|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 45/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư lập bản đồ Sơn La
Số hiệu:
|
45/2013/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
26/12/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 45/2013/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013
|
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ
TỈNH SƠN LA
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt
động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi
trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm
2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân
dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Sơn La;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA
(Ban hành kèm theo Thông tư số 45/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Sơn La được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình
quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Sơn La được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các
đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Sơn La và các huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ
viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ)
Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể - hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e)
Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
g)
Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa
hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể hiện đầy đủ địa danh, nhóm đối
tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ -
XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH SƠN LA
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Sơn La gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được
thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thành
phố Sơn La
|
2
|
Huyện
Bắc Yên
|
3
|
Huyện
Mai Sơn
|
4
|
Huyện
Mộc Châu
|
5
|
Huyện
Mường La
|
6
|
Huyện
Phù Yên
|
7
|
Huyện
Quỳnh Nhai
|
8
|
Huyện
Sông Mã
|
9
|
Huyện
Sốp Cộp
|
10
|
Huyện
Thuận Châu
|
11
|
Huyện
Vân Hồ
|
12
|
Huyện
Yên Châu
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút giây)
|
Kinh độ
(độ, phút giây)
|
tổ
3
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 49"
|
103° 54' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
5
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 07"
|
103° 54' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Bó
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 34"
|
103° 53' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Bó Cón
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 43"
|
103° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Bó Phứa
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 23"
|
103° 55' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Huốt
|
SV
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 08"
|
103° 55' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Cá
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 38"
|
103° 54' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Cọ
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 42"
|
103° 54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Hài
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 29"
|
103° 54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Hìn
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 19"
|
103° 53' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Lả Sẳng
|
DC
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 26"
|
103° 52' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Suối
Nậm La
|
TV
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 20' 35"
|
103° 54' 37"
|
21° 21' 53"
|
103° 54' 33"
|
F-48-64-B
|
hang
Tát Tòng
|
SV
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 20"
|
103° 54' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Thẳm Cọng
|
SV
|
P.
Chiềng An
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 53"
|
103° 54' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 20' 58"
|
103° 51' 53"
|
21° 20' 06"
|
103° 52' 30"
|
F-48-64-B
|
cụm
Bôm Huốt
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 51"
|
103° 51' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
cum
Bóng Phiêng
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 33"
|
103° 52' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Cút
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 14"
|
103° 50' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Đán Hùn
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 39"
|
103° 52' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Dầu
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 52"
|
103° 49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Hôm
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 39"
|
103° 51' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Hụa
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 44"
|
103° 50' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Hùn
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 04"
|
103° 52' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kham Pỏm
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 56"
|
103° 51' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Muông
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 18'15"
|
103° 50' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Ngoại
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 19'05"
|
103° 50' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Suối
Ót Giầu
|
TV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 17' 59"
|
103° 48' 59"
|
21° 18' 19"
|
103° 51' 17"
|
F-48-64-B
|
Bản
Ót Luông
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 38"
|
103° 50' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Bản
Ót Nọi
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 08"
|
103° 50' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Pá
Có
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 52"
|
103° 51' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Pảng
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 04"
|
103° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Phiêng
Khoang
|
DC
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 14"
|
103° 51' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đèo
Sơn La
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 06"
|
103° 52' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ten Pu Hịnh
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 43"
|
103° 48' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Tre Yêm
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 16"
|
103° 52' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Xam Xẩu
|
SV
|
P.
Chiềng Cọ
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 03"
|
103° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 41"
|
103° 54' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 50"
|
103° 54' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 39"
|
103° 55' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 18'18"
|
103° 55' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 09"
|
103° 55' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
7
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 04"
|
103° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
8
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 32"
|
103° 54' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Buồn
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 14"
|
103° 55' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Coóng Nọi
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 13"
|
103° 53' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Là
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 41"
|
103° 54' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Mé Ban
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 15"
|
103° 54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Cọ
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 38"
|
103° 53' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pột Luông
|
DC
|
P.
Chiềng Cơi
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 01"
|
103° 54' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
1
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 29"
|
103° 54' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
2
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 39"
|
103° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 02"
|
103° 54' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 21"
|
103° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
7
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 15"
|
103° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
10
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 07"
|
103° 54' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lầu
|
DC
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 19"
|
103° 54' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hồ
Noong Luông
|
TV
|
P.
Chiềng Lề
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 29"
|
103° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
1
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 40"
|
103° 56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
2
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 17"
|
103° 57' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
3
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 05"
|
103° 58' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 02"
|
103° 58' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
5
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 42"
|
103° 58' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 06"
|
103° 58' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 16' 02"
|
103° 58' 30"
|
21° 15' 25"
|
103° 59' 31"
|
F-48-64-B
|
bản
Ban
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 49"
|
103° 58' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bé Nậm
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 39"
|
103° 58' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bó Bả
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 20"
|
103° 56' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cang
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 29"
|
103° 59' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Nhà
máy Xi măng Chiềng Sinh
|
KX
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 29"
|
103° 58' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Có
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 00"
|
103° 57' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Co Cả
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 43"
|
103° 57' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Giỏ
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 52"
|
103° 57' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hay Phiêng
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 52"
|
103° 58' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hẹo
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 48"
|
103° 57' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Hong Bông
|
TV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 16' 08"
|
103° 58' 17"
|
21° 15' 25"
|
103° 59' 42"
|
F-48-64-B
|
núi
Inh Hêm
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 08"
|
103° 56' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lay
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 33"
|
103° 58' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Mạy
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 14"
|
103° 58' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Cạn
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 07"
|
103° 56' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ngu Lườm
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 39"
|
103° 56' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong La
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 38"
|
103° 59' 46'
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Noong Đúc
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 55"
|
103° 56' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phung
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 27"
|
103° 58' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Tấu
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 36"
|
103° 58' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pu Mựt
|
SV
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 28"
|
103° 57' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pùa
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 02"
|
103° 57' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sẳng
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 08"
|
103° 59' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thẳm
|
DC
|
P.
Chiềng Sinh
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 06"
|
103° 59' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
1
|
DC
|
P.
Quyết Tâm
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 07"
|
103° 56' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Quyết Tâm
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 11"
|
103° 55' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
7
|
DC
|
P.
Quyết Tâm
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 33"
|
103° 55' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
9
|
DC
|
P.
Quyết Tâm
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 52"
|
103° 55' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
10
|
DC
|
P.
Quyết Tâm
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 08"
|
103° 55' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
11
|
DC
|
P.
Quyết Tâm
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 19"
|
103° 55' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
2
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 27"
|
103° 55' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 28"
|
103° 54' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
5
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 36"
|
103° 54' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 40"
|
103° 55' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
9
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 59"
|
103° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
10
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 48"
|
103° 55' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
12
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 39"
|
103° 55' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
13
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 47"
|
103° 55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
14
|
DC
|
P.
Quyết Thắng
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 54"
|
103° 55' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
3
|
DC
|
P.
Tô Hiệu
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 12"
|
103° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
4
|
DC
|
P.
Tô Hiệu
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 43"
|
103° 54' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
5
|
DC
|
P.
Tô Hiệu
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 58"
|
103° 54' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
6
|
DC
|
P.
Tô Hiệu
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 08"
|
103° 54' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tổ
9
|
DC
|
P.
Tô Hiệu
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 53"
|
103° 54' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hẹo
|
DC
|
P.
Tô Hiệu
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 04"
|
103° 54' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Bai
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 48"
|
103° 49' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Khụa
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 36"
|
103° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bôm Nam
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 26"
|
103° 51' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Quang Thẩu
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 36"
|
103° 50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Chiềng Xét
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 44"
|
103° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Chút My
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 17"
|
103° 49' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Giáng
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 25' 35"
|
103° 52' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Bóng
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 42"
|
103° 48' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lốm Tòng
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 23"
|
103° 49' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nam
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 35"
|
103° 51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong Bay
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 05"
|
103° 49' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pá Púa
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 25' 43"
|
103° 53' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pảng
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 58"
|
103° 49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Nghè
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 21"
|
103° 52' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Niệu
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 16"
|
103° 50' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Tam
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 15"
|
103° 51' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Cá Lá
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 26' 05"
|
103° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Mảy Min
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 25' 51"
|
103° 52' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pú Púa
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 25' 46"
|
103° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Sư Khẩu Săn Ten
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 26' 29"
|
103° 50' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tam
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 03"
|
103° 50' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Táp Cáy
|
SV
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 51"
|
103° 51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tò Lọ
|
DC
|
xã
Chiềng Đen
|
TP.
Sơn La
|
21° 22’28"
|
103° 49' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
phố
Bai Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 13"
|
103° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cá Láp
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 42"
|
103° 59' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Cá Láp
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 34"
|
103° 59' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Co Pục
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 38"
|
103° 56' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Dửn
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 25"
|
103° 56' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Híp
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 23"
|
103° 57' 08'
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Hua Nguà
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 28"
|
103° 59' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Huổi Đụng
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 04"
|
104° 00' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Kềm
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 02"
|
103° 59' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Keo Ngụ Đươm
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 55"
|
103° 57' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 54"
|
103° 56' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lán Kia
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 30"
|
104° 00' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Muông
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 58"
|
104° 00' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Lo
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 22"
|
104° 01' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Ngùa
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 20"
|
103° 58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Noong La
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 41"
|
103° 57' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hồ
Noong La
|
TV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 19' 36"
|
103° 57' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ò
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 44"
|
103° 59' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pát
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 05"
|
103° 58' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Phố Hát
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 17’47"
|
104° 00' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Phường
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 52"
|
103° 58' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 20' 44"
|
103° 58' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pom
Tênh Hươn Noong La
|
SV
|
xã
Chiềng Ngần
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 20"
|
104° 00' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Ái
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 59"
|
103° 55' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
cầu
Bản Ái
|
KX
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 01"
|
103° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Xuân
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 31"
|
103° 53' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đèo
Cao Pha
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 13"
|
103° 56' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Có
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21
° 22' 39"
|
103° 54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
phố
Co Căm
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 58"
|
103° 56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Dửn
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 57"
|
103° 53' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Hùa Bó
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 16"
|
103° 53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hụm
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 57"
|
103° 54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Là Mường
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 32"
|
103° 54' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Mòn
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 47"
|
103° 54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Nậm La
|
TV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 23' 03"
|
103° 54' 50"
|
21° 23' 36"
|
103° 56' 05"
|
F-48-64-B
|
núi
Pá Son Tậu
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 25' 24"
|
103° 55' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Panh
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 48"
|
103° 54' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Hay
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 09"
|
103° 55' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Ngùa
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 13"
|
103° 54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pom
Pu Hai
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 40"
|
103° 55' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Róc Két
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 12"
|
103° 53' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sẳng
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 17"
|
103° 56' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Thẳm Hiểm Giữa
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 24' 21"
|
103° 57' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thé
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 59"
|
103° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Tơ Tằm
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 23' 39"
|
103° 56' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tông
|
DC
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 24"
|
103° 55' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
cầu
Tông Panh
|
KX
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 22' 31"
|
103° 54' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Xam Sẩu
|
SV
|
xã
Chiềng Xôm
|
TP.
Sơn La
|
21° 21' 05"
|
103° 56' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hợp
tác xã 1
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 24"
|
103° 55' 42“
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
phu
Bén Xưa
|
SV
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21o 16' 33"
|
103° 50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bó Cằm
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 19"
|
103° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bóng Hịa
|
SV
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 51"
|
103° 55' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
nậm
Chanh
|
TV
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 15' 06"
|
103° 52' 11"
|
21° 16' 08"
|
103° 52' 34"
|
F-48-64-B
|
bản
Co Phung
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 20"
|
103° 52' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hịa
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 41"
|
103° 55' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hợp
tác xã Hoàng Văn Thụ
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 11"
|
103° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Khá Quai
|
SV
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 27"
|
103° 53' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Kham
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 59"
|
103° 54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
nậm
La
|
TV
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
|
|
21° 16' 08"
|
103° 52' 34"
|
21° 18' 37"
|
103° 54' 27"
|
F-48-64-B
|
bản
Lụa
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 36"
|
103° 53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lun
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 07"
|
103° 52' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Mòng
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 17' 30"
|
103° 53' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nam
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 43"
|
103° 55' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nẹ Nưa
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 07"
|
103° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nẹ Tở
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 19"
|
103° 53' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pọng
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 27"
|
103° 54' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Púa Nhọt
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 04"
|
103° 52' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 16' 35"
|
103° 53' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
San
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 15' 13"
|
103° 52' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sàng
|
DC
|
xã
Hua La
|
TP.
Sơn La
|
21° 18' 10"
|
103° 53' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 46"
|
104° 25' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 48"
|
104° 25' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 58"
|
104° 25' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 37"
|
104° 25' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
đồi
12 ly 7
|
SV
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 04"
|
104° 25' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Bạ
|
TV
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 22"
|
104° 27' 08"
|
21° 14' 03"
|
104° 26' 55"
|
F-48-65-D
|
suối
Hí
|
TV
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 30"
|
104° 25' 46"
|
21° 13' 32"
|
104° 26' 08"
|
F-48-65-D
|
bản
Mới
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 57"
|
104° 25' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Phiên Ban 1
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 55"
|
104° 26' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Phiên Ban 3
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 50"
|
104° 26' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Văn Ban
|
DC
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 43"
|
104° 27' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
đồi
Vũng Trâu Đằm
|
SV
|
TT.
Bắc Yên
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 53"
|
104° 25' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Co Muồng
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 04' 11"
|
104° 29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 07' 57"
|
104° 27' 22"
|
21° 03' 16"
|
104° 34' 10"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
suối
En
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 04' 44"
|
104° 27' 30"
|
21° 03' 55"
|
104° 29' 51"
|
F-48-65-D
|
suối
Hom
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 02' 53"
|
104° 30' 15"
|
21° 03' 47"
|
104° 29' 58"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
bản
Lái Ngài
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 04' 04"
|
104° 30' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
suối
Làng
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 04' 59"
|
104° 29' 12"
|
21° 04' 28"
|
104° 30' 08"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
bản
Mõm Bò
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 03' 56"
|
104° 32' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
suối
Mõm Bò
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 02' 48"
|
104° 31' 37"
|
21° 03' 51"
|
104° 32' 30"
|
F-48-65-C-c
|
núi
Muồng
|
SV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 04' 04"
|
104° 27' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Muồng
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 03' 47"
|
104° 27' 47"
|
21° 04' 26"
|
104° 28' 16"
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Dòn
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 04' 50"
|
104° 30' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
bản
Nặm Lin
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 02' 15"
|
104° 30' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
suối
Pi
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 03' 37"
|
104° 28' 24"
|
21° 03' 49"
|
104° 29' 30"
|
F-48-65-D
|
đồi
Quế
|
SV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 03' 43"
|
104° 31' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
bản
Suối Ngang
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 02' 18"
|
104° 31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
bản
Suối Pứng
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 01' 18"
|
104° 31' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-C-c
|
suối
Tăng
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 05' 44"
|
104° 28' 42"
|
21° 06' 19"
|
104° 29' 30"
|
F-48-65-D
|
bản
Tăng Mường
|
DC
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 06' 16"
|
104° 29' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Tào
|
TV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 05' 31"
|
104° 29' 44"
|
21° 05' 58"
|
104° 30' 22"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
núi
Thấu Po
|
SV
|
xã
Chiềng Sại
|
H.
Bắc Yên
|
21° 03' 59"
|
104° 28' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Bó Khú
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 55"
|
104° 20' 48"
|
21° 14' 53"
|
104° 20' 30"
|
F-48-65-B,
F-48-65
|
suối
Cải
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 50"
|
104° 21' 20"
|
21° 13' 21"
|
104° 19' 00"
|
F-48-65-D
|
bản
Cải A
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 50"
|
104° 21' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Cải B
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 36"
|
104° 18' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Chim Hạ
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 04"
|
104° 18' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Chim Thượng
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 02"
|
104° 16' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
núi
Cồn Hốt
|
SV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 48"
|
104° 17' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 17' 24"
|
104° 13' 01"
|
21° 13' 08"
|
104° 20' 28"
|
F-48-65-A,
F-48-65-D
|
suối
Đắc Mặn
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 35"
|
104° 21' 15"
|
21° 14' 48"
|
104° 20' 58"
|
F-48-65-B,
F-48-65-D
|
núi
Hin Tra
|
SV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 03"
|
104° 15' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
Lan
Hào
|
SV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 07"
|
104° 18' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Lốt
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 10"
|
104° 21' 05"
|
21° 14' 06"
|
104° 20' 23"
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Phán
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 03"
|
104° 15' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
San
Luông
|
SV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 52"
|
104° 19' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
F-48-65-D
|
bản
Suối Đay
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 26"
|
104° 21' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Lẹ
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 54"
|
104° 20' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Tống
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 29"
|
104° 19' 24"
|
21° 14' 20"
|
104° 20' 17"
|
F-48-65-D
|
suối
Tù
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 40"
|
104° 19' 44"
|
21° 15' 58"
|
104° 18' 48"
|
F-48-65-B
|
bản
Vàn
|
DC
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 20"
|
104° 16' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Vàn
|
TV
|
xã
Chim Vàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 24"
|
104° 19' 11"
|
21° 14' 51"
|
104° 16' 57"
|
F-48-65-B
|
suối
Điệp
|
TV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 19' 53"
|
104° 15' 57"
|
21° 18' 21"
|
104° 16' 33"
|
F-48-65-B
|
bản
Hang Chú
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 28"
|
104° 19' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
núi
Hang Chú
|
SV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 40"
|
104° 16' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Hang Chú
|
TV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 22' 46"
|
104° 19' 51"
|
21° 20' 52"
|
104° 20' 58"
|
F-48-65-B
|
núi
Hang Cơ
|
SV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 20' 58"
|
104° 18' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Lường
|
TV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 23' 24"
|
104° 13' 49"
|
21° 22' 35"
|
104° 12' 28"
|
F-48-65-A
|
bản
Nậm Lộng
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 22' 46"
|
104° 14' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Nậm Lộng
|
TV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 24' 05"
|
104° 16' 51"
|
21° 23' 29"
|
104° 14' 43"
|
F-48-65-B,
F-48-65-A
|
suối
Pa Cư Sáng
|
TV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 50"
|
104° 18' 26"
|
21° 19' 53"
|
104° 18' 30"
|
F-48-65-B
|
bản
Pa Cư Sáng A
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 22' 13"
|
104° 18' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Pá Đông
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 22' 26"
|
104° 19' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 20' 29"
|
104° 16' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
núi
Pá Hốc
|
SV
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 31"
|
104° 15' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Phềnh Hồ
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 22' 05"
|
104° 21' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Suối Lềnh A
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 39"
|
104° 15' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Suối Lềnh B
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 16"
|
104° 15' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Suối Lềnh C
|
DC
|
xã
Hang Chú
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 37"
|
104° 15' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Bẹ
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 20' 36"
|
104° 33' 18"
|
21° 16' 06"
|
104° 32' 23"
|
F-48-66-A-a,
F-48-66-A-c
|
bản
Chống Tra
|
DC
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 33"
|
104° 27' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Chống Tra
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 18' 09"
|
104° 27' 20"
|
21° 17' 36"
|
104° 27' 21"
|
F-48-65-B
|
suối
Chu Vang
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 22' 01"
|
104° 29' 54"
|
21° 23' 02"
|
104° 32' 34"
|
F-48-66-A-c,
F-48-66-A-a
|
suối
Chua Tủa Trằng
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 31"
|
104° 30' 56"
|
21° 20' 26"
|
104° 32' 35"
|
F-48-66-A-c
|
bản
Háng Bla
|
DC
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 41"
|
104° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Háng Đồng
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 19' 36"
|
104° 28' 22"
|
21° 16' 06"
|
104° 32' 23"
|
F-48-65-B,
F-48-66-A-c
|
bản
Háng Đồng A
|
DC
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 26"
|
104° 29' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Háng Đồng B
|
DC
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 57"
|
104° 30' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
núi
Háng Đồng B
|
SV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 28"
|
104° 29' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Háng Đồng C
|
DC
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 35"
|
104° 30' 56"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
bản
Làng Sáng
|
DC
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 29"
|
104° 32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
suối
Làng Sáng Nhỏ
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 20' 35"
|
104° 31' 08"
|
21° 20' 35"
|
104° 33' 19"
|
F-48-66-A-c
|
phu
Lông Mê
|
SV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 22' 44"
|
104° 30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-a
|
suối
Păng Đu
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 24' 12"
|
104° 31' 12"
|
21° 23' 56"
|
104° 32' 18"
|
F-48-66-A-a
|
suối
Tới Trung
|
TV
|
xã
Háng Đồng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 55"
|
104° 32' 05"
|
21° 21' 54"
|
104° 33' 38"
|
F-48-66-A-c
|
hang
A Phủ
|
SV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 44"
|
104° 26' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Cang
|
TV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 11' 31"
|
104° 26' 35"
|
21° 12' 44"
|
104° 28' 24"
|
F-48-65-D
|
suối
Cóc
|
TV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 04"
|
104° 28' 29"
|
21° 10' 14"
|
104° 30' 15"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-a
|
bản Đung
|
DC
|
xã Hồng Ngài
|
H. Bắc Yên
|
21° 12' 11"
|
104° 29' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Giàng
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 30"
|
104° 30' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Háng Bang
|
TV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 42"
|
104° 28' 59"
|
21° 10' 23"
|
104° 30' 16"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-a
|
suối
Háo
|
TV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 11' 09"
|
104° 28' 19"
|
21° 12' 08"
|
104° 29' 43"
|
F-48-65-D
|
bản
Hồng Ngài
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 11"
|
104° 26' 24"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Hồng Ngài
|
SV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 52"
|
104° 26' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Lung Tang
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 39"
|
104° 30' 33"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Mới
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 10"
|
104° 25' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 23"
|
104° 29' 01"
|
21° 06' 30"
|
104° 31' 16"
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Chặn
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 28"
|
104° 28' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Háo
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 54"
|
104° 27' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Tếnh
|
DC
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 59"
|
104° 29' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Tếnh
|
TV
|
xã
Hồng Ngài
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 08' 18"
|
104° 30' 02"
|
21° 07' 25"
|
104° 31' 48"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-a,
F-48-66-C-c
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 11' 35"
|
104° 15' 23"
|
21° 11' 14"
|
104° 13' 31"
|
F-48-65-C,
F-48-65-D
|
bản
Cáy Khẻ A
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 35"
|
104° 14' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Cáy Khẻ B
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 04"
|
104° 14' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Chẹn
|
TV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 20"
|
104° 14' 28"
|
21° 12' 09"
|
104° 15' 00"
|
F-48-65-C,
F-48-65-D
|
huổi
Chiên
|
TV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 06' 55"
|
104° 22' 21"
|
21° 07' 52"
|
104° 21' 24"
|
F-48-65-D
|
núi
Him Phon
|
SV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 40"
|
104° 14' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hua Nhàn
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 59"
|
104° 18' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Kéo Bó A
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 12"
|
104° 13' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Kéo Bó B
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 41"
|
104° 13' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Khẻ
|
TV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 33"
|
104° 14' 22"
|
21° 11' 37"
|
104° 15' 24"
|
F-48-65-C,
F-48-65-D
|
bản
Khốm Khia
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 49"
|
104° 20' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
phu
Mang
|
SV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 17"
|
104° 23' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
phu
Mọc
|
SV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 25"
|
104° 23' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Mới
|
TV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 07' 33"
|
104° 22' 59"
|
21° 07' 09"
|
104° 24' 02"
|
F-48-65-D
|
huổi
Mợi
|
TV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 06' 42"
|
104° 22' 09"
|
21° 05' 45"
|
104° 23' 04"
|
F-48-65-D
|
bản
Mòn
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 30"
|
104° 13' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nóng Lạnh
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 46"
|
104° 17' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Ọ Á
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 36"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Khốm
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 06' 10"
|
104° 22' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Sập Việt
|
TV
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 05' 26"
|
104° 22' 46"
|
21° 06' 41"
|
104° 24' 03"
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Sát
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 22"
|
104° 22' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Thón B
|
DC
|
xã
Hua Nhàn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 08"
|
104° 15' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Cao
|
TV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 49"
|
104° 24' 03"
|
21° 15' 59"
|
104° 23' 51"
|
F-48-65-B
|
bản
Cáo A
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 10"
|
104° 23' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Cáo B
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 12"
|
104° 23' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Chếu A
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 35"
|
104° 21' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Chếu B
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 27"
|
104° 20' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Đàn
|
TV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 22"
|
104° 23' 33"
|
21° 15' 15"
|
104° 23' 43"
|
F-48-65-B
|
suối
Đôi Lộng
|
TV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 17' 12"
|
104° 22' 15"
|
21° 15' 14"
|
104° 22' 11"
|
F-48-65-B
|
bản
Háng A
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 58"
|
104° 23' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Háng B
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 32"
|
104° 23' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Háng C
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
BắcYên
|
21° 17' 50"
|
104° 22' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
núi
Khe Cải
|
SV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 01"
|
104° 24' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
núi
Làng Chếu
|
SV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 46"
|
104° 21' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Păng Khúa
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 08"
|
104° 22' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Păng Khúa
|
TV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 37"
|
104° 22' 58"
|
21° 15' 14"
|
104° 22' 11"
|
F-48-65-B
|
bản
Suối Lộng
|
DC
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 50"
|
104° 21' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Viền
|
TV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 40"
|
104° 20' 48"
|
21° 16' 25"
|
104° 19' 11"
|
F-48-65-B
|
suối
Xím Vàng
|
TV
|
xã
Làng Chếu
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 18' 58"
|
104° 24' 07"
|
21° 16' 25"
|
104° 19' 11"
|
F-48-65-B
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 59"
|
104° 20' 17"
|
21° 11' 48"
|
104° 15' 06"
|
F-48-65-C,
F-48-65-D
|
Chợ
Bản Khoa
|
KX
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 11"
|
104° 19' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Cáu
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 03"
|
104° 21' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Chạng
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 37"
|
104° 20' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Chẹn
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 09"
|
104° 15' 00"
|
21° 11' 37"
|
104° 16' 13"
|
F-48-65-C,
F-48-65-D
|
bản
Chẹn A
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 31"
|
104° 16' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Chẹn B
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 50"
|
104° 15' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Co Lương
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 27"
|
104° 16' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Co Trai
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 31"
|
104° 19' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Cóc
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 26"
|
104° 18' 10"
|
21° 11' 40"
|
104° 18' 20"
|
F-48-65-D
|
suối
Cốc Lin
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 03"
|
104° 15' 01"
|
21° 11' 47"
|
104° 15' 55"
|
F-48-65-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 27"
|
104° 17' 23"
|
21° 13' 10"
|
104° 20' 16"
|
F-48-65-D
|
suối
Đăm
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 11' 41"
|
104° 21' 10"
|
21° 11' 45"
|
104° 19' 58"
|
F-48-65-D
|
núi
Đen Đin
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 56"
|
104° 16' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Huổi Phăn Hủa
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 07"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Khằng
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 47"
|
104° 17' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Khằng
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 31"
|
104° 17' 02"
|
21° 13' 49"
|
104° 17' 27"
|
F-48-65-D
|
núi
Khỉ
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 53"
|
104° 16' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Khoa
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 08"
|
104° 19' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Khọc
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 33"
|
104° 17' 30"
|
21° 13' 20"
|
104° 18' 00"
|
F-48-65-D
|
bản
Khọc A
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 19"
|
104° 18' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Khọc B
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 36"
|
104° 17' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Muồng
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 00"
|
104° 18' 13"
|
21° 11' 34"
|
104° 18' 16"
|
F-48-65-D
|
núi
Pá Khôm
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 34"
|
104° 20' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Nó A
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 55"
|
104° 15' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Nó B
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 16"
|
104° 15' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Phá
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 05"
|
104° 16' 50"
|
21° 11' 11"
|
104° 17' 12"
|
F-48-65-D
|
suối
Phiêng Pót
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 07"
|
104° 17' 15"
|
21° 11' 48"
|
104° 17' 39"
|
F-48-65-D
|
bản
Phố
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 43"
|
104° 19' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Phu Luông
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 58"
|
104° 18' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Phúc
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 38"
|
104° 19' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pót
|
DC
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 48"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pu Hé
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 07"
|
104° 18' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Sén
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 06"
|
104° 16' 11"
|
21° 11' 37"
|
104° 16' 13"
|
F-48-65-D
|
suối
Sơ
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 53"
|
104° 18' 11"
|
21° 13' 20"
|
104° 18' 04"
|
F-48-65-D
|
núi
Thà Lin
|
SV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 56"
|
104° 15' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Thón
|
TV
|
xã
Mường Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 16"
|
104° 15' 54"
|
21° 11' 19"
|
104° 16' 35"
|
F-48-65-D
|
suối
Ai
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 04"
|
104° 12' 47"
|
21° 20' 07"
|
104° 11' 34"
|
F-48-65-A
|
bản
Ảng
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 19"
|
104° 13' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bước
|
DC
|
xã
Păc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 57"
|
104° 12' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 50"
|
104° 10' 11"
|
21° 17' 24"
|
104° 13' 01"
|
F-48-65-A
|
suối
Đông Sửa
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 38"
|
104° 12' 57"
|
21° 21' 08"
|
104° 11' 21"
|
F-48-65-A
|
suối
E Hành
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 20' 11"
|
104° 14' 24"
|
21° 18' 46"
|
104° 13' 47"
|
F-48-65-A
|
suối
Hin Phá
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 22' 56"
|
104° 11' 48"
|
21° 21' 53"
|
104° 10' 17"
|
F-48-65-A
|
núi
Huổi Ngựa
|
SV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 51"
|
104° 11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Lay
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 02"
|
104° 13' 12"
|
21° 18' 34"
|
104° 12' 37"
|
F-48-65-A
|
suối
Lừm
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 22' 03"
|
104° 12' 41"
|
21° 19' 50"
|
104° 10' 48"
|
F-48-65-A
|
bản
Lừm Hạ
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 50"
|
104° 10' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lừm Thượng A
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 31"
|
104° 11' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lừm Thượng B
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 41"
|
104° 11' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lừm Thượng C
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 45"
|
104° 11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Phai
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 20' 10"
|
104° 11' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Sài
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 57"
|
104° 14' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Nà Sài
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 19' 24"
|
104° 15' 23"
|
21° 18' 35"
|
104° 12' 35"
|
F-48-65-A
|
suối
Ngà
|
TV
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 21' 06"
|
104° 14' 35"
|
21° 19' 35"
|
104° 12' 40"
|
F-48-65-A
|
bản
Noong Cóc
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
BắcYẽn
|
21° 21' 00"
|
104° 11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pắc Ngà
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 43"
|
104° 12' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tà Ỉu
|
DC
|
xã
Pắc Ngà
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 30"
|
104° 10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
đường
tỉnh 112
|
KX
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 00"
|
104° 30' 29"
|
21° 14' 23"
|
104° 23' 42"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-a
|
suối
Ban
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 03"
|
104° 26' 55"
|
21° 13' 22"
|
104° 27' 14"
|
F-48-65-D
|
suối
Bé
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 18"
|
104° 27' 47"
|
21° 14' 06"
|
104° 28' 37"
|
F-48-65-D
|
núi
Bẹ
|
SV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 44"
|
104° 28' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Bụa A
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 52"
|
104° 27' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Bụa B
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 11"
|
104° 28' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 46"
|
104° 28' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Cành
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 11"
|
104° 28' 24"
|
21° 12' 57"
|
104° 28' 14"
|
F-48-65-D
|
bản
Cao Đa 1
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14’ 36"
|
104° 24' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Cao Đa 2
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 42"
|
104° 23' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Co Họ
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14’18"
|
104° 30' 07"
|
21° 13' 59"
|
104° 30'14"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Co Lắc
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 15"
|
104° 28' 39"
|
21° 12' 45"
|
104° 28' 30"
|
F-48-65-D
|
bản
Hí
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 07"
|
104° 27' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Kén
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 51"
|
104° 23' 08"
|
21° 14' 37"
|
104° 23' 34"
|
F-48-65-D
|
suối
Khe Cải
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 07"
|
104° 24' 35"
|
21° 15' 39"
|
104° 23' 53"
|
F-48-65-D
|
bản
Lào Lay
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 30"
|
104° 28' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Lìn
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 31"
|
104° 27' 45"
|
21° 13' 06"
|
104° 27' 41"
|
F-48-65-D
|
suối
Lượng
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 27"
|
104° 24' 36"
|
21° 14' 17"
|
104° 23' 51"
|
F-48-65-D
|
bản
Mòn
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 54"
|
104° 29' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
pu
Ngân
|
SV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 29"
|
104° 28' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Ông
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 59"
|
104° 25' 18"
|
21° 14' 41"
|
104° 25' 04"
|
F-48-65-D
|
đồi
Ông Chống
|
SV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 55"
|
104° 26' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Pao
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 21"
|
104° 29' 37"
|
21° 13' 54"
|
104° 29' 32"
|
F-48-65-D
|
đèo
Phiêng Ban
|
SV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 32"
|
104° 27' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Phiêng Ban A
|
DC
|
xã
Phiẽng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 46"
|
104° 26' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Phiêng Ban B
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 45"
|
104° 25' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Pu Nhi
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 51"
|
104° 27' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pu Nhi
|
SV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 54"
|
104° 28' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Pu Nhi
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 36"
|
104° 28' 50"
|
21° 13' 10"
|
104° 29' 21"
|
F-48-65-D
|
bản
Rừng Tre
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 31"
|
104° 27' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
cầu
Suối Sập
|
KX
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 00"
|
104° 30' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Thán
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 50"
|
104° 28' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Ún
|
DC
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 44"
|
104° 29' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Tắc Tẹ
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 56"
|
104° 26' 17"
|
21° 13' 32"
|
104° 26' 18"
|
F-48-65-D
|
suối
Tao
|
TV
|
xã
Phiẽng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 22"
|
104° 25' 25"
|
21° 14' 27"
|
104° 24' 36"
|
F-48-65-D
|
suối
Thán
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 12"
|
104° 29' 35"
|
21° 13' 58"
|
104° 29' 09"
|
F-48-65-D
|
suối
Thanh
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 08"
|
104° 28' 50"
|
21° 12' 40"
|
104° 28' 44"
|
F-48-65-D
|
suối
Trạm Po
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 53"
|
104° 22' 30"
|
21° 14' 51"
|
104° 23' 08"
|
F-48-65-D
|
suối
Trám Pọ
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 02"
|
104° 28'19"
|
21° 14' 06"
|
104° 28' 37"
|
F-48-65-D
|
suối
Ún
|
TV
|
xã
Phiêng Ban
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 48"
|
104° 29' 48"
|
21° 13' 48"
|
104° 29' 40"
|
F-48-65-D
|
đường
tỉnh 113
|
KX
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 14' 23"
|
104° 23' 42"
|
21° 12' 30"
|
104° 22' 18"
|
F-48-65-D
|
bản
Chanh
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 46"
|
104° 23' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Chanh
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 11' 26"
|
104° 26' 15"
|
21° 11' 42"
|
104° 23' 12"
|
F-48-65-D
|
cửa
Chanh
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 46"
|
104° 23' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 08"
|
104° 20' 28"
|
21° 05' 53"
|
104° 30' 45"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
bản
En
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 04' 58"
|
104° 26' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Hang Nặm
|
SV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 06' 07"
|
104° 23' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Hồ
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 04' 29"
|
104° 25' 45"
|
21° 04' 15"
|
104° 26' 49"
|
F-48-65-D
|
núi
Hồng Ngài
|
SV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 29"
|
104° 25' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Lạnh
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 48"
|
104° 24' 44"
|
21° 14' 07"
|
104° 23' 50"
|
F-48-65-D
|
bản
Liếm Xiên
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 14"
|
104° 26' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Liếm Xiên
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bác Yên
|
|
|
21° 10' 29"
|
104° 26' 51"
|
21° 09' 37"
|
104° 25' 34"
|
F-48-65-D
|
suối
Lộc
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 36"
|
104° 24' 53"
|
21° 13' 39"
|
104° 23' 46"
|
F-48-65-D
|
suối
Lượng
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 50"
|
104° 22' 29"
|
21° 13' 13"
|
104° 23' 16"
|
F-48-65-D
|
bản
Mới A
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 24"
|
104° 25' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Mong
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 23"
|
104° 27' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Mong
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 04' 28"
|
104° 23' 48"
|
21° 05' 28"
|
104° 22' 49"
|
F-48-65-D
|
bản
Ngậm
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 06' 38"
|
104° 29' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
bản
Nguồn
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 09' 35"
|
104° 25' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Nguồn
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 40"
|
104° 25' 21"
|
21° 09' 55"
|
104° 25' 06"
|
F-48-65-D
|
bản
Nhèm
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 05' 04"
|
104° 24' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Nhèm
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 05' 05"
|
104° 24' 23"
|
21° 05' 48"
|
104° 23' 18"
|
F-48-65-D
|
bản
Pe
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 09"
|
104° 23' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Phù
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 06' 22"
|
104° 25' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Quốc Ngoài
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 09' 08"
|
104° 28' 29"
|
21° 08' 47"
|
104° 27' 38"
|
F-48-65-D
|
suối
Quốc Trong
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 09' 41"
|
104° 28' 06"
|
21° 08' 53"
|
104° 27' 36"
|
F-48-65-D
|
suối
Song
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 47"
|
104° 21' 18"
|
21° 12' 58"
|
104° 21' 25"
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Chanh
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 54"
|
104° 26' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Quốc
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 14' 09"
|
104° 22' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Song
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 13' 51"
|
104° 21' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
phà
Tạ Khoa
|
KX
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 30"
|
104° 22' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Tăng
|
DC
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 05' 52"
|
104° 28' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
U Bò
|
SV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 44"
|
104° 25' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Vạng
|
TV
|
xã
Phiêng Côn
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 12' 35"
|
104° 24' 07"
|
21° 12' 44"
|
104° 23' 26"
|
F-48-65-D
|
suối
Bấy
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 06' 29"
|
104° 27' 01"
|
21° 06' 46"
|
104° 27' 40"
|
F-48-65-D
|
bản
Co Muồng
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 09' 51"
|
104° 20' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Co Mỵ
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 57"
|
104° 21' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Cong Khẩu
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 50"
|
104° 18' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 13' 10"
|
104° 20' 16"
|
21° 07' 57"
|
104° 27' 22"
|
F-48-65-D
|
núi
Khắm Cang
|
SV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 30"
|
104° 19' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Lay Mô
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 08' 47"
|
104° 23' 08"
|
21° 09' 30"
|
104° 22' 46"
|
F-48-65-D
|
suối
Nhạn
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 09' 03"
|
104° 18' 53"
|
21° 09' 31"
|
104° 22' 48"
|
F-48-65-D
|
bản
Nhạn Cuông
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 09' 47"
|
104° 20' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nhạn Nọc
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 09' 47"
|
104° 23' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nong Ọ B
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 30"
|
104° 21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Noóng Pát
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 05"
|
104° 19' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Đông
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 07' 30"
|
104° 19' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
phu
Sang
|
SV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 58"
|
104° 20' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Sập Việt
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 08' 42"
|
104° 24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Sát
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 08' 17"
|
104° 21' 24"
|
21° 09' 31"
|
104° 22' 48"
|
F-48-65-D
|
bản
Suối Hẹ
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 10' 02"
|
104° 19' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Tà Đò A
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 11' 34"
|
104° 21' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Tà Đò B
|
DC
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 24"
|
104° 21' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
cầu
Tạ Khoa
|
KX
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 12' 30"
|
104° 22' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Táo
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 10' 49"
|
104° 22' 04"
|
21° 10' 31"
|
104° 23' 31"
|
F-48-65-D
|
suối
Tra
|
TV
|
xã
Tạ Khoa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 07' 19"
|
104° 25' 55"
|
21° 08' 25"
|
104° 25' 08"
|
F-48-65-D
|
bản
Bẹ
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 57"
|
104° 28' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Bẹ
|
TV
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 16' 59"
|
104° 28' 23"
|
21° 16' 56"
|
104° 29' 17"
|
F-48-65-B
|
bản
Chung Trinh
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 43"
|
104° 25' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Chung Trinh
|
TV
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 17' 34"
|
104° 25' 10"
|
21° 17' 56"
|
104° 26' 16"
|
F-48-65-B
|
suối
Háng Bla
|
TV
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 18' 51"
|
104° 25' 48"
|
21° 17' 57"
|
104° 26' 14"
|
F-48-65-B
|
suối
Háng Là
|
TV
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 17' 07"
|
104° 26' 29"
|
21° 17' 36"
|
104° 27' 01"
|
F-48-65-B
|
bản
Khe Cải
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 44"
|
104° 24' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Mống Vàng
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 24"
|
104° 26' 30”
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Tà Sùa A
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 16' 53"
|
104° 25' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Tà Sùa C
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 12"
|
104° 25' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Tà Xùa
|
TV
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 17' 07"
|
104° 25' 44"
|
21° 17' 56"
|
104° 26' 16"
|
F-48-65-B
|
suối
Trà Lơn
|
TV
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 15' 21"
|
104° 29' 40'
|
21° 14' 27"
|
104° 30' 41"
|
F-48-65-B,
F-48-66-C-a
|
bản
Trò A
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 30"
|
104° 29' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Trò B
|
DC
|
xã
Tà Sùa
|
H.
Bắc Yên
|
21° 15' 36"
|
104° 28' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
đường
mòn 133
|
KX
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 24' 13"
|
104° 22' 58"
|
21° 20' 13"
|
104° 21' 48"
|
F-48-65-B
|
suối
Chim
|
TV
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 19' 43"
|
104° 20' 41"
|
21° 17' 25"
|
104° 16' 43"
|
F-48-65-B
|
bản
Cúa Mang
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 20' 10"
|
104° 21' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
núi
Giang Tơ
|
SV
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 21' 19"
|
104° 25' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Háng Gò Bua
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 58"
|
104° 22' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Háng Tâu
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 55"
|
104° 21' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Pá Ông A
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 17' 59"
|
104° 18' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Pá Ông B
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 18' 39"
|
104° 19' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Sông Chống
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 14"
|
104° 24' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
bản
Xím Vàng
|
DC
|
xã
Xím Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
21° 19' 45"
|
104° 22' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-B
|
suối
Xím Vàng
|
TV
|
xã
Xim Vàng
|
H.
Bắc Yên
|
|
|
21° 18' 58"
|
104° 24' 07"
|
21° 16' 24"
|
104° 19' 11"
|
F-48-65-B
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 06"
|
104° 06' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 23"
|
104° 06' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 34"
|
104° 06' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 43"
|
104° 06' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 5
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 02"
|
104° 05' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 6
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 13"
|
104° 05' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 11"
|
104° 04' 14"
|
21° 10' 25"
|
104° 07' 35"
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 7
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 01"
|
104° 05' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 8
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 32"
|
104° 05' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 9
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 12"
|
104° 05' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 10
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 34"
|
104° 05' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 11
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 08"
|
104° 04' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 13
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 55"
|
104° 05' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 14
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 48"
|
104° 05' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 15
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 00"
|
104° 05' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 18
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 17"
|
104° 06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 19
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 15"
|
104° 06' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 20
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 52"
|
104° 06' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 21
|
DC
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 33"
|
104° 06' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
cầu
Hát Lót
|
KX
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 07"
|
104° 05' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
He
|
SV
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 06"
|
104° 07' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Kỳ Đài
|
SV
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 05"
|
104° 06' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Múng Bung
|
SV
|
TT.
