|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8442
|
|
|
Máy, thiết bị
và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc
các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc
chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục
lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự
in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ
phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in
ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích
in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã
được làm nổi hạt, đã được
đánh bóng)
|
|
8442
|
|
|
Machinery, aparatus and
equipment (other than the machine‑tols of headings 84.56 to 84.65), for
type‑founding or type‑seting, for preparing or making printing
blocks, plates, cylinders or other printing components; printing type,
blocks, plates, cylinders and other printing components; blocks, plates,
cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for
example, planed, grained or polished).
|
|
8442
|
10
|
|
- Máy chế bản
bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện):
|
|
8442
|
10
|
|
- Phototype‑seting and
composing machines:
|
|
8442
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8442
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8442
|
20
|
|
- Máy, thiết bị và
dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có
hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ:
|
|
8442
|
20
|
|
- Machinery, aparatus and
equipment for type‑seting or composing by other proceses, with or
without founding device:
|
|
8442
|
20
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
20
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8442
|
20
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8442
|
20
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8442
|
30
|
|
- Các loại máy,
dụng cụ và thiết bị khác:
|
|
8442
|
30
|
|
- Other machinery, aparatus
and equipment:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8442
|
30
|
11
|
- - - Khuôn dập và khuôn
cối
|
chiếc
|
8442
|
30
|
11
|
- - - Impresed flongs and
matrices
|
unit
|
8442
|
30
|
12
|
- - - Thiết bị
dùng cho máy đúc mẫu chữ
|
chiếc
|
8442
|
30
|
12
|
- - - Machinery for type
founding machines
|
unit
|
8442
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
30
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Không hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8442
|
30
|
21
|
- - - Khuôn dập và khuôn
cối
|
chiếc
|
8442
|
30
|
21
|
- - - Impresed flongs and
matrices
|
unit
|
8442
|
30
|
22
|
- - - Thiết bị
dùng cho máy đúc mẫu chữ
|
chiếc
|
8442
|
30
|
22
|
- - - Machinery for type
founding machines
|
unit
|
8442
|
30
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
30
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8442
|
40
|
|
- Bộ phận
của các loại máy, dụng cụ và thiết bị
kể trên:
|
|
8442
|
40
|
|
- Parts of the foregoing
machinery, aparatus or equipment:
|
|
8442
|
40
|
10
|
- - Của máy, dụng
cụ, thiết bị hoạt động bằng
điện
|
chiếc
|
8442
|
40
|
10
|
- - Of electricaly operated
machines, aparatus or equipment
|
unit
|
|
|
|
- - Của máy, dụng
cụ, thiết bị hoạt động không bằng
điện:
|
|
|
|
|
- - Of non-electricaly
operated machines, aparatus or equipment:
|
|
8442
|
40
|
21
|
- - - Của máy đúc
chữ hoặc máy chế bản
|
chiếc
|
8442
|
40
|
21
|
- - - Of type-founding or
type-seting machinery
|
unit
|
8442
|
40
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
40
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8442
|
50
|
|
- Mẫu chữ in,
bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận
in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô,
được chuẩn bị cho các mục đích in (ví
dụ: đã được làm phẳng, nổi vân
hạt, đánh bóng):
|
|
8442
|
50
|
|
- Printing type, blocks,
plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders
and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed,
grained or polished):
|
|
8442
|
50
|
10
|
- - Mẫu chữ in các
loại
|
chiếc
|
8442
|
50
|
10
|
- - Printing type of al kinds
|
unit
|
8442
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8442
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8443
|
|
|
Máy in sử dụng
các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát
chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm
84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm
84.71; các loại máy phụ trợ để in
|
|
8443
|
|
|
Printing machinery used for
printing by means of the printing type, blocks, plates, cylinders and other
printing components of heading 84.42; ink-jet printing machines, other than
those of heading 84.71; machines for uses ancilary to printing.
|
|
|
|
|
- Máy in ofset:
|
|
|
|
|
‑ Ofset printing
machinery:
|
|
8443
|
11
|
|
- - In cuộn:
|
|
8443
|
11
|
|
- - Rel fed:
|
|
8443
|
11
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
11
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
11
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
11
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8443
|
12
|
|
- - In theo tờ,
loại sử dụng trong văn phòng (kích thước
không quá 22cm x 36cm):
|
|
8443
|
12
|
|
- - Shet fed, ofice type (shet
size not exceding 22 x 36 cm):
|
|
8443
|
12
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
12
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
12
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
12
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8443
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8443
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8443
|
19
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
19
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
19
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
19
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy in ty-pô, trừ máy
in nổi bằng khuôn mềm:
|
|
|
|
|
‑ Leterpres printing
machinery, excluding flexographic printing:
|
|
8443
|
21
|
|
- - In cuộn:
|
|
8443
|
21
|
|
- - Rel fed:
|
|
8443
|
21
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
21
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
21
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
21
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8443
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8443
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8443
|
29
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
29
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
29
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
29
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8443
|
30
|
|
- Máy in nổi bằng
khuôn mềm:
|
|
8443
|
30
|
|
- Flexographic printing
machinery:
|
|
8443
|
30
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
30
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
30
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
30
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8443
|
40
|
|
- Máy in ảnh trên
bản kẽm:
|
|
8443
|
40
|
|
- Gravure printing machinery:
|
|
8443
|
40
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
40
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
40
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
40
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy in loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other printing
machinery:
|
|
8443
|
51
|
00
|
- - Máy in phun
|
chiếc
|
8443
|
51
|
00
|
- - Ink-jet printing machines
|
unit
|
8443
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
8443
|
59
|
|
- - Other:
|
|
8443
|
59
|
10
|
- - - Máy in ép trục
|
chiếc
|
8443
|
59
|
10
|
- - - Platen preses
|
unit
|
8443
|
59
|
20
|
- - - Máy in kiểu màn hình
dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8443
|
59
|
20
|
- - - Scren printing machinery
for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8443
|
59
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8443
|
59
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8443
|
60
|
|
- Máy phụ trợ in:
|
|
8443
|
60
|
|
- Machines for uses ancilary
to printing:
|
|
8443
|
60
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
60
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8443
|
60
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
60
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8443
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8443
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8443
|
90
|
10
|
- - Của máy in
kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2
(AS2)]
|
chiếc
|
8443
|
90
|
10
|
- - Of scren printing
machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8443
|
90
|
20
|
- - Loại khác, của
máy hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8443
|
90
|
20
|
- - Other, for electricaly
operated machines
|
unit
|
8443
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8443
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8444
|
|
|
Máy ép đùn, kéo
chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu
dệt nhân tạo
|
|
8444
|
|
|
Machines for extruding,
drawing, texturing or cuting man‑made textile materials.
|
|
|
|
|
- Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- Electricaly operated:
|
|
8444
|
00
|
11
|
- - Máy ép đùn
|
chiếc
|
8444
|
00
|
11
|
- - Machines for extruding
|
unit
|
8444
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8444
|
00
|
19
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- Not electricaly operated:
|
|
8444
|
00
|
21
|
- - Máy ép đùn
|
chiếc
|
8444
|
00
|
21
|
- - Machines for extruding
|
unit
|
8444
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8444
|
00
|
29
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8445
|
|
|
Máy chuẩn bị
xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi
hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản
xuất sợi, máy guồng hoặc máy đánh ống
sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi
ngang) và các loại máy chuẩn bị xơ sợi dệt
cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47
|
|
8445
|
|
|
Machines for preparing
textile fibres; spining, doubling or twisting machines and other machinery
for producing textile yarns; textile reling or winding (including weft‑winding)
machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of
heading 84.46 or 84.47.
|
|
|
|
|
- Máy chuẩn bị
xơ sợi dệt:
|
|
|
|
|
‑ Machines for preparing
textile fibres:
|
|
8445
|
11
|
|
- - Máy chải thô:
|
|
8445
|
11
|
|
- - Carding machines:
|
|
8445
|
11
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
11
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
11
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
11
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
12
|
|
- - Máy chải kỹ:
|
|
8445
|
12
|
|
- - Combing machines:
|
|
8445
|
12
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
12
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
12
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
12
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
13
|
|
- - Máy ghép cúi hoặc
máy sợi thô:
|
|
8445
|
13
|
|
- - Drawing or roving
machines:
|
|
8445
|
13
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
13
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
13
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
13
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8445
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8445
|
19
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
19
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
19
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
19
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
20
|
|
- Máy kéo sợi:
|
|
8445
|
20
|
|
- Textile spining machines:
|
|
8445
|
20
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
20
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
20
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
20
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
30
|
|
- Máy đậu
hoặc máy xe sợi:
|
|
8445
|
30
|
|
- Textile doubling or twisting
machines:
|
|
8445
|
30
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
30
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
30
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
30
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
40
|
|
- Máy đánh ống
(kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy
guồng:
|
|
8445
|
40
|
|
- Textile winding (including
weft‑winding) or reling machines:
|
|
8445
|
40
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
40
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8445
|
40
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8445
|
40
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8445
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8445
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8445
|
90
|
11
|
- - - Máy mắc sợi
hoặc máy hồ sợi dọc
|
chiếc
|
8445
|
90
|
11
|
- - - Warping or warp sizing
machines
|
unit
|
8445
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8445
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8445
|
90
|
21
|
- - - Máy mắc sợi
hoặc máy hồ sợi dọc
|
chiếc
|
8445
|
90
|
21
|
- - - Warping or warp sizing
machines
|
unit
|
8445
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8445
|
90
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8446
|
|
|
Máy dệt
|
|
8446
|
|
|
Weaving machines (loms).
|
|
8446
|
10
|
|
- Cho vải dệt có
khổ rộng vải không quá 30 cm:
|
|
8446
|
10
|
|
- For weaving fabrics of a width
not exceding 30 cm:
|
|
8446
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8446
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8446
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8446
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Cho vải dệt có
khổ rộng vải trên 30 cm:
|
|
|
|
|
‑ For weaving fabrics of
a width exceding 30 cm, shutle type:
|
|
8446
|
21
|
00
|
- - Máy dệt khung
cửi có động cơ
|
chiếc
|
8446
|
21
|
00
|
- - Power loms
|
unit
|
8446
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8446
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8446
|
30
|
00
|
- Cho vải dệt có
khổ rộng vải trên 30cm, loại dệt không thoi
|
chiếc
|
8446
|
30
|
00
|
- For weaving fabrics of a
width exceding 30 cm, shutleles type
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8447
|
|
|
Máy dệt kim, máy khâu
đính và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản
xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết hoặc
lưới và chần sợi nổi vòng
|
|
8447
|
|
|
Kniting machines, stitch‑bonding
machines and machines for making gimped yarn, tule, lace, embroidery,
trimings, braid or net and machines for tufting.
|
|
|
|
|
- Máy dệt kim tròn:
|
|
|
|
|
‑ Circular kniting
machines:
|
|
8447
|
11
|
|
- - Có đường
kính xy lanh không quá 165 m:
|
|
8447
|
11
|
|
- - With cylinder diameter not
exceding 165 m:
|
|
8447
|
11
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
11
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8447
|
11
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
11
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8447
|
12
|
|
- - Có đường
kính xy lanh trên 165 m:
|
|
8447
|
12
|
|
- - With cylinder diameter
exceding 165 m:
|
|
8447
|
12
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
12
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8447
|
12
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
12
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8447
|
20
|
|
- Máy dệt kim
phẳng; máy khâu đính:
|
|
8447
|
20
|
|
- Flat kniting machines;
stitch‑bonding machines:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8447
|
20
|
11
|
- - - Máy dệt kim
|
chiếc
|
8447
|
20
|
11
|
- - - Kniting machines
|
unit
|
8447
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8447
|
20
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8447
|
20
|
21
|
- - - Máy dệt kim
|
chiếc
|
8447
|
20
|
21
|
- - - Kniting machines
|
unit
|
8447
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8447
|
20
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8447
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8447
|
90
|
|
- Other:
|
|
8447
|
90
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
90
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8447
|
90
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8447
|
90
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8448
|
|
|
Máy phụ trợ
dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46
hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu
jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay
thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc
chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46
hoặc 84.47 (ví dụ: cọc sợi và gàng, kim chải,
lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go
và khung go, kim dệt)
|
|
8448
|
|
|
Auxiliary machinery for use
with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobies,
Jacquards, automatic stop motions, shutle changing mechanisms); parts and
acesories suitable for use solely or principaly with the machines of this
heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and
spindle flyers, card clothing, combs, extruding niples, shutles, healds and
heald‑frames, hosiery nedles).:
|
|
|
|
|
- Máy phụ trợ dùng
cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
|
|
|
|
|
‑ Auxiliary machinery
for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47
|
|
8448
|
11
|
|
- - Đầu tay kéo,
đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy
đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được
sử dụng cho các mục đích trên:
|
|
8448
|
11
|
|
- - Dobies and Jacquards; card
reducing, copying, punching or asembling machines for use therewith: -
|
|
|
|
|
- - - Hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8448
|
11
|
11
|
- - - - Đầu tay
kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
|
chiếc
|
8448
|
11
|
11
|
- - - - Dobies and jacquards;
card punching machines for jacquards
|
unit
|
8448
|
11
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
11
|
19
|
- - - - Other:
|
unit
|
|
|
|
- - - Hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Not electricaly operated
|
|
8448
|
11
|
21
|
- - - - Đầu tay
kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
|
chiếc
|
8448
|
11
|
21
|
- - - - Dobies and jacquards;
card punching machines for jacquards
|
unit
|
8448
|
11
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
11
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8448
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8448
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8448
|
19
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8448
|
19
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8448
|
19
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8448
|
19
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8448
|
20
|
00
|
- Bộ phận và
phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của
các máy phụ trợ của chúng
|
chiếc
|
8448
|
20
|
00
|
- Parts and acesories of
machines of heading 84.44 or their auxiliary machinery
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và
phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của
các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and acesories of
machines of heading 84.45 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
31
|
00
|
- - Kim chải
|
chiếc
|
8448
|
31
|
00
|
- - Card clothing
|
unit
|
8448
|
32
|
00
|
- - Của máy chuẩn
bị xơ sợi dệt, trừ kim chải
|
chiếc
|
8448
|
32
|
00
|
- - Of machines for preparing
textile fibres, other than card clothing
|
unit
|
8448
|
33
|
|
- - Cọc sợi, gàng,
nồi và khuyên:
|
|
8448
|
33
|
|
- - Spindles, spindle flyers,
spining rings and ring travelers:
|
|
8448
|
33
|
10
|
- - - Cọc sợi
|
chiếc
|
8448
|
33
|
10
|
- - - Spindles
|
unit
|
8448
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
33
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8448
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
39
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và
phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ
của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and acesories of
weaving machines (loms) or of their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
41
|
00
|
- - Thoi
|
chiếc
|
8448
|
41
|
00
|
- - Shutles
|
unit
|
8448
|
42
|
00
|
- - Lược dệt,
go và khung go
|
chiếc
|
8448
|
42
|
00
|
- - Reds for loms, healds and
heald‑frames
|
unit
|
8448
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
8448
|
49
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Bộ phận
của máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Parts of electricaly
operated machines
|
|
8448
|
49
|
11
|
- - - - Giá và dàn chứa
trục dệt
|
chiếc
|
8448
|
49
|
11
|
- - - - Warp beam stands and
crels
|
unit
|
8448
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
49
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Bộ phận
của máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Parts of non-electricaly
operated machines:
|
|
8448
|
49
|
21
|
- - - - Giá và dàn chứa
trục dệt
|
chiếc
|
8448
|
49
|
21
|
- - - - Warp beam stands and
crels
|
unit
|
8448
|
49
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
49
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Các bộ phận và
phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy
phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
|
‑ Parts and acesories of
machines of heading 84.47 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
|
51
|
00
|
- - Platin tạo vòng
(sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
|
chiếc
|
8448
|
51
|
00
|
- - Sinkers, nedles and other
articles used in forming stitches
|
unit
|
8448
|
59
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8448
|
59
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8449
|
|
|
Máy dùng để
sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản
phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các
hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ
|
|
8449
|
|
|
Machinery
for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in
shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats.
|
|
|
|
|
- Máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- Electricaly operated
machinery:
|
|
8449
|
00
|
11
|
- - Máy dùng để
sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh
hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
|
chiếc
|
8449
|
00
|
11
|
- - Machinery for the
manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including
machinery for making felt hats
|
unit
|
8449
|
00
|
19
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
19
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- Non-electricaly operated
machinery:
|
|
8449
|
00
|
21
|
- - Máy dùng để
sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh
hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
|
chiếc
|
8449
|
00
|
21
|
- - Machinery for the
manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including
machinery for making felt hats
|
unit
|
8449
|
00
|
29
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
29
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
8449
|
00
|
91
|
- - Bộ phận
của máy thuộc mã số 8449.00.11
|
chiếc
|
8449
|
00
|
91
|
- - Parts of machines of
subheading 8449.00.11
|
unit
|
8449
|
00
|
92
|
- - Bộ phận
của máy thuộc mã số 8449.00.21
|
chiếc
|
8449
|
00
|
92
|
- - Parts of machines of
subheading 8449.00.21
|
unit
|
8449
|
00
|
99
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8449
|
00
|
99
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8450
|
|
|
Máy giặt gia
đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy
giặt có chức năng sấy khô
|
|
8450
|
|
|
Household or laundry‑type
washing machines, including machines which both wash and dry.
|
|
|
|
|
- Máy có sức chứa
không quá 10kg vải khô một lần giặt:
|
|
|
|
|
‑ Machines, each of a
dry linen capacity not exceding 10 kg:
|
|
8450
|
11
|
|
- - Máy tự
động hoàn toàn:
|
|
8450
|
11
|
|
- - Fuly‑automatic
machines:
|
|
8450
|
11
|
10
|
- - - Loại có sức
chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
11
|
10
|
- - - Each of a dry linen capacity
not exceding 6 kg
|
unit
|
8450
|
11
|
20
|
- - - Loại có sức
chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
11
|
20
|
- - - Each of a dry linen
capacity exceding 6 kg
|
unit
|
8450
|
12
|
|
- - Máy giặt khác, có
gắn chung với máy sấy ly tâm:
|
|
8450
|
12
|
|
- - Other machines, with built‑in
centrifugal drier:
|
|
8450
|
12
|
10
|
- - - Loại có sức
chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
12
|
10
|
- - - Each of a dry linen
capacity not exceding 6 kg
|
unit
|
8450
|
12
|
20
|
- - - Loại có sức
chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
12
|
20
|
- - - Each of a dry linen
capacity exceding 6 kg
|
unit
|
8450
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8450
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8450
|
19
|
10
|
- - - Loại có sức
chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
19
|
10
|
- - - Each of a dry linen
capacity not exceding 6 kg
|
unit
|
8450
|
19
|
20
|
- - - Loại có sức
chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
19
|
20
|
- - - Each of a dry linen
capacity exceding 6 kg
|
unit
|
8450
|
20
|
00
|
- Máy có sức chứa
từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt
|
chiếc
|
8450
|
20
|
00
|
- Machines, each of a dry linen
capacity exceding 10 kg
|
unit
|
8450
|
90
|
|
- Bộ phận :
|
|
8450
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8450
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8450.20
|
chiếc
|
8450
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading
8450.20
|
unit
|
8450
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19
|
chiếc
|
8450
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8450.11, 8450.12 or 8450.19
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8451
|
|
|
Các loại máy
(trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm
sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép
mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn
tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải
dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy
dùng để phết hồ lên lớp vải đế
hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản
xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, máy
để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt
hình răng cưa vải dệt
|
|
8451
|
|
|
Machinery (other than
machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing,
presing (including fusing preses), bleaching, dyeing, dresing, finishing,
coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles
and machines for aplying the paste to the base fabric or other suport used in
the manufacture of flor coverings such as linoleum; machines for reling,
unreling, folding, cuting or pinking textile fabrics.
|
|
8451
|
10
|
00
|
- Máy giặt khô
|
chiếc
|
8451
|
10
|
00
|
- Dry‑cleaning machines
|
unit
|
|
|
|
- Máy sấy:
|
|
|
|
|
‑ Drying machines:
|
|
8451
|
21
|
00
|
- - Công suất mỗi
lần sấy không quá 10kg vải khô
|
chiếc
|
8451
|
21
|
00
|
- - Each of a dry linen
capacity not exceding 10 kg
|
unit
|
8451
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8451
|
30
|
00
|
- Máy là và là hơi ép
(kể cả ép mếch)
|
chiếc
|
8451
|
30
|
00
|
- Ironing machines and preses
(including fusing preses)
|
unit
|
8451
|
40
|
|
- Máy giặt, tẩy
trắng hoặc nhuộm:
|
|
8451
|
40
|
|
- Washing, bleaching or dyeing
machines:
|
|
8451
|
40
|
10
|
- - Máy tẩy trắng
hoặc nhuộm
|
chiếc
|
8451
|
40
|
10
|
- - Bleaching or dyeing
machines
|
unit
|
8451
|
40
|
20
|
- - Máy giặt
|
chiếc
|
8451
|
40
|
20
|
- - Washing machines
|
unit
|
8451
|
50
|
00
|
- Máy để
quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình
răng cưa vải dệt
|
chiếc
|
8451
|
50
|
00
|
- Machines for reling,
unreling, folding, cuting or pinking textile fabrics
|
unit
|
8451
|
80
|
|
- Loại khác:
|
|
8451
|
80
|
|
- Other machinery:
|
|
|
|
|
- - Dùng trong gia đình:
|
|
|
|
|
- - For domestic use:
|
|
8451
|
80
|
11
|
- - - Máy hồ bóng
hoặc hoàn tất
|
chiếc
|
8451
|
80
|
11
|
- - - Dresing or finishing
machines
|
unit
|
8451
|
80
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
80
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8451
|
80
|
91
|
- - - Máy hồ bóng
hoặc hoàn tất
|
chiếc
|
8451
|
80
|
91
|
- - - Dresing or finishing
machines
|
unit
|
8451
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
80
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8451
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8451
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8451
|
90
|
10
|
- - Của máy có công
suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô
|
chiếc
|
8451
|
90
|
10
|
- - Of machines of a dry lines
capacity not exceding 10 kg
|
unit
|
8451
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8451
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8452
|
|
|
Máy khâu, trừ các
loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và
nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu;
kim máy khâu
|
|
8452
|
|
|
Sewing machines, other than
bok‑sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers
specialy designed for sewing machines; sewing machine nedles.
|
|
8452
|
10
|
00
|
- Máy khâu dùng cho gia
đình
|
chiếc
|
8452
|
10
|
00
|
- Sewing machines of the
household type
|
unit
|
|
|
|
- Máy khâu loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other sewing machines:
|
|
8452
|
21
|
00
|
- - Loại tự
động
|
chiếc
|
8452
|
21
|
00
|
- - Automatic units
|
unit
|
8452
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8452
|
30
|
00
|
- Kim máy khâu
|
chiếc
|
8452
|
30
|
00
|
- Sewing machine nedles
|
unit
|
8452
|
40
|
|
- Tủ, chân máy và
nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng:
|
|
8452
|
40
|
|
- Furniture, bases and covers
for sewing machines and parts thereof:
|
|
8452
|
40
|
10
|
- - Của máy thuộc
phân nhóm 8452.10
|
chiếc
|
8452
|
40
|
10
|
- - For the machinery of
subheading 8452.10
|
unit
|
8452
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8452
|
90
|
|
- Bộ phận khác
của máy khâu:
|
|
8452
|
90
|
|
- Other parts of sewing
machines:
|
|
8452
|
90
|
10
|
- - Của máy thuộc
phân nhóm 8452.10
|
chiếc
|
8452
|
90
|
10
|
- - Of machinery of subheading
8452.10
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8452
|
90
|
91
|
- - - Bộ phận
của đầu máy và phụ tùng
|
chiếc
|
8452
|
90
|
91
|
- - - Head parts and acesories
|
unit
|
8452
|
90
|
92
|
- - - Bàn máy, chân máy và bàn
đạp
|
chiếc
|
8452
|
90
|
92
|
- - - Arms, beds, fot, and
pedals
|
unit
|
8452
|
90
|
93
|
- - - Giá đỡ, bánh
đà và bộ phận che chắn dây đai
|
chiếc
|
8452
|
90
|
93
|
- - - For stands, flywhels and
beltguards
|
unit
|
8452
|
90
|
94
|
- - - Loại khác, dùng
cho sản xuất máy khâu
|
chiếc
|
8452
|
90
|
94
|
- - - Other, used in the
manufacture of sewing machines
|
unit
|
8452
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8452
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8453
|
|
|
Máy dùng để
sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da
sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất
hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác
từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại
máy may
|
|
8453
|
|
|
Machinery for preparing,
taning or working hides, skins or leather or for making or repairing fotwear
or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines.
|
|
8453
|
10
|
|
- Máy dùng để
sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống
hoặc da thuộc:
|
|
8453
|
10
|
|
- Machinery for preparing,
taning or working hides, skins or leather:
|
|
|
|
|
- - Máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8453
|
10
|
11
|
- - - Máy dùng để
sơ chế hoặc thuộc da
|
chiếc
|
8453
|
10
|
11
|
- - - Machinery for preparing
or taning
|
unit
|
8453
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8453
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Máy hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8453
|
10
|
21
|
- - - Máy dùng để
sơ chế hoặc thuộc da
|
chiếc
|
8453
|
10
|
21
|
- - - Machinery for preparing
or taning
|
unit
|
8453
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8453
|
10
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8453
|
20
|
|
- Máy để sản
xuất hay sửa chữa giày dép:
|
|
8453
|
20
|
|
- Machinery for making or
repairing fotwear:
|
|
8453
|
20
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8453
|
20
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8453
|
20
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8453
|
20
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8453
|
80
|
|
- Máy khác:
|
|
8453
|
80
|
|
- Other machinery:
|
|
8453
|
80
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8453
|
80
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8453
|
80
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8453
|
80
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8453
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
|
chiếc
|
8453
|
90
|
00
|
- Parts
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8454
|
|
|
Lò thổi
(chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc,
dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
|
8454
|
|
|
Converters, ladles, ingot
moulds and casting machines, of a kind used in metalurgy or in metal
foundries.
|
|
8454
|
10
|
00
|
- Lò thổi (chuyển)
|
chiếc
|
8454
|
10
|
00
|
- Converters
|
unit
|
8454
|
20
|
|
- Khuôn đúc thỏi và
nồi rót:
|
|
8454
|
20
|
|
- Ingot moulds and ladles:
|
|
8454
|
20
|
10
|
- - Khuôn đúc thỏi
|
chiếc
|
8454
|
20
|
10
|
- - Ingot moulds
|
unit
|
8454
|
20
|
20
|
- - Nồi rót
|
chiếc
|
8454
|
20
|
20
|
- - Ladles
|
unit
|
8454
|
30
|
00
|
- Máy đúc
|
chiếc
|
8454
|
30
|
00
|
- Casting machines
|
unit
|
8454
|
90
|
00
|
- Bộ phận
|
chiếc
|
8454
|
90
|
00
|
- Parts
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8455
|
|
|
Máy cán kim loại và
trục cán của nó
|
|
8455
|
|
|
Metal‑roling mils and
rols therefor.
|
|
8455
|
10
|
00
|
- Máy cán ống
|
chiếc
|
8455
|
10
|
00
|
- Tube mils
|
unit
|
|
|
|
- Máy cán loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other roling mils:
|
|
8455
|
21
|
00
|
- - Máy cán nóng hay máy cán
kết hợp nóng và nguội
|
chiếc
|
8455
|
21
|
00
|
- - Hot or combination hot and
cold
|
unit
|
8455
|
22
|
00
|
- - Máy cán nguội
|
chiếc
|
8455
|
22
|
00
|
- - Cold
|
unit
|
8455
|
30
|
00
|
- Trục cán dùng cho máy
cán
|
chiếc
|
8455
|
30
|
00
|
- Rols for roling mils
|
unit
|
8455
|
90
|
00
|
- Bộ phận khác
|
chiếc
|
8455
|
90
|
00
|
- Other parts
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8456
|
|
|
Máy công cụ
để gia công mọi loại vật liệu bằng
cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử
dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon, siêu
âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện
tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma
|
|
8456
|
|
|
Machine‑tols for
working any material by removal of material, by laser or other light or
photon beam, ultrasonic, electro‑discharge, electro‑chemical,
electron beam, ionic‑beam or plasma arc proceses.
|
|
8456
|
10
|
|
- Hoạt động
bằng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon:
|
|
8456
|
10
|
|
- Operated by laser or other
light or photon beam proceses:
|
|
8456
|
10
|
10
|
- - Máy công cụ
để gia công mọi loại vật liệu bằng
cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử
dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon trong
sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-121]; máy
cắt la-ze để cắt các đường tiếp
xúc bằng các chùm tia la-ze trong các sản phẩm bán
dẫn [ITA1/B-125]
|
chiếc
|
8456
|
10
|
10
|
- - Machines for working any
material by removal of material, by laser or other light or photon beam in
the production of semiconductor wafers [ITA1/A-121]; lasercuters for cuting
contacting tracks in semiconductor production by laser beam [(ITA1/B-125]
|
unit
|
8456
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8456
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8456
|
20
|
00
|
- Hoạt động
bằng qui trình siêu âm
|
chiếc
|
8456
|
20
|
00
|
- Operated by ultrasonic
proceses
|
unit
|
8456
|
30
|
00
|
- Hoạt động
bằng qui trình phóng điện tử
|
chiếc
|
8456
|
30
|
00
|
- Operated by electro‑discharge
proceses
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
8456
|
91
|
00
|
- - Cho các bản
khắc khô trên vật liệu bán dẫn [ITA1/A-123]
|
chiếc
|
8456
|
91
|
00
|
- - For dry-etching paterns on
semiconductor materials [ITA1/A-123]
|
unit
|
8456
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8456
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8456
|
99
|
10
|
- - - Máy phay bằng chùm
tia ion hội tụ để sản xuất và sửa
chữa mặt bao và các đường khắc cho các
mẫu của linh kiện bán dẫn [ITA1/A-124]; thiết
bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán
dẫn mỏng [ITA1/B-122]
|
chiếc
|
8456
|
99
|
10
|
- - - Focused ion beam miling
machine to produce or repair masks and reticles for paterns on semiconductor
devices [ITA1/A-124]; aparatus for striping or cleaning semiconductor wafers
[ITA1/B-122]
|
unit
|
8456
|
99
|
20
|
- - - Máy công cụ
điều khiển số để gia công vật
liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu,
phương pháp plasma PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8456
|
99
|
20
|
- - - Machine tols, numericaly
controled, for working any material by removal of material, by plasma arc
proceses, for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8456
|
99
|
30
|
- - - Thiết bị
khắc a xít bằng phương pháp khô lên các đế
của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8456
|
99
|
30
|
- - - Aparatus for dry etching
paterns on flat panel display substrates [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8456
|
99
|
40
|
- - - Thiết bị gia
công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung
dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách
vật liệu trên các đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8456
|
99
|
40
|
- - - Wet procesing equipment
for the aplication by imersion of electrochemical solutions, whether or not
for the purpose of removing material on PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8456
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8456
|
99
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8457
|
|
|
Trung tâm gia công cơ,
máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị
trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại
|
|
8457
|
|
|
Machining centres, unit
construction machines (single station) and multi‑station transfer
machines, for working metal.
|
|
8457
|
10
|
00
|
- Trung tâm gia công cơ
|
chiếc
|
8457
|
10
|
00
|
- Machining centres
|
unit
|
8457
|
20
|
00
|
- Máy một vị trí
gia công
|
chiếc
|
8457
|
20
|
00
|
- Unit construction machines
(single station)
|
unit
|
8457
|
30
|
00
|
- Máy nhiều vị trí
gia công chuyển dịch
|
chiếc
|
8457
|
30
|
00
|
- Multi‑station transfer
machines
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8458
|
|
|
Máy tiện kim
loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để
bóc tách kim loại
|
|
8458
|
|
|
Lathes (including turning
centres) for removing metal.
|
|
|
|
|
- Máy tiện ngang:
|
|
|
|
|
- Horizontal lathes:
|
|
8458
|
11
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8458
|
11
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8458
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8458
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8458
|
19
|
10
|
- - - Loại chiều
cao tâm không quá 300m
|
chiếc
|
8458
|
19
|
10
|
- - - Having height of the
centre not exceding 300 m
|
unit
|
8458
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8458
|
19
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy tiện khác:
|
|
|
|
|
‑ Other lathes:
|
|
8458
|
91
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8458
|
91
|
00
|
- Numericaly controled
|
unit
|
8458
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8458
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8458
|
99
|
10
|
- - - Loại chiều
cao tâm không quá 300m
|
chiếc
|
8458
|
99
|
10
|
- - - Having height of the
centre not exceding 300 m
|
unit
|
8458
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8458
|
99
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8459
|
|
|
Máy công cụ (kể
cả các đầu gia công tổ hợp có thể di
chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren
hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách vật
liệu, trừ các loại máy tiện (kể cả trung
tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58
|
|
8459
|
|
|
Machine‑tols
(including way‑type unit head machines) for driling, boring, miling,
threading or taping by removing metal, other than lathes (including turning
centres) of heading 84.58.
|
|
8459
|
10
|
|
- Đầu gia công
tổ hợp có thể di chuyển được:
|
|
8459
|
10
|
|
- Way‑type unit head
machines:
|
|
8459
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated:
|
unit
|
|
|
|
- Máy khoan loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other driling machines
|
|
8459
|
21
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8459
|
21
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8459
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8459
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8459
|
29
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
29
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
29
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
29
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy phay doa khác:
|
|
|
|
|
‑ Other boring‑miling
machines:
|
|
8459
|
31
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8459
|
31
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8459
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8459
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8459
|
39
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
39
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
39
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
39
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8459
|
40
|
|
- Máy doa khác:
|
|
8459
|
40
|
|
- Other boring machines:
|
|
8459
|
40
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
40
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
40
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
40
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy phay kiểu công
xôn:
|
|
|
|
|
‑ Miling machines, kne‑type:
|
|
8459
|
51
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8459
|
51
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8459
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
8459
|
59
|
|
- - Other:
|
|
8459
|
59
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
59
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
59
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
59
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy phay khác:
|
|
|
|
|
‑ Other miling machines:
|
|
8459
|
61
|
00
|
- - Loại điểu
khiển số
|
chiếc
|
8459
|
61
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8459
|
69
|
|
- - Loại khác:
|
|
8459
|
69
|
|
- - Other:
|
|
8459
|
69
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
69
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
69
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
69
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8459
|
70
|
|
- Máy ren hoặc máy ta rô
khác:
|
|
8459
|
70
|
|
- Other threading or taping
machines:
|
|
8459
|
70
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
70
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8459
|
70
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8459
|
70
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8460
|
|
|
Máy công cụ dùng
để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà,
đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công
lần cuối kim loại và gốm kim loại bằngcác
loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất
đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài
răng hoặc gia công lần cuối bánh răng thuộc
nhóm 84.61
|
|
8460
|
|
|
Machine‑tols for
deburing, sharpening, grinding, honing, laping, polishing or otherwise
finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or
polishing products, other than gear cuting, gear grinding or gear finishing
machines of heading 84.61.
|
|
|
|
|
- Máy mài phẳng trong
đó việc xác định vị trí theo trục toạ
độ có thể đạt tới độ chính xác
0,01m:
|
|
|
|
|
‑ Flat‑surface
grinding machines, in which the positioning in any one axis can be set up to
an acuracy of at least 0.01 m:
|
|
8460
|
11
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8460
|
11
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8460
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8460
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8460
|
19
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
19
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8460
|
19
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
19
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy mài khác trong đó
việc xác định vị trí theo một chiều
trục toạ độ nào đó có thể đạt
tới độ chính xác tối thiểu là 0,01m:
|
|
|
|
|
‑ Other grinding
machines, in which the positioning in any one axis can be set up to an
acuracy of at least 0.01 m:
|
|
8460
|
21
|
00
|
- - Loại điều
khiển số
|
chiếc
|
8460
|
21
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8460
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8460
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8460
|
29
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
29
|
10
|
- - - Electricaly operated
operated
|
unit
|
8460
|
29
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
29
|
20
|
- - - Not electricaly operated
operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy mài sắc (mài
dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt):
|
|
|
|
|
‑ Sharpening (tol or
cuter grinding) machines:
|
|
8460
|
31
|
|
- - Loại điều
khiển số:
|
|
8460
|
31
|
|
- - Numericaly controled:
|
|
8460
|
31
|
10
|
- - - Máy công cụ
điều khiển số có các lưỡi cắm chuôi
dao cố định và có công suất không quá 0,74 kW dùng
để mài sắc các mũi khoan bằng vật
liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175
m [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8460
|
31
|
10
|
- - - Machine tols, numericaly
controled, for sharpening carbide driling bits with a shank diameter not
exceding 3.175 m, provided with fixed colets and having a power not exceding
0.74 kW [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8460
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8460
|
31
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8460
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8460
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8460
|
39
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
39
|
10
|
- - - Electricaly operated
operated
|
unit
|
8460
|
39
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
39
|
20
|
- - - Not electricaly operated
operated
|
unit
|
8460
|
40
|
|
- Máy mài khôn hoặc máy
mài rà:
|
|
8460
|
40
|
|
- Honing or laping machines:
|
|
8460
|
40
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
40
|
10
|
- - Electricaly operated
operated
|
unit
|
8460
|
40
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
40
|
20
|
- - Not electricaly operated
operated
|
unit
|
8460
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8460
|
90
|
|
- Other:
|
|
8460
|
90
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
90
|
10
|
- - Electricaly operated
operated
|
unit
|
8460
|
90
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8460
|
90
|
20
|
- - Not electricaly operated
operated
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8461
|
|
|
Máy bào, máy bào ngang, máy
xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy
gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt
đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng
cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa
được ghi hay chi tiết ở nơi khác
|
|
8461
|
|
|
Machine‑tols for
planing, shaping, sloting, broaching, gear cuting, gear grinding or gear
finishing, sawing, cuting‑of and other machine‑tols working by
removing metal or cermets, not elsewhere specified or included.
|
|
8461
|
20
|
|
- Máy bào ngang hoặc máy
xọc:
|
|
8461
|
20
|
|
- Shaping or sloting machines:
|
|
8461
|
20
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
20
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8461
|
20
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
20
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8461
|
30
|
|
- Máy chuốt:
|
|
8461
|
30
|
|
- Broaching machines:
|
|
8461
|
30
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
30
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8461
|
30
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
30
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8461
|
40
|
|
- Máy cắt bánh
răng, mài hoặc gia công răng lần cuối:
|
|
8461
|
40
|
|
- Gear cuting, gear grinding
or gear finishing machines:
|
|
8461
|
40
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
40
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8461
|
40
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
40
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8461
|
50
|
|
- Máy cưa hoặc máy
cắt đứt:
|
|
8461
|
50
|
|
- Sawing or cuting‑of
machines:
|
|
8461
|
50
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
50
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8461
|
50
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8461
|
50
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8461
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8461
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8461
|
90
|
11
|
- - - Máy bào
|
chiếc
|
8461
|
90
|
11
|
- - - Planing machines
|
unit
|
8461
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8461
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8461
|
90
|
91
|
- - - Máy bào
|
chiếc
|
8461
|
90
|
91
|
- - - Planing machines
|
unit
|
8461
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8461
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8462
|
|
|
Máy công cụ (kể
cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách
rèn, gò, hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy
ép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn,
gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột
rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để
gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa
được chi tiết ở trên
|
|
8462
|
|
|
Machine‑tols
(including preses) for working metal by forging, hamering or die‑stamping;
machine‑tols (including preses) for working metal by bending, folding,
straightening, flatening, shearing, punching or notching; preses for working
metal or metal carbides, not specified above.
