VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT
ĐƠN GIÁ DỊCH VỤ CÔNG CỘNG NĂM 2014 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BIÊN HÒA
A. CÔNG TÁC VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC
CÔNG TÁC:
VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)
|
1
|
MT1.02.03
|
Quét đường
|
đồng/m2
|
95,41
|
2
|
MT1.03.03
|
Duy trì dải phân cách
|
đồng/md
|
496,11
|
3
|
MT1.06.01
|
Xúc rác
|
đồng/tấn
|
288.787
|
4
|
|
Công tác vận chuyển rác bằng xe 7 tấn
|
|
|
4.1
|
MT2.11.03
|
Vận chuyển rác cự ly 15 km
|
đồng/tấn
|
71.276
|
4.2
|
MT2.11.05
|
Vận chuyển rác cự ly 25 km
|
đồng/tấn
|
114.228
|
4.3
|
MT2.11.07
|
Vận chuyển rác cự ly 30 km
|
đồng/tấn
|
127.936
|
4.4
|
MT2.11.09
|
Vận chuyển rác cự ly 35 km
|
đồng/tấn
|
139.816
|
4.5
|
MT2.11.11
|
Vận chuyển rác cự ly 40 km
|
đồng/tấn
|
149.867
|
5
|
MT3.02.01 và NR.
|
Xử lý rác
|
đồng/tấn
|
124.559
|
B. CÔNG TÁC DUY TU HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG
CỘNG
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC
CÔNG TÁC: DUY TU HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)
|
1
|
CS.1.01.21
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột bê tông cao
<= 10m
|
cột
|
3.445.305
|
2
|
CS.1.01.23
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao <=
8m
|
cột
|
5.102.224
|
3
|
CS.1.01.24
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao <=
10m
|
cột
|
7.161.424
|
4
|
CS.1.01.25
|
Lắp dựng cột đèn bằng máy cột thép cao <=
12m
|
cột
|
9.029.847
|
5
|
CS.1.02.11
|
Lắp chụp đầu cột (cột mới) chiều dài cột <=
10,5m
|
cái
|
1.114.626
|
6
|
CS.1.02.21
|
Lắp chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế
có sẵn)
|
cái
|
1.114.626
|
7
|
CS.1.03.11
|
Lắp cần đèn D60 dài <=2,8m
|
cần
|
1.378.072
|
8
|
CS.1.03.13
|
Lắp cần đèn D60 dài <= 3,6m
|
cần
|
1.689.494
|
9
|
CS.1.03.14
|
Lắp cần đèn D60 dài <= 3,8m
|
cần
|
1.738.998
|
10
|
CS.1.03.15
|
Lắp cần đèn D60 dài <= 4,0m
|
cần
|
1.833.297
|
11
|
CS.1.03.17
|
Lắp cần đèn D60 dài <= 6,0m
|
cần
|
2.051.072
|
12
|
CS.1.05.11
|
Lắp chóa đèn cao áp cao <=12m
|
bộ
|
1.451.587
|
13
|
CS.1.05.13
|
Lắp chóa đèn sợ tóc
|
bộ
|
371.974
|
14
|
CS.1.06.21
|
Lắp xà dọc
|
bộ
|
906.625
|
15
|
CS.1.06.31
|
Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà <= 1m
|
bộ
|
644.013
|
16
|
CS.1.06.32
|
Lắp xà ngang bằng cơ giới loại xà > 1m
|
bộ
|
861.724
|
17
|
CS.1.06.41
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà <= 1m
|
bộ
|
547.750
|
18
|
CS.1.06.42
|
Lắp xà ngang bằng thủ công loại xà > 1m
|
bộ
|
889.225
|
19
|
CS.1.07.11
|
Làm tiếp địa cho cột điện
|
bộ
|
408.920
|
20
|
CS.1.07.21
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm
|
bộ
|
417.970
|
21
|
CS.1.07.31
|
Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo
|
bộ
|
896.298
|
22
|
CS.1.07.41
|
Lắp bộ neo chằng
|
bộ
|
2.190.779
|
23
|
CS.2.01.11
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây
6 - 25mm2
|
m
|
54.510
|
24
|
CS.2.01.12
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng tiết diện dây
26 - 50mm2
|
m
|
110.709
|
25
|
CS.2.02.11
|
Làm đầu cáp khô
|
đầu cáp
|
349.697
|
26
|
CS.2.02.21
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
cái
|
112.190
|
27
|
CS.2.03.11
|
Rải cáp ngầm
|
m
|
210.852
|
28
|
CS.2.04.11
|
Luồn cáp cửa cột
|
đầu cáp
|
95.550
|
29
|
CS.2.05.11
|
Đánh số cột
|
1 cột
|
93.570
|
30
|
CS.2.06.11
