Phụ lục III: Mã định danh các
cơ quan, đơn vị cấp 4.
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Số điện thoại
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN
102:2016/BTTTT
|
1
|
H47.07
|
Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam
|
Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.812.849
|
http://chulai.quangnam.gov.vn
|
000.00.07.H47
|
1.1
|
H47.07.01
|
Trung
tâm Bồi thường giải phóng mặt bằng
|
|
[email protected]
|
|
|
000.02.07.H47
|
1.2
|
H47.07.02
|
Trung
tâm Phát triển hạ tầng
|
|
[email protected]
|
|
|
000.03.07.H47
|
2
|
H47.11
|
Sở Công thương tỉnh Quảng Nam
|
07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.859.131
|
Congthuong.quangnam.gov.vn
|
000.00.10.H47
|
|
H47.11.01
|
Trung
tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam
|
248
Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.811.088
|
|
000.02.10.H47
|
3
|
H47.12
|
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng
Nam
|
08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.812.550
|
http://quangnam.edu.vn
|
000.00.11.H47
|
3.1
|
H47.12.01
|
Trung
tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.11.H47
|
3.2
|
H47.12.02
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My
|
|
|
|
|
000.02.11.H47
|
3.3
|
H47.12.03
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa
|
|
|
|
|
000.03.11.H47
|
3.4
|
H47.12.04
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn
|
|
|
|
|
000.04.11.H47
|
3.5
|
H47.12.05
|
Trường
Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.11.H47
|
3.6
|
H47.12.06
|
Trường
THPT Âu Cơ
|
|
|
|
|
000.06.11.H47
|
3.7
|
H47.12.07
|
Trường
THPT Bắc Trà My
|
|
|
|
|
000.07.11.H47
|
3.8
|
H47.12.08
|
Trường
THPT Cao Bá Quát
|
|
|
|
|
000.08.11.H47
|
3.9
|
H47.12.09
|
Trường
THPT Chu Văn An
|
|
|
|
|
000.09.11.H47
|
3.10
|
H47.12.10
|
Trường
THPT chuyên Lê Thánh Tông
|
|
|
|
|
000.10.11.H47
|
3.11
|
H47.12.11
|
Trường
THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
|
|
|
|
000.11.11.H47
|
3.12
|
H47.12.12
|
Trường
THPT Đỗ Đăng Tuyển
|
|
|
|
|
000.12.11.H47
|
3.13
|
H47.12.13
|
Trường
THPT Duy Tân
|
|
|
|
|
000.13.11.H47
|
3.14
|
H47.12.14
|
Trường
THPT Hiệp Đức
|
|
|
|
|
000.14.11.H47
|
3.15
|
H47.12.15
|
Trường
THPT Hồ Nghinh
|
|
|
|
|
000.15.11.H47
|
3.16
|
H47.12.16
|
Trường
THPT Hoàng Diệu
|
|
|
|
|
000.16.11.H47
|
3.17
|
H47.12.17
|
Trường
THPT Hùng Vương
|
|
|
|
|
000.17.11.H47
|
3.18
|
H47.12.18
|
Trường
THPT Huỳnh Ngọc Huệ
|
|
|
|
|
000.18.11.H47
|
3.19
|
H47.12.19
|
Trường
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
|
|
|
|
000.19.11.H47
|
3.20
|
H47.12.20
|
Trường
THPT Khâm Đức
|
|
|
|
|
000.20.11.H47
|
3.21
|
H47.12.21
|
Trường
THPT Lê Hồng Phong
|
|
|
|
|
000.21.11.H47
|
3.22
|
H47.12.22
|
Trường
THPT Lê Quý Đôn
|
|
|
|
|
000.22.11.H47
|
3.23
|
H47.12.23
|
Trường
THPT Lương Thế Vinh
|
|
|
|
|
000.23.11.H47
|
3.24
|
H47.12.24
|
Trường
THPT Lương Thúc Kỳ
|
|
|
|
|
000.24.11.H47
|
3.25
|
H47.12.25
|
Trường
THPT Lý Tự Trọng
|
|
|
|
|
000.25.11.H47
|
3.26
|
H47.12.26
|
Trường
THPT Tố Hữu
|
|
|
|
|
|
3.27
|
H47.12.27
|
Trường
THPT Nam Trà My
|
|
|
|
|
000.27.11.H47
|
3.28
|
H47.12.28
|
Trường
THPT Nguyễn Dục
|
|
|
|
|
000.28.11.H47
|
3.29
|
H47.12.29
|
Trường
THPT Nguyễn Duy Hiệu
|
|
|
|
|
000.29.11.H47
|
3.30
|
H47.12.30
|
Trường
THPT Nguyễn Hiền
|
|
|
|
|
000.30.11.H47
|
3.31
|
H47.12.31
|
Trường
THPT Nguyễn Huệ
|
|
|
|
|
000.31.11.H47
|
3.32
|
H47.12.32
|
Trường
THPT Nguyễn Khuyến
|
|
|
|
|
000.32.11.H47
|
3.33
|
H47.12.33
|
Trường
THPT Nguyễn Thái Bình
|
|
|
|
|
000.33.11.H47
|
3.34
|
H47.12.34
|
Trường
THPT Nguyễn Trãi
|
|
|
|
|
000.34.11.H47
|
3.35
|
H47.12.35
|
Trường
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
|
|
|
|
000.35.11.H47
|
3.36
|
H47.12.36
|
Trường
THPT Nguyên Văn Trỗi
|
|
|
|
|
000.36.11.H47
|
3.37
|
H47.12.37
|
Trường
THPT Nông Sơn
|
|
|
|
|
000.37.11.H47
|
3.38
|
H47.12.38
|
Trường
THPT Núi Thành
|
|
|
|
|
000.38.11.H47
|
3.39
|
H47.12.39
|
Trường
THPT Phạm Phú Thứ
|
|
|
|
|
000.39.11.H47
|
3.40
|
H47.12.40
|
Trường
THPT Phan Bội Châu
|
|
|
|
|
000.40.11.H47
|
3.41
|
H47.12.41
|
Trường
THPT Phan Châu Trinh
|
|
|
|
|
000.41.11.H47
|
3.42
|
H47.12.42
|
Trường
THPT Quang Trung
|
|
|
|
|
000.42.11.H47
|
3.43
|
H47.12.43
|
Trường
THPT Quế Sơn
|
|
|
|
|
000.43.11.H47
|
3.44
|
H47.12.44
|
Trường
THPT Sào Nam
|
|
|
|
|
000.44.11.H47
|
3.45
|
H47.12.45
|
Trường
THPT Tây Giang
|
|
|
|
|
000.45.11.H47
|
3.46
|
H47.12.46
|
Trường
THPT Thái Phiên
|
|
|
|
|
000.46.11.H47
|
3.47
|
H47.12.47
|
Trường
THPT Tiểu La
|
|
|
|
|
000.47.11.H47
|
3.48
|
H47.12.48
|
Trường
THPT Trần Cao Vân
|
|
|
|
|
000.48.11.H47
|
3.49
|
H47.12.49
|
Trường
THPT Trần Đại Nghĩa
|
|
|
|
|
000.49.11.H47
|
3.50
|
H47.12.50
|
Trường
THPT Trần Hưng Đạo
|
|
|
|
|
000.50.11.H47
|
3.51
|
H47.12.51
|
Trường
THPT Trần Phú
|
|
|
|
|
000.51.11.H47
|
3.52
|
H47.12.52
|
Trường
THPT Trần Quý Cáp
|
|
|
|
|
000.52.11.H47
|
3.53
|
H47.12.53
|
Trường
THPT Trần Văn Dư
|
|
|
|
|
000.53.11.H47
|
3.54
|
H47.12.54
|
Trường
THPT Võ Chí Công
|
|
|
|
|
000.54.11.H47
|
3.55
|
H47.12.55
|
Trường
THPT tư thục Hà Huy Tập
|
|
|
|
|
|
3.56
|
H47.12.56
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa
|
|
|
|
|
|
3.57
|
H47.12.57
|
Trường
Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông
|
|
|
|
|
|
3.58
|
H47.12.58
|
Trường
TH, THCS, THPT Sky-line Hill
|
|
|
|
|
|
3.59
|
H47.12.59
|
Trường
TH, THCS và THPT song ngữ Quảng Nam Academy
|
|
|
|
|
|
3.60
|
H47.12.60
|
Trường
Quốc tế HAIS
|
|
|
|
|
|
4
|
H47.13
|
Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng
Nam
|
12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.372
|
http://sgtvt.quangnam.gov.vn
|
000.00.12.H47
|
4.1
|
H47.13.01
|
Đoạn
quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam
|
số
72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng Nam
|
|
02353.861.046
|
|
000.01.12.H47
|
4.2
|
H47.13.02
|
Thanh
tra giao thông vận tải Quảng Nam
|
20-
Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
02353.859.263
|
|
000.02.12.H47
|
5
|
H47.14
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng
Nam
|
02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.810.394
|
http://www.dpiqnam.gov.vn
|
000.00.13.H47
|
5.1
|
H47.14.01
|
Trung
tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam
|
02
Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
000.01.13.H47
|
6
|
H47.15
|
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam
|
54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.649
|
http://www.skhcnquangnam.gov.vn
|
000.00.14.H47
|
6.1
|
H47.15.01
|
Trung
tâm Khoa học và Công nghệ
|
|
|
|
|
|
7
|
H47.16
|
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam
|
11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.514
|
sldtbxh.quangnam.gov.vn
|
000.00.15.H47
|
7.1
|
H47.16.01
|
Cơ
sở cai nghiện ma túy Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.15.H47
|
7.2
|
H47.16.02
|
Làng
Hoà Bình Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.15.H47
|
7.3
|
H47.16.03
|
Trung
tâm Bảo trợ xã hội Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.03.15.H47
|
7.4
|
H47.16.04
|
Trung
tâm Công tác xã hội Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.15.H47
|
7.5
|
H47.16.05
|
Trung
tâm Dịch vụ việc làm Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.15.H47
|
7.6
|
H47.16.06
|
Trung
tâm Điều dưỡng người tâm thần Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.15.H47
|
7.7
|
H47.16.07
|
Trung
tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.15.H47
|
8
|
H47.17
|
Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam
|
56 Hùng Vương, Tam Kỳ , Quảng
Nam
|
[email protected]
|
02353.810.142
|
http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn
|
000.00.16.H47
|
8.1
|
H47.17.01
|
Trung
tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam
|
57
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02352.221.747
|
http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn
|
000.01.16.H47
|
9
|
H47.18
|
Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam
|
268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.893
|
http://www.noivuqnam.gov.vn
|
000.00.17.H47
|
9.1
|
H47.18.01
|
Ban
Tôn giáo
|
|
|
|
|
000.02.17.H47
|
9.2
|
H47.18.02
|
Trung
tâm Lưu trữ lịch sử
|
|
|
|
|
|
10
|
H47.19
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn tỉnh Quảng Nam
|
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.479
|
snnptnt.quangnam.gov.vn
|
000.00.18.H47
|
10.1
|
H47.19.01
|
Ban
Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La
|
thôn
Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02356.553386
|
|
|
10.2
|
H47.19.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam
|
xã
Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02356.505567
|
|
|
10.3
|
H47.19.03
|
Chi
cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam
|
Quốc
lộ 1A, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.935
|
|
000.03.18.H47
|
10.4
|
H47.19.04
|
Chi
cục Kiểm lâm Quảng Nam
|
77
Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.812.280
|
|
000.04.18.H47
|
10.5
|
H47.19.05
|
Chi
cục Phát triển nông thôn Quảng Nam
|
76
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.828.683
|
|
000.05.18.H47
|
10.6
|
H47.19.06
|
Chi
cục Thủy lợi Quảng Nam
|
117
Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.481
|
|
000.07.18.H47
|
10.7
|
H47.19.07
|
Chi
cục Thủy sản Quảng Nam
|
01
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.622
|
|
000.08.18.H47
|
10.8
|
H47.19.08
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam
|
Quốc
lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.810.436
|
|
000.09.18.H47
|
10.9
|
H47.19.09
|
Trung
tâm Khuyến nông Quảng Nam
|
1A
Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.814.520
|
|
000.12.18.H47
|
10.10
|
H47.19.10
|
Trung
tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam
|
16
đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.836.579
|
|
000.14.18.H47
|
10.11
|
H47.19.11
|
Trung
tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam
|
xã
Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.561.579
|
|
|
11
|
H47.21
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.347
|
http://tnmtquangnam.gov.vn
|
000.00.20.H47
|
11.1
|
H47.21.01
|
Chi
cục bảo vệ môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.20.H47
|
11.2
|
H47.21.02
|
Chi
cục Quản lý Đất đai
|
|
|
|
|
000.03.20.H47
|
11.3
|
H47.21.03
|
Trung
tâm Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.20.H47
|
11.4
|
H47.21.04
|
Trung
tâm Phát Triển Quỹ Đất
|
|
|
|
|
000.06.20.H47
|
11.5
|
H47.21.05
|
Trung
tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường
|
|
|
|
|
000.07.20.H47
|
11.6
|
H47.21.06
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.20.H47
|
12
|
H47.22
|
Sở Thông tin và Truyền thông
tỉnh Quảng Nam
|
50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.811.758
|
https://stttt.quangnam.gov.vn
|
000.00.21.H47
|
12.1
|
H47.22.01
|
Trung
tâm CNTT và Truyền thông Quảng Nam
|
51
Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02352.240.116
|
http://qti.vn
|
000.01.21.H47
|
13
|
H47.23
|
Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam
|
06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.244
|
http://sotuphapqnam.gov.vn
|
000.00.22.H47
|
13.1
|
H47.23.01
|
Phòng
công chứng số 1
|
06
Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
02353.851.838
|
|
000.01.22.H47
|
13.2
|
H47.23.02
|
Trung
tâm Dịch vụ đấu giá tài sản Quảng Nam
|
06
Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.812.099
|
daugia.sotuphapqnam.gov.vn
|
000.02.22.H47
|
13.3
|
H47.23.03
|
Trung
tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước Quảng Nam
|
73
Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.686
|
|
000.03.22.H47
|
14
|
H47.24
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
tỉnh Quảng Nam
|
02B Trần Phú, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.831.686
|
http://www.vhttdlqnam.gov.vn
|
000.00.23.H47
|
14.1
|
H47.24.01
|
Bảo
tàng tỉnh Quảng Nam
|
281
Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
02353888303
|
http://baotang.quangnam.gov.vn/
|
|
14.2
|
H47.24.02
|
Câu
lạc bộ Bóng đá tỉnh Quảng Nam
|
P.
Hòa Hương, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
|
|
000.03.23.H47
|
14.3
|
H47.24.03
|
Đoàn
ca kịch tỉnh Quảng Nam
|
02
Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
02353.811.254
|
|
000.04.23.H47
|
14.4
|
H47.24.04
|
Thư
viện tỉnh Quảng Nam
|
283
– Phan Bội Châu, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
02353.852.823
|
http://thuvienquangnam.org.vn/
|
|
14.5
|
H47.24.05
|
Ban
Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam
|
01
- Lê Đình Dương, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
02353.810.433
|
|
000.08.23.H47
|
14.6
|
H47.24.06
|
Trung
tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam
|
kp.
Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
02356.251.335
|
http://trungtamtdttqnam.vn/
|
|
14.7
|
H47.24.07
|
Trung
tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam
|
47,
49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An
|
[email protected]
|
0.353.916.961
|
http://quangnamtourism.com.vn
|
000.10.23.H47
|
14.8
|
H47.24.08
|
Trung
tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam
|
08
– Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ
|
[email protected]
|
02353.810.515
|
http://ttvhqnam.vn/
|
000.11.23 .H47
|
15
|
H47.25
|
Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam
|
Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.712
|
http://www.xdqnam.gov.vn
|
000.00.24.H47
|
15.1
|
H47.25.01
|
Trung
tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam
|
Số
10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.810.862
|
|
000.01.24.H47
|
16
|
H47.26
|
Sở Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15 Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
2353.852708
|
http://soyte.quangnam.gov.vn
|
000.00.25.H47
|
16.1
|
H47.26.01
|
Chi
cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.25.H47
|
16.2
|
H47.26.02
|
Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.3
|
H47.26.03
|
Bệnh
viện đa khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.25.H47
|
16.4
|
H47.26.04
|
Bệnh
viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.25.H47
|
16.5
|
H47.26.05
|
Bệnh
viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.6
|
H47.26.06
|
Bệnh
viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.25.H47
|
16.7
|
H47.26.07
|
Bệnh
viện phụ sản - nhi tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.25.H47
|
16.8
|
H47.26.08
|
Bệnh
viện Mắt tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.9
|
H47.26.09
|
Bệnh
viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.10
|
H47.26.10
|
Bệnh
viên đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.11
|
H47.26.11
|
Bệnh
viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.12
|
H47.26.12
|
Trung
tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.13
|
H47.26.13
|
Trung
tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.14
|
H47.26.14
|
Trung
tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.15
|
H47.26.15
|
Bệnh
viện Da liễu tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.16
|
H47.26.16
|
Trung
tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.17
|
H47.26.17
|
Chi
cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.18
|
H47.26.18
|
Trung
tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.19
|
H47.26.19
|
Trung
tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.20
|
H47.26.20
|
Trung
tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.21
|
H47.26.21
|
Trung
tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.22
|
H47.26.22
|
Trung
tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.23
|
H47.26.23
|
Trung
tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.24
|
H47.26.24
|
Trung
tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.25
|
H47.26.25
|
Trung
tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.26
|
H47.26.26
|
Trung
tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.27
|
H47.26.27
|
Trung
tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.28
|
H47.26.28
|
Trung
tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.29
|
H47.26.29
|
Trung
tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.30
|
H47.26.30
|
Trung
tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.31
|
H47.26.31
|
Trung
tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.32
|
H47.26.32
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.33
|
H47.26.33
|
Trung
tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.34
|
H47.26.34
|
Trung
tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.35
|
H47.26.35
|
Trung
tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.36
|
H47.26.36
|
Bệnh
viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.37
|
H47.26.37
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.38
|
H47.26.38
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.39
|
H47.26.39
|
Bệnh
viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.40
|
H47.26.40
|
Bệnh
viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.41
|
H47.26.41
|
Bệnh
viện Bình An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.42
|
H47.26.42
|
Bệnh
viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16.43
|
H47.26.43
|
Ban
Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
17
|
H47.31
|
UBND huyện Bắc Trà My
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà My,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.882.115
|
http://bactramy.quangnam.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
17.1
|
H47.31.01
|
Ban
Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Dương Hòa, Trà Sơn
|
[email protected]
|
02353.882.979
|
|
|
17.2
|
H47.31.02
|
Ban
Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Trà My, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.604.072
|
|
000.01.32.H47
|
17.3
|
H47.31.03
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Đốc, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
986.450.045
|
|
|
17.4
|
H47.31.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02356.273.579
|
|
000.06.32.H47
|
17.5
|
H47.31.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
pgđ[email protected]
|
02353.882.795
|
pgdbactramy.edu.vn
|
000.07.32.H47
|
17.6
|
H47.31.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.893.151
|
|
000.08.32.H47
|
17.7
|
H47.31.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
plđ[email protected]
|
02356.518.060
|
|
000.09.32.H47
|
17.8
|
H47.31.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.893.679
|
|
000.10.32.H47
|
17.9
|
H47.31.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.882.836
|
|
000.11.32.H47
|
17.10
|
H47.31.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.882.213
|
|
000.12.32.H47
|
17.11
|
H47.31.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.893.620
|
|
000.13.32.H47
|
17.12
|
H47.31.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02352.477.222
|
|
000.14.32.H47
|
17.13
|
H47.31.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.882.832
|
|
000.15.32.H47
|
17.14
|
H47.31.14
|
Thanh
tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.882.044
|
|
000.17.32.H47
|
17.15
|
H47.31.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Trà My, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
232.880.730
|
|
000.18.32.H47
|
17.16
|
H47.31.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng
Nam
|
Tổ
Trung thị, Thị trấn Trà My
|
[email protected]
|
02353.882.230
|
brt.bactramy.quangnam.gov
|
000.20.32.H47
|
17.17
|
H47.31.17
|
UBND
thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
Trung thị, Thị trấn Trà My
|
[email protected]
|
964.609.777
|
|
000.21.32.H47
|
17.18
|
H47.31.18
|
UBND
xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Bui, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
386.235.886
|
|
000.22.32.H47
|
17.19
|
H47.31.19
|
UBND
xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Đốc, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
0368.668.681
|
|
000.23.32.H47
|
17.20
|
H47.31.20
|
UBND
xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Đông, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
975.078.083
|
tradong.bactramy.quangnam.gov.vn
|
000.24.32.H47
|
17.21
|
H47.31.21
|
UBND
xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Dương, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
0868.091.978
|
traduong.bactramy.quangnam.gov.vn
|
000.25.32.H47
|
17.22
|
H47.31.22
|
UBND
xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Giác, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
385.175.764
|
|
000.26.32.H47
|
17.23
|
H47.31.23
|
UBND
xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Giang, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
834.325.319
|
|
000.27.32.H47
|
17.24
|
H47.31.24
|
UBND
xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Giáp, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
373.401.846
|
|
000.28.32.H47
|
17.25
|
H47.31.25
|
UBND
xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Ka, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
344.441.101
|
|
000.29.32.H47
|
17.26
|
H47.31.26
|
UBND
xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Kót, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
344.713.767
|
|
000.30.32.H47
|
17.27
|
H47.31.27
|
UBND
xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Nú, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
0366.204.019
|
|
000.31.32.H47
|
17.28
|
H47.31.28
|
UBND
xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
979.497.810
|
|
000.32.32.H47
|
17.29
|
H47.31.29
|
UBND
xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Tân, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
968.913.809
|
tratan.bactramy.quangnam.gov.vn
|
000.33.32.H47
|
17.30
|
H47.31.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
02353.882.115
|
|
000.34.32.H47
|
18
|
H47.32
|
UBND huyện Đại Lộc
|
Thị trấn Ái Nghĩa Đại Lộc Quảng
Nam
|
[email protected]
|
02353.747.112
|
http://dailoc.quangnam.gov.vn
|
000.00.33.H47
|
18.1
|
H47.32.01
|
Ban
Quản lý dự án và Trật tự xây dựng huyện
|
79
Hùng Vương, khu Phước Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.659
|
|
|
18.2
|
H47.32.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
|
[email protected]
|
|
|
000.04.33.H47
|
18.3
|
H47.32.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng
|
Phước
Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.765.005
|
|
000.05.33.H47
|
18.4
|
H47.32.04
|
Phòng
Lao động – Thương binh và Xã hội
|
15
Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.747.910
|
|
000.06.33.H47
|
18.5
|
H47.32.05
|
Phòng
Nội vụ
|
15
Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.262
|
|
000.07.33.H47
|
18.6
|
H47.32.06
|
Phòng
Nông nghiệp và PTNT
|
128
Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.023
|
|
000.08.33.H47
|
18.7
|
H47.32.07
|
Phòng
Tài chính – Kế hoạch
|
26
Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.142
|
|
000.09.33.H47
|
18.8
|
H47.32.08
|
Phòng
Tài nguyên – Môi trường
|
128
Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.007
|
|
000.10.33.H47
|
18.9
|
H47.32.09
|
Phòng
Tư pháp
|
95
Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.509.567
|
|
000.11.33.H47
|
18.10
|
H47.32.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin
|
110
Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.070
|
|
000.12.33.H47
|
18.11
|
H47.32.11
|
Thanh
tra huyện
|
Khu
Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.240
|
|
000.14.33.H47
|
18.12
|
H47.32.12
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp
|
Đại
Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02356.558.968
|
|
000.15.33.H47
|
18.13
|
H47.32.13
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp
|
Khu
Phước Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.747.413
|
|
|
18.14
|
H47.32.14
|
Trung
tâm Văn hóa – Thể thao và Truyền thanh – Truyền hình huyện
|
159
Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.156
|
|
000.18.33.H47
|
18.15
|
H47.32.15
|
UBND
thị trấn Ái Nghĩa
|
50
Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.747.323
|
|
000.19.33.H47
|
18.16
|
H47.32.16
|
UBND
xã Đại An
|
Thôn
Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.865.327
|
|
000.20.33.H47
|
18.17
|
H47.32.17
|
UBND
xã Đại Chánh
|
Thôn
Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.971.872
|
|
000.21.33.H47
|
18.18
|
H47.32.18
|
UBND
xã Đại Cường
|
Thôn
Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.971.712
|
|
000.22.33.H47
|
18.19
|
H47.32.19
|
UBND
xã Đại Đồng
|
Thôn
Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.746.318
|
|
000.23.33.H47
|
18.20
|
H47.32.20
|
UBND
xã Đại Hiệp
|
Tích
Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.672.262
|
|
000.24.33.H47
|
18.21
|
H47.32.21
|
UBND
xã Đại Hòa
|
Đại
Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.764.947
|
|
000.25.33.H47
|
18.22
|
H47.32.22
|
UBND
xã Đại Hồng
|
Đại
Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.770.793
|
|
000.26.33.H47
|
18.23
|
H47.32.23
|
UBND
xã Đại Hưng
|
Đại
Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.974.063
|
http://daihung.dailoc.quangnam.gov.vn
|
000.27.33.H47
|
18.24
|
H47.32.24
|
UBND
xã Đại Lãnh
|
Đại
Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.974.031
|
|
000.28.33.H47
|
18.25
|
H47.32.25
|
UBND
xã Đại Minh
|
Đại
Minh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.772.031
|
|
000.29.33.H47
|
18.26
|
H47.32.26
|
UBND
xã Đại Nghĩa
|
Đại
Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02352.212.726
|
|
000.30.33.H47
|
18.27
|
H47.32.27
|
UBND
xã Đại Phong
|
Đại
Phong, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.772.521
|
|
000.31.33.H47
|
18.28
|
H47.32.28
|
UBND
xã Đại Quang
|
Đại
Quang, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.846.041
|
|
000.32.33.H47
|
18.29
|
H47.32.29
|
UBND
xã Đại Tân
|
Đại
Tân, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.971.874
|
|
000.34.33.H47
|
18.30
|
H47.32.30
|
UBND
xã Đại Sơn
|
Đại
Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.784.078
|
|
000.33.33.H47
|
18.31
|
H47.32.31
|
UBND
xã Đại Thắng
|
Đại
Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.971.625
|
|
000.35.33.H47
|
18.32
|
H47.32.32
|
UBND
xã Đại Thạnh
|
Đại
Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.971.789
|
|
000.36.33.H47
|
18.33
|
H47.32.33
|
Văn
phòng HĐND-UBND huyện
|
15
Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.765.099
|
|
000.37.33.H47
|
19
|
H47.33
|
UBND huyện Đông Giang
|
Thị trấn Prao, Đông Giang ,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://donggiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
19.1
|
H47.33.01
|
Ban
Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
19.2
|
H47.33.02
|
Ban
Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02352.246.667
|
|
|
19.3
|
H47.33.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.156
|
|
|
19.4
|
H47.33.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.405
|
http://pgddonggiang.edu.vn/
|
000.04.34.H47
|
19.5
|
H47.33.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.257
|
|
000.05.34.H47
|
19.6
|
H47.33.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.239
|
|
000.06.34.H47
|
19.7
|
H47.33.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.282
|
|
000.07.34.H47
|
19.8
|
H47.33.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.258
|
|
000.08.34.H47
|
19.9
|
H47.33.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.244
|
|
000.09.34.H47
|
19.10
|
H47.33.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.293
|
|
000.10.34.H47
|
19.11
|
H47.33.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.232
|
|
000.11.34.H47
|
19.12
|
H47.33.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.262
|
|
000.12.34.H47
|
19.13
|
H47.33.13
|
Phòng
Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
000.13.34.H47
|
19.14
|
H47.33.14
|
Thanh
tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
000.14.34.H47
|
19.15
|
H47.33.15
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.220
|
|
000.15.34.H47
|
19.16
|
H47.33.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
000.17.34.H47
|
19.17
|
H47.33.17
|
UBND
thị trấn Prao
|
thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://prao.donggiang.gov.vn
|
000.18.34.H47
|
19.18
|
H47.33.18
|
UBND
xã Mà Cooih
|
Xã
Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://macooih.donggiang.gov.vn
|
000.19.34.H47
|
19.19
|
H47.33.19
|
UBND
xã A Rooi
|
Xã
Arooi, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://arooi.donggiang.gov.vn
|
000.20.34.H47
|
19.20
|
H47.33.20
|
UBND
xã A Ting
|
Xã
A Ting, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://ating.donggiang.gov.vn
|
000.21.34.H47
|
19.21
|
H47.33.21
|
UBND
xã Ba
|
Xã
Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.797.114
|
http://ba.donggiang.gov.vn
|
000.22.34.H47
|
19.22
|
H47.33.22
|
UBND
xã Jơ Ngây
|
Xã
jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://jongay.donggiang.gov.vn
|
000.23.34.H47
|
19.23
|
H47.33.23
|
UBND
xã Kà Dăng
|
Xã
Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://kadang.donggiang.gov.vn
|
000.24.34.H47
|
19.24
|
H47.33.24
|
UBND
xã Sông Kôn
|
Thôn
Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.798.020
|
http://songkon.donggiang.gov.vn
|
000.25.34.H47
|
19.25
|
H47.33.25
|
UBND
xã Tà Lu
|
Xã
Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://talu.donggiang.gov.vn
|
000.26.34.H47
|
19.26
|
H47.33.26
|
UBND
xã Tư
|
Xã
Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.797.145
|
http://xatu.donggiang.gov.vn
|
000.27.34.H47
|
19.27
|
H47.33.27
|
UBND
xã Za Hung
|
Xã
Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://zahung.donggiang.gov.vn
|
000.28.34.H47
|
19.28
|
H47.33.28
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.514
|
|
000.29.34.H47
|
19.29
|
H47.33.29
|
Văn
phòng Điều phối Chương trình MTQG xây dựng NTM&GN huyện Đông Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
20
|
H47.34
|
UBND huyện Duy Xuyên
|
Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.877.529
|
http://duyxuyen.quangnam.gov.vn
|
000.00.35.H47
|
20.1
|
H47.34.01
|
Ban
Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.02.35.H47
|
20.2
|
H47.34.02
|
Ban
Quản lý dự án-Quỹ đất huyện Duy Xuyên.
