TT |
Tên thương mại xin đăng ký |
Tên hoạt chất đã có trong danh mục |
Lý do xin đăng ký |
Tên tổ chức xin đăng |
Thuốc trừ sâu |
1 |
Ace 5EC |
Alpha - Cypermethrin |
- Đặt tên
- Sâu phao hại lúa |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
2 |
Actara 25 WG |
Thiamethoxam |
- Rệp hại rau cải, rệp hại dưa chuột, bọ phấn hại cà chua, rầy hại xoài, rệp hại mía, bọ cánh cứng hại dừa. |
Syngenta Vietnam Ltd |
3 |
Alpha 10EC |
Alpha-Cypermethrin |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sâu khoang hại lạc |
Map Pacific PTE Ltd |
4 |
Ammate 150SC |
Indoxacarb |
- Sâu xanh da láng hại đậu tương |
Du Pont Far East Inc |
5 |
Anba 50EC |
Fenobucarb |
- Đặt tên
- Rầy nâu hại lúa |
Cty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
6 |
Andoril 250 EC |
Cypermethrin |
- Bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân |
7 |
Antricis 15EC |
Dimethoate 10% + Fenvalerate 3% + Cypermethrin 2% |
- Hỗn hợp 3 hoạt chất
- Bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân |
8 |
Apashuang 18 SL
---------------------
Apashuang 95WP |
Nereistoxin (Dimehypo) |
- Đặt tên
- Sâu đục thân hại lúa
-------------------
- Đặt tên
- Sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH-TM Thái Nông |
9 |
Appendelta 2.8EC |
Deltamethrin |
- Đặt tên
- Sau phao hại lúa |
Detlef Von Appen |
10 |
Bestox 5EC |
Alpha -Cypermetthrin |
- Bọ xít hại lúa |
FMC Asia Pacific Inc-HK |
11 |
Binhdan 18SL |
Nereistoxin (Dimehypo) |
- Rệp hại mía |
Jiangyin Jianglian Ind, trade Co., Ltd |
12 |
Binhtox 1.8EC |
Abamectin |
- Đặt tên
- Sâu tơ hại cải bắp |
Jiangying Jianglian Ind. Trade Co., Ltd |
13 |
Butal 10 WP |
Buproin |
- Bọ phấn hại ớt, rầy chống cánh hại cam, rệp sáp hại xoài |
Jiangyin Jianglian Ind Trade Co,Ltd |
14 |
Cartaprone 5EC |
Phlorfluazuron |
- Đặt tên
- Sâu xanh hại lạc |
Cty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
15 |
Cobittox 5G |
Dimethoate 3% + Trichlorfon 2% |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Sâu đục thân hại lúa |
Công ty VTBVTV 1 |
16 |
Crymax 35WP |
Bacillus Thuringiensis var.kurstali |
- Đặt tên
- Sâu tơ hại cải bắp |
Cali-Parimex, Inc |
17 |
Cyfitox 300EC |
Dimethoate 280 g/l + Alpha - Cypermethrin 20 g/l |
- Sâu cuốn lá hại lúa |
Cty cổ phần VT BVTV Hoà Bình |
18 |
Cyrux 10 EC
---------------------- Cyrux 5EC |
Cypermethrin |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sâu tơ hại cải bắp, bọ xít hại lúa, rệp sáp hại cà phê
-------------------
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sâu xanh hại đậu xanh, bọ xít hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
19 |
Dantox 5EC |
Alpha - Cypermethrin |
- Đặt tên
- Bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
20 |
Địch Bách Trùng 90 SP |
Trichlorfon (chlorophos) |
- Bọ xít hại vải, sâu khoang hại đậu tương |
Cty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang |
21 |
Dimenat 40EC |
Dimethoate |
- Bọ xít hại lúa |
Cty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
22 |
Dip 80SP |
Trichlorfon |
- Dòi đục lá hại đậu tương |
Công ty VT BVTV 1 |
23 |
Dizorin 35 EC |