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
bảng
|
149.940
|
31
|
CS.2.06.21
|
Lắp cửa cột
|
cửa
|
164.076
|
32
|
CS.2.07.11
|
Luồn dây lên đèn
|
m
|
46.561
|
33
|
CS.2.08.11
|
Làm giá đỡ tủ điện
|
bộ
|
1.017.903
|
34
|
CS.2.08.21
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển (độ cao <2m)
|
tủ
|
12.130.174
|
35
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công
|
cột
|
10.696.475
|
36
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới
|
cột
|
10.364.376
|
37
|
CS.3.02.11
|
Lắp đặt đèn lồng
|
bộ
|
810.068
|
38
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
bộ
|
1.685.049
|
39
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
bộ
|
489.648
|
40
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
bộ
|
871.530
|
41
|
CS.4.01.11
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
100 bóng
|
4.637.794
|
42
|
CS.4.01.12
|
Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3 - ngã 4
|
100 bóng
|
6.779.878
|
43
|
CS.4.01.21
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
10 m
|
1.742.175
|
44
|
CS.4.01.22
|
Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3 - ngã 4
|
10 m
|
2.558.109
|
45
|
CS.4.02.22
|
Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc H
>= 3m
|
10 m
|
2.690.828
|
46
|
CS.4.03.22
|
Lắp bóng 3W trang trí cây H >= 3m
|
100 bóng
|
903.324
|
47
|
CS.4.04.32
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu biểu tượng H >=
3m
|
10 m
|
2.612.967
|
48
|
CS.4.05.12
|
Lắp đèn pha trên cạn H>=3m
|
bộ
|
3.092.423
|
49
|
CS.4.05.21
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
bộ
|
1.366.589
|
50
|
CS.5.01.11
|
Thay bóng đèn tiết kiệm bằng thủ công
|
1 bóng
|
116.637
|
|
CS.5.01.11
|
Thay bóng đèn compact 40W
bằng thủ công
|
1 bóng
|
180.077
|
51
|
CS.5.01.11
|
Thay bóng đèn halogen 75
-120W
|
1 bóng
|
183.197
|
52
|
CS.5.01.11
|
Thay đuôi đèn E27
|
1 đuôi
|
75.037
|
53
|
CS.5.01.21
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 100W (h <14m)
|
bóng
|
419.091
|
54
|
CS.5.01.21
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W (h <14m)
|
bóng
|
453.757
|
55
|
CS.5.01.21
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W (h <14m)
|
bóng
|
469.357
|
56
|
CS.5.01.22
|
Thay bóng đèn cao áp Metahali 400W (h =
14-18m)
|
bóng
|
838.460
|
57
|
CS.5.01.23
|
Thay bóng đèn cao áp Metahali 1000W (h=
18-24m)
|
bóng
|
2.491.285
|
58
|
CS.5.01.32
|
Thay bóng ống (đèn neonsign)
|
m
|
262.392
|
59
|
CS.5.02.11
|
Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao
áp) lớp đơn
|
1 lốp
|
1.869.109
|
|
CS.5.02.11
|
Thay bộ đèn led 120W (chiếu sáng đèn đường)
<10m
|
1 Bộ
|
15.157.189
|
60
|
CS.5.02.14
|
Thay chóa đèn (lốp đèn, đèn pha chao đèn cao
áp) lớp kép
|
1 lốp
|
3.198.693
|
61
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 100W (h
<14m)
|
bộ
|
978.739
|
62
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 150W (h
<14m)
|
bộ
|
978.739
|
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 2 cấp công suất 150/100W (h
<14m)
|
bộ
|
1.719.916
|
63
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 250W (h
<14m)
|
bộ
|
1.067.139
|
|
CS.5.03.31
|
Thay chấn lưu 2 cấp công suất 250/150W (h
<14m)
|
bộ
|
2.063.116
|
64
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu 400W (h =
14-18m)
|
bộ
|
1.315.502
|
|
CS.5.03.33
|
Thay chấn lưu 2 cấp công suất 400/250W
(h=14-18m)
|
bộ
|
2.370.759
|
65
|
CS.5.03.34
|
Thay chấn lưu 1000W (h=
