|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Nghệ An
Số hiệu:
|
03/2014/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
12/02/2014
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 03/2014/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014
|
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ
PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt
động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi
trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh
Nghệ An,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền
tỉnh Nghệ An.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm
2014.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân
dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nghệ An;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN,
THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH
NGHỆ AN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 03/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014
của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên
bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các
huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ
viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”, TX. là chữ viết tắt
của “thị xã”.
đ)
Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột
“Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ -
XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NGHỆ AN
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An gồm địa danh của các đơn vị hành chính
cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thành
phố Vinh
|
2
|
Thị
xã Cửa Lò
|
3
|
Thị
xã Thái Hòa
|
4
|
Huyện
Anh Sơn
|
5
|
Huyện
Con Cuông
|
6
|
Huyện
Diễn Châu
|
7
|
Huyện
Đô Lương
|
8
|
Huyện
Hưng Nguyên
|
9
|
Huyện
Kỳ Sơn
|
10
|
Huyện
Nam Đàn
|
11
|
Huyện
Nghi Lộc
|
12
|
Huyện
Nghĩa Đàn
|
13
|
Huyện
Quế Phong
|
14
|
Huyện
Quỳ Châu
|
15
|
Huyện
Quỳ Hợp
|
16
|
Huyện
Quỳnh Lưu
|
17
|
Huyện
Tân Kỳ
|
18
|
Huyện
Thanh Chương
|
19
|
Huyện
Tương Dương
|
20
|
Huyện
Yên Thành
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
Vĩ độ
|
Kinh độ
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
(Độ, phút, giây)
|
khối
1
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 04"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 52"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 53"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 35"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 38"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 25"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 21"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 26"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 13"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 03"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
cầu
Bến Thủy
|
KX
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Lam
|
TV
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Du
|
KX
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Trường
Đại học Vinh
|
KX
|
P.
Bến Thủy
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 35"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 08"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 25"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 13"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 02"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6A
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6B
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 03"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 39' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 19"
|
105° 39' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 43"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cầu Đước
|
TV
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
hồ
Cửa Nam
|
TV
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 00"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cửa Tiền
|
TV
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Sinh Sắc
|
KX
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Phan Đình Phùng
|
KX
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Cửa Nam
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 29"
|
105° 39' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 38"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 20"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 15"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 10"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Phan Chu Trinh
|
KX
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 33"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 32"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Đội Cung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 00"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 19"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
19
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cầu Đước
|
TV
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Đại Lợi
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 35"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Kẽ Gai
|
TV
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Mỹ Thành
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 12"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Nghĩa
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 37"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Lâm
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 15"
|
105° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Quang
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Thành
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 46"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Thịnh
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 37"
|
105° 39' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Xuân
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 23"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Yên
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 53"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Duệ
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Giang
|
DC
|
P.
Đông Vĩnh
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 09"
|
105° 38' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 29"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 16"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 57"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 47"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 31"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 35"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 24"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Khối
10
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 18"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 23"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 25"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 31"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
16
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
17
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 17"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Hà Huy Tập
|
KX
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 59"
|
105° 40' 23"
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Mai Hắc Đế
|
KX
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Trãi
|
KX
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Hòa
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Hòa
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 21"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Xô Viết Nghệ
|
KX
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 25"
|
18° 43' 13"
|
105° 40' 12"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Hòa
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 32"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Sơn
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 41"
|
105° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Toàn
|
DC
|
P.
Hà Huy Tập
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 49"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 58"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cửa Tiền
|
TV
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Mao
|
KX
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 51"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Phan Đình Phùng
|
KX
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Trần Phú
|
KX
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Chợ
Vinh
|
KX
|
P.
Hồng Sơn
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
16
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
17
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
18
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 44"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
19
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 44"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
20
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
22
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 47"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
23
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
24
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 33"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Bình Yên
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Hồng Phong
|
KX
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Lợi
|
KX
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Liên Cơ
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 33"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Quang Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 55"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 48"
|
105° 40' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Yên
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 54"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trường Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 34"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vinh Quang
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vinh Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Phúc A
|
DC
|
P.
Hưng Bình
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 06"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Đông Lâm
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 24"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Đông Thọ
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Lam
|
TV
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đừng
|
TV
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Hợp
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 08"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Lâm
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Lộc
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Nam
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 13"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 42"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 50"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Định
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Đô
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 02"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Đông
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 11"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 07"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Yên
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 00"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Văn Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Văn Trung
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Xuân Bắc
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 57"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Xuân Đông
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 05"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Xuân Nam
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Xuân Tiến
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 53"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Xuân Trung
|
DC
|
P.
Hưng Dũng
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
An Vinh
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Hưng Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 06"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Hồng Phong
|
KX
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Minh Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Quang Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trường Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 52"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vinh Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 09"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Bình
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 52"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Phúc
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 50"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Vinh
|
DC
|
P.
Hưng Phúc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 12"
|
105° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 42"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 54"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 58"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 05"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 51"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 47"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 43"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 45"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 49"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 04"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 14"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
16
|
DC
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 08"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Lợi
|
KX
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Trần Hưng Đạo
|
KX
|
P.
Lê Lợi
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 56"
|
105° 39' 47"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Mao
|
KX
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 54"
|
105° 40' 51"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Phong
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Quang
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Thành 1
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 19"
|
105° 40' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Thành 2
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Tiến
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 24"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Vinh
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Trần Phú
|
KX
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Hòa 1
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Hòa 2
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 08"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Trung Mỹ
|
DC
|
P.
Lê Mao
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 27"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 26"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 39"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 50"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 52"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 12"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 16"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 46"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Mai Hắc Đế
|
KX
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Trãi
|
KX
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Ga
Vinh
|
KX
|
P.
Quán Bàu
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 19"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 10"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 17"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 35"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 29"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 22"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 04"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 11"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 36"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Hồng Phong
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Thái Học
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 40"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Thị Minh Khai
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 45"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 15"
|
105° 40' 55"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Phan Chu Trinh
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 33"
|
105° 39' 46"
|
18° 40' 32"
|
105° 40' 21"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Phan Đình Phùng
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 04"
|
105° 39' 45"
|
18° 40' 00"
|
105° 40' 20"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Quang Trung
|
KX
|
P.
Quang Trung
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 03"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 38' 46"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 05"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 17"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 18"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 25"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 38"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 55"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 06"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 12"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 19"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 12"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đập
Ba Ra
|
TV
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 38' 38"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cửa Tiền
|
TV
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Lam
|
TV
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Duẩn
|
KX
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Du
|
KX
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
Núi
Quyết
|
SV
|
P.
Trung Đô
|
TP.
Vinh
|
18° 38' 51"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
1
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
3
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 32"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 43"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 12"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 57"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
12
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
13
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
14
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 14"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 16"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
16
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 01"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
17
|
DC
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 05"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
Hồ
Goong
|
TV
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Duẩn
|
KX
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Lê Hồng Phong
|
KX
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 40' 39"
|
105° 40' 21"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Văn Cừ
|
KX
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 15"
|
105° 40' 46"
|
18° 40' 21"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Trường Thi
|
KX
|
P.
Trường Thi
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 58"
|
105° 41' 15"
|
18° 40' 36"
|
105° 41' 33"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Cộng Hòa
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 36"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cửa Tiền
|
TV
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 55"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Đào
|
TV
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29 35"
|
E-48-32-C-a
|
khối
1
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 27"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
2
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 01"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Phạm Hồng Thái
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 52"
|
105° 40' 03"
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
E-48-32-C-b
|
khối
Phúc Lộc
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Phúc Tân
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Phúc Vinh
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Quang Tiến
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 49"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Quang Trung
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 50"
|
105° 40' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Hòa
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 34"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Tân Phượng
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 17"
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Vĩnh Mỹ
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 47"
|
105° 39' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Cư
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 01"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
Yên Giang
|
DC
|
P.
Vinh Tân
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 44"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 26"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 18"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 06"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 56"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 51"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 41"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 39' 36"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 09"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cầu Đước
|
TV
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 42' 26"
|
105° 38' 08"
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 08"
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Hưng Chính
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Đông Vinh
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 46"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mai Lộc
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 37"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mỹ Hậu
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 41"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mỹ Hòa
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mỹ Long
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 21"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Trung Mỹ
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Trung Thành
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 02"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Trung Thuận
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 56"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Trung Tiến
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Vinh Xuân
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 42"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Bình
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 00"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Khang
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Vinh
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 14"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Xá
|
DC
|
xã
Hưng Đông
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 36"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Hòa Lam
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 30"
|
105° 45' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
xóm
Khánh Hậu
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 41"
|
105° 43' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phong Đăng
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 51"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phong Hảo
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 28"
|
105° 44' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phong Phú
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phong Quang
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 10"
|
105° 44' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phong Yên
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 50"
|
105° 44' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đồng
|
TV
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đừng
|
TV
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thuận 1
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 25"
|
105° 45' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
xóm
Thuận 2
|
DC
|
xã
Hưng Hòa
|
TP.
Vinh
|
18° 40' 31"
|
105° 45' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-D-a
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Đức Thịnh
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Đức Thọ
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 10"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Đức Vinh
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 25"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Hòa Tiến
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mẫu Đơn
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 36"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mậu Lâm
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 29"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mỹ Hạ
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 55"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mỹ Thượng
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 20"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Mỹ Trung
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 13"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Ngũ Lộc
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 51"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Ngũ Phúc
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 40"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Viện
Quân Y 4
|
KX
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 45"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đồng
|
TV
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đừng
|
TV
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 54"
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
E-48-32-C-b
|
Trường
Cao đẳng Sư phạm Vinh
|
KX
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Hùng
|
DC
|
xã
Hưng Lộc
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 18"
|
105° 42' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Bình
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 26"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Chi
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 13"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Đông
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 49"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Hòa
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 20"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Kim Hợp
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 01"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Kim Khánh
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 03"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Liên
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 04"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Kim Mỹ
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 52"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Nghĩa
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 12"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Phúc
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 55"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 31"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Kim Tân
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 58"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Kim Trung
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 50"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-C-b
|
xóm
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Nghi Ân
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 40"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Hương Tín
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 03"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Trường
Cao đẳng Sư phạm Vinh
|
KX
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 30"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Bình 13
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Bình 14
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 17"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Đồng
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Đức
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 58"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Hoa
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 44"
|
105° 41' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Hương
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Mỹ
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 47"
|
105° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 48"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Tín
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 18"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Trang
|
DC
|
xã
Nghi Đức
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 08"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 32"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 21"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 06"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 07"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 35"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 19"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 31"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 34"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 49"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 00"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 23"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 01"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
13A
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 11"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
13B
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 20"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 32"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
kênh
17
|
TV
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Thăng Long
|
KX
|
xã
Nghi Kim
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 36"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 19"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 15"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 23"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 38"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 52"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 05"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 34"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 56"
|
105° 39' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 30"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 41"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 39"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 45' 30"
|
105° 38' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 37"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 46"
|
105° 39' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
18A
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 52"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
18B
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 44"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
18C
|
DC
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 59"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Thăng Long
|
KX
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-C-b
|
Cảng
Hàng không Vinh
|
KX
|
xã
Nghi Liên
|
TP.
Vinh
|
18° 44' 02"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 48"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 01"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 11"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 24"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 43' 04"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 55"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 49"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 36"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 44"
|
105° 40' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 37"
|
105° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 31"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 26"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 22"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 07"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 09"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 54"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 59"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 09"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 19"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 24"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
23
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 42' 07"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
24
|
DC
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
18° 41' 46"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nghệ An/Xiêng Khoảng
|
KX
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Nguyễn Trãi
|
KX
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-C-b
|
đường
Xô Viết Nghệ Tĩnh
|
KX
|
xã
Nghi Phú
|
TP.
Vinh
|
|
|
18° 41' 16"
|
105° 41' 25"
|
18° 43' 13"
|
105° 40' 12"
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-B-c
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
cảng
cá Cửa Hội
|
KX
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 38"
|
105° 45' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
khối
Hải Bình
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 37"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Giang 1
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 59"
|
105° 45' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
khối
Hải Giang 2
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 46"
|
105° 44' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Lam
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 51"
|
105° 44' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Tân
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 38"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Thanh
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 39"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Triều
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 37"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Trung
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 49"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cửa
Hội
|
TV
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tân Lộc
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 11"
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tân Nho
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 04"
|
105° 44' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tân Quang
|
DC
|
P.
Nghi Hải
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 22"
|
105° 44' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d,
E-48-32-B-c
|
khối
Bắc Hòa
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 57"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
Bình Minh
|
KX
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
khối
Đông Hòa
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 54
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Bằng 1
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 46' 02"
|
105° 44' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hải Bằng 2
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 46' 20"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Liên Hòa
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 34"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Phúc Hòa
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 46' 15"
|
105° 44' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tân Diện
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 12"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tân Phúc
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 21"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tây Hòa
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 46"
|
105° 43' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tây Nam
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 30"
|
105° 43' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Trung Hòa
|
DC
|
P.
Nghi Hòa
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 45' 57"
|
105° 43' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
1
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 02"
|
105° 42' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
2
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 47"
|
105° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
3
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 52"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
4
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 30"
|
105° 43' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
5
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 20"
|
105° 43' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
6
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 09"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
7
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 46' 50"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
8
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 46' 41"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
9
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 46' 29"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
10
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 03"
|
105° 42' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
11
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 04"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
12
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 31"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
13
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 22"
|
105° 42' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
14
|
DC
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 34"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
Bình Minh
|
KX
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
Hòn
Ngư
|
TV
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 04"
|
105° 46' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
đường
Nguyễn Sinh Cung
|
KX
|
P.
Nghi Hương
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
khối
1
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 09"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
2
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 32"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
3
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 40"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
4
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 38"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
5
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 35"
|
105° 42' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
6
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 34"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
7
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 28"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
8
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49’ 38"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
9
|
DC
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 36"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b,
E-48-31-D
|
cảng
Cửa Lò
|
KX
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 47"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Gươm
|
SV
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 37"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Hang
|
SV
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
núi
Lô Sơn
|
SV
|
P.
Nghi Tân
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 25"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d,
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b,
E-48-31-D
|
khối
Bắc Hải
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 29"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
Bình Minh
|
KX
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
khối
Cát Liều
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 57"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Đại Thống
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 11"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Đông Hải
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 53"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Đông Khánh
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 49"
|
105° 42' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Đông Quyền
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 10"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hiếu Hạp
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 09"
|
105° 42' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Hòa Đình
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 47' 58"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Nam Phượng
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 03"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
Tây Khánh
|
DC
|
P.
Nghi Thu
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 50"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
1
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 40"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
2
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 34"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
3
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 19"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
4
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 30"
|
105° 42' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
5
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 11"
|
105° 42' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
6
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 26"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
7
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 20"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
8
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 07"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
9
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 31"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
10
|
DC
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 14"
|
105° 42' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông
Cửa Lò
|
TV
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Cồn
Khơi
|
TV
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 50' 40"
|
105° 45' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-B-c
|
núi
Lan Châu
|
SV
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 16"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cồn
Lộng
|
TV
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 59"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
Nguyễn Xý
|
KX
|
P.
Nghi Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 13"
|
105° 43' 03"
|
18° 50' 22"
|
105° 38' 59"
|
E-48-32-A-d
|
khối
1
|
DC
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 41"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
2
|
DC
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 59"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
3
|
DC
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 02"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
4
|
DC
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 57"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
5
|
DC
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 48"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
khối
6
|
DC
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 48' 41"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
Bình Minh
|
KX
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 10"
|
105° 42' 56"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
núi
Lan Châu
|
SV
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
18° 49' 16"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
Nam Cấm
|
KX
|
P.
Thu Thủy
|
TX.
Cửa Lò
|
|
|
18° 49' 13"
|
105° 43' 03"
|
18° 50' 22"
|
105° 38' 59"
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Đồng Tâm 1
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 27' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Đồng Tâm 2
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 23"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Đồng Tiến
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 29"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Cầu
Hiếu
|
KX
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 25"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Kim Tân
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 31"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Liên Thắng
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 41"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
ga
Nghĩa Đàn
|
KX
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 21"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Quyết Thắng
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 48"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Sen
|
TV
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 36"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Liên
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 44"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Phú
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 17"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Sơn
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 35"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Thắng
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 02"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Thành
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 22"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Tiến
|
DC
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 19"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Tọ
|
TV
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 20' 20"
|
105° 26' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 34"
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Tọ
|
SV
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 13"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Vẹt
|
SV
|
P.
Hòa Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 35"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
1
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 47"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
2
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 32"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
3
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 59"
|
105° 26' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
4
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 25' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
5
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 51"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
6
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 25' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
7
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 13"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
8
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 05"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
9
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 57"
|
105° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
Hòn
Cái
|
SV
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 17"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Giồng
|
SV
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 54"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Khe Bưởi
|
TV
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Long
|
DC
|
P.
Long Sơn
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 08"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Chế Biến Lâm Sản 1
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 11"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Chế Biến Lâm Sản 2
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Chế Biến Lâm Sản 3
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 12"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Cồn Vang
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 21' 13"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Suối
Dền
|
TV
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 04"
|
E-48-19-B-d
|
Khối
Đóng
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 55"
|
105° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
núi
Hòn Bàn
|
SV
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 39"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Lẹn
|
SV
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khe
Mè Mẹ
|
TV
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 21' 03"
|
105° 24' 57"
|
19° 20' 17"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Nam Cường
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 50"
|
105° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Nghĩa Sơn
|
DC
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 41"
|
105° 24' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đò
Phà Lở
|
KX
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Tọ
|
TV
|
P.
Quang Phong
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 20' 20"
|
105° 26' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 34"
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
khối
250
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 46"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Cao Trai
|
TV
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 57"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Dốc Cao
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 26"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Cầu
Hiếu
|
KX
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 25"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Lam Sơn
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 59"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Lê Lợi
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 13"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Liên Hương
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 52"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Nậy
|
SV
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đò
Phà Lở
|
KX
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 20' 15"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Quang Phú
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 34"
|
105° 25' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Quang Thịnh
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 48"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Quang Trung
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 40"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tây Hồ 1
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 22"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tây Hồ 2
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 26"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Thí Nghiệm
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 28"
|
105° 24' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Trung Nghĩa
|
DC
|
P.
Quang Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 03"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Cái
|
TV
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
19° 14' 29"
|
105° 27' 44"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Du 1
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 13"
|
105° 29' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Du 2
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 50"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Hà
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Hải
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 50"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Hồng
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 43"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Mỹ
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 25"
|
105° 28' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Phú
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 25"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Quang
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 28"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Thắng
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 39"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Thành
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 39"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Thịnh
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 36"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Tiến
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 44"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Xuân
|
DC
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 14"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-d
|
cầu
Làng Mẹ
|
KX
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 43"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Son
|
TV
|
xã
Đông Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 37"
|
105° 31' 20"
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 43"
|
105° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 56"
|
105° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 25"
|
105° 25' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Hòa
|
DC
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 10"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Giang
|
SV
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 55"
|
105° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Giồng
|
SV
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 54"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Hòn
Hương
|
SV
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 14' 49"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn
Láo
|
SV
|
xã
Nghĩa Hòa
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bệnh Viện
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đông Hưng
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 24"
|
105° 27' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Khe Bưởi
|
TV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Khe Vĩnh
|
TV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 01"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn
Láo
|
SV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Long Hạ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 03"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Long Thượng
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 48"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Ngang
|
SV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 27"
|
105° 27' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Nghĩa Dũng
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 35"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Nghĩa Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 27' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Ôi
|
SV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 10"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
núi
Ông Quí
|
SV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Thịnh Mỹ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 52"
|
105° 28' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Tiên Lộ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 51"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Tiên Phúc
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 41"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Trúm
|
TV
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 53"
|
105° 27' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Trung Đình
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 43"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Trung Mỹ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 26"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Xuân Thọ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 02"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Yên Mỹ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 55"
|
105° 28' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Yên Thọ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mỹ
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 00"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 06"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 22"
|
105° 30' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 29' 57'
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 28"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 05"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 00"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 51"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 10"
|
105° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 18"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 32"
|
105° 28' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 23"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 11"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 49"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 18"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 30' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
15A
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 12"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
15B
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 45"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 44"
|
105° 29' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 07"
|
105° 30' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 42"
|
105° 28' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
32
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 42"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d,
E-48-20-A-c,
E-48- 20-C-a
|
núi
Ba Động
|
SV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 22"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Đập
Bồng
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 34"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
Chóp Đỉnh
|
SV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 29"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
K/7
|
SV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đập
Khe Dứa
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 57"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đập
Khe Lằng
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 14' 50"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ
Khe Lau 1
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 37"
|
105° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Khe Thung
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 00"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
cầu
Làng Mẹ
|
KX
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 43"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Lọ
|
SV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
ga
Nghĩa Thuận
|
KX
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 16"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Son
|
TV
|
xã
Nghĩa Thuận
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 37"
|
105° 31' 20"
|
19° 15' 34"
|
105° 29' 33"
|
E-48-19-B-d,
E-48-20-A-c,
E-48-20-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 27"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 15"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 04"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 10"
|
105° 22' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 33"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 57"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 08"
|
105° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 52"
|
105° 22' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 54"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
An Ninh
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Chế Biến 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Chế Biến 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 00"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Dần
|
SV
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 23' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Én
|
SV
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Mý
|
TV
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 44"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Nậy
|
SV
|
xã
Nghĩa Tiến
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d
|
hồ
26/3
|
TV
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 17"
|
105° 21' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
An Ninh
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 15"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Én
|
SV
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 24"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Gián
|
TV
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 09"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hiếu Thành
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 33"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Bắc
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 19' 00"
|
105° 24' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Công
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 54"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hưng Lợi
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 24' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Nam
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 23"
|
105° 24' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Phú
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 58"
|
105° 25' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Tân
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 44"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Tây
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 08"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Thành
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 15' 19"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hưng Thịnh
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 35"
|
105° 24' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Xuân
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Xuân
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 59"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Nghĩa Hưng
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 18' 34"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Phú An
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 17' 49"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Phú Cường
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 21"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Phú Mỹ
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 22"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Phú Tân
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 32"
|
105° 24' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Phú Thuận
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 58"
|
105° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Thống Nhất
|
TV
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 54"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Tây Hiếu
|
TX.
Thái Hòa
|
19° 16' 25"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
khối
1A
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 12"
|
105° 04' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
1B
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 07"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 04' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 44"
|
105° 04' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
4A
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 05"
|
105° 04' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
4B
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 55"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 41"
|
105° 05' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
6A
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 53"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
6B
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 52"
|
105° 05' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 20"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe
Lê
|
TV
|
TT.
Anh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 36"
|
105° 04' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 02"
|
105° 04' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 01"
|
105° 03' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 25"
|
105° 03' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 25"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 28"
|
105° 04' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 31"
|
105° 03' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 48"
|
105° 02' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 42"
|
105° 02' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 21"
|
105° 02' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 03"
|
105° 02' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 49"
|
105° 02' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 09"
|
105° 02' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 32"
|
105° 02' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 48"
|
105° 01' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đồi
28
|
SV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 55"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Bù Thành
|
SV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 46"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Con
|
SV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 50"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối
Lòa
|
TV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 06' 14"
|
105° 06' 00"
|
19° 03' 05"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-C
|
Suối
Nhạp
|
TV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 37"
|
105° 00' 34"
|
19° 03' 51"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Núi
Thân
|
SV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Trắng
|
TV
|
xã
Bình Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
1/5
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 32"
|
104° 58' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Bậm
|
SV
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 57"
|
104° 59' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Cẩm Hòa
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 26"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Cẩm Lợi
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 59"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
Cẩm Thắng
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 02"
|
104° 58' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đập
Cây Choại
|
TV
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 36"
|
104° 57' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cây Vang
|
SV
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 59"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn
Hạ Du
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 14"
|
104° 58' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Hội Lâm
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 42"
|
104° 58' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Kẻ May
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 07"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi
Mói Môn
|
SV
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 42"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn
Nhân Tài
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 21"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
Nhân Tiến
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 10"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
Tân Lâm
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 15"
|
104° 58' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 21"
|
104° 58' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Tùm
|
TV
|
xã
Cẩm Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 58' 41"
|
104° 58' 21"
|
18° 59' 56"
|
104° 59' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 22"
|
105° 09' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 22"
|
105° 09' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 23"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 49"
|
105° 11' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 52' 30"
|
105° 10' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 52' 47"
|
105° 09' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 35"
|
105° 11' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 52"
|
105° 11' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 20"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 52"
|
105° 08' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi
81
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 48"
|
105° 11' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi
103
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 09"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi
Cây Quéo
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 12"
|
105° 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Núi
Sim
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 35"
|
105° 09' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 09"
|
104° 56' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 35"
|
104° 56' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 24"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 26"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 18"
|
104° 57' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 28"
|
104° 58' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 46"
|
104° 56' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 40"
|
104° 57' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
323
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
104° 56' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
3/2
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 40"
|
104° 56' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
19/5
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 13"
|
104° 56' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Cây Chanh
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 16"
|
104° 57' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
thôn
Hòa Tiến
|
DC
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 47"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
núi
Lèn Quán
|
SV
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 26"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Vung
|
SV
|
xã
Đỉnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 19"
|
104° 57' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 02' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 03' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 55"
|
105° 03' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 49"
|
105° 03' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 04"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 50"
|
105° 03' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 42"
|
105° 04' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 23"
|
105° 03' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 26"
|
105° 04' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 37"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 09"
|
105° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 27"
|
105° 04' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 11"
|
105° 04' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 24"
|
105° 04' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
15
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 12"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
16
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 57"
|
105° 05' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
17
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 45"
|
105° 05' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
32
|
TV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 03' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Bù Cây Trung
|
SV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 07' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập
Chò Xà
|
TV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 42"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Đá Bạc
|
SV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 51"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối
Dài
|
TV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 58' 57"
|
105° 06' 33"
|
18° 57' 46"
|
105° 05' 41"
|
E-48-31-A
|
núi
Khe Táy
|
SV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe
Nậy
|
TV
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 00' 06"
|
105° 05' 10"
|
18° 59' 55"
|
105° 04' 14"
|
E-48-31-A
|
thôn
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Đức Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 15"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 02' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 14"
|
105° 02' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 38"
|
105° 02' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 54"
|
105° 02' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 24"
|
105° 01' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 02' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 00"
|
105° 02' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 50"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 42"
|
105° 01' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Khe
Cạn
|
TV
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 55' 19"
|
105° 01' 04"
|
18° 56' 45"
|
105° 02' 48"
|
E-48-31-A
|
lèn
Kim Nhan
|
SV
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 30"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Suối
Sừng
|
TV
|
xã
Hoa Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 29"
|
105° 03' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 03' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 03' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 03' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 35"
|
105° 04' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 48"
|
105° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 02"
|
105° 04' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 10"
|
105° 04' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 25"
|
105° 04' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 28"
|
105° 02' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52”
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe
Sừng
|
TV
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
núi
Trèo Vòng
|
SV
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 41"
|
105° 01' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập
Vĩnh Kim
|
TV
|
xã
Hội Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 03' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 21"
|
104° 59' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 53"
|
104° 59' 41"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 52"
|
105° 00' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 41"
|
105° 00' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 02"
|
105° 00' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 56"
|
105° 00' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 06"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 02"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 00' 04"
|
105° 01' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Cây Vang
|
SV
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 59"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Con
|
SV
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 50"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
núi
Làng Điền
|
SV
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 23"
|
105° 02' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Thân
|
SV
|
xã
Hùng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 01' 30"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 59"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 09"
|
105° 08' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 26"
|
105° 08' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 28"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 18"
|
105° 09' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 08"
|
105° 09' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 10' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 15"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập
Chò Quan
|
TV
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 18"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi
Chuông
|
SV
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Đa Dương
|
SV
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 09' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
cầu
Tri Lễ
|
KX
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 09' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi
Truông
|
SV
|
xã
Khai Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 32"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 23"
|
105° 09' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 58"
|
105° 10' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 49"
|
105° 10' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 11' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 47"
|
105° 11' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 39"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 55"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 48"
|
105° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 30"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
Đồng Quan
|
TV
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 22"
|
105° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
cầu
Tri Lễ
|
KX
|
xã
Lạng Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 57"
|
105° 09' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 52"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 14"
|
105° 11' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 23"
|
105° 12' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 12' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 43"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 40"
|
105° 13' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 28"
|
105° 13' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 52"
|
105° 13' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 25"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 15"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 26"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 41"
|
105° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Đồng Cao
|
SV
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 48"
|
105° 12' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Lĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 58"
|
105° 06' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 45"
|
105° 07' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 40"
|
105° 07' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 10"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 43"
|
105° 07' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 59"
|
105° 07' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 02"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 39"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 48"
|
105° 07' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 50"
|
105° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H,
Anh Sơn
|
18° 53' 00"
|
105° 08' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 12"
|
105° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 37"
|
105° 06' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
15
|
DC
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 23"
|
105° 07' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
Ba Gươi
|
TV
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 18"
|
105° 06' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đồi
Bàu Đung
|
SV
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 42"
|
105° 07' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Cồn Sen
|
SV
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 06' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Long Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 49"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 44"
|
105° 06' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 50"
|
105° 06' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 05"
|
105° 06' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 07"
|
105° 06' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 12"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 03"
|
105° 06' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 33"
|
105° 06' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 06"
|
105° 05' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 11"
|
105° 05' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 23"
|
105° 05' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 34"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 34"
|
105° 04' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
15
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 54"
|
105° 05' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
16
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 56"
|
105° 05' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
Bãi Đá
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 18"
|
105° 04' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
Bãi Lim
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 44"
|
105° 02' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
Cao Cang
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 01"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Cao Vều 1
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 51' 01"
|
105° 00' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
Cao Vều 2
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 51' 27"
|
105° 00' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Cao Vều 3
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 51' 20"
|
105° 01' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Cao Vều 4
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 51' 00"
|
105° 02' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
Cồn Đèn
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 20"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Cồn Sen
|
SV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 07"
|
105° 06' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Nông
trường Chè Kim Long
|
KX
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 53' 55"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
lèn
Kim Nhan
|
SV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 30"
|
105° 03' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
Kim Tiến
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 00"
|
105° 05' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe
Lê
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
Đập
Môn
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 54' 36"
|
105° 04' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
Trà Lân
|
DC
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 55' 08"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Vều
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 50' 25"
|
104° 57' 50"
|
18° 50' 37"
|
105° 00' 03"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
suối
Vực Bù
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 52' 00"
|
105° 03' 48"
|
18° 51' 33"
|
105° 02' 35"
|
E-48-31-A
|
Suối
Yên
|
TV
|
xã
Phúc Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 51' 17"
|
104° 55' 17"
|
18° 54' 28"
|
104° 59' 19"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 59"
|
104° 54' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 56"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 48"
|
104° 55' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 44"
|
104° 55' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 32"
|
104° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 30"
|
104° 56' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 31"
|
104° 56' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 41"
|
104° 56' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 32"
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tam Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 52"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 17"
|
105° 14' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 11"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 13' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 13' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 25"
|
105° 13' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 30"
|
105° 13' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 16"
|
105° 14' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 19"
|
105° 13' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 50"
|
105° 13' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Cồn Đợi
|
SV
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 59"
|
105° 12' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi
Hội
|
SV
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
Khe Chung
|
TV
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 31"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
núi
Tào Diên
|
SV
|
xã
Tào Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 12"
|
105° 11' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 40"
|
105° 05' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
105° 05' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 26"
|
105° 05' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 32"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 44"
|
105° 05' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 54"
|
105° 05' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 44"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
Khe
Lê
|
TV
|
xã
Thạch Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 54' 33"
|
105° 05' 05"
|
18° 56' 12"
|
105° 05' 02"
|
E-48-31-A
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 00' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 19"
|
105° 00' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 27"
|
104° 59' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 28"
|
104° 59' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 54"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 45"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 03' 13"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 37"
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đồi
2B
|
SV
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 55"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Bù Thành
|
SV
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 02' 46"
|
104° 59' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối
Nhạp
|
TV
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 37"
|
105° 00' 34"
|
19° 03' 51"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Suối
Trắng
|
TV
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
Suối
Xan
|
TV
|
xã
Thành Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 07' 18"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 06' 26"
|
105° 02' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 58"
|
105° 02' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 43"
|
105° 02' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 26"
|
105° 02' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 14"
|
105° 02' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 14"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 04' 35"
|
105° 02' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 06"
|
105° 01' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 04' 46"
|
105° 01' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 03"
|
105° 00' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Bù Chăn
|
SV
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 07' 28"
|
105° 01' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Con Gà
|
SV
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 06' 06"
|
105° 01' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Hang Trâu
|
SV
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 07' 56"
|
105° 03' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Pa Lồ
|
SV
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
19° 05' 51"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Trắng
|
TV
|
xã
Thọ Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 09' 28"
|
105° 03' 27"
|
19° 03' 41"
|
105° 01' 16"
|
E-48-19-C
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 37"
|
105° 00' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 51"
|
105° 00' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 32"
|
105° 00' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 46"
|
105° 01' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 23"
|
105° 01' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 10"
|
105° 01' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 28"
|
105° 02' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 54"
|
105° 01' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 57"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 05"
|
105° 01' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 13"
|
105° 01' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 26"
|
105° 01' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Già Hóp
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 56' 24"
|
104° 59' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
bản
Ô Ô
|
DC
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
104° 59' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối
Ô Ô
|
TV
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 57' 12"
|
104° 59' 38"
|
18° 56' 02"
|
105° 00' 16"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Sừng
|
TV
|
xã
Tường Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
18° 56' 29"
|
105° 01' 00"
|
18° 56' 24"
|
105° 04' 24"
|
E-48-31-A
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 03"
|
105° 07' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 12"
|
105° 07' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 20"
|
105° 06' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 07' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 33"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 47"
|
105° 07' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 16"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 09"
|
105° 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 57' 17"
|
105° 08' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
150
|
SV
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 02"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Châm Phù
|
SV
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 59' 20"
|
105° 07' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Đá Bàn
|
SV
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
18° 58' 35"
|
105° 07 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Vĩnh Sơn
|
H.
Anh Sơn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-A
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 53"
|
104° 52' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 05"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 10"
|
104° 52' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 12"
|
104° 52' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 05"
|
104° 52' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 07"
|
104° 52' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 01"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 03"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 46"
|
104° 53' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
TT.
Con Cuông
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-D
|
núi
Can Nập
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 33"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cha Hàng
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 14"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe
Cha Lan
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 16' 46"
|
104° 57' 06"
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
E-48-18-D
|
Khe
Chọi
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 11' 22"
|
104° 57' 15"
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 14"
|
E-48-18-D
|
Khe
Chon
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 14' 42"
|
104° 40' 03"
|
E-48-18-D
|
Nặm
Cồ
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 18' 36"
|
104° 58' 30"
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
E-48-18-B
|
Núi
Cồng
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 16"
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Cúm
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 36"
|
104° 59' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Cùng
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 04"
|
19° 07' 42"
|
104° 47' 25"
|
E-48-18-D
|
Bản
Đình
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 06"
|
104° 54' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe
Khổ Khế
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 21' 00"
|
104° 58' 57"
|
19° 18' 36"
|
104° 58' 30"
|
E-48-18-B
|
Bản
Mét
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 07"
|
104° 54' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Mét
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 18' 27"
|
104° 55' 00"
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
E-48-18-D,
E-48-18-B
|
Núi
Muông
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 34"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Nà Cọ
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 17"
|
104° 55' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Nẩy
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
19° 17' 44"
|
104° 57' 28"
|
E-48-18-B
|
bản
Piềng Tông
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 12"
|
104° 53' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Chè
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 13' 33"
|
104° 57' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Cườm
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 15"
|
104° 58' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Pù Lản
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 32"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Quăn
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 13' 49"
|
104° 52' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Quăn
|
TV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19º 14' 32"
|
104° 57' 31"
|
19° 14' 56"
|
104° 56' 56"
|
E-48-18-D
|
Bản
Quẹ
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 18"
|
104° 52' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Quẹ
|
SV
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 13' 11"
|
104° 56' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Tông
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 08"
|
104° 53' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Trung Poọng
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 06"
|
104° 55' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Xiềng
|
DC
|
xã
Bình Chuẩn
|
H.
Con Cuông
|
19° 14' 09"
|
104° 55' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn
2/9
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 14"
|
104° 55' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Ba Hoàng
|
SV
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 05"
|
104° 53' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cây kéo
|
SV
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 41"
|
104° 54' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cua Giao
|
SV
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 53"
|
104° 52' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Diêm
|
TV
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 20"
|
19° 02' 28"
|
104° 55' 31"
|
E-48-18-D
|
thôn
Khe Rạn
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 17"
|
104° 53' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn
Lam Bồng
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 36"
|
104° 53' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Lam Trà
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 38"
|
104° 53' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Liên Tân
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 37"
|
104° 53' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe
Ông Thọ
|
TV
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
|
19° 02' 21"
|
104°53' 07"
|
19° 02' 42"
|
E-48-18-D
|
thôn
Tân Dân
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 37"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Tân Hòa
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 10"
|
104° 51' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Tân Lập
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 46"
|
104° 52' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Tân Trà
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 45"
|
104° 52' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Thanh Đào
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 49"
|
104° 52' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Thành Nam
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 42"
|
104° 52' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Vĩnh Hoàn
|
DC
|
xã
Bồng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 18"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Bạch Sơn
|
DC
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 09' 50"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối
Bạch Sơn
|
TV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 10' 44"
|
104° 46' 28"
|
19° 09' 19"
|
104° 46' 43"
|
E-48-18-D
|
Bản
Cai
|
DC
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 50"
|
104° 48' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Cam
|
DC
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 10' 21"
|
104° 48' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Căn Hin
|
SV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 10' 29"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Cống
|
DC
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 54"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Cùng
|
TV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 11' 32"
|
104° 51' 04"
|
19° 07' 42"
|
104° 47' 25"
|
E-48-18-D
|
núi
Kha Côn
|
SV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 28"
|
104° 47' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
bản
Liên Hồng
|
DC
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 32"
|
104° 47' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Nguồn
|
TV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 09' 53"
|
104° 46' 11"
|
19° 09' 19"
|
104° 46' 43"
|
E-48-18-D
|
núi
Ô Ô
|
SV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 31"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pha Pun
|
SV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 25"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Phèn
|
TV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 10' 10"
|
104° 58' 31"
|
19° 05' 54"
|
104° 47' 48"
|
E-48-18-D
|
đồi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Coạc
|
SV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 44"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Quạ
|
TV
|
xã
Cam Lâm
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 07' 07"
|
104° 48' 32"
|
19° 06' 47"
|
104° 48' 30"
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn
2/9
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 52"
|
104° 46' 34"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Bãi Gạo
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 32"
|
104° 47' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Bủng
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 06"
|
104° 46' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Can
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Chai
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Suối
Chang
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 57' 31"
|
104° 40' 31"
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
E-48-30-A
|
Núi
Chát
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 54' 32"
|
104° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
bản
Châu Định
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 52"
|
104° 47' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Châu Sơn
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 24"
|
104° 46' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Dốc
Chò
|
KX
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 48"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Choang
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 04' 58"
|
104° 45' 06"
|
19° 06' 26"
|
104° 47' 21"
|
E-48-18-D
|
Suối
Choàng
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
19° 02' 35"
|
104° 43' 40"
|
E-48-18-C
|
núi
Đen Đin
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 31"
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Bản
Diềm
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 00"
|
104° 45' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối
Đón Cán
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 57' 03"
|
104° 32' 55"
|
18° 59' 39"
|
104° 35' 49"
|
E-48-30-A
|
núi
Đôn Cẳn
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 56"
|
104° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Núi
Hiêng
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 58"
|
104° 46' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Hoi
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 30"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Huổi Ngoa
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 53' 46"
|
104° 38' 08"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
bản
Khe Bu
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 31"
|
104° 43' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
thôn
Khe Choăng
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 39"
|
104° 46' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
cầu
Khe Lội
|
KX
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 31"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Khe Nà
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 45"
|
104° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
Suối
Mặt
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 59' 45"
|
104° 39' 34"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-18-C
|
Suối
Mộc
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 54' 21"
|
104° 45' 53"
|
18° 57' 46"
|
104° 41' 33"
|
E-48-30-A
|
Suối
Na
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 57' 02"
|
104° 34' 39"
|
18° 56' 28"
|
104° 37' 45"
|
E-48-30-A
|
suối
Nam Pu
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
19° 02' 35"
|
104° 43' 40"
|
E-48-18-C
|
Suối
Ngoa
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 51' 53"
|
104° 39' 20"
|
18° 57' 38"
|
104° 40' 25"
|
E-48-30-A
|
Núi
Nhông
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 41"
|
104° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối
Nóng
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 58' 43"
|
104° 47' 32"
|
18° 59' 57"
|
104° 45' 23"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Noong
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 59' 57"
|
104° 45' 23"
|
19° 01' 07"
|
104° 44' 13"
|
E-48-18-D
|
Khe
Pắt
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 57' 22"
|
104° 45' 02"
|
18° 58' 40"
|
104° 42' 48"
|
E-48-30-A
|
núi
Pha Phá
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 45"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Phu Nòng
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 44"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối
Phương
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 56' 25"
|
104° 34' 16"
|
18° 57' 38"
|
104° 40' 26"
|
E-48-30-A
|
Nậm
Pu
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 59' 20"
|
104° 31' 54"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-30-A
|
Suối
Pu
|
TV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 57' 56"
|
104° 36' 45"
|
18° 57' 31"
|
104° 40' 31"
|
E-48-30-A
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
núi
Xam Hòi
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 04"
|
104° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
núi
Xam Nga
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Xanh Liêm
|
SV
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 37"
|
104° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản
Xát
|
DC
|
xã
Châu Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 28"
|
104° 45' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn
Bãi Ổi
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 28"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Bãi Văn
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 29"
|
104° 49' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Can
|
SV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cây Chanh
|
SV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 18"
|
104° 50' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Chai
|
TV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 02' 52"
|
104° 47' 41"
|
19° 04' 06"
|
104° 49' 49"
|
E-48-18-D
|
thôn
Chằn Nắn
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 55"
|
104° 48' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Núi
Đuôn
|
SV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 31"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
cầu
Khe Lội
|
KX
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 31"
|
104° 47' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm
Khe Lội
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 21"
|
104° 50' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm
Khe Rún
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 50"
|
104° 50' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Khe Tát
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 31"
|
104° 51' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-D
|
thôn
Lam Khê
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 59"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Liên Đình
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 11"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Đồi
Mê
|
SV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 31"
|
104° 51' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Nam Đình
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 04"
|
104° 49' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm
Pai Căm
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 17"
|
104° 47' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pha Phá
|
SV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 45"
|
104° 47' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
đồi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 05"
|
104° 50' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Sơn Khê
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 50"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Tai
|
TV
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 02' 57"
|
104° 46' 55"
|
19° 04' 59"
|
104° 48' 47"
|
E-48-18-D
|
xóm
Thung Cong
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 31"
|
104° 50' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Thủy Khê
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 51"
|
104° 50' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Tiến Thành
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 49"
|
104° 51' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Tổng Chai
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 38"
|
104° 49' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Trung Đình
|
DC
|
xã
Chi Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 10"
|
104° 49' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Bù Lìu
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 10' 25"
|
104° 52' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Căn Hin
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 10' 29"
|
104° 50' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cây Chanh
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 18"
|
104° 50' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Cha Hàng
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 14"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Chà Hia
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 51"
|
104° 52' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe
Chù Hụ
|
TV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 05' 54"
|
104° 49' 39"
|
19° 06' 53"
|
104° 49' 11"
|
E-48-18-D
|
khe
Co Chanh
|
TV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 06' 10"
|
104° 50' 39"
|
19° 06' 37"
|
104° 50' 28"
|
E-48-18-D
|
bản
Hồng Điện
|
DC
|
xã
Đôn Phuc
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 25"
|
104° 52' 09"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Hồng Thắng
|
DC
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 08"
|
104° 51' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 59"
|
104° 52' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Phèn
|
TV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 10' 10"
|
104° 58' 31"
|
19° 05' 54"
|
104° 47' 48"
|
E-48-18-D
|
đồi
Phòng Không
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 29"
|
104° 49' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Phục
|
DC
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 50"
|
104° 51' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Cà
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 18"
|
104° 48' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Cỏ
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 34"
|
104° 49' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Cồng
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 16"
|
104° 55' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Đuồn
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 31"
|
104° 49' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Hòm
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 09' 18"
|
104° 51' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Làn
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 09' 01"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Loòng
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 44"
|
104° 49' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Tàn
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 08"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Tổng Tiến
|
DC
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 55"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Tổng Tờ
|
DC
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 58"
|
104° 49' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Xăn Cang
|
SV
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Xiềng
|
DC
|
xã
Đôn Phục
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 14"
|
104° 51' 45"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
Bản
Boong
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 37"
|
104° 45' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Dốc
Chò
|
KX
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 48"
|
104° 45' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Chôm Lôm
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 35"
|
104° 44' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
khe
Chôm Lôm
|
TV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 11' 57"
|
104° 46' 06"
|
19° 08' 29"
|
104° 44' 52"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
Khe
Đá
|
TV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 06' 57"
|
104° 34' 49"
|
19° 05' 35"
|
104° 38' 26"
|
E-48-18-C
|
suối
Đồng Đầm
|
TV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 11' 49"
|
104° 45' 19"
|
19° 08' 09"
|
104° 43' 35"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
bản
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 20"
|
104° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Huồi Mác
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 58"
|
104° 44' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Khe Thơi
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 01"
|
104° 44' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe
Khố
|
TV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 02' 28"
|
104° 38' 45"
|
19° 05' 42"
|
104° 41' 29"
|
E-48-18-C
|
núi
Kim Gia
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 10' 01"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
núi
Mu Nấu
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 32"
|
104° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Nhoọng
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 23"
|
104° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Ô Ô
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 31"
|
104° 46' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pa Cu
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 09' 31"
|
104° 43' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Piềng Khử
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 08"
|
104° 44' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Piềng Pục
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 06"
|
104° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Pù Coạc
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 44"
|
104° 47' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Xam Nga
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Xo Le
|
SV
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 11' 22"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Lạng Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 22"
|
104° 45' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Bù Ông
|
SV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 59' 34"
|
104° 54' 41"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Cá
|
TV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 55' 50"
|
104° 50' 07"
|
18° 58' 33"
|
104° 53' 09"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Lâm
trường Con Cuông
|
KX
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 30"
|
104° 48' 44"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Hồng Sơn
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 27"
|
104° 54' 47"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Hua Nà
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 35"
|
104° 55' 26"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Kim Đa
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 40"
|
104° 54' 30"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 50"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Lục Sơn
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 55"
|
104° 52' 44"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản
Mét
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 40"
|
104° 54' 59"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản
Mọi
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 29"
|
104° 51' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Mọi
|
TV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 56' 58"
|
104° 46' 21"
|
18° 57' 41"
|
104° 48' 57"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Mọi
|
TV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 12' 06"
|
104° 41' 12"
|
19° 12' 17"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-C
|
núi
Phu Luông
|
SV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 55' 48"
|
104° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi
Phu Nòng
|
SV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 44"
|
104° 45' 54"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối
Sú
|
TV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 55' 37"
|
104° 52' 23"
|
18° 58' 04"
|
104° 54' 01"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Kênh
Tả
|
TV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 58' 38"
|
104° 53' 25"
|
18° 58' 15"
|
104° 54' 46"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Tân Hợp
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 48"
|
104° 54' 39"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Trung Thành
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 44"
|
104° 54' 02"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản
Xằng
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 52"
|
104° 52' 35"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Xộc
|
TV
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 59' 25"
|
104° 48' 31"
|
18° 58' 49"
|
104° 50' 04"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 46"
|
104° 53' 45"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Yên Thành
|
DC
|
xã
Lục Dạ
|
H.
