm
|
Máy
|
2
|
28
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
3
|
29
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
2
|
30
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
31
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
3
|
32
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
2
|
33
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
2
|
34
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
35
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
2
|
36
|
Máy đo oxy hoà tan
|
Máy
|
2
|
37
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
2
|
38
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
2
|
39
|
Máy đọc kháng sinh đồ tự động
|
Máy
|
1
|
40
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
6
|
42
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
3
|
43
|
Máy hút điện các loại
|
Máy
|
20
|
44
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
10
|
45
|
Máy khoan mắt kính
|
Máy
|
1
|
46
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
1
|
47
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
1
|
48
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
2
|
49
|
Máy phát điện dự phòng các loại
|
Máy
|
5
|
50
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Máy
|
1
|
51
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
2
|
52
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
53
|
Máy phun khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
2
|
54
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
3
|
55
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
3
|
56
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
57
|
Máy thái thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
58
|
Micropipet các loại
|
Cái
|
5
|
59
|
Nồi hấp áp lực các loại
|
Cái
|
5
|
60
|
Nồi luộc tiệt trùng
|
Cái
|
10
|
61
|
Nồi ủ ấm
|
Cái
|
3
|
62
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
63
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
10
|
64
|
Tủ lạnh đông băng bình tích lạnh
|
Cái
|
3
|
65
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
30
|
XV
|
TRUNG
TÂM Y TẾ THỊ XÃ HOÀI NHƠN
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
5
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
6
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
26
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
26
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
4
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
3
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
6
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
6
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
4
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
6
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
2
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
6
|
9
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
2
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
6
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
5
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
3
|
15
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
17
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
18
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
19
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
3
|
20
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
21
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
5
|
22
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
3
|
23
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
24
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh
thể
|
Bộ
|
2
|
25
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
3
|
26
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
10
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
4
|
28
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
5
|
29
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương
chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
3
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật phaco
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
3
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
5
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
43
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy xương
đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
44
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
45
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
4
|
46
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
2
|
47
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
6
|
48
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
49
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
4
|
51
|
Bộ thử sắc giác
|
Bộ
|
2
|
52
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
53
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
2
|
54
|
Buồng oxy cao áp
|
Cái
|
1
|
55
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
56
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
5
|
57
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
4
|
58
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
4
|
59
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
4
|
60
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
61
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
62
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
63
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
290
|
64
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
30
|
65
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
30
|
66
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
5
|
67
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
68
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ thống
|
2
|
69
|
Hệ thống phẫu thuật dịch
kính/Máy cắt dịch kính
|
Hệ thống/Máy
|
2
|
70
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
Hệ thống
|
2
|
71
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X quang
kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
72
|
Hệ thống/Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Hệ thống/Bộ
|
2
|
73
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
4
|
74
|
Khoan phẫu thuật hàm mặt
|
Cái
|
2
|
75
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
76
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
77
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
78
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
79
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
2
|
80
|
Kính Volk
|
Cái
|
2
|
81
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
82
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
83
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
2
|
84
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
1
|
85
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
86
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn/sóng
radio/điện trường cao tần
|
Máy
|
2
|
88
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
2
|
89
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
|
Máy
|
2
|
91
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
2
|
92
|
Máy điều trị trung tần
|
Máy
|
2
|
93
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
2
|
95
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy đo cung lượng tim
|
Máy
|
2
|
97
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
20
|
99
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy đo độ rung tần số thấp có
phân tích dải tần
|
Máy
|
2
|
101
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
102
|
Máy đo lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
103
|
Máy đo nhãn áp các loại (không
tiếp xúc, cầm tay…)
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
2
|
105
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
106
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
107
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
108
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
10
|
109
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
110
|
Máy đo tuần hoàn não
|
Máy
|
2
|
111
