TT
|
Mã HS
|
Tên hoặc chất nguyên liệu (common name)
|
Tên thương phẩm (trade name)
|
Đối tượng phòng trừ (crop/pest)
|
Tổ chức xin đăng ký (applcant)
|
I. THUỐC SỬ DỤNG
TRONG NÔNG NGHIỆP
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
380810
|
Abamectin
|
Ababetter 1.8EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu
tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH TM&DV Minh Kiến
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC
|
Sâu tơ/bắp cải; nhện
đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; bọ cánh tơ/chè.
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
Abagro 1.8EC
|
Dòi đục lá/cà chua, sâu
tơ/bắp cải
|
Asiagro Pacific Ltd
|
Abakill 1.8EC, 3,6EC; 10WP
|
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa; bọ trĩ/xoài
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ,
sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/xoài; sâu vẽ bùa/cam
10WP: sâu cuốn lá, rầu
nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty DV PTNN Đồng Tháp
|
Abamine 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu xanh/bắp cải,
dòi đục lá/cà chua, sâu vẽ bùa/cam
3.6EC: sâu tơ/bắp cải,
nhện đỏ/cam, sâu xanh/đậu tương, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH-TM Thanh Điền
|
Abapro 1.8EC
|
Bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cây
có múi; sâu tơ/bắp cải
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
Abasuper 1.8EC 3.6EC 5.55EC
|
1.8EC, 3.6EC: Sâu đục
thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi
đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chuổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam;
rầy bông/xoài. Sâu ăn bông/xoài
5.55EC: Rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải, dòi đục
lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy
bông, sâu ăn bồng/xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
Abatimec 1.8EC 3.6EC 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/bắp cải,
sâu cuốn lá/lúa, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh da láng/đậu tương
3.6EC: bọ trĩ/dưa hấu; nhện
gié, sâu cuốn lá/lúa
5.4Ec: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH-TM Đồng Xanh
|
Abatin 1.8EC
|
Sâu xanh da láng/lạc;
bọ trĩ/dưa hấu; dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
nhện gié/lúa; sâu xanh/dưa chuột
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Abatox 1.8EC, 3.6EC
|
Bọ xít, bọ trĩ, rầy
nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà
chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông,
sâu ăn bông/xoài.
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
Abavec super 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
Aceny
1.8EC
3.6EC
4.2EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu
3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam
4.2EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
Acimetin
1.8EC
3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu
3.6EC: bọ trĩ, nhện
gié/lúa, rệp muội/cam; rầy bông/xoài
5EC: rầy nâu/lúa, bọ
xít muỗi/chè
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
Agbamex
1.8EC
3.6EC
5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/chè
3.6EC, 5EC: ,sâu tơ,
sâu xanh/rau họ thập tự; sâu cuốn lá sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Agromec-tin
1.8EC
|
Nhện gié/lúa, sâu xanh
bướm trắng/bắp cải, sâu tơ /súp lơ, bọ nhảy/cải thảo, sâu xanh/cải xanh, bọ
trĩ/nho, nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/hành
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
Akka
1.8EC,
3.6EC,
5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu
xanh/cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
5.5EC: sâu tơ/bắp cải;
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd.
|
Alfatin
1.8EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
AMETIN annong
1.8EC
3.6EC
5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu
tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
5.5EC: nhện gié, sâu
cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
Andomex
1.8EC
3.6EC
5EC
5WP
|
1.8EC: Sâu cuốn lá,
nhện gié/lúa; sâu xanh/rau cải xanh; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam, sâu đục
ngọn/điều
3.6EC: sâu tơ/bắp cải,
sâu cuốn lá/lúa
5EC: sâu đục bẹ/lúa, sâu
tơ/bắp cải, rầy bồng/xoài
5WP: sâu cuốn lá/lúa,
sâu xanh da láng/rau cải, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân
|
Areec
18EC,
3.6EC
45EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; dòi đục lá/đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh da láng,
sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện
đỏ, rầy chồng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;
rệp, sâu khoang/thuốc là; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ điều
|
Cali-Parimex
Inc
|
Azimex
20EC,
40Ec
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/lúa; sâu tơ/rau cải, bắp cải; ruồi/lá
cải bó xuôi; sâu xanh da láng/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện
đỏ, bọ trĩ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/điều, chè, rệp sáp, nhện đỏ/cà phê
40EC: Sâu khoanh, sâu
xanh/lạc
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
B40 Super
2.0EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié,
bọ trĩ, sâu phao/lúc; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu xanh/đậu
xanh, nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
Bamectin
1.8EC,
5.55EC;
22.2WG
|
1.8EC: Sâu đục thân,
cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; sâu xanh/cải xanh;
sâu xanh, ruồi/lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu
riêng
5.55EC, 22.2WG: , sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ
bùa/cam; sâu ăn lá/chôm chôm, sầu riêng
|
Bailing International Co.,Ltd
|
Binhtox
1.8EC,
3.8EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh bướm trắng/rau cải; dòi đực lá/cà chua; sâu vẽ bùa/cam; sâu
xanh/lạc, thuốc lá; sâu xanh/ bông vải
3.8EC: nhện đỏ/cam; sâu
đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/bông xoài; sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa.
|
Bailing Internati-onal Co., Ltd
|
Brightin
1.0EC,
1.8EC,
4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá/lúa
1.8EC: sâu tơ/bắp cải,
sâu vẽ bùa/cây có múi
4.0EC: sâu khoang/lạc;
sâu cuốc lá, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
Bnong-duyen
2.0EC
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; nhện đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Nông Duyên
|
Car pro
1.8EC,
3.6Ec,
5.4EC
|
1.8EC: sâu xanh da
láng/đậu tương
3.6EC,5.4EC: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
Catcher
2EC
|
Nhện đỏ/chè, sâu vẽ
bùa/cam; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa
hấu; dòi đục lá/rau bó xôi
|
Sinon Corporation Taiwan
|
Catex
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện lông
nhung/vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ
trĩ/lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/cam, quýt; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục
quả/xoài
|
Công ty CP Nicotex
|
Chitin
2EC,
3.6EC
|
2EC: sâu cuốn lá/lúa
3.6EC: nhện đỏ/chè
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
Dibamec
1.8EC,
3.6EC’
5WG
|
Sâu đục cành/điều; rệp
sáp/cà phê; sâu khoang, sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; rầy
bông/xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam; bọ xít/vải, nhãn; bọ
trĩ/dưa hấu; , sâu xanh, sâu xám/bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/cải
xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu
cuốn lá/lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Fanty
2EC,
3.6EC,
4.2EC,
5.0EC
|
2EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy chổng cánh, nhện
đỏ/cam
3.6EC: Sâu cuốn lá, bọ
trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
4.2EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/chè
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, sâu đục thân, nhện ghé, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải;nhện
đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
Haihamex
3.6EC
|
Bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam;
rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ điều
|
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng
|
Hifi
1.8EC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
Javitin 18EC, 36EC; 100WP
|
18EC: Sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ xít, sâu phao/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện
đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/cà phê
36EC: Sâu cuốn lá, nhện
gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ lúa; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài; bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/chè
100WP: sâu xanh da
láng/đậu tương; sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/vải; rầy
xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Jianontin
2EC,
3.6Ec
|
sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/lúc; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Longcian-nong
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
DNTN Long Hưng
|
Longphaba
1.8EC,
3.6EC,
5EC
|
1.8Ec, 3.6EC: sâu
tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
5EC: rầy nâu/lúa; nhện
đỏ/cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH TM DV Long Phú
|
Melia
0.2EC,
3.6EC,
4.2EC;
4.5EC
5WP,
5.5WP
|
0.2Ec: sâu cuốn lá/lúa;
rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi
3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu
cuốn lá/lúa; rầy xanh/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải
4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn
lá, rầy xanh/lúa; rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Miktin
3.6EC
|
Bọ xít muỗi, rầy xanh,
bọ trĩ, nhện đỏ/chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/lúa; bọ
xít, sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/đâu tương; sâu xanh/cà chua; sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; rầy
bông/xoài
|
Công ty CP Minh Khai
|
Nimbus
1.8EC
|
Sâu khoang/lạc; sâu
tơ/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam; sâu đục
quả/vải
|
Công ty TNHH Vật tư VTV Phương Mai
|
Nockout
1.8EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Novimec
1.8EC
3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, đục
bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; sâu xanh da láng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/cam; rầy bông, bọ trĩ/xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nông Việt
|
Oxatin
1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: Sấu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải
3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
Phi Ưng
4.0EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
Phumai
1.8EC,
3.6EC,
5.4EC
|
Sâu vẽ bùa/cam; nhện
đỏ/chè, sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải;
dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/vải
|
Công ty CP XNK Phương Mai
|
Plutel
0.9EC,
1.8EC,
3.6EC,
5EC
|
0.9EC: sâu tơ/bắp cải;
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội /bắp cải;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ xít/vải; rệp sáp/cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh, rệp muội, sâu khoang, sâu
tơ/bắp cải; sâu khoang/lạc; bọ xít muỗi/điều; rệp muội/na, nhãn; rầy/xoài;
sâu đo, sâu xanh/hoa hồng; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ,
bọ cánh tơ/chè; , sâu khoang, sâu xanh, rệp muộisâu tơ/bắp cải; rệp sáp/cà
phê, sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân lúa; bọ xít
muỗi/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài; rệp
muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/cà chua
|
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
Queson
0.9EC,
1.8EC,
3.6EC,
5.0EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/cải
xanh; rệp sáp/cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài;
bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ
trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM&SX Gia Phúc
|
Reasgant
1.8EC,
3.6EC,
5EC
|
1.8EC, 3.6EC: , sâu tơ,
sâu xanh, sâu khoanh /bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu đục thân, sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; bọ xít,
sâu đo, rệp muội/vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/điều; nhện
đỏ, sâu ăn, sâu xanh/hoa hồng; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa
hấu, nho; rầy/xoài; sâu khoang/lạc; nhện đỏ/sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp
muội/hồ tiêu; sâu róm/thông
5EC: rệp sáp/cà phê;
sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/bắp cải; bọ xít
muỗi, sâu ăn lá/điều; bọ xít/vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/xoài;
rệp muội/nhãn; bọ trĩ/dưa hấu, nho; sâu xanh/cà chua; nhện đỏ/sắn dây; sâu róm/thông
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sauabe
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
Sau tiu
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu
đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa
hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
Shertin
1.8EC,
3.6EC,
5.0EC
|
1.8EC: sâu tơ/bắp cải
3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh,
bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải
|
Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình
|
Sieusher
1.8EC,
3.6EC,
4.4EC,
6.0EC
|
1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ,
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải
4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng
|
Silsau
1.8EC,
3.6EC;
10WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn
lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải;
sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi
10WP: nhện đỏ, bọ cánh
tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh
da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
Sittomectin
3.6EC,
5.0EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ
bùa/cam; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
Tập kỳ
1.8EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Viện di truyền Nông nghiệp
|
Tineromec
1.8EC,
3.6EC,
4.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi
đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu
tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều
4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy
bông/xoài
|
Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông
|
Tungatin
1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục
quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam
3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ,
bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu
tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa
chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu
vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục
cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Vertimec
1.8EC
|
Dòi đục lá/cà chua, sâu
tơ/bắp cải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
Vibamec
1.8EC,
3.6EC
|
1.8Ec: dòi đục lá/cà
chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu
tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam
3.6EC: sâu cuốn lá
nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Voi thai
2EC,
2.6EC,
3.6EC,
4EC,
4.7EC,
5.5EC
|
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC:
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn
lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ
trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Waba
1.8EC,
3.6EC
|
sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
2
|
3808.10
|
Abamectin
1% +
Acetamiprid
3%
|
Acelant
4EC
|
Rầy xanh, nhện đỏ, bọ
cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
3
|
3808.10
|
Abamectin
18g/l +
Alpha -
Cypermethrin
100g/l
|
B thai
118EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
4
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l +
Alpha –
Cypermethrin
0.5g/l
|
Shepatin
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh,
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
5
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Alpha –
Cypermethrin
1g/l
|
Shepatin
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang,
sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện
đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;
sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
6
|
3808.10
|
Abamectin
0.5% +
Azadirachtin
0.3%
|
Azaba
0.8EC
|
sâu tơ/bắp cải; sâu đục
quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá;
nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
7
|
3808.10
|
Abamectin
3.5g/l +
Azadirachtin
0.1g/l
|
Mectin-super
3.6EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải;
sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
8
|
3808.10
|
Abamectin
36g/l +
Azadirachtin
1g/l
|
Mectin-Super
37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp
cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
3808.10
|
Abamectin
35.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
36EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương;
rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều;
rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
10
|
3808.10
|
Abamectin
41.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
42EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương;
rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều,
rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
11
|
3808.10
|
Abamectin
49.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
50EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu
khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
12
|
3808.10
|
Abamectin
0.1g/l +
Bacillus thuringiensis
var.kurstaki
1.9%
|
Kuraba
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục
quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân
ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu
ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
13
|
3808.10
|
Abamectin
1.7% +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
0.1%
|
Kuraba
1.8EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải;
bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu
tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
14
|
3808.10
|
Abamectin
3.5% +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
0.1%
|
Kuraba
3.6EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải;
bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu
tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
15
|
3808.10
|
Abamectin
0.9%
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
1.1%
|
ABT
2WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè;
bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
16
|
3808.10
|
Abamectin
1g/kg +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
19g/kg
|
Akido
20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải,
sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
17
|
3808.10
|
Abamectin
0.18% +
Bacillus thuringiensis
0.2%
(1010bt/g)
|
Tridan
WP
|
Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh
tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà
phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
18
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Cypermenthrin
0.8%
|
Smash
1EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
19
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Chlorpyrifos
Ethyl 14.8%
|
Vibafos
15EC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
20
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% + (dầu khoáng và
dầu tiêu hóa)
24.3%
|
Song Mã
24.5EC
|
Sâu tơ/sau họ thập tự;
rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
21
|
3808.10
|
Abamectin
18g/l +
Emamectin
Benzoate 3g/l
|
Divasusa
21EC
|
Bọ nhảy, sâu tơ, sâu
xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh,
bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
22
|
3808.10
|
Abamectin
2% +
Emamectin
Benzoate 1%
|
Hải Cẩu
3.0EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh
|
23
|
3808.10
|
Abamectin
5g/l +
Fipronil 50g/l
|
Michigane
55SC
|
Sâu khoang/lạc
|
Cali- Parimex Inc
|
24
|
3808.10
|
Abamectin
0.45%+
Imidacloprid
1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
Bọ trĩ/dưa chuột, rệp
muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
25
|
3808.10
|
Abamectin
1%+
Imidacloprid
9.8%
|
Talor
10.8EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
26
|
3808.10
|
Abamectin
10g/l +
Imidacloprid
90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
Sieusau-ray
100EC
|
Sâu khoang/bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
27
|
3808.10
|
Abamectin
15g/l +
Imidocloprid
90g/l
|
Nosauray
105EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
28
|
3808.10
|
Abamectin
18.5g/l +
Imidacloprid
1.5g/l
|
Vesemex
20EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
29
|
3808.10
|
Abamectin
37g/l +
Imidacloprid
3g/l
|
Vetsemex
40EC
|
Sâu cuốn lá. Sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
30
|
3808.10
|
Abamectin
0.4% +
Lambda –
Cyhalothrin
1.6%
|
Karatimec
2EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
31
|
3808.10
|
Abamectin
19g/l +
Lambda –
Cyhaloathrin
1g/l
|
Actamec
20EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
32
|
3808.10
|
Abamectin
38g/l +
Lambda –
Cyhalothrin
2g/l
|
Actamec
40EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh
da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện
đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;
sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
33
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Matrine 2%
|
Abecyny
2.2EC
|
Bọ trĩ/dưa hấu; sâu
xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
34
|
3808.10
|
Abamectin
1g/l
Matrine 5g/l
|
Luckyler
6EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc;
sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang,
rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu
róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
35
|
3808.10
|
Abamectin
20g/l +
Matrine 5g/l
|
Luckyler
25EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc;
sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang,
rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu
róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
Aga
25EC
|
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ
trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá,
dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện
đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi,
sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy
xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ
trĩ/điều
|
Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc
|
36
|
3808.10
|
Abamectin
1.8% +
Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0EC
|
Bọ xít, sâu đục
quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa;
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh,
bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh/cà chua
|
Công ty CP Minh Khang
|
37
|
3808.10
|
Abamectin
2.0% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
2.2EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
38
|
3808.10
|
Abamectin
4.3% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
4.5EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH TM Thôn trang
|
39
|
3808.10
|
Abamectin
5.4% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
5.6EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH – TM Thông Trang
|
40
|
3808.10
|
Abamectin
50g/l +
Matrine 5g/l
|
Amara
55EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié,
sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh
da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt
đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
41
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l +
Fipronil
0.5g/l
|
Scopion
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân,
rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà
chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da
láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ,
rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu
khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ
trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
42
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Fipronil 1g/l
|
Scopion
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh
da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu
khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu
hồng/bông, bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
43
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Petroleum oil
24.3%
|
Koimire
24.5EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải;
sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Nông duợc Nhật Việt
|
Petis
24.5EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
Soka
24.5EC
|
sâu vẽ bùa; nhện
đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc;
dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
44
|
3808.10
|
Abamectin
0.5% +
Petroleum oil
24.5%
|
Soka
25EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ
bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da
láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột,
dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu
xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
45
|
3808.10
|
Abamectin
0.3% +
Petrolium oil
39.7%
|
Sword
40EC
|
Bọ cánh tơ, nhện
đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ,
bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
46
|
3808.10
|
Acephate
(min 97%)
|
Anitox
40SC,
50SC
|
40SC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa
50SC: rệp/rau; sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Ansect
72SP
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rầy/xoài
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Appen-phate
75SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Asataf
75SP
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Arysta LifeScience
Vietnam Co.,Ltd
|
Binhmor
40EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê
|
Bailing International Co.,Ltd
|
BM
Promax
75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Behn Meyer Agricare
(s)
Pte Ltd
|
Lancer
4G;
40EC;
50SP,
75SP,
97SF
|
4G: sâu đục thân/mía,
lúa
40EC: rệp muội/cam
quýt, sâu đục thân/lúa
50SP: sâu đục thân/lúa,
rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương
75SP: rệp vảy/cà phê,
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa
97SF: sâu cuốn lá /lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
Mace
75SP
97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu
đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá
97SP: Sâu đục bẹ/lúa,
sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
MO-annong
40EC,
300EC;
50SP,
75SP
|
40EC: bọ xít/lúa
50SP, 75SP,300EC: sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Moster
40EC;
75WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè
75WP: sâu đục thân/lúa,
rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Mytox
5H;
40EC;
75SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Orthene
75SP;
97 Pellet
|
75SP: sâu khoang/lạc
97Pellet: rệp/thuốc lá,
sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua
|
Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd
|
Song hy
75SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Sinon Coporation, Taiwan
|
Viaphate
40EC;
75BHN
|
40EC: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam
75BHN: sâu xanh/đậu
tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
3808.10
|
Acephate
400g/l +
Alpha –
Cypermethrin
10g/l
|
Acesuper
410EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông phát
|
48
|
3808.10
|
Acephate
400g/l +
Alpha –
Cypermethrin
25g/l
|
Acesuper
425EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông phát
|
49
|
3808.10
|
Acephate
21% +
Chlorpyrifos
Ethyl 14%
|
Achony
35WP
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
50
|
3808.10
|
Acephate
50% +
Imidacloprid
1.8%
|
Acemida
51.8SP
|
rầy nâu/lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
51
|
3808.10
|
Acetamiprid
(min 97%)
|
Actatoc
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Ascend
20SP
|
Bọ phấn/dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
Domosphi
20EC
|
10SP: rầy nâu/lúa
20EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH-TM Thanh Điền
|
Melycit
20SP
|
rệp sáp/ca cao
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
Mopride
20WP
|
Sâu xanh/bắp cải; sâu
cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị
|
Mospilan
3EC
20SP
|
3EC: bọ trĩ/cây có múi,
rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông
vải
20SP: Rầy/xoài, bọ
trĩ/dưa hấu
|
Nippon Soda Co.,Ltd
|
Nired
3EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Otoxes
200SP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sếu đỏ
3EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
52
|
3808.10
|
Acetamiprid
30g/l +
Alpha –
Cypermethrin
50g/l
|
Mospha
80EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đống Xanh
|
53
|
3808.10
|
Acetamiprid
20% +
Buprofezin
20%
|
Petalty
40WP
|
Rầy nâu, rầy lưng
trắng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
54
|
3808.10
|
Acetamiprid
3% +
Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
55
|
3808.10
|
Acetamiprid
20g/kg +
Fipronil
780g/kg
|
Dogent
800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV
Hà Nội
|
56
|
3808.10
|
Acetamiprid
3% +
Imidacloprid
2%
|
Sutin
5EC
|
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa;
rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP BVTV I TW
|
57
|
3808.10
|
Acetamiprid
70g/kg +
Imidacloprid
130g/kg
|
Sachray
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
58
|
3808.10
|
Acetamiprid
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
550g/kg
|
Alfatac
600WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV
Hà Nội
|
59
|
3808.10
|
Acrinathirin
(min 99.0%)
|
Rufast
3EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
60
|
3808.10
|
Alanycarb
(min 95%)
|
Onic
30EC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Otsuka
Chemical
Co.,Ltd
|
61
|
3808.10
|
Alpha-Cypermethrin
(min 90%)
|
Ace
5EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Alfacua
10EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
Alfathrin
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít
muỗi/điều
|
Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn)
|
Alpha
5EC,
10EC;
10SC
|
5EC: sâu cuốn lá,
cua/lúa
10EC: sâu khoang/lạc
10SC: bọ trĩ/dưa hấu,
rầy bông/xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Alphacide
50EC,
100EC,
170EC,
260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ
xít/lúa, sâu đục quả/vải
100EC: bọ xít/lúa,
rệp/cây có múi
170EC,260EC: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
Alphan
5EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa,
rầy phấn/sầu riêng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
Anphatox
2.5EC,
5EC;
100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/lúa
5EC: sâu khoang/lạc, bọ
xít/lúa
100SC: bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
Bestox
5EC
|
Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải
thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương
|
FMC International SA. Philippines
|
Bpalatox
50EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Cyper – Alpha
5ND
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Dantox
5EC
|
Bọ trĩ/lúa, sâu
xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Fastac
5EC
|
Bọ trĩ, bọ xít,
rầy/lúa, rệp/cà phê
|
BASF
Singapore
Pte Ltd
|
Fastocid
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Fectac
2.0EC
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
FM-Tox
25EC,
50EC,
100EC
|
25EC, 50EC: Sâu
khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
100EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Fortac
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
khoang/lạc
|
Forward International Ltd
|
Fortox
50EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM DV
Ánh Dương
|
Motox
2.5EC,
5EC,
10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ
trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương
5EC: bọ xít muỗi/lúa;
rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh
10EC: Rệp/bông vải; sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Pertox
5EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Sapen-Alpha
5EC;
5EW
|
5EC: Sâu hồng/bông vải;
sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ, bọ xít/lúa cạn
5EW: sâu tơ/rau cải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
Supertox
25EC,
50EC,
100EC
|
50EC: sâu đục thân/lúa
25EC,100EC: sâu cuốn
lá, đục thân/lúa
|
Cali-Parimex. Inc.
|
Tiper-Alpha
5EC
|
Bọ xít/lúa, dòi đục
quả/nhãn
|
Công ty TNHH –TM Thái Phong
|
Unitox
5EC
|
Bọ xít/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
Vifast
5ND;
10SC
|
5ND: sâu cuốn lá/lúa;
rệp/cây có múi
10SC: bọ xít/lúa,
mối/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Visca
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ
xít/lạc
|
Công ty CP Long Hiệp
|
62
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
1% +
Chlorpyrifos
Ethyl 16%
|
Apphe
17EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
xanh/đậu tương, sâu đục quả/bông vải
|
Công ty TNHH – TM Đống Xanh
|
63
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
2%
Chlorpyrifos
Ethyl 38%
|
Apphe
40EC
|
Sâu đục quả/đậu tương,
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
64
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
20g/l +
Chlorpyrifos
Ethyl 230g/l
|
Supertac
250EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
65
|
3808.10
|
Abamectin
17.5% +
Chlofluazu-ron
0.5g/l
|
Confitin
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
66
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Chlofluazu-ron 1g/l
|
Confitin
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
67
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
10g/l +
Dimethoate
140g/l
|
Cyfitox
150EC
|
Sâu đục thân, cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
68
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
15g/l +
Dimethoate
185g/l
|
Cyfitox
200EC
|
Sâu đục thân, cuốn
lá/lúa
|
Công ty
CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
69
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
20g/l+
Dimethoate
280g/l
|
Cyfitox
300EC
|
Rệp sáp/cà phê; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ; rệp/lúa
|
Công ty
CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
70
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
1% +
Fenobucarb
40%
|
Hopfa
41EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá,
bọ xít/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
71
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
30g/l +
Imidacloprid
20g/l
|
Alphador
50EC
|
Bọ xít, rầy nâu, sâu
cuốn lá/lúa, rệp/cam
|
Công ty CP Long Hiệp
|
72
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
10g/l +
Profenofos
200g/l
|
Profast
210EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
xanh/đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
73
|
3808.10
|
Amitraz
(min 97%)
|
Binhtac
20EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20EC
|
Nhện/cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
74
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5EC
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/rau; rầy xanh/chè; rệp muội, bọ trĩ/cây có múi
|
Xí nghiệp SX hóa chất NN Hà Nội (PAC)
|
75
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza
0.03EC,
4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/na; sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh/rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/cà
4.5EC: sâu xanh/cải
xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ới; sâu tơ/bắp cải; rệp sáp/thuốc lá; nhện đỏ/hoa
hồng; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp/cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục
thân/lúa; nhện đỏ/cam; rệp sáp/na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Altivi
0.3EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/rau
cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Aza
0.15EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Maxgrow Pte Ltd
|
A-Z
Annong
0.03EC,
0.15EC,
0.3EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy
nâu, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh
tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ.
rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh
tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Bimectin
0.5EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu
tơ/bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; bỏ nhảy/rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng
|
Bizecchtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
Green bamboo
0.3EC
|
Sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè;
nhện đỏ/cam; rệp sáp/thuốc lá; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Hoaneem
0.03EC,
0.15EC,
0.3EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; bọ
nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/chè; rệp/thuốc lá;
sâu vẽ bùa/bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
Jasper
0.3EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, /rau
thập tự, nhện đỏ/cây có múi, rầy bông/nho, rệp/thuốc lá, rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH
Nông Dược
Điện Bàn
|
Kozomi
0.15EC
0.3EC,
1EC
|
0.15EC: bọ nhảy/bắp cải;
nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rầy nâu/lúa
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh
da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rệp đào/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi;
rầy xanh/xoài
1EC: rệp đào/thuốc lá;
rầy xanh/xoài; sâu đục quả/đậu đỗ; rầy xanh/chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Neem Bond-
A EC
(1000ppm)
|
sâu tơ/bắp cải
|
Rangsit Agri-Eco.Ltd
|
Neem
Nim
Xoan
Xanh
Green
0.15EC,
0.3EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/cải
bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè
0.3EC: ruồi đục lá/cải
bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/cải
bông
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
Nimbeci-dine
0.03EC
|
Sâu tơ/rau
|
JJ-Degussa Chemicals
(S)
PTE Ltd
|
Vineem
1500EC
|
Rệp/rau; bọ trĩ, sâu
cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít
muỗi, rầy xanh/chè
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
3808.10
|
Azadirachtin
0.6% +
Matrine 0.4%
|
Biomax
1EC
|
Sâu xanh bướm trắng,
rệp muội, sâu tơ/bắp cải, cải xanh, sâu xanh da láng/đậu tương, cà chua; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/chè; bọ nhảy/cải làn; rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/quýt
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
77
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.aizawai
|
Aizabin
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
đo/rau họ thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/lạc; sâu khoang, sâu đục quả/đậu
tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/cà chua; sâu cuốn lá/cây có múi; sâu
xanh, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
Aztron
DF 35000
DMBU
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng, , sâu khoang/cải xanh; sâu vẽ bùa/cây
có múi; sâu đục quả/hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
Bathurin S
3x109 –
5x109
Bào tử/ml
|
Sâu tơ/rau; sâu xanh,
sâu xanh da láng/hoa
|
Viện cơ điện NN& Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
Map-
BitiWP
50000
IU/mg
|
Sâu xanh, sâu tơ/bắp
cải; sâu khoang/rau cải, dưa hấu; sâu xanh/cà chua, đậu tương, thuốc lá.
|
Map Pacific PTE ltd
|
Xentari
15FC;
35WDG
|
15FC: sâu tơ/bắp cải
35WDG: sâu tơ/bắp cải,
sâu khoang/nho
|
Valent
BioSciences
Corporation USA
|
78
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.aizawai
32000IU
(16000IU) +
Beauveria bassiana
1x107 bào
tử/g +
NosemaSP (nguyên sinh
động vật có bào tử)
5x107 bào
tử/g
|
Cộng hợp
16BTN,
32BTN
|
16BTN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa; mọt đục cành/chè.
