|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
40/2002/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
27/05/2002
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
|
Số:
40/2002/QĐ-BNN
|
Hà
Nội, ngày 27 tháng 05 năm 2002
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN
XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG VÀ VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT
NAM NĂM 2002
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP
ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ
máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ Quản lý thuốc thú y
ban hành kèm theo nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và
PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên
ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng
Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định
này:
1/ Danh mục thuốc thú y được
phép sản xuất, xuất khẩu.
2/ Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc thú y được phép nhập khẩu.
3/ Danh mục thuốc, nguyên liệu
làm thuốc thú y hạn chế sử dụng.
Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau
15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành tại Quyết
định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 và Quyết định số 98/2001/QĐ-BNN-TY
ngày 4/10/2001.
Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ
trưởng các cơ quan liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài
có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt
Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
DANH
MỤC
THUỐC
THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU
(Ban
hành kèm theo Quyết định số: 40 /2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ
trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
HÀ
NỘI
1. Công ty cổ phần thuốc thú
y TW I (vinavetco)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
B.complex for oral
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
30g
100g
|
TWI-X3-3
|
2
|
Penicillin G Potasium
|
Penicillin Potasium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
TWI-X3-4
|
3
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptomycin Sulfate
|
Lọ
|
1g
|
TWI-X3-5
|
4
|
Tylosin injection
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5ml
|
TWI-X3-6
|
5
|
Tylosin tartrate
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
0,5g
|
TWI-X3-
7
|
6
|
Spectam SH
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
5ml
|
TWI-X3-
8
|
7
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
TWI-X3-
9
|
8
|
Vinamix 200
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
200g
|
TWI-X3-
10
|
9
|
Cồn Methyl Salicilat
|
Methyl salicilat
|
Lọ
|
50ml
|
TWI-X3-
12
|
10
|
Cafein Natribenzoat
|
Cafein
|
ống
|
5ml,
100ml
|
TWI-X3-
13
|
11
|
Strychnin Sulphat 0,1%
|
Strychnin
|
ống
|
2ml
|
TWI-X3-
14
|
12
|
ADE B.complex
|
Vitamin A, D,E,B
|
Túi
|
150g
|
TWI-X3-
15
|
13
|
Neotesol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Túi
|
25gr,
30g
|
TWI-X3-
16
|
14
|
Scour Solution
|
Vitamin B, Colistin,
Norfloxacin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 100ml
|
TWI-X3-
17
|
15
|
Ampicillin 500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
TWI-X3-
18
|
16
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
TWI-X3-
20
|
17
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
TWI-X3-
21
|
18
|
Amino - Polymix
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Túi
|
250g
|
TWI-X3-
22
|
19
|
Polyaminovitamix
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Túi
|
250g
|
TWI-X3-
23
|
20
|
Oxytetracyclin HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ,
Chai
|
0,5gr
|
TWI-X3-
24
|
21
|
B.complex injection
|
Vitamin B
|
Lọ,
ống
|
2,
5ml
|
TWI-X3-
25
|
22
|
AD3E hydrovit for
oral
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
TWI-X3-
27
|
23
|
ADEB.complex injection
|
Vitamin A, D, E,B
|
Lọ,
ống
|
5,
10, 20, 100, 500ml
|
TWI-X3-
28
|
24
|
Kanamycin Sulphat
|
Kanamycin Sulfate
|
Lọ
|
1g
|
TWI-X3-
30
|
25
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ,
ống
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
31
|
26
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin Sulfate
|
Lọ,
ống
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
32
|
27
|
Kanavet
|
Kanamycin
|
ống
|
5ml
|
TWI-X3-
33
|
28
|
Gentatylodex
|
Tylosin, Gentamycin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
34
|
29
|
Analgin
|
Analginum
|
ống
|
2,
5ml
|
TWI-X3-
35
|
30
|
Tetramycin 500
|
Tetracyclin, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g
|
TWI-X3-
36
|
31
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin
|
Gói
|
7gr,
10g
|
TWI-X3-
37
|
32
|
Ampisultryl
|
Ampicillin, Sulfadiazin
|
Gói
|
5g
|
TWI-X3-
38
|
33
|
Tylosin
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10,
25g
|
TWI-X3-
39
|
34
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10,
20, 100g
|
TWI-X3-
40
|
35
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
42
|
36
|
Sterorin
|
Sterorin
|
Lọ
|
10ml
|
TWI-X3-
43
|
37
|
Tiamulin hydro fumarat
|
Tiamulin
|
Lọ
|
1g
|
TWI-X3-
44
|
38
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 50ml
|
TWI-X3-
45
|
39
|
Premix-Vitamin khoáng
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
TWI-X3-
46
|
40
|
Calcium fort
|
Calcigluconate
|
ống
|
5,
50, 100, 500ml
|
TWI-X3-
47
|
41
|
Levamysol 7,5%
|
Levamysol
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
48
|
42
|
Erythracin
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
|
ống,
Lọ
|
5ml,
100ml
|
TWI-X3-
50
|
43
|
B.complex injection
|
Vitamin B
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 500ml
|
TWI-X3-
51
|
44
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 100ml
|
TWI-X3-
53
|
45
|
Colistamp
|
Colistin, Ampicilin
|
Lọ
|
10ml
|
TWI-X3-
55
|
46
|
Azidin
|
Diminazen, Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
TWI-X3-
56
|
47
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20g
|
TWI-X3-
57
|
48
|
Anti-CRD
|
Tylosin, Erythromycin
|
Gói
|
5,
10, 20, 100g
|
TWI-X3-
58
|
49
|
Trisulpon depot
|
Sulfachlopyridazin,
Sulfadimedin, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
20g
|
TWI-X3-
59
|
50
|
Stress-bran
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100g
|
TWI-X3-
60
|
51
|
Neox
|
Oxytetracyclin, Neomycin
sulfate
|
Gói
|
100g
|
TWI-X3-
61
|
52
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin, Neomycin
sulfate
|
Gói
|
100g
|
TWI-X3-
62
|
53
|
Sulfutyl
|
Diaveridin, Amprolium,
Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
20,
100g
|
TWI-X3-
63
|
54
|
Cocci-Stop-ESB3
|
Sulfachlozin, Sulfadiazin
|
Gói
|
20,
100g
|
TWI-X3-
64
|
55
|
Nước cất
|
Nước cất 2 lần
|
ống
|
5ml
|
TWI-X3-
65
|
56
|
AmpiKana
|
Ampicillin sodium, Kanamycin
sulfat
|
Lọ
|
1g,
50ml, 100ml
|
TWI-X3-
66
|
57
|
Neo KD
|
Neomycin sulfate, Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
67
|
58
|
NCD
|
Neomycin sulfate, Colistin
sulfate
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
68
|
59
|
Coli KN
|
Colistin sulfate, Kanamycin
sulfate, Neomycin sulfate
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
69
|
60
|
Neo. Norflox
|
Norfloxacin, Neomycin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
TWI-X3-
70
|
61
|
Norcoli
|
Norfloxcin, Colistin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
TWI-X3-
71
|
62
|
Norfloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
72
|
63
|
Pen-strep
|
Penicilin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1;
1,5 và 2MUI
|
TWI-X3-
73
|
64
|
Coli D
|
Colistin
|
Lọ
|
50ml
|
TWI-X3-
74
|
65
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin,
Chlotetracyclin, Neomycin
|
Gói,
Lọ
|
10,
20, 100g
10,
100ml
|
TWI-X3-
75
|
66
|
Stimulant 200
|
Vitamin, Acid amin, Đạm, Men
|
Gói
|
50g
|
TWI-X3-
76
|
67
|
Kanatialin
|
Kanamycin, Tiamulin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 50ml
|
TWI-X3-
79
|
68
|
Spectilin
|
Spectinomycin, Lincomycin,
Neomycin
|
ống,
Lọ
|
5,
20, 100ml
|
TWI-X3-
80
|
69
|
Pneumotic
|
Tiamulin, Chlotetracyclin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50ml
|
TWI-X3-
81
|
70
|
Anticoccid
|
Diaveridin, Sulfaquinoxalin
|
Gói
|
20,
100g
|
TWI-X3-
82
|
71
|
Thức ăn đậm đặc
|
Vitamin, Acid amin, Đạm
|
Gói
|
1;5
kg
|
TWI-X3-83
|
72
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
ống,
Lọ
|
5,
20, 50ml
|
TWI-X3-
84
|
73
|
Colivinavet
|
Flumequyne, Norfloxacin
|
Gói
|
10,
100gr
|
TWI-X3-
85
|
74
|
Điện giải + B.complex
|
Vitamin, chất điện giải
|
Gói
|
100,
200g
|
TWI-X3-
86
|
75
|
AmpiKD
|
Ampicilin, Kanamycin
|
Lọ
|
10,
20, 50ml, 100ml
|
TWI-X3-
90
|
76
|
Ampicoli D
|
Ampicilin, Colistin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
91
|
77
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
92
|
78
|
Bioticolin
|
Colistin, Tiamulin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
94
|
79
|
Biocomycine
|
Colistin, Spiramycin
|
ống,
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
95
|
80
|
Pen-Kana
|
Kanamycin, Penicilin
|
Lọ
|
0,5g
Kana
500.000UI
Peni
|
TWI-X3-
96
|
81
|
Vitamin K 1%
|
Vitamin K
|
ống
|
2ml
|
TWI-X3-
97
|
82
|
Lincosep
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
98
|
83
|
Spectyl
|
Tylosin, Spectinomycin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100 ml
|
TWI-X3-
99
|
84
|
Ampicoli fort
|
Ampicilin, Colistin, Tylosin
|
Gói
|
20,
50, 100g
|
TWI-X3-
100
|
85
|
Bactrim fort
|
Tylosin, Sulfadiazin
|
Gói
|
20,
50, 100, 500g
|
TWI-X3-
101
|
86
|
Ampisep
|
Ampicilin, Sulfachlorpyridazin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50 và 100ml
|
TWI-X3-
102
|
87
|
Tetramulin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-
104
|
88
|
Thuốc đặc trị bệnh Gumboro
|
Flumequyne, Paracetamol
|
Gói
|
10,
20, 50, 100gr
|
TWI-X3-
105
|
89
|
Poly AD
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20,
100ml
|
TWI-X3-
107
|
90
|
Calci B12
|
Vitamin B12, Calci gluconat
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-
110
|
91
|
Oxycin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
TWI-X3-
113
|
92
|
Coli SP
|
Colistin sulfate,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
TWI-X3-
116
|
93
|
Amoseptryl
|
Amoxycillin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
TWI-X3-
117
|
94
|
Gentamox
|
Gentamycin sulfate,
Amoxycillin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
TWI-X3-
118
|
95
|
Anfloxsultrim
|
Norfloxacin, Sulfadimezin
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100ml
|
TWI-X3-
119
|
96
|
Tylosul
|
Tylosin tartrate, Sulfadimezin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-
120
|
97
|
Gentaflox
|
Gentamycin sulfate,
Norfloxacin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
121
|
98
|
Anflox-T.T.S
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
122
|
99
|
Coli-T.T.S
|
Colistin sulfate, Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
5,
50, 100ml
|
TWI-X3-
124
|
100
|
Sulmutin
|
Sulfadimezin, Tiamulin
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
TWI-X3-
125
|
101
|
S.T.S
|
Tiamulin, Spectinomycin,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
TWI-X3-
126
|
102
|
Anfloxtilin
|
Tylosin, Norfloxacin
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100ml
|
TWI-X3-
127
|
103
|
Tylotetrasol
|
Tylosin tartrate,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 250, 100ml
|
TWI-X3-
128
|
104
|
Gentacosmix
|
Gentamycin,
Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
141
|
105
|
Trị khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequyne,
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
142
|
106
|
Tiêu chảy heo
|
Spectinomycin, Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
143
|
107
|
Ferridextran + B12
|
Fe, Vitamin B12
|
Lọ,
ống
|
20ml,
2ml, 100ml
|
TWI-X3-
144
|
108
|
Aminazin L 1%
|
Aminazin
|
ống
|
5ml
|
TWI-X3-
145
|
109
|
Spectinolin - F
|
Lincomycin, Spectinomycin,
Neomycin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
146
|
110
|
Mg-calcium fort
|
Magie clorid, Calci gluconat
|
Lọ
|
50,
100ml
|
TWI-X3-
147
|
111
|
P.T.L.C
|
Norfloxacin, Colistin sulfate
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100ml
|
TWI-X3-
152
|
112
|
Gentasul
|
Gentamycin, Trimethoprim,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 100, 250ml
|
TWI-X3-
154
|
113
|
Leptocin
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,
20ml
|
TWI-X3-
155
|
114
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Gói
|
2g
|
TWI-X3-157
|
115
|
Atropin sulfat
|
Atropin sulfate
|
ống
|
2ml
|
TWI-X3-159
|
116
|
Vinaquyl A.D.E
|
Flumequyne, Kanamycin,
Neomycin, Colistin
|
Gói
|
50,
100, 200, 500g
|
TWI-X3-
160
|
117
|
Vinalinco
|
Ampicillin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
100,
500g
|
TWI-X3-
161
|
118
|
Emzymbiosub
|
Men tiêu hoá
|
Gói
|
5,
50, 100, 500g
|
TWI-X3-
164
|
119
|
Dung môi pha tiêm
|
Anpha propandial 1,2,
Anphahydroxytoluen
|
Lọ
|
100,
500ml
|
TWI-X3-
165
|
120
|
Vinacampell
|
Amoxycillin, Lincomycin HCL
|
Gói
|
200,
500g
|
TWI-X3-
166
|
121
|
Vinacalci-milk
|
Calci gluconat, Enzym, Bột sữa
|
Gói
|
500,
750g, 1kg
|
TWI-X3-
167
|
122
|
Vinabasamix
|
Olaquydox, Activcharcoal,
Natribenzoat
|
Gói
|
100,
200, 500g
|
TWI-X3-
168
|
123
|
Amino-B12
|
Amino acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
20,
50, 100, 500ml
|
TWI-X3-
169
|
124
|
Vinachiteblue
|
Malachite green, CuSO4
|
Lọ,
Gói
|
10,
20gr
|
TWI-X3-
170
|
125
|
Fasiolid
|
Nitroxinil
|
Lọ
|
10,
20, 50ml
|
TWI-X3-
171
|
126
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
ống
|
2ml
|
TWI-X3-
174
|
127
|
Nước sinh lý 0,9%
|
Natri clorid
|
Lọ
|
100ml
|
TWI-X3-
176
|
128
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
ống
|
20UI
Oxytocin/
2ml
|
TWI-X3-
175
|
129
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
ống
|
2ml
|
TWI-X3-
178
|
130
|
Zn-Vinavet
|
Zn gluconat
|
Gói
|
20g
|
TWI-X3-
180
|
2. công ty cổ phần dược và
vật tư thú y (hanvet)
STT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin G potassium
|
- Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1
triệu IU
|
TW-X2-1
|
2
|
Streptomycin sulphate
|
- Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1
g
|
TW-X2-2
|
3
|
Terramycin 10%
|
Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-3
|
4
|
Gentamicin sulphate
|
- Gentamicin
|
ống,
lọ
|
5,
20, 100 ml
|
TW-X2-4
|
5
|
Ampicillin-500, -1000
|
- Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500,
1000mg
|
TW-X2-5
|
6
|
Pen-Strep 1,5
|
- Penicillin G potassium
- Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,5
g
|
TW-X2-6
|
7
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ,
ống, Gói
|
500,
1000mg 10g
|
TW-X2-7
|
8
|
Tetracan-100
|
- Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100
g
|
TW-X2-8
|
9
|
Chlortiadexa
|
Chlortetracyclin, Tiamulin,
Dexamethason
|
Chai,
Lọ
|
5
ml, 100 ml
|
TW-X2-9
|
10
|
Thuốc trị lỵ, ỉa chảy II
|
Colistin, Tiamulin,
Chlortetracyclin, Sulfonamid
|
Hộp,
Gói
|
5,
10, 100 g
|
TW-X2-10
|
11
|
Tetraberin Vit. BC
|
Oxytetracyclin HCl, Neomycin,
Berberin, Sulfonamid, Vit B1, B2, C, PP
|
Gói
|
5,
10, 20, 100g
|
TW-X2-11
|
12
|
Vitamycin
|
- Oxytetracyclin HCl
Vitamin B
Vitamin C
|
Gói
|
6
g
|
TW-X2-12
|
13
|
Sulmepy
|
- Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
1
g
|
TW-X2-13
|
14
|
Trypamidium
|
- Isomethamide chloride
|
Lọ
|
150
mg
|
TW-X2-14
|
15
|
Kanamycin sulphate
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1
g
|
TW-X2-15
|
16
|
Mebendazol 10%
|
- Mebendazol
|
Gói
|
2,
500, 1000 g
|
TW-X2-16
|
17
|
B-complex
|
Vit. B1, B6 ,
B2 , PP, B5, B12 ....
|
Gói,
Lọ
|
30,
00, 500 g
|
TW-X2-17
|
18
|
ADE tan trong nước
|
Vitamin A, E, D3
|
Gói
|
100,
500 g
|
TW-X2-18
|
19
|
Cồn Iod 2%
|
Iod
Kali iodid
|
Chai
|
50
ml
|
TW-X2-19
|
20
|
Cồn methyl salysilat 5%
|
- Methyl salysilat
|
Chai
|
50
ml
|
TW-X2-20
|
21
|
Nước cất tiêm
|
- Nước cất tiêm
|
ống,
lọ
|
5
ml, 100 ml
|
TW-X2-21
|
22
|
Vitamin B1 2,5%
|
-Vitamin B1HCl
|
ống,
lọ
|
5
ml
|
TW-X2-22
|
23
|
Vitamin C 5%
|
- Acid ascorbic
|
ống,
lọ
|
5
ml, 100 ml
|
TW-X2-23
|
24
|
Vit B-complex
|
Vit. B1, B2 , PP, B6 , B12
|
ống
|
2
ml, 20 ml
|
TW-X2-24
|
25
|
Azidin (Berenil)
|
- Diminazen (Di)aceturat
|
Lọ
|
1,18
g
|
TW-X2-25
|
26
|
AD3EC hydrovit
|
Vitamin A, D, E và C
|
Lọ
|
100
ml
|
TW-X2-26
|
27
|
Neo-te-sol
|
- Neomycin
- Oxytetracyclin HCl
|
Hộp,
Gói
|
25,
50 g
|
TW-X2-27
|
28
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
ống,
lọ
|
5,
10, 100 ml
|
TW-X2-28
|
29
|
Tylovit-C
|
Tylosin tartrate
|
Gói
|
50
g
|
TW-X2-29
|
30
|
Han-D.O.Clor (Neodexin)
|
Doxycyclin HCL, Colistin,
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
10,
20, 100 ml
|
TW-X2-30
|
31
|
Cafein natri benzoat 20%
|
- Cafein natri benzoat
|
ống
|
5
ml
|
TW-X2-31
|
32
|
Pilocarpin 1%
|
- Pilocarpin
|
ống
|
5
ml
|
TW-X2-32
|
33
|
Strychnin-B1
|
- Strychnin
Vitamin B1
|
ống
|
2,
5 ml
|
TW-X2-33
|
34
|
Tylo-DC
|
Tylosin, Chlotetracyclin,
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
10,
20, 100 ml
|
TW-X2-34
|
35
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxypiridazin
Trimethoprin
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-35
|
36
|
Trimethoxazol 24%
|
- Sulfamethoxazol
- Trimethoprin
|
Lọ
|
5,
20, 100 ml
|
TW-X2-36
|
37
|
Genta-tylo
|
- Gentamicin
Tylosin tartrate
|
ống,
Lọ
|
5,
20, 100 ml
|
TW-X2-37
|
38
|
Novocain 3%
|
- Procain HCl
|
ống
|
5
ml
|
TW-X2-38
|
39
|
Vitamin B12 500,
1000 mcg
|
- Cyanocobalamin
|
ống
|
2
ml
|
TW-X2-39
|
40
|
Atropin 0,1%
|
- Atropin sulphate
|
ống,
lọ
|
2
ml, 20 ml
|
TW-X2-40
|
41
|
Analgin 30%
|
- Methamisol
|
ống,
lọ
|
2,
5, 100 ml
|
TW-X2-41
|
42
|
Long não nước
|
- Natri camphosulfonate
|
ống
|
5
ml
|
TW-X2-42
|
43
|
Chlortylodexa
|
Tylosin, Chlotetracyclin,
Dexamethasone, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 100 ml
|
TW-X2-43
|
44
|
Oxytetracyclin
|
- Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
500mg
|
TW-X2-44
|
45
|
Oxytocin 20 IU
|
- Oxytocin
|
ống,
lọ
|
2,
20 ml
|
TW-X2-45
|
46
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
ống,
lọ
|
5,
100 ml
|
TW-X2-46
|
47
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-47
|
48
|
Levasol 7,5%
|
-Levamysol HCl
|
ống,
lọ
|
5;
50 ml
|
TW-X2-48
|
49
|
Oestradiol 7,5 mg
|
- Oestradiol benzoate
|
Lọ
|
5
ml
|
TW-X2-49
|
50
|
Vit. ADE tiêm
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
10
ml
|
TW-X2-50
|
51
|
Hampiseptol
|
- Ampicillin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
Gói/Lọ
|
4,
30, 50 g
|
TW-X2-51
|
52
|
Sunovil-5
|
- Spiramycin adipinate
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-52
|
53
|
Tiamulin 1 g
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Lọ
|
1
g
|
TW-X2-53
|
54
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
Gói
|
20,
100 g
|
TW-X2-54
|
55
|
Costrim II
|
- Sulfadimidin sodium
- Trimethoprin
|
Gói
|
20
g
|
TW-X2-55
|
56
|
Hamenro-C
|
Ampicillin, Enrofloxacin,
Vitamin C
|
Gói,
hộp
|
20g,
100
g
|
TW-X2-56
|
57
|
Genorfcoli Pulvis
|
Enrofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Gói
|
10,
20, 100 g
|
TW-X2-57
|
58
|
Gona-estrol
|
- Chorionic Gonadotropin
- Oestradiol
|
Lọ
|
4
ml
|
TW-X2-58
|
59
|
Cosmix-forte
|
- Sulfachlorpyridazin
- Trimethopin
|
Gói
|
20,
100 g
|
TW-X2-59
|
60
|
Hamcoli-forte
|
- Ampicyclin
Colistin
|
Gói
|
25,
50 g
|
TW-X2-60
|
61
|
Hampiseptol
|
- Ampicillin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
ống,
lọ
|
5,
10, 100 ml
|
TW-X2-61
|
62
|
Genta-Costrim
|
- Gentamycin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
Gói
|
10,
50, 100 g
|
TW-X2-62
|
63
|
Rigecoccin-W.S
|
- Clopidol
|
Gói
|
10,
100 g
|
TW-X2-63
|
64
|
Natri Chloride đẳng trương
0,9%
|
- Natri chloride
|
ống,
lọ
|
1,
100, 500 ml
|
TW-X2-64
|
65
|
Hantril-100
|
- Norfloxacin
|
Chai
|
10,
100, 250ml
|
TW-X2-65
|
66
|
Hantril-50
|
- Norfloxacin
|
ống
|
5,
10 ml
|
TW-X2-66
|
67
|
Genorfcoli
|
- Gentamicin
- Norfloxacin
Colistin
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-67
|
68
|
Anti-Gumboro
|
- Dược chất thảo mộc
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-68
|
69
|
ESB-30%
|
- Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
20,
250 g
|
TW-X2-69
|
70
|
CRD-Stop
|
- Tylosin
Erythromycin
Tiamulin
|
Gói
|
20,
100 g
|
TW-X2-70
|
71
|
Genta-Sulmet
|
- Gentamycin
- Sulfadimidin
- Trimethoprin
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-71
|
72
|
Dexa-tiêm
|
Dexamethason
|
ống
|
2
ml
|
TW-X2-72
|
73
|
Thuốc điện giải
|
- NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3,
Dextrose
|
Gói
|
100,
500 g
|
TW-X2-73
|
74
|
Tia-Tetralin
|
Tiamulin
- Oxytetracyclin
|
Gói
|
20
g
|
TW-X2-74
|
75
|
K.C.N.D
|
Kanamycin sulfate
Neomycin sulfate
Colistin sulfate
Dexamethason
|
Lọ
|
10,
20, 100 ml
|
TW-X2-75
|
76
|
Ampi-Kana
|
- Ampicillin sodium
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1
g
|
TW-X2-76
|
77
|
Tylosulfa-Comb
|
Tylosin tatrate, Sulfonamid,
Chlortetracyclin, Vitamin A, C
|
Gói
Hộp
|
20
g
|
TW-X2-77
|
78
|
Lincomycin 10%
|
- Lincomycin HCl
|
ống
|
5;
100 ml
|
TW-X2-78
|
79
|
Calmaphos plus
|
Calcium gluconate
- Calci hypophosphite
- Magnesium chloride
|
ống,
lọ
|
5,
100 ml
|
TW-X2-79
|
80
|
Tiakaneolin
|
Tiamulin HF
Kanamycin sulfate
Neomycin sulfate
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-80
|
81
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1,
B2, B5 , B6 , B12, PP
|
Lọ
|
20,
100 ml
|
TW-X2-81
|
82
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1,
B2 , B5 , B6 , B12, PP, khoáng vi
lượng
|
Gói
|
100
g
|
TW-X2-82
|
83
|
Norfacoli
|
Norfloxacin HCl
Colistin sulfate
|
ống,
lọ
|
5,
10, 100 ml
|
TW-X2-83
|
84
|
Colidox plus
|
Doxycyclin
Colistin
Vit. A, D3, E, B1, B2, B5,
B12, PP, C
|
Gói
|
20,
100 g
|
TW-X2-84
|
85
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF
Erythromycin
|
Gói
|
20,
100 g
|
TW-X2-85
|
86
|
Tia-K.C
|
Tiamulin HF
Kanamycin sulfate
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-86
|
87
|
Thuốc trị lỵ, ỉa chảy
|
Sulfonamid
Tiamulin HF
Berberin
|
Gói
|
5,
10, 100 g
|
TW-X2-87
|
88
|
Hanminvit-super
|
Vit. A, D, E, B1,
B2, B5 , B6 , PP, khoáng vi lượng
|
Gói
|
100,
1000 g
|
TW-X2-88
|
89
|
Synavet
|
Neomycin sulfate
- Tetracyclin HCl
Vitamin C
|
Gói
|
10,
50, 100 g
|
TW-X2-89
|
90
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100
g
|
TW-X2-90
|
91
|
Tayzu
|
Levamysol HCl
|
Gói
OPP
|
4,
100 g
|
TW-X2-91
|
92
|
Fe-Dextran-B1210%
|
- Phức Iron Dextran B12
|
ống
|
2,
20, 100 ml
|
TW-X2-92
|
93
|
Kháng thể Gumboro
|
- Kháng thể Gumboro
|
Chai
|
50,
100 ml
|
TW-X2-93
|
94
|
Thuốc trị hen sưng đầu vịt
|
Sulfonamid
Tylosin tartrate
Berberin
|
Gói
|
10,
50, 100 g
|
TW-X2-94
|
95
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
ống,
lọ
|
5,
50,100 ml
|
TW-X2-95
|
96
|
Colistin -1200
|
Colistin sulfate, tá dược
|
Gói,
hộp
|
10;
20; 100g
|
TW-X2-97
|
97
|
Spectinomycin 5%
|
- Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-98
|
98
|
Amtyo
|
- Ampicillin trihydrate
Tylosin tartrate
- Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
5,
10, 20 ml
|
TW-X2-99
|
99
|
Hanmix-B
|
Vit. A, D, E, B1,
B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng
|
Gói
|
500
g; 10,
25 kg
|
TW-X2-100
|
100
|
Cibycoli-forte
|
- Cirfloxacin
Colistin sulphate
|
Gói
|
20;
50 g
|
TW-X2-101
|
101
|
Norfacoli â
|
- Norfloxacin
Colistin sulphate
|
Gói
|
10;
50 g
|
TW-X2-102
|
102
|
Hanvit-K&C
|
Vitamin C
Vitamin K3
|
Gói
|
20;
100 g
|
TW-X2-103
|
103
|
Lincolis-plus
|
- Lincomycin
Colistin
|
Gói
|
10;
50; 100 g
|
TW-X2-104
|
104
|
Linspec 5/10
|
- Lincomycin
- Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
100 ml
|
TW-X2-105
|
105
|
Hanmix-VK-5
|
Vit. A, D, E, B1,
B2, B5, B6 , PP, khoáng VL
|
Gói
|
500
g, 10 kg
|
TW-X2-106
|
106
|
Hanmix-VK-9
|
Vit. A, D, E, B1 ,
B2 , B5, B6 , PP, khoáng VL
|
Gói
|
500
g, 10 kg
|
TW-X2-107
|
107
|
Hanmix-VK-4
|
Vit. A, D, E, B1 ,
B2 , B5,, B6 , PP, khoáng VL
|
Gói
|
500
g, 10 kg
|
TW-X2-108
|
108
|
Hantox-spray
|
- Pyrethroid
|
Chai
|
100,
300 ml;
1
lít, 5 lít
|
TW-X2-109
|
109
|
Hantox-shampoo
|
- Pyrethroid
|
Chai
|
100,
200, 500 ml
|
TW-X2-110
|
110
|
Enrotril-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100,
250 ml
|
TW-X2-111
|
111
|
Hanmectin-25/-50
|
- Ivermectin
|
Lọ
|
5,
10, 50 ml,
|
TW-X2-112
|
112
|
Magnesi sulfat 25%
|
- Magnesi sulfate
|
ống
|
5,
20,100 ml
|
TW-X2-113
|
113
|
Glucose
|
- Dextrose monohydrate
|
Túi PE, PP
|
500,
1000 g
|
TW-X2-114
|
114
|
Tetracyclin hydrochloride
|
- Tetracyclin
hydrochloride
|
Túi PE, PP
|
100,
1 000 g
|
TW-X2-115
|
115
|
HALAMID (Chloramin-T)
|
- Chloramin-T
|
Túi PE, PP
|
50,
200 g
|
TW-X2-117
|
116
|
Oxytetracyclin
hydrochloride
|
- Oxytetracyclin
hydrochloride
|
Túi PE, PP
|
100,
1 000 g
|
TW-X2-118
|
117
|
Vitamin B1
mononitrate
|
- Thiamin mononitrate
|
Túi PE, PP
|
100,
1 000 g
|
TW-X2-120
|
118
|
Vitamin C
|
- Acid ascorbic
|
Túi PE, PP
|
100,
1 000 g
|
TW-X2-121
|
119
|
L-Lysin
|
- L-Lysin
|
Túi PE, PP
|
100,
1 000 g
|
TW-X2-122
|
120
|
D,L-Methionin
|
- D,L-Methionin
|
Túi PE, PP
|
100,
1 000 g
|
TW-X2-123
|
121
|
Enrotril-50
|
- Enrofloxacin
|
Lọ
|
10,
20, 100 ml
|
TW-X2-124
|
122
|
Hamcoli-s
|
- Ampicyllin
Colistin
|
Lọ
|
10,
50, 100 ml
|
TW-X2-125
|
123
|
Han-iodine
|
- Polyvidon Iodine
|
Chai
|
20,
50, 100 ml
|
TW-X2-126
|
124
|
Han-dertil-B
|
Albendazol
|
Viên
nén
|
620
mg
|
TW-X2-127
|
125
|
HAMCOLI-PLUS
|
Ampicyllin, Colistin
|
Lọ
|
|
TW-X2-128
|
126
|
Kháng thể Viêm gan siêu vi
trùng vịt, ngan
|
Kháng thể chống bệnh VGSVT
vịt, ngan
|
Chai
|
50,
100 ml
|
TW-X2-129
|
127
|
DERMA SPRAY
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
Gentian violet
|
Chai
xịt
|
100,
300 ml
|
TW-X2-130
|
128
|
RIVANOL
|
Ethacridine lactate
|
Lọ
|
500
mg
|
TW-X2-131
|
129
|
HAN-V.T.C
|
Neomycin, Chlortetarcyclin
Tá dược đặc biệt
|
Viên
Hộp
|
10,
20, 30 viên
|
TW-X2-132
|
130
|
HAN-LOPATOL
|
Praziquantel, Pyrantel
|
Lọ/Vỉ
|
4,
10 viên
|
TW-X2-133
|
131
|
Hanmycin-100
|
Chlortetracyclin HCl
|
Gói
|
100,
250, 1000 g
|
TW-X2-134
|
132
|
Mỡ oxyt kẽm
|
Kẽm oxít, Rivanol
|
Hộp/
Tuýp
|
25,
50, 100 g
|
TW-X2-135
|
133
|
Trị viêm phổi (T.V.P.)
|
Chlortetracyclin HCl
Tiamulin HF
Enrofloxacin
|
Chai/
Lọ
|
10,
50, 100 ml
|
TW-X2-136
|
134
|
Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai/
Lọ
|
100,
500 ml
|
TW-X2-137
|
135
|
Han-Prost
|
Prostagladin
|
Lọ
|
5,
10 ml
|
TW-X2-138
|
136
|
Hanalgin-C
|
Methamosol, Vitamin C
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
TW-X2-139
|
137
|
Tylospec
|
Tylosin, Spectinomycin,
Dexamethason
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
TW-X2-140
|
138
|
Linspec 110
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói,
hộp
|
10,
50, 100 g
|
TW-X2-141
|
139
|
Tylocoli
|
Tylosin, Colistin
|
Chai/
Lọ
|
10,
20, 100 ml
|
TW-X2-142
|
140
|
B-Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
Chai
|
50,
100, 250ml
|
TW-X2-143
|
141
|
Vitamin K3
|
Vitamin K3
|
Chai/
Lọ
|
10,
50, 100 ml
|
TW-X2-144
|
3. Công ty TNHH TM&SX
thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
ADE B complex uống
|
Vitanmin, khoáng vi lượng
|
Gói/
Lọ
|
200g
|
UHN
- 1
|
2
|
Cồn salicylat Methyl 10%
|
Salicylat Méthyl
|
Lọ
|
50ml
|
UHN
- 2
|
3
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Lọ
|
5ml
|
UHN
- 3
|
4
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
UHN
- 4
|
5
|
Multivitamix
|
Vitamin A,B,D,E
|
Gói
|
20g
|
UHN
- 5
|
6
|
Aminopolymix uống
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Lọ
|
250g
100g
|
UHN
- 6
|
7
|
Aminopolymix tiêm
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Lọ
|
250g
|
UHN
- 6
|
8
|
Biseptin
|
Streptromycin Sulfadimédim
Trimethropim
|
Gói
|
5g,
10g
|
UHN
- 7
|
9
|
Thuốc phòng chống viêm phổi
CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5g,10g
|
UHN
- 10
|
10
|
B. complex
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50g,
20g,10g
|
UHN
- 11
|
11
|
Streptromycin sulfat
|
Streptromycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
UHN
- 12
|
12
|
Pénicillin G
|
Pénicillin G
|
Lọ
|
1.000000
UI
|
UHN
- 13
|
13
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
UHN
- 14
|
14
|
Cafein Natri - Benzoat 20%
|
Cafein Natri - Benzoat
|
ống
|
5ml
|
UHN
- 15
|
15
|
Strychnin Sulfat 0,1%
|
Strychnin Sulfat
|
ống
|
5ml
|
UHN
- 16
|
16
|
Nước cất dùng cho pha tiêm
|
H2O
|
ống
|
5ml
|
UHN
- 17
|
17
|
Tẩy giun sán chó mèo
|
Menbedazol, Niclozamid
|
Gói
|
2g
, 5g
|
UHN
- 18
|
18
|
Khoáng Preinix
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 19
|
19
|
DL Méthionin
|
DL - Méthionin
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 20
|
20
|
L-Lysin HCL
|
L-lysin HCL
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 21
|
21
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 22
|
22
|
Tetracyclin
|
Tétracyclin
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 23
|
23
|
Vitamin B1 HCL
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 25
|
24
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 26
|
25
|
Tylosin tartral
|
Tylosin tartral
|
Gói
|
10g
|
UHN
- 27
|
26
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
UHN
- 28
|
27
|
Đường Glucose
|
Đường Glucose
|
Gói
|
500g
|
UHN
- 29
|
28
|
Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan,
ngỗng
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Gói
|
100g
50g,
100g
|
UHN
- 31
|
29
|
Bột tăng trọng trâu bò
|
Vitamin khoáng vi lượng
|
Gói
|
100g
|
UHN
- 32
|
30
|
Bại liệt gà vịt ngan ngỗng
|
Canxi ca phốtpho P
|
Gói
nhôm
|
10g,
20g
|
UHN
- 33
|
31
|
Huphafloxin 10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
UHN
- 34
|
32
|
Bykomycin
|
Chlotetracyclin
Norfloxacin
|
Gói
|
10,20,50g
|
UHN
- 35
|
33
|
H.U.G
|
Lincomycin, Sulfamethoxazol
Trimethropim
|
Gói
|
10,
20, 50g
|
UHN
- 36
|
34
|
L - 5000
|
Tylosin, Oxytetracyclin
|
ống
|
5,10,
20,50,100ml
|
UHN
- 37
|
35
|
G - 5000
|
Lincomycin
Sulfadimedim
|
ống
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
UHN
- 38
|
36
|
T - 5000
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
Trimethropim
|
ống
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
UHN
- 39
|
37
|
H - 5000
|
Norfloxacin
|
ống
|
5,10,
20,50, 100ml
|
UHN
- 40
|
38
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
ống
|
5,10,
20,50, 100ml
|
UHN
- 41
|
39
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin
|
ống
|
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 42
|
40
|
Enrofloxacin 1%
|
Enrofloxacin
|
ống
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
UHN
- 43
|
41
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
ống
|
5,10,
20,50,100ml
|
UHN
- 44
|
42
|
Analgin 30%
|
Natri methamisol
|
ống
|
2,5,10ml
|
UHN
- 45
|
43
|
Levamisol -7,5% uống
|
Levamisol
|
ống
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
UHN
- 46
|
44
|
Colistin tiêm
|
Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 47
|
45
|
Hupha K-C
|
Kanamycin, Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 48
|
46
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin, Spectomycin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 49
|
47
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin, Tylosin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 50
|
48
|
Hupha-Cephalecin
|
Cephalectin base
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 51
|
49
|
Hupha- Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 52
|
50
|
Hupha- Ampicolistin
|
Ampicilline, Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 53
|
51
|
Hupha- Spectinomycin
|
Spectomycin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 54
|
52
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 55
|
53
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 56
|
54
|
Nhiễm khuẩn chó, mèo
|
Ciprofloxacin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
UHN
- 58
|
55
|
Hupha- Ampicolis
|
Ampicilline, colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
UHN
- 59
|
56
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 61
|
57
|
Hupha-Tolzan F
|
Oxyclozamid
|
ống
Lọ
|
5ml
5,10,
20, 50,100ml
|
UHN
- 62
|
4. Công ty TNHH Nam Dũng
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin G Potasium
|
PenicillinG. Potascium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
ND
- 01
|
2
|
Streptomycin Sulphat
|
Streptomycin. Sulphat
|
Lọ
|
1
gam
|
ND
- 02
|
3
|
Ricovit
|
Sulphachloropyridazin,
trimethoprime, Tiamulin, Rigecocine, B Complex
|
Gói
|
10,
50, 100.500g
|
ND
- 03
|
4
|
Aviatrim
|
Norfloxxacine
|
Gói
|
5,10,50,100
500g
|
ND
- 05
|
5
|
Vidavit
|
Vitamin, Acid amin, khoáng vi
lượng
|
Gói
|
200,
500g 1kg
|
ND
- 06
|
6
|
Flotazon
|
Norfloxacine, Dexamethasone
|
Lọ
|
5,
10, 100ml
|
ND
- 08
|
7
|
Antipolibac
|
Ampicycline Trihydrate,
Trimethroprim
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
ND
- 10
|
8
|
Sữa Pen-Strep
|
Peniciline, Streptomycine
|
Lọ
|
5,10,
20, 50, 100ml
|
ND
- 11
|
9
|
Ampicolin
|
Ampiciline, Colistine
|
Lọ
|
5,
10, 100ml
|
ND
-12
|
10
|
Cyclin vit
|
Tetracyclin, Vitamin nhóm B
|
Gói
|
10,
20, 50
100ml
|
ND
- 14
|
11
|
Colistop
|
Colistin Sulfat
|
Lọ
|
10,50,100ml
|
ND
- 16
|
12
|
Anti EP- CRD
|
Tiamulin HF, Erythrromycine
|
Gói
|
10,20,50,
100g
|
ND
- 17
|
13
|
Thuốc sát trùng
|
Phenol, Glutaraldehyd
|
Lọ
Bình
(can)
|
20,100,400;
500,1000, 2000ml
|
ND
- 18
|
14
|
B Complex NC
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50,
100, 200, 500g
|
ND
- 20
|
15
|
Vidavit 97
|
Vitamin nhóm B, A, Amin,
khoáng vi lượng
|
Gói
|
100,
200g, 500gam
|
ND
- 21
|
16
|
Ciflox 2,5%
|
Ciprofloxxacine
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
ND
- 22
|
17
|
Gum gà
|
Chất chống gum, Kháng sinh
tổng hợp, Vitamin
|
Gói
|
10,
20, 50g
|
ND
- 23
|
18
|
Oxytetracyclin 5%
|
Oxytetracyclin
|
ống
|
5,
10ml
|
ND
- 25
|
19
|
Flumicin
|
Flumequine, Neomycine
|
Gói
|
10,
20, 50,
100mg
|
ND
- 26
|
20
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5,
20, 100ml
|
ND
- 27
|
21
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5,20,100ml
|
ND
- 28
|
22
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100
|
ND
- 30
|
23
|
L. Lysin
|
L- Lysin
|
Gói
|
10,
20, 50,
100,
500g
|
ND
- 31
|
24
|
DL- Methionin
|
D.L.Methionin
|
Gói
|
10,
20, 50g
1,
2, 5, 10kg
|
ND
- 32
|
25
|
Tylosin
|
Tylosin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g, 1 kg
|
ND
- 33
|
26
|
B. Complex Inj
|
Vitamin nhóm B
|
ống
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
ND
- 34
|
27
|
Sulprim
|
Sulfadimidin, Tylosin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100g
|
ND
- 38
|
28
|
Tylosin Inj
|
Tylosin Tartrate
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50ml
|
ND
- 39
|
29
|
Thuốc bại liệt
Calcium Fort 20%
|
Calcium gluconate, Vitamin
nhóm B
|
ống
|
2,
5, 10. 20ml
|
ND
- 40
|
30
|
Anagin Inj
|
Anagin
|
ống
|
2;
5ml
|
ND
- 43
|
31
|
Polyvit- 2000
|
Vitamin A,D,E, Vitamin nhóm B
|
Gói
|
10,20,50,
100g, 1kg
|
ND
-44
|
32
|
Oxytocin inj
|
Oxytoxxin
|
ống
|
2;
5ml
|
ND
- 8
|
33
|
Vitarey
|
Vitamin ADE, Vitamin nhóm B,
A,amin, khoáng vi lượng
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g, 1kg
|
ND
- 45
|
34
|
Pen Sul
|
Sulffaguanidin, Penicilin
|
ống
|
10,
20, 30g
|
ND
- 46
|
35
|
Ampicillin 500
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500mg,
1gam
|
ND
- 47
|
36
|
B.Complex
|
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50,
100gam
|
ND
- 49
|
37
|
Lincomycin Inj
|
Lincomycin
|
ống
|
2ml
; 5ml
|
ND- 50
|
38
|
Vitamin B12 Inj
|
Cyanocobalamine (Vit B12)
|
ống
|
2ml;
5ml
|
ND
- 51
|
39
|
Noflox
|
Norfloxacine
|
Lọ
|
10;
20; 50;
100ml
|
ND
-52
|
40
|
Điện giải
|
Muối Na, k, Ca, Mg, Vitamin C
|
Gói
|
20,
50, 100, 300, 500, 1000g
|
ND-53
|
41
|
Gentosine
|
Gentamicine, Tylosine
|
ống
|
5,10,20,
50
100ml
|
ND
- 54
|
42
|
Enroflox- B
|
Enrofloxacine, Oxytetracylin
Vitamin nhóm B
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 400, 500gam
|
ND
- 55
|
43
|
Enroflox- T
|
Enrofloxacine, Sulfadimidine
Trimethropime
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
ND
- 56
|
44
|
Genta. Cosflox
|
Gentamicine, Enrofloxacine
|
Gói
|
10,
20, 50,
100,
500g
|
ND
- 57
|
45
|
Levamison
|
Levamisol
|
ống
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
ND
- 58
|
46
|
Kem thuốc Colidia
|
Neomycine, Colistin
|
Lọ
|
110,
20, 50,
100g
|
ND
- 59
|
47
|
Colimutin
|
Colistine, Tiamulin
|
ống
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
ND
- 60
|
48
|
Kanamycine 10%
|
Kanamycine
|
ống
|
5,
10, 20, 50
100ml
|
ND
- 61
|
49
|
Kana- Ampi 1g
|
Kanamycine Sulfat, Ampiciline
Sodium
|
ống
|
1g
|
ND
- 63
|
50
|
Kich dục tố
|
Estradiol, vitamin E
|
Lọ
|
5,
10ml
|
ND
- 64
|
51
|
Levason
|
Levamysol
|
Gói
|
5,
10, 20, 50
100g
|
ND
- 65
|
52
|
Sul- T
|
Ampicycline Trihydrrate,
Sulfadimidine, Trimethropim, Vitamin C
|
Gói
|
50,
100, 400, 500g
|
ND
- 66
|
53
|
Men tăng trọng
|
Nấm Sacharomyces, Men tiêu
hoá, Vitamin nhóm B
|
Gói
|
50,100,250,
300,
400,
500g,
1kg
|
ND
- 67
|
54
|
Sinh lý mặn
|
Nacl
|
ống
|
20,
50, 100ml
|
ND
- 68
|
55
|
Kanacolin
|
Kanamycine, Colistine,
Neomycine
|
ống
|
10,
20, 50,
100ml
|
ND
- 69
|
56
|
Erymutin
|
Erythromycine, Tyamulin
|
ống
|
10,
20, 50
100ml
|
ND
- 70
|
57
|
Tylosin
|
Tylosine Tartrate 98%
|
ống
|
0,5;
1g
|
ND
- 71
|
58
|
Naganin (Azidin, Veriben)
|
4,4 Dibenzamidine -
Diaceturate
|
Lọ
|
1,18g
|
ND
- 72
|
59
|
Eryseptol
|
Erythromycine, Spectinomycine,
Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprime
|
Gói
|
5,10,20,50,
100g
|
ND
- 73
|
60
|
Kanacolin
|
Kanamycine, Colistin,
Neomycine, Tiamulin, vitamin B.Comlex
|
Gói
|
20,50,100,
200,
500g
|
ND
- 75
|
61
|
Polyvit
|
Vitamin B1,B2,B6,B12,
C,A.D3,E,K3, Lysine, Methionine, Chất điện giải
|
Gói
|
10,20,50
100g
|
ND
- 76
|
62
|
Colivet New
|
Oxytetracycline,
Trimethropime, Sulfadimidine
|
Gói
nhựa
|
10,
20, 50, 100, 400, 500g
|
ND
- 77
|
63
|
Tia Plus
|
Norfloxacine, Colistine,
Analgine, Vitamin B1, B6, PP
|
Lọ
|
20,50,100,
150,
200,
250
ml
|
ND
- 79
|
64
|
Spec Linco và Dexa 3B
|
Spectinomycine, Colistine, Lincomycine,
Vitamin B1,B6,B12, Dexamethazone
|
Lọ
|
10,
50, 100
250ml
|
ND
- 78
|
65
|
Cefa- Coccus
|
Cefalexine, Sulfadiazine,
Sulfachloropyridazine, Trimethroprim, Vitamin K3
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 500g
|
ND
- 80
|
66
|
Doxy - Tialin
|
Tiamuline, Doxycycline
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 200ml
|
ND
- 81
|
67
|
Cefalexine
(Cefadoc)
|
Cefalexine, Lidocaine
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 200ml
|
ND
- 82
|
68
|
Enro - Amoxy
|
Amoxycilline, Colistin,
enrofloxacine
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 500g
|
ND
- 83
|
69
|
Glucose 30%. Plus Vitamin C
|
Glucose, Vitamin C
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 200ml
|
ND
- 87
|
70
|
Nam Dũng - Gentosine
|
Gentamycine, Tylosine,
Norfloxacine, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10,
20, 50,
100g
|
ND
- 88
|
71
|
Doenro- Tylo
|
Doxycycline, Enrofloxacine,
Tylosin
|
Lọ
|
10,
20, 50,
100ml
|
ND
- 89
|
72
|
Kana. Tylo Plus Dextran B12
|
Kanamycine, Tylosine, Dextran
Fe
|
Lọ
|
10,
20, 50,
100ml
|
ND
- 91
|
73
|
Penstrep - Dexa
|
Peniciline, Streptomycine,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10,
20, 50,
100ml
|
ND
- 90
|
74
|
Tylo - Tiamin
|
Tylosin, Tiamulin, Doxycycline
|
Lọ
|
10,20,50,
100ml
|
ND
- 92
|
75
|
Chlor. Colimix
|
Enrofloxacine, Colistin, Paracetamol
|
Gói
|
5,
10, 20, 50,100, 500g
|
ND
- 93
|
76
|
Thuốc sát trùng
|
Chloramin B, Benzalkonium
|
Lọ
|
10,
20, 50,
100,
400,500g
|
ND
- 94
|
77
|
Ery. Doxylin
|
Erythromycine, Doxycycline
|
Lọ
|
10,
20, 50,
100ml
|
ND
- 95
|
78
|
ND Flox
|
Enrofloxacine, Bromhexine
|
Lọ
|
10,
20, 50,
100ml
|
ND
- 96
|
79
|
ND Growth
|
Vitamin, Acid amin, Flovour,
khoáng vi lượng
|
Gói
|
100,
400,
500g,
1kg, 5kg
|
ND
- 97
|
80
|
VAM 3388
|
Vitamin A,D3,E,B, Lysin,
methionine, Threonine, Khoáng vi lượng, Cu,Ca,I
|
Gói
|
100,
500g, 1kg, 5kg
|
ND
- 98
|
81
|
Flumicin
|
Flumequine, Neomycine,
Amoxyciline
|
Túi
|
10,
20, 50, 100, 500g
|
ND
- 99
|
82
|
Multivita
|
Vitamin A, B1,B2, B6, B5, B12,
D3, E, K, PP
|
Gói
|
100,
500g
1kg
|
ND
-100
|
83
|
Cefadox - T
|
Cefalecine, Doxycycline,
Suladiazine, B.Complex, Trimethopime
|
Túi
|
10,
20, 50, 100, 500g
|
ND
- 101
|
84
|
Anti.CD
|
Acid amin, B.Complex, Vitamin
A, E, D3,Acid Folic, Biotine, Rotundine
|
Túi
|
100,
200, 500, gam, 1kg
|
ND
- 102
|
85
|
Colidia
|
Neomycin, Enrofloxacine,
Colistine Sulfate,Sulfathiazole
|
Lọ
|
12,
20, 25, 50, 100g
|
ND
- 104
|
86
|
Doxy. 200D
|
Doxycyline
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
ND
- 106
|
87
|
Dextran Fe 10%
|
Fe, Dextran 10%
|
ống
|
2,
5, 100ml
|
ND
- 107
|
88
|
Zinc - Plus
|
Zinc, Biotine, Vitamin
A,E,B2,PP. Acid Folic, khoáng vi lượng
|
Túi
|
100,
500,
1000g
|
ND
- 109
|
89
|
ND. Iodine
|
PVP, Iodine, Potasium Iodine
|
Lọ,
Bình
|
50,
100, 400, 500, 1000, 2000ml
|
ND
-111
|
90
|
Aminogíngen
|
Acid amin,Ginseng,
vitaminC,B1, B12, B5, B6, PP, khoáng vi lượng
|
Túi
|
100,
500g
|
ND
-113
|
91
|
Ferium- Fe
|
Fe. Oxalate
|
Lọ
|
100,
500g
|
ND
-114
|
92
|
Alfamix
|
Vitamin A,D3,E,K,PP,B1
Khoáng vi lượng: Co, Se, I,
Acid Amin
|
Túi
|
10,
500mg
|
ND
- 115
|
93
|
TCT
|
Diaveridine sulfaquino xaline
Sulffadimidin, Trimethroprime
|
Túi
|
20,
50, 100g
|
ND
- 116
|
94
|
Polyvit
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B5,
B6, b12, PP
|
Lọ
|
20,
100ml
|
ND
-117
|
95
|
ND.Fulvine
|
Griseofulvine, Neomycine,
Dexamethasone
|
ống
|
20,
25, 50,
100g
|
ND
-103
|
5. Công ty dịch vụ kỹ thuật
nông nghiệp
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin
Gpotasium1.000.000 UI
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
DKN-1
|
2
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
DKN-2
|
3
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2,
B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
DKN-5
|
4
|
VIT-Khoáng
|
Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
200g
|
DKN-7
|
5
|
Tylokagen
|
Tylosin, Gentamycin
Kanamysin
|
Lọ
|
10,
25, 50ml
|
DKN-10
|
6
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10,
25, 50ml
|
DKN-13
|
7
|
Enrflocin
|
Enrofloxacin, Dexamethaxone
Sulphadimđyin
|
Lọ
|
10,
25, 50ml
|
DKN-15
|
8
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6
|
Gói
|
25,
50, 100g
|
DKN-9
|
6. Công ty TNHH Phát triển
Chăn nuôi thú y
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Penicillin Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
HTY-1
|
2
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Gói
|
1g
|
HTY-2
|
3
|
Vitamin B1 2.5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
HTY-3
|
4
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HTY-4
|
5
|
AD Polyvit
|
Vitamin, Đạm, Khoáng vi lượng
|
Gói
|
200g
|
HTY-5
|
6
|
Pen -Strep
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
500000UI
+ 1g
|
HTY-6
|
7
|
AD3E B Complex
|
Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HTY-10
|
8
|
B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100g
|
HTY-11
|
9
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1800
viên (0,1 g/ 1 viên)
|
HTY-12
|
10
|
Hen gà
|
Trimethroprim,
Sulfamethoxazol, Tylosin
|
Gói,
Hộp
|
10g,
50g
|
HTY-14
|
11
|
B Complex
|
Vitamin B
|
Lọ
|
1800
viên (0,1 g/ 1 viên)
|
HTY-15
|
12
|
Colimix Plus
|
Norfloxacin, Trimethroprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
10g,
50g
|
HTY-16
|
13
|
Genta-Colisep
|
Gentamycin, Trimethroprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói,
Hộp
|
10g,
50g
|
HTY-17
|
7. Công ty tnhh sóng hồng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Cồn Salisilat Methyl
|
Methylsalysilat
|
Lọ
|
50ml
|
SH
- 1
|
2
|
B Complex
|
Vitamin B1, B6, B12, PP
|
Gói
|
50;100;200g
|
SH
- 2
|
3
|
Tiêu chảy heo
|
Erythoycin, Colistin, Vitamin
B12
|
Gói,
Lon
|
10,
20, 100g
|
SH
- 6
|
4
|
Facicoli
|
Ampicilin, Trymethoprim,
Sulphamethazol
|
Gói,
Lon
|
5;
7; 10;30; 50; 100; 250g
|
SH
- 7
|
5
|
Sulfat - Strep
|
Sulphamethazol, Streptomycin,
Sulfachlopyrydazin
|
Gói
|
7g
|
SH
- 8
|
6
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
0.01g
|
SH
- 11
|
7
|
Streptomycin Sulfat Bp
|
Streptomycin Sulfat
|
Lọ
|
1g
|
SH
- 12
|
8
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin G Potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
SH
- 13
|
9
|
Vitamin B1 2.5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
SH
- 14
|
10
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
SH
- 15
|
11
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein Natri Benzoat
|
ống
|
5ml
|
SH
- 16
|
12
|
Tetramycin 500
|
Tetramycin
|
Gói
|
5g
|
SH
- 17
|
13
|
Tetra Sultrep
|
Tetramycin,
Sulfachlopyrydazin, Streptomycin
|
Gói
|
7g
|
SH
- 18
|
14
|
Sohomycin
|
Enzofloxacin, Trymethoprim,
Sulphamethazol
|
Gói
|
5;
10; 20; 30g
|
SH
- 19
|
15
|
Diacoocid
|
Sulfachlopyrydazin,
Trymethoprim, Sulphamethazol
|
Gói
|
5g
|
SH
- 20
|
16
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Tetramycin,
Sulfachlopyrydazin, Streptomycin
|
Gói,
lon
|
5;
7; 10; 30; 50; 100g
|
SH
- 21
|
17
|
Tẩy giun sán lợn (Tazunsan)
|
Lervamysol
|
Gói
|
2,5;
5; 10g
|
SH
- 22
|
18
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Viên
|
5mg
|
SH
- 23
|
19
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Viên
|
50mg
|
SH
- 26
|
20
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói,
lon
|
20;100g
|
SH
- 28
|
21
|
Coliplum
|
Neomycin, Erythomycin,
Flumequin
|
Gói,
lon
|
5;
7; 10; 30; 50; 100g
|
SH
- 30
|
22
|
Thuốc đặc trị ỉa chảy
|
Gentamycin, Trymethoprim,
Sulphamethazol
|
Gói
|
10;30g
|
SH
- 31
|
23
|
T - S - H
|
Nofloxacin, Neomycin
|
Gói,
lon
|
5;
7; 10; 30; 50; 100g
|
SH
- 32
|
25
|
E.P.S vịt
|
Tylosin, Erythomycin
|
Gói,
lon
|
5;
7;10; 30; 50; 100g
|
SH
- 34
|
26
|
T - Colivet
|
Tiamulin, Nofloxacin, Neomycin
|
Gói,
lon
|
10;30g
|
SH
- 35
|
27
|
Ampicyclin
|
Ampicyclin
|
Gói,
lon
|
500mg
|
SH
- 36
|
28
|
Tylosin Tartrat
|
Tylosin Tartrat
|
ống,
lọ
|
500mg
|
SH
- 37
|
29
|
Sohofloxacin 10%
|
Nofloxacin, Enzofloxacin,
Dexamethazol
|
Lọ
|
10ml
|
SH
- 39
|
30
|
Atropin Sulfat 0.1%
|
Atropin Sulfat
|
ống
|
2;5ml
|
SH
- 40
|
31
|
Strychnin Sulfat 0.1%
|
Strychnin Sulfat
|
-
|
2;5ml
|
SH
- 41
|
32
|
Glucose 30%
|
Glucose
|
ống,
Lọ
|
5;10;100ml
|
SH
- 42
|
33
|
Nước cất pha tiêm
|
Nước cất
|
-
|
5;10;100ml
|
SH
- 43
|
34
|
Urotropin 5%
|
Urotropin
|
ống
|
2;5ml
|
SH
- 44
|
35
|
Nước muối sinh lý 0.9%
|
NaCL
|
ống,
Lọ
|
5;10;100ml
|
SH
- 45
|
36
|
Eracin
|
Enzofloxacin, Colistin
|
-
|
10;
20; 50; 100ml
|
SH
- 46
|
37
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Viên
|
50mg
|
SH
- 47
|
38
|
ADE-B Complex
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6,
PP và Methionin
|
Gói
|
100,
500g
|
SH
- 48
|
39
|
Milonal
(Sóng Hồng Đại)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6,
PP, khoáng, Methionin
|
Gói
|
200,
250, 400g
|
SH
- 49
|
40
|
Apovit
(Sóng Hồng Phì)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6,
PP, khoáng, Methionin
|
Gói
|
200,
250, 400g
|
SH
- 50
|
41
|
Milonox
(Sóng Hồng Vàng)
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6,
PP, khoáng
|
Gói
|
200,
250, 400g
|
SH
- 51
|
42
|
Đạm sữa Povilac
|
Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6,
PP và khoáng
|
Gói
|
500,
1000g
|
SH
- 52
|
43
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh methylen
|
Lọ,
chai
|
50ml
|
SH
- 53
|
44
|
Olaquindox
|
Olaquindox
|
Lọ
|
32
viên (160mg/viên)
|
SH
- 54
|
45
|
Men tiêu hoá
|
Amilasexellulose, Vitamin B1,
Calci
|
Gói
|
500,
1000g
|
SH
- 55
|
46
|
Men tăng trọng
|
Bateriumsubtilus,
Bacteriumxellulose, Sacchoromyces
|
Gói
|
100,
200, 500, 1000g
|
SH
- 56
|
47
|
SH-Enroflox
|
Enrofloxacin, Norfloxacin,
Sulfadimedin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 57
|
48
|
SH-Tyflox
|
Tylosin, Norfloxacin,
Trymethoprim
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 58
|
49
|
SH-Norfcoli
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 59
|
50
|
SH-E-Coligen
|
Enzofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 60
|
51
|
SH-Tylogenta
|
Gentamycin, Tylosin,
Trymethoprim
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 61
|
52
|
SH-Tiakanalin
|
Kanamycin, Tiamycin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 62
|
53
|
SH-Kana-Colin
|
Kanamycin, Colistin,
Dexamethazol
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 63
|
54
|
SH-Kanatylogen
|
Kanamycin, Tylosin, Gentamycin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 64
|
55
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
SH
- 65
|
56
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
SH
- 66
|
57
|
SH-Norflox
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
SH
- 67
|
58
|
SH-Colistop
|
Norfloxacin, Colistin, Neomycin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
SH
- 68
|
59
|
SH-Enrofloxacin
|
Enrofloxacin , Norfloxacin,
Colistin,
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
SH
- 69
|
60
|
Tylosin-Tatrat 98%
|
Tylosin Tatrat
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
SH
- 70
|
61
|
SH-Olacovit
|
Olaquidox, Colistin, Vitamin
A, B1, B2, D3, E
|
Gói
|
100,
250, 400g
|
SH
- 71
|
62
|
SH-Ampi-Coli-Dexa
|
Ampicilin, Colistin,
Dexamethozol
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
SH
- 72
|
63
|
SH-Oxytetravit
|
Vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
SH
- 73
|
64
|
SH-Oxytylovit
|
Oxytetracylin, Tylosin,
Vitamin A, B1, B2, B6, D, E
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
SH
- 74
|
8. Công ty TNHH Dược thú y
Thăng long
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Genta - Tylosin
|
Gentamycin;
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5;
10; 20; 100g
50;
100g
|
TL-
01
|
2
|
Enro - Colivit
|
Enrofloxacin; Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 100g
|
TL-
02
|
3
|
Multi Vitamin B Complex
|
Vit B1, B2,
B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
20;
50; 100; 1000g
100g
|
TL-
03
|
4
|
Neodesol
|
Neomycin; Oxytetracyclin;
Streptomycin
|
Gói
|
10;
50 100; 500g
|
TL
- 04
|
5
|
Tăng sản trứng-sữa
|
Vit A, D3, E, B1,
B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10;
100; 500g
|
TL
- 06
|
6
|
Khẹc vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin; Tylosin
|
Gói
|
10;
20g
|
TL
- 07
|
7
|
Anticocid - Diarrhoea
|
Sulfachlo;
Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
TL
- 08
|
8
|
An-Ti-Gas
|
NaCl; NaHCO3;
MgSO4
|
Gói
|
10;
20g
|
TL
- 09
|
9
|
Hen-CRD - Stop
|
Tylosin; Tiamulin;
Enrofloxacin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
TL
- 10
|
10
|
Điện giải Vita - B- C
|
Vit C, B1;
NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
TL
- 11
|
9. Công ty TNHH thiện chí I
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Điện giải
|
NaCl, KCl
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 01
|
2
|
Glucoza
|
Glucose, san lẻ đóng Gói
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 02
|
3
|
CRD Mycoctic
|
Tiamulin, ChloTetracylin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 03
|
4
|
Tylosin 98%
|
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 04
|
5
|
Tylosin 98%
|
Tylosin
|
Gói
|
0,5g
|
TCI
- 05
|
6
|
B Complex
|
Vitamin B1
|
Gói
|
100g
|
TCI
- 09
|
7
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 11
|
8
|
Namagxit
|
Natri sulfat,
Natri citrat
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 12
|
9
|
Ciprofloxacin 200
|
Ciprofloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCI
- 14
|
10
|
Anti Diarrhée ADA
|
Dihydro Streptomycin, Sulfamid
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 16
|
11
|
Anti Coccidae
|
Sulfaquinoxalin, Sulfamid
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 17
|
12
|
CRD - B complex
|
Erythromycin,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 18
|
13
|
EST Vịt
|
Erythromycin,
Streptomycin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 19
|
14
|
Norfloxacin 500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCI
- 24
|
15
|
Tylosin 125
|
Tylosin Tartrate
|
Lọ
|
5ml
|
TCI
- 25
|
16
|
Enro Vịt, ngan, ngỗng
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 30
|
17
|
Tc Coli - Sal
|
Tiamulin, Ciprofloxacin
|
Gói
|
10g
|
TCI
- 31
|
10. Công ty TNHH Thuốc thú y
(PHAVETCO)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin G
|
PenicillinG
|
Lọ
|
0,62g
|
HCN
- 1
|
2
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
HCN
- 2
|
3
|
B Complex
|
B1, B2, B6
|
Gói
|
50g
|
HCN
- 3
|
4
|
Antimor
|
Tetracyclin, Norfloxacin,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN-
6
|
5
|
Kanamycin sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
HCN-
7
|
6
|
Cồn salicilat Methyl 10%
|
cồn salicilat methyl
|
Lọ
|
50ml
|
HCN
- 10
|
7
|
B complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
HCN
- 12
|
8
|
Xanh methylen 1%
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
50ml
|
HCN
- 11
|
9
|
Ampi - streptotryl
|
Ampicillin, Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
HCN
- 13
|
10
|
Colavi
|
Berberin
|
Lọ
|
20ml
|
HCN
- 15
|
11
|
Menbendazol 10%
|
Menbenvet 10%
|
Gói
|
2g
|
HCN
- 16
|
12
|
Oxylin
|
Tetracyclin, Norfloxacin,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 17
|
13
|
Vitapremix
|
Vitamin B1, B2, B6, Premix vi
lượng
|
Gói
|
100g,
200g
|
HCN
- 18
|
14
|
Sultrep
|
Streptomycin, Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
HCN
- 19
|
15
|
E.S.NOR
|
Tylosin, Chlortetracyclin,
Erythomycin,Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 20
|
16
|
Nước sinh lý 9%
|
NaCL
|
Lọ
|
100ml
|
HCN
- 21
|
17
|
Genta - prim
|
Trimethoprim, Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 22
|
18
|
Điện giải PO - SO - MIX
|
NaCl, KCl, Glucose, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
HCN
- 23
|
19
|
Thuốc đặc trị ỉa chảy
|
Neomycin, Colistin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 24
|
20
|
Đặc trị các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin, Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 25
|
21
|
Đặc trị hen và bệnh phổi
|
Tylosin tartrate, Norfloxacin
|
Gói
|
10g,
20g, 50g
|
HCN
- 28
|
22
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
HCN
- 30
|
23
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HCN
- 29
|
24
|
Vitamin B1 viên
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
1500
viên
|
HCN
- 27
|
25
|
Colis. T
|
Colistin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
HCN
- 32
|
26
|
Natribenzoat 20%
|
Cafein, Nabenzoat
|
ống
|
5ml
|
HCN
- 33
|
27
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
ống
|
5ml
|
HCN
- 34
|
28
|
Đặc trị E. coli đường ruột
|
Sulfamid, Tylosin, kháng sinh
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 35
|
29
|
Coccitop PV
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 36
|
30
|
CRD - MYCO
|
Sulfamid, Tylosin
|
Gói
|
10g
|
HCN
- 37
|
31
|
Đặc trị hen gà, khẹc vịt,
suyễn lợn
|
Tylosin, Erythromycin,
Sulfamid
|
Gói
|
01g
|
HCN
- 39
|
11. Công ty TNHH thú y Việt Nam
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
Đặc trị CRD
|
Tylosin, Tiamulin, Spiramycin,
Erythromycin
|
Gói
|
10,
20g
|
VNC
- 1
|
2
|
Đặc trị hen vịt
|
Chlotetracylin, Theophylin,
Flumequin, Norfloxacin
|
Gói
|
10,
20g
|
VNC
- 2
|
3
|
Đặc trị cầu trùng 1
|
Silfaquinoxalin, Diaveridin,
Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit K3
|
Gói
|
10,
20g
|
VNC
- 3
|
4
|
Đặc trị cầu trùng 2
|
Sulfadimerazin, Sulfachlozin,
Trimethoprin
|
Gói
|
10,
20g
|
VNC
- 4
|
5
|
Tetramycin
|
Oxytetracyclin;
Vit A, D3, E
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
VNC
- 9
|
6
|
Ampicolivet
|
Ampicillin;
Colistin sulfat
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
VNC
- 11
|
7
|
Imequyl 100
|
Flumequin;
Vit A, D, E
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
VNC
- 12
|
8
|
B Complex
|
Vit B1, B2,
B6, B12, PP
|
Gói
|
30;
50; 100; 200; 500g; 1; 5kg
|
VNC
- 13
|
9
|
Nimisol
|
Levamisol; Niclosamide
|
Gói
|
2;
2,5; 10; 20g
|
VNC
- 14
|
10
|
Điện giải Vitamin
|
NaHCO3, KCl, NaCl;
Natri Citrat và các Vitamin
|
Gói
|
13,95;
50; 100; 500g; 1; 5kg
|
VNC
- 15
|
12. Công ty TNHH thuốc thú y
Việt Nam (Pharmavet Co)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng
ký
|
1
|
Phar-Coccitop
|
Sulfaclozin; Sulfadimidin,
Diaveridin; Trimethoprim
|
Gói
|
10,20,50,100g
|
PHAR-01
|
2
|
Supermotic
|
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-02
|
3
|
Anti-CRD
|
Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin
|
Gói
|
10,20,50,100g
|
PHAR-03
|
4
|
Norflo-I.S.S
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Sulfadimidin,
Spiramycin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-04
|
5
|
Phargencomix
|
Sulfaclopyridazin,
Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim, Gentamycin
|
Gói
|
10,20,50,100g
|
PHAR-05
|
6
|
Anti-diar
|
Neomycin; Spectinomycin,
Norfloxacin
|
Gói
|
10,20,50,100g
|
PHAR-07
|
7
|
Coli-flox
|
Colistin, Norfloxacin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-08
|
8
|
Neteosol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,20,50,100g
|
PHAR-09
|
9
|
Lincoseptin
|
Lincomycin, Neomycin,
Spectinomycin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-10
|
10
|
Doxyvet-L.A
|
Doxycyclin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-12
|
11
|
Kanamulin
|
Kanamycin, Tiamulin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-13
|
12
|
Kanamycin-10
|
Kanamycin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-15
|
13
|
Tylosin-10
|
Tylosin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-16
|
14
|
Gentamycin-5
|
Gentamycin
|
ống,
lọ, chai
|
5,10,20,50,100ml
|
PHAR-17
|
15
|
Pharcolivet
|
Sulfaclopyridazin,
Norfloxacin, Flumequin, Tiamulin
|
Gói
|
10,20,50,100g
|
PHAR-18
|
16
|
PharCalci-F
|
Calcigluconat
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100; 500ml
|
PHAR-19
|
17
|
PharCalci-C
|
Calcigluconat, Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-20
|
18
|
PharCalci-B12
|
Calcigluconat; Methionin,
Vitamin B12
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-21
|
19
|
Calci-Mg-B6
|
Calcigluconat; Magnesichlorid;
Vitamin B6
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-22
|
20
|
Lincocin 10%
|
Licomycin
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-23
|
21
|
Phargentylo-F
|
Gentamicin; Tylosin
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-24
|
22
|
Nấm phổi GVN
|
Nystatin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 250g
|
PHAR-25
|
23
|
Phar-Complex C
|
Vitamin B, C
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-26
|
24
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, B, D, E
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-27
|
25
|
Phar nalgin C
|
Analgin; Vitamin C;
Cafeinbenzoat
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-28
|
26
|
Phartigumb
|
Paracetamol, Vit C
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 250g
|
PHAR-29
|
27
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-31
|
28
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-32
|
29
|
Vitamin K3 1%
|
Vitamin K3
|
ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-33
|
30
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500, 1000g
|
PHAR-34
|
31
|
Doxyl-sul-trep
|
Doxycyclin, Sulfamid
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500, 1000g
|
PHAR-35
|
32
|
Enro-bactrim
|
Enrofloxacin, Sulfamid
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-36
|
33
|
Tyenro-sep
|
Enrofloxacin, Tylosin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-37
|
34
|
Pharmectin
|
Invermectin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100ml
|
PHAR-38
|
35
|
Norfloxacin 20%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100, 500ml; 10020lít
|
PHAR-39
|
36
|
Pharotin-K
|
Vitamin A, D, H; khoáng vi
lượng
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 500, 1000g
|
PHAR-40
|
13. CÔNG TY phát triển công
nghệ nông thôn (RTD)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tetracyclin HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Gói
|
50;100g
|
RTD
- 2
|
2
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Gói
|
50;100g
|
RTD
- 4
|
3
|
DL - Methionine
|
DL - Methionine
|
Gói
|
50;100g
|
RTD
- 5
|
4
|
Đường Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
500;100g
|
RTD
- 6
|
5
|
L - Lysine
|
L - Lysine
|
Gói
|
50;100g
|
RTD
- 7
|
6
|
AD - B Complex
|
Vitamin A, D3, B2, B5, PP,
Methionine
|
Gói
|
30;50;100g
|
RTD
- 8
|
7
|
Streptoterrasulfa
|
Streptomycin, Oxytetraxyclin,
Sulfaguadinin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 9
|
8
|
Tăng tốc
|
Vitamin, Khoáng vi lượng, axit
amin
|
Gói
|
250;500;1000g
|
RTD
- 10
|
9
|
Antidia
|
Norfloxacine, Colistin,
Chlotetracyclin, Vit
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 11
|
10
|
RTD VitAminoLac
|
Vitamin, Khoáng vi lượng, axit
amin
|
Gói
|
250;500;1000g
|
RTD
- 12
|
11
|
Tetramycine 500
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 13
|
12
|
RTD - NeoColi
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 14
|
13
|
Eramix
|
Erythromycine, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 15
|
14
|
RTD - Norcoli
|
Norfloxacine, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 16
|
15
|
Colisultrim
|
Trimethomprim, Colistin
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 17
|
16
|
Ery- Sulfa
|
Erythromycine, Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 18
|
17
|
B Complex
|
Vitamin B
|
Gói
|
30;50;100g
|
RTD
- 19
|
18
|
Antipara
|
Vitamin, Khoáng chất
|
Gói
|
5;10;20;50g
|
RTD
- 20
|
19
|
Khoáng vi lượng
|
Ca, P, Khoáng vi lượng
|
Gói
|
50;
100; 250; 500g
|
RTD
- 21
|
20
|
Điện giải
|
Vitamin C, Axit Citric
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 22
|
21
|
Gum gà
|
Vitamin C, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 23
|
22
|
Flumeq
|
Flumequine
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 24
|
23
|
Coccicid 1 (RTD-ESB3)
|
Sulfalosin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 25
|
24
|
Coccicid 2
(RTD - COCCISTOP
|
Sulfadimidine,
Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 26
|
25
|
Calcimultivit
|
Vitamin A, B1, B2, D3, B2,
B5,B12, D3, K, E, PP, Dicalcium phosphate
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 27
|
26
|
Tảy giun sán
|
Fenbendazole
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200g
|
RTD
- 28
|
27
|
Tylosin 98%
|
Tylosin tatrate
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200g
|
RTD
- 29
|
28
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Gói
|
50,
100,200, 500g
|
RTD
- 30
|
29
|
S.T.P (Sulfotyloprim )
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
Tylosin, Colistin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 33
|
30
|
RTD-Tetra trứng
|
Vitamin A, B2, B5, D3,E, K,
PP, Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 34
|
31
|
Oxan
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 35
|
32
|
ADE B complex
|
Vitamin A, B1, B2, B5, B12,
D3, E, K, PP, Lysin, Methionin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g
|
RTD
- 36
|
33
|
USB
|
Sacchamyces bouladi, Lysin
|
Gói
Túi,
bao
|
50,100,250,
500g; 1, 2,5, 5kg
50,
100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg
|
RTD
- 37
|
34
|
Lactovet
|
Lactobaccilus, Lysin
|
Gói
Túi,
bao
|
50,100,250,
500g; 1, 2,5, 5kg
50,
100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg
|
RTD
- 38
|
35
|
RTD-Fluspect
|
Actinospectin, Flumequin,
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g; 1kg
|
RTD
- 39
|
36
|
RTD-Amcolicillin
|
Ampicillin trihydrat, Colistin
suldate
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g; 1kg
|
RTD
- 40
|
37
|
RTD-Amplisep Plus
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
5,10,
20,50, 100,200, 500g; 1kg
|
RTD
- 41
|
14. Công ty cổ phần thuốc thú
y Nam Hải
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
Trị cầu trùng ESB3
|
Sulfachlozin; Sulfadiazin;
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 01
|
2
|
Kháng sinh ngan vịt
|
Flumequin; Tylosin; Tiamulin;
Chlortetracyclin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 02
|
3
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Flumequin, Norfloxacin,
Chlortetracyclin, Spectomycin, Tylosin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 03
|
4
|
Coli - Nam Hai
|
Tiamulin;Chlortetracyclin;
Norfloxacin; Sulfapirydazin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 04
|
5
|
Genta - Trisul
|
Gentamycin;
Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin; Sulfadimedin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 05
|
6
|
Cầu trùng cấp
|
Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl;
Diaveridin; Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 06
|
7
|
CRD - Nam Hai
|
Spiramycin; Tiamulin; Tylosin;
Erythromycin; Norfloxacin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 07
|
8
|
Antidia-Nam Hai
|
Spectomycin, Chlortetracyclin,
Neomycin, Sulfaguanidin, Flumequin, Sulfadimedin
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 08
|
9
|
S3 - TNK
|
S.chlorpyridazil,
S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
NH
- 09
|
10
|
Đặc trị lợn con phân trắng
|
Spectinomycin, Nofloxacin,
Ciprofloxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,
100ml
|
NH
- 10
|
11
|
Trị viêm phổi - Tiêu chảy
|
Tiamulin hydrogen fumarrate,
Tylosin tartarte, Norfloxacin HCL, Dexamethasome
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
NH
- 11
|
12
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin, Colistin,
Nofloxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,
100ml
|
NH
- 12
|
13
|
Kana-Cipro
|
Ciprofloxacin, Kananmycin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,
100ml
|
NH
- 13
|
14
|
Trị ỉa chảy
|
Tylosin, Nofloxacin,
Sulfadimedin, Trimethoprim
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,
100ml
|
NH
- 14
|
15
|
Đặc trị bệnh lợn nghệ
|
Tiamulin, Oxytetracylin,
Dexamethazol
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
NH
- 15
|
16
|
Đặc trị các chứng viêm
|
Tiamulin, Tylosin,
Dexamethazol
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,
100ml
|
NH
- 16
|
17
|
Anti-Toca
|
Flumequin, Colistin,
Lincomycin, Kanamycin
|
Gói
|
10,
20 50, 100g
|
NH
- 17
|
18
|
Tụ huyết trùng gia súc, gia
cầm
|
Tetracylin, Sulfaguanidin, Colistin,
Enrofloxacin, Treptomycin
|
Gói
|
10,
20 50, 100g
|
NH
- 18
|
19
|
Neotesol
|
Oxytetracylin, Neomycin
|
Gói
|
10,
20 50, 100g
|
NH
- 19
|
20
|
Canxi gluconat 20%
|
Canxi gluconat
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,
100ml
|
NH
- 20
|
21
|
Premix-Nam Hai
|
Vit A, B1, B2, C, D, E, PP,
các nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
10,
20 50, 100g
|
NH
- 21
|
22
|
Levamysol 7,5%
|
Levamysol
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml
|
NH
- 22
|
15. Công ty TNHH Trường Hằng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
Vitamin B
Comple
|
Vit B1, B2,
B6, PP
|
Túi
|
100;
1000g
|
TH
- 1
|
2
|
TH - Sul - Coli
|
Colistin; Oxytetracyclin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
TH
- 02
|
3
|
TH - Ox - Ampi
|
Oxytetracyclin; Sulfadimidin;
Ampicillin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
TH
- 03
|
4
|
TH - Leppin
|
Tylosin; Sulfaguanidin;
Theophylin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
TH
- 04
|
5
|
TH - Mycin
|
Oxytetracyclin;
Sulfadimidin; Sulfamethoxazol
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
TH
- 06
|
16. Doanh nghiệp tư nhân hùng
cường
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
XHC
- 1
|
2
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin G Potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
XHC
- 2
|
3
|
Vitamin B1 0.005g
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
0.1g/viên
|
XHC
- 3
|
2
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
XHC
- 6
|
5
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
XHC
- 7
|
6
|
Cafein Benzoat 20%
|
Cafein Benzoat
|
ống
|
5ml
|
XHC
- 8
|
7
|
Đặc trị toi gà (Mequindox )
|
Mequindox
|
Lọ
|
5,
10ml
|
XHC
- 9
|
8
|
Xanh metylen 1%
|
Xanh metylen
|
Lọ
|
10,
20, 50 ml
|
XHC
- 10
|
9
|
Huyết thanh ngọt đẳng trương
|
Glucoza
|
ống,
lọ
|
5,
10, 100ml
|
XHC
- 11
|
10
|
Glucoza 30%
|
Glucoza
|
ống,
lọ
|
5,
10, 100ml
|
XHC
- 12
|
11
|
Viên ổn thanh 0,16 g
(Olaquindox )
|
Olaquindox
|
lọ
|
0.2g/viên
|
XHC
- 13
|
12
|
Levamisol 0,025g
|
Levamisol
|
Gói
|
0.1g/viên
|
XHC
- 14
|
13
|
Na-floxin
|
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
XHC
- 16
|
14
|
B. Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, Methiolin
|
Gói
|
50g
|
XHC
- 17
|
15
|
Sinh lý mặn
|
NaCl
|
Lọ,
chai
|
50,
100ml
|
XHC
- 18
|
16
|
Stricnin 0,1%
|
Stricnin sulfat
|
ống
|
2,
5ml
|
XHC
- 19
|
17
|
Canxi clorua 10%
|
Canxi clorua
|
ống
|
2,
5, 10ml
|
XHC
- 20
|
18
|
Kanamycin sulfate 4%
|
Kanamycin sulfate
|
ống
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml
10,
50ml
|
XHC
- 22
|
19
|
Gentamycin sulfate 4%
|
Gentamycin sulfate
|
ống
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml
10,
50ml
|
XHC
- 23
|
20
|
Lincomycine 10%
|
Lincomycine
|
ống
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml
10,
50ml
|
XHC
- 24
|
21
|
Chỉ lị vàng (20mg/viên)
|
Mequindox
|
Lọ
|
20,
50, 100, 500, 1000viên
|
XHC
- 25
|
22
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
ống
|
1,
2, 5, 10ml
|
XHC
- 26
|
23
|
Norfloxacin 5%
|
Norfloxacin
|
ống
|
2,
5, 10ml
|
XHC
- 27
|
24
|
Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,10,20,50g
|
XHC
- 28
|
25
|
Khoáng đa vi lượng
|
Nguyên tố vi lượng: Fe+2,
Co+2, Zn, Cu, Mg
|
Gói
|
100,
200, 400g/gói
|
XHC
- 29
|
26
|
Thuốc tẩy giun mebendazol 2,5%
|
Mebendazol
|
Gói
|
2,4,6,8g
|
XHC
- 30
|
27
|
Sinh huyết tố 10%
|
Iron dextran
|
ống,
lọ
|
2,
5, 10ml
|
XHC
- 32
|
28
|
Enrofloxacin 2%
|
Enrofloxacin
|
ống,
lọ
|
2,
5, 10ml
|
XHC
- 33
|
29
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
ống,
lọ
|
2,
5, 10ml
|
XHC
- 34
|
30
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Oxytetracylin, Sulfadimidin,
Trimetroprim
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
XHC
- 35
|
31
|
Đặc trị bệnh vịt
|
Trimetroprim
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
XHC
- 36
|
32
|
NE.O.T
|
Neomycin, Oxytetracylin,
Sulfadimidin, Trimetroprim
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
XHC
- 37
|
32
|
Viên hoàn đan
|
Hùng hoàng, cam thảo, Hoàm cầm
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
XHC
- 38
|
33
|
Cồn Metylsalixilat
|
Metylsalixilat
|
Lọ
|
10,
20, 50ml
|
XHC
- 39
|
34
|
Thuốc mỡ Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
5,
10, 15, 50, 100ml
|
XHC
- 40
|
35
|
Norflox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
XHC
- 41
|
36
|
Thuốc tiêm Norflox Colis
|
Nofloxacin, Colistin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
XHC
- 42
|
37
|
Colistin sulfat
|
Colistin
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50ml
|
XHC
- 43
|
17. Doanh nghiệp tư nhân Hùng
Nguyên
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất
chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
Ampi - Colis
|
Ampicillin, Colistin
|
Túi
|
5;
10; 20;50g
|
NGH-01
|
2
|
Nor-Tyl
|
Tylosin; Norfloxacin
|
Túi
|
5;
10; 20;50g
|
NGH-03
|
3
|
Bactekos
|
Sulfamethoxazol;
Tetracyclin; Sulfadimidin
|
Túi
|
5;
10; 20;50g
|
NGH-06
|
4
|
Trị hen vịt - Tụ huyết trùng
|
Sulfa Guanidin; Theophylin;
Flumequin; Tylosin
|
Túi
|
5;
10; 20; 50g
|
NGH-07
|
5
|
Vitamin - Bcomplex
|
Vit B1, B2,
B6, PP
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
NGH-08
|
6
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
NGH-09
|
7
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
NGH-10
|
8
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Túi
|
100;
500; 1000g
|
NGH-11
|
18. Doanh nghiệp tư nhân
Nguyễn Cường
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
B-Complex
|
Vitamin: B1, B2, B6
|
Gói
|
100g
|
NC-01
|
2
|
Antidiarhee
|
Spectinomycin, Neomycin
sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,
Chlotetracyclin, Sulfaguanidin
|
Gói
|
10g
|
NC-02
|
3
|
Anticoccid-NC
|
Sunfamethoxin, Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
NC-03
|
4
|
Coli-Coc-Stop
|
Sunfadimerazin, Trimethoprim,
Flumequine
|
Gói
|
10g
|
NC-04
|
5
|
CRD-Bcomplex
|
Dihydro Streptomycin,
Erythromycin Sulfat,
Tylosin tartrate,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
10g
|
NC-05
|
6
|
E-S-T vịt, ngan
|
Erythromycin Sulfat,
Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
10g
|
NC-06
|
19. Doanh nghiệp tư nhân Năm
Thái
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
CRD polyvitamin
|
Tiamulin, Tylosin,
Chlortetracyclin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
NT- 1
|
2
|
Anti- Gum
|
Paracethamol, Neomycin,
Sulphaguanidin
|
Gói
|
10,
20, 50g
|
NT- 2
|
3
|
TIC
|
Spectinomycin, Neomycin,
Sulphanamid
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
NT- 3
|
4
|
T.Colivit
|
Flumequin, Norfloxacin,
Tiamulin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
NT- 4
|
5
|
T.Avimicin
|
Chlortetracylin, Flumequin,
Actinospectilin.
