THE MINISTRY OF
FINANCE
----------
|
SOCIALIST REPUBLIC
OF VIET NAM
Independence - Freedom – Happiness
--------------
|
No. 71/2004/QD-BTC
|
Hanoi, August 31,
2004
|
DECISION
ADJUSTING THE
PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES OF A NUMBER OF IRON AND STEEL COMMODITIES
THE MINISTER OF FINANCE
Pursuant to the Government’s Decree No.
86/2002/ND-CP of November 5, 2002 defining the functions, tasks, powers and
organizational structures of the ministries and ministerial-level agencies;
Pursuant to the Government’s Decree No. 77/2003/ND-CP of July 1, 2003
prescribing the functions, tasks, powers and organizational structure of the
Ministry of Finance;
Pursuant to the Tariff according to the list of import tax-liable commodity
groups, issued together with Resolution No. 63/NQ-UBTVQH10 of October 10, 1998
of the Standing Committee of the Xth National Assembly, which was
amended and supplemented under Resolution No. 399/2003/NQ-UBTVQH11 of June 19,
2003 of the Standing Committee of the XIth National Assembly
amending and supplementing the Tariff according to the List of import
tax-liable commodity groups;
Pursuant to Article 1 of the Government’s Decree No. 94/1998/ND-CP of November
17, 1998 detailing the implementation of May 20, 1998 Law No. 04/1998/QH10
Amending and Supplementing a Number of Articles of the Law on Import Tax and
Export Tax;
In furtherance of the Prime Minister’s directing opinions in Official Dispatch
No. 162/TB-VPCP of August 19, 2004 on solutions to stabilize petroleum,
construction steel and fertilizer markets;
At the proposal of the director of the Tax Policy Department,
DECIDES:
Article 1.- To issue together with this Decision the List of a number of
iron and steel commodities and their preferential import tax rates. For the
commodities of mechanical engineering steels, the preferential import tax rates
specified in Clause 6, Table II, issued together with the Finance Minister’s
Decision No. 110/2003/QD-BTC of July 25, 2003 shall apply.
For import goods on the List of
commodities for the implementation of ASEAN countries’ Agreement on Common
Effective Preferential Tariff, the tax rates specified in Decree No.
78/2003/ND-CP of July 1, 2003 shall apply according to the guidance in the
Finance Ministry’s Circular No. 64/2003/TT-BTC of July 1, 2003.
Article 2.- This Decision takes effect 15 days after its publication in
the Official Gazette and applies to import goods declarations submitted to the
customs offices as from August 19, 2004.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
FOR THE MINISTER OF
FINANCE
VICE MINISTER
Nguyen Ngoc Tuan
LIST
OF A NUMBER OF IRON
AND STEEL COMMODITIES AND THEIR PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES
(issued together with
the Finance Minister’s Decision No. 71/2004/QD-BTC
of August 31, 2004)
Code
Description
Tax rate (%)
7207
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Semi‑finished
products of iron or non‑alloy steel
-
Containing by weight less than 0.25% of carbon:
7207
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- Of rectangular (including square) cross‑section, the width measuring less
than twice the thickness
5
7207
12
-
- Other, of rectangular (other than square) cross‑section:
7207
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- - Slabs
3
7207
12
90
-
- - Other
5
7207
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- Other
5
7207
20
-
Containing by weight 0.25% or more of carbon:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7207
20
11
-
- - Slabs
3
7207
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
-
- - Iron or steel pieces roughly shaped by forging; sheet bars of iron or
steel (including tinplate bars)
3
7207
20
19
-
- - Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
7207
20
91
-
- - Slabs
3
7207
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
92
-
- - Iron or steel pieces roughly shaped by forging; sheet bars of iron or
steel (including tinplate bars)
3
7207
20
99
-
- - Other
5
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Flat‑rolled
products of iron or non‑alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad,
plated or coated
‑
Plated or coated with tin:
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- Of a thickness of 0.5 mm or more
3
7210
12
00
-
- Of a thickness of less than 0.5 mm
3
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- Plated or coated with lead, including terne‑plate
0
7210
30
-
Electrolytically plated or coated with zinc:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight less than 0.6% of carbon:
7210
30
11
-
- - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-
- - Other
5
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91
-
- - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
30
99
-
- - Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
Otherwise plated or coated with zinc:
7210
41
-
- Corrugated:
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
41
90
-
- - Other
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
7210
49
10
-
- - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- - Other
10
7210
50
00
-
Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
Plated or coated with aluminium:
7210
61
-
- Plated or coated with aluminium-zinc alloys:
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
61
90
-
- - Other
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
7210
69
10
-
- - Of a thickness not exceeding 1.2 mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- - Other
10
7210
70
-
Painted, varnished or coated with plastics:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Not clad, plated or coated with metal:
7210
70
11
-
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 125 mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
-
- - Of a thickness less than 4.75 mm or exceeding 125 mm
10
7210
70
20
-
- Plated or coated with tin, lead or chromium oxide or with chromium and
chromium oxide
3
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
-
- Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness not exceeding 1.2
mm
10
7210
70
40
-
- Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness exceeding 1.2 mm
5
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50
-
- Otherwise plated or coated with zinc or aluminium, of thickness exceeding
1.2 mm
10
7210
70
60
-
- Plated or coated with zinc or aluminium, of a thickness not exceeding 1.2
mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
70
-
- Plated or coated with other metals, of a thickness not exceeding 1.2 mm
0
7210
70
90
-
- Other
0
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other:
-
- Not clad, plated or coated with metal:
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 125 mm
5
7210
90
12
-
- - Of a thickness less than 4.75 mm or exceeding 125 mm
5
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
-
- Plated or coated with tin, lead or chromium oxide or with chromium and
chromium oxide
3
7210
90
30
-
- Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness not exceeding 1.2
mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
40
-
- Electrolytically plated or coated with zinc, of thickness exceeding 1.2 mm
5
7210
90
50
-
- Otherwise plated or coated with zinc or aluminium, of thickness exceeding
1.2 mm
10
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
60
-
- Plated or coated with zinc or aluminium, of a thickness not exceeding 1.2
mm
10
7210
90
70
-
- Plated or coated with other metals, of a thickness not exceeding 1.2 mm
0
7210
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- Other
0
7213
Bars
and rods, hot‑rolled, in irregularly wound coils, of iron or non‑alloy steel
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during
the rollingprocess:
7213
10
10
-
- Of circular cross-section measuring not exceeding 50 mm²
10
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
-
- Of rectangular (including square) cross-section not exceeding 20 mm in
width
10
7213
10
90
-
- Other
10
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other, of free‑cutting steel:
7213
20
10
-
- With an average diameter of 5 mm to 20 mm
0
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- Other
0
‑
Other:
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Of circular cross‑section measuring less than 14mm in diameter:
7213
91
10
-
- - For making soldering bars
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Other:
7213
91
91
-
- - - Concrete steel
10
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
92
-
- - - Cold heading in coil
10
7213
91
93
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
99
-
- - - Other
10*
7213
99
-
- Other:
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- - For making soldering bars
5
-
- - Other:
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91
-
- - - Concrete steel
10
7213
99
92
-
- - - Cold heading in coil
10
7213
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
93
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7213
99
99
-
- - - Other
10*
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Other
bars and rods of iron or non‑alloy steel, not further worked than forged, hot‑rolled,
hot‑drawn or hot‑extruded, but including those twisted after rolling
7214
10
-
Forged:
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- Containing by weight less than 0.6% of carbon
10*
7214
10
20
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon
10*
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
Containing indentations, ribs, grooves or other deformations produced during
the rolling process or twisted after rolling
10*
7214
30
00
-
Other, of free‑cutting steel
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
Other:
7214
91
-
- Of rectangular (other than square) cross-section
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon:
7214
91
11
-
- - - Concrete steel
10
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7214
91
19
-
- - - Other
10*
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7214
91
21
-
- - - Concrete steel
10
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7214
91
29
-
- - - Other
10*
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
-
- - Containing by weight less than 0.25% of carbon:
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - - Concrete steel
10
7214
99
12
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-
- - - Other
10*
-
- - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon:
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21
-
- - - Concrete steel
10
7214
99
22
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
-
- - - Other
10*
-
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
-
- - - Concrete steel
10
7214
99
32
-
- - - Shaft bars; manganese steel
10*
7214
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
39
-
- - - Other
10*
7215
Other
bars and rods of iron or non‑alloy steel
7215
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
Of free‑cutting steel, not further worked than cold‑formed or cold‑finished
0
7215
50
00
-
Other, not further worked than cold‑formed or cold‑finished
10*
7215
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other:
-
- Containing by weight less than 0.6% of carbon:
7215
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - Other than manganese steel or shaft bars