Con Cuông
|
18° 58' 44"
|
104° 53' 35"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Bỏi
|
TV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 07' 40"
|
104° 57' 05"
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 13"
|
E-48-18-D
|
Khe
Cang
|
TV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 08' 48"
|
104° 54' 32"
|
19° 07' 14"
|
104° 54' 19"
|
E-48-18-D
|
Khe
Chan
|
TV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
bản
Chòm Bỏi
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 10"
|
104° 53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Chòm Muộng
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 43"
|
104° 53' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
suối
Chuông Luông
|
TV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 06' 37"
|
104° 55' 19"
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
E-48-18-D
|
núi
Đồng Mẻ
|
SV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 55"
|
104° 55' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Mẻ
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 41"
|
104° 56' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Nóc
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 28"
|
104° 53' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Sùng
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 55"
|
104° 55' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Trằng
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 54"
|
104° 55' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Khướng
|
TV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 09' 02"
|
104° 54' 37"
|
19° 07' 46"
|
104° 56' 08"
|
E-48-18-D
|
Núi
Làn
|
SV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 09' 01"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Nà Đười
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 32"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Ôm
|
SV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 20"
|
104° 57' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Sán
|
TV
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 06' 31"
|
104° 55' 07"
|
19° 05' 16"
|
104° 54' 14"
|
E-48-18-D
|
thôn
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Mậu Đức
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 47'
|
104° 53' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 48"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Bê
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 50' 51"
|
104° 40' 08"
|
18° 53' 20"
|
104° 45' 22"
|
E-48-30-A
|
Suối
Bê
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 49' 47"
|
104° 43' 04"
|
18° 52' 00"
|
104° 46' 58"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Bòn
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 54' 58"
|
104° 56' 21"
|
18° 55' 52"
|
104° 57' 38"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Búng
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 47' 21"
|
104° 54' 09"
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Ca
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 47' 10"
|
104° 48' 14"
|
18° 51' 33"
|
104° 49' 47"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Cang
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 50' 20"
|
104° 55' 51"
|
18° 52' 59"
|
104° 52' 27"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Cò Phạt
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 53' 07"
|
104° 52' 25"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-6
|
Khe
Còng
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 50' 28"
|
104° 48' 12"
|
18° 52' 07"
|
104° 48' 29"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Còng
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 47' 34"
|
104° 47' 20"
|
18° 50' 28"
|
104° 48' 12"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Cửa Rào
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 53"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 52' 29"
|
104°50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Suối
Khăng
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 54' 05"
|
104° 42' 56"
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Khe Búng
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 52' 24"
|
104° 50' 13"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Khe Ló
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 14"
|
104° 55' 23"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Làng Cẳng
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 10"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Làng Yên
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 54' 24"
|
104° 59' 19"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Màng
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 55' 22"
|
104° 49' 34"
|
18° 53' 01"
|
104° 51' 28"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Mọi
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 55' 00"
|
104° 46' 29"
|
18° 56' 41"
|
104° 57' 06"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 06"
|
104° 57' 11"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Khe
Nghẹn
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 48' 10"
|
104° 44' 15"
|
18° 51' 49"
|
104° 48' 03"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
núi
Pù Loóng
|
SV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 55' 48"
|
104° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Tân Hòa
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 55' 05"
|
104° 58' 28"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 57' 12"
|
104° 56' 59"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Thái Hòa
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 55' 23"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Thái Sơn 1
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 34"
|
104° 56' 40"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Thái Sơn 2
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 48"
|
104° 56' 49"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
Bản
Xiềng
|
DC
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
18° 56' 54"
|
104° 55' 55"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối
Yên
|
TV
|
xã
Môn Sơn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 50' 38"
|
104° 56' 15"
|
18° 54' 28"
|
104° 59' 19"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
bản
Bá Hạ
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 10' 48"
|
105° 01' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Bù Chằn
|
SV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 48"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Khe
Chan
|
TV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 56' 12"
|
19° 03' 14"
|
104° 59' 31"
|
E-48-18-D
|
núi
Cheo Heo
|
SV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 09' 30"
|
105° 01' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Đông
|
TV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 08' 44"
|
105° 01' 26"
|
19° 03' 50"
|
104° 58' 38"
|
E-48-18-D
|
bản
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 03' 51"
|
104° 58' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Đồng Thắng
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 08"
|
104° 58' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Gia
|
TV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 11' 18"
|
104° 59' 07"
|
19° 03' 27"
|
104° 58' 38"
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Da
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 06' 49"
|
104° 58' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Tắt
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 41"
|
104° 59' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Trai
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 25"
|
104° 57' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Kẻ Tre
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 05' 56"
|
104° 57' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Khe Đóng
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 51"
|
104° 59' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Mui
|
TV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 06' 40"
|
104° 56' 13"
|
19° 05' 29"
|
104° 58' 03"
|
E-48-18-D
|
núi
Pù Ôm
|
SV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 07' 20"
|
104° 57' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Thạch Sơn
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 08' 03"
|
104° 59' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Thạch Tiến
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 43"
|
104° 59' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Thanh Bình
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 15"
|
104° 58' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Tổng Xan
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 34"
|
104° 58' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
xóm
Xăm Mới
|
DC
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 04' 03"
|
104° 57' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Xăn Cang
|
SV
|
xã
Thạch Ngàn
|
H.
Con Cuông
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-D
|
thôn
Bản Nưa
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 58"
|
104° 53' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Bản Pha
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 58"
|
104° 53' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Bản Tờ
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 09"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Bản Trung Chính
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
18° 59' 50"
|
104° 49' 58"
|
|
|
|
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
thôn
Bản Trung Hương
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 29"
|
104° 50' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Bù Càn
|
SV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 15"
|
104° 51' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Khe
Cù
|
TV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 59' 50"
|
104° 50' 04"
|
19° 00' 40"
|
104° 51' 00"
|
30-D
E-48-18-D
|
Khe
Diêm
|
TV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 01' 04"
|
104° 53' 20"
|
19° 02' 28"
|
104° 55' 31"
|
E-48-18-D
|
Suối
Khai
|
TV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
thôn
Khe Tín
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 03"
|
104° 51' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
khe
Nà An
|
TV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
19° 01' 12"
|
104° 50' 37"
|
19° 00' 56"
|
104° 53' 21"
|
E-48-18-D
|
núi
Nà Mười
|
SV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 40"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Pha Tấu
|
SV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 46"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Quan Hựu
|
SV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 26"
|
104° 56' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Tân Hương
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 49"
|
104° 53' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 53"
|
104° 50' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
thôn
Trung Yên
|
DC
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 01' 16"
|
104° 51' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Tung Tăn
|
SV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
19° 00' 03"
|
104° 52' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Suối
Xộc
|
TV
|
xã
Yên Khê
|
H.
Con Cuông
|
|
|
18° 59' 25"
|
104° 48' 31"
|
18° 58' 49"
|
104° 50' 04"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 24"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 15"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 58"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 41"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 26"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
cầu
Diễn Thành
|
KX
|
TT.
Diễn Châu
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 27"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 47"
|
105° 35' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 13"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 25"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 09"
|
105° 36' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 00"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 08"
|
105° 36' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 58"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 34"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 17"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
đền
An Dương Vương
|
KX
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 20"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Rú
Lịn
|
SV
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn An
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Bắc Chiến Thắng
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 48"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Chiến Thắng
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 50"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hải Bắc
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 53"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hải Đông
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 36"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hải Nam
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 30"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hải Trung
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 38"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 35"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Quyết Thành
|
DC
|
xã
Diễn Bích
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 43"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 39"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 49"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 59"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 11"
|
105° 32' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 02"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 05"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 04"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
núi
Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã
Diễn Bình
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 43"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 28"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 08"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 33' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 59"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 14"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 14"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Cát
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 19"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 08"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 06"
|
105° 35' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 01"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 52"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 42"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 36"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 26"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 18"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 09"
|
105° 34' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 28"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 33"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 00"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 22"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm
Cao Minh
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 36"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập
Cây Xôi
|
TV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 39"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Đầng
|
SV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 42"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Trò
|
SV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 13"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Voi
|
SV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
cầu
Khe Cát
|
KX
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
N13
|
TV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 06' 30"
|
105° 34' 08"
|
19° 05' 35"
|
105° 35' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Núi
Sợi
|
SV
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 17"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Chi
|
DC
|
xã
Diễn Doài
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 14"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 24"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 33"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 52"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 03"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 34"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Diễn Phúc
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 17"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồng Trung
|
DC
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 15"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Sở
|
TV
|
xã
Diễn Đồng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 55"
|
105° 32' 22"
|
19° 00' 11"
|
105° 33' 01"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 37"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 41"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 02"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 45"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 33"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 51"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 42"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 54"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 43"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Sơn Tịnh
|
TV
|
xã
Diễn Hải
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 59"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 59"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 40"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 31"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 18"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 09"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 21"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 35"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Hạnh
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 48"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 49"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 40"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 38"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 32"
|
105° 34' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 10"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 08"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
sông
Cầu Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Hoa
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 14"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 51"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 57"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 51"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 45"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 32"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 27"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 33"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 25"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 17"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 09"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 00"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 58"
|
105° 37' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 44"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 03"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 52"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 52"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Thè
|
SV
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
sông
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Sơn Tịnh
|
TV
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Ái Quốc
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 11"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Khối
Bắc
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 07"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Bắc Hồng
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 30"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Chợ
Dàn
|
KX
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 47"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hoa Thành
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 36"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hồng Thịnh
|
DC
|
xã
Diễn Hông
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 18"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Cầu
Lồi
|
KX
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 31"
|
105°34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Hông
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Khối
Nam
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 38"
|
105° 34' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Hồng
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 55"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Thành
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 53"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Đình
|
DC
|
xã
Diễn Hồng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 26"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 21"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 08"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 14"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 51"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 58"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 46"
|
105° 38' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 30"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 18"
|
105° 38' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 19"
|
105° 37' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 10"
|
105° 37' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 59"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 27"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
sông
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Hùng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Bắc Liên
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 34"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Cầu Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đại Thành
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 11"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hoàng Châu
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 47"
|
105° 37' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Kim Liên
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 24"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
cửa
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
sông
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm
Nam Liên
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 14"
|
105° 36' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Phú Thành
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 06"
|
105° 37' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thái Thịnh
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 26"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thịnh Thành
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 17"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tiền Tiến
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 20"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tiền Tiến 1
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 14"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tiền Tiến 2
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 06"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Châu
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 35"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Diễn Kim
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 19"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
Cầu
Bùng
|
KX
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 34"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Cầu Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Cầu Bùng
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 41"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Đông Kỷ A
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 22"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Đông Kỷ B
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 11"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Đông Trai
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 56"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Hưng Tân
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 30"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Mỹ Lý
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 32"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Chợ
Sy
|
KX
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 36"
|
105° 35' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Ga
Sy
|
KX
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 33"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Tân Trai
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 00"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Xuân Khánh A
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 51"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
Xuân Khánh B
|
DC
|
xã
Diễn Kỷ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 56"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm
1 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 13"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
1 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 59"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 30"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
2 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 12"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 33"
|
105° 33' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
3 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 20"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 52"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
4 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 20"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
5 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 11"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
5 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 31"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
6 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 37"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
6 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 42"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 53"
|
105° 32' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 14"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
8 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 57"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
8 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 20"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
9 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 32"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
9 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 34"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
10 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 16"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
10 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 14"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
11 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 58"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
11 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 06"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
12 Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 09"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
12 Nam Lâm
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 57"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập
Bàu Da
|
TV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 28"
|
105° 31' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập
Bàu Gáo
|
TV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 19"
|
105° 32' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
cầu
Bình Minh
|
KX
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 22"
|
105° 32' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập
Đình Du
|
TV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 10' 16"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Đồng Nông
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 07"
|
105° 30' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Đầm
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 03"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Gai
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
đồi
Hòn Lẻ
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 38"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đồi
Hòn Ngang
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 39"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Nghè
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 36"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đồi
Hòn Nhọn
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 42"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Thờ
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 10' 08"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đồi
Hòn Voi
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 26"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Hùng Sơn
|
DC
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 16"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập
Khe Rọ
|
TV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 10' 19"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
suối
Mả Tổ
|
TV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 10' 06"
|
105° 30' 18"
|
19° 08' 57"
|
105° 30' 41"
|
E-48-20-C-a
|
Núi
Sợi
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 17"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
cầu
Tảo 1
|
KX
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 07' 54"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
cầu
Tảo 2
|
KX
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 08' 32"
|
105° 33' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Truông Tràng
|
SV
|
xã
Diễn Lâm
|
H.
Diễn Châu
|
19° 09' 38"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 03"
|
105° 33' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 14"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 28"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 50"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 32"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 57"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 10"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Ghâu
|
19° 02' 13"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 21"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 31"
|
105° 33' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 27"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
26/3
|
TV
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 37"
|
105° 32' 41"
|
19° 04' 02"
|
105° 33' 00"
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Sở
|
TV
|
xã
Diễn Liên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 55"
|
105° 32' 22"
|
19° 00' 11"
|
105° 33' 01"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 55"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 45"
|
105° 34' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 34"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 28"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 08"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 41"
|
105° 35' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 24"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 07"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 56"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 09"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 14"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 35"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 07"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi
Bạc
|
SV
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi
Mụa
|
SV
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 21"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Lộc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 33' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Lơi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 08"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 12"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 31"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 36"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 03"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 53"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 22"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 09"
|
105° 32' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 50"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Khe
Cát
|
TV
|
xã
Diễn Lợi
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 54' 35"
|
105° 31' 22"
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 31' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 18"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 31' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 32"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 54"
|
105° 31' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 08"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
núi
Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã
Diễn Minh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 36' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 21"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 24"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 37"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 39"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 42"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 55"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 55"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 54"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 55"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 04"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 21"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 29"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 09"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Sơn Tịnh
|
TV
|
xã
Diễn Mỹ
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
sông
Cầu Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
cầu
Diễn Thành
|
KX
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 27"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Đông Lộc
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 03"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hồng Yên
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 23"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm
Nam Thịnh
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 14"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Ngọc Minh
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 38"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Ngọc Tân
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 00"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Ngọc Văn
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 06"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tây Lộc
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 08"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Thành
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 22"
|
105° 36' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Yên
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 06"
|
105° 35' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trường Tiến
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 16"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Quang
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 56"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Diễn Ngọc
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 15"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
sông
Cầu Bà
|
TV
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 29"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Cảnh
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 04"
|
105° 31' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Cao
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 42"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Châu
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 29"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Ninh
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 28"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Phong 1
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 02"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Phong 2
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 03"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Thịnh
|
DC
|
xã
Diễn Nguyên
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 55"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Đậu Vinh
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 54"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Tác
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 56"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Dương Đoài
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 12"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Dương Đông
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 13"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Dương Tiên
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 10"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nha Nghi
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 03' 03"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tây Hồ
|
DC
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 47"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Diễn Phong
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 52' 58"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 05"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 18"
|
105° 34' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 24"
|
105° 34' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 43"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 41"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 27"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 00"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 52"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 59"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 43"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 27"
|
105° 33' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 37"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 43"
|
105° 32' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 11"
|
105° 32' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 37"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 24"
|
105° 33' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 22"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 11"
|
105° 33' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 24"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 13"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 07"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
23
|
DC
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 53"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi
Bạc
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 46"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi
Chạch
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 03"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
núi
Đại Bạc
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 51' 37"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
rú
Động Lim
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 53' 48"
|
105° 32' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi
Mác
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 05"
|
105° 33' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Núi
Mụa
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 21"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a,
E-48-32-A-c
|
núi
Thần Vũ
|
SV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 52' 02"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ
Xuân Dương
|
TV
|
xã
Diễn Phú
|
H.
Diễn Châu
|
18° 52' 50"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 30"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Phúc Nguyên
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 22"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Phúc Thiêm
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 45"
|
105° 34' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Xóm
Sò
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 03"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Đoài
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 00"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tân Minh
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 06"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tràng Thân
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 16"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Yên Xuân
|
DC
|
xã
Diễn Phúc
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 26"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Quảng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 10"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Quảng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 53"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Quảng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 35"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Quảng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 36"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Quảng
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 06"
|
105° 32' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Quảng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 21"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 18"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 12"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 51"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 04"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 01"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 14"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 30"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 39"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Tân
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 50"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 57"
|
105° 31' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 11"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 27"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 29"
|
105° 31' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 35"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 47"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 44"
|
105° 30' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 06"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 56"
|
105° 31' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
sông
Cầu Bà
|
TV
|
xã
Diễn Thái
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 29"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 32"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 36"
|
105° 31' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 26"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 15"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 54"
|
105° 32' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 14"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 23"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
núi
Lèn Hai Vai
|
SV
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 36"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Thắng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 18"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 52"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 57"
|
105° 35' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 54"
|
105° 36' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 39"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 39"
|
105° 36' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 19"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 10"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 56"
|
105° 36' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 15"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 58' 02"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Sông
Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 28' 49"
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
E-48-32-A-a
|
cửa
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
sông
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Thành
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 46"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 01"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 09"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 18"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 25"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 36"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 47"
|
105° 33' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 58"
|
105° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Tháp
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 51"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 29"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 20"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 42"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 34"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 29"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 22"
|
105° 35' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 11"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 56"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 02"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 57' 05"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 42"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11A
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 52"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11B
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 58"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 45"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 36"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 29"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 34"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 31"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
đường
Quốc Phòng
|
KX
|
xã
Diễn Thịnh
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 15"
|
105° 29' 29"
|
18° 51' 58"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 31"
|
105° 34' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 12"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 26"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 06"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 24"
|
105° 34' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 14"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 18"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 16"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 16"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 21"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 09"
|
105° 34' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 26"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 00"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 32"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 05"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 33"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 10"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 35"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 09"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 23"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11 Đông
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 05"
|
105° 34' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
11 Tây
|
DC
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
18° 56' 28"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Diễn Thọ
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-32-A-a
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 50"
|
105° 36' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 58"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 36"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 46"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 42"
|
105° 36' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 41"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 24"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 30"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 01"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 05"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 10"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 55' 04"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 54"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 25"
|
105° 36' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
12A
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 40"
|
105° 37' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
12B
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 44"
|
105° 37' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 37"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 32"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
18° 54' 22"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
đường
Quốc Phòng
|
KX
|
xã
Diễn Trung
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 15"
|
105° 29' 29"
|
18° 51' 58"
|
105° 41' 15"
|
E-48-32-A-a,
E-48-32-A-b
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 58"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 23"
|
105° 35' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 34"
|
105° 35' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 41"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 50"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 09"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 21"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 06"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9N
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 11"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 19"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 27"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 01"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 24"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 11"
|
105° 36' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 00"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 40"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 33"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
N1
|
DC
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
19° 06' 03"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh
Sơn Tịnh
|
TV
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
sông
Sơn Tịnh
|
TV
|
xã
Diễn Trường
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 06' 30"
|
105° 34' 08"
|
19° 05' 35"
|
105° 35' 43"
|
E-48-20-C-d
|
sông
Cầu Bùng
|
TV
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồng Én
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 19"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồng Hà
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 07"
|
105° 35' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
sông
Lạch Vạn
|
TV
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
18° 59' 00"
|
105° 36' 48"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Hậu
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 52"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Phú
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 01"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Vạn Đông
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 58"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Vạn Nam
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 32"
|
105° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Vạn Tài
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 04"
|
105° 35' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Bắc
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 08"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Đồng
|
DC
|
xã
Diễn Vạn
|
H.
Diễn Châu
|
19° 02' 08"
|
105° 36' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 38"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 49"
|
105° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 50"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 12"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 21"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 36"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 57"
|
105° 33' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 01' 06"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 28"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
19° 00' 16"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Diễn Xuân
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 07"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 57"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 38"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 53"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 47"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 44"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 35"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 31"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 15"
|
105° 35' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 32"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 13"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 18"
|
105° 35' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 08"
|
105° 34' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 49"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 08"
|
105° 35' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 39"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Rồng
|
SV
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 02"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
cầu
Khe Cát
|
KX
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 46"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh
Sơn Tịnh
|
TV
|
xã
Diễn Hoàng
|
H.
Diễn Châu
|
|
|
19° 04' 16"
|
105° 34' 42"
|
19° 03' 30"
|
105° 37' 27"
|
E-48-20-C-c
|
cầu
Yên Lý
|
KX
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 05' 01"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
ga
Yên Lý
|
KX
|
xã
Diễn Yên
|
H.
Diễn Châu
|
19° 04' 37"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 23"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 19"
|
105° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 18"
|
105° 18' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 10"
|
105° 18' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 15"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 18' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 06"
|
105° 18' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
10
|
DC
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 01"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
TT.
Đô Lương
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 06"
|
105° 15' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 19"
|
105° 15' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 22"
|
105° 15' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 31"
|
105° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 53"
|
105° 16' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 41"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 32"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 01"
|
105° 17' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
đập
Đá Bàn
|
TV
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 16"
|
105° 20' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Đô Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 37"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Gốc Lim
|
SV
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 42"
|
105° 21' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Hương Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 36"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Khe Qum
|
TV
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 22"
|
18° 58' 00"
|
105° 17' 30"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Lạc Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 53"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Mỹ Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 33"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập
Năm Khe
|
TV
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 15"
|
105° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 36"
|
105° 20' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Thái Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 03"
|
105° 19' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Tràng Dinh
|
SV
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 59"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 54"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Yên Du
|
SV
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 48"
|
105° 19' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Sơn
|
DC
|
xã
Bài Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 34"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 05"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 45"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 07"
|
105° 16' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 53"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 53"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 11'
|
105° 16' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 39"
|
105° 17' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 56"
|
105° 17' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Cây Thị
|
TV
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 59' 25"
|
105° 19' 58"
|
18° 55' 42"
|
105° 17' 25"
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
núi
Lèn Vụt
|
SV
|
xã
Bồi Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 19"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 23"
|
105° 17' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 12"
|
105° 17' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 04"
|
105° 18' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 59"
|
105° 18' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 50"
|
105° 18' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 44"
|
105° 18' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 33"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 18' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 39"
|
105° 17' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 14"
|
105° 18' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 16"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Đà Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 26"
|
105° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 10"
|
105° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 53"
|
105° 27' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 18"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 01"
|
105° 27' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 36"
|
105° 27' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 15"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 13"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 17"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 00"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 13"
|
105° 27' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
sông
Bao A
|
TV
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
sông
Bao Tham
|
TV
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 17' 52"
|
18° 50' 05"
|
105° 19' 52"
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Khơ
|
SV
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 24"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Tri
|
SV
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 48"
|
105° 27' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Vàng Neo
|
SV
|
xã
Đại Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 26' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 23"
|
105° 17' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 30"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 32"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 30"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 49"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập
Ba Ra
|
TV
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 47"
|
105° 17' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu
Đô Lương
|
KX
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 06"
|
105° 17' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Đặng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 06"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 55"
|
105° 19' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 20"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 07"
|
105° 19' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 24"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 43"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 48"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
đập
Bà Cụ Thưởng
|
TV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 45"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu
Ba Ra
|
KX
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi
Cam
|
SV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 56"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi
Cơm
|
SV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 29"
|
105° 19' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Kênh
Đào
|
TV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
núi
Eo Động Giang
|
SV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 01"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Khe Qum
|
TV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 22"
|
18° 58' 00"
|
105° 17' 30"
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
Chợ
Lường
|
KX
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 33"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Đông Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 58"
|
105° 18' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 29"
|
105° 17' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đồng Xuân
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 40"
|
105° 17' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Hòa Bình
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 53"
|
105° 17' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Liên Giang
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 40"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Mỹ Hòa
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 26"
|
105° 17' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Nam Tân
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 26"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Nguyễn Tạo
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 32"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Xóm
Phố
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 21"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Phương Đông
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 40"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Quang Giang
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 05"
|
105° 17' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Quang Mỹ
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 50"
|
105° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 06"
|
105° 16' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tây Xuân
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 39"
|
105° 16' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Thị Tứ
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 21"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Thịnh Đồng
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 45"
|
105° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Xuân Thịnh
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 12"
|
105° 17' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Yên Lương
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 21"
|
105° 17' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Yên Sơn
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 41'
|
105° 17' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Tân
|
DC
|
xã
Giang Sơn Đông
|
H.
Đô Lương
|
19° 01' 33"
|
105° 18' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Bắc Giang
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 11"
|
105° 14' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-A
|
xóm
Bắc Lam
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 29"
|
105° 16' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Bắc Long
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 33"
|
105° 16' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Đồng Minh
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 39"
|
105° 15' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập
Đồng Thiêng
|
TV
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 35"
|
105° 15' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Lê Lai
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 59"
|
105° 15' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Minh Thuận
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 36"
|
105° 14' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đập
Mộ Dạ
|
TV
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 22"
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Ngọc Mỹ
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 28"
|
105° 15' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Ngọc Thành
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 50"
|
105° 15' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi
Nhuyên
|
SV
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 34"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Quang Trung
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 03"
|
105° 15' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 01"
|
105° 15' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Tràng Giang
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
18° 59' 13"
|
105° 15' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Trung Hậu
|
DC
|
xã
Giang Sơn Tây
|
H.
Đô Lương
|
19° 00' 05"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Ba Mươi
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 27"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Ba Thi
|
TV
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 26' 02"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Khơ
|
SV
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 24"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Gia Khách
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 44"
|
105° 24' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Bắc
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 44"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Long
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 45"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Minh
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 19"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Nam
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 33"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Phú
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 26"
|
105° 25' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Thanh
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 13"
|
105° 24' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Thiện
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 19"
|
105° 25' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Thọ
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 40"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hòa Yên
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 41"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Bàu
Mới
|
TV
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Rú Đèn
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 36"
|
105° 25' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
thôn
Rú Hối
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 45"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Thanh Lương
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 55"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Trọt Lăng
|
TV
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 29"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
thôn
Văn Đồng
|
DC
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 10"
|
105° 25' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Vàng Neo
|
SV
|
xã
Hiến Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 26' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b,
E-48-31-B-d
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
Động
Cao
|
SV
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 14"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Cồn Mội
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 31"
|
105° 21' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Đập
Đinh
|
TV
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 14"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Đông Xuân
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 21' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Hiệp Hòa
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Hồ Sen
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 20"
|
105° 21' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Cầu
Khuôn
|
KX
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 46"
|
105° 21' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Xóm
Khuôn
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 45"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Minh Thọ
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 33'
|
105° 22' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Mỹ Hòa
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 22' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Sau
|
TV
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Núi
Ti
|
SV
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 21"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm
Vạn Yên
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Vũ Vũ
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 42"
|
105° 22' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm
Yên Sơn 1
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 54"
|
105° 21' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Sơn 2
|
DC
|
xã
Hòa Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 35"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 28"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 38"
|
105° 17' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 28"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 51"
|
105° 17' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 57"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 27"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 59"
|
105° 17' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 18"
|
105° 16' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 32"
|
105° 17' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
suối
Cây Thị
|
TV
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 59' 25"
|
105° 19' 58"
|
18° 55' 42"
|
105° 17' 25"
|
E-48-31-B-a
|
núi
Đông Quan
|
SV
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 25"
|
105° 18' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu
Hồng Sơn
|
KX
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 19"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Khe Qum
|
TV
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 57' 10"
|
105° 20' 22"
|
18° 58' 00"
|
105° 17' 30"
|
E-48-31-B-a
|
núi
Lèn Vụt
|
SV
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 19"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi
Nhuyên
|
SV
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 34"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu
Tiên Nông
|
KX
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 49"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Tràng Dinh
|
SV
|
xã
Hồng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 59"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 47"
|
105° 18' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 42"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 01"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 54"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 43"
|
105° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 38"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lựơng
|
18° 52' 47"
|
105° 19' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 49"
|
105° 19' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 20' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 17"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Lạc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 10"
|
105° 15' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 37"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 03"
|
105° 15' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 11"
|
105° 15' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 44"
|
105° 15' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 50"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 52"
|
105° 14' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 18"
|
105° 15' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 17"
|
105° 15' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 45"
|
105° 15' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 51"
|
105° 15' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 52"
|
105° 14' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 57' 31"
|
105° 14' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 23"
|
105° 15' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
đập
Cồn Lều
|
TV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 58' 11
|
105° 14' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi
Hội
|
SV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Điện Biên
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 56"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Diên Hồng
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 47"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Diên Tiên
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
cầu
Đô Lương
|
KX
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 06"
|
105° 17' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Hồng Phong
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 57"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Phú Thọ
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Quang Trung
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 00"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Trần Phú
|
DC
|
xã
Lưu Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 34"
|
105° 17' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Bình Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 52"
|
105° 21' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Cát Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 49"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Đại Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 09"
|
105° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Đông Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 51"
|
105° 22' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Hội Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 50"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Long Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 45"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Nguyên Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 29"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Quang Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 35"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Suối
Sau
|
TV
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thái Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 59"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thọ Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 36"
|
105° 22' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thượng Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 07"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Trung Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 05"
|
105° 21' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Văn Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 33"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Yên Minh
|
DC
|
xã
Minh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 40"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 38"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 47"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 35"
|
105° 23' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 20"
|
105° 23' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 12"
|
105° 24' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 53"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 00"
|
105° 23' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 12"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 47' 54"
|
105° 24' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 47' 22"
|
105° 24' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-d
|
sông
Bao A
|
TV
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Cáo
|
SV
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 47' 41"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Khe Khế
|
TV
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 47' 55"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Linh Anh
|
SV
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 46' 51"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Bàu
Nại
|
TV
|
xã
Mỹ Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 34"
|
105° 24' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 47"
|
105° 14' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 5."
|
105° 14' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 35"
|
105° 15' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 33"
|
105° 15' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 15' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 38"
|
105° 15' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 43"
|
105° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 11"
|
105° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Nam Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 12"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 43"
|
105° 14' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 38"
|
105° 14' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 47"
|
105° 14' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 58"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 50"
|
105° 14' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 18"
|
105° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 16"
|
105° 15' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 28"
|
105° 14' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Núi
Hội
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 33"
|
105° 14' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-A
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 29"
|
105° 22' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 10"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 55"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 07"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 17"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 57"
|
105° 23' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 57"
|
105° 22' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 33"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 10"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d,
E-48-31-B-c
|
Núi
Đình
|
SV
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 40"
|
105° 22' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
E-48-31-B-d
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Nhân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-19-B-b,
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 49"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 19"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 31"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 12"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 54"
|
105° 23' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 39"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 50"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 41"
|
105° 24' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 12"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 28"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 06"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-d
|
núi
Tù Lịp
|
SV
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 17"
|
105° 23' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tùng Tạo
|
SV
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 50"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đập
Văn Sơn
|
TV
|
xã
Quang Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 10"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 09"
|
105° 20' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 19"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 21"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 30"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 37"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 34"
|
105° 21' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 01"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 42"
|
105° 22' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 24"
|
105° 21' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 17"
|
105° 21' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 33"
|
105° 21' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Suối
Sau
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Núi
Ti
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 21"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 02"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 59"
|
105° 23' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 38"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 15"
|
105° 23' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 10"
|
105° 23' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 27"
|
105° 23' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 46"
|
105° 22' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 34"
|
105° 22' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 50"
|
105° 22' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 53"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 52"
|
105° 22' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 26' 02"
|
105° 26' 02"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-d,
E-48-31-B-c
|
đập
Long Thái
|
TV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 05"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Suối
Sau
|
TV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-c
|
Núi
Ti
|
SV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 21"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
núi
Tù Lịp
|
SV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 17"
|
105° 23' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tùng Tạo
|
SV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 50"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
U Bò
|
SV
|
xã
Thái Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 14"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 53"
|
105° 20' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 00"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 15"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 04"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 45"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 08"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 53"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 55"
|
105° 20' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 30"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 43"
|
105° 20' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 56"
|
105° 20' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 08"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 20"
|
105° 20' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Kênh
Đào
|
TV
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
Đập
Đinh
|
TV
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 14"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Suối
Sau
|
TV
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 16"
|
105° 21' 10"
|
18° 51' 05"
|
105° 22' 29"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
đập
Yên Thế
|
TV
|
xã
Thịnh Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 07"
|
105° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 52"
|
105° 16' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 45"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 44"
|
105° 17' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 43"
|
105° 18' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 25"
|
105° 17' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 50"
|
105° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 24"
|
105° 18' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 07"
|
105° 18' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-a
|
sông
Bao Tham
|
TV
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 17' 52"
|
18° 50' 05"
|
105° 19' 52"
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
Đập
Và
|
TV
|
xã
Thuận Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 40"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 22"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 25' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 49"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 02"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 01"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 07"
|
105° 25' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 31"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 35"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 08"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 23"
|
105° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 49"
|
105° 24' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 02"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 13"
|
105° 24' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 09"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Đồng Hồ
|
TV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 09"
|
105° 26' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tu Líp
|
SV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 35"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tù Và
|
SV
|
xã
Thượng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 28"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 08"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 56' 09"
|
105° 17' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 55"
|
105° 17' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 50"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 40"
|
105° 18' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 51"
|
105° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 19"
|
105° 18' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 14"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 31"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 37"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 18' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 47"
|
105° 18' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-a
|
cầu
Ba Ra
|
KX
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Núi
Cam
|
SV
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 56"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Cây Thị
|
TV
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 59' 25"
|
105° 19' 58"
|
18° 55' 42"
|
105° 17' 25"
|
E-48-31-B-a
|
Kênh
Đào
|
TV
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tràng Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 03"
|
105° 25' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 54"
|
105° 25' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 45"
|
105° 25' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 44"
|
105° 25' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 02"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 13"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 20"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 30"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 49' 19"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 07"
|
105° 26' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 14"
|
105° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 09"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 14"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 09"
|
105° 26' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 04"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 03"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
sông
Bao A
|
TV
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
đập
Bàu đá
|
TV
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 55"
|
105° 26' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Cáo
|
SV
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 47' 41"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Lim
|
SV
|
xã
Trù Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 48' 26"
|
105° 25' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 08"
|
105° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 50"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 49"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 01"
|
105° 18' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 04"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 10"
|
105° 17' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 16"
|
105° 17' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 52' 12"
|
105° 18' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Núi
Cuồi
|
SV
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 35"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
Đồi
Si
|
SV
|
xã
Trung Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 57"
|
105° 17' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 09"
|
105° 19' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 46"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 08"
|
105° 19' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 36"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 51"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 06"
|
105° 19' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 15"
|
105° 19' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 19' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 50"
|
105° 19' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 57"
|
105° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
núi
Đông Bắc Trọc
|
SV
|
xã
Văn Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 47"
|
105° 19' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 51"
|
105° 20' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 41"
|
105° 19' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 25"
|
105° 19' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 05"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 51"
|
105° 20' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 37"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 20"
|
105° 19' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 50' 56"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 22"
|
105° 19' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 42"
|
105° 19' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-c
|
sông
Bao Tham
|
TV
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 17' 52"
|
18° 50' 05"
|
105° 19' 52"
|
E-48-31-B-c
|
Rú
Cuồi
|
SV
|
xã
Xuân Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 51' 35"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-a
|
Kênh
Đào
|
TV
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
|
|
18° 54' 17"
|
105° 21' 12"
|
18° 54' 52"
|
105° 17' 49"
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Đình
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 58"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Hoa
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 07"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 54"
|
105° 19' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Hương
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 17"
|
105° 18' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Khánh
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Minh
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 53' 56"
|
105° 19' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Phú
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 01"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Quang
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 15"
|
105° 19' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Tân
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 45"
|
105° 19' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Thế
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 11"
|
105° 19' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 55' 10"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Trung
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 58"
|
105° 19' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Yên Trường
|
DC
|
xã
Yên Sơn
|
H.
Đô Lương
|
18° 54' 05"
|
105° 18' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 31"
|
105° 37' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 27"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 29"
|
105° 37' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 36"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 19"
|
105° 37' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 25"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 06"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 53"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 57"
|
105° 38' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
10
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 44"
|
105° 37' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
11
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 45"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
12
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 09"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
13
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 20"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
14
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 29"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
15
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 13"
|
105° 37' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
16
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 11"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
khối
17
|
DC
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 52"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-b
|
Xí
nghiệp Gạch 22/12
|
KX
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 32"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542C
|
KX
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Đào
|
TV
|
TT.
Hưng Nguyên
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 30"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 49"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 58"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 06"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 13"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 18"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 30"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 37"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 17"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 24"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
đường
tỉnh 542C
|
KX
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-d
|
hói
Lam Giang
|
TV
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-d
|
Núi
Nhón
|
SV
|
xã
Hưng Châu
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 42"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
khối
1
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 42"
|
105° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 44"
|
105° 35' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
2
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 33"
|
105° 36' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 54"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 53"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 01"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 31"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguvên
|
18° 40' 43"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 43"
|
105° 36' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 40"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 00"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 31"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 57"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
sông
Hoàng Cần
|
TV
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Lam Trà
|
TV
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
Núi
Mượu
|
SV
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 21"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Nền Dầu
|
DC
|
xã
Hưng Đạo
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 40' 20"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 15"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 16"
|
105° 39' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 15"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 26"
|
105° 39' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 38"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-d
|
hói
Lam Giang
|
TV
|
xã
Hưng Khánh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 39"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 31"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 26"
|
105° 37' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 30"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 19"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 34' 46"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 34' 45"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 03"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 34' 33"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 44"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c,
E-48-32-C-d
|
Núi
Thành
|
SV
|
xã
Hưng Lam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 24"
|
105° 37' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 24"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 32"
|
105° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 37"
|
105° 34' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 45"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 08"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 01"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 01"
|
105° 33' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 12"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 21"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 45"
|
105° 34' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 30"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 02"
|
105° 34' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 55"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
đò
Chợ Liêu
|
KX
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 49"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
núi
Chùa Khê
|
SV
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 22"
|
105° 34' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Lĩnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 45"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 48"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 01"
|
105° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 31"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 33"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 49"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 12"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 45"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
đập
Ba Ra
|
TV
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 38"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cầu Gãy
|
TV
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 58"
|
105° 39' 47"
|
18° 38' 33"
|
105° 41' 34"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cửa Tiền
|
TV
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Hồng Lam 1
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 54"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Hồng Lam 2
|
DC
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 35"
|
105° 41' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
hói
Lam Giang
|
TV
|
xã
Hưng Lợi
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 30"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 44"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 17"
|
105° 35' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 25"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 24"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 41"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11A
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 14"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11B
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 06"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 08"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 55"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Long
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 00"
|
105° 38' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 11"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 37"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 50"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 51"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 13"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 09"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 39' 01"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 52"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 49"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 33"
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Hoàng Cần
|
TV
|
xã
Hưng Mỹ
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 13"
|
105° 40' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 55"
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 23"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 25"
|
105° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 27"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 34"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 43"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 53"
|
105° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 29"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-d
|
hói
Lam Giang
|
TV
|
xã
Hưng Nhân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 10"
|
105° 39' 26"
|
18° 36' 35"
|
105° 41' 08"
|
E-48-32-C-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 07"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 03"
|
105° 38' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 00"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 34' 59"
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 34' 53"
|
105° 38' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 05"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 39"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 54"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Phú
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 31"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 38"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 13"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 10"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 56"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 15"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 11"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 26"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 38"
|
105° 39' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542B
|
KX
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 07"
|
105° 39' 48"
|
18° 39' 00"
|
105° 39' 55"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Núi
Nhón
|
SV
|
xã
Hưng Phúc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 42"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 56"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 44"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 35"
|
105° 37' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 43"
|
105° 37' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 22"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 21"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 15"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 00"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 11"
|
105° 37' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542C
|
KX
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-a
|
sông
Hoàng Cần
|
TV
|
xã
Hưng Tân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
kênh
17
|
TV
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 47' 50"
|
105° 34' 17"
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 05"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b
|
xóm
Bắc Kẻ Gai 1
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 11"
|
105° 37' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Bắc Kẻ Gai 2
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 02"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Bắc Kẻ Gai 3
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 49"
|
105° 37' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Bắc Phúc Hòa
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 47"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Bắc Phúc Long
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 29"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Đại Đồng
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 19"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đại Huệ 1
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 51"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đại Huệ 7
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 30"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Xóm
Đình
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 03"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hưng Thịnh 1
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 44' 05"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hưng Thịnh 2
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 47"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hưng Thịnh 3
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 37"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Khoa Đà 1
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 21"
|
105° 38' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Khoa Đà 2
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 15"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Khoa Đà 3
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 02"
|
105° 38' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Xóm
Kỳ
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 42"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Lam Đồng
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 24"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
núi
Lưỡi Hái
|
SV
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 55"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Nam Kẻ Gai
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 38"
|
105° 38' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Nam Phúc Long
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 23"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Nam Phúc Hòa
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 35"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phúc Điền 1
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 24"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Phúc Điền 2
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 06"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Thượng Khê 3
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 52"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Thượng Khê 4
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 37"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trung Kẻ Gai
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 42' 55"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Xóm
Vạc
|
DC
|
xã
Hưng Tây
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 41' 20"
|
105° 37' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 53"
|
105° 38' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 07"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 23“
|
105° 38' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 22"
|
105° 38' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
Xóm
Ao
|
DC
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 44"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
sắt Bắc Nam
|
KX
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 48"
|
18° 41' 43"
|
105° 39' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
Xóm
Đồng
|
DC
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 53"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
kênh
Lê Xuân Đào
|
TV
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 04"
|
105° 38' 44"
|
18° 38' 52"
|
105° 36' 17"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-d
|
Núi
Nhón
|
SV
|
xã
Hưng Thắng
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 42"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường
tỉnh 542B
|
KX
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 07"
|
105° 39' 48"
|
18° 39' 00"
|
105° 39' 55"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
sông
Cầu Gãy
|
TV
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 58"
|
105° 39' 47"
|
18° 38' 33"
|
105° 41' 34"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Cửa Tiền
|
TV
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 39' 56"
|
105° 39' 07"
|
18° 38' 25"
|
105° 42' 16"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Đồng Phong
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 14"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Hoàng Cần
|
TV
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-b
|
đền
Ông Mười
|
KX
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 31"
|
105° 41' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Am
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 18"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Tân
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 28"
|
105° 40' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Đồng
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 01"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Hạ
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 33"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 21"
|
105° 40' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Phong
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 50"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Phú
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 09"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Thọ
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 58"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Thượng
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 39"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Trung
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 16"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Yên Tùy
|
DC
|
xã
Hưng Thịnh
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 03"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 48"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 42"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 41"
|
105° 36' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 57"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 09"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 38' 03"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 44"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 38"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 33"
|
105° 37' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 26"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 12"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường
tỉnh 542C
|
KX
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-a
|
kênh
Lê Xuân Đào
|
TV
|
xã
Hưng Thông
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 04"
|
105° 38' 44"
|
18° 38' 52"
|
105° 36' 17"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 40"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 43"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 56"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 50"
|
105° 37' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 53"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 12"
|
105° 37' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 11"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-d
|
đường
sắt Bắc Nam
|
KX
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 48"
|
18° 41' 43"
|
105° 39' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-C-d
|
kênh
Lê Xuân Đào
|
TV
|
xã
Hưng Tiến
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 37' 04"
|
105° 38' 44"
|
18° 38' 52"
|
105° 36' 17"
|
E-48-32-C-c,
E-48-32-C-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 46' 42"
|
105° 36' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 08"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 30"
|
105° 36' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 48"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 26"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 22"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 15"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 11"
|
105° 36' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 03"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 03"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 36"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 37"
|
105° 35' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 47' 20"
|
105° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 46' 44"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 46' 36"
|
105° 34' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
kênh
17
|
TV
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 47' 50"
|
105° 34' 17"
|
18° 42' 32"
|
105° 38' 05"
|
E-48-32-A-c
|
sông
Thanh Hương
|
TV
|
xã
Hưng Trung
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 48' 31"
|
105° 32' 39"
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 05"
|
105° 36' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 37' 03"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 57"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 57"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 57"
|
105° 36' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 58"
|
105° 36' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường
tỉnh 542C
|
KX
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 36' 53"
|
105° 36' 13"
|
18° 40' 18"
|
105° 37' 52"
|
E-48-32-C-c
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Hưng Xá
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 55"
|
105° 36' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 43"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 25"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 19"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 08"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 57"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 54"
|
105° 37' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 52"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 45"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 37"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-c
|
đường
sắt Bắc Nam
|
KX
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 48"
|
18° 41' 43"
|
105° 39' 45"
|
E-48-32-C-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c
|
cầu
Yên Xuân
|
KX
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
ga
Yên Xuân
|
KX
|
xã
Hưng Xuân
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 36' 13"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 49"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 44"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 54"
|
105° 35' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 37"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 35"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 49"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 43"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 31"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 34"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 46' 02"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 46' 08"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 48' 31"
|
105° 32' 39"
|
18° 44' 22"
|
105° 36' 55"
|
E-48-32-C-a
|
hồ
Thạch Tiền
|
TV
|
xã
Hưng Yên Bắc
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 39"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 05"
|
105° 34' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 15"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 18"
|
105° 35' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 24"
|
105° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 21"
|
105° 36' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 33"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 38"
|
105° 36' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 27"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 45' 25"
|
105° 36' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8A
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 44' 21"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8B
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 44' 34"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 44' 33"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 44' 42"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 44' 13"
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
|
|
18° 48' 31"
|
105° 32' 39"
|
18° 44' 22"
|
105° 36' 55"
|
E-48-32-C-a
|
hồ
Thạch Tiền
|
TV
|
xã
Hưng Yên Nam
|
H.
Hưng Nguyên
|
18° 43' 39"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 05"
|
104° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 00"
|
104° 08' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 38"
|
104° 09' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 33"
|
104° 09' 32"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 31"
|
104° 09' 53"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
Khe
Toãng
|
TV
|
TT.
