ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
530/QĐ-UBND
|
Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 03 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ SỐ LIỆU TỶ LỆ DÂN SỐ SỬ DỤNG NƯỚC HỢP VỆ SINH VÀ NƯỚC SẠCH
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ NĂM 2016
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 104/2000/QĐ-TTg
ngày 25 tháng 8 năm 2000 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược
quốc gia về cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn đến năm 2020;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 196/TTr-SNNPTNT ngày 27 tháng 02
năm 2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố số liệu tỷ lệ dân số sử dụng nước hợp vệ
sinh và nước sạch năm 2016 tỉnh Thừa Thiên Huế, như sau:
+ Chỉ số 1: Tỷ lệ dân số toàn tỉnh sử
dụng nước hợp vệ sinh: 97%.
+ Chỉ số 2: Tỷ lệ dân số nông thôn sử
dụng nước hợp vệ sinh: 96%.
+ Chỉ số 3: Tỷ lệ dân số toàn tỉnh sử
dụng nước sạch đạt quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN 02: 2009/BYT): 85%.
+ Chỉ số 4: Tỷ lệ dân số nông thôn sử
dụng nước sạch đạt quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN 02: 2009/BYT): 76%.
(Tổng hợp các chỉ tiêu cấp nước
sinh hoạt đến cuối năm 2016 kèm theo)
Các chỉ số sau khi công bố được chuyển
lên website của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế để
các tổ chức, cá nhân có thể tra cứu, sử dụng khi cần thiết.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn, Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Tài nguyên và Môi
trường, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính; Thủ trưởng các ban, ngành liên quan; Chủ
tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Chi cục trưởng Chi cục Thủy lợi chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;’
- Bộ Nông nghiệp và PTNT (b/c);
- Trung tâm QG NS và VSMTNT;
- Chủ tịch UBND tỉnh;
- Các PCT UBND tỉnh;
- VP: Lãnh đạo, CV TH, XDKH;
- Lưu: VT, NN.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Văn Phương
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT THÀNH PHỐ HUẾ ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số TP Huế
