STT
|
Mã hiệu
|
Nội dung công việc
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
A
|
MT
|
Công tác vệ sinh môi trường:
|
|
|
1
|
MT1.02.21
|
Quét dọn đường phố
|
m2
|
26.09
|
2
|
MT1.07.02
|
Xúc rác
|
Tấn
|
157.137
|
3
|
MT2.07.03
|
Vận chuyển rác
|
Tấn
|
54.696
|
4
|
MT3.04.01
|
Xử lý rác
|
Tấn
|
29.117
|
B
|
CX
|
Chăm
sóc công viên, cây xanh:
|
|
|
I
|
CX3.01.00
|
Duy trì
thảm cỏ:
|
|
|
1
|
CX3.01.11
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước
lấy từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100m2/lần
|
13.510
|
2
|
CX3.01.12
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng nước
lấy từ giếng khoan (bơm điện)
|
100m2/lần
|
13.182
|
3
|
CX3.01.21
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng
nước máy
|
100m2/lần
|
15.034
|
4
|
CX3.01.31
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng
xe bồn 5m3
|
|
41.425
|
5
|
CX3.01.32
|
Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng
xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
42.264
|
6
|
CX3.01.41
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, DPC) lấy nước từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100m2/lần
|
13.235
|
7
|
CX3.01.42
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) lấy nước từ giếng khoan (bơm điện)
|
100m2/lần
|
13.416
|
8
|
CX3.01.51
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng nước máy
|
100m2/lần
|
13.857
|
9
|
CX3.01.61
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
42.770
|
10
|
CX3.01.62
|
Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng
(tiểu đảo, dải phân cách) bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
40.471
|
11
|
CX3.02.11
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
|
100m2/lần
|
21.931
|
12
|
CX3.02.12
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng
bằng máy
|
100m2/lần
|
16.363
|
13
|
CX3.02.21
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng phản
(liềm to)
|
100m2/lần
|
75.922
|
14
|
CX3.02.22
|
Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng
phản (liềm to)
|
100m2/lần
|
60.739
|
15
|
CX3.02.31
|
Phát thảm cỏ thuần chủng bằng liềm
|
100m2/lần
|
129.067
|
16
|
CX3.03.01
|
Xắn lề cỏ lá gừng
|
100m2/lần
|
50.109
|
17
|
CX3.03.02
|
Xắn lề cỏ nhung
|
100m2/lần
|
75.922
|
18
|
CX3.04.01
|
Làm cỏ tạp
|
100m2/lần
|
50.109
|
19
|
CX3.05.01
|
Trồng dặm cỏ lá gừng
|
100m2/lần
|
14.690
|
20
|
CX3.05.02
|
Trồng dặm cỏ nhung
|
100m2/lần
|
26.126
|
21
|
CX3.06.01
|
Phòng trừ sâu cỏ (sùng)
|
100m2/lần
|
53.962
|
22
|
CX3.07.01
|
Bón phân thảm cỏ
|
100m2/lần
|
128.542
|
II
|
CX3.08.00
|
Duy trì bồn hoa:
|
|
|
1
|
CX3.08.11
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ
giếng khoan
|
100m2/lần
|
13.510
|
2
|
CX3.08.12
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào lấy nước từ
giếng khoan
|
100m2/lần
|
13.182
|
3
|
CX3.08.21
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng nước máy
|
100m2/lần
|
15.034
|
4
|
CX3.08.31
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3
|
100m2/lần
|
41.425
|
5
|
CX3.08.32
|
Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3
|
100m2/lần
|
42.264
|
6
|
CX3.09.01
|
Công tác thay hoa giống
|
