TT
|
Tên
cơ quan, đơn vị
|
Đại
biểu
|
Lái
xe, Phục vụ
|
Ghi
chú
|
I
|
ỦY BAN
ATGT QUỐC GIA
|
2
|
2
|
|
1
|
Đại biểu lãnh đạo Ủy ban ATGT Quốc
gia
|
1
|
1
|
|
2
|
Đại biểu Văn phòng Ủy ban ATGT Quốc
gia
|
1
|
1
|
|
II.
|
BỘ QUỐC
PHÒNG, CƠ QUAN BỘ QUỐC PHÒNG
|
26
|
26
|
|
1.
|
Đại biểu Thủ trưởng Bộ Quốc phòng
|
1
|
1
|
|
2.
|
Đại biểu Thủ trưởng Bộ Tổng Tham
mưu
|
1
|
1
|
|
3.
|
Đại biểu Thủ trưởng Tổng cục Chính trị
|
1
|
1
|
|
4.
|
Đại biểu Thủ trưởng Tổng cục Hậu cần
|
1
|
1
|
|
5.
|
Đại biểu Thủ trưởng Tổng cục Kỹ thuật
|
1
|
1
|
|
6.
|
Đại biểu Thủ trưởng Tổng cục CNQP/
BQP
|
1
|
1
|
|
7.
|
Đại biểu Thủ trưởng Tổng cục 2/ Bộ
Quốc phòng
|
1
|
1
|
|
8.
|
Thanh tra Quốc phòng/ BQP
|
1
|
1
|
|
9.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Tài chính/
BQP
|
1
|
1
|
|
10.
|
Đại biểu Thủ trưởng Văn phòng/ BQP
|
1
|
1
|
|
11.
|
Đại biểu Thủ trưởng Văn phòng/ BTTM
|
1
|
1
|
|
12.
|
Đại biểu Thủ trưởng Văn phòng/ TCCT
|
1
|
1
|
|
13.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Tác chiến/
BTTM
|
1
|
1
|
|
14.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Quân huấn/
BTTM
|
1
|
1
|
|
15.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Dân quân Tự
vệ/BTTM
|
1
|
1
|
|
16.
|
Cục Cứu hộ, cứu nạn/ BTTM
|
1
|
1
|
|
17.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Điều tra
hình sự/ BQP
|
1
|
1
|
|
18.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Tuyên huấn/
TCCT
|
1
|
1
|
|
19.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Bảo vệ - An
ninh Quân đội/ TCCT
|
1
|
1
|
|
20.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Dân vận/
TCCT
|
1
|
1
|
|
21.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Chính sách/
TCCT
|
1
|
1
|
|
22.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Quân y/ BQP
|
1
|
1
|
|
23.
|
Đại biểu Ban chỉ đạo Cuộc vận động
50/BQP
|
1
|
1
|
|
24.
|
Đại biểu Thủ trưởng Cục Xe máy/
TCKT
|
1
|
1
|
|
25.
|
Đại biểu Phòng quân huấn nhà trường
Bộ TM/ TCKT
|
1
|
1
|
|
26.
|
Đại biểu Phòng kiểm tra xe quân sự/
Cục xe máy/ TCKT
|
1
|
1
|
|
III.
|
ĐẠI BIỂU
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
94
|
91
|
|
1.
|
Đ/c Bí thư Thành ủy, Bí thư Đảng ủy
BTL Thủ đô HN
|
1
|
1
|
|
2.
|
Đại biểu lãnh đạo HĐND Thành phố
|
1
|
1
|
|
3.
|
Đại biểu lãnh đạo UBND Thành phố
|
1
|
1
|
|
4.
|
Đại biểu Ban an toàn giao thông
Thành phố
|
1
|
1
|
|
5.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban Tuyên giáo
Thành ủy
|
1
|
1
|
|
6.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban Dân vận Thành
ủy
|
1
|
1
|
|
7.
|
Đại biểu lãnh đạo UBMTTQ Thành phố
|
1
|
1
|
|
8.