32BTN: sâu vẽ bùa, sâu
tơ, bọ nhảy, sâu khoang/rau cải; sâu khoang/rau húng; sâu vẽ bùa/dưa chuột
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP
HCM
|
79
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
|
An huy
(8000 IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá;
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Biobit
16K WP;
32 B FC
|
Sâu xanh/bắp cải, sâu
ăn tạp/bông vải
|
Forward International Ltd
|
Comazol
(16000
IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh/bắp
cải; rầy xanh, nhện đỏ/chè
|
Công ty CP Nicotec
|
Crymac ®
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Cali-Parimex. Inc
|
Delfin
WG
(32BIU)
|
Sâu tơ/rau, sâu đo/đậu
|
Certis USA
|
Dipel
3.2WP;
6.4DF
|
3.2WP: sâu tơ/rau, sâu
xanh da láng/đậu; sâu xanh/cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quá/vải; sâu xanh
da láng/lạc; sâu khoang, sâu xanh/bắp cải; sâu róm/thông
6.4DF: sâu tơ/bắp cải,
bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/chè
|
Valent BioSciences Corparation USA
|
Firibiotox-
P 1600
IU/mg bột
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu
róm/thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
Firibiotox-
C 3x109
Bào tử/ml dịch cô đặc
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu
róm/thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm,
Hà Nội
|
Forwabit
16WP;
32BFC
|
Sâu xanh/bắp cải, sâu
ăn lá/bông vải
|
Forward
International Ltd
|
Halt
5% WP
(32000
IU/mg)
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu
xanh da láng/lạc
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh
|
Jiabat
15WDG,
(50000
IU/mg)
WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/cải bắp (5000 IU.mg) WP : sâu tơ/bắp cải
|
Jia Non Enterprise
Co.,Ltd.
|
Kuang Hwa
Bao WP
16000
Iu/mg
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical
Co., Ltd
|
MVP
10FS
|
Sâu tơ, sâu xanh/rau
|
Cali-
Parimex. Inc.
|
Newdelpel
(16000
IU/mg)
WP;
32000
IU/mg)
WP
(64000
IU/mg) WDG
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
Shian
32WP
(3200
IU/mg)
|
Sâu tơ/rau thập tự
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng khoa
|
Thuricide
HP; OF
36 BIU
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/bắp cải; sâu xanh hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/vải; sâu xanh
da láng/lạc; sâu róm/thông
|
Certis USA
|
Vbtusa
(1600
IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải;
sâu vẽ bùa/cam; sâu róm/thông; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
Vi-BT
16000WP;
32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/rau,
sâu cuốn lá/lúa
32000WP: sâu tơ/bắp cải.
sâu xanh da láng/đậu
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
VK
16WP,
32WP
|
Sâu xanh/bông cải, sâu
tơ /rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
80
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
16000 IU +
Granulosis
Virus 108
PIB
|
Bitadin
WP
|
Sâu ăn lá, sâu tơ, sâu
xanh, sâu khoang/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân,
sâu đục quả/bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông;
rệp bông sơ/mía
|
Công ty
TNHH Nông Sinh
|
81
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
(50.000 IU)
1% +
Thiosultapsodium
(Nereistoxin)
54%
|
Olong
55WP
|
Sâu xanh/cải củ
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
82
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.7216
|
Amatic
(1010 bào tử/ml) SC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá;
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Pethian
(4000 IU) SC
|
Sâu tơ/su hào; sâu xanh
bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc
lá; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty
CP nông nghiệp Thiên An
|
83
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.T36
|
Cahat
16WP
(16000 IU/mg)
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
róm/chè; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/đậu tương
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
TP-Thần tốc 16.000 IU
|
Sâu đục thân/lúa; rầy
xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu xanh/cà chua
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
84
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.osmosisiensis
|
BTH 107 bảo tử/mg dạng bột hòa nước
|
Sâu tơ, sâu khoang, rệp/rau
họ thập tự; dòi đục là, sâu khoangk rệp/đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang,
sâu đục quả, rệp/đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/cà chua
|
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
85
|
3808.10
|
Beauveria
Bassiana
Vuill
|
Beauveria
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu đục
quả/xoài
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Biovip
1.5x109
Bào tử/g
|
rầy, bọ xít/lúa
|
Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long
|
Boverit
5.0x108
Bào tử/g
|
Rầy nâu/lúa; sâu đo
xanh/đay, sâu róm/thông, sâu kèn/keo tai tượng
|
Viện bảo vệ thực vật
|
Muskar-din
|
Sâu đục thân/lúa, ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
86
|
3808.10
|
Beauveria +
Metarhizium +
Entomophtho rales
|
Bemetent
2x109
Bào tử/gWP; 2x109 bào tử/g DP
|
Bọ cánh cứng/dừa; sâu
đục thân, rệp sáp, rầy đen/mía
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP
HCM
|
87
|
3808.10
|
Beta-
Cyfluthrin
(min 96.2%)
|
Bulldock
025EC
|
Sâu khoang, rệp/lạc; bọ
xít, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải; sâu xanh, sâu cuốnlá/đậu tương; sâu
xanh, rệp thuôc lá; rệp dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/nho; sâu đục
quả/ca phê; sâu xanh bướm trắng mắt rắn, dòi dục là/cây có múi; sâu khoang,
sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu ăn lá/điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Notan
2.8EC
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
88
|
3808.10
|
Beta –
Cyfluthrin
12.5g/l +
Chropyrifos
Ethyl 250g/l
|
Bull star
262.5EC
|
Bọ xít/nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
89
|
3808.10
|
Beta –
Cypermethrin
(min 98.0%)
|
Chix
2.5EC
|
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ
trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp cà phê; rầy/xoài; rầy chổng cánh/cam;
rệp/dưa hấu
|
Cerexagri
S.A
|
Daphatox
35EC
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
Nicyper
4.5EC
|
Sâu đục quả/xoài, sâu
vẽ bùa/cam, sâu xanh/đậu xanh, rệp vẩy/cà phê, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Viserin
4.5EC
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
90
|
3808.10
|
Benfuracarb
(min 92%)
|
Oncol
3G,
5G,
20EC;
25WP
|
3G: Sâu đục thân/lúa,
mía
5G: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê
20EC, 25WP: bọ trĩ/dưa
hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cam quýt; rệp vảy, tuyến
trùng/cà phê.
|
Otsuka
Chemical
Co.Ltd
|
91
|
3808.10
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar
10EC
|
Sâu khoang/lạc
|
FMC Chemical International AG
|
92
|
3808.10
|
Buprofezin
(min 98%)
|
Aklaut
10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Annong-aplau
250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty
TNHH An Nông
|
Anso 700DF
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
Aperlaur
100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa NN Hòa Bình
|
Apolo
10WP,
25WP;
25SC
|
10WP, 25SC: rầy
nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
25WP: Rầy nâu/lúa, rệp
sáp/cà phê, rầy/xoài
|
Công ty TNHH-TM Thái Nông
|
Applaud
10WP;
25SC
|
10WP: rầy/lúa, rầy
xanh/chè
25SC: rầy nâu/lúa
|
Nihon Nohyaku
Co.,Ltd
|
Butal
10WP;
25SC
|
10WP: rầy nâu/lúa, rầy
xanh/chè
25WP: rầy chổng
cánh/cam, rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè
|
Bailing International
Co.,Ltd
|
Butyl
10WP;
40WDG;
400SC
|
10WP: rầy nâu/lúa, rầy
xanh/chè
40WDG, 400SC: rầy
nâu/lúa, rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Difluent
10WP,
25WP
|
10WP: rầy nâu/lúa
25WP: rầy nâu/lúa, rệp
sáp/na
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Encofezin
10WP,
25WP
|
10WP: rầy nâu/lúa; bọ
xít muỗi/chè
25WP: rầy nâu/lúa
|
Công ty Alfa (Saigon)
|
Map-judo
25WP
|
Rây nâu/lúa, rệp/cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Pajero
30WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
TM&DV Thạnh Hưng
|
Profezin
10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
Ranadi
10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH- TM
Đồng Xanh
|
Sấm Sét
25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công Ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
Viappla
10BTN,
25BTN
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
93
|
3808.10
|
Buprofezin
10% +
Chlorpyrifos
Ethyl 40%
|
Sable
50EC;
50WP
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
đục bẹ, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TMSX Khánh Phong
|
94
|
3808.10
|
Buprofezin
50g/l +
Deltamethrin
6.25g/l
|
Dadeci
EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
95
|
3808.10
|
Buprofezin
7% +
Fennobucarb
20%
|
Applaud-Bas
27BTN
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP thuốt sát trùng Việt Nam
|
96
|
3808.10
|
Buprofezin
250g/kg +
Fipronil
50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
97
|
3808.10
|
Buprofezin
5.0% +
Isoprocarb
20.0%
|
Applaud – Mipc
25BHN
|
Rầy/lúa, rệp sáp/cây có
múi
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
Apromip
25WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy
xanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
98
|
3808.10
|
Buprofezin
6% +
Isoprocarb
19%
|
Superista
25EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao
|
99
|
3808.10
|
Buprofezin
6.7% +
Imidacloprid
3.3%
|
Disara
25EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
100
|
3808.10
|
Buprofezin
10% +
Tebufenozide
5%
|
Jia-ray
15WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Jianon
Biotech (VN)
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Nikon Nohyaku Co.,Ltd
|
101
|
3808.10
|
Buprofezin
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
450g/kg
|
Aplougent
500WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nông dươc Việt Nam
|
102
|
3808.10
|
Carbaryl
(min 90.0%)
|
Baryl annong
85BTN
|
Sâu đục thân/cây có
múi, sâu đục quả/xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
Carbavin
85WP
|
rệp/cà chua, rầy/hoa
cảnh
|
Kuang Hwa Chemical
Co.,Ltd
|
Comet
85WP
|
Rầy nâu/lúa, sâu vẽ
bùa/cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Forvin
85WP
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
vẽ bùa/cây có múi
|
Forward international Ltd
|
Para
43SC
|
Sâu đục quả/nhãn
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh sơn Hóa Nông
|
Saivina
430SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Sebaryl
85BHN
|
Rầy nâu/lúa, sâu đục
quả/đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Sevin
43FW;
85S
|
43FW: ruồi/lạc, rầy
chổng cánh/cây có múi
85S: rầy/cây có múi, bọ
cánh cứng/xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
103
|
3808.10
|
Carbasulfan
(min 93%)
|
Alfasulfan
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Afudan
3G;
20SC
|
3G: sâu đục thân/ngô,
tuyến trùng/cà phê
20SC: sâu đục thân/lúa,
bọ trĩ/bông vải, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Carbosan
25EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa
hấu
|
Brighton-max
International Sdn Bhd, Malaysia
|
Coral 5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
Dibafon
5G;
200SC
|
5G: tuyến trùng/mía
200SC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
Marshal
3G, 5G;
200SC
|
3G: sâu đục thân/mía
5G: Sâu đục thân, rầy
nâu/lúa; tuyến trùng/cà phê
200SC: sâu đục thân,
rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê
|
FMC Chemical
International AG
|
104
|
3808.10
|
Cartap
(min 97%)
|
Alfatap
10G;
95SP
|
10G: sâu đục thân/lúa
95SP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Badannong
4G,
10G;
95SP
|
4G: sâu đục thân/lúa
10G: sâu đục thân/lúa,
mía
95SP: sâu cuốn lá/lúa,
sâu ăn lá/lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Bazan
5H
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Cardan
95SP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Caral
95SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Arysta LifeScience
Vietnam
Co., Ltd
|
Dantac
950SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
Gà Nòi
4G;
95SP
|
4G: sâu đục thân/lúa
95SP: sâu đục thân. sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH 1 THựC VậT BVTV Sài Gòn
|
Jiatap
95SP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Ledan
4G,
10G;
95SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH-TM Bình Phương
|
Nicata
95SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Padan
4G; 50SP;
95SP
|
4G: sâu đục thân/mía;
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa
50SP: sâu đục thân/lúa,
ngô, mía; rầy xanh/chè
95SP: Sâu đục thân, rầy
nâu/lúa; rày xanh/chè; sâu vẽ bùa/cây có múi; Sâu khoang/lạc
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co.,Ltd
|
Patox 4G;
50SP,
95SP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, rầy nâu/lúa; sâu đục thân/mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Wofadan
4G;
95BHN
|
4G: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa
95BHN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
Vicarp
4H;
95BHN
|
4H: sâu đục thân/lúa
95BHN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
105
|
3808.10
|
Cartap
470g/kg +
Imidacloprid
30g/kg
|
Abagent
500WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
106
|
3808.10
|
Cartap 4% +
Isoprocarb
2.5%
|
Vipami
6.5H
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
107
|
3808.10
|
Celastrus
Angulatus
|
Agilatus
1EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu
đục thân/lúa; bọ trĩ/chè; rệp sáp/cam; sâu đục quả/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ nhảy/rau
cải; nhện đỏ/ớt; dòi đục lá/đậu trạch; sâu khoang/thuốc lá
|
Viện di truyền Nông nghiệp
|
Emus
1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; rầy xanh, bọ
trĩ/chè; dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
108
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Secure
10EC;
10SC
|
10EC: sâu xanh da
láng/đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cây có múi
10SC: nhện đỏ/cam, bọ
trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
109
|
3808.10
|
Chlorflúazuron
(min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
Atabron
5EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Ishihara Sangyo
Kaisha Ltd
|
Atannong
50EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Cartaprone
5EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
110
|
3808.10
|
Cholorpyrifos
Ethyl
(min 94%)
|
Arusa
480EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
Bonus
40EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Chlorban
20EC,
48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/lúa
48EC: rệp sáp/cà phê;
sâu xanh/bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương
|
United Phosphorus
Ltd
|
Forfox
400EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Maxfos
50Ec
|
Rệp sáp/cà phê, sâu
khoang/lạc
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
Lorsban
15G;
30EC;
75WG
|
15G: sâu đục thân/lúa;
sâu đục thân, sâu đục bắp/ngô
30EC: sâu đục thân/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương, lạc
75WG: sâu đục thân/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
Mapy
48EC
|
rệp sáp/cà phê, hồ
tiêu, na; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/đậu tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
Mondeo
40EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
Nycap
15G
|
Rệp sáp/buởi
|
Công ty TNHH TM&SX
Ngọc Yến
|
Pyrinex
20EC
|
Sâu xanh da láng/lạc;
sâu cuốn lá/lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/dứa
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
Pyritox
200EC,
400EC,
480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao
đục bẹ/lúa
480EC: rệp vảy/cà phê,
sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Sanpyriphos
20EC,
48EC
|
20EC: sâu đục thân/lúa
48EC: sâu khoang/lạc
|
Forward International Ltd
|
Tricel
20EC
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Excel Crop Care Limited
|
Tiphosieu
400EC
|
Sâu cuốn lá/đâu tương
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Virofos
20EC
|
Rệp/cây có múi; sâu vẽ
bùa. rệp sáp/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; mối/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Vitashield
18EC,
40EC
|
18EC: sâu đục thân/lúa
40EC: sâu vẽ bùa/cây có
múi, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM-DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
111
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l +
Cypermethrin
25g/l
|
Nurelle D
25/2.5EC
|
Sâu đục thân, sâu phao
đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải, lạc; rệp sáp/cà phê
|
Dow AgriSciences B.V
|
112
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 35% +
Cypermethrin
5%
|
Docytox
40EC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng
|
113
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 459g/l +
Cypermethrin
45.9g/l
|
Subside
505EC
|
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà
phê
|
Công ty TNHH-TM
ACP
|
114
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 25% +
Cypermethrin
5%
|
Tungcydan
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh
da láng, dòi đục lá/đậu xanh; sâu róm/điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/thuốc lá,
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
115
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 40% +
Cypermethrin
1%
|
Tungcydan
41EC
|
Mối/cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
116
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50%
Cypermethrin
5%
|
Tungcydan
55EC
|
rệp sáp/cà phê, sâu
xanh da láng/đậu xanh, bọ trĩ/thuốc lá, sâu đục thân/ngô. Sâu róm/điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
Serpal super
55EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
117
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l +
Cypermethrin
50g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
118
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% +
Cypermethrin
5.5%
|
Pertrang
55.5EC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH-TM Thôn Trang
|
119
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 53.0% +
Cypermethrin
5.5%
|
Dragon
585EC
|
Rệp/ cây có múi; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/lúa cạn; rệp sáp/cà phê
|
Imaspro Rsources Sdn Bhn
|
120
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 3% +
Fenobucarb
2%
|
Visa
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
121
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 4% +
Imidacloprid
1%
|
Losmine
5G
|
Rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
122
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l +
Ethyl 200g/l +
Imidacloprid
50g/l
|
Losmine
250EC
|
Bọ trĩ, rầy nâu/lúa;
rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
Pro-per
250EC
|
Sâu cuốn lá/lúa,
rầy/xoài
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
123
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 30% +
Phoxim 18%
|
Resany
48EC
|
Rệp sáp/cam
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
124
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 25%
Trichlorfon
25%
|
Medophos
50EC
|
Sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
125
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Methyl
(min 96%)
|
Monttar
3G
7,5EC,
20EC,
40EC
|
3G: sâu đục thân/ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn
lá/ngô
40EC: sâu xanh da
láng/đậu tương
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
Sago- Super
3G;
20EC
|
3G: sâu đục thân/lúa,
bọ cánh cứng/dừa
20EC: rệp sáp/cà phê;
sâu đục gân lá/nhãn; sâu đục quả/vải; bọ trĩ/điều, dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
Sieusao
40EC
|
Sâu vẽ bùa/cam; xử lý
hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/lúa; sâu đục quả,
rệp/đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
126
|
3808.10
|
Chromafe-nozide
(min 95%)
|
Phares
50EC,
50SC
|
Sâu xanh da láng/đậu
tương
|
Nippon Kayaku
Co.,Ltd
|
127
|
3808.10
|
Clothianidin
(min 95%)
|
Dantotsu
16WSG
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa
hấu, dòi đục lá/cà chua, rầy xanh/chè, sâu vẽ bùa/cam
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
128
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4EC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/rau họ thập tư; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
129
|
3808.10
|
Cyfluthrin
25g ai/l +
Imidacloprid
25g ai/l
|
ConSupra
050Ec
|
Rệp sáp/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
130
|
3808.10
|
Cypermethrin
(min 90%)
|
Andoril
50EC,
100EC,
250EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
100EC: sâu keo/lúa,
rệp/ cây có múi, sâu đục quả/xoài
250EC: bọ xít/lúa, sâu
đục quả/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
Appencyper
10EC,
35EC
|
10EC: sâu xanh/đậu
tương
35EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
Arrivo
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít,
rầy xanh/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
10EC, 25EC: rầy
xanh/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
|
FC International SA. Philippines
|
Biperin
100EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Carmethrin 5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/lúa
10EC: sâu đục quả/táo;
bọ trĩ, sâu cuố lá/lúa
25EC: bọ xít, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
Cymerin
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
10EC: sâu cuốn lá, sâu
đục quả/vải
25EC: bọ xít, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Cymkill
10EC,
25EC
|
10EC: bọ trĩ/lúa, sâu
khoang/bông vải
25EC: sâu vẽ bùa/cây có
múi, sâu khoang bông vải
|
Forward International Ltd
|
Cyper
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ
xít/đậu tương
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
Cyperan
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít muỗi/điều
10EC: sâu cuốn lá/lúa.
Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/vải
25EC: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít/vài thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
Cyperkill
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu khoang/đậu
tương; sâu đục thân/khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/lúa
10EC: sâu khoang/đậu
tương; sâu đục củ/khoai tây;sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải
25EC: rầy xanh, sâu
cuốn lá/lúa; bọ xít/vải; sâu đục quả/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây
|
Agriphar S.A. Belgium
|
Cypermap
10EC,
25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa, bọ xít/cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Cypersect
5EC,
10EC
|
5EC: sâu ăn lá/khoai
tây, rệp/cà phê
10EC: bọ xít lúa,
rệp/mãnh cầu
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
Cyrux
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu xanh/đậu xanh,
bọ xít/lúa
10EC: rệp muội/thuốc lá;
bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê
25EC: sâu xanh/bông
vải. sâu đục bông/xoài
|
United Phosphorus
Ltd
|
Dibamerin
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC, 25EC: sâu đục
thân. Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
10EC: sâu đục thân/
lúa, bọ xít muỗi/điều, dòi đục lá đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Nitrin
10EC
|
Sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
NP-Cyrin
Super
100EC,
250EC,
200EC,
480EC
|
100EC: sâu keo, sâu
cuốn lá/lúa; sâu đục quả/xoài
200EC: bọ trĩ/lúa, bọ
xít/vải
250EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/xoài, sâu xanh/đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TNHH – TM Nông Phát
|
Pankill
10EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX
Ngọc Yến
|
Power
5EC
|
Bọ xít/lúa, sâu ăn
lá/xoài
|
Imaspro
Resources
Sdn Bhd
|
Punisx
5.5EC
25EC
|
5.5EC: sâu cuốn lá/lúa,
dòi đục lá/cà phê
25EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/xoài
|
Zagro Group.
Singopore
Pvt Ltd
|
Pycythrin
5EC
|
Sâu phao/lúa, sâu đục
quả/xoài
|
Forward International Ltd
|
Ralothrin
20E
|
Sâu xanh/đậu tương, sâu
cuốn lá/lúa
|
Rallis India
Ltd
|
Secsaigon
5EC,
10EC,
25EC,
30EC,
50EC,
5ME,
10ME
|
5EC: rệp/cây có múi,
sâu xanh/hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/lúa
5ME, 10ME: sâu tơ/rau
bắp cải
10EC: nhện đỏ/bông vải,
sâu khoang/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
25EC: sâu hồng/bông
vải, rầy xoài. rệp/vải, bọ xít/nhãn, sâu cuốn lá/lúa
30EC: sâu khoang/ca cao
50EC: rệp/cà phê, sâu
cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đt
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Sherbush
5ND,
10ND,
25ND
|
5ND: sâu khoang/lạc,
sâu keo/lúa
10ND: rệp/cây có múi;
bọ xít, sâu keo/lúa
25ND: sâu keo/lúa, bọ
xít/điều
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Sherpa
10EC,
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ
xít/vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Shertox
5EW,
10EW;
5EC,
10EC,
25EC
|
5EW: sâu phao/lúa
5EC: sâu keo, bọ
xít/lúa; rệp vảy/cà phê
10EW: rệp sáp/cà phê
10EC: bọ xít/lúa
25EC: sâu khoang/lạc,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Southsher
5EC,
10EC,
25EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Thanh Sơn
Hóa Nông
|
Superrin
50EC,
100EC,
150EC,
200EC,
250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ
trĩ/lúa
100EC: bọ trĩ/lúa
150EC, 200EC: sâu cuốn
lá, sâu đục thân/lúa
250EC: sâu khoang/lac;
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Cali
Parimex. Inc
|
Tiper
10EC,
25EC
|
10EC: sâu keo/lúa
25EC: sâu đục thân/lúa,
bọ xít/điều
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
Tornado
10EC
25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa,
ruồi đục quả/xoài
25EC: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Tugrin
5EC,
10EC,
25EC,
50EC
|
5EC: sâu đục quả/xoài;
sâu keo/lúa; rệp sáp, kiến/cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao,
bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh da láng/đậu tương
25EC: sâu phao, sâu
keo/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; bọ xít muỗi/điều
50EC: sâu xanh da
láng/đậu xanh; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Ustaad
5EC,
10EC
|
5EC: rệp/cà phê. Sâu
khoang/lạc,bọ trĩ/lúa
10EC: sâu xanh/bông
vải, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
Visher
10EW,
25EW,
25ND;
50EC
|
10EW,25EW: sâu xanh/cà
chua, thuốc lá; sâu phao/lúa; rệp/cây có múi
25ND; sâu keo lúa, sâu
đục quả xoài
50EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu khoang/lạc, rệp muội/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Wamtox
100EC,
250EC
|
100EC: sâu khoang/lạc
250EC: bọ xít/vải
|
Công ty TNHH Việt Trung
|
131
|
3808.10
|
Cypermethrin
2% +
Dimethoate
8%
|
Cypdine
(558)
10EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
132
|
3808.10
|
Cypermethrin
3.0% +
Dimethoate
27.0%
|
Nitox
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cà
phê, sâu ăn lá/đậu tương, sâu đục bẹ/lúa, sâu ăn lá điều
|
Công ty CP Nicotex
|
133
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Dimethoate
37%
|
Diditox
40EC
|
rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà
phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
134
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Dimethoate
42%
|
Fastny
|
Sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
135
|
3808.10
|
Cypermethrin
50g/l
Dimethoate
300g/l
|
Dizorin
35EC
|
Bọ xít, sâu keo, nhện
gié, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/nhãn; rệp, bọ trĩ/đâu tương, sâu vẽ bùa/cây có
múi
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
136
|
3808.10
|
Cypermethrin
2% +
Dimethoate
10% +
Fenvalerate
3%
|
Antricis
15EC
|
Bọ xít, sâu cuốn lá
nhỏ/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân
|
137
|
3808.10
|
Cypermethrin
2.6% +
Fenitrothion
10.5% +
Fenvalerate
1.9%
|
TP-Pentin
15EC
|
Rệp/cà phê, sâu đục
thân/lúa
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
138
|
3808.10
|
Cypermethrin
2.0% +
Isoprocard
6.0%
|
Metox
809
8EC
|
Sâu cuốn là/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
139
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Malathion
42%
|
Macyny
45EC
|
Sâu keo/lúa, sâu vẽ
bùa/cao
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
140
|
3808.10
|
Cypermethrin
30g/l +
Phosalone
175g/l
|
Sherzol
205EC
|
Sâu cuốn lá,sâu keo,
sâu gai, bọ xít/lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc
lá; sâu đục quả, sâu xanh/lạc; rầy, sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
141
|
3808.10
|
Cypermethrin
40g/l +
Profenofos
400g/l
|
Forwatrin
C
44WSC
|
Bọ trĩ/lúa, bo xít/xoài
|
Forword
International
Ltd
|
Polytrin P
440EC
|
Sâu vẽ bùa/cam, quýt,
nhện đỏ/cây có múi
|
Syngenta
Vietnam
Ltd
|
142
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Quinalphos
20%
|
Kinagold
23EC
|
Sâu xanh/thuốc lá; rệp
sáp/cà phê; sâu đục quả/đậu xanh, xoài; sâu đục thân/lúa
|
United Phosphorus
Ltd
|
143
|
3808.10
|
Cypermethrin
5% +
Quinalphos
20%
|
Tungrell
25EC
|
Sâu cuốn là, sâu đục
bẹ, nhện gié/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/thuốc
lá; sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH sx-TM & DV Ngọc Tùng
|
144
|
3808.10
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
Dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
Chip
100SL
|
Sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Newsgard
75 WP
|
Sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH-TM Đống Xanh
|
Trigard
75WP;
100SL
|
75WP: dòi đục lá/dưa
chuột, cà chua
100SLL dòi đục lá/dưa
chuột
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
145
|
3808.10
|
Dầu botanic +
Muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên nông 1 DD
|
sâu tơ/bắp cải, rau cải
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
|
146
|
3808.10
|
Dầu hạt bông
40% + dầu đinh hương
20% + dầu tỏi
10%
|
GC-Mite
70DD
|
rệp sáp/cà phê; nhện
đỏ/hoa hồng, bưởi; rệp khoai tây; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh/chè
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
147
|
3808.10
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Appendelta
2.8EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Bitam
2.5EC
|
Bọ xít/lúa
|
Bauer Vietnam Ltd (BVL)
|
BM Delta
2.8EC
|
rệp/cam
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
Daphacis
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
Decis
2.5EC;
25tab;
250WDG
|
2.5EC: sâu cuốn lá/lúa;
sâu xanh, rệp thuốc lá; sâu khoang/lạc; rệp muội/cam
25 tab: bọ xít, sâu
cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp/rau, rệp/cây có múi, sâu khoang/rau cải, lạc
250WDG: sâu cuốn lá, bọ
xít, bọ trĩ/lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
Dersi-s
2.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
Delta
2.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Deltaguard 2.5EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Gharda Chemicals Ltd
|
Deltox
25EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Meta
2.5EC
|
Sâu kêo, sâu phao, nhện
gié/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
Meta
2.5EC
|
Sâu keo, sâu phao, nhện
gié/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
Toxcis
2.5EC
|
Sâu đục bông/đậu xanh,
bọ xít/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Videci
2.5ND
|
Sâu phao, sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Wofacis
25EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN
Hòa Bình
|
148
|
3808.10
|
Diafenthiuron
(min 97%)
|
Detect
50WP
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
Pegasus
500SC
(Polo 500SC)
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu
ăn lá/xúp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/cà chua, dưa chuột; sâu đục quả,
sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/cây cảnh; nhện lông nhung/vải
|
Syngenta Vietnam
ltd
|
Pesieu
500SC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
149
|
3808.10
|
Diazinon
(min 95%)
|
Agrozinon
60EC
|
Sâu đục thân/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Azinon
50EC
|
Sâu đục thân, bọ
trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Bastitox
40EC
|
Bọ xít/lúa, sâu đục
quả/điều
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Basutigi
10H;
40ND,
50ND
|
10H, 50ND: sâu đục
thân/lúa, sâu đục quả/lạc
40ND: sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Binhnon
40EC
|
Bọ xít, sâu đục
thân/lúa; bọ xít/nhãn
|
Bailing International Co., Ltd
|
Cazinon
10H;
40ND,
50ND
|
10H: sâu đục thân/lúa,
tuyến trùng/ngô
40ND: sâu đục thân/lúa
50ND: sâu đục thân/lúa,
bọ xít/mía
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Danasu
10G;
40EC,
50EC
|
10G: sâu đục thân/ngô,
rệp sáp/cà phê, tuyến trùng/hồ tiêu
40EC: Sâu ăn lá/ngô,
sâu đục thân/lúa
50EC: sâu đục quả/đậu
tương, mọt đục quả/cà phê
|
Công ty Nông dược Điển Bàn
|
Diaphos
10G;
50EC
|
10G: sâu đục thân/lúa,
rệp/gốc cà phê, bọ cánh cứng/dừa
50EC: sâu đục thân/ngô;
sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Diazan
10H;
50ND;
40EC,
60EC
|
10H: sâu đục thân/lúa,
ngô điều
40EC: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa
50ND: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa, ngô; dòi đục thân/đậu tương
60EC: sâu đục thân/lúa;
dòi đục thân/đậu tương
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Diazol
10G;
60EC
|
10G: sâu đục thân/lúa
60EC: rệp sáp/dứa, sâu
đục thân/ngô
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
Kayazinon
5G,
10G:
40EC,
50EC,
60EC
|
5G: sâu đục thân/lúa,
mía
10G: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa; sâu cắn gié/ngô; sâu đục thân/mía
40EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/mía
50EC: sâu cuốn lá /lúa,
rệp/cây có mùi
60EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
|
Phamtom
60EC
|
Sâu đục quả/đậu tương;
sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Subaru
10H;
40EC
|
10H: sâu đục thân/lúa,
sâu đục quả/đậu tương
40EC: sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Tizonon
50EC
|
Sâu đục thân/lúa, bọ
xít/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
Vibasu
5H; 10H;
10BR;
40ND,
50ND
|
5H: sâu đục thân/lúa
10H: sâu đục thân/lúa,
ngô
10BR: sâu xám/ngô
40ND: sâu đục thân/lúa;
rệp sáp, sâu vẽ bù/cây có mùi
50ND: bọ xít/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
150
|
3808.10
|
Diazinon 5% +
Isoprocarb
5%
|
Diamix
5/5G
|
Sâu đục thân, rầy/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
151
|
3808.10
|
Diazinon 6% +
Fenobucarb
4%
|
Vibaba
10H
|
Sâu đục thân/lúa,
sâu/trong đất/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
152
|
3808.10
|
Diazinon
30% +
Fenobucarb
20%
|
Vibaba
50ND
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
đục quả/đậu tương, rệp sáp/mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
153
|
3808.10
|
Dimethoate
(min 95%)
|
Arriphos
40EC
|
Bọ xít/lúa; sâu
khoang/lạc; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/bông vải
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
Bai 58
40EC
|
Bọ xít hôi/lúa, sâu đục
quả/cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Bi-58
40EC
|
rệp sáp/cây có múi, rệp
sáp/cà phê
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
Bian
40EC,
50EC
|
Bọ xít/lúa, rệp/cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Binh – 58
40EC
|
Bọ trĩ, bọ xít, rầy
xanh/lúa; rệp/đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu
vẽ bùa, nhện đỏ/cây có múi; rệp bông xơ/mía
|
Bailing International Co., Ltd
|
Bini 58
40EC
|
Rệp/mía, cà phê; nhện
đỏ/cây có múi
|
Công ty CP Nicotex
|
Bitox
40EC,
50EC
|
Bọ xít/lúa, rệp
sáp/xoài
|
Công ty CP BVTV I TW
|
By 90
40EC
|
Bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Canthoate
40EC,
50EC
|
Bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cà
phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Dibathoate
40EC,
50EC
|
rầy/lúa, nhện/cà phê,
dòi đục lá/đậu tương, bọ xít/vải
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Dimecide
40EC
|
Bọ xít/lúa, rệp/xoài
|
Kuang Hwa Chemical Co.,Ltd
|
Dimenat
20EC,
40EC
|
20EC: rệp sáp/cà phê
40EC: rệp/sáp phê,
rệp/dâu nuôi tằm, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn
|
Dithoate
40EC
|
Rệp sáp/cà phê,
rầy/xoài
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Fezmet
40EC
|
Rệp/dưa hấu, sâu ăn
lá/hoa cảnh
|
Zuelling (T) Pte Ltd
|
Forgon
40EC,
50Ec
|
40EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/ cây có múi
50EC: sâu cuốn lá/lúa,
nhện đỏ/cây có múi
|
Forward International Ltd
|
Nugor
40EC
|
Sâu ăn lá/lạc; sâu đục
thân/điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân,
sâu đục bẹ/lúa; nhện đỏ/cây có múi; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
Pyxoate
44EC
|
Rầy/ngô; rệp/cây có múi
|
Forward International Ltd
|
Tigithion
40EC,
50EC
|
40EC: sâu ăn lá/cây có
múi, rệp sáp/cà phê, bọ xít/lúa
50EC: sâu ăn lá/cây có
múi, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Vidithoate
40ND
|
Rệp muội/cây có múi,
rệp/dưa hấu, rệp sáp/cà phê, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Watox
400EC
|
Bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy
xoài; rệp/vải; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
154
|
3808.10
|
Dimethoate
15% +
Etofenprox
5%
|
Difentox
20EC
|
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà
phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
155
|
3808.10
|
Dimethioate
3% +
Fenobucarb
2%
|
BB-Tigi
5H
|
Rầy nâu/lúa, dế dũi/ngô
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Caradan
5H
|
Bọ trĩ/lúa, sâu đục
thân mía
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Palm
5H
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Viban
5H
|
Sâu đục thân/lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
156
|
3808.10
|
Dimethoate
21.5% +
Esfenvalerate
1.5%
|
Cori
23EC
|
Bọ xít/lúa, rệp sáp/cà
phê, sâu khoang/lạc
|
Sumitomo Chemical Co.,Ltd.