|
|
8462
|
10
|
|
- Máy rèn hay máy rập
khuôn (kể cả máy ép) và búa máy:
|
|
8462
|
10
|
|
- Forging or die‑stamping
machines (including preses) and hamers:
|
|
8462
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8462
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy uốn, gấp,
làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép):
|
|
|
|
|
‑ Bending, folding,
straightening or flatening machines (including preses):
|
|
8462
|
21
|
|
- - Điều
khiển số:
|
|
8462
|
21
|
|
- - Numericaly controled:
|
|
8462
|
21
|
10
|
- - - Máy uốn, gấp
và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146)
|
chiếc
|
8462
|
21
|
10
|
- - - Machines for bending,
folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-146]
|
unit
|
8462
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8462
|
21
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8462
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8462
|
29
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Electricaly operated:
|
|
8462
|
29
|
11
|
- - - - Máy uốn,
gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146)
|
chiếc
|
8462
|
29
|
11
|
- - - - Machines for bending,
folding and straightening semiconductor leads [(ITA1/B-146]
|
unit
|
8462
|
29
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8462
|
29
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
8462
|
29
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
29
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy xén (kể cả
máy dập) trừ máy cắt (xén) và đột liên
hợp:
|
|
|
|
|
‑ Shearing machines
(including preses), other than combined punching and shearing machines:
|
|
8462
|
31
|
00
|
- - Điều
khiển số
|
chiếc
|
8462
|
31
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8462
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8462
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8462
|
39
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
39
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8462
|
39
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
39
|
20
|
- - - Not electricaly
operated:
|
unit
|
|
|
|
- Máy đột dập
hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén
và đột dập liên hợp:
|
|
|
|
|
‑ Punching or notching
machines (including preses), including combined punching and shearing
machines
|
|
8462
|
41
|
00
|
- - Điều
khiển số
|
chiếc
|
8462
|
41
|
00
|
- - Numericaly controled
|
unit
|
8462
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
8462
|
49
|
|
- - Other:
|
|
8462
|
49
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
49
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8462
|
49
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
49
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
8462
|
91
|
00
|
- - Máy ép thủy
lực
|
chiếc
|
8462
|
91
|
00
|
- - Hydraulic preses
|
unit
|
8462
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8462
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8462
|
99
|
10
|
- - - Máy sản xuất
thùng, can, hộp và các đồ chứa tương
tự từ thiếc tấm, hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
99
|
10
|
- - - Machines for the
manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, electricaly
operated
|
unit
|
8462
|
99
|
20
|
- - - Máy sản xuất
các thùng, can, hộp và các đồ chứa tương
tự từ thiếc tấm, hoạt động không
bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
99
|
20
|
- - - Machines for the
manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, not
electricaly operated
|
unit
|
8462
|
99
|
30
|
- - - Máy ép khác sử
dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
99
|
30
|
- - - Other preses for working
metal or metal carbides, electricaly operated
|
unit
|
8462
|
99
|
40
|
- - - Máy ép khác sử
dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại,
hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
99
|
40
|
- - - Other preses for working
metal or metal carbides, not electricaly operated
|
unit
|
8462
|
99
|
50
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
99
|
50
|
- - - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8462
|
99
|
60
|
- - - Loại khác,
hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8462
|
99
|
60
|
- - - Other, not electricaly
operated
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8463
|
|
|
Máy công cụ khác
để gia công kim loại hoặc gốm kim loại,
không cần bóc tách vật liệu
|
|
8463
|
|
|
Other machine‑tols
for working metal or cermets, without removing material.
|
|
8463
|
10
|
|
- Máy kéo thanh, ống,
hình, dây hoặc các loại tương tự:
|
|
8463
|
10
|
|
- Draw‑benches for bars,
tubes, profiles, wire or the like:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8463
|
10
|
11
|
- - - Máy kéo dây
|
chiếc
|
8463
|
10
|
11
|
- - - Wire-drawing machines
|
unit
|
8463
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8463
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8463
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8463
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8463
|
20
|
|
- Máy lăn ren:
|
|
8463
|
20
|
|
- Thread roling machines:
|
|
8463
|
20
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8463
|
20
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8463
|
20
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8463
|
20
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8463
|
30
|
|
- Máy gia công dây:
|
|
8463
|
30
|
|
- Machines for working wire:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8463
|
30
|
11
|
- - - Máy kéo dây
|
chiếc
|
8463
|
30
|
11
|
- - - Wire-drawing machines
|
unit
|
8463
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8463
|
30
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8463
|
30
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8463
|
30
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8463
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8463
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8463
|
90
|
11
|
- - - Máy tán rivê
|
chiếc
|
8463
|
90
|
11
|
- - - Riveting machines
|
unit
|
8463
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8463
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8463
|
90
|
21
|
- - - Máy tán rivê
|
chiếc
|
8463
|
90
|
21
|
- - - Riveting machines
|
unit
|
8463
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8463
|
90
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8464
|
|
|
Máy công cụ
để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian
(asbetos-cement) hoặc các loại khoáng vật tương
tự hay máy dùng để gia công nguội thủy tinh
|
|
8464
|
|
|
Machine‑tols for
working stone, ceramics, concrete, asbestos‑cement or like mineral
materials or for cold working glas.
|
|
8464
|
10
|
|
- Máy cưa:
|
|
8464
|
10
|
|
- Sawing machines:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8464
|
10
|
11
|
- - - Dùng để
cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các
lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể
thành các chip [ITA1/B-126]
|
chiếc
|
8464
|
10
|
11
|
- - - For sawing monocrystal
semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B- 126]
|
unit
|
8464
|
10
|
12
|
- - - Loại khác, dùng
để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay
các loại khoáng vật tương tự
|
chiếc
|
8464
|
10
|
12
|
- - - Other, for working
stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials
|
unit
|
8464
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8464
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8464
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8464
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8464
|
20
|
|
- Máy mài nhẵn hay mài
bóng:
|
|
8464
|
20
|
|
- Grinding or polishing
machines:
|
|
|
|
|
- - Hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8464
|
20
|
11
|
- - - Máy mài, đánh bóng,
hoặc phủ, dùng trong chế tạo tấm bán dẫn
mỏng [ITA1/A-127]
|
chiếc
|
8464
|
20
|
11
|
- - - Grinding, polishing and
laping machines for procesing of semiconductor wafers [ITA1/A-127]
|
unit
|
8464
|
20
|
12
|
- - - Loại khác, dùng
để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay
các loại khoáng vật tương tự
|
chiếc
|
8464
|
20
|
12
|
- - - Other, for working
stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials
|
unit
|
8464
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8464
|
20
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8464
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8464
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8464
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8464
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8464
|
90
|
11
|
- - - Máy khắc
để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các
tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-128]
|
chiếc
|
8464
|
90
|
11
|
- - - Dicing machines for
scribing or scoring semiconductor wafers [ITA1/A-128]
|
unit
|
8464
|
90
|
12
|
- - - Thiết bị
khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa
hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình
dẹt [ITA1/B-142]
|
chiếc
|
8464
|
90
|
12
|
- - - Aparatus for wet
etching, developing, striping or cleaning semiconductor wafers and flat panel
displays [ITA1/B-142]
|
unit
|
8464
|
90
|
13
|
- - - Loại khác, dùng
để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay
các khoáng vật tương tự
|
chiếc
|
8464
|
90
|
13
|
- - - Other, for working
stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials
|
unit
|
8464
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8464
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8464
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8464
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8465
|
|
|
Máy công cụ (kể
cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp
ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie,
xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật
liệu cứng tương tự
|
|
8465
|
|
|
Machine‑tols
(including machines for nailing, stapling, gluing or otherwise asembling) for
working wod, cork, bone, hard ruber, hard plastics or similar hard materials.
|
|
8465
|
10
|
|
- Máy có thể thực
hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay
dụng cụ giữa các nguyên công:
|
|
8465
|
10
|
|
- Machines which can cary out
diferent types of machining operations without tol change betwen such
operations:
|
|
8465
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8465
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated:
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other
|
|
8465
|
91
|
|
- - Máy cưa:
|
|
8465
|
91
|
|
- - Sawing machines:
|
|
8465
|
91
|
10
|
- - - Dùng để
khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế
của PCB/PWB, hoạt động bằng điện
[ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8465
|
91
|
10
|
- - - For scoring PCB/PWBs or
PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)], electricaly operated
|
unit
|
8465
|
91
|
20
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
91
|
20
|
- - - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8465
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8465
|
91
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8465
|
92
|
|
- - Máy bào, máy phay hay máy
tạo khuôn (bằng cách cắt):
|
|
8465
|
92
|
|
- - Planing, miling or
moulding (by cuting) machines:
|
|
8465
|
92
|
10
|
- - - Dùng để
khắc vạch lênPCB/PWBs hoặc các tấm đế
của PCB/PWB, có thể lắp vừa được
mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 m,
dùng để khắc vạch lên PCB/PWB hoặc các tấm
đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8465
|
92
|
10
|
- - - For routing PCB/PWBs or
PCB/PWB substrates, acepting router bits with a shank diameter not exceding
3.175 m, for scoring PCB/PWBs or PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8465
|
92
|
20
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
92
|
20
|
- - - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8465
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8465
|
92
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8465
|
93
|
|
- - Máy mài nhẵn, máy
phun cát hoặc máy mài bóng:
|
|
8465
|
93
|
|
- - Grinding, sanding or
polishing machines:
|
|
8465
|
93
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
93
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8465
|
93
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
93
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8465
|
94
|
|
- - Máy uốn hoặc
máy lắp ráp:
|
|
8465
|
94
|
|
- - Bending or asembling
machines:
|
|
8465
|
94
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
94
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8465
|
94
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
94
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8465
|
95
|
|
- - Máy khoan hoặc
đục mộng:
|
|
8465
|
95
|
|
- - Driling or morticing
machines:
|
|
8465
|
95
|
10
|
- - - Máy khoan dùng
để sản xuất PCB/PWBs, có tốc độ quay
vượt quá 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được
mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175m
[ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8465
|
95
|
10
|
- - - Driling machines for the
manufacture of PCB/PWBs, with a spindle sped exceding 50,000 rpm and acepting
dril bits of a shank diameter not exceding 3.175 m [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8465
|
95
|
20
|
- - - Máy đục
mộng, hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
95
|
20
|
- - - Morticing machines,
electricaly operated
|
unit
|
8465
|
95
|
30
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
95
|
30
|
- - - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8465
|
95
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8465
|
95
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8465
|
96
|
|
- - Máy xẻ, lạng
hay máy bóc tách:
|
|
8465
|
96
|
|
- - Spliting, slicing or
paring machines:
|
|
8465
|
96
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
96
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8465
|
96
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
96
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8465
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8465
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8465
|
99
|
10
|
- - - Máy ép dùng
để gia công gỗ, hoạt động bằng
điện
|
chiếc
|
8465
|
99
|
10
|
- - - Wodworking preses,
electricaly operated
|
unit
|
8465
|
99
|
20
|
- - - Máy ép dùng
để gia công gỗ, hoạt động không bằng
điện
|
chiếc
|
8465
|
99
|
20
|
- - - Wodworking preses, not
electricaly operated
|
unit
|
8465
|
99
|
30
|
- - - Máy tiện
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
99
|
30
|
- - - Lathes, electricaly
operated
|
unit
|
8465
|
99
|
40
|
- - - Máy tiện, không
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
99
|
40
|
- - - Lathes, not electricaly
operated
|
unit
|
8465
|
99
|
50
|
- - - Máy để
đẽo bavia bề mặt của PCB/PWBs trong quá trình;
để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm
đế của PCB/PWB. Máy ép tấm (lá) mỏng dùng để
sản xuất PCB/PWB [ITA/2(AS2)]
|
chiếc
|
8465
|
99
|
50
|
- - - Machines for deburing
the surfaces of PCB/PWBs during manufacturing; for scoring PCB/PWBs or
PCB/PWB substrates; laminating preses for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2
(AS2)]
|
unit
|
8465
|
99
|
60
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8465
|
99
|
60
|
- - - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8465
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8465
|
99
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8466
|
|
|
Các bộ phận và
phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các
loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65,
kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp
dụng cụ, đầu cắt ren tự mở,
đầu chia độ và những bộ phận liên
kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ, giá
kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng
cụ để làm việc bằng tay
|
|
8466
|
|
|
Parts and acesories
suitable for use solely or principaly with the machines of headings 84.56 to
84.65, including work or tol holders, self‑opening dieheads, dividing
heads and other special atachments for machine‑tols; tol holders for
any type of tol for working in the hand.
|
|
8466
|
10
|
|
- Bộ phận
kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự
mở:
|
|
8466
|
10
|
|
- Tol holders and self‑opening
dieheads:
|
|
8466
|
10
|
10
|
- - Dùng cho máy công cụ
thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8466
|
10
|
10
|
- - For the machine-tols of
subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 and 8465.99.50 [ITA/2 (AS2])
|
unit
|
8466
|
10
|
20
|
- - Dùng cho máy cắt
khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát
hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành
các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc
để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các
tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận
của máy cắt la-ze để cắt các
đường rãnh trong chế tạo bán dẫn bằng
chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn,
gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]
|
chiếc
|
8466
|
10
|
20
|
- - For machines for sawing
monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
[ITA1/B-129]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor
wafers [ITA1/B-130]; parts for lasercuters for cuting tracks in semiconductor
production by laser beam [ITA1/B-133]; parts of machines for bending, folding
and straightening semiconductor leads [ITA1/B-157]
|
unit
|
8466
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8466
|
20
|
|
- Bộ phận
kẹp sản phẩm:
|
|
8466
|
20
|
|
- Work holders:
|
|
8466
|
20
|
10
|
- - Dùng cho máy công cụ
thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8466
|
20
|
10
|
- - For the machine-tols of
subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 and 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8466
|
20
|
20
|
- - Dùng cho máy cắt
khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát
hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành
các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc
để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các
tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận
của máy cắt la-ze để cắt các
đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn
bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy
uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn
[ITA1/B-157]
|
chiếc
|
8466
|
20
|
20
|
- - For machines for sawing
monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
[ITA1/B-129]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor
wafers [ITA1/B-130]; parts of lasercuters for cuting contacting tracks in
semiconductor production by laser beam [ITA1/B-133]; parts of machines for
bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-157]
|
unit
|
8466
|
20
|
30
|
- - Dùng cho thiết
bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy
rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và
màn hình dẹt [ITA1/B-153; B-169]
|
chiếc
|
8466
|
20
|
30
|
- - For aparatus for wet
etching, developing, striping or cleaning semiconductor wafers and flat panel
displays [ITA1/B-153,B-169]
|
unit
|
8466
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8466
|
30
|
|
- Đầu chia
(độ) và những bộ phận liên kết
đặc biệt khác dùng cho máy công cụ:
|
|
8466
|
30
|
|
- Dividing heads and other
special atachments for machine‑tols:
|
|
8466
|
30
|
10
|
- - Dùng cho máy công cụ
thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10,
8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8466
|
30
|
10
|
- - For the machine-tols of
subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10,
8465.92.10, 8465.95.10 and 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8466
|
30
|
20
|
- - Dùng cho máy cắt
khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát
hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành
các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc
để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các
tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận
của máy cắt la-ze để cắt các
đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn
bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy
uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn
[ITA1/B-157]; bộ phận của thiết bị tẩy
rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng
[ITA1/B-135]
|
chiếc
|
8466
|
30
|
20
|
- - For machines for sawing
monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
[ITA1/B-129]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor
wafers [ITA1/B-130]; parts of lasercuters for cuting contacting tracks in
semiconductor production by laser beam [ITA1/B-133]; parts of machines for
bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-157]; parts of
aparatus for striping or cleaning semiconductor wafers [ITA1/B-135]
|
unit
|
8466
|
30
|
30
|
- - Bộ phận
của thiết bị khắc axit ướt, hiện
ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán
dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA/B-153, B-169]
|
chiếc
|
8466
|
30
|
30
|
- - For aparatus for wet
etching, developing, striping or cleaning semiconductor wafers and flat panel
displays [ITA1/B-153, B-169]
|
unit
|
8466
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
8466
|
91
|
|
- - Dùng cho máy thuộc
nhóm 8464:
|
|
8466
|
91
|
|
‑ ‑ For machines
of heading 84.64:
|
|
8466
|
91
|
10
|
- - - Bộ phận
của máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể
thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh
thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy mài,
đánh bóng và phủ để gia công các tấm bán
dẫn mỏng [ITA1/A-131]; bộ phận của máy
khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch
lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận
của thiết bị khắc axít ướt, hiện
ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm bán
dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153, B-169]
|
chiếc
|
8466
|
91
|
10
|
- - - Parts of machines for
sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips
[ITA1/B-129]; parts of grinding, polishing and laping machines for procesing
of semiconductor wafers [ITA1/A-131]; parts of dicing machines for scribing
or scoring semiconductor wafers [ITA1/B-130]; parts of aparatus for wet
etching, developing, striping or cleaning semiconductor wafers and flat panel
displays [ITA1/B-153, B-169]
|
unit
|
8466
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
91
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8466
|
92
|
|
- - Dùng cho máy thuộc
nhóm 84.65:
|
|
8466
|
92
|
|
- - For machines of heading
84.65:
|
|
8466
|
92
|
10
|
- - - Dùng cho các máy
thuộc mã số 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10, 8465.99.50 [ITA/2
(AS2)]
|
chiếc
|
8466
|
92
|
10
|
- - - For machines of
subheading 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8466
|
92
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
92
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8466
|
93
|
|
- - Dùng cho máy thuộc
các nhóm 84.56 đến 84.61:
|
|
8466
|
93
|
|
- - For machines of headings
84.56 to 84.61:
|
|
8466
|
93
|
10
|
- - - Dùng cho các máy
thuộc mã số 8456.10.10 [trừ ITA1/A-134, trừ B-133],
8456.91.00 [ITA1/A-136] và 8456.99.10 [trừ ITA1/A-132, B-135]
|
chiếc
|
8466
|
93
|
10
|
- - - For machines of
subheadings 8456.10.10 [ex ITA1/A-134, ex B-133], 8456.91.00 [ITA1/A- 136]
and 8456.99.10 [ex ITA1/A-132, B-135]
|
unit
|
8466
|
93
|
20
|
- - - Dùng cho các máy
thuộc mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 và 8460.31.10
[ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8466
|
93
|
20
|
- - - For machines of
subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 and 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8466
|
93
|
30
|
- - - Đồ gá và giá
kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới
đường bộ
|
chiếc
|
8466
|
93
|
30
|
- - - Jigs and fixtures used
only for the asembly of road vehicles
|
unit
|
8466
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
93
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8466
|
94
|
|
- - Dùng cho máy thuộc
các nhóm 84.62 hoặc 84.63:
|
|
8466
|
94
|
|
- - For machines of heading
84.62 or 84.63:
|
|
8466
|
94
|
10
|
- - - Đồ gá và giá
kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới
đường bộ
|
chiếc
|
8466
|
94
|
10
|
- - - Jigs and fixtures used
only for the asembly of road vehicles
|
unit
|
8466
|
94
|
20
|
- - - Bộ phận
của máy cho máy uốn, gấp và làm thẳng các
đầu bán dẫn [ITA1/B-157]
|
chiếc
|
8466
|
94
|
20
|
- - - Parts of machines for
bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B- 157]
|
unit
|
8466
|
94
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8466
|
94
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8467
|
|
|
Dụng cụ
cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy
lực hoặc có gắn động cơ dùng
điện hay không dùng điện
|
|
8467
|
|
|
Tols for working in the
hand, pneumatic, hydraulic or with self‑contained electric or non‑electric
motor.
|
|
|
|
|
- Hoạt động
bằng khí nén:
|
|
|
|
|
‑ Pneumatic:
|
|
8467
|
11
|
|
- - Dạng quay (kể
cả dạng kết hợp chuyển động quay và
chuyển động va đập):
|
|
8467
|
11
|
|
- - Rotary type (including
combined rotary‑percusion):
|
|
8467
|
11
|
10
|
- - - Máy khoan hoặc máy
doa
|
chiếc
|
8467
|
11
|
10
|
- - - Driling or boring
machines
|
unit
|
8467
|
11
|
20
|
- - - Máy mài, nghiền
|
chiếc
|
8467
|
11
|
20
|
- - - Grinding machines
|
unit
|
8467
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8467
|
11
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8467
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8467
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8467
|
19
|
10
|
- - - Máy khoan hoặc máy
doa
|
chiếc
|
8467
|
19
|
10
|
- - - Driling or boring
machines
|
unit
|
8467
|
19
|
20
|
- - - Đầm rung nén
bê tông
|
chiếc
|
8467
|
19
|
20
|
- - - Concrete vibrators
|
unit
|
8467
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8467
|
19
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Gắn động
cơ dùng điện độc lập:
|
|
|
|
|
- With self-contained electric
motor:
|
|
8467
|
21
|
00
|
- - Khoan các loại
|
chiếc
|
8467
|
21
|
00
|
- - Drils of al kinds
|
unit
|
8467
|
22
|
00
|
- - Cưa
|
chiếc
|
8467
|
22
|
00
|
- - Saws
|
unit
|
8467
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8467
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8467
|
29
|
10
|
- - - Máy mài, nghiền
|
chiếc
|
8467
|
29
|
10
|
- - - Grinders
|
unit
|
8467
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8467
|
29
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Các dụng cụ
khác:
|
|
|
|
|
‑ Other tols:
|
|
8467
|
81
|
00
|
- - Cưa xích
|
chiếc
|
8467
|
81
|
00
|
- - Chain saws
|
unit
|
8467
|
89
|
|
- - Loại khác:
|
|
8467
|
89
|
|
- - Other:
|
|
8467
|
89
|
10
|
- - - Cưa đĩa;
đầm rung nén bê tông, máy mài, nghiền
|
chiếc
|
8467
|
89
|
10
|
- - - Circular saws; concrete
vibrators; grinding machines
|
unit
|
8467
|
89
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8467
|
89
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
‑ Parts:
|
|
8467
|
91
|
00
|
- - Của cưa xích
|
chiếc
|
8467
|
91
|
00
|
- - Of chain saws
|
unit
|
8467
|
92
|
00
|
- - Của công cụ
hoạt động bằng khí nén
|
chiếc
|
8467
|
92
|
00
|
- - Of pneumatic tols
|
unit
|
8467
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8467
|
99
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8468
|
|
|
Thiết bị và
dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn
điện có hoặc không có khả năng cắt,
trừ các loại thuộc nhóm 85.15; thiết bị và
dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử
dụng khí ga
|
|
8468
|
|
|
Machinery and aparatus for
soldering, brazing, or welding, whether or not capable of cuting, other than
those of heading 85.15; gas‑operated surface tempering machines and
apliances.
|
|
8468
|
10
|
00
|
- ống xì cầm tay
|
chiếc
|
8468
|
10
|
00
|
- Hand‑held blow pipes
|
unit
|
8468
|
20
|
|
- Thiết bị và
dụng cụ sử dụng khí ga khác:
|
|
8468
|
20
|
|
- Other gas‑operated
machinery and aparatus:
|
|
8468
|
20
|
10
|
- - Dụng cụ hàn,
cắt kim loại sử dụng khí ga, điều
khiển bằng tay
|
chiếc
|
8468
|
20
|
10
|
- - Hand-operated gas welding,
brazing or cuting apliances for metal
|
unit
|
8468
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8468
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8468
|
80
|
00
|
- Thiết bị và
dụng cụ khác
|
chiếc
|
8468
|
80
|
00
|
- Other machinery and aparatus
|
unit
|
8468
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8468
|
90
|
|
- Parts:
|
|
|
|
|
- - Của dụng
cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga,
điều khiển bằng tay:
|
|
|
|
|
- - Of hand-operated gas welding,
brazing or cuting apliances for metal:
|
|
8468
|
90
|
11
|
- - - Của hàng hoá
thuộc mã số 8468.10.00
|
chiếc
|
8468
|
90
|
11
|
- - - Of gods of subheadings
8468.10.00
|
unit
|
8468
|
90
|
12
|
- - - Của hàng hoá
thuộc mã số 8468.20.10
|
chiếc
|
8468
|
90
|
12
|
- - - Of gods of subheading
8468.20.10
|
unit
|
8468
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8468
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8469
|
|
|
Máy chữ, trừ
các loại máy in thuộc nhóm 84.71; máy xử lý văn
bản
|
|
8469
|
|
|
Typewriters other than
printers of heading 84.71; word‑procesing machines.
|
|
|
|
|
- Máy chữ tự
động và máy xử lý văn bản:
|
|
|
|
|
‑ Automatic typewriters
and word‑procesing machines:
|
|
8469
|
11
|
00
|
- - Máy xử lý văn
bản [ITA 1/A-002]
|
chiếc
|
8469
|
11
|
00
|
- - Word-procesing machines
[ITA1/A-002]
|
unit
|
8469
|
12
|
00
|
- - Máy chữ tự
động
|
chiếc
|
8469
|
12
|
00
|
- - Automatic typewriters
|
unit
|
8469
|
20
|
00
|
- Máy chữ khác, dùng
điện
|
chiếc
|
8469
|
20
|
00
|
- Other typewriters, electric
|
unit
|
8469
|
30
|
00
|
- Máy chữ khác, không
dùng điện
|
chiếc
|
8469
|
30
|
00
|
- Other typewriters,
non-electric
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8470
|
|
|
Máy tính và máy ghi, sao,
và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có các
chức năng tính toán, máy kế toán; máy đóng dấu
miễn cước bưu phí, máy bán vé và các loại máy
tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy
tính tiền
|
|
8470
|
|
|
Calculating machines and
pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with
calculating functions; acounting machines, postage‑franking machines,
ticket‑isuing machines and similar machines, incorporating a
calculating device; cash registers.
|
|
8470
|
10
|
00
|
- Máy tính điện
tử có thể hoạt động không cần nguồn
điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ
liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán
[ITA1/A-003]
|
chiếc
|
8470
|
10
|
00
|
- Electronic calculators
capable of operation without an external source of electric power and
pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with
calculating functions [ITA1/A-003]
|
unit
|
|
|
|
- Máy tính điện
tử khác:
|
|
|
|
|
‑ Other electronic
calculating machines:
|
|
8470
|
21
|
00
|
- - Có gắn bộ
phận in [ITA1/A-004]
|
chiếc
|
8470
|
21
|
00
|
- - Incorporating a printing
device [ITA1/A-004]
|
unit
|
8470
|
29
|
00
|
- - Loại khác
[ITA1/A-005]
|
chiếc
|
8470
|
29
|
00
|
- - Other [ITA1/A-005]
|
unit
|
8470
|
30
|
00
|
- Máy tính khác [ITA1/A-006]
|
chiếc
|
8470
|
30
|
00
|
- Other calculating machines
[ITA1/A-006]
|
unit
|
8470
|
40
|
00
|
- Máy kế toán
[ITA1/A-007]
|
chiếc
|
8470
|
40
|
00
|
- Acounting machines
[ITA1/A-007]
|
unit
|
8470
|
50
|
00
|
- Máy tính tiền
[ITA1/A-008]
|
chiếc
|
8470
|
50
|
00
|
- Cash registers [ITA1/A-008]
|
unit
|
8470
|
90
|
|
- Loại khác
[ITA1/A-009]:
|
|
8470
|
90
|
|
- Other: [ITA1/A-009]
|
|
8470
|
90
|
10
|
- - Máy đóng dấu
miễn cước bưu phí
|
chiếc
|
8470
|
90
|
10
|
- - Postage-franking machines
|
unit
|
8470
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8470
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8471
|
|
|
Máy xử lý dữ
liệu tự động và các khối chức năng
của chúng; đầu đọc từ hay dầu
đọc quang, máy chuyền dữ liệu lên các
phương tiện truyền dữ liệu dưới
dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này,
chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
|
8471
|
|
|
Automatic data procesing
machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for
transcribing data onto data media in coded form and machines for procesing
such data, not elsewhere specified or included.
|
|
8471
|
10
|
00
|
- Máy xử lý dữ
liệu tự động loại kỹ thuật
tương tự (analogue) hay lai (hybrid) [ITA1/A-010][trừ
ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
|
chiếc
|
8471
|
10
|
00
|
- Analogue or hybrid automatic
data procesing machines [ITA1/A-010] [ex ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
|
unit
|
8471
|
30
|
|
- Máy xử lý dữ
liệu tự động kỹ thuật số (digital),
loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít
nhất một bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và
một màn hình [ITA1/A-011][ITA/B-191][trừ ITA1/B-194]:
|
|
8471
|
30
|
|
- Portable digital automatic
data procesing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least
a central procesing unit, a keyboard and a display: [ITA1/A-011] [ITA/B-191]
[ex ITA1/B-194]
|
|
8471
|
30
|
10
|
- - Máy tính cầm tay
(loại bỏ túi)
|
chiếc
|
8471
|
30
|
10
|
- - Palmtop
|
unit
|
8471
|
30
|
20
|
- - Máy tính xách tay
|
chiếc
|
8471
|
30
|
20
|
- - Laptop
|
unit
|
8471
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy xử lý dữ
liệu tự động kỹ thuật số khác:
|
|
|
|
|
‑ Other digital
automatic data procesing machines:
|
|
8471
|
41
|
|
- - Chứa trong cùng
một vỏ, có ít nhất một bộ xử lý trung
tâm, một bộ nhập và một bộ xuất,
kết hợp hoặc không kết hợp với nhau
[ITA1/A-012][trừ ITA1/B-194][ITA1/B-191]:
|
|
8471
|
41
|
|
- - Comprising in the same housing
at least a central procesing unit and an input and output unit, whether or
not combined:[ITA1/A-012] [ex ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
|
|
8471
|
41
|
10
|
- - - Máy tính cá nhân
trừ loại máy tính xách tay
|
chiếc
|
8471
|
41
|
10
|
- - - Personal computers
excluding portable computers
|
unit
|
8471
|
41
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
41
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8471
|
49
|
|
- - Loại khác, ở
dạng hệ thống [ITA/A-013][ITA1/B-191][trừ
ITA1/B-194][trừ (ITA/B-193)][ITA1/B-198][ITA1/B-200] [trừ
ITA1/B-198] [trừ ITA1/B-196]
|
|
8471
|
49
|
|
- - Other, presented in the
form of systems: [ITA1/A-013] [ITA1/B-191] [ex ITA1/B- 194] [ex(ITA/B-193]
[ITA1/B-198] [(ITA1/B-200] [ex ITA1/B-198] [ex ITA1/B-196]
|
|
8471
|
49
|
|
- - - Máy tính cá nhân
trừ loại máy tính xách tay
|
chiếc
|
8471
|
49
|
10
|
- - - Personal computers
excluding portable computers
|
unit
|
8471
|
49
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
49
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8471
|
50
|
|
- Các bộ xử lý
kỹ thuật số, trừ loại thuộc phân nhóm
8471.41 và 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng một
vỏ 1 hoặc 2 bộ trong số các bộ sau: bộ
lưu trữ; bộ nhập; bộ xuất
[ITA1/A-014][ITA1/B-191][trừ (ITA1/B-192, B-194)]:
|
|
8471
|
50
|
|
- Digital procesing units
other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing
in the same housing one or two of the folowing types of unit: storage units,
input units, output units: [ITA1/A-014] [ITA1/B-191] [ex ITA1/B-192, B-194]
|
|
8471
|
50
|
10
|
- - Bộ xử lý dùng
cho máy tính cá nhân và máy tính xách tay
|
chiếc
|
8471
|
50
|
10
|
- - Procesing units for
personal and portable computers
|
unit
|
8471
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8471
|
60
|
|
- Bộ nhập
hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ
lưu trữ trong cùng một vỏ [ITA1/A-015][trừ
ITA/B-194, B-195]:
|
|
8471
|
60
|
|
- Input or output units,
whether or not containing storage units in the same housing: [ITA1/A-015] [ex
ITA/B-194, B-195]
|
|
8471
|
60
|
11
|
- - Máy in kim
|
chiếc
|
8471
|
60
|
11
|
- - Dot matrix printers
|
unit
|
8471
|
60
|
12
|
- - Máy in phun
|
chiếc
|
8471
|
60
|
12
|
- - Ink-jet printers
|
unit
|
8471
|
60
|
13
|
- - Máy in la-ze
|
chiếc
|
8471
|
60
|
13
|
- - Laser printers
|
unit
|
8471
|
60
|
19
|
- - Máy in khác
|
chiếc
|
8471
|
60
|
19
|
- - Other printers
|
unit
|
8471
|
60
|
21
|
- - Thiết bị
đầu cuối hoặc màn hình máy tính, loại màu,
trừ màn hình giám sát
|
chiếc
|
8471
|
60
|
21
|
- - Computer terminals or
monitors, colour, excluding closed circuit television monitors
|
unit
|
8471
|
60
|
29
|
- - Thiết bị
đầu cuối hoặc màn hình máy tính khác, loại màu,
trừ màn hình giám sát
|
chiếc
|
8471
|
60
|
29
|
- - Other computer terminals
or monitors, excluding closed circuit television monitors
|
unit
|
8471
|
60
|
30
|
- - Bàn phím máy tính
|
chiếc
|
8471
|
60
|
30
|
- - Computer keyboards
|
unit
|
8471
|
60
|
40
|
- - Thiết bị
nhập theo toạ độ X-Y, bao gồm chuột, bút
quang, cần điều khiển, bi xoay và màn hình cảm
ứng
|
chiếc
|
8471
|
60
|
40
|
- - X-Y cordinate input
devices, including mouse, light pens, joysticks, track bals, and touch
sensitive screns
|
unit
|
8471
|
60
|
50
|
- - Máy vẽ bao gồm
cả bộ nhập-xuất của nhóm 84.71 hoặc máy
họa hình hay máy vẽ phác thảo thuộc nhóm 90.17 [ITA
1/B-198]
|
chiếc
|
8471
|
60
|
50
|
- - Ploters whether input or
output units of heading 84.71 or drawing or drafting machines of heading
90.17 [ITA1/B-198]
|
unit
|
8471
|
60
|
60
|
- - Các màn hình dẹt
kiểu đèn chiếu được sử dụng cho
máy xử lý dữ liệu tự động có thể
hiển thị thông tin số do bộ xử lý trung tâm tạo
ra [ITA1/B-200]
|
chiếc
|
8471
|
60
|
60
|
- - Projection type flat panel
display units used with automatic data procesing machines which can display
digital information generated by the central procesing unit [ITA1/B- 200]
|
unit
|
8471
|
60
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
60
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8471
|
70
|
|
- Bộ lưu trữ:
[ITA1/A-016][trừ ITA/B-194]
|
|
8471
|
70
|
|
- Storage units: [ITA1/A-016]
[ex ITA/B-194]
|
|
8471
|
70
|
10
|
- - ổ đĩa
mềm
|
chiếc
|
8471
|
70
|
10
|
- - Flopy disk drives
|
unit
|
8471
|
70
|
20
|
- - ổ đĩa
cứng
|
chiếc
|
8471
|
70
|
20
|
- - Hard disk drives
|
unit
|
8471
|
70
|
30
|
- - ổ băng
|
chiếc
|
8471
|
70
|
30
|
- - Tape drives
|
unit
|
8471
|
70
|
40
|
- - ổ đĩa
quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ đĩa kỹ
thuật số nhiều ứng dụng (DVD) và ổ
đĩa CD có thể ghi được (CD-R) [ITA1/B-196]
|
chiếc
|
8471
|
70
|
40
|
- - Optical disk drives,
including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives [ITA1/B-196]
|
unit
|
8471
|
70
|
50
|
- - Các bộ lưu
trữ được tạo định dạng riêng
kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ
liệu tự động, có hoặc không có các vật
mang tin có thể thay đổi được là sản
phẩm của công nghệ từ, quang, hay công nghệ
khác, kể cả hộp Bermouli, Syquest hoặc bộ
lưu trữ hộp Zipdrive [ITA1/B-201]
|
chiếc
|
8471
|
70
|
50
|
- - Proprietary format storage
devices including media therefor for automatic data procesing machines, with
or without removable media and whether magnetic, optical or other technology,
including Bernouli Box, Syquest, or Zipdrive cartridge storage units
[ITA1/B-201]
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8471
|
70
|
91
|
- - - Hệ thống
quản lý dự trữ
|
chiếc
|
8471
|
70
|
91
|
- - - Backup management
systems
|
unit
|
8471
|
70
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
70
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8471
|
80
|
|
- Các bộ khác của
máy xử lý dữ liệu tự động:[ITA1/A-017]
|
|
8471
|
80
|
|
- Other units of automatic
data procesing machines: [ITA1/A-017]
|
|
8471
|
80
|
10
|
- - Bộ điều
khiển [ITA1/B-194]
|
chiếc
|
8471
|
80
|
10
|
- - Control units [ITA1/B-194]
|
unit
|
8471
|
80
|
20
|
- - Bộ thích ứng
[ITA1/B-194]
|
chiếc
|
8471
|
80
|
20
|
- - Adaptor units [ITA1/B-194]
|
unit
|
8471
|
80
|
30
|
- - Cổng nối
kể cả VoIP [ITA1/B-194]
|
chiếc
|
8471
|
80
|
30
|
- - Gateways including VoIP
[ITA1/B-194]
|
unit
|
8471
|
80
|
40
|
- - Bộ định
tuyến dữ liệu (chọn đường
truyền) [ITA1/B-194]
|
chiếc
|
8471
|
80
|
40
|
- - Data routers [ITA1/B-194]
|
unit
|
8471
|
80
|
50
|
- - Cầu nối và
bộ định tuyến không dây [ITA1/B-194]
|
chiếc
|
8471
|
80
|
50
|
- - Wireles bridges and
routers [ITA1/B-194]
|
unit
|
8471
|
80
|
60
|
- - Tường lửa
|
chiếc
|
8471
|
80
|
60
|
- - Firewals
|
unit
|
8471
|
80
|
70
|
- - Cạc âm (âm thanh)
[ITA1/B-202] và cạc hình (hình ảnh)
|
chiếc
|
8471
|
80
|
70
|
- - Sound cards [ITA1/B-202]
and video cards
|
unit
|
8471
|
80
|
90
|
- - Loại khác
[ITA1/A-018][trừ ITA1/B-194]
|
chiếc
|
8471
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8471
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8471
|
90
|
|
- Other: [ITA1/A-018] [ex
ITA1/B-194]
|
|
8471
|
90
|
10
|
- - Máy đọc mã
vạch
|
chiếc
|
8471
|
90
|
10
|
- - Bar code readers
|
unit
|
8471
|
90
|
20
|
- - Máy đọc
chữ quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu
|
chiếc
|
8471
|
90
|
20
|
- - Optical character readers,
document or image scaners
|
unit
|
8471
|
90
|
30
|
- - Máy đọc
thẻ, máy đột thẻ, máy lập bảng, máy
thống kê của một loại máy hoạt động
kết hợp với thẻ đục lỗ; thiết
bị ngoại vi máy tính
|
chiếc
|
8471
|
90
|
30
|
- - Card readers, card
punches; tabulators; statistical machines of a kind operated in conjunction
with punched card; computer peripheral units
|
unit
|
8471
|
90
|
40
|
- - Máy phụ trợ
khác sử dùng với máy thống kê
|
chiếc
|
8471
|
90
|
40
|
- - Other auxiliary machines
for use with statistic machines
|
unit
|
8471
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8471
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8472
|
|
|
Máy văn phòng khác (ví
dụ: máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử
dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút
tiền giấy tự động, máy phân loại
tiền kim loại, máy đếm hoặc gói tiền kim
loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy
dập ghim)
|
|
8472
|
|
|
Other ofice machines (for
example, hectograph or stencil duplicating machines, adresing machines,
automatic banknote dispensers, coin‑sorting machines, coin‑counting
or wraping machines, pencil‑sharpening machines, perforating or
stapling machines).