|
357.807
|
76.129
|
1.054
|
4
|
27
|
357.389
|
4.216
|
4.216
|
-
|
353.173
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
1
|
P.Phú Thuận
|
7.458
|
1.587
|
35
|
|
1
|
7.479
|
140
|
140
|
|
7.339
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
2
|
P. Phú Bình
|
8.344
|
1.775
|
27
|
|
1
|
8.367
|
108
|
108
|
|
8.259
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
3
|
P. Tây Lộc
|
20.740
|
4.413
|
46
|
|
1
|
20.781
|
184
|
184
|
|
20.597
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
4
|
P. Thuận Lộc
|
15.751
|
3.351
|
19
|
|
1
|
15.699
|
76
|
76
|
|
15.623
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
99%
|
5
|
P. Phú Hiệp
|
13.041
|
2.775
|
42
|
|
1
|
13.070
|
168
|
168
|
|
12.902
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
6
|
P. Phú Hậu
|
11.205
|
2.384
|
25
|
|
1
|
11.256
|
100
|
100
|
|
11.156
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
100%
|
7
|
P. Thuận
Hòa
|
15.539
|
3.306
|
78
|
|
1
|
15.477
|
312
|
312
|
|
15.165
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
8
|
P. Th.
Thành
|
14.633
|
3.113
|
64
|
|
1
|
14.665
|
256
|
256
|
|
14.409
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
9
|
P. Phú Hòa
|
6.223
|
1.324
|
|
|
1
|
6.198
|
0
|
0
|
|
6.198
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
10
|
P. Phú Cát
|
9.262
|
1.971
|
35
|
|
1
|
9.253
|
140
|
140
|
|
9.113
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
11
|
P. Kim Long
|
15.851
|
3.373
|
|
|
1
|
15.800
|
0
|
0
|
|
15.800
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
12
|
P. Vĩ Dạ
|
19.543
|
4.158
|
56
|
|
1
|
19.617
|
224
|
224
|
|
19.393
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
13
|
P. Ph. Đúc
|
11.332
|
2.411
|
23
|
1
|
1
|
11.339
|
92
|
92
|
|
11.247
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
14
|
P. Vĩnh
Ninh
|
7.549
|
1.606
|
|
|
1
|
7.527
|
0
|
0
|
|
7.527
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
15
|
P. Phú Hội
|
12.457
|
2.650
|
26
|
|
1
|
12.409
|
104
|
104
|
|
12.305
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
16
|
P. Phú Nhuận
|
9.280
|
1.974
|
42
|
|
1
|
9.244
|
168
|
168
|
|
9.076
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
17
|
P. Xuân Phú
|
13.504
|
2.873
|
|
|
1
|
13.465
|
0
|
0
|
|
13.465
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
18
|
P. Trường
An
|
16.702
|
3.554
|
46
|
|
1
|
16.723
|
184
|
184
|
|
16.539
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
19
|
P. Phước
Vĩnh
|
22.061
|
4.694
|
189
|
|
1
|
21.939
|
756
|
756
|
|
21.183
|
99%
|
3
|
3
|
0
|
96%
|
20
|
P. An Cựu
|
23.875
|
5.080
|
|
|
1
|
23.780
|
0
|
0
|
|
23.780
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
21
|
P. An Hòa
|
11.020
|
2.345
|
168
|
|
1
|
11.030
|
672
|
672
|
|
10.358
