Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 60/QĐ-UBND 2018 phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo hộ cận nghèo Quảng Ngãi 2017
Số hiệu:
|
60/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Phạm Trường Thọ
|
Ngày ban hành:
|
09/01/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 60/QĐ-UBND
|
Quảng Ngãi, ngày
09 tháng 01 năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2017 THEO CHUẨN GIAI
ĐOẠN 2016 - 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ngày 19/11/2015
của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng
cho giai đoạn 2016 - 2020;
Căn cứ Thông tư số 17/2016/TT-BLĐTBXH ngày
28/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn
quy trình rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo hằng năm theo chuẩn nghèo tiếp cận đa
chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương
binh và Xã hội tại Tờ trình số 171/TTr-SLĐTBXH ngày 29/12/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2017
trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, cụ thể như sau:
1. Hộ nghèo, hộ cận nghèo cuối năm 2017
a) Tổng số:
- Hộ nghèo: 39.127 hộ, tỷ lệ: 11,16%.
- Hộ cận nghèo: 29.069 hộ, tỷ lệ: 8,29 %.
b) Chia theo khu vực:
- Khu vực thành thị:
+ Hộ nghèo: 2.318 hộ, tỷ lệ: 4,59%.
+ Hộ cận nghèo: 3.199 hộ, tỷ lệ: 6,34%.
- Khu vực nông thôn:
+ Hộ nghèo: 36.809 hộ, tỷ lệ: 12,26%.
+ Hộ cận nghèo: 25.870 hộ, tỷ lệ: 8,62%.
c) Chia theo vùng miền:
- Khu vực miền núi:
+ Hộ nghèo: 22.697 hộ, tỷ lệ: 36,97%.
+ Hộ cận nghèo: 8.518 hộ, tỷ lệ: 13,87 %.
- Khu vực đồng bằng:
+ Hộ nghèo: 16.430 hộ, tỷ lệ: 5,68%.
+ Hộ cận nghèo: 20.551 hộ, tỷ lệ: 7,10%.
2. Hộ nghèo theo nhóm đối tượng
- Chia theo tiêu chí:
+ Hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập: 32.982 hộ, tỷ lệ:
84,29% trong tổng số hộ nghèo, 9,41% trong tổng hộ dân cư.
+ Hộ nghèo theo tiêu chí thiếu hụt dịch vụ xã hội:
6.145 hộ, tỷ lệ: 15,71% trong tổng số hộ nghèo, 1,75% trong tổng hộ dân cư.
- Chia theo nhóm chính sách:
+ Hộ nghèo thuộc nhóm chính sách bảo trợ xã hội:
11.191 hộ, tỷ lệ: 28,60% trong tổng số hộ nghèo, 3,19% trong tổng hộ dân cư.
+ Hộ nghèo khác: 27.936 hộ, tỷ lệ: 71,40% trong tổng
hộ nghèo, 7,97% trong tổng hộ dân cư.
- Chia theo nhóm dân tộc thiểu số:
+ Hộ nghèo dân tộc thiểu số: 20.899 hộ, tỷ lệ:
53,41 % trong tổng hộ nghèo, 5,96% trong tổng hộ dân cư.
+ Hộ nghèo dân tộc kinh: 18.228 hộ, tỷ lệ: 46,59%
trong tổng hộ nghèo, 5,20% trong tổng hộ dân cư.
(Chi tiết đối với từng địa phương theo phụ lục số
1a, 1b, 1c, 1d, 1đ, 1e đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Lao động - Thương
binh và Xã hội, Cục trưởng Cục Thống kê tỉnh, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội
đoàn thể tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và các đơn vị có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Lao động -TB&XH;
- TT Tỉnh ủy (báo cáo);
- TT HĐND tỉnh;
- CT, PCT UBND tỉnh;
- Ủy ban MTTQVN tỉnh;
- Các Ban Đảng của Tỉnh ủy;
- Các Ban của HĐND tỉnh;
- VPUB: PCVP, K.GVX, TH, CBTH;
- Lưu VT, KT.toan01.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Phạm Trường Thọ
|
PHỤ LỤC 1A
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ NGHÈO NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/thành phố
|
Tổng số hộ dân cư
|
Số hộ nghèo đầu năm
|
Diễn biến hộ nghèo trong năm
|
Số hộ nghèo cuối năm
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ thoát nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ tái nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ nghèo phát sinh
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Trong đó: số hộ rơi vào hộ cận nghèo
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=4/2
|
7
|
8=7/11
|
9
|
10=9/11
|
11
|
12=11/1
|
I
|
Khu vực thành thị
|
50.483
|
2.663
|
5,35
|
457
|
205
|
17,16
|
12
|
0,52
|
100
|
4,31
|
2.318
|
4,59
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
30.687
|
488
|
1,62
|
89
|
52
|
18,24
|
3
|
0,70
|
26
|
6,07
|
428
|
1,39
|
2
|
Bình Sơn
|
2.510
|
107
|
4,28
|
19
|
9
|
17,76
|
2
|
2,11
|
5
|
5,26
|
95
|
3,78
|
3
|
Tư Nghĩa
|
4.341
|
155
|
3,66
|
19
|
12
|
12,26
|
1
|
0,67
|
12
|
8,05
|
149
|
3,43
|
4
|
Nghĩa Hành
|
2.464
|
119
|
4,83
|
23
|
16
|
19,33
|
0
|
0,00
|
3
|
3,03
|
99
|
4,02
|
5
|
Mộ Đức
|
1.930
|
205
|
10,62
|
35
|
18
|
17,07
|
0
|
0,00
|
18
|
9,57
|
188
|
9,74
|
6
|
Đức Phổ
|
2.614
|
103
|
3,94
|
28
|
18
|
27,18
|
1
|
1,28
|
2
|
2,56
|
78
|
2,98
|
7
|
Trà Bồng
|
2.052
|
396
|
19,37
|
67
|
63
|
16,92
|
4
|
1,20
|
0
|
0,00
|
333
|
16,23
|
8
|
Sơn Hà
|
2.360
|
744
|
31,73
|
125
|
15
|
16,80
|
1
|
0,15
|
28
|
4,32
|
648
|
27,46
|
9
|
Ba Tơ
|
1.525
|
346
|
22,94
|
52
|
2
|
15,03
|
0
|
0,00
|
6
|
2,00
|
300
|
19,67
|
II
|
Khu vực nông
thôn
|
300.184
|
42.597
|
14,35
|
7.939
|
4.150
|
18,64
|
204
|
0,55
|
1.947
|
5,29
|
36.809
|
12,26
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
36.017
|
1.381
|
3,86
|
254
|
113
|
18,39
|
2
|
0,17
|
72
|
6,00
|
1.201
|
3,33
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
770
|
12,95
|
164
|
96
|
21,30
|
1
|
0,15
|
39
|
6,04
|
646
|
10,72
|
3
|
Bình Sơn
|
54.156
|
5.307
|
10,02
|
1.162
|
618
|
21,90
|
11
|
0,25
|
190
|
4,37
|
4.346
|
8,02
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.245
|
4,96
|
404
|
278
|
32,45
|
0
|
0,00
|
2
|
0,24
|
843
|
3,33
|
5
|
Tư Nghĩa
|
32.016
|
1.556
|
4,92
|
459
|
223
|
29,50
|
15
|
1,15
|
196
|
14,98
|
1.308
|
4,09
|
6
|
Nghĩa Hành
|
22.321
|
2.331
|
10,53
|
507
|
281
|
21,75
|
17
|
0,85
|
156
|
7,81
|
1.997
|
8,95
|
7
|
Mộ Đức
|
32.398
|
3.081
|
9,43
|
777
|
372
|
25,22
|
3
|
0,12
|
242
|
9,49
|
2.549
|
7,87
|
8
|
Đức Phổ
|
36.470
|
3.020
|
8,40
|
709
|
450
|
23,48
|
25
|
1,00
|
167
|
6,67
|
2.503
|
6,86
|
9
|
Trà Bồng
|
6.859
|
3.345
|
49,84
|
445
|
361
|
13,30
|
41
|
1,36
|
74
|
2,45
|
3.015
|
43,96
|
10
|
Sơn Hà
|
18.899
|
6.507
|
34,72
|
1.082
|
424
|
16,63
|
26
|
0,45
|
310
|
5,38
|
5.761
|
30,48
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
2.906
|
55,07
|
419
|
172
|
14,42
|
21
|
0,79
|
138
|
5,22
|
2.646
|
49,48
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
2.037
|
40,98
|
407
|
29
|
19,98
|
0
|
0,00
|
11
|
0,67
|
1.641
|
32,79
|
13
|
Ba Tơ
|
14.759
|
5.695
|
39,53
|
886
|
586
|
15,56
|
24
|
0,47
|
282
|
5,51
|
5.115
|
34,66
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
3.416
|
75,08
|
264
|
147
|
7,73
|
18
|
0,56
|
68
|
2,10
|
3.238
|
70,54
|
|
Tổng cộng (I) +
(II)
|
350.667
|
45.260
|
13,06
|
8.396
|
4.355
|
18,55
|
216
|
0,55
|
2.047
|
5,23
|
39.127
|
11,16
|
|
Đồng bằng
|
289.271
|
19.868
|
6,94
|
4.649
|
2.556
|
23,40
|
81
|
0,49
|
1.130
|
6,88
|
16.430
|
5,68
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
66.704
|
1.869
|
2,83
|
343
|
165
|
18,35
|
5
|
0,31
|
98
|
6,02
|
1.629
|
2,44
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
770
|
12,95
|
164
|
96
|
21,30
|
1
|
0,15
|
39
|
6,04
|
646
|
10,72
|
3
|
Bình Sơn
|
56.666
|
5.414
|
9,77
|
1.181
|
627
|
21,81
|
13
|
0,29
|
195
|
4,39
|
4.441
|
7,84
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.245
|
4,96
|
404
|
278
|
32,45
|
0
|
0,00
|
2
|
0,24
|
843
|
3,33
|
5
|
Tư Nghĩa
|
36.357
|
1.711
|
4,77
|
478
|
235
|
27,94
|
16
|
1,10
|
208
|
14,28
|
1.457
|
4,01
|
6
|
Nghĩa Hành
|
24.785
|
2.450
|
9,96
|
530
|
297
|
21,63
|
17
|
0,81
|
159
|
7,59
|
2.096
|
8,46
|
7
|
