STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
thuốc, hàm lượng
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
|
1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Abbott Laboratories
100 Abbott Park Road, Abbott Park , Illinois 60064 - USA
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 Nhà sản xuất
Abbott GmbH & Co. KG.
Knollstrabe 50 67061 Ludwigshafen.- Germany
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Rytmonorm
|
Propafenone hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 300mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-13971-11
|
2
|
Rytmonorm
|
Propafenone hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-13972-11
|
|
2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ajanta Pharma Ltd.
Ajanta House 98, Govt. Industrial
Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai-400067 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 Nhà sản xuất
Ajanta Pharma Limited
B-4/5/6 M.I.D.C area
Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Milpran 25
|
Milnacipran Hydrochlorid
|
Viên nang cứng - 21,77 mg
Milnacipran
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-13973-11
|
4
|
Milpran 50
|
Milnacipran Hydrochlorid
|
Viên nang cứng - 43,55 mg
Milnacipran
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-13974-11
|
|
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Akums Drugs &
Pharmaceuticals Ltd.
304, Mohan Place, L.S.C.,
Block "C", Saraswati Vihar, Delhi-34 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 Nhà sản xuất Akum Drugs
& Pharmaceuticals Ltd
19,20,21, Sector-6A, I.I.E.,
SIDCUL, Haridwar -249 403 - India
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Akuprozil-250
|
Cefprozil
|
Viên nén bao phim - 250mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-13975-11
|
|
4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alcon Pharmaceuticals Ltd.
Route des Arsenaux 41 P.O Box
61, 1701 Fribourg - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 Nhà sản xuất
Alcon Laboratories, Inc.
6201 South Freeway Fort
Worth, Texas 76134 - USA
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Brimonidine Tartrate
|
Brimonidine Tartrate
|
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - 0,2%
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 5ml
|
VN-13976-11
|
7
|
Systane
|
Polymethylene glycol 400; Propylene
glycol
|
Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn -
4mg/ml; 3mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 15ml
|
VN-13977-11
|
|
4.2 Nhà sản xuất
S.A. Alcon Couvreur N.V
Rijksweg 14 2870 Puurs - Belgium
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Timolol Maleate Eye Drops 0.5%
|
Timolol maleate
|
Dung dịch nhỏ mắt - 0,5% Timolol
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-13978-11
|
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alembic Ltd.
Alembic Road Vadodara 390 003,
Gujarat State. - India
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 Nhà sản xuất
Alembic Limited
21/22, EPIP-I, Jharmajri,
Baddi, Distt, Solan (H.P), India - India
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Alembic Fortafen
|
Aceclofenac
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10viên
|
VN-13979-11
|
10
|
Alembic Roxid Kidtab
|
Roxithromycin
|
Viên nén hòa tan - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10viên
|
VN-13980-11
|
11
|
Alembic Roxid Liquid
|
Roxithromycin
|
Hỗn dịch uống - 50mg/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 30ml
|
VN-13981-11
|
|
6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Alfa Intes Industria
Terapeutica Splendore
Via Fratelli Bandiera 26 Casoria 80026 Napoli - Italy
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Farmaceutico
C.T.s.r.l.
Strada Solaro, 75/77-18038
Sanremo (IM) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Gluthion 600mg
|
Glutathion dạng khử
|
Bột pha dung dịch tiêm - 600mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống bột 600mg và 10 ống dung môi 4ml hoặc hộp 1 ống bột 600mg và 1 ống
dung môi 4ml
|
VN-13982-11
|
|
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Allergan, Inc.
2525 Dupont Drive, Irvine
California 92612-1599 - USA
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 Nhà sản xuất Allergan
Waco, TX 76712
- USA
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Endura
|
Glycerin, Polysorbate 80
|
Thuốc nhỏ làm trơn mắt - 10mg/g;
10mg/g
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
30 ống x 0,4ml
|
VN-13983-11
|
|
7.2 Nhà sản xuất Allergan
Sales, LLC
8301 Mars Drive Waco,
TX 76712 - USA
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Latisse
|
Bimatoprost
|
dung dịch bôi mí mắt - 0,3mg
Bimatoprost /ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 3ml và 60 dụng cụ bôi dùng 1 lần
|
VN-13984-11
|
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Amtec Healthcare Pvt., Ltd.
204, Dattasai Complex, RTC X
Roads, Hyderabad 500020 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 Nhà sản xuất
Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
No. 12 Balaji Nagar Ambattur,
Chennai - 600 053 - India
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Cetlevo 5
|
Levocetirizine dihydrochloride
|
Viên bao phim - 5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-13985-11
|
16
|
Neopride-5
|
Mosaprid Citrate
|
Viên nén bao phim - 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-13986-11
|
17
|
Optilip-20
|
Atorvastatin calci
|
Viên bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-13987-11
|
|
8.2 Nhà sản xuất Medchem
International
5-36-37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally,
Hyderabad - 500074 - India
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Acrid 40
|
Pantoprazole
|
Viên nén bao tan trong ruột -
40mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-13988-11
|
|
9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
APC Pharmaceuticals &
Chemicals Ltd.
Suite 2102, 21/F Wing on centre,
111 Connaught Road, Central - Hong Kong
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 Nhà sản xuất Lupin Ltd.
198-202, New Industrial Area
No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP - India
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Cefaxil 1,5g
|
Cefuroxime natri
|
Bột pha tiêm - 1500mg Cefuroxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-13989-11
|
20
|
Cefaxil 750mg
|
Cefuroxime natri
|
Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-13990-11
|
|
9.2 Nhà sản xuất Norris
Medicine Limited
901/4-5, G.I.D.C Estate,
Ankleshwar 393002, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Laxee Plus
|
Macrogol 4000; Natri sulfate
khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride
|
Bột pha dung dịch uống - 64g;
5,7g; 1,68g; 1,45g; 0,75g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 gói bột 74g
|
VN-13991-11
|
|
9.3 Nhà sản xuất
Rajat Pharmachem Ltd
Plot No: 307-311, G.I.D.C.,
Ankleshwar, Dist. Bharuch 393002, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Fizzol
|
Paracetamol
|
Viên nén sủi bọt - 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 4 viên
|
VN-13992-11
|
|
9.4 Nhà sản xuất Swiss
Parentals., Ltd.
809 Kerala Industrial Estate
G.I.D.C near Bavla Dist, Ahmedabad-382 220, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Sparest
|
Drotaverine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm - 40mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-13993-11
|
|
10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aristopharma Ltd.
7, Purana Paltan
Line-Dhaka-1000, Bangladesh - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
|
10.1 Nhà sản xuất Aristopharma
Ltd.
Plot No. 21, Road No.
11Shampur - Kadamtali Industrial Area Dhaka - 1204 - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Geofcobal Tablet
|
Mecobalamin
|
Viên nén bao phim - 0,5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-13994-11
|
|
11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ascent Phahealth Ltd
151-153 Clarendon Street,
South Melbourne, Victoria 3205 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
|
11.1 Nhà sản xuất Strides
Arcolab Ltd.
Opp IIMB, Bilekahalli,
Bannerghatta road, Bangalore - 560 076 - India
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Celovan
|
Vancomycin HCl
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm -
Vancomycin 500mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-13995-11
|
26
|
Solcer
|
Omeprazole (dạng pellet bao tan
trong ruột)
|
Viên nang - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 5 viên
|
VN-13996-11
|
|
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Atco Laboratories Ltd.
B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1 Nhà sản xuất Atco
Laboratories Ltd.
B-18, SITE, Karachi Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Prolaxi Eye Drops
|
Ciprofloxacin HCL
|
Thuốc nhỏ mắt - 3mg Ciprofloxacin
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-13997-11
|
|
12.2 Nhà sản xuất Atco
Laboratories Ltd.
B-18, SITE, Karachi 75700 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Vofluxi Eye Drops
|
Ofloxacin
|
Thuốc nhỏ mắt - 3mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-13998-11
|
|
13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
No. 12 Balaji Nagar Ambattur,
Chennai - 600 053 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
13.1 Nhà sản xuất Amtec
Healthcare Pvt., Ltd.
204, Dattasai Complex, RTC X
Roads, Hyderabad 500020 - India
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Naporexil-275
|
Naproxen Sodium
|
Viên nén -275mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-13999-11
|
|
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aum Impex (Pvt) Ltd.
F-5, Hauz Khas Enclave, New
Delhi 110 016 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
14.1 Nhà sản xuất
Reman Drug Laboratories Ltd.
62/B, Block - C, Tongi
Industrial Area, Tongi-Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
30
|
Remacid Plus
|
Gel khô Nhôm Hydroxyde, Magnesium
Hydroxide, Simethicone
|
Viên nén nhai - 400mg, 400mg,
30mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VN-14000-11
|
|
15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Aurobindo Pharma Ltd.
Plot No. 2, Maitrivihar,
Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - 500 038. - India
|
|
|
|
|
|
|
|
15.1 Nhà sản xuất
Aurobindo Pharma Ltd.
Unit III, Survey No 313 (P),
bachupally (V), Quthubullapur Mandal, R.R. District, A.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Auroliza 10
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén - 10mg Lisinopril
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
20vỉ x 14viên
|
VN-14001-11
|
32
|
Auroliza 20
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén - 20mg Lisinopril
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
3vỉ x 10viên
|
VN-14002-11
|
33
|
Auroliza 30
|
Lisinopril dihydrate
|
Viên nén - 30mg Lisinopril
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
2vỉ x 14viên
|
VN-14003-11
|
|
15.2 Nhà sản xuất
Aurobindo Pharma Ltd.
Unit-XII, Survey No. 314
Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Koact 156.25
|
Amoxicillin Trihydrate,
Clavulanat Postassium
|
Bột pha hỗn dịch uống - 125 mg
amoxicillin; 31,25mg acid clavulanic/5 ml
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100 ml
|
VN-14004-11
|
35
|
Koact 312.50
|
Amoxicillin Trihydrate,
Clavulanat Postassium
|
Bột pha hỗn dịch uống - 250 mg
amoxicillin; 62,5mg acid clavulanic/5 ml
|
18
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100 ml
|
VN-14005-11
|
|
16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Austin Pharma Specialties
Company
Unit R2U G/F Valiant Ind.
Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong
|
|
|
|
|
|
|
|
16.1 Nhà sản xuất
Miracle Labs (P) Ltd.
449, Solanipuram,
Roorkee-247667, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
36
|
Mirapan
|
Pamtoprazol
sodium
|
Thuốc bột pha tiêm - 40mg
Pantoprazol
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml
|
VN-14006-11
|
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Axon Drugs Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
|
17.1 Nhà sản xuất Axon Drugs
Private Ltd.
148/12B, Chennai - Bangalore Highway, Chembarambakkam, 602 103, Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Diclotabs-50
|
Diclofenac Sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột -
50mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14007-11
|
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Bayer (South East Asia) Pte.,
Ltd
63 Chulia Street # 14-00,
Singapore (049514) - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
18.1 Nhà sản xuất
Bayer Schering Pharma AG
D-51368 Leverkusen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Ciprobay 200
|
Ciprofloxacin
lactate
|
Dịch truyền - Ciprofloxacin
200mg/100 ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-14008-11
|
39
|
Ciprobay 500
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - Ciprofloxacin
500mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14009-11
|
|
18.2 Nhà sản xuất
R.P.Scherer GmbH & Co.KG
Gammelsbacher Str.2. 69412
Eberbach/Baden - Germany
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Adalat 10 (cơ sở xuất xưởng:
Bayer Schering Pharma AG, địa chỉ: D-51368 Leverkusen, Germany)
|
Nifedipine
|
Viên nang mềm - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14010-11
|
|
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin Chemie (Menarini
Group)
Glienicker Weg 125 12489 Berlin
- Germany
|
|
|
|
|
|
|
|
19.1 Nhà sản xuất Menarini -
von Heyden GmbH
Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden
- Germany
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Maninil 3,5 (đóng gói & xuất
xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), Glienicker Weg 125 12489 Berlin,
Germany)
|
Glibenclamide
|
Viên nén - 3,5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 20 viên
|
VN-14011-11
|
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Berlin Chemie AG (Menarini
Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin Germany
|
|
|
|
|
|
|
|
20.1 Nhà sản xuất
Menarini - von Heyden GmbH
Leipziger Str. 7 - 13, 01097 Dresden
- Germany
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Siofor 500 (Đóng gói và xuất
xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489
Berlin, Germany)
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên
|
VN-14012-11
|
43
|
Siofor 850 (Đóng gói và xuất
xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa chỉ: Glienicker Weg 125 D-12489
Berlin, Germany
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 850mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên
|
VN-14013-11
|
|
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan.
- Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
21.1 Nhà sản xuất BTO
Pharmaceuticals Co., Ltd
491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup,
Echun-City, Kyungki-do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Newpenem
|
Imipenem; Cilastatin sodium
|
Bột pha tiêm - 500mg Imipenem
anhydrous; 500mg Cilastatin
|
24
tháng
|
USP24
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14014-11
|
|
21.2 Nhà sản xuất
Huons Co., Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
45
|
Huobi Granule
|
Lactobacillus acidophillus
|
Thuốc bột uống - 75mg
(100.000.000 as living germ)
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 gói 1g
|
VN-14015-11
|
|
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.
508, GIDC Estate, Wadhwan,
Gujarat - 363030 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
22.1 Nhà sản xuất
Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.
508, GIDC Estate, Wadhwan
City, Surendranagar 363035 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Bio-Car 80 tablets
|
Telmisartan
|
Viên nén không bao - 80mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14016-11
|
|
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.
508, G.I.D.C Estate,
Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
|
23.1 Nhà sản xuất
Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.
508, G.I.D.C Estate,
Wadhwancity 363 - 035, Surendranagar, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Orli-Bio 120
|
Orlistat
|
Viên nang - 120mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14017-11
|
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Boram Pharm. Co., Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si,
Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
24.1 Nhà sản xuất
BTO Pharmaceuticals Co., Ltd
491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup,
Echun-City, Kyungki-do, - Korea
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Ramezole
|
Rabeprazol natri
|
Viên nén bao tan trong ruột -
20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-14018-11
|
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Brithol Michcoma International
Ltd.
Wilhelminaplein 4, P.O.
Box 505, 6040 AM Roermond - The Netherlands
|
|
|
|
|
|
|
|
25.1 Nhà sản xuất
Artesan Pharma GmbH & Co.,
KG
Wendlandstr.1.D-29439 Luchow -
Germany
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Captopil
|
Captopil
|
Viên nén - 25mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
100 vỉ x 10 viên
|
VN-14019-11
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
BRN science Co., Ltd.
924 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
26.1 Nhà sản xuất
BRN science Co., Ltd.
924, Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Silgoma
|
L Cystein;
Cholin Hydrogen tatrate
|
Viên nang mềm - 250mg; 250mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-14020-11
|
|
27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Centaur Pharmaceuticals Pvt.,
Ltd
Centaur House, Near
Grandhyatt, Shanti Nagar, Vakola Santacruz (E) Mumbai 400 055 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
27.1 Nhà sản xuất
Centaur Pharmaceuticals Pvt.,
Ltd
Plant No II, Plot No 39-41,
Tivim Industrial Estate, Karaswada, Mapusa, Goa - India
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Centaucrip
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Thuốc mỡ tra mắt - 0,3% w/w
|
36
tháng
|
USP
28
|
Hộp
1 ống 5g
|
VN-14021-11
|
|
28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National
Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
20, Zhichun Road, Haidian
Dist., Beijing - China
|
|
|
|
|
|
|
|
28.1 Nhà sản xuất
Beijing Beilu Pharmaceutical
Co., Ltd.
Beijing Miyun
Industrial Development Area - China
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Betmag
|
Gadopentetate dimeglumine
|
Dung dịch tiêm - 9,38g/20ml
|
36
tháng
|
USP
31
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VN-14022-11
|
|
29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
China National
Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm)
No. 20 Zhi chun Road, Haidian
Dist., Beijing - China
|
|
|
|
|
|
|
|
29.1 Nhà sản xuất
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No. 47 Fengshou Road, Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Amoxicillin
|
Amoxicillin sodium
|
Thuốc bột pha tiêm - 1g
Amoxicillin
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
1 lọ bột pha tiêm + 1 ống dung môi
|
VN-14023-11
|
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Colorama Pharmaceuticals Ltd.
Colorama House, 23
Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K
|
|
|
|
|
|
|
|
30.1 Nhà sản xuất
Bharat Parenterals Ltd.
Vill. Haripura, Ta. Savli,
Dist. Vadodara, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Trexatil
|
Cefuroxime Axetil
|
Viên nén bao phim - 500mg
Cefuroxime
|
36
tháng
|
USP
28
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14024-11
|
|
30.2 Nhà sản xuất
Zim Labratories Ltd.
B-21/22, MIDC Area,
Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - India
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Aclopsa
|
Aceclofenac
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14025-11
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại DP Gia
Phan
248/33/17 Nguyễn Thái Bình,
P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
31.1 Nhà sản xuất
Hanlim Pharma. Co., Ltd.
1007, Yoo bang-Dong,
Youngin-Si Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Pritaxime injection
|
Natri Cefotaxime
|
Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14026-11
|
57
|
Prizidime injection
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14027-11
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Quốc
tế ấn Việt
Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic
Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
32.1 Nhà sản xuất
Hilton Pharma (Pvt) Ltd
13, sector 15, Korangi
Industrial Area, Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Rolip 10mg tablets
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 10mg
Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14028-11
|
59
|
Rolip 20mg tablets
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20mg
Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14029-11
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Quốc
tế Ấn Việt
Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic
Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
33.1 Nhà sản xuất
M/S. Olive Healthcare
197/2, Athiyawad, Dabhel
Village Daman-396 210 - India
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Casulb
|
Calcitriol, Calcium carbonate,
Zinc Sulphate
|
Viên nang mềm - 0,25mcg
Calcitriol; 200mg Calcium nguyên tố; 7,5mg
|
24
tháng
|
enNS
X
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14030-11
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần DP Pha no
396-398 Cách mạng Tháng 8, P4,
Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
34.1 Nhà sản xuất
Hebei Tiancheng Pharmaceutical
Co., Ltd
No. 18, Economic &
Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China
|
|
|
|
|
|
|
61
|
0.9% Sodium chloride injection
|
NaCl
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch -
0.9%
|
36
tháng
|
BP
2005
|
Chai
thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml
|
VN-14031-11
|
62
|
5% Dextrose injection
|
Glucose
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch -
5%
|
36
tháng
|
BP
2005
|
Chai
thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml
|
VN-14032-11
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Duy
Tân
72/17 Trần Quốc Toản, quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
35.1 Nhà sản xuất
Teva Kutno S.A.