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
NT- 5
|
6
|
Kanamycin
|
Kanamycin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
NT- 6
|
7
|
T. điện giải Năm Thái
Electrolise
|
Các loại muối của Fe, Zn, Mg,
Na,Cl và các Vitamin A, D, E....
|
Gói
|
100,
200, 500, 1.000gr
|
NT- 8
|
8
|
Cầu trùng Năm Thái
(Eimerin)
|
Sulphachlopyridazin,
Sulphadimedin, Trimethoprim
|
Gói
|
20,
50, 100, 1.000g
|
NT- 9
|
9
|
T.enteron
|
Tylosin, Tiamulin,H.P
Oxytetracyclin, Theophylin
|
ống,
Lọ
|
5ml,
10, 20, 50, 100ml
|
NT- 10
|
20. Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Thịnh Phương
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Phytomycin
|
Fitoncit, chất điện giải
|
Gói
|
5g
|
TP
- 1
|
2
|
Bột tăng trưởng
|
Acid amin, khoáng vi lượng
|
Gói
|
150g
|
TP
- 2
|
3
|
Men tăng trọng Avimin
|
Men Sacharomocos, Khoáng đa
lượng
|
Gói
|
150g
|
TP
- 6
|
4
|
Bột tăng tốc lợn
|
Nha bào B. subtilis 100000
|
Gói
|
3,
6, 60g
|
TP
- 10
|
5
|
Avimin Premix khoáng
|
Methionin, Khoáng đa lượng
|
Gói
|
200g
|
TP
- 12
|
6
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
Sulfure, Kaliumcabonic, Oxít
kẽm
|
Lọ,
chai
|
50,
150ml
|
KN-01
|
7
|
Takamin cải tiến
|
Enrofloxacin, Trimethoprime,
Vitamin PP
|
Gói
|
5g
|
KN-02
|
8
|
Tăng lực trâu, bò, ngựa
|
Glucose, Natri chlorua,
Kalichlorua, Natri cacbonat
|
Gói
|
50g
|
KN-03
|
9
|
Thuốc đa giá tảy giun sán chó,
mèo
|
Mebendazol, Sulfamid
|
Gói
|
2g
|
KN-04
|
10
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy
|
Enrofloxacin, SG, Acid
nicotinic
|
Gói
|
10g
|
KN-05
|
11
|
T.G.S.2,5% Thuốc đa giá tẩy
giun sán gia
|
Mebendazol
|
Gói
|
1;
1,5; 2; 3; 5; 7g
|
KN-06
|
12
|
Tảy trừ sán lá gan
|
Jenten
|
Viên
|
1,3g
|
KN-07
|
21. Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Hưng Bình
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tebafuxin
|
Kanamycin, Oxytetracyclin,
Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
HB
- 1
|
2
|
Men tiêu hoá HVS 80
|
Saccaromyces sp
|
Gói
|
160g
|
HB
- 2
|
3
|
Aminomix - Polyvit
|
Axit amin, Vitamin
|
Gói
(dạng
bột)
|
25;250g
|
HB
- 5
|
4
|
Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80
|
Saccaromyces sp
|
Gói
(dạng
bột)
|
250g
|
HB
- 6
|
5
|
Kích đẻ gia cầm - Layer Premix
|
Vit A, B1, B2,
B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid;
Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn,
Zn, Ca..
|
Gói
|
200g
|
HB
- 7
|
6
|
KST-97
|
Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B;
Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...
|
Gói
|
20,
200g
|
HB
- 8
|
7
|
Anti-Salco
|
Colistin, Neomycin,
Tetracyclin
|
Gói
|
10;
20; 50g
|
HB
- 9
|
22. Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Minh Tuấn I
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
Emital
|
Saccaromyces buoladi,
Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C
|
Gói
|
5,
10g
|
TV
- 1
|
2
|
Thuốc trị toi gà
|
Sulfaguanidin
|
Gói
|
5,
10, 100g
|
TV
- 2
|
3
|
Rumivimix
|
Tetracillin HCL, Khoáng vi
lượng, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
TV-3
|
4
|
Polyaminovitmix
|
Axit anmin, Vitamin
|
Gói
|
250g
|
TV-4
|
5
|
Men vi sinh
|
Hoạt chất sinh học
|
Gói
|
300,
500g
|
TV-5
|
6
|
Men tiêu hoá
|
Hoạt chất sinh học
|
Gói
|
150,
300, 500, 1000g
|
TV-6
|
23. Cơ sở Thanh Tho
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Dipofutin (Toi thương hàn)
|
Antibiotic, phytoncid
|
Gói
Lọ
|
5g
100g
|
TT- 01
|
2
|
Thuốc chữa toi gà vịt (THT)
|
Antibiotic, Phytoncid
|
Gói
|
50g, 100g
|
TT- 02
|
3
|
Bột tăng tốc lợn
|
Các acid amin, vitamin, khoáng
đa, vi lượng
|
Gói
|
200g, 500g và 1kg
|
TT- 03
|
4
|
Bột tăng tốc gia cầm
|
Các acid amin, vitamin, khoáng
đa, vi lượng
|
Gói
|
200, 400g và 1kg
|
TT- 04
|
5
|
Kích sữa gia súc (IMA)
|
Các acid amin, vitamin, khoáng
đa, vi lượng
|
Gói
|
150, 500g và 1kg
|
TT- 05
|
24. Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Hải Đăng
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
HĐ-1
|
2
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
HĐ-2
|
3
|
Sultrep
|
Sulfamethoxazol, Streptomycin
Sulfat
|
Gói
|
7g
|
HĐ-3
|
4
|
B.Complex
|
Vitamin C, B2, B6, PP,
Methionin
|
Gói
|
50g
|
HĐ-6
|
25. Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Năm Nga
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
B-complex
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12,
PP
|
Gói
|
100g
|
NN-02
|
26. Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
POLYCAL
|
Khoáng ; glucose
|
Lọ
|
12ml
|
HD
- 01
|
2
|
ENTEGA
|
Glotanin; Elagotanin
|
Gói
|
4g
|
HD
- 02
|
3
|
AGAVI
|
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10;
100ml
|
HD
- 03
|
4
|
Kích phát tố
|
Bột ngừng khô;
Bột giềng khô
|
Gói
|
7g
|
HD
- 05
|
27. Trung tâm chuyển giao
công nghệ, Hội thú y Việt Nam
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vitamin B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
100g
|
TCCT-1
|
2
|
Ciflox - 200
|
Cipro floxacin HCL
|
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
TCCT-2
|
3
|
Tylosin tartrat
|
Tylosin tartrat
|
ống
Lọ
|
0,5g
0,5g,
10g
|
TCCT-3
|
4
|
Narmax
|
Natricitrat, NaSO4,NaCO3
|
Gói
|
10,
20g
|
TCCT-4
|
5
|
Fasciolin
|
CCL4
|
Gói
|
8
viên
|
TCCT-5
|
6
|
Kháng sinh
|
Actinospectin, Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml
|
TCCT-6
|
7
|
Guaciflox
|
Ciprofloxacin, Guanidan
|
Gói
|
10g
|
TCCT-7
|
8
|
Anti-Coli
|
Tiamulin, Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
TCCT-8
|
9
|
Ampi de Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
|
10g
|
TCCT-10
|
10
|
TTTC (Trị tiêu chảy)
|
Chlotetracycline
|
Gói
|
10g
|
TCCT-11
|
11
|
Đặc trị cầu trùng
|
Sulfachloropyridazin, Colistin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
TCCT-12
|
12
|
L- B Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP;
Lysine; Methionin
|
Gói
|
50;
100g
|
TCCT-13
|
13
|
Thuốc đặc trị tiêu chảy heo,
gà
|
Neomycin; Flumequin;
Trimethoprim
|
Túi
|
5;
10; 20g
|
TCCT-14
|
14
|
Pig Premix Vit S002
|
Vit A, B12, D3, E;
Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co,
Fe, Zn
|
Gói
|
200;
400g
|
TCCT-15
|
15
|
Neo - Colis
|
Colistin; Neomycin
Norfloxacin
|
Gói
|
400g
|
TCCT-16
|
16
|
Pen - Vet
|
Polymyxin E; Neomycin
Enrofloxacin
|
Gói
|
50;
100; 200g
|
TCCT-17
|
17
|
ES - TC úm gia cầm
|
Enrofloxacin;
Sulfachlopyridazine;
Trimethoprim; Colistin
|
Gói
|
20;
50; 100; 200g
|
TCCT-18
|
18
|
XOMIX-HT
|
Sulfamid, kháng sinh bột
|
Gói
|
20;
50; 100; 200g
|
TCCT-19
|
28. Xưởng SXTN thuốc thú y -
Viện thú y quốc gia
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Đơn
vị tính
|
SĐK
|
1
|
Penicillin G
Potassium
|
Penicillin G Potassium
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
VTY-
X- 1
|
2
|
Streptomycin
Sulfat
|
Streptomycin Sulfat
|
Lọ
|
1g
|
VTY-
X- 2
|
3
|
Tetracyclin
HCL
|
Tetracyclin HCL
|
Viên
|
1.25g
|
VTY-
X- 4
|
4
|
Kanamycin
Sulfate
|
Kanamycin Sulfate
|
Gói
|
1g
|
VTY-
X- 10
|
5
|
Trị tiêu chẩy (chống ỉa chảy
nhiễm khuẩn)
|
Norfloxacin, Colistin
|
Gói
|
5g;
10g; 50g; 100g; 500g
|
VTY-
X- 11
|
6
|
Strichnin sulfat
0,1%
|
Strichnin sulfat
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 12
|
7
|
Urotropin
5%
|
Urotropin
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 13
|
8
|
Canxigluconat (5%; 10%)
|
Canxigluconat
|
ống
|
100ml;500ml
|
VTY-
X- 14
|
9
|
B-Complex
|
Vitamnin nhóm B
|
Gói
|
50;
100; 500g; 1,0kg; 10kg
|
VTY-
X- 15
|
10
|
Long Não nước
10%
|
Compoza
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 16
|
11
|
Vitamin B1 (1,25%;
2,5%)
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 17
|
12
|
Cafein Natri Benzoat
(20%)
|
Cafein Natri Benzoat
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 18
|
13
|
Cồn Methyl Salysilat (5%;
10%)
|
Methyl Salysilat
|
Lọ
|
50ml
|
VTY-
X- 19
|
14
|
Vitamin C
(5%)
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 20
|
15
|
Premix khoáng(sinh
trưởngtố)
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói
|
200;
500g; 1,0kg; 25kg; 50kg
|
VTY-
X- 21
|
16
|
Tăng trọng sinh học (ADE -
Polyvimix)
|
Vitamin, khoáng vi lượng
|
Gói
|
150;
250; 500g; 1,0kg
|
VTY-
X- 22
|
17
|
Bcomplex tiêm ống
|
Vitamin nhóm B
|
ống
Lọ
|
2;
5ml
20;
50; 100ml
|
VTY-
X- 23
|
18
|
Oxytetracyclin
chlohydrat
|
Oxytetracyclin chlohydrat
|
Lọ
|
500mg
|
VTY-
X- 24
|
19
|
Pylocarpin Hydroclorit
1%
|
Pylocarpin
|
ống
|
5ml
|
VTY-
X- 25
|
20
|
Tetracyclin
Vimin
|
Tetracyclin Vitamin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
VTY-
X- 26
|
21
|
Pen-Step
|
Penicillin, Streptomycin
|
Lọ
|
1.500.000UI
|
VTY-
X- 27
|
22
|
Cồn iode
2%
|
Iode
|
Lọ
|
50ml
|
VTY-
X- 28
|
23
|
Tẩy giun sán gia
cầm
|
Phenothiazin
|
Gói
|
2.5g
|
VTY-
X- 30
|
24
|
Nước cất pha tiêm
5ml,50ml,100ml
|
Nước cất
|
ống
|
|
VTY-
X- 31
|
25
|
Trị hen xuyễn, cầu trùng,
CRD
|
Tylosin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
VTY-
X- 32
|
26
|
Nhuận tràng - thông mật (chống
táo +bón)
|
MaSO4
|
Gói
|
5;
50; 100g
|
VTY-
X- 33
|
27
|
Tẩy giun sán chó
mèo
|
Mebendazole, Nichlosamide
|
Gói
|
1,25g;
2,5g
|
VTY-
X- 34
|
28
|
Vitamin
B1 5mg,10mg
|
Vitamin
B1
|
Viên
|
|
VTY-
X- 35
|
29
|
NEC (Đặc trị hen suyễn, tiêu
chẩy, toi gà vịt)
|
Norfloxacin, Erythomycin,
Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
VTY-
X- 36
|
29. Công ty TNHH Sản xuất,
dịch vụ, thương mại thịnh vượng
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tetracyline HCL
|
Tetracyline HCL
|
Lọ
|
500,
1000 viên (125mg/viên)
|
THV-01
|
2
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Lọ
|
500,
1000 viên (5mg/viên)
|
THV-04
|
3
|
ADE-BComplex
|
Vitamin, A, D, E, B1, B6, B12
|
Gói
Bao
|
50;
100g
15;
30kg
|
THV-05
|
4
|
Nor-Etocin
|
Norfloxacin, Erytomycin,
Gentamycin, Tetracyclin
|
Gói
Hộp
|
10;
20; 50; 100g
50,
100 gói
|
THV-06
|
5
|
Antibotique
|
Tetracyclin, Tylosin,
Norfloxacin, Trimethroprim, Multivitamin
|
Gói
Hộp
|
10;
20; 50; 100g
50,
100 gói
|
THV-07
|
6
|
Anti-Tracine
|
Tetracyclin, Ampicillin,
Trimethroprim, Kanamycin, Berberin, Multivitamin
|
Gói
Hộp
|
10;
20; 50; 100g
50,
100 gói
|
THV-08
|
7
|
Cotin-Neocin
|
Colistin, Tetracyclin,
Trimethroprim, Neomycin, Vit B1, B6, C
|
Gói
Hộp
|
10;
20; 50; 100g
50,
100 gói
|
THV-09
|
HÀ
TÂY
30. Xí nghiệp thuốc thú y TW
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
Vaccine
và chế phẩm sinh học:
|
|
|
|
1
|
Đóng dấu lợn nhược độc
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
20 liều
|
20
ml
|
TW-XI-1
|
2
|
Đóng dấu lợn vô hoạt
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
15 liều
|
50
ml
|
TW-XI-2
|
3
|
Tụ dấu lợn nhược độc
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
5 liều
Lọ
15 liều
|
50
ml
|
TW-XI-3
|
4
|
Tụ huyết trùng lợn vô hoạt
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
20 liều
|
20
ml
|
TW-XI-4
|
5
|
Phó thương hàn lợn vô hoạt
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
5 liều
Lọ
20 liều
|
50
ml
|
TW-XI-5
|
6
|
Leptospira
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
7 liều
|
50
ml
|
TW-XI-6
|
7
|
Ung khí thán vô hoạt
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
10 liều
|
50
ml
|
TW-XI-7
|
8
|
Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
20 liều
Lọ
50 liều
|
20
ml
50
ml
|
TW-XI-8
|
9
|
Nhiệt thán vô độc nha bào đông
khô
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
10 liều
|
|
TW-XI-9
|
10
|
Dại Flury - Lép (2 - 10 liều)
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
2-10 liều
|
6
- 30 ml
|
TW-XI-10
|
11
|
Dại cố định 1 - 2 liều
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
1 liều
|
5
ml
|
TW-XI-11
|
12
|
Dịch tả lợn đông khô
(5-10-20-25-50 liều)
|
Kháng
nguyên
|
Lọ5,
10, 20, 25, 50
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-12
|
13
|
Dịch tả trâu bò đông khô
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
50 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-13
|
14
|
Dịch tả vịt đông khô
(150,500,1000 liều)
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
150;500;
1000
liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-14
|
15
|
Newcastle đông khô
(20,40,250 liều)
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
20;40;
250
liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-15
|
16
|
Lasota đông khô
(50,100 liều)
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
50; 100 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-16
|
17
|
Đậu gà đông khô 100 liều
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
100 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-17
|
18
|
Nhiệt thán vô độc nha bào dạng
lỏng (15;50 liều)
|
Kháng
nguyên
|
Lọ
15 liều
|
Lọ
20 ml
|
TW-XI-18
|
19
|
Gumboro đông khô
|
nt
|
Lọ
100 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-54
|
20
|
Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt
(15 liều, 25 liều)
|
nt
|
Lọ
15, 25 liều
|
Lọ
50 ml
100
ml
|
TW-XI-55
|
21
|
Dại FLURY - Lép đông khô
|
nt
|
1
liều
|
10ml
|
TW-XI-56
|
22
|
Carre đông khô
|
nt
|
Lọ
1 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-57
|
23
|
Vaccine Parvo
|
nt
|
Lọ
1 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-58
|
24
|
Phó thương hàn lợn con nhược
độc
|
nt
|
Lọ
10 liều
|
Lọ
4 ml
|
TW-XI-59
|
25
|
Rabisin chia nhỏ liều của
MERIAL Pháp
|
nt
|
Lọ
1 liều
Lọ
10 liều
|
1
ml
15
ml
|
TW-XI-
61
|
26
|
AFTOFOR chia liều nhỏ của
MERIAL (Pháp)
|
nt
|
Lọ
10, 25 liều
|
20,
50 ml
|
TW-XI-
62
|
26
|
Kích dục tố
|
Gravohormon
|
Lọ
|
1.000
ĐVC
|
TW-XI-
63
|
27
|
Dịch tả trâu bò
|
kháng
thể
|
|
100
ml
|
TW-XI-19
|
28
|
Đóng dấu lợn
|
nt
|
|
100
ml
|
TW-XI-20
|
29
|
Tụ huyết trùng nhị giá
|
nt
|
|
100
ml
|
TW-XI-21
|
30
|
Penicillin G
Potassium (500.000 ĐV)
|
Penicillin
|
Lọ
|
15
ml
|
TW-XI-22
|
31
|
Penicillin G
Potassium
|
nt
|
Lọ
|
15
ml
|
TW-XI-23
|
32
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
15
ml
|
TW-XI-24
|
33
|
Tetracyline 0,5g
|
Tetracyclin
|
Lọ
|
500
viên
|
TW-XI-25
|
34
|
Tetracyline 0,25g
|
Tetracyclin
|
Lọ
|
500
viên
|
TW-XI-26
|
35
|
Rhodal
|
urotropin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50 g
|
TW-XI-29
|
36
|
Mỡ oxyt kẽm
|
Oxyt
kẽm
|
Lọ
|
500
ml
|
TW-XI-31
|
37
|
Muối tiêu
(Sulf carolinfatitium)
|
Natrisulpat
|
Gói
|
50
; 100 gr
|
TW-XI-32
|
38
|
Glucose 20;50;100g
|
Glucose
|
Gói
|
|
TW-XI-33
|
39
|
Vitamin B1 0,1g
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
500
viên
|
TW-XI-34
|
40
|
Vitamin C
|
Vitamin
C
|
Lọ
|
500
viên
|
TW-XI-35
|
42
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
ống
|
5ml
|
TW-XI-36
|
43
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
50
ml
|
TW-XI-36
|
44
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin
C
|
ống
|
5
ml
|
TW-XI-37
|
45
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein
Natri bemzoat
|
ống
|
5
ml
|
TW-XI-38
|
46
|
Long não nước
|
Nacampho
Sulphnat
|
ống
|
5
ml
|
TW-XI-39
|
47
|
Atropin Sulfat 0,1%
|
atropine
|
ống
|
2
ml
|
TW.XI-40
|
48
|
Strychnine Sulfat 0,1%
|
Strychnine
|
ống
|
2
ml
|
TW-XI-41
|
49
|
Pilocarpin
Hyđrochlorid 0,1%
|
Pilocarpin
|
ống
|
5
ml
|
TW-XI-42
|
50
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
ống
|
5
ml
|
TW-XI-43
|
52
|
Nước cất 2 lần
|
nước
cất
|
ống
|
5;
50; 100ml
|
TW-XI-44
|
53
|
Sinh lý ngọt
|
Glucose
|
Lọ
|
20;
50; 100; 500ml
|
TW-XI-45
|
54
|
Sinh lý mặn
|
Natrichlo
|
Lọ
|
20,50,100,
500ml
|
TW-XI-46
|
55
|
Oxy già 3%
|
ô
xy già
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
TW-XI-47
|
56
|
Rượu cảm
|
Quế
chi gừng
|
Lọ
|
50;100
ml
|
TW-XI-48
|
57
|
Cồn Salisilat Metyl 10%
|
Methyl
Salisilat
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
TW-XI-49
|
58
|
Cồn long não
|
Nacampho
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
TW-XI-50
|
59
|
Cồn sát trùng
|
Cồn
70o
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
TW-XI-51
|
60
|
Afaron
|
Canxi
photphat
|
Gói
|
50;
100; 200g
|
TW-XI-52
|
61
|
Subtilis
|
Subtilis
|
Lọ
|
50
ml
|
TW-XI-53
|
62
|
Phuxin
|
Tylosine
phosphate
|
Lọ
|
20
ml
|
TW-XI-60
|
31. K69 - Học viện quân y
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
Dispepsia
|
Beberin, Enrofloxacin,
Ampicillin
|
Gói
|
6g
|
QY
- 02
|
2
|
Tetrasuvil
|
Beberin, Enrofloxacin,
Sulfadimedin
|
Gói
|
6g
|
QY
- 03
|
BẮC
NINH
32. Chi Nhánh Công ty Nông
sản Bắc Ninh
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
B. Complex
|
Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
100, 200g
|
NSBN-2
|
NAM ĐỊNH
33. Công ty cổ phần thức ăn
chăn nuôi Haco
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Thuốc trị ghẻ nấm
|
S, Ca(OH)2
|
Lọ
|
50ml
|
HACO
- 01
|
2
|
Xanh Methylen
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
50ml
|
HACO
- 02
|
3
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
HACO
- 03
|
4
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
2;
5; 10g
|
HACO
- 04
|
5
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacin; Colistin;
Oxytetracycline HCl
|
Gói
|
10g
|
HACO
- 05
|
THÀNH
PHỐ ĐÀ NẴNG
34. Công ty cổ phần thuốc thú
y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
Penicillin G Potasium
|
Penicillin potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
800.000UI
|
TWI-X3-4
|
2
|
Streptomycin Sulphate
|
Streptmycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
TWI-X3-5
|
3
|
AD Polyvix
|
Vitamin A, B, E, D
|
Gói
|
200g
|
TWI-X3-
9
|
4
|
ADE- Bcomplex
|
Vitamin A, B, E, D
|
Gói
|
150g
|
TWI-X3-
15
|
6
|
ADE B.complex injection
|
Vitamin A, B, E, D
|
ống,
Lọ
|
5ml
10,
20, 100, 500ml
|
TWI-X3-
28
|
8
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ,
ống
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
31
|
10
|
Gentamycin 4%
|
Gentamycin sulfate
|
Lọ,
ống
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
32
|
11
|
Gentatylodex
|
Gentamycin, Tylosin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
34
|
12
|
Tetramycin 500
|
Tetracyclin, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g
|
TWI-X3-
36
|
13
|
Tetrasulstrep
|
Oxytetracyclin, Streptomycin
|
Gói
|
7gr,
10g
|
TWI-X3-
37
|
14
|
Premix-Vitamin khoáng
|
Vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
TWI-X3-
46
|
15
|
Levamysol 7,5%
|
Levamysol
|
Lọ
|
5,
10, 20, 100ml
|
TWI-X3-
48
|
16
|
Septotryl 24%
|
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 100ml
|
TWI-X3-
53
|
17
|
Pen-strep
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1;
1,5 và 2MUI
|
TWI-X3-
73
|
18
|
Antidiarrhoea
|
Actinospectin,
Chlortetracyclin, Neomycin
|
Gói,
Lọ
|
10,
20, 100g
10,
100ml
|
TWI-X3-
75
|
19
|
Thức ăn đậm đặc
|
Vitamin, Acid amin, Đạm
|
Gói
|
1;
5kg
|
TWI-X3-83
|
20
|
NorfloxKana
|
Norfloxacin, Kanamycin
|
ống,
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
TWI-X3-
92
|
21
|
Trị khẹc vịt
|
Chlortetracyclin, Flumequyne,
Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
142
|
23
|
Tiêu chảy heo
|
Spectinomycin, Norfloxacin
|
Gói
|
10g
|
TWI-X3-
143
|
24
|
Tetramysol
|
Levamysol
|
Gói
|
2g
|
TWI-X3-157
|
TỈNH
KHÁNH HOÀ
35. Phân viện Miền trung -
Viện Thú y
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vacxin phó thương hàn lợn con
|
Chủng phó thương hàn lợn
|
Lọ
nhiều liều: 5, 25, 50liều
|
2ml/liều
|
TW
IV -1
|
2
|
Vacxin đậu gà
|
Chủng virus đậu gà
|
Lọ
nhiều liều: 20, 50, 100liều
|
2ml
ĐK
|
TW
IV -2
|
3
|
Vacxin dịch tả lợn
|
Virus dịch tả lợn chủng C
|
Lọ
nhiều liều 10, 25, 50liều
|
2ml
ĐK
|
TW
IV -3
|
4
|
Vacxin tụ huyết trùng trâu bò
|
Chủng tụ huyết trùng trâu bò
|
Lọ
nhiều liều 10, 25, 50liều
|
2ml
/liều
|
TW
IV -4
|
5
|
Vacxin dịch tả vịt
|
Virus dịch tả vịt
|
Lọ
nhiều liều 100,250, 500, 1000liều
|
2ml
ĐK
|
TW
IV -5
|
6
|
Vacxin Lasota
|
Virus Newcastle nhược độc
|
Lọ
nhiều liều 20, 50 và 100liều
|
2ml
ĐK
|
TW
IV -6
|
7
|
Vacxin Newcastle
|
Virus Newcastle hệ I
|
Lọ
nhiều liều 20, 50 và 100liều
|
2ml
ĐK
|
TW
IV -7
|
8
|
Vacxin tụ huyết trùng lợn
|
Vi trùng tụ huyết trùng lợn
|
Lọ
nhiều liều : 5, 25, 50 liều
|
2ml
/liều
|
TW
IV -8
|
9
|
Vacxin tụ huyết trùng gia cầm
|
Vi trùng tụ huyết trùng gia
cầm
|
Lọ
nhiều liều : 10, 20, 50 và 100 liều
|
1ml
/ liều
|
TW
IV -9
|
10
|
Vacxin kép tụ huyết trùng -
phó thương hàn lợn nhược độc
|
Chủng AvPs -3
Chủng W.H.Smith
|
Lọ
nhiều liều : 10, 25 liều
|
2ml
ĐK
|
TW
IV -24
|
11
|
Vacxin Lasota chịu nhiệt
|
Chủng Lasota
|
Lọ
nhựa 20 liều
|
5ml
|
TW
IV-25
|
12
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
TW
IV -11
|
13
|
Strychnin B1
|
Strychnin
Vitamin B1
|
ống
|
2ml
|
TW
IV -12
|
14
|
Strychnin sulfat 0,1%
|
Strychnin
Sulfat
|
ống
|
2ml
|
TW
IV -13
|
15
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
TW
IV -14
|
16
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein Natri benzoat
|
ống
|
5ml
|
TW
IV -15
|
17
|
Atropin Sulfat 0,1%
|
Atropin sulfat
|
ống
|
2ml
|
TW
IV -16
|
18
|
Gluconat canxi 5%
|
Gluconat canxi
|
ống
|
5ml
|
TW
IV -17
|
19
|
Gluco C
|
Đường glucoza
Vitamin C
|
ống
|
10ml
|
TW
IV -18
|
20
|
Urotropin 10%
|
Urotropin
|
ống
|
5ml
|
TW
IV -19
|
21
|
Sulfathiazon 10%
|
Sulfathiazon
|
ống
|
5ml
|
TW
IV -20
|
TỈNH
LÂM ĐỒNG
36. Công ty TNHH sinh phẩm Y
học (Biophar Co., Ltd)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Enzymbiosub
|
Bacillus subtilis, Men tiêu
hoá
|
Gói
|
5,
10, 100g
|
BC-01
|
THÀNH
PHỐ HỒ CHÍ MINH
37. Công ty thuốc thú y Trung
ương II
STT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Dịch tả lợn đông khô
|
Kháng nguyên Dịch tả lợn
nhược độc
|
Lọ
|
10,
25 liều
|
TWII
- 2
|
2
|
New Castle chủng F đông khô
|
Siêu vi trùng New Castle nhược độc
|
Lọ
|
50,
100 liều
|
TWII
- 3
|
3
|
New Castle chủng M đông khô
|
Siêu vi trùng New Castle nhược độc
|
Lọ
|
50,
100 liều
|
TWII
- 4
|
4
|
New castle chủng Laxôta
|
Siêu vi trùng New Castle nhược độc
|
Lọ
|
50,
100 liều
|
TWII
- 5
|
5
|
Đậu gà
|
Siêu vi trùng Đậu gà
|
Lọ
|
100
liều
|
TWII
- 6
|
6
|
Dịch tả vịt đông khô
|
Siêu vi trùng Dịch tả vịt
|
Lọ
|
200,
500, 1000 liều
|
TWII
- 8
|
7
|
Tụ huyết trùng lợn vô hoạt
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng
|
Lọ
|
5,
10, 25 liều
|
TWII
- 9
|
8
|
Phó thương hàn lợn vô hoạt
|
kháng nguyên phó thương hàn
lợn
|
Lọ
|
5,
10, 25 liều
|
TWII
- 10
|
9
|
THT trâu bò vô hoạt chủng P52
|
Kháng nguyên tụ huyết trùng
|
Lọ
|
25
liều
|
TWII
- 12
|
10
|
Penicillin G Potassium
|
Penicillin P
|
Lọ,
chai
|
1.000.000
đơn vị
|
TWII
- 15
|
11
|
Penicillin G Sodium
|
Penicillin S
|
Lọ,
chai
|
1.000.000
đơn vị
|
TWII
- 16
|
12
|
Streptomycine Sulfat
|
Streptomycine
|
Lọ,
chai
|
1g
|
TWII
- 17
|
13
|
Combiocin
|
Strep-Peni
|
Lọ,
chai
|
1g
streptomycin +1.000.000UI penicillin
|
TWII
- 18
|
14
|
Sulmet 20%
|
Sulfamethozin
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 20
|
15
|
Septotrin 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
TWII
- 21
|
16
|
Sulfadiazin Na 20%
|
Sulfadiazin
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 22
|
17
|
Terramix 500
|
Tetracylline
|
Gói
|
200,
500g
|
TWII
- 26
|
18
|
Tetramycine trứng
|
Tetramycine, Vitamin C
|
Gói
|
50,
100g
|
TWII
- 17
|
19
|
Scour Solution
|
Streptomycin, Vitamin C
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
TWII
- 28
|
20
|
Sulfadimidin 33%
|
Sulfadimidin
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
TWII
- 29
|
21
|
Neotesol
|
Neotesol
|
Hộp
|
250g
|
TWII
- 30
|
22
|
Sinh lý ngọt
|
Gluco
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
TWII
- 31
|
23
|
Sinh lý mặn
|
NaCL
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
TWII
- 32
|
24
|
Vitajec ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ,
chai
|
20ml
|
TWII
- 33
|
25
|
Campovit
|
Caogan
|
Lọ,
chai
|
10ml
|
TWII
- 34
|
26
|
Calci ADE
|
Calci - vit
|
Gói
|
6g
|
TWII
- 35
|
27
|
Calcifort
|
calci
|
ống,
lọ chại
|
5,
10ml
|
TWII
- 36
|
28
|
B Complex
|
Vitamin B
|
ống,
lọ chại
|
5,
10ml
|
TWII
- 37
|
29
|
Vitamix
|
Vitamin
|
Gói
|
200g
|
TWII
- 38
|
30
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Lọ,
chai
|
20,
100ml
|
TWII
- 39
|
31
|
Canxi gluconat
|
Canxi
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 40
|
32
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 41
|
33
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 42
|
34
|
Analgin 20%
|
Analgin
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 43
|
35
|
Kanamycine 10%
|
Kanamycin
|
ống
Lọ,
chai
|
5ml
5ml,
100ml
|
TWII
- 44
|
36
|
Ampicilline Sodium
|
Ampicilline
|
Lọ,
chai
|
500mg
|
TWII
- 45
|
37
|
Gentamycine 4%
|
Gentamycine
|
ống
Lọ,
chai
|
5ml
5ml,
100ml
|
TWII
- 47
|
38
|
Neokanamycine 10%
|
Neokanamycine
|
ống
Lọ,
chai
|
5ml
5ml,
100ml
|
TWII
- 50
|
39
|
Oxytocine 10UI
|
Oxytocine
|
ống
|
2ml
|
TWII
- 51
|
40
|
Suanovet 5
|
Spiramycin
|
ống
Lọ,
chai
|
5,
10ml
5ml,
10, 100ml
|
TWII
- 52
|
41
|
Trisulfatrim
|
Sulfamid
|
ống
|
5ml
|
TWII
- 53
|
42
|
Tylomycine
|
Streptomycin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
1,5g
|
TWII
- 55
|
43
|
Suanovet 10
|
Spiramycin
|
Lọ,
chai
|
50,
100ml
|
TWII
- 56
|
44
|
Terra - Colivit
|
Tetracyclin,Vitamin
|
Gói
|
50,
100g
|
TWII
- 57
|
45
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin
|
ống
Lọ,
chai
|
5ml
5ml,
50ml
|
TWII
- 58
|
46
|
Linco-Septrim
|
Lincomycin, Sulfamid
|
Lọ,
chai
|
25,
50, 100ml
|
TWII
- 59
|
47
|
Regecoccin
|
Regecoccin
|
Gói
|
5,
25g
|
TWII
- 60
|
48
|
Vitacalcium
|
Vitamin, Canxi
|
Gói
|
25,
50g
|
TWII
- 61
|
49
|
Tetra-Strep
|
Tetracyclin, Streptomycin
|
Gói
|
25,
50g
|
TWII
- 62
|
50
|
Norfloxillin
|
Norflox
|
ống
Lọ,
chai
|
5ml
5ml,
50ml
|
TWII
- 63
|
51
|
Nhiệt thán nhược hoạt đông
khô Sterm 34F2
|
Nha bào nhiệt thán
|
Lọ
|
20,
40 liều
|
TWII
- 64
|
52
|
Gumboro
|
Siêu vi trùng Gumboro
|
Lọ
|
100
liều
|
TWII
- 65
|
53
|
New castle chịu nhiệt
|
Siêu vi trùng New castle Đông khô, tiêm vô độc
|
Lọ
|
25,
100 liều
|
TWII
- 66
|
54
|
THT gia cầm
|
Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia
cầm
|
Lọ,
chai
|
50ml
|
TWII
- 67
|
55
|
Norpysul
|
Norfloxaxin; Sulfadimidin;
Colistin; Pyrimethamine
|
Gói
|
100g
|
TW
II - 70
|
56
|
T.T.S - Plus
|
Tylosin; Trimethoprim;
Sulfadimidine; Vit A,C,K3;
Sulfacetamide
|
Gói
|
50;
100g
|
TW
II - 73
|
57
|
Vita - Electrolytes
|
Vit A, B2, B5,
B12, D3, E, K3, PP; Methionine; NaCl; Mg;
P; Ca
|
Gói
|
100g
|
TW
II - 81
|
58
|
Trime col (dung dịch tiêm)
|
Trimethoprim;
Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
TW
II - 82
|
59
|
Tia col (dung dịch tiêm)
|
Tiamulin; Colistin; Bromhexin
|
Lọ
|
100ml
|
TW
II - 83
|
60
|
B -K-A
(Benzalkonium)
|
Benzalkonium
|
Bình
|
1;
2lít
|
TW
II - 88
|
61
|
Pyrisul
|
Sulfadimidin;
Pyrimethamin
|
Lọ
|
100ml
|
TW
II - 91
|
38. Công ty BIO-PHARMECHEMIE
STT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
BIO-PREMIX 1
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-1
|
2.
|
BIO-PREMIX 2
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-2
|
3.
|
BIO-PREMIX 3
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-3
|
4.
|
BIO-PREMIX 4
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-4
|
5.
|
BIO-PREMIX 5
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-5
|
6.
|
BIO-PREMIX 6
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-6
|
7.
|
BIO-PREMIX 7
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-7
|
8.
|
BIO-PREMIX 8
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-8
|
9.
|
BIO-PREMIX 9
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-9
|
10.
|
BIO-PREMIX 10
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
100g,
250g, 500g, 1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-10
|
11.
|
BIO-VIT
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-11
|
12.
|
BIOTIN PLUS
|
Biotin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-12
|
13.
|
BIO-CARBAMIX
|
Carbadox
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-13
|
14.
|
BIO-C.S.P 250
|
Chlotetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-14
|
15.
|
BIO-VITADOX
|
Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-15
|
16.
|
LINCOMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-16
|
17.
|
LINCOVITAMIX
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-17
|
18.
|
VITAQUINDOX
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-18
|
19.
|
VITAMIN 505
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-19
|
20.
|
SUPERVIT PLUS
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-20
|
21.
|
BIO-FLUM 100
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-22
|
22.
|
BIO-FLUCOL
|
Flumequine, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-23
|
23.
|
BIO-VITPLUS
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-24
|
24.
|
BIO-NEOXYL
|
Neomycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-25
|
25.
|
BIO-E.T.S
|
Erythromycin, Trimethoprim ,
Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-26
|
26.
|
BIO-T.M.P.S 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-27
|
27.
|
BIO-AMPIVIT
|
Ampicillin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-28
|
28.
|
BIO-TETRA 10%
|
Tetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-29
|
29.
|
BIO-LINCOL
|
Lincomycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-30
|
30.
|
BIO-ERY 5,5%
|
Erythromycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-31
|
31.
|
BIO-COLAMVIT
|
Colistin, Ampicillin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-32
|
32.
|
ANTICOLIVIT
|
Colistin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-34
|
33.
|
VITANORXACIN
|
Norfloxacine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-35
|
34.
|
NEO-FLUM
|
Flumequine, Neomycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-36
|
35.
|
BIO-AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-37
|
36.
|
BIO-ANFLOX 100
|
Norfloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100, 250, 500mL
|
LD-BP-38
|
37.
|
BIO-ANFLOX 50
|
Norfloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100, 250, 500mL
|
LD-BP-39
|
38.
|
BIO-E.C
|
Erythromycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-40
|
39.
|
BIO-FER
|
Fer-dextran
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-41
|
40.
|
BIO-FER+B12
|
Fer-dextran
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-42
|
41.
|
BIO-K.N.C
|
Kanamycin, Neomycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-43
|
42.
|
BIO-SEPTRYL 24%
|
Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-44
|
43.
|
BIO-TYLO 200
|
Tylosine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-45
|
44.
|
BIO-B.COMPLEX
|
Vitamin B
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100, 250, 500mL
|
LD-BP-47
|
45.
|
BIO-CEVIT
|
Vitamin C
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-48
|
46.
|
BIO-COBAL
|
Cobalamin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-49
|
47.
|
BIO.D.O.C
|
Thiamphenicol, Oxytetracyclin,
Dexamethasone, Bromhexine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-51
|
48.
|
BIO-LINCO-S
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-52
|
49.
|
BIO-MULTIVIT
|
Vitamin A,D,E,B
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-53
|
50.
|
BIO-TYLO 100
|
Tylosine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-54
|
51.
|
LEVAMISOL 10%
|
Levamisol
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-55
|
52.
|
TIAMULIN 10%
|
Tiamulin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-56
|
53.
|
BIO-TIAMULIN
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-57
|
54.
|
BIO-MUTIN 200
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-58
|
55.
|
BIO-KANA
|
Kanamycine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-59
|
56.
|
OXYTOCIN
|
Oxytocin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-60
|
57.
|
BIO-PREMIX 11
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-61
|
58.
|
BIO-PREMIX 12
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-62
|
59.
|
BIO-PREMIX 13
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-63
|
60.
|
BIO-TST
|
Tylosin, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-64
|
61.
|
BIO-CRD
|
Spiramycin, Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-65
|
62.
|
BIO-COLITRIM
|
Colistin, Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-66
|
63.
|
BIO-COLIDOX
|
Colistin, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-67
|
64.
|
CTC-PLUS
|
Chlotetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-68
|
65.
|
BIO-PREMIX 17
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-70
|
66.
|
PROMOTIN
|
Casein-Iode
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-71
|
67.
|
BIO-GENTATRIM
|
Gentamycin, Sulfadimidine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-72
|
68.
|
VITAMIN C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-73
|
69.
|
ERYTHROMYCIN 20%
|
Erythromycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-74
|
70.
|
TETRA 10%
|
Tetracycline
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-75
|
71.
|
SUPER-EGG-PROMOTER
|
Vitamin A,D,E,B,
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-76
|
72.
|
BIO-PREMIX 16
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-77
|
73.
|
BIO-PREMIX 18
|
Vitamin A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-78
|
74.
|
ELECTROLYTES
|
Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-79
|
75.
|
NORXACIN
|
Norfloxacine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-80
|
76.
|
BIO-TYCOSONE
|
Tylosin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-81
|
77.
|
GENTA-TYLOSIN
|
Gentamycin, Tylosin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-82
|
78.
|
BIO-ANAZINE
|
Dipyrone
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-83
|
79.
|
NORFLOXACIN 100 ORAL
|
Norfloxacine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-84
|
80.
|
NORFLOXACIN 200 ORAL
|
Norfloxacine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-85
|
81.
|
FLUM-COLISTIN ORAL
|
Flumequine, Colistin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-86
|
82.
|
SOL ADE-C
|
Vitamin A,D,E,C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-87
|
83.
|
ERY-COLISTIN
|
Erythromycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-88
|
84.
|
VITA-ELECTROLYTES
|
Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-89
|
85.
|
BIO-FER 200
|
Fer-dextran
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-90
|
86.
|
BIO-GENTA 10%
|
Gentamycine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-91
|
87.
|
BIO-DEXA
|
Dexamethasone
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-92
|
88.
|
BIO-LINCO
|
Lincomycine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-93
|
89.
|
GENTAQUINE
|
Gentamycin, Flumequine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-94
|
90.
|
SELEVIT-E
|
Vitamin E
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-95
|
91.
|
SWEET MILK FLAVOR
|
Muứi sửừa
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-96
|
92.
|
SWEET STRAWBERRY FLAVOR
|
Muứi daõu
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-97
|
93.
|
SUPER-AVICIN
|
Erythromycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-98
|
94.
|
BIO-ANTICOC
|
Sulfadimidine, Diaveridine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-100
|
95.
|
NEO-COLISTIN
|
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-102
|
96.
|
BIO-CALCIUM
|
Calcium
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100, 250, 500mL
|
LD-BP-104
|
97.
|
SULTRIM 48%
|
Trimethoprim, Sulfadiazine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-105
|
98.
|
COCONUT FLAVOR
|
Muứi sửừa
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-106
|
99.
|
CINAMON FLAVOR
|
Muứi queỏ
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-107
|
100.
|
BIO-LEVA
|
Levamisol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-109
|
101.
|
ERYSULTRIM
|
Erythromycin, Sulfamethoxypyridazine,
Trimethoprim
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-110
|
102.
|
ANTISCOURS
|
Spectinomycine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-111
|
103.
|
BIO-COLISTIN
|
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-112
|
104.
|
BIO-PREMIX 22
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-113
|
105.
|
ENROFLOXACIN
|
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-114
|
106.
|
CEFALEXIN
|
Cafalexin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-115
|
107.
|
ENROFLOXACIN 50
|
Enrofloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-116
|
108.
|
CHLOTETRACYCLINE 100
|
Chlortetracyclin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-117
|
109.
|
CHICKEN MINERALS
|
Khoáng
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-118
|
110.
|
DOXYCOL
|
Doxycycline, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-119
|
111.
|
GENTA-FLUM
|
Gentamycin, Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-121
|
112.
|
TETRA-MUTIN
|
Tiamulin, Chlortetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-122
|
113.
|
SWINE MINERALS
|
Khoáng
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-123
|
114.
|
ANTIDIARRHEA (T.S.F )
|
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-124
|
115.
|
ENROFLOXACIN 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-125
|
116.
|
BROMHEXINE
|
Bromhexine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-126
|
117.
|
BIO-GENTA . AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-127
|
118.
|
VANILLA FLAVOR
|
Muứi vani
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-128
|
119.
|
VITAMIN B1
|
Vitamin B1
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-129
|
120.
|
COLIJECT
|
Colistin
|
ẩng
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-130
|
121.
|
BIO-COTRIM-D
|
Colistin, Trimethoprim
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-131
|
122.
|
BIO-FER+B.COMPLEX
|
Fer-Dextran
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-132
|
123.
|
BIO-FER+TYLO
|
Fer-Dextran
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-133
|
124.
|
TIAMULIN 100
|
Tiamulin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-134
|
125.
|
VITAMIN B1+B6+B12
|
Vitamin B1
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-135
|
126.
|
BIO-COC
|
Clopidol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-136
|
127.
|
ENROVITA
|
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-137
|
128.
|
GENTADOX
|
Gentamycin, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-138
|
129.
|
VITAMIN AD3E
|
Vitamin A, D, E
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-139
|
130.
|
AMINO-TROLYTES
|
Sodium bicarbonate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-140
|
131.
|
MULTIVITAMINS
|
Vitamin A, D, E, B
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-141
|
132.
|
SPIRASULTRIM
|
Spiramycin, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-142
|
133.
|
BIO-PREMIX 23
|
Vitamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-143
|
134.
|
DOXY-SUPER EGG
|
Vitamin A,D,E,B, Doxycycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-144
|
135.
|
BIO-LACTIC
|
Acid hửừu cụ
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-145
|
136.
|
SPECTINOMYCIN
|
Spectinomycine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-146
|
137.
|
TETRACOL
|
Tetracycline, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-147
|
138.
|
BIO-S.M.P 200
|
Sulfamethoxypyridazine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-148
|
139.
|
CODEXINE
|
Ampicillin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-149
|
140.
|
BIO-AMOX
|
Amoxicilline
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-150
|
141.
|
FLUM-TYLOSIN
|
Flumequine, Tylosin,
Bromhexine, Paracetamol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-151
|
142.
|
COLINORXACIN
|
Colistin, Norfloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-152
|
143.
|
TRIMESUL
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxypyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimidine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-153
|
144.
|
DEXTOL
|
Dextrose
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100, 250mL
|
LD-BP-154
|
145.
|
FLUMEQUINE 20%
|
Flumequine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-155
|
146.
|
ENROFLOXACIN 10% ORAL
|
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-156
|
147.
|
ENROFLOXACIN 5% ORAL
|
Enrofloxacin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-157
|
148.
|
ENROFLOXACIN 25
|
Enrofloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-158
|
149.
|
FER+B12 20%
|
Fer-Dextran
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-159
|
150.
|
CARBADOX-A
|
Carbadox
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-161
|
151.
|
GENTA-SULTRIM
|
Gentamycin, Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-162
|
152.
|
NEOPECTIN
|
Neomycin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-163
|
153.
|
BIOLYTES POWDER
|
Sodium bicarbonate, Sodium
Chloride,
Potassium Chloride
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-164
|
154.
|
COLISTIN
|
Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-165
|
155.
|
COLI-MUTIN
|
Tiamulin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-166
|
156.
|
ENRO-COLISTIN
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-167
|
157.
|
SPIRAMYCIN
|
Spiramycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-168
|
158.
|
DOXYCYCLINE 10%
|
Doxycycline
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-169
|
159.
|
BIO-SPIRA . S
|
Spiramycin, Streptomycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-170
|
160.
|
KAO-BACTRIM
|
Sulfamethoxazole
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-171
|
161.
|
BIVERMECTIN 0,25%
|
Ivermectin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-172
|
162.
|
BIVERMECTIN 1%
|
Ivermectin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-173
|
163.
|
ENROFLOXACIN 100
|
Enrofloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-174
|
164.
|
PREDNISOLONE
|
Prednisolone
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-175
|
165.
|
COLI-NEOFLUM
|
Colistin, Neomycin, Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-176
|
166.
|
B-COMPLEX +A,D,E,C
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-178
|
167.
|
B-CAROTENE
|
b-Carotene
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-179
|
168.
|
GENTA-DISULTRIM
|
Gentamycin, Flumequine,
Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-180
|
169.
|
NORSULTRIM
|
Norfloxacin, Trimethoprim,
Ampicilin, Sulfadimidine, Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-181
|
170.
|
ENRO-COLIJECT
|
Enrofloxacin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-182
|
171.
|
IVERMECTIN
|
Ivermectin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-183
|
172.
|
NORCOGEN
|
Norfloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-184
|
173.
|
TYLOSIN-PC
|
Tylosin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-185
|
174.
|
GENTA-TYCOPRIM
|
Gentamycin, Tylosin, Colistin,
Trimethoprim
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-186
|
175.
|
AMPI-COLI
|
Ampicillin, Colistin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-187
|
176.
|
AMPI-K
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-188
|
177.
|
COLAM-KANA
|
Colistin, Kanamycin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-189
|
178.
|
TYLOGEN
|
Tylosin, Gentamycin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-190
|
179.
|
COLITILIN
|
Tiamulin, Colistin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-191
|
180.
|
MILK REPLACER
|
Sửừa Bột
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-192
|
181.
|
KANACOL
|
Kanamycine, Colistin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-193
|
182.
|
STREPTOMYCIN
|
Streptomycine
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-194
|
183.
|
PENICILLIN
|
Penicillin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-195
|
184.
|
SPIRA-STREP
|
Spiramycin, Streptomycin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-196
|
185.
|
KANA-PENI
|
Kanamycin, Penicillin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-197
|
186.
|
GENTA-AMOX
|
Gentamycin, Amoxicillin
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-198
|
187.
|
AMOXICILLIN
|
Amoxicilline
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-199
|
188.
|
AMPICILLIN
|
Ampicilline
|
Chai,
lọ
|
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-200
|
189.
|
FER+GENTA-TYLO
|
Fer-Dextran, Tylosin,
Gentamycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-201
|
190.
|
BIO-ATROPIN
|
Atropin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-202
|
191.
|
ANTI-CRD
|
Spiramycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-203
|
192.
|
SPIRACOL
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-204
|
193.
|
AMCOLI-PLUS
|
Ampicillin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-205
|
194.
|
COCCI-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-206
|
195.
|
TYLOCOL INJ
|
Tylosin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-207
|
196.
|
BIVERMECTIN 0,1%
|
Ivermectin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-208
|
197.
|
PARA 100
|
Paracetamol
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-209
|
198.
|
GENTA-FLUM O.S
|
Gentamycin, Flumequine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-210
|
199.
|
KANAMYCIN SULFAT
|
Kanamycine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-211
|
200.
|
BIO-COSULMIX
|
Sulfachloropyrydazine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-212
|
201.
|
SPIRA-COLISTIN
|
Spiramycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-213
|
202.
|
NORDOXY
|
Norfloxacin, Doxycycline
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-214
|
203.
|
ENRO-KNC
|
Enrofloxacin, Kanamycin,
Neomycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-215
|
204.
|
ENRO-GENTACOL
|
Enrofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-216
|
205.
|
VITASOL
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-217
|
206.
|
ENRO-KANEOCOL
|
Enrofloxacin, Kanamycin,
Neomycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-218
|
207.
|
GENTA-COBACTRIM
|
Gentamycin, Sulfadimidine,
Trimethoprim, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-219
|
208.
|
ENRO-TRIMECOL
|
Enrofloxacin, Trimethoprim,
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-220
|
209.
|
GENTA-AMPICOL
|
Gentamycin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-221
|
210.
|
MUTIN-TETRACOL
|
Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-222
|
211.
|
NEO-COLIXYL
|
Neomycin, Colistin,
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-225
|
212.
|
JOSADISULTRIM
|
Josamycine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-227
|
213.
|
COGENRO
|
Colistin, Gentamycin,
Enrofloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-228
|
214.
|
AMPI-BACTRIM
|
Ampicilline
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-229
|
215.
|
ADE+B.COMPLEX
|
Vitamin A, D, E
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-230
|
216.
|
KANA COLISONE
|
Kanamycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-231
|
217.
|
NORBACTRIM
|
Norfloxacine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-232
|
218.
|
ERY-COLISONE
|
Erythromycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-233
|
219.
|
GENTA-COLISONE
|
Gentamycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-234
|
220.
|
DOXY-COLISONE
|
Doxycycline, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-235
|
221.
|
NORCOTRIM
|
Norfloxacine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-236
|
222.
|
PENI-STREPTO
|
Penicillin, Streptomycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-237
|
223.
|
FLUMECOL
|
Flumequine, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-238
|
224.
|
BIO-FER KNC
|
Fer-Dextran, Kanamycin,
Neomycin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-239
|
225.
|
ENRO-COTRIM
|
Enrofloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-240
|
226.
|
ERYBACTRIM
|
Erythromycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-241
|
227.
|
VITAMIN C 500
|
Vitamin C
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-242
|
228.
|
FENBENDAZOL
|
Febendazol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-243
|
229.
|
KANEOQUINE ADE
|
Kanamycin, Neomycin,
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-244
|
230.
|
VITAMIN C PREMIX
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-245
|
231.
|
TYLO-S
|
Tylosin, Streptomycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-246
|
232.
|
KANA-AMPICOL
|
Kanamycin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-247
|
233.
|
BIO-PREMIX 26
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-248
|
234.
|
NEOTETRACOL-STREP
|
Neomycine, oxytetracycline,
Streptomycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-249
|
235.
|
BIO-PERMASOL
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-250
|
236.
|
BIOTIN CALCIUM FORT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-251
|
237.
|
SUPER-PREMIX
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-252
|
238.
|
VITAMINERAL
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-253
|
239.
|
SUPER-CALCIUM FORT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-254
|
240.
|
ANTI-STRESS
|
Na, K, Cl
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-255
|
241.
|
BIO-CALCIVIT
|
Calci
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-257
|
242.
|
B.COMPLEX-C
|
Vitamin B
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-258
|
243.
|
F-2
|
Flumequine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-259
|
244.
|
AMINOVIT
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-260
|
245.
|
SOW MILK
|
Sửừa Bột
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-261
|
246.
|
BIO-PREMIX 21
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-262
|
247.
|
BIO-FAC
|
Acid amin: Lysine, methionin,
Vitamin: A,D,E,B, Khoáng: Cu,
Mn, Zn
|
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-264
|
248.
|
VITAFORT
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-265
|
249.
|
BIODINE
|
P.V.P.Iodine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-266
|
250.
|
E.COLI-STOP
|
Gentamycin, Colistin,
Trimethopri, Sulfachloropyridazine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-268
|
251.
|
SUPER-COC
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-269
|
252.
|
BIO-LYTE
|
K, Na, Cl
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-270
|
253.
|
HEPATOL+B12
|
Sorbitol
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-271
|
254.
|
ANTI-ECOLI
|
Colistin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-272
|
255.
|
EGC-MYCINE
|
Enrofloxacin, Gentamycin,
Colistin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-273
|
256.
|
BIO-DIARRHEA-STOP
|
Sulfachloropyrydazine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-274
|
257.
|
QUINO-COC
|
Sulfaquinoxaline
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-275
|
258.
|
BIO-COCIDAL
|
Diaveridine, Sulfaquinoxaline,
Sulfachloropyrydazine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-276
|
259.
|
TETRA 200 L-A
|
Tetracycline
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-278
|
260.
|
AMINOVIT-C
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-279
|
261.
|
SPIRA-TYLOCOL
|
Spiramycin, Tylosin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-281
|
262.
|
OLAQUINDOX-PLUS
|
Olaquindox
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-282
|
263.
|
ASPIRIN-C
|
Acetyl Salicilic
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-283
|
264.
|
BIO-INCUBATE
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-284
|
265.
|
VITA-COMPLEX
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-285
|
266.
|
MULTI-ELECTROLYTE
|
Vitamin ADEB
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-286
|
267.
|
SUPER-CALCIUM
|
Calcium
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-287
|
268.
|
ANAGIN-C
|
Analgin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-288
|
269.
|
SOL-B.COMPLEX
|
Vitamin B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-289
|
270.
|
BIO-BACILAC
|
Bacillus cereus
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-290
|
271.
|
PROTAMIN
|
Casein-Iode
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-291
|
272.
|
VITAMIN C 4%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-292
|
273.
|
BIO-FER-GENTA
|
Fer-Dextran, Gentamycin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-293
|
274.
|
ENRO-DOXYCOL
|
Enrofloxacin, Doxycycline,
Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-294
|
275.
|
BIO-SELEVIT-E
|
Alphatocopherol acetate
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-295
|
276.
|
BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)
|
Alnagin, Vit C
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-296
|
277.
|
HEPATOL+B12 INJ
|
Sorbitol
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-297
|
278.
|
NORFLOXACIN 300
|
Norfloxacin, Vitamin B6
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-298
|
279.
|
ELECTROLYTES-BLUE
|
Sodium Bicarbonate, Sodium
Chloride,
Potassium Chloride, Dextrose
Anhydrous
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-299
|
280.
|
FLUMEQUINE 15%
|
Flumequine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-300
|
281.
|
ADE+B.COMPLEX PREMIX
|
Vitamin: A,D,E,B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-301
|
282.
|
IODINE-COMPLEX
|
Iodine-Complex
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-302
|
283.
|
VITAMIN C 10% PREMIX
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
Gói
10,30,100,500g; 1kg
Hộp
10,30,100,500g; 1kg
Túi,
bao 10kg
|
LD-BP-303
|
284.
|
COLISTIN PREMIX
|
Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-304
|
285.
|
DUCK PREMIX
|
Vitamin: A,D,E,C,K,Choline
Khoáng: Fe, Cu, Zn, Co, Mn
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-305
|
286.
|
BIOTIN CALCIUM PLUS
|
Biotin, Vitamin: A, D3,
Calcium gluconate,
Calcium D Pantothenate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-306
|
287.
|
BIO-ERY 30%
|
Erythromycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-307
|
288.
|
AMOXICILLIN 50%
|
Amoxicillin trihydrate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-308
|
289.
|
BIO-TONIC
|
Vitamin B. Complex, Bromhexine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-310
|
290.
|
CACAO FLAVOUR
|
Cacao concentrated mixture
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-311
|
291.
|
SPECIAL FLAVOUR
|
Fish cincentrated mixture
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-312
|
292.
|
ORANGE FLAVOUR
|
Orange cincentrated mixture
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-313
|
293.
|
BIO-OXOLINIC 100
|
Oxolinic acid
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-314
|
294.
|
DOXYCOL-FORT
|
Colistin sulfate, Doxycycline,
Paracetamol, Bromhexine,
Vitamin:A,D,E,C,K, Calcium
pantothenate.
