STT
|
Tên
thủ tục hành chính
|
Mã
TTHC
|
I.
|
THỦ TỤC GIẢI QUYẾT TẠI NGÂN HÀNG
NHÀ NƯỚC TRUNG ƯƠNG
|
|
I.1
|
Lĩnh vực hoạt động tiền tệ (TW)
|
|
1.
|
Thủ tục chấp
thuận cho tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cho vay bằng ngoại
tệ đối với từng trường hợp cụ thể
|
B-NHA-285007-TT
|
2.
|
Thủ tục thông báo hạn mức chiết khấu
giấy tờ có giá của NHNN đối với các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước
ngoài
|
B-NHA-196286-TT
|
3.
|
Thủ tục đề nghị vay tái cấp vốn
theo Quyết định số 540/QĐ-TTg ngày 16 tháng 4 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ
về chính sách tín dụng đối với người nuôi tôm và cá tra
|
B-NHA-266200-TT
|
4.
|
Thủ tục chấp thuận đề nghị phát
hành trái phiếu của năm tài chính của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước
ngoài
|
B-NHA-254763-TT
|
5.
|
Thủ tục chấp thuận gia hạn khoản
vay cầm cố giấy tờ có giá tại tổ chức tín dụng
|
B-NHA-183817-TT
|
6.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi giấy tờ
có giá đang cầm cố tại Ngân hàng
Nhà nước
|
B-NHA-183525-TT
|
7.
|
Thủ tục vay tái cấp vốn theo hình thức có bảo đảm bằng cầm cố giấy tờ có giá của tổ chức
tín dụng
|
B-NHA-183522-TT
|
8.
|
Thủ tục công nhận thành viên nghiệp
vụ thị trường mở
|
B-NHA-285017-TT
|
9.
|
Thủ tục chấm dứt tư cách thành viên
nghiệp vụ thị trường mở
|
B-NHA-285016-TT
|
10.
|
Thủ tục chấp thuận cho tổ chức tín
dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cho vay bằng ngoại tệ đối với từng trường
hợp cụ thể
|
B-NHA-252217-TT
|
I.2
|
Lĩnh vực hoạt động ngoại hối
(TW)
|
|
11.
|
Thủ tục đăng ký khoản cho vay ra nước
ngoài của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-254786-TT
|
12.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi khoản cho vay ra nước ngoài của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-254789-TT
|
13.
|
Thủ tục đăng ký khoản thu hồi nợ bảo
lãnh cho người không cư trú của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-254799-TT
|
14.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi khoản thu hồi nợ bảo lãnh cho người không cư trú của tổ chức kinh tế/tổ
chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-254802-TT
|
15.
|
Thủ tục chấp thuận hoạt động ngoại
hối cơ bản trên thị trường trong nước
|
B-NHA-265782-TT
|
16.
|
Thủ tục chấp thuận hoạt động ngoại
hối cơ bản trên thị trường quốc tế
|
B-NHA-265792-TT
|
17.
|
Thủ tục chấp thuận cho phép thực hiện
có thời hạn các hoạt động ngoại hối khác trên thị trường trong nước và quốc tế
|
B-NHA-265800-TT
|
18.
|
Thủ tục chấp thuận cho phép tiếp tục
thực hiện có thời hạn các hoạt động ngoại hối khác trên thị trường trong nước
và quốc tế
|
B-NHA-265808-TT
|
19.
|
Thủ tục chuyển đổi hoạt động ngoại
hối
|
B-NHA-265814-TT
|
20.
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi khoản cho vay ra nước ngoài của tổ chức tín dụng
|
B-NHA-196972-TT
|
21.
|
Thủ tục đăng ký khoản cho vay ra nước
ngoài của tổ chức tín dụng
|
B-NHA-196962-TT
|
22.
|
Thủ tục đăng ký thiết lập quan hệ
giao dịch hối đoái với NHNN của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước
ngoài
|
B-NHA-196284-TT
|
23.
|
Thủ tục đăng ký tài khoản vốn đầu tư
trực tiếp và tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài đối với nhà đầu tư là tổ
chức tín dụng
|
B-NHA-254770-TT
|
24.
|
Thủ tục cấp giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài đối với người cư trú là
tổ chức kinh tế có chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài hoặc có nhu cầu
mở tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để tiếp nhận vốn vay nước ngoài, để thực
hiện cam kết, hợp đồng với bên nước ngoài
|
B-NHA-183642-TT
|
25.
|
Thủ tục cấp giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài (đối với người cư trú là
cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị, tổ chức chính
trị-xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp, Quỹ từ thiện của Việt Nam hoạt động tại
Việt Nam)
|
B-NHA-001797-TT
|
26.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để đáp ứng các điều
kiện xin cấp phép thành lập và hoạt động cho văn phòng đại diện chi nhánh,
ngân hàng 100% vốn ở nước ngoài của TCTD được phép.
|
B-NHA-284997-TT
|
27.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để phục vụ hoạt động của văn phòng đại diện ở nước ngoài của TCTD được
phép
|
B-NHA-284998-TT
|
28.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để đáp ứng các điều kiện xin cấp phép thành lập
và hoạt động cho chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước
ngoài của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-284999-TT
|
29.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để phục vụ hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện ở nước ngoài của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285000-TT
|
30.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để phục vụ việc thực hiện
khoản vay nước ngoài của bên đi vay nước ngoài
|
B-NHA-285001-TT
|
31.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài của doanh nghiệp thuộc
diện đầu tư đặc biệt quan trọng theo chương trình của Chính phủ, doanh nghiệp
đầu tư dưới hình thức đối tác công tư (PPP) mở tài khoản
để phục vụ việc thực hiện cam kết với bên nước ngoài
|
B-NHA-285002-TT
|
32.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để
phục vụ việc thực hiện cam kết, thỏa thuận, hợp đồng với bên nước ngoài (không bao gồm việc mở và
sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để thực hiện khoản
vay nước ngoài theo yêu cầu của bên cho vay nước ngoài)
|
B-NHA-285003-TT
|
33.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để tiếp nhận viện trợ, tài trợ nước ngoài hoặc
các trường hợp khác được cơ quan có thẩm quyền của Việt
Nam cho phép của các cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng
vũ trang, tổ chức chính trị-xã hội, tổ chức chính trị, xã hội -
nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, quỹ xã hội, quỹ từ thiện của VN hoạt động tại VN
|
B-NHA-285004-TT
|
34.
|
Thủ tục cấp Quyết định sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để đáp ứng các điều
kiện xin cấp phép thành lập và hoạt động cho văn phòng đại diện, chi nhánh,
ngân hàng 100% vốn ở nước ngoài của TCTD được phép, tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285005-TT
|
35.
|
Thủ tục cấp quyết định sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước
ngoài để phục vụ hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài của
TCTD được phép, tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285019-TT
|
36.
|
Thủ tục cấp quyết định sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để thực hiện khoản
vay nước ngoài của bên đi vay nước ngoài
|
B-NHA-285020-TT
|
37.