Sienkiewicza 25, 99-300 Kutno
- Poland
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Aescin
|
Aescin
|
Viên nén bao phim - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 30 viên
|
VN-14033-11
|
64
|
Metformax 850
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén - 850mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14034-11
|
|
35.2 Nhà sản xuất
Teva Pharmaceutical Industrial
Ltd.
64 Hashikma Street,
Kfta Sava 44102 - Israel
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Teva-Losartan Potassium and
Hydrochlorothiazide 50/12.5mg
|
Losartan Kali, Hydrochlorothia zide
|
Viên nén bao phim - Losartan Kali
50mg, Hydrochlor othiazide 12.5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14035-11
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Duy
Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Phường
8, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
36.1 Nhà sản xuất
The Madras Pharmaceuticals
137-B, Old mahabalipuram Road,
Karapakkam, Chennai-96 - India
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Dicopril
|
Perindopril Erbumine
|
Viên nén - 4mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14036-11
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Minh
Kỳ
Số 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân,
P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
37.1 Nhà sản xuất
AMN Life Science Pvt. Ltd.
150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Dist. Ahmedabad, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Suncexim-200
|
Cefixime trihydrate
|
viên phân tán không bao - 200mg
Cefixime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14037-11
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Nam
Hà
415 Hàn Thuyên, TP. Nam Định,
tỉnh Nam Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
38.1 Nhà sản xuất
Kunming Pharmaceutical Corp.
Qigongli, West Suburb, Kunming,
Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
68
|
Gentamycin Sulfate
|
Gentamycin sulfate
|
Dung dịch tiêm - 80mg/2ml
Gentamycin
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-14038-11
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần dược phẩm Osaka
Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể
5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
39.1 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi
Industrial Area Karachi-74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Ankifox
|
Cefixime
|
Bột khô pha hỗn dịch uống -
100mg/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột để pha 30 ml hỗn dịch
|
VN-14039-11
|
|
39.2 Nhà sản xuất
Medicaids Pakistan (Private) Ltd.
Plot No. 10 Sector 27 Korangi
Industrial Area Karachi - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Osarox Dry Suspension
|
Cefpodoxime proxetil
|
Bột khô pha hỗn dịch uống - Cefpodoxime
40mg/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ pha 50 ml
|
VN-14040-11
|
|
39.3 Nhà sản xuất
Polipharm Co., Ltd.
109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km
13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Kinzocef
|
Propylthiouracil
|
Viên nén - 50mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14041-11
|
72
|
Osafovir
|
Aciclovir
|
Kem bôi ngoài - 5%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
chứa 1 tuýp thuốc 5g
|
VN-14042-11
|
73
|
Osagoute
|
Colchicine
|
Viên nén - 0,6mg
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
4 vỉ x 10 viên
|
VN-14043-11
|
74
|
Remantin
|
Glucosamin sulfate sodium
chloride
|
Viên nang - 500g Glucosamin
sulfate
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
2 gói x 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14044-11
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Dược phẩm Việt
An
Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương
Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
40.1 Nhà sản xuất
M.J. Biopharm Pvt., Ltd
Plot No.
L/7, MIDC Industrial Area, Talija. Dist. Raigad, Navi Mumbai 410208. - India
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Monan-MJ 1.0g
|
Meropenem Trihydrate
|
Bột pha tiêm - 1 g Meropenem khan
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14045-11
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi
Bidiphar
498 Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn,
Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
41.1 Nhà sản xuất
Facta Farmaceutici S.p.A
Nucleo Industriale S. Atto, S.
Nicolo a Tordino, I-64020 Teramo - Italy
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Imipenem Cilastatin Kabi
|
Cilastatin Natri; Imipenem
monohydrate
|
Bột để pha dung dịch tiêm truyền
- Cilastatin 500mg; Imipenem 500mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14046-11
|
|
41.2 Nhà sản xuất
Labesfal- Laboratórios Almiro,
S.A.
Lagedo, 3465-157 Santiago de Besteiros - Portugal
|
|
|
|
|
|
|
77
|
Granisetron Kabi 1mg/1ml
|
Granisetron hydrochloride
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm/tiêm
truyền - 1mg/1ml Granisetron
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 1 ml
|
VN-14047-11
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần Huỳnh Tấn
51 Khuông Việt, Phường Phú
Trung, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
42.1 Nhà sản xuất
Vintanova Pharma Pvt Ltd
IV/292 B, Velakkode, Mundur,
Thrissur-680 541. Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Bonacart
|
Glucosamin sulfate sodium
chlorid, Chondroitin sulfate sodium
|
Viên bao phim - 500mg
Glucosamine; 100mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14048-11
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Thương mại
Dịch vụ Thăng Long
104 Chung cư đường sắt, 35
Láng Hạ, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
43.1 Nhà sản xuất
Yoo Young Pharmaceutical Co.,
Ltd
492-17, Chukhyun-Ri,
Kwanghyewon-Myeon, Jincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Nonanti tablet
|
Buflomedil hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 150mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14049-11
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh
Số 51, ngõ 205, ngách 323/83
Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
44.1 Nhà sản xuất
Hainan Health Care
Laboratories Limited
Guilinyang Industrial
Park, Meilan Dist., Haikou City, Hainan Province - China
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Galantamine hydrobromide
dispersible tablets
|
Galantamine hydrobromide
|
Viên nén - 4mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 14 viên
|
VN-14050-11
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CP DP Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
45.1 Nhà sản xuất
Dr. Willmar Schwabe GmbH &
Co. KG
Willmar-Schwabe str. 4D-76227 Karlsruhe - Germany
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Cebrex
|
Ginkgo biloba
|
Viên nén bao phim - 40mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ hoặc 6 vỉ x 20 viên
|
VN-14051-11
|
82
|
Cebrex S
|
Cao khô lá
Ginkgo biloba
|
Viên nén bao phim - 80mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 20 viên
|
VN-14052-11
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTM và Dược phẩm Ngọc
Thiện
Số 10, Ngõ 3, Đường Lý Bôn,
Phường Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
46.1 Nhà sản xuất
Novo Healthcare and Pharma
Ltd.
Plot-2, Road-11, Block-C
Section-6, Mirpur, Dhaka - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
83
|
Zybitrip
|
Azithromycin dihydrate
|
Bột pha hỗn dịch uống - 200mg
Azithromycin
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 15ml
|
VN-14053-11
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt Nam
106 ngõ 459/82 Phố Bạch Mai,
Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
47.1 Nhà sản xuất
Global Pharma Healthcare Pvt.,
Ltd.
A-9, SIDCO Pharmaceutical
Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
84
|
Cofnil
|
Bromhexine HCl, Guaifenesin,
Chlorphenira-mine maleate, Paracetamol, Phenylephrine HCl
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14054-11
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty Thương mại và Dược
phẩm Phương Linh
58E Khu đô thị Đại Kim, Định
Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
48.1 Nhà sản xuất
Kilitch Drug (India)
Ltd.
Vill. & P.O. Nihalgarh,
Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India
|
|
|
|
|
|
|
85
|
K-Zidime Injection
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)
|
VN-14055-11
|
86
|
Vancom 0.5g
|
Vancomycin hydrochloride
|
Bột pha tiêm - 0,5g Vancomycin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP 2007)
|
VN-14056-11
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH An Phúc
Số 10, hẻm 119/1/4 Hồ Đắc Di,
Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
49.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105 Industrial Area,
Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Olesom
|
Ambroxol HCl
|
Siro - 30mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-14057-11
|
88
|
Olesom S
|
Salbutamol sulfat, Ambroxol HCl
|
Si rô - Mỗi 5ml chứa Ambroxol HCl
15ml, Salbutamol 1 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
100ml
|
VN-14058-11
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Bình Việt Đức
62/36 Trương Công Định, P.14,
Q.Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
50.1 Nhà sản xuất
Dr. B. Scheffler Nachf. GmbH
& Co. KG
Senefelderstrasse 44, 51469
Bergisch Gladbach - Germany
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Activline Vitamin C
|
Vitamine C
|
Viên nén sủi bọt - 180 mg
|
30
tháng
|
NSX
|
Tuýp
20 viên
|
VN-14059-11
|
|
50.2 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946
Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Succalox
|
Suxamethonium chloride dihydrate
|
Dung dịch thuốc tiêm - 100 mg
suxametho-nium chloride
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
10 ống 2 ml
|
VN-14060-11
|
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Đại Bắc
65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
51.1 Nhà sản xuất
Huons Co., Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Redgatin
|
Betahistine Mesilate
|
Viên nén không bao - 12 mg
|
36
tháng
|
JP
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-14061-11
|
|
51.2 Nhà sản xuất
Schnell Korea Pharm. Co., Ltd
448-2, Mongnae-dong,
Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do -Korea
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Radincef
|
Cefradine hydrate
|
Bột pha tiêm - 1g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14062-11
|
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dịch vụ Thương
mại Dược phẩm Chánh Đức
41 Lê Trung Nghĩa, Q.Tân Bình,
TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
52.1 Nhà sản xuất
Pharmachemie BV.
Swensweg 5 2031 GA Haarlem
- The Netherlands
|
|
|
|
|
|
|
93
|
Paclitaxin
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền - 6mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-14063-11
|
94
|
Paclitaxin
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền - 6mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 25ml
|
VN-14064-11
|
95
|
Paclitaxin
|
Paclitaxel
|
Dung dịch đậm đặc để pha tiêm
truyền - 6mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 16,7ml
|
VN-14065-11
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DKSH Việt Nam
Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công
nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
53.1 Nhà sản xuất
Bristol - Myers Squibb
304, Avenue du Docteur Jean
BRU, 47000 AGEN - France
|
|
|
|
|
|
|
96
|
Efferalgan
|
Paracetamol
|
Viên đạn - 300mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VN-14066-11
|
|
53.2 Nhà sản xuất
Bristol - Myers Squibb
979, Avenue des Pyrénées,
47520 Le Passage - France
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Efferalgan Codeine
|
Paracetamol, Codeine phosphate
|
Viên nén sủi bọt - 500mg; 30mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VN-14067-11
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 25A, ngách 37/2, Phố
Đào Tấn, Ρ.Ngọc Khánh, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
54.1 Nhà sản xuất
Boram Pharma Co., Ltd.
471 Moknae-Dong, Danwon-gu,
Ansan-Si, Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
98
|
Cahymo soft capsule
|
Cao Cardus marianus, Thiamin
nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, Cyanocobalamin, Pyridoxine
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
24 vỉ x 5 viên
|
VN-14068-11
|
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số 10, ngách 22, ngõ 279 Đội
Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
55.1 Nhà sản xuất
Samik Pharmaceutical Co., Ltd
374-1 Cheongcheon l-Dong,
Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
99
|
Cefitoxim
|
Cefuroxime natri
|
Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14069-11
|
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam
Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279
Đội Cấn, Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
56.1 Nhà sản xuất
Samik Pharmaceutical Co., Ltd
374-1 Cheongcheon-Dong,
Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
100
|
Fonxadin
|
Cefotaxime Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14070-11
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Duy Tân
72/17 Trần Quốc Toản, quận 3,
TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
57.1 Nhà sản xuất
Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic.
A.S.
Sanayi Mahallesi, Tunc
Caddesi, No.3 Esenyurt/Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Tarden 10mg
|
Atorvastatin calcium trihydrate
|
Viên nén bao phim - 10mg
Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14071-11
|
102
|
Tarden 20mg
|
Atorvastatin calcium trihydrate
|
Viên nén bao phim - 20mg
Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14072-11
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Nghĩa Tín
24 Đường số 1, Khu phố 5,
Ρ.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
58.1 Nhà sản xuất
AMN Life Science Pvt. Ltd.
150, Sahajanand Estate, B/H,
Lalji Mulji Transprt, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej, Tal. City, Dist. Ahmeđaba,
Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
103
|
Ampodox-100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100 mg
Cefpodoxime
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ 10 viên
|
VN-14073-11
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Shinpoong
Daewoo
7 Bis Tăng Bạt Hổ, P12, Quận
5, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
59.1 Nhà sản xuất
Shin Poong Pharm Co., Ltd.
434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu,
Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
104
|
Shinacin
|
Amoxicillin; Kali Clavulanat
|
Viên bao phim - 500mg/ 125mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên
|
VN-14074-11
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH DP Việt Pháp
Số 36B, ngõ 111, Nguyễn Phong
Sắc, Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, HN - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
60.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Biosano S.A
Aeropuerto No 9941, Satiago - Chile
|
|
|
|
|
|
|
105
|
Ondansetron
|
Ondansetron hydrochloride
dihydrat
|
Dung dịch tiêm - Ondansetron
2mg/ml
|
18
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống 4mg/2ml, hộp 10 ống 8mg/ 4ml
|
VN-14075-11
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm 27/2
90A/B54 Lý Thường Kiệt, P14,
Q10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
61.1 Nhà sản xuất
Tai Guk Pharm. Ind. Co., Ltd.
907-4, Sangsin-Ri,
Hyangnam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Carolbic soft capsule
|
Nhũ dịch beta carotene 30%;
tocopherol acetate, ascorbic acid, bot selenium, ubiecarenon, oxit kem
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
60 viên
|
VN-14076-11
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH dược phẩm Bình
Châu
422/17 Hồ Văn Huê, Ρ.9, Q.Phú
Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
62.1 Nhà sản xuất
Kotra Pharma (M) Sdn. Bhd.
No.1, Jalan TTC12, Cheng
Industrial Estate, 75250 Malaka - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
107
|
Axcel Fugicort Cream
|
Miconazole nitrate,
Hydrocortisone
|
Cream - 2%w/w; 1%w/w
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 15 g
|
VN-14077-11
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DO HA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ
105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
63.1 Nhà sản xuất
M/s. Biomed Life Sciences
5, Dewan & Sons, Lokmanya
Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Auglist
|
Amoxicilin trihydrate;
Clavulanate potassium
|
Viên nén bao phim 500mg
Amoxicillin; 125mg Acid Clavulanic
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
2 vỉ x 6 viên
|
VN-14078-11
|
109
|
Azstar DT
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14079-11
|
|
63.2 Nhà sản xuất
S.C. Antibiotice S.A.
1 Valea Lupului Street
707410, Lasi - Romani
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Xitoran
|
Cefadroxil monohydrate
|
Viên nang - 500mg Cefadroxil
|
24
tháng
|
Eu.
Ph
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14080-11
|
|
63.3 Nhà sản xuất
T.Man Pharma Limited
Partnership
101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Brady
|
Brompheniramine maleate
|
Sirô - 2mg/5ml
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60ml sirô
|
VN-14081-11
|
112
|
Tobti Mint
|
Neomycin sulphate; Bacitracin
kẽm, Amylocaine HCl
|
Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU
Bacitracin; 0,5mg Amylocaine
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên
|
VN-14082-11
|
113
|
Tobti
Orange
|
Neomycin sulphate, Bacitracin
kẽm, Amylocaine HCl
|
Viên ngậm - 2,5g Neomycin; 100IU
Bacitracin; 0,5mg Amylocaine
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên
|
VN-14083-11
|
|
63.4 Nhà sản xuất
Vee Excel Drugs &
Pharmaceuticals (P) Ltd
19, 20, 21m Sec. 6A, IIE,
SIDCUL, Ranipur, Haridwar, Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
114
|
Efindom DT 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén rã - 100mg Cefpodoxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14084-11
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm DOHA
Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ
105, Nguyễn Phong Sắc, Ρ.Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
64.1 Nhà sản xuất
M/S Nova Med Pharmaceutical
28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
115
|
Ganusa
|
Loratadine
|
Sirô - 5mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ 30ml sirô
|
VN-14085-11
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Huy
Cường
37 Trần Nhật Duật, Ρ.Tân Định,
Q.1, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
65.1 Nhà sản xuất
Kontam Pharmaceutical
(Zhongshan) Co. Ltd.
No. 63, Hongshan Road, Xiaolan
Town, Zhongshan, Guangdong - China
|
|
|
|
|
|
|
116
|
Hansod
|
Glutathione
|
Bột đông khô pha tiêm - 600mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14086-11
|
|
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Lam Sơn
6/7 Cư xá Lữ Gia, Ρ.15, Q.11,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
66.1 Nhà sản xuất
Doppel Farmaceutici S.r.l.
Via Volturno, 48 Quinto De
Stampi-20089 Rozzano (MI) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Inimur
|
Nifuratel
|
Viên nén đặt âm đạo - 250mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
7 vỉ x 2 viên
|
VN-14087-11
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nguyễn
Vy
541/24 Sư Vạn Hạnh, Ρ.13,
Q.10, Tp.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
67.1 Nhà sản xuất
Asia Korus Pharm. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong,
Pyungtaek-City, Kyunggi-Do, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
118
|
Cbipromizen inj.
|
Cefazolin Natri
|
Bột pha tiêm - 1g Cefazolin
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ 1g
|
VN-14088-11
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhân Vy
Cường
Số 3, Đường 7A, Cư xá Bình
Thới, Ρ.8, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
68.1 Nhà sản xuất
IKO Overseas
106-107, HSIDC Industrial
Estate, Sec-31, Faridabad - 121003 (Haryana) - India
|
|
|
|
|
|
|
119
|
Ikonap-500
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
24
tháng
|
BP
2009
|
Hộp
3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên
|
VN-14089-11
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất
Anh
19-C12B Hoa Lan, Ρ.2, Q.Phú
Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
69.1 Nhà sản xuất
Santa Farma Ilac Sanayii A.S.
