STT
|
Tên sản phẩm
|
Số công bố
|
Hàm lượng (%)
|
|
Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao
Á
Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng
An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 06503. 782306 – 782307
Fax: 06503. 782308
|
1
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ
chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 1
|
TS-0123T /08
|
Protein: 36
|
2
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ
chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 2
|
TS-0124T /08
|
Protein: 35
|
3
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ
chân trắng
Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 3
|
TS-0125T /08
|
Protein: 34
|
4
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 401
|
TS-0148T /08
|
Protein: 40
|
5
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 402
|
TS-0149T /08
|
Protein: 40
|
6
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403
|
TS-0150T /08
|
Protein: 40
|
7
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403P
|
TS-0151T /08
|
Protein: 39
|
8
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404
|
TS-0152T /08
|
Protein: 38
|
9
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404S
|
TS-0153T /08
|
Protein: 39
|
10
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 401
|
TS-0035T /08
|
Protein: 39-40
|
11
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 402
|
TS-0036T /08
|
Protein: 39-40
|
12
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403
|
TS-0037T /08
|
Protein: 39-40
|
13
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403P
|
TS-0038T /08
|
Protein: 38-39
|
14
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404S
|
TS-0039T /08
|
Protein: 38-39
|
15
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404
|
TS-0041T /08
|
Protein: 37-38
|
|
Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam
Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An,
tỉnh Bình Dương
Điện thoại: 06503. 71026 Fax: 06503.
740615
|
16
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 0
|
TS-0078T /08
|
Protein: 43
|
17
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 1
|
TS-0079T /08
|
Protein: 40
|
18
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 2
|
TS-0080T /08
|
Protein: 40
|
19
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3
|
TS-0081T /08
|
Protein: 40
|
20
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3P
|
TS-0082T /08
|
Protein: 40
|
21
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 4
|
TS-0083T /08
|
Protein: 38
|
22
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 5
|
TS-0084T /08
|
Protein: 38
|
23
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 6
|
TS-0085T /08
|
Protein: 38
|
|
Công ty TNHH Biofeed
Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long
Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
24
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6035
|
TSVL-0004T/05
|
Protein: 35
|
25
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6035S
|
Protein: 35
|
26
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6034
|
Protein: 34
|
27
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6034S
|
Protein: 34
|
28
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6032
|
Protein: 32
|
29
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Mã số: 6032S
|
Protein: 32
|
|
Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi
Bạc Liêu
Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường
8, Thị xã Bạc Liêu
|
30
|
Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: “Việt”
|
TSBL-0001T/09
|
Protein: 39-42,6
|
|
Công ty phát triển nguồn lợi thuý
sản
Địa chỉ: Lô 7A KCN Điện Nam, Điện Nam, Quảng Nam
|
31
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T01
|
TSQNa-4706T/07
|
Protein: 40
|
32
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T02
|
TSQNa-4707T/07
|
Protein: 37
|
33
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T03
|
TSQNa-4708T/07
|
Protein: 37
|
34
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T04
|
TSQNa-4709T/07
|
Protein: 35
|
35
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T05
|
TSQNa-4710T/07
|
Protein: 34
|
36
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: NUTRI FEED T011
|
TSQNa-4196T/08
|
Protein: 40
|
37
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P01
|
TSQNa-4204T/08
|
Protein: 40
|
38
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P01L
|
TSQNa-4205T/08
|
Protein: 40
|
39
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P02
|
TSQNa-4206T/08
|
Protein: 37
|
40
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P03
|
TSQNa-4207T/08
|
Protein: 37
|
41
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P04
|
TSQNa-4208T/08
|
Protein: 35
|
42
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: PACIFIS P05
|
TSQNa-4209T/08
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH Long Phú
Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn –
Quảng Nam
|
43
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF1
|
TSQNa-4214T/08
|
Protein: ≥35
|
44
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF2
|
TSQNa-4215T/08
|
Protein: ≥34
|
45
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF3
|
TSQNa-4216T/08
|
Protein: ≥33
|
46
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF4
|
TSQNa-4217T/08
|
Protein: ≥32
|
47
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: LF5
|
TSQNa-4218T/08
|
Protein: ≥30
|
|
Công ty LDHH thức ăn Thuỷ sản Việt
Hoa
Địa chỉ: Lô 6B, KCN Điện Nam – Điện Ngọc - Quảng Nam_name
|
48
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910S
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4733T/09
|
Protein: ≥ 40
|
49
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4140T/08
|
Protein: ≥ 40
|
50
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4141T/08
|
Protein: ≥ 40
|
51
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911 L
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4227T/08
|
Protein: ≥ 40
|
52
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T912
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4142T/08
|
Protein: ≥ 38
|
53
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T913
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4143T/08
|
Protein: ≥ 38
|
54
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T914
Nhãn hiệu: Tong wei.