|
|
|
|
|
|
20.3
|
H47.34.03
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.35.H47
|
20.4
|
H47.34.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.35.H47
|
20.5
|
H47.34.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.35.H47
|
20.6
|
H47.34.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.35.H47
|
20.7
|
H47.34.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.35.H47
|
20.8
|
H47.34.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.35.H47
|
20.9
|
H47.34.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.35.H47
|
20.10
|
H47.34.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.35.H47
|
20.11
|
H47.34.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.35.H47
|
20.12
|
H47.34.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.35.H47
|
20.13
|
H47.34.13
|
Thanh
tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.35.H47
|
20.14
|
H47.34.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.17.35.H47
|
20.15
|
H47.34.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
000.19.35.H47
|
20.16
|
H47.34.16
|
UBND
thị trấn Nam Phước
|
|
|
|
|
000.20.35.H47
|
20.17
|
H47.34.17
|
UBND
xã Duy Châu
|
|
|
|
|
000.21.35.H47
|
20.18
|
H47.34.18
|
UBND
xã Duy Hải
|
|
|
|
|
000.22.35.H47
|
20.19
|
H47.34.19
|
UBND
xã Duy Hòa
|
|
|
|
|
000.23.35.H47
|
20.20
|
H47.34.20
|
UBND
xã Duy Nghĩa
|
|
|
|
|
000.24.35.H47
|
20.21
|
H47.34.21
|
UBND
xã Duy Phú
|
|
|
|
|
000.25.35.H47
|
20.22
|
H47.34.22
|
UBND
xã Duy Phước
|
|
|
|
|
000.26.35.H47
|
20.23
|
H47.34.23
|
UBND
xã Duy Sơn
|
|
|
|
|
000.27.35.H47
|
20.24
|
H47.34.24
|
UBND
xã Duy Tân
|
|
|
|
|
000.28.35.H47
|
20.25
|
H47.34.25
|
UBND
xã Duy Thành
|
|
|
|
|
000.29.35.H47
|
20.26
|
H47.34.26
|
UBND
xã Duy Thu
|
|
|
|
|
000.30.35.H47
|
20.27
|
H47.34.27
|
UBND
xã Duy Trinh
|
|
|
|
|
000.31.35.H47
|
20.28
|
H47.34.28
|
UBND
xã Duy Trung
|
|
|
|
|
000.32.35.H47
|
20.29
|
H47.34.29
|
UBND
xã Duy Vinh
|
|
|
|
|
000.33.35.H47
|
20.30
|
H47.34.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.34.35.H47
|
21
|
H47.35
|
UBND huyện Hiệp Đức
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức,
Tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.883.249
|
http://www.hiepduc.gov.vn
|
000.00.36.H47
|
21.1
|
H47.35.01
|
Ban
Quản lý chợ Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.36.H47
|
21.2
|
H47.35.02
|
Bến
xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.36.H47
|
21.3
|
H47.35.03
|
Đội
Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.36.H47
|
21.4
|
H47.35.04
|
Hội
chữ thập đỏ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
|
000.07.36.H47
|
21.5
|
H47.35.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
http://pgdhiepduc.edu.vn/
|
000.08.36.H47
|
21.6
|
H47.35.06
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongktht
|
000.09.36.H47
|
21.7
|
H47.35.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongldtbxh
|
000.10.36.H47
|
21.8
|
H47.35.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
http://noivu.hiepduc.quangnam.gov.vn/
|
000.11.36.H47
|
21.9
|
H47.35.09
|
Phòng
Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongnnptnt
|
000.12.36.H47
|
21.10
|
H47.35.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/ptckh
|
000.13.36.H47
|
21.11
|
H47.35.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongtnmt
|
000.14.36.H47
|
21.12
|
H47.35.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phongtuphap
|
000.15.36.H47
|
21.13
|
H47.35.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/pvhvtt
|
000.16.36.H47
|
21.14
|
H47.35.14
|
Thanh
tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/tth
|
000.18.36.H47
|
21.15
|
H47.35.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
|
000.19.36.H47
|
21.16
|
H47.35.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao Truyền thanh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/hdrt
|
000.20.36.H47
|
21.17
|
H47.35.17
|
UBND
xã Bình Lâm
|
|
[email protected]
|
|
|
000.22.36.H47
|
21.18
|
H47.35.18
|
UBND
xã Bình Sơn
|
|
[email protected]
|
|
binhson.hiepduc.quangnam.gov.vn/
|
000.23.36.H47
|
21.19
|
H47.35.19
|
UBND
xã Hiệp Hòa
|
|
[email protected]
|
|
|
000.24.36.H47
|
21.20
|
H47.35.20
|
UBND
xã Hiệp Thuận
|
|
[email protected]
|
|
hiepthuan.hiepduc.quangnam.gov.vn/
|
000.25.36.H47
|
21.21
|
H47.35.21
|
UBND
xã Phước Gia
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phuocgia
|
000.26.36.H47
|
21.22
|
H47.35.22
|
UBND
xã Phước Trà
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/phuoctra
|
000.27.36.H47
|
21.23
|
H47.35.23
|
UBND
xã Quế Lưu
|
|
[email protected]
|
|
http://queluu.hiepduc.gov.vn/
|
000.29.36.H47
|
21.24
|
H47.35.24
|
UBND
xã Quế Thọ
|
|
[email protected]
|
|
http://ubndquetho.gov.vn/
|
000.30.36.H47
|
21.25
|
H47.35.25
|
UBND
xã Sông Trà
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/songtra
|
000.31.36.H47
|
21.26
|
H47.35.26
|
UBND
xã Thăng Phước
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/thangphuoc
|
000.32.36.H47
|
21.27
|
H47.35.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn
|
000.33.36.H47
|
21.28
|
H47.35.28
|
UBND
thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
[email protected]
|
|
hiepduc.quangnam.gov.vn/quebinh
|
|
22
|
H47.36
|
UBND huyện Nam Giang
|
Xã Cà Dy, Nam Giang,Tỉnh
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.792.271
|
http://www.namgiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.37.H47
|
22.1
|
H47.36.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Thạnh Mỹ 2, Giang
|
[email protected]
|
02353.840.063
|
|
000.01.37.H47
|
22.2
|
H47.36.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Cà Dy, Nam Giang
|
[email protected]
|
|
|
|
22.3
|
H47.36.03
|
Ban
Quản lý quỹ đất và Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
905.169.131
|
|
|
22.4
|
H47.36.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.840.050
|
|
|
22.5
|
H47.36.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
0335.292.899
|
|
000.04.37.H47
|
22.6
|
H47.36.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.213
|
|
000.05.37.H47
|
22.7
|
H47.36.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.219
|
|
000.06.37.H47
|
22.8
|
H47.36.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.548
|
|
000.07.37.H47
|
22.9
|
H47.36.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.328
|
|
000.08.37.H47
|
22.10
|
H47.36.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.066
|
|
000.09.37.H47
|
22.11
|
H47.36.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.224
|
|
000.10.37.H47
|
22.12
|
H47.36.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.361
|
|
000.11.37.H47
|
22.13
|
H47.36.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.840.414
|
|
000.12.37.H47
|
22.14
|
H47.36.14
|
Thanh
tra huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.253
|
|
000.14.37.H47
|
22.15
|
H47.36.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ - Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.327
|
|
000.15.37.H47
|
22.16
|
H47.36.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Thạnh
Mỹ - Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.840.214
|
|
000.17.37.H47
|
22.17
|
H47.36.17
|
UBND
Thị trấn Thạnh Mỹ
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.840.208
|
|
000.18.37.H47
|
22.18
|
H47.36.18
|
UBND
xã Cà Dy
|
Xã
Cà Dy, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.792.111
|
|
000.19.37.H47
|
22.19
|
H47.36.19
|
UBND
xã Chà Vàl
|
Xã
Chà Vàl, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.297.233
|
|
000.20.37.H47
|
22.20
|
H47.36.20
|
|
|
[email protected]
|
0965.134.135
|
|
000.21.37.H47
|
22.21
|
H47.36.21
|
UBND
xã Đắc Pree
|
Xã
Đắc Pree, Nam Giang
|
[email protected]
|
0367.132.850
|
|
000.22.37.H47
|
22.22
|
H47.36.22
|
UBND
xã Đắc Pring
|
Xã
Đắc Pring, Nam Giang
|
[email protected]
|
0355.285.718
|
|
000.23.37.H47
|
22.23
|
H47.36.23
|
UBND
xã Đắc Tôi
|
Xã
Đắc Tôi, Nam Giang
|
[email protected]
|
0395.908.775
|
|
000.24.37.H47
|
22.24
|
H47.36.24
|
UBND
xã La Dêê
|
Xã La Dêê, Nam Giang
|
[email protected]
|
0372.449.288
|
|
000.25.37.H47
|
22.25
|
H47.36.25
|
UBND
xã La Êê
|
Xã
La Êê, Nam Giang
|
[email protected]
|
02353.793.403
|
|
000.26.37.H47
|
22.26
|
H47.36.26
|
UBND
xã Tà Bhing
|
Xã
Tà Bhing, Nam Giang
|
[email protected]
|
0385.899.283
|
|
000.27.37.H47
|
22.27
|
H47.36.27
|
UBND
xã Tà Pơơ
|
Xã
Tà Pơơ, Nam Giang
|
[email protected]
|
0978.669.413
|
|
000.28.37.H47
|
22.28
|
H47.36.28
|
UBND
xã ZuôiH
|
Xã
ZuôiH, Nam Giang
|
[email protected]
|
0346.017.503
|
|
000.29.37.H47
|
22.29
|
H47.36.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
2.353.792.272
|
|
000.30.37.H47
|
23
|
H47.37
|
UBND huyện Nam Trà My
|
|
[email protected]
|
0235.3880.015
|
http://namtramy.gov.vn
|
000.00.38.H47
|
23.1
|
H47.37.01
|
Ban
Quản lý các Dự án đầu tư và Xây dựng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.01.38.H47
|
23.2
|
H47.37.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
23.3
|
H47.37.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.05.38.H47
|
23.4
|
H47.37.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.06.38.H47
|
23.5
|
H47.37.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.38.H47
|
23.6
|
H47.37.06
|
Phòng
Lao động thương binh và Xã hội huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.38.H47
|
23.7
|
H47.37.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.09.38.H47
|
23.8
|
H47.37.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.10.38.H47
|
23.9
|
H47.37.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.11.38.H47
|
23.10
|
H47.37.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.12.38.H47
|
23.11
|
H47.37.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.13.38.H47
|
23.12
|
H47.37.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.14.38.H47
|
23.13
|
H47.37.13
|
Thanh
tra huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.16.38.H47
|
23.14
|
H47.37.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
23.15
|
H47.37.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.18.38.H47
|
23.16
|
H47.37.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Trà My tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
000.20.38.H47
|
23.17
|
H47.37.17
|
UBND
xã Trà Cang
|
|
|
|
|
000.21.38.H47
|
23.18
|
H47.37.18
|
UBND
xã Trà Don
|
|
|
|
|
000.22.38.H47
|
23.19
|
H47.37.19
|
UBND
xã Trà Dơn
|
|
|
|
|
000.23.38.H47
|
23.20
|
H47.37.20
|
UBND
xã Trà Leng
|
|
|
|
|
000.24.38.H47
|
23.21
|
H47.37.21
|
UBND
xã Trà Linh
|
|
|
|
|
000.25.38.H47
|
23.22
|
H47.37.22
|
UBND
xã Trà Mai
|
|
|
|
|
000.26.38.H47
|
23.23
|
H47.37.23
|
UBND
xã Trà Nam
|
|
|
|
|
000.27.38.H47
|
23.24
|
H47.37.24
|
UBND
xã Trà Tập
|
|
|
|
|
000.28.38.H47
|
23.25
|
H47.37.25
|
UBND
xã Trà Vân
|
|
|
|
|
000.29.38.H47
|
23.26
|
H47.37.26
|
UBND
xã Trà Vinh
|
|
|
|
|
000.30.38.H47
|
23.27
|
H47.37.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.31.38.H47
|
24
|
H47.38
|
UBND huyện Nông Sơn
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.650.888
|
http://nongson.quangnam.gov.vn
|
000.00.39.H47
|
24.1
|
H47.38.01
|
BQL
các dự án đầu tư
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
bqldtxdptqd.nongson
|
2353.650.379
|
|
000.01.39.H47
|
24.2
|
H47.38.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.04.39.H47
|
24.3
|
H47.38.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.05.39.H47
|
24.4
|
H47.38.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.06.39.H47
|
24.5
|
H47.38.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.07.39.H47
|
24.6
|
H47.38.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.08.39.H47
|
24.7
|
H47.38.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.09.39.H47
|
24.8
|
H47.38.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.10.39.H47
|
24.9
|
H47.38.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.11.39.H47
|
24.10
|
H47.38.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
02353.656.988
|
|
000.12.39.H47
|
24.11
|
H47.38.11
|
Phòng
Thanh tra huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.14.39.H47
|
24.12
|
H47.38.12
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.15.39.H47
|
24.13
|
H47.38.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nông Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.17.39.H47
|
24.14
|
H47.38.14
|
Trung
tâm Y tế
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
[email protected]
|
02353.650.202
|
|
|
24.15
|
H47.38.15
|
UBND
xã Ninh Phước
|
|
|
|
|
|
24.16
|
H47.38.16
|
UBND
xã Phước Ninh
|
Xã
Phước Ninh, Nông Sơn
|
|
02353.658.225
|
|
000.18.39.H47
|
24.17
|
H47.38.17
|
UBND
xã Quế Lâm
|
Xã
Quế Lâm, Nông Sơn
|
[email protected]
|
|
|
000.19.39.H47
|
24.18
|
H47.38.18
|
UBND
xã Quế Lộc
|
Xã
Quế Lộc, Nông Sơn
|
|
|
|
000.20.39.H47
|
24.19
|
H47.38.19
|
UBND
xã Quế Trung
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.23.39.H47
|
24.20
|
H47.38.20
|
UBND
xã Sơn Viên
|
Sơn
Viên, Nông Sơn
|
[email protected]
|
02353.650.176
|
|
000.24.39.H47
|
24.21
|
H47.38.21
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn
|
|
|
|
000.25.39.H47
|
25
|
H47.39
|
UBND huyện Núi Thành
|
Thị trấn Núi Thành,Núi Thành,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://nuithanh.quangnam.gov.vn
|
000.00.40.H47
|
25.1
|
H47.39.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Ban
Quản lý Dự án, Quỹ đất Núi Thành Quảng Nam
|
|
|
|
000.01.40.H47
|
25.2
|
H47.39.02
|
Ban
Quản lý Dự án - Quỹ đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
25.3
|
H47.39.03
|
Đội
Qui tắc và Quản lý Công trình công cộng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
25.4
|
H47.39.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.04.40.H47
|
25.5
|
H47.39.05
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.05.40.H47
|
25.6
|
H47.39.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.06.40.H47
|
25.7
|
H47.39.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.07.40.H47
|
25.8
|
H47.39.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.08.40.H47
|
25.9
|
H47.39.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.09.40.H47
|
25.10
|
H47.39.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.10.40.H47
|
25.11
|
H47.39.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.11.40.H47
|
25.12
|
H47.39.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.12.40.H47
|
25.13
|
H47.39.13
|
Thanh
tra huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.14.40.H47
|
25.14
|
H47.39.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.15.40.H47
|
25.15
|
H47.39.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Núi Thành
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.18.40.H47
|
25.16
|
H47.39.16
|
UBND
Thị trấn Núi Thành
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.19.40.H47
|
25.17
|
H47.39.17
|
UBND
xã Tam Anh Bắc
|
Xã
Tam Anh Bắc, Núi Thành
|
|
|
|
000.20.40.H47
|
25.18
|
H47.39.18
|
UBND
xã Tam Anh Nam
|
Xã
Tam Anh Nam, Núi Thành
|
|
|
|
000.21.40.H47
|
25.19
|
H47.39.19
|
UBND
xã Tam Giang
|
Xã
Tam Giang, Núi Thành
|
|
|
|
000.22.40.H47
|
25.20
|
H47.39.20
|
UBND
xã Tam Hải
|
Xã
Tam Hải, Núi Thành
|
|
|
|
000.23.40.H47
|
25.21
|
H47.39.21
|
UBND
xã Tam Hiệp
|
Xã
Tam Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
000.24.40.H47
|
25.22
|
H47.39.22
|
UBND
xã Tam Hòa
|
Xã
Tam Hòa, Núi Thành
|
|
|
|
000.25.40.H47
|
25.23
|
H47.39.23
|
UBND
xã Tam Mỹ Đông
|
Xã
Tam Mỹ, Núi Thành
|
|
|
|
000.26.40.H47
|
25.24
|
H47.39.24
|
UBND
xã Tam Mỹ Tây
|
Xã
Tam Mỹ Tây, Núi Thành
|
|
|
|
000.27.40.H47
|
25.25
|
H47.39.25
|
UBND
xã Tam Nghĩa
|
Xã
Tam Nghĩa, Núi Thành
|
|
|
|
000.28.40.H47
|
25.26
|
H47.39.26
|
UBND
xã Tam Quang
|
Xã
Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
000.29.40.H47
|
25.27
|
H47.39.27
|
UBND
xã Tam Sơn
|
Xã
Tam Sơn, Núi Thành
|
|
|
|
000.30.40.H47
|
25.28
|
H47.39.28
|
UBND
xã Tam Thạnh
|
Xã
Tam Thạnh, Núi Thành
|
|
|
|
000.31.40.H47
|
25.29
|
H47.39.29
|
UBND
xã Tam Tiến
|
Xã
Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
000.32.40.H47
|
25.30
|
H47.39.30
|
UBND
xã Tam Trà
|
Xã
Tam Trà, Núi Thành
|
|
|
|
000.33.40.H47
|
25.31
|
H47.39.31
|
UBND
xã Tam Xuân 1
|
Xã
Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
000.34.40.H47
|
25.32
|
H47.39.32
|
UBND
xã Tam Xuân 2
|
Xã
Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
000.35.40.H47
|
25.33
|
H47.39.33
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
000.36.40.H47
|
26
|
H47.40
|
UBND huyện Phú Ninh
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.890.879
|
http://phuninh.gov.vn
|
000.00.41.H47
|
26.1
|
H47.40.01
|
Ban
Quản lý Dự án Qũy đất - Đô Thị huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.912
|
|
|
26.2
|
H47.40.02
|
Đội
Kiểm tra quy tắc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
|
|
|
000.03.41.H47
|
26.3
|
H47.40.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.847.389
|
http://www.phuninh.edu.vn/
|
000.04.41.H47
|
26.4
|
H47.40.04
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.955
|
|
000.05.41.H47
|
26.5
|
H47.40.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.917
|
|
000.06.41.H47
|
26.6
|
H47.40.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.799
|
|
000.07.41.H47
|
26.7
|
H47.40.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.834
|
|
000.08.41.H47
|
26.8
|
H47.40.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.919
|
|
000.09.41.H47
|
26.9
|
H47.40.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.909
|
|
000.10.41.H47
|
26.10
|
H47.40.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.950
|
|
000.11.41.H47
|
26.11
|
H47.40.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.874.399
|
|
000.12.41.H47
|
26.12
|
H47.40.12
|
Phòng
Y tế
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.502
|
|
000.13.41.H47
|
26.13
|
H47.40.13
|
Thanh
tra huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected].