|
157
|
3808.10
|
Dimethoate
20% +
Fenobucarb
10%
|
Mofitox
40EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
158
|
3808.10
|
Dimethoate
20% +
Fenvalerate
10%
|
Bifentox
30ND
|
Bọ xít/lúa; rệp sáp/cà
phê, cấy có múi; nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
159
|
3808.10
|
Dimethoate
21.5% +
Fenvalerate
3.5%
|
Fenbis
25EC
|
Rệp/đậu tương, bọ
xít/lúa, rệp sáp/mãng cầu, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Fentox
25EC
|
Bọ xít dài/lúa, sâu vẽ
bùa/cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
160
|
3808.10
|
Dimethoate
2% +
Isoprocarb
3%
|
BM-Tigi
5H
|
Rầy nâu/lúa, sùng đất/
bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
B – N 5H
|
Rầy, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
161
|
3808.10
|
Dimethoate
20% +
Phenthoate
20%
|
Vidifen
40EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
162
|
3808.10
|
Dimethoate
3% +
Trichlorfon
2%
|
Cobitox
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Cty CP BVTV I TW
|
163
|
3808.10
|
Dinotefunran
(min 89%)
|
Oshin
20WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy xoài,
dòi đục lá/dưa chuột, rầy chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/bắp cải,
bọ trĩ/dưa hấu
|
Mitsui Chemicals, Inc
|
164
|
3808.10
|
Emamectin
Benzoate
(Avermectin B1a 90% +
Avermectin B1b 10%)
|
Acplant
1.9EC;
4WDG
|
1.9EC: rầy nâu, sâu
phao đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam
4WDG: sâu cuốn lá/lúa,
bọ trĩ/xoài; sâu khoang/đậu tương; sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi/chè
|
Cty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
Actimax
50WDG
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc; sâu đục
quả/nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/thuốc lá, nho; bọ xít
muỗi, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Agtemex
3.8EC,
5EC;
4.5WDG;
5WP
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
nhện gié/lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/đậu
tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cam; rệp sáp/cà phê, điều, vải; sâu xanh/bắp
cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Angun
5WDG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Cty CP BVTV
An Giang
|
Apache
1EC
|
Nhện gié, sâu cuốn
lá/lúa; nhện đỏ/cam
|
Cty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
Doabin
1.9EC,
3.8EC
|
1.9EC: nhện gié/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương
3.8EC: sâu đục quả/đậu
tương; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
Dylan
2EC
|
sâu tơ, sâu xanh/bắp
cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/cải xanh; sâu
xanh da láng/hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/nhãn, vải; sâu xanh/đậu
xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Eagle
5EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; nhện đỏ, sâu
đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải/ bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
Emaben
0.2EC,
2.0EC;
3.6 WG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ,
bọ trĩ/lúa; rệp/rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá, sâu đục quả/cà
chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam
quýt
2.0EC,3.6WG: bọ xít
muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh/cà chua; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu
cuốn lá nhỏ/lúa
|
Cty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
Emaplant
0.2EC,
1.9Ec
|
0.2EC: sâu xanh/đậu
xanh
1.9EC; sầu cuốn lá/lúa;
bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH- TM Thanh Điền
|
Ematin
1.9EC
|
Sâu xanh đục quả/cà
chua
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Ematox
1.9EC;
5WG
|
Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy
nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; dòi
đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam;
rầy bông, sâu ăn bông/xoài
|
Cty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
Emaxtin
1.0EC,
1.9EC,
0.2EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu
xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Emetin
Annong
0.2EC,
1.0EC,
1.9EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn
lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt
1.9EC: sâu xanh/cà
chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; nhện đỏ/cam
|
Cty TNHH An Nông
|
Etimex
2.6EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; /rau cải, bắp cải; ruồi/lá/cải bó xôi; sâu
xanh da láng/cà chua; sâu khoang, sâu xanh/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ
bùa/cam; bọ trĩ, nhện đỏ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/chè, điều; rệp sáp,
nhện đỏ/cà phê
|
Cty CP
Hóa Nông Lúa Vàng
|
Feroly
20SL
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xan, nhện đỏ/chè; dòi đục là/cà chua;
nhện lông nhung/vải
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
Focal
1.9EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
Hoatox
0.5ME
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc,
đậu cô ve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/bí xanh, dư chuột; nhện đỏ, bọ cánh
tơ/chè; nhện đỏ/cam, quýt
|
Công ty TNHH Truờng Thịnh
|
Jiametin
1.9EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Jia Non Enterprise
Enterprise
Co., Ltd
|
July
1.0EC
1.9EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/cải
xanh; rệp sáp/cà phê; rệp chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ,
nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
Kinomec
1.9EC,
3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/bắp cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
Mãng xà
1.9EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu
xanh/dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
Mekomectin
0.2EC,
1.0EC,
1.9EC
|
Sâu xanh/cà chua; sâu
tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd
|
Mikmire
2.0EC
|
Bọ xít, sâu đục
quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu
xanh/cà chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
Newgreen
2.0EC
|
Sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
Newmectin
0.2ME,
0.5ME’
2.0EC;
5WP
|
0.2ME: sâu tơ, bọ
nhảy/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rầy
nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp đào/thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè;
sâu vẽ bủa/bưởi; rầy xanh/xoài
2.0EC: rầy nâu/lúa
5WP: Bọ cánh tơ/chè
0.5ME: rầy xanh/xoài
|
Cty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
New Tapky
0.2EC
|
Sâu xanh bướm trắng, sâu
tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
Proclaim
1.9EC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
cuốn lá, sâu phaođục bẹ/lúa; nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/xoài;
sâu đục quả/bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/thuốc lá; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sau xanh
da loáng/ hành; sau xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/súp lơ
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
Prodife’s
1.9EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa
|
Công ty TNHH-TM
Nông Phát
|
Promectin
1.0EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít muỗi, bọ cánh
tơ/chè, bọ trĩ, rệp bông/xoài
|
Công ty CP Nông Việt
|
Ratoin
1.0Ec
|
Sâu khoang/cà chua; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp/đậu tương, đưa chuột; rầy xanh, bọ cánh
tơ/chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
Rholam
20EC;
50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ,
sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; bọ xít muỗi nhện đỏ/chè; dòi đục
lá/cà chua; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài
50WP: sâu tơ/bắp cải;
sâu xanh/súp lơ; nhện đỏ/cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện
gié, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Silsau super
1EC,
1.9EC;
5WP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
Starrimec
5WDG;
10EC
|
5WDG: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; rệp/cải xanh; dòi đục lá/cà
chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
10EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ
cánh tơ/chè, sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
Susupes
1.9EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắngsâu tơ/bắp cải; sâu xanh
da láng, sâu khoang/lạc; sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông
nhung/vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rầy bông/xoài; rầy xanh,
nhện đỏ, bỏ cánh tơ/chè; rệp sáp/hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/hoa hồng
|
Công ty TNHH sản phẩm Công nghệ cao
|
Tamala
1.9EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu/lúa, rầy bông, rệp xoài; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
Tasieu
1.0EC,
1.9EC
|
Sâu ăn lá/hành; sâu tơ,
sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
sâu khoang, sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/đưa
hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp
muội/nhãn; sâu xanh/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu
đục bẹ/lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/vải; sâu róm/thông; rầy, sâu xanh/hồ
tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; rầy/xoài
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Thianmectin
0.5ME;
2EC
|
0.5ME: sâu tơ/bắp cải;sâu
xanh bướm trắng/su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da
láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
2EC: sâu tơ/bắp cải;
sâu xanh bướm trắng/su hào; bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà
chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu côve; bọ trĩ/bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
Tungmectin
1.0EC,
1.9EC
|
1.0EC: sâu xanh bướm
trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/đậu xanh; ruồi đục quả, sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao,
sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/chè
1.9EC: sâu tơ/bắp cải;
sâu xanh/cải xanh; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu
xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu
đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; nhện đỏ/dưa chuột;
bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cánh/cà phê; rệp
sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Vimatox
1.9EC
|
Sâu cuốn lá, nhện
gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/bưởi
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
165
|
3088.10
|
Emamectin benzoate
1g/l +
Matrine 4g/l
|
Gasrice
5EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá đâu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/vải;
sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng/ bọ
trĩ/nho; sâu róm thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
166
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
5g/l +
Matrine 5g/l
|
Gasrice
10EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ, sâu
đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh
da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
167
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
9g/l +
Matrine 1g/l
|
Mectinstar
10EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa;
sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu
khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu
róm/thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng nông
|
168
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
19g/l +
Matrine 1g/l
|
Mectinstar
20EC
|
Sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu
khoang/lạc; rệp thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu
róm/thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
169
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
49g/kg +
Matrine
1g/kg
|
Mectinster
50WSG
|
Sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu
khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu
róm/thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
170
|
3808.10
|
Esfenvalerate
(min 83%)
|
Alphago
5EC
|
Sâu xanh da láng/lạc,
rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
Carto-Alpha
5EC
|
Sâu phao đục bẹ, sâu
cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Esfel
5EC
|
Sâu ăn lá/nho, sâu ăn
tạp/đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Sumi-Alpha
5EC
|
Sâu đục quả/đậu tương;
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Sumitomo
Chemical
Co., Ltd
|
Sumisana
5ND
|
Sâu đục thân/cây ăn
quả, rệp/xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Vifenalpha
5ND
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
đục quả/đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
171
|
3808.10
|
Esfenvalerate
1.25% +
Fenitrothion
25%
|
Sumicombi-
Alpha
26.25EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân rầy nâu, bọ xít/lúa; rệp/cây có múi; sâu khoang/lạc; rầy xanh/bông vải
|
Sunitomo Chemical Co.,Ltd
|
172
|
3808.10
|
Ethiprole
(min 94%)
|
Curbix
100SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
173
|
3808.10
|
Ethoprophos
(min 94%)
|
Annong
cap 20EC
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
Etocap
10G
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
Mocap
10G
|
Tuyến trùng/hồ tiêu,
sâu trong đất/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Nisuzin
10G
|
Tuyến trùng/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Nokaph
10G,
20EC
|
Tuyến trùng, sâu trong
đất/hồ tiêu, thuốn lá
|
Công ty TNHH ADC
|
Vimoca
10G,
20ND
|
10G: tuyến trùng/ hồ
tiêu
20ND: tuyến trùng/hồ
tiêu, cà phê
|
Công ty C Thuốc sát trùng Việt Nam
|
174
|
3808.10
|
Etofenprox
(min 96%)
|
Trebon
10EC,
30EC;
20WP
|
10EC: rầy nâu, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu khoang/bông
vải, ngô; sâu vẽ bùa, rệp/vải.
20WP: rầy nâu/lúa; bọ
xít/vải, nhãn; rầy xanh/chè; rầy/xoài, sâu khoang/bắp cải
30EC: rầy nâu/lúa; rầy
mềm/bắp cải, rày xanh/chè
|
Mitsui Chemical, Inc.
|
175
|
3808.10
|
Etofenprox
2% +
Phenthoate
48%
|
ViCIDI - M 50ND
|
Bọ xít/lúa, sâu
xanh/lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
176
|
3808.10
|
Eucalyptol
(min 70%)
|
Pesta
2SL,
5SL
|
2SL: nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/cam; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc;
sâu xanh da láng/thuốc lá;sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh, dưa hấu; sâu
cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu lúa; sâu tơ/bắp cải
5SL: sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da
láng/cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
177
|
3808.10
|
Fenitrothien
(min 95%)
|
Factor
50EC
|
Sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà
phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Forwathion
50EC
|
Sâu đục thân/lúa, rệp
sáp/cà phê
|
Forward International Ltd
|
Metyl
annong
50EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp
sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Sagothion
50EC
|
Sâu đục thân/lúa, dòi
đục quả/xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Suco
50ND
|
Bọ xít muỗi/điều, bọ
xít hôi/lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
Sumithion
50EC,
100EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Sumitomo Chemical Co.,Ltd.
|
Visumit
5BR,
50ND
|
5BR: cào cào, sâu trong
đất/lúa
50ND: sâu đục thân/lúa,
rệp/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc Sát trùng Việt Nam
|
178
|
3808.10
|
Fenitrothion
45% +
Fenoburcarb
30%
|
Difetigi
75EC
|
Rầy nâu/lúa, rệp
sáp/cây có múi
|
Công ty CP BVTV I TW
|
Subatox
75EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp
sáp/cà phê
|
Công ty CP BVTV I
TW
|
Sumibass
75EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ xít/lúa
|
Sumitomo Chemical Co.,Ltd
|
179
|
3808.10
|
Fenitrothion
25% +
Fenvalerate
5%
|
Sagolex
30EC
|
Sâu ăn lá/hoa cây cảnh;
sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Suco-F
30ND
|
Bọ xít hôi/lúa, sâu ăn tạp/lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
Sumicombi
30EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ xít/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/cà phê;
sâu vẽ bùa/cây ăn quả
|
Sumitomo Chemical Co.,Ltd.
|
Simitigi
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, dòi
đục quả/xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Vifensu
30ND
|
Sâu vẽ bùa/cam, quýt,
rệp/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
180
|
3808.10
|
Fenitrothion
45% +
Fenpropathrin
5%
|
Danitol-S
50EC
|
Nhện, bọ trĩ/lúa; sâu
đục cành, đục quả, rệp sáp/cà phê, rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/bông vải;
rệp vảy, rệp sáp/dứa
|
Sumitomo Chemical Co.,Ltd
|
181
|
3808.10
|
Fenitrothion
200g/kg +
Trichlorfron
200g/kg
|
Ofatox
400EC;
400WP
|
400EC: bọ xít/lúa,
rệp/ngô
400WP: sâu gai, bọ xít,
bọ trĩ/lúa; rệp muội/rau; rệp sáp/cà phê; bọ xít/nhãn; rệp bông xơ/mía; rầy
xanh/chè
|
Công ty CP BVTV I TW
|
182
|
3808.10
|
Fenobucarb
(BPMC)
(min 96%)
|
Anba
50EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ
tiêu, rầy/cây có múi, rệp/đậu tương
|
Công ty TNHH SX&TM&DV Ngọc Tùng
|
Bascide
50EC
|
Rầy/lúa, rệp/thuốc lá
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
Bassa
50EC
|
Rầy/lúa, rệp sáp/bông
vải
|
Nihon Nohyaku Co.,Ltd
|
Bassan
50EC
|
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà
phê, rệp muội/ cây có múi
|
Công ty Cp BVTV An Giang
|
Bassatigi
50ND
|
Rầy nâu, sâu keo/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Dibacide
50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điền Bàn
|
Excel
Basa
50ND
|
Rầy nâu/lúa, rầy/cây có
múi
|
Công ty Liên Doanh SX Nông dược Kosvida
|
Forcin
50EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ
trĩ/bông vải
|
Forward International Ltd
|
Hopkill
50ND
|
Rầy,bọ xít hôi/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
Hoppecin
50EC
|
Rầy nâu/lúa, rầy/cây ăn
quả
|
Công ty CP Nông dươc H.A.I
|
Nibas
50ND
|
Rầy nâu/lúa, rệp vảy/cà
phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Pasha
50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Super Kill
50EC
|
Rầy nâu/lúa; rầy/cây có
múi
|
Asiatic
Agricultural
Industries
Pte Ltd.
|
Tapsa
50EC
|
Rầy nâu/lúa, rầy cây có
múi
|
Công ty
TNHH-TM
Thái Phong
|
Triray
50EC
|
Rầy nâu/lúa, rầy/cây có
múi
|
Công ty TNHH An Nông
|
Vibasa
50ND
|
Rầy/lúa, rệp bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
Vitagro
50EC
|
Rầy nâu/lúa; rầy/cây có
múi
|
Asiatic
Agricultural
Industries
Pte Ltd.
|
183
|
3808.10
|
Fenobucarb
160g/l +
Fipronil 20g/l
|
Access
180EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
184
|
3808.10
|
Fenobucarb
150g/l +
Isoprocarb
150g/l
|
Anbas
300EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
185
|
3808.10
|
Fenobucarb
20% +
Phenthoate
35%
|
Viphensa
50ND
|
Sâu đục thân, sâu đục
bẹ/lúa
|
Cty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
186
|
3808.10
|
Fenobucarb
30% +
Phenthoate
45%
|
Diony
75EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
Hopsan
75ND
|
Rầy nâu/lúa, ruồi đục
quả/nhãn
|
Công ty CP Nông dược
H.A.I
|
187
|
3808.10
|
Fenobucarb
45% +
Phenthoate
30%
|
Knockdown
75ND
|
Rầy nâu/lúa, sâu
xanh/lạc
|
Công ty CP
VT NN
Tiền Giang
|
188
|
3808.10
|
Fenpropathrin
(min 90%)
|
Alfapathrin
10EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, nhện
đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
Danitol
10EC
|
Nhện lông nhung/vải;
rệp/bông vải
|
Sumitomo
Chemical
Co.,Ltd
|
Usamite
100EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
Vimite
10ND
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
189
|
3808.10
|
Fenpyroximate
(min 96%)
|
May
050SC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH
TM&DV
Thanh Sơn
Hóa Nông
|
Ortus
5SC
|
Nhện/cây có múi, chè,
xoài; nhện đỏ/vải, đào, hoa hồng
|
Nihon
Nohyaku
Co., Ltd
|
190
|
3808.10
|
Fenthion
(min 99.7%)
|
Encofen
50EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
Lebaycid
500EC
|
Rệp/cam quýt, sâu đục
quả/đậu tương, bọ xít lúa
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
Sunthion
50EC
|
Bọ xít lúa, rệp
vẩy/xoài
|
Sundat (s)
PTE Ltd
|
191
|
3808.10
|
Fenvalerate
(min 92%)
|
Cantocidin
20EC
|
Sâu đục thân, bọ xít
hôi/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
Dibatox
10EC,
20EC
|
10EC: sâu keo/lúa, sâu
cuốn lá/lạc, rệp sáp/cà phê
20EC: sâu cuốn lá, sâu
keo/lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Nông dược
Điện Bàn
|
Encofenva
20EC
|
Rầy nâu/lúa, rệp
muội/điều
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
Fantasy
20EC
|
Rầy nâu/lúa, rầy/xoài
|
Asiatic
Agricultural
Industries
Pte Ltd
|
Fantasy
20EC
|
rầy nâu/lúa, rầy/xoài
|
Asiatic
Agricultural
Industries
Pte Ltd
|
Fenkill
20EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
đục quả/đậu tương, cây ăn quả
|
United Phosphorus Ltd
|
First
20EC
|
Sâu đục quả/cây có múi,
bọ xít/lúa
|
Zuellig (T)
Pte Ltd
|
Kuang Hwa Din
20EC
|
Bọ trĩ/dưa hấu, rầy
xanh/lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
Leva
10EC,
20EC
|
Sâu xanh/lạc, sâu đục
bẹ/lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
Pathion
20EC
|
Sâu xanh/thuốc lá
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Pyvalarate
20EC
|
Rầy, sâu cuốn lá/lúa
|
Forward
International Ltd
|
Sagomycin
10EC,
20EC;
10ME
|
10EC: rệp/dưa hấu, mía
10ME: rệp/rau cải
20EC: sâu róm/cây dâu
tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV
Sài Gòn
|
Sanvalerate
200EC
|
Bọ xít/lúa, rệp/cây có
múi
|
Forward
International Ltd
|
Sundin
200EC
|
Rầy/xoài, sâu non bướm
phượng/cây có múi
|
Công ty CP
BVTV I
TW
|
Sumicidin
10EC,
20EC
|
Rệp/cây có múi, sâu đục
quả, đục nụ/đậu tương
|
Sumitomo
Chemical
Co., Ltd
|
Timycin
20EC
|
Bọ xít/lúa, sâu vẽ
bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH-TM
Thái Phong
|
Vifenva
20ND
|
Sâu xanh/thuốc lá, bọ
xít/đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
192
|
3808.10
|
Fenvalerate
6% +
Malathion
5%
|
Malvate
21EC
|
Sâu khoang/lạc, bọ
trĩ/dưa hấu, sâu bao/điều
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV
Sài Gòn
|
193
|
3808.10
|
Fenvalerate
10% +
Omethoate
20%
|
Toyotox
30EC
|
Sâu đục thân/lúa; rệp/cà
phê
|
Bailing
International
Co.,Ltd
|
194
|
3808.10
|
Fipronil
(min 95%)
|
Again
3G;
50SC;
800WG
|
3G: sâu đục thân/lúa
50SC, 800WG: sâu cuốn
lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
Branch
0.3G;
5SC;
800DF
|
0.3G: sâu đục thân/ngô;
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa
|
Công ty TNHH
TM – DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
Cyroma
5SC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty
TNHH
Alfa
(Saigon)
|
Fidegen
50SC
|
Bọ xít/vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Finico
800WG
|
Sâu đục thân/ngô; sâu
đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty Cp Nicotex
|
Fipent
800WG
|
Sâu đục thân/ngô
|
Dalian
Raiser
Pesticide
Co.,Ltd.
|
Fiprogen
0.3G;
5SC;
800WG
|
0.3G: sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/lúa,
sâu xanh/đậu tương
800WG: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/vải
|
Công ty TNHH-TM
Nông Phát
|
Fipshot
800WG
|
Bọ trĩ/vải
|
Công ty TNHH-TM Thanh Điền
|
Forgen
800EG
|
Bọ trĩ/lúa
|
Forward
International Ltd
|
Jianil
5SC
|
Xử lý hạt giống để trừ
bọ trĩ/lúa
|
Jia Nông nghiệp Enterprise
Co., Ltd
|
Legend
5SC;
800WG
|
5SC: sâu đục thân/ngô
800WG: sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Lexus
5SC;
800WG;
800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/lúa
800WG: bọ trĩ/dưa hấu,
sâu xanh da láng/lạc, rệp/cam
800WP: bọ trĩ/dưa hấu,
sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/bắp cải
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
Lugens
800WG
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH
Hóa Nông Á Châu
|
Phironin
50SC; 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ngô, sâu
cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều, nhện lông nhung/vải
800WG: sâu đục
thân/ngô; sâu khoang/lạc; nhện lông nhung/vải; sâu cuốn lá/lúa; xử lý hạt
giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
PhiZin
800WG
|
Sâu đục thân/ngô, sâu
cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
Ranger
0.3G;
5SC;
800WG
|
0.3G: sâu đục thân/lúa
5SC: sâu đục thân/ngô,
bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
Reagt
800WG
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
Regal
3G;
50 SC;
800WG
|
3G: sâu đục thân/lúa,
sùng/mía, tuyến trùng/hồ tiêu
50SC: sâu cuốn lá, rầy
nâu, sâu đục thân/lúa
800WG: sâu đục
thân/ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa
|
Cali-
Parimex
Inc.