100m2/lần
|
1.805.639
|
7
|
CX3.09.02
|
Công tác thay hoa giỏ
|
100m2/lần
|
2.452.330
|
8
|
CX3.10.01
|
Phun thuốc trừ sâu
|
100m2/lần
|
26.607
|
9
|
CX3.11.01
|
Bón phân và xử lý đất
|
100m2/lần
|
197.270
|
III
|
CX3.12.00
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu:
|
|
|
1
|
CX3.12.01
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên có hàng rào)
|
100m2/lần
|
4.849.559
|
2
|
CX3.12.02
|
Duy trì bồn cảnh cây lá màu (công viên không hàng rào)
|
100m2/lần
|
5.322.678
|
IV
|
CX3.13.00
|
Duy trì cây hàng rào đường viền:
|
|
|
1
|
CX3.13.01
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao <1m
|
100m2/lần
|
2.538.026
|
2
|
CX3.13.02
|
Duy trì cây hàng rào đường viền cao >1m
|
100m2/lần
|
3.837.803
|
3
|
CX3.14.01
|
Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
|
m2
|
43.830
|
V
|
CX3.15.10
|
Duy trì cây cảnh ra hoa và cây
cảnh:
|
|
|
1
|
CX3.15.11
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ
giếng khoan (bơm xăng)
|
100 cây/lần
|
13.510
|
2
|
CX3.15.12
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình lấy nước từ
giếng khoan (bơm điện)
|
100 cây/lần
|
13.182
|
3
|
CX3.15.21
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng nước
máy
|
100 cây/lần
|
15.034
|
4
|
CX3.15.31
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình bằng xe bồn
5m3
|
100 cây/lần
|
41.425
|
5
|
CX3.15.32
|
Tưới nước cây cảnh ra hoa và cây cảnh
tạo hình bằng xe bồn 8m3
|
100 cây/lần
|
42.264
|
6
|
CX3.16.01
|
Duy trì cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/năm
|
9.471.645
|
7
|
CX3.16.02
|
Duy trì cây cảnh tạo hình trổ hoa
|
100 cây/năm
|
10.371.471
|
8
|
CX3.17.01
|
Trồng dặm cây cảnh trổ hoa
|
100 cây/lần dặm
|
2.373.385
|
9
|
CX3.18.01
|
Duy trì cây cảnh tạo hình
|
100 cây/năm
|
7.937.987
|
VI
|
CX3.19.00
|
Duy trì
cây cảnh trồng chậu:
|
|
|
1
|
CX3.19.01
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước
từ giếng khoan (bơm xăng)
|
100 chậu/lần
|
210.119
|
2
|
CX3.19.02
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu lấy nước
từ giếng khoan (bơm điện)
|
100 chậu/lần
|
209.379
|
3
|
CX3.19.21
|
Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng
nước máy
|
100 chậu/lần
|
209.915
|
4
|
CX3.19.31
|
Tuới nước cây cảnh trồng chậu xe
bồn 5m3
|
100 chậu/lần
|
221.412
|
5
|
CX3.19.32
|
Tuới nước cây cảnh trồng chậu xe
boàn 8m3
|
100 chậu/lần
|
218.636
|
6
|
CX3.20.01
|
Thay đất, phân chậu cảnh
|
100 chậu/năm
|
2.626.034
|
7
|
CX3.21.01
|
Duy trì cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/năm
|
4.967.564
|
8
|
CX3.22.01
|
Trồng dặm cây cảnh trồng chậu
|
100 chậu/lần đêm
|
1.583.990
|
9
|
CX3.23.01
|
Thay chậu hỏng, vỡ
|
100 chậu/năm
|
4.118.434
|
VII
|
CX3.24.00
|
Duy trì
phong lan:
|
|
|
1
|
CX3.24.01
|
Duy trì phong lan
|
10 quang/năm
|
7.669.420
|
VIII
|
CX3.25.00
|
Duy trì
cây leo:
|
|
|
1
|
CX3.25.01
|
Duy trì cây leo
|
10 cây/lần
|
25.640
|
IX
|
CX3.26.00
|
Duy trì
cây xanh:
|
|
|
1
|
CX3.26.01
|
Duy trì cây xanh mới trồng (cây không
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
280.909
|
2
|
CX3.26.02
|
Duy trì cây xanh mới trồng (cây có
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
38.754