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 15"
|
104° 05' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
hợp
tác xã 2
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 02"
|
103° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hợp
tác xã 3
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 48"
|
103° 57' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 57"
|
103° 57' 38"
|
21° 12' 41"
|
103° 57' 44"
|
F-48-64-D
|
tiểu
khu 6-1
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 55"
|
103° 57' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
An Mạ
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 39"
|
103° 54' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Áng
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 30"
|
103° 57' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Co Phay
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 44"
|
103° 57' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Củ 1
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 01"
|
103° 56' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Củ 2
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 21"
|
103° 56' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Củ 3
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 09"
|
103° 56' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Củ 4
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 26"
|
103° 56' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Dên
|
TV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 21"
|
103° 57' 24"
|
21° 12' 09"
|
103° 57' 07"
|
F-48-64-D
|
núi
Đan Đạt
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 21"
|
103° 54' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hoa Mai
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 22"
|
103° 57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 46"
|
103° 56' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Kéo
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 36"
|
103° 56' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Lốm
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 34"
|
103° 55' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hợp
tác xã Mai Tiên
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 45"
|
103° 56' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Che
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 22"
|
103° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Mặn
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 36"
|
103° 55' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nong Nưa
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 55"
|
103° 55' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Noọng Xam Kha
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 49"
|
103° 57' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ót
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 47"
|
103° 55' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pát
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 04"
|
103° 55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Quài
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 36"
|
103° 56' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Pá
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 24"
|
103° 57' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Púng Củ
|
TV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 53"
|
103° 55' 16"
|
21° 13' 48"
|
103° 56' 39"
|
F-48-64-D
|
suối
Púng Ưng
|
TV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 24"
|
103° 56' 28"
|
21° 13' 35"
|
103° 57' 00"
|
F-48-64-D
|
bản
Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 13"
|
103° 55' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Thẳm Giắt
|
SV
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21o 13' 57"
|
103° 55' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Thậy
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 04"
|
103° 57' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Thộ
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 57"
|
103° 55' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tin Tốc
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 11"
|
103° 56' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tong Chinh
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 09"
|
103° 55' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ưng
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 22"
|
103° 56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
hợp
tác xã Văn Tiên
|
DC
|
xã
Chiềng Ban
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 16"
|
103° 56' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đường
tỉnh 109
|
KX
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 17' 39"
|
104° 05' 59"
|
21° 14' 59"
|
104° 06' 45"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
núi
Bố Cốp Nọi
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 32"
|
104° 05' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bó pháy
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 54"
|
104° 06' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Cầu Đường
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 03"
|
104° 07' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
đội
Cầu Đường
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 19"
|
104° 06' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
nậm
Chan
|
TV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 17' 10"
|
104° 08' 16"
|
21° 18' 58"
|
104° 10' 02"
|
F-48-65-A
|
bản
Chiềng
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 32"
|
104° 09' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Chiềng Đen
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 14"
|
104° 06' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Co Hen
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 18"
|
104° 06' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Co Hiền
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 43"
|
104° 06' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Cởn Đông
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 08"
|
104° 07' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 22' 07"
|
104° 10' 08"
|
21° 18' 52"
|
104° 11' 10"
|
F-48-65-A
|
bản
Kiếng
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 21' 28"
|
104° 10' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Lếch Phay
|
TV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 14' 34"
|
104° 08' 32"
|
21° 17' 01"
|
104° 08' 07"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
núi
Ma Cỏm
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 28"
|
104° 07' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Ma Nọi
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 09"
|
104° 06' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Na Hùn
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 50"
|
104° 07' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Phường
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 14"
|
104° 07' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Năm Luông
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 37"
|
104° 09' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Pá Ỏ
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 21' 46"
|
104° 09' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Phát
|
TV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 18' 39"
|
104° 08' 14"
|
21° 18' 58"
|
104° 10' 02"
|
F-48-65-A
|
núi
Pù Hừa
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 06"
|
104° 08' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Pù Lán Lụ
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 38"
|
104° 07' 14"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Sài Lương
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 09"
|
104° 07' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
huổi
Sản
|
TV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 21' 24"
|
104° 08' 44"
|
21° 21' 32"
|
104° 10' 10"
|
F-48-65-A
|
bản
Si
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 20' 27"
|
104° 09' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tà Chan
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 07"
|
104° 10' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Thăm Dương
|
SV
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 04"
|
104° 08' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tong Tải A
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 32"
|
104° 09' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tong Tải B
|
DC
|
xã
Chiềng Chăn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 55"
|
104° 08' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
Trạm
Thủy văn Bản Mảy
|
KX
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 04"
|
103° 52' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Búa Quang
|
SV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 49"
|
103° 52' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Đông Bẻ
|
SV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 54"
|
103° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hạm
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 31"
|
103° 53' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Ham
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 32"
|
103° 54' 44"
|
21° 13' 52"
|
103° 52' 50"
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Ít
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 11' 42"
|
103° 51' 32"
|
21° 12' 37"
|
103° 52' 14"
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Mé
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 20"
|
103° 50' 36"
|
21° 12' 59"
|
103° 52' 02"
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Nam
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 34"
|
103° 54' 32"
|
21° 12' 05"
|
103° 54' 43"
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Pời
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 15"
|
103° 53' 35"
|
21° 12' 05"
|
103° 54' 43"
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Quài
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 08"
|
103° 53' 08"
|
21° 11' 41"
|
103° 52' 41"
|
F-48-64-D
|
bản
Ít Hò
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 48"
|
103° 51' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Khoa
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 43"
|
103° 54' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Lán Lanh
|
SV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 48"
|
103° 54' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Mảy
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 51"
|
103° 53' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Mè
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 11"
|
103° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Men
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 20"
|
103° 54' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nam
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 06"
|
103° 54' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Nậm Tảư
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 15' 00"
|
103° 53' 28"
|
21° 13' 52"
|
103° 52' 50"
|
F-48-64-D
|
bản
Nghịu
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 32"
|
103° 54' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ngòi
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 19"
|
103° 55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Sam Củ
|
TV
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 51"
|
103° 51' 19"
|
21° 13' 32"
|
103° 52' 20"
|
F-48-64-D
|
bản
Sam Ta
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 27"
|
103° 52' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ten
|
DC
|
xã
Chiềng Chung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 56"
|
103° 54' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pom
Bia
|
SV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 57"
|
103° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Chăm Biên
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 57"
|
103° 56' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Cọ
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 31"
|
103° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pom
Co Hịnh
|
SV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 57"
|
103° 57' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Dè
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 06"
|
103° 57' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
nặm
Dong
|
TV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 31"
|
103° 56' 59"
|
21° 12' 04"
|
103° 58' 30"
|
F-48-64-D
|
suối
Hong Liềng
|
TV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 04"
|
103° 54' 26"
|
21° 10' 31"
|
103° 56' 59"
|
F-48-64-D
|
bản
Khoáng
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 24"
|
103° 56' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Liềng
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 44"
|
103° 56' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pom
Liu
|
SV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 07"
|
103° 58' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lò Um
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 25"
|
103° 56' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Luông
|
TV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 25"
|
103° 56' 27"
|
21° 09' 50"
|
103° 56' 57"
|
F-48-64-D
|
huổi
Mảnh
|
TV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 41"
|
103° 55' 35"
|
21° 10' 13"
|
103° 56' 51"
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 27"
|
103° 57' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nghịu
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 39"
|
103° 58' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Pa Păn
|
TV
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 11"
|
103° 57' 06"
|
21° 09' 50"
|
103° 56' 57"
|
F-48-64-D
|
bản
Pặc Ngần
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 46"
|
103° 55' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pha Đin
|
DC
|
xã
Chiềng Dong
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 31"
|
103° 56' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
quốc
lộ 4
|
KX
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 40"
|
104° 00' 06"
|
21° 11' 25"
|
103° 58' 37"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
bản
Buốt
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 45"
|
103° 58' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Có
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 19"
|
103° 58' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Hút
|
TV
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 39"
|
103° 59' 37"
|
21° 08' 49"
|
103° 59' 53"
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Kéo
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 24"
|
103° 59' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Lon
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 19"
|
103° 58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Viền
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 57"
|
103° 59' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Pa Xẳng
|
SV
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 20"
|
103° 58' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pắng Xẳng
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 49"
|
103° 58' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Pắng Xẳng
|
SV
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 12"
|
103° 57' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pom
Phắc Cạn
|
SV
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 36"
|
103° 58' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tình
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 52"
|
103° 58' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tô Văn
|
DC
|
xã
Chiềng Kheo
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 15"
|
103° 58' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Búa Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 32"
|
104° 05' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Buôm Hằm
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 28"
|
104° 08' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Buôm Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 56"
|
104° 08' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Cha
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 56"
|
104° 08' 21"
|
21° 05' 44"
|
104° 09' 15"
|
F-48-65-C
|
bản
Chăn Nuôi
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 35"
|
104° 06' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chi
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 32"
|
104° 10' 24"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Chi
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 01' 48"
|
104° 09' 07"
|
21° 04' 24"
|
104° 10' 23"
|
F-48-65-C
|
núi
Co Hạ
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 13"
|
104° 09' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Lương
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 36"
|
104° 10' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Huổi Tảng
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 02' 48"
|
104° 07' 31"
|
21° 04' 41"
|
104° 08' 15"
|
F-48-65-C
|
bản
In
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 52"
|
104° 07' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Kéo Kia
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 13"
|
104° 09' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Kéo Lồm
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 06"
|
104° 04' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
La
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 32"
|
104° 06' 44"
|
21° 04' 56"
|
104° 08' 21"
|
F-48-65-C
|
bản
Lạn
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 43"
|
104° 09' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Lán Lan Tay
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 12"
|
104° 04' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Láu Ỏm
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 11"
|
104° 09' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Lù
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 57"
|
104° 06' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Lù
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 06' 13"
|
104° 05' 30"
|
21° 07' 04"
|
104° 06' 18"
|
F-48-65-C
|
huổi
Lúc
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 53"
|
104° 05' 03"
|
21° 06' 13"
|
104° 05' 30"
|
F-48-65-C
|
bản
Lục Sáng
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 47"
|
104° 08' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Ma Náy
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 52"
|
104° 10' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mật
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 29"
|
104° 08' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mờn
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 20"
|
104° 07' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Mờn
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 50"
|
104° 05' 53"
|
21° 05' 24"
|
104° 08' 04"
|
F-48-65-C
|
huổi
Mướng
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 53"
|
104° 04' 56"
|
21° 04' 50"
|
104° 05' 53"
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Cuồng
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 59"
|
104° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Lằn
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 59"
|
104° 03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Nhầm
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 53"
|
104° 09' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Nhả Nhung
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 29"
|
104° 03' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Nhụng Quoài
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 55"
|
104° 09' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Oi
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 01"
|
104° 04' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Oi
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 23"
|
104° 04' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Oi
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 02"
|
104° 04' 08"
|
21° 05' 50"
|
104° 04' 57"
|
F-48-65-C
|
núi
Pá Khôm
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 00"
|
104° 05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pắc Cờ
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 23"
|
104° 05' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Pàn
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 54"
|
104° 11' 05"
|
21° 09' 05"
|
104° 06' 32"
|
F-48-65-C
|
bản
Phú Lương
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 57"
|
104° 10' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pó
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 11"
|
104° 06' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Pó
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 04"
|
104° 06' 18"
|
21° 07' 26"
|
104° 07' 16"
|
F-48-65-C
|
nậm
Sang
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 24"
|
104° 08' 04"
|
21° 06' 36"
|
104° 08' 11"
|
F-48-65-C
|
bản
Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 36"
|
104° 08' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Sút
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 29"
|
104° 06' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Tam Nọi
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 32"
|
104° 10' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tảng
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 50"
|
104° 08' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Thẳm Bóng
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 11"
|
104° 08' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Thẳm Phẳng
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 11"
|
104° 06' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Thăm Thán
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 06"
|
104° 10' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Thẩu Khẹt
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 41"
|
104° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Thín
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 19"
|
104° 05' 37"
|
21° 04' 50"
|
104° 05' 53"
|
F-48-65-C
|
bản
Tra
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 12"
|
104° 08' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Tủa
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 03"
|
104° 04' 36"
|
21° 05' 53"
|
104° 05’ 03"
|
F-48-65-C
|
núi
Xan Póm
|
SV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 28"
|
104° 09' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Ý Lường
|
DC
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 33"
|
104° 08' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Ý Lường
|
TV
|
xã
Chiềng Lương
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 02' 44"
|
104° 07' 19"
|
21° 04' 41"
|
104° 08' 15"
|
F-48-65-C
|
bản
Ban
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 34"
|
103° 58' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 24"
|
103° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Cáy Ton
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 59"
|
104° 00' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Chiềng Mai
|
TV
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 19"
|
103° 58' 32"
|
21° 11' 34"
|
104° 00' 28"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
bản
Co Sâu
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 15"
|
103° 59' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Cuộm 2
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 09"
|
103° 59' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Cứp
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 03"
|
103° 58' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Dăm
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 40"
|
103° 59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Đán Sang
|
SV
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 06"
|
103° 57' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hoa Sơn 1
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 55"
|
103° 59' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hoa Sơn 2
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 29"
|
104° 00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi My
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 54"
|
103° 58' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lọng Mặn
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 41"
|
103° 59' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lụng Và
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 33"
|
104° 00' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 19"
|
103° 59' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
nậm
Mụa
|
TV
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 39"
|
103° 57' 46"
|
21° 12' 19"
|
103° 58' 32"
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Đốc
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 04"
|
104° 00' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Dong
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 14"
|
103° 58' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
tiểu
khu Ngã Ba
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 37"
|
103° 58' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Nó Khá
|
SV
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 16"
|
103° 58' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pòn
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 25"
|
103° 57' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Puốn
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 49"
|
104° 00' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tát Ban
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 34"
|
103° 59' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Thủy Lợi
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 35"
|
103° 58' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Vựt
|
DC
|
xã
Chiềng Mai
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 20"
|
103° 58' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
hợp
tác xã 2
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 32"
|
103° 58' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
hợp
tác xã 4
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 10"
|
103° 58' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hợp
tác xã 6
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 41"
|
103° 58' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 15' 26"
|
103° 59' 31"
|
21° 12' 48"
|
104° 02' 29"
|
F-48-65-A,
F-48-64-B,
F-48-65-C
|
hợp
tác xã 7
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 07"
|
103° 58' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 14' 17"
|
103° 57' 49"
|
21° 15' 52"
|
103° 58' 35"
|
F-48-64-B,
F-48-64-D
|
bản
Ba Vì
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 39"
|
104° 01' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Bó Hạ
|
TV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 14' 38"
|
103° 58' 39"
|
21° 14' 28"
|
104° 00' 46"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
bản
Bôm Cưa
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 27"
|
104° 01' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Boong Xung
|
SV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 40"
|
104° 01' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Co Mị
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 04"
|
103° 59' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Cứ Nhừn
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 57"
|
104° 02' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Cưởm
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 52"
|
104° 01' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Đúc
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 43"
|
104° 00' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hản
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 22"
|
104° 00' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hời
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 20"
|
104° 00' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Huổi Đung
|
SV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 53"
|
104° 00' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Kẹ
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 15"
|
104° 01' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Kéo Hẹo
|
SV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 38"
|
103° 58' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lan Na Phát
|
SV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 57"
|
103° 59' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lầu
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 07"
|
104° 00' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Lo
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 23"
|
104° 00' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mạt
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 40"
|
103° 58' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Hạ 1
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 44"
|
104° 00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Hạ 2
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 14"
|
103° 59' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Nọi
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 17"
|
103° 58' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
tiểu
khu Nà Sản
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 11"
|
104° 01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
sân
bay Nà Sản
|
KX
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 00"
|
104° 01' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Sang
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 03"
|
104° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nong Phụ
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 26"
|
104° 02' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Noong Nái
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 12"
|
103° 59' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phát
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 40"
|
104° 00' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Phiêng Sẳng
|
SV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 42"
|
104° 00' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 09"
|
103° 58' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Xum 1
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 44"
|
104° 00' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Xum 2
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 12"
|
103° 59' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Xum 3
|
DC
|
xã
Chiềng Mung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 12"
|
104° 00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Bằng Ban
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 37"
|
103° 44' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Cho Cong
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 14"
|
103° 49' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Cho Cong
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 40"
|
103° 49' 20"
|
21° 09' 13"
|
103° 49' 05"
|
F-48-64-D
|
bản
Co Hịnh
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 04"
|
103° 45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Do
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 46"
|
103° 51' 51"
|
21° 08' 19"
|
103° 50' 30"
|
F-48-64-D
|
núi
Đán Đăm
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 51"
|
103° 45' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Đông Bai
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 29"
|
103° 51' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Đông Ne
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 07"
|
103° 48' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hua Pư
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 23"
|
103° 45' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Hua Pư
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 28"
|
103° 45' 51"
|
21° 14' 19"
|
103° 44' 00"
|
F-48-64-C,
F-48-64-D
|
bản
Huổi Do
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 27"
|
103° 50' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Huổi Lai
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 25"
|
103° 45' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 56"
|
103° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Két
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 47"
|
103° 50' 57"
|
21° 09' 25"
|
103° 48' 23"
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Phặng
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 42"
|
103° 43' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nhụng Dưới
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 38"
|
103° 45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nhụng Trên
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 12"
|
103° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 34"
|
103° 48' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phé
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 00"
|
103° 49' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Phé
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 48"
|
103° 50' 45"
|
21° 08' 41"
|
103° 49' 50"
|
F-48-64-D
|
bản
Phiêng Khá
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 27"
|
103° 42' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Khôm
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 01"
|
103° 43' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Quóet
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 25"
|
103° 48' 23"
|
21° 11' 48"
|
103° 41' 44"
|
F-48-64-C,
F-48-64-D
|
núi
Sa Lâm
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 53"
|
103° 41' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Sài
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 11"
|
103° 45' 58"
|
21° 10' 28"
|
103° 46' 00"
|
F-48-64-D
|
bản
Sài Khao
|
DC
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 40"
|
103° 44' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Thẳm Mạ
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 06"
|
103° 49' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
nậm
Ty
|
TV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 15' 25"
|
103° 44' 42"
|
21° 11' 48"
|
103° 41' 44"
|
F-48-64-A,
F-48-64-C
|
pu
Xa Nêm
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 84"
|
103° 45' 342"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Xen Hin
|
SV
|
xã
Chiềng Nơi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 02"
|
103° 44' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
đường
tỉnh 109
|
KX
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 19' 49"
|
104° 04' 24"
|
21° 17' 39"
|
104° 05' 59"
|
F-48-65-A
|
bản
Bãi Tám
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 05"
|
104° 04' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bản Bó
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 27"
|
104° 06' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bản Phát
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 37"
|
104° 07' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bó Lý
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 21' 26"
|
104° 02' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Búc A
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 37"
|
104° 04' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Búc B
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 50"
|
104° 04' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Cà Nam
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 14"
|
104° 07' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Cang A
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 58"
|
104° 04' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Cang B
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 55"
|
104° 04' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Cao Sơn
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 21' 14"
|
104° 03' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Chặm cẳng
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 06"
|
104° 05' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Co Chai
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 13"
|
104° 04' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Co Hát
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 21' 41"
|
104° 01' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hòa Bình
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 23"
|
104° 05' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Chạy
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 20' 07"
|
104° 03' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Lầu
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 20' 52"
|
104° 02' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Chô
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 33"
|
104° 05' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Sơn
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 21' 02"
|
104° 04' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Cu
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 22' 31"
|
104° 02' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tà Đứng
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 22' 10"
|
104° 02' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tân Lập
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 24"
|
104° 04' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Chiềng Sung
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 37"
|
104° 06' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Cổn Tăng
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 30"
|
104° 01' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Đán Na Pông
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 22"
|
104° 00' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Đông Vai
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 45"
|
104° 01' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Huổi Hút
|
TV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 08' 52"
|
103° 59' 54"
|
21° 08' 29"
|
104° 01' 35"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
suối
Huổi Lướng
|
TV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 42"
|
104° 02' 29"
|
21° 08' 00"
|
104° 02' 03"
|
F-48-65-C
|
bản
Khiếng
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 22"
|
104° 02' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Mạ Con Voi
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 06"
|
104° 02' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mè Dưới
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 01"
|
104° 00' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mè Trên
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 20"
|
104° 00' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pom Khen Công
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 47"
|
104° 00' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 25"
|
104° 00' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Sươn
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 47"
|
104° 01' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Thẳm
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 02"
|
104° 03' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Thẳm Phẩng
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 04"
|
104° 01' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Thó Ló
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 17"
|
104° 02' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tô Vuông
|
DC
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 39"
|
103° 59' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Tư Cúp
|
SV
|
xã
Chiềng Ve
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 19"
|
104° 02' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 55"
|
104° 09' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 47"
|
104° 09' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 14"
|
104° 09' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 05"
|
104° 10' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 25"
|
104° 07' 35"
|
21° 08' 15"
|
104° 12' 02"
|
F-48-65-C
|
đường
tỉnh 37
|
KX
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 49"
|
104° 12' 55"
|
21° 08' 24"
|
104° 11' 36"
|
F-48-65-C
|
đường
tỉnh 103
|
KX
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 50"
|
104° 09' 32"
|
21° 04' 28"
|
104° 11' 35"
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 3-2
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 01"
|
104° 07' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 26-3
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 52"
|
104° 09' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 19-5
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 56"
|
104° 08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Ba Chi
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 15"
|
104° 11' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Bản Cọ
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 13"
|
104° 10' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Bình Minh
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 11"
|
104° 10' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
pom
Bó Đúc
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 48"
|
104° 09' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Bó Hạc
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 14"
|
104° 11' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Bó Ngoa
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 22"
|
104° 11' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Buộc Mú
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 13"
|
104° 11' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
đèo
Chiềng Đông
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 22"
|
104° 11' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Chưa Muội
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 55"
|
104° 09' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Nhồm
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 46"
|
104° 07' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Cò Nòi
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 19"
|
104° 11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
hang
Đán Tọc
|
KX
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 10"
|
104° 08' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
Nhà
máy Đường Sơn La
|
KX
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 08"
|
104° 07' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Hiện Kích
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 34"
|
104° 11' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Hin Kề
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 37"
|
104° 09' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hin Thuổi
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 04"
|
104° 10' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Hua Huổi
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 08"
|
104° 07' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hua Nong
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 18"
|
104° 11' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hua Tát
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 06"
|
104° 11' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Huổi Dương
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 58"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Huổi Khặp
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 52"
|
104° 08' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
pu
Huổi Thuội
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 20"
|
104° 09' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Khốp Ma
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 56"
|
104° 08' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Khum Đin
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 44"
|
104° 11' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Kim Sơn
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 41"
|
104° 11' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Lán Cáy
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 26"
|
104° 08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Lán In
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 14"
|
104° 07' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Láu Đan
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 46"
|
104° 08' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Lếch
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 22"
|
104° 09' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
khau
Lói Nọi
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 16"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mai Thuộn
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 59"
|
104° 10' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mé Lếch
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 58"
|
104° 08' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mòn
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 22"
|
104° 10' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mu Kít
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 05"
|
104° 07' 24"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Cang
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 42"
|
104° 09' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nhạp
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 41"
|
104° 08' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nong Mòn
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05’ 41"
|
104° 10' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nong Te
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 39"
|
104° 12' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Phách
|
TV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 35"
|
104° 07' 24"
|
21 ° 09' 39"
|
104° 06' 38"
|
F-48-65-C
|
bản
Phiêng Hỳ
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 56"
|
104° 09' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Phiêng Nậm
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 03"
|
104° 10' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pù Huốt
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 02"
|
104° 08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Púng
|
TV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 08' 26"
|
104° 10' 28"
|
21° 08' 15"
|
104° 10' 03"
|
F-48-65-C
|
huổi
Pưng
|
TV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 07"
|
104° 07' 07"
|
21° 09' 05"
|
104° 08' 17"
|
F-48-65-C
|
huổi
Pút
|
TV
|
xã
Cò Nói
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 17"
|
104° 12' 39"
|
21° 11' 08"
|
104° 11' 44"
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 37"
|
104° 10' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Sáy Nhọc
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 04"
|
104° 06' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Sọt
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 56"
|
104° 08' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Ta Nghè
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 43"
|
104° 10' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tân Quế
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 48"
|
104° 11' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Tha Lay
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 28"
|
104° 07' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Thống Nhất
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 03"
|
104° 11' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nông
trường Tô Hiệu
|
KX
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 33"
|
104° 10' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Ừng Hắc
|
SV
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 52"
|
104° 10' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Xuân Quế
|
DC
|
xã
Cò Nòi
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 37"
|
104° 11' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 10
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 10"
|
104° 03' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 12
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 39"
|
104° 04' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
đường
tỉnh 110
|
KX
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 14' 41"
|
104° 06' 36"
|
21° 12' 57"
|
104° 09' 25"
|
F-48-65-C
|
bản
428
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 40"
|
104° 05' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Bả Củ
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 24"
|
104° 02' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Bá Pao
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 22"
|
104° 05' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Bàn
|
TV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 10' 47"
|
104° 05' 43"
|
21° 11' 49"
|
104° 05' 45"
|
F-48-65-C
|
núi
Bàng Puốc
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 36"
|
104° 05' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
Yên
ngựa Bóng Hòa
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 28"
|
104° 01' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Bóng Nọt
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 15"
|
104° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Chai Ngò
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 58"
|
104° 08' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Công Trình
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 21"
|
104° 07' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Dồm
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 16"
|
104° 06' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Đung Lang
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 06"
|
104° 03' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Hin Mong
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 08"
|
104° 08' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Huổi Búng
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 10"
|
104° 04' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Huổi Búng
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 45"
|
104° 04' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Huổi Ơ
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 22"
|
104° 09' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Kéo Cong
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 15"
|
104° 04' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Kiềng
|
TV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 08' 58"
|
104° 03' 09"
|
21° 10' 47"
|
104° 05' 43"
|
F-48-65-C
|
bản
Long Khoang
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 20"
|
104° 04' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Lót
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 46"
|
104° 02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Mạ Con
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 30"
|
104° 05' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Ban
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 42"
|
104° 05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Hạ
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 25"
|
104° 03' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Hén
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 41"
|
104° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Nghè
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 12"
|
104° 02' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Nà Sản
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 14"
|
104° 03' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Sằng
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 59"
|
104° 05' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Sy
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 11"
|
104° 02' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nậm Lạ
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 52"
|
104° 05' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Nậm Tam
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 12"
|
104° 05' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nong Xôm
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 22"
|
104° 03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pá Vạ
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 54"
|
104° 06' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pha Đươn
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 01"
|
104° 02' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Phiêng Lặp
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 50"
|
104° 04' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Phiêng Sày
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 06"
|
104° 04' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pó Tòng
|
SV
|
xã
Hát Lốt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 44"
|
104° 08' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pú Ngỗ
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 55"
|
104° 01' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Sang
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 39"
|
104° 07' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Sung
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 51"
|
104° 06' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
hồ
Tiền Phong
|
TV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 36"
|
104° 03' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Tiền Phong 1
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 57"
|
104° 02' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu Tiền Phong 2
|
DC
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 56"
|
104° 02' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Tô Hiệu
|
SV
|
xã
Hát Lót
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 43"
|
104° 02' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Bằng
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 21"
|
104° 02' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 18"
|
104° 02' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Bó Họ
|
TV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 14' 37"
|
104° 01' 37"
|
21° 15' 46"
|
104° 02' 56"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
bản
Cắp
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 53"
|
104° 01' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chu Văn Thịnh
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 13"
|
104° 02' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Co Muông
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 17"
|
104° 02' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Co Trai
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 58"
|
104° 03' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Đán Đanh
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 23"
|
104° 04' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Đán Xi
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 22' 00"
|
104° 00' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Giàn
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 16"
|
104° 03' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hào
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 19"
|
104° 01' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hin Hụm
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 00"
|
104° 02' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Huôi Mô
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 52"
|
104° 00' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Ít Có
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 20' 24"
|
104° 01' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Lán Khôn
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 58"
|
103° 59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lán Lẳm
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 44"
|
104° 02' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Liềng
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 45"
|
104° 01' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lương
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 59"
|
104° 00' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mai Châu
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 16"
|
104° 03' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mạt
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 43"
|
104° 00' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 28"
|
104° 01' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mời
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 11"
|
104° 00' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Hoi
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 43"
|
104° 02' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Ỏ
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 11"
|
104° 02' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Nặm Pàn
|
TV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 15' 21"
|
104° 03' 25"
|
21° 21' 26"
|
104° 00' 17"
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Bon
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 38"
|
104° 03' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Nong Phăm
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 46"
|
104° 01' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Pha Man
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 34"
|
103° 59' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Phang
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 49"
|
104° 01' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Sẳng
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 05"
|
104° 01' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tằn Pầu
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 05"
|
104° 02' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Tre Xả
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 17"
|
104° 00' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Xen Đình
|
SV
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 13"
|
103° 59' 50'
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Xùm
|
DC
|
xã
Mường Bằng
|
H.
Mai Sơn
|
21° 19' 26"
|
104° 01' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
tiểu
khu 16
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 21"
|
104° 05' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
đường
tỉnh 671
|
KX
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 02"
|
104° 05' 23"
|
21° 14' 14"
|
104° 04' 49"
|
F-48-65-C
|
núi
Bá Pao
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 59"
|
104° 06' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bó Định
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 55"
|
104° 03' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Bó Họ
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 02"
|
104° 01' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Bỏ Hum
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 16"
|
104° 03' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 03"
|
104° 02' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Cang Chung
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 59"
|
104° 03' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Chén Hường
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 12"
|
104° 03' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Mười
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 35"
|
104° 04' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Ngoa
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 18"
|
104° 05' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Đen Đin
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 36"
|
104° 02' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 47"
|
104° 02' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Hom Tát
|
TV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 16' 07"
|
104° 04' 55"
|
21° 15' 13"
|
104° 03' 58"
|
F-48-65-A
|
núi
Huổi Ban
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 56"
|
104° 02' 14"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Huổi Đưu
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 57"
|
104° 04' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Huổi Mé
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 22"
|
104° 02' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Khinh Cánh
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 13"
|
104° 04' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Lắc Cờ
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 49”
|
104° 01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Lẳm Cút
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 31"
|
104° 02' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mai Tiên
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 39"
|
104° 03' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 18"
|
104° 03' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Nà Hường
|
TV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 14' 27"
|
104° 06' 14"
|
21° 16' 07'
|
104° 04' 55"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
bản
Nà Viền
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 46"
|
104° 04' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Ỏ
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 32"
|
104° 03' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Pàn
|
TV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 57"
|
104° 05' 08"
|
21° 15' 21"
|
104° 03' 25"
|
F-48-65-C
|
bản
Rừng Thông
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 33"
|
104° 05' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tà Mường
|
TV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 44"
|
104° 02' 06"
|
21° 14' 43"
|
104° 04' 09"
|
F-48-65-C
|
bản
Ta Sinh
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 13"
|
104° 02' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tà Xa
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 00"
|
104° 04' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
phu
Tắc Cờ
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 43"
|
104° 04' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tiến Xa
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 32"
|
104° 03' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tra
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 13"
|
104° 03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
U Nỏ
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 02"
|
104° 03' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Un
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Son
|
21° 12' 59"
|
104° 03' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Xa Căn
|
DC
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 25"
|
104° 04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Xăm Luận
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 48"
|
104° 03' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Yai Nọi
|
SV
|
xã
Mường Bon
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 30"
|
104° 02' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
Trạm
Thủy văn Bản Đen
|
KX
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 07"
|
103° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bó Luồng
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 34"
|
103° 50' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Bông
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 30"
|
103° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cang Mường
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 53"
|
103° 50' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Chằm
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 34"
|
103° 50' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
nậm
Chanh
|
TV
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 37"
|
103° 49' 19"
|
21° 15' 06"
|
103° 52' 11"
|
F-48-64-D,
F-48-64-B
|
bản
Đen
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 45"
|
103° 51' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hịa
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 48"
|
103° 50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hỏm
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 04"
|
103° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lọng Nặm
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 17"
|
103° 49' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lọng Nghịu
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 11"
|
103° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lọng Trạng
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 53"
|
103° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Cà
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 36"
|
103° 50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong Ke
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 43"
|
103° 51' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nong Ten
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 40"
|
103° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phúc Lợi
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 52"
|
103° 50' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pom Sản
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 23"
|
103° 50' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pon
|
DC
|
xã
Mường Chanh
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 15"
|
103° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đường
tỉnh 110
|
KX
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 05"
|
104° 06' 37"
|
21° 13' 29"
|
104° 11' 46"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
tiểu
khu 7 Sông Lô
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 42"
|
104° 06' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
tiểu
khu 8 Nà Bó
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 01"
|
104° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Cài Nhương
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 30"
|
104° 08' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Căm
|
TV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 48"
|
104° 09' 49"
|
21° 13' 32"
|
104° 11' 47"
|
F-48-65-C
|
bản
Cáp Na
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 31"
|
104° 10' 14"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
đèo
Chẹn
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 13"
|
104° 13' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Chồm Xe
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 42"
|
104° 10' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hong Sàn
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 25"
|
104° 09' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Huổi Cao
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 47"
|
104° 10' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Huổi Dâng
|
TV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 11' 08"
|
104° 12' 13"
|
21° 11' 33"
|
104° 11' 40"
|
F-48-65-C
|
bản
Huổi Dương
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 10' 56"
|
104° 11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Lạc Ken
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 33"
|
104° 13' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Long
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 00"
|
104° 09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Bó
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 32"
|
104° 08' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
hồ
Nà Bó
|
TV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 13"
|
104“ 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Ca
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 19"
|
104“ 07' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Đươi
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 09"
|
104° 09' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Hường
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 50"
|
104° 06' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Nà Hường
|
TV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 37"
|
104° 08' 02"
|
21° 14' 27"
|
104° 06' 14"
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Pát
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 55"
|
104° 07' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Nà Sẳng
|
TV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 06"
|
104° 06' 32"
|
21° 10' 47"
|
104° 05' 43"
|
F-48-65-C
|
suối
Nậm Sản
|
TV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 11' 17"
|
104° 11' 45"
|
21° 13' 04"
|
104° 12' 16"
|
F-48-65-C
|
núi
Noi Uất
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 06"
|
104° 08' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pá Đông
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 03"
|
104° 10' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pù Tền
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 53"
|
104° 10' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Sản
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 17"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Thành Công
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 10"
|
104° 08' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Tong Tải
|
DC
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 28"
|
104° 09' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Ưng Hạc
|
SV
|
xã
Nà Bó
|
H.
Mai Sơn
|
21° 12' 41"
|
104° 10' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
quốc
lộ 4G
|
KX
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 40"
|
104° 00' 06"
|
21° 01' 03"
|
103° 58' 46"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
huổi
A Lằng
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 00"
|
103° 58' 27"
|
21° 03' 59"
|
103° 58' 15"
|
F-48-64-D
|
núi
Co Cang
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 18"
|
103° 56' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
phu
Co Vay
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 36"
|
104° 01' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Hát Sét
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 54"
|
103° 58' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hin Đón
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 11"
|
104° 01' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Huổi Kẹt
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 38"
|
103° 58' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Huổi Nhương
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 30"
|
103° 55' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Kẹt
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 00' 54"
|
103° 57' 38"
|
21° 01' 12"
|
103° 58' 44"
|
F-48-64-D
|
nậm
Lanh
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 17"
|
103° 57' 10"
|
21° 04' 16"
|
103° 57' 40"
|
F-48-64-D
|
nặm
Lẹ
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 48"
|
104° 00' 32"
|
21° 01' 54"
|
103° 58' 46"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
huổi
Lu Bung
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 02' 53"
|
104° 00' 46"
|
21° 02' 54"
|
104° 00' 01"
|
F-48-65-C
|
bản
Lụng Cuông
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 17"
|
103° 54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Hạ
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 40"
|
104° 00' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Ớt
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 47"
|
103° 59' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Un Trong
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 12"
|
104° 00' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nậm Lanh
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 43"
|
103° 57' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ọ Lọ
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 52"
|
104° 00' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Ông Thơ
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 08"
|
104° 01' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pá Khoang
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 00"
|
103° 59' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Pá Lau
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 23"
|
103° 55' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Pá Pau
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 20"
|
103° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Pao
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 31"
|
103° 55' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Pom Huổi Luông
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 00"
|
104° 01' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Púng Cọ
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 36"
|
103° 58' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Sà Vịt
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 16"
|
103° 56' 04"
|
21° 03' 49"
|
103° 58' 15"
|
F-48-64-D
|
bản
Sum Hom
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 56"
|
103° 59' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Sum Hom
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 06"
|
103° 59' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
phu
Sút
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 47"
|
104° 00' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
nậm
Sút
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 02' 11"
|
104° 02' 14"
|
21° 01' 09"
|
104° 00' 12"
|
F-48-65-C
|
núi
Thằm Cọ
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 12"
|
103° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Trạm Cọ
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 56"
|
104° 00' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Xà Kia
|
TV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 58"
|
103° 59' 10"
|
21° 03' 35"
|
103° 58' 37"
|
F-48-64-D
|
bản
Xà Kìa
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 07"
|
103° 58' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Xà Vịt
|
DC
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 25"
|
103° 55' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Xám Sẩu
|
SV
|
xã
Nà Ớt
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 51"
|
103° 58' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
An Mạ
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 39"
|
103° 53' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
An Mạ
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 31"
|
103° 53' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Báo Sao
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 08' 28"
|
103° 55' 18"
|
21° 06' 49"
|
103° 56' 02"
|
F-48-64-D
|
bản
Bon Chỏ
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 24"
|
103° 53' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Bon Chỏ
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 04"
|
103° 54' 01"
|
21° 04' 04"
|
103° 53' 52"
|
F-48-64-D
|
bản
Co Muông
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 51"
|
103° 56' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Co Vay
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 14"
|
103° 53' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Củ
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 04"
|
103° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Củ
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 53"
|
103° 51' 09"
|
21° 07' 08"
|
103° 50' 55"
|
F-48-64-D
|
pu
Đông Bai
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 09' 57"
|
103° 53' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 34“
|
103° 52' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Hua Nà
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 08' 25"
|
103° 53' 22"
|
21° 07' 34"
|
103° 51' 30"
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Nhả
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 36"
|
103° 48' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Nhả Thái
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 07"
|
103° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
pu
Huổi Phỉ
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 50"
|
103° 53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Thùng
|
DC
|
xã
Phiêng cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 22"
|
103° 56' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Thướn Hơ Mông
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 16"
|
103° 53' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Kéo Cưa
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 00"
|
103° 59' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Két
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 06' 52"
|
103° 59' 02"
|
21° 07' 34"
|
103° 51' 30"
|
F-48-64-D
|
huổi
Khỉ Linh
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 19"
|
103° 55' 01"
|
21° 06' 14"
|
103° 55' 08"
|
F-48-64-D
|
huổi
Khon Kén
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 28"
|
103° 56' 22'
|
21° 05' 59"
|
103° 55' 44"
|
F-48-64-D
|
bản
Là Va
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 48"
|
103° 53' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Lọ Mọ
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 04"
|
103" 53' 52"
|
21° 06' 24"
|
103° 53' 51"
|
F-48-64-D
|
bản
Lọng Ban
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 17"
|
103° 47' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lọng Hỏm
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 47"
|
103° 52' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Long Nghịu
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 02"
|
103° 55' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Long Ngưu
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 44"
|
103° 49' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Mạt
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 09' 49"
|
103° 52' 24"
|
21° 07' 51"
|
103° 52' 34"
|
F-48-64-D
|
bản
Nậm Pút
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 09"
|
103° 50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Nhả
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 57"
|
103° 49' 53"
|
21° 07' 04"
|
103° 50' 34"
|
F-48-64-D
|
huổi
Nhạp
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 15"
|
103° 52' 56"
|
21° 05' 52"
|
103° 54' 06"
|
F-48-64-D
|
bản
Nong Nghè
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 05"
|
103° 49' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nong Tầu Mông
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 30"
|
103° 49' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Pá Pau
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 13"
|
103° 52' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Po
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 45"
|
103° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phiêng Mụ
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 07' 39"
|
103° 51' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Phiêng Phụ
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 06' 08"
|
103° 48' 23"
|
21° 07' 11"
|
103° 49' 40"
|
F-48-64-D
|
bản
Phiêng Phụ B
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 01"
|
103° 48' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pu Tậu
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 08' 18"
|
103° 54' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Pú
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 56"
|
103° 52' 29"
|
21° 06' 45"
|
103° 53' 03"
|
F-48-64-D
|
bản
Tăng Lương
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 14"
|
103° 55' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Thẳm Hưn
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 30"
|
103° 54' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Thẳm Xưa
|
SV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 48"
|
103° 53' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Thùng
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 07' 27"
|
103° 57' 28"
|
21° 05' 56"
|
103° 57' 26"
|
F-48-64-D
|
bản
Tong Chinh
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 05"
|
103° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Xà Liệt
|
DC
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
21° 06' 53"
|
103° 47' 17'
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Xà Liệt
|
TV
|
xã
Phiêng Cằm
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 06' 59"
|
103° 46' 35"
|
21° 07' 08"
|
103° 50' 55"
|
F-48-64-D
|
bản
Bom Bít
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 56"
|
104° 03' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Cau
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 00' 34"
|
104° 05' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Chau Mày
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 58"
|
104° 04' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Chi
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 00' 41"
|
104° 01' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Co Hày
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 32"
|
104° 02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Hốc
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
20° 59' 52"
|
104° 07' 24"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Cô Tong
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 43"
|
104° 03' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Đen
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
20° 58' 41"
|
104° 06' 49"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Hua Bó
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 17"
|
104° 04' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Hua Pó
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 41"
|
104° 03' 31"
|
21° 02' 55"
|
104° 04' 44"
|
F-48-65-C
|
phu
Huổi Lót
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 54"
|
104° 02' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Kết Hay
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 34"
|
104° 03' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Kết Nà
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 26"
|
104° 04' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Kết Nà
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 02' 24"
|
104° 04' 34"
|
21° 02' 06"
|
104° 04' 18"
|
F-48-65-C
|
núi
Luông
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 36"
|
104° 01' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Hiên
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 00' 10"
|
104° 06' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Mòn
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 40"
|
104° 05' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Phụng Dưới
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 23"
|
104° 04' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nà Pồng
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 37"
|
104° 02' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nhụng Trên
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 39"
|
104° 04' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pà Ban
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 15"
|
104° 03' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Pá Hò
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 05' 37"
|
104° 02' 15"
|
21° 05' 10"
|
104° 00' 59"
|
F-48-65-C
|
bản
Pá Liềng
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 04' 20"
|
104° 03' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pà Nó
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 05' 42"
|
104° 02' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pà Po
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 32"
|
104° 02' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Pá Tong
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 41"
|
104° 03' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Pao
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 04' 12"
|
104° 03' 01"
|
21° 04' 34"
|
104° 03' 01"
|
F-48-65-C
|
bản
Pẻn
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 00' 13"
|
104° 02' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Phiêng Khàng
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 00"
|
104° 06' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 02' 04"
|
104° 03' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Sờ Dương
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
20° 58' 19"
|
104° 03' 11"
|
20° 59' 14"
|
104° 02' 28"
|
F-48-77-A
|
nậm
Sút
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 02' 41"
|
104° 02' 30"
|
21° 02' 11"
|
104° 02' 14"
|
F-48-65-C
|
bản
Ta Lúc
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
20° 59' 13"
|
104° 06' 36"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Ta Lúc
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
20° 59' 15"
|
104° 06' 01"
|
20° 58' 24"
|
104° 04' 12"
|
F-48-77-A
|
bản
Ta vắt
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 26"
|
104° 05' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Ta Vắt
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 00' 45"
|
104° 07' 04"
|
20° 59' 14"
|
104° 02' 28"
|
F-48-65-C,
F-48-77-A
|
núi
Thẩm Phẩng
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21 °02' 24"
|
104° 05' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Thẩm Tau
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 06"
|
104° 04' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Thẩm Tau
|
TV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 03' 94"
|
104° 04' 58"
|
21° 02' 24"
|
104° 04' 34"
|
F-48-65-C
|
bản
Thán
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 00' 35"
|
104° 04' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Tùng
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 53"
|
104° 04' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Vit
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 00' 22"
|
104° 05' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Xá Au
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 00"
|
104° 06' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Xà Cành
|
DC
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 03' 46"
|
104° 03' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Xam Xẩu
|
SV
|
xã
Phiêng Pằn
|
H.
Mai Sơn
|
21° 01' 04"
|
104° 02' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
đường
tỉnh 110
|
KX
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 29"
|
104° 11' 46"
|
21° 16' 43"
|
104° 13' 26"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
bản
Bơ
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 04"
|
104° 10' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Căm
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 32"
|
104° 11' 47"
|
21° 13' 31"
|
104° 12' 26"
|
F-48-65-C
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 18' 52"
|
104° 11' 10"
|
21° 14' 28"
|
104° 17' 24"
|
F-48-65-A,
F-48-65-B,
F-48-65-D
|
núi
Hạc
|
SV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 12"
|
104° 12' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
huổi
Hạc
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 15' 49"
|
104° 12 '15"
|
21° 17' 02"
|
104° 12' 46"
|
F-48-65-A
|
bản
Heo
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 58"
|
104° 16' 24"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Hộc
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 15"
|
104° 13' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
dãy
Huổi Luông
|
SV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 11' 55"
|
104° 13' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Lan Ao
|
SV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 45"
|
104° 10' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Luồn
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 14' 29"
|
104° 16' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Mòng
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 41"
|
104° 13' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Nặm Mòng
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 12' 00"
|
104° 12' 41"
|
21° 13' 32"
|
104° 13' 06"
|
F-48-65-C
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 38"
|
104° 11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Pá Kẹ
|
SV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 34"
|
104° 09' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Nó A
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 13' 45"
|
104° 13' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pơn
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 17' 50"
|
104° 12' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Pu Ho
|
SV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 51"
|
104° 09' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Pù Nà
|
SV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 18' 01"
|
104° 10' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pù Tền
|
DC
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 15' 38"
|
104° 11' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tà Hộc
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 31"
|
104° 12' 26"
|
21° 16' 40"
|
104° 13' 33"
|
F-48-65-A,
F-48-65-C
|
cảng
Tà Hộc
|
KX
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 43"
|
104° 13' 30"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
chợ
Tà Hộc
|
KX
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
21° 16' 38"
|
104° 13' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tà Pơn
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 17' 20"
|
104° 10' 49"
|
21° 17' 56"
|
104° 12' 09"
|
F-48-65-A
|
suối
Tạ Pung
|
TV
|
xã
Tà Hộc
|
H.
Mai Sơn
|
|
|
21° 13' 10"
|
104° 15' 43"
|
21° 14' 41"
|
104° 16' 54"
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 32"
|
104° 38' 29"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 52"
|
104° 38' 19"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 5
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 29"
|
104° 37' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 6
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 34"
|
104° 38' 10"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 7
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 46"
|
104° 37' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 8
|
DC
|
TT.
Môc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 57"
|
104° 37' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 9
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 04"
|
104° 37' 46"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 10
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 10"
|
104° 37' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 11
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 09"
|
104° 37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 12
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 08"
|
104° 36' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 13
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 35"
|
104° 36' 20"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 14
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 07"
|
104° 35' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Bản Mòn
|
DC
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 02"
|
104° 37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
hang
Dơi
|
TV
|
TT.
Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 04"
|
104° 38' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 84-85
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 38"
|
104° 42' 26"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Bản Ôn
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 02"
|
104° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Chờ Lồng
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 41"
|
104° 41' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Cờ Đỏ
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 25"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Cù Quàng Khăm
|
SV
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 57"
|
104° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Mía Đường
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 11"
|
104° 40' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Pa Khen 1
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 09"
|
104° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Pa Khen 3
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 52"
|
104° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Păng Chồ Mường
|
SV
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 11"
|
104° 42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Phiêng Cành
|
TV
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 52' 46"
|
104° 39' 45"
|
20° 53' 59"
|
104° 38' 33"
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Tà Loọng
|
DC
|
TT.
Nông trường Mộc Châu
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 34"
|
104° 40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 52' 38"
|
104° 35' 13"
|
20° 55' 12"
|
104° 28’ 39"
|
F-48-78-A,
F-48-77-B
|
suối
Cà Rào
|
TV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 52' 53"
|
104° 34' 05"
|
20° 53' 24"
|
104° 33' 18"
|
F-48-78-A
|
bản
Chiềng Pằn
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 17"
|
104° 29' 56"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Cò Lìu
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 52"
|
104° 31' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Hang Chướng
|
SV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 34"
|
104° 33' 06"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Hay Năm
|
SV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 05"
|
104° 30' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Kéo Lý
|
SV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 16"
|
104° 33' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Khay Chè
|
SV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 18"
|
104° 33' 57"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Ngựa Ranh Giới
|
SV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 03"
|
104° 30' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pá Phang
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 27"
|
104° 33' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pha Mon
|
SV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Môc Châu
|
20° 52' 52"
|
104° 29' 28"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Phay
|
TV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 54' 39"
|
104° 28' 26"
|
20° 54' 59"
|
104° 28' 47"
|
F-48-77-B
|
bản
Piềng Lán
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 09"
|
104° 33' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 53' 24"
|
104° 33' 18"
|
20° 55' 10"
|
104° 28' 40"
|
F-48-78-A,
F-48-77-B
|
bản
Ta Niết
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 05"
|
104° 30' 59"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tà Số
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 36"
|
104° 33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tán Thuật
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 47"
|
104° 29' 21"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tát Ngoãng
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 07"
|
104° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tày Hưng
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 54"
|
104° 33' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tong Hán
|
DC
|
xã
Chiềng Hắc
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 34"
|
104° 32' 57"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 06"
|
104° 27' 13"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Căng Ty
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Môc Châu
|
20° 47' 19"
|
104° 28' 02"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Co Păm
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 50' 53"
|
104° 30' 46"
|
20° 50' 50"
|
104° 32' 08"
|
F-48-78-A
|
suối
Đan
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 47' 24"
|
104° 28' 09"
|
20° 49' 02"
|
104° 28' 50"
|
F-48-77-B
|
núi
Đây Hun
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 51"
|
104° 30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Đin Tách
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 07"
|
104° 30' 59"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Đon
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mốc Châu
|
|
|
20° 49' 02"
|
104° 28' 50"
|
20° 50' 04"
|
104° 27' 17"
|
F-48-77-B
|
suối
Giăng
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 48' 02"
|
104° 25' 17"
|
20° 49' 57"
|
104° 27' 03"
|
F-48-77-B
|
pu
Khem
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 51"
|
104° 31' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Khứa
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 50' 04"
|
104° 27' 17"
|
20° 50' 58"
|
104° 30' 36"
|
F-48-77-B,
F-48-78-Á
|
bản
Khừa
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 18"
|
104° 27' 18"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Khừa
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 49' 57"
|
104° 26' 31"
|
20° 49' 57"
|
104° 27' 03"
|
F-48-77-B
|
pa
Mương
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 17"
|
104° 30' 26"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Ông Lý
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 09"
|
104° 29' 30"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pạ Chiệng
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 30"
|
104° 28' 04"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pa Trán
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 57"
|
104° 31' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pa Xắng
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 49"
|
104° 26' 13"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Phách
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 03"
|
104° 26' 32"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Sa Lố
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 48' 22"
|
104° 28' 06"
|
20° 48' 26"
|
104° 28' 41"
|
F-48-77-B
|
suối
Sắng
|
TV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 50' 19"
|
104° 25' 27"
|
20° 49' 57"
|
104° 26' 31"
|
F-48-77-B
|
núi
Ten Phách
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 50"
|
104° 27' 06"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Tiến Pan
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 06"
|
104° 28' 24"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tòng
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 31"
|
104° 27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Trọng
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 04"
|
104° 25' 23"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Xa Lú
|
DC
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 35"
|
104° 27' 54"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Xe Tê Pan
|
SV
|
xã
Chiềng Khừa
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 08"
|
104° 27' 56"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 17"
|
104° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 52"
|
104° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 52"
|
104° 35' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 35"
|
104° 36' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 5
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 14"
|
104° 35' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 6
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 07"
|
104° 36' 26"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 7
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 52"
|
104° 36' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
tiểu
khu 8
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 00"
|
104° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
tiểu
khu 9
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 43' 51"
|
104° 39' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
tiểu
khu 10
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 15"
|
104° 35' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 43
|
KX
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 47' 34"
|
104° 35' 00"
|
20° 45' 57"
|
104° 32' 46"
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 3-2
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 41"
|
104° 34' 25"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 30-4
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 23"
|
104° 36' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 1-5
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 35"
|
104° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 19-5
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 58"
|
104° 34' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 2-9
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 59"
|
104° 35' 36"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Cổng Trời
|
SV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 34"
|
104° 37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Hin Pén
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 33"
|
104° 35' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Khu Mền
|
SV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 38"
|
104° 33' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
dốc
Nà Tén
|
SV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 15"
|
104° 37' 10"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Pa Lay
|
SV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 07"
|
104° 35' 30"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pha Luông
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 43' 33"
|
104° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Pha Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 41' 20"
|
104° 37' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
suối
Quanh
|
TV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 43' 39"
|
104° 37' 46"
|
20° 43' 39"
|
104° 39' 13"
|
F-48-78-C
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 45' 58"
|
104° 32' 46"
|
20° 47' 35"
|
104° 34' 59"
|
F-48-78-A
|
bản
Suối Thín
|
DC
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
20° 43' 24"
|
104° 36' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
suối
Thín
|
TV
|
xã
Chiềng Sơn
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 41' 13"
|
104° 35' 59"
|
20° 43' 39"
|
104° 37' 46"
|
F-48-78-C
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 50' 51"
|
104° 39' 28"
|
20° 50' 46"
|
104° 38' 57"
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 34
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 40"
|
104° 37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Áng 1
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 23"
|
104° 37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Áng 2
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 32"
|
104° 37' 36"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Áng 3
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 41"
|
104° 37' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Búa
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 04"
|
104° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Chăm Cháy
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 34"
|
104° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Co Muống
|
SV
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 24"
|
104° 37' 39"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Co Phay
|
SV
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 59'
|
104° 36' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Co Xung
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 18"
|
104° 39' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Cóc
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 54"
|
104° 39' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Môn
|
TV
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 50' 30"
|
104° 39' 22"
|
20° 49' 48"
|
104° 38' 10"
|
F-48-78-A
|
bản
Pa Phách 1
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 12"
|
104° 40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pa Phách 2
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 23"
|
104° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Phạ Xánh
|
SV
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 29"
|
104° 39' 49"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pu Huốt
|
SV
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 29"
|
104° 37' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Sơ Linh
|
SV
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 14"
|
104° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tự Nhiên
|
DC
|
xã
Đông Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 01"
|
104° 38' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 43
|
KX
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 54' 33"
|
104° 45' 13"
|
20° 52' 29"
|
104° 46' 53"
|
F-48-78-B
|
núi
Ba Hoi
|
SV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 59"
|
104° 46' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Bó Hiềng
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 06"
|
104° 47' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Cây Nhãn
|
SV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 18"
|
104° 46' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Chiềng Cang
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 06"
|
104° 45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Đôn
|
TV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 53' 24"
|
104° 45' 19"
|
20° 54' 34"
|
104° 45' 14"
|
F-48-78-B
|
suối
Giăng
|
TV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 52' 31"
|
104° 47' 39"
|
20° 55' 43"
|
104° 44' 28"
|
F-48-78-B,
F-48-78-A
|
suối
Huộc
|
TV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 56' 08"
|
104° 47' 37"
|
20° 54' 57"
|
104° 45' 08"
|
F-48-78-B
|
xóm
Huổi Hiêng
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 36"
|
104° 44' 06"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Km 16
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 45"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
xóm
Lòng Hồ
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 52"
|
104° 44' 12"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Bó 1
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 23"
|
104° 44' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Bó 2
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 49"
|
104° 44' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Sài
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 18"
|
104° 44' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pa Đì
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Môc Châu
|
20° 55' 20"
|
104° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pá Láy
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 47"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pu Tên
|
SV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 40"
|
104° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
mỏm
Sán Co Pang
|
SV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 25"
|
104° 48' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Sì Lì
|
SV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 12"
|
104° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Sôi
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 44"
|
104° 48' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Ba
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 53' 35"
|
104° 46' 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Đôn
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.MôcChâu
|
20° 53' 36"
|
104° 45' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Ngõa
|
DC
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 20"
|
104° 47' 06"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Vừng
|
TV
|
xã
Hua Păng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 53' 47"
|
104° 48' 27"
|
20° 55' 20"
|
104° 46' 17"
|
F-48-78-B
|
quốc
lộ 43
|
KX
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 45' 57"
|
104° 32' 46"
|
20° 43' 55"
|
104° 30' 50"
|
F-48-78-A, F-48- 78-C
|
bản
A Lá
|
DC
|
xã
Lỏng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 52"
|
104° 29' 45"
|
|
|
|
|
F-48-77-D
|
suối
A Má
|
TV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 47' 19"
|
104° 31' 08"
|
20° 46' 58"
|
104° 33' 56"
|
F-48-78-A
|
bản
A Má 1
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 30"
|
104° 31' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
A Má 2
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 23"
|
104° 32' 11"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Bó Ngong
|
TV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 46' 39"
|
104° 31' 21"
|
20° 46' 30"
|
104° 32' 56"
|
F-48-78-A
|
bản
Bó Sặp
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 30"
|
104° 31' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Buốc Mụ
|
SV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 56"
|
104° 32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Buốc Quạng
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 25"
|
104° 29' 18"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Cọ Cháy
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 53"
|
104° 30' 36"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Đương Đông
|
SV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 05"
|
104° 32' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Hóng Húa
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 42"
|
104° 29' 45"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Hóng Húa
|
TV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 47' 08"
|
104° 28' 13"
|
20° 47' 19"
|
104° 31' 08"
|
F-48-77-B,
F-48-78-A
|
bản
Mường Bó
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 53"
|
104° 32' 11"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Phạ Đoán
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 39"
|
104° 29' 48"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pha Nhên
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 44' 32"
|
104° 29' 50"
|
|
|
|
|
F-48-77-D
|
bản
Phát
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 03"
|
104° 32' 12"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Phiệng Cai
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 43' 10"
|
104° 30' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Pu Nhan
|
DC
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 45' 45"
|
104° 29' 39"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
nậm
Sập
|
TV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 43' 29"
|
104° 32' 48"
|
20° 44' 56"
|
104° 32' 13"
|
F-48-78-C
|
núi
Suối Ốm
|
SV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 41"
|
104° 33' 29"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Ưng
|
TV
|
xã
Lóng Sập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 48' 25"
|
104° 30' 15"
|
20° 48' 08"
|
104° 32' 29"
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 35"
|
104° 35' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 03"
|
104° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 52' 20"
|
104° 35' 19"
|
20° 52' 38"
|
104° 35' 13"
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 43
|
KX
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 51' 02"
|
104° 36' 47"
|
20° 47' 34"
|
104° 35' 00"
|
F-48-78-A
|
bản
An Thái
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 57"
|
104° 35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Bãi Sậy
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 56"
|
104° 35' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Cọ Băn
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 30"
|
104° 32' 29"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Hin Cáp
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 10"
|
104° 35' 38"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Khu Mền
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 21"
|
104° 34' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Là Ngà 1
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 19"
|
104° 36' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Là Ngà 2
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 11"
|
104° 35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Lùn
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 11"
|
104° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Mu Náu
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 04"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Nà Bó
|
TV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 50' 13"
|
104° 35' 54"
|
20° 49' 24"
|
104° 35' 30"
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Bó 1
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 54"
|
104° 36' 23"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Bó 2
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50’ 44"
|
104° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Nhúng
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 13"
|
104° 38' 06'
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pa Kến
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 51"
|
104° 34' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pá Puốc
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 19"
|
104° 35' 36"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pha Ché
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 46' 10"
|
104° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pha Đáng
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 23"
|
104° 37’ 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Săn Nốc Kếch
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 15"
|
104° 36' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 47' 35"
|
104° 34' 59"
|
20° 51' 15"
|
104° 34' 02"
|
F-48-78-A
|
bản
Sò Lườn
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 47' 36"
|
104° 36' 17"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Thái Hưng
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 30"
|
104° 35' 59"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Vặt
|
DC
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 12"
|
104° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Yên Ngựa
|
SV
|
xã
Mường Sang
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 19"
|
104° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 14"
|
104° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 59' 35"
|
104° 42' 15"
|
20° 56' 55"
|
104° 43' 09"
|
F-48-78-A
|
bản
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 45"
|
104° 44' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Đôn
|
TV
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 55' 04"
|
104° 43' 53"
|
20° 55' 56"
|
104° 43' 59"
|
F-48-78-A
|
suối
Giăng
|
TV
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 55' 43"
|
104° 44' 28"
|
20° 59' 39"
|
104° 42' 49"
|
F-48-78-A
|
bản
Kè Tèo
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 39"
|
104° 42' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
Công
ty Lâm nghiệp Mộc Sơn
|
KX
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56’ 53"
|
104° 42' 37"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Mường 1
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 21"
|
104° 43' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Mường 2
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 00"
|
104° 43' 51"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pa Lay
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 38"
|
104° 42' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Phiềng Toòng
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 14"
|
104° 42' 59"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pưa Pai
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 45"
|
104° 43' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Sằm Nằm
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 08"
|
104° 42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Sì Lì
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 21"
|
104° 44' 36"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Sỳ Hỳ
|
TV
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 56' 22"
|
104° 44' 45"
|
20° 55' 59"
|
104° 44' 19"
|
F-48-78-A
|
bản
Tân Ca
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 15"
|
104° 42' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Tếnh
|
TV
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 58' 38"
|
104° 44' 33"
|
20° 58' 40"
|
104° 43' 05"
|
F-48-78-A
|
Thống
Nhất
|
DC
|
xã
Nà Mường
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 50"
|
104° 44' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 32
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 31"
|
104° 39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 40
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 10"
|
104° 40' 39"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 43
|
KX
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 49' 22"
|
104° 43' 39"
|
20° 50' 49"
|
104° 47' 07"
|
F-48-78-A,
F-48-78-B
|
tiểu
khu 64
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 59"
|
104° 43' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 66
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 50"
|
104° 42' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 67
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 39"
|
104° 43' 43"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 68
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 47"
|
104° 42' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 69
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 24"
|
104° 41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 70
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 56"
|
104° 40' 25"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 77
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 46"
|
104° 40' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 1-5
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 28"
|
104° 42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 19-5
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 37"
|
104° 40' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 26-7
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 28"
|
104° 42' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 19-8
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 15"
|
104° 41' 08"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
cầu
Bản Muống
|
KX
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 29"
|
104° 43' 30"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Bệnh Viện 1
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 22"
|
104° 39' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Bệnh Viện 2
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 24"
|
104° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Bó Bun
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 07"
|
104° 39' 38"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Cấp 3
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 49"
|
104° 40' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Chè Đen 1
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 55"
|
104° 41' 17"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Chè Đen 2
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 08"
|
104° 41' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Chiềng Đi
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 41"
|
104° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Hoa Ban
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 06"
|
104° 42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Khí Tượng
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 01"
|
104° 40' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Mảy Loi
|
SV
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 52' 00"
|
104° 45' 07"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
nông
trường Mộc Châu
|
KX
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 51"
|
104° 39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Muống
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 19"
|
104° 44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Nhà Nghỉ
|
DC
|
xã
Phiẽng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 39"
|
104° 39' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pa Hốc
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 38"
|
104° 46' 07"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
tiểu
khu Phiêng Hạ
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 41"
|
104° 44' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Phiêng Tiến
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 46"
|
104° 43' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Piềng Sàng
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 21"
|
104° 45' 07'
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
tiểu
khu S 89
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 51"
|
104° 42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Suối Khem
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 43"
|
104° 45' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tám Ba
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 57"
|
104° 45' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
tiểu
khu Thảo Nguyên
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 21"
|
104° 43' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Thôm Pốn
|
SV
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 46"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Thung Quế
|
SV
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 51' 16"
|
104° 44' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Tiền Tiến
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 49' 10"
|
104° 41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Vườn Đào
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 48' 52"
|
104° 40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Xồm Lồm
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 05"
|
104° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu Xưởng Sữa
|
DC
|
xã
Phiêng Luông
|
H.
