Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 40/2002/QĐ-BNN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Người ký: Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành: 27/05/2002 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 40/2002/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 27 tháng 05 năm 2002 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU, LƯU HÀNH, SỬ DỤNG VÀ VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM NĂM 2002

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ bản Quy định về thi hành Pháp lệnh Thú y, Điều lệ Quản lý thuốc thú y ban hành kèm theo nghị định số 93/CP ngày 27/11/1993 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 62/2001/TT-BNN ngày 5/6/2001 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thuộc diện quản lý chuyên ngành nông nghiệp theo Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1: Công bố kèm theo Quyết định này:

 1/ Danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu.

 2/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y được phép nhập khẩu.

 3/ Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc thú y hạn chế sử dụng.

Điều 2: Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ban hành. Bãi bỏ các danh mục thuốc thú y ban hành tại Quyết định số 45/2001/QĐ-BNN-TY ngày 18/4/2001 và Quyết định số 98/2001/QĐ-BNN-TY ngày 4/10/2001.

Điều 3: Cục trưởng Cục Thú y, thủ trưởng các cơ quan liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng

 

DANH MỤC

THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 40 /2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

 

HÀ NỘI

1. Công ty cổ phần thuốc thú y TW I (vinavetco)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số Đăng ký

1

B.complex for oral

Vitamin nhóm B

Gói

30g

100g

TWI-X3-3

2

Penicillin G Potasium

Penicillin Potasium

Lọ

1000.000UI

800.000UI

TWI-X3-4

3

Streptomycin Sulphate

Streptomycin Sulfate

Lọ

1g

TWI-X3-5

4

Tylosin injection

Tylosin tartrate

Lọ

5ml

TWI-X3-6

5

Tylosin tartrate

Tylosin tartrate

Gói

0,5g

TWI-X3- 7

6

Spectam SH

Spectinomycin

Lọ

5ml

TWI-X3- 8

7

AD Polyvix

Vitamin A, D, E,B

Gói

200g

TWI-X3- 9

8

Vinamix  200

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

200g

TWI-X3- 10

9

Cồn Methyl Salicilat

Methyl salicilat

Lọ

50ml

TWI-X3- 12

10

Cafein Natribenzoat

Cafein

ống

5ml, 100ml

TWI-X3- 13

11

Strychnin Sulphat 0,1%

Strychnin

ống

2ml

TWI-X3- 14

12

ADE B.complex

Vitamin A, D,E,B

Túi

150g

TWI-X3- 15

13

Neotesol

Neomycin, Oxytetracyclin

Túi

25gr, 30g

TWI-X3- 16

14

Scour Solution

Vitamin B, Colistin, Norfloxacin

ống, Lọ

5, 10, 100ml

TWI-X3- 17

15

Ampicillin 500

Ampicillin

Lọ

0,5g

TWI-X3- 18

16

Vitamin  B1  2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

TWI-X3- 20

17

Vitamin C  5%

Vitamin C

ống

5ml

TWI-X3- 21

18

Amino - Polymix

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Túi

250g

TWI-X3- 22

19

Polyaminovitamix

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Túi

250g

TWI-X3- 23

20

Oxytetracyclin HCl BP

Oxytetracyclin

Lọ, Chai

0,5gr

TWI-X3- 24

21

B.complex injection

Vitamin B

Lọ, ống

2, 5ml

TWI-X3- 25

22

AD3E hydrovit for  oral

Vitamin A, D, E

Lọ

100ml

TWI-X3- 27

23

ADEB.complex injection

Vitamin A, D, E,B

Lọ, ống

5, 10, 20, 100, 500ml

TWI-X3- 28

24

Kanamycin Sulphat

Kanamycin Sulfate

Lọ

1g

TWI-X3- 30

25

Kanamycin  10%

Kanamycin sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 31

26

Gentamycin  4%

Gentamycin Sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 32

27

Kanavet

Kanamycin

ống

5ml

TWI-X3- 33

28

Gentatylodex

Tylosin, Gentamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 34

29

Analgin

Analginum

ống

2, 5ml

TWI-X3- 35

30

Tetramycin  500

Tetracyclin, Vitamin A, D, E

Gói

5g

TWI-X3- 36

31

Tetrasulstrep

Oxytetracyclin, Streptomycin

Gói

7gr, 10g

TWI-X3- 37

32

Ampisultryl

Ampicillin, Sulfadiazin

Gói

5g

TWI-X3- 38

33

Tylosin

Tylosin tartrate

Gói

10, 25g

TWI-X3- 39

34

Sulmix-plus

Sulfamethoxazol

Gói

10, 20, 100g

TWI-X3- 40

35

Rigecoccin

Rigecoccin

Gói

10g

TWI-X3- 42

36

Sterorin

Sterorin

Lọ

10ml

TWI-X3- 43

37

Tiamulin hydro  fumarat

Tiamulin

Lọ

1g

TWI-X3- 44

38

Tiamulin  10%

Tiamulin

ống, Lọ

5, 10, 50ml

TWI-X3- 45

39

Premix-Vitamin khoáng

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

100, 500, 1000g

TWI-X3- 46

40

Calcium  fort

Calcigluconate

ống

5, 50, 100, 500ml

TWI-X3- 47

41

Levamysol  7,5%

Levamysol

Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 48

42

Erythracin

Erythromycin, Oxytetracyclin

ống, Lọ

5ml, 100ml

TWI-X3- 50

43

B.complex  injection

Vitamin B

Lọ

10, 20, 50, 100, 500ml

TWI-X3- 51

44

Septotryl  24%

Sulfadiazin, Trimethoprim

ống, Lọ

5, 10, 100ml

TWI-X3- 53

45

Colistamp

Colistin, Ampicilin

Lọ

10ml

TWI-X3- 55

46

Azidin

Diminazen, Diaceterat

Lọ

1g

TWI-X3- 56

47

Tiamulin

Tiamulin

Gói

20g

TWI-X3- 57

48

Anti-CRD

Tylosin, Erythromycin

Gói

5, 10, 20, 100g

TWI-X3- 58

49

Trisulpon  depot

Sulfachlopyridazin, Sulfadimedin, Sulfamethoxazol

Gói

20g

TWI-X3- 59

50

Stress-bran

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

100g

TWI-X3- 60

51

Neox

Oxytetracyclin, Neomycin sulfate

Gói

100g

TWI-X3- 61

52

Neoxin

Oxytetracyclin, Neomycin sulfate

Gói

100g

TWI-X3- 62

53

Sulfutyl

Diaveridin, Amprolium, Sulfaquinoxalin

Gói

20, 100g

TWI-X3- 63

54

Cocci-Stop-ESB3

Sulfachlozin, Sulfadiazin

Gói

20, 100g

TWI-X3- 64

55

Nước cất

Nước cất 2 lần

ống

5ml

TWI-X3- 65

56

AmpiKana

Ampicillin sodium, Kanamycin sulfat

Lọ

1g, 50ml, 100ml

TWI-X3- 66

57

Neo KD

Neomycin sulfate, Kanamycin sulfate

Lọ

10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 67

58

NCD

Neomycin sulfate, Colistin sulfate

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 68

59

Coli KN

Colistin sulfate, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 69

60

Neo. Norflox

Norfloxacin, Neomycin

Lọ

10, 20, 100ml

TWI-X3- 70

61

Norcoli

Norfloxcin, Colistin

Lọ

10, 20, 100ml

TWI-X3- 71

62

Norfloxacin  10%

Norfloxacin

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 72

63

Pen-strep

Penicilin G, Streptomycin

Lọ

1; 1,5 và 2MUI

TWI-X3- 73

64

Coli D

Colistin

Lọ

50ml

TWI-X3- 74

65

Antidiarrhoea

Actinospectin, Chlotetracyclin, Neomycin

Gói, Lọ

10, 20, 100g

10, 100ml

TWI-X3- 75

66

Stimulant  200

Vitamin, Acid amin, Đạm, Men

Gói

50g

TWI-X3- 76

67

Kanatialin

Kanamycin, Tiamulin

ống, Lọ

5, 10, 50ml

TWI-X3- 79

68

Spectilin

Spectinomycin, Lincomycin, Neomycin

ống, Lọ

5, 20, 100ml

TWI-X3- 80

69

Pneumotic

Tiamulin, Chlotetracyclin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50ml

TWI-X3- 81

70

Anticoccid

Diaveridin, Sulfaquinoxalin

Gói

20, 100g

TWI-X3- 82

71

Thức ăn đậm đặc

Vitamin, Acid amin, Đạm

Gói

1;5 kg

TWI-X3-83

72

Lincomycin

Lincomycin

ống, Lọ

5, 20, 50ml

TWI-X3- 84

73

Colivinavet

Flumequyne, Norfloxacin

Gói

10, 100gr

TWI-X3- 85

74

Điện giải + B.complex

Vitamin, chất điện giải

Gói

100, 200g

TWI-X3- 86

75

AmpiKD

Ampicilin, Kanamycin

Lọ

10, 20, 50ml, 100ml

TWI-X3- 90

76

Ampicoli D

Ampicilin, Colistin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 91

77

NorfloxKana

Norfloxacin, Kanamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 92

78

Bioticolin

Colistin, Tiamulin

Lọ

5, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 94

79

Biocomycine

Colistin, Spiramycin

ống, Lọ

5, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 95

80

Pen-Kana

Kanamycin, Penicilin

Lọ

0,5g Kana

500.000UI Peni

TWI-X3- 96

81

Vitamin K  1%

Vitamin K

ống

2ml

TWI-X3- 97

82

Lincosep

Lincomycin, Spectinomycin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 98

83

Spectyl

Tylosin, Spectinomycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100 ml

TWI-X3- 99

84

Ampicoli  fort

Ampicilin, Colistin, Tylosin

Gói

20, 50, 100g

TWI-X3- 100

85

Bactrim  fort

Tylosin, Sulfadiazin

Gói

20, 50, 100, 500g

TWI-X3- 101

86

Ampisep

Ampicilin, Sulfachlorpyridazin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50 và 100ml

TWI-X3- 102

87

Tetramulin

Tiamulin, Chlortetracyclin

Lọ

5, 10, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 104

88

Thuốc đặc trị bệnh Gumboro

Flumequyne, Paracetamol

Gói

10, 20, 50, 100gr

TWI-X3- 105

89

Poly AD

Vitamin A, D, E

Lọ

20, 100ml

TWI-X3- 107

90

Calci B12

Vitamin B12, Calci gluconat

Lọ

5, 10, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 110

91

Oxycin

Oxytetracyclin

Lọ

10, 50, 100ml

TWI-X3- 113

92

Coli SP

Colistin sulfate, Spectinomycin

Lọ

10, 50, 100ml

TWI-X3- 116

93

Amoseptryl

Amoxycillin, Sulfadimezin

Lọ

50, 100ml

TWI-X3- 117

94

Gentamox

Gentamycin sulfate, Amoxycillin

Lọ

10, 50, 100ml

TWI-X3- 118

95

Anfloxsultrim

Norfloxacin, Sulfadimezin

Lọ

5, 10, 50, 100ml

TWI-X3- 119

96

Tylosul

Tylosin tartrate, Sulfadimezin

Lọ

10, 20, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 120

97

Gentaflox

Gentamycin sulfate, Norfloxacin

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 121

98

Anflox-T.T.S

Tylosin tartrate, Norfloxacin

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 122

99

Coli-T.T.S

Colistin sulfate, Tylosin tartrate

Lọ

5, 50, 100ml

TWI-X3- 124

100

Sulmutin

Sulfadimezin, Tiamulin

Lọ

20, 50, 100ml

TWI-X3- 125

101

S.T.S

Tiamulin, Spectinomycin, Sulfadimezin

Lọ

20, 50, 100ml

TWI-X3- 126

102

Anfloxtilin

Tylosin, Norfloxacin

Lọ

5, 10, 50, 100ml

TWI-X3- 127

103

Tylotetrasol

Tylosin tartrate, Oxytetracyclin

Lọ

5, 20, 50, 250, 100ml

TWI-X3- 128

104

Gentacosmix

Gentamycin, Sulfachlorpyridazin, Sulfadimedin

Gói

10g

TWI-X3- 141

105

Trị khẹc vịt

Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 142

106

Tiêu chảy heo

Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 143

107

Ferridextran + B12

Fe, Vitamin B12

Lọ, ống

20ml, 2ml, 100ml

TWI-X3- 144

108

Aminazin L  1%

Aminazin

ống

5ml

TWI-X3- 145

109

Spectinolin - F

Lincomycin, Spectinomycin, Neomycin

Gói

10g

TWI-X3- 146

110

Mg-calcium  fort

Magie clorid, Calci gluconat

Lọ

50, 100ml

TWI-X3- 147

111

P.T.L.C

Norfloxacin, Colistin sulfate

Lọ

5, 10, 50, 100ml

TWI-X3- 152

112

Gentasul

Gentamycin, Trimethoprim, Sulfadimezin

Lọ

5, 20, 50, 100, 250ml

TWI-X3- 154

113

Leptocin

Tylosin, Oxytetracyclin

Lọ

10, 20ml

TWI-X3- 155

114

Levamysol

Levamysol

Gói

2g

TWI-X3-157

115

Atropin sulfat

Atropin sulfate

ống

2ml

TWI-X3-159

116

Vinaquyl A.D.E

Flumequyne, Kanamycin, Neomycin, Colistin

Gói

50, 100, 200, 500g

TWI-X3- 160

117

Vinalinco

Ampicillin, Oxytetracyclin

Gói

100, 500g

TWI-X3- 161

118

Emzymbiosub

Men tiêu hoá

Gói

5, 50, 100, 500g

TWI-X3- 164

119

Dung môi pha tiêm

Anpha propandial 1,2, Anphahydroxytoluen

Lọ

100, 500ml

TWI-X3- 165

120

Vinacampell

Amoxycillin, Lincomycin HCL

Gói

200, 500g

TWI-X3- 166

121

Vinacalci-milk

Calci gluconat, Enzym, Bột sữa

Gói

500, 750g, 1kg

TWI-X3- 167

122

Vinabasamix

Olaquydox, Activcharcoal, Natribenzoat

Gói

100, 200, 500g

TWI-X3- 168

123

Amino-B12

Amino acid, Vitamin B12

Lọ

20, 50, 100, 500ml

TWI-X3- 169

124

Vinachiteblue

Malachite green, CuSO4

Lọ, Gói

10, 20gr

TWI-X3- 170

125

Fasiolid

Nitroxinil

Lọ

10, 20, 50ml

TWI-X3- 171

126

Novocain  3%

Novocain

ống

2ml

TWI-X3- 174

127

Nước sinh lý  0,9%

Natri clorid

Lọ

100ml

TWI-X3- 176

128

Oxytocin

Oxytocin

ống

20UI

Oxytocin/ 2ml

TWI-X3- 175

129

Vitamin B12

Vitamin B12

ống

2ml

TWI-X3- 178

130

Zn-Vinavet

Zn gluconat

Gói

20g

TWI-X3- 180

 

2. công ty cổ phần dược và vật tư thú y (hanvet)

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin G potassium

- Penicillin G potassium

Lọ

1 triệu IU

TW-X2-1

2

Streptomycin sulphate

- Streptomycin sulfate

Lọ

1 g

TW-X2-2

3

Terramycin 10%

Oxytetracyclin HCl

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-3

4

Gentamicin sulphate

- Gentamicin

ống, lọ

5, 20, 100 ml

TW-X2-4

5

Ampicillin-500, -1000

- Ampicillin sodium

Lọ

500, 1000mg

TW-X2-5

6

Pen-Strep 1,5

- Penicillin G potassium

- Streptomycin sulfate

Lọ

1,5 g

TW-X2-6

7

Tylosin tartrate 98%

 Tylosin tartrate

Lọ, ống, Gói

500, 1000mg  10g

TW-X2-7

8

Tetracan-100

- Tetracyclin HCl

Gói

100 g

TW-X2-8

9

Chlortiadexa

Chlortetracyclin, Tiamulin, Dexamethason

Chai, Lọ

5 ml, 100 ml

TW-X2-9

10

Thuốc trị lỵ, ỉa chảy II

Colistin, Tiamulin, Chlortetracyclin, Sulfonamid

Hộp, Gói

5, 10, 100 g

TW-X2-10

11

Tetraberin Vit. BC

Oxytetracyclin HCl, Neomycin, Berberin, Sulfonamid, Vit B1, B2, C, PP

Gói

5, 10, 20, 100g

TW-X2-11

12

Vitamycin

- Oxytetracyclin HCl

 Vitamin B

 Vitamin C

Gói

6 g

TW-X2-12

13

Sulmepy

- Sulfadimidin sodium

Lọ

1 g

TW-X2-13

14

Trypamidium

- Isomethamide chloride

Lọ

150 mg

TW-X2-14

15

Kanamycin sulphate

 Kanamycin sulfate

Lọ

1 g

TW-X2-15

16

Mebendazol 10%

- Mebendazol

Gói

2, 500,  1000 g

TW-X2-16

17

B-complex

 Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5,  B12 ....

Gói, Lọ

30, 00, 500 g

TW-X2-17

18

ADE tan trong nước

 Vitamin A, E, D3

Gói

100, 500 g

TW-X2-18

19

Cồn Iod 2%

Iod

Kali iodid

Chai

50 ml

TW-X2-19

20

Cồn methyl salysilat 5%

- Methyl salysilat

Chai

50 ml

TW-X2-20

21

Nước cất tiêm

- Nước cất tiêm

ống, lọ

5 ml, 100 ml

TW-X2-21

22

Vitamin B1  2,5%

-Vitamin B1HCl

ống, lọ

5 ml

TW-X2-22

23

Vitamin C 5%

- Acid ascorbic

ống, lọ

5 ml, 100 ml

TW-X2-23

24

Vit B-complex

 Vit. B1, B2 , PP, B6 , B12

ống

2 ml, 20 ml

TW-X2-24

25

Azidin (Berenil)

- Diminazen (Di)aceturat

Lọ

1,18 g

TW-X2-25

26

AD3EC hydrovit

 Vitamin A, D, E và C

Lọ

100 ml

TW-X2-26

27

Neo-te-sol

- Neomycin

- Oxytetracyclin HCl

Hộp, Gói

25, 50 g

TW-X2-27

28

Kanamycin 10%

 Kanamycin sulfate

ống, lọ

5, 10, 100 ml

TW-X2-28

29

Tylovit-C

 Tylosin tartrate

Gói

50 g

TW-X2-29

30

Han-D.O.Clor (Neodexin)

Doxycyclin HCL, Colistin, Dexamethasone

Lọ, chai

10, 20, 100 ml

TW-X2-30

31

Cafein natri benzoat 20%

- Cafein natri benzoat

ống

5 ml

TW-X2-31

32

Pilocarpin 1%

- Pilocarpin

ống

5 ml

TW-X2-32

33

Strychnin-B1

- Strychnin

 Vitamin B1

ống

2, 5 ml

TW-X2-33

34

Tylo-DC

Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone

Lọ, chai

10, 20, 100 ml

TW-X2-34

35

Septotryl  24%

Sulfamethoxypiridazin

Trimethoprin

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-35

36

Trimethoxazol  24%

- Sulfamethoxazol

- Trimethoprin

Lọ

5, 20, 100 ml

TW-X2-36

37

Genta-tylo

- Gentamicin

 Tylosin tartrate

ống, Lọ

5, 20, 100 ml

TW-X2-37

38

Novocain 3%

- Procain HCl

ống

5 ml

TW-X2-38

39

Vitamin B12 500, 1000 mcg

- Cyanocobalamin

ống

2 ml

TW-X2-39

40

Atropin 0,1%

- Atropin sulphate

ống, lọ

2 ml, 20 ml

TW-X2-40

41

Analgin 30%

- Methamisol

ống, lọ

2, 5, 100 ml

TW-X2-41

42

Long não nước

- Natri camphosulfonate

ống

5 ml

TW-X2-42

43

Chlortylodexa

Tylosin, Chlotetracyclin, Dexamethasone, Enrofloxacin

Lọ, chai

5, 10, 100 ml

TW-X2-43

44

Oxytetracyclin

- Oxytetracyclin HCl

Lọ

500mg

TW-X2-44

45

Oxytocin  20 IU

- Oxytocin

ống, lọ

2, 20 ml

TW-X2-45

46

Calcium-F

 Calcium gluconate

ống, lọ

5, 100 ml

TW-X2-46

47

Tiamulin 10%

 Tiamulin HF

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-47

48

Levasol 7,5%

-Levamysol HCl

ống, lọ

5; 50 ml

TW-X2-48

49

Oestradiol 7,5 mg

- Oestradiol benzoate

Lọ

5 ml

TW-X2-49

50

Vit. ADE tiêm

 Vitamin A, D, E

Lọ

10 ml

TW-X2-50

51

Hampiseptol

- Ampicillin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

Gói/Lọ

4, 30, 50 g

TW-X2-51

52

Sunovil-5

- Spiramycin adipinate

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-52

53

Tiamulin 1 g

 Tiamulin hydrogen fumarate

Lọ

1 g

TW-X2-53

54

Tiamulin  10%

 Tiamulin hydrogen fumarate

Gói

20, 100 g

TW-X2-54

55

Costrim II

- Sulfadimidin sodium

- Trimethoprin

Gói

20 g

TW-X2-55

56

Hamenro-C

Ampicillin, Enrofloxacin,   Vitamin C

Gói, hộp

20g,

100 g

TW-X2-56

57

Genorfcoli Pulvis

Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin

Gói

10, 20, 100 g

TW-X2-57

58

Gona-estrol

- Chorionic Gonadotropin

- Oestradiol

Lọ

4 ml

TW-X2-58

59

Cosmix-forte

- Sulfachlorpyridazin

- Trimethopin

Gói

20, 100 g

TW-X2-59

60

Hamcoli-forte

- Ampicyclin

 Colistin

Gói

25, 50 g

TW-X2-60

61

Hampiseptol

- Ampicillin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

ống, lọ

5, 10, 100 ml

TW-X2-61

62

Genta-Costrim

- Gentamycin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

Gói

10, 50, 100 g

TW-X2-62

63

Rigecoccin-W.S

- Clopidol

Gói

10, 100 g

TW-X2-63

64

Natri Chloride đẳng trương 0,9%

- Natri chloride

ống, lọ

1, 100, 500 ml

TW-X2-64

65

Hantril-100

- Norfloxacin

Chai

10, 100, 250ml

TW-X2-65

66

Hantril-50

- Norfloxacin

ống

5, 10 ml

TW-X2-66

67

Genorfcoli

- Gentamicin

- Norfloxacin

 Colistin

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-67

68

Anti-Gumboro

- Dược chất thảo mộc

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-68

69

ESB-30%

- Sulfachlorpyridazin

Gói

20, 250 g

TW-X2-69

70

CRD-Stop

- Tylosin

 Erythromycin

 Tiamulin

Gói

20, 100 g

TW-X2-70

71

Genta-Sulmet

- Gentamycin

- Sulfadimidin

- Trimethoprin

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-71

72

Dexa-tiêm

 Dexamethason

ống

2 ml

TW-X2-72

73

Thuốc điện giải

- NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose

Gói

100, 500 g

TW-X2-73

74

Tia-Tetralin

 Tiamulin

- Oxytetracyclin

Gói

20 g

TW-X2-74

75

K.C.N.D

 Kanamycin sulfate

 Neomycin sulfate

 Colistin sulfate

 Dexamethason

Lọ

10, 20, 100 ml

TW-X2-75

76

Ampi-Kana

- Ampicillin sodium

 Kanamycin sulfate

Lọ

1 g

TW-X2-76

77

Tylosulfa-Comb

Tylosin tatrate, Sulfonamid, Chlortetracyclin, Vitamin A, C

Gói

Hộp

20 g

TW-X2-77

78

Lincomycin 10%

- Lincomycin HCl

ống

5; 100 ml

TW-X2-78

79

Calmaphos plus

 Calcium gluconate

- Calci hypophosphite

- Magnesium chloride

ống, lọ

5, 100 ml

TW-X2-79

80

Tiakaneolin

 Tiamulin HF

 Kanamycin sulfate

 Neomycin sulfate

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-80

81

Multivit-forte

 Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , B12, PP

Lọ

20, 100 ml

TW-X2-81

82

Multivit-forte

 Vit. A, D, E, B1, B2 , B5 , B6 , B12, PP, khoáng vi lượng

Gói

100 g

TW-X2-82

83

Norfacoli

 Norfloxacin HCl

 Colistin sulfate

ống, lọ

5, 10, 100 ml

TW-X2-83

84

Colidox plus

 Doxycyclin

 Colistin

 Vit. A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP, C

Gói

20, 100 g

TW-X2-84

85

Kim kê trứng

 Tiamulin HF

 Erythromycin  

Gói

20, 100 g

TW-X2-85

86

Tia-K.C

 Tiamulin HF

 Kanamycin sulfate

 Colistin sulfate

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-86

87

Thuốc trị lỵ, ỉa chảy

 Sulfonamid

 Tiamulin  HF

 Berberin 

Gói

5, 10, 100 g

TW-X2-87

88

Hanminvit-super

 Vit. A, D, E, B1, B2, B5 , B6 , PP, khoáng vi lượng

Gói

100, 1000 g

TW-X2-88

89

Synavet

 Neomycin sulfate

- Tetracyclin HCl

 Vitamin C

Gói

10, 50, 100 g

TW-X2-89

90

Hanvit-C100

 Vitamin C

Gói

100 g

TW-X2-90

91

Tayzu

 Levamysol HCl

Gói OPP

4, 100 g

TW-X2-91

92

Fe-Dextran-B1210%

- Phức Iron Dextran B12

ống

2, 20, 100 ml

TW-X2-92

93

Kháng thể Gumboro

- Kháng thể Gumboro

Chai

50, 100 ml

TW-X2-93

94

Thuốc trị hen sưng đầu vịt

 Sulfonamid

 Tylosin tartrate

 Berberin

Gói

10, 50, 100 g

TW-X2-94

95

Tylosin-50

 Tylosin tartrate

ống, lọ

5, 50,100  ml

TW-X2-95

96

Colistin -1200

Colistin sulfate, tá dược

Gói, hộp

10; 20; 100g

TW-X2-97

97

Spectinomycin   5%

- Spectinomycin HCl

Lọ

 10, 100 ml

TW-X2-98

98

Amtyo

- Ampicillin trihydrate
 Tylosin tartrate
- Oxytetracyclin HCl

Lọ

5, 10, 20 ml

TW-X2-99

99

Hanmix-B

 Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP, khoáng vi lượng

Gói

500 g; 10,
25 kg

TW-X2-100

100

Cibycoli-forte

- Cirfloxacin

 Colistin sulphate

Gói

20; 50 g

TW-X2-101

101

Norfacoli  â

- Norfloxacin

 Colistin sulphate

Gói

10; 50 g

TW-X2-102

102

Hanvit-K&C

 Vitamin C

 Vitamin K3

Gói

20; 100 g

TW-X2-103

103

Lincolis-plus

- Lincomycin

 Colistin

Gói

10; 50; 100 g

TW-X2-104

104

Linspec 5/10

- Lincomycin
- Spectinomycin

Lọ

10, 100 ml

TW-X2-105

105

Hanmix-VK-5

 Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6 , PP, khoáng VL

Gói

500 g, 10 kg

TW-X2-106

106

Hanmix-VK-9

 Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,    B6 , PP, khoáng VL

Gói

500 g, 10 kg

TW-X2-107

107

Hanmix-VK-4

 Vit. A, D, E, B1 , B2 , B5,, B6 , PP, khoáng VL

Gói

500 g, 10 kg

TW-X2-108

108

Hantox-spray

- Pyrethroid

Chai

100, 300 ml;

1 lít, 5 lít

TW-X2-109

109

Hantox-shampoo

- Pyrethroid

Chai

100, 200, 500 ml

TW-X2-110

110

Enrotril-100

Enrofloxacin

Chai

100, 250 ml

TW-X2-111

111

Hanmectin-25/-50

- Ivermectin

Lọ

5, 10, 50 ml,

TW-X2-112

112

Magnesi sulfat 25%

- Magnesi sulfate

ống

5, 20,100 ml

TW-X2-113

113

Glucose

- Dextrose monohydrate

Túi PE, PP

500, 1000 g

TW-X2-114

114

Tetracyclin  hydrochloride

- Tetracyclin
                  hydrochloride

Túi PE, PP

100, 1 000 g

TW-X2-115

115

HALAMID (Chloramin-T)

- Chloramin-T

Túi PE, PP

50, 200 g

TW-X2-117

116

Oxytetracyclin    hydrochloride

- Oxytetracyclin
                  hydrochloride

Túi PE, PP

100, 1 000 g

TW-X2-118

117

Vitamin B1               mononitrate

- Thiamin mononitrate

Túi PE, PP

100, 1 000 g

TW-X2-120

118

Vitamin C

- Acid ascorbic

Túi PE, PP

100, 1 000 g

TW-X2-121

119

L-Lysin

- L-Lysin

Túi PE, PP

100, 1 000 g

TW-X2-122

120

D,L-Methionin

- D,L-Methionin

Túi PE, PP

100, 1 000 g

TW-X2-123

121

Enrotril-50

- Enrofloxacin

Lọ

10, 20, 100 ml

TW-X2-124

122

Hamcoli-s

- Ampicyllin

 Colistin

Lọ

10, 50, 100 ml

TW-X2-125

123

Han-iodine

- Polyvidon Iodine

Chai

20, 50, 100 ml

TW-X2-126

124

Han-dertil-B

Albendazol

Viên nén

620 mg

TW-X2-127

125

HAMCOLI-PLUS

Ampicyllin, Colistin

Lọ

 

TW-X2-128

126

Kháng thể Viêm  gan siêu vi trùng vịt, ngan

Kháng thể chống bệnh VGSVT vịt, ngan

Chai

50, 100 ml

TW-X2-129

127

DERMA SPRAY

Chlortetracyclin HCl

Neomycin sulfate

Gentian violet

Chai xịt

100, 300 ml

TW-X2-130

128

RIVANOL

Ethacridine lactate

Lọ

500 mg

TW-X2-131

129

HAN-V.T.C

Neomycin, Chlortetarcyclin

Tá dược đặc biệt

Viên

Hộp

10, 20, 30 viên

TW-X2-132

130

HAN-LOPATOL

Praziquantel, Pyrantel

Lọ/Vỉ

4, 10 viên

TW-X2-133

131

Hanmycin-100

Chlortetracyclin HCl

Gói

100, 250,   1000 g

TW-X2-134

132

Mỡ oxyt kẽm

Kẽm oxít, Rivanol

Hộp/ Tuýp

25, 50, 100 g

TW-X2-135

133

Trị viêm phổi (T.V.P.)

Chlortetracyclin HCl

Tiamulin HF

Enrofloxacin

Chai/ Lọ

10, 50, 100 ml

TW-X2-136

134

Glucose 5%

Dextrose

Chai/ Lọ

100, 500 ml

TW-X2-137

135

Han-Prost

Prostagladin

Lọ

5, 10 ml

TW-X2-138

136

Hanalgin-C

Methamosol, Vitamin C

Lọ

20, 50, 100ml

TW-X2-139

137

Tylospec

Tylosin, Spectinomycin, Dexamethason

Lọ

10, 20, 100ml

TW-X2-140

138

Linspec 110

Lincomycin, Spectinomycin

Gói, hộp

10, 50, 100 g

TW-X2-141

139

Tylocoli

Tylosin, Colistin

Chai/ Lọ

10, 20, 100 ml

TW-X2-142

140

B-Complex

Vit B1, B2, B5, B6, B12, PP

Chai

50, 100, 250ml

TW-X2-143

141

Vitamin K3

Vitamin K3

Chai/ Lọ

10, 50, 100 ml

TW-X2-144

 

3. Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Diễm Uyên (huphavet)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

ADE B complex uống

Vitanmin, khoáng vi lượng

Gói/ Lọ

200g

UHN - 1

2

Cồn salicylat Methyl 10%

Salicylat Méthyl

Lọ

50ml

UHN - 2

3

Vitamin C 5%

Vitamin C

Lọ

5ml

UHN - 3

4

Vitamin B1  2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

UHN - 4

5

Multivitamix

Vitamin A,B,D,E

Gói

20g

UHN - 5

6

Aminopolymix uống

Vitamin khoáng vi lượng

Lọ

250g

100g

UHN - 6

7

Aminopolymix tiêm

Vitamin khoáng vi lượng

Lọ

250g

UHN - 6

8

Biseptin

Streptromycin Sulfadimédim Trimethropim

Gói

5g, 10g

UHN - 7

9

Thuốc phòng chống viêm phổi CRD

Tiamulin

Gói

5g,10g

UHN - 10

10

B. complex

Vitamin nhóm B

Gói

50g, 20g,10g

UHN - 11

11

Streptromycin sulfat

Streptromycin sulfat

Lọ

1g

UHN - 12

12

Pénicillin G

Pénicillin G

Lọ

1.000000 UI

UHN - 13

13

Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Lọ

0,5g

UHN - 14

14

Cafein Natri - Benzoat 20%

Cafein Natri - Benzoat

ống

5ml

UHN - 15

15

Strychnin Sulfat 0,1%

Strychnin Sulfat

ống

5ml

UHN - 16

16

Nước cất dùng cho pha tiêm

H2O

ống

5ml

UHN - 17

17

Tẩy giun sán chó mèo

Menbedazol, Niclozamid

Gói

2g , 5g

UHN - 18

18

Khoáng Preinix

Khoáng vi lượng

Gói

100g

UHN - 19

19

DL Méthionin

DL - Méthionin

Gói

100g

UHN - 20

20

L-Lysin HCL

L-lysin HCL

Gói

100g

UHN - 21

21

Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Gói

100g

UHN - 22

22

Tetracyclin

Tétracyclin

Gói

100g

UHN - 23

23

Vitamin B1  HCL

Vitamin B1

Gói

100g

UHN - 25

24

Vitamin C

Vitamin C

Gói

100g

UHN - 26

25

Tylosin tartral

Tylosin tartral

Gói

10g

UHN - 27

26

Rigecoccin

Rigecoccin

Gói

10g

UHN - 28

27

Đường Glucose

Đường Glucose

Gói

500g

UHN - 29

28

Siêu tăng trọng gà, vịt, ngan, ngỗng

Vitamin khoáng vi lượng

Gói

100g

50g, 100g

UHN - 31

29

Bột tăng trọng trâu bò

Vitamin khoáng vi lượng

Gói

100g

UHN - 32

30

Bại liệt gà vịt ngan ngỗng

Canxi ca phốtpho P

Gói nhôm

10g, 20g

UHN - 33

31

Huphafloxin 10%

Norfloxacin

Lọ

10, 20, 100ml

UHN - 34

32

Bykomycin

Chlotetracyclin

Norfloxacin

Gói

10,20,50g

UHN - 35

33

H.U.G

Lincomycin, Sulfamethoxazol

Trimethropim

Gói

10, 20, 50g

UHN - 36

34

L - 5000

Tylosin, Oxytetracyclin

ống

5,10, 20,50,100ml

UHN - 37

35

G - 5000

Lincomycin

Sulfadimedim

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 38

36

T - 5000

Tylosin, Sulfamethoxazol

Trimethropim

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 39

37

H - 5000

Norfloxacin

ống

5,10, 20,50, 100ml

UHN - 40

38

Tiamulin 10%

Tiamulin

ống

5,10, 20,50, 100ml

UHN - 41

39

Lincomycin 10%

Lincomycin

ống

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 42

40

Enrofloxacin 1%

Enrofloxacin

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 43

41

Flumequin 10%

Flumequin

ống

5,10, 20,50,100ml

UHN - 44

42

Analgin 30%

Natri methamisol

ống

2,5,10ml

UHN - 45

43

Levamisol -7,5% uống

Levamisol

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

UHN - 46

44

Colistin tiêm

Colistin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 47

45

Hupha K-C

Kanamycin, Colistin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 48

46

Hupha-Lincospec

Lincomycin, Spectomycin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 49

47

Hupha-Gentatylan

Gentamycin, Tylosin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 50

48

Hupha-Cephalecin

Cephalectin base

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 51

49

Hupha- Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 52

50

Hupha- Ampicolistin

Ampicilline, Colistin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 53

51

Hupha- Spectinomycin

Spectomycin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 54

52

Hupha-Gentamycin

Gentamycin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 55

53

Hupha-Bcomplex

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 56

54

Nhiễm khuẩn chó, mèo

Ciprofloxacin, Oxytetracyclin

Gói

5; 10; 20; 50g

UHN - 58

55

Hupha- Ampicolis

Ampicilline, colistin

Gói

5; 10; 20; 50g

UHN - 59

56

Hupha-Ivermectin

Ivermectin

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 61

57

Hupha-Tolzan F

Oxyclozamid

ống

Lọ

5ml

5,10, 20, 50,100ml

UHN - 62

 

4. Công ty TNHH Nam Dũng

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin G Potasium

PenicillinG. Potascium

Lọ

1.000.000UI

ND - 01

2

Streptomycin Sulphat

Streptomycin. Sulphat

Lọ

1 gam

ND - 02

3

Ricovit

Sulphachloropyridazin, trimethoprime, Tiamulin, Rigecocine, B Complex

Gói

10, 50, 100.500g

ND - 03

4

Aviatrim

Norfloxxacine

Gói

5,10,50,100 500g

ND - 05

5

Vidavit

Vitamin, Acid amin, khoáng vi lượng

Gói

200, 500g 1kg

ND - 06

6

Flotazon

Norfloxacine, Dexamethasone

Lọ

5, 10, 100ml

ND - 08

7

Antipolibac

Ampicycline Trihydrate, Trimethroprim

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 10

8

Sữa Pen-Strep

Peniciline,  Streptomycine

Lọ

5,10, 20, 50, 100ml

ND - 11

9

Ampicolin

Ampiciline, Colistine

Lọ

5, 10, 100ml

ND -12

10

Cyclin vit

Tetracyclin, Vitamin nhóm B

Gói

10, 20, 50

100ml

ND - 14

11

Colistop

Colistin Sulfat

Lọ

10,50,100ml

ND - 16

12

Anti EP- CRD

Tiamulin HF, Erythrromycine

Gói

10,20,50,

100g

ND - 17

13

Thuốc sát trùng

Phenol, Glutaraldehyd

Lọ

Bình (can)

20,100,400; 500,1000, 2000ml

ND - 18

14

B Complex NC

Vitamin nhóm B

Gói

50, 100, 200, 500g

ND - 20

15

Vidavit 97

Vitamin nhóm B, A, Amin, khoáng vi lượng

Gói

100, 200g, 500gam

ND - 21

16

Ciflox 2,5%

Ciprofloxxacine

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 22

17

Gum gà

Chất chống gum, Kháng sinh tổng hợp, Vitamin

Gói

10, 20, 50g

ND - 23

18

Oxytetracyclin 5%

Oxytetracyclin

ống

5, 10ml

ND - 25

19

Flumicin

Flumequine, Neomycine

Gói

10, 20, 50,

100mg

ND - 26

20

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5, 20, 100ml

ND - 27

21

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5,20,100ml

ND - 28

22

Tetracyclin

Tetracyclin

Gói

10, 20, 50, 100

ND - 30

23

L. Lysin

L- Lysin

Gói

10, 20, 50,

100, 500g

ND - 31

24

DL- Methionin

D.L.Methionin

Gói

10, 20, 50g

1, 2, 5, 10kg

ND - 32

25

Tylosin

Tylosin

Gói

10, 20, 50, 100g, 1 kg

ND - 33

26

B. Complex Inj

Vitamin nhóm B

ống

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

ND -  34

27

Sulprim

Sulfadimidin, Tylosin

Gói

5, 10, 20, 50, 100g

ND - 38

28

Tylosin Inj

Tylosin Tartrate

Lọ

5, 10, 20, 50ml

ND - 39

29

Thuốc bại liệt

Calcium Fort 20%

Calcium gluconate, Vitamin nhóm B

ống

2, 5, 10. 20ml

ND - 40

30

Anagin Inj

Anagin

ống

2; 5ml

ND - 43

31

Polyvit- 2000

Vitamin A,D,E, Vitamin nhóm B

Gói

10,20,50, 100g, 1kg

ND -44

32

Oxytocin inj

Oxytoxxin

ống

2; 5ml

ND - 8

33

Vitarey

Vitamin ADE, Vitamin nhóm B, A,amin, khoáng vi lượng

Gói

10, 20, 50, 100g, 1kg

ND - 45

34

Pen Sul

Sulffaguanidin, Penicilin

ống

10, 20, 30g

ND - 46

35

Ampicillin 500

Ampicillin sodium

Lọ

500mg, 1gam

ND - 47

36

B.Complex

Vitamin nhóm B

Gói

50, 100gam

ND - 49

37

Lincomycin Inj

Lincomycin

ống

2ml ; 5ml

ND- 50

38

Vitamin B12 Inj

Cyanocobalamine (Vit B12)

ống

2ml; 5ml

ND - 51

39

Noflox

Norfloxacine

Lọ

10; 20; 50;

100ml

ND -52

40

Điện giải

Muối Na, k, Ca, Mg, Vitamin C

Gói

20, 50, 100, 300, 500, 1000g

ND-53

41

Gentosine

Gentamicine, Tylosine

ống

5,10,20, 50

100ml

ND - 54

42

Enroflox- B

Enrofloxacine, Oxytetracylin

Vitamin nhóm B

Gói

10, 20, 50, 100, 400, 500gam

ND - 55

43

Enroflox- T

Enrofloxacine, Sulfadimidine

Trimethropime

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 56

44

Genta. Cosflox

Gentamicine, Enrofloxacine

Gói

10, 20, 50,

100, 500g

ND - 57

45

Levamison

Levamisol

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 58

46

Kem thuốc Colidia

Neomycine, Colistin

Lọ

110, 20, 50,

100g

ND - 59

47

Colimutin

Colistine, Tiamulin

ống

5, 10, 20, 50, 100ml

ND - 60

48

Kanamycine 10%

Kanamycine

ống

5, 10, 20, 50

100ml

ND - 61

49

Kana- Ampi 1g

Kanamycine Sulfat, Ampiciline Sodium

ống

1g

ND - 63

50

Kich dục tố

Estradiol, vitamin E

Lọ

5, 10ml

ND - 64

51

Levason

Levamysol

Gói

5, 10, 20, 50

100g

ND - 65

52

Sul- T

Ampicycline Trihydrrate, Sulfadimidine, Trimethropim, Vitamin C

Gói

50, 100, 400, 500g

ND - 66

53

Men tăng trọng

Nấm Sacharomyces, Men tiêu hoá, Vitamin nhóm B

Gói

50,100,250,

300, 400,

500g, 1kg

ND - 67

54

Sinh lý mặn

Nacl

ống

20, 50, 100ml

ND - 68

55

Kanacolin

Kanamycine, Colistine, Neomycine

ống

10, 20, 50,

100ml

ND - 69

56

Erymutin

Erythromycine, Tyamulin

ống

10, 20, 50

100ml

ND - 70

57

Tylosin

Tylosine Tartrate 98%

ống

0,5; 1g

ND - 71

58

Naganin (Azidin, Veriben)

4,4 Dibenzamidine - Diaceturate

Lọ

 1,18g

ND - 72

59

Eryseptol

Erythromycine, Spectinomycine, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Trimethroprime

Gói

5,10,20,50,

100g 

ND - 73

60

Kanacolin

Kanamycine, Colistin, Neomycine, Tiamulin, vitamin B.Comlex

Gói

20,50,100,

200, 500g

ND - 75

61

Polyvit

Vitamin B1,B2,B6,B12, C,A.D3,E,K3, Lysine, Methionine, Chất điện giải

Gói

10,20,50

100g

ND - 76

62

Colivet  New

Oxytetracycline, Trimethropime, Sulfadimidine

Gói nhựa

10, 20, 50, 100, 400, 500g

ND - 77

63

Tia  Plus

Norfloxacine, Colistine, Analgine, Vitamin B1, B6, PP

Lọ

20,50,100,

150, 200,

 250 ml

ND - 79

64

Spec  Linco và Dexa 3B

Spectinomycine, Colistine, Lincomycine, Vitamin B1,B6,B12, Dexamethazone

Lọ

10, 50, 100

250ml

ND - 78

65

Cefa- Coccus

Cefalexine, Sulfadiazine, Sulfachloropyridazine, Trimethroprim, Vitamin K3

Gói

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 80

66

Doxy - Tialin

Tiamuline, Doxycycline

Lọ

10, 20, 50, 100, 200ml

ND - 81

67

Cefalexine

(Cefadoc)

Cefalexine, Lidocaine

Lọ

10, 20, 50, 100, 200ml

ND - 82

68

Enro - Amoxy

Amoxycilline, Colistin, enrofloxacine

Gói

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 83

69

Glucose 30%. Plus Vitamin C

Glucose, Vitamin C

Lọ

10, 20, 50, 100, 200ml

ND - 87

70

Nam Dũng - Gentosine

 

Gentamycine, Tylosine, Norfloxacine, Sulfamethoxazol

Gói

10, 20, 50,

100g

ND - 88

71

Doenro- Tylo

Doxycycline, Enrofloxacine, Tylosin

Lọ

10, 20, 50,

100ml

ND - 89

72

Kana. Tylo Plus Dextran B12

Kanamycine, Tylosine, Dextran Fe

Lọ

10, 20, 50,

100ml

ND - 91

73

Penstrep - Dexa

Peniciline, Streptomycine, Dexamethasone

Lọ

10, 20, 50,

100ml

ND - 90

74

Tylo - Tiamin

Tylosin, Tiamulin, Doxycycline

Lọ

10,20,50,

100ml

ND - 92

75

Chlor. Colimix

Enrofloxacine, Colistin, Paracetamol

Gói

5, 10, 20, 50,100, 500g

ND - 93

76

Thuốc sát trùng

Chloramin B, Benzalkonium

Lọ

10, 20, 50,

100, 400,500g

ND - 94

77

Ery. Doxylin

Erythromycine, Doxycycline

Lọ

10, 20, 50,

100ml

ND - 95

78

ND  Flox

Enrofloxacine, Bromhexine

Lọ

10, 20, 50,

100ml

ND - 96

79

ND  Growth

Vitamin, Acid amin, Flovour, khoáng vi lượng

Gói

100, 400,

500g, 1kg, 5kg

ND - 97

80

VAM 3388

Vitamin A,D3,E,B, Lysin, methionine, Threonine, Khoáng vi lượng, Cu,Ca,I

Gói

100, 500g, 1kg, 5kg

ND - 98

81

Flumicin

Flumequine, Neomycine, Amoxyciline

Túi

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 99

82

Multivita

Vitamin A, B1,B2, B6, B5, B12, D3, E, K, PP

Gói

100, 500g

1kg

ND -100

83

Cefadox - T

Cefalecine, Doxycycline, Suladiazine, B.Complex, Trimethopime

Túi

10, 20, 50, 100, 500g

ND - 101

84

Anti.CD

Acid amin, B.Complex, Vitamin A, E, D3,Acid Folic, Biotine, Rotundine

Túi

100, 200, 500, gam, 1kg

ND - 102

85

Colidia

Neomycin, Enrofloxacine, Colistine Sulfate,Sulfathiazole

Lọ

12, 20, 25, 50, 100g

ND - 104

86

Doxy. 200D

Doxycyline

Lọ

10, 20, 50, 100ml

ND - 106

87

Dextran Fe 10%

Fe, Dextran 10%

ống

2, 5, 100ml

ND - 107

88

Zinc - Plus

Zinc, Biotine, Vitamin A,E,B2,PP. Acid Folic, khoáng vi lượng

Túi

100, 500,

1000g

ND - 109

89

ND. Iodine

PVP, Iodine, Potasium Iodine

Lọ,

Bình

50, 100, 400, 500, 1000, 2000ml

ND -111

90

Aminogíngen

Acid amin,Ginseng, vitaminC,B1, B12, B5, B6, PP, khoáng vi lượng

Túi

100, 500g

ND -113

91

Ferium- Fe

Fe. Oxalate

Lọ

100, 500g

ND -114

92

Alfamix

Vitamin A,D3,E,K,PP,B1

Khoáng vi lượng: Co, Se, I, Acid Amin

Túi

10, 500mg

ND - 115

93

TCT

Diaveridine sulfaquino xaline Sulffadimidin, Trimethroprime

Túi

20, 50, 100g

ND - 116

94

Polyvit

Vitamin A, D, E, B1, B2, B5, B6, b12, PP

Lọ

20, 100ml

ND -117

95

ND.Fulvine

Griseofulvine, Neomycine, Dexamethasone

ống

20, 25, 50,

100g

ND -103

 

5. Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin

Gpotasium1.000.000 UI

Penicillin

Lọ

1.000.000UI

DKN-1

2

Streptomycin

Streptomycin

Lọ

1g

DKN-2

3

ADB COMPLEX

Vitamin A, Đ,E, PP, B1, B2, B6, Methionine

Gói

50g

DKN-5

4

VIT-Khoáng

Vit, A,D,E,C,PP, B1, B2, B6

Gói

200g

DKN-7

5

Tylokagen

Tylosin, Gentamycin

Kanamysin

Lọ

10, 25, 50ml

DKN-10

6

Gentatylo

Gentamycin, Tylosin

Lọ

10, 25, 50ml

DKN-13

7

Enrflocin

Enrofloxacin, Dexamethaxone

Sulphadimđyin

Lọ

10, 25, 50ml

DKN-15

8

ADB Complex

Vit, A, D3, PP, B1, B2, B6

Gói

25, 50, 100g

DKN-9

 

6. Công ty TNHH Phát triển Chăn nuôi thú y

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số

đăng ký

1

Penicillin Potassium

Penicillin

Lọ

1.000.000 UI

HTY-1

2

Streptomycin Sulfat

Streptomycin

Gói

1g

HTY-2

3

Vitamin B1 2.5%

Vitamin B1

ống

5ml

HTY-3

4

Vitamin  C 5%

Vitamin C

ống

5ml

HTY-4

5

AD Polyvit

Vitamin, Đạm, Khoáng vi lượng

Gói

200g

HTY-5

6

Pen -Strep

Penicillin, Streptomycin

Lọ

500000UI + 1g

HTY-6

7

AD3E B Complex

Vitamin

Gói

100g

HTY-10

8

B Complex

Vitamin B1, B2, B6, B12, PP

Gói

100g

HTY-11

9

Vitamin B1 viên

Vitamin B1

Lọ

1800 viên        (0,1 g/ 1 viên)

HTY-12

10

Hen gà

Trimethroprim, Sulfamethoxazol, Tylosin

Gói, Hộp

10g, 50g

HTY-14

11

B Complex

Vitamin B

Lọ

1800 viên    (0,1 g/ 1 viên)

HTY-15

12

Colimix Plus

Norfloxacin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol

Gói, Hộp

10g, 50g

HTY-16

13

Genta-Colisep

Gentamycin, Trimethroprim, Sulfamethoxazol

Gói, Hộp

10g, 50g

HTY-17

 

7. Công ty tnhh sóng hồng

 

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Cồn Salisilat Methyl

Methylsalysilat

Lọ

50ml

SH - 1

2

B Complex

Vitamin B1, B6, B12, PP

Gói

50;100;200g

SH - 2

3

Tiêu chảy heo

Erythoycin, Colistin, Vitamin B12

Gói, Lon

10, 20, 100g

SH - 6

4

Facicoli

Ampicilin, Trymethoprim, Sulphamethazol

Gói, Lon

5; 7; 10;30; 50; 100; 250g

SH - 7

5

Sulfat - Strep

Sulphamethazol, Streptomycin, Sulfachlopyrydazin

Gói

7g

SH - 8

6

Vitamin  B1

Vitamin  B1

Gói

0.01g

SH - 11

7

Streptomycin Sulfat Bp

Streptomycin Sulfat

Lọ

1g

SH - 12

8

Penicillin G Potassium

Penicillin G Potassium

Lọ

1.000.000UI

SH - 13

9

Vitamin B1 2.5%

Vitamin B1

ống

5ml

SH - 14

10

Vitamin  C   5%

Vitamin C

ống

5ml

SH - 15

11

Cafein Natri Benzoat 20%

Cafein Natri Benzoat

ống

5ml

SH - 16

12

Tetramycin  500

Tetramycin

Gói

5g

SH - 17

13

Tetra Sultrep

Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin

Gói

7g

SH - 18

14

Sohomycin

Enzofloxacin, Trymethoprim, Sulphamethazol

Gói

5; 10; 20; 30g

SH - 19

15

Diacoocid

Sulfachlopyrydazin, Trymethoprim, Sulphamethazol

Gói

5g

SH - 20

16

Kháng sinh tổng hợp

Tetramycin, Sulfachlopyrydazin, Streptomycin

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100g

SH - 21

17

Tẩy giun sán lợn (Tazunsan)

Lervamysol

Gói

2,5; 5; 10g

SH - 22

18

Vitamin  B1

Vitamin  B1

Viên

5mg

SH - 23

19

Tetracyclin

Tetracyclin

Viên

50mg

SH - 26

20

Tetracyclin

Tetracyclin

Gói, lon

20;100g

SH - 28

21

Coliplum

Neomycin, Erythomycin, Flumequin

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100g

SH - 30

22

Thuốc đặc trị ỉa chảy

Gentamycin, Trymethoprim, Sulphamethazol

Gói

10;30g

SH - 31

23

T - S - H

Nofloxacin, Neomycin

Gói, lon

5; 7; 10; 30; 50; 100g

SH - 32

25

E.P.S vịt

Tylosin, Erythomycin

Gói, lon

5; 7;10; 30; 50; 100g

SH - 34

26

T - Colivet

Tiamulin, Nofloxacin, Neomycin

Gói, lon

10;30g

SH - 35

27

Ampicyclin

Ampicyclin

Gói, lon

500mg

SH - 36

28

Tylosin Tartrat

Tylosin Tartrat

ống, lọ

500mg

SH - 37

29

Sohofloxacin   10%

Nofloxacin, Enzofloxacin, Dexamethazol

Lọ

10ml

SH - 39

30

Atropin Sulfat  0.1%

Atropin Sulfat 

ống

2;5ml

SH - 40

31

Strychnin Sulfat  0.1%

Strychnin Sulfat 

-

2;5ml

SH - 41

32

Glucose 30%

Glucose

ống, Lọ

5;10;100ml

SH - 42

33

Nước cất pha tiêm

Nước cất

-

5;10;100ml

SH - 43

34

Urotropin  5%

Urotropin

ống

2;5ml

SH - 44

35

Nước muối sinh lý 0.9%

NaCL

ống, Lọ

5;10;100ml

SH - 45

36

Eracin

Enzofloxacin, Colistin

-

10; 20; 50; 100ml

SH - 46

37

Levamysol

Levamysol

Viên

50mg

SH - 47

38

ADE-B Complex

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và Methionin

Gói

100, 500g

SH - 48

39

Milonal

(Sóng Hồng Đại)

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin

Gói

200, 250, 400g

SH - 49

40

Apovit

(Sóng Hồng Phì)

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng, Methionin

Gói

200, 250, 400g

SH - 50

41

Milonox

(Sóng Hồng Vàng)

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP, khoáng

Gói

200, 250, 400g

SH - 51

42

Đạm sữa Povilac

Vitamin A, D3, B1, E, B12, B6, PP và khoáng

Gói

500, 1000g

SH - 52

43

Xanh methylen 1%

Xanh methylen

Lọ, chai

50ml

SH - 53

44

Olaquindox

Olaquindox

Lọ

32 viên (160mg/viên)