|
02353.890.910
|
|
000.14.41.H47
|
26.14
|
H47.40.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.824.660
|
|
000.15.41.H47
|
26.15
|
H47.40.15
|
Trung
tâm Phát triển Cụm Công nghiệp - Thương mại - Dịch vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.606.678
|
|
000.16.41.H47
|
26.16
|
H47.40.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phú Ninh
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.575
|
|
000.17.41.H47
|
26.17
|
H47.40.17
|
UBND
thị trấn Phú Thịnh
|
UBND
thị trấn Phú Thịnh
|
[email protected]
|
02353.890.852
|
http://phuthinh.phuninh.gov.vn/
|
000.18.41.H47
|
26.18
|
H47.40.18
|
UBND
xã Tam An
|
Xã
Tam An, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.849.019
|
http://taman.phuninh.gov.vn/
|
000.19.41.H47
|
26.19
|
H47.40.19
|
UBND
xã Tam Đại
|
Xã
Tam Đại, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02352.219.625
|
http://tamdai.phuninh.gov.vn/
|
000.20.41.H47
|
26.20
|
H47.40.20
|
UBND
xã Tam Dân
|
Xã
Tam Dân, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.855.067
|
http://tamddan.phuninh.gov.vn/
|
000.21.41.H47
|
26.21
|
H47.40.21
|
UBND
xã Tam Đàn
|
Xã
Tam Đàn, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.847.487
|
http://tamdan.phuninh.gov.vn/
|
000.22.41.H47
|
26.22
|
H47.40.22
|
UBND
xã Tam Lãnh
|
Xã
Tam Lãnh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.080
|
http://tamlanh.phuninh.gov.vn/
|
000.23.41.H47
|
26.23
|
H47.40.23
|
UBND
xã Tam Lộc
|
Xã
Tam Lộc, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.889.898
|
http://tamloc.phuninh.gov.vn/
|
000.24.41.H47
|
26.24
|
H47.40.24
|
UBND
xã Tam Phước
|
Xã
Tam Phước, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.889.535
|
http://tamphuoc.phuninh.gov.vn/
|
000.25.41.H47
|
26.25
|
H47.40.25
|
UBND
xã Tam Thái
|
Xã
Tam Thái, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.855.068
|
http://tamthai.gov.vn/
|
000.26.41.H47
|
26.26
|
H47.40.26
|
UBND
xã Tam Thành
|
Xã
Tam Thành, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.889.105
|
http://tamthanh.gov.vn/
|
000.27.41.H47
|
26.27
|
H47.40.27
|
UBND
xã Tam Vinh
|
Xã
Tam Vinh, Phú Ninh
|
[email protected]
|
02353.890.414
|
http://tamvinh.phuninh.gov.vn/
|
000.28.41.H47
|
26.28
|
H47.40.28
|
Văn
phòng Điều phối CTMTQGXD NTM huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh
|
|
02353.890.834
|
|
|
26.29
|
H47.40.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02352.246.730
|
|
000.29.41.H47
|
27
|
H47.41
|
UBND huyện Phước Sơn
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.681.130
|
http://phuocson.quangnam.gov.vn
|
000.00.42.H47
|
27.1
|
H47.41.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng và phát triển quỹ đất, huyện Phước Sơn tỉnh
Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.573
|
|
|
27.2
|
H47.41.02
|
Ban
Quản lý đô thị huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
2356.270.666
|
|
|
27.3
|
H47.41.03
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Phước Xuân, Phước Sơn,
|
[email protected]
|
2356.273.737
|
|
|
27.4
|
H47.41.04
|
Phòng
Dân tộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.117
|
|
|
27.5
|
H47.41.05
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.096
|
www.phuocson.edu.vn/
|
000.04.42.H47
|
27.6
|
H47.41.06
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.681.022
|
|
000.05.42.H47
|
27.7
|
H47.41.07
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.817
|
|
000.06.42.H47
|
27.8
|
H47.41.08
|
Phòng
Nội vụ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.338
|
|
000.07.42.H47
|
27.9
|
H47.41.09
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
2353.881.216
|
|
000.08.42.H47
|
27.10
|
H47.41.10
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.594
|
|
000.09.42.H47
|
27.11
|
H47.41.11
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.301
|
|
000.10.42.H47
|
27.12
|
H47.41.12
|
Phòng
Tư pháp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02356.522.227
|
|
000.11.42.H47
|
27.13
|
H47.41.13
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.681.130
|
|
000.12.42.H47
|
27.14
|
H47.41.14
|
Thanh
tra huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.313
|
|
000.14.42.H47
|
27.15
|
H47.41.15
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.278
|
|
000.15.42.H47
|
27.16
|
H47.41.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phước Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
2303.881.256
|
|
000.17.42.H47
|
27.17
|
H47.41.17
|
UBND
thị trấn Khâm Đức
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.626
|
|
000.18.42.H47
|
27.18
|
H47.41.18
|
UBND
xã Phước Chánh
|
Xã
Phước Chánh, Phước Sơn,
|
[email protected]
|
02353.216.720
|
|
000.19.42.H47
|
27.19
|
H47.41.19
|
UBND
xã Phước Công
|
Xã
Phước Công, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
|
|
000.20.42.H47
|
27.20
|
H47.41.20
|
UBND
xã Phước Đức
|
Xã
Phước Đức, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02353.691.029
|
|
000.21.42.H47
|
27.21
|
H47.41.21
|
UBND
xã Phước Hiệp
|
Xã
Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
|
|
000.22.42.H47
|
27.22
|
H47.41.22
|
UBND
xã Phước Hòa
|
Xã
Phước Hòa, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02353.627.033
|
|
000.23.42.H47
|
27.23
|
H47.41.23
|
UBND
xã Phước Kim
|
Xã
Phước Kim, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02356.521.555
|
|
000.24.42.H47
|
27.24
|
H47.41.24
|
UBND
xã Phước Lộc
|
Xã
Phước Lộc, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
|
|
000.25.42.H47
|
27.25
|
H47.41.25
|
UBND
xã Phước Mỹ
|
Xã
Phước Mỹ Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02353.607.259
|
|
000.26.42.H47
|
27.26
|
H47.41.26
|
UBND
xã Phước Năng
|
Xã
Phước Năng, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02356.290.888
|
|
000.27.42.H47
|
27.27
|
H47.41.27
|
UBND
xã Phước Thành
|
Xã
Phước Thành, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02.353.606.133
|
http://phuocthanh.phuocson.gov.vn/
|
000.28.42.H47
|
27.28
|
H47.41.28
|
UBND
xã Phước Xuân
|
Xã
Phước Xuân, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
|
|
000.29.42.H47
|
27.29
|
H47.41.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
02353.881.255
|
|
000.30.42.H47
|
28
|
H47.42
|
UBND huyện Quế Sơn
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.885.089
|
http://www.queson.quangnam.gov.vn
|
000.00.43.H47
|
28.1
|
H47.42.01
|
Ban
quản lý Dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
|
28.2
|
H47.42.02
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.03.43.H47
|
28.3
|
H47.42.03
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.04.43 .H47
|
28.4
|
H47.42.04
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.05.43.H47
|
28.5
|
H47.42.05
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.06.43.H47
|
28.6
|
H47.42.06
|
Phòng
Nội vụ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.07.43.H47
|
28.7
|
H47.42.07
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.08.43.H47
|
28.8
|
H47.42.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.09.43.H47
|
28.9
|
H47.42.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.10.43.H47
|
28.10
|
H47.42.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.11.43.H47
|
28.11
|
H47.42.11
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.12.43.H47
|
28.12
|
H47.42.12
|
Phòng
Y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.13.43.H47
|
28.13
|
H47.42.13
|
Thanh
tra huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.14.43.H47
|
28.14
|
H47.42.14
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.15.43.H47
|
28.15
|
H47.42.15
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Quế Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.17.43.H47
|
28.16
|
H47.42.16
|
UBND
thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.18.43.H47
|
28.17
|
H47.42.17
|
UBND
thị trấn Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hương An, Quế Sơn
|
|
|
|
000.19.43.H47
|
28.18
|
H47.42.18
|
UBND
xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế An, Quế Sơn
|
|
|
|
000.21.43.H47
|
28.19
|
H47.42.19
|
UBND
xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Châu, Quế Sơn
|
|
|
|
000.22.43.H47
|
28.20
|
H47.42.20
|
UBND
xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Hiệp, Quế Sơn
|
|
|
|
000.24.43.H47
|
28.21
|
H47.42.21
|
UBND
xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Long, Quế Sơn
|
|
|
|
000.25.43.H47
|
28.22
|
H47.42.22
|
UBND
xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Minh, Quế Sơn
|
|
|
|
000.26.43.H47
|
28.23
|
H47.42.23
|
UBND
xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã Quế Phong, Quế Sơn
|
|
|
|
000.27.43.H47
|
28.24
|
H47.42.24
|
UBND
xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.28.43.H47
|
28.25
|
H47.42.25
|
UBND
xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Thuận, Quế Sơn
|
|
|
|
000.29.43.H47
|
28.26
|
H47.42.26
|
UBND
xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Xuân 1, Quế Sơn
|
|
|
|
000.30.43.H47
|
28.27
|
H47.42.27
|
UBND
xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Xuân 2, Quế Sơn
|
|
|
|
000.31.43.H47
|
28.28
|
H47.42.28
|
UBND
xã Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Quế Mỹ, Quế Sơn
|
|
|
|
|
28.29
|
H47.42.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Đông Phú, Quế Sơn
|
|
|
|
000.32.43.H47
|
29
|
H47.43
|
UBND huyện Tây Giang
|
Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
02353.796.678
|
http://taygiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.44.H47
|
29.1
|
H47.43.01
|
Ban
Quản lý dự án-Quỹ đất-Đô thị huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
|
29.2
|
H47.43.02
|
Ban
Quản lý rừng phòng hộ Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
|
29.3
|
H47.43.03
|
Phòng
Dân tộc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.04.44.H47
|
29.4
|
H47.43.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.05.44.H47
|
29.5
|
H47.43.05
|
Phòng
Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.06.44.H47
|
29.6
|
H47.43.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.07.44.H47
|
29.7
|
H47.43.07
|
Phòng
Nội vụ huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.08.44.H47
|
29.8
|
H47.43.08
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.09.44.H47
|
29.9
|
H47.43.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.10.44.H47
|
29.10
|
H47.43.10
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.11.44.H47
|
29.11
|
H47.43.11
|
Phòng
Tư pháp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.12.44.H47
|
29.12
|
H47.43.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.13.44.H47
|
29.13
|
H47.43.13
|
Thanh
tra huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.15.44.H47
|
29.14
|
H47.43.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.16.44.H47
|
29.15
|
H47.43.15
|
Trung
tâm Xúc tiến, Đầu tư và Phát triển Du lịch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.19.44.H47
|
29.16
|
H47.43.16
|
Trung
tâm Văn hóa-Thể thao và Truyền Thanh-Truyền hình huyện Tây Giang tỉnh Quảng
Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.18.44.H47
|
29.17
|
H47.43.17
|
UBND
xã Anông
|
Xã
Anông, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.20.44.H47
|
29.18
|
H47.43.18
|
UBND
xã Atiêng
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.21.44.H47
|
29.19
|
H47.43.19
|
UBND
xã Avương
|
xã
Avương, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.22.44.H47
|
29.20
|
H47.43.20
|
UBND
xã Axan
|
Xã
Axan, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.23.44.H47
|
29.21
|
H47.43.21
|
UBND
xã Bhalêê
|
Xã
Bhalêê, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.24.44.H47
|
29.22
|
H47.43.22
|
UBND
xã Ch’ơm
|
Xã
Ch’ơm, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.25.44.H47
|
29.23
|
H47.43.23
|
UBND
xã Dang
|
Xã
Dang, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.26.44.H47
|
29.24
|
H47.43.24
|
UBND
xã Gari
|
xã
Gari, .Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.27.44.H47
|
29.25
|
H47.43.25
|
UBND
xã Lăng
|
Xã
Lăng, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.28.44.H47
|
29.26
|
H47.43.26
|
UBND
xã Tr’hy
|
Xã
Tr’hy, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
000.29.44.H47
|
29.27
|
H47.43.27
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
A Tiêng, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
000.30.44.H47
|
30
|
H47.44
|
UBND huyện Thăng Bình
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình,
tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.874.414
|
http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn
|
000.00.45.H47
|
30.1
|
H47.44.01
|
Ban
Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.300
|
|
|
30.2
|
H47.44.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Bình Nguyên, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.211
|
thangbinh.edu.vn
|
000.04.45.H47
|
30.3
|
H47.44.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.674.737
|
|
000.05.45.H47
|
30.4
|
H47.44.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.232
|
|
000.06.45.H47
|
30.5
|
H47.44.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.714
|
noivu.thangbinh.quangnam.gov.vn
|
000.07.45.H47
|
30.6
|
H47.44.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
0905.766.369
|
|
000.08.45.H47
|
30.7
|
H47.44.07
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.414
|
|
000.09.45.H47
|
30.8
|
H47.44.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.654
|
|
000.10.45.H47
|
30.9
|
H47.44.09
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353874.300
|
|
000.11.45.H47
|
30.10
|
H47.44.10
|
Phòng
Tư pháp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.058
|
|
000.12.45.H47
|
30.11
|
H47.44.11
|
Thanh
tra huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.258
|
|
000.14.45.H47
|
30.12
|
H47.44.12
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.661.222
|
|
000.18.45.H47
|
30.13
|
H47.44.13
|
Trung
tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.548
|
|
000.15.45.H47
|
30.14
|
H47.44.14
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất và Công nghiệp - Dịch vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng
Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02352.486.129
|
|
|
30.15
|
H47.44.15
|
UBND
Thị trấn Hà Lam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02352.479.777
|
halam.thangbinh.gov.vn
|
000.19.45.H47
|
30.16
|
H47.44.16
|
UBND
xã Bình An
|
Xã
Bình An, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.873.481
|
binhan.thangbinh.gov.vn
|
000.20.45.H47
|
30.17
|
H47.44.17
|
UBND
xã Bình Chánh
|
Xã
Bình Chánh, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.873.175
|
binhchanh.thangbinh.gov.vn
|
000.21.45.H47
|
30.18
|
H47.44.18
|
UBND
xã Bình Dương
|
Xã
Bình Dương, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.018
|
binhduong.thangbinh.gov.vn
|
000.25.45.H47
|
30.19
|
H47.44.19
|
UBND
xã Bình Đào
|
Xã
Bình Đào, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.530
|
binhdao.thangbinh.gov.vn
|
000.22.45.H47
|
30.20
|
H47.44.20
|
UBND
xã Bình Định Bắc
|
Xã
Bình Định Bắc, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.449
|
binhdinhbac.thangbinh.gov.vn
|
000.23.45.H47
|
30.21
|
H47.44.21
|
UBND
xã Bình Định Nam
|
Xã
Bình Định Nam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.657.511
|
binhdinhnam.thangbinh.gov.vn
|
000.24.45.H47
|
30.22
|
H47.44.22
|
UBND
xã Bình Giang
|
Xã
Bình Giang, Thăng Bình
|
[email protected]
|
0397.166.619
|
binhgiang.thangbinh.gov.vn
|
000.26.45.H47
|
30.23
|
H47.44.23
|
UBND
xã Bình Hải
|
Xã
Bình Hải Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.503.555
|
binhhai.thangbinh.gov.vn
|
000.27.45.H47
|
30.24
|
H47.44.24
|
UBND
xã Bình Lãnh
|
Xã
Bình Lãnh, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.672.737
|
binhlanh.thangbinh.gov.vn
|
000.28.45.H47
|
30.25
|
H47.44.25
|
UBND
xã Bình Minh
|
Xã
Bình Minh, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.531
|
binhminh.thangbinh.gov.vn
|
000.29.45.H47
|
30.26
|
H47.44.26
|
UBND
xã Bình Nam
|
Xã
Bình Nam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.873.616
|
binhnam.thangbinh.gov.vn
|
000.30.45.H47
|
30.27
|
H47.44.27
|
UBND
xã Bình Nguyên
|
Xã
Bình Nguyên, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.406
|
binhnguyen.thangbinh.gov.vn
|
000.31.45.H47
|
30.28
|
H47.44.28
|
UBND
xã Bình Phú
|
Xã
Bình Phú, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.873.174
|
binhphu.thangbinh.gov.vn
|
000.32.45.H47
|
30.29
|
H47.44.29
|
UBND
xã Bình Phục
|
Xã
bình phục, Thăng Bình
|
[email protected]
|
0905.326.401
|
binhphuc.thangbinh.gov.vn
|
000.33.45.H47
|
30.30
|
H47.44.30
|
UBND
xã Bình Quế
|
Xã
Bình Quế, Thăng Bình
|
[email protected]
|
0376.778.300
|
binhque.thangbinh.gov.vn
|
000.34.45.H47
|
30.31
|
H47.44.31
|
UBND
xã Bình Quý
|
Xã
Bình Quý, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.415
|
binhquy.thangbinh.gov.vn
|
000.35.45.H47
|
30.32
|
H47.44.32
|
UBND
xã Bình Sa
|
Xã
Bình Sa, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.873.157
|
binhsa.thangbinh.gov.vn
|
000.36.45.H47
|
30.33
|
H47.44.33
|
UBND
xã Bình Trị
|
Xã
Bình Trị, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.676.153
|
binhtri.thangbinh.gov.vn
|
000.37.45.H47
|
30.34
|
H47.44.34
|
UBND
xã Bình Triều
|
Xã
Bình Triều, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.428
|
binhtrieu.thangbinh.gov.vn
|
000.38.45.H47
|
30.35
|
H47.44.35
|
UBND
xã Bình Trung
|
Xã
Bình Trung, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.873.473
|
binhtrung.thangbinh.gov.vn
|
000.39.45.H47
|
30.36
|
H47.44.36
|
UBND
xã Bình Tú
|
Xã
Bình Tú, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.668.338
|
binhtu.thangbinh.gov.vn
|
000.40.45.H47
|
30.37
|
H47.44.37
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Hà Lam, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874.214
|
|
000.41.45.H47
|
31
|
H47.45
|
UBND huyện Tiên Phước
|
Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
0986.953.324
|
[email protected]
|
000.00.46.H47
|
31.1
|
H47.45.01
|
Ban
Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0982.478.468
|
[email protected]
|
000.01.46.H47
|
31.2
|
H47.45.02
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0983.052.320
|
[email protected]
|
000.04.46.H47
|
31.3
|
H47.45.03
|
Phòng
Kinh tế - Hạ tầng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0903.426.456
|
[email protected]
|
000.05.46.H47
|
31.4
|
H47.45.04
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0981.086.989
|
[email protected]
|
000.06.46.H47
|
31.5
|
H47.45.05
|
Phòng
Nội vụ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0972.927.009
|
[email protected]
|
000.07.46.H47
|
31.6
|
H47.45.06
|
Phòng
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0988.004.898
|
[email protected]
|
000.08.46.H47
|
31.7
|
H47.45.07
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0983.583.085
|
[email protected]
|
000.09.46.H47
|
31.8
|
H47.45.08
|
Phòng
Tài Nguyên và Môi trường huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0973.620.652
|
[email protected]
|
000.10.46.H47
|
31.9
|
H47.45.09
|
Phòng
Tư pháp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.865.676
|
[email protected]
|
000.11.46.H47
|
31.10
|
H47.45.10
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0986.959.385
|
[email protected]
|
000.12.46.H47
|
31.11
|
H47.45.11
|
Thanh
tra huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.803.631
|
[email protected]
|
000.14.46.H47
|
31.12
|
H47.45.12
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0982.629.743
|
[email protected]
|
000.15.46.H47
|
31.13
|
H47.45.13
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tiên Phước
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.977.243
|
[email protected]
|
000.17.46.H47
|
31.14
|
H47.45.14
|
UBND
thị trấnTiên Kỳ
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0979.497.596
|
[email protected]
|
000.18.46.H47
|
31.15
|
H47.45.15
|
UBND
xã Tiên An
|
Xã
Tiên An, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.601.031
|
[email protected]
|
000.19.46.H47
|
31.16
|
H47.45.16
|
UBND
xã Tiên Cẩm
|
Xã
Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.594.242
|
[email protected]
|
000.20.46.H47
|
31.17
|
H47.45.17
|
UBND
xã Tiên Cảnh
|
Xã
Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0978.436.667
|
[email protected]
|
000.21.46.H47
|
31.18
|
H47.45.18
|
UBND
xã Tiên Châu
|
Xã
Tiên Châu, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0382.798.807
|
[email protected]
|
000.22.46.H47
|
31.19
|
H47.45.19
|
UBND
xã Tiên Hà
|
Xã
Tiên Hà, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0973.687.681
|
[email protected]
|
000.23.46.H47
|
31.20
|
H47.45.20
|
UBND
xã Tiên Hiệp
|
Xã
Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0986.212.777
|
[email protected]
|
000.24.46.H47
|
31.21
|
H47.45.21
|
UBND
xã Tiên Lãnh
|
Xã
Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0984.954.624
|
[email protected]
|
000.25.46.H47
|
31.22
|
H47.45.22
|
UBND
xã Tiên Lập
|
Xã
Tiên Lập, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0393.641.558
|
[email protected]
|
000.26.46.H47
|
31.23
|
H47.45.23
|
UBND
xã Tiên Lộc
|
Xã
Tiên Lộc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.750.858
|
[email protected]
|
000.27.46.H47
|
31.24
|
H47.45.24
|
UBND
xã Tiên Mỹ
|
Xã
Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0977.422.187
|
[email protected]
|
000.28.46.H47
|
31.25
|
H47.45.25
|
UBND
xã Tiên Ngọc
|
Xã
Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0976.607.674
|
[email protected]
|
000.29.46.H47
|
31.26
|
H47.45.26
|
UBND
xã Tiên Phong
|
Xã
Tiên Phong, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0987.371.072
|
[email protected]
|
000.30.46.H47
|
31.27
|
H47.45.27
|
UBND
xã Tiên Sơn
|
Xã
Tiên Sơn, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0392.176.808
|
[email protected]
|
000.31.46.H47
|
31.28
|
H47.45.28
|
UBND
xã Tiên Thọ
|
Xã
Tiên Thọ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0984.524.623
|
[email protected]
|
000.32.46.H47
|
31.29
|
H47.45.29
|
Văn
phòng HĐND và UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0986.953.324
|
[email protected]
|
000.33.46.H47
|
32
|
H47.46
|
UBND thành phố Hội An
|
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.861.206
|
http://hoian.gov.vn/
|
000.00.47.H47
|
32.1
|
H47.46.01
|
Ban
Quản lý chợ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
10/10
Bạch Đằng, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 323
|
|
|
32.2
|
H47.46.02
|
Ban
Quản lý bến thủy - bộ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
11
Hùng Vương, Hội An
|
bqlbtb.hoian@quangnam.
|
02353.861 284
|
|
000.01.47.H47
|
32.3
|
H47.46.03
|
Ban
Quản lý Dự án và Quỹ đất thành phố Hội An
|
03
Nguyễn Huệ, Hội An
|
bqldudtxd.hoian@quangn
|
02353.934 227
|
|
|
32.4
|
H47.46.04
|
Ban
Quản lý khu bảo tồn biển - Cù Lao Chàm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03
Nguyễn Huệ, Hội An
|
[email protected]
|
02353.911 066
|
|
000.03.47.H47
|
32.5
|
H47.46.05
|
Công
ty cổ phần công trình công cộng thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02
Lý Thường Kiệt, Hội An
|
[email protected]
|
02353.921 840
|
|
|
32.6
|
H47.46.06
|
Chi
nhánh Văn phòng Đăng kí đất đai thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
77
Trần Cao Vân, Hội An
|
[email protected]
|
02353.917 811
|
|
|
32.7
|
H47.46.07
|
Đội
kiểm tra quy tắc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
26
Nguyễn Thái Học, Hội An
|
[email protected]
|
02353.862 358
|
|
000.04.47.H47
|
32.8
|
H47.46.08
|
Đội
quản lý khai thác Yến thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
53
Nguyễn Thái Học, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 237
|
|
000.05.47.H47
|
32.9
|
H47.46.09
|
Đội
quản lý thị trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
Khối
Tân Lập, Phường Tân An, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 472
|
|
|
32.10
|
H47.46.10
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
56
Nguyễn Công Trứ, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 215
|
|
000.06.47.H47
|
32.11
|
H47.46.11
|
Phòng
Kinh tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
04
Ngô Gia Tự, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 216
|
|
000.07.47.H47
|
32.12
|
H47.46.12
|
Phòng
Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
151
Lý Thường Kiệt, Hội An
|
[email protected]
|
02356.25 75 25
|
|
000.08.47.H47
|
32.13
|
H47.46.13
|
Phòng
Nội vụ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
154
Nguyễn Trường Tộ, Hội An
|
[email protected]
|
02353.914 811
|
|
000.09.47.H47
|
32.14
|
H47.46.14
|
Phòng
Quản lý đô thị thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
05
Thái Phiên, Hội An
|
[email protected]
|
02353.864 574
|
|
000.10.47.H47
|
32.15
|
H47.46.15
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
03
Nguyễn Huệ, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 220
|
|
000.11.47.H47
|
32.16
|
H47.46.16
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
77
Trần Cao Vân, Hội An
|
ptnmt.hoian@quangnam.
|
02353.861 787
|
|
000.12.47.H47
|
32.17
|
H47.46.17
|
Phòng
Tư pháp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02
Thái Phiên, Hội An
|
[email protected]
|
02353 861 501
|
|
000.13.47.H47
|
32.18
|
H47.46.18
|
Phòng
Văn hóa thông tin thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
54
Nguyễn Công Trứ, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 276
|
|
000.14.47.H47
|
32.19
|
H47.46.19
|
Thanh
tra thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
09
Trần Hưng Đạo, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 247
|
|
000.16.47.H47
|
32.20
|
H47.46.20
|
Trung
tâm Hành chính công thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02
Hoàng Diệu, Hội An
|
[email protected]
|
02353.666 666
|
|
|
32.21
|
H47.46.21
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
02
Lý Thường Kiệt, Hội An
|
ttktnn.hoian@quangnam.
|
02353.862 680
|
|
|
32.22
|
H47.46.22
|
Trung
tâm Quản Lý Bảo tồn Di sản Văn hóa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
10
Trần Hưng Đạo, Hội An
|
[email protected]
|
02353.862 367
|
|
000.18.47.H47
|
32.23
|
H47.46.23
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thành phố Hội An
|
01
Cao Hồng Lãnh, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 327
|
|
000.19.47.H47
|
32.24
|
H47.46.24
|
UBND
phường Cẩm An
|
14
Lạc Long Quân, Hội An
|
caman.hoian@quangnam.
|
02353.927 360
|
|
000.20.47.H47
|
32.25
|
H47.46.25
|
UBND
phường Cẩm Châu
|
456
Cửa Đại, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 226
|
|
000.21.47.H47
|
32.26
|
H47.46.26
|
UBND
phường Cẩm Nam
|
212
Nguyễn Tri Phương, Hội An
|
[email protected]
|
02353.864 770
|
|
000.22.47.H47
|
32.27
|
H47.46.27
|
UBND
phường Cẩm Phô
|
82
Trần Hưng Đạo, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 221
|
|
000.23.47.H47
|
32.28
|
H47.46.28
|
UBND
phường Cửa đại
|
Đường
Âu Cơ, Khối Phước Trạch, Hội An
|
cuadai.hoian@quangnam.
|
02353.927 007
|
|
000.24.47.H47
|
32.29
|
H47.46.29
|
UBND
phường Minh An
|
12
Phan Châu Trinh, Hội An
|
minhan.hoian@quangnam
|
02353.861 223
|
|
000.25.47.H47
|
32.30
|
H47.46.30
|
UBND
phường Sơn Phong
|
Khối
Phong Hòa, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 225
|
|
000.26.47.H47
|
32.31
|
H47.46.31
|
UBND
phường Tân An
|
554
Hai Bà Trưng, Hội An
|
[email protected]
|
02353.864 769
|
|
000.27.47.H47
|
32.32
|
H47.46.32
|
UBND
phường Thanh Hà
|
Đường
28/3, Hội An
|
[email protected]
|
02353.925 250
|
|
000.28.47.H47
|
32.33
|
H47.46.33
|
UBND
xã Cẩm Hà
|
Tổ
8, Thôn Trảng Suối. Hội An
|
camha.hoian@quangnam.