|
Thủ tục cấp quyết định sửa đổi, bổ sung
Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài của doanh nghiệp thuộc
diện đầu tư đặc biệt quan trọng theo chương trình của
Chính phủ; doanh nghiệp đầu tư dưới hình thức đối tác công tư (PPP) mở tài khoản
để thực hiện cam kết với bên nước ngoài
|
B-NHA-285021-TT
|
38.
|
Thủ tục cấp quyết định sửa đổi, bổ sung Giấy phép mở
và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để thực hiện cam kết, thỏa thuận,
hợp đồng với bên nước ngoài (không bao gồm việc mở và sử dụng tài khoản ngoại
tệ ở nước ngoài để thực hiện khoản vay nước ngoài theo yêu cầu của bên cho
vay nước ngoài)
|
B-NHA-285022-TT
|
39.
|
Thủ tục cấp quyết định sửa đổi, bổ
sung Giấy phép mở và sử dụng tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài để tiếp nhận viện
trợ, tài trợ của nước ngoài hoặc các trường hợp khác được cơ quan có thẩm quyền
của Việt Nam cho phép của các cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp,
tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, quỹ xã hội, quỹ từ thiện của VN
hoạt động tại VN.
|
B-NHA-285023-TT
|
40.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ngoại tệ ở nước ngoài
|
B-NHA-285024-TT
|
41.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi tài khoản vốn đầu tư trực tiếp, tiến độ chuyển
vốn đầu tư ra nước ngoài đối với nhà đầu tư là Tổ chức tín dụng
|
B-NHA-254774-TT
|
42.
|
Thủ tục đăng ký chuyển ngoại tệ ra
nước ngoài trước khi được cấp Giấy chứng nhận đầu tư của Nhà đầu tư thực hiện
đầu tư trực tiếp ra nước ngoài trong lĩnh vực dầu khí
|
B-NHA-254783-TT
|
43.
|
Thủ tục xác nhận hạn mức phát hành
trái phiếu quốc tế đối với doanh nghiệp không phải là ngân hàng thương mại
Nhà nước
|
B-NHA-243716-TT
|
44.
|
Thủ tục xác nhận hạn mức phát hành
trái phiếu quốc tế đối với ngân hàng thương mại Nhà nước
|
B-NHA-243736-TT
|
45.
|
Thủ tục thẩm định phương án phát
hành trái phiếu quốc tế của ngân hàng thương mại Nhà nước
|
B-NHA-243740-TT
|
46.
|
Thủ tục đăng ký khoản phát hành trái phiếu quốc tế của doanh nghiệp không được Chính phủ bảo lãnh
|
B-NHA-243746-TT
|
47.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi khoản phát hành trái phiếu quốc tế của doanh nghiệp không được
Chính phủ bảo lãnh
|
B-NHA-243753-TT
|
48.
|
Thủ tục đăng ký khoản vay nước
ngoài/khoản phát hành trái phiếu quốc tế được Chính phủ bảo lãnh
|
B-NHA-245928-TT
|
49.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi khoản vay
nước ngoài/khoản phát hành trái phiếu quốc tế được Chính phủ bảo lãnh
|
B-NHA-245984-TT
|
50.
|
Thủ tục thiết lập/thiết lập lại
quan hệ giao dịch mua, bán vàng miếng với NHNN
|
B-NHA-231118-TT
|
51.
|
Thủ tục thông báo thay đổi người đại
diện giao dịch mua, bán vàng miếng với Ngân hàng Nhà nước
của tổ chức tín dụng, doanh nghiệp
|
B-NHA-231123-TT
|
52.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép kinh
doanh mua, bán vàng miếng áp dụng cho doanh nghiệp
|
B-NHA-205375-TT
|
53.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép xuất
khẩu vàng nguyên liệu đối với doanh nghiệp có Giấy phép
khai thác vàng tại Việt Nam
|
B-NHA-205484-TT
|
54.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép nhập
khẩu vàng nguyên liệu đối với doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài trong lĩnh vực
khai thác vàng
|
B-NHA-205441
-TT
|
55.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép nhập
khẩu vàng nguyên liệu đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài để sản xuất
vàng trang sức, mỹ nghệ
|
B-NHA-205434-TT
|
56.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép kinh
doanh mua, bán vàng miếng áp dụng cho tổ chức tín dụng
|
B-NHA-205413-TT
|
57.
|
Thủ tục thay đổi nội dung về thông tin
doanh nghiệp trên Giấy phép kinh doanh mua, bán vàng miếng
|
B-NHA-285078-TT
|
58.
|
Thủ tục thay đổi tên, địa chỉ của địa
điểm kinh doanh mua, bán vàng miếng đã được cấp phép
|
B-NHA-285079-TT
|
59.
|
Thủ tục bổ sung địa điểm kinh doanh
mua, bán vàng miếng
|
B-NHA-285080-TT
|
60.
|
Thủ tục tự nguyện chấm dứt hoạt động
kinh doanh mua, bán vàng miếng
|
B-NHA-285081-TT
|
61.
|
Thủ tục đề nghị được chấm dứt hoạt
động kinh doanh mua, bán vàng miếng tại địa điểm đã được cấp phép
|
B-NHA-285082-TT
|
62.
|
Thủ tục đăng ký hạn mức nhận ủy
thác tạm thời
|
B-NHA-285072-TT
|
63.
|
Thủ tục đăng ký hạn mức nhận ủy
thác
|
B-NHA-285071-TT
|
64.
|
Thủ tục đăng ký hạn mức tự doanh tạm
thời
|
B-NHA-285070-TT
|
65.
|
Thủ tục đăng ký hạn mức tự doanh
|
B-NHA-285069-TT
|
66.
|
Thủ tục thu hồi giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động nhận ủy thác đầu tư gián tiếp ra nước ngoài đối với tổ chức
nhận ủy thác là ngân hàng thương mại
|
B-NHA-285068-TT
|
67.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động nhận ủy thác đầu tư gián tiếp ra nước ngoài đối
với tổ chức nhận ủy thác là ngân hàng thương mại
|
B-NHA-285067-TT
|
68.
|
Thủ tục thu hồi giấy chứng nhận
đăng ký đầu tư gián tiếp ra nước ngoài đối với tổ chức tự doanh là ngân hàng
thương mại, công ty tài chính tổng hợp.
|
B-NHA-285066-TT
|
69.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký
đầu tư gián tiếp ra nước ngoài đối với tổ chức tự doanh là ngân hàng thương mại,
công ty tài chính tổng hợp.
|
B-NHA-285065-TT
|
70.
|
Thủ tục đăng ký thực hiện chương
trình thưởng cổ phiếu phát hành ở nước ngoài có đối tượng
tham gia là người lao động có quốc tịch Việt Nam.
|
B-NHA-285064-TT
|
71.
|
Thủ tục đề nghị Thủ tướng Chính phủ
xem xét cho phép đầu tư gián tiếp ra nước ngoài đối với các trường hợp đầu tư
khác quy định tại Điều 9 Nghị định số 135/2015/NĐ-CP
|
B-NHA-285063-TT
|
72.
