Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 2362/QĐ-UBND 2020 phê duyệt chỉ tiêu xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục Hà Nội

Số hiệu: 2362/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội Người ký: Nguyễn Văn Sửu
Ngày ban hành: 09/06/2020 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2362/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 09 tháng 6 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT CHỈ TIÊU VÀ BAN HÀNH KẾ HOẠCH TỔ CHỨC XÉT TUYỂN VÀO VIÊN CHỨC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TRỰC THUỘC UBND QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2020 ĐỐI VỚI CÁC TRƯỜNG HỢP LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG LÀM CÔNG VIỆC GIẢNG DẠY TẠI CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP THUỘC THÀNH PHỐ TỪ NĂM 2015 TRỞ VỀ TRƯỚC

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PH HÀ NỘI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức;

Căn cứ Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Thông tư số 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức; Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Quyết định số 14/2017/QĐ-UBND ngày 13/4/2017 của UBND thành phố Hà Nội ban hành Quy định về phân cấp quản lý tổ chức bộ máy, công chức, viên chức, lao động hợp đồng trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội;

Căn cứ Quyết định số 6999/QĐ-UBND ngày 06/12/2019 của UBND thành phố Hà Nội về việc giao chỉ tiêu Kế hoạch kinh tế - xã hội và dự toán thu, chi ngân sách năm 2020 của thành phố Hà Nội;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ thành phố Hà Nội tại Tờ trình số 1478/TTr-SNV ngày 03/6/2020.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1.

1. Phê duyệt chỉ tiêu tuyển dụng vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020. Tổng số chỉ tiêu xét tuyển là 5.349, trong đó:

- Giáo viên Mầm non hạng IV, mã số V.07.02.06: 1.789 người.

- Giáo viên Tiểu học hạng IV, mã số V.07.03.09: 1.864 người;

- Giáo viên THCS hạng III, mã số V.07.04.12: 1.696 người;

(có biểu tổng hợp và biểu chỉ tiêu chi tiết của từng trường kèm theo)

2. Ban hành Kế hoạch xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020 đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục công lập thuộc Thành phố từ năm 2015 trở về trước trước (có biểu tổng hợp danh sách những người hợp đồng lao động được đăng ký tham gia dự tuyển đã được UBND quận, huyện, thị xã rà soát kèm theo).

Người hợp đồng lao động trong danh sách nêu trên, nếu không tham gia dự tuyển hoặc tham gia nhưng không trúng tuyển sẽ phải chấm dứt hợp đồng lao động và giải quyết chế độ theo quy định.

Điều 2. Tuyển dụng bằng hình thức xét tuyển theo quy định của pháp luật.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Thành phố, Giám đốc các sở: Nội vụ, Giáo dục và Đào tạo, Tư pháp, Chánh Thanh tra Thành phố, Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã, Hiệu trưởng các cơ sở giáo dục có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Chủ tịch UBND TP;
- PCTTT UBNDTP Nguyễn Văn Sửu;
- VPUBTP: PCVP Võ Tuấn Anh, CVP Đặng Hương Giang, NC, KGVX, TKBT;
- Lưu: VT, SNV (CCVC).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Sửu

 

KẾ HOẠCH

TỔ CHỨC XÉT TUYỂN VÀO VIÊN CHỨC CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TRỰC THUỘC UBND QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2020 ĐỐI VỚI CÁC TRƯỜNG HỢP LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG LÀM CÔNG VIỆC GIẢNG DẠY TẠI CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC CÔNG LẬP THUỘC THÀNH PHỐ TỪ NĂM 2015 TRỞ VỀ TRƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09/6/2020 của UBND Thành phố)

I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU

1. Mục đích

Tuyển dụng đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục công lập thuộc Thành phố từ năm 2015 trở về trước vào viên chức làm việc tại các cơ sở giáo dục công lập trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã đảm bảo chất lượng, đủ về số lượng, đúng cơ cấu, đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ giáo dục và đào tạo.

2. Yêu cầu

Việc tuyển dụng viên chức ngành giáo dục đảm bảo công khai, khách quan, dân chủ, công bằng và đúng quy định của pháp luật.

Thực hiện đúng theo tinh thần Công văn số 1923/BNV-CCVC ngày 16/4/2020 của Bộ Nội vụ về việc thống nhất phương án xét tuyển đặc cách về đối tượng giáo viên hợp đồng lao động theo đề nghị của UBND thành phố Hà Nội tại Công văn số 1134/UBND-SNV ngày 06/4/2020.

II. ĐỐI TƯỢNG, ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN, PHIẾU ĐĂNG KÝ TUYỂN DỤNG

1. Đối tượng, điều kiện tiêu chuẩn đăng ký dự tuyển

Những người hợp đồng lao động trong danh sách (biểu 03) có đủ điều kiện, tiêu chuẩn theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo về tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức được đăng ký dự tuyển vào vị trí tương ứng trong biểu chỉ tiêu của toàn Thành phố.

Người hợp đồng lao động trong danh sách nêu trên, nếu không tham gia dự tuyển hoặc tham gia nhưng không trúng tuyển sẽ phải chấm dứt hợp đồng lao động và giải quyết chế độ theo quy định.

2. Phiếu đăng ký dự tuyển, thời gian, địa điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký

a) Người đăng ký dự tuyển viên chức nộp trực tiếp nộp 01 Phiếu đăng ký dự tuyển (có mẫu phiếu kèm theo) vào một vị trí việc làm tính theo chỉ tiêu trên toàn Thành phố (nếu đăng ký dự tuyển vào từ 2 vị trí trở lên sẽ bị loại khỏi danh sách dự tuyển), người đăng ký dự tuyển viên chức phải khai đầy đủ các nội dung yêu cầu trong Phiếu đăng ký dự tuyển tính đến thời điểm nộp Phiếu và chịu trách nhiệm về tính chính xác của các nội dung kê khai trong Phiếu.

b) Thời gian, địa điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký dự tuyển, thông báo kết quả tiếp nhận phiếu và chuyển đổi nguyện vọng đăng ký dự tuyển:

Để việc tổ chức thực hiện công tác tuyển dụng thống nhất trên toàn Thành phố và giảm thiểu sự cạnh tranh tại các vị trí tuyển dụng, sau khi chốt thời gian tiếp nhận phiếu đăng ký dự tuyển, các đơn vị công khai danh sách đăng ký dự tuyển để người đăng ký dự tuyển được chuyển đổi nguyện vọng đăng ký dự tuyển (nếu có), việc này sẽ thực hiện 2 lần.

Giao Sở Nội vụ (Thường trực Ban chỉ đạo) xây dựng lịch tổ chức, quy trình biểu mẫu thực hiện các bước, hướng dẫn chi tiết UBND quận huyện, thị xã thực hiện các nội dung nêu trên thống nhất trên toàn Thành phố.

c) Sau khi có thông báo công nhận kết quả trúng tuyển, người trúng tuyển phải đến đơn vị nơi thí sinh đăng ký dự tuyển đề xuất trình bản chính các văn bằng, chứng chỉ, kết quả học tập, đối tượng ưu tiên (nếu có) và các giấy tờ theo yêu cầu để hoàn thiện hồ sơ tuyển dụng theo quy định.

d) Trường hợp người trúng tuyển không hoàn thiện đủ hồ sơ dự tuyển theo quy định hoặc có hành vi gian lận trong việc kê khai Phiếu đăng ký dự tuyển hoặc đơn vị nơi thí sinh đăng ký dự tuyển phát hiện người trúng tuyển sử dụng văn bằng, chứng chỉ, giấy tờ không đúng quy định thì sẽ bị hủy kết quả trúng tuyển.

III. HÌNH THỨC, NỘI DUNG TUYỂN DỤNG

1. Hình thức tuyển dụng

Xét tuyển 02 vòng theo quy định tại Nghị định số 161/2018/NĐ-CP ngày 29/11/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.

2. Nội dung xét tuyển

a) Vòng 1: Kiểm tra điều kiện, tiêu chuẩn của người dự tuyển đăng ký tại Phiếu đăng ký dự tuyển theo yêu cầu của vị trí việc làm, nếu phù hợp thì người dự tuyển được tham dự vòng 2

b) Vòng 2: Thực hành thông qua giảng dạy để kiểm tra về năng lực, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của người dự tuyển.

Việc tổ chức thực hành thực hiện theo Quy chế tổ chức xét tuyển công chức, viên chức, xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ.

IV. KINH PHÍ

Thực hiện theo Thông tư số 228/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí tuyển dụng, dự thi nâng ngạch, thăng hạng công chức, viên chức và ngân sách cấp.

Mức chi áp dụng theo quy định tại Nghị quyết số 10/2019/NQ-HĐND ngày 04/12/2019 của Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội về việc quy định một số nội dung, mức chi thuộc thẩm quyền của Hội đồng nhân dân Thành phố.

V. TỔ CHỨC THỰC HIỆN

1. Ban Chỉ đạo

Sở Nội vụ tham mưu UBND Thành phố thành lập Ban Chỉ đạo xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020 đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại các cơ sở giáo dục công lập trên địa bàn Thành phố từ năm 2015 trở về trước (gọi tắt là Ban Chỉ đạo).

- Giúp UBND Thành phố chỉ đạo công tác tuyển dụng viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc UBND quận, huyện, thị xã năm 2020 đảm bảo theo sự chỉ đạo của các cơ quan Trung ương, Bộ Nội vụ và đúng quy định của pháp luật, thống nhất trong toàn Thành phố.

- Xây dựng lịch tổ chức thực hiện và hướng dẫn khung nội dung ôn tập, xét tuyển vòng 2 giúp UBND quận, huyện, thị xã ngay sau khi có quyết định phê duyệt chỉ tiêu và ban hành kế hoạch xét tuyển của UBND Thành phố (dự kiến trong tháng 6/2020).

2. UBND quận, huyện, thị xã

- Quyết định thành lập Hội đồng xét tuyển viên chức và tổ chức thực hiện theo quy định của Nghị định số 161/2018/NĐ-CP, xây dựng kế hoạch chi tiết việc tổ chức thực hiện tuyển dụng, công khai kế hoạch, chỉ tiêu tuyển dụng theo trình tự, thủ tục quy định tại Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12/4/2012 của Chính phủ về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức, Thông tư số 15/2012/TT-BNV ngày 25/12/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tuyển dụng, ký kết hợp đồng làm việc và đền bù chi phí đào tạo, bồi dưỡng đối với viên chức; theo đúng Quy chế xét tuyển viên chức ban hành kèm theo Thông tư số 03/2019/TT-BNV ngày 14/5/2019 của Bộ Nội vụ sửa đổi, bổ sung một số quy định về tuyển dụng công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức và thực hiện chế độ hợp đồng một số loại công việc trong cơ quan hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập; Quyết định số 546/QĐ-BNV ngày 12/7/2019 của Bộ Nội vụ về công bố thủ tục hành chính về lĩnh vực công chức, viên chức thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Bộ Nội vụ; Quyết định số 514/QĐ-UBND ngày 31/01/2020 của UBND Thành phố phê duyệt các quy hình phối hợp nội bộ giải quyết thủ tục hành chính lĩnh vực công chức, viên chức, tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp, chính quyền địa phương;

- Thành lập Ban Giám sát để giám sát quá trình tổ chức thực hiện xét tuyển viên chức;

- Quyết định phê duyệt kết quả tuyển dụng viên chức;

- Thông báo kết quả tuyển dụng viên chức đến người dự tuyển;

- Tổng hợp kết quả tuyển dụng, báo cáo UBND Thành phố qua Sở Nội vụ.

- Chỉ đạo, hướng dẫn người đứng đầu đơn vị sự nghiệp thẩm tra, xác minh văn bằng, chứng chỉ, kiểm tra đối chiếu hồ sơ gốc đối với người trúng tuyển trước khi ký hợp đồng làm việc với người trúng tuyển theo quy định;

3. Hội đồng xét tuyển viên chức

- Thành lập các Ban giúp việc để tổ chức tuyển dụng theo quy định;

- Lập dự toán kinh phí tổ chức thi tuyển;

- Trình Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã phê duyệt nội dung, tài liệu ôn tập, tổ chức ôn tập, tổ chức xét tuyển theo quy định;

- Tổ chức xét tuyển vòng 1 và vòng 2 theo quy định;

- Thông báo điểm xét tuyển viên chức;

- Giải quyết khiếu nại, tố cáo theo thẩm quyền có liên quan đến công tác tuyển dụng;

- Trình Chủ tịch UBND quận, huyện, thị xã quyết định phê duyệt kết quả tuyển dụng.

4. Sở Nội vụ

Chủ trì phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo giúp Ban chỉ đạo hướng dẫn chi tiết các bước tổ chức thực hiện tuyển dụng theo quy định.

5. Sở Giáo dục và Đào tạo

Phối hợp với Sở Nội vụ giúp Ban chỉ đạo trong việc chuẩn bị nội dung ôn tập, hướng dẫn chuyên môn nghiệp vụ tổ chức xét tuyển vòng 2.

Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có vướng mắc, đề nghị UBND quận, huyện, thị xã gửi về Sở Nội vụ để tổng hợp báo cáo UBND Thành phố xem xét giải quyết./.

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC KHỐI MẦM NON - NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Đơn v

Tuyển Giáo viên hạng IV, mã V.07.02.06

Ghi chú

 

TNG

1,789

 

1

Ba Đình

127

 

2

Ba Vì

56

 

3

Bắc Từ Liêm

32

 

4

Cầu Giấy

03

 

5

Chương Mỹ

31

 

6

Đan Phượng

53

 

7

Đông Anh

104

 

8

Đng Đa

39

 

9

Gia Lâm

28

 

10

Hà Đông

124

 

11

Hai Bà Trưng

174

 

12

Hoài Đức

85

 

13

Hoàn Kiếm

73

 

14

Hoàng Mai

13

 

15

Long Biên

141

 

16

Mê Linh

65

 

17

Mỹ Đức

32

 

18

Nam Từ Liêm

47

 

19

Phú Xuyên

120

 

20

Phúc Thọ

80

 

21

Quốc Oai

0

 

22

Sóc Sơn

92

 

23

Sơn Tây

50

 

24

Tây H

16

 

25

Thạch Thất

0

 

26

Thanh Oai

0

 

27

Thanh Trì

122

 

28

Thanh Xuân

20

 

29

Thường Tín

25

 

30

Ứng Hòa

40

 

 

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

KHỐI MẦM NON

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Mu giáo Số 3

27

25

2

 

2

Mẫu giáo Số 5

33

25

8

 

3

Mu giáo Số 7

27

18

9

 

4

Mu giáo Số 9

28

25

3

 

5

Mẫu giáo Số 10

36

26

10

 

6

MN Hoa Hướng Dương

30

20

10

 

7

MN Họa Mi

55

45

10

 

8

MG Mầm non A

33

31

2

 

9

MN Thành Công

60

46

14

 

10

MN Sao Mai

27

24

3

 

11

MN Tui Hoa

37

32

5

 

12

MG Tui Thơ

48

43

5

 

13

Mu giáo Số 2

18

14

4

 

14

Mầm non Số 6

21

18

3

 

15

Mu giáo Số 8

18

15

3

 

16

Mầm non 1/6

21

16

5

 

17

MG Chim Non

15

12

3

 

18

Mầm non Hoa Đào

21

16

5

 

19

MG Hoa Hồng

21

12

9

 

20

MN Hoa Mai

15

11

4

 

21

MG Sơn Ca

21

11

10

 

 

Tng cộng

612

485

127

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Sau khi đã giảm số nghỉ hưu 6 tháng cuối năm)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

 

TNG S

1491

1438

56

 

1

Ba Trại A

37

37

0

 

2

Ba Trại B

43

40

2

 

3

Ba Vì

23

19

4

 

4

Cam Thượng

34

31

2

 

5

Cẩm Lĩnh A

41

38

3

 

6

Cẩm Lĩnh B

34

34

0

 

7

Cổ Đô

40

41

0

 

8

Châu Sơn

28

28

0

 

9

Chu Minh

35

35

0

 

10

Đông Quang

28

28

0

 

11

Đồng Thái

43

43

0

 

12

Khánh Thượng A

24

26

0

 

13

Khánh Thượng B

27

25

2

 

14

Minh Châu

39

35

4

 

15

Minh Quang A

47

46

1

 

16

Minh Quang B

23

23

1

 

17

Phong Vân

30

30

1

 

18

Phú Châu

47

47

0

 

19

Phú Cường

28

28

0

 

20

Phú Đông

38

38

0

 

21

Phú Phương

32

32

0

 

22

Phú Sơn

42

38

4

 

23

Sơn Đà

46

41

4

 

24

Tản Hồng

57

56

1

 

25

Tản Lĩnh A

45

44

1

 

26

Tn Lĩnh B

21

18

3

 

27

Tây Đằng

47

42

5

 

28

Thái Hòa

36

35

0

 

29

Thuần Mỹ

32

29

3

 

30

Thụy An

34

34

0

 

31

Tiên Phong

37

35

2

 

32

Tòng Bạt

54

51

3

 

33

TTNC Bò & ĐC

36

36

0

 

34

Vạn Thắng

53

51

2

 

35

Vân Hòa A

34

33

2

 

36

Vân Hòa B

18

18

0

 

37

Vật Lại

63

62

1

 

38

Yên Bài A

36

33

4

 

39

Yên Bài B

23

23

0

 

40

1-6

32

32

0

 

41

Tản Viên

24

23

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Mầm non Cổ Nhuế 1

39

37

1

 

2

Mầm non CNhuế 2

48

57

 

 

3

Mầm non Đông Ngạc A

66

66

 

 

4

Mầm non Đông Ngạc B

35

34

1

 

5

Mầm non Hồ Tùng Mậu

39

40

 

 

6

Mầm non Kiều Mai

33

26

4

 

7

MN Liên Mạc

46

44

1

 

8

Mầm non Minh Khai

48

49

 

 

9

Mầm non Phú Diễn

33

47

 

 

10

Mầm non Phúc Diễn

43

32

5

 

11

Mầm non Phúc Lý

22

20

1

 

12

Mầm non Tây Tựu

58

56

2

 

13

Mầm non Thượng Cát

50

56

 

 

14

Mầm non Thụy Phương

44

43

1

 

15

Mầm non Xuân Đỉnh A

53

46

2

 

16

Mầm non Xuân Đỉnh B

41

27

7

 

17

Mầm non Xuân Tảo

23

28

 

 

18

Xuân Tảo B

17

11

3

 

19

Mầm non Phú Diễn A

32

19

4

 

 

Tng cộng

770

738

32

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao năm 2020

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Ánh Sao

62

60

0

 

2

Dịch Vọng Hậu

58

56

0

 

3

Dịch Vọng

53

51

0

 

4

Hoa Hồng

85

81

2

 

5

Hoa Mai

43

39

1

 

6

Họa Mi

58

58

0

 

7

Mai Dịch

44

44

0

 

8

Nghĩa Đô

42

41

0

 

9

Quan Hoa

38

36

0

 

10

Sao Mai

53

49

0

 

11

Sơn Ca

42

40

0

 

12

Trung Hòa

41

38

0

 

13

Tuổi Hoa

50

48

0

 

14

Yên Hòa

81

79

0

 

 

Tổng cộng

750

720

03

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN Chúc Sơn A

25

23

 

 

2

MN Chúc Sơn B

20

21

 

 

3

MN Đại Yên

34

31

 

 

4

MN Đồng Lạc

23

19

2

 

5

MN Đồng Phú

25

25

 

 

6

MN Đông Phương Yên

36

31

2

 

7

MN Đông Sơn

36

34

1

 

8

MN Hòa Chính

30

35

 

 

9

MN Hoàng Diệu

38

41

 

 

10

MN Hoàng Văn Thụ

25

22

3

 

11

MN Hồng Phong

23

21

1

 

12

MN Hợp Đồng

36

39

 

 

13

MN Hữu Văn

42

38

1

 

14

MN Huyện

27

28

 

 

15

MN Lam Điền

52

43

4

 

16

MN Mỹ Lương

38

35

1

 

17

MN Nam Phương Tiến

29

24

2

 

18

MN Ngọc Hòa

40

43

 

 

19

MN Phú Nam An

23

23

 

 

20

MN Phú Nghĩa

29

34

 

 

21

MN Phụng Châu

36

42

 

 

22

MN Quảng B

52

49

1

 

23

MN Tân Tiến

24

26

 

 

24

MN Thanh Bình

25

23

 

 

25

MN Thượng Vực

39

34

2

 

26

MN Thụy Hương

47

42

1

 

27

MN Thủy Xuân Tiên

29

27

 

 

28

MN Tiên Phương

36

43

 

 

29

MN Tốt Động

38

41

 

 

30

MN Trần Phú

49

44

3

 

31

MN Trung Hoà

33

31

1

 

32

MN Trường Yên

31

28

1

 

33

MN Văn Mỹ

25

21

3

 

34

MN Văn Võ

34

27

2

 

35

MN Xuân Mai

45

52

 

 

 

Tổng cộng

1,174

1,140

31

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Mầm non Huyện

22

20

1

 

2

MN TT Phùng

45

43

0

 

3

MN Đan Phượng

52

41

8

 

4

MN Song Phượng

28

27

0

 

5

MN Đồng Tháp

49

41

1

 

6

MN Phương Đình

53

48

1

 

7

MN Thọ Xuân

47

36

10

 

8

MN Thọ An

45

38

3

 

9

MN Trung Châu

41

37

4

 

10

MN Hồng Hà

55

45

8

 

11

MN Liên Hồng

42

39

0

 

12

MN Liên Hà

49

46

0

 

13

MN Liên Trung

35

30

1

 

14

MN Thượng Mỗ

48

41

2

 

15

MN Hạ Mỗ

48

38

7

 

16

MN Tân Hội

81

72

5

 

17

MN Tân Lập

80

73

2

 

 

Tổng cộng

820

715

53

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non
(mã số V.07.02.06)

Ghi chú

1

MN Ánh Dương

40

37

3

 

2

MN Bắc Hồng

47

42

5

 

3

MN Ban Mai

33

31

2

 

4

MN Cổ Loa

41

43

 

 

5

MN Đại Mạch

63

62

1

 

6

MN Dục Tú

48

48

 

 

7

MN Đông Hội

68

60

8

 

8

MN Hải Bối

54

51

3

 

9

MN Hoa Lâm

31

31

 

 

10

MN Hoa Mai

38

36

2

 

11

MN Họa My

35

35

 

 

12

MN Hoa Sen

43

40

3

 

13

MN Hoa Sữa

41

40

1

 

14

MN Kim Chung A

51

39

12

 

15

MN Kim Chung

43

43

 

 

16

MN Kim Nỗ

28

29

 

 

17

MN Liên Hà

48

50

 

 

18

MN Mai Lâm

34

33

1

 

19

MN Nam Hồng

40

38

2

 

20

MN Nắng Hồng

38

34

4

 

21

MN Nguyên Khê

52

49

3

 

22

MN Sao Mai

34

35

0

 

23

MN Tàm Xá

27

25

2

 

24

MN Thành Loa

52

46

6

 

25

MN Thụy Lâm

45

39

4

 

26

MN Thư Lâm

42

34

1

 

27

MN Tiên Dương

30

31

 

 

28

MN Tuổi Thơ

46

39

7

 

29

MN Uy Nỗ

44

38

6

 

30

MN Vân Hà

61

57

4

 

31

MN Vân Nội

48

41

7

 

32

MN Việt Hùng

45

40

5

 

33

MN Vĩnh Ngọc

42

39

3

 

34

MN Võng La

43

40

3

 

35

MN Xuân Canh

58

55

3

 

36

MN Xuân Nn

50

47

3

 

TNG

1583

1477

104

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non
(mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN Bình Minh

20

13

3

 

2

MN Cát Linh

28

24

1

 

3

MN Đống Đa

36

29

3

 

4

MN Họa My

25

19

4

 

5

MN Hoa Hồng

37

34

0

 

6

MN Hoa Mai

27

22

0

 

7

MN Hoa Sen

33

26

0

 

8

MN Hoa Sữa

43

37

0

 

9

MN Kim Đồng

16

13

1

 

10

MN Kim Liên

59

47

4

 

11

MN Láng Thượng

43

39

0

 

12

MN Mầm Xanh

28

20

3

 

13

MN Nắng Hồng

19

17

2

 

14

MN Ngã Tư Sở

46

37

0

 

15

MN Phương Liên

17

15

3

 

16

MN Phương Mai

31

27

0

 

17

MN Quang Trung

28

19

0

 

18

MN Sao Mai

38

25

0

 

19

MN Sơn Ca

11

6

2

 

20

MN Tây Sơn

22

15

0

 

21

MN Trung Phụng

21

18

1

 

22

MN Trung Tự

39

29

4

 

23

MN Tuổi Hoa

41

41

0

 

24

MN Văn Chương

15

12

3

 

25

MN Văn Hương

19

18

1

 

26

MN Văn Miếu

10

8

1

 

27

MN Vĩnh H

12

8

3

 

 

Tng cng

764

618

39

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

MN Bát Tràng

37

33

 

 

2

MN Ánh Sao

32

28

4

 

3

MN Bình Minh

35

33

3

 

4

MN CBi

53

50

 

 

5

MN Dương Hà

31

28

1

 

6

MN Dương Quang

57

54

 

 

7

MN Dương Xá

47

44

 

 

8

MN Đa Tốn

65

62

2

 

9

MN Đặng Xá

44

41

3

 

10

MN Đình Xuyên

42

40

 

 

11

MN Đông Dư

29

26

3

 

12

MN Hoa Hồng

38

34

 

 

13

MN Hoa Sữa

44

40

 

 

14

MN Kim Lan

23

20

3

 

15

MN Kiêu Kỵ

47

46

 

 

16

MN Kim Sơn

52

51

 

 

17

MN Lệ Chi

45

43

2

 

18

MN Ninh Hiệp

43

42

1

 

19

MN Phù Đổng

54

52

 

 

20

MN Phú Thị

42

41

 

 

21

MN Quang Trung

24

24

 

 

22

MN TT Trâu Quỳ

41

35

 

 

23

MN TT Yên Viên

50

45

 

 

24

MN Trung Mầu

20

18

2

 

25

MN Văn Đức

33

31

4

 

26

MN Yên Thường

38

35

 

 

27

MN Hoa Phượng

13

14

 

 

 

Tổng cộng

1079

1010

28

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Hoa Hồng

36

35

1

 

2

3/2

33

30

3

 

3

Dương Nội

33

26

7

 

4

Vạn Phúc

41

37

4

 

5

Quang Trung

42

42

0

 

6

Yên Hòa

24

24

0

 

7

Mậu Lương

39

36

3

 

8

n Khê

19

19

0

 

9

Phú Lương

38

34

4

 

10

Đồng Mai

40

38

2

 

11

Hà Cu

35

32

3

 

12

Phú Lãm

33

31

2

 

13

Hà Trì

33

29

4

 

14

Yên Nghĩa

32

30

2

 

15

Phú Lương I

31

31

0

 

16

Búp Sen Hng

14

11

3

 

17

Phú La

40

39

1

 

18

Sơn Ca

26

24

2

 

19

Ánh Dương

26

26

0

 

20

Hàng Đào

41

39

2

 

21

Phú Lương II

31

25

6

 

22

Biên Giang

29

27

2

 

23

Hoa Sen

23

20

3

 

24

Đồng Dương

26

19

7

 

25

Yết Kiêu

24

21

3

 

26

Kiến Hưng

22

19

3

 

27

La Dương

18

15

3

 

28

Họa My

21

19

2

 

29

Bình Minh

31

26

5

 

30

Hương Sen

19

13

6

 

31

Lê Trọng Tn

41

40

1

 

32

Yên Nghĩa I

18

15

3

 

33

Huyền Kỳ

26

17

9

 

34

Hoàng Hanh

25

23

2

 

35

Lê Quý Đôn

26

26

0

 

36

Hoa Mai

31

25

6

 

37

Sen Hồng

25

13

12

 

38

Trần Quốc Toản

31

27

4

 

39

Hòa Bình

19

18

1

 

40

Kim Đồng

19

16

3

 

 

Tổng cộng

1161

1037

124

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MG Bách Khoa

36

29

7

 

2

MG Chim Non

30

26

4

 

3

MG Sao Sáng

18

13

5

 

4

MG Bùi Thị Xuân

12

11

1

 

5

MG Nguyễn Công Trứ

33

31

2

 

6

MG Bạch Mai

21

17

4

 

7

MN Ánh Sao

36

29

7

 

8

MN Lê Quý Đôn

24

17

7

 

9

MN Lạc Trung

27

26

1

 

10

MN Hoa Thủy Tiên

21

15

6

 

11

MN Bách Khoa

36

30

6

 

12

MN Nguyễn Công Trứ

15

14

1

 

13

MN Minh Khai

30

22

8

 

14

MN 8-3

45

36

9

 

15

MN Hoa Phuợng

12

14

0

 

16

MN Tuổi Hoa

45

27

16

 

17

MN Vĩnh Tuy

33

25

8

 

18

MG Đống Mác

18

15

3

 

19

MN Đồng Tâm

18

12

6

 

20

MN Quỳnh Mai

47

44

3

 

21

MN Ngô Thì Nhậm

15

14

1

 

22

MN Quỳnh Lôi

30

27

3

 

23

MN Trương Định

27

23

4

 

24

MN Việt - Bun

54

44

10

 

25

MN Thanh Nhàn

15

12

3

 

26

MN Lê Đại Hành

33

23

10

 

27

MN Hoa Hồng

28

20

8

 

28

MN Vân H

36

25

11

 

29

MN Bạch Đằng

33

23

10

 

30

MN Thanh Lương

24

14

10

 

 

Tổng

852

678

174

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

10/10

40

39

1

 

2

An Khánh A

38

37

1

 

3

An Khánh B

38

37

1

 

4

An Khánh C

57

53

4

 

5

An Thượng A

40

36

4

 

6

An Thượng B

39

36

3

 

7

Cát quế A

50

48

2

 

8

Cát quế B

38

30

7

 

9

Đắc Sở

33

32

1

 

10

Di Trạch

45

43

2

 

11

Đông La

64

68

 

 

12

Đức Giang A

38

35

3

 

13

Đức Giang B

27

26

1

 

14

Đức Thượng

47

46

1

 

15

Dương Liễu

68

62

6

 

16

Hoa Sen

52

47

5

 

17

Kim Chung

64

60

4

 

18

La Phù

67

56

9

 

19

Lại Yên

41

39

2

 

20

Minh Khai

60

57

3

 

21

Sơn Đồng

40

42

 

 

22

Song Phương A

28

26

2

 

23

Song Phương B

43

41

2

 

24

Tiền Yên A

23

22

1

 

25

Tiền Yên B

26

23

2

 

26

Vân Canh

65

56

8

 

27

Vân Côn A

28

27

1

 

28

Vân Côn B

39

38

1

 

29

Vân Côn C

27

21

6

 

30

Yên Sở

73

71

2

 

 

Tổng cộng

1338

1254

85

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

1

Mầm non Tuổi Hoa

36

32

4

 

2

Mầm non Hoa Sen

33

27

6

 

3

Mu giáo Quang Trung

22

19

3

 

4

Mầm non Bà Triệu

33

28

5

 

5

Mầm non Tháng Tám

31

22

9

 

6

Mẫu giáo Tuổi Thơ

25

23

2

 

7

Mầm non Chim non

26

23

3

 

8

Mầm non Nắng Mai

24

20

4

 

9

Mẫu giáo Mầm non A

20

18

2

 

10

Mầm non Bình Minh

26

18

8

 

11

Mầm non Đinh Tiên Hoàng

25

18

7

 

12

Mầm non Họa Mi

25

24

1

 

13

Mầm non 1/6

21

17

4

 

14

Mu giáo Măng Non

18

16

2

 

15

Mu giáo Hoa Hồng

18

14

4

 

16

Mầm non Lý Thuờng Kiệt

18

13

5

 

17

Mầm non Sao Sáng

15

12

3

 

18

Mầm non Sao Mai

8

7

1

 

 

Cộng

424

351

73

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

 

1

MN 10 - 10

36

36

 

 

2

MN Mai Động

21

20

1

 

3

MN Tương Mai

28

24

 

 

4

MN Vĩnh Hưng

39

35

1

 

5

MN Đại Kim

42

41

1

 

6

MN Tân Mai

25

29

 

 

7

MN Bình Minh

23

22

 

 

8

MN Định Công

57

55

2

 

9

MN Giáp Bát

27

28

 

 

10

MN Hoa Mai

33

35

 

 

11

MN Hoa Sữa

35

32

3

 

12

MN Hoàng Liệt

51

49

2

 

13

MN Hoàng Văn Thụ

24

25

 

 

14

MN Lĩnh Nam

43

39

 

 

15

MN Sơn Ca

37

39

 

 

16

MN Thanh Trì

32

33

 

 

17

MN Thịnh Liệt

51

46

3

 

18

MN Trần Phú

29

30

 

 

19

MN Tuổi Thơ

32

34

 

 

20

MN Yên Sở

46

46

 

 

21

MN Hoa Hồng

17

17

 

 

 

Tổng

728

715

13

0

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non
(mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Ánh Sao

44

34

3

 

2

Bắc Biên

33

22

10

 

3

Bắc Cầu

22

18

3

 

4

Bồ Đề

32

27

3

 

5

Chim Én

36

32

4

 

6

Cự Khối

24

19

3

 

7

Đức Giang

42

37

0

 

8

Gia Quất

27

19

4

 

9

Gia Thượng

40

27

13

 

10

Gia Thụy

44

38

0

 

11

Giang Biên

41

27

8

 

12

Hoa Mai

37

37

0

 

13

Hoa Phượng

25

20

2

 

14

Hoa Sen

31

29

2

 

15

Hoa Sữa

48

47

1

 

16

Hoa Thủy Tiên

48

41

3

 

17

Hồng Tiến

40

32

8

 

18

Long Biên

38

30

7

 

19

Long Biên A

25

17

8

 

20

Ngọc Thụy

44

38

6

 

21

Phúc Đồng

41

35

5

 

22

Phúc Lợi

29

23

4

 

23

Sơn Ca

29

29

0

 

24

Tân Mai

22

19

2

 

25

Thạch Bàn

50

48

0

 

26

Thạch Cầu

27

20

7

 

27

Thượng Thanh

34

26

3

 

28

Tràng An

37

22

10

 

29

Tuổi Hoa

42

31

9

 

30

Việt Hưng

36

26

4

 

31

ĐT Sài Đồng

30

19

3

 

32

ĐT Việt Hưng

36

28

6

 

 

Tổng cộng

1134

917

141

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN MÊ LINH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non
(mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

Chi Đông

40

39

1

 

2

Chu Phan

54

55

 

 

3

Đại Thịnh

56

54

2

 

4

Hoàng Kim

27

26

1

 

5

Kim Hoa

49

49

 

 

6

Liên Mạc

54

45

6

 

7

Mê Linh

50

37

9

 

8

Quang Minh A

45

44

1

 

9

Quang Minh B

52

45

5

 

10

Tam Đồng

52

42

7

 

11

Tiền Phong A

47

45

2

 

12

Tiền Phong B

39

31

6

 

13

Tiến Thắng

47

45

2

 

14

Tiến Thịnh

45

46

 

 

15

Tự Lập

52

48

4

 

16

Thạch Đà A

38

38

 

 

17

Thạch Đà B

41

41

 

 

18

Thanh Lâm A

36

32

3

 

19

Thanh Lâm B

41

30

7

 

20

Tráng Việt

45

45

 

 

21

Vạn Yên

31

29

2

 

22

Văn Khê A

41

36

4

 

23

Văn Khê B

27

25

2

 

 

Tổng cộng

1007

927

65

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non
(mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Đồng Tâm

43

39

2

 

2

Thượng Lâm

46

46

0

 

3

Phúc Lâm

52

51

0

 

4

Tuy Lai A

44

47

0

 

5

Tuy Lai B

22

20

2

 

6

Bột Xuyên

50

59

0

 

7

Mỹ Thành

25

25

0

 

8

An Mỹ

38

40

0

 

9

Hồng Sơn

42

39

1

 

10

Lê Thanh A

49

47

1

 

11

Lê Thanh B

22

23

0

 

12

Xuy Xá

43

41

1

 

13

Phùng Xá

46

48

0

 

14

Phù Lưu Tế

46

47

0

 

15

Tế Tiêu

36

36

0

 

16

Đại Nghĩa

32

26

5

 

17

Đại Hưng

45

46

0

 

18

Vạn Kim

34

32

1

 

19

Đốc Tín

23

21

1

 

20

Hương Sơn A

41

38

1

 

21

Hương Sơn B

54

48

5

 

22

Hùng Tiến

47

43

2

 

23

An Tiến

40

34

5

 

24

Hợp Tiến

71

66

3

 

25

Hợp Thanh

55

52

2

 

26

An Phú A

31

31

0

 

27

An Phú B

23

23

0

 

 

Tổng cộng

1100

1068

32

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN Mỹ Đình 1

50

43

5

 

2

MN Mễ Trì

68

63

3

 

3

MN Trung Văn

47

40

7

 

4

MN Phùng Khoang

41

40

1

 

5

MN Đại Mỗ A

73

74

 

 

6

MN Đại Mỗ B

44

30

9

 

7

MN Tây Mỗ A

60

56

3

 

8

MN Tây M B

40

42

 

 

9

MN Phương Canh

66

59

7

 

10

MN Xuân Phương

56

57

 

 

11

MN Mỹ Đình 2

52

50

2

 

12

MN Cầu Diễn

34

20

10

 

13

MN Phú Đô

27

29

 

 

 

Tng cộng

658

603

47

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN PHÚ XUYÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non
(mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

MN Đại Xuyên

46

41

5

 

2

MN Hoàng Long

57

54

3

 

3

MN Sơn

35

29

6

 

4

MN Thụy Phú

25

22

3

 

5

MN TT Phú Xuyên

62

58

4

 

6

MN Bạch Hạ

41

36

5

 

7

MN Phúc Tiến

50

44

6

 

8

MN Vân Từ

35

33

2

 

9

MN Văn Hoàng

32

29

3

 

10

MN Tri Thủy

46

49

 

 

11

MN Tân Dân

43

39

4

 

12

MN Quang Trung

25

22

3

 

13

MN Chuyên Mỹ

46

39

7

 

14

MN Phượng Dực

65

55

10

 

15

MN Nam Triều

30

30

 

 

16

MN Sao Mai

26

25

1

 

17

MN Châu Can A

51

29

22

 

18

MN Phú Túc

53

44

9

 

19

MN Minh Tân

49

45

4

 

20

MN Đại Thắng

44

42

2

 

21

MN Khai Thái

50

50

 

 

22

MN Trung Tâm

27

27

 

 

23

MN Hồng Minh

61

57

4

 

24

MN Tri Trung

28

26

2

 

25

MN Quang Lãng

30

28

2

 

26

MN Phú Yên

39

32

7

 

27

MN Hồng Thái

46

39

7

 

28

MN Nam Phong

25

24

1

 

29

MN Châu Can B

23

20

3

 

30

MN Văn Nhân

23

23

 

 

31

MN TT Phú Minh

23

23

 

 

 

Tổng cộng

1236

1114

120

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN PHÚC THỌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

MN Thị Trấn PT

47

42

1

 

2

MN Liên Hiệp

71

52

11

 

3

MN Hiệp Thuận

48

37

8

 

4

MN Tam Hiệp

52

42

6

 

5

MN Ngọc Tảo

43

36

3

 

6

MN Phụng Thượng

28

26

1

 

7

MN Hoa Mai

38

34

2

 

8

MN Trạch Mỹ Lộc

40

36

3

 

9

MN Thọ Lộc

42

36

5

 

10

MN Tích Giang

40

34

1

 

11

MN Sen Chiểu

43

38

4

 

12

MN Võng Xuyên A

43

36

3

 

13

MN Võng Xuyên B

51

45

3

 

14

MN Long Xuyên

46

38

4

 

15

MN Thượng Cốc

28

21

5

 

16

MN Xuân Phú

42

34

6

 

17

MN Vân Phúc

36

32

1

 

18

MN Vân Nam

37

33

3

 

19

MN Hát Môn

39

33

2

 

20

MN Thanh Đa

40

36

2

 

21

MN Tam Thuấn

36

30

4

 

22

MN Phúc Hòa

37

36

 

 

23

MN Phương Độ

18

16

 

 

24

MN Cẩm Đình

21

18

2

 

25

MN Vân Hà

21

21

 

 

 

Tng cộng

987

842

80

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN Liên cơ

30

30

0

 

2

MN thị trấn Sóc Sơn

35

33

 

 

3

MN Bắc Sơn A

50

41

9

 

4

MN Bắc Sơn B

28

25

3

 

5

MN Nam Sơn

46

40

6

 

6

MN Hồng Kỳ A

28

23

5

 

7

MN Hồng Kỳ B

24

24

0

 

8

MN Trung Giã

60

57

3

 

9

MN Tân Hưng

49

42

3

 

10

MN Bc Phú

42

36

6

 

11

MN Tân Minh A

40

34

6

 

12

MN Tân Minh B

32

27

5

 

13

MN Phù Linh A

32

29

3

 

14

MN Phù Linh B

20

19

1

 

15

MN Tiên Dược A

28

27

1

 

16

MN Tiên Dược B

26

25

1

 

17

MN Tiên Dược C

29

25

4

 

18

MN Đức Hoà

33

30

2

 

19

MN Việt Long

41

38

3

 

20

MN Xuân Giang

41

38

3

 

21

MN Xuân Thu

39

41

 

 

22

MN Kim Lũ

42

40

2

 

23

MN Đông Xuân

54

53

i

 

24

MN Phù Lỗ

61

56

5

 

25

MN Phú Minh

49

49

0

 

26

MN Phú Cường A

28

23

5

 

27

MN Phú Cường B

48

40

8

 

28

MN Thanh Xuân

67

66

1

 

29

MN Tân Dân

53

57

 

 

30

MN Minh Phú

51

52

 

 

31

MN Minh Trí A

39

36

3

 

32

MN Minh Trí B

25

23

2

 

33

MN Hiền Ninh

51

52

 

 

34

MN Ọuang Tiến

42

41

 

 

35

MN Mai Đình A

57

59

 

 

36

MN Mai Đình B

24

21

1

 

 

Tổng cng

1444

1352

92

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN Kim Sơn

36

32

2

 

2

MN C Đông

73

64

8

 

3

MN Sơn Đông

75

59

12

 

4

MN Phú Thịnh

32

28

2

 

5

MN Xuân Sơn

39

33

5

 

6

MN Trung Sơn Trầm

37

35

 

 

7

MN Thanh Mỹ

37

33

2

 

8

MN Viên Sơn

30

28

 

 

9

MN Họa Mi

28

25

 

 

10

MN Sơn Ca

37

32

2

 

11

MN Quang Trung

29

27

 

 

12

MN Xuân Khanh

27

17

8

 

13

MN Đường Lâm

43

36

6

 

14

MN Trung Hưng

28

27

1

 

15

MN Sơn Lộc

25

21

2

 

 

Tổng cộng

576

497

50

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

MN Chu Văn An

57

57

0

 

2

MN Bình Minh

57

57

0

 

3

MN Quảng An

42

42

0

 

4

MN Phú Thượng

38

37

1

 

5

MN Đoàn Thị Điểm

42

39

5

 

6

MN Xuân La

52

49

3

 

7

MN An Dương

47

45

2

 

8

MN Nhật Tân

45

42

1

 

9

MN Tứ Liên

42

38

4

 

 

Tổng cộng

422

406

16

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN THANH TRÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN A xã Vạn Phúc

33

29

4

 

2

MN Huỳnh Cung xã Tam Hiệp

34

30

4

 

3

MN A thị trấn Văn Điển

42

39

3

 

4

MN xã Yên Mỹ

29

27

2

 

5

MN A xã Liên Ninh

35

34

1

 

6

MN Quỳnh Đô xã Vĩnh Quỳnh

41

37

4

 

7

MN xã Tân Triều

67

55

12

 

8

MN xã Vĩnh Quỳnh

56

45

11

 

9

MN A xã Thanh Liệt

44

35

9

 

10

MN B xã Ngũ Hiệp

37

33

4

 

11

MN Yên Xá

35

31

4

 

12

MN B xã Liên Ninh

54

51

3

 

13

MN B thị trấn Văn Điển

36

35

01

 

14

MN B xã Ngọc Hồi

23

20

3

 

15

MN xã Đại Áng

44

41

3

 

16

MN A xã Ngọc Hồi

30 ’

27

3

 

17

MN B xã Tứ Hiệp

42

37

5

 

18

MN C thị trấn Văn Điển

33

29

4

 

19

MN B xã Thanh Liệt

51

46

5

 

20

MN B xã Vạn Phúc

32

30

2

 

21

MN xã Hữu Hòa

40

34

6

 

22

MN Tả Thanh Oai B

50

41

9

 

23

MN Duyên Hà

29

28

1

 

24

MN A xã Đông Mỹ

25

23

2

 

25

MN A xã Ngũ Hiệp

35

34

1

 

26

MN Yên Ngưu

27

25

2

 

27

MN Tả Thanh Oai A

38

29

9

 

28

MN B xã Đông Mỹ

18

17

1

 

29

MN A xã Tứ Hiệp

42

39

3

 

30

MN Tựu Liệt xã Tam Hiệp

39

37

2

 

 

Tng cộng

1141

1018

122

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 QUẬN THANH XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Thanh Xuân Bc

53

56

 

 

2

Tuổi Thần Tiên

21

20

 

 

3

Tuổi Thơ

18

19

 

 

4

Sơn Ca

50

52

 

 

5

Tuổi Hoa

37

37

 

 

6

Tràng An

40

41

 

 

7

Ánh Sao

20

20

 

 

8

Hoa Hồng

29

30

 

 

9

Họa My

12

13

 

 

10

Thanh Xuân Nam

41

48

 

 

11

Thanh Xuân Trung

32

36

 

 

12

Thăng Long

31

33

 

 

13

Sao Sáng

31

31

 

 

14

Khương Trung

32

30

 

 

15

Khương Đình

27

27

 

 

16

Nhân Chính

33

34

 

 

17

Phương Liệt

23

23

 

 

18

Ánh Dương

30

6

10

 

19

Bình Minh

24

8

10

 

 

Tổng cộng

584

564

20

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN THƯỜNG TÍN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1

MN Chương Dương

32

30

2

 

2

MN Dũng Tiến

41

40

1

 

3

MN Duyên Thái

40

39

 

 

4

MN Hà Hồi

41

40

1

 

5

MN Hiền Giang

36

34

2

 

6

MN Hòa Bình

32

28

4

 

7

MN Hoa Sen Thị trấn

29

28

1

 

8

MN Hồng Vân

32

31

1

 

9

MN Khánh Hà

55

54

1

 

10

MN Lê Lợi

43

40

3

 

11

MN Liên Phương

34

33

 

 

12

MN Minh Cường

42

42

 

 

13

MN Ninh Sở

41

40

1

 

14

MN Nghiêm Xuyên

32

31

1

 

15

MN Nguyễn Trãi

45

45

 

 

16

MN Nhị Khê

37

37

 

 

17

MN Quất Động

33

33

 

 

18

MN Tân Minh

45

43

2

 

19

MN Tiền Phong

49

49

 

 

20

MN Tô Hiệu

56

54

 

 

21

MN Tự nhiên

32

32

 

 

22

MN Thắng Lợi

54

54

 

 

23

MN Thng Nhất

41

39

2

 

24

MN Thư Phú

23

22

 

 

25

MN Vạn Điểm

34

34

 

 

26

MN Văn Bình

54

54

 

 

27

MN Văn Phú

43

40

2

 

28

MN Văn Tự

52

53

 

 

29

MN Vân Tảo

34

33

1

 

 

Tổng cộng

1162

1132

25

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC NĂM 2020 HUYỆN ỨNG HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Số lượng tuyển giáo viên mầm non (mã số V.07.02.06)

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

1

Viên An

32

33

 

 

2

Viên Nội

22

24

 

 

3

Cao Thành

28

22

3

 

4

Hoa Sơn

47

46

1

 

5

Trường Thịnh

36

37

 

 

6

Qung Phú Cầu

65

64

1

 

7

Liên Bạt

40

42

 

 

8

Thị trấn Vân Đình

23

23

 

 

9

Sơn Công

33

33

 

 

10

Đồng Tiến

37

37

 

 

11

Vạn Thái

52

42

5

 

12

Hòa Xá

30

35

 

 

13

Hòa Nam

45

43

2

 

14

Hòa Phú

37

30

4

 

15

Phù Lưu

21

17

2

 

16

Lưu Hoàng

19

19

 

 

17

Hồng Quang

24

18

4

 

18

Đội Bình

26

27

 

-

19

Phương Tú

47

43

4

 

20

Trung Tú

33

36

 

 

21

Đồng Tân

22

29

 

 

22

Hòa Lâm

24

22

2

 

23

Trầm Lộng

23

20

3

 

24

Kim Đường

30

28

2

 

25

Minh Đức

29

29

0

 

26

Đại Hùng

27

19

1

 

27

Đại Cường

26

24

2

 

28

Đông Lỗ

32

25

2

 

29

Tảo Dương Văn

25

30

 

 

30

Tân Phương

34

32

2

 

 

Tổng cộng

969

929

40

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Đơn vị

Chỉ tiêu giáo viên đứng lớp

(Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD thể chất

Tin học

 

TNG

1,864

1,179

144

105

166

182

88

 

1

Ba Đình

40

20

2

5

3

8

2

 

2

Ba Vì

68

40

3

4

16

4

1

 

3

Bắc Từ Liêm

35

4

4

5

10

10

2

 

4

Cầu Giấy

3

2

0

0

1

0

0

 

5

Chương Mỹ

102

89

3

2

4

3

1

 

6

Đan Phượng

51

38

0

0

8

4

1

 

7

Đông Anh

90

78

3

1

1

4

3

 

8

Đống Đa

52

42

4

1

0

1

4

 

9

Gia Lâm

81

35

10

11

5

12

8

 

10

Hà Đông

140

70

35

8

9

4

14

 

11

Hai Bà Trưng

53

32

3

3

3

11

1

 

12

Hoài Đức

88

45

9

6

8

20

0

 

13

Hoàn Kiếm

30

16

3

1

2

5

3

 

14

Hoàng Mai

71

28

12

8

6

15

2

 

15

Long Biên

60

33

6

6

1

11

3

 

16

Mê Linh

87

64

7

6

0

8

2

 

17

Mỹ Đức

62

50

3

2

6

1

0

 

18

Nam Từ Liêm

44

14

5

6

6

12

1

 

19

Phú Xuyên

90

71

4

0

3

3

9

 

20

Phúc Thọ

65

48

1

0

9

4

3

 

21

Quốc Oai

0

 

 

 

 

 

 

 

22

Sóc Sơn

83

38

5

5

22

6

7

 

23

Sơn Tây

45

18

2

1

18

5

1

 

24

Tây Hồ

14

7

4

2

0

1

0

 

25

Thạch Thất

0

 

 

 

 

 

 

 

26

Thanh Oai

88

63

0

0

18

1

6

 

27

Thanh Trì

81

52

6

7

2

6

8

 

28

Thanh Xuân

13

10

0

2

0

0

1

 

29

Thường Tín

96

71

3

7

4

10

1

 

30

ng Hòa

132

101

7

6

1

13

4

 

 

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Khối Tiểu học

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Hoàng Diệu

52

48

2

1

 

 

 

1

 

 

2

Kim Đồng

69

68

1

1

 

 

 

 

 

 

3

Ngọc Khánh

52

48

4

3

 

 

1

 

 

 

4

Thành Công A

45

39

4

3

 

 

1

 

 

 

5

Thành Công B

60

61

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Việt Nam-Cu Ba

43

40

3

 

1

1

 

1

 

 

7

Đại Yên

43

36

7

1

1

1

1

2

1

 

8

Ba Đình

37

32

5

2

 

1

 

1

1

 

9

Hoàng Hoa Thám

41

39

2

2

 

 

 

 

 

 

10

Nghĩa Dũng

35

32

2

2

 

 

 

 

 

 

