Đang tải văn bản...
Quyết định 60/QĐ-UBND 2018 phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo hộ cận nghèo Quảng Ngãi 2017
Số hiệu:
|
60/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Quảng Ngãi
|
|
Người ký:
|
Phạm Trường Thọ
|
Ngày ban hành:
|
09/01/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG NGÃI
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 60/QĐ-UBND
|
Quảng Ngãi, ngày
09 tháng 01 năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2017 THEO CHUẨN GIAI
ĐOẠN 2016 - 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NGÃI
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ngày 19/11/2015
của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng
cho giai đoạn 2016 - 2020;
Căn cứ Thông tư số 17/2016/TT-BLĐTBXH ngày
28/6/2016 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc hướng dẫn
quy trình rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo hằng năm theo chuẩn nghèo tiếp cận đa
chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương
binh và Xã hội tại Tờ trình số 171/TTr-SLĐTBXH ngày 29/12/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2017
trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, cụ thể như sau:
1. Hộ nghèo, hộ cận nghèo cuối năm 2017
a) Tổng số:
- Hộ nghèo: 39.127 hộ, tỷ lệ: 11,16%.
- Hộ cận nghèo: 29.069 hộ, tỷ lệ: 8,29 %.
b) Chia theo khu vực:
- Khu vực thành thị:
+ Hộ nghèo: 2.318 hộ, tỷ lệ: 4,59%.
+ Hộ cận nghèo: 3.199 hộ, tỷ lệ: 6,34%.
- Khu vực nông thôn:
+ Hộ nghèo: 36.809 hộ, tỷ lệ: 12,26%.
+ Hộ cận nghèo: 25.870 hộ, tỷ lệ: 8,62%.
c) Chia theo vùng miền:
- Khu vực miền núi:
+ Hộ nghèo: 22.697 hộ, tỷ lệ: 36,97%.
+ Hộ cận nghèo: 8.518 hộ, tỷ lệ: 13,87 %.
- Khu vực đồng bằng:
+ Hộ nghèo: 16.430 hộ, tỷ lệ: 5,68%.
+ Hộ cận nghèo: 20.551 hộ, tỷ lệ: 7,10%.
2. Hộ nghèo theo nhóm đối tượng
- Chia theo tiêu chí:
+ Hộ nghèo theo tiêu chí thu nhập: 32.982 hộ, tỷ lệ:
84,29% trong tổng số hộ nghèo, 9,41% trong tổng hộ dân cư.
+ Hộ nghèo theo tiêu chí thiếu hụt dịch vụ xã hội:
6.145 hộ, tỷ lệ: 15,71% trong tổng số hộ nghèo, 1,75% trong tổng hộ dân cư.
- Chia theo nhóm chính sách:
+ Hộ nghèo thuộc nhóm chính sách bảo trợ xã hội:
11.191 hộ, tỷ lệ: 28,60% trong tổng số hộ nghèo, 3,19% trong tổng hộ dân cư.
+ Hộ nghèo khác: 27.936 hộ, tỷ lệ: 71,40% trong tổng
hộ nghèo, 7,97% trong tổng hộ dân cư.
- Chia theo nhóm dân tộc thiểu số:
+ Hộ nghèo dân tộc thiểu số: 20.899 hộ, tỷ lệ:
53,41 % trong tổng hộ nghèo, 5,96% trong tổng hộ dân cư.
+ Hộ nghèo dân tộc kinh: 18.228 hộ, tỷ lệ: 46,59%
trong tổng hộ nghèo, 5,20% trong tổng hộ dân cư.
(Chi tiết đối với từng địa phương theo phụ lục số
1a, 1b, 1c, 1d, 1đ, 1e đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Lao động - Thương
binh và Xã hội, Cục trưởng Cục Thống kê tỉnh, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội
đoàn thể tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và các đơn vị có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Lao động -TB&XH;
- TT Tỉnh ủy (báo cáo);
- TT HĐND tỉnh;
- CT, PCT UBND tỉnh;
- Ủy ban MTTQVN tỉnh;
- Các Ban Đảng của Tỉnh ủy;
- Các Ban của HĐND tỉnh;
- VPUB: PCVP, K.GVX, TH, CBTH;
- Lưu VT, KT.toan01.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Phạm Trường Thọ
|
PHỤ LỤC 1A
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ NGHÈO NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/thành phố
|
Tổng số hộ dân cư
|
Số hộ nghèo đầu năm
|
Diễn biến hộ nghèo trong năm
|
