Mã hàng
|
Mô tả hàng hoá
|
Thuế suất
|
|
|
|
|
|
|
2009
|
50
|
00
|
00
|
- Nước cà chua ép
|
39
|
|
|
|
|
|
|
33.04
|
|
|
|
Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và
các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt
nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay hoặc móng chân.
|
|
3304
|
10
|
00
|
00
|
- Chế phẩm trang điểm môi
|
36
|
3304
|
20
|
00
|
00
|
- Chế phẩm trang điểm mắt
|
36
|
3304
|
30
|
00
|
00
|
- Chế phẩm trang điểm móng tay và móng chân
|
28
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3304
|
91
|
00
|
00
|
- - Phấn, đã hoặc chưa nén
|
36
|
3304
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3304
|
99
|
10
|
00
|
- - - Kem và nước thơm dùng cho mặt và da
|
27
|
3304
|
99
|
20
|
00
|
- - - Kem trị mụn trứng cá
|
15
|
3304
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
27
|
|
|
|
|
|
|
33.07
|
|
|
|
Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi
cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm
rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi
tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế,
có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.
|
|
3307
|
10
|
00
|
00
|
- Các chế phẩm dùng trước, trong
hoặc sau khi cạo mặt
|
36
|
3307
|
20
|
00
|
00
|
- Chất khử mùi cá nhân và chất chống
ra mồ hôi
|
36
|
3307
|
30
|
00
|
00
|
- Muối thơm dùng để tắm và các chế
phẩm dùng để tắm khác
|
36
|
|
|
|
|
- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc
khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo:
|
|
3307
|
41
|
00
|
00
|
- - "Agarbatti" và các chế
phẩm có mùi thơm khi đốt cháy
|
36
|
3307
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
3307
|
49
|
10
|
00
|
- - - Chế phẩm dùng để thơm phòng
|
36
|
3307
|
49
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
36
|
3307
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
3307
|
90
|
10
|
00
|
- - Chế phẩm vệ sinh động vật
|
36
|
3307
|
90
|
20
|
00
|
- - Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính
áp tròng
|
35
|
3307
|
90
|
30
|
00
|
- - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc
phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm khác
|
36
|
3307
|
90
|
40
|
00
|
- - Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể
cả thuốc làm rụng lông
|
36
|
3307
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
36
|
|
|
|
|
|
|
39.22
|
|
|
|
Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu
rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương
tự, bằng plastic.
|
|
3922
|
10
|
00
|
00
|
- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu
rửa
|
37
|
3922
|
20
|
|
|
- Bệ và nắp xí bệt:
|
|
3922
|
20
|
10
|
00
|
- - Nắp xí bệt
|
37
|
3922
|
20
|
20
|
00
|
- - Bệ xí bệt
|
37
|
3922
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - Bệ rửa và bệ tiểu dạng xối nước của
nam:
|
|
3922
|
90
|
11
|
00
|
- - - Phụ kiện của bình xối nước
|
37
|
3922
|
90
|
19
|
00
|
- - - Loại khác
|
41
|
3922
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
41
|
|
|
|
|
|
|
8517
|
12
|
00
|
00
|
- - Điện thoại di động (telephones
for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
8
|
|
|
|
|
|
|
87.08
|
|
|
|
Bộ phận và phụ tùng của xe có
động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05.