|
3
|
CX3.27.01
|
Duy trì thảm cỏ gốc cây xanh đường
phố
|
Bồn/năm
|
1.088.451
|
4
|
CX3.28.01
|
Duy trì cây xanh loại 1 (cây không
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
76.978
|
5
|
CX3.28.02
|
Duy trì cây xanh loại 1 (cây có
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
28.530
|
6
|
CX3.29.01
|
Duy trì cây xanh loại 2 (cây không
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
457.994
|
7
|
CX3.29.02
|
Duy trì cây xanh loại 2 (cây có
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
421.468
|
8
|
CX3.30.01
|
Duy trì cây xanh loại 3 (cây không
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
961.155
|
9
|
CX3.30.02
|
Duy trì cây xanh loại 3 (cây có
bồn cỏ)
|
Cây/năm
|
924.712
|
10
|
CX3.31.01
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 1
|
Cây
|
95.541
|
11
|
CX3.31.02
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 2
|
Cây
|
246.683
|
12
|
CX3.31.03
|
Giải tỏa cành cây gãy, cây loại 3
|
Cây
|
577.319
|
13
|
CX3.32.01
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao,
cây loại 2
|
Cây
|
1.107.805
|
14
|
CX3.32.02
|
Cắt thấp tán khống chế chiều cao,
cây loại 3
|
Cây
|
1.546.324
|
15
|
CX3.33.01
|
Công tác gỡ phụ sinh cây cổ thụ
|
Cây
|
2.233.597
|
16
|
CX3.34.01
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 1
|
Cây
|
751.144
|
17
|
CX3.34.02
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 2
|
Cây
|
436.483
|
18
|
CX3.34.03
|
Giải tỏa cây ngã, đổ vì giông bão, cây loại 3
|
Cây
|
2.993.752
|
19
|
CX3.35.01
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1
|
Cây
|
605.716
|
20
|
CX3.35.02
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2
|
Cây
|
3.664.837
|
21
|
CX3.35.03
|
Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3
|
Cây
|
6.428.529
|
22
|
CX3.36.01
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 1
|
Cây
|
4.955
|
23
|
CX3.36.02
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 2
|
Cây
|
7.898
|
24
|
CX3.36.03
|
Quét vôi gốc cây, cây loại 3
|
Cây
|
19.404
|
25
|
CX3.37.01
|
Tuần tra phát hiện cây hư hại
|
1000 cây/lần
|
11.260
|
26
|
CX3.38.11
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt
cành tạo tán, cây loại 1
|
Cây
|
1.420
|
27
|
CX3.38.12
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt
cành tạo tán, cây loại 2
|
Cây
|
21.539
|
28
|
CX3.38.13
|
Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy đổ do giông bão, cắt
cành tạo tán, cây loại 3
|
Cây
|
59.290
|
29
|
CX3.38.21
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 1
|
Cây
|
21.989
|
30
|
CX3.38.22
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 2
|
Cây
|
87.977
|
31
|
CX3.38.23
|
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3
|
Cây
|
354.795
|
32
|
CX3.38.31
|
Vận chuyển rác cây cắt thấp tán, khống chế chiều cao
|
Cây
|
175.809
|
33
|
CX3.38.41
|
Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây
|
100 bồn
|
8.751
|
X
|
CX4.01.00
|
Duy trì, vệ sinh công viên:
|
|
|
1
|
CX4.01.01
|
Quét rác đường nhựa, đường dall, đường gạch sin trong công
viên
|
2
|
32.079
|
2
|
CX4.01.02
|
Quét rác đường đất trong công viên
|
100m2/lần
|
57.921
|
3
|
CX4.01.03
|
Quét rác thảm cỏ
|
