BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2377/QĐ-TCHQ
|
Hà Nội, ngày 24
tháng 7 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI
QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, DOANH NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA
TĂNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI MUA HÀNG Ở VIỆT
NAM VÀ MANG THEO KHI XUẤT CẢNH
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Quản lý thuế số
78/2006/QH10 ngày 29 tháng 11 năm 2006 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật
quản lý 21/2012/QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2012;
Căn cứ Luật thuế giá trị gia tăng
số 13/2008/QH12 ngày 03/06/2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế
giá trị gia tăng số 31/2013/QH13 ngày 19/06/2013;
Căn cứ Luật Hải quan số
54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định 83/2013/NĐ-CP
ngày 22/07/2013 của chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật
quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 209/2013/NĐ-CP
ngày 18/02/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều Luật
thuế giá trị gia tăng;
Căn cứ Quyết định số
65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của
Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính.
Căn cứ Thông tư 72/2014/TT-BTC
ngày 30/05/2014 Quy định về hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa của người
nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mang theo khi xuất cảnh.
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục
Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này Quy định chuẩn
thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và ngân hàng thương mại,
doanh nghiệp trong hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài,
người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải
quan; Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu, Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành
phố nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài chịu trách nhiệm thi hành
Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Lưu: VT, CNTT (3b).
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Công Bình
|
QUY ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI
QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, DOANH NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA
TĂNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI MUA HÀNG Ở VIỆT
NAM VÀ MANG THEO KHI XUẤT CẢNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2377/QĐ-TCHQ ngày 24 tháng 7 năm 2017 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
Chương 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi
điều chỉnh
Quy định này quy định về định dạng
thông điệp dữ trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và Ngân hàng
thương mại (là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng), doanh nghiệp tham gia hệ thống
hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước
ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh, căn
cứ trên hóa đơn hoàn thuế giá trị gia tăng của người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng mang theo khi xuất cảnh.
Điều 2. Đối tượng
áp dụng
Định dạng thông điệp dữ liệu được áp
dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống hoàn thuế giá
trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng
ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh được áp dụng cho cơ quan Hải quan, Ngân
hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng, doanh nghiệp được phép
bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định
cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
Điều 3. Giải
thích các thuật ngữ và khái niệm
1. Giải thích từ ngữ viết tắt
- Hệ thống thông tin của cơ
quan hải quan: Phục vụ công tác hoàn thuế giá trị
gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở
Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh (gọi tắt là hệ thống VAT-RS);
- TCHQ: Tổng cục Hải quan;
- NHTM: Ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia
tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài;
- VAT: Thuế
giá trị gia tăng;
- DN: Doanh nghiệp được phép bán hàng
hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước
ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
2. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin
Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi
thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của
doanh nghiệp kinh doanh cảng.
XML (eXtensible
Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một
tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận
diện. Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt
đầu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên,
theo công thức.
Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp
thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần
đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống
thông tin của Ngân hàng thương mại tham gia hoàn thuế giá trị gia tăng được gọi
là hoàn chính và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc
các thông điệp dữ liệu tại quy định này.
Chương 2.
QUY TRÌNH TRAO ĐỔI
THÔNG TIN
Điều 4. Các chức
năng của hệ thống
Hệ thống phần mềm
hoàn thuế VAT - RS cho người nước ngoài bao gồm các phân hệ sau:
1. Phân hệ doanh nghiệp bán hàng:
Phân hệ này dùng cho các doanh nghiệp đã đăng ký là doanh nghiệp bán hàng hoàn
thuế GTGT cho người nước ngoài.
2. Phân hệ Hải quan: Dùng cho Tổng cục
Hải quan và các đơn vị Hải quan nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài”
3. Phân hệ trao đổi thông tin với
Ngân hàng: Có nhiệm vụ trao đổi thông tin về hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế, hóa
đơn đã hoàn thuế, tiếp nhận thông tin hiệu chỉnh hóa đơn,
tra cứu tổng hợp số liệu.