SH - 54

45

Men tiêu hoá

Amilasexellulose, Vitamin B1, Calci

Gói

500, 1000g

SH - 55

46

Men tăng trọng

Bateriumsubtilus, Bacteriumxellulose, Sacchoromyces

Gói

100, 200, 500, 1000g

SH - 56

47

SH-Enroflox

Enrofloxacin, Norfloxacin, Sulfadimedin

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 57

48

SH-Tyflox

Tylosin, Norfloxacin, Trymethoprim

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 58

49

SH-Norfcoli

Norfloxacin, Colistin

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 59

50

SH-E-Coligen

Enzofloxacin, Gentamycin, Colistin

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 60

51

SH-Tylogenta

Gentamycin, Tylosin, Trymethoprim

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 61

52

SH-Tiakanalin

Kanamycin, Tiamycin

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 62

53

SH-Kana-Colin

Kanamycin, Colistin, Dexamethazol

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 63

54

SH-Kanatylogen

Kanamycin, Tylosin, Gentamycin

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 64

55

Gentamycin

Gentamycin

Lọ

10, 20, 100ml

SH - 65

56

Kanamycin

Kanamycin

Lọ

5, 10, 20, 100ml

SH - 66

57

SH-Norflox

Norfloxacin, Colistin

Lọ

5, 10, 20, 100ml

SH - 67

58

SH-Colistop

Norfloxacin, Colistin, Neomycin

Lọ

5, 10, 20, 100ml

SH - 68

59

SH-Enrofloxacin

Enrofloxacin , Norfloxacin, Colistin,

Lọ

10, 20, 50, 100ml

SH - 69

60

Tylosin-Tatrat 98%

Tylosin Tatrat

Gói

10, 20, 50, 100g

SH - 70

61

SH-Olacovit

Olaquidox, Colistin, Vitamin A, B1, B2, D3, E

Gói

100, 250, 400g

SH - 71

62

SH-Ampi-Coli-Dexa

Ampicilin, Colistin, Dexamethozol

Gói

10, 20, 50, 100g

SH - 72

63

SH-Oxytetravit

Vitamin A, B1, B2, B6, C, D, E

Gói

10, 20, 50, 100g

SH - 73

64

SH-Oxytylovit

Oxytetracylin, Tylosin, Vitamin A, B1, B2, B6, D, E

Gói

10, 20, 50, 100g

SH - 74

 

8. Công ty TNHH Dược thú y Thăng long

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số

đăng ký

1

Genta - Tylosin

                                         

Gentamycin;

Tylosin

Gói

Hộp

5; 10; 20; 100g

50; 100g

TL- 01

2

Enro - Colivit

Enrofloxacin; Colistin

Gói

5; 10; 20; 100g

TL- 02

3

Multi Vitamin B Complex

 

Vit B1, B2, B5, B6, PP

Gói

Hộp

20; 50; 100; 1000g

100g

TL- 03

4

Neodesol

                 

Neomycin; Oxytetracyclin; Streptomycin

Gói

10; 50 100; 500g

TL - 04

5

Tăng sản trứng-sữa

Vit A, D3, E, B1, B2, PP;

Tetracyclin

Gói

10; 100; 500g

TL - 06

6

Khẹc vịt và ỉa chảy   

Ampicillin; Tylosin

Gói

10; 20g

TL - 07

7

Anticocid - Diarrhoea

Sulfachlo;

Colistin

Gói

5; 10; 20; 50g

TL - 08

8

An-Ti-Gas

NaCl;  NaHCO3;  MgSO4

Gói

10; 20g

TL - 09

9

Hen-CRD - Stop

Tylosin; Tiamulin;

Enrofloxacin

Gói

5; 10; 20; 50g

TL - 10

10

Điện giải  Vita - B- C

Vit  C, B1

NaCl; NaHCO3

Gói

20; 50; 100g

TL - 11

9. Công ty TNHH thiện chí I

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

1

Điện giải

NaCl, KCl

Gói

10g

TCI - 01

2

Glucoza

Glucose, san lẻ đóng Gói

Gói

10g

TCI - 02

3

CRD Mycoctic

Tiamulin, ChloTetracylin

Gói

10g

TCI - 03

4

Tylosin 98%

Tylosin

Gói

10g

TCI - 04

5

Tylosin 98%

Tylosin

Gói

0,5g

TCI - 05

6

B Complex

Vitamin B1

Gói

100g

TCI - 09

7

Norfloxacin

Norfloxacin

Gói

10g

TCI - 11

8

Namagxit

Natri sulfat,

Natri citrat

Gói

10g

TCI - 12

9

Ciprofloxacin 200

Ciprofloxacin

Lọ

10ml

TCI - 14

10

Anti Diarrhée ADA

Dihydro Streptomycin, Sulfamid

Gói

10g

TCI - 16

11

Anti Coccidae

Sulfaquinoxalin, Sulfamid

Gói

10g

TCI - 17

12

CRD - B complex

Erythromycin,

Tylosin

Gói

10g

TCI - 18

13

EST Vịt

Erythromycin,

Streptomycin

Gói

10g

TCI - 19

14

Norfloxacin 500

Norfloxacin

Lọ

10ml

TCI - 24

15

Tylosin 125

Tylosin Tartrate

Lọ

5ml

TCI - 25

16

Enro Vịt, ngan, ngỗng

Enrofloxacin

Gói

10g

TCI - 30

17

Tc Coli - Sal

Tiamulin, Ciprofloxacin

Gói

10g

TCI - 31

 

10. Công ty TNHH Thuốc thú y (PHAVETCO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin G

PenicillinG

Lọ

0,62g

HCN - 1

2

Streptomycin

Streptomycin

Lọ

1g

HCN - 2

3

B Complex

B1, B2, B6

Gói

50g

HCN - 3

4

Antimor

Tetracyclin, Norfloxacin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN- 6

5

Kanamycin sulphat

Kanamycin

Lọ

1g

HCN- 7

6

Cồn salicilat Methyl 10%

cồn salicilat methyl

Lọ

50ml

HCN - 10

7

B complex

B1,B2,B6

Gói

100g

HCN - 12

8

Xanh methylen 1%

Xanh Methylen

Lọ

50ml

HCN - 11

9

Ampi - streptotryl

Ampicillin, Sulfamid

Gói

7-10g

HCN - 13

10

Colavi

Berberin

Lọ

20ml

HCN - 15

11

Menbendazol 10%

Menbenvet 10%

Gói

2g

HCN - 16

12

Oxylin

Tetracyclin, Norfloxacin, Tylosin

Gói

10g

HCN - 17

13

Vitapremix

Vitamin B1, B2, B6, Premix vi lượng

Gói

100g, 200g

HCN - 18

14

Sultrep

Streptomycin, Sulfamid

Gói

7g

HCN - 19

15

E.S.NOR

Tylosin, Chlortetracyclin, Erythomycin,Norfloxacin

Gói

10g

HCN - 20

16

Nước sinh lý 9%

NaCL

Lọ

100ml

HCN - 21

17

Genta - prim

Trimethoprim, Gentamycin

Gói

10g

HCN - 22

18

Điện giải PO - SO - MIX

NaCl, KCl, Glucose, Vitamin

Gói

100g

HCN - 23

19

Thuốc đặc trị ỉa chảy

Neomycin, Colistin, Trimethoprim

Gói

10g

HCN - 24

20

Đặc trị các bệnh tiêu chảy

Tylosin, Chlotetracyclin

Gói

10g

HCN - 25

21

Đặc trị hen và bệnh phổi

Tylosin tartrate, Norfloxacin

Gói

10g, 20g, 50g

HCN - 28

22

Vitamin B1

Vitamin B1

ống

5ml

HCN - 30

23

Vitamin C

Vitamin C

ống

5ml

HCN - 29

24

Vitamin B1 viên

Vitamin B1

Lọ

1500 viên

HCN - 27

25

Colis. T

Colistin

Lọ

10, 20, 50, 100ml

HCN - 32

26

Natribenzoat 20%

Cafein, Nabenzoat

ống

5ml

HCN - 33

27

Glucose 5%

Glucose

ống

5ml

HCN - 34

28

Đặc trị E. coli đường ruột

Sulfamid, Tylosin, kháng sinh

Gói

10g

HCN - 35

29

Coccitop PV

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

HCN - 36

30

CRD - MYCO

Sulfamid, Tylosin

Gói

10g

HCN - 37

31

Đặc trị hen gà, khẹc vịt, suyễn lợn

Tylosin, Erythromycin, Sulfamid

Gói

01g

HCN - 39

 

11. Công ty TNHH thú y Việt Nam

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Đặc trị CRD

Tylosin, Tiamulin, Spiramycin, Erythromycin

Gói

10, 20g

VNC - 1

2

Đặc trị hen vịt

Chlotetracylin, Theophylin, Flumequin, Norfloxacin

Gói

10, 20g

VNC - 2

3

Đặc trị cầu trùng 1

Silfaquinoxalin, Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vit K3

Gói

10, 20g

VNC - 3

4

Đặc trị cầu trùng 2

Sulfadimerazin, Sulfachlozin, Trimethoprin

Gói

10, 20g

VNC - 4

5

Tetramycin

                                                      

Oxytetracyclin;

Vit A, D3, E

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

VNC - 9

6

Ampicolivet

Ampicillin;

Colistin sulfat

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

VNC - 11

7

Imequyl 100

 

Flumequin;

Vit A, D, E

Gói

5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg

VNC - 12

8

B Complex               

Vit B1, B2, B6, B12, PP

Gói     

30; 50; 100; 200; 500g; 1; 5kg

VNC - 13

9

Nimisol                             

Levamisol; Niclosamide

Gói     

2; 2,5; 10; 20g

VNC - 14

10

Điện giải Vitamin

NaHCO3, KCl, NaCl;

Natri Citrat và các Vitamin

Gói

13,95; 50; 100; 500g; 1; 5kg

VNC - 15

 

12. Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số

đăng ký

1

Phar-Coccitop

Sulfaclozin; Sulfadimidin, Diaveridin; Trimethoprim

Gói

10,20,50,100g

PHAR-01

2

Supermotic

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-02

3

Anti-CRD

Tiamulin, Doxycyclin, Tylosin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-03

4

Norflo-I.S.S

Norfloxacin, Trimethoprim, Sulfadimidin,

Spiramycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-04

5

Phargencomix

Sulfaclopyridazin, Sulfadimidin, Diaveridin, Trimethoprim, Gentamycin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-05

6

Anti-diar

Neomycin; Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-07

7

Coli-flox

Colistin, Norfloxacin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-08

8

Neteosol

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-09

9

Lincoseptin

Lincomycin, Neomycin, Spectinomycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-10

10

Doxyvet-L.A

Doxycyclin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-12

11

Kanamulin

Kanamycin, Tiamulin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-13

12

Kanamycin-10

Kanamycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-15

13

Tylosin-10

Tylosin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-16

14

Gentamycin-5

Gentamycin

ống, lọ, chai

5,10,20,50,100ml

PHAR-17

15

Pharcolivet

Sulfaclopyridazin, Norfloxacin, Flumequin, Tiamulin

Gói

10,20,50,100g

PHAR-18

16

PharCalci-F   

                                                 

                    

Calcigluconat

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100; 500ml

PHAR-19

17

PharCalci-C

 

Calcigluconat, Vitamin C

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-20

18

PharCalci-B12

 

Calcigluconat; Methionin,

Vitamin B12

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-21

19

Calci-Mg-B6

                                     

Calcigluconat; Magnesichlorid; Vitamin B6

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-22

20

Lincocin 10%

 

Licomycin

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-23

21

Phargentylo-F

 

Gentamicin; Tylosin

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-24

22

Nấm phổi GVN

          

Nystatin

Gói

10; 20; 50; 100; 250g

PHAR-25

23

Phar-Complex C

Vitamin B, C

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-26

24

ADE-Bcomplex

 

Vitamin A, B, D, E

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-27

25

Phar nalgin C

                                                 

Analgin; Vitamin C; Cafeinbenzoat

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-28

26

Phartigumb

 

Paracetamol, Vit C

Gói

10; 20; 50; 100; 250g

PHAR-29

27

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-31

28

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-32

29

Vitamin K3 1%

Vitamin K3

ống

Lọ

5ml

10; 20; 50; 100ml

PHAR-33

30

Enroflox 5%

Enrofloxacin

Gói

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

PHAR-34

31

Doxyl-sul-trep

Doxycyclin, Sulfamid

Gói

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

PHAR-35

32

Enro-bactrim

Enrofloxacin, Sulfamid

Lọ

10; 20; 50; 100ml

PHAR-36

33

Tyenro-sep

Enrofloxacin, Tylosin

Lọ

10; 20; 50; 100ml

PHAR-37

34

Pharmectin

Invermectin

Lọ

10; 20; 50; 100ml

PHAR-38

35

Norfloxacin 20%

Norfloxacin

Lọ

10; 20; 50; 100, 500ml; 10020lít

PHAR-39

36

Pharotin-K

Vitamin A, D, H; khoáng vi lượng

Gói

10; 20; 50; 100; 500, 1000g

PHAR-40

 

13. CÔNG TY phát triển công nghệ nông thôn (RTD)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Tetracyclin  HCL

Tetracyclin  HCL

Gói

50;100g

RTD - 2

2

Vitamin  C

Vitamin  C

Gói

50;100g

RTD - 4

3

DL - Methionine

DL - Methionine

Gói

50;100g

RTD - 5

4

Đường Glucoza

Glucoza

Gói

500;100g

RTD - 6

5

L - Lysine

L - Lysine

Gói

50;100g

RTD - 7

6

AD - B Complex

Vitamin A, D3, B2, B5, PP, Methionine

Gói

30;50;100g

RTD - 8

7

Streptoterrasulfa

Streptomycin, Oxytetraxyclin, Sulfaguadinin

Gói

5;10;20;50g

RTD - 9

8

Tăng tốc

Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin

Gói

250;500;1000g

RTD - 10

9

Antidia

Norfloxacine, Colistin, Chlotetracyclin, Vit

Gói

5;10;20;50g

RTD - 11

10

RTD  VitAminoLac

Vitamin, Khoáng vi lượng, axit amin

Gói

250;500;1000g

RTD - 12

11

Tetramycine 500

Oxytetracyclin

Gói

5;10;20;50g

RTD - 13

12

RTD - NeoColi

Neomycin, Colistin

Gói

5;10;20;50g

RTD - 14

13

Eramix

Erythromycine, Colistin

Gói

5;10;20;50g

RTD - 15

14

RTD - Norcoli

Norfloxacine, Colistin

Gói

5;10;20;50g

RTD - 16

15

Colisultrim

Trimethomprim, Colistin

Gói

5;10;20;50g

RTD - 17

16

Ery- Sulfa

Erythromycine, Sulfadiazin, Trimethoprim

Gói

5;10;20;50g

RTD - 18

17

B Complex

Vitamin B

Gói

30;50;100g

RTD - 19

18

Antipara

Vitamin, Khoáng chất

Gói

5;10;20;50g

RTD - 20

19

Khoáng vi lượng

Ca, P, Khoáng vi lượng

Gói

50; 100; 250; 500g

RTD - 21

20

Điện giải

Vitamin C, Axit Citric

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 22

21

Gum gà

Vitamin C, Oxytetracyclin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 23

22

Flumeq

Flumequine

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 24

23

Coccicid 1 (RTD-ESB3)

Sulfalosin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 25

24

Coccicid 2

(RTD - COCCISTOP

Sulfadimidine, Sulfadimethoxin, Diaveridine, Trimethoprim

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 26

25

Calcimultivit

Vitamin A, B1, B2, D3, B2, B5,B12, D3, K, E, PP, Dicalcium phosphate

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 27

26

Tảy giun sán

Fenbendazole

Gói

5,10, 20,50, 100,200g

RTD - 28

27

Tylosin 98%

Tylosin tatrate

Gói

5,10, 20,50, 100,200g

RTD - 29

28

Vitamin B1

Vitamin B1

Gói

50, 100,200, 500g

RTD - 30

29

S.T.P (Sulfotyloprim )

Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Tylosin, Colistin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 33

30

RTD-Tetra trứng

Vitamin A, B2, B5, D3,E, K, PP, Oxytetracyclin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 34

31

Oxan

Oxytetracyclin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 35

32

ADE B complex

Vitamin A, B1, B2, B5, B12, D3, E, K, PP, Lysin, Methionin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g

RTD - 36

33

USB

Sacchamyces bouladi, Lysin

Gói

 

Túi, bao

50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg

50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg

RTD - 37

34

Lactovet

Lactobaccilus, Lysin

Gói

 

Túi, bao

50,100,250, 500g; 1, 2,5, 5kg

50, 100, 250, 500g; 1, 2,5, 5kg

RTD - 38

35

RTD-Fluspect

Actinospectin, Flumequin, Enrofloxacin

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg

RTD - 39

36

RTD-Amcolicillin

Ampicillin trihydrat, Colistin suldate

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg

RTD - 40

37

RTD-Amplisep Plus

Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

5,10, 20,50, 100,200, 500g; 1kg

RTD - 41

 

14. Công ty cổ phần thuốc thú y Nam Hải

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Trị cầu trùng ESB3

Sulfachlozin; Sulfadiazin;

Sulfadimedin, Trimethoprim

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 01

2

Kháng sinh ngan vịt

Flumequin; Tylosin; Tiamulin; Chlortetracyclin

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 02

3

Đặc trị tiêu chảy

Flumequin, Norfloxacin, Chlortetracyclin, Spectomycin, Tylosin

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 03

4

Coli - Nam Hai

Tiamulin;Chlortetracyclin;

Norfloxacin; Sulfapirydazin

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 04

5

Genta - Trisul

Gentamycin; Sulfachlorpyrydazil; Trimethoprim; Sulfaguanidin; Sulfadimedin

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 05

6

Cầu trùng cấp

Sulfaquinoxalin; Sulfadiazyl; Diaveridin; Trimethoprim

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 06

7

CRD - Nam Hai

Spiramycin; Tiamulin; Tylosin; Erythromycin; Norfloxacin

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 07

8

Antidia-Nam Hai

Spectomycin, Chlortetracyclin, Neomycin, Sulfaguanidin, Flumequin, Sulfadimedin

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 08

9

S3 - TNK

S.chlorpyridazil, S.Methoxazol; S.Guanidin; Trimethoprim

Gói

10; 20; 50; 100g

NH - 09

10

Đặc trị lợn con phân trắng

Spectinomycin, Nofloxacin, Ciprofloxacin

ống

Lọ

5ml

10,20,50, 100ml

NH - 10

11

Trị viêm phổi - Tiêu chảy

Tiamulin hydrogen fumarrate, Tylosin tartarte, Norfloxacin HCL, Dexamethasome

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50, 100ml

NH - 11

12

Enro-Coli

Enrofloxacin, Colistin, Nofloxacin

ống

Lọ

5ml

10,20,50, 100ml

NH - 12

13

Kana-Cipro

Ciprofloxacin, Kananmycin

ống

Lọ

5ml

10,20,50, 100ml

NH - 13

14

Trị ỉa chảy

Tylosin, Nofloxacin, Sulfadimedin, Trimethoprim

ống

Lọ

5ml

10,20,50, 100ml

NH - 14

15

Đặc trị bệnh lợn nghệ

Tiamulin, Oxytetracylin, Dexamethazol

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50, 100ml

NH - 15

16

Đặc trị các chứng viêm

Tiamulin, Tylosin, Dexamethazol

ống

Lọ

5ml

10,20,50, 100ml

NH - 16

17

Anti-Toca

Flumequin, Colistin, Lincomycin, Kanamycin

Gói

10, 20 50, 100g

NH - 17

18

Tụ huyết trùng gia súc, gia cầm

Tetracylin, Sulfaguanidin, Colistin, Enrofloxacin, Treptomycin

Gói

10, 20 50, 100g

NH - 18

19

Neotesol

Oxytetracylin, Neomycin

Gói

10, 20 50, 100g

NH - 19

20

Canxi gluconat 20%

Canxi gluconat

ống

Lọ

5ml

10,20,50, 100ml

NH - 20

21

Premix-Nam Hai

Vit A, B1, B2, C, D, E, PP, các nguyên tố vi lượng

Gói

10, 20 50, 100g

NH - 21

22

Levamysol 7,5%

Levamysol

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml

NH - 22

 

15. Công ty TNHH Trường Hằng

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Vitamin B Comple                  

Vit B1, B2, B6, PP

Túi 

100; 1000g

TH - 1

2

TH - Sul - Coli

Colistin; Oxytetracyclin

Túi 

5; 10; 20; 50g

TH - 02

3

TH - Ox - Ampi

Oxytetracyclin; Sulfadimidin; Ampicillin

Túi 

5; 10; 20; 50g

TH - 03

4

TH - Leppin

Tylosin; Sulfaguanidin;

Theophylin

Túi 

5; 10; 20; 50g

TH - 04

5

TH - Mycin

Oxytetracyclin;

Sulfadimidin; Sulfamethoxazol

Túi 

5; 10; 20; 50g

TH - 06

 

16. Doanh nghiệp tư nhân hùng cường

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Streptomycin

Streptomycin sulfat

Lọ

1g

XHC - 1

2

Penicillin G Potassium

Penicillin G Potassium

Lọ

1.000.000UI

XHC - 2

3

Vitamin  B1 0.005g

Vitamin B1

Lọ

0.1g/viên

XHC - 3

2

Vitamin  C  5%

Vitamin  C

ống

5ml

XHC - 6

5

Vitamin B1 2,5%

Vitamin  B1

ống

5ml

XHC - 7

6

Cafein  Benzoat 20%

Cafein  Benzoat

ống

5ml

XHC - 8

7

Đặc trị toi gà (Mequindox )

Mequindox

Lọ

5, 10ml

XHC - 9

8

Xanh metylen 1%

Xanh metylen

Lọ

10, 20, 50 ml

XHC - 10

9

Huyết thanh ngọt đẳng trương

Glucoza

ống, lọ

5, 10, 100ml

XHC - 11

10

Glucoza 30%

Glucoza

ống, lọ

5, 10, 100ml

XHC - 12

11

Viên ổn thanh 0,16 g (Olaquindox )

Olaquindox

lọ

0.2g/viên

XHC - 13

12

Levamisol 0,025g

Levamisol

Gói

0.1g/viên

XHC - 14

13

Na-floxin

Norfloxacin

Gói

10g

XHC - 16

14

B. Complex

Vitamin B1, B2, B6, Methiolin

Gói

50g

XHC - 17

15

Sinh lý mặn

NaCl

Lọ, chai

50, 100ml

XHC - 18

16

Stricnin 0,1%

Stricnin sulfat

ống

2, 5ml

XHC - 19

17

Canxi clorua 10%

Canxi clorua

ống

2, 5, 10ml

XHC - 20

18

Kanamycin sulfate 4%

Kanamycin sulfate

ống

Lọ, chai

2, 5, 10ml

10, 50ml

XHC - 22

19

Gentamycin sulfate 4%

Gentamycin sulfate

ống

Lọ, chai

2, 5, 10ml

10, 50ml

XHC - 23

20

Lincomycine 10%

Lincomycine

ống

Lọ, chai

2, 5, 10ml

10, 50ml

XHC - 24

21

Chỉ lị vàng (20mg/viên)

Mequindox

Lọ

20, 50, 100, 500, 1000viên

XHC - 25

22

Analgin 30%

Analgin

ống

1, 2, 5, 10ml

XHC - 26

23

Norfloxacin 5%

Norfloxacin

ống

2, 5, 10ml

XHC - 27

24

Enroflox (Enrofloxacin 2,5%)

Enrofloxacin

Gói

5,10,20,50g

XHC - 28

25

Khoáng đa vi lượng

Nguyên tố vi lượng: Fe+2, Co+2, Zn, Cu, Mg

Gói

100, 200, 400g/gói

XHC - 29

26

Thuốc tẩy giun mebendazol 2,5%

Mebendazol

Gói

2,4,6,8g

XHC - 30

27

Sinh huyết tố 10%

Iron dextran

ống, lọ

2, 5, 10ml

XHC - 32

28

Enrofloxacin 2%

Enrofloxacin

ống, lọ

2, 5, 10ml

XHC - 33

29

Levamisol 7,5%

Levamisol

ống, lọ

2, 5, 10ml

XHC - 34

30

Kháng sinh tổng hợp

Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim

Gói

10, 20, 50, 100g

XHC - 35

31

Đặc trị bệnh vịt

Trimetroprim

Gói

10, 20, 50, 100g

XHC - 36

32

NE.O.T

Neomycin, Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimetroprim

Gói

10, 20, 50, 100g

XHC - 37

32

Viên hoàn đan

Hùng hoàng, cam thảo, Hoàm cầm

Gói

10, 20, 50, 100g

XHC - 38

33

Cồn Metylsalixilat

Metylsalixilat

Lọ

10, 20, 50ml

XHC - 39

34

Thuốc mỡ Penicillin

Penicillin

Lọ

5, 10, 15,  50, 100ml

XHC - 40

35

Norflox Colis

Nofloxacin, Colistin

Lọ

5, 10,  20, 100ml

XHC - 41

36

Thuốc tiêm Norflox Colis

Nofloxacin, Colistin

Lọ

5, 10,  20, 100ml

XHC - 42

37

Colistin sulfat

Colistin

Lọ

5, 10, 20, 50ml

XHC - 43

 

17. Doanh nghiệp tư nhân Hùng Nguyên

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Ampi - Colis

Ampicillin, Colistin

Túi                     

5; 10; 20;50g

NGH-01

2

Nor-Tyl

Tylosin; Norfloxacin

Túi

5; 10; 20;50g

NGH-03

3

Bactekos

Sulfamethoxazol;

Tetracyclin; Sulfadimidin

Túi

5; 10; 20;50g

NGH-06

4

Trị hen vịt - Tụ huyết trùng

Sulfa Guanidin; Theophylin; Flumequin; Tylosin

Túi

5; 10; 20; 50g

NGH-07

5

Vitamin - Bcomplex

Vit B1, B2, B6, PP

Túi

100; 500; 1000g

NGH-08

6

Vitamin B1

Vitamin B1

Túi

100; 500; 1000g

NGH-09

7

Vitamin C

Vitamin C

Túi

100; 500; 1000g

NGH-10

8

Tetracyclin HCl 

Tetracyclin HCl

Túi

100; 500; 1000g

NGH-11

 

18. Doanh nghiệp tư nhân Nguyễn Cường

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

B-Complex

Vitamin: B1, B2, B6

Gói

100g

NC-01

2

Antidiarhee

Spectinomycin, Neomycin sulfat, Sulfamethoxazol, Trimethroprim,

Chlotetracyclin, Sulfaguanidin

Gói

10g

NC-02

3

Anticoccid-NC

Sunfamethoxin, Trimethoprim

Gói

10g

NC-03

4

Coli-Coc-Stop

Sunfadimerazin, Trimethoprim,

Flumequine

Gói

10g

NC-04

5

CRD-Bcomplex

Dihydro Streptomycin, Erythromycin Sulfat,

Tylosin tartrate, Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

Gói

10g

NC-05

6

E-S-T vịt, ngan

Erythromycin Sulfat, Sulfaguanidin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

10g

NC-06

 

19. Doanh nghiệp tư nhân Năm Thái

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

1

CRD polyvitamin

Tiamulin, Tylosin, Chlortetracyclin

Gói

10, 20, 50, 100g

NT- 1

2

Anti- Gum

Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidin

Gói

10, 20, 50g

NT- 2

3

TIC

Spectinomycin, Neomycin, Sulphanamid

Gói

10, 20, 50, 100g

NT- 3

4

T.Colivit

Flumequin, Norfloxacin, Tiamulin

Gói

10, 20, 50, 100g

NT- 4

5

T.Avimicin

Chlortetracylin, Flumequin, Actinospectilin.

Gói

10, 20, 50, 100g

NT- 5

6

Kanamycin

Kanamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

NT- 6

7

T. điện giải Năm Thái

Electrolise

Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na,Cl và các Vitamin A, D, E....

Gói

100, 200, 500, 1.000gr

NT- 8

8

Cầu trùng Năm Thái

(Eimerin)

Sulphachlopyridazin, Sulphadimedin, Trimethoprim

Gói

20, 50, 100, 1.000g

NT- 9

9

T.enteron

Tylosin, Tiamulin,H.P Oxytetracyclin, Theophylin

ống, Lọ

5ml, 10, 20, 50, 100ml

NT- 10

 

20. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Thịnh Phương

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Phytomycin

Fitoncit, chất điện giải

Gói

5g

TP - 1

2

Bột tăng trưởng

Acid amin, khoáng vi lượng

Gói

150g

TP - 2

3

Men tăng trọng Avimin

Men Sacharomocos, Khoáng đa lượng

Gói

150g

TP - 6

4

Bột tăng tốc lợn

Nha bào B. subtilis 100000

Gói

3, 6, 60g

TP - 10

5

Avimin Premix khoáng

Methionin, Khoáng đa lượng

Gói

200g

TP - 12

6

Thuốc trị ghẻ nấm

Sulfure, Kaliumcabonic, Oxít kẽm

Lọ, chai

50, 150ml

KN-01

7

Takamin cải tiến

Enrofloxacin, Trimethoprime, Vitamin PP

Gói

5g

KN-02

8

Tăng lực trâu, bò, ngựa

Glucose, Natri chlorua, Kalichlorua, Natri cacbonat

Gói

50g

KN-03

9

Thuốc đa giá tảy giun sán chó, mèo

Mebendazol, Sulfamid

Gói

2g

KN-04

10

Thuốc đặc trị tiêu chảy

Enrofloxacin, SG, Acid nicotinic

Gói

10g

KN-05

11

T.G.S.2,5% Thuốc đa giá  tẩy giun sán gia

Mebendazol

Gói

1; 1,5; 2; 3; 5; 7g

KN-06

12

Tảy trừ sán lá gan

Jenten

Viên

1,3g

KN-07

 

21. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hưng Bình

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Tebafuxin

Kanamycin, Oxytetracyclin, Colistin

Gói

5; 10; 20; 50g

HB - 1

2

Men tiêu hoá HVS 80

Saccaromyces sp

Gói

160g

HB - 2

3

Aminomix - Polyvit

Axit amin, Vitamin

Gói

(dạng bột)

25;250g

HB - 5

4

Men vi sinh ủ thức ăn H.V.S.80

Saccaromyces sp

Gói

(dạng bột)

250g

HB - 6

5

Kích đẻ gia cầm - Layer Premix

 

Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, K3; Biotin; Nicotinic acid; Panthothenic acid; Folic acid; Lysin; Methionin; Choline chloride; Co, Mn, Zn, Ca..

Gói

200g

HB - 7

6

KST-97

Vit A, D3, E, C, K3, nhóm B; Methionin; Lysin; Ca, P, Mg, Cu, Fe, Mn, Zn, Co...

Gói

20, 200g

HB - 8

7

Anti-Salco

Colistin, Neomycin, Tetracyclin

Gói

10; 20; 50g

HB - 9

 

22. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Minh Tuấn I

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Emital

Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C

Gói

5, 10g

TV - 1

2

Thuốc trị toi gà

Sulfaguanidin

Gói

5, 10, 100g

TV - 2

3

Rumivimix

Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin

Gói

100g

TV-3

4

Polyaminovitmix

Axit anmin, Vitamin

Gói

250g

TV-4

5

Men vi sinh

Hoạt chất sinh học

Gói

300, 500g

TV-5

6

Men tiêu hoá

Hoạt chất sinh học

Gói

150, 300, 500, 1000g

TV-6

 

 

 

23. Cơ sở Thanh Tho

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Dipofutin (Toi thương hàn)

Antibiotic, phytoncid

Gói

Lọ

 5g

100g

TT-  01

2

Thuốc chữa toi gà vịt (THT)

Antibiotic, Phytoncid

Gói

50g, 100g

TT- 02

3

Bột tăng tốc lợn

Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi  lượng

Gói

200g, 500g và 1kg

TT-  03

4

Bột tăng tốc gia cầm

Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi  lượng

Gói

200, 400g và 1kg

TT- 04

5

Kích sữa gia súc (IMA)

Các acid amin, vitamin, khoáng đa, vi  lượng

Gói

150, 500g và 1kg

TT-  05

 

24. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Hải Đăng

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Penicillin G Potassium

Penicillin

Lọ

1.000.000UI

HĐ-1

2

Streptomycin Sulfat

Streptomycin

Lọ

1g

HĐ-2

3

Sultrep

Sulfamethoxazol, Streptomycin Sulfat

Gói

7g

HĐ-3

4

B.Complex

Vitamin C, B2, B6, PP, Methionin

Gói

50g

HĐ-6

 

25. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Năm Nga

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

B-complex

Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP

Gói

100g

NN-02

 

26. Cơ sở Hoá Sinh Dược Thú Y

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số Đăng ký

 

1

POLYCAL

Khoáng ; glucose

Lọ

12ml

HD -  01

2

ENTEGA

Glotanin; Elagotanin

Gói

4g

HD - 02

3

AGAVI

Colistin sulfate

Lọ

10; 100ml

HD -  03

4

Kích phát tố

Bột ngừng khô;

Bột giềng khô

Gói

7g

HD -  05

 

27. Trung tâm chuyển giao công nghệ, Hội thú y Việt Nam

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Vitamin B Complex

Vitamin B1, B2, B6, PP

Gói

100g

TCCT-1

2

Ciflox - 200

Cipro floxacin HCL

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TCCT-2

3

Tylosin tartrat

Tylosin tartrat

ống

Lọ

0,5g

0,5g, 10g

TCCT-3

4

Narmax

Natricitrat, NaSO4,NaCO3

Gói

10, 20g

TCCT-4

5

Fasciolin

CCL4

Gói

8 viên

TCCT-5

6

Kháng sinh

Actinospectin, Norfloxacin

Lọ

10ml

TCCT-6

7

Guaciflox

Ciprofloxacin, Guanidan

Gói

10g

TCCT-7

8

Anti-Coli

Tiamulin, Chlotetracycline

Gói

10g

TCCT-8

9

Ampi de Coli

Ampicillin, Colistin

Gói

10g

TCCT-10

10

TTTC (Trị tiêu chảy)

Chlotetracycline

Gói

10g

TCCT-11

11

Đặc trị cầu trùng

Sulfachloropyridazin, Colistin

Gói

10, 20, 50, 100g

TCCT-12

12

L- B Complex

 

Vit B1, B2, B5, B6, PP;

Lysine; Methionin

Gói

50; 100g

TCCT-13

13

Thuốc đặc trị tiêu chảy heo, gà                                         

Neomycin;  Flumequin;

Trimethoprim

Túi

5; 10; 20g

TCCT-14

14

Pig Premix Vit  S002

                                        

Vit A, B12, D3, E;

Methionin; Lysin; Cu, Mn, Co, Fe, Zn

Gói

200; 400g

TCCT-15

15

Neo - Colis

                                                  

Colistin; Neomycin

Norfloxacin

Gói

400g

TCCT-16

16

Pen - Vet

Polymyxin E; Neomycin

Enrofloxacin

Gói

50; 100; 200g

TCCT-17

17

ES - TC úm gia cầm

 

Enrofloxacin; Sulfachlopyridazine;

Trimethoprim; Colistin

Gói

20; 50; 100; 200g

TCCT-18

18

XOMIX-HT

Sulfamid, kháng sinh bột

Gói

20; 50; 100; 200g

TCCT-19

 

28. Xưởng SXTN thuốc thú y - Viện thú y quốc gia

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Đơn vị tính

SĐK

1

Penicillin G Potassium                    

Penicillin G Potassium

Lọ

1.000.000 UI

VTY- X- 1

2

Streptomycin Sulfat                                            

Streptomycin Sulfat

Lọ

1g

VTY- X- 2

3

Tetracyclin HCL                                            

Tetracyclin HCL

Viên

1.25g

VTY- X- 4

4

Kanamycin Sulfate                                      

Kanamycin Sulfate

Gói

1g

VTY- X- 10

5

Trị tiêu chẩy (chống ỉa chảy nhiễm khuẩn)                      

Norfloxacin, Colistin

Gói

5g; 10g; 50g; 100g; 500g

VTY- X- 11

6

Strichnin sulfat  0,1%                                      

Strichnin sulfat 

ống

5ml

VTY- X- 12

7

Urotropin 5%                                                   

Urotropin

ống

5ml

VTY- X- 13

8

Canxigluconat (5%; 10%)                 

Canxigluconat

ống

100ml;500ml

VTY- X- 14

9

B-Complex                 

Vitamnin nhóm B

Gói

50; 100; 500g; 1,0kg; 10kg

VTY- X- 15

10

Long Não nước 10%                                        

Compoza

ống

5ml

VTY- X- 16

11

Vitamin B1 (1,25%; 2,5%)                              

Vitamin B1

ống

5ml

VTY- X- 17

12

Cafein Natri Benzoat (20%)                   

Cafein Natri Benzoat

ống

5ml

VTY- X- 18

13

Cồn Methyl Salysilat (5%; 10%)                   

Methyl Salysilat

Lọ

50ml

VTY- X- 19

14

Vitamin C  (5%)                                   

Vitamin C

ống

5ml

VTY- X- 20

15

Premix khoáng(sinh trưởngtố)                                    

Vitamin, khoáng vi lượng

Gói

200; 500g; 1,0kg; 25kg; 50kg

VTY- X- 21

16

Tăng trọng sinh học (ADE - Polyvimix)           

Vitamin, khoáng vi lượng

Gói

150; 250; 500g; 1,0kg

VTY- X- 22

17

Bcomplex tiêm ống     

Vitamin nhóm B

ống

Lọ

2; 5ml

20; 50; 100ml

VTY- X- 23

18

Oxytetracyclin chlohydrat                          

Oxytetracyclin chlohydrat

Lọ

500mg

VTY- X- 24

19

Pylocarpin Hydroclorit 1%                            

Pylocarpin

ống

5ml

VTY- X- 25

20

Tetracyclin Vimin                       

Tetracyclin Vitamin

Gói

5; 10; 50; 100g

VTY- X- 26

21

Pen-Step                                             

Penicillin, Streptomycin

Lọ

1.500.000UI

VTY- X- 27

22

Cồn iode   2%                                                

Iode

Lọ

50ml

VTY- X- 28

23

Tẩy giun sán gia cầm                                      

Phenothiazin

Gói

2.5g

VTY- X- 30

24

Nước cất pha tiêm                        5ml,50ml,100ml

Nước cất

ống

 

VTY- X- 31

25

Trị hen xuyễn, cầu trùng, CRD    

Tylosin

Gói

5; 10; 50; 100g

VTY- X- 32

26

Nhuận tràng - thông mật (chống táo +bón)                  

MaSO4

Gói

5; 50; 100g

VTY- X- 33

27

Tẩy giun sán chó mèo                           

Mebendazole, Nichlosamide

Gói

1,25g; 2,5g

VTY- X- 34

28

Vitamin B1                                            5mg,10mg

Vitamin B1                                           

Viên

 

VTY- X- 35

29

NEC (Đặc trị hen suyễn, tiêu chẩy, toi gà vịt)  

Norfloxacin, Erythomycin, Trimethoprim

Gói

5; 10; 50; 100g

VTY- X- 36

 

29. Công ty TNHH Sản xuất, dịch vụ, thương mại thịnh vượng

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Tetracyline HCL

Tetracyline HCL

Lọ

500, 1000 viên (125mg/viên)

THV-01

2

Vitamin B1

Vitamin B1

Lọ

500, 1000 viên (5mg/viên)

THV-04

3

ADE-BComplex

Vitamin, A, D, E, B1, B6, B12

Gói

Bao

50; 100g

15; 30kg

THV-05

4

Nor-Etocin

Norfloxacin, Erytomycin, Gentamycin, Tetracyclin

Gói

Hộp

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

THV-06

5

Antibotique

Tetracyclin, Tylosin, Norfloxacin, Trimethroprim, Multivitamin

Gói

Hộp

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

THV-07

6

Anti-Tracine

Tetracyclin, Ampicillin, Trimethroprim, Kanamycin, Berberin, Multivitamin

Gói

Hộp

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

THV-08

7

Cotin-Neocin

Colistin, Tetracyclin, Trimethroprim, Neomycin, Vit B1, B6, C

Gói

Hộp

10; 20; 50; 100g

50, 100 gói

THV-09


HÀ TÂY

30. Xí nghiệp thuốc thú y TW

TT

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

Vaccine và chế phẩm sinh học:

 

 

 

1

Đóng dấu lợn nhược độc

Kháng nguyên

Lọ 20 liều

20 ml

TW-XI-1

2

Đóng dấu lợn vô hoạt

Kháng nguyên

Lọ 15 liều

50 ml

TW-XI-2

3

Tụ dấu lợn nhược độc

 

Kháng nguyên

Lọ 5 liều

Lọ 15 liều

50 ml

TW-XI-3

4

Tụ huyết trùng lợn vô hoạt

Kháng nguyên

Lọ 20 liều

20 ml

TW-XI-4

5

Phó thương hàn lợn vô hoạt

 

Kháng nguyên

Lọ 5 liều

Lọ 20 liều

50 ml

TW-XI-5

6

Leptospira

Kháng nguyên

Lọ 7 liều

50 ml

TW-XI-6

7

Ung khí thán vô hoạt

Kháng nguyên

Lọ 10 liều

50 ml

TW-XI-7

8

Tụ huyết trùng gia cầm vô hoạt

 

Kháng nguyên

Lọ 20 liều

Lọ 50 liều

20 ml

50 ml

TW-XI-8

9

Nhiệt thán vô độc nha bào đông khô

Kháng nguyên

Lọ 10 liều

 

TW-XI-9

10

Dại Flury - Lép (2 - 10 liều)

Kháng nguyên

Lọ 2-10 liều

6 - 30 ml

TW-XI-10

11

Dại cố định 1 - 2 liều

Kháng nguyên

Lọ 1 liều

5 ml

TW-XI-11

12

Dịch tả lợn đông khô

(5-10-20-25-50 liều)

Kháng nguyên

Lọ5, 10, 20, 25, 50

Lọ 4 ml

TW-XI-12

13

Dịch tả trâu bò đông khô

Kháng nguyên

Lọ 50 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-13

14

Dịch tả vịt đông khô

(150,500,1000 liều)

Kháng nguyên

Lọ 150;500;

1000 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-14

15

Newcastle đông khô

(20,40,250 liều)

Kháng nguyên

Lọ 20;40;

250 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-15

16

Lasota đông khô

(50,100 liều)

Kháng nguyên

Lọ 50; 100 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-16

17

Đậu gà đông khô 100 liều

Kháng nguyên

Lọ 100 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-17

18

Nhiệt thán vô độc nha bào dạng lỏng (15;50 liều)

Kháng nguyên

Lọ 15 liều

Lọ 20 ml

TW-XI-18

19

Gumboro đông khô

nt

Lọ 100 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-54

20

Tụ huyết trùng trâu bò vô hoạt (15 liều, 25 liều)

nt

Lọ 15, 25 liều

Lọ 50 ml

100 ml

TW-XI-55

21

Dại FLURY - Lép đông khô

nt

1 liều

10ml

TW-XI-56

22

Carre đông khô

nt

Lọ 1 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-57

23

Vaccine Parvo

nt

Lọ 1 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-58

24

Phó thương hàn lợn con nhược độc

nt

Lọ 10 liều

Lọ 4 ml

TW-XI-59

25

Rabisin chia nhỏ liều của MERIAL Pháp

nt

Lọ 1 liều

Lọ 10 liều

1 ml

15 ml

TW-XI- 61

26

AFTOFOR chia liều nhỏ của MERIAL (Pháp) 

nt

Lọ 10, 25 liều

20, 50 ml

TW-XI- 62

26

Kích dục tố

Gravohormon

Lọ

1.000 ĐVC

TW-XI- 63

27

Dịch tả trâu bò

kháng thể

 

100 ml

TW-XI-19

28

Đóng dấu lợn

nt

 

100 ml

TW-XI-20

29

Tụ huyết trùng nhị giá

nt

 

100 ml

TW-XI-21

30

Penicillin G

Potassium (500.000 ĐV)

Penicillin

Lọ

15 ml

TW-XI-22

31

Penicillin G

Potassium

nt

Lọ

15 ml

TW-XI-23

32

Streptomycin Sulfat

Streptomycin

Lọ

15 ml

TW-XI-24

33

Tetracyline  0,5g

Tetracyclin

Lọ

500 viên

TW-XI-25

34

Tetracyline 0,25g

Tetracyclin

Lọ

500 viên

TW-XI-26

35

Rhodal

urotropin

Gói

5; 10; 20; 50 g

TW-XI-29

36

Mỡ oxyt kẽm

Oxyt kẽm

Lọ

500 ml

TW-XI-31

37

Muối tiêu

(Sulf carolinfatitium)

Natrisulpat

Gói

50 ; 100 gr

TW-XI-32

38

Glucose 20;50;100g

Glucose

Gói

 

TW-XI-33

39

Vitamin B1  0,1g

Vitamin B1

Lọ

500 viên

TW-XI-34

40

Vitamin C

Vitamin C

Lọ

500 viên

TW-XI-35

42

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

TW-XI-36

43

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

Lọ

50 ml

TW-XI-36

44

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5 ml

TW-XI-37

45

Cafein Natri Benzoat 20%

Cafein Natri bemzoat

ống

5 ml

TW-XI-38

46

Long não nước

Nacampho Sulphnat

ống

5 ml

TW-XI-39

47

Atropin Sulfat 0,1%

atropine

ống

2 ml

TW.XI-40

48

Strychnine Sulfat 0,1%

Strychnine

ống

2 ml

TW-XI-41

49

Pilocarpin

Hyđrochlorid 0,1%

Pilocarpin

ống

5 ml

TW-XI-42

50

Novocain  3%

Novocain

ống

5 ml

TW-XI-43

52

Nước cất 2 lần

 

nước cất

ống

5; 50; 100ml

TW-XI-44

53

Sinh lý ngọt

Glucose

Lọ

20; 50; 100; 500ml

TW-XI-45

54

Sinh lý mặn

Natrichlo

Lọ

20,50,100, 500ml

TW-XI-46

55

Oxy già 3%

ô xy già

Lọ

20; 50; 100ml

TW-XI-47

56

Rượu cảm

Quế chi gừng

Lọ

50;100 ml

TW-XI-48

57

Cồn Salisilat Metyl 10%

Methyl Salisilat

Lọ

20; 50; 100ml

TW-XI-49

58

Cồn long não

Nacampho

Lọ

20; 50; 100ml

TW-XI-50

59

Cồn sát trùng

Cồn 70o

Lọ

20; 50; 100ml

TW-XI-51

60

Afaron

Canxi photphat

Gói

50; 100; 200g

TW-XI-52

61

Subtilis

Subtilis

Lọ

50 ml

TW-XI-53

62

Phuxin

Tylosine

phosphate

Lọ

20 ml

TW-XI-60

 

31. K69 - Học viện quân y

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số Đăng ký

 

1

Dispepsia

Beberin, Enrofloxacin, Ampicillin

Gói

6g

QY - 02

2

Tetrasuvil

Beberin, Enrofloxacin, Sulfadimedin

Gói

6g

QY - 03

 

 

BẮC NINH

 

32. Chi Nhánh Công ty Nông sản Bắc Ninh

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số Đăng ký

 

1

B. Complex

Vitamin: B1, B2, B6, B12, PP

Gói

100, 200g

NSBN-2

 

 

 

NAM ĐỊNH

 

33. Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi  Haco

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Thuốc trị ghẻ nấm

S,  Ca(OH)2

Lọ

50ml

HACO - 01

2

Xanh Methylen

Xanh Methylen

Lọ

50ml

HACO - 02

3

Levamisol

Levamisol

Gói

2g

HACO - 03

4

Oxytetracyclin

Oxytetracyclin

Gói

2; 5; 10g

HACO - 04

5

Enro-Coli

Enrofloxacin; Colistin;

Oxytetracycline HCl

Gói

10g

HACO - 05

 

 

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

34. Công ty cổ phần thuốc thú y TWI - Chi nhánh Đà Nẵng

 

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số Đăng ký

1

Penicillin G Potasium

Penicillin potassium

Lọ

1.000.000UI

800.000UI

TWI-X3-4

2

Streptomycin Sulphate

Streptmycin sulphate

Lọ

1g

TWI-X3-5

3

AD Polyvix

Vitamin A, B, E, D

Gói

200g

TWI-X3- 9

4

ADE- Bcomplex

Vitamin A, B, E, D

Gói

150g

TWI-X3- 15

6

ADE B.complex injection

Vitamin A, B, E, D

ống, Lọ

5ml

10, 20, 100, 500ml

TWI-X3- 28

8

Kanamycin  10%

Kanamycin sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 31

10

Gentamycin  4%

Gentamycin sulfate

Lọ, ống

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 32

11

Gentatylodex

Gentamycin, Tylosin

ống, Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 34

12

Tetramycin  500

Tetracyclin, Vitamin A, D, E

Gói

5g

TWI-X3- 36

13

Tetrasulstrep

Oxytetracyclin, Streptomycin

Gói

7gr, 10g

TWI-X3- 37

14

Premix-Vitamin khoáng

Vitamin, nguyên tố vi lượng

Gói

100, 500, 1000g

TWI-X3- 46

15

Levamysol  7,5%

Levamysol

Lọ

5, 10, 20, 100ml

TWI-X3- 48

16

Septotryl  24%

Sulfadiazin, Trimethoprim

ống, Lọ

5, 10, 100ml

TWI-X3- 53

17

Pen-strep

Penicillin G, Streptomycin

Lọ

1; 1,5 và 2MUI

TWI-X3- 73

18

Antidiarrhoea

Actinospectin, Chlortetracyclin, Neomycin

Gói, Lọ

10, 20, 100g

10, 100ml

TWI-X3- 75

19

Thức ăn đậm đặc

Vitamin, Acid amin, Đạm

Gói

1; 5kg

TWI-X3-83

20

NorfloxKana

Norfloxacin, Kanamycin

ống, Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

TWI-X3- 92

21

Trị khẹc vịt

Chlortetracyclin, Flumequyne, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 142

23

Tiêu chảy heo

Spectinomycin, Norfloxacin

Gói

10g

TWI-X3- 143

24

Tetramysol

Levamysol

Gói

2g

TWI-X3-157

 

TỈNH KHÁNH HOÀ

35. Phân viện Miền trung - Viện Thú y

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Vacxin phó thương hàn lợn con

Chủng phó thương hàn lợn

Lọ nhiều liều: 5, 25, 50liều

2ml/liều

TW IV -1

2

Vacxin đậu gà

Chủng virus đậu gà

Lọ nhiều liều: 20, 50, 100liều

2ml ĐK

TW IV -2

3

Vacxin dịch tả lợn

Virus dịch tả lợn chủng C

Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều

2ml ĐK

TW IV -3

4

Vacxin tụ huyết trùng trâu bò

Chủng tụ huyết trùng trâu bò

Lọ nhiều liều 10, 25, 50liều

2ml /liều

TW IV -4

5

Vacxin dịch tả vịt

Virus dịch tả vịt

Lọ nhiều liều 100,250, 500, 1000liều

2ml ĐK

TW IV -5

6

Vacxin Lasota

Virus Newcastle nhược độc

Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều

2ml ĐK

TW IV -6

7

Vacxin Newcastle

Virus Newcastle hệ I

Lọ nhiều liều 20, 50 và 100liều

2ml ĐK

TW IV -7

8

Vacxin tụ huyết trùng lợn

Vi trùng tụ huyết trùng lợn

Lọ nhiều liều : 5, 25, 50 liều

2ml /liều

TW IV -8

9

Vacxin tụ huyết trùng gia cầm

Vi trùng tụ huyết trùng gia cầm

Lọ nhiều liều : 10, 20, 50 và 100 liều

1ml / liều

TW IV -9

10

Vacxin kép tụ huyết trùng - phó thương hàn lợn nhược độc

Chủng AvPs -3

Chủng W.H.Smith

Lọ nhiều liều : 10, 25 liều

2ml ĐK

TW IV -24

11

Vacxin Lasota chịu nhiệt

 

Chủng Lasota

Lọ nhựa 20 liều

5ml

TW IV-25

12

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

5ml

TW IV -11

13

Strychnin B1

Strychnin

Vitamin B1

ống

2ml

TW IV -12

14

Strychnin sulfat 0,1%

Strychnin

Sulfat

ống

2ml

TW IV -13

15

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5ml

TW IV -14

16

Cafein Natri Benzoat 20%

Cafein Natri benzoat

ống

5ml

TW IV -15

17

Atropin Sulfat 0,1%

Atropin sulfat

ống

2ml

TW IV -16

18

Gluconat canxi 5%

Gluconat canxi

ống

5ml

TW IV -17

19

Gluco C

Đường glucoza

Vitamin C

ống

10ml

TW IV -18

20

Urotropin 10%

Urotropin

ống

5ml

TW IV -19

21

Sulfathiazon 10%

Sulfathiazon

ống

5ml

TW IV -20

 

TỈNH LÂM ĐỒNG

36. Công ty TNHH sinh phẩm Y học (Biophar Co., Ltd)

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1

Enzymbiosub

Bacillus subtilis, Men tiêu hoá

Gói

5, 10, 100g

BC-01

 


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

37. Công ty thuốc thú y Trung ương II

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

Dịch tả lợn đông khô

Kháng nguyên  Dịch tả  lợn nhược độc

Lọ

10, 25 liều

TWII - 2

2

New Castle chủng F đông khô

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

Lọ

50, 100 liều

TWII - 3

3

New Castle chủng M đông khô

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

Lọ

50, 100 liều

TWII - 4

4

New castle chủng Laxôta

Siêu vi trùng New Castle nhược độc

Lọ

50, 100 liều

TWII - 5

5

Đậu gà

Siêu vi trùng Đậu gà

Lọ

100 liều

TWII - 6

6

Dịch tả  vịt đông khô

Siêu vi trùng Dịch tả  vịt

Lọ

200, 500, 1000 liều

TWII - 8

7

Tụ huyết trùng lợn vô hoạt

Vi khuẩn Tụ huyết trùng

Lọ

5, 10, 25 liều

TWII - 9

8

Phó thương hàn lợn vô hoạt

kháng nguyên  phó thương hàn lợn

Lọ

5, 10, 25 liều

TWII - 10

9

THT trâu bò vô hoạt chủng P52

Kháng nguyên tụ huyết trùng

Lọ

25 liều

TWII - 12

10

Penicillin G Potassium

Penicillin P

Lọ, chai

1.000.000 đơn vị

TWII - 15

11

Penicillin G Sodium

Penicillin S

Lọ, chai

1.000.000 đơn vị

TWII - 16

12

Streptomycine Sulfat

Streptomycine

Lọ, chai

1g

TWII - 17

13

Combiocin

Strep-Peni

Lọ, chai

1g streptomycin +1.000.000UI penicillin

TWII - 18

14

Sulmet  20%

Sulfamethozin

ống

5ml

TWII - 20

15

Septotrin  24%

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Lọ, chai

100ml

TWII - 21

16

Sulfadiazin  Na 20%

Sulfadiazin

ống

5ml

TWII - 22

17

Terramix 500

Tetracylline

Gói

200, 500g

TWII - 26

18

Tetramycine trứng

Tetramycine, Vitamin C

Gói

50, 100g

TWII - 17

19

Scour Solution

Streptomycin, Vitamin C

Lọ, chai

100ml

TWII - 28

20

Sulfadimidin  33%

Sulfadimidin

Lọ, chai

100ml

TWII - 29

21

Neotesol

Neotesol

Hộp

250g

TWII - 30

22

Sinh lý ngọt

Gluco

Lọ, chai

100ml

TWII - 31

23

Sinh lý mặn

NaCL

Lọ, chai

100ml

TWII - 32

24

Vitajec ADE

Vitamin A, D, E

Lọ, chai

20ml

TWII - 33

25

Campovit

Caogan

Lọ, chai

10ml

TWII - 34

26

Calci ADE

Calci - vit

Gói

6g

TWII - 35

27

Calcifort

calci

ống, lọ chại

5, 10ml

TWII - 36

28

B Complex

Vitamin B

ống, lọ chại

5, 10ml

TWII - 37

29

Vitamix

Vitamin

Gói

200g

TWII - 38

30

Levamysol

Levamysol

Lọ, chai

20, 100ml

TWII - 39

31

Canxi gluconat

Canxi

ống

5ml

TWII - 40

32

Vitamin  B1  2,5%

Vitamin  B1

ống

5ml

TWII - 41

33

Vitamin  C   5%

Vitamin  C

ống

5ml

TWII - 42

34

Analgin 20%

Analgin

ống

5ml

TWII - 43

35

Kanamycine 10%

Kanamycin

ống

Lọ, chai

5ml

5ml, 100ml

TWII - 44

36

Ampicilline Sodium

Ampicilline

Lọ, chai

500mg

TWII - 45

37

Gentamycine 4%

Gentamycine

ống

Lọ, chai

5ml

5ml, 100ml

TWII - 47

38

Neokanamycine 10%

Neokanamycine

ống

Lọ, chai

5ml

5ml, 100ml

TWII - 50

39

Oxytocine  10UI

Oxytocine

ống

2ml

TWII - 51

40

Suanovet 5

Spiramycin

ống

Lọ, chai

5, 10ml

5ml, 10, 100ml

TWII - 52

41

Trisulfatrim

Sulfamid

ống

5ml

TWII - 53

42

Tylomycine

Streptomycin, Tylosin

Lọ, chai

1,5g

TWII - 55

43

Suanovet  10

Spiramycin

Lọ, chai

50, 100ml

TWII - 56

44

Terra - Colivit

Tetracyclin,Vitamin

Gói

50, 100g

TWII - 57

45

Lincomycin  10%

Lincomycin

ống

Lọ, chai

5ml

5ml, 50ml

TWII - 58

46

Linco-Septrim

Lincomycin, Sulfamid

Lọ, chai

25, 50, 100ml

TWII - 59

47

Regecoccin

Regecoccin

Gói

5, 25g

TWII - 60

48

Vitacalcium

Vitamin, Canxi

Gói

25, 50g

TWII - 61

49

Tetra-Strep

Tetracyclin, Streptomycin

Gói

25, 50g

TWII - 62

50

Norfloxillin

Norflox

ống

Lọ, chai

5ml

5ml, 50ml

TWII - 63

51

Nhiệt thán  nhược hoạt đông khô Sterm 34F2

Nha bào nhiệt thán

Lọ

20, 40 liều

TWII - 64

52

Gumboro

Siêu vi trùng Gumboro

Lọ

100 liều

TWII - 65

53

New castle chịu nhiệt

Siêu vi trùng New castle Đông khô, tiêm vô độc

Lọ

25, 100 liều

TWII - 66

54

THT gia cầm

Vi khuẩn Tụ huyết trùng gia cầm

Lọ, chai

50ml

TWII - 67

55

Norpysul

                                                    

Norfloxaxin; Sulfadimidin;

Colistin; Pyrimethamine

Gói

100g

TW II - 70

56

T.T.S - Plus

 

Tylosin; Trimethoprim;

Sulfadimidine; Vit A,C,K3; Sulfacetamide

Gói

50; 100g

TW II - 73

57

Vita - Electrolytes

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, K3, PP;  Methionine; NaCl; Mg; P; Ca

Gói

100g

TW II - 81

58

Trime col (dung dịch tiêm)

Trimethoprim;

Colistin

Lọ 

100ml

TW II - 82

59

Tia col (dung dịch tiêm)

Tiamulin; Colistin; Bromhexin

Lọ 

100ml

TW II - 83

60

B -K-A  (Benzalkonium)                                                

Benzalkonium

Bình

1; 2lít

TW II - 88

61

Pyrisul

Sulfadimidin;

Pyrimethamin

Lọ

100ml

TW II - 91

 

38. Công ty BIO-PHARMECHEMIE

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1.       