Mộ Đức
|
34.328
|
3.286
|
9,50
|
812
|
390
|
24,71
|
3
|
0,11
|
260
|
9,50
|
2.737
|
7,97
|
8
|
Đức Phổ
|
39.084
|
3.123
|
8,10
|
737
|
468
|
23,60
|
26
|
1,01
|
169
|
6,55
|
2.581
|
6,60
|
|
Miền Núi
|
61.396
|
25.392
|
41,93
|
3.747
|
1.799
|
14,76
|
135
|
0,59
|
917
|
4,04
|
22.697
|
36,97
|
9
|
Trà Bồng
|
8.911
|
3.741
|
42,73
|
512
|
424
|
13,69
|
45
|
1,34
|
74
|
2,21
|
3.348
|
37,57
|
10
|
Sơn Hà
|
21.259
|
7.251
|
34,39
|
1.207
|
439
|
16,65
|
27
|
0,42
|
338
|
5,27
|
6.409
|
30,15
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
2.906
|
55,07
|
419
|
172
|
14,42
|
21
|
0,79
|
138
|
5,22
|
2.646
|
49,48
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
2.037
|
40,98
|
407
|
29
|
19,98
|
0
|
0,00
|
11
|
0,67
|
1.641
|
32,79
|
13
|
Ba Tơ
|
16.284
|
6.041
|
37,96
|
938
|
588
|
15,53
|
24
|
0,44
|
288
|
5,32
|
5.415
|
33,25
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
3.416
|
75,08
|
264
|
147
|
7,73
|
18
|
0,56
|
68
|
2,10
|
3.238
|
70,54
|
PHỤ LỤC 1B
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ CẬN NGHÈO NĂM
2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/thành phố
|
Tổng số hộ dân
cư
|
Số hộ cận nghèo
đầu năm
|
Diễn biến hộ cận
nghèo trong năm
|
Số hộ cận nghèo
cuối năm
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ thoát cận
nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ tái cận
nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ cận nghèo
phát sinh
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4/2
|
6
|
7=6/10
|
8
|
9=8/10
|
10
|
11=10/1
|
I
|
Khu vực thành thị
|
50.483
|
3.295
|
6,62
|
471
|
14,29
|
15
|
0,47
|
360
|
11,25
|
3.199
|
6,34
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
30.687
|
950
|
3,15
|
128
|
13,47
|
0
|
-
|
113
|
12,09
|
935
|
3,05
|
2
|
Bình Sơn
|
2.510
|
161
|
6,44
|
45
|
27,95
|
0
|
-
|
14
|
10,77
|
130
|
5,18
|
3
|
Tư Nghĩa
|
4.341
|
300
|
7,08
|
74
|
24,67
|
2
|
0,75
|
39
|
14,61
|
267
|
6,15
|
4
|
Nghĩa Hành
|
2.464
|
350
|
14,20
|
41
|
11,71
|
0
|
-
|
40
|
11,46
|
349
|
14,16
|
5
|
Mộ Đức
|
1.930
|
412
|
21,35
|
68
|
16,50
|
0
|
-
|
49
|
12,47
|
393
|
20,36
|
6
|
Đức Phổ
|
2.614
|
83
|
3,18
|
6
|
7,23
|
0
|
-
|
20
|
20,62
|
97
|
3,71
|
7
|
Trà Bồng
|
2.052
|
744
|
36,40
|
52
|
6,99
|
13
|
1,69
|
63
|
8,20
|
768
|
37,43
|
8
|
Sơn Hà
|
2.360
|
141
|
6,01
|
30
|
21,28
|
0
|
-
|
20
|
15,27
|
131
|
5,55
|
9
|
Ba Tơ
|
1.525
|
154
|
10,21
|
27
|
17,53
|
0
|
-
|
2
|
1,55
|
129
|
8,46
|
II
|
Khu vực nông thôn
|
300.184
|
27.205
|
9,16
|
7.638
|
28,08
|
207
|
0,80
|
6.096
|
23,56
|
25.870
|
8,62
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
36.017
|
2.061
|
5,75
|
526
|
25,52
|
2
|
0,11
|
245
|
13,75
|
1.782
|
4,95
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
364
|
6,12
|
143
|
39,29
|
0
|
-
|
128
|
36,68
|
349
|
5,79
|
3
|
Bình Sơn
|
54.156
|
4.192
|
7,92
|
957
|
22,83
|
20
|
0,47
|
958
|
22,74
|
4.213
|
7,78
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.456
|
5,80
|
565
|
38,80
|
10
|
0,72
|
491
|
35,27
|
1.392
|
5,50
|
5
|
Tư Nghĩa
|
32.016
|
2.234
|
7,07
|
614
|
27,48
|
12
|
0,58
|
433
|
20,97
|
2.065
|
6,45
|
6
|
Nghĩa Hành
|
22.321
|
3.366
|
15,21
|
1076
|
31,97
|
9
|
0,32
|
508
|
18,10
|
2.807
|
12,58
|
7
|
Mộ Đức
|
32.398
|
3.376
|
10,33
|
934
|
27,67
|
2
|
0,06
|
639
|
20,73
|
3.083
|
9,52
|
8
|
Đức Phổ
|
36.470
|
2.786
|
7,75
|
799
|
28,68
|
23
|
0,86
|
679
|
25,25
|
2.689
|
7,37
|
9
|
Trà Bồng
|
6.859
|
1.485
|
22,13
|
228
|
15,35
|
25
|
1,48
|
411
|
24,28
|
1.693
|
24,68
|
10
|
Sơn Hà
|
18.899
|
2.335
|
12,46
|
781
|
33,45
|
81
|
3,72
|
542
|
24,90
|
2.177
|
11,52
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
456
|
8,64
|
171
|
37,50
|
15
|
3,10
|
184
|
38,02
|
484
|
9,05
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
399
|
8,03
|
147
|
36,84
|
1
|
0,35
|
31
|
10,92
|
284
|
5,68
|
13
|
Ba Tơ
|
14.759
|
2.152
|
14,94
|
589
|
27,37
|
3
|
0,13
|
700
|
30,89
|
2.266
|
15,35
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
543
|
11,93
|
108
|
19,89
|
4
|
0,68
|
147
|
25,09
|
586
|
12,77
|
|
Tổng cộng (I) + (II)
|
350.667
|
30.500
|
8,80
|
8.109
|
26,59
|
222
|
0,76
|
6.456
|
22,21
|
29.069
|
8,29
|
|
Đồng bằng
|
289.271
|
22.091
|
7,72
|
5.976
|
27,05
|
80
|
0,39
|
4.356
|
21,20
|
20.551
|
7,10
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
66.704
|
3.011
|
4,57
|
654
|
21,72
|
2
|
0,07
|
358
|
13,18
|
2.717
|
4,07
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
364
|
6,12
|
143
|
39,29
|
0
|
-
|
128
|
36,68
|
349
|
5,79
|
3
|
Bình Sơn
|
56.666
|
4.353
|
7,85
|
1002
|
23,02
|
20
|
0,46
|
972
|
22,38
|
4.343
|
7,66
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.456
|
5,80
|
565
|
38,80
|
10
|
0,72
|
491
|
35,27
|
1.392
|
5,50
|
5
|
Tư Nghĩa
|
36.357
|
2.534
|
7,07
|
688
|
27,15
|
14
|
0,60
|
472
|
20,24
|
2.332
|
6,41
|
6
|
Nghĩa Hành
|
24.785
|
3.716
|
15,11
|
1117
|
30,06
|
9
|
0,29
|
548
|
17,36
|
3.156
|
12,73
|
7
|
Mộ Đức
|
34.328
|
3.788
|
10,95
|
1002
|
26,45
|
2
|
0,06
|
688
|
19,79
|
3.476
|
10,13
|
8
|
Đức Phổ
|
39.084
|
2.869
|
7,44
|
805
|
28,06
|
23
|
0,83
|
699
|
25,09
|
2.786
|
7,13
|
|
Miền Núi
|
61.396
|
8.409
|
13,89
|
2.133
|
25,37
|
142
|
1,67
|
2.100
|
24,65
|
8.518
|
13,87
|
9
|
Trà Bồng
|
8.911
|
2.229
|
25,46
|
280
|
12,56
|
38
|
1,54
|
474
|
19,26
|
2.461
|
27,62
|
10
|
Sơn Hà
|
21.259
|
2.476
|
11,74
|
811
|
32,75
|
81
|
3,51
|
562
|
24,35
|
2.308
|
10,86
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
456
|
8,64
|
171
|
37,50
|
15
|
3,10
|
184
|
38,02
|
484
|
9,05
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
399
|
8,03
|
147
|
36,84
|
1
|
0,35
|
31
|
10,92
|
284
|
5,68
|
13
|
Ba Tơ
|
16.284
|
2.306
|
14,49
|
616
|
26,71
|
3
|
0,13
|
702
|
29,31
|
2.395
|
14,71
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
543
|
11,93
|
108
|
19,89
|
4
|
0,68
|
147
|
25,09
|
586
|
12,77
|
PHỤ LỤC 1C
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT TIẾP CẬN CÁC
DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/ thành phố
|
Tổng số hộ nghèo
|
Trong đó số hộ nghèo thiếu hụt các chỉ số về
|
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ nghèo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Khu vực thành
thị
|
2.318
|
214
|
85
|
69
|
996
|
421
|
182
|
184
|
1.049
|
518
|
271
|
9,23
|
3,67
|
2,98
|
42,97
|
18,16
|
7,85
|
7,94
|
45,25
|
22,35
|
11,69
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
428
|
20
|
6
|
29
|
334
|
91
|
59
|
5
|
20
|
154
|
45
|
4,67
|
1,40
|
6,78
|
78,04
|
21,26
|
13,79
|
1,17
|
4,67
|
35,98
|
10,51
|
2
|
Bình Sơn
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3
|
Tư Nghĩa
|
149
|
4
|
2
|
2
|
148
|
3
|
0
|
0
|
4
|
43
|
0
|
2,68
|
1,34
|
1,34
|
99,33
|
2,01
|
0,00
|
0,00
|
2,68
|
28,86
|
0,00
|
4
|
Nghĩa Hành
|
99
|
0
|
0
|
0
|
99
|
3
|
12
|
17
|
38
|
7
|
4
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
100,00
|
3,03
|
12,12
|
17,17
|
38,38
|
7,07
|
4,04
|
5
|
Mộ Đức
|
188
|
102
|
68
|
5
|
189
|
29
|
26
|
0
|
108
|
12
|
65
|
54,26
|
36,17
|
2,66
|
100,53
|
15,43
|
13,83
|
0,00
|
57,45
|
6,38
|
34,57
|
6
|
Đức Phổ
|
78
|
4
|
0
|
17
|
67
|
15
|
0
|
0
|
1
|
21
|
3
|
5,13
|
0,00
|
21,79
|
85,90
|
19,23
|
0,00
|
0,00
|
1,28
|
26,92
|
3,85
|
7
|
Trà Bồng
|
333
|
9
|
2
|
5
|
134
|
117
|
31
|
11
|
85
|
59
|
26
|
2,70
|
0,60
|
1,50
|
40,24
|
35,14
|
9,31
|