11

Ngọc Hà

28

26

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Nguyễn Tri Phương

38

35

3

2

 

 

 

1

 

 

13

Nguyễn Trung Trực

35

31

4

2

 

1

 

1

 

 

14

Phan Chu Trinh

36

37

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Thủ Lệ

30

27

1

 

 

 

 

1

 

 

16

Nguyễn Bá Ngọc

18

17

1

 

 

1

 

 

 

 

17

Vạn Phúc

24

23

1

1

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

686

639

40

20

2

5

3

8

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Sau khi đã giảm số nghỉ hưu 6 tháng cuối năm)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

Tổng cộng

1195

1125

68

40

3

4

16

4

1

 

1

Ba Trại A

37

35

1

 

 

 

1

 

 

 

2

Ba Trại B

35

35

0

 

 

 

 

 

 

 

3

Cẩm Lĩnh

42

39

3

1

 

1

1

 

 

 

4

Cam Thượng

20

22

0

 

 

 

 

 

 

 

5

Châu Sơn

18

18

0

 

 

 

 

 

 

 

6

Chu Minh

29

29

0

 

 

 

 

 

 

 

7

Cổ Đô

29

23

3

2

 

 

1

 

 

 

8

Đông Quang

21

20

1

 

 

 

1

 

 

 

9

Đồng Thái

42

44

0

 

 

 

 

 

 

 

10

Hợp Nhất

8

9

0

 

 

 

 

 

 

 

11

Khánh Thượng

39

37

3

2

 

 

 

1

 

 

12

Minh Châu

30

25

5

2

1

 

1

1

 

 

13

Minh Quang A

31

29

0

0

 

 

 

 

 

 

14

Minh Quang B

21

20

1

1

 

 

 

 

 

 

15

Phong Vân

27

23

4

2

 

 

1

1

 

 

16

Phú Châu

35

33

2

2

 

 

 

 

 

 

17

Phú Cường

19

19

0

0

 

 

 

 

 

 

18

Phú Đông

26

23

2

2

 

 

 

 

 

 

19

Phú Phương

23

23

0

0

 

 

 

 

 

 

20

Phú Sơn

43

39

3

3

 

 

 

 

 

 

21

Sơn Đả

29

28

1

 

 

 

1

 

 

 

22

Tản Hồng

42

38

4

2

1

 

1

 

 

 

23

Tản Lĩnh

53

51

2

 

 

 

2

 

 

 

24

Tây Đằng A

41

39

2

1

1

 

 

 

 

 

25

Tây Đằng B

41

37

3

2

 

1

 

 

 

 

26

Thái Hòa

32

32

1

 

 

 

1

 

 

 

27

Thuần Mỹ

26

22

4

2

 

 

1

 

1

 

28

Thụy An

42

37

3

1

0

1

1

0

 

 

29

Tiên Phong

28

24

5

4

0

0

1

0

0

 

30

Tòng Bạt

38

37

1

 

 

 

1

 

 

 

31

TTNC Bò

29

28

0

0

 

 

 

 

 

 

32

Vân Hòa

37

34

2

1

 

 

 

1

 

 

33

Vạn Thắng

63

60

5

5

 

 

 

 

 

 

34

Vật Lại

58

54

5

4

 

1

 

 

 

 

35

Yên Bài A

23

23

1

 

 

 

1

 

 

 

36

Yên Bài B

27

25

1

1

 

 

 

 

 

 

37

Yên Sơn

11

11

0

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

1195

1125

68

40

3

4

16

4

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TH Cổ Nhuế 2A

49

47

1

 

1

 

 

 

 

 

2

TH Cổ Nhuế 2B

52

49

1

 

 

 

1

 

 

 

3

TH Đông Ngạc A

53

49

1

 

 

 

1

 

 

 

4

TH Đông Ngạc B

54

53

1

1

 

 

 

 

 

 

5

TH LIÊN MẠC

28

23

3

1

 

 

1

1

 

 

6

TH Minh Khai A

42

40

1

1

 

 

 

 

 

 

7

TH Minh Khai B

22

17

3

 

 

1

1

1

 

 

8

TH Hồ Tùng Mậu

25

22

1

 

 

 

 

1

 

 

9

TH Phúc Diễn

68

64

1

1

 

 

 

 

 

 

10

TH Thượng Cát

32

27

2

 

 

 

1

1

 

 

11

TH Thụy Phương

34

31

 

 

 

 

 

 

 

 

12

TH Tây Tựu A

28

27

 

 

 

 

 

 

 

 

13

TH Tây Tựu B

27

24

1

 

 

 

1

 

 

 

14

TH Xuân Đỉnh

92

83

4

 

1

1

 

2

 

 

15

TH Phú Diễn

33

8

8

 

1

2

2

2

1

 

16

TH Đc Thắng

28

9

7

 

1

1

2

2

1

 

 

Tng cộng

667

573

35

4

4

5

10

10

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

An Hòa

31

32

0

 

 

 

 

 

 

 

2

Dịch Vọng A

81

79

0

 

 

 

 

 

 

 

3

Dịch Vọng B

65

67

0

 

 

 

 

 

 

 

4

Mai Dịch

46

46

0

 

 

 

 

 

 

 

5

Nam Trung Yên

51

50

0

 

 

 

 

 

 

 

6

Nghĩa Đô

55

55

0

 

 

 

 

 

 

 

7

Nghĩa Tân

88

87

0

 

 

 

 

 

 

 

8

Nguyn Khả Trạc

42

41

1

 

 

 

1

 

 

 

9

Quan Hoa

39

38

1

1

 

 

 

 

 

 

10

Trung Hòa

42

42

0

 

 

 

 

 

 

 

11

Trung Yên

54

55

0

 

 

 

 

 

 

 

12

Yên Hòa

55

54

1

1

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

649

646

3

2

0

0

1

0

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TH Bê Tông

47

44

2

2

 

 

 

 

 

 

2

TH TT Chúc Sơn A

29

29

0

 

 

 

 

 

 

 

3

TH TT Chúc Sơn B

32

33

0

 

 

 

 

 

 

 

4

TH Đại Yên

23

21

1

1

 

 

 

 

 

 

5

TH Đồng Lạc

22

16

5

5

 

 

 

 

 

 

6

TH Đồng Phú

27

25

2

2

 

 

 

 

 

 

7

TH Đông Phương Yên

44

42

4

2

 

 

1

1

 

 

8

TH Đông Sơn

37

34

1

1

 

 

 

 

 

 

9

TH Hoà Chính

25

23

5

5

 

 

 

 

 

 

10

TH Hoàng Diệu

38

31

7

7

 

 

 

 

 

 

11

TH Hoàng Văn Thụ

26

19

6

5

 

 

1

 

 

 

12

TH Hồng Phong

20

16

3

3

 

 

 

 

 

 

13

TH Hợp Đồng

31

28

0

 

 

 

 

 

 

 

14

TH Hữu Văn

37

30

6

6

 

 

 

 

 

 

15

TH Lam Điền

38

34

3

1

1

1

 

 

 

 

16

TH Lương Mỹ A

25

22

2

2

 

 

 

 

 

 

17

TH Mỹ Lương

26

17

7

7

 

 

 

 

 

 

18

TH Nam Phương Tiến A

17

18

0

 

 

 

 

 

 

 

19

TH Nam Phương Tiến B

23

22

3

1

1

 

1

 

 

 

20

TH Ngọc Hoà

38

37

1

 

 

1

 

 

 

 

21

TH Phú Nam An

17

13

3

3

 

 

 

 

 

 

22

TH Phú Nghĩa

44

41

3

2

1

 

 

 

 

 

23

TH Phụng Châu

40

38

2

2

 

 

 

 

 

 

24

TH Quảng Bị

43

41

1

1

 

 

 

 

 

 

25

TH Tân Tiến

41

32

8

7

 

 

 

1

 

 

26

TH Thanh Bình

20

17

3

1

 

 

1

1

 

 

27

TH Thượng Vực

23

20

3

3

 

 

 

 

 

 

28

TH Thụy Hương

34

36

1

 

 

 

 

 

1

 

29

TH Thủy Xuân Tiên

29

29

0

 

 

 

 

 

 

 

30

TH Tiên Phương

50

50

0

 

 

 

 

 

 

 

31

TH Tốt Động

47

38

7

7

 

 

 

 

 

 

32

TH Trn Phú A

26

22

4

4

 

 

 

 

 

 

33

TH Trần Phú B

20

17

3

3

 

 

 

 

 

 

34

TH Trung Hoà

41

39

2

2

 

 

 

 

 

 

35

TH Trường Yên

43

38

4

4

 

 

 

 

 

 

36

TH Văn Võ

29

30

0

 

 

 

 

 

 

 

37

TH Xuân Mai A

52

49

0

 

 

 

 

 

 

 

38

TH Xuân Mai B

28

30

0

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

1232

1121

102

89

3

2

4

3

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TT Phùng

46

46

0

 

 

 

 

 

 

 

2

Đan Phượng

46

46

0

 

 

 

 

 

 

 

3

Song Phượng

20

18

2

2

 

 

 

 

 

 

4

Đồng Tháp

33

28

5

4

 

 

 

1

 

 

5

Phương Đình A

22

19

3

1

 

 

1

 

1

 

6

Phương Đình B

22

21

1

1

 

 

 

 

 

 

7

Thọ Xuân

36

35

1

1

 

 

 

 

 

 

8

Thọ An

38

33

5

4

 

 

 

1

 

 

9

Trung Châu A

21

21

0

 

 

 

 

 

 

 

10

Trung Châu B

18

17

1

1

 

 

 

 

 

 

11

Hồng Hà

43

42

1

1

 

 

 

 

 

 

12

Liên Hồng

31

29

2

1

 

 

1

 

 

 

13

Liên Hà

42

37

5

3

 

 

2

 

 

 

14

Liên Trung

30

29

1

1

 

 

 

 

 

 

15

Thượng Mỗ

39

36

3

3

 

 

 

 

 

 

16

Tô Hiến Thành

34

30

4

3

 

 

1

 

 

 

17

Tân Hội A

38

36

2

1

 

 

1

 

 

 

18

Tân Hội B

37

33

4

3

 

 

1

 

 

 

19

Tân Lập

71

60

11

8

 

 

1

2

 

 

 

Tng cộng

667

616

51

38

0

0

8

4

1

0

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Bắc Hồng

42

37

5

5

 

 

 

 

 

 

2

Cổ Loa

54

52

2

2

 

 

 

 

 

 

3

Đại Mạch

53

45

8

8

 

 

 

 

 

 

4

Dục Tú

53

48

5

5

 

 

 

 

 

 

5

Hi Bi

61

57

4

2

1

1

 

 

 

 

6

Kim Chung

66

60

6

4

 

 

1

1

 

 

7

Kim N

52

50

2

1

 

 

 

 

1

 

8

Nam Hồng

57

54

3

2

 

 

 

1

 

 

9

Thị Trn

53

53

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Tiên Dương

61

55

6

6

 

 

 

 

 

 

11

Uy Nỗ

55

54

1

1

 

 

 

 

 

 

12

Vân Hà

49

44

5

3

1

 

 

 

1

 

13

Vân Nội

41

35

6

5

 

 

 

1

 

 

14

Việt Hùng

61

58

3

3

 

 

 

 

 

 

15

Vĩnh Ngọc

54

53

1

1

 

 

 

 

 

 

16

Xuân Nộn

42

40

2

2

 

 

 

 

 

 

17

Đông Hội

41

37

4

3

 

 

 

1

 

 

18

Lê Hữu Tựu

35

34

1

1

 

 

 

 

 

 

19

Liên Hà

38

34

4

4

 

 

 

 

 

 

20

Liên Hà A

36

34

2

1

 

 

 

 

1

 

21

Ngô Tất Tố

38

37

1

1

 

 

 

 

 

 

22

Tàm Xá

31

30

1

1

 

 

 

 

 

 

23

Thị Trấn A

38

36

2

2

 

 

 

 

 

 

24

Thụy Lâm

35

34

1

1

 

 

 

 

 

 

25

Thụy Lâm A

37

35

2

1

1

 

 

 

 

 

26

Tô Thị Hiển

32

30

2

2

 

 

 

 

 

 

27

Võng La

37

32

5

5

 

 

 

 

 

 

28

Xuân Canh

27

22

5

5

 

 

 

 

 

 

29

Chuyên biệt Bình Minh

17

16

1

1

 

 

 

 

 

 

 

TNG

1296

1206

90

78

3

1

1

4

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Bế Văn Đàn

50

45

5

5

 

 

 

 

 

 

2

Cát Linh

51

48

3

2

 

 

 

 

1

 

3

Khương Thượng

48

46

2

2

 

 

 

 

 

 

4

Kim Liên

94

88

4

4

 

 

 

 

 

 

5

Nam Thành Công

94

89

3

2

 

 

 

 

1

 

6

Phương Mai

55

52

2

2

 

 

 

 

 

 

7

Thái Thịnh

52

48

4

4

 

 

 

 

 

 

8

Trung Tự

52

48

3

2

1

 

 

 

 

 

9

Văn Chương

48

45

3

1

1

 

 

1

 

 

10

Láng Thượng

39

37

2

2

 

 

 

 

 

 

11

Lý Thường Kiệt

39

36

3

2

 

1

 

 

 

 

12

Phương Liên

32

29

3

2

1

 

 

 

 

 

13

Quang Trung

39

37

1

1

 

 

 

 

 

 

14

Thịnh Hào

31

29

2

1

1

 

 

 

 

 

15

Thịnh Quang

39

38

1

1

 

 

 

 

 

 

16

Tô Vĩnh Diện

37

31

6

6

 

 

 

 

 

 

17

La Thành

23

22

1

1

 

 

 

 

 

 

18

Tam Khương

24

20

3

2

 

 

 

 

1

 

19

Trung Phụng

18

17

1

 

 

 

 

 

1

 

 

Tổng cộng

865

805

52

42

4

1

0

1

4

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TH Bát Tràng

32

24

6

5

 

1

 

 

 

 

2

TH Cao Bá Quát

56

46

5

2

1

 

 

1

1

 

3

TH Cổ Bi

27

25

2

1

1

 

 

 

 

 

4

TH Dương Hà

20

17

3

1

 

1

 

 

1

 

5

TH Dương Quang

44

35

8

4

1

2

 

 

1

 

6

TH Dương Xá

46

42

3

1

1

 

 

1

 

 

7

TH Đa Tn

44

42

1

 

 

 

 

1

 

 

8

TH Đặng Xá

35

31

4

2

1

1

 

 

 

 

9

TH Đình Xuyên

30

29

1

 

 

 

1

 

 

 

10

TH Đông Dư

22

21

2

 

1

 

 

1

 

 

11

TH Kiêu Kỵ

41

38

2

2

 

 

 

 

 

 

12

TH Kim Lan

21

20

2

1

 

 

 

1

 

 

13

TH Kim Sơn

40

38

3

1

 

1

 

 

1

 

14

TH Lệ Chi

35

30

5

 

1

1

1

1

1

 

15

TH Lê Ngọc Hân

30

25

5

4

 

 

 

1

 

 

16

TH Ninh Hiệp

35

33

2

1

1

 

 

 

 

 

17

TH Nông Nghiệp

26

27

0

 

 

 

 

 

 

 

18

TH Phù Đổng

41

36

4

3

 

 

 

1

 

 

19

TH Phú Thị

30

28

2

 

 

1

1

 

 

 

20

TH Tiền Phong

37

36

2

1

 

 

 

1

 

 

21

TH TT Trâu Quỳ

31

30

1

 

 

 

1

 

 

 

22

TH TT Yên Viên

47

43

3

 

1

1

 

1

 

 

23

TH Trung Mầu

19

16

3

2

 

 

 

 

1

 

24

TH Văn Đức

22

22

0

 

 

 

 

 

 

 

25

TH Yên Thường

36

34

3

1

1

1

 

 

 

 

26

TH Yên Viên

23

22

1

 

 

 

 

1

 

 

27

TH Trung Thành

27

24

3

 

 

 

1

1

1

 

28

TH Quang Trung

21

14

5

3

 

1

 

 

1

 

 

Tng cộng

918

828

81

35

10

11

5

12

8

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

An Hưng

47

43

0

 

 

 

 

 

 

 

2

Biên Giang

24

20

2

2

 

 

 

 

 

 

3

Đoàn Kết

62

57

1

 

 

1

 

 

 

 

4

Đồng Mai I

30

23

5

3

1

 

 

1

 

 

5

Đồng Mai II

27

16

6

3

1

1

 

1

 

 

6

Dương Nội A

23

17

3

3

 

 

 

 

 

 

7

Dương Nội B

24

20

1

 

 

 

 

1

 

 

8

Kiến Hưng

54

49

3

 

1

1

 

1

 

 

9

Kim Đồng

32

32

0

 

 

 

 

 

 

 

10

Lê Hồng Phong

34

29

2

 

1

1

 

 

 

 

11

Lê Lợi

63

61

1

 

 

1

 

 

 

 

12

Lê Quý Đôn

33

31

3

1

 

 

1

1

 

 

13

Lê Trọng Tấn

27

26

1

 

 

 

 

1

 

 

14

Mậu Lương

46

40

6

4

 

 

1

1

 

 

15

Nguyễn Du

71

70

0

 

 

 

 

 

 

 

16

Nguyễn Trãi

43

41

0

 

 

 

 

 

 

 

17

Phú La

73

69

1

1

 

 

 

 

 

 

18

Phú Lãm

36

33

3

 

1

1

 

1

 

 

19

Phú Lương I

35

19

7

5

 

1

 

1

 

 

20

Phú Lương II

46

33

7

5

 

1

 

1

 

 

21

Trần Đăng Ninh

31

26

1

 

 

 

 

1

 

 

22

Trần Phú

48

42

3

1

 

 

1

1

 

 

23

Trần Quốc Toản

31

27

3

1

 

1

 

1

 

 

24

Văn Khê

51

46

2

1

1

 

 

 

 

 

25

Vạn Phúc

42

32

3

3

 

 

 

 

 

 

26

Văn Yên

71

70

1

 

1

 

 

 

 

 

27

Yên Nghĩa

47

40

4

2

 

 

 

1

1

 

28

Yết Kiêu

34

26

1

 

1

 

 

 

 

 

29

La Khê

28

20

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Phú Cường

42

19

 

 

 

 

1

 

 

 

31

Vạn Bảo

16

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng

1271

1093

70

35

8

9

4

14

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

 

Tng

732

676

53

32

3

3

3

11

1

 

1

TH Bà Triệu

38

35

3

 

1

1

 

1

 

 

2

TH Ngô Quyền

44

41

4

2

1

 

 

1

 

 

3

TH Thanh Lương

25

22

2

2

 

 

 

 

 

 

4

TH Đồng Tâm

33

33

0

 

 

 

 

 

 

 

5

TH Lương Yên

38

38

0

 

 

 

 

 

 

 

6

TH Quỳnh Lôi

34

31

2

2

 

 

 

 

 

 

7

TH Ngô Thì Nhậm

36

34

3

1

 

 

1

1

 

 

8

TH Minh Khai

27

23

4

3

 

 

 

1

 

 

9

TH Quỳnh Mai

43

40

3

1

 

 

 

2

 

 

10

TH Đồng Nhân

22

23

0

 

 

 

 

 

 

 

11

TH Đoàn Kết

19

18

1

1

 

 

 

 

 

 

12

TH Trung Hiền

26

20

5

4

 

 

 

1

 

 

13

TH Trưng Trắc

52

48

4

4

 

 

 

 

 

 

14

TH Vĩnh Tuy

52

44

6

5

 

 

 

1

 

 

15

TH Tô Hoàng

42

38

2

1

 

 

1

 

 

 

16

TH Lê Văn Tám

68

64

4

3

 

1

 

 

 

 

17

TH Lê Ngọc Hân

41

40

4

1

 

1

1

1

 

 

18

TH Tây Sơn

52

51

2

0

1

 

 

 

1

 

19

TH Bạch Mai

40

33

4

2

 

 

 

2

 

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

An Khánh A

58

54

4

1

1

0

0

2

 

 

2

An Khánh B

46

41

5

3

0

0

0

2

 

 

3

An Thượng A

45

39

6

4

0

0

1

1

 

 

4

An Thượng B

29

25

4

2

0

1

0

1

 

 

5

Cát quế A

38

34

4

1

1

1

 

1

 

 

6

Cát quế B

30

25

4

2

0

0

1

1

 

 

7

Đắc Sở

18

16

2

1

0

0

 

1

 

 

8

Di Trạch

31

30

1

0

0

0

1

0

 

 

9

Đông La

50

47

3

1

1

0

0

1

 

 

10

Đức Giang

46

45

1

1

0

0

0

0

 

 

11

Đức Thượng

51

48

3

1

0

0

1

1

 

 

12

Dương Liễu A

35

33

2

1

1

0

0

0

 

 

13

Dương Liễu B

24

20

4

3

0

0

1

0

 

 

14

Kim Chung A

31

27

4

3

1

0

0

 

 

 

15

Kim Chung B

23

21

2

2

0

0

 

0

 

 

16

La Phù

46

40

6

5

0

0

 

1

 

 

17

Lại Yên

39

36

3

1

1

 

0

1

 

 

18

Minh Khai

32

29

3

2

0

0

1

0

 

 

19

Sơn Đồng

46

43

3

1

0

0

1

1

 

 

20

Song Phương

47

45

2

1

0

0

0

1

 

 

21

Thị trấn

45

41

4

2

0

1

0

1

 

 

22

Tiền Yên

27

24

3

1

0

0

1

1

 

 

23

Vân Canh

45

42

4

1

1

1

0

1

 

 

24

Vân Côn

64

57

8

5

1

1

0

1

 

 

25

Yên Sở

44

42

3

 

1

1

0

1

 

 

 

Tng cộng

990

904

88

45

9

6

8

20

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

1

Trưng Vương

50

47

3

3

 

 

 

 

 

 

2

Quang Trung

46

46

0

 

 

 

 

 

 

 

3

Nguyễn Du

47

44

3

1

 

 

 

1

1

 

4

Thăng Long

46

45

1

1

 

 

 

 

 

 

5

Trần Quốc Toản

45

40

5

3

 

 

 

1

1

 

6

Trần Nhật Duật

43

42

1

1

 

 

 

 

 

 

7

Chương Dương

34

33

1

 

1

 

 

 

 

 

8

Điện Biên

31

26

5

 

1

 

1

2

1

 

9

Võ Thị Sáu

30

30

0

 

 

 

 

 

 

 

10

Hng Hà

30

28

2

2

 

 

 

 

 

 

11

Nguyễn Bá Ngọc

28

25

3

1

 

1

 

1

 

 

12

Phúc Tân

25

19

6

4

1

 

1

 

 

 

 

Tổng cộng

455

425

30

16

3

1

2

5

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Chu Văn An

79

75

4

0

2

1

0

1

0

 

2

Đại Kim

42

39

3

0

1

0

0

2

0

 

3

Đại Từ

63

54

9

3

1

1

1

3

0

 

4

Đền Lừ

54

50

4

2

0

1

0

0

1

 

5

Định Công

64

56

8

4

1

1

0

2

0

 

6

Giáp Bát

47

46

1

0

0

0

0

1

0

 

7

Hoàng Liệt

56

52

4

1

1

1

0

1

0

 

8

Lĩnh Nam

52

48

4

3

0

0

1

0

0

 

9

Mai Động

52

50

2

1

0

0

1

0

0

 

10

Tân Định

69

67

2

1

1

0

0

0

0

 

11

Tân Mai

70

64

6

4

1

0

0

1

0

 

12

Thanh Trì

51

47

4

2

0

0

1

1

0

 

13

Thịnh Liệt

60

56

4

0

2

1

0

1

0

 

14

Vĩnh Hưng

72

70

2

2

0

0

0

0

0

 

15

Yên Sở

54

48

6

2

1

1

1

1

0

 

16

Hoàng Văn Thụ

32

31

1

1

0

0

0

0

0

 

17

Thúy Lĩnh

30

27

3

2

0

0

0

1

0

 

18

Trần Phú

36

32

4

0

1

1

1

0

1

 

 

TNG

983

912

71

28

12

8

6

15

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Ái MA

29

28

1

0

0

0

0

1

0

 

2

Ái MB

43

39

2

2

0

0

0

0

0

 

3

Bồ Đ

29

25

2

2

0

0

0

0

0

 

4

Cự Khối

31

30

0

0

0

0

0

0

0

 

5

Đoàn Kết

31

25

5

2

0

1

1

1

0

 

6

ĐT Việt Hưng

42

37

3

2

0

0

0

0

1

 

7

Đức Giang

37

36

1

1

0

0

0

0

0

 

8

Gia Quất

20

19

0

0

0

0

0

0

0

 

9

Gia Thượng

31

24

5

2

1

1

0

1

0

 

10

Gia Thụy

62

61

0

0

0

0

0

0

0

 

11

Giang Biên

28

26

2

1

0

1

0

0

0

 

12

Long Biên

43

39

3

1

1

0

0

1

0

 

13

Lý Thường Kiệt

23

20

2

1

1

0

0

0

0

 

14

Ngô Gia Tự

41

35

4

2

0

0

0

2

0

 

15

Ngọc Lâm

46

45

1

0

0

1

0

0

0

 

16

Ngọc Thụy

48

46

1

1

0

0

0

0

0

 

17

Phúc Đồng

28

26

2

0

0

0

0

1

1

 

18

Phúc Lợi

37

32

5

2

2

0

0

1

0

 

19

Sài Đồng

43

43

0

0

0

0

0

0

0

 

20

Thạch Bàn A

29

24

3

2

0

0

0

1

0

 

21

Thạch Bàn B

29

27

2

2

0

0

0

0

0

 

22

Thanh Am

30

26

3

2

0

0

0

1

0

 

23

Thượng Thanh

39

35

4

2

0

1

0

0

1

 

24

Việt Hưng

47

42

4

2

0

1

0

1

0

 

25

Vũ Xuân Thiều

37

36

1

0

1

0

0

0

0

 

26

ĐT Sài Đồng

29

21

2

2

0

0

0

0

0

 

27

PTCS Hy vọng

22

18

2

2

0

0

0

0

0

 

 

Tổng cộng

954

865

60

33

6

6

1

11

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN MÊ LINH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Chi Đông

31

29

2

1

 

 

 

1

 

 

2

Chu Phan

37

38

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đại Thịnh A

29

22

5

4

 

 

 

1

 

 

4

Đại Thịnh B

24

21

3

3

 

 

 

 

 

 

5

Hoàng Kim

18

17

1

1

 

 

 

 

 

 

6

Kim Hoa A

29

27

2

1

 

 

 

1

 

 

7

Kim Hoa B

18

18

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Liên Mạc A

28

29

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Liên Mạc B

27

20

6

5

 

 

 

1

 

 

10

Mê Linh

43

36

6

4

1

 

 

1

 

 

11

Quang Minh A

46

33

12

7

1

2

 

1

1

 

12

Quang Minh B

38

30

7

6

1

 

 

 

 

 

13

Tam Đồng

36

24

9

8

1

 

 

 

 

 

14

Tiền Phong A

44

41

2

1

 

1

 

 

 

 

15

Tiền Phong B

38

31

6

4

1

1

 

 

 

 

16

Tiến Thắng A

32

29

3

2

 

 

 

1

 

 

17

Tiến Thắng B

27

22

4

4

 

 

 

 

 

 

18

Tiến Thịnh

43

43

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Tự Lập A

31

31

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Tự Lập B

20

18

2

1

1

 

 

 

 

 

21

Thạch Đà A

40

43

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Thạch Đà B

20

19

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Thanh Lâm A

40

38

2

 

 

1

 

 

1

 

24

Thanh Lâm B

35

26

7

4

1

1

 

1

 

 

25

Tráng Việt A

23

18

3

3

 

 

 

 

 

 

26

Tráng Việt B

24

21

2

2

 

 

 

 

 

 

27

Vạn Yên

20

19

1

1

 

 

 

 

 

 

28

Văn Khê A

49

47

2

2

 

 

 

 

 

 

29

Văn Khê B

18

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

901

808

87

64

7

6

 

8

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Đồng Tâm

35

29

3

3

 

 

 

 

 

 

2

Thượng Lâm

29

19

6

5

 

 

1

 

 

 

3

Phúc Lâm

40

33

5

4

 

 

1

 

 

 

4

Tuy Lai A

34

28

4

3

 

 

1

 

 

 

5

Tuy Lai B

20

16

3

2

1

 

 

 

 

 

6

Bột Xuyên

32

32

0

 

 

 

 

 

 

 

7

Mỹ Thành

17

15

1

 

1

 

 

 

 

 

8

An Mỹ

30

23

5

4

 

 

1

 

 

 

9

Hồng Sơn

31

24

3

3

 

 

 

 

 

 

10

Lê Thanh A

32

32

0

 

 

 

 

 

 

 

11

Lê Thanh B

17

17

0

 

 

 

 

 

 

 

12

Xuy Xá

31

31

0

 

 

 

 

 

 

 

13

Phùng Xá

38

38

0

 

 

 

 

 

 

 

14

Phù Lưu Tế

35

30

3

3

 

 

 

 

 

 

15

Tế Tiêu

27

22

2

2

 

 

 

 

 

 

16

Đại Nghĩa

18

18

0

 

 

 

 

 

 

 

17

Đại Hưng

36

35

1

 

 

 

1

 

 

 

18

Vạn Kim

26

24

1

1

 

 

 

 

 

 

19

Đc Tín

18

15

2

 

 

1

 

1

 

 

20

Hương Sơn A

30

24

3

3

 

 

 

 

 

 

21

Hương Sơn B

32

26

4

3

 

 

1

 

 

 

22

Hương Sơn C

18

15

2

 

1

1

 

 

 

 

23

Hùng Tiến

25

20

2

2

 

 

 

 

 

 

24

An Tiến

30

26

1

1

 

 

 

 

 

 

25

Hợp Tiến A

33

33

0

 

 

 

 

 

 

 

26

Hợp Tiến B

20

20

0

 

 

 

 

 

 

 

27

Hợp Thanh A

31

24

4

4

 

 

 

 

 

 

28

Hợp Thanh B

31

23

4

4

 

 

 

 

 

 

29

An Phú

46

40

3

3

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

842

732

62

50

3

2

6

1

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TH Mỹ Đình 2

46

40

4

1

1

1

 

1

 

 

2

TH Mỹ Đình 1

43

39

4

1

 

1

1

1

 

 

3

TH Lý Nam Đế

33

23

5

3

 

1

 

1

 

 

4

TH Đại Mỗ

57

50

5

3

 

 

1

1

 

 

5

TH Nguyễn Du

25

25

1

 

 

 

 

1

 

 

6

TH Cầu Diễn

55

49

3

2

1

 

 

 

 

 

7

TH M Trì

57

54

1

 

 

 

 

1

 

 

8

TH Tây Mỗ

50

47

4

1

 

1

1

1

 

 

9

TH Xuân Phương

36

32

1

 

1

 

 

 

 

 

10

TH Trung Văn

48

42

7

 

1

1

2

2

1

 

11

TH Nguyễn Quý Đức

27

27

2

 

1

 

 

1

 

 

12

TH Phương Canh

42

38

4

 

 

1

1

2

 

 

13

TH Phú Đô

34

31

3

3

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

553

497

44

14

5

6

6

12

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN PHÚ XUYÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TH Phú Túc

34

31

3

3

 

 

 

 

 

 

2

TH Sơn

24

21

3

3

 

 

 

 

 

 

3

TH Hồng Minh

40

36

4

4

 

 

 

 

 

 

4

TH Minh Tân A

36

30

6

1

2

 

1

1

1

 

5

TH Phú Yên

23

23

 

 

 

 

 

 

 

 

6

TH Hồng Thái

36

34

2

1

 

 

 

 

1

 

7

TH Châu Can

49

38

11

10

 

 

 

 

1

 

8

TH Bạch Hạ

29

22

7

6

 

 

 

 

1

 

9

TH Tri Thy

38

35

3

3

 

 

 

 

 

 

10

TH Thụy Phú

16

10

5

4

 

 

 

 

1

 

11

TH TT Phú Xuyên

49

49

1

1

 

 

 

 

 

 

12

TH Văn Hoàng

24

24

 

 

 

 

 

 

 

 

13

TH Chuyên Mỹ

38

32

5

3

 

 

 

1

1

 

14

TH Minh Tân B

21

20

1

1

 

 

 

 

 

 

15

TH Hoàng Long

35

33

2

1

 

 

1

 

 

 

16

TH Vân Từ

25

23

2

2

 

 

 

 

 

 

17

TH Tri Trung

16

12

4

3

 

 

 

 

1

 

18

TH Phượng Dực

44

40

4

3

 

 

1

 

 

 

19

TH Văn Nhân

22

21

1

1

 

 

 

 

 

 

20

TH Đại Xuyên

34

28

6

5

 

 

 

 

1

 

21

TH Nam Triều

25

24

1

1

 

 

 

 

 

 

22

TH TT Phú Minh

30

30

 

 

 

 

 

 

 

 

23

TH Đại Thắng

31

25

6

5

1

 

 

 

 

 

24

TH Tân Dân

34

31

3

2

1

 

 

 

 

 

25

TH Quang Lãng

22

16

5

3

 

 

 

1

1

 

26

TH Khai Thái

36

33

3

3

 

 

 

 

 

 

27

TH Nam Phong

19

19

 

 

 

 

 

 

 

 

28

TH Phúc Tiến

37

35

2

2

 

 

 

 

 

 

29

TH Quang Trung

16

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

883

791

90

71

4

0

3

3

9

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN PHÚC THỌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

TH Liên Hiệp

43

40

3

2

 

 

1

 

 

 

2

TH Hiệp Thuận

41

32

9

8

 

 

1

 

 

 

3

TH Tam Hiệp

54

51

3

1

 

 

1

1

 

 

4

TH Ngọc Tảo

32

30

2

2

 

 

 

 

 

 

5

TH Phụng Thượng

38

35

3

2

 

 

1

 

 

 

6

TH Thị Trấn Phúc Th

32

30

2

2

 

 

 

 

 

 

7

TH Trạch Mỹ Lộc

30

28

2

2

 

 

 

 

 

 

8

TH Thọ Lộc

32

28

4

4

 

 

 

 

 

 

9

TH Tích Giang

31

26

5

5

 

 

 

 

 

 

10

TH Sen Chiu

33

29

4

3

 

 

 

1

 

 

11

TH Võng Xuyên A

37

34

3

1

 

 

1

 

1

 

12

TH Võng Xuyên B

37

35

2

2

 

 

 

 

 

 

13

TH Long Xuyên

37

36

1

 

 

 

1

 

 

 

14

TH Thượng Cốc

22

20

2

1

 

 

 

1

 

 

15

TH Xuân Phú

18

16

2

2

 

 

 

 

 

 

16

TH Vân Phúc

28

26

2

1

 

 

1

 

 

 

17

TH Vân Nam

23

19

4

3

 

 

1

 

 

 

18

TH Hát Môn

30

28

2

 

 

 

1

1

 

 

19

TH Thanh Đa

28

24

4

2

1

 

 

 

1

 

20

TH Tam Thuấn

23

23

0

0

 

 

 

 

 

 

21

TH Phúc Hòa

25

25

0

0

 

 

 

 

 

 

22

TH Phương Độ

10

8

2

2

 

 

 

 

 

 

23

TH Cẩm Đình

12

11

1

1

 

 

 

 

 

 

24

TH Vân Hà

10

9

1

1

 

 

 

 

 

 

25

TH Hai Bà Trưng

17

15

2

1

 

 

 

 

1

 

Tổng cộng

723

658

65

48

1

0

9

4

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN SÓC SƠN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Tiểu học Bắc Sơn A

39

35

4

 

1

 

1

1

1

 

2

Tiểu học Bắc Sơn B

16

13

3

1

1

 

 

1

 

 

3

Tiểu học Bắc Sơn C

25

22

3

1

 

 

 

2

 

 

4

Tiểu học Nam Sơn

42

39

3

1

1

 

1

 

 

 

5

Tiểu học Hồng Kỳ

46

41

5

3

 

1

1

 

 

 

6

Tiểu học Trung Giã A

38

36

2

 

 

 

1

 

1

 

7

Tiểu học Trung Giã B

21

18

2

2

 

 

 

 

 

 

8

Tiểu học Tân Hưng

41

38

3

2

 

 

1

 

 

 

9

Tiểu học Bắc Phú

47

43

4

3

 

 

1

 

 

 

10

Tiểu học Tân Minh A

34

33

1

 

 

 

1

 

 

 

11

Tiểu học Tân Minh B

28

28

0

 

 

 

 

 

 

 

12

Tiểu học Phù Linh

45

49

1

 

 

 

 

 

1

 

13

Tiểu học Thị trn

38

38

0

 

 

 

 

 

 

 

14

Tiểu học Tiên Dược A

51

53

0

 

 

 

 

 

 

 

15

Tiểu học Tiên Dược B

30

27

1

 

 

 

1

 

 

 

16

Tiểu học Đức Hoà

37

35

2

 

 

 

1

 

1

 

17

Tiểu học Việt Long

41

38

3

 

 

1

1

 

1

 

18

Tiểu học Xuân Giang

47

43

4

2

 

1

1

 

 

 

19

Tiểu học Xuân Thu

44

42

2

 

1

 

1

 

 

 

20

Tiểu học Kim Lũ

48

46

2

1

 

 

1

 

 

 

21

Tiểu học Đông Xuân

52

49

2

1

 

 

1

 

 

 

22

Tiểu học Phù L A

44

41

2

 

 

 

1

 

1

 

23

Tiểu học Phù Lỗ B

33

32

1

 

 

 

1

 

 

 

24

Tiểu học Phú Minh

47

40

7

5

 

 

1

1

 

 

25

Tiểu học Phú Cường

49

45

4

2

 

1

1

 

 

 

26

Tiểu học Thanh Xuân A

34

31

3

1

 

1

 

 

1

 

27

Tiểu học Thanh Xuân B

28

25

3

3

 

 

 

 

 

 

28

Tiểu học Tân Dân A

37

35

2

1

 

 

1

 

 

 

29

Tiểu học Tân Dân B

28

26

1

1

 

 

 

 

 

 

30

Tiểu học Minh Phú

52

48

4

2

 

 

2

 

 

 

31

Tiểu hc Minh Trí

56

55

1

 

1

 

 

 

 

 

32

Tiểu học Hiền Ninh

45

43

2

2

 

 

 

 

 

 

33

Tiểu học Quang Tiến

43

43

1

 

 

 

1

 

 

 

34

Tiểu học Mai Đình A

25

23

1

1

 

 

 

 

 

 

35

Tiểu học Mai Đình B

25

22

2

1

 

 

 

1

 

 

36

Tiểu học Hương Đình

32

30

2

2

 

 

 

 

 

 

TNG

1388

1305

83

38

5

5

22

6

7

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 THỊ XÃ SƠN TÂY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

1

Đường Lâm

42

39

3

1

 

 

2

 

 

 

2

Cổ Đông

62

57

3

1

 

 

1

1

 

 

3

Kim Sơn

27

23

2

 

 

 

1

 

1

 

4

Lê Lợi

43

37

4

2

 

 

2

 

 

 

5

Phú Thịnh

27

25

1

 

 

 

1

 

 

 

6

Quang Trung

40

29

5

4

 

 

1

 

 

 

7

Sơn Đông

48

44

4

2

 

 

2

 

 

 

8

Sơn Lộc

36

32

3

 

1

 

1

1

 

 

9

Thanh Mỹ

42

35

6

2

1

 

2

1

 

 

10

Trần Phú

36

31

2

 

 

 

1

1

 

 

11

Trung Hưng

27

22

4

3

 

 

1

 

 

 

12

Trung Sơn Trầm

39

35

2

 

 

1

1

 

 

 

13

Viên Sơn

21

22

0

 

 

 

 

 

 

 

14

Xuân Khanh

34

29

4

2

 

 

1

1

 

 

15

Xuân Sơn

24

21

2

1

 

 

1

 

 

 

 

Tổng cộng

548

481

45

18

2

1

18

5

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN TÂY HỒ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Trường TH Chu Văn An

67

65

2

0

1

0

0

1

0

 

2

Trường TH Phú Thượng

56

55

1

0

0

1

0

0

0

 

3

Trường TH Nhật Tân

46

45

1

1

0

0

0

0

0

 

4

Trường TH An Dương

38

35

3

2

1

0

0

0

0

 

5

Trường TH Tứ Liên

24

22

2

2

0

0

0

0

0

 

6

Trường TH Quảng An

45

43

2

2

0

0

0

0

0

 

7

Trường TH Đông Thái

56

55

1

0

1

0

0

0

0

 

8

Trường TH Xuân La

65

63

2

0

1

1

0

0

0

 

 

Tng cộng

397

383

14

7

4

2

0

1

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN THANH OAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Tiểu học Bích Hòa

40

31

8

6

 

 

2

 

 

 

2

Tiểu học Bình Minh A

24

23

1

1

 

 

 

 

 

 

3

Tiểu học Bình Minh B

27

25

0

0

 

 

 

 

 

 

4

Tiểu học Cao Dương

43

42

1

 

 

 

1

 

 

 

5

Tiểu học Cao Viên I

27

24

3

2

 

 

1

 

 

 

6

Tiểu học Cao Viên II

43

31

8

5

 

 

2

 

1

 

7

Tiểu học Cự Khê

25

18

6

5

 

 

1

 

 

 

8

Tiểu học Dân Hòa

36

30

4

3

 

 

1

 

 

 

9

Tiểu học Đ Động

20

13

6

6

 

 

 

 

 

 

10

Tiểu học Hồng Dương

46

36

9

9

 

 

 

 

 

 

11

Tiểu học Kim An

16

14

2

2

 

 

 

 

 

 

12

Tiểu học Kim Thư

22

18

3

3

 

 

 

 

 

 

13

Tiểu học Liên Châu

29

25

3

2

 

 

1

 

 

 

14

Tiểu học Mỹ Hưng

29

23

6

3

 

 

1

1

1

 

15

Tiểu học Phương Trung I

31

30

1

 

 

 

1

 

 

 

16

Tiểu học Phương Trung II

31

26

4

2

 

 

1

 

1

 

17

Tiểu học Tam Hưng

43

38

4

2

 

 

1

 

1

 

18

Tiểu học Tân Ước

23

22

1

1

 

 

 

 

 

 

19

Tiểu học Thanh Cao

32

29

3

2

 

 

1

 

 

 

20

Tiểu học Thanh Mai

32

29

1

 

 

 

1

 

 

 

21

Tiểu học Thanh Thùy

32

29

2

 

 

 

1

 

1

 

22

Tiểu học Thanh Văn

24

20

4

4

 

 

 

 

 

 

23

Tiểu học thị trấn Kim Bài

31

27

3

1

 

 

2

 

 

 

24

Tiểu học Xuân Dương

24

19

5

4

 

 

 

 

1

 

 

Tổng cộng

730

622

88

63

0

0

18

1

6

0

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN THANH TRÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Đông Mỹ

36

35

1

1

 

 

 

 

 

 

2

Tam Hiệp

36

29

7

4

0

0

1

1

1

 

3

Yên Xá

31

29

2

2

0

0

0

0

0

 

4

Đại Áng

42

39

2

2

0

0

0

0

0

 

5

Yên Mỹ

21

16

5

4

0

0

0

0

1

 

6

Vĩnh Quỳnh

68

63

5

4

 

 

1

 

 

 

7

TH A thị trấn Văn Điển

49

46

3

2

0

0

0

1

0

 

8

Liên Ninh

45

42

3

1

0

1

0

0

1

 

9

Vạn Phúc

47

43

4

3

 

 

 

1

 

 

10

Ngô Sĩ Kiện

33

25

8

5

1

1

0

1

0

 

11

Hữu Hòa

45

36

9

4

2

2

0

0

1

 

12

Tiểu học Duyên Hà

19

13

6

4

1

0

0

0

1

 

13

Tân Triu

46

45

1

0

0

0

0

0

1

 

14

Vũ Lăng

35

31

4

3

1

0

0

0

0

 

15

Tả Thanh Oai

70

65

5

3

0

1

0

1

0

 

16

Thanh Liệt

38

37

1

1

 

 

 

 

 

 

17

Ngọc Hồi

36

34

4

4

0

0

0

0

0

 

18

Tứ Hiệp

33

31

1

1

0

0

0

0

0

 

19

Phạm Tu

36

31

5

3

0

1

0

1

0

 

20

TH B Thị Trấn Văn Điển

37

35

2

1

0

0

0

0

1

 

21

Ngũ Hiệp

41

38

3

0

1

1

0

0

1

 

22

Dạy Trẻ Khuyết Tật

18

18

0

0

0

0

0

0

0

 

 

Tổng cộng

862

781

81

52

6

7

2

6

8

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 QUẬN THANH XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

1

Tiểu học Kim Giang

52

52

0

 

 

 

 

 

 

 

2

Tiểu học Nguyễn Trãi

74

72

1

 

 

 

 

 

1

 

3

Tiểu học Phương Liệt

46

44

2

2

 

 

 

 

 

 

4

Tiểu học Phan Đình Giót

55

56

0

 

 

 

 

 

 

 

5

Tiểu học Đặng Trần Côn

43

41

2

2

 

 

 

 

 

 

6

Tiểu học Thanh Xuân Nam

46

46

0

 

 

 

 

 

 

 

7

Tiểu học Nhân Chính

39

39

0

 

 

 

 

 

 

 

8

Tiểu học Khương Đình

46

46

0

 

 

 

 

 

 

 

9

Tiểu học Khương Mai

53

52

1

1

 

 

 

 

 

 

10

Tiểu học Hạ Đình

36

36

0

 

 

 

 

 

 

 

11

Tiểu học Thanh Xuân Trung

53

53

0

 

 

 

 

 

 

 

12

Tiểu học Thanh Xuân Bắc

40

40

0

 

 

 

 

 

 

 

13

Tiểu học Nguyễn Tuân

37

30

7

5

 

2

 

 

 

 

 

Tổng cộng

620

607

13

10

0

2

 

0

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN THƯỜNG TÍN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Tiu học Chương Dương

23

21

2

2

 

 

 

 

 

 

2

Tiểu học Dũng Tiến

31

31

0

 

 

 

 

 

 

 

3

Tiểu học Duyên Thái

40

36

4

3

 

 

 

1

 

 

4

Tiểu học Hà Hồi

37

35

2

1

 

1

 

 

 

 

5

Tiểu học Hiền Giang

18

17

1

 

 

 

 

 

1

 

6

Tiểu học Hòa Bình

24

22

2

2

 

 

 

 

 

 

7

Tiểu học Hồng Vân

25

22

2

2

 

 

 

 

 

 

8

Tiu học Khánh Hà

42

34

8

4

1

1

1

1

 

 

9

Tiu học Lê Lợi

31

24

7

4

 

1

1

1

 

 

10

Tiều học Liên Phương

27

24

3

3

 

 

 

 

 

 

11

Tiểu học Minh Cường

33

32

1

1

 

 

 

 

 

 

12

Tiểu học Ninh Sở

32

26

6

5

 

 

 

1

 

 

13

Tiu học Nghiêm Xuyên

22

21

1

1

 

 

 

 

 

 

14

Tiu học Nguyễn Du

40

32

8

6

 

1

 

1

 

 

15

Tiểu học Nguyễn Trãi

31

31

0

 

 

 

 

 

 

 

16

Tiu học Nh Khê

31

26

5

4

 

 

 

1

 

 

17

Tiểu học Quất Động

28

26

2

2

 

 

 

 

 

 

18

Tiểu học Tân Minh

33

29

3

3

 

 

 

 

 

 

19

Tiểu học Tiền Phong

39

29

10

7

1

1

 

1

 

 

20

Tiểu học Tô Hiệu

43

41

2

2

 

 

 

 

 

 

21

Tiểu học Tự nhiên

37

31

6

4

 

1

1

 

 

 

22

Tiểu học Thắng Lợi

34

32

2

1

 

 

1

 

 

 

23

Tiểu học Thống Nhất

29

29

0

 

 

 

 

 

 

 

24

Tiểu học Thư Phú

25

23

2

2

 

 

 

 

 

 

25

Tiểu học Vạn Điểm

31

30

0

 

 

 

 

 

 

 

26

Tiểu học Văn Bình

37

33

4

2

1

 

 

1

 

 

27

Tiểu học Văn Phú

30

27

2

2

 

 

 

 

 

 

28

Tiểu học Văn Tự

38

36

2

2

 

 

 

 

 

 

29

Tiểu học Vân Tảo

46

37

9

6

 

1

 

2

 

 

 

Tng cộng

937

837

96

71

3

7

4

10

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TIỂU HỌC NĂM 2020 HUYỆN ỨNG HÒA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Đăng ký tuyển giáo viên đứng lớp (Giáo viên Tiểu học, mã số V.07.03.09)

Ghi chú

Tổng chỉ tiêu giáo viên

Văn hóa

Âm nhạc

Mỹ thuật

Tiếng Anh

GD th chất

Tin học

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

1

Viên An

25

22

3

3

 

 

 

 

 

 

2

Viên Nội

17

15

2

1

 

1

 

 

 

 

3

Cao Thành

19

19

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Hoa Sơn

29

19

10

7

1

1

 

1

 

 

5

Trường Thịnh

30

28

2

1

1

 

 

 

 

 

6

Q.P. Cầu

46

41

4

3

1

 

 

 

 

 

7

Liên Bạt

35

28

6

5

 

1

 

 

1

 

8

Thị Trấn

22

18

4

3

 

 

 

 

1

 

9

Sơn Công

28

25

3

3

 

 

 

 

 

 

10

Đồng Tiến

28

22

6

5

 

 

 

1

 

 

11

Vạn Thái

38

31

7

6

1

 

 

 

 

 

12

Hòa

22

18

4

4

 

 

 

 

 

 

13

Hòa Nam

32

28

4

3

 

 

1

 

 

 

14

Hòa Phú

26

22

4

3

 

 

 

1

 

 

15

Phù Lưu

17

13

4

4

 

 

 

 

 

 

16

Lưu Hoàng

16

12

4

4

 

 

 

 

 

 

17

Hồng Quang

23

19

3

3

 

 

 

 

 

 

18

Đội Bình

28

22

6

4

1

 

 

1

 

 

19

Phương Tú

43

36

7

4

 

1

 

1

1

 

20

Trung Tú

34

27

6

2

1

1

 

1

1

 

21

Đồng Tân

21

16

5

4

 

 

 

1

 

 

22

Hoà Lâm

23

18

5

4

 

 

 

1

 

 

23

Trầm Lộng

17

14

3

1

1

 

 

1

 

 

24

Kim Đường

29

23

6

5

 

 

 

1

 

 

25

Minh Đức

28

21

6

5

 

 

 

1

 

 

26

Đại Hùng

17

14

4

4

 

 

 

 

 

 

27

Đại Cường

17

13

5

4

 

1

 

 

 

 

28

Đông Lỗ

28

23

5

4

 

 

 

1

 

 

29

T.D. Văn

26

24

3

2

 

 

 

1

 

 

30

Tân Phương

28

29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

792

660

131

101

7

6

1

13

4

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định s 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành ph Hà Nội)

TT

Đơn vị

Chỉ tiêu tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Tng giáo viên

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

 

TNG

1696

211

112

113

132

113

233

67

37

108

76

76

110

170

81

57

 

1

Ba Đình

66

10

4

3

10

3

10

2

0

3

2

3

4

6

3

3

 

2

Ba Vì

86

14

5

6

9

0

15

4

3

7

4

3

5

5

4

2

 

3

Bc Từ Liêm

61

15

5

1

3

4

16

2

1

1

1

2

5

2

1

2

 

4

Cầu Giấy

13

2

0

0

2

0

4

2

1

0

2

0

0

0

0

0

 

5

Chương Mỹ

92

18

10

6

1

6

19

4

3

11

0

2

7

1

3

1

 

6

Đan Phượng

43

5

2

1

4

5

4

4

0

3

2

2

1

7

1

2

 

7

Đông Anh

78

6

2

1

5

8

12

5

0

7

8

3

5

7

7

2

 

8

Đống Đa

45

3

2

3

3

3

6

3

1

3

2

1

6

2

5

2

 