BIO-PREMIX 1

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-1

2.       

BIO-PREMIX 2

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-2

3.       

BIO-PREMIX 3

Vitamin A, D, E, B

 Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-3

4.       

BIO-PREMIX 4

Vitamin A, D, E, B

 Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-4

5.       

BIO-PREMIX 5

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-5

6.       

BIO-PREMIX 6

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-6

7.       

BIO-PREMIX 7

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-7

8.       

BIO-PREMIX 8

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-8

9.       

BIO-PREMIX 9

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-9

10.       

BIO-PREMIX 10

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

100g, 250g, 500g, 1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-10

11.       

BIO-VIT

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-11

12.       

BIOTIN PLUS

Biotin

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-12

13.       

BIO-CARBAMIX

Carbadox

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-13

14.       

BIO-C.S.P 250

Chlotetracycline

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-14

15.       

BIO-VITADOX

Doxycycline

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-15

16.       

LINCOMIX

Lincomycine

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-16

17.       

LINCOVITAMIX

Lincomycine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-17

18.       

VITAQUINDOX

Olaquindox

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-18

19.       

VITAMIN 505

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-19

20.       

SUPERVIT PLUS

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-20

21.       

BIO-FLUM 100

Flumequine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-22

22.       

BIO-FLUCOL

Flumequine, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-23

23.       

BIO-VITPLUS

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-24

24.       

BIO-NEOXYL

Neomycine

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-25

25.       

BIO-E.T.S

Erythromycin, Trimethoprim , Sulfadiazine

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-26

26.       

BIO-T.M.P.S 48%

Trimethoprim, Sulfadiazine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-27

27.       

BIO-AMPIVIT

Ampicillin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-28

28.       

BIO-TETRA 10%

Tetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-29

29.       

BIO-LINCOL

Lincomycine

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-30

30.       

BIO-ERY 5,5%

Erythromycine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-31

31.       

BIO-COLAMVIT

Colistin, Ampicillin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-32

32.       

ANTICOLIVIT

Colistin, Oxytetracycline

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-34

33.       

VITANORXACIN

Norfloxacine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-35

34.       

NEO-FLUM

Flumequine, Neomycin

Gói

Hộp

Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-36

35.       

BIO-AD3E

Vitamin A, D, E

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-37

36.       

BIO-ANFLOX 100

Norfloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

LD-BP-38

37.       

BIO-ANFLOX 50

Norfloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                     

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

LD-BP-39

38.       

BIO-E.C

Erythromycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-40

39.       

BIO-FER

Fer-dextran

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-41

40.       

BIO-FER+B12

Fer-dextran

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-42

41.       

BIO-K.N.C

Kanamycin, Neomycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-43

42.       

BIO-SEPTRYL 24%

Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-44

43.       

BIO-TYLO 200

Tylosine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-45

44.       

BIO-B.COMPLEX

Vitamin B

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

LD-BP-47

45.       

BIO-CEVIT

Vitamin C

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-48

46.       

BIO-COBAL

Cobalamin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-49

47.       

BIO.D.O.C

Thiamphenicol, Oxytetracyclin, Dexamethasone, Bromhexine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-51

48.       

BIO-LINCO-S

Lincomycin, Spectinomycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-52

49.       

BIO-MULTIVIT

Vitamin A,D,E,B

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-53

50.       

BIO-TYLO 100

Tylosine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-54

51.       

LEVAMISOL 10%

Levamisol

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-55

52.       

TIAMULIN 10%

Tiamulin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-56

53.       

BIO-TIAMULIN

Tiamulin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-57

54.       

BIO-MUTIN 200

Tiamulin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-58

55.       

BIO-KANA

Kanamycine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-59

56.       

OXYTOCIN

Oxytocin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-60

57.       

BIO-PREMIX 11

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-61

58.       

BIO-PREMIX 12

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-62

59.       

BIO-PREMIX 13

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-63

60.       

BIO-TST

Tylosin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-64

61.       

BIO-CRD

Spiramycin, Oxytetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-65

62.       

BIO-COLITRIM

Colistin, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-66

63.       

BIO-COLIDOX

Colistin, Doxycycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-67

64.       

CTC-PLUS

Chlotetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-68

65.       

BIO-PREMIX 17

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-70

66.       

PROMOTIN

Casein-Iode

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-71

67.       

BIO-GENTATRIM

Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-72

68.       

VITAMIN C 10%

Vitamin C

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-73

69.       

ERYTHROMYCIN 20%

Erythromycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-74

70.       

TETRA 10%

Tetracycline

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-75

71.       

SUPER-EGG-PROMOTER

Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-76

72.       

BIO-PREMIX 16

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-77

73.       

BIO-PREMIX 18

Vitamin A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-78

74.       

ELECTROLYTES

Sodium bicarbonate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-79

75.       

NORXACIN

Norfloxacine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-80

76.       

BIO-TYCOSONE

Tylosin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-81

77.       

GENTA-TYLOSIN

Gentamycin, Tylosin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-82

78.       

BIO-ANAZINE

Dipyrone

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-83

79.       

NORFLOXACIN 100 ORAL

Norfloxacine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-84

80.       

NORFLOXACIN 200 ORAL

Norfloxacine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-85

81.       

FLUM-COLISTIN ORAL

Flumequine, Colistin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-86

82.       

SOL ADE-C

Vitamin A,D,E,C

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-87

83.       

ERY-COLISTIN

Erythromycin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-88

84.       

VITA-ELECTROLYTES

Sodium bicarbonate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-89

85.       

BIO-FER 200

Fer-dextran

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-90

86.       

BIO-GENTA 10%

Gentamycine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-91

87.       

BIO-DEXA

Dexamethasone

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-92

88.       

BIO-LINCO

Lincomycine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-93

89.       

GENTAQUINE

Gentamycin, Flumequine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-94

90.       

SELEVIT-E

Vitamin E

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-95

91.       

SWEET MILK FLAVOR

Muứi sửừa

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-96

92.       

SWEET STRAWBERRY FLAVOR

Muứi daõu

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-97

93.       

SUPER-AVICIN

Erythromycine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-98

94.       

BIO-ANTICOC

Sulfadimidine, Diaveridine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-100

95.       

NEO-COLISTIN

Neomycin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-102

96.       

BIO-CALCIUM

Calcium

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

LD-BP-104

97.       

SULTRIM 48%

Trimethoprim, Sulfadiazine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-105

98.       

COCONUT FLAVOR

Muứi sửừa

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-106

99.       

CINAMON FLAVOR

Muứi queỏ

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-107

100.       

BIO-LEVA

Levamisol

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-109

101.       

ERYSULTRIM

Erythromycin, Sulfamethoxypyridazine, Trimethoprim

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-110

102.       

ANTISCOURS

Spectinomycine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-111

103.       

BIO-COLISTIN

Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-112

104.       

BIO-PREMIX 22

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-113

105.       

ENROFLOXACIN

Enrofloxacin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-114

106.       

CEFALEXIN

Cafalexin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-115

107.       

ENROFLOXACIN 50

Enrofloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-116

108.       

CHLOTETRACYCLINE 100

Chlortetracyclin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-117

109.       

CHICKEN MINERALS

Khoáng

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-118

110.       

DOXYCOL

Doxycycline, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-119

111.       

GENTA-FLUM

Gentamycin, Flumequine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-121

112.       

TETRA-MUTIN

Tiamulin, Chlortetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-122

113.       

SWINE MINERALS

Khoáng

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-123

114.       

ANTIDIARRHEA (T.S.F )

Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-124

115.       

ENROFLOXACIN 5%

Enrofloxacin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-125

116.       

BROMHEXINE

Bromhexine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-126

117.       

BIO-GENTA . AMOX

Gentamycin, Amoxicillin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-127

118.       

VANILLA FLAVOR

Muứi vani

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-128

119.       

VITAMIN B1

Vitamin B1

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-129

120.       

COLIJECT

Colistin

ẩng

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-130

121.       

BIO-COTRIM-D

Colistin, Trimethoprim

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-131

122.       

BIO-FER+B.COMPLEX

Fer-Dextran

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-132

123.       

BIO-FER+TYLO

Fer-Dextran

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-133

124.       

TIAMULIN 100

Tiamulin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-134

125.       

VITAMIN B1+B6+B12

Vitamin B1

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-135

126.       

BIO-COC

Clopidol

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-136

127.       

ENROVITA

Enrofloxacin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-137

128.       

GENTADOX

Gentamycin, Doxycycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-138

129.       

VITAMIN AD3E

Vitamin A, D, E

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-139

130.       

AMINO-TROLYTES

Sodium bicarbonate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-140

131.       

MULTIVITAMINS

Vitamin A, D, E, B

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-141

132.       

SPIRASULTRIM

Spiramycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-142

133.       

BIO-PREMIX 23

Vitamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-143

134.       

DOXY-SUPER EGG

Vitamin A,D,E,B, Doxycycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-144

135.       

BIO-LACTIC

Acid hửừu cụ

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-145

136.       

SPECTINOMYCIN

Spectinomycine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-146

137.       

TETRACOL

Tetracycline, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-147

138.       

BIO-S.M.P 200

Sulfamethoxypyridazine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-148

139.       

CODEXINE

Ampicillin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-149

140.       

BIO-AMOX

Amoxicilline

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-150

141.       

FLUM-TYLOSIN

Flumequine, Tylosin,

Bromhexine, Paracetamol 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-151

142.       

COLINORXACIN

Colistin, Norfloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-152

143.       

TRIMESUL

Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazine, Sulfadiazine, Sulfadimidine 

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-153

144.       

DEXTOL

Dextrose

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100, 250mL

LD-BP-154

145.       

FLUMEQUINE 20%

Flumequine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-155

146.       

ENROFLOXACIN 10% ORAL

Enrofloxacin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-156

147.       

ENROFLOXACIN 5% ORAL

Enrofloxacin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-157

148.       

ENROFLOXACIN 25

Enrofloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-158

149.       

FER+B12 20%

Fer-Dextran

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-159

150.       

CARBADOX-A

Carbadox

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-161

151.       

GENTA-SULTRIM

Gentamycin, Sulfadiazine, Trimethoprim

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-162

152.       

NEOPECTIN

Neomycin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-163

153.       

BIOLYTES POWDER

Sodium bicarbonate, Sodium Chloride,

Potassium Chloride 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-164

154.       

COLISTIN

Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-165

155.       

COLI-MUTIN

Tiamulin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-166

156.       

ENRO-COLISTIN

Enrofloxacin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-167

157.       

SPIRAMYCIN

Spiramycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-168

158.       

DOXYCYCLINE 10%

Doxycycline

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-169

159.       

BIO-SPIRA . S

Spiramycin, Streptomycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-170

160.       

KAO-BACTRIM

Sulfamethoxazole

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-171

161.       

BIVERMECTIN 0,25%

Ivermectin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-172

162.       

BIVERMECTIN 1%

Ivermectin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-173

163.       

ENROFLOXACIN 100

Enrofloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-174

164.       

PREDNISOLONE

Prednisolone

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-175

165.       

COLI-NEOFLUM

Colistin, Neomycin, Flumequine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-176

166.       

B-COMPLEX +A,D,E,C

Vitamin B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-178

167.       

B-CAROTENE

b-Carotene

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-179

168.       

GENTA-DISULTRIM

Gentamycin, Flumequine, Sulfadimidine, Sulfamethoxazole Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-180

169.       

NORSULTRIM

Norfloxacin, Trimethoprim, Ampicilin, Sulfadimidine, Sulfadiazine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-181

170.       

ENRO-COLIJECT

Enrofloxacin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-182

171.       

IVERMECTIN

Ivermectin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-183

172.       

NORCOGEN

Norfloxacin, Colistin, Gentamycin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-184

173.       

TYLOSIN-PC

Tylosin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                     

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-185

174.       

GENTA-TYCOPRIM

Gentamycin, Tylosin, Colistin, Trimethoprim

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-186

175.       

AMPI-COLI

Ampicillin, Colistin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-187

176.       

AMPI-K

Ampicillin, Kanamycin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-188

177.       

COLAM-KANA

Colistin, Kanamycin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-189

178.       

TYLOGEN

Tylosin, Gentamycin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-190

179.       

COLITILIN

Tiamulin, Colistin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-191

180.       

MILK REPLACER

Sửừa Bột

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-192

181.       

KANACOL

Kanamycine, Colistin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-193

182.       

STREPTOMYCIN

Streptomycine

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-194

183.       

PENICILLIN

Penicillin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-195

184.       

SPIRA-STREP

Spiramycin, Streptomycin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-196

185.       

KANA-PENI

Kanamycin, Penicillin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-197

186.       

GENTA-AMOX

Gentamycin, Amoxicillin

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-198

187.       

AMOXICILLIN

Amoxicilline

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-199

188.       

AMPICILLIN

Ampicilline

Chai, lọ

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-200

189.       

FER+GENTA-TYLO

Fer-Dextran, Tylosin, Gentamycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-201

190.       

BIO-ATROPIN

Atropin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-202

191.       

ANTI-CRD

Spiramycine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-203

192.       

SPIRACOL

Spiramycin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-204

193.       

AMCOLI-PLUS

Ampicillin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-205

194.       

COCCI-STOP

Sulfachloropyrydazine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-206

195.       

TYLOCOL INJ

Tylosin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-207

196.       

BIVERMECTIN 0,1%

Ivermectin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-208

197.       

PARA 100

Paracetamol

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-209

198.       

GENTA-FLUM O.S

Gentamycin, Flumequine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-210

199.       

KANAMYCIN SULFAT

Kanamycine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-211

200.       

BIO-COSULMIX

Sulfachloropyrydazine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-212

201.       

SPIRA-COLISTIN

Spiramycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-213

202.       

NORDOXY

Norfloxacin, Doxycycline

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-214

203.       

ENRO-KNC

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-215

204.       

ENRO-GENTACOL

Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-216

205.       

VITASOL

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-217

206.       

ENRO-KANEOCOL

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-218

207.       

GENTA-COBACTRIM

Gentamycin, Sulfadimidine, Trimethoprim, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-219

208.       

ENRO-TRIMECOL

Enrofloxacin, Trimethoprim, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-220

209.       

GENTA-AMPICOL

Gentamycin, Ampicillin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-221

210.       

MUTIN-TETRACOL

Tiamulin, Colistin, Chlortetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-222

211.       

NEO-COLIXYL

Neomycin, Colistin, Oxytetracycline

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-225

212.       

JOSADISULTRIM

Josamycine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-227

213.       

COGENRO

Colistin, Gentamycin, Enrofloxacin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-228

214.       

AMPI-BACTRIM

Ampicilline

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-229

215.       

ADE+B.COMPLEX

Vitamin A, D, E

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-230

216.       

KANA COLISONE

Kanamycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-231

217.       

NORBACTRIM

Norfloxacine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-232

218.       

ERY-COLISONE

Erythromycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-233

219.       

GENTA-COLISONE

Gentamycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-234

220.       

DOXY-COLISONE

Doxycycline, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-235

221.       

NORCOTRIM

Norfloxacine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                     

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-236

222.       

PENI-STREPTO

Penicillin, Streptomycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-237

223.       

FLUMECOL

Flumequine, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-238

224.       

BIO-FER KNC

Fer-Dextran, Kanamycin, Neomycin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-239

225.       

ENRO-COTRIM

Enrofloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-240

226.       

ERYBACTRIM

Erythromycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-241

227.       

VITAMIN C 500

Vitamin C

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-242

228.       

FENBENDAZOL

Febendazol

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-243

229.       

KANEOQUINE ADE

Kanamycin, Neomycin, Flumequine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-244

230.       

VITAMIN C PREMIX

Vitamin C

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-245

231.       

TYLO-S

Tylosin, Streptomycin

Gói

Hộp Bao

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-246

232.       

KANA-AMPICOL

Kanamycin, Ampicillin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-247

233.       

BIO-PREMIX 26

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-248

234.       

NEOTETRACOL-STREP

Neomycine, oxytetracycline, Streptomycin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-249

235.       

BIO-PERMASOL

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-250

236.       

BIOTIN CALCIUM FORT

Calci

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-251

237.       

SUPER-PREMIX

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-252

238.       

VITAMINERAL

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-253

239.       

SUPER-CALCIUM FORT

Calci

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-254

240.       

ANTI-STRESS

Na, K, Cl

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-255

241.       

BIO-CALCIVIT

Calci

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-257

242.       

B.COMPLEX-C

Vitamin B

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-258

243.       

F-2

Flumequine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-259

244.       

AMINOVIT

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-260

245.       

SOW MILK

Sửừa Bột

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-261

246.       

BIO-PREMIX 21

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-262

247.       

BIO-FAC

Acid amin: Lysine, methionin,

Vitamin: A,D,E,B, Khoáng: Cu, Mn, Zn

 

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-264

248.       

VITAFORT

Vitamin B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-265

249.       

BIODINE

P.V.P.Iodine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-266

250.       

E.COLI-STOP

Gentamycin, Colistin, Trimethopri, Sulfachloropyridazine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-268

251.       

SUPER-COC

Sulfachloropyrydazine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-269

252.       

BIO-LYTE

K, Na, Cl

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-270

253.       

HEPATOL+B12

Sorbitol

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-271

254.       

ANTI-ECOLI

Colistin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-272

255.       

EGC-MYCINE

Enrofloxacin, Gentamycin, Colistin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-273

256.       

BIO-DIARRHEA-STOP

Sulfachloropyrydazine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-274

257.       

QUINO-COC

Sulfaquinoxaline

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-275

258.       

BIO-COCIDAL

Diaveridine, Sulfaquinoxaline, Sulfachloropyrydazine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-276

259.       

TETRA 200 L-A

Tetracycline

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-278

260.       

AMINOVIT-C

Vitamin B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-279

261.       

SPIRA-TYLOCOL

Spiramycin, Tylosin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-281

262.       

OLAQUINDOX-PLUS

Olaquindox

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-282

263.       

ASPIRIN-C

Acetyl Salicilic

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-283

264.       

BIO-INCUBATE

Tiamulin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-284

265.       

VITA-COMPLEX

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-285

266.       

MULTI-ELECTROLYTE

Vitamin ADEB

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-286

267.       

SUPER-CALCIUM

Calcium

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-287

268.       

ANAGIN-C

Analgin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-288

269.       

SOL-B.COMPLEX

Vitamin B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-289

270.       

BIO-BACILAC

Bacillus cereus

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-290

271.       

PROTAMIN

Casein-Iode

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-291

272.       

VITAMIN C 4%

Vitamin C

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-292

273.       

BIO-FER-GENTA

Fer-Dextran, Gentamycin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-293

274.       

ENRO-DOXYCOL

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-294

275.       

BIO-SELEVIT-E

Alphatocopherol acetate

ống

Chai, lọ

2, 5mL                     

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-295

276.       

BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP)

Alnagin, Vit C

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-296

277.       

HEPATOL+B12 INJ

Sorbitol

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-297

278.       

NORFLOXACIN 300

Norfloxacin, Vitamin B6

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-298

279.       

ELECTROLYTES-BLUE

Sodium Bicarbonate, Sodium Chloride,

Potassium Chloride, Dextrose Anhydrous 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-299

280.       

FLUMEQUINE 15%

Flumequine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-300

281.       

ADE+B.COMPLEX PREMIX

Vitamin: A,D,E,B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-301

282.       

IODINE-COMPLEX

Iodine-Complex

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-302

283.       

VITAMIN C 10% PREMIX

Vitamin C

Gói

Hộp Bao

Gói 10,30,100,500g; 1kg                         

Hộp 10,30,100,500g; 1kg 

Túi, bao 10kg                                                              

LD-BP-303

284.       

COLISTIN PREMIX

Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-304

285.       

DUCK PREMIX

Vitamin: A,D,E,C,K,Choline

Khoáng: Fe, Cu, Zn, Co, Mn

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-305

286.       

BIOTIN CALCIUM PLUS

Biotin, Vitamin: A, D3,

Calcium gluconate,

Calcium D Pantothenate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-306

287.       

BIO-ERY 30%

Erythromycin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-307

288.       

AMOXICILLIN 50%

Amoxicillin trihydrate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-308

289.       

BIO-TONIC

Vitamin B. Complex, Bromhexine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-310

290.       

CACAO FLAVOUR

Cacao concentrated mixture

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-311

291.       

SPECIAL FLAVOUR

Fish cincentrated mixture

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-312

292.       

ORANGE FLAVOUR

Orange cincentrated mixture

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-313

293.       

BIO-OXOLINIC 100

Oxolinic acid

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-314

294.       

DOXYCOL-FORT

Colistin sulfate, Doxycycline,

Paracetamol, Bromhexine,

Vitamin:A,D,E,C,K, Calcium pantothenate.

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-315

295.       

BIOTIN-FORT

Biotin, Vitamin: A, D3, E,

Calcium gluconate, Calcium Phosphate 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-316

296.       

BIO-SULTRIM W.S.P

Sulfachlopyridazine, Trimethoprim

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-317

297.       

COLISTIN W.S.P

Colistin sulfate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-318

298.       

BIO MILK

Methionin, Threonin, Cysyein,Vitamin: A, D, E, B, Protein, Chaỏt beựo

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-319

299.       

BIO-BACILAC FORT

Bacillus cereus, Organic Acid

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-320

300.       

AMINO FORT INJ

Dextrose, Potassium Chloride, MgSO4,

Sodium Acetat, Nicotinamide, Methionin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-321

301.       

VITA-AMINO INJ

Vitamin: A, D3, E, B1, B5, B6, PP,

Chloline, Lysine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-322

302.       

BIO-SCOUR O.S

Sulfadimidine, Sulfadiazine,

Sulfaguanidine, Streptomycine

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-323

303.       

BIO-SCOUR W.S.P

Sulfadimidine, Sulfadiazine,

Neomycine, Streptomycin, Atropin 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-324

304.       

ENRO-STREP

Enrofloxacin, Streptomycin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-325

305.       

ENRO-C

Enrofloxacin,

Vitamin C

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-326

306.       

BIOVITA

Vitamin: A,D,E,C,K, Biotin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-327

307.       

FLUMEQUINE 50%

Flumequine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-328

308.       

BIO-OXOLINIC

Acid oxolinic,

Sodium Chloride, Potassium chloride

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-329

309.       

COLI-OXOLINIC

Oxolinic acid,

Colistin sulfate,

Bromhexine HCl

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-330

310.       

BIOZYME

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Enzyme, Vitamin,

Khoáng, Protein

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-331

311.       

POVIDINE

1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, iodine complex

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-332

312.       

EUCALYPTYL-PLUS

Guaiacol, Eucalyptol, Comphor

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-333

313.       

VITAMIN K

Vitamin K

ống

Chai, lọ

2, 5mL                     

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-334

314.       

BIO-CEFA

Cefalexin, Bromhexine, Paracetamol

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-335

315.       

CEFACOL

Cefalexin, colistin sulfate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-336

316.       

CEFATRIM

Cefalexin, Trimethoprim, Bromhexine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-337

317.       

CIPROGEN

Ciprofloxacin,

Gentamycin sulfate,

Colistin sulfate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-338

318.       

CIPROTRIM

Ciprofloxacin, Trimethoprim,

Bromhexine HCl,

Paracetamol

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-339

319.       

BIO-OFLOX ORAL

Ofloxacin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-340

320.       

BIO-PANTHENOL-B12

Vitamin B12, D-panthenol,

Dextrose

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-341

321.       

BIOXIDE

Glutaraldehyde;

Alkylbenzyldimethylammonium chloride

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-342

322.       

BIO-CALCI FORT

Calcium

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-343

323.       

TRIME-DOXINE

Sulfadoxine, Trimethoprim

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-344

324.       

AMINOSOL

Acid amin: L-Lysine, DL-Methionine, L-Glysine

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-345

325.       

BIOTIC

Vitamin A, B1, D3

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-346

326.       

BIO-CIPROSONE

Ciprofloxacin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-347

327.       

ELECTROJECT

Dextrose, Sorbitol, Sodium lactate,

Sodium chloride

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-348

328.       

BIO-OFLOXACIN 50

Ofloxacin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-349

329.       

BIOSEPT

Glutaraldehyde;

Octyldecyldimethylammonium chloride …

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-350

330.       

BIO CIPROTRIM-PLUS

Ciprofloxacin, Trimethoprim,

Protease… 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-351

331.       

BIO-CIPRO-GENTASONE

Ciprofloxacin, Gentamycin, Dexamethasone

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-352

332.       

TYLOSULFADOXIN-C

Tylosin, Sulfadimidine, Sulfadoxin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-353

333.       

BIO-LAC

Vitamin A, D, E, B, Protein

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-354

334.       

BIO-CRD COMPLEX

Ofloxacin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-355

335.       

BIOSOL

Vitamin A,D,E,B,C,K,

Niacinamide,

Calcium pantothenate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-356

336.       

BIO-SELEVIT E ORAL

Vitamin E, Sodium Selenite

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-357

337.       

BIO-B.COMPLEX FORT

Vitamin B1, B2, B5, B6…

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-358

338.       

BIO-OFLOTIN

Ofloxacin, Colistin Sulfate

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-359

339.       

BIO-DEXTROSE

Dextrose monohydrate

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100, 250, 500mL

LD-BP-360

340.       

BIO-PROSTADIN

Etiproston tromethamine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-361

341.       

BIO-TYCOTRIM

Tylosin, Colistin,

Sulfadoxine, Trimethoprim

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-362

342.       

BIO-AMINOLYTE

Dextrose, calcium chloride, potassium chloride,

Các loại acid amin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-363

343.       

BIOCAINE

Lidocaine HCl

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-364

344.       

BIO HEMO-STOP

Vitamin K3

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-365

345.       

BIOXAZOLE

Oxfendazole

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-366

346.       

BIO-MULTIZYME

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-367

347.       

BIO-AGANIC

Acid: Formic, Propionic, Lactic, Citric

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-368

348.       

VITAMIN PREMIX

Viamin A, D, E, B

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-369

349.       

BIO-CALCIMAX

Calcium, Boric acid

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-370

350.       

BIO-SPIRA 600

Spiramycin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-371

351.       

BIO-CLOROCOC

Sulfachloropyrazine,

Sulfadimidine,

Diaveridine, Vitamin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-372

352.       

BIO-FLUCOL FORT

Flumequine, Colistin Sulfate

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-373

353.       

BIO-COLI

Spiramycin, Colistin

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-374

354.       

BIO-COLI.SP

Colistin, Spectinomycin

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-375

355.       

BIO-DIGESTIZYME

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Enzyme, Vitamin, Khoáng, Protein 

Gói

Hộp Bao

5,10,30,50,100,250,500g,1kg

100g, 250g, 500g, 1kg

10kg, 20kg

LD-BP-376

356.       

BIO-AMOXICOL

Amoxicillin, Colistin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-377

357.       

BIO-AMPI 20%

Ampicillin

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-378

358.       

BIO.D.O.C.FORT

Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexamethasone, Bromhexine

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-380

359.       

BIO-ELECT-C

Dextrose

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-381

360.       

BIOXINIL

Nitroxinil

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-382

361.       

BIO-ATP plus

Adenosine Triphosphate

ống

Chai, lọ

2, 5mL                    

10, 20, 50, 100mL

LD-BP-383

362.       

BIO-CALPHOS

calcium

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-384

363.       

BIO-COCCIBAN

Amprolium

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-385

364.       

BIO-DEWORMER

Albendazole

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-386

365.       

BIO-FEBEZOL PLUS

Fenbendazole

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-387

366.       

BIO-ORAFED PLUS

Oxfendazole

Chai, lọ

Can

50,60,100,150,200,250,500mL                     1,2,5,20 Lớt

LD-BP-388

           

            39. Công ty gia cầm Thành phố Hồ Chí Minh

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích / Khối lượng

Số đăng ký

1

Streptomycin Sulfate

Streptomycin Sulfate

Lọ

1g

HCM-X1-1

2

Penicilline G

Penicilline G Potassium

Lọ

1.000.000UI

HCM-X1-2

3

Vitamin B12\ 1.000mcg

Vitamin B12

ống

2ml

HCM-X1-7

4

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống

5ml

HCM-X1-8

5

Strychnin Sulfate 0,1%

Strychnin Sulfate

ống

2ml

HCM-X1-10

6

Vitamin K

Menadion

Lo,ù Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-11

7

Gluconatecalcium 10%

Gluconate de Calcium

ống

5ml

HCM-X1-12

8

Erythromycin 10%

Erythromycin

Chai

100ml

HCM-X1-16

9

Tiamulin 10%

Tiamulin

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-17

10

Ucycline

Oxytetracycline HCL

Vieõn

Lo

0,250g

50 viên

HCM-X1-14

11

Levamysole 10%

e

Chai

100ml

HCM-X1-18

12

B. Complex

Vitamin B1, B2, B3,B5,B6

Chai

50, 100, 500ml

HCM-X1-19

13

Veteprednin

Prednisolone

ống

5ml

HCM-X1-20

14

Vitemix

Vitamin A, D, E, K, B, C

Lon, Gói

100, 200, 250, 500, 1000g

HCM-X1-21

15

Polyvit

Vitamin A, D, E, K, B, C

Gói

5,10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-22

16

Neox

Neomycin

Oxytetracycline

Gói

10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-23

17

Ferdextrance

Fe 3+

ống Chai

5, 10, 100ml

HCM-X1-25

18

Flugenvet

Flumequyl, Gentamycin, Colistin

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-28

19

Tylo-Sulfavet

Tylosin, Trimethprim,

Sulfadiazine

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-29

20

Colivet

Norfloxacin, Colistin

Chai

50, 100ml

HCM-X1-30

21

Vitaquo

Vitamin A, D, E, K, B, C

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-31

22

Vetrolyte

Sodium, Passium, Bicarbonate

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-32

23

Vetricin

Clopindol

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-33

24

Levamysol 10%

Levamysole

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-34

25

Vecotrim

Tylosin, Trimethprim,

Sulfadiazine.

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-35

26

Encolis

Enrofloxacin,

Colistin.

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-36

27

Flumegen

Flumequyl

Gentamycin

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-37

28

Levamysol 7,5%

Levamysol

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-38

29

Analgin

Analgin

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-39

30

Strychnin B1

Strychnin, Vitamin B1

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-40

31

Oxytocin

Oxytocin

Chai

ống

50, 100ml

2ml

HCM-X1-41

32

ADE Plus

Vitamin A, D, E

Gói

100, 200, 500, 1000g

HCM-X1-42

33

B. Complex

Vitamin B1, B2, B6, Dexa, Cyproheptadin

Gói

200, 500,

1000 viên

HCM-X1-43

34

Vitamin C 1000 (20%)

Vitamin C

ống Chai

5ml

50, 100ml

HCM-X1-44

35

Vitamin C 10% Powder

Vitamin C

Gói

30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-45

36

Encolis - B

Enrofloxacin, Colistin

Electrolyte, Vitamin B

Gói

30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-46

37

Tetramutin

Tiamulin,

Chlortetracycline

Gói, Lon

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-47

38

Flumequin 10%

Flumequin

Gói, Lon

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-48

39

Antigum

Vitamin B,

Sodium, Potassium

Gói

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-49

40

Probizyme

Lactic Acid Bacteria

Cell yeast, Enzyme

Gói

30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-50

41

Babevita

Vitamin B1, B, B12

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-51

42

Colistin High

Colistin Sulfate

Chai

50, 100ml

HCM-X1-52

43

Toi - Thửụng haứn

Sulfadimidine

Lon

100g

HCM-X1-54

44

Colistin Soluble

Colistin Sulfate

Vitamin B

Gói,

Lon

10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-55

45

Caỷm Cuựm

Ascorbic Acid, Analgin

Lon

100g

HCM-X1-56

46

Dexavet

Dexamethasone

Chai

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X1-57

47

Gentamycin

Gentamycin

Chai

Lọ

ống

50, 100ml

10, 20ml

2ml

HCM-X1-58

48

Amocoli

Amoxcilline, Colistin

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-59

49

Amp-Colivet

Ampicilline, Colistin

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

HCM-X1-60

50

Linco D.C

Lincomycin, Colistin

Chai

Lọ

50, 100ml

5, 10, 20ml

HCM-X1-61

51

Gluconate Calci 20%

Gluconate Caicium

Chai

50, 100ml

HCM-X1-62

 

 

 

 

 

40. Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1.       

Tylovet

Tylosin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-1

2.       

Levavet

Levamisol

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-2

3.       

Septovet

Sulfamerazine

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-3

4.       

Bactrim

Sulfamethoxazol, TMP

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-6

5.       

Norfloxillin 50

Norfloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-7

6.       

Tylotrim

Tylosin, Trimethoprime

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-10

7.       

Gentyvet

Tylosin, Gentamycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-11

8.       

Tylan-septryl

Tylosin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-12

9.       

Terravet

Oxytetraxycline HCl

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-13

10.       

Multivet

Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C vaứ PP

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-14

11.       

Iron Dextran 10%

Iron Dextran

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-15

12.       

Iron Dextran B12

Iron Dextran, Vitamin B12

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-16

13.       

Tiamutin 45% WSP

Tiamulin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-17

14.       

Agimycin 10%

Enrofloxacin, Colistin, Streptomycin.

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-18

15.       

CSP 250

Chlotetracycline, Penicillin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-19

16.       

Poultry TM

Fe, Zn, Mn, Cu

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-20

17.       

Shrimp TM

Fe, Zn, Mn, Cu

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-21

18.       

Swine TM

Fe, Zn, Mn, Cu

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-22

19.       

Swine Milk Maker

Mn, Potassium

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-23

20.       

Layer 0.25%

Vitamin A, D3, E, caực Vitamin nhóm B vaứ Khoáng chaỏt

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, , 750g, 1 kg

HCM-X2-24

21.       

Adiuvit

Vitamin A, D3, E, C, PP ...

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-25

22.       

Sagentyl

Gentamycin, Tylosin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-26

23.       

B1+B6+B12

Vitamin B1+B6+B12

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100, 120, 250, 500ml.

HCM-X2-27

24.       

Enroject-B

Enrofloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-28

25.       

Norxacin

Norfloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-29

26.       

Kanesone

Kanamycin, Neomycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-30

27.       

Sagoflox 5000

Enrofloxacin

Chai

100, 250, 500 ml

HCM-X2-31

28.       

Sagoflox 500

Enrofloxacin

Chai

100, 250, 500 ml

HCM-X2-32

29.       

Amilyte

Sodiumbicarbonate, Sodium chloride,  Calcium Gluconate

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-33

30.       

C.R.D.

Enrofloxacin, Colistin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-34

31.       

Enrocol

Enrofloxacin, Colistin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-35

32.       

Flucogen

Gentamycin, Colistin, Flumequine

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-36

33.       

Neo-colixyl

Neomycin, Oxytetra, Colistin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-37

34.       

Tetramutine-plus

Tiamulin, Colistin, Chlotetracycline

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-38

35.       

Dexaject

Dexamethasone

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-39

36.       

Flume 20% Oral

Flumequine

Chai

100, 250, 500ml

HCM-X2-40

37.       

S.G.B Complex

Vitamin B1, B2, B6, C, PP, Inositol; Olaquidox, Cab-O-sil; NaCl

Gói, bao

5, 20, 30, 50, 100, 200, 500 g; 1 kg, 5kg, 10kg

HCM-X2-41

38.       

Flumekanacol ADE

Flumequine, Kanamycin, Colistin, Neomycin, Oxytetra

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-42

39.       

Vitamin C-sol

Vitamin C

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-43

40.       

Cogenol-P

Norfloxacin nicotinate, Gentamycin sulfate

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-45

41.       

Procil

Iodine, Casein, Protein, Lysin, Methionin, Threonin, Trypthopan, Cabosil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-46

42.       

ADE-B-Complex-C

Vitamin A, D3, E vaứ caực Vitamin nhóm B

Gói

 

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g,

1 kg, 5kg, 10kg

HCM-X2-47

43.       

E.colikana

Enrofloxacin, Colistin, Kanamycin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-48

44.       

Flumecol-plus ADE

Neomycin, Flumequine

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-49

45.       

Gentycotyl

Gentamycin, Tylosin, Colistine

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-50

46.       

Amkacol

Ampicillin, Kanamycin, Colistin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-51

47.       

Genta-Septryl

Gentamycin, Sulfadimidine, TMP, Bromhexine, Paracetamol, Cabosil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-52

48.       

Genacol

Gentamycin, Ampicillin, Colistin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-53

49.       

Amsepcin

Ampicillin, TMP, Analgin, Sulfamethoxazol

Lọ chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-54

50.       

ETS-Plus

Enrofloxacin, Tylosin,

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-55

51.       

Peni-Strep

Streptomycin, Penicillin potassium, Penicillin procain

Chai

500ml

HCM-X2-56

52.       

Coli-ampivit

Colistin, Ampicillin, caực Vitamin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-59

53.       

Neosol

Neomycin, Oxytetra

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-60

54.       

Tylan-Enrocin

Tylosin, Enrofloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-62

55.       

Tylan-spectin

Tylosin, Spectinomycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-63

56.       

Para+C

Paracetamol, Vitamin C

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

20, 50, 100ml

HCM-X2-67

57.       

Enrotyl-kana-B

Enrofloxacin, Tylosin, Kanamycin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-68

58.       

Saflum

Flumequine

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-69

59.       

Norsol-100

Norfloxacin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-70

60.       

B Complex-C

Caực Vitamin nhóm B, Vitamin C

Lọ, chai

2, 5, 10, 50, 100ml

HCM-X2-71

61.       

Calci-B Complex-B12

Caực Vitamin nhóm B, Calcium Gluconate

Lọ, chai

2, 5, 10, 50, 100ml

HCM-X2-72

62.       

Norxyl 200

Norfloxacin

Chai

100ml, 250ml

HCM-X2-73

63.       

Coligen

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Bromhexin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-74

64.       

Genten-Plus

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin, Amoxyllin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100, 250ml

HCM-X2-75

65.       

Stero

Enrofloxacin, Tylosin, Oxytetracycline, Streptomycine

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10 20, 50ml, 100ml, 250ml

HCM-X2-76

66.       

Ampikana

Ampicillin, Kanamycin

Lọ

1 g, 10g

HCM-X2-78

67.       

KCN

Kanamycin, Colistin, Norfloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-79

68.       

Neo-coli-D

Neomycin, Colistin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-80

69.       

AD3E-Oral

Vitamin A,D3,E

Chai

100, 250ml

HCM-X2-81

70.       

Premix -SF

Caực Vitamin A, D3, E, B, vaứ caực Khoáng chaỏt

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-82

71.       

Eucalyptyl

Eucalyptol, Camphor, Phenol

ống,

Lọ, chai

2l, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-83

72.       

TSC-Vita

Tylosin, Colistin, Spiramycin, Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Paracetamol, Bromhexine

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-84

73.       

Ampicin

Ampicillin

Lọ

1 g

HCM-X2-85

74.       

Peni-G

Penicillin sodium

Lọ

1.000.000 UI

HCM-X2-86

75.       

Ampisan-D

Ampicillin, Analgine, Dexamethasone

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-87

76.       

TTS-Plus

Tylosin, Trimethoprim, Sulfadiazine vaứ caực Vitamin.

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-88

77.       

CFG

Colistin, Flumequin, Gentamycin, Kaolin, Spectinomycin

ống

2, 5, 10ml

HCM-X2-89

78.       

Ampi-sep

Ampicillin, TMP, Sulfamethoxazone, Sulfadimidine, Paracetamol.

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-90

79.       

Ampicoli-D

Ampicillin, Colistin, Dexamethasone

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-91

80.       

Tetracolivit

Oxytetra, Colistin, caực Vitamin A,D,E,B,PP...

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg

HCM-X2-92

81.       

Linco-sal

Lincomycin, Spectinomycin, Analgin, Bromhexin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-93

82.       

Spira S.B.C

Spiramycin adipaste, Sulfadimidin, Bromhexin, Colistin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g,

1kg

HCM-X2-94

83.       

Electrolyte-C

Sodium Bicarbonate, Vitamin C

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g,1kg

HCM-X2-95

84.       

Amoxyl

Amoxillin

Lọ

1 g

HCM-X2-96

85.       

Colistin

Colistin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-97

86.       

E.cogensone

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-98

87.       

Encosone

Enrofloxacin, Colistin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-99

88.       

Flumecol C

Flumequin, Neomycin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1 kg

HCM-X2-100

89.       

Gencotyl

Gentamycin, Colistin, Tylosin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

HCM-X2-101

90.       

Genorcin TMP

Gentamycin, Norfloxillin, Trimethoprime

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-102

91.       

Gentycosone

Gentamycin, Tylosin, Colistine, Enrofloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

HCM-X2-103

92.       

Kanacin 100

Kanamycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-104

93.       

Lincocin 10%

Lincomycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-105

94.       

Norcotrim

Norfloxacin, Colistin, Trimethoprim

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-106

95.       

Sapectyl

Spectinomycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-107

96.       

Tiamulin 100

Tiamutin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-108

97.       

Vitamin C 1000

Vitamin C

Lọ, chai

2, 5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-109

98.       

Vitamin C-plus

Vitamin C, Potassium chloride, Sodiumchloride,

Calcium gluconate.

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-110

99.       

Multi-Vitamin

Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D3, E, K, PP, Methionine, Lysin

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-111

100.       

Analgine + C

Analgin, Vitamin C, B2

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-112

101.       

Coccidyl

Sulfadimidine, Diaveridine, Enrofloxacin

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

HCM-X2-113

102.       

Flugentyl-D

Flumequine, Dexa, Gentamycin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50l, 100ml

HCM-X2-114

103.       

Norocol-D

Norfloxacin, Colistin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-115

104.       

Malachite green

Malachite

Gói, hộp

2, 25, 50, 100, 500g; 1kg

HCM-X2-116

105.       

Elisultrim

Erythomycin thiocianate, Lincomycin,  Sulfadimidine sodium

Gói

5, 20, 30, 50, 100, 500 g

1 kg

HCM-X2-117

106.       

ETS-D

Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazone, Dexa sodium

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-118

107.       

Analgine+C

Analgin, Vitamin C

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-119

108.       

Anti-Gumbo

Potassium citrate, Sodium citrate, Phenyl Butazone, Vitamin B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Methionin

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-120

109.       

E.F.F

Enrofloxacin

Lọ, chai

5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml, 1 lớt

HCM-X2-121

110.       

Electrolyte

Sodium Bicarbonate, Potassium Chloride, Mg, Cu, Zn, FeSO4

Gói,

 

Hộp,

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

HCM-X2-122

111.       

Enro 5.5

Enrofloxacin, Cab-o-sil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-123

112.       

Polyvital

Vitamin A, B1, B2, B5, B6, D3, E, Tween 80

Chai

100, 250, 500ml, 1lớt

HCM-X2-124

113.       

Streptopen

Penicillin potassium, Streptomycin Sulfate

Lọ

1.000.000UI peni + 1.000mg strep

HCM-X2-125

114.       

Tetra-Egg-Vitamin

Oxytetracycline, Vitamin A, B2, B5, B6, D3, E, K, H, PP, KCl, NaCl, Cab-o-sil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-126

115.       

Vitamin K

Vitamin K

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100 ml

HCM-X2-127

116.       

Vitavet AD3E

Vitamin A, D3, E

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100 ml

HCM-X2-128

117.       

Spi-Ecoli-D

Spiramycin, Enrofloxacin, Colistin, Dexa sodium

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100 ml

HCM-X2-129

118.       

Peni 4T

Penicillin G Sodium, Penicillin G Procain

Lọ

1g

HCM-X2-130

119.       

S.G Cyba-S

Ciprofloxacin, Bromhexin, Analgin, Vitamin C, B1, B6, PP, Cab-o-sil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-131

120.       

S.G Glucose 5%

Dextrose

Chai

100, 250, 500ml

HCM-X2-132

121.       

S.G Gentasol-TMP

Gentamycin, Sulfadimidine, TMP, Niacin, Bromhexine, Cab-o-sil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-133

122.       

S.G Biflox 20%

Enrofloxacin HCl, Bromhexine

Chai

100, 200l, 250, 500ml, 1 lớt

HCM-X2-134

123.       

Cephacol

Cephalexin, Analgin, Colistin, Vitamin C, B1, B2, B6

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-135

124.       

S.G Strep

Streptomycin

Lọ

1g

HCM-X2-136

125.       

Cefa - Dexa

Cefalexin, Dexamethazone

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-137

126.       

S.G Premix

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Co, Cu, Fe, Zn

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-138

127.       

S.G Enrocol - Forte

Enrofloxacin HCl, Colistin, Bromhexin, HCl, Analgin, Cab-o-sil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-140

128.       

Coccisol

Diaveridine HCl, Sulfadimidine, Analgin, Vitamin K3, A, PP

Lọ, chai

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-141

129.       

S.G Subtyl

Bacillus subtillis

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-142

130.       

S.G Levasol

Levamisol HCl

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-143

131.       

S.G Vitamin C 2000

Vitamin C

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-144

132.       

S.G Cephacol-D

Cephalexin, Colistin sulfate, Dexa sodium

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-145

133.       

S.G Calcivit AD3E

Vitamin A, D3, E, PP, Oxytetracycline HCl, Calcium

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-147

134.       

S.G Atropin

Atropin sulfate

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-148

135.       

S.G Enro-colistin

Enrofloxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-149

136.       

S.G Vitamin B1 + B6 + B2

Vitamin B1, B2, B6, C, PP

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

HCM-X2-150

137.       

S.G Coligen

Enrofloxacin HCl, Gentamycin, Colistin, Bromhexin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

HCM-X2-151

138.       

S.G Ampicol A+C

Ampicillin, Colistin, Analgin, Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil

Gói,

 

Hộp,

Bao

5, 20, 30, 50, 100, 500 g, 1 kg

100g, 1kg

5kg, 10kg

HCM-X2-152

139.       

S.G Cipro - D

Ciprofloxacin, Dexa sodium, Na2S2O5

Chai

100, 250, 500ml

HCM-X2-153

140.       

S.G Oxytocin

Oxytocin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-154

141.       

S.G Sivermectin 1%

Ivermectin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-155

142.       

S.G Sivermectin 25%

Ivermectin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-156

143.       

S.G Analgine 30%

Analgin

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-157

144.       

