|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
45/2001/QĐ/BNN-TY
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Ngô Thế Dân
|
Ngày ban hành:
|
18/04/2001
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số: 45/2001/QĐ/BNN-TY
|
Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm
2001
|
QUYẾT ĐỊNH
V/V CÔNG BỐ DANH
MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG TẠI
VIỆT NAM NĂM 2001
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn;
Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh thú y, Điều lệ quản lý thuốc thú
y ban hành kèm theo Nghị định số 93/CP ngày 27 tháng 11 năm 1993 của Chính
phủ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Công bố kèm
theo Quyết định này:
Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất
Danh mục thuốc thú y được phép xuất khẩu
Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập
khẩu.
Điều 2: Quyết định
này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú
y ban hành trước đây.
Điều 3: Cục trưởng
Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước
và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT
THỨ TRƯỞNG
Ngô Thế Dân
|
DANH MỤC
THUỐC VÀ
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 45/ 2001/QĐ/BNN-TY ngày 18/04/2001của Bộ Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn)
IRELAND
1. CÔNG TY FRANKLIN
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Ampicillin 10%
Inj 100ml
|
FK-1-4/00
|
2
|
Ampicillin
Inj 100ml
|
FK-2-4/00
|
3
|
Amoxycol 10-250
Inj 100ml
|
FK-3-4/00
|
4
|
Ampi - Coli
Inj 100ml
|
FK-4-4/00
|
5
|
Chlor 25%
Inj 100ml
|
FK-5-4/00
|
6
|
Chlor - Tetra 10
Inj 100ml
|
FK-6-4/00
|
7
|
Francotrim
Inj 100ml
|
FK-7-4/00
|
8
|
Oxytetracycline 10% Inj 100ml
|
FK-8-4/00
|
9
|
Penstep 20/20
Inj 100ml
|
FK-9-4/00
|
10
|
Becoject
Inj 100ml
|
FK-10-4/00
|
11
|
Ferropen 100
Inj 100ml
|
FK-11-4/00
|
12
|
Levaject 10%
Inj 100ml
|
FK-12-4/00
|
13
|
Genta Pig Pump
Inj 100ml
|
FK-13-4/00
|
14
|
Vitamin AD3E Fort Inj
100ml
|
FK-14-4/00
|
15
|
Dexaject
Inj 100ml
|
FK-15-4/00
|
16
|
Multivitamin Inj 100ml
|
FK-16-4/00
|
17
|
Gentaflum 5%
Inj 100ml
|
FK-17-4/00
|
18
|
Vitol Fort
Inj 100ml
|
FK-18-4/00
|
19
|
Amino Vitasol
Bột 1; 100kg
|
FK-19-4/00
|
20
|
Vitasol Liquid Dung dịch
uống 100ml; 1l
|
FK-20-4/00
|
21
|
T.C.P INJ 100ml
|
FK-21-4/00
|
22
|
Tiamulin 10%
Inj 100ml
|
FK-22-4/00
|
23
|
Tiamulin 25%
Inj 100ml
|
FK-23-4/00
|
24
|
Tiamulin 100 WSP Bột
100g
|
FK-24-4/00
|
25
|
Vitaminal Dung dịch
uống 100ml; 1l
|
FK-25-4/00
|
26
|
Gentaject F
Inj 100ml
|
FK-26-4/00
|
27
|
Kanaject 10%
Inj 100ml
|
FK-27-4/00
|
28
|
Kanaject 20%
Inj 100ml
|
FK-28-4/00
|
29
|
Oxytocin S Inj 100ml
|
FK-29-4/00
|
30
|
Tylosin 10%
Inj 100ml
|
FK-30-4/00
|
31
|
Tylosin 20%
INJ 100ml
|
FK-31-4/00
|
32
|
TSO Suspension 200;
500ml
|
FK-32-4/00
|
33
|
Eryject C
INJ 100ml
|
FK-34-5/00
|
34
|
Doxysol C WSP
Bột 100g; 1kg
|
FK-35-5/00
|
35
|
Lincoject S
INJ 100ml
|
FK-36-5/00
|
36
|
Lincocol WSP
Bột 100g; 1kg
|
FK-37-5/00
|
37
|
Amprolium 20% Powder
Bột 100g; 1kg
|
FK-42-6/99
|
38
|
Colimix Flum
Bột 100g; 1kg
|
FK-43-6/99
|
39
|
Flumed 100
Bột 100g; 1kg
|
FK-44-6/99
|
40
|
Entsol 20% Oral Liquid
Chai 200; 500ml; 1lít
|
FK-45-6/99
|
2. BIMEDA CHEMICALS EXPORT
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Multivitin Inj
Chai 100ml
|
BIR-1-1/00
|
2
|
Bimadine Inj
Chai 100ml
|
BIR-2-1/00
|
3
|
Bimahistamine Inj
Chai 100ml
|
BIR-3-1/00
|
4
|
Dipen Inj
Chai 100ml
|
BIR-4-1/00
|
5
|
Aninovital
Chai 100ml
|
BIR-5-1/00
|
6
|
Bimastat
Chai 500ml
|
BIR-6-1/00
|
7
|
Multimast
Tup 4, 5g
|
BIR-7-1/00
|
8
|
Bimavite Plus Inj
Chai 100ml
|
BIR-8-1/00
|
9
|
Bimotrim Co. Inj
Chai 100ml
|
BIR-9-1/00
|
10
|
Tylosin Plus Inj
Chai 100ml
|
BIR-10-1/00
|
11
|
Tetroxy 10% Inj
Chai 100ml
|
BIR-11-1/00
|
12
|
Tetroxy LA Inj
Chai 100ml
|
BIR-12-1/000
|
13
|
Bimoxyl LA Inj
Chai 100ml
|
BIR-13-1/00
|
14
|
Ecofleece
Chai 100ml
|
BIR-14-1/00
|
15
|
Tetroxy Egg Formula (tetroxy chick formula)
Gói,
hộp 200; 500; 1kg
|
BIR-15-1/00
|
16
|
Neotetroxy Gói, hộp 200;
500g; 1kg
|
BIR-16-1/00
|
17
|
Bimovital Forte Gói, hộp 200;
500g; 1kg
|
BIR-17-1/00
|
18
|
Trivetavit forte Inj
Chai 100ml
|
BIR-18-1/00
|
3. CÔNG TY NORBROOK
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Alamycine Chai 50;
100ml
|
NBR-1-5/00
|
2.
|
betamox LA
Chai 50; 100ml
|
NBR-2-5/00
|
3.
|
Bavitsole combivit Chai 50;
100; 250ml
|
NBR-3-5/00
|
4.
|
Bavitsole multivit Chai 50;
100; 250ml
|
NBR-4-5/01
|
5.
|
Depotyl LA Chai 50;
100; 250ml
|
NBR-5-5/01
|
4. CÔNG TY MEDENTECH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Aquatabs
1 Vỉ 10 viên
|
MDT-1-4/00
|
2.
|
Aquatabs
5 Vỉ 10 viên
|
MDT-2-4/00
|
3.
|
Aquatabs 20 Vỉ
10 viên
|
MDT-3-4/00
|
4.
|
Aquatabs
150 Vỉ 10 viên
|
MDT-4-4/00
|
5.
|
Aquasept
F Hộp 60 viên
|
MDT-5-6/00
|
5. CÔNG TY CHANELLA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Chanacyline LA
Chai 100ml
|
CN-1-12/00
|
2
|
Chanacyline 10%
Chai 100ml
|
CN-2-12/00
|
3
|
Multivitamin
Inj Chai 100ml
|
CN-3-12/00
|
4
|
Neo –
Chanaciline Gói 200g
|
CN-4-12/00
|
5
|
Gulliver Sulphur Shampoo Chai
250ml
|
CN-5-12/00
|
6
|
Gulliver Medicated Shampoo Chai
250ml
|
CN-6-12/00
|
7
|
Gulliver Extra Milk Shampoo Chai
250ml
|
CN-7-12/00
|
8
|
Gulliver Flea and Tick Shampoo Chai
250ml
|
CN-8-12/00
|
ẤN ĐỘ
1. CÔNG TY DABUR AYUVET LIMITED
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Stresroak Chai 50; 125; 500ml; Bình
2; 5l
|
DAL-1-7/00
|
2.
|
Diaroak Gói 30; 100;
200; 400g
Túi nhựa
1; 2; 5kg
|
DAL-2-7/00
|
3.
|
Livfit Vet Liquid (thảo dược)
Chai 500ml
Can 1; 2; 5lít
|
DAL-3-7/00
|
2. CÔNG TY WOCKHARDT VETERINARY
LIMITED
Số
T.T
|
Tên sản phẩm, đóng gói
Name of products, Packing
|
Hoạt chất chính
Active Ingredient
|
Số đăng ký
Registration No.
|
1.
|
Triquin Lọ 2,5g
|
Quinapyramine Sulfat
B Vet.C
Quinapyramine
Chloride B Vet.C
|
WVI-1-8/99
|
2.
|
Wolicyclin 20% LA Lọ 100ml
|
Oxytetracyclin
|
WVI-2-8/99
|
ANH
1. CÔNG TY ANTEC INTERNATIONAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
DSC 1000 Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250;
500ml/chai
1; 2,5; 5; 10; 20;
25; 100; 200lít/thùng
|
ATI-1-1/00
|
2.
|
OO – Cide Bột, Gói 290;
330g; 50kg/thùng
|
ATI-2-1/00
|
3.
|
Virudin Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250;
500ml/chai
1; 2; 2,5; 5;
10; 25; 50; 200lít/thùng
|
ATI-3-1/00
|
4.
|
Farm Fluid S Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250;
500ml/chai
1; 2; 2,5; 5;
10; 25; 50; 200lít/thùng
|
ATI-4-1/00
|
5.
|
Long Life 250 S
Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100;
250; 500ml/chai
1; 2; 2,5; 5;
10; 25; 50; 200lít/thùng
|
ATI-5-1/00
|
6.
|
Virkon S Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250;
500g/ gói
1;
2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao
|
ATI-6-1/00
|
2. CÔNG TY ANUPCO
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Alflox 10%
Inj 100ml
|
AP-2-2/00
|
2
|
Aminovit Dung dịch uống
1000ml
|
AP-3-2/00
|
3
|
Layer & Grower Premix Bột
2; 5; 25kg
|
AP-4-2/00
|
4
|
Vitalyte
Bột 30; 150g; 1kg
|
AP-5-12/99
|
5
|
Anflox 2% Dung dịch uống 100; 120;
200ml
|
AP-6-12/99
|
6
|
Alflox 5% Inj 100ml
|
AP-7-2/00
|
7
|
Flumex 20 Dung dịch uống 100;
1000ml
|
AP-8-2/00
|
8
|
Alflox Feed Premix Thùng 1x5kg;
2x10kg
|
AP-10-1/01
|
9
|
Poultry Anti Stress Gói 30;
150g
|
AP-11-1/01
|
10
|
Flumequin 10 Gói 100g;
Hộp 1kg
|
AP-12-1/00
|
11
|
Ancomycin Egg Formula Gói 150g;
1kg
|
AP-13-1/01
|
12
|
Alflox 10% (Oral solution) Chai 100; 500;
1000ml
|
AP-14-9/01
|
13
|
Alflox Gold Chai 100; 250; 500;
1000ml
|
AP-15-9/01
|
14
|
Cotrim 240 Inj
Chai 50; 100ml
|
AP-16-9/01
|
15
|
Intercept Bình
5; Thùng 25lít
|
AP-17-1/01
|
16
|
Ancomycin 200LA Inj
100ml/chai
|
AP-18-1/01
|
17
|
Cotrim 400W Bột 100g/gói;
500g/hộp
|
AP-20-1/01
|
18
|
Tylosin 200
Inj 100ml/chai
|
AP-22-1/01
|
19
|
Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg; 100g/hộp,
gói
|
AP-23-6/99
|
20
|
Ancoban Bột tan 1kg;
100g/hộp, gói
|
AP-24-6/99
|
21
|
Vitalyte Plus Gói
100g; Hộp 1kg
|
AP-25-12/99
|
22
|
Amoxycillin 15% LA
Chai 100ml
|
AP-26-12/99
|
23
|
Anflox Platium 100; 250; 500;
1000ml/chai
|
AP-28-12/99
|
24
|
Penstrep
20/20 Chai 100ml
|
AP-30-7/00
|
25
|
Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg;
Thùng10kg
|
AP-31-7/00
|
26
|
Ivermectin 10 Chai
50; 100ml
|
AP-32-7/00
|
27
|
Poultry Electrolyte Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg
|
AP-33-7/00
|
28
|
Vit ADE
Inj Chai 100ml
|
AP-34-7/00
|
29
|
Tiamulin 100 Inj Chai
100ml
|
AP-35-7/00
|
30
|
Ancomycin Aerosol Spray Bình xịt
200ml
|
AP-36-7/00
|
3. CÔNG TY INTERNATIONAL ADDITIVE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Agrisweet
FE 1; 25kg
|
IA-1-12/00
|
2.
|
Agrisweet
FMT 1; 25kg
|
IA-2-12/00
|
4. CÔNG TY TITHEBARN
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Quintril 10%
Inj Chai 100ml
|
TTUK-01-11/99
|
2.
|
Tithermectin
Chai 100ml
|
TTUK-02-11/99
|
3.
|
Vitamin ADE
Inj Chai 100ml
|
TTUK-03-3/00
|
4.
|
Penstrep
Inj Chai 100ml
|
TTUK-04-5/00
|
5.
|
Tyloject
20% Chai 100ml
|
TTUK-05-3/01
|
5. CÔNG TY ECO
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Chlortet FG 150 bột Bao 20;
25kg
|
ECO-01-4/01
|
2.
|
Oxytet FG 200 bột Bao 20;
25kg
|
ECO-02-4/01
|
3.
|
Valosin FG 50 bột Bao 20;
25kg
|
ECO-03-4/01
|
4.
|
Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50; 200; 500ml
|
ECO-04-4/01
|
5.
|
Tyleco Soluble bột Tup 100g; Thùng 25kg
|
ECO-05-4/01
|
6.
|
Flaveco 40 bột Bao 20;
25kg
|
ECO-06-4/01
|
7.
|
Sal - Eco 120 bột Bao 20;
25kg
|
ECO-07-4/01
|
8.
|
Tyleco FG 100 bột Bao 20;
25kg
|
ECO-08-2/00
|
6. CÔNG TY MERIDEN ANIMAL HEALTH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Multicide 150 (Disinfectant) Chai
500ml; 1lit
Can 5; 25lít
|
MRD-1-8/01
|
7. CÔNG TY VERICORE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Nupor - P
500; 1000ml/chai
|
GP-1-12/99
|
2.
|
Aureogran
2; 25kg/ bao
|
GP-2-12/99
|
3.
|
Aureosup on Crystakon 2;
25kg/ bao
|
GP-3-12/99
|
4.
|
Aureosup - 150
2; 25kg/ bao
|
GP-4-12/99
|
8. CÔNG TY AGIL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxystop
2; 25kg/ túi
|
AGIL-1-12/01
|
9. CÔNG TY ANIMAL MEDICS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Medistrep 400 Inj 50;
100ml/chai
|
AMD-1-8/01
|
2.
|
Medicure 300wsp 200; 500;
1000g/gói
|
AMD-2-8/01
|
3.
|
Trim-Col V wsp 100; 500;
1000g/gói
|
AMD-3-8/01
|
4.
|
Mediflox 10% Inj 50;
100ml/chai
|
AMD-4-8/01
|
5.
|
Chloram Plus 250 Inj 50;
100ml/chai
|
AMD-5-8/01
|
6.
|
Mediprim 500 Oral 500;
1000ml/chai
|
AMD-6-8/01
|
10. CÔNG TY SWC HEALTH AND HYGIENE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200
lít
|
SWC-01-3/01
|
2
|
SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít
|
SWC-02-3/01
|
3
|
SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít
|
SWC-03-3/01
|
AUSTRALIA
1. CÔNG TY DELTA LABORATORIES PTY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Neoject
200 100ml/lọ
|
DL-1-1/00
|
2.
|
Synoject
200 100ml/lọ
|
DL-2-1/00
|
3.
|
Lincoject
100ml/lọ
|
DL-3-1/00
|
4.
|
Tridine
100ml/lọ
|
DL-4-1/00
|
5.
|
Multiject
100ml/lọ
|
DL-5-1/00
|
6.
|
Lakavin 10; 20; 100;
1000ml/chai
|
DL-6-1/00
|
7.
|
Laksovit AD3E + C 10; 20; 100;
1000ml/chai
|
DL-7-1/00
|
8.
|
Vibeplex 10; 20; 100;
1000ml/chai
|
DL-8-1/00
|
2. CÔNG TY RURAL CHEMICAL INDUSTRIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Anigane
100; 1000ml/chai
|
RCI-1-8/99
|
2.
|
Selectolyte 10; 50; 100; 400;
2000g/gói
|
RCI-2-8/99
|
3. CÔNG TY TROY LABORATORIES PTY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Sectalin
Chai 250ml
|
TROY-1-8/99
|
4. SOUTHERN CROSS BIOTECH PTY
(ALPHARMA ANIMAL HEALTH)
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Reporcin Lọ
500; 1000mg
|
SCB-1-1/00
|
BELGIUM
1. CÔNG TY N.V VITAMEX S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Vitafort L 5% Bột, Bao 5;
10; 25kg
|
NVV-1-1/01
|
2
|
Biostart 5% AZ Bột, Bao 5;
10; 25kg
|
NVV-2-1/01
|
3
|
Vitasow Bột, Bao
5; 10; 25kg
|
NVV-3-1/01
|
4
|
Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5;
10; 25kg
|
NVV-4-1/01
|
5
|
Babito Bột,
Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-5-1/01
|
6
|
Vitalacto Bột,
Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-6-1/01
|
7
|
Vitarocid Bột,
Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-7-1/01
|
8
|
Galito Bột, Gói 100;
500; 1kg; Bao 25kg
|
NVV-8-1/01
|
2. CÔNG TY TESSENDERLO CHEMIE S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Dicalcium phosphate Bột. Bao 20;
50kg
|
TSD-1-1/01
|
3. CÔNG TY V.M.D.N.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
VMD-Supervitamin Bột
100g; 1kg
|
VMD-1-1/00
|
2.