Dimethoate 300 g/l + Cypermethrin 50 g/l |
- Sâu keo hại lúa, rệp hại đậu tương |
Cty TNHH - TM Tân Thành |
24 |
Gà nòi 4G |
Cartap |
- Đổi dạng
- Sâu đục thân hại lúa |
Cty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
25 |
Lancer 4G |
Acephate |
- Đổi dạng
- Sâu đục thân hại mía, lúa |
United Phosphorus Ltd |
26 |
Lorsban 75WG |
Chlorpyrifos Ethyl |
- Đổi dạng, hàm lượng hoạt chất
- Sâu đục thân hại lúa |
Dow AgroSciences |
27 |
Mace 75 SP |
Acephate |
- Sâu khoang hại thuốc lá |
Map Pacific Pte Ltd |
28 |
Malate 73 EC |
Malathion |
- Dòi đục quả xoài |
Cty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
29 |
Malvate 21 EC |
Malathion 15% + Fenvalerate 6% |
- Bọ trĩ hại dưa hấu |
Cty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
30 |
Meta 2,5 EC |
Deltamethrin |
- Sâu vẽ bùa hại cam, sâu đục quả hại đậu xanh |
Cty TNHH - TM Tân Thành |
31 |
Mospilan 20SP
.........................
Mospilan 3 EC |
Acetamiprid |
- Đổi dạng thuốc
- Rầy hại xoài
...............................
- Bọ cánh cứng hại dừa |
Nippon Soda Co., Ltd |
32 |
Mytoxin 40 SC
...........................
Mytox 5H |
Acephate |
- Đổi dạng
- Sâu đục thân hại lúa
...............................
- Sâu đục thân hại lúa |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
33 |
Netoxin 90 WP |
Nereistoxin
(Dimehypo) |
- Sâu đục thân hại lúa |
Cty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
34 |
Nockout 1.8EC |
Abamectin |
- Đặt tên
- Sâu tơ hại cải bắp |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
35 |
Sapen_Alpha 5 EC |
Alpha-Cypermethrin |
- Sâu cuốn lá hại lúa |
Cty thuốc trừ sâu Sài Gòn |
36 |
Regent 800 WG |
Fipronil |
- Bọ trĩ hại dưa hấu, nho |
Aventis Crop Science Vietnam |
37 |
Secure 10 EC |
Chlorfenapyr |
- Bọ trĩ hại dưa hấu, dòi đục lá hại rau |
BASF Singgapore Pte Ltd |
38 |
Shaling shuang 18SL
---------------------
Shaling shuang 95WP |
Nereistoxin |
- Đổi dạng
- Sâu đục thân hại lúa
...............................
- Sâu keo hại lúa, sâu cuốn lá hại lúa |
Cty cổ phần VT BVTV Hoà Bình |
39 |
Southsher 25 EC
----------------------
Southsher 5 EC |
Cypermethrin |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sâu khoang hại lạc |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
40 |
Shertox 5 EC |
Cypermethrin |
- Rệp vảy hại cà phê |
Cty TNHH An Nông |
41 |
Subaru 40 EC |
Diarinon |
- Đổi dạng
- Sâu đục thân hại lúa |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
42 |
Subside 505 EC |
Chlopyrifos 459 g/l + Cypermethrin 45.9 g/l |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Bọ trĩ hại lúa |
Cty TNHH-TM ACP |
43 |
Superrin 25 EC
............................
Superrin 5EC |
Cypermethrin |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sâu khoang hại lạc
.............................
- Bọ trĩ hại lúa |
Cty cổ phần VT BVTV Hoà Bình |
44 |
Sumo 2.5 EC |
Lambda-cyhalothrin |
- Đặt tên
- Bọ trĩ hại lúa |
Forward International Ltd |
45 |
Taginon 18SL
--------------------
Taginon 95WP |
Nereistoxin (Dimehypo) |
- Sâu cuốn lá hại lúa, rầy hại xoài
...................................