18-24m)
|
bộ
|
2.096.633
|
66
|
CS.5.03.41
|
Thay bộ mồi (tụ kích) (h <10m)
|
bộ
|
987.534
|
67
|
CS.5.03.41
|
Thay bộ tụ bù công suất 20 - 30 µ╒ (h <10m)
|
bộ
|
909.533
|
68
|
CS.5.03.41
|
Thay đuôi đèn cao áp E40
|
1 đuôi
|
867.933
|
69
|
CS.5.04.11
|
Thay bộ xà đơn 1,2m - 4 sứ
|
bộ
|
1.634.194
|
70
|
CS.5.04.21
|
Thay bộ xà kép 1,2m - 4 sứ
|
bộ
|
2.374.455
|
71
|
CS.5.04.31
|
Thay bộ xà 0,6m có sứ
|
bộ
|
1.490.322
|
72
|
CS.5.05.13
|
Thay chụp liền cần
|
bộ
|
2.017.751
|
73
|
CS.5.05.14
|
Thay chụp ống phóng đơn, kép
|
bộ
|
1.982.657
|
74
|
CS.5.05.31
|
Thay cần đèn, chao cao áp
|
bộ
|
2.315.284
|
75
|
CS.5.07.05
|
Thay dây AV35
|
40m
|
1.873.493
|
76
|
CS.5.07.06
|
Thay dây AV50
|
40m
|
2.103.666
|
77
|
CS.5.07.31
|
Thay cáp ngầm loại : nền đất
|
m
|
566.102
|
78
|
CS.5.07.32
|
Thay cáp ngầm loại : hè phố
|
m
|
669.239
|
79
|
CS.5.07.33
|
Thay cáp ngầm loại : đường nhựa
|
m
|
772.377
|
80
|
CS.5.07.34
|
Thay cáp ngầm loại : bê tông átphan
|
m
|
823.944
|
81
|
CS.5.08.11
|
Thay tủ điện điều khiển
|
tủ
|
13.290.032
|
82
|
CS.5.09.11
|
Nối cáp ngầm loại: nền đất
|
40m
|
2.241.630
|
83
|
CS.5.09.12
|
Nối cáp ngầm loại: hè phố
|
40m
|
2.654.179
|
84
|
CS.5.09.13
|
Nối cáp ngầm loại: đường nhựa
|
40m
|
2.860.455
|
85
|
CS.5.09.14
|
Nối cáp ngầm loại: bê tông atphan
|
40m
|
3.066.730
|
86
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m
|
cột
|
10.644.857
|
87
|
CS.5.10.11
|
Thay cột đèn: cột BTLT 8,5m (Tận dụng VTTH)
|
cột
|
9.313.657
|
88
|
CS.5.10.12
|
Thay cột đèn: cột sắt
|
cột
|
14.506.009
|
89
|
CS.5.11.11
|
Sơn cột sắt cao 8 - 9,5 m
|
cột
|
3.133.826
|
90
|
CS.5.11.21
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
bộ
|
1.434.482
|
91
|
CS.5.11.31
|
Sơn cột đèn chùm bằng cơ giới
|
cột
|
3.270.471
|
92
|
CS.5.11.41
|
Sơn cột đèn chùm bàng thủ công
|
cột
|
2.230.240
|
93
|
CS.5.11.51
|
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miệng
|
cột
|
1.656.936
|
94
|
CS.5.11.61
|
Sơn tủ điện, cả giá đỡ
|
tủ
|
962.545
|
95
|
CS.5.12.11
|
Thay sứ cũ
|
cái
|
315.338
|
96
|
CS.5.13.11
|
Duy trì chóa, kính đèn cao áp (h <10m)
|
bộ
|
228.500
|
97
|
CS.5.14.11
|
Thay cầu nhựa
|
quả
|
951.011
|
98
|
CS.5.14.12
|
Thay cầu thủy tinh
|
quả
|
774.211
|
99
|
CS.6.01.21
|
Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
|
trạm/ngày
|
169.146
|
100
|
CS.6.01.51
|
Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
|
trạm/ngày
|
185.648
|
101
|
CS.6.02.11
|
Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp ĐKTĐ và tủ nhận
lệnh
|
lần
|
2.926.821
|
102
|
CS.6.02.21
|
Kiểm tra bóng tối cao áp bị tối
|
lần
|
76.344
|
103
|
CS.6.02.31
|
Kiểm tra thông số điện của trạm
|
lần
|
203.984
|
104
|
CS.6.02.41
|
Kiểm tra tủ điện
|
lần
|
1.237.650
|
105
|
CS.6.02.51
|
Kiểm tra thông số sáng của lưới đèn
|
lần
|
1.237.650
|
106
|
CS.6.02.61
|
Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển tủ
|
lần
|
825.100
|
107
|
CS2.01.011
|
Đổ bê tông móng cột <=250 cm M150
|
m3
|
1.723.973
|
108
|
CS2.01.012
|
Đổ bê tông móng cột >=250 cm M150
|
m3
|
1.678.200
|
109
|
CS9.01.001
|
Lắp APTOMAT 100A-200A
|
cái
|
3.155.301
|
110
|
CS9.01.001
|
Lắp APTOMAT 50A-80A
|
cái
|
1.332.181
|
111
|
CS9.01.002
|
Lắp khởi động từ 100A-150A
|
cái
|
2.504.261
|
112
|
CS9.01.002
|
Lắp khởi động từ 50A-80A
|
cái
|
1.280.181
|
113
|
CS9.07.011
|
Xử lý chạm chập sự cố nổi
|
vụ
|
929.702
|
114
|
CS9.07.012
|