|
100%
|
6
|
6
|
0
|
94%
|
22
|
P. Hương Sơ
|
11.669
|
2.483
|
54
|
|
1
|
11.704
|
216
|
216
|
|
11.488
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
23
|
P. Thủy Biều
|
10.116
|
2.152
|
45
|
1
|
1
|
9.990
|
180
|
180
|
|
9.810
|
99%
|
2
|
2
|
0
|
97%
|
24
|
P. Hương
Long
|
11.228
|
2.389
|
|
|
1
|
11.195
|
0
|
0
|
|
11.195
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
25
|
P. Thủy
Xuân
|
14.997
|
3.191
|
|
2
|
1
|
14.954
|
0
|
0
|
|
14.954
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
26
|
P. An Đông
|
16.647
|
3.542
|
34
|
|
1
|
16.671
|
136
|
136
|
|
16.535
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
27
|
P. An Tây
|
7.779
|
1.655
|
|
|
1
|
7.757
|
0
|
0
|
|
7.757
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN PHÚ LỘC ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
139.504
|
32.180
|
5.993
|
10
|
16
|
137.118
|
27.320
|
23.927
|
3.393
|
109.798
|
98%
|
20
|
17
|
2
|
79%
|
A
|
Đô thị
P. Lộc
|
23.018
|
5.226
|
929
|
2
|
2
|
22.824
|
5.535
|
3.671
|
1.864
|
17.289
|
99%
|
24
|
16
|
8
|
75%
|
1
|
TT Phú Lộc
|
10.719
|
2.493
|
45
|
|
1
|
10.631
|
135
|
135
|
|
10.496
|
99%
|
1
|
1
|
0
|
98%
|
2
|
TT Lăng Cô
|
12.299
|
2.733
|
884
|
2
|
1
|
12.193
|
5.400
|
3.536
|
1.864
|
6.793
|
99%
|
44
|
29
|
15
|
55%
|
B
|
NT. PLộc
|
116.486
|
26.954
|
5.064
|
8
|
14
|
114.294
|
21.785
|
20.256
|
1.529
|
92.509
|
98%
|
19
|
17
|
1
|
79%
|
1
|
Lộc Bổn
|
13.236
|
2.779
|
125
|
1
|
1
|
13.192
|
500
|
500
|
|
12.692
|
100%
|
4
|
4
|
0
|
96%
|
2
|
Lộc Sơn
|
7.806
|
1.769
|
84
|
|
1
|
7.843
|
336
|
336
|
|
7.507
|
100%
|
4
|
4
|
0
|
96%
|
3
|
Lộc An
|
12.379
|
2.932
|
278
|
|
1
|
11.847
|
1.112
|
1.112
|
|
10.735
|
96%
|
9
|
9
|
0
|
87%
|
4
|
Lộc Điền
|
13.255
|
3.088
|
365
|
1
|
1
|
13.002
|
1.460
|
1.460
|
|
11.542
|
98%
|
11
|
11
|
0
|
87%
|
5
|
Xuân Lộc
|
2.736
|
615
|
212
|
|
1
|
2.734
|
848
|
848
|
|
1.886
|
100%
|
31
|
31
|
0
|
69%
|
6
|
Lộc Hòa
|
2.527
|
630
|
146
|
2
|
1
|
2.518
|
804
|
584
|
220
|
1.714
|
100%
|
32
|
23
|
9
|
68%
|
7
|
Lộc Trì
|
7.380
|
1.666
|
34
|
2
|
1
|
7.031
|
561
|
136
|
425
|
6.470
|
95%
|
8
|
2
|
6
|
88%
|
8
|
Lộc Bình
|
2.194
|
500
|
124
|
|
1
|
2.154
|
496
|
496
|
|
1.658
|
98%
|
23
|
23
|
0
|
76%
|
9
|
Lộc Thủy
|
11.326
|
2.566
|
574
|
1
|
1
|
11.298
|
3.180
|
2.296
|
884
|
8.118
|
100%
|
28
|
20
|
8
|
72%
|
11
|
Lộc Tiến
|
8.808
|
2.160
|
|
|
1
|
8.637
|
0
|
0
|
|
8.637
|
98%
|
0
|
0
|
0
|
98%
|
10
|
Lộc Vĩnh
|
7.279
|
1.602
|
|
|
1
|
7.270
|
0
|
0
|
|
7.270
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
12
|
Vinh Hưng
|
8.351
|
1.837
|
887
|
|
1
|
8.175
|
3.548
|
3.548
|
|
4.627
|
98%
|
42
|
42
|
0
|
55%
|
13
|
Vinh Mỹ
|
4.877
|
1.361
|
|
|
1
|
4.875
|
0
|
0
|
|
4.875
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