Điều 5. Mô hình
và quy trình trao đổi dữ liệu trên hệ thống VAT-RS
Hệ thống VAT-RS được xây dựng theo mô
hình tập trung. Hệ thống được triển khai tập trung tại trung tâm dữ liệu, thừa
hưởng các hạ tầng kỹ thuật của trung tâm dữ liệu như truyền
dẫn, bảo mật. Trong mô hình tập trung, dữ liệu được lưu trữ,
xử lý tập trung tại Tổng cục Hải quan bởi các máy chủ, được phân thành nhiều lớp
với các vai trò khác nhau: máy chủ CSDL, máy chủ ứng dụng,
máy chủ web. Các cán bộ Hải quan truy cập ứng dụng Web phân hệ Hải quan để thực
hiện các tác vụ. Các hệ thống ngoài ngành (của NHTM, DN,..) cũng thực hiện
tương tác, trao đổi thông tin với hệ thống tập trung tại TCHQ. Quy trình thực
hiện cập nhật, tra cứu dữ liệu như sau:
- Bước 1: Các DN có thể cập nhật, tra
cứu, hiệu chỉnh, xóa các hóa đơn kiêm tờ khai hoàn thuế
VAT vào hệ thống VAT-RS bằng trình duyệt thông qua ứng dụng
web phân hệ Doanh nghiệp hoặc có thể
sử dụng phần mềm của DN để kết nối tới hệ thống của TCHQ thông qua web service.
- Bước 2: Các cán bộ Hải quan truy cập
vào ứng dụng web phân hệ Hải quan kết nối với hệ thống tập
trung để thực hiện các tác vụ (tra cứu hóa đơn, xác nhận đồng ý hay từ chối hoàn thuế GTGT). Trong trường hợp cơ quan Hải quan tra
cứu không thấy hóa đơn doanh nghiệp trên hệ thống, cán bộ Hải quan nhập thông
tin hóa đơn trên cơ sở hóa đơn khách hàng xuất trình.
- Bước 3: Hệ thống ngân hàng tra cứu
thông tin xác nhận của cán bộ Hải quan, cập nhật thông tin trả tiền hoàn thuế,
đối chiếu thông qua websevice.
Chương 3.
HỆ THỐNG THÔNG
TIN
Điều 6. Điều kiện
kết nối, trao đổi thông tin
Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa
hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông
tin của các DN tuân theo quy định tại Điều 6 Thông tư
72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính.
Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa
hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM tuân
theo quy định tại Điều 7 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày
30/05/2014 của Bộ Tài chính.
Điều 7. Kết nối
và dừng kết nối, trao đổi thông tin
Trong trường hợp NHTM, DN yêu cầu kết
nối trao đổi thông tin với hệ thống VAT-RS có văn bản gửi Tổng cục Hải quan.
Cơ quan Hải quan sẽ dừng kết nối,
trao đổi thông tin trên hệ thống VAT-RS khi NHTM, DN vi phạm các quy định về việc
hoàn thuế giá trị gia tăng (quy định tại Điều 14, 16 Thông tư
72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính).
Trường hợp NHTM, DN chủ động đề nghị
dừng kết nối trao đổi thông tin với hệ thống VAT-RS của Tổng cục Hải quan,
NHTM, DN có văn bản đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin tới TCHQ.
Điều 8. Thông điệp
dữ liệu:
1. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của
các NHTM, DN dưới dạng XML.
Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông
tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và các NHTM được
quy định tại phụ lục I của Quy định này.
Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông
tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và các DN được quy
định tại phụ lục II của Quy định này.
2. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa TCHQ và NHTM, DN phải được ký số.
3. Thời gian trễ của mỗi giao dịch
truyền nhận thông điệp dữ liệu được tham số hóa để có thể điều chỉnh cho phù hợp
với yêu cầu giao dịch. Nếu quá thời gian trễ mà không có phản hồi thì thông điệp
dữ liệu đó sẽ được hủy và thực hiện gửi lại.
Điều 9. Gửi, nhận
lại thông điệp dữ liệu
Thông điệp dữ liệu được gửi, nhận lại
trong các trường hợp:
- Do sự cố kỹ thuật hoặc lần gửi, nhận
trước chưa thành công;
- Gửi lại theo yêu cầu của bên nhận
(được xác nhận bằng thông điệp có chữ ký số của người có thẩm quyền). Ghi nhật
ký các thông điệp dữ liệu.