|
VMD-Oligoviplus Bột
100g; 1kg
|
VMD-2-1/00
|
3.
|
VMD-Aminovit Bột
100g; 1kg
|
VMD-3-1/00
|
4.
|
Tylosin
Tatrate Bột 100g
|
VMD-4-1/00
|
5.
|
Tylovet-2 0
Inj 100ml
|
VMD-5-1/00
|
6.
|
Ampivetco-20 Inj 100ml
|
VMD-6-1/00
|
7.
|
Gentavetco -
5% 100ml
|
VMD-7-1/00
|
8.
|
Penicillin-30
100ml
|
VMD-8-1/00
|
9.
|
Pen-Strep 20/20
100ml
|
VMD-9-1/00
|
10.
|
Methoxaprim Inj 10; 30;
50; 100ml
|
VMD-10-1/00
|
11.
|
Penla 15/15
Inj 100ml
|
VMD-11-1/00
|
12.
|
Flumeq - 50S Bột 50; 100; 250;
1000g
|
VMD-12-1/00
|
13.
|
Retardoxi-20LA Inj 10; 30;
50; 100ml
|
VMD-13-1/00
|
14.
|
Multivitamin Inj 10;
30; 50; 100ml
|
VMD-14-1/00
|
15.
|
Vitamin E + Selenium 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-15-1/00
|
16.
|
Ampicillin Trihydrate Bột 50; 100; 250; 500;
1000g
|
VMD-16-1/00
|
17.
|
Vitamin AD3E 50/25/20 Inj 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-17-1/00
|
18.
|
Dexavet O - O.2 Inj 10; 30;
50; 100ml
|
VMD-18-1/00
|
19.
|
Diminaveto
2,36; 23,6g
|
VMD-21-1/00
|
20.
|
CTC-Oblets
100viên/hộp
|
VMD-22-1/00
|
21.
|
Amoxtveto - 15S 20; 100; 250; 500g;
1kg/gói
|
VMD-23-1/00
|
22.
|
Coliveto - 1000 20; 100; 250; 500g;
1kg/gói
|
VMD-24-1/00
|
23.
|
Doxiveto - 50S 20; 100; 250; 500g;
1kg/gói
|
VMD-25-1/00
|
24.
|
Oxytetracyline Spay Blue Chai
200ml
|
VMD-26-3/01
|
25.
|
Fenylbutazon
Chai 100ml
|
VMD-27-3/01
|
4. CÔNG TY PHARMACIA & UPJOHN
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Linco-Spectin 50; 100;
250ml/chai
|
UPJ-1-1/00
|
2.
|
Biosol-M Pig Pump 30;
120ml/chai
|
UPJ-2-1/00
|
3.
|
Lutalyse 5;
10; 30ml/ống
|
UPJ-3-1/00
|
5. CÔNG TY KELA LABORATORIA N.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxy – Kel 10 Inj
Lọ 100ml
|
KELA-1-4/00
|
2.
|
Oligovit Inj
Lọ 100ml
|
KELA-2-4/00
|
BUNGARY
1. CÔNG TY BIOVETJOINT STOCK
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylovet
T Bột. Bao 25kg
|
BJS-1-1/01
|
2.
|
Tylovet 10%
Bột. Bao 25kg
|
BJS-2-1/01
|
3.
|
Tylovet 25%
Bột. Bao 25kg
|
BJS-3-1/01
|
4.
|
Pandex 1% Inj
Chai 25; 10ml
|
BJS-4-1/01
|
5.
|
Monensin 10% Bột.
Bao 25kg
|
BJS-5-4/99
|
6.
|
Tylovet Pulvis Bột 100;
200g; 1kg
|
BJS-6-4/99
|
7.
|
Tylovet B - 50 Inj
25; 50; 100ml
|
BJS-7-4/99
|
8.
|
Tylovet B - 200 Inj
25; 50; 100ml
|
BJS-8-4/99
|
9.
|
Bulmectin 0,2% Bột
150g; 25kg
|
BJS-9-4/99
|
10.
|
Pharmastim 2% Bột
100g; 25kg
|
BJS-10-4/99
|
11.
|
Tylovet –
P Bao 25kg
|
BJS-11-12/99
|
12.
|
Medicide -
200 Chai 1lít
|
BJS-12-12/99
|
13.
|
Yumamycin 1%
Bao 2; 25kg
|
BJS-13-12/99
|
14.
|
Yumamycin 5%
Bao 2; 25kg
|
BJS-14-12/99
|
15.
|
Salinofarm 6%
Bao 2; 25kg
|
BJS-15-12/99
|
16.
|
Salinofarm 12%
Bao 1; 25kg
|
BJS-16-12/99
|
17.
|
Prazimee – D Viên/ vỉ
4viên /hộp
|
BJS-17-12/99
|
18.
|
Abantel – Bolus 250mg/viên;
20viên/lọ
|
BJS-18-12/99
|
CANNADA
1. CÔNG TY VETECH LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ
|
VTL-1-4/01
|
2.
|
Immucoc vaccine for breeder
1000liều/lọ
|
VTL-2-4/01
|
2. CÔNG TY DEXTRAN PRODUCT
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran 10%
Thùng 200lít
|
DP-1-4/01
|
2.
|
Iron Dextran 10% - B12 Thùng
200lít
|
DP-2-4/01
|
3. CÔNG TY INTERFEED
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitaject - 6 Solution
Thùng 200lít
|
ITF-1-4/01
|
CU BA
1. CENTER FOR GENETIC ENGINEERING
AND BIOTECHNOLOGY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vacoli (Vắc xin chống E.Coli ở lợn) Lọ 20; 50;
100liều
|
CGEB-1-6/99
|
TAIWAN
1. HUNG CHANG PHARMACEUTICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Mycillin-S Inj
10; 20; 50; 100ml
|
HCP-1-3/01
|
2.
|
Cnloro-S Inj
10; 20; 50; 100ml
|
HCP-2-3/01
|
3.
|
Tychloplone-S Inj 10;
20; 50; 100ml
|
HCP-3-3/01
|
2. FORWARD INTERNATIONAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Flea & Tick Collar for dog
Vòng trị rận chó (Plastic strip)
|
FWI-1-6/99
|
3. CHINA CHEMICAL &
PHARMACEUTICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enroxacin 10% Inj Lọ 50;
100ml
|
CCP-1-9/99
|
2.
|
Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml
|
CCP-2-9/99
|
3.
|
Smelin - C Inj Lọ 20;
50; 100ml
|
CCP-3-9/99
|
4.
|
Penimycin – S Inj Lọ
20; 100ml
|
CCP-4-3/00
|
4. CÔNG TY RUEY SHYON
PHARMACEUTICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Gapozin Inj
Chai 100ml
|
RSPT-1-3/00
|
2.
|
Cephalothin Inj
Chai 100ml
|
RSPT-2-3/00
|
3.
|
Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g
|
RSPT-3-3/00
|
4.
|
Kanamycin Inj
Gói 10g
Chai 100ml
|
RSPT-4-3/00
|
5.
|
C.T.P Inj Chai 100ml
|
RSPT-5-3/00
|
6.
|
Penbritin Inj
Chai 100ml
|
RSPT-6-3/00
|
7.
|
Spectlincomycin Inj Chai
100ml
|
RSPT-7-3/00
|
8.
|
Tylosin Inj Chai 100ml
|
RSPT-8-3/00
|
GERMANY
1. CÔNG TY BAYER AG
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Baytril 5%
Inj 50; 100ml
|
Đức
|
BYA-1-4/01
|
2.
|
Rintal 10% Bột 5;
7; 25; 500g
|
Đức
|
BYA-2-4/01
|
3.
|
Asuntol 50
Bột 10; 100g
|
Đức
|
BYA-3-4/01
|
4.
|
Neguvon Powder Bột 10; 100; 250g; 1kg
|
Đức
|
BYA-4-4/01
|
5.
|
Negasunt Bột 20; 100g;
1kg
|
Đức
|
BYA-5-4/01
|
6.
|
Baytical 6% EC Inj 10;
100ml; 1lít
|
Đức
|
BYA-6-4/01
|
7.
|
Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2;
5kg
|
Đức
|
BYA-7-3/00
|
8.
|
Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3;
5lít
|
Đức
|
BYA-8-3/00
|
9.
|
Latibon Bột gói 100g; 1kg Bao 10;
25kg
|
Đức
|
BYA-9-3/00
|
10.
|
Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ
|
Đức
|
BYA-10-3/00
|
11.
|
Baytril IER 2,5% Hộp, gói, thùng 1; 2;
12kg
|
Đức
|
BYA-11-3/00
|
12.
|
Sebacil Pour On
Thùng 200 lít
Chai, lọ 10; 20;
50; 60; 100; 250; 1000ml
|
Đức
|
BYA-12-4/01
|
13.
|
Kiltix collars for dogs. Dài 35;
48; 66cm
|
Đức
|
BYA-14-4/01
|
14.
|
Sebacil EC 50% (Phòng trị ngoại ký
sinh trùng)
Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;
1lít
Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít
|
Đức
|
BYA-15-6/00
|
15.
|
Callex 95 SP (Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng)
Gói 10; 20; 50; 75; 100; 200; 250; 500g; 750g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10;
20; 25kg
|
Đức
|
BYA-16-6/00
|
16
|
Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g;
1kg
Xô 1; 5Kg
|
Đức
|
BYA-17-4/01
|
17
|
Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg
|
Thái Lan
|
BE-1-10/00
|
18
|
Baytril 10% Orl.Sol
Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500;
1000ml
|
Thái Lan
|
BE-2-10/00
|
19
|
Baytril
0,5% Orl.Sol Chai 500; 1000ml
|
Thái Lan
|
BE-3-10/00
|
20
|
Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên
|
Thái Lan
|
BE-4-10/00
|
21
|
Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20;
100ml
|
Thái Lan
|
BE-5-10/00
|
22
|
Baycox 2,5% Oral. Sol
Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml
|
Thái Lan
|
BE-6-10/00
|
23
|
Bayrena 20% Inj Chai 20;
100ml
|
Thái Lan
|
BE-7-10/00
|
24
|
Gerocin Inj 10; 20; 50; 100;
500ml
|
Hàn Quốc
|
BYVK-1-9/99
|
25
|
Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100;
500ml
|
Hàn Quốc
|
BYVK-2-9/99
|
26
|
Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml
|
Hàn Quốc
|
BYVK-3-9/99
|
27
|
Binotal
Bột tiêm 5g
|
Hàn Quốc
|
BYVK-4-9/99
|
28
|
Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml
|
Hàn Quốc
|
BYVK-5-9/99
|
29
|
Poriongal Inj 10; 20; 50; 100;
500ml
|
Hàn Quốc
|
BYVK-6-9/99
|
30
|
Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10;
18lít
|
Hàn Quốc
|
BYVK-7-9/99
|
31
|
Oxyvet Inj 5; 10; 15;
20; 50ml
|
Hàn Quốc
|
BYVK-8-9/99
|
32
|
Drontal Plus – L tab 660mg/viên
lọ 5; 10; 30;
100; 200viên
|
Hàn Quốc
|
BYVK-9-9/99
|
2. CÔNG TY BREMER
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ferrum 10%
Inj 100ml
|
BM-1-1/01
|
2.
|
Ferrum 10% + B12
Inj 100ml
|
BM-2-1/01
|
3.
|
Multivit Inj Inj 100ml
|
BM-3-1/01
|
4.
|
Hefrotrim 48% Supension
Dung dịch uống 200;
500ml; 1lít
|
BM-5-1/01
|
5.
|
Vitamin E + Selecnium
Inj 100ml
|
BM-6-1/01
|
6.
|
Trimethosulf
Inj 100ml
|
BM-7-1/01
|
7.
|
Super Coc Dung dịch uống
1000ml
|
BM-8-1/01
|
8.
|
Tylosin-Prednicol
Inj 100ml
|
BM-9-1/01
|
9.
|
Sanolin Inj
100ml
|
BM-11-1/01
|
10.
|
Flumequin 10% Bột
100g; 1kg
|
BM-12-1/01
|
3. CÔNG TY BASF AKTIENGESELLSCHAFT
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, T.Quốc
|
BASF-1-12/99
|
2
|
Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, T.Quốc
|
BASF-2-12/99
|
3
|
Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-3-12/99
|
4
|
Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-4-12/99
|
5
|
Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-5-12/99
|
6
|
Lutavit E 50 S 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-6-12/99
|
7
|
Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-7-12/99
|
8
|
Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-8-12/99
|
9
|
Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-9-12/99
|
10
|
Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-10-12/99
|
11
|
Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-11-12/99
|
12
|
Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-12-12/99
|
13
|
Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-13-12/99
|
14
|
Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật, T.Quốc
|
BASF-14-12/99
|
15
|
Lutavit Calpan 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-15-12/99
|
16
|
Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, T.Quốc
|
BASF-16-12/99
|
17
|
Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao
|
Đức, Nhật
|
BASF-19-12/99
|
18
|
Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-20-12/99
|
19
|
Luprosil Salf 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-26-12/99
|
20
|
Luprosil 200kg/ thùng
|
Đức
|
BASF-27-12/99
|
21
|
Gonestrol Chai 25ml
|
Tây Ban Nha
|
BASF-28-12/99
|
22
|
Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml
Thùng
200lít
|
Tây Ban Nha
|
BASF-29-12/99
|
23
|
Erytrom-2000 Chai 50ml
|
Tây Ban Nha
|
BASF-30-12/99
|
24
|
Feradid Chai 100ml; Thùng 200lít
|
Tây Ban Nha
|
BASF-31-12/99
|
4. CÔNG TY DEGUSSA HULS AG
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
L-Threonine Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-1-2/00
|
2
|
Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-2-2/00
|
3
|
Calcium formate Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-3-2/00
|
4
|
Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg
|
Đức
|
DGSG-4-2/00
|
5
|
DL. Methionie Feed Grade
Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg
|
BỈ, MỸ
|
DAB-5-9/00
|
5. CÔNG TY ROTEX MEDICA GMBH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50;
100ml
|
RTM-1-8/99
|
DENMARK
1. CÔNG TY FEF CHEMICALS A/S
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Benzalkonium Chloride 50% Can, thùng 25; 200kg
|
FFC-1-5/00
|
2. CÔNG TY ROSCO A/S
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ferridex vet 10%
Chai 100ml
|
ROSD-1-12/99
|
2.
|
Tylofer Chai 10;
20; 50; 100ml
|
ROSD-2-12/99
|
3.
|
Trimazol 24% Sol
Chai 100ml
|
ROSD-3-12/99
|
3. NOVONORDISK A/S
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ronozyme
W 40kg
|
NND-1-12/99
|
2.
|
Ronozyme
VP 40kg
|
NND-2-12/99
|
3.
|
Ronozyme Phytase
40kg
|
NND-3-12/99
|
FINLAND
1. CÔNG TY FINNFEEDS INTERNATIONAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Avizyme
1500 25kg
|
FFI-6-8/99
|
2.
|
Porzyme
9300 25kg
|
FFI-10-8/99
|
3.
|
Porzyme tp
100 25kg
|
FFI-11-8/01
|
NEITHERLAND
1. CÔNG TY AKZONOBEL CHEMICALS B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Choline Chloride
Bột, Bao 25kg
|
ANC-1-3/01
|
2.
|
Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg
|
ANC-2-3/01
|
3.