9

Gia Lâm

73

5

9

2

3

6

4

2

1

7

4

4

7

9

7

3

 

10

Hà Đông

65

10

3

2

4

0

14

0

0

0

4

0

10

17

0

1

 

11

Hai Bà Trưng

105

20

9

6

11

6

15

5

2

5

2

3

2

8

5

6

 

12

Hoài Đức

87

7

6

9

2

9

15

1

3

1

0

5

11

14

4

0

 

13

Hoàn Kiếm

36

4

2

4

1

4

0

2

0

2

0

3

6

7

1

0

 

14

Hoàng Mai

109

15

5

10

12

3

11

2

2

5

5

5

11

13

6

4

 

15

Long Biên

103

13

11

5

10

10

11

5

3

10

1

9

0

11

0

4

 

16

Mê Linh

54

1

6

6

0

10

6

6

0

0

0

5

0

5

6

3

 

17

Mỹ Đc

11

0

0

0

1

0

5

0

1

1

0

1

0

0

0

2

 

18

Nam Từ Liêm

93

15

1

4

8

4

13

1

1

3

4

7

7

14

7

4

 

19

Phú Xuyên

36

3

0

2

2

0

6

2

0

1

9

3

0

1

4

3

 

20

Phúc Thọ

32

6

1

1

5

3

4

2

0

4

2

1

0

3

0

0

 

21

Quốc Oai

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Sóc Sơn

69

19

4

5

6

5

12

0

0

6

5

0

1

2

3

1

 

23

Sơn Tây

22

2

3

1

6

2

4

1

0

1

2

0

0

0

0

0

 

24

Tây Hồ

14

0

0

1

2

1

1

1

1

1

0

2

1

2

0

1

 

25

Thạch Thất

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Thanh Oai

58

0

4

7

11

6

4

1

2

7

2

0

4

6

4

0

 

27

Thanh Trì

76

9

1

11

5

3

11

4

2

4

1

5

4

9

4

3

 

28

Thanh Xuân

24

0

3

2

1

3

1

0

1

2

2

3

1

0

3

2

 

29

Thường Tín

49

0

5

6

4

6

0

2

4

7

7

1

0

7

0

0

 

30

Ứng Hòa

96

9

9

8

1

3

10

4

5

6

5

3

12

12

3

6

 

 

UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Khối THCS

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Ba Đình

67

58

7

2

1

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

1

 

 

2

Giảng Võ

135

132

2

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thăng Long

79

75

4

 

 

 

 

 

2

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

4

Nguyễn Công Trứ

59

53

6

2

 

 

1

 

1

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

5

Nguyễn Tri Phương

59

58

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Phan Chu Trinh

70

61

9

 

 

 

3

 

1

 

 

 

 

 

1

2

1

1

 

7

Thành Công

75

62

12

1

1

2

2

1

2

 

 

1

 

 

1

 

 

1

 

8

Hoàng Hoa Thám

39

36

3

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

9

Thống Nhất

31

29

2

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Mạc Đĩnh Chi

30

21

8

1

 

1

2

1

 

1

 

 

 

 

 

 

1

1

 

11

Nguyễn Trãi

35

25

9

2

1

 

 

1

1

1

 

1

1

 

 

1

 

 

 

12

Phúc Xá

28

25

3

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

Tng cộng

707

635

66

10

4

3

10

3

10

2

0

3

2

3

4

6

3

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN BA VÌ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Ba Trại

53

46

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

2

Cẩm Lĩnh

34

32

2

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Cam Thượng

16

14

3

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Châu Sơn

16

15

3

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

1

 

 

5

Chu Minh

18

17

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Cổ Đô

23

22

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

7

Đông Quang

16

15

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Đồng Thái

35

34

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Hợp Nhất

11

8

3

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

10

Khánh Thượng

25

24

4

 

 

 

2

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

11

Minh Châu

23

17

5

1

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

1

 

 

1

 

12

Minh Quang

33

30

4

 

 

1

1

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

13

Phong Vân

22

20

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Phú Châu

31

30

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Phú Cường

16

14

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

16

Phú Đông

16

18

2

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Phú Phương

18

19

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Phú Sơn

30

29

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

19

Sơn Đà

29

23

4

 

1

 

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

20

Tản Đà

29

28

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Tản Hồng

34

34

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

22

Tản Lĩnh

45

40

4

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

1

 

 

 

23

Tây Đằng

45

42

5

1

1

1

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

24

Thái Hòa

23

21

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

25

Thuần Mỹ

22

20

2

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

26

Thụy An

30

26

3

 

 

1

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Tiên Phong

23

21

2

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Tòng Bạt

31

27

5

1

 

 

1

 

 

1

 

 

1

 

1

 

 

 

 

29

TTNC Bò

23

21

2

 

 

 

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

30

Vân Hòa

30

29

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Vạn Thắng

49

45

8

2

 

1

 

 

1

 

 

1

1

 

 

1

1

 

 

32

Vt Lại

40

35

4

 

1

1

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Yên Bài A

18

18

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Yên Bài B

23

19

3

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

35

Yên Sơn

11

12

2

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

941

865

86

14

5

6

9

0

15

4

3

7

4

3

5

5

4

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN BẮC TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Cổ Nhuế 2

70

52

10

3

 

 

 

 

3

 

1

 

 

 

2

 

1

 

 

2

Đông Ngạc

62

49

3

 

1

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đức Thắng

29

11

12

3

1

 

1

 

 

1

 

 

1

1

1

2

 

1

 

4

Liên Mạc

27

19

4

2

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Minh Khai

53

41

7

 

 

 

 

2

2

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

6

Phú Diễn

61

53

4

 

1

1

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

7

Phúc Diễn

55

44

4

2

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Thượng Cát

31

19

4

1

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

9

Thụy Phương

31

23

2

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Tây Tựu

53

45

7

3

1

 

 

 

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

11

Xuân Đnh

77

58

4

 

 

 

1

1

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

549

414

61

15

5

1

3

4

16

2

1

1

1

2

5

2

1

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Cầu Giấy

55

55

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Dịch Vọng Hậu

55

52

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

3

Dch Vọng

70

67

3

 

 

 

 

 

1

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

4

Lê Quý Đôn

86

84

2

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Mai Dịch

55

55

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nam Trung Yên

57

56

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Nghĩa Tân

95

95

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Trung Hòa

37

35

2

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Yên Hòa

59

57

2

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

569

556

13

2

0

0

2

0

4

2

1

0

2

0

0

0

0

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN CHƯƠNG MỸ
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Bê Tông

45

41

3

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Đại Yên

17

16

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đồng Lạc

17

17

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

4

Đồng Phú

18

18

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đông Phương Yên

39

35

4

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

6

Đông Sơn

33

29

4

1

 

 

 

 

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Hòa Chính

21

19

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

8

Hoàng Diệu

26

30

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Hoàng Văn Thụ

22

18

4

1

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

10

Hồng Phong

17

16

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Hợp Đồng

19

18

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Hữu Văn

24

25

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Lam Điền

32

28

4

 

 

 

 

 

3

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Lương Mỹ

27

23

3

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

15

Mỹ Lương

24

19

4

 

 

 

 

1

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

16

Nam Phương Tiến A

15

11

4

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

17

Nam Phương Tiến B

22

18

4

1

 

1

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

18

Ngọc Hòa

37

35

2

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

19

Ngô Sỹ Liên

37

34

3

1

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Phú Nam An

17

16

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

21

Phú Nghĩa

35

34

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Phụng Châu

33

32

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Quảng Bị

33

27

3

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

24

Tân Tiến

28

24

4

 

 

1

 

 

1

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

25

Thanh Bình

18

15

3

1

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Thượng Vực

19

18

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Thụy Hương

28

24

4

1

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

28

Thủy Xuân Tiên

22

19

3

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

29

Tiên Phương

38

33

5

 

1

 

 

1

1

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

30

Tốt Động

39

33

5

1

1

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

31

Trần Phú

25

21

3

 

1

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

32

Trung Hòa

31

28

4

 

1

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Trường Yên

31

32

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

34

Văn Võ

24

20

4

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

35

TTr Chúc Sơn

28

25

2

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

TTr Xuân Mai A

49

48

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

TTr Xuân Mai B

22

20

2

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

1012

919

92

18

10

6

1

6

19

4

3

11

0

2

7

1

3

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Lương Thế Vinh

41

40

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đan Phượng

38

35

3

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

3

Song Phượng

18

17

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Đồng Tháp

24

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Phương Đình

32

31

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Thọ Xuân

36

32

4

1

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

7

Thọ An

32

29

3

1

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

8

Trung Châu

24

23

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

9

Hồng Hà

40

35

5

 

1

 

1

1

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

10

Liên Hồng

27

26

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Liên Hà

32

25

7

1

 

 

 

 

1

2

 

 

 

 

1

1

 

1

 

12

Liên Trung

24

22

2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

13

Thượng Mỗ

31

28

3

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

14

Tô Hiến Thành

27

25

2

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Tân Hội

53

50

3

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

16

Tân Lập

52

46

6

 

1

 

 

1

 

1

 

 

 

1

 

1

 

1

 

 

Tổng cộng

531

488

43

5

2

1

4

5

4

4

0

3

2

2

1

7

1

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN ĐÔNG ANH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

1

Cổ Loa

59

59

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Liên Hà

59

62

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Thụy Lâm

63

59

4

 

1

1

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

4

Việt Hùng

63

60

3

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

5

Nguyên Khê

52

45

6

 

 

 

1

1

1

1

 

1

 

 

 

 

1

 

 

6

Dục Tú

50

43

7

1

1

 

 

 

1

 

 

1

1

 

 

2

 

 

 

7

Thị Trấn

51

46

5

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

1

1

1

 

8

Tiên Dương

50

48

2

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Bắc Hồng

40

38

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Bùi Quang Mại

38

35

3

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

11

Đông Hội

38

34

4

 

 

 

 

1

 

 

 

1

1

 

 

 

1

 

 

12

Hải Bi

49

44

5

 

 

 

1

 

1

 

 

 

1

 

 

 

1

1

 

13

Kim Chung

49

45

4

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

1

 

 

14

Kim Nỗ

46

43

3

1

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Mai Lâm

36

32

4

 

 

 

 

 

 

1

 

1

1

 

1

 

 

 

 

16

Nam Hồng

41

37

4

1

 

 

1

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

17

Ng.Huy Tưởng

48

48

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Tàm Xá

22

19

3

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

19

Uy N

32

33

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Vân Hà

36

29

7

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

1

1

3

 

 

 

21

Vân Nội

37

38

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Vĩnh Ngọc

45

41

4

1

 

 

 

 

2

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

23

Võng La

22

22

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Xuân Canh

23

18

5

 

 

 

 

1

1

1

 

 

1

 

1

 

 

 

 

25

Xuân Nộn

43

40

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

 

 

TNG

1092

1018

78

6

2

1

5

8

12

5

 

7

8

3

5

7

7

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Trung Phụng

20

14

5

 

 

 

 

1

1

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

2

Tô Vĩnh Diện

35

32

2

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

3

Thịnh Quang

35

34

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

4

Tam Khương

24

22

2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

5

Quang Trung

41

37

2

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

6

Phương Mai

48

46

4

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

7

Bế Văn Đàn

66

63

3

 

 

 

 

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

8

Lý Thường Kiệt

42

40

3

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

9

Láng Hạ

20

19

2

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Láng Thượng

39

35

5

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

1

 

1

1

 

11

Khương Thượng

65

61

3

 

 

 

 

 

 

1

 

2

 

 

 

 

 

 

 

12

Huy văn

52

48

4

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

2

1

 

13

Đống Đa

98

93

5

 

1

 

2

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

14

Cát Linh

54

50

4

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

Tổng cộng

639

594

45

3

2

3

3

3

6

3

1

3

2

1

6

2

5

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN GIA LÂM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Ninh Hiệp

53

43

8

 

2

 

 

1

1

 

 

1

 

1

1

 

1

 

 

2

TTr Yên Viên

52

51

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Bát Tràng

24

20

2

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

4

Cao Bá Quát

41

38

4

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

5

C Bi

33

27

5

 

1

 

 

1

 

1

 

 

1

 

1

 

 

 

 

6

Dương Hà

22

13

8

 

1

1

 

 

1

 

1

1

 

1

 

1

1

 

 

7

Dương Quang

33

31

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

8

Dương Xá

42

41

2

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Đa Tốn

41

34

7

2

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

1

1

1

 

10

Đặng Xá

27

25

2

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

11

Đình Xuyên

24

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Đông Dư

19

13

5

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

1

 

 

13

Kiêu Kỵ

37

34

3

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

14

Kim Lan

19

19

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Kim Sơn

38

34

4

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

1

 

16

Lệ Chi

33

32

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

17

Phù Đổng

37

34

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

18

Phú Thị

33

27

4

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

 

19

TTr Trâu Quỳ

49

42

7

1

1

1

1

 

1

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

20

Trung Mầu

16

14

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

21

Văn Đức

25

24

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

22

Yên Thường

49

45

3

 

1

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

23

Yên Viên

24

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

771

689

73

5

9

2

3

6

4

2

1

7

4

4

7

9

7

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HÀ ĐÔNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Biên Giang

24

23

2

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đồng Mai

37

33

6

1

 

1

1

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

3

Dương Nội

54

52

3

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

4

Kiến Hưng

30

28

3

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

5

Lê Hồng Phong

51

51

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

6

Lê Lợi

52

50

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

7

Lê Quý Đôn

57

57

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Mậu Lương

29

27

3

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

9

Mỗ Lao

5!

47

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

10

Nguyễn Trãi

75

69

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

11

Phú La

53

52

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

12

Phú Lãm

24

22

2

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Phú Lương

73

70

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

14

Trần Đăng Ninh

67

63

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

15

Văn Khê

50

47

3

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

16

Vạn Phúc

29

24

4

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

17

Văn Quán

50

48

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

18

Văn Yên

67

64

3

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

19

Yên Nghĩa

52

44

6

1

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

1

2

 

 

 

20

Phú Cường

 

 

18

4

1

1

2

 

5

 

 

 

1

 

2

1

 

1

 

 

Tng cộng

925

871

65

10

3

2

4

0

14

0

0

0

4

0

10

17

0

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

 

Tổng

650

556

105

20

9

6

11

6

15

5

2

5

2

3

2

8

5

6

0

1

Ngô Gia Tự

45

39

5

1

 

 

1

 

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

2

Vân H

35

27

9

2

 

 

1

 

 

1

 

 

1

1

1

2

 

 

 

3

Minh Khai

30

27

3

 

 

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Hai Bà Trưng

16

13

7

1

1

 

 

 

 

2

 

1

 

 

 

 

1

1

 

5

Tây Sơn

50

40

8

2

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

1

1

2

 

6

Vĩnh Tuy

43

34

13

3

2

1

2

 

2

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

7

Ngô Quyền

45

41

6

2

 

1

1

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Lương Yên

41

34

9

2

1

2

 

1

3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Quỳnh Mai

52

43

8

1

1

 

 

 

1

1

 

1

 

 

 

2

 

1

 

10

Đoàn Kết

28

22

8

2

1

 

1

 

 

1

 

 

1

1

1

 

 

 

 

11

Nguyễn Phong Sắc

48

44

5

 

 

 

1

1

1

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

12

Trưng Nhị

64

53

7

1

2

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

13

Lê Ngọc Hân

60

58

5

 

 

 

2

 

2

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

14

Tô Hoàng

54

45

8

1

1

 

1

1

1

 

 

1

 

1

 

 

1

 

 

15

Hà Huy Tập

39

36

4

2

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN HOÀI ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

An Khánh

65

56

8

2

2

1

0

0

2

0

0

0

0

0

0

1

0

0

 

2

An Thượng

54

52

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

1

0

0

0

 

3

Cát quế A

28

25

5

0

0

1

0

0

1

0

0

0

0

1

1

1

0

0

 

4

Cát quế B

24

20

4

1

0

 

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

 

5

Đắc S

16

16

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

6

Di Trạch

22

18

5

0

1

0

1

1

0

 

0

0

0

0

1

1

0

0

 

7

Đông La

41

34

7

1

0

1

0

1

2

0

0

0

0

0

1

0

1

0

 

8

Đức Giang

31

30

3

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

1

0

0

 

9

Đức Thượng

36

32

5

0

0

1

0

1

1

0

0

0

0

0

0

1

1

0

 

10

Dương Liễu

39

36

3

0

0

0

0

1

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

 

11

Kim Chung

26

25

3

0

0

0

0

1

0

1

0

0

0

0

 

1

0

0

 

12

La Phù

33

29

6

0

1

0

0

1

0

0

2

0

0

1

0

1

0

0

 

13

Lại Yên

24

23

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

 

14

Minh Khai

20

18

2

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

 

15

Ng Văn Huyên

34

33

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

1

0

0

 

16

Sơn Đồng

34

33

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

1

0

0

 

17

Song Phương

39

35

3

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

 

18

Thị trn

35

26

8

0

1

1

0

1

2

0

1

0

0

0

0

2

0

 

 

19

Tiền Yên

22

18

4

1

0

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

 

20

Vân Canh

30

24

5

1

0

1

 

1

 

0

0

1

0

0

1

0

0

0

 

21

Vân Côn

47

39

7

1

1

 

0

0

1

0

0

0

0

1

1

1

1

0

 

22

Yên S

33

32

2

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

 

 

Tổng cộng

733

654

87

7

6

9

2

9

15

1

3

1

0

5

11

14

4

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

Giáo dục công dân

Toán

Hóa

Sinh

Tin học

KTCN

KTNN

Giáo dục thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

1

Ngô Sĩ Liên

103

96

7

1

2

 

 

2

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

2

Trưng Vương

100

85

15

1

 

2

 

2

 

1

 

2

 

1

2

3

1

 

 

3

Nguyễn Du

86

81

5

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

 

 

4

Thanh Quan

47

45

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

5

Hoàn Kiếm

45

42

3

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

6

Chương Dương

39

37

2

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

7

Lê Lợi

24

22

2

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

444

408

36

4

2

4

1

4

0

2

0

2

0

3

6

7

1

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN HOÀNG MAI
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Tân Đnh

78

68

12

1

 

 

1

 

3

1

 

1

1

 

2

2

 

 

 

2

Tân Mai

67

60

9

1

 

 

2

 

 

 

 

 

2

 

1

2

1

 

 

3

Hoàng Liệt

80

74

8

1

 

 

2

 

1

 

 

 

 

1

1

1

1

 

 

4

Lĩnh Nam

55

50

8

3

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

5

Mai Động

53

47

8

1

 

1

1

 

1

 

1

 

 

 

1

 

2

 

 

6

Giáp Bát

47

39

8

1

1

 

2

 

 

 

1

2

 

 

1

 

 

 

 

7

Vĩnh Hưng

46

41

7

 

1

 

1

 

2

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

8

Yên S

40

34

8

1

1

2

 

1

1

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

9

Thanh Trì

40

35

5

 

1

2

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

10

Đại Kim

47

42

7

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

1

2

 

1

 

11

Trần Phú

34

29

6

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

1

1

2

 

 

 

12

Hoàng Văn Th

29

21

8

1

 

2

 

 

 

1

 

1

1

1

 

 

 

1

 

13

Thịnh Liệt

32

29

6

2

 

 

 

 

1

 

 

 

1

1

1

 

 

 

 

14

Định Công

36

32

5

1

 

1

 

1

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

15

Đền Lừ

30

27

4

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

Tng cộng

714

628

109

15

5

10

12

3

11

2

2

5

5

5

11

13

6

4

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Ái Mộ

59

52

6

1

1

1

1

0

0

0

0

1

0

1

0

0

0

0

 

2

Bồ Đề

21

17

4

0

1

0

0

0

1

0

0

1

0

0

0

1

0

0

 

3

Cự Khối

28

22

6

1

1

1

1

0

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

 

4

ĐT Việt Hưng

39

33

6

0

0

0

1

1

0

1

0

2

0

0

0

1

0

0

 

5

Đức Giang

35

32

3

0

0

0

0

0

1

1

0

1

0

0

0

0

0

0

 

6

Gia Thụy

63

57

2

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

 

7

Giang Biên

25

21

4

0

0

0

1

0

1

0

0

1

0

1

0

0

0

0

 

8

Long Biên

43

37

5

0

2

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

 

9

Ngô Gia Tự

36

31

4

0

0

0

1

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

 

10

Ngọc Lâm

49

44

4

0

0

0

1

0

0

0

0

1

0

1

0

1

0

0

 

11

Ngọc Thụy

67

61

6

3

0

0

0

0

0

1

0

0

0

1

0

1

0

0

 

12

Phúc Đng

23

21

2

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

 

13

Phúc Li

35

28

7

0

0

1

0

1

0

0

1

1

0

1

0

2

0

0

 

14

Sài Đồng

70

61

9

1

2

1

0

1

2

0

0

0

0

1

0

1

0

0

 

15

Thạch Bàn

51

45

6

0

1

0

0

0

1

0

1

0

0

0

0

2

0

1

 

16

Thanh Am

31

23

6

0

0

1

1

1

0

1

0

0

0

1

0

0

0

1

 

17

Thượng Thanh

43

36

7

2

1

0

1

2

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

 

18

Việt Hưng

35

26

9

0

1

0

1

2

2

1

1

0

0

1

0

0

0

0

 

19

Lý Thường Kiệt

 

 

4

3

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Ng Bnh Khiêm

 

 

3

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

753

647

103

13

11

5

10

10

11

5

3

10

1

9

0

11

0

4

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN MÊ LINH
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

1

Chi Đông

26

24

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

2

Chu Phan

26

23

3

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

3

Đại Thịnh

35

31

4

 

1

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

4

Hoàng Kim

16

14

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Kim Hoa

28

26

2

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Liên Mạc

40

35

3

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

7

Mê Linh

37

35

2

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Phạm H.Thái

40

40

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Quang Minh

52

40

11

 

1

1

 

2

1

1

 

 

 

1

 

2

1

1

 

10

Tam Đồng

25

27

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Tiền Phong

58

49

7

 

1

1

 

2

 

 

 

 

 

1

 

 

2

 

 

12

Tiến Thắng

40

40

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Tiến Thịnh

35

26

6

1

 

 

 

1

2

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

14

Tự Lập

37

34

3

 

 

 

 

1

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Thanh Lâm A

30

28

2

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

16

Thanh Lâm B

24

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Tráng Việt

30

27

3

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

18

Trưng Vương

31

32

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Vạn Yên

16

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Văn Khê

49

43

5

 

 

1

 

 

 

2

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

Tổng cộng

674

614

54

1

6

6

 

10

6

6

 

 

 

5

 

5

6

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN MỸ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Đồng Tâm

24

22

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Thượng Lâm

22

22

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Phúc Lâm

28

26

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

4

Tuy Lai

36

34

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Bột Xuyên

28

28

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Mỹ Thành

16

16

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

An Mỹ

22

22

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Hồng Sơn

22

22

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Lê Thanh

33

31

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Xuy Xá

20

20

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Phùng Xá

26

26

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Phù Lưu Tế

18

18

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Tế Tiêu

24

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Đại Nghĩa

16

15

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

15

Đại Hưng

24

22

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

16

Vạn Kim

16

16

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Đốc Tín

16

16

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Hương Sơn

54

50

2

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Hùng Tiến

20

18

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

20

An Tiến

20

20

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Hợp Tiến

35

33

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Hợp Thanh

45

43

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

An Phú

26

26

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

591

570

11

0

0

0

1

0

5

0

1

1

0

1

0

0

0

2

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN NAM TỪ LIÊM
(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

S giáo viên đưc giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020 (Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Mễ Trì

49

41

7

1

 

 

1

1

1

 

 

 

 

1

1

 

1

 

 

2

Mỹ Đình 1

35

28

10

1

 

1

1

 

 

 

1

 

1

1

1

2

1

 

 

3

Mỹ Đình 2

37

26

6

1

 

 

 

1

1

 

 

1

 

 

 

1

 

1

 

4

Lý Nam Đế

24

21

4

1

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

5

Trung Văn

26

22

5

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

1

 

6

Nguyn Quý Đức

28

23

9

2

 

 

1

 

1

 

 

 

1

1

1

1

1

 

 

7

Xuân Phương

26

21

10

2

 

1

 

 

1

 

 

1

1

1

1

1

1

 

 

8

Đại M

31

23

4

 

 

 

1

 

1

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

9

Cầu Diễn

20

17

8

1

 

1

1

 

1

1

 

 

 

1

 

1

 

1

 

10

Tây Mỗ

50

41

10

1

 

1

1

 

1

 

 

1

 

1

1

2

1

 

 

11

Phú Đô

31

25

7

2

1

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

12

Nguyễn Du

20

18

8

1

 

 

1

1

1

 

 

 

 

 

1

2

1

 

 

13

Phương Canh

26

22

5

1

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

1

 

1

 

 

Tổng cộng

403

328

93

15

1

4

8

4

13

1

1

3

4

7

7

14

7

4

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN PHÚ XUYÊN

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Hồng Minh

30

29

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Phúc Tiến

26

25

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Tri Thủy

28

26

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

4

TTr Phú

30

28

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Quang Trung

16

15

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Vân Từ

20

18

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

7

Sơn Hà

16

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

TTr Phú Minh

24

22

2

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Châu Can

31

29

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

10

Thụy Phú

8

6

2

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

11

Quang Lãng

16

16

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Đại Thắng

22

19

3

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

13

Bạch Hạ

22

18

4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

1

1

 

14

Phú Túc

31

29

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

15

Chuyên Mỹ

31

30

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Đại Xuyên

22

19

3

 

 

 

 

 

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

17

Nam Phong

16

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Văn Nhân

20

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Nam Triều

16

17

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

20

Minh Tân

39

37

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

21

Phượng Dực

28

26

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

22

Tân Dân

26

25

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Khai Thái

28

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Phú Yên

20

19

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

25

Hồng Thái

24

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Văn Hoàng

18

18

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Tri Trung

16

16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Hoàng Long

28

26

2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

29

Trần Phú

31

30

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

683

647

36

3

 

2

2

 

6

2

 

1

9

3

 

1

4

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN PHÚC THỌ

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Liên Hiệp

33

27

6

 

 

1

1

 

1

 

 

 

1

1

 

1

 

 

 

2

Hiệp Thuận

31

29

2

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Tam Hiệp

40

39

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

4

Ngọc Tảo

29

28

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Phụng Thượng

46

44

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

6

TTr Phúc Thọ

28

28

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Trạch Mỹ Lộc

21

20

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Thọ Lộc

26

27

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Tích Giang

26

25

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Sen Chiểu

26

22

4

1

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

11

Võng Xuyên

31

29

2

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

12

Võng Xuyên B

31

29

2

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Long Xuyên

28

27

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Thượng Cốc

18

17

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Xuân Phú

16

15

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Vân Phúc

22

20

2

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Vân Nam

19

19

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Hát Môn

27

26

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

19

Thanh Đa

25

24

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

20

Tam Thuấn

20

18

2

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

21

Phúc Hòa

20

19

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Phương Độ

9

9

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Cẩm Đình

9

8

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Vân Hà

9

9

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

590

558

32

6

1

1

5

3

4

2

0

4

2

1

0

3

0

0

0

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN SÓC SƠN

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Trường

Số viên chức được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Chia ra

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Bắc Sơn

51

45

5

1

 

 

1

 

2

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

2

Nam Sơn

30

31

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Hồng Kỳ

30

35

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Trung Giã

48

46

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Tân Hưng

34

35

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Bắc Phú

41

29

7

3

 

1

 

 

1

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

7

Tân Minh A

25

22

3

2

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

8

Tân Minh B

24

21

3

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

9

Phù Linh

35

27

5

 

1

 

 

 

3

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

10

Thị trấn

33

35

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Tiên Dược

65

55

5

3

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Đức Hòa

31

31

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

13

Việt Long

31

26

2

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Xuân Giang

36

35

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Xuân Thu

38

31

5

1

1

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

16

Kim Lũ

36

36

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Đông Xuân

42

40

2

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Nguyễn Du

61

59

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Phú Minh

42

42

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

20

Phú Cường

34

30

3

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Thanh Xuân

42

43

5

 

1

 

 

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

22

Tân Dân

46

37

7

1

1

 

 

1

1

 

 

1

1

 

 

1

 

 

 

23

Minh Phú

42

41

2

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

24

Minh Trí

41

42

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

25

Hiền Ninh

38

41

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

26

Quang Tiến

35

32

3

2

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Mai Đình

49

44

4

2

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

1060

991

69

19

4

5

6

5

12

0

0

6

5

0

1

2

3

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 THỊ XÃ SƠN TÂY

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Đường Lâm

30

26

3

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Cổ Đông

54

50

3

 

 

 

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

3

Hồng Hà

19

17

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

4

Kim Sơn

24

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Ngô Quyền

23

23

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Phùng Hưng

37

33

3

 

1

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Sơn Đông

45

40

4

 

1

 

2

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Sơn Lộc

19

21

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Sơn Tây

37

33

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Thanh Mỹ

36

32

3

 

 

 

1

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Trung Hưng

24

25

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Trung Sơn Trầm

34

32

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

13

Viên Sơn

23

23

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Xuân Khanh

27

24

2

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Xuân Sơn

22

20

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng

454

423

22

2

3

1

6

2

4

1

 

1

2

 

 

 

 

 

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 QUẬN TÂY HỒ

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Chu Văn An

97

93

4

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

1

1

 

 

 

 

2

Đông Thái

38

36

2

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

3

Xuân La

45

43

2

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhật Tân

39

39

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Phú Thượng

41

38

3

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

6

Quảng An

31

30

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Tứ Liên

19

19

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

An Dương

29

27

2

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

Tổng cộng

339

325

14

0

0

1

2

1

1

1

1

1

0

2

1

2

0

1

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN THANH OAI

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Bích Hòa

29

26

2

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Bình Minh

40

32

5

 

 

1

 

1

 

 

 

1

 

 

1

 

1

 

 

3

Cao Dương

35

27

5

 

 

 

2

1

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

4

Cao Viên

57

47

8

 

1

 

1

1

1

 

 

2

 

 

1

 

1

 

 

5

Cự Khê

18

15

3

 

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

6

Dân Hòa

31

26

4

 

 

1

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

7

Đỗ Động

16

15

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Hồng Dương

38

33

4

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

9

Kim An

16

14

2

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Kim Thư

16

15

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Liên Châu

21

18

3

 

 

 

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

12

Mỹ Hưng

23

21

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

13

Phương Trung

53

50

2

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

14

Tam Hưng

35

34

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

15

Tân Ước

18

17

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Thanh Cao

31

27

4

 

 

1

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

17

Thanh Mai

25

23

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Thanh Thùy

27

25

2

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

19

Thanh Văn

20

14

6

 

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

 

20

Nguyễn Trực

40

38

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Xuân Dương

16

13

2

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

605

530

58

0

4

7

11

6

4

1

2

7

2

0

4

6

4

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN THANH TRÌ

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

STT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Duyên Hà

18

18

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Liên Ninh

46

38

8

1

 

3

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

3

Tân Triều

49

39

10

 

 

2

 

1

 

2

 

 

 

1

 

2

1

1

 

4

Tam Hiệp

34

29

5

1

 

1

 

 

1

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

5

Vĩnh Quỳnh

54

48

5

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

1

 

1

 

 

 

6

Tả Thanh Oai

59

54

5

1

 

 

 

 

2

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

7

Ngũ Hiệp

60

56

4

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

2

 

 

 

8

Thanh Liệt

62

55

7

 

 

1

1

2

2

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

9

Hữu Hòa

33

31

2

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Thị Trấn Văn Điển

65

58

7

2

 

 

1

 

2

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

11

Đại Áng

37

32

5

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

12

Vạn Phúc

40

37

3

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

13

Yên Mỹ

19

17

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

14

Ngọc Hồi

32

31

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

15

Tứ Hiệp

50

40

10

1

 

1

1

 

1

1

 

1

 

 

1

2

1

 

 

16

Chu Văn An

38

37

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

17

Đông Mỹ

33

30

2

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

729

650

76

9

1

11

5

3

11

4

2

4

1

5

4

9

4

3

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN THƯỜNG TÍN

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyn

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Chương Dương

16

16

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Dũng Tiến

24

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Duyên Thái

33

32

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Hà Hồi

29

29

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Hiền Giang

16

14

2

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Hòa Bình

19

17

2

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

7

Hồng Vân

21

18

3

 

1

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

 

 

8

Khánh Hà

36

31

5

 

1

 

 

1

 

 

1

1

 

 

 

1

 

 

 

9

Lê Lợi

23

23

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Liên Phương

23

19

3

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

11

Minh Cường

25

24

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Nghiêm Xuyên

20

19

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

13

Nguyễn Trãi

29

28

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

14

Nhị Khê

21

22

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Ninh Sở

25

24

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

16

Quất Động

23

23

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

Tân Minh

27

22

5

 

1

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

1

 

 

 

18

Thắng Lợi

31

29

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

19

Thị Trấn

18

17

1

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Thống Nhất

23

23

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Thư Phú

21

18

3

 

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

22

Nguyễn Trãi A

27

24

3

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

1

 

 

 

23

Tiền Phong

27

22

5

 

 

1

1

 

 

 

 

1

1

 

 

1

 

 

 

24

Tô Hiệu

36

35

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

25

Tự Nhiên

25

22

3

 

 

 

 

 

 

1

1

1

 

 

 

 

 

 

 

26

Văn Bình

34

33

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

27

Vạn Điểm

23

21

2

 

1

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Văn Phú

23

23

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Vân Tảo

33

29

4

 

1

1

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

Văn Tự

32

32

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tng cộng

763

713

49

0

5

6

4

6

0

2

4

7

7

1

0

7

0

0

 

 

CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC GIÁO DỤC KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ NĂM 2020 HUYỆN ỨNG HÒA

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên trường

Số giáo viên được giao

Số giáo viên hiện có đến 01/5/2020
(Đã trừ số nghỉ hưu đến hết 2020)

Tổng chỉ tiêu tuyển

Đăng ký tuyển giáo viên các bộ môn (Giáo viên THCS, mã số V.07.04.12)

Ghi chú

Văn

Sử

Địa

Tiếng Anh

GDCD

Toán

Hóa

Sinh

Tin

KTCN

KTNN

GD thể chất

Âm nhạc

Mỹ thuật

(1)

(2)

(3)

(4)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

(22)

1

Viên An

17

14

3

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

2

Viên Nội

17

13

4

 

 

 

 

1

 

1

1

 

 

 

 

 

 

1

 

3

Cao Thành

17

15

2

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

4

Hoa Sơn

21

20

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Trường Thịnh

24

21

3

1

 

 

 

 

 

1

 

1

 

 

 

 

 

 

 

6

Quảng Phú Cầu

37

31

6

 

1

1

 

 

1

 

 

 

1

1

1

 

 

 

 

7

Liên Bạt

26

28

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

TTr Vân Đình

24

24

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Sơn Công

17

16

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Đồng Tiến

19

22

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Vạn Thái

28

27

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

12

Hòa Xá

24

17

8

1

1

1

 

1

 

 

 

1

1

1

 

1

 

 

 

13

Hòa Nam

26

22

4

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

1

 

 

 

14

Hòa Phú

24

21

3

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

 

15

Phù Lưu

17

13

4

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

 

1

 

16

Lưu Hoàng

17

12

4

1

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

17

Hồng Quang

23

22

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

18

Đội Bình

21

14

6

1

 

 

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

1

1

 

19

Phương Tú

34

30

3

1

 

 

 

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

20

Trung Tú

24

22

2

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

21

Đồng Tân

17

16

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

 

 

22

Hòa Lâm

18

11

6

1

 

1

 

 

1

 

1

 

 

 

1

1

 

 

 

23

Trầm Lộng

17

12

5

 

1

 

 

 

 

 

 

 

1

 

1

1

1

 

 

24

Kim Đường

19

13

5

 

1

1

 

 

1

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

25

Minh Đức

21

18

3

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

1

1

 

 

 

26

Đại Hùng

17

15

2

 

 

 

 

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

27

Đại Cường

17

11

6

1

1

 

 

 

1

1

 

 

 

 

1

 

 

1

 

28

Đông Lỗ

19

13

5

1

 

 

1

 

1

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

29

Tảo Dương Văn

19

15

3

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

 

1

 

 

 

 

30

Ng Thượng Hin

32

27

4

1

 

 

 

 

1

 

 

 

1

 

 

1

 

 

 

 

Tổng cộng

651

555

96

9

9

8

1

3

10

4

5

6

5

3

12

12

3

6

 



TỔNG HỢP DANH SÁCH LĐHĐ LÀM CÔNG TÁC GIẢNG DẠY TẠI CÁC TRƯỜNG MN, TH, THCS TỪ UBND QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ ĐỀ NGHỊ

(Kèm theo Quyết định số 2362/QĐ-UBND ngày 09 tháng 6 năm 2020 của UBND Thành phố)

Biểu 03

TT

Mã cấp học
(MN-0; TH-1; THCS-2)

Mã số DSĐKDT
(để ghi trong đơn ĐK dự tuyển)

H và tên

Ngày tháng năm sinh

Đơn vị đang hợp đồng lao động làm công tác giảng dạy

Thuộc UBND quận, huyện, thị xã

Trình độ chuyên môn đào tạo

Trình độ chuyên môn khi ký HĐLĐ giảng dạy

Trình độ chuyên môn cao nhất hiện nay

Trình độ đào tạo

Ngành/Chuyên ngành đào tạo

Trình độ đào tạo

Ngành/Chuyên ngành đào tạo

1

2

3

4

6

5

 