Điều 10. Bảo quản,
lưu trữ dữ liệu điện tử
Lưu trữ dữ liệu điện tử về việc hoàn
thuế giá trị gia tăng qua NHTM, DN bằng phương thức điện tử đảm bảo:
1. Tính an toàn bảo mật, toàn vẹn, đầy
đủ, không bị thay đổi, sai lệch, kịp thời và hợp pháp của chứng từ điện tử
trong suốt thời gian lưu trữ;
2. Lưu trữ đúng và đủ thời hạn đối với
từng loại chứng từ theo các quy định của pháp luật;
3. In được ra giấy hoặc ưa cứu được
khi có yêu cầu.
Điều 11. Giải
pháp bảo mật
Giải pháp bảo mật về đường truyền,
thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ
thống thông tin của các NHTM, DN được thực hiện theo các quy định hiện hành về
an ninh an toàn thông tin và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và NHTM, DN.
Chương 4.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều 12. Trách
nhiệm của Cục CNTT & Thống kê Hải quan
1. Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp,
vận hành hệ thống VAT-RS.
2. Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động
của hệ thống VAT-RS.
3. Xây dựng, thiết kế, kết xuất dữ liệu
theo các biểu mẫu theo đề nghị của Cục Thuế xuất nhập khẩu.
4. Chủ trì hướng dẫn các đơn vị khai
thác và sử dụng dữ liệu trên hệ thống VAT-RS.
Điều 13. Trách
nhiệm của Cục Thuế xuất nhập khẩu
1. Sử dụng hệ thống VAT-RS phục vụ
công tác thống kê, quản lý.
2. Phối hợp với Cục CNTT & Thống
kê Hải quan xử lý những vấn đề vướng mắc phát sinh về nghiệp vụ trong quá trình
vận hành hệ thống.
Điều 14. Trách
nhiệm của Cục Hải quan các tỉnh thành phố nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người
nước ngoài
1. Tổ chức thực hiện vận hành hệ thống
VAT-RS triển khai tại đơn vị đúng quy định.
2. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp
thời các thông tin đã cung cấp và xử lý trong quá trình trao
đổi với hệ thống thông tin của các NHTM.
Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu
có khó khăn, vướng mắc, các đơn vị kịp thời báo cáo về Tổng cục Hải quan (qua Cục
Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan) để xem xét, giải quyết./.
PHỤ LỤC I:
CHUẨN THÔNG ĐIỆP THAY ĐỔI THÔNG TIN QUA HỆ THỐNG VAT-RS
GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2377/QĐ-TCHQ ngày 24/7/2017 của Tổng cục Hải
quan)
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
M11.
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN HÓA ĐƠN ĐÃ XÁC NHẬN HOÀN THUẾ
|
Mô tả thông
điệp:
- Chức năng thông
điệp: Tra cứu thông tin hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế
- Thông điệp hỏi:
Message = 11;
- Thông điệp trả lời:
Message Type = 12; ErrorCode = 0;
|
|
Customs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M11)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày lập
Hóa đơn
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hoá dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán được sử
dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán sử dụng
để băm
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của hàm băm
theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số trên
thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được cấp chứng
thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..40
|
Số serial của chứng
thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
II
|
M12. TRẢ
LỜI KẾT THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN ĐÃ XÁC NHẬN HOÀN THUẾ VAT CHO HỆ THỐNG NGÂN HÀNG
|
Mô tả thông
điệp:
- Chức năng thông
điệp: Trả lời thông tin về hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế VAT cho hệ thống
ngân hàng
- Thông điệp hỏi: Message
= 11;
- Thông điệp trả lời:
Message Type = 12; ErrorCode = 0;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M12)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
|
Request_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày lập
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
Ten_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng bán hàng
|
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
|
Diachi_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Địa chỉ Cửa
hàng
|
|
|
|
|
Ten_Khachang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên khách
hàng
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngaycap_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Tong_Tienhang
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn trước thuế
|
|
|
|
|
Tong_ThueVAT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị tiền
thuế
|
|
|
|
|
Tong_TienTT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn sau thuế
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDuochoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế được
phép hoàn
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDahoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế thực
tế đã hoàn
|
|
|
|
|
Ngay_Hoanthue
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày hoàn
thuế thực tế
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Kyhieu_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu chứng
từ chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
So_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số chứng từ
chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_DVT
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..12
|
Đơn vị tính
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
|
|
ThueSuat_VAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Thuế suất
(Bằng 5: 5%, 10: 10%)
|
|
|
|
|
|
Tien_ThueVAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tiền thuế
VAT
|
|
|
|
|
|
SoTien_TT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị
hàng hóa sau thuế
|
|
|
|
|
|
SoLuong_HoanThue
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng hàng
hóa được phép hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Duochoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
được hoàn
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Dahoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
thực tế đã hoàn
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán được
sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
Chuẩn thông điệp Xác nhận đã ghi nhận đề nghị Xác nhận
hoàn tiền VAT thực tế
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M21. XÁC
NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN TIỀN VAT THỰC TẾ
|
III
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Xác nhận đã ghi nhận đề nghị xác nhận hoàn tiền VAT thực tế