|
Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg
|
ANC-3-3/01
|
2. CÔNG TY DENKA INTERNATIONAL B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng
50kg
|
DKI-1-11/00
|
3. CÔNG TY FARVET LABORATORIES B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Colisol – 1200 Bột
100g; 1kg
|
FAR-2-4/01
|
2
|
Flumequine 50% wsp
Bột 500g
|
FAR-3-4/01
|
3
|
Vit E – Selecnium
Inj 100ml
|
FAR-4-4/01
|
4
|
Ferridex 100 Inj 100ml
|
FAR-5-4/01
|
5
|
Levaject
Inj 100ml
|
FAR-6-4/01
|
6
|
Oxytoxin
Inj 10; 50ml
|
FAR-7-4/01
|
7
|
Tylosin 20% Inj 100ml
|
FAR-8-4/01
|
8
|
Farmox
Inj 30; 50; 100ml
|
FAR-9-3/00
|
9
|
Fatrim
Inj 100ml
|
FAR-11-3/00
|
10
|
Tridox L.A 100ml
|
FAR-12-3/00
|
11
|
Spectolin Inj 50;
100; 250ml/lọ
|
FAR-14-4/01
|
12
|
Vit AD3E
Inj 50; 100ml/lọ
|
FAR-15-4/01
|
13
|
Doxy 150 WSP Bột 100; 1000g/chai,
hộp
|
FAR-16-4/01
|
14
|
Multivitamin
Inj 100ml/lọ
|
FAR-17-4/01
|
15
|
Dexamethasone Inj Lọ
50; 100ml
|
FAR-18-3/00
|
16
|
Ampicillin-Coli 10/25
Inj Lọ 100ml
|
FAR-19-3/00
|
17
|
Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50;
100; 250ml
|
FAR-20-3/00
|
18
|
Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (sonvents)
|
FAR-21-3/00
|
4. CÔNG TY INTERVET
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
Norbilis Gumboro PBG 98 1000liều
|
Hà Lan
|
IT-1-3/00
|
2
|
Norbilis Duck Plaque 500; 100liều
|
Hà Lan
|
IT-2-3/00
|
3
|
Nobilis IB H 52 1000;
2500liều
|
Hà Lan
|
IT-3-3/00
|
4
|
Nobilis Coryza 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-4-3/00
|
5
|
Nobilis MA5 1000;
2500liều
|
Hà Lan
|
IT-5-3/00
|
6
|
Nobilis IB+G+ND 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-6-3/00
|
7
|
Nobilis Gumboro Inac 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-7-3/00
|
8
|
Nobilis Gumboro 228E 500; 1000; 2500liều
|
Hà Lan,
ấn Độ
|
IT-8-3/00
|
9
|
Nobilis ND+EDS
0,25 250ml (500 liều)
Nobilis ND+EDS
0,5 500ml (1000 liều)
|
Hà Lan
|
IT-9-3/00
|
10
|
Nobilis REO 1133
1000liều
|
Hà Lan
|
IT-10-3/00
|
11
|
Nobilis Gumboro D78 1000; 2500liều
|
Hà Lan,
ấn Độ
|
IT-11-3/00
|
12
|
Nobilis REO+IB+G+ND 1000liều/500ml
|
HÀ LAN
|
IT-12-3/00
|
13
|
Nobilis IB+ND 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-13-3/00
|
14
|
Nobilis Reo Inac 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-14-3/00
|
15
|
Nobilis MG 6/85
1000liều
|
Hà Lan
|
IT-15-3/00
|
16
|
Nobilis Marek THV Lyo 250, 1000, 2000liều
|
Hà Lan
|
IT-16-3/00
|
17
|
Nobilis FC Inac 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-17-3/00
|
18
|
Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều
|
Hà Lan
|
IT-18-3/00
|
19
|
Nobilis SG 9R 500;
1000liều
|
Hà Lan
|
IT-19-3/00
|
20
|
Nobilis Rismavac 1000; 2000liều
|
Hà Lan
|
IT-20-3/00
|
21
|
Nobilis G+ND+EDS 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-21-3/00
|
22
|
Nobilis Marexin CA 126 1000, 2000liều
|
Hà Lan
|
IT-22-3/00
|
23
|
Nobilis MA5+Clone 30 500, 1000; 2500liều
|
Hà Lan,
ấn Độ
|
IT-23-3/00
|
24
|
Nobilis AE+Pox
1000liều
|
Hà Lan
|
IT-24-3/00
|
25
|
Nobilis ILT 1000;
2500liều
|
Hà Lan
|
IT-25-3/00
|
26
|
Nobilis MG Inac 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-26-3/00
|
27
|
Nobilis IB+ND+EDS 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-27-3/00
|
28
|
Nobilis IB H-120 1000; 2500; 5000liều
|
Hà Lan
|
IT-28-3/00
|
29
|
Nobi-vac Gumboro + ND 1000liều/500ml
|
Hà Lan
|
IT-29-3/00
|
30
|
Nobilis MG Antigen 200test/10ml
|
Hà Lan
|
IT-30-3/00
|
31
|
Nobilis MS Antigen 200test/10ml
|
Hà Lan
|
IT-31-3/00
|
32
|
Nobilis SP Antigen 200test/10ml
|
Hà Lan
|
IT-32-3/00
|
33
|
Nobilis ND
Hitchner 500; 1000; 2500liều
|
Hà Lan
|
IT-33-3/00
|
34
|
Porcilis Aujeszky 20;
100ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-34-3/00
|
35
|
Porcilis Begonia 10; 25; 50; 100liều
|
Hà Lan
|
IT-35-3/00
|
36
|
Porcilis Aujeszky + Coli 20; 50ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-36-3/00
|
37
|
Porcilis Aujeszky + Parvo 20ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-37-3/00
|
38
|
Porcilis Parvo 20;
50ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-38-3/00
|
39
|
Porcilis Coli 20;
50ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-39-3/00
|
40
|
Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50
liều/lọ
|
Hà Lan
|
IT-40-3/00
|
41
|
Nobivac DHP 1liều/lọ; 50
liều/lọ
|
Hà Lan
|
IT-41-3/00
|
42
|
Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10
liều/lọ
|
Hà Lan
|
IT-42-3/00
|
43
|
Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50 liều/lọ
|
Hà Lan
|
IT-43-3/00
|
44
|
Nobi-Equenza T 1liều/lọ
|
Hà Lan
|
IT-44-3/00
|
45
|
Albipen LA Inj 80;
200ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-45-3/00
|
46
|
Paracilline SP Bột 100; 250g; 1kg/gói
|
Hà Lan
|
IT-46-3/00
|
47
|
Albipen 30% Inj
100ml
|
Hà Lan
|
IT-47-3/00
|
48
|
Neopen Inj 100;
250ml
|
Hà Lan
|
IT-48-3/00
|
49
|
Duplocillin LA Inj 100;
250ml
|
Hà Lan
|
IT-49-3/00
|
50
|
Depomycin 20/20 Inj 50; 100; 250ml
|
Hà Lan
|
IT-50-3/00
|
51
|
Albipen 15% Inj
100ml
|
Hà Lan
|
IT-51-3/00
|
52
|
Neodiar Dung dịch uống 100ml
|
Hà Lan
|
IT-52-3/00
|
53
|
Engemycin 10% 100; 250ml
|
Hà Lan
|
IT-53-3/00
|
54
|
Bovi C3 Bột
125g/gói
|
Hà Lan
|
IT-54-3/00
|
55
|
Coccistop 2000 Bột 50; 200g/gói; 20kg/thùng
|
Hà Lan
|
IT-55-3/00
|
56
|
Synavia Bột 100;
2000g/gói
|
Hà Lan
|
IT-56-3/00
|
57
|
Minovit Super Bột 1; 20kg/thùng
|
Hà Lan
|
IT-57-3/00
|
58
|
Solminvit Bột
200g/gói
|
Hà Lan
|
IT-58-3/00
|
59
|
Laurabolin Inj
5; 10ml
|
Hà Lan
|
IT-59-3/00
|
60
|
PG 600 1liều/lọ + 5ml dung dịch pha
5liều/lọ+25ml dung dịch
pha
|
Hà Lan
|
IT-60-3/00
|
61
|
Mastiject Forte 6x20 Syringe/hộp
|
Hà Lan
|
IT-61-3/00
|
62
|
Super Mastikort 6x20 Syringe/hộp
|
Hà Lan
|
IT-62-3/00
|
63
|
Vitamin E Dung dịch uống 500ml
|
Hà Lan
|
IT-63-3/00
|
64
|
Halamid Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng
|
Hà Lan
|
IT-64-3/00
|
65
|
S.O.A 12x
75ml/bình
|
Hà Lan
|
IT-65-3/00
|
66
|
Decivac FMD DOE 50; 100; 250ml
|
Hà Lan
|
IT-66-3/00
|
67
|
Nobilis ND Clone
30 500; 1000; 2500liều
|
Hà Lan,
ấn Độ
|
IT-67-3/00
|
68
|
Nobilis Newcavac 0,25 500; 1000; 2500liều
Nobilis Newcavac 0,5
|
Hà Lan
|
IT-68-3/00
|
69
|
Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000; 2500liều
|
Hà Lan
|
IT-69-3/00
|
70
|
Prosolvin 2; 10;
20ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-70-3/00
|
71
|
Decivac FMD ALSA 100ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-71-3/00
|
72
|
Prisantol
100ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-72-3/00
|
73
|
Metricure 10Syringes/hộp
|
Hà Lan
|
IT-73-3/00
|
74
|
Dexamedium Lọ10; 50; 100ml
|
Hà Lan
|
IT-74-3/00
|
75
|
Mycophyt Lọ
2; 10g
|
Hà Lan
|
IT-75-3/00
|
76
|
Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500; 1000liều
|
Hà Lan
|
IT-76-3/00
|
77
|
Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều
|
Hà Lan
|
IT-77-3/00
|
78
|
Nobilis CAV P4 Lọ
1000liều
|
Hà Lan
|
IT-78-3/00
|
79
|
Porcilis Ery+Parvo Lọ 20;
50ml
|
Hà Lan
|
IT-79-3/00
|
80
|
Nobilis ND
Lasota Lọ 500; 1000; 2500liều
|
Hà Lan,
ấn Độ
|
IT-80-3/00
|
81
|
Chorulon Lọ 1500UI &
5000UI
|
Hà Lan
|
IT-81-9/99
|
82
|
Intertocine – S Lọ 10; 25;
50ml
|
Hà Lan
|
IT-82-9/99
|
83
|
Nymfalon 1liều + 5ml nước pha
|
Hà Lan
|
IT-83-9/99
|
84
|
Fertagyl
5ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-84-9/99
|
85
|
Folligon 1000 và 5000 Ui PMSG/ lọ
|
Hà Lan
|
IT-85-9/99
|
86
|
Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ
|
Hà Lan
|
IT-86-9/99
|
87
|
Nobilis ND
broiler 200; 500ml
|
Hà Lan
|
IT-87-9/99
|
88
|
Nobilis IB 4-91 500; 1000; 2500. 5000liều/lọ
|
Hà Lan
|
IT-88-9/99
|
89
|
Nobilis RT+IB multi +G+ND 500ml
|
Hà Lan
|
IT-89-9/00
|
90
|
Nobilis IB D1466 500; 1000; 3000; 5000 liều
|
Hà Lan
|
IT-90-9/00
|
91
|
Nobilis RT inac Chai
500ml
|
Hà Lan
|
IT-91-9/00
|
92
|
Nobilis Rismavac + CA 126 1000; 2000liều/ống
|
Hà Lan
|
IT-92-9/00
|
93
|
Nobilis Marexine CA 126 + SB1
1000;
2000liều/ống
|
Hà Lan
|
IT-93-9/00
|
94
|
Porcillis Pesti Chai 50; 100; 250ml
|
Hà Lan
|
IT-94-9/00
|
95
|
Porcilis M Chai 20; 50;
100ml
|
Hà Lan
|
IT-95-9/00
|
96
|
Porcilis APP Chai 20; 100; 200ml
|
Hà Lan
|
IT-96-9/00
|
97
|
Flavomycin 40 Bao
25kg
|
Đức
|
IT-97-1/01
|
98
|
Flavomycin 80 Bao
25kg
|
Đức
|
IT-98-1/01
|
99
|
Sacox 120 Bao
25kg
|
Đức
|
IT-99-1/01
|
100
|
Salocin 120 Bao
25kg
|
Đức
|
IT-100-1/01
|
101
|
Paracur powder 4% 12,5g/gói
2,5; 5kg;
25kg/thùng
|
Đức,
Thái Lan
|
IT-101-1/01
|
102
|
Tonophosphan comp 100ml/lọ
|
Đức
|
IT-102-1/01
|
103
|
Berenil 2.36g/gói
|
Đức
|
IT-103-1/00
|
104
|
Bolgal
100ml/lọ
|
Đức
|
IT-104-1/00
|
105
|
Taktic 50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng
|
Anh, ấn
|
IT-105-1/00
|
106
|
Polymicrine
100ml/lọ
|
Pháp
|
IT-106-1/00
|
107
|
Berenil Vet
5g; 22,5g
|
ấn Độ
|
IT-107-8/99
|
108
|
Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ
|
ấn Độ
|
IT-108-1/00
|
109
|
Floxidin 10% Inj 15;
50ml/lọ
|
ấn Độ
|
IT-109-1/00
|
110
|
Floxidin 10% oral 50;
100ml/lọ
|
ấn Độ
|
IT-110-4/00
|
111
|
Lavongin 10;
30ml/lọ
|
ấn Độ,
Hà Lan
|
IT-111-4/00
|
112
|
Tolzan F Vet Boli 1g/viên (30viên/lọ)
|
ấn Độ
|
IT-112-4/00
|
113
|
Tolzan F Vet Suspension 90ml/lọ; 1; 5ml/bình
|
ấn Độ
|
IT-113-4/00
|
114
|
Butox Vet 50; 250;
1000ml/lọ
|
ấn Độ
|
IT-114-4/00
|
115
|
Reverin LA 20; 50;
100ml/lọ
|
Brazil
|
IT-115-4/00
|
116
|
Fenomax LA 20; 50; 100; 500ml/lọ
|
Brazil
|
IT-116-4/00
|
117
|
Fenomax Premix 16; 250g; 5kg/gói
|
Brazil
|
IT-117-4/00
|
118
|
Regumate Porcin 360ml/lọ
|
PHÁP
|
IT-118-4/00
|
119
|
Dri-Vac-HVTTM 500; 1000; 5000liều/lọ
|
MỸ
|
IT-119-3/01
|
120
|
Bio-BursTM 500; 1000; 5000liều/lọ
|
MỸ
|
IT-120-3/01
|
121
|
Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000; 5000liều/lọ
|
MỸ
|
IT-121-3/01
|
5. CÔNG TY INTERCHEME WERKEN
"DE ADELAAR" B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Limoxin
–100 Lọ 100ml
|
ICW-1-12/00
|
2
|
TCP
Inj Lọ 100ml
|
ICW-2-12/00
|
3
|
Macrola
-50 Lọ 100ml
|
ICW-3-12/00
|
4
|
Macrola
-200 Lọ 100ml
|
ICW-4-12/00
|
5
|
Intertrim Lọ
100ml
|
ICW-5-12/00
|
6
|
Norflox
–150 Lọ 100ml
|
ICW-6-12/00
|
7
|
Flumesol – 150 Dung dịch. Chai
100ml
|
ICW-7-12/99
|
8
|
Vitol - 140 100ml/lọ
|
ICW-9-12/99
|
9
|
Norflox - 200
Oral 100ml/chai
|
ICW-10-12/99
|
10
|
Tiamulin
100ml/chai
|
ICW-11-12/99
|
11
|
Interspectin-L 100ml/chai
|
ICW-12-12/99
|
12
|
Pen -
N 100ml/chai
|
ICW-13-12/99
|
13
|
Pen - Strep
400 100ml/chai
|
ICW-14-12/99
|
14
|
Biocillin
150 100ml/chai
|
ICW-15-12/99
|
15
|
Limoxin – 200LA
100ml/chai
|
ICW-16-12/99
|
16
|
Vitol -
450 100ml/chai
|
ICW-17-12/99
|
17
|
Genta -
100 100ml/chai
|
ICW-18-12/99
|
18
|
Introvit Inj 10; 50;
100; 250ml/chai
|
ICW-19-12/99
|
19
|
Limoxim - 25
spray 200ml/lọ
|
ICW-20-12/99
|
20
|
Flumesol – 200 Oral Lọ 100; 200;
500ml
Bình 1000; 5000ml
|
ICW-21-10/00
|
6. CÔNG TY TESGOFARM B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/gói; 25kg/bao
|
BMN-1-1/00
|
7. CÔNG TY ALFASAN INTERNATION B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Alfatrim 24%
Inj 100ml
|
AFSI-1-8/99
|
2.
|
Kanamycine 10% Inj 100ml
|
AFSI-2-8/99
|
3.
|
Oxytetracycline 10% Inj
100ml
|
AFSI-3-8/99
|
4.
|
Flumecol
Inj 100ml
|
AFSI-4-8/99
|
5.
|
Lincomycin Inj 100ml
|
AFSI-5-8/99
|
6.
|
Vitamin B.Complex BGA
100ml
|
AFSI-6-8/99
|
7.
|
Corpulin
10ml
|
AFSI-7-8/99
|
8.
|
Vitamin
AD3E 100ml
|
AFSI-8-8/99
|
9.
|
Norfloxacin
10% 100ml
|
AFSI-9-8/99
|
10.
|
Norfloxacin
5% 100ml
|
AFSI-10-8/99
|
8. FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Fra Oxy
dry Bao 25kg
|
FKH-1-6/99
|
2
|
Fra Sal
dry Bao 25kg
|
FKH-2-6/99
|
3
|
Fra Mould
dry Bao 25kg
|
FKH-3-6/99
|
4
|
Fra Mould liquide Thùng
1000kg
|
FKH-4-6/99
|
5
|
Fra Axid
dry Bao 25kg
|
FKH-5-6/99
|
6
|
Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg
|
FKH-6-2/00
|
9. POLYMIX B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg
|
PLM-1-11/99
|
2
|
Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg
|
PLM-2-11/99
|
3
|
Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg
|
PLM-3-11/99
|
4
|
Polymix Vitainject Inj
Chai 100ml
|
PLM-4-11/99
|
5
|
Polymix Chlotrasone Inj Chai
100ml
|
PLM-5-11/99
|
6
|
Polymix Tylo - Chlovit Inj Chai
100ml
|
PLM-6-11/99
|
7
|
Polymix Ampicoli Inj Chai
100ml
|
PLM-7-11/99
|
8
|
Plymix Vit AD3E 500/75/50 Inj Chai 100ml
|
PLM-8-11/99
|
9
|
Polymix Vit AD3E 120/60/40 Inj Chai 100ml
|
PLM-9-11/99
|
10
|
Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít
|
PLM-10-11/99
|
10. VETIMEX ANIMAL HEALTH B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít
|
VTMH-1-9/99
|
11. CÔNG TY NUTRIFEED VEGHEL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Prelac
Bao 25kg
|
NTF-1-12/01
|
12. DIOSYNTH B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Oxytocine USP XXI (nguyên liệu)
|
DS-1-7/99
|
13. ANTAR B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Antar AD3E Inj 500/75/50 Chai
100ml
|
ATH-1-3/01
|
2
|
Antar AD3E Inj 120/60/40 Chai
100ml
|
ATH-2-3/01
|
3
|
Antar iron + B12 Inj
Chai 100ml
|
ATH-3-3/01
|
4
|
Antar Tylosin 30 Inj
Chai 100ml
|
ATH-4-3/01
|
5
|
Antar Nofloxacin 20% Inj
Chai 100ml
|
ATH-5-3/01
|
6
|
Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml
|
ATH-6-3/01
|
7
|
Antar Tylosin WS Chai 250; 500;
1000ml
|
ATH-7-3/01
|
14. DUTCH FARM VETERINARY PHARMACEUTICALS B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Iron Dextra 10%
Lọ 50; 100ml
|
DUTCH-1-3/01
|
2
|
Iron Dextra 20%
Lọ 50; 100ml
|
DUTCH-2-3/01
|
3
|
Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ
50; 100ml
|
DUTCH-3-3/01
|
4
|
Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ
50; 100ml
|
DUTCH-4-3/01
|
5
|
Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100;
1000ml
Can 25 lít
|
DUTCH-5-3/01
|
KOREA
1. CÔNG TY CHONG ANG BIOTECH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ampi
Coli 100g; 500g
|
CAC-1-1/99
|
2.
|
Ery
Silfa 100g; 1kg
|
CAC-2-1/99
|
3.
|
Mold
Killer 1; 25kg
|
CAC-3-1/99
|
4.
|
Permasol – AD3EC 500;
1000ml
|
CAC-4-1/99
|
5.
|
Viamine
500; 1000ml
|
CAC-5-1/99
|
6.
|
CYC-100
100g; 1; 25kg
|
CAC-6-1/99
|
7.
|
Salinomycin
6% 25kg
|
CAC-7-1/99
|
8.
|
Permasol – 500 100g;
1; 10kg
|
CAC-8-1/99
|
9.
|
Niacin
20kg
|
CAC-9-1/99
|
10.
|
Vitamin E –
50% 20kg
|
CAC-10-1/99
|
11.
|
Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao
10kg
|
CAC-11-4/99
|
12.
|
Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg
|
CAC-12-4/99
|
13.
|
Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg
|
CAC-13-4/99
|
14.
|
Terra Egg Pormula
100g/gói
|
CAC-14-4/99
|
15.
|
Super Cyc Gói, bao 1; 5; 10; 20;
25kg
|
CAC-15-11/99
|
16.
|
Larvicide Gói, bao 500g; 1; 5; 10;
20kg
|
CAC-16-11/99
|
17.
|
E – Mycin Gói, bao 100g; 1; 5; 10;
20kg
|
CAC-17-11/99
|
18.
|
Cyper Killer Gói, bao 15; 30; 150; 300; 600g
|
CAC-18-11/99
|
19.
|
Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg
Bao 5; 10; 20kg
|
CAC-19-11/99
|
20.
|
Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g;
1kg
Bao
5; 10; 20kg
|
CAC-20-11/99
|
21.
|
All-Treat
Lọ 500ml
|
CAC-21-11/00
|
22.
|
Choong Ang Cocirol (Amprol-20%) Bao, thùng 20kg
|
CAC-22-11/00
|
23.
|
P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên
|
CAC-23-11/00
|
24.
|
P-mectin premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg
|
CAC-24-11/00
|
25.
|
P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml
|
CAC-25-11/00
|
2. CÔNG TY EAGLE CHEMICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylo-PC Inj 20;
50; 100ml
|
EAG-1-2/00
|
2.
|
Collie.
