Mã hiệu
|
Tên công tác
|
Đơn vị tính
|
Khu vực Đà Lạt
- Bảo Lộc
|
Khu vực Đức Trọng
- Di Linh
|
Khu vực các huyện
còn lại
|
1
|
Công tác bê tông
|
|
|
|
|
1.1
|
Bê tông lót móng gạch vỡ M.50
|
m3
|
898.000
|
840.000
|
805.000
|
1.2
|
Bê tông lót móng gạch vỡ M.75
|
m3
|
994.000
|
942.000
|
908.000
|
1.3
|
Bê tông móng đá 4x6 M.75
|
m3
|
1.226.000
|
1.165.000
|
1.123.000
|
1.4
|
Bê tông móng đá 4x6 M.100
|
m3
|
1.371.000
|
1.314.000
|
1.268.000
|
1.5
|
Bê tông móng đá 1x2 M.200 rộng ≤ 250cm
|
m3
|
1.771.000
|
1.739.000
|
1.693.000
|
1.6
|
Bê tông nền đá 4x6 M.100
|
m3
|
1.362.000
|
1.307.000
|
1.263.000
|
1.7
|
Bê tông nền đá 1x2 M.150
|
m3
|
1.516.000
|
1.471.000
|
1.426.000
|
1.8
|
Bê tông nền đá 1x2 M.200
|
m3
|
1.623.000
|
1.585.000
|
1.540.000
|
1.9
|
Bê tông tường đá 1x2 M.150, dày ≤ 45cm, cao ≤ 4m
|
m3
|
2.571.000
|
2.435.000
|
2.332.000
|
1.10
|
Bê tông tường đá 1x2 M.150, dày ≤ 45cm, cao ≤ 16m
|
m3
|
2.830.000
|
2.675.000
|
2.551.000
|
1.11
|
Bê tông tường đá 1x2 M.200, dày ≤ 45 cm, cao ≤ 4m
|
m3
|
2.747.000
|
2.621.000
|
2.517.000
|
1.12
|
Bê tông tường đá 1x2 M.200, dày ≤ 45cm, cao ≤ 16m
|
m3
|
2.943.000
|
2.794.000
|
2.670.000
|
1.13
|
Bê tông cột đá 1x2, M.150, cao ≤ 4m, tiết diện ≤
0,1 m2
|
m3
|
2.703.000
|
2.568.000
|
2.440.000
|
1.14
|
Bê tông cột đá 1x2, M.150, cao ≤ 16m, tiết diện ≤
0,1 m2
|
m3
|
2.787.000
|
2.638.000
|
2.498.000
|
1.15
|
Bê tông cột đá 1x2, M.200, cao ≤ 4m, tiết diện ≤
0,1 m2
|
m3
|
2.742.000
|
2.611.000
|
2.482.000
|
1.16
|
Bê tông cột đá 1x2, M.200, cao ≤ 16m, tiết diện ≤
0,1 m2
|
m3
|
2.898.000
|
2.756.000
|
2.616.000
|
1.17
|
Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1x2, M.150
|
m3
|
2.342.000
|
2.244.000
|
2.138.000
|
1.18
|
Bê tông Xà, Dầm, giằng, đá 1x2, M.200
|
m3
|
2.477.000
|
2.386.000
|
2.280.000
|
1.19
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2, M.150
|
m3
|
1.984.000
|
1.915.000
|
1.840.000
|
1.20
|
Bê tông sàn mái, đá 1x2, M.200
|
m3
|
2.118.000
|
2.057.000
|
1.983.000
|
1.21
|
Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô
văng, đá 1x2, M.150
|
m3
|
2.385.000
|
2.282.000
|
2.172.000
|
1.22
|
Bê tông lanh tô, mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng,
đá 1x2, M.200
|
m3
|
2.519.000
|
2.425.000
|
2.315.000
|
1.23
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, M.150
|
m3
|
2.111.000
|
2.032.000
|
1.946.000
|
1.24
|
Bê tông cầu thang thường, đá 1x2, M.200
|
m3
|
2.246.000
|
2.174.000
|
2.088.000
|
1.25
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2, M.150
|
m3
|
2.163.000
|
2.079.000
|
1.989.000
|
1.26
|
Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2, M.200
|
m3
|
2.298.000
|
2.222.000
|
2.131.000
|
1.27
|
Bê tông đài nước đá 1x2, M 250
|
m3
|
3.067.000
|
2.947.000
|
2.800.000
|
2
|
Sản xuất lắp dựng cốt thép
|
|
|
|
|
2.1
|
Cốt thép móng Ø ≤ 10mm
|
tấn
|
23.602.000
|
23.905.000
|
23.590.000
|
2.2
|
Cốt thép móng Ø ≤ 18mm
|
tấn
|
22.619.000
|
22.318.000
|
22.051.000
|
2.3
|
Cốt thép móng Ø > 18mm
|
tấn
|
22.058.000
|
21.806.000
|
21.593.000
|
2.4
|
Cốt thép tường Ø ≤ 10mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
24.304.000
|
24.548.000
|
24.170.000
|
2.5
|
Cốt thép tường Ø ≤ 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
24.477.000
|
24.708.000
|
24.316.000
|
2.6
|
Cốt thép tường Ø ≤ 18mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
23.479.000
|
23.106.000
|
22.763.000
|
2.7
|
Cốt thép tường Ø ≤ 18mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
23.827.000
|
23.426.000
|
23.053.000
|
2.8
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 10mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
25.085.000
|
25.264.000
|
24.817.000
|
2.9
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
25.221.000
|
25.390.000
|
24.932.000
|
2.10
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 18mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
23.144.000
|
22.799.000
|
22.486.000
|
2.11
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø ≤ 18mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
23.292.000
|
22.936.000
|
22.611.000
|
2.12
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø > 18mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
23.011.000
|
22.684.000
|
22.391.000
|
2.13
|
Cốt thép Xà, Dầm, Giằng Ø > 18mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
23.071.000
|
22.740.000
|
22.442.000
|
2.14
|