|
TSQNa 4144T/08
|
Protein: ≥ 36
|
55
|
Thức ăn hỗn hợp
dùng cho tôm thẻ chân trắng, T915
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4145T/08
|
Protein: ≥ 36
|
56
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, Y110S
Nhãn hiệu: Yihai.
|
TSQNa 4735T/09
|
Protein: ≥ 40
|
57
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, Y110
Nhãn hiệu: Yihai.
|
TSQNa 4152T/08
|
Protein: ≥ 40
|
58
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, Y111
Nhãn hiệu: Yihai.
|
TSQNa 4153T/08
|
Protein: ≥ 40
|
59
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Y111L
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4228T/08
|
Protein: ≥ 40
|
60
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Y112
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4154T/08
|
Protein: ≥ 40
|
61
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Y113. Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4155T/08
|
Protein: ≥ 38
|
62
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Y114
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4156T/08
|
Protein: ≥ 38
|
63
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y115
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4157T/08
|
Protein: ≥ 36
|
64
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y120S
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4736T/09
|
Protein: ≥ 36
|
65
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y120
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4158T/08
|
Protein: ≥ 38
|
66
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y121
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4159T/08
|
Protein: ≥ 38
|
67
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y121L
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4230T/08
|
Protein: ≥ 38
|
68
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y122
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4160T/08
|
Protein: ≥ 38
|
69
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y123
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4161T/08
|
Protein: ≥ 36
|
70
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y124
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4162T/08
|
Protein: ≥ 36
|
71
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng Y125
Nhãn hiệu: Yihai
|
TSQNa 4163T/08
|
Protein: ≥ 35
|
72
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T920S
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4734T/09
|
Protein: ≥ 35
|
73
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T920
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4146T/08
|
Protein: ≥ 38
|
74
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T921
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4147T/08
|
Protein: ≥ 38
|
75
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T921L
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4229T/08
|
Protein: ≥ 38
|
76
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T922
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4148T/08
|
Protein: ≥ 38
|
77
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T923
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4149T/08
|
Protein: ≥ 36
|
78
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T924
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4150T/08
|
Protein: ≥ 36
|
79
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng T925
Nhãn hiệu: Tong wei
|
TSQNa 4151T/08
|
Protein: ≥ 35
|
|
Công ty NC 99
Địa chỉ: Thôn 4 - xã Tam Ngọc – Tam Kỳ -
Quảng Nam
|
80
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân
trắng – NC0
|
TSQNa 4728T/09
|
Protein: 40
|
81
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân
trắng – NC1
|
TSQNa 4729T/09
|
Protein: 39
|
82
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân
trắng – NC2
|
TSQNa 4730T/09
|
Protein: 38
|
83
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân
trắng – NC3
|
TSQna 4731T/09
|
Protein: 37
|
84
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân
trắng – NC4
|
TSQNa 4732T/09
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
Địa chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành - Tiền
Giang
|
85
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.980
|
TSTG-0063T/07
|
Protein: 40
|
86
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.981
|
TSTG-0064T/07
|
Protein: 40
|
87
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.982
|
TSTG-0065T/07
|
Protein: 40
|
88
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.983
|
TSTG-0066T/07
|
Protein: 38
|
89
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.984
|
TSTG-0067T/07
|
Protein: 38
|
90
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.985
|
TSTG-0068T/07
|
Protein: 38
|
91
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: H - best No.785
|
TSTG – 0168T/08
|
Protein: 36
|
92
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: H - best No.784
|
TSTG – 0169T/08
|
Protein: 38
|
93
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân
trắng
Nhãn hiệu: H - best No.783
|
TSTG – 0170T/08
|
Protein: 38
|
103
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.782
|
TSTG – 0171T/08
|
Protein: 40
|
104
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.781
|