Mường Xén
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 43"
|
104° 07' 41"
|
19° 24' 08"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
Bản
Buộc
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 58"
|
104° 14' 55"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối
Cáng
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 21"
|
104° 16' 08"
|
19° 35' 36"
|
104° 16' 11"
|
E-48-5-D
|
bản
Cha Nga
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 25"
|
104° 11' 01"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huổi Bắc
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 35"
|
104° 13' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Cáng 1
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 33"
|
104° 16' 06"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Cáng 2
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 03"
|
104° 16' 07"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Kẹo Nam
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 59"
|
104° 11' 26"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Kẹo Pha Tú
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 38' 17"
|
104° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Na Kho
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 45"
|
104° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Nháng
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 54"
|
104° 13' 58"
|
19° 35' 11"
|
104° 14' 00"
|
E-48-5-C
|
Suối
Nho
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 47"
|
104° 17' 17"
|
19° 35' 24"
|
104° 16' 08"
|
E-48-5-D
|
bản
Nhọt Kho
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 23"
|
104° 13' 06"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối
Niếng
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 08"
|
104° 11' 52"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-D
|
bản
Phà Coóng
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 16"
|
104° 17' 21"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Pha Han
|
SV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 01"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Pha Lai
|
SV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 33"
|
104° 16' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
suối
Phà Nét
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 58"
|
104° 15' 53"
|
19° 34' 53"
|
104° 16' 15"
|
E-48-5-D
|
bản
Phía Khăm 1
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 58"
|
104° 14' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Phía Khăm 2
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 15"
|
104° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Huồi
Sắc
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 37"
|
104° 11' 08"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-C
|
Suối
Tắm
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 06"
|
104° 13' 18"
|
19° 36' 44"
|
104° 18' 44"
|
E-48-5-C
|
bản
Xám Thang
|
DC
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 38' 29"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối
Xiềng Dưới
|
TV
|
xã
Bắc Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
19° 37' 05"
|
104° 17' 02"
|
E-48-5-C
|
bản
Hín Pèn
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 26"
|
104° 17' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Huồi Hốc
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 04"
|
104° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe
Huồi Kha
|
TV
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 24"
|
104° 14' 42"
|
19° 28' 05"
|
104° 16' 21"
|
E-48-17-B
|
bản
Huồi Lau
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 42"
|
104° 16' 42"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe
Huồi Phan
|
TV
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 52"
|
104° 18' 09"
|
19° 26' 45"
|
104° 16' 27"
|
E-48-17-B
|
bản
Khe Nạp
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 29' 07"
|
104° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Lưu Tân
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19“ 24' 47"
|
104° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi
Mòn
|
SV
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 13"
|
104° 17' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Nam Tiến 1
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 21"
|
104° 15' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Nam Tiến 2
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 48"
|
104° 16' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Nhị
|
TV
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
bản
Phía Khoáng
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 29' 05"
|
104° 17' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Thảo Đi
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 53"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Thay
|
TV
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 44"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản
Xà Lồng
|
DC
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 29' 19"
|
104° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe
Xà Lồng
|
TV
|
xã
Bảo Nam
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 26"
|
104° 18' 48"
|
19° 29' 03"
|
104° 17' 37"
|
E-48-17-B
|
bản
Ca Da
|
DC
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 32"
|
104° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Cha Ca 1
|
DC
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 50"
|
104° 23' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Cha Ca 2
|
DC
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 07"
|
104° 23' 56"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe
Com
|
TV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 02"
|
104° 22' 35"
|
19° 23' 56"
|
104° 31' 21"
|
E-48-17-B
|
Suối
Con
|
TV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
núi
Huồi Com
|
SV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 03"
|
104° 23' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe
Lem
|
TV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 08"
|
104° 26' 32"
|
19° 24' 55"
|
104° 27' 40"
|
E-48-17-B
|
Núi
Nghếch
|
SV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 51"
|
104° 21' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Ten Tạo
|
SV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 21"
|
104° 23' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Thà Lạng
|
DC
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 49"
|
104° 24' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Xa Khao
|
SV
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 13"
|
104° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Xao Va
|
DC
|
xã
Bảo Thắng
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 26"
|
104° 22' 42"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
suối
Ca Nan
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
19° 20' 33"
|
104° 16' 53"
|
E-48-17-B
|
suối
Ca Tang
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 29"
|
104° 16' 45"
|
19° 20' 09"
|
104° 18' 07"
|
E-48-17-B
|
Núi
Côn
|
SV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 42"
|
104° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Bản
Cù
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 00"
|
104° 16' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Hồng Tiến
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 19' 12"
|
104° 19' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Khe Nằn
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 31"
|
104° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Khe Tang
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 15"
|
104° 17' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
La Ngan
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Lăn
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 21"
|
104° 15' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Lưu Hòa
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 47"
|
104° 16' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Lưu Thắng
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 12"
|
104° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Lưu Tiến
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 19' 57"
|
104° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-16-B
|
núi
Pa Ca
|
SV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 41"
|
104° 19' 08"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Pa Khèm
|
SV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 03"
|
104° 17' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Tạt Thoong
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 24"
|
104° 19' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Thay
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 44"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
Suối
Thoong
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 03"
|
104° 16' 46"
|
19° 19' 11"
|
104° 19' 34"
|
E-48-17-B
|
Suối
Thù
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-B
|
Suối
Tiêu
|
TV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 30"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản
Xiêng Thù
|
DC
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 27"
|
104° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi
Xung
|
SV
|
xã
Chiêu Lưu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 11"
|
104° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khê
Huồi Ha
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 22"
|
104° 08' 57"
|
19° 31' 56"
|
104° 09' 57"
|
E-48-5-C
|
khê
Huối Hèo
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 24"
|
104° 08' 39"
|
19° 32' 11"
|
104° 08' 16"
|
E-48-5-C
|
khê
Huồi Ho
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 52"
|
104° 10' 30"
|
19° 32' 26"
|
104° 10' 49"
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Khơ
|
DC
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 38' 31"
|
104° 10' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khê
Huồi Lê
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 31"
|
104° 06' 29"
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
E-48-5-C
|
khê
Huồi Tông
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 35"
|
104° 07' 06"
|
19° 35' 37"
|
104° 08' 22"
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Viêng
|
DC
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 33' 57"
|
104° 08' 54"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khê
Huồi Xiếng
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 08"
|
104° 11' 52"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-C
|
khê
Nậm Sốt
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 58"
|
104° 11' 11"
|
19° 35' 57"
|
104° 10' 03"
|
E-48-5-C
|
Suối
Nháng
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 54"
|
104° 13' 58"
|
19° 35' 11"
|
104° 14' 00"
|
E-48-5-C
|
bản
Noọng Hán
|
DC
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 36"
|
104° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Phả Lếch Phay
|
DC
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 02"
|
104° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Phà Nọi
|
DC
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 28"
|
104° 10' 02"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối
Phá Tá
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-C
|
bản
Phà Tả
|
DC
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 39"
|
104° 10' 36"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khê
Phà Va
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 09"
|
104° 09' 31"
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
E-48-5-C
|
Huồi
Sắc
|
Tv
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 37"
|
104° 11' 08"
|
19° 36' 49"
|
104° 14' 04"
|
E-48-5-C
|
Khê
Sòi
|
TV
|
xã
Đoọc May
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 36"
|
104° 10' 27"
|
19° 35' 57"
|
104° 10' 03"
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Dun
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 23"
|
104° 14' 22"
|
19° 28' 36"
|
104° 13' 21"
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Đun
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 21"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Khả
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 39"
|
104° 15' 10"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Lê
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 22"
|
104° 14' 11"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Mú
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 24"
|
104° 11' 57"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Thăng
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 55"
|
104° 14' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Ức 1
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 34"
|
104° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Ức 2
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 53"
|
104° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối
Lê
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 34"
|
104° 15' 18"
|
19° 32' 38"
|
104° 12' 00"
|
E-48-5-D
|
bản
Na Ni
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 39"
|
104° 16' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Nhị
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
núi
Phà Bún
|
SV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 33' 17"
|
104° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Phà Công
|
SV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 39"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Phà Mo
|
SV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 42"
|
104° 19' 05"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Phà Mứt
|
SV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 16"
|
104° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe
Phà Nách
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 24"
|
104° 14' 40"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-D
|
khe
Pha Ne
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 33"
|
104° 12' 57"
|
19° 31' 09"
|
104° 12' 59"
|
E-48-5-C
|
suối
Phá Tá
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-C
|
bản
Phà Xắc
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 42"
|
104° 18' 31"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Khe
Phe
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 45"
|
104° 14' 57"
|
19° 31' 30"
|
104° 14' 06"
|
E-48-5-D
|
khe
Sa Mát
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 12"
|
104° 18' 57"
|
19° 33' 33"
|
104° 17' 37"
|
E-48-5-D
|
bản
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 28"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối
Tụ
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 14"
|
104° 16' 25"
|
19° 35' 37"
|
104° 20' 04"
|
E-48-5-D
|
khe
Xà Lồng
|
TV
|
xã
Huồi Tụ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 26"
|
104° 18' 48"
|
19° 29' 03"
|
104° 17' 37"
|
E-48-5-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
Bản
Bà
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 12"
|
104° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối
Ca Nan
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
19° 20' 33"
|
104° 16' 53"
|
E-48-17-A
|
Suối
Chiếng
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 23"
|
104° 11' 21"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Núi
Côn
|
SV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 42"
|
104° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Đỉnh Sơn 1
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 18"
|
104° 12' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Đỉnh Sơn 2
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 49"
|
104° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Đọc May
|
SV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 11"
|
104° 10' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Hốc
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Bản
Hòm
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 38"
|
104° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Thợ
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 02"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Khe Tỳ
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 16"
|
104° 10' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
La Ne
|
SV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 18"
|
104° 12' 19"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
bản
Na Chảo
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 48"
|
104° 12' 05"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Na Lượng 1
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 07"
|
104° 10' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Na Lượng 2
|
DC
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 55"
|
104° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Nhinh
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 22"
|
104° 10' 01"
|
19° 22' 53"
|
104° 11’ 47"
|
E-48-17-A
|
Suối
Pa
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Núi
Thiên
|
SV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 19' 47"
|
104° 12' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Núi
Thông
|
SV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 19' 25"
|
104° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Tì
|
TV
|
xã
Hữu Kiệm
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 07"
|
104° 08' 37"
|
19° 23' 36"
|
104° 10' 20"
|
E-48-17-A
|
núi
Cầu Thàn
|
SV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 24"
|
104° 13' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Chà Lắn
|
DC
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 44"
|
104° 14' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khe
Chà Lắn
|
TV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 27"
|
104° 14' 30"
|
19° 23' 27"
|
104° 13' 40"
|
E-48-17-A
|
Núi
Côn
|
SV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 42"
|
104° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Huồi Tang
|
SV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 46"
|
104° 14' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Kẻo Kha
|
SV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 24"
|
104° 15' 01"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi
Lôm
|
SV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 43"
|
104° 13' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
Bản
Na
|
DC
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 41"
|
104° 13' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Nhị
|
TV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
bản
Noọng Ó
|
DC
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 43"
|
104° 15' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe
Thạng
|
TV
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 40"
|
104° 13' 02"
|
19° 23' 31"
|
104° 12' 55"
|
E-48-17-A
|
bản
Xốp Nhị
|
DC
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 34"
|
104° 11' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Xốp Thạng
|
DC
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 45"
|
104° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Xốp Thập
|
DC
|
xã
Hữu Lập
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 25"
|
104° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Chải
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 34"
|
104° 05' 10"
|
19° 38' 13"
|
104° 04' 03"
|
E-48-5-C
|
Suối
Chót
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 05"
|
104° 06' 21"
|
19° 37' 34"
|
104° 05' 10"
|
E-48-5-C
|
bản
Hạt Tà Vén
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 01"
|
104° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Hòa Xuân
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 38"
|
104° 09' 40"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Cáng
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 38"
|
104° 07' 38"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Lê
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 34"
|
104° 06' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Phoóc
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 21"
|
104° 09' 40"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Phuôn 1
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 45"
|
104° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Phuôn 2
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 24"
|
104° 06' 10"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Tông
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 03"
|
104° 07' 33"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Keng Đu
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 56"
|
104° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Kèo Cơn
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 38' 32"
|
104° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Khe Linh
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 38"
|
104° 04' 18"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Suối
Lê
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 31"
|
104° 06' 29"
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
E-48-5-C
|
Khe
Linh
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 05"
|
104° 04' 31"
|
19° 37' 46"
|
104° 03' 45"
|
E-48-5-C
|
Nậm
Nơn
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 17' 13"
|
104° 25' 35"
|
E-48-5-C
|
Suối
Phuôn
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 31"
|
104° 06' 55"
|
19° 37' 35"
|
104° 07' 39"
|
E-48-5-C
|
bản
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 37"
|
104° 08' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
Nậm
Sổng
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 59"
|
104° 05' 02"
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
E-48-5-C
|
Nậm
Xốc
|
TV
|
xã
Keng Đu
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 25"
|
104° 08' 14"
|
19° 40' 02"
|
104° 09' 05"
|
E-48-5-C
|
Núi
Hồng
|
SV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 00"
|
103° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản
Huồi Khe
|
DC
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 17' 28"
|
103° 59' 30"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
suối
Huồi Khuân
|
TV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 44"
|
103° 57' 09"
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 57"
|
E-48-16-B
|
Núi
Miềng
|
SV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 15' 23"
|
103° 59' 30"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-16-B
|
suối
Nâm Típ
|
TV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 31"
|
19° 19' 53"
|
103° 57' 02"
|
E-48-17-A
|
bản
Nhà Nang
|
DC
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 17' 20"
|
103° 58' 53"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối
Pản
|
TV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 44"
|
104° 02' 20"
|
19° 17' 14"
|
104° 01' 24"
|
E-48-17-A
E-18-17-C
|
Bản
Pụng
|
DC
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 17' 05"
|
104° 00' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Sòng Voi
|
SV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 19' 08"
|
103° 54' 53"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối
Than
|
TV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 03"
|
104° 00' 18"
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 31"
|
E-48-17-A
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối
Xằng
|
TV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 40"
|
103° 58' 19"
|
19° 17' 44"
|
103° 58' 12"
|
E-48-16-B
|
núi
Xang Noi
|
SV
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 18' 51"
|
103° 53' 56"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản
Xốp Lau
|
DC
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 18' 33"
|
103° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản
Xốp Phong
|
DC
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 05"
|
103° 57' 01"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản
Xốp Xằng
|
DC
|
xã
Mường Ải
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 17' 48"
|
103° 58' 05"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối
Chính
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 12"
|
104° 23' 59"
|
19° 33' 28"
|
104° 25' 37"
|
E-48-17-B
|
Suối
Con
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
dốc
Cổng Trời
|
KX
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 54"
|
104° 19' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Khun
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 29' 47"
|
104° 24' 09"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Khúa
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 47"
|
104° 19' 54"
|
19° 32' 12"
|
104° 23' 59"
|
E-48-17-B
|
bản
Long Kèo
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 32"
|
104° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Mò Nừng
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 33' 58"
|
104° 19' 51"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Mường Lống 1
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 54"
|
104° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Mường Lống 2
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 26"
|
104° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
xóm
Nậm Nơn
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 17' 13"
|
104°25' 35"
|
E-48-5-C
|
Núi
Nghếch
|
SV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 38"
|
104° 20' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối
Nhật Khổng
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 00"
|
104° 20' 46"
|
19° 30' 38"
|
104° 23' 37"
|
E-48-5-D
|
suối
Nhật Na
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 49"
|
104° 22' 06"
|
19° 32' 12"
|
104° 23' 59"
|
E-48-5-D
|
Suối
Nhị
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 06"
|
104° 20' 07"
|
19° 22' 55"
|
104° 12' 02"
|
E-48-17-B
|
núi
Nhót Nhị
|
SV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 33' 06"
|
104° 19' 46"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Nông Pa Pinh
|
SV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 33' 09"
|
104° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Sa Lầy
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 53"
|
104° 19' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Sam Soum
|
SV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 47"
|
104° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Sam Sum
|
SV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 52"
|
104° 23' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Tám He Ne
|
SV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 08"
|
104° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Thà Lạng
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 34"
|
104° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
suối
Thà Lạng
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 16"
|
104° 21' 23"
|
19° 34' 55"
|
104° 22' 33"
|
E-48-5-D
|
bản
Tham Hang
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 47"
|
104° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Tham Hốc
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 35"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Tham Lực
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 42"
|
104° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Tham Pạng
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 40"
|
104° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Thay
|
TV
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 27' 44"
|
104° 19' 48"
|
19° 22' 44"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 58"
|
104° 20' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Xám Xúm
|
DC
|
xã
Mường Lống
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 51"
|
104° 21' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Chà Lạt
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 31"
|
103° 59' 38"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
khe
Chà Lạt
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 38"
|
103° 58' 40"
|
19° 23' 31"
|
103° 58' 09"
|
E-48-16-B
|
khe
Huối Ha
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 02"
|
104° 04' 47"
|
19° 16' 30"
|
104° 02' 59"
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Khí
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 20"
|
104° 00' 21"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Khói
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 29"
|
103° 59' 18"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
bản
Na Mỳ
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 19' 19"
|
103° 57' 28"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
khe
Na Nhu
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 45"
|
104° 02' 57"
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
E-48-17-A
|
suối
Nậm Típ
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 31"
|
19° 19' 53"
|
103° 57' 02"
|
E-48-17-A
|
khe
Nặm Típ
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 40"
|
104° 04' 42"
|
19° 17' 37"
|
104° 00' 17"
|
E-48-17-A
|
Suối
Nhi
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
E-48-17-A
|
Suối
Pản
|
TV
|
xã
Mường T[p
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 44"
|
104° 02' 20"
|
19° 17' 14"
|
104° 01' 24"
|
E-48-17-A,
E-48-17-C
|
Suối
Péc
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 46"
|
104° 03' 47"
|
19° 17' 14"
|
104° 01' 24"
|
E-48-17-A
|
bản
Phà Nọi
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 34"
|
104° 03' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Pụng
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 29"
|
104° 02' 53"
|
19° 17' 17"
|
104° 00' 55"
|
E-48-17-A
|
khe
Sốp Khăm
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 14"
|
104° 00' 50"
|
19° 17' 37"
|
104° 00' 17"
|
E-48-17-A
|
bản
Sốp Phe
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 20"
|
103° 57' 31"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản
Sốp Típ
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 24"
|
103° 57' 06"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
bản
Ta Đo
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 03"
|
104° 00' 35"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
núi
Tho Lều
|
SV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 14"
|
103° 57' 51"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
Suối
Thông
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 48"
|
104° 03' 02"
|
19° 16' 22"
|
104° 03' 35"
|
E-48-17-A
|
bản
Vang Phao
|
DC
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 13"
|
103° 57' 09"
|
|
|
|
|
E-48-16-B
|
suối
Xốp Phe
|
TV
|
xã
Mường Típ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 38"
|
103° 59' 09"
|
19° 22' 16"
|
103° 57' 27"
|
E-48-16-B
|
suối
Chà Lằn
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 39' 36"
|
104° 14' 10"
|
19° 42' 15"
|
104° 15' 31"
|
E-48-5-D
|
bản
Cha Nga
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 42' 27"
|
104° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Cha Nga
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 41' 04"
|
104° 14' 23"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối
Cha Nga
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 23"
|
104° 12' 33"
|
19° 42' 29"
|
104° 14' 00"
|
E-48-5-C
|
phu
Đén Đín
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 42' 03"
|
104° 24' 44"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Hòa Lý
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 18"
|
104° 21' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi
Hung
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 15"
|
104° 20' 34"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Huồi Phuôn
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 40' 34"
|
104° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Pún
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 31"
|
104° 24' 23"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Ké
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 36' 16"
|
104° 22' 13"
|
19° 35' 27"
|
104° 21' 25"
|
E-48-5-D
|
Suối
Kho
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 25"
|
104° 52' 06"
|
19° 18' 25"
|
104° 49' 29"
|
E-48-18-B
|
Suối
Lợi
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 42' 05"
|
104° 23' 48"
|
19° 41' 49"
|
104° 22' 14"
|
E-48-5-D
|
Suối
Mai
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
suối
Nanh Héo
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 26"
|
104° 17' 00"
|
19° 38' 58"
|
104° 17' 27"
|
E-48-5-D
|
bản
Nhọt Lợt
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 41' 37"
|
104° 24' 13"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Nhọt Lợt
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 40' 54"
|
104° 25' 01"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Nậm
Nơn
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 17' 13"
|
104°25' 35"
|
E-48-5-C
|
Suối
Pa
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
núi
Phà Chéng
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 40' 11"
|
104° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Phà Chiếng
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 04"
|
104° 24' 34"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Pha Cọc
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 02"
|
104° 17' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Pha Han
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 01"
|
104° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Phà Khủm
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 39' 36"
|
104° 24' 08"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Pha Lai
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 33"
|
104° 16' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Phà Mứt
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 16"
|
104° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Phà Nu
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 34' 38"
|
104° 21' 43"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
núi
Pha Phả
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 38' 09"
|
104° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Piêng Pèn
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 40' 01"
|
104° 21' 50"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Piêng Vai
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 33' 20"
|
104° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Pún
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 27"
|
104° 23' 50"
|
19° 37' 28"
|
104° 24' 21"
|
E-48-5-D
|
Suối
Sàn
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 15"
|
104° 18' 03"
|
19° 38' 39"
|
104° 18' 20"
|
E-48-5-D
|
Suối
Tắm
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 06"
|
104° 13' 18"
|
19° 36' 44"
|
104° 18' 44"
|
E-48-5-C
|
núi
Thằm Len
|
SV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 40' 38"
|
104° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Tôm
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 35' 51"
|
104° 17' 35"
|
19° 36' 52"
|
104° 17' 44"
|
E-48-5-D
|
Suối
Tụ
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 14"
|
104° 16' 25"
|
19° 35' 37"
|
104° 20' 04"
|
E-48-5-D
|
Suối
Tuộc
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 29' 16"
|
104° 30' 02"
|
19° 30' 28"
|
104° 31' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Vặt
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 37' 21"
|
104° 22' 39"
|
19° 35' 53"
|
104° 20' 23"
|
E-48-5-D
|
Suối
Xá
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 39' 12"
|
104° 24' 57"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
Suối
Xang
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 41' 27"
|
104° 24' 28"
|
19° 37' 40"
|
104° 19' 00"
|
E-48-5-D
|
Suối
Xăng
|
TV
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 38' 27"
|
104° 17' 41"
|
19° 38' 54"
|
104° 17' 49"
|
E-48-5-D
|
bản
Xằng Trên
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 38' 35"
|
104° 18' 51"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Xiềng Tắm
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 36' 38"
|
104° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Xốp Dương
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 41' 29"
|
104° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Xốp Tụ
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 35' 22"
|
104° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Mỹ Lý
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 37' 43"
|
104° 18' 57"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Đồi Boọng
|
DC
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 38"
|
104° 10' 40"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Hẻo
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 24"
|
104° 08' 39"
|
19° 32' 11"
|
104° 08' 16"
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Hó
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 52"
|
104° 10' 30"
|
19° 32' 26"
|
104° 10' 49"
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Khạp
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 56"
|
104° 10' 53"
|
19° 31' 42"
|
104° 09' 51"
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Khúm
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 22"
|
104° 08' 57"
|
19° 31' 56"
|
104° 09' 57"
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Lê
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 34"
|
104° 15' 18"
|
19° 32' 38"
|
104° 12' 00"
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Ngôi
|
DC
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 30' 32"
|
104° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Ngôi
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 36"
|
104° 10' 06"
|
19° 31' 27"
|
104° 10' 02"
|
E-48-5-C
|
bản
Huồi Sàn
|
DC
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 44"
|
104° 12' 19"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
khe
Huồi Ức
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 32' 45"
|
104° 14' 14"
|
19° 34' 06"
|
104° 13' 18"
|
E-48-5-C
|
Khe
Linh
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 31' 42"
|
104° 09' 51"
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
E-48-5-C
|
bản
Na Khướng
|
DC
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 01"
|
104° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Na Loi
|
DC
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 31' 44"
|
104° 09' 34"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
suối
Nậm Tắm
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 22"
|
104° 08' 57"
|
19° 31' 42"
|
104° 09' 51"
|
E-48-5-C
|
khe
Pha Ne
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 33"
|
104° 12' 57"
|
19° 31' 09"
|
104° 12' 59"
|
E-48-5-C
|
suối
Phá Tá
|
TV
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 33' 30"
|
104° 12' 24"
|
19° 34' 47"
|
104° 13' 47"
|
E-48-5-C
|
bản
Piêng Lau
|
DC
|
xã
Na Loi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 32' 30"
|
104° 11' 07"
|
|
|
|
|
E-48-5-C
|
bản
Buộc Mú 1
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 15' 43"
|
104° 08' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Buộc Mú 2
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 15' 27"
|
104° 08' 00"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Ca Dưới
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 55"
|
104° 10' 21"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối
Ca Na
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 19"
|
104° 05' 35"
|
19° 15' 51"
|
104° 09' 08"
|
E-48-17-A
|
suối
Ca Nan
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
19° 20' 33"
|
104° 16' 53"
|
E-48-17-A
|
bản
Ca Nọi
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 50"
|
104° 11' 02"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối
Ca Nọi
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 13' 15"
|
104° 11' 09"
|
19° 15' 54"
|
104° 11' 00"
|
E-48-17-A
|
bản
Ca Trên
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 35"
|
104° 10' 15"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối
Ca Trên
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 49"
|
104° 10' 29"
|
19° 17' 28"
|
104° 11' 59"
|
E-48-17-A
|
núi
Chống Tính
|
SV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 04"
|
104° 10' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
suối
Cò Nằn
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 35"
|
104° 06' 34"
|
19° 15' 45"
|
104° 07' 23"
|
E-48-17-A
|
Suối
Hốc
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-C
|
suối
Huồi Cương
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 58"
|
104° 09' 04"
|
19° 17' 28"
|
104° 11' 59"
|
E-48-17-A
|
suối
Huồi Hốc
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 12' 33"
|
104° 08' 01"
|
19° 14' 48"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
suối
Huồi Hừng
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 12' 11"
|
104° 09' 26"
|
19° 15' 58"
|
104° 09' 12"
|
E-48-17-A
|
suối
Huồi Kinh
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 19"
|
104° 08' 29"
|
19° 16' 03"
|
104° 09' 16"
|
E-48-17-A
|
suối
Huồi Lâu
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 13' 54"
|
104° 06' 11"
|
19° 15' 41"
|
104° 07' 06"
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Thum
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 18' 01"
|
104° 13' 05"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Xài
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 16"
|
104° 15' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Kẹo Bắc
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 15"
|
104° 06' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối
Khia Pa
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 15' 22"
|
104° 15' 51"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-B
|
bản
Na Cáng
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 15' 09"
|
104° 12' 55"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Phù Khả 1
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 04"
|
104° 12' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
bản
Phù Khả 2
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 43"
|
104° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
núi
Phủ Quặc
|
SV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 45"
|
104° 14' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Phù Quặc 1
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 22"
|
104° 14' 19"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Phù Quặc 2
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 40"
|
104° 15' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Phù Quặc 3
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 58"
|
104° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Púng Mon
|
SV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 13' 01"
|
104° 09' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
bản
Tằng Phăn
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 16' 06"
|
104° 09' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Tát
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 17' 59"
|
104° 06' 00"
|
19° 15' 48"
|
104° 06' 46"
|
E-48-17-A
|
bản
Thăm Hón
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 17' 37"
|
104° 09' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Tổng Khư
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 14' 22"
|
104° 10' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
30-B+DE-48-30-A
|
Suối
Xai
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 16' 59"
|
104° 12' 25"
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
E-48-17-A
|
bản
Xiềng Xí
|
DC
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 15' 51"
|
104° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối
Xiềng Xí
|
TV
|
xã
Na Ngoi
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 04"
|
104° 07' 39"
|
19° 15' 16"
|
104° 08' 18"
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Nhao
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 12' 08"
|
104° 15' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Khưu Pan
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 14' 58"
|
104° 13' 29"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-A
|
Nậm
Kiên
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 07' 38"
|
104° 13' 00"
|
19° 08' 59"
|
104° 16' 09"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối
Kiếp
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 08' 48"
|
104° 13' 34"
|
19° 08' 40"
|
104° 15' 35"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Lái Nọi
|
SV
|
xã
Nậm Cản
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 09' 46"
|
104° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 12' 42"
|
104° 15' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Huổi
Liêng
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 06' 53"
|
104° 18' 01"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Núi
Lom
|
SV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 09' 09"
|
104° 13' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
Phu
Luổng
|
SV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 06' 52"
|
104° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Nà Cà
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 11' 55"
|
104° 10' 56"
|
19° 11' 31"
|
104° 14' 16"
|
E-48-17-C
|
bản
Nậm Càn
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 12' 17"
|
104° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Nậm Càn
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 10' 52"
|
104° 11' 45"
|
19° 14' 05"
|
104° 16' 44"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Nậm Khiên 1
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 12' 02"
|
104° 17' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Nậm Khiên 2
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 11' 38"
|
104° 17' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối
Niếc
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 07' 41"
|
104° 19' 12"
|
19° 12' 23"
|
104° 17' 44"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Nậm
Pụng
|
TV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 13' 28"
|
104° 14' 31"
|
19° 14' 05"
|
104° 16' 44"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Púng Păng
|
SV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 13' 04"
|
104° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
bản
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 11' 27"
|
104° 16' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Thăm Hín
|
DC
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 13' 51"
|
104° 14' 36"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
núi
Xang Linh
|
SV
|
xã
Nậm Càn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 10' 11"
|
104° 13' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-C
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
khe
Huồi Cáng
|
TV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 07"
|
104° 05' 37"
|
19° 26' 50"
|
104° 07' 29"
|
E-48-17-A
|
khe
Huồi Mẹt
|
TV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 30' 20"
|
104° 08' 18"
|
19° 32' 31"
|
104° 06' 29"
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Pốc
|
DC
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 57"
|
104? 08' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe
Huồi Pốc
|
TV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 29' 08"
|
104° 07' 23"
|
19° 26' 50"
|
104° 07' 29"
|
E-48-17-A
|
khe
Huồi Thăng
|
TV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 50"
|
104° 07' 29"
|
19° 25' 28"
|
104° 09' 00"
|
E-48-17-A
|
bản
Khánh Thành
|
DC
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 40"
|
104° 06' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Lội
|
TV
|
xã
Nậm cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 25"
|
E-48-17-A
|
cầu
Nậm Cắn
|
KX
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 14"
|
104° 05' 03"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối
Nậm Cắn
|
TV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 51"
|
104° 05' 01"
|
19° 24' 59"
|
104° 04' 14"
|
E-48-17-A
|
Trạm
cửa khẩu Nậm Cắn
|
KX
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 20"
|
104° 05' 17"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
ban
Noọng Dẻ
|
DC
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 25"
|
104° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
đèo
Noọng Dẻ
|
SV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 03"
|
104° 06' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Pà Ca
|
DC
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 37"
|
104° 08' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe
Pà Ca
|
TV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 51"
|
104° 08' 27"
|
19° 26' 10"
|
104° 09' 41"
|
E-48-17-A
|
núi
Pà Ca
|
SV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 01"
|
104° 06' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Pù Pợn
|
SV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 29' 27"
|
104° 06' 27"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Sa Kẹt
|
SV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 42"
|
104° 07' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Thăm Mằn
|
SV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 22"
|
104° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Thầu Tho
|
SV
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 55"
|
104° 04' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Tiền Tiêu
|
DC
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 00"
|
104° 05' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Trường Sơn
|
DC
|
xã
Nậm Cắn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 33"
|
104° 06' 07"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Cầu Thàn
|
SV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 28' 24"
|
104° 13' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe
Chà Lúm
|
TV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 24' 40"
|
104° 10' 26"
|
19° 24' 58"
|
104° 08' 59"
|
E-48-17-A
|
núi
Chà Lúm
|
SV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 37"
|
104° 09' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
khe
Huồi Ngu
|
TV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 36"
|
104° 13' 21"
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Nhúc
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 25"
|
104° 10' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Huồi Tang
|
SV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 46"
|
104° 14' 20"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Kẹo Lực
|
SV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 51"
|
104° 13' 41"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Kẹo Lực 1
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 39"
|
104° 13' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Kẹo Lực 2
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 57"
|
104° 13' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Kẹo Lực 3
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 12"
|
104° 12' 55"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Kim Đa
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 51"
|
104° 10' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Lội
|
TV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 25"
|
E-48-17-A
|
núi
Noọng Xang
|
SV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 00"
|
104° 10' 34"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Phà Khảo
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
104°11'26"
|
104° 11' 26"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Phà Khốm
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 26' 01"
|
104° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Piêng Hòm
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 27' 02"
|
104° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Piêng Phô
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 04"
|
104° 09' 01"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Khe
Thạng
|
TV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 40"
|
104° 13' 02"
|
19° 23' 31"
|
104° 12' 55"
|
E-48-17-A
|
Bản
Xắn
|
DC
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 42"
|
104° 13' 37"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Xòi Voi
|
SV
|
xã
Phà Đánh
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 29' 12"
|
104° 11' 59"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-A
|
bản
Bình Sơn 1
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 36"
|
104° 07' 30"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Bình Sơn 2
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 48"
|
104° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
huồi
Cà Chệch
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 11"
|
104° 03' 32"
|
19° 24' 48"
|
104° 04' 03"
|
E-48-17-A
|
huồi
Cà Nhăn
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 18"
|
104° 05' 30"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
huồi
Cà Nhắp
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 00"
|
104° 03' 11"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
Bản
Cánh
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 48"
|
104° 06' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Cầu Tám
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 16"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Chà Lúm
|
SV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 37"
|
104° 09' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi
Giảng
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 43"
|
104° 07' 41"
|
19° 24' 08"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
Huổi
Hiên
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 23' 01"
|
104° 03' 59"
|
19° 24' 58"
|
104° 04' 13"
|
E-48-17-A
|
bản
Hòa Sơn
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 56"
|
104° 08' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi
Hoay
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 43"
|
104° 04' 45"
|
19° 24' 02"
|
104° 05' 35"
|
E-48-17-A
|
Suối
Lội
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 26' 33"
|
104° 11' 07"
|
19° 24' 18"
|
104° 08' 25"
|
E-48-17-A
|
Núi
Mo
|
SV
|
xã
Tả Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 27"
|
104° 03' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi
Mộ
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 23' 33"
|
104° 04' 53"
|
19° 24' 12"
|
104° 05' 06"
|
E-48-17-A
|
Nậm
Mộ
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-A
|
núi
Mú Nạu
|
SV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 51"
|
104° 02' 24"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Na Nhu
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 27"
|
104° 02' 48"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Nhăn Cù
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 02"
|
104° 05' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Nhăn Lỳ
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 52"
|
104° 04' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huồi
Nhu
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
19° 24' 19"
|
104° 02' 32"
|
E-48-17-A
|
núi
Sao Lo
|
SV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 13"
|
104° 07' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Sơn Hà
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 23' 36"
|
104° 08' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 24' 48"
|
104° 08' 34"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Xa Vang
|
DC
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 25' 25"
|
104° 02' 57"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối
Xa Vang
|
TV
|
xã
Tà Cạ
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 49"
|
104° 33' 18"
|
19° 34' 09"
|
104° 33' 58"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Ca Nhăn
|
SV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 20"
|
104° 05' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
suối
Cà Nhăn
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 18"
|
104° 05' 30"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
suối
Cà Nhắp
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 00"
|
104° 03' 11"
|
19° 23' 42"
|
104° 06' 48"
|
E-48-17-A
|
Suối
Coóc
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 18' 26"
|
104° 06' 56"
|
19° 21' 04"
|
104° 06' 10"
|
E-48-17-A
|
bản
Đống Dưới
|
DC
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 45"
|
104° 03' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Đống Trên
|
DC
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 30"
|
104° 03' 33"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Huổi
Hiên
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 23' 01"
|
104° 03' 59"
|
19° 24' 58"
|
104° 04' 13"
|
E-48-17-A
|
Suối
Huay
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 43"
|
104° 04' 45"
|
19° 24' 02"
|
104° 05' 35"
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Giảng 1
|
DC
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 20"
|
104° 07' 48"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Giảng 2
|
DC
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 18"
|
104° 07' 37"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Huồi Giảng 3
|
DC
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 37"
|
104° 07' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
núi
Huồi Hiên
|
SV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 20' 41"
|
104° 06' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
bản
Lữ Thành
|
DC
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 21' 30"
|
104° 05' 03"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Nhạn Lỳ
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 22' 11"
|
104° 03' 32"
|
19° 24' 48"
|
104° 04' 03"
|
E-48-17-A
|
Suối
Nhi
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
E-48-17-A
|
Huổi
Nhiêu
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 46"
|
104° 00' 26"
|
19° 24' 19"
|
104° 02' 32"
|
E-48-17-A
|
Suối
Nhu
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 45"
|
104° 02' 57"
|
19° 20' 17"
|
104° 00' 27"
|
E-48-17-A
|
Suối
Pa
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Nậm
Phiếu
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 19' 54"
|
104° 08' 02"
|
19° 21' 43"
|
104° 07' 41"
|
E-48-17-A
|
núi
Sao Lo
|
SV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
19° 22' 13"
|
104° 07' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
Suối
Tì
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 21' 07"
|
104° 08' 37"
|
19° 23' 36"
|
104° 10' 20"
|
E-48-17-A
|
suối
Xa Vang
|
TV
|
xã
Tây Sơn
|
H.
Kỳ Sơn
|
|
|
19° 34' 49"
|
104° 33' 18"
|
19° 34' 09"
|
104° 33' 58"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
khối
Ba Hà
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 04"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
Đan Nhiệm
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 50"
|
105° 30' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
khối
Lam Sơn
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 19"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối
Mai Hắc Đế
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 10"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
cầu
Nam Đàn
|
KX
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 49"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối
Phan Bội Châu
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 53"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
Quang Trung
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 54"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
Sa Nam
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 03"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối
Tây Hồ
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 46"
|
105° 30' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
khối
Xuân Khoa
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 01"
|
105° 29' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
khối
Yên Khánh
|
DC
|
TT.
Nam Đàn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 53"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 59"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 54"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 47"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 39"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 35"
|
105° 31' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 23"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 12"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 02"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 55"
|
105° 31' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 49"
|
105° 31' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 40"
|
105° 31' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 01"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 05"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hồng Long
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Bình Sơn
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 47"
|
105° 31' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đông Anh
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 19"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đông Lĩnh
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 19"
|
105° 32' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 42"
|
105° 32' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đồng Trung
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 40"
|
105° 31' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đồng Văn
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 54"
|
105° 31' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
sông
Lam Trà
|
TV
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 15"
|
105° 31' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 10"
|
105° 32' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Phúc Chỉ
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 53"
|
105° 31' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 25"
|
105° 31' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 06"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Tăng Tiến
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 22"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Tiền Tiến
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 29"
|
105° 31' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trang Thọ
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 42"
|
105° 31' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trung Chính
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 35"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trường Cửu
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 19"
|
105° 31' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trường Sơn
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 10"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trường Tiến
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 11"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Xuân Lâm
|
DC
|
xã
Hùng Tiến
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 37"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
1 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 15"
|
105° 30' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 03"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
2 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 01"
|
105° 33' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 28"
|
105° 30' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 56"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 14"
|
105° 31' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 00"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 57"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 59"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 55"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 58"
|
105° 33' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 47"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 56"
|
105° 33' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 19"
|
105° 32' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 55"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
9 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 12"
|
105° 32' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
9 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 53"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
10 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 08"
|
105° 32' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
10 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 09"
|
105° 33' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
11 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 06"
|
105° 32' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
11 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 59"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
12 Khánh Sơn 1
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 02"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
12 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 54"
|
105° 32' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
13 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 53"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
14 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 15"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
15 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 42"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
16 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 07"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
17 Khánh Sơn 2
|
DC
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 24"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hồ
Chuối
|
TV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 19"
|
105° 31' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Khe
Chuối
|
TV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 37' 12"
|
105° 30' 04"
|
18° 37' 14"
|
105° 30' 16"
|
E-48-32-C-c
|
Núi
Dẻ
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 06"
|
105° 32' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
núi
Động Trèo
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 42"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
núi
Giao Tọa
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 57"
|
105° 31' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi
Hốc
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 38"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
núi
Khe Sâu
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 54"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a,
E-48-32-C-c
|
núi
Thung Môn
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 37' 57"
|
105° 30' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi
Trét
|
SV
|
xã
Khánh Sơn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 35"
|
105° 30' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 539
|
KX
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 40' 24'
|
105° 35' 20"
|
18° 40' 51"
|
105° 34' 09"
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 540
|
KX
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 04"
|
105° 33' 45"
|
18° 40' 18"
|
105° 33' 26"
|
E-48-32-C-a
|
Núi
Chung
|
SV
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 53"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đồng 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 24"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đồng 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 18"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hoàng Trù 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 39"
|
105° 34' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hoàng Trù 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 35"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hội 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 06"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hội 3
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 08"
|
105° 34' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hội 4
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 08"
|
105° 34' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hồng Sơn 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 43"
|
105° 33' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hồng Sơn 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 35"
|
105° 33' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
sông
Lam Trà
|
TV
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Liên Hồng 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 23"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Liên Hồng 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 15"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Liên Minh
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 20"
|
105° 34' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Liên Sơn 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 08"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Liên Sơn 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 58"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mậu 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 33' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mậu 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 56"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mậu 3
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mậu 4
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 17"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mậu 5
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mậu 6
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 30"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Sen 1
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 04"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Sen 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 50"
|
105° 33' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Sen 3
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 39"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Sen 4
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 36"
|
105° 32' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Vân Hội 2
|
DC
|
xã
Kim Liên
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 59"
|
105° 34' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 43"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 51"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 54"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 39"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 35"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 44"
|
105° 31' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 57"
|
105° 31' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 56"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 55"
|
105° 30' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
dãy
núi Đại Huệ
|
SV
|
xã
Nam Anh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 57"
|
105° 30' 34"
|
18° 45' 19"
|
105° 32' 32"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Bói Lợi
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 06"
|
105° 35' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đa Cát
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 04"
|
105° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đại Thăng
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 15"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đồng Chăm
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 34"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đồng Quan
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 27"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Hòa Hội
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 21"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
sông
Lam Trà
|
TV
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Mỹ Thiện
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 08"
|
105° 36' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Phú Nhuận
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 54"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Quý Đức
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 12"
|
105° 35' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Thọ Mới
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 09"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Thuận Mỹ
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 39"
|
105° 35' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Trung Lang
|
DC
|
xã
Nam Cát
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 40"
|
105° 35' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 00"
|
105° 35' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 50"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3A
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 05"
|
105° 35' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3B
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 59"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 33"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 22"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 36' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 57"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 49"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 07"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 38"
|
105° 35' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c
|
cầu
Yên Xuân
|
KX
|
xã
Nam Cường
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 49"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 06"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 01"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 03"
|
105° 35' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 56"
|
105° 35' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 51"
|
105° 35' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 05"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 58"
|
105° 36' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 26"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 20"
|
105° 35' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 13"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 16"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 45"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 539
|
KX
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 40' 24'
|
105° 35' 20"
|
18° 40' 51"
|
105° 34' 09"
|
E-48-32-C-a
|
mộ
Bà Hoàng Thị Loan
|
KX
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 32"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Núi
Mượu
|
SV
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 21"
|
105° 36' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
hồ
Rú Dơi
|
TV
|
xã
Nam Giang
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 16"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-d,
E-48-31-D
|
xóm
Ba Hai
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 32"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Bắc Sơn 1
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 01"
|
105° 25' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Bắc Sơn 2
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 08"
|
105° 24' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Đá Đen
|
SV
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 57"
|
105° 24' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Đình Long 1
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 31"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Đình Long 2
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 45"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Động Cáo
|
SV
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 47' 41"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hồng Lam
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 03"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 49"
|
105° 25' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Hưng Thành
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 11"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Lam Sơn
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 36"
|
105° 25' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Thần Tuy
|
SV
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 51"
|
105° 27' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Tiền Phong
|
DC
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 10"
|
105° 25' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Trang Đen
|
TV
|
xã
Nam Hưng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 02"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Đa Lộc
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 11"
|
105° 33' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Đặc Sãn
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 34"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi
Dải
|
SV
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 43"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hói
Dông
|
TV
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 34' 08"
|
105° 35' 07"
|
18° 35' 07"
|
105° 34' 03"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Động Dài
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 33' 41"
|
105° 33' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Động Táng
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 03"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Eo Vòng
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 45"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Hạ Truy
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 27"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Hậu Láng
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 26"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Xóm
Hủng
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 51"
|
105° 33' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Hưng Mồ
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 38"
|
105° 32' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Khe Cao
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 17"
|
105° 31' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Khe Lau
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 10"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Khe Nước
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 11"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Mãnh San
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 19"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Làng
Mới
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 24"
|
105° 32' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Môn Định
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 52"
|
105° 32' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Nhà Hiêu
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Tam Giáp
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 41"
|
105° 34' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hồ
Thành
|
TV
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 27"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Thung Huyện
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 33' 53"
|
105° 33' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Thượng Truy
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 33"
|
105° 34' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Tiền Láng
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 16"
|
105° 34' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Trang Nậy
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 22"
|
105° 32' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Yên Mã
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 33' 43"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Yên Vịnh
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 34' 20"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
Yên Vực
|
DC
|
xã
Nam Kim
|
H.
Nam Đàn
|
18° 33' 52"
|
105° 33' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 31"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 51"
|
105° 32' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 58"
|
105° 32' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 03"
|
105° 32' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 55"
|
105° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 00"
|
105° 32' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 52"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 51"
|
105° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 14"
|
105° 34' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 37"
|
105° 34' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 56"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 10"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 45"
|
105° 33' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 539
|
KX
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 40' 24'
|
105° 35' 20"
|
18° 40' 51"
|
105° 34' 09"
|
E-48-32-C-a
|
núi
Đại Huệ
|
SV
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 21"
|
105° 34' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
sông
Lam Trà
|
TV
|
xã
Nam Lĩnh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 30"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 16"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 00"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 49"
|
105° 29' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 43"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 19"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 12"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 09"
|
105° 30' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 01"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 38"
|
105° 30' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D,
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D,
E-48-32-C-a
|
Làng
Chài
|
DC
|
xã
Nam Lộc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 38"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 16"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 09"
|
105° 27' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 47"
|
105° 27' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 50"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 42"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 51"
|
105° 27' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 45"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 58"
|
105° 28' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 32"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 38"
|
105° 27' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 16"
|
105° 27' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-B-d,
E-48-31-D
|
Suối
Cam
|
TV
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 40"
|
105° 27' 15"
|
18° 44' 21"
|
105° 29' 08"
|
E-48-31-B-d
|
đập
Cửa Ông
|
TV
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 40"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Thần Tuy
|
SV
|
xã
Nam Nghĩa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 51"
|
105° 27' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 22"
|
105° 34' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 33"
|
105° 34' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 33"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 23"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 16"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 14"
|
105° 35' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 05"
|
105° 35' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hói
Dông
|
TV
|
xã
Nam Phúc
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 34' 08"
|
105° 35' 07"
|
18° 35' 07"
|
105° 34' 03"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 21"
|
105° 28' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 02"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 15"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 09"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 53"
|
105° 28' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 41"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 38"
|
105° 29’ 13“
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
núi
Động Chúa
|
SV
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 51"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D,
E-48-32-C-a
|
cầu
Nam Đàn
|
KX
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 49"
|
105° 29' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Voi
|
SV
|
xã
Nam Tân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 09"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 10"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 13"
|
105° 26' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 59"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 02"
|
105° 27' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 41"
|
105° 27' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 42"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 01"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 35"
|
105° 27' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Nam Thái
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 17"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 49"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 08"
|
105° 30' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 37"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 15"
|
105° 29' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 59"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 28"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 18"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 34"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 50"
|
105° 29' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 46"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 36"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 47"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 53"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 45"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 35"
|
105° 29' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10B
|
DC
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 42"
|
105° 28' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Suối
Cam
|
TV
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 40"
|
105° 27' 15"
|
18° 44' 21"
|
105° 29' 08"
|
E-48-31-B-d
|
núi
Cồn Túi
|
SV
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 08"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đập
Đá Hàn
|
TV
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 45' 53"
|
105° 28' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Đá Mài
|
SV
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 46' 01"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Hưng Cốc
|
TV
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 50"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đập
Rào Băng
|
TV
|
xã
Nam Thanh
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 02"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 08"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 00"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 40' 56"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 12"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 34"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Đụn
|
SV
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 07"
|
105° 28' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Nam Thượng
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 51"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 39"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 42"
|
105° 34' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 41"
|
105° 34' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 44"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 36"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 22"
|
105° 34' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 21"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 35' 56"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 07"
|
105° 34' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 22"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 27"
|
105° 35' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 19"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 13"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Hói
Dông
|
TV
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 34' 08"
|
105° 35' 07"
|
18° 35' 07"
|
105° 34' 03"
|
E-48-32-C-c
|
Núi
Hốc
|
SV
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
18° 36' 38"
|
105° 33' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Nam Trung
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 44"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 38"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 48"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 37"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 16"
|
105° 32' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 17"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 05"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 41"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 36"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 34"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 11"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 00"
|
105° 33' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
dãy
núi Đại Huệ
|
SV
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 57"
|
105° 30' 34"
|
18° 45' 19"
|
105° 32' 32"
|
E-48-32-C-c
|
núi
Hùng Vĩ
|
SV
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 32"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đập
Khe Đinh
|
TV
|
xã
Nam Xuân
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 55"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 22"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Bắc Thung
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 00"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Cồn Túi
|
SV
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 44' 08"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đông Tiến
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 55"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Đụn
|
SV
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 07"
|
105° 28' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Đụn Sơn
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 23"
|
105° 28' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Hà Long
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 21"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Hồ Sơn
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 18"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Hùng Lĩnh
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 31"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm
Nam Bình
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 29"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 09"
|
105° 29' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Nam Thung
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 49"
|
105° 28' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Nhật Đông
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 23"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Nhật Quang
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 20"
|
105° 30' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Quy Chính 1
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 52"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Quy Chính 2
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 48"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Sư Phạm
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 37"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Thung
|
SV
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 49"
|
105° 29' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Trung Đông
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 35"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Trường Long
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 58"
|
105° 28' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Vạn An
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 08"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Vệ Nông
|
DC
|
xã
Vân Diễn
|
H.
Nam Đàn
|
18° 43' 54"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 27"
|
105° 30' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 21"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 39"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 49"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 59"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 06"
|
105° 31' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 16"
|
105° 31' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 25"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 21"
|
105° 31' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 13"
|
105° 31' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 42' 13"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
18° 41' 54"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Xuân Hòa
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đân
|
18° 38' 27"
|
105° 31’ 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 24"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đân
|
18° 38' 24"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 26"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 28"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 29"
|
105° 32' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 25"
|
105° 32' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 25"
|
105° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 18"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 12"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 06"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 14"
|
105° 33' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 15"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 17"
|
105° 33' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 38' 23"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 33"
|
105° 33' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 26"
|
105° 33' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 20"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 27"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 33"
|
105° 33' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 04"
|
105° 33' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
18° 39' 11"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-a
|
sông
Lam Trà
|
TV
|
xã
Xuân Lâm
|
H.
Nam Đàn
|
|
|
18° 39' 19"
|
105° 36' 35"
|
18° 42' 02"
|
105° 33' 13"
|
E-48-32-C-a
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Kim Liên
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 12"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
ga
Quán Hành
|
KX
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 1
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 2
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 15"
|
105° 38' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 3
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 02"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 4
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 28"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 5
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 26"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 6
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 37"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 7
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 49"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 8
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 36"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
tổ
dân phố số 9
|
DC
|
TT.
Quán Hành
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 39"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 03"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 48"
|
105° 32' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 41"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 49"
|
105° 33' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 33' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 34"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 31"
|
105° 34' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 34' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Công
|
SV
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Dài
|
SV
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 43"
|
105° 31' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ
Nghi Công
|
TV
|
xã
Nghi Công Bắc
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 29"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 10"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 50"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 48"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 58"
|
105° 33' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 08"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 06"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 12"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 02"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 07"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Công
|
SV
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ
Khe Thị
|
TV
|
xã
Nghi Công Nam
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 19"
|
105° 32' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 52"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 59"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 09"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 20"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 31"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 46"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 10"
|
105° 37' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 11"
|
105° 37' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 08"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 43"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 33"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 18"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 05"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
sông
Chợ Cầu
|
TV
|
xã
Nghi Diên
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 10"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 59"
|
105° 36' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 46"
|
105° 35' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Đông
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 54"
|
105° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 53"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 19"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 16"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 53"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 03"
|
105° 36' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Chờ
|
SV
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 02"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Khê
|
SV
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 00"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đập
Ô Ô
|
TV
|
xã
Nghi Đồng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 19"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-c
|
kênh
17
|
TV
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-A-c
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
xóm
Chợ Quán
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 59"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Đức Thành
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 43"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Hậu Hòa
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 37' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Hoa Bắc
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 03"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Hoa Đông
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 47"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Hoa Nam
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 46"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Hoa Tây
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 01"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Hoa Trung
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 55"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Ngọc Đường
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 35"
|
105° 37' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
cầu
Phương Tích
|
KX
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
sông
Phương Tích
|
TV
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Thượng Thọ
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 02"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Trung Thành
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 52"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Vận Tải
|
DC
|
xã
Nghi Hoa
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 09"
|
105° 37' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 06"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 53"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 46"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 46"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 40"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 32"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 25"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 37"
|
105° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 27"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 10"
|
105° 41' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 536
|
KX
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Hang
|
SV
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
cầu
Nghi Xá
|
KX
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 25"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Thông
|
SV
|
xã
Nghi Hợp
|
H.