14
|
Vinh Giang
|
4.567
|
1.078
|
1.084
|
|
|
4.336
|
4.336
|
4.336
|
|
0
|
95%
|
95
|
95
|
0
|
0%
|
15
|
Vinh Hải
|
2.036
|
567
|
487
|
|
|
1.948
|
1.948
|
1.948
|
|
0
|
96%
|
96
|
96
|
0
|
0%
|
16
|
Vinh Hiền
|
7.729
|
1.804
|
664
|
1
|
1
|
7.434
|
2.656
|
2.656
|
|
4.778
|
96%
|
34
|
34
|
0
|
62%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN PHONG ĐIỀN ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
93.968
|
23.286
|
2.254
|
5
|
15
|
92.363
|
12.886
|
9.016
|
3.870
|
79.477
|
98%
|
14
|
10
|
4
|
85%
|
A
|
Đô thị
P. Điền
|
6.813
|
1.662
|
36
|
1
|
1
|
6.809
|
144
|
144
|
-
|
6.665
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
1
|
TT Phong Điền
|
6.813
|
1.662
|
36
|
1
|
1
|
6.809
|
144
|
144
|
3.870
|
6.665
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
B
|
NT. P.Điền
|
87.155
|
21.624
|
2.218
|
4
|
14
|
85.554
|
12.742
|
8.872
|
|
72.812
|
98%
|
15
|
10
|
4
|
84%
|
1
|
Điền Hương
|
2.658
|
620
|
105
|
|
1
|
2.633
|
420
|
420
|
|
2.213
|
99%
|
16
|
16
|
0
|
83%
|
2
|
Điền Môn
|
2.596
|
760
|
|
1
|
1
|
2.571
|
0
|
0
|
|
2.571
|
99%
|
0
|
0
|
0
|
99%
|
3
|
Điền Lộc
|
5.665
|
1.243
|
204
|
|
1
|
5.655
|
816
|
816
|
|
4.839
|
100%
|
14
|
14
|
0
|
85%
|
4
|
Điền Hòa
|
4.321
|
1.093
|
81
|
|
1
|
4.307
|
324
|
324
|
|
3.983
|
100%
|
7
|
7
|
0
|
92%
|
5
|
Điền Hải
|
5.232
|
1.306
|
167
|
|
1
|
5.135
|
668
|
668
|
|
4.467
|
98%
|
13
|
13
|
0
|
85%
|
6
|
Phong Hải
|
4.416
|
989
|
164
|
|
1
|
4.312
|
656
|
656
|
|
3.656
|
98%
|
15
|
15
|
0
|
83%
|
7
|
Phong Hòa
|
7.464
|
2.032
|
|
1
|
1
|
7.447
|
0
|
0
|
|
7.447
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
8
|
Phong Bình
|
7.740
|
1.836
|
196
|
|
1
|
7.478
|
784
|
784
|
|
6.694
|
97%
|
10
|
10
|
0
|
86%
|
9
|
Phong
Chương
|
7.363
|
1.711
|
168
|
|
1
|
7.364
|
672
|
672
|
|
6.692
|
100%
|
9
|
9
|
0
|
91%
|
10
|
Phong Thu
|
2.702
|
784
|
|
1
|
1
|
2.688
|
0
|
0
|
|
2.688
|
99%
|
0
|
0
|
0
|
99%
|
11
|
Phong An
|
10.259
|
2.705
|
|
|
1
|
10.239
|
0
|
0
|
|
10.239
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
12
|
Phong Hiền
|
7.657
|
1.708
|
112
|
|
1
|
7.682
|
448
|
448
|
|
7.234
|
100%
|
6
|
6
|
0
|
94%
|
13
|
Phong Sơn
|
9.384
|
2.286
|
|
|
1
|
9.354
|
0
|
0
|
0
|
9.354
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
14
|
Phong Xuân
|
4.964
|
1.263
|
886
|
|
1
|
4.159
|
3.544
|
3.544
|
|
615
|
84%
|
71
|
71
|
0
|
12%
|
15
|
Phong Mỹ
|
4.734
|
1.288
|
135
|
1
|
|
4.530
|
4.410
|
540
|
3.870
|
120
|
96%
|
93
|
11
|
82
|
3%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN NAM ĐÔNG ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
26.130
|
5.890
|
2.442
|
12
|
6
|
24.297
|
15.158
|
9.768
|
5.390
|
9.139
|
93%
|
58
|
37
|
21
|
35%
|
A
|
ĐThị. N
Đông
|
3.856
|
821
|
46
|
1
|
1
|
3.854
|
184
|
184
|