3,30
|
25,53
|
17,72
|
7,81
|
8
|
Sơn Hà
|
648
|
54
|
7
|
11
|
25
|
131
|
44
|
151
|
543
|
143
|
128
|
8,33
|
1,08
|
1,70
|
3,86
|
20,22
|
6,79
|
23,30
|
83,80
|
22,07
|
19,75
|
9
|
Ba Tơ
|
300
|
21
|
0
|
0
|
0
|
32
|
10
|
0
|
250
|
79
|
0
|
7,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
10,67
|
3,33
|
0,00
|
83,33
|
26,33
|
0,00
|
II
|
Khu vực nông
thôn
|
36.809
|
5.865
|
898
|
1.879
|
6.075
|
12.964
|
13.472
|
14.329
|
23.061
|
15.442
|
8.550
|
15,93
|
2,44
|
5,10
|
16,50
|
35,22
|
36,60
|
38,93
|
62,65
|
41,95
|
23,23
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
1.201
|
76
|
6
|
43
|
762
|
140
|
156
|
22
|
392
|
591
|
39
|
6,33
|
0,50
|
3,58
|
63,45
|
11,66
|
12,99
|
1,83
|
32,64
|
49,21
|
3,25
|
2
|
Lý Sơn
|
646
|
10
|
0
|
4
|
0
|
21
|
11
|
0
|
2
|
177
|
5
|
1,55
|
0,00
|
0,62
|
0,00
|
3,25
|
1,70
|
0,00
|
0,31
|
27,40
|
0,77
|
3
|
Bình Sơn
|
4.346
|
305
|
63
|
152
|
964
|
1.058
|
281
|
1.102
|
1.622
|
2.772
|
828
|
7,02
|
1,45
|
3,50
|
22,18
|
24,34
|
6,47
|
25,36
|
37,32
|
63,78
|
19,05
|
4
|
Sơn Tịnh
|
843
|
14
|
4
|
57
|
409
|
224
|
91
|
354
|
520
|
514
|
179
|
1,66
|
0,47
|
6,76
|
48,52
|
26,57
|
10,79
|
41,99
|
61,68
|
60,97
|
21,23
|
5
|
Tư Nghĩa
|
1.308
|
28
|
11
|
138
|
986
|
308
|
117
|
41
|
352
|
736
|
120
|
2,14
|
0,84
|
10,55
|
75,38
|
23,55
|
8,94
|
3,13
|
26,91
|
56,27
|
9,17
|
6
|
Nghĩa Hành
|
1.997
|
145
|
19
|
197
|
692
|
493
|
381
|
526
|
787
|
956
|
244
|
7,26
|
0,95
|
9,86
|
34,65
|
24,69
|
19,08
|
26,34
|
39,41
|
47,87
|
12,22
|
7
|
Mộ Đức
|
2.549
|
188
|
70
|
284
|
564
|
579
|
437
|
484
|
779
|
771
|
216
|
7,38
|
2,75
|
11,14
|
22,13
|
22,71
|
17,14
|
18,99
|
30,56
|
30,25
|
8,47
|
8
|
Đức Phổ
|
2.503
|
239
|
199
|
432
|
929
|
798
|
451
|
400
|
1.039
|
944
|
369
|
9,55
|
7,95
|
17,26
|
37,12
|
31,88
|
18,02
|
15,98
|
41,51
|
37,71
|
14,74
|
9
|
Trà Bồng
|
3.015
|
603
|
20
|
41
|
128
|
782
|
1.884
|
1.224
|
2.759
|
792
|
419
|
20,00
|
0,66
|
1,36
|
4,25
|
25,94
|
62,49
|
40,60
|
91,51
|
26,27
|
13,90
|
10
|
Sơn Hà
|
5.761
|
631
|
32
|
81
|
235
|
2.677
|
2.546
|
2.368
|
5.213
|
2.255
|
1.841
|
10,95
|
0,56
|
1,41
|
4,08
|
46,47
|
44,19
|
41,10
|
90,49
|
39,14
|
31,96
|
11
|
Sơn Tây
|
2.646
|
638
|
60
|
31
|
0
|
907
|
1.291
|
1.658
|
2.167
|
927
|
854
|
24,11
|
2,27
|
1,17
|
0,00
|
34,28
|
48,79
|
62,66
|
81,90
|
35,03
|
32,28
|
12
|
Minh Long
|
1.641
|
261
|
11
|
66
|
155
|
654
|
839
|
761
|
1.446
|
734
|
359
|
15,90
|
0,67
|
4,02
|
9,45
|
39,85
|
51,13
|
46,37
|
88,12
|
44,73
|
21,88
|
13
|
Ba Tơ
|
5.115
|
1.761
|
212
|
221
|
227
|
2.539
|
2.988
|
3.127
|
4.038
|
1.782
|
1.478
|
34,43
|
4,14
|
4,32
|
4,44
|
49,64
|
58,42
|
61,13
|
78,94
|
34,84
|
28,90
|
14
|
Tây Trà
|
3.238
|
966
|
191
|
132
|
24
|
1.784
|
1.999
|
2.262
|
1.945
|
1.491
|
1.599
|
29,83
|
5,90
|
4,08
|
0,74
|
55,10
|
61,74
|
69,86
|
60,07
|
46,05
|
49,38
|
|
Tổng cộng (I)
+ (II)
|
39.127
|
6.079
|
983
|
1.948
|
7.071
|
13.385
|
13.654
|
14.513
|
24.110
|
15.960
|
8.821
|
15,54
|
2,51
|
4,98
|
18,07
|
34,21
|
34,90
|
37,09
|
61,62
|
40,79
|
22,54
|
|
Đồng bằng
|
16.430
|
1.135
|
448
|
1.360
|
6.143
|
3.762
|
2.022
|
2.951
|
5.664
|
7.698
|
2.117
|
6,91
|
2,73
|
8,28
|
37,29
|
22,90
|
12,31
|
17,96
|
34,47
|
46,85
|
12,88
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
1.629
|
96
|
12
|
72
|
1.096
|
231
|
215
|
27
|
412
|
745
|
84
|
5,89
|
0,74
|
4,42
|
67,28
|
14,18
|
13,20
|
1,66
|
25,29
|
45,73
|
5,16
|
2
|
Lý Sơn
|
646
|
10
|
0
|
4
|
0
|
21
|
11
|
0
|
2
|
177
|
5
|
1,55
|
0,00
|
0,62
|
0,00
|
3,25
|
1,70
|
0,00
|
0,31
|
27,40
|
0,77
|
3
|
Bình Sơn
|
4.441
|
305
|
63
|
152
|
964
|
1.058
|
281
|
1.102
|
1.622
|
2.772
|
828
|
6,87
|
1,42
|
3,42
|
21,71
|
23,82
|
6,33
|
24,81
|
36,52
|
62,42
|
18,64
|
4
|
Sơn Tịnh
|
843
|
14
|
4
|
57
|
409
|
224
|
91
|
354
|
520
|
514
|
179
|
1,66
|
0,47
|
6,76
|
48,52
|
26,57
|
10,79
|
41,99
|
61,68
|
60,97
|
21,23
|
5
|
Tư Nghĩa
|
1.457
|
32
|
13
|
140
|
1.134
|
311
|
117
|
41
|
356
|
779
|
120
|
2,20
|
0,89
|
9,61
|
77,83
|
21,35
|
8,03
|
2,81
|
24,43
|
53,47
|
8,24
|
6
|
Nghĩa Hành
|
2.096
|
145
|
19
|
197
|
791
|
496
|
393
|
543
|
825
|
963
|
248
|
6,92
|
0,91
|
9,40
|
37,74
|
23,66
|
18,75
|
25,91
|
39,36
|
45,94
|
11,83
|
7
|
Mộ Đức
|
2.737
|
290
|
138
|
289
|
753
|
608
|
463
|
484
|
887
|
783
|
281
|
10,60
|
5,04
|
10,56
|
27,51
|
22,21
|
16,92
|
17,68
|
32,41
|
28,61
|
10,27
|
8
|
Đức Phổ
|
2.581
|
243
|
199
|
449
|
996
|
813
|
451
|
400
|
1.040
|
965
|
372
|
9,41
|
7,71
|
17,40
|
38,59
|
31,50
|
17,47
|
15,50
|
40,29
|
37,39
|
14,41
|
|
Miền Núi
|
22.697
|
4.944
|
535
|
588
|
928
|
9.623
|
11.632
|
11.562
|
18.446
|
8.262
|
6.704
|
21,78
|
2,36
|
2,59
|
4,09
|
42,40
|
51,25
|
50,94
|
81,27
|
36,40
|
29,54
|
9
|
Trà Bồng
|
3.348
|
612
|
22
|
46
|
262
|
899
|
1.915
|
1.235
|
2.844
|
851
|
445
|
18,28
|
0,66
|
1,37
|
7,83
|
26,85
|
57,20
|
36,89
|
84,95
|
25,42
|
13,29
|
10
|
Sơn Hà
|
6.409
|
685
|
39
|
92
|
260
|
2.808
|
2.590
|
2.519
|
5.756
|
2.398
|
1.969
|
10,69
|
0,61
|
1,44
|
4,06
|
43,81
|
40,41
|
39,30
|
89,81
|
37,42
|
30,72
|
11
|
Sơn Tây
|
2.646
|
638
|
60
|
31
|
0
|
907
|
1.291
|
1.658
|
2.167
|
927
|
854
|
24,11
|
2,27
|
1,17
|
0,00
|
34,28
|
48,79
|
62,66
|
81,90
|
35,03
|
32,28
|
12
|
Minh Long
|
1.641
|
261
|
11
|
66
|
155
|
654
|
839
|
761
|
1.446
|
734
|
359
|
15,90
|
0,67
|
4,02
|
9,45
|
39,85
|
51,13
|
46,37
|
88,12
|
44,73
|
21,88
|
13
|
Ba Tơ
|
5.415
|
1.782
|
212
|
221
|
227
|
2.571
|
2.998
|
3.127
|
4.288
|
1.861
|
1.478
|
32,91
|
3,92
|
4,08
|
4,19
|
47,48
|
55,36
|
57,75
|
79,19
|
34,37
|
27,29
|
14
|
Tây Trà
|
3.238
|
966
|
191
|
132
|
24
|
1.784
|
1.999
|
2.262
|
1.945
|
1.491
|
1.599
|
29,83
|
5,90
|
4,08
|
0,74
|
55,10
|
61,74
|
69,86
|
60,07
|
46,05
|
49,38
|
Ghi chú:
|
1: trình độ giáo dục
người lớn
|
3: tiếp cận dịch vụ
y tế
|
5: chất lượng nhà ở
|
7: nguồn nước sinh
hoạt
|
9: sử dụng dịch vụ
viễn thông
|
2: tình trạng đi học
của trẻ em
|
4: bảo hiểm y tế
|
6: diện tích nhà ở
|
8: hố xí/nhà tiêu hợp
vệ sinh
|
10: tài sản phục vụ
tiếp cận thông tin
|
PHỤ LỤC 1D
PHÂN TÍCH HỘ CẬN NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT TIẾP CẬN
CÁC DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/ thành phổ
|
Tổng số hộ cận nghèo
|
Trong đó số hộ cận nghèo thiếu hụt các chỉ số về
|
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ cận
nghèo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Khu vực thành
thị
|
3.295
|
254
|
156
|
69
|
2.256
|
238
|
148
|
19
|
220
|
183
|
57
|
7,71
|
4,73
|
2,09
|
68,47
|
7,07
|
4,49
|
0,58
|
6,68
|
5,55
|
1,73
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
935
|
22
|
5
|
24
|
828
|
61
|
69
|
3
|
10
|
120
|
7
|
2,35
|
0,53
|
2,57
|
88,56
|
6,52
|
7,38
|
0,32
|
1,07
|
12,83
|
0,75
|
2
|
Bình Sơn
|
130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3
|
Tư Nghĩa
|
267
|
1
|
0
|
1
|
261
|
2
|
2
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0,37
|
0,00
|
0,37
|
97,75
|
0,75
|
0,75
|
0,00
|
0,00
|
8,24
|
0,00
|
4
|
Nghĩa Hành
|
349
|
3
|
0
|
8
|
349
|
18
|
10
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0,86
|
0,00
|
2,29
|
100,00
|
5,16
|
2,87
|
0,00
|
0,29
|
0,00
|
0,00
|
5
|
Mộ Đức
|
393
|
215
|
150
|
22
|
280
|
38
|
60
|
0
|
9
|
15
|
46
|
54,71
|
38,17
|
5,60
|
71,25
|
9,67
|
15,27
|
0,00
|
2,29
|
3,82
|
11,70
|
6
|
Đức Phổ
|
97
|
6
|
1
|
12
|
95