Xử lý chạm chập sự cố chìm
|
vụ
|
1.430.389
|
115
|
CS9.05.010
|
Thay bộ nhận lệnh và Block thiết bị ĐK chiếu
sáng
|
bộ
|
4.361.674
|
116
|
CS10.01.01
|
Quản lý đèn tín hiệu giao thông
|
nút/ngày
|
179.274
|
117
|
CS10.03.01
|
Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
bộ
|
10.220.627
|
118
|
CS10.04.011
|
Thay APTOMAT 25A
|
cái
|
347.569
|
119
|
CS10.04.015
|
Thay biến thế đổi điện
|
cái
|
134.023
|
120
|
CS10.05.01
|
Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển THGT
|
cột
|
387.824
|
121
|
CS10.06.01
|
Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu GT
|
cột
|
767.310
|
122
|
CS10.06.02
|
Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn
|
cột
|
393.342
|
123
|
CS10.12.01
|
Xử lý sự cố chạm chập
|
1 nút
|
2.881.464
|
124
|
CS10.07.01
|
Thay đèn xanh D 200mm
|
đèn
|
3.051.893
|
125
|
CS10.07.01
|
Thay đèn đỏ D 200mm
|
đèn
|
3.051.891
|
126
|
CS10.07.01
|
Thay đèn vàng D 200mm
|
đèn
|
3.051.891
|
127
|
CS10.07.01
|
Thay đèn xanh D 300mm
|
đèn
|
3.829.622
|
128
|
CS10.07.01
|
Thay đèn đỏ D 300mm
|
đèn
|
3.829.622
|
129
|
CS10.07.01
|
Thay đèn vàng D 300mm
|
đèn
|
3.829.622
|
130
|
CS10.07.01
|
Thay LED cho đèn tín hiệu
giao thông
|
100 led
|
434.559
|
131
|
CS10.03.01
|
Thay tấm pin năng lượng mặt trời 25W (Solar
25W)
|
tấm
|
3.864.091
|
132
|
CS10.03.01
|
Thay tấm pin năng lượng mặt trời 40W (Solar
40W)
|
tấm
|
6.713.691
|
133
|
CS10.03.01
|
Thay bộ điều khiển nạp và chớp đèn cảnh cáo
THGT
|
bộ
|
952.091
|
134
|
CS10.04.15
|
Thay bình AC quy 12V-24Ah
|
bình
|
1.314.423
|
135
|
CS10.05.01
|
Thay vỏ tủ đèn cảnh báo THGT
|
tủ
|
856.136
|
136
|
CS9.05.010vd
|
Thay đồng hồ hẹn giờ (cho tủ chiếu sáng)
|
bộ
|
1.283.170
|
C. CÔNG TÁC DUY TRÌ CÂY
XANH ĐÔ THỊ
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC
CÔNG TÁC:
CHĂM SÓC, DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)
|
I
|
CX3.01.00
|
DUY TRÌ THẢM CỎ
|
|
|
1
|
CX.1111
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ
giếng khoan (Bơm xăng)
|
100m2/lần
|
63.368
|
2
|
CX.1112
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước lấy từ
giếng khoan (Bơm điện)
|
100m2/lần
|
75.056
|
3
|
CX.11121
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng nước máy(
thủ công)
|
100m2/lần
|
75.743
|
4
|
CX.111.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
113.832
|
5
|
CX.111.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
101.853
|
6
|
CX.11141
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo,
dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100m2/lần
|
76.044
|
7
|
CX.11142
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo,
dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)
|
100m2/lần
|
90.066
|
8
|
CX.11151
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo,
dải phân cách) bằng thủ công nước máy
|
100m2/lần
|
98.487
|
9
|
CX.11161
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo,
dải phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
113.586
|
10
|
CX.11162
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng (tiểu đảo,
dải phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
96.903
|
11
|
CX.12111
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
79.847
|
12
|
CX.12112
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
59.834
|
13
|
CX.12121
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công
|
100m2/lần
|
206.275
|
14
|
CX.12122