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-315
|
295.
|
BIOTIN-FORT
|
Biotin, Vitamin: A, D3, E,
Calcium gluconate, Calcium
Phosphate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-316
|
296.
|
BIO-SULTRIM W.S.P
|
Sulfachlopyridazine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-317
|
297.
|
COLISTIN W.S.P
|
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-318
|
298.
|
BIO MILK
|
Methionin, Threonin,
Cysyein,Vitamin: A, D, E, B, Protein, Chaỏt beựo
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-319
|
299.
|
BIO-BACILAC FORT
|
Bacillus cereus, Organic Acid
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-320
|
300.
|
AMINO FORT INJ
|
Dextrose, Potassium Chloride,
MgSO4,
Sodium Acetat, Nicotinamide,
Methionin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-321
|
301.
|
VITA-AMINO INJ
|
Vitamin: A, D3, E, B1, B5, B6,
PP,
Chloline, Lysine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-322
|
302.
|
BIO-SCOUR O.S
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Sulfaguanidine, Streptomycine
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-323
|
303.
|
BIO-SCOUR W.S.P
|
Sulfadimidine, Sulfadiazine,
Neomycine, Streptomycin,
Atropin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-324
|
304.
|
ENRO-STREP
|
Enrofloxacin, Streptomycin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-325
|
305.
|
ENRO-C
|
Enrofloxacin,
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-326
|
306.
|
BIOVITA
|
Vitamin: A,D,E,C,K, Biotin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-327
|
307.
|
FLUMEQUINE 50%
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-328
|
308.
|
BIO-OXOLINIC
|
Acid oxolinic,
Sodium Chloride, Potassium
chloride
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-329
|
309.
|
COLI-OXOLINIC
|
Oxolinic acid,
Colistin sulfate,
Bromhexine HCl
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-330
|
310.
|
BIOZYME
|
Bacillus subtilis,
Saccharomyces cerevisiae,
Enzyme, Vitamin,
Khoáng, Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-331
|
311.
|
POVIDINE
|
1-Vinyl-2-pyrrolidinone
polymers, iodine complex
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-332
|
312.
|
EUCALYPTYL-PLUS
|
Guaiacol, Eucalyptol, Comphor
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-333
|
313.
|
VITAMIN K
|
Vitamin K
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-334
|
314.
|
BIO-CEFA
|
Cefalexin, Bromhexine,
Paracetamol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-335
|
315.
|
CEFACOL
|
Cefalexin, colistin sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-336
|
316.
|
CEFATRIM
|
Cefalexin, Trimethoprim,
Bromhexine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-337
|
317.
|
CIPROGEN
|
Ciprofloxacin,
Gentamycin sulfate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-338
|
318.
|
CIPROTRIM
|
Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Bromhexine HCl,
Paracetamol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-339
|
319.
|
BIO-OFLOX ORAL
|
Ofloxacin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-340
|
320.
|
BIO-PANTHENOL-B12
|
Vitamin B12, D-panthenol,
Dextrose
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-341
|
321.
|
BIOXIDE
|
Glutaraldehyde;
Alkylbenzyldimethylammonium
chloride
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-342
|
322.
|
BIO-CALCI FORT
|
Calcium
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-343
|
323.
|
TRIME-DOXINE
|
Sulfadoxine, Trimethoprim
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-344
|
324.
|
AMINOSOL
|
Acid amin: L-Lysine,
DL-Methionine, L-Glysine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-345
|
325.
|
BIOTIC
|
Vitamin A, B1, D3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-346
|
326.
|
BIO-CIPROSONE
|
Ciprofloxacin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-347
|
327.
|
ELECTROJECT
|
Dextrose, Sorbitol, Sodium
lactate,
Sodium chloride
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-348
|
328.
|
BIO-OFLOXACIN 50
|
Ofloxacin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-349
|
329.
|
BIOSEPT
|
Glutaraldehyde;
Octyldecyldimethylammonium
chloride …
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-350
|
330.
|
BIO CIPROTRIM-PLUS
|
Ciprofloxacin, Trimethoprim,
Protease…
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-351
|
331.
|
BIO-CIPRO-GENTASONE
|
Ciprofloxacin, Gentamycin,
Dexamethasone
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-352
|
332.
|
TYLOSULFADOXIN-C
|
Tylosin, Sulfadimidine,
Sulfadoxin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-353
|
333.
|
BIO-LAC
|
Vitamin A, D, E, B, Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-354
|
334.
|
BIO-CRD COMPLEX
|
Ofloxacin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-355
|
335.
|
BIOSOL
|
Vitamin A,D,E,B,C,K,
Niacinamide,
Calcium pantothenate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-356
|
336.
|
BIO-SELEVIT E ORAL
|
Vitamin E, Sodium Selenite
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-357
|
337.
|
BIO-B.COMPLEX FORT
|
Vitamin B1, B2, B5, B6…
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-358
|
338.
|
BIO-OFLOTIN
|
Ofloxacin, Colistin Sulfate
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-359
|
339.
|
BIO-DEXTROSE
|
Dextrose monohydrate
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100, 250, 500mL
|
LD-BP-360
|
340.
|
BIO-PROSTADIN
|
Etiproston tromethamine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-361
|
341.
|
BIO-TYCOTRIM
|
Tylosin, Colistin,
Sulfadoxine, Trimethoprim
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-362
|
342.
|
BIO-AMINOLYTE
|
Dextrose, calcium chloride,
potassium chloride,
Các loại acid amin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-363
|
343.
|
BIOCAINE
|
Lidocaine HCl
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-364
|
344.
|
BIO HEMO-STOP
|
Vitamin K3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-365
|
345.
|
BIOXAZOLE
|
Oxfendazole
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-366
|
346.
|
BIO-MULTIZYME
|
Bacillus subtilis,
Saccharomyces cerevisiae,
Enzyme, Vitamin, Khoáng,
Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-367
|
347.
|
BIO-AGANIC
|
Acid: Formic, Propionic,
Lactic, Citric
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-368
|
348.
|
VITAMIN PREMIX
|
Viamin A, D, E, B
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-369
|
349.
|
BIO-CALCIMAX
|
Calcium, Boric acid
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-370
|
350.
|
BIO-SPIRA 600
|
Spiramycin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-371
|
351.
|
BIO-CLOROCOC
|
Sulfachloropyrazine,
Sulfadimidine,
Diaveridine, Vitamin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-372
|
352.
|
BIO-FLUCOL FORT
|
Flumequine, Colistin Sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-373
|
353.
|
BIO-COLI
|
Spiramycin, Colistin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-374
|
354.
|
BIO-COLI.SP
|
Colistin, Spectinomycin
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-375
|
355.
|
BIO-DIGESTIZYME
|
Bacillus subtilis,
Saccharomyces cerevisiae,
Enzyme, Vitamin, Khoáng,
Protein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5,10,30,50,100,250,500g,1kg
100g,
250g, 500g, 1kg
10kg,
20kg
|
LD-BP-376
|
356.
|
BIO-AMOXICOL
|
Amoxicillin, Colistin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-377
|
357.
|
BIO-AMPI 20%
|
Ampicillin
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-378
|
358.
|
BIO.D.O.C.FORT
|
Thiamphenicol,
Oxytetracycline, Dexamethasone, Bromhexine
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-380
|
359.
|
BIO-ELECT-C
|
Dextrose
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-381
|
360.
|
BIOXINIL
|
Nitroxinil
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-382
|
361.
|
BIO-ATP plus
|
Adenosine Triphosphate
|
ống
Chai,
lọ
|
2,
5mL
10,
20, 50, 100mL
|
LD-BP-383
|
362.
|
BIO-CALPHOS
|
calcium
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-384
|
363.
|
BIO-COCCIBAN
|
Amprolium
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-385
|
364.
|
BIO-DEWORMER
|
Albendazole
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-386
|
365.
|
BIO-FEBEZOL PLUS
|
Fenbendazole
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-387
|
366.
|
BIO-ORAFED PLUS
|
Oxfendazole
|
Chai,
lọ
Can
|
50,60,100,150,200,250,500mL
1,2,5,20 Lớt
|
LD-BP-388
|
|
|
|
|
|
|
|
39. Công ty gia
cầm Thành phố Hồ Chí Minh
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích / Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Streptomycin Sulfate
|
Streptomycin Sulfate
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X1-1
|
2
|
Penicilline G
|
Penicilline G Potassium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
HCM-X1-2
|
3
|
Vitamin B12\
1.000mcg
|
Vitamin B12
|
ống
|
2ml
|
HCM-X1-7
|
4
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HCM-X1-8
|
5
|
Strychnin Sulfate 0,1%
|
Strychnin Sulfate
|
ống
|
2ml
|
HCM-X1-10
|
6
|
Vitamin K
|
Menadion
|
Lo,ù
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-11
|
7
|
Gluconatecalcium 10%
|
Gluconate de Calcium
|
ống
|
5ml
|
HCM-X1-12
|
8
|
Erythromycin 10%
|
Erythromycin
|
Chai
|
100ml
|
HCM-X1-16
|
9
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-17
|
10
|
Ucycline
|
Oxytetracycline HCL
|
Vieõn
Lo
|
0,250g
50
viên
|
HCM-X1-14
|
11
|
Levamysole 10%
|
e
|
Chai
|
100ml
|
HCM-X1-18
|
12
|
B. Complex
|
Vitamin B1, B2,
B3,B5,B6
|
Chai
|
50,
100, 500ml
|
HCM-X1-19
|
13
|
Veteprednin
|
Prednisolone
|
ống
|
5ml
|
HCM-X1-20
|
14
|
Vitemix
|
Vitamin A, D, E, K, B, C
|
Lon,
Gói
|
100,
200, 250, 500, 1000g
|
HCM-X1-21
|
15
|
Polyvit
|
Vitamin A, D, E, K, B, C
|
Gói
|
5,10,
20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-22
|
16
|
Neox
|
Neomycin
Oxytetracycline
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-23
|
17
|
Ferdextrance
|
Fe 3+
|
ống
Chai
|
5,
10, 100ml
|
HCM-X1-25
|
18
|
Flugenvet
|
Flumequyl, Gentamycin,
Colistin
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-28
|
19
|
Tylo-Sulfavet
|
Tylosin, Trimethprim,
Sulfadiazine
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-29
|
20
|
Colivet
|
Norfloxacin, Colistin
|
Chai
|
50,
100ml
|
HCM-X1-30
|
21
|
Vitaquo
|
Vitamin A, D, E, K, B, C
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-31
|
22
|
Vetrolyte
|
Sodium, Passium, Bicarbonate
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-32
|
23
|
Vetricin
|
Clopindol
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-33
|
24
|
Levamysol 10%
|
Levamysole
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-34
|
25
|
Vecotrim
|
Tylosin, Trimethprim,
Sulfadiazine.
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-35
|
26
|
Encolis
|
Enrofloxacin,
Colistin.
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-36
|
27
|
Flumegen
|
Flumequyl
Gentamycin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-37
|
28
|
Levamysol 7,5%
|
Levamysol
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-38
|
29
|
Analgin
|
Analgin
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-39
|
30
|
Strychnin B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-40
|
31
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai
ống
|
50,
100ml
2ml
|
HCM-X1-41
|
32
|
ADE Plus
|
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
100,
200, 500, 1000g
|
HCM-X1-42
|
33
|
B. Complex
|
Vitamin B1, B2,
B6, Dexa, Cyproheptadin
|
Gói
|
200,
500,
1000
viên
|
HCM-X1-43
|
34
|
Vitamin C 1000 (20%)
|
Vitamin C
|
ống
Chai
|
5ml
50,
100ml
|
HCM-X1-44
|
35
|
Vitamin C 10% Powder
|
Vitamin C
|
Gói
|
30,
50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-45
|
36
|
Encolis - B
|
Enrofloxacin, Colistin
Electrolyte, Vitamin B
|
Gói
|
30,
50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-46
|
37
|
Tetramutin
|
Tiamulin,
Chlortetracycline
|
Gói,
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-47
|
38
|
Flumequin 10%
|
Flumequin
|
Gói,
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-48
|
39
|
Antigum
|
Vitamin B,
Sodium, Potassium
|
Gói
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-49
|
40
|
Probizyme
|
Lactic Acid Bacteria
Cell yeast, Enzyme
|
Gói
|
30,
50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-50
|
41
|
Babevita
|
Vitamin B1, B6,
B12
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-51
|
42
|
Colistin High
|
Colistin Sulfate
|
Chai
|
50,
100ml
|
HCM-X1-52
|
43
|
Toi - Thửụng haứn
|
Sulfadimidine
|
Lon
|
100g
|
HCM-X1-54
|
44
|
Colistin Soluble
|
Colistin Sulfate
Vitamin B
|
Gói,
Lon
|
10,
20, 30, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-55
|
45
|
Caỷm Cuựm
|
Ascorbic Acid, Analgin
|
Lon
|
100g
|
HCM-X1-56
|
46
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
Chai
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X1-57
|
47
|
Gentamycin
|
Gentamycin
|
Chai
Lọ
ống
|
50,
100ml
10,
20ml
2ml
|
HCM-X1-58
|
48
|
Amocoli
|
Amoxcilline, Colistin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-59
|
49
|
Amp-Colivet
|
Ampicilline, Colistin
|
Gói
|
5,
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM-X1-60
|
50
|
Linco D.C
|
Lincomycin, Colistin
|
Chai
Lọ
|
50,
100ml
5,
10, 20ml
|
HCM-X1-61
|
51
|
Gluconate Calci 20%
|
Gluconate Caicium
|
Chai
|
50,
100ml
|
HCM-X1-62
|
40. Công ty TNHH thương mại
Thành Nhơn
STT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tylovet
|
Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-1
|
2.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-2
|
3.
|
Septovet
|
Sulfamerazine
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-3
|
4.
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, TMP
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-6
|
5.
|
Norfloxillin 50
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-7
|
6.
|
Tylotrim
|
Tylosin, Trimethoprime
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-10
|
7.
|
Gentyvet
|
Tylosin, Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-11
|
8.
|
Tylan-septryl
|
Tylosin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-12
|
9.
|
Terravet
|
Oxytetraxycline HCl
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-13
|
10.
|
Multivet
|
Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C
vaứ PP
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-14
|
11.
|
Iron Dextran 10%
|
Iron Dextran
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-15
|
12.
|
Iron Dextran B12
|
Iron Dextran, Vitamin B12
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-16
|
13.
|
Tiamutin 45% WSP
|
Tiamulin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-17
|
14.
|
Agimycin 10%
|
Enrofloxacin, Colistin,
Streptomycin.
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-18
|
15.
|
CSP 250
|
Chlotetracycline, Penicillin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-19
|
16.
|
Poultry TM
|
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-20
|
17.
|
Shrimp TM
|
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-21
|
18.
|
Swine TM
|
Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-22
|
19.
|
Swine Milk Maker
|
Mn, Potassium
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-23
|
20.
|
Layer 0.25%
|
Vitamin A, D3, E, caực Vitamin
nhóm B vaứ Khoáng chaỏt
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, , 750g, 1 kg
|
HCM-X2-24
|
21.
|
Adiuvit
|
Vitamin A, D3, E, C, PP ...
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-25
|
22.
|
Sagentyl
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-26
|
23.
|
B1+B6+B12
|
Vitamin B1+B6+B12
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100, 120, 250, 500ml.
|
HCM-X2-27
|
24.
|
Enroject-B
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-28
|
25.
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-29
|
26.
|
Kanesone
|
Kanamycin, Neomycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-30
|
27.
|
Sagoflox 5000
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100,
250, 500 ml
|
HCM-X2-31
|
28.
|
Sagoflox 500
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100,
250, 500 ml
|
HCM-X2-32
|
29.
|
Amilyte
|
Sodiumbicarbonate, Sodium
chloride, Calcium Gluconate
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-33
|
30.
|
C.R.D.
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-34
|
31.
|
Enrocol
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-35
|
32.
|
Flucogen
|
Gentamycin, Colistin,
Flumequine
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-36
|
33.
|
Neo-colixyl
|
Neomycin, Oxytetra, Colistin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-37
|
34.
|
Tetramutine-plus
|
Tiamulin, Colistin,
Chlotetracycline
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-38
|
35.
|
Dexaject
|
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-39
|
36.
|
Flume 20% Oral
|
Flumequine
|
Chai
|
100,
250, 500ml
|
HCM-X2-40
|
37.
|
S.G.B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, C, PP,
Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl
|
Gói,
bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 200, 500 g; 1 kg, 5kg, 10kg
|
HCM-X2-41
|
38.
|
Flumekanacol ADE
|
Flumequine, Kanamycin,
Colistin, Neomycin, Oxytetra
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-42
|
39.
|
Vitamin C-sol
|
Vitamin C
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-43
|
40.
|
Cogenol-P
|
Norfloxacin nicotinate,
Gentamycin sulfate
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-45
|
41.
|
Procil
|
Iodine, Casein, Protein,
Lysin, Methionin, Threonin, Trypthopan, Cabosil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-46
|
42.
|
ADE-B-Complex-C
|
Vitamin A, D3, E vaứ caực
Vitamin nhóm B
|
Gói
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g,
1
kg, 5kg, 10kg
|
HCM-X2-47
|
43.
|
E.colikana
|
Enrofloxacin, Colistin,
Kanamycin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-48
|
44.
|
Flumecol-plus ADE
|
Neomycin, Flumequine
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-49
|
45.
|
Gentycotyl
|
Gentamycin, Tylosin, Colistine
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-50
|
46.
|
Amkacol
|
Ampicillin, Kanamycin,
Colistin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-51
|
47.
|
Genta-Septryl
|
Gentamycin, Sulfadimidine,
TMP, Bromhexine, Paracetamol, Cabosil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-52
|
48.
|
Genacol
|
Gentamycin, Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-53
|
49.
|
Amsepcin
|
Ampicillin, TMP, Analgin,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-54
|
50.
|
ETS-Plus
|
Enrofloxacin, Tylosin,
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-55
|
51.
|
Peni-Strep
|
Streptomycin, Penicillin
potassium, Penicillin procain
|
Chai
|
500ml
|
HCM-X2-56
|
52.
|
Coli-ampivit
|
Colistin, Ampicillin, caực
Vitamin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-59
|
53.
|
Neosol
|
Neomycin, Oxytetra
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-60
|
54.
|
Tylan-Enrocin
|
Tylosin, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-62
|
55.
|
Tylan-spectin
|
Tylosin, Spectinomycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-63
|
56.
|
Para+C
|
Paracetamol, Vitamin C
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
20,
50, 100ml
|
HCM-X2-67
|
57.
|
Enrotyl-kana-B
|
Enrofloxacin, Tylosin,
Kanamycin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-68
|
58.
|
Saflum
|
Flumequine
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-69
|
59.
|
Norsol-100
|
Norfloxacin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-70
|
60.
|
B Complex-C
|
Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C
|
Lọ,
chai
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X2-71
|
61.
|
Calci-B Complex-B12
|
Caực Vitamin nhóm B, Calcium
Gluconate
|
Lọ,
chai
|
2,
5, 10, 50, 100ml
|
HCM-X2-72
|
62.
|
Norxyl 200
|
Norfloxacin
|
Chai
|
100ml,
250ml
|
HCM-X2-73
|
63.
|
Coligen
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin, Bromhexin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-74
|
64.
|
Genten-Plus
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin, Amoxyllin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100, 250ml
|
HCM-X2-75
|
65.
|
Stero
|
Enrofloxacin, Tylosin,
Oxytetracycline, Streptomycine
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10
20, 50ml, 100ml, 250ml
|
HCM-X2-76
|
66.
|
Ampikana
|
Ampicillin, Kanamycin
|
Lọ
|
1
g, 10g
|
HCM-X2-78
|
67.
|
KCN
|
Kanamycin, Colistin,
Norfloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-79
|
68.
|
Neo-coli-D
|
Neomycin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-80
|
69.
|
AD3E-Oral
|
Vitamin A,D3,E
|
Chai
|
100,
250ml
|
HCM-X2-81
|
70.
|
Premix -SF
|
Caực Vitamin A, D3, E, B, vaứ
caực Khoáng chaỏt
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-82
|
71.
|
Eucalyptyl
|
Eucalyptol, Camphor, Phenol
|
ống,
Lọ,
chai
|
2l,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-83
|
72.
|
TSC-Vita
|
Tylosin, Colistin, Spiramycin,
Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol, Bromhexine
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-84
|
73.
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1
g
|
HCM-X2-85
|
74.
|
Peni-G
|
Penicillin sodium
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
HCM-X2-86
|
75.
|
Ampisan-D
|
Ampicillin, Analgine,
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-87
|
76.
|
TTS-Plus
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfadiazine vaứ caực Vitamin.
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-88
|
77.
|
CFG
|
Colistin, Flumequin,
Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin
|
ống
|
2,
5, 10ml
|
HCM-X2-89
|
78.
|
Ampi-sep
|
Ampicillin, TMP,
Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, Paracetamol.
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-90
|
79.
|
Ampicoli-D
|
Ampicillin, Colistin,
Dexamethasone
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-91
|
80.
|
Tetracolivit
|
Oxytetra, Colistin, caực
Vitamin A,D,E,B,PP...
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg
|
HCM-X2-92
|
81.
|
Linco-sal
|
Lincomycin, Spectinomycin,
Analgin, Bromhexin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-93
|
82.
|
Spira S.B.C
|
Spiramycin adipaste,
Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g,
1kg
|
HCM-X2-94
|
83.
|
Electrolyte-C
|
Sodium Bicarbonate, Vitamin C
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g,1kg
|
HCM-X2-95
|
84.
|
Amoxyl
|
Amoxillin
|
Lọ
|
1
g
|
HCM-X2-96
|
85.
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-97
|
86.
|
E.cogensone
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-98
|
87.
|
Encosone
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-99
|
88.
|
Flumecol C
|
Flumequin, Neomycin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg
|
HCM-X2-100
|
89.
|
Gencotyl
|
Gentamycin, Colistin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100, 250ml
|
HCM-X2-101
|
90.
|
Genorcin TMP
|
Gentamycin, Norfloxillin,
Trimethoprime
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-102
|
91.
|
Gentycosone
|
Gentamycin, Tylosin,
Colistine, Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100, 250ml
|
HCM-X2-103
|
92.
|
Kanacin 100
|
Kanamycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-104
|
93.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-105
|
94.
|
Norcotrim
|
Norfloxacin, Colistin,
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-106
|
95.
|
Sapectyl
|
Spectinomycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-107
|
96.
|
Tiamulin 100
|
Tiamutin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-108
|
97.
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
Lọ,
chai
|
2,
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-109
|
98.
|
Vitamin C-plus
|
Vitamin C, Potassium chloride,
Sodiumchloride,
Calcium gluconate.
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-110
|
99.
|
Multi-Vitamin
|
Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C,
D3, E, K, PP, Methionine, Lysin
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-111
|
100.
|
Analgine + C
|
Analgin, Vitamin C, B2
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-112
|
101.
|
Coccidyl
|
Sulfadimidine, Diaveridine,
Enrofloxacin
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
|
HCM-X2-113
|
102.
|
Flugentyl-D
|
Flumequine, Dexa, Gentamycin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50l, 100ml
|
HCM-X2-114
|
103.
|
Norocol-D
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-115
|
104.
|
Malachite green
|
Malachite
|
Gói,
hộp
|
2,
25, 50, 100, 500g; 1kg
|
HCM-X2-116
|
105.
|
Elisultrim
|
Erythomycin thiocianate,
Lincomycin, Sulfadimidine sodium
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g
1
kg
|
HCM-X2-117
|
106.
|
ETS-D
|
Erythromycin, Trimethoprim,
Sulfamethoxazone, Dexa sodium
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X2-118
|
107.
|
Analgine+C
|
Analgin, Vitamin C
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-119
|
108.
|
Anti-Gumbo
|
Potassium citrate, Sodium
citrate, Phenyl Butazone, Vitamin B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Methionin
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-120
|
109.
|
E.F.F
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
5,
10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lớt
|
HCM-X2-121
|
110.
|
Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate, Potassium
Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4
|
Gói,
Hộp,
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
|
HCM-X2-122
|
111.
|
Enro 5.5
|
Enrofloxacin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-123
|
112.
|
Polyvital
|
Vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3,
E, Tween 80
|
Chai
|
100,
250, 500ml, 1lớt
|
HCM-X2-124
|
113.
|
Streptopen
|
Penicillin potassium,
Streptomycin Sulfate
|
Lọ
|
1.000.000UI
peni + 1.000mg strep
|
HCM-X2-125
|
114.
|
Tetra-Egg-Vitamin
|
Oxytetracycline, Vitamin A,
B2, B5, B6, D3, E, K, H, PP, KCl, NaCl, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-126
|
115.
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100 ml
|
HCM-X2-127
|
116.
|
Vitavet AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100 ml
|
HCM-X2-128
|
117.
|
Spi-Ecoli-D
|
Spiramycin, Enrofloxacin,
Colistin, Dexa sodium
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100 ml
|
HCM-X2-129
|
118.
|
Peni 4T
|
Penicillin G Sodium,
Penicillin G Procain
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X2-130
|
119.
|
S.G Cyba-S
|
Ciprofloxacin, Bromhexin,
Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-131
|
120.
|
S.G Glucose 5%
|
Dextrose
|
Chai
|
100,
250, 500ml
|
HCM-X2-132
|
121.
|
S.G Gentasol-TMP
|
Gentamycin, Sulfadimidine,
TMP, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-133
|
122.
|
S.G Biflox 20%
|
Enrofloxacin HCl, Bromhexine
|
Chai
|
100,
200l, 250, 500ml, 1 lớt
|
HCM-X2-134
|
123.
|
Cephacol
|
Cephalexin, Analgin, Colistin,
Vitamin C, B1, B2, B6
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-135
|
124.
|
S.G Strep
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X2-136
|
125.
|
Cefa - Dexa
|
Cefalexin, Dexamethazone
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-137
|
126.
|
S.G Premix
|
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,
B6, B12, Co, Cu, Fe, Zn
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-138
|
127.
|
S.G Enrocol - Forte
|
Enrofloxacin HCl, Colistin,
Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-140
|
128.
|
Coccisol
|
Diaveridine HCl,
Sulfadimidine, Analgin, Vitamin K3, A, PP
|
Lọ,
chai
|
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-141
|
129.
|
S.G Subtyl
|
Bacillus subtillis
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-142
|
130.
|
S.G Levasol
|
Levamisol HCl
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-143
|
131.
|
S.G Vitamin C 2000
|
Vitamin C
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-144
|
132.
|
S.G Cephacol-D
|
Cephalexin, Colistin sulfate,
Dexa sodium
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-145
|
133.
|
S.G Calcivit AD3E
|
Vitamin A, D3, E, PP,
Oxytetracycline HCl, Calcium
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-147
|
134.
|
S.G Atropin
|
Atropin sulfate
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-148
|
135.
|
S.G Enro-colistin
|
Enrofloxacin, Colistin
sulfate, Dexamethasone
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-149
|
136.
|
S.G Vitamin B1 + B6 + B2
|
Vitamin B1, B2, B6, C, PP
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
HCM-X2-150
|
137.
|
S.G Coligen
|
Enrofloxacin HCl, Gentamycin,
Colistin, Bromhexin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100, 250, 500ml
|
HCM-X2-151
|
138.
|
S.G Ampicol A+C
|
Ampicillin, Colistin, Analgin,
Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil
|
Gói,
Hộp,
Bao
|
5,
20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg
100g,
1kg
5kg,
10kg
|
HCM-X2-152
|
139.
|
S.G Cipro - D
|
Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5
|
Chai
|
100,
250, 500ml
|
HCM-X2-153
|
140.
|
S.G Oxytocin
|
Oxytocin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-154
|
141.
|
S.G Sivermectin 1%
|
Ivermectin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-155
|
142.
|
S.G Sivermectin 25%
|
Ivermectin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-156
|
143.
|
S.G Analgine 30%
|
Analgin
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-157
|
144.
|
S.G Colistin - D
|
Colistin, Dexamethasone
|
ống,
Lọ,
chai
|
2,
5, 10ml,
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X2-158
|
41. Cơ sở nông lâm
TT
|
Tên
Sản Phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
ANTICOC
|
Sulfadimerazin Diaviridin
|
Túi
|
3
gr
|
HCM-X3-1
|
2
|
TETRAMISOL
|
Tetramisol
|
Túi
|
1.5
gr
|
HCM-X3-3
|
3
|
POLYFAC PREMIX SP
|
Vitamin A, D, E, B complex
|
Gói
+ Túi
|
500
gr
1;
2; 4; 5 kg
|
HCM-X3-4
|
4
|
POLYFAC PREMIX
|
Vitamin A, D, E, B complex
|
Gói
|
100
gr
500
gr
|
HCM-X3-5
|
42. Công ty TNHH Minh Huy
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Số
đăng ký
|
1
|
Penicillin
|
Penicillin G Potasium
|
Lọ, chai
|
1.000.000, 10.000.000,
50.000.000UI
|
HCM-X4-1
|
2
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ, chai
|
1, 10, 50g
|
HCM-X4-2
|
3
|
Combiocin
|
Penicillin G potasium,
Streptomycin
|
Lọ
|
1000000 UI Peni + 1g strep
|
HCM-X4-3
|
4
|
Gentamycin Sulfat
|
Gentamycin Sulfat
|
ống
lọ
|
2ml
10, 50, 100ml
|
HCM-X4-4
|
5
|
Tetramycin D
|
Oxytetracycline HCL
|
Chai
|
250ml
|
HCM-X4-7
|
6
|
Gentatylo - D
|
Gentamycin sulfat, Tylosin,
Dexamethasone
|
ống
lọ
|
5ml
5, 10, 20, 100ml
|
HCM-X4-9
|
7
|
Strepto - Terramycin
|
Oxytetracycline HCL,
Streptomycine Sulfat
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g;
0,5-1kg
|
HCM-X4-14
|
8
|
Genta - Septotrim
|
Sulfamethoxazol, Gentamycin
sulfat, Trimethoprim
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100, 200g;
0,5-1kg
|
HCM-X4-15
|
9
|
Ampicilline
|
Ampicillin Sodium
|
Gói
Lọ
|
5, 10g
1, 10g
|
HCM-X4-18
|
10
|
Septotryl 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
lọ
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-19
|
11
|
Levamisol 7.5%
|
Levamisol HCL
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X4-21
|
12
|
Tetramisol 10%
|
Levamisol HCl
|
Gói
|
2, 5g
|
HCM-X4-23
|
13
|
Terramycin Egg Formula
|
Oxytetracyclin HCL, Vitamin A,
C, D, E, B1, B2, Ca
|
Gói
Lọ
|
5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg
100g
|
HCM-X4-25
|
14
|
Terratiamulin
(Đặc trị CRD)
|
Oxytetracyclin HCL, Tiamulin
|
Gói
|
30
|
HCM-X4-28
|
15
|
NeoTetrasol
|
Neomycin, Vitamin C,
Oxytetracyclin HCL
|
Gói
|
5, 100g; 0,5-1kg
|
HCM-X4-29
|
16
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin HCL, Vitamin
A, D, E
|
Gói
|
10, 20, 30, 50, 200g
|
HCM-X4-30
|
17
|
Becozyme (B.Complex)
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
250, 500ml
|
HCM-X4-31
|
18
|
B. Complex fort
|
Vitamin B1, B2, B6, PP
|
ống
|
2ml
|
HCM-X4-32
|
19
|
AD E B Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, A, D,
E, Ca
|
Lọ
|
20, 100, 250, 500ml
|
HCM-X4-33
|
20
|
B. Complex
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca
|
Lọ
|
20, 100, 250, 500ml
|
HCM-X4-34
|
21
|
Vitamin ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20, 100ml
|
HCM-X4-35
|
22
|
Amino Booster (Kích sữa heo
nái)
|
Vitamin B1, b2, B6, PP, B12,
Ca, Methionin, Ferric amonium citrate
|
Lọ
|
20, 100, 500ml
|
HCM-X4-36
|
23
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
ống
|
2ml
|
HCM-X4-37
|
24
|
Daxavet
|
Dexamethasone, acetat
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 50, 100ml
|
HCM-X4-38
|
25
|
Analgin
|
Analgin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X4-39
|
26
|
Eucalyptyl
|
Tinh dầu khuynh diệp camphor
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
10, 50, 100ml
|
HCM-X4-40
|
27
|
Camphona
|
Camphona
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
10, 50, 100ml
|
HCM-X4-41
|
28
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X4-42
|
29
|
ECP
|
Estradiol benzoat
|
Lọ, chai
|
4ml
|
HCM-X4-43
|
30
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10ml
|
HCM-X4-44
|
31
|
Strychnal B1
|
Strychnin sulfat, Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
HCM-X4-45
|
32
|
Strychnin 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X4-46
|
33
|
B Complex
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
Lọ, chai
|
100g; 0,5-1kg
100g
|
HCM-X4-47
|
34
|
ADE vit ( ADE vit B Complex)
|
Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C
|
Gói
|
10, 100g; 0,2kg, 0,5kg, 1kg
|
HCM-X4-49
|
35
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
NaCL
|
Lọ, chai
|
100ml
|
HCM-X4-51
|
36
|
Sinh lý ngọt 5%
|
Glucose
|
Lọ, chai
|
100ml
|
HCM-X4-52
|
37
|
Đạm sữa cao cấp (Biofad)
|
Chất thay thế sữa
|
Gói
Lọ, chai
|
Gói 0,25, 0,5, 1, 10, 25kg
1kg
|
HCM-X4-53
|
38
|
Multiforte premix
|
Vitamin, Khoáng vi lượng
|
Gói
Bao
|
0,1; 0,25; 5kg
10; 25kg
|
HCM-X4-54
|
39
|
Xanh methylen
|
Methylen blue
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
HCM-X4-55
|
40
|
Cồn Iod
|
Iod, IK
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
HCM-X4-56
|
41
|
Multiforte vi lượng
(Premix khoáng)
|
Vitamin, Khoáng vi lượng
|
Gói
Bao
|
0,1; 0,25; 5kg
10; 25kg
|
HCM-X4-57
|
42
|
Tiamulin
|
Tiamulin hydrogen fumarate
|
ống
Lọ
|
2ml
10, 50ml
|
HCM-X4-58
|
43
|
Norflox
|
Norfloxacin HCL
|
ống
Lọ
|
2ml
10, 50ml
|
HCM-X4-59
|
44
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X4-60
|
45
|
Ampimulin
|
Ampicillin trihydrat, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X4-61
|
46
|
Terramulin D
|
Oxytetracycline HCl, Tiamulin
|
Lọ
|
10, 100ml
|
HCM-X4-62
|
47
|
Tylan septotryl
(Kháng sinh vịt)
|
Tylosin, Vitamin A, D,
Sulfadimidine, Trimethoprim
|
Gói
|
30
|
HCM-X4-64
|
48
|
Ampisep
|
Ampicillin trihydrat,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
|
30
|
HCM-X4-65
|
49
|
B Complex High
|
Vitamin B1, B2, B6, PP, B12,
Ca, Acid amin
|
Lọ
|
10, 20, 100, 500ml
|
HCM-X4-66
|
50
|
Hemato Vet B12
|
Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe,
Acid amin
|
ống
Lọ
|
2, 5ml
50ml
|
HCM-X4-67
|
51
|
ADE Methionin
|
Vitamin A, D, E,
Oxytetracycline HCL, Methionin
|
Gói
|
100g; 0,5-1kg
|
HCM-X4-68
|
52
|
Amino Complex
|
Vitamin A, D, E,
Oxytetracycline HCL, Methionin
|
Gói
|
100g, 0,5kg, 1kg
|
HCM-X4-69
|
53
|
Polyvitamin (Anti Gumboro)
|
Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12,
Ca, Acid amin
|
Gói
|
30
|
HCM-X4-70
|
54
|
Calci ADE Vit
|
Vitamin A, D, E, Ca
|
Gói
|
5, 10, 50, 100,220g; 0,5-1kg
|
HCM-X4-71
|
55
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5g
|
HCM-X4-72
|
56
|
Sulfat Magnesium
|
MgSO4
|
Gói
|
5g
|
HCM-X4-73
|
57
|
Đạm đậm đặc
|
Bổ sung đạm
|
Bao
|
10; 20; 25kg
|
HCM-X4-74
|
58
|
Men tiêu hoá
(Men vi sinh)
|
Bổ sung đạm, béo
|
Gói
Bao
|
0,1; 0,25; 5kg
10; 25kg
|
HCM-X4-75
|
59
|
Ampicolistin
|
Ampicillin trihydrat, Colistin
sulfat
|
Gói
|
10, 50,100g
|
HCM-X4-76
|
60
|
Antiscour (Đặc trị tiêu
|
Ampicillin trihydrat, Colistin
sulfat, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg
|
HCM-X4-77
|
61
|
Coliterra (Đặc trị thương hàn
- úm gà con, vịt con)
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin
sulfat, Vitamin A, D, E
|
Gói
|
30g
|
HCM X4-78
|
62
|
Anticoc
|
Sulfamethoxazol, Diaveridine
|
Gói
|
3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g
|
HCM-X4-79
|
63
|
Colistin Sulfat
|
Colistin sulfat
|
ống
lọ
|
5ml
10, 20, 50,100ml
|
HCM X4-80
|
64
|
Neocolistin
|
Neomycine sulfat, Colistin
sulfat
|
Gói
lọ
|
5, 10, 20, 50, 100g
5, 10, 20, 50, 100ml
|
HCM X4-81
|
65
|
Cảm cúm gia súc gia cầm
|
Analgin, Vitamin C,
Oxytetracyclin
|
Gói
Lọ
Chai
|
5, 100g
100g
|
HCM X4-82
|
66
|
Neotesolsul
(Kháng sinh tổng hợp)
|
Neomycin sulfat,
Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C
|
Gói
|
30g
|
HCM-X4-83
|
67
|
Tylan 2,5%
|
Tylosin
|
ống
lọ
|
2, 5ml
5, 10, 50, 100ml
|
HCM X4-84
|
68
|
T.T.S.A
|
Tylosin, Analgin,
Trimethoprim, Sulfadimidine
|
Gói
lọ, chai
|
5, 10, 50, 100, 500, 1000g
5, 10, 50, 100, 500, 1000g
|
HCM X4-85
|
69
|
Vermisol
|
Niclosamide, Levamisol
|
Gói
|
0,8; 1,6; 3,2; 8g
|
HCM-X4-87
|
43. Cơ sở sản xuất dược thú y
khoa nguyên
STT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vitamin C 500mg
|
Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-1
|
2
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-2
|
3
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
50, 100ml
|
HCM-X5-3
|
4
|
B. Complex
|
Vitamin B, C, PP
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-4
|
5
|
Analgin
|
Analgin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-5
|
6
|
F-Cortisone 5mg
|
Dexamethasone
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 50, 100ml
|
HCM-X5-6
|
7
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-9
|
8
|
Calcigluconat
|
Calcigluconat
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-10
|
9
|
Strychnin B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
ống
|
5ml
|
HCM-X5-11
|
10
|
Sulfadimethoxine
|
Sulfadimethoxine
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-12
|
11
|
Strychnin
|
Strychnin
|
ống
|
2ml
|
HCM-X5-13
|
12
|
Camphona
|
Campho Sulfanat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X5-14
|
13
|
Genta-Tylo
|
Gentamycin, Tylosin,
Dexamethasone
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-15
|
14
|
Atropin
|
Atropin
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
20, 50, 100ml
|
HCM-X5-16
|
15
|
Tylanseptryl
|
Tylosin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
5g
|
HCM-X5-17
|
16
|
Ampiseptryl
|
Ampimycin, Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
2g
|
HCM-X5-18
|
17
|
Calcifort
|
Calcigluconat
|
ống
|
5ml
|
HCM-X5-19
|
18
|
Nor - colistin
|
Norfloxacin, Colistin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-20
|
19
|
Genta - Norflox
|
Gentamycin, Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-21
|
20
|
Norflox
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-22
|
21
|
E.C.P
|
Estradiol, Vitamin E
|
Lọ, chai
|
5ml
|
HCM-X5-23
|
22
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ, chai
|
10, 20, 50ml
|
HCM-X5-24
|
23
|
Enrocin 10 Inj
|
Enrofloxacin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-25
|
24
|
Enrocoli
|
Enrofloxacin, Colistin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-26
|
25
|
Anal-C
|
Analgin, Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-27
|
26
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-28
|
27
|
Enrokana
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-29
|
28
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
ống
Lọ, chai
|
10ml
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X5-31
|
29
|
Flumecolin
|
Flumequin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-32
|
30
|
Enrokanacin
|
Enrofloxacin, Kanamycin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-33
|
31
|
Apfluquin 2000
|
Apramycin, Flumequin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-34
|
32
|
Terracolin
|
Oxytetracyclin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-35
|
33
|
Enroflox
|
Enrofloxacin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-36
|
34
|
Ampicolin
|
Ampimycin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-37
|
35
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-38
|
36
|
Encolin
|
Enrofloxacin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-39
|
37
|
Apracin
|
Apramycin
|
Hộp, gói
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 100g
100g
|
HCM-X5-40
|
38
|
ADE-B-Complex C
|
Vitamin A, B, D, E
|
Hộp, gói
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 100g
100g
|
HCM-X5-41
|
39
|
Spiracolin
|
Spiramycin, Colistin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 100g
|
HCM-X5-42
|
40
|
Electrolyte-vit
|
Vitamin A, B1, B6, B12, E, D,
NaCl, KCl, NaHCO3
|
Hộp, gói
Lọ, chai
|
5, 10, 30, 100g
500g
|
HCM-X5-43
|
41
|
Calcivit-ADE
|
Tricalcium phosphat, Vitamin
A, D, E
|
Hộp, gói
|
50, 100, 200, 500, 1000g
|
HCM-X5-45
|
42
|
Norxacin
|
Norfloxacin
|
Hộp, gói
|
5, 10, 30, 50, 100g
|
HCM-X5-46
|
43
|
Enrocin 5
|
Enrofloxacin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
10, 20, 50, 100, 250ml
|
HCM-X5-47
|
44. Công ty Thuốc thú y Thanh
Đức
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
Số
đăng ký
|
|
Sinh lý mặn 0,9%
|
Natriclorua
|
ống
Chai
|
5;
10ml; 250; 500ml
|
HCM-X6-6
|
|
Glucose 5%
|
Đường Glucose
|
ống
Chai
|
5;
10ml; 250; 500ml
|
HCM-X6-10
|
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Chai
|
2;
5; 10ml; 50; 100ml
|
HCM-X6-11
|
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
ống
Chai
|
5;
10ml; 50; 100ml
|
HCM-X6-12
|
|
Vitamin B12
1000mcg
|
VitaminB12
|
ống
|
2;
5ml
|
HCM-X6-13
|
|
Optalidoze (Analgin)
|
Analgin
|
ống
Chai
|
2;
5; 50; 100ml
|
HCM-X6-14
|
|
Bromothymol - Blue
|
Xanh Methylen
|
Chai
nhựa
|
30
100ml
|
HCM-X6-15
|
|
Sacordemo
|
DEP
|
Lọ
|
10g
|
HCM-X6-16
|
|
Strychnin B1
|
Strychnin sulfate
|
ống
|
2;
5ml
|
HCM-X6-19
|
|
Nordex
|
Nofloxacin HCL, Dexamethason
|
Chai
|
50;
100ml
|
HCM-X6-22
|
|
Tylogen - Fort
|
Tylosin, Gentamycin,
Dexamethason
|
Chai
|
50;
100ml
|
HCM-X6-23
|
|
Hemafort - B12
|
VitaminB12, vi
lượng
|
Chai
|
50;
100ml
|
HCM-X6-24
|
|
Hemafort - B12
|
VitaminB12, vi
lượng
|
Gói
|
5;
10; 100g
|
HCM-X6-25
|
|
Oxytoxin 10UI/1ml
|
Oxytaxin
|
ống
|
2ml
|
HCM-X6-26
|
45. Công ty TNHH sản xuất
thương mại 533
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
POLYCINE
|
Erythromycin
Streptomycin
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5;10;100g
|
HCM-X7-2
|
2.
|
TETRAMISOL
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
HCM-X7-4
|
3.
|
ADEB complex C
|
Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP;
C
|
Gói
Hộp
|
8;50;100g
500;1000g
|
HCM-X7-5
|
4.
|
B.COMPLEX
|
Vitamin
B1; B6; B5; PP
|
Lọ
Chai
|
20ML
100ML
|
HCM-X7-7
|
5.
|
ADEB Complex
|
Vitamin A; D3; E
B1; B6; B2; B5; PP
|
Lọ
Chai
|
20ML
100ML
|
HCM-X7-8
|
6.
|
A.D.E
|
Vitamin A; D3; E
|
Lọ
Chai
|
20ML
100ML
|
HCM-X7-9
|
7.
|
LEVAMISOL
|
Levamisol
|
Lọ
Chai
|
10ML
100ML
|
HCM-X7-10
|
8.
|
A.T.T.S
|
Analgine-TyLosin
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-11
|
9.
|
Cảm cúm
|
Analgin - Paracetamol
Ampicillin
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-14
|
10.
|
Đặc trị tiêu chảy
|
Sulfalimidin, Neomycin
sulffat, Treptpmycin
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-15
|
11.
|
Sinh lý ngọt
|
Glucoze
|
Chai
|
100; 500ml
|
HCM-X7-16
|
12.
|
Sinh lý mặn
|
Natri CLorua
|
Chai
|
100; 500ml
|
HCM-X7-17
|
13.
|
Khẹt mũi vịt
|
TyLosin, Erythromycin
Sulfalimidin
Vitamin A; C
|
Gói
Hộp
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-19
|
14.
|
CALIUMADEVIT
|
Vitamin A; D; E
Calcium
|
Gói
Hộp
|
200g
100;500;1000g
|
HCM-X7-20
|
15.
|
TIALIN.C
|
Tiamulin, Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
50g
100g
|
HCM-X7-22
|
16.
|
TIALIN B12
|
Tiamulin, Erythromycin
Sulfanilamide, Trimethroprim
Vitamin B12, Analgin
|
Gói
Gói
nhôm
|
5; 50g
100g
|
HCM-X7-23
|
17.
|
TETRA Trứng
|
Oxytetracylin
Vitamin A; D3; E, B1; B2; B5;
C; Methionin, Lysin
|
Hộp
|
100g
|
HCM-X7-24
|
18.
|
SULFAT Kẽm
|
Sulfat kẽm
|
Gói
|
5g
|
HCM-X7-25
|
19.
|
MAGMESIUM SULFAT
|
Magnesium Sulfat
|
Gói
|
5g
|
HCM-X7-26
|
20.
|
Thuốc tiêm
VITAMIN B12
|
Vitamin B12
|
ống
|
2ML
|
HCM-X7-27
|
21.
|
Thuốc tiêm
VITAMIN B6
|
Vitamin B6
|
ống
Lọ
Chai
|
2ml
10; 20; 50;100ml
|
HCM-X7-28
|
22.
|
Thuốc tiêm
CAMPHO
|
Camphosulfonat natri
|
ống
|
2ml
|
HCM-X7-29
|
23.
|
Thuốc tiêm
STRYCHNIN SULFAT 0,1%
|
Strychnin sulfat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X7-30
|
24.
|
Thuốc tiêm
ATROPIN SULFAT 0,1%
|
Atropin sulfat
|
ống
Lọ
; Chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
HCM-X7-31
|
25.
|
Thuốc tiêm
Vitamin C.1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
; Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
HCM-X7-32
|
26.
|
Thuốc tiêm
Vitamin C.500
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HCM-X7-33
|
27.
|
Thuốc tiêm
STRYCHNIN-B1
|
Strychnin
Vitamin B1
|
ống
Lọ
; Chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
HCM-X7-34
|
28.
|
Thuốc tiêm
UTOTROPIN 5%
|
Urotropin
|
ống
Lọ
; Chai
|
5;10;20;50; 100ml
|
HCM-X7-35
|
29.
|
STREPTOMYCIN
SULFAT
|
Streptomycin
|
Lọ
Chai
|
1g
|
HCM-X7-36
|
30.
|
PENICILLIN
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
; Chai
|
1000.000UI
|
HCM-X7-37
|
31.
|
Bột khoáng gia súc
AVIOPLASTIN
|
CuSO4; FeSO4
MnSO4; ZnSO4
|
Gói
Hộp
|
50;200g
500;1000g
|
HCM-X7-38
|
32.
|
AMPICOLI
|
Colistin
Ampicillin
|
Gói
|
50;20;
50;100g
|
HCM-X7-39
|
33.
|
ENROFLOX ORAL
|
EnrofLoxacin
|
Lọ
Chai
|
10ml
20;50;100ml
|
HCM-X7-40
|
34.
|
FLUMEQUIN
COLISTIN ORAL
|
Flumequin
Colistin
|
Lọ
Chai
|
10ml
20;50;100ml
|
HCM-X7-41
|
35.
|
LACTICOMIX
|
Lactobacillus
Acidophilus
|
Gói
Hộp
|
5;10;20;50
100;500;1000g
|
HCM-X7-42
|
36.
|
VITAMIN C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
50; 100;500; 1000g
|
HCM-X7-43
|
37.
|
XANH MALACHITE
|
Xanh Malachite
|
Hộp
|
50;100g
|
HCM-X7-44
|
38.
|
XANH METHYLEN
|
Xanh Methylen
|
Lọ
Chai
|
50;100ml
|
HCM-X7-45
|
39.
|
SPECTINOCIN
|
Spectinomycin
|
Lọ
Chai
|
5;10;30;
50;100;500ml
|
HCM-X7-46
|
40.
|
NEOCOLI
|
Neomycin
Lolistin
|
Gói
Hộp
|
5,10,30,50, 100, 500g
|
HCM-X7-47
|
46. Công ty TNHH Thương mại
và sản xuất thuốc thú y Sài gòn (Sonavet)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
Colistin
|
Colistin sulfat
|
ống
Lọ
Lọ
nhựa
|
5ml
20,50,100ml
10,50
ml
|
HCM
-X9-2
|
2
|
Ampicolistin
|
Ampicillin
Colistin sulfat
|
ống
Lọ
|
5ml
20,50,100ml
|
HCM
-X9-3
|
3
|
Colistylan
|
Colistin sulfat
TyLosin tartrate
|
ống
Lọ
|
5;
20, 50, 100ml
|
HCM
-X9-4
|
4
|
Coseptryl
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,20,
50, 100ml
|
HCM-X9-5
|
5
|
Tetramycin D
|
Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
Lọ
|
10,
20,50,100ml
|
HCM
X9-6
|
6
|
Erytrasone
|
Erythromycin,
Tetracyclin HCL,
Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
5;10,20,50,
100ml
|
HCM
X9-7
|
7
|
Ravitfor
|
Vitamin B1, B6 ,B12
PP,Calci Gluconat
|
ống
Lọ
|
2;
20ml
|
HCM
X9-8
|
8
|
Ascorvit
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5;
20,
50, 100 ml
|
HCM
X9-9
|
9
|
Analgin
|
Analgin
|
ống
Lọ
|
2;
20,50, 100 ml
|
HCM
X9-10
|
10
|
Cortico.f
|
Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
5;
20, 50, 100ml
|
HCM
X9-11
|
11
|
Bcomplex fort
|
Vitamin B1,B2,B6,PP
|
ống
Lọ
|
2ml.
20,100ml
|
HCM
X9-13
|
12
|
ADE Bcomlex
|
Vitamin A,D,E,
B1, B2, B5, B6, PP
|
Lọ
|
20,100
ml
|
HCM
X9-14
|
13
|
Erysultrimcort.f
|
Erythromycin,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim,
Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
5ml,
10,20,50,100ml
|
HCM
X9-16
|
14
|
Tetramix
|
Oxytetracycline
Vitamin B2
|
Túi,
gói, hộp
|
5gr,
100gr.
|
HCM
X9-17
|
15
|
Tetramycin 500
|
Oxytetracycline,
Vitamin A,D3,E.
|
Túi,
gói, hộp
|
5gr,
100gr.
|
HCM
X9-18
|
16
|
Tylanseptotryl
|
TyLosin tartrate
Trimethoprim,
Sulfaguanidin,
Vitamin A, C
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,100gr
|
HCM
X9-22
|
17
|
Ampisultrim.f
|
Ampicillin,
Sulfaguanidin,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,100gr
|
HCM
X9-23
|
18
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycin,
Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,100gr
|
HCM
X9-24
|
19
|
Neotesol sul
|
Neomycin Sulfate,
Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,100gr
|
HCM
X9-25
|
20
|
Tetra ADE
|
Oxytetracycline,
Vitamin A,D,E
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,100gr
|
HCM
X9-26
|
21
|
Cotemutin
|
Tiamulin,
Colistin Sulfate,
Tetracyclin HCL.
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100gr
|
HCM
X9-28
|
22
|
Flucotin
|
Flumequine, Neomycin
Colistin Sulfate.
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100gr
|
HCM
X9-29
|
23
|
Flulistin
|
Flumequine,
Colistin Sunfate.
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,
50,100ml.
|
HCM
X9-32
|
24
|
E C P
|
Estradiol-Benzoat
|
Lọ
|
4ml
|
HCM
X9-33
|
25
|
NorfLoxcoli
|
NorfLoxacin,
Colistin Sulfate
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml,
|
HCM
X9-34
|
26
|
AnfLox 10%
|
NorfLoxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml,
|
HCM
X9-35
|
27
|
AnfLoxcotin
|
NorfLoxacin,
Colistin Sulfate
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,50,100gr
|
HCM
X9-37
|
28
|
Tetramycin 500
|
Oxytetracycline,
Vitamin B2
|
Túi,
gói, hộp
|
5,100gr
|
HCM
X9-39
|
29
|
Streptotetrasulfa
|
Streptomycine
Oxytetracycline,
Sulfaguanidin.
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,50,100gr.
|
HCM
X9-41
|
30
|
Neotesol sul
|
Neomycin Sulfate,
Oxytetracycline,
Sulfaguanidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,50,100gr.
|
HCM
X9-42
|
31
|
ADE BcomplexC
|
Vitamin A, D3, E, K3,
B1, B2, C, B12, B5
Niacin, Acid Folic, ChLoline
chLoride
Methionine
|
Túi,
gói, hộp
Lon
|
5,50,100,500gr
1
kg.
|
HCM
X9-45
|
32
|
Ampicolistin fort
|
Ampicillin,
Colistin Sulfate.
Vitamin C.
|
Túi,
gói, hộp
|
3,5,20,50,
100gr
|
HCM
X9-46
|
33
|
Ascorvit 1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
20,50,100
ml
|
HCM
X9-48
|
34
|
Vitamin AD3EC
|
VitamineA,D3,E,C
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,50,100,
500gr
|
HCM
X9-50
|
35
|
Gentaflu .f
|
Gentamycin,
Flumequine
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,50,100gr
|
HCM
X9-51
|
36
|
GentafLox.f
|
Gentamycin,
NorfLoxacin HCL
|
Túi,
gói, hộp
|
5,20,50,100gr
|
HCM
X9-52
|
37
|
Levamisol
|
Levamisol HCL
|
Túi,
gói, hộp
|
2,4,20,50,100gr
|
HCM
X9-53
|
38
|
Levamisol
|
Levamisol HCL
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-54
|
39
|
Genta flu
|
Flumequine,
Gentamycin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-55
|
40
|
Sona Genta
|
Gentamycine
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-56
|
41
|
Erycoli.F
|
Erythromycin,
Colistin Sulfate
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-57
|
42
|
Sona KCN
|
Kanamycin,Neomycin Sulfate,
Colistin Sulfate
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-58
|
43
|
Genta tyLosin
|
TyLosin tartrate Gentamycin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-59
|
44
|
Kanamycine 10%
|
Kanamycine
|
ống
Lọ
|
5ml
10,20,50,100ml.
|
HCM
X9-60
|
45
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
HCM
X9-61
|
46
|
Streptomycin Sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
HCM
X9-62
|
47
|
Kana ampi
|
Kanamycin,
Ampicillin.
|
Lọ
|
1g
|
HCM
X9-63
|
48
|
SonaGenta Septryl
|
Gentamycin,
Sulfadimidin,
Trimethoprim,
Nicotinamid
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100g
|
HCM
X9-64
|
49
|
Septotryl
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
10,
20, 50,100ml
|
HCM
X9-65
|
50
|
SonaPromilk
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B12…
Niacin, Acid folic, Mn, Fe,
Cu….