10*
7215
90
19
-
- - Other
10*
7215
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon
10*
7216
Angles,
shapes and sections of iron or non‑alloy steel
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
U, I or H sections, not further worked than hot‑rolled, hot‑drawn or
extruded, of a height of less than 80 mm
10
‑
L or T sections, not further worked than hot‑rolled, hot‑drawn or extruded,
of a height of less than 80 mm:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- L sections
10
7216
22
00
-
- T sections
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
U, I or H sections, not further worked than hot‑rolled, hot‑drawn or extruded
of a height of 80 mm or more:
7216
31
-
- U sections:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7216
31
11
-
- - - Of a height of 80 mm or more but not exceeding 140 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-
- - - Other
10
-
- - Other:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91
-
- - - Of a height of 80 mm or more but not exceeding 140 mm
10
7216
31
99
-
- - - Other
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- I sections:
-
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - - Of a height of 80 mm or more but not exceeding 140 mm
10
7216
32
19
-
- - - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Other:
7216
32
91
-
- - - Of a height of 80 mm or more but not exceeding 140 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
99
-
- - - Other
10
7216
33
-
- H sections:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7216
33
11
-
- - - Of a height of 80 mm or more but not exceeding 140 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-
- - - Other
10
-
- - Other:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91
-
- - - Of a height of 80 mm or more but not exceeding 140 mm
10
7216
33
99
-
- - - Other
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
L or T sections, not further worked than hot‑rolled, hot‑drawn or extruded,
of a height of 80 mm or more:
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - L sections of a height of 80 mm or more but not more than 140 mm
10
7216
40
19
-
- - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
7216
40
91
-
- - L sections of a height of 80 mm or more but not more than 140 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
99
-
- - Other
10
7216
50
-
Other angles, shapes and sections, not further worked than hot‑rolled, hot‑drawn
or extruded:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7216
50
11
-
- - Of a height of less than 80 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-
- - Other
10
-
- Other:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91
-
- - Of a height of less than 80 mm
10
7216
50
99
-
- - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
Angles, shapes and sections, not further worked than cold‑formed or cold‑finished:
7216
61
00
-
- Obtained from flat-rolled products
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
-
- - Angles, other than slotted angles:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of 80 mm
or more
10
7216
69
12
-
- - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of less
than 80 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
-
- - - Other, of a height of 80 mm or more
10
7216
69
14
-
- - - Other, of a height of less than 80 mm
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Other angles, shapes and sections:
7216
69
21
-
- - - Of a thickness of 5 mm or less
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
-
- - - Other
10
‑
Other:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Cold-formed or cold-finished from flat-rolled products:
-
- - Angles, other than slotted angles:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of 80 mm
or more
10
7216
91
12
-
- - - Containing by weight 0.6% or more carbon and having a height of less
than 80 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
-
- - - Other, of a height of 80 mm or more
10
7216
91
14
-
- - - Other, of a height of less than 80 mm
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
-
- - Slotted angles, roll-formed from pure-punched steel strips, whether or
not painted or galvanised
10
-
- - Shapes and sections:
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
-
- - - Of a thickness of 5 mm or less
10
7216
91
39
-
- - - Other
10
7216
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- Other
10
7217
Wire
of iron or non‑alloy steel
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
Not plated or coated, whether or not polished:
7217
10
10
-
- Containing by weight less than 0.25% of carbon:
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon:
7217
10
21
-
- - Spokes wire
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22
-
- - Bead wire; flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire;
free cutting steel wire
5
7217
10
29
-
- - Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7217
10
31
-
- - Spokes wire; bead wire; flat hard steel reed wire; prestressed concrete
steel wire; free cutting steel wire
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
39
-
- - Other
5
7217
20
-
Plated or coated with zinc:
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- Containing by weight less than 0.25% carbon
10
-
- Containing by weight 0.25% or more but less than 0.45% of carbon:
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21
-
- - Electrolytic coated and spokes wire
5
7217
20
22
-
- - Flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; steel wire
with silicon content not less than 0.1%, zinc plated with layer weight not
less than 240 g/m²