-
|
3.670
|
100%
|
5
|
5
|
-
|
95%
|
1
|
TT Khe Tre
|
3.856
|
821
|
46
|
1
|
1
|
3.854
|
184
|
184
|
|
3.670
|
100%
|
5
|
5
|
-
|
95%
|
B
|
NT
N.Đông
|
22.274
|
5.069
|
2.396
|
11
|
5
|
20.443
|
14.974
|
9.584
|
5.390
|
5.469
|
92%
|
67
|
43
|
24
|
25%
|
1
|
Hương Phú
|
3.355
|
720
|
485
|
|
1
|
3.287
|
1.940
|
1.940
|
|
1.347
|
98%
|
58
|
58
|
-
|
40%
|
2
|
Hương Lộc
|
2.333
|
493
|
241
|
|
1
|
2.297
|
964
|
964
|
|
1.333
|
98%
|
41
|
41
|
-
|
57%
|
3
|
Hương Hòa
|
2.470
|
576
|
254
|
1
|
1
|
2.468
|
1.141
|
1.016
|
125
|
1.327
|
100%
|
46
|
41
|
5
|
54%
|
4
|
Thượng Lộ
|
1.298
|
310
|
86
|
1
|
1
|
1.179
|
1.044
|
344
|
700
|
135
|
91%
|
80
|
27
|
54
|
10%
|
5
|
Hương Sơn
|
1.436
|
330
|
14
|
1
|
1
|
1.383
|
56
|
56
|
|
1.327
|
96%
|
4
|
4
|
-
|
92%
|
6
|
Thượng Nhật
|
2.245
|
541
|
324
|
3
|
|
2.146
|
2.146
|
1.296
|
850
|
|
96%
|
96
|
58
|
38
|
0%
|
7
|
Hương Giang
|
1.465
|
356
|
286
|
|
|
1.144
|
1.144
|
1.144
|
|
|
78%
|
78
|
78
|
-
|
0%
|
8
|
Hương Hữu
|
2.807
|
634
|
125
|
2
|
|
2.365
|
2.365
|
500
|
1.865
|
|
84%
|
84
|
18
|
66
|
0%
|
9
|
Thượng Long
|
2.721
|
603
|
115
|
3
|
|
2.310
|
2.310
|
460
|
1.850
|
|
85%
|
85
|
17
|
68
|
0%
|
10
|
Thượng Quảng
|
2.143
|
506
|
466
|
|
|
1.864
|
1.864
|
1.864
|
|
|
87%
|
87
|
87
|
-
|
0%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN A LƯỚI ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
47.586
|
11.903
|
1.033
|
25
|
15
|
44.865
|
16.912
|
3.822
|
13.090
|
27.953
|
94%
|
36
|
8
|
28
|
59%
|
A
|
ĐThị A
Lưới
|
7.467
|
1.745
|
-
|
1
|
1
|
6.939
|
-
|
-
|
-
|
6.939
|
93%
|
0
|
0
|
0
|
93%
|
1
|
TT A Lưới
|
7.467
|
1.745
|
|
1
|
1
|
6.939
|
0
|
|
|
6.939
|
93%
|
0
|
0
|
0
|
93%
|
B
|
NT A Lưới
|
40.119
|
10.158
|
1.033
|
24
|
14
|
37.926
|
16.912
|
3.822
|
13.090
|
21.014
|
95%
|
42
|
10
|
33
|
52%
|
1
|
A Roàng
|
2.693
|
610
|
5
|
2
|
1
|
2.548
|
1.940
|
20
|
1.920
|
608
|
95%
|
72
|
1
|
71
|
23%
|
2
|
A Đớt
|
2.310
|
542
|
2
|
3
|
|
2.062
|
2.062
|
8
|
2.054
|
|
89%
|
89
|
0
|
89
|
0%
|
3
|
Hương Lâm
|
2.094
|
481
|
94
|
3
|
|
1.970
|
1.970
|
376
|
1.594
|
|
94%
|
94
|
18
|
76
|
0%
|
4
|
Hương Phong
|
506
|
161
|
24
|
2
|
1
|
443
|
271
|
96
|
175
|
172
|
88%
|
54
|
19
|
35
|
34%
|
5
|
Hồng Thượng
|
2.220
|
704
|
|
|
1
|
2.214
|
0
|
0
|
|
2.214
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
6
|
Hồng Thái
|
1.091
|
290
|
212
|
|
1
|
1.041
|
848
|
848
|
|
193
|
95%
|
78
|
78
|
0
|
18%
|
7
|
Hồng Quảng
|
2.099
|
567
|
22
|
|
1
|
2.101
|
22
|
22
|
|
2.079
|
100%
|
1
|
1
|
0
|
99%
|
8
|
A Ngo
|
3.349
|
833
|
|
|
1
|
3.334
|
0
|
0
|
|
3.334
|
100%
|
0
|
0
|
0
|
100%
|
9
|
Sơn Thủy
|
2.896
|
769
|
28
|
|
1
|
2.887
|
112
|
112
|
|
2.775
|
100%
|
4
|
4
|
0
|
96%
|
10
|
Phú Vinh
|
1.086
|
328
|
22
|
|
1
|
1.087
|
22
|
22
|
|
1.065
|
100%