- Sâu cuốn lá hại lúa, sâu vẽ bùa hại cam |
Cty TNHH - TM Tân Thành |
46 |
Wofacis 2.5 EC |
Deltamethrin |
- Đặt tên
- Sâu đục thân hại lúa |
Cty cổ phần VT BVTV Hoà Bình |
47 |
Toxiny 40EC |
Trichlorfon |
- Đặt tên
- Sâu keo hại lúa |
Cty TNHH SX-TM & DV Ngọc Yến |
48 |
Tungsong 95WP |
Nereistoxin
(Dimehypo) |
- Đổi dạng
- Sâu cuốn lá hại lúa |
Cty TNHH TM & DV Ngọc Tùng |
49 |
Vibamec 1.8 EC |
Abamectin |
- Đặt tên
- Dòi đục lá hại cà chua |
Cty thuốc sát trùng Việt Nam |
50 |
Vicol 80 EC |
Petroleum spray oil (Paraffinic petroleum bit) |
- Đặt tên
- Rệp sáp hại cà phê |
Cty TNHH TM-DV Thành Sơn Hoá Nông |
51 |
Viraat 23 EC |
Cypermethrin 3% + Quinalphos 20% |
- Rệp sáp hại cà phê, sâu đục quả hại đậu xanh |
United Phosphorus Ltd |
Thuốc trừ bệnh hại cây trồng |
1 |
Acodyl 35 WP |
Metalaxyl |
- Đặt tên
- Sương mai hại cà chua |
Công ty TNHH Thái Nông |
2 |
Adavin 500 FL |
Carbendazim |
- Đặt tên
- Bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân |
3 |
Afumin 45 EC |
Iprobenfos 30% + 15% Tsoprothiolane |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH-TM Hoàng Ân |
4 |
Aliette 800 WG |
Fosetyl-Aluminium |
- Bệnh sương mai hại vải |
Aventis Cro Science Vietnaaam |
5 |
Annongvin 45 SC |
Hexaconazole |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Bệnh lem lép hạt lúa |
Công ty TNHH An Nông |
6 |
Antyl S 80WP |
Fosetyl-Aluminium |
- Đặt tên
- Sương mai hại cà chua |
Công ty TNHH An Hưng Phát |
7 |
Arin 25 SC |
Carbendazim |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Bệnh vàng lá hại lúa |
Cty TNHH - TM & DV Ngọc Tùng |
8 |
Belkute 40WP |
Iminoctadine |
- Phấn trắng hại hoa hồng, nho; thán thư hại xoài; vàng lá hại lúa |
Dainippon Ink Chemical, Tnc |
9 |
Binhnavil 50 SC |
Carbendazim |
- Bệnh đạo ôn hại lúa, thán thư hại cà phê |
Jiangyin Jianglian Ind Trade Co.,Ltd |
10 |
Binhnomyl 50WP |
Benomyl |
- Bệnh thán thư hại xoài |
Jiangyin Jianglian Ind Trade Co., Ltd |
11 |
Bisomin 6WP |
Kasugamycin |
- Đặt tên
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Jiangyin Jianglian Ind Trade Co., Ltd |
12 |
BordoCop Super 12.5 WP |
Copper Sulfate |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sương mai hại vải |
Công ty Tân Quy |
13 |
Coping M 70 WP |
Thiophanaic Methyl |
- Đặt tên
- Lem lép hại hạt lúa |
Cty TNHHTM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
14 |
Cozol 250 EC |
Propiconazole |
- Bệnh lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Công ty vật tư BVTV |
15 |
Daconil 75WP
..........................
Daconil 500SC |
Chlorothalounil |
- Đạo ôn, khô vằn hại lúa
..............................