Nghi Lộc
|
19° 19' 25"
|
104° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-17-A
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 11"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 25"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 19"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 28"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 10"
|
105° 36' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 40"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 53"
|
105° 36' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 51"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 49"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 49"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 52"
|
105° 37' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 45"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 48"
|
105° 37' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 38"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
núi
Thần Vũ
|
SV
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 02"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đèo
Truông Sắt
|
SV
|
xã
Nghi Hưng
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 09"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Hang
|
SV
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Đền
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 30"
|
105° 42' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Đông
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 53"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Nghĩa
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 20"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Tân
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 11"
|
105° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 45"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Tiến
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 28"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Khánh Trung
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 38"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Chùa
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 41' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Đông
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 03"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Đồng
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 50"
|
105° 41' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Nam
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Tân
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 34"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Thi
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 26"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Long Xuân
|
DC
|
xã
Nghi Khánh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 54"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 35"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 10"
|
105° 30' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 41"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 46"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 20"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 55"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 36"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 24"
|
105° 29' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 02"
|
105° 29' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 55"
|
105° 29' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10B
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 48"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 18"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 34"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12B
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 30"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
13A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 56"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13B
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 55"
|
105° 29' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
14A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
14B
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 51"
|
105° 29' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
15A
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 29' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
15B
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 38"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 47"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 13"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 28' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 31"
|
105° 28' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 48"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 11"
|
105° 28' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
sông
Bàn Thẳn
|
TV
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 49' 36"
|
105° 27' 12"
|
18° 48' 38"
|
105° 31' 04"
|
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c
|
đập
Đường Trẹ
|
TV
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 38"
|
105° 28' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Khe Làng
|
TV
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 18"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
đập
Khe Nu
|
TV
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 38"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Tướng
|
SV
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 16"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Voi
|
SV
|
xã
Nghi Kiều
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 41' 09"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 35"
|
105° 30' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 04"
|
105° 31' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 52"
|
18° 50' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 54"
|
105° 32' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 43"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 14"
|
105° 31' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 05"
|
105° 31' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 10"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 49"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49'01"
|
105° 32' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 18"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 05"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 28"
|
105° 32' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 03"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 04"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 17"
|
105° 31' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Dài
|
SV
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 43"
|
105° 31' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
núi
Đại Vạc
|
SV
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 36"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
hồ
Khe Gỗ
|
TV
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 19"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
sông
Tân Giai
|
TV
|
xã
Nghi Lâm
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 49' 36"
|
105° 27' 12"
|
18° 48' 38"
|
105° 31' 04"
|
E-48-32-A-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 14"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 44"
|
105° 39' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 47"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 41"
|
105° 39' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 42"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 09"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 08"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 25"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 20"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 04"
|
105° 39' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 51"
|
105° 39' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 46"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 30"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 25"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Long
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 57"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 55"
|
105° 33' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 40"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 34"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 01"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 27"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 34' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 05"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 13"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 12"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 17"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 22"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Chờ
|
SV
|
xã
Nghi Mỹ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 02"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 28"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 46"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 36"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 18"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 01"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 33"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 53"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 55"
|
105° 42' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 41"
|
105° 42' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 07"
|
105° 42' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 10"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 24"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 17"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 13"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 50"
|
105° 43' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 49"
|
105° 42' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 57"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 06"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 43"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 49"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 31"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 06"
|
105° 42' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
xã
Nghi Phong
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 40"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 23"
|
105° 36' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 39"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 24"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 56"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 54"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 42"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 06"
|
105° 35' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 15"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 21"
|
105° 33' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 31"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 36"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 45"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 01"
|
105° 34' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 11"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-c
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
Núi
Chờ
|
SV
|
xã
Nghị Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 02"
|
105° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Khê
|
SV
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 00"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
cầu
Phương Tích
|
KX
|
xã
Nghi Phương
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 36' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 536
|
KX
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Bắc Sơn 1
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 25"
|
105° 40' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Bắc Sơn 2
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cầu
Cấm
|
KX
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
cầu
Nghi Xá
|
KX
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 25"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
hồ
Sâu Lầy
|
TV
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 13"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tân Lập 2
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 37"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tân Lập 1
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 22"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Thành Vinh 1
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 35"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Thành Vinh 2
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 42"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Trung Tiến
|
DC
|
xã
Nghi Quang
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 41"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Bắc Thạch
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 04"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Đại Cừ
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 15"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Đông Thạch
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 06"
|
105° 42' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Nam Thạch
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 55"
|
105° 42' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
cầu
Nha La
|
KX
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 18"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tây Thạch
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 59"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Trung Khánh
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 35"
|
105° 42' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Hoa
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Hòa
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 24"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Lạc
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 10"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Phúc
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 46"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 29"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 01"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Tiến
|
DC
|
xã
Nghi Thạch
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 14"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đồng
|
TV
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Bình
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 30"
|
105° 44' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Cát
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 23"
|
105° 44' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Hòa
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 05"
|
105° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Học
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 35"
|
105° 44' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Hưng
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 16"
|
105° 43' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Lộc
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 28"
|
105° 43' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Phúc
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 54"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Quang
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 30"
|
105° 44' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 33"
|
105° 43' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 11"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Thái Thọ
|
DC
|
xã
Nghi Thái
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 56"
|
105° 43' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Bắc Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 13"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm
Bắn
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 14"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Chùa 1
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 20"
|
105° 42' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Chùa 2
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 15"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
cảng
Cửa Lò
|
KX
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 47"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông
Cửa Lò
|
TV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Xóm
Đình
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 17"
|
105° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm
Đông
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 27"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Mũi
Gà
|
TV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 55"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Giun
|
SV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 37"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cửa
Lò
|
TV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 01"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Cồn
Lộng
|
TV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 59"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 41"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Nam Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 08"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Mũi
Rồng
|
TV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 09"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Rồng
|
SV
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
19° 06' 33"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Xóm
Rồng
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 09"
|
105° 42' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tân Long
|
DC
|
xã
Nghi Thiết
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 18"
|
105° 42' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 44"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 24"
|
105° 41' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 12"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 40' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 22"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 15"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 18"
|
105° 39' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 57"
|
105° 39' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 53"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc .
|
18° 48' 02"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 21"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 05"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 49"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 40"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
cầu
Phòng Không
|
KX
|
xã
Nghi Thịnh
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 17"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 05"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 49"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 36"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 24"
|
105° 38' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 20"
|
105° 38' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 16"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 04"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 08"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 57"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 54"
|
105° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 38' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 15"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 11"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 23"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 29"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 12"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 05"
|
105° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
xóm
Nhân Hòa
|
DC
|
xã
Nghi Thuận
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 00"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 34"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 27"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 23"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 07"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 23"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 05"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 03"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
105°41'13"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 51"
|
105° 41' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 40"
|
105° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 33"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 17"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 08"
|
105° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 27"
|
105° 40' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
động
Ba Vùng
|
SV
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 50"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Núi
Dẻ
|
SV
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 36' 06"
|
105° 32' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-c
|
Núi
Giun
|
SV
|
xã
Nghi Tiến
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 37"
|
105° 41' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 04"
|
105° 38' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 02"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 42"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 07"
|
105° 39' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 26"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 30"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 22"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 50"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 00"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 07"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 19"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 24"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 56"
|
105° 39' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 37"
|
105° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 08"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 55"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 50"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 00"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-32-A-d
|
Cầu
Nhọn
|
KX
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 03"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
ga
Quán Hành
|
KX
|
xã
Nghi Trung
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 50"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 52"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 40"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 34"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 31"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 21"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 29"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 39"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 00"
|
105° 40' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 38"
|
105° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 03"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 13"
|
105° 41' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 24"
|
105° 41' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 43"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 50"
|
105° 41' 14"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 39"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 37"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 46' 14"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Bệnh Viện
|
DC
|
xã
Nghi Trường
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 47' 05"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 02"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 32"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 16"
|
105° 29' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 21"
|
105° 30' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 05"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 22"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 02"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 58"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
8 + 9
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 51"
|
105° 29' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 57"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
11 + 12
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 46"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 43"
|
105° 28' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 53"
|
105° 28' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 31"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 06"
|
105° 28' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 59"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 58"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
19 + 20
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 21"
|
105° 29' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 24"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 58"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
23
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 05"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
24
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 07"
|
105° 29' 09"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
25
|
DC
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 32"
|
105° 30' 51"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-d,
E-48-32-A-c
|
sông
Bao A
|
TV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 51' 09"
|
105° 28' 38"
|
18° 50' 32"
|
105° 24' 20"
|
E-48-31-B-d
|
Đập
Bười
|
TV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 24"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
núi
Động Rẩy
|
SV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 45"
|
105° 29' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Động Ru
|
SV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 26"
|
105° 31' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
hồ
Khe Bưởi
|
TV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 11"
|
105° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
đập
Khe Lách
|
TV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 23"
|
105° 31' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
kênh
17
|
TV
|
xã
Nghi Văn
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 45' 34"
|
105° 37' 10"
|
18° 42' 27"
|
105° 38' 07"
|
E-48-32-A-c
|
Núi
Bạc
|
SV
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 46"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Bắc Bố Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 01"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Bắc Kỳ La
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 33"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 20"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Sông
Đào
|
TV
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 45' 12"
|
105° 36' 44"
|
18° 41' 52"
|
105° 29' 35"
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Đông Vạn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 48"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
Xóm
Làng
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 04"
|
105° 37' 32"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Lương Đống
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 53"
|
105° 38' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Lương Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 46"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Nam Bố Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 41"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Nam Kỳ La
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 17"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Phúc Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 11"
|
105° 37' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
sông
Phương Tích
|
TV
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 47' 43"
|
105° 36' 46"
|
18° 45' 11"
|
105° 36' 44"
|
E-48-32-A-c
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 10"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tây Vạn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 43"
|
105° 36' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Thịnh Lạc
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 32"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
Thọ Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 17"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Viện Lao
|
DC
|
xã
Nghi Vạn
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 02"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 28"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 35"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 47"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 56"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 10"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 57"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 44"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 11"
|
105° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 21"
|
105° 39' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 48' 33"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 49' 59"
|
105° 39' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 536
|
KX
|
xã
Nghi Xá
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-32-A-d
|
đường
tỉnh 535
|
KX
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 39' 59"
|
105° 41' 16"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-A-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Lộc Mỹ
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 57"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Phong Hồ
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 08"
|
105° 43' 30"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tân Nghĩa
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 33"
|
105° 43' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Tiên Lạc
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 34"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Cảnh
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 47"
|
105° 43' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Dương
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 14"
|
105° 44' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Giang
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 26"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Khánh
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 01"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Lan
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 36"
|
105° 43' 58"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Lộc
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 29"
|
105° 43' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
Xuân Phúc
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 18"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 10"
|
105° 43' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Tân
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 08"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Tình
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 39"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Xuân Trang
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 58"
|
105° 43' 52"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Nghi Xuân
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 45' 27"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-32-A-a,
E-48-32-A-c,
E-48-32-A-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 33"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 36"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 40"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 50' 38"
|
105° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
động
Ba Vùng
|
SV
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 50"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 05"
|
105° 38' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
Cầu
Cấm
|
KX
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 02"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Sông
Cấm
|
TV
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
Xóm
Chùa
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 02"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
sông
Cửa Lò
|
TV
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 52"
|
18° 50' 00"
|
105° 42' 57"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Cửa Mỏ
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 51' 58"
|
105° 38' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
Xóm
Đình
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 53"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 02"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
Xóm
Gốm
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 40"
|
105° 37' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
Xóm
Lài
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 54"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
sông
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 03' 52"
|
105° 37' 18"
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 43"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 11"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tây Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 19"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Tiền Phong
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 30"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 47"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
Trường Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 00"
|
105° 38' 50"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
Tùng Sơn
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 53' 18"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
Yên Lưu
|
DC
|
xã
Nghi Yên
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 52' 58"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 04"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 57"
|
105° 43' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 41"
|
105° 43' 44"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 24"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 50"
|
105° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 39"
|
105° 44' 29"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 19"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 05"
|
105° 43' 56"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 19"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 09"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 10"
|
105° 44' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 55"
|
105° 44' 26"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 04"
|
105° 44' 31"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 13"
|
105° 44' 33"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 09"
|
105° 44' 43"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 49"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 542
|
KX
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 29' 50"
|
18° 46' 13"
|
105° 45' 02"
|
E-48-32-A-d
|
xóm
Bình Minh
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 43' 23"
|
105° 44' 39"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-32-C-b,
E-48-32-D-a
|
xóm
Ngư Phong
|
DC
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
18° 44' 05"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-32-C-b
|
sông
Rào Đồng
|
TV
|
xã
Phúc Thọ
|
H.
Nghi Lộc
|
|
|
18° 41' 55"
|
105° 43' 31"
|
18° 42' 50"
|
105° 44' 57"
|
E-48-32-C-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-D-b
|
Khe
Nghĩa
|
TV
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 49"
|
105° 31' 03"
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 00"
|
E-48-20-A-a
|
hồ
Ông Hoa
|
TV
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 45"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Ông Ký
|
TV
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 26"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Sào
|
TV
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân An
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 07"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Cường
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 27"
|
105° 29' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Đồng
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Đức
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 33"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Hiếu
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 31"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Hòa
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 16"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Hồng
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 55"
|
105° 29' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Lâm
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 11"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Mai
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 39"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Minh
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 17"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Thái
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 21"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Thành
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 15"
|
105° 29' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Thọ
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
khối
Tân Tiến
|
DC
|
TT.
Nghĩa Đàn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 39"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-B-d,
|
xóm
An Mỹ
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 34"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Cát Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 11"
|
105° 23' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm
Đồng Minh
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 57"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
hồ
Đồng Ngang
|
TV
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Tâm 1
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 14"
|
105° 24' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Tâm 2
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 23"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 15"
|
105° 22' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Gián
|
TV
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 16' 09"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hữu Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 39"
|
105° 22' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Long An
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 55"
|
105° 22' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nho Hạp
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 46"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Nho Tân
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 28"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Phú Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 16' 28"
|
105° 23' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Phúc An
|
DC
|
xã
Nghĩa An
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 16' 03"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Bình Hải
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 13"
|
105° 29' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bình Hạnh
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 20"
|
105° 29' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Bình Lâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 04"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Bình Nghĩa
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 03"
|
105° 28' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bình Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 35"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bình Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bình Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 18"
|
105° 30' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bình Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 03"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Nghĩa
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 49"
|
105° 31' 03"
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 00"
|
E-48-20-A-a
|
hồ
Ông Hoa
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 45"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Ông Ký
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 26"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Sào
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Suối
Da
|
TV
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 44"
|
105° 21' 18"
|
19° 12' 46"
|
105° 21' 33"
|
E-48-19-D-a
|
Khe
Đá
|
TV
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 05"
|
105° 20' 41"
|
19° 13' 44"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Hựu
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 03"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Lam
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 47"
|
105° 21' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 57"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 11"
|
105° 22' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Tiến Tây
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 22"
|
105° 21' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Trung
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 03"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 41"
|
105° 21' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Hưng Minh
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 09"
|
105° 22' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
đập
Khe Đá
|
TV
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 57"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
hồ
Khe Đá
|
TV
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 04"
|
105° 20' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Hòn
Mai
|
SV
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 25"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19B-c,
E-48-19-C
|
Xóm
Mít
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 35"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Nung
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 20"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Quang Sú
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 15"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Ráng
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 24"
|
105° 20' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Rú Ấm
|
DC
|
xã
Nghĩa Đức
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 11"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Cát Mộng
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 02"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Cát Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 17' 57"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Dinh
|
TV
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-B-c
|
suối
Đồng Bầy
|
TV
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 18' 21"
|
105° 21' 08"
|
19° 20' 45"
|
105° 20' 51"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Lê Lai
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Lê Lợi
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 13"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Lèn
Mồng
|
SV
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 39"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Khe
Tắm
|
TV
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 16' 42"
|
105° 19' 35"
|
19° 18' 20"
|
105° 21' 07"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 49"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Thịnh
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 52"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 49"
|
105° 20' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Hiếu
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 00"
|
105° 20' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
hồ
19/5
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 53"
|
105° 31' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Bình Minh
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 40"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Suối
Cái
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Chợ
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Núi
Chuối
|
SV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 19"
|
105° 31' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Dốc Đá
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 58"
|
105° 31' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
suối
Đá Hàn
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 18' 16"
|
105° 32' 20"
|
19° 18' 32"
|
105° 33' 49"
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Ao
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 14"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Chùa
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 19"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Hội 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 53"
|
105° 30' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Hội 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 45"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Nấp
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 46"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Đông Sằng
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 11"
|
105° 31' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Sằng
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 49"
|
105° 30' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 38"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đồng Thanh
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 18"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Trường
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 01"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Hòa Hội
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 21"
|
105° 31' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Hoa Vinh Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 26"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
K/7
|
SV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Khe Bai
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 35"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Khe Bãi
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 17' 54"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Làng Cháng
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 35"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Hồ
Lim
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 21"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Núi
Lọ
|
SV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 43"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Phú Thọ
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 36"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Sằng 2
|
TV
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 30"
|
105° 31' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Thanh Hòa
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 47"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Vinh Quang
|
DC
|
xã
Nghĩa Hội
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 25"
|
105° 32' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Đá
|
TV
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 14"
|
105° 24' 16"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Dền
|
TV
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
19° 20' 19"
|
105° 25' 04"
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Cường
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 34"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Hồng Đức
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 02"
|
105° 23' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Lam
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 22"
|
105° 24' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Lợi
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 24"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Phú
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 47"
|
105° 23' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Quang
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 19"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 55"
|
105° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 07"
|
105° 23' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Thịnh
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 53"
|
105° 22' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hồng Thọ
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 21"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 43"
|
105° 23' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Hồng Trường
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 36"
|
105° 25' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Việt
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 46"
|
105° 23' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 10"
|
105° 23' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
suối
Khe Ang
|
TV
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
19° 21' 45"
|
105° 22' 25"
|
E-48-19-B-b
|
Núi
Sẽ
|
SV
|
xã
Nghĩa Hồng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 01"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
hồ
405
|
TV
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 09"
|
105° 19' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
làng
Bình Long 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 49"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Bình Long 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 08"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Dinh
|
TV
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-B-c
|
làng
Đồng Cần
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 19' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Đồng Sim
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 58"
|
105° 19' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
làng
Hưng Châu
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 38"
|
105° 19' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Hưng Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 26"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ
Khe Sanh
|
TV
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 34"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Lam Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 47"
|
105° 19' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ
Làng Mới
|
TV
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 48"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Làng
Mới
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 11"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Nghĩa Nhân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 10"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Nhân Nghĩa
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 18"
|
105° 19' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Phú Long
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 40"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ
Rộc Mây
|
TV
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 28"
|
105° 19' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
cầu
Sông Dinh
|
KX
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 02"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu
Sông Hiếu
|
KX
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 30"
|
105° 20' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Tân Quang
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 35"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Làng
Thị
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 22"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Xuân Hưng
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 14"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
làng
Xuân Phong
|
DC
|
xã
Nghĩa Hưng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 09"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-D-b
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Bàu
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 52"
|
105° 23' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Bến Hương
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 30"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Suối
Cái
|
TV
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Cồn Nại
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 37"
|
105° 22' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Cuông
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 27"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Đồng Đại
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 34"
|
105° 22' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
hồ
Eo Su
|
TV
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 23' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hạ Khánh
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 45"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hồng Khánh
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 34"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn
Hương
|
SV
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 48"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Lĩnh Khánh
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14-44"
|
105° 23' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Mét
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 55"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Mươi
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 14"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Tân Hợp
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 46"
|
105° 23' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Tân Khánh
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 07"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Thọ Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 35"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Thượng Khánh
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 16"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn
Trọc
|
SV
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 15"
|
105° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Trôi
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 10"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Trù
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 29"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Trung Khánh
|
DC
|
xã
Nghĩa Khánh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 05"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
núi
Ba Lốc
|
SV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 27' 34"
|
105° 31' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Bó
Bụi
|
TV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 25' 38"
|
105° 31' 39"
|
19° 23' 54"
|
105° 29' 16"
|
E-48-20-A-a
|
Núi
Đền
|
SV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 30"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm
Giày
|
DC
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 35"
|
105° 30' 11"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Lèn
Hồng
|
SV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 18"
|
105° 31' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm
Lác
|
DC
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 17"
|
105° 31' 16"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm
Mẻn
|
DC
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 47"
|
105° 30' 41"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Hồ
Mồn
|
TV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 10"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm
Mồn
|
DC
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 13"
|
105° 30' 38"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Sông
Sào
|
TV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-b
|
Xóm
Tân
|
DC
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 24"
|
105° 30' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
suối
Tơ Lương
|
TV
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 27' 11"
|
105° 32' 00"
|
19° 26' 00"
|
105° 30' 26"
|
E-48-20-A-a
|
Xóm
Vẳng
|
DC
|
xã
Nghĩa Lạc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 46"
|
105° 30' 59"
|
E-48-20-A
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Bắc Lâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 16"
|
105° 27' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Chảo
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 22"
|
105° 27' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Cuồn Đá
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 37"
|
105° 28' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Đấn
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 35"
|
105° 26' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Đông lâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 33"
|
105° 28' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Đồng Xan
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 23"
|
105° 26' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Gia
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Khe Lau
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 16"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
hồ
Khe Yêu
|
TV
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 56"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Khe Yêu
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 44"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Lầm
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 48"
|
105° 21' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Nam Lâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 02"
|
105° 26' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Nghĩa Chính
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 15"
|
105° 28' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Sông
Sào
|
TV
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Tân Lâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 53"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Tra
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 03"
|
105° 26' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Xâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 24"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Yên Khang
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 20"
|
105° 26' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Yên Trung
|
DC
|
xã
Nghĩa Lâm
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 00"
|
105° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Bai
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 13"
|
105° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Dinh
|
TV
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Đồng Tầm
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 40"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Khe
Hều
|
TV
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 18' 21"
|
105° 21' 08"
|
19° 20' 45"
|
105° 20' 51"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hều 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 51"
|
105° 21' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hều 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 35"
|
105° 21' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hiệp 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hiệp 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 41"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hiệp 3
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 18"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Lèn
Mồng
|
SV
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 39"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Hiệp
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 01"
|
105° 20' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Tháp
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 03"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Thiết
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 25"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Xuân 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 11"
|
105° 21' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Xuân 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 25"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Xuân 3
|
DC
|
xã
Nghĩa Liên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 28"
|
105° 21' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Ấp Bổng
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 09"
|
105° 27' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Bình Minh
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
núi
Bồ Bồ
|
SV
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 11' 44"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Suối
Cái
|
TV
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Cồn Cả
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 16"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Đập Đanh
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 00"
|
105° 27' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Đông Phong
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 22"
|
105° 27' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Đồng Rành
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 51"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Hải Lào
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 15"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Hải Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 30"
|
105° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-b
|
đập
Hòn Mác
|
TV
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 44"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Hồng Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 30"
|
105° 29' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Hùng Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 00"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Hòn
Mác
|
SV
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 38"
|
105° 26' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Khánh Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 40"
|
105° 27' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Khe Sài 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 11' 34"
|
105° 25' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Khe Sài 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 11"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Kim Hồng
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 14"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Mỹ Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 12' 28"
|
105° 27' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Khe
Son
|
TV
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 10"
|
105° 31' 37"
|
19° 15' 27"
|
105° 29' 48"
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Sơn Hải
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 17"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Sông Lim
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 42"
|
105° 26' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Núi
Sượng
|
SV
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 24"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Tân Hữu
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 33"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Tân Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 37"
|
105° 28' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 33"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Tháp Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 57"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Thịnh Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 34"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Thọ Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 57"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Xóm
Trại
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 01"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Vạn Lộc 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 11' 43"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Vạn Lộc 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 11' 42"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Vĩnh Giang
|
DC
|
xã
Nghĩa Lộc
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 02"
|
105° 28' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-a
|
Núi
Cóc
|
SV
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Hưng Nghĩa
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 38"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Lung Bình
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 41"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Lung Hạ
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 34"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Lung Thượng
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 51"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Xóm
Mít
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 28"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Khe
Nghĩa
|
TV
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 22' 49"
|
105° 31' 03"
|
19° 20' 59"
|
105° 29' 00"
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Ngọc Hưng
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 20"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Ngọc Lam
|
TV
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 30' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Ngọc Lam
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 53"
|
105° 30' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Tân Cay
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 31"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Tân Sỏi
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 55"
|
105° 31' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Tân Thai
|
DC
|
xã
Nghĩa Lợi
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 57"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Khe
Cái
|
TV
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 15' 27"
|
105° 29' 48"
|
19° 14' 29"
|
105° 27' 44"
|
E-48-19-B-d,
E-48-19-D-b
|
xóm
Đông Sơn/Đông
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 24"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-b
|
Hòn
Hương
|
SV
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 48"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Cát
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 08"
|
105° 28' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Hòa
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 57"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Hương
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 31"
|
105° 26' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Khế
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 35"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Kim
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 13' 58"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Long
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 49"
|
105° 27' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Phong
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 14"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 05"
|
105° 26' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Tân
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 31"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 38"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nam Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 15' 28"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Khe
Son
|
TV
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 10"
|
105° 31' 37"
|
19° 15' 27"
|
105° 29' 48"
|
E-48-20-C-a
|
Hòn
Sường
|
SV
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 15"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Vạn Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Long
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 14' 09"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Bái
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 05"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Bãi Bằng
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 28"
|
105° 21' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Bát
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 13"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Bàu
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 04"
|
105° 22' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Bầu Thịnh
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 55"
|
105° 22' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Bong
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 17"
|
105° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Bui
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 05"
|
105° 22' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Cáo
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 04"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
suối
Cây Trôi
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 27' 12"
|
105° 20' 47"
|
19° 25' 38"
|
105° 21' 57"
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Chai
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Làng
Chè
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 07"
|
105° 21' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi
Chuột Bạch
|
SV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 30' 30"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Cung
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 29' 59"
|
105° 21' 34"
|
19° 26' 21"
|
105° 18' 28"
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Đồn
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 57"
|
105° 21' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Gia
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 38"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Giàn
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 27' 01"
|
105° 21' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Giom
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 34"
|
105° 20' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Hon
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 30' 45"
|
105° 20' 49"
|
19° 28' 13"
|
105° 17' 39"
|
E-48-19-B-a
|
suối
Khe Ang
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
19° 21' 45"
|
105° 22' 25"
|
E-48-19-B-b
|
làng
Lai Châu
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 52"
|
105° 22' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
hồ
Làng Cáo
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 59"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Lẻ
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 27"
|
105° 21' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Mai Hồng
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 03"
|
105° 21' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Nạn
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 20"
|
105° 21' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Quỳnh Mai
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 39"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Quỳnh Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 01"
|
105° 21' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Sao
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 22"
|
105° 23' 06"
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Se
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 03"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Đồi
Sô
|
SV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 07"
|
105° 21' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Sừa
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 03"
|
105° 22' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi
Tân Đồng
|
SV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 30"
|
105° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
làng
Tân Mai
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 42"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Tong
|
TV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 32' 05"
|
105° 19' 57"
|
19° 28' 37"
|
105° 17' 31"
|
E-48-19-B-a
|
Núi
Trạm
|
SV
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 27' 47"
|
105° 19' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Làng
Vin
|
DC
|
xã
Nghĩa Mai
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 23"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Bệt
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 19"
|
105° 25' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Làng
Bô
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 09"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Làng
Cam
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 45"
|
105° 24' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Khe Sanh
|
TV
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 47"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Lâm Trường
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 23"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Lẹn
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 48"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Lẹn
|
SV
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
làng
Minh Hùng
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 58"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Làng
Ngã
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 00"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Sanh
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 35"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
làng
Tiên Long
|
DC
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19º 22' 28"
|
105° 23' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Hòn
Xưa
|
SV
|
xã
Nghĩa Minh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 05"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
Suối
Cái
|
TV
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 14' 56"
|
105°28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
Núi
Cóc
|
SV
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 49"
|
105° 31' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
suối
Làng Thuyền
|
TV
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 09"
|
105°32' 20"
|
19° 20' 13"
|
105°33' 50"
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Phú Hòa
|
DC
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 11"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Phú Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 00"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Phú Lợi
|
DC
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 21"
|
105° 32' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
xóm
Phú Nguyên
|
DC
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 21"
|
105° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Phú Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 31"
|
105° 32' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Phú Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Phú
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 09"
|
105° 32' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-B-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
hồ
Đồng Canh
|
TV
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Làng Bé
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 06"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
đồi
Rú Hang
|
SV
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 30"
|
105° 25' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Sông
Sào
|
TV
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Bắc
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 21"
|
105° 26' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Đoài
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 12"
|
105° 26' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Đông
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 56"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Hạ
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 25' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Liên
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 17"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Nam
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 34"
|
105° 27' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Tây
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 55"
|
105° 26' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Thượng
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 08"
|
105° 24' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
xóm
Sơn Trung
|
DC
|
xã
Nghĩa Sơn
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 21"
|
105° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 20"
|
105° 22' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Lèn
Mồng
|
SV
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 39"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ
Ngã Hai
|
TV
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 32"
|
105° 22' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Quán Mít
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 24"
|
105° 21' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Hồng
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 46"
|
105° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 48"
|
105° 23' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Liên
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 32"
|
105° 21' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 19"
|
105° 22' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Tân
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 36"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Cao Trai
|
DC
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 25"
|
105° 23' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Bàu
Cở
|
TV
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 43"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Nậy
|
SV
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 24"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Rải
|
DC
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 43"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Rộc U
|
TV
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 39"
|
105° 23' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Sình
|
TV
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 54"
|
105° 23' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Xóm
Sinh
|
DC
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 59"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Tân Phong
|
DC
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 48"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Xóm
U
|
DC
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 45"
|
105° 23' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Xóm
Vạn
|
DC
|
xã
Nghĩa Thắng
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 38"
|
105° 22' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
suối
Bà Trưởng
|
TV
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 21' 32"
|
105° 21' 30"
|
19° 21' 28"
|
105° 21' 54"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 47"
|
105° 21' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Độc Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 00"
|
105° 21' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
hồ
Khe Thái
|
TV
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 34"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a,
E-48-19-B-c
|
xóm
Quyết Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 12"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 25"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 24"
|
105° 20' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Núi
Sẽ
|
SV
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 01"
|
105° 22' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu
Sông Hiếu
|
KX
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 30"
|
105° 20' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d,
E-48-19-D-b
|
hồ
Tân Đông
|
TV
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 15"
|
105° 21' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Phú
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 48"
|
105° 21' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 33"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Thịnh
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 36"
|
105° 21' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Thành Công
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 00"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tồng Mòn
|
DC
|
xã
Nghĩa Thịnh
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 21"
|
105° 21' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
Làng
Cầu
|
DC
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 21"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
Cột Mốc
|
SV
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 15"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
khe
Đồng Báng
|
TV
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 21' 04"
|
105° 32' 24"
|
19° 20' 38"
|
105° 33' 48"
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Khe Lung
|
TV
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 59"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
khe
Làng Thuyền
|
TV
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 09"
|
105° 32' 20"
|
19° 20' 13"
|
105° 33' 50"
|
E-48-20-A-c
|
Làng
Màn
|
DC
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 30"
|
105° 33' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Làng
Men
|
DC
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 58"
|
105° 31' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Tân Thọ
|
DC
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 22' 46"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
Làng
Trống
|
DC
|
xã
Nghĩa Thọ
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 42"
|
105° 33' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Ấp Đon
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 33"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn
Bàn
|
SV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 39"
|
105° 25' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Bàu Lạng
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 08"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đập Bể
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 48"
|
105° 28' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Diễn Đồng
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 29"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Diễn Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 06"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Diễn Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 18"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Be
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 12"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Bông
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 23"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Nheo
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 48"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Quỹ
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 00"
|
105° 27' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 36"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hồ
Gừa
|
TV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 10"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hòn Tổng
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 44"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hưng Nguyên
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 49"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Làng Mét
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 20"
|
105° 26' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Làng Mít
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 43"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Lẹn
|
SV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 32"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Nghĩa Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 21"
|
105° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Sông
Sào
|
TV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 00"
|
105° 28' 33"
|
19° 19' 56"
|
105° 25' 33"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Tân Trung
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 18' 59"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Tọ
|
SV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 20' 13"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Trung Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 21' 14"
|
105° 27' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Núi
Vẹt
|
SV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 35"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
Hòn
Xưa
|
SV
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19º 22' 05"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Xuân Yến
|
DC
|
xã
Nghĩa Trung
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 19' 10"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-d
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Canh
|
SV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 53"
|
105° 24' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Chăn Nuôi
|
SV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 27' 41"
|
105° 22' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Chong
|
SV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 28"
|
105° 24' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Đá
|
TV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 24' 14"
|
105° 24' 16"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
hồ
Đồng Canh
|
TV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 24' 47"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Đồng Hưng
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 39"
|
105° 23' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Đồng Song
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 41"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Dừa
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19“ 26' 09"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Hưng Thông
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 54"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Kim Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 26"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
làng
Lâm Sinh
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 27' 25"
|
105° 22' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Làng Nhâm
|
TV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 08"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Lập
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 23"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Mới
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 26' 30"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Làng
Nhâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 25' 57"
|
105° 24' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Sao
|
TV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
|
|
19° 28' 22"
|
105° 23' 06"
|
19° 24' 05"
|
105° 22' 58"
|
E-48-19-B-b
|
làng
Yên Hưng
|
SV
|
xã
Nghĩa Yên
|
H.
Nghĩa Đàn
|
19° 23' 31"
|
105° 23' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-b
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 06"
|
104° 55' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 56"
|
104° 55' 25"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 50"
|
104° 55' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 40"
|
104° 55' 18"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 31"
|
104° 55' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 30"
|
104° 55' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 19"
|
104° 55' 11"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 18"
|
104° 55' 07"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 25"
|
104° 55' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
TT.
Kim Sơn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
|
Bản
Bố
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 31' 43"
|
104° 49' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Cắm Cảng
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 29' 51"
|
104° 49' 20"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Cắm Nọc
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 29' 42"
|
104° 48' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Cắm Pỏm
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 29' 36"
|
104° 48' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Đỏn Phạt
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 22"
|
104° 49' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Kẹp
|
TV
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 29' 55"
|
104° 41' 54"
|
19° 29' 01"
|
104° 37' 01"
|
E-48-18-A
|
bản
Mòng 1
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 31' 04"
|
104° 50' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Mòng 2
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 31' 06"
|
104° 50' 40"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Mòng 3
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 31' 06"
|
104° 50' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Nà Cho
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 31' 17"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
suối
Na Quya
|
TV
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 29' 01"
|
104° 44' 55"
|
19° 28' 30"
|
104° 47' 08"
|
E-48-18-B
|
bản
Phả Pạt
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 31' 10"
|
104° 49' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Piếng Cắm
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 05"
|
104° 49' 45"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Pún
|
DC
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 45"
|
104° 49' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 14"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C+D,
E-48-7-C
|
Suối
Quya
|
TV
|
xã
Căm Muộn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 27' 40"
|
104° 43' 43"
|
19° 29' 01"
|
104° 44' 55"
|
E-48-18-A
|
đường
tỉnh 543
|
KX
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 38' 17"
|
104° 57' 40"
|
19° 40' 36"
|
104° 39' 50"
|
|
Bản
Chổi
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 15"
|
104° 53' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Cọ
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 10"
|
104° 53' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Đô
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 17"
|
104° 53' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Đổ
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 40"
|
104° 53' 13"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm
Giải
|
TV
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
bản
Hữu Văn
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 14"
|
104° 52' 41"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Kháng
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 43"
|
104° 52' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Khoẳng
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 46"
|
104°53' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Kim Khê
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 36"
|
104° 53' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Lé
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 06"
|
104° 52' 33"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Liên Minh
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 04"
|
104° 53' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Mồng
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 29"
|
104° 54' 07"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Muồng
|
DC
|
xã
Châu Kim
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 00"
|
104° 52' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
|
bản
Cỏ Ngựu
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 21"
|
104° 48' 40"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Đỉn Đảnh
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 51"
|
104° 48' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Hiền
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 52"
|
104° 48' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Lắm
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 15"
|
104° 48' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Mở
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 11"
|
104° 48' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Lạn
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 00"
|
104° 49' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Pục
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 41"
|
104° 47' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Tóng
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 48"
|
104° 49' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Tỳ
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 25"
|
104° 48' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Piểu
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 40"
|
104° 49' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Pỏi
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 31"
|
104° 48' 45"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
Bản
Quạnh
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 57"
|
104° 47' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm
Tột
|
TV
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 37"
|
104° 40' 58"
|
19° 34' 39"
|
104° 47' 46"
|
E-48-6-D
|
bản
Xóm Mới
|
DC
|
xã
Châu Thôn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 25"
|
104° 48' 26"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-6-D
|
núi
Bù Giọi
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 47' 25"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
suối
Cà Dai
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 41"
|
105° 11' 03"
|
19° 53' 31"
|
105° 07' 46"
|
E-48-7-A
|
Núi
Cam
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
18° 55' 56"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Canh Ke
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 54' 24"
|
105° 01' 49"
|
19° 55' 34"
|
105° 05' 03"
|
E-48-7-A
|
suối
Chà Là
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 49' 32"
|
105° 00' 39"
|
19° 47' 02"
|
105° 00' 03"
|
E-48-7-A
|
suối
Chiềng Noong
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 27"
|
105° 08' 53"
|
19° 52' 57"
|
105° 06' 26"
|
E-48-7-A
|
Sông
Chu
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 55' 06"
|
104° 50' 25"
|
19° 55' 25"
|
105° 08' 50"
|
E-48-7-A,
E-48-6-B
|
Núi
Cọc
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 07"
|
105° 03' 05"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
bản
Đồng Mới
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 46' 12"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 47' 56"
|
105° 02' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối
Duộc
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 12"
|
105° 04' 06"
|
19° 48' 19"
|
105° 04' 05"
|
E-48-7-A
|
núi
Hâm Chạng
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 48' 08"
|
105° 07' 32"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối
Hinh
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 45' 03"
|
105° 07' 04"
|
19° 48' 46"
|
105° 03' 49"
|
E-48-7-A
|
núi
Hòng Na
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 50' 14"
|
105° 08' 38"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối
Hoong
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 48' 09"
|
105° 01' 31"
|
19° 49' 21"
|
105° 01' 26"
|
E-48-7-A
|
Suối
Ke
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 45' 39"
|
105° 03' 20"
|
19° 49' 23"
|
105° 03' 11"
|
E-48-7-A
|
Nậm
Khúc
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 55' 12"
|
105° 02' 39"
|
19° 55' 07"
|
105° 08' 00"
|
E-48-7-A
|
bản
Khủn Na
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 47' 12"
|
105° 04' 31"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
suối
Lạc Nhỏ
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 49' 38"
|
105° 07' 44"
|
19° 50' 34"
|
105° 05' 32"
|
E-48-7-A
|
suối
Lạc To
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 49' 53"
|
105° 08' 11"
|
19° 51' 45"
|
105° 06' 00"
|
E-48-7-A
|
Suối
Man
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 26"
|
105° 03' 39"
|
19° 48' 27"
|
105° 03' 54"
|
E-48-7-A
|
Suối
Mần
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 53' 47"
|
105° 08' 54"
|
19° 54' 32"
|
105° 07' 59"
|
E-48-7-A
|
bản
Mường Hinh
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 47' 26"
|
105° 02' 23"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
bản
Na Chảo
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 47' 14"
|
105° 00' 34"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
suối
Nậm Hạt
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 48' 42"
|
104° 57' 07"
|
19° 43' 17"
|
104° 58' 28"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Suối
Núi
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 45' 47"
|
105° 04' 20"
|
19° 47' 50"
|
105° 02' 24"
|
E-48-7-A
|
Suối
Pa
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 19' 17"
|
104° 08' 57"
|
19° 22' 24"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-A
|
Bản
Pang
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 45' 24"
|
104° 59' 04"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Suối
Pang
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 54' 11"
|
105° 09' 43"
|
19° 54' 49"
|
105° 08' 10"
|
E-48-7-A
|
bản
Piềng Văn
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 48' 30"
|
105° 00' 53"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
bản
Pu Duộc
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 46' 50"
|
105° 05' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
bản
Pu Khóong
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 46' 26"
|
105° 04' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
Bản
Tục
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Quế Phong
|
19° 44' 15"
|
104° 58' 42"
|
|
|
|
|
E-48-7-A
|
núi
Cao Ma
|
SV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 46' 30"
|
104° 53' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Bản
Chàm
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 45"
|
104° 55' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Chăm Pụt
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 40' 38"
|
104° 53' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Chiếng
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 23"
|
104° 56' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Chóp Chóp
|
SV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 44' 14"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Cóng
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 41' 33"
|
104° 52' 26"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản
Hua Mương
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 43' 20"
|
104° 50' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Núi
Khăm
|
SV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 43' 35"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Khốm
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 40' 23"
|
104° 53' 53"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Lán
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 44' 54"
|
104° 48' 32"
|
19° 44' 04"
|
104° 50' 22"
|
E-48-6-D
|
Suối
Lân
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 46' 29"
|
104° 45' 59"
|
19° 44' 54"
|
104° 48' 32"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Suối
Mít
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 05"
|
104° 48' 35"
|
19° 44' 30"
|
104° 49' 43"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Bản
Mứt
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 41' 17"
|
104° 52' 53"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Ná
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 17"
|
104° 51' 12"
|
19° 44' 22"
|
104° 50' 17"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
bản
Pà Cọ
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 41"
|
104° 55' 30"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Pà Kỉm
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 32"
|
104° 55' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Pả Môn
|
SV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 44' 41"
|
104° 54' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Pỏm Om
|
DC
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 29"
|
104° 54' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Sắng
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 46' 28"
|
104° 53' 15"
|
19° 43' 31"
|
104° 53' 03"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Suối
Sủng
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 44' 30"
|
104° 54' 42"
|
19° 43' 09"
|
104° 52' 14"
|
E-48-6-D
|
suối
Vải Ôm
|
TV
|
xã
Hạnh Dịch
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 46' 05"
|
104° 52' 36"
|
19° 42' 25"
|
104° 52' 15"
|
E-48-6-B,
E-48-6-D
|
Bản
Cắng
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 09"
|
104° 54' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Có Nòng
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 15"
|
104° 55' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Dốn
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 53"
|
104° 55' 07"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Đón Cham
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 32"
|
104° 55' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Xóm
Dừa
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 07"
|
104° 55' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm
Giải
|
TV
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
Bản
Hăn
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 18"
|
104° 55' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Lông Không
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 39"
|
104° 54' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Luống
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 29"
|
104° 54' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Mường Mừn
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 37"
|
104° 54' 31"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Nga
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 06"
|
104° 55' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Ná Phày
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 12"
|
104° 55' 37"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Phi
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 30"
|
104° 55' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Pu
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 38"
|
104° 54' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Pà Cà
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 33"
|
104° 54' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Pà Nạt
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 25"
|
104° 54' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Tám
|
DC
|
xã
Mường Nọc
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 19"
|
104° 54' 43"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Cáng
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 32"
|
104° 49' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Chả Lẩu
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 40"
|
104° 49' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Chóp Chóp
|
SV
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 44' 14"
|
104° 46' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm
Giải
|
TV
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
Núi
Khăm
|
SV
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 43' 35"
|
104° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Méo
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 41' 51"
|
104° 47' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Mở
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 25"
|
104° 49' 26"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Piêng
|
TV
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 42' 29"
|
104° 46' 18"
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
E-48-6-D
|
bản
Piêng Lâng
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 42' 27"
|
104° 46' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Pòng
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 14"
|
104° 49' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Pục
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 41' 37"
|
104° 48' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Quắn
|
TV
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 38' 52"
|
104° 51' 16"
|
19° 37' 37"
|
104° 50' 05"
|
E-48-6-D
|
suối
Tà Nọi
|
TV
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 42' 54"
|
104° 48' 29"
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
E-48-6-D
|
Bản
Tóng
|
DC
|
xã
Nậm Giải
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 58"
|
104° 49' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Bù Đình
|
SV
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Qué Phong
|
19° 30' 39"
|
104° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Chà Lặt
|
SV
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 43"
|
104° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huổi Cam
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 57"
|
104° 45' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Lin Khưởng
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 16"
|
104° 45' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Mở
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 18"
|
104° 44' 20"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Na
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 03"
|
104° 43' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Na Ba
|
SV
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 00"
|
104° 44' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Na Hốc 1
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 20"
|
104° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Na Hốc 2
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 18"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm
Nhóng
|
TV
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 31' 49"
|
104° 42' 43"
|
19° 33' 57"
|
104° 45' 33"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Nhọt Nhóng
|
DC
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 12"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Nhọt Nhóng
|
TV
|
xã
Nậm Nhóong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 33' 07"
|
104° 40' 57"
|
19° 31' 49"
|
104° 42' 43"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Ca
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 29' 58"
|
104° 52' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Cào
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 21"
|
104° 52' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Chiếng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 39"
|
104° 52' 08"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Núi
Cò
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 32' 31"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Cỏ Hưởng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 53"
|
104° 51' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Huổi
Cối
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 33' 03"
|
104° 52' 50"
|
19° 30' 57"
|
104° 54' 25"
|
E-48-6-D
|
Bản
Cu
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 43"
|
104° 52' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Hủa Khổ
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 18"
|
104° 51' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Pảo 1
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 58"
|
104° 53' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Pảo 2
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 57"
|
104° 53' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 14"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
Bản
Quyn
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 27"
|
104° 53' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Tạ
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 12"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Tỉn Cắng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 29' 55"
|
104° 51' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Tỉn Pú
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 56"
|
104° 51' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nằm
Xái
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 30' 37"
|
104° 56' 15"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 59"
|
104° 56' 57"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 59"
|
104° 56' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quê Phong
|
19° 35' 11"
|
104° 56' 08"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Cọc
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 21"
|
104° 57' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Đai
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 26"
|
104° 58' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Nậm
Giải
|
TV
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 11"
|
104° 48' 35"
|
19° 34' 49"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-D
|
xóm
Hải Lâm 1
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 21"
|
104° 58' 29"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm
Hải Lâm 2
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 34"
|
104° 58' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Ná Ca
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 33"
|
104° 55' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Ná Công
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 59"
|
104° 55' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Ná Tọc
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 50"
|
104° 56' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Pà Pâng
|
SV
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 51"
|
104° 58' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
xóm
Phong Quang
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 05"
|
104° 57' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Piềng Mòn
|
DC
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 40"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Quế Sơn
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 14"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-6-B
|
Bản
Ăng
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 52' 12"
|
104° 57' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Cà Na
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 53' 04"
|
104° 56' 47"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Nậm
Cần
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 59' 30"
|
104° 57' 01"
|
19° 53' 51"
|
104° 55' 00"
|
E-48-6-B
|
núi
Cao Mạ
|
SV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 46' 30"
|
104° 53' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Suối
Cát
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
suối
Chà Cà
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 54' 28"
|
104° 59' 06"
|
19° 52' 59"
|
104° 56' 49"
|
E-48-6-B
|
Sông
Chu
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 55' 06"
|
104° 50' 25"
|
19° 55' 25"
|
105° 08' 50"
|
E-48-7-A,
E-48-6-B
|
Suối
Co
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 46' 50"
|
104° 55' 48"
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
E-48-6-B
|
Huôi
Cụt
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 49"
|
104° 52' 34"
|
19° 49' 28"
|
104° 52' 54"
|
E-48-6-B
|
Suối
Đừa
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 50' 03"
|
104° 57' 12"
|
19° 51' 20"
|
104° 58' 12"
|
E-48-6-B
|
Nậm
Hàn
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 58' 51"
|
104° 55' 06"
|
19° 55' 06"
|
104° 50' 27"
|
E-48-6-B
|
bản
Hiệp An
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 47' 50"
|
104° 59' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Hiệp Phong
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 48' 56"
|
104° 58' 18"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Hủa Na 1
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 49' 34"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Hủa Na 2
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 48' 29"
|
104° 58' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Huôi Đừa
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 50' 58"
|
104° 58' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Nậm
Liêm
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 57' 57"
|
104° 56' 39"
|
19° 54' 11"
|
104° 53' 16"
|
E-48-6-B
|
Suối
Lin
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 01"
|
104° 53' 00"
|
19° 49' 43"
|
104° 53' 43"
|
E-48-6-B
|
Bản
Lốc
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 25"
|
104° 56' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Suối
Lướm
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 47' 12"
|
104° 54' 57"
|
19° 45' 52"
|
104° 55' 04"
|
E-48-6-B
|
Bản
Mai
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 09"
|
104° 59' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Mường Phú
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 26"
|
104° 52' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Mường Piệt
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 29"
|
104° 52' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Na Lướm
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 19"
|
104° 56' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
núi
Nặm Liềm
|
SV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 56' 41"
|
104° 53' 49"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
bản
Phú Lâm
|
DC
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
19° 51' 27"
|
104° 57' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-B
|
Suối
Piệt
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 06"
|
104° 54' 03"
|
19° 51' 25"
|
104° 58' 11"
|
E-48-6-B
|
Suối
Pùng
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 57' 31"
|
104° 56' 21"
|
19° 56' 25"
|
104° 57' 07"
|
E-48-6-B
|
Huổi
Sung
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 55' 35"
|
104° 59' 39"
|
19° 56' 45"
|
105° 01' 47"
|
E-48-7-A,
E-48-6-B
|
Nậm
Tố
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 50' 33"
|
104° 54' 17"
|
19° 51' 06"
|
104° 54' 03"
|
E-48-6-B
|
Suối
Tố
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 36' 11"
|
104° 29' 09"
|
19° 35' 33"
|
104° 25' 48"
|
E-48-5-D
|
Suối
Ty
|
TV
|
xã
Thông Thụ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 48' 59"
|
104° 56' 10"
|
19° 50' 58"
|
104° 55' 22"
|
E-48-6-B
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-6-D
|
cầu
Bai Việc
|
KX
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 47"
|
104° 57' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Bon
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 08"
|
104° 56' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
cầu
Châu Tiến
|
KX
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 42"
|
104° 59' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Co
|
TV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 46' 50"
|
104° 55' 48"
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
E-48-6-D
|
Bản
Coi
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 29"
|
104° 56' 47"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Đan 1
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 36"
|
104° 59' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Đan 2
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 29"
|
104° 59' 11"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Hạt
|
TV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
19° 40' 3"
|
105° 00' 45"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-6-D
|
Núi
Huống
|
SV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 30"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Khủm
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 32"
|
104° 58' 00"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Lâm Trường 2
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 19"
|
104° 57' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Lâm Trường 3
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 30"
|
104° 57' 37"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Long Quang
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 45"
|
104° 57' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Mường Hin
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 28"
|
104° 56' 42"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Bón
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 40' 46"
|
104° 57' 19"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Càng
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 43' 48"
|
104° 58' 03"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Cày
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 58"
|
104° 56' 48"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Chang
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quê Phong
|
19° 42' 16"
|
104° 58' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Nà Dến
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 53"
|
104° 57' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Nhắng
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 43"
|
104° 56' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Na Sành
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 44' 09"
|
105° 00' 50"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
suối
Nậm Niên
|
TV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 45' 52"
|
104° 55' 04"
|
19° 43' 48"
|
104° 57' 56"
|
E-48-6-D
|
núi
Pá Pự
|
SV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 21"
|
104° 59' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Suối
Phùng
|
TV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 42' 34"
|
105° 01' 07"
|
19° 42' 09"
|
105° 00' 28"
|
E-48-7-C
|
bản
Phương Tiến 1
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 55"
|
104° 58' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Phương Tiến 2
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 15"
|
104° 58' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Phương Tiến 3
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 17"
|
104° 58' 27"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
Bản
Tang
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 35"
|
104° 56' 10"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Thịnh Phong
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 32"
|
104° 57' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Xấp Sành
|
DC
|
xã
Tiền Phong
|
H.