|
|
8472
|
10
|
|
- Máy nhân bản:
|
|
8472
|
10
|
|
- Duplicating machines:
|
|
8472
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8472
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8472
|
20
|
|
- Máy ghi địa
chỉ và máy dập nổi địa chỉ:
|
|
8472
|
20
|
|
- Adresing machines and adres
plate embosing machines:
|
|
8472
|
20
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
20
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8472
|
20
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
20
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8472
|
30
|
|
- Máy phân loại
hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc
băng giấy, máy mở, gấp hay đóng dấu
thư và máy đóng dấu tem hoặc hủy tem bưu
chính:
|
|
8472
|
30
|
|
- Machines for sorting or
folding mail or for inserting mail in envelopes or bands, machines for
opening, closing or sealing mail and machines for afixing or canceling
postage stamps:
|
|
8472
|
30
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
30
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8472
|
30
|
20
|
- -Không hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
30
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8472
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8472
|
90
|
|
- Other:
|
|
8472
|
90
|
10
|
- - Máy thanh toán tiền
tự động (ATM) [ITA1/A-019]
|
chiếc
|
8472
|
90
|
10
|
- - Automatic teler machines
[ITA1/A-019]
|
unit
|
8472
|
90
|
20
|
- - Hệ thống
nhận dạng vân tay điện tử
|
chiếc
|
8472
|
90
|
20
|
- - Electronic fingerprint
identification system
|
unit
|
8472
|
90
|
30
|
- - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
90
|
30
|
- - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8472
|
90
|
90
|
- - Loại khác,
hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8472
|
90
|
90
|
- - Other, not electricaly
operated
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8473
|
|
|
Các bộ phận và
phụ tùng (trừ vỏ, hộp đựng và các
loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ
yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.69
đến 84.72
|
|
8473
|
|
|
Parts and acesories (other
than covers, carying cases and the like) suitable for use solely or
principaly with machines of headings 84.69 to 84.72.
|
|
8473
|
10
|
|
- Các bộ phận và
phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 8469:
|
|
8473
|
10
|
|
- Parts and acesories of the
machines of heading 84.69:
|
|
8473
|
10
|
10
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp dùng để xử lý văn bản
[ITA1/B-199]
|
chiếc
|
8473
|
10
|
10
|
- - Printed circuit asemblies
for word-procesing [ITA1/B-199]
|
unit
|
8473
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8473
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận và
phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 84.70:
|
|
|
|
|
‑ Parts and acesories of
the machines of heading 84.70:
|
|
8473
|
21
|
00
|
- - Của máy tính
điện tử thuộc các mã số 8470.10.00, 8470.21.00
hoặc 8470.29.00 [ITA1/A-020]
|
chiếc
|
8473
|
21
|
00
|
- - Of electronic calculating
machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00 [ITA1/A-020]
|
unit
|
8473
|
29
|
00
|
- - Loại khác
[ITA1/A-021] [ITA1/B-199]
|
chiếc
|
8473
|
29
|
00
|
- - Other [ITA1/A-021]
[ITA1/B-199]
|
unit
|
8473
|
30
|
|
- Bộ phận và
phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.71
[ITA1/A-022][trừ ITA1/B-194] [trừ ITA/B-202][ITA1/B-199]:
|
|
8473
|
30
|
|
- Parts and acesories of the
machines of heading 84.71: [ITA1/A-022] [ex ITA1/B-194] [ex
ITA/B-202],(ITA1/B-199]
|
|
8473
|
30
|
10
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp (PCAs):
|
chiếc
|
8473
|
30
|
10
|
- - Asembled printed circuit
boards
|
unit
|
8473
|
30
|
20
|
- - Hộp mực
đen dùng cho máy in của máy tính
|
chiếc
|
8473
|
30
|
20
|
- - Black ink-filed cartridges
for computer printers
|
unit
|
8473
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8473
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8473
|
40
|
|
- Bộ phận và
phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.72:
|
|
8473
|
40
|
|
- Parts and acesories of the
machines of heading 84.72:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - For electricaly operated
machines:
|
|
8473
|
40
|
11
|
- - - Bộ phận
kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy
thanh toán tiền tự động [ITA1/B-199][trừ
(8473.40 (bộ phận của ATM) ( ITA/2)]
|
chiếc
|
8473
|
40
|
11
|
- - - Parts including printed
circuit asemblies for automatic teler machines [ITA1/B- 199] [ex 8473.40
(parts of ATM) (ITA/2)]
|
unit
|
8473
|
40
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8473
|
40
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8473
|
40
|
20
|
- - Dùng cho máy hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8473
|
40
|
20
|
- - For non-electricaly
operated machines
|
unit
|
8473
|
50
|
|
- Bộ phận và
phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc hai hay nhiều
nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72 [ITA1/A-023]
[ITA1/B-199]:
|
|
8473
|
50
|
|
- Parts and acesories equaly
suitable for use with machines of two or more of the headings 84.69 to 84.72:
[ITA1/A-023] [ITA1/B-199]
|
|
|
|
|
- - Dùng cho máy hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - For electricaly operated
machines:
|
|
8473
|
50
|
11
|
- - - Thích hợp dùng cho
máy thuộc nhóm 84.71
|
chiếc
|
8473
|
50
|
11
|
- - - Suitable for use of
machines with heading 84.71
|
unit
|
8473
|
50
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8473
|
50
|
19
|
- - - Other:
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho máy hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - For non-electricaly operated
machines
|
|
8473
|
50
|
21
|
- - - Thích hợp dùng cho
máy thuộc nhóm 84.71
|
chiếc
|
8473
|
50
|
21
|
- - - Suitable for use of
machines with heading 84.71
|
unit
|
8473
|
50
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8473
|
50
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8474
|
|
|
Máy dùng để phân
loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay,
trộn hay nhào đất, đá, quặng, hoặc các
khoáng vật khác, ở dạng rắn (kể cả
dạng bột hoặc bột nhão); máy dùng để
đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên
liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa
đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm
khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; máy
để tạo khuôn đúc bằng cát
|
|
8474
|
|
|
Machinery for sorting,
screning, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth,
stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste)
form; machinery for aglomerating, shaping or moulding solid mineral fuels,
ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral
products in powder or paste form; machines for forming foundry moulds of
sand.
|
|
8474
|
10
|
|
- Máy phân loại, sàng
lọc, phân tách hoặc rửa:
|
|
8474
|
10
|
|
- Sorting, screning,
separating or washing machines:
|
|
8474
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8474
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8474
|
20
|
|
- Máy nghiền hoặc
xay:
|
|
8474
|
20
|
|
- Crushing or grinding
machines:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8474
|
20
|
11
|
- - - Dùng cho đá
|
chiếc
|
8474
|
20
|
11
|
- - - For stone
|
unit
|
8474
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8474
|
20
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8474
|
20
|
21
|
- - - Dùng cho đá
|
chiếc
|
8474
|
20
|
21
|
- - - For stone
|
unit
|
8474
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8474
|
20
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy trộn hoặc nhào:
|
|
|
|
|
‑ Mixing or kneading
machines:
|
|
8474
|
31
|
|
- - Máy trộn bê tông
hoặc nhào vữa:
|
|
8474
|
31
|
|
- - Concrete or mortar mixers:
|
|
8474
|
31
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
31
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8474
|
31
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
31
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8474
|
32
|
|
- - Máy dùng để
trộn các khoáng chất với bitum:
|
|
8474
|
32
|
|
- - Machines for mixing
mineral substances with bitumen:
|
|
|
|
|
- - - Hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Electricaly operated:
|
|
8474
|
32
|
11
|
- - - - Máy để
trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80
tấn/giờ
|
chiếc
|
8474
|
32
|
11
|
- - - - Machines for mixing
mineral substances with bitumen, having capacity not exceding 80 t/hr
|
unit
|
8474
|
32
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8474
|
32
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Hoạt
động không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Not electricaly
operated:
|
|
8474
|
32
|
21
|
- - - - Máy để
trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80
tấn/giờ
|
chiếc
|
8474
|
32
|
21
|
- - - - Machines for mixing
mineral substances with bitumen, having capacity not exceding 80 t/hr
|
unit
|
8474
|
32
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8474
|
32
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8474
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8474
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8474
|
39
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
39
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8474
|
39
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
39
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8474
|
80
|
|
- Máy loại khác:
|
|
8474
|
80
|
|
- Other machinery:
|
|
8474
|
80
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
80
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8474
|
80
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
80
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8474
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8474
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8474
|
90
|
10
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
90
|
10
|
- - Of electricaly operated
machines
|
unit
|
8474
|
90
|
20
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8474
|
90
|
20
|
- - Of non-electricaly
operated machines
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8475
|
|
|
Máy để lắp
ráp đèn điện hoặc đèn điện tử,
bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy
với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế
tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ
thủy tinh
|
|
8475
|
|
|
Machines for asembling
electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glas
envelopes; machines for manufacturing or hot working glas or glasware.
|
|
8475
|
10
|
|
- Máy để lắp
ráp đèn điện, đèn điện tử, đèn
ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ
bọc bằng thủy tinh:
|
|
8475
|
10
|
|
- Machines for asembling
electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glas
envelopes:
|
|
8475
|
10
|
10
|
- - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8475
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8475
|
10
|
20
|
- - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8475
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
|
|
|
- Máy để chế
tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ
thủy tinh:
|
|
|
|
|
‑ Machines for
manufacturing or hot working glas or glasware:
|
|
8475
|
21
|
00
|
- - Máy sản xuất
sợi quang học và phôi tạo hình trước của
chúng
|
chiếc
|
8475
|
21
|
00
|
- - Machines for making
optical fibres and preforms thereof
|
unit
|
8475
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8475
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8475
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8475
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8475
|
90
|
10
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8475
|
90
|
10
|
- - Of electricaly operated
machines
|
unit
|
8475
|
90
|
20
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8475
|
90
|
20
|
- - Of non-electricaly
operated machines
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8476
|
|
|
Máy bán hàng tự
động (ví dụ: máy bán tem bưu điện, máy bán
thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ
uống), kể cả máy đổi tiền lẻ
|
|
8476
|
|
|
Automatic gods‑vending
machines (for example, postage stamp, cigarete, fod or beverage machines),
including money‑changing machines. -
|
|
|
|
|
- Máy bán đồ
uống tự động:
|
|
|
|
|
- Automatic beverage-vending
machines:
|
|
8476
|
21
|
00
|
- - Có kèm theo thiết
bị làm nóng hay làm lạnh
|
chiếc
|
8476
|
21
|
00
|
- - Incorporating heating or
refrigerating devices
|
unit
|
8476
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8476
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other machines:
|
|
8476
|
81
|
00
|
- - Có kèm theo thiết
bị làm nóng hay làm lạnh
|
chiếc
|
8476
|
81
|
00
|
- - Incorporating heating or
refrigerating devices
|
unit
|
8476
|
89
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8476
|
89
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8476
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8476
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8476
|
90
|
10
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện có kèm thiết bị làm
nóng hay làm lạnh
|
chiếc
|
8476
|
90
|
10
|
- - Of electricaly operated
machines incorporating heating or refrigerating devices 8476.90.90
|
unit
|
8476
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8476
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8477
|
|
|
Máy dùng để gia
công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến
ra sản phẩm từ những vật liệu kể
trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác
trong chương này
|
|
8477
|
|
|
Machinery for working ruber
or plastics or for the manufacture of products from these materials, not
specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8477
|
10
|
|
- Máy đúc phun:
|
|
8477
|
10
|
|
‑ Injection‑moulding
machines:
|
|
8477
|
10
|
10
|
- - Máy đúc phun cao su
|
chiếc
|
8477
|
10
|
10
|
- - For moulding ruber:
|
unit
|
|
|
|
- - Máy đúc phun plastic:
|
|
|
|
|
- - For moulding plastics:
|
|
8477
|
10
|
31
|
- - - Máy đúc phun PVC
|
chiếc
|
8477
|
10
|
31
|
- - - P.V.C. injection
moulding machines
|
unit
|
8477
|
10
|
32
|
- - - Thiết bị
bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
[ITA1/B-137]
|
chiếc
|
8477
|
10
|
32
|
- - - Encapsulation equipment
for asembly of semiconductors [ITA1/B-137]
|
unit
|
8477
|
10
|
39
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8477
|
10
|
39
|
- - - Other
|
unit
|
8477
|
20
|
|
- Máy đùn:
|
|
8477
|
20
|
|
- Extruders:
|
|
8477
|
20
|
10
|
- - Máy đùn cao su
|
chiếc
|
8477
|
20
|
10
|
- - For extruding ruber
|
unit
|
8477
|
20
|
20
|
- - Máy đùn plastic
|
chiếc
|
8477
|
20
|
20
|
- - For extruding plastics
|
unit
|
8477
|
30
|
|
- Máy đúc thổi:
|
|
8477
|
30
|
|
- Blow moulding machines:
|
|
8477
|
30
|
10
|
- - Máy đúc cao su
|
chiếc
|
8477
|
30
|
10
|
- - For moulding ruber
|
unit
|
8477
|
30
|
20
|
- - Máy đúc plastic
|
chiếc
|
8477
|
30
|
20
|
- - For moulding plastics
|
unit
|
8477
|
40
|
|
- Máy đúc chân không và
các loại máy đúc nhiệt khác:
|
|
8477
|
40
|
|
- Vacum moulding machines and
other thermoforming machines:
|
|
8477
|
40
|
10
|
- - Máy đúc hay tạo
hình cao su
|
chiếc
|
8477
|
40
|
10
|
- - For moulding or forming
ruber
|
unit
|
|
|
|
- - Máy đúc hay tạo
hình plastic:
|
|
|
|
|
- - For moulding or forming
plastics:
|
|
8477
|
40
|
21
|
- - - Thiết bị
bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
[ITA1/B-137, B-144]
|
chiếc
|
8477
|
40
|
21
|
- - - Encapsulation equipment
for asembly of semiconductors [ITA1/B-137,B-144]
|
unit
|
8477
|
40
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8477
|
40
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy để đúc
khuôn hoặc tạo hình bằng cách khác:
|
|
|
|
|
‑ Other machinery for
moulding or otherwise forming:
|
|
8477
|
51
|
00
|
- - Dùng để
đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay
tạo hình các loại săm khác
|
chiếc
|
8477
|
51
|
00
|
For moulding or retreading
pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming iner tubes
|
unit
|
8477
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
8477
|
59
|
|
- - Other:
|
|
8477
|
59
|
10
|
- - - Dùng cho cao su
|
chiếc
|
8477
|
59
|
10
|
- - - For ruber
|
unit
|
|
|
|
- - - Dùng cho plastic:
|
|
|
|
|
- - - For plastics:
|
|
8477
|
59
|
21
|
- - - - Máy dùng để
lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch
nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ
đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8477
|
59
|
21
|
- - - - Machinery for
asembling central procesing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or
housings [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8477
|
59
|
22
|
- - - - Thiết bị
bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn
[ITA1/B-137, B-144]
|
chiếc
|
8477
|
59
|
22
|
- - - - Encapsulation
equipment for asembly of semiconductors [ITA1/B-137, B-144]
|
unit
|
8477
|
59
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8477
|
59
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8477
|
80
|
|
- Máy loại khác:
|
|
8477
|
80
|
|
- Other machinery:
|
|
8477
|
80
|
10
|
- - Dùng cho cao su,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8477
|
80
|
10
|
- - For ruber, electricaly
operated
|
unit
|
8477
|
80
|
20
|
- - Dùng cho cao su,
hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8477
|
80
|
20
|
- - For ruber, not electricaly
operated
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho plastic,
hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - For plastics, electricaly
operated:
|
|
8477
|
80
|
31
|
- - - Máy mỏng dùng
để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8477
|
80
|
31
|
- - - Lamination preses for
the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8477
|
80
|
39
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8477
|
80
|
39
|
- - - Other
|
unit
|
8477
|
80
|
40
|
- - Dùng cho plastic,
hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8477
|
80
|
40
|
- - For plastics, not
electricaly operated
|
unit
|
8477
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8477
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8477
|
90
|
10
|
- - Của máy chế
biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm
từ cao su, hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8477
|
90
|
10
|
- - Of electricaly operated
machines for working ruber or for the manufacture of products from ruber
|
unit
|
8477
|
90
|
20
|
- - Của máy chế
biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm
từ cao su, hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8477
|
90
|
20
|
- - Of non-electricaly
operated machines for working ruber or for the manufacture of products from
ruber
|
unit
|
|
|
|
- - Của máy chế
biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm
từ plastic, hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Of electricaly operated
machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic
materials:
|
|
8477
|
90
|
31
|
- - - Bộ phận
của thiết bị bọc nhựa dùng để
lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-138, B-155]
|
chiếc
|
8477
|
90
|
31
|
- - - Parts of encapsulation
equipment for asembly of semiconductors [ITA1/B-138,B- 155]
|
unit
|
8477
|
90
|
32
|
- - - Bộ phận
của máy ép mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs;
bộ phận của máy dùng để lắp ráp, đóng
gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi
xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng
nhựa [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8477
|
90
|
32
|
- - - Parts of lamination
preses for the manufacture of PCB/PWBs; parts for machinery for asembling
central procesing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings
[ITA/2 (AS)]
|
unit
|
8477
|
90
|
39
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8477
|
90
|
39
|
- - - Other
|
unit
|
8477
|
90
|
40
|
- - Của máy chế
biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm
từ plastic, hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8477
|
90
|
40
|
- - Of non-electricaly
machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic
materials
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8478
|
|
|
Máy chế biến
hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi
tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
|
|
8478
|
|
|
Machinery for preparing or
making up tobaco, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8478
|
10
|
|
- Máy:
|
|
8478
|
10
|
|
- Machinery:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
|
8478
|
10
|
11
|
- - - Máy sản xuất
xì gà hoặc thuốc lá
|
chiếc
|
8478
|
10
|
11
|
- - - Cigar or cigarete making
machines
|
unit
|
8478
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8478
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8478
|
10
|
21
|
- - - Máy sản
xuất xì gà hoặc thuốc lá
|
chiếc
|
8478
|
10
|
21
|
- - - Cigar or cigarete making
machines
|
unit
|
8478
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8478
|
10
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8478
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8478
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8478
|
90
|
10
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8478
|
90
|
10
|
- - Of electricaly operated
machines
|
unit
|
8478
|
90
|
20
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8478
|
90
|
20
|
- - Of non-electricaly
operated machines
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8479
|
|
|
Thiết bị và
phụ kiện cơ khí có chức năng riêng biệt,
chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
thuộc chương này
|
|
8479
|
|
|
Machines and mechanical
apliances, having individual functions, not specified or included elsewhere
in this Chapter.
|
|
8479
|
10
|
|
- Máy dùng cho các công trình
công cộng, xây dựng hoặc các mục đích
tương tự:
|
|
8479
|
10
|
|
- Machinery for public works,
building or the like:
|
|
8479
|
10
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
10
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8479
|
10
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
10
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8479
|
20
|
|
- Máy dùng để
chiết suất hay chế biến mỡ động
vật, dầu thực vật đông đặc hoặc
dầu:
|
|
8479
|
20
|
|
- Machinery for the extraction
or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils:
|
|
|
|
|
- - Hoạt động
bằng điện:
|
chiếc
|
|
|
|
- - Electricaly operated:
|
unit
|
8479
|
20
|
11
|
- - - Máy chế biến
dầu cọ
|
chiếc
|
8479
|
20
|
11
|
- - - Machinery for making
palm oil
|
unit
|
8479
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8479
|
20
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Hoạt động
không bằng điện:
|
|
|
|
|
- - Not electricaly operated:
|
|
8479
|
20
|
21
|
- - - Máy chế biến
dầu cọ
|
chiếc
|
8479
|
20
|
21
|
- - - Machinery for making
palm oil
|
unit
|
8479
|
20
|
29
|
- - - Loại khác
|
|
8479
|
20
|
29
|
- - - Other
|
|
8479
|
30
|
|
- Máy ép dùng để
sản xuất tấm ép từ hạt nhỏ hay tấm
sợi ép làm từ gỗ dùng trong xây dựng hay từ các
vật liệu khác bằng gỗ khác và các loại máy khác
dùng để xử lý gỗ hoặc lie:
|
|
8479
|
30
|
|
- Preses for the manufacture
of particle board or fibre building board of wod or other ligneous materials
and other machinery for treating wod or cork:
|
|
8479
|
30
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
30
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8479
|
30
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
30
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8479
|
40
|
|
- Máy sản xuất dây
cáp hoặc dây chão:
|
|
8479
|
40
|
|
- Rope or cable‑making
machines:
|
|
8479
|
40
|
10
|
- - Hoạt động
bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
40
|
10
|
- - Electricaly operated
|
unit
|
8479
|
40
|
20
|
- - Hoạt động
không bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
40
|
20
|
- - Not electricaly operated
|
unit
|
8479
|
50
|
|
- Rô-bốt công
nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ở
nơi khác:
|
|
8479
|
50
|
|
- Industrial robots, not
elsewhere specified or included:
|
|
8479
|
50
|
10
|
- - Máy tự
động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo
quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng
mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho
thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139]
|
chiếc
|
8479
|
50
|
10
|
- - Automated machines for
transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer casetes, wafer
boxes and other materials for semiconductor devices (ITA1/B-139]
|
unit
|
8479
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8479
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8479
|
60
|
00
|
- Máy làm lạnh không khí
bằng bay hơi
|
chiếc
|
8479
|
60
|
00
|
- Evaporative air colers
|
unit
|
|
|
|
- Các thiết bị và
phụ kiện cơ khí khác:
|
|
|
|
|
‑ Other machines and
mechanical apliances:
|
|
8479
|
81
|
|
- - Để gia công kim
loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:
|
|
8479
|
81
|
|
- - For treating metal,
including electric wire coil‑winders:
|
|
8479
|
81
|
10
|
- - - Hoạt
động bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
81
|
10
|
- - - Electricaly operated
|
unit
|
8479
|
81
|
20
|
- - - Hoạt
động không bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
81
|
20
|
- - - Not electricaly operated
|
unit
|
8479
|
82
|
|
- - Máy trộn, máy nhào,
máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy đồng hoá, máy
tạo nhũ tường, máy khuấy:
|
|
8479
|
82
|
|
- - Mixing, kneading,
crushing, grinding, screning, sifting, homogenising, emulsifying or stiring
machines:
|
|
|
|
|
- - - Hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Electricaly operated:
|
|
8479
|
82
|
11
|
- - - - Thiết bị
tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất
PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8479
|
82
|
11
|
- - - - Aparatus for the
regeneration of chemical solutions used in the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2
(AS2)]
|
unit
|
8479
|
82
|
12
|
- - - - Máy sản
xuất dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm
|
chiếc
|
8479
|
82
|
12
|
- - - - Machinery for the
manufacture of medicine or for laboratory use
|
unit
|
8479
|
82
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8479
|
82
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - - Không hoạt
động bằng điện:
|
|
|
|
|
- - - Not electricaly
operated:
|
|
8479
|
82
|
21
|
- - - - Thiết bị tái
sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất (PCB/PWBs)
[ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8479
|
82
|
21
|
- - - - Aparatus for the
regeneration of chemical solutions used in the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2
(AS2)]
|
unit
|
8479
|
82
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8479
|
82
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8479
|
89
|
|
- - Loại khác:
|
|
8479
|
89
|
|
- - Other:
|
|
8479
|
89
|
10
|
- - - Thiết bị làm
phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh
thể [ITA1/A-140]; thiết bị khắc axit ướt,
hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các
tấm bán dẫn mỏng và các màn hình dẹt [ITA1/B-142,
B-168]; thiết bị gắn khuôn, nối băng tự
động, nối dây [ITA1/B-143] và bọc nhựa
để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-144, B-137];
máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn
mỏng [ITA1/A-145]; thiết bị lăn để
phủ nhũ ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-148];
máy tự động để chuyên chở, xử lý và
bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung
miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác
cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139]
|
chiếc
|
8479
|
89
|
10
|
- - - Aparatus for growing or
puling monocrystal semiconductor boules [ITA1/A-140]; aparatus for wet
etching, developing, striping or cleaning semiconductor wafers and flat panel
displays [ITA1/B-142, B-168]; die atach aparatus, tape automated bonders,
wire bonders [ITA1/B-143] and encapsulation equipment for asembly of semiconductors
[ITA1/B-144, B-137]; epitaxial deposition machines for semiconductor wafers
[ITA1/A-145]; spiners for coating photographic emulsions on semiconductor
wafers [ITA1/B-148]; automated machines for transport, handling and storage
of semiconductor wafers, wafer casetes, wafer boxes and other materials for
semiconductor devices [ITA1/B-139]
|
unit
|
8479
|
89
|
20
|
- - - Thiết bị
kết tủa khí hoá dùng để sản xuất màn hình
dẹt; máy tự động dùng để chuyên chở,
xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs; ép mỏng
để sản xuất PCB/PWBs; máy lắp ráp các bo
(bảng) mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU)
vào các vỏ đựng bằng plastic; thiết bị tái
sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất PCB/PWBs;
thiết bị lăn để phủ nhũ cảm
quang lên các đế của màn hình dẹt [ITA1/B-148];
thiết bị làm sạch cơ học bề mặt
của PCB/PWBs trong sản xuất; thiết bị tự
động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh
kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu
bán dẫn, PCB/PWBs hoặc các đế khác; thiết
bị đồng chỉnh PCB/PWBs hoặc PCAs trong quá trình
sản xuất; thiết bị tạo vết của
chất lỏng, bột nhão hàn, bóng hàn, chất kết
dính hoặc chất bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh
kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim
khô hoặc dung dịch nhạy sáng, lớp cảm quang,
bột nhão hàn, vật liệu hàn hoặc vật liệu
kết dính lên các đế của PCB/PWB hoặc linh
kiện của chúng; thiết bị dùng để tách các
hạt bụi hoặc loại bỏ điện tích
tĩnh điện; thiết bị tự động
dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc
phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn, PCB/PWBs
hoặc các đế khác; thiết bị đồng
chỉnh PCB/PWBs hoặc PCAs trong quá trình sản xuất;
thiết bị tạo vết của chất lỏng,
bột nhão hàn, bóng hàn, chất kết dính hoặc chất
bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh kiện của chúng;
thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung
dịch nhạy sáng, lớp cảm quang, bột nhão hàn,
vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên
các đế của PCB/PWB hoặc linh kiện của
chúng; thiết bị dùng để tách các hạt bụi
hoặc loại bỏ điện tích tĩnh điện
trong quá trình sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs; thiết
bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ
nhúng dung dịch hoá hoặc điện hoá, có hoặc không
để bóc tách kim loại trên các đế của
PCB/PWB; thiết bị lắng đọng vật lý lên các
đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8479
|
89
|
20
|
- - - Chemical vapour
deposition aparatus for flat panel display production; automated machines for
the transport, handling and storage of PCB/PWBs or PCAs; lamination preses
for the manufacture of PCB/PWBs; machinery for asembling central procesing
unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; aparatus for the
regeneration of chemical solutions used in the manufacture of PCB/PWBs;
spiners for coating photosensitive emulsions on flat panel display
substrates; equipment for mechanicaly cleaning the surfaces of PCB/PWBs
during manufacturing; automated machines for the placement or the removal of
components or contact elements on semiconductor materials, PCB/PWBs or other
substrates; registration equipment for the alignment of PCB/PWBs or PCAs in
the manufacturing proces; aparatus for spot aplication of liquids, soldering
pastes, solder bal, adhesives or sealants to PCB/PWBs or their components;
aparatus for the aplication of dry film or liquid photo resist,
photosensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on
PCB/PWB substrates or their components; equipment for the removal of dust
particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture
of PCB/PWBs or PCAs; wet procesing equipment for the aplication by imersion
of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of
removing material on PCB/PWB substrates; aparatus for physical deposition on
flat panel display substrates [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8479
|
89
|
30
|
- - - Loại khác,
hoạt động bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
89
|
30
|
- - - Other, electricaly
operated
|
unit
|
8479
|
89
|
40
|
- - - Loại khác,
hoạt động không bằng điện
|
chiếc
|
8479
|
89
|
40
|
- - - Other, not-electricaly
operated
|
unit
|
8479
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8479
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8479
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá
thuộc mã số 8479.89.10
|
chiếc
|
8479
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading
8479.89.10
|
unit
|
8479
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá
thuộc mã số 8479.89.20
|
chiếc
|
8479
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8479.89.20
|
unit
|
8479
|
90
|
30
|
- - Của máy hoạt
động bằng điện khác
|
chiếc
|
8479
|
90
|
30
|
- - Of other electricaly
operated machines
|
unit
|
8479
|
90
|
40
|
- - Của máy hoạt
động không bằng điện khác
|
chiếc
|
8479
|
90
|
40
|
- - Of non-electricaly
operated machines
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8480
|
|
|
Hộp khuôn đúc
kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim
loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại,
thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic
|
|
8480
|
|
|
Moulding boxes for metal
foundry; mould bases; moulding paterns; moulds for metal (other than ingot
moulds), metal carbides, glas, mineral materials, ruber or plastics.
|
|
8480
|
10
|
00
|
- Hộp khuôn đúc kim
loại
|
chiếc
|
8480
|
10
|
00
|
- Moulding boxes for metal
foundry
|
unit
|
8480
|
20
|
00
|
- Đế khuôn
|
chiếc
|
8480
|
20
|
00
|
- Mould bases
|
unit
|
8480
|
30
|
00
|
- Mẫu làm khuôn
|
chiếc
|
8480
|
30
|
00
|
- Moulding paterns
|
unit
|
|
|
|
- Mẫu khuôn dùng
để đúc kim loại hay các bua kim loại:
|
|
|
|
|
‑ Moulds for metal or
metal carbides:
|
|
8480
|
41
|
00
|
- - Loại phun hoặc
nén
|
chiếc
|
8480
|
41
|
00
|
- - Injection or compresion
types
|
unit
|
8480
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8480
|
49
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8480
|
50
|
00
|
- Khuôn đúc thủy
tinh
|
chiếc
|
8480
|
50
|
00
|
- Moulds for glas
|
unit
|
8480
|
60
|
|
- Khuôn đúc khoáng
vật:
|
|
8480
|
60
|
|
- Moulds for mineral
materials:
|
|
8480
|
60
|
10
|
- - Khuôn đúc bê tông
|
chiếc
|
8480
|
60
|
10
|
- - Moulds for concrete
|
unit
|
8480
|
60
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8480
|
60
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Khuôn đúc cao su hay
plastic:
|
|
|
|
|
‑ Moulds for ruber or
plastics:
|
|
8480
|
71
|
|
- - Loại phun hoặc
nén:
|
|
8480
|
71
|
|
- - Injection or compresion
types:
|
|
8480
|
71
|
10
|
- - - Khuôn làm đế
giầy
|
chiếc
|
8480
|
71
|
10
|
- - - Moulds for the
manufacture of soles
|
unit
|
8480
|
71
|
20
|
- - - Khuôn để
sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A-169]
|
chiếc
|
8480
|
71
|
20
|
- - - Moulds for manufacture
of semiconductor devices [ITA1/A-169]
|
unit
|
8480
|
71
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8480
|
71
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8480
|
79
|
|
- - Loại khác:
|
|
8480
|
79
|
|
- - Other:
|
|
8480
|
79
|
10
|
- - - Khuôn làm đế
giầy
|
chiếc
|
8480
|
79
|
10
|
- - - Moulds for the
manufacture of soles
|
unit
|
8480
|
79
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8480
|
79
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8481
|
|
|
Vòi, van và các thiết
bị tương tự dùng cho đường ống,
thân nồi hơi, bể chứa hay các loại
tương tự kể cả van giảm áp và van
để điều chỉnh bằng nhiệt
|
|
8481
|
|
|
Taps, cocks, valves and
similar apliances for pipes, boiler shels, tanks, vats or the like, including
presure‑reducing valves and thermostaticaly controled valves.
|
|
8481
|
10
|
|
- Van giảm áp:
|
|
8481
|
10
|
|
- Presure‑reducing
valves
|
|
8481
|
10
|
10
|
- - Bằng sắt
hoặc thép
|
|
8481
|
10
|
10
|
- - Of iron or stel
|
|
|
|
|
- - Bằng đồng
hoặc hợp kim đồng:
|
chiếc
|
|
|
|
- - Of coper or coper aloys:
|
unit
|
8481
|
10
|
21
|
- - - Có đường
kính trong từ 25m trở xuống
|
|
8481
|
10
|
21
|
- - - Of 25 m or les in
internal diameter
|
|
8481
|
10
|
22
|
- - - Có đường
kính trong trên 25m.
|
chiếc
|
8481
|
10
|
22
|
- - - Of more than 25 m in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
10
|
30
|
- - Bằng kim loại
khác
|
chiếc
|
8481
|
10
|
30
|
- - Of other metals
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng plastic:
|
|
|
|
|
- - Of plastic:
|
|
8481
|
10
|
41
|
- - - Có đường
kính trong từ 10m đến 25m.
|
chiếc
|
8481
|
10
|
41
|
- - - Of not les than 10 m and
not exceding 25 m in internal diameter
|
unit
|
8481
|
10
|
49
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
10
|
49
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8481
|
20
|
|
- Van dùng trong truyền
động dầu thủy lực hay khí nén:
|
|
8481
|
20
|
|
- Valves for oleohydraulic or
pneumatic transmisions:
|
|
|
|
|
- - Bằng sắt
hoặc thép:
|
|
|
|
|
- - Of iron or stel:
|
|
8481
|
20
|
11
|
- - - Van từ dùng cho
cửa xe ôtô con chở khách và xe buýt
|
chiếc
|
8481
|
20
|
11
|
- - - Magnetic valves for dors
of pasenger cars or buses
|
unit
|
8481
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
20
|
19
|
- - - Other:
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng đồng
hoặc hợp kim đồng:
|
|
|
|
|
- - Of coper or coper aloys
|
|
8481
|
20
|
21
|
- - - Có đường
kính trong từ 25m trở xuống
|
chiếc
|
8481
|
20
|
21
|
- - - Of 25 m or les in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
20
|
22
|
- - - Có đường
kính trong trên 25m.
|
chiếc
|
8481
|
20
|
22
|
- - - Exceding 25 m in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
20
|
30
|
- - Bằng kim loại
khác
|
chiếc
|
8481
|
20
|
30
|
- - Of other metals:
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng plastic:
|
|
|
|
|
- - Of plastics:
|
|
8481
|
20
|
41
|
- - - Có đường
kính trong từ 10m đến 25m.
|
chiếc
|
8481
|
20
|
41
|
- - - Of not les than 10 m and
not exceding 25 m in internal diameter
|
unit
|
8481
|
20
|
49
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
20
|
49
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8481
|
30
|
|
- Van kiểm tra (van
một chiều):
|
|
8481
|
30
|
|
- Check (nonreturn) valves
|
|
|
|
|
- - Bằng sắt
hoặc thép:
|
|
|
|
|
- - Of iron or stel:
|
|
8481
|
30
|
11
|
- - - Van đúc thuộc
loại van cản (van kiểm tra) có đường kính
của cửa nạp từ 40m đến 600m
|
chiếc
|
8481
|
30
|
11
|
- - - Cast valves of swing
check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 m to 600 m
|
unit
|
8481
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
30
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng đồng
hoặc hợp kim đồng:
|
|
|
|
|
- - Of coper or coper aloys:
|
|
8481
|
30
|
21
|
- - - Có đường
kính trong từ 25m trở xuống
|
chiếc
|
8481
|
30
|
21
|
- - - Of 25 m or les in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
30
|
22
|
- - - Có đường
kính trong trên 25m.
|
chiếc
|
8481
|
30
|
22
|
- - - Exceding 25 m in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
30
|
23
|
- - - Van đúc thuộc
loại van cản (van kiểm tra) có đường kính
của cửa nạp từ 40 m đến 600 m
|
chiếc
|
8481
|
30
|
23
|
- - - Other cast valves of
swing check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 m to 600 m
|
unit
|
8481
|
30
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
30
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng kim loại
khác:
|
|
|
|
|
- - Of other metals:
|
|
8481
|
30
|
31
|
- - - Van đúc thuộc
loại van cản (van kiểm tra) có đường kính
của cửa nạp từ 40 m đến 600 m
|
chiếc
|
8481
|
30
|
31
|
- - - Cast valves of swing
check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 m to 600 m
|
unit
|
8481
|
30
|
39
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
30
|
39
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng plastic:
|
|
|
|
|
- - Of plastics:
|
|
8481
|
30
|
41
|
- - - Có đường
kính trong từ 10m đến 25m.
|
chiếc
|
8481
|
30
|
41
|
- - - Of not les than 10 m and
not more than 25 m in internal diameter
|
unit
|
8481
|
30
|
42
|
- - - Van đúc thuộc
loại van cản (van kiểm tra) có đường kính
của cửa nạp từ 40m đến 600m
|
chiếc
|
8481
|
30
|
42
|
- - - Cast valves of swing
check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 m to 600 m
|
unit
|
8481
|
30
|
49
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
30
|
49
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8481
|
30
|
91
|
- - - Van đúc thuộc
loại van cản (van kiểm tra) có đường kính
của cửa nạp từ 40m đến 600m
|
chiếc
|
8481
|
30
|
91
|
- - - Cast valves of swing
check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 m to 600 m
|
unit
|
8481
|
30
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
30
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
40
|
|
- Van an toàn hay van
xả:
|
|
8481
|
40
|
|
- Safety or relief valves:
|
|
8481
|
40
|
10
|
- - Bằng sắt
hoặc thép
|
chiếc
|
8481
|
40
|
10
|
- - Of iron or stel aloys:
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng đồng
hoặc hợp kim đồng:
|
|
|
|
|
- - Of coper or coper aloys:
|
|
8481
|
40
|
21
|
- - - Có đường
kính trong từ 25m trở xuống
|
chiếc
|
8481
|
40
|
21
|
- - - Not exceding 25 m in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
40
|
22
|
- - - Có đường
kính trong trên 25m.