S.G  Colistin - D

Colistin, Dexamethasone

ống,

Lọ, chai

2, 5, 10ml,

10, 20, 50, 100ml

HCM-X2-158

 

41. Cơ sở nông lâm

TT

Tên Sản Phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

 

1

ANTICOC

Sulfadimerazin Diaviridin

Túi

3 gr

HCM-X3-1

2

TETRAMISOL

Tetramisol

Túi

1.5 gr

HCM-X3-3

3

POLYFAC PREMIX SP

Vitamin A, D, E, B complex

Gói + Túi

500 gr

1; 2; 4; 5 kg

HCM-X3-4

4

POLYFAC PREMIX

Vitamin A, D, E, B complex

Gói

100 gr

500 gr

HCM-X3-5

 

42. Công ty TNHH Minh Huy

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

Số đăng ký

1

Penicillin

Penicillin G Potasium

Lọ, chai

1.000.000, 10.000.000, 50.000.000UI

HCM-X4-1

2

Streptomycin

Streptomycin sulfat

Lọ, chai

1, 10, 50g

HCM-X4-2

3

Combiocin

Penicillin G potasium, Streptomycin

Lọ

1000000 UI Peni + 1g strep

HCM-X4-3

4

Gentamycin Sulfat

Gentamycin Sulfat

ống

lọ

2ml

10, 50, 100ml

HCM-X4-4

5

Tetramycin D

Oxytetracycline HCL

Chai

250ml

HCM-X4-7

6

Gentatylo - D

Gentamycin sulfat, Tylosin, Dexamethasone

ống

lọ

5ml

5, 10, 20, 100ml

HCM-X4-9

7

Strepto - Terramycin

Oxytetracycline HCL, Streptomycine Sulfat

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg

HCM-X4-14

8

Genta - Septotrim

Sulfamethoxazol, Gentamycin sulfat, Trimethoprim

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 200g; 0,5-1kg

HCM-X4-15

9

Ampicilline

Ampicillin Sodium

Gói

Lọ

5, 10g

1, 10g

HCM-X4-18

10

Septotryl  24%

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

ống

lọ

5ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X4-19

11

Levamisol  7.5%

Levamisol HCL

Lọ

10, 100ml

HCM-X4-21

12

Tetramisol  10%

Levamisol HCl

Gói

2, 5g

HCM-X4-23

13

Terramycin Egg Formula

Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, C, D, E, B1, B2, Ca

Gói

Lọ

5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg

100g

HCM-X4-25

14

Terratiamulin

(Đặc trị CRD)

Oxytetracyclin HCL, Tiamulin

Gói

30

HCM-X4-28

15

NeoTetrasol

Neomycin, Vitamin  C, Oxytetracyclin HCL

Gói

5, 100g; 0,5-1kg

HCM-X4-29

16

Terramycin 500

Oxytetracyclin HCL, Vitamin  A, D, E

 

Gói

10, 20, 30, 50, 200g

HCM-X4-30

17

Becozyme  (B.Complex)

Vitamin  B1, B2, B6, PP

ống

Lọ, chai

2ml

250, 500ml

HCM-X4-31

18

B. Complex fort

Vitamin B1, B2, B6, PP

ống

2ml

HCM-X4-32

19

AD E B Complex

Vitamin  B1, B2, B6, PP, A, D, E, Ca

Lọ

20, 100, 250, 500ml

HCM-X4-33

20

B. Complex

Vitamin B1, B2, B6, PP, Ca

Lọ

20, 100, 250, 500ml

HCM-X4-34

21

Vitamin ADE

Vitamin  A, D, E

Lọ

20, 100ml

HCM-X4-35

22

Amino Booster (Kích sữa heo nái)

Vitamin  B1, b2, B6, PP, B12, Ca, Methionin, Ferric amonium citrate

Lọ

20, 100, 500ml

HCM-X4-36

23

Vitamin B12

Vitamin B12

ống

2ml

HCM-X4-37

24

Daxavet

Dexamethasone, acetat

ống

Lọ, chai

5ml

5, 50, 100ml

HCM-X4-38

25

Analgin

Analgin

ống

Lọ, chai

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X4-39

26

Eucalyptyl

Tinh dầu khuynh diệp camphor

 

ống

Lọ, chai

2ml

10, 50, 100ml

HCM-X4-40

27

Camphona

Camphona

ống

Lọ, chai

2ml

10, 50, 100ml

HCM-X4-41

28

Vitamin C

Vitamin C

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X4-42

29

ECP

Estradiol benzoat

Lọ, chai

4ml

HCM-X4-43

30

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

Lọ, chai

10ml

10ml

HCM-X4-44

31

Strychnal B1

Strychnin sulfat, Vitamin B1

ống

5ml

HCM-X4-45

32

Strychnin 0,1%

Strychnin sulfat

ống

2ml

HCM-X4-46

33

B Complex

Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C

Gói

Lọ, chai

100g; 0,5-1kg

100g

 

HCM-X4-47

34

ADE vit ( ADE vit B Complex)

Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C

Gói

10, 100g; 0,2kg, 0,5kg, 1kg

HCM-X4-49

35

Sinh lý mặn 0,9%

NaCL

Lọ, chai

100ml

HCM-X4-51

36

Sinh lý ngọt 5%

Glucose

Lọ, chai

100ml

HCM-X4-52

37

Đạm sữa cao cấp (Biofad)

Chất thay thế sữa

Gói

Lọ, chai

Gói 0,25, 0,5, 1, 10, 25kg

1kg

HCM-X4-53

38

Multiforte premix

Vitamin, Khoáng vi lượng

Gói

Bao

0,1; 0,25; 5kg

10; 25kg

HCM-X4-54

39

Xanh methylen

Methylen blue

Lọ, chai

50, 100ml

HCM-X4-55

40

Cồn  Iod

Iod, IK

Lọ, chai

50, 100ml

HCM-X4-56

41

Multiforte vi lượng

(Premix khoáng)

Vitamin, Khoáng vi lượng

Gói

Bao

0,1; 0,25; 5kg

10; 25kg

HCM-X4-57

42

Tiamulin

Tiamulin hydrogen fumarate

ống

Lọ

2ml

10, 50ml

HCM-X4-58

43

Norflox

Norfloxacin HCL

ống

Lọ

2ml

10, 50ml

HCM-X4-59

44

Bactrim

Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethasone

Lọ

10, 100ml

HCM-X4-60

45

Ampimulin

Ampicillin trihydrat, Tiamulin

Lọ

10, 100ml

HCM-X4-61

46

Terramulin  D

Oxytetracycline HCl, Tiamulin

Lọ

10, 100ml

HCM-X4-62

47

Tylan septotryl

(Kháng sinh vịt)

Tylosin, Vitamin A, D, Sulfadimidine, Trimethoprim

Gói

30

HCM-X4-64

48

Ampisep

Ampicillin trihydrat, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

30

HCM-X4-65

49

B Complex High

Vitamin B1, B2, B6, PP, B12, Ca, Acid amin

Lọ

10, 20, 100, 500ml

HCM-X4-66

50

Hemato Vet B12

Na Cacodylat, Vitamin B12, Fe, Acid amin

ống

Lọ

2, 5ml

50ml

HCM-X4-67

51

ADE Methionin

Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin

Gói

100g; 0,5-1kg

HCM-X4-68

52

Amino Complex

Vitamin A, D, E, Oxytetracycline HCL, Methionin

Gói

100g, 0,5kg, 1kg

 

HCM-X4-69

53

Polyvitamin (Anti Gumboro)

Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid amin

Gói

30

HCM-X4-70

54

Calci ADE Vit

Vitamin A, D, E, Ca

Gói

5, 10, 50, 100,220g; 0,5-1kg

HCM-X4-71

55

Sulfat Kẽm

ZnSO4

Gói

5g

HCM-X4-72

56

Sulfat Magnesium

MgSO4

Gói

5g

HCM-X4-73

57

Đạm đậm đặc

Bổ sung đạm

Bao

10; 20; 25kg

HCM-X4-74

58

Men tiêu hoá

(Men vi sinh)

Bổ sung đạm, béo

Gói

Bao

0,1; 0,25; 5kg

10; 25kg

HCM-X4-75

59

Ampicolistin

Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat

Gói

10, 50,100g

HCM-X4-76

60

Antiscour (Đặc trị tiêu

Ampicillin trihydrat, Colistin sulfat, Vitamin A, D, E

Gói

5, 10, 20, 50, 100g; 0,5-1kg

HCM-X4-77

61

Coliterra (Đặc trị thương hàn - úm gà con, vịt con)

Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfat, Vitamin A, D, E

Gói

30g

HCM X4-78

62

Anticoc

Sulfamethoxazol, Diaveridine

Gói

3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g

HCM-X4-79

63

Colistin Sulfat

Colistin sulfat

ống

lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X4-80

64

Neocolistin

Neomycine sulfat, Colistin sulfat

Gói

lọ

5, 10, 20, 50, 100g

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM X4-81

65

Cảm cúm gia súc gia cầm

Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin

Gói

Lọ

Chai

5, 100g

100g

HCM X4-82

66

Neotesolsul

(Kháng sinh tổng hợp)

Neomycin sulfat, Oxytetracycline HCL, Sulfamethoxazol, Vitamin C

Gói

30g

HCM-X4-83

67

Tylan  2,5%

Tylosin

ống

lọ

2, 5ml

5, 10, 50, 100ml

HCM X4-84

68

T.T.S.A

Tylosin, Analgin, Trimethoprim, Sulfadimidine

Gói

lọ, chai

5, 10, 50, 100, 500, 1000g

5, 10, 50, 100, 500, 1000g

HCM X4-85

69

Vermisol

Niclosamide, Levamisol

Gói

0,8; 1,6; 3,2; 8g

HCM-X4-87

 

43. Cơ sở sản xuất dược thú y khoa nguyên

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

Vitamin C  500mg

Vitamin C

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-1

2

Vitamin  B1

Vitamin  B1

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-2

3

Vitamin  B12

Vitamin  B12

ống

Lọ, chai

5ml

50, 100ml

HCM-X5-3

4

B. Complex

Vitamin B, C, PP

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-4

5

Analgin

Analgin

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-5

6

F-Cortisone  5mg

Dexamethasone

ống

Lọ, chai

5ml

10, 50, 100ml

HCM-X5-6

7

Vitamin B6

Vitamin B6

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-9

8

Calcigluconat

Calcigluconat

ống

Lọ, chai

5ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-10

9

Strychnin  B1

Strychnin, Vitamin B1

ống

5ml

HCM-X5-11

10

Sulfadimethoxine

Sulfadimethoxine

ống

Lọ, chai

5ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-12

11

Strychnin

Strychnin

ống

2ml

HCM-X5-13

12

Camphona

Campho Sulfanat

ống

2ml

HCM-X5-14

13

Genta-Tylo

Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone

ống

Lọ, chai

5ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-15

14

Atropin

Atropin

ống

Lọ, chai

2ml

20, 50, 100ml

HCM-X5-16

15

Tylanseptryl

Tylosin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

5g

HCM-X5-17

16

Ampiseptryl

Ampimycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

2g

HCM-X5-18

17

Calcifort

Calcigluconat

ống

5ml

HCM-X5-19

18

Nor - colistin

Norfloxacin, Colistin

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-20

19

Genta - Norflox

Gentamycin, Norfloxacin

Lọ, chai

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-21

20

Norflox

Norfloxacin

Lọ, chai

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-22

21

E.C.P

Estradiol, Vitamin E

Lọ, chai

5ml

HCM-X5-23

22

Colistin

Colistin

Lọ, chai

10, 20, 50ml

HCM-X5-24

23

Enrocin 10 Inj

Enrofloxacin

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-25

24

Enrocoli

Enrofloxacin, Colistin

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-26

25

Anal-C

Analgin, Vitamin C

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-27

26

Vitamin C 1000

Vitamin C

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-28

27

Enrokana

Enrofloxacin, Kanamycin

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-29

28

Vitamin K

Vitamin K

ống

Lọ, chai

10ml

10, 20, 50, 100ml

HCM-X5-31

29

Flumecolin

Flumequin, Colistin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-32

30

Enrokanacin

Enrofloxacin, Kanamycin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-33

31

Apfluquin 2000

Apramycin, Flumequin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-34

32

Terracolin

Oxytetracyclin, Colistin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-35

33

Enroflox

Enrofloxacin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-36

34

Ampicolin

Ampimycin, Colistin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-37

35

Vitamin C

Vitamin C

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-38

36

Encolin

Enrofloxacin, Colistin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-39

37

Apracin

Apramycin

Hộp, gói

Lọ, chai

5, 10, 30, 100g

100g

HCM-X5-40

38

ADE-B-Complex C

Vitamin A, B, D, E

Hộp, gói

Lọ, chai

5, 10, 30, 100g

100g

HCM-X5-41

39

Spiracolin

Spiramycin, Colistin

Hộp, gói

5, 10, 30, 100g

HCM-X5-42

40

Electrolyte-vit

Vitamin A, B1, B6, B12, E, D, NaCl, KCl, NaHCO3

Hộp, gói

Lọ, chai

5, 10, 30, 100g

500g

HCM-X5-43

41

Calcivit-ADE

Tricalcium phosphat, Vitamin A, D, E

Hộp, gói

50, 100, 200, 500, 1000g

HCM-X5-45

42

Norxacin

Norfloxacin

Hộp, gói

5, 10, 30, 50, 100g

HCM-X5-46

43

Enrocin 5

Enrofloxacin

ống

Lọ, chai

5ml

10, 20, 50, 100, 250ml

HCM-X5-47

 

44. Công ty Thuốc thú y Thanh Đức

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

Số đăng ký

 

Sinh lý mặn 0,9%

 

Natriclorua

ống        

Chai  

5; 10ml; 250; 500ml

HCM-X6-6

 

Glucose 5%

Đường Glucose

ống         

Chai   

5; 10ml; 250; 500ml

HCM-X6-10

 

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống     

Chai     

2; 5; 10ml; 50; 100ml

HCM-X6-11

 

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống          

Chai     

5; 10ml; 50; 100ml

HCM-X6-12

 

Vitamin B12    1000mcg       

VitaminB12

ống      

2; 5ml

HCM-X6-13

 

Optalidoze (Analgin)

Analgin

ống   

Chai   

2; 5; 50; 100ml

HCM-X6-14

 

Bromothymol - Blue

Xanh Methylen

Chai  nhựa  

30 100ml

HCM-X6-15

 

Sacordemo

DEP

Lọ    

10g

HCM-X6-16

 

Strychnin B1

Strychnin sulfate

ống      

2; 5ml

HCM-X6-19

 

Nordex

Nofloxacin HCL, Dexamethason

Chai  

50; 100ml

HCM-X6-22

 

Tylogen - Fort

Tylosin, Gentamycin, Dexamethason

Chai  

50; 100ml

HCM-X6-23

 

Hemafort - B12

VitaminB12, vi lượng

 Chai 

50; 100ml

HCM-X6-24

 

Hemafort - B12

VitaminB12, vi lượng

Gói 

5; 10; 100g

HCM-X6-25

 

Oxytoxin 10UI/1ml

Oxytaxin

ống      

2ml

HCM-X6-26

 

45. Công ty TNHH sản xuất thương mại 533

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

Số đăng ký

1.         

POLYCINE

Erythromycin

Streptomycin

Trimethoprim

Sulfamethoxazol

Gói

5;10;100g

HCM-X7-2

2.         

TETRAMISOL

Levamisol

Gói

2g

HCM-X7-4

3.         

ADEB complex C

Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C

Gói

Hộp

8;50;100g

500;1000g

HCM-X7-5

4.         

B.COMPLEX

Vitamin

B1; B6; B5; PP

Lọ

Chai

20ML

100ML

HCM-X7-7

5.         

ADEB Complex

Vitamin A; D3; E

B1; B6; B2; B5; PP

Lọ

Chai

20ML

100ML

HCM-X7-8

6.         

A.D.E

Vitamin A; D3; E

Lọ

Chai

20ML

100ML

HCM-X7-9

7.         

LEVAMISOL

Levamisol

Lọ

Chai

10ML

100ML

HCM-X7-10

8.         

A.T.T.S

Analgine-TyLosin

Trimethoprim

Sulfamethoxazol

Gói

Hộp

5; 50g

100g

HCM-X7-11

9.         

Cảm cúm

Analgin - Paracetamol

Ampicillin

Vitamin C

Gói

Hộp

5; 50g

100g

HCM-X7-14

10.         

Đặc trị tiêu chảy

Sulfalimidin, Neomycin sulffat, Treptpmycin

Gói

Hộp

5; 50g

100g

HCM-X7-15

11.         

Sinh lý ngọt

Glucoze

Chai

100; 500ml

HCM-X7-16

12.         

Sinh lý mặn

Natri CLorua

Chai

100; 500ml

HCM-X7-17

13.         

Khẹt mũi vịt

TyLosin, Erythromycin

Sulfalimidin

Vitamin A; C

Gói

Hộp

5; 50g

100g

HCM-X7-19

14.         

CALIUMADEVIT

Vitamin A; D; E

Calcium

Gói

Hộp

200g

100;500;1000g

HCM-X7-20

15.         

TIALIN.C

Tiamulin, Vitamin C

Gói

Hộp

50g

100g

HCM-X7-22

16.         

TIALIN B12

Tiamulin, Erythromycin

Sulfanilamide, Trimethroprim

Vitamin B12, Analgin

Gói

Gói nhôm

5; 50g

100g

HCM-X7-23

17.         

TETRA Trứng

Oxytetracylin

Vitamin A; D3; E, B1; B2; B5; C; Methionin, Lysin

Hộp

100g

HCM-X7-24

18.         

SULFAT Kẽm

Sulfat kẽm

Gói

5g

HCM-X7-25

19.         

MAGMESIUM SULFAT

Magnesium Sulfat

Gói

5g

HCM-X7-26

20.         

Thuốc tiêm

VITAMIN B12

Vitamin B12

ống

2ML

HCM-X7-27

21.         

Thuốc tiêm

VITAMIN B6

Vitamin B6

ống

Lọ  Chai

2ml

10; 20; 50;100ml

HCM-X7-28

22.         

Thuốc tiêm

CAMPHO

Camphosulfonat natri

ống

2ml

HCM-X7-29

23.         

Thuốc tiêm

STRYCHNIN SULFAT 0,1%

Strychnin sulfat

ống

2ml

HCM-X7-30

24.         

Thuốc tiêm

ATROPIN SULFAT 0,1%

Atropin sulfat

ống

Lọ ;  Chai

2ml

10;20;50;100ml

HCM-X7-31

25.         

Thuốc tiêm

Vitamin C.1000

Vitamin C

ống

Lọ ;  Chai

5ml

10;20;50;100ml

HCM-X7-32

26.         

Thuốc tiêm

Vitamin C.500

Vitamin C

ống

5ml

HCM-X7-33

27.         

Thuốc tiêm

STRYCHNIN-B1

Strychnin

Vitamin B1

ống

Lọ ;  Chai

5ml

10;20;50;100ml

HCM-X7-34

28.         

Thuốc tiêm

UTOTROPIN 5%

Urotropin

ống

Lọ ;  Chai

5;10;20;50; 100ml

HCM-X7-35

29.         

STREPTOMYCIN

SULFAT

Streptomycin

Lọ  Chai

1g

HCM-X7-36

30.         

PENICILLIN

Penicillin

G potassium

Lọ ;  Chai

1000.000UI

HCM-X7-37

31.         

Bột khoáng gia súc

AVIOPLASTIN

CuSO4; FeSO4

MnSO4; ZnSO4

Gói

Hộp

50;200g

500;1000g

HCM-X7-38

32.         

AMPICOLI

Colistin

Ampicillin

Gói

50;20;

50;100g

HCM-X7-39

33.         

ENROFLOX ORAL

EnrofLoxacin

Lọ

Chai

10ml

20;50;100ml

HCM-X7-40

34.         

FLUMEQUIN

COLISTIN ORAL

Flumequin

Colistin

Lọ

Chai

10ml

20;50;100ml

HCM-X7-41

35.         

LACTICOMIX

Lactobacillus

Acidophilus

Gói

Hộp

5;10;20;50

100;500;1000g

HCM-X7-42

36.         

VITAMIN C 10%

Vitamin C

Gói

Hộp

50; 100;500; 1000g

HCM-X7-43

37.         

XANH MALACHITE

Xanh Malachite

Hộp

50;100g

HCM-X7-44

38.         

XANH METHYLEN

Xanh Methylen

Lọ

Chai

50;100ml

HCM-X7-45

39.         

SPECTINOCIN

Spectinomycin

Lọ

Chai

5;10;30;

50;100;500ml

HCM-X7-46

40.         

NEOCOLI

Neomycin

Lolistin

Gói

Hộp

5,10,30,50, 100, 500g

HCM-X7-47

 

46. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thuốc thú y Sài gòn (Sonavet)

TT

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

Số Đăng ký

1

Colistin

Colistin sulfat

ống

Lọ

Lọ nhựa

5ml

20,50,100ml

10,50 ml

HCM -X9-2

2

Ampicolistin

Ampicillin

Colistin sulfat

ống

Lọ

5ml

20,50,100ml

HCM -X9-3

3

Colistylan

Colistin sulfat

TyLosin tartrate

ống

Lọ

5; 20, 50, 100ml

 

HCM -X9-4

4

Coseptryl

Trimethoprim,

Sulfamethoxazol

Lọ

10,20, 50, 100ml

HCM-X9-5

5

Tetramycin D

Tetracyclin HCL,

Dexamethasone

Lọ

10, 20,50,100ml

HCM X9-6

6

Erytrasone

Erythromycin,

Tetracyclin HCL,

Dexamethasone

ống

Lọ

5;10,20,50, 100ml

 

HCM X9-7

7

Ravitfor

Vitamin B1, B6 ,B12

PP,Calci Gluconat

ống

Lọ

2; 20ml

HCM X9-8

8

Ascorvit

Vitamin C

ống

Lọ

5;

20, 50, 100 ml

HCM X9-9

9

Analgin

Analgin

ống

Lọ

2; 20,50, 100 ml

HCM X9-10

10

Cortico.f

Dexamethasone

ống

Lọ

5; 20, 50, 100ml

HCM X9-11

11

Bcomplex fort

Vitamin B1,B2,B6,PP

ống

Lọ

2ml.

20,100ml

HCM X9-13

12

ADE Bcomlex

Vitamin A,D,E,

B1, B2, B5, B6, PP

Lọ

20,100 ml

HCM X9-14

13

Erysultrimcort.f

Erythromycin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim,

Dexamethasone

ống

Lọ

5ml,

10,20,50,100ml

HCM X9-16

14

Tetramix

Oxytetracycline

Vitamin B2

Túi, gói, hộp

5gr, 100gr.

HCM X9-17

15

Tetramycin 500

Oxytetracycline,

Vitamin A,D3,E.

Túi, gói, hộp

5gr, 100gr.

HCM X9-18

16

Tylanseptotryl

TyLosin tartrate

Trimethoprim,

Sulfaguanidin,

Vitamin A, C

Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-22

17

Ampisultrim.f

Ampicillin,

Sulfaguanidin,

Trimethoprim

Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-23

18

 

Streptotetrasulfa

Streptomycin,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin

Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-24

19

Neotesol sul

Neomycin Sulfate,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin

Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-25

20

Tetra ADE

Oxytetracycline,

Vitamin A,D,E

Túi, gói, hộp

5,20,100gr

HCM X9-26

21

Cotemutin

Tiamulin,

Colistin Sulfate,

Tetracyclin HCL.

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-28

22

Flucotin

Flumequine, Neomycin

Colistin Sulfate.

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-29

23

Flulistin

Flumequine,

Colistin Sunfate.

ống

Lọ

5ml

10,20, 50,100ml.

HCM X9-32

24

E C P

Estradiol-Benzoat

Lọ

4ml

HCM X9-33

25

NorfLoxcoli

NorfLoxacin,

Colistin Sulfate

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml,

HCM X9-34

26

AnfLox 10%

NorfLoxacin

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml,

HCM X9-35

27

AnfLoxcotin

NorfLoxacin,

Colistin Sulfate

Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr

HCM X9-37

28

Tetramycin 500

Oxytetracycline,

Vitamin B2

Túi, gói, hộp

5,100gr

HCM X9-39

29

Streptotetrasulfa

Streptomycine

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin.

Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr.

HCM X9-41

30

Neotesol  sul

Neomycin Sulfate,

Oxytetracycline,

Sulfaguanidin

Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr.

HCM X9-42

31

ADE BcomplexC

Vitamin A, D3, E, K3,

B1, B2, C, B12, B5

Niacin, Acid Folic, ChLoline chLoride

Methionine

Túi, gói, hộp

Lon

 

5,50,100,500gr

1 kg.

 

 

HCM X9-45

32

Ampicolistin fort

Ampicillin,

Colistin Sulfate.

Vitamin C.

Túi, gói, hộp

3,5,20,50, 100gr

HCM X9-46

33

Ascorvit 1000

Vitamin C

ống

Lọ

5ml

20,50,100 ml

HCM X9-48

34

Vitamin AD3EC

VitamineA,D3,E,C

Túi, gói, hộp

5,20,50,100, 500gr

HCM X9-50

35

Gentaflu .f

Gentamycin,

Flumequine

Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr

HCM X9-51

36

GentafLox.f

Gentamycin,

NorfLoxacin HCL

Túi, gói, hộp

5,20,50,100gr

HCM X9-52

37

Levamisol

Levamisol HCL

Túi, gói, hộp

2,4,20,50,100gr

HCM X9-53

38

Levamisol

Levamisol HCL

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-54

39

Genta flu

Flumequine,

Gentamycin

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-55

40

Sona Genta

Gentamycine

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-56

41

Erycoli.F

Erythromycin,

Colistin Sulfate

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-57

42

Sona KCN

Kanamycin,Neomycin Sulfate, Colistin Sulfate

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-58

43

Genta tyLosin

TyLosin tartrate Gentamycin

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-59

44

Kanamycine 10%

Kanamycine

ống

Lọ

5ml

10,20,50,100ml.

HCM X9-60

45

Penicillin G potassium

Penicillin G

Lọ

1.000.000UI

HCM X9-61

46

Streptomycin Sulfat

Streptomycin

Lọ

1g

HCM X9-62

47

Kana ampi

Kanamycin,

Ampicillin.

Lọ

1g

HCM X9-63

48

SonaGenta Septryl

Gentamycin,

Sulfadimidin,

Trimethoprim,

Nicotinamid

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-64

49

Septotryl

Trimethoprim,

Sulfamethoxazol

Lọ

10, 20, 50,100ml

HCM X9-65

50

SonaPromilk

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12…

Niacin, Acid folic, Mn, Fe, Cu….

Túi, gói, hộp

Lon

100, 200, 500g; 1kg

HCM X9-66

51

Tiamutin

Tiamulin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim, VitaminA, D3, E

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100g

HCM X9-69

52

TiafluLox

Tiamulin,Flumequine

NofLoxacine, Sulfadimidin

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-70

53

Cotrim Fort

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-71

54

Tiacotrim Fort

Tiamulin,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-72

55

Khaựng sinh vũt

Tiamulin,TyLosintartrate  Colistin Sulfate, Tetracyclin HCL

Sulfadimidin

Túi, gói, hộp

Lon

5, 20, 50, 100gr

100, 200gr

HCM X9-73

56

Gum Gà

Ampicillin,

Colistin Sulfate,

Vitamin B1,B6,B2,PP

Túi, gói, hộp

5, 20, 50, 100gr

HCM X9-76

57

Calcium ADE Vit

Vitamin A, D3, E, B,

Tricalcium phosphat,

Oxytetracyclin

Túi, gói, hộp

200, 500gr, 1kg

HCM X9-77

58

NofLox 5%

NofLoxacin

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X9-79

59

NofLoxcoli

NofLoxacin, Colistin

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X9-80

60

Colistylan

Colistin Sulfate,

TyLosin tartrate

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X9-81

61

Ampicolistin

Ampicillin,

Colistin Sulfate,

Dexamethasone

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X9-83

62

Flulistin

Flumequine,

Colistin Sulfate

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

HCM X9-84

63

Enro. T.S.V

EnrofLoxacin, Spectinomycin, TyLosin tartrate , Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

Lon, gói

50,100, 200, 500gr, 1kg

HCM X9-87

64

Sona Flumesol

Flumequin

Lon, gói

50,100, 200, 500gr, 1kg

HCM X9-88

65

Sona FLox

NofLoxacin

Lon, gói

50,100, 200, 500gr, 1kg

HCM X9-89

66

Sona-Premix 1

 

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

Lon, gói

250, 500gr, 1kg

HCM X9-90

67

Sona-Premix 2

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

Lon, gói

250, 500gr, 1kg

 

HCM X9-91

68

Sona-Premix 3

     

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

Lon, gói

250, 500, 1kg

 

HCM X9-92

69

Sona-Premix 4

VitaminA, D3,B1…

Vi Khoáng Zn, Mg

Lon, gói

250, 500, 1kg

 

HCM X9-93

70

Peni-Strepto

Penicillin G, Streptomycin

Lọ

 

1MUI Peni +1gr

HCM X9-94

71

Ampicillin Sodium

Ampicillin Sodium

Lọ

1gr

HCM X9-95

72

Colifort - Stop

Colistin Sunfate

Lọ

10, 50ml

HCM X9-96

73

EnrofLoxacin - 25

EnrofLoxacin

ống

Lọ

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

10, 50ml

HCM X9-97

74

EnrofLoxacin - 50

EnrofLoxacin

ống

Lọ

Lọ

5ml

10, 20, 50,100ml

10, 50ml

HCM X9-98

75

Oxolinic 10%

Oxolinic

Gói

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g

HCM X9-100

76

Oxolin 20%

Oxolinic

Gói

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g

HCM X9-101

77

Vitamin C 12,5%

Vitamin C

Gói

Lon

5,10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg

HCM X9-102

78

Spectinovet

Spectinomycin

Lo ,  Chai

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM X9-103

79

Đặt trị khẹt vịt

TyLosin tartrate

Gói

Lon

5,10,20,50,100g

100, 200gr

HCM X9-104

80

Enrovet

EnrofLoxacine

Gói

Lon

5, 10,20,50,100g

100, 200gr

HCM X9-105

 

 

 

47. Công ty TNHH lê trung

(Xí nghiệp dược thú y thành công - Labo thacopha)

 

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

 

1

Tertramycin D

Oxytetracyclin HCL

Lọ

100ml

HCM-X10-1

2

TyLo - Septotryl

TyLosin Tatrate, Sulfa metoxy pyridazin, Trimethoprim

Lọ,  Chai

10, 50,100ml

HCM-X10-4

3

Ery - Septotryl

Erythromycine, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

ống

10, 20, 50,100ml

HCM-X10-5

4

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-6

5

B. Complex B12 Becozym B12)

Vitamin B1, B2, B5, B6, B12, PP

ống

Lọ

2, 20, 50, 100ml

HCM-X10-7

6

Vitamin B12 1000mcg

Vitamin B12

ống

Lọ

2, 20, 50, 100ml

HCM-X10-8

7

Hematofo B12

Cacodylate-Na, Amoni Citrat-Fe, Methionin, Axit folic, Cobal acetat, Vit B12

ống

Chai

2, 50, 100ml

HCM-X10-9

9

Vitamin ADE

Vitamin A, D, E

Lọ

20, 50, 100ml

HCM-X10-10

10

F. Cortison

Dexamethasone Acetat, Dexamathasone phosphate

ống

Lọ

5, 20, 50, 100ml

HCM-X10-11

11

Analgin 25%

Analgin

ống

Lọ

2, 20, 50, 100ml

HCM-X10-12

12

NorfLoxacine 5%, 10%

NorfLoxacine HCL

ống

Lọ

2, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-13

13

Genta - TyLo

Gentamycin, Tylosine tatrate

ống

Lọ

5, 10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-15

14

Septotryl 24%

Sulfametoxy pyridazin

Trimethoprim

Lọ

10, 20, 50, 100ml

HCM-X10-16

15

Linconmycin 10%

Lincomycin

ống

Lọ

5, 20, 50, 100ml

HCM-X10-17

16

Aminovital

Axit amin, Khoáng vi lượng, ủieọn giaỷi, vitamin

Lọ

20, 50, 100ml

HCM-X10-18

17

Biocalcium - S

Vitamin, Khoáng chaỏt

Gói

5,  50, 100g

HCM-X10-20

18

Pro VTM

Vitamin A, D, E

Khoáng vi lượng

Gói

100, 200, 500g

HCM-X10-21

19

Ampicoli

Ampiciline Alexin Colistin sulfate, Vitamin C

Gói

5,  50, 100, 500g

HCM-X10-22

20

ADE-B Complex B12

Vitamin A, D, E, B1, B2, PP, B5, B6, B12

Lọ

20, 50, 100ml

HCM-X10-23

21

Atropin

Atropin sulfate

ống

Lọ

2, 20, 100ml

HCM-X10-24

22

Vitamin K

Vitamin K3

ống

Lọ

2, 20, 100ml

HCM-X10-25

23

Trisultrim 36

Sulfadimidin, Sulfametoxazol, Sulfadiazin, Trimthoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X10-27

24

Northacolimycin

NorfLoxacin HCL, colistin sulfate

Lọ

50, 100ml

HCM-X10-28

25

FlutyLosone

Flumequim Sulfadimidin , Trimethoprim

Lọ  Chai

50, 100, 500ml

HCM-X10-29

26

Vitamin C 1000

Vitamin C

ống

Lọ

5, 20, 50, 100ml

HCM-X10-30

27

B Complex C

Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C

Gói

100, 200, 500g

HCM-X10-31

28

Levamysol

Levamysol HCL

Lọ

10, 50, 100ml

HCM-X10-32

29

Bột caỷm cuựm (CLoxamco)

Ampi monothydrat, Cloxaciloline, Colistin, Paracetamol, Vit C, Aminophyline

Gói

hộp

5, 50, 100, 500g

HCM-X10-33

30

Vitamin K3 2,5%

Vitamin K3

Gói

50, 100, 500g

HCM-X10-34

31

Glucoza 5%

Glucoza

Lọ  Chai

5, 50, 100, 500ml

HCM-X10-35

32

Sinh lyự maởn 0..9%

Nacl

Lọ  Chai

5, 50, 100, 500ml

HCM-X10-36

 

48. Công ty TNHH sản xuất thuốc thú y thịnh Á

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số đăng ký

1

Anti Gumboro

Vitamin B, Khoáng

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-2

2

Tecomutin 280

Tiamutin, Tetracyclin,

 Colistin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-3

3

Flucocin 250

Flumequin,

Colistin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100, 500,1000g

HCM-X11-4

4

Treùo chaõn Gà(perosis)

Vitamin, Khoáng,

Acid amin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-5

5

Genta - TyLo - Pred

TyLosin, Gentamycin,

PrednisoLone

Gói

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-6

6

Colitetravet

Colistin

Gói

5, 10, 100, 500, 1000g

5, 10, 100, 500, 1000g

HCM-X11-7

7

Aminopolyvital

Vitamin, Lysin,

Methionine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-8

8

Galaxy 150

caự, toõm

Nystastin, Colistin,

Sulfamide

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-9

9

Kitapracin

Apramycine, Kitamycine,

Colistin

Gói giaỏy

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-10

10

Tiodoxy Complex

Tiamutin, Doxycycline

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-11

11

Asimix No3

Vitamine,

Amino acide,

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-12

12

Asimix No7

Vitamine,

Amino acide,

Khoáng

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-13

13

Tetra trửựng

ChLotetracycline,

Vitamine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-14

14

CRD 97

Lyncomycine,

Tetracycline

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-15

15

B complex C

Vitamin B, C

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-16

16

Anti CRD

Colistin,

 Spiramycine,

Trimethoprim

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-18

17

Tieõu chaỷy heo

Apramycine,

Neomycine,

Colistin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-19

18

CRD 96

Tiamutin,

Doxycycline,

Erythromycine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-20

19

Kheùc muừi vũt

Tiamutin,

Doxycycline,

Erythromycine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-21

20

Corydon C

Erythromycine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-22

21

Doxyplus 380

Doxycycline,

Kitasamycine,

Colistin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-23

22

Asivit

Vitamin,

Amino acid,

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-24

23

Neorycin Complex

Erythromycine,

Neomycine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-25

24

EprofLoxacin

EprofLoxacine,

Colistin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-26

25

AnfLox-kit 200

OfLoxacine,

Kitasamycine,

Gentamycine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-27

26

Tiamutin 10%

Tiamutin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-28

27

Superstress

Kitasamycine,

Vitamine

Gói giaỏy

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-29

28

Tecomutin 1200

Tiamutin,

Colistin,

Tetracycline

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-31

29

Flucocin 1200

Flumequin,

Colistin

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-32

30

Neotadone C

Neomycine,

Tetracycline, Vit

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-33

31

Tocamix 250

Colistin,

Tetracycline,

Vitamine,

Acid amine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 100,500,1000g

HCM-X11-34

32

Aminovit

Acid amine,

Vitamine

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-35

33

Analgin

Analgin

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-36

34

 

Colimutin

Tiamutin,

Colistin,

Tetracycline

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-37

35

 

Doxacin 5000

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin

Lọ,  Chai

1,2,5,10,100g

HCM-X11-39

36

Dexazone

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-40

37

Doxacin 500

EprofLoxacine,

Doxycycline,

Colistin

Lọ,  Chai

1,2,5,10,100g

HCM-X11-41

38

Gentamycin

Gentamycine

ống

Lọ

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-42

39

FLomycin

OfLoxacine,

Kitasamycine,

Colistin

Lọ,  Chai

1,2,5,10,100g

HCM-X11-43

40

Lincocine

Lincomycine

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-44

41

Neocolin

Neomycine,

Colistin,

Kanamycine

Lọ,  Chai

500mg

HCM-X11-45

42

TyLo-SP

TyLosin,

Garamycine

Lọ,  Chai

500mg

HCM-X11-46

43

TioColi

Tiamutin,

Colistin

Lọ,  Chai

500mg

HCM-X11-47

44

Suanotrim

Spiramycine,

Trimethoprim,

Spiramycine,

Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-48

45

TyLosin 50

TyLosin

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-51

46

TyLosin 200

TyLosin

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10, 50, 100ml

HCM-X11-52

47

EnrofLoxacin 10%

EnrofLoxacine

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-53

48

EnrofLoxacin 5%

EnrofLoxacine

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-54

49

Genta-TyLo

TyLosin,

Gentamycine

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-55

50

K.C.N

Kanamycine,

Neomycine,

Colistin

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-56

51

Iodocase 1000

Iodocasein

ống

Lọ,  Chai

2 , 5ml

2,5,10,50,100ml

HCM-X11-57

52

Tiacyline

Tiamutin,

ChLotetracycline

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-58

53

Neodia

Neomycine,

Tetracycline

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-59

54

Genta ST

Gentamycine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-60

55

ErytyLo-Complex

Erythromycine,

TyLosin,

Vitamine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-61

56

EnrofLox-Coliscomplex

EnrofLoxacine,

Vitamine

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-62

57

TyLocombi

TyLosin,

Trimethoprim

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-63

58

Kích sữa tăng trọng

Iode, Casein

Gói

Lọ,  Chai

5, 10, 50, 100g, 1kg

5, 10, 50, 100g, 1kg

HCM-X11-64

59

Vitamin  C

Vitamin C

ống

Lọ,  Chai

500mg/5ml

50, 100ml

HCM-X11-65

60

Gentamoxim

Amoxicilline,

Gentamycine

Gói

5, 50, 100, 500g, 1kg

HCM-X11-66

61

CephaLothin

Cephalothin  Sodium

Chai , Lọ

1,2,5,10,100g

HCM-X11-67

62

Norfox - 5

Norfloxacine

Chai, ống , Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-68

63

Oxytetra

Oxytetra HCL

Chai, ống , Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-69

64

Tiamulin 10%

Tiamulin hydrogen

Fumarate

Chai, ống , Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-71

65

Kanamycin

Kanamycin  sulfate

Chai, Lọ, gói

1,2,5,10,100g

HCM-X11-72

66

Ampicillin

Ampicillin sodium

Chai , Lọ

1,2,5,10,100g

HCM-X11-73

67

L-spectin

Lincomycin

Spectinomycin

Chai, Lo, gói

1,2,5,10,100g

HCM-X11-74

68

Analgin-C

Analgin

Acid Ascorbic

Chai, ống, Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-77

69

Glucose 5%

Glucose

Chai, Lo

50,100,500 ml

HCM-X11-78

70

Vitamin B12

Vitamin B12

Chai, ống, Lọ

2,5,10,20,50,100ml

HCM-X11-80

71

Streptomycine

Streptomycine Sulfate

Chai, ống , Lọ

1,2,5,10,100g

HCM-X11-81

 

49. Hợp tác xã Thuận Thành

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng

Gói

Thể tích/

Khối lượng

Số Đăng ký

 

1

Stivimin heo

Khoáng vi lượng

Gói

120g

HCM-X12-1

2

Stivimin gà

Khoáng vi lượng

Gói

120g

HCM-X12-2

3

Stivimin Plus Heo

Khoáng vi lượng, Sinh tố

Gói

500g

HCM-X12-3

4

Stivimin Plus Gà

Khoáng vi lượng, Sinh tố

Gói

500g

HCM-X12-4

 

50. Cơ sở dược thú y Phú Thọ

STT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

Vitamin B6 5%

Pyridoxine hydrochloride

ống

2ml

HCM-X13-1

2

Strychnal B1

Strychnine sulfate

ống

Lọ, chai

5,10ml

10,50,100ml

HCM-X13-2

3

Urotropin  5%

Hexamethylenetetra mine

ống

Lọ

5,10ml

10,50,100ml

HCM-X13-3

4

Sep - Tryl  24%

Sulfamethoxazole

Lọ, chai

10,50,100ml

HCM-X13-4

5

C -K - N

Tetracycline hydrochloride

Lọ, chai

100ml

HCM-X13-6

6

Tylo Septryl

Tylosine tartrate, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Lọ, chai

20,50,100ml

HCM-X13-8

7

Penicillin

Penicillin K

Lọ

1.000.000 UI

HCM-X13-9

8

Septomycin

Streptomycin sulfat

Lọ

1g

HCM-X13-10

9

Cafein Natri Benzoat 20%

Cafein sodium benzoat

ống

 5ml

HCM-X13-11

10

Atropin Sulfat 0.1%

Atropin sulfat

Lọ, chai

20,50,100ml

HCM-X13-12

11

Strichnin Sulfat 0.1%

Strychnin sulfate

ống

 2ml

HCM-X13-13

12

Calci Gluconat  10%

Calcium gluconate

ống

 5ml

HCM-X13-14

13

B Complex

Pyridoxine hydrochloride, Thiamine hydrochloride

Lọ, chai

10,20,50,100ml

HCM-X13-15

14

Nor-Floxacin

Norfloxacine, Colistine sulfate

Lọ, chai

10,20,50,100ml

HCM-X13-16

15

Vitamin B12 1000 cmg

Cyanocobalamia

ống

Lọ, chai

5ml

50,100ml

HCM-X13-17

16

Ampiseptotryl

Ampicillin, Sulfamethazole, Trimethoprim

Lọ, chai

20,50,100ml

HCM-X13-18

17

Glucose  5%

Glucose

Lọ, chai

100,250,500ml

HCM-X13-19

18

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

Lọ, chai

5, 10ml

10, 50,100ml

HCM-X13-20

19

Kháng sinh tổng hợp

Penicillin; Oxytetracycline; Analgin

Gói

5; 10; 50; 100g

HCM-X13-21

20

Cảm cúm gia súc

Paracetamol; Oxytetracycline

Gói

5; 10; 50; 100g

HCM-X13-22

21

Ciprofloxacin

 

Ciprofloxacin

Gói

5; 10; 50; 100g

HCM-X13-23

22

Colido Enro

 

Enrofloxacin

Gói

5; 10; 50; 100g

HCM-X13-24

23

Scank - Lméquin

 

Flumequin

Gói

5; 10; 50; 100g

HCM-X13-26

 

51. Công ty đầu tư miền Đông - Bộ quốc phòng

TT

Tên thuốc

 

Hoạt chất

chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

SĐK

1

Septotryl  24

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-1

2

Ery - Septotryl

Erythromycine, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-5

3

Anofloquin

Norfloxacin, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-6

4

Flucosol

Colistin Sulfat, Flumequine

Lọ

50ml

HCM-X14-7

5

Lincodex  Fort

Lincomycine, Sulfamethoxypysidzin

Lọ

50ml

HCM-X14-8

6

Vitamin ADE - B Complex

Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP

Lọ

20, 100ml

HCM-X14-9

7

Vitamin B12 500 mcg

Cyanocobalamin

ống

2ml

HCM-X14-10

8

Vitamin K

Vitamin K3

ống

2ml

HCM-X14-11

9

F Cortisone

Dexamethoxazol

ống

5ml

HCM-X14-12

10

Analgine

Analgine

ống

2ml

HCM-X14-13

11

Hematopan - B12

Caodinate Natri, Citrat-Fe-amonium, Vitamin B12

Lọ

50ml

HCM-X14-14

12

Calci Gluconat  20%

Calci Gluconat

ống

Lọ

5ml

50ml

HCM-X14-15

13

Calci  B12

Calci gluconat, Vitamin B12

ống

Lọ

5ml

50ml

HCM-X14-16

14

Genta 4%

Gentamycin sulfat

Lọ

100ml

HCM-X14-17

15

Flumesuntrim

Flumequine, Sulfadimidin, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-18

16

Trimeflu

Flumequine, Trimethoprim

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-19

17

Docilocin

Tylosin tatrate

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-20

18

Sepcolin

Colistin sulfate, Spectinomycin HCL

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-21

19

Tiacoli

Colistin sulfat, Tiamulin

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-22

20

Kana

Kanamycin sulfat

Lọ

100ml

HCM-X14-23

21

Genta - Tylo D

Gentamycin sulfat, Dexamethazol, Tylosin Tatrat

Lọ

20, 100ml

HCM-X14-14

22

Norcoli

Colistin sulfat, Norfloxacin

Lọ

10, 100ml

HCM-X14-15

23

Gentasep

Gentamycin sulfat, Trimethoprim, Sulfadimidin

Lọ

10, 100ml

HCM-X14-27

24

Tylo - Coli

Tylosin tatrat, Colistin sulfat, Dexamethasone PO4

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-28

25

S.T.D

Tylosin Tartrat, Spectinomycin HCl, Dexamethasone

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-29

26

Norflox  10%

Norfloxacin HCL

Lọ

100ml

HCM-X14-30

27

Vitamin C 5%

Vitamin C

ống

5ml

HCM-X14-32

28

Tylo - Septotryl

Sulfadimidin, Tylosin tartrat, Trimethoprim

Lọ

100ml

HCM-X14-33

29

Atropin 0.1%

Atropin sulfat

ống

2ml

HCM-X14-34

30

Glucoza  5%

Glucoza

Lọ

500ml

HCM-X14-35

31

Vitamin B6

Vitamin B6

ống

2ml

HCM-X14-36

32

Ampi

Ampicillin sodium

Lọ

500ml

HCM-X14-37

33

Urotropin

Urotropin

ống

5ml

HCM-X14-39

34

Levamisol

Levamisol

Lọ

10, 100ml

HCM-X14-40

35

Strichnal B1

Strichnin, Vit B1

ống

5ml

HCM-X14-41

36

Colistin

Colistine

Lọ

50, 100ml

HCM-X14-42

37

Vitamin ADE

Vit A,D,E

Lọ

10, 100ml

HCM-X14-43

38

Xanh Methylen

Xanh Methylen

Lọ

100ml

HCM-X14-44

 

52. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Việt Viễn (VIVCO)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích / Khối lượng

Số đăng ký

1

CRD- Stop

Tiamulin, Doxycyclin HCL Erythromycin, Colistin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

HCM - X15- 01

2

Septycoli

Oxytetracyclin HCL,

Sulphadimidine sodium,

Trimethoprim, TyLosin tartrate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

HCM - X15 – 02

3

CRD- 2000

Spiramycin adipate

Doxycyclin HCL, Colistin sulfate, TyLosin tatrate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

HCM - X15 – 04

4

Norampi T

NorfLoxacin HCL, Ampicillin trihydrate, TyLosin tartrate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 05

5

Toi gia cầm

Erythromycin, Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate , Colistin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 06

6

Kheùc muừi vũt

TyLosin tartrate, Spiramycin adipate, Tetracyclin HCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 08

7

Super Egg

Tiamulin, Chlotetracyclin HCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 09

8

Bcomax E

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, C, B12, K3

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 10

9

Vitamax - 100

Vitamin A, B1, B2, E, B5, D3, B6, PP, C, K3

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

HCM - X15 – 11

10

Gumbest

Natricitrate, KCL, NaCL, Vitamin B1, B2, B6, C, B5, K3

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 12

11

Dynadoxy Plus

Tiamulin, Doxycyclin HCL, Sulphadiazin sodium, Colistin

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 13

12

Khaựng sinh vũt

Tetracyclin HCL, Tiamulin,

TyLosin tartrate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 14

13

UÙm Gà vũt

Spiramycin adipate, TyLosin tartrate, Colistin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 15

14

Khoáng heo

Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 18

15

Khoáng gia cầm

Fe, Zn, Mn, Cu, I, Se, Co, Ca

Gói

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 19

16

Oralyte

NaHCO3, KCL, NaCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 20

17

Ascovit AD3E

Vitamin A, D3, E , C

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 21

18

Lieọt chaõn Gà vũt

NaHCO3, KCL, NaCL, Vitamin A, D3, E, C

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 22

19

Taồy giun

Levamisol HCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 23

20

TyLosin 5%

TyLosin tartrate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 24

21

Lincoject 10%

Lincomycin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 25

22

Ampiject 10%

Ampicillin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 26

23

Septryl

Sulphadiazin, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 27

24

Gendextyl

TyLosin tartrate, Gentamycin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 29

25

TyLoprim

TyLosin tartrate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 30

26

Gentaprim

Gentamycin sulfate, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 31

27

Spiraject

Spiramycin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 32

28

Gentalin

Gentamycin sulfate, Lincomycine

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 33

29

Nor- genta

NorfLoxacin, Gentamycin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 35

30

Ambactryl

Ampicillin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 36

31

Ery - sep

Erythromycin

Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 37

32

Tia- coli

Tiamulin, Colistin sulfate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 39

33

Analgin

Methampyrone

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 40

34

Linbactryl

Lincomycin, Sulphamethoxazol, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 41

35

Bcomplex

B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 43

36

B- cozym

B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 44

37

Kana - CN

Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate, Colistin sulfate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 45

38

Viv Ferum

Iron dextran

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 46

39

Ascovit 10 %

Vitamin C

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 47

40

Levaject 10%

Levamisol

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 48

41

Cal - C - B12

Calci gluconate, Vitamin C, Vitamin B12

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

HCM - X15 - 49

 

42

Viltalject

A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, B12

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 50

43

Viv norcoli

NorfLoxacin, Colistin sulfate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 51

44

Flugenta

Flumequin, Gentamycin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 52

45

Coliprim

Colistin sulfate, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 53

46

Penstrep

Penicillin G, Streptomycin sulfate

Lọ

1,626; 8; 16; 50;100g

HCM - X15 – 54

47

Kampi

Kanamycin sulfate, Ampicillin

Lọ

1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 – 55

49

Kapen

Penicillin G potassium, Kanamycin sulfate

Lọ

1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100 g

HCM - X15 – 56

50

Dynatyl

Tiamulin Fumarate, TyLosin tatrate

Lọ

1; 5; 10;20; 30; 50; 100 g

HCM - X15 – 57

51

Spiracoli

Spiramycin adipate, Colistin sulfate

Lọ

0,3; 3; 6; 12; 30; 50 ; 100 g

HCM - X15 – 58

52

TyLo- SC

TyLosin tatrate, Colistin sulfate

Lọ

0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; 100 g

HCM - X15 – 59

53

Ampi- TyLo

Ampicillin; TyLosin tartrate

Lọ

1; 5; 10; 20; 50; 100g

HCM - X15 – 60

54

Vivcoli

Colistin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 61

55

Terramycin - Eggformula

Terramycin HCL, Vitamin A

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 62

56

EST- Vita

Erythromycine, Trimethoprim, Suphamethoxazole, Vitamin A, E, B1

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 65

57

Srepto Terramycin ADE

Sreptomycin sulfate, Oxytetracyclin HCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 66

58

Ampiseptryl- vita

Ampicillin trihydrate, Sulphadimidine, Trimethoprim

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 67

59

 

Tylanseptotryl

TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 69

60

ADE Bcomplex C

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C

Gói

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 70

61

Neotetravita

Neomycin sulfate, Tetracyclin HCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 71

62

Vitaflash ADE

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, Methionin, Lysin

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 72

63

Imequilkana ADE

Flumequin, Olaquindox, Kanamycin sulfate, Neomycin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 73

64

Spira - Tetravet

Spiramycin, Oxytetracyclin HCL

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 74

65

Colitetravit

Oxytetracyclin HCL, Colistin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 75

66

Lacto - Promon

Amino acid, Vitamin B, Calci phosphate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 76

67

ẹaởc trũ tieõu chaỷy

Colistin sulfate, Sulphaguanidine

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 77

68

Ampicoli

Colistin sulfate, Ampicillin trihydrate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 78

69

Ery - Cotrim

Erythromycin , Suphamethoxazol, Trimethoprim

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 79

70

Bactrim forte

Suphamethoxazol, Trimethoprim, Suphamethiazol, Suphaguanidine

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 81

71

Sulfa Shrimp

Flumequin, Colistin sulfate, Suphamethoxazol, Trimethoprim

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 82

72

Coli - Spiras

Colistin sulfate, Spiramycin, Suphamethoxazol, Trimethoprim

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 83

73

Gasbicobon

Olaquindox, Activated charcoal, Sodium bicarbonate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 85

74

Malachitgreen

Malachitgreen

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 88

75

Amfusullicon

Oxytetracyclin, Ampicillin trihydrate, Analgin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 89

76

Vitamin C antisress

Vitamin C

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 90

78

ẹaởc trũ toi Ecoli

Colistin sulfate,TrimethoprimSulphadimidine Oxytetracyclin

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 – 91

79

Terraject (Tetramycin 10%)

Oxytetracyclin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 92

80

Atropin sulfate

Atropin sulfate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 93

81

Urotropin 5%, 10%

Hexamethylentetramin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 94

82

Lụùi sửừa TVA

Amino acid, Vitamin, Khoáng chaỏt

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 95

83

Calci Gluconate 10%

Calci gluconate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 96

84

Sirepa - B12

 

Vitamin B1, B12, Amino acid, Sorbitol

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

HCM - X15 – 98

85

Bcomplex

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 – 99

86

Strychnal B1

Strychnin sulfate, Vitamin B1

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 100

87

Calbiron - A

Calci gluconate, B1,B2, B6, PP

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15- 101

88

Erytetrasone

Erythromycin, Oxytetracyclin, Dexamethasone

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 102

89

Levamisol 7,5%

Levamisol

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 103

90

Septotryl 12%

Trimethoprim, sulphamethoxazol

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 104

91

Polysul

Sulphathiazol, Sulphamerazin, sulphamethoxazol, Sulphamethoxy pyridazin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 105

92

ADE- Bcomplex

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15- 106

93

Spira- Cotrim

Spiramycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 108

94

Ery - Cotrim

Erythromycin, Trimethoprim, sulphamethoxazol

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 109

95

TyLoseptryl

TyLosin tartrate, Sulphadimidine sodium, Trimethoprim

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 110

96

Calci - B12

Calci gluconate, Vitamin B12

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 111

97

Cevita nagin

Vitamin C

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 112

98

Campovit

Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin B1

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 114

99

Limequil 10%

Limequin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 115

100

Amino B12

Amino acid, Vitamin B12

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 116

101

Calci C - Min

Calci gluconate, Aminoacid, Vitamin C

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 117

102

Srychnin sulfate 0,1%

Srychnin sulfate

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 118

103

Penicillin G potassium

Penicillin G potassium

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 119

104

Sreptomycin sulfate

Sreptomycin sulfate

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 120

105

Ampicillin sodium

Ampicillin sodium

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 121

106

Kanamycin sulfate

Kanamycin sulfate

Lọ

0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 122

107

AD3E

Vitamin A, D3, E

Bỡnh,  Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

HCM - X15 - 123

108

Enro fLox - 500

EnrofLoxacin

Bỡnh,  Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

HCM - X15 - 124

109

Cầu trùng gà

Sulphaquinoxalin, Amprolium

Bỡnh,  Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

HCM - X15 - 125

110

Enro - 1000

EnrofLoxacin

Bỡnh,  Chai

5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml

1; 2; 5 lớt

 

HCM - X15 - 126

111

Cephacin

Cephalexin

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 127

112

Cephagenta

Cephalexin, Gentamycin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 128

113

Enro - C

EnrofLoxacin, Colistin sulfate

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 129

114

Hô hấp gà, vịt, ngan

EnrofLoxacin, , Gentamycin sulfate, Doxycyclin

Gói

 

Bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500 g

1; 2; 5; 10 kg

 

HCM - X15 - 130

115

Kheùc vũt

Gentamycin, Colistin sulfate, Tiamulin

Lọ,  Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 131

116

Enro- PLus

EnrofLoxacin, Gentamycin, Colistin sulfate

Lọ,  Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 132

117

AlfLox Coli

Colistin sulfate, NorfLoxacin HCL

Lọ,  Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

 

HCM - X15 - 133

118

Cephaject

Cephalexin monohydrate

Lọ,  Chai

0;5; 1; 5; 10; 20; 50; 100 g

HCM - X15 - 134

119

VIVCiprocin

CiprofLoxacin

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 135

120

VIV Dexaject

Dexamethasone

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 136

121

En - Colgent (E. C. G)

Gentamycin, EnrofLoxacin, Colistin sulfate, Dexamethasone

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 137

122

VItaject ADE

Vitamin A, D3, E

ống

Lọ,  Chai

2, 5, 10 ml

10, 20, 50, 100ml

 

HCM - X15 - 138

 

53. Cơ sở sản xuất thuốc thú y Sài Gòn (Saigon Pharma)

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số Đăng ký

1

Spha Ampisepbactrim

Ampicillin

Gói

Hộp

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

HCM-X16-1

2

Spha Tylanseptotryl

Tylosin

Gói

Hộp

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

HCM-X16-2

3

Spha Streptotetrazym

Streptomycin

Gói

Hộp

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

HCM-X16-3

4

Spha Erytracine

Erythromycin

Gói

Hộp

Lọ, chai

10, 50,100, 200, 500, 1000g

10, 50, 100g

10, 50, 100, 200, 500, 1000g

HCM-X16-5

5

Spha Calci ADE Vit

Canxi, Vitamin A

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

10, 50, 100, 500, 1000g

10, 50, 100, 500, 1000g

100, 200g

HCM-X16-6

6

Spha Levamisol

Levamisol

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

10, 50, 100, 500g

10, 50, 100, 500g

2, 5, 100g

HCM-X16-7

7

Spha ADE B Complex

Vitamin A, B

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

10, 50, 450, 500, 1000g

10, 50, 450, 500, 1000g

100, 200g

HCM-X16-8

8

Spha Sulfat Kẽm

Sulfat Kẽm

Gói

Lọ, chai

5, 10, 100, 500, 1000g

5, 10, 100, 500, 100g

HCM-X16-9

9

Spha Sulfat Magne

Sulfat Magne

Gói

Lọ, chai

Túi, bao

100, 500, 1000g

100, 500, 1000g

5, 10g

HCM-X16-10

10

Ciploxco-Fort

Ciprofloxacin, Colistin

Gói, lon

5, 10, 50, 100, 500g

HCM-X16-22

11

Enroclox

Cloxacin

Gói, lon

5, 10, 50, 100, 500g

HCM-X16-23

12

Thuốc muối

NaHCO3

Gói, lon

5, 10, 50, 100, 500g

HCM-X16-24

 