Quế Phong
|
19° 42' 15"
|
105° 00' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
Bản
Bò
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 23"
|
104° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Chà Lành
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 44"
|
104° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Chà Lặt
|
SV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 43"
|
104° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Chiềng
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 23"
|
104° 41' 32"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Xóm
Chợ
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 31"
|
104° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Chọt
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 29"
|
104° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm
Chọt
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 38' 54"
|
104° 39' 58"
|
19° 36' 30"
|
104° 41' 26"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Đ1
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 58"
|
104° 42' 22"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Đ2
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 44"
|
104° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Đôn
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 57"
|
104° 41' 30"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nóng
Ẻn
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 36' 50"
|
104° 42' 57"
|
19° 37' 09"
|
104° 44' 12"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Hủa Na
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 02"
|
104° 40' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Huôi Mới
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 17"
|
104° 40' 19"
|
19° 37' 43"
|
104° 41' 25"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huồi Mới 1
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 04"
|
104° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huồi Mới 2
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 26"
|
104° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huồi Sái 1
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 23"
|
104° 44' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huồi Sái 2
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 39' 33"
|
104° 44' 24"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Kèm Ải
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 33"
|
104° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Khăm
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 44"
|
104° 40' 13"
|
19° 35' 27"
|
104° 40' 37"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Lằm
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 14"
|
104° 41' 34"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Mường Lống
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 04"
|
104° 45' 39"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Ná Ca
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 03"
|
104° 40' 53"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Na Cấn
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 32"
|
104° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Ná Chàng
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 15"
|
104° 42' 35"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Ná Lịt
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 08"
|
104° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Ná Niếng
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 13"
|
104° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Ná Túi
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 37"
|
104° 42' 30"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Nặm Cắm
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 55"
|
104° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Nậm Tột
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 33"
|
104° 43' 20"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm
Nghiến
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 37' 48"
|
104° 39' 23"
|
19° 36' 30"
|
104° 41' 26"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Nóng 1
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 20"
|
104° 41' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Nóng 2
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 32"
|
104° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Pà Khốm
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 17"
|
104° 37' 59"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Păng Nơ
|
SV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 37' 33"
|
104° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Phả Mặt
|
SV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 10"
|
104° 38' 04"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Phắn Mồ
|
SV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 28"
|
104° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Pịch Niệng
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 33' 47"
|
104° 43' 16"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Piêng Lôm
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 36' 03"
|
104° 41' 38"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Piếng Luống
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 19"
|
104° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Pù Kha
|
SV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 08"
|
104° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Pù Vĩ
|
SV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 38' 41"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-6-D
|
suối
Sa Lam
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 37' 12"
|
104° 38' 51"
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Tà Pàn
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 01"
|
104° 44' 10"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm
Tột
|
TV
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
|
|
19° 41' 37"
|
104° 40' 58"
|
19° 34' 39"
|
104° 47' 46"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Xan
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 34' 43"
|
104° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Yên Sơn
|
DC
|
xã
Tri Lễ
|
H.
Quế Phong
|
19° 35' 14"
|
104° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 02"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
2A
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 13"
|
105° 05' 25"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
2B
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 11"
|
105° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 56"
|
105° 05' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 03"
|
105° 05' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
khối
Định Hoa
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 51"
|
105° 05' 29"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
Hạnh Khai
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 35"
|
105° 05' 58"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
khối
Hoa Hải 1
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 25"
|
105° 05' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
Hoa Hải 2
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 23"
|
105° 06' 06"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
Tân Hương 1
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 36“
|
105° 04' 58"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
Tân Hương 2
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 32"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
khối
Tân Thịnh
|
DC
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 54"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Xén
|
TV
|
TT.
Quỳ Châu
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 31' 17"
|
105° 04' 45"
|
19° 33' 12"
|
105° 05' 51"
|
E-48-7-C
|
bản
Bính Thọ
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 34"
|
105° 01' 59"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Canh
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 43"
|
105° 06' 04"
|
19° 42' 10"
|
105° 05' 36"
|
E-48-7-C
|
núi
Cát Xa
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 43' 44"
|
105° 08' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Chai
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
núi
Chăm Can
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 44' 36"
|
105° 06' 59"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Chào
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 57"
|
105° 01' 35"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Chút
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 44' 03"
|
105° 06' 55"
|
19° 42' 57"
|
105° 06' 40"
|
E-48-7-C
|
Bản
Cọc
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19º 39' 08"
|
105° 00' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Đống
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 50"
|
105° 01' 08"
|
19° 41' 30"
|
105° 00' 37"
|
E-48-7-C
|
núi
Hang Pua
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 21"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Hạt
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 09"
|
105° 01' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Nậm
Hạt
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 03"
|
105° 00' 45"
|
19° 36' 45"
|
104° 59' 53"
|
E-48-7-C
|
huôi
Hín Lớ
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 26"
|
105° 01' 11"
|
19° 40' 06"
|
105° 00' 50"
|
E-48-7-C
|
Huôi
Hun
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 27"
|
105° 08' 44"
|
19° 41' 59"
|
105° 08' 52"
|
E-48-7-C
|
đập
Khe Cọc
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19“ 39' 43"
|
105° 01' 06"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
đập
Khe Nhã
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 39' 15"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Khón
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 18"
|
104° 59' 39"
|
19° 41' 09"
|
105° 00' 12"
|
E-48-6-D,
E-48-7-C
|
bản
Kiềng 1
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 14"
|
105° 00' 13"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Kiềng 2
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 05"
|
105° 00' 14"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Kới
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 48"
|
105° 05' 45"
|
19° 40' 09"
|
105° 02' 19"
|
E-48-7-C
|
Bản
Lạnh
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 44"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Luông
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 45"
|
105° 07' 39"
|
19° 42' 35"
|
105° 06' 13"
|
E-48-7-C
|
Bản
Luồng
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 02"
|
105° 01' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
huôi
Ma Chà Nước
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 44' 08"
|
105° 08' 23"
|
19° 43' 08"
|
105° 07' 24"
|
E-48-7-C
|
núi
Ma Chà Nước
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 43' 13"
|
105° 08' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Mái
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 42' 03"
|
105° 02' 15"
|
19° 40' 33"
|
105° 02' 14"
|
E-48-7-C
|
Bản
Mở
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 48"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Mưới
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 42' 00"
|
105° 07' 59"
|
19° 42' 31"
|
105° 07' 53"
|
E-48-7-C
|
Huôi
Nhã
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 47"
|
105° 09' 36"
|
19° 39' 12"
|
105° 01' 17"
|
E-48-7-C
|
bản
Nông Trang
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 23"
|
105° 01' 53"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Phà Can Đánh
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 55"
|
105° 03' 05"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Phá Đáy
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 19"
|
105° 03' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Phạt
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 41' 09"
|
105° 06' 54"
|
19° 42' 08"
|
105° 05' 55"
|
E-48-7-C
|
Huôi
Phùng
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 09"
|
105° 03' 31"
|
19° 42' 03"
|
105° 02' 15"
|
E-48-7-C
|
núi
Pù Huống
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 30"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Pù Quạt
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 40' 29"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Pù Sánh
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 40' 02"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Quang
|
SV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 41' 15"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
huôi
Rú Chi
|
TV
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 27"
|
105° 09' 06"
|
19° 42' 11"
|
105° 08' 35"
|
E-48-7-C
|
bản
Xăng 1
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 45"
|
105° 00' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Xăng 2
|
DC
|
xã
Châu Bính
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 31"
|
105° 00' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
đội
4
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 26"
|
105° 08' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
32
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 38"
|
105° 12' 46"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
34
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 46"
|
105° 14' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-a
|
xóm
Bãi Gỗ
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 18"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Bàn
|
TV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 52"
|
105° 07' 24"
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
bản
Bình 1
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 11"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Bình 2
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 07"
|
105° 12' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Bình 3
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 27"
|
105° 13' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Bình Quang
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 45"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi
Bù Cắm
|
SV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 33"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Bù Đô
|
SV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 14"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi
Bù Giải
|
SV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 14"
|
105° 09' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Khạng
|
SV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 25' 49"
|
105° 11' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Khạng Nhỏ
|
SV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 25' 51"
|
105° 10' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Cà Giạc
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 45"
|
105° 10' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Cáng
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 02"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Cháy
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 40"
|
105° 11' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
cầu
Cô Ba
|
KX
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 14"
|
105° 12' 50"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối
Cô Ba
|
TV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
19° 31' 35"
|
105° 14' 28"
|
E-48-7-C
|
bản
Độ 2
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 06"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Độ 3
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 33"
|
105° 12' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản
Hòa Bình
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 46"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Kẻ Can
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 22"
|
105° 10' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Kẻ Đua
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 52"
|
105° 12' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Kẻ Kên
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 49"
|
105° 13' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Kẻ Khoang
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 47"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Khám
|
TV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 29"
|
105° 15' 40"
|
19° 29' 36"
|
105° 16' 28"
|
E-48-19-B-a
|
Nậm
Khạng
|
TV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 38"
|
105° 11' 21"
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
bản
Khe Bàn
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 46"
|
105° 09' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Lầu 1
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 15"
|
105° 11' 37"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Lầu 2
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 46"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
xóm
Ná Bàn
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 30' 16"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
xóm
Na San
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 53"
|
105° 12' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Sớn
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 13"
|
105° 12' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Pà Hốc
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 38"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Quỳnh 1
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 04"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Quỳnh 2
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 22"
|
105° 14' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Sắn
|
DC
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 51"
|
105° 11' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Sắn Đén Miếng
|
SV
|
xã
Châu Bình
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 09"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
Suối
Bàn
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 52"
|
105° 07' 24"
|
19° 30' 20"
|
105° 12' 00"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
dốc
Bù Bài
|
KX
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 11"
|
105° 03' 04"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Đình Tiến
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 15"
|
105° 06' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Đồng Minh
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 37"
|
105° 06' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Hán
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 10"
|
105° 04' 07"
|
19° 34' 17"
|
105° 03' 59"
|
E-48-7-C
|
bản
Hạnh Tiến
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 21"
|
105° 07' 15"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-7-C
|
bản
Húa Na
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 16"
|
105° 04' 52"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Kẻ Bọn
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 05"
|
105° 04' 58"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
cầu
Kẻ Bọn
|
KX
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 25"
|
105° 05' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Kẻ Nính
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 34"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Khe Hán
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 31"
|
105° 04' 04"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
cầu
Khe Hán
|
KX
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 19"
|
105° 04' 00"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Khe Lan
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 59"
|
105° 04' 36"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Khe Mỵ
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 47"
|
105° 06' 15"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối
Khố Xúng
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 42"
|
105° 04' 43"
|
19° 33' 55"
|
105° 04' 07"
|
E-48-7-C
|
Khe
Lan
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 30' 56"
|
105° 03' 26"
|
19° 31' 41"
|
105° 04' 42"
|
E-48-7-C
|
núi
Lèn Phá Đại
|
SV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 27"
|
105° 07' 22"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Minh Châu
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 31' 58"
|
105° 06' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 41"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Ná Ca
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 46"
|
105° 05' 49"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Ná Xén
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 14"
|
105° 04' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối
Nặm Đinh
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 05"
|
105° 08' 21"
|
19° 34' 07"
|
105° 07' 06"
|
E-48-7-C
|
suối
Nặm Pông
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
19° 33' 21"
|
105° 03' 20"
|
E-48-7-C
|
Huôi
Pa
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 36' 40"
|
105° 04' 36"
|
19° 33' 32"
|
105° 05' 39"
|
E-48-7-C
|
bản
Pà Cọ
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 27"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Phá Hói
|
SV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 03"
|
105° 03' 56"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Tà Cồ
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 06"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Tà Lạnh
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 05"
|
105° 06' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Tà Sỏi
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 18"
|
105° 03' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Thuận Lập
|
DC
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 03"
|
105° 05' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Xén
|
TV
|
xã
Châu Hạnh
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 31' 17"
|
105° 04' 45"
|
19° 33' 12"
|
105° 05' 51"
|
E-48-7-C
|
bản
Mờ Póm
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 42"
|
104° 57' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Ná Ba
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 04"
|
104° 56' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Ná Cống
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 30"
|
104° 57' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Ná Mý
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 43"
|
104° 56' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Ná Ngốm
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 12"
|
104° 55' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Xá
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 27"
|
104° 57' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
suối
Nặm Cam
|
TV
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 30"
|
104° 51' 57"
|
19° 29' 13"
|
104° 59' 05"
|
E-48-18-B
|
bản
Nật Dưới
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 50"
|
104° 55' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Nật Trên
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 12"
|
104° 55' 10"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Pông Canh
|
DC
|
xã
Châu Hoàn
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 54"
|
104° 58' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
làng
8/3
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 37"
|
105° 10' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Bù Ca
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 40' 55"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Bù Đơn
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 36"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Câu
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 40' 04"
|
105° 12' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Chóm Quan
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 58"
|
105° 13' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Cốc
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 39' 23"
|
105° 12' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Đơn
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 20"
|
105° 10' 09"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản
Hội 1
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 33"
|
105° 09' 20"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Hội 2
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 02"
|
105° 09' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Hội 3
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 31"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Khứm
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 41"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối
Khứm
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 32' 32"
|
105° 11' 15"
|
19° 33' 34"
|
105° 11' 19"
|
E-48-7-C
|
Bản
Khun
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 09"
|
105° 09' 13"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
làng
Lâm Hội
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 07"
|
105° 09' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Lè
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 33' 42"
|
105° 08' 31"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Mưn
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 37' 33"
|
105° 14' 18"
|
19° 33' 42"
|
105° 11' 29"
|
E-48-7-C
|
núi
Pà Nhau
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 04"
|
105° 11' 08"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Sớn
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 34"
|
105° 09' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe
Sớn
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 39' 22"
|
105° 10' 31"
|
19° 38' 23"
|
105° 09' 04"
|
E-48-7-C
|
Suối
Sớn
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 23"
|
105° 09' 04"
|
19° 33' 34"
|
105° 09' 02"
|
E-48-7-C
|
Khe
Tằn
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 40"
|
105° 10' 18"
|
19° 36' 57"
|
105° 10' 18"
|
E-48-7-C
|
Suối
Tằn
|
TV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 36' 57"
|
105° 10' 18"
|
19° 33' 32"
|
105° 09' 11"
|
E-48-7-C
|
bản
Tằn 1
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 48"
|
105° 10' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Tằn 2
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 25"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Tang Quai
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 39' 02"
|
105° 10' 42"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Tọ
|
SV
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 57"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
làng
Việt Hương
|
DC
|
xã
Châu Hội
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 54"
|
105° 10' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Căm
|
TV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 30"
|
105° 13' 40"
|
19° 37' 33"
|
105° 14' 18"
|
E-48-7-C
|
núi
Chóm Quan
|
SV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 58"
|
105° 13' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
huôi
Chùi Lùi
|
TV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 34' 00"
|
105° 14' 45"
|
19° 31' 43"
|
105° 14' 18"
|
E-48-7-C
|
Núi
Co
|
SV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 38"
|
105° 15' 44"
|
|
|
|
|
E-48-7-D-c
|
Núi
Đèn
|
SV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 36"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
núi
Huồi Phạt
|
SV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 48"
|
105° 13' 02"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Liên Minh
|
DC
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 32"
|
105° 13' 32"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Huôi
Mưn
|
TV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 37' 33"
|
105° 14' 18"
|
19° 33' 42"
|
105° 11' 29"
|
E-48-7-C
|
Huôi
Na
|
TV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 55"
|
105° 14' 40"
|
19° 32' 52"
|
105° 12' 57"
|
E-48-7-C
|
bản
Nga My
|
DC
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 21"
|
105° 14' 17"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Nga Sơn
|
DC
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 03"
|
105° 13' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Pa Nhau
|
SV
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 04"
|
105° 11' 08"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 54"
|
105° 13' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Thanh Sơn
|
DC
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 10"
|
105° 12' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Thanh Tân
|
DC
|
xã
Châu Nga
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 48"
|
105° 12' 32"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Ban 1
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 03"
|
105° 01' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Ban 2
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 11"
|
105° 01' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Bản Chiềng
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 22' 02"
|
104° 59' 49"
|
19° 26' 52"
|
105° 01' 40"
|
E-48-18-B,
E-48-19-A
|
Nặm
Cam
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 29' 13"
|
104° 59' 05"
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
E-48-18-B,
E-48-19-A
|
Bản
Chiềng
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 48"
|
105° 01' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Núi
Cò
|
SV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 31"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Nậm
Cướm
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
E-48-18-B
|
Huổi
Đôm
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 05"
|
105° 05' 15"
|
19° 28' 49"
|
105° 00' 53"
|
E-48-19-A
|
bản
Đôm 1
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 22"
|
105° 03' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Đôm 2
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 10"
|
105° 02' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Lầu
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 18"
|
104° 59' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản
Lìm
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 52"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản
Luồng
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 32"
|
105° 03' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Núi
Má
|
SV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 05"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Khe
Mạt
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 32' 21"
|
105° 00' 51"
|
19° 32' 35"
|
105° 02' 33"
|
E-48-7-C
|
Bản
May
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 35"
|
104° 59' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 53"
|
105° 01' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá May
|
SV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 32"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Piếng Cắm
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 45"
|
105° 01' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Piếng Điếm
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 56"
|
105° 02' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Núi
Pó
|
SV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 21"
|
105° 04' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm
Pông
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
19° 33' 21"
|
105° 03' 20"
|
E-48-19-A,
E-48-7-C
|
Huổi
Pùng
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 38"
|
105° 06' 23"
|
19° 28' 05"
|
105° 05' 15"
|
E-48-19-A
|
Bản
Quàng
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 21"
|
104° 59' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Tằm 1
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 09"
|
104° 59' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Tằm 2
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 29' 24"
|
105° 00' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Tóng 1
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 29"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Tóng 2
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 45"
|
105° 00' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Tổng Khang
|
SV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 41"
|
105° 05' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
huổi
Xám Tang
|
TV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 24' 59"
|
105° 00' 35"
|
19° 27' 33"
|
104° 59' 51"
|
E-48-19-A,
E-48-18-B
|
dãy
Xang Tang
|
SV
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 45"
|
104° 59' 37"
|
19° 24' 47"
|
105° 00' 02"
|
E-48-18-B
|
bản
Xốp Cam
|
DC
|
xã
Châu Phong
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 28' 48"
|
105° 00' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C
|
Bản
Bài
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 33"
|
105° 02' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Cằng
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 34' 44"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Cằng
|
TV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 34' 02"
|
105° 00' 58"
|
19° 34' 51"
|
105° 01' 51"
|
E-48-7-C
|
bản
Chiềng Ban 1
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 54"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Chiềng Ban 2
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 49"
|
105° 00' 30"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Cò
|
SV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 31"
|
105° 00' 11"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Cụt Lá
|
SV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 19"
|
105° 01' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
bản
Kẻ Bận
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 04"
|
105° 01' 44"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
suối
Nặm Pông
|
TV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
19° 33' 21"
|
105° 03' 20"
|
E-48-18-B,
E-48-7-C
|
núi
Phá May
|
SV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 32' 32"
|
105° 00' 40"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Sông
Quàng
|
TV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 35' 20"
|
104° 41' 35"
|
19° 36' 18"
|
105° 00' 06"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
Núi
Tuông
|
SV
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 03"
|
105° 01' 12"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Xẹt 1
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 24"
|
105° 00' 19"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Xẹt 2
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 06"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Xóm Mới
|
DC
|
xã
Châu Thắng
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 35' 05"
|
105° 01' 14"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Bông
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 13"
|
105° 04' 43"
|
19° 38' 28"
|
105° 03' 21"
|
E-48-7-C
|
bản
Bông 1
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 31"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Bông 2
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 38"
|
105° 03' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Chai
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 55"
|
105° 07' 57"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Chai
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
19° 38' 24"
|
105° 01' 11"
|
E-48-7-C
|
Bản
Chàng
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 23"
|
105° 05' 10"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Bản
Chiềng
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 31"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe
Cua
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 39' 11"
|
105° 06' 12"
|
19° 38' 29"
|
105° 05' 16"
|
E-48-7-C
|
suối
Khún
|
TV
|
xã
Châu Thuân
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 16"
|
105° 05' 58"
|
19° 38' 40"
|
105° 04' 32"
|
E-48-7-C
|
Bản
Men
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 39' 05"
|
105° 04' 47"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe
Muồng
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 38' 33"
|
105° 06' 16"
|
19° 38' 27"
|
105° 05' 45"
|
E-48-7-C
|
Suối
Nghịu
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 41"
|
105° 07' 00"
|
19° 39' 22"
|
105° 06' 42"
|
E-48-7-C
|
Suối
Nính
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 04"
|
105° 10' 12"
|
19° 40' 05"
|
105° 08' 21"
|
E-48-7-C
|
Bản
Noong
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 42"
|
105° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Noóng Hao
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 34"
|
105° 06' 00"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Phá Đánh
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 55"
|
105° 03' 05"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Khe
Phai
|
TV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 37' 46"
|
105° 05' 44"
|
19° 38' 27"
|
105° 05' 45"
|
E-48-7-C
|
Bản
Piu
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 30"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Pù Quạt
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 40' 29"
|
105° 05' 24"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Pù Sánh
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 40' 02"
|
105° 03' 26"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Quang
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 41' 15"
|
105° 09' 07"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
dãy
Sán Sư
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 39' 32"
|
105° 04' 25"
|
19° 40' 29"
|
105° 05' 24"
|
E-48-7-C
|
bản
Thắm 1
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 54"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Thắm 2
|
DC
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 39' 00"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Tôn
|
SV
|
xã
Châu Thuận
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 41' 04"
|
105° 09' 50"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
bản
Bua Lầu
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 47"
|
105° 00' 37"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
cầu
Châu Tiến
|
KX
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 42"
|
104° 59' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Cụt La
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 19"
|
105° 01' 48"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Hạnh Tiến
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 32"
|
105° 00' 17"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Nậm
Hạt
|
TV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 40' 03"
|
105° 00' 45"
|
19° 36' 45"
|
104° 59' 53"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-7-C,
E-48-6-D
|
bản
Hoa Tiến 1
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 43"
|
104° 59' 43"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Hoa Tiến 2
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 36"
|
104° 59' 38"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Hồng Tiến 1
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 42"
|
105° 00' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Hồng Tiến 2
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 13"
|
105° 00' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
bản
Hợp Tiến
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 41"
|
105° 00' 28"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
bản
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 12"
|
105° 00' 38"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
núi
Pù Huống
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 38' 30"
|
104° 59' 46"
|
|
|
|
|
E-48-6-D
|
núi
Hang Pua
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 37' 21"
|
105° 01' 51"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Núi
Tuông
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 36' 03"
|
105° 01' 12"
|
|
|
|
|
E-48-7-C
|
Suối
Bò
|
TV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 22' 04"
|
104° 53' 57"
|
19° 23' 59"
|
104° 55' 56"
|
E-48-18-B
|
Bản
Chao
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 30"
|
104° 58' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Huôi
Chao
|
TV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 23' 01"
|
104° 59' 02"
|
19° 25' 05"
|
104° 59' 07"
|
E-48-18-B
|
bản
Có Hướng
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 15"
|
104° 58' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối
Cua
|
TV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 20' 26"
|
104° 55' 55"
|
19° 24' 01"
|
104° 57' 20"
|
E-48-18-B
|
Bản
Cướm
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 24' 17"
|
104° 57' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Nậm
Cướm
|
TV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
19° 28' 44"
|
104° 59' 59"
|
E-48-18-B
|
Suối
Cướm
|
TV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 22' 46"
|
104° 52' 40"
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
E-48-18-B
|
Bản
Hốc
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 27' 12"
|
104° 57' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Ca
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 25' 58"
|
104° 58' 08"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Lạnh
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 25' 03"
|
104° 58' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Luộc
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 24' 20"
|
104° 58' 12"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Mô
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 24' 32"
|
104° 57' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Môn
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 25' 16"
|
104° 57' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na No
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 56"
|
104° 57' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Sơn
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 24' 59"
|
104° 57' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Huôi
Pá
|
TV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 05"
|
104° 59' 07"
|
19° 25' 52"
|
104° 58' 15"
|
E-48-18-B
|
dãy
Xang Tang
|
SV
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
|
|
19° 25' 45"
|
104° 59' 37"
|
19° 24' 47"
|
105° 00' 02"
|
E-48-18-B
|
bản
Xốp Hốc
|
DC
|
xã
Diễn Lãm
|
H.
Quỳ Châu
|
19° 26' 37"
|
104° 58' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
đường
tỉnh 532
|
KX
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
khối
Bắc Hồ
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 36"
|
105° 11' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông
Dinh
|
TV
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-A
|
khối
Đông Hồ
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 26"
|
105° 11' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Bình
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 53"
|
105° 10' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Châu
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Hòa
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 58"
|
105° 10' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Minh
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 57"
|
105° 10' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Nhất
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 28"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Quang
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 40"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Sơn
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 35"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Tâm
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 40"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Tân
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 53"
|
105° 11' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Thái
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 41"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Thắng
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 20"
|
105° 10' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Thành
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 13"
|
105° 10' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Thịnh
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 54"
|
105° 11' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Tiến
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 46"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Trung
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 47"
|
105° 11' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Hợp Xuân
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 19"
|
105° 11' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Nam Hồ
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 06"
|
105° 11' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
cầu
Nậm Tôn
|
KX
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 32"
|
105° 10' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
khối
Tây Hồ
|
DC
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 33"
|
105° 10' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
hồ
Thung Mây
|
TV
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 27"
|
105° 10' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm
Tôn
|
TV
|
TT.
Quỳ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 54"
|
105° 09' 22"
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 12"
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-C
|
nặm
Chung
|
TV
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 20"
|
105° 01' 17"
|
19° 13' 32"
|
105° 07' 26"
|
E-48-19-C
|
núi
Còn Cha
|
SV
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 26"
|
105° 02' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Hiêng
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 04"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Mánh
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 13"
|
105° 03' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
bản
Nậm Huống
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 37"
|
105° 04' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Nguộc
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 34"
|
105° 04' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Nháo
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 39"
|
105° 05' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
bản
Pạ Pục
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 51"
|
105° 06' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Vạn
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 22"
|
105° 04' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Vi
|
DC
|
xã
Bắc Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 11"
|
105° 04' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường
tỉnh 532
|
KX
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
Nậm
Con
|
TV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
19° 19' 15"
|
105° 07' 30"
|
E-48-19-A
|
Huồi
Dên
|
TV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 25"
|
105° 01' 47"
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Tiền
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 33"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hạ Đông
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 41"
|
105° 07' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
Khi
|
TV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 18' 13"
|
104° 59' 50"
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
E-48-19-A, E-48-18-B
|
Bản
Khì
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 23"
|
105° 04' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Phu
Măng
|
SV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 18"
|
105° 03' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Mường Ham
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 55"
|
105° 06' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Nạt
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 20"
|
105° 05' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Nây
|
TV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 21' 29"
|
104° 59' 05"
|
19° 19' 56"
|
105° 00' 34"
|
E-48-19-A,
E-48-18-B
|
Bản
Nguông
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 12"
|
105° 06' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Nhạ
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 50"
|
105° 05' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Nhang
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 02"
|
105° 07' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huồi
Nhanh
|
TV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 47"
|
105° 06' 22"
|
19° 21' 12"
|
105° 05' 42"
|
E-48-19-A
|
Bản
Nhọi
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 08"
|
105° 07' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Cụm
|
SV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 53"
|
105° 07' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Liếng
|
SV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 40"
|
105° 06' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá May
|
SV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 02"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Tang Còn
|
SV
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 22"
|
105° 04' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Tèo
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 05"
|
105° 04' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Thắm
|
DC
|
xã
Châu Cường
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 41"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Bù Sen
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 16"
|
105° 11' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cáng
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 24"
|
105° 09' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Căng
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 30"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Coi
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 02"
|
105° 10' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cúng
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 27"
|
105° 10' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Điểm
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 00"
|
105° 11' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Hầm
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 34"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Quệ
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 41"
|
105° 10' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Rốc
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 09"
|
105° 11' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Thịnh
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 41"
|
105° 10' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Cáng Điểm
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 56"
|
105° 11' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Châu Quê
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 16"
|
105° 11' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Chỏm Cúc
|
SV
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 18"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm
Chông
|
TV
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 24"
|
105° 08' 46"
|
19° 16' 51"
|
105° 10' 20"
|
E-48-19-A
|
Nậm
Choòng
|
TV
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 51"
|
105° 10' 20"
|
19° 18' 51"
|
105° 10' 55"
|
E-48-19-A
|
xóm
Hợp Hưng
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 05"
|
105° 10' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hợp Nhân
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 44"
|
105° 13' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hương Châu
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 43"
|
105° 12' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
Lìn
|
TV
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 49"
|
105° 11' 45"
|
19° 19' 24"
|
105° 12' 22"
|
E-48-19-A
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 07"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Mỹ Đình
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 01"
|
105° 12' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Mỹ Tân
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 21"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Hốc
|
SV
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 13"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
Thuẩn
|
TV
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 39"
|
105° 11' 35"
|
19° 18' 08"
|
105° 12' 07"
|
E-48-19-A
|
xóm
Tổng Hốc
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 26"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Xuân Đình
|
DC
|
xã
Châu Đình
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 23"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
đường
tỉnh 532
|
KX
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Má
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 05"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Chảo
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 14"
|
105° 05' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Công
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 31"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Húa Tả
|
TV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 32"
|
105° 05' 00"
|
19° 24' 51"
|
105° 06' 03"
|
E-48-19-A
|
bản
Huống
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 14"
|
105° 05' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Hy
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 42"
|
105° 05' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Làn Toong
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 38"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Muộng
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 16"
|
105° 05' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Na Hiêng
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 51"
|
105° 05' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Na Noong
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 16"
|
105° 06' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Nặm Tịu
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 38"
|
105° 06' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Ngọc
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 23"
|
105° 06' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Nhọt Tỉu
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 37"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Nhọt Tỉu
|
TV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 00"
|
105° 06' 50"
|
19° 24' 43"
|
105° 06' 14"
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Bàng
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 41"
|
105° 06' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá May
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 02"
|
105° 06' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Phâng
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 15"
|
105° 06' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Phái Hom
|
TV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 05"
|
105° 04' 41"
|
19° 24' 39"
|
105° 06' 14"
|
E-48-19-A
|
Bản
Phảy
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 29"
|
105° 06' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Poòng
|
DC
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 48"
|
105° 05' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
San
|
TV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 04"
|
105° 06' 19"
|
19° 24' 49"
|
105° 06' 07"
|
E-48-19-A
|
núi
Tổng Khang
|
SV
|
xã
Châu Hồng
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 41"
|
105° 05' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
dốc
Bù Tạt
|
SV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 20"
|
105° 12' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Tè
|
SV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 59"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Xung
|
SV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 07"
|
105° 12' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Châu Lộc
|
TV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
19° 20' 23"
|
105° 14' 44"
|
E-48-19-A
|
Bản
Chô
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 11' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Cụt
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 01"
|
105° 12' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Cụt
|
TV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 23' 33"
|
105° 12' 06"
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
E-48-19-A
|
Bản
Đan
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 25"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
hồ
Đồng Xượng
|
TV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 05"
|
105° 14' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Ính
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 34"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Kèn
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 26"
|
105° 12' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Khục
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 15"
|
105° 13' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Lìn
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 55"
|
105° 14' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Tỳ
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 18"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Khe
Nồn
|
TV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 10"
|
105° 12' 00"
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
E-48-19-A
|
núi
Phà Đáy
|
SV
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 36"
|
105° 11' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Rồng
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 42"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Tổng Huống
|
DC
|
xã
Châu Lộc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 01"
|
105° 14' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A,
E-48-19-C
|
xóm
Bản Bàng
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 10"
|
105° 09' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Bồn
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 13"
|
105° 08' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Bù Lầu
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 36"
|
105° 07' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Bùng
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 33"
|
105° 07' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Chọng
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 54"
|
105° 07' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Cồn
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 54"
|
105° 07' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Dền
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 24"
|
105° 06' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Khúa
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 28"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Lấu
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 02"
|
105° 08' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Na Lạn
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 17"
|
105° 07' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Ngọn
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 13"
|
105° 08' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Pạn
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 23"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Thắm
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 28"
|
105° 08' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Vực
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 01"
|
105° 07' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bản Xáo
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 08"
|
105° 07' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Xết
|
DC
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 01"
|
105° 08' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Chang
|
SV
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 00"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Đen Đin
|
SV
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
18° 56' 31"
|
104° 33' 18"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
suối
Nậm Chọng
|
TV
|
xã
Châu Lý
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 32"
|
105° 07' 26"
|
19° 15' 24"
|
105° 08' 46"
|
E-48-19-A,
E-48-19-C
|
đường
tỉnh 532
|
KX
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Ạng
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 37"
|
105° 09' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Bành
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 56"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cà
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 25"
|
105° 09' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Còn
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 59"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cù
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 58"
|
105° 08' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Lè
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 12"
|
105° 09' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Mọn
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 58"
|
105° 08' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Phẩy
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 33"
|
105° 08' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Chỏm Cúc
|
SV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 18"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm
Con
|
TV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
19° 19' 15"
|
105° 07' 30"
|
E-48-19-A
|
núi
Con Đòng
|
SV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 42"
|
105° 10' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Diềm Bày
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 22"
|
105° 08' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông
Dinh
|
TV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồn Mộng
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 16"
|
105° 09' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Huống
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 56"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Lụm
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 09"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Nại
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 27"
|
105° 09' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19°20' 1.7"
|
105° 07' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hoa Thành
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 26"
|
105° 09' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hộc Mợi
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 26"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Khánh Quang
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 57"
|
105° 09' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Xén
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 29"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm
Nọc
|
TV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 15"
|
105° 07' 30"
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 12"
|
E-48-19-A
|
xóm
Phà Mẹt
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 54"
|
105° 08' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Hang
Poòng
|
SV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 54"
|
105° 09' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Quang Hưng
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 44"
|
105° 09' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Quang Hương
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 24"
|
105° 09' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Quang Minh
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 59"
|
105° 08' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Quang Thành
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 09"
|
105° 09' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Quang Thịnh
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 18"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Quang Vinh
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 47"
|
105° 08' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Nậm
Tôn
|
TV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 20' 54"
|
105° 09' 22"
|
19° 19' 24"
|
105° 10' 12"
|
E-48-19-A
|
Huổi
Xè
|
TV
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 18' 02"
|
105° 09' 34"
|
19° 18' 41"
|
105° 09' 14"
|
E-48-19-A
|
xóm
Yên Luốm
|
DC
|
xã
Châu Quang
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 43"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
đường
tỉnh 532
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Bom
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 58"
|
105° 05' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Chảo
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 49"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cố
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 05"
|
105° 04' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Hạt
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 26"
|
105° 05' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản La
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 30"
|
105° 06' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Lòng
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 29"
|
105° 08' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
hồ
Bản Muỗng
|
TV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 52"
|
105° 06' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Muộng
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 03"
|
105° 08' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Phảy
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 14"
|
105° 05' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Tiềm
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 30"
|
105° 06' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Tiệng
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 08"
|
105° 08' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bù Sành
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 49"
|
105° 08' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Chỏm Cúc
|
SV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 18"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Hin
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 43"
|
105° 08' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Minh
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 23"
|
105° 05' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hộc Mợi
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 06"
|
105° 09' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Hưng Long
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 08"
|
105° 09' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
Huống
|
TV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 02"
|
105° 01' 56"
|
19° 17' 54"
|
105° 06' 00"
|
E-48-19-A
|
Suối
Lao
|
TV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 53"
|
105° 06' 10"
|
19° 19' 04"
|
105° 09' 20"
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Ca
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 44"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Mon
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 38"
|
105° 08' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Toòng
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 16"
|
105° 06' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Noong Ôn
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 20"
|
105° 05' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Trạng
|
SV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 07"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Tam Thành
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 44"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Tang Còn
|
SV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 22"
|
105° 04' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thái Lâm
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 55"
|
105° 08' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thái Quang
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 31"
|
105° 06' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
Thiêm
|
TV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 56"
|
105° 00' 24"
|
19° 17' 44"
|
105° 03' 03"
|
E-48-19-A
|
Suối
Tiêm
|
TV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 44"
|
105° 03' 03"
|
19° 18' 59"
|
105° 08' 51"
|
E-48-19-A
|
núi
Vang Sao
|
SV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 21"
|
105° 05' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Xóm
Xàn
|
DC
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 52"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Huổi
Xè
|
TV
|
xã
Châu Thái
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 18' 02"
|
105° 09' 34"
|
19° 18' 41"
|
105° 09' 14"
|
E-48-19-A
|
đường
tỉnh 532
|
KX
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
Suối
Bắc
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 02"
|
105° 04' 26"
|
19° 23' 25"
|
105° 02' 52"
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cải
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 25"
|
105° 04' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cô
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 04"
|
105° 02' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Hang
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 32"
|
105° 05' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Câm
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 44"
|
105° 02' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Cha Vang
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 59"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Chăm Hiêng
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 41"
|
105° 04' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Có Báy
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 35"
|
105° 04' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Dôn
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 25"
|
105° 01' 47"
|
19° 20' 48"
|
105° 05' 36"
|
E-48-19-A
|
Suối
Hang
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 37' 38"
|
104° 25' 04"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
núi
Keo Lồm
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 40"
|
105° 04' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Làn Toong
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 38"
|
105° 04' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Lục
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 21' 24“
|
105° 01' 17"
|
19° 22' 44"
|
105° 03' 37"
|
E-48-19-A
|
Suối
Mai
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
Suối
Mán
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 23' 12"
|
105° 01' 06"
|
19° 23' 17"
|
105° 02' 50"
|
E-48-19-A
|
Núi
Máy
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 58"
|
105° 05' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Mền Kẹp
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 01' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Án
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 29"
|
105° 01' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Bon
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 03"
|
105° 01' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Pa Máy
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 36"
|
105° 06' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Piêng Căm
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 16"
|
105° 05' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Poòng Can
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 02"
|
104°59'492"
|
19° 26' 52"
|
105° 01' 40"
|
E-48-19-A,
E-48-18B
|
núi
Pù Còi
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 53"
|
105° 02' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Pù Pò
|
SV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 21"
|
105° 04' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Sài
|
TV
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 18"
|
105° 00' 39"
|
19° 22' 19"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-A
|
xóm
Tiến Thành
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 25"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Trung Thành
|
DC
|
xã
Châu Thành
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 54"
|
105° 02' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
đường
tỉnh 532
|
KX
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 00"
|
105° 07' 52"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Cáng
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 58"
|
105° 08' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Chiềng
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 44"
|
105° 08' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Bản Hạt
|
TV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 33"
|
105° 08' 59"
|
19° 24' 57"
|
105° 07' 59"
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Lống
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 13"
|
105° 09' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Mới
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 34"
|
105° 08' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Pật
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 40"
|
105° 07' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Phảy
|
DC
|
xã
Châu Tiên
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 19"
|
105° 08' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bản Tèn
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 27"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Con Lô
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 28' 14"
|
105° 07' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Biêng
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 20"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Na Buốm
|
DC
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 14"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Choòng
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 13"
|
105° 08' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Phà Đánh
|
TV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 44"
|
105° 09' 44"
|
19° 24' 45"
|
105° 09' 42"
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Lống
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 23"
|
105° 08' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Nghiếm
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 07"
|
105° 08' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phá Thăm
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 47"
|
105° 07' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Póm Bô
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 07' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Pù Má
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 05"
|
105° 06' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Sắn Đén Miếng
|
SV
|
xã
Châu Tiến
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 09"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Bãi Kè
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 07"
|
105° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Bản Mát
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 15"
|
105° 15' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Cây Đa
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 52"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Chiềng
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 11' 22"
|
105° 12' 31"
|
19° 08' 26"
|
105° 08' 08"
|
E-48-19-C
|
Núi
Đòng
|
SV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 46"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Đồng Ban
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 18"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Ban
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 16"
|
105° 16' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Bảng
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 37"
|
105° 16' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
cầu
Đồng Cạn
|
KX
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 58"
|
105° 17' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Cạn
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 06"
|
105° 16' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Chiềng
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 55"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Hưng
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 02"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Sòng
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 41"
|
105° 17' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Thuận
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 09"
|
105° 17' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Đồng Xượng
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 05"
|
105° 14' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Đồng Xượng
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 15"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi
Hang Hổ
|
SV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 15"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-d
|
xóm
Hợp Liên
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 37"
|
105° 16' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Hợp Long
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 25"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Hợp Thuận
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 40"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Khe Mèn
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 32"
|
105° 17' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
suối
Khe Mèn
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 26"
|
105° 17' 13"
|
19° 25' 12"
|
105° 17' 29"
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Khe Mèn
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 27"
|
105° 16' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Mò Nừng
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 26"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
hồ
Tân Thắng
|
TV
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 42"
|
105° 15' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Tân Thắng
|
DC
|
xã
Đồng Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 00"
|
105° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Cồn Sơn
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 20"
|
105° 17' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Cồn Tô
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 53"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
núi
Con Trâu
|
SV
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 11' 41"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D
|
xóm
Đồng Nang
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 22"
|
105° 15' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Suối
Hao
|
TV
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 12' 46"
|
105° 16' 56"
|
19° 10' 50"
|
105° 17' 07"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Lộc Sơn
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 33"
|
105° 15' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Long
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 13"
|
105° 17' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Món
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 30"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Xóm
Sẹt
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 32"
|
105° 17' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Xiểm
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 31"
|
105° 16' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Hạ Sơn
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 07"
|
105° 15' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
dốc
Bù Chô
|
SV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 09"
|
105° 11' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Bù Khàng
|
SV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 51"
|
105° 10' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
suối
Có Đánh
|
TV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 25' 44"
|
105° 09' 44"
|
19° 24' 45"
|
105° 09' 42"
|
E-48-19-A
|
Bản
Duộc
|
DC
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 35"
|
105° 09' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Duộc
|
TV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 47' 12"
|
105° 04' 06"
|
19° 48' 19"
|
105° 04' 05"
|
E-48-7-A
|
suối
Huôi Phái
|
TV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 24' 54"
|
105° 10' 29"
|
19° 24' 45"
|
105° 09' 42"
|
E-48-19-A
|
suối
Khe Đòi
|
TV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 23' 16"
|
105° 07' 59"
|
19° 22' 37"
|
105° 08' 29"
|
E-48-19-A
|
Bản
Khột
|
DC
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 05"
|
105° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Na
|
DC
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 22"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
bản
Ná Xài
|
DC
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 17"
|
105° 10' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Phà Đáy
|
SV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 36"
|
105° 11' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Póm Bô
|
SV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 41"
|
105° 07' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Quắn
|
DC
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 02"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Bản
Quèn
|
DC
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 24' 38"
|
105° 09' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thung Cỏ
|
SV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 28"
|
105° 09' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Váng Ná
|
SV
|
xã
Liên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 01"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
núi
Hòn Mai
|
SV
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 25"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối
Lò Mổ
|
TV
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 36"
|
105° 17' 30"
|
19° 20' 58"
|
105° 17' 53"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Cao
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 50"
|
105° 16' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Cầu
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 07"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Chùa
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 58"
|
105° 18' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Đình
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 07"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Minh Hồ
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 50"
|
105° 16' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Hòa
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 21"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Hồng
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 04"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Kính
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 44"
|
105° 18' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Lợi
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 29"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Long
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 57"
|
105° 16' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Quang
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 32"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Tâm
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 22"
|
105° 18' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Tân
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 46"
|
105° 17' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Thắng
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 12"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Thành
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 09"
|
105° 17' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Thọ
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 28"
|
105° 17' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 25"
|
105° 17' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Trung
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 32"
|
105° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Trường
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 59"
|
105° 17' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Xá
|
DC
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 06"
|
105° 17' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Minh Xuân
|
DC.
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 50"
|
105° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối
Ông Giao
|
TV
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 29"
|
105° 16' 52"
|
19° 19' 34"
|
105° 17' 08"
|
E-48-19-B-c
|
cầu
Tổng Hợp
|
KX
|
xã
Minh Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 44"
|
105° 17' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-D,
E-48-19-C
|
núi
Bù Ca
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 11"
|
104° 59' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
núi
Bù Lèn
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 35"
|
104° 59' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Cà Vạt
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 50"
|
105° 00' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Căn Nấp
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 33"
|
104° 59' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Chă Hang
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 44"
|
105° 00' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Còn Cha
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 26"
|
105° 02' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Cồng
|
TV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 50"
|
105° 16' 40"
|
19° 26' 36"
|
105° 17' 40"
|
E-48-19-B-a
|
Núi
Cúm
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 36"
|
104° 59' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Hăm
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 02"
|
105° 01' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Bản
Khiết
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 15"
|
105° 00' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối
Nặm Chung
|
TV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 20"
|
105° 01' 17"
|
19° 13' 32"
|
105° 07' 26"
|
E-48-19-C
|
Suối
Ngọa
|
TV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 47"
|
104° 59' 04"
|
19° 14' 18"
|
105° 00' 52"
|
E-48-18-D,
E-48-19-C
|
Bản
Quảng
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 14' 23"
|
105° 00' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Tan Mầu
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 12' 08"
|
104° 59' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Tắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 13' 29"
|
105° 01' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-c
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Chát
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 25"
|
105° 18' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Dinh
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 10"
|
105° 17' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 56"
|
105° 17' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Đột Tân
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 46"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hợp Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 43"
|
105° 19' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối
Khe Đỗ
|
TV
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 35"
|
105° 17' 08"
|
19° 20' 58"
|
105° 17' 53"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Khe Đổ
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 49"
|
105° 19' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Kinh
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 53"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Liên Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 38"
|
105° 18' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Mo
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 03"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Mó
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 54"
|
105° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 17"
|
105° 19' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Nhà
máy Đường Nghệ
|
KX
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 37"
|
105° 18' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Phượng
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 07"
|
105° 17' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu
Sông Dinh
|
KX
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 02"
|
105° 18' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Tàu
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 34"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Thành Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 18"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Đồi
Thiếc
|
SV
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 20"
|
105° 19' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
cầu
Tổng Hợp
|
KX
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 44"
|
105° 17' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Vã
|
DC
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 51"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ
Vùng Trùng
|
TV
|
xã
Nghĩa Xuân
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 48"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-a,
E-48-19-B-c
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 43"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Cầu
Bản
|
KX
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 23"
|
105° 16' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Bảo An
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 50"
|
105° 16' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
hồ
Cây Đa
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 52"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Châu Thành
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 08"
|
105° 14' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông
Dinh
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
Xóm
Dinh
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 41"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Núi
Đòng
|
SV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 46"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Chạo
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 41"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Hợp Tâm
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 58"
|
105° 16' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 51"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Hợp Tiến
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 34"
|
105° 15' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
cầu
Làng Mùng
|
KX
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 53"
|
105° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Long Thành
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 35"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 27"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 26"
|
105° 15' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Quỳnh Tiến
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 20"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 22' 02"
|
105° 17' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Hợp
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 43"
|
105° 16' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Mùng
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 48"
|
105° 16' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Mỹ
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 42"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 23' 04"
|
105° 17' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 46"
|
105° 15' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
Xóm
Vặc
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 10"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-19-A
|
suối
Châu Lộc
|
TV
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 22' 29"
|
105° 13' 33"
|
19° 20' 23"
|
105° 14' 44"
|
E-48-19-A
|
xóm
Cốc Mẳm
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 36"
|
105° 12' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Sông
Dinh
|
TV
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 19' 05"
|
105° 09' 20"
|
19° 20' 58"
|
105° 21' 18“
|
E-48-19-A
|
Xóm
Đò
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 24"
|
105° 13' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Lèn Chu
|
SV
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 35"
|
105° 13' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Liên Tân
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 42"
|
105° 12' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Sợi Dưới
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 39"
|
105° 14' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Sơn Tiến
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 19' 58"
|
105° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thọ Sơn
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 20' 07"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thung Khẳng
|
DC
|
xã
Thọ Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 21' 09"
|
105° 12' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Bắc Lợi
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 43"
|
105° 14' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Bùng
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 14' 12"
|
105° 14' 14"
|
19° 16' 40"
|
105° 14' 12"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c,
E-48-19-D-a
|
xóm
Đại Thành
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 30"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Đại Xuân
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 46"
|
105° 15' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
suối
Đất Đỏ
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 02"
|
105° 13' 51"
|
19° 16' 40"
|
105° 14' 12"
|
E-48-19-A
|
suối
Kẻ Láo
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 04"
|
105° 12' 56"
|
19° 19' 20"
|
105° 15' 46"
|
E-48-19-A
|
suối
Kẻ Mo
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 07"
|
105° 13' 20"
|
19° 16' 04"
|
105° 12' 56"
|
E-48-19-A
|
suối
Kẻ Sòng
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 14' 12"
|
19° 17' 35"
|
105° 14' 46"
|
E-48-19-A
|
núi
Lèn Rêu
|
SV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 11"
|
105° 14' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Nam Lợi
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 32"
|
105° 14' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Suối
Nào
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 17' 35"
|
105° 14' 46"
|
19° 21' 09"
|
105° 16' 44"
|
E-48-19-A,
E-48-19-B-c
|
suối
Ông Giao
|
TV
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 15' 29"
|
105° 16' 52"
|
19° 19' 34"
|
105° 17' 08"
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Tây Lợi
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 57"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thắng Lợi
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 48"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Văn Giai
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 17' 06"
|
105° 12' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Văn Trường
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 18' 58"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
xóm
Xuân Lợi
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 16' 11"
|
105° 13' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Văn Lợi
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 15' 06"
|
105° 15' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-c
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Bọ
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 37"
|
105° 16' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Bọc
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 03"
|
105° 15' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
núi
Bù Khạng
|
SV
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 49"
|
105° 11' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
núi
Cai Xạt
|
SV
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 57"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Cầu Đá
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 31"
|
105° 15' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Suối
Cồng
|
TV
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 50"
|
105° 16' 40"
|
19° 26' 36"
|
105° 17' 40"
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Cồng
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 25' 57"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Dé
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 42"
|
105° 15' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
kênh
Đồng Mồng
|
TV
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 27' 48"
|
105° 15' 47"
|
19° 26' 40"
|
105° 16' 56"
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Đồng Mồng
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 53"
|
105° 16' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Sông
Hiếu
|
TV
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 43' 07"
|
104° 51' 25"
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 12"
|
105° 15' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Khạng
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 12"
|
105° 13' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 10"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
xóm
Na Phê
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 27"
|
105° 16' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Sỏi
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 16"
|
105° 14' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
Khe
Tạt
|
TV
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
|
|
19° 26' 41"
|
105° 12' 29"
|
19° 27' 11"
|
105° 13' 28"
|
E-48-19-A
|
Xóm
Tạt
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 54"
|
105° 13' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Thái Lão
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 27' 06"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Thơ
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 00"
|
105° 14' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-A
|
xóm
Trọng Cánh
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 26"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
Xóm
Xạt
|
DC
|
xã
Yên Hợp
|
H.
