SỐ HIỆU TÀI KHOẢN
|
TÊN TÀI KHOẢN
|
Cấp I
|
Cấp II
|
Cấp III
|
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư
|
10
|
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
|
101
|
|
Tiền mặt bằng đồng Việt Nam
|
|
|
1011
|
Tiền mặt tại đơn vị
|
|
|
1012
|
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo số
|
|
|
1013
|
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý
|
|
|
1014
|
Tiền mặt tại máy ATM
|
|
|
1019
|
Tiền mặt đang vận chuyển
|
|
103
|
|
Tiền mặt ngoại tệ
|
|
|
1031
|
Ngoại tệ tại đơn vị
|
|
|
1032
|
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ
|
|
|
1033
|
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ
|
|
|
1039
|
Ngoại tệ đang vận chuyển
|
|
104
|
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ
|
|
|
1041
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị
|
|
|
1043
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu
|
|
|
1049
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển
|
|
105
|
|
Kim loại quý, đá quý
|
|
|
1051
|
Vàng tại đơn vị
|
|
|
1052
|
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ
|
|
|
1053
|
Vàng đang mang đi gia công, chế tác
|
|
|
1054
|
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển
|
|
|
1058
|
Kim loại quý, đá quý khác
|
11
|
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
|
111
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
1111
|
Tiền gửi phong tỏa
|
|
|
1113
|
Tiền gửi thanh toán
|
|
|
1116
|
Tiền ký quỹ bảo lãnh
|
|
112
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ
|
|
|
1121
|
Tiền gửi phong tỏa
|
|
|
1123
|
Tiền gửi thanh toán
|
|
|
1126
|
Tiền ký quỹ bảo lãnh
|
12
|
|
|
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác
đủ điều kiện để tái chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước
|
|
121
|
|
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ
|
|
|
1211
|
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước
|
|
|
1212
|
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc
|
|
122
|
|
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái
chiết khấu với Ngân hàng Nhà nước
|
|
123
|
|
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, tổ chức tín dụng đưa cầm
cố vay vốn
|
|
129
|
|
Dự phòng giảm giá
|
13
|
|
|
Tiền, vàng gửi tại tổ chức tín dụng khác
|
|
131
|
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
1311
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
1312
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
132
|
|
Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
1321
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
1322
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
133
|
|
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài
|
|
|
1331
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
1332
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
1333
|
Tiền gửi chuyên dùng
|
|
134
|
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài
|
|
|
1341
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
1342
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
1343
|
Tiền gửi chuyên dùng
|
|
135
|
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước
|
|
|
1351
|
Vàng gửi không kỳ hạn
|
|
|
1352
|
Vàng gửi có kỳ hạn
|
|
136
|
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài
|
|
|
1361
|
Vàng gửi không kỳ hạn
|
|
|
1362
|
Vàng gửi có kỳ hạn
|
|
139
|
|
Dự phòng rủi ro
|
14
|
|
|
Chứng khoán kinh doanh
|
|
141
|
|
Chứng khoán Nợ
|
|
|
1411
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương
|
|
|
1412
|
Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
|
1413
|
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
|
1414
|
Chứng khoán nước ngoài
|
|
142
|
|
Chứng khoán vốn
|
|
|
1421
|
Chứng khoán do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
|
1422
|
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
|
1423
|
Chứng khoán nước ngoài
|
|
148
|
|
Chứng khoán kinh doanh khác
|
|
149
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán
|
|
|
1491
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
1492
|
Dự phòng chung
|
|
|
1499
|
Dự phòng giảm giá
|
15
|
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
151
|
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương
|
|
152
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
153
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
154
|
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài
|
|
155
|
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát
hành
|
|
156
|
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
157
|
|
Chứng khoán Vốn nước ngoài
|
|
159
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán
|
|
|
1591
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
1592
|
Dự phòng chung
|
|
|
1599
|
Dự phòng giảm giá
|
16
|
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
161
|
|
Chứng khoán Chính phủ, chứng khoán chính quyền địa phương
|
|
162
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức tín dụng khác trong nước phát hành
|
|
163
|
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành
|
|
164
|
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài
|
|
169
|
|
Dự phòng rủi ro chứng khoán
|
|
|
1691
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
1692
|
Dự phòng chung
|
|
|
1699
|
Dự phòng giảm giá
|
Loại 2: Hoạt động tín dụng
|
20
|
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