Cốt thép sàn mái Ø ≤ 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
24.610.000
|
24.829.000
|
24.424.000
|
2.15
|
Cốt thép sàn mái Ø > 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
23.410.000
|
23.056.000
|
22.717.000
|
2.16
|
Cốt thép cầu thang Ø ≤ 10mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
25.671.000
|
25.801.000
|
25.302.000
|
2.17
|
Cốt thép cầu thang Ø ≤ 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
25.811.000
|
25.930.000
|
25.419.000
|
2.18
|
Cốt thép cầu thang Ø > 10mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
24.464.000
|
24.009.000
|
23.578.000
|
2.19
|
Cốt thép cầu thang Ø > 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
24.566.000
|
24.104.000
|
23.665.000
|
2.20
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 10mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
24.684.000
|
24.896.000
|
24.485.000
|
2.21
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 10mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
24.824.000
|
25.025.000
|
24.602.000
|
2.22
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 18mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
23.155.000
|
22.810.000
|
22.497.000
|
2.23
|
Cốt thép cột trụ Ø ≤ 18mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
23.243.000
|
22.892.000
|
22.572.000
|
2.24
|
Cốt thép cột trụ Ø > 18mm, cao ≤ 4m
|
tấn
|
22.845.000
|
22.533.000
|
22.255.000
|
2.25
|
Cốt thép cột trụ Ø > 18mm, cao ≤ 16m
|
tấn
|
22.996.000
|
22.672.000
|
22.382.000
|
2.26
|
Cốt thép đài nước Ø ≤ 10mm, cao ≤ 15m
|
tấn
|
31.111.000
|
30.787.000
|
20.807.000
|
2.27
|
Cốt thép đài nước Ø ≤ 18mm, cao ≤ 15m
|
tấn
|
31.067.000
|
30.052.000
|
29.025.000
|
3
|
Công tác xây
|
|
|
|
|
3.1
|
Xây đá chẻ
|
|
|
|
|
3.1.1
|
Xây móng đá chẻ 15x20x25cm, M.50
|
m3
|
1.187.000
|
1.105.000
|
1.067.000
|
3.1.2
|
Xây móng đá chẻ 15x20x25cm, M.75
|
m3
|
1.241.000
|
1.162.000
|
1.123.000
|
3.1.3
|
Xây móng đá chẻ 20x20x25, M50
|
m3
|
997.000
|
937.000
|
898.000
|
3.1.4
|
Xây móng đá chẻ 20x20x25, M75
|
m3
|
1.069.000
|
991.000
|
953.000
|
3.1.5
|
Xây tường đá chẻ 15x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao ≤
2m
|
m3
|
1.216.000
|
1.132.000
|
1.092.000
|
3.1.6
|
Xây tường đá chẻ 15x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao ≤
2m
|
m3
|
1.306.000
|
1.215.000
|
1.171.000
|
3.1.7
|
Xây tường đá chẻ 20x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao ≤
2m
|
m3
|
1.048.000
|
978.000
|
937.000
|
3.1.8
|
Xây tường đá chẻ 20x20x25, M.50, dày ≤ 30, cao
> 2m
|
m3
|
1.128.000
|
1.038.000
|
994.000
|
3.1.9
|
Xây trụ đá chẻ 10x10x20 M.50
|
m3
|
2.705.000
|
2.566.000
|
2.444.000
|
3.1.10
|
Xây trụ đá chẻ 10x10x20 M.75
|
m3
|
2.766.000
|
2.630.000
|
2.508.000
|
3.2
|
Xây Gạch thẻ 4x8x19cm
|
|
|
|
|
3.2.1
|
Xây móng gạch thẻ dày ≤ 30cm, M.50
|
m3
|
2.339.000
|
1.959.000
|
1.896.000
|
3.2.2
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
2.609.000
|
2.166.000
|
2.093.000
|
3.2.3
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
2.757.000
|
2.302.000
|
2.218.000
|
3.2.4
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
2.367.000
|
1.984.000
|
1.919.000
|
3.2.5
|
Xây tường gạch thẻ dày ≤30, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
2.396.000
|
2.014.000
|
1.944.000
|
3.2.6
|
Xây trụ gạch thẻ 4x8x19 vữa M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
2.994.000
|
2.568.000
|
2.441.000
|
3.3
|
Xây Gạch ống 8x8x19cm
|
|
|
|
|
3.3.1
|
Xây tường dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
1.759.000
|
1.353.000
|
1.300.000
|
3.3.2
|
Xây tường dày ≤ 10, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
1.857.000
|
1.443.000
|
1.383.000
|
3.3.3
|
Xây tường dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 4m
|
m3
|
1.662.000
|
1.280.000
|
1.233.000
|
3.3.4
|
Xây tường dày ≤ 30, M.50, cao ≤ 16m
|
m3
|
1.745.000
|
1.355.000
|
1.303.000
|
3.4
|
Xây gạch thông gió
|
|
|
|
|
3.4.1
|
Xây gạch thông gió 20x20cm
|
m2
|
451.000
|
435.000
|
419.000
|
3.4.2
|
Xây gạch thông gió 30x30cm (các loại)
|
m2
|
376.000
|
358.000
|
341.000
|
3.5
|
Xây đá hộc
|
|
|
|
|
3.5.1
|
Xây móng đá hộc M.50, chiều dày ≤ 60 cm
|
m3
|
1.095.000
|
1.038.000
|
986.000
|
3.5.2
|
Xây tường thẳng M.50, dày ≤ 60cm cao ≤ 2m
|
m3
|
1.171.000
|
1.107.000
|
1.049.000
|
3.5.3
|
Xây trụ, cột M.50, cao ≤ 2m
|
m3
|
1.758.000
|
1.647.000
|
1.540.000
|
3.5.4
|
Xây trụ, cột M.50, cao > 2m
|
m3
|
2.628.000
|
2.445.000