Quỳ Hợp
|
19° 26' 21"
|
105° 16' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-B-a
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 00"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 45"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 38"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 27"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 42"
|
105° 37' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 37"
|
105° 37' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 30"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 20"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 53"
|
105° 37' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
10
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 04"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
11
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 14"
|
105° 37' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
12
|
DC
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 33"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
ga
Cầu Giát
|
KX
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 35"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Cầu
Giát
|
KX
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 32"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Sông
Thái
|
TV
|
TT.
Cầu Giát
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
khối
An Thịnh
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 01"
|
105° 42' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
khối
Bắc Mỹ
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 48"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
cầu
Hoàng Mai
|
KX
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 31"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
mỏ
đá Hoàng Mai
|
KX
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 03"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
TT.
Hoàng Mai
|
H:
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105°45" 17"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
cầu
Khe Son
|
KX
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 27"
|
105° 43' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông
Mỏ Đá
|
TV
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 54"
|
105° 43' 21"
|
19° 14' 22"
|
105° 44' 19"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
khối
Nam Mỹ
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 39"
|
105° 42' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Tân Hùng
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 29"
|
105° 43' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Tân Hương
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 54"
|
105° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Tân Phong
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 17"
|
105° 42' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Tân Sơn
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 42' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Tân Thành
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 50"
|
105° 43' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Tân Tiến
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 24"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
khối
Thịnh Mỹ
|
DC
|
TT.
Hoàng Mai
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 47"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Bắc Lợi
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 35"
|
105° 41' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Bút Ngọc
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 23"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Bút Thanh
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 17"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Bút Thành
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 08"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105°42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
thôn
Hồng Phong
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 57"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Minh Tiến
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 05"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Nam Tiến
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 23"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 26"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Tân An
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 44"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Tân Thắng
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 21"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Tân Thịnh
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 54"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Toàn Lợi
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 37"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Toàn Lực
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 35"
|
105° 40' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Toàn Mỹ
|
DC
|
xã
An Hòa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 11"
|
105° 40' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 22"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 23"
|
105° 42' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 52"
|
105° 42' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 07"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 20"
|
105° 41' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 34"
|
105° 42' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 26"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
105°42'19"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 31"
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 24"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 56"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 03"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 14"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 30"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 50"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
25
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 20"
|
105°41' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
34
|
DC
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 50"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi
Động Kiêu
|
SV
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 25"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
cầu
Hoàng Mai
|
KX
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 31"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
sông
Mai Giang
|
TV
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Vực Mấu
|
TV
|
xã
Mai Hùng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 35"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 38"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 58"
|
105° 33' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
4A
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
4B
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 02"
|
105° 36' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 06"
|
105° 32' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 22"
|
105° 33' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 09"
|
105° 34' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 43"
|
105° 34' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 18"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 30"
|
105° 33' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đội
2 Lâm Trường
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 16"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
núi
Bật Nang
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 33' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Đền Vua Hồ
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 44"
|
105° 34' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Đầm
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 03"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Hòn Ngang
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 11"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đập
Khe Gang
|
TV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 16"
|
105° 35' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ
Khe Gang
|
TV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 23"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ
Khe Sái
|
TV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 34' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 27"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 14"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 06"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 00"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 47"
|
105° 39' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 08"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 32"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 16"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Hào Sơn
|
DC
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 23"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Quỳnh Bá
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
19° 10' 34"
|
105° 39' 32"
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Chí Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 36"
|
105° 42' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Đồng Hưng
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
9° 09' 58"
|
105° 43' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 49"
|
105° 42' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Đồng Văn
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 18"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Học Văn
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 49"
|
105° 42' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông
Mai Giang
|
TV
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Mai Giang 1
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 57"
|
105° 42' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Mai Giang 2
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 28"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Quang Minh
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 32"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Quyết Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 41' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 11"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 56"
|
105° 41' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Tân Giang
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Tân Hải
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 42"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Thành Minh
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 48"
|
105° 42' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Văn Đông
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 21"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Văn Học
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 42"
|
105° 43' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Văn Lý
|
DC
|
xã
Quỳnh Bảng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 42"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 34"
|
105° 33' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 41"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 53"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 57"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 07"
|
105° 32' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 52"
|
105° 32' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 48"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 22"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 41"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 33"
|
105° 32' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 42"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 47"
|
105° 31' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
10A
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 59"
|
105° 31' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
10B
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 25"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 04"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c,
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Bá Ngọc
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 56"
|
105° 31' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Chóp Đình
|
SV
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 33"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Đông Hồng
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 34"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hốc Ráy
|
SV
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 04"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Khe Sân
|
TV
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 35"
|
105° 34' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ
Khe Sâu
|
TV
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 45"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Tân Hưng
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 18"
|
105° 30' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
hồ
Thái Lài
|
TV
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 59"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
dốc
Truông Vên
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 45"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Cầu
Tuần
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 09"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Ga
Tuần
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 12"
|
105° 31' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Ngã
ba Tuần
|
KX
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Tuần A
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 41"
|
105° 32' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Tuần B
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 55"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Tuần C
|
DC
|
xã
Quỳnh Châu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 57"
|
105° 32' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
cầu
Đền Cờn
|
KX
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Đông Triều
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 06"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-C-b
|
sông
Mỏ Đá
|
TV
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 54"
|
105° 43' 21"
|
19° 14' 22"
|
105° 44' 19"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
xóm
Phú Lợi 1
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 52"
|
105° 43' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Phú Lợi 2
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 02"
|
105° 43' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Quang Trung
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 34"
|
105° 42' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Sỹ Tân
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 18"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Tân Đông
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 13"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Yên Ninh
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 53"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Yên Trung
|
DC
|
xã
Quỳnh Dị
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 50"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Đồng Văn
|
DC
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 49"
|
105° 37' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
núi
Hòn Gai
|
SV
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Minh Thắng
|
DC
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 42"
|
105° 37' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nhân Huống
|
DC
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 18"
|
105° 37' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tam Khôi
|
DC
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 15"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
xóm
Thuận Hóa
|
DC
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 53"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-d,
E-48-20-C-c
|
xóm
Vinh Lộc
|
DC
|
xã
Quỳnh Diễn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 29"
|
105° 37' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 28"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 22"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 16"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 07"
|
105° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 21"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 10"
|
105° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 05"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 01"
|
105° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông
Đồng Nghệ
|
TV
|
xã
Quỳnh Đôi
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 27"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 39"
|
105° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 48"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 55"
|
105° 36' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 04"
|
105° 36' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 53"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 45"
|
105° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 40"
|
105° 36' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 38"
|
105° 37' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 29"
|
105° 37' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 08"
|
105° 37' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 57"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Gai
|
SV
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
kênh
N2
|
TV
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
198 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-b
|
Xóm
Trãi
|
DC
|
xã
Quỳnh Giang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 16"
|
105° 34' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 52"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 48"
|
105° 39' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 44"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 26"
|
105° 39' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 20"
|
105° 39' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 19"
|
105° 39' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 25"
|
105° 39' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 31"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 33"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 41"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 47"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 01"
|
105° 38' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Quỳnh Hậu
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
19° 10' 34"
|
105° 39' 32"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 16"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 24"
|
105° 38' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 45"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 32"
|
105° 37' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 20"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 26"
|
105° 37' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 20"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 54"
|
105° 38' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 01"
|
105° 38' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 16"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 41"
|
105° 37' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Hoa Bắc
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Hoa Nam
|
DC
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 37"
|
105° 38' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
N2
|
TV
|
xã
Quỳnh Hoa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 18"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 11"
|
105° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 11"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 01"
|
105° 38' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 55"
|
105° 38' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 44"
|
105° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 31"
|
105° 37' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 06"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 46"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Quỳnh Hồng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
19° 10' 34"
|
105° 39' 32"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 50"
|
105° 38' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 42"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 48"
|
105° 38' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 41"
|
105° 38' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 36"
|
105° 38' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 23"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 22"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 49"
|
105° 38' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 00"
|
105° 39' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 08"
|
105° 38' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 18"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 51"
|
105° 38' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Quỳnh Hưng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-a
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 02"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 15"
|
105° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 58"
|
105° 36' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 58"
|
105° 36' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 07"
|
105° 35' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 50"
|
105° 35' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 30"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 35"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 21"
|
105° 34' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 29"
|
105° 35' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 47"
|
105° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 35' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 09"
|
105° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 19"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 27"
|
105° 35' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 45"
|
105° 33' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 56"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 26"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
20
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 30"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
21
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 24"
|
105° 36' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 46"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
23
|
DC
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 13"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
Núi
Đền
|
SV
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 26' 30"
|
105° 32' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-a
|
núi
Hòn Đầm
|
SV
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 03"
|
105° 33' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
kênh
N2
|
TV
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
Khe
Su
|
TV
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 16"
|
105° 34' 06"
|
19° 08' 44"
|
105° 37' 12"
|
E-48-20-C-a
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Lâm
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-a
|
Núi
Bạng
|
SV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 48"
|
105° 46' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Núi
Cháy
|
SV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 21"
|
105° 45' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Cửa
Cờn
|
TV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
mũi
Đầu Rồng
|
TV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 31"
|
105° 45' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
mũi
Đông Hồi
|
TV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 48' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Đồng Lực
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 09"
|
105° 45' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi
Đồng Mí
|
SV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 07"
|
105° 45' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Đồng Minh
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 36"
|
105° 47' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 04"
|
105° 45' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Đồng Thanh
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 47"
|
105° 46' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 57"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d
|
xóm
Hợp Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 13"
|
105° 45' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Lam Sơn
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 41"
|
105° 45' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
đá
Ông Cộc
|
TV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 34"
|
105° 45' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Quyết Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 30"
|
105° 45' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 23"
|
105° 45' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi
Răng Cưa
|
SV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 10"
|
105° 47' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Xóm
Rồng
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 47"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Tam Hợp
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 21"
|
105° 45' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-,
E-48-20-D-a
|
xóm
Tân Long
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 50"
|
105° 45' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Tân Minh
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 14"
|
105° 47' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
xóm
Trại Phong
|
DC
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 42"
|
105° 46' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
Núi
Tráp
|
SV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 02"
|
105° 45' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
khe
Truông Lau
|
TV
|
xã
Quỳnh Lập
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 17' 38"
|
105° 45' 08"
|
19° 16' 38"
|
105° 47' 30"
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 51"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 59"
|
105° 43' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 18"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 24"
|
105° 43' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 57"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 06"
|
105° 43' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 51"
|
105° 43' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 56"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 43"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 33"
|
105° 43' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
sông
Mai Giang
|
TV
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
đền
Xuân Úc
|
KX
|
xã
Quỳnh Liên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 37"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 59"
|
105° 44' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 09"
|
105° 44' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
3A
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 11"
|
105° 44' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
3B
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 14"
|
105° 44' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 17"
|
105° 44' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 32"
|
105° 44' 28“
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 43"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 56"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 36"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 27"
|
105° 43' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 57"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Núi
Cháy
|
SV
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 21"
|
105° 45' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi
Đồng Mí
|
SV
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 07"
|
105° 45' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
núi
Gò Dóc
|
SV
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 08"
|
105° 45' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-C-b
|
sông
Mỏ Đá
|
TV
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 54"
|
105° 43' 21"
|
19° 14' 22"
|
105° 44' 19"
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-C-b
|
Nhà
máy Xi măng Nghi Sơn
|
KX
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 43"
|
105° 43' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Núi
Xước
|
SV
|
xã
Quỳnh Lộc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 19' 28"
|
105° 44' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
Cộng Hòa
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 26"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Đại Bắc
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 13"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Đại Hải
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 18"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Đại Tân
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 31"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Minh Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 27"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Phú Liên
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 23"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Phú Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 35"
|
105° 41' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thành Công
|
DC
|
xã
Quỳnh Long
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 29"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 00"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 00"
|
105° 42' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 13"
|
105° 42' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 20"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 31"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 23"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 13"
|
105° 43' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 09"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Lương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 39"
|
105° 43' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 29"
|
105° 43' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 18"
|
105° 42' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 29"
|
105° 42' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 26"
|
105° 42' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 34"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 41"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 27"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 18"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Minh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
9° 11' 08"
|
105° 36' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 01"
|
105° 36' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 39"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 57"
|
105° 37' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 31"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 59"
|
105° 36' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 44"
|
105° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 36' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
kênh
N2
|
TV
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-a
|
núi
Truông Thọ
|
SV
|
xã
Quỳnh Mỹ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 10"
|
105° 37' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 09"
|
105° 42' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 43"
|
105° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 24"
|
105° 43' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 50"
|
105° 42' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 36"
|
105° 42' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 28"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 38"
|
105° 42' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105°42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105°42' 47"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-C-d
|
thôn
Hòa Bình
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 27"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Hòa Đông
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 27"
|
105° 42' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Nghĩa Bắc
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 05"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Nghĩa Phú
|
DC
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 46"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Núi
Rồng
|
SV
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 33"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
mũi
Rồng Quèn
|
TV
|
xã
Quỳnh Nghĩa
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 44' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 48"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 44"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 26"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 15"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 17"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 48"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 57"
|
105° 39' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 46"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19º 06' 52"
|
105° 39' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 37"
|
105° 39' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 43"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 38"
|
105° 39' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19º 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Ngọc Đoài
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 19"
|
105° 39' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Ngọc Thanh
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
Xóm
Trị
|
DC
|
xã
Quỳnh Ngọc
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 44"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 537B
|
KX
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 15' 05"
|
105° 42' 30"
|
19° 07' 17"
|
105° 42' 37"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Ái Quốc
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 49"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Lạch
Cờn
|
TV
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
đền
Cờn Ngoài
|
KX
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 23"
|
105° 44' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đền
Cờn Trong
|
KX
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 44' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
cầu
Đền Cờn
|
KX
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 55"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-C-b,
E-48-20-B-c,
E-48-20-D-a
|
thôn
Hồng Hải
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 58"
|
105° 44' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Hồng Phong
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 48"
|
105° 44' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Hồng Thái
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 56"
|
105° 44' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Phương Hồng
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 02"
|
105° 44' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Quang Trung
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 34"
|
105° 44' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Quyết Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 41"
|
105° 44' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Tân Hải
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 06"
|
105° 44' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Tân Phong
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 34"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 48"
|
105° 44' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
Thân Ái
|
DC
|
xã
Quỳnh Phương
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 44"
|
105° 44' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 11"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 58"
|
105° 30' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
3A
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 34"
|
105° 30' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
3B
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 28"
|
105° 31' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 01"
|
105° 31' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 03"
|
105° 31' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 18"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 24"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 59"
|
105° 28' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 50"
|
105° 29' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 40"
|
105° 32' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
quốc
lộ 48
|
KX
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 51' 31"
|
104° 50' 04"
|
19° 05' 04"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-C-a
|
đập
1/5
|
TV
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 13"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đập
3/2
|
TV
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 10"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
hồ
Đông Hồng
|
TV
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 03"
|
105° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
khe
Hang Lòn
|
TV
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 27"
|
105° 28' 32"
|
19° 10' 42"
|
105° 30' 14"
|
E-48-20-C-a,
E-48-19-D-b
|
suối
Mả Tổ
|
TV
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 06"
|
105° 30' 18"
|
19° 08' 57"
|
105° 30' 41"
|
E-48-20-C-a
|
núi
Truông Tràng
|
SV
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 38"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
dốc
Truông Vên
|
KX
|
xã
Quỳnh Tam
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 45"
|
105° 32' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 21"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 02"
|
105° 39' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 09"
|
105° 38' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 23"
|
105° 37' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 07"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 35"
|
105° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 19"
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 37"
|
105° 38' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 53"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 19"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 43"
|
105° 37' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 43"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 20"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 11"
|
105° 38' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 25"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
16
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 57"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đập
An Ngãi
|
TV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 17"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi
Ba Chóp
|
SV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 19"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Bà Đa
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 53"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Chính Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Cồn Cồn
|
DC
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 12"
|
105° 38' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đập
Khe Mây
|
TV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 45"
|
105° 38' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Núi
Lớn
|
SV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 01"
|
105° 39' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi
Thung Buồng
|
SV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 45"
|
105° 37' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
hồ
Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Tân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19“ 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 50"
|
105° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 38"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 21"
|
105° 39' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 14"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 03"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 10"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 14"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 09"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 06"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 55"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 41"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 30"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Quỳnh Thạch
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-b
|
đường
tỉnh 531
|
KX
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 30"
|
105° 31' 36"
|
19° 13' 44"
|
105° 23' 57"
|
E-48-20-A-c
|
xóm
1 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 29"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
1 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 32"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
2 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 05"
|
105° 33' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
2 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 09"
|
105° 35' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
3 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 24"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
3 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 38"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
4 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 49"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
4 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 44"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
5 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 15"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
5 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 39"
|
105° 35' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
6 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 41"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
6 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 55"
|
105° 34' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
7 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 53"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
7 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 37"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
8 Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 44"
|
105° 32' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
8 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 04"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
9 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
10 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 41"
|
105° 34' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
11 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 10"
|
105° 34' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
12 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 09"
|
105° 34' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
13 Tiến Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 43"
|
105° 35' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
Khe
Cái
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 20' 38"
|
105° 33' 48"
|
19° 17' 21"
|
105° 34' 21"
|
E-48-20-A-c
|
khe
Đá Hàn
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 16"
|
105° 32' 20"
|
19° 18' 32"
|
105° 33' 49"
|
E-48-20-A-c
|
Khe
Độc
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 33' 07"
|
19° 15' 27"
|
105° 34' 52"
|
E-48-20-C-a E-
|
xóm
Đông Xuân
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 15"
|
105° 33' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
Hốc Ráy
|
SV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 04"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
K/6
|
SV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 14"
|
105° 32' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
K/7
|
SV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 32"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Khe Bãi
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 54"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Khe Sâu
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 45"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Sông
Lại
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 17' 21"
|
105° 34' 21"
|
19° 16' 54"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-A-c
|
Núi
Ngàn
|
SV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 01"
|
105° 36' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Quỳnh Long
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 17"
|
105° 34' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Tây Nguyên
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 17"
|
105° 33' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Trung Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 51"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 05"
|
105° 40' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 19"
|
105° 41' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 07"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 20"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 35"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 34"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 04"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 54"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 50"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 41"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 41"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 26"
|
105° 41' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 15"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 06"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Cồn Sấy
|
DC
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 28"
|
105° 41' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Thanh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Nhà Lê
|
TV
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
18° 50' 52"
|
105° 38' 50"
|
18° 58' 35"
|
105° 34' 23"
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
Núi
Thè
|
SV
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thọ Đồng
|
DC
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 06"
|
105° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thọ Nhân
|
DC
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 11"
|
105° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thọ Phú
|
DC
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 56"
|
105° 39' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thọ Thắng
|
DC
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 32"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thọ Thành
|
DC
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 25"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thọ Tiến
|
DC
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 55"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Cửa
Thời
|
TV
|
xã
Quỳnh Thọ
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
thôn
Đức Long
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 20"
|
105° 42' 32"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Hòa Thuận
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 42"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
cửa
Lạch Quèn
|
TV
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Phủ Yên
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 45"
|
105° 41' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Đồn
Biên phòng Quỳnh Thuận
|
KT
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 14"
|
105° 42' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thanh Đoài
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 58"
|
105° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thuận Lợi
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 57"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Trường Tân
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 46"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Trường Thịnh
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 51"
|
105° 41' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Yên Thọ
|
DC
|
xã
Quỳnh Thuận
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 46"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 00"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 05"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 10"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 07"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 51"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 43"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 37"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 16"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 47"
|
105° 40' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 16"
|
105° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 06"
|
105° 39' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 32"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 43"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 14' 28"
|
105° 38' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Chính Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
đập
Đồi Tương
|
TV
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 32"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d
|
hồ
Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Trang
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 02"
|
105° 38' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 55"
|
105° 38' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 05"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 15"
|
105° 39' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 58"
|
105° 39' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 28"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 43"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 23"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 08"
|
105° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 32"
|
105° 39' 17"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 23"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 24"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 32"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
15
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 17"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
16
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 12"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
17
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 22"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
18
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 44"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
19
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
20
|
DC
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 48"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi
Ba Chóp
|
SV
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 19"
|
105° 38' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
đập
Đồng Lâm
|
TV
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 10"
|
105° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Nam Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
Chợ
Vân
|
KX
|
xã
Quỳnh Văn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 29"
|
105° 40' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15''
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-A-d
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 03"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 02"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 53"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 34"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 42"
|
105° 40' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 27"
|
105° 40' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 38"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 56"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 20"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 37"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 31"
|
105° 41' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 25"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 12"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 51"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
15
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 52"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
16
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 53"
|
105° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
17
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 45"
|
105° 42' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
18
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 35"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
19
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 41"
|
105° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
20
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 15' 36"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
21
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 01"
|
105° 41' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
thôn
22
|
DC
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 12"
|
105° 39' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi
Đằng Đằng
|
SV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 20' 13"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
đập
Đồi Tương
|
TV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 32"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
ga
Hoàng Mai
|
KX
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 08"
|
105° 41' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Nhà
máy Xi măng Hoàng Mai
|
KX
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 35"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông
Hoàng Mai
|
TV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 40"
|
105° 38' 38"
|
19° 14' 00"
|
105° 45' 17"
|
E-48-20-A-d
|
núi
Hòn Voi
|
SV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi
Kim Giao
|
SV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 20' 45"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Núi
Len
|
SV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 20' 23"
|
105° 38' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi
Mồng Gà
|
SV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 10"
|
105° 40' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
sông
Quỳnh Vinh
|
TV
|
xã
Quỳnh Vinh
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 43"
|
105° 40' 24"
|
19° 17' 35"
|
105° 39' 52"
|
E-48-20-A-d
|
quốc
lộ 1
|
KX
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 18' 42"
|
105° 43' 15"
|
18° 38' 51"
|
105° 42' 24"
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 02"
|
105° 42' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 43"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 38"
|
105° 42' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 45"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 00"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 22"
|
105° 41' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 56"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 40"
|
105° 41' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 38"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 31"
|
105° 41' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 56"
|
105° 41' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 21"
|
105° 41' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 57"
|
105° 40' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
15
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 57"
|
105° 40' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
16
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 51"
|
105° 41' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Đại Liên
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 59"
|
105° 41' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
núi
Động Kiêu
|
SV
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 25"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Khe Ngang
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 26"
|
105° 41' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
sông
Mai Giang
|
TV
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 13' 46"
|
105° 43' 12"
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
E-48-20-C-b
|
kênh
Vực Mấu
|
TV
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 16' 16"
|
105° 38' 33"
|
19° 12' 12"
|
105° 39' 19"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Xuân Hòa
|
DC
|
xã
Quỳnh Xuân
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 42"
|
105° 41' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 46"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 38"
|
105° 40' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 37"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 32"
|
105° 40' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 04"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 56"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 52"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 53"
|
105° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 03"
|
105° 40' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 31"
|
105° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 58"
|
105° 41' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Cẩm Trường
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 03"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Nam Yên
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 57"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
xóm
Thượng Yên
|
DC
|
xã
Quỳnh Yên
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 08' 36"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-b
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 58"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 03"
|
105° 40' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 11"
|
105° 40' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 14"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 16"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 10"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 14"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 16"
|
105° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 19"
|
105° 40' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 29"
|
105° 40' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 22"
|
105° 39' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 23"
|
105° 40' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 37"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
quốc
lộ 48B
|
KX
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 08' 02"
|
105° 39' 11"
|
19° 12' 50"
|
105° 32' 21"
|
E-48-20-C-a
|
xóm
Đức Nam
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 34"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
xóm
Hải thắng
|
DC
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 21"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Thái
|
TV
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 59"
|
105° 37' 26"
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
E-48-20-C-d
|
Cửa
Thời
|
TV
|
xã
Sơn Hải
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 54"
|
105° 40' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 52"
|
105° 30' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
2A
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 48"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
2B
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 31"
|
105° 29' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 15"
|
105° 29' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 56"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 12' 03"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 36"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 11"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 10' 25"
|
105° 27' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đập
3/2
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 10"
|
105° 29' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
suối
Hang Lòn
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 09' 27"
|
105° 28' 32"
|
19° 10' 42"
|
105° 30' 14"
|
E-48-19-D-b
|
hồ
Khe Gỗ
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 11' 09"
|
105° 28' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Núi
Sượng
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 13' 24"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-a
|
thôn
Tiến Sơn
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 09' 30"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
3/2
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 53"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
26/3
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 52"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
1/5
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 12"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
19/8
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 11"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
2/9
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 20"
|
105° 35' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
12/9
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 17' 27"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Bắc Thắng
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 21' 02"
|
105° 37' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
Suối
Cái
|
TV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 14' 56"
|
105° 28' 16"
|
19° 13' 02"
|
105° 24' 36"
|
E-48-19-D-b
|
suối
Đá Bạc
|
TV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 22' 39"
|
105° 36' 51"
|
19° 20' 39"
|
105° 36' 16"
|
E-48-20-A-a,
E-48-20-A-c
|
núi
Hòn Mang
|
SV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 46"
|
105° 36' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
núi
Hòn Voi
|
SV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 12"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
núi
Kim Giao
|
SV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 20' 45"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d
|
Sông
Lại
|
TV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 17' 21"
|
105° 34' 21"
|
19° 16' 54"
|
105° 35' 10"
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Nam Việt
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 44"
|
105° 34' 49"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
suối
Ồ
|
TV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 19' 43"
|
105° 37' 03"
|
19° 18' 30"
|
105° 34' 07"
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 50"
|
105° 33' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 18' 17"
|
105° 35' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
hồ
Vực Mấu
|
TV
|
xã
Tân Thắng
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 16' 22"
|
105° 37' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-d,
E-48-20-A-c
|
thôn
Đức Xuân
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 51"
|
105° 42' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Sông
Hầu
|
TV
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
|
|
19° 10' 03"
|
105° 42' 10"
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
E-48-20-C-d
|
cửa
Lạch Quèn
|
TV
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 05' 53"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Minh Sơn
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 52"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Phong Thái
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 18"
|
105° 42' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Phong Thắng
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 04"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Phong Tiến
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 02"
|
105° 42' 25"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Phúc Thành
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 02"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
Núi
Rồng
|
SV
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 33"
|
105° 43' 42"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Sơn Hải
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 24"
|
105° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Thành Tiến
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 06' 57"
|
105° 42' 33"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
thôn
Tiến Mỹ
|
DC
|
xã
Tiến Thủy
|
H.
Quỳnh Lưu
|
19° 07' 09"
|
105° 42' 34"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 59"
|
105° 15' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 40"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 04"
|
105° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 29"
|
105° 16' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 28"
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19º 02' 52"
|
105° 15' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 07"
|
105° 15' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 54"
|
105° 16' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 14"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
khối
10
|
DC
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 13"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-c
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c
|
Sông
Con
|
TV
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
Cầu
Rỏi
|
KX
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 49"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Nhà
máy Đường Sông Con
|
KX
|
TT.
Tân Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 39"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi
Bục
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 42"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Xóm
Bục
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 19"
|
105° 08' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Châu Thành
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 31"
|
105° 05' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Chiềng
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 22"
|
105° 12' 31"
|
19° 08' 26"
|
105° 08' 08"
|
E-48-19-C
|
Suối
Đá
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 24' 14"
|
105° 24' 16"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
Suối
Diêm
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 43"
|
105° 09' 20"
|
19° 04' 32"
|
105° 03' 56"
|
E-48-19-C
|
núi
Đồng Chẹt
|
SV
|
xã
Đông Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 49"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Đồng Kho
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 43"
|
105° 09' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Kho
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 24"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Lau
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 24"
|
105° 07' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Mỵ
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 28"
|
105° 08' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Giáp
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 52"
|
105° 07' 25"
|
19° 06' 43"
|
105° 06' 19"
|
E-48-19-C
|
Núi
Hiểu
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 09"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Khe Chiềng
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 10"
|
105° 06' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Khủa
|
SV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 44"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nhà Tra
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 08"
|
105° 07' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Bình
|
DC
|
xã
Đông Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 27"
|
105° 06' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Diên
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 16"
|
105° 07' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Lập
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 02"
|
105° 07' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Thung Mòn
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 24"
|
105° 07' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tiến Đồng
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 06"
|
105° 07' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Văn Sơn
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 47"
|
105° 06' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Vĩnh Đồng
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 08"
|
105° 06' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Vĩnh Thành
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 01"
|
105° 08' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bàu Khe
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 35"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Con Trâu
|
SV
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 41"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đồi Chè
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 41"
|
105° 13' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kẻ Mui
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 01"
|
105° 14' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Lồi
|
TV
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 17"
|
105° 15' 00"
|
19° 10' 26"
|
105° 16' 50"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Long Thọ
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 26"
|
105° 15' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi
Mật
|
SV
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 05"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Mỏ Diều
|
SV
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 59"
|
105° 10' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Mó Lằng
|
SV
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 41"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Nghánh
|
SV
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 26"
|
105° 13' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nước Xanh
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 44"
|
105° 12' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Quyết Tâm
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 37"
|
105° 13' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Mùng
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 43"
|
105° 13' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Vạn Long
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 43“
|
105° 15' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Vạn Xuân
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 43"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Xuân Tiến
|
DC
|
xã
Giai Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 32"
|
105° 13' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
1 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 59"
|
105° 09' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
2 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 55"
|
105° 09' 09"
|
|
|
|
|
E-48-T9-C
|
xóm
3 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 24"
|
105° 09' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
4 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 44"
|
105° 08' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
5 Tân Thanh Hồng
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 59"
|
105° 09' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đập
Khe Vành
|
TV
|
xã
Hương Son
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 55"
|
105° 10' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối
Khe Vành
|
TV
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 59"
|
105° 10' 13"
|
19° 02' 50"
|
105° 11' 30"
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Hồng
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 26"
|
105° 09' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Lập
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 14"
|
105° 09' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Quang
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 40"
|
105° 10' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Sơn 1
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 59"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Sơn 2
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 02"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 35"
|
105° 08' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 58"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Trung Mỹ
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 12"
|
105° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Xuân Hương
|
DC
|
xã
Hương Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 37"
|
105° 11' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-C
|
xóm
Cầu Trôi
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 40"
|
105° 13' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Con
|
SV
|
xã
Kỳ Sơn
|
H,
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm
Điện Lực
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 46"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Dốc Sư
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 57"
|
105° 14' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Đội Cung
|
TV
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 50"
|
105° 14' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đội Cung 1
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 03"
|
105° 14' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đội Cung 2
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 51"
|
105° 13' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Nậy
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 13"
|
105° 14' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Thịnh
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 30"
|
105° 14' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
xóm
Hùng Cường 1
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 13"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hùng Cường 2
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 22"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kỳ Minh
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 35"
|
105° 14' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Phượng Kỳ 1
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 08"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Phượng Kỳ 2
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 49"
|
105° 15' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Phượng Minh
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 44"
|
105° 14' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Rởi
|
SV
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 33"
|
105° 13' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tiền Phong 1
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 25"
|
105° 14' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tiền Phong 2
|
DC
|
xã
Kỳ Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 16"
|
105° 15' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
quốc
lộ 15
|
KX
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 37"
|
105° 26' 54"
|
18° 33' 35"
|
105° 33' 24"
|
E-48-19-D-c
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c
|
xóm
1 Diễn Nam
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 37"
|
105° 16' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
1 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 21"
|
105° 18' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
1 Thanh Tân
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 29"
|
105° 16' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
2 Diễn Lam
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 23"
|
105° 15' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
2 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 03"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
2 Thanh Tân
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 37"
|
105° 15' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
3 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 14"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
3 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 14"
|
105° 16' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
4 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 22"
|
105° 17' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
5 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 50"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
6 Tân Sơn
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 33"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
suối
Khe Su
|
TV
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 33"
|
105° 20' 19"
|
19° 04' 20"
|
105° 17' 10"
|
E-48-19-D-c
|
núi
Khu Gàu
|
SV
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 06"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Lưu Xuân
|
DC
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 48"
|
105° 16' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Cầu
Rỏi
|
KX
|
xã
Kỳ Tân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 49"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 13"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 20"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 40"
|
105° 22' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 22"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 18"
|
105° 22' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 50"
|
105° 22' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 49"
|
105° 23' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 31"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 22"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 59"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 44"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 57"
|
105° 21' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
suối
Hòn Rô
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 10' 57"
|
105° 22' 28"
|
19° 10' 46"
|
105° 22' 13"
|
E-48-19-D-a
|
đập
Khe Vang
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 07"
|
105° 23' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
Suối
Long
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 47"
|
105° 23' 57"
|
19° 10' 19"
|
105° 22' 17"
|
E-48-19-D-b,
|
Hòn
Rô
|
DC
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 39"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a,
E-48-19-D-b
|
Suối
Thần
|
TV
|
xã
Nghĩa Bình
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 30"
|
105° 24' 34"
|
19° 09' 13"
|
105° 22' 00"
|
E-48-19-D-b,
E-48-19-D-a,
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 29"
|
105° 21' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 15"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 45"
|
105° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 46"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 34"
|
105° 20' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 54"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 58"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 18"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 25"
|
105° 20' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 10"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 02"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 19"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 02"
|
105° 20' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 13"
|
105° 20' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối
Mai
|
TV
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Sa Nam
|
DC
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 42"
|
105° 20' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Đò
Sen
|
KX
|
xã
Nghĩa Đồng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 49"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Bàu
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 55"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
núi
Công Nhân
|
SV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 15"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
xóm
Cột Cờ
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 55"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Cựa Đền
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 09"
|
105° 17' 26"'
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đào Nguyên
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 06"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Xóm
Đình
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 49"
|
105° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đồng Kho
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 16"
|
105° 19' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đồng Thờ
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 54"
|
105° 20' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Dương Lễ
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 18"
|
105° 20' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Gia Đề
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 32"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
Phân
trại K1T3
|
KX
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 35"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Phân
trại K2T3
|
KX
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 50"
|
105° 20' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
suối
Khe Lá
|
TV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 05' 24"
|
105° 22' 47"
|
19° 06' 40"
|
105° 20' 03"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
suối
Khe Mít
|
TV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 49"
|
105° 22' 30"
|
19° 06' 40"
|
105° 20' 03"
|
E-48-19-D-c
|
suối
Khe Su
|
TV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 33"
|
105° 20’ 19“
|
19° 04' 20"
|
105° 17' 10"
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Mỹ
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 51"
|
105° 17' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Thọ
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 00"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Suối
Thiềm
|
TV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 40"
|
105° 20' 03"
|
19° 07' 06"
|
105° 18' 41"
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Thuận Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 39"
|
105° 17' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Văn Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 25"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi
Vàng Tâm
|
SV
|
xã
Nghĩa Dũng
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 10"
|
105° 19' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 18"
|
105° 07' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 59"
|
105° 07' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 01"
|
105° 08' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 14"
|
105° 08' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 06"
|
105° 08' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 41"
|
105° 09' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 27"
|
105° 10' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 58"
|
105° 10' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 16"
|
105° 10' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 32"
|
105° 11' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 33"
|
105° 09' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 57"
|
105° 08' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 13"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 19"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối
Cơi
|
TV
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
18° 59' 27"
|
105° 07' 23"
|
18° 59' 43"
|
105° 08' 17"
|
E-48-31-A
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
núi
Đá Bạc
|
SV
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 51"
|
105° 06' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Khe
Du
|
TV
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 00' 10"
|
105° 12' 19"
|
19° 01' 17"
|
105° 10' 00"
|
E-48-19-C
|
đường
mòn Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-C,
E-48-31-A
|
núi
Khe Táy
|
SV
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Tào Sơn
|
SV
|
xã
Nghĩa Hành
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 06"
|
105° 11' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Xóm
Cửa
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 27"
|
105° 16' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 38"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đồng Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 38"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Giang
|
TV
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 29"
|
105° 17' 50"
|
19° 08' 34"
|
105° 17' 41"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Hạnh Phong
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 18"
|
105° 17' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Lâm Xuân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 01"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Mai Tân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 05"
|
105° 15' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi
Thắm
|
SV
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 41"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Xóm
Thắm
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 03"
|
105° 16' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Thuận Hòa
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 06"
|
105° 17' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Thuận Yên
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 46"
|
105° 16' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tiến Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 17"
|
105° 16' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Việt Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 36"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Vĩnh Tân
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 54"
|
105° 15' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Ký
|
19° 07' 47"
|
105° 15' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Yên Phúc
|
DC
|
xã
Nghĩa Hoàn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 16"
|
105° 17' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 31"
|
105° 20' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 09"
|
105° 20' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 13"
|
105° 20' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 29"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 15"
|
105° 19' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 01"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 38"
|
105° 19' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
núi
Công Nhân
|
SV
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 15"
|
105° 20' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 18' 31"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-A-c
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
Đò
Sen
|
KX
|
xã
Nghĩa Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 49"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 04"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đà Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 43"
|
105° 13' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hoa Mủ
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 02"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hòa Phúc
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 46"
|
105° 12' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hồng Kỳ
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 51"
|
105° 13' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hồng Phúc
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 51"
|
105° 13' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kẻ Nang
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 06"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Xóm
Kẻo
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 57"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Khe Dứa
|
TV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 51"
|
105° 11' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối
Khe Sanh
|
TV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 38"
|
105° 10' 55"
|
19° 06' 31"
|
105° 12' 39"
|
E-48-19-C
|
núi
Mỏ Diều
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 59"
|
105° 10' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 23"
|
105° 10' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Tiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 37"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Ngánh
|
SV
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 26"
|
105° 13' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nghĩa Hồng
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 17"
|
105° 13' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nghĩa Liên
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 52"
|
105° 12' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nghĩa Thắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 00"
|
105° 11' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Phúc Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 19"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Sào Nam
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 20"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Hoa
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 52"
|
105° 13' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Hoành
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 45"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Hồng
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 21"
|
105° 12' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tập Mã
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 32"
|
105° 11' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Nghĩa Phúc
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 19"
|
105° 12' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Bãi Đá
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 04"
|
105° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Bích Thái 1
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 19"
|
105° 19' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Bích Thái 2
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 08"
|
105° 19' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Sông
Giang
|
TV
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 29"
|
105° 17' 50"
|
19° 08' 34"
|
105° 17' 41"
|
E-48-19-D-a
|
Xóm
Giang
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 57"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Khe
Mai
|
TV
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
19° 09' 23"
|
105° 19' 21"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 07"
|
105° 19' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Thái Sơn
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 26"
|
105° 18' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Viên Thái
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 38"
|
105° 18' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Vĩnh Lộc
|
DC
|
xã
Nghĩa Thái
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 05"
|
105° 18' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 27"
|
105° 06' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Bù À
|
SV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 02"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Bù Chải
|
SV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 04"
|
105° 05' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm
Cồn Phối
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 03"
|
105° 05' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối
Gia Gẳm
|
TV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 01' 45"
|
105° 06' 16"
|
19° 02' 20"
|
105° 05' 40"
|
E-48-19-C
|
xóm
Hòa Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 55"
|
105° 05' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hùng Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 50"
|
105° 05' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hùng Thịnh
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 34"
|
105° 05' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Khe Sắn
|
TV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 25"
|
105° 04' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Khe Táy
|
SV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 59' 56"
|
105° 06' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Môn Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 24"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 57"
|
105° 06' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 51"
|
105° 07' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Lâm
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 33"
|
105° 05' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Thái Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 33"
|
105° 04' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Thung Dầu
|
SV
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 51"
|
105° 07' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Phú Sơn
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 59"
|
105° 06' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-c
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm
Diễn Châu
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 13"
|
105° 12' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đô Lương
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 15"
|
105° 11' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Đồng Chẹt
|
SV
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 49"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Lực
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 31"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Hưng Nguyên
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 43"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối
Khe Sanh
|
TV
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 38"
|
105° 10' 55"
|
19° 06' 31"
|
105° 12' 39"
|
E-48-19-C
|
suối
Khe Vành
|
TV
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 04' 59"
|
105° 10' 13"
|
19° 02' 50"
|
105° 11' 30"
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Đàn
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 45"
|
105° 12' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nghi Lộc
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 28"
|
105° 11' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 07"
|
105° 08' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Quỳnh Lưu
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 35"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 58"
|
105° 11' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 38"
|
105° 11' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Thanh An
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 14"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Thanh Chương
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 24"
|
105° 09' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Thanh Phúc
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 06"
|
105° 10' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Yên Thành
|
DC
|
xã
Tân An
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 20"
|
105° 10' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Bục
|
SV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 42"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Chang
|
SV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 00"
|
105° 07' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Chiềng
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 22"
|
105° 12' 31"
|
19° 08' 26"
|
105° 08' 08"
|
E-48-19-C
|
xóm
Đồng Hạ
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 41"
|
105° 09' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Hiểu
|
SV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 09"
|
105° 07' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Hòa
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 20"
|
105° 11' 07"
|
19° 09' 57"
|
105° 10' 50"
|
E-48-19-C
|
xóm
Hồng Sơn
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 48"
|
105° 10' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Núi
Khủa
|
SV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 44"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nghĩa Thành
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 38"
|
105° 08' 31"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Suối
Ngục
|
TV
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 16"
|
105° 08' 07"
|
19° 11' 20"
|
105° 11' 07"
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Hương
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 18"
|
105° 12' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Lập
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 53"
|
105° 11' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 31"
|
105° 10' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Trung Độ
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 21"
|
105° 09' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Tân Hợp
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 07"
|
105° 10' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 38"
|
105° 10' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 04"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 51"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 41"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 03"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 40"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 01' 57"
|
105° 12' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 43"
|
105° 12' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 40"
|
105° 12' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 33"
|
105° 12' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 46"
|
105° 12' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 48"
|
105° 12' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 59"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 02' 20"
|
105° 13' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 00' 54"
|
105° 12' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 03' 12"
|
105° 12' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Khe
Dền
|
TV
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 01' 22"
|
105° 10' 35"
|
19° 01' 32"
|
105° 10' 05"
|
E-48-19-C
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Tân Hương
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-19-C
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-c
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
xóm
Tân Hồ
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 16"
|
105° 16' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Lập
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 55"
|
105° 16' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Long
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 11"
|
105° 17' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Minh
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 32"
|
105° 15' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Phúc
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 12"
|
105° 14' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Thắng
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 34"
|
105° 16' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 43"
|
105° 16' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi
Thắm
|
SV
|
xã
Tân Long
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 41"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
đường
tỉnh 545
|
KX
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 19' 30"
|
105° 25' 06"
|
19° 03' 01"
|
105° 16' 20"
|
E-48-19-D-a
|
Núi
Doan
|
SV
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 41"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
hồ
Đức Thịnh
|
TV
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 15"
|
105° 20' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Đức Thịnh
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 37"
|
105° 20' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Hạ Sưu
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 29"
|
105° 20' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Suối
Lồi
|
TV
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 17"
|
105° 15' 00"
|
19° 10' 26"
|
105° 16' 50"
|
E-48-19-D-a
|
Suối
Mai
|
TV
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 09' 24"
|
105° 19' 22"
|
19° 11' 53"
|
105° 21' 04"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Đồng
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 36"
|
105° 19' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Lương
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 45"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Lý
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 45"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Phong
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 55"
|
105° 16' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Phú
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 42"
|
105° 17' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Thái
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 56"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 08' 51"
|
105° 16' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Tân Yên
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 19"
|
105° 17' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Thống Nhất
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 46"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Vật Tư
|
DC
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 09' 33"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi
Voi
|
SV
|
xã
Tân Phú
|
H.
Tân Kỳ
|
18° 41' 09"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Con Trâu
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 41"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Núi
Doan
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 12' 41"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Khe
Hao
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 14' 07"
|
105° 15' 41"
|
19° 10' 50"
|
105° 17' 07"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Hoàng Trang
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 06"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Hoàng Xuân
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 37"
|
105° 15' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
núi
Kẻ Bút
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 03"
|
105°16' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Đồi
Khướng
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 49"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Đồi
Lẻ
|
SV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 13' 02"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
Suối
Lồi
|
TV
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 11' 17"
|
105° 15' 00"
|
19° 10' 26"
|
105° 16' 50"
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Thanh Trà
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 15"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Trung Lương
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 36"
|
105° 19' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Vĩnh Đồng
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 11' 03"
|
105° 17' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Xuân Dương
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 18"
|
105° 17' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
xóm
Xuân Yên
|
DC
|
xã
Tân Xuân
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 10' 41"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-a
|
núi
Bù À
|
SV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 02"
|
105° 06' 09"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Bù Chải
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 59"
|
105° 04' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Đồng Ếch
|
TV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 03"
|
105° 02' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Hang Trâu
|
SV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 07' 56"
|
105° 03' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Kẻ Diện
|
TV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 06' 04"
|
105° 05' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kẻ Diện
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 46"
|
105° 05' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kẻ Giếng
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 21"
|
105° 04' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kẻ Ỏn
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 36"
|
105° 04' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Kẻ Phảy
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 51"
|
105° 03' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
suối
Khe Lòa
|
TV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
|
|
19° 06' 15"
|
105° 06' 01"
|
19° 03' 05"
|
105° 03' 02"
|
E-48-19-C
|
xóm
Kỳ Thịnh
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 01"
|
105° 03' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Mo Học
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 42"
|
105° 03' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Cường
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 28"
|
105° 04' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Nam Kỳ
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 09"
|
105° 05' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
núi
Pa Lồ
|
SV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 51"
|
105° 02' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Tân Đồng
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 35"
|
105° 04' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
xóm
Thái Minh
|
DC
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 05' 25"
|
105° 03' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Thiên Hữu
|
TV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 50"
|
105° 06' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
đập
Thung Mét
|
TV
|
xã
Tiên Kỳ
|
H.
Tân Kỳ
|
19° 04' 55"
|
105° 05' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-C
|
khối
1
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 29"
|
105° 20' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
2
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 11"
|
105° 20' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 51"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
4
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 19' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
5
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 53"
|
105° 20' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
6
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 03"
|
105° 19' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
7
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 04"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
8
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
9
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 24"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
10
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 21"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
11
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 55"
|
105° 20' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
12
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 33"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
13
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 03"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
14
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 48"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
khối
15
|
DC
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 59"
|
105° 21' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
TT.
