Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Thông tư 05/2016/TT-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi hàng hóa môi trường

Số hiệu: 05/2016/TT-BTC Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Tài chính Người ký: Vũ Thị Mai
Ngày ban hành: 13/01/2016 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 05/2016/TT-BTC

Hà Nội, ngày 13 tháng 01 năm 2016

THÔNG TƯ

SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ HÀNG HÓA MÔI TRƯỜNG TRONG APEC THUỘC NHÓM 84.19 VÀ 84.21 TẠI BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

Căn cứ Luật Thuế xuất khẩu, Thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14/6/2005;

Căn cứ Nghị quyết số 295/2007/NQ-UBTVQH12 ngày 28/9/2007 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế sut ưu đãi đối với từng nhóm hàng;

Căn cứ Nghị định số 87/2010/NĐ-CP ngày 13/8/2010 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một sđiều của Luật Thuế xuất khu, Thuế nhập khu;

Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách Thuế,

Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khu ưu đãi đối với một shàng hóa môi trường trong APEC thuộc nhóm 84.19 và 84.21 tại Biu thuế nhập khu ưu đãi.

Điều 1. Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 84.19 và 84.21 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi

Sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với một số mặt hàng thuộc nhóm 84.19 và 84.21 tại Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi kèm theo Thông tư số 182/2015/TT-BTC ngày 16/11/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính thành mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi mới quy định tại Danh mục thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi ban hành kèm theo Thông tư này.

Điều 2. Hiệu lực thi hành

Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 27 tháng 02 năm 2016.

Nơi nhận:
- Thủ tướng và các Phó Thủ tướng Chính phủ;
- Văn phòng TW và các Ban của Đảng;
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Tổng Bí thư;
- Văn phòng Ch
tịch nước;
- Viện kiểm sát NDTC, Tòa án NDTC;
- Kiểm toán Nhà nước;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- UBND tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- VP BCĐ TƯ về phòng, chống tham nhũng;
- Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam;
- Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Tài chính;
- Cục Hải quan tỉnh, thành phố;
- Công báo;
- Website Chính phủ và Website Bộ Tài chính;
- Lưu: VT, Vụ CST (PXNK).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Vũ Thị Mai

DANH MỤC

THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MỘT SỐ MẶT HÀNG THUỘC NHÓM 84.19 VÀ 84.21
(Ban hành kèm theo Thông tư số 05/2016/TT-BTC ngày 13/01/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Thuế suất
(%)

8419

Trang thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng ct, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện.

- Thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện:

8419.11

- - Thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga:

8419.11.10

- - - Loại sử dụng trong gia đình

10

8419.11.90

- - - Loại khác

10

8419.19

- - Loi khác:

8419.19.10

- - - Loại sử dụng trong gia đình

5

8419.19.90

- - - Loại khác

5

8419.20.00

- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm

0

- Máy sy:

8419.31

- - Dùng để sấy nông sản:

8419.31.10

- - - Hoạt động bng điện

0

8419.31.20

- - - Không hoạt động bằng điện

0

8419.32

- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa:

8419.32.10

- - - Hoạt động bng điện

0

8419.32.20

- - - Không hoạt động bng điện

0

8419.39

- - Loại khác:

- - - Hoạt động bằng điện:

8419.39.11

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

0

8419.39.19

- - - - Loại khác

0

8419.39.20

- - - Không hoạt động bng điện

0

8419.40

- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất:

8419.40.10

- - Hoạt động bằng điện

0

8419.40.20

- - Không hoạt động bằng điện

0

8419.50

- Bộ phận trao đổi nhiệt:

8419.50.10

- - Tháp làm mát

3

8419.50.90

- - Loại khác

3

8419.60

- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác:

8419.60.10

- - Hoạt động bng điện

0

8419.60.20

- - Không hoạt động bằng điện

0

- Máy và thiết bị khác:

8419.81

- - Để làm nóng đồ uống hoặc nấu hoặc hâm nóng thực phẩm:

8419.81.10

- - - Hoạt động bằng điện

15

8419.81.20

- - - Không hoạt động bng điện

15

8419.89

- - Loại khác:

- - - Hoạt động bằng điện:

8419.89.13

- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

0

8419.89.19

- - - - Loại khác

0

8419.89.20

- - - Không hoạt động bằng điện

0

8419.90

- Bộ phận:

- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:

8419.90.12

- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp

0

8419.90.13

- - - Vỏ của tháp làm mát

0

8419.90.19

- - - Loại khác

0

- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện:

8419.90.21

- - - Loại sử dụng trong gia đình

0

8419.90.29

- - - Loại khác

0

84.21

Máy ly tâm, kcả máy làm khô bng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lng hoặc chất khí.

