|
Phụ
lục I
|
Phụ
lục II
|
Phụ
lục III
|
1
|
STRUTHIONIFORMES/ BỘ ĐÀ ĐIỂU
|
1.1
|
Struthionidae/ Ostrich/ Họ đà điểu
|
Struthio camelus/ North
African ostrich/ Đà điểu Bắc Châu Phi (Chỉ áp dụng đối
với các quần thể
của Algeria,
Burkina Faso, Cameroon, the Cộng hoà Trung phi, Chad, Mali, Mauritania,
Morocco, Niger, Nigeria, Senegal và Sudan; các quần thể còn lại không quy
định trong Phụ lục)
|
|
|
2
|
RHEIFORMES/ BỘ CHIM CHẠY
|
2.1
|
Rheidae Rheas/ Họ đà điểu
|
|
Rhea americana/ Greater Rhea/ Đà điểu lớn
|
|
Rhea pennata/ Lesser
Rhea/ Đà điểu nhỏ (Trừ
Rhea pennata pennata quy định trong Phụ lục II)
|
|
|
|
Rhea pennata pennata/ Đà điểu nhỡ pennata
|
|
3
|
TINAMIFORMES/BỘ CHIM TINAMOU
|
3.1
|
Tinamidae/ Tinamou/ Họ chim Tiamou
|
Tinamus
solitarius/ Solitary Tinamou/ Chim
sống đơn độc tinamou
|
|
|
4
|
SPHENISCIFORMES/BỘ CHIM CÁNH CỤT
|
4.1
|
Spheniscidae/ Penguins/ Họ chim cánh cụt
|
|
Spheniscus
demersus/ Jackassh penguin/ Chim
cánh cụt Jackash
|
|
Spheniscus
humboldti/ Humboldt Penguin/ Chim
cánh cụt Humboldt
|
|
|
5
|
PODICIPEDIFORMES/ BỘ CHIM LẶN
|
5.1
|
Podicipedidae/ Grebe/ Họ chim lặn
|
Podilymbus gigas/
Atilan Grebe/ Chim lặn Atilan
|
|
|
6
|
PROCELLARIIFORMES/ BỘ HẢI ÂU
|
6.1
|
Diomedeidae Albatross/ Họ hải âu mày đen (lớn)
|
Diomedea
albatrus/ Short-tailed
Albatross/ Chim hải âu lớn đuôi ngắn
|
|
|
7
|
PELECANIFORMES/ BỘ BỒ NÔNG
|
7.1
|
Pelecanidae Pelican/ Họ bồ nông
|
Pelecanus
crispus/ Dalmatian Pelican/ Bồ
nông trắng đốm đen
|
|
|
7.2
|
Sulidae Booby/ Họ chim điên
|
Papasula abbotti/
Abott’s booby
|
|
|
7.3
|
Fregatidae Frigatebird/ Họ cốc biển
|
Fregata andrewsi/
Christmas Island Frigate bird/ Cốc biển bụng trắng
|
|
|
8
|
CICONIIFORMES/ BỘ HẠC
|
8.1
|
Ardeidae Egrets, herons/ Họ diệc
|
|
|
Ardea goliath/ Goliath Heron/ Diệc lớn (Ghana)
|
|
|
Bubulcus ibis/ Cattle Egret/ Cò ruồi (Ghana)
|
|
|
Casmerodius
albus/ Common egret/ Diệc
trắng (Ghana)
|
|
|
Egretta garzetta/
Little egret/ Cò trắng (Ghana)
|
8.2
|
Balaenicipitidae/ Shoebill, whale-headed stork/ Họ cò mỏ dày
|
|
Balaeniceps rex/ Shoebill/ Cò mỏ dày
|
|
8.3
|
Ciconiidae/ Storks/ Họ hạc
|
Ciconia boyciana/
Japanese white stock/ Hạc Nhật Bản
|
|
|
|
Ciconia nigra/ Black stock/ Hạc đen
|
|
|
|
Ephippiorhynchus
senegalensis/ Saddlebill stock/ Hạc
mỏ to (Ghana)
|
Jabiru mycteria/ Jabiru/ Cò nhiệt đới
|
|
|
|
|
Leptoptilos
crumeniferus/ Marabou stock/ Cò già (Ghana)
|
Mycteria cinerea/
Milky Wood stock/ Cò lạo xám
|
|
|
8.4
|
Threskiornithidae / Ibises, spoonbills/ Họ cò quăm
|
|
|
Bostrychia
hagedash/ Hadada ibis/ Cò quăm
Hadada (Ghana)
|
|
|
Bostrychia rara/ Spotted-breasted ibis/ Cò quăm ngực đốm (Ghana)
|
|
Eudocimus ruber/ Scarlet ibis/ cò quăm đỏ
|
|
|
Geronticus
calvus/ (Southern) Bald ibis/
Cò quăm đầu trọc miền Nam
|
|
Geronticus eremita/ (Northern) bald ibis/ Cò quăm đầu trọc miền Bắc
|
|
|
Nipponia nippon/ Japanese crested ibis/ Cò quăm mào Nhật Bản
|
|
|
|
Platalea
leucorodia/ White spoonbill/ Cò
quăm mỏ thìa
|
|
|
|
Threskiornis
aethiopicus/ Saered ibis/ Cò quăm Saere (Ghana)
|
8.5
|
Phoenicopteridae / Flamingos/ Họ sếu
|
|
Phoenicopteridae spp./ l Flamigoes/ Các loài sếu
|
|
9
|
ANSERIFORMES/ BỘ NGỖNG
|
9.1
|
Anatidae / Ducks, geese, swans, etc./ Họ vịt
|
|
|
Alopochen
aegyptiacus/ Egyptian goose/ Ngỗng
Ai cập (Ghana)
|
|
|
Anas acuta/ Northern Pintail/ Vịt mốc (Ghana)
|
Anas aucklandica/ Auckland
island flightless teal/ Mồng két đảo Auckland
|
|
|
|
Anas bernieri/ Mồng két Madagasca
|
|
|
|
Anas capensis/ Mồng két Cape (Ghana)
|
|
|
Anas clypeata/ Vịt mỏ thìa (Ghana)
|
|
|
Anas crecca/ Mồng két (Ghana)
|
|
Anas formosa/ Bailkal teal/ Mòng két Bai can
|
|
Anas laysanensis/ Laysan duck/ Vịt Laysan
|
|
|
Anas oustaleti/ Marianas