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
113
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy giác hơi chân không
|
Máy
|
2
|
115
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
116
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
119
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
120
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
2
|
121
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
122
|
Máy kích thích nói nuốt
|
Máy
|
1
|
123
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
124
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
125
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
126
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
3
|
127
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
128
|
Máy nhiệt lạnh trị liệu
|
Máy
|
1
|
129
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Máy
|
1
|
130
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
2
|
131
|
Máy Oxy dòng cao HFNC
|
Máy
|
2
|
132
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
6
|
133
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
2
|
134
|
Máy phục hồi chức năng chi
trên, chi dưới
|
Máy
|
1
|
135
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
136
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
137
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
4
|
138
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
2
|
139
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
2
|
140
|
Máy siêu âm gắng sức
|
Máy
|
2
|
141
|
Máy siêu âm mắt
|
Máy
|
2
|
142
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
2
|
143
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
2
|
144
|
Máy soi đáy mắt
|
Máy
|
2
|
145
|
Máy soi mũi xoang
|
Máy
|
2
|
146
|
Máy soi thực quản
|
Máy
|
2
|
147
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
148
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
149
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
150
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
151
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
3
|
152
|
Máy vi sóng xung và liên tục
|
Máy
|
2
|
153
|
Máy vỗ rung lồng ngực tự động
|
Máy
|
2
|
154
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
3
|
155
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
156
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
4
|
157
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích chức
năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
158
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
2
|
159
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
10
|
160
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
161
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
162
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
163
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
164
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
165
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
166
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
2
|
167
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
2
|
168
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
5
|
169
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
5
|
170
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
171
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
172
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
173
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
174
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
8
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
2
|
Bộ lọc nước và chất lỏng
|
Bộ
|
2
|
3
|
Bộ lọc vi sinh
|
Bộ
|
1
|
4
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
2
|
5
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
2
|
6
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
10
|
7
|
Đèn khám các loại
|
Cái
|
20
|
8
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
9
|
Ghế/ giường tập đa năng
|
Cái
|
6
|
10
|
Hệ thống an toàn phòng xét
nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
11
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
3
|
12
|
Hệ thống hút dịch trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
13
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
15
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
16
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
1
|
17
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
18
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
1
|
19
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
1
|
20
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
1
|
21
|
Máy đo độ ẩm
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
2
|
23
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
3
|
25
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
2
|
26
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
27
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
2
|
28
|
Máy đo oxy hoà tan
|
Máy
|
2
|
29
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
1
|
30
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
2
|
31
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
1
|
32
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
6
|
33
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
4
|
34
|
Máy hút điện các loại
|
Máy
|
10
|
35
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
2
|
36
|
Máy khoan mắt kính
|
Máy
|
1
|
37
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
1
|
38
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
1
|
39
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
2
|
40
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Máy
|
1
|
41
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
2
|
42
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
43
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
44
|
Máy thái thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
45
|
Nồi luộc tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
46
|
Nồi ủ ấm
|
Cái
|
2
|
47
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
48
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
6
|
XVI.
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN HOÀI ÂN
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
c)
|
Máy X quang C Arm
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
3
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
4
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
20
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
20
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
4
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
3
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
4
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
3
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
3
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
2
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
3
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
6
|
9
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
10
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
3
|
13
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
15
|
17
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
3
|
18
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
5
|
19
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
2
|
21
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
2
|
23
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi
khoa
|
Bộ
|
1
|
24
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
25
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi
sản phụ khoa
|
Bộ
|
1
|
26
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
3
|
29
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
2
|
30
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
31
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
2
|
33
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
34
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
35
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
6
|
36
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