TSTG – 0172T/08
|
Protein: 40
|
105
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.780
|
TSTG – 0173T/08
|
Protein: 40
|
|
Công ty TNHH Đài Việt Hưng
Địa chỉ: Ấp An Thạch3, xã Thới Thuận, Huyện
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
|
107
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F01
|
TSST-0014T/07
|
Protein: 42
|
108
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F02
|
TSST-0015T/07
|
Protein: 42
|
109
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F03
|
TSST-0016T/07
|
Protein: 42
|
110
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F04S
|
TSST-0017T/07
|
Protein: 40
|
111
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F04
|
TSST-0018T/07
|
Protein: 40
|
112
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F05
|
TSST-0019T/07
|
Protein: 38
|
113
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F05G
|
TSST-0020T/07
|
Protein: 38
|
114
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F06
|
TSST-0021T/07
|
Protein: 38
|
115
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F01
|
TSST-0001T/08
|
Protein: 40
|
116
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F02
|
TSST-0002T/08
|
Protein: 40
|
117
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F03
|
TSST-0003T/08
|
Protein: 38
|
118
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F04
|
TSST-0004T/08
|
Protein: 38
|
119
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F05
|
TSST-0005T/08
|
Protein: 36
|
120
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F06
|
TSST-0006T/08
|
Protein: 36
|
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu Việt Nam
Địa chỉ: KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyên
Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
|
121
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV101
|
TSĐN-0090T/08
|
Protein: 41
|
122
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV102
|
TSĐN-0091T/08
|
Protein: 41
|
123
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV102S
|
TSĐN-0092T/08
|
Protein: 41
|
124
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV103
|
TSĐN-0093T/08
|
Protein: 41
|
125
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV104
|
TSĐN-0094T/08
|
Protein: 39
|
126
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV105
|
TSĐN-0095T/08
|
Protein: 38
|
127
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV100
|
TSĐN-0096T/08
|
Protein: 41
|
128
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200
|
TSĐN-0097T/08
|
Protein: 41
|
129
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200S
|
TSĐN-0098T/08
|
Protein: 41
|
130
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV300
|
TSĐN-0099T/08
|
Protein: 41
|
131
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV400
|
TSĐN-0100T/08
|
Protein: 39
|
132
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV500
|
TSĐN-0101T/08
|
Protein: 38
|
|
Công ty Betagro Thailuxe Vina feed
mill
Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng
Nai
|
133
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V1S
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 40
|
134
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V1
|
TSĐN-0130T/03
|
Protein: 40
|
135
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V2
|
TSĐN-0131T/03
|
Protein: 35
|
136
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V3
|
TSĐN-0132T/03
|
Protein: 35
|
137
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V3P
|
TSĐN-0133T/03
|
Protein: 35
|
138
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V4S
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 35
|
139
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V4
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 35
|
140
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V5
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 35
|
141
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 01S
|
TSĐN-0036T/07
|
Protein: 42
|
142
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 01
|
TSĐN-0037T/07
|
Protein: 40
|
143
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 02
|
TSĐN-0038T/07
|
Protein: 40
|
144
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 03
|
TSĐN-0039T/07
|
Protein: 38
|
145
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 03P
|
TSĐN-0040T/07
|
Protein: 38
|
146
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 04S
|
TSĐN-0041T/07
|
Protein: 36
|
147
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 04
|
TSĐN-0042T/07
|
Protein: 36
|
148
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 05
|
TSĐN-0043T/07
|
Protein: 36
|
149
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 01S
|
TSĐN-0060T/07
|
Protein: 42
|
150
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 01
|
TSĐN-0061T/07
|
Protein: 40
|
151
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 02
|
TSĐN-0062T/07
|
Protein: 40
|
152
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 03
|
TSĐN-0063T/07
|
Protein: 40
|
153
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 03P
|
TSĐN-0064T/07
|
Protein: 40
|
154
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 04S
|
TSĐN-0065T/07
|
Protein: 40
|
155
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 04
|
TSĐN-0066T/07