|
|
8708
|
10
|
|
|
- Thanh chắn chống va đập (ba
đờ xốc) và phụ tùng của nó:
|
|
8708
|
10
|
10
|
00
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01
|
28
|
8708
|
10
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
8708
|
10
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
10
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác của
thân xe (kể cả ca-bin):
|
|
8708
|
21
|
|
|
- - Dây đai an toàn:
|
|
8708
|
21
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01
|
28
|
8708
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
20
|
8708
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Các bộ phận để lắp vào
cửa xe:
|
|
8708
|
29
|
11
|
00
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01
|
28
|
8708
|
29
|
12
|
00
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
23
|
8708
|
29
|
13
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
29
|
13
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
29
|
13
|
20
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
10
|
8708
|
29
|
13
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
29
|
19
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8708
|
29
|
19
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
29
|
19
|
20
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
10
|
8708
|
29
|
19
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
29
|
20
|
00
|
- - - Bộ phận của dây đai an
toàn
|
20
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
29
|
91
|
00
|
- - - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
29
|
8708
|
29
|
92
|
00
|
- - - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
29
|
8708
|
29
|
93
|
00
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
23
|
8708
|
29
|
99
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8708
|
29
|
99
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
29
|
99
|
20
|
- - - - - Dùng cho xe chở người dưới 16 chỗ
|
20
|
8708
|
29
|
99
|
30
|
- - - - - Thùng xe vận tải hàng hoá
|
20
|
8708
|
29
|
99
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
30
|
|
|
- Phanh và trợ lực phanh; phụ
tùng của nó:
|
|
8708
|
30
|
10
|
00
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01
|
29
|
8708
|
30
|
20
|
00
|
- - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
20
|
8708
|
30
|
90
|
|
- - Loại khác:
|
|
8708
|
30
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
30
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
10
|
8708
|
40
|
|
|
- Hộp số và bộ phận của nó:
|
|
|
|
|
|
- - Hộp số, chưa lắp ráp hoàn
chỉnh:
|
|
8708
|
40
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
20
|
8708
|
40
|
12
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
40
|
12
|
10
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
40
|
12
|
20
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
40
|
12
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
40
|
19
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
40
|
19
|
10
|
- - - - Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
40
|
19
|
20
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
40
|
19
|
30
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
40
|
19
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- - Hộp số, đã lắp ráp hoàn
chỉnh:
|
|
8708
|
40
|
21
|
00
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
40
|
22
|
00
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
40
|
23
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
24
|
8708
|
40
|
24
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
40
|
24
|
10
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
40
|
24
|
20
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
10
|
8708
|
40
|
24
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
40
|
29
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
40
|
29
|
10
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
40
|
29
|
20
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
10
|
8708
|
40
|
29
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
40
|
90
|
|
- - Bộ phận:
|
|
8708
|
40
|
90
|
10
|
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp
thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
40
|
90
|
20
|
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
40
|
90
|
30
|
- - - Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.03
|
15
|
8708
|
40
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
8708
|
50
|
|
|
- Cầu chủ động có vi sai, có
hoặc không kèm theo chi tiết khác của cụm hộp số, và các trục không lái; các
bộ phận của chúng:
|
|
|
|
|
|
- - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
8708
|
50
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
20
|
8708
|
50
|
12
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
50
|
12
|
10
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
50
|
12
|
20
|
- - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá
có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
50
|
12
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
50
|
19
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
50
|
19
|
10
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
50
|
19
|
20
|
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở
lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
10
|
8708
|
50
|
19
|
30
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
50
|
19
|
40
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
50
|
19
|
90
|
- - - - Loại khác
|
15
|
|
|
|
|
- - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
|
|
8708
|
50
|
21
|
00