201
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2011
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2012
|
Nợ quá hạn
|
|
202
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
2021
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2022
|
Nợ quá hạn
|
|
203
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
2031
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2032
|
Nợ quá hạn
|
|
205
|
|
Chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có
giá khác
|
|
|
2051
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2052
|
Nợ quá hạn
|
|
209
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2091
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2092
|
Dự phòng chung
|
21
|
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
|
|
211
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2111
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2112
|
Nợ quá hạn
|
|
212
|
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2121
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2122
|
Nợ quá hạn
|
|
213
|
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2131
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2132
|
Nợ quá hạn
|
|
214
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2141
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2142
|
Nợ quá hạn
|
|
215
|
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2151
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2152
|
Nợ quá hạn
|
|
216
|
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2161
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2162
|
Nợ quá hạn
|
|
219
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2191
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2192
|
Dự phòng chung
|
22
|
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá đối với các
tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
|
|
221
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng đồng
Việt Nam
|
|
|
2211
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2212
|
Nợ quá hạn
|
|
222
|
|
Chiết khấu công cụ chuyển nhượng và giấy tờ có giá bằng ngoại tệ
|
|
|
2221
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2222
|
Nợ quá hạn
|
|
229
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2291
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2292
|
Dự phòng chung
|
23
|
|
|
Cho thuê tài chính
|
|
231
|
|
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2311
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2312
|
Nợ quá hạn
|
|
232
|
|
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ
|
|
|
2321
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2322
|
Nợ quá hạn
|
|
239
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2391
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2392
|
Dự phòng chung
|
24
|
|
|
Trả thay bảo lãnh
|
|
241
|
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt Nam
|
|
242
|
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ
|
|
249
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2491
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2492
|
Dự phòng chung
|
25
|
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, ủy thác đầu tư
|
|
251
|
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận trực tiếp của các Tổ chức
Quốc tế
|
|
|
2511
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2512
|
Nợ quá hạn
|
|
252
|
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của Chính phủ
|
|
|
2521
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2522
|
Nợ quá hạn
|
|
253
|
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt Nam nhận của các tổ chức, cá nhân
khác
|
|
|
2531
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2532
|
Nợ quá hạn
|
|
254
|
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế
|
|
|
2541
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2542
|
Nợ quá hạn
|
|
255
|
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ
|
|
|
2551
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2552
|
Nợ quá hạn
|
|
256
|
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác
|
|
|
2561
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2562
|
Nợ quá hạn
|
|
259
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2591
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2592
|
Dự phòng chung
|
26
|
|
|
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
|
261
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2611
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2612
|
Nợ quá hạn
|
|
262
|
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2621
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2622
|
Nợ quá hạn
|
|
263
|
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2631
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2632
|
Nợ quá hạn
|
|
264
|
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2641
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2642
|
Nợ quá hạn
|
|
265
|
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2651
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2652
|
Nợ quá hạn
|
|
266
|
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2661
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2662
|
Nợ quá hạn
|
|
267
|
|
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam
|
|
|
2671
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2672