2
|
38
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
39
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
2
|
40
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
5
|
41
|
Đèn khe khám mắt/Sinh hiển vi
khám mắt
|
Cái
|
2
|
42
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
43
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
2
|
44
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
3
|
45
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
46
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
47
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
48
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Cái
|
2
|
49
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
200
|
50
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
20
|
51
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
20
|
52
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
53
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
2
|
54
|
Hệ thống kiểm soát thân nhiệt
|
Hệ thống
|
2
|
55
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
4
|
56
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
57
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
58
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
10
|
59
|
Kính hiển vi phẫu thuật các
loại
|
Cái
|
4
|
60
|
Kính soi góc Golman
|
Cái
|
2
|
61
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
4
|
62
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
2
|
63
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
64
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
65
|
Máy điều trị bằng điện từ trường
|
Máy
|
2
|
66
|
Máy điều trị bằng dòng giao
thoa
|
Máy
|
2
|
67
|
Máy điều trị siêu cao tần
|
Máy
|
2
|
68
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
69
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
70
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
2
|
71
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
72
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
73
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
2
|
74
|
Máy đo thị trường
|
Máy
|
2
|
75
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
76
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
10
|
77
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
78
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
79
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
2
|
80
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung các
loại
|
Máy
|
2
|
81
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
10
|
82
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
83
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
2
|
84
|
Máy kéo cột sống - thắt lưng
- cổ
|
Máy
|
2
|
85
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
2
|
86
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
87
|
Máy laser điều trị các loại
|
Máy
|
2
|
88
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
6
|
89
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
6
|
90
|
Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ
|
Máy
|
2
|
91
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
4
|
92
|
Máy siêu âm chẩn đoán sản
|
Máy
|
1
|
93
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
10
|
95
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy theo dõi tim mạch 24h
|
Máy
|
2
|
97
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
2
|
98
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
2
|
99
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
100
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
101
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
102
|
Máy xoa bóp
|
Máy
|
2
|
103
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
10
|
104
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
105
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng chi dưới
|
Cái
|
2
|
106
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
dạng khép đùi
|
Cái
|
2
|
107
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
khớp gối
|
Cái
|
2
|
108
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân giữa
|
Cái
|
2
|
109
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân trên
|
Cái
|
2
|
110
|
Thiết bị tập phục hồi nhóm cơ
vùng thân và bả vai
|
Cái
|
2
|
111
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
5
|
112
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
5
|
113
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Cái
|
3
|
114
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
115
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
116
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
5
|
117
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
118
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
119
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
10
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
2
|
2
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
2
|
3
|
Đèn cực tím các loại
|
Cái
|
10
|
4
|
Đèn khám các loại
|
Cái
|
20
|
5
|
Đèn sưởi ấm
|
Cái
|
10
|
6
|
Ghế/ giường tập đa năng
|
Cái
|
6
|
7
|
Hệ thống an toàn phòng xét
nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
8
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo,
điều khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
3
|
9
|
Hệ thống hút dịch trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
10
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
11
|
Hệ thống máy nén khí y tế
trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
12
|
Hệ thống oxy trung tâm
|
Hệ thống
|
3
|
13
|
Hệ thống sắc thuốc
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
4
|
15
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
2
|
16
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
17
|
Máy dò huyệt châm cứu
|
Máy
|
1
|
18
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
1
|
19
|
Máy đo độ ẩm
|
Máy
|
2
|
20
|
Máy đo độ cồn
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
3
|
23
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy đo mắt kính
|
Máy
|
2
|
25
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
2
|
26
|
Máy đo oxy hoà tan
|
Máy
|
2
|
27
|
Máy đo tốc độ gió
|
Máy
|
1
|
28
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
2
|
29
|
Máy đóng gói thuốc đông y
|
Máy
|
1
|
30
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
6
|
31
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
3
|
32
|
Máy hút điện các loại
|
Máy
|
10
|
33
|
Máy khoan mắt kính
|
Máy
|
1
|
34
|
Máy làm ấm dịch chuyền
|
Máy
|
1
|
35
|
Máy mài lắp kính tự động
|
Máy
|
1
|
36
|
Máy nén khí các loại
|
Máy
|
2
|
37
|
Máy phát hiện nhanh khí độc
|
Máy
|
1
|
38
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
2
|
39
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
15
|
40
|
Máy sắc thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
3
|
42
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
43
|
Máy thái thuốc đông y
|
Máy
|
2
|
44
|
Nồi luộc tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
45
|
Nồi ủ ấm
|
Cái
|
2
|
46
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
2
|
47
|
Tủ lạnh các loại
|
Cái
|
10
|
48
|
Xe tiêm thuốc
|
Cái
|
20
|
XVII.
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN AN LÃO
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên
dùng đặc thù
|
|
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
2
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Hệ thống CT Scanner
|
|
|
a)
|
Hệ thống CT Scanner < 64
lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
3
|
5
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
5
|
7
|
Máy gây mê
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
8
|
9
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
15
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
15
|
11
|
Dao mổ
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao
hàn mô
|
Cái
|
2
|
12
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
2
|
13
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