|
2.261.000
|
3.5.5
|
Xây mặt bằng
|
m3
|
1.147.000
|
1.085.000
|
1.029.000
|
3.5.6
|
Xây mái dốc thẳng
|
m3
|
1.180.000
|
1.116.000
|
1.057.000
|
3.5.7
|
Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng
|
m3
|
591.000
|
568.000
|
531.000
|
3.5.8
|
Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng
|
m3
|
530.000
|
513.000
|
480.000
|
3.5.9
|
Xếp đá khan có chít mạch mặt bằng
|
m3
|
586.000
|
565.000
|
533.000
|
3.5.10
|
Xếp đá khan có chít mạch mái dốc thẳng
|
m3
|
753.000
|
718.000
|
671.000
|
4
|
Công tác ván khuôn
|
|
|
|
|
4.1
|
Ván khuôn móng tròn, đa giác
|
100m2
|
26.607.000
|
24.199.000
|
22.886.000
|
4.2
|
Ván khuôn móng vuông, chữ nhật
|
100m2
|
18.940.000
|
17.202.000
|
16.402.000
|
4.3
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
100m2
|
21.012.000
|
19.052.000
|
18.135.000
|
4.4
|
Ván khuôn cột tròn
|
100m2
|
38.621.000
|
35.111.000
|
32.846.000
|
4.5
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
100m2
|
25.392.000
|
22.994.000
|
22.006.000
|
4.6
|
Ván khuôn sàn, mái
|
100m2
|
20.212.000
|
18.294.000
|
17.519.000
|
4.7
|
Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
|
100m2
|
20.706.000
|
18.745.000
|
17.927.000
|
4.8
|
Ván khuôn cầu thang thường
|
100m2
|
27.903.000
|
25.306.000
|
23.990.000
|
4.9
|
Ván khuôn cầu thang xoáy trôn ốc
|
100m2
|
48.148.000
|
43.734.000
|
41.029.000
|
4.10
|
Ván khuôn tường thẳng dày ≤ 45cm
|
100m2
|
18.968.000
|
17.202.000
|
16.403.000
|
4.11
|
Ván khuôn mái bờ kênh mương
|
100m2
|
12.955.000
|
11.722.000
|
11.382.000
|
5
|
Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ
|
|
|
|
|
5.1
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 6,9m
|
m3
|
12.599.000
|
12.058.000
|
11.840.000
|
5.2
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 8,1m
|
m3
|
13.141.000
|
12.543.000
|
12.262.000
|
5.3
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ ≤ 9,0m
|
m3
|
13.323.000
|
12.717.000
|
12.429.000
|
5.4
|
Vì kèo mái ngói khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
13.135.000
|
12.507.000
|
12.192.000
|
5.5
|
Vì kèo mái fibro xi măng khẩu độ ≤ 4,0m
|
m3
|
12.898.000
|
12.349.000
|
12.121.000
|
5.6
|
Vì kèo mái fibro xi măng khẩu độ ≤ 5,7m
|
m3
|
13.006.000
|
12.442.000
|
12.198.000
|
5.7
|
Vì kèo mái fibro xi măng khẩu độ ≤ 6,9m
|
m3
|
12.770.000
|
12.190.000
|
11.927.000
|
5.8
|
Vì kèo mái fibro xi măng khẩu độ ≤ 8,1m
|
m3
|
13.071.000
|
12.469.000
|
12.182.000
|
5.9
|
Vì kèo mái fibro xi măng khẩu độ ≤ 9,0m
|
m3
|
13.407.000
|
12.800.000
|
12.511.000
|
5.10
|
Vì kèo mái fibro xi măng khẩu độ > 9,0m
|
m3
|
13.676.000
|
13.048.000
|
12.738.000
|
5.11
|
Xà gồ mái thẳng
|
m3
|
9.842.000
|
9.419.000
|
9.312.000
|
5.12
|
Xà gồ mái nối, mái góc
|
m3
|
9.927.000
|
9.497.000
|
9.383.000
|
5.13
|
Cầu phong
|
m3
|
9.797.000
|
9.376.000
|
9.272.000
|
6
|
Công tác làm cầu gỗ
|
|
|
|
|
6.1
|
Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ - chiều dài cầu gỗ ≤
6,0m
|
m3
|
10.051.000
|
9.661.000
|
9.599.000
|
6.2
|
Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ - chiều dài cầu gỗ ≤
9,0m
|
m3
|
10.161.000
|
9.765.000
|
9.696.000
|
6.3
|
Sản xuất, lắp dựng dầm gỗ - chiều dài cầu >
9,0m
|
m3
|
10.297.000
|
9.893.000
|
9.817.000
|
6.4
|
Sản xuất, lắp dựng lan can gỗ - cầu gỗ
|
m3
|
12.895.000
|
12.259.000
|
11.944.000
|
6.5
|
Sản xuất, lắp dựng gỗ ngang mặt cầu gỗ
|
m3
|
10.172.000
|
9.741.000
|
9.640.000
|
6.6
|
Sản xuất, lắp dựng gỗ băng lăn của cầu gỗ
|
m3
|
11.024.000
|
10.556.000
|
10.416.000
|
6.7
|
Sản xuất, lắp dựng lan can gỗ - cầu gỗ
|
m3
|
11.880.000
|
11.308.000
|
11.059.000
|
7
|
Lắp dựng khuôn cửa và cửa các loại
|
|
|
|
|
7.1
|
Lắp dựng khuôn cửa đơn
|
md
|
54.000
|
50.000
|
46.000
|
7.2
|
Lắp dựng khuôn cửa kép
|
md
|
79.000
|
72.000
|
66.000
|
7.3
|
Lắp dựng cửa vào khuôn
|
m2
|
76.000
|
70.000
|
63.000
|
7.4
|
Lắp cửa không có khuôn
|
m2
|
172.000
|
158.000
|
147.000
|
8
|
SXLD cấu kiện sắt thép
|
|
|
|
|
8.1
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ 18÷24m
|
tấn
|
41.871.000
|
40.659.000
|
39.577.000
|
8.2
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 36m
|
tấn
|
39.966.000
|
38.891.000
|
37.945.000
|
8.3
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 9m
|
tấn
|
46.476.000
|
45.014.000
|
43.635.000
|
8.4
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ ≤ 12m
|
tấn
|
42.525.000
|
41.301.000
|
40.164.000
|
8.5
|
SX Vì kèo thép hình khẩu độ < 18m