7

8

9

10

1

0

BĐ.001

Nguyễn Mỹ Dung

02/05/1994

Mầm non Họa Mi

Ba Đình

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

2

0

BĐ.002

Nguyễn Thị Hương

27/05/1993

Mầm non Họa Mi

Ba Đình

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

3

0

BĐ.003

Mai Thùy Oanh

05/09/1993

Mầm non Họa Mi

Ba Đình

SP mầm non

SP mầm non

4

0

BĐ.004

Trương Thị Mơ

24/03/1983

Mu giáo Số 5

Ba Đình

SP mầm non

SP mầm non

5

0

BĐ.005

Bùi Thị Nhung

12/01/1988

Mầm non Tui Hoa

Ba Đình

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

6

0

BĐ.006

Trần Thị Thanh Nhạn

03/02/1991

Mu giáo S 9

Ba Đình

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

7

1

BĐ.007

Vũ Hoàng Anh

02/12/1991

TH Ngọc Khánh

Ba Đình

GD tiểu học

ĐH

GD tiểu học

8

1

BĐ.008

Lê Thị Hồng Nhật

29/04/1990

TH Ngọc Khánh

Ba Đình

SP Anh văn

SP Anh văn

9

1

BĐ.009

Chử Thu Hường

08/10/1992

TH Thành Công B

Ba Đình

ĐH

SP tiu học

ĐH

SP tiu hc

10

2

BĐ.010

Lê Thị Hà

23/07/1986

THCS Ging Võ

Ba Đình

ĐH

Hóa học

Ths

Hóa học

11

2

BĐ.011

Nguyễn Thùy Dương

08/08/1989

THCS Giảng Võ

Ba Đình

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

12

2

BĐ.012

Nguyễn Thị Hồng Vân

02/09/1990

THCS Giảng Võ

Ba Đình

Sinh học

ĐH

Sinh học

13

2

BĐ.013

Ngô Thị Giang

03/07/1986

THCS Giảng Võ

Ba Đình

ĐH

TDTT

ĐH

TDTT

14

2

BĐ.014

Lê Anh Tun

25/09/1991

THCS Giảng Võ

Ba Đình

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

15

2

BĐ.015

Nguyễn Thị Thùy Linh

18/02/1986

THCS Giảng Võ

Ba Đình

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

16

2

BĐ.016

Đỗ Thị Ngọc Quỳnh

23/12/1983

THCS Nguyễn Tri Phương

Ba Đình

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

17

2

BĐ.017

Đàm Thị Năng

15/10/1979

THCS Phúc Xá

Ba Đình

Lịch S, GDCD

Lịch sử, GDCD

18

2

BĐ.018

Tô Ngọc Anh

18/07/1974

THCS Thăng Long

Ba Đình

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

19

2

BĐ.019

Nguyễn Thị Thu Hòa

23/01/1993

THCS Thăng Long

Ba Đình

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

20

2

BĐ.020

Trần Thu Hiền

17/10/1985

THCS Thăng Long

Ba Đình

Toán, lý

ĐH

Toán hc

21

2

BĐ.021

Ngô Thanh Hiền

04/10/1990

THCS Thành Công

Ba Đình

Toán học

ĐH

Toán học

22

2

BĐ.022

Phạm Thanh Tùng

21/11/1988

THCS Thành Công

Ba Đình

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

23

2

BĐ.023

Nguyễn Thùy Ninh

16/03/1982

THCS Thành Công

Ba Đình

ĐH

Văn, Sử

ĐH

Văn, Sử

24

2

BĐ.024

Trần Cẩm Nhung

01/07/1993

THCS Thng Nhất

Ba Đình

Toán học

Toán học

25

0

BL.001

Lê Thị Thu Nga

29/11/1985

MN C Nhuế 1

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

26

0

BL.002

Đinh Thị Ánh

28/11/1990

MN Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

ĐH

GDMN

ĐH

GDMN

27

0

BL.003

Trần Thị Minh Nguyệt

02/10/1980

MN Đông Ngạc A

Bc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

28

0

BL.004

Hoàng Thị Tuyết Chinh

18/02/1984

MN Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

GDMN

ĐH

GDMN

29

0

BL.005

Nguyễn Thị Ánh

20/02/1985

MN Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

GDMN

GDMN

30

0

BL.006

Nguyễn Thanh Tú

07/2/1984

MN Đông Ngạc A

Bắc Từ Liêm

GDMN

GDMN

31

0

BL.007

Nguyễn Thị Kim Quế

02/09/1981

MN Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

32

0

BL.008

Nguyễn ThHồng Ánh

20/12/1973

MN Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

SC

GDMN

GDMN

33

0

BL.009

Nguyễn Thị Thúy

28/3/1984

MN Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

34

0

BL.010

Nguyễn Thị Thu

30/5/1990

MN Hồ Tùng Mậu

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

35

0

BL.011

Nguyễn Thanh Thủy

02/3/1981

MN Kiều Mai

Bắc Từ Liêm

GDMN

ĐH

GDMN

36

0

BL.012

Trần Thị Hin

21/11/1987

MN Kiều Mai

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

GDMN

37

0

BL.013

Nguyễn Thị Hiền

17/5/1992

MN Liên Mạc

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

GDMN

38

0

BL.014

Trịnh Hà Thu

02/9/1986

MN Phúc Diễn

Bắc T Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

39

0

BL.015

Nguyễn Thùy Chung

01/7/1992

MN Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

GDMN

GDMN

40

0

BL.016

Gia Thị Mai

29/9/1986

MN Phúc Lý

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

41

0

BL.017

Đinh Thị Thơm

25/06/1977

MN Thượng Cát

Bc Từ Liêm

TC

GDMN

TC

GDMN

42

0

BL.018

Nguyễn Thị Thủy

02/01/1981

MN Thượng Cát

Bc Từ Liêm

TC

GDMN

TC

GDMN

43

0

BL.019

Chu Thị Kim

10/4/1979

MN Tây Tựu

Bc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

44

0

BL.020

Vũ Thị Yến

27/8/1990

MN Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

45

0

BL.021

Trần Thị Thủy

01/10/1991

MN Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

46

0

BL.022

Nguyễn Thị Hường

24/7/1990

MN Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

47

0

BL.023

Lê Thị Hương

01/4/1989

MN Xuân Đỉnh A

Bắc Từ Liêm

TC

SPMN

ĐH

SPMN

48

0

BL.024

Đàm Thị Ngọc Mai

30/8/1989

MN Xuân Đnh A

Bắc T Liêm

TC

SPMN

ĐH

SPMN

49

0

BL.025

Phương Minh Hậu

11/03/1995

MN Xuân Đỉnh B

Bc T Liêm

TC

SP Mầm non

TC

Sư phạm mầm non

50

0

BL.026

Nguyễn Thị Tố Loan

08/02/1983

MN Xuân Tảo

Bắc Từ Liêm

TC

SP Mầm non

ĐH

GDMN

51

0

BL.027

Lê Thị Nhung

24/03/1978

MN Xuân Tảo

Bắc Từ Liêm

TC

SP Mầm non

ĐH

GDMN

52

0

BL.028

Đỗ Thị Hi Yến

18/09/1990

MN Xuân To

Bắc Từ Liêm

TC

SP Mm non

GDMN

53

0

BL.029

Ngô Thị Hảo

16/10/1991

MN Phú Diễn

Bắc Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

54

0

BL.030

Nguyễn Thị Hằng

20/04/1980

MN Minh Khai

Bắc Từ Liêm

TC

SP Mầm non

SP mm non

55

0

BL.031

Nguyễn Nhật Hồng

02/11/1990

MN Minh Khai

Bắc Từ Liêm

TC

SP Mầm non

ĐH

SP mầm non

56

0

BL.032

Vũ Thị Huyền

13/03/1988

MN Minh Khai

Bắc Từ Liêm

TC

SP Mầm non

ĐH

SP mầm non

57

1

BL.033

Nguyễn Thị Hải Yến

15/07/1979

Trường tiểu học Cổ Nhuế 2A

Bắc Từ Liêm

Âm nhạc

Âm nhạc

58

1

BL.034

Nguyễn Vũ Nhật Linh

23/11/1992

Trường TH Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

Tiu học

ĐH

Tiểu học

59

1

BL.035

Trần Thúy Anh

04/7/1969

Trường TH Đông Ngạc B

Bắc Từ Liêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Sư phạm Tiếng Anh

50

1

BL.036

Phạm Hồng Vui

11/12/1978

TH Liên Mạc

Bc Từ Liêm

Tiếng Anh

Tiếng Anh

61

1

BL.037

Ngô Thị Thúy Hiền

19/08/1984

TH Minh Khai A

Bắc Từ Liêm

ĐH

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

62

1

BL.038

Đỗ Sỹ Đăng

17/10/1980

TH Minh Khai A

Bc Từ Liêm

Tiểu học

Tiểu học

63

1

BL.039

Lê Thanh Tùng

25/07/1988

TH Minh Khai B

Bắc Từ Liêm

ĐH

C.nghệ T.tin

ĐH

CNTT

64

1

BL.040

Nguyễn Thị Hoa Liên

16/04/1977

TH Minh Khai B

Bc Từ Liêm

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

65

1

BL.041

Nguyễn Thạc Thị Thúy Ngân

14/01/1990

TH Minh Khai B

Bc Từ Liêm

SP mỹ thuật

SP mỹ thuật

66

1

BL.042

Nguyễn Thị Phượng

29/05/1991

TH Phú Diễn

Bắc Từ Liêm

Tiếng Anh

ĐH

Sư phạm tiếng anh

67

1

BL.043

Nguyễn Thị Phượng

18/9/1979

TH Phúc Diễn

Bc Từ Liêm

TC

GDTH

GD Tiểu học

68

1

BL.044

Nguyễn Thị Hng Nga

28/7/1976

TH Phúc Diễn

Bc Từ Liêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

69

1

BL.045

Đặng Thị Chang

03/7/1990

TH Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

Tiếng Anh

Tiếng Anh

70

1

BL.046

Trịnh Thị Hồng Thơm

20/08/1988

TH Thụy Phương

Bắc Từ Liêm

ĐH

GD Tiu học

ĐH

GD Tiểu học

71

1

BL.047

Nguyễn Thị Quế

25/01/1981

TH Tây Tựu B

Bắc T Liêm

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

72

1

BL.048

Cao Thị Lan Hương

04/11/1980

TH Xuân Đỉnh

Bắc T Liêm

ĐH

SP âm nhạc

ĐH

SP âm nhạc

73

1

BL.049

Cao Thị Hoa

19/4/1974

TH Xuân Đỉnh

Bc Từ Liêm

TC

Mỹ thuật

TC

Mỹ thuật

74

1

BL.050

Trương Thị Thu Hà

19/01/1983

TH Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

ĐH

Tiếng anh sư phạm

ĐH

Tiếng anh sư phạm

75

1

BL.051

Bùi Thị Tân

01/01/1986

TH Xuân Đnh

Bc Từ Liêm

SP âm nhạc

SP âm nhạc

76

1

BL.052

Nguyễn Văn Thành

20/4/1985

TH Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

ĐH

Tin học

ĐH

Tin học

77

2

BL.053

Lê Thị Thu Hà

08/11/1977

Trường THCS Cổ Nhuế 2

Bc T Lm

Toán-Lý

ĐH

Tin học

78

2

BL.054

Trần Văn Hân

25/08/1989

Trường THCS C Nhuế 2

Bắc Từ Liêm

Hóa-Sinh

Sinh

79

2

BL.055

Nguyễn Tuấn Hạnh

01/09/1984

Trường THCS Cổ Nhuế 2

Bắc T Liêm

ĐH

Văn

Ths

Văn

80

2

BL.056

Nguyễn Thị Kim Dung

17/4/1984

THCS Đông Ngạc

Bắc Từ Liêm

Văn-Sử

ĐH

Ngữ văn

81

2

BL.057

Nguyễn Th Hiển

27/01/1980

THCS Đông Ngạc

Bắc Từ Liêm

Toán-Tin

ĐH

Toán

82

2

BL.058

Tô Thị Thùy Dung

23/11/1987

THCS Đức Thng

Bc Từ Liêm

ĐH

Văn

ĐH

Văn

83

2

BL.059

Trần Thị Huyền Trang

03/02/1985

THCS Đức Thng

Bc Từ Liêm

ĐH

Văn

ĐH

Văn

84

2

BL.060

Lê Duy Chiến

15/7/1979

THCS Liên Mạc

Bắc Từ Liêm

Văn-Sử

ĐH

Văn học

85

2

BL.061

Nguyễn Thị Thu Hằng

16/10/1977

THCS Liên Mạc

Bắc T Liêm

Văn - GDCD

ĐH

Ng văn

86

2

BL.062

Nguyễn Thị Bình

04/9/1979

THCS Liên Mạc

Bắc Từ Liêm

M thuật

M thuật

87

2

BL.063

Nguyễn Thị Hà

07/4/1980

THCS Liên Mạc

Bc Từ Liêm

Lý - Kỹ thuật

ĐH

Vật lý

88

2

BL.064

Dương Ngọc Anh

01/3/1984

THCS Liên Mạc

Bắc Từ Liêm

Mỹ thuật

Mỹ thuật, CCCTĐ

89

2

BL.065

Đinh Thị Thu Phương

07/12/1990

THCS Ln Mạc

Bắc Từ Liêm

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

90

2

BL.066

Đặng Thị Hòa

25/9/1989

THCS Liên Mạc

Bc Từ Liêm

Toán

Toán

91

2

BL.067

Nguyễn Th Trang

29/9/1993

THCS Liên Mạc

Bắc Từ Liêm

Toán

ĐH

Toán

92

2

BL.068

Hoàng Minh Đức

12/12/1993

THCS Liên Mạc

Bc T Liêm

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

93

2

BL.069

Nguyễn Thị Bích Hồng

05/3/1970

THCS Minh Khai

Bắc Từ Liêm

ĐH

Toán

ĐH

Toán

94

2

BL.070

Nguyễn Thị Tuyến

20/6/1979

THCS Minh Khai

Bắc Từ Liêm

Toán-tin

ĐH

Toán học

95

2

BL.071

Nguyễn Thị Thoa

19/8/1985

THCS Minh Khai

Bắc Từ Liêm

Văn-GDCD

Văn-GDCD

96

2

BL.072

Phạm Thái Hoàng

01/7/1985

THCS Minh Khai

Bắc T Liêm

ĐH

Toán-cơ

Ths

Toán ng dụng

97

2

BL.073

Nguyễn Thị Thu Tho

20/6/1989

THCS Minh Khai

Bắc Từ Lm

Toán

ĐH

Toán

98

2

BL.074

Phạm Huy Hoàng

16/9/1983

THCS Minh Khai

Bắc Từ Liêm

Toán

ĐH

Toán học

99

2

BL.075

Nguyễn Thị Thúy

10/10/1982

THCS Minh Khai

Bắc Từ Liêm

ĐH

công nghệ Sinh học

ĐH

công nghệ Sinh học

100

2

BL.076

Lê Thị Minh Trang

08/3/1992

THCS Phú Diễn

Bắc Từ Liêm

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ văn

101

2

BL.077

Lê Thị Phương Chi

16/11/1990

THCS Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

SP Toán

ĐH

SP Toán

102

2

BL.078

Đỗ Thị Hà

27/5/1984

THCS Phúc Diễn

Bc Từ Liêm

SP Sử - Địa

ĐH

SP Lịch sử

103

2

BL.079

Phạm Thị Minh Nguyệt

13/7/1987

THCS Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

SP Văn - S

ĐH

SP Văn

104

2

BL.080

Nguyễn Thị Hậu

01/12/1989

Trường THCS Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

SP ngữ văn

ĐH

SP ngữ văn

105

2

BL.081

Vũ Th Ngọ

09/10/1990

Trường THCS Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

Toán

ĐH

Toán

106

2

BL.082

Nguyễn Thị Vân Anh

22/9/1986

Trường THCS Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

Toán tin

Toán tin

107

2

BL.083

Nguyễn Thị Mai Hoa

05/8/1980

Trường THCS Thượng Cát

Bắc T Liêm

Văn-GDCD

ĐH

SP ngữ văn

108

2

BL.084

Lê Th Minh Huệ

17/3/1990

Trường THCS Thượng Cát

Bắc Từ Lm

SP Toán

SP Toán

109

2

BL.085

Nguyễn Thị Thúy

16/8/1979

Trường THCS Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

SP ng văn

ĐH

SP ngữ văn

110

2

BL.086

Hoàng Thị Thúy Hạnh

15/10/1980

Trường THCS Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

Văn - GDCD

Văn - GDCD

111

2

BL.087

Nguyễn Hải Đường

03/5/1978

THCS Thụy Phương

Bắc Từ Liêm

ĐH

Sư phạm văn

ĐH

Sư phạm văn

112

2

BL.088

Phan Thu Hương

12/3/1982

THCS Thụy Phương

Bắc Từ Liêm

Sư phạm văn-GDCD

ĐH

Sư phạm văn

113

2

BL.089

Nguyễn Đăng Dũng

22/11/1984

THCS Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

ĐH

Toán

ĐH

Toán

114

2

BL.090

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

27/11/1979

THCS Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

- KTCN

ĐH

115

2

BL.091

Đàm Xuân Trường

24/06/1978

THCS Tây Tựu

Bắc T Lm

Văn - Sử

ĐH

Văn

116

2

BL.092

Lê Thị Hạnh

24/04/1976

THCS Tây Tựu

Bc T Lm

ĐH

Văn

ĐH

Văn

117

2

BL.093

Phạm Vân Anh

07/6/1988

THCS Tây Tựu

Bc Từ Liêm

Văn

ĐH

Văn

118

2

BL.094

Đinh Thị Vân

31/1/1985

THCS Tây Tựu

Bc Từ Liêm

ĐH

Ngôn ngữ

ĐH

Ngôn ngữ

119

2

BL.095

Nguyễn Thao Thanh

02/6/1989

THCS Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

Lịch s

ĐH

Lịch sử

120

2

BL.096

Hà Thị Hoàn

31/08/1985

THCS Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

121

2

BL.097

Đỗ Th Hồng Thắm

10/12/1983

THCS Tây Tựu

Bắc Từ Liêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

122

2

BL.098

Đỗ Thị Thu

12/11/1990

THCS Xuân Đnh

Bc Từ Liêm

Toán

ĐH

Toán

123

2

BL.099

Phạm Thị Hồng Hạnh

04/4/1979

THCS Xuân Đnh

Bắc Từ Liêm

Toán - Lý

ĐH

Toán - Tin

124

2

BL.100

Nguyễn Thị Thơm

06/6/1988

THCS Xuân Đnh

Bắc T Lm

Vật lý - Hóa

ĐH

Vật lý

125

2

BL.101

Tạ Thị Vân Anh

28/6/1978

THCS Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

CĐ; ĐH

Văn - CD; Văn

Ths

LL&PP dạy Văn

126

2

BL.102

Kiều Diễm Lệ Oanh

11/8/1980

THCS Xuân Đỉnh

Bắc Từ Liêm

ĐH

Tiếng Anh

Ths

NNg và VH nước ngoài

127

2

BL.103

Đình Thị Thúy Hằng

23/7/1985

THCS Phúc Diễn

Bắc Từ Liêm

SP Văn - GDCD

ĐH

SP Văn

128

0

BV.001

Nguyễn Thị Mùi

24/11/1991

MN Cam Thượng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

129

0

BV.002

Hà Thị Trang

01/10/1990

MN Cam Thượng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

130

0

BV.003

Đặng Thị Kìm Hạnh

28/12/1987

MN Tn Lĩnh B

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

131

0

BV.004

Đinh Thị Hoa

10/12/1988

MN Tn Lĩnh B

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

132

0

BV.005

Phùng Thị Vinh

12/3/1988

MN Tây Đằng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

133

0

BV.006

Nguyễn Thị Hằng

28/12/1987

MN Tây Đằng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

134

0

BV.007

Nguyễn Thị Tuyến

8/11/1989

MN Tây Đằng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dc MN

135

0

BV.008

Phùng Thị Thu

20/07/1991

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Go dục MN

ĐH

Giáo dục MN

136

0

BV.009

Phùng Thị Tuyến

10/1/1987

MN Vt Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

137

0

BV.010

Phùng Thị Thúy Hồng

1/9/1983

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

138

0

BV.011

Đỗ Thị Anh Thư

2/9/1983

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

139

0

BV.012

Chu Thị Hương

13/02/1988

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

140

0

BV.013

Phan Thị Giáng Hương

29/03/1986

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

141

0

BV.014

Phan Thị Vân

05/07/1990

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dc MN

142

0

BV.015

Trn Thị Vui

11/03/1993

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

143

0

BV.016

Trấn Thị Thỉnh

22/02/1983

MN Vật Lại

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

144

0

BV.017

Trần Thị Hồng

27/08/1985

MN Đồng Thái

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

145

0

BV.018

Nguyễn Thị Thúy Nga

7/3/1977

MN Đồng Thái

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

146

0

BV.019

Chu Thị Hòa

1/1/1989

MN Đồng Thái

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

147

0

BV.020

Nguyễn Thị Minh Thu

2/3/1991

MN Đồng Thái

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

148

0

BV.021

Phùng Thị Kim Dung

16/03/1988

MN Đồng Thái

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

149

0

BV.022

Phan Thị Huyền Trang

10/8/1991

MN Phú Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

150

0

BV.023

Hoàng Thị Thu Thủy

7/5/1990

MN Phú Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

151

0

BV.024

Nguyễn Thị Thanh

25/03/1990

MN Phú Châu

Ba Vì

TC

Go dục MN

TC

Giáo dục MN

152

0

BV.025

Đinh Thị Thu Hương

25/07/1991

MN Khánh Thượng A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

153

0

BV.026

Đinh Thị Suyến

3/11/1986

MN Khánh Thượng A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

154

0

BV.027

Nguyễn Thị Tuyên

27/09/1991

MN Minh Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

155

0

BV.028

Chu Hồng Nhung

1/8/1991

MN Minh Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

156

0

BV.029

Nguyễn Thị Dung

30/11/1990

MN Minh Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

157

0

BV.030

Nguyễn Thị Thủy

17/02/1989

MN Minh Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

158

0

BV.031

Nguyễn Thị Hồng Tuyến

22/11/1990

MN Thuần Mỹ

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

159

0

BV.032

Bùi Thị Tuyết Thanh

25/05/1988

MN Phong Vân

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

160

0

BV.033

Chu Thị Thu Toan

15/09/1991

MN Phong Vân

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dc MN

161

0

BV.034

Nguyễn Thị Trà Giang

10/9/1989

MN Phong Vân

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

162

0

BV.035

Nguyễn Thị Nhài

12/10/1990

MN Ba Trại B

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

163

0

BV.036

Quách Thị Thùy Dung

12/7/1985

MN Ba Trại B

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

164

0

BV.037

Nguyễn Thị Huyền

18/07/1990

MN Vân Hòa A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

Giáo dục MN

165

0

BV.038

Nguyễn Thị Tình

1/5/1981

MN Vân Hòa A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

166

0

BV.039

Nguyễn Thị Thm

10/2/1990

MN Đông Quang

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

167

0

BV.040

Trần Thị Duyên

26/07/1989

MN Phú Sơn

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

168

0

BV.041

Phan Thị Thanh Huyền

14/07/1987

MN Phú Sơn

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

169

0

BV.042

Phùng Thị Thủy

17/11/1990

MN Phú Sơn

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

170

0

BV.043

Nguyễn Thị Hiền

1/2/1990

MN Cẩm Lĩnh B

Ba Vì

Giáo dục MN

Giáo dục MN

171

0

BV.044

Kiều Thị Phương Thảo

4/9/1988

MN Cm Lĩnh B

Ba Vì

Giáo dục MN

Giáo dục MN

172

0

BV.045

Phùng Thị Khánh

05/07/1990

MN Cẩm Lĩnh B

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

173

0

BV.046

Lý Thị Thanh Hải

15/12/1990

MN Ba Vì

Ba Vì

TC

Go dục MN

ĐH

Giáo dục MN

174

0

BV.047

Kiều Thị Hồng Ngọc

22/02/1989

MN Vân Hòa B

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

175

0

BV.048

Nguyễn Thị Phương

21/02/1990

MN Vạn Thng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

176

0

BV.049

Lê Thị Lý

9/6/1985

MN Vạn Thng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

177

0

BV.050

Lê Thị Kim

26/11/1984

MN Vạn Thng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

178

0

BV.051

Nguyễn Thị Lương

18/02/1990

MN Vạn Thng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

179

0

BV.052

Hoàng Việt Hà

6/5/1989

MN Vạn Thắng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

180

0

BV.053

Trần Thị Khanh

25/12/1990

MN Vạn Thắng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

181

0

BV.054

Cấn Thị Hạnh

30/01/1990

MN Minh Quang A

Ba Vì

Giáo dục MN

Giáo dục MN

182

0

BV.055

Nguyễn Thị Kim Oanh

1/11/1989

MN Minh Quang A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

183

0

BV.056

Nghiêm Thị Hằng

9/8/1991

MN Tiên Phong

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

184

0

BV.057

Nguyễn Th Thuyên

1/5/1989

MN Tiên Phong

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

185

0

BV.058

Nghiêm Thị Kim Hạnh

5/5/1988

MN Tiên Phong

Ba Vì

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

186

0

BV.059

Nguyễn Thị Nhàn

5/6/1993

MN Tiên Phong

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

187

0

BV.060

Nguyễn Thị Minh Ngọc

1/2/1990

MN Chu Minh

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

188

0

BV.061

Phùng Thị Thúy

15/2/1991

MN Chu Minh

Ba Vì

TC

Go dục MN

ĐH

Giáo dục MN

189

0

BV.062

Nguyễn Thị Hường

3/9/1990

MN Chu Minh

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

190

0

BV.063

Phùng Thị Thu Trang

1/9/1991

MN Chu Minh

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

191

0

BV.064

Nguyễn Thị Oanh

10/4/1990

MN Chu Minh

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

192

0

BV.065

Phùng Thị Thanh Tùng

2/3/1990

MN Phú Phượng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

193

0

BV.066

Phùng Thị Hải

2/11/1991

MN P Phương

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Sư phạm MN

194

0

BV.067

Phùng Thị Loan

17/07/1987

MN Phú Phương

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Sư phạm MN

195

0

BV.068

Nguyễn Thị Nụ

28/09/1991

MN Yên Bài A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

196

0

BV.069

Khuất Thị Lý

15/04/1991

MN Tản Lĩnh A

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

197

0

BV.070

Phùng Thị Hoa

14/10/1988

MN Tòng Bạt

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

198

0

BV.071

Phùng Thị Ngân

17/9/1988

MN Tòng Bạt

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

199

0

BV.072

Đặng Thị Hương

17/08/1983

MN Phú Đông

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

200

0

BV.073

Vũ Thị Hồng Na

11/12/1987

MN Phú Đông

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

201

0

BV.074

Đinh Thị Mơ

16/05/1989

MN Phú Đông

Ba Vì

TC

Go dục MN

ĐH

Giáo dục MN

202

0

BV.075

Lê Thị Oanh

23/02/1990

MN Tản Hồng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

203

0

BV.076

Nguyễn Thị Huệ

11/02/1989

MN Tản Hồng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

204

0

BV.077

Phùng Thị Bích

21/09/1991

MN Tản Hồng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

205

0

BV.078

Nguyễn Thị Minh Phương

18/08/1990

MN Tản Hồng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

206

0

BV.079

Lê Thị Yến

13/03/1990

MN Tản Hồng

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

207

0

BV.080

Trần Thị Thơm

20/04/1991

MN C Đô

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

208

0

BV.081

Nguyễn Thị Thanh

30/08/1991

MN Cổ Đô

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

209

0

BV.082

Nguyễn Thị Yến

14/6/1992

MN Châu Sơn

Ba Vì

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

210

1

BV.083

Nguyễn Đỗ Tuân

23/01/1976

TH Đông Quang

Ba Vì

SP Anh Văn

SP Anh Văn

211

1

BV.084

Nguyễn Thị Thanh Hương

23/04/1984

TH Tây Đằng A

Ba Vì

TC

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

212

1

BV.085

Nguyễn Thị Tuyết Phương

11/10/1976

TH Tây Đằng A

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

213

1

BV.086

Nguyễn Đại Thành

8/9/1987

TH Tây Đng A

Ba Vì

ĐH

M thuật

ĐH

M thuật

214

1

BV.087

Ngô Thị Mai Thành

25/10/1976

TH Tây Đằng A

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

215

1

BV.088

Nguyễn Thị Thanh Liêm

3/7/1976

TH Thái Hòa

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

216

1

BV.089

Nguyễn Thị Thanh Hoàn

26/03/1985

TH Yên Bài A

Ba Vì

TC

Âm nhạc

ĐH

Âm nhạc

217

1

BV.090

Lưu Thị Huệ

18/3/1977

TH Yên Bài B

Ba Vì

ĐH

Giáo dục Tiu học

ĐH

Giáo dục Tiu học

218

1

BV.091

Lê Thị Kim Thu

17/03/1978

TH Phú Đông

Ba Vì

Giáo dục Tiu học

Giáo dục Tiu học

219

1

BV.092

Phạm Thị Thúy Hằng

5/3/1976

THTTNC Bò & Đồng c

Ba Vì

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

220

1

BV.093

Khuất Thị Thanh

7/8/1977

TH Tản Lĩnh

Ba Vì

SP Ngoại ngữ

Tiếng anh

221

1

BV.094

Nguyễn Tấn Anh

15/6/1976

TH Tản Lĩnh

Ba Vì

SP Ngoại ngữ

Tiếng anh

222

1

BV.095

Phương Thị Mai Luyến

14/4/1971

TH Tản Lĩnh

Ba Vì

SP Ngoại ngữ

Tiếng anh

223

1

BV.096

Nguyễn Duy Khang

11/5/1986

TH Khánh Thượng

Ba Vì

ĐH

Giáo dục Th chất

ĐH

Giáo dục Th chất

224

1

BV.097

Nguyễn Xuân Tùng

10/6/1985

TH Tòng Bạt

Ba Vì

ĐH

M thuật

ĐH

Mỹ thuật

225

1

BV.098

Phùng Mai Hoa

9/5/1977

TH Tòng Bạt

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

226

1

BV.099

Đặng Thị Thu Hằng

30/06/1975

TH Tản Hồng

Ba Vì

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

227

1

BV.100

Lê Thị Thu Hằng

7/9/1977

TH Tản Hồng

Ba Vì

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

228

1

BV.101

Đặng Thị Thu Hng

6/11/1986

TH Tản Hồng

Ba Vì

SP Mỹ thuật

SP Mỹ thuật

229

1

BV.102

Tạ Thị Thuận Yến

29/11/1975

TH Cm Lĩnh

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

230

1

BV.103

Phan Thị Hằng

20/12/1975

TH Cẩm Lĩnh

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

231

1

BV.104

Vũ Thị Hồng Hạnh

14/05/1976

TH Cm Lĩnh

Ba Vì

Giáo dục Tiu học

Văn hóa

232

1

BV.105

Chu Thành Công

12/11/1981

TH Cm Lĩnh

Ba Vì

ĐH

Mỹ thuật

ĐH

Mỹ thuật

233

1

BV.106

Nguyễn Thị Khính

6/6/1970

TH Tiên Phong

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

234

1

BV.107

Nguyễn Thị Anh Đào

3/7/1978

TH Phong Vân

Ba Vì

Anh văn

Anh văn

235

1

BV.108

Nguyễn Thị Hương Lan

25/11/1975

TH Phú Cường

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

236

1

BV.109

Nguyễn Thị Kim Liên

4/10/1976

TH Thụy An

Ba Vì

Anh văn

Tiếng Anh

237

1

BV.110

Nguyễn Th Cúc

27/09/1976

TH Thụy An

Ba Vì

Anh văn

Tiếng Anh

238

1

BV.111

Trần Thị Nghĩa

18/01/1983

TH Thụy An

Ba Vì

SPTH

SPTH

239

1

BV.112

Hoàng Minh Gia

14/01/1988

TH Thuần Mỹ

Ba Vì

SP-Mỹ Thuật

CD

Mỹ Thuật

240

1

BV.113

Trần Thị Huế

15/5/1987

TH Minh Châu

Ba Vì

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

241

1

BV.114

Nguyễn Thị Tâm

05/08/1989

TH Minh Châu

Ba Vì

TC

Giáo dục Tiểu học

ĐH

Văn hóa

242

1

BV.115

Trần Thị Hải Hồng

2/10/1979

TH C Đô

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

243

1

BV.116

Lê Thị Âu

31/10/1981

TH Cổ Đô

Ba Vì

ĐH

sư phạm Âm Nhạc

ĐH

sư phạm Âm Nhạc

244

1

BV.117

Nguyn Thị Minh Tâm

17/12/1979

TH Phú Phương

Ba Vì

Tiếng Anh Sư phạm

Tiếng anh

245

1

BV.118

Nguyễn Thị Thu Hà

7/8/1991

TH Vân Hòa

Ba Vì

TC

Giáo dục tiểu học

TC

Giáo dục tiểu học

246

1

BV.119

Khuất Thị Dược

15/11/1977

TH Vân Hòa

Ba Vì

SP Tiếng Anh

ĐH

Ngôn ngữ Anh

247

1

BV.120

Hoàng Thị Hướng

1/5/1972

TH Vân Hòa

Ba Vì

Sư phạm tiếng anh

Sư phạm tiếng anh

248

1

BV.121

Hoàng Th An Hi

4/10/1977

TH Phú Châu

Ba Vì

Tiếng Anh

Anh văn

249

1

BV.122

Đinh Thị Mai Liên

9/2/1978

TH Phú Châu

Ba Vì

Tiếng Anh

Anh văn

250

1

BV.123

Đinh Thị Bảy

3/2/1978

TH Phú Châu

Ba Vì

Tiếng Anh

Anh văn

251

1

BV.124

Đỗ Thị Đào

4/5/1984

TH Tây Đằng B

Ba Vì

Âm nhạc

Âm nhạc

252

1

BV.125

Phùng Thị Giang

06/08/1987

TH Tây Đng B

Ba Vì

Mỹ thuật

Mỹ thuật

253

1

BV.126

Nguyễn Thị Thúy Hà

03/9/1979

TH Chu Minh

Ba Vì

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

254

1

BV.127

Nguyễn Thị Kim Dung

11/6/1984

TH Chu Minh

Ba Vì

ĐH

Mỹ Thuật

ĐH

Mỹ Thuật

255

1

BV.128

Nguyễn Thị Hoa Hường

6/7/1976

TH Cam Thượng

Ba Vì

Anh Văn

Anh văn

256

1

BV.129

Nguyễn Thị Loan

4/11/1975

TH Cam Thượng

Ba Vì

Anh Văn

Anh văn

257

1

BV.130

Vũ Thị Hà

19/01/1976

TH Ba Trại A

Ba Vì

Sp tiếng anh

Anh văn

258

1

BV.131

Nguyễn Thị Hồng Hải

22/05/1986

TH Tn Hồng

Ba Vì

TC

SP Âm nhạc

TC

GV âm nhạc

259

1

BV.132

Nguyễn Thị Thùy Linh

15/12/1986

PTCS Yên Sơn

Ba Vì

TC

Mỹ thuật

TC

Mỹ thuật

260

1

BV.133

Phùng Thị Thủy

5/10/1982

TH Phong Vân

Ba Vì

TC

Âm nhạc

TC

GV âm nhạc

261

1

BV.134

Chu Thị Tuyết

21/08/1986

TH Sơn Đà

Ba Vì

TC

Mỹ thuật

TC

Mỹ thuật

262

1

BV.135

Đỗ Thị Lan Anh

09/10/1987

TH Tây Đằng B

Ba Vì

TC

Âm nhạc

TC

Âm nhạc

263

1

BV.136

Lê Thị Thúy Dung

20/02/1986

TH Minh Quang A

Ba Vì

TC

SP âm nhạc

TC

SP âm nhạc

264

2

BV.137

Vũ Việt Anh

15/09/1975

THCS Châu Sơn

Ba Vì

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

265

2

BV.138

Phan Nữ Thùy Trang

25/04/1984

THCS Châu Sơn

Ba Vì

MT-Âm nhạc

MT-Âm nhạc

266

2

BV.139

Phạm Thị Thu Hương

8/11/1984

THCS Châu Sơn

Ba Vì

Toán- KTCN

ĐH

Toán

267

2

BV.140

Hoàng Thị Hồng Bình

23/01/1979

THCS Châu Sơn

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

268

2

BV.141

Nguyễn Tài Hiệp

10/10/1976

THCS Chu Minh

Ba Vì

Toán - Tin

Toán

269

2

BV.142

Nguyễn Thị Thu Hương

13/03/1979

PTCS Hợp Nhất

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

270

2

BV.143

Nguyễn Thị Minh Phương

4/11/1983

PTCS Hợp Nhất

Ba Vì

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

271

2

BV.144

Triệu Thị Thắm

8/5/1990

PTCS Yên Sơn

Ba Vì

Văn - Sử

Văn - Sử

272

2

BV.145

Trần Văn Cường

2/9/1981

PTCS Yên Sơn

Ba Vì

Toán - Tin

Toán - Tin

273

2

BV.146

Chu Thị Minh Loan

8/4/1978

THCS Tản Hồng

Ba Vì

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

274

2

BV.147

Lê Thị Ngọc Ánh

6/1/1990

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Toán

Toán

275

2

BV.148

Nguyễn Thị Tuyết Chinh

10/4/1978

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Văn - Sử

Văn, Sử

276

2

BV.149

Phan Thị Kim Hoa

19/03/1978

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

277

2

BV.150

Phan Thị Thu Huệ

4/10/1984

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Thể dục - Sinh

Thể dục - Sinh

278

2

BV.151

Lê Thị Thanh Huyền

15/05/1987

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Văn - CTĐ

ĐH

Ngữ văn

279

2

BV.152

Phùng Thị Luân

28/05/1989

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Văn - CTĐ

ĐH

Ngữ văn

280

2

BV.153

Hoàng Bích Phượng

18/06/1988

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Toán - Tin

Toán - Tin

281

2

BV.154

Vũ Thị Kiều Vân

15/01/1979

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

282

2

BV.155

Nguyễn Thị Hảo

16/09/1983

THCS Vạn Thắng

Ba Vì

Âm nhạc

Âm nhạc

283

2

BV.156

Chu Văn Huy

10/7/1974

THCS Thái Hòa

Ba Vì

Toán - Tin

Toán - Tin

284

2

BV.157

Trần Thị Hòa

20/07/1990

THCS Tiên Phong

Ba Vì

Toán

ĐH

Toán

285

2

BV.158

Phùng Vân Nam

24/7/1979

THCS Phú Cường

Ba Vì

Văn - CTĐ

Văn - CTĐ

286

2

BV.159

Lê Thị Thoa

4/9/1985

THCS Phú Cường

Ba Vì

Toán - KTCN

ĐH

Toán

287

2

BV.160

Phùng Thế Sang

8/4/1985

THCS Phú Cường

Ba Vì

Âm nhạc

Âm nhạc

288

2

BV.161

Nguyễn Thị Thu Thanh

15/02/1977

THCS Minh Quang

Ba Vì

Văn - CTĐ

ĐH

Văn

289

2

BV.162

Phùng Thị Thuận

28/10/1975

THCS Phú Sơn

Ba Vì

Tiếng Anh SP

Tiếng Anh

290

2

BV.163

Phùng Đức Tăng

6/8/1977

THCS Phú Sơn

Ba Vì

SP Toán Tin

ĐH

Toán

291

2

BV.164

Phùng Linh Hương

23/05/1984

THCS Phú Sơn

Ba Vì

ĐH

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

292

2

BV.165

Đỗ Thị Mai Anh

29/01/1977

THCS Phú Châu

Ba Vì

Tiếng anh

ĐH

Tiếng Anh

293

2

BV.166

Đỗ Thị Thanh Huyền

6/1/1990

THCS Phú Châu

Ba Vì

Toán

ĐH

Toán

294

2

BV.107

Đỗ Thị Phương Lan

9/1/1977

THCS Phú Châu

Ba Vì

Văn - CTĐ

ĐH

Văn

295

2

BV.168

Nguyễn Thị Thanh Thủy

26/05/1978

THCS TTNC Bò và ĐC

Ba Vì

ĐH

Anh Văn

Anh văn

296

2

BV.169

Đỗ Xuân Phong

4/11/1977

THCS Thụy An

Ba Vì

ĐH

Anh văn

ĐH

Anh văn

297

2

BV.170

Vũ Thị Vui

26/06/1978

THCS Thụy An

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

298

2

BV.171

Nguyễn Thị Lan

14/02/1975

THCS Thụy An

Ba Vì

Sinh - Hóa

Sinh - Hóa

299

2

BV.172

Nguyễn Tiến Sơn

17/01/1976

THCS Phú Đông

Ba Vì

Toán - Tin

Toán - Tin

300

2

BV.173

Vũ Thị Thanh Huyền

8/9/1978

THCS Yên Bài B

Ba Vì

Văn - CT Đội

ĐH

Văn

301

2

BV.174

Nguyễn Thị Thanh Vân

8/4/1977

THCS Yên Bài B

Ba Vì

Văn-GDCD

ĐH

Văn

302

2

BV.175

Chu Ngọc Dũng

5/8/1981

THCS Yên Bài B

Ba Vì

Toán-Tin

Toán-Tin

303

2

BV.176

Nguyễn Thị Hoa

25/6/1987

THCS Yên Bài B

Ba Vì

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

304

2

BV.177

Nguyễn Thị Thu Hằng

9/11/1980

THCS Sơn Đà

Ba Vì

Giáo dục Thể chất

ĐH

Thể dục

305

2

BV.178

Phùng Thị Vân

13/11/1980

THCS Sơn Đà

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

306

2

BV.179

Nguyễn Thị Hiền

26/08/1984

THCS Ba Trại

Ba Vì

Toán - KTCN

ĐH

Toán - Tin

307

2

BV.180

Phùng Tâm Long

10/12/1980

THCS Ba Trại

Ba Vì

Toán - tin

ĐH

Toán

308

2

BV.181

Phan Thị Hải Yến

26/02/1985

THCS Ba Trại

Ba Vì

mỹ thuật

Mỹ thuật

309

2

BV.182

Nguyễn Thị Bích Thủy

22/10/1981

THCS Vật Lại

Ba Vì

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

310

2

BV.183

Nguyễn Thị Thúy

20/11/1978

THCS Vật Lại

Ba Vì

Sử - GDCD

Lịch Sử

311

2

BV.184

Phùng Thị Kim Khánh

9/8/1987

THCS Vật Lại

Ba Vì

Toán - KTCN

ĐH

Toán

312

2

BV.185

Nguyễn Xuân Thuận

29/07/1978

THCS Đồng Thái

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

313

2

BV.186

Nguyễn Thị Hạnh

11/2/1977

THCS Đồng Thái

Ba Vì

Ngữ Văn - CTĐ

Ngữ Văn - CTĐ

314

2

BV.187

Phùng Thị Hiền

13/03/1974

THCS Đồng Thái

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

315

2

BV.188

Nguyễn Thị Hà

28/02/1989

THCS Tản Lĩnh

Ba Vì

Lý - Hóa

Lý - Hóa

316

2

BV.189

Dương Thị Thu Huyền

30/10/1976

THCS Tản Lĩnh

Ba Vì

Văn - CTĐ

ĐH

Ngữ Văn

317

2

BV.190

Đỗ Mạnh Hà

14/08/1977

THCS Tản Lĩnh

Ba Vì

Văn - Sử

ĐH

Văn

318

2

BV.191

Lê Thị Huyền

11/2/1980

THCS Yên Bài A

Ba Vì

Tiếng Anh

Tiếng Anh

319

2

BV.192

Đỗ Thị Vui

9/11/1979

THCS Yên Bài A

Ba Vì

Toán - Tin

Toán - Tín

320

2

BV.193

Lê Thị Thiện

20/10/1983

THCS Yên Bài A

Ba Vì

ĐH

Huấn luyện thể thao

ĐH

GV Thể dục

321

2

BV.194

Hoàng Thị Hiền

20/10/1983

THCS Minh Châu

Ba Vì

Văn - Công tác Đội

Văn - Công tác Đội

322

2

BV.195

Lê Thị Phương Oanh

30/09/1986

THCS Minh Châu

Ba Vì

SP Mỹ Thuật

SP Mỹ Thuật

323

2

BV.196

Nguyễn Thị Huyền

31/12/1987

THCS Minh Châu

Ba Vì

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

324

2

BV.197

Phùng Thị Ngọc Ân

8/12/1976

THCS Tây Đằng

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

ĐH

Tiếng anh

325

2

BV.198

Phùng Thị Thanh Huyền

3/3/1978

THCS Tây Đằng

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng anh

326

2

BV.199

Nguyễn Văn Định

25/03/1981

THCS Vân Hòa

Ba Vì

Toán - tin

Toán - tin

327

2

BV.200

Nguyễn Hữu Dũng

20/09/1978

THCS Phú Phương

Ba Vì

Toán - Tin

Toán - tin

328

2

BV.201

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

10/9/1978

THCS Khánh Thượng

Ba Vì

Toán - Tin

ĐH

Toán

329

2

BV.202

Nguyễn Thị Tuyền

16/11/1984

THCS Khánh Thượng

Ba Vì

ĐH

Kỹ thuật CN

ĐH

Kỹ thuật CN

330

2

BV.203

Đinh Thị Thảo

20/01/1989

THCS Khánh Thượng

Ba Vì

Văn - Sử

Văn - Sử

331

2

BV.204

Trần Thị Dung

7/10/1989

THCS Khánh Thượng

Ba Vì

Nhạc

Nhạc

332

2

BV.205

Ngô Thị Thu Hiền

28/05/1977

THCS Tòng Bạt

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

333

2

BV.206

Phương Thị Bình

12/5/1978

THCS Tòng Bạt

Ba Vì

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

334

2

BV.207

Lương Thị Ngọc Ánh

8/9/1989

THCS Tòng Bạt

Ba Vì

Văn - CTĐ

Văn - CTĐ

335

2

BV.208

Phùng Thị Thơm

10/8/1987

THCS Tản Đà

Ba Vì

Mỹ Thuật

ĐH

Mỹ Thuật

336

2

BV.209

Đặng Xuân Sửu

2/3/1973

THCS Thuần Mỹ

Ba Vì

Anh

ĐH

Tiếng Anh

337

2

BV.210

Nguyễn Thị Hồng Minh

14/10/1984

THCS Cẩm Lĩnh

Ba Vì

Mỹ thuật

Mỹ thuật

338

0

CG.001

Nguyễn Hồng Ngọc

25/8/1993

Mầm non Hoa Hồng

Cầu Giấy

TC

Giáo dục mầm non

TC

Giáo dục mầm non

339

0

CG.002

Nguyễn Thị Minh

18/9/1990

Mầm non Hoa Hồng

Cầu Giấy

Giáo dục mầm non

ĐH

Giáo dục mầm non

340

0

CG.003

Văn Thị Kim Trang

20/7/1993

Mầm non Yên Hòa

Cầu Giấy

TC

Giáo dục mầm non

ĐH

Giáo dục mầm non

341

1

CG.004

Trần Thị Hồng Thương

05/06/1992

TH Trung Yên

Cầu Giấy

SP Tiểu học

ĐH

SP Tiểu học

342

1

CG.005

Nguyễn Thị Thảo

21/06/1994

TH Trung Yên

Cầu Giấy

SP Tiểu học

SP Tiểu học

343

1

CG.006

Đặng Thị Bình

26/7/1989

TH Yên Hòa

Cầu Giấy

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

344

2

CG.007

Nguyễn Thị Kim Ánh

18/03/1990

THCS Trung Hòa

Cầu Giấy

SP Vật lý

ĐH

SP Vật lý

345

2

CG.008

Nguyễn Thị Hương

06/03/1993

THCS Trung Hòa

Cầu Giấy

ĐH

SP Ngữ văn

ĐH

SP Ngữ văn

346

2

CG.009

Mai Quỳnh Giang

15/7/1990

THCS Yên Hòa

Cầu Giấy

ĐH

SP Vật lý

ĐH

SP Vật tý

347

2

CG.010

Hoàng Thị Lệ Thủy

18/8/1981

THCS Nam Trung Yên

Cầu Giấy

ĐH

Tiếng Anh sư phạm

ĐH

Tiếng Anh sư phạm

348

2

CG.011

Nguyễn Minh Tiến

24/11/1992

THCS Lê Quý Đôn

Cầu Giấy

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

349

2

CG.012

Trần Thị Anh

28/06/1990

THCS Lê Quý Đôn

Cầu Giấy

ĐH

SP Ngữ văn

Ths

Ngữ văn

350

2

CG.013

Nguyễn Gia Dũng

14/12/1984

THCS Dịch Vọng Hậu

Cầu Giấy

ĐH

CNTT

Ths

CNTT

351

2

CG.014

Nguyễn Thị Thanh Bình

28/4/1991

THCS Dịch Vọng

Cầu Giấy

SP Hóa học

ĐH

SP Hóa học

352

2

CG.015

Lê Thị Mai

16/6/1990

THCS Dịch Vọng

Cầu Giấy

Sư phạm Toán - Tin

ĐH

SP Toán

353

0

CM.001

Lê Thị Nga

24/01/1985

MNTT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

354

0

CM.002

Nguyễn Thị Huệ

06/04/1990

MNTT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

355

0

CM.003

Nguyễn Ngọc Lan

20/08/1990

MNTT Chúc Sơn A

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

356

0

CM.004

Lưu Thị Huyền

29/11/1985

MN TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

357

0

CM.005

Tống Thị Ánh

22/01/1990

MN TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

358

0

CM.006

Hoàng Thị Bích

3/5/1991

MN TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

359

0

CM.007

Nguyễn Thị Hải Đăng

8/7/1992

MN TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

360

0

CM.008

Trần Thị Loan

07/06/1970

MN Đại Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

361

0

CM.009

Trương Thị Hồng

04/10/1986

MN Đại Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

362

0

CM.010

Nguyễn Thị Hồng

17/5/1985

MN Đại Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

363

0

CM.011

Nguyễn Thị Mai

06/01/1983

MN Đại Yên

Chương Mỹ

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

364

0

CM.012

Vũ Thị Hạnh

02/9/1991

MN Đại Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

365

0

CM.013

Ngô Thị Thu Hường

16/6/1991

MN Đồng Lạc

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

366

0

CM.014

Lê Thị Tuyết Chinh

13/11/1983

MN Đồng Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

367

0

CM.015

Đỗ Thị Phượng

31/3/1992

MN Đông Phương Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

368

0

CM.016

Đỗ Thị Thư

14/01/1990

MN Đông Phương Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

369

0

CM.017

Phạm Thị Yến

26/9/1990

MN Đông Phương Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

370

0

CM.018

Đỗ Thị Hoa

10/5/1990

MN Đông Phương Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

371

0

CM.019

Nguyễn Thị Mai

22/7/1990

MN Đông Phương Yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

372

0

CM.020

Đỗ Thị Diệu

04/04/1991

MN Đông Sơn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

373

0

CM.021

Nguyễn Thị Thu

21/9/1989

MN Đông Sơn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

374

0

CM.022

Cấn Thị Năm

04/10/1983

MN Đông Sơn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

375

0

CM.023

Nguyễn Thị Hương

27/3/1992

MN Đông Sơn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

376

0

CM.024

Nguyễn Thị Khanh

30/5/1989

MN Đông Sơn

Chương Mỹ

SP mầm non

SP mầm non

377

0

CM.025

Nguyễn Thị Ngân

04/08/1988

MN Đông Sơn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

378

0

CM.026

Phạm Thị Hằng

19/10/1990

MN Hòa Chính

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

379

0

CM.027

Nguyễn Thị Chanh

24/01/1988

MN Hòa Chính

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

380

0

CM.028

Trần Thị Yến

17/12/1990

MN Hòa Chính

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

381

0

CM.029

Lê Thị Thùy

07/09/1991

MN Hoàng Diệu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

382

0

CM.030

Nguyễn Thị Vân

24/03/1991

MN Hoàng Diệu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

383

0

CM.031

Lại Thị Thúy Vân

12/01/1987

MN Hoàng Diệu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

384

0

CM.032

Trịnh Thị Dung

30/4/1985

MN Hoàng Văn Thụ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

385

0

CM.033

Cao Thị Yến

08/08/1988

MN Hoàng Văn Thụ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

386

0

CM.034

Nguyễn Thị Toan

12/5/1992

MN Hoàng Văn Thụ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

387

0

CM.035

Nguyễn Thị Lan

20/12/1987

MN Hoàng Văn Thụ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

388

0

CM.036

Nguyễn Thị Tuyến

19/9/1988

MN Hoàng Văn Thụ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

389

0

CM.037

Đào Thị Mến

29/4/1987

MN Hồng Phong

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

390

0

CM.038

Nguyễn Thị Thúy Yến

8/5/1992

MN Hợp Đồng

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

391

0

CM.039

Vũ Thị Thương

22/2/1991

MN Hợp Đồng

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

392

0

CM.040

Lương Thị Thanh Huyền

28/3/1977

MN Hợp Đồng

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

393

0

CM.041

Đinh Thị Tâm

01/08/1989

MN Hữu Văn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

394

0

CM.042

Phùng Thị Mai

03/10/1991

MN Hữu Văn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

395

0

CM.043

Đoàn Thị Hà

19/05/1990

MN Hữu Văn

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

396

0

CM.044

Nguyễn Thị Liễu

22/06/1990

MN Huyện

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

397

0

CM.045

Lê Thị Vui

11/08/1991

MN Huyện

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

398

0

CM.046

Nguyễn Thị Mau

19/7/1990

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

399

0

CM.047

Bùi Thị Thụy

17/4/1990

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

400

0

CM.048

Hoàng Thị Ngọc

19/11/1980

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

401

0

CM.049

Vũ Thị Hằng

16/8/1985

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

402

0

CM.050

Hoàng Thi Thành

07/3/1990

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

403

0

CM.051

Nguyễn Thị Hiên

10/8/1990

MN Lam Điền

Chương Mỹ

SP mầm non

SP mầm non

404

0

CM.052

Đặng Thị Huệ

28/8/1989

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

405

0

CM.053

Nguyễn Thị Thu

19/9/1991

MN Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

406

0

CM.054

Nguyễn Thị Thủy

23/04/1982

MN Mỹ Lương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

407

0

CM.055

Phùng Thị Tám

16/7/1989

MN Mỹ Lương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

408

0

CM.056

Nguyễn Thị Nhung

03/01/1982

MN Nam Phương Tiến

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

409

0

CM.057

Lê Thị Vàng Anh

19/03/1987

MN Ngọc Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

410

0

CM.058

Nguyễn Thị Hằng

04/08/1987

MN Ngọc Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

411

0

CM.059

Lê Thị Diệu

15/02/1991

MN Ngọc Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

412

0

CM.060

Hồ Thị Yến

18/10/1990

MN Ngọc Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

413

0

CM.061

Hà Thị Toán

27/06/1985

MN Ngọc Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

414

0

CM.062

Nguyễn Thị Hà

02/08/1976

MN Phú Nam An

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

415

0

CM.063

Phạm Thị Sinh

28/03/1986

MN Phú Nam An

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

416

0

CM.064

Nguyễn Thu Phương

19/01/1989

MN Phú Nam An

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

417

0

CM.065

Đỗ Thị Hạnh

20/06/1983

MN Phú Nam An

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

418

0

CM.066

Nguyễn Thị Vượng

14/9/1985

MN Phú Nghĩa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

419

0

CM.067

Nguyễn Thị Trang

02/01/1992

MN Phú Nghĩa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

420

0

CM.068

Trần Thị Hoan

16/6/1991

MN Phú Nghĩa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

421

0

CM.069

Trần Thị Ngoan

25/8/1988

MN Phú Nghĩa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

422

0

CM.070

Đỗ Thị Ngân

19/11/1987

MN Phú Nghĩa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

423

0

CM.071

Nguyễn Thị Hải

27/08/1991

MN Phụng Châu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

424

0

CM.072

Phạm Thị Phượng

27/07/1987

MN Phụng Châu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

425

0

CM.073

Thang Minh Thúy

02/04/1985

MN Phụng Châu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

426

0

CM.074

Trương Thị Dung

06/04/1990

MN Phụng Châu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

427

0

CM.075

Đặng Thị Tâm

22/07/1992

MN Phụng Châu

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

428

0

CM.076

Nguyễn Thị Hạnh

19/8/1985

MN Quảng Bị

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

429

0

CM.077

Nguyễn Thị Huyền

3/10/1991

MN Quảng Bị

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

430

0

CM.078

Nguyễn Thị Ba

10/2/1989

MN MN Tân Tiến

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

431

0

CM.079

Đỗ Thị Được

07/03/1992

MN Thanh Bình

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

432

0

CM.080

Trần Thị Hậu

18/7/1989

MN Thanh Bình

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

433

0

CM.081

Nguyễn Thị Liền

24/7/1991

MN Thanh Bình

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

434

0

CM.082

Nguyễn Thị Hằng

01/02/1988

MN Thượng Vực

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

435

0

CM.083

Cao Thị Xuyến

06/4/1986

MN Thượng Vực

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

436

0

CM.084

Kiều Thị Hương

16/7/1986

MN Thượng Vực

Chương Mỹ

SP mầm non

SP mầm non

437

0

CM.085

Nguyễn Thị Thu Phượng

27/10/1992

MN Thượng Vực

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

438

0

CM.086

Bùi Thị Sao

20/02/1988

MN Thượng Vực

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

439

0

CM.087

Đinh Thị Dung

22/9/1988

MN Thụy Hương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

440

0

CM.088

Nguyễn Thị Huế

05/12/1990

MN Thụy Hương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

441

0

CM.089

Bùi Thị Nguyên

10/9/1981

MN Thụy Hương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

442

0

CM.090

Mạc Thị Hiền

11/10/1991

MN Thụy Hương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

443

0

CM.091

Bùi Thị Trâm

07/11/1990

MN Thụy Hương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

444

0

CM.092

Nguyễn Thị Nhiên

08/10/1989

MN Thủy Xuân Tiên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

445

0

CM.093

Nguyễn Thị Hà

15/05/1992

MN Thủy Xuân Tiên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

446

0

CM.094

Tống Thị Phượng

08/02/1986

MN Tiên Phương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

447

0

CM.095

Nguyễn Thị Oanh

21/10/1990

MN Tiên Phương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

SP mầm non

448

0

CM.096

Nguyễn Thị Kỷ

30/12/1980

MN Tiên Phương

Chương Mỹ

SP mầm non

SP mầm non

449

0

CM.097

Vũ Thị Chinh

24/08/1991

MN Tiên Phương

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

450

0

CM.098

Chung Thị Nhung

16/10/1987

MN Tốt Động

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

451

0

CM.099

Lê Thị Sen

06/4/1984

MN Tốt Động

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

452

0

CM.100

Đoàn Thi Xoa

08/10/1981

MN Tốt Động

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

453

0

CM.101

Trịnh Thị Lý

16/10/1982

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

454

0

CM.102

Đinh Thị Hiểu

26/11/1980

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

455

0

CM.103

Trần Thị Hà

20/5/1982

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

456

0

CM.104

Nguyễn Thị Cúc

29/5/1989

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

457

0

CM.105

Nguyễn Thị Vân

14/12/1992

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

458

0

CM.106

Lê Thị Hoa

28/8/1989

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

459

0

CM.107

Lê Thị Loan

24/8/1992

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

460

0

CM.108

Nguyễn Thị Cầm

05/7/1992

MN Trần Phú

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

461

0

CM.109

Đỗ Thị Ngọc

01/10/1984

MN Trung Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

462

0

CM.110

Nguyễn Thị Thủy

15/10/1988

MN Trung Hòa

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

463

0

CM.111

Lê Thị Hoa

27/02/1983

MN Trường yên

Chương Mỹ

SP mầm non

SP mầm non

464

0

CM.112

Đỗ Thị Nga

21/10/1992

MN Trường yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

465

0

CM.113

Đỗ Thị Huệ

20/12/1990

MN Trường yên

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

466

0

CM.114

Hà Thị Huyền

28/8/1991

MN Văn Mỹ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

467

0

CM.115

Nguyễn Thị Doan

26/11/1991

MN Văn Mỹ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

468

0

CM.116

Nguyễn Thị Bích Ngọc

26/9/1985

MN Văn Võ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

469

0

CM.117

Đỗ Thị Hồng

18/11/1988

MN Văn Võ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

470

0

CM.118

Nguyễn Thị Nhung

09/7/1992

MN Văn Võ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

471

0

CM.119

Lý Thị Nghi

19/2/1988

MN Văn Võ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

472

0

CM.120

Nguyễn Thi Loan

05/12/1992

MN Văn Võ

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

473

0

CM.121

Nguyễn Thị Hảo

21/8/1989

MN TT Xuân Mai

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

474

0

CM.122

Nguyễn Thị Thanh

21/10/1989

MN TT Xuân Mai

Chương Mỹ

SP mầm non

SP mầm non

475

0

CM.123

Nguyễn Thị Mai Hương

12/4/1980

MN TT Xuân Mai

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

476

0

CM.124

Lê Thị Toan

02/4/1991

MN TT Xuân Mai

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

477

0

CM.125

Đỗ Thị Bình

03/6/1989

MN TT Xuân Mai

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

478

0

CM.126

Nguyễn Thị Thảo

28/11/1989

MN TT Xuân Mai

Chương Mỹ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

479

1

CM.127

Nguyễn Thị Ngọ

4/10/1977

TH Đồng Lạc

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiểu học

480

1

CM.128

Đặng Thị Bích Phượng

27/5/1977

TH Đồng Lạc

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiểu học

481

1

CM.129

Bùi Thị Mai Phương

23/10/1972

TH Đồng Phú

Chương Mỹ

ĐH

SP Tiểu học

ĐH

SP Tiểu học

482

1

CM.130

Nguyễn Thị Thu Hằng

20/08/1974

TH Đông Phương Yên

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

483

1

CM.131

Vũ Thị Hải

01/11/1990

TH Hoàng Diệu

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiểu học

484

1

CM.132

Nguyễn Thị Mai

20/7/1991

TH Hợp Đồng

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

485

1

CM.133

Nguyễn Thị Đông

02/02/1977

TH Hữu Văn

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

486

1

CM.134

Đặng Đình Huân

02/9/1973

TH Lam Điền

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiểu học

487

1

CM.135

Nguyễn Thị Huyền

14/10/1986

TH Lam Điền

Chương Mỹ

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

488

1

CM.136

Trần Thị Nhung

21/01/1976

TH Mỹ Lương

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

489

1

CM.137

Nguyền Quang Tuấn

03/10/1976

TH Mỹ Lương

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

490

1

CM.138

Trần Thị Nhung

18/8/1974

TH Mỹ Lương

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

491

1

CM.139

Hà Thị Vân

08/11/1990

TH Nam Phương Tiến A

Chương Mỹ

ĐH

SP TDTT

ĐH

SP TDTT

492

1

CM.140

Cao Văn Bắc

24/08/1975

TH Nam Phương Tiến B

Chương Mỹ

Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

493

1

CM.141

Nguyễn Xuân Thùy

03/03/1988

TH Nam Phương Tiến B

Chương Mỹ

ĐH

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

494

1

CM.142

Nguyễn Kim Minh

24/3/1989

TH Ngọc Hòa

Chương Mỹ

SP Tiếng anh

SP Tiếng anh

495

1

CM.143

Nguyễn Thị Vui

15/11/1987

TH Ngọc Hòa

Chương Mỹ

CNTT

CNTT

496

1

CM.144

Trịnh Thị Hồng

28/12/1986

TH Ngọc Hòa

Chương Mỹ

SP Mỹ thuật

SP Mỹ thuật

497

1

CM.145

Ngô Ngọc Minh

14/9/1973

TH Phụng Châu

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

498

1

CM.146

Vũ Thị Hằng

16/9/1986

TH Phụng Châu

Chương Mỹ

ĐH

SP Tiểu học

SP Tiểu học

499

1

CM.147

Trần Thanh Thúy

05/01/1976

TH Tân tiến

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

500

1

CM.148

Nguyễn Thị Kim

08/02/1978

TH Tân tiến

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

501

1

CM.149

Nguyễn Thị Hường

27/9/1976

TH Tiên Phương

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

502

1

CM.150

Nguyễn Thị Tám

04/07/1972

TH Tốt Động

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiu học

503

1

CM.151

Dương Viết Hùng

16/8/1976

TH Trần Phú A

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

504

1

CM.152

Đặng Duy Tuấn

07/5/1974

TH Trần Phú B

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

505

1

CM.153

Nguyễn Thị Thanh Tình

14/03/1983

TH Trần Phú B

Chương Mỹ

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

506

1

CM.154

Bùi Thị Tú

06/3/1976

TH Trung Hòa

Chương Mỹ

SP Tiu học

SP Tiu học

507

1

CM.155

Trần Thị Vĩ

20/8/1975

TH Trung Hòa

Chương Mỹ

SP Tiểu học

SP Tiểu học

508

1

CM.156

Nguyễn Quán Hiệp

20/10/1975

TH Trường Yên

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiểu học

509

1

CM.157

Dương Thị Chi

13/10/1977

TH Trường Yên

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

SP Tiu học

510

1

CM.158

Đào Thị Oanh

22/9/1976

TH Trường Yên

Chương Mỹ

TC

SP Tiểu học

ĐH

SP Tiểu học

511

1

CM.159

Nguyn Lê Kim Thu

22/9/1978

TH Văn Võ

Chương Mỹ

Tiếng anh

Tiếng anh

512

1

CM.160

Nguyễn Thị Mai

29/01/1980

TH Xuân Mai A

Chương Mỹ

ĐH

SP Tiếng anh

ĐH

SP Tiếng anh

513

1

CM.161

Đỗ Danh Sản

25/06/1983

TH TT Chúc Sơn B

Chương Mỹ

TC

SP Âm nhạc

TC

SP Âm nhạc

514

1

CM.162

Nguyễn Ngọc Duân

09/10/1984

TH Lương Mỹ A

Chương Mỹ

TC

SP Mỹ thuật

TC

SP Mỹ thuật

515

1

CM.163

Nguyễn Thị Vân

08/02/1987

TH Tân tiến

Chương Mỹ

TC

SP Âm nhạc

TC

SP Âm nhạc

516

1

CM.164

Nguyễn Minh Giang

27/9/1986

TH Văn Võ

Chương Mỹ

TC

SP Âm nhạc

TC

SP Âm nhạc

517

2

CM.165

Lê Th Anh Thúy

04/05/1985

THCS Bê Tông

Chương Mỹ

SP Mỹ thuật

SP Mỹ thuật

518

2

CM.166

Trương Thị Mai

28/02/1988

THCS Đại Yên

Chương Mỹ

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

519

2

CM.167

Hoàng Thị Minh

21/7/1991

THCS Đồng Lạc

Chương Mỹ

SP - KTCN

SP Lý - KTCN

520

2

CM.168

Lê Văn Thành

05/12/1983

THCS Đồng Lạc

Chương Mỹ

SP văn - CTĐ

SP văn - CTĐ

521

2

CM.169

Trần Thị Tuyết

05/10/1989

THCS Đồng Phú

Chương Mỹ

SP Đa lý

SP Địa

522

2

CM.170

Trương Thế Thiện

30/7/1985

THCS Đồng Phú

Chương Mỹ

ĐH

SP Toán học

ĐH

SP Toán học

523

2

CM.171

Trn Trung Kiên

06/06/1975

THCS Đông Phương Yên

Chương Mỹ

SP Văn - Sử

Ths

SP Ngữ văn

524

2

CM.172

Nguyễn Thùy Dương

01/04/1986

THCS Đông Phương Yên

Chương Mỹ

ĐH

SP Ngữ văn

ĐH

SP Ngữ văn

525

2

CM.173

Đỗ Hữu Minh

01/01/1988

THCS Đông Sơn

Chương Mỹ

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

526

2

CM.174

Kim Thị Thủy

20/10/1990

THCS Đông Sơn

Chương Mỹ

SP Sinh học - KTNN

SP Sinh học - KTNN

527

2

CM.175

Nguyễn Thị Phượng

25/1/1989

THCS Đông Sơn

Chương Mỹ

SP Toán

SP Toán

528

2

CM.176

Lê Thị Hương

15/12/1985

THCS Hòa Chính

Chương Mỹ

ĐH

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

529

2

CM.177

Nguyễn Thị Bích Liên

18/8/1979

THCS Hoàng Văn Thụ

Chương Mỹ

SP Văn - CTĐ

ĐH

SP Văn

530

2

CM.178

Mai Thanh Bình

23/3/1980

THCS Hoàng Văn Thụ

Chương M

SP Văn - GDCD

SP Văn - GDCD

531

2

CM.179

Nguyễn Thị Tính

28/10/1975

THCS Hồng Phong

Chương Mỹ

SP Văn - Sử

SP Văn - Sử

532

2

CM.180

Nguyễn Thị Đào

15/02/1987

THCS Hồng Phong

Chương Mỹ

ĐH

Toán - Tin ứng dụng

ĐH

Toán - Tin ứng dụng

533

2

CM.181

Phạm Thị Thương Huyền

10/11/1988

THCS Hng Phong

Chương Mỹ

SP S - Địa

SP Sử - Địa

534

2

CM.182

Nguyễn Quang Trung

31/8/1993

THCS Hồng Phong

Chương Mỹ

SP Văn

ĐH

SP Ngữ văn

535

2

CM.183

Nguyễn Thị Mai Chi

11/12/1976

THCS Hợp Đng

Chương Mỹ

SP Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ văn

536

2

CM.184

Nguyễn Thị Phương La

30/4/1978

THCS Hợp Đồng

Chương Mỹ

Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

537

2

CM.185

Hoàng Thị Liên

03/09/1989

THCS Hữu Văn

Chương Mỹ

Sinh - Hóa

ĐH

Sinh

538

2

CM.186

Bùi Thị Dung

24/02/1993

THCS Hữu Văn

Chương Mỹ

Văn

Văn

539

2

CM.187

Bùi Thị Tâm

12/3/1989

THCS Lam Điền

Chương Mỹ

ĐH

Toán - Tín ứng dụng

ĐH

Toán - Tin ứng dụng

540

2

CM.188

Nguyễn Thị Huyền

13/8/1992

THCS Lam Điền

Chương Mỹ

SP Toán

ĐH

SP Toán

541

2

CM.189

Nguyễn Thị Thu

10/10/1990

THCS Mỹ Lương

Chương Mỹ

SP Toán

SP Toán

542

2

CM.190

Trịnh Thị Phượng

13/10/1990

THCS Mỹ Lương

Chương Mỹ

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

543

2

CM.191

Đỗ Thị Nhung

01/3/1990

THCS Nam Phương Tiến A

Chương Mỹ

SP Toán

ĐH

SP Toán

544

2

CM.192

Nguyễn Thị Thu

26/1/1977

THCS Nam Phương Tiến A

Chương Mỹ

SP Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ văn

545

2

CM.193

Nguyn Xuân Hòa

29/12/1987

THCS Nam Phương Tiến A

Chương Mỹ

ĐH

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

546

2

CM.194

Đặng Thi Anh

01/01/1980

THCS Nam Phương Tiến B

Chương Mỹ

SP toán - Lý

ĐH

SP toán

547

2

CM.195

Nguyễn Thị Yến

19/02/1982

THCS Nam Phương Tiến B

Chương Mỹ

ĐH

SP Văn

ĐH

SP Văn

548

2

CM.196

Nguyễn Thị Phương

09/6/1991

THCS Phụng Châu

Chương Mỹ

SP Toán

SP Toán

549

2

CM.197

Nguyễn Thị Thúy Hà

22/6/1979

THCS Tân Tiến

Chương Mỹ

Toán - tin

ĐH

SP Toán

550

2

CM.198

Bùi Th Hoa

01/4/1987

THCS Tân Tiến

Chương Mỹ

SP Toán - KTCN

SP Toán - KTCN

551

2

CM.199

Lê Hồng Hạnh

11/9/1992

THCS Tân Tiến

Chương Mỹ

SP Văn

SP Văn

552

2

CM.200

Đặng Thị Hường

30/8/1977

THCS Thanh Bình

Chương Mỹ

SP Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ văn

553

2

CM.201

Đỗ Kế Anh

31/07/1993

THCS Thanh Bình

Chương Mỹ

SP Sử

ĐH

SP Sử

554

2

CM.202

Ngô Thị Chất

12/8/1979

THCS Thượng Vực

Chương Mỹ

Toán - tin

Toán - tin

555

2

CM.203

Trnh Thị Hà Trang

22/10/1992

THCS Thụy Hương

Chương Mỹ

SP Hóa - Sinh

ĐH

SP Hóa-Sinh

556

2

CM.204

Nguyễn Thị Nga

12/9/1992

THCS Tiên Phương

Chương Mỹ

SP Vật

SP Vật Lý

557

2

CM.205

Nguyễn Thị Quyên

27/9/1992

THCS Tiên Phương

Chương Mỹ

SP Văn - S

ĐH

SP Ng văn

558

2

CM.206

Nguyễn Thị Vân

17/12/1985

THCS Tốt Động

Chương Mỹ

ĐH

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

559

2

CM.207

Vũ Thị Hoài

03/08/1989

THCS Tốt Động

Chương Mỹ

ĐH

Lịch sử

Ths

Lịch sử

560

2

CM.208

Phạm Thanh Hương

08/04/1980

THCS Tốt Động

Chương Mỹ

ĐH

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

561

2

CM.209

Nguyễn Thị Mùi

23/8/1979

THCS Trung Hòa

Chương Mỹ

Toán - tin

ĐH

SP Toán

562

2

CM.210

Nguyễn Thị Thu Hương

08/12/1975

THCS Trung Hòa

Chương Mỹ

Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ văn

563

2

CM.211

Vương Thị Mận

14/8/1977

THCS Trung Hòa

Chương Mỹ

S- GDCD

ĐH

Sử

564

2

CM.212

Nguyễn Văn Sùng

13/5/1975

THCS Trung Hòa

Chương Mỹ

Hóa - Địa

Hóa - Địa

565

2

CM.213

Trịnh Thị Anh

19/11/1975

THCS Trường Yên

Chương Mỹ

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ Văn

566

2

CM.214

Hà Thị Nguyệt

01/12/1978

THCS Văn Võ

Chương Mỹ

Văn - CTĐ

ĐH

SP Văn

567

2

CM.215

Nguyễn Thị Hương Trà

07/3/1980

THCS Văn Võ

Chương Mỹ

Toán - Tin

Toán - Tin

568

2

CM.216

Lê Xuân Việt

15/3/1977

THCS Văn Võ

Chương Mỹ

GD Thể chất

GD TC

569

2

CM.217

Nguyễn Thị Thanh Hương

13/9/1989

THCS Văn Võ

Chương Mỹ

SP Sử - Địa

ĐH

SP Sử - Địa

570

2

CM.218

Lê Ngọc Anh

20/10/1991

THCS TT Chúc Sơn

Chương Mỹ

ĐH

Văn học

ĐH

Văn học

571

2

CM.219

Lê Thị Hường

27/03/1990

THCS TT Chúc Sơn

Chương Mỹ

SP Văn - S

SP Văn - Sử

572

2

CM.220

Hoàng Yến Nga

09/06/1980

THCS TT Chúc Sơn

Chương Mỹ

SP Toán - Lý

SP Toán - Lý

573

2

CM.221

Đoàn Th Thanh Phương

28/9/1984

THCS Xuân Mai A

Chương Mỹ

SP Toán

ĐH

SP Toán

574

2

CM.222

Nguyễn Thị Thanh Thủy

27/4/1978

THCS Xuân Mai B

Chương Mỹ

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

575

0

ĐA.001

Nguyễn Thị Minh Thúy

29/06/1988

Mầm non Đại Mạch

Đông Anh

ĐH

GDMN

ĐH

GDMN

576

0

ĐA.002

Đinh Thị Thanh Mai

25/09/1990

Mầm non Đại Mạch

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

577

0

ĐA.003

Nguyễn Thị Huyền

14/01/1991

Mầm non Đại Mạch

Đồng Anh

ĐH

GDMN

ĐH

GDMN

578

0

ĐA.004

Trần Thị Thanh An

12/04/1987

Mầm non Ban Mai

Đông Anh

SPMN

SPMN

579

0

ĐA.005

Hoàng Thị Tuyết

06/07/1992

Mầm non Ban Mai

Đông Anh

TC

SPMN

TC

SPMN

580

0

ĐA.006

Nguyễn Thị Vân

26/09/1989

Mầm non Tiên Dương

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

581

0

ĐA.007

Trần Thị Thủy

15/01/1990

Mầm non Tiên Dương

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

582

0

ĐA.008

Nguyễn Thị Kim Oanh

04/11/1970

Mầm non Hoa Sen

Đông Anh

TC

SPMN

TC

SPMN

583

0

ĐA.009

Ngô Thị Vĩ

20/11/1972

Mầm non Hoa Sen

Đông Anh

TC

SPMN

SPMN

584

0

ĐA.010

Lê Thị Hương

21/03/1990

Mầm non Tàm Xá

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

585

0

ĐA.011

Hoàng Thị Thúy

30/08/1974

Mầm non Tàm Xá

Đông Anh

SPMN

ĐH

SPMN

586

0

ĐA.012

Ngô Ngọc Oanh

14/10/1982

Mm non Thụy Lâm

Đông Anh

TC

SPMN

TC

SPMN

587

0

ĐA.013

Nguyễn Thị Thu Hường

25/12/1982

Mầm non Uy Nỗ

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

588

0

ĐA.014

Nguyễn Thị Bình

11/12/1983

Mầm non Uy Nỗ

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

589

0

ĐA.015

Hoàng Thanh Tươi

07/04/1990

Mầm non Uy N

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

590

0

ĐA.016

Chu Thị Hường

30/01/1984

Mầm non Hoa Sữa

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

591

0

ĐA.017

Phan Huyền Anh

21/05/1988

Mầm non võng la

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

592

0

ĐA.018

Nguyễn Thị Thuận

30/11/1986

Mầm non võng la

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

593

0

ĐA.019

Phan Thị Hà

08/10/1989

Mầm non võng la

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

594

0

ĐA.020

Phùng Th

18/12/1988

Mầm non võng la

Đông Anh

GDMN

ĐH

GDMN

595

0

ĐA.021

Hà Thị Thảo

08/07/1991

Mầm non Nguyên Khê

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

596

0

ĐA.022

Trn Thị Nụ

17/10/1991

Mầm non Nguyên Khê

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

597

0

ĐA.023

Chu Ngọc Diệp

26/09/1987

Mầm non Mai Lâm

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

598

0

ĐA.024

Nguyễn Thị Lan Anh

09/08/1990

Mầm non Mai Lâm

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

599

0

ĐA.025

Bùi Minh Hiền

15/01/1992

Mầm non Mai Lâm

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

600

0

ĐA.026

Hoàng Thị Liêm

17/10/1965

Mầm non Mai Lâm

Đông Anh

TC

SPMN

TC

SPMN

601

0

ĐA.027

Nguyễn Thị Thưởng

15/06/1989

Mầm non Xuân Nộn

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

602

0

ĐA.028

Dương Thùy Liên

06/12/1988

Mm non Xuân Nộn

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

603

0

ĐA.029

Dương Th Hiệp

04/07/1990

Mầm non Xuân Nộn

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

604

0

ĐA.030

Chu Thị Thủy

18/06/1981

Mầm non Xuân Nộn

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

605

0

ĐA.031

Đồng ThThu Hoài

28/04/1990

Mầm non Vân Hà

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

606

0

ĐA.032

Đồng Thị Mạnh Ninh

26/12/1991

Mầm non Vân Hà

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

607

0

ĐA.033

Phạm Thị Sang

27/12/1986

Mầm non Vân Hà

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

608

0

ĐA.034

Ngô ThThu Hiền

18/8/1985

Trường Mầm non Hoa Lâm

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

609

0

ĐA.035

Hoàng Thị Lý

11/03/1989

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

610

0

ĐA.030

Đỗ Thị Thu Hà

27/01/1990

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

TC

GDMN

TC

GDMN

611

0

ĐA.037

Đoàn Th Thúy

24/08/1988

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

TC

GDMN

GDMN

612

0

ĐA.038

Hoàng Thị Huyền Trang

24/09/1988

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

TC

GDMN

GDMN

613

0

ĐA.039

Nguyn Thị Lan

10/05/1987

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

TC

GDMN

GDMN

614

0

ĐA.040

Tô Thị Thuận

27/09/1987

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

GDMN

GDMN

615

0

ĐA.041

Hoàng Thị Hoa

24/01/1989

Mầm non Ánh Dương

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

616

0

ĐA.042

Đoàn Thị Lan

01/02/1990

Mầm non Hải Bối

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

617

0

ĐA.043

Đinh Thị Thu Huyền

07/05/1990

Mầm non Hải Bối

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

618

0

ĐA.044

Nguyễn Thị Quý

08/11/1985

Mầm non Hải Bối

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

619

0

ĐA.045

Nguyễn Thị Vui

27/06/1992

Mầm non Họa My

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

620

0

ĐA.046

Nguyễn Thị Tuyết Mai

27/09/1990

Mầm non Họa My

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

621

0

ĐA.047

Hoàng Thị Huế

01/03/1983

Mầm non Họa My

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

622

0

ĐA.048

Trần Thị Thu Trang

17/10/1989

Mm Non Vân Nội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

623

0

ĐA.049

Trần Th Tuyết

08/09/1972

Mầm Non Vân Nội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

674

0

ĐA.050

Trần Thị Kim Chung

20/10/1984

Mầm Non Vân Nội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

625

0

ĐA.051

Nguyễn Thị Nhung

22/12/1990

Mầm Non Vân Nội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

626

0

ĐA.052

Trần Thị Phương

19/08/1990

Mầm Non Vân Nội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

627

0

ĐA.053

Phan Thị Diên

23/01/1991

Mầm Non Vân Nội

Đông Anh

SPMN

SPMN

628

0

ĐA.054

Nguyễn Thị Hà

02/12/1987

Mm Non Vân Nội

Đông Anh

TC

SPMN

TC

SPMN

629

0

ĐA.055

Nguyễn Thị Ngà

18/9/1986

Mầm non Việt Hùng

Đông Anh

TC

MN

ĐH

MN

630

0

ĐA.056

Phan Thị Chiên

21/11/1990

Mầm non Bắc Hồng

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

631

0

ĐA.057

Phan Thị Duyên

18/12/1981

Mầm non Bắc Hồng

Đông Anh

GDMN

GDMN

632

0

ĐA.058

Lưu Thị Kim Mai

13/10/1989

Mầm non Bắc Hồng

Đông Anh

GDMN

GDMN

633

0

ĐA.059

Hoàng Thị Thu

07/08/1990

Mầm non Vĩnh Ngọc

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

634

0

ĐA.060

Nguyễn Thị Thành

24/06/1991

Mầm non Vĩnh Ngọc

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

635

0

ĐA.061

Lê Thị Hương

06/09/1982

Mầm non Vĩnh Ngọc

Đông Anh

GDMN

GDMN

636

0

ĐA.062

Nguyễn Thị Bích Ngọc

23/01/1984

Mầm non Vĩnh Ngọc

Đông Anh

GDMN

GDMN

637

0

ĐA.063

Nguyễn Thị Thanh Hoa

05/08/1991

Mầm non Đông Hội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

638

0

ĐA.064

Nguyễn Thị Thu Hiền

04/12/1990

Mầm non Đông Hội

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

639

0

ĐA.065

Phan Thị Phương

04/01/1989

Mầm non Nam Hồng

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

640

0

ĐA.066

Nguyễn Thị Hải

14/10/1988

Mầm non Nam Hồng

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

641

0

ĐA.067

Nguyễn Thị Hồng Mai

11/08/1991

Mầm non C Loa

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

642

0

ĐA.068

Nguyễn Thanh Huyền

22/9/1989

Mầm non C Loa

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

643

0

ĐA.069

Đỗ Thị Thảo

12/10/1991

Mầm non Dục Tú

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

644

0

ĐA.070

Đào Minh Nguyệt

11/08/1987

Mầm non Dục Tú

Đông Anh

GDMN

GDMN

645

0

ĐA.071

Chu Thị Hoa

15/7/1982

Mầm non Dục Tú

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

646

0

ĐA.072

Đỗ Thị Thu Thủy

03/05/1987

Mầm non Dục Tú

Đồng Anh

TC

SPMN

ĐH

GDMN

647

0

ĐA.073

Nguyễn Thị Kim Huế

13/9/1991

Mầm non Tuổi Thơ

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

648

0

ĐA.074

Trần Thị Tuyết Nhung

08/01/1988

Mầm non Tuổi Thơ

Đông Anh

TC

SPMN

ĐH

SPMN

649

0

ĐA.075

Vương Thị Quyên

30/8/1988

Mầm non Tui Thơ

Đông Anh

TC

SPMN

TC

SPMN

650

0

ĐA.076

Đinh Thị Tuyến

28/02/1984

Mầm non Thư Lâm

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

651

0

ĐA.077

Lại Thị Nga

25/08/1991

Mầm non Nắng Hồng

Đông Anh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

652

2

ĐA.078

Trần Thu Hiền

24/04/1977

THCS Vĩnh Ngọc

Đông Anh

ĐH

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

653

2

ĐA.079

Phạm Thị Hng

27/07/1981

THCS Liên Hà

Đông Anh

Toán - Tin

ĐH

Toán

654

2

ĐA.080

Nguyễn Thị Kim Oanh

04/02/1975

THCS Bùi Quang Mại

Đông Anh

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

655

2

ĐA.081

Nguyễn Trọng Hồng

29/09/1978

THCS Nguyên Khê

Đông Anh

Toán -

ĐH

Toán

656

2

ĐA.082

Lê Thị Kim Hải

12/07/1978

THCS Nguyên Khê

Đông Anh

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

657

2

ĐA.083

Nguyễn Thị Mến

03/01/1979

THCS Dục Tú

Đông Anh

Văn - Sử

ĐH

Ngữ Văn

658

2

ĐA.084

Mai Thị Thanh

11/11/1977

THCS Vân Nội

Đông Anh

Văn - GDCD

ĐH

Văn

659

2

ĐA.085

Trần Thị Ngọc Mỹ

20/02/1977

THCS Nam Hồng

Đông Anh

Văn - GDCD

ĐH

Văn

660

2

ĐA.086

Phạm Thị Thu Hằng

03/02/1975

THCS Nam Hồng

Đông Anh

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

661

2

ĐA.087

Trần Thị Tuyết

06/07/1977

THCS Tiên Dương

Đông Anh

ĐH

SP Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

662

2

ĐA.088

Nguyễn Quốc Kha

28/03/1977

THCS Cổ Loa

Đông Anh

Toán - Tin

ĐH

Toán

663

1

ĐĐ.001

Hà Thị Uyên

08/10/1986

TH Tô Vĩnh Diện

Đống Đa

GD Tiu học

GD Tiểu học

664

2

ĐĐ.002

Nguyễn Ngọc Long

20/9/1982

Phương Mai

Đống Đa

Văn - Sử

ĐH

Văn học

665

2

ĐĐ.003

Trần Quý Anh

09/7/1977

Thịnh Quang

Đống Đa

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

666

2

ĐĐ.004

Trung Thị Hợi

29/11/1983

Thái Thịnh

Đng Đa

Vật lý - KTCN

ĐH

Vật lý

667

2

ĐĐ.005

Vũ Mai Khanh

27/9/1991

Phương Mai

Đng Đa

Toán

ĐH

Toán

668

2

ĐĐ.006

Trần Thu Hương

02/3/1981

Khương Thượng

Đng Đa

Văn - GDCD

Văn - GDCD

669

2

ĐĐ.007

Nguyễn Thị Thu Dung

11/5/1990

Khương Thượng

Đống Đa

Toán - Lý

ĐH

Toán

670

0

ĐP.001

Nguyễn Thị Hằng

17/11/1988

MN Đan Phượng

Đan Phượng

Âm nhạc

TC

Giáo dục Mầm non

671

0

ĐP.002

Nguyễn Thị Hường

20/09/1987

MN Đan Phượng

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

ĐH

Giáo dc Mầm non

672

0

ĐP.003

Nguyễn Thị Thu Huyền

30/08/1982

MN Thị trấn Phùng

Đan Phượng

TC

Giáo dc Mầm non

TC

Go dục Mầm non

673

0

ĐP.004

Tạ Thị Phương

30/08/1974

MN Song Phượng

Đan Phượng

Giáo dục Mầm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

674

0

ĐP.005

Nguyễn Thị Như Hoa

02/10/1990

MN Song Phượng

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

675

0

ĐP.006

Nguyễn Thị Thủy

25/08/1982

MN Tân Hội

Đan Phượng

TC

Sư phạm Mầm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

676

0

ĐP.007

Nguyễn Thị Quỳnh

13/02/1992

MN Tân Hội

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

TC

Giáo dục Mầm non

677

0

ĐP.008

Nguyễn Thị Liễu

06/02/1984

MN Hạ M

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mm non

TC

Giáo dục Mầm non

678

0

ĐP.009

Mai Thị Lý

16/01/1982

MN Hạ Mỗ

Đan Phượng

ĐH

SP Âm nhạc

TC

Sư phạm Mầm non

679

0

ĐP.010

Nguyễn Thị Lan

30/07/1982

MN Phương Đình

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

680

0

ĐP.011

Thiều Thị Tình

03/02/1988

MN Phương Đình

Đan Phượng

SP Âm nhạc

TC

Sư phạm Mầm non

681

0

ĐP.012

Vũ Thị Ngân

05/09/1990

MN Hồng Hà

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

TC

Giáo dục Mầm non

682

0

ĐP.013

Nguyễn Thị Anh

08/12/1990

MN Thọ Xuân

Đan Phượng

TC

Go dục Mầm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

633

0

ĐP.014

Trần Thị Thu Hằng

14/12/1989

MN Thọ Xuân

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

684

0

ĐP.015

Hoàng Thị Mơ

18/09/1990

MN Thọ Xuân

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

ĐH

Giáo dục Mầm non

685

0

ĐP.016

Nguyn Thị Thu Phương

17/06/1990

MN Tân Lập

Đan Phượng

Sư phạm Âm nhạc

TC

Sư phạm Mầm non

686

0

ĐP.017

Đào Thị Thủy

04/07/1992

MN Tân Lp

Đan Phượng

TC

Giáo dục Mầm non

TC

Giáo dục Mm non

687

0

ĐP.018

Nguyễn Thị Tâm

30/05/1979

MN Thượng Mỗ

Đan Phượng

TC

Sư phạm Mm non

ĐH

Sư phạm Mầm non

688

1

ĐP.019

Trần Thị Phương Dung

09/03/1976

TH Thị trấn Phùng

Đan Phượng

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

689

1

ĐP.020

Nguyễn Thị Hạnh

09/10/1979

TH Đan Phượng

Đan Phưng

SP tiếng Anh

SP tiếng Anh

690

1

ĐP.021

Quách Thị Thanh

07/08/1976

TH Tân Hội B

Đan Phượng

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

691

1

ĐP.022

Nguyễn Thị Thủy Tú

25/12/1976

TH Liên Trung

Đan Phượng

Tiếng Anh

Tiếng Anh

692

1

ĐP.023

Trần Thị Mai

22/04/1976

TH Thọ Xuân

Đan Phượng

SP Tiếng Anh

SP tiếng Anh

693

1

ĐP.024

Nguyễn Thị Bích Hạnh

25/05/1976

TH Liên Hà

Đan Phượng

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

694

1

ĐP.025

Hoàng Thị Thúy Hoài

18/11/1975

TH Thọ An

Đan Phượng

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

695

2

ĐP.026

Đỗ Thị Hoa Anh

15/04/1976

THCS Đan Phượng

Đan Phượng

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

696

2

ĐP.027

Nguyễn Thị Lệ Thủy

11/03/1979

THCS Thọ Xuân

Đan Phượng

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

697

2

ĐP.028

Nguyễn Thị Hà

19/05/1978

THCS Hồng Hà

Đan Phượng

ĐH

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

698

2

ĐP.029

Quách Huy Việt

07/10/1976

THCS Tân Hội

Đan Phượng

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

699

2

ĐP.030

Lê Thị Thanh Tâm

29/09/1979

THCS Thọ An

Đan Phượng

SP Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ văn

700

2

ĐP.031

Đinh Thị Anh

01/08/1979

THCS Tô Hiến Thành

Đan Phượng

SP Văn - Công tác Đội

ĐH

Ngữ văn

701

2

ĐP.032

Trần Thị Thanh Hằng

05/10/1979

THCS Tân Hội

Đan Phượng

SP Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ văn

702

2

ĐP.033

Quách Thị Tâm

10/08/1978

THCS Thượng Mỗ

Đan Phượng

ĐH

Văn học

ĐH

Văn học

703

2

ĐP.034

Nguyễn Thị Thúy

19/09/1977

THCS Tân Lập

Đan Phượng

SP Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ văn

704

0

GL.001

Hoàng Thị Thường

31/10/1983

Mầm non Cổ Bi

Gia Lâm

TC

Mầm non

Mầm non

705

0

GL.002

Thạch Thị Hương Trà

28/9/1991

Mm non Đình Xuyên

Gia Lâm

TC

GD mm non

TC

GD mầm non

706

0

GL.003

Đỗ Vân Ngọc

30/12/1989

MN Dương Quang

Gia Lâm

TC

Giáo dục MN

Giáo dục MN

707

0

GL.004

Nguyễn Thùy Linh

29/3/1978

MN Dương Quang

Gia Lâm

TC

Giáo dục MN

Giáo dục MN

708

0

GL.005

Phạm Thị Tuyết Chinh

16/10/1981

Trường MN Kiêu Kỵ

Gia Lâm

TC

Giáo dc MN

Giáo dục MN

709

1

GL.006

Nguy Tiến Hải

06/09/1988

TH Dương Quang

Gia Lâm

CNTT

ĐH

CNTT

710

1

GL.007

Nguyễn Thị Thái An

19/10/1978

TH Cao Bá Quát

Gia Lâm

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

711

2

GL.008

Tô Thị Phi Điệp

09/03/1974

THCS Đình Xuyên

Gia Lâm

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Văn

712

2

GL.009

Nguyễn Thị Thu Thanh

18/5/1973

THCS TT Yên Vn

Gia Lâm

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ Văn

713

2

GL.010

Trần Mạnh Hải

11/8/1978

THCS TT Yên Viên

Gia Lâm

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn

714

2

GL.011

Đào Thị Hạnh

18/3/1983

THCS Lệ Chi

Gia Lâm

Toán - Tin

Toán - Tin

715

0

HB.001

Nguyễn Thị Tâm

22/8/1986

MN Lê Đại Hành

Hai Bà Trưng

TC

GDMN

ĐH

GDMN

716

0

HB.002

Nguyễn Diệp Hương

10/01/1990

MN Ngô Thì Nhậm

Hai Bà Trưng

GDMN

GDMN

717

0

HB.003

Trương Thi Kim Ngân

01/01/1988

MN Vân Hồ

Hai Bà Trưng

TC

SPMN

ĐH

GDMN

718

0

HB.004

Nguyễn Thị Hà

10/09/1985

MN Vân Hồ

Hai Bà Trưng

GDMN

GDMN

719

0

HB.005

Đoàn Minh Phương

08/02/1991

MN Bạch Đng

Hai Bà Trưng

TC

GDMN

TC

GDMN

720

0

HB.006

Nguyễn Thị Kim Ngân

21/07/1993

MN Bạch Đằng

Hai Bà Trưng

TC

GDMN

ĐH

GDMN

721

0

HB.007

Vũ Minh Hiền

07/6/1992

MN Quỳnh Lôi

Hai Bà Trưng

TC

GDMN

ĐH

GDMN

722

0

HB.008

Trương Quỳnh Anh

06/06/1993

MN Hoa Hồng

Hai Bà Trưng

TC

GDMN

ĐH

GDMN

723

0

HB.009

Ứng Thị Thanh Hoa

10/10/1982

MN Hoa Hồng

Hai Bà Trưng

TC

GDMN

ĐH

GDMN

724

0

HB.010

Trần Thị Nhài

14/7/1982

MN Hoa Phượng

Hai Bà Trưng

TC

SPMN

TC

SPMN

725

0

HB.011

Lương Mỹ Trang

24/4/1983

MN Hoa Phượng

Hai Bà Trưng

TC

SPMN

ĐH

SPMN

726

0

HB.012

Trần Thị Thu Thủy

10/12/1977

MN Việt Bun

Hai Bà Trưng

NTMG

ĐH

GDMN

727

0

HB.013

Nguyễn Giáng Hương

20/08/1976

MN Việt Bun

Hai Bà Trưng

NTMG

ĐH

GDMN

728

0

HB.014

Đặng Thị Tú Anh

28/06/1975

MN Việt Bun

Hai Bà Trưng

NTMG

ĐH

GDMN

729

1

HB.015

Nguyễn Lan Anh

02/12/1992

TH Quỳnh Lôi

Hai Bà Trưng

GD Tiểu học

ĐH

GD Tiu học

730

1

HB.016

Nguyễn Thị Hồng Huệ

30/12/1993

TH Quỳnh Lôi

Hai Bà Trưng

TC

Tiểu học

ĐH

Tiu học

731

1

HB.017

Nguyễn Thị Nguyệt

22/12/1994

TH Quỳnh Lôi

Hai Bà Trưng

GDTC

GDTC

732

1

HB.018

Trịnh Diệp Anh

8/02/1969

TH Đoàn Kết

Hai Bà Trưng

SPTH

SPTH

733

1

HB.019

Nguyễn Thùy Phương

17/9/1989

TH Trưng Trắc

Hai Bà Trưng

ĐH

GD Tiểu học

ĐH

GD Tiểu học

734

1

HB.020

Nguyễn Thị Thùy Dương

01/11/1992

TH Bạch Mai

Hai Bà Trưng

TC

SPTH

ĐH

SPTH

735

1

HB.021

Hoàng Thị Thanh Nga

11/12/1991

TH Ngô Thì Nhậm

Hai Bà Trưng

ĐH

GD Thể chất

ĐH

GD Thể chất

736

1

HB.022

Nguyễn Lê Thanh Hương

14/3/1989

TH Tây Sơn

Hai Bà Trưng

ĐH

SP tiu học

ĐH

SP tiu học

737

1

HB.023

Nguyễn Lan Anh

12/02/1990

TH Tây Sơn

Hai Bà Trưng

SP tiểu học

ĐH

SP tiểu học

738

1

HB.024

Bùi Đức Thắng

04/08/1989

TH Tây Sơn

Hai Bà Trưng

ĐH

GDTC

ĐH

GDTC

739

1

HB.025

Nguyễn Quốc Anh

09/11/1992

TH Tây Sơn

Hai Bà Trưng

SP âm nhạc

SP âm nhạc

740

1

HB.026

Lưu Đỗ Phương Anh

22/12/1992

TH Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

SP Tiểu học

SP Tiểu học

741

1

HB.027

Phạm Thị Tho

01/10/1989

TH Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

SPTH

ĐH

SPTH

742

1

HB.028

Đặng Thị Vân Thanh

03/02/1992

TH Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

SPTH

SPTH

743

1

HB.029

Thái Thu Hằng

21/8/1992

TH Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

TC

SPTH

SPTH

744

1

HB.030

Bạch Việt Tiến

18/02/1977

TH Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

ĐH

GDTC

ĐH

GDTC

745

1

HB.031

Đặng Thị Ánh

28/5/1991

TH Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

TH

ĐH

TH

746

2

HB.032

Nguyễn Phương Thanh

12/09/1990

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

Toán

Toán

747

2

HB.033

Nguyễn Thùy Linh

01/9/1993

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

748

2

HB.034

Nguyễn Thị Minh Thư

17/4/1990

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

Tin

ĐH

Tin

749

2

HB.035

Ngô Thị Thu Hưng

11/09/1983

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

ĐH

Văn

ĐH

Văn

750

2

HB.036

Trần Nữ Vân Thư

31/12/1985

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

ĐH

Văn

ĐH

Văn

751

2

HB.037

Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

07/01/1977

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

ĐH

Văn

ĐH

Văn

752

2

HB.038

Nguyễn Thị Hồng Phương

02/7/1976

THCS Vĩnh Tuy

Hai Bà Trưng

CĐ; ĐH

Anh

CĐ; ĐH

Anh

753

2

HB.039

Nguyễn Lan Phương

31/05/1990

THCS Hà Huy Tập

Hai Bà Trưng

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

754

2

HB.040

Lê Thị Khánh Hòa

25/05/1991

THCS Hà Huy Tập

Hai Bà Trưng

Mthuật

ĐH

M thuật

755

2

HB.041

Lê Thị Thu Hiền

21/10/1988

THCS Hà Huy Tập

Hai Bà Trưng

Văn

ĐH

Văn

756

2

HB.042

Nguyễn Bích Thủy

07/12/1989

THCS Hà Huy Tập

Hai Bà Trưng

ĐH

757

2

HB.043

Phạm Thị Quỳnh Duyên

03/11/1989

THCS Hà Huy Tp

Hai Bà Trưng

ĐH

Văn

Ths

Văn

758

2

HB.044

Phan Thúy Hng

21/12/1991

THCS Hà Huy Tập

Hai Bà Trưng

ĐH

Hóa

ĐH

Hóa

759

2

HB.045

Phạm Thị Hoa

07/07/1990

THCS Hà Huy Tập

Hai Bà Trưng

ĐH

Hóa

ĐH

Hóa

760

2

HB.046

Hoàng Thanh Nga

8/9/1988

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Ngữ văn

ĐH

Ngữ Văn

761

2

HB.047

Ngô Đăng Hồng Anh

14/8/1985

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Toán - công tác Đội

ĐH

Toán

762

2

HB.048

Nguyễn Thị Hương Tho

1/4/1983

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

ĐH; Ths

Ngữ văn QLGD

ĐH

Ngữ Văn

763

2

HB.049

Trần Ngọc Diệp

03/01/1989

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn

764

2

HB.050

Nguyễn Tuấn Việt

8/8/1979

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

ĐH

Mỹ thuật

ĐH

Mỹ thuật

765

2

HB.051

Nguyễn Thanh Hà

26/9/1989

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Vật lý

ĐH

Vật lý

766

2

HB.052

Nguyễn Thu Thủy

9/8/1989

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

767

2

HĐ.053

Nguyễn Hương Giang

12/11/1986

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Văn - Địa

Văn - Địa

768

2

HB.054

Trương Hải Vân

23/9/1991

THCS Quỳnh Mai

Hai Bà Trưng

Tiếng Anh

Tiếng Anh

769

2

HB.055

Lê Thu Trà

10/12/1983

THCS Tây Sơn

Hai Bà Trưng

Toán - Tin

ĐH

Toán

770

2

HB.056

Lê Thúy Hằng

05/01/1986

THCS Tây Sơn

Hai Bà Trưng

Văn - Sử

ĐH

Văn

771

2

HB.057

Vũ Thị Lan Anh

09/12/1972

THCS Tây Sơn

Hai Bà Trưng

ĐH

S

ĐH

Sử

772

2

HB.058

Bùi Thu Nguyệt

22/6/1986

THCS Tây Sơn

Hai Bà Trưng

ĐH

Văn

ĐH

Văn

773

2

HB.059

Đinh Thu Hà

09/12/1984

THCS Ngô Quyền

Hai Bà Trưng

Toán -

ĐH

Toán

774

2

HB.060

Hoàng Thu Trang

01/11/1988

THCS Ngô Quyền

Hai Bà Trưng

Toán - ĐĐ

Toán - ĐĐ

775

2

HB.061

Đỗ Thị Thắm

30/01/1983

THCS Ngô Quyền

Hai Bà Trưng

Toán -

Toán -

776

2

HB.062

Tạ Thu Phương Anh

23/05/1989

THCS Ngô Quyn

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

777

2

HB.063

Lương Thục Mai

20/11/1981

THCS Ngô Quyền

Hai Bà Trưng

Văn Sử

ĐH

Văn

778

2

HB.064

Lê Thanh Hà

04/01/1977

THCS Ngô Quyền

Hai Bà Trưng

Anh

ĐH

Anh

779

2

HB.065

Lê Hương Ly

31/10/1982

THCS Ngô Quyền

Hai Bà Trưng

ĐH

Anh

ĐH

Anh

780

2

HB.066

Lưu Thanh Dung

25/08/1984

THCS Ngô Gia Tự

Hai Bà Trưng

ĐH

Toán

ĐH

Toán

781

2

HB.067

Đinh Thị Hương Nhài

12/08/1987

THCS Ngô Gia Tự

Hai Bà Trưng

Sinh

ĐH

Sinh

782

2

HB.068

Đỗ Thị Điệp

29/03/1991

THCS Ngô Gia Tự

Hai Bà Trưng

ĐH

Văn

ĐH

Văn

783

2

HB.069

Nguyn Văn Nhã

18/05/1984

THCS Ngô Gia Tự

Hai Bà Trưng

- Hóa

ĐH

Hóa

784

2

HB.070

Nguyễn Tiến Đạt

24/11/1993

THCS Ngô Gia Tự

Hai Bà Trưng

Anh

ĐH

Anh

785

2

HB.071

Nguyễn Thị Thanh Huyền

25/12/1978

THCS Tô Hoàng

Hai Bà Trưng

ĐH

Tiếng Anh

Ths

Tiếng Anh

786

2

HB.072

Lê Thị Thanh Hoa

08/12/1977

THCS Tô Hoàng

Hai Bà Trưng

Văn - GDCD

ĐH

Ngữ văn

787

2

HB.073

Đoàn Thị Nguyệt

26/07/1973

THCS Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

ĐH

Toán - Tin

ĐH

Toán - Tin

788

2

HB.074

Lưu Thị Vân Xa

26/02/1986

THCS Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

ĐH

Toán

Ths

Toán

789

2

HB.075

Trần Thị Thơm

17/09/1987

THCS Lê Ngọc Hân

Hai Bà Trưng

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

790

2

HB.076

Phạm Th Hồng Vân

08/12/1977

THCS Hai Bà Trưng

Hai Bà Trưng

Âm nhạc

Âm nhạc

791

2

HB.077

Trịnh Thi Minh Hải

26/06/1984

THCS Hai Bà Trưng

Hai Bà Trưng

Toán - Lý

Toán - Lý

792

2

HB.078

Trần Thị Thảnh

27/01/1987

THCS Hai Bà Trưng

Hai Bà Trưng

ĐH

Vật lý

ĐH

Vật lý

793

2

HB.079

Lê Thị Thủy

03/12/1981

THCS Vân Hồ

Hai Bà Trưng

Văn địa

ĐH

Văn

794

2

HB.080

Nguyễn Quang Hậu

21/10/1991

THCS Vân Hồ

Hai Bà Trưng

ĐH

GDTC

ĐH

GDTC

795

2

HB.081

Nguyễn Thu Hằng

29/06/1993

THCS Vân H

Hai Bà Trưng

ĐH

Anh

ĐH

Anh

796

2

HB.082

Nguyễn Thị Mai Hằng

26/02/1977

THCS Đoàn Kết

Hai Bà Trưng

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

797

2

HB.083

Nguyễn Trường Anh

06/01/1981

THCS Đoàn Kết

Hai Bà Trưng

Toán - Lý

Toán - Lý

798

2

HB.084

Nguyễn Ngọc Ly

16/11/1990

THCS Đoàn Kết

Hai Bà Trưng

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

799

2

HB.085

Hoàng Thị Hải Vân

31/7/1987

THCS Nguyễn Phong Sắc

Hai Bà Trưng

ĐH

Toán

ĐH

Toán

800

2

HB.086

Trịnh Thị Phượng

28/7/1987

THCS Nguyễn Phong Sắc

Hai Bà Trưng

ĐH

Toán

ĐH

Toán

801

2

HB.087

Trần Thị Thiều Trang

31/12/1991

THCS Nguyễn Phong Sắc

Hai Bà Trưng

ĐH

Hóa - Toán

ĐH; Ths

Hóa - Toán

802

2

HB.088

Nguyễn Trn Diễm Ngọc

28/3/1980

THCS Nguyễn Phong Sắc

Hai Bà Trưng

Văn - GDCD

Văn - GDCD

803

2

HB.089

Nguyễn Thanh Huyền

10/12/1988

THCS Nguyễn Phong Sắc

Hai Bà Trưng

Văn

ĐH

Văn

804

2

HB.090

Đỗ Thanh Thảo

21/5/1988

THCS Nguyễn Phong Sắc

Hai Bà Trưng

Văn

ĐH

Văn

805

2

HB.091

Nguyễn Thị Vân Anh

28/05/1990

THCS Minh Khai

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

806

2

HB.092

Phạm Hồng Nhung

01/9/1988

THCS Minh Khai

Hai Bà Trưng

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ng văn

807

2

HB.093

Nguyễn Thùy Linh

05/5/1990

THCS Minh Khai

Hai Bà Trưng

ĐH

Hóa học

ĐH

Hóa học

808

2

HB.094

Nguyễn Thùy Dung

04/02/1992

THCS Minh Khai

Hai Bà Trưng

ĐH

Th dc

ĐH

Thể dục

809

2

HB.095

Hồ Thị Ngọc

01/9/1973

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

810

2

HB.096

Chu Thị Quỳnh Nga

17/03/1978

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

811

2

HB.097

Nguyễn Thị Bích

13/02/1987

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

Toán - Công tác đội

Toán - Công tác đội

812

2

HB.098

Nguyễn Thu Hằng

18/04/1990

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

813

2

HB.099

Lê Thị Hằng Nga

02/01/1990

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

814

2

HB.100

Đỗ Thị Phương Mai

05/11/1991

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

Toán

ĐH

Toán

815

2

HB.101

Nguyễn Thu Hằng

10/12/1978

THCS Lương Yên

Hai Bà Trưng

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

816

0

HC.001

Nguyễn Thị Xuân

03/07/1990

MN Vân Côn C

Hoài Đức

TC

SP Mầm non

ĐH

SP Mầm non

817

1

HC.002

Vương Thị Thu Huyền

17/3/1974

TH An Thượng A

Hoài Đức

Tiếng Anh SP

ĐH

Tiếng Anh SP

818

1

HC.003

Mu Thị Duyên

3/5/1992

TH Cát quế A

Hoài Đức

GD Tiu học

GD Tiểu học

819

1

HC.004

Nguyễn Thu Hà

8/12/1976

TH Cát quế B

Hoài Đức

Tiếng anh

Tiếng anh

820

1

HC.005

Nguyễn Thị Huệ

21/8/1990

TH Đông La

Hoài Đức

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

821

1

HC.006

Nguyễn Thị Giang

21/9/1991

TH Đức Giang

Hoài Đức

TC

SP Tiểu học

ĐH

SP Tiểu học

822

1

HC.007

Nguyễn Thị Thịnh

28/3/1980

TH Kim Chung A

Hoài Đức

ĐH

Tiếng Anh SP

ĐH

Tiếng Anh SP

823

1

HC.008

Nguyn Thị Mai Hương

21/3/1980

TH Thị trấn

Hoài Đức

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

824

1

HC.009

Nguyễn Thị Hà

14/9/1979

TH Tiền Yên

Hoài Đức

Tiếng Anh

Tiếng Anh

825

1

HC.010

Nguyễn Thị Thúy Tuyết

12/5/1987

TH Vân Côn

Hoài Đc

TC

GDTH

ĐH

GDTH

826

1

HC.011

Nguyễn Kim Thư

31/12/1973

TH Yên Sở

Hoài Đức

Tiếng Anh SP

Tiếng Anh SP

827

1

HC.012

Trung Thị Mai Hương

16/09/1979

TH Lại Yên

Hoài Đức

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

828

2

HC.013

Hoàng Thị Vũ

20/12/1978

THCS An Thượng

Hoài Đức

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

829

2

HC.014

Nguyễn Thị Phương

14/8/1990

THCS Cát quế B

Hoài Đức

Toán

ĐH

Toán

830

2

HC.015

Đăng Thị Thùy Dung

28/8/1990

THCS Cát quế B

Hoài Đức

Văn

Văn

831

2

HC.016

Nguyễn Thị Vân Anh

10/6/1978

THCS Đc Thượng

Hoài Đc

Toán

ĐH

Toán

832

2

HC.017

Nguyễn Thị Thanh Thảo

8/6/1980

THCS Dương Liễu

Hoài Đc

Toán

Toán

833

2

HC.018

Nguyn Thị Hương

27/9/1980

THCS Dương Liễu

Hoài Đức

ĐH

Văn

ĐH

Văn

834

2

HC.019

Đinh Thị Hằng

26/12/1983

THCS Kim Chung

Hoài Đức

Toán - Lý

Toán - Lý

835

2

HC.020

Trung Thị Dung

2/6/1981

THCS Song Phương

Hoài Đức

Toán

ĐH

Toán

836

2

HC.021

Nguyễn Thị Bích Hạnh

20/8/1985

THCS Th trấn

Hoài Đức

ĐH

Toán - Tin

ĐH

Toán - Tin

837

2

HC.022

Trn Thị Huệ

13/8/1978

THCS Tiền Yên

Hoài Đc

Văn - CT đội

ĐH

Văn

838

2

HC.023

Trần Thị Đào

4/1/1989

THCS Tiền Yên

Hoài Đức

Toán - KTCN

ĐH

Toán

839

2

HC.024

Nguyễn Thị Luyên

22/4/1976

THCS Tiền Yên

Hoài Đức

Văn - Sử

Văn, Sử

840

2

HC.025

Doãn Thị Vân

9/4/1978

THCS Vân Canh

Hoài Đức

Văn - CT đội

ĐH

SP Ngữ Văn

841

2

HC.026

Trần Thị Tuyết Mai

19/9/1977

THCS Vân Côn

Hoài Đức

Văn - CT đội

Văn - CT đội

842

2

HC.027

Nguyễn Th Huyền

18/12/1990

THCS Yên Sở

Hoài Đc

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

843

0

HĐ.001

Nguyễn Thị Hồng Dương

09/04/1995

Mầm non 3-2

Hà Đông

TC

SPMN

ĐH

GDMN

844

0

HĐ.002

Nguyễn Thị Thu

15/02/1987

Mầm non Bình Minh

Hà Đông

TC

SPMN

ĐH

GDMN

845

0

HĐ.003

Nguyễn Thị Thảo

23/01/1984

MN Búp Sen Hồng

Hà Đông

TC

SPMN

TC

SPMN

846

0

HĐ.004

Phạm Thanh Thảo

20/06/1995

Mầm non Hà Cầu

Hà Đông

TC

SPMN

TC

SPMN

847

0

.005

Nguyễn Th Tâm

21/10/1991

Mầm non Hàng Đào

Hà Đông

TC

SPMN

GDMN

848

0

HĐ.006

Bùi Thị Tuyên

07/05/1990

Mầm non Hàng Đào

Hà Đông

TC

GDMN

TC

GDMN

849

0

HĐ.007

Hoàng Thị Thu Hà

01/07/1992

Mầm non Họa My

Hà Đông

GDMN

GDMN

850

0

HĐ.008

Nguyễn Thị Thủy

14/09/1988

Mầm non La Dương

Hà Đông

GDMN

GDMN

851

0

HĐ.009

Nguyễn Kiều Oanh

20/12/1991

Mầm non Lê Q Đôn

Hà Đông

TC

SPMN

TC

SPMN

852

0

HB.010

Bùi Thị Hiền

09/07/1992

Mầm non Mậu Lương

Hà Đông

TC

SPMN

ĐH

GDMN

853

0

HĐ.011

Bùi Thị Giang

29/07/1991

Mầm non Mậu Lương

Hà Đông

TC

SPMN

ĐH

GDMN

854

0

HĐ.012

Nguyễn Thanh Hoàn

16/11/1986

MN Phú Lãm

Hà Đông

TC

SPMN

TC

SPMN

855

0

HĐ.013

Đồng Thị Khánh Hòa

02/08/1990

Mầm non Quang Trung

Hà Đông

TC

GDMN

ĐH

GDMN

856

0

HĐ.014

i Thị Thu Phương

10/02/1983

Mầm non Sơn Ca

Hà Đông

TC

Nhà tr- Mu giáo

ĐH

SPMG

857

0

HĐ.015

Trần Thị Châu

22/10/1992

Mầm non Sơn Ca

Hà Đông

GDMN

GDMN

858

0

HĐ.016

Nguyễn Thị Thiên Lý

24/12/1993

Mầm non Sơn Ca

Hà Đông

TC

SPMN

TC

SPMN

859

0

HĐ.017

Kiều Thị Ho

20/07/1990

Mầm non Yết Kiêu

Hà Đông

TC

SPMN

ĐH

GDMN

860

0

HĐ.018

Bùi Thị Mới

20/02/1986

Mầm non Hoàng Hanh

Hà Đông

TC

GDMN

ĐH

GDMN

861

2

HK.001

Nguyễn Minh Thu

30/7/1975

THCS Lê Lợi

Hoàn Kiếm

Tiếng Anh, Tiếng Pháp

ĐH

SP tiếng Anh

862

0

HM.001

Nông Thị Thùy Linh

8/6/1985

MN Định Công

Hoàng Mai

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

863

0

HM.002

Trần Thị Hương

02/7/1974

MN Định Công

Hoàng Mai

TC

Giáo dục MN

TC

Giáo dục MN

864

0

HM.003

Vũ Thị Chính

19/8/1987

MN Định Công

Hoàng Mai

TC

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

865

0

HM.004

Đoàn Thu Liên

30/01/1990

MN Định Công

Hoàng Mai

Giáo dục MN

Giáo dục MN

866

0

HM.005

Trịnh Thị Lụa

15/4/1989

MN Định Công

Hoàng Mai

Giáo dục MN

Giáo dục MN

867

0

HM.006

Dương Thị Bích Ngọc

24/3/1980

MN Vĩnh Hưng

Hoàng Mai

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

868

0

HM.007

Đỗ Thị Huệ

6/10/1983

MN Sơn Ca

Hoàng Mai

ĐH

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

869

0

HM.008

Lê Thùy Dương

4/5/1993

MN Giáp Bát

Hoàng Mai

ĐH

Giáo dục MN

ĐH

Giáo dục MN

870

0

HM.009

Đỗ Thị Thu

6/12/1991

MN Đại Kim

Hoàng Mai

TC

Sư phạm MN

TC

Sư phạm MN

871

0

HM.010

Nguyễn Diệu Huế

26/8/1991

MN Đại Kim

Hoàng Mai

TC

Sư phạm MN

TC

Sư phạm MN

872

0

HM.011

Tạ Thị Hạnh Ngân

22/10/1990

MN Đại Kim

Hoàng Mai

TC

Sư phạm MN

ĐH

Giáo dục MN

873

0

HM.012

Trần Thị Thanh Huyền

14/01/1993

MN Hoa Sữa

Hoàng Mai

TC

Sư phạm MN

ĐH

Sư phạm MN

874

0

HM.013

Nguyễn Thị Ly Ly

05/11/1992

MN Hoa Sữa

Hoàng Mai

TC

Sư phạm MN

ĐH

Sư phạm MN

875

1

HM.014

Nguyễn Minh Thảo

09/8/1994

TH Chu Văn An

Hoàng Mai

GDTH

GDTH

876

1

HM.015

Nguyễn Thúy Nga

29/06/1990

TH Chu Văn An

Hoàng Mai

TC

GDTH

GDTH

877

1

HM.016

Nguyễn Công Chính

03/06/1990

TH Đại T

Hoàng Mai

ĐH

Hun luyện th thao

ĐH

Hun luyện th thao

878

1

HM.017

Vũ Diệu Linh

12/01/1992

TH Đại T

Hoàng Mai

GDTH

ĐH

GDTH

879

1

HM.018

Phạm Thị Loan

11/7/1988

TH Đại T

Hoàng Mai

GDTH

GDTH

880

1

HM.019

Nguyễn Mai Ly

23/02/1991

TH Đền L

Hoàng Mai

GDTH

ĐH

GDTH

881

1

HM.020

Nguyễn Thị Thanh Xuân

07/8/1993

TH Đền Lừ

Hoàng Mai

GDTH

ĐH

GDTH

882

1

HM.021

Đỗ Tất Thắng

20/8/1985

TH Định Công

Hoàng Mai

SP âm nhạc

SP âm nhạc

883

1

HM.022

Nguyễn Hoàng Linh

21/8/1991

TH Định Công

Hoàng Mai

TC

SP Tiểu học

SP tiểu học

884

1

HM.023

Phạm Xuân Mạnh

26/12/1989

TH Thanh Trì

Hoàng Mai

ĐH

Giáo dục th cht

ĐH

Giáo dục th chất

885

1

HM.024

Nguyễn Giang Nam

13/9/1986

TH Vĩnh Hưng

Hoàng Mai

Sư phạm Mỹ thuật

Sư phạm Mỹ thuật

886

2

HM.025

Lê Mỹ Linh

10/10/1989

THCS Hoàng Liệt

Hoàng Mai

ĐH

SP Địa lý

ĐH

SP Địa lý

887

2

HM.026

Trần Thị Ngọc Tinh

05/12/1991

THCS Hoàng Liệt

Hoàng Mai

Sp Toán học

ĐH

Sp Toán học

888

2

HM.027

Trần Thùy Uyên

11/08/1993

THCS Lĩnh Nam

Hoàng Mai

SP Hóa học

ĐH

SP Hóa học

889

2

HM.028

Mai Thị Tuyển

01/9/1979

THCS Mai Động

Hoàng Mai

Toán - Tin

ĐH

Toán

890

2

HM.029

Lê Thị Lưu

31/10/1973

THCS Mai Động

Hoàng Mai

SP - Ngữ văn

SP - Ng Văn

891

2

HM.030

Nguyễn Thanh Vân

06/08/1988

THCS Mai Động

Hoàng Mai

SP Toán

ĐH

SP Toán

892

2

HM.031

Nguyễn Thu Loan

23/05/1980

THCS Vĩnh Hưng

Hoàng Mai

Toán - Tin

ĐH

Toán học

893

2

HM.032

Nguyễn Thị Phương

17/10/1986

THCS Yên Sở

Hoàng Mai

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

894

2

HM.033

Nguyễn Thị Thu Thủy

07/3/1989

THCS Yên Sở

Hoàng Mai

ĐH

SP Văn

ĐH

SP Văn

895

2

HM.034

Nguyễn Thị Tố Uyên

29/7/1990

THCS Yên Sở

Hoàng Mai

ĐH

SP Hóa

ĐH

SP Hóa

896

2

HM.035

Lê Thị Hồng Hạnh

05/07/1987

THCS Trần Phú

Hoàng Mai

ĐH

SP Ngữ văn

ĐH

SP Ngữ văn

897

2

HM.036

Lê Thị Tuyết

05/06/1993

THCS Trần Phú

Hoàng Mai

SP Lý

ĐH

SP

898

2

HM.037

Hồ Thúy Hng

15/03/1989

THCS Trần Phú

Hoàng Mai

SP Toán

ĐH

SP Toán

899

2

HM.038

Trần Phương Thảo

22/08/1990

THCS Định Công

Hoàng Mai

ĐH

SP ngữ văn

ĐH

SP ngữ văn

900

2

HM.039

Ngô Phương Anh

30/6/1990

THCS Thanh Trì

Hoàng Mai

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

901

0

LB.001

Phạm Thị Phương

20/10/1990

Mầm non Bắc Biên

Long Biên

TC

Sư phạm mầm non

ĐH

Sư phạm mầm non

902

0

LB.002

Nguyễn Vân Anh

09/10/1991

Mầm non Long Bn

Long Biên

TC

Giáo dục mầm non

ĐH

Giáo dục mm non

903

0

LB.003

Nguyễn Thị Thu

13/09/1991

Mầm non Gia Thượng

Long Biên

TC

Sư phạm mầm non

ĐH

Sư phạm mầm non

904

2

LB.004

Nguyễn Thu Huyền

08/10/1988

THCS Thạch Bàn

Long Biên

Sư phạm Toán

ĐH

Sư phạm Toán

905

2

LB.005

Nguyễn Thị Phượng

04/11/1987

THCS Thạch Bàn

Long Biên

ĐH

Sư phạm Toán

ĐH

Sư phạm Toán

906

2

LB.006

Nguyễn Thị Thùy Dương

09/09/1981

THCS Sài Đồng, Ái Mộ

Long Biên

ĐH

Sư phạm Tiếng Anh

Ths

LL&PP dạy Tiếng Anh

907

0

MĐ.001

Nguyễn Thị Phương

16/4/1979

MN Đồng Tâm

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

908

0

MĐ.002

Nguyễn Thị Hòa

20/02/1991

MN Đng Tâm

Mỹ Đức

TC

SP mm non

ĐH

SP mm non

909

0

MĐ.003

Trần Thị Viên

11/01/1986

MN Đng Tâm

Mỹ Đức

SP mầm non

SP mầm non

910

0

MĐ.004

Nguyễn Thị Trang

29/11/1986

MN Đồng Tâm

Mỹ Đức

SP mầm non

SP mầm non

911

0

MĐ.005

Lê Thị Thương

19/8/1989

MN Đồng Tâm

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

912

0

MĐ.006

Phạm Thị Thoa

12/12/1988

MN Đồng Tâm

Mỹ Đức

SP mầm non

SP mm non

913

0

MĐ.007

Đinh Thị Duyên

24/11/1988

MN Thượng Lâm

Mỹ Đức

TC

SP GDMN

ĐH

SP GDMN

914

0

MĐ.008

Nguyn Thị Tuyển

10/9/1986

MN Thượng Lâm

Mỹ Đức

TC

SP GDMN

ĐH

SP GDMN

915

0

MĐ.009

Nguyễn Thị Tuyết

12/01/1987

MN Phúc Lâm

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

916

0

MĐ.010

Nguyễn Thị Hòa

06/5/1991

MN Phúc Lâm

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

Sp mầm non

917

0

MĐ.011

Đinh Thị Thu

21/06/1985

MN Tuy Lai A

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

918

0

MĐ.012

Bùi Thị Mai

22/05/1984

MN Tuy Lai A

Mỹ Đc

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

919

0

MĐ.013

Đinh Thị Thuân

02/12/1992

MN Tuy Lai A

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

920

0

MĐ.014

Bùi Thị Thu Lý

03/06/1991

MN Tuy Lai A

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

921

0

MĐ.015

Nguyễn Thị Thoa

05/02/1988

MN Tuy Lai B

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

922

0

MĐ.016

Nguyễn Thu Hiền

30/11/1990

MN Tuy Lai B

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

923

0

MĐ.017

Bùi Thị Trang

15/10/1989

MN Tuy Lai B

Mỹ Đc

GD mầm non

GD mầm non

924

0

MĐ.018

Bùi Thị Dung

25/7/1987

MN Tuy Lai B

Mỹ Đức

TC

GD mm non

TC

GD mầm non

925

0

MĐ.019

Lê Thị Hương

12/6/1988

MN Bột Xuyên

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

Sp mầm non

926

0

MĐ.020

Bùi Thị Hiền Yến

15/11/1991

MN Bột Xuyên

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

927

0

MĐ.021

Lê Thị Hồng Tấm

13/5/1986

MN Bột Xuyên

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

928

0

MĐ.022

Lê Thị Hậu

24/12/1982

MN Bột Xuyên

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

929

0

MĐ.023

Nguyễn Thị Kiều Oanh

11/05/1990

MN An M

Mỹ Đc

GD mầm non

GD mầm non

930

0

MĐ.024

Nguyễn Thị Yên

09/01/1980

MN An Mỹ

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

931

0

MĐ.025

Lê Thị Ngọc Nga

07/10/1984

MN An Mỹ

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

932

0

MĐ.026

Phạm Thị Vui

29/03/1992

MN An Mỹ

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

933

0

MĐ.027

Nguyễn Thị Sao

23/08/1992

MN Mỹ Thành

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

934

0

MĐ.028

Lê Thị Tuy

10/04/1978

MN Mỹ Thành

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

935

0

MĐ.029

Bùi Thị Minh Huế

01/10/1989

MN Mỹ Thành

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

936

0

MĐ.030

Nguyễn Thị Tầm

23/06/1988

MN Hồng Sơn

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

937

0

MĐ.031

Ngô Thị Thúy Ngọc

05/07/1991

MN Hồng Sơn

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

938

0

MĐ.032

Hoàng Thị Lng

12/03/1992

MN Hồng Sơn

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

939

0

MĐ.033

Đỗ Thị Nguyệt

15/03/1982

MN Lê Thanh A

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

940

0

MĐ.034

Nguyễn Th Mỹ

10/11/1980

MN Lê Thanh A

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

941

0

MĐ.035

Nguyễn Thị Ngàn

07/12/1991

MN Lê Thanh A

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

942

0

MĐ.036

Phạm Thị Thơm

25/08/1988

MN Lê Thanh A

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

943

0

MĐ.037

Ngô Thị Thanh Hoa

20/10/1988

MN Lê Thanh A

Mỹ Đức

TC

GĐ mầm non

ĐH

GD mầm non

944

0

MĐ.038

Đoàn Thị Thu Phương

12/9/1980

MN Lê Thanh B

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

945

0

MĐ.039

Nguyễn Thị Diễn

10/11/1980

MN Lê Thanh B

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

946

0

MĐ.040

Phạm Thị Vân

24/10/1990

MN Lê Thanh B

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

947

0

MĐ.041

Nguyễn Th Mến

20/11/1987

MN Lê Thanh B

Mỹ Đức

TC

SP mm non

ĐH

SP mầm non

948

0

MĐ.042

Nguyễn Thị Thủy

22/2/1986

MN Phùng Xá

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

949

0

MĐ.043

Đặng Thị Huyền Trang

04/03/1990

MN Phùng Xá

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

950

0

MĐ.044

Nguyễn Thị Liễu

09/02/1989

MN Phùng Xá

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

951

0

MĐ.045

Nguyễn Thị Trình

07/12/1985

MN Phù Lưu Tế

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

952

0

MĐ.046

Phạm Thị Xuyến

13/09/1985

MN Phù Lưu Tế

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

953

0

MĐ.047

Nguyễn Thị Hải

22/05/1986

MN Phù Lưu Tế

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

954

0

MĐ.048

Đỗ Thị Tính

30/10/1985

MN Phù Lưu Tế

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

955

0

MĐ.049

Nguyễn Thị Thu Chang

12/9/1990

MN Tế Tiêu

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

956

0

MĐ.050

Lê Thị Hồng Oanh

01/02/1985

MN Đại Nghĩa

Mỹ Đức

TC

SP GDMN

ĐH

SP GDMN

957

0

MĐ.051

Lê Thị Thanh Ngân

17/03/1982

MN Đại Nghĩa

Mỹ Đức

TC

SP GDMN

ĐH

SP GDMN

958

0

MĐ.052

Phạm Thị Thúy Hà

01/09/1981

MN Đại Nghĩa

Mỹ Đức

TC

SP GDMN

ĐH

SP GDMN

959

0

MĐ.053

Ngô Thị Hoài

15/02/1977

MN Đại Hưng

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

960

0

MĐ.054

Kiều Thị Thư

05/08/1980

MN Đại Hưng

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

961

0

MĐ.055

Nguyn Th Quỳnh

24/10/1989

MN Đại Hưng

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

962

0

MĐ.056

Nguyn Thị Hòa

19/08/1982

MN Đại Hưng

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

963

0

MĐ.057

Bùi Thu Thủy

25/08/1990

MN Đại Hưng

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

964

0

MĐ.058

Vũ Thị Luận

08/12/1989

MN Đại Hưng

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

965

0

MĐ.059

Đỗ Thị Hạnh

19/10/1991

MN Đại Hưng

Mỹ Đc

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

966

0

MĐ.060

Nguyễn Thị Phương Thảo

01/5/1986

MN Vạn Kim

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

967

0

MĐ.061

Đỗ Thị Thanh Hồng

24/9/1987

MN Vạn Kim

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

968

0

MĐ.062

Lương Thị Thái

08/06/1984

MN Đốc Tín

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

969

0

MĐ.063

Nghiêm Thị Hà

09/10/1979

MN Đốc Tín

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

970

0

MĐ.064

Đinh Thị Ánh

12/07/1985

MN Đốc Tín

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

971

0

MĐ.065

Nguyễn Thị Ngoan

07/01/1982

MN Hương Sơn A

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

972

0

MĐ.066

Lê Thị Trang

01/11/1992

MN Hương Sơn B

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

973

0

MĐ.067

Nguyễn Th Thanh

15/4/1989

MN Hương Sơn B

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

974

0

MĐ.068

Hoàng Thị Hồng Thắm

26/01/1989

MN Hùng Tiến

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

975

0

MĐ.069

Đào Thị Tâm

10/08/1983

MN Hùng Tiến

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

976

0

MĐ.070

Đào Thúy Hạnh

24/02/1987

MN Hùng Tiến

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

977

0

MĐ.071

Lê Thị Thúy Nga

20/01/1991

MN Hùng Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

978

0

MĐ.072

Nguyễn Thị Xen

22/02/1985

MN Hùng Tiến

Mỹ Đc

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

979

0

MĐ.073

Đặng Thị Láng

27/05/1991

MN An Tiến

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

980

0

MĐ.074

Nguyễn Thị Dịu

20/12/1989

MN Hợp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

981

0

MĐ.075

Nguyễn Thu Thảo

29/08/1987

MN Hp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

982

0

MĐ.076

Nguyễn Thị Bích

13/08/1988

MN Hợp Tiến

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

983

0

MĐ.077

Trần Thị Thơi

16/12/1987

MN Hp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

984

0

MĐ.078

Nguyễn Thị Phượng

24/12/1991

MN Hợp Tiến

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

985

0

MĐ.079

Nguyễn T Diệu Hương

13/11/1992

MN Hợp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

986

0

MĐ.080

Nguyễn Thị Mai

15/07/1988

MN Hợp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

987

0

MĐ.081

Bùi Thị Hương Nhâm

20/10/1988

MN Hợp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

988

0

MĐ.082

Nguyễn Thị Thảo

01/06/1983

MN Hợp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

ĐH

SP mm non

989

0

MĐ.083

Nguyễn Thị Nhuệ

17/11/1986

MN Hợp Tiến

Mỹ Đức

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

990

0

MĐ.084

Nguyễn Thị Lương

16/11/1991

MN Hợp Thanh

Mỹ Đức

TC

GD mầm non

ĐH

GD mm non

991

0

MĐ.085

Nguyễn Thị Ánh Lê

15/04/1980

MN Hợp Thanh

Mỹ Đc

TC

GD mầm non

TC

GD mầm non

992

0

MĐ.086

Nguyễn Thị Vân

09/02/1986

MN An Phú A

Mỹ Đc

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

993

0

ML.001

Nguyễn Th Mai

25/7/1990

Tờng Mầm non Chi Đông

Mê Linh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

994

0

ML.002

Trn Thị Hạnh

01/01/1987

Trường Mm non Chi Đông

Mê Linh

GDMN

GDMN

995

0

ML.003

Lê Thị Kim Liên

07/9/1991

Trường Mầm non Kim Hoa

Mê Linh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

996

0

ML.004

Trần Thùy Dương

27/9/1982

Mầm non Quang Minh B

Mê Linh

TC

GDMN

TC

GDMN

997

0

ML.005

Vũ Thị Thành Được

15/11/1979

Mầm non Quang Minh B

Mê Linh

TC

SPMN

TC

SPMN

998

0

ML.006

Hoàng Thị Xuân

22/8/1984

Mm non Quang Minh B

Mê Linh

TC

GDMN

TC

GDMN

999

0

ML.007

Trần Thị Vân

23/4/1975

Trường Mầm non Tự Lập

Mê Linh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1000

0

ML.008

Lê Thị Huyền

07/8/1990

Trường Mầm non Thanh Lâm

Mê Linh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1001

0

ML.009

Trần Thị Tuyết Nhung

25/01/1985

Trường Mầm non Tiến Thắng

Mê Linh

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1002

0

NL.001

Nguyễn Thị Phương Nhung

13/11/1987

MN MTrì

Nam T Liêm

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1003

0

NL.002

Đào Ngọc Vinh

19/6/1991

MN Trung Văn

Nam Từ Liêm

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1004

0

NL.003

Nguyễn Thị Bền

20/3/1982

MN Tây Mỗ A

Nam Từ Liêm

TC

GDMN

GDMN

1005

0

NL.004

Lê Thị Thu Hà

11/11/1987

MN Mỹ Đình 2

Nam Từ Liêm

ĐH

GDMN

ĐH

GDMN

1006

1

NL.005

Nguyễn Th Nụ

26/10/1971

TH Mỹ Đình 1

Nam Từ Liêm

TC

GDTH

TC

GDTH

1007

1

NL.006

Quách Thị Thanh Huyền

28/09/1973

TH Đại Mỗ

Nam Từ Liêm

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1008

1

NL.007

Nguyễn Mai Ly

01/02/1992

TH Cầu Diễn

Nam Từ Liêm

GV Tiểu học

ĐH

GV tiu học

1009

1

NL.008

Nguyễn Thị Nhung

28/03/1984

TH Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1010

1

NL.009

Lê Văn Lộc

24/04/1987

TH Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

Mỹ thuật

ĐH

Mỹ thuật

1011

1

NL.010

Trần Thị Hà

04/12/1985

TH Trung Văn

Nam Từ Liêm

ĐH

Khoa học máy tính

ĐH

Khoa học máy tính

1012

1

NL.011

Nguyễn Thị Huyên

22/04/1982

TH Trung Văn

Nam Từ Liêm

Âm nhạc

Âm nhạc

1013

1

NL.012

Phạm Th Thanh Hiền

27/5/1984

TH Phương Canh

Nam T Liêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1014

1

NL.013

Trần Mỹ Hạnh

24/12/1992

TH Nam Từ Liêm

Nam Từ Liêm

ĐH

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

1015

2

NL.014

Nguyễn Thị Hoa

25/9/1976

THCS Mễ Trì

Nam Từ Liêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1016

2

NL.015

Lưu Thị Ngọc

13/06/1976

THCS Mỹ Đình 2

Nam Từ Liêm

Văn - S

ĐH

Văn

1017

2

NL.016

Nguyễn Thị Thanh Huyền

22/06/1989

THCS Mỹ Đình 2

Nam Từ Liêm

Toán

ĐH

Toán

1018

2

NL.017

Nguyễn Thị Hạnh

19/03/1979

THCS Lý Nam Đế

Nam Từ Liêm

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1019

2

NL.018

Nguyễn Thị Dung

28/06/1980

THCS Nam Đế

Nam Từ Liêm

Toán - Tin

ĐH

Toán - Tin

1020

2

NL.019

Trần Thanh Nga

01/08/1980

THCS Nam Đế

Nam Từ Liêm

Văn - sử

ĐH

Ngữ Văn

1921

2

NL.020

Nguyễn Thị Ni

02/02/1988

THCS Trung Văn

Nam Từ Liêm

Toán - KTCN

ĐH

Toán - KTCN

1022

2

NL.021

Nguyễn Thị Thanh Phương

15/6/1980

THCS Nguyễn Quý Đc

Nam Từ Liêm

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

1023

2

NL.022

Đặng Thị Hồng Nhung

21/11/1989

THCS Nguyễn Quý Đức

Nam Từ Liêm

Ngữ văn

Ngữ văn

1024

2

NL.023

Nguyễn Thảo Hà

08/03/1988

THCS Nguyễn Quý Đức

Nam Từ Liêm

Việt Nam học

ĐH

Việt Nam học

1025

2

NL.024

Hà Thị Hồng Hảo

25/05/1983

THCS Đại Mỗ

Nam Từ Liêm

ĐH

SP tiếng Anh

ĐH

SP tiếng Anh

1026

2

NL.025

Trần Thị Hiền

16/08/1980

THCS Đại Mỗ

Nam Từ Lm

SP Toán

ĐH

SP Toán

1027

2

NL.026

Nguyễn Thị Năm

20/04/1988

THCS Đại Mỗ

Nam Từ Liêm

SP Âm Nhạc

SP Âm Nhạc

1028

2

NL.027

Trần Thị Thanh

28/08/1990

THCS Đại Mỗ

Nam Từ Liêm

SP Toán

SP Toán

1029

2

NL.028

Bùi Thị Chúc

08/06/1970

THCS Tây Mỗ

Nam TLiêm

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1030

2

NL.029

Nguyễn Hồng Hnh

03/06/1992

THCS Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

SP Toán

ĐH

SP Toán

1031

2

NL.030

Phạm Văn Hùng

21/02/1990

THCS Phú Đô

Nam Từ Liêm

SP Thể dục

SP Thể dục

1032

2

NL.031

Ngô Thị Ngọc Anh

14/08/1990

THCS Phú Đô

Nam Từ Liêm

ĐH

Hóa học

ĐH

Hóa học

1033

2

NL.032

Chu Thị Thúy Hằng

12/02/1985

THCS Phương Canh

Nam Từ Liêm

Toán Lý

ĐH

Toán

1034

2

NL.033

Nguyễn Tiến Đạt

10/07/1987

THCS Phương Canh

Nam Từ Liêm

ĐH

Toán

ĐH

Toán

1035

2

NL.034

Vũ Thanh Hương

08/03/1986

THCS Phương Canh

Nam Từ Liêm

ĐH

Văn

ĐH

Văn

1036

2

NL.035

Nguyễn Thị Yên

20/09/1979

THCS Nam Từ Liêm

Nam Từ Liêm

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1037

2

NL.036

Nguyễn Thị Bắc

03/02/1988

THCS Nam Từ Liêm

Nam Từ Liêm

Toán học

Toán học

1038

0

PT.001

Lê Thị Bích Hường

10/02/1984

Cẩm Đình

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1039

0

PT.002

Nguyễn Thị Châm

20/10/1986

Cm Đình

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1040

0

PT.003

Nguyễn Thị Huệ

03/01/1989

Cm Đình

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1041

0

PT.004

Nguyễn Thị Trang

12/12/1992

Hát Môn

Phúc Thọ

TC

SP mm non

SP mầm non

1042

0

PT.005

Duy Thị Hương

16/01/1989

Hát Môn

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1043

0

PT.006

Khắc Thị Lượng

20/11/1985

Hát Môn

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1044

0

PT.007

Đỗ Thị Tươi

03/08/1979

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

SP mầm non

SP mầm non

1045

0

PT.008

Đỗ Thị Hường

19/04/1986

Liên Hiệp

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

GD mầm non

1046

0

PT.009

Nguyễn Thị Cúc

07/12/1990

Ln Hiệp

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

GD mầm non

1047

0

PT.010

Hà Thị Hồng Ninh

27/01/1990

Long Xuyên

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1048

0

PT.011

Hà Thị Thanh

02/09/1991

Long Xuyên

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1049

0

PT.012

Nguyễn Thị Thắm

02/09/1992

Long Xuyên

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1050

0

PT.013

Hà Thị Hồng Loan

19/09/1975

Long Xuyên

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1051

0

PT.014

Nguyễn Thị Nhị

10/10/1982

Ngọc Tảo

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1052

0

PT.015

Trịnh Thị Nhung

04/04/1991

Ngọc To

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1053

0

PT.016

Tô Thị Niên

26/12/1967

Ngọc Tảo

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1054

0

PT.017

Nguyễn Thị Khanh

02/11/1980

Phúc Hòa

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

SP mầm non

1055

0

PT.018

Kiều Thị Thu Hằng

20/04/1982

Phúc Hòa

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

GD mầm non

1056

0

PT.019

Khuất Thị Hà

02/08/1990

Phúc Hòa

Phúc Thọ

TC

SP mm non

ĐH

GD mầm non

1057

0

PT.020

Vũ Thị Thúy

26/10/1980

Phương Độ

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

GD mầm non

1058

0

PT.021

Phan Thị Nhung

07/06/1979

Sen Chiểu

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1059

0

PT.022

Lê Thị Xuân Phương

02/07/1980

Sen Chiu

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1060

0

PT.023

Nguyễn Thị Oanh

29/10/1992

Sen Chiu

Phúc Thọ

TC

SP mm non

ĐH

SP mm non

1061

0

PT.024

Đỗ Thị Thu Hương

09/10/1981

Sen Chiu

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mm non

1062

0

PT.025

Đỗ Thị Quyên

09/12/1992

Tam Hiệp

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mm non

1063

0

PT.026

Trn Th Chung

30/09/1992

Tam Hiệp

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

SP mầm non

1064

0

PT.027

Trương ThThu Hòa

15/08/1989

Tam Thuấn

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1065

0

PT.028

Dương Thị Hường

27/02/1992

Tam Thuấn

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1066

0

PT.029

Trương Hải Yến

06/12/1986

Tam Thuấn

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1067

0

PT.030

Đỗ Thị Vui

01/10/1985

Tam Thuấn

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1068

0

PT.031

Nguyễn Thị Hoàng Yến

29/04/1987

Thọ Lộc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1069

0

PT.032

Khuất Thị Hân

05/03/1987

Thọ Lộc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1070

0

PT.033

Đỗ Thị Xuyến

08/02/1988

Thượng Cốc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

SP mầm non

1071

0

PT.034

Nguyễn Thị Tâm

27/07/1991

Thượng Cốc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

GD mầm non

1072

0

PT.035

Phan Thị Thịnh

24/03/1990

Thưng Cốc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

GD mầm non

1073

0

PT.036

Nguyễn Hoàng Thị Tâm

01/10/1992

Thượng Cốc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

GD mầm non

1074

0

PT.037

Nguyễn Thị Nhung

29/12/1988

Tích Giang

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1075

0

PT.038

Nguyễn Thị Mùi

11/11/1967

Tích Giang

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1076

0

PT.039

Nguyễn Th Thu

22/05/1977

Tích Giang 1

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1077

0

PT.040

Nguyễn Thị Hoa

28/01/1989

Trạch Mỹ Lc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

SP mầm non

1078

0

PT.041

Cao Thị Thùy

21/08/1990

Trạch Mỹ Lộc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

SP mầm non

1079

0

PT.042

Nguyễn Thị Đường

29/09/1983

Trạch Mỹ Lộc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

GD mầm non

1080

0

PT.043

Trần Thị Thúy Hạnh

02/05/1982

Trạch Mỹ Lộc

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1081

0

PT.044

Phùng Thị Yến

16/09/1990

Vân Nam

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1082

0

PT.045

Khuất Thị Vân

19/09/1990

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

TC

SP mm non

SP mầm non

1083

0

PT.046

Lê Thị Ngân

02/01/1990

Võng Xuyên A

Phúc Tho

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1084

0

PT.047

i Thị Nhung

19/12/1988

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1085

0

PT.048

Lê Thị Vân

09/06/1991

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1086

0

PT.049

Nguyễn Thị Huyền Chang

18/10/1990

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1087

0

PT.050

Nguyn Thị Huyền

22/09/1990

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1088

0

PT.051

Nguyễn Thị Thúy

20/06/1990

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1089

0

PT.052

Nguyễn Thị Trang

14/10/1992

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1090

0

PT.053

Hoàng Thị Chinh

01/01/1988

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1091

0

PT.054

Hoàng Thị Thanh Hải

06/04/1991

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mm non

1092

0

PT.055

Hoàng Thị Hà

16/11/1992

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1093

0

PT.056

Đặng Thị Hữu

08/11/1986

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1094

0

PT.057

Đặng Thị Huệ

19/10/1991

Xuân Phú

Phúc Th

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1095

0

PT.058

Chu Thị Hng

31/08/1990

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

ĐH

SP mầm non

1096

0

PT.059

Mai Thị Huyền

31/03/1989

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1097

0

PT.060

Lê Thị Lâm

14/11/1986

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1098

1

PT.061

Từ Th Hậu

25/01/1971

Liên Hiệp

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1099

1

PT.062

Nguyễn Th Châm

19/12/1976

Liên Hiệp

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1100

1

PT.063

Nguyễn Thị Thu Hà

23/11/1974

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1101

1

PT.064

Nguyễn Thị Hợi

06/01/1986

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

TC

Sư phạm Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

1102

1

PT.065

Nguyễn Thị Thìn

31/05/1976

Ngọc To

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1103

1

PT.066

Lê Thị Dung

12/03/1971

Phụng Thượng

Phúc Thọ

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1104

1

PT.067

Nguyễn Thị Hảo

01/05/1987

Phụng Thượng

Phúc Thọ

TC

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

1105

1

PT.068

Lê Thị Lan Anh

16/04/1993

Phụng Thượng

Phúc Thọ

TC

SP Tiểu học

SP Tiu học

1106

1

PT.069

Nguyễn Thị Vân Anh

03/01/1974

Thị Trấn Phúc Thọ

Phúc Thọ

Tiếng anh

Tiếng anh

1107

1

PT.070

Linh Thị Giang

19/10/1990

Thị Trấn Phúc Thọ

Phúc Thọ

TC

SP tiểu học

TC

SP tiu học

1108

1

PT.071

Phùng Th Ái

25/02/1983

Thị Trấn Phúc Thọ

Phúc Thọ

TC

SP Âm nhạc

TC

SP Âm nhạc

1109

1

PT.072

Lâm Thị Thu Hng

27/02/1976

Thọ Lộc

Phúc Thọ

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1110

1

PT.073

Phùng Thị Tuyết Lan

08/10/1976

Tích Giang

Phúc Thọ

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1111

1

PT.074

Khuất Đình Yên

28/01/1988

Tích Giang

Phúc Thọ

ĐH

SPTDTT-GDQP

ĐH

SPTDTT-GDQP

1112

1

PT.075

Phùng Hồng Nhật

26/10/1993

Sen Chiểu

Phúc Thọ

TC

SP tiểu học

Giáo dục TH

1113

1

PT.076

Nguyễn Thị Thanh Thảo

09/01/1987

Sen Chiểu

Phúc Thọ

TC

SP tiểu học

ĐH

SP Âm nhạc

1114

1

PT.077

Ngô Thị Thúy Nga

01/01/1976

Sen Chiu

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1115

1

PT.078

Trần Thị Minh Trang

28/03/1993

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

GD Tiểu học

GD Tiu học

1116

1

PT.079

Nguyễn Đức Thông

19/05/1986

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

Tin học

ĐH

CNTT

1117

1

PT.080

Phùng Thị Hảo

25/12/1975

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1118

1

PT.081

Bùi Thị Hậu

08/05/1984

Võng Xuyên A

Phúc Thọ

ĐH

SP M Thuật

ĐH

SP M Thuật

1119

1

PT.082

Nguyễn Thị Hoa

21/09/1990

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

GD tiểu học

ĐH

GD Tiểu học

1120

1

PT.083

Đỗ Diệu Huyền Trang

16/12/1993

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

GD tiu học

GD Tiểu học

1121

1

PT.084

Nguyễn Thị Dịu

07/07/1984

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

1122

1

PT.085

Nguyễn Thị Hương

22/10/1987

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

TC

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

1123

1

PT.086

Cù Thị Kim Cúc

08/04/1973

Võng Xuyên B

Phúc Th

SP Tiếng anh

SP Tiếng anh

1124

1

PT.087

Đỗ Th Phương Loan

01/01/1977

Võng Xuyên B

Phúc Thọ

SP Tiếng anh

SP Tiếng anh

1125

1

PT.088

Lê Thúy Vân

16/06/1990

Long Xuyên

Phúc Thọ

GD Tiểu học

GD Tiểu học

1126

1

PT.089

Vũ Thị Thắm

01/11/1992

Long Xuyên

Phúc Thọ

GD Tiu học

GD Tiểu học

1127

1

PT.090

Lê Thị Huyền

05/08/1975

Long Xuyên

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1128

1

PT.091

Nguyễn Th Thủy

15/7/1988

Long Xuyên

Phúc Thọ

TC

SP Âm nhạc

TC

SP Âm nhạc

1129

1

PT.092

Dương Văn Hưng

10/06/1991

Thượng Cc

Phúc Thọ

GDTC

GDTC

1130

1

PT.093

Đoàn Thị Thìn

07/02/1976

Xuân Phú

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1131

1

PT.094

Hoàng Thị Thu Hưng

19/08/1991

Xuân Phú

Phúc Thọ

TC

GD tiu học

ĐH

GD tiu học

1132

1

PT.095

Thiều Thị Hường

05/08/1976

Vân Phúc

Phúc Thọ

ĐH

SP Tiếng anh

ĐH

SP Tiếng anh

1133

1

PT.096

Hoàng Thị Xuân

12/08/1988

Vân Phúc

Phúc Thọ

ĐH

SP Tiếng anh

ĐH

SP Tiếng anh

1134

1

PT.097

Đinh Thị Oanh

23/12/1975

Vân Nam

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1135

1

PT.098

Đặng Thị Dinh

16/09/1982

Vân Nam

Phúc Thọ

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1136

1

PT.099

Trần Thị Tuyết Chiến

18/05/1982

Vân Nam

Phúc Th

TC

M thuật

ĐH

M thuật

1137

1

PT.100

Đặng Thị Hương

01/06/1989

Hát Môn

Phúc Thọ

GD tiểu học

ĐH

GD tiu học

1138

1

PT.101

Đoàn Thị Lanh

12/06/1991

Hát Môn

Phúc Thọ

TC

GD tiểu học

ĐH

GD tiu học

1139

1

PT.102

Dương Thị Thùy

25/11/1977

Hát Môn

Phúc Thọ

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1140

1

PT.103

Trần Đăng Thị Dung

19/03/1994

Hát Môn

Phúc Thọ

SP Tin học

SP tin học

1141

1

PT.104

Nguyễn Thi Thu Trang

21/05/1977

Thanh Đa

Phúc Thọ

ĐH

GD tiểu học

ĐH

GD tiểu học

1142

1

PT.105

Hoàng Thị Thanh Thúy

13/07/1990

Thanh Đa

Phúc Thọ

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1143

1

PT.106

Trần Thị Thanh Thúy

11/05/1972

Tam Thun

Phúc Thọ

Tiếng anh

Tiếng Anh

1144

1

PT.107

Lưu Thị Thu Hà

02/02/1985

Tam Thuấn

Phúc Thọ

TC

SP Âm nhạc

TC

SP Âm nhạc

1145

1

PT.108

Ngô Thị Hồng Sâm

11/08/1974

Phúc Hòa

Phúc Thọ

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1146

1

PT.109

Phí Hồng Mạnh

18/05/1992

Phương Độ

Phúc Thọ

GD th chất

ĐH

GD th chất

1147

1

PT.110

Nguyễn Duy Quyết

08/3/1986

Phương Độ

Phúc Thọ

TC

SP Mỹ thuật

TC

SP Mỹ thuật

1148

1

PT.111

Nguyễn Thị Lan

01/10/1983

Hai Bà Trưng

Phúc Thọ

TC

SP Tiểu học

TC

GD tiểu học

1149

1

PT.112

Hoàng Mạnh Minh

07/06/1992

Hai Bà Trưng

Phúc Th

Tin học

Tin học

1150

1

PT.113

Nguyễn Thị Hải

15/01/1991

Cẩm Đình

Phúc Thọ

TC

SP Tiểu học

ĐH

GD tiểu học

1151

1

PT.114

Kiều Thị Phương

17/03/1977

Cm Đình

Phúc Thọ

Tiểu học

Tiểu học

1152

1

PT.115

Nguyễn Thị Thương Thương

20/7/1988

Cẩm Đình

Phúc Thọ

TC

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

1153

2

PT.116

Đỗ Thị Hồng Hạnh

22/04/1986

THCS Liên Hiệp

Phúc Thọ

SP Văn - CTĐ

ĐH

Ng văn

1154

2

PT.117

Nguyễn Thị Vui

19/06/1989

THCS Liên Hiệp

Phúc Thọ

SP Toán

ĐH

SP Toán

1155

2

PT.118

Đỗ Th Dương

29/04/1978

THCS Liên Hiệp

Phúc Thọ

Tiếng anh

Tiếng anh

1156

2

PT.119

Vũ Thị Mai Hương

06/01/1983

THCS Liên Hiệp

Phúc Thọ

SP Sử - GDCD

ĐH

SP Lch Sử

1157

2

PT.120

Nguyễn Thị Thu Khương

01/12/1988

THCS Liên Hiệp

Phúc Thọ

SP Toán - KTCN

ĐH

SP Toán

1158

2

PT.121

Nguyễn Thị Thanh Thúy

02/09/1976

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng anh

1159

2

PT.122

Nguyễn Thị Mùi

06/03/1979

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng anh

1160

2

PT.123

Phạm Thị Mến

16/07/1993

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

SP Địa lý

SP Địa lý

1161

2

PT.124

Đỗ Thị Sáu

20/05/1979

Hiệp Thuận

Phúc Thọ

Toán - Tin

Toán - Tin

1162

2

PT.125

Trần Thị Thu Hạnh

01/09/1977

THCS Tam Hiệp

Phúc Thọ

Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ văn

1163

2

PT.126

Nguyễn Thị Thi

16/04/1977

THCS Ngọc Tảo

Phúc Thọ

Văn - CT Đội

ĐH

SP Ngữ Văn

1164

2

PT.127

Nguyễn Thị Thu Huyền

16/01/1990

THCS Ngọc Tảo

Phúc Thọ

SP Toán

ĐH

SP Toán

1165

2

PT.128

Cấn Tiến Mạnh

23/08/1992

THCS Ngọc Tảo

Phúc Thọ

ĐH

SP Vật lý

ĐH

SP Vật lý

1166

2

PT.129

Khuất Thị Kim Anh

13/10/1980

THCS Phụng Thượng

Phúc Thọ

Toán - Tin

ĐH

SP Toán

1167

2

PT.130

Đỗ Thị Thu Huyền

06/03/1981

THCS Phụng Thượng

Phúc Thọ

ĐH

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

1168

2

PT.131

Khuất Thị Nhàn

20/03/1985

THCS Phụng Thượng

Phúc Thọ

ĐH

Tiếng Anh SP

ĐH

Tiếng Anh SP

1169

2

PT.132

Nguyễn Toàn Thắng

12/07/1983

THCS Phụng Thượng

Phúc Thọ

SP Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

1170

2

PT.133

Nguyễn Tiến Bằng

15/09/1981

THCS Phụng Thượng

Phúc Thọ

CNTT

ĐH

CNTT

1171

2

PT.134

Kim Thị Hạnh

21/01/1985

THCS Thị trấn Phúc Thọ

Phúc Thọ

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1172

2

PT.135

Kiều Th Liễu

15/04/1986

THCS Thị trấn Phúc Thọ

Phúc Thọ

SP Toán - KTCN

ĐH

Toán - Tin ng dụng

1173

2

PT.136

Tạ Thị Thúy Vân

14/10/1988

THCS Thị trấn Phúc Thọ

Phúc Thọ

ĐH

SP Sinh hc

ĐH

SP Sinh học

1174

2

PT.137

Nguyễn Thị Thúy

17/06/1985

THCS Trạch Mỹ Lộc

Phúc Thọ

SP Toán - Tin

SP Toán - Tin

1175

2

PT.138

Phùng Thị Hương

03/08/1989

THCS Thọ Lộc

Phúc Thọ

SP âm nhạc

ĐH

SP âm nhạc

1176

2

PT.139

Khuất Thị Nguyệt

17/10/1989

THCS Thọ Lộc

Phúc Thọ

ĐH

SP lịch s

ĐH

Sp lịch s

1177

2

PT.140

Hà Th

08/04/1977

THCS Tích Giang

Phúc Thọ

Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ Văn

1178

2

PT.141

Nguyễn Thị Oanh

25/08/1987

THCS Tích Giang

Phúc Thọ

SP Lý - Hóa

ĐH

SP Hóa

1179

2

PT.142

Nguyễn Th Giang

29/11/1984

THCS Tích Giang

Phúc Thọ

Tin học ứng dụng

ĐH

CNTT

1180

2

PT.143

Phan Thị Thu Phương

12/11/1989

THCS Sen Chiểu

Phúc Thọ

- KTCN

ĐH

SP Vật

1181

2

PT.144

Hoàng Thị Hoa

22/03/1985

THCS Sen Chiu

Phúc Thọ

SP Toán - KTCN

ĐH

SP Toán

1182

2

PT.145

Đào Thị Thùy

15/08/1978

THCS Sen Chiểu

Phúc Thọ

Hóa - sinh

Hóa - Sinh

1183

2

PT.146

Phan Thị Hiền

02/12/1984

THCS Sen Chiểu

Phúc Thọ

ĐH

SP GDCD

ĐH

SP GDCD

1184

2

PT.147

Kiều Hương Liên

10/11/1991

THCS Sen Chiu

Phúc Thọ

CNTT

ĐH

CNTT

1185

2

PT.148

Nguyễn Thị Hà

04/09/1988

THCS Sen Chiểu

Phúc Thọ

Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

1186

2

PT.149

Phan Thị Thu

27/11/1992

THCS Sen Chiu

Phúc Thọ

SP Ngữ Văn

SP Ngữ Văn

1187

2

PT.150

Khuất Thị Yến

11/02/1979

THCS Võng Xuyên

Phúc Thọ

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1188

2

PT.151

Đoàn Thu Lanh

18/01/1990

THCS Võng Xuyên

Phúc Thọ

SP Toán

ĐH

SP Toán

1189

2

PT.152

Nguyễn Thị Tươi

25/09/1988

THCS Võng Xuyên

Phúc Thọ

SP S

ĐH

SP S

1190

2

PT.153

Nguyễn Thị Minh Nhâm

18/01/1993

THCS Võng Xuyên

Phúc Thọ

SP Sinh học

ĐH

SP Sinh học

1191

2

PT.154

Nguyễn Thị Vui

23/02/1991

THCS Võng Xuyên B

Phúc Thọ

SP toán

SP toán

1192

2

PT.155

Khuất Thị Xuân

31/01/1976

THCS Võng Xuyên B

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1193

2

PT.156

Đào Thị Lan Anh

24/06/1979

THCS Võng Xuyên B

Phúc Thọ

Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

1194

2

PT.157

Đỗ Thị Ngoan

05/10/1989

THCS Võng Xuyên B

Phúc Thọ

SP - KTCN

ĐH

SP

1195

2

PT.158

Nguyễn Thị Vân

15/10/1988

THCS Võng Xuyên B

Phúc Thọ

ĐH

SP lịch sử

ĐH

SP lịch sử

1196

2

PT.159

Hà Thị Minh Quỳnh

20/08/1991

THCS Võng Xuyên B

Phúc Thọ

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

1197

2

PT.160

Hoàng Tuyết Nhung

16/07/1983

THCS Long Xuyên

Phúc Thọ

ĐH

Văn học

ĐH

Văn học

1198

2

PT.161

Bùi Thị Hải Hằng

21/08/1979

THCS Long Xuyên

Phúc Thọ

- KTCN

Lý - KTCN

1199

2

PT.162

Dương Th Minh Hương

21/09/1983

THCS Long Xuyên

Phúc Thọ

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1200

2

PT.163

Đinh Thị Bích Ngọ

28/11/1983

THCS Long Xuyên

Phúc Thọ

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ văn

1201

2

PT.164

Nguyễn Đình Thụ

30/09/1990

THCS Long Xuyên

Phúc Thọ

SP Toán - Lý

SP Toán -

1202

2

PT.165

Nguyễn Thị Bích Phương

16/11/1990

THCS Thượng Cốc

Phúc Thọ

ĐH

SP Ngữ văn

ĐH

SP Ngữ văn

1202

2

PT.166

Lưu Thị Anh

03/02/1989

THCS Thượng Cc

Phúc Thọ

ĐH

Toán học

ĐH

Toán học

1204

2

PT.167

Trần Thị Hạnh

10/09/1978

THCS Thượng Cốc

Phúc Thọ

SP sinh - hóa

SP sinh - hóa

1205

2

PT.168

Đặng Kiều Nhung

29/01/1992

THCS Thượng Cốc

Phúc Thọ

SP Âm Nhạc

SP Âm Nhạc

1206

2

PT.169

Khuất Thị Phúc

05/03/1987

THCS Xuân Phú

Phúc Thọ

SP Văn - CTĐ

SP Văn - CTĐ

1207

2

PT.170

Hà Thị Vinh

29/09/1976

THCS Xuân Phú

Phúc Thọ

Văn - Sử

ĐH

SP Ngữ Văn

1208

2

PT.171

Bùi Thị Thanh Hương

16/08/1977

THCS Vân Phúc

Phúc Thọ

Sinh - hóa

Sinh - hóa

1209

2

PT.172

Trần Ngọc Hà

24/03/1992

THCS Vân Phúc

Phúc Thọ

SP Toán

SP Toán

1210

2

PT.173

Bùi Phương Thúy

26/07/1977

THCS Vân Phúc

Phúc Thọ

Văn - Sử

Văn - Sử

1211

2

PT.174

Khuất Thị Hồng Thư

06/04/1991

THCS Vân Phúc

Phúc Thọ

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1212

2

PT.175

Đặng Hồng Thương

28/08/1987

THCS Vân Phúc

Phúc Thọ

ĐH

Lịch Sử

Ths

Lịch Sử

1213

2

PT.176

Đặng Thị Cần

01/05/1984

THCS Vân Nam

Phúc Thọ

SP Toán - KTCN

ĐH

SP Toán

1214

2

PT.177

Quang Thị Bình

14/03/1993

THCS Vân Nam

Phúc Thọ

ĐH

SP Lịch S

ĐH

SP Lịch Sử

1215

2

PT.178

Bùi Thanh Nga

09/03/1994

THCS Vân Nam

Phúc Thọ

SP Sinh

SP Sinh

1216

2

PT.179

Đăng Thị Hoạt

31/12/1976

THCS Hát Môn

Phúc Thọ

Sử - GDCD

ĐH

SPGD chính trị

1217

2

PT.180

Phạm Th Ngoan

15/11/1991

THCS Hát Môn

Phúc Thọ

SP Toán - Lý

SP Toán - Lý

1218

2

PT.181

Lê Thị Dung

15/05/1988

THCS Hát Môn

Phúc Thọ

ĐH

SP Lịch s

ĐH

SP Lịch sử

1219

2

PT.182

Phùng Thị Anh

17/02/1979

THCS Thanh Đa

Phúc Thọ

SP Toán - KTCN

SP Toán - KTCN

1220

2

PT.183

Trần Thị Ho

12/06/1985

THCS Thanh Đa

Phúc Thọ

SP Toán- KTCN

ĐH

Toán - Tin ng dụng

1221

2

PT.184

Nguyễn Thị Hoài

03/01/1975

THCS Thanh Đa

Phúc Thọ

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1222

2

PT.185

Đoàn Thị Luyến

07/09/1986

THCS Tam Thuấn

Phúc Thọ

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

1223

2

PT.186

Nguyễn Th Phương Hoa

27/07/1990

THCS Tam Thuấn

Phúc Thọ

SP Toán

ĐH

SP Toán

1224

2

PT.187

Khuất Thị Phương

21/08/1979

THCS Phúc Hòa

Phúc Thọ

Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ văn

1223

2

PT.188

Vũ Thị Hồng Phương

19/09/1987

THCS Phúc Hòa

Phúc Thọ

ĐH

Lịch Sử

ĐH

Lch Sử

1226

2

PT.189

Nguyễn Thị Thu Hương

24/02/1978

THCS Phương Độ

Phúc Thọ

Toán - Lý

ĐH

SP Toán học

1227

2

PT.190

Đỗ Thị An

05/05/1978

THCS Phương Độ

Phúc Thọ

Toán - Lý

Toán - Lý

1228

2

PT.191

Kiều Thị Đạm Thanh

13/02/1979

THCS Phương Độ

Phúc Thọ

Văn - CTĐ

ĐH

SP Ng Văn

1229

2

PT.192

Lê Th Hiên

06/06/1990

THCS Phương Độ

Phúc Thọ

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1230

2

PT.193

Khuất Thị Ngọc Hoa

30/04/1975

THCS Cm Đình

Phúc Thọ

Văn - S

ĐH

SP Ngữ Văn

1231

2

PT.194

Trần Thị Lý

10/04/1978

THCS Cẩm Đình

Phúc Thọ

SP Lý - KT

SP Lý - KT

1232

2

PT.195

Nguyễn Văn Thắng

25/10/1990

THCS Cẩm Đình

Phúc Thọ

SP Sinh - Hóa

ĐH

SP Sinh học

1233

2

PT.196

Tô Thị Phượng

16/08/1991

THCS Cẩm Đình

Phúc Thọ

SP Lịch Sử

ĐH

SP Lịch Sử

1234

2

PT.197

Nguyễn Thị Hoa

07/07/1984

THCS Cm Đình

Phúc Thọ

ĐH

CNTT

CN

CNTT

1235

2

PT.198

Đặng Thị Phương Đào

03/08/1988

THCS Vân

Phúc Thọ

SP Toán - KTCN

ĐH

SP Toán

1236

2

PT.199

Lương Thị Ngọc

01/05/1988

THCS Vân Hà

Phúc Thọ

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1237

2

PT.200

Lương Thị Mai

16/08/1989

THCS Vân Hà

Phúc Thọ

SP Lý - KTCN

SP Lý - KTCN

1238

2

PT.201

Hoàng Thị Hà

27/08/1989

THCS Vân Hà

Phúc Thọ

SP Sinh - Hóa

ĐH

SP Sinh

1239

0

PX.001

Lê Thị Hòa

09/11/1974

MN Minh Tân

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1240

0

PX.002

Nguyễn Thị Trang

24/12/1991

MN Châu Can

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1241

0

PX.003

Lê Th Hương

25/8/1980

MN Châu Can

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1242

0

PX.004

Vũ Thị Sáng

05/02/1990

MN Châu Can

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1243

0

PX.005

Lê Thị Nhâm

06/06/1991

MN Bạch Hạ

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1244

0

PX.006

Tạ Thị Thanh Tuyn

21/12/1988

MN Hng Thái

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1245

0

PX.007

Hoàng Thị Quỳnh Trang

26/11/1990

MN Hồng Thái

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1246

0

PX.008

Phùng Thị Ngà

08/08/1984

MN Hồng Thái

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1247

0

PX.009

Cù Thị Vân

28/11/1991

MN Nam Triều

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1248

0

PX.010

Nguyễn Thị Thủy

14/11/1967

MN Phượng Dực

Phú Xuyên

SC

SPMN

TC

SPMN

1249

0

PX.011

Nguyễn Thị Huệ

16/10/1991

MN Phượng Dực

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1250

0

PX.012

Đoàn Thị Phượng

28/03/1989

MN Phượng Dực

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1251

0

PX.013

Nguyễn Thị Kim Oanh

26/08/1988

MN Tri Thủy

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1252

0

PX.014

Đào Th Thêu

16/03/1969

MN Tri Thủy

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1253

0

PX.015

Phan Thị Tươi

09/11/1990

MN Hồng Minh

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1254

0

PX.016

Ngô Thị Thu Hà

14/8/1991

MN Hoàng Long

Phú Xuyên

ĐH

SPMN

ĐH

SPMN

1255

0

PX.017

Nguyễn Thị Thu Huyền

06/08/1986

MN Hoàng Long

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1256

0

PX.018

Nguyễn Thị Thu Hà

12/02/1992

MN Văn Nhân

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1257

0

PX.019

Nguyễn Thị Hà

17/11/1989

MN Phú Yên

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1258

0

PX.020

Đào Thị Loan

26/6/1983

MN Phú Yên

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1259

0

PX.021

Nguyễn Thị Nhường

12/07/1980

MN Phú Túc

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1260

0

PX.022

Lê Thị Hảo

17/6/1986

MN Phú Túc

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1261

0

PX.023

Phạm Thị Như Quỳnh

22/6/1979

MN Phú Túc

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1262

0

PX.024

Nguyễn Th Nga

10/01/1991

MN Phú Túc

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1263

0

PX.025

Trần Thị Đào

15/5/1987

MN Phú Túc

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1264

0

PX.026

Đặng Thị Hiếu

15/4/1983

MN Phú Túc

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1265

0

PX.027

Trần Thị Hoài

17/8/1981

MN Vân Hoàng

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1266

0

PX.028

Trương Quỳnh Trang

15/3/1987

MN Đại Xuyên

Phú Xuyên

TC

SPMN

SPMN

1267

0

PX.029

Trần Thị Hồng Vóc

19/12/1989

MN Đại Thắng

Phú Xuyên

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1268

0

PX.030

Ngô Thúy Hà

30/8/1989

MN Đại Thng

Phú Xuyên

TC

SPMN

TC

SPMN

1269

1

PX.031

Hoàng Thị nh

19/02/1988

TH Sơn

Phú Xuyên

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1270

1

PX.032

Đào Thị Lan Anh

05/10/1987

TH Tân Dân

Phú Xuyên

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1271

1

PX.033

Hoàng Thị Thảo

11/01/1993

TH Tân Dân

Phú Xuyên

TC

GDTH

GDTH

1272

1

PX.034

Nguyễn Thị Thu Phương

20/10/1987

TH Minh Tân A

Phú Xuyên

GV cơ bn

GV cơ bản

1272

1

PX.035

Đinh Thị Trang

02/11/1988

TH Minh Tân A

Phú Xuyên

ĐH

GVMT

ĐH

GVMT

1274

1

PX.036

Nguyễn Thị Kim Oanh

28/7/1970

TH TT Phú Xuyên

Phú Xuyên

GV Tiu học

GV Tiu học

1275

1

PX.037

Nguyễn Thị Huyền Chang

17/5/1991

TH Hồng Minh

Phú Xuyên

GDTH

GDTH

1276

1

PX.038

Nguyễn Đình Nhị

07/07/1990

TH Hoàng Long

Phú Xuyên

TC

SP M thuật

SP M thuật

1277

2

PX.039

Hoàng Thị Vân

24/04/1991

THCS Bạch Hạ

Phú Xuyên

Hóa - Sinh

Hóa - Sinh

1278

2

PX.040

Nguyễn Bá Trọng

08/12/1981

THCS Bạch Hạ

Phú Xuyên

Mỹ thuật

Mỹ thuật

1279

2

PX.041

Dương Thị Thúy An

29/12/1992

THCS Tân Dân

Phú Xuyên

S - Địa

Sử - Địa

1280

2

PX.042

Đào Xuân Tín

22/07/1990

THCS Tân Dân

Phú Xuyên

CNTT

CNTT

1281

2

PX.043

Lương Thị Phương Linh

22/9/1990

THCS Hồng Minh

Phú Xuyên

Sử, địa

S, đa

1282

2

PX.044

Đào Thị Oanh

12/08/1989

THCS Hng Minh

Phú Xuyên

Toán

Toán

1283

2

PX.045

Trịnh Thị Trang Nhung

03/10/1983

THCS Hồng Minh

Phú Xuyên

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1284

2

PX.046

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

02/06/1989

THCS Hồng Minh

Phú Xuyên

Lý, KTCN

Lý, KTCN

1285

2

PX.047

Phùng Thu Huyền

12/8/1988

THCS Hồng Thái

Phú Xuyên

ĐH

SP Nhạc

ĐH

SP Nhạc

1286

2

PX.048

Nguyễn Thị Thu Hiền

12/10/1990

THCS Hồng Thái

Phú Xuyên

SP Toán

SP Toán

1287

2

PX.049

Lưu Xuân Quý

18/06/1989

THCS Phượng Dực

Phú Xuyên

Toán

Toán

1238

2

PX.050

Vũ Minh Phượng

19/08/1992

THCS Quang Lãng

Phú Xuyên

Toán

Toán

1289

2

PX.051

Vũ Thị Huyền

05/01/1991

THCS Tri Thủy

Phú Xuyên

- KTCN

SP Lý - KTCN

1290

2

PX.052

Nguyễn Thị Phượng

26/11/1988

THCS Minh Tân

Phú Xuyên

SP Lý Hóa

ĐH

SP Vật lý

1291

2

PX.053

Trần Thị Kim Nhật

30/08/1992

THCS Châu Can

Phú Xuyên

SP Toán

ĐH

SP Toán

1292

2

PX.054

Nguyễn Thị Hạnh

22/7/1990

THCS Châu Can

Phú Xuyên

ĐH

SP Văn

ĐH

SP Văn

1293

2

PX.055

Nguyễn Thị Ngọc

30/01/1988

THCS Châu Can

Phú Xuyên

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1294

2

PX.056

Trần Thị Vân Anh

11/06/1986

THCS Châu Can

Phú Xuyên

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

1295

2

PX.057

Đào Thị Phúc

18/10/1985

THCS Chuyên Mỹ

Phú Xuyên

Văn - CTĐ

ĐH

Văn

1296

2

PX.058

Lê Thị Thảo

11/01/1990

THCS Chuyên Mỹ

Phú Xuyên

Toán

Toán

1297

2

PX.059

Nghiêm Thị Vân Anh

01/11/1989

THCS Chuyên Mỹ

Phú Xuyên

ĐH

Toán

ĐH

Toán

1298

2

PX.060

Nguyễn T Minh Thoa

03/09/1989

THCS Chuyên Mỹ

Phú Xuyên

Địa - Sử

Địa - Sử

1299

2

PX.061

Nguyễn Thị Hạnh

13/9/1990

THCS Chuyên Mỹ

Phú Xuyên

Âm nhạc

Âm nhạc

1300

2

PX.062

Lương Thị Dung

20/06/1988

THCS Sơn Hà

Phú Xuyên

Toán

ĐH

Toán

1301

2

PX.063

Nguyễn Thị Thao

19/12/1991

THCS Sơn

Phú Xuyên

Địa

Địa lý

1302

2

PX.064

Đào Thị Thanh Thúy

26/10/1987

THCS Phúc Tiến

Phú Xuyên

Toán - KTCN

ĐH

Toán

1303

2

PX.065

Lê Thị Nghĩa

29/4/1991

THCS Phúc Tiến

Phú Xuyên

- Tin

Lý - Tin

1304

2

PX.066

Vũ Thị Hằng

22/01/1990

THCS Phúc Tiến

Phú Xuyên

ĐH

Văn

ĐH

Văn

1305

2

PX.067

Đinh Thị Ngát

16/6/1985

THCS Đại Thng

Phú Xuyên

Văn - Đoàn đội

ĐH

Văn

1306

2

PX.068

Nguyễn Thị Hồng Nhung

09/04/1992

THCS Trần Phú

Phú Xuyên

Địa lý

Địa lý

1307

2

PX.069

Hoàng Việt Dũng

10/05/1991

THCS Trn Phú

Phú Xuyên

M Thuật

MThuật

1308

2

PX.070

Nguyễn Thị Thuận

24/7/1990

THCS Phú Yên

Phú Xuyên

Toán

Toán

1309

2

PX.071

Nguyễn Thị Thà

14/7/1992

THCS Phú Túc

Phú Xuyên

Sử - Địa

S- Địa

1310

2

PX.072

Đặng Thị Huyền

05/09/1990

THCS Phú Túc

Phú Xuyên

- KTCN

Lý - KTCN

1311

1

SS.001

Nguyễn Thị Hợi

16/02/1972

Tiểu học Bắc Sơn B

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1312

1

SS.002

Lê Thị Thanh

14/07/1974

Tiểu học Bắc Sơn B

Sóc Sơn

TC

Sư phạm tiểu học

ĐH

Giáo dục tiu học

1313

1

SS.003

Lưu Đức Đạt

23/11/1982

Tiểu học Bắc Sơn C

Sóc Sơn

TC

Tin học

CNTT

1314

1

SS.004

Nguyễn Thị Tiếp

24/08/1973

Tiu hc Nam Sơn

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1315

1

SS.005

Dương Thị Thúy Huyền

29/04/1974

Tiu học Nam Sơn

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1316

1

SS.006

Trần Thị Hoa

08/11/1973

Tiu học Nam Sơn

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiểu học

1317

1

SS.007

Nguyễn Thị Thu Hiền

15/10/1979

Tiu học Hồng Kỳ

Sóc Sơn

TC

Tin học ứng dụng

Quản trị cơ sở dữ liệu

1318

1

SS.008

Nguyễn Thị Lĩnh

23/08/1987

Tiểu học Trung Giã B

Sóc Sơn

ĐH

Huấn luyện th thao

ĐH

Huấn Luyện th thao

1319

1

SS.009

Nguyễn Thị Tuyết

20/06/1973

Tiu học Trung Giã B

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiu học

1320

1

SS.010

Nguyễn Th Anh

10/11/1976

Tiu học Bc Phú

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1321

1

SS.011

Nguyễn Thị Hà

20/12/1975

Tiu học Tân Minh B

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1322

1

SS.012

Bùi Thu Hằng

11/09/1982

Tiểu học Phù Linh

Sóc Sơn

TC

Tin học

Tin học ứng dụng

1323

1

SS.013

Nguyễn Thị Thơm

17/05/1979

Tiu học Thị trấn

Sóc Sơn

Anh văn

Anh văn

1324

1

SS.014

Nguyễn Văn Duân

13/11/1969

Tiu học Tiên Dược A

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1325

1

SS.015

Trần Thị Quyết

23/08/1984

Tiểu học Tiên Dược A

Sóc Sơn

TC

Tin học ng dụng

ĐH

CNTT

1326

1

SS.016

Nguyễn Thị Thu Ngàn

04/07/1977

Tiu học Tiên Dược A

Sóc Sơn

Anh văn

ĐH

Tiếng anh

1327

1

SS.017

Nguyễn Quang Cường

12/07/1975

Tiu học Đức Hòa

Sóc Sơn

Tiếng anh

Tiếng anh

1328

1

SS.018

Phạm Thị Thanh Vân

11/09/1990

Tiu học Việt Long

Sóc Sơn

Sư phạm mỹ thuật

ĐH

Sư phạm mỹ thuật

1329

1

SS.019

Nguyễn Thị Phúc

11/03/1982

Tiểu hc Việt Long

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1330

1

SS.220

Nguyễn Thị Liên

22/05/1976

Tiểu học Việt Long

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1331

1

SS.021

Trương Thị Mai

21/08/1966

Tiu học Việt Long

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

Tiu học

1332

1

SS.022

Lại Th Như Quỳnh

10/07/1988

Tiu học Xuân Giang

Sóc Sơn

Sư phạm mỹ thuật

Sư phạm mỹ thuật

1333

1

SS.023

Nguyễn Thị Tươi

06/06/1982

Tiu học Xuân Giang

Sóc Sơn

TC

Tin học ứng dụng

ĐH

CNTT

1334

1

SS.024

Nguyễn Th Hồng Thm

26/10/1976

Tiểu học Xuân Thu

Sóc Sơn

Tiếng anh-sư phạm

Tiếng anh-sư phạm

1335

1

SS.025

Trần Đông Bắc

31/01/1975

Tiểu học Kim Lũ

Sóc Sơn

Tiếng anh

Tiếng anh

1336

1

SS.026

Đỗ Thị Minh Hà

03/10/1974

Tiu học Kim Lũ

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiu học

1337

1

SS.027

Nguyễn Th Mai Thanh

01/04/1971

Tiu học Đông Xuân

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiểu học

1338

1

SS.028

Lê Thị Thanh Huyền

04/11/1977

Tiểu học Phù Lỗ B

Sóc Sơn

Anh văn

ĐH

Tiếng anh

1339

1

SS.029

Lê Thị Hồng Loan

16/03/1977

Tiu hc Phú Minh

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng anh sư phạm

ĐH

Tiếng anh sư phạm

1340

1

SS.030

Lê Thị Hà

08/11/1974

Tiu học Phú Minh

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiu học

1341

1

SS.031

Nguyễn Thị Cần

11/11/1976

Tiểu học Phú Cường

Sóc Sơn

Tiếng anh - sư phạm

Tiếng anh - sư phạm

1342

1

SS.032

Đỗ Lương Tâm

18/09/1987

Tiu học Phú Cường

Sóc Sơn

Sư phạm mỹ thuật

ĐH

Sư phạm mỹ thuật

1343

1

SS.033

Ngô Thị Thúy Hường

06/10/1975

Tiu học Phú Cường

Sóc Sơn

Tiếng anh sư phạm

ĐH

Tiếng anh sư phạm

1344

1

SS.034

Phạm Thị Khải

14/04/1975

Tiu học Thanh Xuân A

Sóc Sơn

TC

Trung học sư phạm

Tiểu học

1345

1

SS.035

Lê Thị Thu Hà

28/03/1977

Tiu học Thanh Xuân A

Sóc Sơn

TC

Sư phạm họa

TC

Sư phạm họa

1346

1

SS.036

Nguyễn Thị Oánh

12/07/1968

Tiểu học Thanh Xuân B

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

Sư phạm tiu học

1347

1

SS.037

Bùi Huy Mạnh

12/08/1974

Tiểu học Tân Dân A

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1348

1

SS.038

Trần Thị Hường

20/07/1966

Tiểu học Tân Dân A

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiu học

1349

1

SS.039

Nguyễn Thị Hiên

28/05/1970

Tiểu học Tân Dân B

Sóc Sơn

TC

Sư phạm tiểu học

Sư phạm tiu học

1350

1

SS.040

Đào Thu Hằng

01/05/1982

Tiểu học Minh Phú

Sóc Sơn

Tin học

ĐH

CNTT

1351

1

SS.041

Nguyễn Thị Mậu

04/01/1971

Tiểu học Minh Phú

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiu học

1352

1

SS.042

Trần Thị Liên

07/01/1966

Tiu học Minh Phú

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

Tiểu học

1353

1

SS.043

Đồng Thị Dung

26/09/1991

Tiểu học Minh Trí

Sóc Sơn

TC

SP Giáo dục tiểu học

ĐH

Giáo dục tiu học

1354

1

SS.044

Nguyễn Văn Thành

08/06/1984

Tiểu học Minh Trí

Sóc Sơn

ĐH

Giáo dục thể cht

ĐH

Giáo dục th chất

1355

1

SS.045

Trần Thị Ngát

22/11/1986

Tiểu học Minh Trí

Sóc Sơn

Sư phạm âm nhạc

ĐH

Sư phạm âm nhạc

1356

1

SS.046

Dương Anh Tuấn

15/08/1986

Tiểu học Minh Trí

Sóc Sơn

ĐH

Tin học quản lý

ĐH

Tin học quản lý

1337

1

SS.047

Ngô Thị Hải Yến

04/12/1981

Tiểu học Minh Trí

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1338

1

SS.048

Nguyễn Thị Duyên

25/09/1965

Tiểu học Minh Trí

Sóc Sơn

Tiếng anh- sư phạm

Tiếng anh- sư phạm

1359

1

SS.049

Nguyễn Văn Tá

22/02/1978

Tiểu học Hiền Ninh

Sóc Sơn

Giáo dục th chất

Giáo dục thể chất

1360

1

SS.050

Nguyễn Thị Thanh Huyền

15/04/1977

Tiu học Hiền Ninh

Sóc Sơn

Tiếng anh- sư phạm

Tiếng anh- sư phạm

1361

1

SS.051

Đỗ Th Thu

22/06/1976

Tiểu học Hiền Ninh

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

Tiểu học

1362

1

SS.052

Nguyễn Thị Hằng

03/10/1976

Tiểu học Quang Tiến

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng anh - sư phạm

ĐH

Tiếng anh - sư phạm

1363

1

SS.051

Quách Thị Phương Loan

26/10/1973

Tiểu học Mai Đình A

Sóc Sơn

TC

Sư phạm tiu học

ĐH

Giáo dục tiu học

1364

1

SS.054

Ngô Thị Bích Hường

12/11/1974

Tiểu học Mai Đình B

Sóc Sơn

TC

Sư phạm

ĐH

Giáo dục tiu học

1365

2

SS.055

Nguyễn Văn Khang

22/2/1971

THCS Bc Sơn

Sóc Sơn

Anh văn

Anh văn

1366

2

SS.056

Nguyễn Thị Kim Hoa

20/11/1973

THCS Bắc Sơn

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

1367

2

SS.057

Nguyễn Văn Trà

15/8/1973

THCS Bắc Sơn

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Ng văn

1368

2

SS.058

Nguyễn Văn Tấn

03/7/1974

THCS Bắc Sơn

Sóc Sơn

Văn - Sử

Văn - Sử

1369

2

SS.059

Đỗ Mạnh Thọ Anh

15/10/1973

THCS Bc Sơn

Sóc Sơn

ĐH

Tin

ĐH

Tin

1370

2

SS.060

Đỗ Ngọc Dũng

30/12/1976

THCS Bắc Sơn

Sóc Sơn

Toán - Lý

Toán - Lý

1371

2

SS.061

Trần Thị Thúy

30/10/1972

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

Văn - S

ĐH

Ngữ văn

1372

2

SS.062

Nguyễn Thị Thanh Thủy

03/7/1971

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

Âm nhạc

Âm nhc

1373

2

SS.063

Nguyễn Thị Thu Hương

14/04/1975

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

CD

Sử - GDCD

ĐH

Lịch s

1374

2

SS.064

Nguyễn Thị Như Quế

01/04/1976

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1375

2

SS.065

Nguyễn Thị Thanh Hà

14/08/1976

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

1376

2

SS.066

Hà Văn Mười

25/10/1981

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

Toán - K thuật

ĐH

Toán

1377

2

SS.067

Phạm Thị Huyền Trang

22/10/1991

THCS Nam Sơn

Sóc Sơn

ĐH

Công nghệ thông tin

ĐH

CNTT

1378

2

SS.068

Hoàng Thị Thu Hiền

17/11/1990

THCS Hồng Kỳ

Sóc Sơn

Sinh học

ĐH

Sinh học

1379

2

SS.069

Trần Mỹ Hạnh

18/7/1986

THCS Hồng Kỳ

Sóc Sơn

- KTTN

- KTTN

1380

2

SS.070

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

11/6/1986

THCS Hồng Kỳ

Sóc Sơn

Công nghệ KT hóa học

ĐH

Công ngh KT hóa học

1381

2

SS.071

Nguyễn Hương Trà

07/07/1978

THCS Trung Giã

Sóc Sơn

Sử, GDCD

ĐH

Sử

1382

2

SS.072

Đầu Xuân Đàm

05/02/1973

THCS Trung Giã

Sóc Sơn

Văn, s

ĐH

Văn

1383

2

SS.073

Nguyễn Thị Khánh Hà

29/3/1989

THCS Trung Giã

Sóc Sơn

SP Tin Học

SP Tin Học

1384

2

SS.074

Đào Thị Ngoan

30/5/1990

THCS Trung Giã

Sóc Sơn

SP Địa Lý

ĐH

SP Địa lý

1385

2

SS.075

Dương Thị Hữu

20/10/1990

THCS Trung Giã

Sóc Sơn

SP Hóa học

ĐH

SP Hóa học

1386

2

SS.076

Phạm Thị Yến

02/09/1972

THCS Trung Giã

Sóc Sơn

Văn, Sử

ĐH

Văn

1387

2

SS.077

Quản Thị Đào

17/12/1987

THCS Tân Hưng

Sóc Sơn

SP Mỹ Thuật

SP Mỹ Thuật

1388

2

SS.078

Phạm Thu Thy

12/3/1990

THCS Tân Hưng

Sóc Sơn

SP Hóa học

ĐH

SP Hóa học

1389

2

SS.079

Nguyễn Duy Thành

23/9/1985

THCS Tân Hưng

Sóc Sơn

ĐH

SP Tin Học

ĐH

SP Tin Học

1390

2

SS.080

Trần Thị Viên

07/10/1975

THCS Bắc Phú

Sóc Sơn

Văn

ĐH

Văn

1391

2

SS.081

Lê Thị Thu Hin

10/10/1976

THCS Bắc Phú

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1392

2

SS.082

Nguyễn Hữu Giang

19/05/1972

THCS Bc Phú

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1393

2

SS.083

Lê Bá Sáng

05/3/1982

THCS Bc Phú

Sóc Sơn

Toán - Tin

ĐH

CNTT

1394

2

SS.084

Lê Thị Ngọc

04/11/1986

THCS Bắc Phú

Sóc Sơn

SP Âm nhạc

ĐH

SP Âm nhạc

1395

2

SS.085

Nguyễn Thị Ánh Minh

09/01/1970

THCS Tân Minh A

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1396

2

SS.086

Lê Thị Cúc

04/10/1977

THCS Tân Minh A

Sóc Sơn

Văn - GDCD

ĐH

Văn

1397

2

SS.087

Nguyễn Thị Hiền

26/8/1973

THCS Tân Minh B

Sóc Sơn

Văn - S

ĐH

Văn

1398

2

SS.088

Vương Đình Tùng

14/10/1977

THCS Tân Minh B

Sóc Sơn

Th dc

Th dục

1399

2

SS.089

Lê Th Thu Trang

08/3/1990

THCS Phù Linh

Sóc Sơn

SP Đa lý

ĐH

SP Địa lý

1400

2

SS.090

Nguyễn Thị Hồng

19/07/1973

THCS Thị Trn

Sóc Sơn

ĐH

Sử

ĐH

Sử

1401

2

SS.091

Nguyễn Thị Thúy Nga

22/11/1989

THCS Thị Trấn

Sóc Sơn

Hóa - Sinh

ĐH

Hóa

1402

2

SS.092

Nguyễn Thu Thủy

06/3/1992

THCS Thị Trấn

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1403

2

SS.093

Dương Hồng Hạnh

18/10/1976

THCS Tiên Dược

Sóc Sơn

ĐH

Văn

ĐH

Ngữ văn

1404

2

SS.094

Đỗ Thị Hoan

29/10/1978

THCS Tiên Dược

Sóc Sơn

Văn - GDCD

ĐH

Văn

1405

2

SS.095

Nguyễn Thị Hoa Hồng

20/8/1989

THCS Tiên Dược

Sóc Sơn

ĐH

Vật lý

ĐH

Vật lý

1406

2

SS.096

Nguyễn Thị Kim Hoa

02/09/1972

THCS Đức Hòa

Sóc Sơn

ĐH

Ng văn

ĐH

Ngữ văn

1407

2

SS.097

Nguyễn Hệ

30/05/1969

THCS Đức Hòa

Sóc Sơn

Tiếng Anh

ĐH

GD chính chị

1408

2

SS.098

Nguyễn Thị Thúy Hà

11/08/1973

THCS Đức Hòa

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1409

2

SS.099

Nguyễn Thị Vân Thắm

17/7/1976

THCS Việt Long

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1410

2

SS.100

Nguyễn Thị Cúc

18/6/1990

THCS Việt Long

Sóc Sơn

SP Địa lý

SP Đa

1411

2

SS.101

Nguyễn Thị Hảo

01/01/1976

THCS Việt Long

Sóc Sơn

Toán - Tin

ĐH

Toán - Tin

1412

2

SS.102

Nguyễn Thị Mai Quy

04/01/1990

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

Sử

ĐH

Văn, Sử

1413

2

SS.103

Nguyễn Thị Yến

17/11/1977

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

ĐH

Văn

ĐH

Văn GD chính tr

1414

2

SS.104

Phi Thị Thu Hòa

04/04/1977

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

ĐH

Văn

ĐH

Văn

1415

2

SS.105

Nguyễn Thị Thúy Hà

08/08/1976

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

Văn - sử

ĐH

Văn

1416

2

SS.106

Nguyễn Thị Liên

16/9/1977

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

Sử - GDCD

ĐH

Sử

1417

2

SS.107

Nguyễn Văn Nam

30/3/1982

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

Toán - Tin

Toán - Tin

1418

2

SS.108

Nguyễn Thị Thủy

26/5/1977

THCS Xuân Giang

Sóc Sơn

Toán - Tin

ĐH

Toán

1419

2

SS.109

Đặng Đình Thịnh

03/8/1966

THCS Xuân Thu

Sóc Sơn

Văn - Sử

DH

Sư phạm GD chính trị

1420

2

SS.110

Chu Thị Thuận

04/11/1977

THCS Xuân Thu

Sóc Sơn

ĐH

Sư phạm Lịch sử

ĐH

Sư phạm Lịch sử

1421

2

SS.111

Tạ Th Nhung

10/10/1989

THCS Xuân Thu

Sóc Sơn

Sư phạm Toán -

ĐH

Sư phạm Toán

1422

2

SS.112

Trần Thị Duyên

19/5/1983

THCS Xuân Thu

Sóc Sơn

Sư phạm Âm nhạc

Sư phạm Âm nhạc

1423

2

SS.113

Nguyn Th Hồng

01/02/1987

THCS Xuân Thu

Sóc Sơn

CNTT

ĐH

CNTT

1424

2

SS.114

Nguyễn Văn Hiệu

29/10/1971

THCS Kim Lũ

Sóc Sơn

Văn, Sử

ĐH

Giáo dục chính tr

1425

2

SS.115

Nguyễn Văn Tường

21/10/1988

THCS Kim Lũ

Sóc Sơn

Văn, Địa

ĐH

Văn

1426

2

SS.116

Nguyễn Thị Minh Phương

14/12/1972

THCS Đông Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ng văn

ĐH

Ngữ văn

1427

2

SS.117

Nguyễn Thị Minh Tân

05/02/1975

THCS Đông Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1428

2

SS.118

Nguyễn Thị Thanh Hương

22/3/1972

THCS Đông Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1429

2

SS.119

Nguyễn Thị Hồng Ái

02/9/1977

THCS Đông Xuân

Sóc Sơn

Toán - Lý

ĐH

Toán

1430

2

SS.120

Hoàng Thị Thu

10/8/1987

THCS Đông Xuân

Sóc Sơn

Sinh- kinh tế gia đình

Sinh- kinh tế gia đình

1431

2

SS.121

Nguyễn Thị Oanh

01/9/1989

THCS Nguyễn Du

Sóc Sơn

SP Hóa

ĐH

Hóa

1432

2

SS.122

Nguyễn Thị Hà

18/6/1976

THCS Nguyễn Du

Sóc Sơn

SP Văn - s

ĐH

Văn

1433

2

SS.123

Trn Thị Minh Nguyệt

25/11/1976

THCS Nguyễn Du

Sóc Sơn

SP Văn - sử

ĐH

Văn

1434

2

SS.124

Nguyễn Thị Hạnh

04/6/1980

THCS Nguyễn Du

Sóc Sơn

Văn - GDCD

ĐH

Văn

1435

2

SS.125

Lê Thị Vinh

20/4/1974

THCS Nguyễn Du

Sóc Sơn

ĐH

SP Văn

ĐH

Văn

1436

2

SS.126

Nguyễn Thị Trúc Quỳnh

29/6/1983

THCS Nguyễn Du

Sóc Sơn

Văn - GDCD

ĐH

Văn

1437

2

SS.127

Nguyễn Hữu Nghị

18/6/1975

THCS Nguyn Du

Sóc Sơn

ĐH

SP Văn

ĐH

Văn

1438

2

SS.128

Vũ Thị Yến

11/12/1973

THCS Phú Minh

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn GD chính trị

1439

2

SS.129

Nguyễn Văn Hùng

01/01/1978

THCS Phú Minh

Sóc Sơn

Sp. Tiếng Anh

ĐH

Sp. Tiếng Anh

1440

2

SS.130

Trần Th Thúy Hòa

01/8/1970

THCS Phú Cường

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

1441

2

SS.131

Lộc Th Tuyến

02/8/1988

THCS Phú Cường

Sóc Sơn

Sinh học

ĐH

Sinh học

1442

2

SS.132

Trn Thị Tuyết Duy

14/12/1985

THCS Phú Cường

Sóc Sơn

Công nghệ thông tin

CNTT

1443

2

SS.133

Trn Thị Ánh Tuyết

09/3/1989

THCS Phú Cường

Sóc Sơn

SP Sinh học

ĐH

SP Sinh học

1444

2

SS.134

Nguyễn Thị Hòa

9/3/1974

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1445

2

SS.135

Nguyễn Thị Đoán

7/9/1975

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ Văn GD chính trị

1446

2

SS.136

Trần Thị Thu

03/10/1975

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ Văn GD chính trị

1447

2

SS.137

Nguyễn Thanh Bình

18/07/1976

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1448

2

SS.138

Nguyễn Thị Vân

24/06/1976

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

SP Văn

1449

2

SS.139

Nguyễn Thị Tâm

07/3/1973

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

SP Văn

1450

2

SS.140

Nguyễn Thị Hồng Nhung

07/3/1984

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

SP Toán - Tin

ĐH

SP Toán

1451

2

SS.141

Dương Thị Phương

06/02/1982

THCS Thanh Xuân

Sóc Sơn

ĐH

Vật lý

Ths

LL&PP dạy Vật lý

1452

2

SS.142

Hoàng Thị Thu Hằng

04/11/1972

THCS Tân Dân

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ Văn

1453

2

SS.143

Nguyễn Thị Bích Thủy

26/8/1976

THCS Tân Dân

Sóc Sơn

Văn - S

ĐH

Ngữ văn

1454

2

SS.144

Lê Thị Thu Nguyệt

30/12/1968

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn

1455

2

SS.145

Phạm Thị Dung

01/12/1971

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn

1456

2

SS.146

Nguyễn Thị Thanh Hương

02/4/1975

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn

1457

2

SS.147

Nguyễn Hòa Bình

14/5/1975

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

Toán -

Toán - Lý

1458

2

SS.148

Nguyễn Thị Thắm

14/3/1976

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ Văn

ĐH

Ngữ Văn

1459

2

SS.149

Trương Th Bích Hạnh

10/3/1977

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

Toán - Tin

ĐH

Toán

1460

2

SS.150

Đỗ Ngọc Bích

24/8/1977

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

Sử - GDCD

ĐH

Sử

1461

2

SS.151

Lưu Thị Hảo

7/8/1977

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

Toán - Lý

ĐH

Toán

1462

2

SS.152

Nguyễn Thanh Hường

16/5/1978

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

Văn - S

ĐH

Văn

1463

2

SS.153

Nguyễn Văn Quỳnh

15/10/1987

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1464

2

SS.154

La Thị Hiệp

05/1/1988

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

SP GDTC

SP GDTC

1465

2

SS.155

Ngô Thị Lý

19/08/1989

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

SP Hóa

ĐH

SP Hóa

1466

2

SS.156

Nguyễn Thị Thành

06/09/1990

THCS Minh Phú

Sóc Sơn

SP Tin

ĐH

SP Tin

1467

2

SS.157

Bùi Khánh Tùng

27/01/1976

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

ĐH

- KTCN

ĐH

- KTCN

1468

2

SS.158

Nguyn Thị Bích Liên

25/5/1977

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1469

2

SS.159

Đinh Thị Minh Thúy

25/8/1978

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

Sử - GDCD

ĐH

Sử

1470

2

SS.160

Nguyễn Thị Thu Huyền

28/8/1976

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1471

2

SS.161

Đỗ Thị Tuyết Thanh

30/11/1973

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

ĐH

Văn

ĐH

Văn

1472

2

SS.162

Phùng Thị Thu Hng

14/6/1990

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

Sư phạm Địa

ĐH

SP Địa

1473

2

SS.163

Nguyn Thị Thơm

24/3/1988

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

Tin học ứng dụng

ĐH

CNTT

1474

2

SS.164

Lê Thị Hương

06/8/1988

THCS Minh Trí

Sóc Sơn

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1475

2

SS.165

Trần Thị Mai Hằng

12/09/1976

THCS Hiền Ninh

Sóc Sơn

Văn, sử

ĐH

Ngữ văn

1476

2

SS.166

Trần Hng Vân

14/04/1974

THCS Hiền Ninh

Sóc Sơn

ĐH

Ngvăn

ĐH

Ngữ văn

1477

2

SS.167

Tạ Thị Thúy

20/10/1979

THCS Hiền Ninh

Sóc Sơn

Sử, GDCD

ĐH

Lịch sử

1478

2

SS.168

Nguyễn Mai Hương

12/10/1972

THCS Hiền Ninh

Sóc Sơn

Văn, sử

ĐH

Ngữ văn

1479

2

SS.169

Danh Thị Minh Thanh

04/01/1971

THCS Hiền Ninh

Sóc Sơn

ĐH

Ng văn

ĐH

Ngữ văn

1480

2

SS.170

Hoàng Thị Tỉnh

28/07/1967

THCS Hiền Ninh

Sóc Sơn

Văn, sử

Văn, Sử

1481

2

SS.171

Bùi Thị Hoa

25/09/1974

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1482

2

SS.172

Phạm Thị Kim Nhung

10/12/1975

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

Văn - S

ĐH

Văn

1483

2

SS.173

Đào Tuyết Lan

01/12/1975

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

ĐH

Ngữ văn

ĐH

Ngữ văn

1484

2

SS.174

Nguyễn Thị Sinh

25/05/1976

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

Văn - Sử

ĐH

Văn

1485

2

SS.175

Nguyễn Thị Lan Phương

20/08/1978

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

Văn - Sử

TS

NNg và VH Việt Nam

1486

2

SS.176

Phạm Ngọc Minh

09/07/1975

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1487

2

SS.177

Tạ Đình Tào

05/10/1986

THCS Quang Tiến

Sóc Sơn

ĐH

SP Sinh học

ĐH

SP Sinh học

1488

2

SS.178

Trn Thị Tâm

07/10/1978

THCS Mai Đình

Sóc Sơn

Anh văn

ĐH

SP- Tiếng Anh

1489

2

SS.179

Vũ Thị Mỵ

17/08/1986

THCS Mai Đình

Sóc Sơn

Toán - Hóa

ĐH

SP Toán

1490

2

SS.180

Đàm Thị Minh Lai

27/04/1990

THCS Mai Đình

Sóc Sơn

Sư phạm Hóa học

ĐH

SP Hóa học

1491

0

ST.001

Nguyễn Thị Hậu

05/09/1992

MN Kim Sơn

Sơn Tây

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1492

0

ST.002

Chu Th Xuân Hòa

03/03/1992

MN Kim Sơn

Sơn Tây

TC

SPMN

TC

SPMN

1493

0

ST.003

Phùng Th Hồng Nhung

22/10/1990

MN C Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1494

0

ST.004

Vũ Nữ Mai Anh

14/11/1991

MN C Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1495

0

ST.005

Phùng Thị Ngọc

01/06/1990

MN Cổ Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

TC

SPMN

1496

0

ST.006

Phùng Th Tướng

11/05/1991

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

TC

SPMN

1497

0

ST.007

Chu Thị Hồng Nhung

27/08/1992

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

GDMN

1498

0

ST.008

Nguyễn Thị Tuyết

05/09/1989

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

GDMN

TC

GDMN

1499

0

ST.009

Phạm Thị Thắm

01/01/1986

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1500

0

ST.010

Nguyễn Thị Giang

04/11/1992

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1501

0

ST.011

Tạ Thị Thu Duyên

29/09/1992

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

SPMN

TC

SPMN

1502

0

ST.012

Nguyễn Thị Thu Hà

10/09/1988

MN Sơn Đông

Sơn Tây

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1503

0

ST.013

Nguyễn Thị Kim Ngân

04/11/1987

MN Phú Thịnh

Sơn Tây

TC

NTMG

ĐH

GDMN

1504

0

ST.014

Lê Thị Thanh Phượng

27/09/1987

MN Xuân Khanh

Sơn Tây

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1505

0

ST.015

Phan Thị Mai Hoa

23/12/1988

MN Xuân Khanh

Sơn Tây

TC

SPMN

GDMN

1506

0

ST.016

Trn Thị Mai Phương

19/12/1986

MN Xuân Khanh

Sơn Tây

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1507

0

ST.017

Kiều Thị Kim Cúc

13/01/1989

MN Xuân Khanh

Sơn Tây

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1508

0

ST.018

Đặng Thị Thu Thủy

30/06/1983

MN Xuân Khanh

Sơn Tây

TC

GDMN

TC

GDMN

1509

0

ST.019

Nguyễn Thị Huyền

04/04/1992

MN Đường Lâm

Sơn Tây

TC

SPMN

TC

SPMN

1510

1

ST.020

Phạm Thị Hương

08/04/1987

TH Cổ Đông

Sơn Tây

ĐH

Huấn luận viên

ĐH

Huấn luận viên

1511

1

ST.021

Nguyễn Thị Thu Trang

17/09/1986

TH Cổ Đông

Sơn Tây

ĐH

Sư phạm M thuật

ĐH

Sư phạm M thuật

1512

1

ST.022

Đặng Thị Phương Mùi

15/07/1991

TH C Đông

Sơn Tây

Sư phạm Tiểu học

Sư phạm Tiu học

1513

1

ST.023

Đỗ Kim Huyền

09/03/1973

TH Trung Sơn Trầm

Sơn Tây

ĐH

SP Tiếng anh

ĐH

SP Tiếng anh

1514

1

ST.024

Hà Thị Thu Huyền

09/01/1975

TH Đường Lâm

Sơn Tây

Tiếng anh

ĐH

Tiếng Anh

1515

1

ST.025

Phan Thị Kim Yên

04/11/1978

TH Đường Lâm

Sơn Tây

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng Anh

1516

1

ST.026

Nguyễn Thị Hạnh

15/05/1976

TH Lợi

Sơn Tây

Sư phạm Tiếng Anh

Sư phạm Tiếng Anh

1517

1

ST.027

Phùng Thị Kim Thoa

20/06/1976

TH Trần Phú

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1518

1

ST.028

Phạm Thị Thanh Hương

06/11/1976

TH C Đông

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1519

1

ST.029

Chu Th Hoa Ban

30/10/1976

TH Thanh Mỹ

Sơn Tây

Sư phạm ngoại ngữ

Sư phạm ngoại ngữ

1520

1

ST.030

Chu Thị Thanh Hà

22/07/1976

TH Thanh Mỹ

Sơn Tây

Ngoại ng

ĐH

Tiếng Anh

1521

1

ST.031

Phan Thanh Tùng

22/05/1975

TH Viên Sơn

Sơn Tây

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1522

1

ST.032

Bùi Thị Phương Lan

17/11/1976

TH Quang Trung

Sơn Tây

Tiếng anh

ĐH

Tiếng Anh

1523

1

ST.033

Nguyễn Thị Kim Anh

20/01/1975

TH Quang Trung

Sơn Tây

Tiếng anh

Tiếng Anh

1524

1

ST.034

Nguyễn Thị Hồng Vân

30/01/1972

TH Phú Thịnh

Sơn Tây

Anh văn

ĐH

Anh văn

1525

1

ST.035

Phùng Thị Bích Đào

31/01/1973

TH Kim Sơn

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1526

1

ST.036

Trần Thạch Hà

03/08/1976

TH Kim Sơn

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1527

1

ST.037

Nguyễn Thị Thu Hà

17/02/1976

TH Xuân Khanh

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1528

1

ST.038

Khuất Thị Tuyết Nhung

21/04/1975

TH Xuân Khanh

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1529

1

ST.039

Nguyễn Thị Bích Liên

10/10/1974

TH Sơn Đông

Sơn Tây

ĐH

Anh văn

ĐH

Anh văn

1530

1

ST.040

Trần Thị Lan Phương

02/09/1975

TH Sơn Lộc

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1531

2

ST.041

Đồng Việt Hoa

05/01/1982

THCS Xuân Khanh

Sơn Tây

Toán - KTCN

ĐH

Toán

1532

2

ST.042

Trần Đăng Khanh

20/5/1980

THCS Phùng Hưng

Sơn Tây

Toán - Tin

Toán - Tin

1533

2

ST.043

Chu Duy Quỳnh

04/10/1980

THCS Phùng Hưng

Sơn Tây

Toán - Tin

ĐH

Toán

1534

2

ST.044

Nguyễn Viết Tiến

24/11/1980

THCS Xuân Sơn

Sơn Tây

Toán - Tin

ĐH

Toán

1535

2

ST.045

Phùng Thị Trang Nhung

05/03/1977

THCS Sơn Đông

Sơn Tây

Văn - s

ĐH

Ngữ văn

1536

2

ST.046

Hoàng Thị Thu Hiền

24/4/1978

THCS Phùng Hưng

Sơn Tây

Văn - Sử

ĐH

Ngữ Văn

1537

2

ST.047

Nguyễn Thị Cam

20/8/1979

THCS Đường Lâm

Sơn Tây

ĐH

Ngôn ngữ học

ĐH

Ngôn ngữ học

1538

2

ST.048

Phùng Thị Thúy Hà

11/01/1973

THCS Xuân Khanh

Sơn Tây

Văn - Sử

ĐH

Ngữ văn

1539

2

ST.049

Nguyễn Thế Anh

05/02/1989

THCS Xuân Sơn

Sơn Tây

Sinh - Hóa

Sinh - Hóa

1540

2

ST.050

Phùng Tiến Khoa

07/01/1979

THCS Sơn Đông

Sơn Tây

Văn - GDCD

ĐH

Giáo dục chính tr

1541

2

ST.051

Lê Ngọc Mai

01/12/1990

THCS Thanh Mỹ

Sơn Tây

ĐH

Chính Trị học

ĐH

Chính Trị học

1542

2

ST.052

Bùi Thị Xuân Hương

15/8/1980

THCS Cổ Đông

Sơn Tây

CN thú Y

ĐH

Tin học

1543

2

ST.053

Hà Thị Nhung

18/09/1986

THCS Thanh Mỹ

Sơn Tây

ĐH

Tin Học

ĐH

Tin Học

1544

2

ST.054

Phạm Thị Thanh Bình

15/02/1975

THCS Đường Lâm

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1545

2

ST.055

Hà.T.Thanh Phương

21/11/1976

THCS Đường Lâm

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1546

2

ST.056

Tô Thị Kim Thu

19/02/1967

THCS Đường Lâm

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1547

2

ST.057

Phạm Thị Hữu

28/02/1984

THCS Cổ Đông

Sơn Tây

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1548

2

ST.058

Phạm Thị Đào

31/10/1979

THCS Xuân Khanh

Sơn Tây

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1549

2

ST.059

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

05/04/1977

THCS Sơn Đông

Sơn Tây

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1550

2

ST.060

Phan Thiên Hương

28/12/1966

THCS Phùng Hưng

Sơn Tây

SP Anh Văn

SP Tiếng Anh

1551

2

ST.061

Chu Thị Hoài

04/9/1982

THCS Xuân Sơn

Sơn Tây

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1552

2

ST.062

Trần Thị Thu Quyên

07/02/1977

THCS Thanh Mỹ

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1553

2

ST.063

Lê Thị Thu Hà

22/07/1970

THCS Thanh Mỹ

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1554

2

ST.064

Đặng Thị Lan

10/12/1975

THCS Trung Hưng

Sơn Tây

ĐH

Ngoại ngữ

ĐH

Ngoại ngữ

1555

2

ST.065

Chu Thị Thu Hằng

20/9/1980

THCS Trung Hưng

Sơn Tây

ĐH

Ngoại ngữ

ĐH

Ngoại ngữ

1556

2

ST.066

Trần Thị Thanh Xuân

25/02/1979

THCS Ngô Quyền

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1557

2

ST.067

Hoàng Thị Hưng

25/02/1976

THCS Sơn Tây

Sơn Tây

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1558

0

TA.001

Nguyễn Thị Mỵ

11/11/1983

MN Bích Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1559

0

TA.002

Nguyễn Thị Kim Huệ

02/06/1991

MN Bích Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1560

0

TA.003

Nguyễn Thị Thúy Thanh

08/01/1991

MN Bích Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1561

0

TA.004

Tào Thị Nhung

12/07/1986

MN Bích Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

GDMN

1562

0

TA.005

Đỗ Thị Giang

02/11/1990

MN Bình Minh I

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1563

0

TA.006

Lê Thị Hương Cẩm

19/11/1991

MN Bình Minh II

Thanh Oai

TC

GDMN

GDMN

1564

0

TA.007

Lưu Thị Lý

06/09/1991

MN Bình Minh II

Thanh Oai

TC

GDMN

GDMN

1565

0

TA.008

Dương Thị Xuyến

10/12/1991

MN Bình Minh II

Thanh Oai

TC

GDMN

GDMN

1566

0

TA.009

Lương Thị Thanh Huyền

22/11/1984

MN Bình Minh II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1567

0

TA.010

Nguyễn Thị Hồng Thu

05/02/1972

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1568

0

TA.011

Nguyễn Th Chiến

17/11/1973

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1569

0

TA.012

Nguyễn Th Mai Hương

16/12/1971

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1570

0

TA.013

Lê Thị Băng Thanh

20/6/1969

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1571

D

TA.014

Tạ Thị Hưng

13/3/1972

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1572

0

TA.015

Nguyễn Thị Thược

13/5/1973

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1573

0

TA.016

Nguyn Thị Minh Loan

20/7/1979

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1574

0

TA.017

Đỗ Thị Thúy

03/09/1981

MN Cao Dương

Thanh Oai

GDMN

ĐH

GDMN

1575

0

TA.018

Lê Ánh Nguyệt

23/4/1989

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1576

0

TA.019

Nguyễn Thị Thng

20/12/1975

MN Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1577

0

TA.020

Đinh Thị Ngọc

10/08/1987

MN Cao Viên

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1578

0

TA.021

Yến Ngọc

05/07/1987

MN Cao Viên

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1579

0

TA.022

Nguyễn Thị Hiền

07/07/1988

MN Cao Viên

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1580

0

TA.023

Nguyễn Thị Thu Hà

06/12/1985

MN Cao Viên

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1581

0

TA.024

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

27/11/1991

MN Cao Vn

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1582

0

TA.025

Nguyễn Thị Lương

09/01/1978

MN Cao Viên

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1583

0

TA.026

Nguyễn Thị Hảo

28/8/1988

MN Cự Khê

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1584

0

TA.027

Vũ Thị Bách

02/09/1990

MN Cự Khê

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1585

0

TA.028

Lê ThGiang

25/5/1992

MN Cự Khê

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1586

0

TA.029

Trịnh Thị Hạnh

18/7/1981

MN Cự Khê

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1587

0

TA.030

Lê Thị Kiều Trang

13/8/1991

MN Cự Khê

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1588

0

TA.031

Nguyễn Thị Nga

14/6/1991

MN Dân Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1589

0

TA.032

Nguyễn Thị Tho

02/08/1985

MN Dân Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1590

0

TA.033

Nguyn Thị Như Quỳnh

09/03/1990

MN Dân Hòa

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1591

0

TA.034

Nguyễn Thị Hường

08/08/1983

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1592

0

TA.035

Trần Thị Thanh Thủy

19/6/1987

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

CSND TE & Ng cao tui

TC

GDMN

1593

0

TA.036

Dương Thị Quỳnh

07/09/1991

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1594

0

TA.037

Cao Hoa Phong Lan

24/10/1984

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1595

0

TA.038

Nguyễn Thu Hiên

07/10/1990

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1596

0

TA.039

Nguyễn Thị Hạnh

20/4/1988

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1597

0

TA.040

Nguyễn Thị Hà

05/11/1983

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1598

0

TA.041

Nguyễn Thúy Nhàn

01/10/1982

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1599

0

TA.042

Lê Thị Thúy An

01/10/1992

MN Đỗ Động

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1600

0

TA.043

Nguyễn Thị Thúy

26/6/1991

MN Hồng Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1601

0

TA.044

Phạm Thị Trang

16/10/1989

MN Hồng Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1602

0

TA.045

Nguyễn Thị Ánh

12/06/1991

MN Hồng Dương

Thanh Oai

GDMN

GDMN

1603

0

TA.046

Nguyễn Thị Yến

06/11/1980

MN Hồng Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1604

0

TA.047

Nguyễn Thị Quý

22/4/1986

MN Kim An

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1605

0

TA.048

Trần Thị Nhài

25/4/1986

MN Kim An

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1606

0

TA.049

Nguyễn Thị Thm

25/12/1991

MN Kim An

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1607

0

TA.050

Trần Thị Bình

19/9/1975

MN Kim An

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1608

0

TA.051

Mai Thị Hoạt

06/04/1985

MN Kim An

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1609

0

TA.052

Trần Thị Tươi

11/04/1984

MN Kim An

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1610

0

TA.053

Trần Thị Hồng Gấm

20/8/1983

MN Kim Thư

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1611

0

TA.054

Phạm Thị Thanh Hiền

06/07/1991

MN Kim Thư

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1612

0

TA.055

Lê Thị Hiển

13/5/1989

MN Kim Thư

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1613

0

TA.056

Lê Thị Thu

24/4/1987

MN Kim Thư

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1614

0

TA.057

Nguyễn Thị Kim Anh

10/07/1991

MN Kim Thư

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1615

0

TA.058

Trương Thị Lựu

15/2/1982

MN Liên Châu

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1616

0

TA.059

Đào Thị Thu Phương

20/6/1985

MN Liên Châu

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1617

0

TA.060

Nhữ Thị Thương

08/10/1986

MN Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1618

0

TA.061

Nguyễn Thị Trang

07/10/1990

MN Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1619

0

TA.062

Nguyễn Thị Nhung

21/3/1983

MN Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1620

0

TA.063

Nguyễn Thị Hảo

27/7/1990

MN Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1621

0

TA.064

Trnh Thị Hương Giang

16/3/1987

MN Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1622

0

TA.065

Tạ Thị Thúy

23/7/1986

MN Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1623

0

TA.066

Lê Thị Trang

25/5/1991

MN Phương Trung I

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1624

0

TA.067

Phạm Thị Thu Hiền

11/06/1990

MN Phương Trung I

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1625

0

TA.068

Tạ Thị Ngọc Ánh

16/1/1991

MN Phương Trung I

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1626

0

TA.069

Ngô Thị Thêu

01/05/1985

MN Phương Trung I

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1627

0

TA.070

Lê Thị Lâm Anh

21/9/1990

MN Phương Trung I

Thanh Oai

GDMN

GDMN

1628

0

TA.071

Nguyễn Thị Loan

16/5/1980

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1629

0

TA.072

Lê Thị Thanh Trà

30/10/1990

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1630

0

TA.073

Lê Thị Chuyên

21/9/1986

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1631

0

TA.074

Lê Thị Hoa

17/9/1987

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1632

0

TA.075

Lưu Thị Sinh

07/12/1981

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1633

0

TA.076

Phạm Thu Trang

02/02/1989

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1634

0

TA.077

Nguyễn Thị Xuân

27/7/1987

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1635

0

TA.078

Nguyễn Thị Như

06/03/1978

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1636

0

TA.079

Lê Thị Thu Hiên

21/6/1980

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1637

0

TA.080

Lưu Hồng Ngọc

14/3/1991

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1638

0

TA.081

Lê Th Lan

18/8/1991

MN Phượng Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1639

0

TA.082

Lê Thị Thu Trang

18/11/1985

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1640

0

TA.083

Phạm Thị Thu Hương

13/6/1981

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1641

0

TA.084

Lê Thị Bích Huệ

23/7/1990

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1642

0

TA.085

Nguyễn Thị Linh

15/12/1991

MN Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1643

0

TA.086

Nguyễn Th Phương Anh

05/10/1980

MN Tam Hưng A

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1644

0

TA.087

Trần Thị Hiền

02/01/1980

MN Tam Hưng B

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1645

0

TA.088

Nguyễn Thị Lan Anh

16/9/1988

MN Tam Hưng B

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1646

0

TA.089

Trần Thị Chi

20/8/1989

MN Tân Ước

Thanh Oai

GDMN

GDMN

1647

0

TA.090

Nguyễn Thị Ngọc Lan

30/1/1989

MN Tân Ước

Thanh Oai

SPMN

SPMN

1648

0

TA.091

Nguyễn Thị Nhung

12/12/1991

MN Tân Ước

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1649

0

TA.092

Ngô Thị Thìn

03/04/1990

MN Tân Ưc

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1650

0

TA.093

Nguyễn Thị Hằng

13/6/1990

MN Thanh Cao

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1651

0

TA.094

Nguyễn Thị Thúy Phương

05/05/1975

MN Thanh Mai

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1652

0

TA.095

Đàm Thị Ngn

27/9/1986

MN Thanh Mai

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1653

0

TA.096

Nguyễn ThHương

09/10/1991

MN Thanh Mai

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1654

0

TA.097

Bùi Thị Ánh

23/3/1990

MN Thanh Mai

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1655

0

TA.098

Bùi Kim Oanh

27/5/1987

MN Thanh Mai

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1656

0

TA.099

Lã Thị Nhung

15/8/1992

MN Thanh Mai

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1657

0

TA.100

Nguyễn Thị Ánh

16/7/1988

MN Thanh Thùy

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1658

0

TA.101

Nguyễn Thị Thu Hà

01/01/1985

MN Thanh Thùy

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1659

0

TA.102

Lưu Thị Phương Băng

12/08/1987

MN Thanh Thùy

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1660

0

TA.103

Bùi Thị Hường

25/8/1982

MN Thanh Thùy

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1661

0

TA.104

Kiều Thị Nhàn

27/6/1988

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1662

0

TA.105

Nguyễn Thị Yến

30/12/1980

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1663

0

TA.106

Nguyễn Thị Tươi

20/6/1990

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

SPGD MN

TC

SPGD MN

1664

0

TA.107

Nguyễn Thị Tính

14/12/1980

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1665

0

TA.108

Đặng Thị Loan

20/12/1982

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

SPMN

TC

SPMN

1666

0

TA.109

Nguyễn Thị Chanh

27/12/1987

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1667

0

TA.110

Nguyễn Thùy Linh

07/12/1987

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1668

0

TA.111

Vũ Th Thùy

07/01/1988

MN Thanh Văn

Thanh Oai

GDMN

GDMN

1669

0

TA.112

Phạm Thị Điển

12/06/1981

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1670

0

TA.113

Nguyễn Thị Huệ

05/06/1988

MN Thanh Văn

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1671

0

TA.114

Phạm Thu Hằng

21/11/1968

MN TT Kim Bài

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1672

0

TA.115

Vi Thị Thủy

08/03/1990

MN TT Kim Bài

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1673

0

TA.116

Nguyễn Thị Hường

20/5/1982

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

SPGD MN

TC

SPGD MN

1674

0

TA.117

Vũ Thị Kim Thoa

25/1/1988

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1675

0

TA.118

Phạm Thị Dung

11/09/1985

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1676

0

TA.119

Bùi Thị Liên

25/12/1989

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

SPGD MN

TC

SPGD MN

1677

0

TA.120

Đào Thị Thúy Nhung

23/12/1986

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1678

0

TA.121

Lê Thị Thích

28/11/1983

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

SPGD MN

ĐH

GDMN

1679

0

TA.122

Nguyễn Th Trang

15/1/1988

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

SPMN

TC

SPMN

1680

0

TA.123

Lưu Hồng Hnh

11/05/1974

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1681

0

TA.124

Nguyễn Thị Thảo

26/5/1987

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

GDMN

TC

GDMN

1682

0

TA.125

Nguyễn Thị Vân

28/10/1991

MN Xuân Dương

Thanh Oai

TC

SPMN

TC

SPMN

1683

1

TA.126

Nguyn Thị Thu Hiền

28/05/1975

TH Bích Hòa

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

TDTT

1684

1

TA.127

Nguyễn Thị Ngoan

12/02/1974

TH Bình Minh B

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

1685

1

TA.128

Nguyễn Thị Kim Thư

30/07/1977

TH Cao Dương

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiểu học

Tiểu học

1686

1

TA.129

Nguyễn Thị Bích Liên

05/02/1973

TH Cao Dương

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiểu học

Tiểu học

1687

1

TA.130

Nguyễn Thị Hằng

24/04/1976

TH Cao Dương

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiểu học

TC

Giáo viên tiu học

1688

1

TA.131

Quách Anh Vũ

21/02/1984

TH Cao Dương

Thanh Oai

CNTT

CNTT

1689

1

TA.132

Lê Vân Anh

24/12/1991

TH Cao Dương

Thanh Oai

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1690

1

TA.133

Nguyễn Thị Mỹ Anh

02/12/1990

TH Cao Viên I

Thanh Oai

Sư phạm GDTH

Sư phạm GDTH

1691

1

TA.134

Bùi Thị Huyền

20/05/1976

TH Cao Viên I

Thanh Oai

Anh Văn

ĐH

Tiếng Anh

1692

1

TA.135

Bùi Thị Vui

06/06/1980

TH Cao Viên II

Thanh Oai

Tiểu học

ĐH

Sư phạm GDTH

1693

1

TA.136

Lã Thị Hồng Thuận

28/11/1978

TH Cao Viên II

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1694

1

TA.137

Nguyễn Thị Thanh Thảo

02/09/1978

TH C Khê

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1695

1

TA.138

Nguyn Gia Luân

27/11/1980

TH Dân Hòa

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1696

1

TA.139

Trần Thị Trang

03/11/1989

TH Dân Hòa

Thanh Oai

TC

Tiu học

ĐH

GDTH

1697

1

TA.140

Hoàng Thị Hương

17/09/1992

TH Dân Hòa

Thanh Oai

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1698

1

TA.141

Nguyễn Thị Thanh Thủy

21/10/1975

TH Dân Hòa

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

Tiểu học

1699

1

TA.142

Nguyễn Thị Thu Huyền

08/10/1992

TH Dân Hòa

Thanh Oai

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1700

1

TA.143

Phạm Thị Thảo

15/12/1984

TH Dân Hòa

Thanh Oai

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1701

1

TA.144

Phạm Thi Tâm

01/01/1975

TH Dân Hòa

Thanh Oai

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1702

1

TA.145

Nguyễn Thị Thu Hường

10/03/1987

TH Dân Hòa

Thanh Oai

Sư phạm M thuật

Sư phạm M thuật

1703

1

TA.146

Phạm Thị Trang

24/02/1975

TH Đỗ Động

Thanh Oai

Tiếng anh

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

1704

1

TA.147

Hà Thị Thu

17/12/1991

TH Đ Động

Thanh Oai

Tin học

Tin học

1705

1

TA.148

Nguyễn Thị Lan

21/01/1974

TH Hồng Dương

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1706

1

TA.149

Nguyễn Thị Tám

20/06/1981

TH Hng Dương

Thanh Oai

TC

Mỹ thuật

ĐH

Sư phạm Mỹ thuật

1707

1

TA.150

Nguyễn Thùy Linh

24/04/1994

TH Hồng Dương

Thanh Oai

TC

Sư phạm Tiểu học

TC

Sư phạm Tiểu học

1708

1

TA.151

Nguyễn Lương Đề

26/04/1992

TH Hồng Dương

Thanh Oai

GDTH

GDTH

1709

1

TA.152

Lê Thị Hồng Mỵ

28/09/1981

TH Kim An

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1710

1

TA.153

Phạm Th Nhung

01/10/1975

TH Liên Châu

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiểu học

Tiu học

1711

1

TA.154

Phạm Thị Huệ

05/01/1984

TH Liên Châu

Thanh Oai

SP Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1712

1

TA.155

Trương Thị Thìn

30/12/1976

TH Liên Châu

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

Tiểu học

1713

1

TA.156

Nguyễn Thị Hương

12/07/1976

TH Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

Tiểu học

1714

1

TA.157

Kiều Thị Nguyệt Thu

14/10/1974

TH Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

Tiu học

1715

1

TA.158

Lý Thị Linh

24/12/1978

TH Mỹ Hưng

Thanh Oai

TC

Tiu học

Tiểu học

1716

1

TA.159

Nông Thị Hải

16/05/1984

TH Mỹ Hưng

Thanh Oai

Sư phạm GDTH

Sư phạm GDTH

1717

1

TA.160

Lê Th Thắm

17/06/1976

TH Mỹ Hưng

Thanh Oai

Anh Văn

ĐH

Tiếng Anh

1718

1

TA.161

Vũ Thị Hà

10/07/1988

TH Phương Trung I

Thanh Oai

TC

GDTH

TC

GDTH

1719

1

TA.162

Phạm Thị Nhung

13/07/1990

TH Phương Trung I

Thanh Oai

TC

Sư phạm GDTH

GDTH

1720

1

TA.163

Nguyễn Thị Hà Phương

20/08/1989

TH Phương Trung I

Thanh Oai

TC

Sư phạm Tiểu học

TC

Sư phạm Tiểu học

1721

1

TA.164

Vũ Thị Thuận

21/03/1977

TH Phương Trung I

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1722

1

TA.165

Nguyễn Thị Doan

23/03/1979

TH Phương Trung I

Thanh Oai

Tin học

Tin học

1723

1

TA.166

Phan Thị Hồng Nhân

18/11/1984

TH Phương Trung II

Thanh Oai

CNTT

CNTT

1724

1

TA.167

Phạm Thị Hồng Nhung

28/06/1975

TH Phương Trung II

Thanh Oai

TDTT

TDTT

1725

1

TA.168

Quách Thị Hng

10/12/1987

TH Phương Trung II

Thanh Oai

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1726

1

TA.169

Phạm Th Bích

13/04/1981

TH Phương Trung II

Thanh Oai

TC

phạm GDTC

GDTC

1727

1

TA.170

Lê Thị Ngọc Ánh

27/11/1992

TH Phương Trung II

Thanh Oai

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1728

1

TA.171

Bùi Thị Nga

10/12/1975

TH Tam Hưng

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

1729

1

TA.172

Nguyễn Thị Minh

29/03/1978

TH Tam Hưng

Thanh Oai

ĐH

Tiếng Anh

ĐH; TC

Tiếng Anh, CNTT

1730

1

TA.173

Nguyễn Thị Xuân

10/06/1977

TH Tam Hưng

Thanh Oai

Tiếng Anh

CĐ;TC

Tiếng Anh, SPTH

1731

1

TA.174

Bùi Thị Huệ

10/03/1992

TH Tân Ước

Thanh Oai

TC

GDTH

ĐH

GDTH

1732

1

TA.175

Nguyễn Thị Mến

18/11/1991

TH Tân Ước

Thanh Oai

GDTC

ĐH

GDTC

1733

1

TA.176

Trịnh Thị Liễu

08/11/1973

TH Tân Ước

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1734

1

TA.177

Nguyễn Thị Mai Hiên

21/08/1976

TH Thanh Cao

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

1735

1

TA.178

Nguyễn Thị Bích Điệp

09/04/1979

TH Thanh Cao

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1736

1

TA.179

Nguyễn Thị Bích Thủy

13/07/1968

TH Thanh Cao

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiểu học

Tiểu học

1737

1

TA.180

Lê Thị Mến

07/05/1969

TH Thanh Cao

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

Tiu học

1738

1

TA.181

Nguyễn Th An

22/06/1979

TH Thanh Mai

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1739

1

TA.182

Lê Thị Nghĩa

21/05/1975

TH Thanh Mai

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

GDTH

1740

1

TA.183

Nguyễn Th Diễm Hương

10/04/1980

TH Thanh Thùy

Thanh Oai

TC

Âm nhạc

TC

Âm nhạc

1741

1

TA.184

Nguyn Thị Kìm Oanh

17/02/1969

TH Thanh Văn

Thanh Oai

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

ĐH

Tiếng Anh - Sư phạm

1742

1

TA.185

Lê Thúy Bc

30/06/1971

TH TT Kim Bài

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1743

1

TA.186

Phạm Thị Thu Hà

09/09/1970

TH Xuân Dương

Thanh Oai

TC

Giáo viên tiu học

Tiu học

1744

1

TA.187

Trn Thị Thiện

06/11/1980

TH Xuân Dương

Thanh Oai

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1745

1

TA.188

Nguyễn Thị Định

05/11/1987

TH Xuân Dương

Thanh Oai

Sư phạm Âm Nhạc

Sư phạm Âm Nhạc

1746

2

TA.189

Vũ Thị Thanh Tâm

20/12/1973

THCS Bích Hòa

Thanh Oai

SP Anh văn

ĐH

SP GDCT

1747

2

TA.190

Nguyễn Thị Thanh Tú

17/02/1980

THCS Bích Hòa

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1748

2

TA.191

Nguyễn Thị Ly

17/11/1991

THCS Bích Hòa

Thanh Oai

SP Hóa học

ĐH

SP Hóa học

1749

2

TA.192

Nguyn Thị Mây

08/04/1987

THCS Bích Hòa

Thanh Oai

ĐH

SP GDCT

ĐH

SP GDCT

1750

2

TA.193

Tạ Thị Thủy

22/05/1991

THCS Bích Hòa

Thanh Oai

SP Địa lý - Lịch sử

SP Địa lý - Lịch sử

1751

2

TA.194

Đ Thu Thủy

30/10/1994

THCS Bích Hòa

Thanh Oai

SP Toán học

ĐH

SP Toán học

1752

2

TA.195

Phạm Thị Hưng

16/10/1968

THCS Bình Minh

Thanh Oai

Văn S

ĐH

SP Ngữ văn

1753

2

TA.196

Nguyễn Th Trinh

05/12/1990

THCS Bình Minh

Thanh Oai

SP Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ văn

1754

2

TA.197

Phạm Thị Duyên

18/12/1988

THCS Cao Dương

Thanh Oai

SP - Hóa

ĐH

SP Vật

1755

2

TA.198

Quách Thị Ngọc Hi

14/06/1981

THCS Cao Dương

Thanh Oai

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1756

2

TA.199

Lưu Thị Hậu

13/10/1989

THCS Cao Dương

Thanh Oai

Sư phạm Toán

Sư phạm Toán

1757

2

TA.200

Nguyễn Thị Minh Tâm

18/08/1989

THCS Cao Dương

Thanh Oai

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1758

2

TA.201

Tạ Đức Trung

03/05/1991

THCS Cao Dương

Thanh Oai

SP Toán học

ĐH

SP Toán

1759

2

TA.202

Nguyễn Thị Hằng

17/10/1978

THCS Cao Dương

Thanh Oai

Văn - CTĐ

ĐH

Sư phạm Ng văn

1760

2

TA.203

Trần Hữu San

17/11/1973

THCS Cao Dương

Thanh Oai

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh - Sư phạm

1761

2

TA.204

Nguyễn Thu Thủy

28/08/1977

THCS Cao Dương

Thanh Oai

Văn - Sử

ĐH

Sư phạm Ng văn

1762

2

TA.205

Lê Thị Trung Thủy

24/08/1975

THCS Cao Dương

Thanh Oai

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh - Sư phạm

1763

2

TA.206

Nguyễn Thị Huệ

16/09/1979

THCS Cao Viên

Thanh Oai

Văn - CTĐ

Văn - CTĐ

1764

2

TA.207

Nguyễn Thị Thủy

07/12/1976

THCS Cao Viên

Thanh Oai

Văn

ĐH

SP Ngữ văn

1765

2

TA.208

Nguyễn Văn Hiệp

04/07/1976

THCS Cao Viên

Thanh Oai

Toán - Tin

ĐH

SP Toán học

1766

2

TA.209

Nguyễn Hữu Hiếu

10/04/1987

THCS Cao Viên

Thanh Oai

SP Toán - KTCN

ĐH

SP Toán học

1767

2

TA.210

Đào Huy Tuấn

14/04/1977

THCS Cao Viên

Thanh Oai

Sử - GDCD

Sử - GDCD

1768

2

TA.211

Lý Thị Mùi

13/09/1979

THCS Cao Viên

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1769

2

TA.212

Nguyễn Thị Nga

19/12/1989

THCS Cao Viên

Thanh Oai

CNTT

ĐH

CNTT

1770

2

TA.213

Nguyễn Thị Mai

22/09/1990

THCS Cao Viên

Thanh Oai

SP Lịch Sử - Địa lý

ĐH

SP Lịch Sử

1771

2

TA.214

Nguyễn Thị Minh Đương

02/11/1973

THCS Cao Viên

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1772

2

TA.215

Đặng Thị Thúy Nga

10/07/1978

THCS Cự Khê

Thanh Oai

Toán - Tin

ĐH

SP Toán học

1773

2

TA.216

Đào Thị Thanh Nhàn

07/02/1976

THCS Cự Khê

Thanh Oai

Văn

ĐH

SP Ngữ Văn

1774

2

TA.217

Lã Thị Lan Anh

16/10/1988

THCS Cự Khê

Thanh Oai

Văn-CTĐ

Văn - CTĐ

1775

2

TA.218

Nguyễn Thị Ho

21/07/1990

THCS Dân Hòa

Thanh Oai

SP Toán học

SP Toán học

1776

2

TA.219

Nguyễn Thị Hằng

15/06/1987

THCS Dân Hòa

Thanh Oai

SP Toán-KTCN

SP Toán-KTCN

1777

2

TA.220

Nguyễn Thị Thu Hà

27/01/1989

THCS Dân Hòa

Thanh Oai

ĐH

Sinh học

Ths

Sinh học

1778

2

TA.221

Vũ Thị Hiền

18/06/1976

THCS Dân Hòa

Thanh Oai

Văn

ĐH

SP Ngữ Văn

1779

2

TA.222

Lê Hùng

26/06/1977

THCS Dân Hòa

Thanh Oai

Văn-GDCD

ĐH

SP Ngữ Văn

1780

2

TA.223

Hoàng Thị Liên

13/01/1991

THCS Dân Hòa

Thanh Oai

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1781

2

TA.224

Dương Hương Ly

16/10/1978

THCS Đỗ Động

Thanh Oai

Tiếng Anh -SP

Tiếng Anh - SP

1782

2

TA.225

Phạm Th

20/08/1986

THCS Đỗ Động

Thanh Oai

SP Toán-KTCN

ĐH

Toán - Tin ứng dụng

1783

2

TA.226

Nguyễn Thị Minh Hương

14/10/1992

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

ĐH

SP Toán học

ĐH

SP Toán học

1784

2

TA.227

Nguyễn Thị Hnh

18/05/1983

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

SP Toán-KTCN

ĐH

Toán - Tin ứng dụng

1783

2

TA.228

Lê Thị Huyền

02/06/1989

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

SP Toán-Tin

SP Toán-Tin

1786

2

TA.229

Nguyễn Thị Hoan

07/04/1990

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

SP Toán

SP Toán

1787

2

TA.230

Trần Thị Ngọc

28/07/1991

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

SP Toán học

ĐH

SP Toán học

1788

2

TA.231

Nguyễn Thị Hân

12/07/1991

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

ĐH

Vật Lý

Ths

LL&PP dạy Vật lý

1789

2

TA.232

Nguyễn Th Minh Nguyệt

15/02/1991

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

SP Văn - Địa

ĐH

SP Ng văn

1790

2

TA.233

Nguyễn Th Thu Hương

19/10/1976

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

T.Anh

ĐH

T.Anh - Sư phạm

1791

2

TA.234

Lê Văn Khoa

01/01/1977

THCS Hồng Dương

Thanh Oai

ĐH

Tp Anh - Sư phạm

ĐH

T.Anh - Sư phạm

1792

2

TA.235

Phạm Thị Loan

01/05/1989

THCS Kim An

Thanh Oai

SP Toán - tin

SP Toán-tin

1793

2

TA.236

Nguyễn Hồng Minh

10/07/1976

THCS Kim An

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng anh - Sư phạm

1794

2

TA.237

Nguyễn Xuân Thụ

17/04/1979

THCS Kim An

Thanh Oai

ĐH

Tiếng anh - Sư phạm

ĐH

Tiếng anh - Sư phạm

1795

2

TA.238

Lã Thị Mai

01/02/1984

THCS Kim An

Thanh Oai

SP Văn-CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

1796

2

TA.239

Nguyễn Thu Hưng

20/12/1988

THCS Kim An

Thanh Oai

SP Văn-CTĐ

SP Văn-CTĐ

1797

2

TA.240

Tạ Thị Quang

29/09/1987

THCS Kim Thu

Thanh Oai

Toán

ĐH

Toán

1798

2

TA.241

Nguyễn Thị Hường

07/04/1992

THCS Kim Thư

Thanh Oai

SP Ngữ văn

SP Ngữ văn

1799

2

TA.242

Nguyễn Văn Hường

21/12/1974

THCS Liên Châu

Thanh Oai

T.Anh

T.Anh

1800

2

TA.243

Lê Thị Thanh Kim Tuyến

21/10/1982

THCS Liên Châu

Thanh Oai

T.Anh

T.Anh

1801

2

TA.244

Nguyễn Th Thu Hiền

20/10/1986

THCS Liên Châu

Thanh Oai

T.Anh

T.Anh

1802

2

TA.245

Phạm Thị Hạnh

13/06/1988

THCS Liên Châu

Thanh Oai

SP Toán-Tin

ĐH

SP Toán học

1803

2

TA.246

Phạm Thị Ngọc Dung

13/04/1976

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

T.Anh

ĐH

T.Anh - Sư phạm

1804

2

TA.247

Nguyễn Thị Lan

10/10/1976

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

T.Anh

T.Anh

1805

2

TA.248

Nhữ Thị Huyền

24/02/1977

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

GDTC

GDTC

1806

2

TA.249

Nguyễn Thị Mai

29/06/1977

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

Văn-sử

ĐH

SP Ngữ Văn

1807

2

TA.250

Nguyễn Hải Hiền

09/08/1977

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

T.Anh

ĐH

SP GDCT

1808

2

TA.251

Tạ Thúy Ninh

23/12/1980

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

Văn-GDCD

Văn-GDCD

1809

2

TA.252

Nguyễn Hồng Phúc

20/08/1988

THCS Mỹ Hưng

Thanh Oai

SP Toán-KTCN

ĐH

SP Toán

1810

2

TA.253

Nguyễn Thị Hoàn

16/03/1976

THCS Phương Trung

Thanh Oai

Văn-Sử

ĐH

Sư phạm Ngữ văn

1811

2

TA.254

Nguyễn Thị Thúy

27/09/1982

THCS Phương Trung

Thanh Oai

Văn- CTĐ

Văn-CTĐ

1812

2

TA.255

Hà Thị Hồng Phương

24/11/1986

THCS Phương Trung

Thanh Oai

Sư phạm Toán - KTCN

ĐH

Sư phạm Toán

1813

2

TA.256

Lê Thị Thanh Hiền

19/08/1987

THCS Phương Trung

Thanh Oai

Sư phạm Toán học

Sư phạm Toán học

1814

2

TA.257

Mai Thị Hoàng Oanh

29/04/1988

THCS Phương Trung

Thanh Oai

SP Toán - Tin

ĐH

SP Toán học

1815

2

TA.258

Phạm Th Thùy Linh

25/09/1991

THCS Phương Trung

Thanh Oai

SP Hóa học

SP Hóa học

1816

2

TA.259

Lê Th Minh

02/03/1978

THCS Phương Trung

Thanh Oai

Văn-CTĐ

Văn-CTĐ

1817

2

TA.260

Kiều Quốc Vương

19/08/1974

THCS Tam Hưng

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng anh - Sư phạm

1818

2

TA.261

Tạ Thị Phấn

05/02/1979

THCS Tam Hưng

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1819

2

TA.262

Lê Thị Ngần

09/05/1989

THCS Tam Hưng

Thanh Oai

SP Toán - tin

ĐH

SP Toán học

1820

2

TA.263

Nguyễn Thị Nhung

12/11/1990

THCS Tam Hưng

Thanh Oai

SP Toán học

SP Toán học

1821

2

TA.264

Lê Thị Vân Anh

21/04/1990

THCS Tân Ước

Thanh Oai

SP Ngữ văn-GDCD

ĐH

SP Ngữ văn

1822

2

TA.265

Nguyễn Thị Ly

30/08/1986

THCS Tân Ước

Thanh Oai

SP Văn-CTĐ

ĐH

SP Ngữ văn

1823

2

TA.266

Dương Thị Ngân

30/03/1977

THCS Tân Ước

Thanh Oai

Văn-CTĐ

Văn-CTĐ

1824

2

TA.267

Bá Thị Như Nguyệt

24/10/1990

THCS Tân Ước

Thanh Oai

SP Toán học

SP Toán học

1825

2

TA.268

Nguyễn Thị Thủy

27/08/1980

THCS Tân Ước

Thanh Oai

Tiếng anh

Tiếng anh

1826

2

TA.269

Nguyễn Thị Thanh Xuyên

01/12/1992

THCS Tân Ước

Thanh Oai

SP Toán học

SP Toán học

1827

2

TA.270

Nguyễn Thị Dung

03/08/1983

THCS Thanh Cao

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng Anh

1828

2

TA.271

Đinh Th Thúy Mai

19/08/1983

THCS Thanh Cao

Thanh Oai

SP Toán-KTCN

ĐH

SP Toán học

1829

2

TA.272

Nguyễn Thu Huyền

31/12/1989

THCS Thanh Cao

Thanh Oai

SP Lý-Hóa

SP Lý - Hóa

1830

2

TA.273

Nguyễn Thị Thùy Lan

14/03/1988

THCS Thanh Cao

Thanh Oai

SP Địa lý - Lịch sử

SP Địa lý - Lịch sử

1831

2

TA.274

Nguyễn Thị Nụ

29/07/1992

THCS Thanh Cao

Thanh Oai

SP Tiếng Anh

SP Tiếng Anh

1832

2

TA.275

Bùi Thị Thu

13/01/1978

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1833

2

TA.276

Nguyễn Thị Toan

29/09/1978

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

Toán-Tin

Toán - Tin

1834

2

TA.277

Lê Xuân Toán

14/10/1975

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

Toán-Tin

Toán - Tin

1835

2

TA.278

Nguyễn Thị Hậu

25/12/1981

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

SP Toán- KTCN

ĐH

SP Toán học

1836

2

TA.279

Nguyễn Văn Nhân

03/02/1985

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

SP Toán- KTCN

ĐH

SP Toán học

1837

2

TA.280

Vũ Thị Thúy

20/08/1990

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

SP Đa - Sử

SP Địa-Sử

1838

2

TA.281

Bùi Thị Mai Huân

20/07/1988

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1839

2

TA.282

Nguyễn Thị Hiền

30/09/1991

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

SP Toán

SP Toán

1840

2

TA.283

Hoàng Thị Thu Hương

27/10/1991

THCS Thanh Mai

Thanh Oai

SP Mỹ thuật

ĐH

SP Mỹ thuật

1841

2

TA.284

Đoàn Bích Ngọc

13/08/1979

THCS Thanh Thùy

Thanh Oai

Toán-Tin

ĐH

SP Toán học

1842

2

TA.285

Lê Thị Ngọc Linh

04/01/1990

THCS Thanh Thùy

Thanh Oai

SP Toán

ĐH

SP Toán học

1843

2

TA.286

Đỗ Hương Quỳnh

19/09/1990

THCS Thanh Thùy

Thanh Oai

SP Toán

ĐH

SP Toán học

1844

2

TA.287

Nguyễn Thị Huyền

18/07/1990

THCS Thanh Thùy

Thanh Oai

SP Toán

SP Toán

1845

2

TA.288

Đào Thị Giang

04/03/1989

THCS Thanh Thùy

Thanh Oai

SP Toán

ĐH

SP Toán

1846

2

TA.289

Phạm Ngọc Mai

26/10/1987

THCS Thanh Thùy

Thanh Oai

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1847

2

TA.290

Đỗ Thị Xuyến

20/04/1985

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

TC

Âm nhạc

SP Âm nhạc

1848

2

TA.291

Trần Thị Thanh Huyền

15/07/1976

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

Văn-Sử

Văn-Sử

1849

2

TA.292

Lê Thị Thu Thủy

30/08/1990

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

SP Tiếng Anh

ĐH

SP Tiếng anh

1850

2

TA.293

Hoàng Văn Thành

10/09/1970

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

Văn-CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

1851

2

TA.294

Trương Thu Thủy

24/02/1988

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

SP GDTC

SPGDTC

1852

2

TA.295

Phan Thị Huyền

02/11/1976

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

Anh văn

ĐH

Tiếng anh

1853

2

TA.296

Trần Thị Khuyên

08/08/1985

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

SP Văn-GDCD

ĐH

SP Ngữ văn

1854

2

TA.297

Trần Thị Quyên

08/03/1988

THCS Thanh Văn

Thanh Oai

SP S - Đa

SP Sử - Địa

1855

2

TA.298

Phạm Th Chuyên

24/06/1986

THCS Nguyễn Trực - TT KB

Thanh Oai

SP Toán - KTCN

ĐH

Toán - Tin ứng dụng

1856

2

TA.299

Nguyễn Duy Hiếu

27/01/1985

THCS Nguyễn Trực - TT KB

Thanh Oai

SP Lý - KTCN

ĐH

SP Vật lý

1857

2

TA.300

Nhữ Thị Điệp

25/10/1978

THCS Nguyễn Trực - TT KB

Thanh Oai

Văn - CT đội

ĐH

SP Ngữ văn

1858

2

TA.301

Hà Thị Giáng Hương

22/11/1981

THCS Nguyễn Trực - TT KB

Thanh Oai

ĐH

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1859

2

TA.302

Lê Thị Mai Hương

28/09/1984

THCS Nguyễn Trực - TT KB

Thanh Oai

Tin học

Tin học

1860

2

TA.303

Phạm Thị Thanh

21/10/1989

THCS Xuân Dương

Thanh Oai

SP Toán - Tin

SP Toán - Tin

1861

2

TA.304

Trần Văn Thảo

28/01/1978

THCS Xuân Dương

Thanh Oai

Văn - CTĐ

ĐH

SP Ngữ Văn

1862

2

TA.305

Nguyễn Hữu Tú

15/08/1975

THCS Xuân Dương

Thanh Oai

Văn-CTĐ

Văn-CTĐ

1863

2

TA.306

Nguyễn Thị Thu Huyền

25/08/1976

THCS Xuân Dương

Thanh Oai

Tiếng Anh

Tiếng Anh

1864

2

TA.307

Lê Thị Hạnh Duyên

09/03/1979

THCS Xuân Dương

Thanh Oai

ĐH

Tiếng Anh

ĐH

Tiếng Anh

1865

1

TH.001

Nguyễn Duy Nhất

20/10/1990

TH Đông Thái

Tây Hồ

SP Âm nhạc

SP Âm nhạc

1866

1

TH.002

Trần Khánh Linh

20/11/1993

TH Tứ Liên

Tây Hồ

TC

GD Tiu học

ĐH

GD Tiểu học

1867

1

TH.003

Trần ThHương

13/4/1987

TH An Dương

Tây Hồ

TC

GD Tiểu học

ĐH

GD Tiu học

1868

2

TH.004

Nguyễn Kim Liên

20/08/1989

Trưng THCS Quảng An

Tây Hồ

Toán

ĐH

Toán

1869

0

TR.001

Nguyễn Mỹ Linh

19/04/1989

Mầm non xã Tân Triều

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1870

0

TR.002

Bùi Thị Điệp

06/04/1985

Mầm non xã Tân Triều

Thanh Trì

TC

GD mm non

ĐH

GD mầm non

1871

0

TR.003

Đặng Thanh Điệp

25/02/1987

Mầm non xã Tân Triều

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1872

0

TR.004

Nguyễn Thị Thanh Hương

24/12/1989

Mầm non xã Tân Triều

Thanh Trì

TC

GD mầm non

TC

GD mầm non

1873

0

TR.005

Nguyn Thị Hằng

20/08/1986

Mầm non xã Đại Áng

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1874

0

TR.006

Trần Thị Thúy Hoài

15/07/1979

Mầm non xã Đại Áng

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1875

0

TR.007

Nguyn Thị Trang

02/07/1990

Mầm non Tả Thanh Oai A

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1876

0

TR.008

Vũ Thị Nam

20/04/1995

Mầm non A xã Ngọc Hồi

Thanh Trì

TC

GD mầm non

TC

GD mầm non

1877

0

TR.009

Nguyễn Thị Tuyết Nhung

01/05/1991

Mầm non A xã Ngọc Hồi

Thanh Trì

TC

GD mầm non

TC

GD mầm non

1878

0

TR.010

Nguyễn Thị Hoài

15/11/1993

Mầm non B xã Ngọc Hồi

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1879

0

TR.011

Hoàng Thị Thanh Huyền

25/05/1993

Mầm non Huỳnh Cung

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1880

0

TR.012

Lê Th Thu Hiền

04/06/1990

Mầm non xã Hữu Hòa

Thanh Trì

TC

GD mm non

ĐH

GD mầm non

1881

0

TR.013

Nguyễn Thị Huế

11/09/1989

Mầm non xã Hữu Hòa

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1882

0

TR.014

Nguyễn Thị Huyền

09/12/1992

Mầm non xã Hữu Hòa

Thanh Trì

TC

GD mầm non

TC

GD mầm non

1883

0

TR.015

Nguyễn Thị Bích

29/03/1992

Mầm non xã Hữu Hòa

Thanh Trì

TC

GD mm non

TC

GD mầm non

1884

0

TR.016

Khúc Thu Hiền

29/02/1992

Mầm non xã Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

TC

SP mầm non

TC

SP mầm non

1885

0

TR.017

Nguyễn Thị Lựu

05/01/1989

Mầm non xã Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1886

0

TR.018

Phạm Thị Thu Hiền

18/12/1987

Mầm non xã Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

TC

GD mm non

ĐH

GD mầm non

1887

0

TR.019

Nguyễn Thị Thái

15/07/1992

Mầm non xã Vĩnh Quỳnh

Thanh Trì

TC

SP mầm non

TC

GD mầm non

1888

0

TR.020

Nguyễn Thị Thiết

06/08/1991

Mầm non B xã Vạn Phúc

Thanh Trì

TC

GD mầm non

TC

SP mầm non

1889

0

TR.021

Nguyễn Thị Thúy

23/11/1990

Mầm non A xã Tứ Hiệp

Thanh Trì

TC

GD mầm non

ĐH

GD mầm non

1890

1

TR.022

Nguyễn Quỳnh Trang

30/5/1991

TH Hữu Hòa

Thanh Trì

GD tiu học

ĐH

GD tiểu học

1891

1

TR.023

Lưu Thị Nhung

22/5/1994

TH Hữu Hòa

Thanh Trì

GD tiu học

GD tiểu học

1892

1

TR.024

Hoàng Thế Hùng

01/06/1991

TH Ngũ Hiệp

Thanh Trì

Âm nhạc

ĐH

Âm nhạc

1893

1

TR.025

Trần Phương Anh

20/11/1992

TH Tam Hiệp

Thanh Trì

TC

GD tiu học

TC

GD tiểu học

1894

1

TR.026

Cung Ngọc Bính

04/05/1987

TH Yên

Thanh Trì

GD tiểu học

GD tiểu học

1895

1

TR.027

Phan Thị Thảo

26/9/1989

TH A thị trn Văn Đin

Thanh Trì

TC

GD tiểu học

GD tiểu học

1896

1

TR.028

Bùi Thị Linh

10/06/1993

TH Phạm Tu

Thanh Trì

GD tiểu học

GD tiểu học

1897

1

TR.029

Nguyễn Thị Diệu Linh

04/12/1990

TH Liên Ninh

Thanh Trì

GD Tiểu học

GD tiểu học

1898

1

TR.030

Phùng Thị Thu Thủy

16/12/1993

TH Liên Ninh

Thanh Trì

GĐ Tiểu học

ĐH

GD tiểu học

1899

1

TR.031

Nguyễn Thị Hải Yến

23/08/1994

TH Tân Triều

Thanh Trì

GD tiểu học

ĐH

GD tiu học

1900

2

TR.032

Cao Thị Hà

02/10/1989

THCS Thanh Liệt

Thanh Trì

ĐH

SP Sinh

ĐH

SP Sinh

1901

2

TR.033

Phạm Thùy Dung

28/10/1989

THCS Thanh Liệt

Thanh Trì

SP Sinh

SP Sinh

1992

2

TR.034

Vũ Thùy Linh

20/11/1991

THCS Thanh Liệt

Thanh Trì

SP Hóa

SP Hóa

1993

2

TR.035

Trình Sơn Tùng

08/07/1994

THCS Thanh Liệt

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1904

2

TR.036

Nguyễn Thị Kim Thuận

29/03/1985

THCS Thanh Liệt

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1905

2

TR.037

Phạm Thị Minh Châm

15/09/1992

THCS Thanh Liệt

Thanh Trì

SP Anh

ĐH

SP Anh

1906

2

TR.038

Nguyễn Thị Chinh

05/11/1981

THCS Tứ Hiệp

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1907

2

TR.039

Trần Minh Tuấn

11/02/1993

THCS Tứ Hiệp

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1908

2

TR.040

Nguyễn Thị Linh Chi

08/06/1992

THCS Tứ Hiệp

Thanh Trì

SP Vật lý

SP Vật lý

1909

2

TR.041

Đỗ Đức Minh

25/02/1990

THCS Tứ Hiệp

Thanh Trì

SP Văn

ĐH

SP Văn

1910

2

TR.042

Trương Thị Phương Ly

11/10/1993

THCS Tứ Hiệp

Thanh Trì

SP Anh

ĐH

SP Anh

1911

2

TR.043

Phạm Văn Bình

23/03/1983

THCS Tứ Hiệp

Thanh Trì

ĐH

SP TDTT

ĐH

SP TDTT

1912

2

TR.044

Nguyễn Vân Anh

09/02/1992

THCS Tả Thanh Oai

Thanh Trì

ĐH

Ths

1913

2

TR.045

Nguyn Trung Hiếu

16/02/1989

THCS Tả Thanh Oai

Thanh Trì

ĐH

SP Sử

ĐH

SP Sử

1914

2

TR.046

Nguyễn Thị Tuyết

12/02/1992

THCS T Thanh Oai

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1915

2

TR.047

Lê Th Ngọc

21/03/1993

THCS Tả Thanh Oai

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1916

2

TR.048

Trần Thị Ánh

30/09/1992

THCS Tả Thanh Oai

Thanh Trì

SP Văn

SP Văn

1917

2

TR.049

Trần Bích Ngọc

15/12/1994

THCS Tam Hiệp

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1918

2

TR.050

Nguyễn Thị Hương Lan

03/03/1993

THCS Đại Áng

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1919

2

TR.051

Nguyễn Văn Huỳnh

23/08/1990

THCS Liên Ninh

Thanh Trì

ĐH

SP

Ths

SP Vật lý

1920

2

TR.052

Nguyễn Văn Quỳnh

01/08/1991

THCS Liên Ninh

Thanh Trì

ĐH

SP

ĐH

SP Vật lý

1921

2

TR.053

Nguyễn Th Việt Nga

03/09/1991

THCS Liên Ninh

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1922

2

TR.054

Nguyễn Thị Mai Anh

27/10/1994

THCS Liên Ninh

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1923

2

TR.055

Trình Thị Thủy

12/03/1994

THCS Liên Ninh

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1924

2

TR.056

Vũ Thanh Vân

07/08/1993

THCS Đông Mỹ

Thanh Trì

Văn

ĐH

Văn

1925

2

TR.057

Nguyn Thị Hồng Ngọc

20/12/1991

THCS Ngọc Hồi

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1926

2

TR.058

Nguyễn Thị Xuân Hương

29/03/1992

THCS Ngọc Hồi

Thanh Trì

SP tiếng Anh

SP tiếng Anh

1927

2

TR.059

Đng Thanh Tâm

04/04/1993

THCS Ngũ Hiệp

Thanh Trì

ĐH

SP Ngoại ngữ

ĐH

SP Ngoại ngữ

1928

2

TR.060

Trn Thanh Nga

19/05/1983

THCS Duyên Hà

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1929

2

TR.061

Phạm Thị Ngọc Anh

10/11/1992

THCS Tân triều

Thanh Trì

SP Anh

ĐH

SP ngôn ngữ Anh

1930

2

TR.062

Lê Quyết Thắng

11/02/1986

THCS Tân triều

Thanh Trì

ĐH

SP toán

ĐH

SP toán

1931

2

TR.063

Hoàng Thị Hoa

22/08/1986

THCS Tân triều

Thanh Trì

SP hóa

ĐH

SP

1932

2

TR.064

Triệu Thị Kim Thư

09/01/1984

THCS Tân triều

Thanh Trì

ĐH

SP toán

ĐH

SP toán

1933

2

TR.065

Trần Thị Ngân

26/05/1993

THCS Hữu Hòa

Thanh Trì

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

1934

2

TR.066

Nguyễn Thị Ngân

15/04/1990

THCS Hữu Hòa

Thanh Trì

SP Vật

ĐH

SP Vật

1935

2

TR.067

Mai Thị Loan

28/03/1976

THCS Hữu Hòa

Thanh Trì

SP Văn

ĐH

SP Văn

1936

2

TR.068

Nguyễn Thị Phương Thảo

26/01/1993

THCS Hữu Hòa

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1937

2

TR.069

Vũ Thị Thanh Hưng

28/06/1987

THCS Hữu Hòa

Thanh Trì

SP Văn - GDCD

SP Văn - GDCD

1938

2

TR.070

Nguyễn Quỳnh Phương

18/05/1993

THCS Hữu Hòa

Thanh Trì

SP Toán

SP Toán

1939

2

TR.071

Mai Hồng Thu

19/01/1982

THCS Vạn Phúc

Thanh Trì

ĐH

SP Văn

ĐH

SP Văn

1940

2

TR.072

Đỗ Thị Luyến

20/10/1984

THCS Vạn Phúc

Thanh Trì

ĐH

SP Anh

Ths

SP Anh

1941

2

TR.073

Nguyễn Thị Thương

05/08/1990

THCS Vạn Phúc

Thanh Trì

SP Toán

ĐH

SP Toán

1942

2

TR.074

Nguyễn Tiến Bách

23/07/1990

THCS Vạn Phúc

Thanh Trì

ĐH

SP Toán

ĐH

SP Toán

1943

2

TR.075

Hoàng Thị Hương

31/08/1979

THCS Vạn Phúc

Thanh Trì

SP Toán-Tin

ĐH

SP Toán

1944

2

TS.001

Trần Thị Thúy Hằng

06/8/1978

THCS Dũng Tiến

Thường Tín

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1945

2

TS.002

Lương Thị Bích Luật

24/6/1974

THCS Hiền Giang

Thường Tín

Ng văn

ĐH

Sư phạm ngữ văn

1946

2

TS.003

Đặng Thị Thanh Huyền

18/10/1971

THCS Hiền Giang

Thường Tín

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1947

2

TS.004

Đỗ Thị Thủy

16/10/1976

THCS Hòa Bình

Thưng Tín

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1948

2

TS.005

Lê Thị Thủy

21/9/1976

THCS Tô Hiệu

Thường Tín

Ngữ văn

ĐH

Sư phạm Ngữ văn

1949

2

TS.006

Đỗ Thị Luyến

07/02/1976

THCS Tô Hiệu

Thường Tín

Ngữ văn

ĐH

Văn học

1950

2

TS.007

Nguyễn Thị Thái Cơ

14/9/1979

THCS Vân Tảo

Thường Tín

Tiếng anh

ĐH

Tiếng anh

1951

0

UH.001

Đặng Thị Thm

17/10/1990

Viên An

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1952

0

UH.002

Lương Thị Phương

22/08/1989

Trường Thịnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1953

0

UH.003

Phạm Thị Mừng

28/12/1988

Tân Phương

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1954

0

UH.004

Đặng Thị Hải

26/01/1970

Ln Bạt

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1955

0

UH.005

Nguyễn Thị Hải

01/04/1970

Liên Bạt

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1956

0

UH.006

Nguyễn Thị Tiếp

21/05/1970

Liên Bạt

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1957

0

UH.007

Lê Thị Thanh Thơ

26/10/1988

Phương Tú

Ứng Hòa

GDMN

GDMN

1958

0

UH.008

Mai Thị Chinh

10/12/1990

Trường Thịnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1959

0

UH.009

Lê Thị Thơm

11/11/1990

Trường Thịnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1960

0

UH.010

Đỗ Thị Thùy Linh

19/5/1990

Hòa Phú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1961

0

UH.011

Quản Thị Hoa

24/04/1990

Đồng Tiến

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1962

0

UH.012

Bùi Thị Hằng

03/11/1989

Đồng Tiến

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

SPMN

1963

0

UH.013

Trần Thị Tỉnh

27/10/1987

Vạn Thái

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1964

0

UH.014

Lê Thị Huyền Chang

10/10/1987

Qung Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1965

0

UH.015

Nguyễn Thị Thu Hương

15/08/1974

Sơn Công

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1966

0

UH.016

Lường Xuân Thủy

17/01/1974

Vạn Thái

ng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1967

0

UH.017

Đ Diễm Hương

18/01/1989

Trung Tú

Ứng Hòa

SPMN

SPMN

1968

0

UH.018

Nguyễn Thị Thuyết

26/11/1985

Kim Đường

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1969

0

UH.019

Phạm Thị Ngọc

16/9/1983

Minh Đức

Ứng Hòa

ĐH

GDMN

ĐH

GDMN

1970

0

UH.020

Đoàn Thị Hồng Ly

10/8/1991

Minh Đức

Ứng Hòa

GDMN

GDMN

1971

0

UH.021

Nguyễn Thị Phương

17/06/1991

Viên An

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1972

0

UH.022

Đặng Thị Ngân

04/5/1990

Viên An

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1973

0

UH.023

Tạ Th

19/8/1991

Viên An

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1974

0

UH.024

Ngô Thúy Mai

10/5/1992

Viên An

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1975

0

UH.025

Trần Thi Nguyệt

14/6/1990

Viên An

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1976

0

UH.026

Nguyễn Thị Hương

16/8/1990

Vn Nội

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

1977

0

UH.027

Đăng Thị Hồng Hà

18/12/1982

Viên Nội

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

1978

0

UH.028

Trần Thị Minh Tới

05/05/1987

Viên Nội

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1979

0

UH.029

Nguyễn Thị Nghị

18/9/1972

Cao Thành

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

1980

0

UH.030

Đỗ Thị Tươi

15/3/1991

Cao Thành

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1981

0

UH.031

Nguyễn Thị Hồng

24/7/1992

Cao Thành

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1982

0

UH.032

Nguyn Thị Huệ

02/01/1990

Hoa Sơn

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1983

0

UH.033

Nguyễn Thị Hiệp

03/06/1984

Hoa Sơn

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

1984

0

UH.034

Trương Thị Biên

12/08/1966

Trưng Thnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1985

0

UH.035

Vũ Thị Tám

16/06/1972

Trường Thịnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1986

0

UH.036

Nguyễn Thị Lý

13/02/1991

Trường Thnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1987

0

UH.037

Đinh Thị Phượng

08/04/1987

Trường Thịnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1988

0

UH.038

Trương Thị Thanh Nhàn

26/03/1984

Trưng Thnh

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1989

0

UH.039

Nghiêm Thị Nhinh

17/10/1984

Qung Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

SPMN

SPMN

1990

0

UH.040

Nguyễn Thị Hi Yến

10/8/1990

Quảng Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1991

0

UH.041

Lê Thị Thanh Huyền

03/11/1982

Quảng Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

1992

0

UH.042

Nguyễn Thị Thỏa

16/3/1987

Quảng Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1993

0

UH.043

Trần Thị Kim Liên

06/02/1990

Quảng Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

1994

0

UH.044

Nguyễn Thị Lý

13/3/1992

Quảng Phú Cu

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

1995

0

UH.045

Nguyễn Thị Hường

20/8/1986

Quảng Phú Cầu

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

GDMN

1996

0

UH.046

Phạm Thị Mỹ Hạnh

28/10/1988

Liên Bạt

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1997

0

UH.047

Đinh Thị Thanh Huyền

11/9/1985

Sơn Công

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

1998

0

UH.048

Nguyễn Thu Hng

02/08/1990

Đồng Tiến

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

SPMN

1999

0

UH.049

Trần Thị Hà

01/03/1991

Vạn Thái

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2000

0

UH.050

Ngô Thị Hồng

10/06/1984

Vạn Thái

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

2001

0

UH.051

Trần Thị Vân

19/05/1989

Vạn Thái

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

2002

0

UH.052

Nguyễn Thị Duyên

30/10/1988

Hòa Xá

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

2003

0

UH.053

Lê Thị Mỹ Linh

29/08/1990

Hòa Xá

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2004

0

UH.054

Đỗ Th Minh Châu

17/1/1986

Hòa Xá

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

SPMN

2005

0

UH.055

Đỗ Thị Thành

13/9/1988

Hòa Nam

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

2006

0

UH.056

Thiều Thị Kim Ngân

27/02/1985

Hòa Nam

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

2007

0

UH.057

Đỗ Thị Tâm

20/10/1986

Hòa Nam

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

2008

0

UH.058

Nghiêm Thị Lộc

19/6/1975

Hòa Phú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2009

0

UH.059

Lê Thị Thảo

09/01/1990

Hòa Phú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2010

0

UH.060

Nguyễn Thị Ngoan

23/6/1986

Hòa Phú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2011

0

UH.061

Phạm Thị Chuyên

09/01/1991

Hòa Phú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2012

0

UH.062

Nguyễn Thị Thuận

29/5/1988

Hòa Phú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2013

0

UH.063

Đoàn Thị Yến

16/07/1986

Phù Lưu

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

2014

0

UH.064

Nguyễn Thị Minh Hạnh

25/06/1987

Phù Lưu

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

GDMN

2015

0

UH.065

Vũ Thị Thanh Mai

05/02/1991

Lưu Hoàng

Ứng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

2016

0

UH.066

Bùi Thị Hồng Nhung

10/07/1988

Hồng Quang

Ứng Hòa

SPMN

SPMN

2017

0

UH.067

Trần Thị Mai

02/08/1990

Hồng Quang

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2018

0

UH.068

Trần Thị Thu Hà

25/08/1987

Hồng Quang

Ứng Hòa

ĐH

SPMN

ĐH

SPMN

2019

0

UH.069

Nguyễn Thị Nga

24/01/1988

Hồng Quang

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2020

0

UH.070

Lê Thị Hới

07/07/1972

Phương Tú

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

2021

0

UH.071

Phạm Thị Thanh Huyền

19/03/1990

Phương Tú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2022

0

UH.072

Chu Thị Hoài Thương

04/09/1991

Trung Tú

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2023

0

UH.073

Nguyễn Thu Hường

08/07/1984

Trung Tú

Ứng Hòa

SPMN

SPMN

2024

0

UH.074

Nguyễn Thị Hồng Điệp

02/06/1992

Đồng Tân

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2023

0

UH.075

Đào Kim Thoa

27/10/1989

Hòa Lâm

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2026

0

UH.076

Đặng Thị Tư

04/07/1985

Trm Lộng

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2027

0

UH.077

Nguyễn Thị Diệp

12/11/1981

Trầm Lộng

ng Hòa

TC

GDMN

ĐH

GDMN

2028

0

UH.078

Nguyễn Thị Huệ

22/10/1987

Trầm Lộng

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

2029

0

UH.079

Nguyễn Thị Chứ

27/03/1985

Đại Hùng

Ứng Hòa

TC

GDMN

TC

GDMN

2030

0

UH.080

Bùi Tuyết Nhung

29/05/1988

Đông Lỗ

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2031

0

UH.081

Hoàng Thị Miền

16/8/1989

Tảo Dương Văn

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2032

0

UH.082

Ngô Thị Huế

07/12/1991

Tảo Dương Văn

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

2033

0

UH.083

Nguyễn Thị Khuyên

05/8/1991

Tảo Dương Văn

Ứng Hòa

TC

SPMN

TC

SPMN

2034

0

UH.084

Lê Thị Kim Thoa

07/03/1979

Tân Phương

Ứng Hòa

TC

SPMN

ĐH

SPMN

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 2362/QĐ-UBND về phê duyệt chỉ tiêu và Kế hoạch tổ chức xét tuyển vào viên chức các cơ sở giáo dục trực thuộc Ủy ban nhân dân quận, huyện, thị xã ngày 09/06/2020 đối với các trường hợp lao động hợp đồng làm công việc giảng dạy tại cơ sở giáo dục công lập thuộc Thành phố Hà Nội từ năm 2015 trở về trước

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6.822

DMCA.com Protection Status
IP: 18.191.192.109
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!