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng thủ công
|
100m2/lần
|
165.019
|
15
|
CX.12131
|
Xắn lề cỏ lá Gừng
|
100m/lần
|
136.142
|
16
|
CX.12132
|
Xắn lề cỏ Nhung
|
100m/lần
|
206.275
|
17
|
CX.12141
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/lần
|
136.142
|
18
|
CX.12151
|
Trồng dặm cỏ
|
m2/lần
|
61.738
|
19
|
CX.12161
|
Phòng trừ sâu cỏ (Sùng)
|
100m2/lần
|
32.723
|
20
|
CX.12171
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/lần
|
78.696
|
II
|
CX.21100
|
DUY TRÌ BỒN HOA
|
|
|
1
|
CX.21111
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy
nước từ giếng khoan bơm xăng
|
100m2/lần
|
67.594
|
2
|
CX.21112
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy
nước từ giếng khoan bơm điện
|
100m2/lần
|
75.056
|
3
|
CX.21121
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng
nước máy
|
100m2/lần
|
92.022
|
4
|
CX.21131
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng
xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
113.832
|
5
|
CX.21132
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng
xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
101.853
|
6
|
CX.22111
|
Công tác thay hoa giống
|
100m2/lần
|
14.373.792
|
7
|
CX.22112
|
Công tác thay hoa gỉo
|
100m2/lần
|
31.744.317
|
8
|
CX.22121
|
Phun thuốc trừ sâu
|
100m2/lần
|
72.329
|
9
|
CX.22131
|
Bón phân và xử lý đất
|
100m2/lần
|
410.272
|
III
|
CX.22140
|
DUY TRÌ BỒN CẢNH CÂY LÁ MÀU
|
|
|
1
|
CX.22141
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng
rào)
|
100m2/lần
|
12.291.396
|
2
|
CX.22142
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không
hàng rào)
|
100m2/lần
|
16.340.267
|
IV
|
CX.22150
|
DUY TRÌ CÂY HÀNG RÀO ĐƯỜNG VIỀN
|
|
|
1
|
CX.22151
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao < 1m
|
100m2/lần
|
6.193.425
|
2
|
CX.22152
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao > 1m
|
100m2/lần
|
9.452.569
|
3
|
CX.22161
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
|
m2/trồng dặm
|
144.548
|
V
|
CX23100
|
DUY TRÌ CÂY CẢNH RA HOA VÀ CÂY CẢNH TẠO
HÌNH
|
|
|
1
|
CX.23111
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình
lấy nước từ giếng khoan (Bơm xăng)
|
100cây/lần
|
63.368
|
2
|
CX.23112
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình
lấy nước từ giếng khoan (Bơm điện)
|
100cây/lần
|
75.056
|
3
|
CX.23121
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình
bằng nước máy
|
100cây/lần
|
86.597
|
4
|
CX.23131
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình
bằng xe bồn 5m3
|
100cây/lần
|
113.349
|
5
|
CX.23132
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình
bằng xe bồn 8m3
|
100cây/lần
|
101.853
|
6
|
CX.24111
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100cây/năm
|
22.173.140
|
7
|
CX.24112
|
Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa
|
100cây/năm
|
24.297.804
|
8
|
CX.24121
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100cây/lần dặm
|
6.773.029
|
9
|
CX.24131
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100cây/năm
|
18.574.834
|
VI
|
CX.25100
|
DUY TRÌ CÂY CẢNH TRỒNG CHẬU
|
|
|
1
|
CX.25111
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ
giếng khoan (Bơm xăng)
|
100chậu/lần
|
41.642
|
2
|
CX.25112
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước từ
giếng khoan (Bơm điện)
|
100chậu/lần
|
51.500
|
3
|
CX.25121
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng nước máy