Sofali Cesme Sokak No.: 72-74
34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
120
|
Nazoster 0,05% Nasal Spray
|
Mometasone furoate
|
Dạng xịt - 500mcg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai 18g
|
VN-14090-11
|
121
|
Terbisil Tablet
|
Terbinafine
|
Viên nén - 250mg
|
36
tháng
|
EP
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-14091-11
|
122
|
Trentilin Ampoule
|
Pentoxifylline
|
Dung dịch tiêm truyền - 100mg/5ml
|
24
tháng
|
EP
|
Hộp
5 ống x 5ml
|
VN-14092-11
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Rồng
Vàng
Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà Sông
Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
70.1 Nhà sản xuất
Ferozson Laboratories Limited
Ρ.O. Ferozsons Amangarh,
Nowshera (NWFP) - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
123
|
Lipitra 40
|
Atorvastatin calcium trihydrate
|
Viên nén bao phim - 40mg
Atrovastatin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14093-11
|
124
|
Orlical
|
Orlistat
|
Viên nang cứng - 120mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VN-14094-11
|
|
70.2 Nhà sản xuất
Softgel Healthcare Pvt., Ltd.
Survey No.20/1, Vandalur-Kelambakkam
Road, Pudupakkam Village, Kancheenpuram Dist, Tamilnadu-603 103 - India
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Sovite-G
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12,
PP, calcium, phospho, iodine, magnesium, kẽm, ginseng…
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14095-11
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Song
Khanh
20 Nguyễn Sỹ Sách, Ρ15, Q.Tân
Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
71.1 Nhà sản xuất
Akum Drugs &
Pharmaceuticals Ltd
19,20,21, Sector-6A, I.I.E.,
SIDCUL, Haridwar-249 403 - India
|
|
|
|
|
|
|
126
|
Atodet-10
|
Atorvastatin calcium
|
Kit điều trị gồm viên nang và
viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin
|
24
tháng
|
BP
|
1
vỉ 10 viên bao phim
|
VN-14096-11
|
126
|
Atodet-20
|
Atorvastatin calcium
|
Kit điều trị gồm viên nang và
viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin
|
24
tháng
|
BP
|
1
vỉ 10 viên bao phim
|
VN-14097-11
|
|
72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Tây Huy
29/31/7 Đất Thánh, Phường 6,
Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
72.1 Nhà sản xuất
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Village Theda, PO Lodhimajra,
Tehsil Nalagarh, Distt, Solan (HP) - India
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Macsure DT 100
|
Azithromycin dihydrate
|
Viên nén phân tán - 100mg
Azithromycin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 3 viên
|
VN-14098-11
|
129
|
Mactadom DT 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén phân tán - 100mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14099-11
|
|
73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thế
Cường
135A, Lầu 2, đường Pasteur,
F6, Q.3, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
73.1 Nhà sản xuất
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd
No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China
|
|
|
|
|
|
|
130
|
Besitabine
|
Ceftazidime
|
Bột pha tiêm - 0,5g
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14100-11
|
131
|
Besitabine
|
Ceftazidime
|
Bột pha tiêm - 1g
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14101-11
|
132
|
Besta-Amc
|
Amoxicillin, clavulanic acid
|
Bột pha tiêm - 1g Amoxicillin;
0,2g Clavulanic acid
|
24
tháng
|
CP
2005
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14102-11
|
133
|
Bestaprazole
|
Omeprazole
|
Bột pha tiêm - 40mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14103-11
|
|
74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
53/1/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà
Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
74.1 Nhà sản xuất
Yuyu INC.
983 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
134
|
Koreamin
|
Cao khô từ lá Ginkgo biloba
|
Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml
|
36
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
10 ống 5 ml
|
VN-14104-11
|
|
75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Toàn
Châu
309/11 Bis Nguyễn Văn Trỗi,
Ρ.1, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
75.1 Nhà sản xuất
Acme Formulation Pvt. Ltd.
Ropar Road Nalagarh
Dist, Solan H.P-174101 - India
|
|
|
|
|
|
|
135
|
Pawentik
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột, viên
nén bao phim - 20 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14105-11
|
|
75.2 Nhà sản xuất
Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd
Plot No.11&12 Kumar
Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Tozef 250
|
Cefuroxime Axetil
|
Viên nén bao phim - 250mg
Cefuroxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-14106-11
|
|
76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược phẩm Tú Uyên
Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát,
Ρ.11, Q.11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
76.1 Nhà sản xuất
Hanbul Pharm. Co., Ltd.
40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon,
Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
137
|
Nawpasfor
|
Phloroglucinol
|
Viên nén bao phim - 8mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14107-11
|
|
76.2 Nhà sản xuất
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.
160-17, Whoijuk-ri,
Kwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Gentricreem
|
Betamethasone dipropionate;
Clotrimazole; Gentamycin sulfate
|
Kem - 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10g
|
VN-14108-11
|
|
77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Dược Việt Mỹ
Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q.
Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
77.1 Nhà sản xuất
Alpha Pharm. Co,. Ltd.
622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon,
Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Pitasoft soft capsule
|
Cao Cardus marianus, Các Vitamin
B1, B2, B6, PP, Calcium pantothenate, Cyanocobalamin
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-14109-11
|
|
78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y
tế
P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam
Trinh, Quận Hoàng Mai, TP.Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
78.1 Nhà sản xuất
Biomedica, spol.s.r.o
Pekarska 8, 155 00 Prgue 5 - Czech Republic
|
|
|
|
|
|
|
140
|
Kalium chloratum biomedica
|
Kali chlorid
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14110-11
|
|
79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hóa Dược Hợp Tác
Lầu 3, 60 Nguyễn Văn Thủ, Ρhường
Đa Kao, Q.1, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
79.1 Nhà sản xuất
Coral Laboratories Ltd
27/28, Pharmacity, Selaqui,
Dehradun, 248 197 - India
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Axtoxem 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14111-11
|
142
|
Axtoxem 200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14112-11
|
|
80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Hoàng Hương
6/111 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
80.1 Nhà sản xuất
Hyundai E-Pharm Co., Ltd
Moonmak-Gongdan, Bankye-Ri,
Moonmak-Eub, Wonjoo-Si, Kangwon-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Goldkotagin
|
Korea Red Gingseng extract,
Gingseng Extract, Gingseng powder, Linhzhi extract, Antler extract, Royal
Jelly
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên
|
VN-14113-11
|
|
81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Kiến Việt
437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16,
Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
81.1 Nhà sản xuất
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
E-1105, Industrial Area,
Phase-III, Bhiwadi, Distt, Alwar (RAJ.) - India
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Grazyme
|
Alpha amylase (fungal diastase
1:800), papain, Simethicone
|
Viên nang - Alpha amylase (fugal
diastase 1:800) 100mg, papai
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14114-11
|
|
82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Lộc Hưng
37/10 Dân Trí, Phường 6, Q.Tân
Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
82.1 Nhà sản xuất
Wooridul Pharmaceutical Ltd
902-5, Sangsin-ri,
Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
145
|
Wooridul Ranitidine 150mg
|
Ranitidine Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 150mg
Ranitidin
|
36
tháng
|
USP
29
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14115-11
|
146
|
Woorievercal
|
Calcium Carbonate 1250mg;
cholecalciferol conc Powder 10mg
|
Viên nén bao phim - 500 mg
Calcium; 1000IU Cholecalciferol
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14116-11
|
147
|
Woorifenac
|
Aceclofenac
|
Viên bao phim - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14117-11
|
|
83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Một thành viên
Dược phẩm Hoa Nhài
2.2.1 Lầu 2, tòa nhà E-town 1,
số 364 Cộng Hòa, P.13, Q. Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
83.1 Nhà sản xuất
Lipa Pharmaceuticals Ltd.
21 Reaghs Farm road, Minto NSW
2566 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
148
|
Geotonik
|
Các Vitamin C, B2, B12, E, B1,
Sắt fumarat, Kẽm oxid, Đồng gluconat, Rutin, Panax ginseng, Calci carbonat,
Calci patothenat, Mangan sulphat, Pyridoxin HCl, Nicotinamide…
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14118-11
|
|
84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH một thành viên
Dược Sài Gòn
18-20 Nguyễn Trường Tộ, P12,
Q.4, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
84.1 Nhà sản xuất
Kiatthavee Enterprise Co., Ltd
66/16-17, Moo 8, Ramintra Road , Bangkhen, Bangkok 10230 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Yellow Herbal Cheng Cim Oil
(Solution)
|
Menthol, Zingiber, Cassumunar,
Curcuma, Zedoaria, Curcuma Longa, Camphor, Borneol, Alcohol (95%)
|
Cồn xoa bóp
|
60
tháng
|
NSX
|
Lọ
5ml (5cc) hoặc lọ 23ml (23cc)
|
VN-14119-11
|
|
85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Otsuka OPV
Lô 27, đường 3A, KCN Biên Hòa
2, Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
85.1 Nhà sản xuất
Otsuka Pharmaceutical Factory,
Inc.
115 Kuguhara, Tateiwa,
Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan
|
|
|
|
|
|
|
150
|
ARTCEREB Irrigation and Perfusion
Solution for Cerebrospinal Surgery
|
Glucose, chất điện giải
|
Dung dịch tưới rửa trong phẫu
thuật não - tủy sống
|
36
tháng
|
NSX
|
Túi
nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung tích 500 ml)
|
VN-14120-11
|
151
|
Neoparen No.1 Injection
|
Acit amin, carbohydrate, vitamin,
chất điện giải
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi
nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)
|
VN-14121-11
|
152
|
Neoparen No.2 Injection
|
Acit amin, carbohydrate, vitamin,
chất điện giải
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
18
tháng
|
NSX
|
Túi
nhựa mềm 3 ngăn (tổng dung tích 1000 ml)
|
VN-14122-11
|
|
86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Âu Việt
C5 tổ 26 cụm 5, Ρ.Hạ Đình,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
86.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Libra S.A
Arroyo Grande 2832, Monte
Video - Uruguay
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Ceftram 1g
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ 100 ml và hộp 25 lọ 50 ml
|
VN-14123-11
|
|
87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm Bình Nguyên
13C Hồ Biểu Chánh, Q.Phú
Nhuận, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
87.1 Nhà sản xuất
Polipharm Co., Ltd.
109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km
13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Air-X drops
|
Simethicon
|
Hỗn dịch uống - 40mg/0,6ml
|
24
tháng
|
USP
25
|
Chai
15ml
|
VN-14124-11
|
|
88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại dược
phẩm quốc tế Thiên Đan
90A/D19 Lý Thường Kiệt, P14,
Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
88.1 Nhà sản xuất
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd
192/2 Sokhada-388620,
Taluka-Khambhat, Dist: Anand (Gujarat) - India
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Sagafosa-10
|
Sodium Alendronate
|
Viên nén không bao - 10mg
Alendronic acid
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14125-11
|
|
89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm Trường Thịnh
42/8 Nguyễn Giản Thanh, P.15,
Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
89.1 Nhà sản xuất
Kwality Pharmaceutical PVT.
Ltd.
Nag Kalan, Majitha Road,
Amristar, Punjab - India
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Omesun 40
|
Omeprazole
|
Bột đông khô pha tiêm - 40mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống dung môi
|
VN-14126-11
|
157
|
Rabofar-20
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên bao tan ở ruột - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14127-11
|
|
90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Dược
phẩm VDC
Số nhà 12, ngõ 20, phố Thành
Công, Ρhường Thành Công, Q.Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
90.1 Nhà sản xuất
Medica Korea Co., Ltd.
904-6 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon,
Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Auzion inj.
|
Piroxicam
|
Dung dịch tiêm - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 1ml
|
VN-14128-11
|
159
|
Viansone
|
Diacerein
|
Viên nang - 50mg
|
36
tháng
|
KPC
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14129-11
|
|
91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại Nam
Đồng
Số nhà 2, ngõ 164/117, phố
Vương Thừa Vũ, P. Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
91.1 Nhà sản xuất
PT Novell Pharmaceutical
Laboratories
JI. Wanaherang No. 35, Tlajung
Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
160
|
Ondavell
|
Ondansetron
|
Dung dịch tiêm - 2mg/ml
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
5 ống x 4 ml
|
VN-14130-11
|
|
92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Thương mại và
Dược phẩm Kim Bản
43, đường số 2, Ρ.Tân Thành,
Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
92.1 Nhà sản xuất
A-Nam Pharmaceutical Co.
1204, Shinsang-ree,
Jinryang-eub, Gyeongsan-City, Gyeongsangbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
161
|
Newcepime
|
Cefepime dihydrochloride
|
Thuốc bột pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
USP
31
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14131-11
|
|
93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM&DP Hùng
Lợi
Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4,
Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
93.1 Nhà sản xuất
Health Care Formulations Pvt.
Ltd
C/8 Sardar Estate, Ajwa Road,
Baroda-390 019, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
162
|
Gerdamegh 40
|
Pantoprazol Natri Sesquihydrate
|
Viên nén bao tan ở ruột - 40mg
Pantoprazol
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14132-11
|
|
94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM&DP Hùng
Lợi
Số 10 đường Sầm Sơn, Ρ.4,
Q.Tân Bình, HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
94.1 Nhà sản xuất
Wallace Pharmaceuticals Ltd.
Nirancal Road, Curti,
Ponda-Goa, 403409 - India
|
|
|
|
|
|
|
163
|
Lubrijoint tablets
|
Glucosamin sulfate posstasium
chlorid
|
Viên nén bao phim 296 mg -
Glucosamine base
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-14133-11
|
|
95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM DP Kim Bản
43 đường số 2, Tân Thành, Tân
Phú, Tp.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
95.1 Nhà sản xuất
Young Poong Pharma. Co., Ltd.
621-9, Namchon-Dong,
Namdong-Ku, Inchon-City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
164
|
Blucals Soft cap.
|
Calcium carbonate Cholecalciferol
|
Viên nang mềm - 750mg, 100IU
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
60 viên
|
VN-14134-11
|
|
96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Quốc tế Ấn
Việt
A-9-02 Conic Định Khiêm, Đường
Nguyễn Văn Linh, Ρ.Phong Phú, H.Bình Chánh, TP.HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
96.1 Nhà sản xuất
M/S Gland Pharma Ltd.
D.P Pally, Dundigal Post,
Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
165
|
Inoject
|
Dobutamine Hydrochloride
|
Dung dịch tiêm 12,5mg/ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VN-14135-11
|
|
97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM Thành An Khang
44/4 Phan Xích Long, Ρ.16, Quận
11, Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
97.1 Nhà sản xuất
Sance Laboratories private
Limited
Ρ.B. No.2, Blv.No.VI/51B,
Kozhuvanal-686 523, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Kaztexim
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14136-11
|
167
|
Kaztexim
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14137-11
|
|
98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Gia Việt
15 đường D52, Ρ12, Q.Tân Bình,
Tp.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
98.1 Nhà sản xuất
Utopian Co., Ltd.
602 Moo 3 Soi Thanpooying, Theparark Road, Muang, Samutprakarn - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Ephact-4
|
Brompheniramin maleate
|
Viên nén không bao - 4mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14138-11
|
169
|
Novibutil Injection
|
Terbutaline Sulfate
|
Dung dịch tiêm - 0,5mg/ml
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 ống 1 ml
|
VN-14139-11
|
170
|
Ultimed-10 Injection
|
Metoclopramide hydrochloride
monohydrate
|
Dung dịch tiêm - Metoclopra-mide
hydrochloride 5mg/ml
|
36
tháng
|
BP
2005
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-14140-11
|
|
99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH TM-DP Quốc tế
Thiên Đan
90A/D19, đường Lý Thường Kiệt,
Phường 14, Q.10, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
99.1 Nhà sản xuất
Baroque Pharmaceuticals Pvt.
Ltd
192/2 Sokhada-388620, Taluka-
Khambhai, Dist: Anand (Gujarat)-India
|
|
|
|
|
|
|
171
|
Sagasartan-V 160
|
Valsartan
|
Viên nén bao phim - 160 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14141-11
|
|
99.2 Nhà sản xuất
Troikaa Pharmaceuticals Ltd.
Thol-382728, Gujarat. - India
|
|
|
|
|
|
|
172
|
Cartilamine forte
|
Glucosamin sulfat Kali chloride,
Chondroitin sulfat natri
|
Viên nén bao phim - 148 mg
Glucosamine sulfate; 200mg Chondroitin sulf
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14142-11
|
|
100.CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Trường Sơn
Số 18, Dãy B, Khu liền kề
TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
100.1 Nhà sản xuất
M/S Kopran Limited
Village Savroli, Taluka Khalapur, Dist. Raigad 410202 - India
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Ometift
|
Omeprazole (dưới dạng pellet bao
tan ở ruột)
|
Viên nang - 20mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14143-11
|
|
101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH United Pharma
Việt Nam
Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí
Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
101.1 Nhà sản xuất
Swisspharma Research
Laboratories, INC
Barrio Pittland, Cabuyao,
Laguna - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
174
|
Gynepro
|
Chlorhexidine Digluconate
|
Dung dịch sát khuẩn phụ khoa -
2mg/1g (1ml)
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60ml; 150ml
|
VN-14144-11
|
|
102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa
Việt
788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò
Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
102.1 Nhà sản xuất
Alpha Laboratories Limited
33/2, A.B. Road Pigdamber-453
446, Indore (M.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
175
|
Alpazolin
|
Cefazolin Sodium
|
Bột pha tiêm - 1g Cefazolin
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 10 ml
|
VN-14145-11
|
|
103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharm.l Co., Ltd.
467-24, Kunja-dong, Kwanggjin-
gu, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
103.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam- myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.
|
|
|
|
|
|
|
176
|
Fidorel
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75 mg
Clopidogrel
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14146-11
|
177
|
Plafirin
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75mg
Clopidogrel
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14147-11
|
|
104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewon Pharmaceutical Co.,
Ltd.