19
|
Hệ thống khám nội soi
|
|
|
a)
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ
dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
b)
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế
quản
|
Hệ thống
|
1
|
c)
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
d)
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
1
|
20
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
4
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
3
|
3
|
Bàn kéo nắn chỉnh hình
|
Cái
|
1
|
4
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
4
|
5
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
2
|
6
|
Bàn phẫu thuật phụ khoa
|
Cái
|
2
|
7
|
Bộ bàn ghế khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
4
|
9
|
Bộ đặt nội khí quản khó người
lớn (sử dụng ánh sáng lạnh)
|
Bộ
|
1
|
10
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ cắt amidan
|
Bộ
|
2
|
12
|
Bộ dụng cụ cắt bỏ túi mật
|
Bộ
|
1
|
13
|
Bộ dụng cụ cắt búi trĩ
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bộ dụng cụ cắt mộng
|
Bộ
|
2
|
16
|
Bộ dụng cụ cắt tử cung
|
Bộ
|
2
|
17
|
Bộ dụng cụ cố định chi các loại
|
Bộ
|
1
|
18
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
19
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
2
|
20
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
21
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
2
|
22
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
4
|
23
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
2
|
24
|
Bộ dụng cụ khám thần kinh
|
Bộ
|
1
|
25
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
2
|
26
|
Bộ dụng cụ lấy thai và cắt tử
cung
|
Bộ
|
2
|
27
|
Bộ dụng cụ mổ cấp cứu
|
Bộ
|
2
|
28
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
29
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
3
|
30
|
Bộ dụng cụ mổ quặm
|
Bộ
|
2
|
31
|
Bộ dụng cụ nạo thai
|
Bộ
|
2
|
32
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
khí quản
|
Bộ
|
1
|
33
|
Bộ dụng cụ nội soi lấy dị vật
thực quản
|
Bộ
|
1
|
34
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn
thương chỉnh hình
|
Bộ
|
2
|
35
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
1
|
36
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng
hàm mặt
|
Bộ
|
2
|
37
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa
|
Bộ
|
2
|
38
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ
khoa
|
Bộ
|
2
|
39
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi
họng
|
Bộ
|
1
|
40
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
2
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu
hóa
|
Bộ
|
2
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
1
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương
|
Bộ
|
1
|
44
|
Bộ dụng cụ rút đinh nội tủy
xương đùi, xương chày
|
Bộ
|
1
|
45
|
Bộ dụng cụ soi bàng quang
|
Bộ
|
2
|
46
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
47
|
Bộ dụng cụ soi thanh quản
|
Bộ
|
1
|
48
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
3
|
49
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
2
|
50
|
Bộ máy hút dịch thai
|
Bộ
|
1
|
51
|
Bộ nạo VA và amidan
|
Bộ
|
1
|
52
|
Bộ triệt sản
|
Bộ
|
4
|
53
|
Bộ tròng thử kính
|
Bộ
|
1
|
54
|
Cưa xương các loại
|
Cái
|
1
|
55
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
2
|
56
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
7
|
57
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
2
|
58
|
Đèn trám trắng răng
|
Cái
|
1
|
59
|
Đèn UV di động
|
Cái
|
2
|
60
|
Dụng cụ khoét chóp cổ tử cung
|
Cái
|
1
|
61
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
62
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
2
|
63
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
80
|
64
|
Giường cấp cứu các loại
|
Cái
|
8
|
65
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
3
|
66
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
2
|
67
|
Hệ thống kéo dãn cột sống
|
Hệ thống
|
1
|
68
|
Hệ thống thử thị lực
|
Hệ thống
|
1
|
69
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
1
|
70
|
Hệ thống/bồn rửa tay phẫu thuật
|
Hệ thống/Bồn
|
2
|
71
|
Khoan xương các loại
|
Cái
|
2
|
72
|
Kìm gặm xương
|
Cái
|
2
|
73
|
Kìm sinh thiết cổ tử cung
|
Cái
|
2
|
74
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
4
|
75
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
2
|
76
|
Máy cạo vôi siêu âm
|
Máy
|
1
|
77
|
Máy chẩn đoán nhiễm khuẩn
Helicobacter Pylori
|
Máy
|
1
|
78
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
79
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
80
|
Máy điều trị xung điện
|
Máy
|
2
|
81
|
Máy định danh vi khuẩn/vi
rút/vi nấm các loại
|
Máy
|
1
|
82
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
83
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
10
|
84
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
2
|
85
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
86
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
1
|
87
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
5
|
88
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Máy
|
2
|
89
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
2
|
90
|
Máy đốt tai mũi họng
|
Máy
|
1
|
91
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
2
|
92
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
6
|
93
|
Máy in phim khô laser
|
Máy
|
2
|
94
|
Máy khoan răng
|
Máy
|
2
|
95
|
Máy khử khuẩn buồng bệnh
|
Máy
|
2
|
96
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
97
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn
đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
3
|
98
|
Máy mài răng
|
Máy
|
2
|
99
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
100
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
101
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
102
|
Máy phát hiện ký sinh trùng sốt
rét
|
Máy
|
1
|
103
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
2
|
104
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
1
|
105
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
2
|
106
|
Máy siêu âm chẩn đoán sản
|
Máy
|
1
|
107
|
Máy siêu âm có đầu dò âm đạo
|
Máy
|
1
|
108
|
Máy siêu âm đen trắng
|
Máy
|
1
|
109
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
110
|
Máy siêu âm xách tay
|
Máy
|
1
|
111
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
2
|
112
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
7
|
113
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
2
|
114
|
Máy tháo lồng ruột
|
Máy
|
1
|
115
|
Máy theo dõi/đo độ sâu gây mê
|
Máy
|
2
|
116
|
Máy trợ thở áp lực dương liên
tục - CPAP
|
Máy
|
2
|
117
|
Máy X quang các loại (không thuộc
loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
2
|
118
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
119
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
4
|
120
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
chức năng đông máu các loại
|
Máy
|
2
|
121
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
5
|
122
|
Thiết bị quang trị liệu dùng
điều trị trẻ sơ sinh vàng da
|
Cái
|
2
|
123
|
Thiết bị tập khớp chi dưới
|
Cái
|
2
|
124
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
125
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
126
|
Tủ đông môi trường
|
Cái
|
1
|
127
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
2
|
128
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
3
|
129
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
2
|
130
|
Tủ lưu trữ tiêu bản
|
Cái
|
1
|
131
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
4
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Hệ thống giám sát, cảnh báo, điều
khiển và thu thập dữ liệu nhiệt độ tủ vắc xin
|
Hệ thống
|
3
|
2
|
Hệ thống xử lý nước R.O cho
xét nghiệm
|
Hệ thống
|
1
|
3
|
Máy đo độ pH các loại
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy giặt công nghiệp các loại
|
Máy
|
4
|
5
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
10
|
6
|
Máy sấy đồ vải
|
Máy
|
3
|
7
|
Tủ lạnh đông băng bình tích lạnh
|
Cái
|
3
|
XVIII.