|
100chậu/lần
|
62.813
|
4
|
CX.25131
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3
|
100chậu/lần
|
73.920
|
5
|
CX.25132
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3
|
100chậu/lần
|
73.255
|
6
|
CX.26111
|
Thay đất, phân chậu cảnh
|
100chậu/năm
|
6.099.420
|
7
|
CX.26121
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100chậu/năm
|
13.402.111
|
8
|
CX.26131
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100chậu/lần dặm
|
5.194.820
|
9
|
CX.26141
|
Thay chậu hỏng, vở
|
100chậu/năm
|
8.805.500
|
VII
|
CX.26150
|
DUY TRÌ CÂY LEO
|
|
|
1
|
CX.26151
|
Duy trì cây leo
|
10cây/lần
|
49.746
|
VIII
|
CX.31110
|
DUY TRÌ CÂY XANH BÓNG MÁT MỚI TRỒNG
|
|
|
1
|
CX.31111
|
Duy trì cây xanh mới trồng
|
cây/năm
|
676.805
|
2
|
CX.31121
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường phố
|
bồn/năm
|
2.655.064
|
3
|
CX.31131
|
Duy trì cây xanh loại 1
|
cây/năm
|
192.998
|
4
|
CX.31141
|
Duy trì cây xanh loại 2
|
cây/năm
|
1.303.019
|
5
|
CX.31151
|
Duy trì cây xanh loại 3
|
cây/năm
|
2.614.151
|
6
|
CX.31161
|
Giải toả cành cây gãy, cây loại 1
|
cây
|
150.054
|
7
|
CX.31162
|
Giải toả cành cây gãy, cây loại 2
|
cây
|
625.620
|
8
|
CX.31163
|
Giải toả cành cây gãy, cây loại 3
|
cây
|
1.006.957
|
9
|
CX.31171
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 1
|
cây
|
2.341.714
|
10
|
CX.31172
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao, Cây loại 2
|
cây
|
3.095.602
|
11
|
CX.31181
|
Gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
cây
|
3.864.732
|
12
|
CX.31191
|
Giải toả cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1
|
cây
|
1.538.260
|
13
|
CX.31192
|
Giải toả cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2
|
cây
|
3.746.276
|
14
|
CX.31193
|
Giải toả cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3
|
cây
|
7.779.317
|
15
|
CX.31201
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
|
cây
|
1.571.344
|
16
|
CX.31202
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
|
cây
|
6.656.753
|
17
|
CX.31203
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3
|
cây
|
11.337.947
|
18
|
CX.31211
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
cây
|
12.944
|
19
|
CX.31212
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
cây
|
20.291
|
20
|
CX.31213
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
cây
|
50.141
|
21
|
CX3.37.01
|
Tuần tra phát hiện cây hư hại
|
1000cây/lần
|
18.456
|
22
|
CX3.38.11
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do
giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 1
|
cây
|
1.809
|
23
|
CX3.38.12
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do
giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 2
|
cây
|
31.939
|
24
|
CX3.38.13
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do
giông bão, cắt cành tạo tán, cây loại 3
|
cây
|
84.620
|
25
|
CX3.38.21
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây
loại 1
|
cây
|
31.803
|
26
|
CX3.38.22
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây
loại 2
|
cây
|
127.268
|
27
|
CX3.38.23
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây
loại 3
|
cây
|
513.799
|
28
|
CX3.38.31
|
Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế
chiều cao
|
cây
|
254.296
|
29
|
CX3.38.41
|
Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây
|
100bồn
|
11.242
|
IX
|
CX4.01.00