|
tấn
|
40.315.000
|
39.223.000
|
38.221.000
|
8.6
|
SX cột bằng thép hình
|
tấn
|
32.969.000
|
32.448.000
|
32.059.000
|
8.7
|
SX giằng mái
|
tấn
|
32.167.000
|
31.635.000
|
31.215.000
|
8.8
|
SX xà gồ thép
|
tấn
|
28.026.000
|
27.721.000
|
27.532.000
|
8.9
|
SX thang sắt
|
tấn
|
36.843.000
|
35.737.000
|
34.707.000
|
8.10
|
SX lan can sắt
|
tấn
|
39.538.000
|
38.306.000
|
37.145.000
|
8.11
|
SX cửa sổ trời (cửa sắt)
|
tấn
|
45.638.000
|
44.008.000
|
42.422.000
|
8.12
|
SX hàng rào song sắt
|
m2
|
1.003.000
|
958.000
|
912.000
|
8.13
|
Hàng rào kẽm gai 20 x 20 - cọc thép 50x50x0,5
|
m2
|
139.000
|
137.000
|
135.000
|
8.14
|
Hàng rào kẽm gai kéo dọc 20-5 hàng - cọc gỗ
tròn
|
m2
|
44.000
|
43.000
|
41.000
|
8.15
|
Hàng rào lưới B40, cao 1,2m - cọc thép 50x50x0,5
|
m2
|
163.000
|
160.000
|
157.000
|
8.16
|
Hàng rào lưới B40, cao 1,2m - cọc gỗ tròn
|
m2
|
87.000
|
84.000
|
81.000
|
8.17
|
Lắp dựng cột thép các loại
|
tấn
|
5.765.000
|
5.390.000
|
5.037.000
|
8.18
|
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m
|
tấn
|
4.363.000
|
4.104.000
|
3.882.000
|
8.19
|
Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ > 18m
|
tấn
|
4.932.000
|
4.644.000
|
4.397.000
|
8.20
|
Lắp dựng lan can sắt
|
m2
|
191.000
|
176.000
|
162.000
|
9
|
Công tác Mái
|
|
|
|
|
9.1
|
Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤ 4m
|
100m2
|
27.902.000
|
27.275.000
|
26.962.000
|
9.2
|
Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m
|
100m2
|
28.282.000
|
27.625.000
|
27.279.000
|
9.3
|
Lợp mái fibrociment
|
100m2
|
8.115.000
|
7.901.000
|
7.705.000
|
9.4
|
Dán ngói 22v/m2 trên mái nghiêng bê tông
|
m2
|
394.000
|
378.000
|
364.000
|
9.5
|
Lợp mái tôn tráng kẽm sóng tròn, chiều dài ≤ 2m
|
100m2
|
17.097.000
|
16.861.000
|
16.688.000
|
9.6
|
Lợp mái tôn tráng kẽm sóng vuông, chiều dài ≤ 2m
|
100m2
|
18.691.000
|
18.447.000
|
18.274.000
|
10
|
Công tác Trát
|
|
|
|
|
10.1
|
Trát Tường ngoài dày 1cm
|
m2
|
85.000
|
79.000
|
72.000
|
10.2
|
Trát Tường ngoài dày 1,5cm
|
m2
|
104.000
|
96.000
|
88.000
|
10.3
|
Trát Tường ngoài dày 2cm
|
m2
|
130.000
|
120.000
|
111.000
|
10.4
|
Trát Tường trong dày 1cm
|
m2
|
61.000
|
56.000
|
52.000
|
10.5
|
Trát Tường trong dày 1,5cm
|
m2
|
82.000
|
76.000
|
70.000
|
10.6
|
Trát Tường trong dày 2cm
|
m2
|
95.000
|
87.000
|
81.000
|
10.7
|
Trát cột, lam đứng, cầu thang dày 1cm
|
m2
|
174.000
|
160.000
|
145.000
|
10.8
|
Trát cột, lam đứng, cầu thang dày 1,5cm
|
m2
|
186.000
|
170.000
|
155.000
|
10.9
|
Trát xà dầm
|
m2
|
149.000
|
136.000
|
125.000
|
10.10
|
Trát trần
|
m2
|
202.000
|
185.000
|
169.000
|
10.11
|
Trát gờ chỉ
|
md
|
46.000
|
42.000
|
38.000
|
10.12
|
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang
|
m2
|
97.000
|
89.000
|
82.000
|
10.13
|
Trát vẩy tường chống vang
|
m2
|
153.000
|
142.000
|
132.000
|
10.14
|
Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường
|
m2
|
122.000
|
112.000
|
102.000
|
10.15
|
Trát granitô cầu thang, lan can dày 2,5cm
|
m2
|
1.147.000
|
1.053.000
|
963.000
|
10.16
|
Trát granitô thành ô văng, sê nô, diềm che nắng
dày 1cm
|
m2
|
641.000
|
591.000
|
543.000
|
10.17
|
Trát granitô thành ô văng, sê nô, diềm che nắng
dày 1,5cm
|
m2
|
653.000
|
602.000
|
554.000
|
10.18
|
Trát granitô tường
|
m2
|
478.000
|
443.000
|
410.000
|
10.19
|
Trát granitô trụ, cột
|
m2
|
997.000
|
915.000
|
837.000
|
10.20
|
Trát đá rửa tường
|
m2
|
262.000
|
247.000
|
233.000
|
10.21
|
Trát đá rửa trụ, cột
|
m2
|
365.000
|
341.000
|
317.000
|
10.22
|
Trát đá rửa thành sê nô, ô văng, lan can, diềm chắn
nắng
|
m2
|
516.000
|
479.000
|
444.000
|
11
|
Công tác ốp gạch - đá
|
|
|
|
|
11.1
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 200x250mm
|
m2
|
471.000
|
446.000
|
420.000
|
11.2
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 200x300mm
|
m2
|
435.000
|
411.000
|
386.000
|
11.3
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 250x300mm
|
m2
|
403.000
|
381.000
|
360.000
|
11.4
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 250x400mm
|
m2
|
434.000
|
412.000
|
391.000
|
11.5
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 300x450mm
|
m2
|
465.000
|
445.000
|
425.000
|
11.6
|
Ốp tường, trụ, cột bằng gạch men 300x600mm
|
m2
|
507.000
|
486.000
|
467.000
|
11.7
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng
gạch men 120x300mm
|
m2
|
468.000
|
448.000
|
428.000
|
11.8
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng
gạch men 120x400mm
|
m2
|
490.000
|
470.000
|
451.000
|
11.9
|
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, viền cột bằng
gạch men 120x500mm
|
m2
|
520.000
|
501.000
|
483.000
|
11.10
|
Ốp đá granit tự nhiên vào tường (có dùng chốt neo
giữ bằng Inox)
|
m2
|
835.000
|
800.000
|
768.000
|
11.11
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,16m2 vào tường
|
m2
|
1.152.000
|
1.094.000
|
1.041.000
|
11.12
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,25m2 vào tường
|
m2
|
1.093.000
|
1.039.000
|
988.000
|
11.13
|
Ốp đá cẩm thạch > 0,25m2 vào tường
|
m2
|
1.163.000
|
1.111.000
|
1.064.000
|
11.14
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,16m2 vào trụ, cột
|
m2
|
1.281.000
|
1.212.000
|
1.148.000
|
11.15
|
Ốp đá cẩm thạch ≤ 0,25 m2 vào trụ, cột
|
m2
|
1.216.000
|
1.150.000
|
1.089.000
|
11.16
|
Ốp đá cẩm thạch > 0,25m2 vào trụ, cột
|
m2
|
1.277.000
|
1.215.000
|
1.158.000
|
11.17
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,16m2 vào tường
|
m2
|
1.152.000
|
1.094.000
|
1.041.000
|
11.18
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,25m2 vào tường
|
m2
|
1.093.000
|
1.039.000
|
988.000
|
11.19
|
Ốp đá hoa cương > 0,25m2 vào tường
|
m2
|
1.031.000
|
980.000
|
933.000
|
11.20
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,16m2 vào trụ, cột
|
m2
|
1.281.000
|
1.212.000
|
1.148.000
|
11.21
|
Ốp đá hoa cương ≤ 0,25 m2 vào trụ, cột
|
m2
|
1.216.000
|
1.150.000
|
1.089.000
|
11.22
|
Ốp đá hoa cương > 0,25m2 vào trụ, cột
|
m2
|
1.145.000
|
1.084.000
|
1.027.000
|
11.23
|
Ốp đá rối vào tường
|
m2
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
12
|
Công tác láng vữa
|
|
|
|
|
12.1
|
Láng nền, sàn không đánh màu dày 2cm
|
m2
|
44.000
|
41.000
|
39.000
|
12.2
|
Láng nền, sàn không đánh màu dày 3cm
|
m2
|
65.000
|
60.000
|
57.000
|
12.3
|
Láng nền, sàn có đánh màu dày 2cm
|
m2
|
52.000
|
48.000
|
46.000
|
12.4
|
Láng nền, sàn không đánh màu dày 3cm
|
m2
|
72.000
|
67.000
|
63.000
|
12.5
|
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm
|
m2
|
53.000
|
128.000
|
118.000
|
12.6
|
Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm
|
m2
|
53.000
|
49.000
|
46.000
|
12.7
|
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm
|
m2
|
75.000
|
70.000
|
66.000
|
12.8
|
Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm
|
m2
|
53.000
|
49.000
|
46.000
|
12.9
|
Láng hè dày 3cm
|
m2
|
83.000
|
78.000
|
74.000
|
12.10
|
Láng granitô nền sàn
|
m2
|
557.000
|
513.000
|
469.000
|
12.11
|
Láng granitô cầu thang
|
m2
|
996.000
|
917.000
|
837.000
|
12.12
|
Láng, gắn sỏi nền, sân, hè đường dày 1,5cm
|
m2
|
243.000
|
232.000
|
221.000
|
12.13
|
Láng, gắn sỏi nền, sân, hè đường dày 2cm
|
m2
|
279.000
|
268.000
|
257.000
|
13
|
Công tác lát gạch - đá
|
|
|
|
|
13.1
|
Lát gạch chỉ
|
m2
|
97.000
|
94.000
|
91.000
|
13.2
|
Lát gạch thẻ
|
m2
|
169.000
|
162.000
|
153.000
|
13.3
|
Lát sàn nền gạch men 200x200mm
|
m2
|
242.000
|
234.000
|
228.000
|
13.4
|
Lát sàn nền gạch men 300x300mm
|
m2
|
263.000
|
255.000
|
250.000
|
13.5
|
Lát sàn nền gạch men 400x400mm
|
m2
|
255.000
|
246.000
|
241.000
|
13.6
|
Lát sàn nền gạch men 500x500mm
|
m2
|
290.000
|
283.000
|
278.000
|
13.7
|
Lát sàn nền gạch men 600x600mm
|
m2
|
344.000
|
337.000
|
332.000
|
13.8
|
Lát sàn nền đá granite 300x300mm
|
m2
|
420.000
|
411.000
|
405.000
|
13.9
|
Lát sàn nền đá granite 400x400mm
|
m2
|
506.000
|
497.000
|
492.000
|
13.10
|
Lát sàn nền đá granite 500x500mm
|
m2
|
508.000
|
499.000
|
493.000
|
13.11
|
Lát sàn đá granite 600x600mm
|
m2
|
504.000
|
496.000
|
490.000
|
13.12
|
Lát gạch ciment dày 3,5cm
|
m2
|
168.000
|
163.000
|
159.000
|
13.13
|
Lát gạch đất nung 300x300mm
|
m2
|
162.000
|
155.000
|
150.000
|
13.14
|
Lát gạch đất nung 400x400mm
|
m2
|
158.000
|
152.000
|
147.000
|
13.15
|
Lát đá cẩm thạch ≤ 0,16 m2 vào nền, sàn
|
m2
|
671.000
|
650.000
|
639.000
|
13.16
|
Lát đá cẩm thạch ≤ 0,25 m2 vào nền, sàn
|
m2
|
649.000
|
630.000
|
614.000
|
13.17
|
Lát đá cẩm thạch > 0,25 m2 vào nền, sàn
|
m2
|
763.000
|
745.000
|
731.000
|
13.18
|
Lát đá hoa cương ≤ 0,16 m2 vào nền, sàn
|
m2
|
671.000
|
650.000
|
632.000
|
13.19
|
Lát đá hoa cương ≤ 0,25 m2 vào nền, sàn
|
m2
|
649.000
|
630.000
|
614.000
|
13.20
|
Lát đá hoa cương > 0,25 m2 vào nền, sàn
|
m2
|
628.000
|
610.000
|
596.000
|
13.21
|
Lát đá granit tự nhiên vào mặt bệ các loại (Bệ bếp,
bệ bàn, bệ lavabo...)