|
Thủ tục chấp thuận trực tiếp nhận
và chi, trả ngoại tệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
|
B-NHA-285025-TT
|
73.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi, bổ
sung trực tiếp nhận và chi, trả ngoại tệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
|
B-NHA-285026-TT
|
74.
|
Thủ tục chấp thuận gia hạn trực tiếp
nhận và chi, trả ngoại tệ của Tổng công ty Bưu điện Việt
Nam
|
B-NHA-285027-TT
|
75.
|
Thủ tục chấp thuận đăng ký đại lý
chi, trả ngoại tệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
|
B-NHA-285028-TT
|
76.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi, bổ
sung đăng ký đại lý chi, trả ngoại tệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
|
B-NHA-285029-TT
|
77.
|
Thủ tục chấp thuận gia hạn đăng ký
đại lý chi, trả ngoại tệ của Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
|
B-NHA-285030-TT
|
78.
|
Thủ tục chấp
thuận sử dụng ngoại hối trên lãnh thổ Việt Nam
|
B-NHA-285006-TT
|
I.3
|
Lĩnh vực cấp phép thành lập và hoạt
động ngân hàng (TW)
|
|
79.
|
Thủ tục thu hồi Giấy phép của Văn
phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt
động ngân hàng
|
B-NHA-190506-TT
|
80.
|
Thủ tục gia hạn thời hạn thanh lý tài
sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-190501-TT
|
81.
|
Thủ tục thu hồi Giấy phép và thanh
lý tài sản của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-190473-TT
|
82.
|
Thủ tục đề nghị xác nhận đăng ký nội
dung sửa đổi, bổ sung Điều lệ của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-188100-TT
|
83.
|
Thủ tục chấp thuận sửa đổi, bổ sung
nội dung Giấy phép đối với Ngân hàng thương mại Nhà nước
|
B-NHA-183946-TT
|
84.
|
Thủ tục chấp thuận mua lại cổ phần
làm giảm mức vốn điều lệ của ngân hàng thương mại cổ phần do Nhà nước sở hữu
trên 50% vốn điều lệ.
|
B-NHA-183949-TT
|
85.
|
Thủ tục chấp thuận tăng mức vốn điều
lệ của ngân hàng thương mại cổ phần do Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều lệ
|
B-NHA-183948-TT
|
86.
|
Thủ tục chấp thuận việc chuyển nhượng cổ phần của ngân hàng thương mại cổ phần do Nhà nước sở hữu
trên 50% vốn điều lệ
|
B-NHA-183950-TT
|
87.
|
Thủ tục chấp thuận cho ngân hàng
thương mại Việt Nam bán cổ phần cho nhà đầu tư nước ngoài
|
B-NHA-183509-TT
|
88.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập công
ty chứng khoán của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-003699-TT
|
89.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập Công
ty quản lý nợ và khai thác tài sản trực thuộc ngân hàng thương mại nhà nước
|
B-NHA-003700-TT
|
90.
|
Thủ tục chấp thuận niêm yết cổ
phiếu trên thị trường chứng khoán trong nước và nước ngoài của
tổ chức tín dụng cổ phần.
|
B-NHA-217701-TT
|
91.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập công
ty kiều hối trực thuộc ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-183520-TT
|
92.
|
Thủ tục đề nghị cấp lại bản sao Giấy
phép từ sổ gốc của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân
hàng nước ngoài, văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức
nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng
|
B-NHA-188103-TT
|
93.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành
lập và hoạt động ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-187964-TT
|
94.
|
Thủ tục ngân hàng thương mại, chi
nhánh ngân hàng nước ngoài đề nghị cấp đổi Giấy phép
|
B-NHA-284993-TT
|
95.
|
Thủ tục ngân hàng thương mại, chi nhánh
ngân hàng nước ngoài đề nghị cấp bổ sung nội dung hoạt động vào Giấy phép
|
B-NHA-284994-TT
|
96.
|
Thủ tục ngân hàng thương mại, chi
nhánh ngân hàng nước ngoài đồng thời đề nghị cấp bổ sung nội dung hoạt động vào
Giấy phép và cấp đổi Giấy phép Thành lập và hoạt động ngân hàng
|
B-NHA-284995-TT
|
97.
|
Thủ tục chấp thuận đủ điều kiện
thành lập chi nhánh ở trong nước của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-245987-TT
|
98.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập chi nhánh
ở nước ngoài, ngân hàng 100% vốn ở nước ngoài của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-245990-TT
|
99.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập văn
phòng đại diện ở trong nước của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-245999-TT
|
100.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập đơn vị
sự nghiệp ở trong nước của Ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246019-TT
|
101.
|
Thủ tục chấp thuận đủ điều kiện
thành lập phòng giao dịch của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246026-TT
|
102.
|
Thủ tục báo cáo việc khai trương hoạt
động chi nhánh, văn phòng đại diện và Ngân hàng 100% vốn ở nước ngoài
|
B-NHA-246029-TT
|
103.
|
Thủ tục tự nguyện chấm dứt hoạt động
chi nhánh ở trong nước của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246030-TT
|
104.
|
Thủ tục chấp thuận việc thay đổi địa
điểm đặt trụ sở chính của ngân hàng thương mại sang địa bàn tỉnh, thành phố
trực thuộc trung ương khác
|
B-NHA-183947-TT
|
105.
|
Thủ tục đề nghị
cấp Giấy phép thành lập chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-187973-TT
|
106.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước
ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng
|
B-NHA-187977-TT
|
107.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép thành
lập và hoạt động ngân hàng liên doanh, ngân hàng 100% vốn nước ngoài
|
B-NHA-187971-TT
|
108.
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn
phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài trong trường hợp hết hạn hoạt
động
|
B-NHA-184020-TT
|
109.
|
Thủ tục gia hạn thời gian hoạt động
đối với chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng liên
doanh, ngân hàng 100% vốn nước ngoài hoạt động tại Việt Nam
|
B-NHA-184012-TT
|
110.
|
Thủ tục thay đổi tên chi nhánh ngân
hàng nước ngoài, ngân hàng liên doanh, ngân hàng 100% vốn nước ngoài
|
B-NHA-184028-TT
|
111.
|
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ, vốn
được cấp chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng liên doanh, ngân hàng 100%
vốn nước ngoài
|
B-NHA-184029-TT
|
112.
|
Thủ tục chấp
thuận việc chuyển nhượng vốn góp giữa
các bên trong ngân hàng liên doanh hoặc giữa các thành viên góp vốn trong
ngân hàng 100% vốn nước ngoài
|
B-NHA-184030-TT
|
113.
|
Thủ tục chấp
thuận việc chuyển nhượng vốn góp cho đối tác mới ngoài
ngân hàng 100% vốn nước ngoài hoặc ngoài ngân hàng liên doanh
|
B-NHA-184034-TT
|
114.