467-24, Kunja-dong,
Kwanggjin-gu, Seoul - Korea.
|
|
|
|
|
|
|
|
104.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharmceutical Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-
myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.- Korea.
|
|
|
|
|
|
|
178
|
Trigelforte suspension
|
Dried aluminum hydroxide gel
Magnesium hydroxide bled; Oxethazaine
|
Hỗn dịch uống - 291 mg Aluminum
oxide; 196 mg Magnesium hydroxide; 2
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 gói x 10 ml
|
VN-14148-11
|
|
105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
105.1 Nhà sản xuất
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
179
|
Philtobeson
|
Tobramycin, Dexamethasone
|
Hỗn dịch nhỏ mắt - 3mg, 1mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-14149-11
|
|
106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.
579, Shin Pyung-Dong, Pusan- City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
106.1 Nhà sản xuất
Daewoo Pharm. Co., Ltd.
579, Shinpyung-Dong, Pusan- City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
180
|
Alsaban
|
Sucralfate; Cao Scopolia;
Temazepam
|
Viên nén - 400mg; 10 mg; 2,4 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14150-11
|
|
107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.
579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu,
Pusan- City - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
107.1 Nhà sản xuất
Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.
579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu,
Pusan city - Korea
|
|
|
|
|
|
|
181
|
Tanpum
|
Cefaclor
|
Kit điều trị gồm viên nang và
viên nén bao phim - 250mg hoạt lực
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-14151-11
|
|
108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Bio Inc.
906-5, Sangsin-Ri, Hyangnam
Myun, Hwasung-city, Kyunggi- do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
108.1 Nhà sản xuất
Penmix Ltd.
297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup,
Cheonan, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
182
|
Gomcillin 1,5g
|
Ampicillin natri, Sulbactam natri
|
Thuốc bột pha tiêm - 1 g
Ampicillin; 0,5g Sulbactam
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ bột pha tiêm
|
VN-14152-11
|
|
108.2 Nhà sản xuất
Reyon Pharm. Co., Ltd
27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun,
Jinchun-gun, Chungbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
183
|
Teikilin 200 mg
|
Teicoplanin
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm - 200
mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14153-11
|
|
109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
223-23 Sangdaewon-Dong,
Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
109. 1 Nhà sản xuất
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
223-23 Sangdaewon-Dong,
Choongwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
184
|
Beamir
|
Cefotaxime
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14154-11
|
|
110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Daewoong Pharm. Co., Ltd.
223-23 Sangdaewong-Dong,
Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
110.1 Nhà sản xuất
Daewoong Pharmaceutical Co.,
Ltd.
906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon,
Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
185
|
Daewoong Beartec
|
Enalapril maleat
|
Viên nén - 10mg
|
30
tháng
|
USP
30
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-14155-11
|
|
111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Diethelm & Co., Ltd.
Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich
- Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
|
111.1 Nhà sản xuất
Eisai Co., Ltd.
4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo
- Japan
|
|
|
|
|
|
|
186
|
Methycobal (Đóng gói: M&H
manufacturing Co., Ltd; địa chỉ: 41 Sukhumvit Road, Pakman, Muang, Samutprakam
10270 Thailand)
|
Mecobalamin
|
Dung dịch tiêm - 500mcg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 1ml
|
VN-14156-11
|
|
111.2 Nhà sản xuất
PT. Novell Pharmaceutical
Laboratories
JI. Wanaherang No. 35, Tlajung
Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia
|
|
|
|
|
|
|
187
|
Novocress
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim - 500mg
Levofloxacin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ xé x 10 viên
|
VN-14157-11
|
|
112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Dongkwang Pharmaceutical Co.,
Ltd.
439-1, Mogok-dong,
Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
112.1 Nhà sản xuất
Dongkwang Pharmaceutical Co.,
Ltd.
439-1, Mogok-dong,
Pyongtaek-city, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Cbibenzol 500mg
|
Meropenem
|
Bột pha tiêm - 0,5 g
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ, Hộp 10 lọ
|
VN-14158-11
|
|
112.2 Nhà sản xuất Dongkwang
Pharmaceutical Co., Ltd.
439-1, Mogok-dong,
Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
189
|
Clidimax 100mg
|
Neltimycin sulfat
|
Dung dịch tiêm - 100 mg potency
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-14159-11
|
190
|
Clidimax 150mg
|
Neltimycin sulfat
|
Dung dịch tiêm - 150mg potency
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống x 1,5ml
|
VN-14160-11
|
|
113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Egis Pharmaceuticals Public
Ltd., Co.
1106, Budapest, Keresztúri út,
30-38 - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
|
113.1 Nhà sản xuất
Egis Pharmaceuticals Public
Ltd., Co.
1106, Budapest, Keresztúri út,
30-38 - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
191
|
Milurit
|
Allopurinol
|
Viên nén - 300mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Lọ
30 viên
|
VN-14161-11
|
192
|
Nitromint
|
Nitroglycerin
|
Viên nén giải phóng chậm - 2,6mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14162-11
|
|
114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
ExtractumPharma Co. Ltd.
1044 Budapest, Megyeri út 64 -
|
|
|
|
|
|
|
|
114.1 Nhà sản xuất
ExtractumPharma Co. Ltd.
1044 Budapest, Megyeri út 64 -
Hungary
|
|
|
|
|
|
|
193
|
SimvEP
|
Simvastatin
|
Viên nén bao phim - 10mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14164-11
|
194
|
SimvEP
|
Simvastatin
|
Viên nén bao phim - 40mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14165-11
|
195
|
SimvEP
|
Simvastatin
|
Viên nén bao phim - 20 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14163-11
|
|
115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
F.Hoffman-La Roche Ltd.
Grenzacherstrasse 124, CH-
4070 Basel - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
|
115.1 Nhà sản xuất
F.Hoffman-La Roche Ltd.
Grenzacherstrasse 124, CH-
4070 Basel - Switzerland
|
|
|
|
|
|
|
196
|
Tamiflu
|
Oseltamivir
|
Bột pha hỗn dịch uống - 12mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai bột pha hỗn dịch 12mg/ml
|
VN-14166-11
|
|
115.2 Nhà sản xuất
P.P.Scherer GmbH & Co.KG
Gemmelsbacher Strasse 2, D-
69412 Eberbach - Germany
|
|
|
|
|
|
|
197
|
Rocaltrol
(Cơ sở đóng gói: F. Hoffman-La Roche Ltd, địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst Switzerland
|
Calcitriol
|
Viên nang - 0,25mcg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14167-11
|
|
116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ferring Pharmaceuticals Ltd.
Flat/RM 1-13, 21-22, 25/F, No
1 Hung to Road Ngau Tau Kok, Kowloon, - Hongkong
|
|
|
|
|
|
|
|
116.1 Nhà sản xuất
Draxis specialty
pharmaceuticals Inc.
16751 Trans Canada Highway
Kirkland, Quebec H9H4J4. - Canada
|
|
|
|
|
|
|
198
|
Duratocin
|
Carbetocin
|
Dung dịch tiêm - 100mcg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 1ml
|
VN-14168-11
|
|
116.2 Nhà sản xuất
Wasserburger Arzneimittelwerk
GmbH
Herderstrasse 2, 83512
Wasserburg - Germany
|
|
|
|
|
|
|
199
|
Zomacton 10mg (đóng gói: Ferring
International Center S.A - Switzerland)
|
Somatropin
|
Bột đông khô pha dung dịch tiêm -
10mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột đông khô và bơm tiêm đóng sẵn dung môi
|
VN-14169-11
|
|
117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Fresenius Kabi Oncology Ltd.
3, Factory Road, Adj.
Safdarjung Hospital, Ring Road, New Delhi - 110029 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
117.1 Nhà sản xuất
Fresenius Kabi Oncology Ltd
19 HPSIDC, Industrial Area,
Baddi, Dist. Solan (H.P) - 173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
200
|
Intaxel 100mg/17ml
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm truyền -
100mg/17ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 17ml
|
VN-14170-11
|
201
|
Intaxel 30mg/5ml
|
Paclitaxel
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch -
30mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ thủy tinh 5 ml chứa 30mg Paclitaxel
|
VN-14171-11
|
|
118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
|
118.1 Nhà sản xuất
Getz Pharma (Pvt) Ltd.
Plot No. 29-30/27 Korangi
Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
202
|
Alenta 10mg
|
Natri Alendronate
|
Viên nén - 10mg Alendronic acid
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14172-11
|
203
|
Alenta 70mg
|
Natri Alendronate
|
Viên nén - 70mg Alendronic acid
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-14173-11
|
204
|
Montigate 10mg
|
Natri Montelukast
|
Viên nhai - 10mg montelukast
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-14174-11
|
205
|
Montigate 4mg
|
Natri Montelukast
|
Viên nhai - 4mg montelukast
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-14175-11
|
206
|
Montigate 5mg
|
Natri Montelukast
|
Viên nhai - 5mg montelukast
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-14176-11
|
|
119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
150 Beach Road Gateway West 21
Floor, 189720. - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
119.1 Nhà sản xuất
Glaxo Wellcome Production
1 rue de l Abbaye 76960
Notre-Dame-de-Bondeville - France
|
|
|
|
|
|
|
207
|
Arixtra
|
Fondaparinux natri
|
Dung dịch tiêm - 2,5mg/0,5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 bơm tiêm đóng sẵn
|
VN-14177-11
|
208
|
Fraxiparine 0,3ml
|
Nadroparin Calcium
|
Dung dịch tiêm - 2850anti-Xa
IU/0,3ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 bơm tiêm đóng sẵn x 0,3ml
|
VN-14178-11
|
|
120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.
150 Beach Road # 21-00
Gateway West - Singapore 189720. - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
120.1 Nhà sản xuất
Strides Arcolab Ltd.
No. 152/6, & 154/16,
Doresanipalya, Bilekahalli Banerghatta Road, bangalore - 560 076. - India
|
|
|
|
|
|
|
209
|
Piperacillin/Tazobactam GSK
4g/0,5g
|
Piperacillin natri; Tazobactam
natri
|
Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa:
Piperacillin 4g; Tazobactam 0,5g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14179-11
|
|
121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Plot No. E-37,39 MIDC Area
Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India
|
|
|
|
|
|
|
|
121.1 Nhà sản xuất
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Plot No. E-37,39 MIDC Area
Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India
|
|
|
|
|
|
|
210
|
Candid Mouth Paint
|
Clotrimazole
|
Dung dịch bôi miệng - 1%
|
36
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
1 lọ 15ml
|
VN-14180-11
|
211
|
Saferon
|
Phức hợp sắt III Hydroxid
Polymaltose, Folic acid.
|
Viên nén nhai - Sắt nguyên tố
100mg, Folic acid 500mcg
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14181-11
|
|
122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Global Pharma Healthcare Pvt.,
Ltd.
10 Varadharajapet Road
Kodambakkam, Chennai 600 094 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
122.1 Nhà sản xuất
Global Pharma Healthcare Pvt.,
Ltd.
A-9, SIDCO Pharmaceutical
Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
212
|
Gliprim-1
|
Glimepiride
|
Viên nén - 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14182-11
|
|
123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Grifols Asia Pacific Pte Ltd.
501 Orchard Road # 20-01
Wheelock Place - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
123.1 Nhà sản xuất
Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd
No 2 Jiaoyuan Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD), Guangzhou - China
|
|
|
|
|
|
|
213
|
Intralipos
|
Purified soybean oil; Purified
yolk lecithin
|
Nhũ tương truyền tĩnh mạch -
(Purified soybean oil 25g; Purified yolk lecithin
|
21
tháng
|
NSX
|
Lọ
250ml; lọ 500ml
|
VN-14183-11
|
|
124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hana Pharm. Co., Ltd.
301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong,
Kangnam-Ku, Seoul. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
124.1 Nhà sản xuất
BCWorld Pharm.Co.,Ltd.
11, Samgun-ri, Ganam-myen,
Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
214
|
Tilrazo 500mg
|
Cilastatin sodium, Imipenem
monohydrate
|
Bột pha tiêm - 500mg Cilastatin;
500mg Imipenem
|
24
tháng
|
USP
27
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14184-11
|
|
124.2 Nhà sản xuất
Binex Co., Ltd.
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu,
Busan. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
215
|
Binexmetone Tablet
|
Nabumetone
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
BP
2001
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14185-11
|
|
124.3 Nhà sản xuất
Dae Han New Pharm Co., Ltd.
# 904-3, Sangshin-Ri,
Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
216
|
Mianifax
|
Nimodipine
|
Dung dịch tiêm truyền - 10mg
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14186-11
|
|
124.4 Nhà sản xuất
Daehan New Pharm Co., Ltd
904-3, Sangshin-Ri,
Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
217
|
Helivin inj.
|
L-Ornithine-L-Aspartate
|
Dung dịch tiêm - 500mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 5ml
|
VN-14187-11
|
|
124.5 Nhà sản xuất
Schnell Biopharmaceuticals,
Inc
448-2, Mongnae-dong,
Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Clorme Inj
|
Ceftizoxime natri
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftizoxime
|
24
tháng
|
USP
29
|
Hộp
1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-14188-11
|
219
|
Empixil Inj
|
Cefepim HCl
|
Bột pha tiêm - 1g Cefepime
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ; hộp 1 lọ
|
VN-14189-11
|
220
|
Hwadox Inj
|
Cefepime Hydrochloride
|
Bột pha tiêm - 1g Cefepime
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-14190-11
|
|
124.6 Nhà sản xuất
The Government Pharmaceutical
Oraganization
75/1 Rama VI Road,
Ratchathewi, Bangkok 10400 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
221
|
Lolergy
|
Loratadine
|
Viên nén - 10mg
|
24
tháng
|
USP
28
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14191-11
|
|
125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hanbul Pharm. Co., Ltd.
40-8, Banje-Ri, Wongok,
Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
125.1 Nhà sản xuất
Drug International Limited
252, Tonggi industrial area,
Tonggi, Gazipur - Bangladesh
|
|
|
|
|
|
|
222
|
Betaval CL
|
Betamethasone, Clotrimazole
|
Thuốc mỡ - 0,01g; 0,1g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống 10g
|
VN-14192-11
|
223
|
Betaval N
|
Betamethasone, Neomycin sulphate
|
Kem bôi da - 0,1% w/w; 0,5% w/w
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống 10g
|
VN-14193-11
|
|
126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hanbul Pharm. Co., Ltd.
# 40-8, Banje-ri,
Wongok-myeon, Anseung-si, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
126.1 Nhà sản xuất Hanbul
Pharm. Co., Ltd.
40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon,
Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
224
|
Videto
|
Tobramycin; Dexamethasone
|
Hỗn dịch nhỏ mắt - Tobramycin 3mg
(hoạt lực); Dexametha-sone 1mg/ml
|
36
tháng
|
USP
24
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-14194-11
|
|
127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hawon Pharmaceutical
Corporation
788-1, 3rd Floor
Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
127.1 Nhà sản xuất
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.
739, Daecheon-Dong, Dalseo-Gu,
Daegu - Korea
|
|
|
|
|
|
|
225
|
Hawonhikoline Inj.
|
Citicoline Sodium
|
Dung dịch tiêm - 250mg/ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-14195-11
|
|
128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hawon Pharmaceutical
Corporation
788-1, 3rd Floor
Times Building, Yeoksam-2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul-Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
128.1 Nhà sản xuất
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
648, Choji-Dong, Danwo-Gu,
Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
226
|
Fonzidime
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14196-11
|
|
129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Hexal AG.
Industriestrasse 25 D-083607
Holzkirchen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
|
129.1 Nhà sản xuất
Salutas Pharma GmbH
Otto-von-Guericke-Allee 1,
D-39179 Barleben - Germany
|
|
|
|
|
|
|
227
|
Ketofhexal
|
Ketotifen
|
Viên nang - 1mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14197-11
|
|
129.2 Nhà sản xuất
Salutas Pharma GmbH
Otto-von-Guericke-Allee 1,
D-39179 Barleben - Germany
|
|
|
|
|
|
|
228
|
SotalHexal 80mg
|
Sotalol HCl
|
Viên nén - 80mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14198-11
|
|
129.3 Nhà sản xuất
Sandoz Ilac San. ve Tic. A.S.
GEPOSB, Ataturk Bulvari, 9.
Cadde, No: 1, 41400 Gebze Kocaeli - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
229
|
Binozyt 250mg (đóng gói: Salutas
Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179 Barleben)
|
Azithromycin dihydrate
|
Viên nén bao phim - 250mg
Azithromycin
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 viên
|
VN-14199-11
|
230
|
Binozyt 500mg
(đóng gói: Salutas Pharma GmbH, địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1 39179
Barleben)
|
Azithromycin dihydrate
|
Viên nén bao phim - 500mg
Azithromycin
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 viên
|
VN-14200-11
|
|
130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
II Hwa Co., Ltd.
437 Sutaek-dong, Guri-shi,
Kyonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
130.1 Nhà sản xuất
Dongsung pharm. Co., Ltd
36-35, khwandae-Ri,
Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam - Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
231
|
Doniwell
|
Levosulpiride
|
Viên nén - 25mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-14201-11
|
|
130.2 Nhà sản xuất
Pharvis Biotech Korea Co.,
Ltd.
456-3, Moknae-dong, Danwon-gu,
Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
232
|
Dacses
|
Diacerhein
|
Viên nang - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14202-11
|
233
|
Dipreston
|
Diacerhein
|
Viên nang - 50mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-14203-11
|
|
131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ind-Swift Limited
Industrial Growth Centre,
Samba (Jammu), J & K Pin-184121 - India
|
|
|
|
|
|
|
|
131.1 Nhà sản xuất
Ind-Swift Limited
SCO-850, NAC, Shivalik,
Enclave, Manimajra, Chandiagarh, 160101 - India
|
|
|
|
|
|
|
234
|
Inclar DS 125
|
Clarithromycin
|
Bột pha hỗn dịch uống - 125mg/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai nhựa
|
VN-14204-11
|
|
132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Industria Terapeutica
Splendore (I.N.T.E.S)
Via F. lli Bandiera, 26-80026 Casoria
(Napoli). - Italy
|
|
|
|
|
|
|
|
132.1 Nhà sản xuất
Fulton Medicinali
S.p.A.