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
1
|
b)
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
1
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
3
|
3
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
3
|
4
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
4
|
5
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
6
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bộ dụng cụ soi cổ tử cung
|
Bộ
|
1
|
2
|
Bộ thử sắc giác
|
Bộ
|
1
|
3
|
Dụng cụ đo cong vẹo cột sống
|
Cái
|
2
|
4
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
4
|
5
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
2
|
6
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
27
|
7
|
Máy đếm tế bào CD4
|
Máy
|
2
|
8
|
Máy đo/phân tích chức năng hô
hấp
|
Máy
|
2
|
9
|
Máy đo thính lực các loại
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
3
|
11
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
2
|
12
|
Máy đo thân nhiệt từ xa
|
Máy
|
2
|
13
|
Máy nhuộm tiêu bản
|
Máy
|
1
|
14
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
3
|
15
|
Máy chiết tách DNA, RNA tự động
|
Máy
|
1
|
16
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
2
|
17
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
2
|
18
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
8
|
19
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
7
|
20
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
9
|
21
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
22
|
Tủ lạnh âm chuyên dụng
|
Cái
|
4
|
23
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
22
|
C. Máy móc, thiết bị chuyên
dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bể ổn nhiệt
|
Cái
|
1
|
2
|
Bếp cách thủy các loại
|
Cái
|
3
|
3
|
Bộ cất cồn
|
Bộ
|
1
|
4
|
Bộ cất quay chân không
|
Bộ
|
3
|
5
|
Bộ chiết pha rắn
|
Bộ
|
2
|
6
|
Bộ chụp hút khí + mô tơ
|
Bộ
|
1
|
7
|
Bộ lấy mẫu nước, chất lỏng
|
Bộ
|
2
|
8
|
Bộ lọc nước và chất lỏng
|
Bộ
|
2
|
9
|
Bộ lọc Seitz kèm giá và màng
lọc
|
Bộ
|
2
|
10
|
Bộ quả cân chuẩn
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ thiết bị xác định nồng độ
bụi amiăng
|
Bộ
|
1
|
12
|
Bộ thiết bị xác định nồng độ
bụi hô hấp
|
Bộ
|
4
|
13
|
Bộ thiết bị xác định nồng độ
bụi toàn phần
|
Bộ
|
2
|
14
|
Bộ thiết bị xác định nồng độ
bụi bông
|
Bộ
|
2
|
15
|
Bơm hút chân không
|
Cái
|
2
|
16
|
Buồng cách âm đo thính lực
|
Cái
|
1
|
17
|
Buret điện tử hiện số dung
tích 25mL
|
Cái
|
3
|
18
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
6
|
19
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
6
|
20
|
Hệ thống làm nguội nước
|
Hệ thống
|
1
|
21
|
Hệ thống làm tinh khiết nước
|
Hệ thống
|
1
|
22
|
Hệ thống lọc vi sinh 3 chỗ
|
Hệ thống
|
1
|
23
|
Hệ thống Quang phổ hấp thụ
nguyên tử (AAS)
|
Hệ thống
|
2
|
24
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ
(GC-MS)
|
Hệ thống
|
1
|
25
|
Hệ thống sắc ký khí (GC)
|
Hệ thống
|
1
|
26
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp
khối phổ (HPLC-MS)
|
Hệ thống
|
1
|
27
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp
(HPLC)
|
Hệ thống
|
1
|
28
|
Hòm lạnh
|
Cái
|
12
|
29
|
Kính lúp 2 mắt
|
Cái
|
9
|
30
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
31
|
Máy cất nước
|
Máy
|
4
|
32
|
Máy chiết suất đạm
|
Máy
|
1
|
33
|
Máy chuẩn lưu lượng của máy lấy
mẫu và dụng cụ lấy mẫu
|
Máy
|
1
|
34
|
Máy dập mẫu (đồng hóa mẫu)
|
Máy
|
3
|
35
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
2
|
36
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
2
|
37
|
Máy đo áp suất khí quyển
|
Máy
|
1
|
38
|
Máy đo bụi hạt (đếm bụi hạt
và đo nồng độ bụi)
|
Máy
|
2
|
39
|
Máy đo bụi trọng lượng hô hấp
|
Máy
|
2
|
40
|
Máy đo bụi trọng lượng toàn
phần điện tử hiện số
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy đo bức xạ ion hóa và bức
xạ tia X
|
Máy
|
2
|
42
|
Máy đo bức xạ nhiệt
|
Máy
|
2
|
43
|
Máy đo bức xạ tử ngoại
|
Máy
|
2
|
44
|
Máy đo cường độ ánh sáng
|
Máy
|
5
|
45
|
Máy đo điện từ trường các loại
tần số
|
Máy
|
3
|
46
|
Máy đo độ dẫn
|
Máy
|
1
|
47
|
Máy đo độ dẫn điện
|
Máy
|
2
|
48
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
1
|
49
|
Máy đo độ ồn
|
Máy
|
2
|
50
|
Máy đo độ rung
|
Máy
|
2
|
51
|
Máy đo liều sinh vật (Bộ đèn
chiếu tia tử ngoại xác định bệnh sạm da nghề nghiệp)
|
Máy
|
2
|
52
|
Máy đo lực bóp tay
|
Máy
|
4
|
53
|
Máy đo lực kéo thân
|
Máy
|
2
|
54
|
Máy đo nồng độ bụi
|
Máy
|
1
|
55
|
Máy đo nồng độ bụi hô hấp điện
tử hiện số
|
Máy
|
1
|
56
|
Máy đo nhu cầu oxy hoá sinh
BOD
|
Máy
|
2
|
57
|
Máy đo nhu cầu oxy hoá sinh
COD
|
Máy
|
1
|
58
|
Máy đo oxy hoà tan
|
Máy
|
1
|
59