Mộc Châu
|
20° 50' 34"
|
104° 40' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 03' 18"
|
104° 42' 34"
|
20° 59' 35"
|
104° 42' 15"
|
F-48-66-C-d,
F-48-78-A
|
bản
Bến Trai
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 02' 31"
|
104° 42' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bó Giàng
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 15"
|
104° 44' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bó Hoi
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 37"
|
104° 46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Chiềng Khoòng
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 38"
|
104° 42' 26"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 02' 57"
|
104° 41' 46"
|
21° 02' 49"
|
104° 45' 47"
|
F-48-66-C-d,
F-48-66-D-c
|
bản
Đồng Giăng
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 02' 51"
|
104° 44' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Giàng
|
TV
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 58' 46"
|
104° 44' 20"
|
21° 02' 26"
|
104° 43' 59"
|
F-48-78-A,
F-48-66-C-d
|
suối
Giăng
|
TV
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 59' 39"
|
104° 42' 49"
|
21° 02' 26"
|
104° 43' 59"
|
F-48-78-A,
F-48-66-C-d
|
suối
Mát
|
TV
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 00' 14"
|
104° 41' 44"
|
21° 00' 52"
|
104° 42' 53"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Nà Cung
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 01"
|
104° 44' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Nà Đưa
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 00"
|
104° 45' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Nà Giàng 1
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 32"
|
104° 44' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Nà Quền
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 57"
|
104° 44' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Suối Giăng 1
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 00"
|
104° 42' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Suối Giăng 2
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 28"
|
104° 43' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Tăng Nhằng
|
SV
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 45"
|
104° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
suối
Trai
|
TV
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 02' 04"
|
104° 42' 24"
|
21° 03' 09"
|
104° 42' 18"
|
F-48-66-C-d
|
phà
Vạn Yên
|
KX
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 03' 28"
|
104° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Vàng Khoài
|
DC
|
xã
Quy Hướng
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 25"
|
104° 42' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
C-5
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 15"
|
104° 40' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Kè Tèo
|
SV
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 14"
|
104° 41' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Lòng Hồ
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 01"
|
104° 41' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Mõ
|
TV
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 56' 44"
|
104° 41' 03"
|
20° 57' 31"
|
104° 41' 42"
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Cạn
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 18"
|
104° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nong Cụt
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 27"
|
104° 39' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pái Mõ
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 05"
|
104° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Suối Mõ
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 59"
|
104° 42' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Tà Lại
|
TV
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 58' 11"
|
104° 39' 12"
|
20° 57' 20"
|
104° 42' 32"
|
F-48-78-A
|
bản
Tà Lọt
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 07"
|
104° 40' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tháng 5
|
DC
|
xã
Tà Lại
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 43"
|
104° 40' 33"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Bưng
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 00' 49"
|
104° 35' 10"
|
21° 02' 48"
|
104° 36' 05"
|
F-48-66-C-c
|
bản
Cà Đạc
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 34"
|
104° 34' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 03' 14"
|
104° 34' 05"
|
21° 02' 57"
|
104° 41' 46"
|
F-48-66-C-c,
F-48-66-C-d
|
suối
Hồ
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 03' 19"
|
104° 33' 24"
|
21° 03' 14"
|
104° 34' 05"
|
F-48-66-C-c
|
bán
Lũng Mú
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Môc Châu
|
21° 02' 33"
|
104° 33' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
suối
Lũng Mú
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 02' 20"
|
104° 32' 52"
|
21° 03' 14"
|
104° 34' 05"
|
F-48-66-C-c
|
bản
Nà Mi
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 45"
|
104° 37' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Nà Mường
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 11"
|
104° 36' 42"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Nà Sánh
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 37"
|
104° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pơ Nang
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 50"
|
104° 35' 16"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Sam Kha
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 53"
|
104° 36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Sao Tua
|
DC
|
xã
Tân Hơp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 00' 45"
|
104° 40' 49"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Suối Chanh
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 01' 12"
|
104° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bán
Suối Khoang
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 19"
|
104° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Suối Xáy
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
21° 02' 02"
|
104° 37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Tầm Phế
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 11"
|
104° 38' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Vua
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
21° 00' 11"
|
104° 39' 38"
|
21° 01' 36"
|
104° 38' 15"
|
F-48-66-C-d
|
suối
Xáy
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Môc Châu
|
|
|
21° 01' 57"
|
104° 36' 52"
|
21° 02' 05"
|
104° 37' 07"
|
F-48-66-C-c
|
tiểu
khu 9
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 55"
|
104° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 12
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 47"
|
104° 37' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 34
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 26"
|
104° 38' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Co Phay
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 55"
|
104° 35' 37"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Dọi
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 20"
|
104° 38' 11"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Hai Cầu Thang
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 32"
|
104° 31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Hang Cọp
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 21"
|
104° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Hoa 1
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 33"
|
104° 37' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Hoa 2
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 56' 36"
|
104° 36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Keo Co Xe
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 50"
|
104° 31' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Khe Pông
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 42"
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Lóng Cóc
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 38"
|
104° 34' 07"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 51"
|
104° 33' 49"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nà Pháy
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 59' 09"
|
104° 34' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Ông Bơ
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 43"
|
104° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pha Canh
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 55' 19"
|
104° 36' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Phiêng
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 55' 04"
|
104° 38' 48"
|
20° 59' 05"
|
104° 35' 20"
|
F-48-78-A
|
bản
Phiêng Cành
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 54' 28"
|
104° 37' 31"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Phiêng Cành
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
|
|
20° 53' 58"
|
104° 37' 59"
|
20° 56' 46"
|
104° 35' 16"
|
F-48-78-A
|
bản
Phiêng Đón
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 57' 31"
|
104° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tà Phềnh 1
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Môc Châu
|
20° 58' 04"
|
104° 34' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Tà Phềnh 2
|
DC
|
xã
Tàn Lập
|
H.
Mộc Châu
|
20° 58' 14"
|
104° 33' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
đường
tỉnh 106
|
KX
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 31' 21"
|
104° 01' 24"
|
21° 28' 42"
|
104° 01' 38"
|
F-48-53-C
|
bản
Chiềng Tè
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 31' 30"
|
103° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Co Bay
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 31' 05"
|
104° 00' 39"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Cu Lìu
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 30' 53"
|
104° 00' 41"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
sông
Đà
|
TV
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 31' 27"
|
103° 55' 39"
|
21° 26' 55"
|
104° 03' 28"
|
F-48-52-D
F-48-64-B
F-48-65-A
|
bản
Hua Ít
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 31' 06"
|
104° 01' 28"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 31' 01"
|
103° 58' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Ít Bon
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 31' 28"
|
104° 00' 23"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Lo
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 31' 02"
|
104° 00' 49"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Lốc
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 30' 43"
|
104° 01' 37"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Nong
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 30' 44"
|
104° 01' 10"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Tòng
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 29' 56"
|
103° 59' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
nậm
Păm
|
TV
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 31' 14"
|
104° 01' 09"
|
21° 29' 51"
|
104° 00' 35"
|
F-48-53-C
F-48-65-A
|
bản
Tìn
|
DC
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
21° 29' 31"
|
104° 01' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tìn
|
TV
|
TT.
Ít Ong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 56"
|
104° 03' 34"
|
21° 28' 49"
|
104° 01' 36"
|
F-48-65-A
|
suối
Háng Tang
|
TV
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 06"
|
104° 09' 25"
|
21° 29' 08"
|
104° 10' 39"
|
F-48-65-A
|
bản
Háng Trạng
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 30' 07"
|
104° 10' 30"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
núi
Háng Xi
|
SV
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 33' 44"
|
104° 15' 23"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
núi
Huổi Chông
|
SV
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 28' 17"
|
104° 09' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Bông
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 29' 14"
|
104° 09' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Hoi Dưới
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21°
28' 57"
|
104° 09' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Hoi Trên
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 29' 09"
|
104° 09' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Xá Hồng
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 27' 12"
|
104° 10' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Tà Chì Nhù
|
SV
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 33' 06"
|
104° 16' 29"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
bản
Tạ Pủ Trử
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 32' 03"
|
104° 14' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tích To
|
TV
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 11"
|
104° 08' 34"
|
21° 28' 29"
|
104° 10' 58"
|
F-48-65-A
|
nậm
Xá
|
TV
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 30' 53"
|
104° 17' 31"
|
21° 26' 37"
|
104° 09' 34"
|
F-48-65-A
|
bản
Xạ Súng
|
DC
|
xã
Chiềng Ân
|
H.
Mường La
|
21° 30' 48"
|
104° 11' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Chế Đồng
|
TV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 23' 29"
|
104° 14' 43"
|
21° 23' 24"
|
104° 13' 49"
|
F-48-65-A
|
bản
Chông Dù Tẩu
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 28' 05"
|
104° 14' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Co Sủ
|
SV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 25' 41"
|
104° 11' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Co Sủ Dưới
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 26' 23"
|
104° 12' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Co Sủ Trên
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 26' 02"
|
104° 11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Đán Đanh
|
SV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 23' 43"
|
104° 11' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Đin Lanh
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 26' 21"
|
104° 11' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hán Cá Thịnh
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 29' 57"
|
104° 14' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
nậm
Hồng
|
TV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 25' 47"
|
104° 14' 53"
|
21° 27' 12"
|
104° 10' 28"
|
F-48-65-A
|
bản
Kéo Hỏm
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 24' 55"
|
104° 12' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Kho Lao Dưới
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 28' 19"
|
104° 11' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Kho Lao Trên
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 28' 45"
|
104° 11' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lọng Bó
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 23' 28"
|
104° 12' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mạo
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 24' 18"
|
104° 12' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mới
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 27' 05"
|
104° 13' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nậm Hồng
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 27' 38"
|
104° 11' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Nán Hun
|
SV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 22' 51"
|
104° 12' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Hùn
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 26' 32"
|
104° 10' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Chè
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 23' 56"
|
104° 13' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tả
|
TV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 24' 17"
|
104° 13' 14"
|
21° 24' 39"
|
104° 10' 33"
|
F-48-65-A
|
bản
Tảo Ván
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 26' 01"
|
104° 13' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tin Nông
|
TV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 25' 44"
|
104° 12' 51"
|
21° 27' 17"
|
104° 13' 08"
|
F-48-65-A
|
bản
Tốc Tắt Dưới
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 28' 05"
|
104° 13' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tốc Tắt Trên
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 28' 41"
|
104° 12' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tòng Sư
|
TV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 25' 46"
|
104° 13' 26"
|
21° 26' 52"
|
104° 14' 03"
|
F-48-65-A
|
bản
Trung Khùa
|
DC
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
21° 30' 41"
|
104° 14' 40"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Xá
|
TV
|
xã
Chiềng Công
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 30' 53"
|
104° 17' 31"
|
21° 26' 37"
|
104° 09' 34"
|
F-48-65-A
|
bản
Áng
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 33"
|
104° 09' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Cáp Mương
|
SV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 27' 29"
|
104° 06' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Chăm Cọ
|
SV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 24' 26"
|
104° 06' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Chan
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 23' 39"
|
104° 11' 01"
|
21° 23' 07"
|
104° 09' 22"
|
F-48-65-A
|
bản
Chông
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 26' 56"
|
104° 07' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 26' 21"
|
104° 06' 22"
|
21° 21' 50"
|
104° 10' 11"
|
F-48-65-A
|
suối
Đán Kỳ
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 28' 09"
|
104° 07' 27"
|
21° 28' 03"
|
104° 07' 01"
|
F-48-65-A
|
bản
Hát Hay
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 24' 34"
|
104° 07' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hin Phá
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 22' 03"
|
104° 10' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Hin Phá
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 22' 56"
|
104° 11' 48"
|
21° 21' 53"
|
104° 10' 17"
|
F-48-65-A
|
huổi
Hỏ
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 24' 07"
|
104° 10' 19"
|
21° 23' 29"
|
104° 09' 11"
|
F-48-65-A
|
núi
Huổi Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 28' 46"
|
104° 08' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Pù
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 33"
|
104° 08' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Xưa
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 24' 43"
|
104° 09' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lay
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 25' 49"
|
104° 08' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Cưa
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 26' 06"
|
104° 08' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Lứa
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 21"
|
104° 10' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Nghịu
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 44"
|
104° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 02"
|
104° 09' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Nán Phải
|
SV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 21' 55"
|
104° 06' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong É
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 17"
|
104° 05' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Quang
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 24' 53"
|
104° 09' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nọng sản
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 27' 54"
|
104° 07' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pha Xe
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 41"
|
104° 10' 24"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pháy Hượn
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 22' 46"
|
104° 10' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Phú Quang
|
SV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 25' 53"
|
104° 09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pia
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 25' 46"
|
104° 08' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
nậm
Pia
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 25' 57"
|
104° 08' 32"
|
21° 25' 25"
|
104° 07' 23"
|
F-48-65-A
|
suối
Sáng
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 26' 42"
|
104° 06' 52"
|
21° 26' 21"
|
104° 06' 22"
|
F-48-65-A
|
bản
Tả
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 24' 20"
|
104° 08' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tả
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 24' 39"
|
104° 10' 33"
|
21° 24' 17"
|
104° 07' 42"
|
F-48-65-A
|
bản
Tà Lành
|
DC
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
21° 23' 52"
|
104° 07' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Tà Lành
|
TV
|
xã
Chiềng Hoa
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 22' 58"
|
104° 06' 08"
|
21° 23' 56"
|
104° 07' 29"
|
F-48-65-A
|
bản
Cun
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 38' 00"
|
103° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
pu
Hen
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 36' 20"
|
103° 51' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Chèo
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 40' 45"
|
103° 49' 51"
|
21° 40' 21"
|
103° 49' 16"
|
F-48-52-D
|
núi
Huổi Chiếu
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 41' 28"
|
103° 49' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Chúa
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 28"
|
103° 55' 54"
|
21° 37' 42"
|
103° 55' 14"
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Hậu
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 36' 01"
|
103° 52' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Hậu
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 32"
|
103° 52' 53"
|
21° 36' 33"
|
103° 54' 08"
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi La
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 46"
|
103° 57' 06"
|
21° 36' 11"
|
103° 55' 51"
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Lêm
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 37' 34"
|
103° 56' 17"
|
21° 36' 41"
|
103° 55' 42"
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Ngần
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 31"
|
103° 55' 38"
|
21° 37' 53"
|
103° 55’ 06"
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Păng
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 40"
|
103° 56' 49"
|
21° 36' 47"
|
103° 55' 05'
|
F-48-52-D
|
suối
Huổi Quảng
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 42' 09"
|
103° 53' 16"
|
21° 41' 31"
|
103° 53' 06"
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Tóng
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 28"
|
103° 51' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Lán Én
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 41' 29"
|
103° 50' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Lán Én
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 42' 07"
|
103° 50' 30'
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Lếch
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 38' 47"
|
103° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Mạ
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 38' 59"
|
103° 53' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Cường
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 14"
|
103° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Lếch 1
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 28"
|
103° 53' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Lếch 2
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 13"
|
103° 53' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Lếch 3
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 04"
|
103° 53' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Nậm Mạ
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 02'
|
103° 50' 48"
|
21° 39' 51"
|
103° 51' 11"
|
F-48-52-D
|
suối
Nậm Mu
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 41' 46"
|
103° 52' 46"
|
21° 36' 08"
|
103° 56' 18"
|
F-48-52-D
|
suối
Nậm Sàm
|
TV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 37' 27"
|
103° 52' 44"
|
21° 37' 02"
|
103° 54' 59"
|
F-48-52-D
|
bản
Nhạp
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 38' 31"
|
103° 54' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Sóng
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 34' 56"
|
103° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Pác Các
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 40' 14"
|
103° 49' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pậu
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 37' 19"
|
103° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Phao Ưng
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 40' 16"
|
103° 55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Phiêng Cại
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 36' 49"
|
103° 55' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Phiêng Phả
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 48"
|
103° 50' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Phiêng Phả
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 39' 14"
|
103° 49' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Tà Sài
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 36' 22"
|
103° 55' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Tàng Khẻ
|
DC
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 40' 55"
|
103° 53' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Tàng Khẻ
|
SV
|
xã
Chiềng Lao
|
H.
Mường La
|
21° 41' 45"
|
103° 54' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Cát Lình
|
DC
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 32' 07"
|
104° 09' 03"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
suối
Cát Lình
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 32' 08"
|
104° 09' 50"
|
21° 32' 41"
|
104° 07' 21"
|
F-48-53-C
|
suối
Chiến
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 13"
|
104° 08' 16"
|
21° 29' 37"
|
104° 05' 19"
|
F-48-53-C
F-48-65-A
|
suối
Háng Đệ Tra
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 33' 19"
|
104° 10' 44"
|
21° 33' 14"
|
104° 08' 20"
|
F-48-53-C
|
núi
Hát Xi
|
SV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 34' 58"
|
104° 10' 06"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Chiến
|
DC
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 31' 42"
|
104° 08' 05"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Đán
|
DC
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 32' 15"
|
104° 07' 26"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Kìm
|
DC
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 31' 18"
|
104° 09' 10"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
huổi
Huổi Muông
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 30' 03"
|
104° 07' 04"
|
21° 30' 24"
|
104° 05' 40"
|
F-48-53-C
|
núi
Khau Phong
|
SV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 31' 33"
|
104° 04' 05"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
suối
Lúc
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 39"
|
104° 08' 12"
|
21° 28' 02"
|
104° 06' 39"
|
F-48-65-A
|
suối
Nậm Kìm
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 30' 59"
|
104° 10' 02"
|
21° 31' 04"
|
104° 06' 00"
|
F-48-53-C
|
bản
Nong Quài
|
DC
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 30' 04"
|
104° 06' 03"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Pá Kìm
|
DC
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 31' 14"
|
104° 06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
suối
Tát Phạ
|
TV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 19"
|
104° 08' 14"
|
21° 28' 16"
|
104° 06' 40"
|
F-48-65-A
|
núi
Trường Sa
|
SV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 29' 24"
|
104° 08' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Xanh Xa
|
SV
|
xã
Chiềng Muôn
|
H.
Mường La
|
21° 28' 58"
|
104° 07' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Chiến
|
DC
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 28' 40"
|
104° 04' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Chiến
|
TV
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 37"
|
104° 05' 19"
|
21° 28' 18"
|
104° 01' 59"
|
F-48-65-A
|
núi
Kéo Ướt
|
SV
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 27' 56"
|
104° 06' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Lâm
|
DC
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 28' 44"
|
104° 03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
pu
Lán Bực
|
SV
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 29' 27"
|
104° 06' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Lúc
|
TV
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 28' 02"
|
104° 06' 39"
|
21° 28' 32"
|
104° 04' 40"
|
F-48-65-A
|
bản
Luồng
|
DC
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 28' 22"
|
104° 05' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong
|
DC
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 27' 56"
|
104° 05' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Chiến
|
DC
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 28' 42"
|
104° 02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Trung San
|
DC
|
xã
Chiềng San
|
H.
Mường La
|
21° 28' 14"
|
104° 02' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Ái Ngựa
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 34' 49"
|
103° 59' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Đông
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 38' 52"
|
103° 58' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Hồng
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 30"
|
104° 02' 54"
|
21° 40' 23"
|
104° 01' 29"
|
F-48-53-C
|
bản
Huồi Cưởm
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 36' 33"
|
103° 57' 50"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Huổi Lót
|
SV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 39' 15"
|
104° 03' 54"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Huổi Nạ
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 39' 41"
|
103° 59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
nặm
Khít
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 55"
|
103° 58' 05"
|
21° 38' 40"
|
103° 58' 53"
|
F-48-52-D
|
nặm
Khốt
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 37' 09"
|
104° 04' 08"
|
21° 37' 31"
|
104° 01' 01"
|
F-48-53-C
F-48-52-D
|
bản
Lè
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 38' 34"
|
103° 58' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Lọng Bon
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 39' 57"
|
104° 00’ 15"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
huổi
Lót
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 05"
|
104° 01' 51"
|
21° 39' 31"
|
104° 00' 13"
|
F-48-53-C
|
bản
Mển
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 36' 26"
|
103° 58' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Múa
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 36' 25"
|
104° 01' 09"
|
21° 37' 31"
|
104° 01' 01"
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Hoi
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 37' 22"
|
103° 58' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Lời
|
DC
|
xã
HuaTrai
|
H.
Mường La
|
21° 36' 46"
|
103° 58' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Sản
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 38' 15"
|
103° 58' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Tòng
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 38' 05"
|
103° 58' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nậm Khít
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 39' 48"
|
103° 58' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Ngòi
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 24"
|
104° 00' 30"
|
21° 36' 29"
|
103° 58' 15"
|
F-48-53-C, F-48- 52-D
|
bản
Ỏ
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 37' 38"
|
103° 58' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Han
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 37' 27"
|
104° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Pá Mua
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 37' 19"
|
104° 00' 50"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Phiêng Hoi
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 38' 19"
|
103° 58' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Phiêng Phé
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 36' 46"
|
103° 58' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Po
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 37' 47"
|
103° 58' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Thẳm Cọng
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 50"
|
104° 00' 22"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nặm
Trai
|
TV
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21 °40' 22"
|
104° 01' 28"
|
21° 36' 26"
|
103° 57' 50"
|
F-48-52-D,
F-48-53-C
|
bản
Xuân Cuổi
|
DC
|
xã
Hua Trai
|
H.
Mường La
|
21° 34' 44"
|
104° 00' 16"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 52"
|
104° 00' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 02"
|
104° 01' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 09"
|
104° 01' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
quốc
lộ 106
|
KX
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
|
|
21 °28' 42"
|
104° 01' 38"
|
21° 24' 07"
|
103° 58' 12"
|
F-48-65-A
|
suối
Bản Sang
|
TV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 26' 05"
|
103° 57' 26"
|
21° 25' 56"
|
103° 58' 43"
|
F-48-64-B
|
bản
Bằng Phột
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 45"
|
103° 59' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bó Cốp
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 23' 51"
|
104° 01' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Bó Cốp
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 23' 09"
|
104° 01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
nặm
Bú
|
TV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
|
|
21 °24' 20"
|
103° 58' 38"
|
21° 25' 50"
|
104° 02' 06"
|
F-48-64-B
|
bản
Bủng
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 26' 38"
|
104° 00' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Chón
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 22' 55"
|
104° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
Cóp
Te
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 27' 40"
|
103° 58' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cứp
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 37"
|
104° 02' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Giàn
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 01"
|
104° 00' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hin Đẹp
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 27' 40"
|
103° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hua Bó
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 26"
|
103° 59' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Huổi Luông
|
TV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 27' 29"
|
103° 57' 00"
|
21° 25' 04"
|
103° 59' 51"
|
F-48-64-B
|
bản
Huổi Phay
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 04"
|
104° 01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Kẹo Nhạt
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 39"
|
104° 03' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
phu
Khô
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 20"
|
104° 02' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Lệnh Định
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 52"
|
103° 57' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Long Na
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 22' 25"
|
104° 01' 38'
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
nặm
Ma
|
TV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 26' 26"
|
103° 56' 28"
|
21° 26' 05"
|
103° 57' 26"
|
F-48-64-B
|
bản
Mường Bú
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 53"
|
104° 00' 16"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Có
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 32"
|
103° 59' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Nong
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 26"
|
104° 01' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Xì
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 22' 31"
|
104° 00' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
cầu
Nậm Pàn
|
KX
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 28"
|
103° 59' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nang Phai
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 52"
|
103° 59' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ngoạng
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 35"
|
103° 59' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pá Tong
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 23' 40"
|
104° 01' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
nặm
Pan
|
TV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 21' 26"
|
104° 00' 17"
|
21° 24' 29"
|
103° 59' 27"
|
F-48-64-B
|
bản
Pu Luông
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 26' 03"
|
103° 56' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sang
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 58"
|
103° 57' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ta Mo
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 25' 03"
|
104° 00' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Tóng Nộc
|
SV
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 26' 28"
|
104° 02' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Văn Minh
|
DC
|
xã
Mường Bù
|
H.
Mường La
|
21° 24' 48"
|
104° 00' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Co Tòng
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 19' 35"
|
104° 05' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Cuông Mường
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 42"
|
104° 05' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Hin Non
|
SV
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 22' 47"
|
104° 07' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Hồng
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 22' 11"
|
104° 08' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Hồng
|
TV
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 19' 45"
|
104° 05' 34"
|
21° 23' 02"
|
104° 08' 34"
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Hiểu
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 07"
|
104° 07' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Lừu 1
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 20' 20"
|
104° 05' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Lừu 2
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 20' 07"
|
104° 05' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
dãy
Huổi Sản
|
SV
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 45"
|
104° 09' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Sản 1
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 22' 21"
|
104° 09' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Huổi Sản 2
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 22' 02"
|
104° 09' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
núi
Kéo Hỏm
|
SV
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 23' 18"
|
104° 04' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Luồng
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 20' 15"
|
104° 07' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Chang
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 19"
|
104° 05' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Kham
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 55"
|
104° 05' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Lứa
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 00"
|
104° 06' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Nong
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 22' 27"
|
104° 04' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Thướn
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 23' 05"
|
104° 02' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nà Tòng
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 23' 13"
|
104° 04' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Nong Chạy
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 44"
|
104° 03' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Hồng
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 23' 09"
|
104° 08' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pàn
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 19' 46"
|
104° 07' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pặt
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 26"
|
104° 04' 51"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Péc Chai
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 20' 22"
|
104° 06' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pha Hin
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 22' 08"
|
104° 07' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Ta Lư
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 21' 05"
|
104° 05' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
Ten
Đông
|
SV
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 19' 50"
|
104° 07' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Ún 1
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 23' 29"
|
104° 04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Ún 2
|
DC
|
xã
Mường Chùm
|
H.
Mường La
|
21° 23' 17"
|
104° 04' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
huổi
Ban
|
TV
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 18"
|
103° 53' 59"
|
21° 33' 25"
|
103° 55' 08"
|
F-48-52-D
|
bản
Búng Cuổng
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 34' 29"
|
103° 56' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Cang Mường
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 48"
|
103° 56' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 32' 50"
|
103° 52' 57"
|
21° 31' 27"
|
103° 55' 39"
|
F-48-52-D
|
bản
Hin Hon
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 32' 15"
|
103° 55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Hua Mường
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 39"
|
103° 57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 48"
|
103° 57' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Ban
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 33' 58"
|
103° 54' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Muôn 1
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 24"
|
103° 55' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Muôn 2
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 36"
|
103° 55' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Kìa Mòn
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 33' 37"
|
103° 55' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Luâng
|
TV
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 17"
|
103° 57' 14"
|
21° 34' 18"
|
103° 56' 24"
|
F-48-52-D
|
nặm
Mu
|
TV
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 36' 08"
|
103° 56' 18"
|
21° 31' 27"
|
103° 55' 39"
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Hựa
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 35' 22"
|
103° 56' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nôm
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 33' 12"
|
103° 55' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Ban
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 33' 31"
|
103° 55' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Phiêng Ban
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 36' 31"
|
103° 57' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Phiêng Phường
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 34' 23"
|
103° 56' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Pu Păng
|
SV
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 34' 59"
|
103° 54' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Tra
|
DC
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
21° 34' 04"
|
103° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
nặm
Trai
|
TV
|
xã
Mường Trai
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 36' 26"
|
103° 57' 50"
|
21° 36' 03"
|
103° 56' 17"
|
F-48-52-D
|
huổi
Bát
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 33' 19"
|
103° 53' 07"
|
21° 32' 50"
|
103° 52' 57"
|
F-48-52-D
|
bản
Co Có
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 34' 37"
|
103° 48' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 14"
|
103° 48' 19"
|
21° 32' 50"
|
103° 52' 57"
|
F-48-52-D
|
bản
Đen Đin
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 35' 16"
|
103° 52' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
nậm
Giôn
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 40' 56"
|
103° 45' 18"
|
21° 34' 14"
|
103° 48' 19"
|
F-48-52-D
|
huổi
Há
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 42' 30"
|
103° 49' 50"
|
21° 40' 41'
|
103° 48' 05'
|
F-48-52-D
|
huổi
Hốc
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 25"
|
103° 51' 17"
|
21° 36' 27"
|
103° 49' 47"
|
F-48-52-D
|
huổi
Hợp
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 39"
|
103° 50’ 25"
|
21° 38' 19"
|
103° 49' 15"
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Chà
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 34' 01’
|
103° 50' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Chèo
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 39' 38"
|
103° 49' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Hốc
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 35' 39"
|
103° 51' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Lẹ
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 33' 09"
|
103° 51' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Ngàn
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 40' 34"
|
103° 48' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Pươi
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 39' 23"
|
103° 47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Sản
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 37' 23"
|
103° 48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Tao
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 36' 31"
|
103° 49' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Lẹ
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 44"
|
103° 53' 12"
|
21° 32' 38"
|
103° 51' 36"
|
F-48-52-D
|
bản
Nậm Cừm
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 42' 43"
|
103° 47' 56"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Ngàn
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 43' 54"
|
103° 49' 35"
|
21° 39' 57"
|
103° 48' 06"
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Dôn
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 34' 36"
|
103° 48' 38"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Hợp
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 38' 10"
|
103° 49' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Mồng
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 35' 04"
|
103° 49' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Pù
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 34' 38"
|
103° 49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Púng Ngùa
|
DC
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
21° 41' 57"
|
103° 47' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Sản
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 57"
|
103° 48' 06"
|
21° 39' 29"
|
103° 47' 57"
|
F-48-52-D
|
huổi
Tăng Mạ
|
TV
|
xã
Nậm Giôn
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 42' 26"
|
103° 47' 37"
|
21° 40' 47"
|
103° 45' 26"
|
F-48-52-D
|
huổi
Bản
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 32' 17"
|
104° 03' 27"
|
21° 32' 00"
|
104° 01' 33"
|
F-48-53-C
|
bản
Bâu
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 34' 36"
|
104° 04' 38"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
huổi
Ca Trắng
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 36' 27"
|
104° 05' 06"
|
21° 36' 05"
|
104° 06' 57"
|
F-48-53-C
|
huổi
Căn
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 32' 16"
|
104° 04' 21"
|
21° 33' 19"
|
104° 03' 12"
|
F-48-53-C
|
suối
Chiến
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 49"
|
104° 08' 14"
|
21° 32' 15"
|
104° 05' 48"
|
F-48-53-C
|
núi
Co Mư
|
SV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 36' 35"
|
104° 03' 21"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hốc
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 33' 52"
|
104° 03' 42"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Nặm
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 33' 04"
|
104° 01' 51"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Piệng
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 36' 05"
|
104° 01' 36"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Huổi Có
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 33' 00"
|
104° 04' 34"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Huổi Hốc
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 33' 59"
|
104° 04' 28"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Ít
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 34' 45"
|
104° 05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
núi
Khau Phong
|
SV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 33' 06"
|
104° 05' 12"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
núi
Lán Té
|
SV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 36' 37"
|
104° 01' 25"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
huổi
Lát
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 36' 49"
|
104° 03' 42"
|
21° 35' 30"
|
104° 03' 36"
|
F-48-53-C
|
bản
Liếng
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 33' 14"
|
104° 03' 10"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nong Bẩu
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 32' 25"
|
104° 03' 53"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nặm
Păm
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 43"
|
104° 04' 37"
|
21° 31' 14"
|
104° 01' 09"
|
F-48-53-C
|
bản
Piệng
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 34' 50"
|
104° 04' 33"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nặm
Piệng
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 52"
|
104° 02' 10"
|
21° 34' 43"
|
104° 04' 37"
|
F-48-53-C
|
bản
Púng Quài
|
DC
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 30' 42"
|
104° 03' 32"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
núi
Sam Síp
|
SV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 35' 08"
|
104° 07' 14"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
huổi
Sói
|
TV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 46"
|
104° 04' 27"
|
21° 34' 51"
|
104° 04' 17"
|
F-48-53-C
|
núi
Sua Tê
|
SV
|
xã
Nậm Păm
|
H.
Mường La
|
21° 36' 50"
|
104° 04' 53"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Chặm Pộng
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 37' 23"
|
104° 14' 05"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Chiến
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 34"
|
104° 17' 23"
|
21° 39' 17"
|
104° 16' 58"
|
F-48-53-D
|
suối
Chiến
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39’ 55"
|
104° 15' 56"
|
21° 35' 13"
|
104° 08' 16"
|
F-48-53-D,
F-48-53-C
|
bản
Chom Khâu
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 35' 39"
|
104° 07' 37"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Dê
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 57"
|
104° 13' 08"
|
21° 39' 17"
|
104° 14' 23"
|
F-48-53-C
|
núi
Đán Đét
|
SV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 36' 31"
|
104° 15' 34"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
núi
Đan Háy
|
SV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 33' 43"
|
104° 11' 06"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Đông Suông
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 37' 56"
|
104° 12' 45"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Giàng Phủng
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 06"
|
104° 16' 41"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
suối
Háng Pả La
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 35' 11"
|
104° 16' 03"
|
21° 34' 53"
|
104° 14' 57"
|
F-48-53-D
|
bản
Huổi Ngùa
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 35' 47"
|
104° 09' 37"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Kẻ
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 36' 08"
|
104° 07' 56"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Kẻ
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 36' 59"
|
104° 05' 37"
|
21° 36' 00"
|
104° 07' 12"
|
F-48-53-C
|
bản
Khau Vai
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 36' 28"
|
104° 09' 18"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Khoa
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 37' 09"
|
104° 07' 21"
|
21° 36' 15"
|
104° 08' 59"
|
F-48-53-C
|
nậm
Khốt
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 58"
|
104° 10' 26"
|
21° 36' 50"
|
104° 10' 23"
|
F-48-53-C
|
bản
Lọng Cang
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 36' 38"
|
104° 11' 26"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Lướt
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 54"
|
104° 13' 59"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Mường Chiến
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 39' 18"
|
104° 16' 01"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
bản
Nà Bá
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 08"
|
104° 12' 58"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Tâu
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 56"
|
104° 15' 58"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
suối
Nậm Béo
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 37' 03"
|
104° 15' 58"
|
21° 38' 32"
|
104° 14' 08"
|
F-48-53-C
|
bản
Nậm Nghiệp
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 35' 42"
|
104° 14' 46"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Nghẹp
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 53"
|
104° 14' 57"
|
21° 36' 28"
|
104° 09' 42"
|
F-48-53-C
|
bản
Pá Te
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 36' 00"
|
104° 07' 54"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
suối
Phan Bua Tua Rua
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 34' 22"
|
104° 15' 43"
|
21° 34' 53"
|
104° 14' 57"
|
F-48-53-D
|
bản
Phày
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 12"
|
104° 13' 23"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
nậm
Phày
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 39' 21"
|
104° 12' 13"
|
21° 38' 37"
|
104° 13' 28"
|
F-48-53-C
|
bản
Pú Dảnh
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 36"
|
104° 17' 47"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
suối
Pú Dểnh
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 38' 40"
|
104° 17' 28"
|
21° 39' 28"
|
104° 16' 04"
|
F-48-53-D
|
nậm
Sâng
|
TV
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 37' 45"
|
104° 08' 28"
|
21° 36' 25"
|
104° 09' 28"
|
F-48-53-C
|
bản
Sô Lông
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 38' 38"
|
104° 10' 16"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Tu Ngồng
|
DC
|
xã
Ngọc Chiến
|
H.
Mường La
|
21° 39' 34"
|
104° 15' 57"
|
|
|
|
|
F-48-53-D
|
huổi
Bó
|
TV
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 32' 18"
|
103° 58' 43"
|
21° 33' 10"
|
103° 59' 30"
|
F-48-52-D
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 32' 34"
|
104° 00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 16"
|
103° 58' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
dãy
núi Kho Mường
|
SV
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 32' 38"
|
103° 58' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Lán Luồng
|
SV
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 34' 14"
|
103° 59' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Lừa Luồng
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 03"
|
103° 59' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Bướm
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 32' 50"
|
103° 59' 54"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Nà Nôm
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 00"
|
103° 59' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Núa
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 53"
|
103° 58' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Phìa
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 35"
|
103° 59' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Nà Po
|
SV
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 27"
|
103° 57' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nà Trò
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 50"
|
103° 58' 38"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nong Pi
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 24"
|
103° 59' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Pản
|
TV
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 33' 03"
|
103° 58' 07"
|
21° 33' 27"
|
103° 59' 15"
|
F-48-52-D
|
bản
Phiêng
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 32' 29"
|
103° 59' 57"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Pi
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 15"
|
104° 00' 19"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Ten
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 32' 07"
|
104° 00' 13"
|
|
|
|
|
F-48-53-C
|
bản
Tong
|
DC
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
21° 33' 30"
|
103° 58' 52"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
nặm
Toong
|
TV
|
xã
Pi Toong
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 33' 49"
|
103° 58' 51"
|
21° 31' 43"
|
104° 00' 41"
|
F-48-52-D
|
đường
tỉnh 106
|
KX
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 28' 42"
|
104° 01' 38"
|
21° 25' 47"
|
104° 02' 06"
|
F-48-65-A
|
bản
Bắc
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 26' 20"
|
104° 05' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Bắc
|
TV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 24' 11"
|
104° 05' 16"
|
21° 26' 12"
|
104° 05' 15"
|
F-48-65-A
|
nậm
Bú
|
TV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 25' 50"
|
104° 02' 06"
|
21° 27' 07"
|
104° 03' 09"
|
F-48-65-A
|
bản
Búng
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 26' 46"
|
104° 03' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Buôi
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 25' 00"
|
104° 04' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Chom Cọ
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 24' 58"
|
104° 06' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
pu
Cọ
|
SV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 24' 56"
|
104° 05' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 29' 51"
|
103° 59' 32"
|
21° 25' 25"
|
104° 07' 23"
|
F-48-65-A
|
huổi
Hịa
|
TV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 28' 39"
|
103° 59' 17"
|
21° 29' 49"
|
103° 59' 33"
|
F-48-65-A
|
bản
Két
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 28' 15"
|
104° 01' 45"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Mòn
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 26' 26"
|
104° 02' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Noong Phụ
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 28' 18"
|
103° 59' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Noong Phụ
|
TV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 27' 40"
|
104° 00' 01"
|
21° 28' 10"
|
104° 01' 51"
|
F-48-65-A
|
bản
Pá Tong
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 28' 31"
|
104° 00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Pậu
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 25' 48"
|
104° 06' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
suối
Pậu
|
TV
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
|
|
21° 25' 14"
|
104° 06' 42"
|
21° 25' 22"
|
104° 07' 18"
|
F-48-65-A
|
bản
Pết
|
DC
|
Xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 26' 59"
|
104° 04' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tạ Bú
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 27' 38"
|
104° 02' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Thẳm Hon
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 29' 00"
|
104° 00' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Tôm
|
DC
|
xã
Tạ Bú
|
H.