|
Protein: 40
|
156
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 05
|
TSĐN-0067T/07
|
Protein: 40
|
157
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 401S
|
TSĐN-0074T/07
|
Protein: 42
|
158
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 401
|
TSĐN-0075T/07
|
Protein: 40
|
159
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 402
|
TSĐN-0076T/07
|
Protein: 40
|
160
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 403
|
TSĐN-0077T/07
|
Protein: 40
|
161
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 403P
|
TSĐN-0078T/07
|
Protein: 38
|
162
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 404S
|
TSĐN-0079T/07
|
Protein: 38
|
163
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 404
|
TSĐN-0080T/07
|
Protein: 38
|
164
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 405
|
TSĐN-0081T/07
|
Protein: 38
|
165
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V101S
|
TSĐN-0082T/07
|
Protein: 38
|
166
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V101
|
TSĐN-0083T/07
|
Protein: 38
|
167
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V102
|
TSĐN-0084T/07
|
Protein: 38
|
168
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V103
|
TSĐN-0085T/07
|
Protein: 38
|
169
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V103P
|
TSĐN-0086T/07
|
Protein: 36
|
170
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V104S
|
TSĐN-0087T/07
|
Protein: 36
|
171
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V104
|
TSĐN-0088T/07
|
Protein: 36
|
172
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V105
|
TSĐN-0089T/07
|
Protein: 36
|
|
Công ty TNHH Chăn Nuôi CP Việt Nam
Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện
Bảng Bom, Đồng Nai
|
173
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7701
|
TSĐN-0039T/05
|
Protein: 35
|
174
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7702
|
TSĐN-0040T/05
|
Protein: 35
|
175
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7703
|
TSĐN-0041T/05
|
Protein: 34
|
176
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7703P
|
TSĐN-0042T/05
|
Protein: 34
|
177
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7704S
|
TSĐN-0043T/05
|
Protein: 32
|
178
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7704
|
TSĐN-0044T/05
|
Protein: 32
|
179
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: S – TNT mã số “1”
|
TSĐN-0011T/06
|
Protein: 42
|
180
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: S – TNT mã số “2”
|
TSĐN-0012T/06
|
Protein: 42
|
181
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1101
|
TSĐN-0022T/07
|
Protein: 35
|
182
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1102
|
TSĐN-0023T/07
|
Protein: 35
|
183
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103
|
TSĐN-0024T/07
|
Protein: 34
|
184
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103 - P
|
TSĐN-0025T/07
|
Protein: 34
|
185
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104 - S
|
TSĐN-0026T/07
|
Protein: 32
|
186
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104
|
TSĐN-0027T/07
|
Protein: 32
|
187
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8801
|
TSĐN-0025T/08
|
Protein: 38
|
188
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8802
|
TSĐN-0026T/08
|
Protein: 38
|
189
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803
|
TSĐN-0027T/08
|
Protein: 38
|
190
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803 - P
|
TSĐN-0028T/08
|
Protein: 35
|
191
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804 - S
|
TSĐN-0029T/08
|
Protein: 35
|
192
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804
|
TSĐN-0030T/08
|
Protein: 35
|
193
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO7700
|
TSĐN-0009T/09
|
Protein: 38
|
194
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800
|
TSĐN-0010T/09
|
Protein: 38
|
195
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100
|
TSĐN-0011T/09
|
Protein: 35
|
196
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7700
|
TSĐN-0009T/09
|
Protein: 38
|
197
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800
|
TSĐN-0010T/09
|
Protein: 38
|
198
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100
|
TSĐN-0011T/09
|
Protein: 35
|
199
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Seve Feed 7931 - S
|
TSĐN-0051T/09
|
Protein: 28
|
200
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Big Feed 8931 - S
|
TSĐN-0052T/09
|
Protein: 28
|
|
Công ty Liên doanh Việt Pháp
Proconco
Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Đồng Nai
|
201
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 111
|
TSĐN-0072T/09
|
Protein: 40
|
202
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 112
|
TSĐN-0073T/09
|
Protein: 40
|
203
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 113
|
TSĐN-0074T/09
|
Protein: 40
|
204
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 114
|
TSĐN-0075T/09
|
Protein: 38
|
205
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 115
|
TSĐN-0076T/09
|
Protein: 36
|
206
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: VIVA 116
|
TSĐN-0077T/09
|
Protein: 36
|
|
Công ty TNHH Harvest VN
Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, tỉnh
Đồng Nai.