|
Máy đo pH da
|
Máy
|
1
|
60
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
4
|
61
|
Máy lấy mẫu kim loại trong
không khí lưu lượng từ 0,1 đến 5 lít/phút
|
Máy
|
5
|
62
|
Máy lấy mẫu khí hữu cơ trong
không khí lưu lượng từ 0,02 đến 6 lít/phút
|
Máy
|
5
|
63
|
Máy lấy mẫu khí vô cơ trong
không khí lưu lượng từ 0,1 đến 5 lít/phút
|
Máy
|
5
|
64
|
Máy lấy mẫu vi sinh trong
không khí
|
Máy
|
2
|
65
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
16
|
66
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Máy
|
2
|
67
|
Máy pha chế môi trường nuôi cấy
|
Máy
|
2
|
68
|
Máy phá mẫu bằng vi sóng
|
Máy
|
1
|
69
|
Máy phân tích nước
|
Máy
|
1
|
70
|
Máy phun hóa chất các loại
|
Máy
|
20
|
71
|
Máy quang phổ
|
Máy
|
2
|
72
|
Máy quang phổ tử ngoại khả kiến
(UV-VIS)
|
Máy
|
2
|
73
|
Máy sắc ký ion
|
Máy
|
1
|
74
|
Máy tạo nước siêu sạch cho
các thiết bị AAS, GC,HPLC
|
Máy
|
1
|
75
|
Máy xét nghiệm cholinesterase
|
Máy
|
1
|
76
|
Tủ bảo ôn
|
Cái
|
2
|
77
|
Tủ đựng hóa chất chống độc
|
Cái
|
2
|
78
|
Tủ hút an toàn hoá học
|
Cái
|
2
|
79
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
2
|
80
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
11
|
81
|
Thiết bị chiết béo trích ly
nóng
|
Cái
|
2
|
82
|
Thiết bị đo vi khí hậu
|
Cái
|
2
|
83
|
Thiết bị kiểm tra chất lượng
không khí
|
Cái
|
1
|
84
|
Thiết bị phá mẫu COD
|
Cái
|
1
|
85
|
Thiết bị sắc ký lớp mỏng
|
Cái
|
2
|
86
|
Thiết bị vô cơ hoá mẫu
|
Cái
|
4
|
XIX.
TRUNG TÂM PHÁP Y
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
4
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
1
|
2
|
Bộ đại phẫu
|
Bộ
|
2
|
3
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
4
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
1
|
5
|
Bộ dụng cụ khám thần kinh
|
Bộ
|
1
|
6
|
Bộ dụng cụ khám xâm hại tình
dục
|
Bộ
|
1
|
7
|
Bộ dụng cụ mổ tử thi
|
Bộ
|
1
|
8
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
2
|
9
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
3
|
10
|
Máy cắt tiêu bản
|
Máy
|
3
|
11
|
Máy điện cơ
|
Máy
|
1
|
12
|
Máy đúc bệnh phẩm
|
Máy
|
1
|
13
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn
đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
1
|
14
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
2
|
15
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
1
|
16
|
Tủ bảo quản mẫu
|
Cái
|
2
|
17
|
Tủ hút xử lý mẫu
|
Cái
|
2
|
18
|
Tủ lạnh lưu giữ tử thi
|
Cái
|
2
|
19
|
Tủ lưu trữ tiêu bản
|
Cái
|
1
|
20
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
1
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bàn để dụng cụ khám bệnh
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn hơ giãn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
3
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
1
|
4
|
Bình rót parafin
|
Cái
|
1
|
5
|
Bộ bể nhuộm bằng tay
|
Bộ
|
1
|
6
|
Bộ dụng cụ giám định hài cốt
|
Bộ
|
1
|
7
|
Cưa điện
|
Cái
|
1
|
8
|
Đèn cò
|
Cái
|
2
|
9
|
Máy (bàn) sấy tiêu bản
|
Máy/Cái
|
1
|
10
|
Máy cưa sọ sạc pin
|
Máy
|
1
|
11
|
Máy đo khí độc
|
Máy
|
1
|
12
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
1
|
13
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
XX. TRẠM
Y TẾ XÃ/PHƯỜNG
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Máy điện tim
|
Máy
|
1
|
3
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
1
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
2
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
1
|
3
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
1
|
4
|
Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh
môn
|
Bộ
|
1
|
5
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
6
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
2
|
7
|
Bộ dụng cụ khám thai
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử
cung
|
Bộ
|
1
|
9
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
1
|
10
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
11
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
1
|
12
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
6
|
13
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
1
|
14
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
15
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
1
|
16
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
1
|
17
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
1
|
18
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
1
|
19
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
1
|
20
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
21
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
1
|
XXI.