mallard/ Vịt
trời Mariana
|
|
|
|
|
Anas penelope/ Eurasianwigcon/
Vịt đầu vàng (Ghana)
|
|
|
Anas querquedula/
Garganey/ Mồng két mày trắng (Ghana)
|
|
|
Aythya nyroca/ Ferruginous duck/ Vịt mặt trắng (Ghana)
|
Branta canadensis
leucopareia/ Alcutian (Canada) goose/ Ngỗng Canada
|
|
|
|
Branta
ruficollis/ Red-breasted goose/
Ngỗng ngực đỏ
|
|
Branta sandvicensis/
Hawaiian goose/ Ngỗng Hawai
|
|
|
|
|
Cairina moschata/
Muscovy duck/ Vịt Matxcova (Honduras)
|
Cairina
scutulata/ White-winged wood
duck/ Ngan cánh trắng
|
|
|
|
Coscoroba
coscoroba/ Coscoroba swan/ Thiên
nga coscoroba
|
|
|
Cygnus
melanocorypha/ Black-necked swan/
Thiên nga cổ đen
|
|
|
Dendrocygna
arborea/ West Indian
Whistling-duck/ Vịt cây cuba
|
|
|
|
Dendrocygna
autumnalis/ Black-bellied Tree
whistling –duck/ Vịt cây mỏ đen (Honduras)
|
|
|
Dendrocygna
bicolor/ Fulvous
whiteling-dusk/ Vịt hung (Ghana, Honduras)
|
|
|
Dendrocygna
viduata/ White- faced whiteling-duck/ Vịt
mặt trắng (Ghana)
|
|
|
Nettapus auritus/ African Pycmy-goose/ Ngỗng Picmi Châu Phi (Ghana)
|
|
Oxyura
leucocephala/ White-headed duck/
Vịt đầu trắng
|
|
|
|
Plectropterus
gambensis/ Spur-winged goose/
Ngỗng cựa cánh
(Ghana)
|
|
|
Pteronetta
hartlaubii /
Hartlaub’s duck/ Vịt Hartlaub (Ghana)
|
Rhodonessa caryophyllacea/ Pink-headed duck/ Vịt đầu hồng (có khả năng bị tuyệt chủng)
|
|
|
|
Sarkidiornis
melanotos/ Comb duck/ Vịt mào
|
|
10
|
FALCONIFORMES / Eagles, falcons, hawks, vultures/ BỘ CẮT
|
|
FALCONIFORMES spp. / Các loài thuộc họ cắt (Trừ
những loài quy định trong Phụ lục I và III và các loài thuộc Họ Cathartidae)
|
|
10.1
|
Cathartidae /New World vultures/ Họ kền kền
|
Gymnogyps
californianus/ California condor/ Kền
kền California khoang cổ
|
|
|
|
|
Sarcoramphus
papa/ Ling vulture/ Kền kền
tuyết (Honduras)
|
Vultur gryphus/ Andean condor/ Kền kền Andean
|
|
|
10.2
|
Accipitridae Hawks, eagles/ Họ ưng
|
Aquila adalberti/ Adalbert’s (Spannish imperial) eagle/ Đại bàng Adalbert
|
|
|
Aquila heliaca/ Imperial eagle/ Đại bàng đầu nâu
|
|
|
Chondrohierax uncinatus
wilsonii/
|
|
|
Haliaeetus
albicilla/ White-tailed sea
eagle/ Đại bàng biển đuôi trắng
|
|
|
Harpia harpyja/ Harpy eagle/ Đại bàng Harpy
|
|
|
Pithecophaga
jefferyi/ Great Philippines
(Monkey-eating) eagle/ Đại bàng lớn Philippines
|
|
|
10.3
|
Falconidae /Falcons/ Họ cắt
|
Falco araea/ Seychelles
kestrel/ Cắt Seychelle
|
|
|
Falco jugger/ Laggar falco/ Cắt Ấn độ
|
|
|
Falco newtoni/ Madagasca Kestrel/ Cắt Madagasca (Chỉ áp dụng đối với các Quần thể
ở Seychelles)
|
|
|
Falco
pelegrinoides/ Barbaby falcon/Cắt
Barbaby
|
|
|
Falco peregrinus/
Pergrine falcon/ Cắt lớn
|
|
|
Falco punctatus/ Mauritius
Kestrel/ Cắt Maurit
|
|
|
Falco rusticolus/
Gysfalcon/ Cắt Gys
|
|
|
11
|
GALLIFORMES/ BỘ GÀ
|
11.1
|
Megapodiidae / Megapodes/ scrubfowl/ Họ gà maleo
|
Macrocephalon
maleo/ Maleo megapode/ Gà
Maleo
|
|
|
11.2
|
Cracidae /Chachalacas, currassows, guans/
|
|
|
Crax alberti/ Blue-knobbed (Albert’s) Curassow/ Gà bướu xanh (Colombia)
|
Crax
blumenbachii/ Red-billed curassow/
Gà mỏ đỏ
|
|
|
|
|
Crax daubentoni/ Yellow-knobbed curassow/ Gà bướu vàng (Colombia)
|
|
|
Crax globulosa/ Wattled curassow/ Gà tây (Colombia)
|
|
|
Crax rubra/ Great curassow/ Gà lớn (Colombia, Costa Rica, Guatemala , Honduras)
|
Mitu mitu/ Alagoas curassow/ Gà mitu
|
|
|
Oreophasis
derbianus/ Horned guan/ Gà mào
sừng
|
|
|
|
|
Ortalis vetula/ Plain (Easterm) chachalaca/ Gà ortalis (Guatemala, Honduras)
|
|
|
Pauxi pauxi/ Helmeted (Galeated) Curassow / Gà mào (Colombia)
|
Penelope
albipennis/ White-winged Guan/ Gà
cánh trắng Guan
|
|
|
|
|
Penelope
purpurascens/ Crested Guan / Gà mào
Guan (Honduras)
|
|
|
Penelopina nigra/
