TT
|
TÊN THƯƠNG PHẨM XIN
ĐĂNG KÝ
|
TÊN HOẠT CHẤT ĐÃ CÓ
TRONG DANH MỤC
|
LÝ DO XIN ĐĂNG KÝ
BỔ SUNG
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
|
Thuốc trừ sâu:
|
1
|
Abatin 1.8EC
|
Abamectin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ hại dưa hấu
|
Map Pacific Ltd
|
2
|
Achony 35WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 14% + Acephate 21%
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất; - Sâu
đục quả hại đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
3
|
Actara 350FS
|
Thiamethoxam
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Rầy xanh,
rệp hại bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
4
|
Alfatap 10G
|
Cartap
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng; - Sâu đục
thân hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SàiGòn)
|
5
|
Alpha 10SC
|
Alpha - Cypermethrin
|
- Bổ sung dạng; -
Bọ trĩ hại dưa hấu
|
Map Pacific Ltd
|
6
|
Ammate 150SC
|
Indoxacarb
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu xanh hại thuốc lá, sâu khoang hại lạc
|
DuPont Vietnam Ltd
|
7
|
Anbas 300EC
|
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất;
- Rầy nâu hại lúa
|
Công
ty TNHH - TM
Hoàng
Ân
|
9
|
Antricis 15EC
|
Dimethoate 10% + Fenvalerate 3% +
Cypermethrin 2%
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu vẽ bùa hại cây có múi
|
Công
ty TNHH - TM
Hoàng
Ân
|
10
|
Apashuang 10H
|
Nereistoxin (Dimehypo)
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Sâu đục thân hại lúa
|
Công
ty TNHH -TM
Thái
Nông
|
Apashuang 18SL
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
|
Apashuang 95WP
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
|
11
|
Aperlaur 10WP
|
Buprofezin
|
- Đặt tên;
- Rầy nâu hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
12
|
Alphacide 5EC
|
Alpha - Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục quả hại vải
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
13
|
Apolo 10WP
|
Buprofezin
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Rệp sáp hại cà phê, rầy nâu hại lúa
|
Công
ty TNHH -TM
Thái
Nông
|
14
|
Apphe 17EC
|
Alpha- Cypermethrin 1% + Chlorpyrifos
Ethyl 16%
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu xanh hại đậu tương
|
Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
|
Apphe 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 38% + Alpha -
Cypermethrin 2%
|
- Bổ xung hàm lượng;
- Sâu đục quả hại đậu tương
|
15
|
Arriphos 40EC
|
Dimethoate
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Bọ trĩ hại
bông vải
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
16
|
Badannong 4G
|
Cartap
|
- Bổ sung hàm lượng; - Sâu
đục thân hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
17
|
Binhfos 50EC
|
Profenofos
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp, sâu khoang hại bông vải; rệp hại
ngô; sâu vẽ bùa hại cam
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
18
|
Binhmor 40EC
|
Acephate
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp sáp, rệp vảy hại cà phê; sâu cuốn lá,
bọ xít hại lúa
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
19
|
Binhnon 40EC
|
Diazinon
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân hại lúa, bọ xít hại nhãn
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
20
|
Binhtox 1.8EC
|
Abamectin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu xanh hại bông vải
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
21
|
Bini 58 40EC
|
Dimethoate
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp hại mía
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
22
|
Chix 2.5EC
|
Beta - Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ hại lúa
|
Cerexagri S.A
|
23
|
Conphai 15WP
|
Imidacloprid
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
24
|
Cymerin 5EC
|
Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hà Nội
|
25
|
Cyrin 10EC
|
Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
Cyrin 25EC