|
02353.861 295
|
|
000.29.47.H47
|
32.34
|
H47.46.34
|
UBND
xã Cẩm Kim
|
Tổ
9, Thôn Trung Hà, Hội An
|
[email protected]
|
02353.934 244
|
|
000.30.47.H47
|
32.35
|
H47.46.35
|
UBND
xã Cẩm Thanh
|
Thôn
Võng Nhi, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 420
|
|
000.31.47.H47
|
32.36
|
H47.46.36
|
UBND
xã Tân Hiệp
|
Tổ
1, Thôn Bãi Làng, Hội An
|
[email protected]
|
02353.861 191
|
|
000.32.47.H47
|
32.37
|
H47.46.37
|
Văn
phòng HĐND và UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
09
Trần Hưng Đạo, Hội An
|
[email protected]
|
02353.915 255
|
|
000.34.47.H47
|
33
|
H47.47
|
UBND thành phố Tam Kỳ
|
70 Hùng Vương Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.364
|
http://tamky.gov.vn
|
000.00.48.H47
|
33.1
|
H47.47.01
|
Ban
Quản lý chợ
|
|
|
|
|
000.01.48.H47
|
33.2
|
H47.47.02
|
Ban
Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng
|
|
|
|
|
000.02.48.H47
|
33.3
|
H47.47.03
|
Đội
Quy tắc Đô thị
|
|
|
|
|
000.05.48.H47
|
33.4
|
H47.47.04
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
|
000.07.48.H47
|
33.5
|
H47.47.05
|
Phòng
Kinh tế
|
|
|
|
|
000.08.48.H47
|
33.6
|
H47.47.06
|
Phòng
Lao động - Thương binh và Xã hội
|
|
|
|
|
000.09.48.H47
|
33.7
|
H47.47.07
|
Phòng
Nội vụ
|
|
|
|
|
000.10.48.H47
|
33.8
|
H47.47.08
|
Phòng
Quản lý đô thị thành
|
|
|
|
|
000.11.48.H47
|
33.9
|
H47.47.09
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
|
|
000.12.48.H47
|
33.10
|
H47.47.10
|
Phòng
Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
000.13.48.H47
|
33.11
|
H47.47.11
|
Phòng
Tư pháp
|
|
|
|
|
000.14.48.H47
|
33.12
|
H47.47.12
|
Phòng
Văn hóa và Thông tin
|
|
|
|
|
000.15.48.H47
|
33.13
|
H47.47.13
|
Thanh
tra thành phố Tam Kỳ
|
|
|
|
|
000.17.48.H47
|
33.14
|
H47.47.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật Nông nghiệp
|
|
|
|
|
000.18.48.H47
|
33.15
|
H47.47.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất
|
|
|
|
|
000.20.48.H47
|
33.16
|
H47.47.16
|
Trung
tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thông thành phố Tam Kỳ
|
|
|
|
|
000.22.48.H47
|
33.17
|
H47.47.17
|
UBND
phường An Mỹ
|
|
|
|
|
000.23.48.H47
|
33.18
|
H47.47.18
|
UBND
phường An Phú
|
|
|
|
|
000.24.48.H47
|
33.19
|
H47.47.19
|
UBND
phường An Sơn
|
|
|
|
|
000.25.48.H47
|
33.20
|
H47.47.20
|
UBND
phường An Xuân
|
|
|
|
|
000.26.48.H47
|
33.21
|
H47.47.21
|
UBND
phường Hòa Hương
|
|
|
|
|
000.27.48.H47
|
33.22
|
H47.47.22
|
UBND
phường Hòa Thuận
|
|
|
|
|
000.28.48.H47
|
33.23
|
H47.47.23
|
UBND
phường Phước Hòa
|
|
|
|
|
000.29.48.H47
|
33.24
|
H47.47.24
|
UBND
phường Tân Thạnh
|
|
|
|
|
000.30.48.H47
|
33.25
|
H47.47.25
|
UBND
phường Trường Xuân
|
|
|
|
|
000.31.48.H47
|
33.26
|
H47.47.26
|
UBND
xã Tam Ngọc
|
|
|
|
|
000.32.48.H47
|
33.27
|
H47.47.27
|
UBND
xã Tam Phú
|
|
|
|
|
000.33.48.H47
|
33.28
|
H47.47.28
|
UBND
xã Tam Thăng
|
|
|
|
|
000.34.48.H47
|
33.29
|
H47.47.29
|
UBND
xã Tam Thanh
|
|
|
|
|
000.35.48.H47
|
33.30
|
H47.47.30
|
Văn
phòng HĐND và UBND thành phố Tam Kỳ
|
|
|
|
|
000.37.48.H47
|
34
|
H47.48
|
UBND thị xã Điện Bàn
|
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh
Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.717.666
|
http://dienban.quangnam.gov.vn
|
000.00.49.H47
|
34.1
|
H47.48.01
|
Ban
QL các Dự án Đầu tư Xây dựng
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.949.969
|
|
000.01.49.H47
|
34.2
|
H47.48.02
|
Đội
Quản lý trật tự xây dựng đô thị
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
0235.3.716.128
|
|
000.03.49.H47
|
34.3
|
H47.48.03
|
Phòng
Giáo dục - Đào tạo
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.757.456
|
Dienban.edu.vn
|
000.05.49.H47
|
34.4
|
H47.48.04
|
Phòng
Kinh tế
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
0235.3 867.786
|
|
000.06.49.H47
|
34.5
|
H47.48.05
|
Phòng
LĐ- TB&Xh
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.767.917
|
|
000.07.49.H47
|
34.6
|
H47.48.06
|
Phòng
Nội vụ
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.767.989
|
|
000.08.49.H47
|
34.12
|
H47.48.07
|
Phòng
Quản lý đô thị
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
0235.3.633.555
|
|
000.09.49.H47
|
34.7
|
H47.48.08
|
Phòng
Tài chính - Kế hoạch
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.357
|
|
000.10.49.H47
|
34.8
|
H47.48.09
|
Phòng
Tài nguyên - Môi trường
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.627
|
|
000.11.49.H47
|
34.9
|
H47.48.10
|
Phòng
Tư pháp
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.394
|
|
000.12.49.H47
|
34.10
|
H47.48.11
|
Phòng
Văn hoá và Thông tin
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.371
|
|
000.13.49.H47
|
34.11
|
H47.48.12
|
Phòng
Y tế
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353716680
|
|
000.14.49.H47
|
34.13
|
H47.48.13
|
Thanh
tra thị xã
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.262
|
|
000.15.49.H47
|
34.16
|
H47.48.14
|
Trung
tâm Kỹ thuật nông nghiệp
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.596
|
|
000.17.49.H47
|
34.14
|
H47.48.15
|
Trung
tâm Phát triển quỹ đất
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.716.357
|
|
000.19.49.H47
|
34.15
|
H47.48.16
|
Trung
tâm Văn hoá - Thể thao&Truyền thanh Truyền hình
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.296
|
|
000.21.49.H47
|
34.17
|
H47.48.17
|
UBND
phường Vĩnh Điện
|
Phường
Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.716.353
|
|
|
34.18
|
H47.48.18
|
UBND
phường Điện An
|
Phường
Điện An, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.714.661
|
|
000.22.49.H47
|
34.19
|
H47.48.19
|
UBND
phường Điện Dương
|
Phường
Điện Dương, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.940.106
|
|
000.23.49.H47
|
34.20
|
H47.48.20
|
UBND
phường Điện Nam Đông
|
Phường
Điện Nam Đông, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.867.201
|
|
000.25.49.H47
|
34.21
|
H47.48.21
|
UBND
phường Điện Nam Trung
|
Phường
Điện Nam Trung, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02352.464.519
|
|
000.26.49.H47
|
34.22
|
H47.48.22
|
UBND
phường Điện Nam Bắc
|
Phường
Điện Nam Bắc, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.946.061
|
|
000.24.49.H47
|
34.23
|
H47.48.23
|
UBND
phường Điện Ngọc
|
Phường
Điện Ngọc, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.843.633
|
|
000.27.49.H47
|
34.24
|
H47.48.24
|
UBND
xã Điện Hòa
|
Xã
Điện Hòa, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.753.552
|
|
000.29.49.H47
|
34.25
|
H47.48.25
|
UBND
xã Điện Hồng
|
Xã
Điện Hồng, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.741.031
|
|
000.30.49.H47
|
34.26
|
H47.48.26
|
UbND
xã Điện Minh
|
Xã
Điện Minh, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.713.707
|
|
000.31.49.H47
|
34.27
|
H47.48.27
|
UBND
xã Điện Phong
|
Xã
Điện Phong, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.744.629
|
|
000.32.49.H47
|
34.28
|
H47.48.28
|
UBND
xã Điện Phước
|
Xã
Điện Phước, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.742 808
|
|
000.33.49.H47
|
34.29
|
H47.48.29
|
UBND
xã Điện Phương
|
Xã
Điện Phương, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.758.183
|
|
000.34.49.H47
|
34.30
|
H47.48.30
|
UBND
xã Điện Quang
|
Xã
Điện Quang, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.744.229
|
|
000.35.49.H47
|
34.31
|
H47.48.31
|
UBND
xã Điện Thắng Bắc
|
Xã
Điện Thắng Bắc, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.769.477
|
|
000.36.49.H47
|
34.32
|
H47.48.32
|
UBND
xã Điện Thắng Nam
|
Xã
Điện Thắng Nam, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.769.185
|
|
000.37.49.H47
|
34.33
|
H47.48.33
|
UBND
xã Điện Thắng Trung
|
Xã
Điện Thắng Trung, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.868.898
|
|
000.38.49.H47
|
34.34
|
H47.48.34
|
UBND
xã Điện Thọ
|
Xã
Điện Th, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.752.752
|
|
000.39.49.H47
|
34.35
|
H47.48.35
|
UBND
xã Điện Tiến
|
Xã
Điện Tiến, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.869.083
|
|
000.40.49.H47
|
34.36
|
H47.48.36
|
UBND
xã Điện Trung
|
Xã
Điện Trung, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.759.207
|
|
000.41.49.H47
|
34.37
|
H47.48.37
|
Văn
phòng HĐND &UBND
|
Khối
3, Vĩnh Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.717.666
|
Dienban.quangnam.gov.vn
|
000.42.49.H47
|
35
|
H47.50
|
Văn phòng UBND tỉnh Quảng
Nam
|
62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.852.739
|
http://vpubnd.quangnam.vn
|
000.00.51.H47
|
35.1
|
H47.50.01
|
Trung
tâm Phục vụ Hành chính công
|
159B
Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
|
|
|
STT
|
Mã định danh điện tử
|
Tên cơ quan, đơn vị
|
Địa chỉ trụ sở
|
Địa chỉ thư điện tử
|
Số điện thoại
|
Cổng thông tin điện tử
|
Mã định danh đã cấp theo QCVN
102:2016/BTTTT
|
1
|
H47.19
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
2.353.852.479
|
snnptnt.quangnam.gov.vn
|
000.00.18.H47
|
1.1
|
H47.19.04
|
Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam
|
77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
2.353.812.280
|
|
000.04.18.H47
|
1.1.1
|
H47.19.04.01
|
Đội
Kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 1
|
272,
Trần Cao Vân, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
[email protected]
|
2.353.810.088
|
|
|
1.1.2
|
H47.19.04.02
|
Đội
Kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 2
|
Xã
Đại Đồng, Đại Lộc
|
[email protected]
|
2.353.846.551
|
|
|
1.1.3
|
H47.19.04.03
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Nam Trà My
|
Xã
Trà Mai, Nam Trà My.
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.4
|
H47.19.04.04
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Bắc Trà My
|
Thị
trấn Bắc Trà My, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.5
|
H47.19.04.05
|
Hạt
Kiểm lâm Nam Quảng Nam
|
Thị
trấn Núi Thành, Quảng Nam
|
[email protected]
|
2.353.871.246
|
|
|
1.1.6
|
H47.19.04.06
|
Hạt
Kiểm lâm Bắc Quảng Nam
|
TT
Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam
|
[email protected]
|
2.353.865.224
|
|
|
1.1.7
|
H47.19.04.07
|
Hạt
Kiểm lâm Trung Quảng Nam
|
Xã
Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.8
|
H47.19.04.08
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Nam Giang
|
Thị
trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.9
|
H47.19.04.09
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Đông Giang
|
Thị
trấn Prao, n Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
2.353.898.248
|
|
|
1.1.10
|
H47.19.04.10
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Tây Giang
|
Xã
A Tiêng Tây Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.11
|
H47.19.04.11
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Phước Sơn
|
Thị
trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.12
|
H47.19.04.12
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Nông Sơn
|
Xã
Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.13
|
H47.19.04.13
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Hiệp Đức
|
Thị
trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
1.1.14
|
H47.19.04.14
|
Hạt
Kiểm lâm huyện Tiên Phước
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
|
2
|
H47.21
|
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam
|
100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
2.353.852.347
|
http://tnmtquangnam.gov.vn
|
000.00.20.H47
|
2.1
|
H47.21.06
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
000.08.20.H47
|
2.1.1
|
H47.21.06.01
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.2
|
H47.21.06.02
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.3
|
H47.21.06.03
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.4
|
H47.21.06.04
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.5
|
H47.21.06.05
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.6
|
H47.21.06.06
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.7
|
H47.21.06.07
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.8
|
H47.21.06.08
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.9
|
H47.21.06.09
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.10
|
H47.21.06.10
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Tiên phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.11
|
H47.21.06.11
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.12
|
H47.21.06.12
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.13
|
H47.21.06.13
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.14
|
H47.21.06.14
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.15
|
H47.21.06.15
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.16
|
H47.21.06.16
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.17
|
H47.21.06.17
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
2.1.18
|
H47.21.06.18
|
Văn
phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3
|
H47.26
|
Sở Y tế tỉnh Quảng Nam
|
15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://soyte.quangnam.gov.vn
|
000.00.25.H47
|
3.1
|
H47.26.10
|
Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.1.1
|
H47.26.10.01
|
Phòng
khám KCN Điện Nam-Điện Ngọc - Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.2
|
H47.26.11
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực
miền núi phía Bắc Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.2.1
|
H47.26.11.01
|
Bệnh
viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam Cơ sở 2
|
|
|
|
|
|
3.3
|
H47.26.18
|
Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.1
|
H47.26.18.01
|
Trạm
y tế phường An Mỹ - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.2
|
H47.26.18.02
|
Trạm
y tế phường An Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.3
|
H47.26.18.03
|
Trạm
y tế phường An Sơn - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.4
|
H47.26.18.04
|
Trạm
y tế phường Hòa Hương - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.5
|
H47.26.18.05
|
Trạm
y tế phường Phước Hòa - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.6
|
H47.26.18.06
|
Trạm
y tế phường Hòa Thuận - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.7
|
H47.26.18.07
|
Trạm
y tế phường Tân Thạnh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.8
|
H47.26.18.08
|
Trạm
y tế phường Trường Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.9
|
H47.26.18.09
|
Trạm
y tế phường An Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.10
|
H47.26.18.10
|
Trạm
y tế xã Tam Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.11
|
H47.26.18.11
|
Trạm
y tế xã Tam Thanh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.12
|
H47.26.18.12
|
Trạm
y tế xã Tam Ngọc - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.3.13
|
H47.26.18.13
|
Trạm
y tế xã Tam Thăng - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4
|
H47.26.19
|
Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.1
|
H47.26.19.01
|
Phòng
khám đa khoa Quân dân Y xã Tân Hiệp - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.2
|
H47.26.19.02
|
Trạm
y tế phường Minh An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.3
|
H47.26.19.03
|
Trạm
y tế phường Cẩm Phô - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.4
|
H47.26.19.04
|
Trạm
y tế phường Sơn Phong - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.5
|
H47.26.19.05
|
Trạm
y tế phường Thanh Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.6
|
H47.26.19.06
|
Trạm
y tế phường Cẩm Nam - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.7
|
H47.26.19.07
|
Trạm
y tế phường Cẩm Châu - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.8
|
H47.26.19.08
|
Trạm
y tế phường Cẩm An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.9
|
H47.26.19.09
|
Trạm
y tế phường Cửa Đại - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.10
|
H47.26.19.10
|
Trạm
y tế phường Tân An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.11
|
H47.26.19.11
|
Trạm
y tế xã Cẩm Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.12
|
H47.26.19.12
|
Trạm
y tế xã Cẩm Kim - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.4.13
|
H47.26.19.13
|
Trạm
y tế xã Cẩm Thanh - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5
|
H47.26.20
|
Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.1
|
H47.26.20.01
|
Trạm
y tế xã Tam An - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.2
|
H47.26.20.02
|
Trạm
y tế xã Tam Dân - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.3
|
H47.26.20.03
|
Trạm
y tế xã Tam Đại - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.4
|
H47.26.20.04
|
Trạm
y tế xã Tam Đàn - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.5
|
H47.26.20.05
|
Trạm
y tế xã Tam Lãnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.6
|
H47.26.20.06
|
Trạm
y tế xã Tam Lộc - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.7
|
H47.26.20.07
|
Trạm
y tế xã Tam Phước - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.8
|
H47.26.20.08
|
Trạm
y tế xã Tam Thái - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.9
|
H47.26.20.09
|
Trạm
y tế xã Tam Thành - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.10
|
H47.26.20.10
|
Trạm
y tế xã Tam Vinh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.5.11
|
H47.26.20.11
|
Trạm
y tế Thị trấn Phú Thịnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6
|
H47.26.21
|
Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.1
|
H47.26.21.01
|
Trạm
y tế phường Điện Dương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.2
|
H47.26.21.02
|
Trạm
y tế phường Điện Ngọc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.3
|
H47.26.21.03
|
Trạm
y tế xã Điện Quang - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.4
|
H47.26.21.04
|
Trạm
y tế xã Điện Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.5
|
H47.26.21.05
|
Trạm
y tế phường Điện Nam Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.6
|
H47.26.21.06
|
Trạm
y tế phường Vĩnh Điện - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.7
|
H47.26.21.07
|
Trạm
y tế xã Điện Hòa - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.8
|
H47.26.21.08
|
Trạm
y tế xã Điện Hồng - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.9
|
H47.26.21.09
|
Trạm
y tế xã Điện Minh - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.10
|
H47.26.21.10
|
Trạm
y tế phường Điện Nam Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.11
|
H47.26.21.11
|
Trạm
y tế phường Điện Nam Đông - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.12
|
H47.26.21.12
|
Trạm
y tế xã Điện Phong - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.13
|
H47.26.21.13
|
Trạm
y tế xã Điện Phước - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.14
|
H47.26.21.14
|
Trạm
y tế xã Điện Phương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.15
|
H47.26.21.15
|
Trạm
y tế xã Điện Thắng Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.16
|
H47.26.21.16
|
Trạm
y tế phường Điện An - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.17
|
H47.26.21.17
|
Trạm
y tế xã Điện Thọ - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.18
|
H47.26.21.18
|
Trạm
y tế xã Điện Tiến - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.19
|
H47.26.21.19
|
Trạm
y tế xã Điện Thắng Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.6.20
|
H47.26.21.20
|
Trạm
y tế xã Điện Thắng Nam - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7
|
H47.26.22
|
Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.1
|
H47.26.22.01
|
Trạm
y tế xã Tam Anh Bắc - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.2
|
H47.26.22.02
|
Trạm
y tế xã Tam Anh Nam - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.3
|
H47.26.22.03
|
Trạm
y tế xã Tam Giang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.4
|
H47.26.22.04
|
Trạm
y tế xã Tam Hải - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.5
|
H47.26.22.05
|
Trạm
y tế xã Tam Hiệp - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.6
|
H47.26.22.06
|
Trạm
y tế xã Tam Hòa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.7
|
H47.26.22.07
|
Trạm
y tế xã Tam Mỹ Đông - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.8
|
H47.26.22.08
|
Trạm
y tế xã Tam Mỹ Tây - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.9
|
H47.26.22.09
|
Trạm
y tế xã Tam Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.10
|
H47.26.22.10
|
Trạm
y tế xã Tam Quang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.11
|
H47.26.22.11
|
Trạm
y tế xã Tam Sơn - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.12
|
H47.26.22.12
|
Trạm
y tế xã Tam Thạnh - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.13
|
H47.26.22.13
|
Trạm
y tế xã Tam Tiến - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.14
|
H47.26.22.14
|
Trạm
y tế xã Tam Trà - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.15
|
H47.26.22.15
|
Trạm
y tế xã Tam Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.16
|
H47.26.22.16
|
Trạm
y tế xã Tam Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.7.17
|
H47.26.22.17
|
Trạm
y tế Thị trấn Núi Thành - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8
|
H47.26.23
|
Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.1
|
H47.26.23.01
|
Trạm
y tế xã Bình Dương - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.2
|
H47.26.23.02
|
Trạm
y tế xã Bình Định Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.3
|
H47.26.23.03
|
Trạm
y tế xã Bình Đào - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.4
|
H47.26.23.04
|
Trạm
y tế xã Bình Quế - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.5
|
H47.26.23.05
|
Trạm
y tế xã Bình Triều - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.6
|
H47.26.23.06
|
Trạm
y tế xã Bình Tú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.7
|
H47.26.23.07
|
Trạm
y tế xã Bình Hải - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.8
|
H47.26.23.08
|
Trạm
y tế xã Bình Minh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.9
|
H47.26.23.09
|
Trạm
y tế xã Bình Trung - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.10
|
H47.26.23.10
|
Trạm
y tế xã Bình An - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.11
|
H47.26.23.11
|
Trạm
y tế xã Bình Chánh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.12
|
H47.26.23.12
|
Trạm
y tế thị trấn Hà Lam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.13
|
H47.26.23.13
|
Trạm
y tế xã Bình Giang - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.14
|
H47.26.23.14
|
Trạm
y tế xã Bình Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.15
|
H47.26.23.15
|
Trạm
y tế xã Bình Nguyên - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.16
|
H47.26.23.16
|
Trạm
y tế xã Bình Quý - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.17
|
H47.26.23.17
|
Trạm
y tế xã Bình Phục - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.18
|
H47.26.23.18
|
Trạm
y tế xã Bình Lãnh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.19
|
H47.26.23.19
|
Trạm
y tế xã Bình Phú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.20
|
H47.26.23.20
|
Trạm
y tế xã Bình Sa - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.21
|
H47.26.23.21
|
Trạm
y tế xã Bình Định Bắc - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.8.22
|
H47.26.23.22
|
Trạm
y tế xã Bình Trị - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9
|
H47.26.24
|
Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.1
|
H47.26.24.01
|
Trạm
y tế xã Duy Hòa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.2
|
H47.26.24.02
|
Trạm
y tế xã Duy Thu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.3
|
H47.26.24.03
|
Trạm
y tế xã Duy Phú - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.4
|
H47.26.24.04
|
Trạm
y tế xã Duy Tân - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.5
|
H47.26.24.05
|
Trạm
y tế xã Duy Châu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.6
|
H47.26.24.06
|
Trạm
y tế xã Duy Trinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.7
|
H47.26.24.07
|
Trạm
y tế xã Duy Sơn - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.8
|
H47.26.24.08
|
Trạm
y tế xã Duy Trung - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.9
|
H47.26.24.09
|
Trạm
y tế Thị trấn Nam Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.10
|
H47.26.24.10
|
Trạm
y tế xã Duy Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.11
|
H47.26.24.11
|
Trạm
y tế xã Duy Thành - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.12
|
H47.26.24.12
|
Trạm
y tế xã Duy Vinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.13
|
H47.26.24.13
|
Trạm
y tế xã Duy Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.9.14
|
H47.26.24.14
|
Trạm
y tế xã Duy Hải - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10
|
H47.26.25
|
Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.1
|
H47.26.25.01
|
Phòng
khám vùng A - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.2
|
H47.26.25.02
|
Trạm
y tế xã Đại Sơn - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.3
|
H47.26.25.03
|
Trạm
y tế xã Đại Hưng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.4
|
H47.26.25.04
|
Trạm
y tế xã Đại Hồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.5
|
H47.26.25.05
|
Trạm
y tế xã Đại Đồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.6
|
H47.26.25.06
|
Trạm
y tế xã Đại Quang - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.7
|
H47.26.25.07
|
Trạm
y tế xã Đại Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.8
|
H47.26.25.08
|
Trạm
y tế thị trấn Ái Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.9
|
H47.26.25.09
|
Trạm
y tế xã Đại Hiệp - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.10
|
H47.26.25.10
|
Trạm
y tế xã Đại An - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.11
|
H47.26.25.11
|
Trạm
y tế xã Đại Hòa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.12
|
H47.26.25.12
|
Trạm
y tế xã Đại Cường - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.13
|
H47.26.25.13
|
Trạm
y tế xã Đại Minh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.14
|
H47.26.25.14
|
Trạm
y tế xã Đại Phong - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.15
|
H47.26.25.15
|
Trạm
y tế xã Đại Tân - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.16
|
H47.26.25.16
|
Trạm
y tế xã Đại Chánh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.17
|
H47.26.25.17
|
Trạm
y tế xã Đại Thạnh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.10.18
|
H47.26.25.18
|
Trạm
y tế xã Đại Thắng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11
|
H47.26.26
|
Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.1
|
H47.26.26.01
|
Phòng
khám Đa khoa khu vực Việt An - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.2
|
H47.26.26.02
|
Trạm
y tế xã Bình Sơn - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.3
|
H47.26.26.03
|
Trạm
y tế xã Thăng Phước - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.4
|
H47.26.26.04
|
Trạm
y tế xã Quế Thọ - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.5
|
H47.26.26.05
|
Trạm
y tế xã Hiệp Hòa - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.6
|
H47.26.26.06
|
Trạm
y tế xã Hiệp Thuận - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.7
|
H47.26.26.07
|
Trạm
y tế thị trấn Tân Bình - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.8
|
H47.26.26.08
|
Trạm
y tế xã Quế Lưu - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.9
|
H47.26.26.09
|
Trạm
y tế xã Phước Gia - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.10
|
H47.26.26.10
|
Trạm
y tế xã Phước Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.11.11
|
H47.26.26.11
|
Trạm
y tế xã Sông Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12
|
H47.26.27
|
Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.1
|
H47.26.27.01
|
Trạm
y tế thị trấn Đông Phú - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.2
|
H47.26.27.02
|
Trạm
y tế xã Quế Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.3
|
H47.26.27.03
|
Trạm
y tế xã Quế Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.4
|
H47.26.27.04
|
Trạm
y tế thị trấn Hương An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.5
|
H47.26.27.05
|
Trạm
y tế xã Quế Mỹ - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.6
|
H47.26.27.06
|
Trạm
y tế xã Quế Thuận - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.7
|
H47.26.27.07
|
Trạm
y tế xã Quế Hiệp - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.8
|
H47.26.27.08
|
Trạm
y tế xã Quế Châu - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.9
|
H47.26.27.09
|
Trạm
y tế xã Quế Minh - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.10
|
H47.26.27.10
|
Trạm
y tế xã Quế An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.11
|
H47.26.27.11
|
Trạm
y tế xã Quế Phong - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.12.12
|
H47.26.27.12
|
Trạm
y tế xã Quế Long - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13
|
H47.26.28
|
Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13.1
|
H47.26.28.01
|
Trạm
y tế xã Quế Lộc - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13.2