|
Túi,
gói, hộp
Lon
|
100,
200, 500g; 1kg
|
HCM
X9-66
|
51
|
Tiamutin
|
Tiamulin,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim, VitaminA, D3, E
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100g
|
HCM
X9-69
|
52
|
TiafluLox
|
Tiamulin,Flumequine
NofLoxacine, Sulfadimidin
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100gr
|
HCM
X9-70
|
53
|
Cotrim Fort
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100gr
|
HCM
X9-71
|
54
|
Tiacotrim Fort
|
Tiamulin,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100gr
|
HCM
X9-72
|
55
|
Khaựng sinh vũt
|
Tiamulin,TyLosintartrate
Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL
Sulfadimidin
|
Túi,
gói, hộp
Lon
|
5,
20, 50, 100gr
100,
200gr
|
HCM
X9-73
|
56
|
Gum Gà
|
Ampicillin,
Colistin Sulfate,
Vitamin B1,B6,B2,PP
|
Túi,
gói, hộp
|
5,
20, 50, 100gr
|
HCM
X9-76
|
57
|
Calcium ADE Vit
|
Vitamin A, D3, E, B,
Tricalcium phosphat,
Oxytetracyclin
|
Túi,
gói, hộp
|
200,
500gr, 1kg
|
HCM
X9-77
|
58
|
NofLox 5%
|
NofLoxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
HCM
X9-79
|
59
|
NofLoxcoli
|
NofLoxacin, Colistin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
HCM
X9-80
|
60
|
Colistylan
|
Colistin Sulfate,
TyLosin tartrate
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
HCM
X9-81
|
61
|
Ampicolistin
|
Ampicillin,
Colistin Sulfate,
Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
HCM
X9-83
|
62
|
Flulistin
|
Flumequine,
Colistin Sulfate
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
HCM
X9-84
|
63
|
Enro. T.S.V
|
EnrofLoxacin, Spectinomycin,
TyLosin tartrate , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C
|
Lon,
gói
|
50,100,
200, 500gr, 1kg
|
HCM
X9-87
|
64
|
Sona Flumesol
|
Flumequin
|
Lon,
gói
|
50,100,
200, 500gr, 1kg
|
HCM
X9-88
|
65
|
Sona FLox
|
NofLoxacin
|
Lon,
gói
|
50,100,
200, 500gr, 1kg
|
HCM
X9-89
|
66
|
Sona-Premix 1
|
VitaminA, D3,B1…
Vi Khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250,
500gr, 1kg
|
HCM
X9-90
|
67
|
Sona-Premix 2
|
VitaminA, D3,B1…
Vi Khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250,
500gr, 1kg
|
HCM
X9-91
|
68
|
Sona-Premix 3
|
VitaminA, D3,B1…
Vi Khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250,
500, 1kg
|
HCM
X9-92
|
69
|
Sona-Premix 4
|
VitaminA, D3,B1…
Vi Khoáng Zn, Mg
|
Lon,
gói
|
250,
500, 1kg
|
HCM
X9-93
|
70
|
Peni-Strepto
|
Penicillin G, Streptomycin
|
Lọ
|
1MUI
Peni +1gr
|
HCM
X9-94
|
71
|
Ampicillin Sodium
|
Ampicillin Sodium
|
Lọ
|
1gr
|
HCM
X9-95
|
72
|
Colifort - Stop
|
Colistin Sunfate
|
Lọ
|
10,
50ml
|
HCM
X9-96
|
73
|
EnrofLoxacin - 25
|
EnrofLoxacin
|
ống
Lọ
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
10,
50ml
|
HCM
X9-97
|
74
|
EnrofLoxacin - 50
|
EnrofLoxacin
|
ống
Lọ
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
10,
50ml
|
HCM
X9-98
|
75
|
Oxolinic 10%
|
Oxolinic
|
Gói
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
HCM
X9-100
|
76
|
Oxolin 20%
|
Oxolinic
|
Gói
Lon
|
5,
10, 20, 50, 100, 200, 500g
|
HCM
X9-101
|
77
|
Vitamin C 12,5%
|
Vitamin C
|
Gói
Lon
|
5,10,20,
50, 100, 200, 500g,1kg
|
HCM
X9-102
|
78
|
Spectinovet
|
Spectinomycin
|
Lo
, Chai
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM
X9-103
|
79
|
Đặt trị khẹt vịt
|
TyLosin tartrate
|
Gói
Lon
|
5,10,20,50,100g
100,
200gr
|
HCM
X9-104
|
80
|
Enrovet
|
EnrofLoxacine
|
Gói
Lon
|
5,
10,20,50,100g
100,
200gr
|
HCM
X9-105
|
47. Công ty TNHH lê trung
(Xí nghiệp dược thú y thành công
- Labo thacopha)
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tertramycin D
|
Oxytetracyclin HCL
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X10-1
|
2
|
TyLo - Septotryl
|
TyLosin Tatrate, Sulfa metoxy
pyridazin, Trimethoprim
|
Lọ,
Chai
|
10,
50,100ml
|
HCM-X10-4
|
3
|
Ery - Septotryl
|
Erythromycine,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
|
10,
20, 50,100ml
|
HCM-X10-5
|
4
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X10-6
|
5
|
B. Complex B12 Becozym B12)
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, B12,
PP
|
ống
Lọ
|
2,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-7
|
6
|
Vitamin B12 1000mcg
|
Vitamin B12
|
ống
Lọ
|
2,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-8
|
7
|
Hematofo B12
|
Cacodylate-Na, Amoni
Citrat-Fe, Methionin, Axit folic, Cobal acetat, Vit B12
|
ống
Chai
|
2,
50, 100ml
|
HCM-X10-9
|
9
|
Vitamin ADE
|
Vitamin A, D, E
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
HCM-X10-10
|
10
|
F. Cortison
|
Dexamethasone Acetat,
Dexamathasone phosphate
|
ống
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-11
|
11
|
Analgin 25%
|
Analgin
|
ống
Lọ
|
2,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-12
|
12
|
NorfLoxacine 5%, 10%
|
NorfLoxacine HCL
|
ống
Lọ
|
2,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X10-13
|
13
|
Genta - TyLo
|
Gentamycin, Tylosine tatrate
|
ống
Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
HCM-X10-15
|
14
|
Septotryl 24%
|
Sulfametoxy pyridazin
Trimethoprim
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-16
|
15
|
Linconmycin 10%
|
Lincomycin
|
ống
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-17
|
16
|
Aminovital
|
Axit amin, Khoáng vi lượng,
ủieọn giaỷi, vitamin
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
HCM-X10-18
|
17
|
Biocalcium - S
|
Vitamin, Khoáng chaỏt
|
Gói
|
5,
50, 100g
|
HCM-X10-20
|
18
|
Pro VTM
|
Vitamin A, D, E
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
100,
200, 500g
|
HCM-X10-21
|
19
|
Ampicoli
|
Ampiciline Alexin Colistin
sulfate, Vitamin C
|
Gói
|
5,
50, 100, 500g
|
HCM-X10-22
|
20
|
ADE-B Complex B12
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, PP,
B5, B6, B12
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
HCM-X10-23
|
21
|
Atropin
|
Atropin sulfate
|
ống
Lọ
|
2,
20, 100ml
|
HCM-X10-24
|
22
|
Vitamin K
|
Vitamin K3
|
ống
Lọ
|
2,
20, 100ml
|
HCM-X10-25
|
23
|
Trisultrim 36
|
Sulfadimidin, Sulfametoxazol,
Sulfadiazin, Trimthoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X10-27
|
24
|
Northacolimycin
|
NorfLoxacin HCL, colistin
sulfate
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X10-28
|
25
|
FlutyLosone
|
Flumequim Sulfadimidin ,
Trimethoprim
|
Lọ
Chai
|
50,
100, 500ml
|
HCM-X10-29
|
26
|
Vitamin C 1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
HCM-X10-30
|
27
|
B Complex C
|
Vitamin B1, B2, PP, B5, B6,
B12, C
|
Gói
|
100,
200, 500g
|
HCM-X10-31
|
28
|
Levamysol
|
Levamysol HCL
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
HCM-X10-32
|
29
|
Bột caỷm cuựm (CLoxamco)
|
Ampi monothydrat,
Cloxaciloline, Colistin, Paracetamol, Vit C, Aminophyline
|
Gói
hộp
|
5,
50, 100, 500g
|
HCM-X10-33
|
30
|
Vitamin K3 2,5%
|
Vitamin K3
|
Gói
|
50,
100, 500g
|
HCM-X10-34
|
31
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ
Chai
|
5,
50, 100, 500ml
|
HCM-X10-35
|
32
|
Sinh lyự maởn 0..9%
|
Nacl
|
Lọ
Chai
|
5,
50, 100, 500ml
|
HCM-X10-36
|
48. Công ty TNHH sản xuất
thuốc thú y thịnh Á
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Anti Gumboro
|
Vitamin B, Khoáng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-2
|
2
|
Tecomutin 280
|
Tiamutin, Tetracyclin,
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-3
|
3
|
Flucocin 250
|
Flumequin,
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100, 500,1000g
|
HCM-X11-4
|
4
|
Treùo chaõn Gà(perosis)
|
Vitamin, Khoáng,
Acid amin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-5
|
5
|
Genta - TyLo - Pred
|
TyLosin, Gentamycin,
PrednisoLone
|
Gói
|
5,
10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-6
|
6
|
Colitetravet
|
Colistin
|
Gói
|
5,
10, 100, 500, 1000g
5,
10, 100, 500, 1000g
|
HCM-X11-7
|
7
|
Aminopolyvital
|
Vitamin, Lysin,
Methionine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-8
|
8
|
Galaxy 150
caự, toõm
|
Nystastin, Colistin,
Sulfamide
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-9
|
9
|
Kitapracin
|
Apramycine, Kitamycine,
Colistin
|
Gói
giaỏy
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-10
|
10
|
Tiodoxy Complex
|
Tiamutin, Doxycycline
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-11
|
11
|
Asimix No3
|
Vitamine,
Amino acide,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-12
|
12
|
Asimix No7
|
Vitamine,
Amino acide,
Khoáng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-13
|
13
|
Tetra trửựng
|
ChLotetracycline,
Vitamine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-14
|
14
|
CRD 97
|
Lyncomycine,
Tetracycline
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-15
|
15
|
B complex C
|
Vitamin B, C
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-16
|
16
|
Anti CRD
|
Colistin,
Spiramycine,
Trimethoprim
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-18
|
17
|
Tieõu chaỷy heo
|
Apramycine,
Neomycine,
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-19
|
18
|
CRD 96
|
Tiamutin,
Doxycycline,
Erythromycine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-20
|
19
|
Kheùc muừi vũt
|
Tiamutin,
Doxycycline,
Erythromycine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-21
|
20
|
Corydon C
|
Erythromycine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-22
|
21
|
Doxyplus 380
|
Doxycycline,
Kitasamycine,
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-23
|
22
|
Asivit
|
Vitamin,
Amino acid,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-24
|
23
|
Neorycin Complex
|
Erythromycine,
Neomycine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-25
|
24
|
EprofLoxacin
|
EprofLoxacine,
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-26
|
25
|
AnfLox-kit 200
|
OfLoxacine,
Kitasamycine,
Gentamycine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-27
|
26
|
Tiamutin 10%
|
Tiamutin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-28
|
27
|
Superstress
|
Kitasamycine,
Vitamine
|
Gói
giaỏy
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-29
|
28
|
Tecomutin 1200
|
Tiamutin,
Colistin,
Tetracycline
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-31
|
29
|
Flucocin 1200
|
Flumequin,
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-32
|
30
|
Neotadone C
|
Neomycine,
Tetracycline, Vit
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-33
|
31
|
Tocamix 250
|
Colistin,
Tetracycline,
Vitamine,
Acid amine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 100,500,1000g
|
HCM-X11-34
|
32
|
Aminovit
|
Acid amine,
Vitamine
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-35
|
33
|
Analgin
|
Analgin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-36
|
34
|
Colimutin
|
Tiamutin,
Colistin,
Tetracycline
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-37
|
35
|
Doxacin 5000
|
EprofLoxacine,
Doxycycline,
Colistin
|
Lọ,
Chai
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-39
|
36
|
Dexazone
|
EprofLoxacine,
Doxycycline,
Colistin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-40
|
37
|
Doxacin 500
|
EprofLoxacine,
Doxycycline,
Colistin
|
Lọ,
Chai
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-41
|
38
|
Gentamycin
|
Gentamycine
|
ống
Lọ
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-42
|
39
|
FLomycin
|
OfLoxacine,
Kitasamycine,
Colistin
|
Lọ,
Chai
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-43
|
40
|
Lincocine
|
Lincomycine
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-44
|
41
|
Neocolin
|
Neomycine,
Colistin,
Kanamycine
|
Lọ,
Chai
|
500mg
|
HCM-X11-45
|
42
|
TyLo-SP
|
TyLosin,
Garamycine
|
Lọ,
Chai
|
500mg
|
HCM-X11-46
|
43
|
TioColi
|
Tiamutin,
Colistin
|
Lọ,
Chai
|
500mg
|
HCM-X11-47
|
44
|
Suanotrim
|
Spiramycine,
Trimethoprim,
Spiramycine,
Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-48
|
45
|
TyLosin 50
|
TyLosin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-51
|
46
|
TyLosin 200
|
TyLosin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,
50, 100ml
|
HCM-X11-52
|
47
|
EnrofLoxacin 10%
|
EnrofLoxacine
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-53
|
48
|
EnrofLoxacin 5%
|
EnrofLoxacine
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-54
|
49
|
Genta-TyLo
|
TyLosin,
Gentamycine
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-55
|
50
|
K.C.N
|
Kanamycine,
Neomycine,
Colistin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-56
|
51
|
Iodocase 1000
|
Iodocasein
|
ống
Lọ,
Chai
|
2
, 5ml
2,5,10,50,100ml
|
HCM-X11-57
|
52
|
Tiacyline
|
Tiamutin,
ChLotetracycline
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-58
|
53
|
Neodia
|
Neomycine,
Tetracycline
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-59
|
54
|
Genta ST
|
Gentamycine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-60
|
55
|
ErytyLo-Complex
|
Erythromycine,
TyLosin,
Vitamine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-61
|
56
|
EnrofLox-Coliscomplex
|
EnrofLoxacine,
Vitamine
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-62
|
57
|
TyLocombi
|
TyLosin,
Trimethoprim
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-63
|
58
|
Kích sữa tăng trọng
|
Iode, Casein
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,
10, 50, 100g, 1kg
5,
10, 50, 100g, 1kg
|
HCM-X11-64
|
59
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
Lọ,
Chai
|
500mg/5ml
50,
100ml
|
HCM-X11-65
|
60
|
Gentamoxim
|
Amoxicilline,
Gentamycine
|
Gói
|
5,
50, 100, 500g, 1kg
|
HCM-X11-66
|
61
|
CephaLothin
|
Cephalothin Sodium
|
Chai
, Lọ
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-67
|
62
|
Norfox - 5
|
Norfloxacine
|
Chai,
ống , Lọ
|
2,5,10,20,50,100ml
|
HCM-X11-68
|
63
|
Oxytetra
|
Oxytetra HCL
|
Chai,
ống , Lọ
|
2,5,10,20,50,100ml
|
HCM-X11-69
|
64
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrogen
Fumarate
|
Chai,
ống , Lọ
|
2,5,10,20,50,100ml
|
HCM-X11-71
|
65
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Chai,
Lọ, gói
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-72
|
66
|
Ampicillin
|
Ampicillin sodium
|
Chai
, Lọ
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-73
|
67
|
L-spectin
|
Lincomycin
Spectinomycin
|
Chai,
Lo, gói
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-74
|
68
|
Analgin-C
|
Analgin
Acid Ascorbic
|
Chai,
ống, Lọ
|
2,5,10,20,50,100ml
|
HCM-X11-77
|
69
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Chai,
Lo
|
50,100,500
ml
|
HCM-X11-78
|
70
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Chai,
ống, Lọ
|
2,5,10,20,50,100ml
|
HCM-X11-80
|
71
|
Streptomycine
|
Streptomycine Sulfate
|
Chai,
ống , Lọ
|
1,2,5,10,100g
|
HCM-X11-81
|
49. Hợp tác xã Thuận Thành
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
Gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
Stivimin heo
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
120g
|
HCM-X12-1
|
2
|
Stivimin gà
|
Khoáng vi lượng
|
Gói
|
120g
|
HCM-X12-2
|
3
|
Stivimin Plus Heo
|
Khoáng vi lượng, Sinh tố
|
Gói
|
500g
|
HCM-X12-3
|
4
|
Stivimin Plus Gà
|
Khoáng vi lượng, Sinh tố
|
Gói
|
500g
|
HCM-X12-4
|
50. Cơ sở dược thú y Phú Thọ
STT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vitamin B6 5%
|
Pyridoxine hydrochloride
|
ống
|
2ml
|
HCM-X13-1
|
2
|
Strychnal B1
|
Strychnine sulfate
|
ống
Lọ,
chai
|
5,10ml
10,50,100ml
|
HCM-X13-2
|
3
|
Urotropin 5%
|
Hexamethylenetetra mine
|
ống
Lọ
|
5,10ml
10,50,100ml
|
HCM-X13-3
|
4
|
Sep - Tryl 24%
|
Sulfamethoxazole
|
Lọ,
chai
|
10,50,100ml
|
HCM-X13-4
|
5
|
C -K - N
|
Tetracycline hydrochloride
|
Lọ,
chai
|
100ml
|
HCM-X13-6
|
6
|
Tylo Septryl
|
Tylosine tartrate,
Sulfamethoxazole, Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
20,50,100ml
|
HCM-X13-8
|
7
|
Penicillin
|
Penicillin K
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
HCM-X13-9
|
8
|
Septomycin
|
Streptomycin sulfat
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X13-10
|
9
|
Cafein Natri Benzoat 20%
|
Cafein sodium benzoat
|
ống
|
5ml
|
HCM-X13-11
|
10
|
Atropin Sulfat 0.1%
|
Atropin sulfat
|
Lọ,
chai
|
20,50,100ml
|
HCM-X13-12
|
11
|
Strichnin Sulfat 0.1%
|
Strychnin sulfate
|
ống
|
2ml
|
HCM-X13-13
|
12
|
Calci Gluconat 10%
|
Calcium gluconate
|
ống
|
5ml
|
HCM-X13-14
|
13
|
B Complex
|
Pyridoxine hydrochloride,
Thiamine hydrochloride
|
Lọ,
chai
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X13-15
|
14
|
Nor-Floxacin
|
Norfloxacine, Colistine
sulfate
|
Lọ,
chai
|
10,20,50,100ml
|
HCM-X13-16
|
15
|
Vitamin B12 1000 cmg
|
Cyanocobalamia
|
ống
Lọ,
chai
|
5ml
50,100ml
|
HCM-X13-17
|
16
|
Ampiseptotryl
|
Ampicillin, Sulfamethazole,
Trimethoprim
|
Lọ,
chai
|
20,50,100ml
|
HCM-X13-18
|
17
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ,
chai
|
100,250,500ml
|
HCM-X13-19
|
18
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ,
chai
|
5,
10ml
10,
50,100ml
|
HCM-X13-20
|
19
|
Kháng sinh tổng hợp
|
Penicillin; Oxytetracycline;
Analgin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
HCM-X13-21
|
20
|
Cảm cúm gia súc
|
Paracetamol; Oxytetracycline
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
HCM-X13-22
|
21
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
HCM-X13-23
|
22
|
Colido Enro
|
Enrofloxacin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
HCM-X13-24
|
23
|
Scank - Lméquin
|
Flumequin
|
Gói
|
5;
10; 50; 100g
|
HCM-X13-26
|
51. Công ty đầu tư miền Đông -
Bộ quốc phòng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Septotryl 24
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-1
|
2
|
Ery - Septotryl
|
Erythromycine, Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-5
|
3
|
Anofloquin
|
Norfloxacin, Trimethoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-6
|
4
|
Flucosol
|
Colistin Sulfat, Flumequine
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-7
|
5
|
Lincodex Fort
|
Lincomycine,
Sulfamethoxypysidzin
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-8
|
6
|
Vitamin ADE - B Complex
|
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6,
PP
|
Lọ
|
20,
100ml
|
HCM-X14-9
|
7
|
Vitamin B12 500 mcg
|
Cyanocobalamin
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-10
|
8
|
Vitamin K
|
Vitamin K3
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-11
|
9
|
F Cortisone
|
Dexamethoxazol
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-12
|
10
|
Analgine
|
Analgine
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-13
|
11
|
Hematopan - B12
|
Caodinate Natri,
Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X14-14
|
12
|
Calci Gluconat 20%
|
Calci Gluconat
|
ống
Lọ
|
5ml
50ml
|
HCM-X14-15
|
13
|
Calci B12
|
Calci gluconat, Vitamin B12
|
ống
Lọ
|
5ml
50ml
|
HCM-X14-16
|
14
|
Genta 4%
|
Gentamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-17
|
15
|
Flumesuntrim
|
Flumequine, Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-18
|
16
|
Trimeflu
|
Flumequine, Trimethoprim
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-19
|
17
|
Docilocin
|
Tylosin tatrate
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-20
|
18
|
Sepcolin
|
Colistin sulfate,
Spectinomycin HCL
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-21
|
19
|
Tiacoli
|
Colistin sulfat, Tiamulin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-22
|
20
|
Kana
|
Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-23
|
21
|
Genta - Tylo D
|
Gentamycin sulfat,
Dexamethazol, Tylosin Tatrat
|
Lọ
|
20,
100ml
|
HCM-X14-14
|
22
|
Norcoli
|
Colistin sulfat, Norfloxacin
|
Lọ
|
10,
100ml
|
HCM-X14-15
|
23
|
Gentasep
|
Gentamycin sulfat, Trimethoprim,
Sulfadimidin
|
Lọ
|
10,
100ml
|
HCM-X14-27
|
24
|
Tylo - Coli
|
Tylosin tatrat, Colistin
sulfat, Dexamethasone PO4
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-28
|
25
|
S.T.D
|
Tylosin Tartrat, Spectinomycin
HCl, Dexamethasone
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-29
|
26
|
Norflox 10%
|
Norfloxacin HCL
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-30
|
27
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-32
|
28
|
Tylo - Septotryl
|
Sulfadimidin, Tylosin tartrat,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-33
|
29
|
Atropin 0.1%
|
Atropin sulfat
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-34
|
30
|
Glucoza 5%
|
Glucoza
|
Lọ
|
500ml
|
HCM-X14-35
|
31
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
ống
|
2ml
|
HCM-X14-36
|
32
|
Ampi
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
500ml
|
HCM-X14-37
|
33
|
Urotropin
|
Urotropin
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-39
|
34
|
Levamisol
|
Levamisol
|
Lọ
|
10,
100ml
|
HCM-X14-40
|
35
|
Strichnal B1
|
Strichnin, Vit B1
|
ống
|
5ml
|
HCM-X14-41
|
36
|
Colistin
|
Colistine
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X14-42
|
37
|
Vitamin ADE
|
Vit A,D,E
|
Lọ
|
10,
100ml
|
HCM-X14-43
|
38
|
Xanh Methylen
|
Xanh Methylen
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X14-44
|
52. Công ty TNHH Thương mại
và sản xuất Việt Viễn (VIVCO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích / Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
CRD- Stop
|
Tiamulin, Doxycyclin HCL
Erythromycin, Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15- 01
|
2
|
Septycoli
|
Oxytetracyclin HCL,
Sulphadimidine sodium,
Trimethoprim, TyLosin tartrate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 02
|
3
|
CRD- 2000
|
Spiramycin adipate
Doxycyclin HCL, Colistin
sulfate, TyLosin tatrate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 04
|
4
|
Norampi T
|
NorfLoxacin HCL, Ampicillin
trihydrate, TyLosin tartrate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 - 05
|
5
|
Toi gia cầm
|
Erythromycin, Oxytetracyclin
HCL, Neomycin sulfate , Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 06
|
6
|
Kheùc muừi vũt
|
TyLosin tartrate, Spiramycin
adipate, Tetracyclin HCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 08
|
7
|
Super Egg
|
Tiamulin, Chlotetracyclin HCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 09
|
8
|
Bcomax E
|
Vitamin E, B1, B2, B6, PP, C,
B12, K3
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 10
|
9
|
Vitamax - 100
|
Vitamin A, B1, B2, E, B5, D3,
B6, PP, C, K3
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 11
|
10
|
Gumbest
|
Natricitrate, KCL, NaCL,
Vitamin B1, B2, B6, C, B5, K3
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 12
|
11
|
Dynadoxy Plus
|
Tiamulin, Doxycyclin HCL,
Sulphadiazin sodium, Colistin
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 13
|
12
|
Khaựng sinh vũt
|
Tetracyclin HCL, Tiamulin,
TyLosin tartrate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 14
|
13
|
UÙm Gà vũt
|
Spiramycin adipate, TyLosin
tartrate, Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 15
|
14
|
Khoáng heo
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 18
|
15
|
Khoáng gia cầm
|
Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 19
|
16
|
Oralyte
|
NaHCO3, KCL, NaCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 20
|
17
|
Ascovit AD3E
|
Vitamin A, D3, E , C
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 21
|
18
|
Lieọt chaõn Gà vũt
|
NaHCO3, KCL, NaCL, Vitamin A,
D3, E, C
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 22
|
19
|
Taồy giun
|
Levamisol HCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 23
|
20
|
TyLosin 5%
|
TyLosin tartrate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 24
|
21
|
Lincoject 10%
|
Lincomycin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 25
|
22
|
Ampiject 10%
|
Ampicillin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 26
|
23
|
Septryl
|
Sulphadiazin, Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 27
|
24
|
Gendextyl
|
TyLosin tartrate, Gentamycin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 29
|
25
|
TyLoprim
|
TyLosin tartrate,
Sulphamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 30
|
26
|
Gentaprim
|
Gentamycin sulfate,
Sulphamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 31
|
27
|
Spiraject
|
Spiramycin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 32
|
28
|
Gentalin
|
Gentamycin sulfate,
Lincomycine
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 33
|
29
|
Nor- genta
|
NorfLoxacin, Gentamycin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 35
|
30
|
Ambactryl
|
Ampicillin, Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 36
|
31
|
Ery - sep
|
Erythromycin
Sulphamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 37
|
32
|
Tia- coli
|
Tiamulin, Colistin sulfate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 39
|
33
|
Analgin
|
Methampyrone
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 40
|
34
|
Linbactryl
|
Lincomycin, Sulphamethoxazol,
Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 41
|
35
|
Bcomplex
|
B1, B2, B5, B6, PP
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 43
|
36
|
B- cozym
|
B1, B2, B5, B6, PP
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 44
|
37
|
Kana - CN
|
Kanamycin sulfate, Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 45
|
38
|
Viv Ferum
|
Iron dextran
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 46
|
39
|
Ascovit 10 %
|
Vitamin C
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 47
|
40
|
Levaject 10%
|
Levamisol
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 48
|
41
|
Cal - C - B12
|
Calci gluconate, Vitamin C,
Vitamin B12
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 49
|
42
|
Viltalject
|
A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP,
B12
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 50
|
43
|
Viv norcoli
|
NorfLoxacin, Colistin sulfate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 51
|
44
|
Flugenta
|
Flumequin, Gentamycin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 52
|
45
|
Coliprim
|
Colistin sulfate, Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 53
|
46
|
Penstrep
|
Penicillin G, Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1,626;
8; 16; 50;100g
|
HCM
- X15 – 54
|
47
|
Kampi
|
Kanamycin sulfate, Ampicillin
|
Lọ
|
1;
5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 – 55
|
49
|
Kapen
|
Penicillin G potassium,
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1,1;
5,5; 10; 30; 50; 100 g
|
HCM
- X15 – 56
|
50
|
Dynatyl
|
Tiamulin Fumarate, TyLosin
tatrate
|
Lọ
|
1;
5; 10;20; 30; 50; 100 g
|
HCM
- X15 – 57
|
51
|
Spiracoli
|
Spiramycin adipate, Colistin
sulfate
|
Lọ
|
0,3;
3; 6; 12; 30; 50 ; 100 g
|
HCM
- X15 – 58
|
52
|
TyLo- SC
|
TyLosin tatrate, Colistin
sulfate
|
Lọ
|
0,55;
2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 – 59
|
53
|
Ampi- TyLo
|
Ampicillin; TyLosin tartrate
|
Lọ
|
1;
5; 10; 20; 50; 100g
|
HCM
- X15 – 60
|
54
|
Vivcoli
|
Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 61
|
55
|
Terramycin - Eggformula
|
Terramycin HCL, Vitamin A
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 62
|
56
|
EST- Vita
|
Erythromycine, Trimethoprim,
Suphamethoxazole, Vitamin A, E, B1
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 65
|
57
|
Srepto Terramycin ADE
|
Sreptomycin sulfate,
Oxytetracyclin HCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 66
|
58
|
Ampiseptryl- vita
|
Ampicillin trihydrate,
Sulphadimidine, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 67
|
59
|
Tylanseptotryl
|
TyLosin tartrate,
Sulphadimidine sodium, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 69
|
60
|
ADE Bcomplex C
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,
C
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 70
|
61
|
Neotetravita
|
Neomycin sulfate, Tetracyclin
HCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 71
|
62
|
Vitaflash ADE
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,
Methionin, Lysin
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 72
|
63
|
Imequilkana ADE
|
Flumequin, Olaquindox,
Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 73
|
64
|
Spira - Tetravet
|
Spiramycin, Oxytetracyclin HCL
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 74
|
65
|
Colitetravit
|
Oxytetracyclin HCL, Colistin
sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 75
|
66
|
Lacto - Promon
|
Amino acid, Vitamin B, Calci
phosphate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 76
|
67
|
ẹaởc trũ tieõu chaỷy
|
Colistin sulfate,
Sulphaguanidine
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 77
|
68
|
Ampicoli
|
Colistin sulfate, Ampicillin
trihydrate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 78
|
69
|
Ery - Cotrim
|
Erythromycin ,
Suphamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 79
|
70
|
Bactrim forte
|
Suphamethoxazol, Trimethoprim,
Suphamethiazol, Suphaguanidine
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 81
|
71
|
Sulfa Shrimp
|
Flumequin, Colistin sulfate,
Suphamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 - 82
|
72
|
Coli - Spiras
|
Colistin sulfate, Spiramycin,
Suphamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 83
|
73
|
Gasbicobon
|
Olaquindox, Activated
charcoal, Sodium bicarbonate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 85
|
74
|
Malachitgreen
|
Malachitgreen
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 88
|
75
|
Amfusullicon
|
Oxytetracyclin, Ampicillin
trihydrate, Analgin, Trimethoprim, sulphamethoxazol
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 89
|
76
|
Vitamin C antisress
|
Vitamin C
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 90
|
78
|
ẹaởc trũ toi Ecoli
|
Colistin
sulfate,TrimethoprimSulphadimidine Oxytetracyclin
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 – 91
|
79
|
Terraject (Tetramycin 10%)
|
Oxytetracyclin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 92
|
80
|
Atropin sulfate
|
Atropin sulfate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 93
|
81
|
Urotropin 5%, 10%
|
Hexamethylentetramin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 94
|
82
|
Lụùi sửừa TVA
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
chaỏt
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 95
|
83
|
Calci Gluconate 10%
|
Calci gluconate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 96
|
84
|
Sirepa - B12
|
Vitamin B1, B12, Amino acid,
Sorbitol
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 98
|
85
|
Bcomplex
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 – 99
|
86
|
Strychnal B1
|
Strychnin sulfate, Vitamin B1
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 100
|
87
|
Calbiron - A
|
Calci gluconate, B1,B2, B6, PP
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15- 101
|
88
|
Erytetrasone
|
Erythromycin, Oxytetracyclin,
Dexamethasone
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 102
|
89
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 103
|
90
|
Septotryl 12%
|
Trimethoprim, sulphamethoxazol
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 104
|
91
|
Polysul
|
Sulphathiazol, Sulphamerazin,
sulphamethoxazol, Sulphamethoxy pyridazin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 105
|
92
|
ADE- Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, PP
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15- 106
|
93
|
Spira- Cotrim
|
Spiramycin, Trimethoprim,
sulphamethoxazol
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 108
|
94
|
Ery - Cotrim
|
Erythromycin, Trimethoprim,
sulphamethoxazol
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 109
|
95
|
TyLoseptryl
|
TyLosin tartrate,
Sulphadimidine sodium, Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 110
|
96
|
Calci - B12
|
Calci gluconate, Vitamin B12
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 111
|
97
|
Cevita nagin
|
Vitamin C
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 112
|
98
|
Campovit
|
Calci gluconate, Aminoacid,
Vitamin B1
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 114
|
99
|
Limequil 10%
|
Limequin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 115
|
100
|
Amino B12
|
Amino acid, Vitamin B12
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 116
|
101
|
Calci C - Min
|
Calci gluconate, Aminoacid,
Vitamin C
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 117
|
102
|
Srychnin sulfate 0,1%
|
Srychnin sulfate
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 118
|
103
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 119
|
104
|
Sreptomycin sulfate
|
Sreptomycin sulfate
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 120
|
105
|
Ampicillin sodium
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 121
|
106
|
Kanamycin sulfate
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
0,5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 122
|
107
|
AD3E
|
Vitamin A, D3, E
|
Bỡnh,
Chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500 ml
1;
2; 5 lớt
|
HCM
- X15 - 123
|
108
|
Enro fLox - 500
|
EnrofLoxacin
|
Bỡnh,
Chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500 ml
1;
2; 5 lớt
|
HCM
- X15 - 124
|
109
|
Cầu trùng gà
|
Sulphaquinoxalin, Amprolium
|
Bỡnh,
Chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500 ml
1;
2; 5 lớt
|
HCM
- X15 - 125
|
110
|
Enro - 1000
|
EnrofLoxacin
|
Bỡnh,
Chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500 ml
1;
2; 5 lớt
|
HCM
- X15 - 126
|
111
|
Cephacin
|
Cephalexin
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 - 127
|
112
|
Cephagenta
|
Cephalexin, Gentamycin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 - 128
|
113
|
Enro - C
|
EnrofLoxacin, Colistin sulfate
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 - 129
|
114
|
Hô hấp gà, vịt, ngan
|
EnrofLoxacin, , Gentamycin
sulfate, Doxycyclin
|
Gói
Bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g
1;
2; 5; 10 kg
|
HCM
- X15 - 130
|
115
|
Kheùc vũt
|
Gentamycin, Colistin sulfate,
Tiamulin
|
Lọ,
Chai
|
0;5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 131
|
116
|
Enro- PLus
|
EnrofLoxacin, Gentamycin,
Colistin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
0;5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 132
|
117
|
AlfLox Coli
|
Colistin sulfate, NorfLoxacin
HCL
|
Lọ,
Chai
|
0;5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 133
|
118
|
Cephaject
|
Cephalexin monohydrate
|
Lọ,
Chai
|
0;5;
1; 5; 10; 20; 50; 100 g
|
HCM
- X15 - 134
|
119
|
VIVCiprocin
|
CiprofLoxacin
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 135
|
120
|
VIV Dexaject
|
Dexamethasone
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 136
|
121
|
En - Colgent (E. C. G)
|
Gentamycin, EnrofLoxacin,
Colistin sulfate, Dexamethasone
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 137
|
122
|
VItaject ADE
|
Vitamin A, D3, E
|
ống
Lọ,
Chai
|
2,
5, 10 ml
10,
20, 50, 100ml
|
HCM
- X15 - 138
|
53. Cơ sở sản xuất thuốc thú
y Sài Gòn (Saigon Pharma)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
Spha Ampisepbactrim
|
Ampicillin
|
Gói
Hộp
|
10,
50,100, 200, 500, 1000g
10,
50, 100g
|
HCM-X16-1
|
2
|
Spha Tylanseptotryl
|
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
10,
50,100, 200, 500, 1000g
10,
50, 100g
|
HCM-X16-2
|
3
|
Spha Streptotetrazym
|
Streptomycin
|
Gói
Hộp
|
10,
50,100, 200, 500, 1000g
10,
50, 100g
|
HCM-X16-3
|
4
|
Spha Erytracine
|
Erythromycin
|
Gói
Hộp
Lọ,
chai
|
10,
50,100, 200, 500, 1000g
10,
50, 100g
10,
50, 100, 200, 500, 1000g
|
HCM-X16-5
|
5
|
Spha Calci ADE Vit
|
Canxi, Vitamin A
|
Gói
Lọ,
chai
Túi,
bao
|
10,
50, 100, 500, 1000g
10,
50, 100, 500, 1000g
100,
200g
|
HCM-X16-6
|
6
|
Spha Levamisol
|
Levamisol
|
Gói
Lọ,
chai
Túi,
bao
|
10,
50, 100, 500g
10,
50, 100, 500g
2,
5, 100g
|
HCM-X16-7
|
7
|
Spha ADE B Complex
|
Vitamin A, B
|
Gói
Lọ,
chai
Túi,
bao
|
10,
50, 450, 500, 1000g
10,
50, 450, 500, 1000g
100,
200g
|
HCM-X16-8
|
8
|
Spha Sulfat Kẽm
|
Sulfat Kẽm
|
Gói
Lọ,
chai
|
5,
10, 100, 500, 1000g
5,
10, 100, 500, 100g
|
HCM-X16-9
|
9
|
Spha Sulfat Magne
|
Sulfat Magne
|
Gói
Lọ,
chai
Túi,
bao
|
100,
500, 1000g
100,
500, 1000g
5,
10g
|
HCM-X16-10
|
10
|
Ciploxco-Fort
|
Ciprofloxacin, Colistin
|
Gói,
lon
|
5,
10, 50, 100, 500g
|
HCM-X16-22
|
11
|
Enroclox
|
Cloxacin
|
Gói,
lon
|
5,
10, 50, 100, 500g
|
HCM-X16-23
|
12
|
Thuốc muối
|
NaHCO3
|
Gói,
lon
|
5,
10, 50, 100, 500g
|
HCM-X16-24
|
54. Công ty TNHH thương mại
và sản xuất thuốc thú y gấu vàng
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
ĐK
|
1
|
Amino - C
|
Tryptophan,
Lysine,
Methionine,
Vit. C
|
PE
Gói
Lon
|
5g
100g
100g
|
HCM-X17-01
|
2
|
Ampi - Coli 125
|
Ampicillin, Colistin
|
PE
Gói
Lon
|
5g
50g
100g
|
HCM-X17-02
|
3
|
Basabon-Plus
|
Active chacoal, Colistin,
Arsenite, Bicarbonate, Magnesium,
Calcium
|
PE
|
100g
|
HCM-X17-05
|
4
|
Điện Giải và Khoáng
|
Khoáng
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-07
|
5
|
Doxenco - Vit
|
Enrofloxacin, Doxycycline,
Colistin
|
Gói
Lon
|
50g
100g
|
HCM-X17-08
|
6
|
Doxytin - C
|
Tiamulin, Doxycycline,
Colistin, Vit. C
|
Gói
Lon
|
50g
100g
|
HCM-X17-09
|
7
|
Floxamco Plus
|
Enrofloxacin, Amoxicillin,
Colistin, Vit. C, K3
|
Gói
Lon
|
50g
100g
|
HCM-X17-10
|
8
|
Floxamco
|
Enrofloxacin, Amoxicillin,
Colistin,
Vit. C, K3
|
PE
|
5g
|
HCM-X17-11
|
9
|
Flutatin
|
Flumequine,
Gentamicin,Colistin
|
PE
Gói
Lon
|
5g
50g
100g
|
HCM-X17-12
|
10
|
Gava Trứng
|
Chlotetracycline, Vit. A, D3,
E, K3, nhóm B, Amino acid
|
Gói
Lon
|
100g
100g
|
HCM-X17-13
|
11
|
Genta - Sept
|
Gentamicin, Trimethoprim,
Colistin,
|
PE
Gói
Lon
|
5g
50g
100g
|
HCM-X17-15
|
12
|
Gicavit
|
Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B,
Amino acid
|
PE
Lon
|
100g
100g
|
HCM-X17-16
|
13
|
Khoáng Gà Vịt
|
Khoáng, Folic acid
|
Gói
|
500g
|
HCM-X17-18
|
14
|
Khoáng Gia Súc
|
Khoáng, , Folic acid
|
Gói
|
500g
|
HCM-X17-19
|
15
|
Spectilin 615
|
Lincomycin, Spectinomycin
|
Gói
|
250g
|
HCM-X17-20
|
16
|
Gavacoli
|
Lincomycin, Vit, B1, Vit. C
|
Gói
|
250g
|
HCM-X17-21
|
17
|
My-Coli 1500
|
Spiramycin, Colistin,
Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C
|
PE
Gói
Lon
|
5g
50g
100g
|
HCM-X17-22
|
18
|
Norco C+B
|
Vit. C, Norfloxacin, Colistin,
Citric acid, Vit. B1
|
PE
|
100g
|
HCM-X17-23
|
19
|
Premix Gia Cầm
|
Vit. A, D3, E, K3, nhóm B,
Folic acid, Khoáng
|
PE
|
250g
|
HCM-X17-24
|
20
|
Tetra C
|
Tetracycline, Vit. C
|
PE
Gói
|
5g
100g
|
HCM-X17-26
|
21
|
Thông Khí quản
|
Bromhexine, Tartaric acid
|
PE
Gói
|
5g
100g
|
HCM-X17-27
|
22
|
Toi Gia Cầm
|
Enrofloxacin, Doxycycline,
Colistin, Bromhexine, Vit C
|
PE
|
5g
|
HCM-X17-30
|
23
|
Vitamin ADE+CK
|
Vit. A, D3, E, C, K3
|
PE
Gói
Lon
|
5g
50g
100g
|
HCM-X17-31
|
24
|
6 - B
|
Vit. nhóm B, Vit. PP,
Methionine
|
Lọ
ống
|
20,
100
5ml
|
HCM-X17-32
|
25
|
Amox - Genta
|
Amoxicillin, Gentamicin
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-33
|
26
|
Aminovit
|
Amino acid
|
Lọ
ống
|
20ml
2ml
|
HCM-X17-34
|
27
|
Ampi - Coli
|
Ampicillin, Colistin
|
Lọ
|
50ml
100ml
|
HCM-X17-35
|
28
|
Analgin 25%
|
Metamizol, Na metabisulfite
|
Lọ
ống
|
100ml
5ml
|
HCM-X17-36
|
29
|
Atropin 50
|
Atropin
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-37
|
30
|
Calcium C.D
|
Calcium gluconate, Caffeine,
Dexamethasone
|
Lọ
ống
|
100ml
5ml
|
HCM-X17-38
|
31
|
Colim - D
|
Trimethoprim, Colistin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-39
|
32
|
Dexagen 10
|
Dexamethasone
|
Lo
ốngù
|
20ml
5ml
|
HCM-X17-42
|
33
|
Doxenro - D 100
|
Enrofloxacin, Doxycycline,
Dexamethasone, Bromhexine
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-45
|
34
|
Enrocin - S
|
Enrofloxacin, Lincomycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-46
|
35
|
Enroflox 250
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-47
|
36
|
Enroflox 500
|
Enrofloxacin
|
Lọ
|
10ml,
50ml
|
HCM-X17-48
|
37
|
Fer 100
|
Iron, Carbolic acid
|
Lọ
|
50,
100ml
|
HCM-X17-50
|
38
|
Flugenta 100
|
Flumequine, Gentamicin
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-51
|
39
|
Gavadin 150
|
Sulphadimidine
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-52
|
40
|
Gavenro 500
|
Enrofloxacin, Gentamicin
|
Lọ
ống
|
50ml
2ml
|
HCM-X17-53
|
41
|
Genta - Tylo D
|
Gentamicin, Tylosin,
Dexamethasone
|
ống
|
50ml
|
HCM-X17-54
|
42
|
Genta Plus
|
Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim,
Dexamethasone
|
Lọ
ống
|
10,
100ml
5ml
|
HCM-X17-55
|
43
|
Kích Sữa
|
Vit. A, nhóm B, Khoáng, Amino
acid
|
Lọ
|
10ml
|
HCM-X17-56
|
44
|
Levasole 100
|
Levamisole
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-57
|
45
|
Lincosept
|
Lincomycin, Sulfamethoxazole,
Trimethoprim, Dexamethasone
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-58
|
46
|
Mutinco 55
|
Tiamulin, Colistin, Bromhexine
|
Lọ
|
10,
50ml
|
HCM-X17-59
|
47
|
Norflox 500
|
Norfloxacin, Bromhexine
|
Lọ
|
10,
100ml
|
HCM-X17-60
|
48
|
Norfloxco
|
Norfloxacin, Colistin
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-62
|
49
|
Septicemie
|
Urotropine, Glucose
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-66
|
50
|
Septotrin 24%
|
Sulfamethoxypyri-dazine,
Trimethoprim
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-67
|
51
|
Strychnine B1
|
Strychnine, Vit. B1
|
Lọ
|
50ml
|
HCM-X17-68
|
52
|
Vitamin ADE + B. Complex
|
Vit A, D3, E
Nhóm B, C
|
Lọ
|
20
ml
100ml
|
HCM-X17-70
|
53
|
Vitamin B1 10%
|
Vit. B1
|
Lọ
|
10,
100ml
|
HCM-X17-71
|
54
|
Vitamin C 1000
|
Ascorbic acid
|
Lọ
|
20,
100ml
|
HCM-X17-73
|
55
|
Vitamin E 50
|
Vit E acetae
|
ống
Lọ
|
10ml
50ml
|
HCM-X17-74
|
56
|
Ampi - K
|
Ampicillin
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X17-75
|
57
|
Doxenro - CD
|
Bột:
Enrofloxacin, Doxycycline,
Colistin
Dung Moõi:
Bromhexine
|
Caởp
|
20g+250ml
8g+100ml
|
HCM-X17-76
|
58
|
Doratin
|
Spiramycin, Doxycycline,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-77
|
59
|
Enrocin - P
|
Enrofloxacin, Lincomycin,
Colistin
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-78
|
60
|
Enro - SP
|
Enrofloxacin, Spiramycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-79
|
61
|
Gava - SP
|
Spiramycin, Gentamycin,
Colistin, Dexamethasone
|
Lọ
|
500mg
|
HCM-X17-80
|
62
|
Kanapen
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1,5g
|
HCM-X17-81
|
63
|
Net 1000
|
Netromycin, Doxycycline,
Colistin, Dexamethasone
|
Caởp
|
1g
+ 10ml
|
HCM-X17-82
|
64
|
Penicillin 1.000.000IU
|
Penicillin
|
Lọ
|
1MIU
|
HCM-X17-83
|
65
|
Penicillin 4.000.000IU
|
Penicillin
|
Lọ
|
4MIU
|
HCM-X17-84
|
66
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
HCM-X17-85
|
67
|
Goldevit Plus
|
Vit. A, D3, nhóm B, C, K3,
Vit. PP, Folic acid
|
Lon
|
100g
|
HCM-X17-87
|
68
|
B. Complex C
|
Vit. nhóm B, Folic acid
|
PE
Gói
Lon
|
5g
50g
100g
|
HCM-X17-88
|
69
|
Levasole 300
|
Levamisole
|
PE
|
3g
|
HCM-X17-90
|
70
|
Linconet 120
|
Lincomycin, Netromycin
|
Lọ
|
5ml
50ml
|
HCM-X17-92
|
71
|
Tomsumix
|
Vit A, D3, E,
Khoáng
|
Gói
Lon
|
100g
1kg
|
HCM-X17-93
|
72
|
Aminozyme
|
Amino acid, Vit A, D3,
E, Khoáng
|
Gói
|
500g
|
HCM-X17-94
|
73
|
Gavaferm - HG
|
A, D3, E, nhóm B,
Men vi sinh
|
Gói
|
1kg
|
HCM-X17-95
|
74
|
Gavalactic
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
HCM-X17-97
|
75
|
Gava 7 way
|
Amylase, Lactobacillus,
Streptococcus faecalis
|
Gói
|
20g
|
HCM-X17-98
|
76
|
Kenzyme
|
Termamyl, Glucoamylase, Neutrase,
Ceremix
|
Gói
|
100g
1kg
25kg
|
HCM-X17-99
|
77
|
Bacizyme Corn
|
Enzyme, Khoáng
|
Gói
|
50g
|
HCM-X17-100
|
78
|
HG 777
|
Enrofloxacin, Colistin, Vit A,
D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi lượng
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-102
|
79
|
Gava Chick
|
Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học
|
Gói
|
1kg
|
HCM-X17-103
|
80
|
Gava 200
|
Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học
|
Gói
PP
Gói
|
2kg
|
HCM-X17-104
|
81
|
Biotin Complex
|
Biotin, Vit A, Khoáng
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-105
|
82
|
Superstock -P
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
HCM-X17-106
|
83
|
Enronet -D
|
Enrofloxacin, Netromycin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-107
|
84
|
Enro - Spectin D
|
Enrofloxacin, Spectinomycin,
Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-108
|
85
|
Gavacin D 10%
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-109
|
86
|
Gavacoc ’ S
|
Sulfaquinoxaline,
Pyrimethamine
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-110
|
87
|
Gavasal
|
Carnitine, Amino acid, B.
Complex
|
ống
Lọ
|
2ml
20ml
|
HCM-X17-111
|
88
|
Netrovit B12
|
Netromycin, Vit B12
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-112
|
89
|
O.R.S
|
Glucose, Sodium chloride,
Trisodium citrate, Potassium chlorid
|
Gói
|
30g
|
HCM-X17-113
|
90
|
Superstok - C
|
Amino acid, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
HCM-X17-114
|
91
|
Electrolytes
|
Citric acid, Sodium chloride,
Potassium chloride, Sodium bicarbonate
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-115
|
92
|
Taùo sửừa
|
Vitamin, Lactic casein
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-116
|
93
|
Gavamix 1 New
|
Oxytetracycline, Vitamin,
Khoáng
|
Gói
|
200g
1kg
|
HCM-X17-117
|
94
|
Gavamix 2 New
|
Carbadox, Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
1kg
|
HCM-X17-118
|
95
|
Gavamix 4 New
|
Vitamin, Khoáng
|
Gói
|
500g,
1kg
|
HCM-X17-120
|
96
|
Lucamix 500
|
Amino acid, Vitamin, Khoáng
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-121
|
97
|
Gavamix 9 New
|
Vit A, D3, E,
Khoáng
|
Gói
|
500g
|
HCM-X17-122
|
98
|
Gava 100
|
Vitamin, Khoáng, Enzyme
|
Gói
PP
Gói
|
2kg
|
HCM-X17-123
|
99
|
Cefavit 210
|
Cefadroxil, Enrofloxacin,
Colistin
|
Gói
|
50g
|
HCM-X17-125
|
100
|
Ciprozyme 257
|
Ciprofloxacin, Cephalexin,
Colistin
|
Lon
|
50g
500g
|
HCM-X17-126
|
101
|
Gavalactyl
|
Nhóm vi khuẩn lactis
|
PE
|
100g
|
HCM-X17-128
|
102
|
Multivitamin
|
Vit A, D3, E, K3,
Nhóm B
|
Gói
|
100g
|
HCM-X17-129
|
103
|
Net - Tesol - CR
|
Netromycin, Oxytetracycline,
Colistin
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-133
|
104
|
Cephazyme
|
Cephalexin, Enrofloxacin, Vit
C
|
Lon
|
100g
|
HCM-X17-134
|
105
|
Oxolin 20
|
Oxolinic acid
|
Gói
|
500g
|
HCM-X17-135
|
106
|
Gavalact
|
Lactobacillus, Bacillus
subtilis, Saccharomyces, cerevisiae
Vit B1, B6,
C…
|
Lon
|
|
HCM-X17-136
|
107
|
Gavatin
|
Streptococcus faecalis,
Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C
|
Lon
|
500g
|
HCM-X17-137
|
108
|
Men B. S
|
Bacillus subtilis
|
Gói
|
100g,
1kg
|
HCM-X17-138
|
109
|
Enrozyme 198
|
Enrofloxacin, Men sinh học,
Vit C
|
Lon
|
1kg
|
HCM-X17-139
|
110
|
Ciproxin - D
|
Ciprofloxacin, Cephalexin,
Colistin, Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
2ml
50ml
|
HCM-X17-141
|
111
|
Ciproxin - CCRD
|
Ciprofloxacin, Cephalexin,
Colistin,
Bromhexine
|
Lọ
|
100ml
|
HCM-X17-142
|
112
|
Cipro - CT
|
Ciprofloxacin, Spectinomycin,
Kanamycin, Colistin,
Bromhexine
|
Caởp
|
1g+10ml
8g+100ml
|
HCM-X17-143
|
55. Công ty TNHH TM-SX thuốc
thú y Song Vân
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Tylanvit - C
|
TyLosin,
Trimethoprim,
Thiazol
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100,
500,1000g
10,50,100,
500,1000g
|
HCM-X18-01
|
2
|
Amcoli - fort
|
Ampicillin
Colistin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100,
500,1000g
10,50,100
500,1000g
|
HCM-X18-02
|
3
|
Kim Kê Trứng
|
Vitamin A,B,D,E,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
50,100g
50,100g
|
HCM-X18-05
|
4
|
Cibycoli - Fort
|
CiprofLoxacin,
Colistin,
Vitamin C
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100,
500,1000g
10,50,100,
500,1000g
|
HCM-X18-06
|
5
|
GentafLox - B
|
Gentamicin,
NorfLoxacin,
Dexamethason
|
ống
Chai,lọ
|
5ml
5,50,100ml
|
HCM-X18-07
|
6
|
B.Comlex ADE
|
Vitamin A,B.D,E,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
100,500,
1000g
100,500,
1000g
|
HCM-X18-09
|
7
|
Fe - Dextran B12
|
Fe - Dextran
Vitamin B12
|
ống
Lọ
|
5ml
5,50,100ml
|
HMC-X18-10
|
8
|
Gentamycin sulfat
|
Gentamycin sulfat
|
ống
Lọ
|
2,5ml
5,50,100ml
|
HMC-X18-11
|
9
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
HMC-X18-12
|
10
|
Tia - prim
|
Tiamulin HF
Trimethoprim
|
ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
HCM-X18-13
|
11
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
50,100ml
|
HMC-X18-14
|
12
|
Amoxypen
|
Amoxycillin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,
20, 50, 100g
10,
20, 50, 100g
|
HCM-X18-15
|
13
|
Bactrim - For - vet
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HMC-X18-16
|
14
|
Vigamycin
|
Tiamulin HF
Tetracyclin HCL
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,20,50,100g
10,20,50,100g
|
HCM-X18-17
|
15
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,50,100,500g
5,50,100,500g
|
HCM-X18-18
|
16
|
Piperazin
|
Piperazin citrat
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,10,100g
5,10,100g
|
HCM-X18-19
|
17
|
Carboquin
|
Carboligni
Flumequin
Muối carbonat
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-20
|
18
|
Entra - levure
|
Men tiêu hoá
B.Subtilis
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,1000,1,5Kg
|
HCM-X18-21
|
19
|
Super - Milk
|
Muối Natri,Kali,canxi,
PO4,CO3,khoáng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
100,250,500g
100,250,500g
|
HCM-X18-22
|
20
|
Eryvac
|
Erythromycin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100,500g
10,50,100,500g
|
HCM-X18-23
|
21
|
Tiamulin Coated premix 10%
|
Tiamulin coated
|
Gói
Lọ,
Chai
|
20,50,100,1000g
20,50,100,1000g
|
HCM-X18-24
|
22
|
Genta - TDT
|
Gentamycin
TyLosin, Dexamethason
Trimethoprim
|
ống
Lọ,
Chai
|
5,10
ml
5,10,50,
100ml
|
HCM-X18-25
|
23
|
Eucamphor
|
Eucaliptol,
Camphor
|
ống
Lọ,
Chai
|
5,10
ml
5,10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-26
|
24
|
Flume - Fort
|
Flumequin,
Colistin, Vitamin C
|
Gói
Lọ,
Chai
|
50,100,200g
50,100,200g
|
HCM-X18-27
|
25
|
Địa trùng Long
|
Địa Long,
methionin,lysin,
Vitamin A,B,D,E
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
100,500,
1000g
100,500,1000g
|
HCM-X18-28
|
26
|
Neocidog
|
Diazinon
|
Chai
|
100,
250, 500ml
|
HMC-X18-30
|
27
|
Para - C - Vit
|
Paracetamol,
Vitamin C
|
Gói
Lọ,
Chai
|
5,10,50,100g
10,20,50,100g
|
HCM-X18-31
|
28
|
Amococci
|
Amoxicillin,
CiprofLoxacin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-32
|
29
|
SV-Strep-berin
|
Streptomycin,
Berberin
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-34
|
30
|
OresolSV
|
NatriCLorua,
KaliCLorua,
Natri citrat, Glucoza
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-35
|
31
|
Malachite - Green
|
Malachite green
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100,
500,1000g
10,50,100,
500,1000g
|
HCM-X18-37
|
32
|
Quicken
|
Ciproheptadin, Bột đạm,
Vitamin nhóm B, Men tiêu hoá,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-38
|
33
|
SV-Veraga
|
Vitamin nhóm B,
Vitamin PP,
Axít amin, Muối khoáng,
Aspirin,
|
Gói
Lọ,
Chai
|
10,50,100g
10,50,100g
|
HCM-X18-39
|
34
|
SV-Win 100
|
Vitamin,
Axít amin,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
100,500,1000g
100,500,1000g
|
HCM-X18-40
|
35
|
SV-Win 150
|
Vitamin,
Axít amin,
Saccharomyces,
Men tiêu hoá,
Khoáng vi lượng
|
Gói
Lọ,
Chai
|
100,500,1000g
100,500,1000g
|
HCM-X18-41
|
36
|
SV-Colimycin
|
Colistin
|
ống,
Lọ
|
10ml.
10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-42
|
37
|
Cibycoli jec
|
CiprofLoxacin,
Colistin
|
ống,
Lọ
|
10ml.
10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-43
|
38
|
Cefotaxim
|
Cefotaxim
|
Lọ
|
5,10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-44
|
39
|
ErytasonSV
|
Erythromycin,
Trimethoprim
|
ống,
Lọ
|
10ml.
10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-45
|
40
|
Encogen
|
EnrofLoxacin,
Gentamycin, Colistin
|
ống,
Lọ
|
10ml.
10,20,50,100ml
|
HCM-X18-46
|
41
|
HerogenSV
|
Gentamycin,
Analgin,
ChLorpheniramin
|
ống,
Lọ
|
10ml.
10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-47
|
42
|
Calciboma
|
Calci gluconat,
Magie cLorua
|
ống,
Lọ
|
10ml.
50,100,250,
500ml
|
HCM-X18-48
|
43
|
Mosquaty
|
Pyrithroid permethrin
|
Bình
phun,xịt
|
100,200,
250ml
|
HCM-X18-49
|
44
|
Vilian
|
Tím Gentian,
Xanh Metylen
|
Lọ
|
10,20,50,
100
ml
|
HCM-X18-50
|
45
|
Dermovet
|
Erythromycin,
Dexamethason
|
Bình
xịt
|
100,200,
250ml
|
HCM-X18-51
|
46
|
Flumesol
|
Flumequin
|
Lọ,
Lọ
nhựa
|
100,200,250,
500ml.
100,200,250,500ml
|
HCM-X18-52
|
47
|
Neomycin
|
Neomycin,
Dexamethason
|
Chai
nhựa
|
10,20ml
|
HCM-X18-54
|
48
|
Solamid
|
ChLoramin
|
Gói,
Chai
nhựa
|
100,250,500,
1000g.
100,250,500,
1000g
|
HCM-X18-55
|
49
|
Vitamin A,D,E
|
Vitamin A,D,E
|
Lọ,
Chai
|
10,20,50,
100ml
|
HCM-X18-56
|
50
|
Achodin
|
Atropin
|
ống.
Lọ
, Chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
HCM-X18-57
|
51
|
Stanin
|
Strychnin
|
ống.
Lọ
, Chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
HCM-X18-58
|
52
|
Bamin-Bổ tiêm
|
Vitamin B1,B2,B6
|
ống.
Lọ
, Chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
HCM-X18-59
|
53
|
PiLocarpin
|
PiLocarpin
|
ống.
Lọ
, Chai
|
5,10,20ml
10,20,100ml
|
HCM-X18-60
|
56.
Công ty TNHH Thương Mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
SĐK
|
1
|
Ampi-Coli
|
Ampicillin, Colistin sulfate
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-01
|
2
|
Ampi-Trim
|
Ampicillin; Sulfaguanidin;
Trimethoprim
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-02
|
3
|
Anti-Stress
|
Ascorbic; NaCl; NaHCO3;
MgSO4; Dextrose,
Calci gluconate; KCl
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-04
|
4
|
B. Complex-C
|
Vit: B1, B2, B5, B6, C, PP
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-05
|
5
|
Calphovit
|
Ca, P, A, D3, E, K3,
B1, B2, B6, PP, C, Methionin, Cholin...
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-06
|
6
|
Ciprocol-S
|
Ciprofloxacin; Colistin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-07
|
7
|
Cipropec-Coli
|
Ciprofloxacin, Spectinomycin,
Colistin, Vit: A, C, D, E, K3, Lysin, Methionin, a. folic
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-08
|
8
|
Anpha- Clortadona
|
Erythromycin, Neomycin,
Trimethoprim, Bromhexin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-09
|
9
|
Coligenro
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-10
|
10
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetracyclin, Colistin,
Olaquindox, Vit: A, B12, D3, E, K, Riboflavine, Niaciamide, Pantothenic acid
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-12
|
11
|
Colitetravit
|
Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox;
Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-13
|
12
|
Enro Ampi_T
|
Enrofloxacin, Ampicilline,
Tylosin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-15
|
13
|
Enrocoli
|
Enrofloxacin, Colistin sulfate
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-16
|
14
|
Enrofloxacin 10%
|
Norfloxacin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-17
|
15
|
Enro-K.C.N
|
Enrofloxacin, Kanamycin,
Neomycin, Colistin sulfate
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-18
|
16
|
Anpha-Eriprim
|
Tylosin, Sulfafurazol,
Trimethoprim, Colistin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-19
|
17
|
Anpha- Eriprim-Fort
|
Tylosin, Sulfafurazol,
Trimethoprim
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-20
|
18
|
Flucotrim
|
Flumequin; Colistin;
Trimethoprim
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-21
|
19
|
Genta-Bactrim
|
Gentamycin, Sulfadimidin,
Trimethoprim, Acid nicotinic
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-22
|
20
|
Genta-Cepha
|
Cephalexin; Sulfadiazim;
Gentamycin;
Vitamin Bcomplex
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-23
|
21
|
Hô hấp heo gà
|
Spiramycin, Colistin sulfate,
Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol, Cab-o-si
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-24
|
22
|
Imekana-ADE
|
Norfloxacin, Olaquindox,
Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate, Vit: A, D3, E, Analgin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-25
|
23
|
Kháng khuẩn heo gà
|
Tiamulin, Chlotetracyclin,
Colistin, Paracetamol, Cab-o-sil
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-26
|
24
|
Kháng sinh vịt
|
Ciprofloxacin, Tylosin,
Chlotetracycline, Colistin, Sulfadiazin, Olaquindox
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-29
|
25
|
Levamisol
|
Levamisol HCl
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-30
|
26
|
Neotesul
|
Neomycin, Oxytetracyclin,
Sulfaquanidin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-31
|
27
|
Norfloxacin 30%
|
Norfloxacin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-32
|
28
|
Anpha-Oxolin
|
Tylosin, Norfloxacin,
Brohefin, Vit: A, C
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-33
|
29
|
Spiracoli-D
|
Spiramycin, Colistin,
Sulfadimidin, Dexamethasone
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-34
|
30
|
Streptetra-Sul
|
Streptomycine, Oxytetracyclin,
Sulfaguanidin
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-35
|
31
|
Terramycin 500
|
Oxytetracyclin, Vit A,
Sulfamid
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-36
|
32
|
Tylan Sep
|
Tylosin, Trimethoprim,
Sulfaguanidin, Vit: A, C
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-39
|
33
|
U.G.V. Vita (cúm gà vịt)
|
Enrofloxacin, Spiramycin,
Colistin, Tylosin, Bromhexin,
Vit: A, B1, B5, B6, B12, C,
D3, E, PP
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-40
|
34
|
Vitamin C 12,5%
|
Vitamin C
|
Hộp,
gói, bao
|
2;
5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
HCM-X19-41
|
35
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ,
chai
|
1g/10,20,50,100,250,500,1000ml
|
HCM-X19-42
|
36
|
Kana Ampi
|
Ampicillin, Kanamycin sulfate
|
Lọ,
chai
|
500mg
Ampi+500mg Kana
|
HCM-X19-43
|
37
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ,
chai
|
1.000.000UI/10,
20, 50,100,250, 500, 1000ml
|
HCM-X19-44
|
38
|
Propen 40
|
Penicillin G Potassium;
Penicillin Procain
|
Chai,
lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-45
|
39
|
Pen-Strep 1000
|
Penicillin G Potassium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ,
chai
|
1.000.000UI
Peni+ 1g Strep
|
HCM-X19-46
|
40
|
Pen-Strep 500
|
Penicillin G Potasium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ,
chai
|
1.000.000UI
peni+ 500mg Strep
|
HCM-X19-47
|
41
|
Streptocin
|
Streptomycin
|
Lọ,
chai
|
1g/10ml,
20, 50, 100, 250, 500, 1000ml
|
HCM-X19-48
|
42
|
Tylo Ampi
|
Ampicillin, Tylosin
|
Lọ,
chai
|
500mg
Ampi+500mg Tylosin
|
HCM-X19-49
|
43
|
AD3E - B12
|
Vitamin A, D, E, B12
|
Chai,
lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-50
|
44
|
Cầu trùng gà
|
Sulfaquinixalin; Amprolium
|
Chai,
lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-51
|
45
|
Enro-Oral
|
Enrofloxacin, Dexamethasone
|
ống
Lọ,
chai
|
2,5,10ml
5,10,20,50,100,250,500,1000ml
|
HCM-X19-52
|
46
|
Nor-Oral
|
Norfloxacin
|
ống
Lọ,
chai
|
2,5,10ml
5,10,20,50,100,250,500,1000ml
|
HCM-X19-53
|
47
|
Spectin - Oral
|
Spectinomycin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-54
|
48
|
3B
|
Vit: B1, B6, B12
|
ống
Lọ,
chai
|
2,5,10ml
5,10,20,50,100,250,500,1000ml
|
HCM-X19-55
|
49
|
ADE-Bcomplex
|
ViT: A, B1, B2, B5, B6, B12,
D, E, PP
|
ống
Lọ,
chai
|
2,5,10ml
5,10,20,50,100,250,500,1000ml
|
HCM-X19-56
|
50
|
AD3E - Oral
|
Vitamin A, D, E
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-57
|
51
|
Ampidextrim
|
Dexamethason; Ampicillin;
Trimethoprim; Sulfadimidin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-63
|
52
|
Analgin 30%
|
Analgin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-64
|
53
|
Analgin-C
|
Analgin, Vitamin C
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-65
|
54
|
Atropin
|
Atropin Sulfate
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-66
|
55
|
B. Complex
|
ViT; B1, B2, B5, B6, B12, PP
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-67
|
56
|
Brotylan 100
|
Tylosin, Bromhexin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-69
|
57
|
Bromtylan 50
|
Tylosin, Bromhexin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-70
|
58
|
a-Colenro
|
Enrofloxacin; Colistin;
Dexamethason
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-72
|
59
|
Dexa-Ject
|
Dexamethasone
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-73
|
60
|
Enrodex
|
Enrofloxacin; Colistin;
Dexamethason
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-74
|
61
|
Erysep
|
Erithromycin; Sulfadimidin;
Trimethoprim
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-75
|
62
|
Fer-B12 Complex
|
Inron-Dextran,
Vitamin B6, B12
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-76
|
63
|
Fer-dextran
|
Inron - dextran
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-77
|
64
|
Genta-Ject 40
|
Gentamycin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-79
|
65
|
Gentylo-D
|
Gentamycin, Tylosin,
Dexamethasone
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-80
|
66
|
Kanadexin 10%
|
Kanamycin, Dexamethasone
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-81
|
67
|
Levamisol 7,5%
|
Levamisol
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-82
|
68
|
Nor-Coli-D
|
Norfloxacin, Colistin,
Dexamethasone
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-83
|
69
|
Noxfloxquin
|
Norfloxacin; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-84
|
70
|
Nor-Ject 10%
|
Norfloxacin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-85
|
71
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-86
|
72
|
Septryl 12%
|
Sulfadimidin; Trimethoprim;
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-87
|
73
|
Strychnin-B1
|
Strychnin sulfate, B1
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-89
|
74
|
Tetracin-D
|
Tetracyclin; Dexamethason
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-90
|
75
|
Tiadox
|
Tiamulin; Doxycyclin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-91
|
76
|
Tia-Ject 10%
|
Tiamulin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-92
|
77
|
Tylansep
|
Tylosin, Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-94
|
78
|
Vitamin B Complex
|
Vit: B1, B3, B5, Pyridoxine,
Riboflavin, Cyanocobalamin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-96
|
79
|
Vitamin B1 (5%)
|
Vit: B1
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-97
|
80
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-98
|
81
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-99
|
82
|
Vitamin K
|
Vitamin K
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-100
|
83
|
Protilac
|
Protein, acid amin
|
Túi,
hộp
|
5;
10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
|
HCM-X19-102
|
84
|
Microferm
|
Protein; Acid amin
|
Túi,
hộp
|
5;
10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
|
HCM-X19-104
|
85
|
Soluble Vitamix
|
Vitamin A, D, E, K, B1,
B2, B5, B6, B12, PP, H, C, Folic
acid
|
Túi,
hộp
|
5;
10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
|
HCM-X19-105
|
86
|
Khoáng heo
|
Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se
|
Túi,
hộp
|
5;
10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
|
HCM-X19-106
|
87
|
Khoáng gia cầm
|
Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se
|
Túi,
hộp
|
5;
10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg
|
HCM-X19-107
|
88
|
µ-Enroflox
|
* Bột: Enrofloxacin;Colistin;
* Nước pha: Gentamycin;3B
|
Chai,
lọ
|
10;
20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-108
|
89
|
Enrocoligen
|
Enrofloxacin, Colistin,
Gentamycin
|
ống,
chai, lọ
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml
|
HCM-X19-110
|
57. Công ty TNHH TM và sản
xuất thuốc thú y Minh Dũng
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/thể tích
|
SĐK
|
1
|
MD B12
|
Vitamin (Vit) B12
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-02
|
2
|
MD B.Complex
|
Vit B1, B1,
B6, B12;
D.Panthenol;
Nicotinamide
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-03
|
3
|
MD B1B6B12
|
Vit B1, B6,
B12
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-04
|
4
|
MD-C 1000
|
Ascorbic acid
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-05
|
5
|
MD Calcium
|
Calcium gluconate;
Boric acid
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-06
|
6
|
MD Selen-E
|
Vitamin E;
Sodium Selenite
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-07
|
7
|
MD Sorbitol + B12
|
Sorbitol; Methionine;
Vit B2, B6,
B12
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-08
|
8
|
MD Fer 10%
|
Iron; Dextran
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-09
|
9
|
MD Fer + B12
|
Iron; Dextran;
Vit B12
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-10
|
10
|
MD Fer + Tylogen
|
Iron; Tylosin; Gentamysin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-11
|
11
|
MD Leva 100
|
Levamisole
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-12
|
12
|
MD Analgin
|
Analgine
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-13
|
13
|
MD Analgin-C
|
Analgin;
Vitamin C
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-14
|
14
|
MD Bromhexine
|
Bromhexine HCl
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-15
|
15
|
MD DEXA
|
Dexamethasone
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-16
|
16
|
MD Atropine
|
Atropine Sulfate
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-17
|
17
|
Divermectine
|
Ivermectin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-18
|
18
|
MD Tylosin 100
|
Tylosine Tartrate
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-19
|
19
|
MD Genta 100
|
Gentamycin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-20
|
20
|
MD Colistin
|
Colistin sulfate
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-21
|
21
|
MD Enro 50
|
Enrofloxacin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-22
|
22
|
MD Nor 100
|
Norfloxacin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-23
|
23
|
MD Encolixine
|
Enrofloxacin; Colistin
Sulfate;
Bromhexine HCl
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-25
|
24
|
MD Tiacolistin
|
Tiamulin; Colistin;
Bromhexine HCl
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-26
|
25
|
MD Septrin 240
|
Trimethoprim;
Sulfamethoxipyridarim
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-27
|
26
|
MD Tylocosone
|
Tylosin; Colistin;
Dexamethasone
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-28
|
27
|
MD Coli-Spira
|
Colistin; Spiramycine;
Bromhexine
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-29
|
28
|
MD Lincospec
|
Lincomycin;
Spectinomycin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-31
|
29
|
MD Tylogenta
|
Tylosin;
Gentamycin
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-32
|
30
|
MD K.N.CD
|
Kanamycine;
Neomycine; Colistin;
Dexamethasone
|
ống,
Lọ, Chai
|
2;
5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-33
|
31
|
MD Peni 1T
|
Peniciline G Procaine;
Peniciline G Sodium
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-34
|
32
|
MD Peni 4T
|
Peniciline G Procaine;
Peniciline G Sodium
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-35
|
33
|
MD Streptomycine
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-36
|
34
|
MD Amoxiciline
|
Amoxicilin Trihydrate
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-37
|
35
|
MD - Ampi
|
Ampiciline sodium
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-38
|
36
|
MD Amkana Powder
|
Ampicillin;
Kanamysin
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-39
|
37
|
MD Peni-Strep
|
Ampicillin Sodium;
Kanamycin Sulfate
|
Lọ,
Chai
|
10;
20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml
|
HCM-X21-40
|
38
|
MD Ampcoli plus
|
Ampicilin; Colistin;
Vit A, C, B1, B6
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg
|
HCM-X22-01
|
39
|
MD Anvicoc
|
Sulfadimidine
Sodium;Diaveridine;
Vit A, K3
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-02
|
40
|
MD Cefalexin 10%
|
Cephalexin; Paracetamol;
Bromhexine HCl
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-03
|
41
|
MD Ciprocephazym
|
Colistin sulfate; Vit C
Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-04
|
42
|
MD Cipcogen
|
Gentamycin Sulfate;
Ciprofloxacin;
Colistin Sulfate
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-05
|
43
|
MD Colenro
|
Colistin; Sulfate;
Enrofloxacin HCl; Bromhexine
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-06
|
44
|
MD Colfalexin
|
Cephalexin;
Colistin Sulfate
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-07
|
45
|
MD Coliflum
|
Colistin Sulfate; Flumequine
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-08
|
46
|
MD Colineocin
|
Colistin Sulfate; Neomycin;
Sulfate; Vit A, D3
|
Gói,
Bao
|
1;
5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-09
|
47
|
MD CRD Vit
|
Oxytetracyline; Spiramycine;
Bromhexine;
Vit A, C, B1, B6
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-11
|
48
|
MD Enrocephazym
|
Enrofloxacin; Cephalexine;
Vit C, D3, E;
Balillus; Oranic Acid
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-12
|
49
|
MD Gencotrim
|
Sulfadimidine Sodium;
Gentamycin; Trimethoprim;
Niacin
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-14
|
50
|
MD Strepenro
|
Enrofloxacin HCl;
Streptomycin Sulfate
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-16
|
51
|
MD Vitacogenro
|
Enrofloxacin; Paracetamol;
Gentamycin;
Colistin Sulfate;
Vit A, B1, B6,
C
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-17
|
52
|
MD Electrolytes
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride; Dextrose;
Potassium Chloride
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-21
|
53
|
MD Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-25
|
54
|
MD Vita C Premix
|
Vitamin C
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-26
|
55
|
MD Anti Stress
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride; Calcium-
Gluconate; Potasium -Chloride; Magnesium -Sulfate; Vitamin C
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-27
|
56
|
MD Vitacalcium
|
Vit A, D3, E;
Biotin;
Photpho; Canxi; Kẽm
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-28
|
57
|
MD Super Egg
|
Vit A, B1, B2,
B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin;
Oxytetra; Calcium -Pantothenate
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-29
|
58
|
MD Milk
|
Vit A, B, D3, E; Lysin;
Threonin; Methionin; Canxi; Photpho...
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-30
|
59
|
MD Mineral Vita
|
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, C, D3, E, K3;
Mg; Mn; Zn; Fe...
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-31
|
60
|
MD Amino-C Vit
|
Vit C; Methionin; Lysin
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-32
|
61
|
MD Aminolyte
|
Lysin; Calcium Gluconate;
Methionin; Sodium
-Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-34
|
62
|
MD Vitalyte
|
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, C, D3, E, K3...;
Phosphate Chloride;
Carbonate...
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-35
|
63
|
MD Spiratylocol
|
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, D3, E; Niacin;
Colistin; Spiramycin; Tylosin
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-36
|
64
|
MD ADEC Complex
|
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, D3, E;
Folic acid;
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-37
|
65
|
MD Promon
|
Casein; Iodine
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-38
|
66
|
MD OCB Complex
|
Vit B1,B2,
B5, B6, B12; C; PP
Inositol; Sodium chloride;
Olaquindox; Lacto
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-39
|
67
|
MD Super Calcivit
|
Vit A, B5, B6,
D3; Biotin;
Kẽm; Monocanci photphat
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-40
|
68
|
MD Bacilac Plus
|
Bacillus; Organic acid;
Vit A, D3
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-41
|
69
|
MD Colivit
|
Colistin; Potasium;
Sodium chloride
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-10
|
70
|
MD Flum 100
|
Flumequine;
Vit A, C, B1, B6
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-13
|
71
|
MD Biotin Calcium
Gói, hộp
|
Vit A, D3; Biotin;
Calcium Pantothenate;
Calcium gluconate;
Inositol
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-18
|
72
|
MD ADE-C
|
Vit A, C, D3, E,
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-19
|
73
|
MD Vita Electrolytes
|
Vit A, B1, B2,
B6, B12,
D3, E, K3;Potassium,
Sodium Chloride...
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-20
|
74
|
MD Electrolyte
|
Sodium Bicarbonate;
Sodium Chloride;
Potasium Chloride;
Đường dextrose
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-21
|
75
|
Vita MD
|
Vit A,D3, E, K3,
B1, B12...
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-22
|
76
|
MD Biolaczym
|
Bacillus Cereus;
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-23
|
77
|
MD Selen E
|
Vit E; Sodium Selenite
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-24
|
78
|
MD Vita C Soluble
|
Vit C
|
Gói,
Bao
|
5;
10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg
|
HCM-X22-33
|
58. Doanh nghiệp tư nhân Phúc
Thọ
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
C Vibrio F2
|
Vitamin A, C, D, E, PP
Vitamin B1 B2
B5 B6 B12
Folic acid; Biotin.
|
Hộp
Túi
|
50
- 100 - 1000 g
|
HCM-X23-01
|
2
|
Cicotrim Fort
|
Sulfadiazin; Sulfadimidin;
Trimethoprim; Methionin; SulfaGuanidan; Ciprofloxacin.
|
Hộp
Túi
|
5
- 10 - 20 - 50 g
100
- 500 - 1000 g
|
HCM-X23-02
|
3
|
C Customer Stress
|
Vitamin C; Acid Citric.
|
Hộp
Túi
|
5
- 10 - 20 - 50 g
100
- 500 - 1000 g
|
HCM-X23-03
|
4
|
Giải độc gan
|
Sorbitol; Methionin;
Vitamin C.
|
Hộp
Túi
|
5
- 10 - 20 - 50 g
100
- 500 - 1000 g
|
HCM-X23-04
|
5
|
Ciprofloxzin
|
Ciprofloxacin
|
Hộp
Túi
|
5
- 10 - 20 - 50 g
100
- 500 - 1000 g
|
HCM-X23-05
|
6
|
Enrofloxzin
|
Enrofloxacin
|
Hộp
Túi
|
5
- 10 - 20 - 50 g
100
- 500 - 1000 g
|
HCM-X23-06
|
7
|
Flumequizin
|
Flumequin
|
Hộp
Túi
|
5
- 10 - 20 - 50 g
100
- 500 - 1000 g
|
HCM-X23-07
|
59. Công ty TNHH Kinh doanh
Thuốc Thú y Minh Ngân
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
đăng ký
|
1
|
Ampisulfatrim
|
Ampicillin trihydrate,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói,
Hộp
|
3,
5, 30, 50, 100g
50,
100, 500, 1.000g
|
MNV
- 1
|
2
|
MN Terra - Tiamulin
|
Tiamulin fumarate,
Tetracyclin HCl
|
Gói
Hộp
|
5,
50, 100, 1.000g
100,
1.000g
|
MNV
- 2
|
3
|
MN Tylanseptrim
|
TyLosine tartrate,
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim,
Vitamin A, Vitamin C
|
Gói
|
3,
5, 30, 50, 100g
|
MNV
- 4
|
4
|
A. C. G
|
Vitamin C
|
Gói,
Hộp
|
100,
500g, 1kg, 10kg
|
MNV
- 5
|
5
|
Vitamin E
|
Tocopherol
|
Gói
Hộp
|
50,
500g, 1.000g
500g,
1kg, 5kg
|
MNV
- 6
|
6
|
Ampi - Coli A.C
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
3,
50, 100, 1.000g
500,
1.000g
|
MNV
- 7
|
7
|
Flumecol - Vit
|
Flumequin,
Colistin sulfate
|
Gói
|
5,
10, 30, 50, 100, 500, 1.000g
|
MNV
- 8
|
8
|
Imecoli - Vit Fort
|
Flumequin, Colistin sulfate,
Vitamin A, C
|
Gói
|
5,
10, 30, 50, 100g
|
MNV
- 9
|
9
|
Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%
|
NaCl
|
Lọ,
Chai
|
100,
500ml
|
MNV
- 10
|
10
|
Calci Gluconat 20%
|
Calcium gluconate
|
ống
Lọ
|
5;
50; 100ml
|
MNV
- 11
|
11
|
Glucose 5%
|
Glucose
|
Lọ,
Chai
|
100,
500ml
|
MNV
- 12
|
12
|
Analgin
|
Natri metamisole
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 13
|
13
|
Vitamin C 500
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 14
|
14
|
Vitamin B12
|
Cyanocobalamin
|
ống
Lọ
|
2,
5, 10ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 15
|
15
|
Inject B Complex
|
Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 16
|
16
|
Levamisole
|
Levamisole HCl
|
Gói
|
2,
20, 100g
|
MNV
- 17
|
17
|
Levamisole
|
Levamisole HCl
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 18
|
18
|
Atropin Sulfate
|
Atropin Sulfate
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 19
|
19
|
Septo 24%
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
MNV
- 20
|
20
|
Dexamethasone
|
Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
20,
50, 100ml
|
MNV
- 21
|
21
|
Biotin (vitamin H)
|
Biotin, Vitamin A, B5
|
Gói
Hộp
|
50,
100, 1.000g
500,
1.000g
|
MNV
- 23
|
22
|
Vitamin BC complex (super)
|
Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C,
K3, B12,
Folic acid
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 50, 100g,
10kg,
25kg
500,
1.000g
|
MNV
- 24
|
23
|
Flumecol
|
Flumequine,
Colistin sulfate
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
50, 100ml
|
MNV
- 25
|
24
|
MN Terramycin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
5,
50, 100g
|
MNV
- 26
|
25
|
Apflu 200
|
Apramycine,
Flumequine
|
Gói
|
3,
10, 30, 100g
|
MNV
- 28
|
26
|
Cottryl 480
|
Sulfadimidin,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
100g
500,
1.000g
|
MNV
- 29
|
27
|
FLoxacolcin
|
Colistin sulfate,
NorfLoxacin,
Vitamin A, B1, B2, C
|
Gói
|
5,
10, 30, 50, 100g
|
MNV
- 30
|
28
|
Calphos - Vita
|
Vitamin A, D3, E,
Dicalcium phosphate
|
Gói
|
200,
500, 1.000g
|
MNV
- 31
|
29
|
Elect Oresol
|
NaCl, KCl, Glucose
|
Gói
|
10,
18, 30, 100, 500, 1.000g
|
MNV
- 32
|
30
|
Ampicoli Plus
|
Colistin sulfate,
Ampicillin trihydrate,
Vitamin A, C
|
Gói
|
5,
20, 30, 50, 100g
|
MNV
- 33
|
31
|
Lou - Mix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5
|
Gói,
Hộp
|
30,
100, 500,1000g
500,
1.000g
|
MNV
- 34
|
32
|
Strepto - Terra 150
|
Oxytetracyclin HCl,
Streptomycin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5,
50, 100g
500,
1.000g
|
MNV
- 35
|
33
|
Spira - Colis
|
Spyramycine,
Colistin sulfate,
Vitamin A, C
|
Gói
|
5,
30, 50, 100g
|
MNV
- 36
|
34
|
NorfLoxacol
|
NorfLoxacin,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 37
|
35
|
Colamcillin
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 38
|
36
|
Genta - Flu
|
Flumequine,
Gentamycin sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 39
|
37
|
Lincolistin
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 41
|
38
|
EnrofLoxacin 10%
|
EnrofLoxacin
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
200,
500, 1.000g
|
MNV
- 44
|
39
|
Tiamucolis
|
Tiamulin fumarate,
Colistin sulfate
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 45
|
40
|
AD3E Bcomplex
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, B9, B12, PP, K3, C
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 50, 100, 500, 1.000g
500g,
1kg, 5kg, 10kg
|
MNV
- 46
|
41
|
Coli - Tervit
|
Colistin sulfate,
Oxytetracyclin HCl,
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, PP, K3, H
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
MNV
- 47
|
42
|
Enro - Genta Plus
|
EnrofLoxacin,
Gentamycin
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
100,
500, 1.000g
|
MNV
- 48
|
43
|
Enro - Kana Plus
|
EnrofLoxacin,
Kanamycin
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
100,
500, 1.000g
|
MNV
- 49
|
44
|
Polyvimix
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,
B6, B12, PP, K3, C, H,
Folic acid, cholin, khoáng
|
Gói
Hộp
|
100,
500, 1.000g
500g,
1kg, 10kg
|
MNV
- 50
|
45
|
Terra Egg Plus
|
Oxytetracyclin,
Vit A, D3, E, B1, B2,B3, B5,
B9, B12, PP, K3, C
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 50, 100g
500g,
1kg, 5kg
|
MNV
- 51
|
46
|
Tia - Colis
|
Tiamulin,
Colistin sulfate
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
MNV
- 52
|
47
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
MNV
- 53
|
48
|
Vi khoáng gia cầm
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
50,
100, 200, 500, 1.000g
500g,
1kg, 5kg, 10kg
|
MNV
- 54
|
49
|
Genta - Prim
|
Gentamycine,
Sulfadiazine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 30, 50, 100g
500,
1.000g
|
MNV
- 55
|
50
|
Vi khoáng heo
|
Fe, Cu, Zn, Mn, Mg, I, Se
|
Gói
Hộp
|
50,
100, 200, 500, 1.000g
500g,
1kg, 5kg, 10kg
|
MNV
- 58
|
51
|
Analgin - C
|
Natri metamisol,
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5,
10ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 59
|
52
|
C - Vita 1000
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 60
|
53
|
Calcium B12
|
Calcium gluconate,
Vitamin B12
|
ống
Lọ
|
5,
10ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 61
|
54
|
EnrofLoxacin 2%
|
EnrofLoxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 62
|
55
|
EnrofLoxacin 5%
|
EnrofLoxacin
|
ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 63
|
56
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 64
|
57
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
ống
Lọ
|
2,
5ml
10,
20, 50, 100ml
|
MNV
- 65
|
58
|
EnrofLoxacin 10%
|
EnrofLoxacin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 250, 500, 1.000ml
|
MNV
- 66
|
59
|
Xanh Methylen
|
Bleu methylen
|
Lọ,
Chai
|
60,
100, 500, 1.000ml
|
MNV
- 67
|
60
|
Malachite Green
|
Malachite green
|
Gói
Hộp
|
5,
10, 20, 50, 100g
50,
100, 500, 1.000g
|
MNV
- 68
|
60.