|
chiếc
|
8481
|
40
|
22
|
- - - Exceding 25 m in
internal diameter
|
unit
|
8481
|
40
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
40
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
40
|
30
|
- - Bằng kim loại
khác
|
chiếc
|
8481
|
40
|
30
|
- - Of other metals
|
unit
|
|
|
|
- - Bằng plastic:
|
|
|
|
|
- - Of plastics:
|
|
8481
|
40
|
41
|
- - - Có đường
kính trong từ 10m đến 25m
|
chiếc
|
8481
|
40
|
41
|
- - - Of not les than 10 m and
not exceding 25 m in internal diameter
|
unit
|
8481
|
40
|
49
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
40
|
49
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8481
|
80
|
|
- Các thiết bị
khác:
|
|
8481
|
80
|
|
- - Other apliances:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho săm:
|
|
|
|
|
- - Valves for iner tubes:
|
|
8481
|
80
|
11
|
- - - Bằng
đồng hoặc hợp kim đồng
|
chiếc
|
8481
|
80
|
11
|
- - - Of coper or coper aloys
|
unit
|
8481
|
80
|
12
|
- - - Bằng kim
loại khác
|
chiếc
|
8481
|
80
|
12
|
- - - Of other materials
tyres:
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho lốp không
cần săm:
|
|
|
|
|
- - Valves for tubeles
|
|
8481
|
80
|
13
|
- - - Bằng
đồng hoặc hợp kim đồng
|
chiếc
|
8481
|
80
|
13
|
- - - Of coper or coper aloys
|
unit
|
8481
|
80
|
14
|
- - - Bằng kim
loại khác
|
chiếc
|
8481
|
80
|
14
|
- - - Of other materials
|
unit
|
|
|
|
- - Van xi lanh (LPG)
bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích
thước như sau:
|
|
|
|
|
- - LPG cylinder valves of
coper or coper aloys, having the folowing dimensions:
|
|
8481
|
80
|
21
|
- - - Có đường
kính trong của cửa nạp và cửa thoát không quá 2,5cm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
21
|
- - - Having inlet and outlet
internal diameters not exceding 2.5 cm
|
unit
|
8481
|
80
|
22
|
- - - Có đường
kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 2,5cm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
22
|
- - - Having inlet or outlet
internal diameter exceding 2.5 cm
|
unit
|
8481
|
80
|
30
|
- - Van, đã hoặc
chưa lắp bộ phận đánh lửa điện
từ dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò
nướng bằng ga
|
chiếc
|
8481
|
80
|
30
|
- - Cocks or valves, whether
or not fited with piezo-electric igniters for gas stoves and ranges
|
unit
|
8481
|
80
|
40
|
- - Van chai nước
sôđa, bộ phận nạp bia hoạt động
bằng gas
|
chiếc
|
8481
|
80
|
40
|
- - Soda water botle valves;
gas operated ber dispensing units
|
unit
|
8481
|
80
|
50
|
- - Van có vòi kết
hợp
|
chiếc
|
8481
|
80
|
50
|
- - Mixing taps and valves
|
unit
|
8481
|
80
|
60
|
- - Van đường
ống nước
|
chiếc
|
8481
|
80
|
60
|
- - Water pipeline valves
|
unit
|
8481
|
80
|
70
|
- - Van nước có núm
dùng cho súc vật con
|
chiếc
|
8481
|
80
|
70
|
- - Hog niple waterers
|
unit
|
8481
|
80
|
85
|
- - Van nối có núm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
85
|
- - Niple joint valves
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8481
|
80
|
91
|
- - - Van hình cầu (van
kiểu phao)
|
chiếc
|
8481
|
80
|
91
|
- - - Bal valves
|
unit
|
|
|
|
- - - Van cổng,
điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc
thép, có kích thước như sau:
|
|
|
|
|
- - - Gate valves, manualy
operated, of iron or stel, having the folowing dimensions:
|
|
8481
|
80
|
92
|
- - - - Có
đường kính trong của cửa nạp và cửa
thoát trên 5cm nhưng không quá 40cm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
92
|
- - - - Having inlet and
outlet internal diameters of more than 5 cm but not more than 40 cm
|
unit
|
8481
|
80
|
93
|
- - - - Có
đường kính trong của cửa nạp và cửa
thoát trên 40cm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
93
|
- - - - Having inlet and
outlet internal diameters of more than 40 cm
|
unit
|
8481
|
80
|
94
|
- - - Van nhiều
cửa
|
chiếc
|
8481
|
80
|
94
|
- - - Manifold valves
|
unit
|
8481
|
80
|
95
|
- - - Van điều
khiển bằng khí nén
|
chiếc
|
8481
|
80
|
95
|
- - - Pneumaticaly controled
valves
|
unit
|
|
|
|
- - - Van khác bằng
plastic, có đường kích thước như sau:
|
|
|
|
|
- - - Other valves of
plastics, having the folowing dimensions:
|
|
8481
|
80
|
96
|
- - - - Có
đường kính trong của cửa nạp và cửa
thoát trên từ 1cm đến 2,5cm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
96
|
- - - - Having inlet and
outlet diameters of not les than 1 cm but not more than 2.5 cm
|
unit
|
8481
|
80
|
97
|
- - - - Có
đường kính trong của cửa nạp và cửa
thoát trên dưới 1 cm hoặc trên 2.5cm
|
chiếc
|
8481
|
80
|
97
|
- - - - Having inlet and
outlet diameters of not les than 1 cm but more than 2.5 cm
|
unit
|
8481
|
80
|
98
|
- - - Loại khác,
điều khiển bằng tay, trọng lượng
dưới 3kg, đã được xử lý bề
mặt hoặc làm bằng thép không rỉ hoặc niken
|
chiếc
|
8481
|
80
|
98
|
- - - Other, operated by hand,
weighing les than 3 kg, surface treated or made of stainles stel or nickel
|
unit
|
8481
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
80
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
90
|
|
- Bộ phận:
|
|
8481
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8481
|
90
|
10
|
- - Vỏ của van
cổng hoặc van cống, có đường kính trong
của cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50m nhưng
không quá 400m.
|
chiếc
|
8481
|
90
|
10
|
- - Housings for sluice or
gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceding 50 m but
not exceding 400 m
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho vòi, van các
loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không
cần săm) và các thiết bị tương tự, có
đường kính trong từ 25m trở xuống:
|
|
|
|
|
- - For taps, cocks, valves
(excluding iner tube valves and valves for tubeles tyres) and similar
apliances of 25 m or les in internal diameter:
|
|
8481
|
90
|
21
|
- - - Thân, dùng cho vòi
nước
|
chiếc
|
8481
|
90
|
21
|
- - - Bodies, for water taps
|
unit
|
8481
|
90
|
22
|
- - - Thân, dùng cho van xy
lanh ga hoá lỏng (LPG)
|
chiếc
|
8481
|
90
|
22
|
- - - Bodies, for liquefied
petroleum gas (LPG) cylinder valves
|
unit
|
8481
|
90
|
23
|
- - - Thân, loại khác
|
chiếc
|
8481
|
90
|
23
|
- - - Bodies, other
|
unit
|
8481
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
90
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8481
|
90
|
30
|
- - Thân hoặc
đầu van của săm hoặc lốp không cần
săm
|
chiếc
|
8481
|
90
|
30
|
- - Valve bodies or stems of
iner tube or tubeles tyre valves
|
unit
|
8481
|
90
|
40
|
- - Lõi van của
săm hoặc lốp không cần săm
|
chiếc
|
8481
|
90
|
40
|
- - Valve cores of iner tube
or tubeles tyre valves
|
unit
|
8481
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8481
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8482
|
|
|
ổ bi hoặc
ổ đũa
|
|
8482
|
|
|
Bal or roler bearings.
|
|
8482
|
10
|
00
|
- ổ bi
|
chiếc
|
8482
|
10
|
00
|
- Bal bearings
|
unit
|
8482
|
20
|
00
|
- ổ đũa côn,
kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn
|
chiếc
|
8482
|
20
|
00
|
- Tapered roler bearings,
including cone and tapered roler asemblies
|
unit
|
8482
|
30
|
00
|
- ổ đũa lòng
cầu
|
chiếc
|
8482
|
30
|
00
|
- Spherical roler bearings
|
unit
|
8482
|
40
|
00
|
- ổ đũa kim
|
chiếc
|
8482
|
40
|
00
|
- Nedle roler bearings
|
unit
|
8482
|
50
|
00
|
- Các loại ổ
đũa hình trụ khác
|
chiếc
|
8482
|
50
|
00
|
- Other cylindrical roler
bearings
|
unit
|
8482
|
80
|
00
|
- Loại khác, kể
cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa
|
chiếc
|
8482
|
80
|
00
|
- Other, including combined
bal/roler bearings
|
unit
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
|
|
|
‑ Parts:
|
|
8482
|
91
|
00
|
- - Bi, kim và đũa
của ổ
|
chiếc
|
8482
|
91
|
00
|
- - Bals, nedles and rolers
|
unit
|
8482
|
99
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8482
|
99
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8483
|
|
|
Trục truyền
động (kể cả trục cam và trục khủyu)
và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và
gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh
răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa;
hộp số và các cơ cấu điều tốc khác,
kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh
đà và ròng rọc, kể cả pa lăng; ly hợp và
khớp nối trục (kể cả khớp nối
vạn năng)
|
|
8483
|
|
|
Transmision shafts
(including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and
plain shaft bearings, gears and gearing; bal or roler screws; gear‑boxes
and other sped changers, including torque converters; flywhels and puleys,
including puley blocks; clutches and shaft couplings (including universal
joints).
|
|
8483
|
10
|
|
- Trục truyền
động (kể cả trục cam và trục khủyu)
và tay biên:
|
|
8483
|
10
|
|
- Transmision shafts
(including cam shafts and crank shafts) and cranks:
|
|
8483
|
10
|
10
|
- - Dùng cho máy dọn
đất
|
chiếc
|
8483
|
10
|
10
|
- - For earth moving machinery
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho động
cơ của xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
|
- - For engines of vehicles of
Chapter 87:
|
|
8483
|
10
|
21
|
- - - Dùng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10
hoặc 8701.90
|
chiếc
|
8483
|
10
|
21
|
- - - For engines of vehicles
of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90
|
unit
|
8483
|
10
|
22
|
- - - Dùng cho
động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc
8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)
|
chiếc
|
8483
|
10
|
22
|
- - - For engines of vehicles
of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)
|
unit
|
8483
|
10
|
23
|
- - - Dùng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 87.11
|
chiếc
|
8483
|
10
|
23
|
- - - For engines of vehicles
of heading 87.11
|
unit
|
8483
|
10
|
24
|
- - - Dùng cho động
cơ của các xe khác thuộc chương 87
|
chiếc
|
8483
|
10
|
24
|
- - - For engines of other
vehicles of Chapter 87
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho động
cơ đẩy thuỷ:
|
|
|
|
|
- - For marine propulsion
engines:
|
|
8483
|
10
|
31
|
- - - Loại có công
suất không quá 22,38 kW
|
chiếc
|
8483
|
10
|
31
|
- - - Of an output not
exceding 22.38 kW
|
unit
|
8483
|
10
|
39
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
10
|
39
|
- - - Other
|
unit
|
8483
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8483
|
20
|
|
- Gối đỡ dùng
ổ bi hoặc ổ đũa:
|
|
8483
|
20
|
|
- Bearing housings,
incorporating bal or roler bearings:
|
|
8483
|
20
|
10
|
- - Dùng cho máy dọn
đất
|
chiếc
|
8483
|
20
|
10
|
- - For earth moving machinery
|
unit
|
8483
|
20
|
20
|
- - Dùng cho xe có
động cơ
|
chiếc
|
8483
|
20
|
20
|
- - For motor vehicles
|
unit
|
8483
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8483
|
30
|
|
- Gối đỡ,
không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:
|
|
8483
|
30
|
|
- Bearing housings, not
incorporating bal or roler bearings, plain shaft bearings:
|
|
8483
|
30
|
10
|
- - Dùng cho máy dọn
đất
|
chiếc
|
8483
|
30
|
10
|
- - For earth moving machinery
|
unit
|
8483
|
30
|
20
|
- - Dùng cho xe có
động cơ
|
chiếc
|
8483
|
30
|
20
|
- - For motor vehicles
|
unit
|
8483
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8483
|
40
|
|
- Bánh răng và cụm
bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các
bộ phận truyền chuyển động riêng
biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các
cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ
biến đổi mô men xoắn:
|
|
8483
|
40
|
|
- Gears and gearing, other
than tothed whels, chain sprockets and other transmision elements presented
separately; bal or roler screws; gear boxes and other sped changers,
including torque converters:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho động
cơ của xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
|
- - For engines of vehicles of
Chapter 87:
|
|
8483
|
40
|
11
|
- - - Dùng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10
hoặc 8701.90
|
chiếc
|
8483
|
40
|
11
|
- - - For engines of vehicles
of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90
|
unit
|
8483
|
40
|
12
|
- - - Dùng cho
động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc
8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)
|
chiếc
|
8483
|
40
|
12
|
- - - For engines of vehicles
of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes
|
unit
|
8483
|
40
|
13
|
- - - Dùng cho động
cơ của xe thuộc nhóm 87.11
|
chiếc
|
8483
|
40
|
13
|
- - - For engines of vehicles
of heading 87.11
|
unit
|
8483
|
40
|
14
|
- - - Dùng cho động
cơ của các xe khác thuộc chương 87
|
chiếc
|
8483
|
40
|
14
|
- - - For engines of other
vehicles of Chapter 87
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho động
cơ đẩy thủy:
|
|
|
|
|
- - For marine propulsion engines:
|
|
8483
|
40
|
21
|
- - - Loại có công
suất không quá 22,38 kW
|
chiếc
|
8483
|
40
|
21
|
- - - Of an output not
exceding 22.38 kW
|
unit
|
8483
|
40
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
40
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8483
|
40
|
30
|
- - Dùng cho động
cơ của máy dọn đất
|
chiếc
|
8483
|
40
|
30
|
- - For the engines of earth
moving machines
|
unit
|
8483
|
40
|
90
|
- - Dùng cho động
cơ khác
|
chiếc
|
8483
|
40
|
90
|
- - For other engines
|
unit
|
8483
|
50
|
00
|
- Bánh đà và ròng
rọc, kể cả pa-lăng
|
chiếc
|
8483
|
50
|
00
|
- Flywhels and puleys,
including puley blocks
|
unit
|
8483
|
60
|
00
|
- Ly hợp và khớp
nối trục (kể cả khớp nối vạn
năng)
|
chiếc
|
8483
|
60
|
00
|
- Clutches and shaft couplings
(including universal joints)
|
unit
|
8483
|
90
|
|
- Bánh xe có răng,
đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển
động riêng biệt; các bộ phận:
|
|
8483
|
90
|
|
- Tothed whels, chain
sprockets and other transmision elements presented separately; parts:
|
|
|
|
|
- - Bộ phận
của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10:
|
|
|
|
|
- - Parts of gods of
subheading 8483.10:
|
|
8483
|
90
|
11
|
- - - Dùng cho máy kéo
cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10
|
chiếc
|
8483
|
90
|
11
|
- - - For pedestrian controled
tractors of subheading 8701.10
|
unit
|
8483
|
90
|
12
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90
|
chiếc
|
8483
|
90
|
12
|
- - - For agricultural
tractors of subheading 8701.90
|
unit
|
8483
|
90
|
13
|
- - - Dùng cho máy kéo khác
thuộc nhóm 87.01
|
chiếc
|
8483
|
90
|
13
|
- - - For other tractors of
heading 87.01
|
unit
|
8483
|
90
|
14
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc nhóm 87.11
|
chiếc
|
8483
|
90
|
14
|
- - - For gods of heading
87.11
|
unit
|
8483
|
90
|
15
|
- - - Dùng cho các hàng hoá
khác thuộc chương 87
|
chiếc
|
8483
|
90
|
15
|
- - - For other gods of
Chapter 87
|
unit
|
8483
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8483
|
90
|
91
|
- - - Dùng cho máy kéo
cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10
|
chiếc
|
8483
|
90
|
91
|
- - - For pedestrian controled
tractors of subheading 8701.10
|
unit
|
8483
|
90
|
92
|
- - - Dùng cho máy kéo nông
nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90
|
chiếc
|
8483
|
90
|
92
|
- - - For agricultural
tractors of subheading 8701.90
|
unit
|
8483
|
90
|
93
|
- - - Dùng cho máy kéo khác
thuộc nhóm 87.01
|
chiếc
|
8483
|
90
|
93
|
- - - For other tractors of
heading 87.01
|
unit
|
8483
|
90
|
94
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc nhóm 87.11
|
chiếc
|
8483
|
90
|
94
|
- - - For gods of heading
87.11
|
unit
|
8483
|
90
|
95
|
- - - Dùng cho các hàng hoá
khác thuộc chương 87
|
chiếc
|
8483
|
90
|
95
|
- - - For other gods of
Chapter 87
|
unit
|
8483
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8483
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8484
|
|
|
Đệm và
gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết
hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai
hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một
số chủng loại đệm và gioăng tương
tự, thành phần khác nhau, được đóng trong
các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt
làm kín
|
|
8484
|
|
|
Gaskets and similar joints
of metal sheting combined with other material or of two or more layers of
metal; sets or asortments of gaskets and similar joints, disimilar in
composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical
seals.
|
|
8484
|
10
|
00
|
- Đệm và
gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết
hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai
hay nhiều lớp kim loại
|
chiếc
|
8484
|
10
|
00
|
- Gaskets and similar joints
of metal sheting combined with other material or of two or more layers of
metal
|
unit
|
8484
|
20
|
00
|
- Phớt làm kín
|
chiếc
|
8484
|
20
|
00
|
- Mechanical seals
|
unit
|
8484
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
chiếc
|
8484
|
90
|
00
|
- Other
|
unit
|
8485
|
|
|
Các bộ phận
máy, không kèm theo bộ phận nối điện, cách
điện, ống dây, công tắc, và các bộ phận
điện khác chưa được ghi hoặc chi
tiết ở nơi khác trong chương này
|
|
8485
|
|
|
Machinery parts, not
containing electrical conectors, insulators, coils, contacts or other
electrical features, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8485
|
10
|
00
|
- Chân vịt của
tầu hoặc thuyền và cánh quạt của chân vịt
|
chiếc
|
8485
|
10
|
00
|
Ships' or boats' propelers and
blades therefor
|
unit
|
8485
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8485
|
90
|
|
- Other:
|
|
8485
|
90
|
10
|
- - Vòng gioăng dầu
|
chiếc
|
8485
|
90
|
10
|
- - Oil seal rings
|
unit
|
8485
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8485
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
Mã
hàng
|
Mô
tả hàng hoá
|
Đơn
vị tính
|
Code
|
Description
|
Unit
|
8501
|
|
|
Động cơ
điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát
điện)
|
|
8501
|
|
|
Electric motors and
generators (excluding generating sets).
|
|
8501
|
10
|
|
- Động cơ có
công suất không quá 37,5 W:
|
|
8501
|
10
|
|
- Motors of an output not
exceding 37.5 W:
|
|
|
|
|
- - Động cơ
một chiều:
|
|
|
|
|
- - DC motors:
|
|
8501
|
10
|
11
|
- - - Động cơ
bước (steper motors)
|
chiếc
|
8501
|
10
|
11
|
- - - Steper motors
|
unit
|
8501
|
10
|
12
|
- - - Động cơ
trục đứng (spindle motors)
|
chiếc
|
8501
|
10
|
12
|
- - - Spindle motors
|
unit
|
8501
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8501
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Động cơ
khác, bao gồm cả động cơ vạn năng
một chiều/ xoay chiều (AC/DC):
|
|
|
|
|
- - Other motors including
universal (AC/DC) motors:
|
|
8501
|
10
|
91
|
- - - Động cơ
bước (steper motors)
|
chiếc
|
8501
|
10
|
91
|
- - - Steper motors
|
unit
|
8501
|
10
|
92
|
- - - Động cơ
trục đứng (spindle motors)
|
chiếc
|
8501
|
10
|
92
|
- - - Spindle motors
|
unit
|
8501
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8501
|
10
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8501
|
20
|
|
- Động cơ
vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC) có công
suất trên 37,5W:
|
|
8501
|
20
|
|
- Universal AC/DC motors of an
output exceding 37.5 W:
|
|
8501
|
20
|
10
|
- - Có công suất không
quá 1kW
|
chiếc
|
8501
|
20
|
10
|
- - Of an output not exceding
1 kW
|
unit
|
8501
|
20
|
20
|
- - Có công suất trên
1kW
|
chiếc
|
8501
|
20
|
20
|
- - Of an output exceding 1 kW
|
unit
|
|
|
|
- Động cơ
một chiều khác (DC); Máy phát điện một
chiều (DC):
|
|
|
|
|
‑ Other DC motors; DC
generators:
|
|
8501
|
31
|
|
- - Có công suất không
quá 750W:
|
|
8501
|
31
|
|
- - Of an output not exceding
750 W:
|
|
8501
|
31
|
10
|
- - - Động cơ
|
chiếc
|
8501
|
31
|
10
|
- - - Motors
|
unit
|
8501
|
31
|
20
|
- - - Máy phát điện
|
chiếc
|
8501
|
31
|
20
|
- - - Generators
|
unit
|
8501
|
32
|
|
- - Có công suất trên 750W
nhưng không quá 75 kW:
|
|
8501
|
32
|
|
- - Of an output exceding 750
W but not exceding 75 kW:
|
|
|
|
|
- - - Động cơ
điện:
|
|
|
|
|
- - - Motors:
|
|
8501
|
32
|
11
|
- - - - Có công suất
không quá 10 kW
|
chiếc
|
8501
|
32
|
11
|
- - - - Of an output not
exceding 10 kW
|
unit
|
8501
|
32
|
12
|
- - - - Có công suất
trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW
|
chiếc
|
8501
|
32
|
12
|
- - - - Of an output exceding
10 kW but not exceding 37.5 kW
|
unit
|
8501
|
32
|
19
|
- - - - Có công suất
trên 37,5 kW
|
chiếc
|
8501
|
32
|
19
|
- - - - Of an output exceding
37.5 kW
|
unit
|
|
|
|
- - - Máy phát
điện:
|
|
|
|
|
- - - Generators:
|
|
8501
|
32
|
21
|
- - - - Có công suất
không quá 10 kW
|
chiếc
|
8501
|
32
|
21
|
- - - - Of an output not
exceding 10 kW
|
unit
|
8501
|
32
|
22
|
- - - - Có công suất
trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW
|
chiếc
|
8501
|
32
|
22
|
- - - - Of an output exceding
10 kW but not exceding 37.5 kW
|
unit
|
8501
|
32
|
29
|
- - - - Có công suất
trên 37,5 kW
|
chiếc
|
8501
|
32
|
29
|
- - - - Of an output exceding
37.5 kW
|
unit
|
8501
|
33
|
|
- - Có công suất trên 75
kW nhưng không quá 375 kW:
|
|
8501
|
33
|
|
- - Of an output exceding 75
kW but not exceding 375 kW:
|
|
8501
|
33
|
10
|
- - - Động cơ
điện
|
chiếc
|
8501
|
33
|
10
|
- - - Motors
|
unit
|
8501
|
33
|
20
|
- - - Máy phát điện
|
chiếc
|
8501
|
33
|
20
|
- - - Generators
|
unit
|
8501
|
34
|
|
- - Có công suất trên
375 kW:
|
|
8501
|
34
|
|
- - Of an output exceding 375
kW:
|
|
8501
|
34
|
10
|
- - - Động cơ
điện
|
chiếc
|
8501
|
34
|
10
|
- - - Motors
|
unit
|
|
|
|
- - - Máy phát
điện:
|
|
|
|
|
- - - Generators:
|
|
8501
|
34
|
21
|
- - - - Máy phát
điện một chiều (DC) có công suất từ
10.000kW trở lên
|
chiếc
|
8501
|
34
|
21
|
- - - - DC generators of an
output 10,000 kW or more
|
unit
|
8501
|
34
|
29
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8501
|
34
|
29
|
- - - - Other
|
unit
|
8501
|
40
|
|
- Động cơ
điện xoay chiều (AC), một pha:
|
|
8501
|
40
|
|
- Other AC motors, single‑phase:
|
|
8501
|
40
|
10
|
- - Có công suất không
quá 1 kW
|
chiếc
|
8501
|
40
|
10
|
- - Of an output not exceding
1 kW
|
unit
|
8501
|
40
|
20
|
- - Có công suất trên 1
kW
|
chiếc
|
8501
|
40
|
20
|
- - Of an output exceding 1 kW
|
unit
|
|
|
|
- Động cơ
điện xoay chiều khác (AC), đa pha:
|
|
|
|
|
‑ Other AC motors, multi‑phase:
|
|
8501
|
51
|
00
|
- - Có công suất không
quá 750W
|
chiếc
|
8501
|
51
|
00
|
- - Of an output not exceding
750W
|
unit
|
8501
|
52
|
|
- - Có công suất trên
750 W nhưng không quá 75 kW:
|
|
8501
|
52
|
|
- - Of an output exceding 750
W but not exceding 75 kW:
|
|
8501
|
52
|
10
|
- - - Có công suất không
quá 1 kW
|
chiếc
|
8501
|
52
|
10
|
- - - Of an output not
exceding 1 kW
|
unit
|
8501
|
52
|
20
|
- - - Có công suất trên
1 kW nhưng không quá 37,5 kW
|
chiếc
|
8501
|
52
|
20
|
- - - Of an output exceding 1
kW but not exceding 37.5 kW
|
unit
|
8501
|
52
|
30
|
- - - Có công suất trên
37,5 kW
|
chiếc
|
8501
|
52
|
30
|
- - - Of an output exceding
37.5 kW
|
unit
|
8501
|
53
|
00
|
- - Có công suất trên
75 kW
|
chiếc
|
8501
|
53
|
00
|
- - Of an output exceding 75
kW
|
unit
|
|
|
|
- Máy phát điện
xoay chiều AC (máy dao điện):
|
|
|
|
|
‑ AC generators
(alternators):
|
|
8501
|
61
|
|
- - Có công suất không
quá 75kVA:
|
|
8501
|
61
|
|
- - Of an output not exceding
75 kVA:
|
|
8501
|
61
|
10
|
- - - Có công suất không
quá 12,5kVA
|
chiếc
|
8501
|
61
|
10
|
- - - Of an output not
exceding 12.5 kVA
|
unit
|
8501
|
61
|
20
|
- - - Có công suất trên
12,5 kVA
|
|
8501
|
61
|
20
|
- - - Of an output exceding
12.5 kVA
|
|
8501
|
62
|
00
|
- - Có công suất trên
75kVA nhưng không quá 375kVA
|
chiếc
|
8501
|
62
|
00
|
- - Of an output exceding 75
kVA but not exceding 375 kVA
|
unit
|
8501
|
63
|
00
|
- - Có công suất trên
375kVA nhưng không quá 750kVA
|
chiếc
|
8501
|
63
|
00
|
- - Of an output exceding 375
kVA but not exceding 750 kVA
|
unit
|
8501
|
64
|
|
- - Có công suất trên
750kVA:
|
|
8501
|
64
|
|
- - Of an output exceding 750
kVA:
|
|
8501
|
64
|
10
|
- - - Máy phát điện
có công suất từ 10.000kVA trở lên
|
chiếc
|
8501
|
64
|
10
|
- - - Generators of an output
10,000 kVA or more
|
unit
|
8501
|
64
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8501
|
64
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8502
|
|
|
Tổ máy phát
điện và máy biến đổi điện quay
|
|
8502
|
|
|
Electric generating sets
and rotary converters.
|
|
|
|
|
- Tổ máy phát
điện với động cơ đốt trong
kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động
cơ diesel hoặc nửa diesel):
|
|
|
|
|
- Generating sets with
compresion‑ignition internal combustion piston engines (diesel or semi‑diesel
engines):
|
|
8502
|
11
|
00
|
- - Có công suất không
quá 75kVA
|
chiếc
|
8502
|
11
|
00
|
- - Of an output not exceding
75 kVA
|
unit
|
8502
|
12
|
|
- - Có công suất trên
75kVA nhưng không quá 375kVA:
|
|
8502
|
12
|
|
- - Of an output exceding 75
kVA but not exceding 375 kVA:
|
|
8502
|
12
|
10
|
- - - Có công suất không
quá 125kVA
|
chiếc
|
8502
|
12
|
10
|
- - - Of an output not
exceding 125 kVA
|
unit
|
8502
|
12
|
90
|
- - - Có công suất trên
125kVA
|
chiếc
|
8502
|
12
|
90
|
- - - Of an output exceding
125 kVA
|
unit
|
8502
|
13
|
00
|
- - Có công suất trên
375kVA
|
chiếc
|
8502
|
13
|
00
|
- - Of an output exceding 375
kVA
|
unit
|
8502
|
20
|
|
- Tổ máy phát
điện với động cơ piston đốt trong
đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
|
8502
|
20
|
|
- Generating sets with spark‑ignition
internal combustion piston engines:
|
|
8502
|
20
|
10
|
- - Có công suất không
quá 75kVA
|
chiếc
|
8502
|
20
|
10
|
- - Of an output not exceding
75 kVA
|
unit
|
8502
|
20
|
20
|
- - Có công suất trên
75kVA đến 100kVA
|
chiếc
|
8502
|
20
|
20
|
- - Of an output exceding 75
kVA but not exceding 100 kVA
|
unit
|
8502
|
20
|
30
|
- - Có công suất trên
100kVA đến 10.000kVA
|
chiếc
|
8502
|
20
|
30
|
- - Of an output exceding 100
kVA but not exceding 10,000 kVA
|
unit
|
8502
|
20
|
40
|
- - Có công suất trên
10.000kVA
|
chiếc
|
8502
|
20
|
40
|
- - Of an output exceding
10,000 kVA
|
unit
|
|
|
|
- Tổ máy phát
điện khác :
|
|
|
|
|
‑ Other generating sets:
|
|
8502
|
31
|
|
- - Chạy bằng
sức gió :
|
|
8502
|
31
|
|
- - Wind-powered:
|
|
8502
|
31
|
10
|
- - - Có công suất không
quá 10.000kVA
|
chiếc
|
8502
|
31
|
10
|
- - - Of an output not
exceding 10,000 kVA
|
unit
|
8502
|
31
|
90
|
- - - Có công suất trên
10.000kVA
|
chiếc
|
8502
|
31
|
90
|
- - - Of an output exceding
10,000 kVA
|
unit
|
8502
|
39
|
|
- - Loại khác :
|
|
8502
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8502
|
39
|
10
|
- - - Có công suất không
quá 10kVA
|
chiếc
|
8502
|
39
|
10
|
- - - Of an output not
exceding 10kVA
|
unit
|
8502
|
39
|
20
|
- - - Có công suất trên
10kVA đến 10.000kVA
|
chiếc
|
8502
|
39
|
20
|
- - - Of an output exceding 10
kVA but not exceding 10,000 kVA
|
unit
|
8502
|
39
|
30
|
- - - Có công suất trên
10.000kVA
|
chiếc
|
8502
|
39
|
30
|
- - - Of an output exceding
10,000 kVA
|
unit
|
8502
|
40
|
00
|
- Máy biến
đổi điện quay
|
chiếc
|
8502
|
40
|
00
|
- Electric rotary converters
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8503
|
|
|
Các bộ phận
chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy
thuộc nhóm 8501 hoặc 8502
|
|
8503
|
|
|
Parts suitable for use
solely or principaly with the machines of heading 85.01 or 85.02.
|
|
8503
|
00
|
10
|
- Các bộ phận dùng
để sản xuất động cơ điện
thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát
điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất
từ 10.000 kW trở lên
|
kg
|
8503
|
00
|
10
|
- Parts used in the
manufacture of electric motors of heading 85.01; parts of generators of
heading 85.01 or 85.02 of an output 10,000 kW or more
|
kg
|
8503
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
8503
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8504
|
|
|
Biến thế
điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví
dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm
|
|
8504
|
|
|
Electrical transformers,
static converters (for example, rectifiers) and inductors.
|
|
8504
|
10
|
00
|
- Chấn lưu dùng cho
đèn phóng hoặc ống phóng
|
chiếc
|
8504
|
10
|
00
|
- Balasts for discharge lamps
or tubes
|
unit
|
|
|
|
- Máy biến thế
điện môi lỏng:
|
|
|
|
|
‑ Liquid dielectric
transformers:
|
|
8504
|
21
|
|
- - Có công suất
sử dụng không quá 650kVA:
|
|
8504
|
21
|
|
- - Having a power handling
capacity not exceding 650 kVA:
|
|
8504
|
21
|
10
|
- - - Bộ ổn
định điện áp từng nấc, máy biến áp đo
lường có công suất sử dụng không quá 5kVA
|
chiếc
|
8504
|
21
|
10
|
- - - Step-voltage regulators;
instrument transformers with handling capacity not exceding 5 kVA
|
unit
|
|
|
|
- - - Loại khác :
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
8504
|
21
|
91
|
- - - - Có công suất
sử dụng trên 10 kVA
|
chiếc
|
8504
|
21
|
91
|
- - - - Having a power
handling capacity exceding 10 kVA
|
unit
|
8504
|
21
|
99
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
21
|
99
|
- - - - Other
|
unit
|
8504
|
22
|
|
- - Có công suất
sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
|
|
8504
|
22
|
|
- - Having a power handling
capacity exceding 650 kVA but not exceding 10,000 kVA:
|
|
|
|
|
- - - Bộ ổn
định điện áp từng nấc:
|
|
|
|
|
- - - Step-voltage regulators:
|
|
8504
|
22
|
11
|
- - - - Có điện áp
tối đa từ 66.000V trở lên
|
chiếc
|
8504
|
22
|
11
|
- - - - Of a high side voltage
of 66,000 volts or more
|
unit
|
8504
|
22
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
22
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
8504
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
22
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8504
|
23
|
|
- - Có công suất
sử dụng trên 10.000 kVA:
|
|
8504
|
23
|
|
- - Having a power handling
capacity exceding 10,000 kVA:
|
|
8504
|
23
|
10
|
- - - Có công suất
sử dụng không quá 15.000 kVA
|
chiếc
|
8504
|
23
|
10
|
- - - Having a power handling
capacity not exceding 15,000 kVA
|
unit
|
8504
|
23
|
20
|
- - - Có công suất
sử dụng trên 15.000 kVA
|
chiếc
|
8504
|
23
|
20
|
- - - Having a power handling
capacity exceding 15,000 kVA
|
unit
|
|
|
|
- Máy biến thế
khác :
|
|
|
|
|
‑ Other transformers:
|
|
8504
|
31
|
|
- - Có công suất
sử dụng không quá 1kVA:
|
|
8504
|
31
|
|
- - Having a power handling
capacity not exceding 1 kVA:
|
|
8504
|
31
|
10
|
- - - Máy biến
điện thế đo lường
|
chiếc
|
8504
|
31
|
10
|
- - - Instrument potential
transformers
|
unit
|
8504
|
31
|
20
|
- - - Máy biến dòng
đo lường
|
chiếc
|
8504
|
31
|
20
|
- - - Instrument curent
transformers
|
unit
|
8504
|
31
|
30
|
- - - Máy biến áp quét
về (flyback transformer)
|
chiếc
|
8504
|
31
|
30
|
- - - Flyback transformers
|
unit
|
8504
|
31
|
40
|
- - - Máy biến áp trung
tần
|
chiếc
|
8504
|
31
|
40
|
- - - Intermediate frequency
transformers
|
unit
|
8504
|
31
|
50
|
- - - Máy biến thế
tăng/giảm điện áp (step up/down transformers),
biến áp trượt và bộ ổn định
điện áp
|
chiếc
|
8504
|
31
|
50
|
- - - Step up/down
transformers, slide regulators, stabilisers
|
unit
|
8504
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
31
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8504
|
32
|
|
- - Công suất sử
dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA:
|
|
8504
|
32
|
|
- - Having a power handling
capacity exceding 1 kVA but not exceding 16 kVA:
|
|
8504
|
32
|
10
|
- - - Máy biến áp
đo lường, (máy biến điện thế và máy
biến dòng) loại công suất sử dụng không quá
5kVA
|
chiếc
|
8504
|
32
|
10
|
- - - Instrument transformers,
(potential and curent) of a power handling capacity not exceding 5 kVA
|
unit
|
8504
|
32
|
20
|
- - - Sử dụng cho
đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình
giải trí tương tự
|
chiếc
|
8504
|
32
|
20
|
- - - Used with toys, scale
models or similar recreational models
|
unit
|
8504
|
32
|
30
|
- - - Loại khác,
tần số cao
|
chiếc
|
8504
|
32
|
30
|
- - - Other, high frequency
|
unit
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
chiếc
|
|
|
|
- - - Other:
|
unit
|
8504
|
32
|
91
|
- - - - Có công suất
sử dụng không quá 10kVA
|
chiếc
|
8504
|
32
|
91
|
- - - - Of a power handling
capacity not exceding 10 kVA
|
unit
|
8504
|
32
|
99
|
- - - - Có công suất
sử dụng trên 10kVA
|
chiếc
|
8504
|
32
|
99
|
- - - - Of a power handling
capacity exceding 10 kVA
|
unit
|
8504
|
33
|
|
- - Có công suất
sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA:
|
|
8504
|
33
|
|
- Having a power handling
capacity exceding 16 kVA but not exceding 500 kVA:
|
|
8504
|
33
|
10
|
- - - Có điện áp
tối đa từ 66.000V trở lên
|
chiếc
|
8504
|
33
|
10
|
- - - Of high side voltage of
66,000 volts or more
|
unit
|
8504
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
33
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8504
|
34
|
|
- - Có công suất
sử dụng trên 500kVA:
|
|
8504
|
34
|
|
- - Having a power handling
capacity exceding 500 kVA:
|
|
8504
|
34
|
10
|
- - - Có công suất
sử dụng không quá 15.000kVA:
|
chiếc
|
8504
|
34
|
10
|
- - - Having a power handling
capacity not exceding 15,000 kVA:
|
unit
|
8504
|
34
|
11
|
- - - - Có công suất
trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ
66.000V trở lên
|
chiếc
|
8504
|
34
|
11
|
- - - - Having a power
handling capacity exceding 10,000 kVA or of high side voltage of 66,000 volts
or more
|
unit
|
8504
|
34
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
34
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
8504
|
34
|
20
|
- - - Công suất sử
dụng trên 15.000kVA
|
chiếc
|
8504
|
34
|
20
|
- - - Having a power handling
capacity exceding 15,000 kVA
|
unit
|
8504
|
40
|
|
- Máy biến
đổi điện tĩnh:
|
|
8504
|
40
|
|
- Static converters:
|
|
|
|
|
- - Máy biến
đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị
xử lý dữ liệu tự động và máy phụ
trợ của chúng, thiết bị viễn thông:
[ITA1/A-024]
|
|
|
|
|
- - Static converters for
automatic data procesing machines and units thereof, and telecomunications
aparatus: [ITA1/A-024]
|
|
8504
|
40
|
11
|
- - - Bộ nguồn
cấp điện liên tục UPS
|
chiếc
|
8504
|
40
|
11
|
- - - UPS
|
unit
|
8504
|
40
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
40
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8504
|
40
|
20
|
- - Máy nạp ắc
quy, pin có công suất danh định trên 100kVA
|
chiếc
|
8504
|
40
|
20
|
- - Batery chargers having a
rating exceding 100 kVA
|
unit
|
8504
|
40
|
30
|
- - Bộ chỉnh
lưu khác
|
chiếc
|
8504
|
40
|
30
|
- - Other rectifiers
|
unit
|
8504
|
40
|
40
|
- - Bộ nghịch
lưu khác
|
chiếc
|
8504
|
40
|
40
|
- - Other inverters
|
unit
|
8504
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8504
|
50
|
|
- Cuộn cảm khác:
|
|
8504
|
50
|
|
- Other inductors:
|
|
|
|
|
- - Có công suất
sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA:
|
|
|
|
|
- - Having a power handling
capacity exceding of 2,500 kVA but not exceding 10,000 kVA:
|
|
8504
|
50
|
11
|
- - - Cuộn cảm
dùng cho bộ nguồn cấp điện của các
thiết bị xử lý dữ liệu tự động
và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông
[ITA1/A-025]
|
chiếc
|
8504
|
50
|
11
|
- - - Inductors for power
suplies for automatic data procesing machines and units thereof, and
telecomunication aparatus [ITA1/A-025]
|
unit
|
8504
|
50
|
12
|
- - - Cuộn cảm
cố định kiểu chip khác [ITA/2]
|
chiếc
|
8504
|
50
|
12
|
- - - Other chip type fixed
inductors [ITA/2]
|
unit
|
8504
|
50
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
50
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Có công suất
sử dụng trên 10.000KVA:
|
|
|
|
|
- - Having a power handling
capacity exceding 10,000 kVA:
|
|
8504
|
50
|
21
|
- - - Cuộn cảm
dùng cho bộ nguồn cấp điện của các
thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và
máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn
thông
|
chiếc
|
8504
|
50
|
21
|
- - - Inductors for power
suplies for automatic data procesing machines and units thereof, and
telecomunication aparatus
|
unit
|
8504
|
50
|
22
|
- - - Cuộn cảm
cố định kiểu chip khác
|
chiếc
|
8504
|
50
|
22
|
- - - Other chip type fixed
inductors
|
unit
|
8504
|
50
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
50
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8504
|
50
|
91
|
- - - Cuộn cảm
cố định kiểu chíp [ITA/2]
|
chiếc
|
8504
|
50
|
91
|
- - - Chip type fixed
inductors [ITA/2]
|
unit
|
8504
|
50
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8504
|
50
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8504
|
90
|
|
- Các bộ phận:
|
|
8504
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8504
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá
thuộc mã số 8504.10.00
|
kg
|
8504
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading of
8504.10.00
|
kg
|
8504
|
90
|
20
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm
8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199]
|
kg
|
8504
|
90
|
20
|
- - Printed circuit asemblies
for the gods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.11 [ITA1/B-199]
|
kg
|
8504
|
90
|
30
|
- - Dùng cho biến
thế điện có công suất không quá 10.000kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
30
|
- - For electrical
transformers of capacity not exceding 10,000 kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
40
|
- - Dùng cho biến
thế điện có công suất trên 10.000kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
40
|
- - For electrical
transformers of capacity exceding 10,000 kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
50
|
- - Loại khác, dùng cho
cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
50
|
- - Other, for inductors of
capacity not exceding 2,500 kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
60
|
- - Loại khác, dùng cho
cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
60
|
- - Other, for inductors of
capacity exceding 2,500 kVA
|
kg
|
8504
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8504
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8505
|
|
|
Nam châm điện;
nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm
vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các
dụng cụ để giữ khác, hoạt động
bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu;
các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt
động bằng điện từ; đầu nâng
hoạt động bằng điện từ
|
|
8505
|
|
|
Electro‑magnets;
permanent magnets and articles intended to become permanent magnetsafter
magnetisation; electro‑magnetic or permanent magnet chucks, clamps and
similar holding devices; electro‑magnetic couplings, clutches and
brakes; electro‑magnetic lifting heads.