Mường La
|
21° 26' 31"
|
104° 05' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-A
|
bản
Bắc Băn
|
DC
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 13"
|
104° 36' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
suối
Bắc Băn
|
TV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 00"
|
104° 38' 15"
|
21° 02' 39"
|
104° 36' 25"
|
F-48-66-C-d,
F-48-66-C-c
|
suối
Bái
|
TV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 37"
|
104° 40' 03"
|
21° 02' 44"
|
104° 39' 48"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bãi Con
|
DC
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 02' 41"
|
104° 40' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bó Mỷ
|
DC
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 04"
|
104° 41' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bó Vả
|
DC
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 24"
|
104° 37' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Bưa Đa
|
DC
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 06"
|
104° 37' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 03' 08"
|
104° 35' 49"
|
21° 03' 13"
|
104° 42' 19"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Đá Phổ
|
DC
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 23"
|
104° 38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Hang
|
SV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 47"
|
104° 40' 58"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Môi
|
TV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 03' 57"
|
104° 38' 31"
|
21° 02' 45"
|
104° 38' 51"
|
F-48-66-C-d
|
núi
Pa
|
SV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 40"
|
104° 37' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Sen
|
TV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 02"
|
104° 39' 12"
|
21° 03' 03"
|
104" 39' 35"
|
F-48-66-C-d
|
núi
Suối Cù
|
SV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 30"
|
104° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Tiếu
|
SV
|
xã
Bắc Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 02"
|
104° 36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Bãi Sại
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 22"
|
104° 31' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
núi
Biên
|
SV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 33"
|
104° 34' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Bông Lau
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 44"
|
104° 35' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Bông Sen
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 01"
|
104° 34' 08"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Cửa Sập
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 51"
|
104° 30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 53"
|
104° 30' 45"
|
21° 03' 08"
|
104° 35' 49"
|
F-48-66-C-c
|
bản
Đá Đỏ
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 52"
|
104° 33' 59"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
suối
Đá Đỏ
|
TV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 15"
|
104° 34' 15"
|
21° 05' 04"
|
104° 33' 43"
|
F-48-66-C-c
|
núi
Đồn Ngô
|
SV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 58"
|
104° 32' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
nậm
Nậm Phọi
|
TV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 31"
|
104° 36' 04"
|
21° 04' 37"
|
104° 34' 06"
|
F-48-66-C-c
|
suối
On
|
TV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 14"
|
104° 33' 19"
|
21° 05' 09"
|
104° 32' 58"
|
F-48-66-C-c
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 23"
|
104° 31' 51"
|
21° 05' 53"
|
104° 30' 45"
|
F-48-66-C-c
|
bản
Suối Tiếu
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 08"
|
104° 36' 16"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Tang Nang
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 33"
|
104° 34' 57"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
núi
Ten Luông
|
SV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 46"
|
104° 35' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
suối
Tiếu
|
TV
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 07"
|
104° 36' 05"
|
21° 03' 32"
|
104° 35' 43"
|
F-48-66-C-c
|
bản
Vàng A
|
DC
|
xã
Đà Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 48"
|
104° 32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Vàng B
|
DC
|
xã
Đá Đỏ
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 13"
|
104° 32' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 07"
|
104° 32' 50"
|
21° 12' 06"
|
104° 36' 33"
|
F-48-66-C-a
|
cầu
Bản Chát
|
KX
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 43"
|
104° 36' 21"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
cầu
Bản Nhọt
|
KX
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 54"
|
104° 33' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Bùa
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 53"
|
104° 33' 27"
|
21° 11' 48"
|
104° 36' 41"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Chát
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 40"
|
104° 35' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Chát
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 48"
|
104° 35' 32"
|
21° 11' 49"
|
104° 36' 28"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Công
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 27"
|
104° 35' 53"
|
21° 11' 48"
|
104° 36' 41"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Dinh
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 41"
|
104° 33' 16"
|
21° 13' 06"
|
104° 33' 08"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Đuông
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 50"
|
104° 33' 57"
|
21° 12' 35"
|
104° 34' 22"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Hôn Nao
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 31"
|
104° 33' 45"
|
21° 12' 59"
|
104° 33' 41"
|
F-48-66-C-a
|
núi
Khứn Huột
|
SV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 45"
|
104° 35' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Lá
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 07"
|
104° 36' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Lìn
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 17"
|
104° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Lìn
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 43"
|
104° 34' 32"
|
21° 12' 26"
|
104° 34' 57"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Luồn
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 32"
|
104° 34' 55"
|
21° 12' 25"
|
104° 35' 08"
|
F-48-66-C-a
|
phố
Mới
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 30'
|
104° 36' 37’
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Khằm 1
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 52"
|
104° 35' 58"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Khằm 2
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 43"
|
104° 35' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Mạc 1
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 18"
|
104° 36' 12"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Mạc 2
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 22"
|
104° 36' 21"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
phố
Ngã Ba
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 48"
|
104° 36' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Ngọn Suối Tường
|
SV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 13"
|
104° 34' 17"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
đèo
Nhọt
|
SV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 20"
|
104° 32' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Nhọt
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 16"
|
104° 33' 01"
|
21° 12' 53"
|
104° 33' 27"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nhọt 1
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 49"
|
104° 33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nhọt 2
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 38"
|
104° 34' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Nồm
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 08"
|
104° 32' 11"
|
21° 13' 07"
|
104° 32' 49"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Tắc Cằm
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 23"
|
104° 34' 13"
|
21° 12' 43"
|
104° 34' 04"
|
F-48-66-C-a
|
phố
Tân Lập
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 08"
|
104° 36' 08"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Tạo 1
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 00"
|
104° 35' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Tạo 2
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 00"
|
104° 35' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
hồ
Thổ Côn
|
TV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 20"
|
104° 36' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Tô
|
SV
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 50"
|
104° 32' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Vi
|
DC
|
xã
Gia Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 11"
|
104° 35' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Dèm Hạ
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 13"
|
104° 37' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Dèm Thượng
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 42"
|
104° 37' 26"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
suối
Khang
|
TV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 17' 22"
|
104° 37' 08"
|
21° 16' 33"
|
104° 36' 50"
|
F-48-66-A-c
|
bản
Kim Tân
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 15"
|
104° 38' 11"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Làng
|
TV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 17' 04"
|
104° 36' 03"
|
21° 15' 08"
|
104° 37' 55"
|
F-48-66-A-c,
F-48-66-A-d
|
núi
Lìm
|
SV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 48"
|
104° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
núi
Lũng Khoai
|
SV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 27"
|
104° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
bản
Nà Phái
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 40"
|
104° 38' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Nong Cốp
|
SV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 48"
|
104° 36' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Phai Làng
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 48"
|
104° 37' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
lâm
trường Phù Bắc Yên
|
KX
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 39"
|
104° 37' 05"
|
21° 20' 57"
|
103° 35' 39"
|
21° 25' 04"
|
103° 40' 28"
|
F-48-66-A-c
|
núi
Pu Khẹ
|
SV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 46"
|
104° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
bản
Sáy Tú
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 28"
|
104° 34' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Làng
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 52"
|
104° 38' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Tọ
|
SV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 59"
|
104° 34' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
suối
Tọ
|
TV
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 02"
|
104° 35' 33"
|
21° 14' 51"
|
104° 37' 23"
|
F-48-66-A-c
|
bản
Tọ Thượng
|
DC
|
xã
Huy Bắc
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 23"
|
104° 37' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
đường
tỉnh 114
|
KX
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 14' 44"
|
104° 38' 15"
|
21° 13' 12"
|
104° 38' 47"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Bó 1
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 18"
|
104° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Bó 2
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 01"
|
104° 37' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Bốc
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 48"
|
104° 40' 18"
|
21° 13' 14"
|
104° 39' 00"
|
F-48-66-C-b
|
suối
Cạn
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 13"
|
104° 38' 37"
|
21° 14' 01"
|
104° 38' 41"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Đồng Cù
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 18"
|
104° 38" 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
Đống
Đa
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 16"
|
104° 38' 14"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Đồng Lương
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 31"
|
104° 37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Đồng Lỳ
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 25"
|
104° 38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Làng
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 08"
|
104° 37' 55"
|
21° 14' 22"
|
104° 38' 04"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Nà Lìu 1
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 41"
|
104° 38' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Nà Lìu 2
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 07"
|
104° 38' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Nà Lò 1
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 49"
|
104° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bàn
Nà Lò 2
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 34"
|
104° 38' 49"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Nà Lò 3
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 58"
|
104° 38' 52"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Nà Mọn
|
SV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 16"
|
104° 37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Ngọt
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 08"
|
104° 38' 17"
|
21° 14' 39"
|
104° 38' 14"
|
F-48-66-C-b
|
suối
Phày
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 14' 23"
|
104° 36' 25"
|
21° 14' 07"
|
104° 37' 40"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-C-a
|
núi
Suối Cù
|
SV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 17"
|
104° 41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
cầu
Suối Làng
|
KX
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 35"
|
104° 38' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Suối Nhúng
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 29"
|
104° 40' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 02"
|
104° 39' 04"
|
21° 13' 55"
|
104° 37' 32"
|
F-48-66-C-b
|
suối
Tọ
|
TV
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 14' 51"
|
104° 37' 23"
|
21° 14' 15"
|
104° 37' 51"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tọ 1
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 53"
|
104° 37' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tọ 2
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 43"
|
104° 37' 42"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Xà 1
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 57"
|
104° 37' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Xà 2
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 54"
|
104° 37' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Xưởng Đường
|
DC
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 56"
|
104° 37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
trại
cải tạo Yên Hạ
|
KX
|
xã
Huy Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 28"
|
104° 38' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
hồ
Bản Lềm
|
TV
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 45"
|
104° 41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Cù
|
TV
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 59"
|
104° 41' 17"
|
21° 15' 26"
|
104° 39' 54"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-A-d
|
bản
Cù 1
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 08"
|
104° 40' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Cù 2
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 26"
|
104° 40' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Giáo 1
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 15"
|
104° 39' 31"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Giáo 2
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 55"
|
104° 39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Giáo 3
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 58"
|
104° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Kim Thượng
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 48"
|
104° 40' 21"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Lềm
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 44"
|
104° 41' 46"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Lềm
|
TV
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 48"
|
104° 41' 26"
|
21° 15' 28"
|
104° 39' 31"
|
F-48-66-A-d
|
núi
Pù Pàu
|
SV
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 34"
|
104° 42' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Puôi 1
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 36"
|
104° 40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Puôi 2
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 54"
|
104° 40' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Puôi 3
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 43"
|
104° 39' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Cù
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 32"
|
104° 41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 16' 06"
|
104° 39' 32"
|
21° 15' 02"
|
104° 39' 04"
|
F-48-66-A-d
|
bản
Tân Giáo
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 03"
|
104° 39' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Tạng Pan
|
SV
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 26"
|
104° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Thượng Phong
|
DC
|
xã
Huy Tân
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 59"
|
104° 40' 47"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 17' 31"
|
104° 41' 12"
|
21° 16' 48"
|
104° 39' 46"
|
F-48-66-A-d
|
đèo
Ban
|
SV
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 29"
|
104° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Ban
|
TV
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 17' 25"
|
104° 41' 08"
|
21° 16' 13"
|
104° 40' 23"
|
F-48-66-A-d
|
bản
Ban 1
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 33"
|
104° 40' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Ban 2
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 22"
|
104° 40' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Chài 1
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 59"
|
104° 40' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Chài 2
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 17"
|
104° 40' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Kíu 1
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 12"
|
104° 39' 38"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Kíu 2
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 07"
|
104° 39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Năm Tấn
|
SV
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 27"
|
104° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Núi Hồng
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 13"
|
104° 42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
Tân
Ban
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 40"
|
104° 40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Ún 1
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 47"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Ún 2
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 39"
|
104° 40' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Ún 3
|
DC
|
xã
Huy Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 32"
|
104° 39' 45"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Chiềng Lương
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 46"
|
104° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Cóng
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 12"
|
104° 39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Dao
|
SV
|
xã
Huy Tưởng
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 23"
|
104° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Hòm
|
TV
|
xã
Huy Tưởng
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 02"
|
104° 39' 44"
|
21° 11' 02"
|
104° 40' 12"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Muống Thượng
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 24"
|
104° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Nà Lương
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 06"
|
104° 38' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Nhúng
|
TV
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 26"
|
104° 40' 40"
|
21° 11' 36"
|
104° 40' 04"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Nong Pùng
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 51"
|
104° 39' 31"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
hồ
Suối Hòm
|
TV
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 07"
|
104° 39' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tân Lương 1
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 50"
|
104° 39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tân Lương 2
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 34"
|
104° 38' 56"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 03"
|
104° 38' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Tráng Cặp
|
SV
|
xã
Huy Tường
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 16"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Bắc Băn
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 33"
|
104° 37' 42"
|
21° 04' 21"
|
104° 37' 08"
|
F-48-66-C-d,
F-48-66-C-c
|
suối
Cóc
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 50"
|
104° 36' 49"
|
21° 08' 08"
|
104° 37' 45"
|
F-48-66-C-a,
F-48-66-C-b
|
bản
Đá Đỏ
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 54"
|
104° 35' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Đá Đỏ
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 35"
|
104° 34' 43"
|
21° 06' 30"
|
104° 34' 38"
|
F-48-66-C-a,
F-48-66-C-c
|
suối
Dằn
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 47"
|
104° 35' 30"
|
21° 08' 48"
|
104° 36' 45"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Dằn A
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 56"
|
104° 35' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Dằn B
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 08"
|
104° 36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Đen
|
SV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 50"
|
104° 37' 56"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Khoa
|
SV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 27"
|
104° 34' 38"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Kim Bon
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 59"
|
104° 36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
núi
On
|
SV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 59"
|
104° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
On
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 53"
|
104° 34' 12"
|
21° 07' 14"
|
104° 33' 19"
|
F-48-66-C-a,
F-48-66-C-c
|
suối
Pa
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 06"
|
104° 38' 08"
|
21° 06' 11"
|
104° 38' 39"
|
F-48-66-C-d
|
nậm
Phọi
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 31"
|
104° 37' 04"
|
21° 05' 31"
|
104° 36' 04"
|
F-48-66-C-c
|
nậm
Phọt
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 36"
|
104° 37' 16"
|
21° 05' 34"
|
104° 36' 06"
|
F-48-66-C-c
|
suối
Pưn
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 00"
|
104° 34' 37"
|
21° 08' 44"
|
104° 33' 59"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Bương
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 29"
|
104° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Suối Cối
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 39"
|
104° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Suối Lẹt
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 07"
|
104° 34' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-c
|
bản
Suối On
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 34"
|
104° 34' 58"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Pa
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 57"
|
104° 37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Suối Vạch
|
DC
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 06"
|
104° 38' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Tăng
|
SV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 35"
|
104° 39' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Vạch
|
SV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 21"
|
104° 39' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Vạch
|
TV
|
xã
Kim Bon
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 47"
|
104° 39' 42"
|
21° 05' 08"
|
104° 39' 37"
|
F-48-66-C-d
|
đường
tỉnh 114
|
KX
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 23"
|
104° 43' 49"
|
21° 08' 51"
|
104° 46' 43"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-D-a
|
bản
Bang
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 18"
|
104° 48' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
núi
Bến Cang
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H
Phù Yên
|
21° 09' 16"
|
104° 46' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Cải
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 40"
|
104° 44’ 48"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Chè Mè
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 27"
|
104° 48' 31"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
núi
Chim
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 27"
|
104° 52' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Chúng
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 50"
|
104° 47' 11"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Chùng
|
TV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 09"
|
104° 49' 04"
|
21° 07' 57"
|
104° 47' 09"
|
F-48-66-D-a
|
suối
Dinh
|
TV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 56"
|
104° 53' 12"
|
21° 06' 19"
|
104° 51' 17"
|
F-48-66-D-d,
F-48-66-D-c
|
suối
Do
|
TV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 51"
|
104° 46' 44"
|
21° 05' 41"
|
104° 49' 36"
|
F-48-66-D-a,
F-48-66-D-c
|
suối
Gà
|
TV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 39"
|
104° 50' 34"
|
21° 04' 39"
|
104° 51' 03"
|
F-48-66-D-a,
F-48-66-D-c
|
bản
Lao
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 28"
|
104° 50' 08"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
đồi
Lạp
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 22"
|
104° 47' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
núi
Lươn
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 49"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
đồi
Mường
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 01"
|
104° 50' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Sọc
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 32"
|
104° 46' 12"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Sọc
|
TV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 50"
|
104° 44' 42"
|
21° 08' 25"
|
104° 46' 24"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-D-a
|
bản
Suối Dinh
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 02"
|
104° 53' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-d
|
bản
Suối Gà
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 28"
|
104° 50' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Suối Khoáng
|
DC
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 44"
|
104° 51' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
núi
Tô
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 10"
|
104° 43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Tre Bút
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 40"
|
104° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Ua
|
TV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 14"
|
104° 49' 51"
|
21° 07' 00"
|
104° 48' 04"
|
F-48-66-D-a,
F-48-66-D-c
|
núi
Voi
|
SV
|
xã
Mường Bang
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 51"
|
104° 51' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 20' 50"
|
104° 45' 30"
|
21° 17' 23"
|
104° 42' 38"
|
F-48-66-A-d,
F-48-66-B-c
|
núi
Ấm
|
SV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 42"
|
104° 46' 35"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Băn
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 31"
|
104° 43' 14"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Bau
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 12"
|
104° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Bau
|
TV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 21' 20"
|
104° 44' 13"
|
21° 19' 52"
|
104° 44' 20"
|
F-48-66-A-d
|
bản
Bèo Băn
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 18"
|
104° 42' 42"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Chè
|
SV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 07"
|
104° 43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Cơi
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 59"
|
104° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Cơi
|
TV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 19' 52"
|
104° 44' 20"
|
21° 18' 53"
|
104° 44' 44"
|
F-48-66-A-d
|
đèo
Da
|
SV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 01"
|
104° 45' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Ếch
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 39"
|
104° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Hồng
|
SV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 48"
|
104° 46' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Kiềng
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 42"
|
104° 45' 45"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Lèo
|
TV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 00"
|
104° 46' 49"
|
21° 18' 24"
|
104° 47' 43"
|
F-48-66-B-c
|
đèo
Lũng Lô
|
SV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 46"
|
104° 45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Nà Mới
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 03"
|
104° 47' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Nghĩa Hưng
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 49"
|
104° 44' 35"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Sổ
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 41"
|
104° 46' 49"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Suối Bí
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 17"
|
104° 45' 19"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Suối Bục
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 25"
|
104° 43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Cốc
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 21' 14"
|
104° 43' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Tân Cơi
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 51"
|
104° 45' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Tường Ban
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 42"
|
104° 43' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Tường Cơi
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 34"
|
104° 45' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Vá
|
TV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 17' 27"
|
104° 45' 22"
|
21° 17' 59"
|
104° 46' 49"
|
F-48-66-B-c
|
bản
Văn Cơi
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 58"
|
104° 46' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Văn Cơi
|
TV
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 13"
|
104° 46' 08"
|
21° 18' 00"
|
104° 46' 49"
|
F-48-66-B-c
|
bản
Văn Tân
|
DC
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 12"
|
104° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
cầu
Xưởng Chè
|
KX
|
xã
Mường Cơi
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 00"
|
104° 46' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
đường
tỉnh 114B
|
KX
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 56"
|
104° 44' 22"
|
21° 09' 23"
|
104° 43' 49"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-D-a
|
bản
Bãi Lươn
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 21"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
núi
Ban
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 25"
|
104° 45' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Bông Sồi
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 41"
|
104° 44' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Cấn
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 56"
|
104° 49' 38"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
đèo
Cổng Trời
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 11"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
núi
Dai
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 54"
|
104° 43' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Do
|
TV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 40"
|
104° 46' 01"
|
21° 08' 51"
|
104° 46' 44"
|
F-48-66-D-a
|
bản
Do 1
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 22"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Do 2
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 20"
|
104° 46' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
dãy
Đồng An
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 25"
|
104° 46' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
đồi
Khi
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 01"
|
104° 44' 49"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Kiểng
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 40"
|
104° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Kiểng
|
TV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 08"
|
104° 44' 09"
|
21° 11' 40"
|
104° 46' 01"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-D-a
|
bản
Lằn
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 58"
|
104° 46' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Lang
|
TV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 29"
|
104° 42' 56"
|
21° 13' 55"
|
104° 44' 24"
|
F-48-66-C-b
|
núi
Lanh
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 34"
|
104° 49' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Lồng
|
TV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 14"
|
104° 50' 04"
|
21° 10' 43"
|
104° 47' 09"
|
F-48-66-D-a
|
núi
Mường
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 11"
|
104° 43' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Páp
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 09"
|
104° 45' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Suối Han 1
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 07"
|
104° 47' 08"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Suối Han 2
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 55"
|
104° 48' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Suối Han 3
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 19"
|
104° 49' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
dãy
Suối Lang
|
SV
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 55"
|
104° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Suối Lồng
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 46"
|
104° 48' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Tân Do
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 33"
|
104° 44' 47"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tường Do
|
DC
|
xã
Mường Do
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 44"
|
104° 47' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
núi
Bãi Hát
|
SV
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 09"
|
104° 44' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Chiềng
|
DC
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 41"
|
104° 46' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Đung
|
DC
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 10"
|
104° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Kẽm
|
DC
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 54"
|
104° 45' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Lang
|
TV
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 55"
|
104° 44' 24"
|
21° 14' 36"
|
104° 47' 02"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-D-a
|
bản
Manh
|
DC
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 30"
|
104° 47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Mứa
|
TV
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 02"
|
104° 45' 09"
|
21° 15' 02"
|
104° 46' 08"
|
F-48-66-B-c
|
sông
Mứa
|
TV
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 15' 02"
|
104° 46' 08"
|
21° 16' 59"
|
104° 50' 21"
|
F-48-66-B-c,
F-48-66-D-a
|
bản
Nguồn
|
DC
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 23"
|
104° 46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
bản
Thượng Lang
|
DC
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 57"
|
104° 48' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-a
|
suối
Vang
|
TV
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 34"
|
104° 48' 53"
|
21° 13' 58"
|
104° 48' 26"
|
F-48-66-D-a
|
suối
Vơ
|
TV
|
xã
Mường Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 40"
|
104° 47' 30"
|
21° 14' 05"
|
104° 48' 22"
|
F-48-66-D-a
|
bản
Chiếu
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 23"
|
104° 41' 17"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Chiếu
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 21' 46"
|
104° 42' 09"
|
21° 19' 39"
|
104° 40' 23"
|
F-48-66-A-d
|
suối
Don
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 22' 18"
|
104° 40' 50"
|
21° 21' 23"
|
104° 42' 03"
|
F-48-66-A-d
|
núi
Đồi Mèo
|
SV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 20"
|
104° 40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Khà
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 07"
|
104° 42' 03"
|
21° 17' 30"
|
104° 41' 13"
|
F-48-66-A-d
|
dãy
núi Khau Li
|
SV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 21' 52"
|
104° 40' 59"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Khe Lành
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 22' 42"
|
104° 42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-b
|
bản
Khoai Lang
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 21' 26"
|
104° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Lạt
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 20' 57"
|
104° 39' 22"
|
21° 20' 17"
|
104° 41' 02"
|
F-48-66-A-d
|
suối
Lạt Con
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 22' 17"
|
104° 39' 32"
|
21° 20' 33"
|
104° 40' 28"
|
F-48-66-A-d
|
bản
Phúc Yên
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 34"
|
104° 42' 35"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Sang
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 19' 06"
|
104° 41' 25"
|
21° 18' 46"
|
104° 40' 45"
|
F-48-66-A-d
|
núi
Suối Chọn
|
SV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 38"
|
104° 43' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Quốc
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 37"
|
104° 42' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Tàu
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 09"
|
104° 41' 52"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Tạng Ngát
|
SV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 42"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Tàu
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 20' 19"
|
104° 42' 00"
|
21° 20' 22"
|
104° 41' 32"
|
F-48-66-A-d
|
suối
Thải
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 38"
|
104° 42' 27"
|
21° 19' 30'
|
104° 41' 51"
|
F-48-66-A-d
|
bản
Thải Hạ
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 17"
|
104° 41' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Thải Thượng
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 45"
|
104° 41' 26'
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Văn Yên
|
DC
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 56"
|
104° 41' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Vôi
|
TV
|
xã
Mường Thải
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 22' 18"
|
104° 41' 24"
|
21° 22' 23"
|
104° 42' 18"
|
F-48-66-A-d
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 03' 23"
|
104° 43' 55"
|
21° 01' 50"
|
104° 51' 55"
|
F-48-66-D-c
|
núi
Đá Bạc
|
SV
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 28"
|
104° 45' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
suối
Đá Mài
|
TV
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 39"
|
104° 48' 21"
|
21° 03' 11"
|
104° 46' 53"
|
F-48-66-D-c
|
bản
Đá Mài 1
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 49"
|
104° 47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Đá Mài 2
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 05"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
núi
Gia Long
|
SV
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 30"
|
104° 49' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
suối
Khoáng
|
TV
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 03' 46"
|
104° 51' 18"
|
21° 01' 50"
|
104° 51' 55"
|
F-48-66-D-c
|
bản
Pín
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 08"
|
104° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Suối Kê
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 08"
|
104° 45' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Suối Lúa 1
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 08"
|
104° 45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bần
Suối Lúa 2
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 24"
|
104° 44' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Suối Vé
|
DC
|
xã
Nam Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 34"
|
104° 45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Bó Hốc
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 24"
|
104° 39' 19"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Búc
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 43"
|
104° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 12"
|
104° 39' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Chiềng Hạ 1
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 35"
|
104° 38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Chiềng Thượng
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 30"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Chiềng Trung
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 34"
|
104° 39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Co Nga
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 14"
|
104° 39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Đỏ
|
TV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 20' 52"
|
104° 36' 59"
|
21° 20' 28"
|
104° 37' 28"
|
F-48-66-A-c
|
bản
Gióng
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 20"
|
104° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Gióng
|
TV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 29"
|
104° 37' 59"
|
21° 17' 55"
|
104° 38' 54"
|
F-48-66-A-d
|
núi
Khau Rua
|
SV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 21"
|
104° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Lũng Trâu
|
SV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 27"
|
104° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Mo 2
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 51"
|
104° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Mo 3
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 07"
|
104° 38' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Mo 4
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 18"
|
104° 38' 56"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Mo Nghè 1
|
DC
|
xã
Quang Muy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 30"
|
104° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Mo Nghè 2
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 40"
|
104° 39' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Mo Nghè 3
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 26"
|
104° 39' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Nà Xá 1
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 59"
|
104° 39' 43"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Nà Xá 2
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 52"
|
104° 39' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Ngang
|
TV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 20' 17"
|
104° 37' 01"
|
21° 20' 28"
|
104° 37' 28"
|
F-48-66-A-c
|
suối
Ó
|
TV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 19' 31"
|
104° 39' 27"
|
21° 19' 00"
|
104° 40' 26"
|
F-48-66-A-d
|
lâm
trường Phù Bắc Yên
|
KX
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 03"
|
104° 37' 52"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
phu
Pu Khăm
|
SV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 23"
|
104° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Gióng 1
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 02"
|
104° 38' 12"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Gióng 2
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 53"
|
104° 38' 59"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Ngang
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 35"
|
104° 37' 25"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
bản
Suối Ó 1
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 08"
|
104° 39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Ó 2
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 44"
|
104° 39' 00"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 19' 39"
|
104° 40' 23"
|
21° 15' 02"
|
104° 39' 04"
|
F-48-66-A-d
|
bản
Tường Quang
|
DC
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 37"
|
104° 38' 59"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Vàng Cuông
|
SV
|
xã
Quang Huy
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 41"
|
104° 40' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Đăm
|
TV
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 16"
|
104° 33' 03"
|
21° 08' 29"
|
104° 31' 56"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Giàng
|
DC
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 34"
|
104° 30' 43"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Keo Lán
|
DC
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 04"
|
104° 30' 38"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Lạy
|
DC
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 12"
|
104° 31' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Nà Lạy
|
TV
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 18"
|
104° 32' 16"
|
21° 09' 17"
|
104° 31' 13"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Phiêng Lương
|
DC
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 16"
|
104° 32' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Pưn
|
DC
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 48"
|
104° 33' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Pưn On
|
TV
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 10"
|
104° 33' 41"
|
21° 09' 40"
|
104° 32' 00"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 40"
|
104° 30' 22"
|
21° 07' 23"
|
104° 31' 51"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Thìn
|
TV
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 40"
|
104° 31' 06"
|
21° 11' 27"
|
104° 30' 33"
|
F-48-66-C-a
|
núi
Tin Tốc
|
SV
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 51"
|
104° 33' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Xa
|
DC
|
xã
Sập Xa
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 52"
|
104° 30' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Chát A
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 36"
|
104° 33' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Chèo A
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 09"
|
104° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Chèo B
|
DC
|
xã
Suối Ban
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 42"
|
104° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Hiền
|
TV
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 12' 36"
|
104° 32' 10"
|
21° 13' 07"
|
104° 32' 47"
|
F-48-66-C-a
|
núi
Luông
|
SV
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 03"
|
104° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 14' 00"
|
104° 30' 29"
|
21° 11' 40"
|
104° 30' 22"
|
F-48-66-C-a,
F-48-65-D
|
bản
Suối Bau
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 13"
|
104° 33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Cáy
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 18"
|
104° 31' 58"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Cáy B
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 07"
|
104° 31' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Giàng
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 31"
|
104° 32' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Suối Giành
|
SV
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 51"
|
104° 32' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Hiền A
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 30"
|
104° 32' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Thịnh A
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 34"
|
104° 31' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Thịnh B
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 27"
|
104° 31' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Thịnh C
|
DC
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 12"
|
104° 30' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Trà
|
TV
|
xã
Suối Bau
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 11"
|
104° 34' 09"
|
21° 10' 32"
|
104° 33' 29"
|
F-48-66-C-a
|
đường
tỉnh 113
|
KX
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 14' 00"
|
104° 30' 29"
|
21° 13' 21"
|
104° 32' 04"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Búc
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 16' 32"
|
104° 35' 17"
|
21° 17' 04"
|
104° 36' 03"
|
F-48-66-A-c
|
bản
Chò
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 10"
|
104° 37' 18"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
suối
Đá Mài 1
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 52"
|
104° 32' 11"
|
21° 13' 34"
|
104° 31' 47"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Đá Mài 2
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 14' 00"
|
104° 31' 48"
|
21° 13' 41"
|
104° 31' 33"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Đề Can Tha
|
TV
|
xã
Suối To
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 23' 44"
|
104° 33' 59"
|
21° 22' 43"
|
104° 33' 41"
|
F-48-66-A-a
|
suối
Đỏ
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 21' 48"
|
104° 36' 00"
|
21° 21' 02"
|
104° 37' 26"
|
F-48-66-A-c
|
suối
Khang
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 19' 38"
|
104° 36' 13"
|
21° 18' 10"
|
104° 37' 03"
|
F-48-66-C-a
|
núi
Làng Nhì
|
SV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 24' 41"
|
104° 32' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-a
|
suối
Làng Sáng
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 21' 34"
|
104° 33' 52"
|
21° 20' 36"
|
104° 33' 18"
|
F-48-66-A-c
|
suối
Làng Sáng To
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 22' 58"
|
104° 33' 00"
|
21° 22' 43"
|
104° 33' 41"
|
F-48-66-A-a
|
suối
Lạt
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 24' 49"
|
104° 35' 31"
|
21° 20' 57"
|
104° 39' 22"
|
F-48-66-A-a,
F-48-66-A-d
|
suối
Lịch Trơ
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 21' 54"
|
104° 34' 31"
|
21° 21' 34"
|
104° 33' 52"
|
F-48-66-A-c
|
bản
Lũng Khoài A
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 38"
|
104° 36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
bản
Lũng Khoài B
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 13"
|
104° 35' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
suối
Ngang
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 20' 08"
|
104° 36' 32"
|
21° 20' 17"
|
104° 37' 01"
|
F-48-66-A-c
|
suối
Nhỏ
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 22' 38"
|
104° 38' 25"
|
21° 21' 49"
|
104° 38' 35"
|
F-48-66-A-a,
F-48-66-A-d
|
bản
Pắc Bẹ A
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 55
|
104° 32' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Pắc Bẹ B
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 05"
|
104° 33' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Pắc Bẹ C
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 11"
|
104° 31' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
Pai
Trò
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 20' 50"
|
104° 34' 43"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
suối
Pai Trò
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 21' 05"
|
104° 34' 49"
|
21° 19' 22"
|
104° 33' 49"
|
F-48-66-A-c
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 16' 05"
|
104° 32' 23"
|
21° 14' 00"
|
104° 30' 29"
|
F-48-66-A-c,
F-48-C-a
|
bản
Suối Dinh
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 19"
|
104° 33' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Suối Khang
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 45"
|
104° 36' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
bản
Suối Tọ
|
DC
|
xã
Suối Tọ
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 25"
|
104° 34' 17"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-c
|
quốc
lộ 32B
|
KX
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 17' 56"
|
104° 47' 34"
|
21° 17' 15"
|
104° 50' 24"
|
F-48-66-B-c
|
bản
Bãi Đu
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 36"
|
104° 48' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
cầu
Bãi Đu
|
KX
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 17' 33"
|
104° 48' 30"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
khu
Bãi Hát
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 28"
|
104° 44' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
đồi
Bụt
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 48"
|
104° 49' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Cà
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 37"
|
104° 44' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Cam Co
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 19' 42"
|
104° 48' 46"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
núi
Chum
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 57"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
đèo
Dệt
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 51"
|
104° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Diệt
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 07"
|
104° 44' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Gà Con
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 59"
|
104° 44' 43"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
núi
Hồng
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 10"
|
104° 43' 25"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
đèo
Kẽn
|
SV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 43"
|
104° 46' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Khẻn
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 02"
|
104° 46' 09"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Lèo
|
TV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 24"
|
104° 47' 43"
|
21° 17' 25"
|
104° 50' 24"
|
F-48-66-B-c
|
bản
Mỏ
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 52"
|
104° 44' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
suối
Mưa
|
TV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 16"
|
104° 42' 09"
|
21° 14' 56"
|
104° 44' 41"
|
F-48-66-C-b
|
suối
Nứa
|
TV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 18' 49"
|
104° 47' 48"
|
21° 18' 24"
|
104° 47' 44"
|
F-48-66-B-c
|
bản
Sông Mưa
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 19"
|
104° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Suối Lèo
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 18' 01"
|
104° 48' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Tân Tường
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 32"
|
104° 44' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-A-d
|
bản
Thịnh Lang 1
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 18"
|
104° 47' 11"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Thịnh Lang 2
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 09"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Tiên Lang
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 59"
|
104° 45' 43"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Vường
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 35"
|
104° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Vường
|
TV
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 16' 34"
|
104° 47' 31"
|
21° 17' 14"
|
104° 48' 10"
|
F-48-66-B-c
|
bản
Yên Thịnh 1
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 15' 58"
|
104° 47' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
bản
Yên Thịnh 2
|
DC
|
xã
Tân Lang
|
H.
Phù Yên
|
21° 16' 14"
|
104° 48' 38"
|
|
|
|
|
F-48-66-B-c
|
suối
Bông
|
TV
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 37"
|
104° 42' 55"
|
21° 04' 42"
|
104° 42' 37"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bông 1
|
DC
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 39"
|
104° 42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Bông 2
|
DC
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 03"
|
104° 43' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Cạnh
|
SV
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 17"
|
104° 44' 24"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
núi
Cỏ Phách
|
SV
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 28"
|
104° 44' 03"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 03' 13"
|
104° 42' 19"
|
21° 03' 23"
|
104° 43' 55"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Đồng Mã
|
DC
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 22"
|
104° 42' 07"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
In
|
DC
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 46"
|
104° 43' 35"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Liếm
|
DC
|
xã
Tàn Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 03' 37"
|
104° 42' 12"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Mùng
|
DC
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 48"
|
104° 41' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Mùng
|
TV
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 38"
|
104° 40' 52"
|
21° 04' 57"
|
104° 41' 38"
|
F-48-66-C-d
|
suối
Nánh
|
TV
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 04' 07"
|
104° 41' 11"
|
21° 04' 37"
|
104° 41' 46"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Vạn
|
DC
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 12"
|
104° 42' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
chợ
Vạn Yên
|
KX
|
xã
Tân Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 04' 08"
|
104° 42' 14"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
cầu
Bản Cóc
|
KX
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 34"
|
104° 38' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
cầu
Bản Dằn
|
KX
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 29"
|
104° 37' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
cầu
Bản Đen
|
KX
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 54"
|
104° 39' 08"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Cóc
|
TV
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 08"
|
104° 37' 45"
|
21° 08' 32"
|
104° 38' 24"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Cóc 1
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 41"
|
104° 38' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Cóc 2
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 34"
|
104° 38' 14"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Cóc 3
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 26"
|
104° 38' 19"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Cóc 4
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 20"
|
104° 38' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Dằn 2
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 29"
|
104° 37' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Đàn Bóng
|
SV
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 51'
|
104° 37' 50"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Đen
|
DC
|
xã
Tưởng Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 58'
|
104° 39' 08"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Đen
|
TV
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 10"
|
104° 38' 18"
|
21° 07' 54"
|
104° 39' 08"
|
F-48-66-C-b
|
hồ
Đồng Liên
|
TV
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 49"
|
104° 38' 26"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Khảo 1
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 22"
|
104° 37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Khảo 2
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 13"
|
104° 38' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Ốc 1
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 14"
|
104° 38' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Ốc 2
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 09"
|
104° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Són
|
DC
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 01"
|
104° 38' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Tắc
|
TV
|
xã
Tường Hạ
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 53"
|
104° 37' 34"
|
21° 08' 08"
|
104° 39' 23"
|
F-48-66-C-b
|
đường
tỉnh 114
|
KX
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 36"
|
104° 40' 37"
|
21° 09' 23"
|
104° 43' 49"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Bèo
|
DC
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 24"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Bông
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 39"
|
104° 44' 00"
|
21° 06' 37'
|
104° 42' 55"
|
F-48-66-C-b
|
suối
Đà
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 57"
|
104° 43' 42"
|
21° 06' 28"
|
104° 43' 02"
|
F-48-66-C-d
|
núi
Đanh
|
SV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 34"
|
104° 41' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Hạ Lương
|
DC
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 33"
|
104° 41' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Kèn
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 35"
|
104° 39' 47’
|
21° 06’ 11'
|
104° 40' 31"
|
F-48-66-C-d
|
núi
Liền
|
SV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 07'36"
|
104° 43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Lốm
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 59"
|
104° 42' 35"
|
21° 08' 22"
|
104° 41' 37"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Suối Lốm
|
DC
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 04"
|
104° 42' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Suối Tre
|
DC
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 10"
|
104° 41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 30'
|
104° 40' 33"
|
21° 05' 24"
|
104° 41' 34"
|
F-48-66-C-d
|
suối
Tre
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 14"
|
104° 42' 38"
|
21° 07' 03"
|
104° 40' 52"
|
F-48-66-C-b, F-48- 66-C-d
|
bản
Vặm
|
DC
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 05' 39"
|
104° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Vặm
|
TV
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 05' 18"
|
104° 40' 40"
|
21° 05' 39"
|
104° 41' 14"
|
F-48-66-C-d
|
bản
Xanh Vàng
|
DC
|
xã
Tường Phong
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 45"
|
104° 40' 25"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 51"
|
104° 37' 15"
|
21° 12' 06"
|
104° 36' 33"
|
F-48-66-C-a
|
suối
Bùa
|
TV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 48"
|
104° 36' 41"
|
21° 11' 50"
|
104° 37' 23"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Chung 1
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 52"
|
104° 37' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Chung 2
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 34"
|
104° 37' 10"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Chung 3
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 31"
|
104° 37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Hạ 1
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 08"
|
104° 37' 33"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Hạ 2
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 03"
|
104° 37' 47"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Thượng 1
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 13"
|
104° 36' 52"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Thượng 2
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 33"
|
104° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Bùa Thượng 3
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 20"
|
104° 36' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Co Hạ
|
SV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 30"
|
104° 36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Đông 1
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 25"
|
104° 37' 14"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Đông 2
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 03"
|
104° 37' 06"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Keo Leo
|
SV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 29"
|
104° 37' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Lè 1
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 16"
|
104° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Nà Lè 2
|
DC
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 12' 19"
|
104° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Pom Lanh
|
SV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 04"
|
104° 36' 32"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Pom Pau
|
SV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 14' 17"
|
104° 35' 29"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Pom Sọc
|
SV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
21° 13' 43"
|
104° 35' 59"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Tường Phù
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 13' 55"
|
104° 37' 32"
|
21° 11' 36"
|
104° 37' 29"
|
F-48-66-C-a,
F-48-66-C-b
|
quốc
lộ 43
|
KX
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 18"
|
104° 36' 39"
|
21° 09' 46"
|
104° 37' 27"
|
F-48-66-C-a
|
cầu
Bản Chăn
|
KX
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 11"
|
104° 37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
cầu
Bản Khoa
|
KX
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 02"
|
104° 36' 47"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Cải
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 55"
|
104° 37' 21"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Cha 1
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 52"
|
104° 38' 25"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Cha 2
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 36"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Chăn
|
TV
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 09' 41"
|
104° 36' 06"
|
21° 10' 10"
|
104° 37' 17"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Chăn 1
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 16"
|
104° 36' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Chăn 2
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 28"
|
104° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Chượp
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 26"
|
104° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Đông Bắc
|
SV
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 34"
|
104° 37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
núi
Đông Heo
|
SV
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 54"
|
104° 37' 17"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
Đồng
La 1
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 11"
|
104° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
Đồng
La 2
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 07"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Khoa 1
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 55"
|
104° 36' 55"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Khoa 2
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 54"
|
104° 36' 23"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
bản
Khoa 3
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 04"
|
104° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-a
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 11' 36"
|
104° 37' 29"
|
21° 09' 53"
|
104° 37' 34"
|
F-48-66-C-a
|
bản
Thon 1
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 34"
|
104° 37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Thon 2
|
DC
|
xã
Tường Thượng
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 32"
|
104° 38' 04"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
quốc
lộ 37
|
KX
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 07' 54"
|
104° 39' 08"
|
21° 07' 13"
|
104° 40' 25"
|
F-48-66-C-b,
F-48-66-C-d
|
đường
tỉnh 114
|
KX
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 49"
|
104° 40' 10"
|
21° 07' 36"
|
104° 40' 37"
|
F-48-66-C-b
|
núi
Bương
|
SV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 06' 40"
|
104° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
bản
Co Pục
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 58"
|
104° 39' 20"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Cột Mốc
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 18"
|
104° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Hang Lai
|
SV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 37"
|
104° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 46"
|
104° 39' 34"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Lạt
|
TV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 31"
|
104° 42' 06"
|
21° 10' 24"
|
104° 40' 31"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Pa
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 07' 06"
|
104° 40' 02"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-d
|
suối
Pa
|
TV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 06' 11"
|
104° 38' 39"
|
21° 07' 09"
|
104° 40' 05"
|
F-48-66-C-d
|
suối
Pựng
|
TV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 10' 24"
|
104° 40' 31"
|
21° 08' 44"
|
104° 40' 27"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Suối Pai
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 11' 59"
|
104° 42' 18"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
suối
Tấc
|
TV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
|
|
21° 08' 08"
|
104° 39' 23"
|
21° 07' 30"
|
104° 40' 33"
|
F-48-66-C-b
|
bản
Tặt
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 02"
|
104° 40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
Thín
|
SV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 11"
|
104° 39' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Thín 1
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 09' 59"
|
104° 40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
bản
Thín 2
|
DC
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 08' 54"
|
104° 40' 25"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
núi
U Bò
|
SV
|
xã
Tường Tiến
|
H.