SP Bột 500g
|
EAG-2-2/00
|
3.
|
Tylosin 100
Inj 50ml
|
EAG-3-2/00
|
4.
|
Tylosin 200 Inj
20; 50; 100ml
|
EAG-4-2/00
|
5.
|
Ampicol
Inj 50ml
|
EAG-5-2/00
|
6.
|
Dexacombi
Inj 50ml
|
EAG-6-2/00
|
7.
|
Eagle O.C.P
Inj 50ml
|
EAG-7-2/00
|
8.
|
Lesthonin C
Inj 50; 100ml
|
EAG-8-2/00
|
9.
|
Vitapoult
A Bột 100g
|
EAG-9-2/00
|
10.
|
Lincospec
Inj 50;100ml
|
EAG-10-2/00
|
11.
|
Oxyvet 5% Inj
Lọ 50; 100ml
|
EAG-11-11/00
|
12.
|
Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50;
100; 200ml
|
EAG-12-11/00
|
13.
|
Ciprotil Sol Chai 100;
500ml; 1; 5lít
|
EAG-13-11/00
|
14.
|
Sulmidin Inj
Chai 100; 500ml
|
EAG-14-11/00
|
15.
|
Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml
|
EAG-15-11/00
|
16.
|
Diminal (thuốc trị KST đường máu) Túi 2,36; 23,6g
|
EAG-16-11/00
|
3. CÔNG TY KOREA MICROBIOLOGICAL LAB
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amcicoli D – Inj 10; 50;
100; 500ml
|
KMB-1-3/01
|
2.
|
Aminovital High Inj
20; 50; 100ml
|
KMB-2-3/01
|
3.
|
Komikill -
10 Bột 100g
|
KMB-3-3/01
|
4.
|
Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5;
10liều/ lọ
|
KMB-4-2/00
|
5.
|
IBD-VAC 1000liều/lọ
|
KMB-5-2/00
|
6.
|
Tylosulfacombi
Bột 100g
|
KMB-6-2/00
|
7.
|
Sulfa 33
Inj 100ml
|
KMB-7-2/00
|
8.
|
Amoxylin
Combi Bột 100g
|
KMB-8-2/00
|
9.
|
Erybactrim
Bột 100g
|
KMB-9-2/00
|
10.
|
Protene
Bột 100g
|
KMB-10-2/00
|
11.
|
Komi Tocovita
Inj 100ml
|
KMB-11-2/00
|
12.
|
Erymycin
Powder Bột 100g
|
KMB-12-2/00
|
13.
|
Komitril 100 Inj
20; 50; 100ml
|
KMB-13-2/00
|
14.
|
Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100;
200ml/chai
|
KMB-14-12/99
|
15.
|
Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100;
200ml/chai
|
KMB-15-12/99
|
16.
|
Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100;
200ml/chai
|
KMB-16-12/99
|
17.
|
Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1;
5l/chai
|
KMB-17-12/99
|
18.
|
HC Vac 2; 5; 10; 20;
50 liều/chai
|
KMB-18-12/00
|
19.
|
Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10;
20 liều/lọ
|
KMB-19-12/00
|
20.
|
Komi Oxytocin Inj
Lọ 10; 50ml
|
KMB-20-6/00
|
21.
|
Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20;
50; 100ml
|
KMB-21-6/00
|
22.
|
Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50;
100ml
|
KMB-22-6/00
|
23.
|
Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50;
100ml
|
KMB-23-6/00
|
4. CÔNG TY SAMYANG PHARMA CHEMICALS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Genta - F Inj Lọ
20; 50; 100ml
|
SPC-1-3/01
|
2.
|
Tonosal B Inj Lọ
20; 50; 100ml
|
SPC-2-3/01
|
3.
|
Tylocetin Inj Lọ
20; 50; 100ml
|
SPC-3-3/01
|
4.
|
Viamin Inj Lọ
20; 50; 100ml
|
SPC-4-3/01
|
5.
|
King Berline Inj Lọ
20; 50; 100ml
|
SPC-5-3/01
|
5. CÔNG TY KOREA VETCHEM
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ciroxin 10% Oral solution Chai
500ml; 1lít
|
KVC-1-11/00
|
6. CÔNG TY YOONEE CHEMICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Neotetra W.S Bao 100;
500g; 1kg
|
YCK-1-11/00
|
2.
|
New-Floxin 25 Inj Chai 20;
50; 100ml
|
YCK-2-11/00
|
3.
|
New-Floxin sol (Liq) Chai 250;
500ml; 1lít
|
YCK-3-11/00
|
4.
|
Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250;
500ml; 1lít
|
YCK-4-11/00
|
7. CÔNG TY NAMJON
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enroxyl solution Chai
500ml; 1lít
|
NJK-1-11/00
|
8. CÔNG TY SHINIL C & L
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Norfloxillin 200 Inj
50; 250; 500ml
|
SIL-1-1/00
|
2.
|
Norfloxillin Inj
50; 100ml
|
SIL-2-1/00
|
3.
|
Amilyte
Inj 20; 50; 100ml
|
SIL-3-1/00
|
4.
|
Spira-SM
Inj 50; 100ml
|
SIL-4-1/00
|
5.
|
B.Comp
Inj 50; 100ml
|
SIL-5-1/00
|
6.
|
Sulfaprim
Inj 50; 100ml
|
SIL-6-2/00
|
7.
|
K.C.N.D
Inj 50; 100ml
|
SIL-7-2/00
|
8.
|
Kanamycin
Inj 50; 100ml
|
SIL-8-2/00
|
9.
|
Cow-Lyte
Bột 100; 500g
|
SIL-9-2/00
|
10.
|
Furalta Qeen Bột
100; 500g; 1kg
|
SIL-10-2/00
|
11.
|
Royal Vitaplex W.S Gói
100g; 500g
|
SIL-11-8/99
|
12.
|
Ampicoli W.S
Gói 100g; 500g
|
SIL-12-8/99
|
13.
|
Cipryl Plus
Gói 100g; 500g
|
SIL-13-8/99
|
14.
|
Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100;
250ml
|
SIL-14-6/00
|
15.
|
Cipryl Inj Lọ 20; 40;
50; 100; 500ml
|
SIL-15-6/00
|
16.
|
Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5;
10lít
|
SIL-16-6/00
|
17.
|
Toposal Inj Lọ 20; 50;
100; 500ml
|
SIL-17-6/00
|
HUNGARY
1. CÔNG TY BIOGAL PHARMACEUTICAL WORKS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Neotesol Bột 50;
250g; 1kg/gói
|
BIOG-1-10/99
|
MALAYSIA
1. Y.S.P INDUSTRIES (M) SDN. BHD
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Chemix Powder 50% Gói nhôm 100g
|
Malaysia
|
YSPM-1-11/99
|
2.
|
Amoxillin Soluble Powder Gói nhôm 100g
|
Malaysia
|
YSPM-2-11/99
|
3.
|
Kwaibo-007 Gói nhôm 100g
|
Malaysia
|
YSPM-3-11/99
|
4.
|
Conquer Powder Gói nhôm 100g
|
Malaysia
|
YSPM-4-11/99
|
5.
|
Ribu Powder Gói nhôm 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-5-11/99
|
6.
|
Licofat 44 Powder Gói nhôm 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-6-11/99
|
7.
|
Clon Powder Gói nhôm 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-7-11/99
|
8.
|
Trixine Powder Gói nhôm 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-8-11/99
|
9.
|
Doxy 10% Powder Gói nhôm 100; 500g
|
Malaysia
|
YSPM-9-11/99
|
10.
|
OTC-20 Powder Gói nhôm 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-10-11/99
|
11.
|
Anlonin Inj Lọ
100ml
|
Taiwan
|
YSPM-11-11/99
|
12.
|
Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-12-11/99
|
13.
|
Amoxillin Inj Lọ
100ml
|
Taiwan
|
YSPM-13-11/99
|
14.
|
Dexon Inj Lọ
100ml
|
Taiwan
|
YSPM-14-11/99
|
15.
|
Shincort Inj Lọ
100ml
|
Taiwan
|
YSPM-15-11/99
|
16.
|
Kistocin Inj Lọ 10; 50ml
|
Taiwan
|
YSPM-16-11/99
|
17.
|
Lover Inj Lọ
2ml
|
Taiwan
|
YSPM-17-11/99
|
18.
|
Heromin B12 Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-18-11/99
|
19.
|
Enlin-22 Inj Lọ
100ml
|
Taiwan
|
YSPM-19-11/99
|
20.
|
Chlomin-25 Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-20-11/99
|
21.
|
Coughlin Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-21-11/99
|
22.
|
Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-22-11/99
|
MEHICO
1. CÔNG TY FERMENTACIONES MEXICANAS, S.A.DE C.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
L-Threonine
Bột 25kg/túi
|
FTM-1-12/99
|
2. CÔNG TY LABORATORIOS BIOQUIMEX S.A DE C.V
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cromophyl - ORO Bột
20kg/bao
|
LBM-1-1/00
|
UNITED STATE OF AMERICA (USA)
1. CÔNG TY ALLTECHNOLOGY CENTER INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-1-12/00
|
2.
|
Bioplexmanganese-15%
Gói 20; 100g; 1kg;
Thùng 10; 25kg
|
ABC-2-12/00
|
3.
|
Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-3-12/00
|
4.
|
Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-4-12/00
|
5.
|
Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-5-12/00
|
6.
|
Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-6-12/00
|
7.
|
Co Factor III-20.000ppm
Gói 20; 100g; 1kg; Thùng
10; 25kg g
|
ABC-7-12/00
|
8.
|
De-Odorase Liquid
Chai 10; 20;
100; 500ml; 1lít
Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100;
200lít
|
ABC-9-5/99
|
2. CÔNG TY ARCHER DANIELS MILDLAND (ADM)
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
L-Lysine HCl Bột
25kg
|
ADM-1-7/00
|
2.
|
ADM-Tryposine Tm 15/70
Bột 25kg
|
ADM-3-7/00
|
3. CÔNG TY BIOPRODUCTS - INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Choline Choloride 60% Hạt
20kg/bao
|
BPD-2-1/01
|
2.
|
Choline Choloride 75% Lỏng
226,8kg/thùng
|
BPD-4-1/01
|
4. PET-AG, INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10;
25kg
|
PA-1-1/01
|
2.
|
Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao
10; 25kg
|
PA-2-1/01
|
5. CÔNG TY QUALITECH INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bye
500g; 25kg/hộp
|
LBI-1-12/99
|
2.
|
Poultry Formula 4D WS 500g;
25kg/hộp
|
LBI-2-12/99
|
3.
|
Kilo
Plus 500g; 25kg/hộp
|
LBI-3-12/99
|
4.
|
Mold Guard
500g; 25kg/hộp
|
LBI-4-12/99
|
5.
|
Dry Pig Plus Delight Gói 500g;
Bao 25kg
|
LBI-5-12/99
|
6.
|
Dry Pig Delight Gói 500g;
Bao 25kg
|
LBI-6-12/99
|
6. CÔNG TY ELANCO ANIMAL HEALTH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Tylan 40 Premix
Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg
|
USA
|
EC-1-9/00
|
2.
|
Tylan Soluble
Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg
|
USA
|
EC-2-9/00
|
3.
|
Coban 60 Bột 22,5kg
|
USA
|
EC-3-9/00
|
4.
|
Apralan Premix 75 Bột 22,5kg
|
USA
|
EC-5-9/00
|
5.
|
Apralan Soluble Bột 48g
|
USA
|
EC-6-9/00
|
6.
|
Tylan 50 Inj Lọ
100ml
|
USA
|
EC-7-9/00
|
7.
|
Tylan 200 Inj Lọ
100ml
|
USA
|
EC-8-4/01
|
8.
|
Pulmoltin G200 Premix
Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)
|
England
|
EC-9-3/01
|
9.
|
Tylan Soluble (Water sol and powder)
10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg
|
England
|
EC-10-3/01
|
10.
|
Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg
|
England
|
EC-11-3/01
|
11.
|
Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/bao (50Lbs/bao)
100; 500; 1000g; 5; 10kg
|
USA
|
EC-12-3/01
|
12.
|
Apralan G100 Soluble 50kg/thùng
3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g
|
England
|
EC-13-3/01
|
13.
|
Apralan Premix 10% 25kg/bao
100; 1000g; 5;
10kg
|
USA
|
EC-14-3/01
|
14.
|
Maxiban 72 22,8kg/bao (50Lbs/bao)
|
USA
|
EC-15-3/01
|
15.
|
Monteban 45 22,68kg/bao (50Lbs/bao)
|
USA
|
EC-16-3/01
|
16.
|
Elancoban 200 Premix 22,68kg/bao
|
USA
|
EC-17-3/01
|
17.
|
Monensin QA 336N 22,68kg/bao (50Lbs/bao)
|
USA
|
EC-18-3/01
|
18.
|
Tylan Premix 100 25kg/bao
100; 500; 1000g; 5; 10kg
|
USA
|
EC-19-3/01
|
19.
|
Pulmotil AC Chai 240; 960ml
|
England
|
EC-20-1/00
|
7. CÔNG TY FEMENTED PRODUCTS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Kulactic
Bột, bao 1; 25kg
|
FP-1-3/01
|
2.
|
UGF 00 Bột,
bao 1; 25kg
|
FP-2-3/01
|
8. CÔNG TY GRAND LABORATORY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vira Shield 5
50; 100; 250ml
|
GRA-1-1/00
|
2.
|
VIB Shield L5 20;100ml
|
GRA-2-1/00
|
3.
|
Bovine Ecolizer Syringe 10ml; chai
100ml
|
GRA-3-1/00
|
4.
|
Pavo Shield L5E 50;
100; 250ml
|
GRA-4-1/00
|
5.
|
Rhinicell
30; 1000ml
|
GRA-5-1/00
|
6.
|
Borde Shield
4 20; 100ml
|
GRA-6-1/00
|
7.
|
Parapleuro Shield
P 20; 100ml
|
GRA-7-1/00
|
8.
|
Porcine Ecolizer Syringe 12; 100;
200ml
|
GRA-8-1/00
|
9.
|
Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml
|
GRA-9-1/00
|
10.
|
Porcine Maximizer Dung dịch 240;
3840ml
|
GRA-10-1/00
|
11.
|
Bovine Maximizer Dung dịch 80,
3840ml
|
GRA-11-1/00
|
12.
|
Porcine pili Shield Inj
Chai 10; 20ml
(Escherichia Coli Bacterin)
|
GRA-12-1/00
|
9. CÔNG TY INTERNATIONAL NUTRITION
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Multiferm
40 Bột 1; 25kg
|
IN-1-3/01
|
2.
|
Microferm
2 Bột 1; 25kg
|
IN-2-3/01
|
3.
|
Microferm
Bột 1; 25kg
|
IN-3-3/01
|
4.
|
Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10;
25kg
|
IN-4-3/01
|
5.
|
Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10;
25kg
|
IN-5-3/01
|
6.
|
Swine Milk Marker
Bột 1; 25kg
|
IN-6-3/01
|
7.
|
VM 505
Bột 1; 10; 25kg
|
IN-7-3/01
|
8.
|
Swine VTM Starter Bột
1; 20; 25kg
|
IN-8-3/01
|
9.
|
Swine Trace Mineral
Bột 1; 25kg
|
IN-9-3/01
|
10.
|
Spectralyte
Plus Bột 1; 25kg
|
IN-10-3/01
|
11.
|
Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10;
20kg
|
IN-11-3/01
|
12.
|
Soluble
Vitamix Bột 1kg
|
IN-12-3/01
|
13.
|
Poultry Breeder Premix Bột 1;
20; 25kg
|
IN-13-3/01
|
14.
|
Poultry General Purpose Bột 1;
10; 25kg
|
IN-14-3/01
|
15.
|
Poultry Layer Premix Bột 1;
10; 25kg
|
IN-15-3/01
|
16.