|
Thủ tục chấp thuận việc chuyển nhượng vốn góp trong trường hợp một thành viên góp vốn trong ngân hàng liên doanh hoặc ngân hàng 100%
vốn bị mua lại, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách dẫn đến việc hình thành một
pháp nhân mới
|
B-NHA-184040-TT
|
115.
|
Thủ tục đổi
tên Văn phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam
|
B-NHA-184043-TT
|
116.
|
Thủ tục chuyển
địa điểm văn phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài đến một tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương khác
|
B-NHA-184044-TT
|
117.
|
Thủ tục gia hạn thời gian hoạt động
đối với văn phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài hoạt động tại Việt Nam
|
B-NHA-183970-TT
|
118.
|
Thủ tục chấp thuận nguyên tắc sáp nhập
|
B-NHA-285056-TT
|
119.
|
Thủ tục chấp thuận sáp nhập
|
B-NHA-285057-TT
|
120.
|
Thủ tục chấp thuận nguyên tắc hợp
nhất
|
B-NHA-285058-TT
|
121.
|
Thủ tục chấp thuận hợp nhất
|
B-NHA-285059-TT
|
122.
|
Thủ tục thay đổi, bổ sung nội dung,
phạm vi hoạt động chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng liên doanh, ngân
hàng 100% vốn nước ngoài
|
B-NHA-184055-TT
|
123.
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn
phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài trong trường hợp tự nguyện chấm dứt
hoạt động
|
B-NHA-184021-TT
|
124.
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung Điều lệ
chi nhánh ngân hàng nước ngoài, ngân hàng liên doanh, ngân hàng 100% vốn nước
ngoài
|
B-NHA-002297-TT
|
125.
|
Thủ tục chấm dứt
hoạt động của văn phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài trong trường hợp
bị thu hồi Giấy phép do vi phạm các điểm a, b, đ khoản 1
Điều 29 Luật Các tổ chức tín dụng hoặc khi tổ chức tín dụng nước ngoài bị phá
sản, giải thể
|
B-NHA-002414-TT
|
126.
|
Thủ tục đăng ký và khai trương hoạt
động văn phòng đại diện tổ chức tín dụng nước ngoài
|
B-NHA-002344-TT
|
127.
|
Thủ tục báo cáo việc khai trương hoạt
động của tổ chức tín dụng phi ngân hàng
|
B-NHA-285010-TT
|
128.
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập và hoạt
động tổ chức tín dụng phi ngân hàng trách nhiệm hữu hạn
|
B-NHA-285009-TT
|
129.
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập và
hoạt động tổ chức tín dụng phi ngân hàng cổ phần
|
B-NHA-285008-TT
|
130.
|
Thủ tục đồng thời
đề nghị bổ sung nội dung hoạt động vào Giấy phép và cấp đổi Giấy phép
|
B-NHA-285015-TT
|
131.
|
Thủ tục cấp bổ sung nội dung hoạt động
vào Giấy phép của tổ chức tín dụng phi ngân hàng
|
B-NHA-285014-TT
|
132.
|
Thủ tục cấp đổi
Giấy phép thành lập và hoạt động của tổ chức tín dụng phi ngân hàng
|
B-NHA-285013-TT
|
133.
|
Thủ tục đăng ký nội dung sửa đổi, bổ
sung Điều lệ của tổ chức tín, dụng phi ngân hàng
|
B-NHA-285012-TT
|
134.
|
Thủ tục cấp lại bản sao Giấy phép từ
sổ gốc cho tổ chức tín dụng phi ngân hàng
|
B-NHA-285011-TT
|
135.
|
Thủ tục chấp thuận thực hiện nghiệp
vụ cho thuê vận hành của công ty cho thuê tài chính nhà nước, công ty cho
thuê tài chính trực thuộc của tổ chức tín dụng, công ty cho thuê tài chính liên
doanh và công ty cho thuê tài chính 100% vốn nước ngoài
|
B-NHA-003834-TT
|
136.
|
Thủ tục chuyển nhượng phần góp vốn
của các bên trong Công ty cho thuê tài chính liên doanh
|
B-NHA-003460-TT
|
137.
|
Thủ tục thay đổi nội dung, phạm vi và
thời hạn hoạt động của Công ty cho thuê tài chính không phải là công ty cho
thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-003437-TT
|
138.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt trụ sở
chính, chi nhánh, văn phòng đại diện của Công ty cho thuê tài chính không phải
là công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-003434-TT
|
139.
|
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của
Công ty cho thuê tài chính không phải công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-003423-TT
|
140.
|
Thủ tục thay đổi tên của Công ty cho
thuê tài chính không phải là công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-003404-TT
|
141.
|
Thủ tục thay đổi tỷ lệ cổ phần của các cổ đông lớn của Công ty tài chính
không phải là công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-003380-TT
|
142.
|
Thủ tục chuyển
nhượng cổ phần có ghi tên vượt quá tỷ lệ quy định của Ngân hàng Nhà nước của
Công ty tài chính không phải là công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-003378-TT
|
143.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt trụ sở
chính, chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty tài chính không phải là công
ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-003369-TT
|
144.
|
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của
công ty tài chính không phải là công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-003364-TT
|
145.
|
Thủ tục thay đổi tên, nội dung, phạm
vi, thời hạn hoạt động và Điều lệ của công ty tài chính không phải là công ty
tài chính cổ phần
|
B-NHA-003360-TT
|
146.
|
Thủ tục chấp thuận chấm dứt hoạt động
của chi nhánh/văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng phi ngân hàng trong nước
|
B-NHA-003787-TT
|
147.
|
Thủ tục chấp thuận mở chi nhánh,
văn phòng đại diện tổ chức tín dụng phi ngân hàng ở nước ngoài
|
B-NHA-003784-TT
|
148.
|
Thủ tục chấp thuận mở chi nhánh,văn
phòng đại diện tổ chức tín dụng phi ngân hàng ở trong nước
|
B-NHA-003776-TT
|
149.
|
Thủ tục Tự nguyện chấm dứt hoạt động
của chi nhánh tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-033123-TT
|
150.
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và
hoạt động cho tổ chức tài chính quy mô nhỏ dưới hình thức công ty trách nhiệm
hữu hạn hai thành viên trở lên
|
B-NHA-184014-TT
|
151.
|
Thủ tục gia hạn giấy phép đối với tổ
chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-184015-TT
|
152.