100m2/lần
|
72.343
|
4
|
CX4.01.04
|
Quét rác vỉa hè (gạch lá dừa, mắt na…) trong CV
|
100m2/lần
|
36.407
|
5
|
CX4.02.01
|
Rửa vỉa hè
|
100m2/lần
|
26.709
|
6
|
CX4.03.01
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên không hàng rào)
|
100m2/lần
|
34.646
|
7
|
CX4.03.02
|
Vệ sinh nền đá ốp lát (công viên có hàng rào)
|
100m2/lần
|
28.870
|
8
|
CX4.04.01
|
Làm cỏ đường dall
|
100m2/lần
|
72.182
|
9
|
CX4.04.02
|
Làm cỏ đường đất
|
100m2/lần
|
144.359
|
10
|
CX4.05.01
|
Thay nước hồ cảnh (hồ <=1000m2)
|
100m2/lần
|
641.088
|
11
|
CX4.05.02
|
Thay nước hồ cảnh (hồ >1000m2)
|
100m2/lần
|
892.266
|
12
|
CX4.06.01
|
Vớt rác và lá khô trên mặt hồ
|
m3
|
494.186
|
13
|
CX4.07.01
|
Vận hành máy bơm hồ phun (hồ <=1000m2)
|
Máy/ngày
|
144.359
|
14
|
CX4.07.02
|
Vận hành máy bơm hồ phun (hồ >1000m2)
|
Máy/ngày
|
144.359
|
15
|
CX4.08.01
|
Duy trì bể phun <20m2
|
Bể/lần
|
1.602.716
|
16
|
CX4.08.02
|
Duy trì bể phun >=20m2
|
Bể/lần
|
3.205.427
|
17
|
CX4.08.03
|
Duy trì bể không phun <=3m2
|
Bể/lần
|
183.338
|
18
|
CX4.08.04
|
Duy trì bể không phun <20m2
|
Bể/lần
|
953.098
|
19
|
CX4.08.05
|
Duy trì bể không phun >=20m2
|
Bể/lần
|
1.906.196
|
20
|
CX4.09.01
|
Vệ sinh ghế đá
|
10 cái/lần
|
11.984
|
21
|
CX4.10.01
|
Tua vỉa đường, múc bùn các hố ga trong công viên
|
m3
|
288.718
|
22
|
CX4.11.01
|
Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ trong công viên
|
m2/tháng
|
5.775.273
|
XI
|
CX4.12.00
|
Bảo vệ công viên, dải phân cách:
|
|
|
1
|
CX4.12.01
|
Bảo vệ công viên kín (công viên có hàng rào)
|
<= ha/ngày đêm
|
721.795
|
2
|
CX4.12.02
|
Bảo vệ công viên hở (vườn hoa, công viên không hàng rào)
|
<= ha/ngày đêm
|
1.227.054
|
3
|
CX4.12.03
|
Bảo vệ dải phân cách
|
<= ha/ngày đêm
|
866.154
|
XII
|
CX4.13.00
|
Duy trì tượng, tiểu cảnh:
|
|
|
1
|
CX4.13.01
|
Duy trì tượng công viên
|
Tượng/lần
|
36.088
|
2
|
CX4.13.02
|
Duy trì tiểu cảnh
|
100m2/lần
|
47.641
|
XIII
|
CX5.01.00
|
Duy trì tháp hoa:
|
|
|
1
|
CX5.01.01
|
Xe thang 12m phục vụ chăm sóc tháp hoa
|
100m2/lần
|
708.909
|
|
|
|
|
|
C
|
CS
|
Duy tu hệ thống chiếu sáng, đèn
tín hiệu GT:
|
|
|
1
|
CS1.01.074
|
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 3 lớp
|
m3
|
796.696
|
2
|
CS1.01.082
|
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 1 lớp
|
m3
|
509.885
|
3
|
CS1.01.083
|
Đào hố móng trụ đường nhựa bê tông atphan 2 lớp
|
m3
|
637.358
|
4
|
CS1.01.093
|
Đào rảnh tiếp địa đường nhựa bê tông atphan 2 lớp
|
m3
|
597.519
|
5
|
CS1.01.113
|
Đào hố móng bằng máy đường nhựa bê tông atphan 2 lớp
|
m3
|
367.479
|
6
|
CS1.03.001
|
Lát gạch rảnh cáp
|
m2
|
98.688
|
7
|
CS2.01.011
|
Đổ bê tông móng rộng <=250cm
|
m3
|
1.021.226
|
8
|
CS2.01.012
|
Đổ bê tông móng rộng >=250cm
|
m3
|
993.347
|
9
|
CS3.01.013
|
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=8m
|
Cột
|
4.643.488
|
10
|
CS3.01.014
|
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=10m
|
Cột
|
5.601.769
|
11
|
CS3.01.015
|
Lắp dựng cột thép bằng thủ công cao <=12m
|
Cột
|
6.549.378
|
12
|
CS3.03.011
|
Lắp cần đèn dài <=2,8m
|
Cần
|
722.268
|
13
|
CS3.03.013
|
Lắp cần đèn dài <=3,6m
|
Cần
|
831.556
|
14
|
CS3.03.015
|
Lắp cần đèn dài <=4m.