|
H47.26.28.02
|
Trạm
y tế xã Sơn Viên - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13.3
|
H47.26.28.03
|
Trạm
y tế xã Quế Trung - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13.4
|
H47.26.28.04
|
Trạm
y tế xã Ninh Phước - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13.5
|
H47.26.28.05
|
Trạm
y tế xã Quế Lâm - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.13.6
|
H47.26.28.06
|
Trạm
y tế xã Phước Ninh - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14
|
H47.26.29
|
Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.1
|
H47.26.29.01
|
Trạm
y tế thị trấn Khâm Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.2
|
H47.26.29.02
|
Trạm
y tế xã Phước Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.3
|
H47.26.29.03
|
Trạm
y tế xã Phước Năng - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.4
|
H47.26.29.04
|
Trạm
y tế xã Phước Mỹ - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.5
|
H47.26.29.05
|
Trạm
y tế xã Phước Xuân - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.6
|
H47.26.29.06
|
Trạm
y tế xã Phước Hòa - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.7
|
H47.26.29.07
|
Trạm
y tế xã Phước Hiệp - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.8
|
H47.26.29.08
|
Trạm
y tế xã Phước Kim - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.9
|
H47.26.29.09
|
Trạm
y tế xã Phước Công - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.10
|
H47.26.29.10
|
Trạm
y tế xã Phước Thành - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.11
|
H47.26.29.11
|
Trạm
y tế xã Phước Lộc - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.14.12
|
H47.26.29.12
|
Phòng
khám đa khoa khu vực Phước Chánh - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng
Nam
|
|
|
|
|
|
3.15
|
H47.26.30
|
Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.1
|
H47.26.30.01
|
Trạm
y tế thị trấn Tiên Kỳ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.2
|
H47.26.30.02
|
Trạm
y tế xã Tiên Phong - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.3
|
H47.26.30.03
|
Trạm
y tế xã Tiên Lộc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.4
|
H47.26.30.04
|
Trạm
y tế xã Tiên Hiệp - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.5
|
H47.26.30.05
|
Trạm
y tế xã Tiên Sơn - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.6
|
H47.26.30.06
|
Trạm
y tế xã Tiên Lập - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.7
|
H47.26.30.07
|
Trạm
y tế xã Tiên Hà - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.8
|
H47.26.30.08
|
Trạm
y tế xã Tiên Ngọc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.9
|
H47.26.30.09
|
Trạm
y tế xã Tiên Lãnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.10
|
H47.26.30.10
|
Trạm
y tế xã Tiên Châu - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.11
|
H47.26.30.11
|
Trạm
y tế xã Tiên Thọ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.12
|
H47.26.30.12
|
Trạm
y tế xã Tiên Cẩm - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.13
|
H47.26.30.13
|
Trạm
y tế xã Tiên An - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.14
|
H47.26.30.14
|
Trạm
y tế xã Tiên Cảnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.15.15
|
H47.26.30.15
|
Trạm
y tế xã Tiên Mỹ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16
|
H47.26.31
|
Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.1
|
H47.26.31.01
|
Trạm
y tế thị Trấn Trà My - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.2
|
H47.26.31.02
|
Trạm
y tế xã Trà Kót - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.3
|
H47.26.31.03
|
Trạm
y tế xã Trà Đông - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.4
|
H47.26.31.04
|
Trạm
y tế xã Trà Dương - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.5
|
H47.26.31.05
|
Trạm
y tế xã Trà Giang - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.6
|
H47.26.31.06
|
Trạm
y tế xã Trà Sơn - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.7
|
H47.26.31.07
|
Trạm
y tế xã Trà Tân - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.8
|
H47.26.31.08
|
Trạm
y tế xã Trà Đốc - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.9
|
H47.26.31.09
|
Trạm
y tế xã Trà Giác - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.10
|
H47.26.31.10
|
Trạm
y tế xã Trà Giáp - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.11
|
H47.26.31.11
|
Trạm
y tế xã Trà Bui - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.12
|
H47.26.31.12
|
Trạm
y tế xã Trà Ka - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.16.13
|
H47.26.31.13
|
Trạm
y tế xã Trà Nú - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17
|
H47.26.32
|
Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.1
|
H47.26.32.01
|
Trạm
y tế xã Trà Linh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.2
|
H47.26.32.02
|
Trạm
y tế xã Trà Nam - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.3
|
H47.26.32.03
|
Trạm
y tế xã Trà Cang - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.4
|
H47.26.32.04
|
Trạm
y tế xã Trà Vân - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.5
|
H47.26.32.05
|
Trạm
y tế xã Trà Vinh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.6
|
H47.26.32.06
|
Trạm
y tế xã Trà Don - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.7
|
H47.26.32.07
|
Trạm
y tế xã Trà Mai - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.8
|
H47.26.32.08
|
Trạm
y tế xã Trà Tập - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.9
|
H47.26.32.09
|
Trạm
y tế xã Trà Dơn - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.17.10
|
H47.26.32.10
|
Trạm
y tế xã Trà Leng - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18
|
H47.26.33
|
Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.1
|
H47.26.33.01
|
Trạm
y tế thị trấn Thạnh Mỹ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.2
|
H47.26.33.02
|
Trạm
y tế xã Cà Dy - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.3
|
H47.26.33.03
|
Trạm
y tế xã Tà Bhing - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.4
|
H47.26.33.04
|
Trạm
y tế xã Tà Pơơ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.5
|
H47.26.33.05
|
Trạm
y tế xã Đắc Tôi - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.6
|
H47.26.33.06
|
Trạm
y tế xã La Dêê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.7
|
H47.26.33.07
|
Trạm
y tế xã Zuôih - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.8
|
H47.26.33.08
|
Trạm
y tế xã Đắc Pre - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.9
|
H47.26.33.09
|
Trạm
y tế xã Đắc Pring - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.10
|
H47.26.33.10
|
Trạm
y tế xã La Êê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.11
|
H47.26.33.11
|
Trạm
y tế xã Chơ Chun - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.18.12
|
H47.26.33.12
|
Phòng
khám đa khoa khu vực Chà Vàl - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19
|
H47.26.34
|
Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.1
|
H47.26.34.01
|
Trạm
y tế xã Tư - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.2
|
H47.26.34.02
|
Trạm
y tế xã Ba - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.3
|
H47.26.34.03
|
Trạm
y tế xã Ating - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.4
|
H47.26.34.04
|
Trạm
y tế xã Jơ Ngây - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.5
|
H47.26.34.05
|
Trạm
y tế xã Sông Kôn - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.6
|
H47.26.34.06
|
Trạm
y tế xã Tà Lu - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.7
|
H47.26.34.07
|
Trạm
y tế thị trấn Prao - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.8
|
H47.26.34.08
|
Trạm
y tế xã Zà Hung - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.9
|
H47.26.34.09
|
Trạm
y tế xã Aroi - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.10
|
H47.26.34.10
|
Trạm
y tế Mà Cooih - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.19.11
|
H47.26.34.11
|
Trạm
y tế xã Kà Dăng - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20
|
H47.26.35
|
Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.1
|
H47.26.35.01
|
Trạm
y tế xã Atiêng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.2
|
H47.26.35.02
|
Trạm
y tế xã Avương - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.3
|
H47.26.35.03
|
Trạm
y tế xã Bhalêê - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.4
|
H47.26.35.04
|
Trạm
y tế xã Anông - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.5
|
H47.26.35.05
|
Trạm
y tế xã Dang - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.6
|
H47.26.35.06
|
Trạm
y tế xã Lăng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.7
|
H47.26.35.07
|
Trạm
y tế xã Tr'hy - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.8
|
H47.26.35.08
|
Trạm
y tế xã Ch'ơm - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.9
|
H47.26.35.09
|
Trạm
y tế xã Gari - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
3.20.10
|
H47.26.35.10
|
Phòng
khám đa khoa Quân Dân Y Axan - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
4
|
H47.31
|
UBND huyện Bắc Trà My
|
Thị trấn Trà My, Bắc Trà
My, Quảng Nam
|
[email protected]
|
2.353.882.115
|
http://bactramy.quangnam.gov.vn
|
000.00.32.H47
|
4.1
|
H47.31.05
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
pgđ[email protected]
|
02353.882.795
|
pgdbactramy.edu.vn
|
000.07.32.H47
|
4.1.1
|
H47.31.05.01
|
Trường
mẫu giáo Hương Sen huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Kót, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
335.280.481
|
huongsen.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.2
|
H47.31.05.02
|
Trường
mẫu giáo Hương Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Nú, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
984.562.117
|
huongtra.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.3
|
H47.31.05.03
|
Trường
mẫu giáo Sơn Ca huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Đông, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
349.744.636
|
sonca.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.4
|
H47.31.05.04
|
Trường
mẫu giáo Hoa Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Dương, , Bắc Trà My
|
[email protected]
|
977.445.050
|
hoahong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.5
|
H47.31.05.05
|
Trường
mầm non Phong Lan huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Trà My, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
974990917
|
phonglan.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.6
|
H47.31.05.06
|
Trường
mẫu giáo Hướng Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giang, , Bắc Trà My
|
[email protected]
|
977199278
|
huongduong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.7
|
H47.31.05.07
|
Trường
mầm non Vàng Anh huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Sơn, , Bắc Trà My
|
[email protected]
|
979159565
|
vanganh.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.8
|
H47.31.05.08
|
Trường
mẫu giáo Họa Mi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
2356289711
|
hoami.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.9
|
H47.31.05.09
|
Trường
mẫu giáo Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Tân, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
398678628
|
tratan.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.10
|
H47.31.05.10
|
Trường
mẫu giáo Hoa Phượng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
983410717
|
hoaphuong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.11
|
H47.31.05.11
|
Trường
mẫu giáo Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giác, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
363383520
|
tragiac.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.12
|
H47.31.05.12
|
Trường
mẫu giáo Sơn Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giáp, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
967660499
|
sontra.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.13
|
H47.31.05.13
|
Trường
mẫu giáo Măng Non huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Ka, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
983655149
|
mangnon.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.14
|
H47.31.05.14
|
Trường
mẫu giáo Tuổi Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Bui, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
986973179
|
tuoihong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.15
|
H47.31.05.15
|
Trường
mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Bui, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
981922017
|
tuoitho.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.16
|
H47.31.05.16
|
Trường
tiểu học Lê Quý Đôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Đông, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
981380727
|
lequydon.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.17
|
H47.31.05.17
|
Trường
tiểu học Kim Đồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Trà My, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
978436462
|
kimdong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.18
|
H47.31.05.18
|
Trường
tiểu học Lê Văn Tám huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giang, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
973620234
|
levantam.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.19
|
H47.31.05.19
|
Trường
tiểu học Nguyễn Viết Xuân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Tân, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
368007185
|
nguyenvietxuan.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.20
|
H47.31.05.20
|
Trường
PTDTBT tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Đóc, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
987371317
|
nguyenthiminhkhai.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.21
|
H47.31.05.21
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trần Cao Vân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giác, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
353441128
|
trancaovan.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.22
|
H47.31.05.22
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giáp, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
378910384
|
tragiap.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.23
|
H47.31.05.23
|
Trường
PTDTBT tiểu học Nông Văn Dền huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Bui, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
977927269
|
nongvanden.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.24
|
H47.31.05.24
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Bui, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
388587022
|
|
|
4.1.25
|
H47.31.05.25
|
Trường
THCS Phương Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Đông, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
976578007
|
phuongdong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.26
|
H47.31.05.26
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Dương, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
986956100
|
huynhthuckhang.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.27
|
H47.31.05.27
|
Trường
THCS Nguyễn Du huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Trà My, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
2353790234
|
nguyendu.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.28
|
H47.31.05.28
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Sơn, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
978855780
|
nguyenvantroi.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.29
|
H47.31.05.29
|
Trường
THCS 19.8 huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Tân, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
2353975665
|
198.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.30
|
H47.31.05.30
|
Trường
PTDTBT THCS Lê Hồng Phong huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Đốc, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
395707040
|
lehongphong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.31
|
H47.31.05.31
|
Trường
PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Giác, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
988602619
|
lytutrong.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.32
|
H47.31.05.32
|
Trường
PTDTBT THCS Chu Huy Mân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Giáp, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
376718345
|
chuhuyman.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.33
|
H47.31.05.33
|
Trường
PTDTBT THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
xã
Trà Bui, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
382667810
|
nguyenbinhkhiem.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.34
|
H47.31.05.34
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trần Phú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Kót, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
354068990
|
tranphu.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.35
|
H47.31.05.35
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Trà Nú, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
2356040005
|
tranu.pgdbactramy.edu.vn
|
|
4.1.36
|
H47.31.05.36
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Trà
Ka, Bắc Trà My
|
[email protected]
|
353232676
|
|
|
5
|
H47.32
|
UBND huyện Đại Lộc
|
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.747.112
|
http://dailoc.quangnam.gov.vn
|
000.00.33.H47
|
5.1
|
H47.32.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
000.04.33.H47
|
5.1.1
|
H47.32.02.01
|
Trường
mẫu giáo Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.2
|
H47.32.02.02
|
Trường
mẫu giáo Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.3
|
H47.32.02.03
|
Trường
mẫu giáo Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.4
|
H47.32.02.04
|
Trường
mầm non Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.5
|
H47.32.02.05
|
Trường
mầm non Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.6
|
H47.32.02.06
|
Trường
mầm non Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.7
|
H47.32.02.07
|
Trường
mẫu giáo Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.8
|
H47.32.02.08
|
Trường
mầm non Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.9
|
H47.32.02.09
|
Trường
mầm non Bình Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.10
|
H47.32.02.10
|
Trường
mầm non Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.11
|
H47.32.02.11
|
Trường
mầm non Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.12
|
H47.32.02.12
|
Trường
mầm non Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.13
|
H47.32.02.13
|
Trường
mầm non Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.14
|
H47.32.02.14
|
Trường
mầm non Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.15
|
H47.32.02.15
|
Trường
mầm non Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.16
|
H47.32.02.16
|
Trường
mầm non Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.17
|
H47.32.02.17
|
Trường
mẫu giáo Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.18
|
H47.32.02.18
|
Trường
mẫu giáo Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.19
|
H47.32.02.19
|
Trường
mầm non Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.20
|
H47.32.02.20
|
Trường
tiểu học Trương Đình Nam huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.21
|
H47.32.02.21
|
Trường
tiểu học Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.22
|
H47.32.02.22
|
Trường
tiểu học Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.23
|
H47.32.02.23
|
Trường
tiểu học Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.24
|
H47.32.02.24
|
Trường
tiểu học Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.25
|
H47.32.02.25
|
Trường
tiểu học Trương Hoành huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.26
|
H47.32.02.26
|
Trường
tiểu học Đoàn Nghiên huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.27
|
H47.32.02.27
|
Trường
tiểu học Nguyễn Ngọc Bình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.28
|
H47.32.02.28
|
Trường
tiểu học Nguyễn Đức Thiệu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.29
|
H47.32.02.29
|
Trường
tiểu học Hứa Tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.30
|
H47.32.02.30
|
Trường
tiểu học Nguyễn Công Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.31
|
H47.32.02.31
|
Trường
tiểu học Lê Thị Xuyến huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.32
|
H47.32.02.32
|
Trường
tiểu học Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.33
|
H47.32.02.33
|
Trường
tiểu học Nguyễn Thị Bảy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.34
|
H47.32.02.34
|
Trường
tiểu học Trần Đình Tri huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.35
|
H47.32.02.35
|
Trường
tiểu học Đoàn Quý Phi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.36
|
H47.32.02.36
|
Trường
tiểu học Nguyễn Nho Túy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.37
|
H47.32.02.37
|
Trường
tiểu học Lê Dật huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.38
|
H47.32.02.38
|
Trường
tiểu học Đoàn Trị huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.39
|
H47.32.02.39
|
Trường
TH&THCS Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.40
|
H47.32.02.40
|
Trường
THCS Quang Trung huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.41
|
H47.32.02.41
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.42
|
H47.32.02.42
|
Trường
THCS Phù Đổng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.43
|
H47.32.02.43
|
Trường
THCS Kim Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.44
|
H47.32.02.44
|
Trường
THCS Nguyễn Du huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.45
|
H47.32.02.45
|
Trường
THCS Trần Hưng Đạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.46
|
H47.32.02.46
|
Trường
THCS Trần Phú huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.47
|
H47.32.02.47
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.48
|
H47.32.02.48
|
Trường
THCS Mỹ Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.49
|
H47.32.02.49
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.50
|
H47.32.02.50
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.51
|
H47.32.02.51
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.52
|
H47.32.02.52
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.53
|
H47.32.02.53
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.54
|
H47.32.02.54
|
Trường
THCS Hoàng Văn Thụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
5.1.55
|
H47.32.02.55
|
Trường
THCS Lê Lợi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
6
|
H47.33
|
UBND huyện Đông Giang
|
Thị trấn Prao, Đông Giang,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://donggiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.34.H47
|
6.1
|
H47.33.04
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Prao, Đông Giang,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.898.405
|
http://pgddonggiang.edu.vn/
|
000.04.34.H47
|
6.1.1
|
H47.33.04.01
|
Trường
Mẫu giáo Hướng Dương huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
A xờ, Xã Màcooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
388.160.744
|
|
|
6.1.2
|
H47.33.04.02
|
Trường
Mẫu giáo Họa Mi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
905.877.260
|
|
|
6.1.3
|
H47.33.04.03
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Sen huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
868.577.502
|
|
|
6.1.4
|
H47.33.04.04
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Mai huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Panan, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
338.562.829
|
|
|
6.1.5
|
H47.33.04.05
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ra Ê, Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
396.595.582
|
|
|
6.1.6
|
H47.33.04.06
|
Trường
Mẫu giáo Arooi – Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Tu Ngunng-ABung, xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
935.016.791
|
|
|
6.1.7
|
H47.33.04.07
|
Trường
Mầm non Prao – Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Gừng, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
973183628
|
|
|
6.1.8
|
H47.33.04.08
|
Trường
Mẫu giáo Sơn Ca huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.797.185
|
|
|
6.1.9
|
H47.33.04.09
|
Trường
Mẫu giáo Măng Non huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
984.730.559
|
|
|
6.1.10
|
H47.33.04.10
|
Trường
Tiểu học Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
964.877.261
|
|
|
6.1.11
|
H47.33.04.11
|
Trường
Tiểu học Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
A Roong, Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
389.723.558
|
|
|
6.1.12
|
H47.33.04.12
|
Trường
Tiểu học Arooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Tu gung-Abung, xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
916547282
|
|
|
6.1.13
|
H47.33.04.13
|
Trường
Tiểu học Thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
967.749.506
|
|
|
6.1.14
|
H47.33.04.14
|
Trường
Tiểu học Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Pà Nai, Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
935219637
|
|
|
6.1.15
|
H47.33.04.15
|
Trường
Tiểu học Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
905.012.024
|
|
|
6.1.16
|
H47.33.04.16
|
Trường
Tiểu học Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ra Lang xã Jơ Ngây huyện Đông Giang Quảng Nam
|
[email protected]
|
886.279.444
|
|
|
6.1.17
|
H47.33.04.17
|
Trường
Tiểu học Ating huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ra Ê, Xã ATing, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
383.304.149
|
|
|
6.1.18
|
H47.33.04.18
|
Trường
Tiểu học Sông Vàng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Đha Mi, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
375.647.969
|
|
|
6.1.19
|
H47.33.04.19
|
Trường
Tiểu học Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02352.797.132
|
|
|
6.1.20
|
H47.33.04.20
|
Trường
TH&THCS Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Gadoong, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.797.466
|
|
|
6.1.21
|
H47.33.04.21
|
Trường
THCS Kim Đồng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
935.463.717
|
|
|
6.1.22
|
H47.33.04.22
|
Trường
THCS Lê Văn Tám huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.505.838
|
|
|
6.1.23
|
H47.33.04.23
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Pho, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.500.990
|
|
|
6.1.24
|
H47.33.04.24
|
Trường
THCS Mẹ Thứ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Ngã Ba, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.609.115
|
|
|
6.1.25
|
H47.33.04.25
|
Trường
PTDTNT THCS Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.500.116
|
|
|
6.1.26
|
H47.33.04.26
|
Trường
TH&THCS Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
AXanh Gố, Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
945.313.448
|
|
|
6.1.27
|
H47.33.04.27
|
Trường
PTDTBT THCS Trần Phú huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
A xờ , Xã Mà cooih, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
983.900.954
|
|
|
6.1.28
|
H47.33.04.28
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam
|
[email protected]
|
979.160.512
|
|
|
7
|
H47.34
|
UBND huyện Duy Xuyên
|
Thị trấn Nam Phước, Duy
Xuyên, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.877.529
|
http://duyxuyen.quangnam.gov.vn
|
000.00.35.H47
|
7.1
|
H47.34.04
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
|
|
|
|
000.06.35.H47
|
7.1.1
|
H47.34.04.01
|
Trường
Mẫu giáo Duy Phú
|
Bàn
Sơn, Duy Phú
|
[email protected]
|
02353.734.020
|
|
|
7.1.2
|
H47.34.04.02
|
Trường
Mẫu giáo Duy Thu
|
Phú
Đa 1, Duy Thu
|
[email protected]
|
02356.547.606
|
|
|
7.1.3
|
H47.34.04.03
|
Trường
Mẫu giáo Duy Tân
|
Phú
Nhuận 3, Duy Tân
|
[email protected]
|
0905.190.167
|
|
|
7.1.4
|
H47.34.04.04
|
Trường
Mẫu giáo Duy Hòa
|
La Tháp Tây, Duy Hòa
|
[email protected]
|
02353.731.624
|
|
|
7.1.5
|
H47.34.04.05
|
Trường
Mẫu giáo Duy Châu
|
Cù
Bàn, Duy Châu
|
[email protected]
|
02353.733.024
|
|
|
7.1.6
|
H47.34.04.06
|
Trường
Mẫu giáo Duy Trinh
|
Phú
Bông, Duy Trinh
|
[email protected]
|
02353.739.057
|
|
|
7.1.7
|
H47.34.04.07
|
Trường
Mẫu giáo Duy Sơn
|
Chiêm
Sơn, Duy Sơn
|
[email protected]
|
02356.521.199
|
|
|
7.1.8
|
H47.34.04.08
|
Trường
Mẫu giáo Duy Trung
|
Trung
Đông, Duy Trung
|
[email protected]
|
02353.727.008
|
|
|
7.1.9
|
H47.34.04.09
|
Trường
Mẫu giáo Nam Phước 1
|
Mỹ
Hoà, Nam Phước
|
[email protected]
|
02356.267.011
|
|
|
7.1.10
|
H47.34.04.10
|
Trường
Mẫu giáo Nam Phước 2
|
Phước
Xuyên 2, Nam Phước
|
[email protected]
|
02356.281.497
|
|
|
7.1.11
|
H47.34.04.11
|
Trường
Mẫu giáo Duy Phước
|
Mỹ
Phước, Duy Phước
|
[email protected]
|
02356.506.911
|
|
|
7.1.12
|
H47.34.04.12
|
Trường
Mẫu giáo Duy Thành
|
Thi
Thại, Duy Thành
|