|
DUY TRÌ, VỆ SINH CÔNG VIÊN
|
|
|
1
|
CX4.01.01
|
Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch
sin trong công viên
|
1000m2/lần
|
52.373
|
2
|
CX4.01.02
|
Quét rác đường đất trong công viên
|
1000m2/lần
|
94.819
|
3
|
CX4.01.03
|
Quét rác thảm cỏ
|
1000m2/lần
|
118.466
|
4
|
CX4.01.04
|
Quét rác vỉa hè (gạch lá Dừa, mắt nai…) trong
công viên
|
1000m2/lần
|
59.466
|
5
|
CX4.02.01
|
Rửa vỉa hè
|
100m2/lần
|
42.115
|
6
|
CX4.03.01
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng
rào)
|
100m2/lần
|
54.940
|
7
|
CX4.03.02
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào)
|
100m2/lần
|
45.474
|
8
|
CX4.04.01
|
Làm cỏ đường dall
|
100m2/lần
|
118.305
|
9
|
CX4.04.02
|
Làm cỏ đường đất
|
100m2/lần
|
236.601
|
10
|
CX4.05.01
|
Thay nước hồ cảnh (Hồ <= 1000m2)
|
100m2/lần
|
842.832
|
11
|
CX4.05.02
|
Thay nước hồ cảnh (Hồ > 1000m2)
|
100m2/lần
|
1.105.300
|
12
|
CX4.06.01
|
Vớt rác và lá khô trên mặt hồ
|
m3
|
801.353
|
13
|
CX4.07.01
|
Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ <= 1000m2)
|
máy/ngày
|
236.601
|
14
|
CX4.07.02
|
Vận hành máy bơm hồ phun (Hồ > 1000m2)
|
máy/ngày
|
236.601
|
15
|
CX4.08.01
|
Duy trì bể phun < 20m2
|
bể/lần
|
2.571.261
|
16
|
CX4.08.02
|
Duy trì bể phun >= 20m2
|
bể/lần
|
5.142.513
|
17
|
CX4.08.03
|
Duy trì bể không phun <= 3m2
|
bể/lần
|
294.027
|
18
|
CX4.08.04
|
Duy trì bể không phun < 20m2
|
bể/lần
|
1.506.551
|
19
|
CX4.08.05
|
Duy trì bể không phun >= 20m2
|
bể/lần
|
3.013.102
|
20
|
CX4.09.01
|
Vệ sinh ghế đá
|
10cái/lần
|
19.642
|
21
|
CX4.10.01
|
Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công
viên
|
m3
|
473.202
|
22
|
CX4.11.01
|
Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công
viên
|
1000m2/tháng
|
9.464.960
|
X
|
CX4.12.00
|
BẢO VỆ CÔNG VIÊN, DẢI PHÂN CÁCH
|
|
|
1
|
CX4.12.01
|
Bảo vệ công viên kín (công viện có hàng rào)
|
<= Ha/ngày đêm
|
1.183.006
|
2
|
CX4.12.02
|
Bảo vệ công viên hở (Vườn hoa, công viên không
hàng rào)
|
<= Ha/ngày đêm
|
2.011.114
|
3
|
CX4.12.03
|
Bảo vệ dải phân cách
|
<= Ha/ngày đêm
|
1.419.607
|
XI
|
CX4.13.00
|
DUY TRÌ TƯỢNG, TIỂU CẢNH
|
|
|
1
|
CX4.13.01
|
Duy trì tượng công viên
|
Tượng/lần
|
59.148
|
2
|
CX4.13.02
|
Duy trì tiểu cảnh
|
100m2/lần
|
78.082
|
XII
|
CX5.01.00
|
DUY TRÌ THÁP HOA
|
|
|
1
|
CX5.01.01
|
Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa
|
100m2/lần
|
796.429
|
D. CÔNG TÁC DUY TU HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ
THỊ
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC
CÔNG TÁC:
DUY TU HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)
|
1
|
TN1.01.13
|
Nạo vét bùn hố ga không trung chuyển Đô thị
loại II
|
đ/m3 bùn
|
1.296.594
|
2
|
TN1.01.23
|
Nạo vét bùn cống ngầm 300 - 600 ngập =< 1/3
cống không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
2.185.475
|
3
|
TN1.01.27
|
Nạo vét bùn cống ngầm 700 - 1000 ngập =< 1/3
cống không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
2.119.748
|
4
|
TN1.01.32
|
Nạo vét bùn cống > 1000 ngập =< 1/3 cống
không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
2.050.732
|
5
|
TN1.01.43
|
Nạo vét bùn cống hộp ngập =< 1/3 cống không
trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
1.616.929
|
6
|
TN1.02.1e
|
Nạo vét mương B =< 6m không hành lang,
không lối vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
1.400.916
|
7
|
TN1.02.1p
|