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC
|
A. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng đặc thù
|
1
|
Hệ thống X-quang
|
|
|
a)
|
Máy X quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
1
|
2
|
Siêu âm
|
|
|
a)
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
1
|
3
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các
loại
|
Hệ thống
|
1
|
5
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
6
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
7
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
3
|
8
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
1
|
9
|
Máy điện tim
|
Máy
|
2
|
10
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
1
|
11
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức
năng
|
Máy
|
1
|
B. Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
1
|
Bàn đẻ
|
Cái
|
2
|
2
|
Bàn khám sản khoa
|
Cái
|
2
|
3
|
Bàn nắn kéo xương bó bột
|
Cái
|
1
|
4
|
Bộ đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
5
|
Bộ dụng cụ khám điều trị răng
hàm mặt
|
Bộ
|
1
|
6
|
Bộ dụng cụ khám điều trị tai
mũi họng
|
Bộ
|
1
|
7
|
Bộ dụng cụ khám khúc xạ
|
Bộ
|
1
|
8
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
Bộ
|
1
|
9
|
Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa
|
Bộ
|
6
|
10
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
2
|
11
|
Bộ dụng cụ thử Glocom
|
Bộ
|
1
|
12
|
Bộ kính thử mắt
|
Bộ
|
1
|
13
|
Đèn điều trị vàng da
|
Bộ
|
1
|
14
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
1
|
15
|
Đèn soi thanh quản
|
Cái
|
1
|
16
|
Ghế khám điều trị tai mũi họng
|
Cái
|
1
|
17
|
Ghế nha khoa
|
Cái
|
1
|
18
|
Giường bệnh nhân các loại
|
Cái
|
20
|
19
|
Giường hồi sức các loại
|
Cái
|
4
|
20
|
Giường sưởi ấm/Máy làm ấm trẻ
sơ sinh
|
Cái/Máy
|
1
|
21
|
Hệ thống/Bộ chuyển đổi X
quang kỹ thuật số các loại (CR, DR...)
|
Hệ thống/Bộ
|
1
|
22
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
1
|
23
|
Lồng ấp trẻ sơ sinh
|
Cái
|
1
|
24
|
Máy cưa cắt bột
|
Máy
|
2
|
25
|
Máy đo độ bão hòa oxy trong
máu các loại
|
Máy
|
1
|
26
|
Máy đo độ loãng xương
|
Máy
|
1
|
27
|
Máy đo thị lực
|
Máy
|
1
|
28
|
Máy đo tim thai
|
Máy
|
2
|
29
|
Máy đo/xét nghiệm/phân tích
điện giải
|
Máy
|
1
|
30
|
Máy đốt/áp lạnh cổ tử cung
các loại
|
Máy
|
1
|
31
|
Máy hút dịch các loại
|
Máy
|
2
|
32
|
Máy lấy cao răng
|
Máy
|
1
|
33
|
Máy ly tâm chuyên dùng trong
chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế
|
Máy
|
1
|
34
|
Máy phân tích huyết học
|
Máy
|
2
|
35
|
Máy rửa phim X quang
|
Máy
|
1
|
36
|
Máy sấy và bảo quản dụng cụ
|
Máy
|
1
|
37
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
38
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Máy
|
1
|
39
|
Máy súc rửa dạ dày
|
Máy
|
1
|
40
|
Máy tạo oxy
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy tập vật lý trị liệu đa chức
năng
|
Máy
|
1
|
42
|
Máy X quang các loại (không
thuộc loại kỹ thuật số chụp tổng quát/di động/C Arm)
|
Máy
|
1
|
43
|
Máy xét nghiệm HbA1c
|
Máy
|
1
|
44
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
45
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
2
|
46
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
1
|
47
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
2
|
48
|
Tủ lạnh dương chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
49
|
Tủ lưu trữ máu các loại
|
Cái
|
1
|
50
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
2
|
XXII.