|
m2
|
777.000
|
748.000
|
721.000
|
13.22
|
Lát nền đá rối vữa M75
|
m2
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
14
|
Công tác làm trần
|
|
|
|
|
14.1
|
Làm trần gỗ dán, ván ép
|
m2
|
246.000
|
236.000
|
232.000
|
14.2
|
Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn
|
m2
|
495.000
|
466.000
|
443.000
|
14.3
|
Làm trần lambri gỗ dày 1cm
|
m2
|
824.000
|
762.000
|
711.000
|
14.4
|
Làm trần lambri gỗ dày 1,5cm
|
m2
|
863.000
|
802.000
|
752.000
|
14.5
|
Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao
|
m2
|
222.000
|
211.000
|
201.000
|
14.6
|
Làm trần giật cấp bằng tấm thạch cao
|
m2
|
240.000
|
228.000
|
217.000
|
15
|
Công tác làm mộc
|
|
|
|
|
15.1
|
Làm vách ngăn bằng ván ép
|
m2
|
153.000
|
144.000
|
136.000
|
15.2
|
Làm vách ngăn bằng gỗ ván khép kín dày 1,5cm
|
m2
|
275.000
|
258.000
|
246.000
|
15.3
|
Làm vách ngăn bằng gỗ ván ghép kín dày 2cm
|
m2
|
308.000
|
290.000
|
279.000
|
15.4
|
Làm chân tường bằng gỗ 2x10cm
|
md
|
69.000
|
64.000
|
59.000
|
15.5
|
Làm chân tường bằng gỗ 2x20cm
|
md
|
98.000
|
91.000
|
86.000
|
15.6
|
Làm tay vịn cầu thang 8x10cm bằng gỗ
|
md
|
136.000
|
127.000
|
122.000
|
15.7
|
Làm tay vịn cầu thang 8x14cm bằng gỗ
|
md
|
278.000
|
258.000
|
243.000
|
15.8
|
Khung gỗ dầm sàn
|
m3
|
12.086.000
|
11.476.000
|
11.188.000
|
15.9
|
Làm mặt sàn gỗ dày 2cm
|
m2
|
539.000
|
501.000
|
470.000
|
15.10
|
Làm mặt sàn gỗ dày 3cm
|
m2
|
632.000
|
591.000
|
560.000
|
15.11
|
Làm tường Lambri gỗ dày 1cm
|
m2
|
509.000
|
469.000
|
434.000
|
15.12
|
Làm tường Lambri gỗ dày 1,5cm
|
m2
|
556.000
|
514.000
|
479.000
|
15.13
|
Gia công đóng diềm mái dày 2cm bằng gỗ
|
m2
|
280.000
|
265.000
|
256.000
|
15.14
|
Gia công đóng diềm mái dày 3cm bằng gỗ
|
m2
|
384.000
|
364.000
|
355.000
|
16
|
Công tác sơn vôi
|
|
|
|
|
16.1
|
Quét vôi trong nhà, ngoài nhà 1 nước trắng 2 nước
màu
|
m2
|
15.000
|
14.000
|
13.000
|
16.2
|
Quay vôi gai vào các kết cấu cao ≤ 4m
|
m2
|
30.000
|
28.000
|
25.000
|
16.3
|
Quay vôi gai vào các kết cấu cao > 4m
|
m2
|
37.000
|
34.000
|
31.000
|
16.4
|
Công tác bả bằng matit vào tường
|
m2
|
71.000
|
65.000
|
59.000
|
16.5
|
Sơn cửa kính bằng sơn tổng hợp
|
m2
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
16.6
|
Sơn cửa panô bằng sơn tổng hợp
|
m2
|
62.000
|
58.000
|
55.000
|
16.7
|
Sơn cửa chớp bằng sơn tổng hợp
|
m2
|
89.000
|
84.000
|
79.000
|
16.8
|
Sơn gỗ bằng sơn tổng hợp
|
m2
|
65.000
|
61.000
|
57.000
|
16.9
|
Sơn sắt thép các loại bằng sơn tổng hợp
|
m2
|
44.000
|
42.000
|
39.000
|
16.10
|
Sơn tường trong nhà (đã bả) bằng sơn ICI Dulux
|
m2
|
30.000
|
29.000
|
28.000
|
16.11
|
Sơn tường ngoài nhà (chưa bả) bằng sơn ICI Dulux
|
m2
|
40.000
|
39.000
|
38.000
|
16.12
|
Sơn cột, dầm, trần, tường trong nhà (không bả) bằng
sơn ICI Dulux
|
m2
|
36.000
|
35.000
|
34.000
|
16.13
|
Sơn tường ngoài nhà (không bả) bằng sơn ICI Dulux
|
m2
|
48.000
|
47.000
|
45.000
|
16.14
|
Sơn tạo gai tường bằng sơn ICI Dulux
|
m2
|
45.000
|
44.000
|
42.000
|
17
|
Lắp đặt thiết bị điện
|
|
|
|
|
17.1
|
Lắp đặt quạt điện (quạt trần)
|
cái
|
1.171.000
|
1.156.000
|
1.145.000
|
17.2
|
Lắp đặt quạt thông gió (150x150mm đến 250x250mm)
trên tường
|
cái
|
397.000
|
388.000
|
380.000
|
17.3
|
Lắp đặt quạt thông gió (300x300mm đến 350x350mm)
trên tường
|
cái
|
517.000
|
506.000
|
496.000
|
17.4
|
Lắp đặt các loại đèn sát trần có chao chụp
|
bộ
|
197.000
|
193.000
|
189.000
|
17.5
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m - loại hộp đèn
1 bóng
|
bộ
|
234.000
|
226.000
|
218.000
|
17.6
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m - loại hộp đèn
2 bóng
|
bộ
|
370.000
|
357.000
|
345.000
|
17.7
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 0,6m - loại hộp đèn
3 bóng
|
bộ
|
487.000
|
472.000
|
457.000
|
17.8
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m - loại hộp đèn
1 bóng
|
bộ
|
251.000
|
273.000
|
264.000
|
17.9
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m - loại hộp đèn
2 bóng
|
bộ
|
446.000
|
442.000
|
429.000
|
17.10
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m - loại hộp đèn
3 bóng
|
bộ
|
666.000
|
663.000
|
648.000
|
17.11
|
Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m - loại hộp đèn 4
bóng
|
bộ
|
878.000
|
877.000
|
859.000
|
17.12
|
Lắp đặt các loại đèn chùm 10 bóng
|
bộ
|
4.508.000
|
4.478.000
|
4.470.000
|
17.13
|
Lắp đặt các loại đèn chùm >10 bóng
|
bộ
|
4.824.000
|
4.793.000
|
4.784.000
|
17.14
|
Lắp đặt các loại đèn tường kiểu ánh sáng hắt
|
bộ
|
252.000
|
247.000
|
242.000
|
17.15
|
Lắp đặt các loại đèn trang trí nổi
|
bộ
|
219.000
|
215.000
|
211.000
|
17.16
|
Lắp đặt các loại đèn trang trí âm trần
|
bộ
|
104.000
|
99.000
|
95.000
|
17.17
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 15mm (máng nhựa) đặt nổi bảo
hộ dây dẫn
|
md
|
21.000
|
19.000
|
18.000
|
17.18
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 27mm (máng nhựa) đặt nổi bảo
hộ dây dẫn
|