Nạo vét mương B =< 6m có hành lang, có lối
vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
1.222.078
|
8
|
TN1.02.2e
|
Nạo vét mương B > 6m không hành lang, không
lối vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
1.371.112
|
9
|
TN1.02.2p
|
Nạo vét mương B > 6m có hành lang, có lối
vào, lượng bùn =< 1/3 mương không trung chuyển Đô thị loại II
|
đ/m3 bùn
|
1.162.462
|
10
|
TN1.03.03
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên
mương B =< 6m không trung chuyển đô thị loại II
|
đ/1km
|
1.284.353
|
11
|
TN1.03.13
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên
mương B =< 15m không trung chuyển đô thị loại II
|
đ/1km
|
1.412.788
|
12
|
TN1.03.23
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên
mương B > 15m không trung chuyển đô thị loại II
|
đ/1km
|
1.830.203
|
13
|
TN2.01.02
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 8km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3 bùn
|
186.258
|
14
|
TN2.01.03
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 10km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3 bùn
|
188.776
|
15
|
TN2.01.04
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 12km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3 bùn
|
191.295
|
16
|
TN2.01.01
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 15km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3 bùn
|
195.073
|
17
|
TN2.01.05
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 18km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3 bùn
|
198.853
|
18
|
TN2.01.06
|
Nạo vét bùn cống > 700mm cự ly 20km, xe hút
bùn 3T
|
đ/m3 bùn
|
201.371
|
19
|
TN3.02.01
|
Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 8km
|
đ/m3 bùn
|
425.544
|
20
|
TN3.03.01
|
Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 10km
|
đ/m3 bùn
|
428.748
|
21
|
TN3.04.01
|
Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 12km
|
đ/m3 bùn
|
431.948
|
22
|
TN3.01.01
|
Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 15km
|
đ/m3 bùn
|
436.750
|
23
|
TN3.05.01
|
Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 18km
|
đ/m3 bùn
|
441.554
|
24
|
TN3.06.01
|
Vận chuyển bùn ôtô 2,5 tấn cự ly 20km
|
đ/m3 bùn
|
444.755
|
25
|
TN3.02.02
|
Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 8km
|
đ/m3 bùn
|
316.039
|
26
|
TN3.03.02
|
Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 10km
|
đ/m3 bùn
|
319.717
|
27
|
TN3.04.02
|
Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 12km
|
đ/m3 bùn
|
323.397
|
28
|
TN3.01.02
|
Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 15km
|
đ/m3 bùn
|
328.916
|
29
|
TN3.05.02
|
Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 18km
|
đ/m3 bùn
|
334.435
|
30
|
TN3.06.02
|
Vận chuyển bùn ôtô 4 tấn cự ly 20km
|
đ/m3 bùn
|
338.113
|
31
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng PP chui lòng cống
|
đ/1km
|
6.666.189
|
32
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng PP gương soi
|
đ/1km
|
4.888.539
|
E. CÔNG TÁC DUY TU HỆ THỐNG CẦU ĐƯỜNG
|
STT
|
MÃ HIỆU
|
HẠNG MỤC
CÔNG TÁC:
DUY TU HỆ THỐNG CẦU ĐƯỜNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(đã bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)
|
1
|
|
Duy tu cầu đường bê tông nhựa
|
đ/km
|
160.947.678
|
2
|
|
Duy tu đường cấp phối
|
đ/km
|
176.775.593
|
3
|
|
Duy tu cầu
|
đ/md
|
2.770.532
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|