|
Poultry Starter Broiler Premix Bột 1;
10; 25kg
|
IN-16-3/01
|
17.
|
Poultry Trace Mineral Bột
1; 10; 25kg
|
IN-17-3/01
|
18.
|
Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10;
25kg
|
IN-18-3/01
|
19.
|
Sweet Iron Feed Grade Bột
5; 25kg
|
IN-19-3/01
|
20.
|
Soluble ADE Bột
1kg
|
IN-20-3/01
|
21.
|
Coli-Curb 1200
Bột 1; 20; 40lb
|
IN-21-10/00
|
22.
|
Spectralyte
Bột 1; 5; 20lb
|
IN-22-10/00
|
23.
|
Electrolyte Blend Bột 1;
5; 10; 25kg
|
IN-23-10/00
|
24.
|
In Stress
Bột 1; 5; 10; 25kg
|
IN-24-10/00
|
25.
|
Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-25-10/00
|
26.
|
Ineter-Feed Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-26-10/00
|
27.
|
Poultry Duck Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-27-10/00
|
28.
|
Molt-Ease Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-28-10/00
|
29.
|
Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10;
25kg
|
IN-29-10/00
|
30.
|
Family Pig Balancer Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-30-10/00
|
31
|
Sweet Iron
Oral Bột 5; 20kg
|
IN-31-10/00
|
32
|
Dairy VTM Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-32-10/00
|
33
|
Castle TM Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-33-10/00
|
34
|
Bovine Milk Booster Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-34-10/00
|
35
|
Zine Proteinate 15% Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-35-10/00
|
36
|
Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-36-10/00
|
37
|
Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ,
chai
|
IN-37-10/00
|
38
|
Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250;
500ml
|
IN-38-10/00
|
39
|
Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml
|
IN-39-10/00
|
40
|
Maxim - 100
Inj Chai 500ml
|
IN-40-10/00
|
41
|
VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg
|
IN-41-10/00
|
10. CÔNG TY MED PHARMEX
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran
Inj Chai 100ml
|
MPM-1-9/01
|
2.
|
Vitamin A, D3
Inj Chai 250ml
|
MPM-2-9/01
|
3.
|
Fortified B Complex Inj
Chai 250ml
|
MPM-3-9/01
|
4.
|
Vitamin &
Electrolytes Gói 225g
|
MPM-4-9/01
|
11. CÔNG TY SOLUTIA INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Santoquin Ethoxyquin Inj
450pound
|
MST-1-6/00
|
2.
|
Santoquin Mixture 6 Dạng
hạt 25kg
|
MST-2-6/00
|
12. CÔNG TY NOVUS INTERNATIONAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Alimet Feed Supplement Thùng
250kg
|
NV-1-6/00
|
2.
|
MAH Feed Supplement Bình
25kg
|
NV-2-6/00
|
13. CÔNG TY AGRIPHARM
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Oxymycin 100
Inj 500ml/chai
|
RXV-1-4/99
|
2.
|
Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/chai
|
RXV-2-4/99
|
3.
|
Vita-Jec Vitamin B complex Inj 100; 250; 500ml/chai
|
RXV-3-4/99
|
4.
|
Vita-Jec A+D500 Inj 100;
250;500ml/chai
|
RXV-4-4/99
|
5.
|
Anem - X –
100 Lọ100ml
|
RXV-5-9/99
|
6.
|
CMPK
Lọ 500ml
|
RXV-6-9/99
|
7.
|
Calcium Gluconate
Chai 500ml
|
RXV-7-9/99
|
8.
|
Exit TM Insecticide
Thùng 3,785 lít
|
RXV-8-9/99
|
14. CÔNG TY FORT DODGE ANIMAL HEALTH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Poxine 500; 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-1-1/01
|
2.
|
MD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-2-1/01
|
3.
|
Newcastle K 1000 liều/lọ
|
USA
|
SAH-3-1/01
|
4.
|
Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-4-1/01
|
5.
|
Bursine K 1000liều/chai
|
USA
|
SAH-5-1/01
|
6.
|
Bursine 2 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-6-1/01
|
7.
|
Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-7-1/01
|
8.
|
Suvaxyn PRV 10; 50liều/chai
|
USA
|
SAH-8-1/01
|
9.
|
Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 oz
|
USA
|
SAH-9-6/99
|
10.
|
Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ
|
USA
|
SAH-10-6/99
|
11.
|
Galaxy DA2 LTM Lọ 1liều; Hộp 25lọ
|
USA
|
SAH-11-6/99
|
12.
|
Galaxy DA2 PPv LTM Lọ 1liều; Hộp 25lọ
|
USA
|
SAH-12-6/99
|
13.
|
Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml
|
USA
|
SAH-13-6/99
|
14.
|
New bronz TM Lọ 1000liều/500ml
|
USA
|
SAH-14-6/99
|
15.
|
Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp
|
USA
|
SAH-15-6/99
|
16.
|
Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp
|
USA
|
SAH-16-6/99
|
17.
|
Suvaxyn RespiFend TM MH
Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml
|
USA
|
SAH-17-6/99
|
18.
|
Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều
|
Brazil
|
SAH -18-6/99
|
19.
|
Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml
|
Spain
|
FDA -1-1/00
|
20.
|
Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml
|
Spain
|
FDA -2-1/00
|
21.
|
Tinkanium Chai 50; 100; 250ml
|
Italy
|
SVI-1-12/99
|
15. CÔNG TY PENNFIELD OIL COMPANY/PENNFIELD ANIMAL HEALTH
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10;
22,7kg
|
PFOU-1-11/99
|
2.
|
Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)
Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg
|
PFOU-1-11/99
|
16. CÔNG TY ZIMPRO COPORATION
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Availa Zn
100 Bao 20kg
|
ZPC-01-9/99
|
2.
|
Availa Mn
80 Bao 20kg
|
ZPC-02-9/99
|
3.
|
Availa Fe 60 Bao
20kg
|
ZPC-03-9/99
|
4.
|
Availa Min Stater I, II,
III Bao 20kg
|
ZPC-04-9/99
|
5.
|
Availa Cu
100 Bao 20kg
|
ZPC-05-9/99
|
6.
|
Micro Plex 1000 Bao
25kg
|
ZPC-06-9/99
|
7.
|
Micro Plex
3% Bao 20kg
|
ZPC-07-9/99
|
17. CÔNG TY VINELAND LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Newcastle Bronchitis, B1 Type
1000liều/lọ
|
VL-1-9/99
|
2.
|
Powl Pox vaccine 500;
1000liều/ lọ
|
VL-2-9/99
|
3.
|
Avian encephalo myclitis Fowl vaccine 500; 1000liều/lọ
|
VL-3-9/99
|
4.
|
Fowl Laryngon-trachetis Modified
1000liều/lọ
|
VL-4-9/99
|
5.
|
Bursal Disease-Newcastle
Bronchitis Recovirus vaccine
500liều/lọ
|
VL-5-9/99
|
6.
|
Bursal Disease vaccine
1000liều/lọ
|
VL-6-9/99
|
7.
|
Bursal Disease vaccine
1000liều/lọ
|
VL-7-9/99
|
8.
|
Newcastle Disease vaccine
1000liều/lọ
|
VL-8-9/99
|
9.
|
Vursal - Newcastle Disease vaccine
1000liều/lọ
|
VL-9-9/99
|
10.
|
Marek disease vaccine
1000liều/lọ
|
VL-10-9/99
|
11.
|
Haemphilus Para-Galinarum Vacterin
1000liều/lọ
|
VL-11-9/99
|
12.
|
Avian Reo Bursal Disease vaccine
1000liều/lọ
|
VL-12-9/99
|
13.
|
Avian Reovirus 1000liều/lọ
|
VL-13-9/99
|
14.
|
Pasteurella multocida Bacterin
1000liều/lọ
|
VL-14-9/99
|
15.
|
Tenosinovitis vaccine
1000liều/lọ
|
VL-15-9/99
|
16.
|
Mycoplasma Gallisepticum 500;
1000liều/lọ
|
VL-16-9/99
|
17.
|
Pasteurella multocid vaccine Lọ
500liều
|
VL-17-1/00
|
18. CÔNG TY NAREMCO, INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
G.V.
ELeven Bao 27,5kg
|
NRC-01-1/00
|
19. CÔNG TY ALPHARMA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1
|
3-NitroGói
20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg
|
USA
|
ALP-1-5/00
|
2
|
Albac
Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10;
50; 100; 200kg
|
USA
|
ALP-2-9/99
|
3
|
BMD
Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10;
50; 100; 200kg
|
USA
|
ALP-3-9/99
|
4
|
BMD Soluble 500
Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50;
100kg
|
USA
|
ALP-4-9/99
|
5
|
Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
Chinese
|
ALP-5-11/00
|
6
|
Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-6-3/00
|
7
|
Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-7-3/00
|
8
|
Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-8-1/01
|
9
|
Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-9-8/99
|
10
|
Aureo SP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg
Bao 22,7kg (50
lbs)
|
USA
|
ALP-10-5/99
|
11
|
Avotan G-100 Bao 20; 25kg
|
USA
|
ALP-11-11/00
|
12
|
Intagen premix Bao 20; 25kg
|
USA
|
ALP-12-11/00
|
13
|
Salinomax 120G Bao 20; 25kg
|
Italy
|
ALP-13-3/00
|
14
|
Gromax Bao
25kg
|
Brazil
|
ALP-14-3/00
|
15
|
Romet 30 Bao
25kg
|
USA
|
ALP-15-3/00
|
16
|
Bio-cox 120G Bao 20; 25kg
|
Italy
|
ALP-16-3/00
|
20. CÔNG TY EMBREX, INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Bursaplex TM (Bursal disease
vaccine-Live vaccine)
Lọ1000; 8000 liều
|
EMB-1-5/00
|
21. CÔNG TY PFIZER
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
|
Số đăng ký
|
1
|
Respisure vaccine Lọ 10; 50; 250
liều
|
USA
|
PFU 1-3/99
|
2
|
FarrowSure B vaccine Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU 2-12/99
|
3
|
Brativac 6 Lọ 10;
50liều
|
USA
|
PFU 3-12/99
|
4
|
PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều
|
USA
|
PFU 4-12/99
|
5
|
LitterGuard LT – C Vaccine Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU 5-12/99
|
6
|
PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều
|
USA
|
PFU 6-9/00
|
7
|
RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml
|
USA
|
PFU 7-9/00
|
8
|
RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml
|
USA
|
PFU 8-9/00
|
9
|
Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml
|
Brazil
|
PFU 9-3/00
|
10
|
Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml
|
Brazil
|
PFU 10-3/00
|
11
|
Noxal Lọ 100; 120ml;
1lít
|
Phillippines
|
PFU 11-5/00
|
12
|
Terramycin Poultry Formular with
Antigerm 77
Gói 10; 100; 1kg
|
Phillippines
|
PFU 12-5/00
|
13
|
Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg
|
Phillippines-India
|
PFU 13-5/00
|
14
|
Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít
|
Phillippines
|
PFU 14-5/00
|
15
|
Terramycin Egg Formular
Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg
|
Phillippines-India
|
PFU 15-5/00
|
16
|
Terra Vite Gói 20; 100g
|
Phillippines
|
PFU 16-5/00
|
17
|
Terramycin/LA Lọ 10; 100ml
|
Indonesia-France
|
PFU 17-5/00
|
18
|
Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml
|
Korea
|
PFU 18-3/00
|
19
|
RespiSure-OneTM Lọ 10; 50;
100liều
|
USA
|
PFU-19-1/01
|
20
|
Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg
|
USA
|
PFU-20-1/01
|
21
|
Rimadyl Caplets Viên 25mg
|
USA
|
PFU-21-1/01
|
22
|
Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ
|
USA
|
PFU-22-1/01
|
23
|
Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ
|
USA
|
PFU-23-1/01
|
24
|
Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ
|
USA
|
PFU-24-1/01
|
25
|
Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ
|
USA
|
PFU-25-1/01
|
22. SHERING - PLOUGH ANIMAL HEALTH CORPORATION
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Newcastle disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều
|
MKV-1-1/00
|
2.
|
Bursal disease vaccine Lọ 500; 1000;
5000liều
|
MKV-2-1/00
|
3.
|
Avian Encephalo myetilis - Fowl pox
vaccine (AE + POX)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
|
MKV-3-1/00
|
4.
|
Newcastle – Bronchitis vaccine
B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-4-1/00
|
5.
|
Newcastle – Bronchitis vaccine B1 typ, Lasota strain - Mass
and Conn types (Polybron - N 63)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
|
MKV-5-1/00
|
6.
|
Coccidiosis
vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-6-1/00
|
7.
|
Newcastle - Bron chitis vaccine B1 type Lasota strain,
massachusets type (Broilebron H - N – 79)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-7-1/00
|
8.
|
Newcastle disease vaccine (Castle – vac - K)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-8-1/00
|
9.
|
Fowl – Laryngotrachetis vaccine
(Broilertrake - M)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-9-1/00
|
10.
|
Fowl Pox vaccine (AVA – POX – CE)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-10-1/00
|
11.
|
Newcastle disease vaccine B1 type
Lasota
strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-11-1/00
|
12.
|
Newcastle disease vaccine B1 type Lasota
strain (Newcastle N 79) Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-12-1/00
|
13.
|
Bursal
disease vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-13-1/00
|
14.
|
Coccidiosis vaccine (Coociva D) Lọ 1000
liều
|
MKV-6-1/00
|
JAPAN
1. CÔNG TY ASAHI VET JAPAN
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Colistin 40 Bột
10; 20kg
|
ASA-1-4/01
|
2.
|
Colistin
100 Bột 10; 20kg
|
ASA-2-4/01
|
3.
|
Colistin
Sulfat Bột 10; 20kg
|
ASA-3-4/01
|
2. CÔNG TY FUJI CHEMICAL INDUSTRY
(DAII CHI PHARMACEUTICAL)
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
D-Calcium Pantothenate 10;
25kg/thùng
|
FUJI-1-6/01
|
2.
|
Pyridoxine Hydrochloride 10;
25kg/thùng
|
FUJI-2-6/01
|
3.
|
Daimenton Soda 20; 100g;
1; 10kg
|
FUJI-3-6/01
|
3. CÔNG TY KOHKIN CHEMICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
All Purposes Premix Vitamin for Chicken
Thùng gỗ
chống ẩm 50kg
|
KOC-1-1/01
|
4. CÔNG TY KYOWA HAKKO
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Threonine
(L Threconine Feed Grade) Bột, 25kg/bao
|
MS-2-12/00
|
5. CÔNG TY MEJI SEIKA KAISHA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Coli Meiji Bột
20kg
|
MJ-1-9/00
|
2.
|
Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn
100g
|
MJ-2-9/00
|
3.
|
Destonate
500 Bột 25kg
|
MJ-3-9/00
|
4.
|
Destonate 50 Bột
20kg
|
MJ-4-9/00
|
5.
|
Destonate
20 Bột 20kg
|
MJ-5-9/00
|
6. CÔNG TY NIPPON SODA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
DL-Methionine
Bột. Bao 25kg
|
NS-1-7/00
|
7. CÔNG TY SCIENTIFIC FEED
LABORATORY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amitetu
Bột. Bao 25kg
|
SS-1-9/00
|
2.
|
Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l,
180lít/ thùng
|
SS-2-9/00
|
3.
|
Pacoma 200 Lỏng.
Bình 1; 18l
|
SS-3-9/00
|
4.
|
Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5;
18l
|
SS-4-9/00
|
5.
|
Vitamin E 50%
Bột, Bao 25kg
|
SS-5-9/00
|
8. CÔNG TY SUMITOMO CHEMICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
DL-Methionine
Bột 25kg
|
SM-1-12/00
|
2.
|
Biotin -
F2 Bột 1, 5kg
|
SM-2-12/00
|
9. CÔNG TY KITASATO INSTITUTE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20;
50liều
|
KTS-1-5/00
|
10. CÔNG TY NISSAN CHEMICAL
INDUSTRIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Crente 1kg
x 40
|
NCIJ-1-3/00
|
SOUTH OF AFRICA
1. CÔNG TY KYNOCHI LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Potafos
21 Bột 50kg
|
KN-1-5/01
|
CÔNG TY ICA LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Virukill disinfectant Bình, Can 1; 5;
25lít
|
ICA-01-1/00
|
NEW ZEALAND
1. CÔNG TY BOMAC LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ferriade Inj 200ml
|
BLL-1-1/00
|
2.
|
Ferron 10
Inj 200ml
|
BLL-2-1/00
|
3.
|
Tylomix
Bột 20kg
|
BLL-3-1/00
|
4.
|
Kaomide D Bột
250kg
|
BLL-4-1/00
|
5.
|
Soladeplus
Bột 5kg
|
BLL-5-1/00
|
6.
|
Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250;
500ml
|
BLL-6-1/00
|
7.
|
Satongal Chai 20; 50; 100;
200; 250ml
|
BLL-7-6/00
|
8.
|
Tetravet
Aerosol Chai 200g
|
BLL-8-7/00
|
9.
|
Feron
10+B12 Chai 100ml
|
BLL-9-3/01
|
FRANCE
1. CÔNG TY ALTAVET
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Zaroxyl 200 Oral
Dung dịch uống, Chai 100; 1000;
5000ml
|
ATV-1-6/99
|
2. CÔNG TY AVITEC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Thelmisol 15%
Inj 100ml
|
AV-1-10/00
|
2.
|
Gammaferon
Inj 100ml
|
AV-2-10/00
|
3.
|
Aminovitol Powder
Bột 1kg/hộp
|
AV-3-10/00
|
4.
|
VN
50 Bột 1kg/ hộp
|
AV-4-10/00
|
5.
|
Aminovitol Fort (B Complex) Dung dịch
uống
|
AV-5-10/00
|
6.
|
Oxytetracycline 10%
Inj 100ml
|
AV-6-10/00
|
7.
|
Biotec
Inj 100ml
|
AV-8-10/00
|
8.
|
Life Pig (lợn con)
Dung dịch uống
|
AV-9-10/00
|
9.