|
7
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
6,19
|
1,03
|
12,37
|
97,94
|
7,22
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
7,22
|
0,00
|
7
|
Trà Bồng
|
768
|
6
|
0
|
2
|
431
|
101
|
7
|
12
|
70
|
5
|
4
|
0,78
|
0,00
|
0,26
|
56,12
|
13,15
|
0,91
|
1,56
|
9,11
|
0,65
|
0,52
|
8
|
Sơn Hà
|
131
|
1
|
0
|
0
|
12
|
6
|
0
|
4
|
32
|
11
|
0
|
0,76
|
0,00
|
0,00
|
9,16
|
4,58
|
0,00
|
3,05
|
24,43
|
8,40
|
0,00
|
9
|
Ba Tơ
|
129
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
98
|
3
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
75,97
|
2,33
|
0,00
|
II
|
Khu vực nông
thôn
|
25.870
|
1.730
|
561
|
1.212
|
8.810
|
3.168
|
3.930
|
4.900
|
8.264
|
4.456
|
1.516
|
6,69
|
2,17
|
4,68
|
34,05
|
12,25
|
15,19
|
18,94
|
31,94
|
17,22
|
5,86
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
1.782
|
61
|
25
|
18
|
1.667
|
59
|
151
|
8
|
174
|
212
|
25
|
3,42
|
1,40
|
1,01
|
93,55
|
3,31
|
8,47
|
0,45
|
9,76
|
11,90
|
1,40
|
2
|
Lý Sơn
|
349
|
25
|
1
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
7,16
|
0,29
|
0,00
|
0,00
|
2,01
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3,44
|
0,00
|
3
|
Bình Sơn
|
4.213
|
174
|
19
|
133
|
1.075
|
332
|
188
|
787
|
852
|
1.541
|
533
|
4,13
|
0,45
|
3,16
|
25,52
|
7,88
|
4,46
|
18,68
|
20,22
|
36,58
|
12,65
|
4
|
Sơn Tịnh
|
1.392
|
33
|
14
|
68
|
667
|
79
|
45
|
281
|
416
|
355
|
48
|
2,37
|
1,01
|
4,89
|
47,92
|
5,68
|
3,23
|
20,19
|
29,89
|
25,50
|
3,45
|
5
|
Tư Nghĩa
|
2.065
|
48
|
10
|
51
|
1.857
|
204
|
76
|
26
|
270
|
454
|
47
|
2,32
|
0,48
|
2,47
|
89,93
|
9,88
|
3,68
|
1,26
|
13,08
|
21,99
|
2,28
|
6
|
Nghĩa Hành
|
2.807
|
251
|
24
|
150
|
1.116
|
276
|
394
|
549
|
505
|
454
|
98
|
8,94
|
0,86
|
5,34
|
39,76
|
9,83
|
14,04
|
19,56
|
17,99
|
16,17
|
3,49
|
7
|
Mộ Đức
|
3.083
|
231
|
121
|
198
|
1.141
|
535
|
331
|
270
|
463
|
311
|
86
|
7,49
|
3,92
|
6,42
|
37,01
|
17,35
|
10,74
|
8,76
|
15,02
|
10,09
|
2,79
|
8
|
Đức Phổ
|
2.689
|
234
|
98
|
318
|
612
|
543
|
373
|
349
|
571
|
474
|
253
|
8,70
|
3,64
|
11,83
|
22,76
|
20,19
|
13,87
|
12,98
|
21,23
|
17,63
|
9,41
|
9
|
Trà Bồng
|
1.693
|
50
|
5
|
11
|
406
|
180
|
343
|
245
|
728
|
132
|
36
|
2,95
|
0,30
|
0,65
|
23,98
|
10,63
|
20,26
|
14,47
|
43,00
|
7,80
|
2,13
|
10
|
Sơn Hà
|
2.177
|
100
|
6
|
7
|
159
|
211
|
707
|
496
|
1.675
|
104
|
93
|
4,59
|
0,28
|
0,32
|
7,30
|
9,69
|
32,48
|
22,78
|
76,94
|
4,78
|
4,27
|
11
|
Sơn Tây
|
484
|
45
|
1
|
1
|
1
|
19
|
171
|
297
|
389
|
64
|
21
|
9,30
|
0,21
|
0,21
|
0,21
|
3,93
|
35,33
|
61,36
|
80,37
|
13,22
|
4,34
|
12
|
Minh Long
|
284
|
10
|
5
|
5
|
49
|
49
|
112
|
84
|
164
|
28
|
11
|
3,52
|
1,76
|
1,76
|
17,25
|
17,25
|
39,44
|
29,58
|
57,75
|
9,86
|
3,87
|
13
|
Ba Tơ
|
2.266
|
394
|
223
|
244
|
54
|
567
|
861
|
1.158
|
1.542
|
261
|
188
|
17,39
|
9,84
|
10,77
|
2,38
|
25,02
|
38,00
|
51,10
|
68,05
|
11,52
|
8,30
|
14
|
Tây Trà
|
586
|
74
|
9
|
8
|
6
|
107
|
178
|
350
|
515
|
54
|
77
|
12,63
|
1,54
|
137
|
1,02
|
18,26
|
30,38
|
59,73
|
87,88
|
9,22
|
13,14
|
|
Tổng cộng (I)
+ (II)
|
29.165
|
1.984
|
717
|
1.281
|
11.066
|
3.401
|
4.078
|
4.919
|
8.484
|
4.639
|
1.573
|
6,80
|
2,46
|
4,39
|
37,94
|
11,66
|
13,98
|
16,87
|
29,09
|
15,91
|
5,39
|
|
Đồng bằng
|
20.551
|
1.304
|
468
|
1.003
|
9.948
|
2.161
|
1.699
|
2.273
|
3.271
|
3.977
|
1.143
|
6,35
|
2,28
|
4,88
|
48,41
|
10,52
|
8,27
|
11,06
|
15,92
|
19,35
|
5,56
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
2.717
|
83
|
30
|
42
|
2.495
|
120
|
220
|
11
|
184
|
332
|
32
|
3,05
|
1,10
|
1,55
|
91,83
|
4,42
|
8,10
|
0,40
|
6,77
|
12,22
|
1,18
|
2
|
Lý Sơn
|
349
|
25
|
1
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
7,16
|
0,29
|
0,00
|
0,00
|
2,01
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3,44
|
0,00
|
3
|
Bình Sơn
|
4.343
|
174
|
19
|
133
|
1.075
|
332
|
188
|
787
|
852
|
1.541
|
533
|
4,01
|
0,44
|
3,06
|
24,75
|
7,64
|
4,33
|
18,12
|
19,62
|
35,48
|
12,27
|
4
|
Sơn Tịnh
|
1.392
|
33
|
14
|
68
|
667
|
79
|
45
|
281
|
416
|
355
|
48
|
237
|
1,01
|
4,89
|
47,92
|
5,68
|
3,23
|
20,19
|
29,89
|
25,50
|
3,45
|
5
|
Tư Nghĩa
|
2.332
|
49
|
10
|
52
|
2.118
|
206
|
78
|
26
|
270
|
476
|
47
|
2,10
|
0,43
|
2,23
|
90,82
|
8,83
|
3,34
|
1,11
|
11,58
|
20,41
|
2,02
|
6
|
Nghĩa Hành
|
3.156
|
254
|
24
|
158
|
1.465
|
294
|
404
|
549
|
506
|
454
|
98
|
8,05
|
0,76
|
5,01
|
46,42
|
9,32
|
12,80
|
17,40
|
16,03
|
14,39
|
3,11
|
7
|
Mộ Đức
|
3.476
|
446
|
271
|
220
|
1.421
|
573
|
391
|
270
|
472
|
326
|
132
|
12,83
|
7,80
|
6,33
|
40,88
|
16,48
|
11,25
|
7,77
|
13,58
|
9,38
|
3,80
|
8
|
Đức Phổ
|
2.786
|
240
|
99
|
330
|
707
|
550
|
373
|
349
|
571
|
481
|
253
|
8,61
|
3,55
|
11,84
|
25,38
|
19,74
|
13,39
|
12,53
|
20,50
|
17,26
|
9,08
|
|
Miền Núi
|
8.518
|
680
|
249
|
278
|
1.118
|
1.240
|
2.379
|
2.646
|
5.213
|
662
|
430
|
7,98
|
2,92
|
3,26
|
13,13
|
14,56
|
27,93
|
31,06
|
61,20
|
7,77
|
5,05
|
9
|
Trà Bồng
|
2.461
|
56
|
5
|
13
|
837
|
281
|
350
|
257
|
798
|
137
|
40
|
2,28
|
0,20
|
0,53
|
34,01
|
11,42
|
14,22
|
10,44
|
32,43
|
5,57
|
1,63
|
10
|
Sơn Hà
|
2.308
|
101
|
6
|
7
|
171
|
217
|
707
|
500
|
1.707
|
115
|
93
|
4,38
|
0,26
|
0,30
|
7,41
|
9,40
|
30,63
|
21,66
|
73,96
|
4,98
|
4,03
|
11
|
Sơn Tây
|
484
|
45
|
1
|
1
|
1
|
19
|
171
|
297
|
389
|
64
|
21
|
9,30
|
0,21
|
0,21
|
0,21
|
3,93
|
35,33
|
61,36
|
80,37
|
13,22
|
4,34
|
12
|
Minh Long
|
284
|
10
|
5
|
5
|
49
|
49
|
112
|
84
|
164
|
28
|
11
|
3,52
|
1,76
|
1,76
|
17,25
|
17,25
|
39,44
|
29,58
|
57,75
|
9,86
|
3,87
|
13
|
Ba Tơ
|
2.395
|
394
|
223
|
244
|
54
|
567
|
861
|
1.158
|
1.640
|
264
|
188
|
16,45
|
9,31
|
10,19
|
2,25
|
23,67
|
35,95
|
48,35
|
68,48
|
11,02
|
7,85
|
14
|
Tây Trà
|
586
|
74
|
9
|
8
|
6
|
107
|
178
|
350
|
515
|
54
|
77
|
12,63
|
1,54
|
1,37
|
1,02
|
18,26
|
30,38
|
59,73
|
87,88
|
9,22
|
13,14
|
Ghi chú:
|
1: trình độ giáo dục
người lớn
|
3: tiếp cận dịch vụ
y tế
|
5: chất lượng nhà ở
|
7: nguồn nước sinh
hoạt
|
9: sử dụng dịch vụ
viễn thông
|
2: tình trạng đi học
của trẻ em
|
4: bảo hiểm y tế
|
6: diện tích nhà ở
|
8: hố xí/nhà tiêu hợp
vệ sinh
|
10: tài sản phục vụ
tiếp cận thông tin
|
PHỤ LỤC 1Đ
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO CÁC NHÓM ĐỐI TƯỢNG NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/ thành phố
|
Tổng số hộ dân
cư
|
Số hộ DTTS
|
Hộ nghèo theo
các nhóm đối tượng
|
Tổng số hộ
nghèo
|
Trong đó:
|
Tỷ lệ
|
Số hộ nghèo
DTTS
|
Tỷ lệ
|
Hộ nghèo thuộc
chính sách bảo trợ xã hội
|
Tỷ lệ
|
Hộ nghèo thuộc chính
sách ưu đãi người có công
|
Tỷ lệ
|
Hộ nghèo theo
tiêu chí thu nhập
|
Hộ nghèo tiêu
chí thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8=7/3
|
9
|
10=9/3
|
11
|
12=11/3
|
I
|
Khu vực thành thị
|
50.483
|
2.227
|
2.318
|
1.939
|
379
|
4,59
|
833
|
35,94
|
698
|
30,11
|
46
|
1,98
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
30.687
|
0
|
428
|
395
|
33
|
1,39
|
0
|
0
|
234
|
54,67
|
3
|
0,70
|
2
|
Bình Sơn
|
2.510
|
0
|
95
|
95
|
0
|
3,78
|
0
|
0
|
51
|
53,68
|
0
|
-
|
3
|
Tư Nghĩa
|
4.341
|
0
|
149
|
118
|
31
|
3,43
|
0
|
0
|
54
|
36,24
|
0
|
-
|
4
|
Nghĩa Hành
|
2.464
|
1
|
99
|
99
|
0
|
4,02
|
0
|
0
|
42
|
42,42
|
0
|
-
|
5
|
Mộ Đức
|
1.930
|
0
|
188
|
180
|
8
|
9,74
|
0
|
0
|
68
|
36,17
|
1
|
0,53
|
6
|
Đức Phổ
|
2.614
|
0
|
78
|
78
|
0
|
2,98
|
0
|
0
|
39
|
50,00
|
2
|
2,56
|
7
|
Trà Bồng
|
2.052
|
121
|
333
|
329