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
-
- - Other
5
-
- Containing by weight 0.45% or more but less than 0.6% of carbon:
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
-
- - Electrolytic coated and spokes wire
5
7217
20
32
-
- - Flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; steel wire
with silicon content not less than 0.1%, zinc plated with layer weight not
less than 240 g/m²
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
33
-
- - High carbon steel core wire for Aluminium Conductors Steel Reinforced
(ACSR)
5
7217
20
39
-
- - Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
7217
20
41
-
- - Electrolytic coated and spokes wire
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
-
- - Flat hard steel reed wire; prestressed concrete steel wire; steel wire
with silicon content not less than 0.1%, zinc plated with layer weight not
less than 240 g/m²
5
7217
20
43
-
- - High carbon steel core wire for Aluminium Conductors Steel Reinforced
(ACSR)
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
49
-
- - Other
5
7217
30
-
Plated or coated with other base metals:
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- Containing by weight less than 0.25% of carbon
10
7217
30
20
-
- Containing by weight 0.25% or more of carbon but less than 0.6% of carbon
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Containing by weight 0.6% or more of carbon:
-
- - Beadwire (copper alloy coated high carbon steel wire for pneumatic rubber
tyres):
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
-
- - - Beadwire (brass coated high carbon steel wire for pneumatic rubber
tyres)
5
7217
30
32
-
- - - Beadwire (coated with other copper alloys, high carbon steel wire for
pneumatic rubber tyres)
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
33
-
- - - Plated or coated with tin
5
7217
30
39
-
- - - Other
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- Other
5
7217
90
-
Other:
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- Containing by weight of not less than 0.1% of silicon and plated with zinc
having a layer weight not less than 240 g/m² and covered with PVC as an outer
layer
5
7217
90
20
-
- Other containing by weight less than 0.25% of carbon, excluding the goods
of subheading 7217.90.10
10
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
-
- Other containing by weight 0.25% or more but less than 0.45% of carbon,
excluding goods of subheading 7217.90.10
5
7217
90
40
-
- Other containing by weight 0.45% or more but less than 0.6% of carbon,
excluding goods of subheading 7217.90.10
5
7217
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
50
-
- Other containing by weight 0.6% or more of carbon, excluding goods of
subheading 7217.90.10
5
7303
Tubes,
pipes and hollow profiles, of cast iron
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Tubes and pipes:
7303
00
11
-
- With an external diameter not exceeding 100 mm
10
7303
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
-
- With an external diameter exceeding 100 mm but not exceeding 150 mm
10
7303
00
13
-
- with an external diameter exceeding 150 mm but not more than 600 mm
10
7303
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
-
- Other
10
-
Other, of ductile cast iron:
7303
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
21
-
- With an external diameter not exceeding 100 mm
3
7303
00
22
-
- Other
3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other:
7303
00
91
-
- With an external diameter not exceeding 100 mm
3
7303
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
92
-
- Other
3
7305
Other
tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having
circular cross‑sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of
iron or steel
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
‑
Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines:
7305
11
00
-
- Longitudinally submerged arc welded
5
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
- Other, longitudinally welded
5
7305
19
00
-
- Other
10
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
Casing of a kind used in drilling for oil or gas
5
‑
Other, welded:
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Longitudinally welded:
-
- - Stainless steel pipes and tubes:
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - - High pressure conduits
5
7305
31
19
-
- - - Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- - Other:
7305
31
91
-
- - - High pressure conduits
5
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
99
-
- - - Other
5
7305
39
-
- Other:
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- - High pressure conduits
5
7305
39
90
-
- - Other
10
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other:
7305
90
10
-
- High pressure conduits
5
7305
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- Other
5
7306
Other
tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted
or similarly closed), of iron or steel
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
00
-
Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines
5
7306
20
00
-
Casing and tubing of a kind used in drilling for oil or gas
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other, welded, of circular cross‑section, of iron or non‑alloy steel:
-
- With internal diameter less than 12.5 mm:
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - High pressure conduits
5
7306
30
12
-
- - Boiler tubes
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
-
- - Single or double-walled, copper-plated or fluororesin-coated (FRC) or
zinc- chromated (ZMC3) steel tubes of an external diameter not exceeding 15
mm
10
7306
30
14
-