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM
|
C. Máy móc, thiết bị
chuyên dùng không phải là trang thiết bị y tế
|
1
|
Bể điều nhiệt có lắc
|
Cái
|
3
|
2
|
Bể siêu âm
|
Cái
|
3
|
3
|
Bếp cách thủy các loại
|
Cái
|
3
|
4
|
Buồng soi UV
|
Cái
|
2
|
5
|
Cân kỹ thuật các loại
|
Cái
|
3
|
6
|
Cân phân tích các loại
|
Cái
|
6
|
7
|
Cân sấy ẩm
|
Cái
|
2
|
8
|
Cân sấy ẩm hồng ngoại
|
Cái
|
2
|
9
|
Hệ thống kiểm tra sản phẩm vô
trùng thuốc tiêm
|
Hệ thống
|
1
|
10
|
Hệ thống lọc nước siêu sạch
|
Hệ thống
|
1
|
11
|
Hệ thống Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
12
|
Hệ thống sắc ký lớp mỏng hiệu
năng cao - HPTLC
|
Hệ thống
|
1
|
13
|
Hệ thống sắc ký khí khối phổ
(GC-MS)
|
Hệ thống
|
1
|
14
|
Hệ thống sắc ký lỏng cao áp
khối phổ (HPLC-MS)
|
Hệ thống
|
1
|
15
|
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu
năng cao
|
Hệ thống
|
4
|
16
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
17
|
Kính hiển vi các loại
|
Cái
|
4
|
18
|
Lò nung
|
Cái
|
2
|
19
|
Lò phá mẫu vi sóng
|
Cái
|
2
|
20
|
Máy cất nước 1 lần
|
Máy
|
2
|
21
|
Máy cất nước 2 lần
|
Máy
|
2
|
22
|
Máy chấm mẫu sắc ký lớp mỏng
|
Máy
|
2
|
23
|
Máy chuẩn độ điện thế
|
Máy
|
2
|
24
|
Máy chuẩn độ Karl Fischer
|
Máy
|
2
|
25
|
Máy cô quay chân không
|
Máy
|
2
|
26
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
27
|
Máy đếm tiểu phân
|
Máy
|
1
|
28
|
Máy điện di các loại
|
Máy
|
1
|
29
|
Máy định danh vi sinh vật
|
Máy
|
1
|
30
|
Máy đo chỉ số khúc xạ tự động
|
Máy
|
2
|
31
|
Máy đo điểm chảy
|
Máy
|
1
|
32
|
Máy đo độ cứng của thuốc viên
|
Máy
|
1
|
33
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
1
|
34
|
Máy đo độ nhớt
|
Máy
|
1
|
35
|
Máy đo pH các loại
|
Máy
|
4
|
36
|
Máy đo vòng vô khuẩn
|
Máy
|
1
|
37
|
Máy khuấy từ gia nhiệt
|
Máy
|
1
|
38
|
Máy kiểm soát môi trường vi
sinh
|
Máy
|
1
|
39
|
Máy kiểm tra nội độc tố vi
khuẩn
|
Máy
|
1
|
40
|
Máy lắc các loại
|
Máy
|
2
|
41
|
Máy lấy mẫu không khí
|
Máy
|
1
|
42
|
Máy lọc nước siêu sạch
|
Máy
|
2
|
43
|
Máy ly tâm các loại
|
Máy
|
2
|
44
|
Máy nghiền dược liệu
|
Máy
|
2
|
45
|
Máy nhuộm Gram
|
Máy
|
1
|
46
|
Máy pha loãng mấu và cấy trải
|
Máy
|
1
|
47
|
Máy phá mẫu Kjeldahl
|
Máy
|
2
|
48
|
Máy phân cực kế
|
Máy
|
2
|
49
|
Máy phân tích acid amin
|
Máy
|
1
|
50
|
Máy phân tích đạm
|
Máy
|
2
|
51
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên
tử
|
Máy
|
2
|
52
|
Máy quang phổ hồng ngoại
|
Máy
|
2
|
53
|
Máy quang phổ huỳnh quang
|
Máy
|
1
|
54
|
Máy quang phổ tử ngoại và khả
kiến
|
Máy
|
2
|
55
|
Máy tách chiết DNA/RNA
|
Máy
|
1
|
56
|
Máy thử độ hòa tan
|
Máy
|
4
|
57
|
Máy thử độ mài mòn thuốc viên
|
Máy
|
1
|
58
|
Máy thử độ rã
|
Máy
|
2
|
59
|
Nồi hấp tiệt trùng các loại
|
Cái
|
4
|
60
|
Thiết bị kiểm tra độ trong
|
Cái
|
2
|
61
|
Thiết bị rửa pipet tự động
|
Cái
|
3
|
62
|
Tủ ấm các loại
|
Cái
|
5
|
63
|
Tủ ủ CO2 / Tủ ấm CO2
|
Cái
|
2
|
64
|
Tủ ấm lạnh
|
Cái
|
3
|
65
|
Tủ an toàn sinh học các loại
|
Cái
|
1
|
66
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
3
|
67
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
5
|
68
|
Tủ đựng dụng cụ thủy tinh
|
Cái
|
3
|
69
|
Tủ đựng hóa chất
|
Cái
|
4
|
70
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
3
|
71
|
Tủ lạnh âm sâu
|
Cái
|
2
|
72
|
Tủ lạnh lưu trữ mẫu
|
Cái
|
1
|
73
|
Tủ nuôi cấy vi sinh các loại
|
Cái
|
1
|
74
|
Tủ sấy các loại
|
Cái
|
1
|
75
|
Tủ sấy chân không
|
Cái
|
2
|
76
|
Tủ sấy đối lưu không khí
|
Cái
|
4
|
77
|
Tủ vi khí hậu
|
Cái
|
1
|