|
4
|
16,23
|
7
|
2,10
|
124
|
37,24
|
1
|
0,30
|
8
|
Sơn Hà
|
2.360
|
1.435
|
648
|
645
|
3
|
27,46
|
565
|
87,19
|
65
|
10,03
|
30
|
4,63
|
9
|
Ba Tơ
|
1.525
|
670
|
300
|
0
|
300
|
19,67
|
261
|
87,00
|
21
|
7,00
|
9
|
3,00
|
II
|
Khu vực nông thôn
|
300.184
|
47.446
|
36.809
|
31.043
|
5.766
|
12,26
|
20.066
|
54,51
|
10.493
|
28,51
|
1097
|
2,98
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
36.017
|
0
|
1.201
|
1.141
|
60
|
3,33
|
0
|
0
|
699
|
58,20
|
12
|
1,00
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
0
|
646
|
646
|
0
|
10,72
|
0
|
0
|
351
|
54,33
|
18
|
2,79
|
3
|
Bình Sơn
|
54.156
|
182
|
4.346
|
4.103
|
243
|
8,02
|
36
|
1
|
2.569
|
59,11
|
89
|
2,05
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
3
|
843
|
761
|
82
|
3,33
|
0
|
0
|
485
|
57,53
|
5
|
0,59
|
5
|
Tư Nghĩa
|
32.016
|
715
|
1.308
|
1.235
|
73
|
4,09
|
33
|
3
|
501
|
38,30
|
0
|
-
|
6
|
Nghĩa Hành
|
22.321
|
291
|
1.997
|
1.886
|
111
|
8,95
|
120
|
6
|
1.072
|
53,68
|
25
|
1,25
|
7
|
Mộ Đức
|
32.398
|
7
|
2.549
|
2.248
|
301
|
7,87
|
0
|
0
|
1.218
|
47,78
|
50
|
1,96
|
8
|
Đức Phổ
|
36.470
|
0
|
2.503
|
1.950
|
553
|
6,86
|
0
|
0
|
1.313
|
52,46
|
28
|
1,12
|
9
|
Trà Bồng
|
6.859
|
3.832
|
3.015
|
2.532
|
483
|
43,96
|
2.573
|
85
|
491
|
16,29
|
98
|
3,25
|
10
|
Sơn Hà
|
18.899
|
16.545
|
5.761
|
4.816
|
945
|
30,48
|
5.382
|
93
|
907
|
15,74
|
180
|
3,12
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
4.811
|
2.646
|
2.317
|
329
|
49,48
|
2.640
|
100
|
143
|
5,40
|
136
|
5,14
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
3.776
|
1.641
|
1.275
|
366
|
32,79
|
1.374
|
84
|
244
|
14,87
|
71
|
4,33
|
13
|
Ba Tơ
|
14.759
|
12.840
|
5.115
|
3.214
|
1.901
|
34,66
|
4.675
|
91
|
392
|
7,66
|
297
|
5,81
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
4.444
|
3.238
|
2.919
|
319
|
70,54
|
3.233
|
100
|
108
|
3,34
|
88
|
2,72
|
|
Tổng cộng (I) + (II)
|
350.667
|
49.673
|
39.127
|
32.982
|
6.145
|
11,16
|
20.899
|
53,41
|
11.191
|
28,60
|
1143
|
2,92
|
|
Đồng bằng
|
289.271
|
1.199
|
19.868
|
14.935
|
1.495
|
6,87
|
189
|
0,95
|
8.696
|
43,77
|
233
|
1,17
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
66.704
|
0
|
1.629
|
1.536
|
93
|
2,44
|
0
|
0
|
933
|
57,27
|
15
|
0,92
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
0
|
646
|
646
|
0
|
10,72
|
0
|
0
|
351
|
54,33
|
18
|
2,79
|
3
|
Bình Sơn
|
56.666
|
182
|
4.441
|
4.198
|
243
|
7,84
|
36
|
1
|
2.620
|
59,00
|
89
|
2,00
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
3
|
843
|
761
|
82
|
3,33
|
|
0
|
485
|
57,53
|
5
|
0,59
|
5
|
Tư Nghĩa
|
36.357
|
715
|
1.457
|
1.353
|
104
|
4,01
|
33
|
2
|
555
|
38,09
|
0
|
-
|
6
|
Nghĩa Hành
|
24.785
|
292
|
2.096
|
1.985
|
111
|
8,46
|
120
|
6
|
1.114
|
53,15
|
25
|
1,19
|
7
|
Mộ Đức
|
34.328
|
7
|
2.737
|
2.428
|
309
|
7,97
|
0
|
0
|
1.286
|
46,99
|
51
|
1,86
|
8
|
Đức Phổ
|
39.084
|
0
|
2.581
|
2.028
|
553
|
6,60
|
0
|
0
|
1.352
|
52,38
|
30
|
1,16
|
|
Miền Núi
|
61.396
|
48.474
|
22.697
|
18.047
|
4.650
|
36,97
|
20.710
|
91,25
|
2.495
|
10,99
|
910
|
4,01
|
9
|
Trà Bồng
|
8.911
|
3.953
|
3.348
|
2.861
|
487
|
37,57
|
2.580
|
77
|
615
|
18,37
|
99
|
2,96
|
10
|
Sơn Hà
|
21.259
|
17.980
|
6.409
|
5.461
|
948
|
30,15
|
5.947
|
93
|
972
|
15,17
|
210
|
3,28
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
4.811
|
2.646
|
2.317
|
329
|
49,48
|
2.640
|
100
|
143
|
5,40
|
136
|
5,14
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
3.776
|
1.641
|
1.275
|
366
|
32,79
|
1.374
|
84
|
244
|
14,87
|
71
|
4,33
|
13
|
Ba Tơ
|
16.284
|
13.510
|
5.415
|
3.214
|
2.201
|
33,25
|
4.936
|
91
|
413
|
7,63
|
306
|
5,65
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
4.444
|
3.238
|
2.919
|
319
|
70,54
|
3.233
|
100
|
108
|
3,34
|
88
|
2,72
|
PHỤ LỤC SỐ 1E
CHI TIẾT PHÂN LOẠI HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
STT
|
Tên xã, phường
|
Tổng số hộ trên địa bàn
|
Trong đó Hộ DTTS
|
Nghèo
|
Cận nghèo
|
Hộ nghèo chính sách bảo trợ xã hội
|
Tỷ lệ (%)
|
Hộ nghèo
DTTS
|
Tỷ lệ (%)
|
Tỷ lệ hộ nghèo theo tiêu chí nông thôn mới
|
Tổng số hộ
|
Trong đó
|
Tỷ lệ hộ nghèo
|
Tổng số hộ
|
Tỷ lệ hộ cận nghèo
|
Hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập
|
Tỷ lệ (%)
|
Hộ nghèo thiếu hụt dịch vụ XH cơ bản
|
Tỷ lệ (%)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7=6/3
|
8
|
9=8/3
|
10=5/3
|
11
|
12=11/3
|
13
|
14=13/5
|
15
|
16=15/5
|
17=(5-13)/(3-13)
|
|
Đồng bằng
|
289.271
|
1.199
|
16.430
|
14.935
|
90,90
|
1.495
|
9,10
|
5,68
|
20.551
|
7,10
|
8.689
|
52,88
|
189
|
1,15
|
2,76
|
|
Thành phố Q.
Ngãi
|
66.704
|
0
|
1.629
|
1.536
|
94,29
|
93
|
5,71
|
2,44
|
2.717
|
4,07
|
933
|
57,27
|
0
|
0,00
|
1,06
|
1
|
Phường Quảng Phú
|
4851
|
|
152
|
149
|
98,03
|
3
|
1,97
|
3,13
|
248
|
5,11
|
109
|
71,71
|
0
|
0,00
|
0,91
|
2
|
Phường Trần Phú
|
3871
|
|
20
|
19
|
95,00
|
1
|
5,00
|
0,52
|
82
|
2,12
|
6
|
30,00
|
0
|
0,00
|
0,36
|
3
|
Phường Chánh Lộ
|
3494
|
|
27
|
27
|
100,00
|
0
|
0,00
|
0,77
|
123
|
3,52
|
8
|
29,63
|
0
|
0,00
|
0,55
|
4
|
Phường Nghĩa Lộ
|
4167
|
|
81
|
66
|
81,48
|
15
|
18,52
|
1,94
|
188
|
4,51
|
39
|
48,15
|
0
|
0,00
|
1,02
|
5
|
Phường Nguyễn
Nghiêm
|
1788
|
|
6
|
6
|
100,00
|
0
|
0,00
|
0,34
|
26
|
1,45
|
5
|
83,33
|
0
|
0,00
|
0,06
|
6
|
Phường Lê Hồng
Phong
|
2693
|
|
53
|
43
|
81,13
|
10
|
18,87
|
1,97
|
42
|
1,56
|
18
|
33,96
|
0
|
0,00
|
1,31
|
7
|
Phường Trần Hưng Đạo
|
2085
|
|
12
|
10
|
83,33
|
2
|
16,67
|
0,58
|
48
|
2,30
|
8
|
66,67
|
0
|
0,00
|
0,19
|
8
|
Phường Nghĩa Chánh
|
3671
|
|
30
|
30
|
100,00
|
0
|
0,00
|
0,82
|
14
|
0,38
|
21
|
70,00
|
0
|
0,00
|
0,25
|
9
|
Phường Trương Q.Trọng
|
4067
|
|
47
|
45
|
95,74
|
2
|
4,26
|
1,16
|
164
|
4,03
|
20
|
42,55
|
0
|
0,00
|
0,67
|
10
|
Xã Nghĩa Dõng
|
2581
|
|
51
|
44
|
86,27
|
7
|
13,73
|
1,98
|
89
|
3,45
|
22
|
43,14
|
0
|
0,00
|
1,13
|
11
|
Xã Nghĩa Dũng
|
2045
|
|
71
|
70
|
98,59
|
1
|
1,41
|
3,47
|
61
|
2,98
|
51
|
71,83
|
0
|
0,00
|
1,00
|
12
|
Xã Tịnh Ấn Tây
|
2561
|
|
59
|
59
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,30
|
282
|
11,01
|
51
|
86,44
|
0
|
0,00
|
0,32
|
13
|
Xã Tịnh Ấn Đông
|
1852
|
|
87
|
87
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,70
|
113
|
6,10
|
79
|
90,80
|
0
|
0,00
|
0,45
|
14
|
Xã Tịnh An
|
2271
|
|
56
|
56
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,47
|
227
|
10,00
|
32
|
57,14
|
0
|
0,00
|
1,07
|
15
|
Xã Tịnh Châu
|
1724
|
|
48
|
48
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,78
|
71
|
4,12
|
29
|
60,42
|
0
|
0,00
|
1,12
|
16
|
Xã Tịnh Long
|
1947
|
|
61
|
61
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,13
|
69
|
3,54
|
27
|
44,26
|
0
|
0,00
|
1,77
|
17
|
Xã Tịnh Thiện
|
2312
|
|
124
|
118
|
95,16
|
6
|
4,84
|
5,36
|
83
|
3,59
|
82
|
66,13
|
0
|
0,00
|
1,88
|
18
|
Xã Tịnh Khê
|
3389
|
|
118
|
115
|
97,46
|
3
|
2,54
|
3,48
|
96
|
2,83
|
70
|
59,32
|
0
|
0,00
|
1,45
|
19
|
Xã Tịnh Hoà
|
3031
|
|
165
|
154
|
93,33
|
11
|
6,67
|
5,44
|
273
|
9,01
|
77
|
46,67
|
0
|
0,00
|
2,98
|
20
|
Xã Tịnh Kỳ
|
2318
|
|
104
|
104
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,49
|
35
|
1,51
|
45
|
43,27
|
0
|
0,00
|
2,60
|
21
|
Xã Nghĩa Phú
|
1892
|
|
40
|
40
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,11
|
78
|
4,12
|
18
|
45,00
|
0
|
0,00
|
1,17
|
22
|
Xã Nghĩa Hà
|
3907
|
|
84
|
84