Thanh Chương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 53' 07"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 53' 04"
|
105° 15' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 53' 03"
|
105° 16' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 49"
|
105° 16' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 53"
|
105° 16' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 47"
|
105° 17' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 32"
|
105° 17' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 27"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 14"
|
105° 17' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 53"
|
105° 16' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 25"
|
105° 16' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 05"
|
105° 16' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 17"
|
105° 16' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 24"
|
105° 16' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 34"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c
|
Núi
Nhôn
|
SV
|
xã
Cát Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 08"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Đông Thượng
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 52"
|
105° 20' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Luân Hòa
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 34"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Luân Hồng
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 01"
|
105° 19' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Luân Phú
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 25"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Luân Phượng
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 20"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Luân Sơn
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 37"
|
105° 19' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Phú Xuân
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 38"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Phượng Đình
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 40"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thạch Sơn
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 58"
|
105° 19' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thượng Quánh
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 13"
|
105° 19' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Tiên Kiều
|
DC
|
xã
Đồng Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 27"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 44"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 58"
|
105° 09' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 49"
|
105° 10' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 53"
|
105° 10' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 53"
|
105° 10' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 46"
|
105° 11' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 39"
|
105° 11' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 05"
|
105° 11' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 10"
|
105° 11' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 37"
|
105° 11' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Ba Sườn
|
SV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 25"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối
Cây Cam
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 47' 35"
|
105° 06' 48"
|
18° 47' 47"
|
105° 08' 45"
|
E-48-31-A
|
Xóm
Chuyền
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 23"
|
105° 09' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối
Con
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
núi
Con Bò
|
SV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 20"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Điện Biên
|
DC
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 33"
|
105° 10' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Suối
Mét
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 34"
|
105° 12' 02"
|
18° 49' 13"
|
105° 12' 24"
|
E-48-31-A
|
Suối
Mước
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 07' 07"
|
18° 49' 37"
|
105° 06' 36"
|
E-48-31-A
|
núi
Rú Thác Muối
|
SV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 18"
|
105° 08' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối
Sướn
|
TV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 46"
|
105° 02' 10"
|
18° 49' 44"
|
105° 05' 30"
|
E-48-31-A
|
cầu
Thanh Đức
|
KX
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 06"
|
105° 10' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Hạnh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-A,
E-48-31-C
|
bản
Chà Luân
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 53"
|
105° 11' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
núi
Đại Cán
|
SV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Bản
Hiển
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 33"
|
105° 11' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Suối
Khai
|
TV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
bản
Kim Hồng
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 59"
|
105° 12' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản
Kim Liên
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 23"
|
105° 11' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Suối
Láng
|
TV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 42' 17"
|
105° 08' 36"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
Bản
Lạp
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 06"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Bản
Mà
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 00"
|
105° 12' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
suối
Mạn Tác
|
TV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
Bản
Muộng
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 13' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản
Nhạn Mai
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 55"
|
105° 12' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản
Nhạn Nhinh
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 07"
|
105° 13' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản
Nhạn Pá
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 32"
|
105° 13' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
Bản
Nòng
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 24"
|
105° 13' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản
Tạ Xiêng
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 05"
|
105° 12' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
núi
Thác Lụa
|
SV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 16"
|
105° 11' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
núi
Tốc Hao
|
SV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 34"
|
105° 10' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
núi
Truyền
|
SV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 54"
|
105° 07' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
núi
Vũ Trụ
|
SV
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 09"
|
105° 08' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
bản
Xiêng Lằm
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 27"
|
105° 12' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
bản
Xốp Pe
|
DC
|
xã
Ngọc Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 17"
|
105° 11' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-C-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 14"
|
105° 22' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-B-d
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 30"
|
105° 22' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 14"
|
105° 22' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 04"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 45"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 55"
|
105° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 45"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 33"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 50"
|
105° 22' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 24"
|
105° 22' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 11"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 45"
|
105° 23' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 44"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 13"
|
105° 24' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Núi
Cấm
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 28"
|
105° 22' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Cồn Ngơu
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 26"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-B-d,
|
núi
Khe Vang
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 50"
|
105° 24' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
Núi
Nguộc
|
SV
|
xã
Ngọc Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 01"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
Chợ
Chùa
|
KX
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 13"
|
105° 15' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-c
|
thôn
Hòa Thịnh
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 22"
|
105° 15' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Khánh Thành
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 53"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Làng Hoa
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 01"
|
105° 15' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Liên Chung
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 25"
|
105° 14' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Liên Giáp
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 32"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Liên Trung
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 37"
|
105° 15' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
suối
Na Ca
|
TV
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 55"
|
105° 13' 26"
|
18° 50' 13"
|
105° 14' 43"
|
E-48-31-A
|
Núi
Nhôn
|
SV
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 08"
|
105° 15' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Sơn Thịnh
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 26"
|
105° 16' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Thanh Nam
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 17"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 01"
|
105° 15' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Trung Thành
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 40"
|
105° 15' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Trung Thọ
|
DC
|
xã
Phong Thjnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 30"
|
105° 15' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Trường Sơn
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 09"
|
105° 15' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Trường Xuân
|
DC
|
xã
Phong Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 39"
|
105° 15' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 36"
|
105° 17' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 41"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 30"
|
105° 18' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 40"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 09"
|
105° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 19"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 11"
|
105° 18' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 20"
|
105° 17' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 52"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 42"
|
105° 19' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
11
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 25"
|
105° 19' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
12
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 25"
|
105° 18' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
13
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 09"
|
105° 18' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
14
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 59"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
hồ
Cậu Cau
|
TV
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 07"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56“
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
suối
Mạn Tác
|
TV
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
núi
Mo Nu
|
SV
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 17"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Thượng Lâm
|
DC
|
xã
Thanh An
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 00"
|
105° 15' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
thôn
Chi Lam
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 46"
|
105° 20' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Choi
|
SV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 51"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối
Hỏi Trừng
|
TV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 44' 30"
|
105° 19' 31"
|
18° 43' 55"
|
105° 21' 38"
|
E-48-31-D
|
thôn
Hợp Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 23"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Liên
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 57"
|
105° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Kim Thịnh
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 09"
|
105° 19' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Thượng
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 44"
|
105° 19' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kỳ Chu
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 59"
|
105° 20' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c,
E-48-31-D
|
thôn
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 50"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Ngọc Tỉnh
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 41"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Ối
|
SV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 57"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Rộ
|
TV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
thôn
Thịnh Lạc
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 01"
|
105° 19' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Thung Lều
|
SV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 34"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Thượng Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 48"
|
105° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Trường Niên
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 16"
|
105° 20' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Văn Đồng
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 53"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Văn Phú
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 03"
|
105° 21' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Vắt
|
SV
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 52"
|
105° 20' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Xuân Long
|
DC
|
xã
Thanh Chi
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 07"
|
105° 20' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 04"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 17"
|
105° 19' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 00"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 13"
|
105° 20' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 15"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 10"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 09"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 51"
|
105° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 32"
|
105° 20' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 32"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Chợ
Dùng
|
KX
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 51"
|
105° 20' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Đồng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
12/9
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 21"
|
105° 07' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
19/5
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 05' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
19/8
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 02"
|
105° 09' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
1 Đức Dương
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 44"
|
105° 10' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
15/7 Thanh Đức
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 11"
|
105° 05' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2 Đức Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 17"
|
105° 10' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 16"
|
105° 09' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
26/3 Thanh Đức
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 13"
|
105° 07' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3 Đức Hà
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 22"
|
105° 10' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 09' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3/2 Thanh Đức
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 51"
|
105° 05' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
4 Đức Long
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 50"
|
105° 11' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
4 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 48"
|
105° 09' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
5 Đức Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 47"
|
105° 11' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
6 Đức Lâm
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 45"
|
105° 11' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
7 Đức Thành
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 15"
|
105° 10' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
7 Xí nghiệp Chè
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 29"
|
105° 10' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Ba Sườn
|
SV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 25"
|
105° 09' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
hồ
Cây Mít
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 13"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Chế Biến
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 44"
|
105° 09' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
khe
Lộp Ốp
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 47' 16"
|
105° 01' 38"
|
18° 49' 53"
|
105° 04' 58"
|
E-48-31-A
|
Khe
Mước
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 03"
|
105° 07' 07"
|
18° 49' 37"
|
105° 06' 36"
|
E-48-31-A
|
Suối
Sướn
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 46"
|
105° 02' 10"
|
18° 49' 44"
|
105° 05' 30"
|
E-48-31-A
|
Xóm
Sướn
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 30"
|
105° 06' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Tân Tiến
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 08' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Thành Công
|
DC
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 54"
|
105° 08' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
cầu
Thanh Đức
|
KX
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 06"
|
105° 10' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-30-B-D,
E-48-31-A
|
Suối
Vều
|
TV
|
xã
Thanh Đức
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 44' 47"
|
104° 57' 02"
|
18° 51' 38"
|
105° 01' 17"
|
E-48-30-B,
E-48-30-D,
E-48-31-A
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 01"
|
105° 24' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 45"
|
105° 24' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 43"
|
105° 24' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 23"
|
105° 24' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 32"
|
105° 24' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 30"
|
105° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 15"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 12"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 08"
|
105° 24' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 08"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 04"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
xóm
1 Bại Biên
|
DC
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 06"
|
105° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Đồng Kiêng
|
SV
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 27"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Dương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
xóm
Ba Nghè
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 53"
|
105° 24' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Bàu Sen
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 20"
|
105° 24' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
xóm
Bích Thị
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 33"
|
105° 25' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Biên Quản
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 35"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Bình Ngô
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 27"
|
105° 25' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối
Cầu Nậy
|
TV
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
18° 40' 30"
|
105° 24' 02"
|
E-48-31-D
|
xóm
Giang Thủy
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 17"
|
105° 23' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm
Lam Dinh
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 26"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Tiên Cầu
|
DC
|
xã
Thanh Giang
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 04"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 15"
|
105° 23' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 54"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 00"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 44"
|
105° 23' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 42"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 49"
|
105° 22' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 43"
|
105° 22' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8A
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 41"
|
105° 22' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8B
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 39"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 15"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 48"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 27"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 58"
|
105° 22' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 03"
|
105° 22' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 49"
|
105° 19' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 26"
|
105° 20' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32".
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
núi
Ba Đong
|
SV
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 36' 52"
|
105° 18' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối
Cầu Nậy
|
TV
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
18° 40' 30"
|
105° 24' 02"
|
E-48-31-D
|
suối
Con Voi
|
TV
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 39"
|
105° 18' 37"
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
E-48-31-D
|
núi
Giăng Mòn
|
SV
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 35"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Hà Long
|
DC
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 28"
|
105° 23' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Hà
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Bình
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 37"
|
105° 14' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Hợp
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 33"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Liên
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 10"
|
105° 13' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Nam
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 38"
|
105° 14' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 04"
|
105° 14' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Thịnh
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 11"
|
105° 14' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Tiến
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 33"
|
105° 13' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Hòa Trung
|
DC
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 22"
|
105° 13' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối
Na Ca
|
TV
|
xã
Thanh Hòa
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 55"
|
105° 13' 26"
|
18° 50' 13"
|
105° 14' 43"
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 48"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Lộc Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 01"
|
105° 18' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Nghĩa Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 15"
|
105° 18' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Quỳnh Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 34"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thanh Hồ
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 52"
|
105° 19' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thanh Quang
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 43"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thanh Tân
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 50"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thanh Yên
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 45"
|
105° 19' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Thượng Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 03"
|
105° 18' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Trung Đường
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 14"
|
105° 18' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 53"
|
105° 18' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Trường Minh
|
DC
|
xã
Thanh Hưng
|
H.
Thanh Chương
|
105°18'16"
|
105° 18' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 03"
|
105° 17' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 27"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 48"
|
105° 16' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 27"
|
105° 16' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 56"
|
105° 16' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 26"
|
105° 16' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 40"
|
105° 16' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 32"
|
105° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 22"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 15' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 41"
|
105° 14' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 05"
|
105° 14' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 11"
|
105° 14' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Rào
Cấy
|
TV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
núi
Cô Xô
|
SV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 31"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đập
Đá Đen
|
TV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 54"
|
105° 15' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
núi
Đại Cán
|
SV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Đại Điền
|
SV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 16' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Suối
Láng
|
TV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 42' 17"
|
105° 08' 36"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
suối
Mạn Tác
|
TV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
Suối
Mọ
|
TV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 08"
|
105° 15' 25"
|
18° 46' 45"
|
105° 18' 06"
|
E-48-31-B-c
|
núi
Tháp Bút
|
SV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 15' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Trai
|
TV
|
xã
Thanh Hương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 59"
|
105° 14' 51"
|
18° 46' 17"
|
105° 18' 47"
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Xóm
Chùa
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 50"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 53"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Núi
Đụn
|
SV
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 07"
|
105° 28' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
xóm
Hùng Thịnh
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 11"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 35"
|
105° 25' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Tân Phong
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 25"
|
105° 27' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Văn Ngọc
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 57"
|
105° 26' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Văn Phạm
|
DC
|
xã
Thanh Khai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 12"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Bảo Đức
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 52"
|
105° 20' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Kim Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 55"
|
105° 18' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Lai Nhã
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 55"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Lương Điền
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 35"
|
105° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Nam Lĩnh
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 50"
|
105° 19' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Ngọc Lâm
|
SV
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 52"
|
105° 18' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Rộ
|
TV
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
xóm
Thanh Quả
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 25"
|
105° 20' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Thịnh Đại
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 20"
|
105° 18' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Thủy Trường
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 01"
|
105° 18' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Vĩnh Long
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 22"
|
105° 20' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Lạc
|
DC
|
xã
Thanh Khê
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 37"
|
105° 19' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-c,
E-48-32-C-a,
E-48-31-D
|
suối
Bàu Rò
|
TV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 37' 18"
|
105° 28' 48"
|
18° 38' 06"
|
105° 27' 20"
|
E-48-31-D
|
núi
Chân Tiên
|
SV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 51"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Eo Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 37"
|
105° 25' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Kim Nghê
|
SV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 07"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
thôn
Lâm Trang
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 00"
|
105° 27' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Làng Mới
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 32"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Minh Đức
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 57"
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Minh Lân
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 06"
|
105° 26' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Minh Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 47"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Mỹ Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 52"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Nghi Văn
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 24"
|
105° 26' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Nghi Xuân
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 16"
|
105° 25' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đập
Ông Thụ
|
TV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 36' 56"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Phượng Hoàng
|
SV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Phượng Hoàng
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 21"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Quân Hội
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 36"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối
Quanh
|
TV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 02"
|
105° 27' 33"
|
18° 40' 01"
|
105° 25' 51"
|
E-48-31-D
|
thôn
Sơn Lĩnh 1
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 22"
|
105° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Sơn Lĩnh 2
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 08"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Tam Thai
|
SV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 10"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Hòa 1
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 40"
|
105° 27' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Hòa 2
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 53"
|
105° 27' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Lâm
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 25"
|
105° 27' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Mỹ
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 39"
|
105° 26' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Phượng 1
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 59"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Phượng 2
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 51"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 06"
|
105° 28' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối
Tháp
|
TV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 56"
|
105° 27' 57"
|
18° 39'24"
|
105° 25' 28"
|
E-48-31-D
|
Núi
Trăm
|
SV
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 19"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Triều Long 1
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 46"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Triều Long 2
|
DC
|
xã
Thanh Lâm
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 40"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-c
|
núi
Chạng Nạng
|
SV
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 52"
|
105° 15' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A,
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Bang
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 57"
|
105° 14' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Châu
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 44"
|
105° 15' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Đình
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 47"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Đồng
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 16"
|
105° 14' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Đức
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 42"
|
105° 15' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 58"
|
105° 14' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Hồng
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 01"
|
105° 14' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Hương
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 07"
|
105° 14' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Minh
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 28"
|
105° 15' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Phúc
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 44"
|
105° 16' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 03"
|
105° 14' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Tân
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 15"
|
105° 16' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Thành
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 16"
|
105° 14' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Thượng
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 07"
|
105° 13' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
Liên Trung
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 32"
|
105° 15' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Liên Yên
|
DC
|
xã
Thanh Liên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 04"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
núi
Đại Điền
|
SV
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 16' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Đồng
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 21"
|
105° 17' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Hạ
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 40"
|
105° 18' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Hồng
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 22"
|
105° 19' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Long
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 05"
|
105° 18' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 55"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Thành
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 23"
|
105° 18' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Thị Tứ
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 28"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
Thượng
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 39"
|
105° 17' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Thủy
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 09"
|
105° 18' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Trai
|
TV
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 59"
|
105° 14' 51"
|
18° 46' 17"
|
105° 18' 47"
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Trung
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 12"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Thôn
Trường
|
DC
|
xã
Thanh Lĩnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 35"
|
105° 18' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 06"
|
105° 22' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 51"
|
105° 22' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 41"
|
105° 22' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 34"
|
105° 22' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 25"
|
105° 22' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 14"
|
18° 42' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 10"
|
105° 23' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 01"
|
105° 22' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 01"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 08"
|
105° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 23"
|
105° 21' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 41"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 22"
|
105° 21' 38"
|
|
|
|
|
E-48-3T-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Long
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 03"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 57"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 53"
|
105° 25' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 47"
|
105° 25' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 55"
|
105° 25' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 55"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 06"
|
105° 25' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 22"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 26"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 48"
|
105° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 08"
|
105° 25' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 44"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Xóm
Chùa
|
DC
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 50"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Cồn Hội
|
SV
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 39"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
núi
Phượng Hoàng
|
SV
|
xã
Thanh Lương
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 29"
|
105° 26' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 54"
|
105° 24' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 02"
|
105° 24' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 28"
|
105° 23' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 10"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 11"
|
105° 23' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 53"
|
105° 23' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 59"
|
105° 24' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 09"
|
105° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8A
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 14"
|
105° 24' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8B
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 24"
|
105° 24' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 22"
|
105° 22' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đập
Cửa Ông
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 59"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
hồ
Cửa Ông
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 44"
|
105° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối
Đá Bia
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 35' 22"
|
105° 23' 02"
|
18° 37' 50"
|
105° 22' 09"
|
E-48-31-D
|
xóm
Đá Bia
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 36' 35"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Xí
nghiệp Dịch vụ Chế biến chè Thanh Mai
|
KX
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 48"
|
105° 22' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Giăng Mòn
|
SV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 35"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
Núi
Môn
|
SV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 46"
|
105° 22' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 03"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Tiền
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 06"
|
105° 19' 49"
|
18° 37' 50"
|
105° 22' 09"
|
E-48-31-D
|
Xóm
Tràn
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 31"
|
105° 23' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 29"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 51"
|
105° 12' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 41"
|
105° 12' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 07"
|
105° 12' 07'
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 50"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 21"
|
105° 12' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 12"
|
105° 13' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 05"
|
105° 12' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 18"
|
105° 12' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 35"
|
105° 12' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 04"
|
105° 13' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 13"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 12' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 07"
|
105° 12' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 19"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 35"
|
105° 11' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Đại Cán
|
SV
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 07"
|
105° 12' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-A
|
Suối
Lèn
|
TV
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 48' 52"
|
105° 11' 37"
|
18° 49' 29"
|
105° 13' 40"
|
E-48-31-A
|
Suối
Mét
|
TV
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 46' 34"
|
105° 12' 02"
|
18° 49' 13"
|
105° 12' 24"
|
E-48-31-A
|
núi
Tháp Bút
|
SV
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 56"
|
105° 15' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đập
Vực Sụ
|
TV
|
xã
Thanh Mỹ
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 38"
|
105° 13' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
đập
Bang Nhượng
|
TV
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 36"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
núi
Cồn Ngơu
|
SV
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 26"
|
105° 22' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Minh Thuận
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 53"
|
105° 21' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Đình
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 56"
|
105° 20' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Hạ
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 34"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Khánh
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 27"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Minh
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 29"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Quang
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 02"
|
105° 22' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Thượng
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 12"
|
105° 21' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Xuân 1
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Ngọc Xuân 2
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 30"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
Phú Nhuận 1
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 38"
|
105° 23' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
Phú Nhuận 2
|
DC
|
xã
Thanh Ngọc
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 12"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-d
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 44"
|
105° 13' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 05"
|
105° 13' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 17"
|
105° 13' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 59"
|
105° 13' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 06"
|
105° 12' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 55"
|
105° 12' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 05"
|
105° 12' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 30"
|
105° 12' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 11"
|
105° 11' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 35"
|
105° 11' 38
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 52' 17"
|
105° 11' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Cồn Điển
|
SV
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 53' 16"
|
105° 12' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-A
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 36"
|
105° 13' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
núi
Ông Búng
|
SV
|
xã
Thanh Nho
|
H.
Thanh Chương
|
18° 51' 21"
|
105° 12' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
xóm
1A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 45"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 33"
|
105° 20' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 57"
|
105° 19' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 45"
|
105° 20' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 02"
|
105° 20' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 53"
|
105° 20' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 03"
|
105° 20' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 10"
|
105° 20' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 35"
|
105° 20' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 20"
|
105° 20' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 29"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 24"
|
105° 20' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 21"
|
105° 21' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 04"
|
105° 21' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 50' 10"
|
105° 21' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8B
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 38"
|
105° 21' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
105°20'57"
|
105° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Thanh Phong
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23"
|
E-48-31-B-c
|
bản
Cao Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 31"
|
105° 11' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
suối
Cây Cam
|
TV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 47' 35"
|
105° 06' 48"
|
18° 47' 47"
|
105° 08' 45"
|
E-48-31-A
|
bản
Chà Coong 1
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 14"
|
105° 08' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Chà Coong 2
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 36"
|
105° 08' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Sông
Con
|
TV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 15' 32"
|
105° 25' 09"
|
19° 02' 14"
|
104° 58' 20"
|
E-48-19-D-d,
E-48-18-D
|
Suối
Con
|
TV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 24' 13"
|
105° 25' 17"
|
19° 22' 56"
|
105° 24' 11"
|
E-48-19-B-b
|
núi
Con Bò
|
SV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 20"
|
105° 09' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Đại Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 01"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối
Dưới
|
TV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 42' 58"
|
105° 06' 29"
|
18° 44' 35"
|
105° 06' 03"
|
E-48-31-C
|
bản
Hạnh Tiến
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 53"
|
105° 10' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Hòa Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 53"
|
105° 10' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Kim Chương
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 32"
|
105° 09' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Kim Hạnh
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 36"
|
105° 07' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Kim Lâm
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 31"
|
105° 09' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Kim Thanh
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 48"
|
105° 09' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Nhạn Cán
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 19"
|
105° 07' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Tân Lập
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 38"
|
105° 08' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Thái Lâm
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 40"
|
105° 08' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Thanh Bình
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 47"
|
105° 07' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
bản
Thanh Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 45"
|
105° 08' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
Suối
Tràn
|
TV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 43' 16"
|
105° 07' 27"
|
18° 44' 58"
|
105° 06' 21"
|
E-48-31-C
|
Suối
Truyền
|
TV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 43' 11"
|
105° 07' 45"
|
18° 47' 09"
|
105° 09' 11"
|
E-48-31-C,
E-48-31-A
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
bản
Xốp Lằm
|
DC
|
xã
Thanh Sơn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 11"
|
105° 09' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-A
|
thôn
1A
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 02"
|
105° 15' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
1B
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 17"
|
105° 15' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 06"
|
105° 16' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 04"
|
105° 16' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 21"
|
105° 18' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 44"
|
105° 18' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 42"
|
105° 18' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 48"
|
105° 17' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 02"
|
105° 18' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
9
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 34"
|
105° 17' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
thôn
10
|
DC
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 46' 22"
|
105° 17' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
núi
Cô Xô
|
SV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 45' 31"
|
105° 15' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-C
|
Suối
Khai
|
TV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 14"
|
105° 10' 28"
|
18° 44' 48"
|
105° 13' 36"
|
E-48-31-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
suối
Mạn Tác
|
TV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 20"
|
105° 12' 13"
|
18° 44' 59"
|
105° 14' 08"
|
E-48-31-C
|
Suối
Mọ
|
TV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 08"
|
105° 15' 25"
|
18° 46' 45"
|
105°18' 06"
|
E-48-31-B-c
|
núi
Mo Nu
|
SV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 17"
|
105° 15' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Trai
|
TV
|
xã
Thanh Thịnh
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 45' 59"
|
105° 14' 51"
|
18° 46' 17"
|
105° 18' 47"
|
E-48-31-B-c
|
thôn
1
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 37"
|
105° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 42"
|
105° 18' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
3
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 05"
|
105° 17' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
4
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 37"
|
105° 17' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
5
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 04"
|
105° 18' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
6
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 21"
|
105° 17' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 38"
|
105° 18' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
8
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 30"
|
105° 18' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
suối
Hỏi Lâm
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 40' 25"
|
105° 13' 41"
|
18° 41' 28"
|
105° 15' 18"
|
E-48-31-C,
E-48-31-D
|
thôn
Khe Mừ
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 05"
|
105° 16' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
hồ
Lãi Lò
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 49"
|
105° 17' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Làng
Mới
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 51"
|
105° 14' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối
Mừ
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 28"
|
105° 15' 18"
|
18° 43' 03"
|
105° 17' 10"
|
E-48-31-D
|
núi
Mũ Dùng
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 37"
|
105° 16' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Nông
trường Ngọc Lâm
|
KX
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 04"
|
105° 16' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Ngọc Lâm
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 52"
|
105° 18' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Rộ
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
thôn
Thị Tứ
|
DC
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 58"
|
105° 18' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-C
|
sông
Võ Liệt
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 21"
|
105° 11' 41"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-C
|
suối
Võ Liệt
|
TV
|
xã
Thanh Thủy
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 57"
|
105° 12' 04"
|
18° 37' 58"
|
105° 15' 11"
|
E-48-31-C
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 56"
|
105° 17' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 39"
|
105° 17' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 43"
|
105° 17' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 29"
|
105° 16' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 08"
|
105° 16' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 50"
|
105° 16' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 37"
|
105° 16' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 21"
|
105° 16' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 35"
|
105° 17' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 28"
|
105° 16' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 21"
|
105° 17' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 58"
|
105° 17' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 19"
|
105° 16' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-B-c
|
núi
Đại Điền
|
SV
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 41"
|
105° 16' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Giăng
|
TV
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 52' 29"
|
104° 50' 11"
|
18° 50' 07"
|
105° 16' 38"
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Tiên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
suối
Cầu Nậy
|
TV
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
18° 40' 30"
|
105° 24' 02"
|
E-48-31-D
|
xóm
Cồn Sông
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 53"
|
105° 22' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
suối
Con Voi
|
TV
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 39"
|
105° 18' 37"
|
18° 39' 47"
|
105° 20' 30"
|
E-48-31-D
|
đập
Cửa Ông
|
TV
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 59"
|
105° 22' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
hồ
Cửa Ông
|
TV
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 44"
|
105° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Động Am
|
SV
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 16"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Đồng Kè
|
SV
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 47"
|
105° 22' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
xóm
Kim Long
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 12"
|
105° 23' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Minh Đường
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 03"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Minh Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 07"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Phượng Hoàng
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 01"
|
105° 22' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Phượng Lộc
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 22"
|
105° 22' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Tân Phượng
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 35"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Thuần Trung
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 58"
|
105° 23' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Trường Long
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 28"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Tùng Tân
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 40' 18"
|
105° 23' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Thành
|
DC
|
xã
Thanh Tùng
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 13"
|
105° 22' 50"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 52"
|
105° 18' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 55"
|
105° 18' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 59"
|
105° 18' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 02"
|
105° 19' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 14"
|
105° 19' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 29"
|
105° 19' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 36"
|
105° 19' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 37"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Tường
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-B-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 46"
|
105° 18' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 27"
|
105° 18' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 32"
|
105° 18' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 44"
|
105° 18' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 49' 14"
|
105° 18' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 28"
|
105° 17' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 48' 14"
|
105° 17' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 43"
|
105° 18' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
18° 47' 46"
|
105° 18' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Thanh Văn
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-B-c
|
đường
Hồ Chí Minh
|
KX
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 38"
|
105° 26' 56"
|
18° 35' 45"
|
105° 26' 04"
|
E-48-31-D
|
hồ
Hưu Sỹ
|
TV
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 29"
|
105° 23' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Kim Nghê
|
SV
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 07"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối
Ngậy
|
TV
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 35' 19"
|
105° 24' 03"
|
18° 39' 25"
|
105° 25' 28"
|
E-48-31-D
|
núi
Tam Thai
|
SV
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 10"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Suối
Tháp
|
TV
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 56"
|
105° 27' 57"
|
18° 39' 24"
|
105° 25' 28"
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Điền
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 30"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31 -D
|
xóm
Xuân Đồng
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 33"
|
105° 25' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Dũng 1
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 45"
|
105° 24' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Dũng 2
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 19"
|
105° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Hiền
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 36' 46"
|
105° 24' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Hoa
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 26"
|
105° 25' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Hòa
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 21"
|
105° 25' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Hồng
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 39' 14"
|
105° 24' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Liên
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 37"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Nam
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 44"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Ngọc
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 37"
|
105° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Quỳnh
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 07"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Sơn 1
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 36' 46"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Sơn 2
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 01"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Thảo
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 36' 29"
|
105° 25' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Thủy
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 38' 39"
|
105° 24' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Xuân Trung
|
DC
|
xã
Thanh Xuân
|
H.
Thanh Chương
|
18° 37' 19"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
Núi
Đừng
|
SV
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 33"
|
105° 26' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Bình
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 11"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Đình
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 17"
|
105° 25' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Hồng
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 13"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Long
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 36"
|
105° 25' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Mỹ
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 42"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Phú
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 23"
|
105° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Quang
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 55"
|
105° 25' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Sơn
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 33"
|
105° 25' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Thắng
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 34"
|
105° 26' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
Yên Trung
|
DC
|
xã
Thanh Yên
|
H.
Thanh Chương
|
18° 41' 32"
|
105° 25' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46
|
KX
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 36' 19"
|
105° 11' 23"
|
18° 49' 41"
|
105° 42' 18"
|
E-48-31-D
|
đường
tỉnh 533
|
KX
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 54' 45"
|
105° 15' 14"
|
18° 38' 32"
|
105° 30' 37"
|
E-48-31-D
|
núi
Cồn Cao
|
SV
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 35"
|
105° 19' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Hòa Hợp
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 26"
|
105° 20' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Khai Tiến
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 15"
|
105° 22' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Hòa
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 28"
|
105° 20' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Lương
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 46"
|
105° 20' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Sơn
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 31"
|
105° 21' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Thanh
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 46"
|
105° 20' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Kim Tiến
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 24"
|
105° 20' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
thôn
Lam Giang
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 26"
|
105° 22' 11"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Liên Kỳ
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 07"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Rộ
|
TV
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 41' 38"
|
105° 18' 16"
|
18° 43' 47"
|
105° 21' 55"
|
E-48-31-D
|
thôn
Tân Hà
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 55"
|
105° 20' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Thượng Đức
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 44"
|
105° 21' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tiên Chính
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 32"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Tiên Thanh
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 50"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Trung Đức
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 38"
|
105° 21' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Trường Yên
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 10"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Vận Tải
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 39"
|
105° 21' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
thôn
Yên Xuân
|
DC
|
xã
Võ Liệt
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 59"
|
105° 21' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 25"
|
105° 24' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 09"
|
105° 23' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 44"
|
105° 23' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 44"
|
105° 23' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 32"
|
105° 23' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 21"
|
105° 23' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 08"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 54"
|
105° 23' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 57"
|
105° 24' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 42' 44"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 46B
|
KX
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 53' 20"
|
105° 18' 32"
|
18° 44' 07"
|
105° 22' 18"
|
E-48-31-D
|
núi
Của Trại
|
SV
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 44' 37"
|
105° 24' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
núi
Đồng Kiêng
|
SV
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
18° 43' 27"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-D
|
Sông
Gang
|
TV
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
18° 51' 44"
|
105° 24' 55"
|
18° 41' 54"
|
105° 27' 23“
|
E-48-31-D
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Xuân Tường
|
H.
Thanh Chương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-31-D
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
khối
Hòa Bắc
|
DC
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 56"
|
104° 28' 06"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối
Hòa Đông
|
DC
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 32"
|
104° 28' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối
Hòa Nam
|
DC
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 39"
|
104° 28' 05"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối
Hòa Tân
|
DC
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 52"
|
104° 28' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối
Hòa Tây
|
DC
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 55"
|
104° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
khối
Hòa Trung
|
DC
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 47"
|
104° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Sông
Lam
|
TV
|
TT.
Hòa Bình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
núi
Búm Sứa
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 33"
|
104° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Cà Mong
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 25' 17"
|
104° 38' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
suối
Cà Mong
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 24' 28"
|
104° 38' 14"
|
19° 26' 43"
|
104° 35' 28"
|
E-48-18-A
|
suối
Cà Múc
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 25' 50"
|
104° 40' 17"
|
19° 27' 21"
|
104° 36' 19"
|
E-48-18-A
|
Suối
Cán
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 31' 29"
|
104° 32' 59"
|
19° 30' 20"
|
104° 32' 31"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Cha La
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 34' 41"
|
104° 36' 44"
|
19° 33' 20"
|
104° 38' 26"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Cha Lai
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 33' 25"
|
104° 40' 06"
|
19° 30' 31"
|
104° 37' 31"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Chà Lâng
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 34' 06"
|
104° 37' 52"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
khe
Chà Lạt
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 33' 12"
|
104° 38' 22"
|
19° 31' 30"
|
104° 38' 30"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Chà Lặt
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 33' 43"
|
104° 40' 17"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Chà Lau
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 25' 20"
|
104° 35' 21"
|
19° 25' 24"
|
104° 34' 06"
|
E-48-18-A
|
núi
Chà Lòng
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Chan
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 27' 22"
|
104° 38' 14"
|
19° 28' 00"
|
104° 36' 41"
|
E-48-18-A
|
núi
Chò Lật
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 30' 00"
|
104° 41' 33"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Cọ
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 26"
|
104° 40' 50"
|
19° 28' 11"
|
104° 39' 04"
|
E-48-18-A
|
bản
Con Phen
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 32' 05"
|
104° 38' 28"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Núi
Đỉnh
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 30' 39"
|
104° 41' 44"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Hốc
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 17' 36"
|
104° 12' 11"
|
19° 18' 49"
|
104° 13' 15"
|
E-48-17-C
|
suối
Hồng Lam
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 32' 37"
|
104° 35' 57"
|
19° 30' 56"
|
104° 36' 44"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huồi Cọ
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 27' 19"
|
104° 40' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
suối
Huồi Nam
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 33' 39"
|
104° 35' 01"
|
19° 32' 37"
|
104° 35' 57"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huồi Pủng
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 32' 36"
|
104° 36' 00"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Kẹp
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 29' 55"
|
104° 41' 54"
|
19° 29' 01"
|
104° 37' 01"
|
E-48-18-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-A
|
Suối
Lo
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 27' 26"
|
104° 42' 11"
|
19° 26' 57"
|
104° 40' 35"
|
E-48-18-A
|
Núi
Lọ
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 27' 16"
|
104° 41' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Núi
Mà
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Núi
Man
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 32' 10"
|
104° 35' 18"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Núi
Muộng
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 47"
|
104° 38' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
suối
Nam
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 34' 00"
|
104° 37' 00"
|
19° 32' 57"
|
104° 36' 15"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Nậm
Nơn
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Pha
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 13"
|
104° 41' 51"
|
19° 27' 38"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-A
|
núi
Phá Cờ
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 57"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Phả Mựt
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 10"
|
104° 38' 04"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
núi
Phu Mai
|
SV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 26' 15"
|
104° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Pủng Bón
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 31' 42"
|
104° 40' 14"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Sang
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 23' 25"
|
104° 37' 49"
|
19° 25' 05"
|
104° 33' 36"
|
E-48-18-A
|
suối
Sọt Nai
|
TV
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 37"
|
104° 32' 54"
|
19° 29' 53"
|
104° 33' 30"
|
E-48-18-A
|
bản
Tùng Hốc
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 33' 01"
|
104° 38' 21"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Bản
Xàn
|
DC
|
xã
Hữu Khuông
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 50"
|
104° 39' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Búm Sứa
|
SV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 33"
|
104° 34' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Cà Mong
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 23' 28"
|
104° 26' 30"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Cắt
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 41"
|
104° 24' 19"
|
19° 23' 56"
|
104° 31' 21"
|
E-48-17-B
|
suối
Chà Ca
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 05"
|
104° 31' 06"
|
19° 25' 07"
|
104° 33' 35"
|
E-48-18-A
|
núi
Chà Lòng
|
SV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 51"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Chăm Puông
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 42"
|
104° 21' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Côi
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 40"
|
104° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Cóm
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 24' 03"
|
104° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Còn Tọc
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 41"
|
104° 26' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Đửa
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 22"
|
104° 24' 25"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Kẻo Ca
|
SV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 22' 30"
|
104° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Lả
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 44"
|
104° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Lác
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 22' 18"
|
104° 21' 23"
|
19° 19' 46"
|
104° 26' 09"
|
E-48-17-B
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Núi
Mà
|
SV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 28' 09"
|
104° 35' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Mà
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 05"
|
104° 35' 11"
|
19° 26' 46"
|
104° 34' 40"
|
E-48-18-A
|
bản
Minh Phương
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 39"
|
104° 26' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Minh Thành
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 20"
|
104° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Minh Tiến
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 00"
|
104° 23' 44"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Nậm Nòn
|
SV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 22' 52"
|
104° 27' 53"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Pa Ca
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 24' 33"
|
104° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Thiu
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 27' 08"
|
104° 26' 32"
|
19° 24' 55"
|
104° 27' 40"
|
E-48-17-B
|
Suối
Vi
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 27"
|
104° 26' 25"
|
19° 26' 02"
|
104° 29' 18"
|
E-48-17-B
|
Suối
Vi
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 53"
|
104° 27' 47"
|
19° 27' 58"
|
104° 28' 23"
|
E-48-17-B
|
núi
Xa Khao
|
SV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 24' 13"
|
104° 21' 45"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Xốp Cháo
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 26' 06"
|
104° 29' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Xốp Mạt
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 44"
|
104° 26' 06"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Xốp Pột
|
DC
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
19° 24' 25"
|
104° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-A,
E-48-17-B
|
Suối
Xuống
|
TV
|
xã
Lượng Minh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 10"
|
104° 32' 46"
|
19° 26' 59"
|
104° 34' 09"
|
E-48-18-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
Suối
Chan
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 27' 22"
|
104° 38' 14"
|
19° 28' 00"
|
104° 36' 41"
|
E-48-18-A
|
bản
Con Mương
|
DC
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 22"
|
104° 20' 57"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Cui
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 17' 54"
|
104° 21' 48"
|
19° 17' 40"
|
104° 20' 10"
|
E-48-17-B
|
núi
Đọc Mạy
|
SV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 07' 37"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Khe Kiền
|
DC
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 29"
|
104° 21' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối
Khia Pa
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 22"
|
104° 15'51"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
suối
Khưu Pan
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 14' 58"
|
104° 13' 29"
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
Nậm
Kiền
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
19° 16' 33"
|
104° 21' 19"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
bản
Lưu Phong
|
DC
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 11"
|
104° 17' 39"
|
|
|
|
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
bản
Lưu Thông
|
DC
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 23"
|
104° 18' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối
Nậm Khiên
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 12' 23"
|
104º 17’ 44"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-D, E-48-29-B
|
sông
Nậm Mộ
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-B
|
Suối
Niếc
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 41"
|
104° 19' 12"
|
19° 12' 23"
|
104° 17' 44"
|
E-48-17-B
|
Núi
Niềm
|
SV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 17"
|
104° 21' 29"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Nậm
Púng
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 13' 28"
|
104° 14' 31"
|
19° 14' 05"
|
104° 16' 44"
|
E-48-17-B
|
Bản
Pủng
|
DC
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 52"
|
104° 19' 54"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi
Sơn
|
SV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 56"
|
104° 17' 11"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
suối
Tản Xà
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 16' 37"
|
104° 17' 17"
|
19° 17' 50"
|
104° 20' 01"
|
E-48-17-B
|
Suối
Thù
|
TV
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 14' 14"
|
104° 17' 10"
|
19° 15' 12"
|
104° 18' 57"
|
E-48-17-B
|
bản
Xoóng Con
|
DC
|
xã
Lưu Kiền
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 06"
|
104° 18' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Bén
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 38' 48"
|
104° 28' 11"
|
19° 35' 00"
|
104° 23' 54"
|
E-48-5-D
|
bản
Chà Lò 1
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 34' 39"
|
104° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Chà Lò 2
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 34' 36"
|
104° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi
Co
|
SV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 22"
|
104° 25' 28"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Cới
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 36' 26"
|
104° 23' 45"
|
19° 36' 25"
|
104° 24' 40"
|
E-48-5-D
|
Khe
Củm
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 34' 11"
|
104° 27' 46"
|
19° 33' 36"
|
104° 26' 52"
|
E-48-5-D
|
Suối
Hang
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 37' 38"
|
104° 25' 04"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Tố 1
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 39"
|
104° 25' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Tố 2
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 00"
|
104° 26' 10"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Huồi Xá
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 57"
|
104° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Khe
Khiểng
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 38' 58"
|
104° 27' 08"
|
19° 36' 43"
|
104° 24' 47"
|
E-48-5-D
|
núi
Lọng Quàng
|
SV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 38' 36"
|
104° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi
Luồn
|
SV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 02"
|
104° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Na Hang
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 42"
|
104° 24' 36"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Na Kha
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 48"
|
104° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Nậm
Nơn
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
E-48-5-D
|
Khe
Pe
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 34' 22"
|
104° 28' 42"
|
19° 32' 21"
|
104° 28' 21"
|
E-48-5-D
|
núi
Phá Bén
|
SV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 38' 34"
|
104° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Phá Kháo
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 38' 15"
|
104° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Piêng Coọc
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 37' 28"
|
104° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Piêng Mựn
|
DC
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 10"
|
104° 24' 04"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Tố
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 36' 11"
|
104° 29' 09"
|
19° 35' 33"
|
104° 25' 48"
|
E-48-5-D
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-A+C,
E-48-5-D
|
Suối
Xá
|
TV
|
xã
Mai Sơn
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 39' 12"
|
104° 24' 57"
|
19° 36' 41"
|
104° 24' 32"
|
E-48-5-D
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-A,
E-48-18-B
|
Bản
Bay
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 36"
|
104° 47' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản
Canh
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 41"
|
104° 48' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối
Chà
|
TV
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 48"
|
104° 53' 34"
|
19° 17' 12"
|
104° 44' 35"
|
E-48-18-B
|
Khe
Chun
|
TV
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 21' 06"
|
104° 50' 23"
|
19° 18' 55"
|
104° 48' 46"
|
E-48-18-B
|
Bản
Đàng
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 09"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Núi
Đuồn
|
SV
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 39"
|
104° 44' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Kho
|
TV
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 21' 25"
|
104° 52' 06"
|
19° 18' 25"
|
104° 49' 29"
|
E-48-18-B
|
bản
Na Ca
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 32"
|
104° 47' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Kho
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 33"
|
104° 51' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Na Ngân
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 22' 13"
|
104° 46' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Nặm
Ngân
|
TV
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 25' 07"
|
104° 47' 47"
|
19° 16' 49"
|
104° 46' 16"
|
E-48-18-B
|
Núi
Phá
|
SV
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 41"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản
Pột
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 57"
|
104° 46' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Văng Môn
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 49"
|
104° 45' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Xốp Kho
|
DC
|
xã
Nga My
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 26"
|
104° 49' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối
Cán
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 31' 29"
|
104° 32' 59"
|
19° 30' 20"
|
104° 32' 31"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
khe
Chà Lẩu
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 45"
|
104° 31' 33"
|
19° 30' 11"
|
104° 31' 31"
|
E-48-18-A
|
suối
Chà Luân
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 31' 07"
|
104° 26' 48"
|
19° 32' 30"
|
104° 27' 43"
|
E-48-5-D
|
bản
Có Hạ
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 34' 09"
|
104° 34' 12"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huổi Cọ
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 20"
|
104° 35' 05"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Huổi Mặn
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 36' 18"
|
104° 31' 57"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Khe
Hỷ
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 36' 54"
|
104° 34' 49"
|
19° 31'26"
|
104° 29' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Khe Mặn
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 36' 02"
|
104° 33' 03"
|
19° 33' 52"
|
104° 32' 10"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Khe Poọc
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 36' 55"
|
104° 31' 15"
|
19° 33' 57"
|
104° 31' 47"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Muộng
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 31' 54"
|
104° 32' 05"
|
19° 30' 33"
|
104° 32' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Na Hỷ
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 33' 52"
|
104° 31' 58"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Na Lợt
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 33' 46"
|
104° 33' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Nhôn Mai
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 32' 41"
|
104° 29' 49"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Nậm
Nơn
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 40' 58"
|
104° 04' 07"
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Khe
Pe
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 34' 22"
|
104° 28' 42"
|
19° 32' 21"
|
104° 28' 21"
|
E-48-5-D
|
bản
Phá Mựt
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 59"
|
104° 29' 41"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
huổi
Pha Nằng
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 33' 45"
|
104° 29' 40"
|
19° 32' 36"
|
104° 29' 30"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Phia Òi
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 31' 20"
|
104° 24' 56"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
bản
Piêng Luống
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 30' 46"
|
104° 25' 22"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Núi
Sánh
|
SV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 30' 45"
|
104° 26' 20"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
Suối
Sánh
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 30' 29"
|
104° 28' 31"
|
19° 31' 19"
|
104° 30' 09"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C.
|
bản
Thằm Thẩm
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 47"
|
104° 36' 55"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Toóng Chính
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 32' 43"
|
104° 32' 32"
|
19° 33' 09"
|
104° 31' 12"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
Suối
Tuộc
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 29' 16"
|
104° 30' 02"
|
19° 30' 28"
|
104° 31' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-6-A+C
|
Suối
Vụ
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 30' 38"
|
104° 25' 25"
|
19° 28' 53"
|
104° 27' 47"
|
E-48-5-D
E-48-17-B
|
bản
Xa Mặt
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 34' 11"
|
104° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-5-D
|
suối
Xa Mặt
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 33' 44"
|
104° 30' 27"
|
19° 33' 03"
|
104° 30' 17"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Xa Vang
|
TV
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 34' 49"
|
104° 33' 18"
|
19° 34' 09"
|
104° 33' 58"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
bản
Xói Voi
|
DC
|
xã
Nhôn Mai
|
H.