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và hoạt
động cho tổ chức tài chính quy mô nhỏ dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu
hạn một thành viên
|
B-NHA-183963-TT
|
153.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt chi
nhánh của tổ chức tài chính quy mô nhỏ khác địa bàn tỉnh, thành phố
|
B-NHA-033370-TT
|
154.
|
Thủ tục sửa đổi, bổ sung nội dung Điều
lệ của tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-003697-TT
|
155.
|
Thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp
của các bên góp vốn trong tổ chức tài chính quy mô nhỏ (đối với tổ chức tài chính
quy mô nhỏ dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên)
|
B-NHA-109409-TT
|
156.
|
Thủ tục chuyển nhượng phần vốn góp
của các bên góp vốn trong tổ chức tài chính quy mô nhỏ (đối với tổ chức tài chính
là công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên)
|
B-NHA-003695-TT
|
157.
|
Thủ tục thay đổi nội dung hoạt động
của tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-003694-TT
|
158.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt trụ sở
chính của tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-003693-TT
|
159.
|
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của
tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-003690-TT
|
160.
|
Thủ tục thay đổi tên của tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-003689-TT
|
161.
|
Thủ tục gia hạn thời gian khai trương
hoạt động chi nhánh của tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-033062-TT
|
162.
|
Thủ tục đăng ký thực hiện giao dịch
hoán đổi lãi suất
|
B-NHA-002151-TT
|
163.
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và
hoạt động ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-225247-TT
|
164.
|
Thủ tục thông báo danh sách những
người được bổ nhiệm là thành viên HĐQT, BKS, Tổng giám đốc ngân hàng hợp tác
xã
|
B-NHA-225258-TT
|
165.
|
Thủ tục cấp lại bản sao giấy phép
thành lập và hoạt động ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-225256-TT
|
166.
|
Thủ tục chuyển
đổi Quỹ tín dụng nhân dân Trung ương và cấp giấy phép
thành lập ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-225254-TT
|
167.
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện khai
trương hoạt động phòng giao dịch bưu điện
|
B-NHA-285039-TT
|
168.
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện hoạt
động tại địa điểm mới đối với phòng giao dịch bưu điện thay đổi địa điểm
|
B-NHA-285040-TT
|
169.
|
Thủ tục chấp thuận nâng cấp phòng
giao dịch bưu điện thành phòng giao dịch
|
B-NHA-285041-TT
|
I.4
|
Lĩnh vực cấp phép thành lập và
hoạt động Ngân hàng hợp tác xã (TW)
|
|
170.
|
Thủ tục chấp thuận mở Sở giao dịch,
Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-003001-TT
|
171.
|
Thủ tục chấp thuận chấm dứt hoạt động
của Sở giao dịch, chi nhánh, văn phòng đại diện của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-002924-TT
|
172.
|
Thủ tục chấp
thuận thay đổi địa điểm đặt trụ sở chính, sở giao dịch, chi nhánh, văn phòng
đại diện của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-003017-TT
|
173.
|
Thủ tục chấp thuận tăng, giảm vốn điều
lệ vượt mức quy định của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-003000-TT
|
174.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi tên của
Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-002988-TT
|
175.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội
dung hoạt động của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-003077-TT
|
I.5
|
Lĩnh vực hoạt động thanh toán
(TW)
|
|
176.
|
Thủ tục báo cáo biểu phí dịch vụ thẻ mới hoặc điều chỉnh, bổ sung
|
B-NHA-229154-TT
|
177.
|
Thủ tục thu hồi giấy phép hoạt động
cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán
|
B-NHA-229151-TT
|
178.
|
Thủ tục cấp lại
Giấy phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán (trong các trường
hợp: hết hạn; bị thu hồi; sửa đổi, bổ sung và bị mất, bị hư hỏng không sử dụng
được)
|
B-NHA-229147-TT
|
179.
|
Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động
cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán
|
B-NHA-229142-TT
|
180.
|
Thủ tục cấp mã tổ chức phát hành thẻ
ngân hàng cho các tổ chức phát hành thẻ (gọi tắt là mã BIN)
|
B-NHA-183659-TT
|
181.
|
Thủ tục đăng ký mẫu séc trắng
|
B-NHA-285018-TT
|
I.6
|
Lĩnh vực hoạt động kho quỹ (TW)
|
|
182.
|
Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu cửa
kho tiền
|
B-NHA-263322-TT
|
I.7
|
Thủ tục hành chính khác (TW)
|
|
183.
|
Thủ tục nhà
đầu tư nước ngoài mua cổ phần dẫn đến mức sở hữu từ 5% vốn điều lệ trở lên hoặc mua
thêm cổ phần khi nhà đầu tư nước ngoài đã sở hữu từ 5% vốn
điều lệ trở lên của một tổ chức tín dụng Việt Nam
|
B-NHA-275200-TT
|
184.
|
Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua cổ
phần dẫn đến mức sở hữu từ 10% vốn điều lệ trở lên của một
tổ chức tín dụng Việt Nam
|
B-NHA-278613-TT
|
185.
|
Thủ tục nhà đầu tư nước ngoài mua cổ
phần và trở thành nhà đầu tư chiến lược nước ngoài của tổ chức tín dụng Việt
Nam
|
B-NHA-278841
-TT
|
I.7.1
|
Thi đua - Khen thưởng (TW)
|
|
186.
|
Thủ tục tặng thưởng danh hiệu Chiến
sỹ thi đua ngành Ngân hàng
|
B-NHA-279371-TT
|
187.
|
Thủ tục tặng thưởng danh hiệu Chiến
sỹ thi đua toàn quốc
|
B-NHA-279383-TT
|
188.
|
Thủ tục tặng thưởng danh hiệu Tập
thể lao động xuất sắc
|
B-NHA-279392-TT
|
189.
|
Thủ tục tặng thưởng danh hiệu “Cờ
thi đua của Ngân hàng Nhà nước”
|
B-NHA-279399-TT
|
190.
|
Thủ tục tặng thưởng danh hiệu Cờ
thi đua của Chính phủ
|
B-NHA-279410-TT
|
191.
|
Thủ tục tặng thưởng Huân chương các loại, các hạng
|
B-NHA-279412-TT
|
192.
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của
Thủ tướng Chính phủ
|
B-NHA-279449-TT
|
193.
|
Thủ tục tặng thưởng Huy chương
|
B-NHA-279477-TT
|
194.
|
Thủ tục tặng thưởng danh hiệu Anh
hùng Lao động
|
B-NHA-279487-TT
|
195.
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của
Thống đốc
|
B-NHA-279497-TT
|
196.
|
Thủ tục khen thưởng đột xuất
|
B-NHA-279505-TT
|
197.
|
Thủ tục khen thưởng chuyên đề
|
B-NHA-279511-TT
|
198.
|
Thủ tục khen thưởng cán bộ có quá
trình cống hiến
|
B-NHA-279512-TT
|
199.
|
Thủ tục khen thưởng ngoài Ngành
|
B-NHA-279516-TT
|
200.
|
Thủ tục tặng thưởng kỷ niệm chương
“Vì sự nghiệp ngân hàng Việt Nam”
|
B-NHA-279519-TT
|
I.7.2
|
Thanh toán điện tử liên ngân
hàng (TW)
|
|
201.
|
Các tổ chức trực thuộc thành viên
tham gia hệ thống Thanh toán điện tử liên ngân hàng
|
B-NHA-183951-TT
|
202.
|
Rút khỏi hệ thống thanh toán điện tử
liên ngân hàng
|
B-NHA-183783-TT
|
203
|
Tham gia thành viên hệ thống Thanh
toán điện tử liên ngân hàng.