|
Nợ quá hạn
|
|
268
|
|
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
2681
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2682
|
Nợ quá hạn
|
|
269
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2691
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2692
|
Dự phòng chung
|
27
|
|
|
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước
|
|
271
|
|
Cho vay vốn đặc biệt
|
|
|
2711
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2712
|
Nợ quá hạn
|
|
272
|
|
Cho vay thanh toán công nợ
|
|
|
2721
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2722
|
Nợ quá hạn
|
|
273
|
|
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước
|
|
|
2731
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2732
|
Nợ quá hạn
|
|
275
|
|
Cho vay khác
|
|
|
2751
|
Nợ trong hạn
|
|
|
2752
|
Nợ quá hạn
|
|
279
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
2791
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2792
|
Dự phòng chung
|
28
|
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý
|
|
281
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ
|
|
|
2811
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ từ
30/6/1998 về trước
|
|
|
2812
|
Các khoản nợ chờ xử lý khác đã có tài sản xiết nợ, gán nợ
|
|
282
|
|
Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ
xét xử
|
|
283
|
|
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm
|
|
284
|
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để
thu nợ
|
|
285
|
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại,
đang hoạt động
|
|
289
|
|
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý
|
|
|
2891
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2892
|
Dự phòng chung
|
29
|
|
|
Nợ cho vay được khoanh
|
|
291
|
|
Cho vay ngắn hạn
|
|
292
|
|
Cho vay trung hạn
|
|
293
|
|
Cho vay dài hạn
|
|
299
|
|
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh
|
|
|
2991
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
2992
|
Dự phòng chung
|
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có
khác
|
30
|
|
|
Tài sản cố định
|
|
301
|
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
|
3012
|
Nhà cửa, vật kiến trúc
|
|
|
3013
|
Máy móc, thiết bị
|
|
|
3014
|
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn
|
|
|
3015
|
Thiết bị, dụng cụ quản lý
|
|
|
3019
|
Tài sản cố định hữu hình khác
|
|
302
|
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
|
3021
|
Quyền sử dụng đất
|
|
|
3024
|
Phần mềm máy vi tính
|
|
|
3029
|
Tài sản cố định vô hình khác
|
|
303
|
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
304
|
|
Đất động sản đầu tư
|
|
305
|
|
Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
3051
|
Hao mòn tài sản cố định hữu hình
|
|
|
3052
|
Hao mòn tài sản cố định vô hình
|
|
|
3053
|
Hao mòn tài sản cố định đi thuê
|
|
|
3054
|
Hao mòn bất động sản đầu tư
|
31
|
|
|
Tài sản khác
|
|
311
|
|
Công cụ, dụng cụ
|
|
313
|
|
Vật liệu
|
32
|
|
|
Xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định
|
|
321
|
|
Mua sắm tài sản cố định
|
|
322
|
|
Chi phí xây dựng cơ bản
|
|
|
3221
|
Chi phí công trình
|
|
|
3222
|
Vật liệu dùng cho xây dựng cơ bản
|
|
|
3223
|
Chi phí nhân công
|
|
|
3229
|
Chi phí khác
|
|
323
|
|
Sửa chữa tài sản cố định
|
34
|
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
|
341
|
|
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam
|
|
342
|
|
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3421
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
3422
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế
|
|
343
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam
|
|
344
|
|
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam
|
|
345
|
|
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ
|
|
346
|
|
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ
|
|
|
3461
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
3462
|
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế
|
|
347
|
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ
|
|
348
|
|
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ
|
|
349
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
35
|
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài
|
|
351
|
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố
|
|
352
|
|
Các khoản tham ô, lợi dụng
|
|
353
|
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước
|
|
|
3531
|
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước
|
|
|
3532
|
Thuế giá trị gia tăng đầu vào
|
|
|
3535
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
3539
|
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán
|
|
355
|
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ
|
|
359
|
|
Các khoản khác phải thu
|
|
|
3591
|
Phải thu được phân loại là tài sản có rủi ro tín dụng
|
|
|
3592
|
Phải thu khác
|
|
|
3597
|
Dự phòng rủi ro cụ thể
|
|
|
3598
|
Dự phòng rủi ro chung
|
|
|
3599
|
Dự phòng phải thu khó đòi
|
36
|
|
|
Các khoản phải thu nội bộ
|
|
361
|
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3612
|
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ
|
|
|
3613
|
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên
|
|
|
3614
|
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý
|
|
|
3615
|
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
|
|
3619
|
Các khoản phải thu khác