Công ty TNHH Quốc Minh
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
SĐK
|
1.
|
QM-A-C Combine
|
Colistine sulfate;
Ampicilline- trihydrate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-01
|
2.
|
ADE B Complex
|
Vit A, D3, E, B1,
B2, B5, B6, B12, PP;
CaCO3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-02
|
3.
|
ADEK Gum Soluble
|
Vit A, B2, B5,
C, D3, E, K3, PP; Sodium
bicarbonate; Dextrose;
Sorbitol; Methionine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-03
|
4.
|
ADEK Soluble
|
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, D3, K3,
PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-04
|
5.
|
QM - ANTI Diarrhoea
|
Neomycine sulfate;
Oxytetra cyline
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-05
|
6.
|
C.W.M
|
Chlotetracyline;
Calciumgluconate; Lysin; Vit A, B5, B6, C, D3,
E,
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-06
|
7.
|
QM - Cephaneocine
|
Cephalexine; Neomycine sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-07
|
8.
|
QM - Ciprotrizyme
|
Ciprofloxacine HCl;
Trimethoprim; Bacillus
Acidophilus
|
|
|
HCM-X23-08
|
9.
|
QM - Colenmoxin
|
Colistin sulfate;
Enrofloxacine; Amoxillin
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-09
|
10.
|
QM - Colidovit
|
Colisitin sulfate; Doxycilline
HCl;
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, D3, E, PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-10
|
11.
|
QM - Coliflum
|
Colistine sulfate; Flumequin
HCl
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-11
|
12.
|
QM - Coxyvit
|
Colistine sulfate; Oxytetra
cycline;
Vit A, B2, B5,
B12, D3, E, PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-12
|
13.
|
QM - Erysultrim
|
Ethrythromycine;
Sulfadiazine sodium;
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-13
|
14.
|
QM - Esuldoxytrim
|
Trimethoprim; Ethrythromycine;
Sulfamethoxazol; Doxycilline HCl; Paracetamol
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-14
|
15.
|
G.F.S
|
Vit A, B1, B2,
B5, B6, B12, D3, E, PP;Biotin;
Folic acide; Methionin; Lysin; Casein
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-15
|
16.
|
Laczyme Soluble
|
Lactobacillus- Acidophilus;
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-16
|
17.
|
QM - NC Sol
|
Colistine sulfate; Neomycine
sulfate
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-17
|
18.
|
QM - Nencosul
|
Colistine sulfate;
Neomycine sulfate;
Enrofloxacine;
Sulfamethoxypirido-zine
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-18
|
19.
|
QM - Neosulfatrim
|
Neomycine sulfate;
Sulfate dimedine;
Trimethroprim; Vitamin PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-19
|
20.
|
N. OX 10
|
Olaquindox;
Vit A, D3, E
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-20
|
21.
|
QM - Piperazine
|
Piperazine Adipate;
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-21
|
22.
|
S.L.S
|
Oxytetracyline;
Lysin; Methionine;
Vit A, B2, B5,
B12, D3, E, PP
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-22
|
23.
|
QM - Speclin Vita
|
Lincomycin HCl;
Spectinomycine;
Vit A, D3, E, K3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-23
|
24.
|
QM - Spiracolitrim
|
Spiramycine- Adipate;
Colistine sulfate; Sulfa dimedine; Trimethoprime; Bromhexine; Vit C; Methyl
paraben; Propyl paraben
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-24
|
25.
|
QM - Tiacolidocin
|
Colistine sulfate; Tiamuline;
Doxycilline HCl; Sulfadizine sodium
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-26
|
26.
|
QM - Tycosultrim
|
Colistine sulfate;
Tylosine tatrate;
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-27
|
27.
|
QM - Tysultrim
|
Tylosine tatrate;
Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-29
|
28.
|
QM - Vita CRD
|
Ethrythromycine;
Sulfamethoxazole;
Tylosin; Doxycillin HCl;
Bromhexine; Calcium gluconate; Vit A, D3, E, K3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-30
|
29.
|
Vita ESB33
|
Sulfaquinoxalin;
Vit A, D3, E, K3
|
Gói
Hộp
Bao
|
5;
10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg
100;
200; 500g; 1kg
10;
20kg
|
HCM-X23-32
|
TỈNH
BÌNH DƯƠNG
61. Doanh nghiệp tư nhân sản
phẩm nuôi trồng SAFANutro
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Hemolyza
|
Vitamin A, D3, E, Lysin,
Methionin, Zn, Cu, Fe, Mn
|
Gói
|
100,
500g
|
SAFA-1
|
2
|
Tetrazym
|
Tetracyclin
|
Gói
|
5,
100g
|
SAFA-2
|
3
|
Viosol ADE
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
50,
100g
|
SAFA-3
|
4
|
Amilac
|
Vitamin A, D3, E, Protein,
Lipid
|
Gói
|
100,
200,500g; 1,10,15kg
|
SAFA-4
|
5
|
Multiferm
|
Vitamin A, D3, E, Protein,
Lipid
|
Gói
|
450,
900g; 1,15kg
|
SAFA-5
|
6
|
Streptotetrazym
|
Steptomycin, Tetracyclin
|
Gói
|
5,
100g
|
SAFA-6
|
7
|
Vioperos
|
Biotin, Zn, Cu, Fe, Mn, Mg, Co
|
Gói
|
5,
100g
|
SAFA-8
|
8
|
Promon
|
Thyreoprotein, Iodine
|
Gói
|
5,
200g
|
SAFA-9
|
9
|
Safezym
|
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6,
B12, C, K
|
Gói
|
100g
|
SAFA-10
|
10
|
Ba BADE
|
Vitamin B1, B2, B6, B12
|
Gói
|
5,10,
100g; 1, 5kg
|
SAFA-11
|
11
|
Menben
|
Mebendazol
|
Gói
|
5,10,
100g; 1,5kg
|
SAFA-12
|
12
|
Vita C de Safa
|
Vit C
|
Gói
|
100g;
1kg
|
SAFA-13
|
13
|
E-Sel
|
Vit E, Selenium
|
Gói
|
5,10,
100g; 1, 5kg
|
SAFA-14
|
14
|
Saro Lysin
|
Cu, Fe, Mn, Fe
|
Gói
|
100,
500g
|
SAFA-15
|
15
|
AMDO-C
|
Ampiciline, Docyline
|
Gói
|
5,10,
100g; 1, 5kg
|
SAFA-16
|
16
|
Neo - Sulfazym
|
Neomycine, Trimethroprim
|
Gói
|
5,10,
100g; 5kg
|
SAFA-17
|
17
|
Đặc trị ghẻ TG
|
Penicilline
|
Lọ,
chai
|
20g
|
SAFA-19
|
18
|
Sa đạm sữa
|
Vitamin A, D3, E, Protein,
Lipid
|
Gói
|
Gói
500g
|
SAFA-20
|
19
|
Lactizym
|
Lactobacilus, Acidophilus
|
Gói
|
Gói
5,10, 50, 100g; 1kg
|
SAFA-21
|
20
|
Tê Cô Li
|
Norfloxacin
|
Gói
|
Gói
10,50,100,500g
|
SAFA-22
|
21
|
Viosol ADE-Soda
|
Vit A, C, D3, E;
Sodium Carbonat; Acid Citric
|
Gói
|
50;
100g
|
SAFA-24
|
22
|
Amilac Super
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe,
Mn, Co...
|
Gói,
bao
|
500;
900g; 1; 2; 15kg
|
SAFA-25
|
23
|
Multi Ferm Super
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe,
Mn, Co...
|
Gói,
bao
|
450g;
15kg
|
SAFA-26
|
24
|
Multi Ferm MF3
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe,
Mn, Co...
|
Gói
|
900g
|
SAFA-27
|
25
|
Multi Ferm MF5
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe,
Mn, Co...
|
Gói,
bao
|
500g;
15kg
|
SAFA-28
|
26
|
Multi Ferm MF6
|
Vit A, B Complex, C, D, E;
Lysin, Methionine; Cu, Fe,
Mn, Co...
|
Gói,
bao
|
450;
900g; 1; 15kg
|
SAFA-29
|
27
|
Vita C de Safa
|
Vit C
|
Gói
|
100g;
1kg
|
SAFA-30
|
28
|
Neo Sulfazym
(đặc trị phân trắng
vịt)
|
Neomycin; Trimethoprim
|
Gói
|
5;
100g; 1kg
|
SAFA-32
|
29
|
Neo Sulfazym
(chuyên dùng cho gà
cút)
|
Neomycin; Trimethoprim
|
Gói
|
5;
100g; 1kg
|
SAFA-33
|
62. Xí nghiệp Bayer -
agritech Sài Gòn
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích /
Khối lượng
|
Số
Đăng ký
|
1
|
Agrinam 1 Pig Starter Weaner
Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 1
|
2
|
Agrinam 1 New Pig Starter
Weaner
Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Oxytetracylin;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
|
200g
|
BAS
- 2
|
3
|
Agrinam 2 Pig Grower Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12;
H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 3
|
4
|
Agrinam 2S Pig Finisher Grower
Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 4
|
5
|
Agrinam 3 Pig Finisher Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 5
|
7
|
Agrinam 4 Pig Breeder Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 7
|
8
|
Agrinam 5 Layer Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12;
H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 8
|
9
|
Agrinam 6 Duck Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 9
|
10
|
Agrinam 7 Chick Starter-Pullet
Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 10
|
11
|
Agrinam 8 Broiler Premix
|
Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2;
B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid;
Choline; Methionine;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 11
|
12
|
Agrinam 9 Chicken Breeder
Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 12
|
13
|
Agrinam 10 Quail Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid; Choline; Methionine;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 13
|
14
|
Agrinam 11 Dairy Cow Premix
|
Vitamin A; D3; E;
B12; Niacin;
Di - Calcium Phosphate
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 14
|
15
|
Agrinam 12 Horse Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 15
|
16
|
Agrinam 14 Shrimp Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I;
Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 16
|
17
|
Agrinam 15 Fish Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I;
Co; Se
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5; 7,5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 17
|
18
|
Agrinam 14 New Shrimp Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Oxytetracylin;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
|
200g
|
BAS
- 18
|
19
|
Agrinam 15 New Fish Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Folic acid; Vitamin C; Inositol; Oxytetracylin;
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
|
200g
|
BAS
- 19
|
20
|
A - T 101 Vitamin E
|
Vitamin E
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 20
|
21
|
A - T 103 Vitamin AD3
|
Vitamin A; D3
|
Gói
|
100g;
1kg
|
BAS
- 21
|
22
|
A - T 104 Vitamin ADE
|
Vitamin A; D; E
|
Gói
|
100g;1kg
|
BAS
- 22
|
23
|
A - T 105 Biotin
|
Biotin
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 23
|
24
|
A - T 106 Mineral Plus Biotin
|
Biotin; Fe; Cu; Zn; I; Co; Se
|
Gói
|
100g;1kg
|
BAS
- 24
|
25
|
A - T 107 Baytenoid Layer
|
4,4'-Diox-b-ocarotene
b-apo-8'-carotenoic acid
ethylester
|
Gói
Xô
|
1kg
2,5kg;
5kg
|
BAS
- 25
|
26
|
A - T 108 Baytenoid Broiler
|
b-apo-8'-carotenoic acid
ethylester
|
Gói
Xô
|
1kg
2,5kg;
5kg
|
BAS
- 26
|
27
|
A - T 109 Baytenoid Duck
|
4,4'-Dioxo-b-carotene
|
Gói
|
100g
|
BAS
- 27
|
28
|
A - T 114 Pig Vitamin
Concentrate
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
BAS
- 28
|
29
|
A - T 115 Chicken Vitamin
Concentrate
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
BAS
- 29
|
30
|
A - T 116 Pig Mineral
Concentrate
|
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
BAS
- 30
|
31
|
A - T 117 Chicken Mineral
Concentrate
|
Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se
|
Gói
Bao
Bao
|
1kg
25kg
|
BAS
- 31
|
32
|
A - T 301Sowmilk Flavour
Premix
|
Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 32
|
33
|
A - T 302 Strawberry Flavour
Premix
|
Muứi daõu (Strawberry Flavour)
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;
1kg
2,5;
5 kg
10;
25kg
|
BAS
- 33
|
34
|
A - T 303 Sowmilk Flavour
Concentrate
|
Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
BAS
- 34
|
35
|
A - T 304 Strawberry Flavour
Concentrate
|
Muứi daõu (Strawberry Flavour)
|
Gói
Bao
|
1kg
25kg
|
BAS
- 35
|
36
|
A - T 305 Antioxidant
|
BHA; BHT; Propyl gallate;
Ethoxyquin; Acid citric
|
Gói
Bao
|
1kg
15kg
|
BAS
- 36
|
37
|
A - T 306 Anticaking
|
DBP absorption
|
Gói
Bao
|
1kg
15kg
|
BAS
- 37
|
38
|
Bio - Mos
|
Nấm men khô dòng Irradiated
dried yeast
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 38
|
39
|
Yea - Sacc 1026
|
Nấm men sống dòng
Saccharomyces cerevisiae
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 39
|
40
|
Acid - Pak 4 - Way
|
Sodium; Potassium; Amylase;
Protease; Lactobacillus
acidophillus; Streptococcus
faecium
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 40
|
41
|
De - Odorase
|
Chất khử mùi hôi chiết xuất từ
cây Yucca schidigera
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 41
|
42
|
Allzyme Corn / Soya
|
Enzyme tiêu hóa tinh bột và
protein chiết xuất từ nấm men, Bacillus subtitis; Aspergillus oryzae;
Aspergillus niger
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 42
|
43
|
Mold - Zap
|
Chất chống mốc: Amonium
dipropionate, Propionic acid
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 43
|
44
|
Banox E
|
BHA; BHT; Propyl gallate;
Ethoxyquin; Acid citric
|
Gói
Xô
Thùng
|
20;
100; 500g
750g;
1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 44
|
45
|
Agrinam 2 New Pig Grower
Premix
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Carbadox
|
Gói
|
400g
|
BAS
- 45
|
46
|
Supastock Power Pig Pack
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Saigo-n-ox 100
|
Gói
Xô
Bao
|
500g;
1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 47
|
47
|
Supastock Chick Booster Pack
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se Neomycin; Lasalocid
sodium; Protein; tinh bột đã được nấu chín và các men tiêu hóa
|
Gói
Xô
Bao
|
500g;
1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 48
|
48
|
Saigo-n-ox 10
|
Olaquindox
|
Gói
|
400g
|
BAS
- 49
|
49
|
Sal - Zap
|
Acid propionic; Amonium
hydroxide
|
Gói
|
1kg
|
BAS
- 50
|
50
|
Pikuten - HF
|
Vitamin A; D3; E;
K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium molybdate
|
Bao
Bao
|
25kg
|
BAS
- 51
|
51
|
3 - Nitro 1%
|
Roxasone
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 52
|
52
|
3 - Nitro 10%
|
Roxasone
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 53
|
53
|
Cocci - Bay
|
DOT; Roxasone
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 54
|
54
|
BMD 0,75%
|
Bacitracin methylene
disalicylate,
Caldium carbonate
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 55
|
55
|
Baytherapy
|
Aureomycin, BMD
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 56
|
56
|
Supastock Power Pig Pack
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Neomycin; Lasalocid
sodium; các chất dinh dưỡng và men tiêu hóa
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 57
|
57
|
Baymix Golden Yolk
|
4,4'-Dioxo-b-carotene
b-apo-8'-carotenoic acid
ethylester
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 58
|
58
|
Baymix Golden Legs
|
4,4'-Dioxo-b-carotene
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 59
|
59
|
Bioplex Pig
|
Khoáng hữu cơ; Fe; Cu; Zn;
Mn; Se; Bio-mos; Magnaphoscal
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 60
|
60
|
Egg - Shell 49
|
Khoáng hữu cơ; Cu; Zn; Mn;
Magnaphoscal; Yea - Sacc
|
Gói
Xô
Bao
|
20g;
100g
500g;
750g; 1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 61
|
61
|
A - T 110 Electrolytes Water
Soluble
|
Citric acid; Sodium chloride;
Sodium bicarbonate; Potassium
chloride
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5;
5; 7,5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 62
|
62
|
A - T 111 Vitamin C
Antistress
|
Vitamin C; Citric acid
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 63
|
63
|
A - T 112 Multi Vitamin Water
Soluble
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6;
B12; H2;
Niacin; Calpan
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 64
|
64
|
A - T 113 Vitamin C +
Oxytetracyclin
Water Soluble
|
Vitamin C; Oxytetracylin
|
Gói
Xô
Thùng
|
100g;
250g
500g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 65
|
65
|
A - T 201 Oxytetracylin 100
|
Oxytetracylin
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 66
|
66
|
A - T 203 Saigo-n-ox 100
|
Olaquindox
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 68
|
67
|
A - T 205 Sulphadimidine 100
|
Sulphadimidine
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 69
|
68
|
A - T 206 Tylo-Sulfa-C
|
Tylosin; Sulphadimidine;
Vitamin C
|
Gói
|
100g;1kg
|
BAS
- 70
|
69
|
A - T 207 Avatec
|
Lasalocid Sodium
|
Gói
Xô
Bao
|
100g;1kg
2,5kg;
5kg
10kg;
25kg
|
BAS
- 71
|
70
|
A - T 209 Turbo Wormer
|
Hygromycin; Copper
|
Gói
|
100g
|
BAS
- 72
|
71
|
A - T 210 D.O.T 250
|
Dinitro Orthotoluamide
|
Bao
|
10kg;
25kg
|
BAS
- 73
|
72
|
A - T 211 D.O.T 125
|
Dinitro Orthotoluamide
|
Gói
|
100g
|
BAS
- 74
|
73
|
Albac 2%
|
Bacitracin Zinc
|
Gói
Xô
Bao
|
10;
20; 100; 500g; 1kg
2,5;
5; 7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 75
|
74
|
Grosol
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vitamin C; Amino acid
|
Gói
Xô
Bao
|
40;
50; 100; 250; 500g; 1kg
2;
2,5; 4; 5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 76
|
75
|
Grosol M
|
Vitamin A; D3; E;
K3; B1; B2; B6; B12; H2;
Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vitamin C; Amino acid
Amoxycycline
|
Gói
Xô
Bao
|
40;
50; 100; 250; 500g; 1kg
2;
2,5; 4; 5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 77
|
76
|
Albac 50 Soluble
|
Bacitracin
|
Gói
Xô
Bao
|
10;
20; 100; 500; 1kg
2,5;
5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 78
|
77
|
Saigo-Nox 10new
|
Kitasamycin, Sulfadimidin,
Strawberry flavour
|
Gói
Xô
Bao
|
10;
20; 100; 400; 500; 1kg
2,5;
5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 79
|
78
|
Saigo-Nox 100new
|
Kitasamycin, Sulfadimidin,
Strawberry flavour
|
Gói
Xô
Bao
|
10;
20; 100; 400; 500; 1kg
2,5;
5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 80
|
79
|
Supastock local chicken
|
Corntex, Profine II, L-Lysine,
Methionin, ...
|
Gói
Xô
Bao
|
10;
20; 100; 400; 500; 1kg
2,5;
5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 81
|
80
|
Pronam
|
Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6,
B12, Fe, Cu,...
|
Gói
Xô
Bao
|
10;
20; 100; 400; 500; 1kg
2,5;
5;7,5kg
10;
25kg
|
BAS
- 82
|
TỈNH
ĐỒNG NAI
63. Xí nghiệp Nutriway Việt Nam
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng
gói
|
Thể
tích/
Khối
lượng
|
SĐK
|
1
|
Colipur M20
|
Colistin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
1; 25kg
|
NTW-01
|
2
|
Flumix M50
|
Flumequin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
1; 25kg
|
NTW-04
|
3
|
Pacicoli
|
Colistin, Lincomycin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
1; 25kg
|
NTW-05
|
4
|
Pacirespi
|
Lincomycin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
1; 25kg
|
NTW-06
|
5
|
Spectomix M32
|
Spectinomycin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
1; 25kg
|
NTW-08
|
6
|
Trisulmix M40
|
Lincomycin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
1; 25kg
|
NTW-09
|
7
|
Pacifenicol
|
Flofenicol, Faciflor C10
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
25kg
|
NTW-10
|
8
|
Ivomix
|
Ivermectin
|
Gói,
Bao
|
100,250g;
25kg
|
NTW-11
|
64. Công ty liên doanh Virbac
Việt Nam
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng, thể tích
|
SĐK
|
1
|
Alplucine immunity
|
Joramycin
|
Gói,
hộp
|
100g;
1, 5kg
|
LDVV-1
|
2
|
Oxomid 20%
|
Acid oxolinic
|
Gói
|
100g
|
LDVV-2
|
3
|
Coli-terravet
|
Oxytetracylin, HCL,
Colistin, Vitamin A, D3, E, K, B12, PP
|
Gói
|
20;
100; 200g
|
LDVV-3
|
4
|
Tri-Alplucine
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
50,
100g
|
LDVV-4
|
5
|
Tri-Alplucine sp. Chicks
|
Josamycin, Trimethoprim
|
Gói
|
20g
|
LDVV-5
|
6
|
Vitamino
|
Vitamin A, D3, E, C,K B1,
B6,B12, Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate
|
Gói,
hộp
|
100,
150g; 1kg
|
LDVV-6
|
7
|
Vitamino Electrolyte
|
Vitamin A, D3, E, C,K, Amino
acid, Khoáng, Calcium pantothenate, Sodium Chloride
|
Gói
|
20g
|
LDVV-7
|
8
|
Oxomid sp.Broilers
|
Acid oxolinic
|
Gói
|
20g
|
LDVV-8
|
9
|
Fencare Safety
|
Fenbendazole
|
Gói,
hộp
|
25,
100g; 1; 5kg
|
LDVV-9
|
10
|
Diet scour
|
Ampicillin trihydrate,
Vitamin A, D3
|
Gói
|
100g
|
LDVV-10
|
11
|
Avicoc
|
Sulfadimerazine, Diaveridin
|
Gói
|
100,
200g
|
LDVV-11
|
12
|
Multistress
|
Ammonium chloride;
Methionine; Sorbitol;
Vit A, C
|
Gói
|
100g
|
LDVV-12
|
13
|
Respicalm
|
Spiramycine; Oxytetracylin
|
Gói
|
100g
|
LDVV-13
|
14
|
Hostop
|
Trimethoprim;
Sulfadimidine
|
Gói
|
100g
|
LDVV-14
|
15
|
Terralplucine
|
Josamycine; Oxytetracylin
|
Gói
|
100g
|
LDVV-15
|
TỈNH TIỀN GIANG
65. CÔNG TY THUỐC THÚ Y CAI LẬY
TT
|
Teõn saỷn phaồm
|
Hoaùt chaỏt chớnh
|
Daùng ủoựng goựi
|
Theồ tớch/ Khoỏi lửụùng
|
Soỏ ủaờng kyự
|
1.
|
Vitamin AE
|
Vitamin
A;E
|
OÁng
|
2ml
|
CL - 01
|
2.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
OÁng
|
2ml
|
CL - 02
|
3.
|
Erymycin
|
Erythromycin
base
|
OÁng
|
5ml
|
CL - 03
|
4.
|
Thửực aờn
toõm caự
|
ẹaùm;thửực
aờn naờng lửụùng; khoaựng; vitamine
|
Goựi
|
1 ; 5kg
|
CL - 05
|
5.
|
Premix
toõm, caự
|
Caực
VitaminA;D;E;
nhoựm B;
Khoaựng vi lửụùng; acid amin thieỏt yeỏu; Oxytetracyclin;
|
Lon
Goựi
|
100;200g
500;1000g
|
CL - 06
|
6.
|
Bipenicillin
Streptomycin
|
Penicillin
procain;
Penicillin
G potasium Streptomycin Sulfate
|
Loù
|
1tr UI
peni, 1g Strepto
|
CL - 08
|
7.
|
E.C.P
|
Estradiol
Cypionate;
Vitamin E
|
OÁng
Loù
|
2ml
5ml
|
CL - 09
|
8.
|
Thyromix
|
VitaminA;D3;E;PP;
B1; B6; DL - Methionin
|
Goựi
Lon
|
30; 50;
100; 200; 500g 100;200g
|
CL - 11
|
9.
|
Gentrysul
|
Gentamycin;
Sulfadimidin;
Trimethoprim
|
OÁng
Chai
|
2ml
100ml
|
CL -12
|
10.
|
Vita -
Thyroxin
|
Vitamin A;
D3; E;PP; B1; B6;
|
OÁng
Loù
|
2ml
10;20ml
|
CL - 13
|
11.
|
Sulfadiazin
20%
|
Sulfadiazin
Sodium
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
20;50;100ml
|
CL -14
|
12.
|
Vitamin
ADE
|
Vitamin
A;E;D
|
OÁng
|
5ml
|
CL - 15
|
13.
|
Camphona
|
Natri
camphosul fonate
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;50;100ml
|
CL -16
|
14.
|
Terra 20%
L.A
|
Tetracyclin
HCl
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;50;100ml
|
CL - 17
|
15.
|
Aristamid
|
Sulfamethoxypyridazin;
Sulfamethizol;
Sulfacetamid
|
Loù
|
10ml
|
CL - 21
|
16.
|
Pencin
|
Penicillin
procain
|
Loù
|
4.106;
106; 6.105UI
|
CL - 22
|
17.
|
Pen -
Strep
|
Penicillin
G kali;
Streptomycin
Sulfate
|
Loù
|
1tr UI
peni,1g Strepto
|
CL - 23
|
18.
|
Penicillin
|
Penicillin
potasium
|
Loù
|
106UI
|
CL - 24
|
19.
|
Dexasone
|
Dexamethasone
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
20;50;100ml
|
CL - 25
|
20.
|
Dog Cat
premix
|
Vitamin
A;C;D;E;K;
nhoựm
B;khoaựng vi lửụùng;
Acid amin
thieỏt yeỏu
|
Goựi
Lon
|
100;200g
100;200g
|
CL -26
|
21.
|
Spiracin
|
Spiramycin;
Trimethoprim;
Sulfadimerazin
sodium;
VitaminA;PP;E;B1
;B6 ;B1
|
Goựi
Lon
|
5;30;100g
100g
|
CL - 27
|
22.
|
Thyrolex -
B
|
Strychnin;
Vitamin nhoựm B
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
CL -28
|
23.
|
Levaject
|
Levamysol
HCl
|
Loù, chai
|
10;100ml
|
CL -31
|
24.
|
Albipen 5%
|
Ampicillin
trihydrat
|
Loù, chai
|
10;100ml
|
CL -32
|
25.
|
Concentrate:
gaứ,vũt, heo
|
ẹaùm;
thửực aờn naờng lửụùng;khoaựng; Vitamine
|
Goựi
Tuựi
|
1kg
5; 20 kg
|
CL - 33
|
26.
|
Erytrisul
|
Erythromycin
thiocyanate;
Sulfadimerazin;
Trimethoprim
|
OÁng
|
2ml
|
CL - 34
|
27.
|
Vitamin E
|
Vitamin E
|
OÁng
Loù
|
2ml
20ml
|
CL - 35
|
28.
|
Analgin
|
Analgin
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
20;50;100ml
|
CL - 36
|
29.
|
B Complex
fort
|
Vitamin
PP; nhoựm B;
Ca -
Pantothenat
|
OÁng
|
2ml
|
CL - 37
|
30.
|
Erytracin
|
Erythromycin
estolate;
Oxytetracyclin
HCl; Vitamin C
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
20;50ml
|
CL - 40
|
31.
|
Fer -
Dextran 5%
|
Fer - Dextran
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;20;50100ml
|
CL - 41
|
32.
|
Estrepto-penicilin
|
Streptomycin
sulfate;
Penicillin
G procain;
Penicillin
G potasium
|
Chai
|
10g Strep,
2tr UI
Peni;
50g Strep;
10tr UI Peni
|
CL - 44
|
33.
|
Tonisulfan
|
Sulfadimethoxin;
Sulfathiazole;
Sulfadimerazin;
Sulfamethoxazol
Hexametylentetramine
|
OÁng
Chai
|
5ml
100ml
|
CL - 45
|
34.
|
Tylan - 50
|
Tylosin
base
|
OÁng
Chai
|
2ml
50;100ml
|
CL - 46
|
35.
|
Kaomycin
|
Streptomycin
sulfate;
Sulfacetamid
sodium
|
Goựi
Goựi
|
4g
30;100g
|
CL - 47
|
36.
|
Bactrim
fort
|
Sulfamethoxazol;
Trimethoprim
|
Loù
|
10ml
|
CL -48
|
37.
|
Polysul
|
Sulfadimerazine;Sulfamethizole;
Sulfamethoxypiridazin;
Sulfacetamid;Hexametylentetramin
|
Loù
|
10ml
|
CL -49
|
38.
|
Sirepam
|
Vitamin B1
; cao gan; Strychnin
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 50
|
39.
|
Tonibiotic
|
Sulfadimethoxin;
Sulfadimidine;
Sulfacetamid
|
Loù
|
10ml
|
CL -51
|
40.
|
Ampicilline
|
Ampicillin
sodium
|
Loù
|
1g; 0,5g
|
CL - 52
|
41.
|
Becozyme
|
Vitamin
nhoựm B; Nicotinamid;
Ca
pantothenate
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
20;50;100ml
|
CL - 53
|
42.
|
Gentamycin
|
Gentamycin
Sulfate
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
CL - 54
|
43.
|
Strychnin
|
Strychnine
|
OÁng
Loù
|
2ml
10ml
|
CL - 55
|
44.
|
Genta -
tylo
|
Gentamycin
base; Tylosin bazụ
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
20;50;100ml
|
CL - 56
|
45.
|
Sulfaptrim
fort
|
Sulfadimethoxine;Trimethoprim
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
CL - 57
|
46.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml;
20;50;100ml
|
CL - 58
|
47.
|
Strychnin
B1
|
Strychnin
sulfate;Vitamin B1
|
OÁng
Loù
|
5ml
10ml
|
CL - 59
|
48.
|
Sinh lyự
ngoùt
|
ẹửụứng
Glucose
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;50;100ml
|
CL - 60
|
49.
|
Gluconate
Ca
|
Gluconate
Ca
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;50;100ml
|
CL - 61
|
50.
|
Tetra
trửựng Super
|
VitaminA;D3;E;B1;B12;H;khoaựng
vi lửụùng
|
Goựi
Lon
|
5;100;500g
100g
|
CL - 62
|
51.
|
Streptomycin
sulfate
|
Streptomycin
sulfate
|
Loù
|
1g
|
CL -65
|
52.
|
Sinh lyự
maởn
|
Muoỏi NaCl
|
Chai
|
100;250;500ml
|
CL - 66
|
53.
|
Vitaject
Bcomplex
|
Vitamin
nhoựm B; PP
|
OÁng
Chai
|
2ml
100ml
|
CL -67
|
54.
|
Atropin
Sulfate
|
Atropin
sulfate
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;20;50;100ml
|
CL - 68
|
55.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;20;50;ml
|
CL - 69
|
56.
|
B.Complex
super
|
Vitamin B1;B6;PP;khoaựng
vi lửụùng
|
Chai
|
50;100;500ml
|
CL - 70
|
57.
|
Calcium C
|
Gluconate
Ca; Vitamin C
|
OÁng
|
5ml
|
CL - 71
|
58.
|
Calcium
fort
|
Gluconate
Ca
|
OÁng
Chai
|
5ml
20;50;100ml
|
CL - 72
|
59.
|
Vitamix
super
|
VitaminA;D3;E;
nhoựm B; H; Enzyme
|
Goựi
|
100;200;500;
1000g
|
CL - 74
|
60.
|
Cevit -
1000
|
Vitamin C
|
OÁng
Loù, chaiù
|
5ml
20;50;100ml
|
CL -75
|
61.
|
B.Complex
|
Vitamin
PP;B1;B2;B6
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
20;50;100ml
|
CL - 78
|
62.
|
Vitaject -
6
|
Vitamin
A;D3; Amid nicotinique;
Chlohydrate
de pyridoxin; E; Chlohydrate de thiamine
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 79
|
63.
|
Septotryl
24%
|
Sulfamethoxypyridazine;
Trimethoprim
|
Loù, chai
|
10;100ml
|
CL - 80
|
64.
|
Terramycin
|
Oxytetracyclin
HCl
|
OÁng
Chai
|
5ml
100ml
|
CL -81
|
65.
|
Terramycin
- 500
|
Terramycin
HCl; Vitamin A; D3;E
|
Goựi
|
5;30;50;100g
|
CL - 83
|
66.
|
Strep -
terramycine
|
Streptomycin
sulfate;
Oxytetracylin
HCl
|
Goựi
|
5;10;30;100g
|
CL -84
|
67.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycin
base
|
OÁng
Loù
|
5ml
10ml
|
CL - 85
|
68.
|
Kanamycin
|
Kanamycin
sulfate
|
Loù
|
1g
|
CL - 86
|
69.
|
ADE.Bcomplex
|
VitaminA;E;
D3 ; B1 B2 ; B6; PP
|
Loù,ù Chai
|
20;100ml
|
CL - 87
|
70.
|
Fer - 10%
|
Fer -
Dextran
|
Loù, chai
|
10;20;100ml
|
CL - 88
|
71.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
hydrogen fumarate;
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;50 ml
|
CL - 90
|
72.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Goựi
|
5;10;100g
|
CL - 91
|
73.
|
Polyvitaject
|
Vitamin
PP;E;D3;B1;B6
|
OÁng
Loù, chaiù
|
2ml
50;100ml
|
CL -92
|
74.
|
Nor -
algin
|
Noramydopyrine
|
OÁng
Loù, chaiù
|
2ml
20;50;100ml
|
CL - 93
|
75.
|
Fer - B12
|
Fer -
Dextran;Vitamin B12
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;20;100ml
|
CL - 94
|
76.
|
Ampi -
Strep
|
Ampicillin
tryhydrate; Streptomycin sulfate; Vitamin A;E ; D3
|
Goựi
|
5;50;100g
|
CL - 97
|
77.
|
Neotesul
|
Neomycin;
Oxytetracyclin; Sulfadimidin, Trimethoprim
|
Goựi
Lon
|
5;30;50;100g
100g
|
CL -98
|
78.
|
Spiramycin
500mg
|
Spiramycin
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
20;50;100ml
|
CL -99
|
79.
|
Trivimin
|
Vitamin B1
; B12 ; B6
|
OÁng
Loù
|
2;5ml
50;100ml
|
CL -101
|
80.
|
Albicolis
|
Ampicillin
tryhydrate; Colistin sulfate
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;50;100ml
|
CL - 103
|
81.
|
Spiracolis
|
Spiramycin;
Colistin sulfate
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
CL - 104
|
82.
|
Neocolis -
K
|
Colistin
sulfate; Kanamycin sulfate; Neomycin sulfate
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;50;100ml
|
CL -105
|
83.
|
Tiamulin -
125
|
Tiamulin
hydrogen fumarate; Vit A; D3; E
|
Goựi
|
5;10;50;100g
|
CL -106
|
84.
|
Magie -
Sulfate
|
Sulfate
magie
|
Goựi
|
5g
|
CL - 107
|
85.
|
Sulfate
keừm
|
Sulfate
keừm
|
Goựi
|
5g
|
CL - 108
|
86.
|
Cevimix
10%
|
Vitamin C;
Sodium Camphosulfonat Acid citric; Sodium Glycerofosfate
|
Goựi
Lon
|
30;50;100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
CL -109
|
87.
|
Cevimix 5%
|
Vitamin C;
Sodium Camphosulfonat
Sodium Glycerofosfate;
Acid citric
|
Goựi
Lon
|
30;50;100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
CL - 110
|
88.
|
Hormomix
(kớch thớch taờng troùng GS)
|
Vitamin
A;E ; D3; nhoựm B; khoaựng vi lửụùng; Ca pantothenate;
Acid amin
thieỏt yeỏu
|
Goựi
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
CL - 111
|
89.
|
Horgimix
(kớch thớch taờng troùng GC)
|
Vitamin
A;E ; D3; nhoựm B; khoaựng vi lửụùng; Ca pantothenate;
Acid amin
thieỏt yeỏu
|
Goựi
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200;500;1000g
|
CL - 112
|
90.
|
Calcimix
|
Vitamin
A;E ; D3; Ca; P;khoaựng vi lửụùng; Enzyme
|
Goựi
Goựi
Lon
|
30;50;100;200;500;1000g30;50;100;200;500;1000g100;200;500;1000g
|
CL - 113
|
91.
|
Terra - sp
|
Oxytetracylin
HCl; Spiramycin;
Bcomplex
|
Goựi
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
100;200g
|
CL -115
|
92.
|
Tylomix
|
Tylosin
tatrate;Sulfamerazine;
VitaminE;PP;B1;B2;D3;Trimethoprim
|
Goựi
Lon
|
5;10;30;50;100;200g
100;200g
|
CL - 116
|
93.
|
Povimix
(ADE-Bcomplex)
|
Vitamin
C;E; PP; K3; B1 ; B2 ; B6;
khoaựng vi lửụùng; Terramycin
|
Goựi
Lon
|
100;200;500;1000g
100;200g
|
CL -117
|
94.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;50ml
|
CL -118
|
95.
|
Eryxa Mullin
(Edexti)
|
Erythromycin,
tiamulin, Dexamethason
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;50;100ml
|
CL - 120
|
96.
|
BMovit
super
|
Dextrose,
vitamin nhoựm B, PP, chaỏt ủieọn giaỷi
|
Chai
|
100;500ml
|
CL - 121
|
97.
|
E.C.P
|
Estradiolcyclopantyl
propionat, vitamin E
|
OÁng
Loù
|
2ml; 5ml
5ml
|
CL -122
|
98.
|
Ampixacillin
1.000
|
Ampicillin
sodium
Chlorxacillin
|
Loù, chai
|
0,5; 1; 5;
10; 20; 50g
|
CL - 124
|
99.
|
TES
|
Enrofloxacin,
tylosin tartrate, sulfadiazin, vitamin A,D
|
Goựi, lon
|
5; 10; 30;
50; 100; 200; 500;1000g
|
CL - 125
|
100.
|
Enromin
400
|
Enrofloxacin,
vitamin A,C,K3
|
Goựi, lon
|
5; 10; 30;
50; 100; 200; 500;1000g
|
CL - 126
|
101.
|
Enro – 20
|
Enrofloxacin,
Dexamethason
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
CL -127
|
102.
|
Enro – 50
|
Enrofloxacin,
Dexamethason
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
CL -128
|
103.
|
Flumexa
10%
|
Flumequin,
Dexamethason
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
CL - 129
|
104.
|
Flumexa 7%
|
Flumequin,
Dexamethason
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
CL - 130
|
105.
|
Mequincolis
|
Flumequine;
Colistin sulfate;
Vitamin C,
K3
|
Goựi
|
5;10;30;50;100;200;500;
1000g
|
CL -131
|
106.
|
Flumycin
|
Flumequine;
Neomycin; VitaminC; K3
|
Goựi
Lon
|
5;10; 30;
50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL - 133
|
107.
|
Concentrate:
gaứ, vũt thũt
|
Thửực aờn
ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine
|
Bao
|
1; 5kg
|
CL -134
|
108.
|
Concentrate:
gaứ, vũt ủeỷ
|
Thửực aờn
ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme;Vitamine
|
Bao
|
1; 5kg
|
CL -135
|
109.
|
Concentrate:heo
thũt
|
Thửực aờn
ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine
|
Bao
|
1; 5kg
|
CL - 136
|
110.
|
Concentrate:heo
con
|
Thửực aờn
ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine
|
Bao
|
1; 5kg
|
CL - 137
|
111.
|
Concentrate:heo
naựi
|
Thửực aờn
ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine
|
Bao
|
1; 5kg
|
CL -138
|
112.
|
Ascarex -
D
|
Piperazine
Dihydrochloride 53%
|
Goựi; lon
|
4;10;20;50;100;500g;
1kg
|
CL -139
|
113.
|
Pen -
Strep 1-5
|
Penicillin;
Streptomycin
|
Loù
|
106
UI peni; 0,5gStrep
|
CL - 140
|
114.
|
Ban noựng
gia suực
|
Oxytetracycline;
Paracetamol hay
Analgin
|
Goựi, lon
|
100g
|
CL - 141
|
115.
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin
E;A;D; nhoựm B; Lysin;Methionin
|
Goựi, lon
|
100;150;200g
|
CL - 143
|
116.
|
Levamysol
- 750mg
|
Levamysol
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 144
|
117.
|
ADPolyvix
|
Vitamin
A;D;E;C;nhoựmB; Lysin
Oxytetracyclin
|
Goựi, lon
|
100;150;200;500g
|
CL - 146
|
118.
|
ADVimin
|
Vitamin
A;D; Lysin
|
Goựi, lon
|
100;150;200;500g
|
CL - 147
|
119.
|
AD Poly
|
Vitamin
A;D3;E; B1;Lysin; Oxytetracyclin
|
Goựi, lon
|
100;150;200;500g
|
CL - 148
|
120.
|
ADE - 100
|
Vitamin
A;D;E
|
Goựi, lon
|
100g
|
CL -149
|
121.
|
Strychnal
B1
|
Strychnin;VitaminB1
|
OÁng
|
2; 5ml
|
CL - 151
|
122.
|
Vitamin B1
|
VitaminB1
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;50ml
|
CL -152
|
123.
|
Strychnin
sulfate 2mg
|
Strychnin
sulfate
|
OÁng
|
2ml
|
CL -153
|
124.
|
Atropin
sulfate - 1mg
|
Atropin
sulfate
|
OÁng
|
2ml
|
CL - 154
|
125.
|
AD Vita
|
Vitamin
A;D3;E; B1;Lysin;Oxytetracyclin
|
Goựi, lon
|
100;150;200;500g
|
CL - 155
|
126.
|
ADE
Becovit
|
Vitamin
A;D;E; B1; B2; khoaựng; Lysin;Methionin
|
Goựi
|
100;150;200;500g
|
CL -156
|
127.
|
ADE sửừa
ong chuựa
|
Vitamin
A;D;E; B1; B6; sửừa ong chuựa
|
Goựi, lon
|
150g
|
CL -157
|
128.
|
ADBcomplex
|
Vitamin
A;D;C; B1; B2
|
Goựi, lon
|
100;150;200;500g
|
CL - 158
|
129.
|
Vimilac
|
Vitamin
A;D;E; khoaựng vi lửụùng; Lysin; sửừa boọt; ủaọu naứnh; g aùo lửực
|
Goựi
Lon
|
100;500;1000g
100;500;1000g
|
CL - 159
|
130.
|
Tetra
trửựng GC
|
Vitamin
A;D;E;Lysin;Methionin;
Oxytetracycline
|
Goựi
Lon
|
50;100g
100g
|
CL -160
|
131.
|
T.T.S
|
Tylosin
hay Erythromycin; vitamin A, Trimethoprim; Sulfamethoxypyridazin
|
Goựi, lon
|
100g
|
CL - 161
|
132.
|
A.T.P
|
Oxytetracyclin;
Penicillin
V; Analgin
|
Goựi, lon
|
100g
|
CL - 163
|
133.
|
Erytra
|
Chlopheniramin;
Erythromycin;
Paracetamol
|
Goựi, lon
|
100g
|
CL - 164
|
134.
|
Neosulfa
|
Neomycin;
Oxytetracycline;
Sulfacetamid
|
Goựi, lon
|
100g
|
CL - 165
|
135.
|
Bacampe
|
Ampicilline;
Trimethoprim;
Sulfamethoxypyridazin;
Vitamin C
|
Goựi, lon
|
100;200;500g
|
CL -167
|
136.
|
Colispira
|
Colistin;
Spiramycin; Dexamethason
|
Goựi
|
5g
|
CL -170
|
137.
|
Colibact
|
Colistin;
Trimethoprim;
Dexamethason; SMP
|
Goựi
|
5g
|
CL - 171
|
138.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin;
Sulfacetamid
|
Goựi
|
5;20;50;100g
|
CL - 172
|
139.
|
Neo - KC
|
Neomycin
sulfate; Colistin sulfate; Kanamycin sulfate
|
Loù, chai
|
20;50;100ml
|
CL -173
|
140.
|
AmpiColistin
|
Ampicillin
tryhdtrate; Colistin sulfate
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL -174
|
141.
|
Norfloxilin
|
Norfloxilin
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 175
|
142.
|
Dynamylin
CD
|
Tiamulin;
Colistin
sulfate, Dexamethason
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 176
|
143.
|
Suanovil
20
|
Spiramycine
|
Loù, chai
|
20;50;100ml
|
CL - 179
|
144.
|
Erytetrasone
|
Erythromycin
;
Tetracylin
HCl; Dexamethasone
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
10;20;50;100ml
|
CL - 180
|
145.
|
Tylo -
Genta
|
Tylosin
tartrate; Gentamycin sulfate
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
20;50;100ml
|
CL - 18ỷ3
|
146.
|
Calcium
Becovit
|
Vitamin
nhoựm B; PP; Gluconate Ca
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
CL -184
|
147.
|
Gluconate
Ca 10%
|
Gluconate
Ca
|
OÁng
|
2;5ml
|
CL -185
|
148.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
CL - 186
|
149.
|
Septicemin
|
Urotropin;
Glucose; Kali iodua; Iode
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
CL -187
|
150.
|
Nửụực caỏt
|
Nửụực caỏt
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50ml
|
CL -188
|
151.
|
Oxyrazym
|
Oxytetracyclin
HCl
|
Goựi
|
5g
|
CL - 189
|
152.
|
Tyloseptryl
|
Tylosin;
Trimethoprim;
Sulfamethoxypyridazine
|
Goựi
|
5g
|
CL -191
|
153.
|
Neosulfa C
|
Neomycine;
Oxytetracycline;
Sulfacetamid;
Vitamin C
|
Goựi
|
5g
|
CL -192
|
154.
|
Vitamin C
- 500mg
|
Vitamin C
|
OÁng
|
2;5ml
|
CL - 193
|
155.
|
Strepto -
terra
|
Streptomycine;
Oxytetracyclin;
Sulfacetamid
|
Goựi
|
100g
|
CL - 194
|
156.
|
Ery -
septotryl
|
Tylosin
hay Erythromycine;
Trimethoprim;
Vitamin C
SMP
|
Goựi
|
5g
|
CL -195
|
157.
|
ADEB
Methilysin
|
Vitamin A;
D; E ;C; Methionin; Lysin; CuSO4; ZnSO4 ; FeSO4
|
Goựi
Lon
|
100; 150;
200; 500; 1000g
100; 150;
200; 500; 1000g
|
CL - 196
|
158.
|
Caỷm cuựm
|
Oxytetracycline;
Analgin;
Sulfadimidin;
VitaminB1;C
|
Goựi
|
5g
|
CL - 198
|
159.
|
Povimix
super
|
Vitamin
A;D;E; B1; Lysin; Methionin; Khoaựng vi lửụùng
|
Goựi, lon
|
100;150;200g
|
CL - 199
|
160.
|
ẹa sinh
toỏ vi lửụùng
|
Vitamin
A;D;E; B1; Khoaựng vi lửụùng; Lysin; oxytetracyclin
|
Goựi, lon
|
100;150;200;500g
|
CL - 200
|
161.
|
Sul -
Strep
|
Streptomycin;
Sulfacetamid;
Oxytetracyclin
|
Goựi
|
5g
|
CL -201
|
162.
|
Polysul
|
Sulfamethoxazole;
Sulfamethazin; SMP
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL -202
|
163.
|
ADB
Complex (1)
|
Vitamin
A;D;nhoựm B
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 203
|
164.
|
Kampicin
|
Ampicillin
sodium;
Kanamycin
sulfate
|
Loù, chai
|
1;10g
|
CL -204
|
165.
|
Diavet
|
Neomycin
sulfate; Sulfaguanidin
|
Goựi, lon
|
10;30;50;100;200g
|
CL -205
|
166.
|
Vitadan
|
Vitamin A;
D3; E; B1; B6; PP; C; khoaựng vi lửụùng
|
Goựi
Lon
|
3;5;10;50;100g
100g
|
CL - 206
|
167.
|
Levamysol
|
Levamysol
HCl
|
Goựi
|
3;5;10;50;100g
|
CL - 207
|
168.
|
Am - sul -
B
|
Ampicillin;
Trimethoprim;
Sulfacetamid;Vitamin
B1
|
Goựi
Lon
|
5g
|
CL -208
|
169.
|
Ampicoli B
|
Ampicillin;
Colistin; Vitamin B1
|
Goựi
Lon
|
3;5;10;50;100g
100g
|
CL - 209
|
170.
|
Ampi
Cotrim fort
|
Ampicillin
solium; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
Chai, loù
|
10;20;50;100ml
|
CL - 210
|
171.
|
Tylo
Bactrim fort
|
Tylosin
tatrate; Trimethoprim;
Sulfamethoxazol
|
Chai, loù
|
10;20;50;100ml
|
CL -211
|
172.
|
Liomycin
|
Liomycin;
Neomycin
|
Chai, loù
|
10;20;50;100ml
|
CL - 212
|
173.
|
Super -
tiamoxy - vit
|
Tiamulin;Oxytetracyclin;
Vitamin
A;D3;E; B1; B12
|
Goựi
Lon
|
50;100g
100g
|
CL - 213
|
174.
|
Tylo
sulvit
|
Tylosin
tartrate;Analgin;
Sulfadimidin;VitaminC
|
Goựi
Lon
|
10;30;50;
100;150;200g
100;150;200g
|
CL - 214
|
175.
|
Trisul
Strep
|
Streptomycin
sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol
|
Goựi
Lon
|
10;30;50;
100;150;200g
100;150;200g
|
CL - 215
|
176.
|
ADEBComplex
(2)
|
Vitamin
A;D; B6; B1; E
Methionin;Lysin
|
Goựi, lon
|
100;150;200g
100g
|
CL - 217
|
177.
|
AD Polyvix
(2)
|
Vitamin
A;D;C;E; B1;Lysin
|
Goựi, lon
|
100;150;200g
|
CL - 218
|
178.
|
Glucose
|
Glucose
|
Goựi
Lon
|
100; 200g
100; 200g
|
CL - 219
|
179.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Goựi; lon
|
10; 20;
50; 100g
|
CL -220
|
180.
|
Tetraxilin
HCl
|
Tetraxilin
HCl
|
Goựi; lon
|
10; 20;
50; 100g
|
CL - 221
|
181.
|
Sulfaguanidin
|
Sulfaguanidin
|
Goựi; lon
|
10; 20;
50; 100g
100g
|
CL - 223
|
182.
|
ADB.Complex
|
Vitamin A;
D3;E; nhoựm B, PP
|
Chai, loù
|
10; 20; 50;
100ml
|
CL - 225
|
183.
|
AmpiColistin
|
Ampicilin
trihydrat, Colistin
|
Chai, loù
|
10; 20;
50; 100ml
|
CL - 226
|
184.
|
Tylo
bactrim fort
|
Tylosin,
Trimethoprim, sulfamethoxason
|
Chai, loù
|
10; 20;
50; 100ml
|
CL - 227
|
185.
|
Trisulfatrim
|
Trimethoprim,
Sulfadimidin
|
Chai, loù
|
10; 20;
50; 100ml
|
CL - 228
|
186.
|
Ampi
cotrim fort
|
Ampicilin
, Trimethoprim, sulfamethazin
|
Chai, loù
|
10; 20;
50; 100ml
|
CL - 229
|
187.
|
Multibiotic
|
Colistin,
gentamycin
|
Chai, loù
|
10; 20;
50; 100ml
|
CL - 230
|
188.
|
Dynamylin CD
|
Tiamulin, Colistin, Dexamethason
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL - 231
|
189.
|
Sulstrep
|
sulfacetamid,streptomycin
|
Goựi; lon
|
5;10;20;30;50g
|
CL - 232
|
190.
|
Enro – Sep
|
Sulfadiazin,enrofloxacin,
Trimethoprim
|
OÁng
Loù, chai
|
2ml
10;50,100ml
|
CL – 233
|
191.
|
Enro-Colixa
|
Enrofloxacin,Colistin, dexa
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;50,100ml
|
CL – 234
|
192.
|
Flugenxa
|
Flumequin, gentamycin, Dexamethason
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;50,100ml
|
CL – 235
|
193.
|
Vitamin K3 0,5%
|
Vitamin K3
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
CL – 236
|
194.
|
Enzymix
|
Vitamin A,D,E,Bcomplex,vi khoaựng,
enzym,Ca,lysin
|
Goựi
Hoọp
|
10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 237
|
195.
|
Fer-mullin ( Fetiar )
|
Fer-dextran, tiamulin
|
OÁng
Loù, chai
|
5ml
20;50,100ml
|
CL – 238
|
196.
|
Cabalgin
|
Acetaminophen, cafein
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
CL – 239
|
197.
|
Povifer – super
|
vitamin B1, B2, B12,
A, E, D3, fer-dextran
|
Chai
|
50;100;250ml
|
CL – 240
|
198.
|
Povifer
|
Fer-dextran,vitamin B1, B6,
B12, A, E, D3
|
OÁng
Loù, chai
|
2;5ml
10;20;50;100ml
|
CL – 242
|
199.
|
Abaginvet (Balgin)
|
Acetaminophen
|
OÁng
Chai
|
2;5ml
50;100ml
|
CL – 244
|
200.
|
Flume – K
|
Flumequin, vitamin C, K3
|
Goựi, hoọp
|
10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 245
|
201.
|
Stop – Gumboro
|
Vitamin A,D,E,PP,C, nhoựm B,K, chaỏt ủieọn
giaỷi
|
Goựi, hoọp
|
10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
|
CL – 246
|
202.
|
Vita-Soulup
|
Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhoựm B
|
Goựi, hoọp
|
10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 247
|
203.
|
F – Rocol
|
Flumequin, Colistin sulfat
Enrofloxacin, vitamin K3,C,A
|
Goựi, hoọp
|
10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
|
CL – 248
|
204.
|
CiDo – CD
|
Ciprofloxacin, Doxycyclin,
Colistin, Dexamethason
|
Loù, chai , Chai
|
10;20;40g
|
CL – 249
|
205.
|
Mekonit(Nitrovet
|
Nitroxinil
|
Loù, chai
|
10;20;50;100ml
|
CL – 250
|
206.
|
Ampi – Colipro
|
Ampicilin sodium, Colistin
Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6
|
Goựi, hoọp
|
10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
|
CL – 251
|
207.
|
F - Nekasul
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
10; 30 ;50; 100; 500; 1000g
|
CL – 252
|
208.
|
Enrocin
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 253
|
209.
|
Fluquin
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 254
|
210.
|
Cefadroxil
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 255
|
211.
|
Cataxim
|
-ẹửụứng tieõm
-Boọt pha tieõm
|
Loù
|
0,5;1;2;2;10g
|
CL – 256
|
212.
|
Roximycin
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
CL – 257
|
213.
|
Ciprofloxacin
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
10; 50; 100; 500; 1000g
|
CL – 258
|
214.
|
Intercept
|
-Duứng ngoaứi
-Dung dũch
|
Chai
|
50; 100; 250; 500; 1000ml
|
AP-17/1/01
|
215.
|
Bye-enzyme
|
-ẹửụứng mieọng
-Boọt
|
Goựi, hoọp
|
5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
LBI-1-12/99
|
66. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN II
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng
gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
SĐK
|
1
|
Emital
|
Saccaromyces
buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C
|
Gói
|
5, 10g
|
TV - 1
|
2
|
Thuốc trị
toi gà
|
Sulfaguanidin
|
Gói
|
5, 10, 100g
|
TV - 2
|
3
|
Rumivimix
|
Tetracillin
HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
TV-3
|
4
|
Polyaminovitmix
|
Axit
anmin, Vitamin
|
Gói
|
250g
|
TV-4
|
5
|
Men vi
sinh
|
Hoạt chất
sinh học
|
Gói
|
300, 500g
|
TV-5
|
6
|
Men tiêu
hoá
|
Hoạt chất
sinh học
|
Gói
|
150, 300, 500, 1000g
|
TV-6
|
TỈNH CẦN THƠ
67. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y VIỆT NAM
(VEMEDIM VIETNAM)
TT
|
TÊN THUỐC
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Amoxi-500
(- Amoxi
50%WS,
- Amoxi
400WS )
|
Amoxicillin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500g-1Kg
|
CT-1
|
2.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin,
Trimethoprim, Sulphamethoxazol
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-2
|
3.
|
Terramycin
|
Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-3
|
4.
|
AD3E
|
Vit.A,D3,E
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-4
|
5.
|
Terramycin-Egg
|
Oxytetracyclin,
Vit.A,D3,E, B2, B5, B6,B12,K,PP, H
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-7
|
6.
|
Cospi
Complex
|
Colistin,
Spiramycin, Vit.A,D3,E,C,K
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-8
|
7.
|
Spite-multivit
|
Spiramycin,
Oxytetracyclin,
Vit.B1,B6,B2,PP,B5
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-9
|
8.
|
Amodazin
|
Amoxicillin,
Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-10
|
9.
|
Terra-Strepto
|
Oxytetracycline
Streptomycine
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-11
|
10.
|
Flum Bath
f/s2
|
Flumequin,
Neomycin
|
Gói, Hộp
Bao,xô
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-13
|
11.
|
Anti-Vibrio
f/s2
|
Flumequin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-14
|
12.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
Từ 0,5
đến 5 triệu đ.vị
|
CT-15
|
13.
|
Pen-Strep
|
Penicillin,
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến
5g
|
CT-16
|
14.
|
Neotetrasone
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-17
|
15.
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
Từ 0,5g
đến 5g
|
CT-18
|
16.
|
Ka-Ampi
|
Kanamycin,
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến
5g
|
CT-19
|
17.
|
Pen-Kana
|
Penicillin,
Kanamycin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến
5g
|
CT-20
|
18.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ, chai
|
Từ 1g đến
5g
|
CT-21
|
19.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
1.000.000
IU
|
CT-22
|
20.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-26
|
21.
|
Sulfadiazin
|
Sulfadiazin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-27
|
22.
|
Amosulprim
|
Amoxicillin,
Trimethoprim Sulfamethoxazol
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-28
|
23.
|
Trimesul
24%
|
Sulfamethoxazol,
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-29
|
24.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin,
Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-30
|
25.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin,
Prednisolon
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-31
|
26.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-32
|
27.
|
Vitamin B1
|
Vitamin B1
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-33
|
28.
|
Vitamin B6
|
Vitamin B6
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-34
|
29.
|
Na-Campho
|
Natri
camphosulfonate
|
ống
|
2-5-10ml
|
CT-35
|
30.
|
Becozymvet
|
Vitamin
B1, B2, B5, B6, PP
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-36
|
31.
|
Analgivet
(Analgin)
|
Analgin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-37
|
32.
|
Gentamycin
(từ 5% đến
50%)
(Genta-40)
|
Gentamycin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-38
|
33.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-39
|
34.
|
B Complex
(B Complex
Fortified)
|
Vitamin
B1, B2, B6 (B5,B12,PP,Inositol)
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-40
|
35.
|
Amosulprim
|
Amoxicillin,
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
|
ống
|
2-5-10ml
|
CT-41
|
36.
|
Trimesul
24%
|
Sulfamathoxazol,
Sulfadiazin, Trimethoprim
|
ống
|
2-5-10ml
|
CT-42
|
37.
|
Sulfadiazine
20%
|
Sulfadiazin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-43
|
38.
|
Ampiseptryl
|
Ampicillin,
Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim
|
ống
|
2-5-10ml
|
CT-45
|
39.
|
Lincocin
|
Lincomycin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-48
|
40.
|
Levavet
|
Levamisol
|
ống
|
2-5-10ml
|
CT-49
|
41.
|
Strychnal
B1
|
Strychnine,
Vitamin B1
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-50
|
42.
|
Septivet
|
Urotropin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-51
|
43.
|
Eryvit
|
Erythromycin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-52
|
44.
|
Lincoseptryl
|
Lincomycin,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
ống
|
2-5-10ml
|
CT-53
|
45.
|
Ery-Tetrasone
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-54
|
46.
|
Terravet
|
Oxytetracyclin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-55
|
47.
|
Erybactrim
|
Erythromycin,
Trimethoprim
Sulfamethoxazol
Vit.B2,B5,A.Folic
|
Gói, Hộp
|
3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-56
|
48.
|
Erlicovet
|
Erythromycin,
Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprin, Vit.B2,B5,A.Folic
|
Gói, Hộp
|
3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-57
|
49.
|
Levavet
|
Levamisol
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
CT-58
|
50.
|
Sulfate
Kẽm
|
Sulfate
Kẽm
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
CT-59
|
51.
|
Sulfate
Magne
|
Sulfate
Magne
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
|
CT-60
|
52.
|
Sulstrep
|
Oxytetracyclin,
Strepmycin,
Sulfathiazol
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-62
|
53.
|
Tylanvit
|
Tylosin,
Oxytetracyclin, Sulfathiazol, Vitamin C,
Methionin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-63
|
54.
|
AD3E
|
Vit.A,D3,E
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-64
|
55.
|
Vitaperos
|
A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-65
|
56.
|
Terra-Colivet
|
Oxytetracyclin,
Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6, B12, K, PP
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-66
|
57.
|
Neodox
|
Neomycin,
Doxycycline
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-68
|
58.
|
Doxery
|
Doxycyclin,
Erythromycin
Vit.A,D3
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-69
|
59.
|
Ery
Từ 5% đến
50%
|
Erythromycin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-70
|
60.
|
Colery PW
|
Colistin,
Erythromycin
Vit.A,D3
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-71
|
61.
|
Embavit
No.1
|
Vit. A,
D3, E,K, B1, B2, B12, B5, H,A.Folic,PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se,KI,
Ca, Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-72
|
62.
|
Embavit
No.2
|
Vit.A,D3,E,K,B1,
B2,B6, B12, B5, A.Folic, PP,Cholin,
Fe,Zn,Mn,Cu,
Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-73
|
63.
|
Embavit
No.3
|
Vit.A, D3,
E, K,B1, B2, B6, H, B12, B5, A.Folic,PP,Cholin,
Fe,Zn,Mn,Cu,Co,SeKI,Ca,
Methionin
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-74
|
64.
|
Embavit
No.4
|
Vit.A,D3,E,K,B1,
B2,B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin,
Oxytetracyclin, Olaquindox
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-75
|
65.
|
Embavit
No.5
|
Vit.A,D3,E,K,B1,
B2,B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe,Zn,Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin,
Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-76
|
66.
|
Embavit
No.6
(Vemevit
No.6.200)
|
Vit.A,D3,E,K,B1,
B2,B6, H B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,Se,KI, Methionin
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-77
|
67.
|
Embavit
No.7
(Vemevit
No.7.200)
|
Vit.A, D3,
E, K,B2, B12, B5, PP, Fe, Zn, Mn, Cu, Co,Se,Ca,KI
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-78
|
68.
|
Vemevit
No.8
(Vemevit
No.8.100)
|
Vit.A,D3,E,K,B1,B2,B6,
H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol,Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-79
|
69.
|
Vemevit
No.9
(Vemevit
No.9.100)
|
Vit.A,D3,E,K,B1,
B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu,
Co,KI, Methionin , Lysine,
Sulfamethoxazol
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-80
|
70.
|
Vemevit
No.10
|
Vit.A,D3,E,K,B2,
B6,B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Zn, Ca, Mn, KI,Mg
Methionin
|
Gói, Hộp
|
200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-81
|
71.
|
Aminovit
|
Vit.A,D3,E,K,A.Folic,B6,
B5,B1,C,B12, A.Glutamic, Co, Cu, Fe,Mn,Zn
Methionin,
Lysine
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-82
|
72.
|
Vimix Plus
|
Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6,C,K,PP,Methionin,Lysine
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-83
|
73.
|
Donaxan
|
Doxycyclin,
Vit.A, D3,E,B1,B6,PP
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-84
|
74.
|
Neodox
Fort
|
Neomycin,
Doxycyclin
Inositol,Methionin,
Lysine
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-85
|
75.
|
Vimequine
(Vimequyl)
( từ 5%
đến 50%)
|
Flumequin
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-86
|
76.
|
Vimeperos
(-Vimevit
Fort,
- Vemevit
Plus)
|
A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP
(K,H,)
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-87
|
77.
|
Colidox
(Colidox
GV)
|
Colistin,
Doxycyclin
|
Chai ,Lọ
|
Từ 0,5g
đến 50g
|
CT-88
|
78.
|
Peni-Potassium
|
Penicillin
Potassium
|
Chai, Lọ
|
Từ 500.000
đến 5.000.000
đơn vị
|
CT-89
|
79.
|
Strepto-Pen
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Chai,lọ
|
Từ 1g đến
50g
|
CT-90
|
80.
|
Estreptopenicina
Aviar
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Chai,lọ
|
Từ 1g đến
50g
|
CT-91
|
81.
|
Pentomycin
|
Streptomycin,
Penicillin
|
Lọ
|
Từ 1g đến
5g
|
CT-92
|
82.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ
|
Từ 500.000
đến 5.000.000 đơn vị
|
CT-93
|
83.
|
Erytialin
|
Erythromycin,
Tiamulin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-94
|
84.
|
Dung môi
pha tiêm
|
Propylen
Glycol
Benzyl
Alcohol
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-96
|
85.
|
B Complex
ADE
|
Vit.A,D3,E,PP,B1,B6,B2
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-97
|
86.
|
Sinh lý
ngọt
(Glucose
5%)
|
Glucose
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-98
|
87.
|
Sinh lý
mặn
(Natri
Chlorua 0,9%)
|
NaCl
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-99
|
88.
|
Nước cất
|
Nước cất
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-100
|
89.
|
Sulfamedox
|
Sulfamethoxazol
Doxycyclin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-101
|
90.
|
Hemofer
(10-20%)+ B12
|
Iron
Dextran
Vitamin
B12
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-102
|
91.
|
Hydrovit
for Egg
(Hydrosol
AD3E)
|
Vit.A,D3,E
|
Chai, lọ
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
|
CT-104
|
92.
|
Vimequine
20%
(Vimequyl)
|
Flumequin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-105
|
93.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
ống
|
5-10ml
|
CT-106
|
94.
|
Flumecol B
|
Flumequin,
Colistin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-109
|
95.
|
Ampicol
|
Colistin,
Ampicol
Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,B5,K
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-110
|
96.
|
Vimetribio
|
Tiamulin,
Doxycyclin, Colistin,Vit.A,D3,E,B1,B6
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-111
|
97.
|
Vimecol
for Shrimp
|
Flumequin,
Colistin
Vit.A,D3,B1,B6
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-112
|
98.
|
Vimelivit
|
Tiamulin
Vit.A,D3,E,B1,B6,B2,K
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-113
|
99.
|
Doxycolivit
|
Doxycyclin,
Colistin
Vit.A,D3,E,B1,B6
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-114
|
100.
|
Neoxy
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-115
|
101.
|
Flavomycin
|
Flavomycin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-116
|
102.
|
Sacox
|
Salinomycin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-117
|
103.
|
Norflox 5%
(Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-118
|
104.
|
Norflox
20% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-119
|
105.
|
Cotialin
|
Colistin+Tiamulin
|
Lọ
|
1g đến 5g
|
CT-120
|
106.
|
Rigecoccin
|
Clopidol
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-121
|
107.
|
Norflox
Plus Vitamin
|
Norfloxacin
Vitamin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-122
|
108.
|
Vimequin
Concentrate 50% (Vimequyl Concentrate50%)
|
Flumequin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-123
|
109.
|
Supravitaminol
WS
|
Vitamin
tổng hợp
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-124
|
110.
|
Vimenro
(Solvacough
10%-20%)
|
Enrofloxacin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg
|
CT-125
|
111.
|
Ampicol
|
Ampicillin
, Colistin
|
Chai, lọ
|
Từ 1g đến
50g
|
CT-126
|
112.
|
Amoxi 15%
-20% LA
(Amoxi
15-20% LA
Suspension,
Amoxicillin )
|
Amoxicillin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-128
|
113.
|
Paravet
10%
|
Paracetamol
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-129
|
114.
|
Tylosin
20%
(Tylosin
200 Plus)
|
Tylosin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-130
|
115.
|
Tylosin 5%
|
Tylosin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-131
|
116.
|
Vimetryl
5% Inj
(Anti-Srtess
5%,
Carbinol
50,
Solvacough
Inj )
|
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-133
|
117.
|
Vimenro
(-Solvacough
10% Oral
-Anti-Stress
10% Oral,
-Anti-Cough
10% Oral,
-
Carbinol 100 Oral)
|
Enrofloxacin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-134
|
118.
|
Depancy
|
Glusoe,
B5, B12
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-135
|
119.
|
Flugent
5+5
|
Gentamycin,
Flumequin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-136
|
120.
|
Norflox
10% (Norflovet)
|
Norfloxacin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-137
|
121.
|
Mineral
|
Khoáng các
loạI
|
Chai, lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
CT-138
|
122.
|
Vitaral
|
Vit.A,D3,E,K,
B2, B6, B12, B5
|
Chai, lọ,
Can
|
20-50-100-200-250-500ml-
1-5-10-20-25Lít
|
CT-139
|
123.
|
Spectin
|
Spectinomycin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-140
|
124.
|
Feriron
|
Iron
Dextran
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-141
|
125.
|
Septryl-120
|
Sulfamethoxazol
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-143
|
126.
|
Sulfazin
50
(Sulfadiazin)
|
Sulfadiazin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-144
|
127.
|
Vimequin
3%
(Vimequyl
3%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-145
|
128.
|
Vimequin
10%
(Vimequyl
10%)
|
Flumequin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-146
|
129.
|
Hemofer
(10-20%)
|
Iron
Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-147
|
130.
|
Dexa-VMD
|
Dexamethasone
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-148
|
131.
|
Poly AD
(AD3E Vitamin)
|
Vitamin
A,D3,E
|
Chai , lọ
|
10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
|
CT-149
|
132.
|
BiotinH AD
|
Vitamin
A,D3,H,Zn
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-150
|
133.
|
Oxonic 10
|
Acid
Oxolinic
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-151
|
134.
|
Babevit
|
Vitamin
B1,B6,B12
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-152
|
135.
|
Tiamulin
(Vimemulin
100)
|
Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-153
|
136.
|
Septryl
240 Inj
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-154
|
137.
|
Tylenro
5+5
|
Tylosin,
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-155
|
138.
|
Genroflox
|
Enrofloxacin,
Gentamycin, Trimethoprim
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-156
|
139.
|
ETS
|
Enrofloxacin,
Tylosin , Spectinomycin
Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,C
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-157
|
140.
|
Tylenro
5+5
|
Tylosin,
Enrofloxacin
Vit.B1,B6
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg
|
CT-159
|
141.
|
Vimelinspec
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-160
|
142.
|
Kampico
(+dd pha
riêng)
|
Kanamycin,
Ampicillin,Colistin
|
Chai ,lọ
|
Từ 0,5g
đến 50g
|
CT-162
|
143.
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
Potassium
|
Chai, Lọ
|
5.000.000
UI
|
CT-163
|
144.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Chai, lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100-200ml
2-5-10ml
|
CT-164
|
145.
|
Vime C
Electrolytes
|
Vitamin C,
Chất điện giải
|
Gói, Hộp
|
10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-166
|
146.
|
Coli-Norgent
|
Colistin,
Norfloxacin,
Gentamycin,
Trimethoprim
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg
|
CT-167
|
147.
|
Spectylo
|
Spectinomycin,
Tylosin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-168
|
148.
|
Erco-Sulfa
|
Erythromycin,
Colistin,
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-169
|
149.
|
Colenro
|
Colistin,
Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-170
|
150.
|
Vime-Spicoxy
|
Colistin,
Doxycyclin, Spiramycin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-171
|
151.
|
Colinorcin
|
Colistin,
Norfloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-172
|
152.
|
Ticotin
|
Colistin,
Tiamulin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-173
|
153.
|
Tycofer
|
Tylosin,
Colistin,
Iron
Dextran
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-174
|
154.
|
Norgencin
|
Norfloxacin,
Gentamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-175
|
155.
|
Tylogen
Inj
|
Tylosin,
Gentamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-176
|
156.
|
Kanamycin
(Từ 5% đến
20%)
|
Kanamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-177
|
157.
|
Lincocin
5
( 5-10%)
|
Lincomycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-178
|
158.
|
Coxysultrim
|
Colistin,
Oxytetracyclin,
Sulfa-methoxypyridazin
Trimethoprim
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-179
|
159.
|
Atropin
Sulfate
|
Atropin
Sulfate
|
Chai , lọ
ống
|
2-5-10-20-50-100ml
2-5-10ml
|
CT-180
|
160.
|
Vime-Anticoc
|
Diaveridin,
Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin
Vit.B1,B6,K
|
Gói, Hộp
Bao,xô
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-181
|
161.
|
Prozyme
(heo, gà,
tôm, cá)
|
Protease,
Amylase, Lipase, Pectinase, Cellulase
Vit.A,D,E,K,C
|
Gói, hộp bao,xô, thùng
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
|
CT-182
|
162.
|
Vimeral
|
Lysine,
Methionin, Ca,P,
Se,KI,Co,Mg,Cu,Fe,
Zn, Mn
|
Gói, hộp bao,xô, thùng
|
20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
|
CT-183
|
163.