- Máy ly tâm, kcả máy làm khô bng ly tâm:

8421.11.00

- - Máy tách kem

10

8421.12.00

- - Máy làm khô qun áo

18

8421.19

- - Loại khác:

8421.19.10

- - - Loại sử dụng sản xuất đường

5

8421.19.90

- - - Loại khác

5

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:

8421.21

- - Đ lc hoc tinh chế nước:

- - - Công sut lọc không quá 500 lít/giờ:

8421.21.11

- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình

5

8421.21.19

- - - - Loi khác

5

- - - Công suất lọc trên 500 lít/giờ:

8421.21.22

- - - - Hoạt động bng điện

5

8421.21.23

- - - - Không hoạt động bằng điện

5

8421.22

- - Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước:

8421.22.30

- - - Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ

10

8421.22.90

- - - Loi khác

10

8421.23

- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:

- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:

8421.23.11

- - - - B lc du

0

8421.23.19

- - - - Loi khác

0

- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:

8421.23.21

- - - - Bộ lọc du

15

8421.23.29

- - - - Loi khác

15

- - - Loi khác:

8421.23.91

- - - - B lọc dầu

0

8421.23.99

- - - - Loi khác

0

8421.29

- - Loi khác:

8421.29.10

- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm

0

8421.29.20

- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường

0

8421.29.30

- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan du

0

8421.29.40

- - - Loại khác, bộ lọc xăng

0

8421.29.50

- - - Loại khác, bộ lọc du

0

8421.29.90

- - - Loại khác

0

- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:

8421.31

- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đt trong:

8421.31.10

- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30

0

8421.31.20

- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87

10

8421.31.90

- - - Loại khác

0

8421.39

- - Loi khác:

8421.39.20

- - - Máy lọc không khí

0

8421.39.90

- - - Loi khác

0

- Bộ phận:

8421.91

- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:

8421.91.10

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00

0

8421.91.20

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10

0

8421.91.90

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90

0

8421.99

- - Loi khác:

8421.99.20

- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23

0

8421.99.30

- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31

0

- - - Loại khác:

8421.99.91

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20

0

8421.99.94

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11

0

8421.99.95

- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99

0

8421.99.99

- - - - Loi khác

0

MINISTRY OF FINANCE
--------

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
------------

No.: 05/2016/TT-BTC

Ha Noi, January 13, 2016

 

CIRCULAR

AMENDING PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES FOR A NUMBER OF ENVIRONMENTAL GOODS IN APEC IN THE COMMODITY HEADINGS 84.19 AND 84.21 IN THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF

Pursuant to the Law on import and export duties No. 45/2005/QH11 dated June 14, 2005;

Pursuant to Resolution No. 295/2007/NQ-UBTVQH12 dated September 28, 2007 of the Standing Committee of the National Assembly promulgating the Export tariff according to the list of taxable commodity headings and the tax bracket on each heading, the preferential import tariff according to the list of taxable commodity headings and preferential tax bracket on each heading;

Pursuant to the Government’s Decree No. 87/2010/ND-CP dated August 13, 2010 providing in detailed for implementing the Law on import and export duties;

Pursuant to the Government’s Decree No.215/2013/ND-CP dated 23 December 2013 defining the functions, tasks, powers and organizational structures of Ministry of Finance;

At the request of the Director General of the Department of tax policy,

The Minister of Finance promulgates a Circular to amend the preferential import tax rates for a number of environmental goods in APEC in the commodity headings 84.19 and 84.21 in the preferential import tariff.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

The preferential import tax rates for a number of commodities in headings 84.19 and 84.21 in the preferential import tariff promulgated under the Circular No. 182/2015/TT-BTC dated November 16, 2015 of the Minister of Finance shall be replaced by the new ones in the list of preferential import tax rates enclosed herewith.

Article 2. Effect

This Circular shall take effect from February 27, 2016.

 

 

PP. THE MINISTER
DEPUTY MINISTER




Vu Thi Mai

 

LIST

OF PREFERENTIAL IMPORT TAX RATES FOR A NUMBER OF COMMODITIES IN HEADINGS 84.19 AND 84.21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Code

Description

Tax rate (%)

8419

Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric.