|
207
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.0
|
TSĐN-0018T/08
|
Protein: 38
|
208
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.1
|
TSĐN-0019T/08
|
Protein: 38
|
209
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.2
|
TSĐN-0020T/08
|
Protein: 38
|
210
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.3
|
TSĐN-0021T/08
|
Protein: 36
|
211
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.4
|
TSĐN-0022T/08
|
Protein: 36
|
212
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.5
|
TSĐN-0023T/08
|
Protein: 36
|
213
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Harvest TA.6
|
TSĐN-0024T/08
|
Protein: 36
|
|
Công ty cổ phần Việt Bỉ.
Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân
Uyên, Bình Dương.
|
214
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E800
|
TS-0212T/06
|
Protein: 41
|
215
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E801
|
TS-0213T/06
|
Protein: 41
|
216
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E802
|
TS-0214T/06
|
Protein: 41
|
217
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E803
|
TS-0215T/06
|
Protein: 39
|
218
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E804
|
TS-0216T/06
|
Protein: 39
|
219
|
Thức ăn tôm chân trắng Excel, mã số E805
|
TS-0217T/06
|
Protein: 39
|
|
Công ty CP Bình Dương ADN.
Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần
I, Bình Dương
|
220
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 101
|
TS-0144T/06
|
Protein: 42
|
221
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 102
|
TS-0145T/06
|
Protein: 40
|
222
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103S
|
TS-0146T/06
|
Protein: 39
|
223
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103
|
TS-0147T/06
|
Protein: 38
|
224
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104S
|
TS-0148T/06
|
Protein: 37
|
225
|
Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104
|
TS-0149T/06
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH Long Hiệp
Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm,
Khánh Hoà.
|
226
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.0
|
TSKH-0001T/07
|
Protein: > 42
|
234
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.1
|
TSKH-0002T/07
|
Protein: > 42
|
235
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark
Mã số: No.2
|
TSKH-0003T/07
|
Protein: > 39
|
237
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark
Mã số: No.2L
|
TSKH-0004T/07
|
Protein: > 39
|
238
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.3
|
TSKH-0005T/07
|
Protein: > 39
|
239
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân
trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No4
|
TSKH-0006T/07
|
Protein: > 38
|
240
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân
trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5
|
TSKH-0007T/07
|
Protein: > 37
|
241
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân
trắng
Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5L
|
TSKH-0008T/07
|
Protein: > 36
|
|
Công ty TNHH SX & TM Hải Vân
Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà
Nẵng.
