- Bổ sung danh mục thủ tục hành
chính thực hiện tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền
giải quyết của Sở Công thương.
- Bãi bỏ mục VII. Lĩnh vực Giao
dịch bảo đảm. Phần IX . Sở Tài nguyên và Môi trường.
Stt
|
Stt đơn vị
|
Mã TTHC
|
Tên TTHC
|
Quyết định công bố thủ tục hành chính
|
Cơ quan thực hiện
|
Hình thức tiếp nhận
|
TTHC thuộc thẩm quyền quyết định của
UBND tỉnh, CT.UBND tỉnh
|
Thời gian giải quyết
|
Nghĩa vụ tài chính (Phí, lệ phí, thuế, …)
|
Trực tiếp
|
Bưu chính công ích
|
Mức độ dịch vụ công
|
4 tại chỗ
|
I
|
Lĩnh vực Kinh doanh khí
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
2.000142.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
2
|
2
|
2.000136.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
3
|
3
|
2.000078.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
4
|
4
|
2.000073.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
5
|
5
|
2.000207.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
6
|
6
|
2.000201.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
7
|
7
|
2.000194.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
8
|
9
|
2.000187.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
9
|
9
|
2.000175.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
10
|
10
|
2.000196.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
11
|
11
|
1.000425.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
12
|
12
|
2.000180.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
13
|
13
|
2.000166.000. 00.00.H01
|
Giấy
chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
14
|
14
|
2.000156.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
15
|
15
|
2.000390.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
16
|
16
|
2.000387.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
17
|
17
|
2.000376.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ- UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
18
|
18
|
2.000371.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
19
|
19
|
2.000354.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
20
|
20
|
2.000279.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
21
|
21
|
1.000481.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
22
|
22
|
2.000163.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
23
|
23
|
1.000444.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
24
|
24
|
2.000211.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
II
|
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước
|
25
|
1
|
2.000674.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền
cấp của Sở Công Thương
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
30 ngày làm việc
|
x
|
26
|
2
|
2.000666.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
30 ngày làm việc
|
|
27
|
3
|
2.000664.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm
quyền cấp của Sở Công Thương
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
30 ngày làm việc
|
x
|
28
|
4
|
2.000673.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
30 ngày làm việc
|
|
29
|
5
|
2.000669.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
30 ngày làm việc
|
|
30
|
6
|
2.000672.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
30 ngày làm việc
|
|
31
|
7
|
2.000648.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
20 ngày làm việc
|
x
|
32
|
8
|
2.000645.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
20 ngày làm việc
|
|
33
|
9
|
2.000647.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
20 ngày làm việc
|
x
|
34
|
10
|
2.000190.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
35
|
11
|
2.000176.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
15 ngày làm việc
|
|
36
|
12
|
2.000167.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
37
|
13
|
2.001624.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
38
|
14
|
2.001619.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực
thuộc trung ương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
39
|
15
|
2.000636.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
x
|
40
|
16
|
2.001646.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
41
|
17
|
2.001636.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
x
|
42
|
18
|
2.001630.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
x
|
43
|
19
|
2.000637.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
10 ngày làm việc
|
x
|
44
|
20
|
2.000197.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
|
45
|
21
|
2.000640.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
46
|
22
|
2.000626.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
10 ngày làm việc
|
x
|
47
|
23
|
2.000204.000. 00.00.H01
|
Cấp
sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
|
48
|
24
|
2.000622.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
15 ngày làm việc
|
x
|
49
|
25
|
1.010696.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy
mô nhỏ
|
QĐ số 301/QĐ-UBND ngày 21/02/2022
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
Mức độ 2
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
|
III
|
Lĩnh vực Công nghiệp nặng
|
50
|
1
|
1.001158.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục
sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với các doanh nghiệp nhỏ
và vừa
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
30 ngày làm việc
|
|
IV
|
Lĩnh vực An toàn thực phẩm
|
51
|
1
|
2.000535.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh
doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
25 ngày làm việc
|
x
|
52
|
2
|
2.000591.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh
doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
25 ngày làm việc
|
x
|
V
|
Lĩnh vực Quản lý cạnh tranh
|
53
|
1
|
2.000309.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
54
|
2
|
2.000631.000. 00.00.H01
|
Thủ
tục Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa
phương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
55
|
3
|
2.000609.000. 00.00.H01
|
Thông
báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
56
|
4
|
2.000619.000. 00.00.H01
|
Chấm
dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
10 ngày làm việc
|
|
57
|
5
|
2.000191.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công
Thương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
09 ngày làm việc
|
|
VI
|
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
|
58
|
1
|
2.000004.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực
hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
x
|
|
05 ngày làm việc
|
|
59
|
2
|
2.000002.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình
khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