- Đạo ôn, khô vằn hại lúa |
SDS Biotech K.K Japan |
16 |
Dibavit 50 FL |
Carbendazim |
- Đặt tên
- Bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
17 |
Difusan40EC |
Edifinphos 20% + Loprothiodane 30% |
- Hỗn hợp 2 loại chất
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty VT BVTV 1 |
18 |
Dizeb M-45 80 WP |
Manecozeb |
- Bệnh thối quả hại nho |
Jiangyin Jianglian Ind Trade Co, Ltd |
19 |
Dojione 40 EC |
Hexaconazole 5% + Carbendazim 20% |
- Đặt tên
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH Thạnh Hưng |
20 |
Do One 250 SC |
Folpei |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Bệnh lem lép hại hạt lúa |
Cty THNN Thương mại Đồng Xanh |
21 |
Folpan 50 SC |
Metalaxyl |
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Makhteshim Chem. Ltd |
22 |
Foraxyl 35 WP |
Tebuconazole |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Sương mai hại dưa hấu, thán thư hại ớt |
Forward Int Ltd |
23 |
Fortil 258C |
Isoprothiolane |
- Đặt tên
- Bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Thái Nông |
24 |
Fucl 40EC |
Eugenol |
- Đặt tên
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
25 |
Genol 0.3 DD |
Hexaconazole |
- Đặt tên
- Bệnh giả sương mai hại dưa chuột |
Hoa Việt Trade Corp. Lid, Guangxi, china |
26 |
Hexin 58C |
Carbendazim |
- Đặt tên
- Bệnh khô vằn hại lúa
- Rỉ sắt hại cà phê |
Helm AG |
27 |
Kacpenvil 500 SC |
Copper Hydrocide |
- Đổi dạng
- Lem lép hại hạt lúa |
Công ty TNHH An Nông |
28 |
Kocide * 53,8 DF |
Tricyclazole |
- Đốm vòng hại cải bắp |
Griffin Corporation |
29 |
Lany 75WP |
Tricyclazole |
- Đặt tên
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Cty TNHH SX-TM Ngọc Yến |
30 |
Lim 20 WP |
Tricyclazole |
- Đặt tên
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
31 |
Man 80 WP |
Maancozeb |
- Bệnh vàng lá hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
32 |
Maanthane M46 37 SC |
Mancozeb |
- Đổi dạng, đổi hàm lượng hoạt chất
- Sương mai hại cà chua |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn, Hoá Nông |
33 |
Opus 75 EC |
Epoxiconazole |
- Đổi dạng
- Lem lép hại hạt lúa
- Bệnh đốm lá hại lạc |
BASF Singapore Pte Ltd |
34 |
Plant 50 WP |
Benomyl |
- Bệnh vàng lá hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
35 |
Prota |
Iprodione |
- Bệnh vàng lá hại lúa
- Thối gốc hại dưa hấu |
Cty TNHH-TM Tân Thành |
36 |
Ridomit Gold 68 WP |
Metalaxyl M 40g/kg + Mancozeb 640 g/kg |
Mốc sương hại cải bắp; thối nõn, thối rễ hại dứa; sương mai hại vải, thuốc lá; thán thư, giả sương mai hại dưa chuột; mốc sương hại nho |
Syngenta Vietnam Ltd |
37 |
Rothanil 75 WP |
Chlorothaionil |
- Đặt tên
- Bệnh rỉ sắt hại lạc |
Hoa Việt Trade Corp. Ltd, Guangxi, China |
38 |
Rovannong 50 WP |
Iprodione |
- Đặt tên
- Bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
39 |
Ticarben 50 SC |
Carbendazim |
- Đổi dạng
- Bệnh vàng lá, lem lép hạt, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Thái Phong |
40 |
Vacin 3DD |
Validamycin |
- Đặt tên
- Bệnh khô vằn hại lúa |
Cty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
41 |
Vicuron 250SC |
Pencycuron |
- Đổi dạng
- Bệnh khô vằn hại lúa |
Cty Thuốc sát trùng Việt Nam |
42 |
Vieteam 45WP |
Sulfur 40% + Tricyclazole 5% |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH Việt Trung |
43 |
Vigangmycin 5SC
............................
Vigangmycin 5Wp= |
Validamycin |
- Đổi hàm lượng hoạt chất
- Khô vằn hại lúa
- Chết ẻo hại rau cải
...............................