Highland (Little) Guan (Guatemala)/ Gà nhỏ vùng cao nguyên
|
Pipile jacutinga/
Black-fronted piping guan/Gà lưng đen
guan
|
|
|
Pipile pipile/ Trinidad (White headed)
piping guan/ Gà đầu trắng guan
|
|
|
11.3
|
Phasianidae /Grouse, guineafowl, partridges, pheasants, tragopans/ Họ trĩ
|
|
|
Agelastes
meleagrides/ White -
breasted guineafowl/ Gà Nhật
ngực trắng (Ghana)
|
|
|
Agriocharis
ocellata/ Ocellated turkey (Guatemala)/ Gà tây ocellata
|
|
|
Arborophila
charltonii/ Chestnut –neck laced
(Sealy-breasted) tree-patridge (Malaysia)/ Gà ngực gụ (Malaysia)
|
|
|
Arborophila
orientalis/ Grey-breasted
(Bar backed) hill – partridge/ Gà so cổ trụi (Malaysia)
|
|
Argusianus argus/ Great argus pheasant/ Gà lôi lớn Agut
|
|
|
|
Caloperdix
oculea/ Ferruginous wood-
partridge (Malaysia)/ Gà nâu (Malaysia)
|
Catreus
wallichii/ Cheer pheasant
|
|
|
Colinus
virginianus ridgwayi/ Masked Bobwhite
|
|
|
Crossoptilon
crossoptilon/ White-eared (Tibetan)
phesant/ Gà lôi tai trắng
|
|
|
Crossoptilon
harmani/ Tibetan (White)
eared-pheasant/ Gà lôi Tây Tạng
|
|
|
Crossoptilon
mantchuricum/ Brown eared-pheasant/
Gà lôi tai nâu
|
|
|
|
Gallus
sonneratii/ Sonnerat’s (Grey)
jungle fowl/ Gà rừng Sonnerat
|
|
|
Ithaginis
cruentus/ Blood pheasant
|
|
Lophophorus
impejanus/ Himalayan (Impeyan)
Monal/ Gà lôi Himalayan
|
|
|
Lophophorus
lhuysii/ Gà lôi Trung Quốc
|
|
|
Lophophorus
sclateri/ Selater’s (Crestless)
monal/ Gà lôi không mào
|
|
|
Lophura edwardsi/
Edward’s pheasant/ Gà lôi lam mào trắng
|
|
|
|
|
Lophura
erythrophthalma/ Crestless
(Rufous-tailed) Fireback/ Gà lôi đỏ Xumatra (Malaysia)
|
|
|
Lophura ignita/ Crested (Viellot’s) fireback/ Gà lôi mào Sumatra (Malaysia)
|
Lophura
imperialis/ Imperial pheasant/ Gà
lôi lam mào đen
|
|
|
Lophura swinhoii/
Swinhoe’s pheasant/ Gà lôi Swinhoe
|
|
|
|
|
Melanoperdix
nigra/ Black wood partridge/
Gà gô đen (Malaysia)
|
|
Pavo muticus/ Green peafowl/ Công
|
|
|
Polyplectron
bicalcaratum/ Common (Grey) peacock
– pheasant/ Gà tiền mặt vàng
|
|
Polyplectron
emphanum/ Palawan peacock-pheasant/
Gà tiền Palawan
|
|
|
|
Polyplectron
germaini/ Germain’s peacock
pheasant/ Gà tiền mặt đỏ
|
|
|
|
Polyplectron
inopinatum/ Mountain peacock
pheasant/ Gà tiền núi
(Malaysia)
|
|
Polyplectron
malacense/ Malawan
peacock-pheasant/ Gà tiền Malawan
|
|
|
Polyplectron
schleiermacheri/ Bornean
(Schleiermacher’s) peacock-pheasant/ Gà tiền Bornean
|
|
Rheinardia
ocellata/ Rheinard’s crested
argus pheasant/ Trĩ sao
|
|
|
|
|
Rhizothera
longirostris/ Long-billed wood
patridge/ Gà gô rừng mỏ dài (Malaysia)
|
|
|
Rollulus rouloul/
Roulroul, crested wood patridge/ Gà gô
mào (Malaysia)
|
Syrmaticus
ellioti/ Elliot’s pheasant/ Gà
lôi Elliot
|
|
|
Syrmaticus
humiae/ Hume’s pheasant, Gà
lôi Hume
|
|
|
Syrmaticus
mikado/ Mikado pheasant/ Gà
lôi Mikado
|
|
|
Tetraogallus
caspius/ Caspian snowcock/ Gà
lôi Caspi
|
|
|
Tetraogallus
tibetanus/ Tibetan snowcock/ Gà
lôi Tây Tạng
|
|
|
Tragopan blythii/
Blyth’s Tragopan/ Gà lôi Blyth
|
|
|
Tragopan caboti/ Cabot’s Tragopan/ Gà lôi Calot
|
|
|
Tragopan
melanocephalus/ Western tragopan/ Gà
lôi Tây á
|
|
|
|
|
Tragopan satyra/ Satyr tragopan/ Gà lôi Saty (Nepal)
|
Tympanuchus
cupido attwateri/ Attwaer’s
greater prairie chicken/ Gà lớn Attwae
|
|
|
12
|
GRUIFORMES/ BỘ SẾU
|
12.1
|
Gruidae/ Cranes/ Họ cun cút
|
|
Gruidae spp. /Các loài sếu (Trừ các loài quy
định trong Phụ lục I)
|
|
Grus americana/ Whooping crane/ Sếu Mỹ
|
|
|
Grus canadensis
nesiotes/ Cuba sandhill crane/ Sếu đồi cát Cuba
|
|
|
Grus canadensis
pulla/ Missisippi sandhill
crane/ Sếu đồi cát Missisippi
|
|
|
Grus japonensis/ Red-crowned (Japanese) crane/ Sếu đầu đỏ Nhật Bản
|
|
|
Grus
leucogeranus/ Siberian white crane/
Sếu trắng Siberi
|
|