|
Dinaforcyl ở gia súc Inj
|
AV-10-10/00
|
10.
|
Golden-Sperm
Bột 100g; 1kg
|
AV-12-10/00
|
11.
|
Chlorancyclone Inj 100ml
|
AV-13-10/00
|
12.
|
Ferti-Swine
Bột 100g; 1kg
|
AV-14-10/00
|
13.
|
Streptapen
Inj 100ml/chai
|
AV-15-10/00
|
14.
|
PSPL Dog Hộp
200; 450g
|
AV-18-10/00
|
15.
|
Parasitec Plus
Inj 50ml
|
AV-20-10/00
|
16.
|
Polysul
Inj 100; 250ml
|
AV-21-10/00
|
17.
|
Insecticide Vòng đeo cổ 1
vòng/hộp
|
AV-22-10/00
|
18.
|
Toselen
Aviaire Bột 100g
|
AV-23-10/00
|
19.
|
Vitavit 500
Inj 100ml
|
AV-24-10/00
|
20.
|
Complex Vitamin B Inj 100ml
|
AV-25-10/00
|
3. CÔNG TY BIARD
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Biaverm
Viên 12viên/hộp
|
BA-2-6/99
|
2.
|
Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml
|
BA-3-6/99
|
3.
|
Sodibio
Inj 100ml
|
BA-4-6/99
|
4.
|
Pneumobiotique
Bột 100g
|
BA-5-6/99
|
5.
|
Biacalcium
Bột 500g
|
BA-6-6/99
|
6.
|
Sodivitol
Proudre Bột 100g
|
BA-7-6/99
|
7.
|
Anthelminticide 15%
Inj 100ml
|
BA-10-6/99
|
8.
|
Sodistrep Inj Nhũ
dịch 100ml
|
BA-12-6/99
|
9.
|
Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml
|
BA-13-6/99
|
10.
|
Sodiazole Dung dịch
uống 100ml
|
BA-14-6/99
|
11.
|
Sodiazot Dung dịch uống 100; 250;
1000ml
|
BA-16-6/99
|
12.
|
Biadexane Chai
nhỏ giọt 30ml
|
BA-17-6/99
|
13.
|
Biamycine 20%
Inj 20; 100ml
|
BA-18-6/99
|
14.
|
Sodicon Oral Solution Dung dịch
1000ml
|
BA-19-6/99
|
15.
|
Sodigal Entenal Solution Dung dịch
1000ml
|
BA-20-6/99
|
16.
|
Biadextran
Inj 100ml
|
BA-21-6/99
|
4. CÔNG TY BIOVE LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
2 S Bột
1; 5kg
|
BIOVE-1-1/00
|
2.
|
Actiseptyl
Inj 100; 250ml
|
BIOVE-2-1/00
|
3.
|
Biomethasone
Inj 50ml
|
BIOVE-3-1/00
|
4.
|
Arthricindine
Inj 100ml
|
BIOVE-4-1/00
|
5.
|
Biorepas
Bột 100g
|
BIOVE-5-1/00
|
6.
|
Bioveine Gluconatede Calcium Inj 250;
500ml
|
BIOVE-6-1/00
|
7.
|
Colampi I
Inj 150; 250ml
|
BIOVE-7-1/00
|
8.
|
Inoxyl Soluble powder Bột 100g; 1;
5; 20kg
|
BIOVE-8-1/00
|
9.
|
Inoxyl Premix 24% Bột
1; 5; 20kg
|
BIOVE-9-1/00
|
10.
|
Neoxyne
Bột 100g; 1; 4kg
|
BIOVE-10-1/00
|
11.
|
Salmocoli
Bột 100g; 1; 4kg
|
BIOVE-11-1/00
|
12.
|
Polyviteda
Inj 100; 250ml
|
BIOVE-12-1/00
|
13.
|
Biocytocin
50ml/chai
|
BIOVE-13-1/00
|
14.
|
Inoxyl (Oral
doser) 150ml/chai
|
BIOVE-14-1/00
|
15.
|
Inoxyl (Solution) 1;
5lít/bình
|
BIOVE-15-1/00
|
16.
|
Selephos (Inj
solution) 100ml/chai
|
BIOVE-16-1/00
|
17.
|
Dextropirine
Gói 100g; 1kg
|
BIOVE-17-1/00
|
18.
|
Acticoli S (Inj Solution) 500ml/chai
|
BIOVE-18-1/00
|
19.
|
Mammitel Bơm tiêm 10ml (hộp 18 Bơm
tiêm)
|
BIOVE-19-1/00
|
20.
|
Bioveine Calcium G.M.C Inj 250;
500ml/chai
|
BIOVE-20-1/00
|
21.
|
Acti-Tetra I 100;
500ml/chai
|
BIOVE-21-1/00
|
22.
|
Acti-Merazine B
Gói 100g; 1kg
|
BIOVE-22-1/00
|
23.
|
Acticoli B
10gói 100g; túi 1kg
|
BIOVE-23-1/00
|
24.
|
Calf-Meal Gói
100g
|
BIOVE-24-1/00
|
25.
|
Colampi
B Gói 150g; 1kg
|
BIOVE-26-1/00
|
26.
|
G.Promycine
100ml/chai
|
BIOVE-27-1/00
|
27.
|
Primazine Chai
100; 250ml
|
BIOVE-28-1/00
|
28.
|
Vita
D3 Lọ 10; 50ml
|
BIOVE-32-1/00
|
29.
|
Trivitase
100ml/chai
|
BIOVE-33-1/00
|
30.
|
Actiliver
I 100ml/lọ
|
BIOVE-34-1/00
|
31.
|
Bio-Pulmone
100; 250ml/lọ
|
BIOVE-35-1/00
|
32.
|
Cardiphyl
50ml/lọ
|
BIOVE-36-1/00
|
33.
|
Diredem
20g/túi
|
BIOVE-37-1/00
|
34.
|
Alcadyl
Premix 25kg/thùng
|
BIOVE-38-1/00
|
35.
|
Alcadyl Oral Suspensiion 1lít/bình
|
BIOVE-39-1/00
|
5. CÔNG TY DOX-AL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cerqual Dry
Bột. Bao 25kg
|
DA-3-1/01
|
2.
|
Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng
220kg
|
DA-4-1/01
|
3.
|
Enterodox
Bao 25kg
|
DA-5-1/01
|
4.
|
Clopen
25 Bao 25kg
|
DA-6-1/01
|
5.
|
Coccidox
Bao 25kg
|
DA-7-1/01
|
6. CÔNG TY GUYOMARC'H
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitaflash
Bột 0,1; 1; 2,5kg
|
GUY-1-7/99
|
2.
|
Covit
Bột 100g; 1; 2,5kg
|
GUY-2-7/99
|
3.
|
TTS Bột
100g; 1; 5; 25kg
|
GUY-3-7/99
|
4.
|
Aniticoc
Bột 100g; 1,5kg
|
GUY-4-4/00
|
5.
|
Fural 250
Bột 100g; 1; 5kg
|
GUY-5-4/00
|
6.
|
Fongicide HC Guyomarc'h
Bột 25kg
|
GUY-6-7/99
|
7. CÔNG TY MERIAL (RHÔNE MERLIEUX - RHÔNE POULENC)
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000;
2000liều
|
RP-RM-1-1/01
|
2.
|
Benewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-5-1/01
|
3.
|
Bioral H 120 1000; 10.000;
15.000liều
|
RP-RM-7-1/01
|
4.
|
Bipestos Vacxin sống, đông khô 1000;
5000liều
|
RP-RM-8-1/01
|
5.
|
Bur 706 Vacxin sống, đông khô 1000;
15.000liều
|
RP-RM-9-1/01
|
6.
|
Gumbopest Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-10-1/01
|
7.
|
Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-12-1/01
|
8.
|
Haemovax Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-13-1/01
|
9.
|
Hepatovax Vacxin sống, đông khô 100;
500liều
|
RP-RM-14-1/01
|
10.
|
Lyomarek Vacxin sống, đông khô 1000; 2000liều
|
RP-RM-15-1/01
|
11.
|
Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều
|
RP-RM-16-1/01
|
12.
|
Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-18-1/01
|
13.
|
Aftopor Vacxin vô
hoạt 20; 25liều
|
RP-RM-19-1/01
|
14.
|
Geskypur Vacxin vô hoạt 2;
20; 100ml
|
RP-RM-20-1/01
|
15.
|
Neocolipor Vacxin vô hoạt 5;
10; 25liều
|
RP-RM-23-1/01
|
16.
|
Parvovax Vacxin vô hoạt 1;
5; 25liều
|
RP-RM-24-1/01
|
17.
|
Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1;
5; 25liều
|
RP-RM-25-1/01
|
18.
|
Tetradog
1; 10; 100liều
|
RP-RM-27-1/01
|
19.
|
Hexadog Vacxin sống, đông khô 1; 10;
100liều
|
RP-RM-28-1/01
|
20.
|
Leuconrifelin
1; 10; 50liều
|
RP-RM-30-1/01
|
21.
|
Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100;
1000liều/lọ
|
RP-RM-31-1/01
|
22.
|
Aftovax Vacxin vô hoạt 100;
300ml/lọ
|
RP-RM-32-1/00
|
23.
|
Rhiniffa T Vacxin vô hoạt
2; 10ml/lọ
|
RP-RM-35-1/00
|
24.
|
Diftosec CT Vacxin sống, đông khô 1000liều
|
RP-RM-36-1/00
|
25.
|
OVO 4 Vacxin vô hoạt 500;
1000 liều
|
RP-RM-37-1/00
|
26.
|
Palmivax Vacxin sống
30; 150ml
|
RP-RM-38-1/00
|
27.
|
Cryomarex Vacxin sống, đông khô
1000liều/lọ
|
RP-RM-39-1/00
|
28.
|
Imequyl 10%
Bột 100g; 1kg
|
RP-RM-48-1/00
|
29.
|
Imequyl 20% Dung dịch uống 100;
500ml
|
RP-RM-49-1/00
|
30.
|
Imequyl
50% Bột 1kg
|
RP-RM-50-1/00
|
31.
|
Belcospira
Bột 100g; 1kg
|
RP-RM-54-1/00
|
32.
|
Chlortetrasone Inj
50; 100; 250ml
|
RP-RM-56-1/00
|
33.
|
Coyden
25 Bột 25kg
|
RP-RM-57-1/00
|
34.
|
Coyden F
99% Bột 50kg
|
RP-RM-58-1/00
|
35.
|
Trypamidium
Bột 125mg; 1g
|
RP-RM-61-1/00
|
36.
|
Vitaperos
Bột 5; 100g
|
RP-RM-62-1/00
|
37.
|
Hematopan B12 Inj 50;
100; 250ml
|
RP-RM-63-1/00
|
38.
|
Frontline Khí
dung 100; 250ml
|
RP-RM-64-1/00
|
39.
|
BMN Biotime Bột
100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM- 91-1/01
|
40.
|
Cofacalcium
Inj 250; 500ml
|
RP-RM-92-1/01
|
41.
|
Cofavit 500 Inj 50;
100ml
|
RP-RM-93-1/01
|
42.
|
Heparenol
Dung dịch 1; 5l
|
RP-RM-94-1/01
|
43.
|
Oligoselen Vit E Dung dịch
uống 1; 5l
|
RP-RM-95-1/01
|
44.
|
Vetophos Dung
dịch uống 1; 5l
|
RP-RM-96-1/01
|
45.
|
Vaxiduk Vacxin sống, đông khô 100;
500liều
|
RP-RM-98-10/99
|
46.
|
Merisolone
Inj 20; 50; 100ml
|
RP-RM-99-10/99
|
47.
|
Cloxamam Mỡ
9,1g/bơm tiêm
|
RP-RM-100-10/99
|
48.
|
Entero Porcelet Mỡ 12g/
bơm tiêm
|
RP-RM-101-10/99
|
49.
|
Sulfa 33
Inj 100; 500ml
|
RP-RM-102-10/99
|
50.
|
Ampidexalone Inj 100ml
|
RP-RM-103-10/99
|
51.
|
Ferro 2000
Inj 100ml
|
RP-RM-104-10/99
|
52.
|
Polystrongle
Bột 100g; 1kg
|
RP-RM-105-10/99
|
53.
|
Oxytetra 10%
Inj 100ml
|
RP-RM-106-10/99
|
54.
|
Remacycline
Inj 100ml
|
RP-RM-107-10/99
|
55.
|
Super
Layer Bột 100g
|
RP-RM-108-10/99
|
56.
|
Byodyl
Inj 50; 100ml
|
RP-RM-109-10/99
|
57.
|
Coli Sultrix 50;
100ml; 1; 2; 5kg
|
RP-RM-110-10/99
|
58.
|
NP 8 Bột
100g; 1; 2; 5kg
|
RP-RM-111-10/99
|
59.
|
CRD 92 Bột
100g; 1; 2; 5kg
|
RP-RM-112-10/99
|
60.
|
SMP 25
Inj 50; 100ml
|
RP-RM-113-10/99
|
61.
|
Sultriject Inj 50;
100ml
|
RP-RM-114-10/99
|
62.
|
Cofafer
Inj 50; 100ml
|
RP-RM- 143-3/00
|
63.
|
Aleccid
Dung dịch uống 1l
|
RP-RM -144-3/00
|
64.
|
Iodavic
Dung dịch uống 1l
|
RP-RM -146-3/00
|
65.
|
Prophyl
Dung dịch uống 1l
|
RP-RM-146-3/00
|
66.
|
Prophyl
Dung dịch uống 1l
|
RP-RM -147-3/00
|
67.
|
Trisulmix Liquide Dung
dịch uống 1l
|
RP-RM -148-3/00
|
68.
|
Cofalac
Bột 100g
|
RP-RM -149-3/00
|
69.
|
Cofacoli Bột
100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM -150-3/00
|
70.
|
Phosretic
Bột 100g
|
RP-RM -152-3/00
|
71.
|
Trisulmix Bột
100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM -154-3/00
|
72.
|
Synevit Bột
100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM -155-3/00
|
73.
|
COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500;
1000liều/lọ
|
RP-RM -156-3/00
|
74.
|
Aftopor/ BOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ
|
RP-RM -157-3/00
|
75.
|
Aninew Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 2500liều
|
RP-RM -158-10/00
|
76.
|
IBD Blen Vacxin sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều
|
RP-RM -159-10/00
|
77.
|
Pestiffa Vacxin sống, đông khô 10; 25;
50liều/lọ
|
RP-RM -160-5/01
|
78.
|
Peni DHS Coophavet Inj
Chai 100ml
|
RP-RM -161-5/01
|
79.
|
Chloram 10 Coophavet Inj Chai
100ml
|
RP-RM -162-5/01
|
80.
|
Butazone
Inj Chai 100ml
|
RP-RM -163-5/01
|
81.
|
Aureomycine 24
viên/ lọ
|
RP-RM- 164-1/00
|
82.
|
Ketofen 10% 10; 50;
100ml/chai
|
RP-RM- 165-1/00
|
83.
|
Imopest
500; 1000liều/chai
|
RP-RM- 166-1/00
|
84.
|
Mycofax 25 –100-500 5
chai/hộp
|
RP-RM -167-1/00
|
85.
|
Iodamam
10kg/bình
|
RP-RM -168-1/00
|
86.
|
Akipor
6.3 Lọ 10; 25liều
|
MRA-169-6/00
|
87.
|
Nemovac 1000liều/lọ
|
MRA-170-6/00
|
88.
|
Homoserum
50ml
|
MRA-171-6/00
|
89.
|
Hyroesp Chai 5; 10;
25; 100 liều
|
MRA-173-5/99
|
90.
|
Heartgard Plú Chewables Hộp 6 viên
nhai
|
MRA-174-5/99
|
91.
|
Ivomec
Premix Gói 333g
|
MRA-175-5/99
|
92.
|
Gallmycin
Chai 227g
|
MRA-176-5/99
|
93.
|
Ivomec Inj
Chai 50ml
|
MRA-177-5/99
|
94.
|
Fronline spot on cat ống 1;
3; 6x0,5ml
|
MRA-178-5/99
|
95.
|
Fronline spot on
dog ống 1; 3; 6x0,5ml
ống 1; 3; 6x1,34ml; ống
1; 3; 6x2,68ml
|
MRA-179-5/99
|
8. CÔNG TY EUROLYSINE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
L-Threonine
25kg/túi
|
EURO-1-12/99
|
9. CÔNG TY NUTRIWAY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg
|
NW-1-4/01
|
2.
|
Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao
25kg
|
NW-2-4/01
|
3.
|
Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg
|
NW-3-4/01
|
4.
|
Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao
25kg
|
NW-4-4/01
|
5.
|
Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg
|
NW-5-4/01
|
10. CÔNG TY PRODETA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Paciflor
C10 Bột, Bao 25kg
|
PDT-1-5/01
|
11. CÔNG TY SANDER ALIMENTS SNC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Premelange Olaquindox 10% Bột
25kg
|
SDS-1-9/99
|
2.
|
Chlorure de Choline 50%
Bột 25kg
|
SDS-2-9/99
|
3.
|
Porc Engrais 1380
UN Bột 25kg
|
SDS-5-9/99
|
4.
|
Porc Engrais 1381
UN Bột 25kg
|
SDS-6-9/99
|
5.
|
PM Poulet 93
UN Bột 25kg
|
SDS-7-9/99
|
6.
|
PM Poulet 94 UN Bột
25kg
|
SDS-8-9/99
|
7.
|
PV Repro 90/0,1% Bột,
Bao 25kg
|
SDS-9-9/99
|
8.
|
PM Repro 84/0,1% Bột,
Bao 25kg
|
SDS-10-9/99
|
12. CÔNG TY CEVASANTE ANIMALE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Veriben Bột. Pha tiêm 2,36;
23,6g/lọ
|
SNF-20-2/00
|
2.
|
Ampisur Inj
50; 100; 250ml
|
SNF-22-2/00
|
3.
|
Cevamycin W.S Bột 100;
400g; 1kg
|
SNF-23-2/00
|
4.