Phù Yên
|
21° 10' 07"
|
104° 39' 28"
|
|
|
|
|
F-48-66-C-b
|
đường
tỉnh 107
|
KX
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 58' 56"
|
103° 32' 53"
|
21° 52' 24"
|
103° 33' 32"
|
F-48-52-A
|
núi
Búa Hiểu
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 51"
|
103° 31' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Cà Nàng
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 55' 46"
|
103° 33' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Cà Nàng
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 59' 09"
|
103° 31' 56"
|
21° 52' 53"
|
103° 32' 51"
|
F-48-52-A
|
bản
Co Củ
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 34"
|
103° 33' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Cúp
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 59' 54"
|
103° 34' 13"
|
21° 59' 02"
|
103° 33' 31"
|
F-48-52-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 57' 22"
|
103° 30' 14"
|
21° 52' 15"
|
103° 33' 12"
|
F-48-52-A
|
núi
Đán Hâu
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 53' 46"
|
103° 33' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Giang Lò
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 53' 58"
|
103° 33' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Hính
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 57' 17"
|
103° 33' 57"
|
21° 56' 47"
|
103° 32' 41"
|
F-48-52-A
|
núi
Huổi Hàn
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 57' 27"
|
103° 31' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Huổi Pạ
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 01"
|
103° 36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Huổi Pha
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 58' 30"
|
103° 29' 51"
|
|
|
|
|
F-48-51-B
|
bản
Huổi Pho
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 57' 59"
|
103° 30' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Huổi Phương
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 43"
|
103° 33' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Huổi Suông
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 58' 09"
|
103° 32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Ít Pháy
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 59' 46"
|
103° 32' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Lò
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 53' 52"
|
103° 35' 28"
|
21° 53' 47"
|
103° 33' 37"
|
F-48-52-A
|
núi
Nà Sàng
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 53' 07"
|
103° 33' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Nà Sàng
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 52' 49"
|
103° 33' 59"
|
21° 52' 29"
|
103° 33' 05"
|
F-48-52-A
|
bản
Nậm Lò
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 41"
|
103° 33' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Pạ
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 54' 30'
|
103° 33' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Pạ
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 55' 28"
|
103° 35' 39"
|
21° 54' 18"
|
103° 33' 32"
|
F-48-52-A
|
bản
Phát
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 55' 17"
|
103° 33' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Phay
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 55' 56"
|
103° 34' 24"
|
21° 55' 02"
|
103° 33' 10"
|
F-48-52-A
|
huổi
Pho
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 58' 23"
|
103° 30' 46"
|
21° 57' 47"
|
103° 30' 10"
|
F-48-52-A
|
bản
Phướng
|
DC
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 46"
|
103° 32' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Súng
|
TV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 59' 49"
|
103° 33' 14"
|
21° 59' 27"
|
103° 32' 32"
|
F-48-52-A
|
núi
Vai Luông
|
SV
|
xã
Cà Nàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 54' 40"
|
103° 36' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
đường
tỉnh 107
|
KX
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 28"
|
103° 38' 41"
|
21° 36' 10"
|
103° 39' 24"
|
F-48-52-C
|
bản
Bung
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 37"
|
103° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Bung
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 57"
|
103° 39' 24"
|
21° 38' 32"
|
103° 39' 45"
|
F-48-52-C
|
bản
Cán
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 17"
|
103° 40' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Canh
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 35"
|
103° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Chạ
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 04"
|
103° 40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Chạy
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 39' 17"
|
103° 41' 04"
|
21° 39' 45"
|
103° 40' 35"
|
F-48-52-C
|
suối
Cọ
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 36' 40"
|
103° 39' 40"
|
21° 37' 02"
|
103° 40' 07"
|
F-48-52-C
|
núi
Dăn
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 29"
|
103° 40' 14"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Đán Cán
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 43"
|
103° 39' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Dốn
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 14"
|
103° 39' 08"
|
21° 38' 15"
|
103° 39' 46"
|
F-48-52-C
|
bản
Én
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 48"
|
103° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Hè
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 31"
|
103° 41' 32"
|
21° 38' 57"
|
103° 40' 07"
|
F-48-52-C
|
núi
Hốc Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 53"
|
103° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Kềm
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 23"
|
103° 40' 55"
|
21° 38' 23"
|
103° 40' 01"
|
F-48-52-C
|
bản
Khoan
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 35"
|
103° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Lạ
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 36' 27"
|
103° 39' 19"
|
21° 36' 03"
|
103° 40' 44"
|
F-48-52-C
|
núi
Lán Cu
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 59"
|
103° 38' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lán Lanh
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 46"
|
103° 41' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lóng
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 14"
|
103° 40' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lọng Đán
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 34"
|
103° 39' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Lu
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 39' 50"
|
103° 37' 58"
|
21° 40' 04"
|
103° 38' 48"
|
F-48-52-C
|
suối
Muội
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 50"
|
103° 39' 56"
|
21° 39' 50"
|
103° 40' 01"
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Huổi
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 48"
|
103° 41' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Nà Pín
|
TV
|
xã
Chiềng Bảng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 39' 05"
|
103° 42' 15"
|
21° 39' 45"
|
103° 41' 55"
|
F-48-52-C
|
bản
Ngáy
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 29"
|
103° 39' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Luông
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 35"
|
103° 40' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Pín
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 15"
|
103° 40' 41"
|
21° 38' 20"
|
103° 39' 59"
|
F-48-52-C
|
bản
Pom Sinh
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 04"
|
103° 38' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pù Khoan
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 20"
|
103° 39' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pú Niếu
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 53"
|
103° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Púa
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 16"
|
103° 38' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Púa
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 39' 00"
|
103° 38' 43"
|
21° 39' 30"
|
103° 39' 37"
|
F-48-52-C
|
núi
Tang Mó
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 18"
|
103° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Thẳm Hiêm
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 48"
|
103° 39' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Ún
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 19"
|
103° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Vỉa Cướn
|
TV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 36"
|
103° 39' 29"
|
21° 38' 01"
|
103° 39' 44"
|
F-48-52-C
|
bản
Xe
|
DC
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 07"
|
103° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Yên Ngựa
|
SV
|
xã
Chiềng Bằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 03"
|
103° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Căm Họi
|
SV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 57"
|
103° 39' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Có Luông
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 51' 08"
|
103° 40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Có Nọi
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 14"
|
103° 39' 15"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Co Que
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 56"
|
103° 41' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Đông Phi Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 54' 39"
|
103° 38' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Giôn
|
TV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 50' 10"
|
103° 41' 01"
|
21° 49' 53"
|
103° 39' 23"
|
F-48-52-A
|
núi
Huổi Tau
|
SV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 13"
|
103° 36' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Ít Ta Bót
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 16"
|
103° 40' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Khăn
|
TV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 56' 56"
|
103° 37' 24"
|
21° 58' 40"
|
103° 39' 26"
|
F-48-52-A
|
bản
Khâu Pùm
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 01"
|
103° 40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Lọng Ố
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 51' 05"
|
103° 39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Nà Mùn
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 41"
|
103° 37' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Nậm Ngùa
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 54' 08"
|
103° 39' 56"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Nậm Ngùa
|
SV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 56' 39"
|
103° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Nậm Tấu
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 25"
|
103° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Nậm Tong
|
SV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 53' 16"
|
103° 42' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nậm
Ngùa
|
TV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 52' 39"
|
103° 40' 22"
|
21° 56' 29"
|
103° 41' 13"
|
F-48-52-A
|
nậm
Pắt
|
TV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 54' 39"
|
103° 41' 06"
|
21° 54' 19"
|
103° 42' 05"
|
F-48-52-A
|
núi
Pha Mó
|
SV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 59' 34"
|
103° 38' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Phiêng Bay
|
DC
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 42"
|
103° 39' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Tau
|
TV
|
xã
Chiềng Khay
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 58' 09"
|
103° 36' 31"
|
21° 57' 20"
|
103° 36' 43"
|
F-48-52-A
|
bản
Ca
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 56"
|
103° 41' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 42"
|
103° 41' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Có
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 00"
|
103° 40' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Co Bả
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 11"
|
103° 42' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Đông
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 52"
|
103° 40' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hán A
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 02"
|
103° 41' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hán B
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 51"
|
103° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hậu
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 20"
|
103° 41' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
He
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 22"
|
103° 40' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hua Lỷ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 44"
|
103° 38' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hua Mường
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 28"
|
103° 41' 15"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Khau Tú
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 41"
|
103° 39' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 37"
|
103° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lả Cẳm
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 56"
|
103° 39' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lả Lốm
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 14"
|
103° 38' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lốm Púa
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 31"
|
103° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lỷ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 54"
|
103° 38' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Hỷ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 38"
|
103° 40' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Pát
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 42"
|
103° 41' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Nậm Mạy
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 36"
|
103° 40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nang Cấu
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 53"
|
103° 41' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pha Chiên
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 11"
|
103° 38' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Tảư
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 22"
|
103° 39' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pom Bó
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 32"
|
103° 43' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pom Diến
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 22"
|
103° 39' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pú Hữa
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 10"
|
103° 41' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pú Lấu
|
SV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 53"
|
103° 40' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Sản
|
DC
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 04"
|
103° 38' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
nặm
Sản
|
TV
|
xã
Chiềng Khoang
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 34' 09"
|
103° 38' 07"
|
21° 33' 25"
|
103° 39' 27"
|
F-48-52-C
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 43' 29"
|
103° 37' 36"
|
21° 40' 25"
|
103° 37' 24"
|
F-48-52-C
|
bản
Ái
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 15"
|
103° 37' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Báng
|
TV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 39' 02"
|
103° 46' 30"
|
21° 38' 26"
|
103° 45' 38"
|
F-48-52-C
|
núi
Bóng Ngùa
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 45"
|
103° 41' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 20"
|
103° 35' 18"
|
21° 34' 14"
|
103° 48' 19"
|
F-48-52-C
|
núi
Đá Mài
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 44' 35"
|
103° 36' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Đía Đô
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 02"
|
103° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Đướng
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 55"
|
103° 45' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Hát Củ
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 01"
|
103° 38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hát Lay
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 36"
|
103° 37' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kéo Pịa
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 15"
|
103° 38' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Khinh
|
TV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 41' 13"
|
103° 42' 17"
|
21° 39' 54"
|
103° 42' 41"
|
F-48-52-C
|
bản
Lếch
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 42"
|
103° 36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Loọng Lấu
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quýnh Nhai
|
21° 41' 52"
|
103° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Má
|
TV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 42' 28"
|
103° 40' 40"
|
21° 40' 11"
|
103° 40' 57"
|
F-48-52-C
|
suối
Mèo
|
TV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 08"
|
103° 47' 43"
|
21° 36' 57"
|
103° 46' 26"
|
F-48-52-C
|
núi
Nam Pang
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỷnh Nhai
|
21° 38' 48"
|
103° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nặm Uôn
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 13"
|
103° 37' 32"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Tát Ái
|
SV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 51"
|
103° 36' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Van Pán
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 41' 01"
|
103° 39' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Xe
|
TV
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 42' 13"
|
103° 39' 40"
|
21° 41' 04"
|
103° 38' 33"
|
F-48-52-C
|
bản
Xe Ngoài
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 29"
|
103° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Xe Trong
|
DC
|
xã
Chiềng Ơn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 41' 18"
|
103° 38' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 51' 25"
|
103° 34' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Đán Cẩu
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 53' 03"
|
103° 35' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Đán Luống
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 56"
|
103° 35' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Hé
|
DC
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 00"
|
103° 35' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Hua Huổi Nắm
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 39"
|
103° 38' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Huổi Mu Lóng
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 50' 19"
|
103° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Nậm Chiên
|
TV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 50' 21"
|
103° 34' 34"
|
21° 50' 21"
|
103° 33' 30"
|
F-48-52-A
|
suối
Nậm Nghi
|
TV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 50' 12"
|
103° 37' 14"
|
21° 50' 21"
|
103° 34' 34"
|
F-48-52-A
|
núi
Nậm Sắt
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 46"
|
103° 34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Nậm Sắt
|
TV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 53' 01"
|
103° 35' 52"
|
21° 52' 10"
|
103° 34' 43"
|
F-48-52-A
|
bản
Quyền
|
DC
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 51' 40"
|
103° 34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Tạo Thạch
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 41"
|
103° 34' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
Túng Chắt
|
SV
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 52' 32"
|
103° 33' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Tung Tẩư
|
DC
|
xã
Mường Chiên
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 46"
|
103° 35' 25'
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
đường
tỉnh 107
|
KX
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 40' 25"
|
103° 37' 24'
|
21° 37' 50'
|
103° 38' 20"
|
F-48-52-C
|
bản
Ái
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 27"
|
103° 34' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Bung
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 55"
|
103° 37' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Chúng Cua
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 27"
|
103° 35' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Có
|
TV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 59"
|
103° 35' 31"
|
21° 39' 20"
|
103° 36' 10"
|
F-48-52-C
|
bản
Co Chai
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 46"
|
103° 36' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Co Phát
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 00"
|
103° 36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Co Sản
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 33"
|
103° 36' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Da Lan
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 24"
|
103° 36' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Da Lan
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 05"
|
103° 35' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Đán Bóng
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 51"
|
103° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hốc
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 34"
|
103° 36' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hua Tát
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 43"
|
103° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Huổi Cuổi
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 21"
|
103° 38' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Huổi Cưởm
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 00"
|
103° 33' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
pu
Lao
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 20"
|
103° 36' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lặt
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 56"
|
103° 38' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lốm Khiêu A
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 53"
|
103° 33' 56"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lốm Khiêu B
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 54"
|
103° 33' 52"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lọng Co Gia
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 41"
|
103° 35' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Mỏ Ten
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 11"
|
103° 37' 14"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
Nậm
Cướm
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 40"
|
103° 37' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Năng Lượng
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 56"
|
103° 34' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pắc Uôn
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 41' 25"
|
103° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Ban
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 30"
|
103° 34' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Bóng
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 41' 46"
|
103° 40' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Lanh
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 30"
|
103° 37' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Nèn 1
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 18"
|
103° 36' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Phiêng Xía
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 13"
|
103° 37' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Phiêng Xía
|
TV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 02"
|
103° 36' 01"
|
21° 39' 25"
|
103° 36' 40"
|
F-48-52-C
|
núi
Phổng Khen Hắc
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 32"
|
103° 35' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pom Bẻ
|
DC
|
xã
Mường Giàn.g
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 31"
|
103° 35' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pom Luồng
|
DC
|
xã
Mường Giằng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 11"
|
103° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pom Mường
|
DC
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 04"
|
103° 35' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Quan Đầu
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 09"
|
103° 34' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Tai Tốm
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 30"
|
103° 35' 40"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Tạng Sơn
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 27"
|
103° 34' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Thẳm Én
|
SV
|
xã
Mường Giàng
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 40' 47"
|
103° 36' 15"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 48' 36"
|
103° 43' 47"
|
21° 44' 43"
|
103° 38' 55"
|
F-48-52-A
|
bản
Bắng Khoang
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 34"
|
103° 43' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Bo
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 45' 56"
|
103° 40' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
đèo
Cáp Na
|
SV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 48' 29"
|
103° 43' 40"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Cha Có
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 44' 48"
|
103° 43' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Co Ban
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 40"
|
103° 42' 40"
|
21° 44' 59"
|
103° 43' 28"
|
F-48-52-C
|
bản
Co Líu
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 44' 01"
|
103° 40' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Co Phay
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 45' 42"
|
103° 44' 47"
|
21° 43' 55"
|
103° 43' 52"
|
F-48-52-A,
F-48-52-C
|
bản
Cút
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 45' 17"
|
103° 39' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Giôn
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 47' 26"
|
103° 39' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Hạt
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 43' 58"
|
103° 40' 26"
|
21° 44' 14"
|
103° 40' 47"
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Mặn
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 11"
|
103° 43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Ngà
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 57"
|
103° 46' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Tèo
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 48' 40"
|
103° 41' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Huổi Văn
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 47"
|
103° 45' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Ít Luông
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 45' 42"
|
103° 46' 16"
|
21° 44' 35"
|
103° 44' 47"
|
F-48-52-B
|
huổi
Ít Nọi
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 45' 31"
|
103° 45' 03"
|
21° 44' 35"
|
103° 44' 47"
|
F-48-52-B
|
bản
Kéo Ca
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 45' 40"
|
103° 47' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-B
|
núi
Kéo Ca
|
SV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 47"
|
103° 38' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Khôm
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 42' 29"
|
103° 42' 27"
|
21° 42' 37"
|
103° 42' 54"
|
F-48-52-C
|
bản
Khóp
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 10"
|
103° 39' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Lọng Mới
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 39"
|
103° 40' 18"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Măn
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 14"
|
103° 40' 47"
|
21° 44' 24"
|
103° 41' 44"
|
F-48-52-C
|
huổi
Mặn
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 35"
|
103° 44' 47"
|
21° 43' 01"
|
103° 44' 02"
|
F-48-52-C
|
huổi
Mi
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 26"
|
103° 42' 37"
|
21° 44' 40"
|
103° 43' 21"
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Mạt
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 51"
|
103° 42' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Nặm Giôn
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 49' 44"
|
103° 41' 25"
|
21° 40' 56"
|
103° 45' 18"
|
F-48-52-A,
F-48-52-C
|
huổi
Ngà
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 53"
|
103° 47' 48"
|
21° 42' 06"
|
103° 44' 37"
|
F-48-52-D,
F-48-52-C
|
bản
Pá Ngà
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 42' 21"
|
103° 44' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Mựt
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 47' 57"
|
103° 41' 50"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Sái Lương
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 43' 17"
|
103° 47' 22"
|
21° 41' 25"
|
103° 45' 15"
|
F-48-52-D
|
huổi
Ta Xâng
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 45' 47"
|
103° 44' 11"
|
21° 44' 18"
|
103° 43' 44"
|
F-48-52-A,
F-48-52-C
|
huổi
Tra
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 46' 34"
|
103° 44' 34"
|
21° 43' 55"
|
103° 43' 52"
|
F-48-52-A
|
huổi
Tưng
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 47' 21"
|
103° 42' 51"
|
21° 45' 06"
|
103° 43' 38"
|
F-48-52-A
|
bản
Tưng Ngoạng
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 25"
|
103° 41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Văn
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 53"
|
103° 46' 35"
|
21° 42' 24"
|
103° 44' 08"
|
F-48-52-D,
F-48-52-C
|
bản
Xa
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 47' 58"
|
103° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Xanh
|
DC
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 46' 32"
|
103° 41' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
huổi
Xanh
|
TV
|
xã
Mường Giôn
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 48' 19"
|
103° 41' 12"
|
21° 45' 50"
|
103° 41' 28"
|
F-48-52-A
|
bản
Ca
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 52"
|
103° 41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Ca
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 55"
|
103° 41' 14"
|
21° 37' 38"
|
103° 40' 22"
|
F-48-52-C
|
bản
Co Sản
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 54"
|
103° 45' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Coi
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 36' 43"
|
103° 42' 42"
|
21° 37' 22"
|
103° 40' 31"
|
F-48-52-C
|
bản
Coi A
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 08"
|
103° 41' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Coi B
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 59"
|
103° 41' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hát Dọ A
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 25"
|
103° 42' 56"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hát Dọ B
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 43"
|
103° 43' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Hỏm
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 59"
|
103° 44' 36"
|
21° 38' 41"
|
103° 45' 01"
|
F-48-52-C
|
pu
Hòn Cáy
|
SV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 03"
|
103° 41' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Tăm
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 30"
|
103° 44' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Ít A
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 47"
|
103° 41' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Ít B
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 56"
|
103° 40' 50"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lái
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 32"
|
103° 40' 38"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Mạ
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 43"
|
103° 42' 50"
|
21° 39' 25"
|
103° 43' 25"
|
F-48-52-C
|
bản
Mái
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 38"
|
103° 41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Muôn A
|
DC
|
xã
Mường Sạị
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 36"
|
103° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Muôn B
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 28"
|
103° 41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Muôn Sày
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 53"
|
103° 42' 40"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Phi
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 59"
|
103° 44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nhả Sày
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 40"
|
103° 42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Om
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 39"
|
103° 40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pá Báng
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 39' 21"
|
103° 43' 14"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Săn Trạng
|
SV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 38' 41"
|
103° 42' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Sỏ
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 15"
|
103° 42' 55"
|
21° 39' 16"
|
103° 43' 50"
|
F-48-52-C
|
núi
Tăm
|
SV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 57"
|
103° 44' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Tăm
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 36' 28"
|
103° 44' 28"
|
21° 37' 07"
|
103° 46' 26"
|
F-48-52-C,
F-48-52-D
|
núi
Tôm
|
SV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 36"
|
103° 46' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Tôm
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 37' 21"
|
103° 44' 35"
|
21° 37' 24"
|
103° 46' 22"
|
F-48-52-C,
F-48-52-D
|
bản
Tôm A
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 30"
|
103° 44' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tôm B
|
DC
|
xã
Mường Sại
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 37' 14"
|
103° 44' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Trạng
|
TV
|
xã
Mường Sại
|
M.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 38' 50"
|
103° 42' 36"
|
21° 39' 56"
|
103° 42' 17"
|
F-48-52-C
|
bản
Bó Ún
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 32"
|
103° 47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Cà
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 15"
|
103° 42' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Cọ
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 21"
|
103° 43' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Cúm
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 35' 45"
|
103° 45' 55"
|
21° 36' 55"
|
103° 46' 22"
|
F-48-52-D
|
bản
Dọ A
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 08"
|
103° 42' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Dọ B
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 34"
|
103° 42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
nậm
Ét
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 36' 10"
|
103° 42' 39"
|
21° 34' 03"
|
103° 48' 24"
|
F-48-52-C,
F-48-52-D
|
bản
Giáng
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 57"
|
103° 42' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hào
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 12"
|
103° 47' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Hon
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 33' 49"
|
103° 43' 14"
|
21° 33' 49"
|
103° 42' 22"
|
F-48-52-C
|
núi
Huổi Hon
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 35"
|
103° 43' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Huổi Nọt
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 32' 54"
|
103° 47' 16"
|
21° 33' 06"
|
103° 47' 12"
|
F-48-52-D
|
núi
Ít Quản
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 22"
|
103° 42' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
Kéo
Bầu
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 33"
|
103° 46' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Kéo Hà
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 23"
|
103° 42' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Khôm Kheo
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 18"
|
103° 42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
huổi
Lán
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 32' 34"
|
103° 46' 38"
|
21° 33' 11"
|
103° 46' 46"
|
F-48-52-D
|
bản
Lạn
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 50"
|
103° 41' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lảng
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 17"
|
103° 47' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Lầu
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 35' 41"
|
103° 46' 24"
|
21° 36' 09"
|
103° 46' 58"
|
F-48-52-D
|
bản
Lốm
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 09"
|
103° 47' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Lút
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 34"
|
103° 42' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Muông
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 06"
|
103° 44' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Nà Huổi
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 36' 12"
|
103° 42' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Nà Phi
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 34"
|
103° 45' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nong
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 42"
|
103° 44' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Nong Sam Tạng
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 11"
|
103° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pá Ét
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 08"
|
103° 47' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
Pha
Rảo
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
M.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 07"
|
103° 45' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 34"
|
103° 40' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pom Hán
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 10"
|
103° 46' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
suối
Pom Hán
|
TV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 35' 11"
|
103° 46' 37"
|
21° 35' 42"
|
103° 47' 28"
|
F-48-52-D
|
bản
Pống
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 35' 00"
|
103° 43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
Pú
Bầu
|
SV
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 32' 49"
|
103° 45' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Sản
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 34' 04"
|
103° 38' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tốm
|
DC
|
xã
Nậm Ét
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 33' 22"
|
103° 46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 44' 43"
|
103° 38' 55"
|
21° 43' 29"
|
103° 37' 36"
|
F-48-52-C
|
nậm
Ăm
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 46' 37"
|
103° 38' 25"
|
21° 45' 35"
|
103° 35' 28"
|
F-48-52-A
|
huổi
Cỏn
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 47' 03"
|
103° 35' 14"
|
21° 46' 05"
|
103° 35' 02"
|
F-48-52-A
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
M.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 46' 03"
|
103° 34' 56"
|
21° 44' 20"
|
103° 35’ 18"
|
F-48-52-A
|
huổi
Đón
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 43' 45"
|
103° 39' 01"
|
21° 43' 18"
|
103° 38' 08"
|
F-48-52-A
|
huổi
Hệ
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 42' 49"
|
103° 39' 18"
|
21° 43'18"
|
103° 38' 08"
|
F-48-52-A
|
nặm
Huổi Luông
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 49' 19"
|
103° 36' 27"
|
21° 46' 58"
|
103° 34' 22"
|
F-48-52-A
|
núi
Huổi Ngu Hấu
|
SV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 06"
|
103° 34' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
pom
Kẹm Tanh
|
SV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 26"
|
103° 37' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
pom
Kéo Lỷ
|
SV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 49"
|
103° 36' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Khem
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 46' 51"
|
103° 37' 37"
|
21° 46' 59"
|
103° 36' 39"
|
F-48-52-A
|
bản
Khoang
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 46' 58"
|
103° 35' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Khứm
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 44' 23"
|
103° 38' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kích
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 48' 05"
|
103° 34' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
nặm
Kích
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 48' 30"
|
103° 36' 31"
|
21° 48' 03"
|
103° 34' 35"
|
F-48-52-A
|
bản
Le
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 45' 28"
|
103° 36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Le
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 45' 31"
|
103° 38' 01"
|
21° 45' 32"
|
103° 36' 13"
|
F-48-52-A
|
bản
Máng
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 48' 29"
|
103° 34' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Pắc Ma
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 46' 06"
|
103° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
núi
đá Pha Khinh
|
SV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 46' 13"
|
103° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
pom
Pú Tăng
|
SV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 49' 27"
|
103° 34' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
bản
Púm
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 48' 38"
|
103° 34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
phiêng
Púng Cang
|
SV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 48' 20"
|
103° 36' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-A
|
suối
Sáng
|
TV
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
|
|
21° 46' 59"
|
103° 36' 39"
|
21° 45' 34"
|
103° 35' 20"
|
F-48-52-A
|
bản
tậu
|
DC
|
xã
Pá Ma Pha Khinh
|
H.
Quỳnh Nhai
|
21° 43' 43"
|
103° 37' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
tổ
dân phố 1
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 2
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 3
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 4
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 10
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 11
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
tổ
dân phố 12
|
DC
|
TT.
Sông Mã
|
H.
Sông Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
đường
tỉnh 115
|
KX
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 16' 18"
|
103° 28' 02"
|
21° 14' 07"
|
103° 30' 21"
|
F-48-64-C;
F-48-63-D
|
bản
Bằng Mồn
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 45"
|
103° 29' 25"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Bó Kheo
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 59"
|
103° 28' 10"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Bó Sinh
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 18' 14"
|
103° 27' 15"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Bó Sinh
|
TV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 18' 14"
|
103° 28' 43"
|
21° 18' 01"
|
103° 27' 22"
|
F-48-63-B
|
bản
Dạ
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 51"
|
103° 28' 13"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
pu
Dạ
|
SV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 20' 51"
|
103° 26' 33"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Hin Hụ
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 14"
|
103° 30' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Hin Hụ
|
SV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 42"
|
103° 30' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Hin Hụ
|
TV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 15' 09"
|
103° 30' 50"
|
21° 14' 12"
|
103° 30' 14"
|
F-48-64-A,
F-48-64-C
|
pu
Hỏm
|
SV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 19' 39"
|
103° 25' 06"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Hua Dấu
|
TV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 16' 09"
|
103° 29' 57"
|
21° 15' 48"
|
103° 28' 57"
|
F-48-63-B
|
bản
Huổi Tình
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 20' 21"
|
103° 26' 37"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 19' 37"
|
103° 25' 53"
|
21° 13' 15"
|
103° 31' 25"
|
F-48-63-B,
F-48-64-A,
F-48-63-D;
F-48-64-C
|
bản
Nà Niêng
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 57"
|
103° 28' 57"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Nậm Hay
|
TV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 19' 44"
|
103° 28' 19"
|
21° 19' 53"
|
103° 27' 42"
|
F-48-63-B
|
suối
Nậm Tĩnh
|
TV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 20' 36"
|
103° 28' 39"
|
21° 19' 53"
|
103° 27' 42"
|
F-48-63-B
|
bản
Ngày
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 03"
|
103° 30' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nong
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 52"
|
103° 27' 54"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Pá Khoang
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 03"
|
103° 32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
Pác
Ma
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 18' 52"
|
103° 26' 08"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pát
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 57"
|
103° 28' 47"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Pha Hay
|
SV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 19' 17"
|
103° 28' 10"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Phống 1
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 45"
|
103° 28' 53"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Phống 2
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 15"
|
103° 28' 58"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Thẩm Sét
|
DC
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 19' 03"
|
103° 27' 43"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
pu
Tòng Lia
|
SV
|
xã
Bó Sinh
|
H.
Sông Mã
|
21° 18' 14"
|
103° 26' 21"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
quốc
lộ 4G
|
KX
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 59' 17"
|
103° 49' 01"
|
20° 56' 29"
|
103° 55' 12"
|
F-48-64-D
|
bản
Anh Dũng
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 34"
|
103° 51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Anh Trung
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 07"
|
103° 51' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Bằng Lậc
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 45"
|
103° 53' 04"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Bìa Lồ
|
SV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 47"
|
103° 53' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bần
Bó Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 03"
|
103° 52' 45"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Bó Lạ
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 14"
|
103° 52' 37"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 43"
|
103° 55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Chiềng Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 16"
|
103° 52' 46"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Chiềng Xôm
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 02"
|
103° 54' 32"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Chiềng Xôm
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 59' 49"
|
103° 55' 38"
|
20° 57' 44"
|
103° 54' 46"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Có
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 19"
|
103° 55' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Co Tòng
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 03"
|
103° 57' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Củ
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 02"
|
103° 55' 27"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Dấng
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 27"
|
103° 54' 11"
|
21° 00' 47"
|
103° 55' 49"
|
F-48-64-D
|
bản
Hán
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 06"
|
103° 52' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hát Sét
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 55"
|
103° 50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hin Phon
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 13"
|
103° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hong Ngay
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 52"
|
103° 54' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hua Tát
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 40"
|
103° 52' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Hua Tát
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 32"
|
103° 53' 12"
|
21° 01' 37"
|
103° 52' 08"
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Cuống
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 28"
|
103° 50' 11"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Dấng
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 34"
|
103° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Mỏ
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 00' 32"
|
103° 54' 22"
|
20° 57' 44"
|
103° 54' 46"
|
F-48-64-D,
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi So
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 25"
|
103° 54' 36"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Tao
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 20"
|
103° 57' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Huổi Tao
|
SV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 45"
|
103° 56' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ít Lót
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 32"
|
103° 51' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Kiến Lâm
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 01"
|
103° 52' 08"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Lấu Mường
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 10"
|
103° 54' 20"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Mỏ
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 03"
|
103° 54' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 45"
|
103° 52' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Củ
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 26"
|
103° 52" 23"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Hỷ
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 15"
|
103° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Khún
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 35"
|
103° 52' 45"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Tý
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 05"
|
103° 54' 33"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nhạp
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 53"
|
103° 49' 41"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Nhọt Có
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 01' 18"
|
103° 53' 57"
|
20° 59' 54"
|
103° 52' 13"
|
F-48-64-D,
F-48-76-B+D
|
pu
Nhọt Dấng
|
SV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 50"
|
103° 54' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Nó
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 36"
|
103° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ta Tạng
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 46"
|
103° 54' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Tao
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 41"
|
103° 56' 59"
|
21° 00' 47"
|
103° 55' 49"
|
F-48-64-D
|
bản
Thón
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 24"
|
103° 55' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tiên Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 20"
|
103° 54' 44"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Tin Tát
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 06"
|
103° 52' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tre
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 31"
|
103° 52' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Tre
|
TV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 01' 37"
|
103° 52' 08"
|
20° 56' 51"
|
103° 53' 06"
|
F-48-64-D,
F-48-76-B+D
|
bản
Trung Châu
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 42"
|
103° 50' 01"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Trung Dũng
|
DC
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 50"
|
103° 50' 46"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Xi Lô
|
SV
|
xã
Chiềng Cang
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 28"
|
103° 50' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
đường
tỉnh 115
|
KX
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 14' 07"
|
103° 30' 21"
|
21° 12' 21"
|
103° 32' 49"
|
F-48-64-C
|
huổi
Cang
|
TV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 11' 19"
|
103° 31' 50"
|
21° 11' 46"
|
103° 31' 18"
|
F-48-64-C
|
bản
Co Muông
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 29"
|
103° 29' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Co Tòng
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 01"
|
103° 29' 17"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Hua Lưng
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 28"
|
103° 29' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Hua Pát
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 08"
|
103° 26' 36"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Én
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 39"
|
103° 32' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Pàn
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 04"
|
103° 32' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Púng
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 02"
|
103° 30' 25"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Lộc Cốc
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 27"
|
103° 27' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Lọng Sày
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mâ
|
21° 12' 32"
|
103° 27' 33"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Lưng
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 43"
|
103° 30' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Mới
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 09"
|
103° 31' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Bó
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 43"
|
103° 26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Nà Lằng
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 51"
|
103° 31' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Nậm Láng
|
TV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 13' 32"
|
103° 32' 42"
|
21° 12' 38"
|
103° 32' 00"
|
F-48-64-C
|
suối
Nậm Lừng
|
TV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 10' 39"
|
103° 28’ 15“
|
21° 12' 27“
|
103° 32' 05"
|
F-48-64-C,
F-48-63-D
|
suối
Nậm Pát
|
TV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 10' 45"
|
103° 26' 33"
|
21° 13' 32"
|
103° 27' 03"
|
F-48-63-D
|
huổi
Ngá
|
TV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 12' 01"
|
103° 29' 51"
|
21° 11' 33"
|
103° 30' 31"
|
F-48-64-C,
F-48-63-D
|
pu
Pa Khóm Bom
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 06"
|
103° 28' 08"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Pá Lưng
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mâ
|
21° 12' 27"
|
103° 32' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Nì
|
DC
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 48"
|
103° 32' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Phả Vi
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 01"
|
103° 26' 30"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Pú Bó
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 17"
|
103° 30' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Sang Lớn
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 36"
|
103° 32' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Sang Nhỏ
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 30"
|
103° 32’ 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Xen Lạt
|
SV
|
xã
Chiềng En
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 25"
|
103° 28' 45"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 00"
|
103° 45' 19"
|
20° 59' 17"
|
103° 49' 01"
|
F-48-64-D,
F-48-76-B+D
|
bản
Bó Chạy
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 58'
|
103° 50' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 09"
|
103° 48' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Búa Cốp
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 11"
|
103° 49' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Bướm Ỏ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 46"
|
103° 48' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
lâm
trường C1
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 55"
|
103° 48' 29"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
làm
trường C2
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 39"
|
103° 49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
lâm
trường C4
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 31"
|
103° 47’ 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Cang Nưa
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 21"
|
103° 47' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Chiên
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 14"
|
103° 48' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Co Bay
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 34"
|
103° 48' 00"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Co Hay
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 43"
|
103° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Co Pô
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 50"
|
103° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hải Sơn 1
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sôna Mã
|
21° 02' 16"
|
103° 46' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hải Sơn 2
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 00"
|
103° 46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hát Lay
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 28"
|
103° 46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hoàng Mã
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 21"
|
103° 46' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hồng Nam
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 25"
|
103° 48' 44"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hua Na
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 15"
|
103° 46' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Bó
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 37"
|
103° 48' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Hào
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 57"
|
103° 50' 53"
|
21° 00' 51"
|
103° 47' 48"
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Hào
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 03"
|
103° 50' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Huổi Mòn
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 23"
|
103° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Nóng
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 09"
|
103° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ít Lốc
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 52"
|
103° 49' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Khoong Tợ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 45"
|
103° 46' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lè
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 50"
|
103° 48' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Liên Phương
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 54"
|
103° 47' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lướt
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 40"
|
103° 47' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 06"
|
103° 45' 18"
|
20° 58' 56"
|
103° 48' 58"
|
F-48-64-D,
F-48-76-B+D
|
bản
Mé Lươi
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sôna Mã
|
21° 01' 35"
|
103° 46' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Mòi
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 33"
|
103° 48' 15"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Mòn
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 58' 48"
|
103° 46' 06"
|
20° 59' 11"
|
103° 48' 27"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Na Mền
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 21"
|
103° 46' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nà Ngặp
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 46"
|
103° 50' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Nậm Soi
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 23"
|
103° 48' 58"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nộc Kỳ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 47"
|
103° 48' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Ban
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 07"
|
103° 46' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Có
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 49"
|
103° 46' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Khôm
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 53"
|
103° 49' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pá Luông
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 30"
|
103° 47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phiêng Xim
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 32"
|
103° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Pìn
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 42"
|
103° 48' 36"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Pu So
|
SV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 02"
|
103° 47' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 02"
|
103° 47' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Púng
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 03' 58"
|
103° 47' 46"
|
21° 02' 01"
|
103° 46' 49"
|
F-48-64-D
|
bản
Púng Kiềng
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 36"
|
103° 47' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Sọi
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 23"
|
103° 47' 39"
|
20° 58' 52"
|
103° 48' 48"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Ta Hay
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 26"
|
103° 48' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tân Hưng
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 16"
|
103° 48' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Xì Lô
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mă
|
21° 00' 49"
|
103° 50' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Xìm
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 03' 35"
|
103° 49' 38"
|
21° 00' 51"
|
103° 47' 48"
|
F-48-64-D
|
huổi
xổm
|
TV
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 00' 04"
|
103° 49' 37"
|
20° 59' 41"
|
103° 48' 26"
|
F-48-76-B+D,
F-48-64-D
|
bản
Xong Phan
|
DC
|
xã
Chiềng Khoong
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 34"
|
103° 47' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
Đồn
Biên phòng 457
|
KX
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 18"
|
103° 58' 08"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
đường
tỉnh 4G
|
KX
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 56' 29"
|
103° 55' 12"
|
20° 57' 03"
|
104° 00' 10"
|
F-48-77-A,
F-48-76-B+D
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 10"
|
103° 55' 20"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Búa
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 01"
|
103° 57' 52"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Chiềng Khương
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 59"
|
103° 58' 49"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
cửa
khẩu Chiềng Khương
|
KX
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 02"
|
103° 58' 24"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Cỏ
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 08"
|
103° 57' 27"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Co Mun
|
KX
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 13"
|
103° 56' 15"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Híp
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 19"
|
103° 56' 28"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hưng Hà
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 48"
|
103° 57' 10"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Huổi Bó
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 50"
|
103° 54' 26"
|
20° 56' 25"
|
103° 55' 10"
|
F-48-76-B+D
|
suối
Huổi Híp
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mâ
|
|
|
20° 58' 00"
|
103° 56' 58"
|
20° 55' 12"
|
103° 56' 18"
|
F-48-76-B+D
|
suối
Huổi La
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 06"
|
103° 54' 26"
|
20° 55' 33"
|
103° 55' 54"
|
F-48-76-B+D
|
suối
Huổi Mo
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 56' 05"
|
104° 02' 18"
|
20° 55' 55"
|
104° 00' 08"
|
F-48-77-A
|
bản
Huổi Nhương
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 58"
|
103° 58' 08"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Huổi Nhương
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 58' 03"
|
103° 57' 37"
|
20° 55' 07"
|
103° 57' 33"
|
F-48-76-B+D
|
suối
Huổi Pốp
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 56' 42"
|
104° 01' 58"
|
20° 56' 51"
|
104° 00' 14"
|
F-48-77-A
|
mương
Hữu Nghị
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 54' 43"
|
103° 58' 48"
|
20° 54' 50"
|
103° 59' 20"
|
F-48-76-B+D
|
núi
Kéo Càn
|
SV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 15"
|
103° 57' 06"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
dãy
núi Kéo Càn
|
SV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 45"
|
103° 56' 28"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Khương Tiên
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 23"
|
103° 58' 09"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Là
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 33"
|
103° 55' 34"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Liên Hồng
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 55"
|
104° 00' 17"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 56' 25"
|
103° 55' 10"
|
20° 54' 42"
|
103° 58' 26"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Mo
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 59"
|
104° 00' 03"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Nậm Lẹ
|
TV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 07"
|
104° 00' 16"
|
20° 54' 42"
|
103° 58' 26"
|
F-48-77-A,
F-48-76-B+D
|
núi
Pá Nó
|
SV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 09"
|
103° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Phụ
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 17"
|
103° 56' 48"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Pom Tọ
|
SV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 28"
|
103° 56' 41"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Pu Huổi Púng
|
SV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 50"
|
103° 58' 59"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Pu Nhen
|
SV
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 49"
|
103° 55' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Pục
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 28"
|
103° 59' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Puông
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 05"
|
103° 56' 28"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 11"
|
103° 57' 16"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Tân Lập
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 27"
|
103° 58' 00"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 21"
|
103° 56' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Tiên Sơn
|
DC
|
xã
Chiềng Khương
|
H.
Sòng Mã
|
20° 55' 43"
|
103° 56' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Biểu Đồ
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 32"
|
103° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Bú
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 58"
|
103° 35' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Chéo
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 25"
|
103° 34' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
dãy
núi Cò Châu
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 18"
|
103° 34' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Co Khương
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 22"
|
103° 35' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Cú Bú
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 48"
|
103° 35' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hua Và
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 29"
|
103° 33' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Ban
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 17' 10"
|
103° 38' 11"
|
21° 15' 14"
|
103° 37' 26"
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Lây
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 57"
|
103° 38' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Huổi Ngặp
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 18' 33"
|
103° 35' 31"
|
21° 17' 14"
|
103° 35' 40"
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Tắng
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 15' 56"
|
103° 39' 38"
|
21° 15' 16"
|
103° 38' 03"
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Tư
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 55"
|
103° 34' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Kéo Co Ban
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 16"
|
103° 34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Lán Lanh
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 43"
|
103° 38' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Lạt
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 17"
|
103° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 03"
|
103° 37' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Nậm Kim
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 17' 34"
|
103° 36' 17"
|
21° 17' 00"
|
103° 35' 51"
|
F-48-64-A
|
suối
Nậm Lạt
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 16' 16"
|
103° 38' 47"
|
21° 15' 16"
|
103° 38' 03"
|
F-48-64-A
|
suối
Nậm Pịn
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 17' 11"
|
103° 34' 23"
|
21° 16' 19"
|
103° 36' 00"
|
F-48-64-A
|
suối
Nậm Và
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 17' 13"
|
103° 32' 57"
|
21° 15' 28"
|
103° 34' 32"
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Xô
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 45"
|
103° 38' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nuốt
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 34"
|
103° 35' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Trả
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 07"
|
103° 36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Chiềng
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 53"
|
103° 36' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
hang
Phiêng Chiềng
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 57"
|
103° 36' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pịn
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
SÔÍ1Q Mã
|
21° 15' 17"
|
103° 36' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pu Che
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 18"
|
103° 36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Pu Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 37"
|
103° 36' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pu Mảy
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 59"
|
103° 35' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pu Nghịu
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 54"
|
103° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Sam Sậu
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 33"
|
103° 36' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Sọng Còn
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 11"
|
103° 35' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Tát Ten
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 46"
|
103° 34' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Tau Cay
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 48"
|
103° 34' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Ten
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 49"
|
103° 36' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Thẳm Hinh
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 26"
|
103° 38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
hồ
Thẳm Lốm
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 13"
|
103° 35' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Trống Chùa Ta
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 29"
|
103° 32' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Trụ Khẩu
|
SV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 53"
|
103° 34' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Vàng
|
DC
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 22"
|
103° 36' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Xô Cô
|
TV
|
xã
Chiềng Phung
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 17' 56"
|
103° 35' 45"
|
21° 17' 14"
|
103° 35' 40"
|
F-48-64-A
|
đường
tỉnh 115
|
KX
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 09' 10"
|
103° 36' 53"
|
21° 06' 57"
|
103° 40' 42"
|
F-48-64-C
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 27"
|
103° 37' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Công
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 21"
|
103° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Địn
|
TV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 15"
|
103° 36' 37"
|
21° 07' 24"
|
103° 37' 48"
|
F-48-64-C
|
bản
Đứa
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 05"
|
103° 37' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Hịa
|
TV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 28"
|
103° 37' 52"
|
21° 08' 08"
|
103° 38' 12"
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Cát
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 50"
|
103° 37' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Hịa
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 24"
|
103° 37' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Huổi Luấn
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 53"
|
103° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Khoa
|
TV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 06"
|
103° 36' 56"
|
21° 07' 28"
|
103° 37' 52"
|
F-48-64-C
|
huổi
Luấn
|
TV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 02"
|
103° 39' 13"
|
21° 07' 28"
|
103° 39' 18"
|
F-48-64-C
|
bản
Luấn 1
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 43"
|
103° 38' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Luấn 2
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 53"
|
103° 38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 09' 12"
|
103° 36' 55"
|
21° 07' 02"
|
103° 40' 49"
|
F-48-64-C
|
pu
Má Bầu Nọi
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 36"
|
103° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Má Bầu Ộ
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 04"
|
103° 36' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Mâm
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 49"
|
103° 38' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Cần 1
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 00"
|
103° 39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Cần 2
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 40"
|
103° 39' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Lốc
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 40"
|
103° 37' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Sặng
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 23"
|
103° 40' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Tọ
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 56"
|
103° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Nốm
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 54"
|
103° 39' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Phạ
|
TV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 08' 04"
|
103° 37' 18"
|
21° 08' 20"
|
103° 37' 46"
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Pe
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 09"
|
103° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Xa
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 20"
|
103° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Quảng Tiến
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 55"
|
103° 37' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Sài Lương 1
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 48"
|
103° 37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Sài Lương 2
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 44"
|
103° 37' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 28"
|
103° 37' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Ten Ư
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 27"
|
103° 40' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Ten Ư
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 03"
|
103° 40' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Ten Ư Dưới
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 13"
|
103° 40' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Thẳm Tòng
|
SV
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 18"
|
103° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Thắng Lợi
|
DC
|
xã
Chiềng Sơ
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 10"
|
103° 39' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Cọ
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 00"
|
103° 26' 14"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
Nặm
Con
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 09' 27"
|
103° 29' 58"
|
21° 10' 35"
|
103° 32' 34"
|
F-48-64-C
|
bản
Củ
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 23"
|
103° 32' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Đứa Luông
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 54"
|
103° 31' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Đứa Mòn
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 05"
|
103° 31' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Hịa
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 22"
|
103° 28' 14"
|
21° 07' 06"
|
103° 27' 17"
|
F-48-63-D
|
bản
Hin pẻn
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 05"
|
103° 27' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Hua Phẩng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 23"
|
103° 24' 52"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Hua Thóng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 48"
|
103° 24' 58"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Lạnh
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 29"
|
103° 32' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Lếch 2
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 11"
|
103° 28' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Pặt
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 47"
|
103° 26' 24"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Phẩng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 22"
|
103° 26' 00"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Kéo Can
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 13"
|
103° 28' 00"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Kéo Mặn
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 50"
|
103° 29' 17"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Lọng Bang
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 53"
|
103° 28' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Nà Lốc
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 57"
|
103° 30' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Tấu 1
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 02"
|
103° 26' 26"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Nà Tấu 2
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 23"
|
103° 26' 13"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
núi
Nặm Ún
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 03"
|
103° 26' 59"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Ngạm Trạng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 50"
|
103° 27' 34"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
núi
Ngạm Trạng
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 27"
|
103° 27' 16"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Nộc Cốc
|
SV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 27"
|
103° 27' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Nộc Cốc 1
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 43"
|
103° 27' 10"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Nộc Cốc 2
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 00"
|
103° 27' 32"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Pặt
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 05' 55"
|
103° 25' 21"
|
21° 06' 53"
|
103° 27' 01"
|
F-48-63-D
|
bản
Phá Thóng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 03'
|
103° 26' 14"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Phẩng
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 29"
|
103° 24' 56"
|
21° 07' 11"
|
103° 25' 42"
|
F-48-63-D
|
bản
Phiêng Nỏng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 17"
|
103° 31' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Púng Báng
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 02"
|
103° 25' 31"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Púng Núa
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 13"
|
103° 28' 58"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Tặng Sỏn
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 06"
|
103° 31' 07"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Tấu
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 05' 01"
|
103° 26' 15"
|
21° 06' 16"
|
103° 26' 41"
|
F-48-63-D
|
nặm
Thóng
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 09' 01"
|
103° 24' 56"
|
21° 09' 27"
|
103° 29' 58"
|
F-48-63-D
|
bản
Tỉa
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 52"
|
103° 27' 03"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Trà Lảy
|
DC
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 58"
|
103° 29' 56"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Trà Lảy
|
TV
|
xã
Đứa Mòn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 55"
|
103° 29' 17"
|
21° 09' 27'
|
103° 29' 58"
|
F-48-63-D
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 59' 30"
|
103° 38' 37"
|
21° 02' 27"
|
103° 44' 23"
|
F-48-64-C,
F-48-76-A
|
pu
An Mạ Púng Bẻ
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 56"
|
103° 43' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Bằng Búng
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 23"
|
103° 41' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bàn
Cang Cói
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 54"
|
103° 39' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Co Hịnh
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 19"
|
103° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Co Kiểng
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 00"
|
103° 42' 16"
|
|
|
|
|
M8-64-C
|
huổi
Co Kiểng
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 00' 20"
|
103° 42' 32"
|
21° 02' 17"
|
103° 42' 15"
|
F-48-64-C
|
huổi
Co Mạ
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 01' 38"
|
103° 37' 52"
|
21° 01' 11"
|
103° 39' 27"
|
F-48-64-C
|
bản
Co Mạ A
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 13"
|
103° 38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Co Mạ B
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 15"
|
103° 39' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Công
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 59' 32"
|
103° 38' 31"
|
21° 02' 27"
|
103° 44' 38"
|
F-48-76-A,
F-48-64-C
|
pu
Cóp Mương
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 38"
|
103° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Đen Đin
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 10"
|
103° 37' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hơp Tiến
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 20"
|
103° 43' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Hua Huổi
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 36"
|
103° 35' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Huổi Cài
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 18"
|
103° 36' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Pản
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 53"
|
103° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Kéo
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 08"
|
103° 44' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Kéo Nghịu
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 04"
|
103° 42' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Khua Họ
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 50"
|
103° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
cầu
Khua Họ
|
KX
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 50"
|
103° 39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Long Màn
|
DC
|
xã
Huổi Môt
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 57"
|
103° 44' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Hạ
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 51"
|
103° 43' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Nghiều
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 15"
|
103° 41' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nậm Pù A
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 12"
|
103° 41' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nậm Pù B
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 15"
|
103° 40' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Nậm Sâu
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 16"
|
103° 37' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Nghiều
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 11"
|
103° 41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nong Ke
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 46"
|
103° 37' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Công
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 06"
|
103° 44' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Mằn
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 36"
|
103° 41' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pa Tết
|
DC
|
xã
Huổi Môt
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 17"
|
103° 38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Pa Tết
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 06"
|
103° 34' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Pa Tết
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 00' 39"
|
103° 37' 51"
|
21° 00' 17"
|
103° 38' 53"
|
F-48-64-C
|
pu
Pa Tết Nọi
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 16"
|
103° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pản
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 38"
|
103° 44' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Pản
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 00' 16"
|
103° 44' 01"
|
21° 01' 47"
|
103° 43' 53"
|
F-48-64-C
|
huổi
Phát Thóng
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 58' 38"
|
103° 41' 37"
|
21° 01' 25"
|
103° 40' 23"
|
F-48-64-C,
F-48-76-A
|
nậm
Pù
|
TV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 02' 57"
|
103° 35' 48"
|
21° 01' 56"
|
103° 40' 56"
|
F-48-64-C
|
pu
Púng Chu
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 10"
|
103° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Ta Hốc
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 20"
|
103° 39' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Ta Sả
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 53"
|
103° 41' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Túp Phạ A
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 36"
|
103° 40' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Túp Phạ B
|
DC
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 08"
|
103° 39' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Xe Tốc
|
SV
|
xã
Huổi Một
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 16"
|
103° 39' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 09"
|
103° 48' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Bướm Ỏ
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 46"
|
103° 48' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Buôm Pàn
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 49"
|
103° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Co
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 46"
|
103° 47' 56"
|
20° 56' 48"
|
103° 47' 06"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Co Phường
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 01"
|
103° 43' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Hin Tăng
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 56' 28"
|
103° 48' 38"
|
20° 57' 20"
|
103° 47' 28"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Hưa
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 01"
|
103° 39' 48"
|
20° 55' 38"
|
103° 43' 04"
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Co
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 02"
|
103° 47' 21"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Hưa
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 01"
|
103° 42' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Khe
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 52' 51"
|
103° 45' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Mươi
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 41"
|
103° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Khe
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 52' 38"
|
103° 45' 50"
|
20° 51' 35"
|
103° 45' 02"
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Dòn
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 38"
|
103° 47' 05"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Nà Dòn
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 57"
|
103° 45' 01"
|
20° 56' 28"
|
103° 46' 22"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Kham
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 13"
|
103° 47' 14"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Ngùa
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 50"
|
103° 44' 04"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Pá Khoang
|
SV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 53"
|
103° 41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pá Vẹ
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 02"
|
103° 41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Phiêng Piềng
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 18"
|
103° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Phiêng Púng
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 09"
|
103° 44' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Sa Pa
|
SV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 28"
|
103° 41' 06"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Sài Khao
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 52' 32"
|
103° 42' 52"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Sâm
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 52' 46"
|
103° 43' 55"
|
20° 54' 11"
|
103° 44' 09"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Sản
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 54' 11"
|
103° 44' 09"
|
20° 55' 06"
|
103° 43' 27"
|
F-48-76-A
|
bản
Sìa Khìa
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 11"
|
103° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
nậm
Sọi
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 28"
|
103° 43' 04"
|
20° 57' 23"
|
103° 47' 39"
|
F-48-76-A,
F-48-76-B+D
|
bản
Ta Lát
|
DC
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 35"
|
103° 44' 03"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Ta Lát
|
TV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 28"
|
103° 43' 17"
|
20° 56' 18"
|
103° 45' 37"
|
F-48-76-A,
F-48-76-B+D
|
pu
Tang Ten
|
SV
|
xã
Mường Cai
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 44"
|
103° 48' 21"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
đội
6
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 08"
|
103° 50' 53"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Bua
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 52' 53"
|
103° 49' 04"
|
20° 53' 30'
|
103° 50' 46"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Cát
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 15"
|
103° 51' 27"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Cát
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 10"
|
103° 50' 26"
|
20° 56' 50'
|
103° 52' 19"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Chéo
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 53' 21"
|
103° 52' 17"
|
20° 53' 44"
|
103° 51' 02"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Co Cưởm
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 14"
|
103° 50' 32"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Co Tra
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 44"
|
103° 50' 37"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
H8
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 50"
|
103° 54' 13"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hát So
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 54"
|
103° 53' 30"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Hin
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 52' 17"
|
103° 51' 16"
|
20° 52' 25"
|
103° 50' 33"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Hong Dồm
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 47"
|
103° 51' 23"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 24"
|
103° 52' 58"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Bua Mèo
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 52' 55"
|
103° 49' 06"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Bua Xá
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 53' 55"
|
103° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Hỉn
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 52' 45"
|
103° 51' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Huổi Hin Tăng
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 17"
|
103° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Ỏi
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 55"
|
103° 48' 37"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Kéo
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 33"
|
103° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Kéo Bó
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 24"
|
103° 53' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Kéo Co
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 30"
|
103° 48' 16"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Khêm
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 34"
|
103° 48' 44"
|
20° 55' 24"
|
103° 49' 18"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Khún
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 46"
|
103° 49' 28"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Long Niếng
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 12"
|
103° 52' 17"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Lúa
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 33"
|
103° 50' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 58' 56"
|
103° 48' 58"
|
20° 56' 42"
|
103° 54' 46"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Mường Tờ
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 31"
|
103° 52' 08"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Cầm
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 26"
|
103° 52' 04"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Lứa
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 57"
|
103° 52' 21"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Ngần
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 57"
|
103° 50' 47"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Nỏng
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 04"
|
103° 51' 08"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
Non
Áng
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 40"
|
103° 51' 32"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Nong Sấy
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 53' 59"
|
103° 52' 09"
|
20° 54' 53"
|
103° 51' 55"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Ỏi
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 53' 41"
|
103° 47' 43"
|
20° 55' 12"
|
103° 49' 34"
|
F-48-76-B+D
|
bản
Phiêng Lươn
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 17"
|
103° 51' 05"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Phiêng pẻn
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 53"
|
103° 53' 48"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
nậm
Pình
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 55' 22"
|
103° 52' 52"
|
20° 56' 19"
|
103° 52' 05"
|
F-48-76-B+D
|
nậm
Pô
|
TV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 54' 53"
|
103° 51' 55"
|
20° 56' 19"
|
103° 52' 05"
|
F-48-76-B+D
|
núi
Pom Pá Ban
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 28"
|
103° 47' 47"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
pu
Pu Luổng
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 54' 29"
|
103° 53' 39"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
phu
PuTông
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 53' 58"
|
103° 52' 47"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Sai
|
SV
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 55' 14"
|
103° 47' 13"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Yên Sơn
|
DC
|
xã
Mường Hùng
|
H.
Sông Mã
|
20° 56' 24"
|
103° 51' 42"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
nậm
Bà
|
TV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 13' 14"
|
103° 35' 18"
|
21°11' 41"
|
103° 33' 56"
|
F-48-64-C
|
pu
Co Tiêng
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 41"
|
103° 34' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Đá Đỏ
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 14"
|
103° 34' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Én
|
TV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 13' 09"
|
103° 33' 31"
|
21° 12' 26"
|
103° 32' 49"
|
F-48-64-C
|
bản
Hịa
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 34"
|
103° 34' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Én
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 09"
|
103° 33' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Lấu
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 52"
|
103° 33' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Lõm Hỏm
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 32"
|
103° 36' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Mường Cang
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 52"
|
103° 33' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Mường Nưa 1
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 10"
|
103° 33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Mường Tợ
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 26"
|
103° 33' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Và
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 56"
|
103° 33' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Ngày
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 38"
|
103° 33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Ngã
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 43"
|
103° 36' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bần
Pá Nhạp
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 40"
|
103° 36' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Pha Nhu
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 56"
|
103° 33' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Phèn
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 43"
|
103° 32' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Pom Bó
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 40"
|
103° 34' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Pom Nó
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 28"
|
103° 33' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Púa
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 34"
|
103° 32' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Sàng
|
DC
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 51"
|
103° 32' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Sung
|
SV
|
xã
Mường Lầm
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 29"
|
103° 33' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 03"
|
104° 00' 10"
|
21° 01' 03"
|
103° 58' 45"
|
F-48-64-D,
F-48-76-B+D,
F-48-77-A
|
bản
Co Đứa
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 02"
|
103° 57' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Kỳ Ninh
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 48"
|
103° 58' 40"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
nậm
Lệ
|
TV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 01' 03"
|
103° 58' 44"
|
20° 57' 07"
|
104° 00' 16"
|
F-48-64-D,
F-48-77-A,
F-48-76-B+D
|
bản
Lọng Lót
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
21° 01' 00"
|
103° 58' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Mụi
|
TV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 57' 33"
|
104° 01' 59"
|
20° 57' 10"
|
104° 00' 12"
|
F-48-77-A
|
bản
Nà Hò
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 59' 17"
|
103° 59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Nà Un Ngoài
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 13"
|
103° 59' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
cầu
Nậm Lẹ
|
KX
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
21° 00' 07"
|
103° 59' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Ỏ
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 32"
|
103° 59' 49"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Pu Tốc
|
SV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 06"
|
104° 02' 56"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Púng Cằm
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 26"
|
104° 00' 04"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Sai
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 22"
|
103° 59' 30"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Sui
|
TV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 59' 47"
|
104° 01' 15"
|
20° 58' 05"
|
103° 59' 31"
|
F-48-77-A,
F-48-76-B+D
|
nậm
Sút
|
TV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 01' 08"
|
104° 00' 12"
|
21° 00' 09"
|
103° 59' 15"
|
F-48-64-D,
F-48-65-C
|
bản
Tân Hống
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 58' 33"
|
103° 59' 19"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Tiên Chung
|
DC
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 54"
|
103° 59' 37"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Vần
|
TV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 00' 42"
|
103° 57' 51"
|
21° 00' 51"
|
103° 58' 45"
|
F-48-64-D
|
huổi
Xà Lường
|
TV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
|
|
20° 59' 47"
|
104° 01' 15"
|
20° 58' 19"
|
104° 03' 10"
|
F-48-77-A
|
phu
Xe
|
SV
|
xã
Mường Sai
|
H.