|
Đại biểu lãnh đạo Văn phòng Thành ủy
HN
|
2
|
1
|
|
9.
|
Đại biểu lãnh
đạo Ban Nội chính Thành phố HN
|
1
|
1
|
|
10.
|
Đại biểu lãnh đạo VP UBND thành phố
HN
|
1
|
1
|
|
11.
|
Đại biểu lãnh đạo Công an thành phố
HN
|
2
|
1
|
|
12.
|
Đại biểu lãnh đạo Cảnh sát PCCC
Thành phố
|
1
|
1
|
|
13.
|
Đại biểu Phòng Cảnh sát giao thông
thành phố Hà Nội
|
1
|
1
|
|
14.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban Pháp chế/
HĐND
|
1
|
1
|
|
15.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban Kinh tế ngân
sách/ HĐND
|
1
|
1
|
|
16.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban văn hóa xã hội/HĐND
|
1
|
1
|
|
17.
|
Đại biểu lãnh đạo VP Đoàn ĐB Quốc hội
và HĐND Thành phố.
|
1
|
1
|
|
18.
|
Đại biểu lãnh đạo Sở Lao động
Thương binh và xã hội
|
1
|
1
|
|
19.
|
Đại biểu lãnh đạo Sở NN và PT nông
thôn
|
1
|
1
|
|
20.
|
Đại biểu lãnh đạo Sở Y tế Thành phố
|
1
|
1
|
|
21.
|
Đại biểu lãnh đạo sở Tài nguyên -
Môi trường Thành phố
|
1
|
1
|
|
22.
|
Đại biểu lãnh đạo Sở Giao thông vận
tải Thành phố
|
1
|
1
|
|
23.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban Thi đua khen
thưởng Thành phố
|
1
|
1
|
|
24.
|
Đại biểu lãnh đạo Liên đoàn lao động
Thành phố
|
1
|
1
|
|
25.
|
Đại biểu lãnh đạo Hội Cựu chiến
binh Thành phố
|
1
|
1
|
|
26.
|
Đại biểu lãnh đạo Hội Liên hiệp Phụ
nữ Thành phố
|
1
|
1
|
|
27.
|
Đại biểu lãnh đạo Thành Đoàn Hà Nội
|
1
|
1
|
|
28.
|
Đại biểu lãnh đạo Hội Nông dân
Thành phố
|
1
|
1
|
|
29.
|
Đại biểu lãnh đạo Hội Chữ thập đỏ
Thành phố
|
1
|
1
|
|
30.
|
Đại biểu lãnh đạo UBND 30 quận, huyện,
thị xã
|
30
|
30
|
|
31.
|
Đại biểu lãnh đạo Ban Dân vận 30 quận,
huyện, thị xã
|
30
|
30
|
|
32.
|
Đại biểu lãnh đạo phòng Dân vận
chính quyền trong các cơ quan nhà nước - Ban Dân vận Thành ủy
|
1
|
1
|
|
33.
|
Đại biểu lãnh đạo phòng nghiệp vụ
1, Ban TĐKT Thành phố
|
1
|
1
|
|
34.
|
Thư ký của lãnh đạo Thành phố
|
3
|
|
|
IV
|
THỦ TRƯỞNG
VÀ CƠ QUAN CHÍNH TRỊ, CƠ QUAN THƯỜNG TRỰC ATGT CÁC ĐƠN VỊ QUÂN ĐỘI
|
327
|
119
|
|
1.
|
Bộ Tư lệnh quân chủng PK - KQ
|
3
|
1
|
|
2.
|
Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng
|
3
|
1
|
|
3.
|
Bộ Tư lệnh bảo vệ Lăng Chủ tịch Hồ
Chí Minh
|
3
|
1
|
|
4.
|
Bộ Tư lệnh Cảnh sát biển/BQP
|
3
|
1
|
|
5.
|
Bộ Tư lệnh Thông tin liên lạc
|
3
|
1
|
|
6.