|
Cần
|
916.959
|
15
|
CS3.01.021
|
Lắp dựng cột BTLT ≤10m
|
Cột
|
2.409.519
|
16
|
CS3.01.023
|
Lắp dựng cột thép cao ≤8 m
|
Cột
|
4.251.961
|
17
|
CS3.01.024
|
Lắp dựng cột thép cao ≤10m
|
Cột
|
5.268.434
|
18
|
CS3.01.025
|
Lắp dựng cột thép cao ≤12 m
|
Cột
|
5.755.907
|
19
|
CS3.02.011
|
Lắp chụp đầu cột vào cột BTLT cao
≤10,5m
|
Cái
|
670.656
|
20
|
CS3.02.020
|
Lắp chụp đầu cột tận dụng vào cột
hạ thế
|
Cái
|
816.898
|
21
|
CS3.05.001
|
Lắp chóa đèn cao áp cao ≤12m
|
Cái
|
1.148.148
|
22
|
CS3.07.021
|
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa
Ø10
|
m
|
23.741
|
23
|
CS3.07.022
|
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa
Ø14
|
m
|
26.508
|
24
|
CS3.07.023
|
Bảng kê đơn giá kéo dây tiếp địa
Ø18
|
m
|
34.606
|
25
|
CS3.07.030
|
Bảng kê đơn giá làm tiếp địa cho
cột
|
Cột
|
318.485
|
26
|
CS3.07.040
|
Bảng kê đơn giá làm bộ néo chằng
|
Bộ
|
648.829
|
27
|
CS3.07.012
|
Bảng kê đơn giá đóng cột tiếp địa
2,4m
|
Cọc
|
200.650
|
28
|
CS4.01.021
|
Phát quang CS điều kiện làm việc bình
thường
|
1 điểm
|
167.906
|
29
|
CS4.01.022
|
Phát quang CS điều kiện lưới đang
vận hành
|
1 điểm
|
184.967
|
30
|
CS4.02.022
|
Kéo cáp 26 - 48mm2 đang vận hành
|
m
|
109.922
|
31
|
CS4.01.012
|
Kéo cáp 06 - 25mm2 đang vận hành
|
m
|
82.471
|
32
|
CS4.04.010
|
Rải cáp ngầm
|
m
|
168.277
|
33
|
CS4.08.010
|
Luồn dây lên đèn
|
m
|
23.272
|
34
|
CS4.06.010
|
Sơn số trụ
|
Trụ
|
35.056
|
35
|
CS4.03.010
|
Làm đầu coss khô
|
Bộ
|
141.988
|
36
|
CS4.03.020
|
Làm cầu chì đuôi cá
|
Bộ
|
60.122
|
37
|
CS4.05.010
|
Luồn cáp cửa cột
|
Cửa
|
34.122
|
38
|
CS4.07.010
|
Lắp bảng điện của cột
|
Cửa
|
48.157
|
39
|
CS4.07.020
|
Lắp cửa cột
|
Cửa
|
66.551
|
40
|
CS4.09.010
|
Lắp giá đở tủ
|
1 giá
|
575.452
|
41
|
CS4.09.021
|
Lắp đặt tủ điện
|
1 tủ
|
9.368.752
|
42
|
CS5.01.010
|
Lắp dựng cột đèn công viên bằng
thủ công
|
Trụ
|
11.716.696
|
43
|
CS5.01.020
|
Lắp dựng cột đèn công viên bằng xe
cơ giới
|
Trụ
|
11.596.918
|
44
|
CS5.02.010
|
Lắp đèn lông công viên
|
Bộ
|
1.867.032
|
45
|
CS5.03.010
|
Lắp đèn cầu công viên
|
Bộ
|
1.170.417
|
46
|
CS5.03.030
|
Lắp đặt đèn chiếu thảm cỏ
|
Bộ
|
1.633.354
|
47
|
CS6.01.001
|
Lắp các thiết bị tủ điều khiển
|
Tủ
|
12.237.008
|
48
|
CS6.01.002
|
Lắp dựng cột đèn THGT bằng thủ
công + cơ giới
|
Trụ
|
7.450.815
|
49
|
CS6.05.010
|
Lắp đặt khung móng tủ điều khiển
giao thông
|
Khung
|
877.468
|
50
|
CS6.03.010
|
Lắp bộ đèn tín hiệu giao thông
|
Bộ
|
4.018.328
|
51
|
CS7.01.021
|
Lắp đèn dây rắn 25W ngang đường
|
10m
|
649.111
|
52
|
CS7.01.022
|
Lắp đèn dây rắn 10W ngang ngã 3 -
4.