Sông Mã
|
20° 57' 39"
|
104° 04' 03"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 19"
|
103° 43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
đường
tỉnh 115
|
KX
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 57"
|
103° 40' 42"
|
21° 02' 27"
|
103° 44' 23"
|
F-48-64-C
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 33"
|
103° 41' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Co Phường
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 03"
|
103° 44' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Cói
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 04' 54"
|
103° 46' 27"
|
21° 04' 49"
|
103° 45' 00"
|
F-48-64-D
|
núi
Đàn Đăm
|
SV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 58"
|
103° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Hin Lập
|
SV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 58"
|
103° 47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Hua Pàn
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 46"
|
103° 40' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hưng Mai
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 59"
|
103° 44' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Cói
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 58"
|
103° 46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
suối
Huổi Mé
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 05' 49"
|
103° 40' 44"
|
21° 06' 50"
|
103° 42' 03"
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Sặng
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 45"
|
103° 43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Kéo
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 55"
|
103° 44' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Kéo La
|
SV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 00"
|
103° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Lê Hồng Phong
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 16"
|
103° 45' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Lọng Lằn
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 42"
|
103° 45' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 02"
|
103° 40' 49"
|
21° 02' 24"
|
103° 45' 57"
|
F-48-64-D
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 37"
|
103° 42' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Mung
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 28"
|
103° 42' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Hin
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 35"
|
103° 44' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Nà Hin
|
SV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 17"
|
103° 43' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Nà Hin
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 05' 54"
|
103° 44' 39"
|
21° 04' 44"
|
103° 44' 42"
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Là
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 53"
|
103° 41' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Lìu
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 21"
|
103° 43' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Lươi
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 46"
|
103° 41' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Nghịu 1
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 57"
|
103° 43' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Nghịu 2
|
DC
|
xã
Nà Nghiu
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 37"
|
103° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Pàn
|
DC
|
xã
Nà Nghiu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 53"
|
103° 42' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Nà Pàn
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 04' 40"
|
103° 41' 25"
|
21° 04' 50"
|
103° 42' 56"
|
F-48-64-C
|
suối
Nậm Ún
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 29"
|
103° 44' 46"
|
21° 06' 14"
|
103° 42' 44"
|
F-48-64-C
|
bản
Nang Cầu
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 35"
|
103° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Ngịu
|
SV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 12"
|
103° 43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Ngu Hấu
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 56"
|
103° 43' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nong Lếch
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 32"
|
103° 47' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phiêng Pồng
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 14"
|
103° 41' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Tỏ
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 15"
|
103° 46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
huổi
Phòng
|
TV
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 40"
|
103° 45' 57"
|
21° 04' 06"
|
103° 44' 14"
|
F-48-64-C,
F-48-64-D
|
bản
Phòng Sài
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 16"
|
103° 44' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 30"
|
103° 45' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 30"
|
103° 45' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Sào Và
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 40"
|
103° 45' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Tây Hồ
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 24"
|
103° 43' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Thẳm Cọng
|
SV
|
xã
Nà Nghiu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 00"
|
103° 41' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Tiền Phong
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 57"
|
103° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Trại Giống
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 26"
|
103° 44' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Xum Côn
|
DC
|
xã
Nà Nghịu
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 27"
|
103° 42' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 58"
|
103° 34' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Chả
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 39"
|
103° 36' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Chả
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 41"
|
103° 37' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Chả
|
TV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 03' 59"
|
103° 34' 52"
|
21° 04' 25"
|
103° 36' 45"
|
F-48-64-C
|
bản
Chạy
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 57"
|
103° 33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Chu Vai
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 37"
|
103° 32' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Cò Phát
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 15"
|
103° 36' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Đen Đin
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 52"
|
103° 38' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Hó
|
TV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 03' 27"
|
103° 34' 20"
|
21° 05' 04"
|
103° 34' 25"
|
F-48-64-C
|
bản
Hôm
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 59"
|
103° 33' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Hua Mừ
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 19"
|
103° 30' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 14"
|
103° 36' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Khoang
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 02' 46"
|
103° 31' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Huổi Quang Lọt
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 32"
|
103° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Kéo Bắc
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 24"
|
103° 35' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Khương
|
TV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 05' 27"
|
103° 35' 49"
|
21° 06' 06"
|
103° 36' 00"
|
F-48-64-C
|
pu
Luông
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 01"
|
103° 39' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Mằn
|
TV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 03' 36"
|
103° 30' 39"
|
21° 03' 30"
|
103° 40' 32"
|
F-48-64-C
|
huổi
Mi
|
TV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 03' 07"
|
103° 32' 29"
|
21° 03' 37"
|
103° 32' 17"
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Cà
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 02"
|
103° 36' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Nà Cà
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 57"
|
103° 36' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Luông
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 13"
|
103° 35' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Nậm Khoa
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 03"
|
103° 33' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nậm Mằn
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 53"
|
103° 34' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nhả Sày
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 39"
|
103° 32' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Nhả Sày
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 05' 49"
|
103° 31' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Nhả Sày
|
TV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 05' 11"
|
103° 31' 37"
|
21° 04' 55"
|
103° 33' 11"
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Ban
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 03' 19"
|
103° 37' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Phé
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 59"
|
103° 34' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Púng Hày
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 04' 11"
|
103° 39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Púng Khương
|
DC
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 00"
|
103° 35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Tin Tốc
|
SV
|
xã
Nậm Mằn
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 14"
|
103° 33' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Bó Hụn
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 07"
|
103° 41' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Cắt
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 14' 25"
|
103° 39' 54"
|
21° 12' 20"
|
103° 39' 11"
|
F-48-64-C
|
pu
Chôm Tắng
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 48"
|
103° 40' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Có
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 26"
|
103° 44' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Co Dâu
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 44"
|
103° 40' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Côi
|
TV
|
xã
Nậm Tv
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 12' 20"
|
103° 37' 38"
|
21° 11' 46"
|
103° 39' 38"
|
F-48-64-C
|
bản
Điu
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 09"
|
103° 39' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Đứa
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 27"
|
103° 38' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Há
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 52"
|
103° 43' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hiểm
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 06"
|
103° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Hiểm
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 10' 52"
|
103° 41' 10"
|
21° 11' 13"
|
103° 39' 41"
|
F-48-64-C
|
huổi
Họ
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 13' 26"
|
103° 36' 36"
|
21° 13' 16"
|
103° 38' 05"
|
F-48-64-C
|
bản
Hua Cắt
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 56"
|
103° 39' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Cắt
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 36"
|
103° 39' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Tòng
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 42"
|
103° 39' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Kéo Lớn
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 41"
|
103° 42' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lọng Nghịu
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 48"
|
103° 41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Lủa
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 11' 37"
|
103° 36' 24"
|
21° 10' 34"
|
103° 38' 05"
|
F-48-64-C
|
bản
Mện
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 31"
|
103° 42' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Hay
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 48"
|
103° 38' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Khựa
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 41"
|
103° 38' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Lằn
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 56"
|
103° 40' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Pàn
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sôna Mã
|
21° 12' 14"
|
103° 39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Sèo
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 25"
|
103° 36' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Nà Sèo
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 10"
|
103° 36' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Tòng
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 06"
|
103° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Lành
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 27"
|
103° 44' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Lầu
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 38"
|
103° 40' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Men
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 31"
|
103° 42' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pàn
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 56"
|
103° 39' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Phương
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 40"
|
103° 36' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Pịn
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 13' 22"
|
103° 38' 05"
|
21° 11' 56"
|
103° 39' 28"
|
F-48-64-C
|
huổi
Púa
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 13' 17"
|
103° 40' 47"
|
21° 12' 06"
|
103° 40' 19"
|
F-48-64-C
|
nậm
Quoét
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 11' 47"
|
103° 41' 44"
|
21° 11' 56"
|
103° 39' 28"
|
F-48-64-C
|
núi
Sa Lâm
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 53"
|
103° 41' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Sam Sẩu
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 12' 43"
|
103° 37' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
nậm
Ty
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 11' 56"
|
103° 39' 28"
|
21° 10' 07"
|
103° 37' 45"
|
F-48-64-C
|
bản
Xẻ
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 45"
|
103° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
huổi
Xẻ
|
TV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 14' 54"
|
103° 42' 19"
|
21° 13' 44"
|
103° 43' 07"
|
F-48-64-C
|
núi
Xen Hin
|
SV
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 02"
|
103° 44' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Xen Xay
|
DC
|
xã
Nậm Ty
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 56"
|
103° 37' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Háng Xia
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 13' 38"
|
103° 26' 18"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Hặp
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 16' 11"
|
103° 27' 20"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Huổi Hặp
|
TV
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 15' 06"
|
103° 26' 14"
|
21° 15' 31"
|
103° 27' 46"
|
F-48-63-B
|
suối
Huổi Kho
|
TV
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 12' 59"
|
103° 26' 14"
|
21° 13' 59"
|
103° 26' 59"
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Lán
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 11"
|
103° 26' 52"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
sông
Mã
|
TV
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 17' 46"
|
103° 27' 46"
|
21° 16' 21"
|
103° 28' 04"
|
F-48-63-B
|
bản
Mạ Mẩu
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 44"
|
103° 26' 28"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
huổi
Pá Hịa
|
TV
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 15' 01"
|
103° 27' 43"
|
21° 15' 26"
|
103° 28' 03"
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Lâu
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 07"
|
103° 26' 04"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Pao
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 15' 10"
|
103° 26' 11"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Pha Hặp
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 15"
|
103° 26' 23"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Pha Hặp
|
SV
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 17' 03"
|
103° 26' 30"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pú Bẩu
|
DC
|
xã
Pú Bẩu
|
H.
Sông Mã
|
21° 14' 52"
|
103° 25' 58"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
đường
tỉnh 115
|
KX
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 10' 43"
|
103° 34' 28"
|
21° 09' 10"
|
103° 36' 53"
|
F-48-64-C
|
bản
Bang Dưới
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 26"
|
103° 33' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Bang Trên
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 09"
|
103° 33' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Bua
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 26"
|
103° 34' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hải Triều
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 17"
|
103° 36' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hua Mừ
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 27"
|
103° 32' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Hua Ngay
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 04"
|
103° 32' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hua Sòng
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 00"
|
103° 34' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Hưng Mã
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 36"
|
103° 36' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 01"
|
103° 36' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Hao
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 46"
|
103° 32' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Huổi Hao
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 35"
|
103° 32' 31"
|
21° 07' 28"
|
103° 32' 44"
|
F-48-64-C
|
suối
Huổi Lảng
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 06' 46"
|
103° 30' 21"
|
21° 07' 06"
|
103° 31' 42"
|
F-48-64-C
|
suối
Huổi Mạt
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 08' 34"
|
103° 31' 59"
|
21° 08' 25"
|
103° 33' 49"
|
F-48-64-C
|
suối
Huổi Pảng
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 00"
|
103° 35' 44"
|
21° 09' 28"
|
103° 36' 18"
|
F-48-64-C
|
suối
Huổi Sòng
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 08' 22"
|
103° 35' 08"
|
21° 09' 37"
|
103° 36' 09"
|
F-48-64-C
|
suối
Lạn Pạt
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 08' 20"
|
103° 36' 39"
|
21° 09' 12"
|
103° 36' 55"
|
F-48-64-C
|
bản
Lẹ
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 13"
|
103° 35' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Lụng Há
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 49"
|
103° 34' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Dìa
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 06"
|
103° 34' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Đứa
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 43"
|
103° 35' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Hạ
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 59"
|
103° 35' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Lằn
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 35"
|
103° 33' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Mừ
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 46"
|
103° 34' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Nà Nong
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 20"
|
103° 34' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Nà Sèo
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 43"
|
103° 36' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
suối
Nậm Mừ
|
TV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
|
|
21° 07' 06"
|
103° 31' 42"
|
21° 07' 28"
|
103° 32' 44"
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Pao
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 58"
|
103° 33' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pái
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 45"
|
103° 35' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pảng
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 04"
|
103° 36' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 35"
|
103° 30' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pọng
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 08' 41"
|
103° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Pu Bỉa Lô
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 11' 23"
|
103° 35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Pu Sèo Ô
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 59"
|
103° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Pu Sọt
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 09' 16"
|
103° 32' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 02"
|
103° 35' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Sòng
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sõng Mã
|
21° 09' 31"
|
103° 35' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
pu
Tang Sỏn
|
SV
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 07' 57"
|
103° 30' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Tau Hay
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 10' 28"
|
103° 34' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Tin Tốc
|
DC
|
xã
Yên Hưng
|
H.
Sông Mã
|
21° 06' 17"
|
103° 33' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Bằng Tạng
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 19"
|
103° 33' 36"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Cang Nưa
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 15"
|
103° 32' 34"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Cang Tơ
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
SỔ^CỘp
|
20° 57' 12"
|
103° 32' 51"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Cò Cọ
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 51"
|
103° 33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Cò Công
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 58"
|
103° 34' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Cò Hạ
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Số^Cộp
|
20° 58' 30"
|
103° 33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Co Phương
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 08"
|
103° 28' 12"
|
20° 56' 29"
|
20° 57' 08"
|
F-48-75-B
|
bản
Dồm
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 05"
|
103° 33' 12"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Đăng Tăn
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 50"
|
103° 28' 36"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Đăng Tăn
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 53"
|
103° 29' 28"
|
20° 55' 49"
|
20° 54' 53"
|
F-48-75-B,
F-48-76-Á
|
bản
Huổi Dồm
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 41"
|
103° 32' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Huổi Hin
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 34"
|
103° 32' 24"
|
20° 56' 41"
|
20° 57' 34"
|
F-48-76-A
|
pu
Huổi Men
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 35"
|
103° 33' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Huổi Men
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 52"
|
103° 32' 35"
|
20° 56' 35"
|
20° 55' 52"
|
F-48-76-A
|
pu
Huổi Na
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 19"
|
103° 27' 52"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Huổi Nặm Sơ
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 00' 43"
|
103° 34' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Huổi Nó
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 57"
|
103° 35' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Huổi Nó
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 59' 02"
|
103° 36' 03"
|
20° 57' 34"
|
20° 59' 02"
|
F-48-76-A
|
huổi
Huổi Ôn
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
SỐD Cộp
|
|
|
20° 55' 29"
|
103° 33' 23"
|
20° 56' 39"
|
20° 55' 29"
|
F-48-76-A
|
huổi
Huổi Phá Thoóng
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 28"
|
103° 28' 34"
|
20° 56' 18"
|
20° 55' 28"
|
F-48-75-B
|
pu
Huổi Ven
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 46"
|
103° 31' 01"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Yên
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 14"
|
103° 29' 51"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Long Phát
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 29"
|
103° 35' 34"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Men
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 28"
|
103° 33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Na Han
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 13"
|
103° 31' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Khá
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 05"
|
103° 33' 40"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Pháy
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 06"
|
103° 34' 40"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Naà Lìu
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 00"
|
103° 34' 55"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Nặm Dồm
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 56' 34"
|
103° 28' 48"
|
20° 57' 02"
|
20° 56' 34"
|
F-48-75-B
|
huổi
Nặm Pặt
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 59' 03"
|
103° 34' 14"
|
20° 57' 15"
|
20° 59' 03"
|
F-48-76-A
|
huổi
Nhả Xay
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 56' 18"
|
103° 27' 56"
|
20° 56' 34"
|
20° 56' 18"
|
F-48-75-B
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 58"
|
103° 29' 27"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Pá Hốc
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 54"
|
103° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pặt
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 25"
|
103° 34' 39"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Pom Cọ
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 32"
|
103° 32' 07"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Tiếng Nến
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 06"
|
103° 29' 13"
|
20° 56' 28"
|
20° 57' 06"
|
F-48-75-B
|
bản
Tin Tốc
|
DC
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 45"
|
103° 34' 51"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Trang Chốc
|
TV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 56' 33"
|
103° 30' 37"
|
20° 56' 08"
|
20° 56' 33"
|
F-48-76-A
|
pu
Tre Phai
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 23"
|
103° 33' 58"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Xã Nọi
|
SV
|
xã
Dồm Cang
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 12"
|
103° 29' 32"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
Đồn
Biên phòng 453
|
KX
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 09"
|
103° 42' 41"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Bá Thông
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 45' 58"
|
103° 39' 19"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Buôn
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 46' 35"
|
103° 42' 54"
|
20° 47' 44"
|
103° 42' 14"
|
F-48-76-A
|
bản
Cang Cói
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 47' 43"
|
103° 43' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Chạy
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 47' 47"
|
103° 39' 15"
|
20° 48' 05"
|
103° 40' 24"
|
F-48-76-A
|
pu
Chưn
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 53"
|
103° 43' 28"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Chưn
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 48' 06"
|
103° 45' 51"
|
20° 48' 01"
|
103° 43' 25"
|
F-48-76-A
|
bản
Co Hạ
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 40"
|
103° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Co Muông
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 45' 26"
|
103° 41' 34"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Cống
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 25"
|
103° 43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Hịa
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 48' 40"
|
103° 46' 31"
|
20° 49' 25"
|
103° 46' 55"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Hiêu
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.Sốp
Cộp
|
|
|
20° 48' 41"
|
103° 41' 36"
|
20° 48' 39"
|
103° 42' 56"
|
F-48-76-A
|
huổi
Hoi
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 47' 10"
|
103° 43' 15"
|
20° 47’ 51"
|
103° 42' 24"
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Lè
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.Sốp
Cộp
|
20° 50' 12"
|
103° 45' 53"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
bản
Huổi Pá
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.Sốp
Cộp
|
20° 46' 39"
|
103° 46' 21"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
suối
Ít Dương
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.Sốp
Cộp
|
|
|
20° 46' 37"
|
103° 41' 47"
|
20° 47' 02"
|
103° 42' 23"
|
F-48-76-A
|
bản
Khá
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 01"
|
103° 40' 56"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Khe
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 51' 17"
|
103° 46' 17"
|
20° 51' 26"
|
103° 44' 46"
|
F-48-76-B+D
|
suối
Khi
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 44' 57"
|
103° 46' 45"
|
20° 45' 59"
|
103° 44' 07"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Le
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 49' 23"
|
103° 47' 10"
|
20° 50' 25"
|
103° 44' 56"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Liên
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 50' 17"
|
103° 47' 28"
|
20° 49' 31"
|
103° 46' 40"
|
F-48-76-B+D
|
huổi
Men
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.SỐpCộp
|
|
|
20° 51' 07"
|
103° 43' 09"
|
20° 51' 40"
|
103° 44' 27"
|
F-48-76-A
|
huổi
Mu Nâu
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 49' 19"
|
103° 44' 24"
|
20° 49' 46"
|
103° 43' 38"
|
F-48-76-A
|
bản
Mường Lạn
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 01"
|
103° 42' 32"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Ấn
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 46' 48"
|
103° 44' 08"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Khi
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 46' 04"
|
103° 44' 24"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Vạc
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 45' 06"
|
103° 43' 30"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nậm Lạn
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.Sốp
Cộp
|
20° 44' 03"
|
103° 40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-76-C
|
suối
Nậm Lạn
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 42' 35"
|
103° 39' 26"
|
20° 47' 57"
|
103° 40' 40"
|
F-48-76-A,
F-48-76-C
|
suối
Nhọt Huổi Lẹ
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 49' 58"
|
103° 47' 49"
|
20° 49' 23"
|
103° 47' 10"
|
F-48-76-B+D
|
pu
Nhọt Nặm Lạn
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 44' 16"
|
103° 36' 22"
|
|
|
|
|
F-48-76-C
|
bản
Nong Phụ
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 46' 13"
|
103° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
suối
Noong Phụ
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 46' 56"
|
103° 39' 52"
|
20° 47' 19"
|
103° 40' 50"
|
F-48-76-A
|
bản
Pá Kạch
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 42' 58"
|
103° 42' 52"
|
|
|
|
|
F-48-76-C
|
suối
Pắc Nhung
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 48' 35"
|
103° 41' 00"
|
20° 48' 51"
|
103° 40' 24"
|
F-48-76-A
|
bản
Phiêng Pen
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 49' 00"
|
103° 43' 02"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pú Hao
|
DC
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 04"
|
103° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-76-B+D
|
núi
Puôm Dim
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 42"
|
103° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Puộp
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 19"
|
103° 43' 55"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Quang Nâu
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 48' 52"
|
103° 44' 31"
|
20° 48' 54"
|
103° 43' 00"
|
F-48-76-A
|
pu
Sai Liên
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 39' 56"
|
103° 41' 51"
|
|
|
|
|
F-48-76-C
|
núi
Sai Liên
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 40' 36"
|
103° 42' 55"
|
|
|
|
|
F-48-76-C
|
núi
Sam Tam
|
SV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 42' 19"
|
103° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-76-C
|
suối
Si Đan
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 49’ 37"
|
103° 41' 42"
|
20° 49' 34"
|
103° 43' 09"
|
F-48-76-A
|
nậm
Sọi
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 45' 59"
|
103° 44' 07"
|
20° 50' 27"
|
103° 44' 01"
|
F-48-76-A
|
suối
Vạc
|
TV
|
xã
Mường Lạn
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 44' 18"
|
103° 44' 15"
|
20° 45' 12"
|
103° 43' 31"
|
F-48-76-C
|
huổi
Áng
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 32"
|
103° 12' 45"
|
20° 53' 00"
|
103° 18' 16"
|
F-48-75-A
|
huổi
Bá Nậm
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 50"
|
103° 25' 46"
|
20° 54' 50"
|
103° 25' 38"
|
F-48-75-B
|
huổi
Cá Tắp
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 58' 23"
|
103° 21' 25"
|
20° 57' 52"
|
103° 19' 45"
|
F-48-75-B
|
bản
Chăm Hỳ
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 12"
|
103° 20' 00"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Chăm Hỳ
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 21"
|
103° 23' 21"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Chăm Hỳ
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 59' 08"
|
103° 23' 02"
|
20° 59' 29"
|
103° 17' 56"
|
F-48-75-B
|
huổi
Chiềng
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 04"
|
103° 16' 45"
|
20° 54' 10"
|
103° 18' 14"
|
F-48-75-B
|
pu
Chông Pá To
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 50"
|
103° 24' 24"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Há Da
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 14"
|
103° 25' 10"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Hó Pủa Thóng
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 11"
|
103° 22' 58"
|
20° 54' 25"
|
103° 22' 58"
|
F-48-75-B
|
huổi
Hùa Nọ
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 35"
|
103° 25' 00"
|
20° 54' 45"
|
103° 25' 08"
|
F-48-75-B
|
núi
Huổi Áng
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 26"
|
103° 16' 34"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Huổi Làn
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 52"
|
103° 18' 53"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Huổi Luông
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 49' 51"
|
103° 22' 55"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Huổi Nưm
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 40"
|
103° 14' 16"
|
|
|
|
|
F-48-75-A
|
bản
Huổi Phúc
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 01"
|
103° 20' 10"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Huổi Púng
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 46"
|
103° 17' 22"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Huổi Ún
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 50"
|
103° 17' 55"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Kéo An Mạ
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 24"
|
103° 22' 24"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Kéo Lôm
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 46"
|
103° 26' 54"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
nậm
Khún
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 19"
|
103° 24' 00"
|
20° 54' 15"
|
103° 22' 26"
|
F-48-75-B
|
huổi
Làn
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 01"
|
103° 20' 10"
|
20° 55' 05"
|
103° 19' 00"
|
F-48-75-B
|
pu
Làn Lanh
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 51"
|
103° 24' 29"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Làn Lạnh
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 45"
|
103° 24' 14"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Liềng
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 49"
|
103° 19' 07"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Luông
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 50' 06"
|
103° 24' 03"
|
20° 48' 44"
|
103° 22' 40"
|
F-48-75-B
|
bản
Mạt
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 24’
|
103° 21' 17"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Mạt
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 54"
|
103° 24' 24"
|
20° 55' 30"
|
103° 21' 00"
|
F-48-75-B
|
bản
Nà Chòm
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 42"
|
103° 22' 48"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Na Liêng
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 20"
|
103° 20' 14"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
nặm
Năm
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 15"
|
103° 22' 26"
|
20° 55' 14"
|
103° 21' 46"
|
F-48-75-B
|
huổi
Nậm Khún
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 19"
|
103° 24' 00"
|
20° 54' 15"
|
103° 22' 26"
|
F-48-75-B
|
bản
Nậm Pừn
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 02"
|
103° 19' 32"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Noọng xỏm Tạng
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 32"
|
103° 26' 02"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Nưm
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 52' 14"
|
103° 14' 02"
|
20° 52' 07"
|
103° 18' 44"
|
F-48-75-A
|
huổi
Ỏ
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 52' 30"
|
103° 22' 05"
|
20° 53' 10"
|
103° 22' 47"
|
F-48-75-B
|
bản
Pá Khoang
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 51"
|
103° 24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Pá Lông
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 49"
|
103° 25' 51"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Pá Lông
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 39"
|
103° 24' 34"
|
20° 54' 15"
|
103° 22' 26"
|
F-48-75-B
|
huổi
Phá Thóng
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 25"
|
103° 22' 30"
|
20° 56' 08"
|
103° 21' 52"
|
F-48-75-B
|
nậm
Phung
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 48' 45"
|
103° 26' 16"
|
20° 48' 46"
|
103° 24' 54"
|
F-48-75-B
|
núi
Pom Cháng Kha
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 20"
|
103° 26' 08"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
năm
Pừn
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 48' 02"
|
103° 25' 43"
|
20° 59' 43"
|
103° 17' 17"
|
F-48-75-B
|
huổi
Tau
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 16"
|
103° 20' 56"
|
20° 54' 04"
|
103° 22' 29"
|
F-48-75-B
|
bản
Xam Quảng
|
DC
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 07"
|
103° 20' 48"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Xam Quảng
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 26"
|
103° 19' 48"
|
20° 54' 04"
|
103° 18' 24"
|
F-48-75-B
|
núi
Xảo Hon
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 28"
|
103° 26' 07"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Xi Nà
|
TV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 21"
|
103° 16' 35"
|
20° 55' 45"
|
103° 18' 42"
|
F-48-75-B
|
phu
Xôm Khôi
|
SV
|
xã
Mường Lèo
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 00' 59"
|
103° 20' 53"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Ban
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 43"
|
103° 39' 05"
|
20° 54' 11"
|
103° 37' 39"
|
F-48-76-A
|
huổi
Bon
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 07"
|
103° 35' 55"
|
20° 53' 26"
|
103° 37' 10"
|
F-48-76-A
|
nậm
Ca
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.Sốp
Cộp
|
|
|
20° 53' 34"
|
103° 37' 13"
|
20° 55' 45"
|
103° 36' 59"
|
F-48-76-A
|
huổi
Ca
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 47' 59"
|
103° 31' 31"
|
20° 53' 34"
|
103° 37' 13"
|
F-48-76-A
|
pu
Chạy
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 47' 11"
|
103° 37' 45"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Cô
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 19"
|
103° 35' 28"
|
20° 53' 52"
|
103° 36' 21"
|
F-48-76-A
|
huổi
Cọ
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 46"
|
103° 35' 15"
|
20° 53' 52"
|
103° 36' 21"
|
F-48-76-A
|
bản
Co Đứa
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 24"
|
103° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Cò Hạ
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 47' 26"
|
103° 38' 34"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Co Mằn
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 41"
|
103° 34' 51"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Gia Thẩu
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 01"
|
103° 35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Hin Cáp
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 40"
|
103° 36' 58"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Hốc
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 57"
|
103° 37' 20"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Ca
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 08"
|
103° 35' 49"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Huổi Chấp
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 47' 52"
|
103° 38' 29"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Dương
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 49' 49"
|
103° 35' 21"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Hùm
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 17"
|
103° 37' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Lầu
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 17"
|
103° 41' 04"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Niếng
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 27"
|
103° 36' 44"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Pót
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 34"
|
103° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Vèn
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 39"
|
103° 38' 47"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Huổi Xét
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 26'
|
103° 35' 14"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Lầu
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 12"
|
103° 41' 22"
|
20° 52' 38"
|
103° 38' 10"
|
F-48-76-A
|
bản
Lọng Ôn
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 54"
|
103° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Luông
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 43"
|
103° 36' 01"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Luông
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 25"
|
103° 39' 33"
|
20° 54' 40"
|
103° 37' 09"
|
F-48-76-A
|
huổi
Men
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 50' 28"
|
103° 40' 50"
|
20° 51' 07"
|
103° 43' 91"
|
F-48-76-A
|
pu
Mẹo
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 52"
|
103° 34' 25"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Mít
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 15"
|
103° 34' 51"
|
20° 54' 11"
|
103° 37' 05"
|
F-48-76-A
|
huổi
Một
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 56' 26"
|
103° 38' 18"
|
20° 55' 15"
|
103° 36' 52"
|
F-48-76-A
|
bản
Mường Và
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 30"
|
103° 36' 50"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
tháp
Mường Và
|
KX
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 52"
|
103° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Cang
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 30"
|
103° 39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 51' 47"
|
103° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Lừa
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 15"
|
103° 38' 36"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Mòn
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 18"
|
103° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Một
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 21"
|
103° 37' 07"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Nghè
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 03"
|
103° 37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Vèn
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 14"
|
103° 37' 31"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
nậm
Niếng
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 46' 22"
|
103° 32' 10"
|
20° 52' 24"
|
103° 36' 40"
|
F-48-76-A
|
bản
Nong Lanh
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 57"
|
103° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pá Khoang
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 00"
|
103° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pá Vai
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 47' 42"
|
103° 30' 50"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
suối
Pha Lọng
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 51' 38"
|
103° 41' 36"
|
20° 51' 13"
|
103° 42' 56"
|
F-48-76-A
|
huổi
Phé
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 32"
|
103° 39' 57"
|
20° 52' 42"
|
103° 38' 39"
|
F-48-76-A
|
huổi
Púng
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 52' 41"
|
103° 34' 50"
|
20° 51' 52"
|
103° 35' 31"
|
F-48-76-A
|
huổi
Si Dan
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 49' 32"
|
103° 40' 57"
|
20° 50' 28"
|
103° 40' 50"
|
F-48-76-A
|
bản
Sổm Pói
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 42"
|
103° 36' 55"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
nặm
Sủ
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 50' 19"
|
103° 39' 08"
|
20° 53' 30"
|
103° 37' 15"
|
F-48-76-A
|
bản
Tắc Tè
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 49' 31"
|
103° 39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Tênh Hươn
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 23"
|
103° 37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Tông
|
DC
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 00"
|
103° 36' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Trà Lảy
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 13"
|
103° 36' 04"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Ván
|
SV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 51"
|
103° 35' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Vèn
|
TV
|
xã
Mường Và
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 41"
|
103° 39' 10"
|
20° 53' 09"
|
103° 37' 38"
|
F-48-76-A
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 14"
|
103° 25' 37"
|
20° 55' 48"
|
103° 35' 26"
|
F-48-76-A
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 46"
|
103° 34' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Cang Kéo
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 49' 01"
|
103° 30' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Cang Kéo
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.SỐpCộp
|
20° 49' 24"
|
103° 28' 35"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Co Hốc
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 16"
|
103° 33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Hua Khún
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.SỐpCộp
|
20° 53' 42"
|
103° 26' 09"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Hua Lạnh
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 52"
|
103° 27' 18"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Huổi Căn
|
TV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 49' 03"
|
103° 30' 50"
|
20° 53' 57"
|
103° 33' 08"
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Hịa
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 52' 07"
|
103° 27' 24"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Huổi Hịa
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 24"
|
103° 30' 06"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Huổi Hịa
|
TV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 52' 05"
|
103° 27' 17"
|
20° 53' 24"
|
103° 28' 43"
|
F-48-75-B
|
huổi
Huổi Hon
|
TV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 54' 33"
|
103° 32' 55"
|
20° 54' 08"
|
103° 33' 03"
|
F-48-76-A
|
bản
Lạnh
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 14"
|
103° 33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Lạnh Bánh
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 51"
|
103° 32' 15"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Lọng Tòng
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 30"
|
103° 35' 12"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Mó Lửng
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 18"
|
103° 35' 47"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Han
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 04"
|
103° 32' 50"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bần
Nà Nong
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 46"
|
103° 34' 36"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Nặm Khún
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 07"
|
103° 26' 48"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Nậm Lạnh
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 54"
|
103° 30' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Nậm Lạnh
|
TV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 53' 09"
|
103° 26' 56"
|
20° 55' 39"
|
103° 35' 35"
|
F-48-75-B,
F-48-76-A
|
núi
Nặm Tấu
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 50' 17"
|
103° 27' 17"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
suối
Nặm Tấu
|
TV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 50' 17"
|
103° 29' 18"
|
20° 53' 46"
|
103° 31' 48"
|
F-48-76-A
|
núi
Pá Ban
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 43"
|
103° 34' 56"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pá Vai
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 48' 34"
|
103° 29' 12"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Phá Thóng
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 15"
|
103° 25' 36"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
suối
Phá Thóng
|
TV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 51' 40'
|
103° 28' 47"
|
20° 52' 52"
|
103° 31' 19"
|
F-48-75-B,
F-48-76-A
|
bản
Phổng
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 17"
|
103° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Pu Cong
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 02"
|
103° 33' 13"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Púng Tòng
|
DC
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 53' 55"
|
103° 33' 19"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
núi
Săn Púng
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 45"
|
103° 28' 31"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Trang Khang
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 54' 50"
|
103° 26' 33"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
núi
Xả Trường
|
SV
|
xã
Nậm Lạnh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 37"
|
103° 34' 29"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
Đồn
Biên phòng 445
|
KX
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 35'
|
103° 28' 52"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
nậm
Ban
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 00' 45"
|
103° 27' 13"
|
20° 57' 57"
|
103° 32' 56"
|
F-48-63-D,
F-48-76-A
|
bản
Bánh
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 00' 04"
|
103° 28' 57"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
nậm
Bó
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 56' 18"
|
103° 26' 06"
|
20° 58' 57"
|
103° 27' 33"
|
F-48-75-B
|
bản
Cọ
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 59"
|
103° 31' 35"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
nậm
Cốp
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 03' 06"
|
103° 29' 31"
|
21° 00' 10"
|
103° 29' 15"
|
F-48-63-D
|
huổi
Hịa
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 01' 40"
|
103° 28' 07"
|
21° 00' 16"
|
103° 28' 13"
|
F-48-63-D
|
huổi
Hin
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 22"
|
103° 30' 53"
|
20° 57' 34"
|
103° 32' 24"
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Cốp
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 01' 29"
|
103° 29' 45"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Hin
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 53"
|
103° 31' 53"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Huổi Hin
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 52"
|
103° 28' 55"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Huổi Ít
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 01"
|
103° 32' 30"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Huổi Mạt
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 31"
|
103° 25' 13"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Huổi Phải
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Số^Cộp
|
20° 59' 22"
|
103° 33' 10"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Kéo
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 44"
|
103° 31' 54"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Khá
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 00' 36"
|
103° 28' 10"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Lầu
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 05"
|
103° 32' 23"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Liềng
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 13"
|
103° 31' 10"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Lùn
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 20"
|
103° 30' 46"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Lùn
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 01' 28"
|
103° 31' 32"
|
20° 59' 06"
|
103° 30' 51"
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Liền
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 48"
|
103° 29' 00"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Nghịu
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 00' 25"
|
103° 28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Pá Heo Mẹo
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 03"
|
103° 27' 39"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Phá Thoóng
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 02"
|
103° 25' 35"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Phải
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 32"
|
103° 32' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Phải
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 00' 20"
|
103° 33' 16"
|
20° 59' 35"
|
103° 32' 02"
|
F-48-64-C
|
bản
Phiêng Ban
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 54"
|
103° 28' 09"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
huổi
Púa
|
TV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 58' 57"
|
103° 27' 33"
|
20° 59' 52"
|
103° 29' 25"
|
F-48-75-B
|
bản
Púng
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 39"
|
103° 30' 02"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
bản
Púng Cưởm
|
DC
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 22"
|
103° 26' 41"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Sang
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 19"
|
103° 25' 10"
|
|
|
|
|
F-48-75-B
|
pu
Tang Cấu
|
SV
|
xã
Púng Bánh
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 48"
|
103° 32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Chống Sụa
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 03' 46"
|
103° 26' 00"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Chưa
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 03' 48"
|
103° 21' 34"
|
21° 03' 39"
|
103° 19' 51"
|
F-48-63-D
|
bản
Hin Chá
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 04' 33"
|
103° 19'20’
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Hin Chá
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 05' 18"
|
103° 19' 48"
|
21° 04' 28"
|
103° 19' 11"
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi My
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 05' 32"
|
103° 17' 26"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Huổi My
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 04' 36"
|
103° 17' 32"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Phô
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 04' 33"
|
103° 18' 28"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Huổi Sang
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 03' 01"
|
103° 25' 09"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Nậm Tỉa
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 02' 24"
|
103° 24' 21"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
suối
Nậm Tỉa
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 02' 15"
|
103° 26' 15"
|
21° 04' 44"
|
103° 17' 07"
|
F-48-63-D
|
bản
Phá Thoóng
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 01' 36"
|
103° 21' 43"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Phá Thoóng
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 00' 59"
|
103° 23' 06"
|
21° 02' 38"
|
103° 21' 22"
|
F-48-63-D
|
pu
Phua Ha
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 05' 37"
|
103° 18' 32"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
dãy
Pu Ha
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 04' 57"
|
103° 20' 43"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
bản
Pú Sút
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 02' 40"
|
103° 18' 41"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Pú Sút
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 02' 21"
|
103° 18' 50"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Púng Báng
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 03' 44"
|
103° 24' 41"
|
21° 02' 40"
|
103° 22' 40"
|
F-48-63-D
|
bản
Sam Kha
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 02' 46"
|
103° 22' 48"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
phu
Sam Kha
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
sốp Cộp
|
21° 03' 33"
|
103° 20' 58"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
pu
Sam Sậu
|
SV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 02' 54"
|
103° 26' 51"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
huổi
Sang
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 03' 30"
|
103° 25' 23"
|
21° 02' 15"
|
103° 24' 24"
|
F-48-63-D
|
huổi
Sút
|
TV
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
21° 01' 10"
|
103° 19' 50"
|
21° 01' 27"
|
103° 17' 24"
|
F-48-63-D
|
bản
Ten Lán
|
DC
|
xã
Sam Kha
|
H.
Sốp Cộp
|
21° 02' 35"
|
103° 19' 11"
|
|
|
|
|
F-48-63-D
|
đường
tỉnh 105
|
KX
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 55' 48"
|
103° 35' 26"
|
20° 59' 30"
|
103° 38' 37"
|
F-48-76-A
|
bản
Ban
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 50"
|
103° 35' 41"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Cang Mường
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 25"
|
103° 35' 50"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Co Hịnh
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 17"
|
103° 36' 59"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Có Lim
|
SV
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 20"
|
103° 34' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Co Pồng
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 58"
|
103° 36' 16"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Hua Mường
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 13"
|
103° 35' 38"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Huổi Hay
|
SV
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 55' 51"
|
103° 35' 50"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Khăng
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 10"
|
103° 35' 15"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Huổi Pe
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 44"
|
103° 35' 26"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Lả Mường
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 34"
|
103° 35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Dìa
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 17"
|
103° 36' 28"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Lốc
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 08"
|
103° 35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Nó
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 37"
|
103° 36' 04"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Nà Sài
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 18"
|
103° 36' 12"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
suối
Nậm Công
|
TV
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 56' 56"
|
103° 34' 43"
|
20° 59' 32'
|
103° 38' 31"
|
F-48-76-A
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 16"
|
103° 39' 13"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
pu
Pá Tết
|
SV
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 59' 25"
|
103° 36' 12"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pe
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 33"
|
103° 35' 19"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Pom Khăng
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 57' 02"
|
103° 35' 36"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Sốp Nặm
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 56' 40"
|
103° 36' 18"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
bản
Tà Cọ
|
DC
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
20° 58' 06"
|
103° 37' 55"
|
|
|
|
|
F-48-76-A
|
huổi
Tà Cọ
|
TV
|
xã
Sốp Cộp
|
H.
Sốp Cộp
|
|
|
20° 57' 42"
|
103° 39' 09"
|
20° 58' 09"
|
103° 37' 48"
|
F-48-76-A
|
tiểu
khu 17
|
DC
|
TT.
Thuận Châu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 08"
|
103° 41' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
tổ
18
|
DC
|
TT.
Thuận Châu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 53"
|
103° 42' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
tổ
20
|
DC
|
TT.
Thuận Châu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 50"
|
103° 42' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Đông
|
DC
|
TT.