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,15
|
236
|
6,04
|
49
|
58,33
|
0
|
0,00
|
0,91
|
23
|
Xã Nghĩa An
|
4187
|
|
133
|
101
|
75,94
|
32
|
24,06
|
3,18
|
69
|
1,65
|
67
|
50,38
|
0
|
0,00
|
1,60
|
|
Huyện Lý Sơn
|
6.026
|
0
|
646
|
646
|
100
|
0
|
0,00
|
10,72
|
349
|
5,79
|
351
|
54,33
|
0
|
0,00
|
5,20
|
24
|
Xã An Hải
|
2401
|
0
|
234
|
234
|
100,00
|
0
|
0,00
|
9,75
|
139
|
5,79
|
151
|
64,53
|
0
|
0,00
|
3,69
|
25
|
Xã An Bình
|
100
|
0
|
28
|
28
|
100,00
|
0
|
0,00
|
28,00
|
39
|
39,00
|
17
|
60,71
|
0
|
0,00
|
13,25
|
26
|
Xã An Vĩnh
|
3525
|
0
|
384
|
384
|
100,00
|
0
|
0,00
|
10,89
|
171
|
4,85
|
183
|
47,66
|
0
|
0,00
|
6,01
|
|
Huyện Bình
Sơn
|
56.666
|
182
|
4.441
|
4.198
|
94,53
|
243
|
5,47
|
7,84
|
4.343
|
7,66
|
2.620
|
59,00
|
36
|
0,81
|
3,37
|
27
|
Thị trấn Châu Ổ
|
2510
|
|
95
|
95
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,78
|
130
|
5,18
|
51
|
53,68
|
0
|
0,00
|
1,79
|
28
|
Xã Bình Thới
|
1297
|
|
57
|
56
|
98,25
|
1
|
1,75
|
4,39
|
90
|
6,94
|
20
|
35,09
|
0
|
0,00
|
2,90
|
29
|
Xã Bình Thanh Tây
|
1417
|
|
127
|
127
|
100,00
|
0
|
0,00
|
8,96
|
154
|
10,87
|
101
|
79,53
|
0
|
0,00
|
1,98
|
30
|
Xã Bình Phú
|
964
|
|
66
|
65
|
98,48
|
1
|
1,52
|
6,85
|
66
|
6,85
|
39
|
59,09
|
0
|
0,00
|
2,92
|
31
|
Xã Bình Phước
|
2093
|
|
144
|
144
|
100,00
|
0
|
0,00
|
6,88
|
126
|
6,02
|
95
|
65,97
|
0
|
0,00
|
2,45
|
32
|
Xã Bình Chương
|
1913
|
|
150
|
150
|
100,00
|
0
|
0,00
|
7,84
|
136
|
7,11
|
95
|
63,33
|
0
|
0,00
|
3,03
|
33
|
Xã Bình Châu
|
4311
|
|
433
|
399
|
92,15
|
34
|
7,85
|
10,04
|
486
|
11,27
|
210
|
48,50
|
0
|
0,00
|
5,44
|
34
|
Xã Bình Khương
|
1276
|
|
100
|
99
|
99,00
|
1
|
1,00
|
7,84
|
121
|
9,48
|
35
|
35,00
|
0
|
0,00
|
5,24
|
35
|
Xã Bình Hòa
|
1781
|
|
110
|
110
|
100,00
|
0
|
0,00
|
6,18
|
160
|
8,98
|
73
|
66,36
|
0
|
0,00
|
2,17
|
36
|
Xã Bình Thanh Đông
|
768
|
|
76
|
76
|
100,00
|
0
|
0,00
|
9,90
|
42
|
5,47
|
64
|
84,21
|
0
|
0,00
|
1,70
|
37
|
Xã Bình An
|
1092
|
182
|
113
|
113
|
100,00
|
0
|
0,00
|
10,35
|
112
|
10,26
|
68
|
60,18
|
36
|
31,86
|
4,39
|
38
|
Xã Bình Dương
|
2446
|
|
114
|
114
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,66
|
188
|
7,69
|
40
|
35,09
|
0
|
0,00
|
3,08
|
39
|
Xã Bình Hải
|
3488
|
|
386
|
384
|
99,48
|
2
|
0,52
|
11,07
|
292
|
8,37
|
192
|
49,74
|
0
|
0,00
|
5,89
|
40
|
Xã Bình Thuận
|
2735
|
|
347
|
346
|
99,71
|
1
|
0,29
|
12,69
|
237
|
8,67
|
208
|
59,94
|
0
|
0,00
|
5,50
|
41
|
Xã Bình Chánh
|
4394
|
|
481
|
407
|
84,62
|
74
|
15,38
|
10,95
|
309
|
7,03
|
272
|
56,55
|
0
|
0,00
|
5,07
|
42
|
Xã Bình Mỹ
|
1810
|
|
113
|
108
|
95,58
|
5
|
4,42
|
6,24
|
111
|
6,13
|
74
|
65,49
|
0
|
0,00
|
2,25
|
43
|
Xã Bình Nguyên
|
2911
|
|
209
|
209
|
100,00
|
0
|
0,00
|
7,18
|
255
|
8,76
|
152
|
72,73
|
0
|
0,00
|
2,07
|
44
|
Bình Thạnh
|
3512
|
|
302
|
301
|
99,67
|
1
|
0,33
|
8,60
|
232
|
6,61
|
213
|
70,53
|
0
|
0,00
|
2,70
|
45
|
Xã Bình Trung
|
2865
|
|
137
|
132
|
96,35
|
5
|
3,65
|
4,78
|
205
|
7,16
|
74
|
54,01
|
0
|
0,00
|
2,26
|
46
|
Xã Bình Đông
|
2650
|
|
346
|
260
|
75,14
|
86
|
24,86
|
13,06
|
263
|
9,92
|
200
|
57,80
|
0
|
0,00
|
5,96
|
47
|
Xã Bình Hiệp
|
1913
|
|
110
|
106
|
96,36
|
4
|
3,64
|
5,75
|
78
|
4,08
|
79
|
71,82
|
0
|
0,00
|
1,69
|
48
|
Xã Bình Long
|
2133
|
|
103
|
97
|
94,17
|
6
|
5,83
|
4,83
|
131
|
6,14
|
73
|
70,87
|
0
|
0,00
|
1,46
|
49
|
Xã Bình Tân
|
1402
|
|
88
|
85
|
96,59
|
3
|
3,41
|
6,28
|
117
|
8,35
|
51
|
57,95
|
0
|
0,00
|
2,74
|
50
|
Xã Bình Minh
|
2591
|
|
128
|
109
|
85,16
|
19
|
14,84
|
4,94
|
135
|
5,21
|
87
|
67,97
|
0
|
0,00
|
1,64
|
51
|
Xã Bình Trị
|
2394
|
|
106
|
106
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,43
|
167
|
6,98
|
54
|
50,94
|
0
|
0,00
|
2,22
|
|
Huyện Sơn Tịnh
|
25.321
|
3
|
843
|
761
|
90,27
|
82
|
9,73
|
3,33
|
1.392
|
5,50
|
485
|
57,53
|
0
|
0,00
|
1,44
|
52
|
Xã Tịnh Giang
|
1810
|
3
|
36
|
32
|
88,89
|
4
|
11,11
|
1,99
|
66
|
3,65
|
20
|
55,56
|
0
|
0,00
|
0,89
|
53
|
Xã Tịnh Đông
|
1659
|
0
|
95
|
90
|
94,74
|
5
|
5,26
|
5,73
|
137
|
8,26
|
38
|
40,00
|
0
|
0,00
|
3,52
|
54
|
Xã Tịnh Minh
|
1510
|
0
|
23
|
23
|
100,00
|
0
|
0,00
|
1,52
|
76
|
5,03
|
18
|
78,26
|
0
|
0,00
|
0,34
|
55
|
Xã Tịnh Bắc
|
1181
|
0
|
44
|
44
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,73
|
68
|
5,76
|
36
|
81,82
|
0
|
0,00
|
0,70
|
56
|
Xã Tịnh Hiệp
|
2179
|
0
|
120
|
106
|
88,33
|
14
|
11,67
|
5,51
|
193
|
8,86
|
61
|
50,83
|
0
|
0,00
|
2,79
|
57
|
Xã Tịnh Trà
|
1430
|
0
|
51
|
51
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,57
|
193
|
13,50
|
39
|
76,47
|
0
|
0,00
|
0,86
|
58
|
Xã Tịnh Bình
|
2621
|
0
|
71
|
54
|
76,06
|
17
|
23,94
|
2,71
|
65
|
2,48
|
34
|
47,89
|
0
|
0,00
|
1,43
|
59
|
Xã Tịnh Sơn
|
2543
|
0
|
74
|
62
|
83,78
|
12
|
16,22
|
2,91
|
145
|
5,70
|
35
|
47,30
|
0
|
0,00
|
1,56
|
60
|
Xã Tịnh Hà
|
3920
|
0
|
124
|
104
|
83,87
|
20
|
16,13
|
3,16
|
120
|
3,06
|
56
|
45,16
|
0
|
0,00
|
1,76
|
61
|
Xã Tịnh Thọ
|
3589
|
0
|
130
|
120
|
92,31
|
10
|
7,69
|
3,62
|
192
|
5,35
|
107
|
82,31
|
0
|
0,00
|
0,66
|
62
|
Xã Tịnh Phong
|
2879
|
0
|
75
|
75
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,61
|
137
|
4,76
|
41
|
54,67
|
0
|
0,00
|
1,20
|
|
Huyện Tư
Nghĩa
|
36.357
|
715
|
1.457
|
1.353
|
92,86
|
104
|
7,14
|
4,01
|
2.332
|
6,41
|
555
|
38,09
|
33
|
2,26
|
2,52
|
63
|
TT La Hà
|
2544
|
|
90
|
90
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,54
|
196
|
7,70
|
52
|
57,78
|
0
|
0,00
|
1,52
|
64
|
TT Sông Vệ
|
1797
|
|
59
|
28
|
47,46
|
31
|
52,54
|
3,28
|
71
|
3,95
|
2
|
3,39
|
0
|
0,00
|
3,18
|
65
|
Xã Nghĩa Lâm
|
1756
|
|
45
|
45
|
100,00
|
0
|
0,00
|
2,56
|
48
|
2,73
|
17
|
37,78
|
0
|
0,00
|
1,61
|
66
|
Xã Nghĩa Thắng
|
2371
|
|
113
|
113
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,77
|
127
|
5,36
|
47
|
41,59
|
0
|
0,00
|
2,84
|
67
|
Xã Nghĩa Thuận
|
1898
|
|
84
|
80
|
95,24
|
4
|
4,76
|
4,43
|
92
|
4,85
|
36
|
42,86
|
0
|
0,00
|
2,58
|
68
|
Xã Nghĩa Kỳ
|
4315
|
|
179
|
167
|
93,30
|
12
|
6,70
|
4,15
|
431
|
9,99
|
19
|
10,61
|
0
|
0,00
|
3,72
|
69
|
Xã Nghĩa Sơn
|
341
|
341
|
6
|
6
|
100,00
|
0
|
0,00
|
1,76
|
29
|
8,50
|
2
|
33,33
|
6
|
100,00
|
1,18
|
70
|
Xã Nghĩa Thọ
|
377
|
374
|
27
|
27
|
100,00
|
0
|
0,00
|
7,16
|
68
|
18,04
|
4
|
14,81
|
27
|
100,00
|
6,17
|
71
|
Xã Nghĩa Hoà
|
3812
|
|
131
|
123
|
93,89
|
8
|
6,11
|
3,44
|
157
|
4,12
|
61
|
46,56
|
0
|
0,00
|
1,87
|
72
|
Xã Nghĩa Điền
|
2458
|
|
118
|
118
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,80
|
170
|
6,92
|
43
|
36,44
|
0
|
0,00
|
3,11
|
73
|
Xã Nghĩa Thương
|
3995
|
|
150
|
117
|
78,00
|
33
|
22,00
|
3,75
|
260
|
6,51
|
82
|
54,67
|
0
|
0,00
|
1,74
|
74
|
Xã Nghĩa Trung
|
3877
|
|
152
|
152
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,92
|
219
|
5,65
|
82
|
53,95
|
0
|
0,00
|
1,84
|
75
|
Xã Nghĩa Hiệp
|
3206
|
|
159
|
143
|
89,94
|
16
|
10,06
|
4,96
|
305
|
9,51
|
64
|
40,25
|
0
|
0,00
|
3,02
|
76
|
Xã Nghĩa Phương
|
2223
|
|
84
|
84
|
100,00
|
0
|
0,00
|
3,78
|
78
|
3,51
|
40
|
47,62
|
0
|
0,00
|
2,02
|
77
|
Xã Nghĩa Mỹ
|
1387
|
|
60
|
60
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,33
|
81
|
5,84
|
4
|
6,67
|
0
|
0,00
|
4,05
|
|
Huyện Nghĩa
Hành
|
24.785
|
292
|
2.096
|
1.985
|
94,70
|
111
|
5,30
|
8,46
|
3.156
|
12,73
|
1.114
|
53,15
|
120
|
5,73
|
4,15
|
78
|
Xã Hành Tín Đông
|
1136
|
83
|
85
|
80
|