54. Công ty TNHH thương mại và sản xuất thuốc thú y gấu vàng

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số ĐK

1

Amino - C

Tryptophan,

 Lysine,

Methionine,

Vit. C

PE

Gói

Lon

5g

100g

100g

HCM-X17-01

2

Ampi - Coli 125

Ampicillin, Colistin

PE

Gói

Lon

5g

50g

100g

HCM-X17-02

3

Basabon-Plus

Active chacoal, Colistin, Arsenite, Bicarbonate, Magnesium,

Calcium

PE

100g

HCM-X17-05

4

Điện Giải và Khoáng

Khoáng

Gói

100g

HCM-X17-07

5

Doxenco - Vit

Enrofloxacin, Doxycycline,

Colistin

Gói

Lon

50g

100g

HCM-X17-08

6

Doxytin - C

Tiamulin, Doxycycline,

Colistin, Vit. C

Gói

Lon

50g

100g

HCM-X17-09

7

Floxamco Plus

Enrofloxacin, Amoxicillin,

Colistin, Vit. C, K3

Gói

Lon

50g

100g

HCM-X17-10

8

Floxamco

Enrofloxacin, Amoxicillin,

Colistin,

Vit. C, K3

PE

5g

HCM-X17-11

9

Flutatin

Flumequine, Gentamicin,Colistin

PE

Gói

Lon

5g

50g

100g

HCM-X17-12

10

Gava Trứng

Chlotetracycline, Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Amino acid

Gói

Lon

100g

100g

HCM-X17-13

11

Genta - Sept

Gentamicin, Trimethoprim, Colistin,

PE

Gói

Lon

5g

50g

100g

HCM-X17-15

12

Gicavit

Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino acid

PE

Lon

100g

100g

HCM-X17-16

13

Khoáng Gà Vịt

Khoáng, Folic acid

Gói

500g

HCM-X17-18

14

Khoáng Gia Súc

Khoáng, , Folic acid

Gói

500g

HCM-X17-19

15

Spectilin 615

Lincomycin, Spectinomycin

Gói

250g

HCM-X17-20

16

Gavacoli

Lincomycin, Vit, B1, Vit. C

Gói

250g

HCM-X17-21

17

My-Coli 1500

Spiramycin, Colistin, Trimethoprim, Sulphadimidine, Bromhexine, Vit. C

PE

Gói

Lon

5g

50g

100g

HCM-X17-22

18

Norco C+B

Vit. C, Norfloxacin, Colistin, Citric acid, Vit. B1

PE

100g

HCM-X17-23

19

Premix Gia Cầm

Vit. A, D3, E, K3, nhóm B, Folic acid, Khoáng

PE

250g

HCM-X17-24

20

Tetra C

Tetracycline, Vit. C

PE

Gói

5g

100g

HCM-X17-26

21

Thông Khí quản

Bromhexine, Tartaric acid

PE

Gói

5g

100g

HCM-X17-27

22

Toi Gia Cầm

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin, Bromhexine, Vit C

PE

5g

HCM-X17-30

23

Vitamin ADE+CK

Vit. A, D3, E, C, K3

PE

Gói

Lon

5g

50g

100g

HCM-X17-31

24

6 - B

Vit. nhóm B, Vit. PP, Methionine

Lọ

ống

20, 100

5ml

HCM-X17-32

25

Amox - Genta

Amoxicillin, Gentamicin

Lọ

50ml

HCM-X17-33

26

Aminovit

Amino acid

Lọ

ống

20ml

2ml

HCM-X17-34

27

Ampi - Coli

Ampicillin, Colistin

Lọ

50ml

100ml

HCM-X17-35

28

Analgin 25%

Metamizol, Na metabisulfite

Lọ

ống

100ml

5ml

HCM-X17-36

29

Atropin 50

Atropin

Lọ

50ml

HCM-X17-37

30

Calcium C.D

Calcium gluconate, Caffeine, Dexamethasone

Lọ

ống

100ml

5ml

HCM-X17-38

31

Colim - D

Trimethoprim, Colistin, Dexamethasone

Lọ

50ml

HCM-X17-39

32

Dexagen 10

Dexamethasone

Lo

ốngù

20ml

5ml

HCM-X17-42

33

Doxenro - D 100

Enrofloxacin, Doxycycline, Dexamethasone, Bromhexine

Lọ

50ml

HCM-X17-45

34

Enrocin - S

Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin, Dexamethasone

Lọ

100ml

HCM-X17-46

35

Enroflox 250

Enrofloxacin

Lọ

100ml

HCM-X17-47

36

Enroflox 500

Enrofloxacin

Lọ

10ml, 50ml

HCM-X17-48

37

Fer 100

Iron, Carbolic acid

Lọ

50, 100ml

HCM-X17-50

38

Flugenta 100

Flumequine, Gentamicin

Lọ

50ml

HCM-X17-51

39

Gavadin 150

Sulphadimidine

Lọ

100ml

HCM-X17-52

40

Gavenro 500

Enrofloxacin, Gentamicin

Lọ

ống

50ml

2ml

HCM-X17-53

41

Genta - Tylo D

Gentamicin, Tylosin, Dexamethasone

ống

50ml

HCM-X17-54

42

Genta Plus

Gentamicin, Sulphadimidine, Trimethoprim, Dexamethasone

Lọ

ống

10, 100ml

5ml

HCM-X17-55

43

Kích Sữa

Vit. A, nhóm B, Khoáng, Amino acid

Lọ

10ml

HCM-X17-56

44

Levasole 100

Levamisole

Lọ

100ml

HCM-X17-57

45

Lincosept

Lincomycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Dexamethasone

Lọ

50ml

HCM-X17-58

46

Mutinco 55

Tiamulin, Colistin, Bromhexine

Lọ

10, 50ml

 

HCM-X17-59

47

Norflox 500

Norfloxacin, Bromhexine

Lọ

10, 100ml

HCM-X17-60

48

Norfloxco

Norfloxacin, Colistin

Lọ

100ml

HCM-X17-62

49

Septicemie

Urotropine, Glucose

Lọ

100ml

HCM-X17-66

50

Septotrin 24%

Sulfamethoxypyri-dazine, Trimethoprim

Lọ

100ml

HCM-X17-67

51

Strychnine B1

Strychnine, Vit. B1

Lọ

50ml

HCM-X17-68

52

Vitamin ADE + B. Complex

Vit A, D3, E

Nhóm B, C

Lọ

20 ml

100ml

HCM-X17-70

53

Vitamin B1 10%

Vit. B1

Lọ

10, 100ml

HCM-X17-71

54

Vitamin C 1000

Ascorbic acid

Lọ

20, 100ml

HCM-X17-73

55

Vitamin E 50

Vit E  acetae

ống

Lọ

10ml

50ml

HCM-X17-74

56

Ampi - K

Ampicillin

Lọ

1g

HCM-X17-75

57

Doxenro - CD

Bột:

Enrofloxacin, Doxycycline, Colistin

Dung Moõi:

Bromhexine

Caởp

 

20g+250ml

8g+100ml

HCM-X17-76

58

Doratin

Spiramycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone

Lọ

500mg

HCM-X17-77

59

Enrocin - P

Enrofloxacin, Lincomycin, Colistin

Lọ

500mg

HCM-X17-78

60

Enro - SP

Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Dexamethasone

Lọ

500mg

HCM-X17-79

61

Gava - SP

Spiramycin, Gentamycin, Colistin, Dexamethasone

Lọ

500mg

HCM-X17-80

62

Kanapen

Kanamycin

Lọ

1,5g

HCM-X17-81

63

Net 1000

Netromycin, Doxycycline, Colistin, Dexamethasone

Caởp

1g + 10ml

HCM-X17-82

64

Penicillin 1.000.000IU

Penicillin

Lọ

1MIU

HCM-X17-83

65

Penicillin 4.000.000IU

Penicillin

Lọ

4MIU

HCM-X17-84

66

Streptomycin

Streptomycin

Lọ

1g

HCM-X17-85

67

Goldevit Plus

Vit. A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, Folic acid

Lon

100g

HCM-X17-87

68

B. Complex C

Vit. nhóm B, Folic acid

PE

Gói

Lon

5g

50g

100g

HCM-X17-88

69

Levasole 300

Levamisole

PE

3g

HCM-X17-90

70

Linconet 120

Lincomycin, Netromycin

Lọ

5ml

50ml

HCM-X17-92

71

Tomsumix

Vit A, D­3, E, Khoáng

Gói

Lon

100g

1kg

HCM-X17-93

72

Aminozyme

Amino acid, Vit A, D3, E, Khoáng

Gói

500g

HCM-X17-94

73

Gavaferm - HG

A, D3, E, nhóm B, Men vi sinh

Gói

1kg

HCM-X17-95

74

Gavalactic

Amino acid, Vitamin, Khoáng

Gói

1kg

HCM-X17-97

75

Gava 7 way

Amylase, Lactobacillus, Streptococcus faecalis

Gói

20g

HCM-X17-98

76

Kenzyme

Termamyl, Glucoamylase, Neutrase, Ceremix

Gói

100g

1kg

25kg

HCM-X17-99

77

Bacizyme Corn

Enzyme, Khoáng

Gói

50g

HCM-X17-100

78

HG 777

Enrofloxacin, Colistin, Vit A, D3, B1, B12, C; Acid amin, Khoáng vi lượng

Lon

500g

HCM-X17-102

79

Gava Chick

Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học

Gói

1kg

HCM-X17-103

80

Gava 200

Khoáng, Vitamin, ẹaùm sinh học

Gói PP

Gói

2kg

HCM-X17-104

81

Biotin Complex

Biotin, Vit A, Khoáng

Gói

100g

HCM-X17-105

82

Superstock -P

Amino acid, Vitamin, Khoáng

Gói

1kg

HCM-X17-106

83

Enronet -D

Enrofloxacin, Netromycin,

Dexamethasone

Lọ

100ml

HCM-X17-107

84

Enro - Spectin D

Enrofloxacin, Spectinomycin, Dexamethasone

Lọ

100ml

HCM-X17-108

85

Gavacin D 10%

Enrofloxacin, Dexamethasone

Lọ

100ml

HCM-X17-109

86

Gavacoc ’ S

Sulfaquinoxaline, Pyrimethamine

Lọ

100ml

HCM-X17-110

87

Gavasal

Carnitine, Amino acid, B. Complex

ống

Lọ

2ml

20ml

HCM-X17-111

88

Netrovit B12

Netromycin, Vit B12

Lon

500g

HCM-X17-112

89

O.R.S

Glucose, Sodium chloride, Trisodium citrate, Potassium chlorid

Gói

30g

HCM-X17-113

90

Superstok - C

Amino acid, Vitamin,

Khoáng

Gói

1kg

HCM-X17-114

91

Electrolytes

Citric acid, Sodium chloride, Potassium chloride, Sodium bicarbonate

Gói

100g

HCM-X17-115

92

Taùo sửừa

Vitamin, Lactic casein

Gói

100g

HCM-X17-116

93

Gavamix 1 New

Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng

Gói

200g

1kg

HCM-X17-117

94

Gavamix 2 New

Carbadox, Vitamin, Khoáng

Gói

1kg

HCM-X17-118

95

Gavamix 4 New

Vitamin, Khoáng

Gói

500g, 1kg

HCM-X17-120

96

Lucamix 500

Amino acid, Vitamin,  Khoáng

Lon

500g

HCM-X17-121

97

Gavamix 9 New

Vit A, D3, E, Khoáng

Gói

500g

HCM-X17-122

98

Gava 100

Vitamin, Khoáng, Enzyme

Gói PP

Gói

2kg

HCM-X17-123

99

Cefavit 210

Cefadroxil, Enrofloxacin, Colistin

Gói

50g

HCM-X17-125

100

Ciprozyme 257

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin

Lon

50g

500g

HCM-X17-126

101

Gavalactyl

Nhóm vi khuẩn lactis

PE

100g

HCM-X17-128

102

Multivitamin

Vit A, D3, E, K3, Nhóm B

Gói

100g

HCM-X17-129

103

Net - Tesol - CR

Netromycin, Oxytetracycline, Colistin

Lon

500g

HCM-X17-133

104

Cephazyme

Cephalexin, Enrofloxacin, Vit C

Lon

100g

HCM-X17-134

105

Oxolin 20

Oxolinic acid

Gói

500g

HCM-X17-135

106

Gavalact

Lactobacillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces, cerevisiae

Vit B1, B6, C…

Lon

 

HCM-X17-136

107

Gavatin

Streptococcus faecalis, Bacillus mesentericus, Beer yeast, Vit C

Lon

500g

HCM-X17-137

108

Men B. S

Bacillus subtilis

Gói

100g, 1kg

HCM-X17-138

109

Enrozyme 198

Enrofloxacin, Men sinh học, Vit C

Lon

1kg

HCM-X17-139

110

Ciproxin - D

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin, Dexamethasone

ống

Lọ

2ml

50ml

HCM-X17-141

111

Ciproxin - CCRD

Ciprofloxacin, Cephalexin, Colistin,

Bromhexine

Lọ

100ml

HCM-X17-142

112

Cipro - CT

Ciprofloxacin, Spectinomycin, Kanamycin, Colistin,

Bromhexine

Caởp

1g+10ml

8g+100ml

HCM-X17-143

 

55. Công ty TNHH TM-SX thuốc thú y Song Vân

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ khối lượng

Số đăng ký

1

Tylanvit - C

 

 

 

TyLosin,

Trimethoprim,

Thiazol

Gói

 

Lọ, Chai

 

10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g

HCM-X18-01

2

Amcoli - fort

Ampicillin

Colistin

Gói

 

Lọ, Chai

10,50,100,

500,1000g

10,50,100

500,1000g

HCM-X18-02

3

Kim Kê Trứng

Vitamin A,B,D,E,

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ, Chai

50,100g

50,100g

HCM-X18-05

4

Cibycoli - Fort

CiprofLoxacin,

Colistin,

Vitamin C

Gói

 

Lọ, Chai

10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g

HCM-X18-06

5

GentafLox - B

Gentamicin,

NorfLoxacin,

Dexamethason

ống

Chai,lọ

 

5ml

5,50,100ml

HCM-X18-07

6

B.Comlex ADE

Vitamin A,B.D,E,

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ, Chai

100,500, 1000g

100,500, 1000g

HCM-X18-09

7

Fe - Dextran B12

Fe - Dextran

Vitamin B12

ống

Lọ

5ml

5,50,100ml

HMC-X18-10

8

Gentamycin sulfat

Gentamycin sulfat

ống

Lọ

2,5ml

5,50,100ml

HMC-X18-11

9

Tiamulin 10%

Tiamulin HF

ống

Lọ

5ml

50,100ml

HMC-X18-12

10

Tia - prim

Tiamulin HF

Trimethoprim

ống

Lọ

5ml

50,100ml

HCM-X18-13

11

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống

Lọ

5ml

50,100ml

HMC-X18-14

12

Amoxypen

Amoxycillin

Gói

Lọ, Chai

10, 20, 50, 100g

10, 20, 50, 100g

HCM-X18-15

13

Bactrim - For - vet

Trimethoprim

Sulfamethoxazol

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HMC-X18-16

14

Vigamycin

Tiamulin HF

Tetracyclin HCL

Gói

Lọ, Chai

10,20,50,100g

10,20,50,100g

HCM-X18-17

15

Vitamin C 10%

Vitamin C

Gói

Lọ, Chai

5,50,100,500g

5,50,100,500g

HCM-X18-18

16

Piperazin

Piperazin citrat

Gói

Lọ, Chai

5,10,100g

5,10,100g

HCM-X18-19

17

Carboquin

Carboligni

Flumequin

Muối carbonat

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HCM-X18-20

18

Entra - levure

Men tiêu hoá

B.Subtilis

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,1000,1,5Kg

HCM-X18-21

19

Super - Milk

Muối Natri,Kali,canxi,

PO4,CO3,khoáng

Gói

Lọ, Chai

100,250,500g

100,250,500g

HCM-X18-22

20

Eryvac

Erythromycin

Gói

Lọ, Chai

10,50,100,500g

10,50,100,500g

HCM-X18-23

21

Tiamulin Coated premix 10%

Tiamulin coated

Gói

Lọ, Chai

20,50,100,1000g

20,50,100,1000g

HCM-X18-24

22

Genta - TDT

Gentamycin

TyLosin, Dexamethason

Trimethoprim

ống

Lọ, Chai

5,10 ml

5,10,50,

100ml

HCM-X18-25

23

Eucamphor

Eucaliptol,

Camphor

ống

Lọ, Chai

5,10 ml

5,10,20,50, 100ml

HCM-X18-26

24

Flume - Fort

Flumequin,

Colistin, Vitamin C

Gói

Lọ,  Chai

50,100,200g

50,100,200g

HCM-X18-27

25

Địa trùng Long

Địa Long,

methionin,lysin,

Vitamin A,B,D,E

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ,  Chai

100,500,

1000g

100,500,1000g

HCM-X18-28

26

Neocidog

Diazinon

Chai

100, 250, 500ml

HMC-X18-30

27

Para - C - Vit

Paracetamol,

Vitamin C

Gói

Lọ, Chai

5,10,50,100g

10,20,50,100g

HCM-X18-31

28

Amococci

Amoxicillin,

CiprofLoxacin

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HCM-X18-32

29

SV-Strep-berin

Streptomycin,

Berberin

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HCM-X18-34

30

OresolSV

NatriCLorua,

KaliCLorua,

Natri citrat, Glucoza

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HCM-X18-35

31

Malachite - Green

Malachite green

Gói

 

Lọ, Chai

10,50,100,

500,1000g

10,50,100,

500,1000g

HCM-X18-37

32

Quicken

Ciproheptadin, Bột đạm, Vitamin nhóm B, Men tiêu hoá,

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HCM-X18-38

33

SV-Veraga

Vitamin nhóm B,

Vitamin PP,

Axít amin, Muối khoáng, Aspirin,

Gói

Lọ, Chai

10,50,100g

10,50,100g

HCM-X18-39

34

SV-Win 100

Vitamin,

Axít amin,

Khoáng vi lượng

Gói

Lọ, Chai

100,500,1000g

100,500,1000g

 

HCM-X18-40

35

SV-Win 150

Vitamin,

Axít amin,

Saccharomyces,

Men tiêu hoá,

Khoáng vi lượng

Gói

 

Lọ, Chai

100,500,1000g

100,500,1000g

HCM-X18-41

36

SV-Colimycin

Colistin

ống,

Lọ

10ml.

10,20,50,

100ml

HCM-X18-42

37

Cibycoli jec

CiprofLoxacin,

Colistin

ống,

Lọ

10ml.

10,20,50,

100ml

HCM-X18-43

38

Cefotaxim

Cefotaxim

Lọ

5,10,20,50,

100ml

HCM-X18-44

39

ErytasonSV

Erythromycin,

Trimethoprim

ống,

Lọ

10ml.

10,20,50,

100ml

HCM-X18-45

40

Encogen

 

EnrofLoxacin,

Gentamycin, Colistin

ống,

Lọ

10ml.

10,20,50,100ml

HCM-X18-46

41

HerogenSV

Gentamycin,

Analgin,

ChLorpheniramin

ống,

Lọ

10ml.

10,20,50,

100ml

HCM-X18-47

42

Calciboma

Calci gluconat,

Magie cLorua

ống,

Lọ

10ml.

50,100,250, 500ml

HCM-X18-48

43

Mosquaty

Pyrithroid permethrin

Bình phun,xịt

100,200,

250ml

HCM-X18-49

44

Vilian

Tím Gentian,

Xanh Metylen

Lọ

10,20,50,

100 ml

HCM-X18-50

45

Dermovet

Erythromycin,

Dexamethason

Bình xịt

100,200,

250ml

HCM-X18-51

46

Flumesol

Flumequin

Lọ,

Lọ nhựa

100,200,250,

500ml.

100,200,250,500ml

HCM-X18-52

47

Neomycin

Neomycin,

Dexamethason

Chai nhựa

10,20ml

HCM-X18-54

48

Solamid

ChLoramin

Gói,

 

Chai nhựa

100,250,500,

1000g.

100,250,500,

1000g

HCM-X18-55

49

Vitamin A,D,E

Vitamin A,D,E

Lọ, Chai

10,20,50,

100ml

HCM-X18-56

50

Achodin

Atropin

ống.

Lọ , Chai

5,10,20ml

10,20,100ml

HCM-X18-57

51

Stanin

Strychnin

ống.

Lọ , Chai

5,10,20ml

10,20,100ml

HCM-X18-58

52

Bamin-Bổ tiêm

Vitamin B1,B2,B6

ống.

Lọ , Chai

5,10,20ml

10,20,100ml

HCM-X18-59

53

PiLocarpin

PiLocarpin

ống.

Lọ , Chai

5,10,20ml

10,20,100ml

HCM-X18-60

 

56. Công ty TNHH  Thương Mại và Sản xuất thuốc thú y Anpha

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

SĐK

1

Ampi-Coli

Ampicillin, Colistin sulfate

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-01

2

Ampi-Trim

Ampicillin; Sulfaguanidin; Trimethoprim

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-02

3

Anti-Stress

Ascorbic; NaCl; NaHCO3;

MgSO4; Dextrose, Calci gluconate; KCl

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-04

4

B. Complex-C

Vit: B1, B2, B5, B6, C, PP

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-05

5

Calphovit

Ca, P, A, D3, E, K3, B1, B2, B6, PP,  C, Methionin, Cholin...

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-06

6

Ciprocol-S

Ciprofloxacin; Colistin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-07

7

Cipropec-Coli

Ciprofloxacin, Spectinomycin, Colistin, Vit: A, C, D, E, K3, Lysin, Methionin, a. folic

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-08

8

Anpha- Clortadona

Erythromycin, Neomycin, Trimethoprim, Bromhexin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-09

9

Coligenro

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-10

10

Coli-Tetravet

Oxytetracyclin, Colistin, Olaquindox, Vit: A, B12, D3, E, K, Riboflavine, Niaciamide, Pantothenic acid

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-12

11

Colitetravit

Oxytetracyclin; Colistin; Olaquindox; Vit A, D, K, E, B2, B5, B12, PP

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-13

12

Enro Ampi_T

Enrofloxacin, Ampicilline, Tylosin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-15

13

Enrocoli

Enrofloxacin, Colistin sulfate

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-16

14

Enrofloxacin 10%

Norfloxacin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-17

15

Enro-K.C.N

Enrofloxacin, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-18

16

Anpha-Eriprim

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim, Colistin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-19

17

Anpha- Eriprim-Fort

Tylosin, Sulfafurazol, Trimethoprim

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-20

18

Flucotrim

Flumequin; Colistin; Trimethoprim

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-21

19

Genta-Bactrim

Gentamycin, Sulfadimidin, Trimethoprim, Acid nicotinic

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100; 250g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-22

20

Genta-Cepha

Cephalexin; Sulfadiazim; Gentamycin;

 Vitamin Bcomplex

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-23

21

Hô hấp heo gà

Spiramycin, Colistin sulfate, Sulfadimidin, Bromhexine, Paracetamol, Cab-o-si

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-24

22

Imekana-ADE

Norfloxacin, Olaquindox, Kanamycin, Neomycin, Colistin sulfate, Vit: A, D3, E, Analgin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-25

23

Kháng khuẩn heo gà

Tiamulin, Chlotetracyclin, Colistin, Paracetamol, Cab-o-sil

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-26

24

Kháng sinh vịt

Ciprofloxacin, Tylosin, Chlotetracycline, Colistin, Sulfadiazin, Olaquindox

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-29

25

Levamisol

Levamisol HCl

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-30

26

Neotesul

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfaquanidin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-31

27

Norfloxacin 30%

Norfloxacin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-32

28

Anpha-Oxolin

Tylosin, Norfloxacin, Brohefin, Vit: A, C

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-33

29

Spiracoli-D

Spiramycin, Colistin, Sulfadimidin, Dexamethasone

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-34

30

Streptetra-Sul

Streptomycine, Oxytetracyclin, Sulfaguanidin

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-35

31

Terramycin 500

Oxytetracyclin, Vit A, Sulfamid

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-36

32

Tylan Sep

Tylosin, Trimethoprim, Sulfaguanidin, Vit: A, C

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-39

33

U.G.V. Vita (cúm gà vịt)

Enrofloxacin, Spiramycin, Colistin, Tylosin, Bromhexin,

Vit: A, B1, B5, B6, B12, C, D3, E, PP

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-40

34

Vitamin C 12,5%

Vitamin C

Hộp, gói, bao

2; 5; 10; 20; 50; 100g; 0,5; 1; 5kg

HCM-X19-41

35

Ampicillin

Ampicillin

Lọ, chai

1g/10,20,50,100,250,500,1000ml

HCM-X19-42

36

Kana Ampi

Ampicillin, Kanamycin sulfate

Lọ, chai

500mg Ampi+500mg Kana

HCM-X19-43

37

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

1.000.000UI/10, 20, 50,100,250, 500, 1000ml

HCM-X19-44

38

Propen 40

Penicillin G Potassium; Penicillin Procain

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-45

39

Pen-Strep 1000

Penicillin G Potassium, Streptomycin sulfate

Lọ, chai

1.000.000UI Peni+ 1g Strep

HCM-X19-46

40

Pen-Strep 500

Penicillin G Potasium, Streptomycin sulfate

Lọ, chai

1.000.000UI peni+ 500mg Strep

HCM-X19-47

41

Streptocin

Streptomycin

Lọ, chai

1g/10ml, 20, 50, 100, 250, 500, 1000ml

HCM-X19-48

42

Tylo Ampi

Ampicillin, Tylosin

Lọ, chai

500mg Ampi+500mg Tylosin

HCM-X19-49

43

AD3E - B12

Vitamin A, D, E, B12

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-50

44

Cầu trùng gà

Sulfaquinixalin; Amprolium

Chai, lọ

 

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-51

45

Enro-Oral

Enrofloxacin, Dexamethasone

ống

Lọ, chai

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

HCM-X19-52

46

Nor-Oral

Norfloxacin

ống

Lọ, chai

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

HCM-X19-53

47

Spectin - Oral

Spectinomycin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-54

48

3B

Vit: B1, B6, B12

ống

Lọ, chai

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

HCM-X19-55

49

ADE-Bcomplex

ViT: A, B1, B2, B5, B6, B12, D, E, PP

ống

Lọ, chai

2,5,10ml

5,10,20,50,100,250,500,1000ml

HCM-X19-56

50

AD3E - Oral

Vitamin A, D, E

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-57

51

Ampidextrim

Dexamethason; Ampicillin; Trimethoprim; Sulfadimidin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-63

52

Analgin 30%

Analgin

ống, chai, lọ

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-64

53

Analgin-C

Analgin, Vitamin C

ống, chai, lọ

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-65

54

Atropin

Atropin Sulfate

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-66

55

B. Complex

ViT; B1, B2, B5, B6, B12, PP

 

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-67

56

Brotylan 100

Tylosin, Bromhexin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-69

57

Bromtylan 50

Tylosin, Bromhexin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-70

58

a-Colenro

Enrofloxacin; Colistin;

Dexamethason

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-72

59

Dexa-Ject

Dexamethasone

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-73

60

Enrodex

Enrofloxacin; Colistin; Dexamethason

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-74

61

Erysep

Erithromycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-75

62

Fer-B12 Complex

Inron-Dextran,

Vitamin B6, B12

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-76

63

Fer-dextran

Inron - dextran

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-77

64

Genta-Ject 40

Gentamycin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-79

65

Gentylo-D

Gentamycin, Tylosin, Dexamethasone

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-80

66

Kanadexin 10%

Kanamycin, Dexamethasone

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-81

67

Levamisol 7,5%

Levamisol

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-82

68

Nor-Coli-D

Norfloxacin, Colistin, Dexamethasone

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-83

69

Noxfloxquin

Norfloxacin; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-84

70

Nor-Ject 10%

Norfloxacin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-85

71

Oxytocin

Oxytocin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-86

72

Septryl 12%

 

Sulfadimidin; Trimethoprim;

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-87

73

Strychnin-B1

Strychnin sulfate, B1

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-89

74

Tetracin-D

Tetracyclin; Dexamethason

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-90

75

Tiadox

Tiamulin; Doxycyclin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-91

76

Tia-Ject 10%

Tiamulin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-92

77

Tylansep

Tylosin, Sulfadimidin, Trimethoprim

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-94

78

Vitamin B  Complex

Vit: B1, B3, B5, Pyridoxine, Riboflavin, Cyanocobalamin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-96

79

Vitamin B1 (5%)

Vit: B1

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-97

80

Vitamin B12

Vitamin B12

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-98

81

Vitamin C 10%

Vitamin C

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-99

82

Vitamin K

Vitamin K

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-100

83

Protilac

Protein, acid amin

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-102

84

Microferm

Protein; Acid amin

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-104

85

Soluble Vitamix

Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B5, B6, B12, PP, H, C, Folic acid

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-105

86

Khoáng heo

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-106

87

Khoáng gia cầm

Fe, Zn, Mg, Cu, I, Se

Túi, hộp

5; 10; 20; 50;100; 500g; 1; 5kg

HCM-X19-107

88

µ-Enroflox

              

* Bột: Enrofloxacin;Colistin;

* Nước pha: Gentamycin;3B

Chai, lọ

10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-108

89

Enrocoligen

 

Enrofloxacin, Colistin, Gentamycin

ống, chai, lọ

 

2; 5ml; 10; 20; 50; 100; 250ml; 500; 1000ml

HCM-X19-110

 

57. Công ty TNHH TM và sản xuất thuốc thú y Minh Dũng

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng/thể tích

SĐK

1

MD B12    

 

Vitamin (Vit)  B12

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-02

2

MD B.Complex

Vit B1, B1, B6, B12;

D.Panthenol;

Nicotinamide

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-03

3

MD B1B6B12  

Vit B1, B6, B12

 

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-04

4

MD-C 1000 

Ascorbic acid

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-05

5

MD Calcium 

Calcium gluconate;

Boric acid

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-06

6

MD Selen-E  

Vitamin E;

Sodium Selenite

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-07

7

MD Sorbitol + B12   

Sorbitol; Methionine;

Vit B2, B6, B12

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-08

8

MD Fer 10% 

Iron;  Dextran

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-09

9

MD Fer + B12  

Iron; Dextran;

Vit B12

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-10

10

MD Fer + Tylogen 

Iron; Tylosin; Gentamysin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-11

11

MD Leva 100 

Levamisole

 

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-12

12

MD Analgin  

Analgine

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-13

13

MD Analgin-C  

Analgin;

Vitamin C

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-14

14

MD Bromhexine  

Bromhexine HCl

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-15

15

MD DEXA

Dexamethasone

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-16

16

MD Atropine  

Atropine Sulfate

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-17

17

Divermectine 

Ivermectin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-18

18

MD Tylosin 100

Tylosine Tartrate

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-19

19

MD Genta 100

Gentamycin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-20

20

MD Colistin 

Colistin sulfate

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-21

21

MD Enro 50 

Enrofloxacin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-22

22

MD Nor 100 

Norfloxacin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-23

23

MD Encolixine

Enrofloxacin; Colistin Sulfate;

Bromhexine HCl

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-25

24

MD Tiacolistin

Tiamulin; Colistin;

Bromhexine HCl

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-26

25

MD Septrin 240

Trimethoprim; Sulfamethoxipyridarim

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-27

26

MD Tylocosone

Tylosin; Colistin; Dexamethasone

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-28

27

MD Coli-Spira

Colistin; Spiramycine; Bromhexine

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-29

28

MD Lincospec  

 

Lincomycin;

Spectinomycin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-31

29

MD Tylogenta

Tylosin;

Gentamycin

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-32

30

MD K.N.CD

Kanamycine;

Neomycine; Colistin; Dexamethasone

ống, Lọ, Chai

2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-33

31

MD Peni 1T 

Peniciline G Procaine;

Peniciline G Sodium

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-34

32

MD Peni 4T  

Peniciline G Procaine;

Peniciline G Sodium

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-35

33

MD Streptomycine  

Streptomycin sulfate

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-36

34

MD Amoxiciline 

Amoxicilin Trihydrate

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-37

35

MD - Ampi 

Ampiciline sodium

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-38

36

MD Amkana  Powder 

Ampicillin;

Kanamysin

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-39

37

MD Peni-Strep 

Ampicillin Sodium;

Kanamycin Sulfate

Lọ, Chai

10; 20; 50; 100ml; 250; 500; 1000ml

HCM-X21-40

38

MD Ampcoli plus

     

Ampicilin; Colistin;

Vit   A, C, B1, B6

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 390g; 1; 10kg

HCM-X22-01

39

MD Anvicoc

Sulfadimidine Sodium;Diaveridine;

Vit A, K3

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-02

40

MD Cefalexin 10%

Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine HCl

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-03

41

MD Ciprocephazym

Colistin sulfate; Vit C Ciprofloxacin; Cephalexine; Dexamethasone; Bacillus

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-04

42

MD Cipcogen

Gentamycin Sulfate;

Ciprofloxacin;

Colistin Sulfate

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-05

43

MD Colenro

Colistin; Sulfate; Enrofloxacin HCl; Bromhexine

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-06

44

MD Colfalexin

Cephalexin;

Colistin Sulfate

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-07

45

MD Coliflum

Colistin Sulfate; Flumequine

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-08

46

MD Colineocin

Colistin Sulfate; Neomycin;

Sulfate; Vit A, D3

Gói, Bao

1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-09

47

MD CRD Vit

Oxytetracyline; Spiramycine; Bromhexine;

Vit A, C, B1, B6

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-11

48

MD Enrocephazym

Enrofloxacin; Cephalexine;

Vit C, D3, E;

 Balillus; Oranic Acid

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-12

49

MD Gencotrim

Sulfadimidine Sodium;

Gentamycin; Trimethoprim;

Niacin

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-14

50

MD Strepenro

Enrofloxacin HCl;

Streptomycin Sulfate

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-16

51

MD Vitacogenro

Enrofloxacin; Paracetamol;

Gentamycin;

Colistin Sulfate;

Vit A, B1, B6, C

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-17

52

MD Electrolytes

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride; Dextrose; Potassium Chloride

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-21

53

MD Vitamin C 5%

Vitamin C

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-25

54

MD Vita C Premix

Vitamin C

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-26

55

MD Anti Stress

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride; Calcium- Gluconate; Potasium -Chloride; Magnesium -Sulfate; Vitamin C

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-27

56

MD Vitacalcium

Vit A, D3, E; Biotin;

Photpho; Canxi; Kẽm

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-28

57

MD Super Egg

Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, K3; Lysin; Methionin; Niacin; Oxytetra; Calcium -Pantothenate

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-29

58

MD Milk

Vit A, B, D3, E; Lysin; Threonin; Methionin; Canxi; Photpho...

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-30

59

MD Mineral Vita

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3;

Mg; Mn; Zn; Fe...

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-31

60

MD Amino-C Vit

Vit C; Methionin; Lysin

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-32

61

MD Aminolyte

Lysin; Calcium Gluconate;

Methionin;  Sodium -Bicarbonate; Sodium -Chloride; Dextrose; Potassium Chloride

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-34

62

MD Vitalyte

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, E, K3...;

Phosphate Chloride;

Carbonate...

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-35

63

MD Spiratylocol

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;  Niacin; Colistin; Spiramycin; Tylosin

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-36

64

MD ADEC Complex

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E;

Folic acid;

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-37

65

MD Promon

Casein; Iodine

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-38

66

MD OCB Complex

Vit B1,B2, B5, B6, B12; C; PP

Inositol; Sodium chloride; Olaquindox; Lacto

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200500g; 1; 10kg

HCM-X22-39

67

MD Super Calcivit

Vit A, B5, B6, D3; Biotin;

Kẽm; Monocanci photphat

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-40

68

MD Bacilac Plus

Bacillus; Organic acid;

Vit A, D3

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-41

69

MD Colivit

Colistin; Potasium;

Sodium chloride

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-10

70

MD Flum 100

Flumequine;

Vit A, C, B1, B6

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-13

71

MD Biotin Calcium

Gói, hộp   

Vit A, D3;  Biotin;

Calcium Pantothenate;

Calcium gluconate;

Inositol

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-18

72

MD ADE-C

Vit A, C, D3, E,

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-19

73

MD Vita Electrolytes

Vit A, B1, B2, B6, B12,

D3, E, K3;Potassium, Sodium Chloride...

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-20

74

MD Electrolyte

Sodium Bicarbonate;

Sodium Chloride;

Potasium Chloride;

Đường dextrose

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-21

75

Vita MD

Vit A,D3, E, K3, B1, B12...

 

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-22

76

MD Biolaczym

Bacillus Cereus;

 

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-23

77

MD Selen E

Vit E; Sodium Selenite

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-24

78

MD Vita C Soluble

Vit C

Gói, Bao

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; 10kg

HCM-X22-33

 

58. Doanh nghiệp tư nhân Phúc Thọ

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

C Vibrio F2

Vitamin A, C, D, E, PP

Vitamin B1 B2 B5 B6 B12

Folic acid; Biotin.

Hộp

Túi

50 - 100 - 1000 g

HCM-X23-01

2

Cicotrim Fort

Sulfadiazin; Sulfadimidin; Trimethoprim; Methionin; SulfaGuanidan; Ciprofloxacin.

Hộp

Túi

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

HCM-X23-02

3

C Customer Stress

Vitamin C; Acid Citric.

Hộp

Túi

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

HCM-X23-03

4

Giải độc gan

Sorbitol; Methionin;

Vitamin C.

Hộp

Túi

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

HCM-X23-04

5

Ciprofloxzin

Ciprofloxacin

Hộp

Túi

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

HCM-X23-05

6

Enrofloxzin

Enrofloxacin

Hộp

Túi

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

HCM-X23-06

7

Flumequizin

Flumequin

Hộp

Túi

5 - 10 - 20 - 50 g

100 - 500 - 1000 g

HCM-X23-07

 

59. Công ty TNHH Kinh doanh Thuốc Thú y Minh Ngân

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng
đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số đăng ký

1

Ampisulfatrim

Ampicillin trihydrate,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

Gói,

Hộp

3, 5, 30, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g

MNV - 1

2

MN Terra - Tiamulin

Tiamulin fumarate,

Tetracyclin HCl

Gói

Hộp

5, 50, 100, 1.000g

100, 1.000g

MNV -  2

3

MN Tylanseptrim

TyLosine tartrate,

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim,

Vitamin A, Vitamin C

Gói

3, 5, 30, 50, 100g

MNV - 4

4

A. C. G

Vitamin C

Gói,

Hộp

100, 500g, 1kg, 10kg

MNV - 5

5

Vitamin E

Tocopherol

Gói

Hộp

50, 500g, 1.000g

500g, 1kg, 5kg

MNV - 6

6

Ampi - Coli A.C

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate

Gói

Hộp

3, 50,  100, 1.000g

500, 1.000g

MNV - 7

7

Flumecol - Vit

Flumequin,

Colistin sulfate

Gói

5, 10, 30, 50, 100, 500, 1.000g

MNV - 8

8

Imecoli - Vit Fort

Flumequin, Colistin sulfate, Vitamin A, C

Gói

5, 10, 30, 50, 100g

MNV - 9

9

Sinh lý mặn đẳng trương 0,9%

NaCl

Lọ,  Chai

100, 500ml

MNV - 10

10

Calci Gluconat 20%

Calcium gluconate

ống

Lọ

5; 50; 100ml

MNV - 11

11

Glucose 5%

Glucose

Lọ,  Chai

100, 500ml

MNV - 12

12

Analgin

Natri metamisole

ống

Lọ

2, 5ml

20, 50, 100ml

MNV - 13

13

Vitamin C 500

Vitamin C

ống

Lọ

5ml

20, 50, 100ml

MNV - 14

14

Vitamin B12

Cyanocobalamin

ống

Lọ

2, 5, 10ml

20, 50, 100ml

MNV - 15

15

Inject B Complex

Vit B1, B2, B5, B6, PP

ống

Lọ

2, 5ml

20, 50, 100ml

MNV - 16

16

Levamisole

Levamisole HCl

Gói

2, 20, 100g

MNV - 17

17

Levamisole

Levamisole HCl

ống

Lọ

2, 5ml

20, 50, 100ml

MNV - 18

18

Atropin Sulfate

Atropin Sulfate

ống

Lọ

2, 5ml

20, 50, 100ml

MNV - 19

19

Septo 24%

Sulfamethoxazol,

Trimethoprim

Lọ

20, 50, 100ml

MNV - 20

20

Dexamethasone

Dexamethasone

ống

Lọ

2, 5ml

20, 50, 100ml

MNV - 21

21

Biotin (vitamin H)

Biotin, Vitamin A, B5

Gói

Hộp

50, 100, 1.000g

500, 1.000g

MNV - 23

22

Vitamin BC complex (super)

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12,

Folic acid

Gói

 

Hộp

5, 10, 50, 100g,

 10kg, 25kg

500, 1.000g

MNV - 24

23

Flumecol

Flumequine,

Colistin sulfate

ống

Lọ

2, 5ml

10, 50, 100ml

MNV - 25

24

MN Terramycin

Oxytetracyclin HCl

Gói

5, 50, 100g

MNV - 26

25

Apflu 200

Apramycine,

Flumequine

Gói

3, 10, 30, 100g

MNV - 28

26

Cottryl 480

Sulfadimidin,

Trimethoprim

Gói

Hộp

100g

500, 1.000g

MNV - 29

27

FLoxacolcin

Colistin sulfate,

NorfLoxacin,

Vitamin A, B1, B2, C

Gói

5, 10, 30, 50, 100g

MNV - 30

28

Calphos - Vita

Vitamin A, D3, E,

Dicalcium phosphate

Gói

200, 500, 1.000g

MNV - 31

29

Elect Oresol

NaCl, KCl, Glucose

Gói

10, 18, 30, 100, 500, 1.000g

MNV - 32

30

Ampicoli Plus

Colistin sulfate,

Ampicillin trihydrate,

Vitamin A, C

Gói

5, 20, 30, 50, 100g

MNV - 33

31

Lou - Mix

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5

Gói,

Hộp

30, 100, 500,1000g

500, 1.000g

MNV - 34

32

Strepto - Terra 150

Oxytetracyclin HCl,

Streptomycin sulfate

Gói

Hộp

5, 50, 100g

500, 1.000g

MNV - 35

33

Spira - Colis

Spyramycine,

Colistin sulfate,

Vitamin A, C

Gói

5, 30, 50, 100g

MNV - 36

34

NorfLoxacol

NorfLoxacin,

Colistin sulfate

Lọ

10, 20, 50, 100ml

MNV - 37

35

Colamcillin

Ampicillin trihydrate,

Colistin sulfate

Lọ

10, 20, 50, 100ml

MNV - 38

36

Genta - Flu

Flumequine,

Gentamycin sulfate

Lọ

10, 20, 50, 100ml

MNV - 39

37

Lincolistin

Lincomycin HCl,

Colistin sulfate

ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 41

38

EnrofLoxacin 10%

EnrofLoxacin

Gói

Hộp

5, 10, 20, 30, 50, 100g

200, 500, 1.000g

MNV - 44

39

Tiamucolis

Tiamulin fumarate,

Colistin sulfate

ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 45

40

AD3E Bcomplex

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B9, B12, PP, K3, C

Gói

Hộp

5, 10, 50, 100, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg

MNV - 46

41

Coli - Tervit

Colistin sulfate,

Oxytetracyclin HCl,

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, K3, H

Gói

Hộp

5, 10, 30, 50, 100g

500, 1.000g

MNV - 47

42

Enro - Genta Plus

EnrofLoxacin,

Gentamycin

Gói

Hộp

5, 10, 20, 30, 50, 100g

100, 500, 1.000g

MNV - 48

43

Enro - Kana Plus

EnrofLoxacin,

Kanamycin

Gói

Hộp

5, 10, 20, 30, 50, 100g

100, 500, 1.000g

MNV - 49

44

Polyvimix

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, C, H,

Folic acid, cholin, khoáng

Gói

Hộp

100, 500, 1.000g

500g, 1kg, 10kg

MNV - 50

45

Terra Egg Plus

Oxytetracyclin,

Vit A, D3, E, B1, B2,B3, B5, B9, B12, PP, K3, C

Gói

Hộp

5, 10, 50, 100g

500g, 1kg, 5kg

MNV - 51

46

Tia - Colis

Tiamulin,

Colistin sulfate

Gói

Hộp

5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g

MNV - 52

47

Tiamulin 10%

Tiamulin

Gói

Hộp

5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g

MNV - 53

48

Vi khoáng gia cầm

Fe, Cu, Zn, Mn,  Mg, I, Se

Gói

Hộp

50, 100, 200, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg

MNV - 54

49

Genta - Prim

Gentamycine,

Sulfadiazine,

Trimethoprim

Gói

Hộp

5, 10, 20, 30, 50, 100g

500, 1.000g

MNV - 55

50

Vi khoáng heo

Fe, Cu, Zn, Mn,  Mg, I, Se

Gói

Hộp

50, 100, 200, 500, 1.000g

500g, 1kg, 5kg, 10kg

MNV - 58

51

Analgin - C

Natri metamisol,

Vitamin C

ống

Lọ

5, 10ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 59

52

C - Vita 1000

Vitamin C

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 60

53

Calcium B12

Calcium gluconate,

Vitamin B12

ống

Lọ

5, 10ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 61

54

EnrofLoxacin 2%

EnrofLoxacin

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 62

55

EnrofLoxacin 5%

EnrofLoxacin

ống

Lọ

5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 63

56

Tiamulin 10%

Tiamulin

ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 64

57

Vitamin B1 2,5%

Vitamin B1

ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100ml

MNV - 65

58

EnrofLoxacin 10%

EnrofLoxacin

Lọ

10,  20, 50, 100, 250, 500, 1.000ml

MNV - 66

59

Xanh Methylen

Bleu methylen

Lọ,  Chai

60, 100, 500, 1.000ml

MNV - 67

60

Malachite Green

Malachite green

Gói

Hộp

5, 10, 20, 50, 100g

50, 100, 500, 1.000g

MNV - 68

 

60. Công ty TNHH Quốc Minh

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

SĐK

1.         

QM-A-C Combine

Colistine sulfate;

Ampicilline- trihydrate

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-01

2.         

ADE B Complex

Vit  A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP;

CaCO3

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-02

3.         

ADEK Gum Soluble

Vit A, B2, B5, C, D3, E, K3, PP; Sodium

bicarbonate; Dextrose; Sorbitol; Methionine

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-03

4.         

ADEK Soluble

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, K3, PP

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-04

5.         

QM - ANTI   Diarrhoea

Neomycine sulfate;

Oxytetra cyline

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-05

6.         

C.W.M

Chlotetracyline; Calciumgluconate; Lysin; Vit A, B5, B6, C, D3, E,

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-06

7.         

QM - Cephaneocine

Cephalexine; Neomycine sulfate

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-07

8.         

QM - Ciprotrizyme

Ciprofloxacine HCl;

Trimethoprim; Bacillus Acidophilus

 

 

HCM-X23-08

9.         

QM - Colenmoxin

Colistin sulfate; Enrofloxacine; Amoxillin

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-09

10.         

QM - Colidovit

Colisitin sulfate; Doxycilline HCl;

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-10

11.         

QM - Coliflum

Colistine sulfate; Flumequin HCl

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-11

12.         

QM - Coxyvit

 

Colistine sulfate; Oxytetra cycline;

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-12

13.         

QM - Erysultrim

Ethrythromycine;

Sulfadiazine sodium; Trimethoprime

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-13

14.         

QM - Esuldoxytrim

Trimethoprim; Ethrythromycine; Sulfamethoxazol; Doxycilline HCl; Paracetamol

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-14

15.         

G.F.S

Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E, PP;Biotin; Folic acide; Methionin; Lysin; Casein

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-15

16.         

Laczyme Soluble

Lactobacillus- Acidophilus;

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-16

17.         

QM - NC Sol

Colistine sulfate; Neomycine sulfate

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-17

18.         

QM - Nencosul

Colistine sulfate;

Neomycine sulfate;

Enrofloxacine; Sulfamethoxypirido-zine

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-18

19.         

QM - Neosulfatrim

Neomycine sulfate;

Sulfate dimedine; Trimethroprim; Vitamin PP

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-19

20.         

N. OX  10

Olaquindox;

Vit A, D3, E

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-20

21.         

QM - Piperazine

Piperazine Adipate;

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-21

22.         

S.L.S

Oxytetracyline;

Lysin; Methionine;

Vit A, B2, B5, B12, D3, E, PP

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-22

23.         

QM - Speclin Vita

Lincomycin HCl; Spectinomycine;

Vit A, D3, E, K3

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-23

24.         

QM - Spiracolitrim

Spiramycine- Adipate; Colistine sulfate; Sulfa dimedine; Trimethoprime; Bromhexine; Vit C; Methyl paraben; Propyl paraben

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-24

25.         

QM - Tiacolidocin

Colistine sulfate; Tiamuline; Doxycilline HCl; Sulfadizine sodium

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-26

26.         

QM - Tycosultrim

Colistine sulfate;

Tylosine tatrate; Sulfamethoxazol; Trimethoprim

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-27

27.         

 

 

QM - Tysultrim

Tylosine tatrate;

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-29

28.         

QM - Vita CRD

Ethrythromycine; Sulfamethoxazole;

Tylosin; Doxycillin HCl; Bromhexine; Calcium gluconate; Vit A, D3, E, K3

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-30

29.         

Vita ESB33

Sulfaquinoxalin;

Vit A, D3, E, K3

Gói

Hộp

Bao

5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1kg

100; 200; 500g; 1kg

10; 20kg

HCM-X23-32

 

 

TỈNH BÌNH DƯƠNG

 

61. Doanh nghiệp tư nhân sản phẩm nuôi trồng SAFANutro

TT

Tên thuốc

Hoạt chất

chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

SĐK

1

Hemolyza

Vitamin A, D3, E, Lysin, Methionin, Zn, Cu, Fe, Mn

Gói

100, 500g

SAFA-1

2

Tetrazym

Tetracyclin

Gói

5, 100g

SAFA-2

3

Viosol  ADE

Vitamin A, D3, E

Gói

50, 100g

SAFA-3

4

Amilac

Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid

Gói

100, 200,500g; 1,10,15kg

SAFA-4

5

Multiferm

Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid

Gói

450, 900g; 1,15kg

SAFA-5

6

Streptotetrazym

Steptomycin, Tetracyclin

Gói

5, 100g

SAFA-6

7

Vioperos

Biotin, Zn, Cu, Fe, Mn, Mg, Co

Gói

5, 100g

SAFA-8

8

Promon

Thyreoprotein, Iodine

Gói

5, 200g

SAFA-9

9

Safezym

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, K

Gói

100g

SAFA-10

10

Ba BADE

Vitamin B1, B2, B6, B12

Gói

5,10, 100g; 1, 5kg

SAFA-11

11

Menben

Mebendazol

Gói

5,10, 100g; 1,5kg

SAFA-12

12

Vita C de Safa

Vit C

Gói

100g; 1kg

SAFA-13

13

E-Sel

Vit E, Selenium

Gói

5,10, 100g; 1, 5kg

SAFA-14

14

Saro Lysin

Cu, Fe, Mn, Fe

Gói

100, 500g

SAFA-15

15

AMDO-C

Ampiciline, Docyline

Gói

5,10, 100g; 1, 5kg

SAFA-16

16

Neo - Sulfazym

Neomycine, Trimethroprim

Gói

5,10, 100g;  5kg

SAFA-17

17

Đặc trị ghẻ TG

Penicilline

Lọ, chai

20g

SAFA-19

18

Sa đạm sữa

Vitamin A, D3, E, Protein, Lipid

Gói

Gói 500g

SAFA-20

19

Lactizym

Lactobacilus, Acidophilus

Gói

Gói 5,10, 50, 100g; 1kg

SAFA-21

20

Tê Cô Li

Norfloxacin

Gói

Gói 10,50,100,500g

SAFA-22

21

Viosol ADE-Soda     

Vit A, C, D3, E;

Sodium Carbonat; Acid Citric

Gói

50; 100g

SAFA-24

22

Amilac Super

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

Gói, bao

500; 900g; 1; 2; 15kg

SAFA-25

23

Multi Ferm  Super

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

Gói, bao                    

450g; 15kg

SAFA-26

24

Multi Ferm MF3

                                    

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

Gói

900g

SAFA-27

25

Multi Ferm MF5

 

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

Gói, bao                    

500g; 15kg

SAFA-28

26

Multi Ferm MF6

        

Vit A, B Complex, C, D, E;

Lysin, Methionine;  Cu, Fe, Mn, Co...