md
|
30.000
|
28.000
|
27.000
|
17.19
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 34mm (máng nhựa) đặt nổi bảo
hộ dây dẫn
|
md
|
38.000
|
36.000
|
34.000
|
17.20
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 48mm (máng nhựa) đặt nổi bảo
hộ dây dẫn
|
md
|
53.000
|
51.000
|
49.000
|
17.21
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 76mm (máng nhựa) đặt nổi bảo
hộ dây dẫn
|
md
|
54.000
|
51.000
|
48.000
|
17.22
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 90mm (máng nhựa) đặt nổi bảo
hộ dây dẫn
|
md
|
67.000
|
64.000
|
61.000
|
17.23
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 15mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
md
|
69.000
|
64.000
|
58.000
|
17.24
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 27mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
md
|
95.000
|
88.000
|
81.000
|
17.25
|
Lắp đặt ống nhựa Ø ≤ 34mm đặt chìm bảo hộ dây dẫn
|
md
|
120.000
|
112.000
|
104.000
|
17.26
|
Lắp đặt sứ hạ thế các loại, rắc 1 sứ
|
bộ
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
17.27
|
Lắp đặt sứ hạ thế - rắc 2 sứ
|
bộ
|
102.000
|
95.000
|
87.000
|
17.28
|
Lắp đặt sứ hạ thế - rắc 3 sứ
|
bộ
|
148.000
|
138.000
|
127.000
|
17.29
|
Lắp đặt sứ hạ thế - rắc 4 sứ
|
bộ
|
207.000
|
193.000
|
178.000
|
17.30
|
Lắp đặt dây dẫn điện 1x1,0mm2
|
md
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
17.31
|
Lắp đặt dây dẫn điện 1x1,5mm2
|
md
|
17.000
|
16.000
|
15.000
|
17.32
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1x2,0mm2
|
md
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
17.33
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1x2,5mm2
|
md
|
22.000
|
21.000
|
20.000
|
17.34
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1x3,0mm2
|
md
|
27.000
|
26.000
|
25.000
|
17.35
|
Lắp đặt dây đơn dẫn điện đơn 1x4,0mm2
|
md
|
30.000
|
29.000
|
28.000
|
17.36
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1x6,0mm2
|
md
|
40.000
|
39.000
|
38.000
|
17.37
|
Lắp đặt dây dẫn điện đơn 1x10mm2
|
md
|
60.000
|
58.000
|
57.000
|
17.38
|
Lắp đặt bảng gỗ vào tường gạch
|
cái
|
77.000
|
71.000
|
66.000
|
17.39
|
Lắp đặt công tắc vào tường
|
cái
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
17.40
|
Lắp đặt ổ cắm, cầu chì vào tường
|
cái
|
68.000
|
66.000
|
63.000
|
17.41
|
Lắp đặt cầu dao 3 cực 1 chiều
|
bộ
|
171.000
|
163.000
|
154.000
|
17.42
|
Lắp đặt Aptomat loại 3 pha ≤ 10A
|
cái
|
281.000
|
273.000
|
265.000
|
17.43
|
Lắp đặt Aptomat loại 3 pha ≤ 50A
|
cái
|
562.000
|
548.000
|
534.000
|
17.44
|
Lắp đặt công tơ điện 3 pha vào bảng đã có sẵn
|
cái
|
1.945.000
|
1.925.000
|
1.914.000
|
18
|
Lắp đặt thiết bị nước
|
|
|
|
|
18.1
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 15mm dài 8m nối bằng
phương pháp măng sông
|
100m
|
9.200.000
|
8.635.000
|
8.049.000
|
18.2
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 21mm dài 8m nối bằng
phương pháp măng sông
|
100m
|
9.223.000
|
8.659.000
|
8.073.000
|
18.3
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø ≤ 25mm
|
100m
|
9.979.000
|
9.411.000
|
8.825.000
|
18.4
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 32mm
|
100m
|
12.102.000
|
11.432.000
|
10.743.000
|
18.5
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 40mm
|
100m
|
14.434.000
|
13.661.000
|
12.869.000
|
18.6
|
Lắp đặt ống thép tráng kẽm Ø 50mm
|
100m
|
16.228.000
|
15.380.000
|
14.513.000
|
18.7
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 15mm
|
100m
|
3.631.000
|
3.373.000
|
3.104.000
|
18.8
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 20mm
|
100m
|
4.016.000
|
3.744.000
|
3.461.000
|
18.9
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 25mm
|
100m
|
4.422.000
|
4.142.000
|
3.854.000
|
18.10
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 32mm
|
100m
|
4.990.000
|
4.698.000
|
4.402.000
|
18.11
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 40mm
|
100m
|
6.390.000
|
6.024.000
|
5.653.000
|
18.12
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 50mm
|
100m
|
7.139.000
|
6.764.000
|
6.387.000
|
18.13
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 67mm
|
100m
|
8.400.000
|
7.994.000
|
7.590.000
|
18.14
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 76mm
|
100m
|
10.988.000
|
10.520.000
|
10.061.000
|
18.15
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 89mm
|
100m
|
12.740.000
|
12.192.000
|
11.655.000
|
18.16
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 110mm
|
100m
|
16.776.000
|
16.123.000
|
15.492.000
|
18.17
|
Lắp đặt ống nhựa PVC Ø 150mm
|
100m
|
27.509.000
|
26.672.000
|
25.898.000
|
18.18
|
Lắp đặt chậu rửa 1 vòi
|
bộ
|
505.000
|
491.000
|
477.000
|
18.19
|
Lắp đặt thuyền tắm có hương sen
|
bộ
|
6.438.000
|
6.371.000
|
6.330.000
|
18.20
|
Lắp đặt thuyền tắm không có hương sen
|
bộ
|
6.116.000
|
6.048.000
|
6.005.000
|
18.21
|
Lắp đặt chậu xí bệt
|
bộ
|
1.230.000
|
1.188.000
|
1.148.000