|
|
362
|
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ
|
|
|
3622
|
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài
|
|
|
3623
|
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên
|
|
|
3629
|
Các khoản phải thu khác
|
|
366
|
|
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ
|
|
|
3661
|
Các khoản phải thu từ các chi nhánh
|
|
|
3662
|
Các khoản phải thu từ Hội sở chính
|
|
369
|
|
Các khoản phải thu khác
|
|
|
3692
|
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản
|
|
|
3699
|
Các khoản phải thu khác
|
37
|
|
|
Mua nợ
|
|
371
|
|
Mua nợ bằng đồng Việt Nam
|
|
372
|
|
Mua nợ bằng ngoại tệ
|
|
379
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
3791
|
Dự phòng cụ thể
|
|
|
3792
|
Dự phòng chung
|
38
|
|
|
Các tài sản Có khác
|
|
381
|
|
Chuyển vốn đế cấp tín dụng hợp vốn
|
|
|
3811
|
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3812
|
Chuyển vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ
|
|
382
|
|
Ủy thác
|
|
|
3821
|
Ủy thác cấp tín dụng bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3822
|
Ủy thác cấp tín dụng bằng ngoại tệ
|
|
|
3823
|
Ủy thác khác bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3824
|
Ủy thác khác bằng ngoại tệ
|
|
383
|
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính
|
|
|
3831
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3832
|
Đầu tư vào các thiết bị cho thuê tài chính bằng ngoại tệ
|
|
386
|
|
Dự phòng rủi ro
|
|
|
3861
|
Dự phòng rủi ro cụ thể
|
|
|
3862
|
Dự phòng rủi ro chung
|
|
|
3863
|
Dự phòng rủi ro khác
|
|
387
|
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho tổ chức tín dụng, đang
chờ xử lý
|
|
388
|
|
Chi phí chờ phân bổ
|
|
389
|
|
Tài sản có khác
|
39
|
|
|
Lãi và phí phải thu
|
|
391
|
|
Lãi phải thu từ tiền gửi
|
|
|
3911
|
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam.
|
|
|
3912
|
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ
|
|
392
|
|
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán
|
|
|
3921
|
Lãi phải thu từ tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Kho
bạc
|
|
|
3922
|
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
|
3923
|
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
394
|
|
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng
|
|
|
3941
|
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3942
|
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
3943
|
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính
|
|
|
3944
|
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng được bảo lãnh
|
|
395
|
|
Lãi phải thu từ nghiệp vụ mua nợ
|
|
|
3951
|
Lãi phải thu từ nợ mua bằng đồng Việt Nam
|
|
|
3952
|
Lãi phải thu từ nợ mua bằng ngoại tệ
|
|
396
|
|
Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
3961
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
3962
|
Giao dịch kỳ hạn
|
|
|
3963
|
Giao dịch tương lai
|
|
|
3964
|
Giao dịch quyền chọn
|
|
397
|
|
Phí phải thu
|
Loại 4: Các khoản phải trả
|
40
|
|
|
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
401
|
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt Nam
|
|
402
|
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ
|
|
403
|
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4031
|
Vay theo hồ sơ tín dụng
|
|
|
4032
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá
|
|
|
4033
|
Vay cầm cố các giấy tờ có giá
|
|
|
4034
|
Vay thanh toán bù trừ
|
|
|
4035
|
Vay hỗ trợ đặc biệt
|
|
|
4038
|
Vay khác
|
|
|
4039
|
Nợ quá hạn
|
|
404
|
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4041
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4049
|
Nợ quá hạn
|
41
|
|
|
Các khoản Nợ các tổ chức tín dụng khác
|
|
411
|
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4111
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4112
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
412
|
|
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4121
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4122
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
413
|
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4131
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4132
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
414
|
|
Tiền gửi của các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
4141
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4142
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
415
|
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4151
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4159
|
Nợ quá hạn
|
|
416
|
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4161
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4169
|
Nợ quá hạn
|
|
417
|
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4171
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4179
|
Nợ quá hạn
|
|
418
|
|
Vay các ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
4181
|
Nợ vay trong hạn
|
|
|
4189
|
Nợ quá hạn
|
|
419
|
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu công cụ chuyển nhượng và các giấy
tờ có giá khác
|
42
|
|
|
Tiền gửi của khách hàng
|
|
421
|
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4211
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4212
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4214
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