|
Bộ Tư lệnh binh chủng Hóa học
|
3
|
1
|
|
7.
|
Bộ Tư lệnh binh chủng Tăng - Thiết
giáp
|
3
|
1
|
|
8.
|
Bộ Tư lệnh binh chủng Công binh
|
3
|
1
|
|
9.
|
Bộ Tư lệnh binh chủng Pháo binh
|
3
|
1
|
|
10.
|
Bộ Tư lệnh binh chủng Đặc công
|
3
|
1
|
|
11.
|
Bộ Tư lệnh tác chiến không gian mạng
|
3
|
1
|
|
12.
|
Binh đoàn 11/Bộ Quốc phòng
|
3
|
1
|
|
13.
|
Binh đoàn 12/Bộ Quốc phòng
|
3
|
1
|
|
14.
|
Binh đoàn 18/BQP (Tổng C.ty Trực
thăng VN)
|
3
|
1
|
|
15.
|
Học viện Quốc phòng
|
3
|
1
|
|
16.
|
Học viện Chính trị
|
3
|
1
|
|
17.
|
Học viện Quân y
|
3
|
1
|
|
18.
|
Học viện Hậu cần
|
3
|
1
|
|
19.
|
Học viện Kỹ thuật quân sự
|
3
|
1
|
|
20.
|
Học viện Biên phòng
|
3
|
1
|
|
21.
|
Học viện Phòng không - Không quân
|
3
|
1
|
|
22.
|
Học viện Khoa học quân sự
|
3
|
1
|
|
23.
|
Trường sĩ quan lục quân 1
|
3
|
1
|
|
24.
|
Trường sĩ quan Chính trị
|
3
|
1
|
|
25.
|
Trường sĩ quan Pháo Binh
|
3
|
1
|
|
26.
|
Trường sĩ quan Phòng hóa
|
3
|
1
|
|
27.
|
Trường sĩ quan Đặc công
|
3
|
1
|
|
28.
|
Trường Đại học VHNT Quân đội
|
3
|
1
|
|
29.
|
Trường Trung cấp cầu đường/ Binh
đoàn 12
|
3
|
1
|
|
30.
|
Trường Trung cấp kỹ thuật/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
31.
|
Trường Cao đẳng công nghệ và KT ô
tô/ TCKT
|
3
|
1
|
|
32.
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Thông tin/
BTL TTLL
|
3
|
1
|
|
33.
|
Trường Trung cấp Trinh sát/ Tổng Cục
II
|
3
|
1
|
|
34.
|
Trường Cao đẳng Quân y I/ Học viện
Quân y
|
3
|
1
|
|
35.
|
Tập đoàn CN viễn thông QĐ (Viettel)/
BQP
|
3
|
1
|
|
36.
|
Tổng công ty Thái Sơn/ BQP
|
3
|
1
|
|
37.
|
Tổng công ty 319/BQP
|
3
|
1
|
|
38.
|
Tổng công ty Đầu tư & phát triển
đô thị/ BQP
|
3
|
1
|
|
39.
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Vạn
Xuân/ BQP
|
3
|
1
|
|
40.
|
Công ty Đầu tư xây lắp và thương mại
36/ BQP
|
3
|
1
|
|
41.
|
Tổng Công ty 789/ BQP
|
3
|
1
|
|
42.
|
Công ty cổ phần 26/Tổng cục Hậu cần
|
3
|
1
|
|
43.
|
Trung tâm huấn luyện 334/ Tổng cục
Kỹ thuật
|
3
|
1
|
|
44.
|
Trung tâm nhiệt đới Việt- Nga/BQP
|
3
|
1
|
|
45.
|
Trung tâm 75/ Tổng cục 2/BQP
|
3
|
1
|
|
46.
|
Trung tâm 95/ Cục Tác chiến điện tử
|
3
|
1
|
|
47.
|
Viện chiến lược Bộ Quốc phòng
|
3
|
1
|
|
48.
|
Viện Lịch sử quân sự Việt Nam
|
3
|
1
|
|
49.