|
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G; 5SC; 800WG
|
0.2G: sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy
nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, mía
5SC: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, bọ trĩ/lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục
thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/lúa
800WG: sâu đục thân, bọ
xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; bọ trĩ/điều; dòi đục lá, bọ trĩ,
rầy/dưa hấu; rệp/xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/cây có
múi; rệp sáp/cà phê; nhện/vải; bọ trĩ/nho; kiến/thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Rigell 3G; 50SC; 800WG
|
3G: sâu cuốn lá/đậu
tương; sâu đục thân/ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/mía
50SC: bọ trĩ/nho; sâu
vẽ bùa/cam, quýt; rệp, rầy xanh/dưa hấu; nhện/vải; sâu đục thân, sâu cuốn
lá/lúa
800WG: rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/nho
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Sacla 5SC; 10EC; 800WG
|
5SC: sâu tơ/bắp cải;
sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục thân/lúa
10EC: sâu đục thân/ngô,
lúa, mía
800WG: sâu đục thân, bọ
trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Siêu nhân 0.3G; 50SC; 800WC
|
0.3G: sâu đục thân/lúa
50SC, 800WG: sâu đục
thân/ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Supergen 5SC; 800WG
|
5SC: sâu tơ bắp cải;
dòi đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; xử lý hạt giống để trừ bọ
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu đục
bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ
trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/lúa; sâu tơ/bắp cải; rệp/dưa chuột; dòi
đục lá, bọ trĩ/dưa hấu; rầy chổng cánh/cam; sâu đục cành, rệp muội/xoài; rệp
muội/nhãn; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tango 50SC; 800WG
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp muội, bọ trĩ/dưa hấu; bọ trĩ/dưa chuột; rệp
muội/bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent 5SC; 800WDG
|
5SC: sâu xanh/lạc; rầy
nâu, bọ trĩ/lúa
800WDG: bọ xít
muỗi/điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch 800WG
|
Bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent 800WG
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
195
|
3808.10
|
Fipronil 85g/kg +
Imidacloprid 15g/kg
|
Configent 100WP
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
196
|
3808.10
|
Fipronil 400g/kg +
Imidacloprid 100g/kg
|
Henri 500WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
197
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98%)
|
Cascade 5EC
|
Sâu xanh da láng/lạc,
đậu tương; nhện đỏ/cây có múi, chè
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
198
|
3808.10
|
Gamma – Cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex 15CS
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
xanh da láng/lạc, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
199
|
3808.10
|
Garlic juice
|
BioRepel 10DD
|
Rầy xanh, bọ cánh tơ,
bọ xít muỗi/chè; ruồi/lá cải bó xôi; rệp muội/hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/cà
chua; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD
|
1.25DD: bọ phấn/cà chua
12.5DD: dòi đục lá/cải
bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/cải thảo; rầy
xanh,bọ cánh tơ/chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
200
|
3808.10
|
Halfenprox (min 94.5%)
|
Sirbon 5EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
201
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras 50EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
202
|
3808.10
|
Hexythiazox (min 94%)
|
Nissorun 5EC
|
Nhện đỏ/chè, hoa hồng;
nhện gié/lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
203
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96%)
|
Actador 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire 050EC; 200OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ
trĩ/cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; rệp, rầy xanh/bông cải; rầy
xanh/chè
200OD: rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC; 100SL; 100WP; 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy
nâu/lúa
100WP; 750WDG: bọ
trĩ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Amico 10EC
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa
hấu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Armada 50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Asimo 10WP
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Biffiny 10WP, 70WP
|
100WP: bọ trĩ/lúa, rầy
nâu/lúa
70WP: rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon 100SL
|
Bọ trĩ/dưa chuột
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho 70WS; 020FS; 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy
xanh, bọ trĩ, ruồi/lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ngô
020FS: bọ trĩ/lúa
600FS: rệp/bông vải, bọ
trĩ/lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor 100SL; 700WG
|
100SL: bọ trĩ/dưa chuột,
dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cây có múi; rệp vảy/vải; rầy chổng cánh/sầu
riêng; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; bọ trĩ, rầy/xoài; bọ cánh tơ, mối/chè
700WG: rầy nâu, bọ
trĩ/lúa; bọ trĩ/xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME; 10WP, 15WP; 100SL; 700WG
|
10ME: rầy nâu/lúa
10WP; 15WP: rầy nâu/lúa
100SL: rầy nâu/lúa, rầy
chổng cánh/cam, bọ trĩ/chè, rệp sáp/cà phê
700WG: bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida 10WP
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imitox 10WP; 20SL; 700WG
|
100WP: rầy nâu/lúa
20SL: rầy nâu/lúa, bọ
trĩ/dưa hấu
700WG: bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Jiami 10SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Jugal 17.8SL
|
Rầy nâu/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Just 050EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Kola 600FS; 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống
trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/lúa
700WG: bọ trĩ, rầy nâu,
ruồi hại lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
|
|
Kongpi-da 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Map – Jono 5EC; 700WP; 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/nho, lúa;
sây vẽ bùa/cam
700WP: bọ trĩ/dưa hấu,
rầy bông/xoài
700WDG: bọ trĩ/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi 178SL
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Minh Khai
|
|
|
|
Miretox 2.5WP, 10WP, 250WP; 5EC, 10EC, 12EC; 700WG
|
2.5WP: bọ trĩ/lúa
5EC, 10EC, 10WP, 12EC,
250WP, 700WG: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan 10WP
|
Rầy xanh/bông vải, rầy
nâu/lúa, rệp/nhãn, rệp vẩy/cà phê, bọ trĩ/điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ
cánh tơ/chè, rầy/xoài; bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP; 50EC; 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 50EC:
rầy nâu/lúa
70WG: rầy nâu, bọ
trĩ/lúa
|
Công ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan 10WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone 700WG
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/chè
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Ributul 100SL
|
Rệp sáp/cà phê
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox 50EC, 100EC, 200EC; 100WP
|
100WP: rầy nâu/lúa
50EC, 100EC, 200EC: rầy
nâu, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
T – email 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tinomo 100SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor 50EC
|
Rầy/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 700WP; 100EC; 100SL; 700WG
|
100WP: bọ trĩ, rầy
nâu/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê; rầy chổng cánh/cam; rầy/xoài
100EC: sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/cam; rệp sáp/xoài; rệp vảy/vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/lúa
100SL: bọ trĩ/dưa hấu,
nho; rầy bông/xoài
700WG, 700WP: bọ trĩ,
rầy nâu/lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
204
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% +
Pyridaben 18%
|
Hapmisu 20EC
|
Nhện/cam
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|
205
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% +
Pyridaben 15%
|
Usatabon 17.5WP
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
206
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% +
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Dacloxin 40WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
207
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% +
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 58%
|
Dihet 60WP
|
Rầy nâu, sâu đục thân,
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Midanix 60WP
|
Sâu xanh/đậu tương; sâu
cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
208
|
3808.10
|
Imidacloprid 5% +
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70%
|
Rep play 75WP
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu,
bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
209
|
3808.10
|
Imidacloprid 50% +
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg
|
Rep play 800WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
210
|
3808.10
|
Imidacloprid 10% +
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340%
|
Actadan 350WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
211
|
3808.10
|
Indoxacarb
|
Ammate 150SC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh da láng/đậu tương, hành; sâu xanh/thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/lạc; sâu
cuốn lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Supermate 150SC
|
Sâu xanh da láng/đậu
tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
212
|
3808.10
|
Isoprocarb
|
Capcin 20EC, 25WP
|
Rầy/lúa; rệp/cây có múi
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Mipcide 20EC; 50WP
|
20EC: rầy nâu lúa, rầy
chổng cánh/cây có múi
50WP: rầy xanh/bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tigicarb 20EC; 25WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy
bông/xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vimipc 20ND; 25BTN
|
Rầy/lúa, bọ xít/cây có
múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
213
|
3808.10
|
Isoxathion (min 93%)
|
Karphos 2D
|
Rệp sáp/cà phê
|
Sankyo Agro Co., Ltd, Japan
|
214
|
3808.10
|
Lambda – Cyhalothrin
(min 81%)
|
Buzz 2.5EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Canopus Trade Links Pvt. Ltd
|
|
|
|
Helarat 2.5EC
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu
khoang/đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
|
Karate 2.5EC
|
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ
trĩ, sâu phao, rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/lạc; sâu
ăn lá/đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Katedapha 25EC
|
Bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
K – T annong 2.5EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
K – Tee Super 2.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Fast Kill 2.5EC
|
Rệp/thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Racket 2.5EC
|
Sâu ăn lá/lạc
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Sumo 2.5EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vajra 2.5EC
|
Rầy chổng cánh/cam
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vovinam 2.5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
róm/điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
215
|
3808.10
|
Lambda – Cyhalothrin
15g/l + Profenofos 335g/l
|
Wofatac 350EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
216
|
3808.10
|
Lambda – Cyhalothrin
20g/l + Profenofos 150g/l
|
Gammalin super 170EC
|
Sâu xanh da láng/đậu
tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
217
|
3808.10
|
Lambda – Cyhalothrin
106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Alika 247SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
218
|
3808.10
|
Lufenuron (min 96%)
|
Match 050EC
|
Sâu tơ/rau, sâu
xanh/đậu xanh
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
219
|
3808.10
|
Liuyangmycin
|
Map Loto 10EC
|
Nhện đỏ/xoài, cam; sâu
xanh da láng/đậu tương; bọ phấn/đậu côve; rệp muội/quýt
|
Map Pacific Pte Ltd
|
220
|
3808.10
|
Malathion (min 95%)
|
Malate 50EC, 73EC
|
50EC: sâu xanh da
láng/lạc
73EC: sâu cuốn lá/lúa,
dòi đục quả/xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Malfic 50EC
|
Sâu khoang/lạc, dưa
hấu; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
221
|
3808.10
|
Matrine (dịch chiết từ
cây khổ sâm)
|
Agri-one ISL
|
Sâu khoang/lạc; dòi đục
lá/đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu cuốn
lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/cà chua;
sâu xanh da láng/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu khoang/đậu côve
|
Công ty TNHH CNSH Khải Hoàn
|
|
|
|
Asin 0.5EC; 0.5SL
|
0.5EC: sâu xanh, rệp
muội/thuốc lá
0.5SL: sâu tơ bắp cải;
sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Faini 0.3SL
|
Sâu tơ, sâu xanh/bắp
cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kobissuper 1SL
|
Nhện đỏ, bọ cánh
tơ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/hoa cúc, cam; dòi đục lá/đậu đũa; sâu
xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; nhện đỏ/nho; sâu đục quả, ruồi đục
lá/đậu đũa; ruồi hại lá/cây bó xôi; sâu khoang/lạc; sâu xanh/thuốc lá; bọ
trĩ, nhện đỏ/dưa chuột
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
|
|
Lục Sơn 0.26DD
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/rau họ thập tự; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Marigold 0.36AS
|
0.36AS: rầy xanh, bọ
cánh tơ/chè; rệp sáp/cà phê; rầy xanh/xoài; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu
khoang/lạc; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/vải; bọ xít/điều; sâu đục
quả/chôm chôm; sâu tơ/bắp cải; thối quả/xoài; mốc xám/nho, dưa hấu, vải; thối
quả/xoài; mốc xám/nho; sương mai/dưa hấu, cà chua
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Sakumec 0.36EC, 0.5EC
|
Sâu cuốn lá, bọ
trĩ/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, nhện
đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Sokonec 0.36AS
|
Sâu xanh da láng/đậu
tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh,
bọ cánh tơ/chè; sâu đục quả/đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
|
Sokupi 0.36AS, 0.5AS
|
0.36AS: sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/rau họ thập tự; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/đậu cove, lạc; bọ
trĩ/dưa chuột; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/thuốc lá; sâu vẽ
bùa, rệp muội, nhện đỏ/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/đậu
tương; bọ nhảy/rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/lúa
0.5AS: sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da
láng/thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Sotox 0.3SL
|
Sâu tơ/bắp cải, súp lơ;
sâu xanh bướm trắng/cải xanh; rệp muội/su hào; dòi đục lá/cải bó xôi; nhện
đỏ, bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh da láng/hành; rệp muội,
nhện đỏ, bọ trĩ/cam; nhện đỏ/nho; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu khoang/lạc;
sâu xanh/thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ/bông vải
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
|
Wotac 5EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục
thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh
bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục
lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá, đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè;
nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống
quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da
láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải;bọ
trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
222
|
3808.10
|
Matrine 0.5% +
Oxymatrine 0.1%
|
Disrex 0.6SL
|
Sâu ăn hoa/xoài, sâu
tơ/bắp cải, sâu xanh/lạc
|
Công ty TNHH An Nông
|
223
|
3808.10
|
Metarhirium anisopliae
Sorok
|
Mat 5.5 x 108 bào tử/g
|
Rầy nâu/lúa; sâu đo
xanh, sâu xanh/đay; bọ dừa/dừa; châu chấu, mối/ngô, mía, luồng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
|
|
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g
|
Rầy, bọ xít/lúa; bọ
cánh cứng/dừa
|
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long
|
224
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae
var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g
|
Metament 90DP
|
Xử lý đất trừ tuyến
trùng/cải xanh; xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/cải
củ
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối – Viện Khoa học
Thủy lợi
|
225
|
3808.10
|
Methidathion (min 96%)
|
Supracide 40EC
|
Rệp sáp/cà phê, cây có
múi
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Suprathion 40EC
|
Rệp sáp/cây có múi, sâu
xám/khoai tây
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
226
|
3808.10
|
Methoxyfenozide (min
95%)
|
Prodigy 23F
|
Sâu khoang, sâu
xanh/lạc
|
Dow AgroSciencesB.V
|
227
|
3808.10
|
Methylamine avermectin
|
Lutex 0.5EC
|
Sâu tơ, rệp muội/bắp
cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/cam; bọ
trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/nho; sâu xanh/bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
228
|
3808.10
|
Methyl Eugenol 90% +
Naled 5%
|
Flykil 95EC
|
Ruồi đục quả/ổi
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
229
|
3808.10
|
Naled (Bromchlophos)
(min 93%)
|
Dibrom 50EC, 96EC
|
Bọ xít hôi/lúa, nhện
đỏ/cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Flibol 50EC, 96EC
|
Bọ xít hôi/lúa, nhện
đỏ/cây ăn quả
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
230
|
3808.10
|
Novaluron (min 96%)
|
Rimon 10EC
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu
xanh da láng/lạc
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
231
|
3808.10
|
Nuclear polyhedrosis
virus (NPV)
|
Vicin – S 1011 PIB
|
Sâu xanh da láng/bông
vải, nho, hành tây, đậu xanh
|
Viện nghiên cứu và phát triển cây Bông
|
232
|
3808.10
|
Nuclear polyhedrosis
virus (NPV) – S.1
|
ViS1 1.5 x 109 PIB/g bột
|
Sâu khoang/rau, cà
chua, đậu, lạc, hành, bông vải
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
233
|
3808.10
|
Nuclear polyhedrosis
virus (NPV) – Ha
|
ViHa 1.5 x 109 PIB/g bột
|
Sâu xanh/rau, cà chua,
đậu, lạc, hành, bông vải
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
234
|
3808.10
|
Oxymatrine
|
Vimatrine 0.6L
|
Bọ xít muỗi/chè; sâu
tơ/rau cải ngọt; ruồi/lá cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da
láng/cà chua; bọ xít muỗi/điều; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
235
|
3808.10
|
Permethrin (min 92%)
|
Agroperin 10EC
|
Rầy/lúa, sâu ăn lá/đậu
xanh
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Army 10EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Asitrin 50EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa nông
|
|
|
|
Fullkill 10EC, 50EC
|
10EC: sâu phao/lúa;
rệp/xoài
50EC: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Map – Permethrin 10EC, 50EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục quả/đậu tương
50EC: sâu cuốn lá lúa,
sâu ăn lá/nho, bọ xít muỗi/điều
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Megarin 50EC
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Patriot 50EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Peran 10EC, 50EC
|
10EC: sâu ăn bông/xoài,
sâu ăn tạp/bông vải
50EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu ăn tạp/đậu tương
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
PER annong 100EC, 500EC
|
100EC: bọ xít/lúa
500EC: bọ xít/lúa, sâu
đục hoa/đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Perkill 10EC, 50EC
|
10EC: bọ xít/lúa, sâu
khoang/đậu tương, rệp vảy/cà phê
50EC: sâu xanh/đậu
xanh; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/lúa; sâu ăn hoa/xoài
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Permecide 50EC
|
Sâu khoang/lạc, bọ xít
muỗi/điều
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Perthrin 50EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Pounce 1.5G; 10EC, 50EC
|
1.5G: ruồi/đậu tương,
sâu xám/rau
10EC: bọ xít/xoài;
rệp/thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít/lúa
50EC: sâu khoang/lạc,
sâu vẽ bùa/cam
|
FMC Chemical International AG.
|
|
|
|
Tigifast 10EC
|
Sâu vẽ bùa/cây có múi,
sâu khoang/đậu tương, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tungperin 50EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa,
sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
236
|
3808.10
|
Petroleum sprayoil
|
Citrole 96.3EC
|
Rệp muội, rệp sáp, nhện
đỏ, sâu vẽ bùa/cây có múi
|
TotalFLuides. (France)
|
|
|
|
DC – Tron Plus 98.8EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh/cây có múi; nhện đỏ/chè; rệp vảy/cà phê
|
Công ty TNHH dầu nhờn Caltex Việt Nam
|
|
|
|
Dầu khoáng DS 98.8EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cây
có múi
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
|
|
|
SK Enspray 99EC
|
Nhện đỏ/cây có múi, chè
|
SK Corporation, Republic of Korea
|
|
|
|
Vico 89EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
237
|
3808.10
|
Phenthoate
(Dimephenthoate) (min 92%)
|
Elsan 50EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá/lúa; sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/cây có múi; rầy xanh, sâu ăn
lá/thuốc lá; rệp/dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/mía; sâu khoang/lạc; rệp
sáp/cà phê
|
Nissan Chemical Ind Ltd
|
|
|
|
Forsan 50EC, 60EC
|
50EC: bọ xít/lúa; sâu
vẽ bùa/cây có múi
60EC: sâu cuốn lá/lúa;
sâu đục thân/ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nice 50EC
|
Rầy nâu, sâu phao đục
bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Phenat 50EC
|
Sâu xanh da láng/đậu
tương, rầy xanh/bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Phetho 50ND
|
Sâu đục thân/lúa, ngô
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Pyenthoate 50EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu
ăn lá/cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothoate 40WP; 50EC
|
40WP: sâu cuốn lá, bọ
xít/lúa
50EC: rầy/lúa, rệp/ngô
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vifel 50ND
|
Sâu xanh/lạc, sâu vẽ
bùa/cam quýt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
238
|
3808.10
|
Phosalone (min 93%)
|
Pyxolone 35EC
|
Rệp/chuối
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Saliphos 35EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu
keo/ngô, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
239
|
3808.10
|
Pirimicarb (min 95%)
|
Ahoado 50WP
|
Rệp/rau cải
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Altis 50WP
|
Rệp muội/thuốc lá
|
Công ty CP Nicotex
|
240
|
3808.10
|
Polyphenol chiết xuất
từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn
buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)
|
Anisaf SH-01 2 L
|
Rầy xanh, bọ xít
muỗi/chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu
khoang/dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/thuốc lá
|
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ
(ITC)
|
241
|
3808.10
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos 50EC
|
Bọ trĩ/lúa; rệp, sâu
khoang/bông vải; rệp/ngô; sâu vẽ bùa/cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Callous 500EC
|
Sâu khoang/đậu xanh,
sâu đục thân/ngô, bọ trĩ, lúa, sâu vẽ bùa/cam
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Selecron 500EC
|
Sâu xanh, sâu khoang,
rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/bông vải; sâu vẽ bùa/dưa hấu; sâu cuốn lá, rầy xanh/lúa;
sâu vẽ bùa/cây có múi; rệp/cam quýt; nhện đỏ/cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
242
|
3808.10
|
Propargite (min 85%)
|
Atamite 73EC
|
Nhện đỏ/hoa hồng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Comite® 73EC
|
Nhện đỏ/chè, rau, đậu,
cây có múi
|
Chemtura USA Corporation
|
|
|
|
Daisy 57EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Kamai 730EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Saromite 57EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Superrex 73EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
243
|
3808.10
|
Pymetrozine (min 95%)
|
Chess 50WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
244
|
3808.10
|
Pyraclofos (min 92.5%)
|
Voltage 50EC
|
Sâu xanh/thuốc lá; sâu
xanh, sâu khoang, bọ trĩ/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
245
|
3808.10
|
Pyrethrins
|
Mativex 1.5EW
|
Rệp/bắp cải, thuốc lá,
nho
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Nixatop 3.0CS
|
Rệp muội, sâu tơ, sâu
xanh/cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Vân Cúc 5EC
|
Sâu tơ/bắp cải; rầy
xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH X.C.E.L. Việt Nam
|
246
|
3808.10
|
Pyridaben (min 95%)
|
Alfamite 15EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dandy 15EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Koben 15EC
|
Bọ trĩ/dưa hấu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Tifany 15EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
247
|
3808.10
|
Pyridaphenthion (min
95%)
|
Ofunack 40EC
|
Sâu đục thân, bọ xít,
ruồi, rầy xanh, cào cào/lúa; sâu ăn lá, bọ xít, ruồi/đậu tương; rệp sáp, rệp,
bọ xít/bông vải
|
Mitsui Chemicals, Inc
|
248
|
3808.10
|
Quinalphos (min 70%)
|
DDVQuin 25EC
|
Sâu khoang/lạc; rệp
sáp/cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Faifos 5G; 25EC
|
5G: sâu đục thân/ngô,
lúa
25EC: rệp muội/thuốc
lá, sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê, sâu xanh/bông vải, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Kinalux 25EC
|
Sâu khoang/lạc; sâu ăn
tạp/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/lúa, sâu đục ngọn/điều
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Methink 25EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Peryphos 25EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Quiafos 25EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Quilux 25EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Quintox 5EC, 10EC, 25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/ngô
10EC: rệp sáp/cà phê
25EC: sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
249
|
3808.10
|
Rotenone
|
Dibaroten 5WP; 5SL; 5G
|
5WP: sâu xanh/cải bẹ,
dưa chuột
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh
da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/bầu
bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện đỏ,
sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè, thuốc
lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội, nhện
đỏ, rầy bông vải/xoài
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Fortenone 5WP
|
Sâu tơ/rau, sâu
xanh/đậu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Limater 7.5EC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh, bọ nhẩy, rệp/cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ớt; rệp sáp/bí xanh;
nhện đỏ/bí đỏ; rệp, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu
tương; sâu khoang/lạc; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/chè; sâu vẽ
bùa, rệp sáp, nhện đỏ/cam; bọ xít/nhãn; sâu đục quả/vải; rệp/xoài; sâu đục
quả/vải; rệp sáp/na; sâu ăn lá/cây hồng; sâu róm/ổi; nhện đỏ/hoa hồng
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
Rotecide 2DD
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
|
|
|
Vironone 2EC
|
Sâu tơ/rau họ thập tự
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
250
|
3808.10
|
Rotenone 2.5% + Saponin
2.5%
|
Dibonin 5WP; 5SL; 5G
|
5WP: bọ nhảy, sâu
xanh/cải xanh
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh
da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ,
bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/nho; rệp muội, nhện
đỏ, sâu ăn lá/hoa – cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/đậu xanh, đậu nành; rệp muội,
nhện đỏ, rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
251
|
3808.10
|
Saponozit 46% + Saponin
acid 32%
|
TP – Thần Điền 78DD
|
Rệp sáp, rệp vảy xanh,
rệp nâu/cà phê, xoài; rệp muội/nhãn, vải; rệp/đậu tương; bọ trĩ/dưa chuột;
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
252
|
3808.10
|
Silafluofen
|
Silatop 7EW, 20EW
|
Rầy nâu/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
253
|
3808.10
|
Sodium pimaric acid
|
Dulux 30EW
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
254
|
3808.10
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Efphê 25EC; 100EC; 250WP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kinosac 25SC
|
Sâu xanh da láng/hành
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
|
|
|
Spicess 28SC
|
Sâu xanh/cà chua; sâu
tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Spinki 25SC
|
Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy
nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/bắp cải; sâu xanh,
dòi đục lá/ sâu khoang/cà chua; sâu xanh, rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/xoài
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Success 25SC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu
xanh/cà chua; sâu xanh da láng/hành; ruồi đục quả/ổi, xoài
|
Dow Agro Sciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon 25SC; 25WP
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh
da láng/hành; sâu xanh, dòi đục quả, rệp muội/đậu đũa; sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Wish 25SC
|
Sâu tơ, sâu xanh da
láng/thuốc lá, lạc, nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
255
|
3808.10
|
Tebufenozide (min
99.6%)
|
Mimic® 20F
|
Sâu xanh da láng/thuốc
lá, lạc, nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
256
|
3808.10
|
Thiacloprid (min 95%)
|
Calypso 240SC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
257
|
3808.10
|
Thiamethoxam (min 95%)
|
Actara 25WG; 350FS
|
25WG: rầy nâu, bọ
trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng
cánh/cây có múi; rệp/rau cải, dưa chuột, mía; bọ phấn/cà chua; rầy/xoài; bọ
cánh cứng/dừa; xử lý đất để trừ rệp, bọ phấn/cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp
cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ
trĩ, sâu xám/bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/cam, bưởi; rệp, rầy
chổng cánh/quất; rệp, ve sầu/nhãn; rệp/ổi; rầy, rệp/xoài
350FS: bọ trĩ, rầy
xanh, rệp/bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Amira 25WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Anfaza 250WDG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Anfaza 25WDG
|
Bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
|
|
Asarasuper 250WDG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Hercule 25WDG
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fortaras 25WG
|
Rầy nâu, bọ xít, bọ
trĩ/lúa; rầy chổng cánh/cam; rầy/bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
|
|
Ranaxa 25WG
|
Bọ xít/vải
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Tata 25WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thiamax 25WDG
|
Rầy nâu/lúa
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Vithoxam 350SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
258
|
3808.10
|
Thiamethox –am 262.5g/l
+ Difenocona-zole 25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser Plus 312.5FS
|
Xử lý hạt giống để trừ
bọ trĩ, rầy nâu/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
259
|
3808.10
|
Thiodicarb (min 96%)
|
Larvin 75WP
|
Sâu khoang/lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
260
|
3808.10
|
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) (Monosultap) (min 90%)
|
Apashuang 10H; 18SL; 95WP
|
10H: sâu đục thân/lúa
18L, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Binhdan 10H; 18SL; 95WP
|
10H: sâu đục thân/lúa,
mía, ngô
18SL: rầy nâu, sâu đục
thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/lúa; sâu đục thân, rệp/ngô; sâu xanh/cây có
múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, rệp mía; rệp sáp cà phê,
mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/nhãn; rệp sáp/hồng xiêm
95WP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, rầy nâu, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp cây có múi; sâu xanh/đậu
tương; rầy/bông vải; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 4H, 10H; 18SL; 95WP, 90WP
|
4H, 10H: sâu đục thân
lúa
18SL: sâu cuốn lá/lúa,
bọ trĩ/xoài
95WP, 90WP: sâu cuốn
lá/lúa, rệp/đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Chinadan 10H; 18SL; 95WP
|
10H: sâu đục thân lúa,
mía
18SL: sâu đục thân, sâu
cuốn lá lúa; sâu ăn lá/cây có múi
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược PSCO.1
|
|
|
|
Colt 95WP; 150SL
|
95WP: sâu phao/lúa
150SL: sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dibadan 18SL; 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu,
sâu đục thân lúa; rệp bông xơ mía; rầy/bông vải; rệp/ngô
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá lúa; sâu khoang ngô; rầy/bông vải; rệp sáp/cà phê; rệp bông xơ mía
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Neretox 18SL; 95WP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn
lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 18SL; 90WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/lúa,
rệp/cây có múi
90WP: sâu xanh/lạc; sâu
cuốn lá, sâu đục thân lúa
95WP: sâu cuốn lá/lúa,
bọ xít/nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5H; 58SL, 29SL; 90BTN,
95BTN
|
5H: sâu đục thân/lúa
18SL: sâu cuốn lá; bọ
trĩ/lúa, sâu ăn lá/đậu tương
29SL: sâu khoang/đậu
xanh
90BTN: sâu cuốn lá lúa,
sâu ăn lá/đậu tương
95BTN: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu ăn lá/đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Sadavi 18SL; 95WP
|
18SL: bọ xít, sâu cuốn
lá/lúa
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá, bọ xít hôi/lúa
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Senedan 95WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
|
|
|
Shaling Shuang 180SL; 500WP, 950WP
|
180SL: sâu đục thân/lúa
500WP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa
950WP: sâu đục thân,
sâu keo, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH – TM Bình Phương
|
|
|
|
Shachong Shuang 18SL; 50SP/HBN; 90WP; 95WP
|
18SL, 90WP: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá/rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/cây ăn quả
50SP/BHN: sâu đục thân
lúa
95WP: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/rau
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon 18SL; 95WP
|
18SL: sâu đục thân, bọ
trĩ, sâu cuốn lá lúa; rầy/xoài
95WP: rầy nâu, sâu đục
thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tiginon 5H; 18DD; 90WP, 95WP
|
5H: sâu đục thân/mía,
lúa
90WP, 18DD: sâu đục
thân/lúa, rệp sáp/cà phê
95WP: sâu xanh/đậu
xanh, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL; 95WP
|
18SL: sâu đục thân, sâu
cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi
25SL: sâu cuốn lá lúa,
bọ trĩ/điều/sâu vẽ bùa cam
95WP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vietdan 3.6H; 29SL; 50WP, 95WP
|
3.6H: sâu đục thân/lúa
29SL: bọ trĩ/lúa
50WP, 95WP: sâu cuốn
lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vinetox 5H; 18DD; 95BHN
|
5H: sâu đục thân/lúa
18DD: rệp/cây có múi,
sâu đục thân/lúa
95BHN: rệp sáp/cà phê;
bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi Tha Dan 18SL; 95WP
|
18SL: bọ trĩ, sâu đục
thân lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi
95WP: sâu đục thân, bọ
trĩ/lúa; dòi đục lá/rau cải; rầy xanh, rệp/cây có múi
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
261
|
3808.10
|
Tralomethrin (min 93%)
|
Scout 1.4SC; 1.6EC, 3.6EC
|
1.4SC: dòi đục lá/vườn
cây, rệp/rau
1.6EC: rệp, sâu đục nụ,
sâu khoang/thuốc lá: sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/cây có múi
3.6EC: dòi đục lá/vườn
cây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
262
|
3808.10
|
Triazophos (min 92%)
|
Hostathion 20EC, 40EC
|
20EC: rầy xanh, sâu
phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
40EC: sâu cuốn lá/lúa,
sâu đục nụ/bông vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
263
|
3808.10
|
Trichlorfon
(Chlorophos) (min 97%)
|
Biminy 40EC; 90SP
|
40EC: sâu keo, bọ trĩ,
sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/nhãn, đậu tương
90SP: sâu đục quả/đậu
tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Địch Bách Trùng 90SP
|
Bọ xít, bọ trĩ/lúa; bọ
xít/vải; sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Dilexson 90WP
|
Bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Dip 80SP
|
Sâu keo/lúa, dòi đục
lá/đậu tương
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Diptecide 90WP
|
Bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH – TM Bình Phương
|
|
|
|
Sunchlorfon 90SP
|
Bọ xít hôi/lúa, rầy
chổng cánh/cam quýt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Terex 50EC; 90SP
|
50EC: dòi đục lá, sâu
khoang/đậu tương
90SP: sâu khoang/bắp
cải, sâu keo/lúa, sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
264
|
3808.10
|
Virus 104
virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 – 32000 IU/mg
|
V – BT
|
Sâu tơ/rau
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
2. Thuốc trừ bệnh
|
|
|
|
|
|
1
|
3808.20
|
Acrylic acid 4% +
Carvacrol 1%
|
Som 5DD
|
Đạo ôn, khô vằn, bạc
lá/lúa; giả sương mai, mốc xám/dưa chuột, rau, cà; thán thư/ớt
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