|
|
|
|
|
- Nam châm vĩnh cửu
và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ
hóa :
|
|
|
|
|
‑ Permanent magnets and
articles intended to become permanent magnets after magnetisation:
|
|
8505
|
11
|
00
|
- - Bằng kim loại
|
kg
|
8505
|
11
|
00
|
- - Of metal
|
kg
|
8505
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
8505
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
8505
|
20
|
00
|
- Các khớp nối, ly
hợp và phanh hoạt động bằng điện
từ
|
kg
|
8505
|
20
|
00
|
- Electro-magnetic couplings,
clutches and brakes
|
kg
|
8505
|
30
|
00
|
- Đầu nâng
hoạt động bằng điện từ
|
kg
|
8505
|
30
|
00
|
- Electro‑magnetic
lifting heads
|
kg
|
8505
|
90
|
|
- Loại khác, kể
cả các bộ phận:
|
|
8505
|
90
|
|
- Other, including parts:
|
|
8505
|
90
|
10
|
- - Bàn cặp khởi
động bằng nam châm điện, nam châm vĩnh
cửu; giá kẹp và các dụng cụ để giữ
tương tự khác hoạt động bằng nam châm điện
hoặc nam châm vĩnh cửu
|
kg
|
8505
|
90
|
10
|
- - Electro magnetic or
permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices
|
kg
|
8505
|
90
|
20
|
- - Các bộ phận
của hàng hoá thuộc nhóm 8505.20
|
kg
|
8505
|
90
|
20
|
- - Parts of gods of
subheading 8505.20
|
kg
|
8505
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8505
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8506
|
|
|
Pin và bộ pin
|
|
8506
|
|
|
Primary cels and primary
bateries.
|
|
8506
|
10
|
|
- Bằng đioxít
mangan:
|
|
8506
|
10
|
|
- Manganese dioxide:
|
|
8506
|
10
|
10
|
- - Có thể tích ngoài
không quá 300cm3
|
chiếc
|
8506
|
10
|
10
|
- - Having external volume not
exceding 300 cm3
|
unit
|
8506
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8506
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8506
|
30
|
00
|
- Bằng o xít thủy
ngân
|
chiếc
|
8506
|
30
|
00
|
- Mercuric oxide
|
unit
|
8506
|
40
|
00
|
- Bằng o xít bạc
|
chiếc
|
8506
|
40
|
00
|
- Silver oxide
|
unit
|
8506
|
50
|
00
|
- Bằng liti
|
chiếc
|
8506
|
50
|
00
|
- Lithium
|
unit
|
8506
|
60
|
|
- Bằng kẽm gió
(air - zinc):
|
|
8506
|
60
|
|
- Air-zinc:
|
|
8506
|
60
|
10
|
- - Có thể tích ngoài
không quá 300cm3
|
chiếc
|
8506
|
60
|
10
|
- - Having external volume not
exceding 300 cm3
|
unit
|
8506
|
60
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8506
|
60
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8506
|
80
|
|
- Pin và bộ pin
loại khác:
|
|
8506
|
80
|
|
- Other primary cels and
primary bateries:
|
|
|
|
|
- - Bằng kẽm
carbon:
|
|
|
|
|
- - Zinc carbon:
|
|
8506
|
80
|
11
|
- - - Có thể tích ngoài
không quá 300cm3
|
chiếc
|
8506
|
80
|
11
|
- - - Having external volume
not exceding 300 cm3
|
unit
|
8506
|
80
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8506
|
80
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác :
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8506
|
80
|
91
|
- - - Có thể tích ngoài
không quá 300cm3
|
chiếc
|
8506
|
80
|
91
|
- - - Having external volume
not exceding 300 cm3
|
unit
|
8506
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8506
|
80
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8506
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
|
kg
|
8506
|
90
|
00
|
- Parts
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8507
|
|
|
ắc quy
điện, kể cả vách ngăn (separator) của nó,
hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông)
|
|
8507
|
|
|
Electric acumulators, including
separators therefor, whether or not rectangular (including square).
|
|
8507
|
10
|
|
- Bằng axit chì
loại dùng để khởi động động
cơ piston:
|
|
8507
|
10
|
|
- Lead‑acid, of a kind
used for starting piston engines:
|
|
8507
|
10
|
10
|
- - Loại
được thiết kế dùng cho máy bay
|
chiếc
|
8507
|
10
|
10
|
- - Of a kind used for
aircraft
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác :
|
|
|
|
|
- Other:
|
|
8507
|
10
|
91
|
- - - Loại 6V hoặc
12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH
|
chiếc
|
8507
|
10
|
91
|
- - - Having a voltage of 6 or
12 V and a discharge capacity not exceding 200 AH
|
unit
|
8507
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8507
|
10
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8507
|
20
|
|
- ắc quy axít chì khác :
|
|
8507
|
20
|
|
- Other lead‑acid
acumulators:
|
|
8507
|
20
|
10
|
- - Loại thiết
kế dùng cho máy bay
|
chiếc
|
8507
|
20
|
10
|
- - Of a kind used for aircraft
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác :
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8507
|
20
|
91
|
- - - Loại 6V hoặc
12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH
|
chiếc
|
8507
|
20
|
91
|
- - - Having a voltage of 6 or
12 V and a discharge capacity not exceding 200 AH
|
unit
|
8507
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8507
|
20
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8507
|
30
|
|
- Bằng niken -
cađimi:
|
|
8507
|
30
|
|
- Nickel‑cadmium:
|
|
8507
|
30
|
10
|
- - Loại thiết
kế dùng cho máy bay
|
chiếc
|
8507
|
30
|
10
|
- - Of a kind used for
aircraft
|
unit
|
8507
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8507
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8507
|
40
|
|
- Bằng niken - sắt
:
|
|
8507
|
40
|
|
- Nickel‑iron:
|
|
8507
|
40
|
10
|
- - Loại thiết
kế dùng cho máy bay
|
chiếc
|
8507
|
40
|
10
|
- - Of a kind used for
aircraft
|
unit
|
8507
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8507
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8507
|
80
|
|
- ắc quy khác :
|
|
8507
|
80
|
|
- Other acumulators:
|
|
8507
|
80
|
10
|
- - ắc quy liti -
sắt [ITA/2]
|
chiếc
|
8507
|
80
|
10
|
- - Lithium ion acumulators
[ITA/2]
|
unit
|
8507
|
80
|
20
|
- - Loại thiết
kế dùng trong máy bay
|
chiếc
|
8507
|
80
|
20
|
- - Of a kind used for
aircraft
|
unit
|
8507
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8507
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8507
|
90
|
|
- Các bộ phận :
|
|
8507
|
90
|
|
- Parts:
|
|
|
|
|
- - Các bản cực:
|
|
|
|
|
- - Plates:
|
|
8507
|
90
|
11
|
- - - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8507.10
|
kg
|
8507
|
90
|
11
|
- - - Of gods of subheading
8507.10
|
kg
|
8507
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8507
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
8507
|
90
|
20
|
- - Của loại
thiết kế dùng cho máy bay
|
kg
|
8507
|
90
|
20
|
- - Of a kind used for
aircraft
|
kg
|
8507
|
90
|
30
|
- - Loại khác, vách
ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc
đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ
loại làm bằng chất liệu PVC
|
kg
|
8507
|
90
|
30
|
- - Other, batery separators
in shets, rols or cut to size of materials other than PVC
|
kg
|
8507
|
90
|
90
|
- - Loại khác, kể
cả vách ngăn khác
|
kg
|
8507
|
90
|
90
|
- - Other, including other
types of separators
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8509
|
|
|
Thiết bị
cơ điện gia dụng có lắp động cơ
điện
|
|
8509
|
|
|
Electro‑mechanical
domestic apliances, with self‑contained electric motor.
|
|
8509
|
10
|
00
|
- Máy hút bụi, kể
cả máy hút bụi khô và ướt
|
chiếc
|
8509
|
10
|
00
|
- Vacum cleaners, including
dry and wet vacum cleaners
|
unit
|
8509
|
20
|
00
|
- Máy đánh bóng sàn nhà
|
chiếc
|
8509
|
20
|
00
|
- Flor polishers
|
unit
|
8509
|
30
|
00
|
- Máy hủy rác trong nhà
bếp
|
chiếc
|
8509
|
30
|
00
|
- Kitchen waste disposers
|
unit
|
8509
|
40
|
00
|
- Máy nghiền hoặc
trộn thức ăn; máy vắt ép nước rau
hoặc quả
|
chiếc
|
8509
|
40
|
00
|
- Fod grinders or mixers;
fruit or vegetable juice extractors
|
unit
|
8509
|
80
|
00
|
- Các thiết bị
khác
|
chiếc
|
8509
|
80
|
00
|
- Other apliances
|
unit
|
8509
|
90
|
|
- Các bộ phận :
|
|
8509
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8509
|
90
|
10
|
- - Của các hàng hoá
thuộc phân nhóm 8509.10.00 hoặc 8509.20.00
|
kg
|
8509
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading
8509.10.00 or 8509.20.00
|
kg
|
8509
|
90
|
20
|
- - Của các hàng hoá
thuộc phân nhóm 8509.30.00, 8509.40.00 hoặc 8509.80.00
|
kg
|
8509
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8509.30.00, 8509.40.00 or 8509.80.00
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8510
|
|
|
Máy cạo râu, tông
đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có
lắp động cơ điện
|
|
8510
|
|
|
Shavers, hair clipers and
hair-removing apliances, with self‑contained electric motor.
|
|
8510
|
10
|
00
|
- Máy cạo râu
|
chiếc
|
8510
|
10
|
00
|
- Shavers
|
unit
|
8510
|
20
|
00
|
- Tông đơ cắt
tóc
|
chiếc
|
8510
|
20
|
00
|
- Hair clipers
|
unit
|
8510
|
30
|
00
|
- Dụng cụ
cắt tóc
|
chiếc
|
8510
|
30
|
00
|
- Hair-removing apliances
|
unit
|
8510
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
|
kg
|
8510
|
90
|
00
|
- Parts
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8511
|
|
|
Thiết bị
đánh lửa hoặc khởi động bằng
điện loại dùng cho động cơ đốt
trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc
bằng sức nén (ví dụ : magneto, dynamo magneto, bobin
đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh
lửa (glow plugs), động cơ khởi động);
máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy
phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt
mạch loại được sử dụng cùng các
động cơ nêu trên
|
|
8511
|
|
|
Electrical ignition or
starting equipment of a kind used for spark‑ignition or compresion‑ignition
internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto‑dynamos,
ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators
(for example, dynamos, alternators) and cut‑outs of a kind used in
conjunction with such engines.
|
|
8511
|
10
|
|
- Bugi :
|
|
8511
|
10
|
|
- Sparking plugs:
|
|
8511
|
10
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
chiếc
|
8511
|
10
|
10
|
- - Suitable for aircraft
engines
|
unit
|
8511
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8511
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8511
|
20
|
|
- Magneto đánh
lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính :
|
|
8511
|
20
|
|
- Ignition magnetos;
magneto-dynamos; magnetic flywhels:
|
|
8511
|
20
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
chiếc
|
8511
|
20
|
10
|
- Suitable for aircraft
engines
|
unit
|
8511
|
20
|
20
|
- - Các bộ magneto
đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto
dynamo) khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8511
|
20
|
20
|
- - Other unasembled ignition
magnetos and unasembled magneto-dynamos
|
unit
|
8511
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8511
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8511
|
30
|
|
- Bộ phân phối
điện; cuộn dây đánh lửa :
|
|
8511
|
30
|
|
- Distributors; ignition
coils:
|
|
8511
|
30
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
chiếc
|
8511
|
30
|
10
|
- - Suitable for aircraft
engines
|
unit
|
8511
|
30
|
20
|
- - Các bộ phân
phối điện và cuộn dây đánh lửa khác,
chưa lắp ráp hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8511
|
30
|
20
|
- - Other unasembled
distributors and unasembled ignition coils
|
unit
|
8511
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8511
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8511
|
40
|
|
- Động cơ khởi
động (đề ), máy hai tính năng khởi
động và phát điện :
|
|
8511
|
40
|
|
- Starter motors and dual
purpose starter‑generators:
|
|
8511
|
40
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
chiếc
|
8511
|
40
|
10
|
- - Suitable for aircraft
engines
|
unit
|
8511
|
40
|
20
|
- - Động cơ
khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn
chỉnh
|
chiếc
|
8511
|
40
|
20
|
- - Other unasembled starter
motors
|
unit
|
8511
|
40
|
30
|
- - Bộ khởi
động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701
đến 8705
|
chiếc
|
8511
|
40
|
30
|
- - Starter motors for
vehicles of heading 87.01 to 87.05
|
unit
|
8511
|
40
|
40
|
- - Loại khác, chưa
lắp ráp hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8511
|
40
|
40
|
- - Other, not fuly asembled
|
unit
|
8511
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8511
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8511
|
50
|
|
- Máy phát điện
khác:
|
|
8511
|
50
|
|
- Other generators:
|
|
8511
|
50
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
chiếc
|
8511
|
50
|
10
|
- - Suitable for aircraft
engines
|
unit
|
8511
|
50
|
20
|
- - Máy phát điện
xoay chiều chưa lắp ráp khác
|
chiếc
|
8511
|
50
|
20
|
- - Other unasembled
alternators
|
unit
|
8511
|
50
|
30
|
- - Máy phát điện
xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05
|
chiếc
|
8511
|
50
|
30
|
- - Other alternators for
vehicles of headings 87.01 to 87.05
|
unit
|
8511
|
50
|
40
|
- - Loại khác,
chưa lắp ráp hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8511
|
50
|
40
|
- - Other, not fuly asembled
|
unit
|
8511
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8511
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8511
|
80
|
|
- Thiết bị khác :
|
|
8511
|
80
|
|
- Other equipment:
|
|
8511
|
80
|
10
|
- - Của loại dùng
cho động cơ máy bay
|
chiếc
|
8511
|
80
|
10
|
- - Suitable for aircraft
engines
|
unit
|
8511
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8511
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8511
|
90
|
|
- Các bộ phận :
|
|
8511
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8511
|
90
|
10
|
- - Dùng cho động
cơ máy bay
|
kg
|
8511
|
90
|
10
|
- - Of gods for aircraft
engines
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác :
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8511
|
90
|
21
|
- - - Dùng cho bugi
|
kg
|
8511
|
90
|
21
|
- - - For sparking plugs
|
kg
|
8511
|
90
|
22
|
- - - Các tiếp
điểm
|
kg
|
8511
|
90
|
22
|
- - - Contact points
|
kg
|
8511
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8511
|
90
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8512
|
|
|
Thiết bị
chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng
điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái
gạt nước, gạt sương, gạt tuyết
trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có
động cơ
|
|
8512
|
|
|
Electrical lighting or
signaling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscren wipers,
defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles.
|
|
8512
|
10
|
00
|
- Thiết bị
chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực
quan dùng cho xe đạp
|
chiếc
|
8512
|
10
|
00
|
- Lighting or visual signaling
equipment of a kind used on bicycles
|
unit
|
8512
|
20
|
|
- Thiết bị
chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực
quan loại khác :
|
|
8512
|
20
|
|
- Other lighting or visual
signaling equipment:
|
|
8512
|
20
|
10
|
- - Dùng cho ôtô, đã
lắp ráp
|
chiếc
|
8512
|
20
|
10
|
- - For motor cars, asembled
|
unit
|
8512
|
20
|
20
|
- - Thiết bị
chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực
quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8512
|
20
|
20
|
- - Unasembled lighting or
visual signaling equipment
|
unit
|
8512
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8512
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8512
|
30
|
|
- Thiết bị tín
hiệu âm thanh khác:
|
|
8512
|
30
|
|
- Sound signaling equipment:
|
|
8512
|
30
|
10
|
- - Còi đã lắp ráp
hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8512
|
30
|
10
|
- - Horns and sirens, asembled
|
unit
|
8512
|
30
|
20
|
- - Thiết bị tín
hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
|
chiếc
|
8512
|
30
|
20
|
- - Unasembled sound signaling
equipment
|
unit
|
8512
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8512
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8512
|
40
|
00
|
- Cái gạt
nước, gạt sương, gạt tuyết
|
chiếc
|
8512
|
40
|
00
|
- Windscren wipers, defrosters
and demisters
|
unit
|
8512
|
90
|
|
- Các bộ phận :
|
|
8512
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8512
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8512.10
|
kg
|
8512
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading
8512.10
|
kg
|
8512
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40
|
kg
|
8512
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8512.20, 8512.30, or 8512.40
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8513
|
|
|
Đèn điện
xách tay, được thiết kế để hoạt
động bằng nguồn năng lượng riêng
của nó (ví dụ pin khô, ắc quy khô, magneto), trừ thiết
bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512
|
|
8513
|
|
|
Portable electric lamps
designed to function by their own source of energy (for example, dry
bateries, acumulators, magnetos), other than lighting equipment of heading
85.12.
|
|
8513
|
10
|
|
- Đèn :
|
|
8513
|
10
|
|
- Lamps:
|
|
8513
|
10
|
10
|
- - Đèn mũ thợ
mỏ
|
chiếc
|
8513
|
10
|
10
|
- - Miners cap lamps
|
unit
|
8513
|
10
|
20
|
- - Đèn thợ khai
thác đá
|
chiếc
|
8513
|
10
|
20
|
- - Quarymen’s lamps
|
unit
|
8513
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8513
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8513
|
90
|
|
- Các bộ phận
khác:
|
|
8513
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8513
|
90
|
10
|
- - Của đèn mũ
thợ mỏ
|
kg
|
8513
|
90
|
10
|
- - Of miners' cap lamps
|
kg
|
8513
|
90
|
20
|
- - Của đèn
thợ khai thác đá
|
kg
|
8513
|
90
|
20
|
- - Of quarymen’s lamps
|
kg
|
8513
|
90
|
30
|
- - Bộ phận
phản quang của đèn chớp, công tắc
trượt bằng nhựa của đèn chớp
|
kg
|
8513
|
90
|
30
|
- - Reflectors for
flashlights; plastic switch slides for flashlights
|
kg
|
8513
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8513
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8514
|
|
|
Lò luyện và lò
sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong
phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt
động bằng cảm ứng điện hoặc
tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong
công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để
xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng
điện hoặc tổn hao điện môi
|
|
8514
|
|
|
Industrial or laboratory
electric furnaces and ovens (including those functioning by induction or
dielectric los); other industrial or laboratory equipment for the heat
treatment of materials by induction or dielectric los.
|
|
8514
|
10
|
|
- Lò luyện và lò
sấy dùng điện trở:
|
|
8514
|
10
|
|
- Resistance heated furnaces
and ovens:
|
|
|
|
|
- - Loại dùng trong công
nghiệp :
|
|
|
|
|
- - Of a kind used in
industry:
|
|
8514
|
10
|
11
|
- - - Lò sấy và lò
luyện dùng điện trở sử dụng trong
sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán
dẫn mỏng [ITA1/A-160]
|
chiếc
|
8514
|
10
|
11
|
- - - Resistance heated
furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers [ITA1/A-160]
|
unit
|
8514
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8514
|
10
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác :
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8514
|
10
|
91
|
- - - Lò sấy và lò
luyện dùng điện trở sử dụng trong sản
xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn
mỏng [ITA1/A-160]
|
chiếc
|
8514
|
10
|
91
|
- - - Resistance heated
furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers [ITA1/A-160]
|
unit
|
8514
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8514
|
10
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8514
|
20
|
|
- Lò luyện và lò
sấy hoạt động bằng cảm ứng
điện hoặc tổn hao điện môi:
|
|
8514
|
20
|
|
- Furnaces and ovens
functioning by induction or dielectric los:
|
|
|
|
|
- - Loại dùng trong công
nghiệp :
|
|
|
|
|
- - Of a kind used in
industry:
|
|
8514
|
20
|
11
|
- - - Lò sấy và lò
luyện dùng điện trở sử dụng trong
sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán
dẫn mỏng [ITA1/A-161]
|
chiếc
|
8514
|
20
|
11
|
- - - Inductance or dielectric
furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers [ITA1/A-161]
|
unit
|
8514
|
20
|
12
|
- - - Lò luyện và lò
sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc
PCAs [ITA/2 (AS2]
|
chiếc
|
8514
|
20
|
12
|
- - - Electric furnaces or
ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8514
|
20
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8514
|
20
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác :
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8514
|
20
|
91
|
- - - Lò sấy và lò
luyện hoạt động bằng cảm ứng
điện môi hoặc tổn hao điện môi sử
dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên
tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161]
|
chiếc
|
8514
|
20
|
91
|
- - - Inductance or dielectric
furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers [ITA1/A-161]
|
unit
|
8514
|
20
|
92
|
- - - Lò luyện và lò
sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc
PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8514
|
20
|
92
|
- - - Electric furnaces or
ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8514
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8514
|
20
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8514
|
30
|
|
- Lò luyện và lò
sấy khác :
|
|
8514
|
30
|
|
- Other furnaces and ovens:
|
|
|
|
|
- - Loại dùng trong công
nghiệp :
|
|
|
|
|
- - Of a kind use in industry:
|
|
8514
|
30
|
11
|
- - - Thiết bị làm
nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162]
|
chiếc
|
8514
|
30
|
11
|
- - - Aparatus for rapid
heating of semiconductor wafers [ITA1/B-162]
|
unit
|
8514
|
30
|
12
|
- - - Lò luyện và lò
sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc
PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8514
|
30
|
12
|
- - - Electric furnaces or
ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8514
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8514
|
30
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8514
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8514
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8514
|
40
|
00
|
- Thiết bị khác
để xử lý nhiệt các vật liệu bằng
cảm ứng điện hoặc tổn hao điện
môi
|
chiếc
|
8514
|
40
|
00
|
- Other equipment for the heat
treatment of materials by induction or dielectric los
|
unit
|
8514
|
90
|
|
- Các bộ phận khác:
|
|
8514
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8514
|
90
|
10
|
- - Các bộ phận
của lò luyện và lò sấy dùng điện trở
sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn
trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-163][ITA1/B-199]; lò luyện
và lò sấy dùng điện môi hay cảm ứng
điện sử dụng trong sản xuất linh kiện
bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-165];
thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng
[ITA1/B-164][ITA1/B-199]
|
kg
|
8514
|
90
|
10
|
- - Parts of resistance heated
furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers [ITA1/A-163] [ITA1/B-199]; inductance or dielectric
furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on
semiconductor wafers [ITA1/A-165]; aparatus for rapid heating of
semiconductor wafers [ITA1/B- 164][ITA1/B-199]
|
kg
|
8514
|
90
|
20
|
- - Các bộ phận
của lò luyện hoặc lò sấy điện dùng trong
công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm sử dụng
trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8514
|
90
|
20
|
- - Parts of industrial or
laboratory electric furnaces or ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs
[ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8514
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8514
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8515
|
|
|
Máy và dụng cụ
hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện
(kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm
tia la-ze hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm electron,
xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả
năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện
để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại
gốm kim loại dùng điện.
|
|
8515
|
|
|
Electric (including
electricaly heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic,
electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding
machines and aparatus, whether or not capable of cuting; electric machines
and aparatus for hot spraying of metals or cermets.
|
|
|
|
|
- Máy và dụng cụ
để hàn thiếc hoặc hàn hơi :
|
|
|
|
|
‑ Brazing or soldering
machines and aparatus:
|
|
8515
|
11
|
|
- - Mỏ hàn và bình xì :
|
|
8515
|
11
|
|
- - Soldering irons and guns:
|
|
8515
|
11
|
10
|
- - - Dùng điện
|
chiếc
|
8515
|
11
|
10
|
- - - Electrical
|
unit
|
8515
|
11
|
90
|
- - - Loại khác,
kể cả loại dùng tia la-ze
|
chiếc
|
8515
|
11
|
90
|
- - - Other, including laser
type
|
unit
|
8515
|
19
|
|
- - Loại khác :
|
|
8515
|
19
|
|
- Other:
|
|
8515
|
19
|
10
|
- - - Máy và dụng
cụ dùng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2
(AS2)]
|
chiếc
|
8515
|
19
|
10
|
- - - Machines and aparatus
for soldering components on PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8515
|
19
|
20
|
- - - Loại khác, dùng
điện
|
chiếc
|
8515
|
19
|
20
|
- - - Other, electrical
|
unit
|
8515
|
19
|
90
|
- - - Loại khác, không
dùng điện (kể cả loại dùng tia la-ze)
|
chiếc
|
8515
|
19
|
90
|
- - - Other than electrical
(including laser type)
|
unit
|
|
|
|
- Máy và dụng cụ
dùng để hàn kim loại bằng điện trở:
|
|
|
|
|
‑ Machines and aparatus
for resistance welding of metal:
|
|
8515
|
21
|
00
|
- - Loại tự
động toàn bộ hay một phần
|
chiếc
|
8515
|
21
|
00
|
- Fuly or partly automatic
|
unit
|
8515
|
29
|
|
- - Loại khác :
|
|
8515
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8515
|
29
|
10
|
- - - Máy
|
chiếc
|
8515
|
29
|
10
|
- - - Machines
|
unit
|
8515
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8515
|
29
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy và dụng cụ
hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma):
|
|
|
|
|
‑ Machines and aparatus
for arc (including plasma arc) welding of metals:
|
|
8515
|
31
|
|
- - Loại tự
động toàn bộ hay một phần :
|
|
8515
|
31
|
|
- - Fuly or partly automatic:
|
|
8515
|
31
|
10
|
- - - Máy
|
chiếc
|
8515
|
31
|
10
|
- - - Machines
|
unit
|
8515
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8515
|
31
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8515
|
39
|
|
- - Loại khác :
|
|
8515
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8515
|
39
|
10
|
- - - Máy hàn hồ quang
xoay chiều, loại có biến thế
|
chiếc
|
8515
|
39
|
10
|
- - - AC arc welders,
transformer type
|
unit
|
8515
|
39
|
20
|
- - - Máy
|
chiếc
|
8515
|
39
|
20
|
- - - Machines
|
unit
|
8515
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8515
|
39
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8515
|
80
|
|
- Máy và dụng cụ
khác :
|
|
8515
|
80
|
|
- Other machines and aparatus:
|
|
8515
|
80
|
10
|
- - Máy móc và dụng
cụ dùng điện sử dụng để xì nóng kim
loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết
|
chiếc
|
8515
|
80
|
10
|
- - Electric machines and aparatus
for hot spraying of metals or sintered metal carbides
|
unit
|
8515
|
80
|
20
|
- - Máy và dụng cụ
có gắn khuôn, thiết bị nối băng tự
động và nối dây sử dụng trong lắp ráp bán
dẫn [ITA1/B-143]
|
chiếc
|
8515
|
80
|
20
|
- - Die atach aparatus, tape
automated bonders and wire bonders for asembly of semiconductors [ITA1/B-143]
|
unit
|
8515
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8515
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8515
|
90
|
|
- Các bộ phận :
|
|
8515
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8515
|
90
|
10
|
- - Của máy hàn hồ
quang dòng xoay chiều, loại có biến thế
|
kg
|
8515
|
90
|
10
|
- - Of AC arc welders,
transformer type
|
kg
|
8515
|
90
|
20
|
- - Các bộ phận
của máy, dụng cụ sử dụng để hàn các
chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8515
|
90
|
20
|
- - Parts of machine aparatus
for soldering components on PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8515
|
90
|
30
|
- - Các bộ phận
của máy, dụng cụ có gắn khuôn, nối băng
tự động, nối dây sử dụng trong lắp
ráp bán dẫn [ITA1/B-150/N/L2Y] (E+U)(O) (ITA1/B-199/-/L2Y]
|
kg
|
8515
|
90
|
30
|
- - Parts for die atach
aparatus, tape automated bonders and wire bonders for asembly of semiconductors
(ITA1/B-150/N/L2Y) (E+U) (O) (ITA1/B-199/-/L2Y)
|
kg
|
8515
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8515
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8516
|
|
|
Dụng cụ
điện đun nước nóng tức thời, đun
và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu
nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng
đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví
dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp
uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng
cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại
điện trở đốt nóng bằng điện,
trừ loại thuộc nhóm 85.45
|
|
8516
|
|
|
Electric instantaneous or
storage water heaters and imersion heaters; electric space heating aparatus
and soil heating aparatus; electro‑thermic hair‑dresing aparatus
(for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand
dryers; electric smothing irons; other electro‑thermic apliances of a
kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those
of heading 85.45.
|
|
8516
|
10
|
|
- Dụng cụ
điện đun nước nóng tức thời hoặc
đun và chứa nước nóng và đun nước nóng
kiểu nhúng:
|
|
8516
|
10
|
|
- Electric instantaneous or
storage water heaters and imersion heaters:
|
|
8516
|
10
|
10
|
- - Loại đun
nước nóng tức thời
|
chiếc
|
8516
|
10
|
10
|
- - Electric instantaneous
water heaters
|
unit
|
8516
|
10
|
20
|
- - Loại đun và
chứa nước nóng
|
chiếc
|
8516
|
10
|
20
|
- - Electric storage water
heaters
|
unit
|
8516
|
10
|
30
|
- - Loại đun
nước nóng kiểu nhúng
|
chiếc
|
8516
|
10
|
30
|
- - Imersion heaters
|
unit
|
|
|
|
- Dụng cụ
điện làm nóng không gian và làm nóng đất:
|
|
|
|
|
‑ Electric space heating
aparatus and electric soil heating aparatus:
|
|
8516
|
21
|
00
|
- - Lò sưởi
điện giữ nhiệt
|
chiếc
|
8516
|
21
|
00
|
- - Storage heating radiators
|
unit
|
8516
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8516
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Dụng cụ
nhiệt điện làm tóc và máy sấy khô tay :
|
|
|
|
|
‑ Electro‑thermic
hair‑dresing or hand‑drying aparatus:
|
|
8516
|
31
|
00
|
- - Máy sấy tóc
|
chiếc
|
8516
|
31
|
00
|
- - Hair dryers
|
unit
|
8516
|
32
|
00
|
- - Dụng cụ làm
tóc khác
|
chiếc
|
8516
|
32
|
00
|
- - Other hair‑dresing
aparatus
|
unit
|
8516
|
33
|
00
|
- - Máy sấy khô tay
|
chiếc
|
8516
|
33
|
00
|
- - Hand‑drying aparatus
|
unit
|
8516
|
40
|
|
- Bàn là điện :
|
|
8516
|
40
|
|
- Electric smothing irons:
|
|
8516
|
40
|
10
|
- - Loại
được thiết kế sử dụng hơi
nước từ hệ thống nồi hơi công
nghiệp
|
chiếc
|
8516
|
40
|
10
|
- - Of a kind designed to use
steam from industrial boilers
|
unit
|
8516
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8516
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8516
|
50
|
00
|
- Lò vi sóng
|
chiếc
|
8516
|
50
|
00
|
- Microwave ovens
|
unit
|
8516
|
60
|
|
- Các loại lò khác;
nồi nấu, chảo đun, ấm đun, vỉ
nướng và lò nướng:
|
|
8516
|
60
|
|
- Other ovens; cokers, coking
plates, boiling rings, grilers and roasters:
|
|
8516
|
60
|
10
|
- - Nồi nấu
cơm
|
chiếc
|
8516
|
60
|
10
|
- - Rice cokers
|
unit
|
8516
|
60
|
20
|
- - Lò nướng
|
chiếc
|
8516
|
60
|
20
|
- - Ovens
|
unit
|
8516
|
60
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8516
|
60
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Dụng cụ
nhiệt điện khác :
|
|
|
|
|
‑ Other electro‑thermic
apliances:
|
|
8516
|
71
|
00
|
- - Dụng cụ pha
chè hoặc cà phê
|
chiếc
|
8516
|
71
|
00
|
- - Cofe or tea makers
|
unit
|
8516
|
72
|
00
|
- - Lò nướng bánh
(toasters)
|
chiếc
|
8516
|
72
|
00
|
- - Toasters
|
unit
|
8516
|
79
|
|
- - Loại khác :
|
|
8516
|
79
|
|
- - Other:
|
|
8516
|
79
|
10
|
- - - ấm đun
nước
|
chiếc
|
8516
|
79
|
10
|
- - - Ketles
|
unit
|
8516
|
79
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8516
|
79
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8516
|
80
|
|
- Điện trở
nung nóng bằng điện:
|
|
8516
|
80
|
|
- Electric heating resistors:
|
|
8516
|
80
|
10
|
- - Dùng cho máy khắc
chữ hoặc đúc chữ; dùng cho lò công nghiệp
|
chiếc
|
8516
|
80
|
10
|
- - For type-founding or
type-seting machines; for industrial furnaces
|
unit
|
8516
|
80
|
20
|
- - Các tấm toả
nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia đình
|
chiếc
|
8516
|
80
|
20
|
- - Sealed hotplates for
domestic apliances
|
unit
|
8516
|
80
|
30
|
- - Loại khác, dùng cho
thiết bị gia đình
|
chiếc
|
8516
|
80
|
30
|
- - Other, for domestic
apliances
|
unit
|
8516
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8516
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8516
|
90
|
|
- Các bộ phận :
|
|
8516
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8516
|
90
|
10
|
- - Của điện
trở nung nóng dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc
chữ
|
kg
|
8516
|
90
|
10
|
- - Of heating resistors for
type-founding or type-seting machines
|
kg
|
8516
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc
8516.79.10
|
kg
|
8516
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71, or 8516.79.10
|
kg
|
8516
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8516
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8517
|
|
|
Thiết bị
điện dùng cho điện thoại hữu tuyến
hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả
bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay
không dây và thiết bị viễn thông dùng trong hệ
thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống
hữu tuyến kỹ thuật số; điện
thoại hình
|
|
8517
|
|
|
Electrical aparatus for
line telephony or line telegraphy, including line telephone sets with cordles
handsets and telecomunication aparatus for carier‑curent line systems
or for digital line systems; videophones.
|
|
|
|
|
- Bộ điện
thoại; điện thoại hình :
|
|
|
|
|
‑ Telephone sets;
videophones:
|
|
8517
|
11
|
00
|
- - Bộ điện
thoại hữu tuyến cầm tay không dây [ITA1/A-026]
|
chiếc
|
8517
|
11
|
00
|
- - Line telephone sets with
cordles handsets [ITA1/A-026]
|
unit
|
8517
|
19
|
|
- - Loại khác:
[ITA1/A-027]
|
|
8517
|
19
|
|
- - Other: [ITA1/A-027]
|
|
8517
|
19
|
10
|
- - - Bộ điện
thoại
|
chiếc
|
8517
|
19
|
10
|
- - - Telephone sets
|
unit
|
8517
|
19
|
20
|
- - - Điện
thoại hình
|
chiếc
|
8517
|
19
|
20
|
- - - Videophones
|
unit
|
|
|
|
- Máy FAX và máy
điện báo in chữ:
|
|
|
|
|
‑ Facsimile machines and
teleprinters:
|
|
8517
|
21
|
00
|
- - Máy FAX [ITA1/A-028]
|
chiếc
|
8517
|
21
|
00
|
- - Facsimile machines
[ITA1/A-028]
|
unit
|
8517
|
22
|
00
|
- - Máy điện báo in
chữ [ITA1/A-029]
|
chiếc
|
8517
|
22
|
00
|
- - Teleprinters [ITA1/A-029]
|
unit
|
8517
|
30
|
|
- Thiết bị
tổng đài điện báo hay điện thoại
[ITA1/A-030]:
|
|
8517
|
30
|
|
- Telephonic or telegraphic
switching aparatus: [ITA1/A-030]
|
|
8517
|
30
|
10
|
- - Thiết bị
tổng đài điện thoại
|
chiếc
|
8517
|
30
|
10
|
- - Telephonic
|
unit
|
8517
|
30
|
20
|
- - Thiết bị
tổng đài điện báo
|
chiếc
|
8517
|
30
|
20
|
- - Telegraphic
|
unit
|
8517
|
50
|
|
- Thiết bị khác,
dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc
hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số:
[ITA1/A-031][trừ các bộ lặp (ITA1/B-192][trừ
ITA1/B-194][trừ ITA/B-202]
|
|
8517
|
50
|
|
‑ Other aparatus, for
carier‑curent line systems or for digital line systems: [ITA1/A-031]
[ex repeaters (ITA1/B-192] [ex ITA1/B-194] [ex ITA/B-202]
|
|
8517
|
50
|
10
|
- - Bộ điều
biến/giải điều (modems) kể cả dạng
cáp và thẻ card.
|
chiếc
|
8517
|
50
|
10
|
- - Modems including cable
modems and modems cards
|
unit
|
8517
|
50
|
20
|
- - Bộ tập trung,
bộ dồn kênh
|
chiếc
|
8517
|
50
|
20
|
- - Concentrators or
multiplexers
|
unit
|
8517
|
50
|
30
|
- - Bộ thiết
bị kiểm tra đường dây
|
chiếc
|
8517
|
50
|
30
|
- - Line-man test sets
|
unit
|
8517
|
50
|
40
|
- - Thiết bị
giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp
[ITA1/B-203]
|
chiếc
|
8517
|
50
|
40
|
- - Set top boxes which have a
comunication function [ITA1/B-203]
|
unit
|
8517
|
50
|
50
|
- - Thiết bị khác
dùng cho điện thoại
|
chiếc
|
8517
|
50
|
50
|
- - Other aparatus for
telephony
|
unit
|
8517
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8517
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8517
|
80
|
|
- Thiết bị khác
[ITA1/A-032] [ trừ các bộ lặp ITA1/B-192] :
|
|
8517
|
80
|
|
- Other aparatus: [ITA1/A-032]
[ex repeaters [ITA1/B-192]
|
|
8517
|
80
|
10
|
- - Bộ xáo trộn,
kể cả bộ đảo tiếng nói và thiết
bị mã hoá trực tuyến
|
chiếc
|
8517
|
80
|
10
|
- - Scramblers, including
spech inverters and on-line cypher equipment
|
unit
|
8517
|
80
|
20
|
- - Thiết bị
bảo vệ dữ liệu
|
chiếc
|
8517
|
80
|
20
|
- - Data security equipment
|
unit
|
8517
|
80
|
30
|
- - Thiết bị mã
hóa
|
chiếc
|
8517
|
80
|
30
|
- - Encryption devices
|
unit
|
8517
|
80
|
40
|
- - Hạ tầng khóa
công cộng (PKI)
|
chiếc
|
8517
|
80
|
40
|
- - Public Key Infrastructure
(PKI)
|
unit
|
8517
|
80
|
50
|
- - Tuyến thuê bao
số (DSL)
|
chiếc
|
8517
|
80
|
50
|
- - Digital Subscriber Line
(DSL)
|
unit
|
8517
|
80
|
60
|
- - Mạng riêng ảo
[VPN]
|
chiếc
|
8517
|
80
|
60
|
- - Virtual Private Network
(VPN)
|
unit
|
8517
|
80
|
70
|
- - Hệ thống tích
hợp điện thoại máy tính (CTI)
|
chiếc
|
8517
|
80
|
70
|
- - Computer Telephony
Integration (CTI)
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8517
|
80
|
91
|
- - - Dùng cho điện
thoại
|
chiếc
|
8517
|
80
|
91
|
- - - For telephonic use
|
unit
|
8517
|
80
|
92
|
- - -Dùng cho điện
báo
|
chiếc
|
8517
|
80
|
92
|
- - - For telegraphic use
|
unit
|
8517
|
80
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8517
|
80
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8517
|
90
|
|
- Các bộ phận
[ITA1/A-033] [trừ các bộ phận của bộ lặp
(ITA1/B-192] [ITA1/B-199]:
|
|
8517
|
90
|
|
- Parts: [ITA1/A-033] [ex
parts of repeaters (ITA1/B-192] [ITA1/B-199]
|
|
8517
|
90
|
10
|
- - Tấm mạch in,
đã lắp ráp
|
kg
|
8517
|
90
|
10
|
- - Printed circuit boards,
asembled
|
kg
|
8517
|
90
|
20
|
- - Của bộ
điện thoại
|
kg
|
8517
|
90
|
20
|
- - Of telephone sets
|
kg
|
8517
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8517
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8518
|
|
|
Micro và giá đỡ
micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai
nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng
đầu, có hoặc không nối với một micrô, và
các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều
loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng
âm
|
|
8518
|
|
|
Microphones and stands
therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures;
headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets
consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency
electric amplifiers; electric sound amplifier sets.