|
B-NHA-183769-TT
|
204.
|
Thủ tục thành viên tham gia dịch vụ
thanh toán nợ của Hệ thống Thanh toán điện tử liên ngân
hàng
|
B-NHA-183762-TT
|
205.
|
Thủ tục tham gia dịch vụ thanh toán
giá trị thấp của hệ thống Thanh toán điện tử liên ngân hàng
|
B-NHA-183757-TT
|
I.7.3
|
Cấp phát, quản lý và sử dụng chữ
ký số, chứng thư số,... (TW)
|
|
206.
|
Thủ tục cấp chứng thư số
|
B-NHA-285043-TT
|
207.
|
Thủ tục gia hạn chứng thư số
|
B-NHA-285044-TT
|
208.
|
Thủ tục khôi phục chứng thư số
|
B-NHA-285046-TT
|
209.
|
Thủ tục tạm dừng chứng thư số
|
B-NHA-285045-TT
|
210.
|
Thủ tục thu hồi chứng thư số
|
B-NHA-285047-TT
|
211.
|
Thủ tục thay đổi cặp khóa
|
B-NHA-285048-TT
|
212.
|
Thủ tục đề nghị thay đổi mã kích hoạt
chứng thư số
|
B-NHA-285049-TT
|
I.7.4
|
Hoạt động của Công ty quản lý
tài sản của các Tổ chức tín dụng Việt Nam (TW)
|
|
213.
|
Thủ tục thông báo việc ban hành/sửa
đổi, bổ sung/ thay thế các chính sách quản lý, quy định
nội bộ về mua, bán, xử lý nợ xấu của Công ty quản lý tài sản của các TCTD Việt
Nam
|
B-NHA-245158-TT
|
214.
|
Thủ tục chấp thuận Phương án phát
hành trái phiếu đặc biệt của Công ty Quản lý tài sản của các TCTD Việt Nam
|
B-NHA-245162-TT
|
215.
|
Thủ tục chấp thuận Phương án mua nợ
theo giá trị thị trường của Công ty Quản lý tài sản của
các TCTD Việt Nam
|
B-NHA-245165-TT
|
216.
|
Thủ tục chấp thuận Phương án hỗ trợ
tài chính cho khách hàng vay của Công ty Quản lý tài sản của các TCTD Việt
Nam
|
B-NHA-245167-TT
|
217.
|
Thủ tục chấp thuận Phương án góp vốn
điều lệ, vốn cổ phần của khách hàng vay là doanh nghiệp của Công ty Quản lý
tài sản của các TCTD Việt Nam
|
B-NHA-245171-TT
|
218.
|
Thủ tục đề nghị chấp thuận thời hạn
cụ thể của trái phiếu đặc biệt do Công ty quản lý tài sản phát hành trên 5
năm
|
B-NHA-284996-TT
|
219.
|
Thủ tục đề nghị gia hạn thời hạn của
trái phiếu đặc biệt do Công ty quản lý tài sản đã phát hành
|
|
I.8
|
Thông tin tín dụng (TW)
|
|
220.
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động thông tin tín dụng của công ty thông tin tín dụng
|
B-NHA-183792-TT
|
221.
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động thông tin tín dụng của công ty thông tin tín dụng trường hợp bị
mất, bị cháy toàn bộ
|
B-NHA-183805-TT
|
222.
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động thông tin tín dụng của công ty thông tin tín dụng trường hợp bị
rách hoặc bị hư hỏng dưới các hình thức khác
|
B-NHA-183806-TT
|
223.
|
Thủ tục thay đổi nội dung giấy chứng
nhận đủ điều kiện hoạt động thông tin tín dụng của công ty thông tin tín dụng
|
B-NHA-183829-TT
|
II
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TẠI
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC TRUNG ƯƠNG VÀ NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC CHI NHÁNH TỈNH, THÀNH PHỐ
|
|
II.1
|
Lĩnh vực hoạt động tiền tệ (TW,
ĐF)
|
|
224.
|
Thủ tục đề nghị cấp mới và thu hồi
mã khóa truy cập, mã chữ ký điện tử tham gia nghiệp vụ chiết khấu tại NHNN
|
B-NHA-196319-TT
|
225.
|
Thủ tục đề nghị chiết khấu giấy tờ
có giá theo phương thức trực tiếp
|
B-NHA-196303-TT
|
II.2
|
Lĩnh vực hoạt động ngoại hối
(TW, ĐF)
|
|
226.
|
Thủ tục Cấp Giấy phép thu, chi ngoại
tệ và các hoạt động ngoại hối khác của doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện
tử có thưởng dành cho người nước ngoài
|
B-NHA-263315-TT
|
227.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi khoản thu hồi
nợ bảo lãnh cho người không cư trú của tổ chức kinh tế/tổ chức tín dụng, chi
nhánh ngân hàng nước ngoài… Thủ tục đăng ký thay đổi khoản
thu hồi nợ bảo lãnh cho người không cư trú của tổ chức kinh tế/tổ chức tín dụng,
chi nhánh ngân hàng nước ngoài... Thủ tục đăng ký thay đổi khoản thu hồi nợ bảo lãnh cho người không cư trú của tổ chức kinh tế/tổ chức tín
dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-254802-TT
|
228.
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thu chi
ngoại tệ và hoạt động ngoại hối khác của doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài
|
B-NHA-263345-TT
|
229.
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép thu chi
ngoại tệ và hoạt động ngoại hối khác của doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài
|
B-NHA-263347-TT
|
230.
|
Thủ tục chuyển đổi Giấy phép thu chi ngoại tệ và hoạt động ngoại hối khác của
doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài
|
B-NHA-263348-TT
|
231.
|
Thủ tục điều chỉnh giấy phép thu chi
ngoại tệ và hoạt động ngoại hối khác của doanh nghiệp
kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước
ngoài
|
B-NHA-263377-TT
|
|
Thủ tục đăng ký khoản vay nước ngoài của doanh
nghiệp không được Chính phủ bảo lãnh, trừ khoản vay phát sinh từ hợp đồng nhập
khẩu hàng hóa trả chậm
|
B-NHA-266027-TT
|
232.
|
Thủ tục đăng ký khoản vay nước
ngoài của doanh nghiệp không được Chính phủ bảo lãnh
|
B-NHA-266031
-TT
|
233.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi khoản vay nước
ngoài của doanh nghiệp không được Chính phủ bảo lãnh
|
B-NHA-266035-TT
|
234.
|
Thủ tục cấp giấy phép thu ngoại tệ
tiền mặt từ xuất khẩu sang Campuchia
|
B-NHA-183688-TT
|
II.3
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động
ngân hàng (TW, ĐF)
|
|
235.
|
Thủ tục tự nguyện chấm dứt hoạt động
phòng giao dịch bưu điện
|
B-NHA-285042-TT
|
II.4
|
Lĩnh vực hoạt động thanh toán
(TW, ĐF)
|
|
236.