Tương Dương
|
19° 35' 22"
|
104° 35' 36"
|
|
|
|
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C
|
suối
Chà Là
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 49' 32"
|
105° 00' 39"
|
19° 47' 02"
|
105° 00' 03"
|
E-48-7-A
|
Suối
Cớ
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 04"
|
104° 32' 34"
|
19° 12' 45"
|
104° 38' 02"
|
E-48-18-C
|
bản
Đình Hương
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 06"
|
104° 35' 38"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Đình Phong
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 11' 49"
|
104° 36' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Đình Thắng
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 24"
|
104° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Đình Tiến
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 12' 47"
|
104° 40' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối
Huồi Hốc
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 12' 33"
|
104° 08' 01"
|
19° 14' 48"
|
104° 08' 35"
|
E-48-17-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C
|
Núi
Lởn
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 06' 45"
|
104° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Mai
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 01"
|
104° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Núi
Mọi
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 40"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Mun
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 20"
|
104° 32' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Muộng
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 31' 54"
|
104° 32' 05"
|
19° 30' 33"
|
104° 32' 16"
|
E-48-6-A,
E-48-6-C
|
suối
Nước Sạch
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 14' 38"
|
104° 35' 29"
|
19° 13' 31"
|
104° 35' 57"
|
E-48-18-C
|
núi
Phả Lai
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 11' 26"
|
104° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Quang Phúc
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 11' 17"
|
104° 34' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Quang Thịnh
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 10' 56"
|
104° 36' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Quang Yên
|
DC
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 10' 54"
|
104° 35' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Quyên
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 10' 42"
|
104° 33' 00"
|
19° 13' 36"
|
104° 32' 36"
|
E-48-18-C
|
Núi
To
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 19"
|
104° 35' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Khe
Vai
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 36"
|
104° 33' 44"
|
19° 13' 40"
|
104° 33' 48"
|
E-48-18-C
|
Núi
Vi
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 59"
|
104° 37' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Vì
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 53"
|
104° 27' 47"
|
19° 27' 58"
|
104° 28' 23"
|
E-48-17-B
|
Núi
Xái
|
SV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
19° 07' 38"
|
104° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe
Xiết
|
TV
|
xã
Tam Đình
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 11' 43"
|
104° 34' 42"
|
19° 12' 06"
|
104° 33' 40"
|
E-48-18-C
|
Suối
Bủn
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 03' 53"
|
104° 22' 52"
|
19° 05' 10"
|
104° 24' 48"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Chà Lạp
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 10' 50"
|
104° 27' 40"
|
19° 12' 41"
|
104° 30' 51"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Đọc Mạy
|
SV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 07' 37"
|
104° 19' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Hạ
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 04' 57
|
104° 28' 36"
|
19° 07' 28"
|
104° 27' 43"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Huồi Sơn
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 08' 16"
|
104° 24' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối
Khảo
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 25"
|
104° 31' 55"
|
19° 07' 43"
|
104° 28' 49"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Khe Bủn
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 05’ 10"
|
104° 24' 48"
|
19° 06' 23"
|
104° 26' 55"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Khe Cặt
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 05' 36"
|
104° 31' 49"
|
19° 10' 03"
|
104° 26' 50"
|
E-48-17-
|
suối
Lồng Cống
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 21"
|
104° 25' 34"
|
19° 08' 16"
|
104° 27' 01"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối
Muống
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 46"
|
104° 25' 31"
|
19° 08' 42"
|
104° 26' 54"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Ô Lát
|
SV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 05' 55"
|
104° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Pác Chà Lõm
|
SV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 08' 05"
|
104° 31' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Phá Lõm
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 08' 44"
|
104° 22' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Phá Lõm
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 09' 16"
|
104° 21' 42"
|
19° 08' 42"
|
104° 22' 52"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Bản
Phồng
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 08' 26"
|
104° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối
Sến
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 04' 47"
|
104° 22' 27"
|
19° 08' 50"
|
104° 24' 27"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Suối
Tả
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 11' 52"
|
104° 26' 08"
|
19° 10' 15"
|
104° 26' 32"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
suối
Thăm Poỏng
|
TV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 04' 26"
|
104° 21' 08"
|
19° 08' 42"
|
104° 22' 59"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
16° 28' 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-17-D+29-B
|
bản
Văng Môn
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 57"
|
104° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Xốp Nặm
|
DC
|
xã
Tam Hợp
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 57"
|
104° 26' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-C
|
bản
Bãi Sở
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 23"
|
104° 41' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Bãi Xa
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 08' 28"
|
104° 42' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe
Đá
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 06' 57"
|
104° 34' 49"
|
19° 05' 35"
|
104° 38' 26"
|
E-48-18-C
|
suối
Đón Can
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 00' 29"
|
104° 29' 44"
|
19° 02' 52"
|
104° 29' 49"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Gam Nhanh
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 07' 04"
|
104° 38' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Khe Bố
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 32"
|
104° 40' 28"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
mỏ
than Khe Bố
|
KX
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 11' 14"
|
104° 40' 29"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối
Khe Bố
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 28"
|
104° 38' 22"
|
19° 09' 27"
|
104° 40' 43"
|
E-48-18-C
|
núi
Khe Do
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 10' 11"
|
104° 41' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Kim Gia
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 10' 01"
|
104° 43' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C
|
bản
Liên Hương
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 05' 15"
|
104° 39' 51"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Lởn
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 06' 45"
|
104° 34' 30"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Lớt
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 04' 12"
|
104° 36' 13"
|
19° 04' 46"
|
104° 36' 51"
|
E-48-18-C
|
Phu
Mat
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
18° 58' 59"
|
104° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-30-A
|
Suối
Mặt
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
18° 59' 45"
|
104° 39' 34"
|
19° 00' 42"
|
104° 38' 57"
|
E-48-18-C
|
Làng
Mỏ
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 19"
|
104° 41' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Mọi
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 40"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Mọi
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 12' 06"
|
104° 41' 12"
|
19° 12' 17"
|
104° 39' 58"
|
E-48-18-C
|
Suối
Mới
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 03' 44"
|
104° 30' 31"
|
19° 03' 37"
|
104° 32' 05"
|
E-48-18-C
|
núi
Mụ Nâu
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 06' 32"
|
104° 41' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối
Nậm Xóm
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 02' 12"
|
104° 24' 22"
|
19° 04' 08"
|
104° 29' 23"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Làng
Nhùng
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 04"
|
104° 41' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Ô Lát
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 05' 55"
|
104° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Phả Lai
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 11' 26"
|
104° 38' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Sơn Hà
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 37"
|
104° 40' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Tam Bông
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 10' 21"
|
104° 38' 32"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối
Tam Bông
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 07' 44"
|
104° 35' 14"
|
19° 10' 38"
|
104° 39' 47"
|
E-48-18-C
|
bản
Tam Hương
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 10' 37"
|
104° 40' 06"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Tam Liên
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 08' 59"
|
104° 41' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Tân Hương
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 06' 13"
|
104° 40' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Thơi
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 04' 08"
|
104° 29' 23"
|
19° 03' 52"
|
104° 29' 57"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Tùng Hương
|
DC
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 05' 24"
|
104° 39' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
dãy
Trường Sơn
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
16° 28’ 51"
|
106° 54' 56"
|
|
|
|
|
E-48-17-D+29-B
|
Núi
Van
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 01' 42"
|
104° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Xái
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 07' 38"
|
104° 34' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Nậm
Xám
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 00' 29"
|
104° 25' 31"
|
19° 02' 56"
|
104° 27' 39"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Xam Nga
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 02' 27"
|
104° 39' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Xanh Liêm
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 01' 37"
|
104° 33' 47"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Xen
|
TV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 03' 51"
|
104° 36' 42"
|
19° 04' 42"
|
104° 37' 13"
|
E-48-18-C
|
núi
Xo Le
|
SV
|
xã
Tam Quang
|
H.
Tương Dương
|
19° 11' 22"
|
104° 43' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-18-C
|
Bản
Can
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 00"
|
104° 31' 10"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Cánh Tráp
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 44"
|
104° 32' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối
Chà Lạp
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 10' 50"
|
104° 27' 40"
|
19° 12' 41"
|
104° 30' 51"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Đoọc Búa
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 00"
|
104° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Hôm
|
SV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 12' 27"
|
104° 32' 13"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
núi
Kèm Púc
|
SV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 09' 49"
|
104° 28' 51"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Khe
Khảo
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 10' 13"
|
104° 30' 01"
|
19° 14' 05"
|
104° 32' 05"
|
E-48-18-C
|
Bản
Khổi
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 13"
|
104° 29' 18"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-18-C
|
Khe
Lặng
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 12' 29"
|
104° 34' 23"
|
19° 13' 30"
|
104° 34' 36"
|
E-48-18-C
|
Bản
Lũng
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 31"
|
104° 31' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe
Mặp
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 08' 55"
|
104° 31' 25"
|
19° 12' 36"
|
104° 31' 08"
|
E-48-18-C
|
bản
Na Tổng
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 19"
|
104° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Quyên
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 10' 42"
|
104° 33' 00"
|
19° 13' 36"
|
104° 32' 36"
|
E-48-18-C
|
bản
Tân Hợp
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 11"
|
104° 31' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Khe
Vai
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 36"
|
104° 33' 44"
|
19° 13' 40"
|
104° 33' 48"
|
E-48-18-C
|
Khe
Xiết
|
TV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 11' 43"
|
104° 34' 42"
|
19° 12' 06"
|
104° 33' 40"
|
E-48-18-C
|
bản
Xoóng Con
|
DC
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 12' 29"
|
104° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
núi
Xoỏng Lây
|
SV
|
xã
Tam Thái
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 58"
|
104° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
Núi
Cá
|
SV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 10"
|
104° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Núi
Can
|
SV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 01' 59"
|
104° 46' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Cây Me
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 24"
|
104° 30' 48"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
suối
Cây Me
|
TV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 16' 04"
|
104° 31' 42"
|
19° 14' 41"
|
104° 30' 44"
|
E-48-18-C,
E-48-18-A
|
Bản
Chắn
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 43"
|
104° 28' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Khe Chi
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 10"
|
104° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Bản
Lau
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 17"
|
104° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Mác
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 43"
|
104° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Suối
Mác
|
TV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 17' 50"
|
104° 28' 15"
|
19° 15' 42"
|
104° 29' 41"
|
E-48-17-B
|
Bản
Mon
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 23"
|
104° 27' 12"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Bản
Nhẵn
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 51"
|
104° 30' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản
Phòng
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 26"
|
104° 28' 22"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Sám Súm
|
SV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 09"
|
104° 31' 15"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Son Lệch
|
SV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 05"
|
104° 30' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Thạch Dương
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 00"
|
104° 26' 23"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
xóm
Thạch Hòa
|
DC
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 41"
|
104° 29' 32"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
núi
Xoỏng Lây
|
SV
|
xã
Thạch Giám
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 58"
|
104° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-17-B
|
Bản
Ang
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 24"
|
104° 24' 04"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe
Ang
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 09' 42"
|
104° 21' 54"
|
19° 15' 26"
|
104° 23' 59"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Cửa Rào 1
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 25"
|
104° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Cửa Rào 2
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 09"
|
104° 25' 52"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe
Dài
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 18' 47"
|
104° 26' 57"
|
19° 17' 20"
|
104° 25' 24"
|
E-48-17-B
|
Khe
Hối
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 05"
|
104° 22' 53"
|
19° 15' 32"
|
104° 23' 25"
|
E-48-17-B
|
bản
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 57"
|
104° 25' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Khe
Kăm
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 11' 01"
|
104° 23' 56"
|
19° 13' 55"
|
104° 23' 40"
|
E-48-17-D,
E-48-29-B
|
bản
Khe Ngậu
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 46"
|
104° 24' 50"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
cầu
Khe Ngậu
|
KX
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 47"
|
104° 24' 58"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Bản
Lở
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 12"
|
104° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Na Bè
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 42"
|
104° 25' 49"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
sông
Nậm Mộ
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 18' 07"
|
103° 52' 56"
|
19° 17' 11"
|
104° 25' 36"
|
E-48-17-B
|
Khe
Ngâu
|
TV
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 18' 24"
|
104° 21' 55"
|
19° 16' 47"
|
104° 24' 56"
|
E-48-17-B
|
bản
Xiêng Hương
|
DC
|
xã
Xá Lượng
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 34"
|
104° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-A, E-48-18-B
|
Suối
Chà
|
TV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 48"
|
104° 53' 34"
|
19° 17' 12"
|
104° 44' 35"
|
E-48-18-B
|
bản
Chà Hìa
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 11"
|
104° 48' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
núi
Chà Lôm
|
SV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 12' 33"
|
104° 46' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
Bản
Chon
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 01"
|
104° 48' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối
Chon
|
TV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-D
|
bản
Đinh Tài
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 49"
|
104° 46' 00"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối
Hạng
|
TV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 18' 25"
|
104° 52' 52"
|
19° 15' 47"
|
104° 49' 54"
|
E-48-18-B
|
Núi
Huột
|
SV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 44"
|
104° 51' 44"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
núi
Kha Côn
|
SV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 12' 28"
|
104° 47' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-D
|
bản
Khe Quỳnh
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 25"
|
104° 51' 41"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Suối
Kốc
|
TV
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 12' 47"
|
104° 45' 03"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-C,
E-48-18-D
|
bản
Noóng Mò
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 59"
|
104° 49' 55"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
Bản
Phảy
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 15"
|
104° 47' 26"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
bản
Piêng Ô
|
DC
|
xã
Xiêng My
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 47"
|
104° 50' 10"
|
|
|
|
|
E-48-18-B
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-A
|
núi
Cà Mau
|
SV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 44"
|
104° 42' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Cành Khìn
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 13"
|
104° 40' 21"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
nặm
Chà Hạ
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 17' 47"
|
104° 37' 33"
|
19° 17' 27"
|
104° 38' 59"
|
E-48-18-A
|
suối
Chang Trong
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 24' 15"
|
104° 46' 05"
|
19° 24' 20"
|
104° 42' 17"
|
E-48-18-A
|
Khe
Cháo
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 21' 32"
|
104° 44' 23"
|
19° 17' 09"
|
104° 41' 03"
|
E-48-18-A
|
Bản
Coọc
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 23"
|
104° 39' 42"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Đình Yên
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 54"
|
104° 42' 18"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản
Hào
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 41"
|
104° 37' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Kit
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 20' 17"
|
104° 45' 31"
|
19° 17' 07"
|
104° 42' 54"
|
E-48-18-A
|
Khe
Líp
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 20' 37"
|
104° 38' 55"
|
19° 17' 27"
|
104° 38' 59"
|
E-48-18-A
|
Nặm
Ngân
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 17' 12"
|
104° 44' 35"
|
19° 17' 17"
|
104° 39' 35"
|
E-48-18-A
|
Suối
Ngậu
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 20' 27"
|
104° 42' 38"
|
19° 17' 09"
|
104° 40' 22"
|
E-48-18-A
|
Bản
Ngọn
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 05"
|
104° 39' 14"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Nguyên
|
TV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 31"
|
104° 39' 49"
|
19° 12' 42"
|
104° 38' 30"
|
E-48-18-A
|
bản
Văng Môn
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 02"
|
104° 41' 11"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Xa Man
|
SV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 34"
|
104° 42' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Xa Mau
|
SV
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 33"
|
104° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Xiềng Líp
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 32"
|
104° 38' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Xốp Chạng
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 55"
|
104° 43' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Xốp Cháo
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 15"
|
104° 41' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Xốp Kha
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 58"
|
104° 39' 24"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Xốp Kịt
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 06"
|
104° 42' 58"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Yên Hương
|
DC
|
xã
Yên Hòa
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 07"
|
104° 42' 05"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản
Bón
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 13"
|
104° 36' 04"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
nặm
Chà Hạ
|
TV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 19' 58"
|
104° 35' 30"
|
19º 17' 48"
|
104° 37' 29"
|
E-48-18-A
|
bản
Có Phảo
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 55"
|
104° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Huồi Cụt
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 25"
|
104° 32' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Huồi Xén
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 40"
|
104° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Sông
Lam
|
TV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 44"
|
104° 35' 28"
|
18° 45' 52"
|
105° 45' 45"
|
E-48-17-B
|
Núi
Mai
|
SV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 01"
|
104° 35' 52"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Na Khốm
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 36"
|
104° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Na Pu
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 17' 55"
|
104° 37' 07"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Nậm
Noi
|
TV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 19' 10"
|
104° 33' 08"
|
19° 18' 28"
|
104° 35' 18"
|
E-48-18-A
|
núi
Phá Cờ
|
SV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 57"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Pón
|
TV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 22' 05"
|
104° 35' 08"
|
19° 24' 18"
|
104° 32' 50"
|
E-48-18-A
|
Suối
Pủng
|
TV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 21' 34"
|
104° 34' 04"
|
19° 24' 18"
|
104° 32' 50"
|
E-48-18-A
|
núi
Rô Bô
|
SV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 08"
|
104° 31' 17"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Son Lệch
|
SV
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 05"
|
104° 30' 43"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản
Vẽ
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 42"
|
104° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-17-B
|
bản
Xiềng Nứa
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 18' 47"
|
104° 35' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Xốp Pu
|
DC
|
xã
Yên Na
|
H.
Tương Dương
|
19° 19' 03"
|
104° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
quốc
lộ 48C
|
KX
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 08' 56"
|
104° 41' 13"
|
19° 21' 39"
|
105° 16' 45"
|
E-48-18-C
|
bản
Cành Tạng
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 55"
|
104° 38' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Chon
|
TV
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 13' 55"
|
104° 54' 31"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-D
|
Suối
Cốc
|
TV
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19º 12' 26"
|
104º 45' 04"
|
19° 13' 13"
|
104° 42' 10"
|
E-48-18-A
|
Bản
Lườm
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 18"
|
104° 39' 36"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Mọi
|
SV
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 40"
|
104° 39' 57"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Suối
Nguyên
|
TV
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 15' 31"
|
104° 39' 49"
|
19° 12' 42"
|
104° 38' 30"
|
E-48-18-A
|
Núi
Phá
|
SV
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 15' 41"
|
104° 44' 50"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Bản
Pủng
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 26"
|
104° 39' 02"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Bản
Tạt
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 36"
|
104° 42' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Trung Thắng
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 58"
|
104° 39' 53"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Văng Lin
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 14' 25"
|
104° 40' 40"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
Núi
Vi
|
SV
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 59"
|
104° 37' 46"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Xốp Cốc
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 13' 10"
|
104° 42' 19"
|
|
|
|
|
E-48-18-C
|
bản
Xốp Khấu
|
DC
|
xã
Yên Thắng
|
H.
Tương Dương
|
19° 16' 21"
|
104° 38' 54"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Cành Toong
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 50"
|
104° 36' 56"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Cạp Chạng
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 46"
|
104° 37' 45"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
nặm
Chà Hạ
|
TV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19º 23' 59"
|
104º 42' 36"
|
19° 17' 48"
|
104° 37' 29"
|
E-48-18-A
|
bản
Chà Lúm
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 24' 11"
|
104° 42' 16"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Suối
Chăm
|
TV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 11"
|
104° 43' 19"
|
19° 24' 20"
|
104° 42' 17"
|
E-48-18-B
|
suối
Chang Trong
|
TV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 24' 15"
|
104° 46' 05"
|
19° 24' 20"
|
104° 42' 17"
|
E-48-18-A
|
Bản
Hạt
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 22' 20"
|
104° 38' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Huồi Pai
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 23' 18"
|
104° 41' 31"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
Khe
Lạp
|
TV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
|
|
19° 26' 16"
|
104° 45' 19"
|
19° 24' 45"
|
104° 44' 20"
|
E-48-18-B
|
Núi
Mai
|
SV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 26' 15"
|
104° 40' 37"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Na Cáng
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 24' 34"
|
104° 43' 27"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Pả Khốm
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 23' 09"
|
104° 40' 25"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Pa Tý
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 57"
|
104° 36' 22"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Phá Cờ
|
SV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 57"
|
104° 35' 23"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
bản
Văng Cuộm
|
DC
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 20' 07"
|
104° 34' 59"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
núi
Xa Mau
|
SV
|
xã
Yên Tĩnh
|
H.
Tương Dương
|
19° 21' 33"
|
104° 41' 03"
|
|
|
|
|
E-48-18-A
|
khối
3
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b,
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b,
E-48-19-D-d
|
xóm
Bắc Phú
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 14"
|
105° 28' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Cầu
Dinh
|
KX
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 02"
|
105° 28' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Nông Giang
|
TV
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-31-B-b,
E-48-19-D-d
|
khối
Phúc Hậu
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 27' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
khối
Phúc Tân
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 46"
|
105° 27' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phúc Thọ
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 57"
|
105° 27' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phúc Trung
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 59"
|
105° 27' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
khối
Trung Dinh
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 00"
|
105° 28' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trung Phú
|
DC
|
TT.
Yên Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 08"
|
105° 28' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bắc Sơn 1
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 10"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Sơn 2
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 00"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Chọ Bùi
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 27"
|
105° 25' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Cồn Găng
|
SV
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 35"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Động Chùa
|
SV
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 25' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Động Làng Nồi
|
SV
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 28"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Khe Gạo
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 45"
|
105° 24' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Làng Nồi
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 21"
|
105° 26' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Lê Hồng Phong
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 06"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Nông Giang
|
TV
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phạm Hồng Thái
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 09"
|
105° 26' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Trại Xanh
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 25' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Trần Phú
|
DC
|
xã
Bắc Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 08"
|
105° 26' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
10 Đông
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 44"
|
105° 28' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
10 Tây
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 34"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 54"
|
105° 28' 30"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Thịnh
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 25"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
nhà
thờ Bảo Nham
|
KX
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 55"
|
105° 28' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Chợ
Bông
|
KX
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 37"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Cựa Truồng
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 09"
|
105° 27' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Mỹ
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 09"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Mỹ
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 15"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 45"
|
105° 28' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Hạc
|
TV
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 53' 36"
|
105° 27' 59"
|
18° 55' 23"
|
105° 27' 33"
|
E-48-31-B-b
|
núi
Hòn Ngang
|
SV
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 45"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Hòn Vung
|
SV
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 29"
|
105° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Khe Cát
|
TV
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Khe Hạc
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 47"
|
105° 28' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Làng Cũ
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 12"
|
105° 27' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
Xóm
Quánh
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 44"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tây Sơn
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 53"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Yên Vinh
|
DC
|
xã
Bảo Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 34"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bùi Bùi
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 44"
|
105° 26' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Cao Sơn
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 11"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Cồn Chuối
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 32"
|
105° 27' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Công Luận
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 49"
|
105° 26' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông
Đào Đạo Lý
|
TV
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Châu
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 03"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Hiền
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 43"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Muông
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 39"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Rào
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 03"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 56"
|
105° 27' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Hạc
|
TV
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 53' 36"
|
105° 27' 59"
|
18° 55' 23"
|
105° 27' 33"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Hồng Sơn
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 57"
|
105° 26' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Long Tiến
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 25"
|
105° 25' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-c-a
|
xóm
Nam Châu
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 33"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Ngã Tư
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 24"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Ngọc Hạ
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 19"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Ngọc Sơn
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 24"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Ngọc Thượng
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 16"
|
105° 26' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Xóm
Rú
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 49"
|
105° 25' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Sơn Long
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 55"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Sơn Long
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
105°26'08"
|
105° 26' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tân Long
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 23"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Thái Sơn
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 00"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Trung Sơn
|
DC
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 48"
|
105° 26' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tu Líp
|
SV
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 35"
|
105° 27' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tù Và
|
SV
|
xã
Công Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 24"
|
105° 23' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 32"
|
105° 23' 04"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 49"
|
105° 23' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 56"
|
105° 23' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 16"
|
105° 22' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 58"
|
105° 22' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 13"
|
105° 22' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 56"
|
105° 22' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Thuận Lạc
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 16"
|
105° 22' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tù Và
|
SV
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tuy Nen
|
DC
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 31"
|
105° 22' 21"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
kênh
Vếch Bắc
|
TV
|
xã
Đại Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-a,
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Vực
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 28"
|
105° 33' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Dạ Sơn
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 18"
|
105° 32' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Thị
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 46"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Gia Mỹ
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 49"
|
105° 33' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hạc Linh
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 20"
|
105° 34' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hoàng Lồ
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 25"
|
105° 33' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Rồng
|
SV
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 02"
|
105° 33' 39"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Kim Chi
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 53"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nam Vực
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 13"
|
105° 33' 52"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Ngọc Sơn
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 37"
|
105° 33' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Phú Vinh
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 17"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Phú Xuân
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 34' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Sung Yên
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 43"
|
105° 34' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Lai
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 58"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Hội
|
DC
|
xã
Đô Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 15"
|
105° 34' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
dãy
Ba Khe
|
SV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 0' 16"
|
105° 20' 47"
|
19° 02' 01"
|
105° 22' 37"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
núi
Chấn Thủy
|
SV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 27"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Hòn
Dài
|
SV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 46"
|
105° 24' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Hoa
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 37"
|
105° 24' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Long
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 40"
|
105° 25' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Nhân
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 25' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Phú
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 11"
|
105° 24' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Phúc
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 51"
|
105° 25' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Động Quách
|
SV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 04"
|
105° 22' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đồng Trổ
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 05"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Trung
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 40"
|
105° 23' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Xuân
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 49"
|
105° 24' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Hồng Kỳ
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 18"
|
105° 25' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Lèn Cò
|
SV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 05"
|
105° 24' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nam Viên
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 40"
|
105° 26' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ
Quản Hài
|
TV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trần Phú
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 55"
|
105° 25' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Suối
Vàu
|
TV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 1' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
đập
Vệ Vừng
|
TV
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 39"
|
105° 24' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Vũ Kỳ
|
DC
|
xã
Đồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 21"
|
105° 25' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bắc Lĩnh
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 55"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 35"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Canh Sơn
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 58"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Châu Lĩnh
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 59"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Chùa Đen
|
SV
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 13"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Dẫu Sơn
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 09"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đức Liên
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 35"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đức Quảng
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 40"
|
105° 32' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 38"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hồng Sơn
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 34"
|
105° 32' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Lĩnh Sơn
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 09"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nam Lĩnh
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 42"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Phúc Thọ
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 12"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Phúc Trường
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 02"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Quyết Thắng
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 40"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Sanh
|
TV
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 07' 19"
|
105° 30' 57"
|
19° 03' 54"
|
105° 31' 29"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tây Canh
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 36"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thọ Bằng
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 49"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Nam
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 25"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Định
|
DC
|
xã
Đức Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 21"
|
105° 32' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập
Bàu Ganh
|
TV
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 54"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Cầu Thượng
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 09"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Chợ Mõ
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 28' 29"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đông Phú
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 27"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 10"
|
105° 28' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phú Thọ
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 43"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 43"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Thọ Trà
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 47"
|
105° 28' 18"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Thượng Thọ
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 29"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trần Phú
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 19"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trung Nam
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 21"
|
105° 28' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Hậu Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 49"
|
105° 29' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 07"
|
105° 29' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 02"
|
105° 29' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 40"
|
105° 29' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d,
E-48-31-B-b
|
xóm
Chu Trạc
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 20"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Nông Giang
|
TV
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phan Đăng Lưu
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 29' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phan Đình Phùng
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 11"
|
105° 29' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tân Quang
|
DC
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 19"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Hoa Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bắc Xuân
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 16"
|
105° 31' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đa Cảnh
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 44"
|
105° 31' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Ngô
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 19"
|
105° 32' 09"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Xuân
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 03"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nam Xuân
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 07"
|
105° 31' 02"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Phú Đa
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 42"
|
105° 30' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 32"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tây Xuân
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 15"
|
105° 31' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thiện Lợi
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 34"
|
105° 30' 29"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thiện Tiến
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 30"
|
105° 30' 46"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Triều Cảnh
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 50"
|
105° 31' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân An
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 31' 51"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Yên
|
DC
|
xã
Hồng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 07"
|
105° 31' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d,
E-48-20-C-c
|
Xóm
Chùa
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 20"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Xóm
Định
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 44"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đình Phụng
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 21"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông An
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 12"
|
105° 30' 57"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Tiến
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 44"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Hói
|
TV
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 28"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm
Hưng Lập
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 15"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Làng Phan
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 49"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Lý Nhân
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 24"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Xóm
Mới
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 49"
|
105° 30' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Vĩnh Hòa
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 35"
|
105° 30' 50"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân thượng
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 00"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Xuân Tiêu
|
DC
|
xã
Hợp Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 42"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
hồ
Đồn Húng
|
TV
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 12"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Trạch
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 41"
|
105° 27' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Giai Thành
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 09"
|
105° 27' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 22"
|
105° 27' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Khe Răm
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 15"
|
105° 26' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Kim Thành
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 10"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Lạc Thành
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 49"
|
105° 27' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Ngọc Thành
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 42"
|
105° 26' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đập
Quản Hài
|
TV
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ
Quản Hài
|
TV
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 18"
|
105° 26' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Hùng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 46"
|
105° 27' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
sông
Đào Đạo Lý
|
TV
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Phú
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 10"
|
105° 27' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Hạc
|
TV
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 53' 36"
|
105° 27' 59"
|
18° 55' 23"
|
105° 27' 33"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Khánh Hòa
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 55"
|
105° 27' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Khe Cát
|
TV
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phú An
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 17"
|
105° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phú Khánh
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 17"
|
105° 27' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phú Tập
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 53"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phú Văn
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 08"
|
105° 27' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Quan Trồng
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 12"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Quỳnh Khôi
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 02"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tiên Khánh
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 03"
|
105° 26' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vân Đình
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 00"
|
105° 27' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vân Đồng
|
DC
|
xã
Khánh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 55"
|
105° 27' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Bản
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 44"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Luốc
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 31"
|
105° 24' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Đồng Nhạn
|
SV
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 29"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Hòn Dài
|
SV
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 40"
|
105° 24' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Hồng Liên
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 17"
|
105° 23' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Hợp Khánh
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 46"
|
105° 23' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Ngọc Liên
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 04"
|
105° 23' 19"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nhà Đụa
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 37"
|
105° 23' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ
Quản Hài
|
TV
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Sao Vàng
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 34"
|
105° 24' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trại Mắt
|
DC
|
xã
Kim Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 57"
|
105° 24' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 57"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 02"
|
105° 29' 36"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 06"
|
105° 29' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 04"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 30' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 35"
|
105° 29' 59"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
9A
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
9B
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 31"
|
105° 30' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Cựa Truông
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 21"
|
105° 28' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Suối
Dọc
|
TV
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 08' 52"
|
105° 23' 17"
|
19° 07' 37"
|
105° 26' 45"
|
E-48-19-D-d,
E-48-19-D-b
|
hồ
Đồn Húng
|
TV
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 12"
|
105° 26' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Động Cầu
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 00"
|
105° 24' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Hóc Nông
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 30"
|
105° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phú Sơn
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 59"
|
105° 27' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tây Phú
|
DC
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 36"
|
105° 27' 49"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Lăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 33"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 22"
|
105° 26' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 08"
|
105° 27' 08"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 12"
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 58"
|
105° 25' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 56"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 23"
|
105° 25' 41"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 37"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 13"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
22
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 06"
|
105° 25' 10"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Phong
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 03"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông
Bàu Chèn
|
TV
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 42"
|
105° 26' 41"
|
18° 56' 22"
|
105° 26' 07"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Chùa Thàng
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 57"
|
105° 26' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Liên Giang
|
DC
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 33"
|
105° 26' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105º 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
kênh
Vếch Bắc
|
TV
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-b
|
sông
Vũ Giang
|
TV
|
xã
Liên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 54"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc Yên
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 50"
|
105° 28' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Sơn
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 08"
|
105° 28' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Yên
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 42"
|
105° 28' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Giáp Bổn
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 58"
|
105° 28' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Giáp Ngói
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 59"
|
105° 28' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
N82A
|
TV
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 06"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phan Thanh
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 30"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Phú Thọ
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 06"
|
105° 29' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Quang Trung
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 23"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tây Yên
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 48"
|
105° 27' 59"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vạn Thành
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 20"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Văn Trai 6
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 33"
|
105° 28' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Văn Trai 7
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 31"
|
105° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Văn Tràng
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 55"
|
105° 28' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vạn Tràng
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 30"
|
105° 29' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Yên Mội
|
DC
|
xã
Long Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 44"
|
105° 29' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 30"
|
105° 24' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 46"
|
105° 24' 28"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 06"
|
105° 24' 35"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 58"
|
105° 24' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 35"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 15"
|
105° 25' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 27"
|
105° 25' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 33"
|
105° 25' 09"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 38"
|
105° 24' 19"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 58"
|
105° 24' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
động
Chùa Me
|
SV
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 40"
|
105° 24' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
động
Ô Cuông
|
SV
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 27"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Thai
|
TV
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 06"
|
105° 26' 33"
|
18° 56' 47"
|
105° 25' 34"
|
E-48-31-B-b
|
động
Truông Gió
|
SV
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 59"
|
105° 23' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Lý Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-b
|
Xóm
Chùa
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 55"
|
105° 31' 12"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập
Chùa Lụi
|
TV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 24"
|
105° 29' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Chùa Sơn
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 25"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đá Dựng
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 47"
|
105° 29' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Xóm
Đình
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 41"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồng Bàu 1
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 25"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồng Bàu 2
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 19"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Đức
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 46"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Động Mòng
|
SV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 08"
|
105° 30' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồng Nhân
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 13"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Hòn Nen
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 01"
|
105° 30' 40"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
núi
Hòn Riềng
|
SV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 50"
|
105° 31' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập
Khe Bai
|
TV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 19"
|
105° 30' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Xóm
Luỹ
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 31"
|
105° 30' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Núi
Nguộc
|
SV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 45' 01"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-c
|
Sông
Sanh
|
TV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 07' 19"
|
105° 30' 57"
|
19° 03' 54"
|
105° 31' 29"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thanh Đà
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 29"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Mã Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 14"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 49"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 00"
|
105° 23' 17"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 17"
|
105° 22' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 39"
|
105° 22' 01"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 54"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 42"
|
105° 21' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 04"
|
105° 21' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 40"
|
105° 23' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 46"
|
105° 22' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 24"
|
105° 23' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 40"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Gốc Lim
|
SV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 42"
|
105° 21' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập
Hố Cầu
|
TV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 45"
|
105° 22' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Khe Dong
|
SV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 23"
|
105° 21' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Khe Dong
|
TV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 57' 54"
|
105° 21' 24"
|
18° 56' 27"
|
105° 23' 17"
|
E-48-31-B-a
|
núi
Kon Cai
|
SV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 57"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Lèn Dan
|
SV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 50"
|
105° 23' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Ngọc Giai
|
SV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 19"
|
105° 23' 18"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Thai
|
TV
|
xã
Minh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 56"
|
105° 23' 52"
|
18° 56' 47"
|
105° 25' 34"
|
E-48-31-B-b
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b
|
làng
Bắc Đình
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 20"
|
105° 23' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Bục Trại
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 03"
|
105° 25' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Cao Sơn
|
SV
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 14"
|
105° 23' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông
Đào Đạo Lý
|
TV
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 12"
|
105° 24' 18"
|
18° 55' 36"
|
105° 27' 37"
|
E-48-31-B-b
|
làng
Động Sơn
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 26"
|
105° 25' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Giáp Quán
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 43"
|
105° 23' 54"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Hậu Mỹ
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 36"
|
105° 24' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Nam Đình
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 12"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Niên Hòa
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 15"
|
105° 24' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Phong Niên A
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 05"
|
105° 23' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Phong Niên B
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 47"
|
105° 23' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Quảng Đông 1/5
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 13"
|
105° 24' 07"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Quảng Đông 14B
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 24"
|
105° 23' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Tân Mỹ
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 49"
|
105° 25' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Tân Quảng
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 33"
|
105° 24' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Thánh Từ
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 32"
|
105° 25' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Thượng Lô
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 33"
|
105° 24' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Tiền Mỹ
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 28"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Trang Niên
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 00"
|
105° 24' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
làng
Trung Lô
|
DC
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 45"
|
105° 24' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tù Và
|
SV
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 53"
|
105° 26' 22"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Tùng Tạo
|
SV
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 50"
|
105° 23' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Vếch Bắc
|
TV
|
xã
Mỹ Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bội Châu
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 31"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đăng Lưu
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 18"
|
105° 26' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 58"
|
105° 24' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Lâm Thành
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 41"
|
105° 27' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Lên Cờ
|
SV
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 30"
|
105° 25' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Lộc Thành
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 06"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 28"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Sông Đào
|
TV
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 55' 25"
|
105° 22' 23"
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tân Hợp
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 43"
|
105° 26' 29"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Trần Phú
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 29"
|
105° 25' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vĩnh Thành
|
DC
|
xã
Nam Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 18"
|
105° 26' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bắc An
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 28"
|
105° 30' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
sông
Cầu Bà
|
TV
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 01' 08"
|
105° 30' 16"
|
18° 58' 29"
|
105° 31' 24"
|
E-48-20-C-c,
E-48-32-A-a
|
xóm
Đông Hà
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 24"
|
105° 29' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đông Yên 2
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 18"
|
105° 31' 25"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Đông Yên 1
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 15"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Hồng Lĩnh
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 42"
|
105° 30' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Nhân Cao
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 21"
|
105° 30' 40"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Phú Điền
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 29"
|
105° 30' 27"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Thọ Vinh
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 27"
|
105° 30' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Trung Hậu
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 33"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Trung Thuận
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 11"
|
105° 31' 11"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Trung Xuân
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 16"
|
105° 30' 53"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Văn Bắc
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Văn Nam
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 05"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Văn Tây
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 22"
|
105° 29' 18"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Vĩnh Tiến
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 26"
|
105° 30' 46"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Xuân Miêu
|
DC
|
xã
Nhân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 30' 28"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Bắc Lai
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 03"
|
105° 30' 41"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Bắc Tiên
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 52"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Cồn Vòng
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 43"
|
105° 31' 03"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Hồng
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 27"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Lai
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 48"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Tiên
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 23"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nam Hồng
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 31' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nam Lai
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nam Tiên
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 36"
|
105° 30' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Lai
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 06"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tây Lai
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 38"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thanh Sơn
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 20"
|
105° 30' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thanh Tân
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 49"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thanh Tân
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 55"
|
105° 30' 53"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thanh Thủy
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 20"
|
105° 30' 16"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Lai
|
DC
|
xã
Phú Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 12"
|
105° 30' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bình Nguyên
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 51"
|
105° 26' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đông Nam
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 24"
|
105° 28' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đông Tây Hồ
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 43"
|
105° 27' 30"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đông Thịnh
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đông Yên
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 32"
|
105° 28' 01"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Kỳ Sơn
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 14"
|
105° 26' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Liên Sơn
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 21"
|
105° 27' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nam Chính
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 27' 56"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 57"
|
105° 27' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nam Thịnh
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phúc Giang
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 26' 16"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Phương Tô
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 57"
|
105° 27' 05"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đập
Quản Hài
|
TV
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 26' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
hồ
Quản Hài
|
TV
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 33"
|
105° 25' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tây Nam
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 37"
|
105° 27' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Thung Chè
|
SV
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 27"
|
105° 26' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trung Nam A
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 26"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Trung Nam B
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 25"
|
105° 28' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
Suối
Vàu
|
TV
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 01' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
đập
Vệ Vung
|
TV
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 05"
|
105° 25' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Xuân Sơn
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 48"
|
105° 28' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Xuân Viên
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 43"
|
105° 28' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Bang
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 03"
|
105° 28' 11"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Sơn
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 45"
|
105° 27' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Trung
|
DC
|
xã
Phúc Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 17"
|
105° 26' 45"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bắc Sơn
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 21"
|
105° 21' 54"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đông Thành
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 57"
|
105° 22' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Hồng Nam
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 00"
|
105° 21' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Quang Long
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 15"
|
105° 21' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Quang Nhân
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 35"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Sơn Thành
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 31"
|
105° 22' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 13"
|
105° 22' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Thị Tứ
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 34"
|
105° 20' 46"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tiên Long
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 51"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi
Trọc
|
SV
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 18"
|
105° 21' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Trung Bắc
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 04"
|
105° 21' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Trung Nam
|
DC
|
xã
Quang Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 54"
|
105° 21' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 04"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 32"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 16"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 58"
|
105° 28' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 10"
|
105° 28' 37"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 05"
|
105° 29' 15"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 09"
|
105° 29' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 25"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 38"
|
105° 30' 02"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 29"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 35"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
12
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 34"
|
105° 28' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
13
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 54' 56"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
14
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 27"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
15
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
16
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 10"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
17
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 11"
|
105° 28' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
18
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 08"
|
105° 28' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
19
|
DC
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 13"
|
105° 28' 32"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 534
|
KX
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 47' 55"
|
105° 43' 41"
|
18° 59' 59"
|
105° 28' 38"
|
E-48-31-B-b
|
Suối
Cát
|
TV
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
núi
Động Hố
|
SV
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 45"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
núi
Động Rẩy
|
SV
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 53' 45"
|
105° 29' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
N201
|
TV
|
xã
Sơn Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 56' 26"
|
105° 25' 04"
|
18° 57' 40"
|
105° 36' 17"
|
E-48-20-C-a
|
núi
Hòn Gai
|
SV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 19"
|
105° 38' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-d
|
núi
Hòn Sường
|
SV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 39"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
đập
Mả Tổ
|
TV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 59"
|
105° 30' 45"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
đập
Nhà Trò
|
TV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 08' 00"
|
105° 30' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Sông
Sanh
|
TV
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 07' 19"
|
105° 30' 57"
|
19° 03' 54"
|
105° 31' 29"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Bình
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 22"
|
105° 30' 37"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Đông
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 10"
|
105° 32' 15"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Đức
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 05"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Hoa
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 00"
|
105° 30' 30"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Hợp
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 15"
|
105° 30' 36"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Lộc
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 33"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Nhân
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 10"
|
105° 31' 24"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Sơn
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 39"
|
105° 29' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Tân Thắng
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 45"
|
105° 31' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Triều
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 50"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Triều
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 43"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Trung
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 58"
|
105° 30' 58"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tân Vĩnh
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 04"
|
105° 31' 14"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Thị Tứ
|
DC
|
xã
Tân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 34"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 18"
|
105° 26' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 51"
|
105° 26' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
3A
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 22"
|
105° 26' 42"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
3B
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 12"
|
105° 26' 43"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 36"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 28“
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 39"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 18"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 43"
|
105° 27' 31”
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d,
E-48-31-B-b
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-19-D-d
|
Suối
Vàu
|
TV
|
xã
Tăng Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 01' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Ân Quang
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 20"
|
105° 20' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Ân Tiên
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 36"
|
105° 19' 58"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
dãy
Ba Khe
|
SV
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 16"
|
105° 20' 47"
|
19° 02' 01"
|
105° 22' 37"
|
E-48-19-D-c,
E-48-19-D-d
|
núi
Chấn Thủy
|
SV
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 27"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Châu Thành 1
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 46"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Châu Thành 2
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 01"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đồn Kén
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 45"
|
105° 19' 26"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Hậu Thành 1
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 31"
|
105° 21' 10"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Hậu Thành 2
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 16"
|
105° 21' 08"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi
Hồ Du
|
SV
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Khánh Thành
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 38"
|
105° 19' 28"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Lê Lai
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 19' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Rạng Đông 1
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 18"
|
105° 19' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Rạng Đông 2
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 47"
|
105° 18' 38"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Thành
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 24"
|
105° 20' 35"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Thành Sơn
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 00"
|
105° 20' 21"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tiên Quang
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 30"
|
105° 19' 53"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi
Trạch
|
SV
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 11"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Trung Phong
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 55"
|
105° 20' 32"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 02' 25"
|
105° 20' 13"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
hồ
Vẹ Riềng
|
TV
|
xã
Tây Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 14"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c,
E-48-31-B-a
|
Đập
Am
|
TV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 21' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
đập
Bàu Cửa
|
TV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 50"
|
105° 20' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Chấn Thủy
|
SV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 27"
|
105° 21' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Công Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 02"
|
105° 18' 44"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Diễn Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 06"
|
105° 19' 04"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Đô Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 42"
|
105° 19' 17"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi
Đông Quan
|
SV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 25"
|
105° 18' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Đông Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 24"
|
105° 20' 15"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
núi
Hồ Du
|
SV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 35"
|
105° 20' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Hồng Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 59"
|
105° 19' 31"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Hưng Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 45"
|
105° 19' 45"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Khánh Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 03"
|
105° 20' 55"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
suối
Khe Ngang
|
TV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 58' 48"
|
105° 20' 28"
|
18° 59' 17"
|
105° 19' 43"
|
E-48-31-B-a
|
núi
Kon Cai
|
SV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 57"
|
105° 21' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Mỹ Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 32"
|
105° 19' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Nam Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 57"
|
105° 19' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Tam Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 58"
|
105° 20' 12"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Tân Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 05"
|
105° 18' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
Núi
Trạch
|
SV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 11"
|
105° 20' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
núi
Tràng Sinh
|
SV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 20"
|
105° 19' 16"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Tràng Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 06"
|
105° 19' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Trung Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 02"
|
105° 19' 41"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c
|
xóm
Trường Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 28"
|
105° 19' 02"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Văn Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 26"
|
105° 18' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
hồ
Vẹ Riềng
|
TV
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 14"
|
105° 20' 40"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-c,
E-48-31-B-a
|
xóm
Vĩnh Thịnh
|
DC
|
xã
Thịnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 41"
|
105° 19' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-a
|
xóm
Bắc Nhân Trạch
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 05"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Bái Trạch
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 53"
|
105° 32' 44"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đại Hữu
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 06"
|
105° 32' 11"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Dinh Khoa
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 10"
|
105° 32' 00"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đồn Dừa
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 12"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Trung
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 43"
|
105° 31' 54"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Lạc Thổ
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 31' 27"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Nam Nhân Trạch
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 01"
|
105° 33' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tam Đa
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 37"
|
105° 32' 04"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tam Hợp
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 16"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Tây Trung
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 53"
|
105° 31' 47"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 03' 30"
|
105° 32' 20"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
kênh
Vách Bắc
|
TV
|
xã
Thọ Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
19° 10' 54"
|
105° 41' 33"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Bắc Tiến
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 00"
|
105° 28' 55"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Cầu Máng
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 24"
|
105° 29' 25"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Cựa Thờ
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 42"
|
105° 29' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Tròn
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 04' 49"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Hóc Giác
|
SV
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 25"
|
105° 29' 03"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
núi
Hòn Sường
|
SV
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 07' 39"
|
105° 29' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-b
|
ke
Kên Kên
|
TV
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 07' 10"
|
105° 26' 57"
|
19° 08' 53"
|
105° 23' 17"
|
E-48-19-D-b
|
xóm
Nhân Tiến
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 07"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Rộc Lúa
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 23"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-20-C-c
|
Đập
Sặt
|
TV
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 17"
|
105° 28' 23"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tân Yên A
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 36"
|
105° 28' 14"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tân Yên B
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 00"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Tây Tiến
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 06' 51"
|
105° 28' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Viên
|
DC
|
xã
Tiến Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 05' 44"
|
105° 29' 47"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Chợ Bùi
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 47"
|
105° 25' 14"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đội Cung
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 49"
|
105° 26' 38"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Đồng Lèn
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 27"
|
105° 24' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Hoa Thám
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 54"
|
105° 27' 27"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Hoàng Diệu
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 59"
|
105° 26' 36"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Trại Dâu
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 16"
|
105° 25' 33"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vệ Giá
|
DC
|
xã
Trung Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 31"
|
105° 24' 53"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Công Trung
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 44"
|
105° 29' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Lạch Vằng
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 14"
|
105° 26' 57"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Long Chu
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 31"
|
105° 29' 27"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Minh Châu
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 43"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Nam Sơn
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 15"
|
105° 28' 24"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
kênh
Nông Giang
|
TV
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Thạch Sơn
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 32"
|
105° 27' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Thượng Sơn
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 26"
|
105° 27' 06"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Văn Mỹ
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 41"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Văn Yên
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 37"
|
105° 29' 22"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Suối
Vàu
|
TV
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 01' 34"
|
105° 24' 20"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Xuân Châu
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 09"
|
105° 28' 02"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Hòa
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 01' 04"
|
105° 28' 52"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Phú
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 33"
|
105° 29' 50"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Thịnh
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 42"
|
105° 29' 39"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Yên Vằng
|
DC
|
xã
Văn Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 56"
|
105° 26' 48"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
1
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 41"
|
105° 28' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
2
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 45"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
3
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 46"
|
105° 29' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
4
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 08"
|
105° 29' 26"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
5
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 57"
|
105° 29' 20"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
6
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 42"
|
105° 29' 12"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
xóm
7
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 43"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
8
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 52"
|
105° 28' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
9
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 47"
|
105° 29' 40"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
10
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 40"
|
105° 29' 58"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
11
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 21"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Suối
Cát
|
TV
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
xóm
Đình Hát
|
DC
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 55' 39"
|
105° 28' 47"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
Khe Cát
|
TV
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 55' 34"
|
105° 27' 40"
|
18° 57' 17"
|
105° 28' 55"
|
E-48-31-B-b
|
kênh
N2
|
TV
|
xã
Viên Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
quốc
lộ 7
|
KX
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 28' 15"
|
104° 05' 04"
|
18° 58' 42"
|
105° 35' 55"
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Bắc Tháp
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 48"
|
105° 30' 04"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Cao Sơn
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 13"
|
105° 30' 05"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
Suối
Cát
|
TV
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 54' 53"
|
105° 30' 26"
|
18° 55' 17"
|
105° 29' 09"
|
E-48-31-B-b,
E-48-32-A-a
|
sông
Cầu Bùng
|
TV
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 18"
|
105° 35' 24"
|
19° 01' 43"
|
105° 36' 04"
|
E-48-20-C-c
|
xóm
Đông Thành
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 31"
|
105° 30' 01"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Đông Tháp
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 41"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
kênh
N2
|
TV
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 11' 42"
|
105° 38' 12"
|
18° 56' 25"
|
105° 25' 03"
|
E-48-20-C-a,
E-48-20-C-b
|
xóm
Nam Tháp
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 30"
|
105° 30' 20"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Ngọc Thành
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 30"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Phì Bắc
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 40"
|
105° 30' 42"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Phì Nam
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 19"
|
105° 30' 38"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Phú Văn
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 25"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tân Vĩnh
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 56' 15"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Tiên Trung
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 00"
|
105° 30' 17"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Trung Thành
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 39"
|
105° 29' 52"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Tương Lai
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 25"
|
105° 30' 21"
|
|
|
|
|
E-48-32-A-a
|
xóm
Văn Điển
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 36"
|
105° 30' 42"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vĩnh Phúc
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 04"
|
105° 29' 56"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Vĩnh Tiến
|
DC
|
xã
Vĩnh Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 57' 07"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
đường
tỉnh 538
|
KX
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
19° 00' 42"
|
105° 35' 09"
|
18° 55' 25"
|
105° 26' 30"
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bắc Phượng Sơn
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 55"
|
105° 26' 47"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Bùi Sơn Ngoài
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 28"
|
105° 25' 37"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Bùi Sơn Trong
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 13"
|
105° 25' 00"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
Đập
Đầm
|
TV
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
19° 00' 38"
|
105° 25' 07"
|
|
|
|
|
E-48-19-D-d
|
xóm
Đồng Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 21"
|
105° 28' 06"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Liên Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 27' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Minh Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 58' 29"
|
105° 28' 34"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Mỹ Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 12"
|
105° 28' 05"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Nam Phượng Sơn
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 20"
|
105° 26' 49"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
kênh
Nông Giang
|
TV
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
|
|
18° 58' 04"
|
105° 25' 59"
|
19° 00' 31"
|
105° 28' 46"
|
E-48-31-B-b,
E-48-19-D-d
|
xóm
Tân Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 39"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Thọ Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 06"
|
105° 27' 51"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Thượng Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 15"
|
105° 27' 48"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
xóm
Yên Xuân
|
DC
|
xã
Xuân Thành
|
H.
Yên Thành
|
18° 59' 02"
|
105° 27' 57"
|
|
|
|
|
E-48-31-B-b
|
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 03/2014/TT-BTNMT ngày 12/02/2014 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nghệ An do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
10.739
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|