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu xanh hại đậu tương
|
26
|
Daphacis 25EC
|
Deltamethrin
|
- Đặt
tên; - Sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Bình Phát
|
27
|
Dersi-s 2.5EC
|
Deltamethrin
|
- Đặt tên; -
Sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
28
|
Diazol 10G
|
Diazinon
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng; - Sâu đục
thân hại lúa
|
Makhteshim Chemicals Ltd
|
29
|
Dibamerin 5EC
|
Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu vẽ bùa hại cam
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Dibamerin 10EC
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Dòi đục lá hại đậu tương, sâu vẽ bùa hại
cam
|
Dibamerin 25EC
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Dòi đục lá hại đậu tương, sâu vẽ bùa hại
cam
|
30
|
Dibathoate 40EC
|
Dimethoate
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Dòi đục lá hại đậu tương, bọ xít hại vải
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Dibathoate 50EC
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ xít hại vải
|
31
|
Encofezin 25WP
|
Buprofezin
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SàiGòn)
|
32
|
Fenkill 20EC
|
Fenvalerate
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục quả hại đậu tương
|
United Phosphorus Ltd
|
33
|
Fiprogen 5SC
|
Fipronil
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng
- Sâu đục thân hại lúa, sâu xanh hại đậu
tương
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
34
|
Gà nòi 95 SP
|
Cartap
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Sâu cuốn
lá hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV Bảo vệ thực vật Sài
Gòn
|
35
|
Lexus 5SC
|
Fipronil
|
- Đặt tên; -
Sâu cuốn lá hại lúa
|
Map Pacific Ltd
|
36
|
Losmine 5G
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% + Imidacloprid 1%
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng; - Rệp sáp
hại hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
|
37
|
Midan 10WP
|
Imidacloprid
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Rầy nâu
hại lúa
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
38
|
Miretox 10WP
|
Imidacloprid
|
- Đặt tên; -
Rầy nâu hại lúa
|
Công ty TNHH nông dược Việt Hà
|
39
|
Monttar 40EC
|
Chlorpyrifos Methyl
|
- Đặt tên;
- Sâu xanh da láng hại đậu tương
|
Công ty TNHH nông dược Việt Hà
|
40
|
Mortac 1.8EC
|
Abamectin
|
- Đặt tên; -
Sâu tơ hại cải bắp
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hà Nội
|
41
|
Motox 2.5EC
|
Alpha - Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ xít hại lúa, rệp sáp hại cà phê, rệp
hại đậu tương
|
Công ty TNHH TM SX & DV Ngọc Tùng
|
Motox 5EC
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục quả hại đậu xanh
|
42
|
Neretox 18SL
|
Nereistoxin (Dimehypo)
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty vật tư BVTV 1
|
Neretox 95WP
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
|
43
|
Nibas 50ND
|
Fenobucarb (BPMC)
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Rệp vảy hại cà
phê
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
44
|
Nitox 30EC
|
Dimethoate 27.0 % + Cypermethrin 3.0%
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp hại cà phê, sâu ăn lá hại đậu tương
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
45
|
Nicyper 4.5EC
|
Beta - Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Sâu vẽ bùa
hại cam
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
46
|
Patriot 50EC
|
Permethrin
|
- Đặt
tên; - Sâu khoang hại đậu tương
|
Doanh nghiệp tư nhân Thạnh Hưng
|
47
|
Phironin 50SC
|
Fipronil
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân hại lúa, bọ trĩ hại ngô, sâu
khoang hại lạc
|
Công ty cổ phần hoá nông Lúa Vàng
|
Phironin 800WG
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Sâu đục thân hại ngô, sâu khoang hại lạc
|
48
|
Pounce 50EC
|
Permethrin
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Sâu khoang hại lạc, sâu vẽ bùa hại cam
|
FMC International S.A.