|
Viện công nghệ/Tổng Cục CNQP
|
3
|
1
|
|
50.
|
Viện Khoa học Công nghệ quân sự/BQP
|
3
|
1
|
|
51.
|
Bệnh viện quân y Trung ương quân đội
108
|
3
|
1
|
|
52.
|
Bệnh viện Quân y 103/ Học viện Quân y
|
3
|
1
|
|
53.
|
Bệnh viện quân y 354/ Tổng cục Hậu
cần
|
3
|
1
|
|
54.
|
Bệnh viện quân y 105/ Tổng cục Hậu
cần
|
3
|
1
|
|
55.
|
Bệnh viện y học cổ truyền Quân đội
|
3
|
1
|
|
56.
|
Viện Bỏng quốc gia
|
3
|
1
|
|
57.
|
Viện y học Hàng không/ Quân chủng
PK - KQ
|
3
|
1
|
|
58.
|
Viện y học phóng xạ và u bướu quân
đội
|
3
|
1
|
|
59.
|
Viện kiểm sát quân sự Thủ đô Hà Nội
|
3
|
1
|
|
60.
|
Tòa án quân sự Thủ đô Hà Nội
|
3
|
1
|
|
61.
|
Điều tra hình sự KV1 các tổ chức sự
nghiệp/BQP
|
3
|
1
|
|
62.
|
Sư đoàn Không quân 371/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
63.
|
Trung đoàn Không quân 921/ Sư đoàn
KQ 371/QC PK-KQ
|
3
|
1
|
|
64.
|
Sư đoàn Phòng không 361/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
65.
|
Trung đoàn Phòng không 280/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
66.
|
Trung đoàn Phòng không 236/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
67.
|
Trung đoàn Phòng không 218/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
68.
|
Trung đoàn PK 257/Sư đoàn PK361/
Quân chủng PK-KQ
|
3
|
1
|
|
69.
|
Trung đoàn Không quân 916/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
70.
|
Sư đoàn BB 308/Quân Đoàn I
|
3
|
1
|
|
71.
|
Trung đoàn BB 88/ Sư đoàn BB 308/
QĐ I
|
3
|
1
|
|
72.
|
Trung đoàn PB58/ Sư đoàn BB 308/ QĐ
I
|
2
|
1
|
|
73.
|
Trung đoàn BBCG 102/Sư đoàn BB 308/
QĐ I
|
3
|
1
|
|
74.
|
Sư đoàn BB 312/ Quân Đoàn I.
|
3
|
1
|
|
75.
|
Trung đoàn 165/ Sư đoàn 312/ QĐ I
|
3
|
1
|
|
76.
|
Trung đoàn 141/ Sư đoàn 312 /QĐ I
|
3
|
1
|
|
77.
|
Lữ đoàn 144/BTTM
|
3
|
1
|
|
78.
|
Lữ đoàn Thông tin 26/ Quân chủng
PKKQ
|
3
|
1
|
|
79.
|
Lữ đoàn Thông tin 205/BTL TTLL
|
3
|
1
|
|
80.
|
Lữ đoàn Công binh 28/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
81.
|
Lữ đoàn Công binh 279/ BTL CB
|
3
|
1
|
|
82.
|
Lữ đoàn Công binh 249/ BTL CB
|
3
|
1
|
|
83.
|
Lữ đoàn Công binh 239/ BTL CB
|
3
|
1
|
|
84.
|
Lữ đoàn Vận tải 971 /Cục vận tải/TCHC
|
3
|
1
|
|
85.
|
Lữ đoàn Pháo binh 45/BTL PB
|
3
|
1
|
|
86.
|
Lữ đoàn Thiết giáp 201/BTL TTG
|
3
|
1
|
|
87.
|
Lữ đoàn 17 /Binh đoàn 12/BQP
|
3
|
1
|
|
88.
|
Lữ đoàn Không quân 918/ Quân chủng
PK-KQ
|
3
|
1
|
|
89.