Gói, bao

450; 900g; 1; 15kg

SAFA-29

27

Vita C de Safa

                           

Vit C

Gói  

100g; 1kg

SAFA-30

28

Neo Sulfazym 

(đặc trị phân trắng vịt)                          

Neomycin; Trimethoprim

Gói

5; 100g; 1kg

SAFA-32

29

Neo Sulfazym 

(chuyên dùng cho gà cút)                        

Neomycin; Trimethoprim

Gói 

5; 100g; 1kg

SAFA-33

 

62. Xí nghiệp Bayer -  agritech Sài Gòn

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích /
 Khối lượng

Số Đăng ký

1

 

 

 

Agrinam 1 Pig Starter Weaner Premix

 

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

BAS - 1

 

 

 

2

Agrinam 1 New Pig Starter Weaner

Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline;  Oxytetracylin;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

200g

BAS - 2

3

Agrinam 2 Pig Grower Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;  B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 3

4

Agrinam 2S Pig Finisher Grower

Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 4

5

Agrinam 3 Pig Finisher Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 5

7

Agrinam 4 Pig Breeder Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 7

8

Agrinam 5 Layer Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;  B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 8

9

Agrinam 6 Duck Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 9

10

Agrinam 7 Chick Starter-Pullet Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 10

11

Agrinam 8 Broiler Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid;

Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 11

12

Agrinam 9 Chicken Breeder Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 12

13

Agrinam 10 Quail Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid; Choline;  Methionine;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 13

14

Agrinam 11 Dairy Cow Premix

 Vitamin A; D3; E; B12; Niacin;

Di - Calcium Phosphate

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 14

15

Agrinam 12 Horse Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 15

16

Agrinam 14 Shrimp Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 16

17

Agrinam 15 Fish Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5; 7,5 kg

10; 25kg

 

BAS - 17

18

Agrinam 14 New Shrimp Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol;  Oxytetracylin;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

200g

BAS - 18

19

Agrinam 15 New Fish Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Folic acid;  Vitamin C; Inositol;  Oxytetracylin;

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

200g

BAS - 19

20

A - T 101 Vitamin E

 Vitamin E

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

BAS - 20

21

A - T 103  Vitamin AD3

 Vitamin A; D3

Gói

100g; 1kg

BAS - 21

22

A - T 104  Vitamin ADE

 Vitamin A; D; E

Gói

100g;1kg

BAS - 22

23

A - T 105 Biotin

Biotin

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

BAS - 23

24

A - T 106 Mineral Plus Biotin

Biotin; Fe; Cu; Zn; I; Co; Se

Gói

100g;1kg

BAS - 24

25

A - T 107 Baytenoid Layer

4,4'-Diox-b-ocarotene

b-apo-8'-carotenoic acid ethylester

Gói

1kg

2,5kg; 5kg

BAS - 25

26

A - T 108 Baytenoid Broiler

b-apo-8'-carotenoic acid ethylester

Gói

1kg

2,5kg; 5kg

BAS - 26

27

A - T 109 Baytenoid Duck

4,4'-Dioxo-b-carotene

Gói

100g

BAS - 27

28

A - T 114 Pig  Vitamin Concentrate

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan

Gói

Bao

1kg

25kg

BAS - 28

29

A - T 115 Chicken  Vitamin

Concentrate

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid

Gói

Bao

 

1kg

25kg

BAS - 29

30

A - T 116 Pig Mineral Concentrate

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

 

1kg

25kg

BAS - 30

31

A - T 117 Chicken Mineral

Concentrate

Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se

Gói

Bao

Bao

1kg

25kg

BAS - 31

32

A - T 301Sowmilk Flavour Premix

Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

BAS - 32

33

A - T 302 Strawberry Flavour Premix

Muứi daõu (Strawberry Flavour)

Gói

Bao

100g; 1kg

2,5; 5 kg

10; 25kg

 

BAS - 33

34

A - T 303 Sowmilk Flavour

Concentrate

Muứi sửừa (Sowmmilk Flavour)

Gói

Bao

 

1kg

25kg

BAS - 34

35

A - T 304 Strawberry Flavour

Concentrate

Muứi daõu (Strawberry Flavour)

Gói

Bao

 

1kg

25kg

BAS - 35

36

A - T 305 Antioxidant

BHA; BHT; Propyl gallate;

Ethoxyquin; Acid citric

Gói

Bao

1kg

15kg

BAS - 36

37

A - T 306 Anticaking

DBP absorption

Gói

Bao

1kg

15kg

BAS - 37

38

Bio - Mos

Nấm men khô dòng Irradiated

dried yeast

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 38

39

Yea - Sacc 1026

Nấm men sống dòng

Saccharomyces cerevisiae

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 39

40

Acid - Pak 4 - Way

Sodium; Potassium; Amylase;

Protease; Lactobacillus

acidophillus; Streptococcus

faecium

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 40

41

De - Odorase

Chất khử mùi hôi chiết xuất từ cây Yucca schidigera

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 41

42

Allzyme Corn / Soya

 Enzyme tiêu hóa tinh bột và protein chiết xuất từ nấm men, Bacillus subtitis; Aspergillus oryzae; Aspergillus niger

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 42

43

Mold - Zap

Chất chống mốc: Amonium

dipropionate, Propionic acid

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 43

44

Banox E

BHA; BHT; Propyl gallate;

Ethoxyquin; Acid citric

Gói

 

Thùng

20; 100; 500g

750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 44

45

Agrinam 2 New Pig Grower Premix

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Carbadox

Gói

400g

BAS - 45

46

Supastock Power Pig Pack

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Saigo-n-ox 100

Gói

Bao

 

500g; 1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 47

47

Supastock Chick Booster Pack

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se Neomycin; Lasalocid sodium; Protein; tinh bột đã được nấu chín và các men tiêu hóa

Gói

Bao

 

500g; 1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 48

48

Saigo-n-ox 10

Olaquindox

Gói

400g

BAS - 49

49

Sal - Zap

Acid propionic; Amonium hydroxide

Gói

1kg

BAS - 50

50

Pikuten - HF

 Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium molybdate

Bao

Bao

25kg

BAS - 51

51

3 - Nitro 1%

Roxasone

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 52

52

3 - Nitro 10%

Roxasone

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 53

53

Cocci - Bay

DOT; Roxasone

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 54

54

BMD 0,75%

Bacitracin methylene disalicylate,

Caldium carbonate

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 55

55

Baytherapy

Aureomycin, BMD

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 56

56

Supastock Power Pig Pack

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Choline; Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se, Neomycin; Lasalocid sodium; các chất dinh dưỡng và men tiêu hóa

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 57

57

Baymix Golden Yolk

 

 

4,4'-Dioxo-b-carotene

b-apo-8'-carotenoic acid ethylester

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 58

58

Baymix Golden Legs

4,4'-Dioxo-b-carotene

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 59

59

Bioplex Pig

Khoáng hữu cơ; Fe; Cu; Zn;

Mn; Se; Bio-mos; Magnaphoscal

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 60

60

Egg - Shell 49

Khoáng hữu cơ; Cu; Zn; Mn;

Magnaphoscal; Yea - Sacc

Gói

 

Bao

20g; 100g

500g; 750g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 61

61

A - T 110 Electrolytes Water

Soluble

Citric acid; Sodium chloride;

Sodium bicarbonate; Potassium

chloride

Gói

 

Thùng

100g; 250g

500g;1kg

2,5; 5; 7,5kg

10kg; 25kg

BAS - 62

62

A - T 111  Vitamin C Antistress

 Vitamin C; Citric acid

Gói

 

Thùng

100g; 250g

500g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 63

63

A - T 112 Multi Vitamin Water

Soluble

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6;

B12; H2; Niacin; Calpan

Gói

 

Thùng

100g; 250g

500g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 64

64

A - T 113  Vitamin C + Oxytetracyclin

Water Soluble

 Vitamin C;  Oxytetracylin

Gói

 

Thùng

100g; 250g

500g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 65

65

A - T 201  Oxytetracylin 100

 Oxytetracylin

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 66

66

A - T 203 Saigo-n-ox 100

Olaquindox

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 68

67

A - T 205 Sulphadimidine 100

Sulphadimidine

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 69

68

A - T 206 Tylo-Sulfa-C

 Tylosin; Sulphadimidine;

 Vitamin C

Gói

100g;1kg

BAS - 70

69

A - T 207 Avatec

Lasalocid Sodium

Gói

Bao

100g;1kg

2,5kg; 5kg

10kg; 25kg

BAS - 71

70

A - T 209 Turbo Wormer

Hygromycin; Copper

Gói

100g

BAS - 72

71

A - T 210 D.O.T 250

Dinitro Orthotoluamide

Bao

10kg; 25kg

BAS - 73

72

A - T 211 D.O.T 125

Dinitro Orthotoluamide

Gói

100g

BAS - 74

73

Albac 2%

Bacitracin Zinc

Gói

 

Bao

10; 20; 100; 500g; 1kg

2,5; 5; 7,5kg

10; 25kg

BAS - 75

74

Grosol

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se;  Vitamin C; Amino acid

Gói

 

Bao

40; 50; 100; 250; 500g; 1kg

2; 2,5; 4; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 76

75

Grosol M

 Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se;  Vitamin C; Amino acid Amoxycycline

Gói

 

Bao

40; 50; 100; 250; 500g; 1kg

2; 2,5; 4; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 77

76

Albac 50 Soluble

Bacitracin

Gói

 

Bao

10; 20; 100; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 78

77

Saigo-Nox 10new

Kitasamycin, Sulfadimidin, Strawberry flavour

Gói

 

Bao

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 79

78

Saigo-Nox 100new

Kitasamycin, Sulfadimidin, Strawberry flavour

Gói

 

Bao

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 80

79

Supastock local chicken

Corntex, Profine II, L-Lysine, Methionin, ...

Gói

 

Bao

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 81

80

Pronam

Vit A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Fe, Cu,...

Gói

 

Bao

10; 20; 100; 400; 500; 1kg

2,5; 5;7,5kg

10; 25kg

BAS - 82

 

TỈNH ĐỒNG NAI

 

63. Xí nghiệp Nutriway Việt Nam

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Colipur M20

Colistin

Gói, Bao

100,250g; 1; 25kg

NTW-01

2

Flumix M50

Flumequin

Gói, Bao

100,250g; 1; 25kg

NTW-04

3

Pacicoli

Colistin, Lincomycin

Gói, Bao

100,250g; 1; 25kg

NTW-05

4

Pacirespi

Lincomycin

Gói, Bao

100,250g; 1; 25kg

NTW-06

5

Spectomix M32

Spectinomycin

Gói, Bao

100,250g; 1; 25kg

NTW-08

6

Trisulmix M40

Lincomycin

Gói, Bao

100,250g; 1; 25kg

NTW-09

7

Pacifenicol

Flofenicol, Faciflor C10

Gói, Bao

100,250g; 25kg

NTW-10

8

Ivomix

Ivermectin

Gói, Bao

100,250g; 25kg

NTW-11

           

64. Công ty liên doanh Virbac Việt Nam

TT

Tên thuốc

 

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Khối lượng, thể tích

SĐK

1

Alplucine immunity

Joramycin

Gói, hộp

100g; 1, 5kg

LDVV-1

2

Oxomid 20%

Acid oxolinic

Gói

100g

LDVV-2

3

Coli-terravet

 Oxytetracylin, HCL, Colistin,  Vitamin A, D3, E, K, B12, PP

Gói

20; 100; 200g

LDVV-3

4

Tri-Alplucine

Josamycin,  Trimethoprim

Gói

50, 100g

LDVV-4

5

Tri-Alplucine sp. Chicks

Josamycin,  Trimethoprim

Gói

20g

LDVV-5

6

 Vitamino

Vitamin A, D3, E, C,K B1, B6,B12, Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate

Gói, hộp

100, 150g; 1kg

LDVV-6

7

 Vitamino Electrolyte

 Vitamin A, D3, E, C,K,  Amino acid, Khoáng, Calcium pantothenate, Sodium Chloride

Gói

20g

LDVV-7

8

Oxomid sp.Broilers

Acid oxolinic

Gói

20g

LDVV-8

9

Fencare Safety

Fenbendazole

Gói, hộp

25, 100g; 1; 5kg

LDVV-9

10

Diet scour

Ampicillin trihydrate,  Vitamin A, D3

Gói

100g

LDVV-10

11

Avicoc

Sulfadimerazine, Diaveridin

Gói

100, 200g

LDVV-11

12

Multistress

Ammonium chloride;

Methionine; Sorbitol;

Vit A, C

Gói

100g

LDVV-12

13

Respicalm

 Spiramycine;  Oxytetracylin

Gói

100g

LDVV-13

14

Hostop

 Trimethoprim;

 Sulfadimidine

Gói

100g

LDVV-14

15

Terralplucine

Josamycine;  Oxytetracylin

Gói

100g

LDVV-15

 

 

TỈNH TIỀN GIANG

 

65. CÔNG TY THUỐC THÚ Y CAI LẬY

 

TT

Teõn saỷn phaồm

 

Hoaùt chaỏt chớnh

 

Daùng ủoựng goựi

Theồ tớch/ Khoỏi lửụùng

Soỏ ủaờng kyự

1.      

Vitamin AE

Vitamin A;E

OÁng

2ml

CL - 01

2.      

Vitamin B6

Vitamin B6

OÁng

2ml

CL - 02

3.      

Erymycin

Erythromycin base

OÁng

5ml

CL - 03

4.      

Thửực aờn toõm caự

ẹaùm;thửực aờn naờng lửụùng; khoaựng; vitamine

Goựi

1 ; 5kg

CL - 05

5.      

Premix toõm, caự

 

 

Caực VitaminA;D;E;

nhoựm B; Khoaựng vi lửụùng; acid amin thieỏt yeỏu; Oxytetracyclin;

Lon

Goựi

100;200g

500;1000g

CL - 06

6.      

Bipenicillin Streptomycin

 

Penicillin procain;

Penicillin G  potasium Streptomycin Sulfate  

Loù

1tr UI peni, 1g Strepto

CL - 08

7.      

E.C.P

 

Estradiol Cypionate;

Vitamin E

OÁng

Loù

2ml

5ml

CL - 09

8.      

Thyromix

VitaminA;D3;E;PP; B1; B6;  DL - Methionin

Goựi

Lon

30; 50; 100; 200; 500g 100;200g

CL - 11

9.      

Gentrysul

 

Gentamycin; Sulfadimidin;

Trimethoprim

OÁng

Chai

2ml

100ml

CL -12

10.  

Vita - Thyroxin

 

Vitamin A; D3; E;PP; B1; B6;

OÁng

Loù

2ml

10;20ml

CL - 13

11.  

Sulfadiazin 20%

Sulfadiazin Sodium

OÁng

Loù, chai

5ml

20;50;100ml

CL -14

12.  

Vitamin ADE

Vitamin A;E;D

OÁng

5ml

CL - 15

13.  

Camphona

 

Natri camphosul fonate

 

OÁng

Loù, chai

2ml

10;50;100ml

CL -16

14.  

Terra 20% L.A

 

Tetracyclin HCl

OÁng

Loù, chai

5ml

10;50;100ml

CL - 17

15.  

Aristamid

 

Sulfamethoxypyridazin;

Sulfamethizol; Sulfacetamid

Loù

10ml

CL - 21

16.  

Pencin

Penicillin procain

Loù

4.106; 106; 6.105UI

CL - 22

17.  

Pen - Strep

 

Penicillin G kali;

Streptomycin Sulfate

Loù

1tr UI peni,1g Strepto

CL - 23

18.  

Penicillin

Penicillin potasium

Loù

106UI

CL - 24

19.  

Dexasone

Dexamethasone

OÁng

Loù, chai

5ml

20;50;100ml

CL - 25

20.  

Dog  Cat premix

Vitamin A;C;D;E;K;

nhoựm B;khoaựng vi lửụùng;

Acid amin thieỏt yeỏu

Goựi

Lon

100;200g

100;200g

 

CL -26

21.  

Spiracin

 

Spiramycin; Trimethoprim;

Sulfadimerazin sodium;

VitaminA;PP;E;B1 ;B6 ;B1

Goựi

Lon

5;30;100g

100g

CL - 27

22.  

Thyrolex - B

Strychnin; Vitamin nhoựm B

OÁng

Loù, chai

2ml

10;20;50;100ml

CL -28

23.  

Levaject

Levamysol HCl

Loù, chai

10;100ml

CL -31

24.  

Albipen 5%

Ampicillin trihydrat

Loù, chai

10;100ml

CL -32

25.  

Concentrate: gaứ,vũt, heo

ẹaùm; thửực aờn naờng lửụùng;khoaựng; Vitamine

Goựi

Tuựi

1kg

5; 20 kg

CL - 33

26.  

Erytrisul

 

Erythromycin thiocyanate;

Sulfadimerazin; Trimethoprim

OÁng

 

2ml

 

CL - 34

27.  

Vitamin E

 

Vitamin E

OÁng

Loù

2ml

20ml

CL - 35

28.  

Analgin

 

Analgin

OÁng

Loù, chai

2ml

20;50;100ml

CL - 36

29.  

B Complex fort

Vitamin PP; nhoựm B;

Ca - Pantothenat

OÁng

 

2ml

 

CL - 37

30.  

Erytracin

 

Erythromycin estolate;

Oxytetracyclin HCl; Vitamin C

OÁng

Loù, chai

5ml

20;50ml

CL - 40

31.  

Fer - Dextran 5%

 

Fer - Dextran

OÁng

Loù, chai

2ml

10;20;50100ml

CL - 41

32.  

Estrepto-penicilin

Streptomycin sulfate;

Penicillin G procain;

Penicillin G potasium

Chai

10g Strep,

2tr UI Peni;

50g Strep; 10tr UI Peni

CL - 44

33.  

Tonisulfan

 

Sulfadimethoxin; Sulfathiazole;

Sulfadimerazin; Sulfamethoxazol

Hexametylentetramine

OÁng

Chai

5ml

100ml

CL - 45

34.  

Tylan - 50

Tylosin base

OÁng

Chai

2ml

50;100ml

CL - 46

35.  

Kaomycin

Streptomycin sulfate;

Sulfacetamid sodium

Goựi

Goựi

4g

30;100g

CL - 47

36.  

Bactrim fort

 

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

Loù

10ml

CL -48

37.  

Polysul

 

Sulfadimerazine;Sulfamethizole;

Sulfamethoxypiridazin;

Sulfacetamid;Hexametylentetramin

Loù

 

10ml

 

CL -49

38.  

Sirepam

 

Vitamin B1 ; cao gan; Strychnin

Loù, chai

 

10;20;50;100ml

CL - 50

39.  

Tonibiotic

 

Sulfadimethoxin; Sulfadimidine;

Sulfacetamid

Loù

10ml

CL -51

40.  

Ampicilline

 

Ampicillin sodium

Loù

 

1g; 0,5g

 

CL - 52

41.  

Becozyme

 

Vitamin nhoựm B; Nicotinamid;

Ca pantothenate

OÁng

Loù, chai

2;5ml

20;50;100ml

CL - 53

42.  

Gentamycin

 

Gentamycin Sulfate

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;50;100ml

CL - 54

43.  

Strychnin

Strychnine

OÁng

Loù

2ml

10ml

CL - 55

44.  

Genta - tylo

Gentamycin base; Tylosin bazụ

OÁng

Loù, chai

5ml

20;50;100ml

CL - 56

45.  

Sulfaptrim fort

Sulfadimethoxine;Trimethoprim

 

OÁng

Loù, chai

5ml

10;20;50;100ml

CL - 57

46.  

Vitamin C

 

Vitamin C

OÁng

Loù, chai

5ml;

20;50;100ml

CL - 58

47.  

Strychnin B1

Strychnin sulfate;Vitamin B1

OÁng

Loù

5ml

10ml

CL - 59

48.  

Sinh lyự ngoùt

ẹửụứng Glucose

OÁng

Loù, chai

5ml

10;50;100ml

CL - 60

49.  

Gluconate Ca

Gluconate Ca

OÁng

Loù, chai

5ml

10;50;100ml

CL - 61

50.  

Tetra trửựng Super

VitaminA;D3;E;B1;B12;H;khoaựng vi lửụùng

Goựi

Lon

5;100;500g

100g

CL - 62

51.  

Streptomycin sulfate

Streptomycin sulfate

Loù

 

1g

 

CL -65

52.  

Sinh lyự maởn

 

Muoỏi NaCl

Chai

 

100;250;500ml

CL - 66

53.  

Vitaject Bcomplex

Vitamin nhoựm B; PP

OÁng

Chai

2ml

100ml

CL -67

54.  

Atropin Sulfate

Atropin sulfate

OÁng

Loù, chai

2ml

10;20;50;100ml

CL - 68

55.  

Oxytocin

 

Oxytocin

OÁng

Loù, chai

2ml

10;20;50;ml

CL - 69

56.  

B.Complex super

Vitamin B1;B6;PP;khoaựng vi lửụùng

Chai

50;100;500ml

CL - 70

57.  

Calcium C

Gluconate Ca; Vitamin C

OÁng

5ml

CL - 71

58.  

Calcium fort

Gluconate Ca

OÁng

Chai

5ml

20;50;100ml

CL - 72

59.  

Vitamix super

VitaminA;D3;E; nhoựm B; H; Enzyme

Goựi

100;200;500; 1000g

CL - 74

60.  

Cevit - 1000

Vitamin C

OÁng

Loù, chaiù

5ml

20;50;100ml

CL -75

61.  

B.Complex

Vitamin PP;B1;B2;B6

OÁng

Loù, chai

2ml

20;50;100ml

CL - 78

62.  

Vitaject - 6

Vitamin A;D3; Amid nicotinique;

Chlohydrate de pyridoxin; E; Chlohydrate de thiamine

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL - 79

63.  

Septotryl 24%

Sulfamethoxypyridazine;

Trimethoprim

Loù, chai

10;100ml

CL - 80

64.  

Terramycin

 

Oxytetracyclin HCl

 

OÁng

Chai

5ml

100ml

CL -81

65.  

Terramycin - 500

Terramycin HCl; Vitamin A; D3;E

Goựi

 

5;30;50;100g

CL - 83

66.  

Strep - terramycine

Streptomycin sulfate;

Oxytetracylin HCl

Goựi

 

5;10;30;100g

CL -84

67.  

Kanamycin 10%

Kanamycin base

OÁng

Loù

5ml

10ml

CL - 85

68.  

Kanamycin

 

 Kanamycin sulfate

Loù

1g

CL - 86

69.  

ADE.Bcomplex

VitaminA;E; D3 ; B1 B2 ; B6; PP

Loù,ù Chai

20;100ml

CL - 87

70.  

Fer - 10%

Fer - Dextran

Loù, chai

10;20;100ml

CL - 88

71.  

Tiamulin

 

Tiamulin hydrogen fumarate;

OÁng

Loù, chai

2ml

10;50 ml

CL - 90

72.  

Tiamulin

Tiamulin

Goựi

5;10;100g

CL - 91

73.  

Polyvitaject

Vitamin PP;E;D3;B1;B6

OÁng

Loù, chaiù

2ml

50;100ml

CL -92

74.  

Nor - algin

Noramydopyrine

OÁng

Loù, chaiù

2ml

20;50;100ml

CL - 93

75.  

Fer - B12

Fer - Dextran;Vitamin B12

OÁng

Loù, chai

2ml

10;20;100ml

CL - 94

76.  

Ampi - Strep

Ampicillin tryhydrate; Streptomycin sulfate; Vitamin A;E ; D3

Goựi

5;50;100g

CL - 97

77.  

Neotesul

 

Neomycin; Oxytetracyclin; Sulfadimidin, Trimethoprim

Goựi

Lon

5;30;50;100g

100g

CL -98

78.  

Spiramycin 500mg

Spiramycin

OÁng

Loù, chai

2ml

20;50;100ml

CL -99

79.  

Trivimin

 

Vitamin B1 ; B12 ; B6

OÁng

Loù

2;5ml

50;100ml

CL -101

80.  

Albicolis

 

Ampicillin tryhydrate; Colistin sulfate

OÁng

Loù, chai

2ml

10;50;100ml

CL - 103

81.  

Spiracolis

 

Spiramycin; Colistin sulfate

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;50;100ml

CL - 104

82.  

Neocolis - K

 Colistin sulfate; Kanamycin sulfate; Neomycin sulfate

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;50;100ml

CL -105

83.  

Tiamulin - 125

Tiamulin hydrogen fumarate; Vit A; D3; E

Goựi

5;10;50;100g

CL -106

84.  

Magie - Sulfate

Sulfate magie

Goựi

5g

CL - 107

85.  

Sulfate keừm

Sulfate keừm

Goựi

5g

CL - 108

86.  

Cevimix 10%

Vitamin C; Sodium Camphosulfonat Acid citric; Sodium Glycerofosfate

Goựi

Lon

30;50;100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

CL -109

87.  

Cevimix 5%

Vitamin C; Sodium Camphosulfonat

Sodium Glycerofosfate; Acid citric

Goựi

Lon

30;50;100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

CL - 110

88.  

Hormomix (kớch thớch taờng troùng GS)

Vitamin A;E ; D3; nhoựm B; khoaựng vi lửụùng; Ca pantothenate;

Acid amin thieỏt yeỏu

Goựi

Lon

100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

CL - 111

89.  

Horgimix (kớch thớch taờng troùng GC)

Vitamin A;E ; D3; nhoựm B; khoaựng vi lửụùng; Ca pantothenate;

Acid amin thieỏt yeỏu

Goựi

Lon

100;200;500;1000g

100;200;500;1000g

CL - 112

90.  

Calcimix

Vitamin A;E ; D3; Ca; P;khoaựng vi lửụùng; Enzyme

Goựi

Goựi

Lon

30;50;100;200;500;1000g30;50;100;200;500;1000g100;200;500;1000g

CL - 113

91.  

Terra - sp

 

Oxytetracylin HCl; Spiramycin;

Bcomplex

Goựi

Lon

5;10;30;50;100;200g

100;200g

CL -115

92.  

Tylomix

 

Tylosin tatrate;Sulfamerazine;

VitaminE;PP;B1;B2;D3;Trimethoprim

Goựi

Lon

5;10;30;50;100;200g

100;200g

CL - 116

93.  

Povimix

(ADE-Bcomplex)

Vitamin C;E; PP; K3;  B1 ; B2 ; B6; khoaựng vi lửụùng; Terramycin

Goựi

Lon

100;200;500;1000g

100;200g

CL -117

94.  

Vitamin B12

 

Vitamin B12

OÁng

Loù, chai

2ml

10;50ml

CL -118

95.  

Eryxa Mullin

(Edexti)

Erythromycin, tiamulin, Dexamethason

OÁng

Loù, chai

5ml

10;50;100ml

CL - 120

96.  

BMovit super

Dextrose, vitamin nhoựm B, PP, chaỏt ủieọn giaỷi

Chai

100;500ml

CL - 121

97.  

E.C.P

Estradiolcyclopantyl propionat, vitamin E

OÁng

Loù

2ml; 5ml

5ml

CL -122

98.  

Ampixacillin 1.000

Ampicillin sodium

Chlorxacillin

Loù, chai

0,5; 1; 5; 10; 20; 50g

CL - 124

99.  

TES

Enrofloxacin, tylosin tartrate, sulfadiazin, vitamin A,D

Goựi, lon

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g

CL - 125

100.           

Enromin 400

Enrofloxacin, vitamin A,C,K3

Goựi, lon

5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g

CL - 126

101.           

Enro – 20

Enrofloxacin, Dexamethason

OÁng

Loù, chai

5ml

10;20;50;100ml

CL -127

102.           

Enro – 50

Enrofloxacin, Dexamethason

OÁng

Loù, chai

5ml

10;20;50;100ml

CL -128

103.           

Flumexa 10%

Flumequin, Dexamethason

OÁng

Loù, chai

5ml

10;20;50;100ml

CL - 129

104.           

Flumexa 7%

Flumequin, Dexamethason

OÁng

Loù, chai

5ml

10;20;50;100ml

CL - 130

105.           

Mequincolis

 

Flumequine;  Colistin sulfate;

Vitamin C, K3

Goựi

 

5;10;30;50;100;200;500;

1000g

CL -131

106.           

Flumycin

 

Flumequine; Neomycin; VitaminC; K3

Goựi

Lon

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL - 133

107.           

Concentrate: gaứ, vũt thũt

Thửực aờn ủaùm;  naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine

Bao

 

1; 5kg

 

CL -134

108.           

Concentrate: gaứ, vũt ủeỷ

Thửực aờn ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme;Vitamine

Bao

 

1; 5kg

 

CL -135

109.           

Concentrate:heo thũt

Thửực aờn ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine

Bao

 

1; 5kg

 

CL - 136

110.           

Concentrate:heo con

Thửực aờn ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine

Bao

 

1; 5kg

 

CL - 137

111.           

Concentrate:heo naựi

Thửực aờn ủaùm; naờng lửụùng; khoaựng vi lửụùng ; Enzyme; Vitamine

Bao

 

1; 5kg

 

CL -138

112.           

Ascarex - D

Piperazine Dihydrochloride 53%

Goựi; lon

4;10;20;50;100;500g; 1kg

CL -139

113.           

Pen - Strep 1-5

 

Penicillin; Streptomycin

Loù

106 UI peni; 0,5gStrep

CL - 140

114.           

Ban noựng gia suực

 

Oxytetracycline; Paracetamol hay

Analgin

Goựi, lon

100g

CL - 141

115.           

ADE.Bcomplex

Vitamin E;A;D; nhoựm B; Lysin;Methionin

Goựi, lon

100;150;200g

CL - 143

116.           

Levamysol - 750mg

Levamysol

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL - 144

117.           

ADPolyvix

Vitamin A;D;E;C;nhoựmB; Lysin

Oxytetracyclin

Goựi, lon

100;150;200;500g

CL - 146

118.           

ADVimin

Vitamin A;D; Lysin

Goựi, lon

100;150;200;500g

CL - 147

119.           

AD Poly

Vitamin A;D3;E; B1;Lysin; Oxytetracyclin

Goựi, lon

100;150;200;500g

CL - 148

120.           

ADE - 100

 

Vitamin A;D;E

Goựi, lon

 100g

CL -149

121.           

Strychnal B1

 

Strychnin;VitaminB1

OÁng

2; 5ml

CL - 151

122.           

Vitamin B1

 

VitaminB1

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;50ml

CL -152

123.           

Strychnin sulfate 2mg

Strychnin sulfate

OÁng

 

2ml

 

CL -153

124.           

Atropin sulfate - 1mg

Atropin sulfate

OÁng

 

2ml

 

CL - 154

125.           

AD Vita

Vitamin A;D3;E; B1;Lysin;Oxytetracyclin

Goựi, lon

 

100;150;200;500g

 

CL - 155

126.           

ADE Becovit

Vitamin A;D;E; B1; B2; khoaựng; Lysin;Methionin

Goựi

 

100;150;200;500g

 

CL -156

127.           

ADE sửừa ong chuựa

Vitamin A;D;E; B1; B6; sửừa ong chuựa

Goựi, lon

150g

CL -157

128.           

ADBcomplex

 

Vitamin A;D;C; B1; B2

Goựi, lon

100;150;200;500g

CL - 158

129.           

Vimilac

 

Vitamin A;D;E; khoaựng vi lửụùng; Lysin; sửừa boọt; ủaọu naứnh; g aùo lửực

Goựi

Lon

100;500;1000g

100;500;1000g

CL - 159

130.           

Tetra trửựng GC

Vitamin A;D;E;Lysin;Methionin;

Oxytetracycline

Goựi

Lon

50;100g

100g

CL -160

131.           

T.T.S

Tylosin hay Erythromycin; vitamin A,  Trimethoprim;  Sulfamethoxypyridazin

Goựi, lon

100g

CL - 161

132.           

A.T.P

Oxytetracyclin;

Penicillin V; Analgin

Goựi, lon

100g

CL - 163

133.           

Erytra

Chlopheniramin; Erythromycin;

Paracetamol

Goựi, lon

100g

CL - 164

134.           

Neosulfa

Neomycin; Oxytetracycline;

Sulfacetamid

Goựi, lon

100g

CL - 165

135.           

Bacampe

 

Ampicilline; Trimethoprim;

Sulfamethoxypyridazin; Vitamin C

Goựi, lon

 

100;200;500g

CL -167

136.           

Colispira

Colistin; Spiramycin; Dexamethason

Goựi

5g

CL -170

137.           

Colibact

Colistin;

Trimethoprim;  Dexamethason; SMP

Goựi

5g

CL - 171

138.           

Rigecoccin

Rigecoccin;

Sulfacetamid

Goựi

5;20;50;100g

CL - 172

139.           

Neo - KC

Neomycin sulfate; Colistin sulfate; Kanamycin  sulfate

Loù, chai

20;50;100ml

 

CL -173

140.           

AmpiColistin

Ampicillin tryhdtrate; Colistin sulfate

Loù, chai

10;20;50;100ml

 

CL -174

141.           

Norfloxilin

 

Norfloxilin

Loù, chai

10;20;50;100ml

 

CL - 175

142.           

Dynamylin CD

Tiamulin; 

Colistin sulfate, Dexamethason

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL - 176

143.           

Suanovil 20

Spiramycine           

Loù, chai

20;50;100ml

CL - 179

144.           

Erytetrasone

Erythromycin ;

Tetracylin HCl; Dexamethasone

OÁng

Loù, chai

5ml

10;20;50;100ml

CL - 180

145.           

Tylo - Genta

Tylosin tartrate; Gentamycin sulfate

OÁng

Loù, chai

5ml

20;50;100ml

CL - 18ỷ3

146.           

Calcium Becovit

Vitamin nhoựm B; PP; Gluconate Ca

OÁng

Chai

2;5ml

50;100ml

CL -184

147.           

Gluconate Ca 10%

Gluconate Ca

OÁng

2;5ml

CL -185

148.           

Urotropin

 

Urotropin

OÁng

Chai

2;5ml

50;100ml

CL - 186

149.           

Septicemin

 

Urotropin; Glucose; Kali iodua; Iode

OÁng

Chai

2;5ml

50;100ml

CL -187

150.           

Nửụực caỏt

Nửụực caỏt

OÁng

Chai

2;5ml

50ml

CL -188

151.           

Oxyrazym

Oxytetracyclin HCl

Goựi

5g

CL - 189

152.           

Tyloseptryl

Tylosin; Trimethoprim;

Sulfamethoxypyridazine

Goựi

5g

CL -191

153.           

Neosulfa C

Neomycine; Oxytetracycline;

Sulfacetamid;

Vitamin C

Goựi

5g

CL -192

154.           

Vitamin C - 500mg

Vitamin C

OÁng

2;5ml

 

CL - 193

155.           

Strepto - terra

 

Streptomycine; Oxytetracyclin;

Sulfacetamid

Goựi

100g

CL - 194

156.           

Ery - septotryl

Tylosin hay Erythromycine;

Trimethoprim; 

Vitamin C SMP

Goựi

5g

CL -195

157.           

ADEB Methilysin

Vitamin A; D; E ;C; Methionin; Lysin; CuSO4; ZnSO4 ; FeSO4

Goựi

Lon

100; 150; 200; 500; 1000g

100; 150; 200; 500; 1000g

CL - 196

158.           

Caỷm cuựm

Oxytetracycline; Analgin;

Sulfadimidin; VitaminB1;C

Goựi

5g

CL - 198

159.           

Povimix super

Vitamin A;D;E; B1; Lysin; Methionin; Khoaựng vi lửụùng

Goựi, lon

100;150;200g

CL - 199

160.           

ẹa sinh toỏ vi lửụùng

Vitamin A;D;E; B1; Khoaựng vi lửụùng; Lysin; oxytetracyclin

Goựi, lon

100;150;200;500g

CL - 200

161.           

Sul - Strep

 

Streptomycin; Sulfacetamid;

Oxytetracyclin

Goựi

 

5g

CL -201

162.           

Polysul

Sulfamethoxazole; Sulfamethazin; SMP

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL -202

163.           

ADB Complex (1)

Vitamin A;D;nhoựm B

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL - 203

164.           

Kampicin

 

Ampicillin sodium;

 Kanamycin sulfate

Loù, chai

1;10g

CL -204

165.           

Diavet

 

Neomycin sulfate; Sulfaguanidin

Goựi, lon

10;30;50;100;200g

CL -205

166.           

Vitadan

Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C; khoaựng vi lửụùng

Goựi

Lon

3;5;10;50;100g

100g

CL - 206

167.           

Levamysol

Levamysol HCl

Goựi

3;5;10;50;100g

CL - 207

168.           

Am - sul - B

Ampicillin; Trimethoprim;

Sulfacetamid;Vitamin B1

Goựi

Lon

5g

CL -208

169.           

Ampicoli B

Ampicillin; Colistin; Vitamin B1

Goựi

Lon

3;5;10;50;100g

100g

CL - 209

170.           

Ampi Cotrim fort

Ampicillin solium; Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

Chai, loù

10;20;50;100ml

 

CL - 210

171.           

Tylo Bactrim fort

Tylosin tatrate;  Trimethoprim;

Sulfamethoxazol

Chai, loù

10;20;50;100ml

 

CL -211

172.           

Liomycin

Liomycin; Neomycin

Chai, loù

10;20;50;100ml

CL - 212

173.           

Super - tiamoxy - vit

Tiamulin;Oxytetracyclin;

 Vitamin A;D3;E; B1; B12

Goựi

Lon

50;100g

100g

CL - 213

174.           

Tylo sulvit

Tylosin tartrate;Analgin;

Sulfadimidin;VitaminC

Goựi

 

Lon

10;30;50;

100;150;200g

100;150;200g

CL - 214

175.           

Trisul Strep

Streptomycin sulfate; Sulfathiazol; Sulfamethazin; Sulfamethoxazol

Goựi

 

Lon

10;30;50;

100;150;200g

100;150;200g

CL - 215

176.           

ADEBComplex (2)

Vitamin A;D; B6; B1; E

Methionin;Lysin

Goựi, lon

100;150;200g

100g

CL - 217

177.           

AD Polyvix (2)

Vitamin A;D;C;E; B1;Lysin

Goựi, lon

100;150;200g

CL - 218

178.           

Glucose

 

Glucose

Goựi

Lon

100; 200g

100; 200g

CL - 219

179.           

Vitamin C

Vitamin C

Goựi; lon

10; 20; 50; 100g

CL -220

180.           

Tetraxilin HCl

Tetraxilin HCl

Goựi; lon

10; 20; 50; 100g

CL - 221

181.           

Sulfaguanidin

Sulfaguanidin

Goựi; lon

10; 20; 50; 100g

100g

CL - 223

182.           

ADB.Complex

Vitamin A; D3;E; nhoựm B, PP

Chai, loù

10; 20; 50; 100ml

CL - 225

183.           

AmpiColistin

Ampicilin trihydrat, Colistin

Chai, loù

10; 20; 50; 100ml

CL - 226

184.           

Tylo bactrim fort

Tylosin, Trimethoprim, sulfamethoxason

Chai, loù

10; 20; 50; 100ml

CL - 227

185.           

Trisulfatrim

Trimethoprim, Sulfadimidin

Chai, loù

10; 20; 50; 100ml

CL - 228

186.           

Ampi  cotrim  fort

Ampicilin , Trimethoprim, sulfamethazin

Chai, loù

10; 20; 50; 100ml

CL - 229

187.           

Multibiotic

Colistin, gentamycin

Chai, loù

10; 20; 50; 100ml

CL - 230

188.    

Dynamylin CD

Tiamulin, Colistin, Dexamethason

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL - 231

189.    

Sulstrep

sulfacetamid,streptomycin

Goựi; lon

5;10;20;30;50g

CL - 232

190.    

Enro – Sep

Sulfadiazin,enrofloxacin,

Trimethoprim

OÁng

Loù, chai

2ml

10;50,100ml

CL – 233

191.    

Enro-Colixa

Enrofloxacin,Colistin, dexa

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;50,100ml

CL – 234

192.    

Flugenxa

Flumequin, gentamycin, Dexamethason

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;50,100ml

CL – 235

193.    

Vitamin K3 0,5%

Vitamin K3

OÁng

Chai

2;5ml

50;100ml

CL – 236

194.    

Enzymix

Vitamin A,D,E,Bcomplex,vi khoaựng, enzym,Ca,lysin

Goựi

 

Hoọp

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 237

195.    

Fer-mullin ( Fetiar )

Fer-dextran, tiamulin

OÁng

Loù, chai

5ml

20;50,100ml

CL – 238

196.    

Cabalgin

Acetaminophen, cafein

OÁng

Chai

2;5ml

50;100ml

CL – 239

197.    

Povifer – super

vitamin B1, B2, B12, A, E, D3, fer-dextran

Chai

50;100;250ml

CL – 240

198.    

Povifer

Fer-dextran,vitamin B1, B6, B12, A, E, D3

OÁng

Loù, chai

2;5ml

10;20;50;100ml

CL – 242

199.    

Abaginvet (Balgin)

Acetaminophen

OÁng

Chai

2;5ml

50;100ml

CL – 244

200.    

Flume – K

Flumequin, vitamin C, K3

Goựi, hoọp

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 245

201.    

Stop – Gumboro

Vitamin A,D,E,PP,C, nhoựm B,K, chaỏt ủieọn giaỷi

Goựi, hoọp

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

CL – 246

202.    

Vita-Soulup

Ciprofloxacin,vitamin,A,D,E, PP, C, nhoựm B

Goựi, hoọp

10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 247

203.    

F – Rocol

Flumequin, Colistin sulfat

Enrofloxacin, vitamin K3,C,A

Goựi, hoọp

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

CL – 248

204.    

CiDo – CD

Ciprofloxacin, Doxycyclin,

Colistin, Dexamethason

Loù, chai , Chai

10;20;40g

CL – 249

205.    

Mekonit(Nitrovet

Nitroxinil

Loù, chai

10;20;50;100ml

CL – 250

206.    

Ampi – Colipro

Ampicilin sodium, Colistin

Ciprofloxacin, vitamin K3,C,B6

Goựi, hoọp

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

CL – 251

207.    

F - Nekasul

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

10; 30 ;50; 100; 500; 1000g

CL – 252

208.    

Enrocin

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 253

209.    

Fluquin

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 254

210.    

Cefadroxil

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 255

211.    

Cataxim

-ẹửụứng tieõm

-Boọt pha tieõm

Loù

0,5;1;2;2;10g

CL – 256

212.    

Roximycin

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

CL – 257

213.    

Ciprofloxacin

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

10; 50; 100; 500; 1000g

CL – 258

214.    

Intercept

-Duứng ngoaứi

-Dung dũch

Chai

50; 100; 250; 500; 1000ml

AP-17/1/01

215.    

Bye-enzyme

-ẹửụứng mieọng

-Boọt

Goựi, hoọp

5;10; 30; 50; 100; 200; 500; 1000g

LBI-1-12/99

 

 

66. CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH TUẤN II

 

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng

gói

Thể tích/

Khối lượng

SĐK

1

Emital

Saccaromyces buoladi, Tiamulin, Norfloxacin, BComplex C

Gói

5, 10g

TV - 1

2

Thuốc trị toi gà

Sulfaguanidin

Gói

5, 10, 100g

TV - 2

3

Rumivimix

Tetracillin HCL, Khoáng vi lượng, Vitamin

Gói

100g

TV-3

4

Polyaminovitmix

Axit anmin, Vitamin

Gói

250g

TV-4

5

Men vi sinh

Hoạt chất sinh học

Gói

300, 500g

TV-5

6

Men tiêu hoá

Hoạt chất sinh học

Gói

150, 300, 500, 1000g

TV-6

 

TỈNH CẦN THƠ

67. CÔNG TY SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ  Y VIỆT NAM

(VEMEDIM VIETNAM)

 

TT

TÊN THUỐC

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1.      

Amoxi-500

 (- Amoxi 50%WS,

  - Amoxi  400WS )                  

Amoxicillin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500g-1Kg

CT-1

2.      

Ampiseptryl

Ampicillin, Trimethoprim, Sulphamethoxazol

Gói, Hộp

Bao, xô

3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-2

3.      

Terramycin

Oxytetracyclin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-3

4.      

AD3E

Vit.A,D3,E

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-4

5.      

Terramycin-Egg

Oxytetracyclin, Vit.A,D3,E, B2, B5, B6,B12,K,PP, H

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-7

6.      

Cospi Complex

Colistin, Spiramycin, Vit.A,D3,E,C,K

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-8

7.      

Spite-multivit

Spiramycin,

Oxytetracyclin, Vit.B1,B6,B2,PP,B5

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-9

8.      

Amodazin

Amoxicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxypyridazin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-10

9.      

Terra-Strepto

Oxytetracycline

Streptomycine

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-11

10.  

Flum Bath f/s2

Flumequin, Neomycin

Gói, Hộp

Bao,xô

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-13

11.  

Anti-Vibrio f/s2

Flumequin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-14

12.  

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

Từ  0,5 đến 5 triệu đ.vị

CT-15

13.  

Pen-Strep

Penicillin, Streptomycin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

CT-16

14.  

Neotetrasone

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-17

15.  

Ampicillin

Ampicillin

Lọ, chai

Từ 0,5g đến 5g

CT-18

16.  

Ka-Ampi

Kanamycin, Ampicillin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

CT-19

17.  

Pen-Kana

Penicillin, Kanamycin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

CT-20

18.  

Streptomycin

Streptomycin

Lọ, chai

Từ 1g đến 5g

CT-21

19.  

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

1.000.000 IU

CT-22

20.  

Levavet

Levamisol

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-26

21.  

Sulfadiazin

Sulfadiazin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-27

22.  

Amosulprim

Amoxicillin, Trimethoprim Sulfamethoxazol

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-28

23.  

Trimesul  24%

Sulfamethoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-29

24.  

Ampiseptryl

Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-30

25.  

Lincoseptryl

Lincomycin, Prednisolon

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-31

26.  

Vitamin C

Vitamin C

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-32

27.  

Vitamin B1

Vitamin B1

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-33

28.  

Vitamin B6

Vitamin B6

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-34

29.  

Na-Campho

Natri camphosulfonate

ống

2-5-10ml

CT-35

30.  

Becozymvet

Vitamin B1, B2, B5, B6, PP

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-36

31.  

Analgivet

(Analgin)

Analgin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-37

32.  

Gentamycin

(từ 5% đến 50%)

(Genta-40)

Gentamycin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-38

33.  

Vitamin B12

Vitamin B12

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-39

34.  

B Complex

(B Complex Fortified)

Vitamin B1, B2, B6 (B5,B12,PP,Inositol)

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-40

35.  

Amosulprim

Amoxicillin,  Trimethoprim

Sulfamethoxazol

ống

2-5-10ml

CT-41

36.  

Trimesul  24%

Sulfamathoxazol, Sulfadiazin, Trimethoprim

ống

2-5-10ml

CT-42

37.  

Sulfadiazine 20%

Sulfadiazin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-43

38.  

Ampiseptryl

Ampicillin, Sulfamethoxypyridazin, Trimethoprim

ống

2-5-10ml

CT-45

39.  

Lincocin

Lincomycin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-48

40.  

Levavet

Levamisol

ống

2-5-10ml

CT-49

41.  

Strychnal B1

Strychnine, Vitamin B1

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-50

42.  

Septivet

Urotropin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-51

43.  

Eryvit

Erythromycin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-52

44.  

Lincoseptryl

Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

ống

2-5-10ml

CT-53

45.  

Ery-Tetrasone

Erythromycin, Oxytetracyclin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-54

46.  

Terravet

Oxytetracyclin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-55

47.  

Erybactrim

Erythromycin, Trimethoprim

Sulfamethoxazol

Vit.B2,B5,A.Folic

Gói, Hộp

3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-56

48.  

Erlicovet

Erythromycin, Lincomycin, Sulfamethoxazol, Trimethoprin, Vit.B2,B5,A.Folic

Gói, Hộp

3-5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-57

49.  

Levavet

Levamisol

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

CT-58

50.  

Sulfate Kẽm

Sulfate Kẽm

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

CT-59

51.  

Sulfate Magne

Sulfate Magne

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

CT-60

52.  

Sulstrep

Oxytetracyclin,

Strepmycin, Sulfathiazol

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-62

53.  

Tylanvit

Tylosin, Oxytetracyclin, Sulfathiazol, Vitamin C,

Methionin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-63

54.  

AD3E

Vit.A,D3,E

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-64

55.  

Vitaperos

A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-65

56.  

Terra-Colivet

Oxytetracyclin, Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6, B12, K, PP

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-66

57.  

Neodox

Neomycin, Doxycycline

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-68

58.  

Doxery

Doxycyclin, Erythromycin

Vit.A,D3

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-69

59.  

Ery

Từ 5% đến 50%

Erythromycin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-70

60.  

Colery PW

Colistin, Erythromycin

Vit.A,D3

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-71

61.  

Embavit No.1

 

Vit. A, D3, E,K, B1, B2, B12, B5, H,A.Folic,PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se,KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-72

62.  

Embavit No.2

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, B12, B5, A.Folic, PP,Cholin,

Fe,Zn,Mn,Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, Oxytetracyclin

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-73

63.  

Embavit No.3

 

Vit.A, D3, E, K,B1, B2, B6,  H, B12, B5, A.Folic,PP,Cholin,

Fe,Zn,Mn,Cu,Co,SeKI,Ca, Methionin

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-74

64.  

Embavit No.4

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H, B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca, Methionin, Oxytetracyclin, Olaquindox

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-75

65.  

Embavit No.5

 

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, B12, B5, PP, Cholin, Fe,Zn,Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-76

66.  

Embavit No.6

(Vemevit No.6.200)

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H B12, B5, PP, Cholin, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,Se,KI, Methionin

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-77

67.  

Embavit No.7

(Vemevit No.7.200)

Vit.A, D3, E, K,B2, B12, B5, PP, Fe, Zn, Mn, Cu, Co,Se,Ca,KI

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-78

68.  

Vemevit No.8

(Vemevit No.8.100)

Vit.A,D3,E,K,B1,B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol,Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co, KI

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-79

69.  

Vemevit No.9

(Vemevit No.9.100)

Vit.A,D3,E,K,B1, B2,B6, H, B12, B5, A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca, Mn, Cu, Co,KI, Methionin , Lysine,

Sulfamethoxazol

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-80

70.  

Vemevit No.10

Vit.A,D3,E,K,B2, B6,B12, B5, A.Folic, PP, Cholin, Zn, Ca, Mn, KI,Mg

Methionin

Gói, Hộp

200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-81

71.  

Aminovit

Vit.A,D3,E,K,A.Folic,B6, B5,B1,C,B12, A.Glutamic, Co, Cu, Fe,Mn,Zn

Methionin, Lysine

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

 

CT-82

72.  

Vimix Plus

Vit.A,D3,E,B1,B2,B5,B6,C,K,PP,Methionin,Lysine

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-83

73.  

Donaxan

Doxycyclin, Vit.A, D3,E,B1,B6,PP

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-84

74.  

Neodox Fort

Neomycin, Doxycyclin

Inositol,Methionin, Lysine

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-85

75.  

Vimequine (Vimequyl)

( từ 5% đến  50%)

Flumequin

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-86

76.  

Vimeperos

(-Vimevit Fort,

 - Vemevit Plus)

A,D3,E,B1,B2,B5,B6,B12,C,A.Folic,H,PP (K,H,)

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-87

77.  

Colidox

(Colidox GV)

Colistin, Doxycyclin

Chai ,Lọ

Từ  0,5g đến 50g

 

CT-88

78.  

Peni-Potassium

Penicillin Potassium

Chai, Lọ

Từ 500.000 đến 5.000.000

đơn vị

CT-89

79.  

Strepto-Pen

Streptomycin, Penicillin

Chai,lọ

Từ  1g đến 50g

CT-90

80.  

Estreptopenicina Aviar

Streptomycin, Penicillin

Chai,lọ

Từ  1g đến 50g

CT-91

81.  

Pentomycin

Streptomycin, Penicillin

Lọ

Từ  1g đến 5g

CT-92

82.  

Penicillin

Penicillin

Lọ

Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị

CT-93

83.  

Erytialin

Erythromycin, Tiamulin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-94

84.  

Dung môi pha tiêm

 

Propylen Glycol

Benzyl Alcohol

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-96

85.  

B Complex ADE

Vit.A,D3,E,PP,B1,B6,B2

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-97

86.  

Sinh lý ngọt

(Glucose 5%)

Glucose

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-98

87.  

Sinh lý mặn

 (Natri Chlorua  0,9%)

NaCl

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-99

88.  

Nước cất

Nước cất

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-100

89.  

Sulfamedox

Sulfamethoxazol

Doxycyclin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-101

90.  

Hemofer (10-20%)+ B12

 

Iron Dextran

Vitamin B12

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-102

91.  

Hydrovit for Egg

(Hydrosol AD3E)

Vit.A,D3,E

Chai, lọ

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

CT-104

92.  

Vimequine 20%

(Vimequyl)

Flumequin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-105

93.  

Urotropin

Urotropin

ống

5-10ml

CT-106

94.  

Flumecol B

Flumequin, Colistin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-109

95.  

Ampicol

 

Colistin, Ampicol

Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,B5,K

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-110

96.  

Vimetribio

Tiamulin, Doxycyclin, Colistin,Vit.A,D3,E,B1,B6

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-111

97.  

Vimecol for Shrimp

Flumequin, Colistin

Vit.A,D3,B1,B6

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-112

98.  

Vimelivit

Tiamulin

Vit.A,D3,E,B1,B6,B2,K

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-113

99.  

Doxycolivit

Doxycyclin, Colistin

Vit.A,D3,E,B1,B6

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-114

100.           

Neoxy

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-115

101.           

Flavomycin

Flavomycin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-116

102.           

Sacox

Salinomycin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-117

103.           

Norflox 5% (Norflovet)

Norfloxacin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-118

104.           

Norflox  20% (Norflovet)

Norfloxacin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-119

105.           

Cotialin

Colistin+Tiamulin

Lọ

1g đến 5g

CT-120

106.           

Rigecoccin

Clopidol

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-121

107.           

Norflox Plus Vitamin

Norfloxacin Vitamin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-122

108.           

Vimequin Concentrate 50% (Vimequyl Concentrate50%)

Flumequin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-123

109.           

Supravitaminol WS

Vitamin tổng hợp

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-124

110.           

Vimenro

(Solvacough 10%-20%)

Enrofloxacin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-150-200-250-500-1Kg

CT-125

111.           

Ampicol

Ampicillin , Colistin

Chai, lọ

Từ 1g đến 50g

CT-126

112.           

Amoxi 15% -20% LA

(Amoxi 15-20% LA  

Suspension, Amoxicillin )

Amoxicillin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-128

113.           

Paravet 10%

Paracetamol

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-129

114.           

Tylosin 20%

(Tylosin 200 Plus)

Tylosin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-130

115.           

Tylosin 5%

Tylosin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-131

116.           

Vimetryl 5%  Inj

(Anti-Srtess 5%,

Carbinol 50,

Solvacough Inj )

Enrofloxacin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-133

117.           

Vimenro

(-Solvacough 10%  Oral

 -Anti-Stress 10% Oral,

 -Anti-Cough 10% Oral,

 - Carbinol 100  Oral)

Enrofloxacin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-134

118.           

Depancy

Glusoe, B5, B12

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-135

119.           

Flugent 5+5

Gentamycin, Flumequin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-136

120.           

Norflox 10% (Norflovet)

Norfloxacin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-137

121.           

Mineral

Khoáng các loạI

Chai, lọ,

 

Can

20-50-100-200-250-500ml-

1-5-10-20-25Lít

CT-138

122.           

Vitaral

Vit.A,D3,E,K, B2, B6, B12, B5

Chai, lọ,

 

Can

20-50-100-200-250-500ml-

1-5-10-20-25Lít

CT-139

123.           

Spectin

Spectinomycin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-140

124.           

Feriron

Iron Dextran

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-141

125.           

Septryl-120

 

Sulfamethoxazol

Sulfadiazin, Trimethoprim

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-143

126.           

Sulfazin 50

(Sulfadiazin)

Sulfadiazin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-144

127.           

Vimequin 3%

(Vimequyl 3%)

Flumequin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-145

128.           

Vimequin 10%

(Vimequyl 10%)

Flumequin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-146

129.           

Hemofer (10-20%)

Iron Dextran

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-147

130.           

Dexa-VMD

Dexamethasone

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-148

131.           

Poly AD (AD3E Vitamin)

Vitamin A,D3,E

Chai , lọ

10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

CT-149

132.           

BiotinH AD

Vitamin A,D3,H,Zn

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-150

133.           

Oxonic 10

Acid Oxolinic

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-151

134.           

Babevit

Vitamin B1,B6,B12

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-152

135.           

Tiamulin

(Vimemulin 100)

Tiamulin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-153

136.           

Septryl 240  Inj

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-154

137.           

Tylenro 5+5

Tylosin, Enrofloxacin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-155

138.           

Genroflox

Enrofloxacin, Gentamycin, Trimethoprim

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-156

139.           

ETS

Enrofloxacin, Tylosin , Spectinomycin

Vit.A,D3,E,B1,B2,B6,C

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-157

140.           

Tylenro 5+5

Tylosin, Enrofloxacin

Vit.B1,B6

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg

CT-159

141.           

Vimelinspec

Lincomycin, Spectinomycin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-160

142.           

Kampico

(+dd pha riêng)

Kanamycin, Ampicillin,Colistin

Chai ,lọ

Từ  0,5g đến 50g

CT-162

143.           

Penicillin G Potassium

Penicillin Potassium

Chai, Lọ

5.000.000 UI

CT-163

144.           

Oxytocin

Oxytocin

Chai, lọ

 

ống

2-5-10-20-50-100-200ml

2-5-10ml

CT-164

145.           

Vime C Electrolytes

Vitamin C, Chất điện giải

Gói, Hộp

10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-166

146.           

Coli-Norgent

Colistin, Norfloxacin,

Gentamycin, Trimethoprim

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500-1Kg

CT-167

147.           

Spectylo

Spectinomycin, Tylosin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-168

148.           

Erco-Sulfa

Erythromycin, Colistin,

Sulfadiazin, Trimethoprim

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-169

149.           

Colenro

Colistin, Enrofloxacin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-170

150.           

Vime-Spicoxy

Colistin, Doxycyclin, Spiramycin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-171

151.           

Colinorcin

Colistin, Norfloxacin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-172

152.           

Ticotin

Colistin, Tiamulin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-173

153.           

Tycofer

Tylosin, Colistin,

Iron Dextran

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-174

154.           

Norgencin

Norfloxacin, Gentamycin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-175

155.           

Tylogen Inj

Tylosin, Gentamycin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-176

156.           

Kanamycin

(Từ 5% đến 20%)

Kanamycin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-177

157.           

Lincocin  5

( 5-10%)

Lincomycin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-178

158.           

Coxysultrim

Colistin, Oxytetracyclin,

Sulfa-methoxypyridazin

Trimethoprim

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-179

159.           

Atropin Sulfate

Atropin Sulfate

Chai , lọ

ống

2-5-10-20-50-100ml

2-5-10ml

CT-180

160.           

Vime-Anticoc

Diaveridin, Sulfadimidin, Sulfachloropyrazin

Vit.B1,B6,K

Gói, Hộp

Bao,xô

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-181

161.           

Prozyme

(heo, gà, tôm, cá)

Protease, Amylase, Lipase, Pectinase, Cellulase

Vit.A,D,E,K,C

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

CT-182

162.           

Vimeral

Lysine, Methionin, Ca,P,

Se,KI,Co,Mg,Cu,Fe, Zn, Mn

Gói, hộp bao,xô, thùng

20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

CT-183

163.           

Genta-Colenro

Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-184

164.           

Vimectin

Ivermectin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-185

165.           

Prozil

Chlorpromazin, Lidocain

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250ml

2-5-10ml

CT-186

166.           

Vime-6-way

Men Protease, Pectase, Lipase, Amylase,

Cellulase,

Lactase, VK B.Subtilis

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

CT-187

167.           

Kamoxin

Kanamycin, Amoxicillin

Chai, lọ

Từ 1g đến 50g

CT-188

168.           

Speclin

Spectinomycin, Licomycin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-189

169.           

Norgent 300

Norfloxacin, Gentamycin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-190

170.           

Vime-Flutin

Flumequin, Colistin

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-191

171.           