2
|
3808.20
|
Acibenzolar – S –
methyl (min 96%)
|
Bion 50WG
|
Bạc lá/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
3
|
3808.20
|
Albendazole (min 98.8%)
|
Abenix 10FL
|
Đạo ôn, lem lép hạt,
vàng lá/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
4
|
3808.20
|
Azoxystrobin (min 93%)
|
Amistar 250SC
|
Thán thư/xoài
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Trobin 250SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
5
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/l +
Chlorothalonil 500g/l
|
Ortiva 560SC
|
Giả sương mai/dưa chuột
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
6
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l +
Difenoconazole 125g/l
|
Amistar top 325SC
|
Khô vằn/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
7
|
3808.20
|
Bacillus subtilis
|
Biobac 50WP
|
Héo xanh/cà chua; phấn
trắng/dâu tây
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Bionite WP
|
Đốm phấn vàng, phấn
trắng/dưa chuột, bí xanh; sương mai/nho; mốc sương/cà chua; biến màu quả/vải;
héo vàng, chết cây con/lạc; đen thân/thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/lúa; bệnh
còng, chết cây con/hành tây
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Sacbe 36WP
|
Sương mai/cà chua, phấn
trắng/dưa chuột, thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
8
|
3808.20
|
Benalaxyl (min 94%)
|
Dobexyl 50WP
|
Giả sương mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
9
|
3808.20
|
Benomyl (min 95%)
|
Bemyl 50WP
|
Bệnh khô hoa, trái
non/điều; bệnh ghẻ/cây có múi; vàng lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Bendazol 50WP
|
Vàng lá chín sớm, đạo
ôn/lúa; thán thư/điều
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Benex 50WP
|
Khô vằn/lúa, thán thư/xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Benofun 50WP
|
Vàng lá/lúa, đốm lá/đậu
phộng
|
Itis Corp Sdn. Bhd
|
|
|
|
Benotigi 50WP
|
Vàng lá/lúa, phấn
trắng/cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Bezomyl 50WP
|
Thán thư/xoài, phấn
trắng/chôm chôm, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl 50WP
|
Đạo ôn, vàng lá, lem
lép hạt/lúa; bệnh sẹo/cây có múi; đốm lá/đậu tương; sương mai/khoai tây; rỉ
sắt/cà phê; thán thư/xoài
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Candazole 50WP
|
Vàng lá/lúa, bệnh thối
quả/cây ăn quả
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Fundazol 50WP
|
Vàng lá/lúa
|
Agro – Chemie Ltd
|
|
|
|
Funomyl 50WP
|
Vàng lá/lúa, thán
thư/xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Plant 50WP
|
Thán thư/xoài, rỉ
sắt/cà phê, vàng lá/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Tinomyl 50WP
|
Vàng lá/lúa,thán
thư/xoài
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Viben 50BTN
|
Vàng lá/lúa, bệnh rỉ
sắt/cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
10
|
3808.20
|
Benomyl 100g/kg +
Iprodione 100g/kg
|
Ankisten 200WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
11
|
3808.20
|
Benomyl 25% + Mancozeb
25%
|
Bell 50WP
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
12
|
3808.20
|
Benomyl 12.5% + ZnSO4
+ MgSO4
|
Mimyl 12.5BHN
|
Vàng lá/lúa
|
Phòng NN Cai Lậy – Tiền Giang
|
13
|
3808.20
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Copper – B 75WP
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
14
|
3808.20
|
Benomyl 25% + Copper
Oxychloride 25%
|
Viben – C 50BTN
|
Vàng lá/lúa, rỉ sắt/cà
phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
15
|
3808.20
|
Benomyl 17% + Zineb 53%
|
Benzeb 70WP
|
Vàng lá, lem lép
hạt/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/khoai tây
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
16
|
3808.20
|
Bordeaux 60% + Zineb 25%
|
Copper – Zinc 85WP
|
Héo rũ/dưa hấu, bệnh
hại quả/cây ăn quả
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
17
|
3808.20
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 100SC; 200EC
|
100SC: rỉ sắt/cà phê,
phấn trắng/dưa hấu, khô vằn/lúa
200EC: đạo ôn, khô vằn,
đốm nâu/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/dưa hấu; mốc sương/khoai tây; đốm
lá/lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
18
|
3808.20
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
Phấn trắng/nho, nhện
đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHHADC
|
19
|
3808.20
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil 50SC
|
Khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Adavin 500FL
|
Khô vằn/lem lép
hạt/lúa; thán thư/xoài
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Agrodazim 50SL
|
Mốc sương/khoai tây;
đạo ôn/lúa; thán thư/điều
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Appencarb super 50FL; 75DF
|
50FL: khô vằn/lúa, bệnh
thối/xoài
75DF: khô vằn/lúa, thán
thư/đậu tương
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Arin 25SC, 50SC; 50WP
|
25SC: vàng lá, lem lép
hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/dưa hấu; nấm hồng/cà phê
50SC: đạo ôn/lúa; đốm
lá/đậu tương; thán thư/xoài, điều; rỉ sắt/cà phê
50WP: khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Bavisan 50WP
|
Đạo ôn/lúa, bệnh đốm
lá/đậu tương
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Bavistin 50FL (SC)
|
Thán thư/cây ăn quả;
đốm lá/dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/lúa; khô vằn/ngô
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Benvil 50SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Benzimidine 50SC
|
Lem lép hạt/lúa, thán
thư/điều
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Binhnavil 50SC
|
Khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá, đạo ôn/lúa; thối quả/cây có múi; thán thư/xoài, dưa hấu, cà phê; đốm
lá/lạc, phấn trắng/cao su, bệnh đốm lá/bông vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cadazim 500FL
|
Khô vằn/lúa, thán
thư/nhãn, rỉ sắt/cà phê, thối quả/xoài
|
Công ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
|
Carban 50SC
|
Vàng lá chín sớm/lúa;
chết cây con/đậu; thán thư/cà phê, điều, vải
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Carben 50WP; 50SC
|
50WP: khô vằn/lúa, mốc
xám/rau
50SC: khô vằn, đạo ôn,
lem lép hạt/lúa; mốc xám/cà chua
|
Công ty CP Vật tư Nn Tiền Giang
|
|
|
|
Carbenda 50SC; 60WP
|
50SC: lem lép hạt, đốm
nâu, khô vằn, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, thối cổ rễ/dưa hấu
60WP: đốm nâu/lúa, thán
thư/xoài
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Carbenvil 50SC
|
Đạo ôn/lúa, thán
thư/rau
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Carbenzim 50WP; 500FL
|
50WP: khô vằn/lúa, thối
quả/cây có múi
50FL: khô vằn/lúa; đốm
lá/lạc; thán thư/xoài, điều; thối quả/cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Care 50SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Carosal 50SC, 50WP
|
Vàng lá, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cavil 50SC; 50WP, 60Wp
|
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà
phê
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Crop – Care 500SC
|
Khô vằn/lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Daphavil 50SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Derosal 50SC; 60WP
|
50SC: khô vằn/lúa, lở
cổ rễ/cây có múi
60WP: khô vằn/lúa, thán
thư/cây có múi
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dibavil 50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/lúa, đốm
lá/bắp cải
50WP: rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Forsol 50SC; 50WP; 60WP
|
50SC: đạo ôn/lúa, thối
quả/xoài
50WP: khô vằn/lúa, thối
quả/cây có múi
60WP: khô vằn/lúa, thán
thư/xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Glory 50SC
|
Thán thư/nho, xoài,
điều; khô vằn/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Helocarb 500FL
|
Khô vằn/lúa, thán
thư/điều
|
Helm AG
|
|
|
|
Kacpenvil 50WP; 500SC
|
50WP: lem lép hạt/lúa,
thối nhũn/rau
500SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Monet 50SC
|
Khô vằn/lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben 50SC
|
Thối quả/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben 50WP; 50SC
|
50WP: đạo ôn/lúa, thối
quả/nhãn
50SC: vàng lá, lem lép
hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Tilvil 500SC; 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn,
bạc lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn,
lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Vicaben 50BTN; 50HP
|
50BTN: đốm lá/ngô, thán
thư/hồ tiêu
50HP: thán thư/xoài,
khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom 50WP; 50SC
|
50WP: khô vằn/lúa
50SC: đạo ôn/lúa, rỉ
sắt/cà phê, phấn trắng/bầu bí
|
United Phosphorus Ltd
|
20
|
3808.20
|
Carbendazim 50% +
Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Love rice 66WP
|
Chết cây con/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
21
|
3808.20
|
Carbendazim 125% +
Epoxiconazole 125g/l
|
Swing 25SC
|
Khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
22
|
3808.20
|
Carbendazim 87.5g/l +
Iprodione 175g/l
|
Calidan 262.5SC
|
Khô vằn, vàng lá, lem
lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
23
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/kg +
Iprodione 250g/kg
|
Tilral super 500WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
24
|
3808.20
|
Carbendazim 350g/kg +
Iprodione 150g/kg
|
Rony 500SC
|
Lem lép hạt, vàng
lá/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
25
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l +
Iprodione 50g/l
|
Andoral 250SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
26
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/kg +
Iprodione 100g/kg
|
Andoral 500WP
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
27
|
3808.20
|
Carbendazim 400g/l +
Iprodione 100g/l
|
Andoral 500SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
28
|
3808.20
|
Carbendazim 500g/kg +
Iprodione 250g/kg
|
Andoral 750WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
29
|
3808.20
|
Carbendazim 0.7% +
Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa 5.5SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
30
|
3808.20
|
Carbendazim 49% +
Hexaconazole 1%
|
V-T Vil 500SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
31
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l +
Hexaconazole 30g/l
|
Do.One 180SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
32
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l +
Hexaconazole 50g/l
|
Do.One 250SC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/cà phê, héo dây/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
33
|
3808.20
|
Carbendazim 220g/l +
Hexaconazole 30g/l
|
Shakira 250SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
34
|
3808.20
|
Carbendazim 230g/l +
Hexaconazole 20g/l
|
Arivit 250SC
|
Khô vằn/ngô
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
35
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l +
Hexaconazole 25g/l
|
Vixazole 275SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
36
|
3808.20
|
Carbendazim 325g/l +
Hexaconazole 25g/l
|
Andovin 350SC
|
Lem lép hạt, khô
vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
37
|
3808.20
|
Carbendazim 12% +
Hexaconazole 63%
|
Saaf 75WP
|
Đạo ôn/lúa, đốm
nâu/lạc, thán thư/điều, mốc sương/dưa hấu
|
United Phosphorus Ltd
|
38
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l +
Propiconazole 150g/l
|
Dosuper 300EW
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
39
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l +
Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
40
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l +
Tetraconazole (94%) 125g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
Đạo ôn, lem lép hạt,
vàng lá, khô vằn/lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
41
|
3808.20
|
Carbendazim 9.2% +
Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole 20WP
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
42
|
3808.20
|
Carbendazim 42% +
Tricyclazole 8%
|
Benzo 50WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
43
|
3808.20
|
Carbendazim 450g/kg +
Tricyclazole 50g/kg
|
Milvil super 500WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
44
|
3808.20
|
Carbendazim 50% +
Sulfur 20%
|
Vicarben – S 70BTN
|
Phấn trắng/vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
45
|
3808.20
|
Carbendazim 60% +
Sulfur 15%
|
Vicarben – S 75BTN
|
Phấn trắng/nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
46
|
3808.20
|
Carbendazim 235g/l +
Thiram 265g/l
|
Viram Plus 500SC
|
Phấn trắng/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
3808.20
|
Carbendazim 5% + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2
+ vi lượng
|
Solan 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
48
|
3808.20
|
Carpropamid (min 25%)
|
Arcado 300SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
49
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
Thối rễ, thối thân/cà
phê, hồ tiêu; đạo ôn/lúa; héo rũ/cà chua; đốm lá, phấn trắng/cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
50
|
3808.20
|
Chaetomium sp 1.5 x 106
cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
Sưng rễ, héo vàng/bắp
cải; héo vàng/cà chua; thối gốc, thối lá/hành tây; vàng lá, lem lép hạt/lúa;
thối gốc/hồ tiêu; nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
51
|
3808.20
|
Chitosan (Oligo –
Chitosan)
|
Biogreen 4.5DD
|
Sương mai/bắp cải,
khoai tây; đốm lá, thối đọt/địa lan; thối bẹ/thanh long
|
Công ty TNHH CN – KT – Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai 50SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL
|
Đạo ôn, lem lép
hạt/lúa; tuyến trùng/bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/vải, xoài
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Olisan 10DD
|
Lem lép hạt, đạo ôn,
khô vằn/lúa; thối đen, đốm vòng/bắp cải; phồng lá/chè
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
|
Rizasa 3DD
|
Đạo ôn, lem lép hạt,
kích thích sinh trưởng/lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/mía; kích thích
sinh trưởng/chè; mốc xám/quả, kích thích sinh trưởng/dâu tây; phấn trắng, rỉ
sắt, kích thích sinh trưởng/đậu Hà Lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/cà
chua
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
|
Stop 5DD, 10DD; 15WP
|
5DD: tuyến trùng/cà
rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối
gốc/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa
10DD: đạo ôn, khô
vằn/lúa
15WP: tuyến trùng/cà
rốt; sương mai/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do
nấm bệnh và tuyến trùng/chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Tramy 2SL
|
Tuyến trùng/cải xanh,
xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở
cổ rễ/cà chua; tuyến trùng, mốc sương/dưa hấu; héo rũ/lạc; đạo ôn, tuyến
trùng/lúa; đốm lá/ngô; thối quả/vải, xoài; mốc xám/xà lách
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Vacxilplant 8DD
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
52
|
3808.20
|
Chitosan 2% + Oligo –
Alginate 10%
|
2S Sea & See 12WP; 12DD
|
12WP: đốm vòng/cà rốt;
thối đen vi khuẩn/súp lơ xanh; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải
xanh; đốm nâu, đốm xám/chè, kích thích sinh trưởng/chè
12DD: đốm vòng/cà rốt;
thối đen vi khuẩn/bắp cải; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
53
|
3808.20
|
Chlorobromo isocyanuric
acid (min 85%)
|
Hỏa tiễn 50SP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
54
|
3808.20
|
Chlorothalonil (min
98%)
|
Agronil 75WP
|
Khô vằn/lúa, sương
mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Arygreen 75WP
|
Đốm vòng/cà chua; sương
mai/dưa hấu, vải thiều; đốm lá/hành; thán thư/xoài, điều
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Binhconil 75WP
|
Đốm lá/lạc; đốm
nâu/thuốc lá; khô vằn/lúa; thán thư/xoài; ghẻ nhám/cây có múi; thán thư/cao
su; mốc sương/dưa hấu; sương mai/vải thiều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cornil 500SC
|
Sương mai/khoai tây
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Daconil 75WP; 500SC
|
75WP: phấn trắng/cà
chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/bắp cải,
thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/vải
500SC: đốm lá/lạc; thán
thư/xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột; đạo ôn,
khô vằn, lem lép hạt/lúa; phấn trắng/nho, vải
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
|
Forwanil 50SC; 75WP
|
50SC: khô vằn/lúa, rỉ
sắt/cà phê
75WP: đốm vòng/cà chua,
đốm nâu/lạc, sương mai/bắp cải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothanil 75WP
|
Rỉ sắt/lạc
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Thalonil 75WP
|
Sương mai/dưa hấu, đốm
vòng/cà chua
|
Long Fat Co., (Taiwan)
|
55
|
3808.20
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil
15%
|
Cythala 75WP
|
Giả sương mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
56
|
3808.20
|
Chlorothalonil 400g/l +
Metalaxyl M 40g/l
|
Folio Gold 440SC
|
Mốc sương/hành
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
57
|
3808.20
|
Cinmethylin 2% +
Tricyclazole 20%
|
Koma 22WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
58
|
3808.20
|
Citrus oil
|
MAP Green 10AS
|
Mốc sương, bọ trĩ, sâu
xanh da láng/nho; thán thư/xoài; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/chè
|
Map Pacific PTE Ltd
|
59
|
3808.20
|
Copper citrate (min
99.5%)
|
Ải vân 6.4SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Heroga 6.4SL
|
Sưng rễ/bắp cải; lở cổ
rễ/bắp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
60
|
3808.20
|
Copper Hydroxide
|
Champion 37.5FL; 57.6DP; 77WP
|
37.5FL: thán thư/xoài,
bệnh sẹo/cây có múi
57.6DP: mốc sương/cà
chua, phấn trắng/nho
77WP: thán thư/xoài,
nấm hồng/cà phê
|
Nufarm ASia Sdn Bhn
|
|
|
|
Funguran – OH 50BHN (WP)
|
Mốc sương/khoai tây,
vàng lá/hồ tiêu (đốm lá), khô vằn/lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop 77WP
|
Sương mai/cà chua, mốc
sương/nho
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Kocide® 53.8DF, 61.4DF
|
53.8DF: khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/lúa; chảy nhựa thân/dưa hấu; thán thư/xoài; phấn trắng/nho;
sương mai/khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/cây có múi; bệnh do Fusarium,
thán thư/cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/hồ tiêu
61.4DF: mốc sương/khoai
tây; bệnh sẹo/cây có múi
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Map – Jaho 77WP
|
Gỉ sắt/cà phê; ghẻ cam;
thán thư/xoài, dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
61
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba 86WP
|
Héo rũ cây con/dưa hấu
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
|
|
|
COC 85WP
|
Sương mai/cà chua, bệnh
sẹo/cây có múi, thối quả/nhãn
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng cloruloxi 30WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Isacop 65.2WG
|
Bệnh sẹo/cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
|
PN – Coppercide 50WP
|
Loét sẹo/cam quýt;
sương mai, đốm vòng/cà chua; đốm lá/ thối thân/lạc; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Suppercook 85WP
|
Đốm lá/cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc 30BTN, 80BTN; 50HP
|
30BTN: mốc sương/khoai
tây
50HP: mốc sương/cà
chua, phấn trắng/chôm chôm
80BTN: giả sương
mai/dưa chuột, sương mai/nho, bệnh loét/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
62
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 29%
+ Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay 45WP
|
Sương mai/khoai tây
|
Agria S.A, Bulgaria
|
63
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 16%
+ Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran 16.6BTN
|
Héo rũ/rau, rỉ sắt/đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
64
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45%
+ Kasugamycin 2%
|
BL. Kanamin 47WP
|
Thối nhũn/hành, thán
thư/nho
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Canthomil 47WP
|
Thối nhũn/rau, rỉ
sắt/cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Kasuran 47WP
|
Thán thư/rau, phấn
trắng/cây có múi
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
65
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45%
+ Kasugamycin 5%
|
BL. Kanamin 50WP
|
Phấn trắng/khoai tây,
thán thư/cây cảnh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Kasuran 50WP
|
Thối vi khuẩn/đậu,
Pseudomonas spp/cà phê
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
66
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 39%
+ Mancozeb 30%
|
CocMan 69WP
|
Thán thư/ớt, lem lép
hạt/lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
67
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 43%
+ Mancozeb 37%
|
Cupenix 80BTN
|
Mốc sương/khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
68
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 50%
+ Metalaxyl 18%
|
Viroxyl 58BTN
|
Sương mai/khoai tây,
thối nhũn/rau, phấn trắng/dưa chuột
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
69
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 60%
+ Oxolinic 10%
|
Sasumi 70WP
|
Bạc lá/lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
70
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 6.6%
+ Metalaxyl 5.4%
|
Batocide 12WP
|
Bạc lá/lúa, giác ban/bông
vải, bệnh loét/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
71
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 10%
Streptomycin sulfate 2% + Zinc sulfate 10%
|
PN – balacide 22WP
|
Bạc lá, đốm sọc vi
khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
72
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 17%
Streptomycin sulfate 5% + Zinc sulfate 10%
|
PN – balacide 32WP
|
Bạc lá, đốm sọc vi
khuẩn, đen lép hạt/lúa; bệnh thối lá/cây hoa huệ; bệnh thối hoa/cây hoa hồng;
thối nhũn/hành, bắp cải; đốm góc lá/dưa chuột; héo xanh/cà chua, khoai tây
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
73
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 30%
Zineb 20%
|
Zincopper 50WP
|
Bệnh loét/cây ăn quả,
mốc sương, cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Vizincop 50BTN
|
Đốm lá/rau, mồ hóng
(nấm đen)/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
74
|
3808.20
|
Copper (Copper
Oxychloride) 17% + Zineb 34%
|
Copforce Blue 51WP
|
Rỉ sắt/cà phê, sương
mai/nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
75
|
3808.20
|
Copper Sulfate
(Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop Super 12.5WP; 25WP
|
12.5WP: phấn trắng/nho,
sương mai/vải
25WP: bệnh sẹo/cây có
múi; sương mai/vải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Cuproxat 345SC
|
Rỉ sắt/cà phê, bạc
lá/lúa
|
Nufarm ASia Sdn Bhd
|
|
|
|
Đồng Hocmon 24.5% crystal
|
Đốm mắt cua/thuốc lá
|
Công ty CP Hốc Môn
|
76
|
3808.20
|
Copper Sulfate
(Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + streptomycine 2.194%
|
Cuprimicin 500 81WP
|
Sương mai/cà chua, bạc
lá/lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
77
|
3808.20
|
Copper Sulfate
Pentahydrate
|
Super Mastercop 21AS
|
Thán thư/ớt, thối
quả/sầu riêng
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
78
|
3808.20
|
Cucuminoid 5% +
Gingerol 0.5%
|
Stifano 5.5SL
|
Thối nhũn, sương
mai/rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa; thối gốc, chết cây con/lạc,
đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/cà chua, khoai tây; héo xanh,
giả sương mai/dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/hành; chảy gôm,
thối nâu quả/cam, quýt; khô hoa rụng quả/vải; phồng lá, chấm xám/chè; đốm
đen, sương mai/hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
79
|
3808.20
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield 86.2WG
|
Sương mai/cà chua, bạc
lá/lúa, gỉ sắt/cà phê, sẹo/cam
|
Nordox Industrier AS – Ostensjovein
|
80
|
3808.20
|
Cyazofamid (min 93.5%)
|
Ranman 10SC
|
Sương mai/cà chua; giả
sương mai/dưa chuột
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
81
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb
64%
|
Curzate – M8 72WP
|
Chết héo dây/hồ tiêu;
sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/nho; sương mai/dưa hấu, vải; vàng
lá/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Cymozeb 72WP
|
Mốc sương/cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Jack M9 72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Victozat 72WP
|
Sương mai/nho, cà chua
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Xanized 72WP
|
Sương mai/cà chua, mốc
sương/nho
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
82
|
3808.20
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100SL
|
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà
phê, đốm lá/lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
83
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l +
Propiconazole 250g/l
|
Nevo 330EC
|
Khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
84
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l +
Propiconazole 260g/l
|
Protocol 340EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
85
|
3808.20
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon 0.56SL
|
Tuyến trùng/lạc, cà
rốt; lở cổ rễ/bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/chè; thối rễ/hoa hồng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Geno 2005 2SL
|
Tuyến trùng/dưa hấu,
bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/lúa; tuyến trùng,
mốc xám/xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/cà chua; héo
rũ/lạc; đốm lá/ngô; thối quả/vải, nho, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Sincocin 0.56SL
|
Tuyến trùng, nấm/trong
đất trồng bắp cải, lạc, lúa
|
Cali –
Parimex. Inc
|
86
|
3808.20
|
Cytosinpepti-demycin
|
Sat 4SL
|
Bạc lá/lúa; khảm, héo
xanh/thuốc lá; thán thư/tớt; sương mai, héo xanh, xoăn lá/cà chua; héo
xanh/bí đao; thối nõn/dứa; đốm lá/hành; loét, chảy gôm/cam; héo xanh/hồ tiêu;
thán thư, thối cuống/nho; thối vi khuẩn/gừng; thán thư/xoài; nứt thân chảy
gôm/dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
87
|
3808.20
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt
bông 30% + dầu tỏi 23%
|
GC – 3 83DD
|
Phấn trắng/hoa hồng,
đậu que, dưa chuột
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
88
|
3808.20
|
Dẫn xuất Salicylic Acid
(Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m – pentadecadienyl resorcinol 5%)
|
Sông Lam 333 50ND
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa;
chảy mủ do Phytophthora/cây có múi
|
Công ty TNHH phân bón Sông Lam
|
89
|
3808.20
|
Difenoconazole (min
96%)
|
Kacie 250EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Score 250EC
|
Phấn trắng, chấm xám,
sương mai/nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác
ban/rau; mốc sương/khoai tây; phấn trắng/cây cảnh; thán thư/xoài; đốm vòng/cà
chua, hành; nứt dây/dưa hấu
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
90
|
3808.20
|
Difenoconazole 50g/l +
Propiconazole 250.5g/l
|
Tinitaly surper 300.5EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
91
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +
Propiconazole 150g/l
|
Albutul – S 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Arytop 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Bretil Super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Cure supe 300EC
|
Lem lép hạt, khô vằn,
vàng lá/lúa; thán thư/xoài
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Hotisco 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Likat 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
|
|
|
Map super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin 300EC
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Super-kostin 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Tilcalisuper 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Cali –
Parimex Inc.
|
|
|
|
Tilfugi 300EC
|
Lem lép hạt, vàng lá,
khô vằn/lúa; đốm lá/nhãn, đậu tương; phấn trắng/xoài, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tilindia super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
Khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/chè; đốm đen
quả/nhãn
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tinitaly super 300EC
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tstil super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Superone 300EC
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
92
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg
+ Propiconazole 150g/kg
|
Superone 300WP
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
93
|
3808.20
|
Difenoconazole 15%l +
Propiconazole 15%
|
Demani 30EC
|
Khô vằn/lúa
|
Dongbu Hannong Chemical Co., Ltd, Korea
|
94
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew 350EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
95
|
3808.20
|
Dimethomorph (min
99.1%) 90g/kg + 600g/kg Mancozeb
|
Acrobat MZ 90/600WP
|
Sương mai/dưa hấu, chảy
gôm/cây có múi, chết nhanh/hồ tiêu, thối thân xì mủ/sầu riêng
|
BASD Singapore Pte Ltd
|
96
|
3808.20
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana-Win 12.5WP
|
Rỉ sắt/cà phê, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Nicozol 25SC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/cà phê
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Sumi – Eight 12.5WP
|
Rỉ sắt/cà phê; thối
trắng/cao su; lem lép hạt/lúa; phấn trắng/xoài, nho
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
97
|
3808.20
|
Edifenphos (min 87%)
|
Agrosan 40EC, 50EC
|
Đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Canosan 30EC, 40EC, 50EC
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Edisan 30EC, 40EC, 50EC
|
30EC: đạo ôn/lúa
40EC, 50EC: khô vằn,
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Hinosan 40EC
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Hisan 40EC, 50EC
|
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ
bông/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
New Hinosan 30EC
|
Đạo ôn, thối thân/lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Vihino 40ND
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
98
|
3808.20
|
Edifenphos 20% +
Isoprothiolane 20%
|
Difusan 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
99
|
3808.20
|
Edifenphos 30% +
Fenobucarb 40%
|
Comerich 70EC
|
Đạo ôn, rầy nâu/lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
100
|
3808.20
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Cazyper 125SC
|
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà
phê
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
|
|
|
Opus 75EC; 125SC
|
75EC: lem lép hạt, khô
vằn, vàng lá/lúa, đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê
125SC: khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
101
|
3808.20
|
Eugenol
|
Genol 0.3DD, 1.2DD
|
Giả sương mai/dưa
chuột; dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép
hạt/lúa; khô vằn/ngô; đốm lá/thuốc lá, thuốc lào; thối búp/chè; sẹo/cam; thán
thư/nho, vải điều, hồ tiêu; nấm hồng/cao su, cà phê
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Lilacter 0.3SL
|
Khô vằn, bạc lá, tiêm
lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương
mai/dưa chuột; mốc xám/cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư ớt; thán thư,
sương mai/vải; đốm lá/na; phấn trắng, thán thư/xoài, hoa hồng; sẹo/cam; thối
quả/hồng; thối nõn/dứa; thối búp/chè
|
Công ty CP Nông Hưng
|
|
|
|
PN – Linhcide 1.2EW
|
Khô vằn/lúa; mốc
sương/cà chua; phấn trắng/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa
hồng
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
102
|
3808.20
|
Eugenol 2% + Carvacrol
0.1%
|
Senly 2.1SL
|
Bạc lá, khô vằn/lúa;
phấn trắng/bí xanh; giả sương mai/dưa chuột; sương mai/cà chua; thán thư/ớt
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
103
|
3808.20
|
Flusilazole (min 92.5%)
|
anRUTA 400EC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Hatsang 40EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Nustar 20DF; 40EC
|
20DF: thán thư/dưa hấu,
xoài; lem lép hạt/lúa
40EC: mốc xám/nho; rỉ
sắt/lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá thối rễ/cam
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Nuzole 40EC
|
Lem lép hạt, đạo ôn,
khô vằn/lúa; phấn trắng, chạy dây/dưa hấu; thán thư/xoài; rỉ sắt/cà phê; đốm
lá/đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
104
|
3808.20
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin 0.3DP
|
Sưng rễ/cải bắp
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
105
|
3808.20
|
Flutriafol
|
Impact 12.5SC
|
Rỉ sắt/cà phê;đạo ôn,
vàng lá/lúa
|
Cheminova Agro A/S, Danmark
|
106
|
3808.20
|
Folpet (min 90%)
|
Folcal 50WP
|
Xì mủ/cao su
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Folpan 50WP; 50SC
|
50WP: khô vằn, đạo
ôn/lúa
50SC: khô vằn, đạo
ôn/lúa; thán thư/xoài; mốc sương/nho
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
107
|
3808.20
|
Fosetyl Aluminium (min
95%)
|
Acaete 80WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Agofast 80WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Aliette 80WP; 800WG
|
80WP: Bremia sp/hồ
tiêu, Pseudoperonospora sp/cây có múi
800WG: phấn trắng/dưa
chuột; lở cổ rễ/hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/cây có múi; sương mai/vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Alimet 8 0WP; 90SP
|
80WP: sương mai/điều,
khoai tây, xoài; chết nhanh/hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng, cam; mốc sương/nho, dưa
hấu; thối nõn/dứa; chết cây con/thuốc lá
90SP: mốc sương/nho,
dưa hấu; chết nhanh/hồ tiêu; xì mủ/sầu riêng; đốm lá/thuốc lá
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Alonil 80WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Alpine 80WP; 80WDG
|
80WP: sương mai/hoa cây
cảnh, dưa hấu; chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/cam
80WDG: thối rễ/dưa hấu,
chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/cam, bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
ANLIEN – annong 800WP; 800WG; 900SP
|
800WP: thối thân/hồ
tiêu
800WG, 900SP: chết
nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Dafostyl 80WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
|
Dibajet 80WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Forliet 80WP
|
Sương mai/dưa hấu, chết
nhanh, hồ tiêu, xì mủ/cam, thối quả/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Fungal 80WP; 80WG
|
80WP: thối thân/hồ
tiêu, giả sương mai/dưa hấu, chảy gôm/cam
80WG: thối gốc/hồ tiêu,
chảy gôm/cam, phấn trắng/dưa chuột
|
Helm AG
|
|
|
|
Juliet 80WP
|
Giả sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Vialphos 80BHN
|
Chết nhanh, thối
thân/hồ tiêu; chảy gôm/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
108
|
3808.20
|
Fosetyl – Aluminium 8%
+ Mancozeb 72%
|
Binyvil 80WP
|
Giả sương mai/dưa
chuột, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
109
|
3808.20
|
Fthalide (min 97%)
|
Rabcide 20SC, 30SC; 30WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
110
|
3808.20
|
Fthalide 15% +
Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 16.2SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
111
|
3808.20
|
Fthalide 20% + Kasugamycin
1.2%
|
Kasai 21.2WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt,
vàng lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
112
|
3808.20
|
Garlic oil 2% +
Ningnanmycin 3%
|
Lusatex 5SL
|
Bạc lá, lem lép hạt,
vàng lá/lúa; héo rũ, sương mai/cà chua; xoăn lá/ớt; phấn trắng/nho; chết
nhanh/hồ tiêu; hoa lá/thuốc lá; chết khô/dưa chuột
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
113
|
3808.20
|
Gentamicin Sulfate 2% +
Oxytetracycline Hydrocloride 6%
|
Avalon 8WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
114
|
3808.20
|
Hexaconazole (min 85%)
|
Anhvinh 50SC, 100SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Annongvin 50SC, 45SC, 100SC; 800WG
|
50SC, 100SC, 800WG: khô
vằn/lúa
45SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Antyl xanh 50SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Anvil 5SC
|
Khô vằn, lem lép hạt
lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/cà phê; đốm lá/lạc; khô vằn/ngô; phấn
trắng/xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/hoa hồng; lở cổ rễ/thuốc lá;
ghẻ sẹo/cam
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Atulvil 5SC, 5.55SC; 10EC
|
5SC, 10EC: lem lép
hạt/lúa
5.55SC: khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
BrightCo 5SC
|
Khô vằn/lúa, đốm lá/lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Callihex 5SC
|
Khô vằn, vàng lá/lúa;
đốm lá/lạc; thán thư/điều
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Chevin 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Convil 10EC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Dibazole 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Dovil 5SC
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Forwavil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hanovil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Hexin 5SC
|
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà
phê
|
Astec LifeScience Ltd
|
|
|
|
Hexavil 5SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép
hạt/lúa
6SC: khô vằn/lúa
8SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Indiavil 5SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiavin 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Judi 5SC
|
Khô vằn/lúa, nấm
hồng/cao su, đốm lá/lạc
|
Map Pacific PTE Ltd.