|
18.22
|
Lắp đặt chậu xí xổm
|
bộ
|
775.000
|
736.000
|
695.000
|
18.23
|
Lắp đặt chậu tiểu nam
|
bộ
|
750.000
|
710.000
|
670.000
|
18.24
|
Lắp đặt chậu tiểu nữ
|
bộ
|
1.100.000
|
1.057.000
|
1.014.000
|
18.25
|
Lắp đặt vòi tắm hương sen (1 vòi, 1 hương sen)
|
bộ
|
216.000
|
210.000
|
204.000
|
18.26
|
Lắp đặt vòi rửa 1 vòi
|
bộ
|
157.000
|
152.000
|
148.000
|
18.27
|
Lắp đặt vòi rửa 2 vòi
|
bộ
|
230.000
|
224.000
|
218.000
|
18.28
|
Lắp đặt phễu thu nước Ø 50mm
|
cái
|
77.000
|
73.000
|
68.000
|
18.29
|
Lắp đặt phễu thu nước Ø 100mm
|
cái
|
93.000
|
88.000
|
83.000
|
18.30
|
Lắp đặt gương soi
|
cái
|
159.000
|
154.000
|
150.000
|
18.31
|
Lắp đặt kệ kính
|
cái
|
134.000
|
130.000
|
125.000
|
19
|
Công tác đào, đắp đất
|
|
|
|
|
19.1
|
Đào móng băng bằng thủ công
|
m3
|
231.000
|
213.000
|
192.000
|
19.2
|
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công
|
m3
|
336.000
|
309.000
|
279.000
|
19.3
|
Đào kênh mương, rãnh thoát nước bằng thủ công
|
m3
|
257.000
|
236.000
|
213.000
|
19.4
|
Đắp đất nền móng công trình bằng thủ công
|
m3
|
189.000
|
174.000
|
157.000
|
19.5
|
Đắp bờ kênh mương bằng thủ công
|
m3
|
192.000
|
177.000
|
160.000
|
19.6
|
Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công
|
m3
|
286.000
|
275.000
|
264.000
|
19.7
|
Đào kênh mương bằng máy đào
|
100m3
|
3.234.000
|
3.049.000
|
2.851.000
|
19.8
|
Đào móng công trình bằng máy
|
100m3
|
2.999.000
|
2.833.000
|
2.657.000
|
19.9
|
San đầm đất mặt bằng bằng máy
|
100m3
|
1.023.000
|
986.000
|
951.000
|
19.10
|
Đào móng băng bằng thủ công
|
m3
|
231.000
|
213.000
|
192.000
|
19.11
|
Đắp nền đường bằng máy
|
100m3
|
1.465.000
|
1.401.000
|
1.338.000
|
19.12
|
Đào ao hồ bằng thủ công
|
m3
|
175.000
|
161.000
|
145.000
|
19.13
|
Đào ao hồ bằng máy
|
100m3
|
2.859.000
|
2.701.000
|
2.533.000
|
19.14
|
Đào xúc đất cấp II bằng thủ công
|
1m3
|
175.000
|
161.000
|
145.000
|
19.15
|
Đào xúc đất cấp II bằng máy đào
|
100m3
|
1.194.000
|
1.156.000
|
1.122.000
|
19.16
|
Đào xúc đất cấp I bằng thủ công
|
1m3
|
127.000
|
117.000
|
106.000
|
19.17
|
Đào xúc đất cấp I bằng máy đào
|
100m3
|
991.000
|
960.000
|
932.000
|
19.18
|
Đào xúc đất cấp III bằng thủ công
|
1m3
|
220.000
|
203.000
|
183.000
|
19.19
|
Đào xúc đất cấp III bằng máy đào
|
100m3
|
1.499.000
|
1.470.000
|
1.446.000
|
20
|
Sản xuất, lắp đặt
|
|
|
|
|
20.1
|
Khung cửa (gỗ thông)
|
md
|
128.000
|
128.000
|
128.000
|
20.2
|
Cửa sổ panô gỗ (gỗ thông)
|
m2
|
1.700.000
|
1.700.000
|
1.700.000
|
20.3
|
Cửa đi panô gỗ (gỗ thông)
|
m2
|
1.700.000
|
1.700.000
|
1.700.000
|
20.4
|
Cửa sổ gỗ kính (gỗ thông)
|
m2
|
1.700.000
|
1.700.000
|
1.700.000
|
20.5
|
Cửa đi panô nhôm kính (cả khóa)
|
m2
|
1.450.000
|
1.450.000
|
1.450.000
|
20.6
|
Cửa sổ panô nhôm kính
|
m2
|
1.150.500
|
1.150.500
|
1.150.500
|
20.7
|
Vách nhôm kính
|
m2
|
1.450.500
|
1.450.500
|
1.450.500
|
20.8
|
Cửa sổ ván nẹp gỗ nhóm IV
|
m2
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.300.000
|
20.9
|
Cửa đi ván nẹp gỗ nhóm IV
|
m2
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.300.000
|
20.10
|
Cửa sổ ván gỗ nhóm IV - kính
|
m2
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
20.11
|
Cửa đi ván gỗ nhóm IV - kính
|
m2
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
20.12
|
Cửa sổ panô gỗ (gỗ nhóm IV)
|
m2
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.300.000
|
20.13
|
Cửa đi panô gỗ (gỗ nhóm IV)
|
m2
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.300.000
|
20.14
|
Cửa đi panô gỗ nhóm IV - kính
|
m2
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.300.000
|
20.15
|
Cửa sổ gỗ nhóm IV - kính
|
m2
|
1.300.000
|
1.300.000
|
1.300.000
|
20.16
|
Cửa sổ sắt kính trắng
|
m2
|
1.250.000
|
1.250.000
|
1.250.000
|
20.17
|
Cửa sổ sắt kính màu
|
m2
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
20.18
|
Cửa đi panô sắt kính trắng
|
m2
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
20.19
|
Cửa đi panô sắt kính màu
|
m2
|
1.450.000
|
1.450.000
|
1.450.000
|
20.20
|
Cửa sắt xếp
|
m2
|
1.492.361
|
1.492.361
|
1.492.361
|
20.21
|
Cửa đi nhựa
|
m2
|
252.525
|
252.525
|
252.525
|
20.22
|
Lắp đặt ô kháo tròn (Đài Loan-tốt)
|
bộ
|
220.000
|
220.000
|
220.000
|
20.23
|
Lắp đặt kính vào cửa kính trắng dày 5ly
|
m2
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
20.24
|
Lắp đặt kính vào cửa kính mờ dày 5 ly
|
m2
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
20.25
|
Cửa đi khung sắt (chưa kính)
|
m2
|
650.000
|
650.000
|
650.000
|
20.26
|
Cửa sổ khung sắt (Chưa kính)
|
m2
|
650.000
|
650.000
|
650.000
|
20.27
|
Tay nắm ổ khóa chìm
|
bộ
|
150.000
|
150.000
|
150.000
|
20.28
|
Máng xối tôn kẽm
|
md
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
20.29
|
Cửa đi bản lề sàn kính 10 ly cường lực kết hợp
khung nhôm hệ 100
|
m2
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
20.30
|
GCLD cửa sắt cuốn Đài Loan kéo tay
|
m2
|
550.000
|
550.000
|
550.000
|