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 21;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 22; ErrorCode= 0;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M21)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày lập
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
Ten_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng bán hàng
|
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
|
Diachi_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Địa chỉ Cửa
hàng
|
|
|
|
|
Ten_Khachang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên khách
hàng
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngaycap_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Tong_Tienhang
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn trước thuế
|
|
|
|
|
Tong_ThueVAT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị tiền
thuế
|
|
|
|
|
Tong_TienTT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn sau thuế
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDuochoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế được
phép hoàn
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDahoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế thực
tế đã hoàn
|
|
|
|
|
Ngay_Hoanthue
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày hoàn
thuế thực tế
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Kyhieu_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu chứng
từ chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
So_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số chứng từ
chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_DVT
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..12
|
Đơn vị tính
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
|
|
ThueSuat_VAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Thuế suất
(Bằng 5: 5%, 10: 10%)
|
|
|
|
|
|
Tien_ThueVAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tiền thuế
VAT
|
|
|
|
|
|
SoTien_TT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị
hàng hóa sau thuế
|
|
|
|
|
|
SoLuong_HoanThue
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng hàng
hóa được phép hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Duochoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
được hoàn
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Dahoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
thực tế đã hoàn
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M22.
THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN TIỀN VAT THỰC TẾ TRÊN
CƠ SỞ THÔNG ĐIỆP HỎI M21
|
IV
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận đề nghị Xác nhận hoàn tiền VAT thực
tế trên cơ sở thông điệp hỏi M21
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 21;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 22;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M22)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
|
Request_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M23.
THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN XÁC NHẬN HOÀN VAT THỰC TẾ
|
V
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp đề nghị hiệu chỉnh thông tin xác nhận hoàn VAT thực tế
- Thông điệp
hỏi: Message Type = M23;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = M24;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M23)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày lập
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
Ten_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng bán hàng
|
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
|
Diachi_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Địa chỉ Cửa
hàng
|
|
|
|
|
Ten_Khachang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên khách
hàng
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngaycap_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Tong_Tienhang
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn trước thuế
|
|
|
|
|
Tong_ThueVAT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị tiền
thuế
|
|
|
|
|
Tong_TienTT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn sau thuế
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDuochoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế được
phép hoàn
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDahoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế thực
tế đã hoàn
|
|
|
|
|
Ngay_Hoanthue
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày hoàn
thuế thực tế
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Kyhieu_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu chứng
từ chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
So_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số chứng từ
chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_DVT
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..12
|
Đơn vị tính
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
|
|
ThueSuat_VAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Thuế suất
(Bằng 5: 5%, 10: 10%)
|
|
|
|
|
|
Tien_ThueVAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tiền thuế
VAT
|
|
|
|
|
|
SoTien_TT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị
hàng hóa sau thuế
|
|
|
|
|
|
SoLuong_HoanThue
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
hàng hóa được phép hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Duochoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
được hoàn
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Dahoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
thực tế đã hoàn
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán được
sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M24.
THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN XÁC NHẬN HOÀN
THIỆN VAT THỰC TẾ
|
VI
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận đề nghị hiệu chỉnh thông tin xác nhận
hoàn tiền VAT thực tế
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 23;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 24;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M24)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
|
Request_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M31.
THÔNG ĐIỆP THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU PHÁT SINH
|
VII
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp thông điệp đề nghị đối chiếu dữ liệu phát sinh.