|
Grus monacha/ Hooded crane/ Sếu mào
|
|
|
Grus nigricollis/
Black-necked crane/ Sếu xám
|
|
|
Grus vipio/ White-naped crane/ Sếu gáy trắng
|
|
|
12.2
|
Rallidae /Rail/ Họ gà nước
|
Gallirallus
sylvestris/ Lord howe island
(wood) rail/ Gà nước Island
|
|
|
Rhynochetidae/ Kagu/ Họ gà Kagu
|
Rhynochetos
jubatus/ Kagu/ Gà Kagu
|
|
|
12.3
|
Otididae /Bustards/ Họ ô tác
|
|
Otididae spp./ Các loài ô tác (Trừ các loài quy định ở Phụ lục
I)
|
|
Ardeotis
nigriceps/ Great indian bustard/
Ô tác lớn Ấn độ
|
|
|
Chlamydotis
undulata/ Houbara bustard/ Ô tác
Houbara
|
|
|
Eupodotis
bengalensis/ Bengal florican (bustard)/ Ô tác
|
|
|
13
|
CHARADRIIFORMES/ BỘ RẼ
|
13.1
|
Burhinidae /Thick-knee/ Họ burin
|
|
|
Burhinus
bistriatus/ Double-striped thick-knee, Mexican stone curlew/
Rẽ đá Mêhicô(Guatemala)
|
13.2
|
Scolopacidae /Curlews, greenshanks/ Họ rẽ
|
Numenius
borealis/ Eskimo curlew/ Rẽ
eskimo
|
|
|
Numenius
tenuirostris/ Slender-billed curlew/
Rẽ mỏ bé
|
|
|
Tringa guttifer/ Nordmann’s greenshank/ Choắt lớn mỏ vàng
|
|
|
13.3
|
Laridae Gull/ Họ mòng bể
|
Larus relictus/ Relict gull/ Mòng bể Relic
|
|
|
14
|
COLUMBIFORMES/ BỘ BỒ CÂU
|
14.1
|
Columbidae / Doves, pigeons/ Họ bồ câu
|
Caloenas
nicobarica/ Nicobar pigeon/ Bồ câu
Nicoba
|
|
|
|
|
Columba guinea/ Speckled pigeon/ Bồ câu đốm (Ghana)
|
|
|
Columba
iriditorques/ Bronze-naped pigeon/
Bồ câu gáy đỏ đồng
(Ghana)
|
|
|
Columba livia/ Rock dove (pigeon)/ Gầm gì đá (Ghana)
|
|
|
Columba mayeri/ Mauritius
(Pink) pigeon/ Bồ câu Mauriti (Mauritius)
|
|
|
Columba
unicincta/ Grey wood-pigeon/ Bồ
câu rừng xám (Ghana)
|
Ducula
mindorensis / Mindoro
imperial-pigeon/ Bồ câu Mindoro
|
|
|
|
Gallicolumba
luzonica/ Bleeding-heart pigeon/
Bồ câu ngực đỏ
|
|
|
Goura spp./ all crowned pigeons/ tất cả bồ câu
vương miện
|
|
|
|
Oena capensis/ Cape dove/ Bồ câu đuôi dài (Ghana)
|
|
|
Streptopelia
decipiens/ Mourning dove (Ghana)/ Bồ câu đen
|
|
|
Streptopelia
roseogrisea
/ African
collarded dove/ Bồ
câu Châu Phi (Ghana)
|
|
|
Streptopelia
semitorquata
/ Red eyed-dove/ Bồ câu mắt đỏ (Ghana)
|
|
|
Streptopelia
senegalensis/ Lauging dove/ Bồ câu
Laughing (Ghana)
|
|
|
Streptopelia
turtur/ Turle dove/ Bồ câu
Turle (Ghana)
|
|
|
Streptopelia
vinacea/ Vinaceous dove/ Bồ câu
đỏ (Ghana)
|
|
|
Treron calva/ African (bare-faced) green-pigeon/ Bồ câu xanh Châu Phi (Ghana)
|
|
|
Treron waalia/ Yellow bellied green pigeon/ Bồ câu xanh Châu Phi (Ghana)
|
|
|
Turtur
abyssinicus/ Black-billed
woode-dove/ Bồ câu rừng mỏ đen (Ghana)
|
|
|
Turtur afer/ Red-billed wood-dove/ Bồ câu rừng mỏ đỏ (Ghana)
|
|
|
Turtur brehmeri/ Blue-headed
woode-dove/ Bồ câu rừng đầu xanh (Ghana)
|
|
|
Turtur
tympanistria/ Tambourine dove/ Bồ
câu Tambourin
(Ghana)
|
15
|
PSITTACIFORMES/ Amazons, cockatoos, lories, lorikeets, macaws, parakeets, parrots/ BỘ VẸT
|
|
PSITTACIFORMES spp. / Các loài Vẹt (Trừ các loài quy định trong Phụ
lục I và Phụ lục III, và các loài Agapornis roseicollis, Melopsittacus
undulatus và Nymphicus hollandicus không quy định trong Phụ lục)
|
|
15.1
|
Cacatuidae /Cockatoos/ Họ vẹt mào
|
Cacatua goffini/ Goffin’s Cockatoo/ Vẹt mào Goffin
|
|
|
Cacatua haematuropygia/
Red-vented cockatoo/ Vẹt mào đít đỏ
|
|
|
Cacatua
moluccensis/ Moluccan cockatoo/ Vẹt
mào Molucan
|
|
|
Cacatua
sulphurea/Yellow-crested
cockatoo/Vẹt mào vàng
|
|
|
Probosciger
aterrimus/ Palma cockatoo/ Vẹt mào ngắn
|
|
|
15.2
|
Loriidae /Lories, lorikeets/ Họ vẹt lorikeet
|
Eos histrio/ Red and blue lory/ Vẹt Lory xanh đỏ
|
|
|
Vini ultramarina/
Ultramarine lorikeet (lory)/ Vẹt
Lorikeet
|
|
|
15.3
|
Psittacidae/ Amazons, macaws, parakeets, parrots/ Họ vẹt
|
Amazona arausiaca/ Red-necked Amazon parrot/ Vẹt cổ đỏ Amazon
|
|
|
Amazona