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
50
|
22
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01
|
28
|
8708
|
50
|
23
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
24
|
8708
|
50
|
24
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
50
|
24
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
50
|
24
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
50
|
24
|
90
|
- - - - Loại khác
|
15
|
8708
|
50
|
29
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
50
|
29
|
10
|
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở
lên và xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
15
|
8708
|
50
|
29
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
50
|
29
|
30
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
50
|
29
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
50
|
90
|
|
- - Bộ phận:
|
|
8708
|
50
|
90
|
10
|
- - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp
thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
50
|
90
|
20
|
- - - Loại dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
50
|
90
|
30
|
- - - Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.03
|
15
|
8708
|
50
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
8708
|
70
|
|
|
- Cụm bánh xe và bộ phận và phụ
tùng của chúng:
|
|
|
|
|
|
- - Vành bánh xe và nắp đậy:
|
|
8708
|
70
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
70
|
12
|
00
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
70
|
13
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
30
|
8708
|
70
|
14
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
70
|
14
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
70
|
14
|
90
|
- - - - Loại khác
|
25
|
8708
|
70
|
19
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
70
|
19
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
70
|
19
|
90
|
- - - - Loại khác
|
25
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
8708
|
70
|
91
|
00
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
25
|
8708
|
70
|
92
|
00
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
25
|
8708
|
70
|
93
|
00
|
- - - Dùng cho xe của nhóm
87.03
|
25
|
8708
|
70
|
94
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm
8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
70
|
94
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
70
|
94
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
70
|
99
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
70
|
99
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
70
|
99
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
80
|
|
|
- Hệ thống giảm chấn và bộ phận
của nó (kể cả giảm chấn kiểu hệ thống treo):
|
|
|
|
|
|
- - Hệ thống giảm chấn:
|
|
8708
|
80
|
11
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
80
|
12
|
00
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
80
|
13
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
22
|
8708
|
80
|
14
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
80
|
14
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
80
|
14
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
80
|
14
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
80
|
19
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
80
|
19
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
80
|
19
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
80
|
19
|
90
|
- - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
80
|
90
|
|
- - Bộ phận:
|
|
8708
|
80
|
90
|
10
|
- - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng
trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
80
|
90
|
20
|
- - - Dùng cho xe thuộc
nhóm 87.03
|
15
|
8708
|
80
|
90
|
90
|
- - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- Bộ phận và phụ tùng khác:
|
|
8708
|
91
|
|
|
- - Két làm mát và bộ phận của
nó:
|
|
|
|
|
|
- - - Két làm mát:
|
|
8708
|
91
|
11
|
00
|
- - - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
91
|
12
|
00
|
- - - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
91
|
13
|
00
|
- - - - Dùng cho xe của nhóm
87.03
|
22
|
8708
|
91
|
14
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
91
|
14
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
91
|
14
|
20
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
91
|
14
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
91
|
19
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8708
|
91
|
19
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
91
|
19
|
20
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
91
|
19
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
10
|
8708
|
91
|
90
|
|
- - - Bộ phận:
|
|
8708
|
91
|
90
|
10
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
91
|
90
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
91
|
90
|
30
|
- - - - Dùng cho xe của
nhóm 87.03
|
15
|
8708
|
91
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
5
|
8708
|
92
|
|
|
- - Ống xả và bộ tiêu âm; bộ
phận của nó:
|
|
8708
|
92
|
10
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01:
|
|
8708
|
92
|
10
|
10
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận
giảm thanh thẳng
|
28
|
|
|
|
|
- - - - Bộ phận:
|
|
8708
|
92
|
10
|
91
|
- - - - - Loại dùng cho máy kéo nông nghiệp
thuộc các phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
92
|
10
|
99
|
- - - - - Loại khác
|
5
|
8708
|
92
|
20
|
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.03:
|
|
8708
|
92
|
20
|
10
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận
giảm thanh thẳng
|
25
|
8708
|
92
|
20
|
90
|
- - - - Bộ phận
|
15
|