x
|
|
05 ngày làm việc
|
|
60
|
3
|
2.000033.000. 00.00.H01
|
Thông
báo hoạt động khuyến mại
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
x
|
|
Không quy định thời gian
|
|
61
|
4
|
2.001474.000. 00.00.H01
|
Thông
báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
x
|
|
Không quy định thời gian
|
|
62
|
5
|
2.000131.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
63
|
6
|
2.000001.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt
Nam
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
|
VII
|
Lĩnh vực Thương mại quốc tế
|
64
|
1
|
2.000255.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện
quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
10 ngày làm việc
|
|
65
|
2
|
2.000370.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện
quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
25 ngày làm việc
|
|
66
|
3
|
2.000362.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện
quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách,
báo và tạp chí
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
28 ngày làm việc
|
|
67
|
4
|
2.000351.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện
các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định
09/2018/NĐ-CP
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
28 ngày làm việc
|
|
68
|
5
|
2.000340.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
69
|
6
|
2.000330.000. 00.00.H01
|
Điều
chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
28 ngày làm việc
|
|
70
|
7
|
2.000272.000. 00.00.H01
|
Cấp
giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép lập cơ sở bán lẻ được quy định tại
Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
20 ngày làm việc
|
|
71
|
8
|
2.000361.000. 00.00.H01
|
Cấp
giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất
thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
20 ngày làm việc
|
|
72
|
9
|
1.000774.000. 00.00.H01
|
Cấp
giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp phải
thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
55 ngày làm việc
|
|
73
|
10
|
2.000339.000. 00.00.H01
|
Điều
chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở
bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ
trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
74
|
11
|
2.000334.000. 00.00.H01
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng
diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm
thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức
dưới 500m2
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
75
|
12
|
2.000322.000. 00.00.H01
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
20 ngày làm việc
|
|
76
|
13
|
2.002166.000. 00.00.H01
|
Điều
chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ
thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
55 ngày làm việc
|
|
77
|
14
|
2.000665.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
78
|
15
|
1.001441.000. 00.00.H01
|
Gia
hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
79
|
16
|
2.000662.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
55 ngày làm việc
|
|
80
|
17
|
2.000063.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt
Nam
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
07 ngày làm việc
|
x
|
81
|
18
|
2.000450.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt
Nam
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
82
|
19
|
2.000347.000. 00.00.H01
|
Điều
chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại
Việt Nam
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
83
|
20
|
2.000327.000. 00.00.H01
|
Gia
hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt
Nam
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
84
|
21
|
2.000314.000. 00.00.H01
|
Chấm
dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
VIII
|
Lĩnh vực Hóa chất
|
85
|
1
|
2.001547.000. 00.00.H01
|
Cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
12 ngày làm việc
|
x
|
86
|
2
|
2.001175.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
87
|
3
|
2.001172.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh
có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
12 ngày làm việc
|
x
|
88
|
4
|
1.002758.000. 00.00.H01
|
Cấp
giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
12 ngày làm việc
|
x
|
89
|
5
|
2.001161.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
90
|
6
|
2.000652.000. 00.00.H01
|
Cấp
điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh
doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
12 ngày làm việc
|
x
|
IX
|
Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
|
91
|
1
|
2.000229.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm
quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
20 ngày làm việc
|
|
92
|
2
|
2.000210.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc
thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
03 ngày làm việc
|
|
93
|
3
|
2.000221.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
18 ngày làm việc
|
|
94
|
4
|
2.000172.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
03 ngày làm việc
|
|
95
|
5
|
2.001434.000. 00.00.H01
|
Cấp
Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở
Công Thương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
96
|
6
|
2.001433.000. 00.00.H01
|
Cấp
lại Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của
Sở Công Thương
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
05 ngày làm việc
|
x
|
97
|
7
|
1.003401.000. 00.00.H01
|
Thu
hồi giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
X
|
Lĩnh vực Dịch vụ thương mại
|
98
|
1
|
1.005190.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
x
|
99
|
2
|
2.000110.000. 00.00.H01
|
Đăng
ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
3
|
|
|
07 ngày làm việc
|
x
|
XI
|
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu
|
100
|
1
|
2.001264.000. 00.00.H01
|
Thủ
tục lựa chọn thương nhân được phép tái xuất hàng hóa tạm nhập, tái xuất có điều
kiện và hàng hóa tạm nhập, tái xuất theo Giấy phép qua cửa khẩu phụ, lối mở
biên giới
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
17 ngày làm việc
|
|
II
|
Lĩnh vực Khoa học, công nghệ
|
101
|
1
|
2.000046.000. 00.00.H01
|
Thủ
tục Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy
chuẩn kỹ thuật tương ứng
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
05 ngày làm việc
|
|
III
|
Lĩnh vực Công nghiệp địa phương
|
102
|
1
|
2.000331.000. 00.00.H01
|
Thủ
tục Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh
|
QĐ số 549/QĐ-UBND ngày 17/3/2021
|
Sở
Công Thương - Số10 Lê Triệu Kiết, phường Mỹ Bình, Tp.Long Xuyên, tỉnh An
Giang.
|
x
|
x
|
4
|
|
|
30 ngày làm việc
|
|