Tycoseptryl

Tylosin , Colistin

Sulfamethoxypyridazin

Trimethoprim

Gói, Hộp

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-192

172.           

Kana-50

Kanamycin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-193

173.           

Goody-ST

Sulfa-chloropyridazin

Trimethoprim

Gói, Hộp

 

Bao, xô

5-10-20-25-50-73-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-194

174.           

Vemevit Electrolyte

(- Vemelyte

 - VM-Lyte)

Vit.A,D3,E,B2,B6,B12,B5, PP,   H, K, A.Folic, Cholin,

Methionin,

 Chất điện giải

Gói, hộp bao,xô, thùng

 

10-20-25-50-100-200-250-500g-1-5-10-20-25Kg

CT-196

175.           

Anti-CCRD

Enrofloxacin,

Trimethoprim,

Sulfamethoxypyridazin,

Bromhexin

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

2-5-10ml

CT-197

176.           

Genta-Colenro

 

Gentamycin, Colistin, Enrofloxacin

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-198

177.           

Vime-Cepcin Fort

Cephalexin,

Colistin

Vit.A,D3,E,B1,B6,C

Gói, Hộp

5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-199

178.           

Trimesul

(- Vimesul 48%

 - Trimesul 480)

Sulfadimidin, Trimethoprim

(Sulfadiazin,

Sulfamethoxazol)

Gói, hộp bao,xô, thùng

5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5-10-15-20-25Kg

CT-200

179.           

Vime-Canlamin

Gluconate Calcium+B12

Chai, lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-201

180.           

Vimecox 

Sulfaquinoxaline

Trimethoprim, Vit.K

Dexamethasone

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-202

181.           

Vime-Pikacin

Spiramycin, Kanamycin

Dexamethasone

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-203

182.           

Vime-Gavit

Tylosin , Spiramycin , Colistin, Vit.A,D3,E,B1,B2, B6,B12,B5,PP,K

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-204

183.           

Vimecox  (ESB3)

Sulfaquinoxaline, Diaveridin, vit.K Sulfachloropyrazine,

Gói, Hộp

Bao, xô

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

5-10-15-20-25Kg

CT-205

184.           

Vime-Iodin

Iodine

Chai,

 

Can

20-50-100-250-500ml

1-2-5Lít

CT-206

185.           

Vime C-1000

Vitamin C

Chai , lọ

 

ống

5-10-20-50-100-200-250-500ml-1Lít

5-10ml

CT-207

186.           

Vimetatin 56

Nystatin (trị nấm đường tiêu hoá )

Gói, hộp bao,xô, thùng

10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5-10-15-20-25Kg

CT-208

187.           

Trimesul  480s

(Trimesul 480s Suspension)

Sulfadiazin

Trimethoprim

Chai,

Can

10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-25Lít

CT-209

188.           

Anti-CCRD

Enrofloxacin, Phenylbutazone, Trimethoprim, Bromhexin

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-210

189.           

Vime -  C 120

Vitamin C

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-211

190.           

Vitamin B Complex

Vit.B1, B2, B6, B5, PP

Gói, Hộp

5-10-20-50-100-200-250-500g-1Kg

CT-212

191.           

Disinfectant (Disina)

Isopropanol

Glutaraldehyde

Formaldehyde

Didecyldimethyl-ammoniumchloride

Fatalcoholpolyglycol-ether 9 moleo

Chai, Can

Từ 100ml đến 25Lít

PLM-10-11/99

 

68. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)

 

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/khối lượng

Số đăng ký

1

Septotryl 24%

Trimethoprim
Sulfamethoxazole

ống, lọ,  Chai

5-10-20-50-100ml

CT(TH)-2

2

Ampi cotrimefort

Ampicycline
Sulfamethoxazole

ống, lọ,  Chai

5-10-20-50-100ml

CT(TH)-3

3

Vetero3

Enrofloxacin

ống, lọ,  Chai

5-10-20-50-100-250ml

CT(TH)-4

4

Ampi-Cotrime-Fort

Ampicyclin
Sulfamethazol

Gói, Lon, hộp

5-20-30-50-100g

CT(TH)-5

5

Ampi-coli

Ampicyclin, colistin

Gói, hộp.  Chai

5-20-30-50-100g

CT(TH)-6

6

Vetero 4

Enrofloxacin

Gói, hộp,  Chai

5-7-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-7

7

Neotrasul

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-8-30-50-100g

CT(TH)-8

8

Neotrasul

Neomycin, Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-50-100g

CT(TH)-9

9

Tetra-Sulstrep

Oxytetracyclin, Sulfamethoxazol, Streptomycin

Gói, hộp,  Chai

5-7-50-100g

CT(TH)-10

10

Sulstrep

Sulfamethoxazol, Streptomycin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-11

 

Úm gà vịt

Erythromycin, Oxytetracyclin, Norfloxacin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-12

11

Vetero 1

Colistin, Enrofloxacin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-13

13

Terramycin 500

Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

5-7-30-50-100g

CT(TH)-15

14

Erytracin-C

Erythomycin, Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

5-7-30-50-100g

CT(TH)-16

15

Coli-Oxy

Colistin, Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

5-20-30-50-100g

CT(TH)-17

16

ADE B Complex C

Vitamin A,D3,E,B1,C

Gói, hộp,  Chai

5-8-30-50-100-500g

CT(TH)-19

17

Tiamutin Complex

Tiamutilin, Sulfamethoxazol

Gói,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-20

18

Rigecoccin-Sul

Rigecoccin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-8-30-50-100g

CT(TH)-21

19

Ampi-Cotrimefort

Ampicycline, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

20-30-50-100g

CT(TH)-22

20

Antico

Paracetamon

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-50-100-250g

CT(TH)-24

21

Tylan

Tylosin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-25

22

Colis-TY

Colistin, Tylosin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-26

23

Azinvet

Sulfadiazine

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100-250ml

CT(TH)-27

24

D.O.C

Colistin, Oxytetracycline, Lidocain, Dexamethasone

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100-250ml

CT(TH)-28

25

Gentypred

Gentamycin, Tylosin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-29

26

Soneject

Sulfamethoxazol, Sulfadimidine, Sulfadiazine

ống
lọ,  Chai

5-10ml
20-50-100ml

CT(TH)-30

27

Đặc trị tiêu chảy

Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-31

28

Strepto-Terra

Streptomycin, Oxytetracycline

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-33

29

Neo-Cotrime

Neomycin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-34

30

Coli-Ampi

Colistin, Ampicyclin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100-500g

CT(TH)-35

31

Ery-Septryl

Erythromycin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-36

32

Đặc trị bệnh khẹc mũi vịt

Tylosin, Erythromycin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-37

33

Kháng sinh tổng hợp

Norfloxacin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Trimethroprim

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-38

34

Strepto-Terramycin

Streptomycin, Oxytetracycline

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-39

35

Colistin

Colistin

ống, lọ,  Chai

5-10-20-50-100ml

CT(TH)-40

36

Dexamethasone

Dexamethason

ống,
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-41

37

Analgin

Analgin

ống,
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-42

38

Ticosone

Colistin, Tiamutilin

ống,
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-43

39

Lincotryl fort

Licomycin, Sulfadimidin

ống,
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-44

40

Coli-SP

Colistin, spiramycin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100-500g

CT(TH)-46

41

T T S

Tylosin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-47

42

Tylan-Septotryl

Tylosin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-48

43

Cảm cúm

Oxytetracycline, Paracetamol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-49

44

Newcolivit

Flumequine, Norfloxacin, Sulfamethoxazol, Tiamutilin

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-51

45

Anticoci

Colistin, Tiamutilin, Norfloxacin

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-30-50-100-250-500g

CT(TH)-52

46

Ampi-Coli D

Ampicyclin, Colistin

ống
lọ, Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-53

47

Tiamutin 10%

Tiamutilin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-54

48

NorfLox 5%

Norfloxacin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-55

49

Vetero-2

Colistin, Enrofloxacin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-57

50

TyLo-Terravet

Norfloxacin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-58

51

Flumecol-Neo

Flumequine, Colistin,Neomycin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-59

52

AntiCRD

Spiramycin

ống
lọ, Chai

5ml
10-20-50-100-250ml

CT(TH)-60

53

Animilk

Lactose, Protein, Vitamin A.D3.E

Gói, hộp,  Chai

50-100-500-1000g

CT(TH)-61

54

Anti-E-Coli

Colistin, Ciprofloxacin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100- 500g

CT(TH)-63

55

Toi thương hàn

Oxytetracylin, Ciprofloxacin,   Vit C

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-50-100g

CT(TH)-65

56

Cảm cúm

Paracetamol, Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

100g

CT(TH)-67

57

Kháng sinh tổng hợp (loại 2)

Oxytetracylin, Ciprofloxacin,  Sulfamethoxazol,

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-50-100g

CT(TH)-68

58

Vịt khẹc

Tylosin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-69

59

Tiamutin Complex

Tiamutilin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-70

60

Tiamutin Complex

Tiamutilin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-71

61

Coli SP

Colistin, Spiramycin

Gói, hộp,  Chai

5-30-50-100g

CT(TH)-72

62

Terramycin 500

Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

5g

CT(TH)-73

63

Streptomycin sulfat

Streptomycin

Lọ,  Chai

1g

CT(TH)-74

64

Penicillin G Potassium

Penicillin

Lọ,  Chai

1.000.000-4.000.000UI

CT(TH)-75

65

Ampicillin Sodium

Ampicillin

Lọ,  Chai

0,5-1,5g

CT(TH)-76

66

Lincomycin

Lincomycin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-77

67

Tiamutilin

Tiamutilin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-78

68

Flumequine

Flumequin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-80

69

Sulfat Magne

Mg

Gói, hộp,  Chai

5-10-20g

CT(TH)-82

70

Sulfat kẽm

Zn

Gói, hộp,  Chai

5-10-20g

CT(TH)-83

71

Tetramisol

Levamison

Gói, hộp,  Chai

2-5-20-50-100g

CT(TH)-84

72

Vitamin C 10%

Vitamin C

Gói, hộp,  Chai

5-20-50-100g

CT(TH)-86

73

Calcium polyvit

Tricalcium photphat, vitamin A,D3,E

Gói, hộp,  Chai

100-200-500-1000g

CT(TH)-87

74

Analgin

Analgin

Gói, hộp,  Chai

5-20-30-50-100g

CT(TH)-88

75

Protamol Iod

Iod, Ca, Mg

Gói
lọ,  Chai

50-100-200-500g

CT(TH)-89

76

Coli SP

Colistin, Spiramycin

ống
lọ,  Chai

5ml
10-20-50-100ml

CT(TH)-90

77

ADE Bcomplex

Vitamin A.D3.E.B1

ống, lọ,  Chai

20-50-100ml

CT(TH)-91

78

Ampi-Coli

Colistin, Ampicylin

Gói, hộp,  Chai

5-20-30-50-100g

CT(TH)-94

79

Colistin Terra

Colistin, Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

5-20-30-50-100-500g

CT(TH)-95

80

Đặc trị tiêu chảy    (loại 2)

Sulfamethoxazol, Ciprofloxacin, Trimethroprim

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-50-100g

CT(TH)-96

81

Colenti

Colistin, Tiamutilin, Oxytetracyclin

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-50-100-250g

CT(TH)-97

82

Flumelinco

Lincomycin, flumequin

Gói, hộp,  Chai

5-20-30-50-100g

CT(TH)-98

83

Sulfatrim-Fort

Sulfadimidin, Sulfadiazin, Sulfamethoxazol

Gói, hộp,  Chai

5-20-30-50-100g

CT(TH)-99

84

Terra-egg

Oxytetracyclin, Vitamin A.D3.E

Gói, hộp,  Chai

50-100-200-500-1000g

CT(TH)-100

85

TSP Super

Sulfamethoxazol, Tylosin, Colistin, Trimethoprim

Gói, hộp,  Chai

5-10-20-30-50-100-250,500g

CT(TH)-103

 

69. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)

 

 

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Quy cách

SĐK

1

Sulfat Magne

MgSO4

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 1000g

CT(HG) - 2

2

Sulfat Kẽm

ZnSO4

Gói

5, 10, 20, 50, 100, 1000g

CT(HG) – 3

3

Terramycin

Oxytetracycline

Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100g

 

CT(HG) – 4

4

Terramycin 500

Oxytetracycline

Gói, Hộp, Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 5

5

Analgin 30%

Analgin

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 6

6

Colistin

Colistin

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 7

7

Flumequine 10%

Flumequine

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 8

8

Levamisol 7,5%

Levamisol

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) - 9

9

Sulfazine

Sulfadimidin

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 10

10

Streptomycine

Streptomycine Sulfate

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 11

11

Terramycine Inj

Terramycine HCl

Ống, Chai

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 12

12

ADEBC Complex

Vitamin : A, D3, B1, C,

E, Oxytetracycline

HCl, Methionin

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 13

13

Ampicolistin

Ampicycline trihydrat Colistin

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 14

14

Ampicotrime

Sulfamethoxazole

Paracetamol

Ampicilline

Trimethoprim

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 15

15

Calcium Alvityl

Vitamin : A, D, E

Tricalcium-phosphate

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 16

16

Calcium C

Vitamin C, tricalcium phosphat

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 17

17

Cảm cúm

Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazole, Vitamin B1, C

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 18

18

Cảm ho, ban nóng

Analgin, Oxytetracycline, Tylosine

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 19

19

C-F-E

Colistin Sulfate,

Flumequine,

Erythromycine

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 20

20

Tylansul-C

Tylosin, Sulfamethoxazole,

Trimethroprim, Vit C

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 21

21

Tetrasul-C

Oxytetracycline, Sulfamethoxazole,

Trimethroprim, Vit C

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 22

22

C-S-P

Chlotetracycline,

Sulfamethoxazole,

Penicillin Potassium

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 23

23

C-S-T Vit

Colistin, Paracetamol,

Spiramycine, Tylosin,

Vitamin : A, B1, C, D, E

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) - 24

24

Enrokacol

Enrofloxacin, Kanamycine, Colistins, Erythromycine, Analgin, Oxytetracycline, Colistin

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 25

25

Erycovet

Erythromycine,

Oxytetracycline, Colistine

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 26

26

Erytracin-C

Erythromycine,

Tetracycline, Vitamin C

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 27

27

Gensultrim

Sulfamethoxazole,

Gentamycine,

Trimethoprim

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 28

28

Lincosin

Licomycine,

Sulfamethoxazole,

Trimethoprim

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 30

29

Neoflumecol

Flumequine, Neomycine, Colistine

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 32

30

Neotesol

Oxytetracycline,

Sulfamethoxazole,

Neomycine,

Trimethoprim

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 33

31

OK3 Mycin

Oxytetracycline, Colistin, Streptomycin, Neomycin, Vit A, D3, Nabi-K, Cu

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 34

32

Streptoterra

Oxytetracycline, Streptomycine, Vitamin A, D3

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 35

33

Streptoterramycine

Oxytetracycline,

Streptomycine,

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 36

34

Sul-strep

Sulfamethoxazole,

Streptomycine,

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 37

35

Terra-EGG

Oxytetracycline,

Vitamin : A, B1, C, D3, E, Methionin

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 38

36

Trra-Sul-Strep

Oxytetracycline,

Sulfamethoxazole,

Streptomycine,

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 39

37

Toi thương hàn

Oxytetracycline,

Sulfamethoxazole, Trimethroprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 40

38

Vịt Khẹc

Tylosine, Erythromycine

Gói

Hộp

Lon

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

 

CT(HG) – 41

39

Ampi Coli-D

Ampicilline, Colistin sulfate, Dexamethasone

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 42

41

Ampi-Ka

Ampicillin, Kanamycine

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 43

42

Tetraerysol

Erytomycin, Tetracyclin, Dexamethasone

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 44

43

Coli-Nor

Norfloxacine, Colistin,

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 45

45

Cotisone

Colistin, Tiamulin, Dexamethasone

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 46

46

Pen-Strep 1,5

Streptomycine, Penicillin G Ptassium

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 47

47

Septryl

Sulfamethoxazole,

Trimethoprim

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 48

48

Tetrachlorisone

Erythomycin Tetracyclin, Dexamethasone

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 49

49

Vitamin C 10%

Vitamin C

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 51

50

A.D.E.C.B Complex

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B6, C, PP

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 52

51

Anivet 2

Erythromycine

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 53

52

Norflox 5%

Norfloxacin

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 55

53

Norflox 10%

Norfloxacin

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 56

55

Enrofloxacin

Enrofloxacin

Ống

Lọ

2, 5ml

10, 20, 50, 100, 250, 500ml

CT(HG) – 57

56

Penicillin G

Penicillin

Lọ

Lọ 1.000.000 UI

CT(HG) – 58

57

Anivet 1

Erythromycine

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 59

58

Tiêu chảy

Neomycine, Colistin

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 61

59

Tylansep

Sulfamethoxazole, Tylosin, Trimethoprim, Vitamin C

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 62

60

Anticoc

Sulfamethoxypyridazin, Noflorxacin, Colistin

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 63

61

T-T-S

Sulfamethoxazole, Trimethoprim, Tylosin

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) -  64

62

Neomix

Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 65

63

Elisul 500

Erythromyci, Lincomycin, Sulfadimidin

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 66

64

Nevelac

Ca, P, VitA, E, Protit, Lipip

Gói,

Lon,

Hộp

5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g

CT(HG) – 67

 

70. XƯỞNG THUỐC THÚ Y 1/5 CẦN THƠ

           

TT

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

Khối lượng / Thể tích

 

Số đăng ký

1.         

Terramycin-500

 

Oxytetracycline

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-1)

2.         

Cảm Ho

 

Paracetamol

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-2)

3.         

Tiamutin - C

 

Tiamutin

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-3)

4.         

Ticosone

 

Tiamutin

Colistin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-4)

5.         

Tetra - Colivet

 

Oxytetracycline

Colistin , Vitamin A,D,E,B1,B6

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-5)

6.         

Neodexine

Neomycine, Colistin

Oxytetracycline

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-6)

7.         

Ampi-TriSul

Ampicilline

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-7)

8.         

Genta-Tylosin

 

Gentamycine

Tylosin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-8)

9.         

Ery-Colivet

Erythromycine

Colistin ,

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-9)

10.     

Đặc Trị -

Tôi Thương Hàn

Oxytetracycline

Colistin, Vitamin B1, B2, B5, B6,PP

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-10)

11.     

GentAmpi

 

Gentamycine

Ampicilline

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-11)

12.     

 

E.T.S

 

 

Erythromycine

Sulfamethoxazone

Trimethoprime+ Vit.C

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-12)

13.     

Tylodexine

Tylosin

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-13)

14.     

Neox

Neomyine

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-14)

15.     

Coli-Norf

 

Colistin

Norfloxacin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-15)

16.     

Tetra Trứng

 

Vitamin A,D,E,B1,

B2,B5,B6,PP

 

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-16)

17.     

T.T.S

Tylosin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-17)

18.     

Vit ADE - C

 

Vitamin A,D,C,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-18)

19.     

Vitamin C 10%

 

Vitamin C

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-19)

20.     

Vitamix-Soluble

 

Vitamin A,D,E,C

Vitamin B1,B2,B6

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-20)

21.     

Khoáng Vàng

 

Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-21)

22.     

ADE  B Complex

 

Vitamin A,D,E

Vitamin C,PP...

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-22)

23.     

Sulfat Kẽm

 

Sulfat Kẽm

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-23)

24.     

Sulfat Mangé

 

MnS04

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-24)

25.     

Tia-Septryl

Tiamutin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-25)

26.     

Tia-Complex

Tiamutin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-26)

27.     

Coli-Bactrim

Colistin

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-27)

28.     

Norflovet

 

Norfloxacin

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-28)

29.     

FlumeColi

 

Colistin

Flumequine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-29)

30.     

ADE Soluble

 

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-30)

31.     

Calci-Polyvit

 

Calcium

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-31)

32.     

Plastin

 

Ca,Cu,Fe,Mn,Zn,...

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-32)

33.     

Kháng Sinh Vịt

Oxytetracycline

Enrofloxacin

Tylosin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-33)

34.     

Kháng Sinh Tôm

Oxytetracycline

Streptomycine

Neomycine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-34)

35.     

Milkmilac

 

Protein, Lipid, Lysin,

Vitamin A,D,E,B1

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-35)

36.     

Đặc Trị Tiêu Chảy

Neomycine

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Oxytetracycline

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-36)

37.     

Đặc Trị Vịt Khẹc

 

Tylosin

Gentamycine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-37)

38.     

Neo-Colitetravet

Neomycine, Colistin

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E,B1,B6,PP

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-38)

39.     

Genta - Cotrim Fort

Gentamycine

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-39)

40.     

Flume - Genta

 

Flumequine

Gentamycine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-40)

41.     

Ampi-Dexalone

 

Ampicilline

Colistin

Dexamethasone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-41)

42.     

Neotesul

Neomycine

Oxytetracycline

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-42)

43.     

Coli-NorGent

Colistin

Norfloxacin

Gentamycine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-43)

44.     

 

Premix Tôm Cá

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E,B2,B6

Cu,Fe,Zn,Ca...

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-44)

45.     

 

Strepto - Tera ADE

 

Streptomycine

Oxytetracycline

Vitamin A,D,E

 

Gói

Hộp

 

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-45)

46.     

C-Methionin

 

Vitamin C

Methionin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-46)

47.     

Tetra-Sulstrep

Oxytetracycline

Sulfamethoxazone

Streptomycine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-47)

48.     

Vita - Calci - C

 

Vitamin C,B6,D

Calcium

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-48)

49.     

Úm gà, vịt

Oxytetracycline

Colistin,Vitamin C

Methionin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-49)

50.     

Ampi-Cotrim Fort

Ampicilline

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-50)

51.     

Baco - Doximax

Colistin

Oxytetracycline

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

CT(X1/5-51)

52.     

Pi-Kana

 

Penicilline

Kanamycine

Lọ

1g

CT(X1/5-52)

53.     

Coli-Ampi

 

Colistin

Ampicilline

Lọ

1g

CT(X1/5-53)

54.     

Bezyl-Penicillin

Penicilline

Lọ

1.000.000 U.I

4.000.000 U.I

CT(X1/5-54)

55.     

Streptomycin

 

Streptomycine

Lọ

1g

 

CT(X1/5-55)

56.     

Flumequin

 

Flumequine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1kg

 

CT(X1/5-56)

57.     

Linco-Septin

 

Licomycin, Sulfamethoxazone

Trimethoprime, Dexamethasol

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-57)

58.     

Flumequin 10%

 

Flumequine

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-58)

59.     

Septotryl 12%

 

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-59)

60.     

Enroflox 5%

 

Enrofloxacin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-60)

61.     

Tetracolisol

 

Tetracyclin, Dexamethasone, Colistin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-61)

62.     

Flucotin-S

 

Flumequin, Colistin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-62)

63.     

Analgin

 

Analgin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-63)

64.     

Coli-Norf

 

Colistin

Norfloxacin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-64)

65.     

B.Complex

 

Vitamin B1,B2,

B5,B6,PP

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-65)

66.     

Norflox 5%

 

Norfloxacin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-66)

67.     

Dexavet

 

Dexamethasone

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-67)

68.     

O.C.D

Tetracyclin, Colistin

Dexamethasone

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-68)

69.     

Genta-Tylan

 

Gentamycine

Tylosin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-69)

70.     

Enro-Coli

Enrofloxacine

Colistin

Dexamethasone

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-70)

71.     

Coli-Tylo

 

Colistin

Tylosin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-71)

72.     

Coli-Tialin

 

Colistin

Tiamutin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-72)

73.     

Enro-Tylan

 

Enrofloxacine

Tylosin

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-73)

74.     

Ampidexalone

Ampicilline

Colistin

Dexamethasone

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-74)

75.     

 

Ampi-Bactrim

Ampicilline

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

 

CT(X1/5-75)

76.     

Sắt - B12

 

 

Iron Dextra

Vitamin B12

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-76)

77.     

Tia-Coli

 

Tiamutin

Colistin

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-77)

78.     

B.Complex

 

Vitamin B1,B2,B6,PP

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-78)

79.     

Coli-Tialin Complex

Colistin

Tiamutin

Vitamin A,D,E

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-79)

80.     

Norlo-Septryl

Norfloxacin

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-80)

81.     

Cotrim Max LX

Sulfamethoxazone

Sulfadimidine

Sulfadiazine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-81)

82.     

Pi-Strep

 

Penicilline

Streptomycine

Lọ

Chai

1g

10-50g

CT(X1/5-82)

83.     

Tylansep

Tylosin

Trimethoprime

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-83)

84.     

ColiFlumycin

 

Colistin

Flumequine

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-84)

85.     

Lincotryl Fort

Lincomycine

Sulfamethoxazone

Trimethoprime

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-85)

86.     

Strepto-Sul

 

Streptomycine

Sulfamethoxazone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-86)

87.     

ADE-B.Complex

 

Vitamin A,D,E

Vitamin B1,B6,PP

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-87)

88.     

Tẩy giun sán

Levamysone

Gói

Hộp

5-10-20-50-100-200-500g

50-100-200-500g-1k g

CT(X1/5-88)

89.     

Tẩy giun sán

Levamysone

ống

Lọ

Chai

2-5-10 ml

10-20 ml

50-100-500 ml

CT(X1/5-89)

 

71. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2 - 9

 

TT

Tên sản phẩm

 

Hoạt chất chính

 

Dạng đóng gói

Thể tích/

Khối lượng

 

Số đăng ký

1

Tylo Flox - C

Tylosin, Norfloxacin,Vit.C.

Goựi, Hộp ù

5g,7g

50g

CT(X2-9)-1

2

Streptoteramycin

Streptomycine, Oxytetracycline
Vit.A,D,E

Goựi

100g

CT(X2-9)-2

3

Chlo - TMP

Tylosin, Oxytetracyclin. Trimethoprim, Vit.C,

Goựi, Hộp ù

5g,7g

50g

CT(X2-9)-4

4

Bcomplex

Vitamin  B

OÁng, Loù

2ml,20ml,100ml

CT(X2-9)-5

5

Becozyme

Vitamin  B

OÁng,

2ml

CT(X2-9)-6

6

Tylocin PC

Norfloxacin,Tylosin, Dexamethasone

OÁng, Loù

5ml;

20-50-100ml

CT(X2-9)-7

7

Vitamin C

Vitamin C

OÁng,

5ml

CT(X2-9)-8

8

Chlotylan

Norfloxacin, Tylosin.,

OÁng,

5ml

CT(X2-9)-9

9

Analgin

Analgin

OÁng, Chai

2ml,100ml

CT(X2-9)-10

10

Analgin 33%

Analgin 33%

OÁng,

5ml

CT(X2-9)-11

11

Terramycin 10%

Oxytetracycline, Dexamethason

Loù, chai

20,50,100ml

CT(X2-9)-16

12

Sulfamet

Sulfamid

Chai

100ml

CT(X2-9)-17

13

Trisulfan

Sulfamid

Loù, chai

10ml,100ml

CT(X2-9)-18

14

Bactrim

Sulfamethoxazol, Trimethoprim, Dexamethason

Loù

10ml

CT(X2-9)-19

15

Septotryl

Sulfamethoxazol-Trimethoprim

Loù, chai

10ml,100ml

CT(X2-9)-20

16

Tylan septotryl

Tylosin,Trimethoprim
Sulfamid,VitaA,D

Goựi

5g

CT(X2-9)-21

17

Neotesulprim

Neomycin-Oxytetracycline
Sulfa-Trimethoprim

Goựi

5g-50g,100g

CT(X2-9)-22

18

Bactrim Oxysol

Oxytetracycline, Sulfamid,
Trimethoprim,Vit.A

Goựi

5g,10g,100g

CT(X2-9)-23

19

ADE.BC Complex

Vit. A, D, E, B1, B2, B5, PP
 Oxytetrcycline

Goựi

100g

CT(X2-9)-25

20

Dexajet

Dexamethasone

OÁng

5ml;100ml

CT(X2-9)-26

21

Lincomycin 500

Lincomycine  HCL

OÁng

5ml;100ml

CT(X2-9)-27

22

Vitamin C1000

Vitamin C

OÁng, Chai

5ml; 20ml,100ml

CT(X2-9)-28

23

Ampi-trimsol

Ampicycline-Sufamid
 Trimethoprim

OÁng, Chai

5ml;10ml,50ml,100ml

CT(X2-9)-29

24

Genti-trisul

Gentamycine-sulfamid
 Trimethoprime,Dexa

OÁng, Chai

5ml; 20ml,50ml

CT(X2-9)-30

25

Tylosul-C

Tylosin, Oxytetracycline Sulfaguanadin, Sulfamethoxazon,Vit.C

Hộp

100g

CT(X2-9)-31

26

Toi-Thửụng haứn

Oxytetracycline, Sulfamethoxazon, Trimethoprim, Vit B1, B2, B5, B6, PP

Goựi

Hoọp

5g,

100g

CT(X2-9)-32

27

TTS

Sulfamethoxazol-Trimethoprim, Tylosin

Goựi

5g, 100g

CT(X2-9)-33

28

Vũt kheùt

Tylosin

Goựi

5g, 100g

CT(X2-9)-34

29

Ampi-Cotrim Fort

Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Goựi

5g,7g,100g

CT(X2-9)-35

30

Neomix

Neomycin, Streptomycin, Ciprofloxacin

Hoọp

50g

CT(X2-9)-36

31

Amfur’s

Colistin, Sulfamethoxazol, Ampicillin

Hoọp

50g

CT(X2-9)-37

32

Fila-Vita

Vit. A,D,E  A.amin

Loù

100ml

CT(X2-9)-38

33

ADE

Vit.A,D,E

Loù

20ml-100ml

CT(X2-9)-40

34

ADEBC Complex

Vitamin

Loù

20ml-100ml

CT(X2-9)-41

35

Neo-Sol-C

Oxytetracycline, Neomycin, Vit C

Goựi

5g

CT(X2-9)-42

36

Visol-Mix

Vitamin,Oxytetra, Ca,P

Goựi

100g

CT(X2-9)-43

37

Terramycine

Sulfamid Oxytetracycline

Goựi

7g

CT(X2-9)-44

38

Tiazym-ADEB

Tiamutilin.,Vitamin

Goựi

5g,50g

CT(X2-9)-45

39

Erytracin B12

Ery.-oxytetracyclin -Vitamin

Goựi

5g

CT(X2-9)-46

40

Protamon - Iod

Mineral

Goựi

50g,100g

CT(X2-9)-49

41

Sulstrep

Streptomycin--sulfamid-Oxytetra.

Goựi

5g,7g

CT(X2-9)-50

42

Tetracin-Complex

Erythromycin-Oxytetracyclin
Tylosin, Dexamethazone

Loù, chai

20ml

50ml

CT(X2-9)-51

43

Ampi-Coli D

Ampicycline- colistin
Dexamethason

Loù, chai

20ml-50ml

CT(X2-9)-52

44

Tylo-Septryl

Tylosin-Sulfamethoxazol
Trimethoprim

Loù, chai

20ml-50ml

CT(X2-9)-53

45

Tylo-Tetrasol

TylosinOxytetracycline

Loù

10ml

CT(X2-9)-54

46

Genta-Septotryl-D

Gentamycine-sufamid
Sulfamid-Dexa

Chai

50ml,100ml

CT(X2-9)-56

47

Sinh lyự maởn

NaCl

Chai

100ml

CT(X2-9)-57

48

Sinh lyự ngoùt 5%

Glucose

Chai

100ml

CT(X2-9)-58

49

B.Complex injectable

VitaminElectrolyte

Loù, chai

100ml-500ml

CT(X2-9)-59

50

Estrepto peniciline aviar

Penicillin Streptomycine

Loù, chai

100ml-500ml

CT(X2-9)-60

51

Erytrasone

Erythromycin.  Tetracycline

Loù

10ml

CT(X2-9)-61

52

Ban noựng

Oxytetracycline Vitamin,  Analgin

Goựi,

3g,100g

CT(X2-9)-62

53

Terra Trửựng

VitaminOxytetracyclin

Goựi

100g

CT(X2-9)-63

54

Sulfat keừm

Zn

Goựi

5g

CT(X2-9)-64

55

ADE 100

VitaminA,D,E

Goựi

5g, 100g

CT(X2-9)-65

56

Tialin-Cotrim

Tiamutilin, Erythromycin,SulfamidTrimethoprim,VitA, D, E

Goựi

5g

CT(X2-9)-66

57

UÙm gaứ,vũt

Tylosin-Oxytetracycline-Vitamin

Goựi

5g,10g,50g,100g

CT(X2-9)-68

58

OF-Mycin

Sulfadimidin, Sulfamethoxazol, Trimethroprim, Ampicillin, Colistin

Goựi

5g,10g,50g,100, 200g

CT(X2-9)-69

59

Ery-Bactrim

Erythromycine-Trimethoprim
 Sulfamid,Vit.A,D

Goựi

5g

CT(X2-9)-70

60

Terramycin 500

Oxytetracycline-Vitamin

Goựi

5g

CT(X2-9)-71

61

Tialin-Fort

Tiamulin, Oxytetracycline,
Sulfamid,Vitamin

Goựi

5g,50g

CT(X2-9)-72

62

Erycol

Erythromycine, Flumequin
Sulfamid, Trimethoprim

Goựi

50g

CT(X2-9)-73

63

Plastin-Iod

Mineral

Goựi

250g

CT(X2-9)-74

64

Calci-Vitamino

Dicalciphosphat-Vit.A,D,E;A.amin

Goựi

200g

CT(X2-9)-75

65

Coli-Tetravet

Oxytetracycline, Colistin,Vitamin

Goựi

5g,100g

CT(X2-9)-76

66

Multi-Premix

Vitamin, Mineral, A.amin

Goựi

100g

CT(X2-9)-77

67

Vitamix-super

Vitamins  NaCL, KCl

Goựi

5g,100g

CT(X2-9)-79

68

Chlotetracycline-coli-20

Colistin, Oxytetracycline,
Vitamin, Sorbitol, Methionin

Goựi

10g,100g

CT(X2-9)-80

69

Tylosin 50

Tylosin

OÁng, Loù

2ml,10ml-20ml-100ml

CT(X2-9)-81

70

Amox Genta

Amoxycline, Gentamycine

OÁng, Loù

5ml,10ml-50ml

CT(X2-9)-82

71

Lincotryl 333

Lincomycine, Sulfamethoxazol
Trimethoprim

OÁng

5ml,50ml

CT(X2-9)-83

72

Norfloxin 5%

Norfloxacin HCL

Loù

10ml-100ml

CT(X2-9)-84

73

Tylan-Coli

Tylosin,Colistin

OÁng, Loù

5ml, 20ml-100ml

CT(X2-9)-85

74

Co-Sulfan

Colistin sufamethoxazol

Loù

10ml-100ml

CT(X2-9)-86

75

Aminovital-Fort

Amino acid, Electrolyte, vitamin

OÁng, Loù

2ml, 20ml-100ml

CT(X2-9)-87

76

Norfloxin10%

Norfloxacin

OÁng, Loù

5ml, 10ml-100ml

CT(X2-9)-88

77

Calci-B12

Calci gluconat,Vitamin B12

OÁng, Loù

5ml,100ml

CT(X2-9)-89

78

Coli-Tetravex

Colistin, Oxytetracyclin,Vitamin

Loù

10ml-20ml-100ml

CT(X2-9)-91

79

Tialinco

Tiamulin,Colistin

OÁng, Loù

5ml, 20ml-50ml

CT(X2-9)-92

80

Genta-Tylan Fort

Gentamycine,Tylosin,Dexa.

OÁng, Loù

5ml,20ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-93

81

Sulfa Diazin

SulfaDiazin

OÁng, chai

5ml,100ml

CT(X2-9)-94

82

Fer-Dextran B12

FerVitamin B12

OÁng, chai

2ml,100ml

CT(X2-9)-95

83

Sulfat Magneự

Sulfat Magneự

Goựi

5g

CT(X2-9)-96

84

AD- Electrolytes

Vitamin,Chaỏt ủieọn giaừi

Goựi

5g,30g,50g

CT(X2-9)-97

85

Genta-Covex

Gentamycine, S.methoxazol
Trimethoprim,Vitamin

Goựi

5g,30g,50g

CT(X2-9)-98

86

Lincosin

Lincomycine,Sulfamid,Trimethoprim

Goựi

5g,30g,50g

CT(X2-9)-99

87

Flum - coli-SP

Flumequine,Colistin

Goựi

5g,30g,50g

CT(X2-9)-100

88

Ampi-Coli

Ampicilin, Colistin,Vitamin

Goựi

5g-50g

CT(X2-9)-101

89

Miklac

protein, Vitamin. Khoaựng

Goựi,

100g,500g,1kg

CT(X2-9)-102

90

Khaựng sinh toồng hụùp

Oxytetracycline, Sulphonamid
Trimethoprim

Goựi

5g,100g

CT(X2-9)-103

91

Trũ beọnh ủửụứng ruoọt
vaứ tieõu chaỷy

Oxytetra, Sulfamid,Trimethoprim,
Vitamin, Kaolin

Goựi,

5g,100g

CT(X2-9)-104

92

Strepto-Terra

Streptomycin,
Oxytetracyclin,Vitamin

Goựi

5g,100g

CT(X2-9)-105

93

Genta-Tylovex

Getamycine, Tylosin, Vitamin

Goựi

10g,30g,50g

CT(X2-9)-106

94

Vitamin C 5%

Vitamin C

Goựi

10g-100g

CT(X2-9)-107

95

Sửừa non

protein,Vitamin,khoaựng

Goựi

100g

CT(X2-9)-108

96

Pro-mix

Vitamin, khoaựng, Oxytetracyclin

Goựi

100g

CT(X2-9)-109

97

Calbiron

OÁÂng1:Calci
OÁng 2:Vitamin

OÁng

2ml x 2

CT(X2-9)-110

98

Strep-Pipen

Streptomycin,  Penicillin

Loù

10ml,100ml

CT(X2-9)-111

99

Streptomycin

Streptomycin

Loù

1g

CT(X2-9)-112

100

Penicillin G Kali

Penicillin G Kali

Loù

1.000.000 U.I

CT(X2-9)-113

101

Vitamin C 10%

Vitamin C

Goựi

10g-100g-500g

CT(X2-9)-114

102

Cefa-Bio

Cefalexin

Goựi

10g-20g,30g,50g,100g

CT(X2-9)-115

103

Flumequin

Flumequine

Goựi

10g-20g,30g,50g,100g

CT(X2-9)-116

104

Enro-jet

Enrofloxacin

Loù

10ml-20ml
50ml-100ml

CT(X2-9)-117

105

Flumequin

Flumequine

Loù

20ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-118

106

Levamysol

Levamysol

Loù

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-119

107

Atropin

Atropin

Loù

20ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-120

108

Ampicillin

Ampicillin

Loù, chai

1g,4g,10g

CT(X2-9)-121

109

Ampicin

Ampicillin

Loù, chai

2g,4g,10g

CT(X2-9)-122

110

A-lox

Norfloxacin

Goựi

10g-20g, 30g, 50g, 100g

CT(X2-9)-123

111

Ro-vacin

Spiramycine, Colistin, Vitamin

Goựi

10g-20g, 30g, 50g, 100g

CT(X2-9)-124

112

Enro-B

Enrofloxacin,Vitamin

Goựi

10g-20g, 30g, 50g,100g

CT(X2-9)-125

113

Nửụực bieồn khoõ

Chaỏt ủieọn giaừi-Glucose

Goựi

10g-20g, 30g, 50g,100g

CT(X2-9)-126

114

Biotin-Ka

Biotin,Zn,Vit.A

Goựi

10g,20g,30g,50g,
100g,500g,1kg,5kg

CT(X2-9)-127

115

Flum-CRD

Flumequine, Neomycin,
Vit.B1,B2,B6,K3

Goựi

10g-20g,30g,50g,100g

CT(X2-9)-128

116

Anti-Stres

A.Amin, Khoaựng vi lửụùng, Vit A, D, E, K3, B1, B5, B6, B12, C

Goựi

10g-20g,30g,50g,100g

CT(X2-9)-129

117

Ben-Tropin

Urotropin, NatriBenzoat, Vitamin

Goựi

10g, 20g,30g, 50g,100g,1kg

CT(X2-9)-130

118

Calci-C

Calci gluconate, Vit.C

Goựi

10g-20g,30g,50g,100g

CT(X2-9)-131

119

Enro-Mix

Enrofloxacin,Tyloson,
Vit B1,B2,PP

Goựi

10g-20g,30g,50g,100g

CT(X2-9)-132

120

Sửừa-Bilac

Protein,Lactose,Ash.

Goựi

100g, 500g,700g,1kg

CT(X2-9)-133

121

Prota-Iod

Iod,Casein

Goựi

10g,30g,50g,100g,500g

CT(X2-9)-134

122

Sow-Milk

Protein, Vitamin, Ca,P,Lactose

Goựi, hoọp, xoõ

500g, 5Kg

CT(X2-9)-135

123

Ampi-Trimsol

Ampicillin, Sulfamid, Trimethoprim

Loù

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-136

124

Septryl

Sulfamethoxazol-Trimethoprim

Loù

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-137

125

Calci-B Fort

Calci gluconat, Vit.B1, B12,B6,PP

Loù

20ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-138

126

Analgin-C

Analgin,Vit.C

Loù

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-139

127

Cai sửừa sụựm

A.Amin,Muoỏi khoaựng
Vit.B1,B2,B5,B6,PP

Loù

10ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-140

128

Enro-Tylan

Enrofloxacin,Tylosin

Loù

20ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-141

129

Co-Flox

Colistin,Enrofloxacin,Dexa.

Loù

20ml-50ml-100ml

CT(X2-9)-142

130

To-Tox

Selenium,Vit.E

Goựi

10g, 20g, 30g,
50g,100g

CT(X2-9)-143

131

B-Complex

Vit.B1,B2,B6,B5,PP

OÁng, Loù

2ml, 20ml,50ml,100ml

CT(X2-9)-144

132

Fer Dextran B12

Fer ,Vitamin B12

OÁng, Loù

2ml, 20ml,50ml,100ml

CT(X2-9)-145

133

AB-Complex

Oxytetracyclin,Vit.A, D,E,B1,B2,B5,PP

Goựi

100g-500g-1kg

CT(X2-9)-146

134

Lervamysol

Lervamysol

Goựi

5, 20g

CT(X2-9)-147

 

72. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y 3-2

TT

Tên sản phẩm

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/ Khối lượng

Số Đăng ký

1.          

Ampicotrym Fort

Ampicillin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

7g

CT (X3-2)-1

2.          

Cipro-Tetra-C

Terramycin, Ciprofloxacin, Vit C

Gói

7g

CT (X3-2)-2

3.          

Neotesol

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

7g

CT (X3-2)-4

4.          

Neotesol

Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

5g

CT (X3-2)-5

5.          

Terramycine 500

Oxytetracycline, Sulfamid

Gói

7g

CT (X3-2)-6

6.          

Terramycine 500

Terramycin, Vitamin A

Gói

5g

CT (X3-2)-7

7.          

Terra-Sulstrep

Oxytetracycline, Sulfacetamid, Streptomycine

Gói

7g

CT (X3-2)-8

8.          

Erybactrim

Erythromycin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Vitamin C

Gói

5g

CT (X3-2)-9

9.          

Tylan - Septryl

Tylan,Erythromycin, Trimethoprim, Sulfadimidin, Vitamin A,C

Gói

5g

CT (X3-2)-10

10.      

Streptoterra L1

Oxytetracycline, Streptomycine

Gói

20,100g

CT (X3-2)-11

11.      

Strepto - Terra

Oxytetracycline, Streptomycin, Vitamin A,P3

Gói

Hộp

100g

100g

CT (X3-2)-12

12.      

ADE B Complex

Vitamin A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci,Pantothenate,

Lọ, chai

20ml

CT (X3-2)-13

13.      

Ampicotrym Fort

Ampicillin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

ống

Lọ, chai

5ml

5,10,100ml

CT (X3-2)-14

14.      

Bactrim

Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethoxazo

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-15

15.      

B. Complex

Vitamin B1,B6,B2,PP, Ca-pantothenate

ống

2ml

CT (X3-2)-16

16.      

Tetrasol

Sulfamethoxasol, Oxytetracycline, Dexamethoxazol, Trimethroprim

ống

Lọ

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

CT (X3-2)-17

17.      

Logenmycin

Gentamycine, Tylosin basse

ống

Lọ

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

CT (X3-2)-18

18.      

Tylo  Tetrasone

Tylosin, Oxytetracycline, Dexamethoxazol

ống

Lọ

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

CT (X3-2)-20

19.      

Vitamin  C

Vitamin C

ống

Lọ

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

CT (X3-2)-21

20.      

Ticosone

Tiamulin,Colistin, Dexamethasone

ống

Lọ

5ml

5, 10, 20, 50, 100ml

CT (X3-2)-22

21.      

Septotryl   24%

Trimethprim, Sulfamethoxazol

Lọ, chai

10, 100ml

CT (X3-2)-23

22.      

Lincomycine 500

Lincomycine

ống

5ml

CT (X3-2)-24

23.      

Analgin  500mg

Analgin

ống

2ml

CT (X3-2)-25

24.      

Tylan - Septryl

Tylantartrat,Trimethopr im, Sulfamethoxazol

ống

Lọ, chai

5ml

5, 50, 100ml

CT (X3-2)-26

25.      

Ampicillin - Trisul

Ampicillin, Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Gói

 

Hộp, lon

3, 5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-27

26.      

Tia Complex

Tiamulin,Oxytetracycline Trimethoprim,Sulfadimi din, Vitamin A,C,B1,B6,PP,

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-28

27.      

ADE - B Complex

Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-29

28.      

ADE - Polymix (Gà, vịt)

Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Oxytetracyclin

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g, 1kg

CT (X3-2)-30

29.      

ADE - Polymix

Vitamin A,D,E,B1,B2,B5,PP, Lysine, CuSO4, Zn, Fe, Mn, Oxytetracyclin, Methionin

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-31

30.      

Calcium ADE Vit

Vitamin A,D,E,B Tricalci Disphotphate, Oxytetracycline, Cu,Fe,Zn,Co,Se,Mn,Mg

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-32

31.      

Plastin

Iod,CaCO3, Calcium triphosphat

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-33

32.      

Minilac

Calci photsphat, Sữa,Bột, , Đậu nành, Đậu xanh, Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E, Vitamin B, Khoáng vi lượng, Cysline complex, Lysine, Methionin, Tryptophan, đường

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g; 1kg

CT (X3-2)-34

33.      

Vitamix Super

Vitamin A,D,E, Niacinamide, Nicotinamid

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-35

34.      

Becozym

Vitamin B1,B6,B2, Pantothenate

ống

2ml

CT (X3-2)-36

35.      

Ascorbic 1000

Ascorbic

ống

Lọ, chai

5ml

100ml

CT (X3-2)-37

36.      

Analgin 30%

Analgin

ống

Lọ, chai

5ml

100ml

CT (X3-2)-38

37.      

Dexaject

Dexamethasone, Natri phosphat

ống

Lọ, chai

5ml

100ml

CT (X3-2)-39

38.      

ADE

Vitamin A,D,E

Gói

100g

CT (X3-2)-42

39.      

Gentamox

Gentamycin, Amoxylin

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-43

40.      

Tylan 50

Tylosin,Propylen,Benz yl, nước

Lọ, chai

20, 100ml

CT (X3-2)-44

41.      

Colistin

Colistin sulfate

Lọ, chai

100ml

CT (X3-2)-45

42.      

B Complex L2

Vitamin B1,B2,B6,PP, Ca-pantothenate

Lọ, chai

20, 100ml

CT (X3-2)-46

43.      

Ampi - Colistin

Ampicilline tryhydrat, Colistin sulfat,Dexamethason

Lọ, chai

50, 100ml

CT (X3-2)-47

44.      

Lincotryl - Fort

Lincomycin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Dexamethasone

Lọ, chai

50, 100ml

CT (X3-2)-48

45.      

Tetrasul

Sulfadimidin,Methionin, Sulfamethoxazole, Sulfacetamid, Sulfadiazine

Lọ, chai

10, 100ml

CT (X3-2)-49

46.      

Terramycin - D

Oxytetracyclin, Dexamethazol, Vitamin C

Lọ, chai

20, 50, 100ml

CT (X3-2)-50

47.      

Streptomycin Sulfat 1g

Streptomycin Sulfat

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-52

48.      

Pen - Strep  1.5g

Streptomycin Sulfat, Penicillin G Potassium

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-53

49.      

Erytetrasol

Oxytetracyclin, Erythomycin

Lọ

10ml

CT (X3-2)-54

50.      

Chlotetracycline Plus 20%

Chlotetracycline, Vitamin A,C

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-56

51.      

Tylan-C

Tylosin, Ciprofloxacin, Vit C

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-57

52.      

Neomix

Streptomycin, Neomycin, Oxytetracyclin

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-58

53.      

Vịt khẹc

 

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-59

54.      

Kháng sinh tổng hợp

Oxytetracyclin, Sulfamethoxasol, Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-60

55.      

Toi – Thương hàn

Oxytetracyclin, Ciprofloxacin, Vit B1, B2, B5, B6, PP

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-61

56.      

Cảm cúm

Analgin, Oxytetracycline, Sulfamethoxazol, Vitamin B1,C

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-62

57.      

Tia - Septryl

Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-63

58.      

Pig-Scour

Streptomycin, Ciprofloxacin, Neomycin

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-64

59.      

Coli - Ampi

Ampicillin,Colistin,

Lọ, chai

5, 50,100,500g

CT (X3-2)-66

60.      

Tia - Septryl

Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-67

61.      

Terracin Egg

Vitamin A,D,E,B, Oxytetracyclin, Muốiđiện giải

Gói

 

Hộp, lon

5, 20, 50, 100, 250, 500g

100; 250; 500g

CT (X3-2)-68

62.      

T.T.S

Tylosin, Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

Hộp

5g

100g

CT (X3-2)-70

63.      

Estrepto Pynicylline Aviar

Estreptomicina, Penicilline G,Procainniea, Penicytica G Potasica

Lọ, chai

10, 50g

CT (X3-2)-71

64.      

Colistin

Colistin

Lọ, chai

50,100ml

CT (X3-2)-72

65.      

Norflox 5%

Norfloxacin

ống

5ml

CT (X3-2)-73

66.      

Flucomycin

Flumequin,Colistin, Neo mycin, Vitamin A,D,B2,B2,K

Gói

15,50,100,500g

CT (X3-2)-74

67.      

Neo - Colitetravet

Colistin,Neomycin, Vitamin A, B6, B12, B2, D3, E, K, B1 Oxytetracyclin, Niacin, Ca-pantohtenate

Gói

20,100,500g

CT (X3-2)-75

68.      

Terra Egg

Oxytetracycin, Vitamin D3,B1,B5,B12,PP,A,E, C,B2,B6,K, Potassium,Natricium Chlohydric,

Gói

20,100,500g

CT (X3-2)-76

69.      

Spira - Coli

Spiramycin, Oxytetracycline, Colistin,Vitamin A,D,

Gói

15, 50,100,500g

CT (X3-2)-77

70.      

B Complex

Thiamine,Riboflavin, Niacinamide, D-panthenate,

ống

Lọ, chai

5ml

20ml

CT (X3-2)-78

71.      

Oxymycin

Oxytetracyclin

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-79

72.      

Norflox 10%

Norfloxacin

ống

Lọ, chai

5ml

100ml

CT (X3-2)-80

73.      

K - C - N

Kanamycin sulfat, Colistin,Neomycin sulfat,

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-82

74.      

Genta - septryl

Gentamycin,Trimethop rim, Sulfamethoxazole, Sulfadimidin

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-83

75.      

Genta - Spita

Gentamycin, Spiramycin

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-84

76.      

Iron Dextran

Fer-Dextran

ống

Lọ, chai

5ml

100ml

CT (X3-2)-85

77.      

Iron - Ferdextran 5%

Ferdextran

ống

Lọ, chai

5ml

20ml

CT (X3-2)-86

78.      

Flumequin   10%

Flumequin

ống

Lọ, chai

5ml

20ml

CT (X3-2)-87

79.      

Flucotin

Flumequin, Colistin

ống

Lọ, chai

5ml

20ml

CT (X3-2)-88

80.      

B Complex  Super

Dextrose, Sodium chloride, Magnesium, Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin PP, Vitamin B2, Potassium Chloride, Capantothenate

ống

Lọ, chai

5ml

100,500ml

CT (X3-2)-89

81.      

Tiamulin 10%

Tiamulin

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-90

82.      

Sulfa   33%

Sulfamethoxazole

ống

Lọ, chai

5ml

20, 100ml

CT (X3-2)-91

83.      

Flumequin   10%

Flumequin

Gói

5,20,100,500g

CT (X3-2)-92

84.      

C-E-F

Flumequine, Colistin, Erythromycin

Gói

3,15,100,500g

CT (X3-2)-93

85.      

Allox

Norflox, Norfloxacin

Gói

5,20,100g

CT (X3-2)-94

86.      

Cotrym-Fort

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

5,20,100,500g

CT (X3-2)-95

87.      

Tiacotrym-Fort

Tiamulin,Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Gói

5,100,500g

CT (X3-2)-96

88.      

Tiêu chảy

Neomycin, Colistin sulfat

Gói

5,20,100,500g

CT (X3-2)-97

89.      

Ampistin

Ampicillin,Colistin,

Gói

5g

CT (X3-2)-98

90.      

ADE

Vitamin A,D,E

Gói

5, 100g

CT (X3-2)-99

91.      

Oxycolisul

Oxytetracycline, Colistin,Sulfamethoxazol

Gói

5g

CT (X3-2)-100

92.      

Flumetin

Flumequin,Colistin,

Gói

5g

CT (X3-2)-101

93.      

Levamisol

Levamisol HCl

Gói

1g

CT (X3-2)-102

94.      

Levamisol

Levamisol HCl

Lọ, chai

10,100ml

CT (X3-2)-103

95.      

Sulfazin

Sulfadimidin

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-104

96.      

ADE-B Complex

Vitamin A,D,E,B1,B2,PP,B6, Calci pantothenate

Lọ, chai

20,100ml

CT (X3-2)-105

97.      

Sultrep

Oxytetracyclin, Sulfamid, Streptomycine

Gói

5g

CT (X3-2)-106

98.      

Tetra-Sulstrep

Oxytetracycline, Sulfamid, Streptomycin

Gói

5g

CT (X3-2)-107

99.      

Septryl

Trimethoprim, Sulfamethoxazol, Trimethoprim,

Lọ, chai

10,100ml

CT (X3-2)-108

100.  

Terra - Streptomycin

Oxytetracyclin, Streptomycin

Gói

100g

CT (X3-2)-110

101.  

Erytracin  B12

Erythromycin, Oxytetracyclin, Vitamin

Gói

5g

CT (X3-2)-111

102.  

Premix Super - Fact

Vitamin A,D,E,B1,B5,B6,PP,K, Zn,Fe, Lysin,Methionin,

Gói

5,100,500g

CT (X3-2)-112

103.  

Septryl  120

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Lọ, chai

50,100ml

CT (X3-2)-113

104.  

Benzyl - Penicyllin

Penicillin

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-114

105.  

Calcium - Fort

Calcium Gluconat

ống

Lọ, chai

5, 10ml

50,100ml

CT (X3-2)-115

106.  

Calcium  B12

Calcium gluconat, Vitamin B12

ống

Lọ, chai

5ml

20,50,100ml

CT (X3-2)-116

107.  

Vitamin  B6

Vitamin B6

ống

Lọ, chai

2ml

20,100ml

CT (X3-2)-117

108.  

Vitamin  B12

Vitamin B12

ống

Lọ, chai

2ml

50,100ml

CT (X3-2)-118

109.  