|
Đoàn Nghi lễ quân đội/BTTM
|
3
|
1
|
|
90.
|
Đoàn 195/ BTL Bảo vệ Lăng Chủ tịch
HCM
|
3
|
1
|
|
91.
|
Đoàn 84/ Cục Tác chiến điện tử.
|
3
|
1
|
|
92.
|
Đoàn 285/BTL Bảo vệ lăng Chủ tịch HCM
|
3
|
1
|
|
93.
|
Đoàn vận tải 384/Cục xe máy/TCKT
|
3
|
1
|
|
94.
|
Trung đoàn 86/BTL Hóa học
|
3
|
1
|
|
95.
|
Nhà máy Z151/
Tổng cục Kỹ thuật
|
3
|
1
|
|
96.
|
Nhà máy Z157/ Tổng cục Kỹ thuật
|
3
|
1
|
|
97.
|
Kho J106/ Cục Xe máy/Tổng cục Kỹ
thuật
|
3
|
1
|
|
98.
|
Nhà máy Z117/ Tổng cục CNQP
|
3
|
1
|
|
99.
|
Nhà máy Z153/ Tổng cục kỹ thuật
|
3
|
1
|
|
100.
|
Nhà máy Z125/ Tổng cục CNQP
|
3
|
1
|
|
101
|
Nhà máy Z176/ Tổng cục CNQP
|
3
|
1
|
|
102.
|
Kho V 30/ TCKT
|
3
|
1
|
|
103.
|
Kho 190/Cục
xăng dầu/ TCHC
|
2
|
1
|
|
104.
|
Bảo tàng lịch sử quân sự Việt Nam/
TCCT
|
2
|
1
|
|
105.
|
Trung tâm Phát thanh Truyền hình
Quân đội
|
2
|
1
|
|
106.
|
Báo Quân đội nhân dân
|
2
|
1
|
|
107.
|
Tạp chí Quốc phòng toàn dân
|
1
|
1
|
|
108.
|
Tạp chí Văn nghệ Quân đội
|
1
|
1
|
|
109.
|
Nhà hát ca múa nhạc Quân đội
|
1
|
1
|
|
110.
|
Nhà hát chèo Quân đội
|
1
|
1
|
|
111.
|
Nhà hát kịch quân đội
|
1
|
1
|
|
112.
|
Phòng Chính sách/Cục Chính trị,
BTTM
|
1
|
1
|
|
113.
|
Phòng Bảo vệ- Dân vận/ Cục Chính trị/
TCCT
|
1
|
1
|
|
114.
|
Phòng Dân vận/Cục Chính trị/ TCHC
|
1
|
1
|
|
115.
|
Phòng Dân vận/Cục Chính trị/ TCKT
|
1
|
1
|
|
116.
|
Phòng Dân vận/Cục Chính trị/ TCCNQP
|
1
|
1
|
|
117.
|
Phòng Dân vận/Cục Chính trị/ QC
PK-KQ
|
1
|
1
|
|
118.
|
Phòng Vận động quần chúng/ Cục
Chính trị/BTL BĐBP
|
1
|
1
|
|
119.
|
Phòng Dân vận/Cục Chính trị/ Tổng Cục
2
|
1
|
1
|
|
V.
|
THỦ TRƯỞNG,
CƠ QUAN, ĐƠN VỊ BTL THỦ ĐÔ HÀ NỘI
|
82
|
41
|
|
1.
|
Thủ trưởng Bộ Tư lệnh
|
6
|
|
|
2.
|
Thủ trưởng Bộ Tham mưu
|
3
|
|
|
3.
|
Thủ trưởng Cục Chính trị
|
4
|
|
|
4.
|
Thủ trưởng Cục Hậu cần
|
2
|
|
|
5.
|
Thủ trưởng Cục Kỹ thuật
|
2
|
|
|
6.
|
Đại biểu Đại diện UBKT Đảng ủy BTL
|
1
|
|
|
7.
|
Đại biểu Thủ trưởng Thanh tra Quốc
phòng
|
1
|
|
|
8.
|
Đại biểu Thủ trưởng Văn phòng/BTL
|
1
|
|
|
9.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Tài
chính/BTL
|
1
|
|
|
10.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Quân huấn
- Nhà trường/BTM
|
1
|
|
|
11.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Tác chiến/BTM
|
1
|
|
|
12.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Quân lực/BTM
|
1
|
|
|
13.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Quân báo
- Trinh sát/BTM
|
1
|
|
|
14.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Dân quân
Tự vệ/BTM
|
1
|
|
|
15.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Tuyên huấn/CCT
|
1
|
|
|
16.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Dân vận/CCT
|
1
|
|
|
17
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Bảo vệ -
An ninh/CCT
|
1
|
|
|
18.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Tổ chức/CCT
|
1
|
|
|
19.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Cán bộ/CCT
|
1
|
|
|
20.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Chính
sách/CCT
|
1
|
|
|
21.
|
Đại biểu Thủ trưởng Bảo tàng chiến
thắng B52/CCT
|
1
|
|
|
22.
|
Đại biểu Thủ trưởng Báo Quốc phòng
Thủ đô
|
1
|
|
|
23.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng Quân
y/CHC
|
1
|
|
|
24.
|
Đại biểu Thủ trưởng Phòng xe
máy/CKT
|
1
|
|
|
25.
|
Đại biểu Thủ trưởng Sư đoàn BB 301/
BTL Thủ đô Hà Nội
|
2
|
1
|
|
26.
|
Đại biểu Thủ trưởng Trung đoàn 692/
fBB301
|
2
|
1
|
|
27.
|
Đại biểu Thủ trưởng Trường quân sự/
BTL Thủ đô Hà Nội
|
2
|
1
|
|
28.
|
Đại biểu Thủ trưởng Trung đoàn Pb
452/ BTL Thủ đô HN
|
2
|
1
|
|
29.
|
Đại biểu Thủ trưởng Công ty TNHH MTV
Hà Thành
|
2
|
1
|
|
30.
|
Đ/c CHT (hoặc CTV) 30 Ban CHQS quận,
huyện, thị xã
|
30
|
30
|
|
31.
|
Đại biểu lãnh đạo, chỉ huy 06 Tiểu
đoàn trực thuộc/ BTL
|
6
|
6
|
|
VI.
|
ĐƠN VỊ ĐƯỢC
KHEN THƯỞNG
|
51
|
|
|
VII.
|
BÁO, ĐÀI
ĐƯA TIN
|
24
|
8
|
|
|
- Đài truyền hình Việt Nam (VTV1)
|
4
|
1
|
|
|
- Truyền hình Quốc phòng Việt Nam,
|
2
|
1
|
|
|
- Đài Phát thanh & truyền hình
Hà Nội
|
2
|
1
|
|
|
- TTXVN (phân xã Hà Nội)
|
2
|
1
|
|
|
- VOV
|
2
|
1
|
|
|
- Báo Nhân dân
|
2
|
1
|
|
|
- Báo Quân đội nhân dân
|
2
|
1
|
|
|
- Cổng Giao tiếp điện tử TP;
|
2
|
|
|
|
- Báo Hà Nội mới.
|
2
|
1
|
|
|
- Báo Tiền phong.
|
1
|
|
|
|
- Báo Bạn đường.
|
1
|
|
|
|
- Báo Kinh tế Đô thị.
|
1
|
|
|
|
- Báo Quốc phòng Thủ đô
|
1
|
|
|
VIII.
|
PHỤC VỤ
|
20
|
|
|
IX.
|
TỔNG QUÂN SỐ
|
|
* Tổng số: 913 đồng chí, trong đó:
- Đại biểu mời: 531 đồng chí
- Cá nhân được khen thưởng (dự kiến)
51 đồng chí
- Phóng viên báo, đài: 24 đồng chí.
- Lái xe : 287 đồng chí
- Phục vụ: 20 đồng chí
|
|
|
|