Via Marconi, 28/9 - 20020
Arese (Milano) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
235
|
Fulton Anti-Douleur
|
Propyphenazon; Diphenylhydram in
HCl; Adiphenyl HCl
|
Viên nang - Propyphena-zon 250mg;
Diphenylhy-dramin HCl 10mg; Ad
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
3, 10 vỉ x 10 viên
|
VN-14205-11
|
|
133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Invida (Singapore) Private Limited
79 Science Park Drive # 05-01
Cintech IV Singapore (118264) - Singapore
|
|
|
|
|
|
|
|
133.1 Nhà sản xuất
Holopack Verpackungstecknik
GmbH
Bahnhofstrasse 74429 Sulzbach
- Laufen - Germany
|
|
|
|
|
|
|
236
|
Selenase 100mcg peroral
|
Sodium selenite pentahydrate
|
Dung dịch uống - 100mcg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 ống 2ml
|
VN-14206-11
|
|
133.2 Nhà sản xuất
Leo Laboratories Limited
Cashel Road, Dublin 12 - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
237
|
Daivonex
|
Calcipotriol
|
Thuốc mỡ - 50mcg/g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 30g
|
VN-14207-11
|
|
133.3 Nhà sản xuất
Leo Laboratories Limited
285 Cashel road, Dublin
12. - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
238
|
Fucicort
|
Acid Fusidic; Betamethasone
valerate
|
Kem - Acid Fusidic 2%; Betametha-sone
valerate 0,1%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 5g; 15g
|
VN-14208-11
|
239
|
Fucidin
|
Acid Fusidic
|
Kem - 2%
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 5g, 15g
|
VN-14209-11
|
|
133.4 Nhà sản xuất
Wasserburger Arzneimittelwerk
GmbH
Herderstrasse 283512
Wasserburg - Germany
|
|
|
|
|
|
|
240
|
Selenase 100 Pro Injection
|
Sodium selenite pentahydrate
|
Dung dịch tiêm - 100mcg Selenium
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-14210-11
|
241
|
Selenase T Pro Injection
|
Sodium selenite pentahydrate
|
Dung dịch tiêm - 500mcg Selenium
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 10ml
|
VN-14211-11
|
|
134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Janssen Cilag Ltd.
106 Moo 4 Lad Krabang
Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
|
134.1 Nhà sản xuất
Ben Venue Labs., Inc.
300 Northfield Road, Bedford,
Ohio 44146 - USA
|
|
|
|
|
|
|
242
|
Caelyx (Nhà đóng gói: N.V.
Schering Plough Labo - Belgium, địa chỉ: Industriepark 30, 2220
Heist-op-den-Berg, Bỉ)
|
Doxorubicine Hydrochloride
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
tĩnh mạch - 2mg/ml
|
20
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống 10ml
|
VN-14212-11
|
|
134.2 Nhà sản xuất
Olic (Thailand) Ltd.
166 Moo 16 Bangpa-In
Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayuthyaya
Province - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
243
|
Children’s Tylenol
|
Acetaminophen
|
Hỗn dịch uống - 80mg/2,5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60ml
|
VN-14213-11
|
244
|
Darktarin Oral
Gel
|
Miconazole
|
Gel rơ miệng - 200mg Miconazole/ 10g
gel
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 10g gel
|
VN-14214-11
|
245
|
Motilium-M
|
Domperidone maleate
|
Viên nén - 10mg Domperidone
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14215-11
|
246
|
Nizoral cool cream
|
Ketoconazol
|
Kem - 20mg Ketoconazole/1g kem
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 5g
|
VN-14216-11
|
247
|
Sibelium
|
Flunarizine Hydrochloride
|
Viên nang - 5mg Flunarizine
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14217-11
|
248
|
Stugeron
|
Cinnarizine
|
Viên nén - 25mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
25 vỉ x 10 viên
|
VN-14218-11
|
|
135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
JEIL Pharmaceuticals Co., Ltd.
# 745-5, Banpo-Dong, Seocho-gu, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
135.1 Nhà sản xuất
Huons Co., Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
249
|
Naderan
|
Diclofenac Sodium
|
Dung dịch tiêm - 37,5mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 hoặc 50 ống
|
VN-14219-11
|
|
136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kolon I’Networks Corporation
533-2, Gasan-dong,
Geumcheon-gu, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
136.1 Nhà sản xuất
Kolon Pharmaceuticals Inc.
48-5 Munpyeong-dong,
Daedeok-gu, Daejeon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
250
|
Cottu-F syrup
|
Chlorpheniramine maleate,
DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous
caffeine
|
Si rô
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-14220-11
|
|
137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Korea United Pharm.
Inc.
154-8 Nonhyun-dong,
Kangnam-gu, Seoul - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
137.1 Nhà sản xuất
Korea United Pharm.
Inc.
404-10, Nojang-Ri,
Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea
|
|
|
|
|
|
|
251
|
Augmex Duo
|
Amoxicillin, Kali clavulanat
|
Viên bao phim - 875mg
Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic
|
24
tháng
|
USP
31
|
Hộp
2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14221-11
|
|
138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu,
Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
138.1 Nhà sản xuất
Hutecs Korea Pharmaceutical
Co., Ltd.
555-2 Young Cheon Ri, Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
252
|
Benoma
|
Tiropramide Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14222-11
|
253
|
Farcozol
|
Flunarizine Hydrochloride
|
Viên nang -5mg Flunarizine
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14223-11
|
254
|
Prindax
|
Baclofen
|
Viên nén - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14224-11
|
|
139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu,
Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
139.1 Nhà sản xuất
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
648, Choji-dong, Danwongu,
Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
255
|
Beecamile Dry Sry
|
Cefaclor
|
Bột pha si rô - 3,75g/100g
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 20g
|
VN-14225-11
|
|
139.2 Nhà sản xuất
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
648, Choji-Dong, Danwon-Gu,
Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
256
|
Kukjemefen
|
Meloxicam
|
Viên nang - 7,5mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14226-11
|
|
140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu,
Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
140.1 Nhà sản xuất
New Gene Pharm Inc.
649 Sukam-Dong, Iksan
City, Jeonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
257
|
Beelovir
|
Cao Cardus marianus 100 mg (tương
đương 70mg Silymain và 30mg Silybin)
|
Viên nén bao đường - Cao Cardus
marianus 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14227-11
|
|
140.2 Nhà sản xuất
Samik Pharmaceutical Co., Ltd.
374-1 Cheongcheon 1-Dong,
Boopyeong-Gu, Incheon - Korea
|
|
|
|
|
|
|
258
|
Tolpene
|
Trimebutin maleate
|
Viên nén bao phim - 100mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14228-11
|
|
141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kunming Dihon Pharmaceutical
Co., Ltd
No.45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech, Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
|
141.1 Nhà sản xuất
Kunming Dihon Pharmaceutical
Co., Ltd.
No. 45, KeYi Road, Kunming New & High-Tech, Industrial Development Zone, Kunming, Yunnan - China
|
|
|
|
|
|
|
259
|
Skincare-U
|
Urea; Vitamin E
|
Kem dùng ngoài- 0,15g/g; 0,01g/g
|
24
tháng
|
NSX
|
Tuýp
30g; Tuýp 20g
|
VN-14229-11
|
|
142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyongbo Pharmaceutical Co.,
Ltd.
345-6 Silok-Dong, Asan-si,
Chungcheongnam-do 336-020. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
142.1 Nhà sản xuất
Asia Pharm. IND. Co., Ltd.
439, Mogok-Dong
Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
260
|
Newbrato inj.
|
Cefmetazole natri
|
Bột pha tiêm - 1g
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14230-11
|
|
143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyongbo Pharmaceutical Co.,
Ltd.
345-6 Silok-Dong, Asan-si,
Chungcheongnam-do 336-020. - Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
143.1 Nhà sản xuất
Asia Huons Co., Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheonbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
261
|
Gragine Injection
|
Levocarnitin
|
Dung dịch thuốc tiêm - 1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 ống
|
VN-14231-11
|
282
|
Hukamprim tablet
|
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Viên nén-Sulfametho-xazole 400
mg, Trimetho-prim 80 mg
|
60
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14232-11
|
|
144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.
345-6 Sirok-Dong, Asan-si,
Chungcheognam-do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
144.1 Nhà sản xuất
Nexpharm Korea Co., Ltd.
112-3, Jangwoul-ri, Munbaek-myeon,
Jincheon-gun, Chungcheongbuk-do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
263
|
Z-Pin Injection
|
L-ornithine L-aspartate
|
Dung dịch tiêm - 500 mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 5ml
|
VN-14233-11
|
|
145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Kyung Dong Pharm Co.,
Ltd.
553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun,
Hwasung-Si, Kyunggi-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
|
145.1 Nhà sản xuất
Kyung Dong Pharm Co.,
Ltd.
553-3, Daeyang-Li,
Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Kyunggi-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
264
|
Farixime
|
Cefuroxime Sodium
|
Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime
|
36
tháng
|
USP
33
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14234-11
|
|
146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
L.B.S. Laboratory Ltd. Part
602 Soi Panichanant, Sukhumvit
71 Road, Bangkok 10110 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
|
146.1 Nhà sản xuất
Universal Medicare Ltd.
Deonar, Sion-Trombay road,
Mumbai 400088 - India
|
|
|
|
|
|
|
265
|
Esamvit Liquid
|
DL-Methionine, L-Leucine,
L-Valine, L-Isoleucine, L-Threonin, L-Tryptophan, L-Phenylalanine, LysineHCl,
Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, PP, B6, B12, Acid Folic
|
Si rô
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60 ml; chai 110 ml
|
VN-14235-11
|
|
147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratoire Aguettant S.A.S
Parc Scientifique Tony Garnier
1 Rue Alexander Fleming 69007, Lyon - France
147.1 Nhà sản xuất
Laboratoire Aguettant
Parc Scientifique Tony
Garnier, 1 rue Alexander Fleming, 69007-Lyon - France
|
|
|
|
|
|
|
266
|
Vitanmine C 10% Aguettant
|
Acid ascorbic
|
Dung dịch tiêm - 500 mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
100 ống
|
VN-14236-11
|
|
148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Laboratorios Liconsa, S.A.
Gran Via Carlos III, 98,
08028, Barcelona - Spain
148.1 Nhà sản xuất
Laboratorios Recalcine S.A.
Av Carascal No 5670, Santiago,
Chile - Chile
|
|
|
|
|
|
|
267
|
Scodilol 12,5mg
|
Carvedilol
|
Viên nén - 12,5 mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-14237-11
|
268
|
Scodilol 25 mg
|
Carvedilol
|
Viên nén - 25 mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-14238-11
|
269
|
Tesartan 40
|
Telmisartan
|
Viên nén - 40 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-14239-11
|
270
|
Tesartan 80
|
Telmisartan
|
Viên nén - 80 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-14240-11
|
|
149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Lifepharma S.p.A.
Via dei Lavoratori, 54 - 20092
Cinisello Balsamo - Milano - Italy
149.1 Nhà sản xuất
Italfarmaco, S.A.
San Rafael, 3 Pol, Ind. Alcobendas, 28100 Alcobendas, Madrid. – Spain
|
|
|
|
|
|
|
271
|
Ferlatum (Đóng gói: CIT s.r.l. - Italy)
|
Sắt protein succinylat
|
Dung dịch uống - 800 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ x 15 ml
|
VN-14241-11
|
|
150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
LLoyd Laboratories INC.
10 Lloyd Avenue, First
Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines
150.1 Nhà sản xuất
LLoyd Laboratories INC.
10 Lloyd Avenue, First
Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
272
|
Clopivaz
|
Clopidogrel hydrogen sulfate
|
Viên nén bao phim - 75 mg
Clopidogrel
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14242-11
|
|
150.2 Nhà sản xuất
LLoyd Laboratories INC.
10 Lloyd Avenue, First
Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan. - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
273
|
Histamed
|
Cetirizine Dihydrochloride
|
Viên nén bao phim - 10 mg Certirizine
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VN-14243-11
|
|
151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/s Bio Labs (Pvt) Limited
Office no, 7, 2nd Floor,
Allied Plaza, Chandni Chowk, Murree Road, Rawalpindi - Pakistan
151.1 Nhà sản xuất
M/s Bio Labs (Pvt) Limited
145 Industrial Triangle, Kahuta
Road, Islamabad - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
274
|
Biolamezole
|
Omeprazole (dạng hạt bao tan
trong ruột)
|
Viên nang - 20 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-14244-11
|
|
152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
21/4 Bhagat Singh Marg, New
Delhi - 110001 - India
152.1 Nhà sản xuất
M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
SP-289(A), RIICO Industrial
Area, Chopanki, Bhiwadi Distt. Alwar, Rajasthan - India
|
|
|
|
|
|
|
275
|
Tigeron Tablets 500 mg
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim - 500 mg
Levofloxacin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-14245-11
|
276
|
Tigeron Tablets 750 mg
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim - 750 mg Levofloxacin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-14246-11
|
|
153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
M/s Nawan laboratories (Pvt)
Ltd.
136-138, Sector 15, Korangi
Industrial Area, Karachi - Pakistan
153.1 Nhà sản xuất
M/s Nawan laboratories (Pvt)
Ltd.
136, Sector 15, Korangi
Industrial Area, Karachi - India
|
|
|
|
|
|
|
277
|
Nawazit
|
Azithromycin
|
Viên nang - 250 mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14247-11
|
|
154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Atlanta Arcade, 3rd
Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 -
India
154.1 Nhà sản xuất
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
Plot No 25-27, Survey No.366
Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India
|
|
|
|
|
|
|
278
|
Macriate 20
|
Rabeprazol natri
|
Viên nén bao tan trong ruột - 20
mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14248-11
|
|
155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Macleods Pharmaceuticals Ltd.
304 - 310, Atlanta Arcade,
Church road, Andheri, Kurla road Andheri (East) Mumbai 400 059 - India
155.1 Nhà sản xuất
Macleods Pharmaceuticals Ltd
Plot No. 1&2, Mahim road,
Near Kuldeep (Nagar) Palghar (West) 404 404 Dist. Thane Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
279
|
Oraspas
|
Hyoscine Butyl Bromide
|
Viên nén bao phim - 10mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14249-11
|
|
156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Marksans Pharma Ltd.
21st floor Lotus Business
Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India
156.1 Nhà sản xuất
Marksans Pharma Ltd.
Plot No, 81-B, EPIP, Phase-I,
Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
280
|
Ampimark-S
|
Ampicillin natri, Sulbactam natri
|
Bột pha tiêm - 1000 mg Anhydrous
Ampicillin; 500 mg Anhydrous Sulba
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột
|
VN-14250-11
|
281
|
Ferromark
|
Phức hợp sucrose hydroxide sắt
|
Dung dịch tiêm - 100 mg sắt
(III)/5ml
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
5 ống 5 ml
|
VN-14251-11
|
282
|
Pizomarksans 4.5
|
Piperacillin natri, Tazobactum
natri
|
Bột pha tiêm - 4g Piperacillin;
0,5g Tazobactum
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột
|
VN-14252-11
|
|
157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Medana Pharma Spolka Akeyjna
98-200 Sieradaz, WI. Lokietka 10 - Poland
157.1 Nhà sản xuất
Medana Pharma Spolka Akeyjna
98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10-Poland
|
|
|
|
|
|
|
283
|
Bobotic Oral Drops
|
Simethicone
|
Hỗn dịch uống nhỏ giọt -
66,66mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai thủy tinh 30 ml
|
VN-14253-11
|
|
158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Medley Laboratoires Pvt., Ltd.
Medley House, D-2, MIDC Area,
Andheri(e), Mumbai 93 - India
158.1 Nhà sản xuất
Medley Pharmaceuticals Ltd.
Plot No 18&19 Survey No
378/7&8, 379/2 & 3 Zari Causeway Road, Kachigam, Daman - India
|
|
|
|
|
|
|
284
|
Medcardil 10 Tablets
|
Enalapril maleate
|
Viên nén không bao - 10 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14254-11
|
|
159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Ltd.
384 Pattana 3 Road, Bangpoo
Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand
159.1 Nhà sản xuất
Mega Lifesciences Ltd.
384 Pattana 3 Road, Bangpoo
Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
285
|
Calcap
|
Vitamin A, D3, Dibasic calci
phosphat; Calci carbonat
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14255-11
|
|
160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Ltd.
384 Moo 4. Soi 6, bangpoo
Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 -
Thailand
160.1 Nhà sản xuất
Mega Lifesciences Ltd.
384 Moo 4, Soi 6, bangpoo
Industrial estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakan 10280 -
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
286
|
Medi-a 0.25
|
Alfacalcidol
|
Viên nang mềm - 0,25mcg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14256-11
|
|
161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Ltd.
384, Soi 6, Pattana 3 Road,
Bangpoo Industrial Estate, Samutprakan 10280 - Thailand
160.1 Nhà sản xuất
Mega Lifesciences Ltd.
515-1 Moo 4, Soi 8, Bangpoo
Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 -
Thailand
|
|
|
|
|
|
|
287
|
Nat-C
|
Vitamin C
|
viên nén bao phim - 1000 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Lọ
30 viên; lọ 60 viên; lọ 150 viên
|
VN-14257-11
|
|
162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Pty., Ltd.