[email protected]
|
02353.738.010
|
|
|
7.1.13
|
H47.34.04.13
|
Trường
Mẫu giáo Duy Vinh
|
Hà
Thuận, Duy Vinh
|
[email protected]
|
0235.875.530
|
|
|
7.1.14
|
H47.34.04.14
|
Trường
Mẫu giáo Duy Nghĩa
|
Hội
Sơn, Duy Nghĩa
|
[email protected]
|
02353.730.411
|
|
|
7.1.15
|
H47.34.04.15
|
Trường
Mẫu giáo Duy Hải
|
Thuận
Trì, Duy Hải
|
[email protected]
|
0769.737.220
|
|
|
7.1.16
|
H47.34.04.16
|
Trường
mầm non Ong Vàng
|
Mĩ
Hòa, Nam Phước
|
[email protected]
|
0905.708.170
|
|
|
7.1.17
|
H47.34.04.17
|
Trường mầm non Trăng Non
|
La Tháp Tây, Duy Hòa
|
[email protected]
|
0986.954.939
|
|
|
7.1.18
|
H47.34.04.18
|
Trường
mầm non Doremon
|
Phú
Bông, Duy Trinh
|
[email protected]
|
0905.053.032
|
|
|
7.1.19
|
H47.34.04.19
|
Trường
mầm non Hải Yến
|
Long
Xuyên 2, N. Phước
|
[email protected]
|
0352.640.622
|
|
|
7.1.20
|
H47.34.04.20
|
Trường
mầm non Việt Nhật
|
Long
Xuyên 2, N. Phước
|
[email protected]
|
0901.323.679
|
|
|
7.1.21
|
H47.34.04.21
|
MN
Trăng Non 2
|
Lang
Châu Nam, Duy Phước
|
[email protected]
|
0936.238.535
|
|
|
7.1.22
|
H47.34.04.22
|
Trường
Tiểu học Duy Phú
|
Bàn
Sơn, Duy Phú
|
[email protected]
|
02353.731.033
|
|
|
7.1.23
|
H47.34.04.23
|
Trường
Tiểu học Duy Thu
|
Phú
Đa 2, Duy Thu
|
[email protected]
|
0395.444.735
|
|
|
7.1.24
|
H47.34.04.24
|
Trường
Tiểu học Duy Tân
|
Thôn
3, Duy Tân
|
[email protected]
|
02356.541.054
|
|
|
7.1.25
|
H47.34.04.25
|
Trường
Tiểu học Duy Hòa
|
Thôn
4, Duy Hòa
|
[email protected]
|
02353.731.176
|
|
|
7.1.26
|
H47.34.04.26
|
Trường
Tiểu học Duy Châu
|
Cổ
Tháp, Duy Châu
|
[email protected]
|
02353.731.137
|
|
|
7.1.27
|
H47.34.04.27
|
Trường
Tiểu học Duy Trinh
|
Đông
Yên, Duy Trinh
|
[email protected]
|
02356.272.345
|
|
|
7.1.28
|
H47.34.04.28
|
Trường
Tiểu học Duy Sơn
|
Chiêm
Sơn, Duy Sơn
|
[email protected]
|
02353.877.206
|
|
|
7.1.29
|
H47.34.04.29
|
Trường
Tiểu học Duy Trung
|
An
Trung, Duy Trung
|
[email protected]
|
02356.538.539
|
|
|
7.1.30
|
H47.34.04.30
|
Trường
Tiểu học Số 1 Nam Phước
|
Xuyên
Tây, Nam Phước
|
[email protected]
|
0837.795.587
|
|
|
7.1.31
|
H47.34.04.31
|
Trường
Tiểu học Số 2 Nam Phước
|
Xuyên
Đông 2, N. Phước
|
[email protected]
|
02353.877.394
|
|
|
7.1.32
|
H47.34.04.32
|
Trường
Tiểu học Số 3 Nam Phước
|
Long
Xuyên 2, N. Phước
|
[email protected]
|
02356.335.000
|
|
|
7.1.33
|
H47.34.04.33
|
Trường
Tiểu học số 1 Duy Phước
|
Lang
Châu Nam, D.Phước
|
[email protected]
|
02356.528.149
|
|
|
7.1.34
|
H47.34.04.34
|
Trường
Tiểu học số 2 Duy Phước
|
Mỹ
Phước, Duy Phước
|
[email protected]
|
0963.992.879
|
|
|
7.1.35
|
H47.34.04.35
|
Trường
Tiểu học Duy Thành
|
Thi
Thại, Duy Thành
|
[email protected]
|
0985.008.454
|
|
|
7.1.36
|
H47.34.04.36
|
Trường
Tiểu học Duy Vinh
|
Hà
Thuận, Duy Vinh
|
[email protected]
|
02356.299.073
|
|
|
7.1.37
|
H47.34.04.37
|
Trường
Tiểu học Số 1 Duy Nghĩa
|
Hội
Sơn, Duy Nghĩa
|
[email protected]
|
0386.247.559
|
|
|
7.1.38
|
H47.34.04.38
|
Trường
Tiểu học Số 2 Duy Nghĩa
|
Thuận
An, Duy Nghĩa
|
[email protected]
|
02353.730.412
|
|
|
7.1.39
|
H47.34.04.39
|
Trường
Tiểu học Duy Hải
|
Thuận
Trì, Duy Hải
|
[email protected]
|
0935.336.936
|
|
|
7.1.40
|
H47.34.04.40
|
Trường
THCS Nguyễn Chí Thanh
|
Trung
Sơn, Duy Phú
|
[email protected]
|
02353.734.060
|
|
|
7.1.41
|
H47.34.04.41
|
Trường
THCS Nguyễn Khuyến
|
Phú
Đa 1, Duy Thu
|
[email protected]
|
02356.277.841
|
|
|
7.1.42
|
H47.34.04.42
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn
|
Phú
Nhuận 2, Duy Tân
|
[email protected]
|
02353.731.226
|
|
|
7.1.43
|
H47.34.04.43
|
Trường
THCS Lê Quang Sung
|
Phú
Lạc, Duy Hòa
|
[email protected]
|
02356.523.092
|
|
|
7.1.44
|
H47.34.04.44
|
Trường
THCS Phan Chu Trinh
|
Cổ
Tháp, Duy Châu
|
[email protected]
|
02353.731.134
|
|
|
7.1.45
|
H47.34.04.45
|
Trường
THCS Phù Đổng
|
Đông
Yên, Duy Trinh
|
[email protected]
|
02353.878.401
|
|
|
7.1.46
|
H47.34.04.46
|
Trường
THCS Nguyễn Thành Hãn
|
Chiêm
Sơn, Duy Sơn
|
[email protected]
|
02353.877.254
|
|
|
7.1.47
|
H47.34.04.47
|
Trường
THCS Lương Thế Vinh
|
An
Trung, Duy Trung
|
[email protected]
|
02353.877.109
|
|
|
7.1.48
|
H47.34.04.48
|
Trường
THCS Trần Cao Vân
|
Mỹ
Hòa, Nam Phước
|
[email protected]
|
02353.877.301
|
|
|
7.1.49
|
H47.34.04.49
|
Trường
THCS Chu Văn An
|
Phước
Mỹ 2, Nam Phước
|
[email protected]
|
02356.267.115
|
|
|
7.1.50
|
H47.34.04.50
|
Trường
THCS Kim Đồng
|
Hòa
Bình, Duy Phước
|
[email protected]
|
02356.507.396
|
|
|
7.1.51
|
H47.34.04.51
|
Trường
THCS Quang Trung
|
Thi
Thại, Duy Thành
|
[email protected]
|
02356.506.153
|
|
|
7.1.52
|
H47.34.04.52
|
Trường
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Hà
Thuận, Duy Vinh
|
[email protected]
|
02356.277.377
|
|
|
7.1.53
|
H47.34.04.53
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Thuận
An, Duy Nghĩa
|
[email protected]
|
02353.730.015
|
|
|
7.1.54
|
H47.34.04.54
|
Trường
THCS Ngô Quyền
|
Thuận
Trì, Duy Hải
|
[email protected]
|
0935.941.656
|
|
|
8
|
H47.35
|
UBND huyện Hiệp Đức
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.883.249
|
http://www.hiepduc.gov.vn
|
000.00.36.H47
|
8.1
|
H47.35.05
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://pgdhiepduc.edu.vn/
|
000.08.36.H47
|
8.1.1
|
H47.35.05.01
|
Trường
Mầm non Măng non huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.2
|
H47.35.05.02
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Hồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.3
|
H47.35.05.03
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Dương huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.4
|
H47.35.05.04
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.5
|
H47.35.05.05
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Anh Đào huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.6
|
H47.35.05.06
|
Trường
Mẫu giáo Hoạ My huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.7
|
H47.35.05.07
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Phong Lan huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.8
|
H47.35.05.08
|
Trường
Mẫu giáo Sơn Ca huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.9
|
H47.35.05.09
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.10
|
H47.35.05.10
|
Trường
THCS Chu Văn An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.11
|
H47.35.05.11
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.12
|
H47.35.05.12
|
Trường
TH&THCS Lê Hồng Phong huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.13
|
H47.35.05.13
|
Trường
TH&THCS Trần Cao Vân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.14
|
H47.35.05.14
|
Trường
TH&THCS Trần Hưng Đạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.15
|
H47.35.05.15
|
Trường
TH&THCS Nguyễn Trãi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.16
|
H47.35.05.16
|
Trường
TH&THCS Lỹ Thường Kiệt huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.17
|
H47.35.05.17
|
Trường
TH Lê Văn Tám huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.18
|
H47.35.05.18
|
Trường
TH Kim Đồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.19
|
H47.35.05.19
|
Trường
TH Lý Tự Trọng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.20
|
H47.35.05.20
|
Trường
TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.21
|
H47.35.05.21
|
Trường
TH Lê Lợi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
8.1.22
|
H47.35.05.22
|
Trường
TH Kpa- KơLơng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
9
|
H47.36
|
UBND huyện Nam Giang
|
Xã Cà Dy, Nam Giang - Quảng
Nam
|
[email protected]
|
02353.792.271
|
http://www.namgiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.37.H47
|
9.1
|
H47.36.05
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn Thạnh Mỹ 2, Thạnh Mỹ
- Nam Giang
|
[email protected]
|
0335.292.899
|
|
000.04.37.H47
|
9.1.1
|
H47.36.05.01
|
Trường
mầm non Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Thạnh Mỹ 2,Thạnh Mỹ ,Nam Giang
|
[email protected]
|
973.038.371
|
|
|
9.1.2
|
H47.36.05.02
|
Trường
mẫu giáo Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Cà Dy, Nam Giang
|
[email protected]
|
975.829.805
|
|
|
9.1.3
|
H47.36.05.03
|
Trường
mẫu giáo liên xã Tà Bhing - Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Tà
Bhing, Nam Giang
|
[email protected]
|
386.250.677
|
|
|
9.1.4
|
H47.36.05.04
|
Trường
mẫu giáo liên xã Chà Val - Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Chà
Vàl, Nam Giang
|
[email protected]
|
0981.525.748
|
|
|
9.1.5
|
H47.36.05.05
|
Trường
mẫu giáo liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc
Tôi, Nam Giang
|
[email protected]
|
378.724.037
|
|
|
9.1.6
|
H47.36.05.06
|
Trường
mẫu giáo liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc
Pre, Nam Giang
|
[email protected]
|
372.921.525
|
|
|
9.1.7
|
H47.36.05.07
|
Trường
mẫu giáo liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La
Ê, Nam Giang
|
[email protected]
|
984.850.489
|
|
|
9.1.8
|
H47.36.05.08
|
Trường
tiểu học Zơ Nông huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
385.956.669
|
|
|
9.1.9
|
H47.36.05.09
|
Trường
tiểu học Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
977.110.447
|
|
|
9.1.10
|
H47.36.05.10
|
Trường
PTDTBT tiểu học Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Cà
Dy, Nam Giang
|
[email protected]
|
973.386.169
|
|
|
9.1.11
|
H47.36.05.11
|
Trường
tiểu học Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Tà
Bhing, Nam Giang
|
[email protected]
|
963.678.005
|
|
|
9.1.12
|
H47.36.05.12
|
Trường
tiểu học và THCS Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Tà
Pơ, Nam Giang
|
[email protected]
|
985.507.269
|
|
|
9.1.13
|
H47.36.05.13
|
Trường
PTDTBT tiểu học Chà Val huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Chà
Vàl, Nam Giang
|
[email protected]
|
979.094.232
|
|
|
9.1.14
|
H47.36.05.14
|
Trường
PTDTBT tiểu học liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La
Dê, Nam Giang
|
[email protected]
|
978.276.278
|
|
|
9.1.15
|
H47.36.05.15
|
Trường
PTDTBT tiểu học liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc
Pre,Nam Giang
|
[email protected]
|
989.896.762
|
|
|
9.1.16
|
H47.36.05.16
|
Trường
PTDTBT tiểu học liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La
Ê, Nam Giang
|
[email protected]
|
969711414
|
|
|
9.1.17
|
H47.36.05.17
|
Trường
PTDTBT tiểu học Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Zuôih,
Nam Giang
|
[email protected]
|
972554247
|
|
|
9.1.18
|
H47.36.05.18
|
Trường
THCS Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
394110141
|
|
|
9.1.19
|
H47.36.05.19
|
Trường
PTDTNT THCS Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Thạnh
Mỹ, Nam Giang
|
[email protected]
|
974030720
|
|
|
9.1.20
|
H47.36.05.20
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã Cà Dy - Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Cà
Dy, Nam Giang
|
[email protected]
|
914781954
|
|
|
9.1.21
|
H47.36.05.21
|
Trường
PTDTBT THCS cụm xã Chà Val - Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Chà
Vàl, Nam Giang
|
[email protected]
|
917670036
|
|
|
9.1.22
|
H47.36.05.22
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
Đắc
Pre, Nam Giang
|
[email protected]
|
338512851
|
|
|
9.1.23
|
H47.36.05.23
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La
Ê, Nam Giang
|
[email protected]
|
395447080
|
|
|
9.1.24
|
H47.36.05.24
|
Trường
PTDTBT THCS liên xã La Dê- Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam
|
La
Dê, Nam Giang
|
[email protected]
|
888144477
|
|
|
10
|
H47.37
|
UBND huyện Nam Trà My
|
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
0235.3880015
|
http://namtramy.gov.vn
|
000.00.38.H47
|
10.1
|
H47.37.04
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng
Nam
|
|
|
|
000.06.38.H47
|
10.1.1
|
H47.37.04.01
|
Trường
mẫu giáo Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.2
|
H47.37.04.02
|
Trường
mẫu giáo Hướng Dương huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.3
|
H47.37.04.03
|
Trường
mẫu giáo Phong Lan huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.4
|
H47.37.04.04
|
Trường
Mầm non Hoa Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.5
|
H47.37.04.05
|
Trường
mẫu giáo Họa Mi huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.6
|
H47.37.04.06
|
Trường
mẫu giáo Sơn Ca huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.7
|
H47.37.04.07
|
Trường
mẫu giáo Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.8
|
H47.37.04.08
|
Trường
mẫu giáo Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.9
|
H47.37.04.09
|
Trường
mẫu giáo Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.10
|
H47.37.04.10
|
Trường
mẫu giáo Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.11
|
H47.37.04.11
|
Trường
tiểu học Kim Đồng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.12
|
H47.37.04.12
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.13
|
H47.37.04.13
|
Trường
PTDTBT tiểu học Ngọc Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.14
|
H47.37.04.14
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.15
|
H47.37.04.15
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.16
|
H47.37.04.16
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.17
|
H47.37.04.17
|
Trường
PTDTBT tiểu học Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.18
|
H47.37.04.18
|
Trường
PTDTBT tiểu học Vừ A Dính huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.19
|
H47.37.04.19
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.20
|
H47.37.04.20
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.21
|
H47.37.04.21
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.22
|
H47.37.04.22
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.23
|
H47.37.04.23
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.24
|
H47.37.04.24
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.25
|
H47.37.04.25
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.26
|
H47.37.04.26
|
Trường
PTDTBT THCS Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.27
|
H47.37.04.27
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.28
|
H47.37.04.28
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Long Túc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
10.1.29
|
H47.37.04.29
|
Trường
PTDTBT TH&THCS Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11
|
H47.38
|
UBND huyện Nông Sơn
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn, Tỉnh
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.650.888
|
http://nongson.quangnam.gov.vn
|
000.00.39.H47
|
11.1
|
H47.38.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn
|
Xã Quế Trung, Nông Sơn, Tỉnh
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
|
000.04.39.H47
|
11.1.1
|
H47.38.02.01
|
Trường
Mẫu giáo Hương Sen huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.2
|
H47.38.02.02
|
Trường
Mẫu giáo Hướng Dương huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.3
|
H47.38.02.03
|
Trường
Mẫu giáo Phượng Hồng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.4
|
H47.38.02.04
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Mai huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.5
|
H47.38.02.05
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Đình Hiến huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.6
|
H47.38.02.06
|
Trường
Tiểu học Hoàng Diệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.7
|
H47.38.02.07
|
Trường
tiểu học Phạm Phú Thứ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.8
|
H47.38.02.08
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.9
|
H47.38.02.09
|
Trường
THCS Nguyễn Duy Hiệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.10
|
H47.38.02.10
|
Trường
TH-THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.11
|
H47.38.02.11
|
Trường
TH-THCS Võ Chí Công huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.12
|
H47.38.02.12
|
Trường
TH-THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
11.1.13
|
H47.38.02.13
|
Trường
TH-THCS Trần Quý Cáp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
12
|
H47.39
|
UBND huyện Núi Thành
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
|
http://nuithanh.quangnam.gov.vn
|
000.00.40.H47
|
12.1
|
H47.39.04
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Núi Thành, Núi Thành,
Quảng Nam
|
|
|
|
000.04.40.H47
|
12.1.1
|
H47.39.04.01
|
Trường
mầm non công lập Hoa Sen
|
Xã
Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.2
|
H47.39.04.02
|
Mẫu
giáo công lập Trúc Đào
|
Xã
Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.3
|
H47.39.04.03
|
Mẫu
giáo công lập Măng Non
|
Xã
Tam Anh Bắc, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.4
|
H47.39.04.04
|
Mẫu
giáo công lập Tuổi Thơ
|
Xã
Tam Anh Nam, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.5
|
H47.39.04.05
|
Mẫu
giáo công lập Ánh Dương
|
Xã
Tam Hòa, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.6
|
H47.39.04.06
|
Mẫu
giáo công lập Vàng Anh
|
Xã
Tam Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.7
|
H47.39.04.07
|
Mẫu giáo công lập Sao Mai
|
Xã
Tam Giang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.8
|
H47.39.04.08
|
Mẫu
giáo công lập Sơn Ca
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.9
|
H47.39.04.09
|
Mẫu
giáo công lập Hướng Dương
|
Xã
Tam Mỹ Đông, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.10
|
H47.39.04.10
|
Mẫu
giáo công lập Hoa Hồng
|
Xã
Tam Mỹ Tây, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.11
|
H47.39.04.11
|
Mẫu
giáo công lập Hoa Phượng Đỏ
|
Xã
Tam Nghĩa, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.12
|
H47.39.04.12
|
Mẫu
giáo công lập Bình Minh
|
Xã
Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.13
|
H47.39.04.13
|
Mẫu
giáo công lập Sao Biển
|
Xã
Tam Hải, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.14
|
H47.39.04.14
|
Mẫu
giáo công lập Trùng Dương
|
Xã
Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.15
|
H47.39.04.15
|
Mẫu
giáo công lập Sóc Nâu
|
Xã
Tam Sơn, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.16
|
H47.39.04.16
|
Mẫu
giáo công lập Vành Khuyên
|
Xã
Tam Thạnh, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.17
|
H47.39.04.17
|
Mẫu giáo công lập Phong Lan
|
Xã
Tam Trà
|
|
|
|
|
12.1.18
|
H47.39.04.18
|
Trường
TH Lý Tự Trọng
|
Xã
Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.19
|
H47.39.04.19
|
Trường
TH Lê Văn Tám
|
Xã
Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.20
|
H47.39.04.20
|
Trường
TH Đỗ Thế Chấp
|
Xã
Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.21
|
H47.39.04.21
|
Trường
TH Nguyễn Văn Trỗi
|
Xã
Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.22
|
H47.39.04.22
|
Trường
TH Trần Văn Ơn
|
Xã
Tam Anh Bắc, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.23
|
H47.39.04.23
|
Trường
TH Nguyễn Hiền
|
Xã
Tam Anh Nam, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.24
|
H47.39.04.24
|
Trường
TH Trần Đại Nghĩa
|
Xã
Tam Hòa, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.25
|
H47.39.04.25
|
Trường
TH Lê Thị Hồng Gấm
|
Xã
Núi Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.26
|
H47.39.04.26
|
Trường
TH Lê Quý Đôn
|
Xã
Núi Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.27
|
H47.39.04.27
|
Trường
TH Lê Hồng Phong
|
Xã
Tam Giang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.28
|
H47.39.04.28
|
Trường
TH Trần Quốc Toản
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.29
|
H47.39.04.29
|
Trường
TH Võ Thị Sáu
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.30
|
H47.39.04.30
|
Trường
TH Hoàng Hoa Thám
|
Xã
Mỹ Tây, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.31
|
H47.39.04.31
|
Trường
TH Đinh Bộ Lĩnh
|
Xã
Mỹ Đông, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.32
|
H47.39.04.32
|
Trường
TH Hùng Vương
|
Xã
Tam Nghĩa, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.33
|
H47.39.04.33
|
Trường
TH Nguyễn Trường Tộ
|
Xã
Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.34
|
H47.39.04.34
|
Trường
TH Phạm Văn Đồng
|
Xã
Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.35
|
H47.39.04.35
|
Trường
TH Nguyễn Du
|
Xã
Tam Trà, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.36
|
H47.39.04.36
|
Trường
TH Nguyễn Thị Minh Khai
|
Xã
Tam Thạnh, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.37
|
H47.39.04.37
|
Trường
TH Hoàng Văn Thụ
|
Xã
Tam Sơn, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.38
|
H47.39.04.38
|
Trường
TH Trần Phú
|
Xã
Tam Hải, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.39
|
H47.39.04.39
|
Trường
TH Ngô Mây
|
Xã
Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.40
|
H47.39.04.40
|
Trường
TH Nguyễn Chí Thanh
|
Xã
Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.41
|
H47.39.04.41
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt
|
Xã
Tam Xuân 1, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.42
|
H47.39.04.42
|
Trường
THCS Chu Văn An
|
Xã
Tam Xuân 2, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.43
|
H47.39.04.43
|
Trường
THCS Lương Thế Vinh
|
Xã
Tam Anh Bắc, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.44
|
H47.39.04.44
|
Trường
THCS Nguyễn Khuyến
|
Xã
Tam Anh Nam, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.45
|
H47.39.04.45
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
Xã
Tam Hòa, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.46
|
H47.39.04.46
|
Trường
THCS Trần Cao Vân
|
Xã
Tam Hiệp, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.47
|
H47.39.04.47
|
Trường
THCS Phan Chu Trinh
|
Xã
Tam Giang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.48
|
H47.39.04.48
|
Trường
THCS Kim Đồng
|
Thị
trấn Núi Thành, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.49
|
H47.39.04.49
|
Trường
THCS Lê Văn Tâm
|
Xã
Tam Mỹ Tây, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.50
|
H47.39.04.50
|
Trường
THCS Nguyễn Trãi
|
Xã
Tam Mỹ Đông, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.51
|
H47.39.04.51
|
Trường
THCS Lê Lợi
|
Xã
Tam Nghĩa, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.52
|
H47.39.04.52
|
Trường
THCS Trần Hưng Đạo
|
Xã
Tam Quang, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.53
|
H47.39.04.53
|
Trường
THCS Nguyễn Duy Hiệu
|
Xã
Tam Trà, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.54
|
H47.39.04.54
|
Trường
THCS Hoàng Diệu
|
Xã
Tam Thạnh, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.55
|
H47.39.04.55
|
Trường
THCS Quang Trung
|
Xã
Tam Sơn, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.56
|
H47.39.04.56
|
Trường
THCS Trần Quý Cáp
|
Xã
Tam Hải, Núi Thành
|
|
|
|
|
12.1.57
|
H47.39.04.57
|
Trường
THCS Phan Bá Phiến
|
Xã
Tam Tiến, Núi Thành
|
|
|
|
|
13
|
H47.40
|
UBND huyện Phú Ninh
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
0510.3890879
|
http://phuninh.gov.vn
|
000.00.41.H47
|
13.1
|
H47.40.03
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
5.103.847.389
|
http://www.phuninh.edu.vn/
|
000.04.41.H47
|
13.1.1
|
H47.40.03.01
|
Trường
Mẫu giáo Họa Mi
|
Thôn
An Thiện, xã Tam An
|
[email protected]
|
02353849111
|
|
|
13.1.2
|
H47.40.03.02
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Sen
|
Thôn
Thạnh Hòa, Tam Đàn
|
[email protected]
|
02353847159
|
|
|
13.1.3
|
H47.40.03.03
|
Trường
Mẫu giáo Anh Thơ
|
Cẩm
Khê, xã Tam Phước
|
[email protected]
|
02353889299
|
|
|
13.1.4
|
H47.40.03.04
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
Thôn
Tú Hội 2, xã Tam Thành
|
[email protected]
|
02356513755
|
|
|
13.1.5
|
H47.40.03.05
|
Trường
Mẫu giáo Tây Hồ
|
Thôn
1, xã Tam Lộc
|
[email protected]
|
0975867238
|
|
|
13.1.6
|
H47.40.03.06
|
Trường
Mẫu giáo Anh Đào
|
Thôn
Xuân Phú -Xã Tam Thái
|
[email protected]
|
02353856777
|
|
|
13.1.7
|
H47.40.03.07
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Hồng
|
Thôn
Kỳ Tân, xã Tam Dân
|
[email protected]
|
02356330077
|
|
|
13.1.8
|
H47.40.03.08
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Dương
|
KP
Tam Cẩm, TT Phú Thịnh
|
[email protected]
|
02353890686
|
|
|
13.1.9
|
H47.40.03.09
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Mai
|
An
Lâu 1, xã Tam Lãnh
|
[email protected]
|
05103890011
|
|
|
13.1.10
|
H47.40.03.10
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh
|
Đại
An, Tam Đại
|
[email protected]
|
02356505907
|
|
|
13.1.11
|
H47.40.03.11
|
Trường
Mẫu giáo Hướng Dương
|
Thôn
Tú Bình, xã Tam Vinh
|
[email protected]
|
0235890478
|
|
|
13.1.12
|
H47.40.03.12
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng
|
Thôn
Khánh Thọ, xã Tam Thái
|
[email protected]
|
02353855017
|
|
|
13.1.13
|
H47.40.03.13
|
Trường
Tiểu học Thái Phiên
|
Thôn
Đại An, xã Tam Đại
|
[email protected]
|
02356524492
|
|
|
13.1.14
|
H47.40.03.14
|
Trường
Tiểu học Lê Hoàn
|
Thôn
Kỳ Tân, xã Tam Dân
|
[email protected]
|
05103855495
|
|
|
13.1.15
|
H47.40.03.15
|
Trường
Tiểu học Lê Văn Tám
|
Thôn
Tú Bình, xã Tam Vinh
|
[email protected]
|
|
|
|
13.1.16
|
H47.40.03.16
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Duy Hiệu
|
KP
Thạnh Đức, TT Phú Thịnh
|
[email protected]
|
05109855005
|
|
|
13.1.17
|
H47.40.03.17
|
Trường
Tiểu học Võ Thị Sáu
|
Thôn
Đàn Trung, xã Tam Đàn
|
[email protected]
|
|
|
|
13.1.18
|
H47.40.03.18
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi
|
Thôn
An Mỹ 1 xã Tam An
|
[email protected]
|
05106532599
|
|
|
13.1.19
|
H47.40.03.19
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Huệ
|
Thôn
Phú Văn, xã Tam Thành
|
[email protected]
|
02356509599
|
|
|
13.1.20
|
H47.40.03.20
|
Trường
Tiểu học Phan Đình Phùng
|
Thôn
Cẩm Khê, xã Tam Phước
|
[email protected]
|
0905659230
|
|
|
13.1.21
|
H47.40.03.21
|
Trường
Tiểu học Lê Lợi
|
Thôn
2, xã Tam Lộc
|
[email protected]
|
02352246783
|
|
|
13.1.22
|
H47.40.03.22
|
Trường
Tiểu học Trần Quốc Toản
|
Thôn
An Lâu II-Tam Lãnh
|
[email protected]
|
05103890023
|
|
|
13.1.23
|
H47.40.03.23
|
Trường
THCS Phan Tây Hồ
|
Thôn
Lộc Thọ, xã Tam Thái
|
[email protected]
|
0982890845
|
|
|
13.1.24
|
H47.40.03.24
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Thôn
Cây Sanh, xã Tam Dân
|
[email protected]
|
0906419259
|
|
|
13.1.25
|
H47.40.03.25
|
Trường
THCS Nguyễn Hiền
|
KP
Thạnh Đức, TT Phú Thịnh
|
[email protected]
|
0905019754
|
|
|
13.1.26
|
H47.40.03.26
|
Trường
THCS Lương Thế Vinh
|
Xã
Tam Thành, Phú Ninh
|
[email protected]
|
0339291128
|
|
|
13.1.27
|
H47.40.03.27
|
Trường
THCS Trần Phú
|
Thôn
Đàn Trung, xã Tam Đàn
|
[email protected]
|
0935419355
|
|
|
13.1.28
|
H47.40.03.28
|
Trường
THCS Chu Văn An
|
Thôn
An lâu 1, xã Tam Lãnh
|
[email protected]
|
0906467498
|
|
|
13.1.29
|
H47.40.03.29
|
Trường
THCS Tam Lộc
|
Thôn
1, xã Tam Lộc
|
[email protected]
|
0935635919
|
|
|
13.1.30
|
H47.40.03.30
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh
|
Thôn
Cẩm Khê, Xã Tam Phước
|
[email protected]
|
0906438867
|
|
|
13.1.31
|
H47.40.03.31
|
Trường
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Thôn
An Hòa, xã Tam An
|
[email protected]
|
0935864225
|
|
|
14
|
H47.41
|
UBND huyện Phước Sơn
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.681.130
|
http://phuocson.quangnam.gov.vn
|
000.00.42.H47
|
14.1
|
H47.41.05
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam
|
[email protected]
|
023533881096
|
www.phuocson.edu.vn/
|
000.04.42.H47
|
14.1.1
|
H47.41.05.01
|
Trường
Mẫu giáo Sơn ca huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
dân phố số 1, Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn
|
[email protected]
|
964305050
|
|
|
14.1.2
|
H47.41.05.02
|
Trường
Mẫu giáo Họa My huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
5, xã Phước Đức, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
396591469
|
|
|
14.1.3
|
H47.41.05.03
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Kim Thành Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Kim, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0975405755
(Số ĐT Hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.4
|
H47.41.05.04
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Năng Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
3, xã Phước Năng, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
975277661
|
|
|
14.1.5
|
H47.41.05.05
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Chánh, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0378860432
(ĐT hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.6
|
H47.41.05.06
|
Trường
Mẫu giáo liên xã Hiệp Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
1, xã Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
2356503777
|
|
|
14.1.7
|
H47.41.05.07
|
Trường
Mần non Ánh Hồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
14
Nguyễn Chí Thanh, TDP số 3, TT Khâm Đức, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
2356525656
|
|
|
14.1.8
|
H47.41.05.08
|
Trường
Tiểu học liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Chánh, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
2356257999
|
|
|
14.1.9
|
H47.41.05.09
|
Trường
Tiểu học Lê Văn Tám huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
95
Huỳnh Thúc Kháng - TDP số 1 Khâm Đức - Phước Sơn.