|
|
8518
|
10
|
|
- Micro và giá micro:
|
|
8518
|
10
|
|
- Microphones and stands
therefor:
|
|
|
|
|
- - Micro:
|
|
|
|
|
- - Microphones:
|
|
8518
|
10
|
11
|
- - - Micro có dải
tần số từ 300Hz đến 3,4 kHz,
đường kính không quá 10m, độ cao không quá 3m,
dùng trong viễn thông [ITA1/A-034]
|
chiếc
|
8518
|
10
|
11
|
- - - Microphones having a
frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceding 10 m and
a height not exceding 3 m, for telecomunication use [ITA1/A- 034]
|
unit
|
8518
|
10
|
19
|
- - - Micro loại khác,
đã hoặc chưa lắp cùng với giá micro
|
chiếc
|
8518
|
10
|
19
|
- - - Other microphones,
whether or not with their stands
|
unit
|
8518
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8518
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loa đã hoặc
chưa lắp vào hộp loa :
|
|
|
|
|
‑ Loudspeakers, whether
or not mounted in their enclosures:
|
|
8518
|
21
|
00
|
- - Loa đơn, đã
lắp vào hộp loa
|
chiếc
|
8518
|
21
|
00
|
- - Single loudspeakers,
mounted in their enclosures
|
unit
|
8518
|
22
|
00
|
- - Loa chùm, đã
lắp vào cùng một thùng loa
|
chiếc
|
8518
|
22
|
00
|
- - Multiple loudspeakers,
mounted in the same enclosure
|
unit
|
8518
|
29
|
|
- - Loa loại khác:
|
|
8518
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8518
|
29
|
10
|
- - - Loa thùng
|
chiếc
|
8518
|
29
|
10
|
- - - Box asembly speakers
|
unit
|
8518
|
29
|
20
|
- - - Loa, không có hộp,
có dải tần số 300Hz đến 3,4 kHz, có
đường kính không quá 50m, sử dụng trong
viễn thông [ITA1/A-036]
|
chiếc
|
8518
|
29
|
20
|
- - - Loudspeakers, without
housing, having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not
exceding 50 m, for telecomunication use [ITA1/A-036]
|
unit
|
8518
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8518
|
29
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8518
|
30
|
|
- Tai nghe có khung choàng
đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có
hoặc không nối với một micrô, và các bộ
gồm một micrô và một hoặc nhiều loa :
|
|
8518
|
30
|
|
- Headphones and earphones,
whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a
microphone and one or more loudspeakers:
|
|
8518
|
30
|
10
|
- - Tai nghe có khung choàng
đầu
|
chiếc
|
8518
|
30
|
10
|
- - Headphones
|
unit
|
8518
|
30
|
20
|
- - Tai nghe không có khung
choàng đầu
|
chiếc
|
8518
|
30
|
20
|
- - Earphones
|
unit
|
8518
|
30
|
30
|
- - Bộ micro/loa
kết hợp
|
chiếc
|
8518
|
30
|
30
|
- - Combined microphone /
speaker sets
|
unit
|
8518
|
30
|
40
|
- - Dùng cho điện
thoại hữu tuyến cầm tay [ITA1/A-035]
|
chiếc
|
8518
|
30
|
40
|
- - For line telephone
handsets [ITA1/A-035]
|
unit
|
8518
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8518
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8518
|
40
|
|
- Bộ khuyếch
đại âm tần:
|
|
8518
|
40
|
|
- Audio‑frequency
electric amplifiers:
|
|
8518
|
40
|
10
|
- - Bộ khuyếch
đại âm tần, có 6 hoặc nhiều hơn
đường tín hiệu vào, kết hợp hoặc
không kết hợp với linh kiện dùng cho bộ
khuyếch đại công suất
|
chiếc
|
8518
|
40
|
10
|
- - Audio-frequency electric
amplifiers, having 6 or more input signal lines, with or without elements for
capacity amplifier
|
unit
|
8518
|
40
|
20
|
- - Bộ khuyếch
đại được sử dụng như một
bộ lặp trong điện thoại hữu tuyến
theo Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-192]
|
chiếc
|
8518
|
40
|
20
|
- - Electric amplifiers when
used as repeaters in line telephony products faling within the Information
Technology Agrement (ITA) [ITA1/B-192]
|
unit
|
8518
|
40
|
30
|
- - Bộ khuyếch
đại âm tần được sử dụng như
một bộ lặp trong điện thoại trừ
điện thoại hữu tuyến [ITA/2]
|
chiếc
|
8518
|
40
|
30
|
- - Audio frequency amplifiers
used as repeaters in telephony other than line telephony [ITA/2]
|
unit
|
8518
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8518
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8518
|
50
|
|
- Bộ tăng âm
điện:
|
|
8518
|
50
|
|
- Electric sound amplifier
sets:
|
|
8518
|
50
|
10
|
- - Công suất 240W
trở lên
|
chiếc
|
8518
|
50
|
10
|
- - Of an output of 240 W or
more
|
unit
|
8518
|
50
|
20
|
- - Bộ tăng âm
đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp
từ 50V đến 100V
|
chiếc
|
8518
|
50
|
20
|
- - Sound amplifier sets
combined with loudspeaker line for broadcasting, having voltage of 50 V to
100 V
|
unit
|
8518
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8518
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8518
|
90
|
|
- Các bộ phận:
|
|
8518
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8518
|
90
|
10
|
- - Bộ phận
kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs), dùng
cho hàng hoá thuộc mã số 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40,
8518.40.20 [ITA1/B-192][ITA1/B-199]
|
kg
|
8518
|
90
|
10
|
- - Parts including printed
circuit asemblies of gods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or
8518.40.20 [ITA1/B-192] [ITA1/B-199]
|
kg
|
8518
|
90
|
20
|
- - Bộ phận
của hàng hoá thuộc mã số 8518.40.10, 8518.50.10 và
8518.50.20
|
kg
|
8518
|
90
|
20
|
- - Parts of gods of
subheadings 8518.40.10, 8518.50.10 and 8518.50.20
|
kg
|
8518
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8518
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8519
|
|
|
Máy quay đĩa, máy
hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không
lắp kèm thiết bị ghi âm
|
|
8519
|
|
|
Turntables (record‑decks),
record‑players, casete‑players and other sound reproducing
aparatus, not incorporating a sound recording device.
|
|
8519
|
10
|
00
|
- Máy hát hoạt
động bằng thẻ hoặc đồng xu
|
chiếc
|
8519
|
10
|
00
|
- Coin‑ or disc‑operated
record‑players
|
unit
|
|
|
|
- Máy hát khác :
|
|
|
|
|
‑ Other record‑players:
|
|
8519
|
21
|
00
|
- - Không có loa
|
chiếc
|
8519
|
21
|
00
|
- - Without loudspeaker
|
unit
|
8519
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8519
|
29
|
00
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy quay đĩa :
|
|
|
|
|
‑ Turntable (record‑decks):
|
|
8519
|
31
|
00
|
- - Có cơ cấu
tự động đổi đĩa
|
chiếc
|
8519
|
31
|
00
|
- - With automatic record
changing mechanism
|
unit
|
8519
|
39
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8519
|
39
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8519
|
40
|
|
- Máy sao âm:
|
|
8519
|
40
|
|
- Transcribing machines:
|
|
8519
|
40
|
10
|
- - Loại chuyên
dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát
thanh
|
chiếc
|
8519
|
40
|
10
|
- - For special use in
cinematography, television or broadcasting
|
unit
|
8519
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8519
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy tái tạo âm thanh
khác:
|
|
|
|
|
‑ Other sound
reproducing aparatus:
|
|
8519
|
92
|
00
|
- - Cát-sét loại
bỏ túi
|
chiếc
|
8519
|
92
|
00
|
- - Pocket-size casete‑players
|
unit
|
8519
|
93
|
|
- - Loại khác,
kiểu cát-sét:
|
|
8519
|
93
|
|
- - Other, casete type:
|
|
8519
|
93
|
10
|
- - - Loại chuyên
dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát
thanh
|
chiếc
|
8519
|
93
|
10
|
- - - For special use in
cinematography, television or broadcasting
|
unit
|
8519
|
93
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8519
|
93
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8519
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8519
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8519
|
99
|
10
|
- - - Máy tái tạo âm
thanh điện ảnh
|
chiếc
|
8519
|
99
|
10
|
- - - Cinematographic sound
reproducers
|
unit
|
8519
|
99
|
20
|
- - - Loại chuyên
dụng trong truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8519
|
99
|
20
|
- - - For special use in
television, broadcasting
|
unit
|
8519
|
99
|
30
|
- - - Loại dùng
đĩa compact
|
chiếc
|
8519
|
99
|
30
|
- - - Compact disc players
|
unit
|
8519
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8519
|
99
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8520
|
|
|
Máy ghi băng từ
và các loại máy ghi âm khác, có hoặc không gắn kèm
thiết bị tái tạo âm thanh
|
|
8520
|
|
|
Magnetic tape recorders and
other sound recording aparatus, whether or not incorporating a sound reproducing
device.
|
|
8520
|
10
|
00
|
- Máy đọc chính
tả loại không hoạt động được
nếu không có nguồn điện ngoài
|
chiếc
|
8520
|
10
|
00
|
- Dictating machines not
capable of operating without an external source of power
|
unit
|
8520
|
20
|
00
|
- Máy trả lời
điện thoại [ITA1/A-037][ITA1/B-199]
|
chiếc
|
8520
|
20
|
00
|
- Telephone answering machines
[ITA1/A-037] [ITA1/B-199]
|
unit
|
|
|
|
- Máy ghi băng từ
khác có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh :
|
|
|
|
|
‑ Other magnetic tape
recorders incorporating sound reproducing aparatus:
|
|
8520
|
32
|
|
- - Loại âm thanh
số:
|
|
8520
|
32
|
|
- - Digital audio type:
|
|
8520
|
32
|
10
|
- - - Loại chuyên
dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8520
|
32
|
10
|
- - - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8520
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8520
|
32
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8520
|
33
|
|
- - Loại khác,
dạng cát-sét:
|
|
8520
|
33
|
|
- - Other, casete‑type:
|
|
8520
|
33
|
10
|
- - - Loại chuyên
dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8520
|
33
|
10
|
- - - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8520
|
33
|
20
|
- - - Máy ghi âm cát-sét
bỏ túi kích thước không quá 170m x 100m x 45m [ITA/2]
|
chiếc
|
8520
|
33
|
20
|
- - - Pocket size casete
recorders, the dimensions of which do not exced 170 m x 100 m x 45 m [ITA/2]
|
unit
|
8520
|
33
|
30
|
- - - Máy ghi âm cát-sét có
bộ khuyếch đại, có một hoặc nhiều
loa hoạt động chỉ bằng nguồn
điện ngoài [ITA/2]
|
chiếc
|
8520
|
33
|
30
|
- - - Casete recorders, with
built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only
with an external source of power [ITA/2]
|
unit
|
8520
|
33
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8520
|
33
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8520
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8520
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8520
|
39
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng
trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8520
|
39
|
10
|
- - - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8520
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8520
|
39
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8520
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8520
|
90
|
|
- Other:
|
|
8520
|
90
|
10
|
- - Thiết bị thu
âm chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát
thanh
|
chiếc
|
8520
|
90
|
10
|
- - Television, broadcasting,
cinematographic sound recording aparatus
|
unit
|
8520
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8520
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8521
|
|
|
Máy ghi hoặc tái
tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín
hiệu video
|
|
8521
|
|
|
Video recording or
reproducing aparatus, whether or not incorporating a video tuner.
|
|
8521
|
10
|
|
- Loại dùng băng
từ:
|
|
8521
|
10
|
|
- Magnetic tape‑type:
|
|
8521
|
10
|
10
|
- - Loại chuyên dùng
trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8521
|
10
|
10
|
- - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8521
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8521
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8521
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8521
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Đầu
đĩa la-ze:
|
|
|
|
|
- - Laser disc players:
|
|
8521
|
90
|
11
|
- - - Loại chuyên dùng
trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8521
|
90
|
11
|
- - - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8521
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8521
|
90
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8521
|
90
|
91
|
- - - Loại chuyên dùng
trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8521
|
90
|
91
|
- - - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8521
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8521
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8522
|
|
|
Bộ phận và
phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu
sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm
từ 8519 đến 8521
|
|
8522
|
|
|
Parts and acesories
suitable for use solely or principaly with the aparatus of headings 85.19 to
85.21.
|
|
8522
|
10
|
|
- Đầu
đọc:
|
|
8522
|
10
|
|
- Pick‑up cartridges:
|
|
8522
|
10
|
10
|
- - Loại chuyên dùng
trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
|
chiếc
|
8522
|
10
|
10
|
- - For special use in
cinematographic, television, broadcasting
|
unit
|
8522
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8522
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8522
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8522
|
90
|
|
- Other:
|
|
8522
|
90
|
10
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp (PCAs) dùng cho máy ghi, tái tạo âm thanh dùng
trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh
|
chiếc
|
8522
|
90
|
10
|
- - Printed circuit boards
asemblies for television, broadcasting, cinematographic sound recorders and
reproducers
|
unit
|
8522
|
90
|
20
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện
thoại [ITA1/B-199]
|
chiếc
|
8522
|
90
|
20
|
- - Printed circuit boards
asemblies for telephone answering machines (ITA1/B-199]
|
unit
|
8522
|
90
|
30
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp khác
|
chiếc
|
8522
|
90
|
30
|
- - Other printed circuit
boards asemblies
|
unit
|
8522
|
90
|
40
|
- - Mâm ghi băng video
hoặc audio; cơ cấu đĩa compact
|
chiếc
|
8522
|
90
|
40
|
- - Audio or video tapedecks
and compact disc mechanisms
|
unit
|
8522
|
90
|
50
|
- - Đầu
đọc hình hoặc tiếng, dạng đầu
từ; đầu hoặc thanh xóa từ
|
chiếc
|
8522
|
90
|
50
|
- - Audio or visual
reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8522
|
90
|
91
|
- - - Các bộ phận,
phụ tùng khác của máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong
truyền hình, phát thanh và điện ảnh
|
kg
|
8522
|
90
|
91
|
- - - Other parts and acesories
of television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers
|
kg
|
8522
|
90
|
92
|
- - - Bộ phận khác
của máy trả lời điện thoại
|
kg
|
8522
|
90
|
92
|
- - - Other parts of telephone
answering machines
|
kg
|
8522
|
90
|
93
|
- - - Bộ phận và
phụ tùng khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.92,
8519.93, 8519.99 và 8520 (trừ máy trả lời điện
thoại) hoặc 8521
|
kg
|
8522
|
90
|
93
|
- - - Other parts and
acesories for gods of subheadings 8519.92, 8519.93, 8519.99 and headings
85.20 (other than for telephone answering machines) or 85.21
|
kg
|
8522
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8522
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8523
|
|
|
Phương tiện
lưu trữ thông tin chưa ghi dùng để ghi âm
hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác,
trừ các sản phẩm thuộc chương 37
|
|
8523
|
|
|
Prepared unrecorded media
for sound recording or similar recording of other phenomena, other than
products of Chapter 37.
|
|
|
|
|
- Băng từ :
|
|
|
|
|
‑ Magnetic tapes:
|
|
8523
|
11
|
|
- - Có chiều rộng
không quá 4m : [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
11
|
|
- - Of a width not exceding 4
m: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
11
|
10
|
- - - Băng máy tính
|
chiếc
|
8523
|
11
|
10
|
- - - Computer tape
|
unit
|
8523
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8523
|
11
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8523
|
12
|
|
- - Có chiều rộng
trên 4m nhưng không quá 6,5m: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]:
|
|
8523
|
12
|
|
- - Of a width exceding 4 m
but not exceding 6.5 m: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
12
|
10
|
- - - Băng video
|
chiếc
|
8523
|
12
|
10
|
- - - Videotape
|
unit
|
8523
|
12
|
20
|
- - - Băng máy tính
|
chiếc
|
8523
|
12
|
20
|
- - - Computer tape
|
unit
|
8523
|
12
|
30
|
- - - Băng BETACAM,
UMATIC và DIGITAL
|
chiếc
|
8523
|
12
|
30
|
- - - UMATIC, BETACAM, DIGITAL
tape
|
unit
|
8523
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8523
|
12
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8523
|
13
|
|
- - Có chiều rộng
trên 6,5m: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]:
|
|
8523
|
13
|
|
- - Of a width exceding 6.5 m:
[ITA1/A-040] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
13
|
10
|
- - - Băng video
|
chiếc
|
8523
|
13
|
10
|
- - - Videotape
|
unit
|
8523
|
13
|
20
|
- - - Băng máy tính
|
chiếc
|
8523
|
13
|
20
|
- - - Computer tape
|
unit
|
8523
|
13
|
30
|
- - - Băng Betacam,
Umatic và DIGITAL
|
chiếc
|
8523
|
13
|
30
|
- - - UMATIC, BETACAM, DIGITAL
tape
|
unit
|
8523
|
13
|
40
|
- - - Băng cối
|
chiếc
|
8523
|
13
|
40
|
- - - In pancake form
|
unit
|
8523
|
13
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8523
|
13
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8523
|
20
|
|
- Đĩa từ:
[ITA1/A-041] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
20
|
|
- Magnetic discs: [ITA1/A-041]
[ITA1/B-201]
|
|
8523
|
20
|
10
|
- - Đĩa cứng
máy tính
|
chiếc
|
8523
|
20
|
10
|
- - Computer hard disks
|
unit
|
8523
|
20
|
20
|
- - Đĩa video
|
chiếc
|
8523
|
20
|
20
|
- - Video disks
|
unit
|
8523
|
20
|
30
|
- - Đĩa cứng
khác
|
chiếc
|
8523
|
20
|
30
|
- - Other hard disks
|
unit
|
8523
|
20
|
40
|
- - Đĩa mềm
máy tính
|
chiếc
|
8523
|
20
|
40
|
- - Computer disketes
|
unit
|
8523
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8523
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8523
|
30
|
00
|
- Thẻ có dải
từ
|
chiếc
|
8523
|
30
|
00
|
- Cards incorporating a
magnetic stripe
|
unit
|
8523
|
90
|
|
- Loại khác:
[ITA1/A-042] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
90
|
|
- Other: [ITA1/A-042] [ITA1/B-201]
|
|
8523
|
90
|
10
|
- - Dùng cho video
|
chiếc
|
8523
|
90
|
10
|
- - For video
|
unit
|
8523
|
90
|
20
|
- - Dùng cho máy tính
|
chiếc
|
8523
|
90
|
20
|
- - For computer use
|
unit
|
8523
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8523
|
90
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8524
|
|
|
Đĩa, băng và
các phương tiện lưu trữ thông tin đã ghi âm
thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự
khác, kể cả khuôn và vật chủ (gốc)
để sản xuất băng, đĩa, trừ các
sản phẩm thuộc chương 37
|
|
8524
|
|
|
Records, tapes and other
recorded media for sound or other similarly recorded phenomena, including
matrices and masters for the production of records, but excluding products of
Chapter 37.
|
|
8524
|
10
|
|
- Đĩa hát:
|
|
8524
|
10
|
|
- Gramophone records:
|
|
8524
|
10
|
10
|
- - Chỉ sử
dụng trong giáo dục
|
chiếc
|
8524
|
10
|
10
|
- - For educational use only
|
unit
|
8524
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Đĩa dùng cho
hệ thống đọc la-ze :
|
|
|
|
|
- Discs for laser reading
systems:
|
|
8524
|
31
|
|
- - Để tái
tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình
ảnh: [ITA1/A-043]
|
|
8524
|
31
|
|
- - For reproducing phenomena
other than sound or image: [ITA1/A-043]
|
|
8524
|
31
|
10
|
- - - Loại dùng cho phim
điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
31
|
10
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
31
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
32
|
|
- - Chỉ để
tái tạo âm thanh:
|
|
8524
|
32
|
|
- - For reproducing sound
only:
|
|
8524
|
32
|
10
|
- - - Loại dùng cho phim
điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
32
|
10
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
32
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
32
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8524
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8524
|
39
|
10
|
- - - Loại dùng
để tái tạo các lệnh, dữ liệu, âm thanh và
hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân
để máy có thể đọc được và có thể
điều chỉnh hoặc có thể tương tác
với người sử dụng bằng một máy
xử lý dữ liệu tự động [ITA1/A-044];
bộ nhớ được định dạng riêng [ITA1/B-201]
|
chiếc
|
8524
|
39
|
10
|
- - - For reproducing
representations of instructions, data, sound, and image, recorded in a
machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing
interactivity to a user, by means of an automatic data procesing machine
[ITA1/A- 044]; proprietary format storage (recorded) media [ITA1/B-201]
|
unit
|
8524
|
39
|
20
|
- - - Loại dùng
để sản xuất phim điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
39
|
20
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
39
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
40
|
00
|
- Băng từ
để tái tạo các hiện tượng trừ âm
thanh hoặc hình ảnh [ITA1/A-045][ITA1/B-201]
|
chiếc
|
8524
|
40
|
00
|
- Magnetic tapes for
reproducing phenomena other than sound or image [ITA1/A-045] [ITA1/B- 201]
|
unit
|
|
|
|
- Băng từ khác:
|
|
|
|
|
- Other magnetic tapes:
|
|
8524
|
51
|
|
- - Có chiều rộng
không quá 4m :
|
|
8524
|
51
|
|
- - Of a width not exceding 4
m:
|
|
8524
|
51
|
10
|
- - - Băng video
|
chiếc
|
8524
|
51
|
10
|
- - - Videotape
|
unit
|
8524
|
51
|
20
|
- - - Băng máy tính
|
chiếc
|
8524
|
51
|
20
|
- - - Computer tape
|
unit
|
8524
|
51
|
30
|
- - - Loại dùng cho phim
điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
51
|
30
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
51
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
51
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
52
|
|
- - Có chiều rộng
trên 4m nhưng không quá 6,5m:
|
|
8524
|
52
|
|
- - Of a width exceding 4 m
but not exceding 6.5 m:
|
|
8524
|
52
|
10
|
- - - Băng video
|
chiếc
|
8524
|
52
|
10
|
- - - Videotape
|
unit
|
8524
|
52
|
20
|
- - - Băng máy tính
|
chiếc
|
8524
|
52
|
20
|
- - - Computer tape
|
unit
|
8524
|
52
|
30
|
- - - Loại dùng cho phim
điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
52
|
30
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
52
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
52
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
53
|
|
- - Có chiều rộng
trên 6,5m:
|
|
8524
|
53
|
|
- - Of a width exceding 6.5 m:
|
|
8524
|
53
|
10
|
- - - Băng video
|
chiếc
|
8524
|
53
|
10
|
- - - Videotape
|
unit
|
8524
|
53
|
20
|
- - - Băng máy tính
|
chiếc
|
8524
|
53
|
20
|
- - - Computer tape
|
unit
|
8524
|
53
|
30
|
- - - Loại dùng cho phim
điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
53
|
30
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
53
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
53
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
60
|
00
|
- Thẻ có dải
từ
|
chiếc
|
8524
|
60
|
00
|
- Cards incorporating a
magnetic stripe
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
8524
|
91
|
|
- - Để tái
tạo các hiện tượng trừ âm thanh và hình
ảnh: [ITA1/A-046]
|
|
8524
|
91
|
|
- - For reproducing phenomena
other than sound or image: [ITA1/A-046]
|
|
8524
|
91
|
10
|
- - - Để sử
dụng trong máy tính
|
chiếc
|
8524
|
91
|
10
|
- - - For use in computer
|
unit
|
8524
|
91
|
20
|
- - - Loại khác, dùng
cho hệ thống xử lý dữ liệu
|
chiếc
|
8524
|
91
|
20
|
- - - Other, for data
procesing systems
|
unit
|
8524
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
91
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8524
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8524
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8524
|
99
|
10
|
- - - Băng video
|
chiếc
|
8524
|
99
|
10
|
- - - For video
|
unit
|
8524
|
99
|
20
|
- - - Loại dùng
để tái tạo các lệnh, dữ liệu, âm thanh và
hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân
để máy có thể đọc được và có thể
điều chỉnh hoặc có thể tương tác
với người sử dụng bằng một máy
xử lý dữ liệu tự động [ITA1/A-047];
bộ nhớ được định dạng riêng
[ITA1/B-201]
|
chiếc
|
8524
|
99
|
20
|
- - - For reproducing
representations of instructions, data, sound, and image, recorded in a
machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing
interactivity to a user, by means of an automatic data procesing machine
[ITA1/A- 047]; proprietary format storage (recorded) media [ITA1/B-201]
|
unit
|
8524
|
99
|
30
|
- - - Loại dùng cho phim
điện ảnh
|
chiếc
|
8524
|
99
|
30
|
- - - For cinematographic film
|
unit
|
8524
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8524
|
99
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8525
|
|
|
Thiết bị
truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến
(radio), điện báo vô tuyến, phát thanh vô tuyến
hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy thu
hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền
hình; camera ghi hình ảnh nền và camera video khác; camera
số
|
|
8525
|
|
|
Transmision aparatus for
radio‑telephony, radio‑telegraphy, radio‑broadcasting or
television, whether or not incorporating reception aparatus or sound
recording or reproducing aparatus; television cameras; stil image video
cameras and other video camera recorders; digital cameras.
|
|
8525
|
10
|
|
- Thiết bị
truyền dẫn:
|
|
8525
|
10
|
|
- Transmision aparatus:
|
|
8525
|
10
|
10
|
- - Dùng cho phát thanh vô
tuyến
|
chiếc
|
8525
|
10
|
10
|
- - For radio-broadcasting
|
unit
|
|
|
|
- - Dùng cho truyền
hình:
|
|
|
|
|
- - For television:
|
|
8525
|
10
|
21
|
- - - Bộ điều
khiển nối video
|
chiếc
|
8525
|
10
|
21
|
- - - Video senders
|
unit
|
8525
|
10
|
22
|
- - - Hệ thống
giám sát trung tâm
|
chiếc
|
8525
|
10
|
22
|
- - - Central monitoring
systems
|
unit
|
8525
|
10
|
23
|
- - - Hệ thống
giám sát từ xa
|
chiếc
|
8525
|
10
|
23
|
- - - Telemetry monitoring
systems
|
unit
|
8525
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8525
|
10
|
29
|
- - - Other
|
unit
|
8525
|
10
|
30
|
- - Thiết bị nén
dữ liệu
|
chiếc
|
8525
|
10
|
30
|
- - Data compresion tols
|
unit
|
8525
|
10
|
40
|
- - Thiết bị
giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp
[ITA1/B-203]
|
chiếc
|
8525
|
10
|
40
|
- - Set top boxes which have a
comunication function [ITA1/B-203]
|
unit
|
8525
|
10
|
50
|
- - Dùng cho điện
báo hoặc điện thoại vô tuyến [ITA1/A-048]
|
chiếc
|
8525
|
10
|
50
|
- - For radio telephony or
radio-telegraphy [ITA1/A-048]
|
unit
|
8525
|
20
|
|
- Máy truyền dẫn
gắn với máy thu: [ITA1/A-049][trừ ITA1/B-197]
|
|
8525
|
20
|
|
- Transmision aparatus
incorporating reception aparatus: [ITA1/A-049] [ex ITA1/B-197]
|
|
8525
|
20
|
10
|
- - Mạng cục
bộ vô tuyến
|
chiếc
|
8525
|
20
|
10
|
- - Wireles LAN
|
unit
|
8525
|
20
|
20
|
- - Điện
thoại cầm tay nối mạng internet
|
chiếc
|
8525
|
20
|
20
|
- - Internet enabled
handphones
|
unit
|
8525
|
20
|
30
|
- - Điện
thoại di động nối mạng internet
|
chiếc
|
8525
|
20
|
30
|
- - Internet enabled celular
phones
|
unit
|
8525
|
20
|
40
|
- - Thiết bị
hội nghị truyền hình qua internet
|
chiếc
|
8525
|
20
|
40
|
- - Internet video
conferencing equipment
|
unit
|
8525
|
20
|
50
|
- - Hệ thống
chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số
|
chiếc
|
8525
|
20
|
50
|
- - Digital radio relay
systems
|
unit
|
8525
|
20
|
60
|
- - Mạng dữ
liệu di động
|
chiếc
|
8525
|
20
|
60
|
- - Mobile data network
|
unit
|
8525
|
20
|
70
|
- - Thiết bị
giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp
[ITA1/B-203]
|
chiếc
|
8525
|
20
|
70
|
- - Set top boxes which have a
comunication function [ITA1/B203]
|
unit
|
8525
|
20
|
80
|
- - Điện
thoại di động khác
|
chiếc
|
8525
|
20
|
80
|
- - Other celular phones
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8525
|
20
|
91
|
- - - Máy truyền
dẫn khác dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8525
|
20
|
91
|
- - - Other transmision
aparatus for radio-telephony or radio-telegraphy
|
unit
|
8525
|
20
|
92
|
- - - Máy truyền
dẫn khác dùng trong truyền hình
|
chiếc
|
8525
|
20
|
92
|
- - - Other transmision
aparatus for television
|
unit
|
8525
|
20
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8525
|
20
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8525
|
30
|
|
- Camera truyền hình:
|
|
8525
|
30
|
|
- Television cameras:
|
|
8525
|
30
|
10
|
- - Camera, không có
chức năng ghi, kết nối với máy xử lý
dữ liệu tự động, kích thước không quá
130m x 70m x 45m [ITA/2]
|
chiếc
|
8525
|
30
|
10
|
- - Cameras, without recording
function, working in conjunction with an automatic data procesing machine,
the dimensions of which do not exced 130 m x 70 m x 45 m [ITA/2]
|
unit
|
8525
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8525
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8525
|
40
|
|
- Camera ghi hình ảnh
nền và camera ghi hình ảnh khác; camera số:
|
|
8525
|
40
|
|
- Stil image video cameras and
other video camera recorders; digital cameras:
|
|
8525
|
40
|
10
|
- - Camera số ghi hình
ảnh nền [ITA1/A-050]
|
chiếc
|
8525
|
40
|
10
|
- - Digital stil image video
cameras (ITA1/A-050)
|
unit
|
8525
|
40
|
20
|
- - Camera khác ghi hình
ảnh nền
|
chiếc
|
8525
|
40
|
20
|
- - Other stil image video
cameras
|
unit
|
8525
|
40
|
30
|
- - Camera số
|
chiếc
|
8525
|
40
|
30
|
- - Digital cameras
|
unit
|
8525
|
40
|
40
|
- - Camera ghi hình khác
|
chiếc
|
8525
|
40
|
40
|
- - Other video camera
recorders
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8526
|
|
|
Rađa, các thiết
bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và
các thiết bị điều khiển từ xa bằng
vô tuyến
|
|
8526
|
|
|
Radar aparatus, radio
navigational aid aparatus and radio remote control aparatus.
|
|
8526
|
10
|
|
- Rađa:
|
|
8526
|
10
|
|
- Radar aparatus:
|
|
8526
|
10
|
10
|
- - Rada, loại dùng trên
mặt đất hoặc trang bị trên máy bay dân
dụng hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển
[ITA/2]
|
chiếc
|
8526
|
10
|
10
|
- - Radar aparatus, ground
base, or of a kind for incorporation in civil aircraft, or of a kind used
solely on sea-going vesels [ITA/2]
|
unit
|
8526
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8526
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
‑ Other:
|
|
8526
|
91
|
|
- - Thiết bị
dẫn đường vô tuyến:
|
|
8526
|
91
|
|
- - Radio navigational aid
aparatus:
|
|
8526
|
91
|
10
|
- - - Loại dùng trên máy
bay dân dụng hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi
biển [ITA/2]
|
chiếc
|
8526
|
91
|
10
|
- - - Radio navigational aid
aparatus, of a kind for used in civil aircraft, or of a kind used solely on
sea-going vesels [ITA/2]
|
unit
|
8526
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8526
|
91
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8526
|
92
|
00
|
- - Thiết bị
điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|
chiếc
|
8526
|
92
|
00
|
- - Radio remote control
aparatus
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8527
|
|
|
Máy thu dùng cho
điện thoại vô tuyến, điện báo vô
tuyến hoặc phát thanh vô tuyến, có hoặc không
kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái
tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng
một khối
|
|
8527
|
|
|
Reception aparatus for
radio‑telephony, radio‑telegraphy or radio‑broadcasting,
whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing
aparatus or a clock.
|
|
|
|
|
- Máy thu thanh vô
tuyến có thể hoạt động không cần dùng
nguồn điện ngoài, kể cả loại máy có
khả năng đồng thời thu sóng điện
thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến :
|
|
|
|
|
‑ Radio‑broadcast
receivers capable of operating without an external source of power, including
aparatus capable of receiving also radio‑telephony or radio‑telegraphy:
|
|
8527
|
12
|
00
|
- - Radio cát sét loại
bỏ túi
|
chiếc
|
8527
|
12
|
00
|
- - Pocket-size radio
casete-players
|
unit
|
8527
|
13
|
00
|
- - Thiết bị khác
kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh
|
chiếc
|
8527
|
13
|
00
|
- - Other aparatus combined
with sound recording or reproducing aparatus
|
unit
|
8527
|
19
|
|
- - Loại khác:
|
|
8527
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8527
|
19
|
10
|
- - - Dùng cho điện
thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8527
|
19
|
10
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
unit
|
8527
|
19
|
20
|
- - - Máy thu có chức
năng quản lý kế hoạch và giám sát phổ
điện từ [ITA/2]
|
chiếc
|
8527
|
19
|
20
|
- - - Reception aparatus
capable of planing managing, and monitoring of electromagnetic spectrum
[ITA/2]
|
unit
|
8527
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8527
|
19
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy thu thanh vô tuyến
không thể hoạt động được nếu
không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho
phương tiện có động cơ, kể cả máy
có khả năng thu được sóng điện
thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến:
|
|
|
|
|
‑ Radio‑broadcast
receivers not capable of operating without an external source of power, of a
kind used in motor vehicles, including aparatus capable of receiving also
radio‑telephony or radio‑telegraphy:
|
|
8527
|
21
|
|
- - Kết hợp
với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
|
|
8527
|
21
|
|
- - Combined with sound
recording or reproducing aparatus:
|
|
8527
|
21
|
10
|
- - - Dùng cho điện
thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8527
|
21
|
10
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
unit
|
8527
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8527
|
21
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8527
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8527
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8527
|
29
|
10
|
- - - Dùng cho điện
thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8527
|
29
|
10
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
unit
|
8527
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8527
|
29
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy thu thanh vô tuyến
khác, kể cả thiết bị có khả năng thu
được sóng điện thoại vô tuyến hay
điện báo vô tuyến :
|
|
|
|
|
‑ Other radio‑broadcast
receivers, including aparatus capable of receiving also radio‑
telephony or radio‑telegraphy:
|
|
8527
|
31
|
|
- - Kết hợp
với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
|
|
8527
|
31
|
|
- - Combined with sound
recording or reproducing aparatus:
|
|
8527
|
31
|
10
|
- - - Dùng cho điện
thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8527
|
31
|
10
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
unit
|
8527
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8527
|
31
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8527
|
32
|
00
|
- - Không kết hợp
với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh,
nhưng có lắp đồng hồ
|
chiếc
|
8527
|
32
|
00
|
- - Not combined with sound
recording or reproducing aparatus but combined with a clock
|
unit
|
8527
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8527
|
39
|
|
- - Other:
|
|
8527
|
39
|
10
|
- - - Dùng cho điện
thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8527
|
39
|
10
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
unit
|
8527
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8527
|
39
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8527
|
90
|
|
- Các thiết bị
khác:
|
|
8527
|
90
|
|
- Other:
|
|
8527
|
90
|
10
|
- - Máy thu xách tay dùng
để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin
[ITA1/A-051], thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin,
kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197]
|
chiếc
|
8527
|
90
|
10
|
- - Portable receivers for
caling, alerting or paging [ITA1/A-051] and paging alert devices, including
pagers [ITA1/B-197]
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8527
|
90
|
91
|
- - - Dùng cho điện
thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
|
chiếc
|
8527
|
90
|
91
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
unit
|
8527
|
90
|
92
|
- - - Máy thu tín hiệu
cấp cứu từ tàu thuyền hay máy bay
|
chiếc
|
8527
|
90
|
92
|
- - - For distres signals from
ships or aircraft
|
unit
|
8527
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8527
|
90
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8528
|
|
|
Máy thu dùng trong
truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô
tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc
hình ảnh; màn hình video và máy chiếu video
|
|
8528
|
|
|
Reception aparatus for
television, whether or not incorporating radio‑broadcast receivers or
sound or video recording or reproducing aparatus; video monitors and video
projectors.
|
|
|
|
|
- Máy thu dùng trong
truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô
tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm
thanh hoặc hình ảnh:
|
|
|
|
|
- Reception aparatus for
television, whether or not incorporating radio- broadcast receivers or sound
or video recording or reproducing aparatus:
|
|
8528
|
12
|
|
- - Loại màu:
|
|
8528
|
12
|
|
- - Colour:
|
|
8528
|
12
|
10
|
- - - Thiết bị
giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp
[ITA1/B-203]
|
chiếc
|
8528
|
12
|
10
|
- - - Set top boxes which have
a comunication function [ITA1/B-203]
|
unit
|
8528
|
12
|
20
|
- - - Tấm mạch in
đã lắp ráp để sử dụng với máy
xử lý dữ liệu tự động (ADP) [ITA1/B-199]
|
chiếc
|
8528
|
12
|
20
|
- - - Printed circuit
asemblies for use with ADP machines [ITA1/B-199]
|
unit
|
8528
|
12
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8528
|
12
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8528
|
13
|
00
|
- - Loại đen
trắng hoặc đơn sắc khác
|
chiếc
|
8528
|
13
|
00
|
- - Black and white or other
monochrome
|
unit
|
|
|
|
- Màn hình:
|
|
|
|
|
- Video monitors:
|
|
8528
|
21
|
|
- - Loại màu:
|
|
8528
|
21
|
|
- - Colour:
|
|
8528
|
21
|
10
|
- - - Màn hình phẳng
(FPD) để hiển thị dữ liệu máy tính và hình
ảnh, để chiếu hình [ITA1/B-200]
|
chiếc
|
8528
|
21
|
10
|
- - - FPD type monitors for
video and computer data, for overhead projectors [ITA1/B-200]
|
unit
|
8528
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8528
|
21
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8528
|
22
|
00
|
- - Loại đen
trắng hoặc đơn sắc khác
|
chiếc
|
8528
|
22
|
00
|
- - Black and white or other
monochrome
|
unit
|
8528
|
30
|
|
- Máy chiếu video :
|
|
8528
|
30
|
|
- Video projectors:
|
|
8528
|
30
|
10
|
- - Công suất
chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên
|
chiếc
|
8528
|
30
|
10
|
- - Having capacity for
projecting on screns of 300 inches or more
|
unit
|
8528
|
30
|
20
|
- - Máy chiếu video và
dữ liệu máy tính loại màn hình phẳng (FPD)
[ITA1/B-200]
|
chiếc
|
8528
|
30
|
20
|
- - Flat panel display type
video and computer data projectors [ITA1/B-200]
|
unit
|
8528
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8528
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8529
|
|
|
Các bộ phận
chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị
thuộc nhóm 85.25 đến 85.28
|
|
8529
|
|
|
Parts suitable for use
solely or principaly with the aparatus of headings
85.25 to 85.28.