|
|
|
|
Lervil 50SC
|
Khô vằn/lúa; phấn
trắng/xoài; sương mai, phấn trắng/nho
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Newvil 5SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Cali –
Parimex Inc
|
|
|
|
Saizole 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Thonvil 5SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Tungvil 5SC
|
Lem lép hạt/đạo ôn,
vàng lá/lúa; đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/cà phê; khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
T – vil 5SC
|
Khô vằn/lem lép
hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Vivil 5SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
115
|
3808.20
|
Hexaconazole 30g/l +
Tricyclazole 220g/l
|
Forvilnew 250SC
|
Đạo ôn, đốm vằn/lúa; rỉ
sắt/đậu tương, cà phê; đốm lá/lạc, đậu tương; thán thư/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Hextric 250SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
116
|
3808.20
|
Imibenconazole (min
98.3%)
|
Manage 5WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/chè; rỉ
sắt/đậu tương; thán thư/vải, xoài; đốm đen/hoa hồng; phấn trắng/dưa chuột,
dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/lúa
15WP: rỉ sắt, đốm
lá/lạc; rỉ sắt/đậu xanh
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
117
|
3808.20
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40WP
|
Phấn trắng/dưa chuột,
hoa hồng, nho; thán thư/xoài, vải; vàng lá/lúa, đốm vòng/hành
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
118
|
3808.20
|
Iprobenfos (min 94%)
|
Cantazin 50EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Kian 50EC
|
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ
bông/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Kisaigon 10H; 50ND
|
10H: đạo ôn, thối
thân/lúa
50ND: khô vằn, đạo
ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5H, 10H, 50ND
|
5H, 10H: đạo ôn/lúa
50ND: đạo ôn, thối
thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Kitazin 17G; 50EC
|
17G: đạo ôn, khô
vằn/lúa
50EC: doo/lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Tipozin 50EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10H; 50ND
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
119
|
3808.20
|
Iprobenfos 20% +
Isoprothiolane 20%
|
Vifuki 40ND
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
120
|
3808.20
|
Iprobenfos 30% +
Isoprothiolane 15%
|
Afumin 45EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
121
|
3808.20
|
Iprobenfos 10% +
Tricycalzole 10%
|
Dacbi 20WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
122
|
3808.20
|
Iprobenfos 14% +
Tricycalzole 6%
|
Lúa vàng 20WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
123
|
3808.20
|
Iprodione (min 96%)
|
Accord 50WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Bozo 50WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cantox – D 35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt/lúa
50WP: lem lép hạt/lúa,
chết ẻo cây con/rau
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Doroval 50WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Hạt vàng 50WP; 250SC
|
50WP: lem lép hạt/lúa
250SC: lem lép hạt/lúa,
đốm quả/nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Prota 50WP; 750WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng
lá, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu; héo vàng/đậu tương; sẹo/cam
750WDG: lem lép hạt,
khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai 500SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Rovannong 50WP, 750WG
|
50WP: khô vằn/lúa
750WG: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Royal 350SC; 350WP
|
Lem lép hạt, khô
vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50WP; 50WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/lúa
500WG: lem lép hạt, khô
vằn/lúa
750WG: đốm lá/lạc, cà
phê; chết cây con/dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral 500WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Viroval 50BTN
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
124
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg +
Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
125
|
3808.20
|
Iprodione 30g/kg +
Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran 600WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
126
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min
96%)
|
Anfuan 40EC; 40WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Caso one 40EC
|
Khô vằn/đạo ôn/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dojione 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fuan 40EC
|
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ
bông/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Fu-army 30WP; 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fuji – One
40EC; 40WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy New 40ND, 450ND; 400WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Fuel – One 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fuzin 400EC, 400WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Iso one 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
KoFujy – Gold 40ND
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida
|
|
|
|
One – Over 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Vifusi 40ND
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
127
|
3808.20
|
Isoprothiolane 50g/l +
Propiconazole 250g/l
|
Tung super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
128
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l +
Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super 350EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
129
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40g/l + Sulfur
3%
|
Tung One 430EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
130
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg
+ Tricyclazole 200g/kg
|
Bump 600WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
131
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg
+ Tricyclazole 400g/kg
|
Bump 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
132
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg
+ Tricyclazole 400g/kg
|
Bump 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
133
|
3808.20
|
Isoprothiolane 55g/kg +
Propineb 612.5g/kg
|
Melody duo 66.75WP
|
Mốc sương/nho, dưa hấu,
cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
134
|
3808.20
|
Kasugamycin (min 70%)
|
Bactecide 20AS; 60WP
|
Bạc lá, đạo ôn/lúa;
thán thư/ớt; phấn trắng/bầu bí
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin 2SL; 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc
lá/lúa; thán thư, sẹo/cam, quýt; thán thư, thối quả/vải, nhãn; héo rũ, lở cổ
rễ/cà chua, bắp cải; thối quả, thán thư/xoài; thối quả, phấn trắng/nho
6WP: đạo ôn, bạc
lá/lúa; phấn trắng/nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cansunin 2L
|
Đạo ôn/lúa, bệnh do vi
khuẩn/nho
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Chay bia la 2L
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fukmin 20SL
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Karide 2SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa;
thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Kasugacin 2L, 3SL
|
2L: lở cổ rễ/bắp cải
3SL: khô vằn, đạo
ôn/lúa; sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Kasumin 2L
|
Đạo ôn, đốm sọc, bạc
lá, đen lép hạt do vi khuẩn/lúa; thối vi khuẩn/rau, bắp cải; ung thư/cam; đốm
lá/lạc
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Kminstar 20SL; 60WP
|
Đạo ôn, lem lép
hạt/lúa; sẹo/cam; thối vi khuẩn/bắp cải; thối quả/vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin 2L, 3L; 6WP
|
2L: đạo ôn, đốm nâu,
bạc lá/lúa; đốm lá/dưa chuột; thán thư/dưa hấu, xoài; thối nhũn/bắp cải;
sẹo/cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm
nâu, bạc lá/lúa; phấn trắng/dưa chuột; thối nhũn/bắp cải; thán thư/xoài;
sẹo/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa;
thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Saipan 2SL
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
135
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% +
Tricyclazole 28%
|
Kabim 30WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
136
|
3808.20
|
Kasugamycin 12g/kg +
Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai 262WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
137
|
3808.20
|
Mancozeb (min 85%)
|
An-K-Zeb 80WP
|
Thối quả/vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong Manco 80WP; 430SC
|
80WP: sương mai/khoai
tây
430SC: rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Cozeb 45 80WP
|
Đốm lá/đậu, cháy lá/rau
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Dipomate 80WP; 430SC
|
80WP; sương mai/cà
chua, rỉ sắt/cây cảnh, lem lép hạt/lúa
430SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane F – 448 43SC; M – 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/cà phê
80WP: mốc sương/cà
chua, khoai tây; đạo ôn/lúa; phấn trắng/nho; rỉ sắt/cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb – M 45 80WP
|
Đốm lá lạc; thán
thư/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/ngô; đốm
nâu/thuốc lá; sương mai;khoai tây; thán thư/xoài; thối quả/nhãn, nho; thán
thư/vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cadilac 80WP
|
Lem lép hạt/lúa, đốm
lá/cây hoa cảnh
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
|
Forthane 43SC; 80WP; 330FL
|
80WP: thán thư/rau, đạo
ôn/úa.
43SC, 330FL: đạo ôn/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Man 80WP
|
Thối/rau, rỉ sắt/cà
phê, vàng lá/lúa
|
DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb 80WP
|
Phấn trắng/rau, đốm
lá/đậu, chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/cà phê
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Manthane M 46 37SC; 80WP
|
37SC: thán thư/xoài
80WP: sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Manzate-200 80WP
|
Vàng lá/lúa, hán
thư/xoài
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Penncozeb 75DF; 80WP
|
75DF: thán thư/cây ăn quả,
đốm lá/rau
80WP: thán thư cây ăn
quả, ớt; đốm lá/rau; rỉ sắt/cà phê
|
Cerexagri B.V, Holland
|
|
|
|
Sancozeb 80WP
|
Thối quả/cây có múi,
phấn trắng/rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Thane-M 80WP
|
Phấn trắng/rau, đốm
lá/cây ăn quả
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Timan 80WP
|
Thối nhũn/bắp cải,
ghẻ/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb 80WP
|
Đạo ôn/lúa, thán
thư/xoài
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Unizeb M – 45 80WP
|
Thán thư/dưa hấu, xoài;
rỉ sắt/lạc; vàng lá/lúa; sương mai/cà chua
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vimancoz 80BTN
|
Đốm lá/rau, thối gốc,
chảy mủ, sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
138
|
3808.30
|
Mancozeb 64% +
Metalaxyl 8%
|
Fortazeb 72WP
|
Mốc sương/cà chua
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mancolaxyl 72WP
|
Loét miệng cạo/cao su;
chảy gôm/cây có múi; lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu,
phấn trắng/nho
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Mexyl MZ 72WP
|
Sương mai/vải thiều, cà
chua; thối nõn/dứa; xì mủ/sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao
su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Ricide 72WP
|
Sương mai/vải, phấn
trắng/nho
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Ridomil MZ 72WP
|
Mốc sương/cà chua, thán
thư/dưa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Ridozeb 72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Rinhmyn 720WP
|
Sương mai cà chua, loét
miệng cạo/cao su
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Romil 72WP
|
Mốc sương/cà chua,
sương mai/dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
|
Vimonyl 72BTN
|
Sương mai/rau, loet sọc
mặt cạo/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
139
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxy 40g/kg
|
Rinhmyn 680WP
|
Vàng lá/lúa, sương
mai/khoai tây
|
Công ty TNHH An Nông
|
140
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg +
Metalaxy - M 40g/kg
|
Ridomil Gold® 68WP; 68WG
|
68WP: sương mai/cà
chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/nho; thối nõn, thối
rễ/dứa; vàng lá/lúa; đốm lá và quả/vải thiều; chết cây con/thuốc lá;chảy
mủ/cam, sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su; thán thư/vải
thiều, điều; chết ẻo cây con/lạc
68WG: vàng lá/lúa; thán
thư/xoài; sương mai/dưa hấu, cà chua; xì mủ/cam; loét sọc mặt cạo/cao su
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
141
|
3808.20
|
Mancozeb 64% + Metalaxy
– M 4%
|
Suncolex 68WP
|
Sương mai/dưa hấu
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
142
|
3808.20
|
Mancozeb 48% + Metalaxy
10%
|
Fortazeb 58WP
|
Mốc sương/cà chua
|
Forward International Ltd
|
143
|
3808.20
|
Maneb
|
Trineb 80WP
|
Thán thư/xoài
|
Cerexagri B.V
|
144
|
3808.20
|
Metalaxyl (min 95%)
|
Acodyl 25EC; 35WP
|
25EC: thối quả/nho
35WP: nứt thân xì
mủ/sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil 25WP; 35WP
|
25WP: thối nhũn,
héo/rau
35WP: chết nhanh/hồ
tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Binhtaxyl 25EC
|
Mốc sương/khoai tây; lở
cổ rễ (collar rot), chảy tôm/cây có múi; đốm lá/lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl 25WP, 35WP
|
25WP: thối quả/nho, mốc
sương/khoai tây 35WP: sương mai/dưa hấu, rỉ sắt/đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mataxyl 25WP; 500WDG
|
25WP: chết ẻo/lạc, phấn
trắng/nho, chết nhanh/hồ tiêu
500WDG: xì mủ/cam, phấn
trắng/bầu bí, chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No mildew 25WP
|
Thối/hồ tiêu,
Phytophthora sp/sầu riêng
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Rampart 35SD
|
Đổ ngã cây con thuốc lá
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
TQ – Metaxyl 25WP
|
Sương mai/vải, thối
quả/chôm chôm
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Vilaxyl 35BTN
|
Mốc sương/khoai tây,
chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
145
|
3808.20
|
Metconazole (min 94%)
|
Workup 9SL
|
Lem lép hạt/lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
146
|
3808.20
|
Metominostrobin (min
97%)
|
Ringo – L 20SC
|
Khô vằn/lúa
|
Sumitomo Corporation
|
147
|
3808.20
|
Metriam Complex (min
85%)
|
Polyram 80DF
|
Chạy dây/dưa chuột; đốm
vòng/cà chua; sương mai/vải thiều, dưa hấu; thán thư/hồ tiêu; thối
quả/nhãn;lúa von/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
148
|
3808.20
|
Ningnanmycin
|
Cosmos 2SL
|
Bạc lá, khô vằn, vàng
lá/lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/bí xanh;
phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột; hoa lá/thuốc lá; sương mai, xoăn
lá/thuốc lá
|
Công ty TNHH CNSH Khoa họcải Hoàn
|
|
|
|
Diboxylin 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn,
bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải,
cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bầu bí; héo rũ/đậu
tương, lạc, cà phê; thán thư/cam, chanh; thối quả/xoài, vải, nhãn, nho; vàng
lá/hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/nho; thán thư, phấn trắng/xoài;
thối nhũn/tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm,
chết nhanh/hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương
mai, héo rũ/bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/dưa hấu;
thán thư/ớt; héo rũ/lạc; thán thư, sẹo/cam, chanh; thối quả/nho, xoài; phồng
lá/chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; thán thư, phấn trắng/nho, xoài; thối
nhũn/hành, tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm,
chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Ditacin 8L
|
Héo rũ, bệnh khảm, bệnh
sáng gân/thuốc lá; sương mai/cà chua; bạc lá, vàng lá/lúa; thối nõn/dứa; héo
xanh/lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Kozuma 3SL; 5WP
|
Khô vằn, đạo ôn, bạc
lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá/hoa cúc; xoăn lá/ớt; sương mai/dưa hấu;
loét/cam; héo khô/bí xanh; khoa họcảm, héo rũ/thuốc lá; héo rũ/cà phê, đậu
tương, lạc; thối quả/xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/cà phê
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/lúa, héo
rũ/cà chua; sương mai/dưa hấu; thối quả/xoài, vải
4SL: bạc lá/đạo ôn, lem
lép hạt/lúa; mốc xám/bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu,
bí xanh; thối quả/vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn,
khô vằn/lúa; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/bí xanh, dưa hấu; thán thư,
thối quả/xoài; mốc xám/nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Romexusa 2SL
|
Phấn trắng/đậu tương
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Somec 2SL
|
Bệnh hoa lá/thuốc lá;
bệnh hoa lá, xoăn lá/ớt; bạc lá, vàng lá/lúa; thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn
trắng/dưa chuột; sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
149
|
3808.20
|
Oligo – Alginate
|
M.A Maral 10DD; 10WP
|
10DD: đốm vòng/cà rốt;
kích thích sinh trưởng/chè
100WP: kích thích sinh
trưởng/bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
150
|
3808.20
|
Oligo – sacarit
|
Olicide 9DD
|
Rỉ sắt/chè, sương
mai/bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/hồ tiêu, đạo ôn/lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt
|
151
|
3808.20
|
Oxolinic acid (min 93%)
|
Starner 20WP
|
Lem lép hạt, bạc
lá/lúa; thối nhũn/bắp cải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
152
|
3808.20
|
Oxytetracycline 50g/kg
+ Streptomycin 50g/kg
|
Miksabe 100WP
|
Bạc lá/lúa, thối quả/cà
chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
153
|
3808.20
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila 500WP (5 x 109 cfu/g)
|
Bệnh do tuyến trùng gây
ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
154
|
3808.20
|
Pencycuron (min 99%)
|
Alfaron 25WP
|
Khô vằn/lúa, chết rạp
cây con/đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Baovil 25WP
|
Khô vằn/lúa, lở cổ
rễ/hoa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Forwaceren 25WP
|
Khô vằn/lúa, đổ ngã cây
con/khoai tây
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Helan 25WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Luster 250SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Monceren 250SC
|
Khô vằn/lúa, bệnh do
Rhizoctonia solani/bông vải, chết ẻo/lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Moren 25WP
|
Khô vằn/lúa, chết ẻo
cây con/rau
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Vicuron 25BTN; 250SC
|
25BTN: khô vằn/lúa, lở
cổ rễ/rau
250SC: khô vằn/lúa, lở
cổ rễ/bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
155
|
3808.20
|
Phosphorous acid
|
Agri – Fos 400
|
Bệnh do nấm Phythophthora/sầu
riêng
|
Công ty phát triển CN sinh học (DONA-Techno)
|
156
|
3808.20
|
Polyoxin complex (min
31%)
|
Polyoxin AL 10WP
|
Đốm lá/hành
|
Kaken Pharmaceu-tical Co., Ltd, Japan
|
157
|
3808.20
|
Polyoxin B
|
Ellestar 1AS, 3AS; 1WP, 10WP
|
1AS: khô vằn/lúa; đốm
lá/lạc
1WP: sương mai/cà chua;
đạo ôn/lúa
3AS: phấn trắng/bầu bí
10WP: phấn trắng/bầu
bí; bạc lá, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/cà chua
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
158
|
3808.20
|
Prochloraz (min 97%)
|
Agrivil 250EC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Mirage 50WP
|
Đốm vòng/cà chua, thán
thư/hồ tiêu
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Octave 50WP
|
Khô vằn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Talent 50WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
159
|
3808.20
|
Prochloraz 400g/l +
Propiconazole 90g/l
|
Picoraz 490EC
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
160
|
3808.20
|
Propamocarb HCl (min
97%)
|
Proplant 722SL
|
Nấm trong đất/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
161
|
3808.20
|
Propiconazole (min 90%)
|
Agrozo 250EC
|
Thối thân/lúa, thán
thư/xoài, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Albutul 250EC
|
Khô vằn/lúa
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Bumper 250EC
|
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà
phê
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Canazole 250EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cozol 250EC
|
Khô vằn/lem lép hạt,
vàng lá/lúa; phấn trắng/nhãn
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Fordo 250EC
|
Khô vằn/lúa, đốm
nâu/xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lunasa 25EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Siozol 500WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Tien sa 250EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Tilusa super 250EC, 300EC
|
250EC: lem lép hạt/lúa,
thối quả/xoài
300EC: lem lép hạt, đạo
ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Tilt 250EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tim annong 250EC; 500WDG
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tinix 250EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Tiptop 250EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/cà phê
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Vitin New 250EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoo 250EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ
sắt/cà phê, đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
162
|
3808.20
|
Propiconazole 100g/l +
Tebuconazole 25g/l
|
Farader 125EW
|
Khô vằn, lem lép/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
163
|
3808.20
|
Propiconazole 125g/l +
Tebuconazole 100g/l
|
Farader 225EW
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
164
|
3808.20
|
Propiconazole 150g/l +
Tebuconazole 150g/l
|
Forlitasuper 300EC
|
Lem lép hạt, đốm nâu,
khô vằn/lúa; đốm lá/đậu tương, lạc; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
TEPRO – Super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Tilgol super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
165
|
3808.20
|
Propiconazole 125g/l +
Tricyclazole 400g/l
|
Filia 525SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Rocksai super 525SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
166
|
3808.20
|
Propiconazole 125g/l +
Tricyclazole 450g/l
|
Finali 575SE
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
167
|
3808.20
|
Propineb (min 80%)
|
Aconeb 70WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Alphacol 700WP
|
Thán thư/xoài, phấn
trắng/nho
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Antracol 70WP
|
Đốm lá/bắp cải; mốc
xám/thuốc lá; lở cổ rễ/hành; thán thư/xoài, cà phê; sương mai/nho, dưa chuột;
cháy sớm/cà chua; đốm vòng/khoai tây; khô vằn/đạo ôn, lem lép hạt vàng lá/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Doremon 70WP
|
Sương mai/khoai tây;
vàng lá/lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Newtracon 70WP
|
Thán thư/xoài, cà phê;
đạo ôn/lúa; sương mai/dưa hấu; đốm lá/bắp cải; mốc sương/nho; đốm lá/xoài;
vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Nofacol 70WP
|
Thán thư/xoài, lem lép
hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Pylacol 700WP
|
Đốm lá/cần tây
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Tobacol 70WP
|
Vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
|
|
|
Webi 70WP
|
Thán thư/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
168
|
3808.20
|
Protein amylose
|
Vikny 0.5SL
|
Thối nhũn/bắp cải
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
169
|
3808.20
|
Pseudomonas fluorescens
|
B Cure 1.75WP
|
Đốm nâu, đốm gạch, lúa
von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/lúa; đốm lá/ giả sương mai, lở cổ
rễ/đậu tương; lở cổ rễ/cà chua, ớt; mốc xám/nho
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
170
|
3808.20
|
Quaternary Ammonium
Salts
|
Physan 20L
|
Bạc lá/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
171
|
3808.20
|
Sai ku zuo (MBAMT) (min
90%)
|
Asusu 20WP, 25WP
|
20WP: loét quả/cây có
múi, bạc lá/lúa
25WP: bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Sasa 20WP, 25WP
|
Bạc lá/lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Sansai 200WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Xanthomix 20WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
172
|
3808.20
|
Salicylic Acid
|
Exin 4.5HP
|
(Exin R): đạo ôn, bạc
lá/lúa (Phytoxin VS): héo tươi/cà chua
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
173
|
3808.20
|
Streptomyces lydicus
WYEC 108
|
Actinovate 1SP
|
Vàng lá, thối thân, lem
lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối
rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu,
dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc
xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ dovi khuẩn, thán thư, thối trái/khoai tây,
cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân,
vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
174
|
3808.20
|
Streptomyces lydicus
WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
|
Actino – Iron 1.3SP
|
Vàng lá, thối thân, lem
lép hạt/lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối
rễ/nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu,
dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc
xám, đốm vòng/hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư,, thối trái/khoai
tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ
thân, vàng lá, thối rễ/cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
175
|
3808.20
|
Streptomycin sulfate
|
BAH 98SP
|
Héo xanh vi khuẩn/cà
chua, khoai tây
|
Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
|
|
|
Poner 40T; 40SP
|
Thối nhũn/bắp cải
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng Khoa
|
176
|
3808.20
|
Sulfur
|
Kumulus 80DF
|
Sẹo/cây có múi, phấn trắng/xoài,
nhện gié/lúa, nhện đỏ/cà phê
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Mapsu 80WP
|
Phấn trắng/nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Microthiol Special 80WP; 80WG
|
80WP: phấn trắng/rau,
đốm lá/ngô
80WG: phấn trắng/nho,
chôm chôm; nhện/cam
|
Cerexagri S.A
|
|
|
|
OK – Sulfolac 80DF; 80WP; 85SC
|
80DF: phấn trắng/xoài,
chôm chôm
80WP: phấn trắng/nho
85SC: sẹo/cam
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Sulox 80WP
|
Phấn trắng/xoài, đốm
lá/lạc, nhện gié/lúa, nhện lông nhung/vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
177
|
3808.20
|
Sulfur 2% + Tricyclazole
20%
|
Vieteam 225C
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
178
|
3808.20
|
Sulfur 40% +
Tricyclazole 5%
|
Vieteam 45WP
|
Đạo ôn, vàng lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
179
|
3808.20
|
Sulfur 55% +
Tricyclazole 20%
|
Vieteam 75WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
180
|
3808.20
|
Sulfur 79.5% +
Tricyclazole 0.5%
|
Vieteam 80WP
|
Phấn trắng/hoa hồng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
181
|
3808.20
|
Sulfur 45% +
Tricyclazole 5%
|
Bibim 50WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
182
|
3808.20
|
Sulfur 50g/kg +
Tricyclazole 250g/kg
|
Bibim 300WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
183
|
3808.20
|
Sulfur 50g/kg +
Tricyclazole 700g/kg
|
Bibim 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
184
|
3808.20
|
Sulfur 350g/kg +
Tricyclazole 150g/kg
|
StarBem Super 500WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
185
|
3808.20
|
Sulfur 40% + Zineb 40%
|
Vizines 80BTN
|
Mốc sương/khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
186
|
3808.20
|
Tebuconazole (min 95%)
|
Folicur 250EW; 250WG, 430SC
|
250EW: đốm lá/lạc,
xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa
250WG: khô vằn, đạo ôn,
lem lép hạt, vàng lá/lúa
430SC: khô vằn, lem lép
hạt/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forlita 250EW
|
Khô vằn, lem lép
hạt/lúa; chết cây con/lạc; đốm vòng/cà chua; đốm lá/lạc, đậu tương; loét/cam;
sẹo/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Fortil 252SC
|
Khô vằn, đạo ôn, lem
lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Jiacure 25EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Milazole 250EW
|
Khô vằn/lúa
|
Irvita Plant Protection N.V
|
|
|
|
Poly annong 250EW; 250SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Poticua 250EW
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Sieu tin 250EC, 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
T.B.Zol 205EW
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM Thanh Điền
|
|
|
|
Tebuzol 250SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
|
|
|
Tien 250EW
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
187
|
3808.20
|
Tebuconazole 500g/kg +
Trifloxystrobin 250g/kg
|
Nativo 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
188
|
3808.20
|
Tecloftalam (min 96%)
|
Shirahagen 10WP
|
Bạc lá/lúa
|
Sankyo Co., Ltd
|
189
|
3808.20
|
Tetraconazole
|
Domark 40ME
|
Rỉ sắt/cà phê
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
190
|
3808.20
|
Tetramycin
|
Mikcide 15AS
|
Bạc lá, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Minh Khai
|
191
|
3808.20
|
Thifluzamide (min 96%)
|
Pulsor 23F
|
Khô vằn/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
192
|
3808.20
|
Thiodiazole copper (min
95%)
|
Longbay 20SC
|
Sẹo/cam
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
193
|
3808.20
|
Thiophanate – Methyl
(min 93%)
|
Agrotop 70WP
|
Mốc xám/cà chua, thối
gốc/khoai tây, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Binhsin 70WP
|
Khô vằn, đạo ôn, lem
lép hạt/lúa; đốm lá/dưa hấu, lạc; sương mai/cà chua, khoai tây; thán thư/nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cantop – M 5SC, 43SC; 72WP
|
5SC: thối quả/dưa
chuột, phấn trắng/nho
43SC: khô vằn/lúa
72WP: phấn trắng/dưa,
thối quả/cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cercosin 5SC
|
Khô vằn, vàng lá/lúa;
thán thư, phấn trắng/nho
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
|
Coping M 70WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fusin – M
70WP
|
Đạo ôn/lúa, mốc xám/dưa
hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Kuang Hwa Opsin 70WP
|
Đốm đen/chuối, đốm
trắng/thuốc lá
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
T.sin 70WP
|
Mốc sương/cà chua,
sương mai/dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
TS – M annong 70WP; 430SC
|
70WP: vàng lá/lúa
430SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Thio – M 70WP; 500FL
|
70WP: khô vằn/lúa, héo
rũ/dưa
500FL: lem lép hạt/lúa;
thán thư/vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Tipo – M 70BHN
|
Đạo ôn/lúa, thối
quả/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Tomet 70WP
|
Thán thư/lạc, phấn
trắng/xoài
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Top 50SC; 70WP
|
Mốc xám/rau, cà chua
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Topan 70WP
|
Đốm lá/dưa hấu, lạc,
dưa chuột; thối quả/nhãn; vàng lá/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Toplaz 70WP
|
Phấn trắng/rau, thán
thư/cây có múi, đạo ôn/lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Top – Plus M 70WP
|
Đạo ôn/lúa, thán
thư/xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Topnix 70WP
|
Sẹo/cây có múi, bệnh
lụi/lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Topsimyl 70WP
|
Đạo ôn/lúa, đốm lá/dưa
hấu
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Topsin M 70WP
|
Vàng lá, đạo ôn, khô
vằn/lúa; bệnh héo, đổ ngã cây con, sì gôm/dưa hấu; bệnh ghẻ/cam; thán
thư/thuốc lá; rỉ sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/lạc; phấn
trắng/nho
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
|
|
TSM 70WP
|
Khô vằn/lúa, phấn
trắng/nho
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Vithi – M 70BTN
|
Phấn trắng/rau, thán
thư/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
194
|
3808.20
|
Thiophanate – Methyl
35% + Tricyclazole 37.5%
|
Visa 72.5WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
195
|
3808.20
|
Thiophanate – Methyl
36% + Tricyclazole 14%
|
Pysaigon 50WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
196
|
3808.20
|
Thiram (TMTD)
|
Caram 85WP
|
Chết ẻo/lạc
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Pro – Thiram 80WP; 80WG
|
80WP: đổ ngã cây
con/lạc, đốm lá/phong lan
80WG: thán thư/xoài
|
Tamico NV, Belgium
|
197
|
3808.20
|
Triadimefon
|
Bayleton 250EC
|
Phấn trắng/rau họ thập
tự, rỉ sắt/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Coben 25EC
|
Rỉ sắt/cà phê, phấn
trắng/nhãn
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Encoleton 25WP
|
Mốc xám/cà chua, thối
gốc/khoai tây
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Sameton 25WP
|
Phấn trắng/hoa, nho
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
198
|
3808.20
|
Triadimenol
|
Bayfidan 250EC
|
Rỉ sắt/cà phê; phấn
trắng/nho, chôm chôm
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Samet 15WP
|
Phấn trắng/nho, rỉ
sắt/cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
199
|
3808.20
|
Trichoderma spp
|
Promot Plus WP (Tricho-derma spp 5.107
bào tử/g); Promot Plus DD (Trichoder-ma koningii 3.107 bào tử/g +
Trichoder-ma harzianum 2.107 bào tử/g)
|
WP; thối gốc, thối
hạch/bắp cải; chết cây con/cải thảo
DD: đốm nâu, đốm
xám/chè; thối hạch, thối gốc/bắp cải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
TriB1 3.2 x 109 bào tử/g
|
Bệnh héo do nấm
Rhizoctonia, Sclerotium,Fusarium/cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ
tiêu
|
Viện bảo vệ thực vật
|
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g
|
Vàng lá thối rễ do
Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
|
|
|
Vi – ĐK 109 bào tử/g
|
Thối rễ/sầu riêng; lở
cổ rễ/cà chua; chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
200
|
3808.20
|
Trichoderma virens
(T.41).109 cfu/g
|
NLU-Tri
|
Chết rạp cây con/cải
ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/cà chua
|
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
|
201
|
3808.20
|
Trichoderma spp 105
cfu/ml 10% + K – Humate 5%
|
Bio-Humaxin Sen Vàng 15DD
|
Đạo ôn, khô vằn, lem
lép hạt, vàng lá/lúa
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
202
|
3808.20
|
Trichoderma spp 105
cfu/ml 1% + K – Humate 5%
|
Bio – Humaxin Sen Vàng
|
Nghẹt rễ/lúa, khoai
tây, sắn, bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà
rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve,
cam,quýt, bưởi, chôm chôm, vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu,
cao su, ca cao, cà phê, chè, hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, cẩm chướng
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
203
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K – Humate 3% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin 5.15SC
|
Đạo ôn, khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ngô; thối đen/khoai lang; mốc
sương, ghẻ sao, héo rũ, héo xanh/khoai tây; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/lạc, rỉ
sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương mai/đậu
xanh
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
204
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K – Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin 5.65SC
|
Thối hạch, thối nhũn,
sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ, thối nhũn/su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối
nhũn/rau cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/súp lơ; sưng rễ, thối
nhũn, chết rạp cây con/xà lách; thối nhũn/rau cải cúc, thán thư, mốc sương,
héo rũ/ớt; sương mai, thối củ/hành; sương mai, than đen/tỏi; rỉ sắt, thối
nhũn/mồng tơi; rỉ sắt/rau muống/ thối đen, thối khô/cà rốt; lở cổ rễ, héo
xanh/cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/cà chua; rỉ sắt, thán
thư/đậu côve; sương mai, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây
con, mốc sương/mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/lay ơn; thán thư, đốm
lá, héo vi khuẩn/hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/hoa
lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/hoa lan; lở cổ rễ, héo
vi khuẩn, phấn trắng/hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/hoa hồng;
đốm lá, lở cổ rễ/cẩm chướng
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
205
|
3808.20
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K – Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin 6.15SC
|
Mốc xanh, loét, thối
gốc, chảy gôm/cam; thán thư, chảy gôm/bưởi; thán thư, thối gốc, chảy
gôm/quýt; thối quả, phấn trắng/chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/vải;
thối gốc rễ, cháy lá, thối quả/nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối
quả/xoài; thán thư, cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/sầu riêng; thán thư,
chảy gôm/măng cụt; đốm lá, chết cành/vú sữa; giác ban, cháy lá/hồng; thối
nõn, khô đầu lá, sương mai/dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/thanh long;
rỉ sắt, thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/mận; khô đọt cành, bồ
hóng/mãng cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/nho; thán thư, sương mai, héo vi
khuẩn, nứt dây chảy nhựa/dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/đu đủ; phấn
trắng, nấm hồng, loét miệng cạo/cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/hồ
tiêu; rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy
lá/điều; thối đen trái, khô trái non/ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng
lá/mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sủi cành,
chấm nâu/chè; héo xanh/thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rễ/đay;
thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/bông vải
|
Công ty TNHH An Hưng Tường
|
206
|
3808.20
|
Tridemorph (min 86%)
|
Calixin 75EC
|
Phấn trắng/chôm chôm,
phấn hồng/cao su
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
207
|
3808.20
|
Tricyclazole (min 95%)
|
Andozol 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Bamy 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Beam 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Belazole 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Bemsuper 200WP, 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Binlazone-thai 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Bim-annong 20WP, 75WP; 45SC; 75WDG