|
[email protected]
|
2353881164
|
|
|
14.1.10
|
H47.41.05.10
|
Trường
TH&THCS Võ Thị Sáu huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
Lao Mưng, xã Phước Xuân, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
2356291111
|
|
|
14.1.11
|
H47.41.05.11
|
Trường
TH&THCS Kim Đồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
5, xã Phước Đức, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02356507995
|
|
|
14.1.12
|
H47.41.05.12
|
Trường
TH&THCS Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
1, xã Phước Hòa, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
02356528068
|
|
|
14.1.13
|
H47.41.05.13
|
Trường
TH&THCS Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
1 xã Phước Hiệp, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0833654068
(ĐT Hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.14
|
H47.41.05.14
|
Trường
TH&THCS Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Năng, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0396300036
(ĐT Hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.15
|
H47.41.05.15
|
Trường
TH&THCS Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2-xã Phước Mỹ-Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0985272235
(ĐT Hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.16
|
H47.41.05.16
|
Trường
TH&THCS Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Thành, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0379973181
(ĐT Hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.17
|
H47.41.05.17
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
03
Nguyễn Du, TDP số 1 Khâm Đức, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
968334205
|
|
|
14.1.18
|
H47.41.05.18
|
Trường
PTDTBT- TH&THCS Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
1, xã Phước Lộc, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
0963078199
(ĐT Hiệu trưởng)
|
|
|
14.1.19
|
H47.41.05.19
|
Trường
PTDTBT- THCS Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Chánh, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
|
|
|
14.1.20
|
H47.41.05.20
|
Trường
PTDTBT- THCS Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thôn
2, xã Phước Kim, Phước Sơn.
|
[email protected]
|
947741456
|
|
|
15
|
H47.42
|
UBND huyện Quế Sơn
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353885089
|
http://www.queson.quangnam.gov.vn
|
000.00.43.H47
|
15.1
|
H47.42.03
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn,
Quảng Nam
|
|
|
|
000.04.43.H47
|
15.1.1
|
H47.42.03.01
|
Trường
Mẫu giáo Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.2
|
H47.42.03.02
|
Trường
Mẫu giáo Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.3
|
H47.42.03.03
|
Trường
Mẫu giáo Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.4
|
H47.42.03.04
|
Trường
Mẫu giáo Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.5
|
H47.42.03.05
|
Trường
Mẫu giáo Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.6
|
H47.42.03.06
|
Trường
Mẫu giáo Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.7
|
H47.42.03.07
|
Trường
Mẫu giáo Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.8
|
H47.42.03.08
|
Trường
Mẫu giáo Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.9
|
H47.42.03.09
|
Trường
Mẫu giáo Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.10
|
H47.42.03.10
|
Trường
Mẫu giáo Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.11
|
H47.42.03.11
|
Trường
Mẫu giáo Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.12
|
H47.42.03.12
|
Trường
Mẫu giáo Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.13
|
H47.42.03.13
|
Trường
Mẫu giáo Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.14
|
H47.42.03.14
|
Trường
Tiểu học Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.15
|
H47.42.03.15
|
Trường
Tiểu học Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.16
|
H47.42.03.16
|
Trường
Tiểu học Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.17
|
H47.42.03.17
|
Trường
Tiểu học Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.18
|
H47.42.03.18
|
Trường
Tiểu học Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.19
|
H47.42.03.19
|
Trường
Tiểu học Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.20
|
H47.42.03.20
|
Trường
Tiểu học Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.21
|
H47.42.03.21
|
Trường
Tiểu học Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.22
|
H47.42.03.22
|
Trường
Tiểu học Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.23
|
H47.42.03.23
|
Trường
Tiểu học Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.24
|
H47.42.03.24
|
Trường
Tiểu học Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.25
|
H47.42.03.25
|
Trường
Tiểu học Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.26
|
H47.42.03.26
|
Trường
Tiểu học Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.27
|
H47.42.03.27
|
Trường
THCS Quế Xuân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.28
|
H47.42.03.28
|
Trường
THCS Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.29
|
H47.42.03.29
|
Trường
THCS Quế Mỹ 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.30
|
H47.42.03.30
|
Trường
THCS Quế Mỹ 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.31
|
H47.42.03.31
|
Trường
THCS Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.32
|
H47.42.03.32
|
Trường
THCS Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.33
|
H47.42.03.33
|
Trường
THCS Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.34
|
H47.42.03.34
|
Trường
THCS Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.35
|
H47.42.03.35
|
Trường
THCS Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.36
|
H47.42.03.36
|
Trường
THCS Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.37
|
H47.42.03.37
|
Trường
THCS Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
15.1.38
|
H47.42.03.38
|
Trường
THCS Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
16
|
H47.43
|
UBND huyện Tây Giang
|
Xã A Tiêng,Tây Giang, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
2.353.796.678
|
http://taygiang.quangnam.gov.vn
|
000.00.44.H47
|
16.1
|
H47.43.04
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã Atiêng, Tây Giang, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
|
|
000.05.44.H47
|
16.1.1
|
H47.43.04.01
|
Trường
PTDTBT THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Bhalêê, Tây Giang
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.2
|
H47.43.04.02
|
|
Xã
Atiêng, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.3
|
H47.43.04.03
|
Trường
PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Axan, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.4
|
H47.43.04.04
|
Trường
PTDTNT THCS Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Atiêng, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.5
|
H47.43.04.05
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Ch’ơm, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.6
|
H47.43.04.06
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Ch’ơm, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.7
|
H47.43.04.07
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Axan, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.8
|
H47.43.04.08
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tr’hy, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.9
|
H47.43.04.09
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Bhalêê, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.10
|
H47.43.04.10
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Avương, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.11
|
H47.43.04.11
|
Trường
PTDTBT Tiểu học Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Dang, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.12
|
H47.43.04.12
|
Trường
Tiểu học xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Lăng, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.13
|
H47.43.04.13
|
Trường
Tiểu học Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Atiêng, ,Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.14
|
H47.43.04.14
|
Trường
Tiểu học Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Anông, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.15
|
H47.43.04.15
|
Trường
Mầm non Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Atiêng, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.16
|
H47.43.04.16
|
Trường
Mầm non xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Lăng, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.17
|
H47.43.04.17
|
Trường
Mầm non Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Avương, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.18
|
H47.43.04.18
|
Trường
Mầm non xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Dang, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.19
|
H47.43.04.19
|
Trường
Mầm non liên xã Bhalêê-Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Bhalêê, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.20
|
H47.43.04.20
|
Trường
Mầm non liên xã Axan-Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tr’hy, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
16.1.21
|
H47.43.04.21
|
Trường
Mầm non liên xã Ch’ơm-Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Ch’ơm, Tây Giang.
|
[email protected]
|
|
|
|
17
|
H47.44
|
UBND huyện Thăng Bình
|
Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.874.414
|
http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn
|
000.00.45.H47
|
17.1
|
H47.44.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Xã Bình Nguyên, Thăng Bình
|
[email protected]
|
02353.874211
|
thangbinh.edu.vn
|
000.04.45.H47
|
17.1.1
|
H47.44.02.01
|
Trường
Mẫu giáo Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
40
Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
02353.674973
|
halam.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.2
|
H47.44.02.02
|
Trường
Mầm non Hương Sen huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số
92 - Nguyễn Thuật, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
02352.217628
|
huongsen.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.3
|
H47.44.02.03
|
Trường
Mẫu giáo Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
5, thôn An Thành 1, xã Bình An
|
[email protected]
|
02353.678317
|
binhan.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.4
|
H47.44.02.04
|
Trường
Mẫu giáo Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
tổ
Rừng Bồng, thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh
|
[email protected]
|
0906572006
|
binhchanh.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.5
|
H47.44.02.05
|
Trường
Mẫu giáo Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
8, thôn Nam Hà, xã Bình Dương
|
[email protected]
|
0985703647
|
binhduong.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.6
|
H47.44.02.06
|
Trường
Mẫu giáo Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
tổ
5, thôn 1, xã Bình Đào
|
[email protected]
|
0936703474
|
binhdao.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.7
|
H47.44.02.07
|
Trường
Mẫu giáo Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc
|
[email protected]
|
02356.520673
|
binhdinhbac.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.8
|
H47.44.02.08
|
Trường
Mẫu giáo Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
6, Thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định Nam
|
[email protected]
|
0935202166
|
|
|
17.1.9
|
H47.44.02.09
|
Trường
Mẫu giáo Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
10, Thôn Bình Hòa, xã Bình Giang
|
[email protected]
|
0919808536
|
binhgiang.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.10
|
H47.44.02.10
|
Trường
Mẫu giáo Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, thôn Phước An, xã Bình Hải
|
[email protected]
|
0973914095
|
binhhai.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.11
|
H47.44.02.11
|
Trường
Mẫu giáo Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
17, thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh
|
[email protected]
|
0963135927
|
binhlanh.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.12
|
H47.44.02.12
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
5, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh
|
[email protected]
|
02353.660112
|
binhminh.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.13
|
H47.44.02.13
|
Trường
Mẫu giáo Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam
|
[email protected]
|
02356.271234
|
binhnam.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.14
|
H47.44.02.14
|
Trường
Mẫu giáo Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
6, thôn Liễu Thanh, xã Bình Nguyên
|
[email protected]
|
0387532371
|
binhnguyen.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.15
|
H47.44.02.15
|
Trường
Mẫu giáo Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
[email protected]
|
02353.673846
|
binhphu.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.16
|
H47.44.02.16
|
Trường
Mẫu giáo Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
3, thôn Tất Viên, xã Bình Phục
|
[email protected]
|
02353.665207
|
binhphuc.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.17
|
H47.44.02.17
|
Trường
Mẫu giáo Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
tổ
7, thôn Bình Quang, xã Bình Quế
|
[email protected]
|
0396301723
|
|
|
17.1.18
|
H47.44.02.18
|
Trường
Mẫu giáo Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2B, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý
|
[email protected]
|
02353.875413
|
|
|
17.1.19
|
H47.44.02.19
|
Trường
Mẫu giáo Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa
|
[email protected]
|
02353.661119
|
binhsa.pdgthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.20
|
H47.44.02.20
|
Trường
Mẫu giáo Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, thôn Vinh Huy, xã Bình Trị
|
[email protected]
|
02356.279279
|
binhtri.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.21
|
H47.44.02.21
|
Trường
Mẫu giáo Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
16, thôn Phước Ấm, xã Bình Triều
|
[email protected]
|
0913610791
|
binhtrieu.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.22
|
H47.44.02.22
|
Trường
Mẫu giáo Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
5, thôn Kế Xuyên 1, xã Bình Trung
|
[email protected]
|
0935103462
|
binhtrung.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.23
|
H47.44.02.23
|
Trường
Mẫu giáo Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
10, thôn Tú Ngọc A, xã Bình Tú
|
[email protected]
|
0922111191
|
binhtu.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.24
|
H47.44.02.24
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Khu
phố 6, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
02353.674444
|
thkimdong.wed.vnedu.vn
|
|
17.1.25
|
H47.44.02.25
|
Trường
Tiểu học Trần Quốc Toản huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Khu
phố 9, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
0387082123
|
thtranquoctoan.web.vnedu.vn
|
|
17.1.26
|
H47.44.02.26
|
Trường
Tiểu học Lương Thế Vinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Khu
phố 3, Thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
02353.500200
|
thluongthevinh.web.vnedu.vn
|
|
17.1.27
|
H47.44.02.27
|
Trường
Tiểu học Võ Thị Sáu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
7, thôn An Thành 1, xã Bình An
|
[email protected]
|
02353.672162
|
vothisau.thangbinh.edu.vn
|
|
17.1.28
|
H47.44.02.28
|
Trường
Tiểu học Mạc Đỉnh Chi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
4, thôn An Mỹ, xã Bình An
|
[email protected]
|
02353.873106
|
|
|
17.1.29
|
H47.44.02.29
|
Trường
Tiểu học Lê Văn Tám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
3, Thôn Bàu Bính, xã Bình Dương
|
[email protected]
|
0333.613.060
|
|
|
17.1.30
|
H47.44.02.30
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
8, Thôn 3, xã Bình Đào
|
[email protected]
|
02353.679.325
|
nguyenthiminhkhai.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.31
|
H47.44.02.31
|
Trường
Tiểu học Đinh Tiên Hoàng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
6, thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định Nam
|
[email protected]
|
0961.554.205
|
http://dinhtienhoang.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.32
|
H47.44.02.32
|
Trường
Tiểu học Cao Bá Quát huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang
|
[email protected]
|
0905.652.674
|
http://caobaquat.pgdthangbinh.edu.vn/
|
|
17.1.33
|
H47.44.02.33
|
Trường
Tiểu học Thái Phiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải
|
[email protected]
|
02356.511.119
|
http://th-thaiphien-thangbinh-quangnam
|
|
17.1.34
|
H47.44.02.34
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Chí Thanh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
17, Thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh
|
[email protected]
|
0904.089.272
|
http://nguyenchithanh.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.35
|
H47.44.02.35
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Văn Cừ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
3, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh
|
[email protected]
|
0982.304.328
|
|
|
17.1.36
|
H47.44.02.36
|
Trường
Tiểu học Hoàng Văn Thụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
5 thôn Thái Đông, xã Bình nam
|
[email protected]
|
02356.337.788
|
thhoangvavthu.web.vnedu.vn
|
|
17.1.37
|
H47.44.02.37
|
Trường
Tiểu học Trưng Vương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
13, thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên
|
[email protected]
|
02353.667.340
|
http://trungvuong.pgdthangbinh.edu.vn/
|
|
17.1.38
|
H47.44.02.38
|
Trường
Tiểu học Trần Hưng Đạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
[email protected]
|
02353.661.219
|
|
|
17.1.39
|
H47.44.02.39
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Trãi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục
|
[email protected]
|
0235.6502.525
|
http://nguyentrai.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.40
|
H47.44.02.40
|
Trường
Tiểu học Lý Tự Trọng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế
|
[email protected]
|
0369.918.862
|
|
|
17.1.41
|
H47.44.02.41
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Thành huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2A, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý
|
[email protected]
|
0974.889.442
|
|
|
17.1.42
|
H47.44.02.42
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Khuyến huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2 , thôn Quý Phước, xã Bình Quý
|
[email protected]
|
0858.496.167
|
|
|
17.1.43
|
H47.44.02.43
|
Trường
Tiểu học Trần Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
3, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa
|
[email protected]
|
03253.873.320
|
http://tranphu.pgdthangbinh.edu.vn/
|
|
17.1.44
|
H47.44.02.44
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị
|
[email protected]
|
02353.676.152
|
|
|
17.1.45
|
H47.44.02.45
|
Trường
Tiểu học Đoàn Bường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
16 Thôn Phước Ấm, xã Bình Triều
|
[email protected]
|
02353.874.091
|
http://doanbuong.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.46
|
H47.44.02.46
|
Trường
Tiểu học Lê Hồng Phong huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, Thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều
|
[email protected]
|
02353.873.936
|
|
|
17.1.47
|
H47.44.02.47
|
Trường
Tiểu học Lê Lai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, thôn Vinh Phú, xã Bình Trung
|
[email protected]
|
0934.988.508
|
|
|
17.1.48
|
H47.44.02.48
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Du huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, thôn Kế Xuyên 2, thôn Bình Trung
|
[email protected]
|
02353.873.085
|
qnm.thangbinh.nguyendu
|
|
17.1.49
|
H47.44.02.49
|
Trường
Tiểu học Phù Đổng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
4, thôn Tú Cẩm, xã Bình Tú
|
[email protected]
|
0235.3.873088
|
thphudong.wed.vnedu.vn
|
|
17.1.50
|
H47.44.02.50
|
Trường
THCS Lê Quý Đôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số
376 đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
02353.874.027
|
lequydon.thangbinh.edu.vn
|
|
17.1.51
|
H47.44.02.51
|
Trường
THCS Phan Châu Trinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, thôn An Thành I, xã Bình An
|
[email protected]
|
02353.873.083
|
|
|
17.1.52
|
H47.44.02.52
|
Trường
Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyễn Công Trứ
|
Tổ
7, Thôn Ngũ Xã, Xã Bình Chánh
|
[email protected]
|
02353.873.979
|
nguyencongtru.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.53
|
H47.44.02.53
|
Trường
THCS Lê Đình Chinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
7, thôn Nam Hà, xã Bình Dương
|
[email protected]
|
0935.032.311
|
ledinhchinh.thangbinh.edu.vn
|
|
17.1.54
|
H47.44.02.54
|
Trường
THCS Nguyễn Hiền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, Thôn Trà Đóa 2, xã Bình Đào
|
[email protected]
|
0235.643.117
|
|
|
17.1.55
|
H47.44.02.55
|
Trường
Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyễn Duy Hiệu
|
Tổ
8, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc
|
[email protected]
|
0986.100.079
|
nguyenduyhieu.PGDthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.56
|
H47.44.02.56
|
Trường
THCS Quang Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang
|
[email protected]
|
02356.331.660
|
https://edu.viettel.vn/qnm-Thangbinhthcsquangtrung
|
|
17.1.57
|
H47.44.02.57
|
Trường
THCS Hoàng Diệu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
4, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải
|
[email protected]
|
0964.864.411
|
thcshoangdieu.web.vnedu.vn
|
|
17.1.58
|
H47.44.02.58
|
Trường
THCS Hoàng Hoa Thám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
17, thôn 3, xã Bình Lãnh
|
[email protected]
|
0906.797.440
|
hoanghoatham.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.59
|
H47.44.02.59
|
Trường
THCS Phan Đình Phùng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
6, thôn Tân An, xã Bình Minh
|
[email protected]
|
0235.3875.139
|
|
|
17.1.60
|
H47.44.02.60
|
Trường
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam
|
[email protected]
|
02352.477.577
|
nguyenbinhkhiem.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.61
|
H47.44.02.61
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
3, thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên
|
[email protected]
|
0979.046.499
|
huynhthuckhang.thangbinh.edu.vn
|
|
17.1.62
|
H47.44.02.62
|
Trường
THCS Lê Lợi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú
|
[email protected]
|
02353.873.149
|
leloi.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.63
|
H47.44.02.63
|
Trường
THCS Nguyễn Đình Chiều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục
|
[email protected]
|
02353.500.234
|
http://nguyendinhchieu.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.64
|
H47.44.02.64
|
Trường
THCS Nguyễn Tri Phương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế
|
[email protected]
|
0987.982.249
|
|
|
17.1.65
|
H47.44.02.65
|
Trường
THCS Trần Quý Cáp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
23, thôn Quý Phước, xã Bình Quý
|
[email protected]
|
02353.874.093
|
|
|
17.1.66
|
H47.44.02.66
|
Trường
THCS Chu Văn An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa
|
[email protected]
|
02353.673.673
|
http://thangbinh.edu.vn
|
|
17.1.67
|
H47.44.02.67
|
Trường
THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị
|
[email protected]
|
02353.676.194
|
|
|
17.1.68
|
H47.44.02.68
|
Trường
THCS Ngô Quyền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều
|
[email protected]
|
0935.103.719
|
thcsngoquyen.web.vnedu.vn
|
|
17.1.69
|
H47.44.02.69
|
Trường
THCS Phan Bội Châu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
4, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung
|
[email protected]
|
02353.873.084
|
phanboichau.pgdthangbinh.edu.vn
|
|
17.1.70
|
H47.44.02.70
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
18, Thôn Phước Cẩm, xã Bình Tú
|
[email protected]
|
0773.526.007
|
http://thcslythuongkiet.edu.vn
|
|
17.1.71
|
H47.44.02.71
|
Trường
Mầm non Hạnh Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
8, Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên
|
[email protected]
|
0916.445.440
|
|
|
17.1.72
|
H47.44.02.72
|
Trường
Mầm non Trúc Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Tổ
1, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung
|
[email protected]
|
0935.025.151
|
|
|
17.1.73
|
H47.44.02.73
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thần Tiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số
133 đường Lý Tự Trọng, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
0793.357.916
|
|
|
17.1.74
|
H47.44.02.74
|
Trường
Mầm non Hoa Mai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số
33A đường Trần Phú, thị Trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
0905.946.337
|
|
|
17.1.75
|
H47.44.02.75
|
Trường
Mầm non Ánh Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam
|
Số
07 đường Nguyễn Hiền, thị trấn Hà Lam
|
[email protected]
|
0931.376.591
|
|
|
18
|
H47.45
|
UBND huyện Tiên Phước
|
81 Huỳnh Thúc Kháng, Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.883.228
|
[email protected]
|
000.00.46.H47
|
18.1
|
H47.45.02
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
81 Huỳnh Thúc Kháng, Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0983.052.320
|
[email protected]
|
000.04.46.H47
|
18.1.1
|
H47.45.02.01
|
Trường
MG Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0982.969.100
|
[email protected]
|
|
18.1.2
|
H47.45.02.02
|
Trường
MG Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0386.225.177
|
[email protected]
|
|
18.1.3
|
H47.45.02.03
|
Trường
MG Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước
|
[email protected]
|
0984.497.989
|
[email protected]
|
|
18.1.4
|
H47.45.02.04
|
Trường
MG Sơn Ca Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0335.927.096
|
[email protected]
|
|
18.1.5
|
H47.45.02.05
|
Trường