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 31;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 32;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản thông
điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M31)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Ma_NH_DC
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng đối chiếu
|
|
|
|
|
Ngay_DC
|
|
|
|
1-1
|
Date
|
x
|
An10
|
Ngày đối
chiếu
|
|
|
|
|
Transaction
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày lập
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_Cuahang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng bán hàng
|
|
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
|
|
Diachi_Cuahang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Địa chỉ Cửa
hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_Khachang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên khách
hàng
|
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
|
Ngaycap_Hochieu
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Tong_Tienhang
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn trước thuế
|
|
|
|
|
|
Tong_ThueVAT
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị tiền
thuế
|
|
|
|
|
|
Tong_TienTT
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn sau thuế
|
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDuochoan
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế được
phép hoàn
|
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDahoan
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế thực
tế đã hoàn
|
|
|
|
|
|
Ngay_Hoanthue
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày hoàn
thuế thực tế
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Kyhieu_Chungtu
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu chứng
từ chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
|
So_Chungtu
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số chứng từ
chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
|
Ten_DVT
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..12
|
Đơn vị tính
|
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
|
|
|
ThueSuat_VAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Thuế suất
(Bằng 5: 5%, 10: 10%)
|
|
|
|
|
|
|
Tien_ThueVAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tiền thuế
VAT
|
|
|
|
|
|
|
SoTien_TT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị
hàng hóa sau thuế
|
|
|
|
|
|
|
SoLuong_HoanThue
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
hàng hóa được phép hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Duochoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
được hoàn
|
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Dahoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
thực tế đã hoàn
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
Ký toàn bộ
thông điệp theo phướng thức Enveloped theo chuẩn xml signature
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán được
sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được cấp
chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M32.
THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN NỘI DUNG ĐỀ NGHỊ ĐỐI CHIẾU
|
VIII
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận nội dung đề nghị đối chiếu
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 31;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 32;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M32)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
|
Request_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được cấp
chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M33.
THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU PHÁT SINH
|
IX
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp đề nghị cung cấp kết quả đối chiếu dữ liệu phát sinh
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 33;
- Thông điểm
trả lời: Message Type = 34;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M33)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
Request_ID
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Số tham chiếu của
giao dịch hỏi
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Ma_NH_DC
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
An..11
|
Mã Ngân
hàng đối chiếu
|
|
|
|
|
Ngay_DC
|
|
|
|
1-1
|
Date
|
x
|
An10
|
Ngày đối
chiếu
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M34.
THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU
|
I
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 33;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 34;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Ngân hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Loại thông
điệp (M34)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Ma_NH_DC
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..11
|
Mã Ngân
hàng đối chiếu
|
|
|
|
|
Ngay_DC
|
|
|
|
1-1
|
Date
|
x
|
An10
|
Ngày đối
chiếu
|
|
|
|
|
Transaction
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày lập
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_Cuahang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng bán hàng
|
|
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
|
|
Diachi_Cuahang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Địa chỉ Cửa
hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_Khachang
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên khách
hàng
|
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
|
Ngaycap_Hochieu
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Tong_Tienhang
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn trước thuế
|
|
|
|
|
|
Tong_ThueVAT
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị tiền
thuế
|
|
|
|
|
|
Tong_TienTT
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn sau thuế
|
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDuochoan
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế được
phép hoàn
|
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDahoan
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế thực
tế đã hoàn
|
|
|
|
|
|
Ngay_Hoanthue
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày hoàn
thuế thực tế
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
|
Kyhieu_Chungtu
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu chứng
từ chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
|
So_Chungtu
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số chứng từ
chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
|
Ten_DVT
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..12
|
Đơn vị tính
|
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
|
|
|
ThueSuat_VAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Thuế suất
(Bằng 5: 5%, 10: 10%)
|
|
|
|
|
|
|
Tien_ThueVAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tiền thuế
VAT
|
|
|
|
|
|
|
SoTien_TT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị
hàng hóa sau thuế
|
|
|
|
|
|
|
SoLuong_HoanThue
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
hàng hóa được phép hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Duochoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
được hoàn
|
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Dahoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
thực tế đã hoàn
|
|
|
|
|
|
KQ_DC
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Kết quả đối
chiếu
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
Ký toàn bộ
thông điệp theo phướng thức Enveloped theo chuẩn xml signature
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC II
CHUẨN THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN QUA HỆ THỐNG VAT-RS
GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Quyết định 2377/QĐ-TCHQ ngày 24/7/2017 của Tổng cục Hải
quan)
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
M401.