|
|
8529
|
10
|
|
- Anten và bộ phản
xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm:
|
|
8529
|
10
|
|
- Aerials and aerial
reflectors of al kinds; parts suitable for use therewith:
|
|
8529
|
10
|
10
|
- - Anten các loại
sử dụng với các máy điện thoại vô
tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ
phận của thiết bị cảnh báo bằng
nhắn tin [ITA1/B-197]
|
chiếc
|
8529
|
10
|
10
|
- - Aerials or antenae of a
kind used with aparatus for radio-telephony and radio- telegraphy
[ITA1/A-052]; parts of paging alert devices [ITA1/B-197]
|
unit
|
8529
|
10
|
20
|
- - Chảo phản
xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát
trực tiếp đa phương tiện (Multi Media) và
các bộ phận kèm theo
|
chiếc
|
8529
|
10
|
20
|
- - Parabolic aerial reflector
dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof
|
unit
|
8529
|
10
|
30
|
- - Anten vệ tinh, anten
lưỡng cực và các loại Anten roi (rabit antenae)
sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
|
chiếc
|
8529
|
10
|
30
|
- - Telescopic, rabit and dipole
antenae for television or radio receivers
|
unit
|
8529
|
10
|
40
|
- - Bộ lọc và
bộ tách tín hiệu anten [ITA/2]
|
chiếc
|
8529
|
10
|
40
|
- - Aerial filters and
separators [ITA/2]
|
unit
|
|
|
|
- - Những bộ
phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/
bộ phận của vỏ máy:
|
|
|
|
|
- - Parts mounted on PCB and /
or cabinet / cabinet parts:
|
|
8529
|
10
|
51
|
- - - Loại sử
dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện
thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc
truyền hình
|
kg
|
8529
|
10
|
51
|
- - - For use with transmision
aparatus or reception aparatus for radio-telegraphy, radio-telephony,
radio-broadcasting or television
|
kg
|
8529
|
10
|
59
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8529
|
10
|
59
|
- - - Other
|
kg
|
8529
|
10
|
60
|
- - ống dẫn sóng
(loa hoặc phễu tiếp sóng)
|
kg
|
8529
|
10
|
60
|
- - Wave guide (fed horn)
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8529
|
10
|
91
|
- - - Loại dùng cho
điện thoại, điện báo vô tuyến
|
kg
|
8529
|
10
|
91
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy
|
kg
|
8529
|
10
|
92
|
- - - Dùng cho máy
truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền
hình
|
kg
|
8529
|
10
|
92
|
- - - For transmision aparatus
for radio-broadcasting or television
|
kg
|
8529
|
10
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8529
|
10
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
8529
|
90
|
|
- Loại khác:
|
kg
|
8529
|
90
|
|
- Other:
|
kg
|
|
|
|
- - Các bộ phận
kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các
loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh
và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu
xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy
cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn
tin [ITA1/B-197]:
|
|
|
|
|
- - Parts including printed
circuit asemblies of the folowing: transmision aparatus other than
radio-broadcasting or television transmision; digital stil image video
cameras; portable receivers for caling, alerting or paging [ITA1/A-053] and
paging alert devices, including pagers [ITA1/B-197]:
|
|
8529
|
90
|
11
|
- - - Dùng cho điện
thoại di động
|
kg
|
8529
|
90
|
11
|
- - - For celular phones
|
kg
|
8529
|
90
|
12
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8529
|
90
|
12
|
- - - Other
|
kg
|
8529
|
90
|
20
|
- - Dùng cho bộ
giải mã, trừ loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và
8529.90.12
|
kg
|
8529
|
90
|
20
|
- - For decoders, other than
those of 8529.90.11 and 8529.90.12
|
kg
|
|
|
|
- - Tấm mạch in,
đã lắp ráp, trừ các loại thuộc phân nhóm
8529.90.11 và 8529.90.12:
|
|
|
|
|
- - Printed circuit boards,
asembled, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12:
|
|
8529
|
90
|
31
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39
hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện
thoại, điện báo vô tuyến)
|
kg
|
8529
|
90
|
31
|
- - - For gods of subheading
8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (for
radio-telephony or radio-telegraphy only)
|
kg
|
8529
|
90
|
32
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm
loại dùng cho điện thoại, điện báo vô
tuyến)
|
|
8529
|
90
|
32
|
- - - For the gods of 8525.10
or 8525.20 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)
|
|
8529
|
90
|
33
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39
hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện
thoại, điện báo vô tuyến)
|
kg
|
8529
|
90
|
33
|
- - - For the gods of 8527.13,
8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (not for
radio-telephony or radio-telegraphy)
|
kg
|
8529
|
90
|
34
|
- - - Dùng cho hàng hóa
thuộc nhóm 8526
|
kg
|
8529
|
90
|
34
|
- - - For gods of subheading
85.26
|
kg
|
8529
|
90
|
35
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc nhóm 8528
|
kg
|
8529
|
90
|
35
|
- - - For gods of subheading
85.28
|
kg
|
8529
|
90
|
36
|
- - - Dùng cho hàng hoá
thuộc phân nhóm 8525.30
|
kg
|
8529
|
90
|
36
|
- - - For gods of subheading
8525.30
|
kg
|
8529
|
90
|
37
|
- - - Dùng cho hàng hóa
thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32
|
kg
|
8529
|
90
|
37
|
- - - For gods of subheading
8527.12 or 8527.32
|
kg
|
8529
|
90
|
39
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8529
|
90
|
39
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8529
|
90
|
91
|
- - - Dùng trong truyền
hình
|
kg
|
8529
|
90
|
91
|
- - - For television
|
kg
|
8529
|
90
|
92
|
- - - Chỉ dùng cho
điện thoại vô tuyến, điện báo vô
tuyến
|
kg
|
8529
|
90
|
92
|
- - - For radio-telephony or
radio-telegraphy only
|
kg
|
8529
|
90
|
93
|
- - - Loại khác, dùng
cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28
|
kg
|
8529
|
90
|
93
|
- - - Other, of gods of
heading 85.28
|
kg
|
8529
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8529
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8530
|
|
|
Thiết bị
điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an
toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho
đường sắt, đường xe điện,
đường bộ, đường sông, các
phương tiện dừng đỗ, cảng hoặc
sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608)
|
|
8530
|
|
|
Electrical signaling,
safety or trafic control equipment for railways, tramways, roads, inland
waterways, parking facilities, port instalations or airfields (other than
those of heading 86.08).
|
|
8530
|
10
|
00
|
- Thiết bị dùng
cho đường sắt hay đường xe
điện
|
chiếc
|
8530
|
10
|
00
|
- Equipment for railways or tramways
|
unit
|
8530
|
80
|
|
- Thiết bị khác :
|
|
8530
|
80
|
|
- Other equipment:
|
|
8530
|
80
|
10
|
- - Dùng cho
đường bộ
|
chiếc
|
8530
|
80
|
10
|
- - For roads
|
unit
|
8530
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8530
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8530
|
90
|
|
- Các bộ phận:
|
|
8530
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8530
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá
thuộc mã số 8530.10.00
|
kg
|
8530
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading
8530.10.00
|
kg
|
8530
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá
thuộc mã số 8530.80.00
|
kg
|
8530
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8530.80.00
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8531
|
|
|
Thiết bị
điện phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví
dụ chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động
chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết
bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530
|
|
8531
|
|
|
Electric sound or visual
signaling aparatus (for example, bels, sirens, indicator panels, burglar or
fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
|
|
8531
|
10
|
|
- Báo động
chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị
tương tự:
|
|
8531
|
10
|
|
- Burglar or fire alarms and
similar aparatus:
|
|
8531
|
10
|
10
|
- - Báo trộm
|
chiếc
|
8531
|
10
|
10
|
- - Burglar alarms
|
unit
|
8531
|
10
|
20
|
- - Báo cháy
|
chiếc
|
8531
|
10
|
20
|
- - Fire alarms
|
unit
|
8531
|
10
|
30
|
- - Báo khói
|
chiếc
|
8531
|
10
|
30
|
- - Smoke alarms
|
unit
|
8531
|
10
|
40
|
- - Báo SOS
|
chiếc
|
8531
|
10
|
40
|
- - SOS shril alarms
|
unit
|
8531
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8531
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8531
|
20
|
00
|
- Bảng chỉ báo có
gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hay điốt phát
quang (LED) [ITA1/A-054][ITA1/B-193]
|
chiếc
|
8531
|
20
|
00
|
- Indicator panels
incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emiting diodes (LED)
[ITA1/A-054] [ITA1/B-193]
|
unit
|
8531
|
80
|
|
- Thiết bị khác :
|
|
8531
|
80
|
|
- Other aparatus:
|
|
|
|
|
- - Chuông, còi
điện:
|
|
|
|
|
- - Electric bels and horns:
|
|
8531
|
80
|
11
|
- - - Chuông cửa, còi
|
chiếc
|
8531
|
80
|
11
|
- - - Dor bels, buzers and
dings
|
unit
|
8531
|
80
|
19
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8531
|
80
|
19
|
- - - Other
|
unit
|
8531
|
80
|
20
|
- - Màn hình dẹt
(kể cả loại công nghệ quang điện tử,
plasma và công nghệ khác) dùng cho các sản phẩm thuộc
Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-193]
|
chiếc
|
8531
|
80
|
20
|
- - Flat panel displays
(including electro luminescence, plasma and other technologies) for products
faling within the Information Technology Agrement (ITA) [ITA1/B-193]
|
unit
|
8531
|
80
|
30
|
- - Máy điện báo
loại dùng trong khoang máy của tàu thủy
|
chiếc
|
8531
|
80
|
30
|
- - Telegraphic aparatus for
ships’ engine roms
|
unit
|
8531
|
80
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8531
|
80
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8531
|
90
|
|
- Các bộ phận:
|
|
8531
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8531
|
90
|
10
|
- - Bộ phận
kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của
hàng hoá thuộc mã số 8531.20.00 [ITA1/A-055][ITA1/B-193]
hoặc 8531.80.20 [ITA1/B-193]
|
kg
|
8531
|
90
|
10
|
- - Parts including printed
circuit asemblies of subheadings 8531.20.00 [ITA1/A-055] [ITA1/B-193] or
8531.80.20 [ITA1/B-193]
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8531
|
90
|
91
|
- - - Của chuông
cửa
|
kg
|
8531
|
90
|
91
|
- - - Of dor bels
|
kg
|
8531
|
90
|
92
|
- - - Của chuông và còi
khác
|
kg
|
8531
|
90
|
92
|
- - - Of other bels and horns
|
kg
|
8531
|
90
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8531
|
90
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8532
|
|
|
Tụ điện,
loại có điện dung cố định, biến
đổi hoặc điều chỉnh được
(theo mức định trước)
|
|
8532
|
|
|
Electrical capacitors,
fixed, variable or adjustable (pre‑set).
|
|
8532
|
10
|
00
|
- Tụ điện
cố định được thiết kế dùng trong
mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm
ứng với công suất vận hành không dưới 0,5
kvar (tụ nguồn)
|
kg
|
8532
|
10
|
00
|
- Fixed capacitors designed
for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of
not les than 0.5 kvar (power capacitors)
|
kg
|
|
|
|
- Tụ điện
cố định khác [ITA1/A-056] :
|
|
|
|
|
‑ Other fixed capacitors
[ITA1/A-056]:
|
|
8532
|
21
|
00
|
- - Tụ tantan
(tantalium) [ITA1/A-057]
|
kg
|
8532
|
21
|
00
|
- - Tantalum [ITA1/A-057]
|
kg
|
8532
|
22
|
00
|
- - Tụ nhôm [ITA/A-058]
|
kg
|
8532
|
22
|
00
|
- - Aluminium electrolytic
[ITA/A-058]
|
kg
|
8532
|
23
|
00
|
- - Tụ gốm,
một lớp [ITA1/A-059]
|
kg
|
8532
|
23
|
00
|
- - Ceramic dielectric, single
layer [ITA1/A-059]
|
kg
|
8532
|
24
|
00
|
- - Tụ gốm, nhiều
lớp [ITA1/A-060]
|
kg
|
8532
|
24
|
00
|
- - Ceramic dielectric,
multilayer [ITA1/A-060]
|
kg
|
8532
|
25
|
00
|
- - Tụ giấy hay
plastic [ITA1/A-061]
|
kg
|
8532
|
25
|
00
|
- - Dielectric of paper or
plastics [ITA1/A-061]
|
kg
|
8532
|
29
|
00
|
- - Loại khác
[ITA1/A-062]
|
kg
|
8532
|
29
|
00
|
- - Other [ITA1/A-062]
|
kg
|
8532
|
30
|
00
|
- Tụ điện
biến đổi hay tụ điện điều
chỉnh được (theo mức định
trước) [ITA1/A-063]
|
kg
|
8532
|
30
|
00
|
- Variable or adjustable (pre‑set)
capacitors [ITA1/A-063]
|
kg
|
8532
|
90
|
|
- Các bộ phận
[ITA1/A-064]:
|
|
8532
|
90
|
|
- Parts: [ITA1/A-064]
|
|
8532
|
90
|
10
|
- - Dùng cho tụ
điện có công suất từ 500kVA trở lên
|
kg
|
8532
|
90
|
10
|
- - Used with capacity of 500
kVA or more
|
kg
|
8532
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8532
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8533
|
|
|
Điện trở
(kể cả biến trở và chiết áp) trừ
điện trở nung nóng
|
|
8533
|
|
|
Electrical resistors
(including rheostats and potentiometers), other than heating resistors.
|
|
8533
|
10
|
|
- Điện trở
than cố định, dạng kết hợp hay dạng
màng [ITA1/A-065]:
|
|
8533
|
10
|
|
- Fixed carbon resistors,
composition or film type: [ITA1/A-065]
|
|
8533
|
10
|
10
|
- - Bốc bề
mặt (khuyếch tán)
|
kg
|
8533
|
10
|
10
|
- - Surface mounted
|
kg
|
8533
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8533
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Điện trở
cố định khác :
|
|
|
|
|
‑ Other fixed resistors:
|
|
8533
|
21
|
00
|
- - Có công suất không
quá 20W [ITA1/A- 066]
|
kg
|
8533
|
21
|
00
|
- - For a power handling
capacity not exceding 20 W [ITA1/A-066]
|
kg
|
8533
|
29
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
8533
|
29
|
00
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Điện trở
biến đổi bằng dây ngắt, kể cả
biến trở và chiết áp :
|
|
|
|
|
‑ Wirewound variable
resistors, including rheostats and potentiometers:
|
|
8533
|
31
|
00
|
- - Có công suất không
quá 20W [ITA1/A-068]
|
kg
|
8533
|
31
|
00
|
- - For a power handling
capacity not exceding 20 W [ITA1/A-068]
|
kg
|
8533
|
39
|
00
|
- - Loại khác
[ITA1/A-069]
|
kg
|
8533
|
39
|
00
|
- - Other [ITA1/A-069]
|
kg
|
8533
|
40
|
00
|
- Điện trở
biến đổi khác, kể cả biến trở và
chiết áp [ITA1/A-070]
|
kg
|
8533
|
40
|
00
|
- Other variable resistors,
including rheostats and potentiometers [ITA1/A-070]
|
kg
|
8533
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
[ITA1/A-072]
|
kg
|
8533
|
90
|
00
|
- Parts [ITA1/A-072]
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8534
|
|
|
Mạch in [ITA1/A-072]
|
|
8534
|
|
|
Printed
circuits.[ITA1/A-072]
|
|
8534
|
00
|
10
|
- Một mặt
|
kg
|
8534
|
00
|
10
|
- Single-sided
|
kg
|
8534
|
00
|
20
|
- Hai mặt
|
kg
|
8534
|
00
|
20
|
- Double-sided
|
kg
|
8534
|
00
|
30
|
- Nhiều lớp
|
kg
|
8534
|
00
|
30
|
- Multi-layer
|
kg
|
8534
|
00
|
90
|
- Loại khác
|
kg
|
8534
|
00
|
90
|
- Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8535
|
|
|
Thiết bị
điện để đóng ngắt mạch hay bảo
vệ mạch điện, hoặc dùng để
đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví
dụ: cầu dao, cầu chì, bộ chống sét, bộ
khống chế điện áp, bộ triệt xung
điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho
điện áp trên 1000V
|
|
8535
|
|
|
Electrical aparatus for
switching or protecting electrical circuits, or for making conections to or
in electrical circuits (for example, switches, fuses, lightning aresters,
voltage limiters, surge supresors, plugs, junction boxes), for a voltage
exceding 1,000 volts.
|
|
8535
|
10
|
00
|
- Cầu chì
|
kg
|
8535
|
10
|
00
|
- Fuses
|
kg
|
|
|
|
- Bộ ngắt
mạch tự động:
|
|
|
|
|
‑ Automatic circuit
breakers:
|
|
8535
|
21
|
|
- - Có điện áp
dưới 72,5 kV :
|
|
8535
|
21
|
|
- - For a voltage of les than
72.5 kV:
|
|
8535
|
21
|
10
|
- - - Loại hộp
đúc
|
kg
|
8535
|
21
|
10
|
- - - Moulded case type
|
kg
|
|
|
|
- - - Cho điện áp
66 kV hoặc hơn:
|
|
|
|
|
- - - For a voltage of 66 kV
or more:
|
|
8535
|
21
|
21
|
- - - - Côngtắctơ
điện để cắt ngoài không khí
|
kg
|
8535
|
21
|
21
|
- - - - Air brake electric
contactors
|
kg
|
8535
|
21
|
29
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8535
|
21
|
29
|
- - - - Other
|
kg
|
8535
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8535
|
21
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8535
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8535
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8535
|
29
|
10
|
- - - Loại hộp
đúc
|
kg
|
8535
|
29
|
10
|
- - - Moulded case type
|
kg
|
8535
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8535
|
29
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8535
|
30
|
|
- Cầu dao cách ly và
bộ phận đóng - ngắt điện khác:
|
|
8535
|
30
|
|
- Isolating switches and make‑and‑break
switches:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho điện
áp trên 1.000V nhưng không quá 40.000V:
|
|
|
|
|
- - Suitable for voltage exceding
1000 V but not exceding 40,000 V:
|
|
8535
|
30
|
11
|
- - - Cầu dao ngắt
dòng
|
kg
|
8535
|
30
|
11
|
- - - Curent switches
|
kg
|
8535
|
30
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8535
|
30
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
8535
|
30
|
20
|
- - Dùng cho điện
áp 66 kV trở lên
|
kg
|
8535
|
30
|
20
|
- - For a voltage of 66 kV or
more
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8535
|
30
|
91
|
- - - Cầu dao ngắt
dòng
|
kg
|
8535
|
30
|
91
|
- - - Curent switches
|
kg
|
8535
|
30
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8535
|
30
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
8535
|
40
|
|
- Bộ chống sét,
bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá
điện áp xung:
|
|
8535
|
40
|
|
- Lightning aresters, voltage
limiters and surge supresors:
|
|
8535
|
40
|
10
|
- - Bộ chống sét
|
kg
|
8535
|
40
|
10
|
- - Lightning aresters
|
kg
|
8535
|
40
|
20
|
- - Bộ khống
chế điện áp
|
kg
|
8535
|
40
|
20
|
- - Voltage limiters
|
kg
|
8535
|
40
|
30
|
- - Bộ triệt
tăng điện áp
|
kg
|
8535
|
40
|
30
|
- - Surge supresors
|
kg
|
8535
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8535
|
90
|
|
- Other:
|
|
8535
|
90
|
10
|
- - Đầu nối
bằng sứ ống, bộ đổi nối,
đầu nối và đầu cuối dùng để phân
phối điện và máy biến áp nguồn
|
kg
|
8535
|
90
|
10
|
- - Bushing asemblies, tap
changer asemblies, conectors and terminals, for electricity distribution and
power transformers
|
kg
|
8535
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8535
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8536
|
|
|
Thiết bị
điện để ngắt mạch hay bảo vệ
mạch điện hoặc dùng để đấu
nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ:
cầu dao, rơ-le, cầu chì, bộ triệt qúa
điện áp xung, phích cắm, ổ cắm, đui
đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không
quá 1000V
|
|
8536
|
|
|
Electrical aparatus for
switching or protecting electrical circuits, or for making conections to or
in electrical circuits (for example, switches, relays, fuses, surge
supresors, plugs, sockets, lamp‑holders, junction boxes), for a voltage
not exceding 1,000 volts.
|
|
8536
|
10
|
|
- Cầu chì:
|
|
8536
|
10
|
|
- Fuses:
|
|
8536
|
10
|
10
|
- - Cầu chì nhiệt;
cầu chì thủy tinh
|
kg
|
8536
|
10
|
10
|
- - Thermal fuses; glas type
fuses
|
kg
|
8536
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8536
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8536
|
20
|
|
- Bộ ngắt
mạch tự động:
|
|
8536
|
20
|
|
- Automatic circuit breakers:
|
|
8536
|
20
|
10
|
- - Loại hộp
đúc
|
kg
|
8536
|
20
|
10
|
- - Moulded case type
|
kg
|
8536
|
20
|
20
|
- - Loại gắn với
thiết bị nhiệt điện gia dụng của
nhóm 8516
|
kg
|
8536
|
20
|
20
|
- - For incorporation into
electro-thermic domestic apliances of heading 85.16
|
kg
|
8536
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8536
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8536
|
30
|
|
- Thiết bị
bảo vệ mạch điện khác:
|
|
8536
|
30
|
|
- Other aparatus for
protecting electrical circuits:
|
|
8536
|
30
|
10
|
- - Bộ chống sét
|
kg
|
8536
|
30
|
10
|
- - Lightning arestors
|
kg
|
8536
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8536
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Rơ-le:
|
|
|
|
|
‑ Relays:
|
|
8536
|
41
|
00
|
- - Dùng cho điện
áp không quá 60V
|
kg
|
8536
|
41
|
00
|
- - For a voltage not exceding
60 V
|
kg
|
8536
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
8536
|
49
|
00
|
- - Other
|
kg
|
8536
|
50
|
|
- Cầu dao khác :
|
|
8536
|
50
|
|
- Other switches:
|
|
8536
|
50
|
10
|
- - Cầu dao nhậy
khói
|
kg
|
8536
|
50
|
10
|
- - Smoke switches
|
kg
|
8536
|
50
|
20
|
- - Cầu dao tự
động ngắt khi có rò điện và quá tải
|
kg
|
8536
|
50
|
20
|
- - Over curent and residual
curent automatic switches
|
kg
|
8536
|
50
|
30
|
- - Ngắt mạch và
vành đổi chiều dùng cho lò nướng và lò sấy;
ngắt mạch micro; ngắt mạch máy thu hình hoặc
thu thanh; cầu dao cho quạt điện; công tắc xoay,
công tắc trượt và công tắc từ cho máy
điều hòa không khí
|
kg
|
8536
|
50
|
30
|
- - High inrush switches and
comutators for stoves and ranges; microphone switches; power switches for
television or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide,
se-saw and magnetic switches for air-conditioning machines
|
kg
|
8536
|
50
|
40
|
- - Cầu dao mini dùng
cho nồi cơm điện hoặc lò rán, nướng
|
kg
|
8536
|
50
|
40
|
- - Miniature switches for
rice cokers or oven toasters
|
kg
|
8536
|
50
|
50
|
- - Công tắc
điện tử xoay chiều gồm mạch vào và
mạch ra kết nối theo nguyên tắc quang học
[ITA1/A-073]; công tắc điện tử, kể cả công
tắc điện tử chống nhiệt gồm một
tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho
điện áp không quá 1000V [ITA1/A-074]; công tắc
điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không
quá 11 amp [ITA1/A-075]
|
kg
|
8536
|
50
|
50
|
- - Electronic AC switches
consisting of opticaly coupled input and output circuits (Insulated thyristor
AC switches)[ITA1/A-073]; electronic switches, including temperature
protected electronic switches, consisting of a transistor and a logic chip
(chip-on-chip technology) for a voltage not exceding 1000 volts [ITA1/A-074];
electromechanical snap-action switches for a curent not exceding 11 amps
[ITA1/A- 075]
|
kg
|
8536
|
50
|
60
|
- - Bộ phận
đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia
đình điện áp không quá 500V và công suất tải dòng
danh định không qúa 20A
|
kg
|
8536
|
50
|
60
|
- - Make and break swiches of
a kind used in domestic electrical wiring not exceding 500 V and having a
rated curent carying capacity not exceding 20 amp
|
kg
|
8536
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8536
|
50
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Đui đèn, phích
cắm, ổ cắm :
|
|
|
|
|
‑ Lamp‑holders,
plugs and sockets:
|
|
8536
|
61
|
|
- - Đui đèn :
|
|
8536
|
61
|
|
- - Lamp‑holders:
|
|
8536
|
61
|
10
|
- - - Loại dùng cho
đèn compact hoặc đèn halogen
|
kg
|
8536
|
61
|
10
|
- - - Of a kind used for
compact lamps or halogen lamps
|
kg
|
8536
|
61
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8536
|
61
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8536
|
69
|
|
- - Phích cắm, ổ
cắm:
|
|
8536
|
69
|
|
- - Plugs and sockets:
|
|
8536
|
69
|
10
|
- - - Phích cắm
điện thoại
|
kg
|
8536
|
69
|
10
|
- - - Telephone plugs
|
kg
|
8536
|
69
|
20
|
- - - ổ cắm tín
hiệu hình, tiếng, ổ cắm cho đèn điện
tử tia ca tốt (CRT) sử dụng cho máy thu hình, thu
thanh
|
kg
|
8536
|
69
|
20
|
- - - Audio/video sockets and
cathode ray tube (CRT) sockets for television or radio receivers
|
kg
|
8536
|
69
|
30
|
- - - ổ cắm và
phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in
[ITA1/A-076]
|
kg
|
8536
|
69
|
30
|
- - - Sockets and plugs for
co-axial cables and printed circuits [ITA1/A-076]
|
kg
|
8536
|
69
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8536
|
69
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8536
|
90
|
|
- Thiết bị khác:
|
|
8536
|
90
|
|
- Other aparatus:
|
|
8536
|
90
|
10
|
- - Đầu nối
dùng cho dây dẫn, cáp[ITA1/A-077]; đầu dò dẹt
dưới dạng miếng lát (wafer prober) [ITA1/B-166]
|
kg
|
8536
|
90
|
10
|
- - Conection and contact
elements for wires and cables [ITA1/A-077]; wafer probers [ITA1/B-166]
|
kg
|
8536
|
90
|
20
|
- - Hộp tiếp
nối
|
kg
|
8536
|
90
|
20
|
- - Junction boxes
|
kg
|
8536
|
90
|
30
|
- - Đầu nối
cáp gồm một phích cắm, đầu cuối có
hoặc không có chốt, đầu nối và bộ
tiếp hợp (adaptor) sử dụng cho cáp đồng
trục; vành đổi chiều
|
kg
|
8536
|
90
|
30
|
- - Cable conectors consisting
of a jack plug, terminal with or without pin, conector and adaptor for
coaxial cable; comutator
|
kg
|
8536
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8536
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8537
|
|
|
Bảng, panen, giá
đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác
được lắp với hai hay nhiều thiết
bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36 để
điều khiển hoặc phân phối điện,
kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ
hay thiết bị thuộc chương 90, và các thiết
bị điều khiển số, trừ các thiết
bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17
|
|
8537
|
|
|
Boards, panels, consoles,
desks, cabinets and other bases, equiped with two or more aparatus of heading
85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity,
including those incorporating instruments or aparatus of Chapter 90, and
numerical control aparatus, other than switching aparatus of heading 85.17.
|
|
8537
|
10
|
|
- Dùng cho điện áp
không quá 1000V :
|
|
8537
|
10
|
|
- For a voltage not exceding
1,000 V:
|
|
8537
|
10
|
10
|
- - Bảng chuyển
mạch, bảng điều khiển
|
kg
|
8537
|
10
|
10
|
- - Switchboards and control
panels
|
kg
|
8537
|
10
|
20
|
- - Bảng phân phối
(bao gồm cả giá đỡ, chân) chỉ dùng hoặc
chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 8471, 8517
hoặc 8525 (ITA/2)
|
kg
|
8537
|
10
|
20
|
- - Distribution boards
(including back panels and back planes) for use solely or principaly with
gods of headings 84.71, 85.17 or 85.25 [ITA/2]
|
kg
|
8537
|
10
|
30
|
- - Bộ điều
khiển logic lập trình cho máy tự động
để di chuyển, điều khiển và lưu
giữ đế bán dẫn cho linh kiện bán dẫn
[ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8537
|
10
|
30
|
- - Programable logic
controlers for automated machines for transport, handling and storage of dies
for semiconductor devices [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8537
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8537
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8537
|
20
|
|
- Dùng cho điện áp
trên 1000V:
|
|
8537
|
20
|
|
- For a voltage exceding 1,000
V:
|
|
8537
|
20
|
10
|
- - Bảng chuyển
mạch
|
kg
|
8537
|
20
|
10
|
- - Switchboards
|
kg
|
8537
|
20
|
20
|
- - Bảng điều
khiển
|
kg
|
8537
|
20
|
20
|
- - Control panels
|
kg
|
8537
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8537
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8538
|
|
|
Bộ phận chuyên
dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị
thuộc nhóm 8535, 85.36 hoặc 85.37
|
|
8538
|
|
|
Parts suitable for use
solely or principaly with the aparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37.
|
|
8538
|
10
|
|
- Bảng, panen, giá
đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác dùng cho các
mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được
lắp đặt các thiết bị của chúng :
|
|
8538
|
10
|
|
- Boards, panels, consoles,
desks, cabinets and other bases for the gods of heading 85.37,
not equiped with their aparatus:
|
|
|
|
|
- - Cho điện áp
không quá 1000V:
|
|
|
|
|
- - For voltage not exceding
1,000 V:
|
|
8538
|
10
|
11
|
- - - Bộ điều
khiển logic lập trình cho máy tự động
để di chuyển, điều khiển và lưu
giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn
[ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8538
|
10
|
11
|
- - - Parts of programable
logic controlers for automated machines for transport, handling and storage
of dies for semiconductor devices [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8538
|
10
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8538
|
10
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Cho điện áp
trên 1000V:
|
|
|
|
|
- - For voltage exceding 1,000
V:
|
|
8538
|
10
|
21
|
- - - Bộ điều
khiển logic lập trình cho máy tự động
để di chuyển, điều khiển và lưu
giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn
[ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8538
|
10
|
21
|
- - - Parts of programable
logic controlers for automated machines for transport, handling and storage
of dies for semiconductor devices [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8538
|
10
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8538
|
10
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
8538
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8538
|
90
|
|
- Other:
|
|
|
|
|
- - Cho điện áp
không quá 1000V:
|
|
|
|
|
- - For a voltage not
exceding1000 V:
|
|
8538
|
90
|
11
|
- - - Bộ phận
kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của
phích cắm điện thoại, đầu nối và các
bộ phận dùng để nối cho dây và cáp;
đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer
prober)
|
kg
|
8538
|
90
|
11
|
- - - Parts including printed
circuit asemblies of telephone plugs; conection and contact elements for
wires and cables; wafer probers
|
kg
|
8538
|
90
|
12
|
- - - Bộ phận
của hàng hoá thuộc mã số 8536.50.50, 8536.69.30, 8536.90.10
[ITA/2]
|
kg
|
8538
|
90
|
12
|
- - - Parts of gods of
subheadings 8536.50.50, 8536.69.30 and 8536.90.10 [ITA/2]
|
kg
|
8538
|
90
|
13
|
- - - Bộ phận
của hàng hoá thuộc mã số 8537.10.20 [ITA/2]
|
kg
|
8538
|
90
|
13
|
- - - Parts of gods of
subheading 8537.10.20 [ITA/2]
|
kg
|
8538
|
90
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8538
|
90
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Cho điện áp
trên 1000V:
|
|
|
|
|
- - For a voltage exceding
1000 V:
|
|
8538
|
90
|
21
|
- - - Bộ phận
kể cả tấm mạch in đã lắp ráp , của
phích cắm điện thoại, đầu nối và các
bộ phận dùng để nối cho dây và cáp;
đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer
prober)
|
kg
|
8538
|
90
|
21
|
- - - Parts including printed
circuit asemblies of telephone plugs; conection and contact elements for
wires and cables; wafer probers
|
kg
|
8538
|
90
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8538
|
90
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8539
|
|
|
Đèn điện
dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn
chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng
ngoại; đèn hồ quang
|
|
8539
|
|
|
Electric filament or
discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra‑violet or
infra‑red lamps; arc‑lamps.
|
|
8539
|
10
|
|
- Đèn chùm hàn kín :
|
|
8539
|
10
|
|
- Sealed beam lamp units:
|
|
8539
|
10
|
10
|
- - Dùng cho xe có
động cơ thuộc chương 87
|
chiếc
|
8539
|
10
|
10
|
- - For motor vehicles of
Chapter 87
|
unit
|
8539
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
10
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn
dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng
ngoại:
|
|
|
|
|
‑ Other filament lamps,
excluding ultra‑violet or infra‑red lamps:
|
|
8539
|
21
|
|
- - Đèn halogen vonfram:
|
|
8539
|
21
|
|
- - Tungsten halogen:
|
|
8539
|
21
|
10
|
- - - Bóng đèn phản
xạ
|
chiếc
|
8539
|
21
|
10
|
- - - Reflector lamp bulbs
|
unit
|
8539
|
21
|
20
|
- - - Bóng đèn chuyên
dùng trong y tế
|
chiếc
|
8539
|
21
|
20
|
- - - Special purpose bulbs
for medical equipment
|
unit
|
8539
|
21
|
30
|
- - - Của loại
dùng cho xe có động cơ
|
chiếc
|
8539
|
21
|
30
|
- - - Of a kind used for motor
vehicles
|
unit
|
8539
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
21
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8539
|
22
|
|
- - Loại khác, công
suất không quá 200W và điện áp trên 100V :
|
|
8539
|
22
|
|
- - Other, of a power not
exceding 200 W and for a voltage exceding 100 V:
|
|
8539
|
22
|
10
|
- - - Bóng đèn phản
xạ
|
chiếc
|
8539
|
22
|
10
|
- - - Reflector lamp bulbs
|
unit
|
8539
|
22
|
20
|
- - - Bóng đèn chuyên
dùng trong y tế
|
chiếc
|
8539
|
22
|
20
|
- - - Special purpose bulbs
for medical equipment
|
unit
|
8539
|
22
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
22
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8539
|
29
|
|
- - Loại khác:
|
|
8539
|
29
|
|
- - Other:
|
|
8539
|
29
|
10
|
- - - Bóng đèn phản
xạ
|
chiếc
|
8539
|
29
|
10
|
- - - Reflector lamp bulbs
|
unit
|
8539
|
29
|
20
|
- - - Bóng đèn mổ
|
chiếc
|
8539
|
29
|
20
|
- - - Operation lamp bulbs
|
unit
|
8539
|
29
|
30
|
- - - Bóng đèn dùng cho
xe có động cơ
|
chiếc
|
8539
|
29
|
30
|
- - - Bulbs of a kind used for
motor vehicles
|
unit
|
8539
|
29
|
40
|
- - - Bóng đèn
chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định
đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y
tế
|
chiếc
|
8539
|
29
|
40
|
- - - Flashlight bulbs;
miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V; special purpose bulbs for
medical equipment
|
unit
|
8539
|
29
|
50
|
- - - Loại khác, công
suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V
|
chiếc
|
8539
|
29
|
50
|
- - - Other, having capacity
exceding 200 W but not exceding 300 W and a voltage exceding 100 V
|
unit
|
8539
|
29
|
60
|
- - - Loại khác, công
suất không quá 200W và điện áp không quá 100V
|
chiếc
|
8539
|
29
|
60
|
- - - Other, having capacity
not exceding 200 W and a voltage not exceding 100 V
|
unit
|
8539
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
29
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ
đèn tia cực tím:
|
|
|
|
|
‑ Discharge lamps, other
than ultra‑violet lamps:
|
|
8539
|
31
|
|
- - Đèn huỳnh
quang, catot nóng:
|
|
8539
|
31
|
|
- - Fluorescent, hot cathode:
|
|
8539
|
31
|
10
|
- - - Đèn ống
huỳnh quang dạng compact
|
chiếc
|
8539
|
31
|
10
|
- - - Tubes for compact
fluorescent lamps
|
unit
|
8539
|
31
|
20
|
- - - Đèn huỳnh
quang dạng ống thẳng hoặc vòng
|
chiếc
|
8539
|
31
|
20
|
- - - Tube lamps/fluorescent
lamps in straight or circular form
|
unit
|
8539
|
31
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
31
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8539
|
32
|
00
|
- - Đèn hơi
thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại
|
chiếc
|
8539
|
32
|
00
|
- - Mercury or sodium vapour
lamps; metal halide lamps
|
unit
|
8539
|
39
|
|
- - Loại khác:
|
|
8539
|
39
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Đèn ống
huỳnh quang dạng compact:
|
|
|
|
|
- - - Tubes for compact
fluorescent lamps:
|
|
8539
|
39
|
11
|
- - - - Đèn neon
|
chiếc
|
8539
|
39
|
11
|
- - - - Neon lamps
|
unit
|
8539
|
39
|
19
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
39
|
19
|
- - - - Other
|
unit
|
8539
|
39
|
20
|
- - - Đèn ống phóng
điện để trang trí hoặc dùng cho mục
đích công cộng
|
chiếc
|
8539
|
39
|
20
|
- - - Discharge lamps for
decorative or publicity purposes
|
unit
|
|
|
|
- - - Đèn catot
lạnh huỳnh quang khác:
|
|
|
|
|
- - - Other fluorescent cold
cathode types:
|
|
8539
|
39
|
31
|
- - - - Đèn neon
|
chiếc
|
8539
|
39
|
31
|
- - - - Neon lamps
|
unit
|
8539
|
39
|
39
|
- - - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
39
|
39
|
- - - - Other
|
unit
|
8539
|
39
|
40
|
- - - Đèn điện
dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp
|
chiếc
|
8539
|
39
|
40
|
- - - Electric lamps for motor
vehicle or cycles
|
unit
|
8539
|
39
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
39
|
90
|
- - - Other lamps:
|
unit
|
|
|
|
- Đèn tia cực tím
hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:
|
|
|
|
|
‑ Ultra‑violet or
infra‑red lamps; arc
|
|
8539
|
41
|
00
|
- - Đèn hồ quang
|
chiếc
|
8539
|
41
|
00
|
- - Arc lamps
|
unit
|
8539
|
49
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8539
|
49
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8539
|
90
|
|
- Các bộ phận:
|
|
8539
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8539
|
90
|
10
|
- - Nắp bịt nhôm
cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng
sáng
|
kg
|
8539
|
90
|
10
|
- - Aluminium end caps for
fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps
|
kg
|
8539
|
90
|
20
|
- - Loại khác, dùng cho
xe có động cơ
|
kg
|
8539
|
90
|
20
|
- - Other, suitable for lamps
of vehicles of al kinds
|
kg
|
8539
|
90
|
30
|
- - Loại khác, dùng cho
đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn
hồ quang
|
kg
|
8539
|
90
|
30
|
- - Other, suitable for
ultra-violet or infra-red lamps or arc lamps
|
kg
|
8539
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8539
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8540
|
|
|
Đèn điện
tử và ống điện tử dùng nhiệt
điện tử, catot lạnh hoặc catot quang
điện (ví dụ : đèn điện tử và ống
đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước,
đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ
quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm
cực, ống điện tử camera truyền hình)
|
|
8540
|
|
|
Thermionic, cold cathode or
photo‑cathode valves and tubes (for example, vacum or vapour or gas
filed valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode‑ray
tubes, television camera tubes).