|
10m
|
895.525
|
53
|
CS7.03.022
|
Đèn dây rắn 10W viền kiến trúc
|
10m
|
958.515
|
54
|
CS7.04.022
|
Đèn màu trang trí cây 3W
|
100 bóng
|
417.631
|
55
|
CS7.05.022
|
Lắp đèn dây rắn đèn ống lên biểu
tượng
|
100 bóng
|
958.515
|
56
|
CS7.06.012
|
Lắp đèn pha cao ≥3m
|
Bộ
|
2.612.357
|
57
|
CS7.06.020
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
Bộ
|
947.836
|
58
|
CS8.01.020
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 250W
|
Bóng
|
470.625
|
59
|
CS8.01.020
|
Thay bóng đèn cao áp Sodium 150W
|
Bóng
|
366.625
|
60
|
CS8.03.011
|
Thay lốp đơn độ cao <=10m
|
10 lốp
|
12.414.826
|
61
|
CS8.03.014
|
Thay lốp kép độ cao <=10m
|
10 lốp
|
14.999.835
|
62
|
CS8.03.015
|
Thay dây AV 50mm2
|
40m
|
1.511.059
|
63
|
CS8.03.015
|
Thay dây AV 35mm2
|
40m
|
1.386.259
|
64
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu (Ballast) các loại
|
Bộ
|
561.913
|
65
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu (Ballast) 150W
|
Bộ
|
556.713
|
66
|
CS8.04.011
|
Thay chấn lưu (Ballast) cao áp cho
đèn neonsign
|
Bộ
|
733.513
|
67
|
CS8.04.021
|
Thay bộ mồi (tụ kích)
|
Bộ
|
496.718
|
68
|
CS8.12.020
|
Sơn chụp, sơn cần đèn
|
Cần
|
515.764
|
69
|
CS8.14.011
|
Bảo dưỡng, vệ sinh chóa đèn
|
Chóa
|
80.110
|
70
|
CS8.12.010
|
Sơn cột sắt
|
Trụ
|
976.341
|
71
|
CS8.05.010
|
Thay chóa đèn cầu nhựa D300
|
Cái
|
1.001.966
|
72
|
CS8.01.011
|
Bóng đèn sợi tóc tiết kiệm điện
|
Bóng
|
83.357
|
73
|
CS8.01.011
|
Bóng đèn halogen 75W - 120W
|
Bóng
|
135.357
|
74
|
CS8.01.011
|
Bóng đèn neonsigne
|
m
|
219.213
|
75
|
CS8.05.012
|
Thay xà đơn dài 1,2m; 4 sứ cột
tròn
|
Bộ
|
1.265.518
|
76
|
CS8.05.022
|
Thay xà kép dài 1,2m; 4 sứ cột
tròn
|
Bộ
|
1.321.742
|
77
|
CS8.06.021
|
Cần bình thường
|
Bộ
|
1.153.460
|
78
|
CS8.06.022
|
Chụp liền cần
|
Bộ
|
1.232.302
|
79
|
CS8.06.023
|
Chụp cột đơn kép
|
Bộ
|
1.224.960
|
80
|
CS8.08.020
|
Thay cáp treo
|
m
|
42.910
|
81
|
CS8.08.031
|
Thay cáp ngầm trên nền đất
|
m
|
270.973
|
82
|
CS8.08.032
|
Thay cáp ngầm trên hè phố
|
m
|
311.919
|
83
|
CS8.08.033
|
Thay cáp ngầm trên đường nhựa
|
40m
|
354.130
|
84
|
CS8.08.034
|
Thay cáp ngầm trên đường bê tông
atsphan
|
m
|
447.112
|
85
|
CS8.12.030
|
Bảng kê đơn giá sơn cột chùm
|
Cột
|
1.185.608
|
86
|
CS8.12.040
|
Bảng kê đơn giá sơn tủ điện cả giá
đỡ
|
Cột
|
350.321
|
87
|
CS8.13.010
|
Bảng kê đơn giá thay sứ cũ
|
Cái
|
126.577
|
88
|
CS8.09.010
|
Thay tủ điện
|
Tủ
|
12.217.675
|
89
|
CS8.11.011
|
Thay cột BTLT 8,5m
|
Cột
|
5.354.188
|
90
|
CS9.05.010
|
Thay bộ nhận lệnh (đồng hồ hẹn
giờ)
|
Cái
|
1.101.852
|
91
|
CS9.01.001
|
Lắp APTOMAT 100A - 200A
|
Cái
|
2.980.099
|
92
|
CS9.01.002
|
Lắp khởi động từ 100A - 150A
|
Cái
|
2.329.059
|
93
|
CS9.02.050
|
Quản lý vận hành trạm đèn công cộng
(tủ điện)
|
Trạm/ngày
|
88.716
|
94
|
CS9.07.012
|
Xử lý chạm chập sự cố nổi
|
Vụ
|
626.546
|
95
|
CS9.07.011
|
Xử lý chạm chập sự cố chìm
|
Vụ
|
871.223
|
96
|
CS9.01.004
|