|
2
|
2
|
0
|
98%
|
11
|
Hồng Kim
|
1.905
|
489
|
48
|
|
1
|
1.880
|
192
|
192
|
|
1.688
|
99%
|
10
|
10
|
0
|
89%
|
12
|
Hồng Bắc
|
2.098
|
503
|
36
|
|
1
|
2.100
|
144
|
144
|
|
1.956
|
100%
|
7
|
7
|
0
|
93%
|
13
|
Hồng Vân
|
2.974
|
760
|
245
|
3
|
|
2.540
|
2.540
|
980
|
1.560
|
|
85%
|
85
|
33
|
52
|
0%
|
14
|
Hồng Trung
|
2.041
|
518
|
26
|
3
|
|
1.624
|
1.624
|
104
|
1.520
|
|
80%
|
80
|
5
|
74
|
0%
|
15
|
Bắc Sơn
|
1.169
|
299
|
3
|
1
|
|
1.022
|
1.022
|
12
|
1.010
|
|
87%
|
87
|
1
|
86
|
0%
|
16
|
Hồng Thủy
|
3.008
|
727
|
88
|
2
|
1
|
3.017
|
1.222
|
352
|
870
|
1.795
|
100%
|
41
|
12
|
29
|
60%
|
17
|
Đông Sơn
|
1.407
|
350
|
0
|
|
1
|
1.380
|
0
|
0
|
|
1.380
|
98%
|
0
|
0
|
0
|
98%
|
18
|
Hương
Nguyên
|
1.265
|
305
|
0
|
1
|
|
1.147
|
1.147
|
0
|
1.147
|
|
91%
|
91
|
0
|
91
|
0%
|
19
|
Hồng Hạ
|
1.683
|
409
|
0
|
2
|
1
|
1.500
|
400
|
0
|
400
|
1.100
|
89%
|
24
|
0
|
24
|
65%
|
20
|
Nhâm
|
2.228
|
513
|
178
|
2
|
1
|
2.029
|
1.374
|
534
|
840
|
655
|
91%
|
62
|
24
|
38
|
29%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
117.399
|
26.744
|
2.176
|
4
|
16
|
108.927
|
8.704
|
8.704
|
-
|
100.223
|
93%
|
7
|
7
|
0
|
85%
|
A
|
Đô Thị
H.Trà
|
56.858
|
12.922
|
351
|
1
|
7
|
50.498
|
1.404
|
1.404
|
-
|
49.094
|
89%
|
2
|
2
|
0
|
86%
|
1
|
P. Tứ Hạ
|
8.959
|
2.036
|
|
1
|
1
|
7.771
|
0
|
0
|
|
7.771
|
87%
|
0
|
0
|
0
|
87%
|
2
|
P. Hương
Vân
|
6.325
|
1.438
|
122
|
|
1
|
6.343
|
488
|
488
|
|
5.855
|
100%
|
8
|
8
|
0
|
93%
|
3
|
P. Hương
Văn
|
8.377
|
1.904
|
76
|
|
1
|
7.654
|
304
|
304
|
|
7.350
|
91%
|
4
|
4
|
0
|
88%
|
4
|
P. Hương
Xuân
|
7.997
|
1.818
|
|
|
1
|
7.373
|
0
|
0
|
|
7.373
|
92%
|
0
|
0
|
0
|
92%
|
5
|
P. Hương Chữ
|
9.678
|
2.199
|
|
|
1
|
8.184
|
0
|
0
|
|
8.184
|
85%
|
0
|
0
|
0
|
85%
|
7
|
P. Hương Hồ
|
9.669
|
2.197
|
65
|
|
1
|
8.004
|
260
|
260
|
|
7.744
|
83%
|
3
|
3
|
0
|
80%
|
6
|
P. Hương An
|
5.853
|
1.330
|
88
|
|
1
|
5.169
|
352
|
352
|
|
4.817
|
88%
|
6
|
6
|
0
|
82%
|
B
|
NT H.Trà
|
60.541
|
13.822
|
1.825
|
3
|
9
|
58.429
|
7.300
|
7.300
|
-
|
51.129
|
97%
|
12
|
12
|
0
|
84%
|
1
|
Hương Thọ
|
5.029
|
1.251
|
73
|
|
1
|
4.874
|
292
|
292
|
|
4.582
|
97%
|
6
|
6
|
0
|
91%
|
2
|
Hương Toàn
|
13.206
|
2.830
|
424
|
|
1
|
12.958
|
1.696
|
1.696
|
|
11.262
|
98%
|
13
|
13
|
0
|
85%
|
3
|
Hương Phong
|
10.089
|
2.269
|
164
|
|
1
|
9.857
|
656
|
656
|
|
9.201
|
98%
|
7
|
7
|
0
|
91%
|
4
|
Hải Dương
|
6.602
|
1.505
|
178
|
|
1
|
6.242
|
712
|
712
|
|
5.530
|
95%
|
11
|
11
|
0
|
84%
|
5
|
Hương Vinh
|
13.324
|
2.987
|
84
|
|
1
|
12.607
|
336
|
336
|
|
12.271
|
95%
|
3
|
3
|
0
|
92%
|
6
|
Bình Thành
|
4.200
|
947
|
127
|
1
|
1
|
3.998
|
508
|
508
|
|
3.490
|
95%
|
12
|
12
|
0
|
83%
|
7
|
Bình Điền
|
3.972
|
990
|
85
|
1
|
1
|
3.853
|
340
|
340
|
|
3.513
|
97%