Calbiron

Calcium gluconate, Vitamin B1,B6,B12, Nicotinamide

ống

Lọ, chai

2ml

20ml

CT (X3-2)-119

110.  

Sinh lý ngọt 5%

Dextrose

Lọ, chai

100ml

CT (X3-2)-121

111.  

Terramycin

Terramycin

Lọ, chai

20, 50,100ml

CT (X3-2)-122

112.  

Penicillin

Penicillin

Lọ, chai

400.000UI

CT (X3-2)-123

113.  

Ampicillin 1g

Ampicillin

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-124

114.  

Ampicoli 1g

Ampicillin,Colistin,

Lọ, chai

10ml

CT (X3-2)-125

115.  

Ampicoli 5g

Ampicillin,Colistin,

Lọ, chai

100ml

CT (X3-2)-126

116.  

Khẹc vịt

Tylosin base

Gói

Hộp

5, 20g

100g

CT (X3-2)-127

117.  

Calcium - C

Calcium gluconat, Vitamin C

Gói

5,20,100g

CT (X3-2)-128

118.  

Sulfat - Magne

Mg

Gói

5,20,100g

CT (X3-2)-129

119.  

Sulfat Zn

Zn

Gói

5,20,100g

CT (X3-2)-130

120.  

Norcoli

Norflex,Colistin

Lọ, chai

20,50,100ml

CT (X3-2)-131

121.  

Milknilac

Vitamin: A, E, Protit,Lipit,

Gói

100, 500g; 1, 2kg

CT (X3-2)-132

122.  

Mirofact

Vit: A, D, E, B1, B2, B6, PP, Methionin,Lysin,Protit

Gói

100, 500g; 1, 2, 5kg

CT (X3-2)-133

123.  

ADE Bcomplex C

Vit: A, D3, E, B1, B2, B5, B6, PP, C

Gói

100, 200g, 500g, 1kg

CT (X3-2)-134

124.  

Anal-Cor

Analgin, Vitamin C

Gói

5, 20, 50, 100g

CT (X3-2)-135

125.  

Dia-Septryl

Diaveridin, Trimethoprim, Sulfadiazin

Gói

Lọ, chai

5, 20, 50, 100, 200, 500g

100, 500g

CT (X3-2)-136

126.  

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin

Gói

Lọ, chai

5, 20, 50, 100, 200, 500g

100, 500g

CT (X3-2)-137

127.  

Speclin D

Spectinomycin, Lincomycin, Dexamethason

ống

Lọ, chai

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

CT (X3-2)-138

128.  

Doxycyclin

Doxymycin

ống

Lọ, chai

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

CT (X3-2)-139

129.  

Enrofloxacin (Inject)

Enrofloxacin

ống

Lọ, chai

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

CT (X3-2)-140

130.  

Enrofloxacin10%

Enrofloxacin

Lọ, chai

5, 10, 30, 60, 100ml

CT (X3-2)-141

131.  

Enrofloxacin

Enrofloxacin

gói

Lọ, chai

5, 20, 50, 100, 200, 500g

100, 500g

CT (X3-2)-142

132.  

Lincomycin

Lincomycin

ống

Lọ, chai

5ml

5, 10, 20, 50, 100, 250ml

CT (X3-2)-143

133.  

Spectinomycin 5% (Inject)

Spectinomycin

Lọ, chai

5, 10, 30, 60, 100ml

CT (X3-2)-144

134.  

Calcium

Calcium, Gluconate, Vitamin C

Lọ, chai

5, 10, 30, 60, 100ml

CT (X3-2)-145

135.  

Sinh lý mặn

Natri Clorua

Lọ, chai

100, 200, 500ml

CT (X3-2)-146

136.  

Cefalexin

Cefalexin, Lidoncain

Lọ, chai

5, 10, 30, 60, 100ml

CT (X3-2)-147

137.  

B Complex Oral

Vit: B1, B2, B5, B6, PP

Lọ, chai

5, 10, 30, 60, 100ml

CT (X3-2)-148

 

Danh mục thuốc được phép đóng gói lại

1. Công ty TNHH TM thú y Tân Tiến

 

TT

Tên thuốc

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số

đăng ký

Nhà sản xuất

1.       

Tylan 40 Premix

             

Gói, Bao

100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg

EC-1-9/00

Elanco Animal Health

USA

2.       

Tylan Soluble

      

Gói, Bao

10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

EC-2-9/00

Elanco Animal Health

USA

3.       

Apralan Soluble

       

Gói, Bao

10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

EC-6-9/00

Elanco Animal Health

USA

4.       

Tylan 40 Sulfa G

              

Gói, Bao

100; 500g; 1; 2,5; 5; 10kg

EC-12-9/00

Elanco Animal Health

USA

5.       

CYC 100

              

Gói, Bao

100; 500g 1; 2,5; 5; 10kg

CAC-6-1/01

Choong ang biotech

Korea

6.       

Panacur 4%

           

Gói, Bao

12,5; 25; 100g; 0,5;  1; 5kg

IT-101-1/01

Intervet

Holand

7.       

Daimenton Soda

      

Gói, Bao

10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg

FUJI-3-6/00

Daii chi Fine

chemical industry

Japan

8.       

Noxal

Chai

120ml

PFU-11-5/00

Pfizer Animal Health - Phillipines

9.       

Rovimix Stay C35

Gói

100; 200; 500g; 1kg

HRL-31-8/01

F.Hoffmann La Roche Inc - Switzerland

10.   

Neo-Terramycin 50/50

Gói

100; 200; 500g; 1kg

PFU-26-9/01

 

Pfizer Pty - Australia

 

2. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất thiện nguyễn

 

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số

đăng ký

Nhà sản xuất

1

Snip

Azamethipos

Gói

20; 250g

CGN-05-7/01

Novatis

2

ESB3

Sulfaclozine Sodium

Gói

20; 250g

CGN-06-7/01

Novatis

3

Cosumix Plus

Sulfachuorpyridazine sodium

Gói

20; 250g

CGN-11-7/01

Novatis

4

Quixalud 60%

Haquinol

Gói

100g; 1; 10kg

CGN-21-7/01

Novatis

5

Tiamulin 45%

Tiamulin

Gói

10; 20; 100g

SD-5-7/01

Novatis

6

Tiamulin 10%

Tiamulin

Gói

100g; 1; 10kg

CGN-18-5/00

Novatis

7

Tetramutin

Tiamulin - Chlotetracycline

Gói

100g; 1kg

SD-4-5/00

Novatis

8

Econor 1%

Valnemulin

Gói

100; 500g; 1kg

NVT-1-6/00

Novatis

9

Econor 10%

Valnemulin

Gói

100; 500g; 1kg

NVT-2-6/00

Novatis

10

Kulactic

Men tiêu hoá

Gói

1kg

FP-1-3/01

Femented Product

11

UGF-2000

Men tiêu hoá

Gói

1kg

FP-2-3/01

Femented Product

 

3. Công ty TNHH Thương mại và sản xuất Ruby

 

TT

Tên thuốc

Hoạt chất chính

Dạng đóng gói

Thể tích/Khối lượng

Số

đăng ký

Nhà sản xuất

1

Zeolite Poder

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3

Bao

10; 15; 20; 25kg

DPAI-1-12/01

Dwijaya Perkasa Abadi - Indonesia

2

Seolite Pallte Round

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe3O3

Bao

10; 15; 20; 25kg

DPAI-2-12/01

Dwijaya Perkasa Abadi - Indonesia

3

Malachite Green Crystal 100%

Malachite Green Crystal

Lon

500g; 1kg

TCC-1-1/02

Teloon Chemical Corporation - Trung Quèc

4

Povidine Iodine

Povidine Iodine

Lon

100; 250; 500g; 1kg

GCC-1-1/02

Glide Chem Pvt - Canada

 

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU

Ban hành kèm theo Quyết định số 40/2002/QĐ/BNN ngày 27/05/2002 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Ireland

1. Công ty Franklin

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.

Ampicillin 10% Inj 100ml

FK-1-4/02

2.

Ampicillin Inj 100ml

FK-2-4/02

3.

Amoxycol 10-250 Inj 100ml

FK-3-4/02

4.

Ampi - Coli Inj 100ml

FK-4-4/02

5.

Francotrim Inj 100ml

FK-7-4/02

6.

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

FK-8-4/02

7.

Penstep 20/20 Inj 100ml

FK-9-4/02

8.

Becoject Inj 100ml

FK-10-4/02

9.

Ferropen 100 Inj 100ml

FK-11-4/02

10.

Levaject 10% Inj 100ml

FK-12-4/02

11.

Genta Pig Pump Inj 100ml

FK-13-4/02

12.

Vitamin AD3EE Fort Inj 100ml

FK-14-4/02

13.

Dexaject Inj 100ml

FK-15-4/02

14.

Multivitamin Inj 100ml

FK-16-4/02

15.

Gentaflum 5% Inj 100ml

FK-17-4/02

16.

Vitol Fort Inj 100ml

FK-18-4/02

17.

Amino Vitasol Bột 1; 100kg

FK-19-4/02

18.

Vitasol Liquid Dung dịch uống 100ml; 1l

FK-20-4/02

19.

Tiamulin 10% Inj 100ml

FK-22-4/02

20.

Tiamulin 25% Inj 100ml

FK-23-4/02

21.

Tiamulin 100 WSP Bột 100g

FK-24-4/02

22.

Vitaminal Dung dịch uống 100ml; 1l

FK-25-4/02

23.

Gentaject F Inj 100ml

FK-26-4/02

24.

Kanaject 10% Inj 100ml

FK-27-4/02

25.

Kanaject 20% Inj 100ml

FK-28-4/02

26.

Oxytocin S Inj 100ml

FK-29-4/02

27.

Tylosin 10% Inj 100ml

FK-30-4/02

28.

Tylosin 20% Inj 100ml

FK-31-4/02

29.

TSO Suspension 200; 500ml

FK-32-4/02

30.

Eryject C Inj 100ml

FK-34-5/02

31.

Doxysol C WSP Bột 100g; 1kg

FK-35-5/02

32.

Lincoject S Inj 100ml

FK-36-5/02

33.

Lincocol WSP Bột 100g; 1kg

FK-37-5/02

34.

Amprolium 20% Powder Bột 100g; 1kg

FK-42-6/01

35.

Colimix Flum Bột 100g; 1kg

FK-43-6/01

36.

Flumed 100 Bột 100g; 1kg

FK-44-6/01

37.

Entsol 20% Oral Liquid Chai 200; 500ml; 1lít

FK-45-6/01

 

 

2. Bimeda Chemicals Export

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Multivitin Inj Chai 100ml

BIR-1-1/02

2

Bimadine Inj Chai 100ml

BIR-2-1/02

3

Bimahistamine Inj Chai 100ml

BIR-3-1/02

4

Dipen Inj Chai 100ml

BIR-4-1/02

5

Aninovital Chai 100ml

BIR-5-1/02

6

Bimastat Chai 500ml

BIR-6-1/02

7

Multimast Tup 4, 5g

BIR-7-1/02

8

Bimavite Plus Inj Chai 100ml

BIR-8-1/02

9

Bimotrim Co. Inj Chai 100ml

BIR-9-1/02

10

Tylosin Plus Inj Chai 100ml

BIR-10-1/02

11

Tetroxy 10% Inj Chai 100ml

BIR-11-1/02

12

Tetroxy LA Inj Chai 100ml

BIR-12-1/02

13

Bimoxyl LA Inj Chai 100ml

BIR-13-1/02

14

Ecofleece Chai 100ml

BIR-14-1/02

15

Tetroxy Eg Formula (tetroxy chick formula)

Gói, hộp 200; 500; 1kg

BIR-15-1/02

16

Neotetroxy Gói, hộp 200; 500g; 1kg

BIR-16-1/02

17

Bimovital Forte Gói, hộp 200; 500g; 1kg

BIR-17-1/02

18

Trivetavit forte Inj Chai 100ml

BIR-18-1/02

 

3. Công ty Norbrook

STT

Tên và quy cách đóng gói

Số đăng ký

1.

Duracycline Chai 50; 100ml

NBR-1-5/02

2.

Amoxysol LA Chai 50; 100ml

NBR-2-5/02

3.

Bavitsole combivit Chai 50; 100; 250ml

NBR-3-5/02

4.

Bavitsole multivit Chai 50; 100; 250ml

NBR-4-5/01

5.

Depotyl LA Chai 50; 100; 250ml

NBR-5-5/01

 

4. Công ty Medentech

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Aquatabs 1 Vỉ 10 viên

MDT-1-4/02

2.

Aquatabs 5 Vỉ 10 viên

MDT-2-4/02

3.

Aquatabs 20 Vỉ 10 viên

MDT-3-4/02

4.

Aquatabs 150 Vỉ 6 viên

MDT-4-4/02

5.

Aquasept F Hộp 60 viên

MDT-5-6/02

 

5. Công ty Chanella

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Chanacycline LA Chai 100ml

CN-1-12/02

2

Chanacycline 10% Chai 100ml

CN-2-12/02

3

Multivitamin Inj Chai 100ml

CN-3-12/02

4

NNeo – CChanaciline Gói 200g

CN-4-12/02

5

Gulliver Sulphur Shampoo Chai 250ml

CN-5-12/02

6

Gulliver Medicated Shampoo Chai 250ml

CN-6-12/02

7

Gulliver Extra Milk Shampoo Chai 250ml

CN-7-12/02

8

Gulliver Flea and Tick Shampoo Chai 250ml

CN-8-12/02

 

Ấn Độ

1. Công ty Dabur Ayuvet Limited

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Stresroak Chai 50; 125; 500ml; Bình 2; 5l

DAL-1-7/00

2.

Diaroak Gói 30; 100; 200; 400g

Túi nhựa 1; 2; 5kg

DAL-2-7/00

3.

Livfit Vet Liquid Chai 500ml

Can 1; 2; 5lít

DAL-3-7/00

 

Anh

1. Công ty Antec International

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

DSC 1000

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2,5; 5; 10; 20; 25; 100; 200lít/thùng

ATI-1-2/02

2.

OO - Cide

Bột, Gói 290; 330g; 50kg/thùng

ATI-2-2/02

3.

Virudin

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng

ATI-3-2/02

4.

Farm Fluid S

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng

ATI-4-2/02

5.

Long Life 250 S

Dung dịch 10; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml/chai

1; 2; 2,5; 5; 10; 25; 50; 200lít/thùng

AATI-5-2/02

6.

Virkon S

Bột 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g/ Gói

1; 2,5; 5; 10; 25; 50kg/ bao

ATI-6-2/02

 

2. Công ty AAnupco

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Alflox 10% 100ml

AP-2-2/02

2

Aminovit Dung dịch uống 1000ml

AP-3-2/02

3

Layer & Grower Premix Bột 2; 5; 25kg

AP-4-2/02

4

Vitalyte Bột 30; 150g; 1kg

AP-5-12/01

5

Alflox 5% 100ml

AP-7-2/02

6

Flumex 20 Dung dịch uống 100; 1000ml

AP-8-2/02

7

Alflox Feed Premix Thùng 1x5kg; 2x10kg

AP-10-1/01

8

Poultry Anti Stress Gói 30; 150g

AP-11-1/01

9

Flumequin 10 Gói 100g; Hộp 1kg

AP-12-1/02

10

Ancomycin Eg Formula Gói 150g; 1kg

AP-13-1/01

11

Alflox 10% (Oral solution) Chai 100; 500; 1000ml

AP-14-9/01

12

Alflox Gold Chai 100; 250; 500; 1000ml

AP-15-9/01

13

Cotrim 240 Inj Chai 50; 100ml

AP-16-9/01

14

Intercept Bình 5; Thùng 25lít

AP-17-1/01

15

Ancomycin 200 LA 100ml/chai

AP-18-1/01

16

Cotrim 400W Bột 100g/Gói; 500g/hộp

AP-20-1/01

17

Tylosin 200 100ml/chai

AP-22-1/01

18

Alflox 10% WSP Bột tan 1; 5kg; 100g/hộp, Gói

AP-23-6/01

19

Ancoban Bột tan 1kg; 100g/hộp, Gói

AP-24-6/01

20

Amoxycillin 15% LA Chai 100ml

AP-26-12/01

21

Anflox Platium 100; 250; 500; 1000ml/chai

AP-28-12/01

22

Penstrep 20/20 Chai 100ml

AP-30-7/00

23

Kitacin 110 Premix Hộp 1; 5kg; Thùng 10kg

AP-31-7/00

24

Ivermectin 10 Chai 50; 100ml

AP-32-7/00

25

Poultry Electrolyte Gói 150g; Hộp 1kg; Thùng 10kg

AP-33-7/00

26

Vit ADE Inj Chai 100ml

AP-34-7/00

27

Tiamulin 100 Inj Chai 100ml

AP-35-7/00

28

Ancomycin Aerosol Spray Bình xịt 200ml

AP-36-7/00

 

3. Công ty International AAdditive

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Agrisweet FE 1; 25kg

IA-1-12/00

2.

Agrisweet FMT 1; 25kg

IA-2-12/00

 

4. Công ty TTithebarn

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Quintril 10% Inj Chai 100ml

TTUK-01-11/01

2.

Tithermectin Chai 100ml

TTUK-02-11/01

3.

Vitamin ADE Inj Chai 100ml

TTUK-03-3/02

4.

Penstrep Inj Chai 100ml

TTUK-04-5/02

5.

Tyloject 20% Chai 100ml

TTUK-05-3/01

 

5. Công ty ECo

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Chlortet FG 150 Bột Bao 20; 25kg

ECO-01-4/01

2.

Oxytet FG 200 Bột Bao 20; 25kg

ECO-02-4/01

3.

Valosin FG 50 Bột Bao 20; 25kg

ECO-03-4/01

4.

Ecomectin 1% Inj Chai 20; 50; 200; 500ml

ECO-04-4/01

5.

Tyleco Soluble Bột Tup 100g; Thùng 25kg

ECO-05-4/01

6.

Flaveco 40 Bột Bao 20; 25kg

ECO-06-4/01

7.

Sal - Eco 120 Bột Bao 20; 25kg

ECO-07-4/01

8.

Tyleco FG 100 Bột Bao 20; 25kg

ECO-08-2/02

 

6. Công ty Meriden animal health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Multicide 150 (Disinfectant) Chai 500ml; 1lit; Can 5; 25lít

MRD-01-8/01

2.

Orego-Stim Powder (thảo dược)

Gói, Bao (SSachet, bbag) 1; 5; 25kg

MRD-02-6/01

3.

Orego-Stim LLiquid (thảo dược)

Chai, can (Bottle, can) 1; 5; 25lít

MRD-03-6/01

 

7. Công ty Vericore

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Nupor - P 500; 1000ml/Chai

GP-1-12/01

2.

Aureogran 2; 25kg/ bao

GP-2-12/01

3.

Aureosup on Crystakon 2; 25kg/ bao

GP-3-12/01

4.

Aureosup - 150 2; 25kg/ bao

GP-4-12/01

 

8. Công ty Agil

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Oxystop 2; 25kg/ Túi

AGIL-1-12/01

 

9. Công ty Animal Medics

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Medistrep 400 Inj 50; 100ml/Chai

AMD-1-8/01

2.

Medicure 300wsp 200; 500; 1000g/Gói

AMD-2-8/01

3.

Trim-Col V wsp 100; 500; 1000g/Gói

AMD-3-8/01

4.

Mediflox 10% Inj 50; 100ml/Chai

AMD-4-8/01

5.

Mediprim 500 Oral 500; 1000ml/Chai

AMD-6-8/01

 

10. Công ty SWC health and hygiene

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

SWC MAXVI-5 Can, Thùng 5; 25; 200 lít

SWC-01-3/01

2

SWC BROADOL Can, Thùng 5; 25; 200 lít

SWC-02-3/01

3

SWC MAXIKILEEN Can, Thùng 5; 25; 200 lít

SWC-03-3/01

 

11. Công ty evans vanodine

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Biolcid: Lọ 100, 500ml

Bình, Thùng 1; 2; 4 ; 5; 25 lít

EVE-01-10/01

 


Australia

1. Công ty Delta Laboratories PTY

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Neoject 200 100ml/lọ

DL-1-1/02

2.

Synoject 200 100ml/lọ

DL-2-1/02

3.

Lincoject 100ml/lọ

DL-3-1/02

4.

Tridine 100ml/lọ

DL-4-1/02

5.

Multiject 100ml/lọ

DL-5-1/02

6.

Lakavin 10; 20; 100; 1000ml/Chai

DL-6-1/02

7.

Laksovit AD3EE + CC 10; 20; 100; 1000ml/Chai

DL-7-1/02

8.

Vibeplex 10; 20; 100; 1000ml/Chai

DL-8-1/02

 

2. Công ty Rural Chemical Industries

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Anigane 100; 1000ml/Chai

RCI-1-8/01

2.

Selectolyte 10; 50; 100; 400; 2000g/Gói

RCI-2-8/01

 

3. Công ty Troy Laboratories Pty

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Sectalin Chai 250ml

TROY-1-8/01

 

4. SSouthern ccross bbiotech ppty

(aalpharma animal health)

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Reporcin Lọ 500; 1000mg

SCB-1-1/01

 

Belgium

1. Công ty N.V Vitamex S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Vitafort L 5% Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-1-1/01

2

Biostart 5% AZ Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-2-1/01

3

Vitasow Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-3-1/01

4

Vitol Pig 0,5% Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-4-1/01

5

Babito Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-5-1/01

6

Vitalacto Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-6-1/01

7

Vitarocid Bột, Bao 5; 10; 25kg

NVV-7-1/01

8

Galito Bột, Gói 100; 500; 1kg; Bao 25kg

NVV-8-1/01

 

 

2. Công ty Tessenderlo Chemie S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Dicalcium phosphate Bột. Bao 20; 50kg

TSD-1-1/01

 

 

 

3. Công ty V.M.D.N.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

VMD-Supervitamin Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-1-1/02

2

VMD-Oligoviplus Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-2-1/02

3

VMD-Aminovit Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-3-1/02

4

Tylosin Tatrate Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-4-1/02

5

Tyloveto - S Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-5-1/02

6

Ampivetco - 20 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-6-1/02

7

Gentavetco – 5 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-7-1/02

8

Penicillin-30 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-8-1/02

9

Pen-Strep 20/20 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-9-1/02

10

Methoxaprim Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-10-1/02

11

Pen LA 15/15 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-11-1/02

12

Flumeq - 50S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-12-1/02

13

Retardoxi-20LA Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-13-1/02

14

Multivitamin Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-14-1/02

15

Vitamin E + Selenium Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-15-1/02

16

Ampicillin Trihydrate Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-16-1/02

17

Vitamin AD3EE 50/25/20 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-17-1/02

18

Dexaveto - O.2 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-18-1/02

19

Flumeq - 10S 100g; 1kg

VMD-19-3/01

20

Oxytetracycline - 10 Lọ 10; 30; 50; 100ml

VMD-20-3/01

21

Diminaveto 2,36; 23,6g

VMD-21-1/02

22

CTC-Oblets 100viên/hộp

VMD-22-1/02

23

Amoxytveto - 15S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-23-1/02

24

Coliveto - 1000 Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-24-1/02

25

Doxyveto - 50S Gói, hộp 10; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-25-1/02

26

Oxytetracyline Spay Blue Chai 200ml

VMD-26-3/01

27

Fenylbutazon Chai 100ml

VMD-27-3/01

28

Amprolium-20S 20; 30; 50; 100g; 1kg

VMD-28-11/01

29

L-Spec 5/10 10; 30; 50; 100ml

VMD-29-11/01

30

L-Spec 100S 20; 30; 50; 100; 150g; 1,5kg

VMD-30-11/01

31

Polydry 9gg

VMD-31-11/01

32

Diaziprim 48% 100g; 1kg

VMD-32-11/01

33

Xyl-M2% 25; 50; 100ml

VMD-33-11/01

34

D4+Disinfectant 1; 5; 10; 200 lít

VMD-34-11/01

 

4. Công ty Pharmacia & Upjohn

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Linco-Spectin 50; 100; 250ml/Chai

UPJ-1-2/02

2.

Biosol-M Pig Pump 30; 120ml/Chai

UPJ-2-2/02

3.

Lutalyse 5; 10; 30ml/ống

UPJ-3-2/02

 

5. Công ty Kela Laboratoria N.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Oxy – Kel 10 Inj Lọ 100ml

KELA-1-4/02

2.

Oligovit Inj Lọ 100ml

KELA-2-4/02

 

Bungary

1. Công ty Biovetjoint Stock

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Tylovet T Bột. Bao 25kg

BJS-1-1/01

2.

Tylovet 10% Bột. Bao 25kg

BJS-2-1/01

3.

Tylovet 25% Bột. Bao 25kg

BJS-3-1/01

4.

Pandex 1% Inj Chai 25; 10ml

BJS-4-1/01

 

Cannada

1. Công ty Vetech Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Immucoc vaccine for broiler 1000liều/lọ

VTL-1-4/01

2.

Immucoc vaccine for breeder 1000liều/lọ

VTL-2-4/01

 

2. Công ty Dextran product

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Iron Dextran 10% Thùng 200lít

DP-1-4/01

2.

Iron Dextran 10% - BB12 Thùng 200lít

DP-2-4/01

 

3. Công ty Interfeed

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vitaject - 6 Solution Thùng 200lít

ITF-1-4/01

 

Taiwan

1. Hung Chang Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Mycillin-S Inj 10; 20; 50; 100ml

HCP-1-3/01

2.

Cnloro-S Inj 10; 20; 50; 100ml

HCP-2-3/01

3.

Tychloplone-S Inj 10; 20; 50; 100ml

HCP-3-3/01

 

2. China Chemical & Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Enroxacin 10% Inj Lọ 50; 100ml

CCP-1-9/01

2.

Enroxacin Oral Sol 10% Lọ 50; 100; 250; 500ml

CCP-2-9/01

3.

Smelin - C Inj Lọ 20; 50; 100ml

CCP-3-9/01

4.

Penimycin - S Inj Lọ 20; 100ml

CCP-4-3/02

 

3. Công ty Ruey Shyon Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Gapozin Inj Chai 100ml

RSPT-1-3/02

2.

Cephalothin Inj Chai 100ml

RSPT-2-3/02

3.

Cephalexin Soluble Powder Gói 100; 1000g

RSPT-3-3/02

4.

Kanamycin Inj Gói 10g

Chai 100ml

RSPT-4-3/02

5.

Penbritin Inj Chai 100ml

RSPT-6-3/02

6.

Spectlincomycin Inj Chai 100ml

RSPT-7-3/02

7.

Tylosin Inj Chai 100ml

RSPT-8-3/02

4. China Chemical & Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Iron – G 100 Bao (Bag) 25kg

CBL-1-12/01

2

Bestaquam Chai (Bottle): 500ml; Bình (Vase) 1; 5; 20 lít

CBL-2-12/01

Germany

1. Công ty Bayer AG

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Baytril 5% Inj 50; 100ml

Đức

BYA-1-4/01

2.

Rintal 10% Bột 5; 7; 25; 500g

Đức

BYA-2-4/01

3.

Asuntol 50 Bột 10; 100g

Đức

BYA-3-4/01

4.

Negasunt Bột 20; 100g; 1kg

Đức

BYA-5-4/01

5.

Baytical 6% EC Inj 10; 100ml; 1lít

Đức

BYA-6-4/01

6.

Solfac wp 10 Bột 4; 8; 20; 100g; 1; 2; 5kg

Đức

BYA-7-3/02

7.

Solfac 050 Inj 4; 8; 20; 100; 500ml; 1; 3; 5lít

Đức

BYA-8-3/02

8.

Latibon Bột Gói 100g; 1kg Bao 10; 25kg

Đức

BYA-9-12/00

9.

Bayovac FMD vaccine 20; 50; 100; 250; 500ml/lọ

Đức

BYA-10-3/02

10.

Baytril IER 2,5% Hộp, Gói, thùng 1; 2; 12kg

Đức

BYA-11-5/00

11.

Sebacil Pour On Thùng 200 lít

Chai, lọ 10; 20; 50; 60; 100; 250; 1000ml

Đức

BYA-12-4/01

12.

Kiltix collars for dogs. Dài 35; 48; 66cm

Đức

BYA-14-4/01

13.

Sebacil EEC 50% (Phòng trị ngoại ký sinh trùng)

Chai 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lít

Thùng 2,5; 5; 10; 180; 200; 250lít

Đức

BYA-15-6/00

14

Fly Bait 0,5% Gói: 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg

Xô 1; 5Kg

Đức

BYA-17-4/01

15

Delegol CCD 250

Lọ 100; 500, 1000ml

Thùng 10; 50; 100; 200; 1000 lít

Đức

BYA-18-4/01

16

Baycox 5% ssuspension

Lọ 20; 50; 100ml

Chai 200; 250; 500; 1000ml

Đức

BYA-19-4/01

17

Rintal 2,4% powder Gói 25; 125; 625g; Bao 25; 50kg

Thái Lan

BE-1-12/00

18

Baytril 10% Orl.Sol

Lọ 10; 20; 50; 100ml; Chai 500; 1000ml

Thái Lan

BE-2-12/00

19

Baytril 0,5% Orl.Sol Chai 500; 1000ml

Thái Lan

BE-3-12/00

20

Rital Bolus 600mg tablet Gói 1viên; Hộp 50viên

Thái Lan

BE-4-12/00

21

Catosal 10% Inj. Sol Chai 10; 20; 100ml

Thái Lan

BE-5-12/00

22

Baycox 2,5% Oral. Sol

Chai 10; 20; 50; 100; 500; 1000ml

Thái Lan

BE-6-12/00

23

Bayrena 20% Inj Chai 20; 100ml

Thái Lan

BE-7-12/00

24

Gerocin Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

Hàn Quốc

BYVK-1-9/01

25

Baytril 2.5% Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

Hàn Quốc

BYVK-2-9/01

26

Calphon-Fort Inj 25; 50; 100; 200; 250; 500; 1000ml

Hàn Quốc

BYVK-3-9/01

27

Binotal Bột tiêm 5g

Hàn Quốc

BYVK-4-9/01

28

Vigantol E Comp Inj 10; 20; 50; 100; 250ml

Hàn Quốc

BYVK-5-9/01

29

Poriongal Inj 10; 20; 50; 100; 500ml

Hàn Quốc

BYVK-6-9/01

30

Sebacil Pour – on 500ml; 1; 5; 10; 18lít

Hàn Quốc

BYVK-7-9/01

31

Oxyvet Inj 5; 10; 15; 20; 50ml

Hàn Quốc

BYVK-8-9/01

32

Drontal Plus – L tab 660mg/viên

lọ 5; 10; 30; 100; 200viên

Hàn Quốc

BYVK-9-9/01

 

2. Công ty Bremer

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ferrum 10% Inj 100ml

BM-1-1/01

2.

Ferrum 10% + B12 Inj 100ml

BM-2-1/01

3.

Multivit Inj Inj 100ml

BM-3-1/01

4.

Hefrotrim 48% Supension

Dung dịch uống 200; 500ml; 1lít

BM-5-1/01

5.

Vitamin E + Selecnium Inj 100ml

BM-6-1/01

6.

Trimethosulf Inj 100ml

BM-7-1/01

7.

Super Coc Dung dịch uống 1000ml

BM-8-1/01

8.

Tylosin-Prednicol Inj 100ml

BM-9-1/01

9.

Sanolin Inj 100ml

BM-11-1/01

10.

Flumequin 10% Bột 100g; 1kg

BM-12-1/01

 

3. Công ty Basf Aktiengesellschaft

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1

Lutavit A 500 Plus 1; 5; 25kg/bao

Đức, T.Quốc

BASF-1-12/01

2

Lutavit A 500 S 1; 5; 25kg/bao

Đức, T.Quốc

BASF-2-12/01

3

Lutavit A/D3 500/100 Plus 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-3-12/01

4

Lutavit D3 500 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-4-12/01

5

Lutavit E 50 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-5-12/01

6

Lutavit E 50 SS 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-6-12/01

7

Lutavit K3 MSB 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-7-12/01

8

Lutavit B1 Mononitrate 1; 5; 25kg/bao

Đức, Nhật, T.Quốc

BASF-8-12/01

9

Lutavit B1 Hydrochloride1; 5; 20; 25kg/bao

Đức, Nhật, T.Quốc

BASF-9-12/01

10

Lutavit B2 SG 80 1; 5; 10; 20; 25kg/bao

Đức, Nhật, T.Quốc

BASF-10-12/01

11

Lutavit B6 1; 5; 25kg/bao

Đức, Nhật

BASF-11-12/01

12

Lutavit B12 1% 1; 5; 25kg/bao

Đức, Nhật

BASF-12-12/01

13

Lutavit H2 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-13-12/01

14

Forlic Acide 1; 5; 25kg/bao

Đức, Nhật, T.Quốc

BASF-14-12/01

15

Lutavit CCalpan 1; 5; 25kg/bao

Đức, Nhật

BASF-15-12/01

16

Lutavit Niacin 1; 5; 25kg/bao

Đức, T.Quốc

BASF-16-12/01

17

Lutavit C Cryst 1; 5; 25kg/bao

Đức, Nhật

BASF-19-12/01

18

Lutavit C Monophosphate 1; 5; 25kg/bao

Đức

BASF-20-12/01

19

Luprosil Salf 25kg/bao

Đức

BASF-26-12/01

20

Luprosil 200kg/ thùng

Đức

BASF-27-12/01

21

Gonestrol Chai 25ml

Tây Ban Nha

BASF-28-12/01

22

Labhidro ADE 500F Chai 50; 100ml

Thùng 200lít

Tây Ban Nha

BASF-29-12/01

23

Erytrom-2000 Chai 50ml

Tây Ban Nha

BASF-30-12/01

24

FFeradid Chai 100ml; Thùng 200lít

Tây Ban Nha

BASF-31-12/01

 

4. Công ty Degussa Huls AG

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1

L-Threonine Bao 25kg

Đức

DGSG-1-2/02

2

Nicotinamide Feed grade (Vit B3) Bao 25kg

Đức

DGSG-2-2/02

3

Calcium formate Bao 25kg

Đức

DGSG-3-2/02

4

Biolys 60 Bao25, kiện 1000kg

Đức

DGSG-4-2/02

5

DL. Methionie Feed Grade

Bao 25Kg; kiện 750; 1000kg

Bỉ, Mỹ

DDAB-5-9/00

 

5. Công ty Rotex Medica GMBH

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vitamin B – Complex Inj Lọ 10; 50; 100ml

RRTM-1-8/01

Denmark

1. Công ty Rosco a/s

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ferridex vet 10% Chai 100ml

ROSD-1-12/01

2.

Tylofer Chai 10; 20; 50; 100ml

ROSD-2-12/01

3.

Trimazol 24% Sol Chai 100ml

ROSD-3-12/01

 

2. Novonordisk a/s

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ronozyme W 40kg

NND-1-12/01

2.

Ronozyme VP 40kg

NND-2-12/01

3.

Ronozyme Phytase 40kg

NND-3-12/01

Finland

1. Công ty FinnfEDS International

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Avizyme 1500 25kg

FFI-6-8/01

2.

Porzyme 9300 25kg

FFI-10-8/01

3.

Porzyme tp 100 25kg

FFI-11-8/01

Neitherland

1. Công ty AKzonobel Chemicals B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Choline Chloride Bột, Bao 25kg

ANC-1-3/01

2.

Choline Chloride 5% on silica carrier Bột, Bao 25kg

ANC-2-3/01

3.

Choline Chloride 5% on veretable Bột, Bao 25kg

ANC-3-3/01

 

2. Công ty DDenka International B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bayt Gói 20; 100g; 1kg; Xô 5kg; Thùng 50kg

DKI-1-11/00

 

3. Công ty eurovet animal health B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Colisol – 1200 Bột 100g; 1kg

ERV -2-4/01

2

FFlumequine 50% wwsp Bột 500g

ERV -3-4/01

3

Vit EE – Selecnium Inj 100ml

ERV -4-4/01

4

FFerridex 100 Inj 100ml

ERV -5-4/01

5

LLevaject Inj 100ml

ERV -6-4/01

6

OOxytoxin Inj 10; 50ml

ERV -7-4/01

7

Tylosin 20% Inj 100ml

ERV -8-4/01

8

Farmox Inj 30; 50; 100ml

ERV-9-3/02

9

Fatrim Inj 100ml

ERV-11-3/02

10

Tridox LL.A 100ml

ERV-12-3/02

11

Spectolin Inj 50; 100; 250ml/lọ

ERV -14-4/01

12

Vit AD3E Inj 50; 100ml/lọ

ERV -15-4/01

13

Doxy 150 WSP Bột 100; 1000g/Chai, hộp

ERV -16-4/01

14

Multivitamin Inj 100ml/lọ

ERV -17-4/01

15

Dexamethasone Inj Lọ 50; 100ml

ERV-18-3/02

16

Ampicillin-Coli 10/25 Inj Lọ 100ml

ERV-19-3/02

17

Pen - Strep 20/20 Inj Lọ 50; 100; 250ml

ERV-20-3/02

18

Synovet 600 1 liều/lọ x 5ml dung môi pha (ssonvents)

ERV -21-3/02

19

Cyclo Spay Bình xịt 211ml

ERV -22-11/01

20

Amocol Lọ 100ml

ERV -23-11/01

 

4. Công ty Intervet

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1

Norbilis Gumboro PBG 98 1000liều

Hà Lan

IT-1-3/02

2

Norbilis Duck Plaque 500; 100liều

Hà Lan

IT-2-3/02

3

Nobilis IB H 52 1000; 2500liều

Hà Lan

IT-3-3/02

4

Nobilis Coryza 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-4-3/02

5

Nobilis MA5 1000; 2500liều

Hà Lan

IT-5-3/02

6

Nobilis IIB+GG+ND 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-6-3/02

7

Nobilis Gumboro Inac 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-7-3/02

8

Nobilis Gumboro 228E 500; 1000; 2500liều

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-8-3/02

9

Nobilis ND+EDS 0,25 250ml (500 liều)

Nobilis ND+EDS 0,5 500ml (1000 liều)

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-9-3/02

10

Nobilis REO 1133 1000liều

Hà Lan

IT-10-3/02

11

Nobilis Gumboro DD78 1000; 2500liều

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-11-3/02

12

Nobilis REO+IIB+GG+ND 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-12-3/02

13

Nobilis IB+ND 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-13-3/02

14

Nobilis REO Inac 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-14-3/02

15

Nobilis MG 6/85 1000liều

Hà Lan

IT-15-3/02

16

Nobilis Marek TTHV Lyo 250, 1000, 2000liều

Hà Lan

IT-16-3/02

17

Nobilis FC Inac 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-17-3/02

18

Nobilis Marexin SB1 1000, 2000liều

Hà Lan

IT-18-3/02

19

Nobilis SG 9R 500; 1000liều

Hà Lan

IT-19-3/02

20

Nobilis Rismavac 1000; 2000liều

Hà Lan

IT-20-3/02

21

Nobilis G+ND+EDS 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-21-3/02

22

Nobilis Marexin CA 126 1000, 2000liều

Hà Lan

IT-22-3/02

23

Nobilis MA5+Clone 30 500, 1000; 2500liều

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-23-3/02

24

Nobilis AE+Pox 1000liều

Hà Lan

IT-24-3/02

25

Nobilis ILT 1000; 2500liều

Hà Lan

IT-25-3/02

26

Nobilis MG Inac 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-26-3/02

27

Nobilis IB+NND+EDS 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-27-3/02

28

Nobilis IB H-120 1000; 2500; 5000liều

Hà Lan

IT-28-3/02

29

Nobi-vac Gumboro + ND 1000liều/500ml

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-29-3/02

30

Nobilis MG Antigen 200test/10ml

Hà Lan

IT-30-3/02

31

Nobilis MS Antigen 200test/10ml

Hà Lan

IT-31-3/02

32

Nobilis SP Antigen 200test/10ml

Hà Lan

IT-32-3/02

33

Nobilis ND Hitchner 500; 1000; 2500liều

Hà Lan

IT-33-3/02

34

Porcilis Aujeszky 20; 100ml/lọ

Hà Lan

IT-34-3/02

35

Porcilis BEgonia 10; 25; 50; 100liều

Hà Lan

IT-35-3/02

36

Porcilis Aujeszky + Coli 20; 50ml/lọ

Hà Lan

IT-36-3/02

37

Porcilis Aujeszky + Parvo 20ml/lọ

Hà Lan

IT-37-3/02

38

Porcilis Parvo 20; 50ml/lọ

Hà Lan

IT-38-3/02

39

Porcilis Coli 20; 50ml/lọ

Hà Lan

IT-39-3/02

40

Nobivac Lepto 1liều/lọ; 50 liều/lọ

Hà Lan

IT-40-3/02

41

Nobivac DHP 1liều/lọ; 50 liều/lọ

Hà Lan

IT-41-3/02

42

Nobivac Rabies 1liều/lọ; 10 liều/lọ

Hà Lan

IT-42-3/02

43

Nobivac DHPPi 10liều/lọ; ; 50 liều/lọ

Hà Lan

IT-43-3/02

44

Nobi-Equenza T 1liều/lọ

Hà Lan

IT-44-3/02

45

Albipen LA Inj 80; 200ml/lọ

Hà Lan

IT-45-3/02

46

Paracilline SP Bột 100; 250g; 1kg/Gói

Hà Lan

IT-46-3/02

47

Albipen 30% Inj 100ml

Hà Lan

IT-47-3/02

48

Neopen Inj 100; 250ml

Hà Lan

IT-48-3/02

49

Duplocillin LA Inj 100; 250ml

Hà Lan

IT-49-3/02

50

Depomycin 20/20 Inj 50; 100; 250ml

Hà Lan

IT-50-3/02

51

Albipen 15% Inj 100ml

Hà Lan

IT-51-3/02

52

Neodiar Dung dịch uống 100ml

Hà Lan

IT-52-3/02

53

Engemycin 10% 100; 250ml

Hà Lan

IT-53-3/02

54

Bovi C3 Bột 125g/Gói

Hà Lan

IT-54-3/02

55

Coccistop 2000 Bột 50; 200g/Gói; 20kg/thùng

Hà Lan

IT-55-3/02

56

Synavia Bột 100; 2000g/Gói

Hà Lan

IT-56-3/02

57

Minovit Super Bột 1; 20kg/thùng

Hà Lan

IT-57-3/02

58

Solminvit Bột 200g/Gói

Hà Lan

IT-58-3/02

59

Laurabolin Inj 5; 10ml

Hà Lan

IT-59-3/02

60

PG 600 1liều/lọ + 5ml Dung dịch pha

5liều/lọ+25ml Dung dịch pha

Hà Lan

IT-60-3/02

61

Mastiject Forte 6x20 Syringe/hộp

Hà Lan

IT-61-3/02

62

Super Mastikort 6x20 Syringe/hộp

Hà Lan

IT-62-3/02

63

Vitamin E Dung dịch uống 500ml

Hà Lan

IT-63-3/02

64

Halamid Bột 1; 5; 10; 25kg/thùng

Hà Lan

IT-64-3/02

65

S.O.A 12x 75ml/Bình

Hà Lan

IT-65-3/02

66

Decivac FMD DOE 20; 50; 100; 250ml

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-66-3/02

67

Nobilis ND Clone 30 200; 500; 1000; 2500liều

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-67-3/02

68

Nobilis Newcavac 0,25 500; 1000; 2500liều

Nobilis Newcavac 0,5

Hà Lan

IT-68-3/02

69

Nobi-vac EDS Lọ 500; 1000; 2500liều

Hà Lan

IT-69-3/02

70

Prosolvin 2; 10; 20ml/lọ

Hà Lan

IT-70-3/02

71

Decivac FMD ALSA 20; 50 100ml/lọ

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-71-3/02

72

Prisantol 100ml/lọ

Hà Lan

IT-72-3/02

73

Metricure 10Syringes/hộp

Hà Lan

IT-73-3/02

74

Dexamedium Lọ10; 50; 100ml

Hà Lan

IT-74-3/02

75

Mycophyt Lọ 2; 10g

Hà Lan

IT-75-3/02

76

Nobilis Ovo-Diphtherin Lọ 500; 1000liều

Hà Lan

IT-76-3/02

77

Nobilis Cozyza+ND Lọ 1000liều

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-77-3/02

78

Nobilis CAV P4 Lọ 1000liều

Hà Lan

IT-78-3/02

79

Porcilis Ery+Parvo Lọ 20; 50ml

Hà Lan

IT-79-3/02

80

Nobilis ND Lasota Lọ200; 500; 1000; 2500liều

Hà Lan,

Ấn Độ

IT-80-3/02

81

CChorulon Lọ 1500UI & 5000UI

Hà Lan

IT-81-9/01

82

Intertocine – S Lọ 10; 25; 50ml

Hà Lan

IT-82-9/01

83

Nymfalon 1liều + 5ml nước pha

Hà Lan

IT-83-9/01

84

Fertagyl 5ml/lọ

Hà Lan

IT-84-9/01

85

Folligon 1000 và 5000 Ui PPMSG/ lọ

Hà Lan

IT-85-9/01

86

Delvosteron (Convinan) 20ml/lọ

Hà Lan

IT-86-9/01

87

Nobilis ND broiler 200; 500ml

Hà Lan

IT-87-9/01

88

Nobilis IB 4-91 500; 1000; 2500. 5000liều/lọ

Hà Lan

IT-88-9/01

89

Nobilis RT+IB multi +GG+ND 500ml

Hà Lan

IT-89-9/02

90

Nobilis IB D1466 500; 1000; 3000; 5000 liều

Hà Lan

IT-90-9/02

91

Nobilis RT Inac Chai 500ml

Hà Lan

IT-91-9/02

92

Nobilis Rismavac + CA 126 1000; 2000liều/ống

Hà Lan

IT-92-9/02

93

Nobilis Marexine CCA 126 + SB1

1000; 2000liều/ống

Hà Lan

IT-93-9/02

94

Porcillis Pesti Chai 50; 100; 250ml

Hà Lan

IT-94-9/02

95

Porcilis M Chai 20; 50; 100ml

Hà Lan

IT-95-9/02

96

Porcilis APP Chai 20; 100; 200ml

Hà Lan

IT-96-9/02

97

Flavomycin 40 Bao 25kg

Đức

IT-97-1/01

98

Flavomycin 80 Bao 25kg

Đức

IT-98-1/01

99

Sacox 120 Bao 25kg

Đức

IT-99-1/01

100

Salocin 120 Bao 25kg

Đức

IT-100-1/01

101

Paracur powder 4% 12,5g/Gói

2,5; 5kg; 25kg/thùng

Đức,

Thái Lan

IT-101-1/01

102

Tonophosphan comp 100ml/lọ

Đức

IT-102-1/01

103

BErenil 2.36g/Gói

Đức

IT-103-1/02

104

Bolgal 100ml/lọ

Đức

IT-104-1/02

105

Taktic 50; 250; 1000ml/lọ; 25kg/thùng

Anh, Ấn Độ

IT-105-1/02

106

Polymicrine 100ml/lọ

Pháp

IT-106-1/02

107

BErenil Vet 5g; 22,5gg

Ấn Độ

IT-107-8/01

108

Tonophosphan 20% 30; 100ml/lọ

Ấn Độ

IT-108-1/02

109

Floxidin 10% Inj 15; 50ml/lọ

Ấn Độ

IT-109-1/02

110

Floxidin 10% oral 50; 100ml/lọ

Ấn Độ

IT-110-4/02

111

Lavongin 10; 30ml/lọ

Ấn Độ,

Hà Lan

IT-111-4/02

112

Tolzan F Vet Boli 1g/viên (30viên/lọ)

Ấn Độ

IT-112-4/02

113

Tolzan F Vet Suspension 90ml/lọ; 1; 5ml/Bình

Ấn Độ

IT-113-4/02

114

Butox Vet 50; 250; 1000ml/lọ

Ấn Độ

IT-114-4/02

115

Reverin LA 20; 50; 100ml/lọ

Brazil

IT-115-4/02

116

Fenomax LA 20; 50; 100; 500ml/lọ

Brazil

IT-116-4/02

117

Fenomax Premix 16; 250g; 5kg/Gói

Brazil

IT-117-4/02

118

Regumate Porcin 360ml/lọ

Pháp

IT-118-4/02

119

Dri-Vac-HVTM 500; 1000; 5000liều/lọ

Mỹ

IT-119-3/01

120

Bio-BursTM 500; 1000; 5000liều/lọ

Mỹ

IT-120-3/01

121

Bio-Sola Brom MMTM 500; 1000; 5000liều/lọ

Mỹ

IT-121-3/01

122

Solvens Oculo/Nasal (Solvens O/N) Chai 36ml

Ấn Độ, Hà Lan

IT-122-6/01

123

Nobilis E.coli Inac

Hà Lan

IT-123-11/01

124

Nobilis Cox ATM

Hà Lan

IT-124-11/01

125

Cordrinal Vet

Ấn Độ

IT-125-11/01

126

Porcilis CSF live

Ấn Độ

IT-126-11/01

127

Nobilis IB multi + G + ND

Hà Lan, Tây Ban Nha

IT-127-11/01

 

5. Công ty Intercheme werken "De Adelaar" B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Limoxin –100 Lọ 100ml

ICW-1-12/00

2

TTCP Inj Lọ 100ml

ICW-2-12/00

3

Macrola -50 Lọ 100ml

ICW-3-12/00

4

Macrola -200 Lọ 100ml

ICW-4-12/00

5

Intertrim Lọ 100ml

ICW-5-12/00

6

Norflox –150 Lọ 100ml

ICW-6-12/00

7

Flumesol – 150 Dung dịch. Chai 100ml

ICW-7-12/01

8

Vitol - 140 100ml/lọ

ICW-9-12/01

9

Norflox - 200 Oral 500, 1000ml/Chai

ICW-10-12/01

10

Tiamulin 100ml/Chai

ICW-11-12/01

11

Interspectin-L 100ml/Chai

ICW-12-12/01

12

Pen - N 100ml/Chai

ICW-13-12/01

13

Pen - Strep 400 100ml/Chai

ICW-14-12/01

14

Biocillin 150 100ml/Chai

ICW-15-12/01

15

Limoxin – 200LA 100ml/Chai

ICW-16-12/01

16

Vitol - 450 100ml/Chai

ICW-17-12/01

17

Genta - 100 100ml/Chai

ICW-18-12/01

18

Introvit Inj 10; 50; 100; 250ml/Chai

ICW-19-12/01

19

Limoxim - 25 Spray 200ml/lọ

ICW-20-12/01

20

Flumesol – 200 Oral Lọ 100; 200; 500ml

Bình 1000; 5000ml

ICW-21-10/00

21

Doxin-200 WWS Gói (SSachets) 100; 500; 1000g

ICW-22-9/01

22

NNorflox-200 WWS Gói (SSachets) 100; 500; 1000g

ICW-23-9/01

23

Intrafer-100 B12 Lọ 100ml

ICW-24-9/01

 

6. Công ty Tesgofarm B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Tesgovit 5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g/Gói; 25kg/bao

BMN-1-1/02

 

7. Công ty Alfasan internation B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Alfatrim 24% Inj 100ml

AFSI-1-8/01

2.

Kanamycine 10% Inj 100ml

AFSI-2-8/01

3.

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

AFSI-3-8/01

4.

Flumecol Inj 100ml

AFSI-4-8/01

5.

Lincomycin Inj 100ml

AFSI-5-8/01

6.

Vitamin BB.Complex BBGA 100ml

AFSI-6-8/01

7.

Corpulin 10ml

AFSI-7-8/01

8.

Vitamin AD3EE 100ml

AFSI-8-8/01

9.

Norfloxacin 10% 100ml

AFSI-9-8/01

10.

Norfloxacin 5% 100ml

AFSI-10-8/01

 

8. Franklin products International

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Fra Oxy dry Bao 25kg

FKH-1-6/01

2

Fra Sal dry Bao 25kg

FKH-2-6/01

3

Fra Mould dry Bao 25kg

FKH-3-6/01

4

Fra Mould liquide Thùng 1000kg

FKH-4-6/01

5

Fra Axid dry Bao 25kg

FKH-5-6/01

6

Fra OX C Liquid Bao 25kg; thùng1000kg

FKH-6-6/01

 

9. Polymix B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Polymix WP 12 Pig Grower Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

PLM-1-11/01

2

Polymix WP 22 Broiler Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

PLM-2-11/01

3

Polymix WP 10 Layer Gói 1; 5; 10kg; Bao 25kg

PLM-3-11/01

4

Polymix Vitainject Inj Chai 100ml

PLM-4-11/01

5

Polymix Tylo – Chlovit Inj Chai 100ml

PLM-6-11/01

6

Polymix Ampicoli Inj Chai 100ml

PLM-7-11/01

7

Plymix Vit AD3EE 500/75/50 Inj Chai 100ml

PLM-8-11/01

8

Polymix Vit AD3EE 120/60/40 Inj Chai 100ml

PLM-9-11/01

9

Disinfectant (thuốc sát trùng) Chai 100ml;Thùng 5lít

PLM-10-11/01

 

10. VEtImex animal health B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cogentrim (Methoxasol - T) Chai 100ml; Bình 1; 5lít

VTMH-1-9/01

 

11. Công ty Nutrifeed Veghel

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Prelac Bao 25kg

NTF-1-12/01

 

12. Diosynth B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Oxytocine USP XXI (nguyên liệu)

DS-1-7/01

 

13. Antar B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Antar AD3EE Inj 500/75/50 Chai 100ml

ATH-1-3/01

2

Antar AD3EE Inj 120/60/40 Chai 100ml

ATH-2-3/01

3

Antar Iron + B12 Inj Chai 100ml

ATH-3-3/01

4

Antar Tylosin 30 Inj Chai 100ml

ATH-4-3/01

5

Antar Nofloxacin 20% Inj Chai 100ml

ATH-5-3/01

6

Antar Flumequine 50% WS Chai 250; 500; 1000ml

ATH-6-3/01

7

Antar Tylosin WS Chai 250; 500; 1000ml

ATH-7-3/01

 

14. Dutch farm veterinary pharmaceuticals B.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Iron Dextra 10% Lọ 50; 100ml

DUTCH-1-3/01

2

Iron Dextra 20% Lọ 50; 100ml

DUTCH-2-3/01

3

Trim/ Sul D 40/200 Inj Lọ 50; 100ml

DUTCH-3-3/01

4

Trim/ Sul M 40/200 Inj Lọ 50; 100ml

DUTCH-4-3/01

5

Thiamphenicol oral 10% Lọ 50; 100; 1000ml

Can 25 lít

DUTCH-5-3/01

Korea

1. Công ty chong ang biotech

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ampi Coli 100g; 500g

CAC-1-1/01

2.

Ery Silfa 100g; 1kg

CAC-2-1/01

3.

Mold Killer 1; 25kg

CAC-3-1/01

4.

Permasol – AD3EEC 500; 1000ml

CAC-4-1/01

5.

Viamine 500; 1000ml

CAC-5-1/01

6.

CYC-100 100g; 1; 25kg

CAC-6-1/01

7.

Salinomycin 6% 25kg

CAC-7-1/01

8.

Permasol – 500 100g; 1; 10kg

CAC-8-1/01

9.

Niacin 20kg

CAC-9-1/01

10.

Vitamin E – 50% 20kg

CAC-10-1/01

11.

Coccirol - S Bột. Gói 10; 20g; Bao 10kg

CAC-11-4/01

12.

Methomix – Plus Bột. Gói 50; 100g; Bao 10; 25kg

CAC-12-4/01

13.

Methomix – WP Bột, Gói 20; 50; 100g; Bao 10; 25kg

CAC-13-4/01

14.

Terra Eg Pormula 100g/Gói

CAC-14-4/01

15.

Super Cyc Gói, