BAN
HÀNH DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC UBND
TỈNH QUẢNG NAM
1. Phụ lục I: mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 1.
2. Phụ lục II: mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 2.
3. Phụ lục III: mã định danh
các cơ quan, đơn vị cấp 3.
4. Phụ lục IV: mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 4.
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Số điện thoại
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN
102:2016/BTTTT
|
1
|
H47.07
|
Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú,
Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.849
|
bqlkktmcl@quangnam.gov.vn
|
http://chulai.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.07.H47
|
1.1
|
H47.07.01
|
Trung
tâm Phát triển hạ tầng - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
ttptht.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn
|
|
000.03.07.H47
|
1.2
|
H47.07.02
|
Ban
Quản lý Cửa khẩu quốc tế Nam Giang - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công
nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
thôn Đắc Ốc, xã La Dêê, huyện Nam Giang,
tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
2
|
H47.11
|
Sở Công thương tỉnh Quảng
Nam
|
07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.859.131
|
sct@quangnam. gov.vn
|
Congthuong.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.10.H47
|
2.1
|
H47.11.01
|
Trung
tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam
|
248 Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.088
|
ttkcxttmqldt.sct@quangnam.gov.vn
|
0
|
000.02.10.H47
|
3
|
H47.12
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam
|
08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.550
|
sgddt@quangnam.gov.vn
|
http://quangnam
.edu.vn
|
000.00.11.H47
|
3.1
|
H47.12.01
|
Trung
tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.11.H47
|
3.2
|
H47.12.02
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.11.H47
|
3.3
|
H47.12.03
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.11.H47
|
3.4
|
H47.12.04
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.11.H47
|
3.5
|
H47.12.05
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.11.H47
|
3.6
|
H47.12.06
|
Trường
THPT Âu Cơ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.11.H47
|
3.7
|
H47.12.07
|
Trường
THPT Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.11.H47
|
3.8
|
H47.12.08
|
Trường
THPT Cao Bá Quát tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.11.H47
|
3.9
|
H47.12.09
|
Trường
THPT Chu Văn An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.11.H47
|
3.10
|
H47.12.10
|
Trường
THPT chuyên Lê Thánh Tông tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.11.H47
|
3.11
|
H47.12.11
|
Trường
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.11.H47
|
3.12
|
H47.12.12
|
Trường
THPT Đỗ Đăng Tuyển tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.11.H47
|
3.13
|
H47.12.13
|
Trường
THPT Duy Tân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.11.H47
|
3.14
|
H47.12.14
|
Trường
THPT Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.11.H47
|
3.15
|
H47.12.15
|
Trường
THPT Hồ Nghinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.11.H47
|
3.16
|
H47.12.16
|
Trường
THPT Hoàng Diệu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.11.H47
|
3.17
|
H47.12.17
|
Trường
THPT Hùng Vương tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.11.H47
|
3.18
|
H47.12.18
|
Trường
THPT Huỳnh Ngọc Huệ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.11.H47
|
3.19
|
H47.12.19
|
Trường
THPT Huỳnh Thúc Kháng tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.11.H47
|
3.20
|
H47.12.20
|
Trường
THPT Khâm Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.11.H47
|
3.21
|
H47.12.21
|
Trường
THPT Lê Hồng Phong tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.11.H47
|
3.22
|
H47.12.22
|
Trường
THPT Lê Quý Đôn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.11.H47
|
3.23
|
H47.12.23
|
Trường
THPT Lương Thế Vinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.11.H47
|
3.24
|
H47.12.24
|
Trường
THPT Lương Thúc Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.11.H47
|
3.25
|
H47.12.25
|
Trường
THPT Lý Tự Trọng tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.11.H47
|
3.26
|
H47.12.26
|
Trường
THPT Tố Hữu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.11.H47
|
3.27
|
H47.12.27
|
Trường
THPT Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.11.H47
|
3.28
|
H47.12.28
|
Trường
THPT Nguyễn Dục tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.11.H47
|
3.29
|
H47.12.29
|
Trường
THPT Nguyễn Duy Hiệu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.11.H47
|
3.30
|
H47.12.30
|
Trường
THPT Nguyễn Hiền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.11.H47
|
3.31
|
H47.12.31
|
Trường
THPT Nguyễn Huệ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.11.H47
|
3.32
|
H47.12.32
|
Trường
THPT Nguyễn Khuyến tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.11.H47
|
3.33
|
H47.12.33
|
Trường
THPT Nguyễn Thái Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.11.H47
|
3.34
|
H47.12.34
|
Trường
THPT Nguyễn Trãi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.11.H47
|
3.35
|
H47.12.35
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Cừ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.11.H47
|
3.36
|
H47.12.36
|
Trường
THPT Nguyên Văn Trỗi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.36.11.H47
|
3.37
|
H47.12.37
|
Trường
THPT Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.11.H47
|
3.38
|
H47.12.38
|
Trường
THPT Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.38.11.H47
|
3.39
|
H47.12.39
|
Trường
THPT Phạm Phú Thứ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.39.11.H47
|
3.40
|
H47.12.40
|
Trường
THPT Phan Bội Châu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.40.11.H47
|
3.41
|
H47.12.41
|
Trường
THPT Phan Châu Trinh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.41.11.H47
|
3.42
|
H47.12.42
|
Trường
THPT Quang Trung tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.42.11.H47
|
3.43
|
H47.12.43
|
Trường
THPT Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.43.11.H47
|
3.44
|
H47.12.44
|
Trường
THPT Sào Nam tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.44.11.H47
|
3.45
|
H47.12.45
|
Trường
THPT Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.45.11.H47
|
3.46
|
H47.12.46
|
Trường
THPT Thái Phiên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.46.11.H47
|
3.47
|
H47.12.47
|
Trường
THPT Tiểu La tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.47.11.H47
|
3.48
|
H47.12.48
|
Trường
THPT Trần Cao Vân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.48.11.H47
|
3.49
|
H47.12.49
|
Trường
THPT Trần Đại Nghĩa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.49.11.H47
|
3.50
|
H47.12.50
|
Trường
THPT Trần Hưng Đạo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.50.11.H47
|
3.51
|
H47.12.51
|
Trường
THPT Trần Phú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.51.11.H47
|
3.52
|
H47.12.52
|
Trường
THPT Trần Quý Cáp tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.52.11.H47
|
3.53
|
H47.12.53
|
Trường
THPT Trần Văn Dư tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.11.H47
|
3.54
|
H47.12.54
|
Trường
THPT Võ Chí Công tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.54.11.H47
|
3.55
|
H47.12.55
|
Trường
THPT tư thục Hà Huy Tập tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.56.11.H47
|
3.56
|
H47.12.56
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.57.11.H47
|
3.57
|
H47.12.57
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.58.11.H47
|
3.58
|
H47.12.58
|
Trường
TH, THCS, THPT Sky-line Hill tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.59.11.H47
|
3.59
|
H47.12.59
|
Trường
song ngữ Quốc tế Quảng Nam Academy
|
|
|
|
|
000.60.11.H47
|
3.60
|
H47.12.60
|
Trường
Quốc tế HAIS tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.61.11.H47
|
3.61
|
H47.12.61
|
Trường
THPT Võ Nguyên Giáp tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.55.11.H47
|
4
|
H47.13
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam
|
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.372
|
sgtvt@quangna m.gov.vn
|
http://sgtvt.quan gnam.gov.vn
|
000.00.12.H47
|
4.1
|
H47.13.01
|
Đoạn
quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam
|
số 72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng Nam
|
02353.861.046
|
|
|
000.01.12.H47
|
5
|
H47.14
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam
|
02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.394
|
skhdt@quangna m.gov.vn
|
http://www.dpiq nam.gov.vn
|
000.00.13.H47
|
5.1
|
H47.14.01
|
Trung
tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam
|
02 Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
000.01.13.H47
|
6
|
H47.15
|
Sở Khoa học và Công nghệ
tỉnh Quảng Nam
|
54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.649
|
skhcn@quangna m.gov.vn
|
http://www.skhc nquangnam.gov. vn
|
000.00.14.H47
|
6.1
|
H47.15.01
|
Trung
tâm Khoa học, công nghệ và Đổi mới sáng tạo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.14.H47
|
7
|
H47.16
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam
|
11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.514
|
sldtbxh@quangn am.gov.vn
|
sldtbxh.quangna m.gov.vn
|
000.00.15.H47
|
7.1
|
H47.16.01
|
Cơ
sở cai nghiện ma túy tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.15.H47
|
7.2
|
H47.16.02
|
Làng
Hoà Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.15.H47
|
7.3
|
H47.16.03
|
Trung
tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.15.H47
|
7.4
|
H47.16.04
|
Trung
tâm Công tác xã hội tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.15.H47
|
7.5
|
H47.16.05
|
Trung
tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.15.H47
|
7.6
|
H47.16.06
|
Trung
tâm Điều dưỡng người tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.15.H47
|
7.7
|
H47.16.07
|
Trung
tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.15.H47
|
8
|
H47.17
|
Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam
|
56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.142
|
sngv@quangna m.gov.vn
|
http://www.ngoa ivuquangnam.go v.vn
|
000.00.16.H47
|
8.1
|
H47.17.01
|
Trung
tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam
|
57 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.221.747
|
ngoaivuqnam@g mail.com
|
http://www.ngoai vuquangnam.gov. vn
|
000.01.16.H47
|
9
|
H47.18
|
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam
|
268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.893
|
snv@quangnam. gov.vn
|
http://www.noiv uqnam.gov.vn
|
000.00.17.H47
|
9.1
|
H47.18.01
|
Ban
Tôn giáo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.17.H47
|
10
|
H47.19
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.479
|
snnptnt@quang nam.gov.vn
|
snnptnt.quangna m.gov.vn
|
000.00.18.H47
|
10.1
|
H47.19.01
|
Ban
Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La tỉnh Quảng Nam
|
thôn Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng Nam
|
2356,553386
|
bqlkbtlsl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.17.18.H47
|
10.2
|
H47.19.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam
|
xã Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
|
2356,505567
|
bqlrphpnvb.snnpt nt @quangnam.gov. vn
|
|
000.18.18.H47
|
10.3
|
H47.19.03
|
Chi
cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam
|
77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.280
|
cckl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.04.18.H47
|
10.4
|
H47.19.04
|
Chi
cục Phát triển nông thôn Quảng Nam
|
76 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.828.683
|
ccptnt.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.05.18.H47
|
10.5
|
H47.19.05
|
Chi
cục Thủy lợi Quảng Nam
|
117 Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
02353.852.481
|
cctl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.01.18.H47
|
10.6
|
H47.19.06
|
Chi
cục Thủy sản Quảng Nam
|
01 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.622
|
ccts.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.18.H47
|
10.7
|
H47.19.07
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam
|
Quốc lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
02353.810.436
|
ccttbvtv.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.18.H47
|
10.8
|
H47.19.08
|
Trung
tâm Khuyến nông Quảng Nam
|
1A Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.814.520
|
ttkn.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.12.18.H47
|
10.9
|
H47.19.09
|
Trung
tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam
|
16 đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
02353.836.579
|
ttptsnldl.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.14.18.H47
|
10.10
|
H47.19.10
|
Trung
tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam
|
xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam
|
02353.561.579
|
bqlccah.snnptnt @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.18.H47
|
10.11
|
H47.19.11
|
Chi
cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.18.H47
|
11
|
H47.20
|
Sở
Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.077
|
stc@quangnam.g ov.vn
|
http://stc.quangna m.gov.vn
|
000.00.19.H47
|
11.1
|
H47.20.01
|
Thanh
tra Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12
|
H47.21
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.347
|
stnmt@quangnam
.gov.vn
|
http://tnmtquangn am.gov.vn
|
000.00.20.H47
|
12.1
|
H47.21.01
|
Chi
cục bảo vệ môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.20.H47
|
12.2
|
H47.21.02
|
Chi
cục Quản lý Đất đai tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.20.H47
|
12.3
|
H47.21.03
|
Trung
tâm Phát Triển Quỹ Đất Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.20.H47
|
12.4
|
H47.21.04
|
Trung
tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.20.H47
|
12.5
|
H47.21.05
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.20.H47
|
13
|
H47.22
|
Sở
Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam
|
50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.811.758
|
stttt@quangnam.g ov.vn
|
https://stttt.quang nam.gov.vn
|
000.00.21.H47
|
13.1
|
H47.22.01
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông Quảng Nam
|
51 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02352.240.116
|
qti@quangnam.g ov.vn
|
http://qti.vn
|
000.01.21.H47
|
14
|
H47.23
|
Sở
Tư pháp tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.244
|
stp@quangnam.g ov.vn
|
http://sotuphapqn am.gov.vn
|
000.00.22.H47
|
14.1
|
H47.23.01
|
Phòng
công chứng số 1 tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.851.838
|
|
|
000.01.22.H47
|
14.2
|
H47.23.02
|
Trung
tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.099
|
ttdvbdgts.stp@qu angnam.gov.vn
|
daugia.sotuphapq nam.gov.vn
|
000.02.22.H47
|
14.3
|
H47.23.03
|
Trung
tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Quảng Nam
|
73 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.686
|
tttgplnn.stp@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.03.22.H47
|
15
|
H47.24
|
Sở
Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
02B - Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam
|
02353.831.686
|
svhttdl@quangna m.gov.vn
|
http://www.vhttdl qnam.gov.vn
|
000.00.23.H47
|
15.1
|
H47.24.01
|
Bảo
tàng tỉnh Quảng Nam
|
281 Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
0235 3888303
|
btqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn
|
http://baotang.qua ngnam.gov.vn/
|
000.02.23.H47
|
15.2
|
H47.24.02
|
Đoàn
ca kịch tỉnh Quảng Nam
|
02 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ
|
02353.811.254
|
dckqn.svhttdl@qu angnam.gov.vn
|
|
000.04.23.H47
|
15.3
|
H47.24.03
|
Thư
viện tỉnh Quảng Nam
|
283 - Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
02353.852.823
|
tvqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn
|
http://thuvienquan gnam.org.vn/
|
000.06.23.H47
|
15.4
|
H47.24.04
|
Trung
tâm Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam
|
01 - Lê Đình Dương, Tam Kỳ
|
02353.810.433
|
bqldtdtqn.svhttdl @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.23.H47
|
15.5
|
H47.24.05
|
Trung
tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam
|
kp. Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ
|
02356.251.335
|
ttdttdtdttqn.svhttd l@quangnam.gov. vn
|
http://trungtamtdtt qnam.vn/
|
000.09.23.H47
|
15.6
|
H47.24.06
|
Trung
tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
47, 49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An
|
0.353.916.961
|
ttttxtdlqn.svhttdl @quangnam.gov. vn
|
http://quangnamto urism.com.vn
|
000.10.23.H47
|
15.7
|
H47.24.07
|
Trung
tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam
|
08 - Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ
|
02353.810.515
|
ttvhqn.svhttdl@q uangnam.gov.vn
|
http://ttvhqnam.v n/
|
000.11.23.H47
|
16
|
H47.25
|
Sở
Xây dựng tỉnh Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.712
|
sxd@quangnam.g ov.vn
|
http://www.xdqna m.gov.vn
|
000.00.24.H47
|
16.1
|
H47.25.01
|
Trung
tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.810.862
|
Ttkdclxdqn.sxd@ quangnam.gov.vn
|
|
000.01.24.H47
|
17
|
H47.26
|
Sở
Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.708
|
syt@quangnam.g ov.vn
|
http://soyte.quang nam.gov.vn
|
000.00.25.H47
|
17.1
|
H47.26.01
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.25.H47
|
17.2
|
H47.26.02
|
Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.25.H47
|
17.3
|
H47.26.03
|
Bệnh
viện đa khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.25.H47
|
17.4
|
H47.26.04
|
Bệnh
viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.25.H47
|
17.5
|
H47.26.05
|
Bệnh
viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.25.H47
|
17.6
|
H47.26.06
|
Bệnh
viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.25.H47
|
17.7
|
H47.26.07
|
Bệnh
viện phụ sản – nhi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.25.H47
|
17.8
|
H47.26.08
|
Bệnh
viện Mắt tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.25.H47
|
17.9
|
H47.26.09
|
Bệnh
viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.25.H47
|
17.10
|
H47.26.10
|
Bệnh
viên đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.25.H47
|
17.11
|
H47.26.11
|
Bệnh
viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.25.H47
|
17.12
|
H47.26.12
|
Trung
tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.25.H47
|
17.13
|
H47.26.13
|
Trung
tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.25.H47
|
17.14
|
H47.26.14
|
Trung
tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.25.H47
|
17.15
|
H47.26.15
|
Bệnh
viện Da liễu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.25.H47
|
17.16
|
H47.26.16
|
Trung
tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.25.H47
|
17.17
|
H47.26.17
|
Chi
cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.25.H47
|
17.18
|
H47.26.18
|
Trung
tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.25.H47
|
17.19
|
H47.26.19
|
Trung
tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.25.H47
|
17.20
|
H47.26.20
|
Trung
tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.25.H47
|
17.21
|
H47.26.21
|
Trung
tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.25.H47
|
17.22
|
H47.26.22
|
Trung
tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.25.H47
|
17.23
|
H47.26.23
|
Trung
tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.25.H47
|
17.24
|
H47.26.24
|
Trung
tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.25.H47
|
17.25
|
H47.26.25
|
Trung
tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.25.H47
|
17.26
|
H47.26.26
|
Trung
tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.25.H47
|
17.27
|
H47.26.27
|
Trung
tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.25.H47
|
17.28
|
H47.26.28
|
Trung
tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.25.H47
|
17.29
|
H47.26.29
|
Trung
tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.25.H47
|
17.30
|
H47.26.30
|
Trung
tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.25.H47
|
17.31
|
H47.26.31
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.25.H47
|
17.32
|
H47.26.32
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.25.H47
|
17.33
|
H47.26.33
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.25.H47
|
17.34
|
H47.26.34
|
Trung
tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.25.H47
|
17.35
|
H47.26.35
|
Trung
tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.25.H47
|
17.36
|
H47.26.36
|
Bệnh
viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.36.25.H47
|
17.37
|
H47.26.37
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.25.H47
|
17.38
|
H47.26.38
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.38.25.H47
|
17.39
|
H47.26.39
|
Bệnh
viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.39.25.H47
|
17.40
|
H47.26.40
|
Bệnh
viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.40.25.H47
|
17.41
|
H47.26.41
|
Bệnh
viện Bình An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.41.25.H47
|
17.42
|
H47.26.42
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.42.25.H47
|
17.43
|
H47.26.43
|
Ban
Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
18
|
H47.31
|
UBND
huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
02353.882.115
|
bactramy@quang nam.gov.vn
|
http://bactramy.qu angnam.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
18.1
|
H47.31.01
|
Ban
Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Dương Hòa, Trà Sơn
|
02353.882.979
|
bqldaqd.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.36.32.H47
|
18.2
|
H47.31.02
|
Ban
Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
02353.604.072
|
bqlc.bactramy@q uangnam.gov.vn
|
|
000.01.32.H47
|
18.3
|
H47.31.03
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
986.450.045
|
bqlrph.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.35.32.H47
|
18.4
|
H47.31.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02356.273.579
|
pdt.bactramy@qu angnam.gov.vn
|
|
000.06.32.H47
|
18.5
|
H47.31.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.795
|
pgđt.bactramy@q
uangnam.gov.vn
|
pgdbactramy.edu. vn
|
000.07.32.H47
|
18.6
|
H47.31.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.151
|
pktht.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.08.32.H47
|
18.7
|
H47.31.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02356.518.060
|
plđtbxh.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.32.H47
|
18.8
|
H47.31.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.679
|
pnv.bactramy@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.32.H47
|
18.9
|
H47.31.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.836
|
pnnptnt.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.11.32.H47
|
18.10
|
H47.31.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.213
|
ptckh.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.32.H47
|
18.11
|
H47.31.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.893.620
|
ptnmt.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.13.32.H47
|
18.12
|
H47.31.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02352.477.222
|
ptp.bactramy@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.32.H47
|
18.13
|
H47.31.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.832
|
pvhtt.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.32.H47
|
18.14
|
H47.31.14
|
Thanh
tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.044
|
tt.bactramy@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.17.32.H47
|
18.15
|
H47.31.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
232.880.730
|
ttktnn.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.18.32.H47
|
18.16
|
H47.31.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh
Quảng Nam
|
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My
|
02353.882.230
|
ttvhttttth.bactram y@quangnam.gov .vn
|
brt.bactramy.quan gnam.gov
|
000.20.32.H47
|
18.17
|
H47.31.17
|
UBND
thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My
|
964.609.777
|
tramy.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.32.H47
|
18.18
|
H47.31.18
|
UBND
xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Bui, Bắc Trà My
|
386.235.886
|
trabui.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.32.H47
|
18.19
|
H47.31.19
|
UBND
xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
0368.668.681
|
tradoc.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.23.32.H47
|
18.20
|
H47.31.20
|
UBND
xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đông, Bắc Trà My
|
975.078.083
|
tradong.bactramy @quangnam.gov. vn
|
tradong.bactramy. quangnam.gov.vn
|
000.24.32.H47
|
18.21
|
H47.31.21
|
UBND
xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Dương, Bắc Trà My
|
0868.091.978
|
traduong.bactram y@quangnam.gov .vn
|
traduong.bactram y.quangnam.gov. vn
|
000.25.32.H47
|
18.22
|
H47.31.22
|
UBND
xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giác, Bắc Trà My
|
385.175.764
|
tragiac.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.26.32.H47
|
18.23
|
H47.31.23
|
UBND
xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giang, Bắc Trà My
|
834.325.319
|
tragiang.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.27.32.H47
|
18.24
|
H47.31.24
|
UBND
xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giáp, Bắc Trà My
|
373.401.846
|
tragiap.bactramy @quangnam.gov. vn
|
|
000.28.32.H47
|
18.25
|
H47.31.25
|
UBND
xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Ka, Bắc Trà My
|
344.441.101
|
traka.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.32.H47
|
18.26
|
H47.31.26
|
UBND
xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Kót, Bắc Trà My
|
344.713.767
|
trakot.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.30.32.H47
|
18.27
|
H47.31.27
|
UBND
xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Nú, Bắc Trà My
|
0366.204.019
|
tranu.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.32.H47
|
18.28
|
H47.31.28
|
UBND
xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
979.497.810
|
trason.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.32.H47
|
18.29
|
H47.31.29
|
UBND
xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Tân, Bắc Trà My
|
968.913.809
|
tratan.bactramy@ quangnam.gov.vn
|
tratan.bactramy.q uangnam.gov.vn
|
000.33.32.H47
|
18.30
|
H47.31.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.115
|
vphdndubnd.bactr amy@quangnam. gov.vn
|
|
000.34.32.H47
|
19
|
H47.32
|
UBND
huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.112
|
dailoc@quangna m.gov.vn
|
http://dailoc.quan gnam.gov.vn
|
000.00.33.H47
|
19.1
|
H47.32.01
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pgddt.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.33.H47
|
19.2
|
H47.32.02
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.765.005
|
pktht.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.05.33.H47
|
19.3
|
H47.32.03
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.910
|
pldtbxh.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.06.33.H47
|
19.4
|
H47.32.04
|
Phòng
Nội vụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.262
|
pnv.dailoc@quan gnam.gov.vn
|
|
000.07.33.H47
|
19.5
|
H47.32.05
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.023
|
pnnptnt.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.08.33.H47
|
19.6
|
H47.32.06
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
26 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.142
|
ptckh.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.09.33.H47
|
19.7
|
H47.32.07
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.007
|
ptnmt.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.10.33.H47
|
19.8
|
H47.32.08
|
Phòng
Tư pháp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
95 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.509.567
|
ptp.dailoc@quang nam.gov.vn
|
|
000.11.33.H47
|
19.9
|
H47.32.09
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
110 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.070
|
ptp.dailoc@quang nam.gov.vn
|
|
000.12.33.H47
|
19.10
|
H47.32.10
|
Thanh
tra huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Khu Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.240
|
tt.dailoc@quangn am.gov.vn
|
|
000.14.33.H47
|
19.11
|
H47.32.11
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02356.558.968
|
ttktnn.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.15.33.H47
|
19.12
|
H47.32.12
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng
Nam
|
159 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.156
|
ttvhttttth.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.18.33.H47
|
19.13
|
H47.32.13
|
UBND
thị trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
50 Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa,
Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.323
|
ainghia.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.33.H47
|
19.14
|
H47.32.14
|
UBND
xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.865.327
|
daian.dailoc@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.20.33.H47
|
19.15
|
H47.32.15
|
UBND
xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
02353.971.872
|
daichanh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.33.H47
|
19.16
|
H47.32.16
|
UBND
xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng
Nam
|
02353.971.712
|
daicuong.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.33.H47
|
19.17
|
H47.32.17
|
UBND
xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.746.318
|
daidong.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.23.33.H47
|
19.18
|
H47.32.18
|
UBND
xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Tích Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.672.262
|
daihiep.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.24.33.H47
|
19.19
|
H47.32.19
|
UBND
xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.764.947
|
daihoa.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.25.33.H47
|
19.20
|
H47.32.20
|
UBND
xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.770.793
|
daihong.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.33.H47
|
19.21
|
H47.32.21
|
UBND
xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.974.063
|
daihung.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
http://daihung.dail oc.quangnam.gov. vn
|
000.27.33.H47
|
19.22
|
H47.32.22
|
UBND
xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.974.031
|
dailanh.dailoc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.28.33.H47
|
19.23
|
H47.32.23
|
UBND
xã Đại Minh huyệ Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.772.031
|
daiminh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.33.H47
|
19.24
|
H47.32.24
|
UBND
xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02352.212.726
|
dainghia.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.30.33.H47
|
19.25
|
H47.32.25
|
UBND
xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Namm
|
02353.772.521
|
daiphong.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.33.H47
|
19.26
|
H47.32.26
|
UBND
xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.846.041
|
daiquang.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.33.H47
|
19.27
|
H47.32.27
|
UBND
xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Tân, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.874
|
daitan.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.34.33.H47
|
19.28
|
H47.32.28
|
UBND
xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.784.078
|
daison.dailoc@qu angnam.gov.vn
|
|
000.33.33.H47
|
19.29
|
H47.32.29
|
UBND
xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.625
|
daithang.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.35.33.H47
|
19.30
|
H47.32.30
|
UBND
xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.971.789
|
daithanh.dailoc@ quangnam.gov.vn
|
|
000.36.33.H47
|
19.31
|
H47.32.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại
Lộc, Quảng Nam
|
02353.765.099
|
vphdndubnd.dailo c@quangnam.gov .vn
|
|
000.37.33.H47
|
20
|
H47.33
|
UBND
huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
donggiang@quan gnam.gov.vn
|
http://donggiang.q uangnam.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
20.1
|
H47.33.01
|
Ban
Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
bqlcdadtxdptqd.d onggiang@quang
nam.gov.vn
|
|
000.01.34.H47
|
20.2
|
H47.33.02
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
02352.246.667
|
bqlrph.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.32.34.H47
|
20.3
|
H47.33.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.156
|
pdt.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.30.34.H47
|
20.4
|
H47.33.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.405
|
pgddt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://pgddonggia ng.edu.vn/
|
000.04.34.H47
|
20.5
|
H47.33.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.257
|
pktht.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.05.34.H47
|
20.6
|
H47.33.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.239
|
pldtbxh.donggian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.06.34.H47
|
20.7
|
H47.33.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.282
|
pnv.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.07.34.H47
|
20.8
|
H47.33.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.258
|
pnnptnt.donggian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.08.34.H47
|
20.9
|
H47.33.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.244
|
ptckh.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.34.H47
|
20.10
|
H47.33.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.293
|
ptnmt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.34.H47
|
20.11
|
H47.33.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.232
|
pnnptnt.donggian g@quangnam.gov
.vn
|
|
000.11.34.H47
|
20.12
|
H47.33.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.262
|
pvhtt.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.12.34.H47
|
20.13
|
H47.33.13
|
Phòng
Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
pyt.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.34.H47
|
20.14
|
H47.33.14
|
Thanh
tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
tt.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.34.H47
|
20.15
|
H47.33.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.220
|
ttktnn.donggiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.34.H47
|
20.16
|
H47.33.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
ttvhtttttt.donggian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.17.34.H47
|
20.17
|
H47.33.17
|
UBND
thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
prao.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
http://prao.donggi ang.gov.vn
|
000.18.34.H47
|
20.18
|
H47.33.18
|
UBND
xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
macooih.dongqua ng@quangnam.go v.vn
|
http://macooih.do nggiang.gov.vn
|
000.19.34.H47
|
20.19
|
H47.33.19
|
UBND
xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
arooi.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://arooi.dongg iang.gov.vn
|
000.20.34.H47
|
20.20
|
H47.33.20
|
UBND
xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
ating.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://ating.dongg iang.gov.vn
|
000.21.34.H47
|
20.21
|
H47.33.21
|
UBND
xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.114
|
ba.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
http://ba.donggian g.gov.vn
|
000.22.34.H47
|
20.22
|
H47.33.22
|
UBND
xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
jongay.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://jongay.dong giang.gov.vn
|
000.23.34.H47
|
20.23
|
H47.33.23
|
UBND
xã Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
kadang.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://kadang.don ggiang.gov.vn
|
000.24.34.H47
|
20.24
|
H47.33.24
|
UBND
xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang,
Quảng Nam
|
02353.798.020
|
songkon.donggian g@quangnam.gov .vn
|
http://songkon.do nggiang.gov.vn
|
000.25.34.H47
|
20.25
|
H47.33.25
|
UBND
xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
talu.donggiang@ quangnam.gov.vn
|
http://talu.donggia ng.gov.vn
|
000.26.34.H47
|
20.26
|
H47.33.26
|
UBND
xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.145
|
tu.donggiang@qu angnam.gov.vn
|
http://xatu.donggi ang.gov.vn
|
000.27.34.H47
|
20.27
|
H47.33.27
|
UBND
xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
zahung.donggiang @quangnam.gov. vn
|
http://zahung.don ggiang.gov.vn
|
000.28.34.H47
|
20.28
|
H47.33.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.514
|
vphdndubnd.dong giang@quangnam .gov.vn
|
|
000.29.34.H47
|
21
|
H47.34
|
UBND
huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
02353.877.529
|
duyxuyen@quang nam.gov.vn
|
http://duyxuyen.q uangnam.gov.vn
|
000.00.35.H47
|
21.1
|
H47.34.01
|
Ban
Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.35.H47
|
21.2
|
H47.34.03
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.35.H47
|
21.3
|
H47.34.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.35.H47
|
21.4
|
H47.34.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.35.H47
|
21.5
|
H47.34.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.35.H47
|
21.6
|
H47.34.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.35.H47
|
21.7
|
H47.34.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.35.H47
|
21.8
|
H47.34.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.35.H47
|
21.9
|
H47.34.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.35.H47
|
21.10
|
H47.34.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.35.H47
|
21.11
|
H47.34.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.35.H47
|
21.12
|
H47.34.13
|
Phòng
Y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.35.H47
|
21.13
|
H47.34.14
|
Thanh
tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.35.H47
|
21.14
|
H47.34.15
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.35.H47
|
21.15
|
H47.34.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.35.H47
|
21.16
|
H47.34.17
|
UBND
thị trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.35.H47
|
21.17
|
H47.34.18
|
UBND
xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.35.H47
|
21.18
|
H47.34.19
|
UBND
xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.35.H47
|
21.19
|
H47.34.20
|
UBND
xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.35.H47
|
21.20
|
H47.34.21
|
UBND
xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.35.H47
|
21.21
|
H47.34.22
|
UBND
xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.35.H47
|
21.22
|
H47.34.23
|
UBND
xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.35.H47
|
21.23
|
H47.34.24
|
UBND
xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.35.H47
|
21.24
|
H47.34.25
|
UBND
xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.35.H47
|
21.25
|
H47.34.26
|
UBND
xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.35.H47
|
21.26
|
H47.34.27
|
UBND
xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.35.H47
|
21.27
|
H47.34.28
|
UBND
xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.35.H47
|
21.28
|
H47.34.29
|
UBND
xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.35.H47
|
21.29
|
H47.34.30
|
UBND
xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.35.H47
|
21.30
|
H47.34.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.35.H47
|
22
|
H47.35
|
UBND
huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
02353.883.249
|
hiepduc@quangn am.gov.vn
|
http://www.hiepd uc.gov.vn
|
000.00.36.H47
|
22.1
|
H47.35.01
|
Ban
quản lý Chợ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.36.H47
|
22.2
|
H47.35.02
|
Bến
xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.36.H47
|
22.3
|
H47.35.03
|
Đội
Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.36.H47
|
22.4
|
H47.35.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh
Quảng
Nam
|
|
|
pgtdt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
http://pgdhiepduc. edu.vn/
|
000.08.36.H47
|
22.5
|
H47.35.05
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pktht.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongkt ht
|
000.09.36.H47
|
22.6
|
H47.35.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pldtbxh.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongld tbxh
|
000.10.36.H47
|
22.7
|
H47.35.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pnv.hiepduc@qua ngnam.gov.vn
|
http://noivu.hiepd uc.quangnam.gov. vn/
|
000.11.36.H47
|
22.8
|
H47.35.08
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pnnptnt.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongn nptnt
|
000.12.36.H47
|
22.9
|
H47.35.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptckh.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/ptckh
|
000.13.36.H47
|
22.10
|
H47.35.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptnmt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtn mt
|
000.14.36.H47
|
22.11
|
H47.35.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ptp.hiepduc@qua ngnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtu phap
|
000.15.36.H47
|
22.12
|
H47.35.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pvhtt.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/pvhvtt
|
000.16.36.H47
|
22.13
|
H47.35.13
|
Thanh
tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
tt.hiepduc@quang nam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/tth
|
000.18.36.H47
|
22.14
|
H47.35.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
ttktnn.hiepduc@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.36.H47
|
22.15
|
H47.35.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Hiệp Đức tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
ttvhtttt.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/hdrt
|
000.20.36.H47
|
22.16
|
H47.35.16
|
UBND
xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
binhlam.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.36.H47
|
22.17
|
H47.35.17
|
UBND
xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
binhson.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
binhson.hiepduc.q uangnam.gov.vn/
|
000.23.36.H47
|
22.18
|
H47.35.18
|
UBND
xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
hiephoa.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
|
000.24.36.H47
|
22.19
|
H47.35.19
|
UBND
xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
hiepthuan.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepthuan.hiepduc .quangnam.gov.v n/
|
000.25.36.H47
|
22.20
|
H47.35.20
|
UBND
xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
phuocgia.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phuocgi a
|
000.26.36.H47
|
22.21
|
H47.35.21
|
UBND
xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
phuoctra.hiepduc @quangnam.gov. vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/phuoctr a
|
000.27.36.H47
|
22.22
|
H47.35.22
|
UBND
xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
queluu.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
http://queluu.hiep duc.gov.vn/
|
000.29.36.H47
|
22.23
|
H47.35.23
|
UBND
xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
quetho.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
http://ubndquetho. gov.vn/
|
000.30.36.H47
|
22.24
|
H47.35.24
|
UBND
xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
songtra.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/songtra
|
000.31.36.H47
|
22.25
|
H47.35.25
|
UBND
xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
thangphuoc.hiepd uc@quangnam.go v.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/thangph uoc
|
000.32.36.H47
|
22.26
|
H47.35.26
|
UBND
thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
tanbinh.hiepduc@ quangnam.gov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn/quebinh
|
000.34.36.H47
|
22.27
|
H47.35.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
vphdndubnd.hiep duc@quangnam.g ov.vn
|
hiepduc.quangna m.gov.vn
|
000.33.36.H47
|
23
|
H47.36
|
UBND
huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam
|
02353.792.271
|
namgiang@quang nam.gov.vn
|
http://www.namgi ang.quangnam.go v.vn
|
000.00.37.H47
|
23.1
|
H47.36.01
|
Ban
Quản lý Dự án - Quỹ đất - Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.57.37.H47
|
23.2
|
H47.36.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang
|
|
bqlrph.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.31.37.H47
|
23.3
|
H47.36.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.050
|
pdt.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.33.37.H47
|
23.4
|
H47.36.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
0335.292.899
|
pgddt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.04.37.H47
|
23.5
|
H47.36.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.213
|
pktht.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.05.37.H47
|
23.6
|
H47.36.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.219
|
pldtbxh.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.37.H47
|
23.7
|
H47.36.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.548
|
pnv.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.07.37.H47
|
23.8
|
H47.36.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.328
|
pnnptnt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.37.H47
|
23.9
|
H47.36.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.066
|
ptckh.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.09.37.H47
|
23.10
|
H47.36.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.224
|
ptnmt.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.37.H47
|
23.11
|
H47.36.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.361
|
ptp.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.11.37.H47
|
23.12
|
H47.36.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.414
|
pvhtt.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.37.H47
|
23.13
|
H47.36.13
|
Thanh
tra huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.792.253
|
tt.namgiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.14.37.H47
|
23.14
|
H47.36.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ - Nam Giang
|
02353.792.327
|
ttktnn.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.37.H47
|
23.15
|
H47.36.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Giang tỉnh
Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ - Nam Giang
|
02353.840.214
|
ttvhttttth.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.17.37.H47
|
23.16
|
H47.36.16
|
UBND
Thị trấn Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
02353.840.208
|
thanhmy.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.18.37.H47
|
23.17
|
H47.36.17
|
UBND
xã Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang
|
02353.792.111
|
cady.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.19.37.H47
|
23.18
|
H47.36.18
|
UBND
xã Chà Vàl huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Chà Vàl, Nam Giang
|
02353.297.233
|
chaval.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.20.37.H47
|
23.19
|
H47.36.19
|
UBND
xã Chơ chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
0965.134.135
|
chochun.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.21.37.H47
|
23.20
|
H47.36.20
|
UBND
xã Đắc Pree huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đắc Pree, Nam Giang
|
0367.132.850
|
dacpre.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.37.H47
|
23.21
|
H47.36.21
|
UBND
xã Đắc Pring huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đắc Pring, Nam Giang
|
0355.285.718
|
dacpring.namgian g@quangnam.gov .vn
|
|
000.23.37.H47
|
23.22
|
H47.36.22
|
UBND
xã Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đắc Tôi, Nam Giang
|
0395.908.775
|
dactoi.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.24.37.H47
|
23.23
|
H47.36.23
|
UBND
xã La Dêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã La Dêê, Nam Giang
|
0372.449.288
|
ladee.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.25.37.H47
|
23.24
|
H47.36.24
|
UBND
xã La Êê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã La Êê, Nam Giang
|
02353.793.403
|
laee.namgiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.37.H47
|
23.25
|
H47.36.25
|
UBND
xã Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Bhing, Nam Giang
|
0385.899.283
|
tabhing.namgiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.27.37.H47
|
23.26
|
H47.36.26
|
UBND
xã Tà Pơơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tà Pơơ, Nam Giang
|
0978.669.413
|
tapoo.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.28.37.H47
|
23.27
|
H47.36.27
|
UBND
xã ZuôiH huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã ZuôiH, Nam Giang
|
0346.017.503
|
zuoih.namgiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.29.37.H47
|
23.28
|
H47.36.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
2.353.792.272
|
vphdndubnd.nam giang@quangnam .gov.vn
|
|
000.30.37.H47
|
23.29
|
H47.36.29
|
Ban
quản lý chương trình 135 huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.37.H47
|
24
|
H47.37
|
UBND
huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam
|
02353.880.015
|
namtramy@quan gnam.gov.vn
|
http://namtramy.g ov.vn
|
000.00.38.H47
|
24.1
|
H47.37.01
|
Ban
Quản lý các Dự án đầu tư và Xây dựng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.38.H47
|
24.2
|
H47.37.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.38.H47
|
24.3
|
H47.37.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.38.H47
|
24.4
|
H47.37.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.38.H47
|
24.5
|
H47.37.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.38.H47
|
24.6
|
H47.37.06
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.38.H47
|
24.7
|
H47.37.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.38.H47
|
24.8
|
H47.37.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.38.H47
|
24.9
|
H47.37.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.38.H47
|
24.10
|
H47.37.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.38.H47
|
24.11
|
H47.37.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.38.H47
|
24.12
|
H47.37.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.38.H47
|
24.13
|
H47.37.13
|
Thanh
tra huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.38.H47
|
24.14
|
H47.37.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.38.H47
|
24.15
|
H47.37.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.38.H47
|
24.16
|
H47.37.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Trà My tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.38.H47
|
24.17
|
H47.37.17
|
UBND
xã Trà Canghuyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.38.H47
|
24.18
|
H47.37.18
|
UBND
xã Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.38.H47
|
24.19
|
H47.37.19
|
UBND
xã Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.38.H47
|
24.20
|
H47.37.20
|
UBND
xã Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.38.H47
|
24.21
|
H47.37.21
|
UBND
xã Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.38.H47
|
24.22
|
H47.37.22
|
UBND
xã Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.38.H47
|
24.23
|
H47.37.23
|
UBND
xã Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.38.H47
|
24.24
|
H47.37.24
|
UBND
xã Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.38.H47
|
24.25
|
H47.37.25
|
UBND
xã Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.38.H47
|
24.26
|
H47.37.26
|
UBND
xã Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.38.H47
|
24.27
|
H47.37.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.38.H47
|
25
|
H47.38
|
UBND
huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
02353.650.888
|
nongson@quangn am.gov.vn
|
http://nongson.qu angnam.gov.vn
|
000.00.39.H47
|
25.1
|
H47.38.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
2353.650.379
|
bqldtxdptqd.nong son
|
|
000.01.39.H47
|
25.2
|
H47.38.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pgddt.nongson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.04.39.H47
|
25.3
|
H47.38.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptckh.nongson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.05.39.H47
|
25.4
|
H47.38.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pldtbxh.nongson @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.39.H47
|
25.5
|
H47.38.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pnv.nongson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.07.39.H47
|
25.6
|
H47.38.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pnnptnt.nongson @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.39.H47
|
25.7
|
H47.38.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptckh.nongson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.09.39.H47
|
25.8
|
H47.38.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptnmt.nongson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.10.39.H47
|
25.9
|
H47.38.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ptp.nongson@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.11.39.H47
|
25.10
|
H47.38.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
02353.656.988
|
pvhtt.nongson@q ua gnam.gov.vn
|
|
000.12.39.H47
|
25.11
|
H47.38.11
|
Thanh
tra huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
tt.nongson@quan gnam.gov.vn
|
|
000.14.39.H47
|
25.12
|
H47.38.12
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
ttktnn.nongson.@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.39.H47
|
25.13
|
H47.38.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nông Sơn tỉnh
Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.17.39.H47
|
25.14
|
H47.38.14
|
UBND
xã Phước Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Ninh. Nông Sơn
|
02353.658.225
|
|
|
000.18.39.H47
|
25.15
|
H47.38.15
|
UBND
xã Quế Lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Lâm. Nông Sơn
|
|
thanhql82@gmail .com
|
|
000.19.39.H47
|
25.16
|
H47.38.16
|
UBND
xã Quế Lộc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Lộc, Nông Sơn
|
|
|
|
000.20.39.H47
|
25.17
|
H47.38.17
|
UBND
xã Quế Trung huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.23.39.H47
|
25.18
|
H47.38.18
|
UBND
xã Sơn Viên huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Sơn Viên, Nông Sơn
|
02353.650.176
|
uybansonvien200 8@ gmail.com
|
|
000.24.39.H47
|
25.19
|
H47.38.19
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.25.39.H47
|
25.20
|
H47.38.20
|
Ban
Quản lý Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Voi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.39.H47
|
26
|
H47.39
|
UBND
huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam
|
|
nuithanh@quangn am.gov.vn
|
http://nuithanh.qu angnam.gov.vn
|
000.00.40.H47
|
26.1
|
H47.39.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Ban Quản lý Dự án , Quỹ đất Núi Thành
Quảng Nam
|
|
|
|
000.01.40.H47
|
26.2
|
H47.39.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.40.H47
|
26.3
|
H47.39.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.05.40.H47
|
26.4
|
H47.39.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.06.40.H47
|
26.5
|
H47.39.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.40.H47
|
26.6
|
H47.39.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.08.40.H47
|
26.7
|
H47.39.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.09.40.H47
|
26.8
|
H47.39.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.10.40.H47
|
26.9
|
H47.39.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.11.40.H47
|
26.10
|
H47.39.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.12.40.H47
|
26.11
|
H47.39.11
|
Thanh
tra huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.14.40.H47
|
26.12
|
H47.39.12
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.15.40.H47
|
26.13
|
H47.39.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Núi Thành tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.18.40.H47
|
26.14
|
H47.39.14
|
UBND
Thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.19.40.H47
|
26.15
|
H47.39.15
|
UBND
xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành
|
|
|
|
000.20.40.H47
|
26.16
|
H47.39.16
|
UBND
xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Anh Nam, Núi Thành
|
|
|
|
000.21.40.H47
|
26.17
|
H47.39.17
|
UBND
xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Giang, Núi Thành
|
|
|
|
000.22.40.H47
|
26.18
|
H47.39.18
|
UBND
xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hải, Núi Thành
|
|
|
|
000.23.40.H47
|
26.19
|
H47.39.19
|
UBND
xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
000.24.40.H47
|
26.20
|
H47.39.20
|
UBND
xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Hòa, Núi Thành
|
|
|
|
000.25.40.H47
|
26.21
|
H47.39.21
|
UBND
xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Mỹ, Núi Thành
|
|
|
|
000.26.40.H47
|
26.22
|
H47.39.22
|
UBND
xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành
|
|
|
|
000.27.40.H47
|
26.23
|
H47.39.23
|
UBND
xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Nghĩa, Núi Thành
|
|
|
|
000.28.40.H47
|
26.24
|
H47.39.24
|
UBND
xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
000.29.40.H47
|
26.25
|
H47.39.25
|
UBND
xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Sơn, Núi Thành
|
|
|
|
000.30.40.H47
|
26.26
|
H47.39.26
|
UBND
xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Thạnh, Núi Thành
|
|
|
|
000.31.40.H47
|
26.27
|
H47.39.27
|
UBND
xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
000.32.40.H47
|
26.28
|
H47.39.28
|
UBND
xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Trà, Núi Thành
|
|
|
|
000.33.40.H47
|
26.29
|
H47.39.29
|
UBND
xã Tam Xuân 1 huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
000.34.40.H47
|
26.30
|
H47.39.30
|
UBND
xã Tam Xuân 2 huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
000.35.40.H47
|
26.31
|
H47.39.31
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.36.40.H47
|
26.32
|
H47.39.32
|
Trung
tâm Phát triển Quỹ đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.40.H47
|
26.33
|
H47.39.33
|
Trung
tâm bồi thường Kỳ Hà Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.49.40.H47
|
27
|
H47.40
|
UBND
huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng
Nam
|
02353.890.879
|
phuninh@quangn am.gov.vn
|
http://phuninh.go v.vn
|
000.00.41.H47
|
27.1
|
H47.40.01
|
Ban
Quản lý Dự án Qũy đất - Đô Thị huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.912
|
bqldtxd.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.32.41.H47
|
27.2
|
H47.40.02
|
Đội
Kiểm tra quy tắc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
|
|
|
000.03.41.H47
|
27.3
|
H47.40.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.847.389
|
giaoduc@phuninh
.gov.vn
|
http://www.phuni nh.edu.vn/
|
000.04.41.H47
|
27.4
|
H47.40.04
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.955
|
pktht.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.05.41.H47
|
27.5
|
H47.40.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.917
|
pldtbxh.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.41.H47
|
27.6
|
H47.40.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.799
|
pnv.phuninh@qu angnam.gov.vn
|
|
000.07.41.H47
|
27.7
|
H47.40.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.834
|
pnnptnt.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.41.H47
|
27.8
|
H47.40.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.919
|
ptckh.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.09.41.H47
|
27.9
|
H47.40.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.909
|
ptnmt.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.41.H47
|
27.10
|
H47.40.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.950
|
ptp.phuninh@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.11.41.H47
|
27.11
|
H47.40.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.874.399
|
vhttphuninh@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.12.41.H47
|
27.12
|
H47.40.12
|
Thanh
tra huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.910
|
tt.phuninh@quan gnam.gov.vn.
|
|
000.14.41.H47
|
27.13
|
H47.40.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.824.660
|
ttktnn.phuninh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.15.41.H47
|
27.14
|
H47.40.14
|
Trung
tâm Phát triển Cụm Công nghiệp - Thương mại - Dịch vụ huyện Phú Ninh tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.606.678
|
ttptccntmdv.phuni nh@quangnam.go v.vn
|
|
000.16.41.H47
|
27.15
|
H47.40.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phú Ninh tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
02353.890.575
|
ttvhttttth.phuninh @quangnam.gov. vn
|
|
000.17.41.H47
|
27.16
|
H47.40.16
|
UBND
thị trấn Phú Thịnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
UBND thị trấn Phú Thịnh
|
02353.890.852
|
thitranphuthinh@ quangnam.gov.vn
|
http://phuthinh.ph uninh.gov.vn/
|
000.18.41.H47
|
27.17
|
H47.40.17
|
UBND
xã Tam An huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam An, Phú Ninh
|
02353.849.019
|
xataman@quangn am.gov.vn
|
http://taman.phuni nh.gov.vn/
|
000.19.41.H47
|
27.18
|
H47.40.18
|
UBND
xã Tam Đại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Đại, Phú Ninh
|
02352.219.625
|
xatamdai@quang nam.gov.vn
|
http://tamdai.phun inh.gov.vn/
|
000.20.41.H47
|
27.19
|
H47.40.19
|
UBND
xã Tam Dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Dân, PhúNinh
|
02353.855.067
|
xatamdan@quang nam.gov.vn
|
http://tamddan.ph uninh.gov.vn/
|
000.21.41.H47
|
27.20
|
H47.40.20
|
UBND
xã Tam Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Đàn, Phú Ninh
|
02353.847.487
|
xatamdan.phunin h@quangnam.gov .vn
|
http://tamdan.phu ninh.gov.vn/
|
000.22.41.H47
|
27.21
|
H47.40.21
|
UBND
xã Tam Lãnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Lãnh, Phú Ninh
|
02353.890.080
|
xatamlanh@quan gnam.gov.vn
|
http://tamlanh.phu ninh.gov.vn/
|
000.23.41.H47
|
27.22
|
H47.40.22
|
UBND
xã Tam Lộc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Lộc, Phú Ninh
|
02353.889.898
|
xatamloc@quang nam.gov.vn
|
http://tamloc.phun inh.gov.vn/
|
000.24.41.H47
|
27.23
|
H47.40.23
|
UBND
xã Tam Phước huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Phước, Phú Ninh
|
02353.889.535
|
xatamphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
http://tamphuoc.p huninh.gov.vn/
|
000.25.41.H47
|
27.24
|
H47.40.24
|
UBND
xã Tam Thái huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Thái, Phú Ninh
|
02353.855.068
|
xatamthai@quang nam.gov.vn
|
http://tamthai.gov
.vn/
|
000.26.41.H47
|
27.25
|
H47.40.25
|
UBND
xã Tam Thành huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Thành, Phú Ninh
|
02353.889.105
|
xatamthanh@qua ngnam.gov.vn
|
http://tamthanh.go v.vn/
|
000.27.41.H47
|
27.26
|
H47.40.26
|
UBND
xã Tam Vinh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tam Vinh, Phú Ninh
|
02353.890.414
|
xataman@quangn am.gov.vn
|
http://tamvinh.ph uninh.gov.vn/
|
000.28.41.H47
|
27.27
|
H47.40.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam
|
02352.246.730
|
vphdndubnd@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.29.41.H47
|
28
|
H47.41
|
UBND
huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
02353.681.130
|
phuocson@quang nam.gov.vn
|
http://phuocson.q uangnam.gov.vn
|
000.00.42.H47
|
28.1
|
H47.41.01
|
Ban
Quản lý các dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Phước Sơn tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.42.H47
|
28.2
|
H47.41.02
|
Ban
Quản lý đô thị huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
2356.270.666
|
bqldt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.32.42.H47
|
28.3
|
H47.41.03
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Xuân, Phước Sơn,
|
2356.273.737
|
bqlrph.phuocson @quangnam.gov. vn
|
|
000.33.42.H47
|
28.4
|
H47.41.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.117
|
pdt.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.31.42.H47
|
28.5
|
H47.41.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.096
|
pgddt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
www.phuocson.e du.vn/
|
000.04.42.H47
|
28.6
|
H47.41.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.681.022
|
pktht.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.05.42.H47
|
28.7
|
H47.41.07
|
Phòng
Lao động – Thương binh và Xã hội huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.817
|
pldtbxh.phuocson @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.42.H47
|
28.8
|
H47.41.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.338
|
pnv.phuocson@q uangnam.gov.vn
|
|
000.07.42.H47
|
28.9
|
H47.41.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thônhuyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
2353.881.216
|
pnnptnt.phuocson @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.42.H47
|
28.10
|
H47.41.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.594
|
ptckh.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.09.42.H47
|
28.11
|
H47.41.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.301
|
ptnmt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.10.42.H47
|
28.12
|
H47.41.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02356.522.227
|
ptp.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.11.42.H47
|
28.13
|
H47.41.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.681.130
|
pvhtt.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.42.H47
|
28.14
|
H47.41.14
|
Thanh
tra huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.313
|
tth.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
000.14.42.H47
|
28.15
|
H47.41.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.278
|
ttktnn.phuocson@ quangnam.gov.vn
|
|
000.15.42.H47
|
28.16
|
H47.41.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phước Sơn tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
2303.881.256
|
ttvhttttth.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.17.42.H47
|
28.17
|
H47.41.17
|
UBND
thị trấn Khâm Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.626
|
khamduc.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.18.42.H47
|
28.18
|
H47.41.18
|
UBND
xã Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Chánh, Phước Sơn,
|
02353.216.720
|
phuocchanh.phuo cson@quangnam. gov.vn
|
|
000.19.42.H47
|
28.19
|
H47.41.19
|
UBND
xã Phước Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Công, Phước Sơn.
|
|
phuoccong.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
|
000.20.42.H47
|
28.20
|
H47.41.20
|
UBND
xã Phước Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Đức, Phước Sơn.
|
02353.691.029
|
phuocduc.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.21.42.H47
|
28.21
|
H47.41.21
|
UBND
xã Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
|
phuochiep.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.22.42.H47
|
28.22
|
H47.41.22
|
UBND
xã Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Hòa, Phước Sơn.
|
02353.627.033
|
phuochoa.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.23.42.H47
|
28.23
|
H47.41.23
|
UBND
xã Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Kim, Phước Sơn.
|
02356.521.555
|
phuockim.phuocs on@quangnam.go v.vn
|
|
000.24.42.H47
|
28.24
|
H47.41.24
|
UBND
xã Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Lộc, Phước Sơn.
|
|
phuocloc.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.25.42.H47
|
28.25
|
H47.41.25
|
UBND
xã Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Mỹ Phước Sơn.
|
02353.607.259
|
phuocmy.phuocso n@quangnam.gov .vn
|
|
000.26.42.H47
|
28.26
|
H47.41.26
|
UBND
xã Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Năng, Phước Sơn.
|
02356.290.888
|
phuocnang.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
|
000.27.42.H47
|
28.27
|
H47.41.27
|
UBND
xã Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Thành, Phước Sơn.
|
02.353.606.133
|
phuocthanh.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
http://phuocthanh. phuocson.gov.vn/
|
000.28.42.H47
|
28.28
|
H47.41.28
|
UBND
xã Phước Xuân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Phước Xuân, Phước Sơn.
|
|
phuocxuan.phuoc son@quangnam.g ov.vn
|
|
000.29.42.H47
|
28.29
|
H47.41.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.255
|
vphdndubnd.phuo cson@quangnam. gov.vn
|
|
000.30.42.H47
|
29
|
H47.42
|
UBND
huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam
|
02353.885.089
|
queson@quangna m.gov.vn
|
http://www.queso n.quangnam.gov. vn
|
000.00.43.H47
|
29.1
|
H47.42.01
|
Ban
quản lý dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.33.43.H47
|
29.2
|
H47.42.02
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.03.43.H47
|
29.3
|
H47.42.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.04.43.H47
|
29.4
|
H47.42.04
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.05.43.H47
|
29.5
|
H47.42.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.06.43.H47
|
29.6
|
H47.42.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.07.43.H47
|
29.7
|
H47.42.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.08.43.H47
|
29.8
|
H47.42.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.09.43.H47
|
29.9
|
H47.42.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.10.43.H47
|
29.10
|
H47.42.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.11.43.H47
|
29.11
|
H47.42.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.12.43.H47
|
29.12
|
H47.42.12
|
Thanh
tra huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.14.43.H47
|
29.13
|
H47.42.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.15.43.H47
|
29.14
|
H47.42.14
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Quế Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.17.43.H47
|
29.15
|
H47.42.15
|
UBND
thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.18.43.H47
|
29.16
|
H47.42.16
|
UBND
xã Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hương An, Quế Sơn
|
|
|
|
000.19.43.H47
|
29.17
|
H47.42.17
|
UBND
xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế An, Quế Sơn
|
|
|
|
000.21.43.H47
|
29.18
|
H47.42.18
|
UBND
xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Châu, Quế Sơn
|
|
|
|
000.22.43.H47
|
29.19
|
H47.42.19
|
UBND
xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Hiệp, Quế Sơn
|
|
|
|
000.24.43.H47
|
29.20
|
H47.42.20
|
UBND
xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Long, Quế Sơn
|
|
|
|
000.25.43.H47
|
29.21
|
H47.42.21
|
UBND
xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Minh, Quế Sơn
|
|
|
|
000.26.43.H47
|
29.22
|
H47.42.22
|
UBND
xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Phong, Quế Sơn
|
|
|
|
000.27.43.H47
|
29.23
|
H47.42.23
|
UBND
xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Phus , Quế Sơn
|
|
|
|
000.28.43.H47
|
29.24
|
H47.42.24
|
UBND
xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Thuận, Quế Sơn
|
|
|
|
000.29.43.H47
|
29.25
|
H47.42.25
|
UBND
xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Xuân 1, Quế Sơn
|
|
|
|
000.30.43.H47
|
29.26
|
H47.42.26
|
UBND
xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Xuân 2, Quế Sơn
|
|
|
|
000.31.43.H47
|
29.27
|
H47.42.27
|
UBND
xã Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Mỹ, Quế Sơn
|
|
|
|
000.34.43.H47
|
29.28
|
H47.42.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.32.43.H47
|
30
|
H47.43
|
UBND
huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam
|
02353.796.678
|
taygiang@quangn am.gov.vn
|
http://taygiang.qu angnam.gov.vn
|
000.00.44.H47
|
30.1
|
H47.43.01
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
bqlrph.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.44.H47
|
30.2
|
H47.43.02
|
Phòng
Dân tộc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pdt.taygiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.44.H47
|
30.3
|
H47.43.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pgdt.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.05.44.H47
|
30.4
|
H47.43.04
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pktht.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.06.44.H47
|
30.5
|
H47.43.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pldtbxh.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.07.44.H47
|
30.6
|
H47.43.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pnv.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.08.44.H47
|
30.7
|
H47.43.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pnnptnt.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.44.H47
|
30.8
|
H47.43.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ptckh.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.44.H47
|
30.9
|
H47.43.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ptnmt.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.11.44.H47
|
30.10
|
H47.43.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ptp.taygiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.12.44.H47
|
30.11
|
H47.43.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pvhtt.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.44.H47
|
30.12
|
H47.43.12
|
Thanh
tra huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
tt.taygiang@quan gnam.gov.vn
|
|
000.15.44.H47
|
30.13
|
H47.43.13
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ttktnn.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.16.44.H47
|
30.14
|
H47.43.14
|
Trung
tâm Xúc tiến, Đầu tư và Phát triển Du lịch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ttxtdtptdl.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.19.44.H47
|
30.15
|
H47.43.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tây Giang tỉnh
Quảng nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
ttvhttttth.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.18.44.H47
|
30.16
|
H47.43.16
|
UBND
xã Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Anông, Tây Giang.
|
|
anong.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.20.44.H47
|
30.17
|
H47.43.17
|
UBND
xã Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
atieng.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.21.44.H47
|
30.18
|
H47.43.18
|
UBND
xã A vương huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
xã Avương, Tây Giang
|
|
avuong.taygiang @quangnam.gov. vn
|
|
000.22.44.H47
|
30.19
|
H47.43.19
|
UBND
xã Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Axan, Tây Giang.
|
|
axan.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.23.44.H47
|
30.20
|
H47.43.20
|
UBND
xã Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Bhalêê, Tây Giang.
|
|
bhalee.taygiang@ quangnam.gov.vn
|
|
000.24.44.H47
|
30.21
|
H47.43.21
|
UBND
xã Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Ch’ơm, Tây Giang.
|
|
chom.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.25.44.H47
|
30.22
|
H47.43.22
|
UBND
xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Dang, Tây Giang.
|
|
dang.taygiang@q uangnam.gov.vn
|
|
000.26.44.H47
|
30.23
|
H47.43.23
|
UBND
xã Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
xã Gari, .Tây Giang.
|
|
gari.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.27.44.H47
|
30.24
|
H47.43.24
|
UBND
xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Lăng, Tây Giang.
|
|
lang.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.28.44.H47
|
30.25
|
H47.43.25
|
UBND
xã Tr’Hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam
|
Xã Tr’hy, Tây Giang.
|
|
trhy.taygiang@qu angnam.gov.vn
|
|
000.29.44.H47
|
30.26
|
H47.43.26
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
vphdndubnd.taygi ang@quangnam.g ov.vn
|
|
000.30.44.H47
|
31
|
H47.44
|
UBND
huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng
Nam
|
02353.874.414
|
thangbinh@quang nam.gov.vn
|
http://www.thang binh.quangnam.g ov.vn
|
000.00.45.H47
|
31.1
|
H47.44.01
|
Ban
Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.300
|
bqldadt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.02.45.H47
|
31.2
|
H47.44.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình
|
02353.874.211
|
pgddt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
thangbinh.edu.vn
|
000.04.45.H47
|
31.3
|
H47.44.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.674.737
|
pktht.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
000.05.45.H47
|
31.4
|
H47.44.04
|
Phòng
Lao động – Thương binh và Xã hội huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.232
|
pldtbxh.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.06.45.H47
|
31.5
|
H47.44.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.714
|
pnv.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
noivu.thangbinh.q uangnam.gov.vn
|
000.07.45.H47
|
31.6
|
H47.44.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
0905.766.369
|
pnnptnt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.08.45.H47
|
31.7
|
H47.44.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.654
|
ptckh.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.09.45.H47
|
31.8
|
H47.44.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
2353874,3
|
ptnmt.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.10.45.H47
|
31.9
|
H47.44.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.058
|
ptp.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
000.11.45.H47
|
31.10
|
H47.44.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.414
|
pvhtt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
000.12.45.H47
|
31.11
|
H47.44.11
|
Thanh
tra huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.258
|
tt.thangbinh@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.14.45.H47
|
31.12
|
H47.44.12
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.661.222
|
ttvhttttth.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
|
000.18.45.H47
|
31.13
|
H47.44.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.548
|
ttktnn.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
|
000.15.45.H47
|
31.14
|
H47.44.14
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất và Công nghiệp - Dịch vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng
Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02352.486.129
|
ttptqdcndv.thangb inh@quangnam.g ov.vn
|
|
000.17.45.H47
|
31.15
|
H47.44.15
|
UBND
Thị trấn Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02352.479.777
|
halam.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
halam.thangbinh. gov.vn
|
000.19.45.H47
|
31.16
|
H47.44.16
|
UBND
xã Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình An, Thăng Bình
|
02353.873.481
|
binhan.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhan.thangbinh. gov.vn
|
000.20.45.H47
|
31.17
|
H47.44.17
|
UBND
xã Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Chánh, Thăng Bình
|
02353.873.175
|
binhchanh.thangb inh@quangnam.g ov.vn
|
binhchanh.thangb inh.gov.vn
|
000.21.45.H47
|
31.18
|
H47.44.18
|
UBND
xã Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Dương, Thăng Bình
|
02353.874.018
|
binhduong.thangb inh@quangnam.g ov.vn
|
binhduong.thangb inh.gov.vn
|
000.25.45.H47
|
31.19
|
H47.44.19
|
UBND
xã Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Đào, Thăng Bình
|
02353.874.530
|
binhdao.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhdao.thangbin h.gov.vn
|
000.22.45.H47
|
31.20
|
H47.44.20
|
UBND
xã Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Định Bắc, Thăng Bình
|
02353.874.449
|
binhdinhbac.than gbinh@quangnam .gov.vn
|
binhdinhbac.than gbinh.gov.vn
|
000.23.45.H47
|
31.21
|
H47.44.21
|
UBND
xã Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Định Nam, Thăng Bình
|
02353.657.511
|
binhdinhnam.than gbinh@quangnam.gov.vn
|
binhdinhnam.than gbinh.gov.vn
|
000.24.45.H47
|
31.22
|
H47.44.22
|
UBND
xã Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Giang, Thăng Bình
|
0397.166.619
|
binhgiang.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhgiang.thangbi nh.gov.vn
|
000.26.45.H47
|
31.23
|
H47.44.23
|
UBND
xã Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Hải Thăng Bình
|
02353.503.555
|
binhhai.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhhai.thangbinh.gov.vn
|
000.27.45.H47
|
31.24
|
H47.44.24
|
UBND
xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Lãnh, Thăng Bình
|
02353.672.737
|
binhlanh.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhlanh.thangbin h.gov.vn
|
000.28.45.H47
|
31.25
|
H47.44.25
|
UBND
xã Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Minh, Thăng Bình
|
02353.874.531
|
binhminh.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhminh.thangbi nh.gov.vn
|
000.29.45.H47
|
31.26
|
H47.44.26
|
UBND
xã Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nam, Thăng Bình
|
02353.873.616
|
binhnam.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhnam.thangbin h.gov.vn
|
000.30.45.H47
|
31.27
|
H47.44.27
|
UBND
xã Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình
|
02353.874.406
|
binhnguyen.thang binh@quangnam. gov.vn
|
binhnguyen.thang binh.gov.vn
|
000.31.45.H47
|
31.28
|
H47.44.28
|
UBND
xã Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Phú, Thăng Bình
|
02353.873.174
|
binhphu.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhphu.thangbin h.gov.vn
|
000.32.45.H47
|
31.29
|
H47.44.29
|
UBND
xã Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã bình phục, Thăng Bình
|
0905.326.401
|
binhphuc.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhphuc.thangbi nh.gov.vn
|
000.33.45.H47
|
31.30
|
H47.44.30
|
UBND
xã Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Quế, Thăng Bình
|
0376.778.300
|
binhque.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhque.thangbin h.gov.vn
|
000.34.45.H47
|
31.31
|
H47.44.31
|
UBND
xã Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Quý, Thăng Bình
|
02353.874.415
|
binhquy.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhquy.thangbin h.gov.vn
|
000.35.45.H47
|
31.32
|
H47.44.32
|
UBND
xã Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Sa, Thăng Bình
|
02353.873.157
|
binhsa.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhsa.thangbinh. gov.vn
|
000.36.45.H47
|
31.33
|
H47.44.33
|
UBND
xã Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Trị, Thăng Bình
|
02353.676.153
|
binhtri.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhtri.thangbinh. gov.vn
|
000.37.45.H47
|
31.34
|
H47.44.34
|
UBND
xã Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Triều, Thăng Bình
|
02353.874.428
|
binhtrieu.thangbin h@quangnam.gov .vn
|
binhtrieu.thangbin h.gov.vn
|
000.38.45.H47
|
31.35
|
H47.44.35
|
UBND
xã Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Trung, Thăng Bình
|
02353.873.473
|
binhtrung.thangbi nh@quangnam.go v.vn
|
binhtrung.thangbi nh.gov.vn
|
000.39.45.H47
|
31.36
|
H47.44.36
|
UBND
xã Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Tú, Thăng Bình
|
02353.668.338
|
binhtu.thangbinh @quangnam.gov. vn
|
binhtu.thangbinh. gov.vn
|
000.40.45.H47
|
31.37
|
H47.44.37
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
02353.874.214
|
vphdndubnd.than gbinh@quangnam .gov.vn
|
|
000.41.45.H47
|
32
|
H47.45
|
UBND
huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng
Nam
|
02.353.884.228
|
tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
http://tienphuoc.q uangnam.gov.vn
|
000.00.46.H47
|
32.1
|
H47.45.01
|
Ban
Quản lý dự án - Quỹ đất huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.53.46.H47
|
32.2
|
H47.45.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0983.052.320
|
pgddt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
pgddt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.04.46.H47
|
32.3
|
H47.45.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0903.426.456
|
pktht.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
pktht.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
000.05.46.H47
|
32.4
|
H47.45.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0981.086.989
|
pldtbxh.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
pldtbxh.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.06.46.H47
|
32.5
|
H47.45.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0972.927.009
|
pnv.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
pnv.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
000.07.46.H47
|
32.6
|
H47.45.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0988.004.898
|
pnnptnt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
pnnptnt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.08.46.H47
|
32.7
|
H47.45.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0983.583.085
|
ptckh.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
ptckh.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
000.09.46.H47
|
32.8
|
H47.45.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0973.620.652
|
ptnmt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
ptnmt.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.10.46.H47
|
32.9
|
H47.45.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0985.865.676
|
ptp.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
ptp.tienphuoc@q uangnam.gov.vn
|
000.11.46.H47
|
32.10
|
H47.45.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0986.959.385
|
pvhtt.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
pvhtt.tienphuoc@ quangnam.gov.vn
|
000.12.46.H47
|
32.11
|
H47.45.11
|
Thanh
tra huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0985.803.631
|
tt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
tt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
000.14.46.H47
|
32.12
|
H47.45.12
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0982.629.743
|
ttktnn.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
ttktnn.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.15.46.H47
|
32.13
|
H47.45.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tiên Phước tỉnh
Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0985. 977.243
|
ttvhttttth.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
ttvhttttth.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.17.46.H47
|
32.14
|
H47.45.14
|
UBND
thị trấn Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0979.497.596
|
tienky.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienky.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.18.46.H47
|
32.15
|
H47.45.15
|
UBND
xã Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên An, Tiên Phước
|
0985.601.031
|
tienan.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienan.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.19.46.H47
|
32.16
|
H47.45.16
|
UBND
xã Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
0985.594.242
|
tiencam.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tiencam.tienphuoc@quangnam.gov. vn
|
000.20.46.H47
|
32.17
|
H47.45.17
|
UBND
xã Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
0978.436.667
|
tiencanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tiencanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.21.46.H47
|
32.18
|
H47.45.18
|
UBND
xã Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Châu, Tiên Phước
|
0382.798.807
|
tienchau.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienchau.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.22.46.H47
|
32.19
|
H47.45.19
|
UBND
xã Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hà, Tiên Phước
|
0973.687.681
|
tienha.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienha.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.23.46.H47
|
32.20
|
H47.45.20
|
UBND
xã Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
0986.212.777
|
tienhiep.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienhiep.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.24.46.H47
|
32.21
|
H47.45.21
|
UBND
xã Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
0984.954.624
|
tienlanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienlanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.25.46.H47
|
32.22
|
H47.45.22
|
UBND
xã Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lập, Tiên Phước
|
0393.641.558
|
tienlap.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienlap.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.26.46.H47
|
32.23
|
H47.45.23
|
UBND
xã Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lộc, Tiên Phước
|
0985.750.858
|
tienloc.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienloc.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.27.46.H47
|
32.24
|
H47.45.24
|
UBND
xã Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
0977.422.187
|
tienmy.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tienmy.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.28.46.H47
|
32.25
|
H47.45.25
|
UBND
xã Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
0976.607.674
|
tienngoc.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
tienngoc.tienphuo c@quangnam.gov.vn
|
000.29.46.H47
|
32.26
|
H47.45.26
|
UBND
xã Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Phong, Tiên Phước
|
0987.371.072
|
tienphong.tienphu oc@quangnam.go v.vn
|
tienphong.tienphu oc@quangnam.go v.vn
|
000.30.46.H47
|
32.27
|
H47.45.27
|
UBND
xã Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Sơn, Tiên Phước
|
0392.176.808
|
tienson.tienphuo @quangnam.gov. vn
|
tienson.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.31.46.H47
|
32.28
|
H47.45.28
|
UBND
xã Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Thọ, Tiên Phước
|
0984.524.623
|
tientho.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
tientho.tienphuoc @quangnam.gov. vn
|
000.32.46.H47
|
32.29
|
H47.45.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0986.953.324
|
vphdndubnd.tienp huoc@quangnam. gov.vn
|
vphdndubnd.tienp huoc@quangnam. gov.vn
|
000.33.46.H47
|
33
|
H47.46
|
UBND
thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam
|
02353.922.579
|
hoian@quangnam .gov.vn
|
http://hoian.gov.v n
|
000.00.47.H47
|
33.1
|
H47.46.01
|
Ban
Quản lý chợ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
10/10 Bạch Đằng, Hội An
|
02353.861 323
|
bqlc.hoian@quan gnam.go
|
|
000.38.47.H47
|
33.2
|
H47.46.02
|
Ban
Quản lý bến thủy - bộ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
11 Hùng Vương, Hội An
|
02353.861 284
|
bqlbtb.hoian@qu angnam.
|
|
000.01.47.H47
|
33.3
|
H47.46.03
|
Ban
Quản lý Dự án Đầu tư và xây dựng thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Huệ, Hội
An
|
02353.934 227
|
bqldudtxd.hoian @quangn
|
|
000.02.47.H47
|
33.4
|
H47.46.04
|
Ban
Quản lý khu bảo tồn biển - Cù Lao Chàm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Huệ, Hội
An
|
02353.911 066
|
bqlbtbclc.hoian@ quangnam.gov.vn
|
|
000.03.47.H47
|
33.5
|
H47.46.05
|
Đội
kiểm tra quy tắc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
26 Nguyễn Thái Học, Hội An
|
02353.862 358
|
dktqt.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.04.47.H47
|
33.6
|
H47.46.06
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
56 Nguyễn Công Trứ, Hội An
|
02353.861 215
|
pgddt.hoi an@quangnam.g ov.vn
|
|
000.06.47.H47
|
33.7
|
H47.46.07
|
Phòng
Kinh tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
04 Ngô Gia Tự, Hội An
|
02353.861 216
|
pkt.hoi an@quangnam.go v.vn
|
|
000.07.47.H47
|
33.8
|
H47.46.08
|
Phòng
Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
151 Lý Thường Kiệt, Hội An
|
02356.25 7525
|
pldtbxh.hoian@q uangnam.gov.vn
|
|
000.08.47.H47
|
33.9
|
H47.46.09
|
Phòng
Nội vụ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
154 Nguyễn Trường Tộ, Hội An
|
02353.914 811
|
pnv.hoian@quang nam.gov.vn
|
|
000.09.47.H47
|
33.10
|
H47.46.10
|
Phòng
Quản lý đô thị thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
05 Thái Phiên, Hội An
|
02353.864 574
|
pqldt.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.10.47.H47
|
33.11
|
H47.46.11
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Huệ, Hội An
|
02353.861 220
|
ptckh.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.11.47.H47
|
33.12
|
H47.46.12
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
77 Trần Cao Vân, Hội An
|
02353.861 787
|
ptnmt.hoian@qua ngnam.
|
|
000.12.47.H47
|
33.13
|
H47.46.13
|
Phòng
Tư pháp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02 Thái Phiên, Hội An
|
02353 861 501
|
ptp.hoi an@quangnam.go v.vn
|
|
000.13.47.H47
|
33.14
|
H47.46.14
|
Phòng
Văn hóa thông tin thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An
|
02353.861 276
|
pvhtt.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.14.47.H47
|
33.15
|
H47.46.15
|
Thanh
tra thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
09 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.861 247
|
tt.hoian@quangna m.gov.vn
|
|
000.16.47.H47
|
33.16
|
H47.46.16
|
Trung
tâm Hành chính công thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02 Hoàng Diệu, Hội An
|
02353.666 666
|
tthcc.hoian@quan gnam.g ov.vn
|
|
000.35.47.H47
|
33.17
|
H47.46.17
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02 Lý Thường Kiệt, Hội An
|
02353.862 680
|
ttktnn.hoian@qua ngnam.
|
|
000.36.47.H47
|
33.18
|
H47.46.18
|
Trung
tâm Quản Lý Bảo tồn Di sản Văn hóa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
10 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.862 367
|
ttqlbtdsvh.hoian @quangn am.gov.vn
|
|
000.18.47.H47
|
33.19
|
H47.46.19
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thành phố Hội An tỉnh
Quảng Nam
|
01 Cao Hồng Lãnh, Hội An
|
02353.861 327
|
ttvhttttth.hoi an@quangna m.gov.vn
|
|
000.19.47.H47
|
33.20
|
H47.46.20
|
UBND
phường Cẩm An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
14 Lạc Long Quân, Hội An
|
02353.927 360
|
caman.hoian@qu angnam.
|
|
000.20.47.H47
|
33.21
|
H47.46.21
|
UBND
phường Cẩm Châu thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
456 Cửa Đại, Hội An
|
02353.861 226
|
camchau.hoian@ quangna m.gov.vn
|
|
000.21.47.H47
|
33.22
|
H47.46.22
|
UBND
phường Cẩm Nam thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
212 Nguyễn Tri Phương, Hội An
|
02353.864 770
|
camnam.hoian@q uangna m.gov.vn
|
|
000.22.47.H47
|
33.23
|
H47.46.23
|
UBND
phường Cẩm Phô thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
82 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.861 221
|
campho.hoian@q uangna m.gov.vn
|
|
000.23.47.H47
|
33.24
|
H47.46.24
|
UBND
phường Cửa đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Đường Âu Cơ, Khối Phước Trạch, Hội An
|
02353.927 007
|
cuadai.hoian@qu angnam.
|
|
000.24.47.H47
|
33.25
|
H47.46.25
|
UBND
phường Minh An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
12 Phan Châu Trinh, Hội An
|
02353.861 223
|
minhan.hoian@q uangnam
|
|
000.25.47.H47
|
33.26
|
H47.46.26
|
UBND
phường Sơn Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Khối Phong Hòa, Hội An
|
02353.861 225
|
sonphong.hoian@ quangnam.gov.vn
|
|
000.26.47.H47
|
33.27
|
H47.46.27
|
UBND
phường Tân An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
554 Hai Bà Trưng, Hội An
|
02353.864 769
|
tanan.hoian@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.27.47.H47
|
33.28
|
H47.46.28
|
UBND
phường Thanh Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Đường 28/3, Hội An
|
02353.925 250
|
thanhha.hoian@q uangnam.gov.vn
|
|
000.28.47.H47
|
33.29
|
H47.46.29
|
UBND
xã Cẩm Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 8, Thôn Trảng Suối. Hội An
|
02353.861 295
|
camha.hoian@qu angnam.
|
|
000.29.47.H47
|
33.30
|
H47.46.30
|
UBND
xã Cẩm Kim thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 9, Thôn Trung Hà, Hội An
|
02353.934 244
|
camkim.hoian@q uangnam.gov.vn
|
|
000.30.47.H47
|
33.31
|
H47.46.31
|
UBND
xã Cẩm Thanh thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Võng Nhi, Hội An
|
02353.861 420
|
camthanh.hoian@ quangnam.gov.vn
|
|
000.31.47.H47
|
33.32
|
H47.46.32
|
UBND
xã Tân Hiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, Thôn Bãi Làng, Hội An
|
02353.861 191
|
tanhiep.hoian@qu angnam.gov.vn
|
|
000.32.47.H47
|
33.33
|
H47.46.33
|
Văn
phòng HĐND và UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
09 Trần Hưng Đạo, Hội An
|
02353.915 255
|
vphdndubnd.hoia n@quan gnam.gov.vn
|
|
000.34.47.H47
|
34
|
H47.47
|
UBND
thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.364
|
tamky@quangna m.gov.vn
|
http://tamky.gov. vn
|
000.00.48.H47
|
34.1
|
H47.47.01
|
Ban
Quản lý chợ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.48.H47
|
34.2
|
H47.47.02
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.48.H47
|
34.3
|
H47.47.03
|
Đội
Quy tắc Đô thị thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.48.H47
|
34.4
|
H47.47.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.48.H47
|
34.5
|
H47.47.05
|
Phòng
Kinh tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.48.H47
|
34.6
|
H47.47.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.48.H47
|
34.7
|
H47.47.07
|
Phòng
Nội vụ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.48.H47
|
34.8
|
H47.47.08
|
Phòng
Quản lý đô thị thành thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.48.H47
|
34.9
|
H47.47.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.48.H47
|
34.10
|
H47.47.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.48.H47
|
34.11
|
H47.47.11
|
Phòng
Tư pháp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.48.H47
|
34.12
|
H47.47.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.15.48.H47
|
34.13
|
H47.47.13
|
Thanh
tra thành phố thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.48.H47
|
34.14
|
H47.47.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.48.H47
|
34.15
|
H47.47.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.48.H47
|
34.16
|
H47.47.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.48.H47
|
34.17
|
H47.47.17
|
UBND
phường An Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.48.H47
|
34.18
|
H47.47.18
|
UBND
phường An Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.48.H47
|
34.19
|
H47.47.19
|
UBND
phường An Sơn thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.48.H47
|
34.20
|
H47.47.20
|
UBND
phường An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.48.H47
|
34.21
|
H47.47.21
|
UBND
phường Hòa Hương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.48.H47
|
34.22
|
H47.47.22
|
UBND
phường Hòa Thuận thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.48.H47
|
34.23
|
H47.47.23
|
UBND
phường Phước Hòa thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.48.H47
|
34.24
|
H47.47.24
|
UBND
phường Tân Thạnh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.48.H47
|
34.25
|
H47.47.25
|
UBND
phường Trường Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.48.H47
|
34.26
|
H47.47.26
|
UBND
xã Tam Ngọc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.48.H47
|
34.27
|
H47.47.27
|
UBND
xã Tam Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.48.H47
|
34.28
|
H47.47.28
|
UBND
xã Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.48.H47
|
34.29
|
H47.47.29
|
UBND
xã Tam Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.48.H47
|
34.30
|
H47.47.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.37.48.H47
|
35
|
H47.48
|
UBND
thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện
Bàn, Quảng Nam
|
02353.717.666
|
dienban@quangn am.gov.vn
|
http://dienban.qua ngnam.gov.vn
|
000.00.49.H47
|
35.1
|
H47.48.01
|
Ban
Quản lý các dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.949.969
|
Bqldadtxd.dienba n@quangna m.gov.vn
|
|
000.01.49.H47
|
35.2
|
H47.48.02
|
Đội
Kiểm tra quy tắc đô thị thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
0235.3.716.128
|
dktqtdt.dienban@ quangnam.gov.vn
|
|
000.03.49.H47
|
35.3
|
H47.48.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.757.456
|
pgddt.dienban@q uangnam.go v.vn
|
Dienban .edu.vn
|
000.05.49.H47
|
35.4
|
H47.48.04
|
Phòng
Kinh tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
0235.3867.786
|
pkt.dienban@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.06.49.H47
|
35.5
|
H47.48.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.767.917
|
pldtbxh.dienban @quangnam. gov.vn
|
|
000.07.49.H47
|
35.6
|
H47.48.06
|
Phòng
Nội vụ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.767.989
|
pldtbxh.dienban @quangnam. gov.vn
|
|
000.08.49.H47
|
35.7
|
H47.48.07
|
Phòng
Quản lý đô thị thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
0235.3.633.555
|
pqldt.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.09.49.H47
|
35.8
|
H47.48.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.357
|
ptckh.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.10.49.H47
|
35.9
|
H47.48.09
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.627
|
ptnmt.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.11.49.H47
|
35.10
|
H47.48.10
|
Phòng
Tư pháp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.394
|
ptp.dienban@qua ngnam.gov.vn
|
|
000.12.49.H47
|
35.11
|
H47.48.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.371
|
pvhtt.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.13.49.H47
|
35.12
|
H47.48.12
|
Phòng
Y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
2353716680
|
pyt.dienban@qua ngnam.gov.v n
|
|
000.14.49.H47
|
35.13
|
H47.48.13
|
Thanh
tra thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.262
|
tt.dienban@quang nam.gov.vn
|
|
000.15.49.H47
|
35.14
|
H47.48.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.596
|
ttktnn.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.17.49.H47
|
35.15
|
H47.48.15
|
Trung
tâm phát triển quỹ đất thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.716.357
|
ttptqd.dienban@q uangnam.gov.vn
|
|
000.19.49.H47
|
35.16
|
H47.48.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thị xã Điện Bàn tỉnh
Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.867.296
|
ttvhttttth.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.21.49.H47
|
35.17
|
H47.48.17
|
UBND
phường Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.716.353
|
vinhdien.dienban @quangnam.gov. vn
|
|
000.28.49.H47
|
35.18
|
H47.48.18
|
UBND
phường Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện An, Điện Bàn
|
02353.714.661
|
dienan.dienban@ quangnam.gov.vn
|
|
000.22.49.H47
|
35.19
|
H47.48.19
|
UBND
phường Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Dương, Điện Bàn
|
02353.940.106
|
dienduong.dienba n@quangnam.gov.vn
|
|
000.23.49.H47
|
35.20
|
H47.48.20
|
UBND
phường Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Nam Đông, Điện Bàn
|
02353.867.201
|
diennamdong.die nban@quangnam. gov.vn
|
|
000.25.49.H47
|
35.21
|
H47.48.21
|
UBND
phường Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
02352.464.519
|
diennamtrung.die nban@quangnam. gov.vn
|
|
000.26.49.H47
|
35.22
|
H47.48.22
|
UBND
phường Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Nam Bắc, Điện Bàn
|
02353.946.061
|
diennambac.dienb an@quangnam.gov.vn
|
|
000.24.49.H47
|
35.23
|
H47.48.23
|
UBND
phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Phường Điện Ngọc, Điện Bàn
|
02353.843.633
|
dienngoc.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.27.49.H47
|
35.24
|
H47.48.24
|
UBND
xã Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Hòa, Điện Bàn
|
02353.753.552
|
dienhoa.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.29.49.H47
|
35.25
|
H47.48.25
|
UBND
xã Điện Hồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Hồng, Điện Bàn
|
02353.741.031
|
dienhong.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.30.49.H47
|
35.26
|
H47.48.26
|
UBND
xã Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Minh, Điện Bàn
|
02353.713.707
|
dienminh.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.31.49.H47
|
35.27
|
H47.48.27
|
UBND
xã Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Phong, Điện Bàn
|
02353.744.629
|
dienphong.dienba n@quangnam.gov.vn
|
|
000.32.49.H47
|
35.28
|
H47.48.28
|
UBND
xã Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Phước, Điện Bàn
|
02353.742 808
|
dienphuoc.dienba n@quangna m.gov.vn
|
|
000.33.49.H47
|
35.29
|
H47.48.29
|
UBND
xã Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Phương, Điện Bàn
|
02353.758.183
|
dienphuong.dienb an@quangnam.go v.vn
|
|
000.34.49.H47
|
35.30
|
H47.48.30
|
UBND
xã Điện Quang thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Quang, Điện Bàn
|
02353.744.229
|
dienquang.dienba n@quangna m.gov.vn
|
|
000.35.49.H47
|
35.31
|
H47.48.31
|
UBND
xã Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Bắc, Điện Bàn
|
02353.769.477
|
dienthangbac.dien ban@quangnam.g ov.vn
|
|
000.36.49.H47
|
35.32
|
H47.48.32
|
UBND
xã Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Nam, Điện Bàn
|
02353.769.185
|
dienthangnam.die nban@quangnam. gov.vn
|
|
000.37.49.H47
|
35.33
|
H47.48.33
|
UBND
xã Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Thắng Trung, Điện Bàn
|
02353.868.898
|
dienthangtrung.di enban@quangnam.gov.vn
|
|
000.38.49.H47
|
35.34
|
H47.48.34
|
UBND
xã Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Th, Điện Bàn
|
02353.752.752
|
dientho.dienban@ quangnam. gov.vn
|
|
000.39.49.H47
|
35.35
|
H47.48.35
|
UBND
xã Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Tiến, Điện Bàn
|
02353.869.083
|
dientien.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.40.49.H47
|
35.36
|
H47.48.36
|
UBND
xã Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Điện Trung, Điện Bàn
|
02353.759.207
|
dientrung.dienban @quangnam.gov.vn
|
|
000.41.49.H47
|
35.37
|
H47.48.37
|
Văn
phòng HĐND và UBND thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.717.666
|
vphdndubnd.dien ban@quangna m.gov.vn
|
Dienban.quangnam.gov. vn
|
000.42.49.H47
|
36
|
H47.50
|
Văn
phòng UBND tỉnh Quảng Nam
|
62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.739
|
vpubnd@quangna m.gov.vn
|
http://vpubnd.qua ngnam.vn
|
000.00.51.H47
|
36.01
|
H47.50.01
|
Ban
Tiếp công dân tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.51.H47
|
36.02
|
H47.50.02
|
Trung
tâm Phục vụ hành chính công Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.00.27.H47
|
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Số điện thoại
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN
102:2016/ BTTTT
|
1
|
H47.19
|
Sở
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.479
|
snnptnt@quangnam.gov. vn
|
snnptnt.quangnam.gov.v n
|
000.00.18.H47
|
1.1
|
H47.19.03
|
Chi
cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam
|
77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.812.280
|
cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
000.04.18.H47
|
1.1.1
|
H47.19.03.01
|
Đội
kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 1 tỉnh Quảng Nam
|
272, Trần Cao Vân, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
2.353.810.088
|
dklcdpcccrs1.cckl.snnptn t@quangnam.gov.vn
|
|
001.04.18.H47
|
1.1.2
|
H47.19.03.02
|
Đội
kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 2 tỉnh Quảng Nam
|
Xã Đại Đồng, Đại Lộc
|
2.353.846.551
|
dklcdpcccrs2.cckl.snnptn
t@quangnam.gov.vn
|
|
002.04.18.H47
|
1.1.3
|
H47.19.03.03
|
Hạt
kiểm lâm huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Mai, Nam Trà My.
|
|
hklhntm.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
003.04.18.H47
|
1.1.4
|
H47.19.03.04
|
Hạt
kiểm lâm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Bắc Trà My, Quảng Nam
|
|
hklhbtm.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
004.04.18.H47
|
1.1.5
|
H47.19.03.05
|
Hạt
kiểm lâm Nam Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Quảng Nam
|
2.353.871.246
|
hklnqn.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
005.04.18.H47
|
1.1.6
|
H47.19.03.06
|
Hạt
kiểm lâm Bắc Quảng Nam
|
TT Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
2.353.865.224
|
hklbqn.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
007.04.18.H47
|
1.1.7
|
H47.19.03.07
|
Hạt
kiểm lâm Trung Quảng Nam
|
Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng
Nam
|
|
hkltqn.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
006.04.18.H47
|
1.1.8
|
H47.19.03.08
|
Hạt
kiểm lâm huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam
|
|
hklhng.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
008.04.18.H47
|
1.1.9
|
H47.19.03.09
|
Hạt
kiểm lâm huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, n Đông Giang, Quảng Nam
|
2.353.898.248
|
hklhdg.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
009.04.18.H47
|
1.1.10
|
H47.19.03.10
|
Hạt
kiểm lâm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng Tây Giang, Quảng Nam
|
|
hklhtg.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
010.04.18.H47
|
1.1.11
|
H47.19.03.11
|
Hạt
kiểm lâm huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
|
hklhps.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
011.04.18.H47
|
1.1.12
|
H47.19.03.12
|
Hạt
kiểm lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
|
hklhns.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
012.04.18.H47
|
1.1.13
|
H47.19.03.13
|
Hạt
kiểm lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
|
hklhhd.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
013.04.18.H47
|
1.1.14
|
H47.19.03.14
|
Hạt
kiểm lâm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam
|
|
hklhtp.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn
|
|
016.04.18.H47
|
2
|
H47.21
|
Sở
Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.347
|
stnmt@quangnam.gov.vn
|
http://tnmtquangnam.gov
.vn
|
000.00.20.H47
|
2.1
|
H47.21.05
|
Văn
phòng Đăng ký đất đai Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.20.H47
|
2.1.1
|
H47.21.05.01
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.08.20.H47
|
2.1.2
|
H47.21.05.02
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.08.20.H47
|
2.1.3
|
H47.21.05.03
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.08.20.H47
|
2.1.4
|
H47.21.05.04
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.08.20.H47
|
2.1.5
|
H47.21.05.05
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.08.20.H47
|
2.1.6
|
H47.21.05.06
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.08.20.H47
|
2.1.7
|
H47.21.05.07
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.08.20.H47
|
2.1.8
|
H47.21.05.08
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.08.20.H47
|
2.1.9
|
H47.21.05.09
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.08.20.H47
|
2.1.10
|
H47.21.05.10
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.08.20.H47
|
2.1.11
|
H47.21.05.11
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.08.20.H47
|
2.1.12
|
H47.21.05.12
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.08.20.H47
|
2.1.13
|
H47.21.05.13
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.08.20.H47
|
2.1.14
|
H47.21.05.14
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.08.20.H47
|
2.1.15
|
H47.21.05.15
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.08.20.H47
|
2.1.16
|
H47.21.05.16
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.08.20.H47
|
2.1.17
|
H47.21.05.17
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.08.20.H47
|
2.1.18
|
H47.21.05.18
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.08.20.H47
|
3
|
H47.26
|
Sở
Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.708
|
syt@quangnam.gov.vn
|
http://soyte.quangnam.go v.vn
|
000.00.25.H47
|
3.1
|
H47.26.10
|
Bệnh
viên đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.25.H47
|
3.1.1
|
H47.26.10.01
|
Phòng
khám KCN Điện Nam-Điện Ngọc - Bệnh viên đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.10.25.H47
|
3.2
|
H47.26.11
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.25.H47
|
3.2.1
|
H47.26.11.01
|
Bệnh
viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam Cơ sở 2
|
|
|
|
|
001.11.25.H47
|
3.3
|
H47.26.18
|
Trung
tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.25.H47
|
3.3.1
|
H47.26.18.01
|
Trạm
y tế phường An Mỹ - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.18.25.H47
|
3.3.2
|
H47.26.18.02
|
Trạm
y tế phường An Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.18.25.H47
|
3.3.3
|
H47.26.18.03
|
Trạm
y tế phường An Sơn - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.18.25.H47
|
3.3.4
|
H47.26.18.04
|
Trạm
y tế phường Hòa Hương - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.18.25.H47
|
3.3.5
|
H47.26.18.05
|
Trạm
y tế phường Phước Hòa - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.18.25.H47
|
3.3.6
|
H47.26.18.06
|
Trạm
y tế phường Hòa Thuận - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.18.25.H47
|
3.3.7
|
H47.26.18.07
|
Trạm
y tế phường Tân Thạnh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.18.25.H47
|
3.3.8
|
H47.26.18.08
|
Trạm
y tế phường Trường Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.18.25.H47
|
3.3.9
|
H47.26.18.09
|
Trạm
y tế phường An Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.18.25.H47
|
3.3.10
|
H47.26.18.10
|
Trạm
y tế xã Tam Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.18.25.H47
|
3.3.11
|
H47.26.18.11
|
Trạm
y tế xã Tam Thanh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.18.25.H47
|
3.3.12
|
H47.26.18.12
|
Trạm
y tế xã Tam Ngọc - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.18.25.H47
|
3.3.13
|
H47.26.18.13
|
Trạm
y tế xã Tam Thăng - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.18.25.H47
|
3.4
|
H47.26.19
|
Trung
tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.19.25.H47
|
3.4.1
|
H47.26.19.01
|
Phòng
khám đa khoa Quân dân Y xã Tân Hiệp - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh
Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.19.25.H47
|
3.4.2
|
H47.26.19.02
|
Trạm
y tế phường Minh An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.19.25.H47
|
3.4.3
|
H47.26.19.03
|
Trạm
y tế phường Cẩm Phô - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.19.25.H47
|
3.4.4
|
H47.26.19.04
|
Trạm
y tế phường Sơn Phong - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.19.25.H47
|
3.4.5
|
H47.26.19.05
|
Trạm
y tế phường Thanh Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.19.25.H47
|
3.4.6
|
H47.26.19.06
|
Trạm
y tế phường Cẩm Nam - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.19.25.H47
|
3.4.7
|
H47.26.19.07
|
Trạm
y tế phường Cẩm Châu - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.19.25.H47
|
3.4.8
|
H47.26.19.08
|
Trạm
y tế phường Cẩm An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.19.25.H47
|
3.4.9
|
H47.26.19.09
|
Trạm
y tế phường Cửa Đại - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.19.25.H47
|
3.4.10
|
H47.26.19.10
|
Trạm
y tế phường Tân An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.19.25.H47
|
3.4.11
|
H47.26.19.11
|
Trạm
y tế xã Cẩm Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.19.25.H47
|
3.4.12
|
H47.26.19.12
|
Trạm
y tế xã Cẩm Kim - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.19.25.H47
|
3.4.13
|
H47.26.19.13
|
Trạm
y tế xã Cẩm Thanh - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.19.25.H47
|
3.5
|
H47.26.20
|
Trung
tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.20.25.H47
|
3.5.1
|
H47.26.20.01
|
Trạm
y tế xã Tam An - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.20.25.H47
|
3.5.2
|
H47.26.20.02
|
Trạm
y tế xã Tam Dân - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.20.25.H47
|
3.5.3
|
H47.26.20.03
|
Trạm
y tế xã Tam Đại - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.20.25.H47
|
3.5.4
|
H47.26.20.04
|
Trạm
y tế xã Tam Đàn - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.20.25.H47
|
3.5.5
|
H47.26.20.05
|
Trạm
y tế xã Tam Lãnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.20.25.H47
|
3.5.6
|
H47.26.20.06
|
Trạm
y tế xã Tam Lộc - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.20.25.H47
|
3.5.7
|
H47.26.20.07
|
Trạm
y tế xã Tam Phước - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.20.25.H47
|
3.5.8
|
H47.26.20.08
|
Trạm
y tế xã Tam Thái - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.20.25.H47
|
3.5.9
|
H47.26.20.09
|
Trạm
y tế xã Tam Thành - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.20.25.H47
|
3.5.10
|
H47.26.20.10
|
Trạm
y tế xã Tam Vinh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.20.25.H47
|
3.5.11
|
H47.26.20.11
|
Trạm
y tế Thị trấn Phú Thịnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.20.25.H47
|
3.6
|
H47.26.21
|
Trung
tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.21.25.H47
|
3.6.1
|
H47.26.21.01
|
Trạm
y tế phường Điện Dương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.21.25.H47
|
3.6.2
|
H47.26.21.02
|
Trạm
y tế phường Điện Ngọc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.21.25.H47
|
3.6.3
|
H47.26.21.03
|
Trạm
y tế xã Điện Quang - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.21.25.H47
|
3.6.4
|
H47.26.21.04
|
Trạm
y tế xã Điện Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.21.25.H47
|
3.6.5
|
H47.26.21.05
|
Trạm
y tế phường Điện Nam Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.21.25.H47
|
3.6.6
|
H47.26.21.06
|
Trạm
y tế phường Vĩnh Điện - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.21.25.H47
|
3.6.7
|
H47.26.21.07
|
Trạm
y tế xã Điện Hòa - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.21.25.H47
|
3.6.8
|
H47.26.21.08
|
Trạm
y tế xã Điện Hồng - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.21.25.H47
|
3.6.9
|
H47.26.21.09
|
Trạm
y tế xã Điện Minh - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.21.25.H47
|
3.6.10
|
H47.26.21.10
|
Trạm
y tế phường Điện Nam Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.21.25.H47
|
3.6.11
|
H47.26.21.11
|
Trạm
y tế phường Điện Nam Đông - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.21.25.H47
|
3.6.12
|
H47.26.21.12
|
Trạm
y tế xã Điện Phong - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.21.25.H47
|
3.6.13
|
H47.26.21.13
|
Trạm
y tế xã Điện Phước - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.21.25.H47
|
3.6.14
|
H47.26.21.14
|
Trạm
y tế xã Điện Phương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.21.25.H47
|
3.6.15
|
H47.26.21.15
|
Trạm
y tế xã Điện Thắng Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.21.25.H47
|
3.6.16
|
H47.26.21.16
|
Trạm
y tế phường Điện An - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.21.25.H47
|
3.6.17
|
H47.26.21.17
|
Trạm
y tế xã Điện Thọ - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.21.25.H47
|
3.6.18
|
H47.26.21.18
|
Trạm
y tế xã Điện Tiến - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.21.25.H47
|
3.6.19
|
H47.26.21.19
|
Trạm
y tế xã Điện Thắng Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
019.21.25.H47
|
3.6.20
|
H47.26.21.20
|
Trạm
y tế xã Điện Thắng Nam - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
020.21.25.H47
|
3.7
|
H47.26.22
|
Trung
tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.22.25.H47
|
3.7.1
|
H47.26.22.01
|
Trạm
y tế xã Tam Anh Bắc - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.22.25.H47
|
3.7.2
|
H47.26.22.02
|
Trạm
y tế xã Tam Anh Nam - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.22.25.H47
|
3.7.3
|
H47.26.22.03
|
Trạm
y tế xã Tam Giang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.22.25.H47
|
3.7.4
|
H47.26.22.04
|
Trạm
y tế xã Tam Hải - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.22.25.H47
|
3.7.5
|
H47.26.22.05
|
Trạm
y tế xã Tam Hiệp - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.22.25.H47
|
3.7.6
|
H47.26.22.06
|
Trạm
y tế xã Tam Hòa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.22.25.H47
|
3.7.7
|
H47.26.22.07
|
Trạm
y tế xã Tam Mỹ Đông - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.22.25.H47
|
3.7.8
|
H47.26.22.08
|
Trạm
y tế xã Tam Mỹ Tây - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.22.25.H47
|
3.7.9
|
H47.26.22.09
|
Trạm
y tế xã Tam Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.22.25.H47
|
3.7.10
|
H47.26.22.10
|
Trạm
y tế xã Tam Quang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.22.25.H47
|
3.7.11
|
H47.26.22.11
|
Trạm
y tế xã Tam Sơn - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.22.25.H47
|
3.7.12
|
H47.26.22.12
|
Trạm
y tế xã Tam Thạnh - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.22.25.H47
|
3.7.13
|
H47.26.22.13
|
Trạm
y tế xã Tam Tiến - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.22.25.H47
|
3.7.14
|
H47.26.22.14
|
Trạm
y tế xã Tam Trà - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.22.25.H47
|
3.7.15
|
H47.26.22.15
|
Trạm
y tế xã Tam Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.22.25.H47
|
3.7.16
|
H47.26.22.16
|
Trạm
y tế xã Tam Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.22.25.H47
|
3.7.17
|
H47.26.22.17
|
Trạm
y tế Thị trấn Núi Thành - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.22.25.H47
|
3.8
|
H47.26.23
|
Trung
tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.23.25.H47
|
3.8.1
|
H47.26.23.01
|
Trạm
y tế xã Bình Dương - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.23.25.H47
|
3.8.2
|
H47.26.23.02
|
Trạm
y tế xã Bình Định Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.23.25.H47
|
3.8.3
|
H47.26.23.03
|
Trạm
y tế xã Bình Đào - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.23.25.H47
|
3.8.4
|
H47.26.23.04
|
Trạm
y tế xã Bình Quế - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.23.25.H47
|
3.8.5
|
H47.26.23.05
|
Trạm
y tế xã Bình Triều - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.23.25.H47
|
3.8.6
|
H47.26.23.06
|
Trạm
y tế xã Bình Tú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.23.25.H47
|
3.8.7
|
H47.26.23.07
|
Trạm
y tế xã Bình Hải - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.23.25.H47
|
3.8.8
|
H47.26.23.08
|
Trạm
y tế xã Bình Minh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.23.25.H47
|
3.8.9
|
H47.26.23.09
|
Trạm
y tế xã Bình Trung - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.23.25.H47
|
3.8.10
|
H47.26.23.10
|
Trạm
y tế xã Bình An - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.23.25.H47
|
3.8.11
|
H47.26.23.11
|
Trạm
y tế xã Bình Chánh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.23.25.H47
|
3.8.12
|
H47.26.23.12
|
Trạm
y tế thị trấn Hà Lam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.23.25.H47
|
3.8.13
|
H47.26.23.13
|
Trạm
y tế xã Bình Giang - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.23.25.H47
|
3.8.14
|
H47.26.23.14
|
Trạm
y tế xã Bình Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.23.25.H47
|
3.8.15
|
H47.26.23.15
|
Trạm
y tế xã Bình Nguyên - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.23.25.H47
|
3.8.16
|
H47.26.23.16
|
Trạm
y tế xã Bình Quý - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.23.25.H47
|
3.8.17
|
H47.26.23.17
|
Trạm
y tế xã Bình Phục - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.23.25.H47
|
3.8.18
|
H47.26.23.18
|
Trạm
y tế xã Bình Lãnh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.23.25.H47
|
3.8.19
|
H47.26.23.19
|
Trạm
y tế xã Bình Phú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
019.23.25.H47
|
3.8.20
|
H47.26.23.20
|
Trạm
y tế xã Bình Sa - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
020.23.25.H47
|
3.8.21
|
H47.26.23.21
|
Trạm
y tế xã Bình Định Bắc - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
021.23.25.H47
|
3.8.22
|
H47.26.23.22
|
Trạm
y tế xã Bình Trị - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
022.23.25.H47
|
3.9
|
H47.26.24
|
Trung
tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.24.25.H47
|
3.9.1
|
H47.26.24.01
|
Trạm
y tế xã Duy Hòa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.24.25.H47
|
3.9.2
|
H47.26.24.02
|
Trạm
y tế xã Duy Thu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.24.25.H47
|
3.9.3
|
H47.26.24.03
|
Trạm
y tế xã Duy Phú - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.24.25.H47
|
3.9.4
|
H47.26.24.04
|
Trạm
y tế xã Duy Tân - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.24.25.H47
|
3.9.5
|
H47.26.24.05
|
Trạm
y tế xã Duy Châu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.24.25.H47
|
3.9.6
|
H47.26.24.06
|
Trạm
y tế xã Duy Trinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.24.25.H47
|
3.9.7
|
H47.26.24.07
|
Trạm
y tế xã Duy Sơn - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.24.25.H47
|
3.9.8
|
H47.26.24.08
|
Trạm
y tế xã Duy Trung - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.24.25.H47
|
3.9.9
|
H47.26.24.09
|
Trạm
y tế Thị trấn Nam Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.24.25.H47
|
3.9.10
|
H47.26.24.10
|
Trạm
y tế xã Duy Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.24.25.H47
|
3.9.11
|
H47.26.24.11
|
Trạm
y tế xã Duy Thành - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.24.25.H47
|
3.9.12
|
H47.26.24.12
|
Trạm
y tế xã Duy Vinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.24.25.H47
|
3.9.13
|
H47.26.24.13
|
Trạm
y tế xã Duy Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.24.25.H47
|
3.9.14
|
H47.26.24.14
|
Trạm
y tế xã Duy Hải - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.24.25.H47
|
3.10
|
H47.26.25
|
Trung
tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.25.25.H47
|
3.10.1
|
H47.26.25.01
|
Phòng
khám vùng A - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.25.25.H47
|
3.10.2
|
H47.26.25.02
|
Trạm
y tế xã Đại Sơn - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.25.25.H47
|
3.10.3
|
H47.26.25.03
|
Trạm
y tế xã Đại Hưng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.25.25.H47
|
3.10.4
|
H47.26.25.04
|
Trạm
y tế xã Đại Hồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.25.25.H47
|
3.10.5
|
H47.26.25.05
|
Trạm
y tế xã Đại Đồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.25.25.H47
|
3.10.6
|
H47.26.25.06
|
Trạm
y tế xã Đại Quang - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.25.25.H47
|
3.10.7
|
H47.26.25.07
|
Trạm
y tế xã Đại Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.25.25.H47
|
3.10.8
|
H47.26.25.08
|
Trạm
y tế thị trấn Ái Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.25.25.H47
|
3.10.9
|
H47.26.25.09
|
Trạm
y tế xã Đại Hiệp - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.25.25.H47
|
3.10.10
|
H47.26.25.10
|
Trạm
y tế xã Đại An - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.25.25.H47
|
3.10.11
|
H47.26.25.11
|
Trạm
y tế xã Đại Hòa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.25.25.H47
|
3.10.12
|
H47.26.25.12
|
Trạm
y tế xã Đại Cường - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.25.25.H47
|
3.10.13
|
H47.26.25.13
|
Trạm
y tế xã Đại Minh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.25.25.H47
|
3.10.14
|
H47.26.25.14
|
Trạm
y tế xã Đại Phong - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.25.25.H47
|
3.10.15
|
H47.26.25.15
|
Trạm
y tế xã Đại Tân - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.25.25.H47
|
3.10.16
|
H47.26.25.16
|
Trạm
y tế xã Đại Chánh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.25.25.H47
|
3.10.17
|
H47.26.25.17
|
Trạm
y tế xã Đại Thạnh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.25.25.H47
|
3.10.18
|
H47.26.25.18
|
Trạm
y tế xã Đại Thắng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.25.25.H47
|
3.11
|
H47.26.26
|
Trung
tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.26.25.H47
|
3.11.1
|
H47.26.26.01
|
Phòng
khám Đa khoa khu vực Việt An - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.26.25.H47
|
3.11.2
|
H47.26.26.02
|
Trạm
y tế xã Bình Sơn - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.26.25.H47
|
3.11.3
|
H47.26.26.03
|
Trạm
y tế xã Thăng Phước - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.26.25.H47
|
3.11.4
|
H47.26.26.04
|
Trạm
y tế xã Quế Thọ - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.26.25.H47
|
3.11.5
|
H47.26.26.05
|
Trạm
y tế xã Hiệp Hòa - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.26.25.H47
|
3.11.6
|
H47.26.26.06
|
Trạm
y tế xã Hiệp Thuận - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.26.25.H47
|
3.11.7
|
H47.26.26.07
|
Trạm
y tế thị trấn Tân Bình - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.26.25.H47
|
3.11.8
|
H47.26.26.08
|
Trạm
y tế xã Quế Lưu - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.26.25.H47
|
3.11.9
|
H47.26.26.09
|
Trạm
y tế xã Phước Gia - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.26.25.H47
|
3.11.10
|
H47.26.26.10
|
Trạm
y tế xã Phước Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.26.25.H47
|
3.11.11
|
H47.26.26.11
|
Trạm
y tế xã Sông Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.26.25.H47
|
3.12
|
H47.26.27
|
Trung
tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.27.25.H47
|
3.12.1
|
H47.26.27.01
|
Trạm
y tế thị trấn Đông Phú - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.27.25.H47
|
3.12.2
|
H47.26.27.02
|
Trạm
y tế xã Quế Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.27.25.H47
|
3.12.3
|
H47.26.27.03
|
Trạm
y tế xã Quế Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.27.25.H47
|
3.12.4
|
H47.26.27.04
|
Trạm
y tế thị trấn Hương An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.27.25.H47
|
3.12.5
|
H47.26.27.05
|
Trạm
y tế xã Quế Mỹ - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.27.25.H47
|
3.12.6
|
H47.26.27.06
|
Trạm
y tế xã Quế Thuận - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.27.25.H47
|
3.12.7
|
H47.26.27.07
|
Trạm
y tế xã Quế Hiệp - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.27.25.H47
|
3.12.8
|
H47.26.27.08
|
Trạm
y tế xã Quế Châu - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.27.25.H47
|
3.12.9
|
H47.26.27.09
|
Trạm
y tế xã Quế Minh - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.27.25.H47
|
3.12.10
|
H47.26.27.10
|
Trạm
y tế xã Quế An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.27.25.H47
|
3.12.11
|
H47.26.27.11
|
Trạm
y tế xã Quế Phong - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.27.25.H47
|
3.12.12
|
H47.26.27.12
|
Trạm
y tế xã Quế Long - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.27.25.H47
|
3.13
|
H47.26.28
|
Trung
tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.28.25.H47
|
3.13.1
|
H47.26.28.01
|
Trạm
y tế xã Quế Lộc - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.28.25.H47
|
3.13.2
|
H47.26.28.02
|
Trạm
y tế xã Sơn Viên - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.28.25.H47
|
3.13.3
|
H47.26.28.03
|
Trạm
y tế xã Quế Trung - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.28.25.H47
|
3.13.4
|
H47.26.28.04
|
Trạm
y tế xã Ninh Phước - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.28.25.H47
|
3.13.5
|
H47.26.28.05
|
Trạm
y tế xã Quế Lâm - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.28.25.H47
|
3.13.6
|
H47.26.28.06
|
Trạm
y tế xã Phước Ninh - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.28.25.H47
|
3.14
|
H47.26.29
|
Trung
tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.29.25.H47
|
3.14.1
|
H47.26.29.01
|
Trạm
y tế thị trấn Khâm Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.29.25.H47
|
3.14.2
|
H47.26.29.02
|
Trạm
y tế xã Phước Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.29.25.H47
|
3.14.3
|
H47.26.29.03
|
Trạm
y tế xã Phước Năng - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.29.25.H47
|
3.14.4
|
H47.26.29.04
|
Trạm
y tế xã Phước Mỹ - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.29.25.H47
|
3.14.5
|
H47.26.29.05
|
Trạm
y tế xã Phước Xuân - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.29.25.H47
|
3.14.6
|
H47.26.29.06
|
Trạm
y tế xã Phước Hòa - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.29.25.H47
|
3.14.7
|
H47.26.29.07
|
Trạm
y tế xã Phước Hiệp - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.29.25.H47
|
3.14.8
|
H47.26.29.08
|
Trạm
y tế xã Phước Kim - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.29.25.H47
|
3.14.9
|
H47.26.29.09
|
Trạm
y tế xã Phước Công - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.29.25.H47
|
3.14.10
|
H47.26.29.10
|
Trạm
y tế xã Phước Thành - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.29.25.H47
|
3.14.11
|
H47.26.29.11
|
Trạm
y tế xã Phước Lộc - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.29.25.H47
|
3.14.12
|
H47.26.29.12
|
Phòng
khám đa khoa khu vực Phước Chánh - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
012.29.25.H47
|
3.15
|
H47.26.30
|
Trung
tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.30.25.H47
|
3.15.1
|
H47.26.30.01
|
Trạm
y tế thị trấn Tiên Kỳ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.30.25.H47
|
3.15.2
|
H47.26.30.02
|
Trạm
y tế xã Tiên Phong - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.30.25.H47
|
3.15.3
|
H47.26.30.03
|
Trạm
y tế xã Tiên Lộc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.30.25.H47
|
3.15.4
|
H47.26.30.04
|
Trạm
y tế xã Tiên Hiệp - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.30.25.H47
|
3.15.5
|
H47.26.30.05
|
Trạm
y tế xã Tiên Sơn - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.30.25.H47
|
3.15.6
|
H47.26.30.06
|
Trạm
y tế xã Tiên Lập - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.30.25.H47
|
3.15.7
|
H47.26.30.07
|
Trạm
y tế xã Tiên Hà - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.30.25.H47
|
3.15.8
|
H47.26.30.08
|
Trạm
y tế xã Tiên Ngọc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.30.25.H47
|
3.15.9
|
H47.26.30.09
|
Trạm
y tế xã Tiên Lãnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.30.25.H47
|
3.15.10
|
H47.26.30.10
|
Trạm
y tế xã Tiên Châu - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.30.25.H47
|
3.15.11
|
H47.26.30.11
|
Trạm
y tế xã Tiên Thọ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.30.25.H47
|
3.15.12
|
H47.26.30.12
|
Trạm
y tế xã Tiên Cẩm - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.30.25.H47
|
3.15.13
|
H47.26.30.13
|
Trạm
y tế xã Tiên An - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.30.25.H47
|
3.15.14
|
H47.26.30.14
|
Trạm
y tế xã Tiên Cảnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.30.25.H47
|
3.15.15
|
H47.26.30.15
|
Trạm
y tế xã Tiên Mỹ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.30.25.H47
|
3.16
|
H47.26.31
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.25.H47
|
3.16.1
|
H47.26.31.01
|
Trạm
y tế thị Trấn Trà My - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.31.25.H47
|
3.16.2
|
H47.26.31.02
|
Trạm
y tế xã Trà Kót - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.31.25.H47
|
3.16.3
|
H47.26.31.03
|
Trạm
y tế xã Trà Đông - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.31.25.H47
|
3.16.4
|
H47.26.31.04
|
Trạm
y tế xã Trà Dương - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.31.25.H47
|
3.16.5
|
H47.26.31.05
|
Trạm
y tế xã Trà Giang - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.31.25.H47
|
3.16.6
|
H47.26.31.06
|
Trạm
y tế xã Trà Sơn - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.31.25.H47
|
3.16.7
|
H47.26.31.07
|
Trạm
y tế xã Trà Tân - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.31.25.H47
|
3.16.8
|
H47.26.31.08
|
Trạm
y tế xã Trà Đốc - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.31.25.H47
|
3.16.9
|
H47.26.31.09
|
Trạm
y tế xã Trà Giác - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.31.25.H47
|
3.16.10
|
H47.26.31.10
|
Trạm
y tế xã Trà Giáp - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.31.25.H47
|
3.16.11
|
H47.26.31.11
|
Trạm
y tế xã Trà Bui - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.31.25.H47
|
3.16.12
|
H47.26.31.12
|
Trạm
y tế xã Trà Ka - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.31.25.H47
|
3.16.13
|
H47.26.31.13
|
Trạm
y tế xã Trà Nú - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.31.25.H47
|
3.17
|
H47.26.32
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.32.25.H47
|
3.17.1
|
H47.26.32.01
|
Trạm
y tế xã Trà Linh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.32.25.H47
|
3.17.2
|
H47.26.32.02
|
Trạm
y tế xã Trà Nam - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.32.25.H47
|
3.17.3
|
H47.26.32.03
|
Trạm
y tế xã Trà Cang - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.32.25.H47
|
3.17.4
|
H47.26.32.04
|
Trạm
y tế xã Trà Vân - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.32.25.H47
|
3.17.5
|
H47.26.32.05
|
Trạm
y tế xã Trà Vinh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.32.25.H47
|
3.17.6
|
H47.26.32.06
|
Trạm
y tế xã Trà Don - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.32.25.H47
|
3.17.7
|
H47.26.32.07
|
Trạm
y tế xã Trà Mai - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.32.25.H47
|
3.17.8
|
H47.26.32.08
|
Trạm
y tế xã Trà Tập - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.32.25.H47
|
3.17.9
|
H47.26.32.09
|
Trạm
y tế xã Trà Dơn - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.32.25.H47
|
3.17.10
|
H47.26.32.10
|
Trạm
y tế xã Trà Leng - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.32.25.H47
|
3.18
|
H47.26.33
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.33.25.H47
|
3.18.1
|
H47.26.33.01
|
Trạm
y tế thị trấn Thạnh Mỹ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.33.25.H47
|
3.18.2
|
H47.26.33.02
|
Trạm
y tế xã Cà Dy - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.33.25.H47
|
3.18.3
|
H47.26.33.03
|
Trạm
y tế xã Tà Bhing - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.33.25.H47
|
3.18.4
|
H47.26.33.04
|
Trạm
y tế xã Tà Pơơ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.33.25.H47
|
3.18.5
|
H47.26.33.05
|
Trạm
y tế xã Đắc Tôi - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.33.25.H47
|
3.18.6
|
H47.26.33.06
|
Trạm
y tế xã La Dêê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.33.25.H47
|
3.18.7
|
H47.26.33.07
|
Trạm
y tế xã Zuôih - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.33.25.H47
|
3.18.8
|
H47.26.33.08
|
Trạm
y tế xã Đắc Pre - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.33.25.H47
|
3.18.9
|
H47.26.33.09
|
Trạm
y tế xã Đắc Pring - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.33.25.H47
|
3.18.10
|
H47.26.33.10
|
Trạm
y tế xã La Êê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.33.25.H47
|
3.18.11
|
H47.26.33.11
|
Trạm
y tế xã Chơ Chun - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.33.25.H47
|
3.18.12
|
H47.26.33.12
|
Phòng
khám đa khoa khu vực Chà Vàl - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.33.25.H47
|
3.19
|
H47.26.34
|
Trung
tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.25.H47
|
3.19.1
|
H47.26.34.01
|
Trạm
y tế xã Tư - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.34.25.H47
|
3.19.2
|
H47.26.34.02
|
Trạm
y tế xã Ba - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.34.25.H47
|
3.19.3
|
H47.26.34.03
|
Trạm
y tế xã Ating - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.34.25.H47
|
3.19.4
|
H47.26.34.04
|
Trạm
y tế xã Jơ Ngây - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.34.25.H47
|
3.19.5
|
H47.26.34.05
|
Trạm
y tế xã Sông Kôn - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.34.25.H47
|
3.19.6
|
H47.26.34.06
|
Trạm
y tế xã Tà Lu - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.34.25.H47
|
3.19.7
|
H47.26.34.07
|
Trạm
y tế thị trấn Prao - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.34.25.H47
|
3.19.8
|
H47.26.34.08
|
Trạm
y tế xã Zà Hung - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.34.25.H47
|
3.19.9
|
H47.26.34.09
|
Trạm
y tế xã Aroi - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.34.25.H47
|
3.19.10
|
H47.26.34.10
|
Trạm
y tế Mà Cooih - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.34.25.H47
|
3.19.11
|
H47.26.34.11
|
Trạm
y tế xã Kà Dăng - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.34.25.H47
|
3.20
|
H47.26.35
|
Trung
tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.35.25.H47
|
3.20.1
|
H47.26.35.01
|
Trạm
y tế xã Atiêng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.35.25.H47
|
3.20.2
|
H47.26.35.02
|
Trạm
y tế xã Avương - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.35.25.H47
|
3.20.3
|
H47.26.35.03
|
Trạm
y tế xã Bhalêê - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.35.25.H47
|
3.20.4
|
H47.26.35.04
|
Trạm
y tế xã Anông - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.35.25.H47
|
3.20.5
|
H47.26.35.05
|
Trạm
y tế xã Dang - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.35.25.H47
|
3.20.6
|
H47.26.35.06
|
Trạm
y tế xã Lăng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.35.25.H47
|
3.20.7
|
H47.26.35.07
|
Trạm
y tế xã Tr'hy - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.35.25.H47
|
3.20.8
|
H47.26.35.08
|
Trạm
y tế xã Ch'ơm - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.35.25.H47
|
3.20.9
|
H47.26.35.09
|
Trạm
y tế xã Gari - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.35.25.H47
|
3.20.10
|
H47.26.35.10
|
Phòng
khám đa khoa Quân Dân Y Axan - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.35.25.H47
|
4
|
H47.31
|
UBND
huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam
|
02353.882.115
|
bactramy@quangnam.go v.vn
|
http://bactramy.quangna m.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
4.1
|
H47.31.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
02353.882.795
|
pgđt.bactramy@quangna
m.gov.vn
|
pgdbactramy.edu.vn
|
000.07.32.H47
|
4.1.1
|
H47.31.05.01
|
Trường
mẫu giáo Hương Sen huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Kót, Bắc Trà My
|
335.280.481
|
mghs.bactramy@quangn am.gov.vn
|
huongsen.pgdbactramy.e du.vn
|
001.07.32.H47
|
4.1.2
|
H47.31.05.02
|
Trường
mẫu giáo Hương Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Nú, Bắc Trà My
|
984.562.117
|
mght.bactramy@quangn am.gov.vn
|
huongtra.pgdbactramy.ed u.vn
|
002.07.32.H47
|
4.1.3
|
H47.31.05.03
|
Trường
mẫu giáo Sơn Ca huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đông, Bắc Trà My
|
349.744.636
|
mgsc.bactramy@quangn am.gov.vn
|
sonca.pgdbactramy.edu.v n
|
003.07.32.H47
|
4.1.4
|
H47.31.05.04
|
Trường
mẫu giáo Hoa Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Dương, , Bắc Trà My
|
977.445.050
|
mghh.bactramy@quangn am.gov.vn
|
hoahong.pgdbactramy.ed u.vn
|
004.07.32.H47
|
4.1.5
|
H47.31.05.05
|
Trường
mầm non Phong Lan huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
974990917
|
mnpl.bactramy@quangn am.gov.vn
|
phonglan.pgdbactramy.e du.vn
|
005.07.32.H47
|
4.1.6
|
H47.31.05.06
|
Trường
mẫu giáo Hướng Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giang, , Bắc Trà My
|
977199278
|
mghd.bactramy@quangn am.gov.vn
|
huongduong.pgdbactram y.edu.vn
|
006.07.32.H47
|
4.1.7
|
H47.31.05.07
|
Trường
mầm non Vàng Anh huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Sơn, , Bắc Trà My
|
979159565
|
mnva.bactramy@quangn am.gov.vn
|
vanganh.pgdbactramy.ed u.vn
|
007.07.32.H47
|
4.1.8
|
H47.31.05.08
|
Trường
mẫu giáo Họa Mi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
2356289711
|
mghm.bactramy@quang nam.gov.vn
|
hoami.pgdbactramy.edu. vn
|
008.07.32.H47
|
4.1.9
|
H47.31.05.09
|
Trường
mẫu giáo Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Tân, Bắc Trà My
|
398678628
|
mgtt.bactramy@quangna m.gov.vn
|
tratan.pgdbactramy.edu.v n
|
009.07.32.H47
|
4.1.10
|
H47.31.05.10
|
Trường
mẫu giáo Hoa Phượng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Đốc, Bắc Trà My
|
983410717
|
mghp.bactramy@quangn am.gov.vn
|
hoaphuong.pgdbactramy. edu.vn
|
010.07.32.H47
|
4.1.11
|
H47.31.05.11
|
Trường
mẫu giáo Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giác, Bắc Trà My
|
363383520
|
mgtg.bactramy@quangn am.gov.vn
|
tragiac.pgdbactramy.edu. vn
|
011.07.32.H47
|
4.1.12
|
H47.31.05.12
|
Trường
mẫu giáo Sơn Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giáp, Bắc Trà My
|
967660499
|
mgst.bactramy@quangna m.gov.vn
|
sontra.pgdbactramy.edu. vn
|
012.07.32.H47
|
4.1.13
|
H47.31.05.13
|
Trường
mẫu giáo Măng Non huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Ka,
Bắc Trà My
|
983655149
|
mgmn.bactramy@quang nam.gov.vn
|
mangnon.pgdbactramy.e du.vn
|
013.07.32.H47
|
4.1.14
|
H47.31.05.14
|
Trường
mẫu giáo Tuổi Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Bui, Bắc Trà My
|
986973179
|
mgth.bactramy@quangn am.gov.vn
|
tuoihong.pgdbactramy.ed u.vn
|
014.07.32.H47
|
4.1.15
|
H47.31.05.15
|
Trường
mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Bui, Bắc Trà My
|
981922017
|
mgtt1.bactramy@quangn am.gov.vn
|
tuoitho.pgdbactramy.edu. vn
|
015.07.32.H47
|
4.1.16
|
H47.31.05.16
|
Trường
tiểu học Lê Quý Đôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đông, Bắc Trà My
|
981380727
|
thlqd.bactramy@quangn am.gov.vn
|
lequydon.pgdbactramy.e du.vn
|
016.07.32.H47
|
4.1.17
|
H47.31.05.17
|
Trường
tiểu học Kim Đồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
978436462
|
thkd.bactramy@quangna m.gov.vn
|
kimdong.pgdbactramy.ed u.vn
|
018.07.32.H47
|
4.1.18
|
H47.31.05.18
|
Trường
tiểu học Lê Văn Tám huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giang, Bắc Trà My
|
973620234
|
thlvt.bactramy@quangna m.gov.vn
|
levantam.pgdbactramy.e du.vn
|
019.07.32.H47
|
4.1.19
|
H47.31.05.19
|
Trường
tiểu học Nguyễn Viết Xuân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Tân, Bắc Trà My
|
368007185
|
thnvx.bactramy@quangn am.gov.vn
|
nguyenvietxuan.pgdbactr amy.edu.vn
|
021.07.32.H47
|
4.1.20
|
H47.31.05.20
|
Trường
PTDTBT tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Đóc, Bắc Trà My
|
987371317
|
ptdtbtthntmk.bactramy quangnam.gov.vn
|
nguyenthiminhkhai.pgdb actramy.edu.vn
|
022.07.32.H47
|
4.1.21
|
H47.31.05.21
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trần Cao Vân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giác, Bắc Trà My
|
353441128
|
thtcv.bactramy@quangna m.gov.vn
|
trancaovan.pgdbactramy. edu.vn
|
023.07.32.H47
|
4.1.22
|
H47.31.05.22
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giáp, Bắc Trà My
|
378910384
|
thtg.bactramy@quangna m.gov.vn
|
tragiap.pgdbactramy.edu. vn
|
024.07.32.H47
|
4.1.23
|
H47.31.05.23
|
Trường
PTDTBT tiểu học Nông Văn Dền huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Bui, Bắc Trà My
|
977927269
|
thnvd.bactramy@quangn am.gov.vn
|
nongvanden.pgdbactram y.edu.vn
|
025.07.32.H47
|
4.1.24
|
H47.31.05.24
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Bui, Bắc Trà My
|
388587022
|
thtb.bactramy@quangna m.gov.vn
|
|
026.07.32.H47
|
4.1.25
|
H47.31.05.25
|
Trường
THCS Phương Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Đông, Bắc Trà My
|
976578007
|
thcspd.bactramy@quang nam.gov.vn
|
phuongdong.pgdbactram y.edu.vn
|
027.07.32.H47
|
4.1.26
|
H47.31.05.26
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Dương, Bắc Trà My
|
986956100
|
thcshtk.bactramy@quang nam.gov.vn
|
huynhthuckhang.pgdbact ramy.edu.vn
|
028.07.32.H47
|
4.1.27
|
H47.31.05.27
|
Trường
THCS Nguyễn Du huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My
|
2353790234
|
thcsnd.bactramy@quang nam.gov.vn
|
nguyendu.pgdbactramy.e du.vn
|
029.07.32.H47
|
4.1.28
|
H47.31.05.28
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Sơn, Bắc Trà My
|
978855780
|
thcsnvt.bactramy@quang nam.gov.vn
|
nguyenvantroi.pgdbactra my.edu.vn
|
031.07.32.H47
|
4.1.29
|
H47.31.05.29
|
Trường
THCS 19.8 huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Tân, Bắc Trà My
|
2353975665
|
thcs198.bactramy@quan gnam.gov.vn
|
198.pgdbactramy.edu.vn
|
032.07.32.H47
|
4.1.30
|
H47.31.05.30
|
Trường
PTDTBT THCS Lê Hồng Phong huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Đốc, Bắc Trà My
|
395707040
|
thcslhp.bactramy@quang nam.gov.vn
|
lehongphong.pgdbactram y.edu.vn
|
033.07.32.H47
|
4.1.31
|
H47.31.05.31
|
Trường
PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Giác, Bắc Trà My
|
988602619
|
thcsltt.bactramy@quangn am.gov.vn
|
lytutrong.pgdbactramy.e du.vn
|
034.07.32.H47
|
4.1.32
|
H47.31.05.32
|
Trường
PTDTBT THCS Chu Huy Mân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Giáp, Bắc Trà My
|
376718345
|
thcschm.bactramy@quan gnam.gov.vn
|
chuhuyman.pgdbactramy .edu.vn
|
035.07.32.H47
|
4.1.33
|
H47.31.05.33
|
Trường
PTDTBT THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
xã Trà Bui, Bắc Trà My
|
382667810
|
thcsnbk.bactramy@quan gnam.gov.vn
|
nguyenbinhkhiem.pgdba ctramy.edu.vn
|
036.07.32.H47
|
4.1.34
|
H47.31.05.34
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trần Phú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Kót, Bắc Trà My
|
354068990
|
ththcstp.bactramy@quan gnam.gov.vn
|
tranphu.pgdbactramy.edu.vn
|
037.07.32.H47
|
4.1.35
|
H47.31.05.35
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Nú, Bắc Trà My
|
2356040005
|
ththcstn.bactramy@quan gnam.gov.vn
|
tranu.pgdbactramy.edu.v n
|
038.07.32.H47
|
4.1.36
|
H47.31.05.36
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Ka, Bắc Trà My
|
353232676
|
ththcstk.bactramy@quan gnam.gov.vn
|
|
039.07.32.H47
|
4.1.37
|
H47.31.05.37
|
Trường
tiểu học Trần Quốc Toản huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.07.32.H47
|
4.1.38
|
H47.31.05.38
|
Trường
tiểu học Nguyễn Bá Ngọc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
020.07.32.H47
|
4.1.39
|
H47.31.05.39
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
030.07.32.H47
|
5
|
H47.32
|
UBND
huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
02353.747.112
|
dailoc@quangnam.gov.v n
|
http://dailoc.quangnam.g ov.vn
|
000.00.33.H47
|
5.1
|
H47.32.01
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pgddt.dailoc@quangnam. gov.vn
|
|
000.04.33.H47
|
5.1.1
|
H47.32.01.01
|
Trường
mẫu giáo Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.04.33.H47
|
5.1.2
|
H47.32.01.02
|
Trường
mẫu giáo Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.04.33.H47
|
5.1.3
|
H47.32.01.03
|
Trường
mẫu giáo Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.04.33.H47
|
5.1.4
|
H47.32.01.04
|
Trường
mầm non Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.04.33.H47
|
5.1.5
|
H47.32.01.05
|
Trường
mầm non Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.04.33.H47
|
5.1.6
|
H47.32.01.06
|
Trường
mầm non Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.04.33.H47
|
5.1.7
|
H47.32.01.07
|
Trường
mẫu giáo Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.04.33.H47
|
5.1.8
|
H47.32.01.08
|
Trường
mầm non Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.04.33.H47
|
5.1.9
|
H47.32.01.09
|
Trường
mầm non Bình Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.04.33.H47
|
5.1.10
|
H47.32.01.10
|
Trường
mầm non Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.04.33.H47
|
5.1.11
|
H47.32.01.11
|
Trường
mầm non Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.04.33.H47
|
5.1.12
|
H47.32.01.12
|
Trường
mầm non Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.04.33.H47
|
5.1.13
|
H47.32.01.13
|
Trường
mầm non Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.04.33.H47
|
5.1.14
|
H47.32.01.14
|
Trường
mầm non Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.04.33.H47
|
5.1.15
|
H47.32.01.15
|
Trường
mầm non Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.04.33.H47
|
5.1.16
|
H47.32.01.16
|
Trường
mầm non Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.04.33.H47
|
5.1.17
|
H47.32.01.17
|
Trường
mẫu giáo Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.04.33.H47
|
5.1.18
|
H47.32.01.18
|
Trường
mẫu giáo Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.04.33.H47
|
5.1.19
|
H47.32.01.19
|
Trường
mầm non Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
019.04.33.H47
|
5.1.20
|
H47.32.01.20
|
Trường
tiểu học Trương Đình Nam huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
020.04.33.H47
|
5.1.21
|
H47.32.01.21
|
Trường
tiểu học Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
021.04.33.H47
|
5.1.22
|
H47.32.01.22
|
Trường
tiểu học Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
022.04.33.H47
|
5.1.23
|
H47.32.01.23
|
Trường
tiểu học Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
023.04.33.H47
|
5.1.24
|
H47.32.01.24
|
Trường
tiểu học Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
024.04.33.H47
|
5.1.25
|
H47.32.01.25
|
Trường
tiểu học Trương Hoành huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
025.04.33.H47
|
5.1.26
|
H47.32.01.26
|
Trường
tiểu học Đoàn Nghiên huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
026.04.33.H47
|
5.1.27
|
H47.32.01.27
|
Trường
tiểu học Nguyễn Ngọc Bình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
027.04.33.H47
|
5.1.28
|
H47.32.01.28
|
Trường
tiểu học Nguyễn Đức Thiệu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
028.04.33.H47
|
5.1.29
|
H47.32.01.29
|
Trường
tiểu học Hứa Tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
029.04.33.H47
|
5.1.30
|
H47.32.01.30
|
Trường
tiểu học Nguyễn Công Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
030.04.33.H47
|
5.1.31
|
H47.32.01.31
|
Trường
tiểu học Lê Thị Xuyến huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
031.04.33.H47
|
5.1.32
|
H47.32.01.32
|
Trường
tiểu học Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
032.04.33.H47
|
5.1.33
|
H47.32.01.33
|
Trường
tiểu học Nguyễn Thị Bảy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
033.04.33.H47
|
5.1.34
|
H47.32.01.34
|
Trường
tiểu học Trần Đình Tri huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
034.04.33.H47
|
5.1.35
|
H47.32.01.35
|
Trường
tiểu học Đoàn Quý Phi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
035.04.33.H47
|
5.1.36
|
H47.32.01.36
|
Trường
tiểu học Nguyễn Nho Túy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
036.04.33.H47
|
5.1.37
|
H47.32.01.37
|
Trường
tiểu học Lê Dật huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
037.04.33.H47
|
5.1.38
|
H47.32.01.38
|
Trường
tiểu học Đoàn Trị huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
038.04.33.H47
|
5.1.39
|
H47.32.01.39
|
Trường
TH&THCS Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
039.04.33.H47
|
5.1.40
|
H47.32.01.40
|
Trường
THCS Quang Trung huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
040.04.33.H47
|
5.1.41
|
H47.32.01.41
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
041.04.33.H47
|
5.1.42
|
H47.32.01.42
|
Trường
THCS Phù Đổng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
042.04.33.H47
|
5.1.43
|
H47.32.01.43
|
Trường
THCS Kim Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
043.04.33.H47
|
5.1.44
|
H47.32.01.44
|
Trường
THCS Nguyễn Du huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
044.04.33.H47
|
5.1.45
|
H47.32.01.45
|
Trường
THCS Trần Hưng Đạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
045.04.33.H47
|
5.1.46
|
H47.32.01.46
|
Trường
THCS Trần Phú huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
046.04.33.H47
|
5.1.47
|
H47.32.01.47
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
047.04.33.H47
|
5.1.48
|
H47.32.01.48
|
Trường
THCS Mỹ Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
048.04.33.H47
|
5.1.49
|
H47.32.01.49
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
049.04.33.H47
|
5.1.50
|
H47.32.01.50
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
050.04.33.H47
|
5.1.51
|
H47.32.01.51
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
051.04.33.H47
|
5.1.52
|
H47.32.01.52
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
052.04.33.H47
|
5.1.53
|
H47.32.01.53
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
053.04.33.H47
|
5.1.54
|
H47.32.01.54
|
Trường
THCS Hoàng Văn Thụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
054.04.33.H47
|
5.1.55
|
H47.32.01.55
|
Trường
THCS Lê Lợi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
055.04.33.H47
|
6
|
H47.33
|
UBND
huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
|
donggiang@quangnam.g ov.vn
|
http://donggiang.quangna m.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
6.1
|
H47.33.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.898.405
|
pgddt.donggiang@quang nam.gov.vn
|
http://pgddonggiang.edu. vn/
|
000.04.34.H47
|
6.1.1
|
H47.33.04.01
|
Trường
Mẫu giáo Hướng Dương huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn A xờ, Xã Màcooih, Đông Giang, Quảng
Nam
|
388.160.744
|
mghd.donggiang@quang nam.gov.vn
|
|
001.04.34.H47
|
6.1.2
|
H47.33.04.02
|
Trường
Mẫu giáo Họa Mi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang,
Quảng Nam
|
905.877.260
|
mghm.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
002.04.34.H47
|
6.1.3
|
H47.33.04.03
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Sen huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang,
Quảng Nam
|
868.577.502
|
mghs.donggiang@quang nam.gov.vn
|
|
003.04.34.H47
|
6.1.4
|
H47.33.04.04
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Mai huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Panan, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
338.562.829
|
mghm1.donggiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
004.04.34.H47
|
6.1.5
|
H47.33.04.05
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ra Ê, Xã A Ting, Đông Giang, Quảng
Nam
|
396.595.582
|
mgtt.donggiang@quangn am.gov.vn
|
|
005.04.34.H47
|
6.1.6
|
H47.33.04.06
|
Trường Mẫu giáo Arooi – Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Tu Ngunng- ABung, xã Arooi, Đông
Giang, Quảng Nam
|
935.016.791
|
mgarooi.donggiang@qua
ngnam.gov.vn
|
|
006.04.34.H47
|
6.1.7
|
H47.33.04.07
|
Trường
Mầm non Prao – Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Gừng, Thị trấn Prao, Đông Giang,
Quảng Nam
|
973183628
|
mnprao.donggiang@qua
ngnam.gov.vn
|
|
007.04.34.H47
|
6.1.8
|
H47.33.04.08
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.185
|
mgsc.donggiang@quang
nam.gov.vn
|
|
008.04.34.H47
|
6.1.9
|
H47.33.04.09
|
Trường Mẫu giáo Măng Non huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang,
Quảng Nam
|
984.730.559
|
mgmn.donggiang@quan
gnam.gov.vn
|
|
009.04.34.H47
|
6.1.10
|
H47.33.04.10
|
Trường Tiểu học Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang,
Quảng Nam
|
964.877.261
|
thkd.donggiang@quangn am.gov.vn
|
|
010.04.34.H47
|
6.1.11
|
H47.33.04.11
|
Trường
Tiểu học Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn A Roong, Xã Mà Cooih, Đông Giang,
Quảng Nam
|
389.723.558
|
thmc.donggiang@quangnam.gov.vn
|
|
011.04.34.H47
|
6.1.12
|
H47.33.04.12
|
Trường
Tiểu học Arooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Tu gung-Abung, xã Arooi, Đông Giang,
Quảng Nam
|
916547282
|
tharooi.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
012.04.34.H47
|
6.1.13
|
H47.33.04.13
|
Trường
Tiểu học Thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang,
Quảng Nam
|
967.749.506
|
thttprao.donggiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
013.04.34.H47
|
6.1.14
|
H47.33.04.14
|
Trường
Tiểu học Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Pà Nai, Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng
Nam
|
935219637
|
thtl.donggiang@quangna m.gov.vn
|
|
014.04.34.H47
|
6.1.15
|
H47.33.04.15
|
Trường
Tiểu học Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang,
Quảng Nam
|
905.012.024
|
thsk.donggiang@quangn am.gov.vn
|
|
015.04.34.H47
|
6.1.16
|
H47.33.04.16
|
Trường
Tiểu học Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ra Lang xã Jơ Ngây huyện Đông Giang
Quảng Nam
|
886.279.444
|
thjn.donggiang@quangn am.gov.vn
|
|
016.04.34.H47
|
6.1.17
|
H47.33.04.17
|
Trường
Tiểu học Ating huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ra Ê, Xã ATing, Đông Giang, Quảng Nam
|
383.304.149
|
thating.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
017.04.34.H47
|
6.1.18
|
H47.33.04.18
|
Trường
Tiểu học Sông Vàng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Đha Mi, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
375.647.969
|
thsv.donggiang@quangn am.gov.vn
|
|
018.04.34.H47
|
6.1.19
|
H47.33.04.19
|
Trường
Tiểu học Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
02352.797.132
|
thxb.donggiang@quangn am.gov.vn
|
|
019.04.34.H47
|
6.1.20
|
H47.33.04.20
|
Trường
TH&THCS Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Gadoong, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
02353.797.466
|
ththcsxt.donggiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
020.04.34.H47
|
6.1.21
|
H47.33.04.21
|
Trường
THCS Kim Đồng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
935.463.717
|
thcskd.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
021.04.34.H47
|
6.1.22
|
H47.33.04.22
|
Trường
THCS Lê Văn Tám huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang,
Quảng Nam
|
02353.505.838
|
thcslvt.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
022.04.34.H47
|
6.1.23
|
H47.33.04.23
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Pho, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng
Nam
|
02353.500.990
|
thcspct.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
023.04.34.H47
|
6.1.24
|
H47.33.04.24
|
Trường
THCS Mẹ Thứ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Ngã Ba, Thị trấn Prao, Đông Giang,
Quảng Nam
|
02353.609.115
|
thcsmt.donggiang@quan gnam.gov.vn
|
|
024.04.34.H47
|
6.1.25
|
H47.33.04.25
|
Trường
PTDTNT THCS Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang,
Quảng Nam
|
02353.500.116
|
ptdtntthcs.donggiang@q uangnam.gov.vn
|
|
025.04.34.H47
|
6.1.26
|
H47.33.04.26
|
Trường
TH&THCS Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn AXanh Gố, Xã Za Hung, Đông Giang,
Quảng Nam
|
945.313.448
|
ththcszh.donggiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
026.04.34.H47
|
6.1.27
|
H47.33.04.27
|
Trường
PTDTBT THCS Trần Phú huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn A xờ , Xã Mà cooih, Đông Giang,
Quảng Nam
|
983.900.954
|
ptdybtthcstp.donggiang @quangnam.gov.vn
|
|
027.04.34.H47
|
6.1.28
|
H47.33.04.28
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang,
Quảng Nam
|
979.160.512
|
thcspbc.donggiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
028.04.34.H47
|
7
|
H47.35
|
UBND
huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
02353.883.249
|
hiepduc@quangnam.gov. vn
|
http://www.hiepduc.gov. vn
|
000.00.36.H47
|
7.1
|
H47.35.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
pgtdt.hiepduc@quangna m.gov.vn
|
http://pgdhiepduc.edu.vn/
|
000.08.36.H47
|
7.1.1
|
H47.35.04.01
|
Trường
Mầm non Măng non huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.2
|
H47.35.04.02
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Hồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.3
|
H47.35.04.03
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Dương huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.4
|
H47.35.04.04
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.5
|
H47.35.04.05
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Anh Đào huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.6
|
H47.35.04.06
|
Trường
Mẫu giáo Hoạ My huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.7
|
H47.35.04.07
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Phong Lan huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.8
|
H47.35.04.08
|
Trường
Mẫu giáo Sơn Ca huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.9
|
H47.35.04.09
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.10
|
H47.35.04.10
|
Trường
THCS Chu Văn An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.11
|
H47.35.04.11
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.12
|
H47.35.04.12
|
Trường
TH&THCS Lê Hồng Phong huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.13
|
H47.35.04.13
|
Trường
TH&THCS Trần Cao Vân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.14
|
H47.35.04.14
|
Trường
TH&THCS Trần Hưng Đạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.15
|
H47.35.04.15
|
Trường
TH&THCS Nguyễn Trãi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.16
|
H47.35.04.16
|
Trường
TH&THCS Lỹ Thường Kiệt huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.17
|
H47.35.04.17
|
Trường
TH Lê Văn Tám huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.18
|
H47.35.04.18
|
Trường
TH Kim Đồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.19
|
H47.35.04.19
|
Trường
TH Lý Tự Trọng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.20
|
H47.35.04.20
|
Trường
TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.21
|
H47.35.04.21
|
Trường
TH Lê Lợi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
7.1.22
|
H47.35.04.22
|
Trường
TH Kpa- KơLơng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8
|
H47.36
|
UBND
huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam
|
02353.792.271
|
namgiang@quangnam.go v.vn
|
http://www.namgiang.qu angnam.gov.vn
|
000.00.37.H47
|
8.1
|
H47.36.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
0335.292.899
|
pgddt.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
000.04.37.H47
|
8.1.1
|
H47.36.04.01
|
Trường
mầm non Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Thạnh Mỹ 2,Thạnh Mỹ ,Nam Giang
|
973.038.371
|
mntm.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
001.04.37.H47
|
8.1.2
|
H47.36.04.02
|
Trường
mẫu giáo Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Cà Dy, Nam Giang
|
975.829.805
|
mgcd.namgiang@quangn am.gov.vn
|
|
002.04.37.H47
|
8.1.3
|
H47.36.04.03
|
Trường
mẫu giáo liên xã Tà Bhing - Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Tà Bhing, Nam Giang
|
386.250.677
|
mglx1.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
003.04.37.H47
|
8.1.4
|
H47.36.04.04
|
Trường
mẫu giáo liên xã Chà Val – Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Chà Vàl, Nam Giang
|
981525748
|
mglx2.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
004.04.37.H47
|
8.1.5
|
H47.36.04.05
|
Trường
mẫu giáo liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc Tôi, Nam Giang
|
378.724.037
|
mglx3.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
005.04.37.H47
|
8.1.6
|
H47.36.04.06
|
Trường
mẫu giáo liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc Pre, Nam Giang
|
372.921.525
|
mglx4.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
006.04.37.H47
|
8.1.7
|
H47.36.04.07
|
Trường
mẫu giáo liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La Ê, Nam Giang
|
984.850.489
|
mglx5.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
007.04.37.H47
|
8.1.8
|
H47.36.04.08
|
Trường
tiểu học Zơ Nông huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
385.956.669
|
thzn.namgiang@quangna m.gov.vn
|
|
008.04.37.H47
|
8.1.9
|
H47.36.04.09
|
Trường
tiểu học Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
977.110.447
|
thtm.namgiang@quangn am.gov.vn
|
|
009.04.37.H47
|
8.1.10
|
H47.36.04.10
|
Trường
PTDTBT tiểu học Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Cà Dy, Nam Giang
|
973.386.169
|
thcd.namgiang@quangna m.gov.vn
|
|
010.04.37.H47
|
8.1.11
|
H47.36.04.11
|
Trường
tiểu học Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Tà Bhing, Nam Giang
|
963.678.005
|
thtb.namgiang@quangna m.gov.vn
|
|
011.04.37.H47
|
8.1.12
|
H47.36.04.12
|
Trường
tiểu học và THCS Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Tà Pơ, Nam Giang
|
985.507.269
|
thcstp.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
012.04.37.H47
|
8.1.13
|
H47.36.04.13
|
Trường
PTDTBT tiểu học Chà Val huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Chà Vàl, Nam Giang
|
979.094.232
|
thcv.namgiang@quangna m.gov.vn
|
|
013.04.37.H47
|
8.1.14
|
H47.36.04.14
|
Trường
PTDTBT tiểu học liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La Dê, Nam Giang
|
978.276.278
|
thlx1.namgiang@quangn am.gov.vn
|
|
014.04.37.H47
|
8.1.15
|
H47.36.04.15
|
Trường
PTDTBT tiểu học liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc Pre,Nam Giang
|
989.896.762
|
thlx2.namgiang@quangn am.gov.vn
|
|
015.04.37.H47
|
8.1.16
|
H47.36.04.16
|
Trường
PTDTBT tiểu học liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La Ê, Nam Giang
|
969711414
|
thlx3.namgiang@quangn am.gov.vn
|
|
016.04.37.H47
|
8.1.17
|
H47.36.04.17
|
Trường
PTDTBT tiểu học Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Zuôih, Nam Giang
|
972554247
|
thz.namgiang@quangna m.gov.vn
|
|
017.04.37.H47
|
8.1.18
|
H47.36.04.18
|
Trường
THCS Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
394110141
|
thcstm.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
018.04.37.H47
|
8.1.19
|
H47.36.04.19
|
Trường
PTDTNT THCS Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
974030720
|
thcsng.namgiang@quang nam.gov.vn
|
|
019.04.37.H47
|
8.1.20
|
H47.36.04.20
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã Cà Dy - Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Cà Dy, Nam Giang
|
914781954
|
thcslx1.namgiang@quan gnam.gov.vn
|
|
020.04.37.H47
|
8.1.21
|
H47.36.04.21
|
Trường
PTDTBT THCS cụm xã Chà Val - Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Chà Vàl, Nam Giang
|
917670036
|
thcslx2.namgiang@quan gnam.gov.vn
|
|
021.04.37.H47
|
8.1.22
|
H47.36.04.22
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc Pre, Nam Giang
|
338512851
|
thcslx3.namgiang@quan gnam.gov.vn
|
|
022.04.37.H47
|
8.1.23
|
H47.36.04.23
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La Ê, Nam Giang
|
395447080
|
thcslx4.namgiang@quan gnam.gov.vn
|
|
023.04.37.H47
|
8.1.24
|
H47.36.04.24
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã La Dê- Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La Dê, Nam Giang
|
888144477
|
thcslx5.namgiang@quan gnam.gov.vn
|
|
024.04.37.H47
|
9
|
H47.37
|
UBND
huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam
|
02353.880.015
|
namtramy@quangnam.g ov.vn
|
http://namtramy.gov.vn
|
000.00.38.H47
|
9.1
|
H47.37.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.38.H47
|
9.1.1
|
H47.37.04.01
|
Trường
mẫu giáo Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.06.38.H47
|
9.1.2
|
H47.37.04.02
|
Trường
mẫu giáo Hướng Dương huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.06.38.H47
|
9.1.3
|
H47.37.04.03
|
Trường
mẫu giáo Phong Lan huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.06.38.H47
|
9.1.4
|
H47.37.04.04
|
Trường
Mầm non Hoa Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.06.38.H47
|
9.1.5
|
H47.37.04.05
|
Trường
mẫu giáo Họa Mi huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.06.38.H47
|
9.1.6
|
H47.37.04.06
|
Trường
mẫu giáo Sơn Ca huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.06.38.H47
|
9.1.7
|
H47.37.04.07
|
Trường
mẫu giáo Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.06.38.H47
|
9.1.8
|
H47.37.04.08
|
Trường
mẫu giáo Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.06.38.H47
|
9.1.9
|
H47.37.04.09
|
Trường
mẫu giáo Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.06.38.H47
|
9.1.10
|
H47.37.04.10
|
Trường
mẫu giáo Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.06.38.H47
|
9.1.11
|
H47.37.04.11
|
Trường
tiểu học Kim Đồng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.06.38.H47
|
9.1.12
|
H47.37.04.12
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.06.38.H47
|
9.1.13
|
H47.37.04.13
|
Trường
PTDTBT tiểu học Ngọc Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.06.38.H47
|
9.1.14
|
H47.37.04.14
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.06.38.H47
|
9.1.15
|
H47.37.04.15
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.06.38.H47
|
9.1.16
|
H47.37.04.16
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.06.38.H47
|
9.1.17
|
H47.37.04.17
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.06.38.H47
|
9.1.18
|
H47.37.04.18
|
Trường
PTDTBT tiểu học Vừ A Dính huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.06.38.H47
|
9.1.19
|
H47.37.04.19
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
019.06.38.H47
|
9.1.20
|
H47.37.04.20
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
020.06.38.H47
|
9.1.21
|
H47.37.04.21
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
021.06.38.H47
|
9.1.22
|
H47.37.04.22
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
022.06.38.H47
|
9.1.23
|
H47.37.04.23
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
023.06.38.H47
|
9.1.24
|
H47.37.04.24
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
024.06.38.H47
|
9.1.25
|
H47.37.04.25
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
025.06.38.H47
|
9.1.26
|
H47.37.04.26
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
026.06.38.H47
|
9.1.27
|
H47.37.04.27
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
027.06.38.H47
|
9.1.28
|
H47.37.04.28
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Long Túc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
028.06.38.H47
|
9.1.29
|
H47.37.04.29
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
029.06.38.H47
|
10
|
H47.38
|
UBND
huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
02353.650.888
|
nongson@quangnam.gov.vn
|
http://nongson.quangnam
.gov.vn
|
000.00.39.H47
|
10.1
|
H47.38.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn
|
|
pgddt.nongson@quangnam.gov.vn
|
|
000.04.39.H47
|
10.1.1
|
H47.38.02.01
|
Trường
Mẫu giáo Hương Sen huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.04.39.H47
|
10.1.2
|
H47.38.02.02
|
Trường
Mẫu giáo Hướng Dương huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.04.39.H47
|
10.1.3
|
H47.38.02.03
|
Trường
Mẫu giáo Phượng Hồng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.04.39.H47
|
10.1.4
|
H47.38.02.04
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Mai huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.04.39.H47
|
10.1.5
|
H47.38.02.05
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Đình Hiến huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.04.39.H47
|
10.1.6
|
H47.38.02.06
|
Trường
Tiểu học Hoàng Diệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.04.39.H47
|
10.1.7
|
H47.38.02.07
|
Trường
tiểu học Phạm Phú Thứ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.04.39.H47
|
10.1.8
|
H47.38.02.08
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.04.39.H47
|
10.1.9
|
H47.38.02.09
|
Trường
THCS Nguyễn Duy Hiệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.04.39.H47
|
10.1.10
|
H47.38.02.10
|
Trường
TH-THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.04.39.H47
|
10.1.11
|
H47.38.02.11
|
Trường
TH-THCS Võ Chí Công huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.04.39.H47
|
10.1.12
|
H47.38.02.12
|
Trường
TH-THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.04.39.H47
|
10.1.13
|
H47.38.02.13
|
Trường
TH-THCS Trần Quý Cáp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.04.39.H47
|
11
|
H47.41
|
UBND
huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
02353.681.130
|
phuocson@quangnam.go v.vn
|
http://phuocson.quangna m.gov.vn
|
000.00.42.H47
|
11.1
|
H47.41.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
02353.881.096
|
pgddt.phuocson@quangn am.gov.vn
|
www.phuocson.edu.vn/
|
000.04.42.H47
|
11.1.1
|
H47.41.05.01
|
Trường
Mẫu giáo Sơn ca huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Tổ dân phố số 1, Thị trấn Khâm Đức, Phước
Sơn
|
964305050
|
mgsc.phuocson@quangn am.gov.vn
|
|
001.04.42.H47
|
11.1.2
|
H47.41.05.02
|
Trường
Mẫu giáo Họa My huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 5, xã Phước Đức, Phước Sơn.
|
396591469
|
mghm.phuocson@quang nam.gov.vn
|
|
002.04.42.H47
|
11.1.3
|
H47.41.05.03
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Kim Thành Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Kim, Phước Sơn.
|
0975405755 (Số ĐT Hiệu trưởng)
|
mglxktl.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
003.04.42.H47
|
11.1.4
|
H47.41.05.04
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Năng Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 3, xã Phước Năng, Phước Sơn.
|
975277661
|
mglxnm.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
004.04.42.H47
|
11.1.5
|
H47.41.05.05
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn.
|
0378860432 (ĐT hiệu trưởng)
|
mglxcc.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
005.04.42.H47
|
11.1.6
|
H47.41.05.06
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Hiệp Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 1, xã Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
2356503777
|
mglxhh.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
006.04.42.H47
|
11.1.7
|
H47.41.05.07
|
Trường
Mần non Ánh Hồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
14 Nguyễn Chí Thanh, TDP số 3, TT Khâm
Đức, Phước Sơn.
|
2356525656
|
mnah.phuocson@quangn am.gov.vn
|
|
007.04.42.H47
|
11.1.8
|
H47.41.05.08
|
Trường
Tiểu học liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn.
|
2356257999
|
thlxcc.phuocson@quang nam.gov.vn
|
|
008.04.42.H47
|
11.1.9
|
H47.41.05.09
|
Trường
Tiểu học Lê Văn Tám huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
95 Huỳnh Thúc Kháng - TDP số 1 Khâm Đức -
Phước Sơn.
|
2353881164
|
thlvt.phuocson@quangna m.gov.vn
|
|
009.04.42.H47
|
11.1.10
|
H47.41.05.10
|
Trường
TH&THCS Võ Thị Sáu huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Lao Mưng, xã Phước Xuân, Phước Sơn.
|
2356291111
|
ththcsvts.phuocson@qua ngnam.gov.vn
|
|
010.04.42.H47
|
11.1.11
|
H47.41.05.11
|
Trường
TH&THCS Kim Đồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 5, xã Phước Đức, . Phước Sơn.
|
0235 6507 995
|
ththcskd.phuocson@qua ngnam.gov.vn
|
|
011.04.42.H47
|
11.1.12
|
H47.41.05.12
|
Trường
TH&THCS Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 1, xã Phước Hòa, . Phước Sơn.
|
0235 6 528 068
|
ththcsph.phuocson@qua ngnam.gov.vn
|
|
012.04.42.H47
|
11.1.13
|
H47.41.05.13
|
Trường
TH&THCS Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 1 xã
Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
0833654068 (ĐT Hiệu trưởng)
|
ththcsph1.phuocson@qu angnam.gov.vn
|
|
013.04.42.H47
|
11.1.14
|
H47.41.05.14
|
Trường
TH&THCS Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Năng, Phước Sơn.
|
0396300036 (ĐT Hiệu trưởng)
|
ththcspn.phuocson@qua ngnam.gov.vn
|
|
014.04.42.H47
|
11.1.15
|
H47.41.05.15
|
Trường
TH&THCS Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2-xã Phước Mỹ-. Phước Sơn.
|
0985272235 (ĐT Hiệu trưởng)
|
ththcspm.phuocson@qua ngnam.gov.vn
|
|
015.04.42.H47
|
11.1.16
|
H47.41.05.16
|
Trường
TH&THCS Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Thành, Phước Sơn.
|
0379973181 (ĐT Hiệu trưởng)
|
ththcspc.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
016.04.42.H47
|
11.1.17
|
H47.41.05.17
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
03 Nguyễn Du, TDP số 1 Khâm Đức, Phước
Sơn.
|
968334205
|
thcsltt.phuocson@quang nam.gov.vn
|
|
017.04.42.H47
|
11.1.18
|
H47.41.05.18
|
Trường
PTDTBT- TH&THCS Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 1, xã Phước Lộc, . Phước Sơn.
|
0963078199 (ĐT Hiệu trưởng)
|
ptdtbtpl.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
018.04.42.H47
|
11.1.19
|
H47.41.05.19
|
Trường
PTDTBT- THCS Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Chánh, . Phước Sơn.
|
|
ptdtbtpc.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
019.04.42.H47
|
11.1.20
|
H47.41.05.20
|
Trường
PTDTBT- THCS Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn 2, xã Phước Kim, . Phước Sơn.
|
947741456
|
ptdtbtpk.phuocson@quan gnam.gov.vn
|
|
020.04.42.H47
|
12
|
H47.42
|
UBND
huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam
|
02353. 885.089
|
queson@quangnam.gov. vn
|
http://www.queson.quan gnam.gov.vn
|
000.00.43.H47
|
12.1
|
H47.42.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.04.43.H47
|
12.1.1
|
H47.42.03.01
|
Trường
Mẫu giáo Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.2
|
H47.42.03.02
|
Trường
Mẫu giáo Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.3
|
H47.42.03.03
|
Trường
Mẫu giáo Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.4
|
H47.42.03.04
|
Trường
Mẫu giáo Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.5
|
H47.42.03.05
|
Trường
Mẫu giáo Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.6
|
H47.42.03.06
|
Trường
Mẫu giáo Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.7
|
H47.42.03.07
|
Trường
Mẫu giáo Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.8
|
H47.42.03.08
|
Trường
Mẫu giáo Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.9
|
H47.42.03.09
|
Trường
Mẫu giáo Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.10
|
H47.42.03.10
|
Trường
Mẫu giáo Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.11
|
H47.42.03.11
|
Trường
Mẫu giáo Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.12
|
H47.42.03.12
|
Trường
Mẫu giáo Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.13
|
H47.42.03.13
|
Trường
Mẫu giáo Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.14
|
H47.42.03.14
|
Trường
Tiểu học Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.15
|
H47.42.03.15
|
Trường
Tiểu học Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.16
|
H47.42.03.16
|
Trường
Tiểu học Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.17
|
H47.42.03.17
|
Trường
Tiểu học Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.18
|
H47.42.03.18
|
Trường
Tiểu học Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.19
|
H47.42.03.19
|
Trường
Tiểu học Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.20
|
H47.42.03.20
|
Trường
Tiểu học Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.21
|
H47.42.03.21
|
Trường
Tiểu học Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.22
|
H47.42.03.22
|
Trường
Tiểu học Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.23
|
H47.42.03.23
|
Trường
Tiểu học Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.24
|
H47.42.03.24
|
Trường
Tiểu học Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.25
|
H47.42.03.25
|
Trường
Tiểu học Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.26
|
H47.42.03.26
|
Trường
Tiểu học Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.27
|
H47.42.03.27
|
Trường
THCS Quế Xuân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.28
|
H47.42.03.28
|
Trường
THCS Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.29
|
H47.42.03.29
|
Trường
THCS Quế Mỹ 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.30
|
H47.42.03.30
|
Trường
THCS Quế Mỹ 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.31
|
H47.42.03.31
|
Trường
THCS Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.32
|
H47.42.03.32
|
Trường
THCS Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.33
|
H47.42.03.33
|
Trường
THCS Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.34
|
H47.42.03.34
|
Trường
THCS Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.35
|
H47.42.03.35
|
Trường
THCS Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.36
|
H47.42.03.36
|
Trường
THCS Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.37
|
H47.42.03.37
|
Trường
THCS Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12.1.38
|
H47.42.03.38
|
Trường
THCS Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17413
|
H47.43
|
UBND
huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam
|
02353.796.678
|
taygiang@quangnam.gov.vn
|
http://taygiang.quangnam
.gov.vn
|
000.00.44.H47
|
13.1
|
H47.43.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã A Tiêng, Tây Giang
|
|
pgdt.taygiang@quangna m.gov.vn
|
|
000.05.44.H47
|
13.1.1
|
H47.43.03.01
|
Trường
PTDTBT THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bhalêê, Tây Giang
|
|
thcsnbn.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
001.05.44.H47
|
13.1.2
|
H47.43.03.02
|
Trường
PTDTBT THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Atiêng, Tây Giang.
|
|
thcsnvt.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
002.05.44.H47
|
13.1.3
|
H47.43.03.03
|
Trường
PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Axan, Tây Giang.
|
|
thcsltt.taygiang@quangn am.gov.vn
|
|
003.05.44.H47
|
13.1.4
|
H47.43.03.04
|
Trường
PTDTNT THCS Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Atiêng, Tây Giang.
|
|
thcstg.taygiang@quangn am.gov.vn
|
|
004.05.44.H47
|
13.1.5
|
H47.43.03.05
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Ch’ơm, Tây Giang.
|
|
thchom.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
005.05.44.H47
|
13.1.6
|
H47.43.03.06
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Ch’ơm, Tây Giang.
|
|
thgari.taygiang@quangn am.gov.vn
|
|
006.05.44.H47
|
13.1.7
|
H47.43.03.07
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Axan, Tây Giang.
|
|
thaxan.taygiang@quangn am.gov.vn
|
|
007.05.44.H47
|
13.1.8
|
H47.43.03.08
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tr’hy, Tây Giang.
|
|
thtrhy.taygiang@quangn am.gov.vn
|
|
008.05.44.H47
|
13.1.9
|
H47.43.03.09
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bhalêê, Tây Giang.
|
|
thbhalee.taygiang@quan gnam.gov.vn
|
|
009.05.44.H47
|
13.1.10
|
H47.43.03.10
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Avương, Tây Giang.
|
|
thavuong.taygiang@quan gnam.gov.vn
|
|
010.05.44.H47
|
13.1.11
|
H47.43.03.11
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Dang, Tây Giang.
|
|
thdang.taygiang@quangn am.gov.vn
|
|
011.05.44.H47
|
13.1.12
|
H47.43.03.12
|
Trường
Tiểu học xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Lăng, Tây Giang.
|
|
thxl.taygiang@quangna m.gov.vn
|
|
012.05.44.H47
|
13.1.13
|
H47.43.03.13
|
Trường
Tiểu học Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Atiêng,, Tây Giang.
|
|
thatieng.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
013.05.44.H47
|
13.1.14
|
H47.43.03.14
|
Trường
Tiểu học Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Anông, Tây Giang.
|
|
thanong.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
014.05.44.H47
|
13.1.15
|
H47.43.03.15
|
Trường
Mầm non Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Atiêng, Tây Giang.
|
|
mnatieng.taygiang@quan gnam.gov.vn
|
|
015.05.44.H47
|
13.1.16
|
H47.43.03.16
|
Trường
Mầm non xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Lăng, Tây Giang.
|
|
mnxl.taygiang@quangna m.gov.vn
|
|
016.05.44.H47
|
13.1.17
|
H47.43.03.17
|
Trường
Mầm non Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Avương, Tây Giang.
|
|
mnavuong.taygiang@qua ngnam.gov.vn
|
|
017.05.44.H47
|
13.1.18
|
H47.43.03.18
|
Trường
Mầm non xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Dang, Tây Giang.
|
|
mnxd.taygiang@quangna m.gov.vn
|
|
018.05.44.H47
|
13.1.19
|
H47.43.03.19
|
Trường
Mầm non liên xã Bhalêê-Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bhalêê, Tây Giang.
|
|
mmlxba.taygiang@quan gnam.gov.vn
|
|
019.05.44.H47
|
13.1.20
|
H47.43.03.20
|
Trường
Mầm non liên xã Axan-Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tr’hy, Tây Giang.
|
|
mnlxat.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
020.05.44.H47
|
13.1.21
|
H47.43.03.21
|
Trường
Mầm non liên xã Ch’ơm-Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Ch’ơm, Tây Giang.
|
|
mnlxcg.taygiang@quang nam.gov.vn
|
|
021.05.44.H47
|
14
|
H47.44
|
UBND
huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng
Nam
|
02353.874.414
|
thangbinh@quangnam.gov.vn
|
http://www.thangbinh.qu angnam.gov.vn
|
000.00.45.H47
|
14.1
|
H47.44.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình
|
02353.874.211
|
pgddt.thangbinh@quang nam.gov.vn
|
thangbinh.edu.vn
|
000.04.45.H47
|
14.1.1
|
H47.44.02.01
|
Trường
Mẫu giáo Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
40 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Hà Lam
|
2353,674973
|
mghl.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
halam.pgdthangbinh.edu. vn
|
001.04.45.H47
|
14.1.2
|
H47.44.02.02
|
Trường
Mầm non Hương Sen huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số 92 - Nguyễn Thuật, thị trấn Hà Lam
|
2352,217628
|
mnhs.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
huongsen.pgdthangbinh.e du.vn
|
002.04.45.H47
|
14.1.3
|
H47.44.02.03
|
Trường
Mẫu giáo Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 5, thôn An Thành 1, xã Bình An
|
2353,678317
|
mgba.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhan.pgdthangbinh.edu
.vn
|
003.04.45.H47
|
14.1.4
|
H47.44.02.04
|
Trường
Mẫu giáo Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
tổ Rừng Bồng, thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh
|
906572006
|
mgbc.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhchanh.pgdthangbinh. edu.vn
|
004.04.45.H47
|
14.1.5
|
H47.44.02.05
|
Trường
Mẫu giáo Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 8, thôn Nam Hà, xã Bình Dương
|
985703647
|
mgbd.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhduong.pgdthangbinh. edu.vn
|
005.04.45.H47
|
14.1.6
|
H47.44.02.06
|
Trường
Mẫu giáo Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
tổ 5, thôn 1, xã Bình Đào
|
936703474
|
mgbd1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
binhdao.pgdthangbinh.ed u.vn
|
006.04.45.H47
|
14.1.7
|
H47.44.02.07
|
Trường
Mẫu giáo Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc
|
2356,520673
|
mgbdb.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
binhdinhbac.pgdthangbin h.edu.vn
|
007.04.45.H47
|
14.1.8
|
H47.44.02.08
|
Trường
Mẫu giáo Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 6, Thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định
Nam
|
935202166
|
mgbdn.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
008.04.45.H47
|
17914.1.9
|
H47.44.02.09
|
Trường
Mẫu giáo Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 10, Thôn Bình Hòa, xã Bình Giang
|
919808536
|
mgbg.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhgiang.pgdthangbinh. edu.vn
|
009.04.45.H47
|
14.1.10
|
H47.44.02.10
|
Trường
Mẫu giáo Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, thôn Phước An, xã Bình Hải
|
973914095
|
mgbh.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhhai.pgdthangbinh.ed u.vn
|
010.04.45.H47
|
14.1.11
|
H47.44.02.11
|
Trường
Mẫu giáo Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 17, thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh
|
963135927
|
mgbl.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
binhlanh.pgdthangbinh.e du.vn
|
011.04.45.H47
|
14.1.12
|
H47.44.02.12
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 5, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh
|
2353,660112
|
mgbm.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhminh.pgdthangbinh.e du.vn
|
012.04.45.H47
|
14.1.13
|
H47.44.02.13
|
Trường
Mẫu giáo Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam
|
2356,271234
|
mgbn.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhnam.pgdthangbinh.e du.vn
|
013.04.45.H47
|
14.1.14
|
H47.44.02.14
|
Trường
Mẫu giáo Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 6, thôn Liễu Thanh, xã Bình Nguyên
|
387532371
|
mgbn1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
binhnguyen.pgdthangbin h.edu.vn
|
014.04.45.H47
|
14.1.15
|
H47.44.02.15
|
Trường
Mẫu giáo Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
2353,673846
|
mgbp.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhphu.pgdthangbinh.ed u.vn
|
015.04.45.H47
|
14.1.16
|
H47.44.02.16
|
Trường
Mẫu giáo Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 3, thôn Tất Viên, xã Bình Phục
|
2353,665207
|
mgbp1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
binhphuc.pgdthangbinh.e du.vn
|
016.04.45.H47
|
14.1.17
|
H47.44.02.17
|
Trường
Mẫu giáo Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
tổ 7, thôn Bình Quang, xã Bình Quế
|
396301723
|
mgbq.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
017.04.45.H47
|
14.1.18
|
H47.44.02.18
|
Trường
Mẫu giáo Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2B, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý
|
2353,875413
|
mgbq1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
018.04.45.H47
|
14.1.19
|
H47.44.02.19
|
Trường
Mẫu giáo Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa
|
2353,661119
|
mgbs.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhsa.pdgthangbinh.edu. vn
|
019.04.45.H47
|
14.1.20
|
H47.44.02.20
|
Trường
Mẫu giáo Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, thôn Vinh Huy, xã Bình Trị
|
2356,279279
|
mgbt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
binhtri.pgdthangbinh.edu .vn
|
020.04.45.H47
|
14.1.21
|
H47.44.02.21
|
Trường
Mẫu giáo Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 16, thôn Phước Ấm, xã Bình Triều
|
913610791
|
mgbt1.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhtrieu.pgdthangbinh.e du.vn
|
021.04.45.H47
|
14.1.22
|
H47.44.02.22
|
Trường
Mẫu giáo Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 5, thôn Kế Xuyên 1, xã Bình Trung
|
935103462
|
mgbt2.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
binhtrung.pgdthangbinh. edu.vn
|
022.04.45.H47
|
14.1.23
|
H47.44.02.23
|
Trường
Mẫu giáo Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 10, thôn Tú Ngọc A, xã Bình Tú
|
922111191
|
mgbt3.pgddt.thangbinh@
quangnam.gov.vn
|
binhtu.pgdthangbinh.edu. vn
|
023.04.45.H47
|
14.1.24
|
H47.44.02.24
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Khu phố 6, thị trấn Hà Lam
|
2353,674444
|
thkd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
thkimdong.wed.vnedu.vn
|
027.04.45.H47
|
14.1.25
|
H47.44.02.25
|
Trường
Tiểu học Trần Quốc Toản huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Khu phố 9, thị trấn Hà Lam
|
387082123
|
thtqt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
thtranquoctoan.web.vned u.vn
|
028.04.45.H47
|
14.1.26
|
H47.44.02.26
|
Trường
Tiểu học Lương Thế Vinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Khu phố 3, Thị trấn Hà Lam
|
2353,5002
|
thltv.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
thluongthevinh.web.vned u.vn
|
029.04.45.H47
|
14.1.27
|
H47.44.02.27
|
Trường
Tiểu học Võ Thị Sáu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 7, thôn An Thành 1, xã Bình An
|
2353,672162
|
thvts.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
vothisau.thangbinh.edu.v n
|
030.04.45.H47
|
14.1.28
|
H47.44.02.28
|
Trường
Tiểu học Mạc Đỉnh Chi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 4, thôn An Mỹ, xã Bình An
|
2353,873106
|
thmdc.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
031.04.45.H47
|
14.1.29
|
H47.44.02.29
|
Trường
Tiểu học Lê Văn Tám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 3, Thôn Bàu Bính, xã Bình Dương
|
0333.613.060
|
thlvt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
033.04.45.H47
|
14.1.30
|
H47.44.02.30
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 8, Thôn 3, xã Bình Đào
|
02353.679.325
|
thntmk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
nguyenthiminhkhai.pgdth angbinh.edu.vn
|
034.04.45.H47
|
14.1.31
|
H47.44.02.31
|
Trường
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 6, thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định
Nam
|
0961.554.205
|
thdth.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
http://dinhtienhoang.pgdt hangbinh.edu.vn
|
036.04.45.H47
|
14.1.32
|
H47.44.02.32
|
Trường
Tiểu học Cao Bá Quát huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang
|
0905.652.674
|
thcbq.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
http://caobaquat.pgdthan gbinh.edu.vn/
|
037.04.45.H47
|
14.1.33
|
H47.44.02.33
|
Trường
Tiểu học Thái Phiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải
|
02356.511.119
|
thtp.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn
|
http://th-thaiphien- thangbinh-quangnam
|
038.04.45.H47
|
14.1.34
|
H47.44.02.34
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Chí Thanh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 17, Thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh
|
0904.089.272
|
thnct.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
http://nguyenchithanh.pg
dthangbinh.edu.vn
|
039.04.45.H47
|
14.1.35
|
H47.44.02.35
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Văn Cừ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 3, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh
|
0982.304.328
|
thnvc.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
040.04.45.H47
|
14.1.36
|
H47.44.02.36
|
Trường
Tiểu học Hoàng Văn Thụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 5 thôn Thái Đông, xã Bình nam
|
02356.337.788
|
thhvt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
Thhoangvavthu.web.vne du.vn
|
041.04.45.H47
|
14.1.37
|
H47.44.02.37
|
Trường
Tiểu học Trưng Vương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 13, thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên
|
02353.667.340
|
thtv.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn
|
http://trungvuong.pgdtha ngbinh.edu.vn/
|
042.04.45.H47
|
14.1.38
|
H47.44.02.38
|
Trường
Tiểu học Trần Hưng Đạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
02353.661.219
|
ththd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
043.04.45.H47
|
14.1.39
|
H47.44.02.39
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục
|
0235.6502.525
|
thnt.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn
|
http://nguyentrai.pgdthan gbinh.edu.vn
|
044.04.45.H47
|
14.1.40
|
H47.44.02.40
|
Trường
Tiểu học Lý Tự Trọng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế
|
0369.918.862
|
thltt.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn
|
|
045.04.45.H47
|
14.1.41
|
H47.44.02.41
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Thành huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2A, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý
|
0974.889.442
|
thnt1.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
046.04.45.H47
|
14.1.42
|
H47.44.02.42
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Khuyến huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2 , thôn Quý Phước, xã Bình Quý
|
0858.496.167
|
thnk.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
047.04.45.H47
|
14.1.43
|
H47.44.02.43
|
Trường
Tiểu học Trần Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 3, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa
|
03253.873.320
|
thtp.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn
|
http://tranphu.pgdthangbi nh.edu.vn/
|
048.04.45.H47
|
14.1.44
|
H47.44.02.44
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị
|
02353.676.152
|
thnvt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
049.04.45.H47
|
14.1.45
|
H47.44.02.45
|
Trường
Tiểu học Đoàn Bường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 16 Thôn Phước Ấm, xã Bình Triều
|
02353.874.091
|
thdb.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
http://doanbuong.pgdthan gbinh.edu.vn
|
050.04.45.H47
|
14.1.46
|
H47.44.02.46
|
Trường
Tiểu học Lê Hồng Phong huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, Thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều
|
02353.873.936
|
thlhp.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
051.04.45.H47
|
14.1.47
|
H47.44.02.47
|
Trường
Tiểu học Lê Lai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, thôn Vinh Phú, xã Bình Trung
|
0934.988.508
|
thll.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn
|
|
052.04.45.H47
|
14.1.48
|
H47.44.02.48
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Du huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, thôn Kế Xuyên 2, thôn Bình Trung
|
02353.873.085
|
thnd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
qnm.thangbinh.nguyendu
|
053.04.45.H47
|
14.1.49
|
H47.44.02.49
|
Trường
Tiểu học Phù Đổng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 4, thôn Tú Cẩm, xã Bình Tú
|
0235.3.873088
|
thpd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
thphudong.wed.vnedu.vn
|
054.04.45.H47
|
14.1.50
|
H47.44.02.50
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số 376 đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam
|
02353.874.027
|
thcslqd.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
lequydon.thangbinh.edu. vn
|
056.04.45.H47
|
14.1.51
|
H47.44.02.51
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, thôn An Thành I, xã Bình An
|
02353.873.083
|
thcspct.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
057.04.45.H47
|
14.1.52
|
H47.44.02.52
|
Trường
THCS Lê Đình Chinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 7, thôn Nam Hà, xã Bình Dương
|
0935.032.311
|
thcsldc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
ledinhchinh.thangbinh.ed u.vn
|
059.04.45.H47
|
14.1.53
|
H47.44.02.53
|
Trường
THCS Nguyễn Hiền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, Thôn Trà Đóa 2, xã Bình Đào
|
0235.643.117
|
thcsnh.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
060.04.45.H47
|
14.1.54
|
H47.44.02.54
|
Trường
THCS Quang Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang
|
02356.331.660
|
thcsqt.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
https://edu.viettel.vn/qnm
- Thangbinhthcsquangtrun g
|
062.04.45.H47
|
14.1.55
|
H47.44.02.55
|
Trường
THCS Hoàng Diệu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải
|
0964.864.411
|
thcshd.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
thcshoangdieu.web.vned u.vn
|
063.04.45.H47
|
14.1.56
|
H47.44.02.56
|
Trường
THCS Hoàng Hoa Thám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 17, thôn 3, xã Bình Lãnh
|
0906.797.440
|
thcshht.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
hoanghoatham.pgdthang binh.edu.vn
|
064.04.45.H47
|
14.1.57
|
H47.44.02.57
|
Trường
THCS Phan Đình Phùng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 6, thôn Tân An, xã Bình Minh
|
0235.3875.139
|
thcspdp.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
065.04.45.H47
|
14.1.58
|
H47.44.02.58
|
Trường
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, thôn
Nghĩa Hòa, xã Bình Nam
|
02352.477.577
|
thcsnbk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
nguyenbinhkhiem.pgdtha ngbinh.edu.vn
|
066.04.45.H47
|
14.1.59
|
H47.44.02.59
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 3, thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên
|
0979.046.499
|
thcshtk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
huynhthuckhang.thangbi nh.edu.vn
|
067.04.45.H47
|
14.1.60
|
H47.44.02.60
|
Trường
THCS Lê Lợi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
02353.873.149
|
thcsll.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
leloi.pgdthangbinh.edu.v n
|
068.04.45.H47
|
14.1.61
|
H47.44.02.61
|
Trường
THCS Nguyễn Đình Chiều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục
|
02353.500.234
|
thcsndc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
http://nguyendinhchieu.p
gdthangbinh.edu.vn
|
069.04.45.H47
|
14.1.62
|
H47.44.02.62
|
Trường
THCS Nguyễn Tri Phương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế
|
0987.982.249
|
thcsntp.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
070.04.45.H47
|
14.1.63
|
H47.44.02.63
|
Trường
THCS Trần Quý Cáp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 23, thôn Quý Phước, xã Bình Quý
|
02353.874.093
|
thcstqc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
071.04.45.H47
|
14.1.64
|
H47.44.02.64
|
Trường
THCS Chu Văn An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa
|
02353.673.673
|
thcscva.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
http://thangbinh.edu.vn
|
072.04.45.H47
|
14.1.65
|
H47.44.02.65
|
Trường
THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị
|
02353.676.194
|
thcsnbn.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
|
073.04.45.H47
|
14.1.66
|
H47.44.02.66
|
Trường
THCS Ngô Quyền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều
|
0935.103.719
|
thcsnq.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
thcsngoquyen.web.vnedu
.vn
|
074.04.45.H47
|
14.1.67
|
H47.44.02.67
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 4, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung
|
02353.873.084
|
thcspbc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
phanboichau.pgdthangbi nh.edu.vn
|
075.04.45.H47
|
14.1.68
|
H47.44.02.68
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 18, Thôn Phước Cẩm, xã Bình Tú
|
0773.526.007
|
thcsltk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn
|
http://thcslythuongkiet.ed u.vn
|
076.04.45.H47
|
14.1.69
|
H47.44.02.69
|
Trường
Mầm non Hạnh Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 8, Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên
|
0916.445.440
|
mnhn.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
077.04.45.H47
|
14.1.70
|
H47.44.02.70
|
Trường
Mầm non Trúc Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ 1, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung
|
0935.025.151
|
mntd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
078.04.45.H47
|
14.1.71
|
H47.44.02.71
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thần Tiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số 133 đường Lý Tự Trọng, thị trấn Hà Lam
|
0793.357.916
|
mgttt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn
|
|
024.04.45.H47
|
14.1.72
|
H47.44.02.72
|
Trường
Mầm non Hoa Mai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số 33A đường Trần Phú, thị Trấn Hà Lam
|
0905.946.337
|
mnhm.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
025.04.45.H47
|
14.1.73
|
H47.44.02.73
|
Trường
Mầm non Ánh Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số 07 đường Nguyễn Hiền, thị trấn Hà Lam
|
0931.376.591
|
mnad.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn
|
|
026.04.45.H47
|
14.1.74
|
H47.44.02.74
|
Trường
THCS Nguyễn Công Trứ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
058.04.45.H47
|
14.1.75
|
H47.44.02.75
|
Trường
THCS Nguyễn Duy Hiệu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
061.04.45.H47
|
15
|
H47.45
|
UBND
huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng
Nam
|
02.353.884.228
|
tienphuoc@quangnam.go v.vn
|
http://tienphuoc.quangna m.gov.vn
|
000.00.46.H47
|
15.1
|
H47.45.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0983.052.320
|
pgddt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
pgddt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
000.04.46.H47
|
15.1.1
|
H47.45.02.01
|
Trường
MG Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
0982.969.100
|
mgtl.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgtl.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
001.04.46.H47
|
15.1.2
|
H47.45.02.02
|
Trường
MG Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
0386.225.177
|
mgtn.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgtn.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
002.04.46.H47
|
15.1.3
|
H47.45.02.03
|
Trường
MG Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước
|
0984.497.989
|
mgth.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgth.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
003.04.46.H47
|
15.1.4
|
H47.45.02.04
|
Trường
MG Sơn Ca Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
0335.927.096
|
mgsctc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
mgsctc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
004.04.46.H47
|
15.1.5
|
H47.45.02.05
|
Trường
MG Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
0852.480.357
|
mgtc.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgtc.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
005.04.46.H47
|
15.1.6
|
H47.45.02.06
|
Trường
MN Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0382.598.521
|
mntk.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mntk.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
006.04.46.H47
|
15.1.7
|
H47.45.02.07
|
Trường
MG Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Châu, Tiên Phước
|
0367.556.400
|
mgtc2.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
mgtc2.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
007.04.46.H47
|
15.1.8
|
H47.45.02.08
|
Trường
MG Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
0983.897.091
|
mgtm.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
mgtm.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
008.04.46.H47
|
15.1.9
|
H47.45.02.09
|
Trường
MG Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Phong, Tiên Phước
|
0358.087.858
|
mgtp.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgtp.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
009.04.46.H47
|
15.1.10
|
H47.45.02.10
|
Trường
MG Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Thọ, Tiên Phước
|
0382.944.599
|
mgtt.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgtt.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
010.04.46.H47
|
15.1.11
|
H47.45.02.11
|
Trường
MG Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên An, Tiên Phước
|
0975.723.900
|
mgta.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgta.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
011.04.46.H47
|
15.1.12
|
H47.45.02.12
|
Trường
MG Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lập, Tiên Phước
|
0981.857.589
|
mgtl1.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
mgtl1.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
012.04.46.H47
|
15.1.13
|
H47.45.02.13
|
Trường
MG Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lộc, Tiên Phước
|
0387.757.306
|
mgtl2.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
mgtl2.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
013.04.46.H47
|
15.1.14
|
H47.45.02.14
|
Trường
MG Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Sơn, Tiên Phước
|
0382.243.209
|
mgts.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
mgts.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
014.04.46.H47
|
15.1.15
|
H47.45.02.15
|
Trường
MG Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hà, Tiên Phước
|
0985.517.762
|
mgth2.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
mgth2.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
016.04.46.H47
|
15.1.16
|
H47.45.02.16
|
Trường
TH Kim Đồng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0974.992.195
|
thkd.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thkd.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
017.04.46.H47
|
15.1.17
|
H47.45.02.17
|
Trường
TH Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
0368.443.430
|
thtm.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
thtm.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
018.04.46.H47
|
15.1.18
|
H47.45.02.18
|
Trường
TH Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Phong, Tiên Phước
|
0362.797.579
|
thtp.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thtp.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
019.04.46.H47
|
15.1.19
|
H47.45.02.19
|
Trường
TH Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Thọ, Tiên Phước
|
0981.956.016
|
thtt.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thtt.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
020.04.46.H47
|
15.1.20
|
H47.45.02.20
|
Trường
TH Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lộc, Tiên Phước
|
0975.079.243
|
thtl.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thtl.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
021.04.46.H47
|
15.1.21
|
H47.45.02.21
|
Trường
TH Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lập, Tiên Phước
|
0389.207.403
|
thtl1.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
thtl1.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
022.04.46.H47
|
15.1.22
|
H47.45.02.22
|
Trường
TH Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên An, huyện Tiên Phước
|
0358.481.983
|
thta.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thta.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
023.04.46.H47
|
15.1.23
|
H47.45.02.23
|
Trường
TH Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
0834.331.664
|
thtl2.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
thtl2.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
024.04.46.H47
|
15.1.24
|
H47.45.02.24
|
Trường
TH Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Châu, Tiên Phước
|
0333.942.776
|
thtc.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thtc.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
025.04.46.H47
|
15.1.25
|
H47.45.02.25
|
Trường
TH Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hà, Tiên Phước
|
0986.806.199
|
thth.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
thth.tienphuoc@quangna m.gov.vn
|
026.04.46.H47
|
15.1.26
|
H47.45.02.26
|
Trường
TH Mính Viên huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
0983.204.440
|
thmv.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
thmv.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
027.04.46.H47
|
15.1.27
|
H47.45.02.27
|
Trường
TH Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
0368.259.794
|
thth2.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
thth2.tienphuoc@quangn am.gov.vn
|
028.04.46.H47
|
15.1.28
|
H47.45.02.28
|
Trường
TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Sơn, Tiên Phước
|
0977.868.441
|
thnbn.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
thnbn.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
029.04.46.H47
|
15.1.29
|
H47.45.02.29
|
Trường
TH - THCS Trần Quốc Toản huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
0363.161.192
|
ththcstqt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
ththcstqt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
030.04.46.H47
|
15.1.30
|
H47.45.02.30
|
Trường
TH - THCS Nguyễn Du huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
0387.892.189
|
ththcsnd.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
ththcsnd.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn
|
031.04.46.H47
|
15.1.31
|
H47.45.02.31
|
Trường
THCS Lê Cơ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Sơn, Tiên Phước
|
0358.219.906
|
thcslc.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
thcslc.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
032.04.46.H47
|
15.1.32
|
H47.45.02.32
|
Trường
THCS Lê Đình Chinh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lộc, Tiên Phước
|
0916 922 925
|
thcsldc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcsldc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
033.04.46.H47
|
15.1.33
|
H47.45.02.33
|
Trường
THCS Lê Hồng Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hà, Tiên Phước
|
0394.885.080
|
thcslhp.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcslhp.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
034.04.46.H47
|
15.1.34
|
H47.45.02.34
|
Trường
THCS Lê Qúy Đôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lập, Tiên Phước
|
0986.953.372
|
thcslqd.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcslqd.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
035.04.46.H47
|
15.1.35
|
H47.45.02.35
|
Trường
THCS Lê Thị Hồng Gấm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
0365.194.320
|
thcslthg.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcslthg.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
036.04.46.H47
|
15.1.36
|
H47.45.02.36
|
Trường
THCS Lê Văn Tám huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Phong, Tiên Phước
|
0982.897.570
|
thcslvt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
thcslvt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
037.04.46.H47
|
15.1.37
|
H47.45.02.37
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
0376.222.922
|
thcsltt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
thcsltt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
038.04.46.H47
|
15.1.38
|
H47.45.02.38
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
0345.603.114
|
thcsnvt.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcsnvt.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
040.04.46.H47
|
15.1.39
|
H47.45.02.39
|
Trường
THCS Nguyễn Viết Xuân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên An, Tiên Phước
|
0984.084.960
|
thcsnvx.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcsnvx.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
041.04.46.H47
|
15.1.40
|
H47.45.02.40
|
Trường
THCS Quang Trung huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
0384.263.007
|
thcsqt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
thcsqt.tienphuoc@quang nam.gov.vn
|
042.04.46.H47
|
15.1.41
|
H47.45.02.41
|
Trường
THCS Trần Ngọc Sương huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Thọ, Tiên Phước
|
0912.635.615
|
thcstns.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcstns.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
043.04.46.H47
|
15.1.42
|
H47.45.02.42
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
0906.409.904
|
thcsvts.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
thcsvts.tienphuoc@quan gnam.gov.vn
|
044.04.46.H47
|
15.1.43
|
H47.45.02.43
|
Trường
MG Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.04.46.H47
|
15.1.44
|
H47.45.02.44
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
039.04.46.H47
|
16
|
H47.47
|
UBND
thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
02353.852.364
|
tamky@quangnam.gov.v n
|
http://tamky.gov.vn
|
000.00.48.H47
|
16.1
|
H47.47.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.48.H47
|
16.1.1
|
H47.47.04.01
|
Trường
Mầm non Sơn Ca thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.07.48.H47
|
16.1.2
|
H47.47.04.02
|
Trường
Mầm non 24/3 thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.07.48.H47
|
16.1.3
|
H47.47.04.03
|
Trường
Mần non Misaki thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.07.48.H47
|
16.1.4
|
H47.47.04.04
|
Trường
Mần non Tuổi Thần Tiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
004.07.48.H47
|
16.1.5
|
H47.47.04.05
|
Trường
Mần non Thánh Gióng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
005.07.48.H47
|
16.1.6
|
H47.47.04.06
|
Trường
Mần non Bầu Trời Xanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
006.07.48.H47
|
16.1.7
|
H47.47.04.07
|
Trường
Mần non Đức Trí thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
007.07.48.H47
|
16.1.8
|
H47.47.04.08
|
Trường
Mần non Việt Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
008.07.48.H47
|
16.1.9
|
H47.47.04.09
|
Trường
Mần non Mickey thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
009.07.48.H47
|
16.1.10
|
H47.47.04.10
|
Trường
Mần non Dusksan thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
010.07.48.H47
|
16.1.11
|
H47.47.04.11
|
Trường
Mần non Đôrêmon thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
011.07.48.H47
|
16.1.12
|
H47.47.04.12
|
Trường
Mần non Happy Kids thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
012.07.48.H47
|
16.1.13
|
H47.47.04.13
|
Trường
Mẫu giáo Hương Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
013.07.48.H47
|
16.1.14
|
H47.47.04.14
|
Trường
Mẫu giáo Vành Khuyên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
014.07.48.H47
|
16.1.15
|
H47.47.04.15
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thơ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
015.07.48.H47
|
16.1.16
|
H47.47.04.16
|
Trường
Mẫu giáo Hoạ Mi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
016.07.48.H47
|
16.1.17
|
H47.47.04.17
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
017.07.48.H47
|
16.1.18
|
H47.47.04.18
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Dương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
018.07.48.H47
|
16.1.19
|
H47.47.04.19
|
Trường
Mẫu giáo Măng Non thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
019.07.48.H47
|
16.1.20
|
H47.47.04.20
|
Trường
Mẫu giáo Rạng Đông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
020.07.48.H47
|
16.1.21
|
H47.47.04.21
|
Trường
Mẫu giáo Anh Đào thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
021.07.48.H47
|
16.1.22
|
H47.47.04.22
|
Trường
Mẫu giáo Hải Âu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
022.07.48.H47
|
16.1.23
|
H47.47.04.23
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
023.07.48.H47
|
16.1.24
|
H47.47.04.24
|
Trường
Song ngữ quốc tế Academy Quảng Nam
|
|
|
|
|
024.07.48.H47
|
16.1.25
|
H47.47.04.25
|
Trường
Tiều học Lê Thị Hồng Gấm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
025.07.48.H47
|
16.1.26
|
H47.47.04.26
|
Trường
Tiều học Nguyễn Hiền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
026.07.48.H47
|
16.1.27
|
H47.47.04.27
|
Trường
Tiều học Hùng Vương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
027.07.48.H47
|
16.1.28
|
H47.47.04.28
|
Trường
Tiều học Ngô Quyền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
028.07.48.H47
|
16.1.29
|
H47.47.04.29
|
Trường
Tiều học Nguyễn Viết Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
029.07.48.H47
|
16.1.30
|
H47.47.04.30
|
Trường
Tiều học Lê Văn Tám thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
030.07.48.H47
|
16.1.31
|
H47.47.04.31
|
Trường
Tiều học Trần Quý Cáp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
031.07.48.H47
|
16.1.32
|
H47.47.04.32
|
Trường
Tiều học Nguyễn Văn Trỗi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
032.07.48.H47
|
16.1.33
|
H47.47.04.33
|
Trường
Tiều học Phan Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
033.07.48.H47
|
16.1.34
|
H47.47.04.34
|
Trường
Tiều học Nguyễn Thị Minh Khai thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
034.07.48.H47
|
16.1.35
|
H47.47.04.35
|
Trường
Tiều học Trần Quốc Toản thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
035.07.48.H47
|
16.1.36
|
H47.47.04.36
|
Trường
Tiều học Ngô Gia Tự thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
036.07.48.H47
|
16.1.37
|
H47.47.04.37
|
Trường
Tiều học Kim Đồng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
037.07.48.H47
|
16.1.38
|
H47.47.04.38
|
Trường
Tiều học Võ Thị Sáu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
038.07.48.H47
|
16.1.39
|
H47.47.04.39
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
039.07.48.H47
|
16.1.40
|
H47.47.04.40
|
Trường
THCS Nguyễn Du thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
040.07.48.H47
|
16.1.41
|
H47.47.04.41
|
Trường
THCS Chu Văn An thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
041.07.48.H47
|
16.1.42
|
H47.47.04.42
|
Trường
THCS Lê Hồng Phong thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
042.07.48.H47
|
16.1.43
|
H47.47.04.43
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
043.07.48.H47
|
16.1.44
|
H47.47.04.44
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
044.07.48.H47
|
16.1.45
|
H47.47.04.45
|
Trường
THCS Nguyễn Khuyến thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
045.07.48.H47
|
16.1.46
|
H47.47.04.46
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
046.07.48.H47
|
16.1.47
|
H47.47.04.47
|
Trường
THCS Lê Lợi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
047.07.48.H47
|
16.1.48
|
H47.47.04.48
|
Trường
THCS Thái Phiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
048.07.48.H47
|
17
|
H47.48
|
UBND
thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện
Bàn, Quảng Nam
|
02353.717.666
|
dienban@quangnam.gov. vn
|
http://dienban.quangnam. gov.vn
|
000.00.49.H47
|
17.1
|
H47.48.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
02353.757. 456
|
pgddt.dienban@quangna m.go v.vn
|
Dienban .edu.vn
|
000.05.49.H47
|
17.1.1
|
H47.48.03.01
|
Trường
Mẫu giáo Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
001.05.49.H47
|
17.1.2
|
H47.48.03.02
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Huệ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
002.05.49.H47
|
17.1.3
|
H47.48.03.03
|
Trường
THCS Lê Trí Viễn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
003.05.49.H47
|
17.1.4
|
H47.48.03.04
|
Trường
MG Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.5
|
H47.48.03.05
|
Trường
Mẫu giáo Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.6
|
H47.48.03.06
|
Trường
Mẫu giáo Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.7
|
H47.48.03.07
|
Trường
Mẫu giáo Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.8
|
H47.48.03.08
|
Trường
Mẫu giáo Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.9
|
H47.48.03.09
|
Trường
Mẫu giáo Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.10
|
H47.48.03.10
|
Trường
Mẫu giáo Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.11
|
H47.48.03.11
|
Trường
Mẫu giáo Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.12
|
H47.48.03.12
|
Trường
Mẫu giáo Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.13
|
H47.48.03.13
|
Trường
Mẫu giáo Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.14
|
H47.48.03.14
|
Trường
Mẫu giáo Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.15
|
H47.48.03.15
|
Trường
Mẫu giáo Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.16
|
H47.48.03.16
|
Trường
Mẫu giáo Phan Triêm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.17
|
H47.48.03.17
|
Trường
Mẫu giáo Điện Hồng-LCAD thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.18
|
H47.48.03.18
|
Trường
Mẫu giáo Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.19
|
H47.48.03.19
|
Trường
Mẫu giáo Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.20
|
H47.48.03.20
|
Trường
Mẫu giáo Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.21
|
H47.48.03.21
|
Trường
Mẫu giáo Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.22
|
H47.48.03.22
|
Trường
Mẫu giáo Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.23
|
H47.48.03.23
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.24
|
H47.48.03.24
|
Trường
Tiểu học Phan Bôi thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.25
|
H47.48.03.25
|
Trường
Tiểu học Phan Thành Tài thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.26
|
H47.48.03.26
|
Trường
Tiểu học Lê Hồng Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.27
|
H47.48.03.27
|
Trường
Tiểu học Phạm Như Xương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.28
|
H47.48.03.28
|
Trường
Tiểu học Văn Thanh Tùng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.29
|
H47.48.03.29
|
Trường
Tiểu học Hồ Văn Biển thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.30
|
H47.48.03.30
|
Trường
Tiểu học Phan Ngọc Nhân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.31
|
H47.48.03.31
|
Trường
Tiểu học Thái Phiên thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.32
|
H47.48.03.32
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.33
|
H47.48.03.33
|
Trường
Tiểu học Phan Bội Châu thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.34
|
H47.48.03.34
|
Trường
Tiểu học Ngô Quyền thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.35
|
H47.48.03.35
|
Trường
Tiểu học Lê Tự Nhất Thống thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.36
|
H47.48.03.36
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Phan Vinh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.37
|
H47.48.03.37
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trọng Nghĩa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.38
|
H47.48.03.38
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.39
|
H47.48.03.39
|
Trường
Tiểu học Junko thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.40
|
H47.48.03.40
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Thành Ý thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.41
|
H47.48.03.41
|
Trường
Tiểu học Phan Thanh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.42
|
H47.48.03.42
|
Trường
Tiểu học Huỳnh Thúc Kháng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.43
|
H47.48.03.43
|
Trường
Tiểu học Cao Bá Quát thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.44
|
H47.48.03.44
|
Trường
Tiểu học Trần Quốc Toản thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.45
|
H47.48.03.45
|
Trường
Tiểu học Lý Thường Kiệt thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.46
|
H47.48.03.46
|
Trường
Tiểu học Trần Hưng Đạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.47
|
H47.48.03.47
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Văn Cừ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.48
|
H47.48.03.48
|
Trường
Tiểu học Phạm Phú Thứ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.49
|
H47.48.03.49
|
Trường
Tiểu học Hoàng Văn Thụ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.50
|
H47.48.03.50
|
Trường
Tiểu học Hồ Xuân Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.51
|
H47.48.03.51
|
Trường
THCS Quang
Trung
thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.52
|
H47.48.03.52
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.53
|
H47.48.03.53
|
Trường
THCS Dũng Sĩ Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.54
|
H47.48.03.54
|
Trường
THCS Lê Ngọc Giá thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.55
|
H47.48.03.55
|
Trường
THCS Nguyễn Đức An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.56
|
H47.48.03.56
|
Trường
THCS Trần Phú thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.57
|
H47.48.03.57
|
Trường
THCS Phan Thúc Duyện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.58
|
H47.48.03.58
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.59
|
H47.48.03.59
|
Trường
THCS Võ Như Hưng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.60
|
H47.48.03.60
|
Trường
THCS Lê Đình Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.61
|
H47.48.03.61
|
Trường
THCS Thu Bồn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.62
|
H47.48.03.62
|
Trường
THCS Trần Quý Cáp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.63
|
H47.48.03.63
|
Trường
THCS Trần Cao Vân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.64
|
H47.48.03.64
|
Trường
THCS Ông Ích Khiêm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.65
|
H47.48.03.65
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.66
|
H47.48.03.66
|
Trường
THCS Nguyễn Đình Chiểu thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.67
|
H47.48.03.67
|
Trường
THCS Nguyễn Du thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.68
|
H47.48.03.68
|
Trường
THCS Lê Văn Tám thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17.1.69
|
H47.48.03.69
|
Trường
THCS Đinh Châu thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|