94,12
|
5
|
5,88
|
7,48
|
118
|
10,39
|
39
|
45,88
|
27
|
31,76
|
4,19
|
79
|
Xã Hành Tín Tây
|
1173
|
170
|
135
|
123
|
91,11
|
12
|
8,89
|
11,51
|
247
|
21,06
|
81
|
60,00
|
81
|
60,00
|
4,95
|
80
|
Xã Hành Thiện
|
1743
|
0
|
162
|
157
|
96,91
|
5
|
3,09
|
9,29
|
115
|
6,60
|
83
|
51,23
|
0
|
0,00
|
4,76
|
81
|
Xã Hành Thịnh
|
2518
|
0
|
235
|
229
|
97,45
|
6
|
2,55
|
9,33
|
181
|
7,19
|
131
|
55,74
|
0
|
0,00
|
4,36
|
82
|
Xã Hành Phước
|
3447
|
0
|
288
|
272
|
94,44
|
16
|
5,56
|
8,36
|
361
|
10,47
|
148
|
51,39
|
0
|
0,00
|
4,24
|
83
|
Xã Hành Đức
|
2612
|
0
|
169
|
164
|
97,04
|
5
|
2,96
|
6,47
|
325
|
12,44
|
54
|
31,95
|
0
|
0,00
|
4,50
|
84
|
Xã Hành Trung
|
2294
|
0
|
223
|
210
|
94,17
|
13
|
5,83
|
9,72
|
525
|
22,89
|
119
|
53,36
|
0
|
0,00
|
4,78
|
85
|
Xã Hành Minh
|
1446
|
0
|
169
|
169
|
100,00
|
0
|
0,00
|
11,69
|
276
|
19,09
|
102
|
60,36
|
0
|
0,00
|
4,99
|
86
|
Xã Hành Nhân
|
2100
|
0
|
174
|
168
|
96,55
|
6
|
3,45
|
8,29
|
252
|
12,00
|
83
|
47,70
|
0
|
0,00
|
4,51
|
87
|
Xã Hành Dũng
|
1793
|
38
|
144
|
104
|
72,22
|
40
|
27,78
|
8,03
|
131
|
7,31
|
92
|
63,89
|
12
|
8,33
|
3,06
|
88
|
Xã Hành Thuận
|
2059
|
0
|
213
|
210
|
98,59
|
3
|
1,41
|
10,34
|
276
|
13,40
|
140
|
65,73
|
0
|
0,00
|
3,80
|
89
|
Thị trấn Chợ Chùa
|
2464
|
1
|
99
|
99
|
100,00
|
0
|
0,00
|
4,02
|
349
|
14,16
|
42
|
42,42
|
0
|
0,00
|
2,35
|
|
Huyện Mộ Đức
|
34.328
|
7
|
2.737
|
2.428
|
88,71
|
309
|
11,29
|
7,97
|
3.476
|
10,13
|
1.286
|
46,99
|
0
|
0,00
|
4,39
|
90
|
Xã Đức Hiệp
|
2030
|
|
121
|
119
|
98,35
|
2
|
1,65
|
5,96
|
392
|
19,31
|
38
|
31,40
|
0
|
0,00
|
4,17
|
91
|
Xã Đức Phú
|
1983
|
7
|
127
|
127
|
100,00
|
0
|
0,00
|
6,40
|
170
|
8,57
|
65
|
51,18
|
0
|
0,00
|
3,23
|
92
|
Xã Đức Tân
|
1975
|
|
115
|
115
|
100,00
|
0
|
0,00
|
5,82
|
258
|
13,06
|
83
|
72,17
|
0
|
0,00
|
1,69
|
93
|
Xã Đức Lân
|
3515
|
|
201
|
201
|
100,00
|
0
|
0,00
|
5,72
|
240
|
6,83
|
97
|
48,26
|
0
|
0,00
|
3,04
|
94
|
Xã Đức Thạnh
|
2291
|
|
113
|
88
|
77,88
|
25
|
22,12
|
4,93
|
312
|
13,62
|
52
|
46,02
|
0
|
0,00
|
2,72
|
95
|
Xã Đức Nhuận
|
3454
|
|
207
|
207
|
100,00
|
0
|
0,00
|
5,99
|
361
|
10,45
|
146
|
70,53
|
0
|
0,00
|
1,84
|
96
|
Xã Đức Hoà
|
2765
|
|
167
|
156
|
93,41
|
11
|
6,59
|
6,04
|
196
|
7,09
|
82
|
49,10
|
0
|
0,00
|
3,17
|
97
|
Xã Đức Minh
|
2107
|
|
211
|
170
|
80,57
|
41
|
19,43
|
10,01
|
126
|
5,98
|
107
|
50,71
|
0
|
0,00
|
5,20
|
98
|
Xã Đức Lợi
|
1844
|
|
208
|
144
|
69,23
|
64
|
30,77
|
11,28
|
149
|
8,08
|
198
|
95,19
|
0
|
0,00
|
0,61
|
99
|
Xã Đức Thắng
|
1784
|
|
179
|
179
|
100,00
|
0
|
0,00
|
10,03
|
233
|
13,06
|
107
|
59,78
|
0
|
0,00
|
4,29
|
100
|
Xã Đức Chánh
|
4315
|
|
436
|
436
|
100,00
|
0
|
0,00
|
10,10
|
342
|
7,93
|
168
|
38,53
|
0
|
0,00
|
6,46
|
101
|
Xã Đức Phong
|
4335
|
|
464
|
306
|
65,95
|
158
|
34,05
|
10,70
|
304
|
7,01
|
75
|
16,16
|
0
|
0,00
|
9,13
|
102
|
TT Mộ Đức
|
1930
|
|
188
|
180
|
95,74
|
8
|
4,26
|
9,74
|
393
|
20,36
|
68
|
36,17
|
0
|
0,00
|
6,44
|
|
Huyện Đức Phổ
|
39.084
|
0
|
2.581
|
2.028
|
5,19
|
553
|
1,41
|
6,60
|
2.786
|
7,13
|
1.345
|
52,11
|
0
|
0,00
|
3,28
|
103
|
Xã Phổ Châu
|
1583
|
|
187
|
140
|
8,84
|
47
|
2,97
|
11,81
|
178
|
11,24
|
103
|
55,08
|
0
|
0,00
|
5,68
|
104
|
Xã Phổ Thạnh
|
5198
|
|
323
|
228
|
4,39
|
95
|
1,83
|
6,21
|
518
|
9,97
|
161
|
49,85
|
0
|
0,00
|
3,22
|
105
|
Xã Phổ Khánh
|
3253
|
|
452
|
289
|
8,88
|
163
|
5,01
|
13,89
|
177
|
5,44
|
182
|
40,27
|
0
|
0,00
|
8,79
|
106
|
Xã Phổ Cường
|
3553
|
|
176
|
176
|
4,95
|
0
|
0,00
|
4,95
|
184
|
5,18
|
105
|
59,66
|
0
|
0,00
|
2,06
|
107
|
Xã Phổ Hòa
|
1205
|
|
68
|
60
|
4,98
|
8
|
0,66
|
5,64
|
62
|
5,15
|
29
|
42,65
|
0
|
0,00
|
3,32
|
108
|
Xã Phổ Vinh
|
2165
|
|
101
|
97
|
4,48
|
4
|
0,18
|
4,67
|
102
|
4,71
|
58
|
57,43
|
0
|
0,00
|
2,04
|
109
|
Xã Phổ Minh
|
1402
|
|
74
|
74
|
5,28
|
0
|
0,00
|
5,28
|
49
|
3,50
|
39
|
52,70
|
0
|
0,00
|
2,57
|
110
|
Xã Phổ Ninh
|
2838
|
|
116
|
86
|
3,03
|
30
|
1,06
|
4,09
|
248
|
8,74
|
43
|
37,07
|
0
|
0,00
|
2,61
|
111
|
Xã Phổ Nhơn
|
1953
|
|
158
|
145
|
7,42
|
13
|
0,67
|
8,09
|
61
|
3,12
|
82
|
51,90
|
0
|
0,00
|
4,06
|
112
|
Xã Phổ Phong
|
2833
|
|
216
|
171
|
6,04
|
45
|
1,59
|
7,62
|
235
|
8,30
|
141
|
65,28
|
0
|
0,00
|
2,79
|
113
|
Xã Phổ Thuận
|
2986
|
|
147
|
110
|
3,68
|
37
|
1,24
|
4,92
|
143
|
4,79
|
72
|
48,98
|
0
|
0,00
|
2,57
|
114
|
Xã Phổ Văn
|
2558
|
|
82
|
82
|
3,21
|
0
|
0,00
|
3,21
|
57
|
2,23
|
74
|
90,24
|
0
|
0,00
|
0,32
|
115
|
Xã Phổ An
|
2747
|
|
199
|
116
|
4,22
|
83
|
3,02
|
7,24
|
431
|
15,69
|
112
|
56,28
|
0
|
0,00
|
3,30
|
116
|
Xã Phổ Quang
|
2196
|
|
204
|
176
|
8,01
|
28
|
1,28
|
9,29
|
244
|
11,11
|
105
|
51,47
|
0
|
0,00
|
4,73
|
117
|
Thị trấn Đức Phổ
|
2614
|
|
78
|
78
|
2,98
|
0
|
0,00
|
2,98
|
97
|
3,71
|
39
|
50,00
|
0
|
0,00
|
1,51
|
|
Miền núi
|
61.396
|
48.474
|
22.697
|
18.047
|
29,39
|
4.650
|
7,57
|
36,97
|
8.518
|
13,87
|
2.495
|
10,99
|
20.710
|
91,25
|
34,30
|
|
Huyện Trà Bồng
|
8911
|
3953
|
3348
|
2861
|
32,11
|
487
|
5,47
|
37,57
|
2461
|
27,62
|
615
|
18,37
|
2580
|
77,06
|
32,94
|
118
|
Thị trấn Trà Xuân
|
2052
|
121
|
333
|
329
|
16,03
|
4
|
0,19
|
16,23
|
768
|
37,43
|
124
|
37,24
|
7
|
2,10
|
10,84
|
119
|
Xã Trà Phú
|
1216
|
8
|
176
|
130
|
10,69
|
46
|
3,78
|
14,47
|
571
|
46,96
|
108
|
61,36
|
5
|
2,84
|
6,14
|
120
|
Xã Trà Bình
|
1493
|
0
|
222
|
220
|
14,74
|
2
|
0,13
|
14,87
|
427
|
28,60
|
104
|
46,85
|
0
|
0,00
|
8,50
|
121
|
Xã Trà Sơn
|
1192
|
1075
|
693
|
541
|
45,39
|
152
|
12,75
|
58,14
|
173
|
14,51
|
81
|
11,69
|
686
|
98,99
|
55,09
|
122
|
Xã Trà Thủy
|
848
|
756
|
446
|
343
|
40,45
|
103
|
12,15
|
52,59
|
214
|
25,24
|
14
|
3,14
|
417
|
93,50
|
51,80
|
123
|
Xã Trà Giang
|
131
|
126
|
83
|
52
|
39,69
|
31
|
23,66
|
63,36
|
14
|
10,69
|
21
|
25,30
|
83
|
100,00
|
56,36
|
124
|
Xã Trà Lâm
|
449
|
434
|
310
|
294
|
65,48
|
16
|
3,56
|
69,04
|
89
|
19,82
|
60
|
19,35
|
307
|
99,03
|
64,27
|
125
|
Xã Trà Hiệp
|
470
|
465
|
316
|
311
|
66,17
|
5
|
1,06
|
67,23
|
109
|
23,19
|
27
|
8,54
|
315
|
99,68
|
65,24
|
126
|
Xã Trà Tân
|
574
|
510
|
384
|
353
|
61,50
|
31
|
5,40
|
66,90
|
83
|
14,46
|
16
|
4,17
|
376
|
97,92
|
65,95
|
127
|
Xã Trà Bùi
|
486
|
458
|
385
|
288
|
59,26
|
97
|
19,96
|
79,22
|
13
|
2,67
|
60
|
15,58
|
384
|
99,74
|
76,29
|
|
Huyện Sơn Hà
|
21259
|
17980
|
6.409
|
5461
|
25,69
|
948
|
4,46
|
30,15
|
2308
|
10,86
|
972
|
15,17
|
5947
|
92,79
|
26,80
|
128
|
Thị trấn Di Lăng
|
2360
|
1435
|
648
|
645
|
27,33
|
3
|
0,13
|
27,46
|
131
|
5,55
|
65
|
10,03
|
565
|
87,19
|
25,40
|
129
|
Xã Sơn Hạ
|
2711
|
2266
|
899
|
814
|
30,03
|
85
|
3,14
|
33,16
|
417
|
15,38
|
233
|
25,92
|
814
|
90,55
|
26,88
|
130
|
Xã Sơn Thành
|
2362
|
1955
|
465
|
416
|
17,61
|
49
|
2,07
|
19,69
|
245
|
10,37
|
154
|
33,12
|
412
|
88,60
|
14,09
|
131
|
Xã Sơn Nham
|
1339
|
1146
|
394
|
376
|
28,08
|
18
|
1,34
|
29,42
|
203
|
15,16
|
53
|
13,45
|
369
|
93,65
|
26,52
|
132
|
Xã Sơn Cao
|
1404
|
1335
|
547
|
401
|
28,56
|
146
|
10,40
|
38,96
|
139
|
9,90
|
71
|
12,98
|
537
|
98,17
|
35,71
|
133
|
Xã Sơn Linh
|
1532
|
1334
|
492
|
399
|
26,04
|
93
|
6,07
|
32,11
|
181
|
11,81
|
74
|
15,04
|
452
|
91,87
|
28,67
|
134
|
Xã Sơn Giang
|
1385
|
1119
|
498
|
368
|
26,57
|
130
|
9,39
|
35,96
|
90
|
6,50
|
115
|
23,09
|
442
|
88,76
|
30,16
|
135
|
Xã Sơn Hải
|
910
|
790
|
292
|
248
|
27,25