|
Coxeva
Bột 100g
|
SNF-25-2/00
|
5.
|
Diterlence
Inj 100; 250ml
|
SNF-26-2/00
|
6.
|
Flumiquil 3% Inj 100ml
|
SNF-27-2/00
|
7.
|
Flumiquil 10% Inj
100; 250ml; 1l
|
SNF-28-2/00
|
8.
|
Flumiquil 50% Inj
Bột 50g; 1kg
|
SNF-29-2/00
|
9.
|
Terralin 20% LA Inj 100;
250ml
|
SNF-36-2/00
|
10.
|
Terralin 10%
Inj 100ml
|
SNF-37-2/00
|
11.
|
Vigal
2X Bột 114g;1kg
|
SNF-38-2/00
|
12.
|
Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200;
500ml
|
SNF-46-7/99
|
13.
|
Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250;
500ml
|
SNF-47-7/99
|
14.
|
Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
|
SNF-48-7/99
|
15.
|
Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml
|
SNF-49-7/99
|
16.
|
Cevac ND-IBD-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml
|
SNF-50-7/99
|
17.
|
Aujespig-K
Vacxin vô hoạt
|
SNF-51-7/99
|
18.
|
Coglapest Vacxin sống 10; 25;
50liều/lọ
|
SNF-52-7/99
|
19.
|
Kapevac Vacxin sống 50; 100; 200;
500liều/lọ
|
SNF-53-7/99
|
20.
|
Enzaprost
Inj 10 x 5ml
|
SNF-54-7/99
|
21.
|
Mycotox
Bột 25kg
|
SNF-55-7/99
|
22.
|
Vigosine Dung dịch uống
250ml; 1; 5l
|
SNF-56-7/99
|
23.
|
Vermitan 10% Nhũ dịch
100ml; 1; 5l
|
SNF-58-7/99
|
24.
|
Vermitan 20%
Viên 10; 500g
|
SNF-59-7/99
|
25.
|
Cevac-New-K Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
SNF-60-7/99
|
26.
|
Coldim
Inj 100ml
|
SNF-61-3/00
|
27.
|
Gumbophyl Vacxin sống
1000liều/lọ
|
SNF-62-3/00
|
28.
|
Phylavac Vacxin sống
1000liều/lọ
|
SNF-63-3/00
|
29.
|
Bronchvac I Vacxin sống
1000liều/lọ
|
SNF-64-3/00
|
30.
|
Supravitaminol W.S Bột
100g; 25kg
|
SNF-65-3/00
|
31.
|
Supravitaminol Liquid Inj
100ml; 1; 5l
|
SNF-66-3/00
|
32.
|
Bronchovac II Vacxin sống, đông khô
1000liều/lọ
|
SNF-68-9/00
|
33.
|
Cevac LTL Vacxin sống, đông khô
1000liều/lọ
|
SNF-69-9/00
|
34.
|
Cevac IBDL Vacxin sống, đông khô
1000liều/lọ
|
SNF-70-9/00
|
35.
|
Cevac Bursal Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-71-9/00
|
36.
|
Cevac New L Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-72-9/00
|
37.
|
Cevac UNIL Vacxin sống, đông khô
1000liều/lọ
|
SNF-74-9/00
|
38.
|
Cevac MASSL Vacxin sống, đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-75-9/00
|
39.
|
Cevac FPL Vacxin sống, đông khô
1000liều/lọ
|
SNF-76-9/00
|
40.
|
Vetrimoxim L.A 50;
100; 250ml/lọ
|
SNF-77-7/99
|
41.
|
Cevamex 1% Injectable Chai 50;
100ml
|
SNF-78-7/99
|
42.
|
Nembutal
Chai 100ml
|
SNF-79-7/99
|
43.
|
Cevac ND-IB-IBD K 250;
500ml/chai
|
SNF-80-3/00
|
44.
|
Cevac vitapest L (Newcastle disease vaccine)
Lọ 1000; 2000liều kèm dung dịch
pha
|
SNF-81-8/00
|
13. CÔNG TY VETOQUINOL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Septotryl Inj
50; 100; 250ml
|
VQ-3-4/01
|
2.
|
Sulfamethox Inj 50;
100; 250; 500ml
|
VQ-4-4/01
|
3.
|
Fercobsang Inj
(uống) 100ml
|
VQ-5-4/01
|
4.
|
Vit C Vetoquinol Inj
(uống) 50ml
|
VQ-6-4/01
|
5.
|
Stress-Vitam
Inj 100ml
|
VQ-7-4/01
|
6.
|
Colitetral
Inj 50; 100; 250ml
|
VQ-8-4/01
|
7.
|
Biocolistine Inj
50; 100; 250ml
|
VQ-9-4/01
|
8.
|
Speci-Lapin Gói 300g
|
VQ-10-12/99
|
9.
|
Avemix No 150 Gói
50g; 1; 5kg
|
VQ-11-12/99
|
10.
|
Lutricyline
Gói 200g
|
VQ-12-12/99
|
11.
|
Amoxinsol 50 Gói 150g (20
x 150g)
|
VQ-13-12/99
|
14. CÔNG TY VIRBAC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amphoprim
Inj 100ml
|
VB-1-4/99
|
2.
|
Coli-Terravet
Bột 100; 200g
|
VB-2-4/99
|
3.
|
Vitamino S Dung dịch
uống 500ml
|
VB-3-4/99
|
4.
|
Vitamino Solution Dung dịch uống
1000ml
|
VB-4-4/99
|
5.
|
Injectavit Inj
hoặc uống 100ml
|
VB-5-4/99
|
6.
|
Tri-Alplucine
Bột 50; 100g
|
VB-6-4/99
|
7.
|
Multibio
Inj 20; 100ml
|
VB-7-4/99
|
8.
|
Terravet 10%
Inj 100ml
|
VB-8-4/99
|
9.
|
Diet-Scour
Bột 100g
|
VB-9-4/99
|
10.
|
Colistin Dung
dịch uống 500ml
|
VB-10-4/99
|
11.
|
Vitamino
P Bột 100; 150g
|
VB-11-4/99
|
12.
|
Fleadom
1vòng/hộp
|
VB-12-4/99
|
13.
|
Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm
tiêm
|
VB-13-4/99
|
14.
|
Tonimix
Bột 1; 5kg
|
VB-14-4/99
|
15.
|
Oxycaf
Inj 50; 100; 250ml
|
VB-15-4/99
|
16.
|
Shotapen LA
Inj 100ml
|
VB-16-4/99
|
17.
|
Oxomid-20 Bột
50; 100g; 1kg
|
VB-17-4/99
|
18.
|
Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5;
25; 50kg
|
VB-18-4/99
|
19.
|
KCN -
Inj 100ml
|
VB-19-4/99
|
20.
|
Calgophos Dung
dịch uống 1lít
|
VB-20-4/99
|
21.
|
Preventef vòng đeo (cổ chó) 1
vòng/hộp
|
VB-21-4/99
|
22.
|
Zoletil Bột
pha tiêm 10lọ/hộp
|
VB-22-10/00
|
23.
|
Zoletil 100 Bột pha
tiêm 10lọ/hộp
|
VB-23-10/00
|
24.
|
Canigen DHA2PPL/L Vacxin sống, đông khô +
Vacxin vô hoạt
Leptospira 1liều/lọ
|
VB-24-10/00
|
25.
|
Sugen-Aujeszky Live Vacxin sống 10; 25; 50liều
|
VB-25-10/00
|
26.
|
Sugen-Aujeszky Inactivated
Vacxin vô hoạt 25; 50liều
|
VB-26-10/00
|
27.
|
Suigen Swine Fever Vacxin sống 10; 25;
50liều
|
VB-27-10/00
|
28.
|
Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10;
25liều
|
VB-28-10/00
|
29.
|
Fencare 4% Bột. Gói
12,5; 100g
Hộp
1kg; Thùng 5kg
|
VB-29-10/00
|
30.
|
Niratil 15% Inj Lọ
100; 250; 500ml
|
VB-30-10/00
|
31.
|
Rilexine 200 LC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml
Hộp
hoặc 12 ống
|
VB-31-10/00
|
32.
|
Tripazen Bột pha tiêm Gói
2,36; 23,6g
|
VB-32-10/00
|
33.
|
Colipate Dạng kem uống
100ml/chai
|
VB-33-10/00
|
34.
|
Trisulmix Oral suspension 200ml/chai
|
VB-34-10/00
|
35.
|
Defencare Shampoo
200ml/chai
|
VB-35-10/00
|
36.
|
Virbamec (1% Invermectin) 50;
100ml/chai
|
VB-36-10/00
|
37.
|
Virbamec (1% Abamectin) 50;
100ml/chai
|
VB-37-10/00
|
38.
|
Exotral
Hộp 12 viên
|
AV-17-10/00
|
39.
|
Avicoc
Gói 200g
|
AV-11-10/00
|
40.
|
Suramox 5% Premix 50; 100g;
1; 25kg
|
VB-39-8/99
|
41.
|
Suramox
50% 1; 25kg
|
VB-40-8/99
|
42.
|
Nutri-Plus
gel 120g
|
VB-41-8/99
|
43.
|
Dexprol 200 Lọ
10; 100ml
|
VB-42-8/99
|
44.
|
Duowin
Hộp 250; 500ml
|
VB-43-8/99
|
45.
|
Suiprost
Lọ 2; 20ml
|
VB-44-8/99
|
46.
|
Prequinix Colin No4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg
|
VB-45-3/00
|
15. CÔNG TY FONTAROME S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Porcisweet
Bao 25kg
|
FTR-1-3/00
|
2.
|
Vaniporc Bao
25kg
|
FTR-2-3/00
|
16. CÔNG TY AVENTIS ANIMAL NUTRITION
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Microvit B1 Promix Bột 25kg
|
RP-RM-77-6/99
|
2.
|
Microvit B6 Promix Bột 25kg
|
RP-RM-79-6/99
|
3.
|
Hetrazeen Vitamin K3 Bột 25kg
|
RP-RM-82-6/99
|
4.
|
Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bột 25kg
|
RP-RM-83-6/99
|
5.
|
Microvit B5 Promix Bột 25kg
|
RP-RM-84-6/99
|
6.
|
Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg
|
RP-RM-86-6/99
|
7.
|
Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg
|
RP-RM-87-6/99
|
17. SOVEGAL LABORATORIES
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
TH+4 250ml; 1; 5; 10; 25;
60; 200 lít
|
SGV-01-1/00
|
INDONESIA
1. CÔNG TY CHEIL SAMSUNG
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
L-Lysine Monohydrolodide
25kg/túi
|
CSJ-01-1/00
|
2. CÔNG TY P.T.SUKYA HYDUP SATWA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
All-cide Chai
1; 5; 20l
|
SHS-02-5/00
|
3. CÔNG TY P.T. MEDION
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Medivac ND
Lasota
50; 100; 500; 1000; 00; 3000;
4000liều/lọ
|
MDI-1-3/01
|
2.
|
Medivac Gumboro B 100; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-2-3/01
|
3.
|
Medivac Coryza B 200; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-3-3/01
|
4.
|
Medivac Coryza T 100;
250; 500liều/lọ
|
MDI-4-3/01
|
5.
|
Medivac ILT 100; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-5-3/01
|
6.
|
Medivac Pox
500; 1000liều/lọ
|
MDI-6-3/01
|
7.
|
Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn
500; 1250;
2500liều cho gà con
|
MDI-7-3/01
|
8.
|
Medivac ND Hichner
B1
50; 100; 500; 1000; 00; 3000;
4000liều/lọ
|
MDI-8-3/01
|
9.
|
Medivac ND Clone
45 100; 500; 1000liều
|
MDI-9-3/01
|
10.
|
Medivac ND -
IB 500; 1000liều/lọ
|
MDI-10-3/01
|
11.
|
Medivac Gumboro A 100; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-11-3/01
|
12.
|
Medivac ND-EDS Emulsion 500;
1000liều/lọ
|
MDI-12-3/01
|
13.
|
Medivac ND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-13-3/01
|
14.
|
Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-14-3/01
|
15.
|
Sulfamix Chai 60; 120ml; 1;
5; 20; 60lít
|
MDI-15-8/99
|
16.
|
Meditril – L Chai 20;
100; 250ml; 1lít
|
MDI-16-8/99
|
17.
|
Mineral Babi Gói
1kg
|
MDI-17-8/99
|
18.
|
Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml
|
MDI-18-8/99
|
19.
|
Vermizyn SBK Gói 10; 33;
100; 500g
|
MDI-19-8/99
|
20.
|
Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60;
120lít
|
MDI-20-8/99
|
21.
|
Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5;
10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-21-8/99
|
22.
|
Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc
5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10;
15; 20; 50kg
|
MDI-22-8/99
|
23.
|
Ampicol
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-23-8/99
|
24.
|
Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5
10; 15; 20; 50kg
|
MDI-24-8/99
|
25.
|
Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50;
100g; 1kg
|
MDI-25-8/99
|
26.
|
Sulpig Chai 20;
50; 100ml; 1lít
|
MDI-26-8/99
|
27.
|
Erysuprim
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-27-8/99
|
28.
|
Tysinol Chai
20; 50; 100ml
|
MDI-28-8/99
|
29.
|
Ferdex Plus Chai
20; 50; 100ml
|
MDI-29-8/99
|
30.
|
Medoxy - L Inj Chai 10; 20;
50; 100ml
|
MDI-30-8/99
|
31.
|
Coliquin
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-31-8/99
|
32.
|
Koleridin
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-32-8/99
|
33.
|
Fortevit
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-33-8/99
|
34.
|
Strong Egg
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-34-8/99
|
35.
|
Tyfural
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-35-8/99
|
36.
|
Therapy
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10;
100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-36-8/99
|
37.
|
Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5;
20; 60lít
|
MDI-37-8/99
|
38.
|
Vitamin B12 Inj Lọ
20; 50; 100ml
|
MDI-38-11/99
|
SINGAPORE
1. CÔNG TY KEMIN INDUSTRY
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Pig
Lure Bột 20kg/bao
|
KM-4-12/00
|
2.
|
Kem Glo Dry
Bột 20kg/bao
|
KM-7-12/00
|
3.
|
Oro Glo
Dry Bột 20kg/bao
|
KM-8-12/00
|
4.
|
Acid Lac Liquid Lỏng
200kg/thùng
|
KM-12-12/00
|
2. CÔNG TY ZAGRO SINGAPORE PTE
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Koccimycin
6% Bột 25kg
|
ZEL-1-2/00
|
2.
|
CSP 250
Plus Bột 25kg
|
ZEL-2-2/00
|
3.
|
Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5;
25; 100l
|
ZEL-3-2/00
|
4.
|
Sultrimix
Plus Bột 180g
|
ZEL-4-2/00
|
5.
|
Anasol
Bột 100; 500g
|
ZEL-5-2/00
|
6.
|
Nexymix
Bột 100g
|
ZEL-6-2/00
|
7.
|
Amilyte
Bột 100; 500g
|
ZEL-7-2/00
|
8.
|
Tyloguard
Bột 100g
|
ZEL-8-2/00
|
9.
|
Eryquard 200 Bột
500g; 1; 8kg
|
ZEL-9-2/00
|
10.
|
Agimycin
10% Bột 25kg
|
ZEL-10-2/00
|
11.
|
Zemeyeast 100 Bột 1; 10;
20; 25kg
|
ZEL-11-2/00
|
12.
|
Dry somilk Feed Flavur
Bột 1; 20kg
|
ZEL-12-2/00
|
13.
|
Kleenguard Dung dịch 1;
3; 20; 100l
|
ZEL-13-2/00
|
14.
|
Haltox
Bột 25kg
|
ZEL-14-2/00
|
15.
|
Biotin
2% Bột 1,5kg
|
ZEL-15-1/01
|
16.
|
Cholin Chloride
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-16-1/01
|
17.
|
Ultraxide
Lỏng, bình 5; 10l
|
ZEL-17-1/01
|
18.
|
Vitamin E 50% Bột. Bao
1; 5; 20kg
|
ZEL-18-1/01
|
19.
|
Anative Himix (Poultry layer premix) Bột. Bao
25kg
|
ZEL-19-1/01
|
20.
|
Anative Himix (Poultry
chick/broiler premix)
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-20-1/01
|
21.
|
Anative Himix (Poultry breeder premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-21-1/01
|
22.
|
Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao
25kg
|
ZEL-22-1/01
|
23.
|
Anative Himix (Pig breeder premix) Bột. Bao
25kg
|
ZEL-23-1/01
|
24.
|
Anative Himix (Pig grower/finisher premix)
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-24-1/01
|
SPAIN
1. CÔNG TY LABORATORIES HIPRA S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Mastipra
Inj 100ml
|
HP-1-3/00
|
2.
|
Tyloprim
Inj 100ml
|
HP-2-3/00
|
3.
|
Pneumotos Balsamico Inj 100ml
|
HP-3-3/00
|
4.
|
Colipra-Ject Dung dịch
uống 200ml
|
HP-4-3/00
|
5.
|
Gentipra-TS
Inj 100ml
|
HP-5-3/00
|
6.
|
Vermipra Inj
hoặc uống 50ml
|
HP-6-3/00
|
7.
|
Kipracina-200
Inj 100ml
|
HP-7-3/00
|
8.
|
Pederipra Spray Khí
dung 200ml
|
HP-8-3/00
|
9.
|
Antidiarreico-H
Inj 100ml
|
HP-9-3/00
|
10.
|
Gentamox
Inj 100ml
|
HP-10-3/00
|
11.
|
Hiprasulfa-TS
Inj 100ml
|
HP-11-3/00
|
12.
|
Chlotadona-TS Bột pha
tiêm 100g
|
HP-12-3/00
|
13.
|
Oxipra-10
Inj 250ml
|
HP-13-3/00
|
14.
|
Hipralona
Enro-1 100ml/chai
|
HP-14-3/00
|
15.
|
Hipramastivac (Inactivated vaccine against bovine mastitis)
Lọ 1; 5; 30liều
|
HP-15-5/00
|
16.