|
Thủ tục mở tài khoản thanh toán tại
Ngân hàng Nhà nước
|
B-NHA-265804-TT
|
Ill
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN TẠI
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC CHI NHÁNH
|
|
III.1
|
Lĩnh vực hoạt động ngoại hối
(ĐF)
|
|
237.
|
Thủ tục chấp thuận hoạt động xuất
khẩu, nhập khẩu ngoại tệ tiền mặt của các ngân hàng được phép
|
B-NHA-253470-TT
|
238.
|
Thủ tục cấp Giấy phép mang vàng khi
xuất cảnh định cư ở nước ngoài
|
B-NHA-258177-TT
|
239.
|
Thủ tục chấp thuận đăng ký đại lý
chi, trả ngoại tệ của tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285034-TT
|
240.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi, bổ sung
đăng ký đại lý chi, trả ngoại tệ của tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285035-TT
|
241.
|
Thủ tục chấp thuận gia hạn đăng ký
đại lý chi, trả ngoại tệ của tổ chức tín dụng, tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285036-TT
|
242.
|
Thủ tục cấp giấy phép mang tiền của
nước có chung biên giới và đồng Việt Nam bằng tiền mặt
ra nước ngoài
|
B-NHA-183641-TT
|
243.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký
đại lý đổi ngoại tệ
|
B-NHA-183667-TT
|
244.
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký
thay đổi đại lý đổi ngoại tệ
|
|
245.
|
Thủ tục cho phép mang tiền của nước
có chung biên giới vào các tỉnh nội địa
|
B-NHA-183715-TT
|
246.
|
Thủ tục cấp giấy phép thu Nhân dân
tệ tiền mặt
|
B-NHA-183727-TT
|
247.
|
Thủ tục chấp thuận trực tiếp nhận và
chi, trả ngoại tệ của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285031-TT
|
248.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi, bổ
sung trực tiếp nhận và chi, trả ngoại tệ của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285032-TT
|
249.
|
Thủ tục chấp thuận gia hạn trực tiếp
nhận và chi, trả ngoại tệ của tổ chức kinh tế
|
B-NHA-285033-TT
|
250.
|
Thủ tục chuyển đổi sang văn bản chấp thuận trực tiếp nhận và chi, trả ngoại tệ
|
B-NHA-285037-TT
|
251.
|
Thủ tục chuyển đổi sang văn bản chấp
thuận đăng ký đại lý chi, trả ngoại tệ
|
B-NHA-285038-TT
|
252.
|
Thủ tục đăng ký tài khoản vốn đầu
tư trực tiếp và tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài đối với nhà đầu tư
không phải là tổ chức tín dụng
|
B-NHA-254820-TT
|
253.
|
Thủ tục đăng ký thay đổi tài khoản vốn
đầu tư trực tiếp, tiến độ chuyển vốn đầu tư ra nước
ngoài đối với nhà đầu tư không phải là tổ chức tín dụng
|
B-NHA-254822-TT
|
254.
|
Thủ tục cấp giấy phép mở và sử dụng
tài khoản ở ngân hàng tại Lào
|
B-NHA-183568-TT
|
255.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ
|
B-NHA-205490-TT
|
256.
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận
đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ
|
B-NHA-285083-TT
|
257.
|
Thủ tục tự nguyện chấm dứt hoạt động
sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ
|
B-NHA-285084-TT
|
258.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép nhập
khẩu vàng nguyên liệu đối với doanh nghiệp hoạt động sản xuất vàng trang sức,
mỹ nghệ
|
B-NHA-205496-TT
|
259.
|
Thủ tục đề nghị cấp Giấy phép tạm nhập
vàng nguyên liệu để tái xuất sản phẩm đối với doanh nghiệp có hợp đồng gia công vàng trang sức, mỹ nghệ với nước
ngoài
|
B-NHA-205493-TT
|
260.
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy phép tạm nhập
vàng nguyên liệu để tái sản xuất sản phẩm đối với doanh
nghiệp có hợp đồng gia công vàng trang sức, mỹ nghệ với
nước ngoài
|
B-NHA-285085-TT
|
261.
|
Thủ tục cho phép thực hiện có thời
hạn hoạt động ngoại hối khác trên thị trường trong nước và quốc tế của Ngân
hàng Chính sách Xã hội
|
|
262.
|
Thủ tục cho phép tiếp tục thực hiện
các hoạt động ngoại hối khác trên thị trường trong nước và quốc tế đã được thực
hiện có thời hạn của Ngân hàng Chính sách Xã hội
|
|
263.
|
Thủ tục cho phép thực hiện có thời hạn
hoạt động ngoại hối khác trên thị trường trong nước và quốc tế của Ngân hàng
Phát triển Việt Nam
|
|
264.
|
Thủ tục cho phép tiếp tục thực hiện
các hoạt động ngoại hối khác trên thị trường trong nước và quốc tế đã được thực
hiện có thời hạn của Ngân hàng Phát triển Việt Nam
|
|
III.2
|
Lĩnh vực cấp phép và thành lập
hoạt động ngân hàng (ĐF)
|
|
265.
|
Thủ tục Chấp
thuận thực hiện nghiệp vụ cho thuê vận hành của các công ty cho thuê tài
chính cổ phần
|
B-NHA-108984-TT
|
266.
|
Thủ tục Thay đổi tỷ lệ cổ phần của
các cổ đông lớn của Công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-003617-TT
|
267.
|
Thủ tục Thông báo điều kiện khai trương hoạt động của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
|
B-NHA-188105-TT
|
268.
|
Thủ tục chấp thuận sửa đổi, bổ sung
nội dung Giấy phép đối với Ngân hàng thương mại cổ phần
(không bao gồm Ngân hàng thương mại cổ phần do Nhà nước sở hữu trên 50% vốn điều
lệ).
|
B-NHA-183837-TT
|
269.
|
Thủ tục chấp thuận nhân sự dự kiến bổ
nhiệm Tổng giám đốc của Ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-183848-TT
|
270.
|
Thủ tục chuẩn y danh sách ứng cử
viên làm thành viên Hội đồng quản trị, thành viên Ban kiểm soát ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-183858-TT
|
271.
|
Thủ tục chấp thuận việc tăng vốn điều
lệ của ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-183866-TT
|
272.
|
Thủ tục chấp thuận việc mua lại cổ phần
làm giảm vốn điều lệ của ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-183891-TT
|
273.
|
Thủ tục chấp thuận việc chuyển nhượng cổ phần của ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-183897-TT
|
274.
|
Thủ tục chấp thuận thành lập Công
ty quản lý nợ và khai thác tài sản trực thuộc ngân hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-104452-TT
|
275.
|
Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động ngân
hàng thương mại cổ phần
|
B-NHA-002020-TT
|
276.
|
Thủ tục Chấp thuận đủ điều kiện
khai trương hoạt động chi nhánh, phòng giao dịch ở trong
nước của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246032-TT
|
277.
|
Thủ tục Chấp thuận thay đổi tên chi
nhánh trong nước của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246035-TT
|
278.
|
Thủ tục báo cáo về việc đổi tên phòng giao dịch của Ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246037-TT
|
279.
|
Thủ tục Chấp thuận thay đổi địa điểm
đặt trụ sở chi nhánh ở trong nước, phòng giao dịch của
ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246039-TT
|
280.
|
Thủ tục Chấp thuận thay đổi chi
nhánh quản lý phòng giao dịch của ngân hàng thương mại
|
B-NHA-246042-TT
|
281.
|
Thủ tục Chấp thuận cho ngân hàng thương
mại tự nguyện chấm dứt hoạt động phòng giao dịch
|
B-NHA-246043-TT
|
282.
|
Thủ tục chấp thuận việc thay đổi địa
điểm đặt trụ sở chính của ngân hàng thương mại trên cùng địa bàn tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương
|
B-NHA-183843-TT
|
283.
|
Thủ tục thay đổi tên, nội dung, phạm
vi, thời gian hoạt động và Điều lệ của Công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-107533-TT
|
284.
|
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của
công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-107987-TT
|
285.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt trụ sở
chính, chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-108004-TT
|
286.
|
Thủ tục chuyển
nhượng cổ phần có ghi tên vượt quá tỷ lệ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt
Nam của Công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-108208-TT
|
287.
|
Thủ tục thay đổi
tỷ lệ cổ phần của các cổ đông lớn của Công ty tài chính cổ phần
|
B-NHA-108234-TT
|
288.
|
Thủ tục thay đổi tên của Công ty
cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-108302-TT
|
289.
|
Thủ tục thay đổi mức vốn điều lệ của
Công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-108351-TT
|
290.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện của Công
ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-108447-TT
|
291.
|
Thủ tục thay đổi nội dung, phạm vi và
thời gian hoạt động của Công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-108512-TT
|
292.
|
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần có
ghi tên kể từ lần chuyển nhượng đầu tiên vượt quá 20% vốn
điều lệ của công ty cho thuê tài chính cổ phần
|
B-NHA-003615-TT
|
293.
|
Thủ tục đăng ký mở Phòng giao dịch của tổ chức tín dụng phi ngân hàng
|
B-NHA-003825-TT
|
294.
|
Thủ tục thay đổi tên chi nhánh của
tổ chức tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-033230-TT
|
295.
|
Thủ tục thay đổi địa điểm đặt chi
nhánh của tổ chức tài chính quy mô nhỏ cùng địa bàn tỉnh,
thành phố
|
B-NHA-109043-TT
|
296.
|
Thủ tục mở chi nhánh của tổ chức
tài chính quy mô nhỏ
|
B-NHA-033398-TT
|
297.
|
Thủ tục mở, thay đổi tên và/hoặc địa
điểm, chấm dứt hoạt động phòng giao dịch của tổ chức tài chính quy mô nhỏ
cùng địa bàn tỉnh, thành phố
|
B-NHA-033140-TT
|
298.
|
Thủ tục thông báo điều kiện khai
trương hoạt động của ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-225260-TT
|
III.3
|
Lĩnh vực cấp phép thành lập và
hoạt động quỹ tín dụng nhân dân (ĐF)
|
|
299.
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập quỹ
tín dụng nhân dân
|
B-NHA-284991
-TT
|
300.
|
Thủ tục cấp bản sao Giấy phép thành
lập và hoạt động quỹ tín dụng nhân dân từ sổ gốc trong trường hợp Giấy phép bị
mất, bị rách, bị cháy hoặc hư hỏng
|
B-NHA-284992-TT
|
301.
|
Thủ tục chấp thuận mở phòng giao dịch,
Quỹ tiết kiệm của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-002994-TT
|
302.
|
Thủ tục chấp thuận mở phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-002986-TT
|
303.
|
Thủ tục chấp thuận chấm dứt hoạt động
phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Ngân hàng hợp tác xã
|
B-NHA-002917-TT
|
304.
|
Thủ tục chấp thuận chấm dứt hoạt động
phòng giao dịch, Quỹ tiết kiệm của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-002912-TT
|
305.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi Trưởng
ban kiểm soát và các thành viên trong ban kiểm soát của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003122-TT
|
306.
|
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường hợp chia Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003036-TT
|
307.
|
Thủ tục tách Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003023-TT
|
308.
|
Thủ tục thu hồi giấy phép trong trường
hợp hợp nhất Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003044-TT
|
309.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi địa điểm
đặt trụ sở chính của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003022-TT
|
310.
|
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường
hợp Quỹ tín dụng nhân dân bị phá sản
|
B-NHA-003059-TT
|
311.
|
Thủ tục chấp thuận tăng, giảm vốn
điều lệ vượt mức quy định của quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003007-TT
|
312.
|
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường
hợp sáp nhập Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003068-TT
|
313.
|
Thủ tục thu hồi Giấy phép trong trường
hợp Quỹ tín dụng nhân dân giải thể tự nguyện theo Nghị quyết của Đại hội
thành viên
|
B-NHA-003075-TT
|
314.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi tên của
Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-002995-TT
|
315.
|
Thủ tục hợp nhất Quỹ tín dụng nhân
dân
|
B-NHA-002940-TT
|
316.
|
Thủ tục chia Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-002929-TT
|
317.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi nội
dung hoạt động của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003078-TT
|
318.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi phạm vi
hoạt động của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003082-TT
|
319.
|
Thủ tục chấp
thuận thay đổi thời hạn hoạt động của
Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003100-TT
|
320.
|
Thủ tục sáp nhập Quỹ tín dụng nhân
dân
|
B-NHA-003012-TT
|
321.
|
Thủ tục chấp thuận
thay đổi Chủ tịch Hội đồng quản trị và các thành viên Hội đồng quản trị của
Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003107-TT
|
322.
|
Thủ tục chấp thuận thay đổi Giám đốc
của Quỹ tín dụng nhân dân
|
B-NHA-003132-TT
|
III.4
|
Lĩnh vực hoạt động thanh toán (ĐF)
|
|
323.
|
Thủ tục tham gia thanh toán bù trừ
điện tử liên ngân hàng
|
B-NHA-183782-TT
|
III.5
|
Tín dụng các ngành kinh tế (ĐF)
|
|
324.
|
Thủ tục đề nghị xóa nợ đối với tổ chức đầu mối thực hiện liên kết theo chuỗi
giá trị, doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao bị thiệt hại do
nguyên nhân khách quan, bất khả kháng
|
B-NHA-279520-TT
|
325.
|
Thủ tục đề nghị khoanh nợ đối với tổ
chức đầu mối thực hiện liên kết theo chuỗi giá trị, doanh nghiệp nông nghiệp ứng
dụng công nghệ cao bị thiệt hại do nguyên nhân khách quan, bất khả kháng;
|
B-NHA-279521-TT
|
326.
|
Thủ tục đề nghị
khoanh nợ đối với tổ chức, cá nhân bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh trên
phạm vi rộng;
|
B-NHA-279522-TT
|