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Binhtin 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Colraf 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Danabin 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Dolazole 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Flash 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Forbine 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fullcide 25WP, 75WP, 800WP; 760WDG
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Gremyu-samy 80WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Hagro. Blast 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
|
|
|
Jiabean 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Koszon – New 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Lany 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Lim 20WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newzobim 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tricom 75WDG
|
Đạo ôn/lúa
|
Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical
Commercial Co., Ltd
|
|
|
|
Tridozole 45SC; 75WP; 75WDG
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Trione 750WDG
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM – XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Trizole 20WP, 75WP; 75WDG
|
Đạo ôn lá, cổ bông/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
208
|
3808.30
|
Tổ hợp dầu thực vật
(dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh
|
TP – Zep 18EC
|
Mốc sương/cà chua; đốm
nâu, đốm xám, thối búp/chè; phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; đạo ôn, bạc lá, lem
lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/lúa; nấm muội đen (Capnodium sp)/nhãn
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
209
|
3808.20
|
Validamycin
(Validamycin A) (min 40%)
|
Anlicin 3SL, 5SL; 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Asiamycin super 100SL
|
Khô vằn/lúa; nấm
hồng/cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Avalin 3SL, 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Damycine 3SL, 5SL; 5WP
|
3SL: khô vằn/lúa; lở cổ
rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai
tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/cao su
5SL, 5WP: khô vằn/lúa,
lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua,
khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Duo Xi ao Meisu 3DD, 5DD; 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Fubarin 20WP
|
Khô vằn/lúa; lở cổ
rễ/đậu tương, lạc; nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Haifang-meisu 50WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty DV KTNN Hải Phòng
|
|
|
|
Htponesta 30SL, 50SL; 50WP, 100WP
|
Khô vằn/lúa, ngô; nấm
hồng/cao su; khô cành/cà phê; thối gốc/khoai tây; lở cổ rễ/bắp cải, bí xanh,
đậu đũa, lạc, cà chua
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Javidacin 5SL; 5WP
|
5SL: khô vằn/lúa; nấm
hồng/cao su
5WP: khô vằn/lúa; lở cổ
rễ/cà chua
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Jinggang meisu 3SL, 5SL; 5WP, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/lúa
5SL, 10WP: khô vằn/lúa,
nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL; 5WP, 10WP
|
Khô vằn/lúa; chết ẻo
cây con/ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Pinkvali 5DD
|
Nấm hồng/cao su, đốm
vằn/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Romycin 3DD, 5DD; 5WP
|
3DD: khô vằn/lúa
5DD, 5WP: khô vằn/lúa,
lở cổ rễ/cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tidacin 3SC; 5SL
|
Khô vằn/lúa, nấm
hồng/cao su
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Top – vali 3SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty LD SXND vi sinh Viguato
|
|
|
|
Tung vali 3SL; 5SL; 5WP, 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/lúa,
nấm hồng/cao su, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột,
đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê
5WP, 10WP: khô vằn/lúa,
lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc
lá; bệnh khô cành/cà phê
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vacin 1.5DD
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Vacinmeisu 30SL, 50SL; 30WP, 50WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Vacocin 3SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Vacony 20WP
|
Khô vằn/lúa; lở cổ
rễ/cải ngọt
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Vali 3DD, 5DD
|
Khô vằn/lúa, lở cổ
rễ/đậu
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Validacin 3L, 5L; 5SP
|
3L: khô vằn/lúa; mốc
hồng/cao su, cà phê
5L: khô vằn/lúa, đổ ngã
cây con/rau, mốc hồng/cao su
5SP: khô vằn/lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
|
Validan 3DD, 5DD; 5WP
|
3DD: khô vằn/lúa, ngô
5DD: nấm hồng/cao su;
khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5WP: khô vằn/lúa, ngô;
chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL; 5SP
|
Nấm hồng/cao su; khô
vằn/lúa; lở cổ rễ/lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Valitigi 3DD, 5DD
|
3DD: khô vằn/lúa
5DD: bệnh do
Rhizoctonia solani gây ra/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL; 5WP, 150WP
|
3SL: khô vằn/lúa, thắt
cổ rễ/rau cải
5SL: khô vằn/lúa, thối
gốc/khoai tây, nấm hồng/cao su
5WP: khô vằn/lúa, ngô
150WP: khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Varison 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Vida® 3SC; 5WP
|
3SC: khô vằn/lúa, thối
(gốc, rễ)/rau
5WP: khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Valivithaco 3SC, 5SC; 3L, 5L; 5WP
|
3SC: khô vằn/lúa; nấm
hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô
3L, 5L: khô vằn/lúa,
ngô; nấm hồng/cao su, cà phê; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc
lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ngô, lúa;
thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/lúa, bệnh
chết ẻo/rau cải; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải;
khô vằn/ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Vallistar 5SL; 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vamylicin 3SL, 5SL; 5WP
|
Khô vằn/lúa; lở cổ
rễ/bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
V-cin 5L
|
Khô vằn/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN
|
3DD: khô vằn/lúa
5DD, 5BHN: khô vằn/lúa,
mốc hồng/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
210
|
3808.20
|
Validamycin 2% + NOA
0.05% + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1DD
|
Khô vằn/lúa; lở cổ
rễ/bông vải, lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
211
|
3808.20
|
Validamycin 50g/l +
Polyoxin B 10g/l
|
Ukino 60SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
212
|
3808.20
|
Validamycin 75g/kg +
Polyoxin B 20g/kg
|
Ukino 95WP
|
Khô vằn/lúa; chết cây
con/dưa hấu; lở cổ rễ/rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
213
|
3808.20
|
Zineb
|
Ramat 80WP
|
Mốc sương/khoai tây,
mốc xanh/thuốc lá
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Tigineb 80WP
|
Mốc sương/cà chua, thối
quả/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Guinness 72WP
|
Phấn trắng/nho, cà chua
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Zin 80WP
|
Mốc sương/khoai tây,
mốc xanh/thuốc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Zineb Bul 80WP
|
Mốc sương/khoai tây,
đốm vòng/cà chua, lem lép hạt/lúa, sẹo/cam, phấn trắng/nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
|
|
Zinacol 80WP
|
Thán thư/xoài, rụng
lá/cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Zinforce 80WP
|
Lem lép hạt/lúa, thán
thư/dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Zithane Z 80WP
|
Thối quả/nho, sương
mai/cà chua
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Zodiac 80WP
|
Đốm nâu/lúa, mốc
sương/cà chua
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
214
|
3808.20
|
Ziram
|
Ziflo 76WP
|
Đốm vòng/cà chua
|
Taminco NV, Belgium
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
1
|
3808.30
|
Acetochlor (min 93.3%)
|
Acvipas 50EC
|
Cỏ/ngô, mía
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Antaco 500ND
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Dibstar 50EC
|
Cỏ/đậu tương, ngô, bông
vải
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Saicoba 800EC
|
Cỏ/ngô, sắn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Starco 500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
2
|
3808.30
|
Acetochlor 12% +
Bensulfuron Methyl 2%
|
Beto 14WP
|
Cỏ/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
3
|
3808.30
|
Acetochlor 14.0% +
Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%
|
Natos 15WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
4
|
3808.30
|
Acetochlor 145g/kg +
Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax 170WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa
cấy
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
5
|
3808.30
|
Acetochlor 14.6% +
Bensulfuron Methyl 2.4%
|
Acenidax 17WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Arorax 17WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
6
|
3808.30
|
Acetochlor 16% +
Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%
|
Gamet 18WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Bạc Long
|
|
|
|
Sun – like 18WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM – DịCH Vụ Thanh Sơn Hóa Nông
|
7
|
3808.30
|
Acetochlor 21% + 4%
Bensulfuron Methyl
|
Aloha 25WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
8
|
3808.30
|
Acetochlor 375g/l +
Oxyfluorfen 55g/l
|
Catholis 43EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
9
|
3808.30
|
Alachlor (min 90%)
|
Lasso 48EC
|
Cỏ/đậu tương, lạc, ngô,
bắp cải, khoai tây, mía, sắn
|
Monsanto Thailand Ltd
|
10
|
3808.30
|
Ametryn (min 96%)
|
Amesip 80WP
|
Cỏ/mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Ametrex 80WP
|
Cỏ/mía, dứa
|
Makhteshim – Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
Amet annong 500FW; 800WP
|
500FW: cỏ/mía, cà phê
800WP: cỏ/mía
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Ametsuper 80WP
|
Cỏ/mía, ngô
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Gesapax 500FW
|
Cỏ/mía, dứa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
11
|
3808.30
|
Ametryn 40% + Atrazine
40%
|
Atramet Combi 80WP
|
Cỏ/mía, dứa
|
Makhteshim – Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
Metrimex 80WP
|
Cỏ/mía, dứa
|
Forward International Ltd
|
12
|
3808.30
|
Ametryn 40% +MCPA –
Sodium 8%
|
Solid 48WP
|
Cỏ/mía
|
Công ty CP Nicotex
|
13
|
3808.30
|
Anilofos (min 93%)
|
Ricozin 30EC
|
Cỏ/mía
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
14
|
3808.30
|
Anilofos 22.89% +
Ethoxysulfuron 0.87%
|
Riceguard 22SC
|
Cỏ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
15
|
3808.30
|
Atrazine (min 96%)
|
Atra 500SC
|
Cỏ/mía, ngô
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Atra annong 500FW; 800WP
|
500FW: cỏ/mía, ngô
800WP: cỏ/ngô
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Atranex 80WP
|
Cỏ/mía, dứa
|
Makhteshim – Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
A-zet 80WP
|
Cỏ/ngô
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
|
|
|
Co – co 50 50WP
|
Cỏ/mía, ngô
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Maizine 80WP
|
Cỏ/ngô, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mizin 50WP, 80WP
|
50WPW: cỏ/dứa, ngô
80WP: cỏ/mía, ngô
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Sanazine 500SC
|
Cỏ/mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
16
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl (min
96%)
|
Beron 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Furore 10WP; 10WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Loadstar 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược ĐiệN Bàn
|
|
|
|
Londax 10WP
|
Cỏ/lúa, lúa cấy
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Rorax 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sharon 100WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Sulzai 10WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
17
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 2% +
Mefenacet 66%
|
Danox 68WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
18
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% +
Mefenacet 50%
|
Acocet 53WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Wenson 53WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
19
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 9% +
Mefenacet 1%
|
Wenson 10WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
20
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% +
Mefenacet 46%
|
Wenson 50WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
21
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 8.25%
+ Metsulfuron Methyl 1.75%
|
Sindax 10WP
|
Cỏ/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
22
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% +
Pretilachlor 36%
|
Queen soft 40WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
23
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 0.7%
+ Pyazosulfuron Ethyl 9.3%
|
Cetrius 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
24
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3.5%
+ Propisochlor (min 95%) 15%
|
Fenrim 18.5WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Fitri 18.5WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
25
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl
95g/kg + Quinclorac 5g/kg
|
Rocet 100WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
26
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl
7g/kg + Quinclorac 243g/kg
|
Rocet 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
27
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% +
Quinclorac 26%
|
Supermix 32WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd
|
28
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 4% +
Quinclorac 28%
|
Quinix 32WP
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
29
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 3% +
Quinclorac 33%
|
Cow 36WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sifata 36WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Tempest 36WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Tề Thiên 36WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Evergreat Farm Chemicals Company
|
30
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl 6% +
Quinclorac 34%
|
Ankill A 40WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
31
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl
50g/kg + Quinclorac 350g/kg
|
Jatpm 400WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
32
|
3808.30
|
Bensulfuron Methyl
0.75% + Thiobencarb 35%
|
Majik® 35.75WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam Ltd
|
33
|
3808.30
|
Bentazone 10% +
Quinclorac 20%
|
Zoset 30SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
34
|
3808.30
|
Bispyribac – Sodium
(min 93%)
|
Danphos 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Domi 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Domino 20WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Faxai 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Maxima 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Newmilce 100SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Nixon 20WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nofami 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Nomeler 100SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Nominee 10SC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
|
|
|
|
Nonee-cali 10WP, 100SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Cali –
Parimex Inc
|
|
|
|
Nonider 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
One – nee 100SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Sipyri 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Somini 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sunbishi 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Superminee 10SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
35
|
3808.30
|
Bispyribac – Sodium
130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg
|
Nomirius super 200WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
36
|
3808.30
|
Bromacil
|
Hyvar – X 80WP
|
Cỏ/cây có múi, dứa,
vùng đất hoang
|
DuPont Vietnam Ltd
|
37
|
3808.30
|
Butachlor
(min 93%)
|
B.L.Tach – lor 27WP, 60EC
|
27WP: cỏ/lạc, lúa cấy
60EC: cỏ/lúa cấy, lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Butan 60EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Butanix
60EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng; cỏ/lạc
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Butavi 60EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa
cấy, mạ
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Butoxim 5G; 60 EC
|
Cỏ/lúa, cỏ/lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Cantachlor 5G; 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dibuta 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Echo 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Forwabuta 5G; 32EC; 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Heco 600EC
|
Cỏ/lúa, lạc, mía, đậu
tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Kocin
60EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Lambast 5G; 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Machete 5G; 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Meco 60EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa
cấy
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Michelle 5G; 32ND, 62ND
|
Cỏ/lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Niran – X 60EW
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa
cấy
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Saco 600EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Super – Bu 5H
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Taco
600EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Tico
60EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vibuta 5H; 32ND, 62ND
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
38
|
3808.30
|
Butachlor 28.5% +
Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%
|
Bé bụ 30WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
39
|
3808.30
|
Butachlor 27.5% +
Propanil 27.5%
|
Butanil 55EC
|
Cỏ/lúa
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Cantanil 550EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Danator 55EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Pataxim 55EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Platin 55EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
40
|
3808.30
|
Butachlor 40% +
Propanil 20%
|
Vitanil 60ND
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
41
|
3808.30
|
Chlorimuron Ethyl 10% +
Metsulfuron Methyl 10%
|
Almix 20WP
|
Cỏ/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
42
|
3808.30
|
Cinmethylin
(min 88%)
|
Argold 10EC
|
Cỏ/lúa cấy
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
43
|
3808.30
|
Cinosulfuron
(min 92%)
|
Cinorice 25WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
44
|
3808.30
|
Clethodim
(min 91.2%)
|
Select 12EC
|
Cỏ/lạc, đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
45
|
3808.30
|
Clomazone
(min 88%)
|
Command 36ME
|
Cỏ/lúa
|
FMC Chemical Interational AG
|
46
|
3808.30
|
Cyclosul-famuron
(min 98%)
|
Saviour 10WP
|
Cỏ/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
47
|
3808.30
|
Cyhalofop – butyl
(min 97%)
|
Clincher 10EC, 200EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
48
|
3808.30
|
Cyhalofop – butyl 50g/l
+ Penoxsulam 10g/l
|
Topshot
60OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
49
|
3808.30
|
2.4D
(min 96%)
|
A.K 480DD, 720DD
|
720DD: cỏ/lúa, ngô
480DD: cỏ/lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Amine 720DD
|
Cỏ/lúa, ngô
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
|
Anco 720DD
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
B.T.C 2.4D 80WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Baton 960WSP
|
Cỏ/lúa, cao su
|
Nufarm Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Cantosin 600DD, 720DD
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
CO 2.4D 80WP; 500DD, 600DD, 720DD
|
500DD: cỏ/lúa
600DD, 80WP: cỏ/lúa,
ngô
720DD: cỏ/lúa, cây ăn
quả
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Co Broad 80WP
|
Cỏ/mía, vùng đất chưa
trồng trọt
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Damin 80WP; 500DD; 700SL
|
80WP, 500DD: cỏ/lúa
gieo thẳng
700SL: cỏ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Desormone 60EC, 70EC
|
Cỏ/lúa
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
DMA-6 72AC; 683AC
|
Cỏ/lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Hai bon – D 80WP; 480DD
|
80WP: cỏ/lúa, ngô
480DD: cỏ/lúa, cây ăn
quả
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Nufa 825DF
|
Cỏ/lúa, mía
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
O. K 683DD, 720DD
|
683DD: cỏ/lúa, cây ăn
quả
720DD: cỏ/ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Pro – amine 48SL; 60AS
|
48SL: cỏ/lúa
60AS: cỏ/lúa, cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Quick 720 EC
|
Cỏ/lúa, mía
|
Nufarm (Asia) Pte Ltd
|
|
|
|
Rada 600DD; 80WP; 720EC
|
Cỏ/lúa, ngô
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sanaphen 600SL, 720SL
|
Cỏ/lúa, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vi 2.4D 80BTN; 600DD, 720DD
|
80BTN: cỏ/lúa
600DD, 720DD: cỏ/lúa,
ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zaap 720SL
|
Cỏ/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Zico 45WP, 80WP, 96WP; 520SL, 550SL; 720DD, 850DD
|
80WP, 96WP: cỏ/lúa, mía
550SL, 720DD, 850DD:
cỏ/lúa, ngô
520SL, 45WP: cỏ/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
50
|
3808.30
|
Dalapon
|
Dipoxim 80BHN
|
Cỏ/mía, xoài, vùng đất
chưa canh tác
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Vilapon 80BTN
|
Cỏ/mía, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
51
|
3808.30
|
Diflufenican 16.7g/l +
Propanil 333.3g/l
|
Rafale 350EC
|
Cỏ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
52
|
3808.30
|
Diuron
(min 97%)
|
Ansaron 43F; 80WP
|
43F: cỏ/mía; rong rêu/
lúa cấy
80WP: cỏ/mía, cà phê,
sắn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
BM Diuron 80WP
|
Cỏ/mía, vùng đất chưa
trồng trọt
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
D – ron 80WP
|
Cỏ/mía, vùng đất không
trồng trọt
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Go
80WP
|
Cỏ/mía
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Karmex 80WP
|
Cỏ/mía, chè
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Misaron 80WP
|
Cỏ/mía, dứa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Sanuron 800WP; 800SC
|
800WP: cỏ/mía, cà phê
800SC: cỏ/bông vải, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Suron 80WP
|
Cỏ/mía, bông vải
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Vidiu 80BTN
|
Cỏ/mía, chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
53
|
3808.30
|
Ethoxysul-furon
(min 94%)
|
Sunrice 15WDG
|
Cỏ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
54
|
3808.30
|
Ethoxysul-furon 20g/l +
Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
|
Turbo 89OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
55
|
3808.30
|
Ethoxysul-furon 12.5% +
Iodosulfuron - methyl – sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice super 13.75WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
56
|
3808.30
|
Fenoxaprop – P – Ethyl
(min 88%)
|
AnRUMA 6.9EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Fenothyl 7.5EW
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Newstar 7.5EW
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Puma 6.9EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Quip-s 7.5EW
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Web Super 7.5SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Whip’S 6.9EC, 7.5EW
|
6.9EC: cỏ/lúa
7.5EW: cỏ/lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
57
|
3808.30
|
Fenoxaprop – P – Ethyl
4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%
|
Tiller S EC
|
Cỏ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
58
|
3808.30
|
Fenopxaprop – P – Ethyl
130g/kg + Pyrazosulfu-ron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
Topgun 700WDG; 700WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
59
|
3808.30
|
Fenoxaprop – P – ethyl
1% + Pyribenzoxim 5%
|
Pyan – Plus 6EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
60
|
3808.30
|
Fentrazamide (min 98%)
6.75% + Propanil 37.5%
|
Lecspro 44.25WP
|
Cỏ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
61
|
3808.30
|
Fluazifop-butyl
(min 91%)
|
Onecide 15EC
|
Cỏ/lạc, đậu tương, sắn,
bông vải
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
62
|
3808.30
|
Flucetosul-furon
(min 98%)
|
Luxo 10WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa
cấy
|
LG Life Sciences Ltd
|
63
|
3808.30
|
Fluometuron
(min 94%)
|
Cottonex 50SC
|
Cỏ/bông vải
|
Agan Chemical Manufac-turers Ltd
|
64
|
3808.30
|
Flufenacet
(min 95%)
|
Tiara 60WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
65
|
3808.30
|
Glufosinate Ammonium
(min 95%)
|
Basta 6SL, 15SL
|
6SL: cỏ/cây có múi,
nhãn
15SL: cỏ/dứa, cây có
múi, chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Proof 15SL
|
Cỏ/chuối
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
66
|
3808.30
|
Glyphosate Ammonium
|
Biogly 88.8SP
|
Cỏ/cà phê, cao su; trừ
cây trinh nữ thân gỗ
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
67
|
3808.30
|
Glyphosate
(min 95%)
|
Agcare Biotech glyphosate 600AS
|
Cỏ/cao su
|
Agcare Biotech PTY Ltd, Australia
|
|
|
|
Agfarme S 480SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agri – Up 480SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Amipho-sate 480SL
|
Cỏ/cao su
|
Bioworld Biosciences Manufac-turing Industries
|
|
|
|
Anraidup 480AS
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Banzote 76WDG
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
B – Glyphosate 41SL
|
Cỏ/cà phê, cao su
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Bizet 41SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
BM – Glyphosate 41AS
|
Cỏ/cà phê, vùng đất
chưa trồng trọt, đất hoang
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Bravo 480SL
|
Cỏ/vải thiều, cao su,
cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Burndown 160AS
|
Cỏ/cao su, cọ dầu
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
Carphosate 16DD, 41DD; 480SC
|
16DD: cỏ/sầu riêng, cà
phê, vùng đất không trồng trọt
41DD: cỏ/chôm chôm, sao
su, vùng đất không trồng trọt
480SC: cỏ/cao su, cà
phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Clau – Up 480SC
|
Cỏ/cà phê
|
Cali –
Parimex Inc
|
|
|
|
Clean – Up 480AS
|
Cỏ/điều, cao su
|
Bhurnam Consult,
Singapore
|
|
|
|
Clear Off 480DD
|
Cỏ/đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Confore 480AS
|
Cỏ/cao su
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Cosmic 41SL
|
Cỏ/chè, cây có múi
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Dibphosate 480DD
|
Cỏ/cây có múi, vùng đất
không trồng trọt
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Dophosate 480SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Dosate 75.7WDG; 480SC
|
75.7WDG: cỏ/vải
480SC: cỏ/cao su
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
|
|
Dream 360SC, 480SC
|
360SC: cỏ/cây có múi,
cao su
480SC: cỏ/cây có múi,
cà phê
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Echosate 16DD
|
Cỏ/cây có múi, cà phê,
vùng đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Ecomax 41SL
|
Cỏ/cây cọ dầu, cao su,
chè, cà phê
|
Crop Protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
Encofosat 48SL
|
Cỏ/cà phê, cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Farm 480AS
|
Cỏ/cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Gly – Up 480SL
|
Cỏ/cao su, chè, cà phê,
cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Glycel 41SL
|
Cỏ/cao su, điều, chè,
cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Glyphadex 360AS
|
Cỏ/cây có múi, vùng đất
chưa gieo lúa
|
Sivex(EMC – SCPA)
|
|
|
|
Glyphosan 480DD
|
Cỏ/cây ăn quả, cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Gly-zet 480SL
|
Cỏ/đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
|
|
|
Go Up 480SC
|
Cỏ/cao su, cây có múi
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Hosate 480SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Helosate 16SL, 48SL
|
16SL: cỏ/cây có múi, cà
phê
48SL: cỏ/cây có múi,
cao su
|
Helm AG
|
|
|
|
Herb – Neat 41SL
|
Cỏ/cây có múi, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Jiaphosat 41SL
|
Cỏ/cà phê
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Kanup 480SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Ken – Up 160SC, 480SC
|
160SC: cỏ/cà phê, đất
hoang
480SC: cỏ/cây có múi,
cao su
|
Kenso Corp., Sdn Bhd
|
|
|
|
Kuang – Hwa la 41SL
|
Cỏ/cao su, nhãn
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
|
|
|
Lyphoxim 16SL, 41SL, 396SL
|
16SL: cỏ/nhãn, vùng đất
không trồng trọt
41SL: cỏ/cao su, chè,
vùng đất chưa canh tác
396SL: cỏ/bờ ruộng lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Lyrin 410DD, 480DD, 530DD
|
480DD: cỏ/cây có múi
410DD: cỏ/cao su
530DD: cỏ trên đất
không trồng trọt
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
MAMBA 41SL
|
Cỏ/cao su, cây có múi,
vùng đất hoang
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mastragly-phosat 16AS, 41AS
|
16AS: cỏ/cao su, cây có
múi
41AS: cỏ/cà phê, cao su
|
Mastra Industries Sdn Bhd M
|
|
|
|
Newsate 480SL
|
Cỏ/đồn điền cao su,
vườn cây ăn trái
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Niphosate 160SL, 480SL
|
160SL: cỏ/cao su, đất
không trồng trọt, đất hoang
480SL: cỏ/cao su, đất
không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nufarm Glyphosate 480AS
|
Cỏ/cây có múi, trang
trại, điều, cà phê, cao su
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Partup 480SL
|
Cỏ/đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH – TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Perfect 480DD
|
Cỏ/cao su, dừa, chè,
đất không trồng trọt
|
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida
|
|
|
|
PinUp 41AS
|
Cỏ/cây có múi, vùng đất
chưa gieo cấy lúa
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Piupan-nong 41SL; 360DD, 480DD
|
41SL: cỏ trên đất chưa
trồng trọt
360DD: cỏ trên đất không
trồng trọt
480DD: cỏ trên đất chưa
gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Raoupsu-per 480AS
|
Cỏ/cao su
|
Công ty TNHH –TM ACP
|
|
|
|
Ridweed RP 480SL
|
Cỏ/cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Roundup 480SC
|
480SC: cỏ/cây ăn quả,
cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS
|
16AS, 41AS: cỏ/cao su,
cà phê
300AS, 660AS: cỏ/cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Spark 160SC
|
Cỏ/cây ăn quả, cao su,
cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Sunup 48SL
|
Cỏ/đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Tiposat 480SC
|
Cỏ/cà phê, xoài
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Upland 480SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH Hữu Nông
|
|
|
|
Vifosat 480DD
|
Cỏ/cao su, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Weedmas-ter 750DF
|
Cỏ/cao su, cây có múi
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
Yenphosate 41SL
|
Cỏ/bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
68
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt
13.8% + 2.4D 13.8%
|
Gardon 27.6SL
|
Cỏ/chè, vùng đất không
trồng trọt
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
69
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 24%
+ 2.4D 12%
|
Bimastar 360AS
|
Cỏ/cao su, cây có múi
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
70
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt
360g/l + Metsulfuron Methyl 15g/l
|
Weedall 375SL
|
Cỏ/cam
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
71
|
3808.30
|
Glyphosate 37.8% +
Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy 40WP
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
72
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt
5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone 200SL
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
73
|
3808.30
|
Glyphosate ammonium
salt 200g/l + Glufosinate Ammonium 8g/l
|
Cheetah 200/8AS
|
Cỏ/cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd
|
74
|
3808.30
|
Glyphosate
Dimethyla-mine
|
Rescue 27AS
|
Cỏ/cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
75
|
3808.30
|
Haloxyfop – R Methyl
Ester (min 94%)
|
Gallant Super 10EC
|
Cỏ/lạc
|
Dow AgroSciences B.V
|
76
|
3808.30
|
Imazapic
(min 96.9%)
|
Cadre 240AS
|
Cỏ/mía, lạc
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
77
|
3808.30
|
Imazosul-furon
(min 97%)
|
Quissa 10SC
|
Cỏ/lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
78
|
3808.30
|
Isoxaflutole
(min 98%)
|
Merlin 750WG
|
Cỏ/ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
79
|
3808.30
|
Lactofen
(min 97%)
|
Cobra 24EC
|
Cỏ/lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Combrase 24EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
80
|
3808.30
|
Linuron
(min 94%)
|
Afalon 50WP
|
Cỏ/ngô, đậu tương
|
Makhtes-him – Agan Chemical Works Ltd, Israel
|
81
|
3808.30
|
MCPA
(min 85%)
|
Agroxone 80WP
|
Cỏ/lúa, cây trồng cạn
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tot 80WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
82
|
3808.30
|
Mefenacet
(min 95%)
|
Mafa – annong 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Mecet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Mengnong 50WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
83
|
3808.30
|
Mefenacet 39% +
Pyrazosul-furon Ethyl 1%
|
Fezocet 40WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
84
|
3808.30
|
Mefenacet 5g/kg +
Pyrazosul-furon Ethyl 95g/kg
|
Pylet 100WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Cali –
Parimex Inc
|
85
|
3808.30
|
Mefenacet 470g/kg +
Pyrazosul-furon Ethyl 30g/kg
|
Pylet 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Cali –
Parimex Inc
|
86
|
3808.30
|
Metolachlor
(min 87%)
|
Dual 720EC
|
Cỏ/rau, lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Dana – Hope 720EC
|
Cỏ/lạc, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Hasaron 720EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
87
|
3808.30
|
S-Metolachlor
(min 98.3%)
|
Dual Gold® 960EC
|
Cỏ/lạc, ngô, đậu tương,
bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
88
|
3808.30
|
Metribuzin
(min 95%)
|
Sencor 70WP
|
Cỏ/mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
89
|
3808.30
|
Metsulfuron Methyl
(min 93%)
|
Alliance
20DF
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Ally 20DF
|
Cỏ/lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Alyrice 200WDG
|
Cỏ/lúa, gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Alyrius 200WG
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Dany 20DF
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Metsy 20WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Nolaron 20WDG
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
|
Super – Al 20DF
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
90
|
3808.30
|
Molinate 32.7% +
Propanil 32.7%
|
Prolinate 65.4EC
|
Cỏ/lúa
|
Forward International Ltd
|
91
|
3808.30
|
Oxadiargyl
(min 96%)
|
Raft® 800WP, 800WG
|
Cỏ/lúa, đậu tương, lạc,
hành tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
92
|
3808.30
|
Oxadiazon
(min 94%)
|
Antaxa 250EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Ari 25EC
|
Cỏ/ngô, lúa gieo thẳng,
lạc
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Binhoxa 25EC
|
Cỏ/lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Canstar 25EC
|
Cỏ/lạc, lúa sạ khô,
hành
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Ronata 25EC
|
Cỏ/đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
RonGold 250EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc,
đậu tương
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Ronstar 12L; 25EC
|
12L: cỏ/lúa
25EC: cỏ/lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
93
|
3808.30
|
Oxadiazon 100g/l +
Propanil 300g/l
|
Fortene 400EC
|
Cỏ/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
94
|
3808.30
|
Paraquat
(min 95%)
|
Agama-xone 276SL
|
Cỏ/ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone 20SL
|
Cỏ/trên đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Axaxone 200SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Cali –
Parimex Inc
|
|
|
|
Best top 20SL
|
Cỏ/đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation – Taiwan
|
|
|
|
BM – Agropac 25SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Camry 25SL
|
Cỏ/vải
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Cỏ cháy 20SL
|
Cỏ trên đất chưa trồng
trọt
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Danaxone 20SL
|
Cỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Dracofir 20SL
|
Cỏ/cam
|
Helm AG
|
|
|
|
Forxone 20SL
|
Cỏ trên đất không trồng
trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone 20SL
|
Cỏ/đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone 20SL
|
Cỏ trong ruộng, cỏ bờ
ruộng/lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà
phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng
trọt; cỏ/thuốc lá, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hagaxone 20SL
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Heroquat 278SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE Ltd
|
|
|
|
Jiaquat 20SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Nimaxon 20SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Paraxon 20SL
|
Cỏ/ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Pesle 276SL
|
Cỏ/cao su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Thảo tuyệt 20AS
|
Cỏ/cà phê
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
|
|
|
Tungma-xone 20SL
|
Cỏ/cam, ngô; cỏ/đất
không trồng trọt
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Volcan 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions (Thailand) Limited.