 

 

- Instantaneous or storage water heaters, non-electric:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Instantaneous gas water heaters:

 

8419.11.10

- - - Household type

10

8419.11.90

- - - Other

10

8419.19

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

8419.19.10

- - - Household type

5

8419.19.90

- - - Other

5

8419.20.00

- Medical, surgical or laboratory sterilisers

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Dryers:

 

8419.31

- - For agricultural products:

 

8419.31.10

- - - Electrically operated

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Not electrically operated

0

8419.32

- - For wood, paper pulp, paper or paperboard:

 

8419.32.10

- - - Electrically operated

0

8419.32.20

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0

8419.39

- - Other:

 

 

- - - Electrically operated:

 

8419.39.11

- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8419.39.19

- - - - Other

0

8419.39.20

- - - Not electrically operated

0

8419.40

- Distilling or rectifying plant:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Electrically operated

0

8419.40.20

- - Not electrically operated

0

8419.50

- Heat exchange units:

 

8419.50.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

3

8419.50.90

- - Other

3

8419.60

- Machinery for liquefying air or other gases:

 

8419.60.10

- - Electrically operated

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8419.60.20

- - Not electrically operated

0

 

- Other machinery, plant and equipment:

 

8419.81

- - For making hot drinks or for cooking or heating food:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Electrically operated

15

8419.81.20

- - - Not electrically operated

15

8419.89

- - Other:

 

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

8419.89.13

- - - - Machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

0

8419.89.19

- - - - Other

0

8419.89.20

- - - Not electrically operated

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8419.90

- Parts:

 

 

- - Of electrically operated articles:

 

8419.90.12

- - - Parts of machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Casings for cooling towers

0

8419.90.19

- - - Other

0

 

- - Of not electrically operated articles:

 

8419.90.21

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0

8419.90.29

- - - Other

0

 

 

 

84.21

Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- Centrifuges, including centrifugal dryers:

 

8421.11.00

- - Cream separators

10

8421.12.00

- - Clothes-dryers

18

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Other:

 

8421.19.10

- - - Of a kind used for sugar manufacture

5

8421.19.90

- - - Other

5

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

8421.21

- - For filtering or purifying water:

 

 

- - - Of a capacity not exceeding 500 l/h:

 

8421.21.11

- - - - Filtering machinery and apparatus for domestic use

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421.21.19

- - - - Other

5

 

- - - Of a capacity exceeding 500 l/h:

 

8421.21.22

- - - - Electrically operated

5

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Not electrically operated

5

8421.22

- - For filtering or purifying beverages other than water:

 

8421.22.30

- - - Electrically operated, of a capacity exceeding 500 l/h:

10

8421.22.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

10

8421.23

- - Oil or petro-filters for internal combustion engines:

 

 

- - - For machinery of heading 84.29 and 84.30:

 

8421.23.11

- - - - Oil filters

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421.23.19

- - - - Other

0

 

- - - For motor vehicles of Chapter 87:

 

8421.23.21

- - - - Oil filters

15

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Other

15

 

- - - Other:

 

8421.23.91

- - - - Oil filters

0

8421.23.99

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0

8421.29

- - Other:

 

8421.29.10

- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use

0

8421.29.20

- - - Of a kind used for sugar manufacturer

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421.29.30

- - - Of a kind used oil drilling operations

0

8421.29.40

- - - Other, petro-filters

0

8421.29.50

- - - Other, oil filters

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - Other

0

 

- Filtering or purifying machinery and apparatus for gases:

 

8421.31

- - Intake air filters for internal combustion engines:

 

8421.31.10

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0

8421.31.20

- - - For motor vehicles of Chapter 87

10

8421.31.90

- - - Other

0

8421.39

- - Other:

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

8421.39.20

- - - Air purifiers

0

8421.39.90

- - - Other

0

 

- Parts:

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - Of centrifuge, including centrifugal dryers:

 

8421.91.10

- - - Of goods of subheading 8421.12.00

0

8421.91.20

- - - Of goods of subheading 8421.19.10

0

8421.91.90

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

0

8421.99

- - Other:

 

8421.99.20

- - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23

0

8421.99.30

- - - Of goods of subheading 8421.31

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

- - - Other:

 

8421.99.91

- - - - Of goods of subheading 8421.29.20

0

8421.99.94

- - - - Of goods of subheading 8421.21.11

0

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

- - - - Of goods of subheading 8421.23.11, 8421.23.29, 8421.23.91 or 8421.23.99

0

8421.99.99

- - - - Other

0

 

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Circular No. 05/2016/TT-BTC dated January 13, 2016, Amending preferential import tax rates for a number of environmental goods in APEC in the Commodity Headings 84.19 and 84.21 in the preferential import tariff

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.074

DMCA.com Protection Status
IP: 13.58.166.144
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!