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin,
Colistin, Enrofloxacin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-184
|
164.
|
Vimectin
|
Ivermectin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-185
|
165.
|
Prozil
|
Chlorpromazin,
Lidocain
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250ml
2-5-10ml
|
CT-186
|
166.
|
Vime-6-way
|
Men
Protease, Pectase, Lipase, Amylase,
Cellulase,
Lactase,
VK B.Subtilis
|
Gói, hộp bao,xô, thùng
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
|
CT-187
|
167.
|
Kamoxin
|
Kanamycin,
Amoxicillin
|
Chai, lọ
|
Từ 1g đến
50g
|
CT-188
|
168.
|
Speclin
|
Spectinomycin,
Licomycin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-189
|
169.
|
Norgent
300
|
Norfloxacin,
Gentamycin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-190
|
170.
|
Vime-Flutin
|
Flumequin,
Colistin
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-191
|
171.
|
Tycoseptryl
|
Tylosin ,
Colistin
Sulfamethoxypyridazin
Trimethoprim
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-192
|
172.
|
Kana-50
|
Kanamycin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-193
|
173.
|
Goody-ST
|
Sulfa-chloropyridazin
Trimethoprim
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-25-50-73-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-194
|
174.
|
Vemevit
Electrolyte
(-
Vemelyte
-
VM-Lyte)
|
Vit.A,D3,E,B2,B6,B12,B5,
PP, H, K, A.Folic, Cholin,
Methionin,
Chất điện
giải
|
Gói, hộp bao,xô, thùng
|
10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg
|
CT-196
|
175.
|
Anti-CCRD
|
Enrofloxacin,
Trimethoprim,
Sulfamethoxypyridazin,
Bromhexin
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
2-5-10ml
|
CT-197
|
176.
|
Genta-Colenro
|
Gentamycin,
Colistin, Enrofloxacin
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-198
|
177.
|
Vime-Cepcin
Fort
|
Cephalexin,
Colistin
Vit.A,D3,E,B1,B6,C
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-199
|
178.
|
Trimesul
(- Vimesul
48%
-
Trimesul 480)
|
Sulfadimidin,
Trimethoprim
(Sulfadiazin,
Sulfamethoxazol)
|
Gói, hộp bao,xô, thùng
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg
|
CT-200
|
179.
|
Vime-Canlamin
|
Gluconate
Calcium+B12
|
Chai, lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-201
|
180.
|
Vimecox
|
Sulfaquinoxaline
Trimethoprim,
Vit.K
Dexamethasone
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-202
|
181.
|
Vime-Pikacin
|
Spiramycin,
Kanamycin
Dexamethasone
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-203
|
182.
|
Vime-Gavit
|
Tylosin ,
Spiramycin , Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2, B6,B12,B5,PP,K
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-204
|
183.
|
Vimecox
(ESB3)
|
Sulfaquinoxaline,
Diaveridin, vit.K Sulfachloropyrazine,
|
Gói, Hộp
Bao, xô
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
5-10-15-20-25Kg
|
CT-205
|
184.
|
Vime-Iodin
|
Iodine
|
Chai,
Can
|
20-50-100-250-500ml
1-2-5Lít
|
CT-206
|
185.
|
Vime
C-1000
|
Vitamin C
|
Chai , lọ
ống
|
5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít
5-10ml
|
CT-207
|
186.
|
Vimetatin
56
|
Nystatin
(trị nấm đường tiêu hoá )
|
Gói, hộp bao,xô, thùng
|
10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5-10-15-20-25Kg
|
CT-208
|
187.
|
Trimesul
480s
(Trimesul
480s Suspension)
|
Sulfadiazin
Trimethoprim
|
Chai,
Can
|
10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít
|
CT-209
|
188.
|
Anti-CCRD
|
Enrofloxacin,
Phenylbutazone, Trimethoprim, Bromhexin
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-210
|
189.
|
Vime - C
120
|
Vitamin C
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-211
|
190.
|
Vitamin B
Complex
|
Vit.B1,
B2, B6, B5, PP
|
Gói, Hộp
|
5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg
|
CT-212
|
191.
|
Disinfectant
(Disina)
|
Isopropanol
Glutaraldehyde
Formaldehyde
Didecyldimethyl-ammoniumchloride
Fatalcoholpolyglycol-ether
9 moleo
|
Chai, Can
|
Từ 100ml
đến 25Lít
|
PLM-10-11/99
|
68. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Septotryl
24%
|
Trimethoprim
Sulfamethoxazole
|
ống, lọ, Chai
|
5-10-20-50-100ml
|
CT(TH)-2
|
2
|
Ampi
cotrimefort
|
Ampicycline
Sulfamethoxazole
|
ống, lọ, Chai
|
5-10-20-50-100ml
|
CT(TH)-3
|
3
|
Vetero3
|
Enrofloxacin
|
ống, lọ, Chai
|
5-10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-4
|
4
|
Ampi-Cotrime-Fort
|
Ampicyclin
Sulfamethazol
|
Gói, Lon, hộp
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-5
|
5
|
Ampi-coli
|
Ampicyclin, colistin
|
Gói, hộp. Chai
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-6
|
6
|
Vetero
4
|
Enrofloxacin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-7-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-7
|
7
|
Neotrasul
|
Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-8-30-50-100g
|
CT(TH)-8
|
8
|
Neotrasul
|
Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-50-100g
|
CT(TH)-9
|
9
|
Tetra-Sulstrep
|
Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Streptomycin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-7-50-100g
|
CT(TH)-10
|
10
|
Sulstrep
|
Sulfamethoxazol, Streptomycin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-11
|
|
Úm
gà vịt
|
Erythromycin, Oxytetracyclin, Norfloxacin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-12
|
11
|
Vetero
1
|
Colistin, Enrofloxacin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-13
|
13
|
Terramycin
500
|
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-7-30-50-100g
|
CT(TH)-15
|
14
|
Erytracin-C
|
Erythomycin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-7-30-50-100g
|
CT(TH)-16
|
15
|
Coli-Oxy
|
Colistin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-17
|
16
|
ADE
B Complex C
|
Vitamin A,D3,E,B1,C
|
Gói, hộp, Chai
|
5-8-30-50-100-500g
|
CT(TH)-19
|
17
|
Tiamutin
Complex
|
Tiamutilin, Sulfamethoxazol
|
Gói, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-20
|
18
|
Rigecoccin-Sul
|
Rigecoccin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-8-30-50-100g
|
CT(TH)-21
|
19
|
Ampi-Cotrimefort
|
Ampicycline, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
20-30-50-100g
|
CT(TH)-22
|
20
|
Antico
|
Paracetamon
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-50-100-250g
|
CT(TH)-24
|
21
|
Tylan
|
Tylosin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-25
|
22
|
Colis-TY
|
Colistin, Tylosin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-26
|
23
|
Azinvet
|
Sulfadiazine
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-27
|
24
|
D.O.C
|
Colistin, Oxytetracycline, Lidocain, Dexamethasone
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-28
|
25
|
Gentypred
|
Gentamycin, Tylosin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-29
|
26
|
Soneject
|
Sulfamethoxazol, Sulfadimidine, Sulfadiazine
|
ống
lọ, Chai
|
5-10ml
20-50-100ml
|
CT(TH)-30
|
27
|
Đặc
trị tiêu chảy
|
Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-31
|
28
|
Strepto-Terra
|
Streptomycin, Oxytetracycline
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-33
|
29
|
Neo-Cotrime
|
Neomycin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-34
|
30
|
Coli-Ampi
|
Colistin, Ampicyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100-500g
|
CT(TH)-35
|
31
|
Ery-Septryl
|
Erythromycin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-36
|
32
|
Đặc
trị bệnh khẹc mũi vịt
|
Tylosin, Erythromycin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-37
|
33
|
Kháng
sinh tổng hợp
|
Norfloxacin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Trimethroprim
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-38
|
34
|
Strepto-Terramycin
|
Streptomycin, Oxytetracycline
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-39
|
35
|
Colistin
|
Colistin
|
ống, lọ, Chai
|
5-10-20-50-100ml
|
CT(TH)-40
|
36
|
Dexamethasone
|
Dexamethason
|
ống,
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-41
|
37
|
Analgin
|
Analgin
|
ống,
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-42
|
38
|
Ticosone
|
Colistin, Tiamutilin
|
ống,
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-43
|
39
|
Lincotryl
fort
|
Licomycin, Sulfadimidin
|
ống,
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-44
|
40
|
Coli-SP
|
Colistin, spiramycin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100-500g
|
CT(TH)-46
|
41
|
T
T S
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-47
|
42
|
Tylan-Septotryl
|
Tylosin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-48
|
43
|
Cảm
cúm
|
Oxytetracycline, Paracetamol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-49
|
44
|
Newcolivit
|
Flumequine, Norfloxacin, Sulfamethoxazol, Tiamutilin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-51
|
45
|
Anticoci
|
Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-30-50-100-250-500g
|
CT(TH)-52
|
46
|
Ampi-Coli
D
|
Ampicyclin, Colistin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-53
|
47
|
Tiamutin
10%
|
Tiamutilin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-54
|
48
|
NorfLox
5%
|
Norfloxacin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-55
|
49
|
Vetero-2
|
Colistin, Enrofloxacin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-57
|
50
|
TyLo-Terravet
|
Norfloxacin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-58
|
51
|
Flumecol-Neo
|
Flumequine, Colistin,Neomycin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-59
|
52
|
AntiCRD
|
Spiramycin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100-250ml
|
CT(TH)-60
|
53
|
Animilk
|
Lactose, Protein, Vitamin A.D3.E
|
Gói, hộp, Chai
|
50-100-500-1000g
|
CT(TH)-61
|
54
|
Anti-E-Coli
|
Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100-
500g
|
CT(TH)-63
|
55
|
Toi thương hàn
|
Oxytetracylin, Ciprofloxacin, Vit C
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-50-100g
|
CT(TH)-65
|
56
|
Cảm
cúm
|
Paracetamol, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
100g
|
CT(TH)-67
|
57
|
Kháng
sinh tổng hợp (loại 2)
|
Oxytetracylin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol,
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-50-100g
|
CT(TH)-68
|
58
|
Vịt
khẹc
|
Tylosin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-69
|
59
|
Tiamutin
Complex
|
Tiamutilin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-70
|
60
|
Tiamutin
Complex
|
Tiamutilin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-71
|
61
|
Coli
SP
|
Colistin, Spiramycin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-30-50-100g
|
CT(TH)-72
|
62
|
Terramycin
500
|
Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5g
|
CT(TH)-73
|
63
|
Streptomycin
sulfat
|
Streptomycin
|
Lọ, Chai
|
1g
|
CT(TH)-74
|
64
|
Penicillin
G Potassium
|
Penicillin
|
Lọ, Chai
|
1.000.000-4.000.000UI
|
CT(TH)-75
|
65
|
Ampicillin
Sodium
|
Ampicillin
|
Lọ, Chai
|
0,5-1,5g
|
CT(TH)-76
|
66
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-77
|
67
|
Tiamutilin
|
Tiamutilin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-78
|
68
|
Flumequine
|
Flumequin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-80
|
69
|
Sulfat
Magne
|
Mg
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20g
|
CT(TH)-82
|
70
|
Sulfat
kẽm
|
Zn
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20g
|
CT(TH)-83
|
71
|
Tetramisol
|
Levamison
|
Gói, hộp, Chai
|
2-5-20-50-100g
|
CT(TH)-84
|
72
|
Vitamin
C 10%
|
Vitamin C
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-50-100g
|
CT(TH)-86
|
73
|
Calcium
polyvit
|
Tricalcium photphat, vitamin A,D3,E
|
Gói, hộp, Chai
|
100-200-500-1000g
|
CT(TH)-87
|
74
|
Analgin
|
Analgin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-88
|
75
|
Protamol
Iod
|
Iod, Ca, Mg
|
Gói
lọ, Chai
|
50-100-200-500g
|
CT(TH)-89
|
76
|
Coli
SP
|
Colistin, Spiramycin
|
ống
lọ, Chai
|
5ml
10-20-50-100ml
|
CT(TH)-90
|
77
|
ADE
Bcomplex
|
Vitamin A.D3.E.B1
|
ống, lọ, Chai
|
20-50-100ml
|
CT(TH)-91
|
78
|
Ampi-Coli
|
Colistin, Ampicylin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-94
|
79
|
Colistin
Terra
|
Colistin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-30-50-100-500g
|
CT(TH)-95
|
80
|
Đặc
trị tiêu chảy (loại 2)
|
Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-50-100g
|
CT(TH)-96
|
81
|
Colenti
|
Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-50-100-250g
|
CT(TH)-97
|
82
|
Flumelinco
|
Lincomycin, flumequin
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-98
|
83
|
Sulfatrim-Fort
|
Sulfadimidin, Sulfadiazin, Sulfamethoxazol
|
Gói, hộp, Chai
|
5-20-30-50-100g
|
CT(TH)-99
|
84
|
Terra-egg
|
Oxytetracyclin, Vitamin A.D3.E
|
Gói, hộp, Chai
|
50-100-200-500-1000g
|
CT(TH)-100
|
85
|
TSP
Super
|
Sulfamethoxazol, Tylosin, Colistin, Trimethoprim
|
Gói, hộp, Chai
|
5-10-20-30-50-100-250,500g
|
CT(TH)-103
|
69. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Quy cách
|
SĐK
|
1
|
Sulfat
Magne
|
MgSO4
|
Gói
|
5, 10, 20,
50, 100, 1000g
|
CT(HG) - 2
|
2
|
Sulfat Kẽm
|
ZnSO4
|
Gói
|
5, 10, 20,
50, 100, 1000g
|
CT(HG) – 3
|
3
|
Terramycin
|
Oxytetracycline
|
Gói, Hộp, Lon
|
5, 10, 20,
50, 100g
|
CT(HG) – 4
|
4
|
Terramycin
500
|
Oxytetracycline
|
Gói, Hộp, Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 5
|
5
|
Analgin
30%
|
Analgin
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 6
|
6
|
Colistin
|
Colistin
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 7
|
7
|
Flumequine
10%
|
Flumequine
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 8
|
8
|
Levamisol
7,5%
|
Levamisol
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) - 9
|
9
|
Sulfazine
|
Sulfadimidin
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 10
|
10
|
Streptomycine
|
Streptomycine
Sulfate
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 11
|
11
|
Terramycine
Inj
|
Terramycine
HCl
|
Ống, Chai
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 12
|
12
|
ADEBC
Complex
|
Vitamin :
A, D3, B1, C,
E,
Oxytetracycline
HCl, Methionin
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 13
|
13
|
Ampicolistin
|
Ampicycline
trihydrat Colistin
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 14
|
14
|
Ampicotrime
|
Sulfamethoxazole
Paracetamol
Ampicilline
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 15
|
15
|
Calcium
Alvityl
|
Vitamin :
A, D, E
Tricalcium-phosphate
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 16
|
16
|
Calcium C
|
Vitamin C,
tricalcium phosphat
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 17
|
17
|
Cảm cúm
|
Analgin,
Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Vitamin B1, C
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 18
|
18
|
Cảm ho,
ban nóng
|
Analgin,
Oxytetracycline, Tylosine
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 19
|
19
|
C-F-E
|
Colistin
Sulfate,
Flumequine,
Erythromycine
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 20
|
20
|
Tylansul-C
|
Tylosin,
Sulfamethoxazole,
Trimethroprim,
Vit C
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 21
|
21
|
Tetrasul-C
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole,
Trimethroprim,
Vit C
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 22
|
22
|
C-S-P
|
Chlotetracycline,
Sulfamethoxazole,
Penicillin
Potassium
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 23
|
23
|
C-S-T Vit
|
Colistin,
Paracetamol,
Spiramycine,
Tylosin,
Vitamin :
A, B1, C, D, E
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) - 24
|
24
|
Enrokacol
|
Enrofloxacin,
Kanamycine, Colistins, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 25
|
25
|
Erycovet
|
Erythromycine,
Oxytetracycline,
Colistine
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 26
|
26
|
Erytracin-C
|
Erythromycine,
Tetracycline,
Vitamin C
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 27
|
27
|
Gensultrim
|
Sulfamethoxazole,
Gentamycine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 28
|
28
|
Lincosin
|
Licomycine,
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 30
|
29
|
Neoflumecol
|
Flumequine,
Neomycine, Colistine
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 32
|
30
|
Neotesol
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole,
Neomycine,
Trimethoprim
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 33
|
31
|
OK3 Mycin
|
Oxytetracycline,
Colistin, Streptomycin, Neomycin, Vit A, D3, Nabi-K, Cu
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 34
|
32
|
Streptoterra
|
Oxytetracycline,
Streptomycine, Vitamin A, D3
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 35
|
33
|
Streptoterramycine
|
Oxytetracycline,
Streptomycine,
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 36
|
34
|
Sul-strep
|
Sulfamethoxazole,
Streptomycine,
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 37
|
35
|
Terra-EGG
|
Oxytetracycline,
Vitamin :
A, B1, C, D3, E, Methionin
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 38
|
36
|
Trra-Sul-Strep
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole,
Streptomycine,
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 39
|
37
|
Toi thương
hàn
|
Oxytetracycline,
Sulfamethoxazole,
Trimethroprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 40
|
38
|
Vịt Khẹc
|
Tylosine,
Erythromycine
|
Gói
Hộp
Lon
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 41
|
39
|
Ampi
Coli-D
|
Ampicilline,
Colistin sulfate, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 42
|
41
|
Ampi-Ka
|
Ampicillin,
Kanamycine
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 43
|
42
|
Tetraerysol
|
Erytomycin,
Tetracyclin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 44
|
43
|
Coli-Nor
|
Norfloxacine,
Colistin,
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 45
|
45
|
Cotisone
|
Colistin,
Tiamulin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 46
|
46
|
Pen-Strep
1,5
|
Streptomycine,
Penicillin G Ptassium
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 47
|
47
|
Septryl
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 48
|
48
|
Tetrachlorisone
|
Erythomycin
Tetracyclin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 49
|
49
|
Vitamin C
10%
|
Vitamin C
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 51
|
50
|
A.D.E.C.B
Complex
|
Vitamin A,
D3, E, K3, B1, B6, C, PP
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 52
|
51
|
Anivet 2
|
Erythromycine
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 53
|
52
|
Norflox 5%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 55
|
53
|
Norflox
10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 56
|
55
|
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
Ống
Lọ
|
2, 5ml
10, 20,
50, 100, 250, 500ml
|
CT(HG) – 57
|
56
|
Penicillin
G
|
Penicillin
|
Lọ
|
Lọ
1.000.000 UI
|
CT(HG) – 58
|
57
|
Anivet 1
|
Erythromycine
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 59
|
58
|
Tiêu chảy
|
Neomycine,
Colistin
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 61
|
59
|
Tylansep
|
Sulfamethoxazole,
Tylosin, Trimethoprim, Vitamin C
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 62
|
60
|
Anticoc
|
Sulfamethoxypyridazin,
Noflorxacin, Colistin
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 63
|
61
|
T-T-S
|
Sulfamethoxazole,
Trimethoprim, Tylosin
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) - 64
|
62
|
Neomix
|
Neomycin,
Streptomycin, Ciprofloxacin
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 65
|
63
|
Elisul 500
|
Erythromyci,
Lincomycin, Sulfadimidin
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 66
|
64
|
Nevelac
|
Ca, P,
VitA, E, Protit, Lipip
|
Gói,
Lon,
Hộp
|
5, 10, 20,
50, 100, 500, 1000g
|
CT(HG) – 67
|
70. XƯỞNG THUỐC THÚ Y 1/5 CẦN THƠ
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Khối
lượng / Thể tích
|
Số đăng ký
|
1.
|
Terramycin-500
|
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-1)
|
2.
|
Cảm Ho
|
Paracetamol
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-2)
|
3.
|
Tiamutin -
C
|
Tiamutin
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-3)
|
4.
|
Ticosone
|
Tiamutin
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-4)
|
5.
|
Tetra -
Colivet
|
Oxytetracycline
Colistin ,
Vitamin A,D,E,B1,B6
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-5)
|
6.
|
Neodexine
|
Neomycine,
Colistin
Oxytetracycline
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-6)
|
7.
|
Ampi-TriSul
|
Ampicilline
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-7)
|
8.
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycine
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-8)
|
9.
|
Ery-Colivet
|
Erythromycine
Colistin ,
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-9)
|
10.
|
Đặc Trị -
Tôi Thương
Hàn
|
Oxytetracycline
Colistin,
Vitamin B1, B2, B5, B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-10)
|
11.
|
GentAmpi
|
Gentamycine
Ampicilline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-11)
|
12.
|
E.T.S
|
Erythromycine
Sulfamethoxazone
Trimethoprime+
Vit.C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-12)
|
13.
|
Tylodexine
|
Tylosin
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-13)
|
14.
|
Neox
|
Neomyine
Oxytetracycline
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-14)
|
15.
|
Coli-Norf
|
Colistin
Norfloxacin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-15)
|
16.
|
Tetra
Trứng
|
Vitamin
A,D,E,B1,
B2,B5,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-16)
|
17.
|
T.T.S
|
Tylosin
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-17)
|
18.
|
Vit ADE -
C
|
Vitamin A,D,C,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-18)
|
19.
|
Vitamin C
10%
|
Vitamin C
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-19)
|
20.
|
Vitamix-Soluble
|
Vitamin
A,D,E,C
Vitamin
B1,B2,B6
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-20)
|
21.
|
Khoáng
Vàng
|
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-21)
|
22.
|
ADE B
Complex
|
Vitamin
A,D,E
Vitamin
C,PP...
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-22)
|
23.
|
Sulfat Kẽm
|
Sulfat Kẽm
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-23)
|
24.
|
Sulfat
Mangé
|
MnS04
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-24)
|
25.
|
Tia-Septryl
|
Tiamutin
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-25)
|
26.
|
Tia-Complex
|
Tiamutin
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-26)
|
27.
|
Coli-Bactrim
|
Colistin
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-27)
|
28.
|
Norflovet
|
Norfloxacin
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-28)
|
29.
|
FlumeColi
|
Colistin
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-29)
|
30.
|
ADE
Soluble
|
Vitamin A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-30)
|
31.
|
Calci-Polyvit
|
Calcium
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-31)
|
32.
|
Plastin
|
Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,...
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-32)
|
33.
|
Kháng Sinh
Vịt
|
Oxytetracycline
Enrofloxacin
Tylosin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-33)
|
34.
|
Kháng Sinh
Tôm
|
Oxytetracycline
Streptomycine
Neomycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-34)
|
35.
|
Milkmilac
|
Protein,
Lipid, Lysin,
Vitamin
A,D,E,B1
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-35)
|
36.
|
Đặc Trị
Tiêu Chảy
|
Neomycine
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
Oxytetracycline
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-36)
|
37.
|
Đặc Trị
Vịt Khẹc
|
Tylosin
Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-37)
|
38.
|
Neo-Colitetravet
|
Neomycine,
Colistin
Oxytetracycline
Vitamin
A,D,E,B1,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-38)
|
39.
|
Genta -
Cotrim Fort
|
Gentamycine
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-39)
|
40.
|
Flume -
Genta
|
Flumequine
Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-40)
|
41.
|
Ampi-Dexalone
|
Ampicilline
Colistin
Dexamethasone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-41)
|
42.
|
Neotesul
|
Neomycine
Oxytetracycline
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-42)
|
43.
|
Coli-NorGent
|
Colistin
Norfloxacin
Gentamycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-43)
|
44.
|
Premix Tôm
Cá
|
Oxytetracycline
Vitamin
A,D,E,B2,B6
Cu,Fe,Zn,Ca...
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-44)
|
45.
|
Strepto -
Tera ADE
|
Streptomycine
Oxytetracycline
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-45)
|
46.
|
C-Methionin
|
Vitamin C
Methionin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-46)
|
47.
|
Tetra-Sulstrep
|
Oxytetracycline
Sulfamethoxazone
Streptomycine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-47)
|
48.
|
Vita -
Calci - C
|
Vitamin
C,B6,D
Calcium
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-48)
|
49.
|
Úm gà, vịt
|
Oxytetracycline
Colistin,Vitamin
C
Methionin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-49)
|
50.
|
Ampi-Cotrim
Fort
|
Ampicilline
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-50)
|
51.
|
Baco -
Doximax
|
Colistin
Oxytetracycline
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-51)
|
52.
|
Pi-Kana
|
Penicilline
Kanamycine
|
Lọ
|
1g
|
CT(X1/5-52)
|
53.
|
Coli-Ampi
|
Colistin
Ampicilline
|
Lọ
|
1g
|
CT(X1/5-53)
|
54.
|
Bezyl-Penicillin
|
Penicilline
|
Lọ
|
1.000.000
U.I
4.000.000
U.I
|
CT(X1/5-54)
|
55.
|
Streptomycin
|
Streptomycine
|
Lọ
|
1g
|
CT(X1/5-55)
|
56.
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1kg
|
CT(X1/5-56)
|
57.
|
Linco-Septin
|
Licomycin,
Sulfamethoxazone
Trimethoprime,
Dexamethasol
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-57)
|
58.
|
Flumequin
10%
|
Flumequine
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-58)
|
59.
|
Septotryl
12%
|
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-59)
|
60.
|
Enroflox
5%
|
Enrofloxacin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-60)
|
61.
|
Tetracolisol
|
Tetracyclin, Dexamethasone, Colistin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-61)
|
62.
|
Flucotin-S
|
Flumequin, Colistin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-62)
|
63.
|
Analgin
|
Analgin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-63)
|
64.
|
Coli-Norf
|
Colistin
Norfloxacin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-64)
|
65.
|
B.Complex
|
Vitamin
B1,B2,
B5,B6,PP
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-65)
|
66.
|
Norflox 5%
|
Norfloxacin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-66)
|
67.
|
Dexavet
|
Dexamethasone
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-67)
|
68.
|
O.C.D
|
Tetracyclin,
Colistin
Dexamethasone
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-68)
|
69.
|
Genta-Tylan
|
Gentamycine
Tylosin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-69)
|
70.
|
Enro-Coli
|
Enrofloxacine
Colistin
Dexamethasone
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-70)
|
71.
|
Coli-Tylo
|
Colistin
Tylosin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-71)
|
72.
|
Coli-Tialin
|
Colistin
Tiamutin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-72)
|
73.
|
Enro-Tylan
|
Enrofloxacine
Tylosin
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-73)
|
74.
|
Ampidexalone
|
Ampicilline
Colistin
Dexamethasone
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-74)
|
75.
|
Ampi-Bactrim
|
Ampicilline
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-75)
|
76.
|
Sắt - B12
|
Iron
Dextra
Vitamin
B12
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-76)
|
77.
|
Tia-Coli
|
Tiamutin
Colistin
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-77)
|
78.
|
B.Complex
|
Vitamin B1,B2,B6,PP
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-78)
|
79.
|
Coli-Tialin
Complex
|
Colistin
Tiamutin
Vitamin
A,D,E
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-79)
|
80.
|
Norlo-Septryl
|
Norfloxacin
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-80)
|
81.
|
Cotrim Max
LX
|
Sulfamethoxazone
Sulfadimidine
Sulfadiazine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-81)
|
82.
|
Pi-Strep
|
Penicilline
Streptomycine
|
Lọ
Chai
|
1g
10-50g
|
CT(X1/5-82)
|
83.
|
Tylansep
|
Tylosin
Trimethoprime
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-83)
|
84.
|
ColiFlumycin
|
Colistin
Flumequine
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-84)
|
85.
|
Lincotryl
Fort
|
Lincomycine
Sulfamethoxazone
Trimethoprime
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-85)
|
86.
|
Strepto-Sul
|
Streptomycine
Sulfamethoxazone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-86)
|
87.
|
ADE-B.Complex
|
Vitamin
A,D,E
Vitamin
B1,B6,PP
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-87)
|
88.
|
Tẩy giun
sán
|
Levamysone
|
Gói
Hộp
|
5-10-20-50-100-200-500g
50-100-200-500g-1k
g
|
CT(X1/5-88)
|
89.
|
Tẩy giun
sán
|
Levamysone
|
ống
Lọ
Chai
|
2-5-10 ml
10-20 ml
50-100-500
ml
|
CT(X1/5-89)
|
71. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2 - 9
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Số đăng ký
|
1
|
Tylo Flox - C
|
Tylosin, Norfloxacin,Vit.C.
|
Goựi, Hộp ù
|
5g,7g
50g
|
CT(X2-9)-1
|
2
|
Streptoteramycin
|
Streptomycine, Oxytetracycline
Vit.A,D,E
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-2
|
3
|
Chlo - TMP
|
Tylosin, Oxytetracyclin. Trimethoprim, Vit.C,
|
Goựi, Hộp ù
|
5g,7g
50g
|
CT(X2-9)-4
|
4
|
Bcomplex
|
Vitamin B
|
OÁng, Loù
|
2ml,20ml,100ml
|
CT(X2-9)-5
|
5
|
Becozyme
|
Vitamin B
|
OÁng,
|
2ml
|
CT(X2-9)-6
|
6
|
Tylocin PC
|
Norfloxacin,Tylosin, Dexamethasone
|
OÁng, Loù
|
5ml;
20-50-100ml
|
CT(X2-9)-7
|
7
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
OÁng,
|
5ml
|
CT(X2-9)-8
|
8
|
Chlotylan
|
Norfloxacin, Tylosin.,
|
OÁng,
|
5ml
|
CT(X2-9)-9
|
9
|
Analgin
|
Analgin
|
OÁng, Chai
|
2ml,100ml
|
CT(X2-9)-10
|
10
|
Analgin 33%
|
Analgin 33%
|
OÁng,
|
5ml
|
CT(X2-9)-11
|
11
|
Terramycin 10%
|
Oxytetracycline, Dexamethason
|
Loù, chai
|
20,50,100ml
|
CT(X2-9)-16
|
12
|
Sulfamet
|
Sulfamid
|
Chai
|
100ml
|
CT(X2-9)-17
|
13
|
Trisulfan
|
Sulfamid
|
Loù, chai
|
10ml,100ml
|
CT(X2-9)-18
|
14
|
Bactrim
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethason
|
Loù
|
10ml
|
CT(X2-9)-19
|
15
|
Septotryl
|
Sulfamethoxazol-Trimethoprim
|
Loù, chai
|
10ml,100ml
|
CT(X2-9)-20
|
16
|
Tylan septotryl
|
Tylosin,Trimethoprim
Sulfamid,VitaA,D
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-21
|
17
|
Neotesulprim
|
Neomycin-Oxytetracycline
Sulfa-Trimethoprim
|
Goựi
|
5g-50g,100g
|
CT(X2-9)-22
|
18
|
Bactrim Oxysol
|
Oxytetracycline, Sulfamid,
Trimethoprim,Vit.A
|
Goựi
|
5g,10g,100g
|
CT(X2-9)-23
|
19
|
ADE.BC Complex
|
Vit. A, D,
E, B1, B2, B5, PP
Oxytetrcycline
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-25
|
20
|
Dexajet
|
Dexamethasone
|
OÁng
|
5ml;100ml
|
CT(X2-9)-26
|
21
|
Lincomycin 500
|
Lincomycine HCL
|
OÁng
|
5ml;100ml
|
CT(X2-9)-27
|
22
|
Vitamin C1000
|
Vitamin C
|
OÁng, Chai
|
5ml; 20ml,100ml
|
CT(X2-9)-28
|
23
|
Ampi-trimsol
|
Ampicycline-Sufamid
Trimethoprim
|
OÁng, Chai
|
5ml;10ml,50ml,100ml
|
CT(X2-9)-29
|
24
|
Genti-trisul
|
Gentamycine-sulfamid
Trimethoprime,Dexa
|
OÁng, Chai
|
5ml; 20ml,50ml
|
CT(X2-9)-30
|
25
|
Tylosul-C
|
Tylosin, Oxytetracycline Sulfaguanadin, Sulfamethoxazon,Vit.C
|
Hộp
|
100g
|
CT(X2-9)-31
|
26
|
Toi-Thửụng haứn
|
Oxytetracycline, Sulfamethoxazon, Trimethoprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Goựi
Hoọp
|
5g,
100g
|
CT(X2-9)-32
|
27
|
TTS
|
Sulfamethoxazol-Trimethoprim, Tylosin
|
Goựi
|
5g, 100g
|
CT(X2-9)-33
|
28
|
Vũt kheùt
|
Tylosin
|
Goựi
|
5g, 100g
|
CT(X2-9)-34
|
29
|
Ampi-Cotrim Fort
|
Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Goựi
|
5g,7g,100g
|
CT(X2-9)-35
|
30
|
Neomix
|
Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin
|
Hoọp
|
50g
|
CT(X2-9)-36
|
31
|
Amfur’s
|
Colistin, Sulfamethoxazol, Ampicillin
|
Hoọp
|
50g
|
CT(X2-9)-37
|
32
|
Fila-Vita
|
Vit. A,D,E A.amin
|
Loù
|
100ml
|
CT(X2-9)-38
|
33
|
ADE
|
Vit.A,D,E
|
Loù
|
20ml-100ml
|
CT(X2-9)-40
|
34
|
ADEBC Complex
|
Vitamin
|
Loù
|
20ml-100ml
|
CT(X2-9)-41
|
35
|
Neo-Sol-C
|
Oxytetracycline, Neomycin, Vit C
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-42
|
36
|
Visol-Mix
|
Vitamin,Oxytetra, Ca,P
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-43
|
37
|
Terramycine
|
Sulfamid Oxytetracycline
|
Goựi
|
7g
|
CT(X2-9)-44
|
38
|
Tiazym-ADEB
|
Tiamutilin.,Vitamin
|
Goựi
|
5g,50g
|
CT(X2-9)-45
|
39
|
Erytracin B12
|
Ery.-oxytetracyclin -Vitamin
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-46
|
40
|
Protamon - Iod
|
Mineral
|
Goựi
|
50g,100g
|
CT(X2-9)-49
|
41
|
Sulstrep
|
Streptomycin--sulfamid-Oxytetra.
|
Goựi
|
5g,7g
|
CT(X2-9)-50
|
42
|
Tetracin-Complex
|
Erythromycin-Oxytetracyclin
Tylosin, Dexamethazone
|
Loù, chai
|
20ml
50ml
|
CT(X2-9)-51
|
43
|
Ampi-Coli D
|
Ampicycline- colistin
Dexamethason
|
Loù, chai
|
20ml-50ml
|
CT(X2-9)-52
|
44
|
Tylo-Septryl
|
Tylosin-Sulfamethoxazol
Trimethoprim
|
Loù, chai
|
20ml-50ml
|
CT(X2-9)-53
|
45
|
Tylo-Tetrasol
|
TylosinOxytetracycline
|
Loù
|
10ml
|
CT(X2-9)-54
|
46
|
Genta-Septotryl-D
|
Gentamycine-sufamid
Sulfamid-Dexa
|
Chai
|
50ml,100ml
|
CT(X2-9)-56
|
47
|
Sinh lyự maởn
|
NaCl
|
Chai
|
100ml
|
CT(X2-9)-57
|
48
|
Sinh lyự ngoùt 5%
|
Glucose
|
Chai
|
100ml
|
CT(X2-9)-58
|
49
|
B.Complex injectable
|
VitaminElectrolyte
|
Loù, chai
|
100ml-500ml
|
CT(X2-9)-59
|
50
|
Estrepto peniciline aviar
|
Penicillin Streptomycine
|
Loù, chai
|
100ml-500ml
|
CT(X2-9)-60
|
51
|
Erytrasone
|
Erythromycin. Tetracycline
|
Loù
|
10ml
|
CT(X2-9)-61
|
52
|
Ban noựng
|
Oxytetracycline Vitamin, Analgin
|
Goựi,
|
3g,100g
|
CT(X2-9)-62
|
53
|
Terra Trửựng
|
VitaminOxytetracyclin
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-63
|
54
|
Sulfat keừm
|
Zn
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-64
|
55
|
ADE 100
|
VitaminA,D,E
|
Goựi
|
5g, 100g
|
CT(X2-9)-65
|
56
|
Tialin-Cotrim
|
Tiamutilin,
Erythromycin,SulfamidTrimethoprim,VitA, D, E
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-66
|
57
|
UÙm gaứ,vũt
|
Tylosin-Oxytetracycline-Vitamin
|
Goựi
|
5g,10g,50g,100g
|
CT(X2-9)-68
|
58
|
OF-Mycin
|
Sulfadimidin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim, Ampicillin, Colistin
|
Goựi
|
5g,10g,50g,100, 200g
|
CT(X2-9)-69
|
59
|
Ery-Bactrim
|
Erythromycine-Trimethoprim
Sulfamid,Vit.A,D
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-70
|
60
|
Terramycin 500
|
Oxytetracycline-Vitamin
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-71
|
61
|
Tialin-Fort
|
Tiamulin, Oxytetracycline,
Sulfamid,Vitamin
|
Goựi
|
5g,50g
|
CT(X2-9)-72
|
62
|
Erycol
|
Erythromycine, Flumequin
Sulfamid, Trimethoprim
|
Goựi
|
50g
|
CT(X2-9)-73
|
63
|
Plastin-Iod
|
Mineral
|
Goựi
|
250g
|
CT(X2-9)-74
|
64
|
Calci-Vitamino
|
Dicalciphosphat-Vit.A,D,E;A.amin
|
Goựi
|
200g
|
CT(X2-9)-75
|
65
|
Coli-Tetravet
|
Oxytetracycline, Colistin,Vitamin
|
Goựi
|
5g,100g
|
CT(X2-9)-76
|
66
|
Multi-Premix
|
Vitamin, Mineral, A.amin
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-77
|
67
|
Vitamix-super
|
Vitamins NaCL, KCl
|
Goựi
|
5g,100g
|
CT(X2-9)-79
|
68
|
Chlotetracycline-coli-20
|
Colistin, Oxytetracycline,
Vitamin, Sorbitol, Methionin
|
Goựi
|
10g,100g
|
CT(X2-9)-80
|
69
|
Tylosin 50
|
Tylosin
|
OÁng, Loù
|
2ml,10ml-20ml-100ml
|
CT(X2-9)-81
|
70
|
Amox Genta
|
Amoxycline, Gentamycine
|
OÁng, Loù
|
5ml,10ml-50ml
|
CT(X2-9)-82
|
71
|
Lincotryl 333
|
Lincomycine, Sulfamethoxazol
Trimethoprim
|
OÁng
|
5ml,50ml
|
CT(X2-9)-83
|
72
|
Norfloxin 5%
|
Norfloxacin HCL
|
Loù
|
10ml-100ml
|
CT(X2-9)-84
|
73
|
Tylan-Coli
|
Tylosin,Colistin
|
OÁng, Loù
|
5ml, 20ml-100ml
|
CT(X2-9)-85
|
74
|
Co-Sulfan
|
Colistin sufamethoxazol
|
Loù
|
10ml-100ml
|
CT(X2-9)-86
|
75
|
Aminovital-Fort
|
Amino acid, Electrolyte, vitamin
|
OÁng, Loù
|
2ml, 20ml-100ml
|
CT(X2-9)-87
|
76
|
Norfloxin10%
|
Norfloxacin
|
OÁng, Loù
|
5ml, 10ml-100ml
|
CT(X2-9)-88
|
77
|
Calci-B12
|
Calci gluconat,Vitamin B12
|
OÁng, Loù
|
5ml,100ml
|
CT(X2-9)-89
|
78
|
Coli-Tetravex
|
Colistin, Oxytetracyclin,Vitamin
|
Loù
|
10ml-20ml-100ml
|
CT(X2-9)-91
|
79
|
Tialinco
|
Tiamulin,Colistin
|
OÁng, Loù
|
5ml, 20ml-50ml
|
CT(X2-9)-92
|
80
|
Genta-Tylan Fort
|
Gentamycine,Tylosin,Dexa.
|
OÁng, Loù
|
5ml,20ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-93
|
81
|
Sulfa Diazin
|
SulfaDiazin
|
OÁng, chai
|
5ml,100ml
|
CT(X2-9)-94
|
82
|
Fer-Dextran B12
|
FerVitamin B12
|
OÁng, chai
|
2ml,100ml
|
CT(X2-9)-95
|
83
|
Sulfat Magneự
|
Sulfat Magneự
|
Goựi
|
5g
|
CT(X2-9)-96
|
84
|
AD- Electrolytes
|
Vitamin,Chaỏt ủieọn giaừi
|
Goựi
|
5g,30g,50g
|
CT(X2-9)-97
|
85
|
Genta-Covex
|
Gentamycine, S.methoxazol
Trimethoprim,Vitamin
|
Goựi
|
5g,30g,50g
|
CT(X2-9)-98
|
86
|
Lincosin
|
Lincomycine,Sulfamid,Trimethoprim
|
Goựi
|
5g,30g,50g
|
CT(X2-9)-99
|
87
|
Flum - coli-SP
|
Flumequine,Colistin
|
Goựi
|
5g,30g,50g
|
CT(X2-9)-100
|
88
|
Ampi-Coli
|
Ampicilin, Colistin,Vitamin
|
Goựi
|
5g-50g
|
CT(X2-9)-101
|
89
|
Miklac
|
protein,
Vitamin. Khoaựng
|
Goựi,
|
100g,500g,1kg
|
CT(X2-9)-102
|
90
|
Khaựng sinh toồng hụùp
|
Oxytetracycline, Sulphonamid
Trimethoprim
|
Goựi
|
5g,100g
|
CT(X2-9)-103
|
91
|
Trũ beọnh ủửụứng ruoọt
vaứ tieõu chaỷy
|
Oxytetra, Sulfamid,Trimethoprim,
Vitamin, Kaolin
|
Goựi,
|
5g,100g
|
CT(X2-9)-104
|
92
|
Strepto-Terra
|
Streptomycin,
Oxytetracyclin,Vitamin
|
Goựi
|
5g,100g
|
CT(X2-9)-105
|
93
|
Genta-Tylovex
|
Getamycine, Tylosin, Vitamin
|
Goựi
|
10g,30g,50g
|
CT(X2-9)-106
|
94
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Goựi
|
10g-100g
|
CT(X2-9)-107
|
95
|
Sửừa non
|
protein,Vitamin,khoaựng
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-108
|
96
|
Pro-mix
|
Vitamin, khoaựng, Oxytetracyclin
|
Goựi
|
100g
|
CT(X2-9)-109
|
97
|
Calbiron
|
OÁÂng1:Calci
OÁng 2:Vitamin
|
OÁng
|
2ml x 2
|
CT(X2-9)-110
|
98
|
Strep-Pipen
|
Streptomycin, Penicillin
|
Loù
|
10ml,100ml
|
CT(X2-9)-111
|
99
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Loù
|
1g
|
CT(X2-9)-112
|
100
|
Penicillin G Kali
|
Penicillin G Kali
|
Loù
|
1.000.000 U.I
|
CT(X2-9)-113
|
101
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Goựi
|
10g-100g-500g
|
CT(X2-9)-114
|
102
|
Cefa-Bio
|
Cefalexin
|
Goựi
|
10g-20g,30g,50g,100g
|
CT(X2-9)-115
|
103
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Goựi
|
10g-20g,30g,50g,100g
|
CT(X2-9)-116
|
104
|
Enro-jet
|
Enrofloxacin
|
Loù
|
10ml-20ml
50ml-100ml
|
CT(X2-9)-117
|
105
|
Flumequin
|
Flumequine
|
Loù
|
20ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-118
|
106
|
Levamysol
|
Levamysol
|
Loù
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-119
|
107
|
Atropin
|
Atropin
|
Loù
|
20ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-120
|
108
|
Ampicillin
|
Ampicillin
|
Loù, chai
|
1g,4g,10g
|
CT(X2-9)-121
|
109
|
Ampicin
|
Ampicillin
|
Loù, chai
|
2g,4g,10g
|
CT(X2-9)-122
|
110
|
A-lox
|
Norfloxacin
|
Goựi
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
CT(X2-9)-123
|
111
|
Ro-vacin
|
Spiramycine, Colistin, Vitamin
|
Goựi
|
10g-20g, 30g, 50g, 100g
|
CT(X2-9)-124
|
112
|
Enro-B
|
Enrofloxacin,Vitamin
|
Goựi
|
10g-20g, 30g, 50g,100g
|
CT(X2-9)-125
|
113
|
Nửụực bieồn khoõ
|
Chaỏt ủieọn giaừi-Glucose
|
Goựi
|
10g-20g, 30g, 50g,100g
|
CT(X2-9)-126
|
114
|
Biotin-Ka
|
Biotin,Zn,Vit.A
|
Goựi
|
10g,20g,30g,50g,
100g,500g,1kg,5kg
|
CT(X2-9)-127
|
115
|
Flum-CRD
|
Flumequine, Neomycin,
Vit.B1,B2,B6,K3
|
Goựi
|
10g-20g,30g,50g,100g
|
CT(X2-9)-128
|
116
|
Anti-Stres
|
A.Amin, Khoaựng vi lửụùng, Vit A, D, E, K3, B1, B5, B6, B12, C
|
Goựi
|
10g-20g,30g,50g,100g
|
CT(X2-9)-129
|
117
|
Ben-Tropin
|
Urotropin, NatriBenzoat, Vitamin
|
Goựi
|
10g, 20g,30g, 50g,100g,1kg
|
CT(X2-9)-130
|
118
|
Calci-C
|
Calci gluconate, Vit.C
|
Goựi
|
10g-20g,30g,50g,100g
|
CT(X2-9)-131
|
119
|
Enro-Mix
|
Enrofloxacin,Tyloson,
Vit B1,B2,PP
|
Goựi
|
10g-20g,30g,50g,100g
|
CT(X2-9)-132
|
120
|
Sửừa-Bilac
|
Protein,Lactose,Ash.
|
Goựi
|
100g, 500g,700g,1kg
|
CT(X2-9)-133
|
121
|
Prota-Iod
|
Iod,Casein
|
Goựi
|
10g,30g,50g,100g,500g
|
CT(X2-9)-134
|
122
|
Sow-Milk
|
Protein, Vitamin, Ca,P,Lactose
|
Goựi, hoọp, xoõ
|
500g, 5Kg
|
CT(X2-9)-135
|
123
|
Ampi-Trimsol
|
Ampicillin, Sulfamid, Trimethoprim
|
Loù
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-136
|
124
|
Septryl
|
Sulfamethoxazol-Trimethoprim
|
Loù
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-137
|
125
|
Calci-B Fort
|
Calci gluconat, Vit.B1, B12,B6,PP
|
Loù
|
20ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-138
|
126
|
Analgin-C
|
Analgin,Vit.C
|
Loù
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-139
|
127
|
Cai sửừa sụựm
|
A.Amin,Muoỏi khoaựng
Vit.B1,B2,B5,B6,PP
|
Loù
|
10ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-140
|
128
|
Enro-Tylan
|
Enrofloxacin,Tylosin
|
Loù
|
20ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-141
|
129
|
Co-Flox
|
Colistin,Enrofloxacin,Dexa.
|
Loù
|
20ml-50ml-100ml
|
CT(X2-9)-142
|
130
|
To-Tox
|
Selenium,Vit.E
|
Goựi
|
10g, 20g, 30g,
50g,100g
|
CT(X2-9)-143
|
131
|
B-Complex
|
Vit.B1,B2,B6,B5,PP
|
OÁng, Loù
|
2ml, 20ml,50ml,100ml
|
CT(X2-9)-144
|
132
|
Fer Dextran B12
|
Fer ,Vitamin B12
|
OÁng, Loù
|
2ml, 20ml,50ml,100ml
|
CT(X2-9)-145
|
133
|
AB-Complex
|
Oxytetracyclin,Vit.A, D,E,B1,B2,B5,PP
|
Goựi
|
100g-500g-1kg
|
CT(X2-9)-146
|
134
|
Lervamysol
|
Lervamysol
|
Goựi
|
5, 20g
|
CT(X2-9)-147
|
72. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y 3-2
TT
|
Tên
sản phẩm
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/ Khối lượng
|
Số
Đăng ký
|
1.
|
Ampicotrym
Fort
|
Ampicillin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
|
7g
|
CT (X3-2)-1
|
2.
|
Cipro-Tetra-C
|
Terramycin,
Ciprofloxacin, Vit C
|
Gói
|
7g
|
CT (X3-2)-2
|
3.
|
Neotesol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
7g
|
CT (X3-2)-4
|
4.
|
Neotesol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-5
|
5.
|
Terramycine
500
|
Oxytetracycline,
Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
CT (X3-2)-6
|
6.
|
Terramycine
500
|
Terramycin,
Vitamin A
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-7
|
7.
|
Terra-Sulstrep
|
Oxytetracycline,
Sulfacetamid, Streptomycine
|
Gói
|
7g
|
CT (X3-2)-8
|
8.
|
Erybactrim
|
Erythromycin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vitamin C
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-9
|
9.
|
Tylan -
Septryl
|
Tylan,Erythromycin,
Trimethoprim, Sulfadimidin, Vitamin A,C
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-10
|
10.
|
Streptoterra
L1
|
Oxytetracycline,
Streptomycine
|
Gói
|
20,100g
|
CT (X3-2)-11
|
11.
|
Strepto -
Terra
|
Oxytetracycline,
Streptomycin, Vitamin A,P3
|
Gói
Hộp
|
100g
100g
|
CT (X3-2)-12
|
12.
|
ADE B
Complex
|
Vitamin
A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci,Pantothenate,
|
Lọ, chai
|
20ml
|
CT (X3-2)-13
|
13.
|
Ampicotrym
Fort
|
Ampicillin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5,10,100ml
|
CT (X3-2)-14
|
14.
|
Bactrim
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Dexamethoxazo
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-15
|
15.
|
B. Complex
|
Vitamin
B1,B6,B2,PP, Ca-pantothenate
|
ống
|
2ml
|
CT (X3-2)-16
|
16.
|
Tetrasol
|
Sulfamethoxasol,
Oxytetracycline, Dexamethoxazol, Trimethroprim
|
ống
Lọ
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100ml
|
CT (X3-2)-17
|
17.
|
Logenmycin
|
Gentamycine,
Tylosin basse
|
ống
Lọ
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100ml
|
CT (X3-2)-18
|
18.
|
Tylo
Tetrasone
|
Tylosin,
Oxytetracycline, Dexamethoxazol
|
ống
Lọ
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100ml
|
CT (X3-2)-20
|
19.
|
Vitamin C
|
Vitamin C
|
ống
Lọ
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100ml
|
CT (X3-2)-21
|
20.
|
Ticosone
|
Tiamulin,Colistin,
Dexamethasone
|
ống
Lọ
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100ml
|
CT (X3-2)-22
|
21.
|
Septotryl
24%
|
Trimethprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ, chai
|
10, 100ml
|
CT (X3-2)-23
|
22.
|
Lincomycine
500
|
Lincomycine
|
ống
|
5ml
|
CT (X3-2)-24
|
23.
|
Analgin
500mg
|
Analgin
|
ống
|
2ml
|
CT (X3-2)-25
|
24.
|
Tylan -
Septryl
|
Tylantartrat,Trimethopr
im, Sulfamethoxazol
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 50,
100ml
|
CT (X3-2)-26
|
25.
|
Ampicillin
- Trisul
|
Ampicillin,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Gói
Hộp, lon
|
3, 5, 20, 50,
100, 250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-27
|
26.
|
Tia
Complex
|
Tiamulin,Oxytetracycline
Trimethoprim,Sulfadimi din, Vitamin A,C,B1,B6,PP,
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-28
|
27.
|
ADE - B
Complex
|
Vitamin
A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-29
|
28.
|
ADE -
Polymix (Gà, vịt)
|
Vitamin
A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g,
1kg
|
CT (X3-2)-30
|
29.
|
ADE -
Polymix
|
Vitamin
A,D,E,B1,B2,B5,PP, Lysine, CuSO4, Zn, Fe, Mn, Oxytetracyclin, Methionin
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-31
|
30.
|
Calcium
ADE Vit
|
Vitamin
A,D,E,B Tricalci Disphotphate, Oxytetracycline, Cu,Fe,Zn,Co,Se,Mn,Mg
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-32
|
31.
|
Plastin
|
Iod,CaCO3,
Calcium triphosphat
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-33
|
32.
|
Minilac
|
Calci
photsphat, Sữa,Bột, , Đậu nành, Đậu xanh, Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E,
Vitamin B, Khoáng vi lượng, Cysline complex, Lysine, Methionin, Tryptophan,
đường
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g;
1kg
|
CT (X3-2)-34
|
33.
|
Vitamix
Super
|
Vitamin
A,D,E, Niacinamide, Nicotinamid
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-35
|
34.
|
Becozym
|
Vitamin
B1,B6,B2, Pantothenate
|
ống
|
2ml
|
CT (X3-2)-36
|
35.
|
Ascorbic
1000
|
Ascorbic
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
100ml
|
CT (X3-2)-37
|
36.
|
Analgin
30%
|
Analgin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
100ml
|
CT (X3-2)-38
|
37.
|
Dexaject
|
Dexamethasone,
Natri phosphat
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
100ml
|
CT (X3-2)-39
|
38.
|
ADE
|
Vitamin
A,D,E
|
Gói
|
100g
|
CT (X3-2)-42
|
39.
|
Gentamox
|
Gentamycin,
Amoxylin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-43
|
40.
|
Tylan 50
|
Tylosin,Propylen,Benz
yl, nước
|
Lọ, chai
|
20, 100ml
|
CT (X3-2)-44
|
41.
|
Colistin
|
Colistin
sulfate
|
Lọ, chai
|
100ml
|
CT (X3-2)-45
|
42.
|
B Complex
L2
|
Vitamin
B1,B2,B6,PP, Ca-pantothenate
|
Lọ, chai
|
20, 100ml
|
CT (X3-2)-46
|
43.
|
Ampi -
Colistin
|
Ampicilline
tryhydrat, Colistin sulfat,Dexamethason
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
CT (X3-2)-47
|
44.
|
Lincotryl
- Fort
|
Lincomycin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Dexamethasone
|
Lọ, chai
|
50, 100ml
|
CT (X3-2)-48
|
45.
|
Tetrasul
|
Sulfadimidin,Methionin,
Sulfamethoxazole, Sulfacetamid, Sulfadiazine
|
Lọ, chai
|
10, 100ml
|
CT (X3-2)-49
|
46.
|
Terramycin
- D
|
Oxytetracyclin,
Dexamethazol, Vitamin C
|
Lọ, chai
|
20, 50,
100ml
|
CT (X3-2)-50
|
47.
|
Streptomycin
Sulfat 1g
|
Streptomycin
Sulfat
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-52
|
48.
|
Pen -
Strep 1.5g
|
Streptomycin
Sulfat, Penicillin G Potassium
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-53
|
49.
|
Erytetrasol
|
Oxytetracyclin,
Erythomycin
|
Lọ
|
10ml
|
CT (X3-2)-54
|
50.
|
Chlotetracycline
Plus 20%
|
Chlotetracycline,
Vitamin A,C
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-56
|
51.
|
Tylan-C
|
Tylosin,
Ciprofloxacin, Vit C
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-57
|
52.
|
Neomix
|
Streptomycin,
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-58
|
53.
|
Vịt khẹc
|
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-59
|
54.
|
Kháng sinh
tổng hợp
|
Oxytetracyclin,
Sulfamethoxasol, Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-60
|
55.
|
Toi –
Thương hàn
|
Oxytetracyclin,
Ciprofloxacin, Vit B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-61
|
56.
|
Cảm cúm
|
Analgin,
Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Vitamin B1,C
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-62
|
57.
|
Tia -
Septryl
|
Tiamulin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-63
|
58.
|
Pig-Scour
|
Streptomycin,
Ciprofloxacin, Neomycin
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-64
|
59.
|
Coli -
Ampi
|
Ampicillin,Colistin,
|
Lọ, chai
|
5,
50,100,500g
|
CT (X3-2)-66
|
60.
|
Tia -
Septryl
|
Tiamulin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-67
|
61.
|
Terracin
Egg
|
Vitamin
A,D,E,B, Oxytetracyclin, Muốiđiện giải
|
Gói
Hộp, lon
|
5, 20, 50, 100,
250, 500g
100; 250; 500g
|
CT (X3-2)-68
|
62.
|
T.T.S
|
Tylosin,
Trimethoprim, Sulfamethoxazol
|
Gói
Hộp
|
5g
100g
|
CT (X3-2)-70
|
63.
|
Estrepto
Pynicylline Aviar
|
Estreptomicina,
Penicilline G,Procainniea, Penicytica G Potasica
|
Lọ, chai
|
10, 50g
|
CT (X3-2)-71
|
64.
|
Colistin
|
Colistin
|
Lọ, chai
|
50,100ml
|
CT (X3-2)-72
|
65.
|
Norflox 5%
|
Norfloxacin
|
ống
|
5ml
|
CT (X3-2)-73
|
66.
|
Flucomycin
|
Flumequin,Colistin,
Neo mycin, Vitamin A,D,B2,B2,K
|
Gói
|
15,50,100,500g
|
CT (X3-2)-74
|
67.
|
Neo -
Colitetravet
|
Colistin,Neomycin,
Vitamin A, B6, B12, B2, D3, E, K, B1 Oxytetracyclin, Niacin, Ca-pantohtenate
|
Gói
|
20,100,500g
|
CT (X3-2)-75
|
68.
|
Terra Egg
|
Oxytetracycin,
Vitamin D3,B1,B5,B12,PP,A,E, C,B2,B6,K, Potassium,Natricium Chlohydric,
|
Gói
|
20,100,500g
|
CT (X3-2)-76
|
69.
|
Spira -
Coli
|
Spiramycin,
Oxytetracycline, Colistin,Vitamin A,D,
|
Gói
|
15,
50,100,500g
|
CT (X3-2)-77
|
70.
|
B Complex
|
Thiamine,Riboflavin,
Niacinamide, D-panthenate,
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20ml
|
CT (X3-2)-78
|
71.
|
Oxymycin
|
Oxytetracyclin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-79
|
72.
|
Norflox
10%
|
Norfloxacin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
100ml
|
CT (X3-2)-80
|
73.
|
K - C - N
|
Kanamycin
sulfat, Colistin,Neomycin sulfat,
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-82
|
74.
|
Genta -
septryl
|
Gentamycin,Trimethop
rim, Sulfamethoxazole, Sulfadimidin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-83
|
75.
|
Genta -
Spita
|
Gentamycin,
Spiramycin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-84
|
76.
|
Iron
Dextran
|
Fer-Dextran
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
100ml
|
CT (X3-2)-85
|
77.
|
Iron -
Ferdextran 5%
|
Ferdextran
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20ml
|
CT (X3-2)-86
|
78.
|
Flumequin
10%
|
Flumequin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20ml
|
CT (X3-2)-87
|
79.
|
Flucotin
|
Flumequin,
Colistin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20ml
|
CT (X3-2)-88
|
80.
|
B Complex
Super
|
Dextrose,
Sodium chloride, Magnesium, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin B2,
Potassium Chloride, Capantothenate
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
100,500ml
|
CT (X3-2)-89
|
81.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-90
|
82.
|
Sulfa
33%
|
Sulfamethoxazole
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20, 100ml
|
CT (X3-2)-91
|
83.
|
Flumequin
10%
|
Flumequin
|
Gói
|
5,20,100,500g
|
CT (X3-2)-92
|
84.
|
C-E-F
|
Flumequine,
Colistin, Erythromycin
|
Gói
|
3,15,100,500g
|
CT (X3-2)-93
|
85.
|
Allox
|
Norflox,
Norfloxacin
|
Gói
|
5,20,100g
|
CT (X3-2)-94
|
86.
|
Cotrym-Fort
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5,20,100,500g
|
CT (X3-2)-95
|
87.
|
Tiacotrym-Fort
|
Tiamulin,Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5,100,500g
|
CT (X3-2)-96
|
88.
|
Tiêu chảy
|
Neomycin,
Colistin sulfat
|
Gói
|
5,20,100,500g
|
CT (X3-2)-97
|
89.
|
Ampistin
|
Ampicillin,Colistin,
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-98
|
90.
|
ADE
|
Vitamin
A,D,E
|
Gói
|
5, 100g
|
CT (X3-2)-99
|
91.
|
Oxycolisul
|
Oxytetracycline,
Colistin,Sulfamethoxazol
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-100
|
92.
|
Flumetin
|
Flumequin,Colistin,
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-101
|
93.
|
Levamisol
|
Levamisol
HCl
|
Gói
|
1g
|
CT (X3-2)-102
|
94.
|
Levamisol
|
Levamisol
HCl
|
Lọ, chai
|
10,100ml
|
CT (X3-2)-103
|
95.
|
Sulfazin
|
Sulfadimidin
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-104
|
96.
|
ADE-B
Complex
|
Vitamin
A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci pantothenate
|
Lọ, chai
|
20,100ml
|
CT (X3-2)-105
|
97.
|
Sultrep
|
Oxytetracyclin,
Sulfamid, Streptomycine
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-106
|
98.
|
Tetra-Sulstrep
|
Oxytetracycline,
Sulfamid, Streptomycin
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-107
|
99.
|
Septryl
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol, Trimethoprim,
|
Lọ, chai
|
10,100ml
|
CT (X3-2)-108
|
100.
|
Terra -
Streptomycin
|
Oxytetracyclin,
Streptomycin
|
Gói
|
100g
|
CT (X3-2)-110
|
101.
|
Erytracin
B12
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin, Vitamin
|
Gói
|
5g
|
CT (X3-2)-111
|
102.
|
Premix
Super - Fact
|
Vitamin
A,D,E,B1,B5,B6,PP,K, Zn,Fe, Lysin,Methionin,
|
Gói
|
5,100,500g
|
CT (X3-2)-112
|
103.
|
Septryl
120
|
Trimethoprim,
Sulfamethoxazol
|
Lọ, chai
|
50,100ml
|
CT (X3-2)-113
|
104.
|
Benzyl -
Penicyllin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-114
|
105.
|
Calcium -
Fort
|
Calcium
Gluconat
|
ống
Lọ, chai
|
5, 10ml
50,100ml
|
CT (X3-2)-115
|
106.
|
Calcium
B12
|
Calcium
gluconat, Vitamin B12
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
20,50,100ml
|
CT (X3-2)-116
|
107.
|
Vitamin
B6
|
Vitamin B6
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
20,100ml
|
CT (X3-2)-117
|
108.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
50,100ml
|
CT (X3-2)-118
|
109.
|
Calbiron
|
Calcium
gluconate, Vitamin B1,B6,B12, Nicotinamide
|
ống
Lọ, chai
|
2ml
20ml
|
CT (X3-2)-119
|
110.
|
Sinh lý
ngọt 5%
|
Dextrose
|
Lọ, chai
|
100ml
|
CT (X3-2)-121
|
111.
|
Terramycin
|
Terramycin
|
Lọ, chai
|
20,
50,100ml
|
CT (X3-2)-122
|
112.
|
Penicillin
|
Penicillin
|
Lọ, chai
|
400.000UI
|
CT (X3-2)-123
|
113.
|
Ampicillin
1g
|
Ampicillin
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-124
|
114.
|
Ampicoli
1g
|
Ampicillin,Colistin,
|
Lọ, chai
|
10ml
|
CT (X3-2)-125
|
115.
|
Ampicoli
5g
|
Ampicillin,Colistin,
|
Lọ, chai
|
100ml
|
CT (X3-2)-126
|
116.
|
Khẹc vịt
|
Tylosin
base
|
Gói
Hộp
|
5, 20g
100g
|
CT (X3-2)-127
|
117.
|
Calcium -
C
|
Calcium
gluconat, Vitamin C
|
Gói
|
5,20,100g
|
CT (X3-2)-128
|
118.
|
Sulfat -
Magne
|
Mg
|
Gói
|
5,20,100g
|
CT (X3-2)-129
|
119.
|
Sulfat Zn
|
Zn
|
Gói
|
5,20,100g
|
CT (X3-2)-130
|
120.
|
Norcoli
|
Norflex,Colistin
|
Lọ, chai
|
20,50,100ml
|
CT (X3-2)-131
|
121.
|
Milknilac
|
Vitamin: A,
E, Protit,Lipit,
|
Gói
|
100, 500g;
1, 2kg
|
CT (X3-2)-132
|
122.
|
Mirofact
|
Vit: A, D,
E, B1, B2, B6, PP, Methionin,Lysin,Protit
|
Gói
|
100, 500g;
1, 2, 5kg
|
CT (X3-2)-133
|
123.
|
ADE
Bcomplex C
|
Vit: A,
D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, C
|
Gói
|
100, 200g,
500g, 1kg
|
CT (X3-2)-134
|
124.
|
Anal-Cor
|
Analgin,
Vitamin C
|
Gói
|
5, 20, 50,
100g
|
CT (X3-2)-135
|
125.
|
Dia-Septryl
|
Diaveridin,
Trimethoprim, Sulfadiazin
|
Gói
Lọ, chai
|
5, 20, 50,
100, 200, 500g
100, 500g
|
CT (X3-2)-136
|
126.
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
|
Gói
Lọ, chai
|
5, 20, 50,
100, 200, 500g
100, 500g
|
CT (X3-2)-137
|
127.
|
Speclin D
|
Spectinomycin,
Lincomycin, Dexamethason
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100, 250ml
|
CT (X3-2)-138
|
128.
|
Doxycyclin
|
Doxymycin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100, 250ml
|
CT (X3-2)-139
|
129.
|
Enrofloxacin
(Inject)
|
Enrofloxacin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100, 250ml
|
CT (X3-2)-140
|
130.
|
Enrofloxacin10%
|
Enrofloxacin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 30,
60, 100ml
|
CT (X3-2)-141
|
131.
|
Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
|
gói
Lọ, chai
|
5, 20, 50,
100, 200, 500g
100, 500g
|
CT (X3-2)-142
|
132.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
ống
Lọ, chai
|
5ml
5, 10, 20,
50, 100, 250ml
|
CT (X3-2)-143
|
133.
|
Spectinomycin
5% (Inject)
|
Spectinomycin
|
Lọ, chai
|
5, 10, 30,
60, 100ml
|
CT (X3-2)-144
|
134.
|
Calcium
|
Calcium,
Gluconate, Vitamin C
|
Lọ, chai
|
5, 10, 30,
60, 100ml
|
CT (X3-2)-145
|
135.
|
Sinh lý
mặn
|
Natri
Clorua
|
Lọ, chai
|
100, 200,
500ml
|
CT (X3-2)-146
|
136.
|
Cefalexin
|
Cefalexin,
Lidoncain
|
Lọ, chai
|
5, 10, 30,
60, 100ml
|
CT (X3-2)-147
|
137.
|
B Complex
Oral
|
Vit: B1,
B2, B5, B6, PP
|
Lọ, chai
|
5, 10, 30,
60, 100ml
|
CT (X3-2)-148
|
Danh mục thuốc được phép đóng gói lại
1.
Công ty TNHH TM thú y Tân Tiến
TT
|
Tên
thuốc
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng
ký
|
Nhà
sản xuất
|
1.
|
Tylan 40 Premix
|
Gói,
Bao
|
100;
500g; 1; 2,5; 5; 10kg
|
EC-1-9/00
|
Elanco
Animal Health
USA
|
2.
|
Tylan Soluble
|
Gói,
Bao
|
10;
20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
EC-2-9/00
|
Elanco
Animal Health
USA
|
3.
|
Apralan Soluble
|
Gói,
Bao
|
10;
20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
EC-6-9/00
|
Elanco
Animal Health
USA
|
4.
|
Tylan 40 Sulfa G
|
Gói,
Bao
|
100;
500g; 1; 2,5; 5; 10kg
|
EC-12-9/00
|
Elanco
Animal Health
USA
|
5.
|
CYC 100
|
Gói,
Bao
|
100;
500g 1; 2,5; 5; 10kg
|
CAC-6-1/01
|
Choong
ang biotech
Korea
|
6.
|
Panacur 4%
|
Gói,
Bao
|
12,5;
25; 100g; 0,5; 1; 5kg
|
IT-101-1/01
|
Intervet
Holand
|
7.
|
Daimenton Soda
|
Gói,
Bao
|
10;
20; 25; 50; 100; 500g; 1kg
|
FUJI-3-6/00
|
Daii
chi Fine
chemical
industry
Japan
|
8.
|
Noxal
|
Chai
|
120ml
|
PFU-11-5/00
|
Pfizer
Animal Health - Phillipines
|
9.
|
Rovimix Stay C35
|
Gói
|
100;
200; 500g; 1kg
|
HRL-31-8/01
|
F.Hoffmann
La Roche Inc - Switzerland
|
10.
|
Neo-Terramycin 50/50
|
Gói
|
100;
200; 500g; 1kg
|
PFU-26-9/01
|
Pfizer
Pty - Australia
|
2.
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thiện nguyễn
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng
ký
|
Nhà
sản xuất
|
1
|
Snip
|
Azamethipos
|
Gói
|
20;
250g
|
CGN-05-7/01
|
Novatis
|
2
|
ESB3
|
Sulfaclozine
Sodium
|
Gói
|
20;
250g
|
CGN-06-7/01
|
Novatis
|
3
|
Cosumix Plus
|
Sulfachuorpyridazine
sodium
|
Gói
|
20;
250g
|
CGN-11-7/01
|
Novatis
|
4
|
Quixalud 60%
|
Haquinol
|
Gói
|
100g;
1; 10kg
|
CGN-21-7/01
|
Novatis
|
5
|
Tiamulin 45%
|
Tiamulin
|
Gói
|
10;
20; 100g
|
SD-5-7/01
|
Novatis
|
6
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin
|
Gói
|
100g;
1; 10kg
|
CGN-18-5/00
|
Novatis
|
7
|
Tetramutin
|
Tiamulin
- Chlotetracycline
|
Gói
|
100g;
1kg
|
SD-4-5/00
|
Novatis
|
8
|
Econor 1%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100;
500g; 1kg
|
NVT-1-6/00
|
Novatis
|
9
|
Econor 10%
|
Valnemulin
|
Gói
|
100;
500g; 1kg
|
NVT-2-6/00
|
Novatis
|
10
|
Kulactic
|
Men
tiêu hoá
|
Gói
|
1kg
|
FP-1-3/01
|
Femented
Product
|
11
|
UGF-2000
|
Men
tiêu hoá
|
Gói
|
1kg
|
FP-2-3/01
|
Femented
Product
|
3.
Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Ruby
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Thể
tích/Khối lượng
|
Số
đăng
ký
|
Nhà
sản xuất
|
1
|
Zeolite Poder
|
SiO2,
Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10;
15; 20; 25kg
|
DPAI-1-12/01
|
Dwijaya
Perkasa Abadi - Indonesia
|
2
|
Seolite Pallte Round
|
SiO2,
Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3
|
Bao
|
10;
15; 20; 25kg
|
DPAI-2-12/01
|
Dwijaya
Perkasa Abadi - Indonesia
|
3
|
Malachite Green Crystal 100%
|
Malachite
Green Crystal
|
Lon
|
500g;
1kg
|
TCC-1-1/02
|
Teloon
Chemical Corporation - Trung Quèc
|
4
|
Povidine Iodine
|
Povidine
Iodine
|
Lon
|
100;
250; 500g; 1kg
|
GCC-1-1/02
|
Glide
Chem Pvt - Canada
|
DANH
MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU
Ban
hành kèm theo Quyết định số 40/2002/QĐ/BNN ngày 27/05/2002 của Bộ Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
Ireland
1. Công ty Franklin
STT
|
Tên
và quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampicillin 10% Inj 100ml
|
FK-1-4/02
|
2.
|
Ampicillin Inj 100ml
|
FK-2-4/02
|
3.
|
Amoxycol 10-250 Inj 100ml
|
FK-3-4/02
|
4.
|
Ampi - Coli Inj 100ml
|
FK-4-4/02
|
5.
|
Francotrim Inj 100ml
|
FK-7-4/02
|
6.
|
Oxytetracycline 10% Inj 100ml
|
FK-8-4/02
|
7.
|
Penstep 20/20 Inj 100ml
|
FK-9-4/02
|
8.
|
Becoject Inj 100ml
|
FK-10-4/02
|
9.
|
Ferropen 100 Inj 100ml
|
FK-11-4/02
|
10.
|
Levaject 10% Inj 100ml
|
FK-12-4/02
|
11.
|
Genta Pig Pump Inj 100ml
|
FK-13-4/02
|
12.
|
Vitamin AD3EE Fort Inj 100ml
|
FK-14-4/02
|
13.
|
Dexaject Inj 100ml
|
FK-15-4/02
|
14.
|
Multivitamin Inj 100ml
|
FK-16-4/02
|
15.
|
Gentaflum 5% Inj 100ml
|
FK-17-4/02
|
16.
|
Vitol Fort Inj 100ml
|
FK-18-4/02
|
17.
|
Amino Vitasol Bột 1; 100kg
|
FK-19-4/02
|
18.
|
Vitasol Liquid Dung dịch uống
100ml; 1l
|
FK-20-4/02
|
19.
|
Tiamulin 10% Inj 100ml
|
FK-22-4/02
|
20.
|
Tiamulin 25% Inj 100ml
|
FK-23-4/02
|
21.
|
Tiamulin 100 WSP Bột 100g
|
FK-24-4/02
|
22.
|
Vitaminal Dung dịch uống
100ml; 1l
|
FK-25-4/02
|
23.
|
Gentaject F Inj 100ml
|
FK-26-4/02
|
24.
|
Kanaject 10% Inj 100ml
|
FK-27-4/02
|
25.
|
Kanaject 20% Inj 100ml
|
FK-28-4/02
|
26.
|
Oxytocin S Inj 100ml
|
FK-29-4/02
|
27.
|
Tylosin 10% Inj 100ml
|
FK-30-4/02
|
28.
|
Tylosin 20% Inj 100ml
|
FK-31-4/02
|
29.
|
TSO Suspension 200; 500ml
|
FK-32-4/02
|
30.
|
Eryject C Inj 100ml
|
FK-34-5/02
|
31.
|
Doxysol C WSP Bột 100g; 1kg
|
FK-35-5/02
|
32.
|
Lincoject S Inj 100ml
|
FK-36-5/02
|
33.
|
Lincocol WSP Bột 100g; 1kg
|
FK-37-5/02
|
34.
|
Amprolium 20% Powder Bột 100g;
1kg
|
FK-42-6/01
|
35.
|
Colimix Flum Bột 100g; 1kg
|
FK-43-6/01
|
36.
|
Flumed 100 Bột 100g; 1kg
|
FK-44-6/01
|
37.
|
Entsol 20% Oral Liquid Chai
200; 500ml; 1lít
|
FK-45-6/01
|
2. Bimeda Chemicals Export
STT
|
Tên
và quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Multivitin Inj Chai 100ml
|
BIR-1-1/02
|
2
|
Bimadine Inj Chai 100ml
|
BIR-2-1/02
|
3
|
Bimahistamine Inj Chai 100ml
|
BIR-3-1/02
|
4
|
Dipen Inj Chai 100ml
|
BIR-4-1/02
|
5
|
Aninovital Chai 100ml
|
BIR-5-1/02
|
6
|
Bimastat Chai 500ml
|
BIR-6-1/02
|
7
|
Multimast Tup 4, 5g
|
BIR-7-1/02
|
8
|
Bimavite Plus Inj Chai 100ml
|
BIR-8-1/02
|
9
|
Bimotrim Co. Inj Chai 100ml
|
BIR-9-1/02
|
10
|
Tylosin Plus Inj Chai 100ml
|
BIR-10-1/02
|
11
|
Tetroxy 10% Inj Chai 100ml
|
BIR-11-1/02
|
12
|
Tetroxy LA Inj Chai 100ml
|
BIR-12-1/02
|
13
|
Bimoxyl LA Inj Chai 100ml
|
BIR-13-1/02
|
14
|
Ecofleece Chai 100ml
|
BIR-14-1/02
|
15
|
Tetroxy Eg Formula (tetroxy
chick formula)
Gói, hộp 200; 500; 1kg
|
BIR-15-1/02
|
16
|
Neotetroxy Gói, hộp 200; 500g;
1kg
|
BIR-16-1/02
|
17
|
Bimovital Forte Gói, hộp 200;
500g; 1kg
|
BIR-17-1/02
|
18
|
Trivetavit forte Inj Chai
100ml
|
BIR-18-1/02
|
3. Công ty Norbrook
STT
|
Tên
và quy cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Duracycline Chai 50; 100ml
|
NBR-1-5/02
|
2.
|
Amoxysol LA Chai 50; 100ml
|
NBR-2-5/02
|
3.
|
Bavitsole combivit Chai 50;
100; 250ml
|
NBR-3-5/02
|
4.
|
Bavitsole multivit Chai 50;
100; 250ml
|
NBR-4-5/01
|
5.
|
Depotyl LA Chai 50; 100; 250ml
|
NBR-5-5/01
|
4. Công ty Medentech
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Aquatabs 1 Vỉ 10 viên
|
MDT-1-4/02
|
2.
|
Aquatabs 5 Vỉ 10 viên
|
MDT-2-4/02
|
3.
|
Aquatabs 20 Vỉ 10 viên
|
MDT-3-4/02
|
4.
|
Aquatabs 150 Vỉ 6 viên
|
MDT-4-4/02
|
5.
|
Aquasept F Hộp 60 viên
|
MDT-5-6/02
|
5. Công ty Chanella
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Chanacycline LA Chai 100ml
|
CN-1-12/02
|
2
|
Chanacycline 10% Chai 100ml
|
CN-2-12/02
|
3
|
Multivitamin Inj Chai 100ml
|
CN-3-12/02
|
4
|
NNeo – CChanaciline Gói 200g
|
CN-4-12/02
|
5
|
Gulliver Sulphur Shampoo Chai
250ml
|
CN-5-12/02
|
6
|
Gulliver Medicated Shampoo
Chai 250ml
|
CN-6-12/02
|
7
|
Gulliver Extra Milk Shampoo
Chai 250ml
|
CN-7-12/02
|
8
|
Gulliver Flea and Tick Shampoo
Chai 250ml
|
CN-8-12/02
|
Ấn Độ
1. Công ty Dabur Ayuvet
Limited
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Stresroak Chai 50; 125; 500ml;
Bình 2; 5l
|
DAL-1-7/00
|
2.
|
Diaroak Gói 30; 100; 200; 400g
Túi nhựa 1; 2; 5kg
|
DAL-2-7/00
|
3.
|
Livfit Vet Liquid Chai 500ml
Can 1; 2; 5lít
|
DAL-3-7/00
|
Anh
1. Công ty Antec
International
TTT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
DSC 1000
Dung
dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai
1;
2,5; 5; 10; 20; 25; 100; 200lít/thùng
|
ATI-1-2/02
|
2.
|
OO - Cide
Bột,
Gói 290; 330g; 50kg/thùng
|
ATI-2-2/02
|
3.
|
Virudin
Dung
dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai
1;
2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng
|
ATI-3-2/02
|
4.
|
Farm Fluid S
Dung
dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai
1;
2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng
|
ATI-4-2/02
|
5.
|
Long Life 250 S
Dung
dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai
1;
2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng
|
AATI-5-2/02
|
6.
|
Virkon S
Bột
5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g/ Gói
1;
2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao
|
ATI-6-2/02
|
2. Công ty AAnupco
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Alflox 10% 100ml
|
AP-2-2/02
|
2
|
Aminovit Dung dịch uống 1000ml
|
AP-3-2/02
|
3
|
Layer & Grower Premix Bột
2; 5; 25kg
|
AP-4-2/02
|
4
|
Vitalyte Bột 30; 150g; 1kg
|
AP-5-12/01
|
5
|
Alflox 5% 100ml
|
AP-7-2/02
|
6
|
Flumex 20 Dung dịch uống 100;
1000ml
|
AP-8-2/02
|
7
|
Alflox Feed Premix Thùng
1x5kg; 2x10kg
|
AP-10-1/01
|
8
|
Poultry Anti Stress Gói 30;
150g
|
AP-11-1/01
|
9
|
Flumequin 10 Gói 100g; Hộp 1kg
|
AP-12-1/02
|
10
|
Ancomycin Eg Formula Gói 150g;
1kg
|
AP-13-1/01
|
11
|
Alflox 10% (Oral solution)
Chai 100; 500; 1000ml
|
AP-14-9/01
|
12
|
Alflox Gold Chai 100; 250;
500; 1000ml
|
AP-15-9/01
|
13
|
Cotrim 240 Inj Chai 50; 100ml
|
AP-16-9/01
|
14
|
Intercept Bình 5; Thùng 25lít
|
AP-17-1/01
|
15
|
Ancomycin 200 LA 100ml/chai
|
AP-18-1/01
|
16
|
Cotrim 400W Bột 100g/Gói;
500g/hộp
|
AP-20-1/01
|
17
|
Tylosin 200 100ml/chai
|
AP-22-1/01
|
18
|
Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg;
100g/hộp, Gói
|
AP-23-6/01
|
19
|
Ancoban Bột tan 1kg; 100g/hộp,
Gói
|
AP-24-6/01
|
20
|
Amoxycillin 15% LA Chai 100ml
|
AP-26-12/01
|
21
|
Anflox Platium 100; 250; 500;
1000ml/chai
|
AP-28-12/01
|
22
|
Penstrep 20/20 Chai 100ml
|
AP-30-7/00
|
23
|
Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg;
Thùng 10kg
|
AP-31-7/00
|
24
|
Ivermectin 10 Chai 50;
100ml
|
AP-32-7/00
|
25
|
Poultry Electrolyte Gói
150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg
|
AP-33-7/00
|
26
|
Vit ADE Inj Chai 100ml
|
AP-34-7/00
|
27
|
Tiamulin 100 Inj Chai 100ml
|
AP-35-7/00
|
28
|
Ancomycin Aerosol Spray Bình
xịt 200ml
|
AP-36-7/00
|
3. Công ty International
AAdditive
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Agrisweet FE 1; 25kg
|
IA-1-12/00
|
2.
|
Agrisweet FMT 1; 25kg
|
IA-2-12/00
|
4. Công ty TTithebarn
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Quintril 10% Inj Chai 100ml
|
TTUK-01-11/01
|
2.
|
Tithermectin Chai 100ml
|
TTUK-02-11/01
|
3.
|
Vitamin ADE Inj Chai 100ml
|
TTUK-03-3/02
|
4.
|
Penstrep Inj Chai 100ml
|
TTUK-04-5/02
|
5.
|
Tyloject 20% Chai 100ml
|
TTUK-05-3/01
|
5. Công ty ECo
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Chlortet FG 150 Bột Bao 20;
25kg
|
ECO-01-4/01
|
2.
|
Oxytet FG 200 Bột Bao 20; 25kg
|
ECO-02-4/01
|
3.
|
Valosin FG 50 Bột Bao 20; 25kg
|
ECO-03-4/01
|
4.
|
Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50;
200; 500ml
|
ECO-04-4/01
|
5.
|
Tyleco Soluble Bột Tup 100g;
Thùng 25kg
|
ECO-05-4/01
|
6.
|
Flaveco 40 Bột Bao 20; 25kg
|
ECO-06-4/01
|
7.
|
Sal - Eco 120 Bột Bao 20; 25kg
|
ECO-07-4/01
|
8.
|
Tyleco FG 100 Bột Bao 20; 25kg
|
ECO-08-2/02
|
6. Công ty Meriden animal
health
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Multicide 150 (Disinfectant)
Chai 500ml; 1lit; Can 5; 25lít
|
MRD-01-8/01
|
2.
|
Orego-Stim Powder (thảo dược)
Gói, Bao (SSachet, bbag)
1; 5; 25kg
|
MRD-02-6/01
|
3.
|
Orego-Stim LLiquid (thảo dược)
Chai, can (Bottle, can)
1; 5; 25lít
|
MRD-03-6/01
|
7. Công ty Vericore
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Nupor - P 500; 1000ml/Chai
|
GP-1-12/01
|
2.
|
Aureogran 2; 25kg/ bao
|
GP-2-12/01
|
3.
|
Aureosup on Crystakon 2; 25kg/
bao
|
GP-3-12/01
|
4.
|
Aureosup - 150 2; 25kg/ bao
|
GP-4-12/01
|
8. Công ty Agil
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxystop 2; 25kg/ Túi
|
AGIL-1-12/01
|
9. Công ty Animal Medics
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Medistrep 400 Inj 50;
100ml/Chai
|
AMD-1-8/01
|
2.
|
Medicure 300wsp 200; 500;
1000g/Gói
|
AMD-2-8/01
|
3.
|
Trim-Col V wsp 100; 500; 1000g/Gói
|
AMD-3-8/01
|
4.
|
Mediflox 10% Inj 50;
100ml/Chai
|
AMD-4-8/01
|
5.
|
Mediprim 500 Oral 500;
1000ml/Chai
|
AMD-6-8/01
|
10. Công ty SWC health and
hygiene
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25;
200 lít
|
SWC-01-3/01
|
2
|
SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25;
200 lít
|
SWC-02-3/01
|
3
|
SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5;
25; 200 lít
|
SWC-03-3/01
|
11. Công ty evans vanodine
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Biolcid: Lọ 100, 500ml
Bình, Thùng 1; 2; 4 ; 5; 25
lít
|
EVE-01-10/01
|
Australia
1. Công ty Delta Laboratories
PTY
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Neoject 200 100ml/lọ
|
DL-1-1/02
|
2.
|
Synoject 200 100ml/lọ
|
DL-2-1/02
|
3.
|
Lincoject 100ml/lọ
|
DL-3-1/02
|
4.
|
Tridine 100ml/lọ
|
DL-4-1/02
|
5.
|
Multiject 100ml/lọ
|
DL-5-1/02
|
6.
|
Lakavin 10; 20; 100;
1000ml/Chai
|
DL-6-1/02
|
7.
|
Laksovit AD3EE + CC 10; 20;
100; 1000ml/Chai
|
DL-7-1/02
|
8.
|
Vibeplex 10; 20; 100;
1000ml/Chai
|
DL-8-1/02
|
2. Công ty Rural Chemical
Industries
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Anigane 100; 1000ml/Chai
|
RCI-1-8/01
|
2.
|
Selectolyte 10; 50; 100; 400;
2000g/Gói
|
RCI-2-8/01
|
3. Công ty Troy Laboratories
Pty
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Sectalin Chai 250ml
|
TROY-1-8/01
|
4. SSouthern ccross bbiotech
ppty
(aalpharma animal health)
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Reporcin Lọ 500; 1000mg
|
SCB-1-1/01
|
Belgium
1. Công ty N.V Vitamex S.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Vitafort L 5% Bột, Bao 5; 10;
25kg
|
NVV-1-1/01
|
2
|
Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; 10;
25kg
|
NVV-2-1/01
|
3
|
Vitasow Bột, Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-3-1/01
|
4
|
Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; 10;
25kg
|
NVV-4-1/01
|
5
|
Babito Bột, Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-5-1/01
|
6
|
Vitalacto Bột, Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-6-1/01
|
7
|
Vitarocid Bột, Bao 5; 10; 25kg
|
NVV-7-1/01
|
8
|
Galito Bột, Gói 100; 500; 1kg;
Bao 25kg
|
NVV-8-1/01
|
2. Công ty Tessenderlo Chemie
S.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Dicalcium phosphate Bột. Bao
20; 50kg
|
TSD-1-1/01
|
3. Công ty V.M.D.N.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
VMD-Supervitamin Gói, hộp 10;
30; 50; 100g; 1kg
|
VMD-1-1/02
|
2
|
VMD-Oligoviplus Gói, hộp 10;
30; 50; 100g; 1kg
|
VMD-2-1/02
|
3
|
VMD-Aminovit Gói, hộp 10; 30;
50; 100g; 1kg
|
VMD-3-1/02
|
4
|
Tylosin Tatrate Gói, hộp 10;
30; 50; 100g; 1kg
|
VMD-4-1/02
|
5
|
Tyloveto - S Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-5-1/02
|
6
|
Ampivetco - 20 Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-6-1/02
|
7
|
Gentavetco – 5 Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-7-1/02
|
8
|
Penicillin-30 Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-8-1/02
|
9
|
Pen-Strep 20/20 Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-9-1/02
|
10
|
Methoxaprim Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-10-1/02
|
11
|
Pen LA 15/15 Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-11-1/02
|
12
|
Flumeq - 50S Gói, hộp 10; 30;
50; 100g; 1kg
|
VMD-12-1/02
|
13
|
Retardoxi-20LA Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-13-1/02
|
14
|
Multivitamin Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-14-1/02
|
15
|
Vitamin E + Selenium Lọ 10;
30; 50; 100ml
|
VMD-15-1/02
|
16
|
Ampicillin Trihydrate Gói, hộp
10; 30; 50; 100g; 1kg
|
VMD-16-1/02
|
17
|
Vitamin AD3EE 50/25/20 Lọ 10;
30; 50; 100ml
|
VMD-17-1/02
|
18
|
Dexaveto - O.2 Lọ 10; 30; 50;
100ml
|
VMD-18-1/02
|
19
|
Flumeq - 10S 100g; 1kg
|
VMD-19-3/01
|
20
|
Oxytetracycline - 10 Lọ 10;
30; 50; 100ml
|
VMD-20-3/01
|
21
|
Diminaveto 2,36; 23,6g
|
VMD-21-1/02
|
22
|
CTC-Oblets 100viên/hộp
|
VMD-22-1/02
|
23
|
Amoxytveto - 15S Gói, hộp 10;
30; 50; 100g; 1kg
|
VMD-23-1/02
|
24
|
Coliveto - 1000 Gói, hộp 10;
30; 50; 100g; 1kg
|
VMD-24-1/02
|
25
|
Doxyveto - 50S Gói, hộp 10; 30;
50; 100g; 1kg
|
VMD-25-1/02
|
26
|
Oxytetracyline Spay Blue Chai
200ml
|
VMD-26-3/01
|
27
|
Fenylbutazon Chai 100ml
|
VMD-27-3/01
|
28
|
Amprolium-20S 20; 30; 50;
100g; 1kg
|
VMD-28-11/01
|
29
|
L-Spec 5/10 10; 30; 50; 100ml
|
VMD-29-11/01
|
30
|
L-Spec 100S 20; 30; 50; 100;
150g; 1,5kg
|
VMD-30-11/01
|
31
|
Polydry 9gg
|
VMD-31-11/01
|
32
|
Diaziprim 48% 100g; 1kg
|
VMD-32-11/01
|
33
|
Xyl-M2% 25; 50; 100ml
|
VMD-33-11/01
|
34
|
D4+Disinfectant 1; 5; 10; 200
lít
|
VMD-34-11/01
|
4. Công ty Pharmacia &
Upjohn
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Linco-Spectin 50; 100;
250ml/Chai
|
UPJ-1-2/02
|
2.
|
Biosol-M Pig Pump 30;
120ml/Chai
|
UPJ-2-2/02
|
3.
|
Lutalyse 5; 10; 30ml/ống
|
UPJ-3-2/02
|
5. Công ty Kela Laboratoria
N.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxy – Kel 10 Inj Lọ 100ml
|
KELA-1-4/02
|
2.
|
Oligovit Inj Lọ 100ml
|
KELA-2-4/02
|
Bungary
1. Công ty Biovetjoint Stock
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tylovet T Bột. Bao 25kg
|
BJS-1-1/01
|
2.
|
Tylovet 10% Bột. Bao 25kg
|
BJS-2-1/01
|
3.
|
Tylovet 25% Bột. Bao 25kg
|
BJS-3-1/01
|
4.
|
Pandex 1% Inj Chai 25; 10ml
|
BJS-4-1/01
|
Cannada
1. Công ty Vetech Laboratories
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Immucoc vaccine for broiler
1000liều/lọ
|
VTL-1-4/01
|
2.
|
Immucoc vaccine for breeder
1000liều/lọ
|
VTL-2-4/01
|
2. Công ty Dextran product
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran 10% Thùng 200lít
|
DP-1-4/01
|
2.
|
Iron Dextran 10% - BB12 Thùng
200lít
|
DP-2-4/01
|
3. Công ty Interfeed
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitaject - 6 Solution Thùng
200lít
|
ITF-1-4/01
|
Taiwan
1. Hung Chang Pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Mycillin-S Inj 10; 20; 50;
100ml
|
HCP-1-3/01
|
2.
|
Cnloro-S Inj 10; 20; 50; 100ml
|
HCP-2-3/01
|
3.
|
Tychloplone-S Inj 10; 20; 50;
100ml
|
HCP-3-3/01
|
2. China Chemical &
Pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enroxacin 10% Inj Lọ 50; 100ml
|
CCP-1-9/01
|
2.
|
Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50;
100; 250; 500ml
|
CCP-2-9/01
|
3.
|
Smelin - C Inj Lọ 20; 50;
100ml
|
CCP-3-9/01
|
4.
|
Penimycin - S Inj Lọ 20; 100ml
|
CCP-4-3/02
|
3. Công ty Ruey Shyon
Pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Gapozin Inj Chai 100ml
|
RSPT-1-3/02
|
2.
|
Cephalothin Inj Chai 100ml
|
RSPT-2-3/02
|
3.
|
Cephalexin Soluble Powder Gói
100; 1000g
|
RSPT-3-3/02
|
4.
|
Kanamycin Inj Gói 10g
Chai 100ml
|
RSPT-4-3/02
|
5.
|
Penbritin Inj Chai 100ml
|
RSPT-6-3/02
|
6.
|
Spectlincomycin Inj Chai 100ml
|
RSPT-7-3/02
|
7.
|
Tylosin Inj Chai 100ml
|
RSPT-8-3/02
|
4. China Chemical &
Pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron – G 100 Bao (Bag) 25kg
|
CBL-1-12/01
|
2
|
Bestaquam Chai (Bottle):
500ml; Bình (Vase) 1; 5; 20 lít
|
CBL-2-12/01
|
Germany
1. Công ty Bayer AG
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Baytril 5% Inj 50; 100ml
|
Đức
|
BYA-1-4/01
|
2.
|
Rintal 10% Bột 5; 7; 25; 500g
|
Đức
|
BYA-2-4/01
|
3.
|
Asuntol 50 Bột 10; 100g
|
Đức
|
BYA-3-4/01
|
4.
|
Negasunt Bột 20; 100g; 1kg
|
Đức
|
BYA-5-4/01
|
5.
|
Baytical 6% EC Inj 10; 100ml;
1lít
|
Đức
|
BYA-6-4/01
|
6.
|
Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20;
100g; 1; 2; 5kg
|
Đức
|
BYA-7-3/02
|
7.
|
Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100;
500ml; 1; 3; 5lít
|
Đức
|
BYA-8-3/02
|
8.
|
Latibon Bột Gói 100g; 1kg Bao
10; 25kg
|
Đức
|
BYA-9-12/00
|
9.
|
Bayovac FMD vaccine 20; 50;
100; 250; 500ml/lọ
|
Đức
|
BYA-10-3/02
|
10.
|
Baytril IER 2,5% Hộp, Gói,
thùng 1; 2; 12kg
|
Đức
|
BYA-11-5/00
|
11.
|
Sebacil Pour On Thùng 200 lít
Chai, lọ 10; 20; 50; 60; 100;
250; 1000ml
|
Đức
|
BYA-12-4/01
|
12.
|
Kiltix collars for dogs. Dài
35; 48; 66cm
|
Đức
|
BYA-14-4/01
|
13.
|
Sebacil EEC 50% (Phòng trị
ngoại ký sinh trùng)
Chai
10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít
Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200;
250lít
|
Đức
|
BYA-15-6/00
|
14
|
Fly Bait
0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg
Xô 1; 5Kg
|
Đức
|
BYA-17-4/01
|
15
|
Delegol CCD 250
Lọ
100; 500, 1000ml
Thùng
10; 50; 100; 200; 1000 lít
|
Đức
|
BYA-18-4/01
|
16
|
Baycox 5% ssuspension
Lọ
20; 50; 100ml
Chai
200; 250; 500; 1000ml
|
Đức
|
BYA-19-4/01
|
17
|
Rintal 2,4% powder Gói 25;
125; 625g; Bao 25; 50kg
|
Thái
Lan
|
BE-1-12/00
|
18
|
Baytril 10% Orl.Sol
Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai
500; 1000ml
|
Thái
Lan
|
BE-2-12/00
|
19
|
Baytril 0,5% Orl.Sol Chai 500;
1000ml
|
Thái
Lan
|
BE-3-12/00
|
20
|
Rital Bolus 600mg tablet Gói
1viên; Hộp 50viên
|
Thái
Lan
|
BE-4-12/00
|
21
|
Catosal 10% Inj. Sol Chai 10;
20; 100ml
|
Thái
Lan
|
BE-5-12/00
|
22
|
Baycox 2,5% Oral. Sol
Chai 10; 20; 50; 100; 500;
1000ml
|
Thái
Lan
|
BE-6-12/00
|
23
|
Bayrena 20% Inj Chai 20; 100ml
|
Thái
Lan
|
BE-7-12/00
|
24
|
Gerocin Inj 10; 20; 50; 100;
500ml
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-1-9/01
|
25
|
Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50;
100; 500ml
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-2-9/01
|
26
|
Calphon-Fort Inj 25; 50; 100;
200; 250; 500; 1000ml
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-3-9/01
|
27
|
Binotal Bột tiêm 5g
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-4-9/01
|
28
|
Vigantol E Comp Inj 10; 20;
50; 100; 250ml
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-5-9/01
|
29
|
Poriongal Inj 10; 20; 50; 100;
500ml
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-6-9/01
|
30
|
Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5;
10; 18lít
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-7-9/01
|
31
|
Oxyvet Inj 5; 10; 15; 20; 50ml
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-8-9/01
|
32
|
Drontal Plus – L tab
660mg/viên
lọ 5; 10; 30; 100; 200viên
|
Hàn
Quốc
|
BYVK-9-9/01
|
2. Công ty Bremer
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ferrum 10% Inj 100ml
|
BM-1-1/01
|
2.
|
Ferrum 10% + B12 Inj 100ml
|
BM-2-1/01
|
3.
|
Multivit Inj Inj 100ml
|
BM-3-1/01
|
4.
|
Hefrotrim 48% Supension
Dung dịch uống 200; 500ml;
1lít
|
BM-5-1/01
|
5.
|
Vitamin E + Selecnium Inj
100ml
|
BM-6-1/01
|
6.
|
Trimethosulf Inj 100ml
|
BM-7-1/01
|
7.
|
Super Coc Dung dịch uống
1000ml
|
BM-8-1/01
|
8.
|
Tylosin-Prednicol Inj 100ml
|
BM-9-1/01
|
9.
|
Sanolin Inj 100ml
|
BM-11-1/01
|
10.
|
Flumequin 10% Bột 100g; 1kg
|
BM-12-1/01
|
3. Công ty Basf
Aktiengesellschaft
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Lutavit A 500 Plus 1; 5;
25kg/bao
|
Đức,
T.Quốc
|
BASF-1-12/01
|
2
|
Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
T.Quốc
|
BASF-2-12/01
|
3
|
Lutavit A/D3 500/100 Plus 1;
5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-3-12/01
|
4
|
Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-4-12/01
|
5
|
Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-5-12/01
|
6
|
Lutavit E 50 SS 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-6-12/01
|
7
|
Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-7-12/01
|
8
|
Lutavit B1 Mononitrate 1; 5;
25kg/bao
|
Đức,
Nhật, T.Quốc
|
BASF-8-12/01
|
9
|
Lutavit B1 Hydrochloride1; 5;
20; 25kg/bao
|
Đức,
Nhật, T.Quốc
|
BASF-9-12/01
|
10
|
Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20;
25kg/bao
|
Đức,
Nhật, T.Quốc
|
BASF-10-12/01
|
11
|
Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
Nhật
|
BASF-11-12/01
|
12
|
Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
Nhật
|
BASF-12-12/01
|
13
|
Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-13-12/01
|
14
|
Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
Nhật, T.Quốc
|
BASF-14-12/01
|
15
|
Lutavit CCalpan 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
Nhật
|
BASF-15-12/01
|
16
|
Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
T.Quốc
|
BASF-16-12/01
|
17
|
Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao
|
Đức,
Nhật
|
BASF-19-12/01
|
18
|
Lutavit C Monophosphate 1; 5;
25kg/bao
|
Đức
|
BASF-20-12/01
|
19
|
Luprosil Salf 25kg/bao
|
Đức
|
BASF-26-12/01
|
20
|
Luprosil 200kg/ thùng
|
Đức
|
BASF-27-12/01
|
21
|
Gonestrol Chai 25ml
|
Tây
Ban Nha
|
BASF-28-12/01
|
22
|
Labhidro ADE 500F Chai 50;
100ml
Thùng 200lít
|
Tây
Ban Nha
|
BASF-29-12/01
|
23
|
Erytrom-2000 Chai 50ml
|
Tây
Ban Nha
|
BASF-30-12/01
|
24
|
FFeradid Chai 100ml; Thùng
200lít
|
Tây
Ban Nha
|
BASF-31-12/01
|
4. Công ty Degussa Huls AG
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
L-Threonine Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-1-2/02
|
2
|
Nicotinamide Feed grade (Vit
B3) Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-2-2/02
|
3
|
Calcium formate Bao 25kg
|
Đức
|
DGSG-3-2/02
|
4
|
Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg
|
Đức
|
DGSG-4-2/02
|
5
|
DL. Methionie Feed Grade
Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg
|
Bỉ,
Mỹ
|
DDAB-5-9/00
|
5. Công ty Rotex Medica GMBH
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamin B – Complex Inj Lọ 10;
50; 100ml
|
RRTM-1-8/01
|
Denmark
1. Công ty Rosco a/s
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ferridex vet 10% Chai 100ml
|
ROSD-1-12/01
|
2.
|
Tylofer Chai 10; 20; 50; 100ml
|
ROSD-2-12/01
|
3.
|
Trimazol 24% Sol Chai 100ml
|
ROSD-3-12/01
|
2. Novonordisk a/s
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ronozyme W 40kg
|
NND-1-12/01
|
2.
|
Ronozyme VP 40kg
|
NND-2-12/01
|
3.
|
Ronozyme Phytase 40kg
|
NND-3-12/01
|
Finland
1. Công ty FinnfEDS
International
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Avizyme 1500 25kg
|
FFI-6-8/01
|
2.
|
Porzyme 9300 25kg
|
FFI-10-8/01
|
3.
|
Porzyme tp 100 25kg
|
FFI-11-8/01
|
Neitherland
1. Công ty AKzonobel
Chemicals B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Choline Chloride Bột, Bao 25kg
|
ANC-1-3/01
|
2.
|
Choline Chloride 5% on silica
carrier Bột, Bao 25kg
|
ANC-2-3/01
|
3.
|
Choline Chloride 5% on
veretable Bột, Bao 25kg
|
ANC-3-3/01
|
2. Công ty DDenka
International B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô
5kg; Thùng 50kg
|
DKI-1-11/00
|
3. Công ty eurovet animal
health B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Colisol – 1200 Bột 100g; 1kg
|
ERV
-2-4/01
|
2
|
FFlumequine 50% wwsp Bột 500g
|
ERV
-3-4/01
|
3
|
Vit EE – Selecnium Inj 100ml
|
ERV
-4-4/01
|
4
|
FFerridex 100 Inj 100ml
|
ERV
-5-4/01
|
5
|
LLevaject Inj 100ml
|
ERV
-6-4/01
|
6
|
OOxytoxin Inj 10; 50ml
|
ERV
-7-4/01
|
7
|
Tylosin 20% Inj 100ml
|
ERV
-8-4/01
|
8
|
Farmox Inj 30; 50; 100ml
|
ERV-9-3/02
|
9
|
Fatrim Inj 100ml
|
ERV-11-3/02
|
10
|
Tridox LL.A 100ml
|
ERV-12-3/02
|
11
|
Spectolin Inj 50; 100;
250ml/lọ
|
ERV
-14-4/01
|
12
|
Vit AD3E Inj 50; 100ml/lọ
|
ERV
-15-4/01
|
13
|
Doxy 150 WSP Bột 100;
1000g/Chai, hộp
|
ERV
-16-4/01
|
14
|
Multivitamin Inj 100ml/lọ
|
ERV
-17-4/01
|
15
|
Dexamethasone Inj Lọ 50; 100ml
|
ERV-18-3/02
|
16
|
Ampicillin-Coli 10/25 Inj Lọ
100ml
|
ERV-19-3/02
|
17
|
Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50;
100; 250ml
|
ERV-20-3/02
|
18
|
Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml
dung môi pha (ssonvents)
|
ERV
-21-3/02
|
19
|
Cyclo Spay Bình xịt 211ml
|
ERV
-22-11/01
|
20
|
Amocol Lọ 100ml
|
ERV
-23-11/01
|
4. Công ty Intervet
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
Norbilis Gumboro PBG 98
1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-1-3/02
|
2
|
Norbilis Duck Plaque 500;
100liều
|
Hà
Lan
|
IT-2-3/02
|
3
|
Nobilis IB H 52 1000; 2500liều
|
Hà
Lan
|
IT-3-3/02
|
4
|
Nobilis Coryza 1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-4-3/02
|
5
|
Nobilis MA5 1000; 2500liều
|
Hà
Lan
|
IT-5-3/02
|
6
|
Nobilis IIB+GG+ND
1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-6-3/02
|
7
|
Nobilis Gumboro Inac
1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-7-3/02
|
8
|
Nobilis Gumboro 228E 500;
1000; 2500liều
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-8-3/02
|
9
|
Nobilis ND+EDS 0,25 250ml (500
liều)
Nobilis ND+EDS 0,5 500ml (1000
liều)
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-9-3/02
|
10
|
Nobilis REO 1133 1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-10-3/02
|
11
|
Nobilis Gumboro DD78 1000;
2500liều
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-11-3/02
|
12
|
Nobilis REO+IIB+GG+ND
1000liều/500ml
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-12-3/02
|
13
|
Nobilis IB+ND 1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-13-3/02
|
14
|
Nobilis REO Inac
1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-14-3/02
|
15
|
Nobilis MG 6/85 1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-15-3/02
|
16
|
Nobilis Marek TTHV Lyo 250,
1000, 2000liều
|
Hà
Lan
|
IT-16-3/02
|
17
|
Nobilis FC Inac 1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-17-3/02
|
18
|
Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều
|
Hà
Lan
|
IT-18-3/02
|
19
|
Nobilis SG 9R 500; 1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-19-3/02
|
20
|
Nobilis Rismavac 1000;
2000liều
|
Hà
Lan
|
IT-20-3/02
|
21
|
Nobilis G+ND+EDS
1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-21-3/02
|
22
|
Nobilis Marexin CA 126 1000,
2000liều
|
Hà
Lan
|
IT-22-3/02
|
23
|
Nobilis MA5+Clone 30 500,
1000; 2500liều
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-23-3/02
|
24
|
Nobilis AE+Pox 1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-24-3/02
|
25
|
Nobilis ILT 1000; 2500liều
|
Hà
Lan
|
IT-25-3/02
|
26
|
Nobilis MG Inac 1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-26-3/02
|
27
|
Nobilis IB+NND+EDS 1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-27-3/02
|
28
|
Nobilis IB H-120 1000; 2500;
5000liều
|
Hà
Lan
|
IT-28-3/02
|
29
|
Nobi-vac Gumboro + ND
1000liều/500ml
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-29-3/02
|
30
|
Nobilis MG Antigen
200test/10ml
|
Hà
Lan
|
IT-30-3/02
|
31
|
Nobilis MS Antigen 200test/10ml
|
Hà
Lan
|
IT-31-3/02
|
32
|
Nobilis SP Antigen
200test/10ml
|
Hà
Lan
|
IT-32-3/02
|
33
|
Nobilis ND Hitchner 500; 1000;
2500liều
|
Hà
Lan
|
IT-33-3/02
|
34
|
Porcilis Aujeszky 20; 100ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-34-3/02
|
35
|
Porcilis BEgonia 10; 25; 50;
100liều
|
Hà
Lan
|
IT-35-3/02
|
36
|
Porcilis Aujeszky + Coli 20;
50ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-36-3/02
|
37
|
Porcilis Aujeszky + Parvo
20ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-37-3/02
|
38
|
Porcilis Parvo 20; 50ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-38-3/02
|
39
|
Porcilis Coli 20; 50ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-39-3/02
|
40
|
Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50
liều/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-40-3/02
|
41
|
Nobivac DHP 1liều/lọ; 50
liều/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-41-3/02
|
42
|
Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10
liều/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-42-3/02
|
43
|
Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50
liều/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-43-3/02
|
44
|
Nobi-Equenza T 1liều/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-44-3/02
|
45
|
Albipen LA Inj 80; 200ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-45-3/02
|
46
|
Paracilline SP Bột 100; 250g;
1kg/Gói
|
Hà
Lan
|
IT-46-3/02
|
47
|
Albipen 30% Inj 100ml
|
Hà
Lan
|
IT-47-3/02
|
48
|
Neopen Inj 100; 250ml
|
Hà
Lan
|
IT-48-3/02
|
49
|
Duplocillin LA Inj 100; 250ml
|
Hà
Lan
|
IT-49-3/02
|
50
|
Depomycin 20/20 Inj 50; 100;
250ml
|
Hà
Lan
|
IT-50-3/02
|
51
|
Albipen 15% Inj 100ml
|
Hà
Lan
|
IT-51-3/02
|
52
|
Neodiar Dung dịch uống 100ml
|
Hà
Lan
|
IT-52-3/02
|
53
|
Engemycin 10% 100; 250ml
|
Hà
Lan
|
IT-53-3/02
|
54
|
Bovi C3 Bột 125g/Gói
|
Hà
Lan
|
IT-54-3/02
|
55
|
Coccistop 2000 Bột 50;
200g/Gói; 20kg/thùng
|
Hà
Lan
|
IT-55-3/02
|
56
|
Synavia Bột 100; 2000g/Gói
|
Hà
Lan
|
IT-56-3/02
|
57
|
Minovit Super Bột 1;
20kg/thùng
|
Hà
Lan
|
IT-57-3/02
|
58
|
Solminvit Bột 200g/Gói
|
Hà
Lan
|
IT-58-3/02
|
59
|
Laurabolin Inj 5; 10ml
|
Hà
Lan
|
IT-59-3/02
|
60
|
PG 600 1liều/lọ + 5ml Dung
dịch pha
5liều/lọ+25ml Dung dịch pha
|
Hà
Lan
|
IT-60-3/02
|
61
|
Mastiject Forte 6x20
Syringe/hộp
|
Hà
Lan
|
IT-61-3/02
|
62
|
Super Mastikort 6x20
Syringe/hộp
|
Hà
Lan
|
IT-62-3/02
|
63
|
Vitamin E Dung dịch uống 500ml
|
Hà
Lan
|
IT-63-3/02
|
64
|
Halamid Bột 1; 5; 10;
25kg/thùng
|
Hà
Lan
|
IT-64-3/02
|
65
|
S.O.A 12x 75ml/Bình
|
Hà
Lan
|
IT-65-3/02
|
66
|
Decivac FMD DOE 20; 50; 100;
250ml
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-66-3/02
|
67
|
Nobilis ND Clone 30 200; 500;
1000; 2500liều
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-67-3/02
|
68
|
Nobilis Newcavac 0,25 500;
1000; 2500liều
Nobilis Newcavac 0,5
|
Hà
Lan
|
IT-68-3/02
|
69
|
Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000;
2500liều
|
Hà
Lan
|
IT-69-3/02
|
70
|
Prosolvin 2; 10; 20ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-70-3/02
|
71
|
Decivac FMD ALSA 20; 50
100ml/lọ
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-71-3/02
|
72
|
Prisantol 100ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-72-3/02
|
73
|
Metricure 10Syringes/hộp
|
Hà
Lan
|
IT-73-3/02
|
74
|
Dexamedium Lọ10; 50; 100ml
|
Hà
Lan
|
IT-74-3/02
|
75
|
Mycophyt Lọ 2; 10g
|
Hà
Lan
|
IT-75-3/02
|
76
|
Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500;
1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-76-3/02
|
77
|
Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều
|
Hà
Lan, Tây Ban Nha
|
IT-77-3/02
|
78
|
Nobilis CAV P4 Lọ 1000liều
|
Hà
Lan
|
IT-78-3/02
|
79
|
Porcilis Ery+Parvo Lọ 20; 50ml
|
Hà
Lan
|
IT-79-3/02
|
80
|
Nobilis ND Lasota Lọ200; 500;
1000; 2500liều
|
Hà
Lan,
Ấn
Độ
|
IT-80-3/02
|
81
|
CChorulon Lọ 1500UI &
5000UI
|
Hà
Lan
|
IT-81-9/01
|
82
|
Intertocine – S Lọ 10; 25; 50ml
|
Hà
Lan
|
IT-82-9/01
|
83
|
Nymfalon 1liều + 5ml nước pha
|
Hà
Lan
|
IT-83-9/01
|
84
|
Fertagyl 5ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-84-9/01
|
85
|
Folligon 1000 và 5000 Ui
PPMSG/ lọ
|
Hà
Lan
|
IT-85-9/01
|
86
|
Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-86-9/01
|
87
|
Nobilis ND broiler 200; 500ml
|
Hà
Lan
|
IT-87-9/01
|
88
|
Nobilis IB 4-91 500; 1000;
2500. 5000liều/lọ
|
Hà
Lan
|
IT-88-9/01
|
89
|
Nobilis RT+IB multi +GG+ND
500ml
|
Hà
Lan
|
IT-89-9/02
|
90
|
Nobilis IB D1466 500; 1000;
3000; 5000 liều
|
Hà
Lan
|
IT-90-9/02
|
91
|
Nobilis RT Inac Chai 500ml
|
Hà
Lan
|
IT-91-9/02
|
92
|
Nobilis Rismavac + CA 126
1000; 2000liều/ống
|
Hà
Lan
|
IT-92-9/02
|
93
|
Nobilis Marexine CCA 126 + SB1
1000; 2000liều/ống
|
Hà
Lan
|
IT-93-9/02
|
94
|
Porcillis Pesti Chai 50; 100;
250ml
|
Hà
Lan
|
IT-94-9/02
|
95
|
Porcilis M Chai 20; 50; 100ml
|
Hà
Lan
|
IT-95-9/02
|
96
|
Porcilis APP Chai 20; 100;
200ml
|
Hà
Lan
|
IT-96-9/02
|
97
|
Flavomycin 40 Bao 25kg
|
Đức
|
IT-97-1/01
|
98
|
Flavomycin 80 Bao 25kg
|
Đức
|
IT-98-1/01
|
99
|
Sacox 120 Bao 25kg
|
Đức
|
IT-99-1/01
|
100
|
Salocin 120 Bao 25kg
|
Đức
|
IT-100-1/01
|
101
|
Paracur powder 4% 12,5g/Gói
2,5; 5kg; 25kg/thùng
|
Đức,
Thái
Lan
|
IT-101-1/01
|
102
|
Tonophosphan comp 100ml/lọ
|
Đức
|
IT-102-1/01
|
103
|
BErenil
2.36g/Gói
|
Đức
|
IT-103-1/02
|
104
|
Bolgal 100ml/lọ
|
Đức
|
IT-104-1/02
|
105
|
Taktic 50; 250; 1000ml/lọ;
25kg/thùng
|
Anh,
Ấn Độ
|
IT-105-1/02
|
106
|
Polymicrine 100ml/lọ
|
Pháp
|
IT-106-1/02
|
107
|
BErenil Vet 5g; 22,5gg
|
Ấn
Độ
|
IT-107-8/01
|
108
|
Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ
|
Ấn
Độ
|
IT-108-1/02
|
109
|
Floxidin 10% Inj 15; 50ml/lọ
|
Ấn
Độ
|
IT-109-1/02
|
110
|
Floxidin 10% oral 50; 100ml/lọ
|
Ấn
Độ
|
IT-110-4/02
|
111
|
Lavongin 10; 30ml/lọ
|
Ấn
Độ,
Hà
Lan
|
IT-111-4/02
|
112
|
Tolzan F Vet Boli 1g/viên
(30viên/lọ)
|
Ấn
Độ
|
IT-112-4/02
|
113
|
Tolzan F Vet Suspension
90ml/lọ; 1; 5ml/Bình
|
Ấn
Độ
|
IT-113-4/02
|
114
|
Butox Vet 50; 250; 1000ml/lọ
|
Ấn
Độ
|
IT-114-4/02
|
115
|
Reverin LA 20; 50; 100ml/lọ
|
Brazil
|
IT-115-4/02
|
116
|
Fenomax LA 20; 50; 100;
500ml/lọ
|
Brazil
|
IT-116-4/02
|
117
|
Fenomax Premix 16; 250g;
5kg/Gói
|
Brazil
|
IT-117-4/02
|
118
|
Regumate Porcin 360ml/lọ
|
Pháp
|
IT-118-4/02
|
119
|
Dri-Vac-HVTM 500; 1000;
5000liều/lọ
|
Mỹ
|
IT-119-3/01
|
120
|
Bio-BursTM 500; 1000;
5000liều/lọ
|
Mỹ
|
IT-120-3/01
|
121
|
Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000;
5000liều/lọ
|
Mỹ
|
IT-121-3/01
|
122
|
Solvens Oculo/Nasal (Solvens
O/N) Chai 36ml
|
Ấn Độ, Hà Lan
|
IT-122-6/01
|
123
|
Nobilis E.coli Inac
|
Hà Lan
|
IT-123-11/01
|
124
|
Nobilis Cox ATM
|
Hà Lan
|
IT-124-11/01
|
125
|
Cordrinal Vet
|
Ấn Độ
|
IT-125-11/01
|
126
|
Porcilis CSF live
|
Ấn Độ
|
IT-126-11/01
|
127
|
Nobilis IB multi + G + ND
|
Hà Lan, Tây Ban Nha
|
IT-127-11/01
|
5. Công ty Intercheme werken
"De Adelaar" B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Limoxin –100 Lọ 100ml
|
ICW-1-12/00
|
2
|
TTCP Inj Lọ 100ml
|
ICW-2-12/00
|
3
|
Macrola -50 Lọ 100ml
|
ICW-3-12/00
|
4
|
Macrola -200 Lọ 100ml
|
ICW-4-12/00
|
5
|
Intertrim Lọ 100ml
|
ICW-5-12/00
|
6
|
Norflox –150 Lọ 100ml
|
ICW-6-12/00
|
7
|
Flumesol – 150 Dung dịch. Chai
100ml
|
ICW-7-12/01
|
8
|
Vitol - 140 100ml/lọ
|
ICW-9-12/01
|
9
|
Norflox - 200 Oral 500,
1000ml/Chai
|
ICW-10-12/01
|
10
|
Tiamulin 100ml/Chai
|
ICW-11-12/01
|
11
|
Interspectin-L 100ml/Chai
|
ICW-12-12/01
|
12
|
Pen - N 100ml/Chai
|
ICW-13-12/01
|
13
|
Pen - Strep 400 100ml/Chai
|
ICW-14-12/01
|
14
|
Biocillin 150 100ml/Chai
|
ICW-15-12/01
|
15
|
Limoxin – 200LA 100ml/Chai
|
ICW-16-12/01
|
16
|
Vitol - 450 100ml/Chai
|
ICW-17-12/01
|
17
|
Genta - 100 100ml/Chai
|
ICW-18-12/01
|
18
|
Introvit Inj 10; 50; 100;
250ml/Chai
|
ICW-19-12/01
|
19
|
Limoxim - 25 Spray 200ml/lọ
|
ICW-20-12/01
|
20
|
Flumesol – 200 Oral Lọ 100;
200; 500ml
Bình 1000; 5000ml
|
ICW-21-10/00
|
21
|
Doxin-200 WWS Gói (SSachets)
100; 500; 1000g
|
ICW-22-9/01
|
22
|
NNorflox-200 WWS Gói (SSachets)
100; 500; 1000g
|
ICW-23-9/01
|
23
|
Intrafer-100 B12 Lọ 100ml
|
ICW-24-9/01
|
6. Công ty Tesgofarm B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100;
500; 1000g/Gói; 25kg/bao
|
BMN-1-1/02
|
7. Công ty Alfasan
internation B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Alfatrim 24% Inj 100ml
|
AFSI-1-8/01
|
2.
|
Kanamycine 10% Inj 100ml
|
AFSI-2-8/01
|
3.
|
Oxytetracycline 10% Inj 100ml
|
AFSI-3-8/01
|
4.
|
Flumecol Inj 100ml
|
AFSI-4-8/01
|
5.
|
Lincomycin Inj 100ml
|
AFSI-5-8/01
|
6.
|
Vitamin BB.Complex BBGA 100ml
|
AFSI-6-8/01
|
7.
|
Corpulin 10ml
|
AFSI-7-8/01
|
8.
|
Vitamin AD3EE 100ml
|
AFSI-8-8/01
|
9.
|
Norfloxacin 10% 100ml
|
AFSI-9-8/01
|
10.
|
Norfloxacin 5% 100ml
|
AFSI-10-8/01
|
8. Franklin products
International
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Fra Oxy dry Bao 25kg
|
FKH-1-6/01
|
2
|
Fra Sal dry Bao 25kg
|
FKH-2-6/01
|
3
|
Fra Mould dry Bao 25kg
|
FKH-3-6/01
|
4
|
Fra Mould liquide Thùng 1000kg
|
FKH-4-6/01
|
5
|
Fra Axid dry Bao 25kg
|
FKH-5-6/01
|
6
|
Fra OX C Liquid Bao 25kg;
thùng1000kg
|
FKH-6-6/01
|
9. Polymix B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Polymix WP 12 Pig Grower Gói
1; 5; 10kg; Bao 25kg
|
PLM-1-11/01
|
2
|
Polymix WP 22 Broiler Gói 1;
5; 10kg; Bao 25kg
|
PLM-2-11/01
|
3
|
Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5;
10kg; Bao 25kg
|
PLM-3-11/01
|
4
|
Polymix Vitainject Inj Chai
100ml
|
PLM-4-11/01
|
5
|
Polymix Tylo – Chlovit Inj
Chai 100ml
|
PLM-6-11/01
|
6
|
Polymix Ampicoli Inj Chai
100ml
|
PLM-7-11/01
|
7
|
Plymix Vit AD3EE 500/75/50 Inj
Chai 100ml
|
PLM-8-11/01
|
8
|
Polymix Vit AD3EE 120/60/40
Inj Chai 100ml
|
PLM-9-11/01
|
9
|
Disinfectant (thuốc sát trùng)
Chai 100ml;Thùng 5lít
|
PLM-10-11/01
|
10. VEtImex animal health B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cogentrim (Methoxasol - T)
Chai 100ml; Bình 1; 5lít
|
VTMH-1-9/01
|
11. Công ty Nutrifeed Veghel
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Prelac Bao 25kg
|
NTF-1-12/01
|
12. Diosynth B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Oxytocine USP XXI (nguyên
liệu)
|
DS-1-7/01
|
13. Antar B.V
STT
|
Tên và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Antar AD3EE Inj 500/75/50 Chai
100ml
|
ATH-1-3/01
|
2
|
Antar AD3EE Inj 120/60/40 Chai
100ml
|
ATH-2-3/01
|
3
|
Antar Iron + B12 Inj Chai
100ml
|
ATH-3-3/01
|
4
|
Antar Tylosin 30 Inj Chai
100ml
|
ATH-4-3/01
|
5
|
Antar Nofloxacin 20% Inj Chai
100ml
|
ATH-5-3/01
|
6
|
Antar Flumequine 50% WS Chai
250; 500; 1000ml
|
ATH-6-3/01
|
7
|
Antar Tylosin WS Chai 250;
500; 1000ml
|
ATH-7-3/01
|
14. Dutch farm veterinary
pharmaceuticals B.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Iron Dextra 10% Lọ 50; 100ml
|
DUTCH-1-3/01
|
2
|
Iron Dextra 20% Lọ 50; 100ml
|
DUTCH-2-3/01
|
3
|
Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ 50;
100ml
|
DUTCH-3-3/01
|
4
|
Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ 50;
100ml
|
DUTCH-4-3/01
|
5
|
Thiamphenicol oral 10% Lọ 50;
100; 1000ml
Can 25 lít
|
DUTCH-5-3/01
|
Korea
1. Công ty chong ang biotech
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampi Coli 100g; 500g
|
CAC-1-1/01
|
2.
|
Ery Silfa 100g; 1kg
|
CAC-2-1/01
|
3.
|
Mold Killer 1; 25kg
|
CAC-3-1/01
|
4.
|
Permasol – AD3EEC 500; 1000ml
|
CAC-4-1/01
|
5.
|
Viamine 500; 1000ml
|
CAC-5-1/01
|
6.
|
CYC-100 100g; 1; 25kg
|
CAC-6-1/01
|
7.
|
Salinomycin 6% 25kg
|
CAC-7-1/01
|
8.
|
Permasol – 500 100g; 1; 10kg
|
CAC-8-1/01
|
9.
|
Niacin 20kg
|
CAC-9-1/01
|
10.
|
Vitamin E – 50% 20kg
|
CAC-10-1/01
|
11.
|
Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g;
Bao 10kg
|
CAC-11-4/01
|
12.
|
Methomix – Plus Bột. Gói 50;
100g; Bao 10; 25kg
|
CAC-12-4/01
|
13.
|
Methomix – WP Bột, Gói 20; 50;
100g; Bao 10; 25kg
|
CAC-13-4/01
|
14.
|
Terra Eg Pormula 100g/Gói
|
CAC-14-4/01
|
15.
|
Super Cyc Gói, Bao 1; 5; 10;
20; 25kg
|
CAC-15-11/01
|
16.
|
Larvicide Gói, Bao 500g; 1; 5;
10; 20kg
|
CAC-16-11/01
|
17.
|
E – Mycin Gói, Bao 100g; 1; 5;
10; 20kg
|
CAC-17-11/01
|
18.
|
Cyper Killer Gói, Bao 15; 30;
150; 300; 600g
|
CAC-18-11/01
|
19.
|
Zin-Methinonine Gói 10; 20;
30; 100g; 1kg
Bao 5; 10; 20kg
|
CAC-19-11/01
|
20.
|
Super Zin-Methi Gói, 20; 30;
100g; 1kg
Bao 5; 10; 20kg
|
CAC-20-11/01
|
21.
|
All-Treat Lọ 500ml
|
CAC-21-11/00
|
22.
|
Choong Ang Cocirol
(AAmprol-20%) Bao, thùng 20kg
|
CAC-22-11/00
|
23.
|
P – mectin tablet 12mg/viên Lọ
50; 100; 150; 200 viên
|
CAC-23-11/00
|
24.
|
P-mmectin Premix Gói 333g;
1kg; Bao 5; 10; 20kg
|
CAC-24-11/00
|
25.
|
P-mectin Injection Lọ 50; 100;
200; 500ml
|
CAC-25-11/00
|
2. Công ty Eagle Chemical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Collie. SP Bột 500g
|
EAG-2-2/02
|
2.
|
Tylosin 100 Inj 50ml
|
EAG-3-2/02
|
3.
|
Tylosin 200 Inj 20; 50; 100ml
|
EAG-4-2/02
|
4.
|
Ampicol Inj 50ml
|
EAG-5-2/02
|
5.
|
Dexacombi Inj 50ml
|
EAG-6-2/02
|
6.
|
Lesthonin CC Inj 50; 100ml
|
EAG-8-2/02
|
7.
|
Vitapoult AA Bột 100g
|
EAG-9-2/02
|
8.
|
Lincospec Inj 50;100ml
|
EAG-10-2/02
|
9.
|
Oxyvet 5% Inj Lọ 50; 100ml
|
EAG-11-11/00
|
10.
|
Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50;
100; 200ml
|
EAG-12-11/00
|
11.
|
Ciprotil Sol Chai 100; 500ml;
1; 5lít
|
EAG-13-11/00
|
12.
|
Sulmidin Inj Chai 100; 500ml
|
EAG-14-11/00
|
13.
|
Dexamethasone Inj Lọ 5; 20;
50; 100ml
|
EAG-15-11/00
|
14.
|
Diminal (thuốc trị KKST đường
máu) Túi 2,36; 23,6g
|
EAG-16-11/00
|
3. Công ty Korea Microbiological Lab
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amcicoli D – Inj 10; 50; 100;
500ml
|
KMB-1-10/01
|
2.
|
Aminovital High Inj 20; 50;
100ml
|
KMB-2-10/01
|
3.
|
KomikiL - 10 Bột 100g
|
KMB-3-10/01
|
4.
|
Tissue-Culture Rabies Vac 1;
2; 5; 10liều/ lọ
|
KMB-4-10/01
|
5.
|
IBD-VAC 1000liều/lọ
|
KMB-5-2/02
|
6.
|
Tylosulfacombi Bột 100g
|
KMB-6-2/02
|
7.
|
Sulfa 33 Inj 100ml
|
KMB-7-2/02
|
8.
|
Amoxylin Combi Bột 100g
|
KMB-8-2/02
|
9.
|
Erybactrim Bột 100g
|
KMB-9-2/02
|
10.
|
Protene Bột 100g
|
KMB-10-2/02
|
11.
|
Komi Tocovita Inj 100ml
|
KMB-11-2/02
|
12.
|
Erymycin Powder Bột 100g
|
KMB-12-2/02
|
13.
|
Komitril 100 Inj 20; 50; 100ml
|
KMB-13-2/02
|
14.
|
Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50;
100; 200ml/Chai
|
KMB-14-10/01
|
15.
|
Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50;
100; 200ml/Chai
|
KMB-15-10/01
|
16.
|
Komibiotril 100 Inj 10; 20;
50; 100; 200ml/Chai
|
KMB-16-10/01
|
17.
|
Komibiotril 100 Sol 100; 250;
500ml; 1; 5l/Chai
|
KMB-17-10/01
|
18.
|
HC Vac 2; 5; 10; 20; 50
liều/Chai
|
KMB-18-12/00
|
19.
|
Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10;
20 liều/lọ
|
KMB-19-12/00
|
20.
|
Komi Oxytocin Inj Lọ 10; 50ml
|
KMB-20-6/02
|
21.
|
Combicillin – LA, Inj Lọ 10;
20; 50; 100ml
|
KMB-21-6/02
|
22.
|
Komiserastress, Inj Lọ 10; 20;
50; 100ml
|
KMB-22-6/02
|
23.
|
Komiprednisolone, Inj Lọ 10;
20; 50; 100ml
|
KMB-23-6/02
|
4. Công ty Samyang Pharma
Chemicals
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-1-3/01
|
2.
|
Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-2-3/01
|
3.
|
Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-3-3/01
|
4.
|
Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml
|
SPC-4-3/01
|
5.
|
King Erline Inj Lọ 20; 50;
100ml
|
SPC-5-3/01
|
5. Công ty Korea vetchem
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ciroxin 10% Oral solution Chai
500ml; 1lít
|
KVC-1-11/00
|
6. Công ty Yoonee Chemical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Neotetra W.S Bao 100; 500g;
1kg
|
YCK-1-11/00
|
2.
|
New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50;
100ml
|
YCK-2-11/00
|
3.
|
New-Floxin Sol (Liq) Chai 250;
500ml; 1lít
|
YCK-3-11/00
|
4.
|
Quinoxyl 200 (liq) Chai 100;
250; 500ml; 1lít
|
YCK-4-11/00
|
7. Công ty Namjon
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Enroxyl solution Chai 500ml;
1lít
|
NJK-1-11/00
|
8. Công ty Shinil C & L
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Norfloxillin 200 Inj 50; 250;
500ml
|
SIL-1-2/02
|
2.
|
Norfloxillin Inj 50; 100ml
|
SIL-2-2/02
|
3.
|
Amilyte Inj 20; 50; 100ml
|
SIL-3-2/02
|
4.
|
Spira-SM Inj 50; 100ml
|
SIL-4-2/02
|
5.
|
B.Comp Inj 50; 100ml
|
SIL-5-2/02
|
6.
|
Sulfaprim Inj 50; 100ml
|
SIL-6-2/02
|
7.
|
K.C.N.D Inj 50; 100ml
|
SIL-7-2/02
|
8.
|
Kanamycin Inj 50; 100ml
|
SIL-8-2/02
|
9.
|
Cow-Lyte Bột 100; 500g
|
SIL-9-2/02
|
10.
|
Furalta Qeen Bột 100; 500g;
1kg
|
SIL-10-2/02
|
11.
|
Royal Vitaplex W.S Gói 100g;
500g
|
SIL-11-8/01
|
12.
|
Ampicoli W.S Gói 100g; 500g
|
SIL-12-8/01
|
13.
|
Cipryl Plus Gói 100g; 500g
|
SIL-13-8/01
|
14.
|
Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50;
100; 250ml
|
SIL-14-2/02
|
15.
|
Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100;
500ml
|
SIL-15-2/02
|
16.
|
Cipryl solution Lọ 10; 20; 50;
100; 500ml; Can 1; 5; 10lít
|
SIL-16-2/02
|
17.
|
Toposal Inj Lọ 20; 50; 100;
500ml
|
SIL-17-2/02
|
Hungary
1. Công ty Biogal Pharmaceutical
works
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/Gói
|
BIOG-1-10/01
|
Indonesia
1. Công ty Cheil Samsung
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Lysine Monohydrolodide
25kg/Túi
|
CSJ-01-1/02
|
2. Công ty dwijaya perkasa
abadi
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Zeolite Powder Bao 20, 25,
50kg
|
DPAI-1-12/02
|
2
|
Zeolite Pallet Round Bao 20,
25, 50kg
|
DPAI-2-12/02
|
3. Công ty P.t.surya hydup
satwa
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
All-cide Chai 1; 5; 20l
|
SHS-02-5/00
|
2
|
Bivalent Coryza Vaccine (Phòng
trị bệnh Coryza ở gia cầm)
Lọ
100, 200 liều (100ml/lọ)
250,
500 liều (250ml/lọ)
500,
1000 liều (500ml/lọ)
|
SHS-01-10/02
|
3
|
Daimeton B Inj 20%
|
SHS-03-11/01
|
4. Công ty P.T. Medion
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Medivac ND Lasota
50; 100; 500; 1000; 00; 3000;
4000liều/lọ
|
MDI-1-3/01
|
2.
|
Medivac Gumboro B 100; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-2-3/01
|
3.
|
Medivac Coryza B 200; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-3-3/01
|
4.
|
Medivac Coryza TT 100; 250;
500liều/lọ
|
MDI-4-3/01
|
5.
|
Medivac ILT 100; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-5-3/01
|
6.
|
Medivac Pox 500; 1000liều/lọ
|
MDI-6-3/01
|
7.
|
Medivac ND Emulsion 200; 500;
1000liều cho gà lớn
500; 1250; 2500liều cho gà con
|
MDI-7-3/01
|
8.
|
Medivac ND Hichner B1
50;
100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ
|
MDI-8-3/01
|
9.
|
Medivac ND Clone 45 100; 500;
1000liều
|
MDI-9-3/01
|
10.
|
Medivac ND - IB 500;
1000liều/lọ
|
MDI-10-3/01
|
11.
|
Medivac Gumboro AA 100; 500;
1000liều/lọ
|
MDI-11-3/01
|
12.
|
Medivac ND-EDS Emulsion 500;
1000liều/lọ
|
MDI-12-3/01
|
13.
|
Medivac NND-EDS IB Emulsion
50; 100; 500; 1000liều/lọ
|
MDI-13-3/01
|
14.
|
Medivac Gumboro Emulsion 50;
500; 1000liều/lọ
|
MDI-14-3/01
|
15.
|
Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5;
20; 60lít
|
MDI-15-8/01
|
16.
|
Meditril – L Chai 20; 100;
250ml; 1lít
|
MDI-16-8/01
|
17.
|
Mineral Babi Gói 1kg
|
MDI-17-8/01
|
18.
|
Vitamin B Kompleks Inj Chai
20; 50; 100; 250; 500ml
|
MDI-18-8/01
|
19.
|
Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100;
500g
|
MDI-19-8/01
|
20.
|
Vermixon oral solution Chai 1;
5; 20; 60; 120lít
|
MDI-20-8/01
|
21.
|
Coxy
Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-21-8/01
|
22.
|
Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp
thiếc
5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10;
15; 20; 50kg
|
MDI-22-8/01
|
23.
|
Ampicol
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-23-8/01
|
24.
|
Neobro Gói, hộp nhựa, hộp
thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5
10; 15; 20; 50kg
|
MDI-24-8/01
|
25.
|
Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g;
1kg
|
MDI-25-8/01
|
26.
|
Sulpig Chai 20; 50; 100ml;
1lít
|
MDI-26-8/01
|
27.
|
Erysuprim
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-27-8/01
|
28.
|
Tysinol Chai 20; 50; 100ml
|
MDI-28-8/01
|
29.
|
Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml
|
MDI-29-8/01
|
30.
|
Medoxy - L Inj Chai 10; 20;
50; 100ml
|
MDI-30-8/01
|
31.
|
Coliquin
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-31-8/01
|
32.
|
Koleridin
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-32-8/01
|
33.
|
Fortevit
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-33-8/01
|
34.
|
Strong Egg
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-34-8/01
|
35.
|
Therapy
Gói,
hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg
|
MDI-36-8/01
|
36.
|
Respiratrek Chai 20; 50;
120ml; 1; 5; 20; 60lít
|
MDI-37-8/01
|
37.
|
Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50;
100ml
|
MDI-38-11/01
|
Malaysia
1. Y.S.P Industries (M) SDn.
BHD
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Chemix Powder 50%
Gói
50; 500g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-1-11/01
|
2.
|
Amoxillin Soluble Powder
Gói
50; 500g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-2-11/01
|
3.
|
Kwaibo-007
Gói
50g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-3-11/01
|
4.
|
Conquer Powder Gói 50;600g;
1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-4-11/01
|
5.
|
Ribu Powder Gói 100g; 1kg
|
Malaysia
|
YSPM-5-11/01
|
6.
|
Licofat 44 Powder Gói 50;
500g; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-6-11/01
|
7.
|
Clon
Powder Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-7-11/01
|
8.
|
Trixine Powder Gói 50; Bao
20kg
|
Malaysia
|
YSPM-8-11/01
|
9.
|
Doxy 10% Powder Gói 50; 1;
10kg; Bao 20kg
|
Malaysia
|
YSPM-9-11/01
|
10.
|
OTC-20 Powder Gói 500g; 10kg
|
Malaysia
|
YSPM-10-11/01
|
11.
|
Lincomycin-300 Inj Lọ 10;
100ml
|
Taiwan
|
YSPM-12-11/01
|
12.
|
Amoxillin Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-13-11/01
|
13.
|
Dexon Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-14-11/01
|
14.
|
Shincort Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-15-11/01
|
15.
|
Kistocin Inj Lọ 10; 50ml
|
Taiwan
|
YSPM-16-11/01
|
16.
|
Lover Inj Lọ 2ml
|
Taiwan
|
YSPM-17-11/01
|
17.
|
Heromin BB12 Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-18-11/01
|
18.
|
Enlin-22 Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-19-11/01
|
19.
|
Coughlin Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-21-11/01
|
20.
|
Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml
|
Taiwan
|
YSPM-22-11/01
|
2. Công ty phibro animal
health
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
2.
|
TM 200 Bao 1; 10; 20; 25kg
|
PBAM-01-11/01
|
3.
|
Cxistac 12% Bao 25kg
|
PBAM-02-11/01
|
4.
|
Stafac 50 Bao 1; 10; 20; 25kg
|
PBAM-03-11/01
|
5.
|
Stafac 500 Bao 1; 10; 20; 25kg
|
PBAM-04-11/01
|
3. Công ty sunzen corporation
sdn bhd
TTT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Hoạt
cchất cchính
|
Số
đăng ký
|
1
|
Sunz-Lyte 100; 200; 500g
1;
5; 10; 25kg
|
Vit
C, B3, B6, B9, Sodium; Postassium
|
SZS-01-11/01
|
2
|
Sunz-Vit 100; 200; 500g
1;
5; 10; 25kg
|
Vit
A, B2, B3, B6, B9, B12,
C, D3 E, K3 PP
|
SZS
-02-11/01
|
3
|
Pfilyte 100; 200; 500g
1;
5; 10; 25kg
|
Vit
A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 carbonates, Sodium;
Postassium
|
SZS
-03-11/01
|
4
|
Vitastress 100; 200; 500g
1;
5; 10; 25kg
|
Vit
A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 PP
|
SZS
-04-11/01
|
5
|
Pfactor 100; 200;300; 500g
1;
5; 10; 25kg
|
Vit
A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 PP, Biotin, Mn, Zn, Iron, Cu,
Co, I, Se
|
SZS
-05-11/01
|
Mehico
1. Công ty Fermentaciones
Mexicanas, S.A.DE C.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Threonine Bột 25kg/Túi
|
FTM-1-12/01
|
2. Công ty Laboratorios
Bioquimex S.A DE C.V
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cromophyl - OORO Bột 20kg/bao
|
LBM-1-1/02
|
United State of America (USA)
1. Công ty Alltechnology
Center Inc
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bioplexzine-15% Gói 20; 100g;
1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-1-12/00
|
2.
|
Bioplexmanganese-15%
Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10;
25kg
|
ABC-2-12/00
|
3.
|
Bioplexcopper-10% Gói 20;
100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-3-12/00
|
4.
|
Bioplexcobalt-2,5% Gói 20;
100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-4-12/00
|
5.
|
Bioplexiron-15% Gói 20; 100g;
1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-5-12/00
|
6.
|
Sel-plex 50-100ppm Gói 20;
100g; 1kg; Thùng 10; 25kg
|
ABC-6-12/00
|
7.
|
Co Factor III-20.000ppm
Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10;
25kg g
|
ABC-7-12/00
|
8.
|
De-Odorase Liquid Chai 10; 20;
100; 500ml; 1lít
Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít;
Thùng phuy 100; 200lít
|
ABC-9-5/01
|
2. Công ty Archer Daniels
Mildland (ADM)
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Lysine HCl Bao 25kg
|
ADM-1-7/00
|
2.
|
L-Threonine 98,5% Bao 25kg
|
ADM-2-5/01
|
3.
|
ADM-Tryposine Tm 15/70 Bao
25kg
|
ADM-3-7/00
|
3. Công ty Bioproducts - INC
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Choline Choloride 60% Hạt
20kg/bao
|
BPD-2-1/01
|
2.
|
Choline Choloride 75% Lỏng
226,8kg/thùng
|
BPD-4-1/01
|
4. Pet-AG, Inc
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao
10; 25kg
|
PPA-1-1/01
|
2.
|
Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao
10; 25kg
|
PPA-2-1/01
|
5. Công ty qualitech inc
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bye 500g; 25kg/hộp
|
LBI-1-12/01
|
2.
|
Poultry Formula 4DD WWS 500g;
25kg/hộp
|
LBI-2-12/01
|
3.
|
Kilo Plus 500g; 25kg/hộp
|
LBI-3-12/01
|
4.
|
Mold Guard 500g; 25kg/hộp
|
LBI-4-12/01
|
5.
|
Dry Pig Plus Delight Gói
22,68g; 500g; Bao 25kg
|
LBI-5-12/01
|
6.
|
Dry Pig Delight Gói 22,68g;
500g; Bao 25kg
|
LBI-6-12/01
|
6. Công ty Elanco
Animal Health
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Tylan 40 Premix
Bột 100; 500; 1000g; 5; 10;
22,5kg
|
USA
|
EC-1-9/00
|
2.
|
Tylan Soluble
Bột 100; 500; 1000g; 5; 10;
22,5kg
|
USA
|
EC-2-9/00
|
3.
|
Coban 60 Bột 22,5kg
|
USA
|
EC-3-9/00
|
4.
|
Apralan Premix 75 Bột 22,5kg
|
USA
|
EC-5-9/00
|
5.
|
Apralan Soluble Bột 48gg
|
USA
|
EC-6-9/00
|
6.
|
Tylan 50 Inj Lọ 100ml
|
USA
|
EC-7-9/00
|
7.
|
Tylan 200 Inj Lọ 100ml
|
USA
|
EC-8-4/01
|
8.
|
Pulmoltin G200 Premix
Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)
|
England
|
EC-9-3/01
|
9.
|
Tylan Soluble (Water Sol and
powder)
10; 25; 50; 100; 500; 1000g;
55kg
|
England
|
EC-10-3/01
|
10.
|
Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg
|
England
|
EC-11-3/01
|
11.
|
Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/Bao
(50Lbs/bao)
100; 500; 1000g; 5; 10kg
|
USA
|
EC-12-3/01
|
12.
|
Apralan G100 Soluble
50kg/thùng
3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500;
1000g
|
England
|
EC-13-3/01
|
13.
|
Apralan Premix 10% 25kg/Bao
100; 1000g; 5; 10kg
|
USA
|
EC-14-3/01
|
14.
|
Maxiban 72 22,8kg/Bao
(50Lbs/bao)
|
USA
|
EC-15-3/01
|
15.
|
Monteban 45 22,68kg/Bao
(50Lbs/bao)
|
USA
|
EC-16-3/01
|
16.
|
Elancoban 200 Premix
22,68kg/Bao
|
USA
|
EC-17-3/01
|
17.
|
Monensin QA 336N 22,68kg/Bao
(50Lbs/bao)
|
USA
|
EC-18-3/01
|
18.
|
Tylan Premix 100 25kg/Bao
100; 500; 1000g; 5; 10kg
|
USA
|
EC-19-3/01
|
19.
|
Pulmotil AC Chai 240; 960ml
|
England
|
EC-20-1/02
|
7. Công ty Femented Products
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Kulactic Bột, Bao 1; 25kg
|
FP-1-3/01
|
2.
|
UGF 00 Bột, Bao 1; 25kg
|
FP-2-3/01
|
8. Công ty GGrand Laboratory
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vira Shield 5 50; 100; 250ml
|
GRA-1-1/02
|
2.
|
VIB Shield L5 20;100ml
|
GRA-2-1/02
|
3.
|
Bovine Ecolizer Syringe 10ml;
Chai 100ml
|
GRA-3-1/02
|
4.
|
Pavo Shield LL5EE 50; 100;
250ml
|
GRA-4-1/02
|
5.
|
RhiniceL 30; 1000ml
|
GRA-5-1/02
|
6.
|
Borde Shield 4 20; 100ml
|
GRA-6-1/02
|
7.
|
Parapleuro Shield PP 20; 100ml
|
GRA-7-1/02
|
8.
|
Porcine Ecolizer Syringe 12; 100;
200ml
|
GRA-8-1/02
|
9.
|
Paraleuro Shield P+BE Vacxin
vô hoạt 50; 200ml
|
GRA-9-1/02
|
10.
|
Porcine Maximizer Dung dịch
240; 3840ml
|
GRA-10-1/02
|
11.
|
Bovine Maximizer Dung dịch 80,
3840ml
|
GRA-11-1/02
|
12.
|
Porcine pili Shield Inj Chai
10; 20ml
(Escherichia Coli Bacterin)
|
GRA-12-1/02
|
13.
|
MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô
hoạt) Lọ 100ml/100liều
|
GRA-13-6/01
|
9. Công ty International
Nutrition
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Multiferm 40 Bột 1; 25kg
|
IN-1-3/01
|
2.
|
Microferm 2 Bột 1; 25kg
|
IN-2-3/01
|
3.
|
Microferm Bột 1; 25kg
|
IN-3-3/01
|
4.
|
Poultry VTM Chick Premix Bột
1;10; 25kg
|
IN-4-3/01
|
5.
|
Swine VTM Grower Finisher Bột
1; 10; 25kg
|
IN-5-3/01
|
6.
|
Swine Milk Marker Bột 1; 25kg
|
IN-6-3/01
|
7.
|
VM 505 Bột 1; 10; 25kg
|
IN-7-3/01
|
8.
|
Swine VTM Starter Bột 1; 20;
25kg
|
IN-8-3/01
|
9.
|
Swine TTrace Mineral Bột 1;
25kg
|
IN-9-3/01
|
10.
|
Spectralyte Plus Bột 1; 25kg
|
IN-10-3/01
|
11.
|
Poultry VTM Layer Premix Bột
1; 10; 20kg
|
IN-11-3/01
|
12.
|
Soluble Vitamix Bột 1kg
|
IN-12-3/01
|
13.
|
Poultry Breeder Premix Bột 1;
20; 25kg
|
IN-13-3/01
|
14.
|
Poultry General Purpose Bột 1;
10; 25kg
|
IN-14-3/01
|
15.
|
Poultry Layer Premix Bột 1;
10; 25kg
|
IN-15-3/01
|
16.
|
Poultry Starter Broiler Premix
Bột 1; 10; 25kg
|
IN-16-3/01
|
17.
|
Poultry Trace Mineral Bột 1;
10; 25kg
|
IN-17-3/01
|
18.
|
Vitamix 11 Feed Grade Vitamin
Bột 1; 10; 25kg
|
IN-18-3/01
|
19.
|
Sweet Iron Feed Grade Bột 5;
25kg
|
IN-19-3/01
|
20.
|
Soluble ADE Bột 1kg
|
IN-20-3/01
|
21.
|
Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb
|
IN-21-10/00
|
22.
|
Spectralyte Bột 1; 5; 20lb
|
IN-22-10/00
|
23.
|
Electrolyte BBlend Bột
1; 5; 10; 25kg
|
IN-23-10/00
|
24.
|
In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg
|
IN-24-10/00
|
25.
|
Biovitacon Feed Grade Bột 1;
5; 10; 25kg
|
IN-25-10/00
|
26.
|
Ineter-Feed Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-26-10/00
|
27.
|
Poultry Duck Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-27-10/00
|
28.
|
MMolt-Ease Premix Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-28-10/00
|
29.
|
Swine Grower Finisher Bột 1;
5; 10; 25kg
|
IN-29-10/00
|
30.