|
|
|
|
|
- ốống đèn
hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ốống
đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:
|
|
|
|
|
‑ Cathode‑ray
television picture tubes, including video monitor cathode‑ray tubes:
|
|
8540
|
11
|
|
- - Loại màu:
|
|
8540
|
11
|
|
- - Colour:
|
|
8540
|
11
|
10
|
- - - Màn hình phẳng
|
chiếc
|
8540
|
11
|
10
|
- - - Flat monitor
|
unit
|
8540
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
11
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8540
|
12
|
00
|
- - Loại đen
trắng hay đơn sắc khác
|
chiếc
|
8540
|
12
|
00
|
- - Black and white or other
monochrome
|
unit
|
8540
|
20
|
|
- ốống camera
truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng
cường hình ảảnh; ốống đèn catot quang
điện khác:
|
|
8540
|
20
|
|
- Television camera tubes;
image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes:
|
|
8540
|
20
|
10
|
- - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
20
|
10
|
- - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
20
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8540
|
40
|
|
- ốống hiển
thị số liệu/đồ họa loại màu,
với điểm lân quang có bước nhỏ hơn
0,4mm [ITA1/B-195]:
|
|
8540
|
40
|
|
- Data/graphic display tubes,
colour, with a phosphor dot scren pitch smaler than 0.4 mm: [ITA1/B-195]
|
|
8540
|
40
|
10
|
- - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
40
|
10
|
- - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
40
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
40
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8540
|
50
|
|
- ốống hiển
thị số liệu/đồ họa, loại đen
trắng hoặc đơn sắc khác:
|
|
8540
|
50
|
|
- Data/graphic display tubes,
black and white or other monochrome:
|
|
8540
|
50
|
10
|
- - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
50
|
10
|
- - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
50
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
50
|
90
|
- - Other
|
unit
|
8540
|
60
|
00
|
- ốống đèn
tia âm cực khác
|
chiếc
|
8540
|
60
|
00
|
- Other cathode-ray tubes
|
unit
|
|
|
|
- ốống đèn
sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons,
ốống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ
ốống đèn điều khiển lưới :
|
|
|
|
|
‑ Microwave tubes (for
example, magnetrons, klystrons, traveling wave tubes, carcinotrons),
excluding grid‑controled tubes
|
|
8540
|
71
|
|
- - Magnetron:
|
|
8540
|
71
|
|
- - Magnetrons:
|
|
8540
|
71
|
10
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
71
|
10
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
71
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
71
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8540
|
72
|
|
- - Klystrons:
|
|
8540
|
72
|
|
- - Klystrons:
|
|
8540
|
72
|
10
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
72
|
10
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
72
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
72
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8540
|
79
|
|
- - Loại khác:
|
|
8540
|
79
|
|
- - Other:
|
|
8540
|
79
|
10
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
79
|
10
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
79
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
79
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Đèn điện
tử và ốống điện tử khác :
|
|
|
|
|
‑ Other valves and
tubes:
|
|
8540
|
81
|
|
- - Đèn điện
tử và ốống điện tử của máy thu hay
máy khuyếch đại:
|
|
8540
|
81
|
|
- - Receivers or amplifier
valves and tubes:
|
|
8540
|
81
|
10
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
81
|
10
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
81
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
81
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8540
|
89
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other
|
|
8540
|
89
|
10
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8540
|
89
|
10
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8540
|
89
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8540
|
89
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
|
|
|
- Phụ tùng:
|
|
|
|
|
‑ Parts:
|
|
8540
|
91
|
|
- - Của ốống
đèn tia âm cực:
|
|
8540
|
91
|
|
- - Of cathode‑ray
tubes:
|
|
8540
|
91
|
10
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
kg
|
8540
|
91
|
10
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
kg
|
8540
|
91
|
20
|
- - - Cuộn lái tia và
cuộn biến ááp
|
kg
|
8540
|
91
|
20
|
- - - Beam directing coils and
voltage transforming coils
|
kg
|
8540
|
91
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8540
|
91
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8540
|
99
|
|
- - Loại khác:
|
|
8540
|
99
|
|
- - Other:
|
|
8540
|
99
|
10
|
- - - Của
ốống điện tử vi sóng
|
kg
|
8540
|
99
|
10
|
- - - Of microwave tubes
|
kg
|
8540
|
99
|
20
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
|
8540
|
99
|
20
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
|
8540
|
99
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8540
|
99
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8541
|
|
|
Điốt, bóng bán
dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự;
bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế
bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành
các mảng môđun hoặc thành bảng; điốt phát
sáng; tinh thể ááp điện đã lắp ráp hoàn
chỉnh
|
|
8541
|
|
|
Diodes, transistors and
similar semi‑conductor devices; photosensitive semi‑conductor
devices, including photovoltaic cels whether or not asembled in modules or
made up into panels; light emiting diodes; mounted piezo‑electric
crystals.
|
|
8541
|
10
|
00
|
- Điốt trừ
điốt cảm quang hay điốt phát quang [ITA1/A-078]
|
chiếc
|
8541
|
10
|
00
|
- Diodes, other than
photosensitive or light emiting diodes [ITA1/A-078]
|
unit
|
|
|
|
- Bóng bán dẫn trừ
bóng bán dẫn cảm quang:
|
|
|
|
|
‑ Transistors, other
than photosensitive transistors:
|
|
8541
|
21
|
00
|
- - Có tỷ lệ tiêu
tán năng lượng dưới 1W [ITA1/A-079]
|
chiếc
|
8541
|
21
|
00
|
- - With a disipation rate of
les than 1 W [ITA1/A-079]
|
unit
|
8541
|
29
|
00
|
- - Loại khác
[ITA1/A-080]
|
chiếc
|
8541
|
29
|
00
|
- - Other [ITA1/A-080]
|
unit
|
8541
|
30
|
00
|
- Thyristors, diacs và triacs,
trừ thiết bị cảm quang [ITA1/A-081]
|
chiếc
|
8541
|
30
|
00
|
- Thyristors, diacs and
triacs, other than photosensitive devices [ITA1/A-081]
|
unit
|
8541
|
40
|
|
- Thiết bị bán
dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang
điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các
mảng mođun hoặc thành bảng; điốt phát sáng:
[ITA1/A-082]
|
|
8541
|
40
|
|
- Photosensitive semiconductor
devices, including photovoltaic cels whether or not asembled in modules or
made up into panels; light emiting diodes: [ITA1/A-082]
|
|
8541
|
40
|
10
|
- - Điốt phát sáng
(light emiting diodes - LED)
|
chiếc
|
8541
|
40
|
10
|
- - Light emiting diodes
|
unit
|
8541
|
40
|
20
|
- - Tế bào quang
điện kể cả điốt cảm quang và bán
dẫn cảm quang (phototransistor)
|
chiếc
|
8541
|
40
|
20
|
- - Photocels, including
photodiodes and phototransistors
|
unit
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8541
|
40
|
91
|
- - - Sử dụng
với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
chiếc
|
8541
|
40
|
91
|
- - - For use with articles of
heading 85.25
|
unit
|
8541
|
40
|
99
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8541
|
40
|
99
|
- - - Other
|
unit
|
8541
|
50
|
00
|
- Thiết bị bán
dẫn khác [ITA1/A-083]
|
chiếc
|
8541
|
50
|
00
|
- Other semiconductor devices
[ITA1/A-083]
|
unit
|
8541
|
60
|
00
|
- Tinh thể ááp
điện đã lắp ráp [ITA1/A-084]
|
chiếc
|
8541
|
60
|
00
|
- Mounted piezo‑electric
crystals [ITA1/A-084]
|
unit
|
8541
|
90
|
00
|
- Các bộ phận
[ITA1/A-085]
|
kg
|
8541
|
90
|
00
|
- Parts [ITA1/A-085]
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8542
|
|
|
Mạch điện
tử tích hợp và vi mạch điện tử
|
|
8542
|
|
|
Electronic integrated
circuits and microasemblies.
|
|
8542
|
10
|
00
|
- Thẻ gắn
mạch điện tử tích hợp (thẻ "thông
minh") [ITA1/A-086]
|
chiếc
|
8542
|
10
|
00
|
- Cards incorporating an
electronic integrated circuit ("smart" cards) [ITA1/A-086]
|
unit
|
|
|
|
- Mạch tích hợp
đơn khối :
|
|
|
|
|
‑ Monolithic integrated
circuits:
|
|
8542
|
21
|
|
- - Kỹ thuật
số: [ITA1/A-087, 088 và 089]
|
|
8542
|
21
|
|
- - Digital: [ITA1/A-087, 088
and 089]
|
|
8542
|
21
|
10
|
- - - Tấm mỏng
hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình,
đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng
hoặc nhôm
|
chiếc
|
8542
|
21
|
10
|
- - - Wafers and discs,
electricaly circuit-programed, whether or not coated on one side with gold or
aluminium
|
unit
|
8542
|
21
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8542
|
21
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8542
|
29
|
|
- - Loại khác:
[ITA1/A-090]
|
|
8542
|
29
|
|
- - Other: [ITA1/A-090]
|
|
8542
|
29
|
10
|
- - - Tấm mỏng
hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình,
đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng
hoặc nhôm
|
chiếc
|
8542
|
29
|
10
|
- - - Wafers and discs,
electricaly circuit-programed, whether or not coated on one side with gold or
aluminium
|
unit
|
8542
|
29
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8542
|
29
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8542
|
60
|
00
|
- Mạch tích hợp
lai [ITA1/A-091]
|
chiếc
|
8542
|
60
|
00
|
- Hybrid integrated circuits
[ITA1/A-091]
|
unit
|
8542
|
70
|
00
|
- Vi mạch
điện tử [ITA1/A-092]
|
chiếc
|
8542
|
70
|
00
|
- Electronic microasemblies
[ITA1/A-092]
|
unit
|
8542
|
90
|
|
- Các bộ phận:
[ITA1/A-093]
|
|
8542
|
90
|
|
- Parts: [ITA1/A-093]
|
|
8542
|
90
|
10
|
- - Khung hoặc khung
đầu dẫn, là bộ phận của mạch tích
hợp, gồm các vật liệu có một trong các tính
chất sau:
|
kg
|
8542
|
90
|
10
|
- - Frames or
lead frames, being part of integrated circuits, composed of substances of any
of the folowing characters:
|
kg
|
|
|
|
1. 58% sắt và 42%
nikel, một phần được phủ vàng, nhôm
hoặc bạc
|
|
|
|
|
1. Of 58%
iron and 42% nickel may be partly coated with gold, aluminium or silver
|
|
|
|
|
2. 99% đồng,
một phần được phủ vàng, nhôm, bạc
|
|
|
|
|
2. Of 99%
coper may be partly coated with gold, aluminium or silver
|
|
|
|
|
3. 58% sắt và 42%
nikel, một phần bên ngoài phủ vàng và một phần
phủ gốm
|
|
|
|
|
3. Of 58%
iron and 42% nickel coated outside with gold and partly covered with ceramic
|
|
|
|
|
4. Một phần
gốm, một phần nikel được phủ vàng
|
|
|
|
|
4. Partly of
ceramic, and partly of nickel coated with gold
|
|
8542
|
90
|
20
|
- - Mũ và chân làm
bằng 58% sắt và 42% nikel phủ vàng hoặc làm
bằng gốm phủ thạch anh có hay không có một
phần bằng thủy tinh; đế bằng gốm
phủ thủy tinh có hoặc không phủ vàng một
phần
|
kg
|
8542
|
90
|
20
|
- - Lids and caps, of 58% iron
and 42% nickel coated with gold or of ceramic, coated with quartz, whether or
not partly made of glas; bases of ceramic coated with glas whether or not
partly coated with gold
|
kg
|
8542
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8542
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8543
|
|
|
Máy và thiết bị
điện có chức năng riêng chưa được
chi tiết hay ghi ởở nơi khác trong chương
này
|
|
8543
|
|
|
Electrical machines and
aparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in
this Chapter.
|
|
|
|
|
- Máy gia tốc hạt
:
|
|
|
|
|
‑ Particle acelerators:
|
|
8543
|
11
|
00
|
- - Máy cấy ion
để kích tạp các vật liệu bán dẫn
[ITA1/A-167]
|
chiếc
|
8543
|
11
|
00
|
- - Ion implanters for doping
semiconductor materials [ITA1/A-167]
|
unit
|
8543
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8543
|
19
|
00
|
- - Other
|
unit
|
8543
|
20
|
00
|
- Máy phát tín hiệu
|
chiếc
|
8543
|
20
|
00
|
- Signal generators
|
unit
|
8543
|
30
|
|
- Máy móc, thiết
bị dùng trong mạ điện, điện phân hay
điện di (electrophoresis):
|
|
8543
|
30
|
|
- Machines and aparatus for
electro‑plating, electrolysis or electrophoresis:
|
|
8543
|
30
|
10
|
- - Thiết bị
khắc axit ưướt, hiện ảảnh
(developing), cắt mài, làm sạch bán dẫn hoặc
tấm mỏng (wafers) và màn hình dẹt [ITA1/B-142, B-168]
|
chiếc
|
8543
|
30
|
10
|
- - Aparatus for wet etching,
developing, striping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays
[ITA1/B-142, B-168]
|
unit
|
8543
|
30
|
20
|
- - Thiết bị
xử lý ưướt bằng phương pháp nhúng dung
dịch hóa chất hoặc điện hóa để tách
hoặc không tách vật liệu trên nền PCB/PWB [ITA/2
(AS2)]
|
chiếc
|
8543
|
30
|
20
|
- - Wet procesing equipment
for the aplication by imersion of chemical or electrochemical solutions, whether
or not for the purpose of removing material on PCB/PWB substrates [ITA/2
(AS2)]
|
unit
|
8543
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
chiếc
|
8543
|
30
|
90
|
- - Other
|
unit
|
|
|
|
- Máy móc và thiết
bị khác:
|
|
|
|
|
‑ Other machines and
aparatus:
|
|
8543
|
40
|
00
|
- Máy tăng
cường cho hàng rào điện
|
chiếc
|
8543
|
40
|
00
|
- Electric fence energisers
|
unit
|
|
|
|
- Máy móc và thiết
bị khác :
|
|
|
|
|
‑ Other machines and
aparatus:
|
|
8543
|
81
|
00
|
- - Thẻ và nhãn
hiệu ứứng gần (proximity cards and tags) [ITA1/A-094]
|
chiếc
|
8543
|
81
|
00
|
- - Proximity cards and tags
[ITA1/A-094]
|
unit
|
8543
|
89
|
|
- - Loại khác:
|
|
8543
|
89
|
|
- - Other:
|
|
8543
|
89
|
10
|
- - - Bộ thu/giải
mã tích hợp(IRD) cho hệ thống đa phương
tiện truyền thông trực tiếp
|
chiếc
|
8543
|
89
|
10
|
- - - Integrated receivers /
decoders (IRD) for direct broadcast multimedia systems
|
unit
|
8543
|
89
|
20
|
- - - Máy điện có
chức năng phiên dịch hay từ điển
[ITA1/A-095]; màn hình dẹt (FPD) (kể cả màn hình tinh
thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang, công
nghệ plasma và công nghệ khác thuộc Hiệp
định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-193]; máy kết
tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ trên
tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-141]; máy kết tủa
vật lý dùng trong sản xuất bán dẫn [ITA1/B-147]
|
chiếc
|
8543
|
89
|
20
|
- - - Electrical machines with
translation or dictionary functions [ITA1/A-095]; flat panel displays
(including LCD, Electro-Luminescence, Plasma and other technologies faling
within the Information Technology Agrement (ITA)[ITA1/B-193]; aparatus for
physical deposition by sputering on semiconductor wafers [ITA1/B-141];
physical deposition aparatus for semiconductor production [ITA1/B-147]
|
unit
|
8543
|
89
|
30
|
- - - Máy tách bụi
hoặc loại bỏ hạt tĩnh điện trong qúa
trình chế tạo PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8543
|
89
|
30
|
- - - Equipment for the
removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during
the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
unit
|
8543
|
89
|
40
|
- - - Máy sấy khô
vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản
xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8543
|
89
|
40
|
- - - Machines for curing
material by ultra-violet light for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2
(AS2)]
|
unit
|
8543
|
89
|
50
|
- - - Máy kết tủa
vật lý trên nền màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]
|
chiếc
|
8543
|
89
|
50
|
- - - Aparatus for physical
deposition on flat panel display substrates [ITA/2] (AS2)
|
unit
|
8543
|
89
|
60
|
- - - Ngòi nổ mìn
điện
|
chiếc
|
8543
|
89
|
60
|
- - - Electrical mine
detonators
|
unit
|
8543
|
89
|
70
|
- - - Bộ khuyếch
đại tạp nhiễu thấp (LNA) và khối tạp
nhiễu thấp (LNB)
|
|
8543
|
89
|
70
|
- - - Low noise-amplifiers
(LNA) and low noise blocks (LNB)
|
|
8543
|
89
|
90
|
- - - Loại khác
|
chiếc
|
8543
|
89
|
90
|
- - - Other
|
unit
|
8543
|
90
|
|
- Phụ tùng:
|
|
8543
|
90
|
|
- Parts:
|
|
8543
|
90
|
10
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.30.10 [ITA1/B-153]
|
kg
|
8543
|
90
|
10
|
- - Of gods of subheading
8543.30.10 [ITA1/B-153]
|
kg
|
8543
|
90
|
20
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.30.20 [ITA/2 (AS2]
|
kg
|
8543
|
90
|
20
|
- - Of gods of subheading
8543.30.20 [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8543
|
90
|
30
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.11.00 [ITA1/A-170]
|
kg
|
8543
|
90
|
30
|
- - Of gods of subheading
8543.11.00 [ITA1/A-170]
|
kg
|
8543
|
90
|
40
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.81.00
|
kg
|
8543
|
90
|
40
|
- - Of gods of subheading
8543.81.00
|
kg
|
8543
|
90
|
50
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.19.00 hoặc 8543.20.00
|
kg
|
8543
|
90
|
50
|
- - Of gods of subheading
8543.19.00 or 8543.20.00
|
kg
|
8543
|
90
|
60
|
- - Bộ phận,
kể cả cụm lắp ráp của hàng hoá thuộc phân
nhóm 8543.89.10
|
kg
|
8543
|
90
|
60
|
- - Parts including
subasemblies of gods of subheading 8543.89.10
|
kg
|
8543
|
90
|
70
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.89.20 [trừ B-149 trừ B-158]
|
kg
|
8543
|
90
|
70
|
- - Of gods of subheading
8543.89.20 [ex B-149 ex B-158]
|
kg
|
8543
|
90
|
80
|
- - Của hàng hoá
thuộc phân nhóm 8543.89.30, 8543.89.40 hoặc 8543.89.50 [ITA/2
(AS2)]
|
kg
|
8543
|
90
|
80
|
- - Of gods of subheadings
8543.89.30, 8543.89.40 or 8543.89.50 [ITA/2 (AS2)]
|
kg
|
8543
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8543
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8544
|
|
|
Dây, cáp điện
(kể cả cáp đồng trục) cách điện
(kể cả loại đã tráng men cách điện
hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách
điện khác, đã hoặc chưa gắn với
đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi
đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã
hoặc chưa gắn với dây dẫn điện
hoặc gắn với đầu nối
|
|
8544
|
|
|
Insulated (including
enameled or anodised) wire, cable, (including co‑axial cable) and other
insulated electric conductors, whether or not fited with conectors; optical
fibre cables, made up of individualy sheathed fibres, whether or not asembled
with electric conductors or fited with conectors.
|
|
|
|
|
- Cuộn dây:
|
|
|
|
|
‑ Winding wire:
|
|
8544
|
11
|
|
- - Bằng
đồng:
|
|
8544
|
11
|
|
- - Of coper:
|
|
8544
|
11
|
10
|
- - - Tráng sơn
hoặc men
|
kg
|
8544
|
11
|
10
|
- - - Lacquered or enameled
|
kg
|
8544
|
11
|
20
|
- - - Bọc giấy,
vật liệu dệt hoặc PVC
|
kg
|
8544
|
11
|
20
|
- - - Covered with paper,
textile material or PVC
|
kg
|
8544
|
11
|
30
|
- - - Tráng sơn
hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt
hoặc PVC
|
kg
|
8544
|
11
|
30
|
- - - Lacquered or enameled
and covered with paper, textile material or PVC
|
kg
|
8544
|
11
|
40
|
- - - Loại khác,
tiết diện vuông chưa gắn với đầu
nối
|
kg
|
8544
|
11
|
40
|
- - - Other, rectangular
cros-section and without conectors
|
kg
|
8544
|
11
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
11
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8544
|
19
|
|
- - Loại khác :
|
|
8544
|
19
|
|
- - Other:
|
|
8544
|
19
|
10
|
- - - Tráng sơn
hoặc men
|
kg
|
8544
|
19
|
10
|
- - - Lacquered or enameled
|
kg
|
8544
|
19
|
20
|
- - - Dây điện
trở măng gan
|
kg
|
8544
|
19
|
20
|
- - - Manganese resistance
wire
|
kg
|
8544
|
19
|
90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
19
|
90
|
- - - Other
|
kg
|
8544
|
20
|
|
- Cáp đồng
trục và các dây dẫn điện đồng trục
khác :
|
|
8544
|
20
|
|
- Co‑axial cable and
other co‑axial electric conductors:
|
|
8544
|
20
|
10
|
- - Cáp cách điện
đã gắn với đầu nối, dùng cho
điện ááp không quá 66.000V
|
kg
|
8544
|
20
|
10
|
- - Insulated cables fited
with conectors, for a voltage not exceding 66,000 V
|
kg
|
8544
|
20
|
20
|
- - Cáp cách điện
chưa gắn với đầu nối, dùng cho
điện ááp không quá 66.000V
|
kg
|
8544
|
20
|
20
|
- - Insulated cables not fited
with conectors, for a voltage not exceding 66,000 V
|
kg
|
8544
|
20
|
30
|
- - Cáp cách điện
đã gắn với đầu nối, dùng cho
điện ááp trên 66.000V
|
kg
|
8544
|
20
|
30
|
- - Insulated cables fited
with conectors, for a voltage exceding 66,000 V
|
kg
|
8544
|
20
|
40
|
- - Cáp cách điện
chưa gắn với đầu nối, dùng cho
điện ááp trên 66.000V
|
kg
|
8544
|
20
|
40
|
- - Insulated cables not fited
with conectors, for a voltage exceding 66,000 V
|
kg
|
8544
|
30
|
|
- Bộ dây đánh
lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có
động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:
|
|
8544
|
30
|
|
- Ignition wiring sets and
other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
|
|
8544
|
30
|
10
|
- - Sử dụng cho xe
có động cơ
|
kg
|
8544
|
30
|
10
|
- - Wiring harneses for motor
vehicles
|
kg
|
8544
|
30
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8544
|
30
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
- Dây dẫn
điện khác dùng cho điện ááp không quá 80V:
|
|
|
|
|
‑ Other electric
conductors, for a voltage not exceding 80 V:
|
|
8544
|
41
|
|
- - Đã lắp vào
đầu nối điện:
|
|
8544
|
41
|
|
- - Fited with conectors:
|
|
|
|
|
- - - Loại sử
dụng cho viễn thông: [ITA1/A-096]
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for
telecomunications: [ITA1/A-096]
|
|
8544
|
41
|
11
|
- - - - Cáp điện
thoại ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
41
|
11
|
- - - - Telephone cables,
submarine
|
kg
|
8544
|
41
|
12
|
- - - - Cáp điện
thoại, trừ cáp ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
41
|
12
|
- - - - Telephone cables,
other than submarine
|
kg
|
8544
|
41
|
13
|
- - - - Cáp điện
báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới
biển
|
kg
|
8544
|
41
|
13
|
- - - - Telegraph and radio
relay cables, submarine
|
kg
|
8544
|
41
|
14
|
- - - - Cáp điện
báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm
dưới biển
|
kg
|
8544
|
41
|
14
|
- - - - Telegraph and radio
relay cables, other than submarine
|
kg
|
8544
|
41
|
15
|
- - - - Cáp điện
bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm²
|
kg
|
8544
|
41
|
15
|
- - - - Other plastic
insulated electric cable having cros section not exceding 300mm²
|
kg
|
8544
|
41
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
41
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
8544
|
41
|
91
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm²
|
kg
|
8544
|
41
|
91
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section not exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
41
|
92
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
|
kg
|
8544
|
41
|
92
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
41
|
93
|
- - - - Dây dẫn
điện bọc plastic
|
kg
|
8544
|
41
|
93
|
- - - - Plastic insulated
electric conductors
|
kg
|
8544
|
41
|
94
|
- - - - Cáp điều
khiển
|
kg
|
8544
|
41
|
94
|
- - - - Controling cables
|
kg
|
8544
|
41
|
95
|
- - - - Cáp ắắc
quy
|
kg
|
8544
|
41
|
95
|
- - - - Batery cables
|
kg
|
8544
|
41
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
41
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
8544
|
49
|
|
- - Loại khác:
|
|
8544
|
49
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Loại sử
dụng cho viễn thông: [ITA1/A-097]:
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for
telecomunications: [ITA1/A-097]
|
|
8544
|
49
|
11
|
- - - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
49
|
11
|
- - - - Telephone, telegraph
and radio relay cables, submarine
|
kg
|
8544
|
49
|
12
|
- - - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
trừ loại ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
49
|
12
|
- - - - Telephone, telegraph
and radio relay cables, other than submarine
|
kg
|
8544
|
49
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
49
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
8544
|
49
|
91
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm²
|
kg
|
8544
|
49
|
91
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section not exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
49
|
92
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
|
kg
|
8544
|
49
|
92
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
49
|
93
|
- - - - Dây dẫn
điện cách điện bằng plastic
|
kg
|
8544
|
49
|
93
|
- - - - Plastic insulated
electric conductors
|
kg
|
8544
|
49
|
94
|
- - - - Cáp điều
khiển
|
kg
|
8544
|
49
|
94
|
- - - - Controling cables
|
kg
|
8544
|
49
|
95
|
- - - - Cáp chắn
loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự
động
|
kg
|
8544
|
49
|
95
|
- - - - Shielded wire of a
kind used in the manufacture of automotive wiring harnes
|
kg
|
8544
|
49
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
49
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- Dây dẫn
điện khác dùng cho điện ááp trên 80V nhưng không
quá 1000V:
|
|
|
|
|
‑ Other electric
conductors, for a voltage exceding 80 V but not exceding 1,000 V:
|
|
8544
|
51
|
|
- - Đã lắp
với đầu nối điện:
|
|
8544
|
51
|
|
- - Fited with conectors:
|
|
|
|
|
- - - Loại sử
dụng cho viễn thông: [ITA1/A-098]:
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for
telecomunications: [ITA1/A-098]
|
|
8544
|
51
|
11
|
- - - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
51
|
11
|
- - - - Telephone, telegraph
and radio relay cables, submarine
|
kg
|
8544
|
51
|
12
|
- - - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
trừ loại ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
51
|
12
|
- - - - Telephone, telegraph
and radio relay cables, other than submarine
|
kg
|
8544
|
51
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
51
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
8544
|
51
|
91
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm²
|
kg
|
8544
|
51
|
91
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section not exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
51
|
92
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
|
kg
|
8544
|
51
|
92
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
51
|
93
|
- - - - Dây dẫn
điện cách điện bằng plastic
|
kg
|
8544
|
51
|
93
|
- - - - Plastic insulated
electric conductors
|
kg
|
8544
|
51
|
94
|
- - - - Cáp điều
khiển
|
kg
|
8544
|
51
|
94
|
- - - - Controling cables
|
kg
|
8544
|
51
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
51
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
8544
|
59
|
|
- - Loại khác:
|
|
8544
|
59
|
|
- - Other:
|
|
|
|
|
- - - Loại sử
dụng cho viễn thông:
|
|
|
|
|
- - - Of a kind used for
telecomunications:
|
|
8544
|
59
|
11
|
- - - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
59
|
11
|
- - - - Telephone, telegraph
and radio relay cables, submarine
|
kg
|
8544
|
59
|
12
|
- - - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
trừ loại ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
59
|
12
|
- - - - Telephone, telegraph
and radio relay cables, other than submarine
|
kg
|
8544
|
59
|
19
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
59
|
19
|
- - - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Other:
|
|
8544
|
59
|
91
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm²
|
kg
|
8544
|
59
|
91
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section not exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
59
|
92
|
- - - - Cáp cách
điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
|
kg
|
8544
|
59
|
92
|
- - - - Plastic insulated
electric cable having a cros section exceding 300 mm²
|
kg
|
8544
|
59
|
93
|
- - - - Dây dẫn
điện cách điện bằng plastic
|
kg
|
8544
|
59
|
93
|
- - - - Plastic insulated
electric conductors
|
kg
|
8544
|
59
|
94
|
- - - - Cáp điều
khiển
|
kg
|
8544
|
59
|
94
|
- - - - Controling cables
|
kg
|
8544
|
59
|
99
|
- - - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
59
|
99
|
- - - - Other
|
kg
|
8544
|
60
|
|
- Dây dẫn
điện khác dùng cho điện ááp trên 1000V:
|
|
8544
|
60
|
|
- Other electric conductors,
for a voltage exceding 1,000 V:
|
|
|
|
|
- - Dùng cho điện
ááp trên 1kV nhưng không quá 36kV:
|
|
|
|
|
- - For a voltage exceding 1
kV but not exceding 36 kV:
|
|
8544
|
60
|
11
|
- - - Cáp cách điện
bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm²
|
kg
|
8544
|
60
|
11
|
- - - Plastic insulated
electric cables having a cros section not exceding 400 mm²
|
kg
|
8544
|
60
|
19
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
60
|
19
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Dùng cho điện
ááp trên 36kV nhưng không quá 66kV:
|
|
|
|
|
- - For a voltage exceding 36
kV but not exceding 66 kV:
|
|
8544
|
60
|
21
|
- - - Cáp cách điện
bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm²
|
kg
|
8544
|
60
|
21
|
- - - Plastic insulated
electric cables having a cros section not exceding 400 mm²
|
kg
|
8544
|
60
|
29
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
60
|
29
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Dùng cho điện
ááp trên 66kV:
|
|
|
|
|
- - For a voltage exceding 66
kV:
|
|
8544
|
60
|
31
|
- - - Cáp cách điện
bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm²
|
kg
|
8544
|
60
|
31
|
- - - Plastic insulated
electric cables having a cros section not exceding 400 mm²
|
kg
|
8544
|
60
|
39
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
60
|
39
|
- - - Other
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - Other:
|
|
8544
|
60
|
91
|
- - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
60
|
91
|
- - - Telephone, telegraph,
radio relay cables, submarine
|
kg
|
8544
|
60
|
92
|
- - - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
trừ loại ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
60
|
92
|
- - - Telephone, telegraph,
radio relay cables, other than submarine
|
kg
|
8544
|
60
|
99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
8544
|
60
|
99
|
- - - Other
|
kg
|
8544
|
70
|
|
- Cáp sợi quang:
[ITA1/A-099]
|
|
8544
|
70
|
|
- Optical fibre cables:
[ITA1/A-099]
|
|
8544
|
70
|
10
|
- - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
70
|
10
|
- - Telephone, telegraph and
radio relay cables, submarine
|
kg
|
8544
|
70
|
20
|
- - Cáp điện
thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến,
trừ loại ngầm dưới biển
|
kg
|
8544
|
70
|
20
|
- - Telephone, telegraph and
radio relay cables, other than submarine
|
kg
|
8544
|
70
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8544
|
70
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8545
|
|
|
Điện cực
than, chổi than, carbon làm sợi đèn, carbon làm pin và các
sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có
hoặc không có kim loại, dùng làm vật liệu
điện
|
|
8545
|
|
|
Carbon electrodes, carbon
brushes, lamp carbons, batery carbons and other articles of graphite or other
carbon, with or without metal, a kind used for electrical purposes.
|
|
|
|
|
- Điện cực:
|
|
|
|
|
‑ Electrodes:
|
|
8545
|
11
|
00
|
- - Loại sử
dụng cho lò nung
|
kg
|
8545
|
11
|
00
|
- - Of a kind used for
furnaces
|
kg
|
8545
|
19
|
00
|
- - Loại khác
|
kg
|
8545
|
19
|
00
|
- - Other
|
kg
|
8545
|
20
|
00
|
- Chổi than
|
kg
|
8545
|
20
|
00
|
- Brushes
|
kg
|
8545
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8545
|
90
|
|
- Other:
|
|
8545
|
90
|
10
|
- - Carbon làm pin
|
kg
|
8545
|
90
|
10
|
- - Batery carbons
|
kg
|
8545
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8545
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8546
|
|
|
Chất cách
điện làm bằng vật liệu bất kỳ
|
|
8546
|
|
|
Electrical insulators of
any material.
|
|
8546
|
10
|
|
- Bằng thủy tinh:
|
|
8546
|
10
|
|
- Of glas:
|
|
8546
|
10
|
10
|
- - Dùng cho điện
ááp từ 50kV trở lên
|
kg
|
8546
|
10
|
10
|
- - For a voltage of 50 KV or
more
|
kg
|
8546
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8546
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8546
|
20
|
|
- Bằng gốm
sứ:
|
|
8546
|
20
|
|
- Of ceramics:
|
|
8546
|
20
|
10
|
- - Sứ xuyên có
hoặc không có thanh truyền dùng cho biến thế
|
kg
|
8546
|
20
|
10
|
- - Bushing with or without
pasebar for transformator
|
kg
|
8546
|
20
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8546
|
20
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8546
|
90
|
00
|
- Bằng vật
liệu khác
|
kg
|
8546
|
90
|
00
|
- Other
|
kg
|
8547
|
|
|
Khớp gioăng cách
điện dùng cho máy điện, dụng cụ
điện hay thiết bị điện,
được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách
điện trừ một số phụ kiện thứ
yếu bằng kim loại (ví dụ: đui đèn có ren)
đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để
lắp, trừ chất cách điện thuộc nhóm 8546;
ốống dẫn dây điện và các khớp nối
của chúng, bằng kim loại cơ bản lót vật
liệu cách điện
|
|
8547
|
|
|
Insulating fitings for
electrical machines, apliances or equipment, being fitings wholy of
insulating materials apart from any minor components of metal (for example,
threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of
asembly, other than insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing
and jjoints therefor, of base metal lined with insulating material.
|
|
8547
|
10
|
00
|
- Khớp gioăng cách
điện bằng gốm sứ
|
kg
|
8547
|
10
|
00
|
- Insulating fitings of
ceramics
|
kg
|
8547
|
20
|
00
|
- Khớp gioăng cách
điện bằng plastic
|
kg
|
8547
|
20
|
00
|
- Insulating fitings of
plastics
|
kg
|
8547
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8547
|
90
|
|
- Other:
|
|
8547
|
90
|
10
|
- - ốống cách
điện và ốống nối của nó làm bằng kim
loại kết hợp với vật liệu cách
điện
|
kg
|
8547
|
90
|
10
|
- - Electric conduit and
jjoints therefor, of base metal lined with insulating material
|
kg
|
8547
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8547
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8548
|
|
|
Phế liệu và
phế thải của các loại pin và ắắc qui
điện; các loại pin và ắắc qui đã sử
dụng hết; các bộ phận của máy móc hay
thiết bị điện chưa được chi
tiết hay ghi ởở nơi khác trong chương này
|
|
8548
|
|
|
Waste and scrap of primary
cels, primary bateries and electric acumulators; spent primary cels, spent
primary bateries and spent electric acumulators; electrical parts of
machinery or aparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8548
|
10
|
|
- Phế liệu và
phế thải của các loại pin, ắắc qui; các
loại pin và ắắc qui đã sử dụng hết:
|
|
8548
|
10
|
|
- Waste and scrap of primary
cels, primary bateries and electric acumulators; spent primary cels, spent
primary bateries and spent electric acumulators:
|
|
8548
|
10
|
10
|
- - Phế thải pin a
xít chì, đã hoặc chưa tháo
|
kg
|
8548
|
10
|
10
|
- - Lead acid scrap storage
bateries, drained or undrained
|
kg
|
8548
|
10
|
20
|
- - Phế liệu và
phế thải chủ yếu chứa sắt
|
kg
|
8548
|
10
|
20
|
- - Waste and scrap containing
mainly iron
|
kg
|
8548
|
10
|
30
|
- - Phế liệu và
phế thải chủ yếu chứa đồng
|
kg
|
8548
|
10
|
30
|
- - Waste and scrap containing
mainly coper
|
kg
|
8548
|
10
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8548
|
10
|
90
|
- - Other
|
kg
|
8548
|
90
|
|
- Loại khác:
|
|
8548
|
90
|
|
- Other:
|
|
8548
|
90
|
10
|
- - Bộ cảm
biến ảảnh của kiểu tiếp xúc gồm
một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ
nhớ điện tích, một nguồn sáng của
điốt phát quang (LED), một matrận tranzito màng
mỏng (TFT) và một tụ quét có khả năng quét
văn bản [ITA/2]
|
kg
|
8548
|
90
|
10
|
- - Image sensors of the
contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge
storage condenser, a light source of light emiting diodes (LEDs), a thin-film
transistor (TFT) matrix and a scaning condenser, capable of scaning text
[ITA/2]
|
kg
|
8548
|
90
|
20
|
- - Tấm mạch in
đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc
Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả
loại mạch kết nối bên ngoài như cạc phù
hợp với tiêu chuẩn PCMCIA. Các tấm mạch in
đã lắp ráp như trên gồm một hay nhiều
mạch in thuộc nhóm 85.34 đã cấy một hoặc
nhiều linh kiện tích cực, có hoặc không linh
kiện thụ động. Linh kiện chủ
động là các điốt, tranzito và linh kiện bán
dẫn tương tự, có hoặc không nhạy quang,
thuộc nhóm 85.41, và mạch tích hợp, vi mạch
điện tử thuộc nhóm 85.42 [ITA1/B-199]
|
kg
|
8548
|
90
|
20
|
- - Printed circuit asemblies
for products faling within the Information Technology Agrement (ITA),
including such asemblies for external conections such as cards that conform
to the PCMCIA standard. Such printed circuit asemblies consist of one or more
printed circuits of heading 85.34 with one or more active elements asembled
thereon, with or without pasive elements. “Active elements” means diodes,
transistors and similar semiconductor devices, whether or not photosensitive,
of heading 85.41, and integrated circuits and micro asemblies of heading
85.42 [ITA1/B-199]
|
kg
|
8548
|
90
|
30
|
- - Bộ tổng
hợp dùng trong truyền thông vô tuyến
|
kg
|
8548
|
90
|
30
|
- - Synthetizer for radio
comunications
|
kg
|
8548
|
90
|
40
|
- - Bộ phận,
phụ tùng của màn hình dẹt (kể cả màn hình tinh
thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang plasma
và công nghệ khác) cho các sản phẩm thuộc Hiệp
định công nghệ thông tin (ITA) [ITA/ B-193] [ITA/B-199]
|
|
8548
|
90
|
40
|
- - Parts of flat panel
displays (including LCD, Electro-luminescence Plasma and other technologies)
for products faling within the Information Technology Agrement (ITA) [ITA
B-193] [ITA/B-199]
|
|
8548
|
90
|
90
|
- - Loại khác
|
kg
|
8548
|
90
|
90
|
- - Other
|
kg
|