THÔNG ĐIỆP HIỆU CHỈNH THÔNG TIN HÓA ĐƠN
|
I
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Thêm mới hoặc sửa thông tin hóa đơn
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 401;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã cửa hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..3
|
Loại thông
điệp (M401)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Kieu_Xuly
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Kiểu xử lý
|
1: Thêm mới
hóa đơn,
2: Sửa hóa
đơn
|
|
|
|
Mau_so
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..50
|
Mẫu số
|
|
|
|
|
Kyhieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu hóa
đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Ma_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã Cửa hàng
bán hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an..10
|
Ngày lập
Hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Ma_so
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..50
|
Mã số khách
hàng
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Ho_ten
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Họ tên
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quoctich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..2
|
Mã quốc tịch
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Sinh
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an..10
|
Ngày sinh
khách hàng
|
|
|
|
|
Noi_Sinh
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..200
|
Nơi sinh
khách hàng
|
|
|
|
|
Gioi_Tinh
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n.1
|
Giới tính
khách hàng
|
(1: Nam,
0: Nữ)
|
|
|
|
Ngay_Cap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an..10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Ngay_HHL
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an..10
|
Ngày hết hiệu
lực hộ chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M200. TRẢ
LỜI KẾT QUẢ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN HÓA ĐƠN
|
II
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Trả lời kết quả thông tin về hóa đơn đã nhập hoặc sửa
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 401,601;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..6
|
Mã Hải quan
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên hải quan
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..3
|
Loại thông
điệp (M200)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
1-Jan
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Kyhieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu hóa
đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
ErrorMessage
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..255
|
Nội dung thông báo
của Tổng cục hải quan
|
|
|
|
|
|
ErrorNumber
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..5
|
Mã thông báo của Tổng
cục hải quan
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
M501.
THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN HÓA ĐƠN
|
III
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Tra cứu thông tin hóa đơn đã thêm
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 501;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 502; ErrorCode = 0;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã cửa hàng
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..3
|
Loại thông
điệp (M501)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
|
String
|
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán được
sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
M502. TRẢ
LỜI KẾT QUẢ THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN
|
IV
|
Mô tả
thông điệp:
- Chức năng
thông điệp: Trả lời kết quả thông tin về hóa đơn doanh nghiệp tra cứu
- Thông điệp
hỏi: Message Type = 501;
- Thông điệp
trả lời: Message Type = 502; ErrorCode =0;
|
|
Customrs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender_Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..6
|
Mã hải quan
|
|
|
|
|
Sender_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Hải quan
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..3
|
Loại thông
điệp (M502)
|
|
|
|
|
Transaction_Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
Transaction_Date
|
|
|
|
1-1
|
Datetime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction_ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
1-Jan
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Mau_So
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..50
|
Mẫu số
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa
đơn
|
|
|
|
|
Kyhieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
An12
|
Ký hiệu Hóa đơn
|
|
|
|
|
Ngay_Lap
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an10
|
Ngày lập hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
|
Ten_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng bán hàng
|
|
|
|
|
Diachi_Cuahang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Địa chỉ Cửa
hàng
|
|
|
|
|
Nguoi_Daidien
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Người đại diện
bán hàng
|
|
|
|
|
Ten_Khachang
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên khách
hàng
|
|
|
|
|
So_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số hộ chiếu
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngaycap_Hochieu
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày cấp hộ
chiếu
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Quoc_tich
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..50
|
Quốc tịch của
khách hàng
|
|
|
|
|
Ma_Quocgia
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Mã Quốc gia
khách hàng
|
|
|
|
|
Ngay_Xacnhan
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày xác nhận
hóa đơn
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Tong_Tienhang