|
49
|
Profast 210EC
|
Profenofos 200 g/l + Alpha - cypermethrin
10g/l
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất; - Sâu
cuốn lá hại lúa, sâu xanh hại đậu tương
|
Arysta Agro Vietnam Corporation
|
50
|
Quiafos 25EC
|
Quinalphos
|
- Đặt tên;
- Sâu đục bẹ hại lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
51
|
Regal 800WP
|
Fipronil
|
- Đặt tên;
- Sâu đục thân hại ngô
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hà Nội
|
52
|
Rigell 0.3G
|
Fipronil
|
- Bổ dung dạng, hàm lượng;
- Sâu cuốn lá hại đậu tương, sâu đục thân
hại ngô
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
Rigell 5SC
|
- Bổ dung dạng, hàm lượng;
- Bọ trĩ hại nho; sâu vẽ bùa hại cam, quýt;
rệp, rầy xanh hại dưa hấu; sâu tơ hại bắp cải; nhện hại vải
|
Rigell 800WG
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ hại nho, sâu đục thân hại lúa
|
53
|
Tapdanthai 95SP
|
Cartap
|
- Đặt tên;
- Sâu cuốn lá hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
54
|
Sago super 3G
|
Chlorpyrifos Methyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ cánh cứng hại dừa
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
55
|
Sattrungdan 18SL
|
Nereistoxin (Dimehypo)
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ hại lúa
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
Sattrungdan 95BTN
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ trĩ hại lúa
|
56
|
Sectox 10WP
|
Imidacloprid
|
- Đặt tên;
- Rầy nâu hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
57
|
Selecron 500 EC
|
Profenofos
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu khoang hại bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
58
|
Siêu nhân 50SC
|
Fipronil
|
- Bổ sung hàm lượng, dạng;
- Sâu đục thân hại ngô
|
Công ty TNHH An Nông
|
Siêu nhân 800WG
|
- Bổ sung hàm lượng, dạng;
- Sâu đục thân hại ngô
|
59
|
Siêu sao 40 EC
|
Chlorpyrifos Methyl
|
- Đặt tên;
- Sâu vẽ bùa hại cam
|
Công ty TNHH - TM Tân
Thành
|
60
|
Supergen 800WG
|
Fipronil
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu tơ hại cải bắp; rệp hại dưa chuột;
dòi đục lá, bọ trĩ hại dưa hấu; rầy chổng cánh hại cam
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
61
|
Superin 15EC
|
Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
62
|
Supertox 10EC
|
Alpha - Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
63
|
Tigifast 10EC
|
Permethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân hại lúa
|
Công ty Cổ phần VT NN Tiền Giang
|
64
|
Tigithion 40EC
|
Dimethoate
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bọ xít hại lúa
|
Công ty Cổ phần VT NN Tiền Giang
|
65
|
Tungsong 95WP
|
Nereistoxin (Dimehypo)
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
|
Công ty TNHH TM SX & DV Ngọc Tùng
|
66
|
Tungrin 5EC
|
Cypermethrin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sâu keo hại lúa, rệp sáp hại cà phê, sâu
khoang hại rau cải
|
Công ty TNHH TM SX & DV Ngọc Tùng
|
Tungrin 50EC
|
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp hại thuốc lá
|
Tungrin 25EC
|
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp sáp hại cà phê, rệp hại thuốc lá, sâu
khoang hại rau cải
|
67
|
Viaphate 40EC
|
Acephate
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Sâu đục thân hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
68
|
Yamida 10WP
|
Imidacloprid
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rệp sáp, rệp vảy hại cà phê; rầy nâu hại
lúa; rầy chổng cánh hại cam; rầy hại xoài
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
Thuốc trừ bệnh:
|
1
|
Đồng cloruloxi 30WP
|
Copper Oxychoride
|
- Đặt tên;
- Sương mai hại cà chua
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
2
|
Adavin 500FL
|
Carbendazim
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Lem lép hạt hại lúa, thán thư hại xoài
|
Công
ty TNHH - TM
Hoàng
Ân
|
3
|
Andoral 50WP
|
Iprodione
|
- Đặt tên;
- Khô vằn hại lúa
|
Công
ty TNHH - TM
Hoàng
Ân
|
4
|
Agrodazim 50SL
|
Carbendazim
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Đạo ôn hại
lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SàiGòn)
|
5
|
Agronil 75WP
|
Chlorothalonil
|
- Đặt tên;
- Khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
6
|
Agrotop 70WP
|
Thiophanate - Methyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Khô vằn
hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SàiGòn)
|
7
|
Agrozo 250EC
|
Propiconazole
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Lem lép
hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Alfa (SàiGòn)
|
8
|
Alpine 80WP
|
Fosetyl Aluminium
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Chết nhanh hại hồ tiêu, sương mai hại dưa
hấu, xì mủ hại cam
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
9
|
An-K-Zed 80WP
|
Mancozeb
|
- Đặt tên; -
Thối quả hại vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
10
|
Antyl S 80WP
|
Fosetyl Aluminium
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sương mai hại khoai tây, hành
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
Antyl S 90SP
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Đốm lá hại thuốc lá
|
11
|
Arin 25SC
|
Carbendazim
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Lem lép hạt hại lúa, rỉ sắt hại cà phê,
thán thư hại dưa hấu, mốc sương hại cà chua
|
Công ty TNHH TM SX & DV Ngọc Tùng
|
12
|
Asusu 20WP
|
Sai ku zuo
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bạc lá hại lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
13
|
Atulvil 5SC
|
Hexaconazole
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
14
|
Avalin 5SL
|
Validamycin
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
15
|
Bemsuper 20WP
|
Tricyclazole
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
16
|
Bim annong 20WP
|
Tricyclazole
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
17
|
Bisomin 6WP
|
Kasugamycin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Bạc lá hại lúa, héo rũ hại cà chua
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
18
|
Bozo 50WP
|
Iprodione
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Map Pacific Ltd
|
19
|
Carban 50SC
|
Carbendazim
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Thán thư hại cà phê
|
Công ty dịch vụ BVTV
An Giang.
|
20
|
Carben 50 SC
|
Carbendazim
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Cổ phần VT NN Tiền Giang
|
21
|
Curzate M8 72WP
|
Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 %
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng; - Sương mai
hại vải
|
DuPont Vietnam Ltd
|
22
|
Dafostyl 80WP
|
Fosetyl - Aluminium
|
- Đặt tên;
- Chết nhanh hại hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Việt Bình Phát
|
23
|
Dana win 12.5WP
|
Diniconazole
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
24
|
Dipomate 430SC
|
Mancozeb
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
25
|
Dithane F 448 43SC
|
Mancozeb
|
- Bổ sung dạng;
- Rỉ sắt hại cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
26
|
Do.one 250SC
|
Carbendazim 200 g/l + Hexaconazole 50g/l
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
|
Do.one 180SC
|
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Khô vằn hại lúa
|
27
|
Dosuper 300EW
|
Propiconazole
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM
Đồng Xanh
|
28
|
Edisan 30EC
|
Edifenphos
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
29
|
Folpan 50SC
|
Folpet
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Mốc sương hại nho
|
Makhteshim Chemicals Ltd
|
30
|
Fortamin 2L
|
Kasugamycin
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Thán thư hại xoài, sẹo hại cam
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
31
|
Forthane 330FL
|
Mancozeb
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Forward International Ltd
|
32
|
Fortil 25SC
|
Tebuconazole
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Lem lép hạt, đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
33
|
Mexyl MZ 72WP
|
Metalaxyl 8 % + Mancozeb 64 %
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sương mai hại vải thiều
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
34
|
Microthiol Special 80WG
|
Sulfur
|
- Bổ sung dạng;
- Phấn trắng hại chôm chôm, nho
|
Cerexagri S.A
|
35
|
Nustar 20DF
|
Flusilazole
|
- Bổ dung dạng, hàm lượng;
- Thán thư hại dưa hấu, xoài
|
Dupont Vietnam Ltd
|
36
|
OK Sulfolac 85SC
|
Sulfur
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Sẹo hại cam
|
DNTN Tân Quy
|
37
|
PN - Balacide 32WP
|
Streptomycin sulfate 5% + Copper Oxychloride
17 % + Zinc sulfate 10%