|
Auskipra-BK (gI Negative inactivated vaccine against
aujeszky's disease) Lọ 20liều
|
HP-16-5/00
|
17.
|
Hipra Viar-S (Live vaccine against newcastle disease,
strain lasota) Lọ 100; 1000liều
|
HP-17-5/00
|
18.
|
Hipra Gumboro (Live vaccine against gumboro disease)
Lọ
1000; 2500; 5000liều
|
HP-18-5/00
|
19.
|
Hipragumboro-CH/80 (Live cloned vaccine against gumboro
disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều
|
HP-19-5/00
|
2. CÔNG TY S.P VETERINARIA, S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ampifur Bột
100g; 1; 25kg
|
SPV-1-3/01
|
2.
|
Colimicia Complex Bột 100g;
1; 25kg
|
SPV-2-3/01
|
3.
|
Eriprim
Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-3-3/01
|
4.
|
Eriprimconcentrado Bột 100g;
1; 25kg
|
SPV-4-3/01
|
5.
|
Hydro Rex Vital Aminocidos
Dung dịch. Chai
250; 500ml; 1l
|
SPV-5-3/01
|
6.
|
Iron-Vex
Inj Chai 100ml
|
SPV-6-3/01
|
7.
|
Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml
|
SPV-7-3/01
|
8.
|
Petraet Plus Inj
Chai 20; 100ml
|
SPV-8-3/01
|
9.
|
Toscalm Bột
100g; 1; 25kg
|
SPV-9-3/01
|
10.
|
Toscalm Inj Chai
20; 100ml
|
SPV-10-3/01
|
11.
|
Avicilina Super Bột
100g; 1; 25kg
|
SPV-11-3/01
|
12.
|
Coccirex Dung dịch 250;
500ml; 1l
|
SPV-12-3/01
|
13.
|
Colmyc-E Dung dịch 250;
500ml; 1l
|
SPV-13-3/01
|
14.
|
Fura-Complex Bột
100g; 1; 25kg
|
SPV-14-3/01
|
15.
|
Inectil
Inj 20; 100; 250ml
|
SPV-15-3/01
|
16.
|
Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml;
1l
|
SPV-16-3/01
|
17.
|
Teravex-B10
Inj Chai 100ml
|
SPV-17-3/01
|
18.
|
Maxtivex-1
Inj Chai 100ml
|
SPV-18-3/01
|
19.
|
Dimetricin Inj Chai
100ml
|
SPV-19-3/01
|
20.
|
Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l
|
SPV-20-3/01
|
21.
|
Oxolin-100
Bột. Gói 100g
|
SPV-21-3/01
|
22.
|
Revefos Inj Chai 10; 20; 50;
100; 250ml
|
SPV-22-3/01
|
23.
|
Septibron TCD Inj Chai 10; 20; 50; 100;
250ml
|
SPV-23-3/01
|
24.
|
Doxi-N Inj Chai 10; 20; 50;
100; 250ml
|
SPV-24-3/01
|
25.
|
Colimutina Inj Chai 10; 20; 50;
100; 250ml
|
SPV-25-3/01
|
26.
|
Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj
Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-26-3/01
|
3. CÔNG TY UCB CHEMICALS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cholin Choloride 50% Bột.
Bao 25kg
|
UCB-1-1/01
|
2.
|
Cholin Choloride 60% Bột.
Bao 25kg
|
UCB-2-1/01
|
3.
|
Cholin Choloride 70% Bột.
Bao 25kg
|
UCB-3-1/01
|
4.
|
Choline chloride 50% on silicacarrier Bao
25kg
|
UCB-4-8/99
|
5.
|
Choline chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít
|
UCB-5-8/99
|
4. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
G.Enrofloxacina 5%
100ml/chai
|
IIS-1-12/99
|
2.
|
G.Enrofloxacina 10% 100; 250; 1000; 5000ml/chai; bình
|
IIS-2-12/99
|
3.
|
Hierrodexina
100ml/chai
|
IIS-3-12/99
|
4.
|
Levamisol
100 250ml/chai
|
IIS-4-12/99
|
5.
|
Zinaprim Inj
100; 500ml/chai
|
IIS-5-12/99
|
6.
|
Gentaprim 10; 40; 100;
250ml/lọ, chai
|
IIS-6-12/99
|
7.
|
Ganadisulfa 250; 1000;
6000ml/chai, bình
|
IIS-7-12/99
|
8.
|
Vitamin AD3E Inj 10; 50; 100;
250ml/lọ
|
IIS-8-12/99
|
9.
|
Zinaprim (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5; 10;
25kg
|
IIS-9-4/00
|
10.
|
Tilosina 200 Ganadexil Inj Lọ 50; 100;
250ml
|
IIS-10-4/00
|
11.
|
Multivit
Lọ 50; 100; 250ml
|
IIS-11-4/00
|
12.
|
Ganaminovit (Oral Powder) Gói 100g; 1; 5;
10kg
|
IIS-12-4/00
|
13.
|
Chicktonic (Oral Solution) Chai 50; 100;
250ml
|
IIS-13-4/00
|
5. CÔNG TY CENAVISA S.A LABORATORIOS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Cenamicina-10-Plus 50; 100;
250ml/chai
|
CLS-1-1/00
|
2.
|
Vitacen AD3E Inj 50; 100;
250ml/chai
|
CLS-2-1/00
|
3.
|
E-Flox Oral Solution
100; 250; 500ml/chai; 1l/hộp; 5;
25l/bình
|
CLS-3-1/00
|
4.
|
Antidiarreico 50;
100; 250ml/chai
|
CLS-4-1/00
|
5.
|
Cenamicina Plus 50; 100;
250ml/chai
|
CLS-5-1/00
|
6.
|
Combecen Inj Lọ 50;
100; 250ml
|
CLS-6-3/01
|
6. CÔNG TY MEVET, S.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Enrovall
Chai 100ml
|
MV-1-12/99
|
7. CÔNG TY LUCTASA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Losin soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg
|
LTS-1-7/00
|
2.
|
Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít;
1gallon
|
LTS-2-7/00
|
3.
|
BP 920 Broiler Bao 1;
5; 10; 20kg
|
LTS-3-7/00
|
THAILAND
1. CÔNG TY AJINOMOTO
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
4.
|
L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao
25kg
|
AJN-1-12/00
|
2. CÔNG TY BETTER PHAMA
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/chai
|
BP-1-1/01
|
2.
|
ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg
|
BP-2-1/01
|
3.
|
Bettafac-Egg Bột 11b (454g/gói); 10; 20; 30;
50lb
|
BP-3-1/01
|
4.
|
Bioclean Lỏng 100;
500ml; 1; 20l
|
BP-4-1/01
|
5.
|
Bio-B12 Bột 20g;
1/4lb; 1; 5; 50lb
|
BP-5-1/01
|
6.
|
Betamycin Bột 20g; 1/4lb;
1; 5; 50lb
|
BP-6-1/01
|
7.
|
Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml
|
BP-7-1/01
|
8.
|
Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10;
20; 50lb
|
|
9.
|
Quin Dox 25 Bột 100; 500g;
10; 15kg
|
BP-9-1/01
|
10.
|
Sultrim Bột 10; 20;
100g; 1/4;11b
1; 2; 5; 10;
15; 20; 30; 50kg
|
BP-10-1/01
|
11.
|
Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1;
15kg
|
BP-11-1/01
|
12.
|
Biolyte Bột
100g; 1; 15; 25kg
|
BP-12-1/01
|
13.
|
Betafac
5A Bột 1; 20lb
|
BP-13-1/01
|
14.
|
Wormer-B Bột 10;
50; 100g/gói
|
BP-14-12/99
|
15.
|
Sulfamet 12,5% Dung dịch 40z; 160z; 1gallon; 20l
|
BP-15-12/99
|
16.
|
Actmix Pig Grower 1; 5;
10; 20kg/túi
|
BP-16-12/99
|
17.
|
Actmix Pig Finisher 1; 5;
10; 20kg/túi
|
BP-17-12/99
|
18.
|
Actmix Layer 1;
5; 10; 20kg/túi
|
BP-18-12/99
|
19.
|
Betacod 1; 5;
10; 20; 50kg/túi
|
BP-19-12/99
|
20.
|
Oxta 50 1; 5;
10; 20; 50kg/túi
|
BP-20-12/99
|
21.
|
Beta 50 1; 5;
10; 20; 50kg/túi
|
BP-21-12/99
|
22.
|
Vermisole 150 15; 30; 100g; 1;
15kg/túi
|
BP-22-12/99
|
23.
|
Quidox 100 100; 500g; 1; 15;
25kg/túi
|
BP-23-12/99
|
24.
|
Besinor
100; 250; 500ml
|
BP-24-12/99
|
25.
|
Farminth 10; 30; 100g; túi
1; 10; 20lb
|
BP-25-12/99
|
26.
|
Losin Soluble Powder Gói 120g;
1, 2kg
|
BP-26-7/00
|
27.
|
Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít;
1gallon
|
BP-27-7/00
|
28.
|
BP 920 Broiler Bao 1;
5; 10; 20kg
|
BP-28-7/00
|
29.
|
Lutamold
34892 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
|
BP-29-7/00
|
30.
|
Lutacid 1496 Z Bao, gói 1; 5;
10; 25kg
|
BP-30-7/00
|
31.
|
Luctanox
2072 Z Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
|
BP-31-7/00
|
32.
|
Luctazyme
Pro Bao, gói 1; 5; 10; 25kg
|
BP-32-7/00
|
3. CÔNG TY MEIJI PHARMACEUTICAL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Destonate-50
Bột. Bao 20kg
|
MJT-1-12/00
|
2.
|
Destonate-20
Bột. Bao 20kg
|
MJT-2-12/00
|
3.
|
Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột.
Bao 20kg
|
MJT-3-12/00
|
4.
|
Colistin 2% Meiji
Bột. Bao 20kg
|
MJT-4-12/00
|
5.
|
Colimeiji 400
Thùng 10; 20kg
|
MJT-5-1/01
|
4. CÔNG TY ROVITHAI
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Rovimix
6188 20kg
|
RVT-1-12/01
|
2.
|
Rovimix 6188
Plus 20kg
|
RVT-2-12/01
|
3.
|
Rovimix 6288 20kg
|
RVT-3-12/01
|
4.
|
Rovimix
8188 20kg
|
RVT-4-12/01
|
5. THAI P.D CHEMICALS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Octacin - En 1% (Solution) 100ml;
1liter/lít
|
THAI-1-6/00
|
2.
|
Octacin - En 5% (Inj)
20; 50; 100ml
|
THAI-2-6/00
|
3.
|
Octacin - En 10% (Solution) 100ml;
1liter/lít
|
THAI-3-6/00
|
4.
|
Proguard 1% Inj
Lọ 100ml
|
THAI-4-10/00
|
5.
|
Proguard 5% Inj Lọ 20;
50; 100ml
|
THAI-5-10/00
|
6.
|
Proguard 10% Oral solution Lọ
100ml; 1lít
|
THAI-6-10/00
|
6. MACROPHAR
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Octomix A.C. (Powder) Gói
100; 500g
|
MCP-1-1/01
|
SWEDEN
1. CÔNG TY AKZO NOBEL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ascarex D Dạng
hạt. Bao 25kg
|
AZN-10-12/00
|
2. CÔNG TY KEMIRAKEMI AB
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Magnaphoscal Hạt nhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg
|
KK-1-11/00
|
SWITZERLAND
1. CÔNG TY F.HOFFMANN LA ROCHE INC
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Nước sản xuất
|
Số đăng ký
|
1.
|
Ascorbic Acid Bao 25kg
|
Anh
|
HLR-1-8/01
|
2.
|
Carophyll Rink 8% Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR -2-8/01
|
3.
|
Carophyll Red Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR -3-8/01
|
4.
|
Carophyll Yellow Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR -4-8/01
|
5.
|
K3 Stab Feed Grade Bao 25kg
|
Ý
|
HLR -5-8/01
|
6.
|
Menadione Sodium Bisulite Feed
Grade
Bao 25kg
|
Ý
|
HLR -6-8/01
|
7.
|
Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg
|
Đức
|
HLR -7-8/01
|
8.
|
Ronozyme P(CT) Bao 40kg
|
Đan Mạch
|
HLR -8-8/01
|
9.
|
Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg
|
Đan Mạch
|
HLR -9-8/01
|
10.
|
Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg
|
Đan Mạch
|
HLR -10-8/01
|
11.
|
Ronozyme W Bao 40kg
|
Đan Mạch
|
HLR -11-8/01
|
12.
|
Rovimix C-EC Bao 25kg
|
Anh
|
HLR -12-8/01
|
13.
|
Rovimix 6188 Bao 20kg
|
Thái Lan
|
HLR -13-8/01
|
14.
|
Rovimix 6188 Plus Bao 20kg
|
Thái Lan
|
HLR -14-8/01
|
15.
|
Rovimix 6288 Bao 20kg
|
Thái Lan
|
HLR -15-8/01
|
16.
|
Rovimix 8188 Bao 20kg
|
Thái Lan
|
HLR -16-8/01
|
17.
|
Rovimix A-500 Bao 20kg
|
Thuỵ Sỹ
|
HLR -17-8/01
|
18.
|
Rovimix A-500 W Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR -18-8/01
|
19.
|
Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR -19-8/01
|
20.
|
Rovimix B1 Bao 20; 25kg
|
Đức
|
HLR -20-8/01
|
21.
|
Rovimix B2 80 SD Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR -21-8/01
|
22.
|
Rovimix B6 Bao 25kg
|
Đức
|
HLR -22-8/01
|
23.
|
Rovimix Beta-Carotene 10% Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR -23-8/01
|
24.
|
Rovimix Calpan Bao 25kg
|
Anh
|
HLR -24-8/01
|
25.
|
Rovimix D3 –500 Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR -25-8/01
|
26.
|
Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg
|
Thuỵ Sỹ
|
HLR -26-8/01
|
27.
|
ROVIMIX 50 SD BAO
20KG
|
Pháp
|
HLR -27-8/01
|
28.
|
Rovimix Folic 80 SD Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR -28-8/01
|
29.
|
Rovimix H-2 Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR -29-8/01
|
30.
|
Rovimix Niacin Bao 25kg
|
Thuỵ sỹ
|
HLR -30-8/01
|
31.
|
Rovimix Stay-C35 Bao 25kg
|
Pháp
|
HLR -31-8/01
|
32.
|
Thiamine Hydrochloride Bao 20kg
|
Đức
|
HLR -32-8/01
|
33.
|
Vitamin B12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg
|
Pháp
|
HLR -33-8/01
|
34.
|
Ronazyme P(L) Thùng 25; 40; 200kg
|
Đan Mạch
|
HLR -34-8/01
|
2. CÔNG TY NOVARTIS
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Lopatol 100
Viên 10viên/hộp
|
CGN-1-7/99
|
2.
|
Lopatol 500
Viên 4 viên/hộp
|
CGN-2-7/99
|
3.
|
Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40;
50kg
|
CGN-4-7/99
|
4.
|
Snip 1% Bột 20; 250g; 25;
30; 50kg
|
CGN-5-7/99
|
5.
|
ESB3 Bột 20; 250g; 25;
30; 50kg
|
CGN-6-7/99
|
6.
|
Fasinex 0.900 tab 25; 30; 50;
80viên/hộp
|
CGN-9-7/99
|
7.
|
Fasinex 10% Dung dịch uống
100ml
|
CGN-10-7/99
|
8.
|
Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25;
30; 50kg
|
CGN-11-7/99
|
9.
|
Larvadex
Bột 1; 5kg
|
CGN-12-7/99
|
10.
|
Neporex 2%
Bột 250g; 5kg
|
CGN-13-7/99
|
11.
|
Neporex 50 SP
Bột 250g; 5kg
|
CGN-14-7/99
|
12.
|
Tiamutin Premix
Bột 100g; 1kg
|
CGN-18-5/00
|
13.
|
Vestimast Hộp 4 x
10g/bơm tiêm
|
CGN-19-7/99
|
14.
|
Neocidol-250 EC 1lít
|
CGN-20-7/99
|
15.
|
Quixalud 60% Bột 100g; 1;
10; 50kg
|
CGN-21-7/99
|
16.
|
Tiamulin 10%
Inj 100ml
|
SD-2-5/00
|
17.
|
Tetramutin Bột
3; 30kg
|
SD-4-5/00
|
18.
|
Tiamutin 45%
Bột 100g; 25kg
|
SD-5-5/00
|
19.
|
Tiamutin 80% Bột 100g; 25;
30; 50kg
|
SD-6-5/00
|
20.
|
Econor 1% Túi, bao 100;
500; 1000g
|
NVT-1-6/00
|
21.
|
Econor 10% Túi, bao 100;
500; 1000g
|
NVT-2-6/00
|
22.
|
Econor 50% Túi, bao 100;
500; 1000g
|
NVT-3-6/00
|
ITALY
1. CÔNG TY ASCORCHIMICI SRL
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1.
|
Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/túi; 25kg/bao
|
ACC-1-6/99
|
2.
|
Naquilene 500WS Bột 100g/túi;
1kg/chai
|
ACC-2-6/99
|
3.
|
Naquilene 100WS Bột 100g/túi;
1kg/chai
|
ACC-3-6/99
|
4.
|
Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/chai
|
ACC-4-6/99
|
5.
|
Vasthinol
Bột 100g/túi
|
ACC-5-6/99
|
6.
|
Spectyl
Inj 1000ml/chai
|
ACC-6-6/99
|
7.
|
Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/túi;
25kg/bao
|
ACC-7-6/99
|
2. CÔNG TY VANETTA S.P.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Menadion Sodium Bisulfile
200ml/chai
|
VNT-1-12/99
|
3. CÔNG TY SOLVAY VATARINARIA S.P.A
STT
|
Tên và quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
Tinkanium 50; 100;
250ml/chai
|
SVI-1-12/99
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
ĐÃ KÝ
THỨ TRƯỞNG NGÔ THẾ DÂN
|
Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam năm 2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 45/2001/QĐ/BNN-TY công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng tại Việt Nam ngày 18/04/2001 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
7.407
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|