422
|
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ
|
|
|
4221
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4222
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4224
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
423
|
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4231
|
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
4232
|
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
|
4238
|
Tiền gửi tiết kiệm khác
|
|
424
|
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng
|
|
|
4241
|
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
4242
|
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
425
|
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4251
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4252
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4254
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
426
|
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ
|
|
|
4261
|
Tiền gửi không kỳ hạn
|
|
|
4262
|
Tiền gửi có kỳ hạn
|
|
|
4264
|
Tiền gửi vốn chuyên dùng
|
|
427
|
|
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4271
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc
|
|
|
4272
|
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
|
|
|
4273
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ
|
|
|
4274
|
Ký quỹ bảo lãnh
|
|
|
4277
|
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
|
|
|
4279
|
Bảo đảm các khoản thanh toán khác
|
|
428
|
|
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ
|
|
|
4281
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc
|
|
|
4282
|
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C)
|
|
|
4283
|
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ
|
|
|
4284
|
Ký quỹ bảo lãnh
|
|
|
4287
|
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính
|
|
|
4289
|
Bảo đảm các khoản thanh toán khác
|
43
|
|
|
Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá
|
|
431
|
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
432
|
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
433
|
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
434
|
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
|
|
435
|
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
|
|
436
|
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng
|
44
|
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
|
|
441
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4411
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
|
|
4412
|
Vốn nhận của Chính phủ
|
|
|
4413
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
|
|
442
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ
|
|
|
4421
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài
|
|
|
4422
|
Vốn nhận của Chính phủ
|
|
|
4423
|
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước
|
45
|
|
|
Các khoản phải trả cho bên ngoài
|
|
451
|
|
Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định
|
|
452
|
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
|
|
|
4521
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán
|
|
|
4523
|
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông
chờ xử lý
|
|
453
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
|
|
4531
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp
|
|
|
4534
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
4535
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
4538
|
Các loại thuế khác
|
|
|
4539
|
Các khoản phải nộp khác
|
|
454
|
|
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt Nam
|
|
455
|
|
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ
|
|
458
|
|
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý
|
|
459
|
|
Các khoản chờ thanh toán khác
|
|
|
4591
|
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài
sản bảo đảm nợ
|
|
|
4599
|
Các khoản chờ thanh toán khác
|
46
|
|
|
Các khoản phải trả nội bộ
|
|
461
|
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý
|
|
462
|
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên tổ chức tín dụng
|
|
466
|
|
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống tổ chức tín
dụng
|
|
|
4661
|
Các khoản phải trả các chi nhánh
|
|
|
4662
|
Các khoản phải trả Hội sở chính
|
|
467
|
|
Giá trị khoản nợ nhận của ngân hàng thương mại để quản lý và
khai thác
|
|
469
|
|
Các khoản phải trả khác
|
47
|
|
|
Các giao dịch ngoại hối
|
|
471
|
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh
|
|
|
4711
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh
|
|
|
4712
|
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh
|
|
473
|
|
Giao dịch hoán đổi (SWAP)
|
|
|
4731
|
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ
|
|
|
4732
|
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ
|
|
474
|
|
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
|
|
|
4741
|
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
|
4742
|
Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
475
|
|
Giao dịch tương lai (FUTURES)
|
|
|
4751
|
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
|
4752
|
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
476
|
|
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
|
|
|
4761
|
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
|
4762
|
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
478
|
|
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý
|
48
|
|
|
Các tài sản Nợ khác
|
|
481
|
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn
|
|
|
4811
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4812
|
Nhận vốn để cấp tín dụng hợp vốn bằng ngoại tệ
|
|
482
|
|
Nhận tiền ủy thác
|
|
|
4821
|
Nhận tiền ủy thác bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4822
|
Nhận tiền ủy thác bằng ngoại tệ
|
|
483
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
4831
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
4832
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành tài sản cố
định
|
|
484
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi và thưởng Ban quản lý điều hành
|
|
|
4841
|
Quỹ khen thưởng
|
|
|
4842
|
Quỹ phúc lợi
|
|
|
4843
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định
|
|
|
4844
|
Quỹ thưởng Ban quản lý điều hành
|
|
485
|
|
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm
|
|
486
|
|
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
4861
|
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP)
|
|
|
4862
|
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD)
|
|
|
4863
|
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES)
|
|
|
4864
|
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS)
|
|
487
|
|
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi
|
|
488
|
|
Doanh thu chờ phân bổ
|
|
489
|
|
Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
4891
|
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác
|
|
|
4892
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
4895
|
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra
|
|
|
4896
|
Dự phòng cụ thể đối với các cam kết đưa ra
|
|
|
4899
|
Dự phòng rủi ro khác
|
49
|
|
|
Lãi và phí phải trả
|
|
491
|
|
Lãi phải trả cho tiền gửi
|
|
|
4911
|
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4912
|
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ
|
|
|
4913
|
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4914
|
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ
|
|
492
|
|
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá
|
|
|
4921
|
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4922
|
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ
|
|
493
|
|
Lãi phải trả cho tiền vay
|
|
|
4931
|
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4932
|
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ
|
|
494
|
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay
|
|
|
4941
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng đồng Việt Nam
|
|
|
4942
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, ủy thác đầu tư bằng ngoại tệ
|
|
496
|
|
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
4961
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
4962
|
Giao dịch kỳ hạn
|
|
|
4963
|
Giao dịch tương lai
|
|
|
4964
|
Giao dịch quyền chọn
|
|
497
|
|
Phí phải trả
|
Loại 5: Hoạt động thanh toán
|
50
|
|
|
Thanh toán giữa các tổ chức tín dụng
|
|
501
|
|
Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng
|
|
|
5011
|
Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì
|
|
|
5012
|
Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên
|
|
502
|
|
Thu, chi hộ giữa các tổ chức tín dụng
|
|
509
|
|
Thanh toán khác giữa các tổ chức tín dụng
|
51
|
|
|
Thanh toán chuyển tiền
|
|
511
|
|
Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền
|
|
|
5111
|
Chuyển tiền đi năm nay
|
|
|
5112
|
Chuyển tiền đến năm nay
|
|
|
5113
|
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý
|
|
512
|
|
Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền
|
|
|
5121
|
Chuyển tiền đi năm trước
|
|
|
5122
|
Chuyển tiền đến năm trước
|
|
|
5123
|
Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
|
|
513
|
|
Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán
|
|
|
5131
|
Thanh toán chuyển tiền đi năm nay
|
|
|
5132
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay
|
|
|
5133
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý
|
|
514
|
|
Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán
|
|
|
5141
|
Thanh toán chuyển tiền đi năm trước
|
|
|
5142
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước
|
|
|
5143
|
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý
|
|
519
|
|
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng ngân hàng
|
|
|
5191
|
Điều chuyển vốn
|
|
|
5192
|
Thu hộ, chi hộ
|
|
|
5199
|
Thanh toán khác
|
52
|
|
|
Thanh toán liên hàng
|
|
521
|
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống ngân hàng
|
|
|
5211
|
Liên hàng đi năm nay
|
|
|
5212
|
Liên hàng đến năm nay
|
|
|
5213
|
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu
|
|
|
5214
|
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu
|
|
|
5215
|
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm
|
|
522
|
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống ngân hàng
|
|
|
5221
|
Liên hàng đi năm trước
|
|
|
5222
|
Liên hàng đến năm trước
|
|
|
5223
|
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu
|
|
|
5224
|
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu
|
|
|
5225
|
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm
|
|
|
5226
|
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước
|
|
|
5227
|
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước
|
|
523
|
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5231