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại
lúa; héo xanh hại cà chua, khoai tây; bệnh thối lá hại cây hoa huệ; bệnh thối
hoa hại cây hoa hồng; thối nhũn hại hành, bắp cải; đốm góc lá hại dưa chuột
|
Công ty TNHH
Phương Nam, Việt Nam
|
38
|
PN – Coppercide 50WP
|
Copper Oxychloride
|
- Đặt tên;
- Loét sẹo hại cam quýt; sương mai, đốm
vòng hại cà chua; đốm lá, thối thân hại lạc; rỉ sắt hại cà phê
|
Công ty TNHH
Phương Nam, Việt Nam
|
39
|
Prota 50WP
|
Iprodione
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Sẹo hại cam
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
40
|
Prothiram 80WP
|
Thiram (TMTD)
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Đốm lá hại phong lan
|
Taminco N.V
|
41
|
Rabcide 30SC
|
Fthalide
|
- Bổ sung dạng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
42
|
Ridomil gold 68WP
|
Metalaxyl-M 40 g/kg + Mancozeb 640 g/kg
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Loét sọc mặt cạo hại cao su
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
43
|
Rinhmyn 680WP
|
Metalaxyl 40g/kg+ Mancozeb 640g/kg
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Vàng lá hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
44
|
Rotaram 50WP
|
Iprodione
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
45
|
Saizole 5SC
|
Hexaconazole
|
- Đặt tên;
- Khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
46
|
Sansai 20WP
|
Sai ku zuo
|
- Đặt tên;
- Bạc lá hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
47
|
Sasa 25WP
|
Sai ku zuo
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Bạc lá hại lúa
|
Tổng công ty TM Hoa Việt – Trung Quốc
|
48
|
Super mastercop 21AS
|
Copper Sulfate (Pentahydrate)
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Thối quả hại sầu riêng
|
DNTN Tân Quy
|
49
|
Tebuzol 250SC
|
Tebuconazole
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH TM
Thanh Sơn A
|
50
|
Thio M 500FL
|
Thiophanate - Methyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Thán thư hại xoài
|
Công ty TNHH 1TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
51
|
Tien 250EW
|
Tebuconazole
|
- Đặt tên;
- Khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
52
|
Tilsai 5SC
|
Hexaconazole
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hà Nội
|
53
|
Tilt super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Rỉ sắt hại đậu tương
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
54
|
Topan 70WP
|
Thiophanate - Methyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Vàng lá hại lúa
|
Công ty dịch vụ BVTV
An Giang
|
55
|
Toplaz 70WP
|
Thiophanate - Methyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Behn Mayer
|
56
|
Tridozole 45SC
|
Tricyclazole
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Đạo ôn hại lúa
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
Tridozole 75WDG
|
- Bổ sung dạng;
- Đạo ôn hại lúa
|
57
|
Vanicide 15WP
|
Validamycin
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Khô vằn hại lúa
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
58
|
Victozat 72WP
|
Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 %
|
- Đặt tên;
- Sương mai hại nho
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
59
|
Vieteam 75WP
|
Sulfur 55 % + Tricyclazole 20 %
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty TNHH Việt Trung
|
60
|
Vilaxyl 35BTN
|
Metalaxyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Chết nhanh hại hồ tiêu
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
61
|
Vitin New 250EC
|
Propiconazole
|
- Đặt tên;
- Lem lép hạt hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
62
|
Zineb bul 80WP
|
Zineb
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Lem lép hạt hại lúa, sẹo hại cam, phấn
trắng hại nho
|
Agria SA, Sofia - Bulgaria
|
Thuốc trừ cỏ:
|
1
|
Accura 34.5WP
|
Quinclorac 32.5 % + Pyrazosulfuron Ethyl
2.0%
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
2
|
Agrofit 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hà Nội
|
3
|
Ari 25EC
|
Oxadiazon
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công
ty TNHH -TM
Thái
Nông
|
4
|
Afadax 17WP
|
Acetochlor 14.5 % + Bensulfuron Methyl
2.5 %
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Cỏ hại lúa cấy
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
5
|
Arorax 17WP
|