|
44
|
4,84
|
32,09
|
140
|
15,38
|
51
|
17,47
|
281
|
96,23
|
28,06
|
136
|
Xã Sơn Thủy
|
1232
|
1071
|
346
|
248
|
20,13
|
98
|
7,95
|
28,08
|
228
|
18,51
|
28
|
8,09
|
319
|
92,20
|
26,41
|
137
|
Xã Sơn Kỳ
|
1681
|
1557
|
496
|
426
|
25,34
|
70
|
4,16
|
29,51
|
93
|
5,53
|
23
|
4,64
|
481
|
96,98
|
28,53
|
138
|
Xã Sơn Ba
|
1062
|
1007
|
411
|
372
|
35,03
|
39
|
3,67
|
38,70
|
79
|
7,44
|
14
|
3,41
|
405
|
98,54
|
37,88
|
139
|
Xã Sơn Bao
|
1051
|
986
|
313
|
199
|
18,93
|
114
|
10,85
|
29,78
|
178
|
16,94
|
17
|
5,43
|
293
|
93,61
|
28,63
|
140
|
Xã Sơn Thượng
|
1233
|
1114
|
322
|
301
|
24,41
|
21
|
1,70
|
26,12
|
70
|
5,68
|
31
|
9,63
|
307
|
95,34
|
24,21
|
141
|
Xã Sơn Trung
|
997
|
865
|
286
|
248
|
24,87
|
38
|
3,81
|
28,69
|
114
|
11,43
|
43
|
15,03
|
270
|
94,41
|
25,47
|
|
Huyện Sơn Tây
|
5.348
|
4.811
|
2.646
|
2.317
|
43,32
|
329
|
6,15
|
49,48
|
484
|
9,05
|
143
|
5,40
|
2.640
|
99,77
|
48,09
|
142
|
Xã Sơn Dung
|
1097
|
946
|
476
|
393
|
35,82
|
83
|
7,57
|
43,39
|
58
|
5,29
|
23
|
4,83
|
470
|
98,74
|
42,18
|
143
|
Xã Sơn Long
|
582
|
525
|
305
|
287
|
49,31
|
18
|
3,09
|
52,41
|
60
|
10,31
|
12
|
3,93
|
305
|
100,00
|
51,40
|
144
|
Xã Sơn Mùa
|
793
|
666
|
335
|
319
|
40,23
|
16
|
2,02
|
42,24
|
195
|
24,59
|
12
|
3,58
|
335
|
100,00
|
41,36
|
145
|
Xã Sơn Liên
|
384
|
363
|
220
|
170
|
44,27
|
50
|
13,02
|
57,29
|
12
|
3,13
|
6
|
2,73
|
220
|
100,00
|
56,61
|
146
|
Xã Sơn Bua
|
416
|
384
|
240
|
235
|
56,49
|
5
|
1,20
|
57,69
|
50
|
12,02
|
7
|
2,92
|
240
|
100,00
|
56,97
|
147
|
Xã Sơn Tân
|
751
|
694
|
349
|
314
|
41,81
|
35
|
4,66
|
46,47
|
14
|
1,86
|
30
|
8,60
|
349
|
100,00
|
44,24
|
148
|
Xã Sơn Màu
|
404
|
384
|
258
|
213
|
52,72
|
45
|
11,14
|
63,86
|
17
|
4,21
|
14
|
5,43
|
258
|
100,00
|
62,56
|
149
|
Xã Sơn Tinh
|
604
|
557
|
286
|
270
|
44,70
|
16
|
2,65
|
47,35
|
69
|
11,42
|
19
|
6,64
|
286
|
100,00
|
45,64
|
150
|
Xã Sơn Lập
|
317
|
292
|
177
|
116
|
36,59
|
61
|
19,24
|
55,84
|
9
|
2,84
|
20
|
11,30
|
177
|
100,00
|
52,86
|
|
Huyện Minh
Long
|
5.004
|
3.776
|
1.641
|
1.275
|
25,48
|
366
|
7,31
|
32,79
|
284
|
5,68
|
244
|
14,87
|
1.374
|
83,73
|
29,35
|
151
|
Xã Long Môn
|
384
|
375
|
155
|
69
|
17,97
|
86
|
22,40
|
40,36
|
14
|
3,65
|
13
|
8,39
|
155
|
100,00
|
38,27
|
152
|
Xã Thanh An
|
938
|
891
|
331
|
275
|
29,32
|
56
|
5,97
|
35,29
|
76
|
8,10
|
59
|
17,82
|
298
|
90,03
|
30,94
|
153
|
Xã Long Hiệp
|
1197
|
564
|
311
|
278
|
23,22
|
33
|
2,76
|
25,98
|
85
|
7,10
|
54
|
17,36
|
181
|
58,20
|
22,48
|
154
|
Xã Long Mai
|
1135
|
937
|
409
|
304
|
26,78
|
105
|
9,25
|
36,04
|
80
|
7,05
|
78
|
19,07
|
362
|
88,51
|
31,32
|
155
|
Xã Long Sơn
|
1350
|
1009
|
435
|
349
|
25,85
|
86
|
6,37
|
32,22
|
29
|
2,15
|
40
|
9,20
|
378
|
86,90
|
30,15
|
|
Huyện Ba Tơ
|
16.284
|
13.510
|
5.415
|
3.214
|
19,74
|
2.201
|
13,52
|
33,25
|
2.395
|
14,71
|
413
|
7,63
|
4.936
|
91,15
|
31,52
|
156
|
Xã Ba Khâm
|
536
|
530
|
246
|
0
|
0,00
|
246
|
45,90
|
45,90
|
123
|
22,95
|
14
|
5,69
|
246
|
100,00
|
44,44
|
157
|
Xã Ba Trang
|
639
|
636
|
239
|
214
|
33,49
|
25
|
3,91
|
37,40
|
49
|
7,67
|
6
|
2,51
|
239
|
100,00
|
36,81
|
158
|
Xã Ba Liên
|
352
|
332
|
93
|
0
|
0,00
|
93
|
26,42
|
26,42
|
54
|
15,34
|
7
|
7,53
|
93
|
100,00
|
24,93
|
159
|
Xã Ba Động
|
824
|
2
|
86
|
0
|
0,00
|
86
|
10,44
|
10,44
|
52
|
6,31
|
49
|
56,98
|
0
|
0,00
|
4,77
|
160
|
Xã Ba Thành
|
871
|
828
|
220
|
106
|
12,17
|
114
|
13,09
|
25,26
|
125
|
14,35
|
8
|
3,64
|
183
|
83,18
|
24,57
|
161
|
Xã Ba Điền
|
437
|
415
|
127
|
0
|
0,00
|
127
|
29,06
|
29,06
|
57
|
13,04
|
4
|
3,15
|
121
|
95,28
|
28,41
|
162
|
Xã Ba Vinh
|
1258
|
1221
|
424
|
161
|
12,80
|
263
|
20,91
|
33,70
|
152
|
12,08
|
5
|
1,18
|
423
|
99,76
|
33,44
|
163
|
Xã Ba Cung
|
659
|
551
|
98
|
73
|
11,08
|
25
|
3,79
|
14,87
|
61
|
9,26
|
30
|
30,61
|
94
|
95,92
|
10,81
|
164
|
Xã Ba Bích
|
632
|
599
|
143
|
98
|
15,51
|
45
|
7,12
|
22,63
|
157
|
24,84
|
11
|
7,69
|
138
|
96,50
|
21,26
|
165
|
Xã Ba Lế
|
452
|
430
|
255
|
207
|
45,80
|
48
|
10,62
|
56,42
|
43
|
9,51
|
5
|
1,96
|
254
|
99,61
|
55,93
|
166
|
Xã Ba Nam
|
253
|
246
|
150
|
131
|
51,78
|
19
|
7,51
|
59,29
|
75
|
29,64
|
16
|
10,67
|
131
|
87,33
|
56,54
|
167
|
Xã Ba Chùa
|
482
|
476
|
70
|
52
|
10,79
|
18
|
3,73
|
14,52
|
86
|
17,84
|
9
|
12,86
|
54
|
77,14
|
12,90
|
168
|
Xã Ba Giang
|
427
|
423
|
301
|
239
|
55,97
|
62
|
14,52
|
70,49
|
27
|
6,32
|
15
|
4,98
|
301
|
100,00
|
69,42
|
169
|
Xã Ba Dinh
|
1289
|
1089
|
301
|
301
|
23,35
|
0
|
0,00
|
23,35
|
385
|
29,87
|
54
|
17,94
|
272
|
90,37
|
20,00
|
170
|
Xã Ba Tô
|
1645
|
1561
|
603
|
519
|
31,55
|
84
|
5,11
|
36,66
|
423
|
25,71
|
41
|
6,80
|
585
|
97,01
|
35,04
|
171
|
Xã Ba Vì
|
1206
|
865
|
289
|
216
|
17,91
|
73
|
6,05
|
23,96
|
166
|
13,76
|
28
|
9,69
|
258
|
89,27
|
22,16
|
172
|
Xã Ba Xa
|
1312
|
1262
|
902
|
630
|
48,02
|
272
|
20,73
|
68,75
|
148
|
11,28
|
61
|
6,76
|
734
|
81,37
|
67,23
|
173
|
Xã Ba Tiêu
|
680
|
585
|
267
|
267
|
39,26
|
0
|
0,00
|
39,26
|
39
|
5,74
|
17
|
6,37
|
248
|
92,88
|
37,71
|
174
|
Xã Ba Ngạc
|
805
|
789
|
301
|
0
|
0,00
|
301
|
37,39
|
37,39
|
44
|
5,47
|
12
|
3,99
|
301
|
100,00
|
36,44
|
175
|
Thị trấn Ba Tơ
|
1525
|
670
|
300
|
0
|
0,00
|
300
|
19,67
|
19,67
|
129
|
8,46
|
21
|
7,00
|
261
|
87,00
|
18,55
|
|
Huyện Tây Trà
|
4.590
|
4.444
|
3.238
|
2.919
|
63,59
|
319
|
6,95
|
0,16
|
586
|
12,77
|
108
|
3,34
|
3.233
|
99,85
|
69,83
|
176
|
Xã Trà Phong
|
1040
|
985
|
722
|
648
|
62,31
|
74
|
7,12
|
0,72
|
76
|
7,31
|
17
|
2,35
|
719
|
99,58
|
68,91
|
177
|
Xã Trà Thọ
|
504
|
492
|
300
|
251
|
49,80
|
49
|
9,72
|
1,98
|
97
|
19,25
|
10
|
3,33
|
298
|
99,33
|
58,70
|
178
|
Xã Trà Lãnh
|
482
|
469
|
360
|
319
|
66,18
|
41
|
8,51
|
1,81
|
81
|
16,80
|
12
|
3,33
|
360
|
100,00
|
74,04
|
179
|
Xã Trà Nham
|
490
|
472
|
342
|
321
|
65,51
|
21
|
4,29
|
0,91
|
22
|
4,49
|
10
|
2,92
|
342
|
100,00
|
69,17
|
180
|
Xã Trà Xinh
|
532
|
518
|
397
|
318
|
59,77
|
79
|
14,85
|
2,87
|
30
|
5,64
|
12
|
3,02
|
397
|
100,00
|
74,04
|
181
|
Xã Trà Thanh
|
502
|
485
|
364
|
361
|
71,91
|
3
|
0,60
|
0,12
|
99
|
19,72
|
7
|
1,92
|
364
|
100,00
|
72,12
|
182
|
Xã Trà Quân
|
439
|
438
|
319
|
294
|
66,97
|
25
|
5,69
|
1,30
|
73
|
16,63
|
8
|
2,51
|
319
|
100,00
|
72,16
|
183
|
Xã Trà Khê
|
439
|
429
|
329
|
307
|
69,93
|
22
|
5,01
|
1,17
|
70
|
15,95
|
19
|
5,78
|
329
|
100,00
|
73,81
|
184
|
Xã Trà Trung
|
162
|
156
|
105
|
100
|
61,73
|
5
|
3,09
|
1,98
|
38
|
23,46
|
13
|
12,38
|
105
|
100,00
|
61,74
|
*
|
Chung toàn tỉnh
|
350.667
|
49.673
|
39.127
|
32.982
|
9,41
|
6.145
|
1,75
|
11,16
|
29.069
|
8,29
|
11.184
|
28,58
|
20.899
|
53,41
|
8,23
|
|
- Khu vực
thành thị
|
50.483
|
2.227
|
2.318
|
1.939
|
3,84
|
379
|
0,75
|
4,59
|
3.199
|
6,34
|
698
|
30,11
|
833
|
35,94
|
3,25
|
|
- Khu vực
nông thôn
|
300.184
|
47.446
|
36.809
|
31.043
|
10,34
|
5.766
|
1,92
|
12,26
|
25.870
|
8,62
|
10.486
|
28,49
|
20.066
|
54,51
|
9,09
|
Quyết định 60/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2017 theo chuẩn giai đoạn 2016-2020 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 60/QĐ-UBND ngày 09/01/2018 về phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2017 theo chuẩn giai đoạn 2016-2020 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
1.563
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|