|
Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5232
|
Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5233
|
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5234
|
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5235
|
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố
|
|
524
|
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5241
|
Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5242
|
Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5243
|
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5244
|
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5245
|
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5246
|
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
|
|
5247
|
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố
|
56
|
|
|
Thanh toán với các ngân hàng ở nước ngoài
|
|
562
|
|
Thanh toán song biên
|
|
563
|
|
Thanh toán đa biên
|
|
569
|
|
Các khoản thanh toán khác
|
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu
|
60
|
|
|
Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
601
|
|
Vốn điều lệ
|
|
602
|
|
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản, mua sắm tài sản cố định
|
|
603
|
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
|
604
|
|
Cổ phiếu quỹ
|
|
609
|
|
Vốn khác
|
61
|
|
|
Quỹ của tổ chức tín dụng
|
|
611
|
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ
|
|
612
|
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
6121
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
6122
|
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo
|
|
613
|
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
|
619
|
|
Quỹ khác
|
63
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý
|
|
631
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
6311
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo
cáo
|
|
|
6312
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư xây dựng cơ
bản
|
|
|
6313
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính
|
|
632
|
|
Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý
|
|
633
|
|
Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
6331
|
Giao dịch hoán đổi
|
|
|
6332
|
Giao dịch kỳ hạn tiền tệ
|
|
|
6333
|
Giao dịch tương lai tiền tệ
|
|
|
6334
|
Giao dịch quyền chọn tiền tệ
|
|
|
6338
|
Công cụ phái sinh khác
|
64
|
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
641
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
642
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định
|
65
|
|
|
Cổ phiếu ưu đãi
|
69
|
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
|
691
|
|
Lợi nhuận năm nay
|
|
692
|
|
Lợi nhuận năm trước
|
Loại 7: Thu nhập
|
70
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động tín dụng
|
|
701
|
|
Thu lãi tiền gửi
|
|
702
|
|
Thu lãi cho vay
|
|
703
|
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán
|
|
704
|
|
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh
|
|
705
|
|
Thu lãi cho thuê tài chính
|
|
706
|
|
Thu lãi từ nghiệp vụ mua bán nợ
|
|
709
|
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
71
|
|
|
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ
|
|
711
|
|
Thu từ dịch vụ thanh toán
|
|
713
|
|
Thu từ dịch vụ ngân quỹ
|
|
714
|
|
Thu từ nghiệp vụ ủy thác và đại lý
|
|
715
|
|
Thu từ dịch vụ tư vấn
|
|
716
|
|
Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm
|
|
717
|
|
Thu phí nghiệp vụ chiết khấu
|
|
718
|
|
Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két
|
|
719
|
|
Thu khác
|
72
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
|
721
|
|
Thu về kinh doanh ngoại tệ
|
|
722
|
|
Thu về kinh doanh vàng
|
|
723
|
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
|
74
|
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác
|
|
741
|
|
Thu về kinh doanh chứng khoán
|
|
742
|
|
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ
|
|
748
|
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác
|
|
749
|
|
Thu về hoạt động kinh doanh khác
|
78
|
|
|
Thu nhập góp vốn, mua cổ phần
|
79
|
|
|
Thu nhập khác
|
Loại 8: Chi phí
|
80
|
|
|
Chi phí hoạt động tín dụng
|
|
801
|
|
Trả lãi tiền gửi
|
|
802
|
|
Trả lãi tiền vay
|
|
803
|
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá
|
|
805
|
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
|
809
|
|
Chi phí khác cho hoạt động tín dụng
|
81
|
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
|
811
|
|
Chi về dịch vụ thanh toán
|
|
812
|
|
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông
|
|
813
|
|
Chi về ngân quỹ
|
|
|
8131
|
Vận chuyển, bốc xếp tiền
|
|
|
8132
|
Kiểm đếm, phân loại và đóng gói tiền
|
|
|
8133
|
Bảo vệ tiền
|
|
|
8139
|
Chi khác
|
|
814
|
|
Chi về nghiệp vụ ủy thác và đại lý
|
|
815
|
|
Chi về dịch vụ tư vấn
|
|
816
|
|
Chi phí hoa hồng môi giới
|
|
819
|
|
Chi khác
|
82
|
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
|
821
|
|
Chi về kinh doanh ngoại tệ
|
|
822
|
|
Chi về kinh doanh vàng
|
|
823
|
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
|
83
|
|
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
|
831
|
|
Chi nộp thuế
|
|
832
|
|
Chi nộp các khoản phí, lệ phí
|
|
833
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
8331
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
8332
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|