- - Sheath pipe (heater pipe) for heating elements of electric flat iron and
rice cooker, of an external diameter not exceeding 12 mm
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15
-
- - Other, containing by weight less than 0.45% of carbon
10
7306
30
19
-
- - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- With internal diameter of 12.5 mm or more:
7306
30
21
-
- - High pressure conduits
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
22
-
- - Boiler tubes
10
7306
30
23
-
- - Single or double-walled, copper-plated or fluororesin-coated (FRC) or
zinc- chromated (ZMC3) steel tubes of an external diameter not exceeding 15
mm
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
24
-
- - Other, of external diameter less than 140 mm and containing by weight
less than 0.45% of carbon
10
7306
30
25
-
- - Other, of external diameter 140 mm or more and containing by weight less
than 0.45% of carbon
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26
-
- - Other, of external diameter less than 140 mm and containing by weight
0.45% or more of carbon
10
7306
30
27
-
- - Other, of external diameter 140 mm or more and containing by weight 0.45%
or more of carbon
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other, welded, of circular cross‑section, of stainless steel:
7306
40
10
-
- Welded boiler tubes with internal diameter not exceeding 12.5 mm
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
-
- Welded boiler tubes with internal diameter exceeding 12.5 mm
5
7306
40
30
-
- Stainless steel pipes and tubes, with external diameter exceeding 105 mm
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
40
-
- High pressure conduits
5
7306
40
50
-
- Pipes and tubes containing by weight at least 30% of nickel, of external
diameter not exceeding 10 mm
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
80
-
- Other, with internal diameter not exceeding 12.5 mm
5
7306
40
90
-
- Other, with internal diameter exceeding 12.5 mm
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other, welded, of circular cross‑section, of other alloy steel:
7306
50
10
-
- Welded boiler tubes with internal diameter not exceeding 12.5 mm
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
-
- Welded boiler tubes with internal diameter exceeding 12.5 mm
5
7306
50
30
-
- High pressure conduits
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
40
-
- Other, with internal diameter not exceeding 12.5 mm
5
7306
50
50
-
- Other, with internal diameter exceeding 12.5 mm
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Other, welded, of non‑circular cross‑section:
-
- With internal diameter of less than 12.5 mm:
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - High pressure conduits
5
7306
60
19
-
- - Other
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
7306
60
91
-
- - High pressure conduits
5
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
99
-
- - Other
5
7306
90
-
Other:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- With internal diameter of less than 12.5 mm:
7306
90
11
-
- - Bundy-weld pipes and tubes
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
-
- - High pressure conduits
5
7306
90
19
-
- - Other
10
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Other:
7306
90
91
-
- - Bundy-weld pipes and tubes
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
92
-
- - High pressure conduits
5
7306
90
93
-
- - Other, of external diameter measuring less than 140 mm and containing by
weight less than 0.45% of carbon
10
7306
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
94
-
- - Other, of external diameter measuring 140 mm or more and containing by
weight less than 0.45% of carbon
10
7306
90
99
-
- - Other
10
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Structures
(excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures
(for example, bridges and bridge‑sections, lock‑gates, towers, lattice masts,
roofs, roofing frame-works, doors and windows and their frames and thresholds
for doors, shutters, balustrades, pillars and columns), of iron or steel;
plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared for use
in structures, of iron or steel
7308
10
-
Bridges and bridge‑sections:
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- Prefabricated modular type joined by shear connectors
0
7308
10
90
-
- Other
0
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Towers and lattice masts:
-
- Towers:
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
11
-
- - Prefabricated modular type joined by shear connectors
0
7308
20
19
-
- - Other
0
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
- Lattice masts:
7308
20
21
-
- - Prefabricated modular type joined by shear connectors
5
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
29
-
- - Other
5
7308
30
00
-
Doors, windows and their frames and thresholds for doors
10
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
Equipment for scaffolding, shuttering, propping or pit‑propping:
7308
40
10
-
- Prefabricated modular type joined by shear connectors
0
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- Other
0
7308
90
-
Other:
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
10
-
- Frameworks for workshop and store-house
10
7308
90
20
-
- Other, prefabricated modular type joined by shear connectors
10
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
-
- Corrugated, curved or bent galvanized plate for assembly into underground
conduits and culverts
10
7308
90
40
-
- Parts of tubes or tunnels, made of formed and bended corrugated sheet of
iron or steel
10
7308
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
90
-
- Other
10