120 Asia Center Building, 9th
Floor, Moo 11, Bangna-trad, Kwaeng bangna, Khet bangna, Bangkok - Thailand
162.1 Nhà sản xuất Encube
Ethicals Pvt. Ltd
C-1, Madkaim Industrial
Estate, Madkaim, Ponda, Goa-403 404-India
|
|
|
|
|
|
|
288
|
Nopetigo 2% Cream
|
Acid Fisidic
|
Kem bôi ngoài da - 2% Acid
Fusidic
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
1 tuýp nhôm 15g hoặc 30g
|
VN-14258-11
|
289
|
Nopetigo 2% Ointment
|
Natri Fusidate
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da - 2% Acid
Fusidic
|
24
tháng
|
BP
|
Hộp
1 tuýp nhôm 15 g hoặc 30g
|
VN-14259-11
|
|
163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Pty., Ltd.
120 Asia Center Building, 9th
Floor, Moo 11, Bangna Trad Rd., Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok -
Thailand
163.1 Nhà sản xuất
Inventia Healthcare Pvt.Ltd.
F1-F1/1, Additional Ambernath
M.I.D.C Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane - India
|
|
|
|
|
|
|
290
|
Colestrim
|
Fenofibrate (Miscronised)
|
Viên nén bao phim - 160 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14260-11
|
|
163.2 Nhà sản xuất
Mega Lifescience (Australia) Pty., Ltd.
2 & 3/9, Monterey Road , Dandenong, Vic 3175 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
291
|
Flexsa 1500
|
Glucosamin sulfate 2KCl
|
Thuốc bột uống - 1500 mg
Glucosamin sulfate
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
30 gói x 3,7g
|
VN-14261-11
|
|
164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifesciences Pty., Ltd.
120 Moo 11, Asia Center
Building, 9th floor Bangna Trad Road, Kwaneng Bangna, Khet Bangna, Bangkok -
Thailand
164.1 Nhà sản xuất
Mega Lifesciences Ltd.
384 Pattana 3 Road, Bangpoo
Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand
|
|
|
|
|
|
|
292
|
Mofazt
|
Paracetamol, Pseudoephedrine HCl,
Dextrometh-orphan HBr, Chlorpheniramine maleate
|
Viên nang mềm - 325 mg; 10 mg; 2
mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14262-11
|
|
165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Mega Lifescience Pty., Ltd.
120 Asia Center Building, 9th
Floor, Moo 11, Bangna-trad, Kwaeng bangna, Khet bangna, Bangkok - Thailand
165.1 Nhà sản xuất
MSN Laboratories Limidted
Plot No 42, Anrich industrial
Estate, Bollaram, Medak District - 502325, A.P. - India
|
|
|
|
|
|
|
293
|
Cilzec Plus
|
Telmisartan, Hydrochloroth-iazide
|
Viên nén không bao - 40 mg; 12,5
mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14263-11
|
|
166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck Sante s.a.s
37, rue Saint Romain 69379
Lyon Cedex 08. - France
166.1 Nhà sản xuất
Merek Sante s.a.s
2 Rue du Pressoir Vert, 45400
Semoy - France
|
|
|
|
|
|
|
294
|
Glucophage XR (đóng gói: PT Merck
Tbk - Indonesia)
|
Metformin Hydrochloride
|
Viên nén phóng thích kéo dài -
500 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
15 vỉ x 8 viên
|
VN-14264-11
|
295
|
Ostram 0,6g
|
Tricalcium phosphate
|
Bột pha huyền dịch uống - 0,6g
Canxi
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
30 gói
|
VN-14265-11
|
|
167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck Sharp & Dohme (Asia)
Ltd.
27/F., Caroline Center,
Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong
167.1 Nhà sản xuất Merck Sharp
& Dohme Ltd.
Shotton Lane Cramlington,
Northumberland NE23 3JU - UK
|
|
|
|
|
|
|
296
|
Singulair (Cơ sở đóng gói: Merck
Sharp & Dohme (Australia) Pty.Ltd.)
|
Montelukast sodium
|
Viên nhai - 5mg Montelukast
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-14266-11
|
297
|
Singulair (Cơ sở đóng gói: Merck
Sharp & Dohme (Australia) Pty.Ltd.)
|
Montelukast sodium
|
Viên nén bao phim - 10mg
Montelukast
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-14267-11
|
|
168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Merck Sharp & Dohme (Asia)
Ltd.
27/F., Caroline Center,
Lee Gardens Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong
168.1 Nhà sản xuất
Schering-Plough Labo N.V.
Industriepark 30, B-2220,
Heist-op-den-Berg-Belgium
|
|
|
|
|
|
|
298
|
Aerius
|
Desloratadine
|
Si rô - 0,5 mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60 ml
|
VN-14268-11
|
|
169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Meyer Pharmaceutucals Ltd.
Units J, K & M, 3/F Vailiant
Ind. Center, 2-12 Au Pui Wan, St. Fotan, Shatin - HongKong
169.1 Nhà sản xuất
ADH Health Products, Inc.
215 North Route 303, Congers
NY 10920 - USA
|
|
|
|
|
|
|
299
|
Meyer Glucosamine Sulfate 500 mg
capsules
|
Glucosamin sullfat, kali clorid
|
Viên nang cứng - 500 mg
glucosamin sulfat
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
60 viên
|
VN-14269-11
|
|
169.2 Nhà sản xuất
Agio Pharmaceuticals Ltd.
T-82, M.I.D.C., Bhosari,
Pune-411026 - India
|
|
|
|
|
|
|
300
|
Biroxime Cream
|
Clotrimazole
|
Kem bôi ngoài da - 10mg
|
36
tháng
|
USP
26
|
Hộp
1 tube 20g
|
VN-14270-11
|
|
170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Micro Labs Limited
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India
170.1 Nhà sản xuất Micro Labs
Limited
63/3&4 Thiruvandar Koil, Pondicherry 605102 - India
|
|
|
|
|
|
|
301
|
Allercet-DC
|
Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin
Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 10 mg; 10 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14271-11
|
|
170.2 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur - 635 126,
Tamil Nadu, India
|
|
|
|
|
|
|
302
|
Angizaar-50
|
Losartan potassium
|
Viên nén bao phim - 50 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14272-11
|
|
170.3 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur - 635 126,
Tamil Nadu, India
|
|
|
|
|
|
|
303
|
Avas-20
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20mg
Atorvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14273-11
|
|
170.4 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur - 635 126,
Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
304
|
Biofer
|
Iron Hydroxide polymaltose
complex, Acid folic
|
Viên nén nhai không bao phim -
100 mg Elemental Iron; 350 mcg Acid folic
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14274-11
|
|
170.5 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur - 635 126,
Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
305
|
Dianorm-M
|
Gliclazide, Metformin Hydrochloride
|
Viên nén không bao - 80mg; 500mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14275-11
|
306
|
Milanmac
|
Lanspoprazole (dạng hạt bao tan
trong ruột)
|
Viên nang - 30 mg
|
24
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14276-11
|
|
170.6 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur - 635 126,
Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
307
|
Milanmac-kit
|
Lansoprazole (30 mg);
Tinidazole (500mg);
Clarithromycin (250mg)
|
Viên nang, viên nén - 30 mg; 500
mg; 250 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên nang Lanspora-zole, 2 viên nén Tinida-zole, 2
viên nén Clarith-romycin
|
VN-14277-11
|
|
170.7 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
63/3&4 Thiruwandar Koil, Pondicherry 605102 - India
|
|
|
|
|
|
|
308
|
Mipartor
|
Fenofibrate
|
Viên nang - 200 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14278-11
|
|
170.8 Nhà sản xuất
Micro Labs Limited
92, Sipcot, Hosur - 635 126,
Tamil Nadu - India
|
|
|
|
|
|
|
309
|
New Oral
|
Cefpdoxime proxetil
|
Bột pha hỗn dịch uống -
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
lọ 30 ml hoặc 60 ml
|
VN-14279-11
|
310
|
Troucine-DX
|
Tobramycin sylfate; Dexamethasone
sodium phosphate
|
Thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5 ml
|
VN-14280-11
|
|
170.9 Nhà sản xuất
Micro Labs Ltd.
Plot No.16, Veerasandra
Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India
|
|
|
|
|
|
|
311
|
Amoxicillin capsules BP 500mg
|
Amoxicillin Trihydrate
|
Viên nang - 500mg Amoxicillin
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14281-11
|
|
170.10 Nhà sản xuất
Micro Labs Ltd.
92, Sipcot Industrial Complex
Hosur 635-126 Tamil Nadu. - India
|
|
|
|
|
|
|
312
|
Angizaar-25
|
Losartan potassium
|
Viên nén bao phim - 25mg
|
24
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14282-11
|
313
|
Avas-10
|
Atoravastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 10mg
Atorvastatin
|
24
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14283-11
|
|
170.11 Nhà sản xuất
Micro Labs Ltd.
121 to 124, 4th Phase,
K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India
|
|
|
|
|
|
|
314
|
Cefadroxil
|
Cefadroxit
|
Viên nang - 500 mg
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14284-11
|
315
|
Edocom B 100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 100mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-14285-11
|
316
|
Macoxy-100
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 100 mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-14286-11
|
317
|
Macoxy-200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-14287-11
|
318
|
Spetcefy-200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200 mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-14288-11
|
319
|
Vinrocef-200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim-200mg
Cefpodoxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-14289-11
|
320
|
Zencocif
|
Cefadroxil
|
Viên nang-500mg Cefadroxil khan
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14290-11
|
|
171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Myung Moon Pharmaceutical.,
Ltd
Myung Moon Bldg 946-18,
Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea
171.1 Nhà sản xuất
Aurochem Pharmaceuticals(1)
Pvt.Ltd.
58 Palghar Taluka Industrial
Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Dist: Thane - India
|
|
|
|
|
|
|
321
|
Acitidine
|
Cimetidine
|
Viên nén bao phim - 400 mg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14291-11
|
|
171.2 Nhà sản xuất Aurochem
Pharmaceuticals(1) Pvt.Ltd.
58 Palghar Taluka Industrial
Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
322
|
Lefloxa 500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim - 500mg
Levofloxacin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-14292-11
|
323
|
Rovastin-10
|
Rosuvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 10mg
Rosuvastatin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14293-11
|
|
171.3 Nhà sản xuất
Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd.
58 Palghar Taluka Industrial
Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India
|
|
|
|
|
|
|
324
|
Cetamin
|
Piracetam
|
Viên nén bao phim - 800mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14294-11
|
|
171.4 Nhà sản xuất
Young Poong Pharma, Co., Ltd.
621-9, Namchon-Dong,
Namdong-Ku, Inchon City-Korea
|
|
|
|
|
|
|
325
|
Peridal 200 mg
|
Danazol
|
Viên nang -200 mg
|
60
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14295-11
|
|
172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Myungmoon Pharmaceutical Co.,
Ltd.
Myung Moon Bldg 946-18,
Dokok-dong, Kangnam-gu,Seoul - Korea
172.1 Nhà sản xuất
M/s GMH
Plot No.5, Village Kunjhal,
Jharmajri, Baddi, Distt. Solan (H.P) - India
|
|
|
|
|
|
|
326
|
Ximloma
|
Cefuroxim natri
|
Bột pha tiêm - 1,5g Cefuroxime
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14296-11
|
|
173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Nirma Limited
Nirma Ltd, 1st floor-Nirma
house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat -
India
173.1 Nhà sản xuất
Nirma Limited
Village-Sachana,
Taluka-Viramgam Dist. Ahmedabad 382150 Gujarat-India
|
|
|
|
|
|
|
327
|
Sodium Chloride intravenous
infusion BP (0,9% w/v)-Nir-NS
|
Natri Chloride
|
Dung dịch tiêm truyền - Natri
chloride 0,9g/100ml
|
36
tháng
|
BP
2008
|
Chai
1000 ml (Loại nút Euro head)
|
VN-14297-11
|
328
|
Sodium Chloride intravenous
infusion BP (0,9% w/v)-Nir-NS
|
Natri Chloride
|
Dung dịch tiêm truyền - Natri
Chloride 0,9g/100ml
|
36
tháng
|
BP
2008
|
Chai
1000 ml (Loại nút Nipple head)
|
VN-14298-11
|
|
174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Open Joint Stock "Kurgan
Joint Stock Company of Medical Preparation and Articles" JSC Sintez
7, Prospect Constitusii, Kurgan, 64008 - Russia
174.1 Nhà sản xuất
Sintez Joint Stock Company
#7, Prospect Konstitutsii,
City of Kurgan, 640008 - Russia
|
|
|
|
|
|
|
329
|
Piracetam
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm - 1g/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 5 ml
|
VN-14299-11
|
330
|
Vinpocetine-Akos
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm - 10 mg/2ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống
|
VN-14300-11
|
|
175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
P.P.F Hasco-Lek
Zmigrodzka Street 242E, 51-131
Waroclaw - Ba Lan
175.1 Nhà sản xuất
Laboratórios Basi - Industria Farmcêutica, S.A.
Rua do Padrão, 98 3000-312 Coimbra
- Portugal
|
|
|
|
|
|
|
331
|
Pantoprazol Basi
|
Pantoprazole sodium sesquihydrate
|
Bột đông khô pha tiêm - 40 mg
Pantoprazole
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 15 ml
|
VN-14301-11
|
|
175.2 Nhà sản xuất
Laboratorios Basi-Industria
Farmaccutica, S.A.
Rua do Padrão, 98 30000-312 Coimbra
- Portugal
|
|
|
|
|
|
|
332
|
Levofloxacina Basi
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Dung dịch tiêm truyền - 5mg
Levofloxacin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 túi 100 ml
|
VN-14302-11
|
|
176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pfizer (Thailand) Ltd.
United Center Building,
Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand
176.1 Nhà sản xuất
Interphil Laboratories Inc.
Canlubang Industrial Estate,
Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna - Philippines
|
|
|
|
|
|
|
333
|
Omnicef
|
Cefdinir
|
Viên nang - 100 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14303-11
|
|
176.2 Nhà sản xuất
Pfizer (Australia) Pty., Ltd.
38-42 Wharf Road West
Ryde, NSW 2114 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
334
|
Carduran
|
Doxazosin mesylate
|
Viên nén - 2 mg Doxazosin
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14304-11
|
|
176.3 Nhà sản xuất
Pfizer (Perth) Pty. Ltd.
Technology Park 15
Brodie Hall Drive, Bentley WA 6102 - Australia
|
|
|
|
|
|
|
335
|
Carboplatin
|
Carboplatin
|
Dung dịch tiêm - 10 mg/ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 15 ml
|
VN-14305-11
|
|
177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pfizer Thailand Ltd.
United Center Building,
Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand
177.1 Nhà sản xuất
Haupt Pharma Latina S.r.l
Borgo S.Michele S.S 156 Km
47,600-04100 Latina (LT) - Italy
|
|
|
|
|
|
|
336
|
Unasyn
|
Sultamicillin Tosilat
|
Viên nén bao phim - 375 mg
Sultamicillin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ 4 viên
|
VN-14306-11
|
|
177.2 Nhà sản xuất
Pfizer Ireland Pharmaceuticals
Drug Product Plant, Loughbeg
Ringaskiddy, Co.Cork - Ireland
|
|
|
|
|
|
|
337
|
Lipitor (đóng gói tại Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH - Germany)
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 10 mg
Atorvastatin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14309-11
|
338
|
Lipitor (đóng gói tại Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH - Germany)
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 20 mg
Atovastatin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14307-11
|
339
|
Lipitor (đóng gói tại Pfizer
Manufacturing Deutschland GmbH - Germany)
|
Atorvastatin calcium
|
Viên nén bao phim - 40mg
Atorvastatin
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14308-11
|
|
178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaceutical Production
Company Hasco-Lek S.A.
Zmigrodzka Street 242E, 51-131
Wroclan - Poland
178.1 Nhà sản xuất
Laboratorio Elea Sacifya
Sanabria No.2353 - Citudad
Autonoma de Buenos Aires - Argentina
|
|
|
|
|
|
|
340
|
Leflumax 750 mg
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim - 750 mg
Levofloxacin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14310-11
|
|
179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaceutical Works
"Polpharma" S.A
19, Pelplinska Street 83-200
Starogard Gdanski. - Poland
179.1 Nhà sản xuất
Pharmaceutical Works
"Polpharma" S.A
19, Pelplinska Street 83-200
Starogard Gdanski - Poland
|
|
|
|
|
|
|
341
|
Cyclonamine 12,5%
|
Etamsylate
|
Dung dịch tiêm - 250 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 2 ml
|
VN-14311-11
|
342
|
Polfillin 2%
|
Pentoxifylline
|
Dung dịch tiêm - 100 mg/5ml
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống
|
VN-14312-11
|
|
180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaceutical Works Polpharma
S.A.
19 Pelplinska St. 83-200
Storagard Gdanski - Poland
180.1 Nhà sản xuất
Pharmaceutical Works polpharma
S.A.
19 Pelplinska St.83-200 Starogard
Gdanski - Poland
|
|
|
|
|
|
|
343
|
Sumamigren 50
|
Sumatriptan succinate
|
Viên nén bao phim - 50 mg
Sumatriptan
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VN-14313-11
|
|
181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaceutical Works Polpharma
S.A.
83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplinska Street, Poland - Poland
181.1 Nhà sản xuất
Pharmceutical Works Polpharma
S.A.
83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street - Poland
|
|
|
|
|
|
|
344
|
Zolaxa 10mg
|
Olanzapine
|
Viên nén bao phim - 10mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên
|
VN-14314-11
|
|
182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmaniaga Manufacturing
Berhad
Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan. - Malaysia
182.1 Nhà sản xuất
Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret
A.S.
Gebze Organize Sanayi Bolgesi
1900 sokak, No: 1904 41480, gebze-Kocaeli - Turkey
|
|
|
|
|
|
|
345
|
Trovem 10mg
|
Atorvastatine calci
|
Viên nén bao phim - 10 mg
Atorvastatine
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-14315-11
|
346
|
Trovem 20 mg
|
Atorvastatine calci
|
Viên nén bao phim - 20 mg
Atorvastatine
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VN-14316-11
|
|
183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304, Garak ID Tower, 99-7,
Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea
183.1 Nhà sản xuất
Alpha Pharm. Co,. Ltd.