barbadensis/ Yellow-shouldered
(Amazon) parrot/ Vẹt tai vàng
|
|
|
Amazona
brasiliensis/ Red-tailed (Amazon)
parrot/ Vẹt đuôi đỏ
|
|
|
Amazona finschi/ Vẹt finschi Amazon
|
|
|
Amazona
guildingii/ St. Vincent parrot/ Vẹt Vincen
|
|
|
Amazona
imperialis/ Imperial parrot/ Vẹt
Hoàng đế
|
|
|
Amazona
leucocephala/ Cuba (Bahamas) parrot/ Vẹt Cuba
|
|
|
Amazona
ochrocephala auropalliata/ Vẹt
Amazon
|
|
|
Amazona
ochrocephala belizensis/ Vẹt
Belizen Amazon
|
|
|
Amazona ochrocephala caribaea/ Vẹt Cariba Amazon
|
|
|
Amazona ochrocephala oratrix
/Vẹt
Oratrix Amazon
|
|
|
Amazona
ochrocephala parvipes/ Vẹt Parvipe
Amazon
|
|
|
Amazona ochrocephala
tresmaria/ Vẹt Tresmariae Amazon
|
|
|
Amazona pretrei/ Red-spectacled parrot/ Vẹt vành mắt đỏ
|
|
|
Amazona
rhodocorytha/ Red-browed parrot/ Vẹt
trán đỏ
|
|
|
Amazona tucumana/
Tucuman Amazon parrot/ Vẹt Tucuman
|
|
|
Amazona
versicolor/ St. Lucia parrot/ Vẹt Lucia
|
|
|
Amazona vinacea/ Vinaccous parrot
|
|
|
Amazona
viridigenalis/ Green-cheeked
(Red-crowned) Amazon parrot/ Vẹt má xanh Amazon
|
|
|
Amazona vittata/ Pucrto Rican parrot/ Vẹt Putco Rica
|
|
|
Anodorhynchus spp./Các loài vẹt lục xám
|
|
|
Ara ambigua/ Green (Buffon’s) Macaw/ Vẹt đuôi dài xanh
|
|
|
Ara glaucogularis/ Blue-throated Macaw/ Vẹt đuôi dài cổ xanh (Thường buôn bán bằng tên Ara
caninde)
|
|
|
Ara macao/ Scarlet Macaw/ Vẹt đỏ đuôi dài
|
|
|
Ara militaris/ Military Macaw/ Vẹt đuôi dài Military
|
|
|
Ara rubrogenys/ Red-fronted Macaw/ Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
|
|
Cyanopsitta
spixii/ Little blue Macaw/ Vẹt
đuôi dài Spix
|
|
|
Cyanoramphus
forbesi / Vẹt forbesi
|
|
|
Cyanoramphus ovaezelandiae/ Red fronted (New Zealand) paraket/ Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
|
|
Cyclopsitta
diophthalma coxeni/ Coxen’s
fig-parrot/ Vẹt Coxen
|
|
|
Eunymphicus
cornutus/ Horned parakeet/ Vẹt
đuôi dài sừng
|
|
|
Geopsittacus occidentalis/ Australian night parrot/ Vẹt khoang cổ xanh (có khả
năng
bị tuyệt chủng
|
|
|
Guarouba guarouba
/ Golden parakeet/ Vẹt lông vàng
|
|
|
Neophema
chrysogaster/ Orange-bellied parrot/
Vẹt mỏ vàng
|
|
|
Ognorhynchus
icterotis/ Yellow-eared conure/
Vẹt tai vàng
|
|
|
Pezoporus
wallicus/ Ground parrot/ Vẹt
đất
|
|
|
Pionopsitta
pileata/ Pileated (Red
capped) parrot/ Vẹt Pilet
|
|
|
Propyrrhura
couloni/Blue-headed macaw/ Vẹt
đuôi dài đầu xanh
|
|
|
Propyrrhura
maracana/Blue-winged macaw/Vẹt
đuôi dài cánh xanh
|
|
|
Psephotus
chrysopterygius/ Golden-shouldered
parakeet/ Vẹt tai vàng
|
|
|
Psephotus
dissimilis/ Hooded parakeet
(parrot)/ Vẹt mào đuôi dài
|
|
|
Psephotus pulcherrimus/ Paradise
parakeet (parrot)/ Vẹt thiên đường (có
khả năng bị tuyệt chủng)
|
|
|
Psittacula echo/ Vẹt đuôi dài Mauritius
|
|
|
|
|
Psittacula
krameri/ Rose-ringed parakeet/
Vẹt khoang cổ hồng
(Ghana)
|
Pyrrhura cruentata/ Blue-throated (Ochre-market) parakeet/ Vẹt cổ xanh
|
|
|
Rhynchopsitta spp./ Thick-billed parrots/ Vẹt mỏ dày
|
|
|
Strigops
habroptilus/ Owl parrot (Kakapo)/
Vẹt đêm
|
|
|
16
|
CUCULIFORMES/ BỘ CU CU
|
16.1
|
Musophagidae/ Turacos/ Họ Turaco
|
|
|
Corythaeola
cristata/ Great blue turaco/
Turaco xanh (Ghana)
|
|
|
Crinifer
piscator/ Western Grey plantain
– eater / Vẹt
xám ăn quả mã đề (Ghana)
|
|
Musophaga
porphyreolopha/ Violet-crested
turaco/Vẹt mào tím
|
|
|
|
Musophaga
violacea/ Violet turaco
plantain-easter
/ Vẹt tím ăn quả
mã đề (Ghana)
|
|
Tauraco spp./ Các loài Tauraco
|
|
17
|
STRIGIFORMES/ Owls/ BỘ CÚ
|
|
STRIGIFORMES spp./ Cú (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I)
|
|
17.1
|
Tytonidae/ Barn owl/ Họ cú lớn
|
Tyto soumagnei/ Soumabne’s owl/ Cú Madagascar
|
|
|
17.2
|
Strigidae/ Owls/ Họ cú mèo
|
Athene blewitti/ Forest
spotted owlet/ Cú rừng đốm
|
|
|
Mimizuku gurneyi/
Giant scops-owl/ Cú lớn
|
|
|
Ninox
novaeseelandiae undulata/ Morepork,
Boobook owl/ Cú undula
|
|
|
Ninox squamipila
natalis/ Christmas (Moluccan)
hawk-owl/ Cú diều Nô en
|
|
|
18
|
APODIFORMES/ BỘ YẾN
|
18.1
|
Trochilidae /Humming birds/ Họ chim ruồi
|
|
Trochilidae spp./ Các loài yến (Trừ các loài quy định ở Phụ lục
I)
|
|
Glaucis dohrnii/ Hook-billed hermit/ Họ chim đơn mỏ quăm
|
|
|
19
|
TROGONIFORMES/ BỘ NUỐC
|
19.1
|
Trogonidae/ Quetzal/ Họ nuốc
|
Pharomachrus
mocinno/ Quetzanl, resplendent
quezal/ Nuốc Nữ hoàng
|
|
|
20
|
CORACIIFORMES/ BỘ GẢ
|
20.1
|
Bucerotidae / Hornbills/ Họ hồng hoàng
|
|
Aceros spp. /Các loài niệc (Trừ các loài quy định trong Phụ
lục I)
|
|
Aceros
nipalensis/ Rufous-necked
hornbill/ Niệc cổ hung
|
|
|
Aceros
subruficollis/ Plain-pouched
hornbill/ Niệc túi
|
|
|
|
Anorrhinus spp./ Hornbills/Chim mỏ sừng
|
|
|
Anthracoceros spp./ Hornbill, Pied hornbill/ Các loài
thuộc giống cao cát
|
|
|
Buceros spp./ Rhinoceros (Giant) hornbill /
Các loài chim mỏ sừng lớn (Trừ
các loài quy định trong Phụ lục I)
|
|
Buceros bicornis/
Great Indian hornbill/ Chim Hồng hoàng
|
|
|
Buceros vigil/ Helmeted hornbill/Chim Hồng hoàng mỏ sừng
|
|
|
|
Penelopides spp./ Hornbills/ Các loài chim Hồng
hoàng
|
|
21
|
PICIFORMES/ BỘ GÕ KIẾN
|
21.1
|
Capitonidae/ Barbet/ Họ cu rốc
|
|
|
Semnornis
ramphastinus/ Toucan barbet/ Cu rốc
Tucan (Colombia)
|
21.2
|
Ramphastidae/ Toucans/ Họ tu căng
|
|
|
Baillonius
bailloni/ Saffron Toucanet/ Chim
Tucăng vàng nghệ
(Argentina)
|
|
Pteroglossus
aracari/ Blacked-necked
Aracari/Chim cổ đen Aracani
|
|
|
|
Pteroglossus
castanotis/ Chestnut-eared
Aracari/ Chim cổ đen Aracani (Argentina)
|
|
Pteroglossus viridis/ Green Aracari/ Chim xanh Aracari
|
|
|
|
Ramphastos
dicolorus/ Red-breasted Toucan/
Chim Tu căng ngực đỏ (Argentina)
|
|
Ramphastos
sulfuratus/ Keel-billed Toucan/
Chim Tu căng mỏ gãy
|
|
|
Ramphastos toco/ Toco Toucan/ Chim Tu căng Toco
|
|
|
Ramphastos
tucanus/ Red-billed Toucan/
Chim Tu căng mỏ đỏ
|
|
|
Ramphastos
vitellinus/ Channel-billed Toucan
|
|
|
|
Selenidera
maculirostris/ Spot-billed Toucanet/
Chim Tu căng mỏ đốm (Argentina)
|
21.3
|
Picidae/ Woodpeckers/ Họ gõ kiến
|
Campephilus
imperialis/ Imperial woodpecker/
Gõ kiến hoàng đế
|
|
|
Dryocopus
javensis richardsi/ Tristram’s
(white-billed) woodpecker/ Gõ kiến đen bụng trắng
|
|
|
22
|
PASSERIFORMES/ BỘ SẺ
|
22.1
|
Cotingidae /Cotingas/ Họ cotingas
|
|
|
Cephalopterus
ornatus/ Amazonian ornate
umbrellabird/ Chim Amazon (Colombia)/Chim yếm hoa
|
|
|
Cephalopterus
penduliger/ Long-wattled umbrella
bird (Colombia)/ Chim yếm dài
|
Cotinga maculata/
Banded (Spotted) Cotinga/ Chim Cotinga
đốm
|
|
|
|
Rupicola spp./ Coks-of-the-rock/ nhóm loài chim
Guianan
|
|
Xipholena
atropurpurea/ White-winged cotinga/
Chim Cotinga cánh trắng
|
|
|
22.3
|
Pittidae Pittas/ Họ đuôi cụt
|
|
Pitta guajana/ Blue-tailed (banded) pitta/ Đuôi cụt đít xanh
|
|
Pitta gurneyi/ Gurney’s pitta/ Đuôi cụt Gurney
|
|
|
Pitta kochi/ Koch’s (Whiskered) pitta/ Đuôi cụt Koch
|
|
|
|
Pitta nympha/ Japanese fairy pitta/ Đuôi cụt bụng đỏ
|
|
22.4
|
Atrichornithidae/ Scrub-bird/ Họ chim bụi
|
Atrichornis
clamosus/ Noisy scrub-bird/ Chim
bụi Clamosu
|
|
|
22.5
|
Hirundinidae/ Martin/ Họ nhạn
|
Pseudochelidon
sirintarae/ White-eyed river
martin/ Nhạn sông mắt trắng
|
|
|
22.6
|
Pycnonotidae/ Bulbul/ Họ Bulbul
|
|
Pycnonotus
zeylanicus/ Strau-headed
(Straw-crowned) bulbul/ Chim bulbul đầu mũ rơm
|
|
22.7
|
Muscicapidae/ Old World flycatchers/ Họ đớp ruồi
|
|
|
Bebrornis
rodericanus/ Rodriguez island
brush-warbler/ Chim đuôi quạt đảo Rodriguez (Mauritius)
|
|
Cyornis ruckii/ Rueck’s blue-flycatcher/ Chích bắt ruôi Rueck
|
|
Dasyornis broadbenti litoralis/ Western rufous bristlebird/ Chích lông cứng nâu đỏ (có khả năng bị tuyệt chủng)
|
|
|
Dasyornis
longirostris/ Western bristlebird/
Chích lông cứng
|
|
|
|
Garrulax canorus/
Hwamei/ Hoạ mi
|
|
|
Leiothrix
argentauris/ Silver –eared mesia/
Kim oanh tai bạc
|
|
|
Leiothrix lutea/ Red-billed leiothrix/ Kim oanh mỏ đỏ
|
|
|
Liocichla
omeiensis/ Omei shan (mount omei) Liocichla/Chim Omei shan
|
|
Picathartes
gymnocephalus/ White-necked rockfowl/
Bồ câu núi cổ trắng
|
|
|
Picathartes
oreas/ Grey-necked rockfowl/
Bồ câu núi cổ xám
|
|
|
|
|
Terpsiphone
bourbonnensis/ Mascarene paradie
flycatcher (Mauritius)/ Chim Thiên đường mat-ca-re-ne
|
22.8
|
Zosteropidae/ White-eye/ Họ vành khuyên
|
Zosterops
albogularis/ White-chested
silvereye/ Vành khuyên mắt trắng
|
|
|
22.9
|
Meliphagidae/ Honeyeater/ Họ chim hút mật
|
Lichenostomus melanops cassidix/ Yellow-tuffed honeyeater/ Chim
hút mật ức vàng Australia
|
|
|
22.10
|
Emberizidae/ Cardinals, tanagers/ Họ chim giáo chủ
|
|
Gubernatrix
cristata/ Yellow cardinal/ Sẻ
vàng
|
|
|
Paroaria
capitata/ Yellow-billed
cardinal/ Sẻ mỏ vàng
|
|
|
Paroaria
coronata/ Red-crested cardinal/
Sẻ mào đỏ
|
|
|
Tangara fastuosa/
Seven-coloured tanager/ Sẻ bảy màu
|
|
22.11
|
Icteridae/ Blackbird/ Họ chim két
|
Agelaius flavus/ Saffron-cowled blackbird/ Chim két đầu vàng
|
|
|
22.12
|
Fringillidae/ Finches/ Họ sẻ đồng
|
Carduelis
cucullata/ Red siskin/ Chim sẻ
vàng đỏ
|
|
|
|
Carduelis
yarrellii/ Yellow-faced siskin/
Chim sẻ mặt vàng
|
|
|
|
Serinus
canicapillus/ Streaky-headed
seed-eater/ Chim sẻ sọc dưa (Ghana)
|
|
|
Serinus
leucopygius/ Grey canary (white-rumped
seed-eater)/ Chim Hoàng yến xám (Ghana)
|
|
|
Serinus
mozambicus/ Yellow-fronted canary/
Chim Hoàng yến mặt vàng (Ghana)
|
22.13
|
Estrildidae/ Mannikins, waxbills/ Họ chim di
|
|
|
Amadina fasciata/
Cut-throat weaver/ Chim sâu cổ ngắn (Ghana)
|
|
Amandava formosa/ Green avadavat/ Chim di xanh Munia
|
|
|
|
Amandava subflava/ Zebra waxbill/ Chim di vằn (Ghana)
|
|
|
Estrilda astrild/
Common waxbill (Ghana)/ Chim di thường
|
|
|
Estrilda
caerulescens/ Lavender fire fich/
Chim Di lửa (Ghana)
|
|
|
Estrilda melpoda/
Orange-cheeked waxbill/ Chim di bụng đen
(Ghana)
|
|
|
Estrilda
troglodytes/ Black-rumped waxbill/
Chim di hông đen
(Ghana)
|
|
|
Lagonosticta
rara/ Black-bellied waxbill/
Chim di bụng đen
(Ghana)
|
|
|
Lagonosticta
rubricata/ African Fire-Finch/ Chim di Châu Phi (Ghana)
|
|
|
Lagonosticta
rufopicta/ Bar-breasted waxbill/
Chim di ngực vạch
(Ghana)
|
|
|
Lagonosticta
senegala/ Red-billed (Senegal) Fire-Finch/ Chim di mỏ đỏ (Ghana)
|
|
|
Lagonosticta
vinacea/ Black-faced
Fire-Finch/ Chim di mặt đen (Ghana)
|
|
|
Lonchura bicolor/
Black-and-white Munia/ Chim Munia
khoang trắng
(Ghana)
|
|
|
Lonchura cantans/
African (Warbling) Silverbill/ Chim Munia cổ trắng (Ghana)
|
|
|
Lonchura
cucullata/ Bronze Munia/ Chim
Munia lùn (Ghana)
|
|
|
Lonchura
fringilloides/ Magpie Munia/ Ác là
Munia (Ghana)
|
|
|
Mandingoa
nitidula/ Green-black Twinspot/
Chim lưng xanh
(Ghana)
|
|
|
Nesocharis
capistrata/ White-collared (grey headed)
olive-back/ Chim sâu đầu xám (Ghana)
|
|
|
Nigrita bicolor/ Chestnut-breasted/ Sẻ đen ngực nâu (Ghana)
|
|
|
Nigrita
canicapilla/ Grey-crowned
negrofinch/ Sẻ đen trán xám (Ghana)
|
|
|
Nigrita
fusconota/ White-breasted negrofinch/ Sẻ đen
ngực trắng (Ghana)
|
|
|
Nigrita
luteifrons/ Pale-fronted
negrofinch/ Sẻ đen
(Ghana)
|
|
|
Ortygospiza
atricollis/ African (Common)
Quail – finch/ Chim sẻ Châu Phi (Ghana)
|
|
Padda oryzivora/ Java sparrow/ Chim sẻ Java
|
|
|
|
Parmoptila
rubrifrons/ Jameson’s Antpacker/
Chim sẻ Jameson
(Ghana)
|
|
|
Pholidornis
rushiae/ Tit-hylia/ Chim sẻ
Hylia (Ghana)
|
|
Poephila cincta
cincta/ Black-throated finch/
Chim sẻ họng đen
|
|
|
|
Pyrenestes
ostrinus/ (Black-bellied)
seed-cracker/ Chim sẻ bụng đen (Ghana)
|
|
|
Pytilia
hypogrammica/ Red-faced Pytilia/
Chim sẻ mặt đỏ
(Ghana)
|
|
|
Pytilia
phoenicoptera/ Red-winged pytilia/
Chim sẻ cánh đỏ
(Ghana)
|
|
|
Spermophaga
haematina/ Western Bluebili/ Chim sẻ mỏ xanh (Ghana)
|
|
|
Uraeginthus
bengalus/ Red-cheeked Cordonbleu/ Chim sẻ má đỏ(Ghana)
|
22.14
|
Ploceidae/ Weavers, whydahs/ Họ sẻ
|
|
|
Amblyospiza albifrons/
Grosbeak
weaver/ Sẻ mỏ to
(Ghana)
|
|
|
Anaplectes
rubriceps/ Red-headed weaver/ Sẻ
đầu to (Ghana)
|
|
|
Anomalospiza
imberbis/ Parasitic weaver (Ghana)
|
|
|
Bubalornis
albirostris/ Buffalo (white-billed) weaver/ Chim sẻ mỏ trắng (Ghana)
|
|
|
Euplectes afer/ Yellow-crowned bishop/ Sẻ trán vàng (Ghana)
|
|
|
Euplectes ardens/
Red-collared widowbird/ Sẻ đen đuôi dài (Ghana)
|
|
|
Euplectes
franciscanus/ Orange bishop/ Sẻ da cam Phương Bắc (Ghana)
|
|
|
Euplectes
hordeaceus/ Black-winged bishop/
Sẻ cánh đen
(Ghana)
|
|
|
Euplectes
macrourus/ Yellow-shouldered
windowbird/ Sẻ vai vàng (Ghana)
|
|
|
Malimbus cassini/
Black-throated (Cassin’s) Malimbe/ Sẻ
Cassin cổ đen
(Ghana)
|
|
|
Malimbus
malimbicus/ Crested Malime/ Sẻ mào
Malimbe (Ghana)
|
|
|
Malimbus nitens/ Gray’s (Blue-billed) Malime/ Sẻ xám Malime (Ghana)
|
|
|
Malimbus
rubricollis/ Red-headed Malimbe/ Sẻ
đầu đỏ Malibe
(Ghana)
|
|
|
Malimbus
scutatus/ Red-vented Malimbe/ Sẻ
đít đỏ Malimbe
(Ghana)
|
|
|
Pachyphantes
superciliosus/ Compact weaver/ Sẻ
nhiệt đới (Ghana)
|
|
|
Passer griseus/ Grey-headed sparrow/Sẻ đầu xám (Ghana)
|
|
|
Petronia dentata/
Bush sparrow/ Sẻ bụi (Ghana)
|
|
|
Plocepasser
superciliosus/ Chestnut-crowned
sparrow-weaver/ Sẻ nhiệt đới trán nâu (Ghana)
|
|
|
Ploceus
albinucha/ Maxwell’s black
weaver/ Sẻ đen Maxwell (Ghana)
|
|
|
Ploceus
aurantius/ Orange weaver/ Sẻ vàng (Ghana)
|
|
|
Ploceus
cucullatus/ Village (Black-headed)
weaver/ Sẻ đầu đen
(Ghana)
|
|
|
Ploceus heuglini/
Heuglin’s masked-weaver/ Sẻ Heuglin (Ghana)
|
|
|
Ploceus luteolus/
Little weaver/ Sẻ nhỏ (Ghana)
|
|
|
Ploceus
melanocephalus/ Blacked-headed
(Yellow-backed) weaver /
Sẻ đầu đen (Ghana)
|
|
|
Ploceus
nigerrimus/ Vieillot’s black
weaver/ Sẻ đen Vieillot (Ghana)
|
|
|
Ploceus
nigricollis/ Black-necked
(spectacled) weaver/ Sẻ cổ đen (Ghana)
|
|
|
Ploceus pelzelni/
Slender-billed weaver/ Sẻ mỏ nhỏ (Ghana)
|
|
|
Ploceus preussi/ Preuss’s
(Golden-backed) weaver/ Sẻ Preuss (Ghana)
|
|
|
Ploceus tricolor/
Yellow-mantled weaver/ Sẻ mình vàng (Ghana)
|
|
|
Ploceus
vitellinus/ Vitelline Masked-weaver/
Sẻ Vitellin (Ghana)
|
|
|
Quelea erythrops/
Red-heade Dioch (Quelea)/ Sẻ đầu đỏ (Ghana)
|
|
|
Sporopipes
frontalis/ Speckle (Scaly)
fronted weaver/ Sẻ mặt đốm (Ghana)
|
|
|
Vidua chalybeata/
Village (Green) Indigobird/ Sẻ làng
xanh (Ghana)
|
|
|
Vidua interjecta/
Long-tailed paradise-whydah/ Sẻ đuôi
dài (Ghana)
|
|
|
Vidua
larvaticola/ Baka Indigobird/ Sẻ
Baka (Ghana)
|
|
|
Vidua macroura/ Pin-tailed whydah/ Sẻ đuôi ghim (Ghana)
|
|
|
Vidua orientalis/
Northern paradise whydah/ Sẻ Thiên
đường Phương Bắc
(Ghana)
|
|
|
Vidua raricola/ Jambandu indigobird/ Sẻ jambandu (Ghana)
|
|
|
Vidua togoensis/ Togo
paradise-whydah/ Sẻ Thiên đường Togo (Ghana)
|
|
|
Vidua wilsoni/ Pale-winged (Wilson’s) indigobird/ Sẻ Wilson (Ghana)
|
22.15
|
Sturnidae/ Mynahs (Starlings)/ Họ sáo
|
|
Gracula
religiosa/ Javan hill (Taking)
Mynah/ Yểng
|
|
Leucopsar
rothschildi/ Rothchild’s starling/
Chim sáo Rothchild
|
|
|
22.16
|
Paradisaeidae / Birds of paradise/ Họ chim thiên hà
|
|
Paradisaeidae spp./ Birds of paradise / Các loài chim
thiên hà
|
|
|
|
|
|
|
|
|