Điện thoại: 0511.368.3866
|
|
242
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V01
|
TSĐNa-0290T/08
|
Protein: 35
|
243
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V02
|
TSĐNa-0291T/08
|
Protein: 35
|
244
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V03
|
TSĐNa-0292T/08
|
Protein: 35
|
245
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V04
|
TSĐNa-0293T/08
|
Protein: 32
|
246
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V05
|
TSĐNa-0294T/08
|
Protein: 32
|
247
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V06
|
TSĐNa-0295T/08
|
Protein: 30
|
248
|
Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng
Nhãn hiệu: VANNA. Loại V07
|
TSĐNa-0296T/08
|
Protein: 30
|
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức,
Long An
|
|
249
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7001
|
TCCS: CJV LA 02/09
|
Protein: 40
|
250
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7002
|
TCCS: CJV LA 03/09
|
Protein: 40
|
251
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7003
|
TCCS: CJV LA 04/09
|
Protein: 40
|
252
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7004
|
TCCS: CJV LA 05/09
|
Protein: 38
|
253
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7004 Plus
|
TCCS: CJV LA 06/09
|
Protein: 40
|
254
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7004S
|
TCCS: CJV LA 07/09
|
Protein: 40
|
255
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7005
|
TCCS: CJV LA 08/09
|
Protein: 37
|
256
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ
chân trắng, mã số Vannamei 7005 Plus
|
TCCS: CJV LA 09/09
|
Protein: 40
|
|
Công ty TNHH Ro Minh
Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình
Thạch, tp Hồ Chí Minh
Điện thoại: 08.2214.6666 – 08.2214.7777.
|
|
257
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 1
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 40
|
258
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 40
|
259
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2M
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 40
|
260
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2ML
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
261
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2L
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
262
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 3
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
263
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân
trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 4
|
TCCS: 01-TH:2009/GRM
|
Protein: 39
|
264
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER
GROWN, mã số thức ăn: No. 4
|
TCCS: 02-TH:2009/GRM
|
Protein: 45
|
265
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER
GROWN, mã số thức ăn: No. 5
|
TCCS: 02-TH:2009/GRM
|
Protein: 45
|
|
Công ty TNHH XNK Trường Thành
Địa chỉ: Khu II, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc
Trăng.
ĐT: 079.3853009; Fax: 079.3854060
Nhà sản xuất: Inteqc Feed Co.,LTD – Thailand
|
|
266
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 201
|
TSST-0056/07
|
Protein: 35
|
267
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 202
|
TSST-0056/07
|
Protein: 35
|
268
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203
|
TSST-0056/07
|
Protein: 35
|
269
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203P
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
270
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204S
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
271
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
272
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng
Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 205
|
TSST-0057/07
|
Protein: 35
|
|
Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Giang
Địa chỉ: số 39, đường Đinh Tiên Hoàng, Rạch
Giá, Kiên Giang
ĐT:0773.862.104 – 0773.866.719.
|
|
273
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K3003
|
TCCS 001: 2009/TSKG
|
Protein: 30
|
274
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2803
|
TCCS 002: 2009/TSKG
|
Protein: 28
|
275
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2804
|
TCCS 003: 2009/TSKG
|
Protein: 28
|
276
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2604
|
TCCS 004: 2009/TSKG
|
Protein: 26
|
277
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2605
|
TCCS 005: 2009/TSKG
|
Protein: 26
|
278
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2404
|
TCCS 006: 2009/TSKG
|
Protein: 24
|
279
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2406
|
TCCS 007: 2009/TSKG
|
Protein: 24
|
280
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa
Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2206
|
TCCS 008: 2009/TSKG
|
Protein: 22
|
|
Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng
Long
Địa chỉ: KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Đức Hòa,
Long An.
|
|
281
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu
INTERLONGS No.4
|
TSLA-0557T/08
|
Protein: 43
|
282
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu
INTERLONGS No.5
|
TSLA-0558T/08
|
Protein: 43
|
283
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu
INTERLONGS No.5L
|
TSLA-0559T/08
|
Protein: 43
|
284
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu
Tăng trọng BIO-TECH No.4
|
TSLA-0327T/07
|
Protein: 43
|
285
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu
Tăng trọng BIO-TECH No.5
|
TSLA-0328T/07
|
Protein: 43
|
286
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu
Tăng trọng BIO-TECH No.5L
|
TSLA-0329T/07
|
Protein: 43
|