Thuận Châu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 31"
|
103° 41' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Bản Bông
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 16' 26"
|
103° 48' 22"
|
21° 15' 37"
|
103° 49' 11"
|
F-48-64-B
|
bản
Búa
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 09"
|
103° 48' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Buống
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 49"
|
103° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Có Nậm
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 16' 26"
|
103° 47' 04"
|
21° 16' 15"
|
103° 45' 31"
|
F-48-64-B
|
bản
Dắt
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 32"
|
103° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hang Bon
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 46"
|
103° 48' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hiềm
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 16"
|
103° 48' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hoi
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 54"
|
103° 47' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Hua Búa Luông
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 14"
|
103° 47' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hua Lành
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 37"
|
103° 45' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
núi
Hua Nu
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 52"
|
103° 46' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Huổi Bay
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 14' 16"
|
103° 48' 17"
|
21° 15' 38"
|
103° 48' 30"
|
F-48-64-B,
F-48-64-D
|
núi
Huổi Bổ
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 31"
|
103° 47' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Huổi Làng
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 13' 41"
|
103° 46' 32"
|
21° 15' 24"
|
103° 44' 42"
|
F-48-64-A,
F-48-64-B,
F-48-64-D
|
núi
Huổi Lít
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 40"
|
103° 45' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Huổi Lít
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 17' 12"
|
103° 45' 55"
|
21° 16' 35"
|
103° 45' 45"
|
F-48-64-B
|
suối
Huổi Nhộp
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 17' 42"
|
103° 47' 05"
|
21° 16' 26"
|
103° 48' 22"
|
F-48-64-B
|
huổi
Huổi Pảng
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 13' 46"
|
103° 47' 15"
|
21° 14' 16"
|
103° 48' 17"
|
F-48-64-D
|
bản
Khoang
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 06"
|
103° 49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Kìa Luông
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 13' 35"
|
103° 47' 52"
|
21° 13' 46"
|
103° 48' 21"
|
F-48-64-D
|
huổi
Kìa Nọi
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 13' 26"
|
103° 47' 23"
|
21° 14' 07"
|
103° 48' 24"
|
F-48-64-D
|
bản
Lầm A
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 03"
|
103° 48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lầm B
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 17"
|
103° 48' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lếch Lè
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 55"
|
103° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pá Lầu
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 39"
|
103° 45' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Phát
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 53"
|
103° 49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Phát Thóng
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 15' 12"
|
103° 46' 05"
|
21° 15' 50"
|
103° 45' 08"
|
F-48-64-B
|
bản
Phé
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 00"
|
103° 48' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pùa
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 13"
|
103° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Săn Hổn Huốt
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 19"
|
103° 49' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Tặp
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 14' 27"
|
103° 46' 56"
|
21° 15' 12"
|
103° 46' 05"
|
F-48-64-B,
F-48-64-D
|
phu
Tát Lít
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 22"
|
103° 45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Tày Làng
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 08"
|
103° 47' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ten Háy
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 14"
|
103° 47' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ten Hay Quốc
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 37"
|
103° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ten Sam Xẩu
|
SV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 26"
|
103° 47' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-D
|
bản
Thán Nọi
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 05"
|
103° 47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tó Té
|
DC
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 49"
|
103° 48' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Túp Côn
|
TV
|
xã
Bản Lầm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 17' 12"
|
103° 46' 52"
|
21° 16' 35"
|
103° 45' 45"
|
F-48-64-B
|
huổi
Bẻ
|
TV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 16"
|
103° 54' 17"
|
21° 26' 51"
|
103° 54' 55"
|
F-48-64-B
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 38"
|
103° 49' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Cây Con Khỉ
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 39"
|
103° 48' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cha
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 09"
|
103° 53' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Chom Loi Luông
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 31"
|
103° 52' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cọ Củ
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 10"
|
103° 51' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Đông Mạ
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 15"
|
103° 50' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Gim
|
TV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 51"
|
103° 54' 55"
|
21° 26' 26"
|
103° 56' 28"
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Lộc
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 32"
|
103° 49' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Nội
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 49"
|
103° 49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
nặm
Khiêng
|
TV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 11"
|
103° 50' 06"
|
21° 29' 39"
|
103° 47' 26"
|
F-48-64-B
|
phu
Lán Lanh
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 27"
|
103° 48' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Loi Luông
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 50"
|
103° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lọng Cu
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 23"
|
103° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lót
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 14"
|
103° 55' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lương Khôm
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 27"
|
103° 52' 06“
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Măn
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 29"
|
103° 54' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Mãn
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 18"
|
103° 48' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
May
|
TV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 23"
|
103° 53' 24"
|
21° 27' 38"
|
103° 51' 58"
|
F-48-64-B
|
bản
Mười
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 13"
|
103° 50' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Na Cảng Pa
|
TV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 10"
|
103° 50' 43"
|
21° 28' 11"
|
103° 50' 06"
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Hốc
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 36"
|
103° 54' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Nà Pan
|
TV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21 °27' 42“
|
103° 54' 13"
|
21° 27' 19"
|
103° 54' 53"
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Sài
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 12"
|
103° 51' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Sành
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 19"
|
103° 48' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Ten
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 52"
|
103° 55' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Viềng
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 48"
|
103° 49' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong Bon
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 44"
|
103° 49' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong Sàng
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuân Chàu
|
21° 27' 49"
|
103° 48' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pá Lay Lương
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 42"
|
103° 50' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phai Khon
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 43"
|
103° 55' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đồi
Phiêng Bứ
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 10"
|
103° 55' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Chiềng Pưn
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 19"
|
103° 55' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Co Ca
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 41"
|
103° 54' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Đen Đin
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 38"
|
103° 51' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Đen Ong
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 45"
|
103° 49' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Nà Lán
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 05"
|
103° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Ngu Lươm
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H,
Thuận Châu
|
21° 27' 52"
|
103° 47' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Xay
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 24"
|
103° 55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pú Cút
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 48"
|
103° 52' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đồi
Pú Măn
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 15"
|
103° 54' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
pu
Quai Càng Kéo
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 01"
|
103° 53' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sản
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 32"
|
103° 52' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Săn Co Bay
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 48"
|
103° 51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sói
|
DC
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 08"
|
103° 48' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Sư Khảu Sưa Ton
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 30"
|
103° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ten Pom Po
|
SV
|
xã
Bó Mười
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 43"
|
103° 49' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Chàu
|
|
|
21° 23' 58"
|
103° 46' 08"
|
21° 21' 22"
|
103° 48' 26"
|
F-48-64-B
|
bản
Bắc Cường
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 37"
|
103° 47' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Ban
|
TV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 21' 48"
|
103° 46' 21"
|
21° 23' 57"
|
103° 46' 07"
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Chặp
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 39"
|
103° 46' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôm Mẹt
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 50"
|
103° 47' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Chăn
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 29"
|
103° 45' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đèo
Chiềng Pấc
|
SV
|
xã
Bon Phăng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 30"
|
103° 46' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Co Cao
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Chàu
|
21° 22' 47"
|
103° 47' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Co Kham
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 52"
|
103° 46' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Co Pục
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 18"
|
103° 46' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Co Trạng
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 16"
|
103° 46' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Huổi Cuống
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 49"
|
103° 46' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Huổi Mi Chốc
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 33"
|
103° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Búa Non
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 59"
|
103° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Hang Nộc
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 56"
|
103° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Kéo Pháy
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 34"
|
103° 46' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lán Nanh
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 54"
|
103° 47' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lẩy
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 01"
|
103° 45' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Lẩy
|
TV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 39"
|
103° 43' 44"
|
21° 21' 54"
|
103° 45' 31"
|
F-48-64-A,
F-48-64-B
|
bản
Lốm Hượn
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 13"
|
103° 47' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lọng Hượn
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 13"
|
103° 47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 11"
|
103° 47' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Hón
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 11"
|
103° 46' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bàn
Nà Ne
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 14"
|
103° 46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Na Nong Hon
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 55"
|
103° 45' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Tói
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 59"
|
103° 46' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nam Tiến
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 36"
|
103° 48' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong Sản
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 17"
|
103° 46' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Noong Ỏ
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 22"
|
103° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pá Khoang
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 36"
|
103° 43' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pú Cá
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 27"
|
103° 46' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pu Lốm
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 21"
|
103° 44' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Săn Bản Xả
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 17"
|
103° 43' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Tà Lý
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 56"
|
103° 48' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tát
|
DC
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 12"
|
103° 46' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Tát
|
TV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 21' 06"
|
103° 47' 15"
|
21° 21' 48"
|
103° 46' 21"
|
F-48-64-B
|
núi
Tói
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 16"
|
103° 46' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Tre Búa
|
SV
|
xã
Bon Phặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 33"
|
103° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đường
tỉnh 108
|
KX
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 57"
|
103° 35' 39"
|
21° 25' 04"
|
103° 40' 28"
|
F-48-64-A
|
cầu
Bản Nhộp
|
KX
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 16"
|
103° 40' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nậm
Bôm
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 53"
|
103° 37' 56"
|
21° 25' 17"
|
103° 40' 16"
|
F-48-64-A
|
bản
Có
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 24"
|
103° 38' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Cơ Pia
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 03"
|
103° 36' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cun Lum
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 05"
|
103° 39' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cun Ten
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 19"
|
103° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Dấu Mỹ
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 45"
|
103° 35' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
pu
Hạng Khăn
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 56"
|
103° 38' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hỏm
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 58"
|
103° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hỏm A
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 47"
|
103° 37' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bàn
Hỏm B
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 35"
|
103° 37' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Hùa Huổi
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 40"
|
103° 37' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hua Ty A
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 21"
|
103° 35' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hua Ty B
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 00"
|
103° 35' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Bản Khem
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 33"
|
103° 38' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Búa
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 39"
|
103° 37' 00"
|
21° 26' 35"
|
103° 36' 46"
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Lăng
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 15"
|
103° 37' 51"
|
21° 25' 26"
|
103° 39' 05"
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Liệp
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 33"
|
103° 37' 52"
|
21° 22' 36"
|
103° 39' 13"
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Mện
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 29"
|
103° 37' 55"
|
21° 25' 59"
|
103° 38' 48"
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Nhộp
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 50"
|
103° 35' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Nhộp
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 12"
|
103° 35' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Pu
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 11"
|
103° 38' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Sặng
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 51"
|
103° 38' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Sìa
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 21' 29"
|
103° 37' 14"
|
21° 20' 06"
|
103° 37' 38"
|
F-48-64-A
|
pu
Huổi Sòi
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 57"
|
103° 37' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Sòi
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 08"
|
103° 38' 47"
|
21° 26' 20"
|
103° 38' 27"
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Thẳm
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 31"
|
103° 37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Ít Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 14"
|
103° 36' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Ít Cang
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 24' 15"
|
103° 35' 30"
|
21° 26' 10"
|
103° 36' 16"
|
F-48-64-A
|
bản
Khem A
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 16"
|
103° 37' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Khem B
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 02"
|
103° 37' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lái Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 34"
|
103° 38' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lái Lọng
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 29"
|
103° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lái Ten
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 40"
|
103° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Lông Nọi
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 14"
|
103° 37' 46"
|
|
|
|
|
M8-64-A
|
bản
Lứu
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 44"
|
103° 38' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Mỏ
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 59"
|
103° 39' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Lét
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 50"
|
103° 39' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Tắm
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 37"
|
103° 36' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Trạng
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 11"
|
103° 38' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nhộp
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 44"
|
103° 40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Nhộp
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 28"
|
103° 36' 26"
|
21° 23' 58"
|
103° 40' 08"
|
F-48-64-A
|
pu
Nó Ngua 1+2
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 11"
|
103° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Nong Lào
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 56"
|
103° 36' 30"
|
21° 20' 06"
|
103° 37' 38"
|
F-48-64-A
|
núi
Nóng Lông
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 49"
|
103° 35' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 46"
|
103° 37' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
pòm
Phạ Té
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 34"
|
103° 38' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Phải Pắn
|
SV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 53"
|
103° 38' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phiêng Hàm
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 09"
|
103° 38' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pòm Khoảng A
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 34"
|
103° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pòm Khoảng B
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 21"
|
103° 39' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pọng
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 22"
|
103° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pu Ca
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 49"
|
103° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Tát
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 55"
|
103° 38' 01"
|
21° 26' 09"
|
103° 38' 32"
|
F-48-64-A
|
bản
Ten Muông
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 02"
|
103° 39' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tịm A
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 30"
|
103° 37' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tịm B
|
DC
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 21"
|
103° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nặm
Ty
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 06"
|
103° 37' 38"
|
21° 20' 39"
|
103° 39' 13"
|
F-48-64-A
|
suối
Viềng
|
TV
|
xã
Chiềng Bôm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21 °24' 12"
|
103° 35' 01"
|
21° 26' 14"
|
103° 35' 49"
|
F-48-64-A
|
đường
tỉnh 107
|
KX
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 31' 39"
|
103° 42' 26"
|
21° 30' 49"
|
103° 43' 33"
|
F-48-52-C
|
núi
Búa Hẹt
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 38"
|
103° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cát
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 18"
|
103° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hướn Kho
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 18"
|
103° 41' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Là Lốm
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 33"
|
103° 42' 29"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lán Luông
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 34"
|
103° 42' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Loi Luông
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 42"
|
103° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lọng Cạo
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 19"
|
103° 41' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Long Phủ Nhaứ
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 48"
|
103° 41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nong Lanh
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 18"
|
103° 42' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nưa
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 00"
|
103° 41' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pom Cát
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 38"
|
103° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pom Me
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 07"
|
103° 41' 19"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pom Pu Púa
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 36"
|
103° 40' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pom Púa
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 07"
|
103° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pom Thẳm Chê Bệ
|
SV
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 05"
|
103° 42' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pu Maứ
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 46"
|
103° 42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Song
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 52"
|
103° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tảư
|
DC
|
xã
Chiềng La
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 07"
|
103° 41' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Bằng Mặn
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 39"
|
103° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Bó Nưa
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 47"
|
103° 40' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Bó Nưa
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 34"
|
103° 39' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Bó Tớ
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 55"
|
103° 40' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Bôm Bao
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 38"
|
103° 42' 03'
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Bôm Lầu
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 47"
|
103° 43' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Búa Kết
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 48"
|
103° 40' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
pu
Căm
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 02"
|
103° 42' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Cáy
|
TV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 33"
|
103° 41' 28"
|
21° 27' 24"
|
103° 42' 36"
|
F-48-64-A
|
bản
Cụ
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 28"
|
103° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hán
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 13"
|
103° 40' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Rang
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 24"
|
103° 42' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Huông
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 44"
|
103° 41' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Lan Can
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 04"
|
103° 41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Lông Bay
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 23"
|
103° 41' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lòng Mòn
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 07"
|
103° 40' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lụng Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 04"
|
103° 43' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Bon
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 57"
|
103° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Cài
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 17"
|
103° 40' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Nghè
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 30"
|
103° 40' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Tong
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 36"
|
103° 41' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Hay
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 27"
|
103° 42' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pán
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 43"
|
103° 40' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phiêng Xạ
|
DC
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 08"
|
103° 40' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Ướt
|
TV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 23"
|
103° 39' 28"
|
21° 26' 23"
|
103° 40' 51"
|
F-48-64-A
|
núi
Xà Le
|
SV
|
xã
Chiềng Ly
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 22"
|
103° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Chao
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 21"
|
103° 46' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Đao
|
SV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 25"
|
103° 44' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Lán
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 21"
|
103° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Lỷ
|
SV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 01"
|
103° 43' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Mện
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 18"
|
103° 44' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Mùa
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 52"
|
103° 46' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Muội
|
TV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 29' 06"
|
103° 46' 59"
|
21° 31' 55"
|
103° 43' 06"
|
F-48-52-C,
F-48-52-D,
F-48-64-B
|
bản
Nà Cưa
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 15"
|
103° 44' 06"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Ngậm
|
SV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 29"
|
103° 45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ngàm Nưa
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 13"
|
103° 44' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Ngám Tở
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 24"
|
103° 44' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nong Cạn
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 06"
|
103° 47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Pá Sói
|
SV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 43"
|
103° 46' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pù
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 57"
|
103° 47' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pù Ướt
|
SV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 39"
|
103° 47' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Quây
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 18"
|
103° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Sẳng
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 40"
|
103° 46' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tam
|
DC
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 04"
|
103° 46' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Tênh Hươn
|
SV
|
xã
Chiềng Ngàm
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 45"
|
103° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
tổ
1
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 08"
|
103° 45' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bu Ca
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 13"
|
103° 45' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Búa Mu
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 31"
|
103° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bướm Bon
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 55"
|
103° 47' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Co Cại
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 20"
|
103° 45' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Co Kẹ
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 07"
|
103° 46' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Khâu Côm
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21 °24' 26"
|
103° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Lai
|
TV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 23"
|
103º 43' 33"
|
21° 24' 19"
|
103° 45' 51"
|
F-48-64-A,
F-48-64-B
|
núi
Lọng Kiến
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 28"
|
103° 47' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Long Mén
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 51"
|
103° 45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Mảy
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 07"
|
103° 45' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Máy Đường
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 50"
|
103° 45' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 45"
|
103° 45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Lĩnh
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 51"
|
103° 45' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ná Ngúa
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 33"
|
103° 43' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Sa
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 38"
|
103° 45' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ten
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 14"
|
103° 46' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Xen Cắm
|
SV
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 01"
|
103° 44' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Xi Măng 1
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 59"
|
103° 46' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Xi Măng 2
|
DC
|
xã
Chiềng Pấc
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 07"
|
103° 46' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Cang Kéo
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 16"
|
103° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Chộ
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 56"
|
103° 39' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hán
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 54"
|
103° 39' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hưng Nhân
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 11"
|
103° 38' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Huổi Hin
|
TV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 29' 30"
|
103° 39' 30"
|
21° 28' 44"
|
103° 39' 41"
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Nọi
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 09"
|
103° 38' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Tát
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 17"
|
103° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Huổi Tát
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 11"
|
103° 36' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kén
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 29"
|
103° 39' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Kéo Lốm
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 20"
|
103° 38' 54"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lốm É
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 47"
|
103° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lốm Hỏm
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 21"
|
103° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lọng Huống
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 41"
|
103° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lọng Phảng
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 28"
|
103° 37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Muông
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 09"
|
103° 39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 26"
|
103° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Neo
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 55"
|
103° 39' 02"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Ta
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 48"
|
103° 39' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nả Thẳm
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 07"
|
103° 39' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Trại
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 38"
|
103° 38' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Ngà
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 36"
|
103° 39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Lào
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 08"
|
103° 38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Pú Cớ
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 42"
|
103° 39' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Sai Trong
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 20"
|
103° 37' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tạng Phát
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 58"
|
103° 39' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Thẳm Hẹ
|
SV
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 22"
|
103° 39' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Trọ
|
DC
|
xã
Chiềng Pha
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 37"
|
103° 37' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
đường
tỉnh 108
|
KX
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 57"
|
103° 35' 39"
|
21° 17' 58"
|
103° 32' 16"
|
F-48-64-A
|
núi
Bản Cát
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 06"
|
103° 33' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Bản Mớ
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 22"
|
103° 33' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Cạn
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 19' 01"
|
103° 32' 32"
|
21° 17' 39"
|
103° 34' 02"
|
F-48-64-A
|
bản
Cát
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 52"
|
103° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Cát
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 19' 13"
|
103° 34' 27"
|
21° 17' 50"
|
103° 34' 14"
|
F-48-64-A
|
núi
Chả Lay A
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 10"
|
103° 31' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Chả Lay A
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 19' 44"
|
103° 31' 21"
|
21° 19' 01"
|
103° 32' 32"
|
F-48-64-A
|
bản
Chả Lạy A
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 42"
|
103° 30' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Chả Lạy B
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 50"
|
103° 32' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Chín Đỉnh
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 38"
|
103° 34' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Co Mạ
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 46"
|
103° 30' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Co Mạ
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 25"
|
103° 31' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Cò Muông
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 26"
|
103° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Co Nghè A
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 49"
|
103° 29' 53"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Co Nghè B
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 05"
|
103° 30' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Cửa Rừng
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 15"
|
103° 34' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Cửa Rừng
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 14"
|
103° 34' 42"
|
21° 23' 07"
|
103° 32' 31"
|
F-48-64-A
|
huổi
Dên
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Chàu
|
|
|
21° 21' 59"
|
103° 27' 21"
|
21° 23' 45"
|
103° 25' 24"
|
F-48-63-B
|
núi
Gốc Cây
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 23"
|
103° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hát Xiến
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 15"
|
103° 25' 30"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Hua Lương
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 08"
|
103° 35' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Hua Lương
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 57"
|
103° 35' 38"
|
21° 23' 07"
|
103° 32' 31"
|
M8-64-A
|
núi
Hua Ty
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 59"
|
103° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nậm
Hua Ty
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 50"
|
103° 35' 35"
|
21° 20' 06"
|
103° 37' 38"
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Dên
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 44"
|
103° 26' 37"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Huổi Tính
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 37"
|
103° 25' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Lá Mèo
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 31"
|
103° 35' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lào Hạ
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 03"
|
103° 29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Mơ
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 49"
|
103° 25' 42"
|
21° 23' 04"
|
103° 25' 08"
|
F-48-63-B
|
bản
Mớ
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 06"
|
103° 32' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Mua Nhía Hua
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 04"
|
103° 29' 25"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
huổi
Nâng
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 18' 23"
|
103° 35' 17"
|
21° 17' 50"
|
103° 34' 14"
|
F-48-64-A
|
bản
Noong Vai
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 58"
|
103° 33' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Âu
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 59"
|
103° 24' 42"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Chả
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 28"
|
103° 27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Pá Chả
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 16"
|
103° 35' 25"
|
21° 23' 11"
|
103° 34' 47"
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Mơ
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 37"
|
103° 25' 48"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Pá Ơ
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 46"
|
103° 25' 18"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Pháy
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 02"
|
103° 27' 07"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pha Khuông
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 42"
|
103° 31' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Pha Khuông
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 17"
|
103° 32' 17"
|
21° 19' 29"
|
103° 32' 36"
|
F-48-64-A
|
phu
Pha Tính
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 29"
|
103° 28' 50"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Po Mậu
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 31"
|
103° 26' 02"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Sa Nhá
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 43"
|
103° 26' 18"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Sa Nhá A
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 03"
|
103° 27' 24"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Sa Nhá B
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 46"
|
103° 25' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
pu
Sam Sẩu
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 52"
|
103° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Sềnh Thàng
|
DC
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 20"
|
103° 28' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Ta Chán
|
TV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 18' 47"
|
103° 33' 59"
|
21° 17' 39"
|
103° 34' 02"
|
F-48-64-A
|
núi
Trong Chùa
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 39"
|
103° 33' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Trống Chùa Ta
|
SV
|
xã
Cò Mạ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 32"
|
103° 33' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cá Chua
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 37"
|
103° 29' 30"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Co Cài
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 01"
|
103° 30' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Co Nhừ
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 04"
|
103° 29' 48"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Co Tòng
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 41"
|
103° 30' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Há Khúa
|
TV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 19' 40"
|
103° 30' 58"
|
21° 18' 14"
|
103° 28' 43"
|
F-48-63-B,
F-48-64-A
|
bản
Há Khúa A
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 30"
|
103° 29' 01"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Há Khúa B
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 30"
|
103° 29' 08"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Nậm Phống
|
TV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 17' 19"
|
103° 30' 30"
|
21° 17' 04"
|
103° 29' 32"
|
F-48-63-B,
F-48-64-A
|
bản
Pá Cháo A
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 52"
|
103° 29' 47"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Cháo B
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 21"
|
103° 29' 32"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Pá Dúa
|
SV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 20"
|
103° 31' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Pá Dúa
|
TV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 18' 58"
|
103° 31' 22"
|
21° 17' 38"
|
103° 30' 40"
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 35"
|
103° 31' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Hốc
|
SV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 50"
|
103° 32' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Pá Hốc
|
TV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 17' 07"
|
103° 32' 13"
|
21° 17' 38"
|
103° 30' 40"
|
F-48-64-A
|
núi
Thảm Xết
|
SV
|
xã
Co Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 20"
|
103° 28' 21"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Đông Cụ
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 28"
|
103° 27' 47"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
nậm
É
|
TV
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 28"
|
103° 30' 06"
|
21° 26' 19"
|
103° 26' 50"
|
F-48-63-B,
F-48-64-A
|
bản
Hát Lẹ
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 04"
|
103° 30' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Hem
|
TV
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 15"
|
103° 28' 48"
|
21° 27' 36"
|
103° 27' 58"
|
F-48-63-B
|
bản
Huổi Lanh A
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 35"
|
103° 28' 17"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Huổi Lương
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 22"
|
103° 27' 20"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Huổi Mạ
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 05"
|
103° 29' 15"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
phu
Huổi Mạ
|
SV
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 27"
|
103° 28' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Long Nậm
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 26"
|
103° 28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
huổi
Mạ
|
TV
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 42"
|
103° 29' 39"
|
21° 27' 12"
|
103° 28' 06"
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Hem
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 41"
|
103° 28' 05"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Lanh
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 40"
|
103° 27' 32"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Mảnh
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 31"
|
103° 29' 03"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Sói
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 01"
|
103° 27' 37"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Tòng
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 32"
|
103° 26' 58"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà vang
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 51"
|
103° 27' 50"
|
|
|
|
|
F-48-51-D
|
suối
Nậm Cá
|
TV
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 29' 33"
|
103° 26' 57"
|
21° 27' 37"
|
103° 27' 52"
|
F-48-63-B
|
bản
Nong Lạnh A
|
DC
|
xã
E Tỏng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 24"
|
103° 28' 13"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nong Lạnh B
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 11"
|
103° 27' 41"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
huổi
Púa
|
TV
|
xã
E TòncL
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 28"
|
103° 28' 25"
|
21° 27' 59"
|
103° 27' 32"
|
F-48-63-B
|
bản
Ten
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 40"
|
103° 28' 45"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Ten Muông
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 17"
|
103° 28' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Thẳm Ôn
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 12"
|
103° 27' 02"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Tợ
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 03"
|
103° 28' 27"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Xam Phổng
|
DC
|
xã
É Tòng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 23"
|
103° 27' 29"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Bãi Kia
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 47"
|
103° 52' 37"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Bó Lươm Me Sim
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 01"
|
103° 55' 26"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 21"
|
103° 55' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Co Khết
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 52"
|
103° 54' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Co Phường
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 28"
|
103° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 33' 28"
|
103° 49' 06"
|
21° 29' 51"
|
103° 59' 32"
|
F-48-52-D,
F-48-64-B
|
dãy
núi Đen Đín
|
SV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 58"
|
103° 50' 28"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Huổi Lỏng Ten Kim
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 12"
|
103° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Ít Khét
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 10"
|
103° 49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Kéo Co Muông
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 39"
|
103° 53' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Khết
|
TV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 32' 50"
|
103° 49' 11"
|
21° 33' 08"
|
103° 49' 38"
|
F-48-52-D
|
bản
Khôm Hịa
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 58"
|
103° 55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
dãy
núi Khon Kén
|
SV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 45"
|
103° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
huổi
Lẹ
|
TV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 31' 13'
|
103° 51' 08"
|
21° 32' 33"
|
103° 51' 29"
|
F-48-52-D
|
suối
Lụ
|
TV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 32' 10'
|
103° 49' 48"
|
21° 32' 46"
|
103° 50' 36"
|
F-48-52-D
|
suối
Màng
|
TV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 31' 39"
|
103° 53' 08"
|
21° 32' 27"
|
103° 54' 07"
|
F-48-52-D
|
suối
Mồng Luộng
|
TV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 37"
|
103° 54' 59"
|
21° 31' 16"
|
103° 55' 40"
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Màng
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 26"
|
103° 54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Pá Vinh
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 41"
|
103° 58' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
dãy
núi Sam Ka
|
SV
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 44"
|
103° 52' 32"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Tát
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 12"
|
103° 57' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Ten Khoang
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 02"
|
103° 49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Ten Pá Hu
|
DC
|
xã
Liệp Tè
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 26"
|
103° 51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Cán Tỷ
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 12"
|
103° 27' 36"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Cán Tỷ A
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 06"
|
103° 27' 14"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Cán Tỷ B
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 37"
|
103° 26' 36"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Chả Bá Khôm
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 30"
|
103° 34' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Cha Mại
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 06"
|
103° 32' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cha Mại A
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 30"
|
103° 32' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cha Mai B
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 18"
|
103° 32' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Co Nhừ
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 41"
|
103° 31' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Dên
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 58"
|
103° 26' 05"
|
21° 23' 45"
|
103° 25' 24"
|
F-48-63-B
|
huổi
Dều
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 50"
|
103° 27' 06"
|
21° 22' 58"
|
103° 26' 05"
|
F-48-63-B
|
nậm
É
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 00"
|
103° 32' 23"
|
21° 27' 22"
|
103° 31' 14"
|
F-48-64-A
|
bản
Há Tàu
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 54'
|
103° 30' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Hua Viếng
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 43"
|
103° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Kéo Hẹ
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 06"
|
103° 29' 43"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
pu
Khảo
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 14"
|
103° 32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
khe
Thèn Thăng
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 10"
|
103° 28' 46"
|
21° 23' 18"
|
103° 28' 30"
|
F-48-63-B
|
bản
Long Hẹ
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 13"
|
103° 29' 23"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Nôm
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 45"
|
103° 25' 19"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
dãy
Nà Nư
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21 °24' 42"
|
103° 25' 33"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nặm Búa
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 16"
|
103° 33' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Nặm Búa
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 02"
|
103° 33' 18"
|
21° 28' 00"
|
103° 32' 23"
|
F-48-64-A
|
bản
Nặm Nhứ
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 35"
|
103° 29' 55"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Nặm Nhứ
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 24' 38"
|
103° 30' 08"
|
21° 26' 22"
|
103° 29' 24"
|
F-48-63-B,
F-48-64-A
|
suối
Nông Cốc
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 24' 01"
|
103° 34' 22"
|
21° 26' 46"
|
103° 33' 44"
|
F-48-64-A
|
bản
Nông Cốc A
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 27"
|
103° 33' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nông Cốc B
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 37"
|
103° 34' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nông Cốc Nọi
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 53"
|
103° 34' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Púa
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 07"
|
103° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Uổi
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 16"
|
103° 31' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Pá Uổi
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 24' 03"
|
103° 33' 27"
|
21° 24' 17"
|
103° 31' 29"
|
F-48-64-A
|
bản
Phiêng Mạt
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 30"
|
103° 30' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Pó Châu
|
TV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 48"
|
103° 32' 45"
|
21° 27' 02"
|
103° 33' 18"
|
F-48-64-A
|
bản
Pú Chắn
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 41"
|
103° 28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pú Chứn
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 15"
|
103° 28' 04"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Sam Sẩu
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 39"
|
103° 30' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Tà Con
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 44"
|
103° 26' 44"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Ta Khom
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 47"
|
103° 27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Ta Khom
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 41"
|
103° 25' 53"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Trống Dênh
|
SV
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 07"
|
103° 30' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Viềng
|
DC
|
xã
Long Hẹ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 12"
|
103° 35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 39"
|
103° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bôn Quang Tẩu
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 45"
|
103° 50' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bua Chay
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 33"
|
103° 46' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Chổi
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 52"
|
103° 49' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Co Ke
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 51"
|
103° 48' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cống
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 14"
|
103° 49' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Đông Hưng
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 21"
|
103° 49' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Hua Co Nhương
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 22"
|
103° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Bai
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 32"
|
103° 48' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lán Đanh
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 28"
|
103° 49' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lùng Ơt
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 27"
|
103° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Lung Xả
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 57"
|
103° 49' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Muổi Nọi
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 51"
|
103° 49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Sa
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 53"
|
103° 48' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nguồng
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 13"
|
103° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Bông
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 14"
|
103° 48' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 48"
|
103° 49' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Quai Nọi
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 03"
|
103° 46' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sẳng
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 08"
|
103° 48' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Tát Dương
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 15"
|
103° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Ten Sáng
|
SV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 17"
|
103° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thán
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 46"
|
103° 48' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Thán
|
TV
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 03"
|
103° 47' 01"
|
21° 20' 31"
|
103° 48' 50"
|
F-48-64-B
|
bản
Xang
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 52"
|
103° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Xàng
|
DC
|
xã
Muội Nọi
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 40"
|
103° 47' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bánh Ó
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 53"
|
103° 24' 13"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Bôm Kham
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 52"
|
103° 23' 52"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Chom Câu
|
SV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 39"
|
103° 23' 28"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Còn Ong
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 51"
|
103° 23' 46"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Háng Ba
|
SV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 52"
|
103° 24' 34"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Háng Dụa Dưới
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 28"
|
103° 24' 30"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Háng Dụa Trên
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 20"
|
103° 23' 48"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Hát Lượt
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 38"
|
103° 24' 23"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Hát Pang
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 50"
|
103° 24' 48"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Hát Pang
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 19' 43"
|
103° 22' 52"
|
21° 20' 49"
|
103° 25' 10"
|
F-48-63-B
|
suối
Huổi Na
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 45"
|
103° 25' 24"
|
21° 23' 21"
|
103° 24' 16"
|
F-48-63-B
|
bản
Lào
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 41"
|
103° 23' 36"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Cẩu
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 21"
|
103° 22' 50"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Cha
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 12"
|
103° 23' 27"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Hát A
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 13"
|
103° 23' 08"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Hát B
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 02"
|
103° 23' 22"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà La A
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 35"
|
103° 24' 17'
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà La B
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 21"
|
103° 24' 27"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Làng
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 14"
|
103° 22' 19'
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Nà Làng
|
SV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 58"
|
103° 21' 12'
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Nà Pa
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 46"
|
103° 24' 02"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
sông
Nậm Bám
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 31"
|
103° 20' 26"
|
21° 24' 17"
|
103° 22' 10"
|
F-48-63-B
|
suối
Nậm Bám
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 24' 17"
|
103° 22' 10"
|
21° 23' 43"
|
103° 24' 05"
|
F-48-63-B
|
suối
Nậm Húa
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 42"
|
103° 24' 37"
|
21° 22' 04"
|
103° 23' 54"
|
F-48-63-B
|
nậm
Húa
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 04"
|
103° 23' 54"
|
21° 19' 37"
|
103° 25' 53"
|
F-48-63-B
|
suối
Nậm Ún
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 50"
|
103° 22' 10"
|
21° 22' 10"
|
103° 23' 09"
|
F-48-63-B
|
bản
Nặm Ún
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 29"
|
103° 22' 09"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Ban
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 07'
|
103° 20' 20"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Chóng
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 10"
|
103° 23' 40"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
suối
Pá Ỏ
|
TV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 06"
|
103° 24' 30"
|
21° 22' 05"
|
103° 23' 54"
|
F-48-63-B
|
bản
Pá Sàng
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 49"
|
103° 24' 06"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Phèn
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 51"
|
103° 21' 45"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Thẳm Đón
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 13"
|
103° 20' 24"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Thẳm Tọ
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 34"
|
103° 21' 23"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
núi
Thẳm Tọ
|
SV
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 34"
|
103° 21' 17"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Tư Làng Dưới A
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 56"
|
103° 22' 13"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
bản
Tư Làng Dưới B
|
DC
|
xã
Mường Bám
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 11"
|
103° 22' 38"
|
|
|
|
|
F-48-63-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 34' 04"
|
103° 31' 11"
|
21° 32' 06"
|
103° 36' 32"
|
F-48-52-C
|
huổi
Cả
|
TV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 32' 55"
|
103° 33' 53"
|
21° 31' 27"
|
103° 34' 16"
|
F-48-52-C
|
bản
Cang Kéo
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 55"
|
103° 34' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Chặp
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 16"
|
103° 34' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Chiềng
|
TV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 31' 27"
|
103° 34' 16"
|
21° 29' 16"
|
103° 33' 47"
|
F-48-64-A,
F-48-52-C
|
bản
Chiềng Ve A
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 18"
|
103° 34' 46"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Chiềng Ve B
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 29"
|
103° 34' 35"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Co Cại
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 11"
|
103° 34' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Cưu Kẹp
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 36"
|
103° 36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
nậm
Ét
|
TV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 33' 30"
|
103° 31' 15"
|
21° 31' 40"
|
103° 33' 07"
|
F-48-52-C
|
bản
Hát Lụ
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 11"
|
103° 31' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nậm
Hét
|
TV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 29' 16"
|
103° 33' 47"
|
21° 28' 00"
|
103° 32' 23"
|
F-48-64-A
|
núi
Hoàng Nhày
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 58"
|
103° 36' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Hua Công
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 30"
|
103° 31' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Huất
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 37"
|
103° 33' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Ai
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 30"
|
103° 32' 04"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Cả
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 07"
|
103° 33' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Huổi Có
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 46"
|
103° 29' 29"
|
|
|
|
|
F-48-51-D
|
núi
Kiểng
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 27"
|
103° 35' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kiểng A
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 41"
|
103° 35' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kiểng B
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 53"
|
103° 35' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Len Muông
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 54"
|
103° 31' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lọng Hia
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 31"
|
103° 32' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Dên
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 07"
|
103° 34' 56"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Đốc
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 19"
|
103° 34' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Há
|
DC
|
xã
Mường E
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 50"
|
103° 33' 10"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Lấu
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 23"
|
103° 33' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Lầu
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 00"
|
103° 33' 39"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Lè
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 34"
|
103° 33' 38"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Lụ
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 54"
|
103° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Sàng
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 17"
|
103° 33' 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Vai
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 54"
|
103° 34' 03"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nặm Nong
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 37"
|
103° 32' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Đông
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 07"
|
103° 30' 44"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pá Khôm
|
DC
|
xã
Mường E
|
H.
Thuận Châu
|
21° 34' 02"
|
103° 31’ 12"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Pá Lông
|
TV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 26"
|
103° 30' 55"
|
21° 29' 05"
|
103° 30' 12"
|
F-48-64-A,
F-48-52-C
|
bản
Pá Ở
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 40"
|
103° 32' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phạ
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 07"
|
103° 33' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phát
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 27"
|
103° 34' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Po Giôn
|
SV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 10"
|
103° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pom Mè
|
DC
|
xã
Mường E
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 40"
|
103° 34' 14"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tan
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 23"
|
103° 33' 17"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tin Tốc Nưa
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 21"
|
103° 32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tin Tốc Tơ
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 13"
|
103° 32' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tum
|
DC
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
21° 31' 59"
|
103° 32' 47"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
nậm
Tum
|
TV
|
xã
Mường É
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 31' 08"
|
103° 31' 48"
|
21° 31' 27"
|
103° 34' 16"
|
F-48-52-C
|
suối
Bản Khiêng
|
TV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 35"
|
103° 49' 58"
|
21° 28' 43"
|
103° 51' 39"
|
F-48-52-D,
F-48-64-B
|
suối
Bản Lạn
|
TV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 57"
|
103° 47' 31"
|
21° 28' 16"
|
103° 50' 48"
|
F-48-52-D,
F-48-64-B
|
suối
Bản Sát
|
TV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 55"
|
103° 49' 58"
|
21° 30' 22"
|
103° 48' 38"
|
F-48-52-D
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 18"
|
103° 55' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Củ
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 20"
|
103° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Đứa A
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 20"
|
103° 51' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Đứa B
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 59"
|
103° 54' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Há
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 11"
|
103° 50' 33"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Hang
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 08"
|
103° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hằng
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 38"
|
103° 52' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
hang
Hin Tu
|
SV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 57"
|
103° 52' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hốc
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 45"
|
103° 56' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hống
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 01"
|
103° 51' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hua Sát
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 40"
|
103° 48' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Hụn
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 15"
|
103° 52' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Khiêng
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 50"
|
103° 51' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lạn
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 03"
|
103° 48' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
núi
Lán Lanh
|
SV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 20"
|
103° 53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nam
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 19"
|
103° 52' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Nặm Tấc
|
TV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 38"
|
103° 51' 58"
|
21° 28' 13"
|
103° 50' 57"
|
F-48-64-B
|
bản
Nghịu
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 46"
|
103° 48' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Nhốc
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 45"
|
103° 50' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nong Sàng
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 49"
|
103° 53' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nuống
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 18"
|
103° 50' 21"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
bản
Ỏ
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 36"
|
103° 49' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
Kéo
Pá Pạt
|
SV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 29"
|
103° 49' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Phé
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 53"
|
103° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pợ
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 33"
|
103° 52' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Lạn Phá
|
SV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 55"
|
103° 48' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Pom Pá Sàng
|
SV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 31"
|
103° 55' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pồng
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 44"
|
103° 53' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pục
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 33"
|
103° 51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Quảng Vụ
|
TV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 19"
|
103° 55' 21"
|
21° 27' 29"
|
103° 57' 00"
|
F-48-64-B
|
bản
Sào Và
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 03"
|
103° 53' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sát
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 30"
|
103° 48' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-D
|
pu
Tào
|
SV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 03"
|
103° 49' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thông
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 11"
|
103° 50' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tộn
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 10"
|
103° 52' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Tứn
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 48"
|
103° 50' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Vinh
|
TV
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 45"
|
103° 57' 03"
|
21° 29' 31"
|
103° 57' 53"
|
F-48-64-B
|
bản
Xe
|
DC
|
xã
Mường Khiêng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 50"
|
103° 50' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Bai
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 16' 49"
|
103° 42' 39"
|
21° 17' 27"
|
103° 44' 49"
|
F-48-64-A
|
suối
Bai
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 17' 32"
|
103° 40' 34"
|
21° 16' 49"
|
103° 42' 39"
|
F-48-64-A
|
bản
Ban
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 52"
|
103° 42' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Bản
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 04"
|
103° 44' 49"
|
21° 19' 01"
|
103° 43' 54"
|
F-48-64-A
|
núi
Bán Đồ Tòng
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 49"
|
103° 45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Bia Đô Huổi Nhẹp
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 32"
|
103° 42' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Biên
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 27"
|
103° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Biên
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 00"
|
103° 42' 45"
|
21° 21' 38"
|
103° 42' 14"
|
F-48-64-A
|
huổi
Búa
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 28"
|
103° 40' 51"
|
21° 19' 17"
|
103° 40' 36"
|
F-48-64-A
|
pu
Bủa Nang
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 12"
|
103° 43' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Hua Pá En
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 29"
|
103° 45' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Huổi Kép
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 07"
|
103° 39' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
pu
Huổi Lảnh
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 59"
|
103° 40' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Liêng Lọ
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 17"
|
103° 43' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Xưa
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Chàu
|
21° 18' 03"
|
103° 37' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Ít Kuông
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 20"
|
103° 45' 08"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Ít Mặn
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 58"
|
103° 44' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Kéo Cắn Lán
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 03"
|
103° 45' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kéo Sái
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 58"
|
103° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Kép
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 18' 29"
|
103° 37' 40"
|
21° 19' 14"
|
103° 40' 09"
|
F-48-64-A
|
suối
Khẩu Cắm
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 36"
|
103° 43' 29"
|
21° 20' 00"
|
103° 42' 50"
|
F-48-64-A
|
nậm
Lầu
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 57"
|
103° 40' 34"
|
21° 21' 26"
|
103° 41' 48"
|
F-48-64-A
|
núi
Len Đin
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 48"
|
103° 45' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lọng Chộc
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 22' 27"
|
103° 42' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lọng Lầu
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 51"
|
103° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
pu
Luông
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 58"
|
103° 39' 14"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Luông
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 05"
|
103° 41' 23"
|
21° 18' 27"
|
103° 41' 50"
|
F-48-64-A
|
bản
Mỏ
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 03"
|
103° 46' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Há
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 38"
|
103° 44' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Nà Hè
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 21' 47"
|
103° 43' 57"
|
21° 19' 16"
|
103° 43' 36"
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Ít
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 22"
|
103° 44' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Kẹ
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 46"
|
103° 46' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Nọi
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 53"
|
103° 44' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Tòng
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 37"
|
103° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nặm Lầu
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 19"
|
103° 42' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nặm Lậu
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 00"
|
103° 42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 21"
|
103° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nọng Một
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 01"
|
103° 42' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Ten
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 20' 16"
|
103° 46' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pa O
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 55"
|
103° 44' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Trả
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 25"
|
103° 42' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pài
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 46"
|
103° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
huổi
Phai
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 14"
|
103° 42' 23"
|
21° 21' 25"
|
103° 42' 07"
|
F-48-64-A
|
suối
Phai
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 21' 25"
|
103° 42' 07"
|
21° 20' 00"
|
103° 42' 50"
|
F-48-64-A
|
bản
Phúc
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 53"
|
103° 43' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
phu
Pom Bao
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 16"
|
103° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tăng
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 38"
|
103° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Tếnh Hướn Nà Kẹ
|
SV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 18' 43"
|
103° 46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thẩm Phé
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 21' 32"
|
103° 39' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Thẩm Phé
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 21' 35"
|
103° 39' 59"
|
21° 20' 39"
|
103° 39' 13"
|
F-48-64-A
|
nậm
Ty
|
TV
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 20' 06"
|
103° 37' 38"
|
21° 15' 24"
|
103° 44' 42"
|
F-48-64-A,
F-48-64-B
|
bản
Xa Hòn
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 56"
|
103° 40' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Xanh
|
DC
|
xã
Nậm Lầu
|
H.
Thuận Châu
|
21° 19' 09'
|
103° 45' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
đường
tỉnh 107
|
KX
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 49"
|
103° 43' 32"
|
21° 27' 54"
|
103° 44' 56"
|
F-48-52-C,
F-48-64-A
|
bản
Bó Mạ
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 05"
|
103° 43' 52"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Co Kham
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 21"
|
103° 43' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Co Quên
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 14"
|
103° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Cửa Hàng
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 52"
|
103° 43' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Púa
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 51"
|
103° 44' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Khuổi Khôm
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 24"
|
103° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Liên Minh A
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 16"
|
103° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Liên Minh B
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 00"
|
103° 44' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lọng Hém
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 28"
|
103° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lụng Muông
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 53"
|
103° 44' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Má Khấu
|
SV
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 50"
|
103° 43' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
khe
Me Tay
|
SV
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 56"
|
103° 44' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Noong Giẳng
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 11"
|
103° 44' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Noong Lay
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 34"
|
103° 44' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phiêng Phớ
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 26"
|
103° 44' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Quyết Thắng A
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 00"
|
103° 43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Quyết Thắng B
|
DC
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 09"
|
103° 43' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
hang
Thẩm Phẩng
|
SV
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 28"
|
103° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Thẩm Phẩng
|
SV
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 25"
|
103° 44' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
phố
Xa Lé
|
SV
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 27"
|
103° 42' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
hang
Xưởng In
|
SV
|
xã
Nong Lay
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 40"
|
103° 45' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 10"
|
103° 34' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Chăn Trâu
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 17' 12"
|
103° 32' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Còi
|
TV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 14' 26"
|
103° 34' 07"
|
21° 14' 44"
|
103° 34' 07"
|
F-48-64-C
|
núi
Đá Đảnh
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 13' 35"
|
103° 34' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Há Dụ
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 39"
|
103° 31' 36"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hua Dấu
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 47"
|
103° 30' 38"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hua Ngáy
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 32"
|
103° 31' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Ngáy
|
TV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 15' 37"
|
103° 32' 44"
|
21° 14' 37"
|
103° 31' 46"
|
F-48-64-A,
F-48-64-C
|
bản
Ká Kê
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 25"
|
103° 32' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Ngang
|
TV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 16' 15"
|
103° 31' 39"
|
21° 15' 29"
|
103° 32' 31"
|
F-48-64-A
|
núi
Nhà Thờ
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 23"
|
103° 30' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Lông Lớn
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 15' 55"
|
103° 31' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Lông Nhỏ
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 23"
|
103° 31' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Ní
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 13' 57"
|
103° 33' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Pá Nột
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 23"
|
103° 32' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Pha Lón
|
TV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 16' 00"
|
103° 32' 40"
|
21° 16' 26"
|
103° 33' 22"
|
F-48-64-A
|
núi
Pú Ma
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 44"
|
103° 32' 47"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
núi
Pú Pá Khum
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 26"
|
103° 33' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
mỏm
núi San Co Lìn
|
SV
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 10"
|
103° 33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Sấu Mê
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 14' 50"
|
103° 33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
bản
Tia Tậu
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 16' 40"
|
103° 31' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tinh Lá
|
DC
|
xã
Pá Lông
|
H.
Thuận Châu
|
21° 13' 57"
|
103° 34' 12"
|
|
|
|
|
F-48-64-C
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 34' 04"
|
103° 31' 12"
|
21° 32' 00"
|
103° 37' 58"
|
F-48-52-C
|
núi
Chống Cua
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 35' 51"
|
103° 38' 22"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Chống Sai
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 36' 05"
|
103° 37' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Con Linh
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 35' 35"
|
103° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Cứu Co Ban
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 52"
|
103° 35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Đông Quan
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 41"
|
103° 37' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Hua Lái
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 34' 48"
|
103° 31' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Huổi Giếng
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 35' 29"
|
103° 37' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Khau Lay
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 38"
|
103° 36' 59"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kiến Xương
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 18"
|
103° 37' 42"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Kính
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 59"
|
103° 36' 01"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
suối
Lá Bay
|
TV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 33' 56"
|
103° 32' 46"
|
21° 33' 13"
|
103° 36' 03"
|
F-48-52-C
|
bản
Lái Bay
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 28"
|
103° 33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lái Cang
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 40"
|
103° 34' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lái Lè
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 13"
|
103° 34' 57"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Lốm Púa
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 22"
|
103° 37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Long On
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 11"
|
103° 36' 23"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Long Quai
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 37' 54"
|
103° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Lung Cạy
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 36' 32"
|
103° 36' 20"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Mặn Giắt
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 35' 20"
|
103° 36' 52"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Mô Cổng
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 34' 09"
|
103° 35' 41"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Ngụa
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 59"
|
103° 32' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pá Chặp
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 59"
|
103° 36' 34"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Pe
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 14"
|
103° 36' 58"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phao Lao
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 36' 30"
|
103° 36' 49"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Hồ
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 35' 12"
|
103° 32' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Phiêng Hồ
|
SV
|
xã
Phổng Lài
|
H.
Thuận Châu
|
21° 37' 18"
|
103° 34' 36"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Phiêng Luông
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 36' 11"
|
103° 34' 48"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Tang Khải
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 33' 52"
|
103° 37' 24"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
núi
Thẩm Dương
|
SV
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 31"
|
103° 36' 00"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Thư Vũ
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 49"
|
103° 37' 40"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Tiên Hưng
|
DC
|
xã
Phổng Lái
|
H.
Thuận Châu
|
21° 32' 11"
|
103° 38' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Bỉa
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 20"
|
103° 40' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cóng
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 57"
|
103° 40' 07"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Còng
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 31"
|
103° 40' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Dửn
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 10"
|
103° 40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Dửn
|
TV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 44"
|
103° 39' 41"
|
21° 28' 28"
|
103° 39' 53"
|
F-48-64-A
|
núi
Hay Té
|
SV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 04"
|
103° 39' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Chỏn
|
SV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 30"
|
103° 40' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Lán Lăm
|
SV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 10"
|
103° 40' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
huổi
Lăng
|
TV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 12"
|
103° 38' 19"
|
21° 27' 36"
|
103° 40' 11"
|
F-48-64-A
|
bản
Lăng Luông
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 36"
|
103° 39' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lăng Nọi
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 02"
|
103° 39' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Muôi
|
TV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 28' 28"
|
103° 39' 53"
|
21° 26' 58"
|
103° 40' 36"
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Lọ
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 36"
|
103° 39' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Nọi
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 17"
|
103° 39' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Thái
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 47"
|
103° 40' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Xa
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 04"
|
103° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Pồng
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 44"
|
103° 38' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Phạ Té
|
SV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 10"
|
103° 39' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phiêng Cại
|
DC
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 18"
|
103° 39' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pu Muông
|
SV
|
xã
Phổng Lặng
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 53"
|
103° 39' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Bá Chả
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 48"
|
103° 35' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nậm
Búa
|
TV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 46"
|
103° 33' 44"
|
21° 26' 14"
|
103° 35' 49"
|
F-48-64-A
|
núi
Cà Mon
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 21"
|
103° 34' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Chặp
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 43"
|
103° 35' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Hượm
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 38"
|
103° 36' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Huổi Ít
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 54"
|
103° 34' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Kẹ
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 18"
|
103° 36' 17"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Kéo Sáo
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 28"
|
103° 37' 58"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lập
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 20"
|
103° 36' 04"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nậm
Lặp
|
TV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 29' 00"
|
103° 35' 49"
|
21° 28' 52"
|
103° 34' 27"
|
F-48-64-A
|
bản
Lọng Dốm
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 28"
|
103° 34' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lùa
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 09"
|
103° 36' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
nậm
Mầm
|
TV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 30' 06"
|
103° 37' 25"
|
21° 28' 52"
|
103° 34' 27"
|
F-48-52-C,
F-48-64-A
|
bản
Mầu Thái
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 23"
|
103° 35' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Mầu Xá
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 48"
|
103° 35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Muông Mó
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 16"
|
103° 37' 05"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Ban
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 02"
|
103° 36' 11"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 51"
|
103° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Lềm
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 29' 45"
|
103° 36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nà Luông
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 44"
|
103° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
bản
Nghịu
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 00"
|
103° 36' 56"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nó Ngua 1
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 31"
|
103° 36' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Nông Cóc Nội
|
TV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 23"
|
103° 34' 33"
|
21° 26' 45"
|
103° 34' 23"
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Sáng
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 45"
|
103° 33' 44"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá Sàng
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 09"
|
103° 33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Vạ
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 30' 35"
|
103° 36' 09"
|
|
|
|
|
F-48-52-C
|
phu
Sheo
|
SV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 49"
|
103° 35' 52"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Ta Tú
|
DC
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 31"
|
103° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Thác
|
TV
|
xã
Phổng Lập
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 27"
|
103° 35' 22"
|
21° 26' 50"
|
103° 34' 42"
|
F-48-64-A
|
bản
Ca Nắng
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 20"
|
103° 41' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Co Mặn
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 16"
|
103° 40' 53"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Co Tra
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 35"
|
103° 41' 32"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Cút
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 23"
|
103° 42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Dồm
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 08"
|
103° 42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Dồm
|
TV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 31"
|
103° 43' 22"
|
21° 24' 22"
|
103° 41' 54"
|
F-48-64-A
|
huổi
Giang
|
TV
|
xã
PúngTra
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 06"
|
103° 40' 19"
|
21° 23' 27"
|
103° 41' 25"
|
F-48-64-A
|
núi
Hua Huổi Huống
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 56"
|
103° 41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Buổm
|
TV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 35"
|
103° 42' 17"
|
21° 24' 10"
|
103° 41' 46"
|
F-48-64-A
|
suối
Huổi Liệp
|
TV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 22' 36"
|
103° 39’ 13"
|
21° 23' 34"
|
103° 41' 14"
|
F-48-64-A
|
huổi
Huổi Nhộp
|
TV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 23' 58"
|
103° 40' 08"
|
21° 24' 33"
|
103° 42' 01"
|
F-48-64-A
|
núi
Lọng Co Phát
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 16"
|
103° 41' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Lọng Pá Pao
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 10"
|
103° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Hạt
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 22"
|
103° 41' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Lọng
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 12"
|
103° 42' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Mắt
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 18"
|
103° 41' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Ỏ
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 36"
|
103° 40' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phạ Ten
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 34"
|
103° 41' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pom Quang
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 10"
|
103° 41' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pu Chơi
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 28"
|
103° 40' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Púng Lọng
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 39"
|
103° 41' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Púng Mé
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 52"
|
103° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Púng Ten
|
DC
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 43"
|
103° 41' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Sam Lem
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 25"
|
103° 42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Ten Tong
|
SV
|
xã
Púng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 51"
|
103° 43' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tra
|
DC
|
xã
Pủng Tra
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 04"
|
103° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 57"
|
103° 41' 55"
|
21° 25' 38"
|
103° 43' 35"
|
F-48-64-A
|
khe
Búa Phé
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 04"
|
103° 43' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cẳm
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 55"
|
103° 42' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Cây Thông
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 33"
|
103° 42' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Chùn
|
DC
|
xã
Thòm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 34"
|
103° 44' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hua Cọ
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 20"
|
103° 42' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Dọi
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 51"
|
103° 41' 39"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Ko Ửu
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 56"
|
103° 43' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lọng Cại
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 48"
|
103° 43' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Lụa
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 35"
|
103° 43' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 31"
|
103° 42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Mòn
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 28"
|
103° 42' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Càng
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 46"
|
103° 42' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Cành
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 49"
|
103° 42' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Nam
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 03"
|
103° 43' 00"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Tý
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 53"
|
103° 42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
suối
Nhộp
|
TV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 24' 33"
|
103° 42' 01"
|
21° 25' 39"
|
103° 43' 35"
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Chiêng
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 23"
|
103° 42' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Nong Quài
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 08"
|
103° 42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nong Quang
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 40"
|
103° 42' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pá
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 42"
|
103° 42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Pẹn
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 12"
|
103° 42' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Phé
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 45"
|
103° 42' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Phố Củ
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 04"
|
103° 43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Púa
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 03"
|
103° 42' 20"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
Cầu
Suối Muội
|
KX
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 35"
|
103° 43' 25"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Tàng Lá
|
SV
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 30"
|
103° 41' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Thôm
|
DC
|
xã
Thôm Mòn
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 57"
|
103° 42' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
đường
tỉnh 107
|
KX
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 54"
|
103° 44' 56"
|
21° 26' 09"
|
103° 45' 40"
|
F-48-64-A,
F-48-64-B
|
đồi
Bả Ngói
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 26"
|
103° 45' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Bản Bay
|
TV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 25' 00"
|
103° 48' 28"
|
21° 26' 53"
|
103° 46' 30"
|
F-48-64-B
|
núi
Bản Hình
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 04"
|
103° 46' 03"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bay A
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 06"
|
103° 48' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bay B
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 20"
|
103° 48' 05"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bon
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 21"
|
103° 48' 13"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Búa Có
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 02"
|
103° 45' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Cây Đa
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 24' 05"
|
103° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Chương Xét
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 23' 44"
|
103° 48' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cọ A
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 27"
|
103° 45' 55"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Cọ B
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 37"
|
103° 46' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
phố
Co Muông
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 48"
|
103° 47' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Đán Đanh
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 57"
|
103° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Hình
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 11"
|
103° 45' 43"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Huổi Táp
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 53"
|
103° 46' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lào
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 22“
|
103° 46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lè A
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 31"
|
103° 46' 18"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lè B
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 37"
|
103° 46' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lè C
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 41"
|
103° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Muội
|
TV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 26' 53"
|
103° 46' 30"
|
21 °27' 22"
|
103° 46' 23"
|
F-48-64-B
|
bản
Nà Cáy
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 40"
|
103° 46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Noong Hùm
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 39"
|
103° 45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phé A
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 59"
|
103° 46' 22"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phé B
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 52"
|
103° 46' 06"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phé C
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 01"
|
103° 45' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Phiêng Phai
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 49"
|
103° 45' 37"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
eo
Phố Mi
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 58"
|
103° 45' 46"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Quái Tốm
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 28' 08"
|
103° 45' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Sen To
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 54"
|
103º 45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Thẳm Tấu
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Chàu
|
21° 24' 49"
|
103° 49' 23"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thúm
|
DC
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 56"
|
103° 46' 34"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Xí Quang
|
SV
|
xã
Tòng Cọ
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 58"
|
103° 46' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 30"
|
103° 45' 45"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 15"
|
103° 45' 40"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 37"
|
103° 45' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 6
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 55"
|
103° 45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
tiểu
khu 7
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 44"
|
103° 45' 30"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Bai
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 57"
|
103° 45' 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
suối
Bản Dẹ
|
TV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
|
|
21° 27' 24"
|
103° 42' 36'
|
21° 25' 52"
|
103° 44' 37"
|
F-48-64-A
|
núi
Cầm Phong
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 33"
|
103° 45' 28"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Cây Cọ
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuân Chàu
|
21° 24' 55"
|
103° 44' 10"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Củ
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 40"
|
103° 44' 27"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Cuông Mường
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Chàu
|
21° 25' 40"
|
103° 45' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Dẹ
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 01"
|
103° 42' 33"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuân Chàu
|
21° 25' 46"
|
103° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Huổi Phay
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 45"
|
103° 43' 26"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Kéo Hẹ
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 16"
|
103° 45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
núi
Kha Luông
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuân Chàu
|
21° 24' 39"
|
103° 45' 15"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Lạnh
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 12"
|
103° 43' 51"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Nà Lạn
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 31"
|
103° 44' 09"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Na Pạn
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 15"
|
103° 43' 29"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pá Khem
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 55"
|
103° 43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Pắc Hạ
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 09"
|
103° 45' 01"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Pằn Nà
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 41"
|
103° 44’ 35"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Quai Tốm
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 22"
|
103° 43' 59"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Táng
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 26' 04"
|
103° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-B
|
bản
Thẳm
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 47"
|
103° 44' 48"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
hang
Thẩm Luông
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 20"
|
103° 44' 49"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
núi
Thảm Tạo
|
SV
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 27' 37"
|
103° 43' 11"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
bản
Tốm
|
DC
|
xã
Tông Lạnh
|
H.