8708
|
92
|
30
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05
|
|
|
|
|
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận
giảm thanh thẳng:
|
|
8708
|
92
|
30
|
11
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
15
|
8708
|
92
|
30
|
12
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
92
|
30
|
19
|
- - - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
92
|
30
|
90
|
- - - - Bộ phận
|
5
|
8708
|
92
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - - Ống xả và bộ tiêu âm, kể cả bộ phận
giảm thanh thẳng:
|
|
8708
|
92
|
90
|
11
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
15
|
8708
|
92
|
90
|
12
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
92
|
90
|
19
|
- - - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
92
|
90
|
90
|
- - - - Bộ phận
|
5
|
8708
|
93
|
|
|
- - Ly hợp và bộ phận của nó:
|
|
8708
|
93
|
10
|
00
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
93
|
20
|
00
|
- - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
28
|
8708
|
93
|
30
|
00
|
- - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
25
|
8708
|
93
|
40
|
|
- - - Dùng cho xe thuộc phân
nhóm 8704.10 hoặc nhóm 87.05:
|
|
8708
|
93
|
40
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
10
|
8708
|
93
|
40
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
93
|
40
|
30
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
93
|
40
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
93
|
90
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
93
|
90
|
10
|
- - - - Dùng cho xe chở người từ 16 chỗ trở
lên
|
15
|
8708
|
93
|
90
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn
|
10
|
8708
|
93
|
90
|
30
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
93
|
90
|
40
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
93
|
90
|
90
|
- - - - Loại khác
|
20
|
8708
|
94
|
|
|
- - Vô lăng, trụ lái, cơ cấu
lái; bộ phận của nó:
|
|
8708
|
94
|
10
|
|
- - - Vô lăng lắp với túi khí
hoàn chỉnh:
|
|
8708
|
94
|
10
|
10
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
94
|
10
|
20
|
- - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
94
|
10
|
90
|
- - - - Loại khác
|
25
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
94
|
91
|
|
- - - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90:
|
|
8708
|
94
|
91
|
10
|
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ
cấu lái
|
28
|
8708
|
94
|
91
|
90
|
- - - - - Bộ phận
|
25
|
8708
|
94
|
92
|
|
- - - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01:
|
|
8708
|
94
|
92
|
10
|
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ
cấu lái
|
28
|
8708
|
94
|
92
|
90
|
- - - - - Bộ phận
|
25
|
8708
|
94
|
93
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03:
|
|
8708
|
94
|
93
|
10
|
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ
cấu lái
|
25
|
8708
|
94
|
93
|
90
|
- - - - - Bộ phận
|
20
|
8708
|
94
|
99
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - - - Vô lăng, trụ lái, cơ
cấu lái:
|
|
8708
|
94
|
99
|
11
|
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng
hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn
|
5
|
8708
|
94
|
99
|
12
|
- - - - - - Loại dùng cho xe vận tải hàng
hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
94
|
99
|
19
|
- - - - - - Loại khác
|
20
|
|
|
|
|
- - - - - Bộ phận:
|
|
8708
|
94
|
99
|
91
|
- - - - - - Loại dùng cho hàng hoá thuộc
phân nhóm 8708.94.99.12
|
3
|
8708
|
94
|
99
|
99
|
- - - - - - Loại khác
|
5
|
8708
|
95
|
|
|
- - Túi khí an toàn lắp với hệ
thống bơm phồng; bộ phận của nó:
|
|
8708
|
95
|
10
|
00
|
- - - Túi khí an toàn với hệ
thống bơm phồng
|
10
|
8708
|
95
|
90
|
00
|
- - - Bộ phận
|
7
|
8708
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Bình chứa nhiên liệu chưa
lắp ráp; giá động cơ:
|
|
8708
|
99
|
11
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.01:
|
|
8708
|
99
|
11
|
10
|
- - - - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
99
|
11
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
5
|
8708
|
99
|
12
|
00
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03
|
20
|
8708
|
99
|
19
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8708
|
99
|
19
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
99
|
19
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
5
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
8708
|
99
|
91
|
00
|
- - - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
|
28
|
8708
|
99
|
92
|
00
|
- - - - Dùng cho xe khác thuộc
nhóm 87.01
|
5
|
8708
|
99
|
93
|
|
- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm
87.03:
|
|
8708
|
99
|
93
|
10
|
- - - - - Nhíp
|
20
|
8708
|
99
|
93
|
20
|
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn
động cơ
|
29
|
8708
|
99
|
93
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
15
|
8708
|
99
|
99
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
8708
|
99
|
99
|
10
|
- - - - - Dùng cho xe vận tải hàng hoá có
tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn
|
3
|
8708
|
99
|
99
|
20
|
- - - - - Nhíp (trừ loại dùng cho xe vận
tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn thuộc phân nhóm
8708.99.99.10)
|
20
|
8708
|
99
|
99
|
30
|
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn động
cơ dùng cho xe vận tải hàng hoá có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn
nhưng không quá 20 tấn
|
20
|
8708
|
99
|
99
|
40
|
- - - - - Khung xe (khung gầm) không gắn
động cơ loại khác (trừ loại thuộc phân nhóm 8708.99.99.10 và 8708.99.99.30)
|
29
|
8708
|
99
|
99
|
90
|
- - - - - Loại khác
|
5
|