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4
%
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất;
- Cỏ hại lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
6
|
B.L.Tachlor 27WP
|
Butachlor
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- Cỏ hại lạc
|
Công ty TNHH Việt Trung
|
7
|
Butanix 60EC
|
Butachlor
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Cỏ hại lạc
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
8
|
Capo 6.9EC
|
Fenoxaprop - P - Ethyl
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Map Pacific Ltd
|
9
|
Cimix 20SL
|
Paraquat
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại cà phê
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hà Nội
|
10
|
Clorcet 50WP
|
Quinclorac
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH nông dược Việt Hà
|
11
|
Ekill 80WDG
|
Quinclorac
|
- Bổ sung hàm lượng;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Map Pacific Ltd
|
12
|
Genius 25WP
|
Quinclorac 22 % + Pyrazosulfuron Ethyl 3%
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
13
|
Heco 600EC
|
Butachlor
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Cỏ hại đậu tương
|
Công ty vật tư BVTV 1
|
14
|
Imperial 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
|
15
|
Maxima 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
16
|
Niphosate 480SL
|
Glyphosate IPA Salt
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Cỏ hại đất không trồng trọt
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
17
|
Nomirius 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty Cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
18
|
Pendi 330EC
|
Pendimethalin
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lạc
|
Công ty TNHH Alfa (SàiGòn)
|
19
|
Pesle 276SC
|
Paraquat
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại cao su
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
20
|
Pyan plus 6EC
|
Fenoxaprop - P - Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH 1 TV
Bảo vệ thực vật Sài Gòn
|
21
|
Pylet 50WP
|
Mefenacet 47 % + Pyrazosulfuron Ethyl 3%
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
22
|
Rorax 10WP
|
Bensulfuron Methyl
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
23
|
Sipyri 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
24
|
Shetin 25EC
|
Oxadiazon
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
25
|
Superminee 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
26
|
Surio 10WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa cấy
|
Công ty TNHH nông dược Việt Hà
|
27
|
Sunrus 10WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- Cỏ hại lúa cấy
|
Công ty cổ phần vật tư BVTV Hoà Bình
|
28
|
Tempest 36WP
|
Quinclorac 33 % + Bensulfuron Methyl 3%
|
- Hỗn hợp hai hoạt chất;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
29
|
Xophic annong 300EC
|
Pretilachlor 300 g/l, (Fenclorim 100 g/l)
|
- Đặt tên;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
|
30
|
Topgun 700WDG
|
Quinclorac 500 g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl
70 g/kg + Fenoxaprop - P - Ethyl 130 g/kg
|
- Hỗn hợp 3 hoạt chất;
- Cỏ hại lúa gieo
|
Map Pacific Ltd
|
Thuốc kích thích
sinh trưởng:
|
1
|
Bidamin 15WP
|
Paclobutrazol
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- KTST lạc
|
Jiangyin Jianglian Industry Trade Co., Ltd
|
2
|
Dotonic 1.95DD
|
Sodium Para Nitrophenolate 0.9 % + Sodium
Ortho Nitrophenolate 0.6 % + Sodium - 5 - Nitroguacolate 0.3 % + Sodium 2,4
Dinitrophenol 0.15 %
|
- Đặt tên;
- KTST lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân Thạnh Hưng
|
3
|
Paclo 10SC
|
Paclobutrazol
|
- Bổ sung dạng, hàm lượng;
- KTST xoài, sầu riêng
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
4
|
Super Cultar Mix
15WP
|
Paclobutrazol
|
- Bổ sung hàm lượng;
- KTST lúa
|
DNTN Tân Quy
|
Thuốc trừ ốc:
|
1
|
Helix 500WP
|
Metaldehyde
|
- Mở rộng phạm vi sử dụng;
- ốc sên hại cây cảnh
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
|
2
|
Trioc annong 50WP
|
Metaldehyde
|
- Đặt tên;
- ốc bươu vàng hại lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Thuốc trừ mối:
|
1 1
|
Lenfos 50EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
- Đặt tên;
- Mối hại công trình xây dựng
|
Brightonmax International Sdn Bhd
|
|
|
|
|
|
|