Bảng kê đơn giá thay role thời gian
|
Cái
|
2.820.979
|
97
|
CS9.03.010
|
Quản lý kiểm tra máy biến thế
|
Trạm
|
136.489
|
98
|
CS9.04.010
|
Sửa chữa bộ nhận lệnh và block thiết bị ĐK
|
Bộ
|
4.110.740
|
99
|
CS9.05.010
|
Thay bộ nhận lệnh và block thiết bị ĐK
|
Bộ
|
4.254.558
|
100
|
CS9.06.010
|
Kiểm tra định kỳ ĐKTĐ và tủ nhận lệnh
|
Lần
|
1.046.919
|
101
|
CS9.06.020
|
Kiểm tra bóng tối cao áp
|
Lần
|
27.884
|
102
|
CS9.06.030
|
Kiểm tra thông số điện
|
Trạm/lần
|
61.148
|
103
|
CS9.06.040
|
Kiểm tra tủ điện
|
Tủ/lần
|
453.057
|
104
|
CS9.06.050
|
Kiểm tra thông số chiếu sáng
|
Tủ/lần
|
2.623.497
|
105
|
CS9.06.060
|
Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển
|
Tủ/lần
|
431.262
|
106
|
CS10.01.01
|
Quản lý đèn tín hiệu giao thông
|
Nút/ngày
|
109.193
|
107
|
CS10.02.01
|
Sửa chữa bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
Bộ
|
2.858.684
|
108
|
CS10.03.01
|
Thay bộ điều khiển tín hiệu giao thông
|
Bộ
|
7.013.025
|
109
|
CS10.04.01
|
Thay APTOMAT 25A
|
Bộ
|
164.122
|
110
|
CS10.04.15
|
Thay biến thế đổi điện
|
Bộ
|
101.722
|
111
|
CS10.05.01
|
Duy tu, bảo dưỡng tủ điều khiển
|
Tủ
|
234.436
|
112
|
CS10.06.01
|
Duy tu, bảo dưỡng cột đèn tín hiệu
|
Cột
|
522.425
|
113
|
CS10.06.02
|
Duy tu, bảo dưỡng bầu đèn mặt đèn
|
Cột
|
469.196
|
114
|
CS10.09.01
|
Thay lưỡi trai
|
Cái
|
117.808
|
115
|
CS10.12.01
|
Xử lý sự cố chạm chập
|
1 nút
|
2.158.781
|
116
|
CS10.17.01
|
Thay đèn xanh D 200mm
|
Đèn
|
3.975.153
|
117
|
CS10.17.01
|
Thay đèn đỏ D 200mm
|
Đèn
|
3.418.753
|
118
|
CS10.17.01
|
Thay đèn vàng D 200mm
|
Đèn
|
3.418.753
|
119
|
CS10.17.01
|
Thay đèn xanh D 300mm
|
Đèn
|
4.978.753
|
120
|
CS10.17.01
|
Thay đèn đỏ D 300mm
|
Đèn
|
4.354.753
|
121
|
CS10.17.01
|
Thay đèn vàng D 300mm
|
Đèn
|
4.354.753
|
122
|
CS10.17.01
|
Thay led cho đèn tín hiệu giao thông
|
100 led
|
402.753
|
D
|
TN
|
Duy tu bảo dưỡng thường xuyên cầu đường,
nạo vét mương cống:
|
|
|
1
|
|
Duy tu cầu đường bê tông nhựa
|
Đ/km
|
56.888.444
|
2
|
|
Duy tu đường cấp phối
|
Đ/km
|
59.524.663
|
3
|
|
Duy tu cầu
|
Đ/md
|
961.993
|
4
|
TN1.01.13C
|
Nạo vét bùn hố ga bằng thủ công
|
Đ/m3 bùn
|
538.426
|
5
|
TN1.01.21N
|
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 300 ÷ 600mm
|
Đ/m3 bùn
|
842.470
|
6
|
TN1.01.22N
|
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống 700 ÷ 1.000mm
|
Đ/m3 bùn
|
817.135
|
7
|
TN1.01.23N
|
Nạo vét bùn cống ngầm, đường kính ống >1.000mm
|
Đ/m3 bùn
|
791.796
|
8
|
TN1.01.33C
|
Nạo vét bùn cống hộp nổi, kích thước cống B ≥ 300 ÷
1000mm; H ≥ 400 ÷ 1000mm, lượng bùn ≤1/3 tiết diện cống
|
Đ/m3bùn
|
671.447
|
9
|
TN1.02.13A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m
(không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ
mặt nước đến đáy mương)
|
Đ/m3 bùn
|
581.748
|
10
|
TN1.02.18A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤6m
(có hành lang lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến đáy