|
9
|
9
|
0
|
88%
|
8
|
Hương Bình
|
2.960
|
716
|
566
|
|
1
|
2.884
|
2.264
|
2.264
|
|
620
|
97%
|
76
|
76
|
0
|
21%
|
9
|
Hồng Tiến
|
1.159
|
327
|
124
|
1
|
1
|
1.156
|
496
|
496
|
|
660
|
100%
|
43
|
43
|
0
|
57%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN PHÚ VANG ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
184.145
|
40.973
|
9.362
|
0
|
18
|
176.755
|
36.898
|
36.898
|
-
|
139.857
|
96%
|
20
|
20
|
0
|
76%
|
A
|
Đô Thị
P.Vang
|
33.950
|
7.186
|
1.123
|
0
|
2
|
33.626
|
2.437
|
2.437
|
-
|
31.189
|
99%
|
7
|
7
|
|
92%
|
1
|
TT Thuận An
|
21.441
|
4.467
|
685
|
|
1
|
21.084
|
685
|
685
|
|
20.399
|
98%
|
3
|
3
|
|
95%
|
2
|
TT Phú Đa
|
12.510
|
2.720
|
438
|
|
1
|
12.542
|
1.752
|
1.752
|
|
10.790
|
100%
|
14
|
14
|
|
86%
|
B
|
NT
P.Vang
|
150.195
|
33.787
|
8.239
|
-
|
16
|
143.129
|
34.461
|
34.461
|
-
|
108.668
|
95%
|
23
|
23
|
|
72%
|
1
|
Phú Thanh
|
4.321
|
1.036
|
36
|
|
1
|
4.322
|
144
|
144
|
|
4.178
|
100%
|
3
|
3
|
|
97%
|
2
|
Phú Mậu
|
11.411
|
2.388
|
342
|
|
1
|
9.674
|
1.368
|
1.368
|
|
8.306
|
85%
|
12
|
12
|
|
73%
|
3
|
Phú Dương
|
10.729
|
2.577
|
47
|
|
1
|
10.125
|
188
|
188
|
|
9.937
|
94%
|
2
|
2
|
|
93%
|
4
|
Phú Thượng
|
14.435
|
3.763
|
6
|
|
1
|
14.095
|
24
|
24
|
|
14.071
|
98%
|
0
|
0
|
|
97%
|
5
|
Phú Mỹ
|
9.672
|
2.475
|
94
|
|
1
|
9.654
|
376
|
376
|
|
9.278
|
100%
|
4
|
4
|
|
96%
|
6
|
Phú An
|
9.483
|
1.807
|
142
|
|
1
|
9.263
|
568
|
568
|
|
8.695
|
98%
|
6
|
6
|
|
92%
|
7
|
Phú Xuân
|
8.488
|
1.911
|
215
|
|
1
|
8.474
|
860
|
860
|
|
7.614
|
100%
|
10
|
10
|
|
90%
|
8
|
Phú Hồ
|
4.688
|
1.167
|
165
|
|
1
|
4.680
|
660
|
660
|
|
4.020
|
100%
|
14
|
14
|
|
86%
|
9
|
Phú Lương
|
5.960
|
1.384
|
45
|
|
1
|
5.951
|
0
|
0
|
|
5.951
|
100%
|
0
|
0
|
|
100%
|
10
|
Vinh Thái
|
6.244
|
1.357
|
215
|
|
1
|
5.252
|
860
|
860
|
|
4.392
|
84%
|
14
|
14
|
|
70%
|
11
|
Vinh Phú
|
3.938
|
939
|
36
|
|
1
|
3.938
|
144
|
144
|
|
3.794
|
100%
|
4
|
4
|
|
96%
|
12
|
Vinh Hà
|
10.284
|
1.741
|
512
|
|
1
|
10.279
|
2.048
|
2.048
|
|
8.231
|
100%
|
20
|
20
|
|
80%
|
13
|
Phú Thuận
|
8.573
|
1.927
|
442
|
|
1
|
8.545
|
1.768
|
1.768
|
|
6.777
|
100%
|
21
|
21
|
|
79%
|
14
|
Phú Hải
|
7.669
|
1.604
|
366
|
|
1
|
7.523
|
1.464
|
1.464
|
|
6.059
|
98%
|
19
|
19
|
|
79%
|
15
|
Phú Diên
|
11.126
|
2.281
|
2124
|
|
|
8.526
|
8.496
|
8.496
|
|
30
|
77%
|
76
|
76
|
|
0%
|
16
|
Vinh Xuân
|
5.383
|
1.490
|
542
|
|
1
|
5.360
|
2.168
|
2.168
|
|
3.192
|
100%
|
40
|
40
|
|
59%
|
17
|
Vinh Thanh
|
9.291
|
2.168
|
1225
|
|
1
|
9.039
|
4.900
|
4.900
|
|
4.139
|
97%
|
53
|
53
|
|
45%
|
18
|
Vinh An
|
8.500
|
1.772
|
1685
|
|
|
8.429
|
8.425
|
8.425
|
|
4
|
99%
|
99
|
99
|
|
0%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
102.437
|
25.424
|
1.272
|
2
|
11
|
96.079
|