MG Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0852.480.357
|
[email protected]
|
|
18.1.6
|
H47.45.02.06
|
Trường
MN Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0382.598.521
|
[email protected]
|
|
18.1.7
|
H47.45.02.07
|
Trường
MG Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Châu, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0367.556.400
|
[email protected]
|
|
18.1.8
|
H47.45.02.08
|
Trường
MG Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0983.897.091
|
[email protected]
|
|
18.1.9
|
H47.45.02.09
|
Trường
MG Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Phong, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0358.087.858
|
[email protected]
|
|
18.1.10
|
H47.45.02.10
|
Trường
MG Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Thọ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0382.944.599
|
[email protected]
|
|
18.1.11
|
H47.45.02.11
|
Trường
MG Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên An, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0975.723.900
|
[email protected]
|
|
18.1.12
|
H47.45.02.12
|
Trường
MG Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lập, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0981.857.589
|
[email protected]
|
|
18.1.13
|
H47.45.02.13
|
Trường
MG Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lộc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0387.757.306
|
[email protected]
|
|
18.1.14
|
H47.45.02.14
|
Trường
MG Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Sơn, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0382.243.209
|
[email protected]
|
|
18.1.15
|
H47.45.02.15
|
Trường
MG Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Hà, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0985.517.762
|
[email protected]
|
|
18.1.16
|
H47.45.02.16
|
Trường
TH Kim Đồng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0974.992.195
|
[email protected]
|
|
18.1.17
|
H47.45.02.17
|
Trường
TH Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0368.443.430
|
[email protected]
|
|
18.1.18
|
H47.45.02.18
|
Trường
TH Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Phong, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0362.797.579
|
[email protected]
|
|
18.1.19
|
H47.45.02.19
|
Trường
TH Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Thọ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0981.956.016
|
[email protected]
|
|
18.1.20
|
H47.45.02.20
|
Trường
TH Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lộc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0975.079.243
|
[email protected]
|
|
18.1.21
|
H47.45.02.21
|
Trường
TH Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lập, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0389.207.403
|
[email protected]
|
|
18.1.22
|
H47.45.02.22
|
Trường
TH Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên An, huyện Tiên Phước
|
[email protected]
|
0358.481.983
|
[email protected]
|
|
18.1.23
|
H47.45.02.23
|
Trường
TH Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0834.331.664
|
[email protected]
|
|
18.1.24
|
H47.45.02.24
|
Trường
TH Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Châu, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0333.942.776
|
[email protected]
|
|
18.1.25
|
H47.45.02.25
|
Trường
TH Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Hà, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0986.806.199
|
[email protected]
|
|
18.1.26
|
H47.45.02.26
|
Trường
TH Mính Viên huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0983.204.440
|
[email protected]
|
|
18.1.27
|
H47.45.02.27
|
Trường
TH Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0368.259.794
|
[email protected]
|
|
18.1.28
|
H47.45.02.28
|
Trường
TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Sơn, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0977.868.441
|
[email protected]
|
|
18.1.29
|
H47.45.02.29
|
Trường
TH - THCS Trần Quốc Toản huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Ngọc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0363.161.192
|
[email protected]
|
|
18.1.30
|
H47.45.02.30
|
Trường
TH - THCS Nguyễn Du huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Cẩm, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0387.892.189
|
[email protected]
|
|
18.1.31
|
H47.45.02.31
|
Trường
THCS Lê Cơ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Sơn, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0358.219.906
|
[email protected]
|
|
18.1.32
|
H47.45.02.32
|
Trường
THCS Lê Đình Chinh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lộc, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0916922925
|
[email protected]
|
|
18.1.33
|
H47.45.02.33
|
Trường
THCS Lê Hồng Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Hà, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0394.885.080
|
[email protected]
|
|
18.1.34
|
H47.45.02.34
|
Trường
THCS Lê Qúy Đôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lập, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0986.953.372
|
[email protected]
|
|
18.1.35
|
H47.45.02.35
|
Trường
THCS Lê Thị Hồng Gấm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Cảnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0365.194.320
|
[email protected]
|
|
18.1.36
|
H47.45.02.36
|
Trường
THCS Lê Văn Tám huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Phong, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0982.897.570
|
[email protected]
|
|
18.1.37
|
H47.45.02.37
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Thị
trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0376.222.922
|
[email protected]
|
|
18.1.38
|
H47.45.02.38
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Lãnh, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0345.603.114
|
[email protected]
|
|
18.1.39
|
H47.45.02.39
|
Trường
THCS Nguyễn Viết Xuân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên An, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0984.084.960
|
[email protected]
|
|
18.1.40
|
H47.45.02.40
|
Trường
THCS Quang Trung huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Hiệp, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0384.263.007
|
[email protected]
|
|
18.1.41
|
H47.45.02.41
|
Trường
THCS Trần Ngọc Sương huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Thọ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0912.635.615
|
[email protected]
|
|
18.1.42
|
H47.45.02.42
|
Trường
THCS Võ Thị Sáu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam
|
Xã
Tiên Mỹ, Tiên Phước
|
[email protected]
|
0906.409.904
|
[email protected]
|
|
19
|
H47.46
|
UBND thành phố Hội An
|
54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.861.206
|
http://hoian.gov.vn/
|
000.00.47.H47
|
19.1
|
H47.46.10
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
|
56 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.861215
|
|
000.06.47.H47
|
19.1.1
|
H47.46.10.01
|
Mẫu
giáo Cẩm An
|
148
Nguyễn Phan Vinh, Khối An Bàng, Phường Cẩm An
|
[email protected]
|
02353.862.166
|
mgcaman.hoian.edu.vn
|
|
19.1.2
|
H47.46.10.02
|
Mẫu
giáo Cẩm Hà
|
Thôn
Trảng Suối- Xã Cẩm Hà- Thành phố Hội An- Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.950.233
|
mgcamha.hoian.edu.vn
|
|
19.1.3
|
H47.46.10.03
|
Mẫu
giáo Cẩm Kim
|
Tổ
10B, thôn Trung Hà, xã Cẩm Kim, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.934.849
|
mgcamkim.hoian.edu.vn
|
|
19.1.4
|
H47.46.10.04
|
Mẫu
giáo Cẩm Nam
|
403
Nguyễn Tri Phương- Khối Thanh Nam- Phường Cẩm Nam
|
[email protected]
|
02353.862.122
|
mgcamnam.hoian.edu.vn
|
|
19.1.5
|
H47.46.10.05
|
Mẫu
giáo Cẩm Thanh
|
Thôn
Võng Nhi - Xã Cẩm Thanh - Thành Phố Hội An - Tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
2353.862.128
|
http://mgcamthanh.hoian.edu.vn/
|
|
19.1.6
|
H47.46.10.06
|
Mẫu
giáo Cửa Đại
|
49
Phan Tình, Phường Cửa Đại, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
2353.927.778
|
mncuadai.hoian.edu.vn
|
|
19.1.7
|
H47.46.10.07
|
Mẫu
giáo Măng Non
|
02
Nguyễn Huệ, khối An Thái, phường Minh An
|
[email protected]
|
02353.861.756
|
mgmangnon.hoian.edu.vn
|
|
19.1.8
|
H47.46.10.08
|
Mẫu
giáo Tân An
|
114
Lê Hồng Phong, Khối Hòa Thanh, Phường Tân An
|
[email protected]
|
02353.864.867
|
mgtanan.hoian.edu.vn
|
|
19.1.9
|
H47.46.10.09
|
Mẫu
giáo Tân Hiệp
|
Thôn
Bãi Làng xã Tân Hiệp TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.864.787
|
http://mgtanhiep.hoian.edu.vn
|
|
19.1.10
|
H47.46.10.10
|
Mẫu
giáo Thanh Hà
|
Tổ
17- Khối An Bang- Phường Thanh Hà- Thành phố Hội An
|
[email protected]
|
02353.922.144
|
mgthanhha.hoian.edu.vn
|
|
19.1.11
|
H47.46.10.11
|
Mầm
non Cẩm Châu
|
Khối
Sơn Phô 1, Phường Cẩm Châu, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.862.110
|
mncamchau.hoian.edu.vn
|
|
19.1.12
|
H47.46.10.12
|
Mầm
non Cẩm Phô
|
86
Phan Chu Trinh, khối Hoài Phô, phường Cẩm Phô
|
[email protected]
|
02353.861.613
|
mncampho.hoian.edu.vn
|
|
19.1.13
|
H47.46.10.13
|
Mầm
non Sơn Ca
|
03
Trần Hưng Đạo, Phường Sơn Phong, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.861.542
|
mnsonca.hoian.edu.vn
|
|
19.1.14
|
H47.46.10.14
|
Mầm non Chú Voi Con
|
297 Cửa Đại, Khối Sơn Phô 2, p. Cẩm Châu,TP. Hội an
|
[email protected]
|
02356.333.337
|
|
|
19.1.15
|
H47.46.10.15
|
Mầm
non Tuổi Ngọc
|
52
b Lê Hồng Phong, Thôn Cửa Suối, Xã Cẩm Hà, Thành Phố Hội An
|
[email protected]
|
02353.927.101
|
mntuoingoc.hoian.edu.vn
|
|
19.1.16
|
H47.46.10.16
|
Mầm
non Vườn Ươm
|
20/3
Đường 18 tháng 8, Khối Ngọc Thành, Phường Cẩm Phô, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.922.240
|
|
|
19.1.17
|
H47.46.10.17
|
Mầm
non Vườn Xanh
|
109
Nguyễn Trường Tộ - Sơn Phong - Hội An
|
[email protected]
|
02356.525.109
|
|
|
19.1.18
|
H47.46.10.18
|
Tiểu
học Bùi Chát
|
Đường
Hùng Vương, Tổ 20, Khối An Bang, Phường Thanh Hà, TP Hội An, Tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.861.706
|
thbuichat.hoian.edu.vn
|
|
19.1.19
|
H47.46.10.19
|
Tiểu
học Cẩm An
|
Tổ
1, Khối An Bàng, Phường Cẩm An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.861.973
|
thcaman.hoian.edu.vn
|
|
19.1.20
|
H47.46.10.20
|
Tiểu
học Cẩm Phô
|
19
Lê Quý Đôn, Cẩm Phô, TP. Hội An
|
[email protected]
|
02353.863.270
|
thcampho.hoian.edu.vn
|
|
19.1.21
|
H47.46.10.21
|
Tiểu
học Cẩm Thanh
|
Thôn
Võng Nhi- Xã Cẩm Thanh-Thành phố Hội An- Tỉnh Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.861.122
|
thcamthanh.hoian.edu.vn
|
|
19.1.22
|
H47.46.10.22
|
Tiểu
học Đỗ Trọng Hường
|
274
Phù Đổng Thiên Vương, phường Cửa Đại, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.862.691
|
thdotronghuong.hoian.edu.vn
|
|
19.1.23
|
H47.46.10.23
|
Tiểu
học Lê Độ
|
Tổ
8, Thôn Trảng Suối, Xã Cẩm Hà, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.862.082
|
thledo.hoian.edu.vn
|
|
19.1.24
|
H47.46.10.24
|
Tiểu
học Lương Thế Vinh
|
Đường
Huỳnh Thúc Kháng, Khối Tân Lập, Phường Tân An, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.861.005
|
thluongthevinh.hoian.edu.vn
|
|
19.1.25
|
H47.46.10.25
|
Tiểu
học Lý Tự Trọng
|
374
Cửa Đại - Sơn Phô 2 - Cẩm Châu - Hội An
|
[email protected]
|
02353.861.863
|
thlytutrong.hoian.edu.vn
|
|
19.1.26
|
H47.46.10.26
|
Tiểu
học Nguyễn Bá Ngọc
|
06
Thái Phiên, Cẩm Phô, Hội An
|
[email protected]
|
02353.910.926
|
http://thnguyenbangoc.hoian.edu.vn/
|
|
19.1.27
|
H47.46.10.27
|
Tiểu
học Phù Đổng
|
01
La Hối, Khối An Hội, Phường Minh An, Hội An
|
[email protected]
|
02353.911.318
|
thphudong.hoian.edu.vn
|
|
19.1.28
|
H47.46.10.28
|
Tiểu
học Sơn Phong
|
số
139 Lý Thường Kiệt, khối Phong Hòa, phường Sơn Phong, Tp Hội An
|
[email protected]
|
02353.914.039
|
tieuhocsonphong.hoian.edu.vn
|
|
19.1.29
|
H47.46.10.29
|
Tiểu
học và Trung học cơ sở Lý Thường Kiệt
|
Thôn
Trung Hà, xã Cẩm Kim , Thành phố Hội An
|
[email protected]
|
02353.934.191
|
Lythuongkiet.hoian.edu.vn
|
|
19.1.30
|
H47.46.10.30
|
Tiểu
học và Trung học cơ sở Quang Trung
|
thôn
Bãi Làng, xã Tân Hiệp, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.861.069
|
quangtrung.hoian.edu.vn
|
|
19.1.31
|
H47.46.10.31
|
Tiểu
học và Trung học cơ sở Trần Quốc Toản
|
khối
Xuyên Trung - Phường Cẩm Nam- TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.864.838
|
tranquoctoan.hoian.edu
|
|
19.1.32
|
H47.46.10.32
|
Trung
học cơ sở Chu Văn An
|
Đường
28/3 -Khối Thanh Chiếm, Phường Thanh hà, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.862.673
|
http://thcschuvanan.hoian.edu.vn/
|
|
19.1.33
|
H47.46.10.33
|
Trung
học cơ sở Huỳnh Thị Lựu
|
Thôn
Thanh Đông, xã Cẩm Thanh, tp Hội An
|
[email protected]
|
02353.933.301
|
thcshuynhthiluu.hoian.edu.vn
|
|
19.1.34
|
H47.46.10.34
|
Trung
học cơ sở Kim Đồng
|
Số
1 Trần Hưng Đạo - Phường Sơn Phong - Tp Hội An
|
[email protected]
|
02353.861.275
|
http://thcskimdonghoian.edu.vn/
|
|
19.1.35
|
H47.46.10.35
|
Trung
học cơ sở Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Số
52 Huỳnh Thúc Kháng, Tổ 2 Khối Tân Lập, Tân An,
|
[email protected]
|
02353.921.024
|
http://thcsnguyenbinhkhiem.hoian.edu.vn
|
|
19.1.36
|
H47.46.10.36
|
Trung
học cơ sở Nguyễn Du
|
267
Trần Nhân Tông - Sơn Phô I, Cẩm Châu, TP Hội An
|
[email protected]
|
02353.861.842
|
http://thcsnguyendu.hoian.edu.vn/
|
|
19.1.37
|
H47.46.10.37
|
Trung
học cơ sở Nguyễn Duy Hiệu
|
81
Phan Châu Trinh - Minh An - Thành Phố Hội An.
|
[email protected]
|
02353.861.683
|
thcsnguyenduyhieu.hoian.edu.vn
|
|
19.1.38
|
H47.46.10.38
|
Trung
học cơ sở Phan Bội Châu
|
Khối
Thịnh Mỹ, phường Cẩm An, Hội An
|
[email protected]
|
02353.927.212
|
thcsphanboichauhoian.edu.vn
|
|
20
|
H47.47
|
UBND thành phố Tam Kỳ
|
70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng
Nam
|
[email protected]
|
02353.852.364
|
http://tamky.gov.vn
|
000.00.48.H47
|
20.1
|
H47.47.04
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ
|
|
|
|
|
000.07.48.H47
|
20.1.1
|
H47.47.04.01
|
Trường
Mầm non Sơn Ca thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.2
|
H47.47.04.02
|
Trường
Mầm non 24/3 thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.3
|
H47.47.04.03
|
Trường
Mần non Misaki thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.4
|
H47.47.04.04
|
Trường
Mần non Tuổi Thần Tiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.5
|
H47.47.04.05
|
Trường
Mần non Thánh Gióng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.6
|
H47.47.04.06
|
Trường
Mần non Bầu Trời Xanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.7
|
H47.47.04.07
|
Trường
Mần non Đức Trí thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.8
|
H47.47.04.08
|
Trường
Mần non Việt Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.9
|
H47.47.04.09
|
Trường
Mần non Mickey thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.10
|
H47.47.04.10
|
Trường
Mần non Dusksan thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.11
|
H47.47.04.11
|
Trường
Mần non Đôrêmon thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.12
|
H47.47.04.12
|
Trường
Mần non Happy Kids thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.13
|
H47.47.04.13
|
Trường
Mẫu giáo Hương Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.14
|
H47.47.04.14
|
Trường
Mẫu giáo Vành Khuyên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.15
|
H47.47.04.15
|
Trường
Mẫu giáo Tuổi Thơ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.16
|
H47.47.04.16
|
Trường
Mẫu giáo Hoạ Mi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.17
|
H47.47.04.17
|
Trường
Mẫu giáo Bình Minh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.18
|
H47.47.04.18
|
Trường
Mẫu giáo Ánh Dương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.19
|
H47.47.04.19
|
Trường
Mẫu giáo Măng Non thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.20
|
H47.47.04.20
|
Trường
Mẫu giáo Rạng Đông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.21
|
H47.47.04.21
|
Trường
Mẫu giáo Anh Đào thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.22
|
H47.47.04.22
|
Trường
Mẫu giáo Hải Âu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.23
|
H47.47.04.23
|
Trường
Mẫu giáo Hoa Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.24
|
H47.47.04.24
|
Trường
Song ngữ quốc tế Academy Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.25
|
H47.47.04.25
|
Trường
Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.26
|
H47.47.04.26
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Hiền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.27
|
H47.47.04.27
|
Trường
Tiểu học Hùng Vương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.28
|
H47.47.04.28
|
Trường
Tiểu học Ngô Quyền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.29
|
H47.47.04.29
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Viết Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.30
|
H47.47.04.30
|
Trường
Tiểu học Lê Văn Tám thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.31
|
H47.47.04.31
|
Trường
Tiểu học Trần Quý Cáp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.32
|
H47.47.04.32
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.33
|
H47.47.04.33
|
Trường
Tiểu học Phan Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.34
|
H47.47.04.34
|
Trường
Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.35
|
H47.47.04.35
|
Trường
Tiểu học Trần Quốc Toản thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.36
|
H47.47.04.36
|
Trường
Tiểu học Ngô Gia Tự thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.37
|
H47.47.04.37
|
Trường
Tiểu học Kim Đồng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.38
|
H47.47.04.38
|
Trường
Tiểu học Võ Thị Sáu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.39
|
H47.47.04.39
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.40
|
H47.47.04.40
|
Trường
THCS Nguyễn Du thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.41
|
H47.47.04.41
|
Trường
THCS Chu Văn An thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.42
|
H47.47.04.42
|
Trường
THCS Lê Hồng Phong thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.43
|
H47.47.04.43
|
Trường
THCS Nguyễn Huệ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.44
|
H47.47.04.44
|
Trường
THCS Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.45
|
H47.47.04.45
|
Trường
THCS Nguyễn Khuyến thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.46
|
H47.47.04.46
|
Trường
THCS Lý Thường Kiệt thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.47
|
H47.47.04.47
|
Trường
THCS Lê Lợi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
20.1.48
|
H47.47.04.48
|
Trường
THCS Thái Phiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam
|
|
|
|
|
|
21
|
H47.48
|
UBND thị xã Điện Bàn
|
22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh
Điện, Điện Bàn
|
[email protected]
|
02353.717.666
|
http://dienban.quangnam.gov.vn
|
000.00.49.H47
|
21.1
|
H47.48.03
|
Phòng Giáo dục - Đào tạo thị xã Điện Bàn
|
Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn,
Quảng Nam
|
[email protected]
|
02353.757.456
|
Dienban.edu.vn
|
000.05.49.H47
|
21.1.1
|
H47.48.03.01
|
Trường
THCS Đinh Châu
|
Cổ
An Đông, Điện Nam Đông
|
|
02353.633.456
|
|
|
21.1.2
|
H47.48.03.02
|
Trường
THCS Quang Trung
|
Khối
6 thị trấn Vĩnh Điện
|
|
02353.867.304
|
|
|
21.1.3
|
H47.48.03.03
|
Trường
THCS Lý Tự Trọng
|
Thôn Bông Lai, Điện Minh
|
|
02353.867.449
|
|
|
21.1.4
|
H47.48.03.04
|
Trường
THCS Phan Chu Trinh
|
Thôn
Phong Nhị, Điện An
|
|
02353.867.707
|
|
|
21.1.5
|
H47.48.03.05
|
Trường
THCS Nguyễn Du
|
Thôn
Thanh Chiêm 1, Điện Phương
|
|
02353.867.996
|
|
|
21.1.6
|
H47.48.03.06
|
Trương
THCS Võ Như Hưng
|
Quảng
Lăng 3, Điện Nam Trung
|
|
02353.843.578
|
|
|
21.1.7
|
H47.48.03.07
|
Trường
THCS Lê Ngọc Giá
|
Khối
phố Hà My Trung, Điện Dương
|
|
02353.843.588
|
|
|
21.1.8
|
H47.48.03.08
|
Trường
THCS Dũng Sĩ Điện Ngọc
|
Khối
phố Ngọc Vinh, Điện Ngọc
|
|
02353.843.576
|
|
|
21.1.9
|
H47.48.03.09
|
Trường
THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
Thanh
Quít 6, Điện Thắng Trung
|
|
02353.869.588
|
|
|
21.1.10
|
H47.48.03.10
|
Trường
THCS Trần Phú
|
Thôn
Xóm Bùng, Điện Hòa
|
|
02353.501.889
|
|
|
21.1.11
|
H47.48.03.11
|
Trường
THCS Lê Văn Tám
|
Thôn
Thái Sơn 1, Điện Tiến
|
|
02353.869.085
|
|
|
21.1.12
|
H47.48.03.12
|
Trường
THCS Trần Quý Cáp
|
Thôn
Nhị Dinh 1, Điện Phước
|
|
02353.741.837
|
|
|
21.1.13
|
H47.48.03.13
|
Trường
THCS Phan Thúc Duyện
|
Thôn
Phong Thử 1, Điện Thọ
|
|
02353.741.501
|
|
|
21.1.14
|
H47.48.03.14
|
Trường
THCS Ông ích Khiêm
|
Thôn
Lạc Thành Đông, Điện Hồng
|
|
02353.741.883
|
|
|
21.1.15
|
H47.48.03.15
|
Trường
THCS Trần Cao Vân
|
Thôn
Bảo An Tây
|
|
02353.744.863
|
|
|
21.1.16
|
H47.48.03.16
|
Trường
THCS Lê Đình Dương
|
Thôn
Đông Lãnh, Điện Trung
|
|
02353.744.482
|
|
|
21.1.17
|
H47.48.03.17
|
Trường
THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
Thôn
Tân Thành, Điện Phong
|
|
02353.744.498
|
|
|
21.1.18
|
H47.48.03.18
|
Trường
THCS Thu Bồn
|
Thôn
Thanh Tú, xã Điện Thăng Nam
|
|
02353.993.789
|
|
|
21.1.19
|
H47.48.03.19
|
Trường
THCS Lê Trí Viễn
|
Thôn
Bồ Mưng 2- Điện Thắng Bắc
|
|
02353.757.567
|
|
|
21.1.20
|
H47.48.03.20
|
Trường
THCS Nguyễn Đức An
|
Bình
Ninh, Điện Nam Bắc
|
|
0869.607.427
|
|
|
21.1.21
|
H47.48.03.21
|
Trường
TH Kim Đồng
|
Khối
phố 3, phường Vĩnh Điện
|
|
02353.867.113
|
|
|
21.1.22
|
H47.48.03.22
|
Trường
TH Trần Quốc Toản
|
Thôn Bồng Lai, Điện Minh
|
|
02353.867.587
|
|
|
21.1.23
|
H47.48.03.23
|
Trường
TH Lý Thường Kiệt
|
Thôn
Trung Phú 1, Điện Minh
|
|
02356.521.168
|
|
|
21.1.24
|
H47.48.03.24
|
Trường
TH Phan Thành Tài
|
Khối
phố Bằng An Trung,phường Điện An
|
|
02353.758.523
|
|
|
21.1.25
|
H47.48.03.25
|
Trường
TH Phan Bôi
|
Thôn
Ngọc Tứ, Điện An
|
|
02353.714.035
|
|
|
21.1.26
|
H47.48.03.26
|
Trường
TH Nguyễn Văn Cừ
|
Thôn
Triêm Đông 2, Điện Phương
|
|
02353.710.048
|
|
|
21.1.27
|
H47.48.03.27
|
Trường
TH Phạm Phú Thứ
|
Thôn
Đông Khương, xã Điện Phương
|
|
02353.758.338
|
|
|
21.1.28
|
H47.48.03.28
|
Trường
TH Nguyễn Phan Vinh
|
Quảng
Lăng 3, Điện Nam Trung
|
|
02353.843.739
|
|
|
21.1.29
|
H47.48.03.29
|
Trường
TH Hồ Xuân Phương
|
Thôn
6 xã Điện Nam Đông
|
|
02353.843.752
|
|
|
21.1.30
|
H47.48.03.30
|
Trường
TH Văn Thanh Tùng
|
Thôn
Hà My Trung, Điện Dương
|
|
0906.444.702
|
|
|
21.1.31
|
H47.48.03.31
|
Trường
TH Hồ Văn Biển
|
Hà
Quảng Đông, Điện Dương
|
|
02353.843.050
|
|
|
21.1.32
|
H47.48.03.32
|
Trường
TH Lê Hồng Phong
|
Thôn
Ngân Giang, Điện Ngọc
|
|
02353.843.758
|
|
|
21.1.33
|
H47.48.03.33
|
Trường
TH Phạm Như Xương
|
Khối
phố Ngọc Vinh, Điện Ngọc
|
|
02353.843.178
|
|
|
21.1.34
|
H47.48.03.34
|
Trường
TH Nguyễn Trãi
|
Phong
Ngũ Tây, Điện Thắng Nam
|
|
02353.869.863
|
|
|
21.1.35
|
H47.48.03.35
|
Trường
TH Nguyễn Huệ
|
Thôn
Bồ Mưng 1, Điện Thắng Bắc
|
|
02353.869.583
|
|
|
21.1.36
|
H47.48.03.36
|
Trường
TH Nguyễn Bá Ngọc
|
Thôn La Thọ 2, Điện Hòa
|
|
02353.869.615
|
|
|
21.1.37
|
H47.48.03.37
|
Trường
TH Thái Phiên
|
Thôn
Xóm Bùng, Điện Hòa
|
|
02353.869.620
|
|
|
21.1.38
|
H47.48.03.38
|
Trường
TH Hoàng Văn Thụ
|
Thôn
2 Châu Bí, Điện Tiến
|
|
02353.741.123
|
|
|
21.1.39
|
H47.48.03.39
|
Trường
TH Junko
|
Thôn
Nhị Dinh 1, Điện Phước
|
|
02353.741.696
|
|
|
21.1.40
|
H47.48.03.40
|
Trường
TH Nguyễn Thành Ý
|
Nông
Sơn 1, Điện Phước
|
|
02353.741.144
|
|
|
21.1.41
|
H47.48.03.41
|
Trường
TH Ngô Quyền
|
Thôn
Phong Thử, Điện Thọ
|
|
02353.741.836
|
|
|
21.1.42
|
H47.48.03.42
|
Trường
TH Phan Bội Châu
|
Thôn La Trung, Điện Thọ
|
|
02353.741.142
|
|
|
21.1.43
|
H47.48.03.43
|
Trường
TH Huỳnh Thúc Kháng
|
Thôn
Câm Văn Nam, Điện Hồng
|
|
02353.741.902
|
|
|
21.1.44
|
H47.48.03.44
|
Trường
TH Cao Bá Quát
|
Điện
Hồng
|
|
02353.741.034
|
|
|
21.1.45
|
H47.48.03.45
|
Trường
TH Phan Thanh
|
Thôn
Bảo An, Điện Quang
|
|
02353.744.825
|
|
|
21.1.46
|
H47.48.03.46
|
Trường
TH Nguyễn Trọng Nghĩa
|
Thôn
Đông Lãnh, Điện Trung
|
|
02353.759.653
|
|
|
21.1.47
|
H47.48.03.47
|
Trường
TH Trần Hưng Đạo
|
Thôn
Cẩm Phú 1, Điện Phong
|
|
2353.745.069
|
|
|
21.1.48
|
H47.48.03.48
|
Trường
TH Phan Ngọc Nhân
|
Thôn
Bình Ninh, Điện Nam Bắc
|
|
02353.947.211
|
|
|
21.1.49
|
H47.48.03.49
|
Trương
TH Lê Tự Nhất Thống
|
Thanh
Quýt 3, Điện Thắng Trung
|
|
02353.869.585
|
|
|
21.1.50
|
H47.48.03.50
|
Trường
MG CL Điện Minh
|
Thôn
Bồng Lai, xã Điện Minh
|
|
|
|
|
21.1.51
|
H47.48.03.51
|
Trường
MG CL Điện An
|
Thôn
Bằng An Đông
|
|
02353.758.272
|
|
|
21.1.52
|
H47.48.03.52
|
Trường
MG CL Điện Phương
|
Thôn
Triêm Trung 1, Điện Phương
|
|
02353.711.999
|
|
|
21.1.53
|
H47.48.03.53
|
Trường
MG CL Điện Nam Trung
|
Khối
Quảng Lăng 1
|
|
02353.946.193
|
|
|
21.1.54
|
H47.48.03.54
|
Trường
MG CL Điện Dương
|
Khối
Hà My Trung, Điện Dương
|
|
02353.940.008
|
|
|
21.1.55
|
H47.48.03.55
|
Trường
MG CL Điện Ngọc
|
Khối
phố Ngọc Vinh, Điện Ngọc
|
|
02353.943.159
|
|
|
21.1.56
|
H47.48.03.56
|
Trường
MG CL Điện Thắng Trung
|
Thanh
Quít 1, Điện Thắng Trung
|
|
02353.868.110
|
|
|
21.1.57
|
H47.48.03.57
|
Trường
MG CL Điện Hòa
|
Thôn La Thọ, Điện Hòa
|
|
02352.200.567
|
|
|
21.1.58
|
H47.48.03.58
|
Trường
MG CL Điện Tiến
|
Thôn
2 Thái Sơn, Điện Tiến
|
|
02356.518.879
|
|
|
21.1.59
|
H47.48.03.59
|
Trường
MG CL Điện Phước
|
Thôn
Nhị Dinh 1, Điện Phước
|
|
0937.155.404
|
|
|
21.1.60
|
H47.48.03.60
|
Trường
MG CL Điện Thọ
|
Thôn
Đông Hòa, Điện Thọ
|
|
02353.742.421
|
|
|
21.1.61
|
H47.48.03.61
|
Trường
MG Điện Hồng - Lê Công Anh Đức
|
Thôn
Đa Hòa Bắc, Điện Hồng
|
|
02353.741.132
|
|
|
21.1.62
|
H47.48.03.62
|
Trường
MG CL Phan Triêm
|
Thôn Na Kham, Điện Quang
|
|
02353.745.262
|
|
|
21.1.63
|
H47.48.03.63
|
Trường
MG CL Điện Trung
|
Thôn
Nam Hà 2, Điện Trung
|
|
02353.759.530
|
|
|
21.1.64
|
H47.48.03.64
|
Trường
MG CL Điện Phong
|
Thôn
Tân Thành, Điện Phong
|
|
02353.745.197
|
|
|
21.1.65
|
H47.48.03.65
|
Trường
MG CL Điện Nam Đông
|
Khối
Cổ An 5, Phường Điện Nam Đông
|
|
02353.948.620
|
|
|
21.1.66
|
H47.48.03.66
|
Trường
MG CL Điện Nam Bắc
|
Thôn
2a, xã Điện Nam Bắc
|
|
02353.947.109
|
|
|
21.1.67
|
H47.48.03.67
|
Trường
MG CL Điện Thắng Nam
|
Thôn
Phong Lục Đông, Điện Thắng Nam
|
|
02353.755.128
|
|
|
21.1.68
|
H47.48.03.68
|
Trường
MG Điện Thắng Bắc
|
Thôn
Viêm Tây 2, Điện Thắng Bắc
|
|
0912.701.522
|
|
|
21.1.69
|
H47.48.03.69
|
Trường
MG CL Vĩnh Điện
|
52
Trần Cao Vân, phường Vĩnh Điện
|
|
02353.867.591
|
|
|