622 Jinjung-Lee, Sanyang-Myon,
Mungyeong-si, Kyeongsangbuk-do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
347
|
Broma Tab.
|
Domperidone maleate
|
Viên nén - 10 mg domperidone
|
36
tháng
|
BP
2005
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14317-11
|
348
|
Mileat Tab.
|
Triamcinolone
|
Viên nén - 4mg
|
36
tháng
|
USP26
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14318-11
|
349
|
Urdilaz soft cap.
|
Acid Ursodeoxycholic
|
Viên nang mềm - 100mg
|
36
tháng
|
USP26
|
Hộp
60 viên nang mềm
|
VN-14319-11
|
|
183.2 Nhà sản xuất
Crown pharm. Co., LTD
218-7, Anyang 7-Dong,
Manan-Gu, Anyang-City, Kyunggi-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
350
|
Sebemin
|
Betamethasone; d-Chlorpheniramin
|
Viên nén - 0,25 mg; 2 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai nhựa chứa 500 viên
|
VN-14320-11
|
|
183.3 Nhà sản xuất
Daewon Pharm. Co., Ltd.
903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea
|
|
|
|
|
|
|
351
|
Esgel
|
Dioctahedral smectite
|
Hỗn dịch uống - 3g/20ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 gói x 20 ml
|
VN-14321-11
|
|
184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304, Garak ID Tower, 99-7,
Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul-Korea
184.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharmaceutical Co.,
Ltd.
903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea
|
|
|
|
|
|
|
352
|
Claroma
|
Clarithromycin
|
Bột pha hỗn dịch - 3500mg/70 ml
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai
|
VN-14322-11
|
|
185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304 Garak ID Tower, 99-7,
Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea
185.1 Nhà sản xuất
Daewon Pharmaceutical Co.,
Ltd.
903-1, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do.-Korea
|
|
|
|
|
|
|
353
|
Wontazime
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
24
tháng
|
USP26
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14323-11
|
|
185.2 Nhà sản xuất
Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd
1007, Yubang-dong, Cheoin-gu,Yongin-si,
Gyeonggi-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
354
|
Thuốc nhỏ mắt Hanluro-Plus
|
Fluorometholone, Tetrahydrozoline
hydrochloride
|
Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi ml chứa
Fluorometh-olone 1mg, Tetrahydro-zoline
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ nhựa 5 ml
|
VN-14324-11
|
355
|
Thuốc tiêm Suticin
|
Netilmicin Sulfat
|
Thuốc tiêm - Netilmicin sulfate
100 mg (hoạt tính)
|
36
tháng
|
USP
26
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-14325-11
|
|
185.3 Nhà sản xuất
Huons. Co., Ltd.
907-6, Sangshin-ri,
Hyangnam-myun, Hwaseong-kun,Kyunggi-do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
356
|
Omagal Suspension
|
Dried Aluminium Hydroxide Gel,
Magnesium hydroxide, Oxethazaine
|
Hỗn dịch - Dried Aluminium
Hydroxide Gel 582 mg, Magnesium hyd
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 gói 10 ml
|
VN-14326-11
|
|
185.4 Nhà sản xuất
Hutecs Korea Pharmaceutical
Co., Ltd.
555-2 Young Cheon Ri,
Dong tan Myen, Hwa Sung Shi, Kyungki-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
357
|
Telopin Tab.
|
Amlodipine maleat
|
Viên nén - Amlodipine 5 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14327-11
|
|
185.5 Nhà sản xuất
Hyundai Pharm. Co., Ltd
200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon,
Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
358
|
Minoxyl Solution 5%
|
Minoxidil
|
Dung dịch dùng ngoài -5g/100ml
|
36
tháng
|
USP
29
|
Hộp
1 chai 60 ml
|
VN-14328-11
|
|
186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304, Garak ID Tower, 99-7,
Garak-dong,Songpa-Ku, Seoul-Korea
186.1 Nhà sản xuất
Hyundai Pharm. Co., Ltd
200 Namgwan-Ri, Pungse-Myeon,
Cheonan-Si, Chungcheongnam-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
359
|
Varosc Tab.
|
Amlodipine besilate
|
Viên nén - 5mg Amlodipine
|
36
tháng
|
BP 2005
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14329-11
|
|
186.2 Nhà sản xuất
Union Korea Pharm. Co., Ltd.
5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup,
Wonju-si, Gangwon-do.-Korea
|
|
|
|
|
|
|
360
|
Cefdim inj.
|
Ceftazidime pentahydrate
|
Bột pha tiêm - 1g Ceftazidime
|
24
tháng
|
USP29
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14330-11
|
361
|
Hembi Inj 500mg
|
L-ornithine-L-Aspartate
|
Dung dịch tiêm - 500 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 5 ml
|
VN-14331-11
|
362
|
Milanem Inj
|
Imipenem monohydrate; Cilastatin
sodium
|
Bột pha tiêm - 500mg; 500 mg hoạt
tính
|
24
tháng
|
USP
26
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14332-11
|
|
186.3 Nhà sản xuất
Young II Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri,
Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea
|
|
|
|
|
|
|
363
|
Rocimin
|
Triproliline HCl, Pseudocphedrine
HCl
|
Viên nén - 2,5 mg; 60 mg
|
36
tháng
|
USP
26
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14333-11
|
|
187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pharmix Corporation
1304, Garak ID Tower, 99-7,
Garak-dong, Songpa-gu, Seoul-Korea
187.1 Nhà sản xuất
Yuyu Pharma INC.
983 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
364
|
Yuyugrel Tablet
|
Clopidogrel bisulfate
|
Viên nén bao phim - 75 mg
Clopidogrel
|
36
tháng
|
USP
29
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14334-11
|
|
188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Phil International Co., Ltd.
629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku,
Seoul - Korea
188.1 Nhà sản xuất
Cho-A Pharm Co., Ltd.
465, Pasu-ri, Haman-Myeon,
Haman-gun, Gyeongsangnam-do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
365
|
Uratonyl
|
L-Ornithine-L-Aspartate,
Riboflavin Sodium Phosphate, Nicotinamide
|
Siro - 300 mg; 0,764mg; 24 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
20 ống x 5ml
|
VN-14335-11
|
|
188.2 Nhà sản xuất
Huons Co. Ltd
957 Wangam-dong, Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
366
|
Circuloba Injection
|
Ginkgo biloba extract
|
Dung dịch tiêm - 3,5 mg/ml (tương
đương 0,84mg ginkgo flavon glycosi)
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 5 ml
|
VN-14336-11
|
|
188.3 Nhà sản xuất
HVLS Co., Ltd
938, Wangam-Dong, Jecheon-Si,
Chungcheonbuk-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
367
|
Halinet Inj.
|
Heparin sodium
|
Dung dịch tiêm - 25.000 đơn
vị/5ml
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ 5 ml
|
VN-14337-11
|
|
188.4 Nhà sản xuất
Samchundang Pharmacentical
Co., Ltd.
904-1 Sangshin-Ri, Hyangam -
Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
368
|
Philmoramax Tab.
|
Casein hydrolysate
|
Viên nén bao phim - 500 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14338-11
|
|
189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Pierre Fabre Dermatologie
45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne
- France
189.1 Nhà sản xuất
Pierre Fabre Medicament
production
Etablissement Progipharm Rue
du Lycee 45500 Gien - France
|
|
|
|
|
|
|
369
|
Theostat L.P 100mg
|
Theophyllin monohydrate
|
Viên nén bao phim giải phóng chậm
- 100 mg theophyllin khan
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
chứa 30 viên nén bao phim đóng vỉ (PVC - Alumi-nium)
|
VN-14339-11
|
|
190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Plethico Pharmaceuticals Ltd.
37/37 A Industrial Estate
Pologround, Indorre-452015, Madhya Pradesh - India
190.1 Nhà sản xuất
Plethico Pharmaceuticals Ltd.
A.B. Road, Manglia-453
771, Madhya Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
370
|
Peptica-L Kit
|
Lanzoprazole (30mg); Clarithromycin
(250mg); Tinidazole (500mg)
|
Viên nang: Lansoprazole; viên nén
bao phim: Clarithromy-cin, Tinidazole - 30mg; 250mg; 500mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 2 viên Lansopra-zole, 2 viên Clarithro-mycin, 2 viên
Tinida-zole
|
VN-14340-11
|
|
191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Polfa Ltd.
69 Prosta Str., 00-838 Warsaw
- Poland
191.1 Nhà sản xuất
Pharmaceutical Works
"Jelfa" S.A.
21, Wincentego Pola Street 58
- 500 Jelenia Gora. - Poland
|
|
|
|
|
|
|
371
|
Calcitonin 100 Jelfa solution for
injection
|
Calcitonin cá hồi tổng hợp
|
Dung dịch tiêm - 100 IU/1ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 ống 1 ml
|
VN-14341-11
|
|
192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Ranbaxy Laboratories Ltd.
10 th floor, Devika
Towers, 6 Nehru Place Neu Delhi 110 019 - India
192.1 Nhà sản xuất
Ranbaxy Laboratories Ltd.
Industrial Area 3, Dewas
455001 - India
|
|
|
|
|
|
|
372
|
Bacqure
|
Imipenem, Cilastatin sodium
|
Bột pha tiêm - 500 mg Imipenem,
500 mg Cilastatin
|
24
tháng
|
USP
32
|
lọ 300ml, chai 100 ml
|
VN-14342-11
|
|
193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt.) Ltd
18 KM Multan Road, Lahore
53800 - Pakistan
193.1 Nhà sản xuất
Remington Pharmaceutical
Industries (Pvt) Ltd
18 KM Multan Road, Lahore
53800 - Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
373
|
Dung dịch nhỏ tai Kunoxy Plus
|
Ofloxacin
|
Dung dịch nhỏ tai - 6mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
carton x lọ nhựa 5 ml
|
VN-14343-11
|
|
194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotaline Molekule Pvt.Ltd.
7/1, Coporate Park,
Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai,400071 - India
194.1 Nhà sản xuất
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
R-662, TTC Industrial Area,
Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India
|
|
|
|
|
|
|
374
|
Diacerein Capsules 50mg
|
Diacerein
|
Viên nang - 50 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14344-11
|
375
|
Ranitidine Tablets USP 150mg
|
RanitidineHCL
|
Viên nén bao phim - 150 mg
Ranitidine
|
36
tháng
|
USP25
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14345-11
|
|
195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotexmedica GmbH
Bunsenstrasse 4-D-22946
Trittau - Germany
195.1 Nhà sản xuất
Laboratoires Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitre 35133
Fougeres. - France
|
|
|
|
|
|
|
376
|
Pipetazob
|
Piperacillin Sodium; Tazobactam
Sodium
|
Bột pha tiêm - 2g Piperacillin;
250 mg Tazobactam
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14346-11
|
|
195.2 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH
Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946
Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
377
|
Nafixone
|
Naloxone HCl 2H2O
|
Dung dịch thuốc tiêm - 0,4mg
Naloxone hydrochloride/ 1ml
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống 1 ml
|
VN-14347-11
|
|
196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946
Trittau - Germany
196.1 Nhà sản xuất
Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
Bunsenstrasse 4-D-22946
Trittau - Germany
|
|
|
|
|
|
|
378
|
Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine
Injection USP 250 mg/20ml
|
Dobutamine Hydrochloride
|
Dung dịch thuốc tiêm - 250mg
dobutamine
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống
|
VN-14348-11
|
379
|
VIDFU
|
Cefuroxim sodium
|
Thuốc bột pha tiêm - 750 mg
cefuroxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ, hộp 50 lọ
|
VN-14349-11
|
|
197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.
242 Varry Street St. Laurent , Quebec, H4N1A3 - Canada
197.1 Nhà sản xuất
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
Plot No.11 & 12 Kumar
Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
380
|
Tenadinir
|
Cefdinir
|
Viên nang - 300 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14350-11
|
|
198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sai Mirra Innopharm Pvt. Ltd.
23, L.B. Road, Adyar, Chennai
600 020, Tamil Nadu - India
198.1 Nhà sản xuất
Galpha Laboratories Ltd
Unit No.2, Survey No. 333/1,
Kachigam, Daman-396210 - India
|
|
|
|
|
|
|
381
|
Zifex-100
|
Cefixim trihydrat
|
Viên nén bao phim - 100 mg
Cefixime khan
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14351-11
|
382
|
Zifex-200
|
Cefixim trihydrat
|
Viên nén bao phim - 200mg
Cefixime khan
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-14352-11
|
|
199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sanofi Aventis
174 Avenue de France, 75013
Paris - France
199.1 Nhà sản xuất
Chinoin Pharmaceutical &
Chemical Works Co., Ltd.
3510 Miskolc, Csanyikvolgy - Hungary
|
|
|
|
|
|
|
383
|
No-Spa 40 mg/2ml
|
Drotaverine hydrochloride
|
Dung dịch tiêm - 40mg/2ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
25 ống 2 ml
|
VN-14353-11
|
|
199.2 Nhà sản xuất
Famar Lyon
29, avenue Charles de
Gaulle, 69230 Saint-Genis Laval - France
|
|
|
|
|
|
|
384
|
Rovamycin
|
Spiramycin
|
Viên nén bao phim - 3 MIU
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VN-14354-11
|
|
199.3 Nhà sản xuất
Sanofi Winthrop Industrie
30-36 Avenue Gustave Eiffel
37100 Tours - France
|
|
|
|
|
|
|
385
|
Xatral XL 10 mg
|
Alfuzosin HCl
|
Viên nén phóng thích chậm - 10 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14355-11
|
|
200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sanofi-Aventis
174 Avenue de France, 75013
Paris - France
200.1 Nhà sản xuất
Sanofi Winthrop Industrie
1. rue de la Vierge - Ambares
et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex - France
|
|
|
|
|
|
|
386
|
Duoplavin
|
Clopidgrel hydrogen sulfate form
II; acetylsalicylic acid dạng kết hợp tinh bột ngô
|
Viên nén bao phim - 75mg
Clopidogrel-base; 100mg acid acetysalicylic
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14356-11
|
|
201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Santen Pharmaceutical Co., Ltd
9-19, Shimoshinjo 3-chome,
Higashiyodogawa-ku, 533 8651, Osaka - Japan
201.1 Nhà sản xuất
Santen OY
Niittyhaankatu 20, FL-33720 Tampere
- Finland
|
|
|
|
|
|
|
387
|
Mydrin-P
|
Tropicamide; Phenylephrine HCl
|
Dung dịch nhỏ mắt - 0,5%; 0,5%
|
30
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
1 lọ 10 ml
|
VN-14357-11
|
|
202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Searle Pakistan Limited
1 Floor N.I.C. Building Abbasi
Shaheed Road, P, O, Box 5695
|
|
|
|
|
|
|
|
202.1 Nhà sản xuất
Searle Pakistan Limited
Plot No. F-319, S.I.T.E.Area, Karachi
- Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
388
|
Diulactone 25 mg
|
Spironolactone
|
Viên nén - 25 mg
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14358-11
|
|
203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Sharon Bio - Medicine Ltd.,
W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra-India
203.1 Nhà sản xuất
Sharon Bio-Medicine Ltd.,
Khasra No. 1027/28/30/37,
Central Hope Town, Selaqui, Industrial Area, Dehradun. Uttarakhand - India
|
|
|
|
|
|
|
389
|
Shadipine-10
|
Amlodipine besilate
|
Viên nén - 10mg Amlodipine
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14359-11
|
|
204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Shin Poong Pharm Co., Ltd.
772 Yoksam-dong, Kangnam-gu, Seoul
- Korea
204.1 Nhà sản xuất
Shin Poong Pharm Co., Ltd.
434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu,
Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea
|
|
|
|
|
|
|
390
|
Shinpoong Didox
|
Doxifuridine
|
Viên nang - 200mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14360-11
|
391
|
Triflox
|
Levofloxacin
|
Dung dịch tiêm - 250mg/50ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-14361-11
|
|
205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Shine Pharmaceuticals Ltd.
A-103 Sumanglam Complex, Nr. Sonpal,
Baroda 390 004 - India
205.1 Nhà sản xuất
J.Duncan Healthcare Pvt, Ltd.
Plot No. 65/66/67, Atgaon
Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane - India
|
|
|
|
|
|
|
392
|
Femoprazole
|
Rabeprazole Sodium
|
Viên nén bao tan trong ruột - 20
mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14362-11
|
393
|
Itrazol
|
Itraconazole
|
Viên nang tan trong ruột - 100 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-14363-11
|
|
205.2 Nhà sản xuất
J.Duncan Heltheare Pvt.Ltd.
Plot No. 65/66/67, Atgaon
Industrial Complex Atgaon Taluka-Shahpur, Dist. Thane-India
|
|
|
|
|
|
|
394
|
Phulzine
|
Levocetirizine hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 5mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14364-11
|
|
206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
No 128 Shin Min Road, Chia Yi
- Taiwan
206.1 Nhà sản xuất
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
No 128 Shin min Road, Chia YI
- Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
395
|
Lincomycin injection
|
Lincomycin HCl
|
Thuốc tiêm - 300mg/ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 600 mg/2ml
|
VN-14365-11
|
|
207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
No. 128 Shin Min Road,
Chia Yi - Taiwan
207.1 Nhà sản xuất
Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.