Thuận Châu
|
21° 25' 41"
|
103° 44' 50"
|
|
|
|
|
F-48-64-A
|
đường
tỉnh 101
|
KX
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 51' 57"
|
104° 48' 44"
|
20° 50' 10"
|
104° 48' 42"
|
F-48-78-B
|
núi
Cây Đa
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 25"
|
104° 47' 43"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Chiềng Lè
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 12"
|
104° 50' 57"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Co Nghe
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 07"
|
104° 52' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Coóc
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 52"
|
104° 47' 59"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Không 1
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 37"
|
104° 49' 37"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Không 2
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 53"
|
104° 49' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Mường Khoa
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 23"
|
104° 48' 09"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Nà Cáy
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 18"
|
104° 51' 59"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bàn
Nà Đồ
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 03"
|
104° 48' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Páng 1
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 34"
|
104° 51' 49"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Páng 2
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 22"
|
104° 52' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Phú Khoa
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 26"
|
104° 47' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Phu Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 08"
|
104° 47' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pu Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 19"
|
104° 50' 21"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pu Ten
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 51"
|
104° 49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pu Tửng
|
SV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 25"
|
104° 50' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Tàm Ba
|
TV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 49' 49"
|
104° 45' 36"
|
20° 49' 59"
|
104° 48' 30"
|
F-48-78-B
|
suối
Tân
|
TV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 49' 59"
|
104° 48' 30"
|
20° 49' 50"
|
104° 52' 50"
|
F-48-78-B
|
suối
Tiên
|
TV
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 50' 45"
|
104° 52' 14"
|
20° 50' 28"
|
104° 51' 56"
|
F-48-78-B
|
bản
Tin Tốc
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 24"
|
104° 47' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
khu
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Chiềng Khoa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 08"
|
104° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
A Lang
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 56"
|
104° 42' 07"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Bó Nậm
|
SV
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 14"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
dốc
Cơ Măng
|
SV
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 43' 30"
|
104° 40' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Dúp Kén
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 04"
|
104° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Khò Hồng
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 43' 18"
|
104° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Láy
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 47"
|
104° 41' 09"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Nà Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 09"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Nặm Dên
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 17"
|
104° 41' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Quanh
|
TV
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 43' 39"
|
104° 39' 13"
|
20° 43' 43"
|
104° 43' 06"
|
F-48-78-C,
F-48-78-D
|
suối
Sài Lương
|
TV
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 43' 00"
|
104° 40' 59"
|
20° 42' 52'
|
104° 42' 47"
|
F-48-78-C
|
bản
Suối Quanh
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 15"
|
104° 40' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Xa Lai
|
DC
|
xã
Chiềng Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 26"
|
104° 40' 57"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 04“
|
104° 58' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 45' 01"
|
104° 59' 59"
|
20° 47' 48"
|
104° 54' 58"
|
F-48-78-B
|
suối
Bống
|
TV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 47' 10"
|
104° 54' 45"
|
20° 46' 46"
|
104° 57' 04"
|
F-48-78-B
|
bản
Bống Hà
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 15"
|
104° 56' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Bướt
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 43' 47"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
suối
Cảng
|
TV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 47' 43"
|
104° 58' 21"
|
20° 48' 12"
|
104° 57' 08"
|
F-48-78-B
|
bản
Cò Bá
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 50"
|
104° 59' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Cò Hào
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 30"
|
104° 56' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Đin Đanh
|
SV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 02"
|
104° 59' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
núi
Hang Kia
|
SV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 43' 29"
|
104° 59' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
núi
In Kìa
|
SV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 37"
|
104° 54' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
phu
Khỉ Nác
|
SV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 15"
|
104° 55' 19"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Leo
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 20"
|
104° 55' 31"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Nà Bai
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 12"
|
104° 56' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Niên
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 21"
|
104° 56' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Pha
|
TV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 47' 10"
|
105° 01' 18"
|
20° 47' 43"
|
104° 58' 21"
|
F-48-79-A-c,
F-48-78-B
|
bản
Pha Nè
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 31"
|
104° 57' 41"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Phủ Mẫu 1
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 38"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Phủ Mẫu 2
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 28"
|
104° 57' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Piềng Chà
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 17"
|
104° 58' 39"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pò Puộc
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 33"
|
105° 00' 06"
|
|
|
|
|
F-48-79-A-c
|
bản
Suối Mực
|
DC
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 17"
|
104° 59' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Tà Linh
|
TV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 46' 27"
|
104° 56' 41"
|
20° 47' 43"
|
104° 58' 21"
|
F-48-78-B
|
núi
Tam Chắt
|
SV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 20"
|
105° 00' 38"
|
|
|
|
|
F-48-79-A-c
|
suối
Tốp
|
TV
|
xã
Chiềng Yên
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 48' 48"
|
104° 57' 19"
|
20° 48' 25"
|
104° 58' 43"
|
F-48-78-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
21° 01' 48"
|
104° 51' 08"
|
20° 58' 39"
|
104° 54' 13"
|
F-48-66-D-c,
F-48-78-B-b
|
bản
Lắn
|
DC
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 59' 27"
|
104° 52' 23"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Nàng
|
TV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
21° 00' 33"
|
104° 51' 06"
|
21° 01' 48"
|
104° 51' 08"
|
F-48-66-D-c
|
bản
Ngậm
|
DC
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 58' 07"
|
104° 52' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Ngậm
|
TV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 58' 00"
|
104° 52' 00"
|
20° 59' 19"
|
104° 53' 42"
|
F-48-78-B-b
|
đồi
Ông Cao
|
SV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 58' 30"
|
104° 53' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Sặn Khôm
|
SV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 57' 28"
|
104° 50' 51"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Săn Táy
|
SV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 59' 18"
|
104° 50' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Nậu
|
DC
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 59' 54"
|
104° 51' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tà Phù
|
DC
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 59' 40"
|
104° 53' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Tậng Bướm
|
SV
|
xã
Liên Hòa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 59' 14"
|
104° 52' 42'
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 44’ 56"
|
104° 55' 26"
|
20° 47' 34'
|
104° 49' 46"
|
F-48-78-D,
F-48-78-B
|
bản
Co Chàm
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 29"
|
104° 54' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Co Lóng
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 25"
|
104° 52' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Co Tăng
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 15"
|
104° 54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Lóng Bon
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 50"
|
104° 50' 09"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Lóng Bon
|
SV
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 28"
|
104° 49' 09"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Lóng Luông
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 56"
|
104° 49' 29"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Lóng Xá
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 47"
|
104° 49' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Ông Thông
|
SV
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 57"
|
104° 53' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pa Kha
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 44"
|
104° 50' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Săn Cài
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 32"
|
104° 51' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Bon
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 46"
|
104° 49' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tà Dê
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 43"
|
104° 49' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tân Lập
|
DC
|
xã
Lóng Luông
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 49"
|
104° 50' 30"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Chột
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 22"
|
104° 55' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Cỏ Có
|
SV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 42"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Cóm
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 18"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Hu Nụ
|
SV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 31"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Khà Nhài
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 46"
|
104° 53' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Men
|
TV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 48' 40"
|
104° 55' 33"
|
20° 48' 12"
|
104° 57' 08"
|
F-48-78-B
|
bản
Nà Pa
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 49"
|
104° 54' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pa Háng
|
SV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 50"
|
104° 53' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pha Lý
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 34"
|
104° 53' 57"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pu Chột
|
SV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 34"
|
104° 55' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
dãy
núi Pu Hao
|
SV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 50"
|
104° 53' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Mó
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 21"
|
104° 54' 24"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Van
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 37"
|
104° 55' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Tân
|
TV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 49' 50"
|
104° 52' 50"
|
20° 49' 33"
|
104° 57' 34"
|
F-48-78-B
|
núi
Thẳm Dương
|
SV
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 02"
|
104° 54' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Ui
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 51"
|
104° 53' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Uông
|
DC
|
xã
Mường Men
|
H.
Vân Hồ
|
20° 50' 57"
|
104° 52' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Chiềng Ban
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 20"
|
104° 55' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 55' 47"
|
104° 56' 42"
|
20° 54' 53"
|
104° 57' 34"
|
F-48-78-B-b
|
núi
Đỗng
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 42'
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Hãng
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 50"
|
104° 53' 37"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Hang Vàng
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 14"
|
104° 55' 07"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Hào
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 02"
|
104° 52' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Hinh
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 01"
|
104° 55' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Hua Pù
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 52"
|
104° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Lung Co Phai
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 57"
|
104° 53' 42"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Mường Tè
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 46"
|
104° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Nhúng
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 33"
|
104° 55' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
suối
Nhúng
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 52' 49"
|
104° 54' 32"
|
20° 53' 27"
|
104° 54' 57"
|
F-48-78-B-b
|
bản
Pơ Tào
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 40"
|
104° 56' 41"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Pu Mọ
|
SV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 08"
|
104° 52' 49"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Săn Hiềng
|
DC
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 56"
|
104° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
suối
Sơ Vin
|
TV
|
xã
Mường Tè
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 54' 08"
|
104° 52' 15"
|
20° 53' 07"
|
104° 56' 16"
|
F-48-78-B,
F-48-78-B-b
|
bản
Coọng
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 13"
|
104° 58' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 54' 53'
|
104° 57’ 34“
|
20° 52' 34"
|
104° 59' 22'
|
F-48-78-B-b
|
núi
Hiềng
|
SV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 51' 53"
|
104° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Ke Sẽ
|
SV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 45"
|
104° 56' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Lòm
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 21"
|
104° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Muống
|
SV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 41"
|
104° 56' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
Nà
Bai
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 57"
|
104° 56' 54"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
suối
Ngùi
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 52' 06'
|
104° 56' 01"
|
20° 52' 53"
|
104° 56' 59"
|
F-48-78-B
|
suối
Sơ Vin
|
TV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 53' 07"
|
104° 56' 16"
|
20° 53' 25"
|
104° 58' 45"
|
F-48-78-B-b
|
núi
Tái
|
SV
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 02"
|
104° 56' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
To Ngùi
|
DC
|
xã
Quang Minh
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 05"
|
104° 55' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Bến Khủa
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 07"
|
104° 55' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Co Hó
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 14"
|
104° 53' 39"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Co Súc
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 37"
|
104° 51' 13"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 58' 39"
|
104° 54' 13"
|
20° 55' 47"
|
104° 56' 42"
|
F-48-78-B-b
|
núi
Đá Bon
|
SV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 38"
|
104° 56' 08"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
núi
Đá Bớn
|
SV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 44"
|
104° 50' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Đạt Mạt
|
SV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 57' 38"
|
104° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
suối
Khủa
|
TV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 55' 52"
|
104° 50' 48"
|
20° 56' 18"
|
104° 55' 53"
|
F-48-78-B,
F-48-78-B-b
|
núi
Lang Linh
|
SV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 57' 07"
|
104° 50' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Lóng Khủa
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 01"
|
104° 52' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
pu
Pu Mon
|
SV
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 57' 00"
|
104° 52' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Song Hưng
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 41"
|
104° 52' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Tà Lạc
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 10"
|
104° 51' 51"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tầm Phế
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 37"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tàu Dàu
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 38"
|
104° 53' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Un
|
DC
|
xã
Song Khủa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 29"
|
104° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-B-b
|
bản
Ẩm
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 57"
|
104° 49' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Bó
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
21° 01' 43"
|
104° 46' 05"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Chiềng Đa
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
20° 57’ 03'
|
104° 47' 38"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Co Pang
|
SV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
20° 56' 30"
|
104° 49' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
sông
Đà
|
TV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
21° 02' 01"
|
104° 48' 05"
|
21° 01' 48"
|
104° 51' 08"
|
F-48-66-D-c
|
suối
Khẩu
|
TV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
21° 00' 38"
|
104° 46' 45"
|
21° 01' 30"
|
104° 47' 47"
|
F-48-66-D-c
|
bản
Khoang Phiềng
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
21° 00' 25"
|
104° 48' 37"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
bản
Khoang Tuống
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
21° 00' 06"
|
104° 48' 48"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
suối
Lồi
|
TV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 59' 06"
|
104° 49' 05"
|
21° 02' 01"
|
104° 48' 05"
|
F-48-78-B,
F-48-66-D-c
|
bản
Nà Lồi
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
21° 00' 56"
|
104° 47' 53"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
suối
Nà Lồi
|
TV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 57' 33"
|
104° 49' 03"
|
20° 59' 06"
|
104° 49' 05"
|
F-48-78-B
|
suối
Nùng
|
TV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
21° 00' 09"
|
104° 50' 27"
|
21° 01' 51"
|
104° 50' 31"
|
F-48-66-D-c
|
bản
Pưa Lai
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
20° 57' 29"
|
104° 49' 29"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pưa Ta
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
21° 01' 14"
|
104° 47' 13"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
núi
San Dao
|
SV
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
20° 59' 01"
|
104° 50' 26"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Khẩu
|
DC
|
xã
Suối Bàng
|
H.
Vân Hồ
|
21° 00' 37"
|
104° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-66-D-c
|
suối
A Lang
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 39' 18"
|
104° 38' 40"
|
20° 38' 27"
|
104° 40' 56"
|
F-48-78-C
|
bản
Bún
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 15"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Cột Mốc
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 01"
|
104° 38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Cum Pheo
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 06"
|
104° 50' 39"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
pha
Dòn
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 38"
|
104° 50' 06"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Đông Tà Lào
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 01"
|
104° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Láy
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 38' 46"
|
104° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
núi
Luống
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 38' 30"
|
104° 38' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
suối
Nam
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 38' 50"
|
104° 41' 13"
|
20° 38' 45"
|
104° 40' 41"
|
F-48-78-C
|
suối
Nậm Con
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 40' 40"
|
104° 45' 48"
|
20° 38' 52"
|
104° 48' 49"
|
F-48-78-D
|
bản
Ngà
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 38' 50"
|
104° 45' 23"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
dãy
Pha Luông
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 40' 23"
|
104° 37' 57"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
suối
Quanh
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 36' 31"
|
104° 41' 09"
|
20° 38' 15"
|
104° 41' 45"
|
F-48-78-C
|
bản
Suối Con
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 46"
|
104° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
bản
Tây Tà Lào
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 39' 25"
|
104° 47' 21"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
núi
Viềng
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 38' 28"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Xa Lai
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Vân Hồ
|
20° 35' 39"
|
104° 44' 34"
|
|
|
|
|
F-48-78-C
|
đường
tỉnh 101
|
KX
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 53' 14"
|
104° 49' 01"
|
20° 54' 24"
|
104° 51' 44"
|
F-48-78-B
|
bản
Bó Mồng
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 30"
|
104° 51' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Cho Đáy
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 29"
|
104° 51' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Co Cài
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 35"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
mỏm
Co Nghe
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 02"
|
104° 51' 03"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Co Phuy
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 53"
|
104° 49' 51"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Cù Lùn
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 21"
|
104° 48' 52"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Dạo
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 01"
|
104° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Đá Mài
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 09"
|
104° 52' 21"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Đá Trắng
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 28"
|
104° 52' 05"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Ké Xiền
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 01"
|
104° 49' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Khảm
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 26"
|
104° 51' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Khau Cườn
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 55' 01"
|
104° 50' 40"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Khua Ngùa
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 17"
|
104° 49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Liên Hưng
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 19"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
pu
Mẫu
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 46"
|
104° 52' 01"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Mến
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 20"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Mở Bầu
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 03"
|
104° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pàn
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 50"
|
104° 49' 55"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Páng
|
TV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 52' 43"
|
104° 49' 35"
|
20° 51' 44"
|
104° 50' 56"
|
F-48-78-B
|
pu
Pộc
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 17"
|
104° 51' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Sài Lương
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 36"
|
104° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
suối
Sơ Vin
|
TV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 55' 22"
|
104° 49' 47"
|
20° 54' 08"
|
104° 52' 15"
|
F-48-78-B
|
bản
Suối Liếm
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 05"
|
104° 50' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
phu
Ten
|
SV
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 52' 55"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Tong Kiêng
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 54' 49"
|
104° 49' 38"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
tiểu
khu Trung Tâm
|
DC
|
xã
Tô Múa
|
H.
Vân Hồ
|
20° 53' 30"
|
104° 49' 50"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 47' 33"
|
104° 48' 16"
|
20° 48' 39"
|
104° 44' 27"
|
F-48-78-B,
F-48-78-A
|
tiểu
khu 56
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 51"
|
104° 46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
hồ
Bó Nhàng
|
TV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 57"
|
104° 45' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Bó Nhàng 1
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 34"
|
104° 44' 30"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Bó Nhàng 2
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 45' 56"
|
104° 45' 12"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Chiềng Đi 1
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 20"
|
104° 42' 45"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Chiềng Đi 2
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 09"
|
104° 43' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Hang Trùng 1
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 57"
|
104° 46' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Hang Trùng 2
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 36"
|
104° 46' 39"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Hua Tạt
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 46"
|
104° 46' 43"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Pa Chè
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 44"
|
104° 45' 23"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bần
Pa Cốp
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 01"
|
104° 46' 15"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pa Pách
|
SV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 38"
|
104° 41' 29"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
núi
Pa Yếng
|
SV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 14"
|
104° 47' 33"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pha Đán
|
SV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 46' 15"
|
104° 47' 35"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Pha Dong
|
SV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 56"
|
104° 46' 38"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
núi
Sao Đỏ
|
SV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 49' 19"
|
104° 46' 53"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
hồ
Sao Đỏ
|
TV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 36"
|
104° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
tiểu
khu Sao Đỏ 1
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 25"
|
104° 45' 51"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
tiểu
khu Sao Đỏ 2
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 14"
|
104° 45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
pu
Sơ Linh
|
SV
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 21"
|
104° 42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Suối Lìn
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 48' 34"
|
104° 47' 14"
|
|
|
|
|
F-48-78-B
|
bản
Thuông Cuông
|
DC
|
xã
Vân Hồ
|
H.
Vân Hồ
|
20° 47' 09"
|
104° 41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
suối
Bún
|
TV
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 42' 52"
|
104° 42' 47"
|
20° 42' 42"
|
104° 45' 20"
|
F-48-78-C,
F-48-78-D
|
bản
Chiềng Nưa
|
DC
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
20° 42' 11"
|
104° 45' 48"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
suối
Lập
|
TV
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 42' 26"
|
104° 50' 24"
|
20° 41' 46"
|
104° 49' 29"
|
F-48-78-D
|
bản
Mường An
|
DC
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 39"
|
104° 47' 18"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Nà An
|
DC
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
20° 44' 10"
|
104° 47' 47"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Nà Hiềng
|
DC
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
20° 42' 10"
|
104° 46' 32"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
bản
Pù Lầu
|
DC
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
20° 41' 08"
|
104° 48' 27"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
suối
Sa Lau
|
TV
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
|
|
20° 44' 27"
|
104° 46' 22"
|
20° 39' 48"
|
104° 49' 02"
|
F-48-78-C,
F-48-78-D
|
bản
Tưn
|
DC
|
xã
Xuân Nha
|
H.
Vân Hồ
|
20° 41' 34"
|
104° 47' 17"
|
|
|
|
|
F-48-78-D
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
TT.
Yên Châu
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 55"
|
104° 17' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
TT.
Yên Châu
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 01"
|
104° 17' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
TT.
Yên Châu
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 39"
|
104° 18' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
TT.
Yên Châu
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 03"
|
104° 18' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 5
|
DC
|
TT.
Yên Châu
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 07"
|
104° 18' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
tiểu
khu 6
|
DC
|
TT.
Yên Châu
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 03"
|
104° 17' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 08' 15"
|
104° 12' 02"
|
21° 05' 54"
|
104° 14' 14"
|
F-48-65-C
|
bản
Chai
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 57"
|
104° 13' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chủm
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 07' 40"
|
104° 13' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Hay
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 09' 09"
|
104° 11' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Lưu
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 10' 21"
|
104° 12' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Dâng
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 10' 23"
|
104° 13' 34"
|
21° 10' 47"
|
104° 12' 55"
|
F-48-65-C
|
bản
Đông Tấu
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 35"
|
104° 13' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Hịt
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 09' 01"
|
104° 12' 40"
|
21° 05' 45"
|
104° 13' 51"
|
F-48-65-C
|
suối
Húa Mí
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 09' 42"
|
104° 12' 01"
|
21° 09' 01"
|
104° 12' 40"
|
F-48-65-C
|
phu
Huất
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 55"
|
104° 15' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Phù
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 40"
|
104° 13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Huổi Siểu
|
DC
|
xã
Chiềng Đống
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 46"
|
104° 17' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Hươn
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 07' 23"
|
104° 13' 29"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Kéo Bó
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 10' 55"
|
104° 13' 24"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Khum Đin
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 08' 31"
|
104° 12' 09"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Luông Mé
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 06"
|
104° 14' 00"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Mo
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 06' 14"
|
104° 16' 02"
|
21° 06' 07"
|
104° 14' 18"
|
F-48-65-D,
F-48-65-C
|
bản
Nà Pản
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 07' 19"
|
104° 14' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Na Po
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 06' 47"
|
104° 16' 42"
|
21° 06' 36"
|
104° 18' 28"
|
F-48-65-D
|
bản
Nặm Ún
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 11"
|
104° 13' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Nhôm
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 08' 01"
|
104° 12' 59"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Nôc Én
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 07' 59"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
kéo
Pa Măn
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 53"
|
104° 12' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Pá Măn
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 13"
|
104° 12' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Púng Khoai
|
DC
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 10' 11"
|
104° 12' 44"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
phu
Sắn Đán
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 08' 08"
|
104° 12' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
Póm
Sô Cô
|
SV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
21° 07' 01"
|
104° 12' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Thoáng
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 09' 26"
|
104° 14' 11"
|
21° 08' 20"
|
104° 14' 20"
|
F-48-65-C
|
huổi
Thoong
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 07' 47"
|
104° 16' 47"
|
21° 07' 42"
|
104° 14' 37"
|
F-48-65-D,
F-48-65-C
|
suối
Vạt
|
TV
|
xã
Chiềng Đông
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 09' 45"
|
104°12' 50"
|
21° 05' 45"
|
104° 13' 51"
|
F-48-65-C
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 02' 25"
|
104° 21' 10"
|
21° 00' 05"
|
104° 24' 01"
|
F-48-65-D
|
suối
Ban
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 59"
|
104° 22' 31"
|
21° 00' 15"
|
104° 23' 22"
|
F-48-77-B,
F-48-65-D
|
bản
Bó Kiếng
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 02"
|
104° 25' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Bon
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 36"
|
104° 22' 28"
|
20° 59' 59"
|
104° 22' 31"
|
F-48-77-B
|
suối
Căn
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 04"
|
104° 21' 12"
|
21° 01' 12"
|
104° 22' 11"
|
F-48-65-D
|
bản
Cang
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 02"
|
104° 20' 46”
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Chi Đẩy
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 40"
|
104° 26' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Co Sáy
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 24"
|
104° 23' 21"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Đậu
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 13"
|
104° 22' 36"
|
21° 00' 11"
|
104° 23' 33"
|
F-48-77-B,
F-48-65-D
|
núi
Đen Mương
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 35"
|
104° 26' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Hang Hóc
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 56"
|
104° 25' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Hát Sét
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 24"
|
104° 22' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Lắc
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 59"
|
104° 21' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Mong
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 13"
|
104° 23' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Thón
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 41"
|
104° 23' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Toi
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 58"
|
104° 22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Lắc
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 02' 23"
|
104° 22' 21"
|
21° 01' 58"
|
104° 21' 34"
|
F-48-65-D
|
núi
Lán Kéo Tong
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 45"
|
104° 20' 34"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Lân Lọng
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 05"
|
104° 20' 44"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Len
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 54"
|
104° 21' 45"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Liệp
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 13"
|
104° 22' 28"
|
21° 00' 50"
|
104° 23' 07"
|
F-48-65-D
|
suối
Ma Can
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 58"
|
104° 24' 37"
|
21° 00' 35"
|
104° 23' 31"
|
F-48-65-D
|
bản
Mường Thương
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 38"
|
104° 22' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Ngà
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 53"
|
104° 23' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Phiêng
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 47"
|
104° 21' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Ngà
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 01' 43"
|
104° 25' 10"
|
21° 00' 46"
|
104° 23' 25"
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Hốc
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 22"
|
104° 22' 20"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pa Lọ
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 05"
|
104° 20' 13"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pa No
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 44"
|
104° 22' 12"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pia
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 04"
|
104° 21' 28"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 05"
|
104° 23' 59"
|
21° 02' 29"
|
104° 21' 12"
|
F-48-65-D
|
bản
Tà Vài
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 14"
|
104° 21' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
cầu
Tà Vài
|
KX
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 59"
|
104° 21' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Tát
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 02' 48"
|
104° 21' 56"
|
21° 02' 04"
|
104° 21' 31"
|
F-48-65-D
|
núi
Thàm Choong
|
SV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 52"
|
104° 19' 40"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
huổi
Thón
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 01' 28"
|
104° 23' 49"
|
21° 01' 01"
|
104° 23' 46"
|
F-48-65-D
|
huổi
Thương
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 03' 07"
|
104° 25' 10"
|
21° 04' 03"
|
104° 23' 45"
|
F-48-65-D
|
suối
Toi
|
TV
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 43"
|
104° 21' 30"
|
21° 00' 53"
|
104° 22' 30"
|
F-48-77-B,
F-48-65-D
|
bản
Văng Lùng
|
DC
|
xã
Chiềng Hặc
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 13"
|
104° 22' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
pom
Củ Tháo
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 59"
|
104° 17' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Đán Đảng
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 20"
|
104° 18' 24"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Đin Đông
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 58"
|
104° 17' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Hiêm
|
DC
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 22"
|
104° 20' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Huổi Phượt
|
TV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 01' 37"
|
104° 20' 06"
|
21°02' 01"
|
104° 20' 24"
|
F-48-65-D
|
núi
Kéo Sửa
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 28"
|
104° 20' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Mé
|
DC
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 22"
|
104° 18' 52"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Na Đông
|
DC
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 41"
|
104° 18' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
hồ
Nậm Tủm
|
TV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 48"
|
104° 18' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Ngoàng
|
DC
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 09"
|
104° 18' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
Pom
Pom Bó
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 02"
|
104° 19' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
Pom
Pom Ke
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 07"
|
104° 18' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pút
|
DC
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 12"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
Pom
Sè Phí
|
SV
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 44"
|
104° 19' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Tủm
|
DC
|
xã
Chiềng Khoi
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 37"
|
104° 19' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
Đồn
Biên phòng 461
|
KX
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 50"
|
104° 10' 03"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
đường
tỉnh 103A
|
KX
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 12"
|
104° 11' 45"
|
20° 56' 56"
|
104° 08' 06"
|
F-48-65-C,
F-48-77-A
|
bản
A La
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 19"
|
104° 09' 47"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Co Hốc
|
SV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 52"
|
104° 07' 24"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Co Nôi
|
TV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 26"
|
104° 07' 27"
|
21° 00' 27"
|
104° 10' 24"
|
F-48-65-C
|
bản
Co Tôm
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 50"
|
104° 12' 59"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Co Tỏm
|
TV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 57' 02"
|
104° 12' 59"
|
20° 57' 43"
|
104° 13' 43"
|
F-48-77-A
|
bản
Đin Chí
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 51"
|
104° 08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Ha Húi
|
SV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 46"
|
104° 07' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
pu
Kà Chiêng
|
SV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 51"
|
104° 07' 21"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Keo Dồn
|
TV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 02'
|
104° 12' 36'
|
20° 59' 53"
|
104° 13' 09"
|
F-48-65-C
|
bản
Keo Đồn
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 40"
|
104° 08' 44"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Khuâng
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 27"
|
104° 08' 06"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Nà Cái
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 08"
|
104° 08' 18"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Nà Dạ
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 20"
|
104° 09' 18"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Nà Dạ
|
TV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 28"
|
104° 08' 58"
|
20° 58' 49"
|
104° 10' 20"
|
F-48-77-A
|
bản
Nà Đít
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 44"
|
104° 10' 22"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Nà Đít
|
TV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 58' 49"
|
104° 10' 20"
|
20° 59' 17"
|
104° 12' 05"
|
F-48-77-A
|
núi
Nà Khầu Gù
|
SV
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 25"
|
104° 12' 41"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Suối Cút
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 30"
|
104° 11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Ta Liễu
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 41"
|
104° 07' 56"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Trạm Hốc
|
DC
|
xã
Chiềng On
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 50"
|
104° 11' 04"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 04' 03"
|
104° 14' 51"
|
21° 02' 59"
|
104° 16' 54"
|
F-48-65-C,
F-48-65-D
|
bản
Bong
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 21"
|
104° 15' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Chiềng Phú
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 49"
|
104° 16' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Chiềng Thi
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 29"
|
104° 15' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Cóc
|
TV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 02' 49"
|
104° 15' 20"
|
21° 02' 59"
|
104° 16' 12"
|
F-48-65-D
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 17"
|
104° 15' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Dây Keo Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 41"
|
104° 17' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Đan Ngua
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 21"
|
104° 14' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Đôn
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 04"
|
104° 16' 55"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Kho Luông
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 24"
|
104° 16' 27"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Lam Săn
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 07"
|
104° 14' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Na Xanh
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 01"
|
104° 16' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Ngùa
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 59"
|
104° 14' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Ngùa
|
TV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 04' 32'
|
104° 15' 16"
|
21° 03' 43"
|
104° 15' 14"
|
F-48-65-D
|
Ngùa
Mới
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 51"
|
104° 15' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
Ngùa
Thèn
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 38"
|
104° 15' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pam Se
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 10"
|
104° 14' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Phát
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 14"
|
104° 16' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pom Khán
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 39"
|
104° 15' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
dãy
núi Sông Khảm Pỏm
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 17"
|
104° 16' 47"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Tát Héo
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 42"
|
104° 16' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Thẳm Bưng
|
SV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 09"
|
104° 18' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Thàn
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 04' 19"
|
104° 16' 38"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Tô Pang
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 04' 31"
|
104° 15' 53"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Tô Pang
|
TV
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 05' 11"
|
104° 15' 50"
|
21° 03' 10"
|
104° 16' 43"
|
F-48-65-D
|
bản
Xốp Sạng
|
DC
|
xã
Chiềng Pằn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 02"
|
104° 16' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 05' 54"
|
104° 14' 14"
|
21° 04' 03"
|
104° 14' 51"
|
F-48-65-C
|
suối
Bỏi
|
TV
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 05' 41"
|
104° 14' 39"
|
21° 04' 22"
|
104° 14' 39"
|
F-48-65-C
|
bản
Búng Mo
|
DC
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 44"
|
104° 14' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chiềng Kim
|
DC
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 23"
|
104° 14' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chiềng Sàng
|
DC
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 05"
|
104° 13' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Đán
|
DC
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
21° 04' 30"
|
104° 14' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
Huổi
Lưu
|
DC
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 21"
|
104° 13' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Lưu
|
TV
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 03' 12"
|
104° 13' 59"
|
21° 04' 16"
|
104° 13' 55"
|
F-48-65-C
|
bản
Mai Ngập
|
DC
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
21° 04' 28"
|
104° 13' 40"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
huổi
Me
|
TV
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 04' 01"
|
104° 13' 05"
|
21° 04' 16"
|
104° 13' 55"
|
F-48-65-C
|
suối
Mo
|
TV
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 05' 53"
|
104° 14' 19"
|
21° 05' 23"
|
104° 14' 07"
|
F-48-65-C
|
suối
Mú
|
TV
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 05' 05"
|
104° 12' 24"
|
21° 04' 45"
|
104° 13' 57"
|
F-48-65-C
|
suối
Vạt
|
TV
|
xã
Chiềng Sàng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 05' 45"
|
104° 13' 51"
|
21° 03' 55"
|
104° 14' 47"
|
F-48-65-C
|
Đồn
Biên phòng 465
|
KX
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 53' 13"
|
104° 22' 05"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Bó Him
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 51' 20"
|
104° 24' 56"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Buộm
|
SV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 51' 31"
|
104° 21' 30"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Chua Lót
|
SV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 48' 28"
|
104° 25' 28"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Co Lắc
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 53' 30"
|
104° 21' 06"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Co Mai
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 51' 13"
|
104° 20' 25"
|
20° 53' 29"
|
104° 20' 22"
|
F-48-77-B
|
suối
Cúng
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 48' 55"
|
104° 24' 03"
|
20° 49' 24"
|
104° 25' 39"
|
F-48-77-B
|
bản
Đẻ A
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 53' 04"
|
104° 22' 29"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Đin Chí
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 50' 36"
|
104° 22' 54"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Đin Chí
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 50' 04"
|
104° 23' 31"
|
20° 50' 41"
|
104° 23' 02"
|
F-48-77-B
|
suối
Mơ Tươi
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 51' 46"
|
104° 22' 34"
|
20° 53' 25"
|
104° 22' 30"
|
F-48-77-B
|
suối
Nắng Góng
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 53' 01"
|
104° 20' 03"
|
20° 53' 29"
|
104° 20' 22"
|
F-48-77-B
|
huổi
Ngum
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 49' 45"
|
104° 22' 54"
|
20° 50' 41"
|
104° 23' 26"
|
F-48-77-B
|
núi
On
|
SV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 49' 36"
|
104° 24' 58"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pa Kha 1
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 52' 00"
|
104° 23' 21"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pa Kha 2
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 52' 02"
|
104° 23' 45"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pa Kha 3
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 52' 26"
|
104° 24' 57"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pa Khôm
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 51' 08"
|
104° 21' 15"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Pá Khôm
|
TV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 50' 19"
|
104° 21' 56"
|
20° 51' 46"
|
104° 22' 34"
|
F-48-77-B
|
núi
Phiêng Xăng
|
SV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 52' 52"
|
104° 21' 36"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pom Khốc
|
DC
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 49' 17"
|
104° 23' 54"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
phu
Sặng
|
SV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 49' 26"
|
104° 23' 25"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Trung Cu Mai
|
SV
|
xã
Chiềng Tương
|
H.
Yên Châu
|
20° 52' 28"
|
104° 20' 01"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
đường
tỉnh 103
|
KX
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 56' 48"
|
104° 20' 00"
|
20° 55' 45"
|
104° 26' 26"
|
F-48-77-B
|
núi
Đá Đỏ
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 32"
|
104° 22' 37"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Hóm Hỉnh
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 52' 57"
|
104° 25' 00"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Huổi Diên
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 44"
|
104° 22' 07"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Kéo Nghe
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 02"
|
104° 25' 45"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Khăm Choi
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 04"
|
104° 22' 08"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Lao Nhi
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 53' 04"
|
104° 24' 47"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Lũng Chương
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 37"
|
104° 24' 39"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Mây Tan
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 23"
|
104° 23' 02"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Mỏ Than
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 09"
|
104° 22' 00"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Mơ Tươi
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 53' 50"
|
104° 22' 42"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Mơ Tươi
|
TV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 53' 25"
|
104° 22' 30"
|
20° 55' 08"
|
104° 23' 59"
|
F-48-77-B
|
bản
Na Mùa
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 17"
|
104° 20' 28"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Nóc
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 19"
|
104° 18' 35"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Phá Cúng
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 45"
|
104° 26' 17"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pha Cùng
|
SV
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 14"
|
104° 25' 20"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tà Vàng
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 45"
|
104° 24' 40"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
To Buông
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 11"
|
104° 24' 17"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Yên Thi
|
DC
|
xã
Lóng Phiêng
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 59"
|
104° 25' 18"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Dảo
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 26"
|
104° 31' 21"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Khấu Khoang
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 42"
|
104° 26' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Lựm
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 36"
|
104° 29' 01"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Luông
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 28"
|
104° 28' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Luông
|
TV
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 01' 45"
|
104° 27' 12"
|
21° 00' 52"
|
104° 31' 01"
|
F-48-65-D,
F-48-66-C-c
|
bản
Na Băng
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 27"
|
104° 29' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Na Hát
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 21"
|
104° 29' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Na Hu
|
TV
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 41"
|
104° 30' 10"
|
21° 01' 04"
|
104° 30' 14"
|
F-48-66-C-c
|
bản
Na Lắng
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 23"
|
104° 29' 54"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Ôn Ốc
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 05"
|
104° 28' 28"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Khôm
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 58"
|
104° 29' 19"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pá Nay
|
SV
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 39"
|
104° 31' 28"
|
|
|
|
|
F-48-78-A
|
bản
Pha Đét
|
DC
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 12"
|
104° 29' 34"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Song Song
|
SV
|
xã
Mường Lựm
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 35"
|
104° 28' 50"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
đội
4
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 29"
|
104° 15' 10"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
đường
tỉnh 103
|
KX
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 43"
|
104° 14' 01"
|
20° 56' 48"
|
104° 20' 00"
|
F-48-65-C,
F-48-77-B
|
bản
Ái 1
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 48"
|
104° 14' 35"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Bả Tiếng
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 00"
|
104° 13' 04"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Bó Rôm
|
DC
|
xã
Phiẻng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 45"
|
104° 17' 49"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Bó Sinh
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 59"
|
104° 17' 51"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Chôm Cap
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 37"
|
104° 13' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Cò Ho
|
TV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 56' 07'
|
104° 16' 21"
|
20° 57' 24"
|
104° 15' 50"
|
F-48-77-B
|
bản
Co Mon
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 34"
|
104° 14' 53"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Cồn Huốt 1
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 42"
|
104° 17' 44"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Cồn Huốt 2
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 50"
|
104° 16' 59"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Con Khằm
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 05"
|
104° 15' 54"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
dốc
Cổng Trời
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 58"
|
104° 14' 38"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
suối
Đan Đón
|
TV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 58' 43"
|
104° 17' 04"
|
20° 57' 57"
|
104° 18' 25"
|
F-48-77-B
|
bản
Hang Căn
|
DC
|
xã
Phiêng Khoàì
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 29"
|
104° 18' 42"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Hang Mon 1
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 40"
|
104° 20' 22"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Huổi Sai
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 28"
|
104° 21' 06"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Keo Muông
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 12"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Kim Chung 1
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 25"
|
104° 18' 53"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Kim Chung 2
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 59"
|
104° 19' 10"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Kim Chung 3
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 06"
|
104° 19' 37"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
pu
Lan Long
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 28"
|
104° 16' 47"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Lao Khô 1
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 50"
|
104° 14' 47"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Na Nhươi
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 07"
|
104° 14' 52"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Na Nù
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 56"
|
104° 16' 11"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Nặm Pàn
|
TV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 56' 05"
|
104° 14' 24"
|
20° 59' 43"
|
104° 13' 21"
|
F-48-77-A,
F-48-77-B
|
bản
Páo Của
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 11"
|
104° 15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pha Bia
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 56"
|
104° 23' 33"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Pha Bin
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 52"
|
104° 19' 06"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
suối
Phà Tốc
|
TV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 56' 08"
|
104° 14' 13"
|
20° 57' 19"
|
104° 14' 15"
|
F-48-77-A
|
đồi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 18"
|
104° 16' 03"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pom Chi Pịa
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 59"
|
104° 14' 40"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Sang Đá
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 41"
|
104° 13' 08"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Tà Én
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 38"
|
104° 23' 06"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tà Èn
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 53"
|
104° 16' 58"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Ten Luông
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 47"
|
104° 13' 42"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Thắm Bớt
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 31"
|
104° 18' 42"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Thanh Yên 1
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 35"
|
104° 14' 57"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Thanh Yên 2
|
DC
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 17"
|
104° 15' 31"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
núi
Trước Lò Ngoi
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 55"
|
104° 20' 11"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Tung Phun
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 40"
|
104° 15' 04"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Xua Lai
|
SV
|
xã
Phiêng Khoài
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 04"
|
104° 26' 12"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 03' 03"
|
104° 18' 41"
|
21° 02' 25"
|
104° 21' 10"
|
F-48-65-D
|
bản
Bắt
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 57"
|
104° 18' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Đông
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 37"
|
104° 18' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Hin Nam
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 40"
|
104° 18' 33"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Khá
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 56"
|
104° 20' 48"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Khoóng
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 13"
|
104° 18' 23"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
cụm
dân cư Lao
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 19"
|
104° 20' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Lôm Giên
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 13"
|
104° 20' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Mệt
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 57"
|
104° 20' 07"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Khái
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 05"
|
104° 18' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Na Pa
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 27"
|
104° 21' 06"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Na Pa
|
TV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 06' 36"
|
104° 18' 28"
|
21° 05' 23"
|
104° 21' 23"
|
F-48-65-D
|
bản
Nghè
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 51"
|
104° 19' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nhúng
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 37"
|
104° 19' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Noóng Khéo
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 43"
|
104° 18' 37"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Pách
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 16"
|
104° 20' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Pá Sang
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 20"
|
104° 20' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pá Se
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 06' 30"
|
104° 21' 32"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pom Kháu Mỏ
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 50"
|
104° 21' 19"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Pom Kháu Than
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 17"
|
104° 19' 26"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Sai
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 48"
|
104° 19' 46"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
núi
Sắn Soi
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 04' 23"
|
104° 19' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Sặp
|
TV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 02' 29"
|
104° 21' 12"
|
21° 05' 27"
|
104° 22' 46"
|
F-48-65-D
|
núi
Thẳm Sứa
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 53"
|
104° 22' 15"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Thín
|
DC
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 43"
|
104° 20' 31"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Thương
|
TV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 03' 46"
|
104° 22' 11"
|
21° 04' 20"
|
104° 21' 09"
|
F-48-65-D
|
núi
Trưởng Pháng
|
SV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 03"
|
104° 20' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Vạt
|
TV
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 02' 26"
|
104° 18' 03"
|
21° 03' 09"
|
104° 20' 24"
|
F-48-65-D
|
cầu
sắt Yên Châu
|
KX
|
xã
Sập Vạt
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 53"
|
104° 19' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
quốc
lộ 6
|
KX
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 05"
|
104° 24' 01"
|
20° 55' 06"
|
104° 28' 53"
|
F-48-65-D,
F-48-77-B
|
suối
Bưn
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 01"
|
104° 25' 12"
|
20° 58' 55"
|
104° 24' 35"
|
F-48-77-B
|
bản
Chiềng Ban 1
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 40"
|
104° 26' 10"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Chiềng Ban 2
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 27"
|
104° 26' 13"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Cố Nông
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 24"
|
104° 24' 35"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bàn
Cốc Củ
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 59"
|
104° 23' 08"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
cụm
dân cư Cốc Đứa
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 00"
|
104° 24' 32"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Cốc Lắc
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 58"
|
104° 26' 47"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Dóng Tinh
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
YênChàu
|
20° 58' 39"
|
104° 28' 05"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Đàn Chấp
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 30"
|
104° 25' 56"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Đông Khùa
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 56"
|
104° 25' 31"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Hai Cây Thông
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 54' 45"
|
104° 27' 52"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Hua Đán
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 16"
|
104° 27' 26"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Khóc Tuy
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 54"
|
104° 29' 24"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Lắc Kén
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 06"
|
104° 24' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
suối
Lắc Kén
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 00' 21"
|
104° 25' 50"
|
21° 00' 05"
|
104° 24' 00"
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 56"
|
104° 25' 43"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
cụm
dân cư Nà Nghịu
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 27"
|
104° 26' 00"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
On Úc
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 08"
|
104° 26' 53"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pá Puốc
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 22"
|
104° 24' 35"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Pá Quan
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 57"
|
104° 28' 21"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
huổi
Pánh
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 58' 09"
|
104° 26' 20"
|
20° 57' 07"
|
104° 26' 25"
|
F-48-77-B
|
huổi
Pha
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 06"
|
104° 23'17"
|
20° 59' 39"
|
104° 24' 09"
|
F-48-77-B
|
suối
Pha
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 58' 35"
|
104° 23' 31"
|
20° 59' 01"
|
104° 24' 26"
|
F-48-77-B
|
suối
Sập
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 55' 02"
|
104° 28' 50"
|
21° 00' 05"
|
104° 23' 59"
|
F-48-77-B,
F-48-65-D
|
suối
So Lung
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 57' 50"
|
104° 24' 09"
|
20° 57' 28"
|
104° 24' 41"
|
F-48-77-B
|
bản
Suối Bưn
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 58' 48"
|
104° 24' 16"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
cầu
Tà Làng
|
KX
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 12"
|
104° 27' 53"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tà Làng Cao
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 55' 46"
|
104° 28' 46"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tà Làng Thấp
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 56' 15"
|
104° 27' 55"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Tiên Pan
|
SV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 53' 14"
|
104° 27' 34"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
bản
Tin Tốc
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 10"
|
104° 24' 56"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
huổi
To Buông
|
TV
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 56' 38"
|
104° 24' 06"
|
20° 57' 49"
|
104° 25' 26"
|
F-48-77-B
|
bản
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Tú Nang
|
H.
Yên Châu
|
20° 57' 32"
|
104° 25' 58"
|
|
|
|
|
F-48-77-B
|
núi
Buộc Mú
|
SV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 17"
|
104° 16' 05"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
lóng
Co Sản
|
TV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 01' 52"
|
104° 16' 59"
|
21° 02' 08"
|
104° 17' 35"
|
F-48-65-D
|
pom
Đán Lắng
|
SV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 04' 25"
|
104° 18' 08"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Hé
|
TV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 03' 44"
|
104° 17' 30"
|
21° 03' 00"
|
104° 18' 10"
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Hẹ
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 29"
|
104° 17' 58"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Huổi Qua
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 12"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Kho Vàng
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 34"
|
104° 17' 39"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
phu
Khù
|
SV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 28"
|
104° 18' 41"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Khúm Hiền
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 25"
|
104° 17' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Mường Vạt
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 54"
|
104° 17' 17"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Na Cóc
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 45"
|
104° 17' 04"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
bản
Nà Và
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 14"
|
104° 17' 13"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
phu
Nhúng Ngòa
|
SV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 05' 47"
|
104° 18' 57"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
huổi
Va
|
TV
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 04' 14"
|
104° 17' 03"
|
21° 03' 25"
|
104° 17' 06"
|
F-48-65-D
|
bản
Xốp Hẹ
|
DC
|
xã
Viêng Lán
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 04"
|
104° 18' 22"
|
|
|
|
|
F-48-65-D
|
đường
tỉnh 103
|
KX
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 03' 14"
|
104° 11' 43"
|
21° 00' 43"
|
104° 14' 01"
|
F-48-65-C
|
đường
tỉnh 104
|
KX
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
21° 04' 05"
|
104° 11' 45"
|
21° 00' 12"
|
104° 11' 45"
|
F-48-65-C
|
bản
Bó Phương
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 36"
|
104° 12' 35"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chiềng Hưng
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 39"
|
104° 11' 42"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chiềng Yên
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 53"
|
104° 11' 11"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Chờ Lồng
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 03' 02"
|
104° 11' 50"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Cò Chịa
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 27"
|
104° 13' 36"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Co Noi
|
SV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 38"
|
104° 10' 12"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Cuông Loi
|
SV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 52"
|
104° 13' 43"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
bản
Đán
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 08"
|
104° 11' 02"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Keo Đôn
|
TV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 43"
|
104° 11' 54"
|
21° 00' 02"
|
104° 12' 36"
|
F-48-77-A
F-48-65-C
|
bản
Kim Sơn 1
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
20° 59' 55"
|
104° 12' 10"
|
|
|
|
|
F-48-77-A
|
bản
Kim Sơn 2
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 00' 37"
|
104° 11' 34"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
suối
Nậm Pàn
|
TV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
|
|
20° 59' 58"
|
104° 13' 14"
|
21° 03' 53"
|
104° 11' 05"
|
F-48-77-A
F-48-65-C
|
phu
Phu San Liêm
|
SV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 01' 57"
|
104° 13' 20"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Siêng
|
SV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 14"
|
104° 13' 03"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Tam Noi
|
SV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 32"
|
104° 10' 10"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
núi
Tôm Tám
|
SV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Yên Châu
|
21° 02' 54"
|
104° 11' 25"
|
|
|
|
|
F-48-65-C
|
Thông tư 45/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 45/2013/TT-BTNMT ngày 26/12/2013 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Sơn La do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
8.553
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|