|
Family Pig BBalancer Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-30-10/00
|
31
|
Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg
|
IN-31-10/00
|
32
|
Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10;
25kg
|
IN-32-10/00
|
33
|
Castle TM Premix Bột 1; 5; 10;
25kg
|
IN-33-10/00
|
34
|
Bovine Milk Booster Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-34-10/00
|
35
|
Zine Proteinate 15% Bột 1; 5;
10; 25kg
|
IN-35-10/00
|
36
|
Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1;
5; 10; 25kg
|
IN-36-10/00
|
37
|
Vitamin AD3EE Inj 10; 50; 100;
250; 500ml/lọ, Chai
|
IN-37-10/00
|
38
|
Vitamin B Complex Inj Chai
100; 250; 500ml
|
IN-38-10/00
|
39
|
Vitamin B Complex Fortifield
Inj Chai 100; 250; 500ml
|
IN-39-10/00
|
40
|
Maxim - 100 Inj Chai 500ml
|
IN-40-10/00
|
41
|
VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg
|
IN-41-10/00
|
10. Công ty Med Pharmex
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Iron Dextran Inj Chai 100ml
|
MPM-1-9/01
|
2.
|
Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml
|
MPM-2-9/01
|
3.
|
Fortified B Complex Inj Chai
250ml
|
MPM-3-9/01
|
4.
|
Vitamin & Electrolytes Gói
225gg
|
MPM-4-9/01
|
11. Công ty Solutia INC
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Santoquin Ethoxyquin Inj
450pound
|
MST-1-6/00
|
2.
|
Santoquin Mixture 6 Dạng hạt
25kg
|
MST-2-6/00
|
12. Công ty Novus
International
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Alimet Feed Supplement Thùng
250kg
|
NV-1-6/00
|
2.
|
MAH Feed Supplement Bình 25kg
|
NV-2-6/00
|
13. Công ty agripharm
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Oxymycin 100 Inj 500ml/Chai
|
RXV-1-4/01
|
2.
|
Vita-Jec B Complex Fortifiel
Inj 100; 250; 500ml/Chai
|
RXV-2-4/01
|
3.
|
Vita-Jec Vitamin B Complex Inj
100; 250; 500ml/Chai
|
RXV-3-4/01
|
4.
|
Vita-Jec A+D500 Inj 100;
250;500ml/Chai
|
RXV-4-4/01
|
5.
|
Anem - X – 100 Lọ100ml
|
RXV-5-9/01
|
6.
|
CMPK Lọ 500ml
|
RXV-6-9/01
|
7.
|
Calcium Gluconate Chai 500ml
|
RXV-7-9/01
|
8.
|
Exit TM Insecticide
Thùng 3,785 lít
|
RXV-8-9/01
|
14. Công ty Fort dodge Animal
Health
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Poxine 500; 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-1-1/01
|
2.
|
MMD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-2-1/01
|
3.
|
Newcastle KK 1000 liều/lọ
|
USA
|
SAH-3-1/01
|
4.
|
Newcastle Lasota + Bron Mass
1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-4-1/01
|
5.
|
Bursine K 1000liều/Chai
|
USA
|
SAH-5-1/01
|
6.
|
Bursine 2 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-6-1/01
|
7.
|
Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ
|
USA
|
SAH-7-1/01
|
8.
|
Suvaxyn PRV 10; 50liều/Chai
|
USA
|
SAH-8-1/01
|
9.
|
Vitamin & Electrolytes Gói
4-8 ooz
|
USA
|
SAH-9-6/01
|
10.
|
Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ
|
USA
|
SAH-10-6/01
|
11.
|
Duramune DA2L Lọ
1liều; Hộp 25liều
|
USA
|
SAH-11-6/01
|
12.
|
Duramune Max 5/4L Lọ 1liều;
Hộp 25liều
|
USA
|
SAH-12-6/01
|
13.
|
Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml
|
USA
|
SAH-13-6/01
|
14.
|
New bronz TM Lọ 1000liều/500ml
|
USA
|
SAH-14-6/01
|
15.
|
Laryngo Vac TM Lọ 1000liều
10/hộp
|
USA
|
SAH-15-6/01
|
16.
|
Bursine Plus Lọ 1000liều x
10/hộp
|
USA
|
SAH-16-6/01
|
17.
|
Suvaxyn RespiFend TM MMH
Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml
|
USA
|
SAH-17-6/01
|
18.
|
Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50
liều
|
Brazil
|
SSAH
-18-6/01
|
19.
|
Dicural Oral Solution Chai
100; 250;1000ml
|
Spain
|
FFDA
-1-1/02
|
20.
|
Duphapenstrep BP Chai 100;
500; 1000ml
|
Spain
|
FFDA
-2-1/02
|
21.
|
Tinkanium Chai 50; 100; 250ml
|
Italy
|
SSVI-1-12/01
|
15. Công ty Pennfield oil
company/Pennfield animal health
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Chlortetracycline 50 Gói 100g;
1; Bao 5; 10; 22,7kg
|
PFOU-1-11/01
|
2.
|
Pennox 100 Hiflo
(Oxytetracycline)
Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg
|
PFOU-1-11/01
|
16. Công ty zzinpro
ccoporation
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Availa Zn 100 Bao 25kg
|
ZPC-01-8/01
|
2.
|
Availa Mn 80 Bao 20kg
|
ZPC-02-8/01
|
3.
|
Availa Fe 60 Bao 20kg
|
ZPC-03-8/01
|
4.
|
Availa Min Stater II, III,
IIII Bao 20kg
|
ZPC-04-8/01
|
5.
|
Availa Cu 100 Bao 20kg
|
ZPC-05-8/01
|
6.
|
Micro Plex 1000 Bao 25kg
|
ZPC-06-8/01
|
7.
|
Micro Plex 3% Bao 20kg
|
ZPC-07-8/01
|
17. Công ty Vineland
Laboratories
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Newcastle Bronchitis, B1 Type
1000liều/lọ
|
VL-1-9/01
|
2.
|
Fowl Pox Vaccine 500;
1000liều/ lọ
|
VL-2-9/01
|
3.
|
Avian encephalo myclitis Fowl
Vaccine 500; 1000liều/lọ
|
VL-3-9/01
|
4.
|
Fowl Laryngon-trachetis
Modified 1000liều/lọ
|
VL-4-9/01
|
5.
|
Bursal Disease-Newcastle
Bronchitis Recovirus Vaccine
500liều/lọ
|
VL-5-9/01
|
6.
|
Bursal Disease Vaccine
1000liều/lọ
|
VL-6-9/01
|
7.
|
Bursal Disease Vaccine
1000liều/lọ
|
VL-7-9/01
|
8.
|
Newcastle Disease Vaccine
1000liều/lọ
|
VL-8-9/01
|
9.
|
Bursal - Newcastle Disease
Vaccine 1000liều/lọ
|
VL-9-9/01
|
10.
|
Marek’s Disease Vaccine 1000liều/lọ
|
VL-10-9/01
|
11.
|
Haemphilus Para-Galinarum
Baterin 1000liều/lọ
|
VL-11-9/01
|
12.
|
Avian REO Bursal Disease
Vaccine 1000liều/lọ
|
VL-12-9/01
|
13.
|
Avian Reovirus 1000liều/lọ
|
VL-13-9/01
|
14.
|
PasteureLA multocida Baterin
1000liều/lọ
|
VL-14-9/01
|
15.
|
Tenosinovitis Vaccine
1000liều/lọ
|
VL-15-9/01
|
16.
|
Mycoplasma Gallisepticum 500;
1000liều/lọ
|
VL-16-9/01
|
17.
|
PasteureLA multocid Vaccine Lọ
500liều
|
VL-17-11/01
|
18.
|
Newcastle Disease Vaccine
1000; 2500liều
|
VL-8-18/01
|
18. Công ty Naremco, Inc
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
G.V. ELeven Bao 27,5kg
|
NRC-01-1/02
|
19. Công ty Alpharma
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1
|
3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao
10; 25; Thùng 50kg
|
USA
|
ALP-1-5/02
|
2
|
Albac
Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5;
10; 50; 100; 200kg
|
USA
|
ALP-2-9/01
|
3
|
BMD
Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5;
10; 50; 100; 200kg
|
USA
|
ALP-3-9/01
|
4
|
BMD Soluble 500
Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5;
50; 100kg
|
USA
|
ALP-4-9/01
|
5
|
Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
Chinese
|
ALP-5-11/02
|
6
|
Aureomycin 70 Gói 100; 500g;
1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-6-3/02
|
7
|
Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-7-3/02
|
8
|
Aurofac*200G Gói 100; 500g;
1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-8-1/01
|
9
|
Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg
Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg
|
USA
|
ALP-9-8/01
|
10
|
Aureo SSP-250 115; 575g; 1,15;
2,3; 4,6; 6,9kg
Bao 22,7kg (50 llbs)
|
USA
|
ALP-10-5/01
|
11
|
Avotan G-100 Bao 20; 25kg
|
USA
|
ALP-11-11/02
|
12
|
Intagen Premix Bao 20; 25kg
|
USA
|
ALP-12-11/02
|
13
|
Salinomax 120G Bao 20; 25kg
|
Italy
|
ALP-13-3/02
|
14
|
Gromax Bao 25kg
|
Brazil
|
ALP-14-3/02
|
15
|
Romet 30 Bao 25kg
|
USA
|
ALP-15-3/02
|
16
|
Bio-cox 120G Bao 20; 25kg
|
Italy
|
ALP-16-3/02
|
20. Công ty Embrex, Inc
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Bursaplex TM (Bursal Disease
vaccine-Live vaccine)
Lọ1000; 8000 liều
|
EMB-1-5/00
|
21. Công ty Pfizer
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
NNước
|
Số
đăng ký
|
1
|
Respisure Vaccine Lọ 10; 50;
250 liều
|
USA
|
PFU
1-3/01
|
2
|
FarrowSure B Vaccine Lọ 10;
50liều
|
USA
|
PFU
2-12/01
|
3
|
Brativac 6 Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU
3-12/01
|
4
|
PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều
|
USA
|
PFU
4-12/01
|
5
|
LitterGuard LLT – CC Vaccine
Lọ 10; 50liều
|
USA
|
PFU
5-12/01
|
6
|
PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35
liều
|
USA
|
PFU
6-9/00
|
7
|
RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5;
0,75; 1; 2ml
|
USA
|
PFU
7-9/00
|
8
|
RevolutionTM12% tuyp 0,25;
0,5; 0,75; 1; 2ml
|
USA
|
PFU
8-9/00
|
9
|
Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml
|
Brazil
|
PFU
9-3/02
|
10
|
Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100;
250ml
|
Brazil
|
PFU
10-3/02
|
11
|
Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít
|
Phillippines
|
PFU
11-5/02
|
12
|
Terramycin Poultry Formular
with Antigerm 77
Gói 10; 100; 1kg
|
Phillippines
|
PFU
12-5/02
|
13
|
Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100;
1kg
|
Phillippines-India
|
PFU
13-5/02
|
14
|
Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình
1; 2; 4; 5; 25 lít
|
Phillippines
|
PFU
14-5/02
|
15
|
Terramycin Eg Formular
Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg
|
Phillippines-India
|
PFU
15-5/02
|
16
|
Terra Vite Gói 20; 100g
|
Phillippines
|
PFU
16-5/02
|
17
|
Terramycin/LA Lọ 10; 100ml
|
IIndonesia-FFrance
|
PFU
17-5/02
|
18
|
Mecadox Baby Pig Doser Lọ
60;100; 250ml
|
KKorea
|
PFU
18-3/02
|
19
|
RespiSure-OneTM Lọ
10; 50; 100liều
|
USA
|
PFU-19-1/01
|
20
|
Rimadyl Chewable Tablets Viên
25mg
|
USA
|
PFU-20-1/01
|
21
|
RRimadyl CCaplets Viên 25mg
|
USA
|
PFU-21-1/01
|
22
|
Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/
lọ
|
USA
|
PFU-22-1/01
|
23
|
Vanguard Puppy 5/L 25 lọ;
1liều/ lọ
|
USA
|
PFU-23-1/01
|
24
|
Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ
|
USA
|
PFU-24-1/01
|
25
|
Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ
|
USA
|
PFU-25-1/01
|
26
|
Neo Terramycin 50/50 Gói 10;
100g; 1kg
|
AAustralia
|
PFU-26-9/01
|
27
|
Clamoxyl L.A Lọ 50; 100; 250ml
|
USA, Italia, England
|
PFU-27-9/01
|
28
|
Synulox RTU Lọ 10; 40; 50;
100ml
|
USA, Italia, England
|
PFU-28-9/01
|
29
|
Aradicator Chai 10; 25; 50
liều
|
USA
|
PFU-29-10/01
|
30
|
Leptoferm 5 Chai 10; 25; 50
liều
|
USA
|
PFU-30-10/01
|
31
|
Parrow Sure-PRV Chai 10; 25;
50 liều
|
USA
|
PFU-31-10/01
|
32
|
Cattle-Master 4-5L Chai 5; 10;
50 liều
|
USA
|
PFU-32-10/01
|
33
|
One Shot Chai 5; 10liều
|
USA
|
PFU-33-10/01
|
34
|
Defensor 1 Chai 1liều
|
USA
|
PFU-34-10/01
|
35
|
Defensor 3 Chai 1liều
|
USA
|
PFU-35-10/01
|
36
|
Synulox LC (Lactating ccow)
Hộp 12; 24 xi lanh
|
USA, Anh
|
PFU-36-10/01
|
37
|
ClavamoxR - Drop Chai 15ml
|
USA
|
PFU-37-10/01
|
38
|
ClavamoxR Viên 62,5mg; Hộp 15
Vỉ x 14 viên
|
USA
|
PFU-38-10/01
|
22. Shering - Plough animal
health corporation
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Newcastle Disease Vaccine Lọ
500; 1000; 5000 liều
|
MKV-1-1/02
|
2.
|
Bursal Disease Vaccine Lọ 500;
1000; 5000liều
|
MKV-2-1/02
|
3.
|
Avian Encephalo myetilis -
Fowl Pox Vaccine (AAE + PPOX)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
|
MKV-3-1/02
|
4.
|
Newcastle – Bronchitis Vaccine
B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-4-1/02
|
5.
|
Newcastle – Bronchitis Vaccine
BB1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63)
Lọ 500; 1000; 5000 liều
|
MKV-5-1/02
|
6.
|
Coccidiosis Vaccine (Cocciva
D) Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-6-1/02
|
7.
|
Newcastle - Bron chitis
Vaccine B1 Type Lasota strain, massachusets Type (Broilebron H - N – 79)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-7-1/02
|
8.
|
Newcastle Disease Vaccine
(Castle – Vac - K)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-8-1/02
|
9.
|
Fowl – Laryngotrachetis
Vaccine (Broilertrake - M)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-9-1/02
|
10.
|
Fowl Pox Vaccine (AVA – POX –
CE)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-10-1/02
|
11.
|
Newcastle Disease Vaccine B1
type
Lasota strain (Newcastle N 63)
Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-11-1/02
|
12.
|
Newcastle Disease Vaccine BB1
Type Lasota strain (Newcastle NN 79) Lọ 500; 1000; 5000liều
|
MKV-12-1/02
|
13.
|
Bursal Disease Vaccine Lọ 500;
1000; 5000liều
|
MKV-13-1/02
|
14.
|
Coccidiosis Vaccine (Coociva
DD) Lọ 1000 liều
|
MKV-6-1/02
|
23. Công ty odyssey export
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
NNước
|
Số
đăng ký
|
1
|
M.B. Liquid Thùng 215kg
|
USA
|
ODEA-01-1/01
|
2
|
M.B. Powder Thùng 25kg
|
USA
|
ODEA-02-1/01
|
24. Công ty ameco-bios
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
EZF-150PS 1; 5; 25kg
|
ABU-01-1/02
|
2
|
EZF-150PT 1; 5; 25kg
|
ABU-02-1/02
|
3
|
EZF-300PW 1; 5; 25kg
|
ABU-03-1/02
|
Japan
1. Công ty Asahi Vet Japan
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Colistin 40 Bột 10; 20kg
|
ASA-1-4/01
|
2.
|
Colistin 100 Bột 10; 20kg
|
ASA-2-4/01
|
3.
|
Colistin Sulfat Bột 10; 20kg
|
ASA-3-4/01
|
2. Công ty Daii Chi fine
Pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
D-Calcium Pantothenate 10;
25kg/thùng
|
FUJI-1-6/01
|
2.
|
Pyridoxine Hydrochloride 10;
25kg/thùng
|
FUJI-2-6/01
|
3.
|
Daimenton Soda 20; 100g; 1;
10kg
|
FUJI-3-6/01
|
3. Công ty Kohkin Chemical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
AL Purposes Premix Vitamin for
Chicken
Thùng gỗ chống ẩm 50kg
|
KOC-1-1/01
|
4. Công ty KKyowa HHakko
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Threonine (L Threconine Feed
Grade) Bột, 25kg/bao
|
MS-2-12/00
|
5. Công ty Meji seika Kaisha
TTT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Coli Meiji Bột 20kg
|
MJ-1-9/00
|
2.
|
Colistin Sulphate 2% Fine
Granules Meiji Hạt mịn 100g
|
MJ-2-9/00
|
3.
|
Destonate 500 Bột 25kg
|
MJ-3-9/00
|
4.
|
Destonate 50 Bột 20kg
|
MJ-4-9/00
|
5.
|
Destonate 20 Bột 20kg
|
MJ-5-9/00
|
6. Công ty Nippon Soda
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
DL-Methionine Bột. Bao 25kg
|
NS-1-7/00
|
7. Công ty Scientific Feed
Laboratory
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Amitetu Bột. Bao 25kg
|
SS-1-9/00
|
2.
|
Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l,
180lít/ thùng
|
SS-2-9/00
|
3.
|
Pacoma 200 Lỏng. Bình 1; 18l
|
SS-3-9/00
|
4.
|
Trimixliquid Dung dịch uống,
Bình 500ml; 5; 18l
|
SS-4-9/00
|
5.
|
Vitamin E 50% Bột, Bao 25kg
|
SS-5-9/00
|
8. Công ty Sumitomo Chemical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
DL-MMethionine Bột 25kg
|
SM-1-12/00
|
2.
|
Biotin - F2 Bột 1, 5kg
|
SM-2-12/00
|
9. Công ty Kitasato Institute
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Live Hog Cholera Vaccine Lọ
20; 50liều
|
KTS-1-5/00
|
10. Công ty Nissan Chemical
Industries
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Crente 1kg x 40
|
NCIJ-1-3/02
|
South of Africa
1. Công ty Kynochi
Laboratories
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Potafos 21 Bột 50kg
|
KN-1-5/01
|
2. Công ty IICA Laboratories
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
VirukiL Disinfectant Bình, Can
1; 5; 25lít
|
ICA-01-1/02
|
New Zealand
1. Công ty Bomac Laboratories
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ferriade Inj 200ml
|
BLL-1-1/02
|
2.
|
Ferron 10 Inj 200ml
|
BLL-2-1/02
|
3.
|
Tylomix Bột 20kg
|
BLL-3-1/02
|
4.
|
Kaomide D Bột 250kg
|
BLL-4-1/02
|
5.
|
Soladeplus Bột 5kg
|
BLL-5-1/02
|
6.
|
Scourban Plus Nhũ dịch 50;
100; 250; 500ml
|
BLL-6-1/02
|
7.
|
Satongal Chai 20; 50; 100;
200; 250ml
|
BLL-7-6/02
|
8.
|
Tetravet Aerosol Chai 200g
|
BLL-8-7/02
|
9.
|
Feron 10+B12 Chai 100ml
|
BLL-9-3/02
|
France
1. Công ty Altavet
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Zaroxyl 200 Oral
Dung dịch uống, Chai 100;
1000; 5000ml
|
ATV-1-6/01
|
2. Công ty Biard
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Biaverm Viên 12viên/hộp
|
BA-2-6/01
|
2.
|
Biaprim Oral Solution Dung
dịch uống 125; 250; 1000ml
|
BA-3-6/01
|
3.
|
Sodibio Inj 100ml
|
BA-4-6/01
|
4.
|
Pneumobiotique Bột 100g
|
BA-5-6/01
|
5.
|
Biadexane
|
BA-8-6/01
|
6.
|
Anthelminticide 15% Inj 100ml
|
BA-10-6/01
|
7.
|
Sodistrep Inj Nhũ dịch 100ml
|
BA-12-6/01
|
8.
|
Biaminthic 5% Oral Solution
Dung dịch uống 250ml
|
BA-13-6/01
|
9.
|
Sodiazole Dung dịch uống 100ml
|
BA-14-6/01
|
10.
|
Sodiazot Dung dịch uống 100;
250; 1000ml
|
BA-16-6/01
|
11.
|
Biamycine 20% Inj 20; 100ml
|
BA-18-6/01
|
12.
|
Sodicon Oral Solution Dung
dịch 1000ml
|
BA-19-6/01
|
3. Công ty Dox-al
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Robindox (Robenidine 6,6%)
Dạng hạt 20kg
|
DA-1-1/01
|
2.
|
Cerqual Dry Bột. Bao 25kg
|
DA-3-1/01
|
3.
|
Cerqual Liquid Dung dịch.
Thùng 220kg
|
DA-4-1/01
|
4.
|
Enterodox Bao 25kg
|
DA-5-1/01
|
5.
|
Clopen 25 Bao 25kg
|
DA-6-1/01
|
6.
|
Coccidox Bao 25kg
|
DA-7-1/01
|
4. Công ty Guyomarc'h
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitaflash Bột 0,1; 1; 2,5kg
|
GUY-1-7/01
|
2.
|
Covit Bột 100g; 1; 2,5kg
|
GUY-2-7/01
|
3.
|
TTS Bột 100g; 1; 5; 25kg
|
GUY-3-7/01
|
4.
|
Aniticoc Bột 100g; 1; 5kg
|
GUY-4-4/02
|
5.
|
Fongicide HC Guyomarc'h Bột
25kg
|
GUY-6-7/01
|
5. Công ty Merial (Rhône
Merlieux - Rhône Poulenc)
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Aviffa RTI Vacxin vô hoạt
1000; 2000liều
|
RP-RM-1-1/01
|
2.
|
BEnewvaxidrop Vacxin vô hoạt
500; 1000liều
|
RP-RM-5-1/01
|
3.
|
Bioral H 120 1000; 10.000;
15.000liều
|
RP-RM-7-1/01
|
4.
|
Bipestos Vacxin Sống, đông khô
1000; 5000liều
|
RP-RM-8-1/01
|
5.
|
Bur 706 Vacxin Sống, đông khô
1000; 15.000liều
|
RP-RM-9-1/01
|
6.
|
Gumbopest Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-10-1/01
|
7.
|
Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-12-1/01
|
8.
|
Haemovax Vacxin vô hoạt 500;
1000liều
|
RP-RM-13-1/01
|
9.
|
Hepatovax Vacxin Sống, đông
khô 100; 500liều
|
RP-RM-14-1/01
|
10.
|
Lyomarek Vacxin Sống, đông khô
1000; 2000liều
|
RP-RM-15-1/01
|
11.
|
Myelovax Vacxin vô hoạt 100;
500; 1000liều
|
RP-RM-16-1/01
|
12.
|
Newvaxidrop Vacxin vô hoạt
500; 1000liều
|
RP-RM-18-1/01
|
13.
|
Aftopor Vacxin vô hoạt 20;
25liều
|
RP-RM-19-1/01
|
14.
|
Geskypur Vacxin vô hoạt 2; 20;
100ml
|
RP-RM-20-1/01
|
15.
|
Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; 10;
25liều
|
RP-RM-23-1/01
|
16.
|
Parvovax Vacxin vô hoạt 1; 5;
25liều
|
RP-RM-24-1/01
|
17.
|
Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1;
5; 25liều
|
RP-RM-25-1/01
|
18.
|
Tetradog 1; 10; 100liều
|
RP-RM-27-1/01
|
19.
|
Hexadog Vacxin Sống, đông khô
1; 10; 100liều
|
RP-RM-28-1/01
|
20.
|
Leuconrifelin 1; 10; 50liều
|
RP-RM-30-1/01
|
21.
|
Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100;
1000liều/lọ
|
RP-RM-31-1/01
|
22.
|
Aftovax Vacxin vô hoạt 100;
300ml/lọ
|
RP-RM-32-1/02
|
23.
|
Rhiniffa TT Vacxin vô hoạt 2;
10ml/lọ
|
RP-RM-35-1/02
|
24.
|
Diftosec CCT Vacxin Sống, đông
khô 1000liều
|
RP-RM-36-1/02
|
25.
|
OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; 1000
liều
|
RP-RM-37-1/02
|
26.
|
Palmivax Vacxin Sống 30; 150ml
|
RP-RM-38-1/02
|
27.
|
Cryomarex Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
RP-RM-39-1/02
|
28.
|
Imequyl 10% Bột 100g; 1kg
|
RP-RM-48-1/02
|
29.
|
Imequyl 20% Dung dịch uống
100; 500ml
|
RP-RM-49-1/02
|
30.
|
Imequyl 50% Bột 1kg
|
RP-RM-50-1/02
|
31.
|
BElcospira Bột 100g; 1kg
|
RP-RM-54-1/02
|
32.
|
Coyden 25 Bột 25kg
|
RP-RM-57-1/02
|
33.
|
Coyden F 99% Bột 50kg
|
RP-RM-58-1/02
|
34.
|
Trypamidium Bột 125mg; 1gg
|
RP-RM-61-1/02
|
35.
|
Vitaperos Bột 5; 100g
|
RP-RM-62-1/02
|
36.
|
Hematopan B12 Inj 50; 100;
250ml
|
RP-RM-63-1/02
|
37.
|
Frontline Khí dung 100; 250ml
|
RP-RM-64-1/02
|
38.
|
BMN Biotime Bột 100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM-
91-1/01
|
39.
|
Cofacalcium Inj 250; 500ml
|
RP-RM-92-1/01
|
40.
|
Cofavit 500 Inj 50; 100ml
|
RP-RM-93-1/01
|
41.
|
Heparenol Dung dịch 1; 5l
|
RP-RM-94-1/01
|
42.
|
Oligoselen Vit EE Dung dịch
uống 1; 5l
|
RP-RM-95-1/01
|
43.
|
Vetophos Dung dịch uống 1; 5l
|
RP-RM-96-1/01
|
44.
|
Vaxiduk Vacxin Sống, đông khô
100; 500liều
|
RP-RM-98-10/01
|
45.
|
Merisolone Inj 20; 50; 100ml
|
RP-RM-99-10/01
|
46.
|
Cloxamam Mỡ 9,1g/bơm tiêm
|
RP-RM-100-10/01
|
47.
|
Entero Porcelet Mỡ 12g/ bơm
tiêm
|
RP-RM-101-10/01
|
48.
|
Sulfa 33 Inj 100; 500ml
|
RP-RM-102-10/01
|
49.
|
Ampidexalone Inj 100ml
|
RP-RM-103-10/01
|
50.
|
Ferro 2000 Inj 100ml
|
RP-RM-104-10/01
|
51.
|
Polystrongle Bột 100g; 1kg
|
RP-RM-105-10/01
|
52.
|
Oxytetra 10% Inj 100ml
|
RP-RM-106-10/01
|
53.
|
Remacycline Inj 100ml
|
RP-RM-107-10/01
|
54.
|
Super Layer Bột 100g
|
RP-RM-108-10/01
|
55.
|
Byodyl Inj 50; 100ml
|
RP-RM-109-10/01
|
56.
|
Coli Sultrix 50; 100ml; 1; 2;
5kg
|
RP-RM-110-10/01
|
57.
|
NP 8 Bột 100g; 1; 2; 5kg
|
RP-RM-111-10/01
|
58.
|
CRD 92 Bột 100g; 1; 2; 5kg
|
RP-RM-112-10/01
|
59.
|
SMP 25 Inj 50; 100ml
|
RP-RM-113-10/01
|
60.
|
Sultriject Inj 50; 100ml
|
RP-RM-114-10/01
|
61.
|
Cofafer Inj 50; 100ml
|
RP-RM-
143-1/02
|
62.
|
Aleccid 1l
|
RP-RM
-144-1/02
|
63.
|
Iodavic 1,5kg
|
RP-RM
-146-1/02
|
64.
|
Prophyl 1, 5l
|
RP-RM-146-1/02
|
65.
|
Trisulmix LLiquide 1, 5l
|
RP-RM
-148-1/02
|
66.
|
Cofalac Bột 100g
|
RP-RM
-149-1/02
|
67.
|
Cofacoli Bột 100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM
-150-1/02
|
68.
|
Phosretic Bột 100g
|
RP-RM
-152-1/02
|
69.
|
Trisulmix Bột 100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM
-154-1/02
|
70.
|
Synevit Bột 100g; 1; 2,5kg
|
RP-RM
-155-1/02
|
71.
|
COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu
500; 1000liều/lọ
|
RP-RM
-156-1/02
|
72.
|
Aftopor/ BBOV Vacxin vô hoạt
nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ
|
RP-RM
-157-1/02
|
73.
|
Aninew Vacxin Sống, đông khô
500; 1000; 2500liều
|
RP-RM
-158-1/02
|
74.
|
IBD Blen Vacxin Sống, đông khô
500; 1000; 00; 2500liều
|
RP-RM
-159-1/02
|
75.
|
Pestiffa Vacxin Sống, đông khô
10; 25; 50liều/lọ
|
RP-RM
-160-5/01
|
76.
|
Peni DHS Coophavet Inj Chai
100ml
|
RP-RM
-161-5/01
|
77.
|
Chloram 10 Coophavet Inj Chai
100ml
|
RP-RM
-162-5/01
|
78.
|
Butazone Inj Chai 100ml
|
RP-RM
-163-5/01
|
79.
|
Aureomycine 24 viên/ lọ
|
RP-RM-
164-1/02
|
80.
|
Ketofen 10% 10; 50; 100ml/Chai
|
RP-RM-
165-1/02
|
81.
|
Imopest 500; 1000liều/Chai
|
RP-RM-
166-1/02
|
82.
|
Mycofax 25 –100-500 5 Chai/hộp
|
RP-RM
-167-1/02
|
83.
|
Iodamam 10kg/Bình
|
RP-RM
-168-1/02
|
84.
|
Akipor 6.3 Lọ 10; 25liều
|
MRA-169-1/02
|
85.
|
Nemovac 1000liều/lọ
|
MRA-170-1/02
|
86.
|
Homoserum 50ml
|
MRA-171-1/02
|
87.
|
Hyroesp Chai 5; 10; 25; 100
liều
|
MRA-173-5/01
|
88.
|
Heartgard PPlú CChewables Hộp
6 viên nnhai
|
MRA-174-5/01
|
89.
|
Ivomec Premix Gói 333gg
|
MRA-175-5/01
|
90.
|
Gallmycin Chai 227gg
|
MRA-176-5/01
|
91.
|
Ivomec Inj Chai 50ml
|
MRA-177-5/01
|
92.
|
Fronline spot on cat ống 1; 3;
6x0,5ml
|
MRA-178-1/02
|
93.
|
Fronline spot on dog ống 1; 3;
6x0,5ml
ống
1; 3; 6x1,34ml; ống 1; 3; 6x2,68ml
|
MRA-179-1/02
|
6. Công ty Eurolysine
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
L-Threonine 25kg/Túi
|
EURO-1-12/01
|
7. Công ty Nutriway
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Noyau Vitaminque Pores 8223
Bột. Bao 25kg
|
NW-1-4/01
|
2.
|
Noyau Oligo Pores 8224 Bột.
Bao 25kg
|
NW-2-4/01
|
3.
|
Noyau Vitaminque Volailles
8225 Bột. Bao 25kg
|
NW-3-4/01
|
4.
|
Noyau Oligo Volailles 8245
Bột. Bao 25kg
|
NW-4-4/01
|
5.
|
Noyau Vitaminque Prorcs Repro
8230 Bột. Bao 25kg
|
NW-5-4/01
|
8. Công ty PProdeta
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Paciflor C10 Bột, Bao 25kg
|
PDT-1-5/01
|
9. Công ty Sander Aliments
SNC
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Premelange Olaquindox 10% Bột
25kg
|
SDS-1-9/01
|
2.
|
Chlorure de Choline 50% Bột
25kg
|
SDS-2-9/01
|
3.
|
Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg
|
SDS-5-9/01
|
4.
|
Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg
|
SDS-6-9/01
|
5.
|
PM Poulet 93 UN Bột 25kg
|
SDS-7-9/01
|
6.
|
PM Poulet 94 UN Bột 25kg
|
SDS-8-9/01
|
7.
|
PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg
|
SDS-9-9/01
|
8.
|
PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg
|
SDS-10-9/01
|
10. Công ty Cevasante animale
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Veriben Bột. Pha tiêm 2,36;
23,6g/lọ
|
SNF-20-3/02
|
2.
|
Ampisur Inj 50; 100; 250ml
|
SNF-22-3/02
|
3.
|
Cevamycin W.S Bột 100; 400g;
1kg
|
SNF-23-3/02
|
4.
|
Coxeva Bột 100g
|
SNF-25-3/02
|
5.
|
Diterlence Inj 100; 250ml
|
SNF-26-3/02
|
6.
|
Flumiquil 3% Inj 100ml
|
SNF-27-3/02
|
7.
|
Flumiquil 10% Inj 100; 250ml;
1l
|
SNF-28-3/02
|
8.
|
Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg
|
SNF-29-3/02
|
9.
|
Terralin 20% LA Inj 100; 250ml
|
SNF-36-3/02
|
10.
|
Terralin 10% Inj 100ml
|
SNF-37-3/02
|
11.
|
Vigal 2X Bột 114g;1kg
|
SNF-38-3/02
|
12.
|
Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt
100; 200; 500ml
|
SNF-46-7/01
|
13.
|
Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt
250; 500ml
|
SNF-47-7/01
|
14.
|
Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô
hoạt 250; 500ml
|
SNF-48-7/01
|
15.
|
Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt
100; 200; 500ml
|
SNF-49-7/01
|
16.
|
Cevac ND-IBD-IB-EDS-KK Vacxin
vô hoạt 250; 500ml
|
SNF-50-7/01
|
17.
|
Aujespig-K Vacxin vô hoạt
|
SNF-51-7/01
|
18.
|
Coglapest Vacxin Sống 10; 25;
50liều/lọ
|
SNF-52-7/01
|
19.
|
Kapevac Vacxin Sống 50; 100;
200; 500liều/lọ
|
SNF-53-7/01
|
20.
|
Enzaprost Inj 10 x 5ml
|
SNF-54-7/01
|
21.
|
Mycotox Bột 25kg
|
SNF-55-7/01
|
22.
|
Vigosine Dung dịch uống 250ml;
1; 5l
|
SNF-56-7/01
|
23.
|
Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml;
1; 5l
|
SNF-58-7/01
|
24.
|
Vermitan 20% Viên 10; 500g
|
SNF-59-7/01
|
25.
|
Cevac-New-KK Vacxin vô hoạt
500; 1000liều
|
SNF-60-7/01
|
26.
|
Gumbophyl Vacxin Sống
1000liều/lọ
|
SNF-62-3/02
|
27.
|
Phylavac Vacxin Sống
1000liều/lọ
|
SNF-63-3/02
|
28.
|
Bronchvac II Vacxin Sống
1000liều/lọ
|
SNF-64-3/02
|
29.
|
Supravitaminol W.S Bột 100g;
25kg
|
SNF-65-3/02
|
30.
|
Supravitaminol Liquid Inj
100ml; 1; 5l
|
SNF-66-3/02
|
31.
|
Bronchovac II Vacxin Sống,
đông khô 1000liều/lọ
|
SNF-68-9/00
|
32.
|
Cevac LLTL Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-69-9/00
|
33.
|
Cevac IIBDL Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-70-9/00
|
34.
|
Cevac Bursal Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-71-9/00
|
35.
|
Cevac NNew L Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-72-9/00
|
36.
|
Cevac UUNIL Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-74-9/00
|
37.
|
Cevac MMASSL Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-75-9/00
|
38.
|
Cevac FPL Vacxin Sống, đông
khô 1000liều/lọ
|
SNF-76-9/00
|
39.
|
Vetrimoxim LL.AA 50; 100;
250ml/lọ
|
SNF-77-7/01
|
40.
|
Cevamex 1% Injectable Chai 50;
100ml
|
SNF-78-7/01
|
41.
|
Nembutal Chai 100ml
|
SNF-79-7/01
|
42.
|
Cevac ND-IB-IBD K 250;
500ml/Chai
|
SNF-80-3/02
|
43.
|
Cevac Vitapest L (Newcastle
Disease vaccine)
Lọ 1000; 2000liều kèm Dung
dịch pha
|
SNF-81-8/00
|
11. Công ty Vetoquinol
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Octa-Sulprim Chai 1000ml
|
VQ-1-1/02
|
2.
|
Septotryl Inj 50; 100; 250ml
|
VQ-3-4/01
|
3.
|
Sulfamethox Inj 50; 100; 250;
500ml
|
VQ-4-4/01
|
4.
|
Fercobsang Inj (uống) 100ml
|
VQ-5-4/01
|
5.
|
Vit CC Vetoquinol Inj (uống) 50ml
|
VQ-6-4/01
|
6.
|
Stress-Vitam Inj 100ml
|
VQ-7-4/01
|
7.
|
Colitetral Inj 50; 100; 250ml
|
VQ-8-4/01
|
8.
|
Biocolistine Inj 50; 100;
250ml
|
VQ-9-4/01
|
9.
|
Speci-Lapin Gói 300g
|
VQ-10-12/01
|
10.
|
Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg
|
VQ-11-12/01
|
11.
|
Lutricyline Gói 200g
|
VQ-12-12/01
|
12.
|
Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x
150g)
|
VQ-13-12/01
|
13.
|
Longamox
Chai
(Bottle) 100ml
|
VQ-15-11/01
|
14.
|
Longicine
Chai
(Bottle) 100ml
|
VQ-16-11/01
|
15.
|
Marbocyl Bolus 50MG
6
viên/ Vỉ 16 Vỉ / hộp
|
VQ-17-11/01
|
16.
|
Marbocyl 2%
Chai
(Bottle) 100ml
|
VQ-18-11/01
|
17.
|
Marbocyl 10%
Chai
(Bottle) 20ml
|
VQ-19-11/01
|
18.
|
Marbocyl 5mg
10
viên/Vỉ 10 Vỉ/ hộp
|
VQ-20-11/01
|
19.
|
Marbocyl 20mmg
10
viên/ Vỉ 1 Vỉ/ hộp
|
VQ-21-11/01
|
20.
|
Marbocyl 80mmg
6
viên/ Vỉ 2 Vỉ/ hộp
|
VQ-22-11/01
|
21.
|
Tolfedine 4%
Chai
(Bottle) 10ml
|
VQ-23-11/01
|
12. Công ty Virbac
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Amphoprim Inj 100ml
|
VB-1-4/01
|
2
|
Coli-Terravet Bột 100; 200g
|
VB-2-4/01
|
3
|
Vitamino S Dung dịch uống
500ml
|
VB-3-4/01
|
4
|
Vitamino Solution Dung dịch
uống 1000ml
|
VB-4-4/01
|
5
|
Injectavit Inj hoặc uống 100ml
|
VB-5-4/01
|
6
|
Tri-Alplucine Bột 50; 100g
|
VB-6-4/01
|
7
|
Multibio Inj 20; 100ml
|
VB-7-4/01
|
8
|
Terravet 10% Inj 100ml
|
VB-8-4/01
|
9
|
Diet-Scour Bột 100g
|
VB-9-4/01
|
10
|
Colistin Dung dịch uống 500ml
|
VB-10-4/01
|
11
|
Vitamino P Bột 100; 150g
|
VB-11-4/01
|
12
|
Fleadom 1 vòng/hộp
|
VB-12-4/01
|
13
|
Vitaminthe Hỗn dịch uống 5;
10; 25ml/bơm tiêm
|
VB-13-4/01
|
14
|
Tonimix Bột 1; 5kg
|
VB-14-4/01
|
15
|
Shotapen LA Inj 100ml
|
VB-16-4/01
|
16
|
Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg
|
VB-17-4/01
|
17
|
Alplucine Pig – Premix Bột 1;
5; 25; 50kg
|
VB-18-4/01
|
18
|
KCN - Inj 100ml
|
VB-19-4/01
|
19
|
Calgophos Dung dịch uống 1lít
|
VB-20-4/01
|
20
|
Preventef vòng đeo (cổ chó) 1
vòng/hộp
|
VB-21-4/01
|
21
|
Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp
|
VB-22-10/00
|
22
|
Zoletil 100 Bột pha tiêm
10lọ/hộp
|
VB-23-10/00
|
23
|
Canigen DHA2PPPL/L Vacxin
Sống, đông khô +
Vacxin vô hoạt Leptospira
1liều/lọ
|
VB-24-10/00
|
24
|
Sugen-Aujeszky Live Vacxin
Sống 10; 25; 50liều
|
VB-25-10/00
|
25
|
Sugen-Aujeszky Inactivated
Vacxin vô hoạt 25; 50liều
|
VB-26-10/00
|
26
|
Suigen Swine Fever Vacxin Sống
10; 25; 50liều
|
VB-27-10/00
|
27
|
Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1;
10; 25liều
|
VB-28-10/00
|
28
|
Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g
Hộp 1kg; Thùng 5kg
|
VB-29-10/00
|
29
|
Niratil 15% Inj Lọ 100; 250;
500ml
|
VB-30-10/00
|
30
|
Rilexine 200 LLC Huyễn dịch
trong ống bơm 10ml
Hộp hoặc 12 ống
|
VB-31-10/00
|
31
|
Tripazen Bột pha tiêm Gói
2,36; 23,6gg
|
VB-32-10/00
|
32
|
Colipate Dạng kem uống
100ml/Chai
|
VB-33-10/00
|
33
|
Trisulmix Oral suspension
200ml/Chai
|
VB-34-10/00
|
34
|
Defencare Shampoo 200ml/Chai
|
VB-35-10/00
|
35
|
Virbamec (1% Invermectin) 50;
100ml/Chai
|
VB-36-10/00
|
36
|
Virbamec (1% Abamectin) 50;
100ml/Chai
|
VB-37-10/00
|
37
|
Suramox 5% Premix 50; 100g; 1;
25kg
|
VB-39-8/01
|
38
|
Suramox 50% 1; 25kg
|
VB-40-8/01
|
39
|
Nutri-Plus gel 120g
|
VB-41-8/01
|
40
|
Dexprol 200 Lọ 10; 100ml
|
VB-42-8/01
|
41
|
Duowin Hộp 250; 500ml
|
VB-43-8/01
|
42
|
Suiprost Lọ 2; 20ml
|
VB-44-8/01
|
43
|
Prequinix Colin NNo4 Gói, hộp
50; 100g, 1kg; thùng25kg
|
VB-45-3/02
|
44
|
Remanol Plus (thuốc sát trùng)
Chai: 1lít; CCan: 5; 20lít; Thùng : 200lít
|
VB-46-6/01
|
45
|
Pulmodox PPM 50% Gói 100g
|
VB-47-6/01
|
46
|
Thelmisol 15% Inj 100ml
|
AV-1-10/00
|
47
|
Gammaferon Inj 100ml
|
AV-2-10/00
|
48
|
Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp
|
AV-3-10/00
|
49
|
VN 50 Bột 1kg/ hộp
|
AV-4-10/00
|
50
|
Aminovitol Fort (B CComplex)
Dung dịch uống
|
AV-5-10/00
|
51
|
Oxytetracycline 10% Inj 100ml
|
AV-6-10/00
|
52
|
Biophyl Liquid Lọ 100; 250ml
|
AV-7-10/00
|
53
|
Biotec Inj 100ml
|
AV-8-10/00
|
54
|
Life Pig (llợn ccon) Dung dịch
uống
|
AV-9-10/00
|
55
|
Dinaforcyl ở gia súc IInj
|
AV-10-10/00
|
56
|
Avicoc Gói 200g
|
AV-11-10/00
|
57
|
Golden-Sperm Bột 100g; 1kg
|
AV-12-10/00
|
58
|
Ferti-Swine Bột 100g; 1kg
|
AV-14-10/00
|
59
|
Streptapen Inj 100ml/Chai
|
AV-15-10/00
|
60
|
Biophyl Dry Bao 100g; 1; 25kg
|
AV-16-10/00
|
61
|
Exotral Hộp 12 viên
|
AV-17-10/00
|
62
|
PSPL Dog Hộp 200; 450g
|
AV-18-10/00
|
63
|
Fad No 21 Bao 25kg
|
AV-19-10/00
|
64
|
Parasitec Plus Inj 50ml
|
AV-20-10/00
|
65
|
Polysul Inj 100; 250ml
|
AV-21-10/00
|
66
|
Insecticide Vòng đeo ccổ 1
vòng/hộp
|
AV-22-10/00
|
67
|
Toselen Aviaire Bột 100g
|
AV-23-10/00
|
68
|
Vitavit 500 Inj 100ml
|
AV-24-10/00
|
69
|
Complex Vitamin B Inj 100ml
|
AV-25-10/00
|
13. Công ty Fontarome s.a
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Porcisweet Bao 25kg
|
FTR-1-3/02
|
2.
|
Vaniporc Bao 25kg
|
FTR-2-3/02
|
14. Công ty adisseo
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Microvit B12 Promix 10000 20;
25kg
|
AVAN-01-11/01
|
2.
|
Hydrovit A, D3, E 100-10-40 1;
5; 25; 200 lít
|
AVAN-02-11/01
|
3.
|
Microvit E Oil Acetate FG 25;
50; 200kg
|
AVAN-03-11/01
|
4.
|
Rovabio ExceL LG 200; 1000 lít
|
AVAN-04-11/01
|
5.
|
Microvit B1 A Supra Bao 25;
500kg
|
RP-RM-67-1/01
|
6.
|
Microvit B1 A Prosol 500 Bao
25kg
|
RP-RM-68-1/01
|
7.
|
Microvit B1 D Prosol 500 Bao
25kg
|
RP-RM-70-1/01
|
8.
|
Microvit B1 A, D Supra Bao
25kg
|
RP-RM-71-1/01
|
9.
|
Microvit B1 E Prosol 500 Bao
25kg
|
RP-RM-72-1/01
|
10.
|
Microvit B1 E Prosol 50 Bao
25; 500kg
|
RP-RM-73-1/01
|
11.
|
Microvit B12 Promix 1000 Bao
25kg
|
RP-RM-74-6/01
|
12.
|
Microvit B12 E Prosol 1000 Bao
25kg
|
RP-RM-75-1/01
|
13.
|
Microvit H E Promix 2000 Bao
5; 25kg
|
RP-RM-76-1/01
|
14.
|
Microvit B1 Promix Bao 25kg
|
RP-RM-77-6/01
|
15.
|
Microvit B2 A Supra Bao 25;
500kg
|
RP-RM-78-1/01
|
16.
|
Microvit B6 Promix Bao 25kg
|
RP-RM-79-6/01
|
17.
|
Folic aacid Vitamin B9 Bao
25kg
|
RP-RM-80-1/01
|
18.
|
Microvit B3 Promix (Niacin)
Bao 25kg
|
RP-RM-81-1/01
|
19.
|
Hetrazeen Vitamin K3 Bao 25kg
|
RP-RM-82-6/01
|
20.
|
Hetrazeen Vitamin K3 Soluble
Bao 25kg
|
RP-RM-83-6/01
|
21.
|
Microvit B5 Promix Bao 25kg
|
RP-RM-84-6/01
|
22.
|
Microvit A oil Propionate Dạng
dầu 25kg
|
RP-RM-86-6/01
|
23.
|
Microvit E oil acetate Dạng
dầu 25kg
|
RP-RM-87-6/01
|
24.
|
Microvit A, DD3, EE 100-200 1;
5; 25; 200lít
|
RP-RM-88-1/01
|
25.
|
Rhodimet NP88 Bao 25; 1000kg
|
RP-RM-89-1/01
|
26.
|
Rhodimet AT88 Bao 25; 1150kg
|
RP-RM-90-1/01
|
15. Sovegal Laboratories
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
TTH+4 250ml; 1; 5;
10; 25; 60; 200 lít
|
SGV-01-2/02
|
Singapore
1. BEstar Laboratories
STT
|
Tên
sản phẩm
|
|
Số
đăng ký
|
1.
|
BAK - ND - EDS
|
Lọ
500 liều/ 250ml
|
BTS-1-11/01
|
2.
|
BAL – IBD
|
Lọ
1000liều/ 250ml
2000liều/
500ml
|
BTS
-2-11/01
|
3.
|
BDK – PM
|
Lọ250
liều/ 250ml
500liều/
500ml
|
BTS
-3-11/01
|
4.
|
BAK - ND - IBD (Vacxin chết
phòng bệnh Newcatstle, Gumboro)
|
Lọ
500 liều/ 250ml
|
BTS-4-11/01
|
5.
|
BAK - ND - MG (Vacxin chết
phòng bệnh Newcatstle, Mycoplasma)
|
Lọ
500; 1000 liều
|
BTS
-5-11/01
|
6.
|
BAK - ND - MG (Vacxin chết
phòng bệnh Coryza)
|
Lọ
500; 1000 liều
|
BTS
-6-11/01
|
7.
|
BAK - ND
|
Lọ
500; 1000 liều
|
BTS-7-11/01
|
8.
|
BAK - ND ‘NN’ (Vacxin nhược
độc phòng bệnh Newcatstle)
|
Lọ
1000; 2000 liều
|
BTS
-8-1/02
|
9.
|
BAK - ND-‘Lasota’ (Vacxin
nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
|
Lọ
1000; 2000 liều
|
BTS
-9-1/02
|
10.
|
BAK - ND-‘B1’
(Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)
|
Lọ
1000; 2000 liều
|
BTS
-10-1/02
|
11.
|
BAK - ND-IB (Vacxin nhược độc
phòng bệnh Newcatstle và viêm phế quản)
|
Lọ
1000; 2000 liều
|
BTS
-11-1/02
|
2. Công ty diasham resources
pte
STT
|
Tên
sản phẩm
|
|
Số
đăng ký
|
1
|
Nopstress with electotyles
|
Gói
100; 150g
Túi
1kg
|
DSRS-01-11/01
|
2
|
Quadex
|
Gói
100; 430g
|
DSRS-02-11/01
|
3. Công ty Kemin Industry
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Pig Lure Bột 20kg/bao
|
KM-4-12/00
|
2.
|
Kem Glo Dry Bột 20kg/bao
|
KM-7-12/00
|
3.
|
Oro Glo Dry Bột 20kg/bao
|
KM-8-12/00
|
4.
|
Acid Lac Liquid Lỏng
200kg/thùng
|
KM-12-12/00
|
4. Công ty Zagro Singapore PTE
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Koccimycin 6% Bột 25kg
|
ZEL-1-2/02
|
2.
|
CSP 250 Plus Bột 25kg
|
ZEL-2-2/02
|
3.
|
Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5;
25; 100l
|
ZEL-3-2/02
|
4.
|
Sultrimix Plus Bột 180g
|
ZEL-4-2/02
|
5.
|
Anasol Bột 100; 500g
|
ZEL-5-2/02
|
6.
|
Nexymix Bột 100g
|
ZEL-6-2/02
|
7.
|
Amilyte Bột 100; 500g
|
ZEL-7-2/02
|
8.
|
Tyloguard Bột 100g
|
ZEL-8-2/02
|
9.
|
Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg
|
ZEL-9-2/02
|
10.
|
Agimycin 10% Bột 25kg
|
ZEL-10-2/02
|
11.
|
Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20;
25kg
|
ZEL-11-2/02
|
12.
|
Dry somilk Feed Flavur Bột 1;
20kg
|
ZEL-12-2/02
|
13.
|
Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20;
100l
|
ZEL-13-2/02
|
14.
|
Haltox Bột 25kg
|
ZEL-14-2/02
|
15.
|
Biotin 2% Bột 1,5kg
|
ZEL-15-1/01
|
16.
|
Cholin Chloride Bột. Bao 25kg
|
ZEL-16-1/01
|
17.
|
Ultraxide Lỏng, Bình 5; 10l
|
ZEL-17-1/01
|
18.
|
Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5;
20kg
|
ZEL-18-1/01
|
19.
|
Anative Himix (Poultry Layer
premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-19-1/01
|
20.
|
Anative Himix (Poultry
chick/broiler premix)
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-20-1/01
|
21.
|
Anative Himix (Poultry Breeder
premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-21-1/01
|
22.
|
Anative Himix (Pig prestarter
premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-22-1/01
|
23.
|
Anative Himix (Pig Breeder
premix) Bột. Bao 25kg
|
ZEL-23-1/01
|
24.
|
Anative Himix (Pig
grower/Finisher premix)
Bột. Bao 25kg
|
ZEL-24-1/01
|
Spain
1. Công ty Laboratories Hipra
S.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Mastipra Inj 100ml
|
HP-1-3/02
|
2.
|
Tyloprim Inj 100ml
|
HP-2-3/02
|
3.
|
Pneumotos Balsamico Inj 100ml
|
HP-3-3/02
|
4.
|
Colipra-Ject Dung dịch uống
200ml
|
HP-4-3/02
|
5.
|
Gentipra-TTS Inj 100ml
|
HP-5-3/02
|
6.
|
Vermipra Inj hoặc uống 50ml
|
HP-6-3/02
|
7.
|
Kipracina-200 Inj 100ml
|
HP-7-3/02
|
8.
|
Pederipra Spray Khí dung 200ml
|
HP-8-3/02
|
9.
|
Antidiarreico-H Inj 100ml
|
HP-9-3/02
|
10.
|
Gentamox Inj 100ml
|
HP-10-3/02
|
11.
|
Hiprasulfa-TS Inj 100ml
|
HP-11-3/02
|
12.
|
Chlotadona-TS Bột pha tiêm
100g
|
HP-12-3/02
|
13.
|
Oxipra-10 Inj 250ml
|
HP-13-3/02
|
14.
|
Hipralona Enro-1 100ml/Chai
|
HP-14-3/02
|
15.
|
Hipramastivac (Inactivated
Vaccine against Bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều
|
HP-15-5/02
|
16.
|
Auskipra-BBK (gI Negative
inactivated Vaccine against aujeszky’s Disease) Lọ 20liều
|
HP-16-5/02
|
17.
|
Hipra Viar-S (Live Vaccine
against Newcastle Disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều
|
HP-17-5/02
|
18.
|
Hipra Gumboro (Live Vaccine
against Gumboro Disease)
Lọ 1000; 2500; 5000liều
|
HP-18-5/02
|
19.
|
Hipragumboro-CCH/80 (Live
ccloned Vaccine against Gumboro Disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều
|
HP-19-5/02
|
2. Công ty S.P Veterinaria,
S.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ampifur Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-1-3/01
|
2.
|
Colimicia Complex Bột 100g; 1;
25kg
|
SPV-2-3/01
|
3.
|
Eriprim Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-3-3/01
|
4.
|
Eriprimconcentrado Bột 100g;
1; 25kg
|
SPV-4-3/01
|
5.
|
Hydro Rex Vital Aminocidos
Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l
|
SPV-5-3/01
|
6.
|
IIron-Vex Inj Chai 100ml
|
SPV-6-3/01
|
7.
|
Quinolone-N20 Dung dịch uống.
Chai 100; 250ml
|
SPV-7-3/01
|
8.
|
Petraet Plus Inj Chai 20;
100ml
|
SPV-8-3/01
|
9.
|
Toscalm Bột 100g; 1; 25kg
|
SPV-9-3/01
|
10.
|
Toscalm Inj Chai 20; 100ml
|
SPV-10-3/01
|
11.
|
Avicilina Super Bột 100g; 1;
25kg
|
SPV-11-3/01
|
12.
|
Coccirex Dung dịch 250; 500ml;
1l
|
SPV-12-3/01
|
13.
|
Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml;
1l
|
SPV-13-3/01
|
14.
|
Inectil Inj 20; 100; 250ml
|
SPV-15-3/01
|
15.
|
Antidiarex Dung dịch uống.
Chai 100; 200ml; 1l
|
SPV-16-3/01
|
16.
|
Maxtivex-1 Inj Chai 100ml
|
SPV-18-3/01
|
17.
|
Dimetricin Inj Chai 100ml
|
SPV-19-3/01
|
18.
|
Hydro Triprim Dung dịch uống.
Chai 100; 250ml; 1l
|
SPV-20-3/01
|
19.
|
Oxolin-100 Bột. Gói 100g
|
SPV-21-3/01
|
20.
|
Revefos Inj Chai 10; 20; 50;
100; 250ml
|
SPV-22-3/01
|
21.
|
Septibron TTCD Inj Chai 10;
20; 50; 100; 250ml
|
SPV-23-3/01
|
22.
|
Doxi-NN Inj Chai 10; 20; 50;
100; 250ml
|
SPV-24-3/01
|
23.
|
Colimutina Inj Chai 10; 20;
50; 100; 250ml
|
SPV-25-3/01
|
24.
|
Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj
Chai 10; 20; 50; 100; 250ml
|
SPV-26-3/01
|
3. Công ty UCB Chemicals
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cholin Choloride 50% Bột. Bao
25kg
|
UCB-1-1/01
|
2.
|
Cholin Choloride 60% Bột. Bao
25kg
|
UCB-2-1/01
|
3.
|
Cholin Choloride 70% Bột. Bao
25kg
|
UCB-3-1/01
|
4.
|
Choline Chloride 50% on
silicacarrier Bao 25kg
|
UCB-4-8/01
|
5.
|
Choline Chloride 75% aqueous
solution Thùng 200lít
|
UCB-5-8/01
|
4. Công ty Invesa
International S.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
G.Enrofloxacina 5% 100ml/Chai
|
IIS-1-12/01
|
2.
|
G.Enrofloxacina 10%
100;
250; 1000; 5000ml/Chai; Bình
|
IIS-2-12/01
|
3.
|
Hierrodexina 100ml/Chai
|
IIS-3-12/01
|
4.
|
Levamisol 100 250ml/Chai
|
IIS-4-12/01
|
5.
|
Zinaprim Inj 100; 500ml/Chai
|
IIS-5-12/01
|
6.
|
Gentaprim 10; 40; 100;
250ml/lọ, Chai
|
IIS-6-12/01
|
7.
|
Ganadisulfa
250;
1000; 6000ml/Chai, Bình
|
IIS-7-12/01
|
8.
|
Vitamin AD3EE Inj 10; 50; 100;
250ml/lọ
|
IIS-8-12/01
|
9.
|
Zinaprim (Oral Powder)
Gói
100g; 1; 5; 10; 25kg
|
IIS-9-4/02
|
10.
|
Tilosina 200 Ganadexil Inj
Lọ
50; 100; 250ml
|
IIS-10-4/02
|
11.
|
Multivit Lọ 50; 100; 250ml
|
IIS-11-4/02
|
12.
|
Ganaminovit (Oral Powder)
Gói
100g; 1; 5; 10kg
|
IIS-12-4/02
|
13
|
Chicktonic (Oral Solution)
Chai
50; 100; 250ml
|
IIS-13-4/02
|
14
|
Ampidona (Oral Soluble Powder)
Gói
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
IIS-14-5/01
|
15
|
Coloxyvit (Oral Powder)
Gói
100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
IIS-15-5/01
|
16
|
Tyloflox
Gói
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
IIS-16-5/01
|
5. Công ty Cenavisa S.A
Laboratorios
TTT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Cenamicina-10-Plus 50; 100;
250ml/Chai
|
CLS-1-1/02
|
2.
|
Vitacen AD3EE Inj 50; 100;
250ml/Chai
|
CLS-2-1/02
|
3.
|
E-Flox Oral Solution
100; 250; 500ml/Chai; 1l/hộp;
5; 25l/Bình
|
CLS-3-1/02
|
4.
|
Antidiarreico 50; 100;
250ml/Chai
|
CLS-4-1/02
|
5.
|
Cenamicina Plus 50; 100;
250ml/Chai
|
CLS-5-1/02
|
6.
|
Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml
|
CLS-6-3/01
|
6. Công ty Mevet, S.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
EnrovaL Chai 100ml
|
MV-1-12/01
|
7. Công ty Luctasa
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Losin Soluble power Gói 120;
12kg; Bao, thùng 30; 60kg
|
LTS-1-7/02
|
2.
|
Iodox Chai 100; 150ml; 1lít;
Can 20lít; 1gallon
|
LTS-2-7/02
|
3.
|
BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10;
20kg
|
LTS-3-7/02
|
Thailand
1. Công ty Ajinomoto
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
L-Lysine Monohydrochloride
Bột, Bao 25kg
|
AJN-1-12/02
|
2. Công ty BEtter Phama
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ADEK 126 Solution Dung dịch.
Chai 100; 500ml/Chai
|
BP-1-1/01
|
2.
|
ADEK 126 Powder Bột 20; 100g;
15; 25kg
|
BP-2-1/01
|
3.
|
BEttafac-Eg Bột 11B
(454g/Gói); 10; 20; 30; 50lb
|
BP-3-1/01
|
4.
|
Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1;
20l
|
BP-4-1/01
|
5.
|
Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5;
50lb
|
BP-5-1/01
|
6.
|
BEtamycin Bột 20g; 1/4lb; 1;
5; 50lb
|
BP-6-1/01
|
7.
|
Ditrim Oral Suspension Lỏng
100; 250; 500; 1000ml
|
BP-7-1/01
|
8.
|
Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10;
20; 50lb
|
|
9.
|
Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10;
15kg
|
BP-9-1/01
|
10.
|
Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b
1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg
|
BP-10-1/01
|
11.
|
Vermisole 50 Bột 15; 30; 100;
500g; 1; 15kg
|
BP-11-1/01
|
12.
|
Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg
|
BP-12-1/01
|
13.
|
BEtafac 5AA Bột 1; 20lb
|
BP-13-1/01
|
14.
|
Wormer-B Bột 10; 50; 100g/Gói
|
BP-14-12/01
|
15.
|
Sulfamet 12,5% Dung dịch 40zz;
160zz; 1gallon; 20l
|
BP-15-12/01
|
16.
|
Actmix Pig Grower 1; 5; 10;
20kg/Túi
|
BP-16-12/01
|
17.
|
Actmix Pig Finisher 1; 5; 10;
20kg/Túi
|
BP-17-12/01
|
18.
|
Actmix Layer 1; 5; 10;
20kg/Túi
|
BP-18-12/01
|
19.
|
BEtacod 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi
|
BP-19-12/01
|
20.
|
Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi
|
BP-20-12/01
|
21.
|
BEta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi
|
BP-21-12/01
|
22.
|
Vermisole 150 15; 30; 100g; 1;
15kg/Túi
|
BP-22-12/01
|
23.
|
Quidox 100 100; 500g; 1; 15;
25kg/Túi
|
BP-23-12/01
|
24.
|
BEsinor 100; 250; 500ml
|
BP-24-12/01
|
25.
|
Farminth 10; 30; 100g; Túi 1;
10; 20lb
|
BP-25-12/01
|
26.
|
Losin Soluble Powder Gói 120g;
1, 2kg
|
BP-26-7/02
|
27.
|
Idox Chai 100; 500ml; 1lít;
Can 20lít; 1gallon
|
BP-27-7/02
|
28.
|
BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10;
20kg
|
BP-28-7/02
|
29.
|
Lutamold 34892 Z Bao, Gói 1;
5; 10; 25kg
|
BP-29-7/02
|
30.
|
Lutacid 1496 Z Bao, Gói 1; 5;
10; 25kg
|
BP-30-7/02
|
31.
|
Luctanox 2072 Z Bao, Gói 1; 5;
10; 25kg
|
BP-31-7/02
|
32.
|
Luctazyme PPro Bao, Gói 1; 5;
10; 25kg
|
BP-32-7/02
|
3. Công ty Meiji
Pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Destonate-50 Bột. Bao 20kg
|
MJT-1-12/02
|
2.
|
Destonate-20 Bột. Bao 20kg
|
MJT-2-12/02
|
3.
|
Colistin 10% Meiji Coli meiji
Bột. Bao 20kg
|
MJT-3-12/02
|
4.
|
Colistin 2% Meiji Bột. Bao
20kg
|
MJT-4-12/02
|
5.
|
Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg
|
MJT-5-1/01
|
4. Công ty Rovithai
TTT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Rovimix 6188 20kg
|
RVT-1-12/01
|
2.
|
Rovimix 6188 Plus 20kg
|
RVT-2-12/01
|
3.
|
Rovimix 6288 20kg
|
RVT-3-12/01
|
4.
|
Rovimix 8188 20kg
|
RVT-4-12/01
|
5. Thai P.D Chemicals
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Octacin - En 1% (Solution)
100ml; 1liter/lít
|
THAI-1-6/02
|
2.
|
Octacin - En 5% (Inj) 20; 50;
100ml
|
THAI-2-6/02
|
3.
|
Octacin - En 10% (Solution)
100ml; 1liter/lít
|
THAI-3-6/02
|
4.
|
Proguard 1% Inj Lọ 100ml
|
THAI-4-10/02
|
5.
|
Proguard 5% Inj Lọ 20; 50;
100ml
|
THAI-5-10/02
|
6.
|
Proguard 10% Oral solution Lọ
100ml; 1lít
|
THAI-6-10/02
|
6. Macrophar
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Octomix A.C. (Powder) Gói 100;
500g
|
MCP-1-1/01
|
7. Công ty octa memorial
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Octa-Sulprim 1 Chai 200ml
|
OTM-01-1/02
|
8. Công ty Polipharm
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Enro-100 Lọ 100ml
|
PLPT-01-1/01
|
9. Công ty Progress feed
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Octamix Mineral Compound Gói
100; 500g
|
TPF-1-11/01
|
2
|
Octamix Vitamin Compound Gói
100; 500g
|
TPF-1-11/01
|
10. Công ty WeLab
International
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1
|
Corysol -240 Gói 100g
|
WELLT-1-11/01
|
2
|
Methozine 480 Gói 100g
|
WELLT-2-11/01
|
3
|
Bioquin Gói 100g
|
WELLT-3-11/01
|
Sweden
1. Công ty Akzo Nobel
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg
|
AZN-10-12/02
|
2. Công ty Kemirakemi AAB
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Magnaphoscal Hạt nnhỏ. Gói
100g; 1kg; Bao 10; 25kg
|
KK-1-11/02
|
Switzerland
1. Công ty F.Hoffmann LA Roche
IInc
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Nước
sản xuất
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Ascorbic Acid Bao 25kg
|
Anh
|
HLR-1-8/01
|
2.
|
CarophyL Rink 8% Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR
-2-8/01
|
3.
|
CarophyL Red Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR
-3-8/01
|
4.
|
CarophyL Yellow Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR
-4-8/01
|
5.
|
K3 Stab Feed Grade Bao 25kg
|
ý
|
HLR
-5-8/01
|
6.
|
Menadione Sodium Bisulite Feed
Grade
Bao 25kg
|
ý
|
HLR
-6-8/01
|
7.
|
Pyridoxine Hydrochloride Bao
20; 25kg
|
Đức
|
HLR
-7-8/01
|
8.
|
Ronozyme P(CCT) Bao 40kg
|
Đan
Mạch
|
HLR
-8-8/01
|
9.
|
Ronozyme Phytase Bao 10; 20;
40kg
|
Đan
Mạch
|
HLR
-9-8/01
|
10.
|
Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg
|
Đan
Mạch
|
HLR
-10-8/01
|
11.
|
Ronozyme W Bao 40kg
|
Đan
Mạch
|
HLR
-11-8/01
|
12.
|
Rovimix C-EC Bao 25kg
|
Anh
|
HLR
-12-8/01
|
13.
|
Rovimix 6188 Bao 20kg
|
Thái
Lan
|
HLR
-13-8/01
|
14.
|
Rovimix 6188 Plus Bao 20kg
|
Thái
Lan
|
HLR
-14-8/01
|
15.
|
Rovimix 6288 Bao 20kg
|
Thái
Lan
|
HLR
-15-8/01
|
16.
|
Rovimix 8188 Bao 20kg
|
Thái
Lan
|
HLR
-16-8/01
|
17.
|
Rovimix A-500 Bao 20kg
|
Thuỵ
Sỹ
|
HLR
-17-8/01
|
18.
|
Rovimix A-500 WW Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR
-18-8/01
|
19.
|
Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR
-19-8/01
|
20.
|
Rovimix B1 Bao 20; 25kg
|
Đức
|
HLR
-20-8/01
|
21.
|
Rovimix B2 80 SSD Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR
-21-8/01
|
22.
|
Rovimix B6 Bao 25kg
|
Đức
|
HLR
-22-8/01
|
23.
|
Rovimix BEta-Carotene 10% Bao
5; 20kg
|
Pháp
|
HLR
-23-8/01
|
24.
|
Rovimix Calpan Bao 25kg
|
Anh
|
HLR
-24-8/01
|
25.
|
Rovimix D3 –500 Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR
-25-8/01
|
26.
|
Rovimix E50 Adsorbate Bao 20;
25kg
|
Thuỵ
Sỹ
|
HLR
-26-8/01
|
27.
|
Rovimix 50 SD Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR
-27-8/01
|
28.
|
Rovimix Folic 80 SSD Bao 20kg
|
Pháp
|
HLR
-28-8/01
|
29.
|
Rovimix H-2 Bao 5; 20kg
|
Pháp
|
HLR
-29-8/01
|
30.
|
Rovimix Niacin Bao 25kg
|
Thuỵ
Sỹ
|
HLR
-30-8/01
|
31.
|
Rovimix Stay-C35 Bao 25kg
|
Pháp
|
HLR
-31-8/01
|
32.
|
Thiamine Hydrochloride Bao
20kg
|
Đức
|
HLR
-32-8/01
|
33.
|
Vitamin BB12 1% Feed Grade Bao
5; 25kg
|
Pháp
|
HLR
-33-8/01
|
34.
|
Ronazyme P(LL) Thùng 25; 40;
200kg
|
Đan
Mạch
|
HLR
-34-8/01
|
2. Công ty Novartis consulting ag
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Lopatol 100 Viên 10viên/hộp
|
CGN-1-7/01
|
2.
|
Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp
|
CGN-2-7/01
|
3.
|
Alfacron 10 Plus Bột 250;
500g; 25; 30; 40; 50kg
|
CGN-4-7/01
|
4.
|
Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30;
50kg
|
CGN-5-7/01
|
5.
|
ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30;
50kg
|
CGN-6-7/01
|
6.
|
Fasinex 0.900 ttab 25; 30; 50;
80viên/hộp
|
CGN-9-7/01
|
7.
|
Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml
|
CGN-10-7/01
|
8.
|
Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25;
30; 50kg
|
CGN-11-7/01
|
9.
|
Larvadex Bột 1; 5kg
|
CGN-12-7/01
|
10.
|
Neporex 2% Bột 250g; 5kg
|
CGN-13-7/01
|
11.
|
Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg
|
CGN-14-7/01
|
12.
|
Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg
|
CGN-18-5/00
|
13.
|
Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm
|
CGN-19-7/01
|
14.
|
Neocidol-250 EEC 1lít
|
CGN-20-7/01
|
15.
|
Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10;
50kg
|
CGN-21-7/01
|
16.
|
Tiamulin 10% Inj 100ml
|
SD-2-5/00
|
17.
|
Tetramutin Bột 3; 30kg
|
SD-4-5/00
|
18.
|
Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg
|
SD-5-5/00
|
19.
|
Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30;
50kg
|
SD-6-5/00
|
20.
|
Econor 1% Túi, Bao 100; 500;
1000g
|
NVT-1-6/00
|
21.
|
Econor 10% Túi, Bao 100; 500;
1000g
|
NVT-2-6/00
|
22.
|
Econor 50% Túi, Bao 100; 500;
1000g
|
NVT-3-6/00
|
23.
|
Agita Gói 10; 20; 100; 250g;
70kg
|
NVT-4-12/01
|
Italy
1. Công ty Ascorchimici SRL
TTT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Vitamina C 50% Coated line Bột
100g/Túi; 25kg/bao
|
ACC-1-6/01
|
2.
|
Naquilene 500WS Bột 100g/Túi;
1kg/Chai
|
ACC-2-6/01
|
3.
|
Naquilene 100WS Bột 100g/Túi;
1kg/Chai
|
ACC-3-6/01
|
4.
|
Naquilene 200L Dung dịch uống
100; 1000ml/Chai
|
ACC-4-6/01
|
5.
|
Vasthinol Bột 100g/Túi
|
ACC-5-6/01
|
6.
|
Spectyl Inj 1000ml/Chai
|
ACC-6-6/01
|
7.
|
Pigmycin 100 Coated line Bột
100g/Túi; 25kg/bao
|
ACC-7-6/01
|
2. Công ty Vanetta S.P.A
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Menadion Sodium Bisulfile
200ml/Chai
|
VNT-1-12/01
|
China
1. Công ty fuzhou fuxin pharmaceutical
STT
|
Tên
và quy cách đóng Gói
|
Hoạt
chất chính
|
Số
đăng ký
|
1
|
Kanamycin sulfate BP98
(Kanamycin Mono sulfate BP98) Thùng 15kb
|
Kanamycin
sulfate
|
FWI-1-6/01
|
DANH
MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định Số 40/2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng
5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
TTT
|
Tên
thuốc, nguyên liệu
|
1
|
Bacitracin
|
2
|
Carbadox
|
3
|
Olaquindox
|
4
|
Spiramycin
|
5
|
Tylosin
|
6
|
Avoparcin
|
7
|
Virginiamycin
|
8
|
Meticlorpidol
|
9
|
Meticlorpidol/methylbenzoquate
|
10
|
Amprolium
|
11
|
Amprolium/ethopate
|
12
|
Nicarbazin
|
13
|
Flavophospholipol
|
14
|
Salinomycin
|
15
|
Avilamycin
|
16
|
Monensin
|
Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam năm 2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam ngày 27/05/2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
5.827
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|