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn trước thuế
|
|
|
|
|
Tong_ThueVAT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị tiền
thuế
|
|
|
|
|
Tong_TienTT
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tổng giá trị
hóa đơn sau thuế
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDuochoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế được
phép hoàn
|
|
|
|
|
Sotien_ThueDahoan
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế thực
tế đã hoàn
|
|
|
|
|
Ngay_Hoanthue
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
An10
|
Ngày hoàn
thuế thực tế
|
YYYY-MM-DD
|
|
|
|
Kyhieu_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu chứng
từ chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
So_Chungtu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Số chứng từ
chi tiền do Ngân hàng cấp
|
|
|
|
|
Detail
|
|
|
|
|
|
|
|
1-n
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Số thứ tự
hàng hóa trong hóa đơn
|
|
|
|
|
|
Ma_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..8
|
Mã mặt hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_MatHang
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên mặt
hàng
|
|
|
|
|
|
Ten_DVT
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..12
|
Đơn vị tính
|
|
|
|
|
|
SoLuong
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
DonGia
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Đơn giá
|
|
|
|
|
|
ThanhTien
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Thành tiền
|
|
|
|
|
|
ThueSuat_VAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..2
|
Thuế suất
(Bằng 5: 5%, 10: 10%)
|
|
|
|
|
|
Tien_ThueVAT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Tiền thuế
VAT
|
|
|
|
|
|
SoTien_TT
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Giá trị
hàng hóa sau thuế
|
|
|
|
|
|
SoLuong_HoanThue
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..4
|
Số lượng
hàng hóa được phép hoàn thuế
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Duochoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
được hoàn
|
|
|
|
|
|
Thue_VAT_Dahoan
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..15
|
Số thuế VAT
thực tế đã hoàn
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hóa dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thẻ XML
|
Lặp lại
|
Kiểu dữ liệu
|
Bắt buộc
|
Mô tả dữ liệu
|
Mô tả
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
V
|
M601. THÔNG ĐIỆP
ĐỀ NGHỊ XÓA THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN
|
Mô tả thông
điệp:
- Chức năng thông
điệp: Gửi thông tin đề nghị xóa thông tin hóa đơn
- Thông điệp hỏi:
Message Type = 601;
- Thông điệp trả lời:
Message Type = 200; ErrorCode = 0;
|
|
Customs
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
Header
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Message_Version
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..5
|
Phiên bản
thông điệp (1.0)
|
|
|
|
|
Sender Code
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Mã cửa hàng
|
|
|
|
|
Sender Name
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên Cửa
hàng
|
|
|
|
|
Transaction_Type
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..3
|
Loại thông
điệp (M601)
|
|
|
|
|
TransactionName
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Tên thông
điệp
|
|
|
|
|
TransactionDate
|
|
|
|
1-1
|
DateTime
|
x
|
an19
|
Ngày giao dịch
|
YYYY-MM-DDThh:mm:ss
|
|
|
|
Transaction
ID
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..40
|
Mã giao dịch
|
|
|
|
Data
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
|
None
|
|
|
|
|
|
Quyen
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..3
|
Quyển hóa đơn
|
|
|
|
|
Kyhieu
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..12
|
Ký hiệu hóa
đơn
|
|
|
|
|
So_Hoadon
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..15
|
Số hóa đơn
|
|
|
|
|
MS_Thue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..13
|
Mã số thuế
cửa hàng
|
|
|
|
Error
|
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
Error_Number
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
n..4
|
Mã lỗi
|
|
|
|
|
Error_Message
|
|
|
|
|
|
1-1
|
Number
|
x
|
un..255
|
Nội dung lỗi
|
|
|
|
Signature
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
SignedInfo
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
CanonicalizationMethod
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Phương thức
chuẩn hoá dữ liệu
|
|
|
|
|
|
SignatureMethod
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để ký số
|
|
|
|
|
|
Reference
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
Transforms
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Transform
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
được sử dụng để chuyển đổi thông điệp
|
|
|
|
|
|
|
DigestMethod
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..100
|
Thuật toán
sử dụng để băm
|
|
|
|
|
|
|
DigestValue
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an28
|
Giá trị của
hàm băm theo thuật toán sha256
|
Base64
|
|
|
|
SignatureValue
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..500
|
Chữ ký số
trên thông điệp
|
|
|
|
|
KeyInfo
|
|
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
X509Data
|
|
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerSerial
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
None
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X509IssuerName
|
|
1-1
|
String
|
x
|
un..255
|
Người được
cấp chứng thư số
|
|
|
|
|
|
|
|
X509SerialNumber
|
1-1
|
Number
|
x
|
n..40
|
Số serial của
chứng thư số
|
Bigint
|
|
|
|
|
|
X509Certificate
|
|
|
1-1
|
String
|
x
|
an..4000
|
Chứng thư số
|
Base64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|