mương)
|
Đ/m3 bùn
|
507.485
|
11
|
TN1.02.23A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng
>6m (không có hành lang, không có lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của
mương (từ mặt nước đến đáy mương)
|
Đ/m3 bùn
|
569.365
|
12
|
TN1.02.28A
|
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng
>6m (có hành lang lối vào), lượng bùn ≤1/3 độ sâu của mương (từ mặt nước đến
đáy mương)
|
Đ/m3 bùn
|
482.730
|
13
|
TN1.03.01F
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông
thoát nước - chiều rộng mương, sông ≤6m
|
Đ/1 km
|
495.098
|
14
|
TN1.03.02F
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông
thoát nước - chiều rộng mương, sông ≤15m
|
Đ/1 km
|
544.607
|
15
|
TN1.03.03F
|
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông
thoát nước - chiều rộng mương, sông >15m
|
Đ/1 km
|
705.522
|
16
|
TN2.01.01
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 8 km
|
Đ/m3 bùn
|
90.390
|
17
|
TN2.01.02
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 10 km
|
Đ/m3 bùn
|
91.990
|
18
|
TN2.01.03
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 12 km
|
Đ/m3 bùn
|
93.591
|
19
|
TN2.01.04
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 15 km
|
Đ/m3 bùn
|
95.959
|
20
|
TN2.01.05
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 18 km
|
Đ/m3 bùn
|
98.328
|
21
|
TN2.01.06
|
Nạo vét bùn cống ngầm đường kính ≥700mm và các loại cống khác
có tiết diện tương đương bằng xe hút bùn 3T - cự ly vận chuyển 20 km
|
Đ/m3 bùn
|
99.928
|
22
|
TN3.01.01
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển 8
km
|
Đ/m3 bùn
|
202.412
|
23
|
TN3.01.02
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
10 km
|
Đ/m3 bùn
|
204.601
|
24
|
TN3.01.03
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển12
km
|
Đ/m3 bùn
|
206.793
|
25
|
TN3.01.04
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
15 km
|
Đ/m3 bùn
|
210.079
|
26
|
TN3.01.05
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
18 km.
|
Đ/m3 bùn
|
213.365
|
27
|
TN3.01.06
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 2,5 tấn - cự ly vận chuyển
20 km.
|
Đ/m3 bùn
|
215.556
|
28
|
TN3.01.11
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 8
km
|
Đ/m3 bùn
|
159.486
|
29
|
TN3.01.12
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 10
km
|
Đ/m3 bùn
|
161.994
|
30
|
TN3.01.13
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 12
km
|
Đ/m3 bùn
|
164.469
|
31
|
TN3.01.14
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 15
km.
|
Đ/m3 bùn
|
168.141
|
32
|
TN3.01.15
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 18
km
|
Đ/m3 bùn
|
171.890
|
33
|
TN3.01.16
|
Vận chuyển bùn bằng ôtô tự đổ 4 tấn - cự ly vận chuyển 20
km
|
Đ/m3 bùn
|
174.364
|
34
|
TN4.01.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống
|
Đ/1 km
|
2.569.712
|
35
|
TN4.02.01
|
Kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi./.
|
Đ/1 km
|
1.884.457
|