Số hộ nghèo cuối năm
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ thoát nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ tái nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ nghèo phát sinh
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Trong đó: số hộ rơi vào hộ cận nghèo
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6=4/2
|
7
|
8=7/11
|
9
|
10=9/11
|
11
|
12=11/1
|
I
|
Khu vực thành thị
|
50.483
|
2.663
|
5,35
|
457
|
205
|
17,16
|
12
|
0,52
|
100
|
4,31
|
2.318
|
4,59
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
30.687
|
488
|
1,62
|
89
|
52
|
18,24
|
3
|
0,70
|
26
|
6,07
|
428
|
1,39
|
2
|
Bình Sơn
|
2.510
|
107
|
4,28
|
19
|
9
|
17,76
|
2
|
2,11
|
5
|
5,26
|
95
|
3,78
|
3
|
Tư Nghĩa
|
4.341
|
155
|
3,66
|
19
|
12
|
12,26
|
1
|
0,67
|
12
|
8,05
|
149
|
3,43
|
4
|
Nghĩa Hành
|
2.464
|
119
|
4,83
|
23
|
16
|
19,33
|
0
|
0,00
|
3
|
3,03
|
99
|
4,02
|
5
|
Mộ Đức
|
1.930
|
205
|
10,62
|
35
|
18
|
17,07
|
0
|
0,00
|
18
|
9,57
|
188
|
9,74
|
6
|
Đức Phổ
|
2.614
|
103
|
3,94
|
28
|
18
|
27,18
|
1
|
1,28
|
2
|
2,56
|
78
|
2,98
|
7
|
Trà Bồng
|
2.052
|
396
|
19,37
|
67
|
63
|
16,92
|
4
|
1,20
|
0
|
0,00
|
333
|
16,23
|
8
|
Sơn Hà
|
2.360
|
744
|
31,73
|
125
|
15
|
16,80
|
1
|
0,15
|
28
|
4,32
|
648
|
27,46
|
9
|
Ba Tơ
|
1.525
|
346
|
22,94
|
52
|
2
|
15,03
|
0
|
0,00
|
6
|
2,00
|
300
|
19,67
|
II
|
Khu vực nông
thôn
|
300.184
|
42.597
|
14,35
|
7.939
|
4.150
|
18,64
|
204
|
0,55
|
1.947
|
5,29
|
36.809
|
12,26
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
36.017
|
1.381
|
3,86
|
254
|
113
|
18,39
|
2
|
0,17
|
72
|
6,00
|
1.201
|
3,33
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
770
|
12,95
|
164
|
96
|
21,30
|
1
|
0,15
|
39
|
6,04
|
646
|
10,72
|
3
|
Bình Sơn
|
54.156
|
5.307
|
10,02
|
1.162
|
618
|
21,90
|
11
|
0,25
|
190
|
4,37
|
4.346
|
8,02
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.245
|
4,96
|
404
|
278
|
32,45
|
0
|
0,00
|
2
|
0,24
|
843
|
3,33
|
5
|
Tư Nghĩa
|
32.016
|
1.556
|
4,92
|
459
|
223
|
29,50
|
15
|
1,15
|
196
|
14,98
|
1.308
|
4,09
|
6
|
Nghĩa Hành
|
22.321
|
2.331
|
10,53
|
507
|
281
|
21,75
|
17
|
0,85
|
156
|
7,81
|
1.997
|
8,95
|
7
|
Mộ Đức
|
32.398
|
3.081
|
9,43
|
777
|
372
|
25,22
|
3
|
0,12
|
242
|
9,49
|
2.549
|
7,87
|
8
|
Đức Phổ
|
36.470
|
3.020
|
8,40
|
709
|
450
|
23,48
|
25
|
1,00
|
167
|
6,67
|
2.503
|
6,86
|
9
|
Trà Bồng
|
6.859
|
3.345
|
49,84
|
445
|
361
|
13,30
|
41
|
1,36
|
74
|
2,45
|
3.015
|
43,96
|
10
|
Sơn Hà
|
18.899
|
6.507
|
34,72
|
1.082
|
424
|
16,63
|
26
|
0,45
|
310
|
5,38
|
5.761
|
30,48
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
2.906
|
55,07
|
419
|
172
|
14,42
|
21
|
0,79
|
138
|
5,22
|
2.646
|
49,48
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
2.037
|
40,98
|
407
|
29
|
19,98
|
0
|
0,00
|
11
|
0,67
|
1.641
|
32,79
|
13
|
Ba Tơ
|
14.759
|
5.695
|
39,53
|
886
|
586
|
15,56
|
24
|
0,47
|
282
|
5,51
|
5.115
|
34,66
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
3.416
|
75,08
|
264
|
147
|
7,73
|
18
|
0,56
|
68
|
2,10
|
3.238
|
70,54
|
|
Tổng cộng (I) +
(II)
|
350.667
|
45.260
|
13,06
|
8.396
|
4.355
|
18,55
|
216
|
0,55
|
2.047
|
5,23
|
39.127
|
11,16
|
|
Đồng bằng
|
289.271
|
19.868
|
6,94
|
4.649
|
2.556
|
23,40
|
81
|
0,49
|
1.130
|
6,88
|
16.430
|
5,68
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
66.704
|
1.869
|
2,83
|
343
|
165
|
18,35
|
5
|
0,31
|
98
|
6,02
|
1.629
|
2,44
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
770
|
12,95
|
164
|
96
|
21,30
|
1
|
0,15
|
39
|
6,04
|
646
|
10,72
|
3
|
Bình Sơn
|
56.666
|
5.414
|
9,77
|
1.181
|
627
|
21,81
|
13
|
0,29
|
195
|
4,39
|
4.441
|
7,84
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.245
|
4,96
|
404
|
278
|
32,45
|
0
|
0,00
|
2
|
0,24
|
843
|
3,33
|
5
|
Tư Nghĩa
|
36.357
|
1.711
|
4,77
|
478
|
235
|
27,94
|
16
|
1,10
|
208
|
14,28
|
1.457
|
4,01
|
6
|
Nghĩa Hành
|
24.785
|
2.450
|
9,96
|
530
|
297
|
21,63
|
17
|
0,81
|
159
|
7,59
|
2.096
|
8,46
|
7
|
Mộ Đức
|
34.328
|
3.286
|
9,50
|
812
|
390
|
24,71
|
3
|
0,11
|
260
|
9,50
|
2.737
|
7,97
|
8
|
Đức Phổ
|
39.084
|
3.123
|
8,10
|
737
|
468
|
23,60
|
26
|
1,01
|
169
|
6,55
|
2.581
|
6,60
|
|
Miền Núi
|
61.396
|
25.392
|
41,93
|
3.747
|
1.799
|
14,76
|
135
|
0,59
|
917
|
4,04
|
22.697
|
36,97
|
9
|
Trà Bồng
|
8.911
|
3.741
|
42,73
|
512
|
424
|
13,69
|
45
|
1,34
|
74
|
2,21
|
3.348
|
37,57
|
10
|
Sơn Hà
|
21.259
|
7.251
|
34,39
|
1.207
|
439
|
16,65
|
27
|
0,42
|
338
|
5,27
|
6.409
|
30,15
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
2.906
|
55,07
|
419
|
172
|
14,42
|
21
|
0,79
|
138
|
5,22
|
2.646
|
49,48
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
2.037
|
40,98
|
407
|
29
|
19,98
|
0
|
0,00
|
11
|
0,67
|
1.641
|
32,79
|
13
|
Ba Tơ
|
16.284
|
6.041
|
37,96
|
938
|
588
|
15,53
|
24
|
0,44
|
288
|
5,32
|
5.415
|
33,25
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
3.416
|
75,08
|
264
|
147
|
7,73
|
18
|
0,56
|
68
|
2,10
|
3.238
|
70,54
|
PHỤ LỤC 1B
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ CẬN NGHÈO NĂM
2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/thành phố
|
Tổng số hộ dân
cư
|
Số hộ cận nghèo
đầu năm
|
Diễn biến hộ cận
nghèo trong năm
|
Số hộ cận nghèo
cuối năm
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
Số hộ thoát cận
nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ tái cận
nghèo
|
Tỷ lệ
|
Số hộ cận nghèo
phát sinh
|
Tỷ lệ
|
Số hộ
|
Tỷ lệ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=4/2
|
6
|
7=6/10
|
8
|
9=8/10
|
10
|
11=10/1
|
I
|
Khu vực thành thị
|
50.483
|
3.295
|
6,62
|
471
|
14,29
|
15
|
0,47
|
360
|
11,25
|
3.199
|
6,34
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
30.687
|
950
|
3,15
|
128
|
13,47
|
0
|
-
|
113
|
12,09
|
935
|
3,05
|
2
|
Bình Sơn
|
2.510
|
161
|
6,44
|
45
|
27,95
|
0
|
-
|
14
|
10,77
|
130
|
5,18
|
3
|
Tư Nghĩa
|
4.341
|
300
|
7,08
|
74
|
24,67
|
2
|
0,75
|
39
|
14,61
|
267
|
6,15
|
4
|
Nghĩa Hành
|
2.464
|
350
|
14,20
|
41
|
11,71
|
0
|
-
|
40
|
11,46
|
349
|
14,16
|
5
|
Mộ Đức
|
1.930
|
412
|
21,35
|
68
|
16,50
|
0
|
-
|
49
|
12,47
|
393
|
20,36
|
6
|
Đức Phổ
|
2.614
|
83
|
3,18
|
6
|
7,23
|
0
|
-
|
20
|
20,62
|
97
|
3,71
|
7
|
Trà Bồng
|
2.052
|
744
|
36,40
|
52
|
6,99
|
13
|
1,69
|
63
|
8,20
|
768
|
37,43
|
8
|
Sơn Hà
|
2.360
|
141
|
6,01
|
30
|
21,28
|
0
|
-
|
20
|
15,27
|
131
|
5,55
|
9
|
Ba Tơ
|
1.525
|
154
|
10,21
|
27
|
17,53
|
0
|
-
|
2
|
1,55
|
129
|
8,46
|
II
|
Khu vực nông thôn
|
300.184
|
27.205
|
9,16
|
7.638
|
28,08
|
207
|
0,80
|
6.096
|
23,56
|
25.870
|
8,62
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
36.017
|
2.061
|
5,75
|
526
|
25,52
|
2
|
0,11
|
245
|
13,75
|
1.782
|
4,95
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
364
|
6,12
|
143
|
39,29
|
0
|
-
|
128
|
36,68
|
349
|
5,79
|
3
|
Bình Sơn
|
54.156
|
4.192
|
7,92
|
957
|
22,83
|
20
|
0,47
|
958
|
22,74
|
4.213
|
7,78
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.456
|
5,80
|
565
|
38,80
|
10
|
0,72
|
491
|
35,27
|
1.392
|
5,50
|
5
|
Tư Nghĩa
|
32.016
|
2.234
|
7,07
|
614
|
27,48
|
12
|
0,58
|
433
|
20,97
|
2.065
|
6,45
|
6
|
Nghĩa Hành
|
22.321
|
3.366
|
15,21
|
1076
|
31,97
|
9
|
0,32
|
508
|
18,10
|
2.807
|
12,58
|
7
|
Mộ Đức
|
32.398
|
3.376
|
10,33
|
934
|
27,67
|
2
|
0,06
|
639
|
20,73
|
3.083
|
9,52
|
8
|
Đức Phổ
|
36.470
|
2.786
|
7,75
|
799
|
28,68
|
23
|
0,86
|
679
|
25,25
|
2.689
|
7,37
|
9
|
Trà Bồng
|
6.859
|
1.485
|
22,13
|
228
|
15,35
|
25
|
1,48
|
411
|
24,28
|
1.693
|
24,68
|
10
|
Sơn Hà
|
18.899
|
2.335
|
12,46
|
781
|
33,45
|
81
|
3,72
|
542
|
24,90
|
2.177
|
11,52
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
456
|
8,64
|
171
|
37,50
|
15
|
3,10
|
184
|
38,02
|
484
|
9,05
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
399
|
8,03
|
147
|
36,84
|
1
|
0,35
|
31
|
10,92
|
284
|
5,68
|
13
|
Ba Tơ
|
14.759
|
2.152
|
14,94
|
589
|
27,37
|
3
|
0,13
|
700
|
30,89
|
2.266
|
15,35
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
543
|
11,93
|
108
|
19,89
|
4
|
0,68
|
147
|
25,09
|
586
|
12,77
|
|
Tổng cộng (I) + (II)
|
350.667
|
30.500
|
8,80
|
8.109
|
26,59
|
222
|
0,76
|
6.456
|
22,21
|
29.069
|
8,29
|
|
Đồng bằng
|
289.271
|
22.091
|
7,72
|
5.976
|
27,05
|
80
|
0,39
|
4.356
|
21,20
|
20.551
|
7,10
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
66.704
|
3.011
|
4,57
|
654
|
21,72
|
2
|
0,07
|
358
|
13,18
|
2.717
|
4,07
|
2
|
Lý Sơn
|
6.026
|
364
|
6,12
|
143
|
39,29
|
0
|
-
|
128
|
36,68
|
349
|
5,79
|
3
|
Bình Sơn
|
56.666
|
4.353
|
7,85
|
1002
|
23,02
|
20
|
0,46
|
972
|
22,38
|
4.343
|
7,66
|
4
|
Sơn Tịnh
|
25.321
|
1.456
|
5,80
|
565
|
38,80
|
10
|
0,72
|
491
|
35,27
|
1.392
|
5,50
|
5
|
Tư Nghĩa
|
36.357
|
2.534
|
7,07
|
688
|
27,15
|
14
|
0,60
|
472
|
20,24
|
2.332
|
6,41
|
6
|
Nghĩa Hành
|
24.785
|
3.716
|
15,11
|
1117
|
30,06
|
9
|
0,29
|
548
|
17,36
|
3.156
|
12,73
|
7
|
Mộ Đức
|
34.328
|
3.788
|
10,95
|
1002
|
26,45
|
2
|
0,06
|
688
|
19,79
|
3.476
|
10,13
|
8
|
Đức Phổ
|
39.084
|
2.869
|
7,44
|
805
|
28,06
|
23
|
0,83
|
699
|
25,09
|
2.786
|
7,13
|
|
Miền Núi
|
61.396
|
8.409
|
13,89
|
2.133
|
25,37
|
142
|
1,67
|
2.100
|
24,65
|
8.518
|
13,87
|
9
|
Trà Bồng
|
8.911
|
2.229
|
25,46
|
280
|
12,56
|
38
|
1,54
|
474
|
19,26
|
2.461
|
27,62
|
10
|
Sơn Hà
|
21.259
|
2.476
|
11,74
|
811
|
32,75
|
81
|
3,51
|
562
|
24,35
|
2.308
|
10,86
|
11
|
Sơn Tây
|
5.348
|
456
|
8,64
|
171
|
37,50
|
15
|
3,10
|
184
|
38,02
|
484
|
9,05
|
12
|
Minh Long
|
5.004
|
399
|
8,03
|
147
|
36,84
|
1
|
0,35
|
31
|
10,92
|
284
|
5,68
|
13
|
Ba Tơ
|
16.284
|
2.306
|
14,49
|
616
|
26,71
|
3
|
0,13
|
702
|
29,31
|
2.395
|
14,71
|
14
|
Tây Trà
|
4.590
|
543
|
11,93
|
108
|
19,89
|
4
|
0,68
|
147
|
25,09
|
586
|
12,77
|
PHỤ LỤC 1C
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT TIẾP CẬN CÁC
DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/ thành phố
|
Tổng số hộ nghèo
|
Trong đó số hộ nghèo thiếu hụt các chỉ số về
|
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ nghèo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Khu vực thành
thị
|
2.318
|
214
|
85
|
69
|
996
|
421
|
182
|
184
|
1.049
|
518
|
271
|
9,23
|
3,67
|
2,98
|
42,97
|
18,16
|
7,85
|
7,94
|
45,25
|
22,35
|
11,69
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
428
|
20
|
6
|
29
|
334
|
91
|
59
|
5
|
20
|
154
|
45
|
4,67
|
1,40
|
6,78
|
78,04
|
21,26
|
13,79
|
1,17
|
4,67
|
35,98
|
10,51
|
2
|
Bình Sơn
|
95
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3
|
Tư Nghĩa
|
149
|
4
|
2
|
2
|
148
|
3
|
0
|
0
|
4
|
43
|
0
|
2,68
|
1,34
|
1,34
|
99,33
|
2,01
|
0,00
|
0,00
|
2,68
|
28,86
|
0,00
|
4
|
Nghĩa Hành
|
99
|
0
|
0
|
0
|
99
|
3
|
12
|
17
|
38
|
7
|
4
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
100,00
|
3,03
|
12,12
|
17,17
|
38,38
|
7,07
|
4,04
|
5
|
Mộ Đức
|
188
|
102
|
68
|
5
|
189
|
29
|
26
|
0
|
108
|
12
|
65
|
54,26
|
36,17
|
2,66
|
100,53
|
15,43
|
13,83
|
0,00
|
57,45
|
6,38
|
34,57
|
6
|
Đức Phổ
|
78
|
4
|
0
|
17
|
67
|
15
|
0
|
0
|
1
|
21
|
3
|
5,13
|
0,00
|
21,79
|
85,90
|
19,23
|
0,00
|
0,00
|
1,28
|
26,92
|
3,85
|
7
|
Trà Bồng
|
333
|
9
|
2
|
5
|
134
|
117
|
31
|
11
|
85
|
59
|
26
|
2,70
|
0,60
|
1,50
|
40,24
|
35,14
|
9,31
|
3,30
|
25,53
|
17,72
|
7,81
|
8
|
Sơn Hà
|
648
|
54
|
7
|
11
|
25
|
131
|
44
|
151
|
543
|
143
|
128
|
8,33
|
1,08
|
1,70
|
3,86
|
20,22
|
6,79
|
23,30
|
83,80
|
22,07
|
19,75
|
9
|
Ba Tơ
|
300
|
21
|
0
|
0
|
0
|
32
|
10
|
0
|
250
|
79
|
0
|
7,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
10,67
|
3,33
|
0,00
|
83,33
|
26,33
|
0,00
|
II
|
Khu vực nông
thôn
|
36.809
|
5.865
|
898
|
1.879
|
6.075
|
12.964
|
13.472
|
14.329
|
23.061
|
15.442
|
8.550
|
15,93
|
2,44
|
5,10
|
16,50
|
35,22
|
36,60
|
38,93
|
62,65
|
41,95
|
23,23
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
1.201
|
76
|
6
|
43
|
762
|
140
|
156
|
22
|
392
|
591
|
39
|
6,33
|
0,50
|
3,58
|
63,45
|
11,66
|
12,99
|
1,83
|
32,64
|
49,21
|
3,25
|
2
|
Lý Sơn
|
646
|
10
|
0
|
4
|
0
|
21
|
11
|
0
|
2
|
177
|
5
|
1,55
|
0,00
|
0,62
|
0,00
|
3,25
|
1,70
|
0,00
|
0,31
|
27,40
|
0,77
|
3
|
Bình Sơn
|
4.346
|
305
|
63
|
152
|
964
|
1.058
|
281
|
1.102
|
1.622
|
2.772
|
828
|
7,02
|
1,45
|
3,50
|
22,18
|
24,34
|
6,47
|
25,36
|
37,32
|
63,78
|
19,05
|
4
|
Sơn Tịnh
|
843
|
14
|
4
|
57
|
409
|
224
|
91
|
354
|
520
|
514
|
179
|
1,66
|
0,47
|
6,76
|
48,52
|
26,57
|
10,79
|
41,99
|
61,68
|
60,97
|
21,23
|
5
|
Tư Nghĩa
|
1.308
|
28
|
11
|
138
|
986
|
308
|
117
|
41
|
352
|
736
|
120
|
2,14
|
0,84
|
10,55
|
75,38
|
23,55
|
8,94
|
3,13
|
26,91
|
56,27
|
9,17
|
6
|
Nghĩa Hành
|
1.997
|
145
|
19
|
197
|
692
|
493
|
381
|
526
|
787
|
956
|
244
|
7,26
|
0,95
|
9,86
|
34,65
|
24,69
|
19,08
|
26,34
|
39,41
|
47,87
|
12,22
|
7
|
Mộ Đức
|
2.549
|
188
|
70
|
284
|
564
|
579
|
437
|
484
|
779
|
771
|
216
|
7,38
|
2,75
|
11,14
|
22,13
|
22,71
|
17,14
|
18,99
|
30,56
|
30,25
|
8,47
|
8
|
Đức Phổ
|
2.503
|
239
|
199
|
432
|
929
|
798
|
451
|
400
|
1.039
|
944
|
369
|
9,55
|
7,95
|
17,26
|
37,12
|
31,88
|
18,02
|
15,98
|
41,51
|
37,71
|
14,74
|
9
|
Trà Bồng
|
3.015
|
603
|
20
|
41
|
128
|
782
|
1.884
|
1.224
|
2.759
|
792
|
419
|
20,00
|
0,66
|
1,36
|
4,25
|
25,94
|
62,49
|
40,60
|
91,51
|
26,27
|
13,90
|
10
|
Sơn Hà
|
5.761
|
631
|
32
|
81
|
235
|
2.677
|
2.546
|
2.368
|
5.213
|
2.255
|
1.841
|
10,95
|
0,56
|
1,41
|
4,08
|
46,47
|
44,19
|
41,10
|
90,49
|
39,14
|
31,96
|
11
|
Sơn Tây
|
2.646
|
638
|
60
|
31
|
0
|
907
|
1.291
|
1.658
|
2.167
|
927
|
854
|
24,11
|
2,27
|
1,17
|
0,00
|
34,28
|
48,79
|
62,66
|
81,90
|
35,03
|
32,28
|
12
|
Minh Long
|
1.641
|
261
|
11
|
66
|
155
|
654
|
839
|
761
|
1.446
|
734
|
359
|
15,90
|
0,67
|
4,02
|
9,45
|
39,85
|
51,13
|
46,37
|
88,12
|
44,73
|
21,88
|
13
|
Ba Tơ
|
5.115
|
1.761
|
212
|
221
|
227
|
2.539
|
2.988
|
3.127
|
4.038
|
1.782
|
1.478
|
34,43
|
4,14
|
4,32
|
4,44
|
49,64
|
58,42
|
61,13
|
78,94
|
34,84
|
28,90
|
14
|
Tây Trà
|
3.238
|
966
|
191
|
132
|
24
|
1.784
|
1.999
|
2.262
|
1.945
|
1.491
|
1.599
|
29,83
|
5,90
|
4,08
|
0,74
|
55,10
|
61,74
|
69,86
|
60,07
|
46,05
|
49,38
|
|
Tổng cộng (I)
+ (II)
|
39.127
|
6.079
|
983
|
1.948
|
7.071
|
13.385
|
13.654
|
14.513
|
24.110
|
15.960
|
8.821
|
15,54
|
2,51
|
4,98
|
18,07
|
34,21
|
34,90
|
37,09
|
61,62
|
40,79
|
22,54
|
|
Đồng bằng
|
16.430
|
1.135
|
448
|
1.360
|
6.143
|
3.762
|
2.022
|
2.951
|
5.664
|
7.698
|
2.117
|
6,91
|
2,73
|
8,28
|
37,29
|
22,90
|
12,31
|
17,96
|
34,47
|
46,85
|
12,88
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
1.629
|
96
|
12
|
72
|
1.096
|
231
|
215
|
27
|
412
|
745
|
84
|
5,89
|
0,74
|
4,42
|
67,28
|
14,18
|
13,20
|
1,66
|
25,29
|
45,73
|
5,16
|
2
|
Lý Sơn
|
646
|
10
|
0
|
4
|
0
|
21
|
11
|
0
|
2
|
177
|
5
|
1,55
|
0,00
|
0,62
|
0,00
|
3,25
|
1,70
|
0,00
|
0,31
|
27,40
|
0,77
|
3
|
Bình Sơn
|
4.441
|
305
|
63
|
152
|
964
|
1.058
|
281
|
1.102
|
1.622
|
2.772
|
828
|
6,87
|
1,42
|
3,42
|
21,71
|
23,82
|
6,33
|
24,81
|
36,52
|
62,42
|
18,64
|
4
|
Sơn Tịnh
|
843
|
14
|
4
|
57
|
409
|
224
|
91
|
354
|
520
|
514
|
179
|
1,66
|
0,47
|
6,76
|
48,52
|
26,57
|
10,79
|
41,99
|
61,68
|
60,97
|
21,23
|
5
|
Tư Nghĩa
|
1.457
|
32
|
13
|
140
|
1.134
|
311
|
117
|
41
|
356
|
779
|
120
|
2,20
|
0,89
|
9,61
|
77,83
|
21,35
|
8,03
|
2,81
|
24,43
|
53,47
|
8,24
|
6
|
Nghĩa Hành
|
2.096
|
145
|
19
|
197
|
791
|
496
|
393
|
543
|
825
|
963
|
248
|
6,92
|
0,91
|
9,40
|
37,74
|
23,66
|
18,75
|
25,91
|
39,36
|
45,94
|
11,83
|
7
|
Mộ Đức
|
2.737
|
290
|
138
|
289
|
753
|
608
|
463
|
484
|
887
|
783
|
281
|
10,60
|
5,04
|
10,56
|
27,51
|
22,21
|
16,92
|
17,68
|
32,41
|
28,61
|
10,27
|
8
|
Đức Phổ
|
2.581
|
243
|
199
|
449
|
996
|
813
|
451
|
400
|
1.040
|
965
|
372
|
9,41
|
7,71
|
17,40
|
38,59
|
31,50
|
17,47
|
15,50
|
40,29
|
37,39
|
14,41
|
|
Miền Núi
|
22.697
|
4.944
|
535
|
588
|
928
|
9.623
|
11.632
|
11.562
|
18.446
|
8.262
|
6.704
|
21,78
|
2,36
|
2,59
|
4,09
|
42,40
|
51,25
|
50,94
|
81,27
|
36,40
|
29,54
|
9
|
Trà Bồng
|
3.348
|
612
|
22
|
46
|
262
|
899
|
1.915
|
1.235
|
2.844
|
851
|
445
|
18,28
|
0,66
|
1,37
|
7,83
|
26,85
|
57,20
|
36,89
|
84,95
|
25,42
|
13,29
|
10
|
Sơn Hà
|
6.409
|
685
|
39
|
92
|
260
|
2.808
|
2.590
|
2.519
|
5.756
|
2.398
|
1.969
|
10,69
|
0,61
|
1,44
|
4,06
|
43,81
|
40,41
|
39,30
|
89,81
|
37,42
|
30,72
|
11
|
Sơn Tây
|
2.646
|
638
|
60
|
31
|
0
|
907
|
1.291
|
1.658
|
2.167
|
927
|
854
|
24,11
|
2,27
|
1,17
|
0,00
|
34,28
|
48,79
|
62,66
|
81,90
|
35,03
|
32,28
|
12
|
Minh Long
|
1.641
|
261
|
11
|
66
|
155
|
654
|
839
|
761
|
1.446
|
734
|
359
|
15,90
|
0,67
|
4,02
|
9,45
|
39,85
|
51,13
|
46,37
|
88,12
|
44,73
|
21,88
|
13
|
Ba Tơ
|
5.415
|
1.782
|
212
|
221
|
227
|
2.571
|
2.998
|
3.127
|
4.288
|
1.861
|
1.478
|
32,91
|
3,92
|
4,08
|
4,19
|
47,48
|
55,36
|
57,75
|
79,19
|
34,37
|
27,29
|
14
|
Tây Trà
|
3.238
|
966
|
191
|
132
|
24
|
1.784
|
1.999
|
2.262
|
1.945
|
1.491
|
1.599
|
29,83
|
5,90
|
4,08
|
0,74
|
55,10
|
61,74
|
69,86
|
60,07
|
46,05
|
49,38
|
Ghi chú:
|
1: trình độ giáo dục
người lớn
|
3: tiếp cận dịch vụ
y tế
|
5: chất lượng nhà ở
|
7: nguồn nước sinh
hoạt
|
9: sử dụng dịch vụ
viễn thông
|
2: tình trạng đi học
của trẻ em
|
4: bảo hiểm y tế
|
6: diện tích nhà ở
|
8: hố xí/nhà tiêu hợp
vệ sinh
|
10: tài sản phục vụ
tiếp cận thông tin
|
PHỤ LỤC 1D
PHÂN TÍCH HỘ CẬN NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT TIẾP CẬN
CÁC DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số: 60/QĐ-UBND ngày 09 tháng 01 năm 2018 của Chủ tịch
UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT
|
Huyện/ thành phổ
|
Tổng số hộ cận nghèo
|
Trong đó số hộ cận nghèo thiếu hụt các chỉ số về
|
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ cận
nghèo
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
I
|
Khu vực thành
thị
|
3.295
|
254
|
156
|
69
|
2.256
|
238
|
148
|
19
|
220
|
183
|
57
|
7,71
|
4,73
|
2,09
|
68,47
|
7,07
|
4,49
|
0,58
|
6,68
|
5,55
|
1,73
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
935
|
22
|
5
|
24
|
828
|
61
|
69
|
3
|
10
|
120
|
7
|
2,35
|
0,53
|
2,57
|
88,56
|
6,52
|
7,38
|
0,32
|
1,07
|
12,83
|
0,75
|
2
|
Bình Sơn
|
130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3
|
Tư Nghĩa
|
267
|
1
|
0
|
1
|
261
|
2
|
2
|
0
|
0
|
22
|
0
|
0,37
|
0,00
|
0,37
|
97,75
|
0,75
|
0,75
|
0,00
|
0,00
|
8,24
|
0,00
|
4
|
Nghĩa Hành
|
349
|
3
|
0
|
8
|
349
|
18
|
10
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0,86
|
0,00
|
2,29
|
100,00
|
5,16
|
2,87
|
0,00
|
0,29
|
0,00
|
0,00
|
5
|
Mộ Đức
|
393
|
215
|
150
|
22
|
280
|
38
|
60
|
0
|
9
|
15
|
46
|
54,71
|
38,17
|
5,60
|
71,25
|
9,67
|
15,27
|
0,00
|
2,29
|
3,82
|
11,70
|
6
|
Đức Phổ
|
97
|
6
|
1
|
12
|
95
|
7
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
6,19
|
1,03
|
12,37
|
97,94
|
7,22
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
7,22
|
0,00
|
7
|
Trà Bồng
|
768
|
6
|
0
|
2
|
431
|
101
|
7
|
12
|
70
|
5
|
4
|
0,78
|
0,00
|
0,26
|
56,12
|
13,15
|
0,91
|
1,56
|
9,11
|
0,65
|
0,52
|
8
|
Sơn Hà
|
131
|
1
|
0
|
0
|
12
|
6
|
0
|
4
|
32
|
11
|
0
|
0,76
|
0,00
|
0,00
|
9,16
|
4,58
|
0,00
|
3,05
|
24,43
|
8,40
|
0,00
|
9
|
Ba Tơ
|
129
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
98
|
3
|
0
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
75,97
|
2,33
|
0,00
|
II
|
Khu vực nông
thôn
|
25.870
|
1.730
|
561
|
1.212
|
8.810
|
3.168
|
3.930
|
4.900
|
8.264
|
4.456
|
1.516
|
6,69
|
2,17
|
4,68
|
34,05
|
12,25
|
15,19
|
18,94
|
31,94
|
17,22
|
5,86
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
1.782
|
61
|
25
|
18
|
1.667
|
59
|
151
|
8
|
174
|
212
|
25
|
3,42
|
1,40
|
1,01
|
93,55
|
3,31
|
8,47
|
0,45
|
9,76
|
11,90
|
1,40
|
2
|
Lý Sơn
|
349
|
25
|
1
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
7,16
|
0,29
|
0,00
|
0,00
|
2,01
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3,44
|
0,00
|
3
|
Bình Sơn
|
4.213
|
174
|
19
|
133
|
1.075
|
332
|
188
|
787
|
852
|
1.541
|
533
|
4,13
|
0,45
|
3,16
|
25,52
|
7,88
|
4,46
|
18,68
|
20,22
|
36,58
|
12,65
|
4
|
Sơn Tịnh
|
1.392
|
33
|
14
|
68
|
667
|
79
|
45
|
281
|
416
|
355
|
48
|
2,37
|
1,01
|
4,89
|
47,92
|
5,68
|
3,23
|
20,19
|
29,89
|
25,50
|
3,45
|
5
|
Tư Nghĩa
|
2.065
|
48
|
10
|
51
|
1.857
|
204
|
76
|
26
|
270
|
454
|
47
|
2,32
|
0,48
|
2,47
|
89,93
|
9,88
|
3,68
|
1,26
|
13,08
|
21,99
|
2,28
|
6
|
Nghĩa Hành
|
2.807
|
251
|
24
|
150
|
1.116
|
276
|
394
|
549
|
505
|
454
|
98
|
8,94
|
0,86
|
5,34
|
39,76
|
9,83
|
14,04
|
19,56
|
17,99
|
16,17
|
3,49
|
7
|
Mộ Đức
|
3.083
|
231
|
121
|
198
|
1.141
|
535
|
331
|
270
|
463
|
311
|
86
|
7,49
|
3,92
|
6,42
|
37,01
|
17,35
|
10,74
|
8,76
|
15,02
|
10,09
|
2,79
|
8
|
Đức Phổ
|
2.689
|
234
|
98
|
318
|
612
|
543
|
373
|
349
|
571
|
474
|
253
|
8,70
|
3,64
|
11,83
|
22,76
|
20,19
|
13,87
|
12,98
|
21,23
|
17,63
|
9,41
|
9
|
Trà Bồng
|
1.693
|
50
|
5
|
11
|
406
|
180
|
343
|
245
|
728
|
132
|
36
|
2,95
|
0,30
|
0,65
|
23,98
|
10,63
|
20,26
|
14,47
|
43,00
|
7,80
|
2,13
|
10
|
Sơn Hà
|
2.177
|
100
|
6
|
7
|
159
|
211
|
707
|
496
|
1.675
|
104
|
93
|
4,59
|
0,28
|
0,32
|
7,30
|
9,69
|
32,48
|
22,78
|
76,94
|
4,78
|
4,27
|
11
|
Sơn Tây
|
484
|
45
|
1
|
1
|
1
|
19
|
171
|
297
|
389
|
64
|
21
|
9,30
|
0,21
|
0,21
|
0,21
|
3,93
|
35,33
|
61,36
|
80,37
|
13,22
|
4,34
|
12
|
Minh Long
|
284
|
10
|
5
|
5
|
49
|
49
|
112
|
84
|
164
|
28
|
11
|
3,52
|
1,76
|
1,76
|
17,25
|
17,25
|
39,44
|
29,58
|
57,75
|
9,86
|
3,87
|
13
|
Ba Tơ
|
2.266
|
394
|
223
|
244
|
54
|
567
|
861
|
1.158
|
1.542
|
261
|
188
|
17,39
|
9,84
|
10,77
|
2,38
|
25,02
|
38,00
|
51,10
|
68,05
|
11,52
|
8,30
|
14
|
Tây Trà
|
586
|
74
|
9
|
8
|
6
|
107
|
178
|
350
|
515
|
54
|
77
|
12,63
|
1,54
|
137
|
1,02
|
18,26
|
30,38
|
59,73
|
87,88
|
9,22
|
13,14
|
|
Tổng cộng (I)
+ (II)
|
29.165
|
1.984
|
717
|
1.281
|
11.066
|
3.401
|
4.078
|
4.919
|
8.484
|
4.639
|
1.573
|
6,80
|
2,46
|
4,39
|
37,94
|
11,66
|
13,98
|
16,87
|
29,09
|
15,91
|
5,39
|
|
Đồng bằng
|
20.551
|
1.304
|
468
|
1.003
|
9.948
|
2.161
|
1.699
|
2.273
|
3.271
|
3.977
|
1.143
|
6,35
|
2,28
|
4,88
|
48,41
|
10,52
|
8,27
|
11,06
|
15,92
|
19,35
|
5,56
|
1
|
TP. Quảng Ngãi
|
2.717
|
83
|
30
|
42
|
2.495
|
120
|
220
|
11
|
184
|
332
|
32
|
3,05
|
1,10
|
1,55
|
91,83
|
4,42
|
8,10
|
0,40
|
6,77
|
12,22
|
1,18
|
2
|
Lý Sơn
|
349
|
25
|
1
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
12
|
0
|
7,16
|
0,29
|
0,00
|
0,00
|
2,01
|
0,00
|
0,00
|
0,00
|
3,44
|
0,00
|
3
|
Bình Sơn
|
4.343
|
174
|
19
|
133
|
1.075
|
332
|
188
|
787
|
852
|
1.541
|
533
|
4,01
|
0,44
|
3,06
|
24,75
|
7,64
|
4,33
|
18,12
|
19,62
|
35,48
|
12,27
|
4
|
Sơn Tịnh
|
1.392
|
33
|
14
|
68
|
667
|
79
|
45
|
281
|
416
|
355
|
48
|
237
|
1,01
|
4,89
|
47,92
|
5,68
|
3,23
|
20,19
|
29,89
|
25,50
|
3,45
|
5
|
Tư Nghĩa
|
2.332
|
49
|
10
|
52
|
2.118
|
206
|
78
|
26
|
270
|
476
|
47
|
2,10
|
0,43
|
2,23
|
90,82
|
8,83
|
3,34
|
1,11
|
11,58
|
20,41
|
2,02
|
6
|
Nghĩa Hành
|
3.156
|
254
|
24
|
158
|
1.465
|
294
|
404
|
549
|
506
|
454
|
98
|
8,05
|
0,76
|
5,01
|
46,42
|
9,32
|
12,80
|
17,40
|
16,03
|
14,39
|
3,11
|
7
|
Mộ Đức
|
3.476
|
446
|
271
|
220
|
1.421
|
573
|
391
|
270
|
472
|
326
|
132
|
12,83
|
7,80
|
6,33
|
40,88
|
16,48
|
11,25
|
7,77
|
13,58
|
9,38
|
3,80
|
8
|
Đức Phổ
|
2.786
|
240
|
99
|
330
|
707
|
550
|
373
|
349
|
571
|
481
|
253
|
8,61
|
3,55
|
11,84
|
25,38
|
19,74
|
13,39
|
12,53
|
20,50
|
17,26
|
9,08
|
|
Miền Núi
|
8.518
|
680
|
249
|
278
|
1.118
|
1.240
|
2.379
|
2.646
|
5.213
|
662
|
430
|
7,98
|
2,92
|
3,26
|
13,13
|
14,56
|
27,93
|
31,06
|
61,20
|
7,77
|
5,05
|
9
|
Trà Bồng
|
2.461
|
56
|
5
|
13
|
837
|
281
|
350
|
257
|
798
|
137
|
40
|
2,28
|
0,20
|
0,53
|
34,01
|
11,42
|
14,22
|
10,44
|
32,43
|
5,57
|
1,63
|
10
|
Sơn Hà
|
2.308
|
101
|
6
|
7
|
171
|
217
|
707
|
500
|
1.707
|
115
|
93
|
4,38
|
0,26
|
0,30
|
7,41
|
9,40
|
30,63
|
21,66
|
73,96
|
4,98
|
4,03
|
11
|
Sơn Tây
|
484
|
45
|
1
|
1
|
1
|
19
|
171
|
297
|
389
|
64
|
21
|
9,30
|
0,21
|
0,21
|
0,21
|
3,93
|
35,33
|
61,36
|
80,37
|
13,22
|
4,34
|
12
|
Minh Long
|
284
|
10
|
5
|
5
|
49
|
49
|
112
|
84
|
164
|
28
|
11
|
3,52
|
1,76
|
1,76
|
17,25
|
17,25
|
39,44
|
29,58
|
57,75
|
9,86
|
3,87
|
13
|
Ba Tơ
|
2.395
|
394
|
223
|
244
|
54
|
567
|
861
|
1.158
|
1.640
|
264
|
188
|
16,45
|
9,31
|
10,19
|
2,25
|
23,67
|
35,95
|
48,35
|
68,48
|
11,02
|
7,85
|
14
|
Tây Trà
|
586
|
74
|
9
|
| |