No 128 Shin min Road, Chia YI
- Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
396
|
Chiamin-S-2 Injection
|
L-Isoleucine; L-Leucine; L-
Lysine.HCl; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan;
L-Valine; L-Arginine HCl; Glycine; D- Sorbitol; L- Histidine.HCl.H2O
|
Dung dịch tiêm - 20 ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 20 ml
|
VN-14366-11
|
397
|
Lilonton Injection
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm - 1000 mg/5ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 5 ml
|
VN-14367-11
|
398
|
Neo-fluocin Cream
|
Fluocinolone acetonid; Neomycin
sulphate
|
Kem - Mỗi g chứa Fluocinolone
acetonid 0,25mg; Neomycin
|
60
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
1 tuýp 15g
|
VN-14368-11
|
399
|
Sivkort Retard
|
Triamcinolone acetonid
|
Hỗn dịch tiêm - 80 mg/2ml
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống x 2 ml
|
VN-14369-11
|
|
208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Solvay Pharmaceuticals GmbH
Hans - Boeckler-Allee 20 -
30173 Hannover - Germany
208.1 Nhà sản xuất
Solvay Pharmaceuticals
Route de Belleville, Lieu dit
Maillard, 01400 Chatillon-sur-Chalaronne - France
|
|
|
|
|
|
|
400
|
Teveten 600
|
Eprosartan mesylate
|
Viên bao phim - 600 mg eprosartan
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 14 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên
|
VN-14370-11
|
|
209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Standard Chem & Pharm.
Co., Ltd.
No. 6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying,
Tainan - Taiwan
209.1 Nhà sản xuất
Standard Chem & Pharm Co.,
Ltd.
6-20, Tu-Ku Li, Hsin-Ying - Tainan
- Taiwan
|
|
|
|
|
|
|
401
|
Relinide Tablets 1 mg
"Standard"
|
Repaglinide
|
Viên nén - 1mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
8 vỉ x 15 viên
|
VN-14371-11
|
|
210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tablets (India)
Ltd.
179 T.H. Road, Chennai
- 600 081 - India
210.1 Nhà sản xuất
Tablets (India)
Ltd.
179 T.H. Road, Chennai
- 600 081 - India
|
|
|
|
|
|
|
402
|
Amino plus Liquid
|
L-leucin, L-isoleucin, L-lysine
HCl, L-phenylalanine, L-threonine, L-methionin, L-tryptophan, vitamin a, B1,
B2, PP, B6…
|
Siro
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai (200 ml)
|
VN-14372-11
|
403
|
Aminocee Drops
|
L-Threonine, L- Valine,
L-Methionine, L-isoleucine, L-leucine, L-phenylalanine, L-tryptophan,
L-Lysine HCl, Vitamin C
|
Thuốc nhỏ giọt
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 15 ml + ống đếm giọt
|
VN-14373-11
|
|
211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tagma Pharma (Pvt). Ltd.
12,5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore
- Pakistan
211.1 Nhà sản xuất
Tagma Pharma (Pvt). Ltd.
12.5 km, Lahore Raiwind Road, Lahore
- Pakistan
|
|
|
|
|
|
|
404
|
Eutacep Tablets
|
Cephradine
|
Viên nén bao phim - 500mg
|
36
tháng
|
USP29
|
Hộp
3 vỉ x 4 viên
|
VN-14374-11
|
|
212. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Tai Yu Chemical &
Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun
San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan
212.1 Nhà sản xuất
Bengbu Fengyuan Tushan
Pharmaceutical Co., Ltd.
No. 2001. Tushan Road, Bengbu-China
|
|
|
|
|
|
|
405
|
Thuốc tiêm Metronidazole
|
Metronidazole
|
Dung dịch tiêm - 500mg/100 ml
|
48
tháng
|
USP30
|
Lọ
100 ml
|
VN-14375-11
|
|
213. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
TDS Pharm. Corporation
#437-6 Pyeonggok-ri,
Eumseong-eup, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do-Korea
213.1 Nhà sản xuất
Dongkoo Pharm. Co., Ltd.
901-3 Sangshin-Ri, Hyangnam-eup,
Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
406
|
Satifmate
|
Cao quả Crataegi, cao lá
Mellisae, cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil)
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-14376-11
|
407
|
Seryn
|
Cao quả Crataegi, cao lá Mellisae,
cao lá Ginkgo bilobae, dầu củ Allii sativi (Garlic oil)
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-14377-11
|
|
214. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Torrent House Off, Ashram
road, Ahmedabab 380 009, Gujarat - India
214.1 Nhà sản xuất
Ankur Drugs and Pharma Limited
Village Manakpur,
P.O.Lodhimajra Tehsil Nalgarh, Dist.Solan, Himachal Pradesh - India
|
|
|
|
|
|
|
408
|
Torodroxyl 250 DT
|
Cefadroxil
|
Viên nén phân tán - 250 mg
|
24
tháng
|
Nhà
sản xuất
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14378-11
|
|
214.2 Nhà sản xuất
Torrent Pharmaceuticals Ltd.
Indrad-382721, Dist. Mehsana -
India
|
|
|
|
|
|
|
409
|
Domstal
|
Domperidone
|
Viên nén - 10 mg
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14379-11
|
410
|
Tidocol 400
|
Mesalamine
|
Viên nén bao tan ở ruột - 400mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ 10 viên
|
VN-14380-11
|
411
|
Toraass 50
|
Losartan Postassium
|
Viên nén - 50mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-14381-11
|
412
|
Toraass H
|
Losartan potassium;
Hydrochlorothiazide
|
Viên nén bao phim - 50 mg; 12,5
mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-14382-11
|
|
215. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Unichem Laboratories Ltd.
Unichem Bhavan, Prabhat
Estate, S.V. Road, Jojeswari (West) Mumbai 400 102 - India
215.1 Nhà sản xuất
Unichem Laboratories Ltd.
Unit II, Village Bhatauli
Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 - India
|
|
|
|
|
|
|
413
|
Linopro 600
|
Linezolid
|
Viên nén bao phim - 600mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên
|
VN-14383-11
|
|
216. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Unique Pharmaceutical
Laboratories
Neelam Centre, 'B' Wing 4th
Floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 030 - India
216.1 Nhà sản xuất
J.B.Chemicals & Pharmaceuticals
Ltd.
Plor No. 215, 216, G.I.D.C.
Industrial Area, Panoli: 394116, Gujarat State, India - India
|
|
|
|
|
|
|
414
|
Zecuf Herbal Cough Remedy
|
Cao khô Herba Ocimum sanctum,
Radix Glycyrrhiza glabra, Rhizoma Curcuma longa, Rhizoma Zingiber
officinalis, Folia Adhatoda vasica, Radix Solanum indicum, Radix Inula
racemosa, Fructus Piper cubeba, Fructus Terminalia belerica, Folia Aloe
barbadensis…
|
Si rô
|
60
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100 ml
|
VN-14384-11
|
|
217. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Unique Pharmaceutical Laboratories
Neelam Centre, B Wing 4th
floor, Hind Cycle Road Worli, Mumbai 400 025 - India
217.1 Nhà sản xuất
Unique Pharmaceutical
Laboratories
128/1, GIDC, Ankleshwar 393
002, Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
415
|
Dicloran
|
Diclofenac
|
Viên nén bao tan trong ruột -
50mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14385-11
|
|
217.2 Nhà sản xuất
Unique Pharmaceuticals
Laboratories
128/1, G.I.D.C. Industrial
Area Ankleshwar, 393002 Gujarat - India
|
|
|
|
|
|
|
416
|
Ifistatin 10
|
Simvastatin
|
Viên nén bao phim - 10mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14386-11
|
417
|
Omlek-20
|
Omeprazole
|
Viên nang - 20mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14387-11
|
418
|
Unitadin
|
Loratadine
|
Viên nén - 10mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14388-11
|
|
218. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
USV Ltd.
B.S.D Marg, Giovandi, Mumbai
400 088 - India
218.1 Nhà sản xuất
USV Limited
197/2 Athiawad, Dabhel
Village, Daman (U.T) 396210 - India
|
|
|
|
|
|
|
419
|
Etovit - 400
|
Vitamin E acetate
|
Viên nang mềm - 400mg
|
24
tháng
|
USP23
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14389-11
|
|
219. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Vipharco
4, rue Galvani 91300 Massy - France
219.1 Nhà
sản xuất
Laboratoires
Panpharma
Z.I. du Clairay - Luitre 35133
Fougeres - France
|
|
|
|
|
|
|
420
|
Cefuroxime Panpharma
|
Cefuroxime Natri
|
Bột pha tiêm - 750 mg Cefuroxime
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột
|
VN-14390-11
|
|
220. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Vista Labs
4535 Sahara Ave, Las
Vegas, NV - USA
220.1 Nhà sản xuất
Penta Labs Pvt. Ltd.
Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoramur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India
|
|
|
|
|
|
|
421
|
Levostar 500
|
Levofloxacin hemihydrate
|
Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 5 viên
|
VN-14391-11
|
422
|
Rabotil 20
|
Rabeprazole natri
|
Viên nén bao tan ở ruột - 20 mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14392-11
|
|
221. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Wuban Grand
Pharmaceutical Group Co., Ltd
No, 5 Gutian Road, Wuhan
- China
221.1 Nhà sản xuất
Famar S.A
48 km National Road Athens-Lamia 190 11 Avlonas Attikis - Greece
|
|
|
|
|
|
|
423
|
Nelabocin 500 mg
|
Cefuroxim Acetil
|
Viên nén bao phim - 500 mg
cefuroxim
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-14393-11
|
|
221.2 Nhà sản xuất
Farmak JSC
63 Frunze sir., Kiev, 04080 - Ukraine
|
|
|
|
|
|
|
424
|
Tuhara
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm - 200mg/ml
|
48
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 20 ml
|
VN-14394-11
|
|
221.3 Nhà sản xuất
Harbin Pharmaceutical Group
Co.,Ltd. General Pharm Factory
109 Xuefu Road, Nangang
Dist, Harbin 150086 - China
|
|
|
|
|
|
|
425
|
Kanamycin sulphate
|
Kanamycin Sulfate
|
Bột pha tiêm - 1g Kanamycin
|
36
tháng
|
CP
2000
|
Hộp
10 lọ
|
VN-14395-11
|
426
|
Masena inj
|
Methulprednisolon sodium succinat
|
Bột đông khô để pha tiêm - 40 mg
Methylpred nisolone)
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ và 1 ống dung môi
|
VN-14396-11
|
|
221.4 Nhà sản xuất
Jin Yang Pharma Co., Ltd.
649-3, Choji-Dong, Ansan-Si,
Kyunggi-Do-Korea
|
|
|
|
|
|
|
427
|
Jinfif
|
Talniflumate
|
Viên nén bao phim - 370mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14397-11
|
|
221.5 Nhà sản xuất
Sinochem Ningbo Limited
No.21, Jiangxia street, Ningbo
City, Zhejang - China
|
|
|
|
|
|
|
428
|
Bcloray
|
Beclomethasone dipropionate
|
Dung dịch khí dung - 200mcg
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
1 bình xịt
|
VN-14398-11
|
429
|
Suvenim
|
Salbutamol sulfat
|
khí dung -100cmg salbutanol
|
36
tháng
|
BP
|
Hộp
1 bình xịt
|
VN-14399-11
|
|
222. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
XL Laboratories Pvt., Ltd.
I-14, Shivlok House-I
Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India
222.1 Nhà sản xuất
Curemed Healthcare Pvt., Ltd.
E-1223, Phase-1, Extn.
(Ghatal) Riico Industrial Area, Bhiwadi (Raja) - India
|
|
|
|
|
|
|
430
|
Bactaza
|
Lactic acid Bacillus, Folic acid,
vitamin B12
|
Viên nang cứng - 120 million
spores; 1,5mg; 15 mcg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ (Al-Al) x 10 viên
|
VN-14400-11
|
|
222.2 Nhà sản xuất
XL Laboratories Pvt., Ltd.
E-1223, Phase I Extn (Ghatal)
RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India
|
|
|
|
|
|
|
431
|
Abacid
|
Omeprazole
|
Viên nang chứa vi hạt bao tan
trong ruột - 20mg
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14401-11
|
432
|
Feloact 10
|
Racecadotril
|
Bột pha hỗn dịch uống - 10 mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
16 gói
|
VN-14402-11
|
433
|
Feloact 30
|
Racecadotril
|
Bột pha hỗn dịch uống - 30mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
16 gói
|
VN-14403-11
|
434
|
Ledist
|
L-ornithin
L-aspartat
|
Thuốc bột uống - 3g
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 gói x 5g
|
VN-14404-11
|
435
|
Lexicure 200
|
Cefpodoxime proxetil
|
Viên nén bao phim - 200mg
|
30
tháng
|
USP
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14405-11
|
436
|
Medicef
|
Cefuroxime Axetil
|
Viên nén bao phim - 250 mg
Cefuroxime
|
30
tháng
|
BP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14406-11
|
437
|
Opirasoi
|
Omeprazole
|
Viên nang chứa pellet bao tan
trong ruột - 20mg
|
30
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14407-11
|
|
223. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Y.S.P.Industries (M) Sdn. Bhd.
No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman
Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia
223.1 Nhà sản xuất
Y.S.P. Industries (M) Sdn
Lot 3, 5&7, Jalan P/7,
Section 13 Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi 43000 Kajang, Selangor - Malaysia
|
|
|
|
|
|
|
438
|
Salbutamol Syrup 2mg/5ml
|
Salbutamol sulfate
|
Si rô - 2mg/5ml Salbutamol
|
36
tháng
|
NSX
|
Lọ
nhựa 60 ml
|
VN-14408-11
|
|
224. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.
108, Shiv Chambers, plot
No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India
224.1 Nhà sản xuất
Bharat Parenterals Ltd.
Servey No. 144 & 146,
Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist: Vadodara - India
|
|
|
|
|
|
|
439
|
Prinject
|
Methyl prednisolone sodium
succinate
|
Thuốc bột đông khô pha tiêm - 40
mg Methyl prednisolone
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột đông khô pha tiêm
|
VN-14409-11
|
|
224.2 Nhà sản xuất
Cure Medicines (I) Pvt.Ltd
C-12/13, M.I.D.C, Bhosari,
Pune-411026 - India
|
|
|
|
|
|
|
440
|
Samgrel
|
Clopidogrel Bisulfat
|
Viên nén bao phim - 75 mg
|
24
tháng
|
USP
30
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-14410-11
|
441
|
Tocetam 200
|
Celecoxib
|
Viên nang cứng - 200mg
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-14411-11
|
|
224.3 Nhà sản xuất
Makcur Laboratories Ltd.
46/5-6-7, Village: Zak, Tal.
Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India
|
|
|
|
|
|
|
442
|
Ampibiotic-S
|
Sulbactam natri, Ampicillin natri
|
Thuốc bột pha tiêm - 500mg
Anhydrous Sulbactam; 1g Anhydrous Ampicillin
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ thuốc + 1 ống dung môi
|
VN-14412-11
|
443
|
Tobraquin
|
Tobramycin sulfate; Dexamethasone
natri phosphate
|
Dung dịch nhỏ mắt - (Tobramycin
0,3%; Dexametha sone 0,1%)/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5 ml
|
VN-14413-11
|
|
225. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.
108, Shiv Chambers,
plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India
225.1 Nhà sản xuất
Maxim Pharmaceuticals Pvt.
Ltd.
Plot No.11&12 Kumar Indl.
Estate, Markal, Pune 412 105 - India
|
|
|
|
|
|
|
444
|
Cefixime 200
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang 200 mg Cefixime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-14414-11
|
445
|
Kivacef 200
|
Cefixime trihydrate
|
Viên nang 200 mg Cefixime
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VN-14415-11
|
|
226. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Yichang Humanwell
Pharmaceutical Co., Ltd
No 18, Dalian Road, Yichang
Economic & Technology, Developing Zone, Hubei China-China
226.1 Nhà sản xuất
Yichang Humanwell
Pharmaceutical Co., Ltd
No 19, Dalian Road, Yichang
Developing Zone, Hubei China - China
|
|
|
|
|
|
|
446
|
Thuốc tiêm Sufentanil Citrate
(1ml: 50mcg)
|
Sufentanil citrate
|
Thuốc tiêm - 50 mcg
sufentanil/1ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống tiêm
|
VN-14416-11
|
447
|
Thuốc tiêm Sufentanil Citrate
(2ml: 100mcg)
|
Sufentanil citrate
|
Thuốc tiêm - 100 mcg
sufentanil/2ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống tiêm 2 ml
|
VN-14417-11
|
448
|
Thuốc tiêm Sufentanil Citrate
(5ml: 250mcg)
|
Sufentanil citrat
|
Thuốc tiêm - 250 mcg
sufentanil/5ml
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống tiêm 5 ml
|
VN-14418-11
|
|
227. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young II Pharm Co., Ltd.
920-27, Bangbae-Dong,
Seocho-Ku, Seoul - Korea
227.1 Nhà sản xuất
Young II Pharm Co., Ltd.
521-15, Sinjong-ri,
Jinchon-Up, Jingchon-kun, Chungchong-Bukdo-Korea
|
|
|
|
|
|
|
449
|
Ateron tab
|
Atenolon; Chlorthalidone
|
Viên nén - 50mg; 12,5mg
|
36
tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-14419-11
|
|
228. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Young-II Pharm. Co., Ltd
20-27, Bangbae-dong,
Seocho-ku, Seoul - Korea
228.1 Nhà sản xuất
Daihan Pharm. Co., Ltd.
736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu,
Ansan, Gyeonggi - Korea
|
|
|
|
|
|
|
450
|
Mincombe
|
Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP;
Dexpanthenol; Biotin
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 2 ml
|
VN-14420-11
|
|
228.2 Nhà sản xuất
Korea Prime Pharm. Co., Ltd.
865-1,2, Dunsan-ri,
Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea
|
|
|
|
|
|
|
451
|
Cixalof Tablet 500 mg
|
Ciprofloxacin Hydrochloride
|
Viên nén bao phim - 500 mg
Ciprofloxacin
|
36
tháng
|
USP32
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VN-14421-11
|
|
229. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Zee Laboratories
Uchani, G.T.road, Karnal - 132
001. - India
229.1 Nhà sản xuất Zee
Laboratories
Uchani, G.T.road, Karnal - 132
001. - India
|
|
|
|
|
|
|
452
|
Lanzee-30
|
Lansoprazole
|
Viên nang 30 - mg
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên, Hộp chứa 10 hộp nhỏ có 1 vỉ x 10 viên
|
VN-14422-11
|