|
95
|
3808.30
|
Pendimetha-lin
(min 90%)
|
Accotab 330E
|
Diệt chồi thuốc lá
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Faster 33EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Pendi 330EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Prowl 330EC
|
Cỏ/lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Vigor 33EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, đậu
tương, hành, ngô, lạc
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
96
|
3808.30
|
Penoxsulam
(min 98.5%)
|
Clipper 25OD
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
97
|
3808.30
|
Potassium salt of
Glyphosate
(min 95%)
|
Maxer 660SC
|
Cỏ/cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd
|
98
|
3808.30
|
Pretilachlor
|
Agrofit super 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Cali –
Parimex Inc
|
|
|
|
Map – Famix 30EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Rifit 2G; 500EC
|
Cỏ/lúa cấy
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sonic 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Venus 300EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
99
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l +
Fenclorim 100g/l
|
Acofit 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Bigson-fit 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Chani 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fenpre 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit 30 EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Prefit 300EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tung rice 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sofit 300EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vithafit 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Xophican-nong 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
100
|
3808.30
|
Pretilachlor 40% +
Pyrazosulfu-ron Ethyl 1.4%
|
Trident 41.4EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
101
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l +
Pyribenzoxim 20g/l
|
Solito 320EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
102
|
3808.30
|
Propanil (DCPA)
(min 95%)
|
Caranyl 48SC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Map – Prop 50SC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Propatox 360EC
|
Cỏ/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Weedclean 80WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd
|
103
|
3808.30
|
Propanil 20% +
Thiobencarb 40%
|
Satunil 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
104
|
3808.30
|
Profoxydim
(min 99.6%)
|
Tetris 75EC
|
Cỏ/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
105
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
(min 97%)
|
Amigo 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Ansius 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Herrice 10WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Huyết rồng 600WDG
|
Cỏ/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Pyrasus 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Rus – annong 10WP; 700WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Russi 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
|
|
|
Saathi 10WP
|
Cỏ/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Saly 700WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Silk 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sirius 10WP; 10TB; 70WDG
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
|
|
Sontra 10WP
|
Có/lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Star 10WP
|
Cỏ/lúa
|
LG Chemical Ltd
|
|
|
|
Starius 100WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Cali –
Parimex. Inc
|
|
|
|
Surio 3WP, 10WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sunrus 100WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa
cấy
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Tungrius 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Virisi 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vu gia 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
106
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng
(Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold 32WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo
thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
107
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
0.6% + Pretilachlor 34.4%
|
Parany 35WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
108
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
2.0% + Quinclorac 32.5%
|
Accura 34.5WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
109
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
3% + Quinclorac 22%
|
Genius 25WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
110
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
3% + Quinclorac 25%
|
Sifa 28WP
|
Có/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
111
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
3% + Quinclorac 47%
|
Siricet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
112
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
30g/kg + Quinclorac 470g/kg
|
Fasi 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
113
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
50g/l + Quinclorac 250g/l
|
Viricet 300SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
114
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Vinarius 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
115
|
3808.30
|
Pyribenzoxim
(min 95%)
|
Pyanchor 3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/lúa
5EC: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
116
|
3808.30
|
Quinclorac
(min 99%)
|
Angel 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Clorcet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Cali –
Parimex. Inc
|
|
|
|
Dancet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Denton 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Ekill 25SC; 37WDG, 80WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R) 25SC; 75DF
|
25SC: cỏ/lúa
75DF: cỏ/lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Farus 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fony 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet 50WP; 250SC
|
50WP: cỏ/lúa
250SC: cỏ/lúa gieo
thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Naset 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet 250SC; 500WP
|
250SC: cỏ/lúa gieo
thẳng
500WP: cỏ/lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP Hoá Chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Paxen – annong 25SC; 500WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Vicet 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
117
|
3808.30
|
Quizalofop – P - Ethyl
(min 98%)
|
Cariza 5EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Targa Super 5EC
|
Cỏ/lạc, sắn, bông vải,
đậu tương
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
118
|
3808.30
|
Sethoxydim
(min 94%)
|
Nabu S 12.5EC
|
Cỏ/lúa, đậu tương
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
119
|
3808.30
|
Simazine
(min 97%)
|
Gesatop 500FW
|
Cỏ/mía, ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sipazine 80WP
|
Cỏ/mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Visimaz 80BTN
|
Cỏ/ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
120
|
3808.30
|
Sulfosate
(min 95%)
|
Touch-down 48SL
|
Cỏ/cà phê, cao su, cây
có múi, vùng đất chưa trồng trọt
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
121
|
3808.30
|
Tebuthiuron
(min 99%)
|
Tebusan 500SC
|
Cỏ/mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
122
|
3808.30
|
Thiobencarb
(Benthiocarb)
(min 93%)
|
Saturn 50EC; 6H
|
Cỏ/lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
123
|
3808.30
|
Triclopyr Butoxyethyl
ester
|
Garlon 250EC
|
Cỏ/cao su, cỏ/lúa gieo
thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
124
|
3808.30
|
Triasulfuron
(min 92%)
|
Logran 20WG, 75WG
|
20WG: cỏ/lúa
75WG: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
125
|
3808.30
|
Trifuralin
(min 94%)
|
Triflurex 48EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Agan Chemical Manufac-turers Ltd
|
4. Thuốc trừ chuột:
|
1
|
3808.90
|
Brodifacoum
(min 91%)
|
Klerat 0.05%; 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/nhà, kho
tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột
trong quần cư, nhà kho
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Forwarat 0.05%, 0.005%
|
Chuột/đồng ruộng, quần
cư
|
Forward International Ltd
|
2
|
3808.90
|
Bromadiolone
(min 97%)
|
Broma 0.005H
|
Chuột/lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue
Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
CAT 0.25WP
|
Chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block
|
Chuột/đồng ruộng, quần
cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lanirat 0.005G
|
Chuột/trang trại, kho
tàng, quần cư
|
Novartis Consulting AG
|
|
|
|
Musal 0.005WB
|
Chuột/đồng ruộng, quần
cư
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
3
|
3808.90
|
Clorat Kali 28.5% +
Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%
|
Thuốc hun khói diệt chuộc
|
Chuột/cây trồng ngoài
đồng ruộng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
4
|
3808.90
|
Coumatetralyl
(min 98%)
|
Racumin 0.0375 paste; 0.75TP
|
0.0375 paste:
chuột/ruộng lúa, nhà kho, trang trại
0.75TP: chuột/đồng
ruộng, kho, trang trại
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
3808.90
|
Diphacinone
(min 95%)
|
Yasodion 0.005G
|
Chuột/đồng ruộng, quần
cư
|
Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd
|
6
|
3808.90
|
Flocoumafen
(min 97.8%)
|
Storm 0.005% block bait
|
Chuột/đồng ruộng, quần
cư
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
7
|
3808.90
|
Nitrate Kali 33% +
Sulfur 30%
|
Xì gà – Sg 63q
|
Chuột trong hang ở bờ
ruộng, trong vườn cây
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
8
|
3808.90
|
Samonella enteriditis
Isatchenko 109 tế bào/gam + Cumarin 0.04%
|
Miroca 109 tế bào/gam Miroca 109
tế bào/ml
|
Chuột các loại/đồng
ruộng, nhà ở, kho tàng
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
9
|
3808.90
|
Sarcocystis
singaporensis
|
Prorodent 2.105 bào tử (sporo-cyst)/g
|
Chuột/đồng ruộng, trong
nhà, trong kho
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
10
|
3808.90
|
Sulfur 33% + Carbon
|
Woolf cygar 33%
|
Chuột trong hang
|
Mekong Trading Ltd. Hungary
|
11
|
3808.90
|
Warfarin Sodium +
Samonella var. I 7F-4
|
Biorat
|
Chuột/đồng ruộng, quần
cư
|
Công ty TNHH Bio Việt Nam
|
12
|
3808.90
|
Warfarin 0.05% +
Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả diệt chuột sinh học
|
Chuột/đồng ruộng, kho
tàng, quần cư
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
13
|
3808.90
|
Warfarin
|
Ars rat killer 0.05% viên
|
Chuột/quần cư
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
|
|
|
Rat K 2% D
|
Chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
5. Thuốc điều hòa sinh
trưởng
|
1
|
3808.30
|
Acid Gibberellic 1.34%
+ ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4
+ Borax
|
Vimogreen 1.34DD; 1.34BHN; 1.34T
|
1.34DD: kích thích sinh
trưởng/cải xanh, nho, lúa
1.34BHN: kích thích
sinh trưởng/rau ăn lá, cây cảnh, hoa
1.34T: kích thích sinh
trưởng/lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.30
|
Alpha – Naphthyl Acetic
acid
|
HQ – 301 Fructonic 1% DD
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược Sinh nông, Tp. HCM
|
3
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß – Naphtoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + Gibberellic
acid – GA3
|
Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông
|
Kích thích sinh trưởng/cà
phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
|
4
|
3808.30
|
ATCA 5.0% + Folic acid
0.1%
|
Samino 5.1DD
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
5
|
3808.30
|
Auxins 11mg/l + Cytokinins
0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
6
|
3808.30
|
Brassinolide
(min 98%)
|
Dibenro 0.15WP; 0.15EC
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, đậu tương, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Cozoni 0.1SP; 0.0075SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nyro 0.01AS
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
7
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3G Giá giòn giòn 1.5WP
|
Kích thích sinh
trưởng/giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Agsmix 0.56SL
|
Kích thích sinh
trưởng/bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon 0.56SL
|
Kích thích sinh
trưởng/bắp cải, lạc, lúa
|
Cali –
Parimex. Inc
|
8
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây
Lychnis viscaria
|
Comcat 150WP
|
Kích thích sinh
trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó
xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu
tương
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
9
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone 2.5 Paste; 48SL
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel 2.5 Past
|
Kích thích mủ/cao su
|
Arysta LifeSciences Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L
|
Kích thích mủ/cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste
|
Kích thích mủ/cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sagrow-phon 5 Paste
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Telephon 2.5LS
|
Kích thích/mủ cao su;
kích thích ra hoa/xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
10
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt 25SP
|
Kích thích sinh trưởng
lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng
|
11
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Agrohigh 2SL; 3.8EC, 92EC; 10SP, 20SP, 40SP; 18TB
|
2SL: kích thích sinh
trưởng/lúa, bắp cải, hoa cúc
3.8EC: kích thích sinh
trưởng/chôm chôm
10SP, 20SP, 40SP: kích
thích sinh trưởng/lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh
trưởng/cải bó xôi, cà chua, dưa chuột
92EC: kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH BNVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Ankhang 20WT
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip 100SP; 200T
|
100SP: kích thích sinh
trưởng/lúa, cải bẹ xanh
200T: kích thích sinh
trưởng/cam, đậu côve
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim 20SP
|
Kích thích sinh
trưởng/chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop 40WP
|
Kích thích sinh
trưởng/cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Falgro 10SP, 13T
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
|
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.
|
|
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 200T, 100SP, 200WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Gibbeny 10WP; 20T
|
10WP: kích thích sinh
trưởng/dưa chuột
20T: kích thích sinh
trưởng/lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber 0.54SP, 2SP, 10SP; 2SL; 4T, 10T, 20T
|
0.54SP: kích thích sinh
trưởng/lúa
2SP, 2SL: kích thích
sinh trưởng/rau cần
4T: kích thích sinh
trưởng/lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh
trưởng/lúa, xoài
10T: kích thích sinh
trưởng/ chè, hoa hồng
20T: kích thích sinh
trưởng/rau cải
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Gibgro 10SP; 20T
|
10SP: kích thích sinh
trưởng/lúa
20T: kích thích sinh
trưởng/rau cải, bắp cải
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 20T
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta T 20 (GA3)
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo 20T
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Goliath 1SL, 4SL; 10SP, 20SP; 16T, 20T; 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích
sinh trưởng/lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh
trưởng/lúa
16T, 20T, 20SP, 20WP:
kích thích sinh trưởng/nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar 20EC; 20T
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant 10WP
|
Điều hoà sinh
trưởng/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3
|
Kích thích sinh
trưởng/dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho,
làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
|
|
|
|
Megafarm 50T; 200WP
|
50T: kích thích sinh
trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu
200WP: kích thích sinh
trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Map – Combo 10 powder
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mekogib 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
|
|
|
ProGibb 10SP; T 20 tablet; 40% WSG
|
10SP: kích thích sinh
trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà
phê, hồ tiêu
T 20 tablet: kích thích
sinh trưởng/rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè
40% WSG: kích thích
sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần
tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger 20WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp 15SL
|
Kích thích sinh
trưởng/sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Super GA3 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP,
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tony 920 40EC
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Tungaba 5T, 20T
|
5T: kích thích sinh
trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh,
đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài nhãn
20T: kích thích sinh
trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vigibb 16T
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Zhigib 4T
|
Kích thích sinh
trưởng/rau cải
|
Công ty TNHH SX-MT-DV Tô Đăng Khoa
|
12
|
3808.30
|
Gibberellin 10% +
Calcium glucohepto – nate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb 18SP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, bưởi
|
Napnutris-cience Co., Ltd, Thailand
|
13
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% +
Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn 1%
|
Sitto Keelate rice 20SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
14
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% +
Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid
4%.
|
Sitto Give-but 18SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
15
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK
+ Vi lượng
|
Lục diệp tố 1 lỏng
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
16
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1% + N
5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng
|
Super sieu 16SP, 16SL
|
16SP: kích thích sinh
trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu cô ve, bắp cải, chè
16SL: kích thích sinh
trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh,
đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
17
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l
+ N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi
lượng
|
Gibusa 110SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
18
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1 g/l
+ N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25G/l + vi
lượng
|
Gibusa 176SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
19
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1 g/kg
+ N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25g/kg + vi
lượng
|
Gibusa 176WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
20
|
3808.30
|
Gibberellins
|
Stinut 5SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa
hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
21
|
3808.30
|
Mepiquat chloride
(min 98%)
|
Animat 97WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lạc, bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix 40SL
|
Kích thích sinh
trưởng/bông vải; điều hòa sinh trưởng lúa, hành tây
|
Map Pacific PTE Ltd
|
22
|
3808.30
|
Nucleotide (Adenylic
acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Lục Phong 95
0.05L
|
Kích thích sinh
trưởng/chè, lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
23
|
3808.30
|
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) +
ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 +NPK
|
Vipac 88
|
Dùng để xử lý hạt
(ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
24
|
3808.30
|
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) +
ZnSO4 + CuSO4 +NPK
|
Viprom
|
Dùng để chiết cành hồ
tiêu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
25
|
3808.30
|
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) +
ZnSO4 + Borax + CuSO4 +NPK
|
Vikipi
|
Kích thích sinh trưởng
ra hoa, đậu quả/xoài, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
26
|
3808.30
|
ß – Naphthoxy Acetic
acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ 40
|
Kích thích sinh trưởng,
tăng đậu quả/cà chua, nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
27
|
3808.30
|
α – Naphthalene Acetic acid (α – N.A.A)
|
Flower – 95 0.3DD
|
Kích thích sinh
trưởng/xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
HD 207 1 lỏng
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH-TM Thái Nông
|
|
|
|
Hợp chất ra rễ 01.DD
|
Kích thích ra rễ, giâm
cành, chiết cành/cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
28
|
3808.30
|
Oligo – sacarit
|
T & D
4DD;
20WP
|
4DD: kích thích sinh
trưởng/bắp cải
20WP: kích thích sinh
trưởng/bắp cải, chè, nho, hành tây, cà rốt, hoa lay ơn
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt
|
29
|
3808.30
|
Oligoglucan
|
Enerplant 0.01WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
30
|
3808.30
|
Paclobutrazol
(min 95%)
|
Atomin 15WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Bidamin 15WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai 10WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, xoài, sầu riêng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar 25SC
|
Điều hoà sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
|
|
|
Newbosa 100WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Paclo 10SC; 15WP
|
10SC: kích thích sinh
trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm
15WP: ức chế sinh
trưởng/sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Palove gold 15WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Paxlomex 15SC
|
Kích thích sinh
trưởng/sầu riêng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài Gòn P1 15WP
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth 15WP
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Super Cultar Mix 10WP, 15WP
|
10WP: kích thích ra
hoa/xoài
15WP: kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Toba – Jum 20WP
|
Kích thích sinh
trưởng/sầu riêng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
31
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất
từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chosaco 0.11DD
|
Kích thích sinh
trưởng/chè
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa
sinh
|
32
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất
từ than bùn và lá, thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula 1DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa
sinh
|
33
|
3808.30
|
Sodium – 5 –
Nitroguaia-colate 0.3% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.6% + Sodium – P –
Nitrophenolate 0.9%
|
ACXONI- Cannong 1.8DD
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Atonik 1.8DD; 5G
|
1.8DD: kích thích sinh
trưởng/lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh
5G: kích thích sinh
trưởng/lúa, rau, nhãn
|
Asahi chemical MFG Co., Ltd
|
|
|
|
Ausin 1.8EC
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, cây ăn quả
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Canik 1.8DD
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
34
|
3808.30
|
Sodium – 5 –
Nitroguaiaco-late 0.2% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.4% + Sodium – P –
Nitrophenolate 0.6%
|
Better 1.2DD
|
Kích thích sinh
trưởng/lạc
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
35
|
3808.30
|
Sodium – O –
Nitrophenolate 0.71% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 –
Nitroguaaco-late 0.23%
|
Alsti 1.4SL
|
Kích thích sinh
trưởng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
36
|
3808.30
|
Sodium – 5 –
Nitroguaia-colate (Nitroguaia-col) 0.3% + Sodium – 0 – Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium
– 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Aron 1.95 lỏng
|
Kích thích sinh
trưởng/nhãn, dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông Thịnh
|
|
|
|
Dotonic 1.95DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiadonix 1.95SL
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Litosen 1.95EC
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
37
|
3808.30
|
Sodium – 5 –
Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 0.085% + Sodium – 0 – Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% +
Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen 0.59G
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
38
|
3808.30
|
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late
(Nitroguaia-col) 3.45g/l + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium – 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon 22.43L
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, cây có múi
|
P.T. Harina Chem Industry Indonesia
|
39
|
3808.30
|
Sodium – 5 –
nitroguaiaco-late 0.3% + Sodium ortho – nitrophenolate 0.4% + Sodium para –
nitrophenolate 0.7%
|
Kithita 1.4DD
|
Kích thích sinh
trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
40
|
3808.30
|
Uniconazole
(min 90%)
|
Stoplant 5WP
|
Điều hòa sinh
trưởng/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn
trùng:
|
1
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 75% +
Dibrom 25%
|
Ruvvacon 90L
|
Ruồi vàng đục quả/cây
có múi, xoài, táo, ổi
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon D
|
Ruồi đục quả/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% +
Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy 10DD
|
Sâu tơ/bắp cải, cải
xanh; bọ hà/khoai lang; ruồi đục quả/xoài, mận
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
3
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 85% +
Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
Ruồi đục quả/đào, ổi,
doi
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
4
|
3808.40.91
|
Protein thủy phân
|
Sofri protein 10DD
|
Ruồi đục quả/mướp đắng,
thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
7. Thuốc trừ ốc:
|
1
|
3808.90
|
Cafein 1.0% + Nicotine
Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05%
|
Tob 1.25H
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc
sên/súp lơ
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng (Tp. Hồ Chí Minh)
|
2
|
3808.90
|
Metaldehyde
|
Bolis 4B, 6B
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Corona 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Cửu Châu 6GR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Deadline – 40
4% cream line
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Pace International LLC, USA
|
|
|
|
Deadline Bullets 4%
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Amvac Chemical Corporation
|
|
|
|
Helix 500WP
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc
sên/cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Moioc 6H
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
|
|
|
Molucide 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Osbuvang 5G; 6G; 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pilot 10B, 15B; 500WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tomahawk 4G
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Transit 750WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
TRIOC annong 6WDG; 50WP, 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Yellow – K 10BR; 250SC
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
3
|
3808.90
|
Metaldehyde 40% +
Carbaryl 20%
|
Kiloc 60WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
4
|
3808.90
|
Niclosamide
(min 96%)
|
Ac-snailkill 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Bayluscide 250EC; 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BenRide 250EC; 700WP, 750WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Catfish 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Dioto 250EC
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling 250EC
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn – Samole 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP BMC
|
|
|
|
Jia-oc 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit – super 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Mossade 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
OBV – α 250EC;
700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Ossal 500SC; 700WP; 700WDG
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Snail 250EC; 500SC; 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tung sai 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Viniclo 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5
|
3808.90
|
Niclosamide 500g/kg +
Carbaryl 200g/kg
|
Oxdie 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
6
|
3808.90
|
Niclosamide – olamine
(min 98%)
|
Clodan-super 250EC; 250WP, 500WP, 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
NP snailicide 250EC; 700WP, 860WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Startac 250WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
7
|
3808.90
|
Saponin
|
Abuna 15G
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc
sên/cải xanh; ốc nhớt, ốc sên/cải củ, súp lơ
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Asanin 10WP, 15WP; 35L
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Bai yuan 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM – DV Hải Bình
|
|
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc
sên, ốc nhớt/cải xanh
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Espace 5WP, 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Maruzen Vith 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Việt Thăng
|
|
|
|
Nomain 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
O.C annong 150WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Ốc tiêu 15G
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc
sên, ốc nhớt/cải xanh
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Pamidor 50WP; 150BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Phenocid 20WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Raxful 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sapoderiss 15%BR, 70%BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Sapodios 14WP; 15G
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Lưu Phan
|
|
|
|
Saponular 15H
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Soliti 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Teapowder 150BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Tranin super 18WP; 18G; 35L
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
8
|
3808.90
|
Saponin 149.5g/kg +
Azadirachtin 0.5g/kg
|
Viking 150BR; 150H
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
3808.90
|
Saponin 14.5% +
Rotenone 0.5%
|
Sitto – nin 15BR; 15SL
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
10
|
3808.90
|
Steroid saponins của
hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%
|
Bourbo 8.3BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
11
|
3808.90
|
Steroid saponins của
hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4%
|
Tictack 13.2BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
8. Chất hỗ trợ (chất
trải):
|
1
|
3808.40.91
|
Azadirachtin
|
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC
|
Hỗ trợ tăng hiệu quả
của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ
sâu tơ/cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/khoai tây
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
2
|
3808.40.91
|
Chất căng bề mặt 340g/l
+ dầu khoáng 190g/l + ammonium sulphate 140g/l
|
Hot up 67L
|
Làm phụ trợ cho nhóm
thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
3
|
3808.40.91
|
Esterified vegetable
oil
|
Hasten® 70.4L
|
Tăng hiệu quả của nhóm
thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/lúa thuộc nhóm sulfonyl urea,
cyclohexanedion, bipyri-dilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc
nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/cây trồng
thuộc nhóm triazole
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Rocten 74.8 L
|
Tăng hiệu quả của thuốc
bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
4
|
3808.40.91
|
Esters of botanical oil
|
Subain 99SL
|
Hỗ trợ thuốc trừ sâu
nhóm: Carbamate (rầy nâu/lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/lúa), Pyre-throid (sâu
xanh/rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/lúa); Hỗ trợ
thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
II. THUỐC TRỪ MỐI
|
1
|
3808.10
|
Beta – naphthol 1% +
Fenvalerate 0.2%
|
Dầu trừ mối M-4
1.2SL
|
Trừ mối trong kho bảo
quản gỗ
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Mythic 240SC
|
Mối/công trình xây dựng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
3
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl
(min 94%)
|
Lentrek 40EC
|
Mối/cao su, công trình
xây dựng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
MAP Sedan 48EC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
MaxFos 50EC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
4
|
3808.10
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Kordon 250TC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
3808.10
|
Fenobucarb (BPMC)
|
Baktop 15MC
|
Trừ mối đất
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
6
|
3808.10
|
Fipronil
(min 97%)
|
Termidor 25EC
|
Mối/công trình xây
dựng, đê đập
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
7
|
3808.10
|
Imidacloprid
|
Termize 200SC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
8
|
3808.10
|
Metarhizium
|
Dimez 1x 108 BTT/g
|
Mối/công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
9
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae
var. anisopliae M2 & M5 109 – 1010 bào tử/g
|
Metavina 10DP
|
Mối/đê, đập, công trình
kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học
Thuỷ lợi
|
10
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae
var. anisopliae M1 & M7 108 – 109 bào tử/ml
|
Metavina 80LS
|
Mối/đê, đập
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học
Thuỷ lợi
|
11
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae
var. anisopliae M1 & M3 109 – 1010 bào tử/g
|
Metavina 90DP
|
Mối/công trình kiến
trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Trung tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học
Thuỷ lợi
|
III. THUỐC BẢO QUẢN
LÂM SẢN
|
1
|
3808.90.10
|
CHG (CuSO4
+ K2Cr2O7 + CrO3)
|
CHG
|
Con hà, nấm mục hại
thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
2
|
3808.90.10
|
Chlorothalonil 45% +
Carbendazim 10%
|
KAA-Antiblu CC 55SC
|
Trừ nấm để bảo quản gỗ
|
Koppers – Arch Chemicals (M) Sdn Bhd
|
3
|
3808.90.10
|
Cypermethrin
(min 90%)
|
Celcide 10EC
|
Mọt hại gỗ
|
Celcure (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
KAntiborer 10EC
|
Mọt hại gỗ
|
Behn Meyer & Co. (Pte) Ltd
|
4
|
3808.90.10
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Cislin 2.5EC
|
Mọt hại gỗ
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
3808.90.10
|
Muối, các oxid của Cu,
K2Cr2O7 + Metum 5
|
M1
|
Con hà hại thuyền gỗ,
ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG
KHO:
|
1
|
3808.10
|
Bacillus thuringiesis
var. tenebronionis
|
Bathurin D 3 x 109 – 5 x 109
bào tử/g (ml)
|
Sâu mọt hại nông sản
trong kho
|
Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà
Nội
|
2
|
3808.10
|
Thảo mộc 25% +
Deltamethrin 0.024%
|
Gu chong jing 25DP
|
Sâu mọt hại lương thực
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
3
|
3808.10
|
Fenitrothion
|
Sumithion 3D
|
Sâu mọt hại nông sản
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
4
|
3808.10
|
Pirimiphos – Methyl
(min 88%)
|
Actellic 2D; 50EC
|
Sâu mọt hại kho tàng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
5
|
3808.10
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
K – Obiol® 25WP; 10SC; 10ULV
|
Sâu mọt hại kho tàng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|