5.088
|
5.088
|
-
|
90.991
|
94%
|
5
|
5
|
0
|
89%
|
A
|
Đô Thị
H.Thủy
|
61.363
|
14.670
|
436
|
1
|
5
|
57.210
|
1.744
|
1.744
|
-
|
55.466
|
93%
|
3
|
3
|
0
|
90%
|
1
|
P. Phú Bài
|
15.271
|
3.830
|
166
|
1
|
1
|
14.300
|
664
|
664
|
|
13.636
|
94%
|
4
|
4
|
0
|
89%
|
2
|
P. Thủy
Dương
|
12.539
|
3.030
|
76
|
|
1
|
11.953
|
304
|
304
|
|
11.649
|
95%
|
2
|
2
|
0
|
93%
|
3
|
P. Thủy
Phương
|
14.659
|
3.512
|
65
|
|
1
|
13.342
|
260
|
260
|
|
13.082
|
91%
|
2
|
2
|
0
|
89%
|
4
|
P. Thủy
Châu
|
10.964
|
2.473
|
54
|
|
1
|
10.401
|
216
|
216
|
|
10.185
|
95%
|
2
|
2
|
0
|
93%
|
5
|
P. Thủy
Lương
|
7.930
|
1.825
|
75
|
|
1
|
7.214
|
300
|
300
|
|
6.914
|
91%
|
4
|
4
|
0
|
87%
|
B
|
NT H.Thủy
|
41.075
|
10.754
|
836
|
1
|
6
|
38.869
|
3.344
|
3.344
|
-
|
35.525
|
95%
|
8
|
8
|
0
|
86%
|
1
|
Thủy Vân
|
6.303
|
1.732
|
|
|
1
|
5.852
|
0
|
0
|
|
5.852
|
93%
|
0
|
0
|
0
|
93%
|
2
|
Thủy Thanh
|
8.277
|
2.275
|
|
|
1
|
7.491
|
0
|
0
|
|
7.491
|
91%
|
0
|
0
|
0
|
91%
|
3
|
Thủy Bằng
|
7.478
|
1.867
|
55
|
|
1
|
7.162
|
220
|
220
|
|
6.942
|
96%
|
3
|
3
|
0
|
93%
|
4
|
Thủy Tân
|
4.319
|
1.063
|
182
|
|
1
|
3.973
|
728
|
728
|
|
3.245
|
92%
|
17
|
17
|
0
|
75%
|
5
|
Thủy Phù
|
11.412
|
2.928
|
167
|
|
1
|
11.204
|
668
|
668
|
|
10.536
|
98%
|
6
|
6
|
0
|
92%
|
6
|
Phú Sơn
|
1.525
|
442
|
364
|
|
|
1.462
|
1.456
|
1.456
|
|
6
|
96%
|
95
|
95
|
0
|
0%
|
7
|
Dương Hòa
|
1.760
|
447
|
68
|
1
|
1
|
1.725
|
272
|
272
|
|
1.453
|
98%
|
15
|
15
|
0
|
83%
|
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN QUẢNG ĐIỀN ĐẾN
THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT
|
Tên xã, phường
|
Số Khẩu (Người
|
Số Hộ (Hộ)
|
Số CT nhỏ lẽ
|
Số CT tập trung
|
Số CT nối mạng
|
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người)
|
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%)
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Tổng số
|
Trong đó
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Nước HVS
|
Nước sạch (Nước máy)
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tự chảy
|
Tổng Số
|
Nhỏ lẽ
|
CT Tchảy
|
Tổng số
|
86.708
|
22.593
|
2.561
|
0
|
11
|
84.198
|
10.244
|
9.468
|
|
73.954
|
97%
|
12
|
11
|
|
85%
|
A
|
Đô thị
Q. Điền
|
10.693
|
2.900
|
194
|
0
|
1
|
10.691
|
776
|
|
-
|
9.915
|
100%
|
7
|
0
|
-
|
93%
|
1
|
TT Sịa
|
10.693
|
2900
|
194
|
|
1
|
10.691
|
776
|
776
|
|
9.915
|
100%
|
7
|
7
|
|
93%
|
B
|
NT Q.Điền
|
76.014
|
19.693
|
2.367
|
-
|
10
|
73.507
|
9.468
|
9.468
|
-
|
64.039
|
97%
|
12
|
12
|
-
|
84%
|
1
|
Quảng Ngạn
|
5.777
|
1.501
|
525
|
|
1
|
5.565
|
2.100
|
2.100
|
|
3.465
|
96%
|
36
|
36
|
|
60%
|
2
|
Quảng Công
|
5.135
|
1.373
|
184
|
|
1
|
5.078
|
736
|
736
|
|
4.342
|
99%
|
14
|
14
|
|
85%
|
3
|
Quảng Thái
|
4.662
|
1.256
|
94
|
|
1
|
4.411
|
376
|
376
|
|