- Đổi dạng
- Khô vằn hại lúa |
Cty TNHH Việt Thắng, Bắc Giang |
44 |
Zin 80 WP |
Zineb |
- Bệnh lem lép hại hạt lúa |
Cty Thuốc trừ sâu Sài Gòn |
Thuốc trừ cỏ |
1 |
Agcare Biotech glyphosate 600 AS |
Glyphosate IPA Salt |
- Đặt tên
- Cỏ hại cao su |
Agcare Biotech PTY Ltd |
2 |
Agri up 480 SL |
Glyphosate IPA Salt |
- Đặt tên
- Cỏ hại đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Thái Nông |
3 |
Aloha 25 WP |
Acetochlor 21% + Bensulfuron Methyl 4% |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Cỏ hại lúa cấy, lúa sạ |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
4 |
Amigo 10WP |
Pyrazosulfuron-ethyl |
- Đặt tên
- Cỏ hại lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH-TM ACP |
5 |
Binhoxa 25 EC |
Oxadiazon |
- Cỏ hại lạc
- Cỏ hại đậu tương |
Jiangyin Jianglian Ind.Trade Co.,Ltd |
6 |
Clear off 480 DD |
Glyphosate IPA Salt |
- Đặt tên
- Cỏ hại đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH Nông Phát |
7 |
Cow 36 WP |
Bensulfunzon Methyl 3% + Quinclorac 33% |
- Hỗn hợp 2 hoạt chất
- Cỏ hại lúa gieo thẳng |
Cty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông |
8 |
Dana-hope 720 EC |
Metolachlor |
- Đặt tên
- Cỏ hại lạc |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
9 |
Ekilt 37 WDG |
Quinclorac |
- Đổi dạng, hàm lượng hoạt chất
- Cỏ hại lúa gieo thằng |
Map Pacific PTE Ltd |
10 |
Farus 25SC |
Quinclorac |
- Đặt tên
- Cỏ hại lúa gieo thằng |
Jiangyin Jianglian Ind. Trade Co., Ltd |
11 |
Fony 25SC |
Quinclorac |
- Đặt tên
- Cỏ hại lúa gieo thằng |
Công ty TNHH SX TM Ngọc Yến |
12 |
Lasso 48EC |
Alachlor |
- Cỏ hại mía, sắn |
Monsanto Thailand Ltd |
13 |
Piupannong 41SL |
Glyphosate IPA Salt |
- Đổi dạng
- Cỏ trên đất chưa trồng trọt |
Cty TNHH An Nông |
14 |
Gramoxone 20SL |
Paraquat |
- Cỏ hại cam, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt |
Syngenta Vietnam Ltd |
15 |
Saco 60EC |
Butachlr |
- Đặt tên
- Cỏ hại lúa gieo thằng |
Cty cổ phần VT BVTV Hoà Bình |
16 |
Sirius 70WDG |
Pyrazosulfuron Ethyl |
- Đổi dạng, hàm lượng hoạt chất
- Cỏ hại lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Nissan Chem. Ind Ltd |
17 |
Sunrius 10WD |
Pyrazosulfuron Ethyl |
- Đặt tên
- Cỏ hại lúa gieo thẳng |
Cty cổ phần VT BVTV Hoà Bình |
18 |
Sonic 300 EC |
Pretilachlor |
- Đặt tên
- Cỏ hại lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
19 |
Super 480 AS |
Glyphosate
Isopropylamine salt |
- Đặt tên
- Cỏ hại cao su |
Công ty TNHH TM ACP |
Thuốc trừ chuột |
1 |
Racumin 0.0375 paste
Racumin 0.75TP |
Coumatetralyl |
- Đổi hàm lượng hoạt chất, đổi dạng
- Chuột hại ruộng lúa, nhà kho, trang trại
- Chuột hại kho |
Bayer Agritech Sài Gòn |
Thuốc trừ ốc bươu |
1 |
Helix 500WP |
Metaldehyde |
- Đặt tên
- Ốc bươu vàng hại lúa |
Cty TNHH TM Tân Thành |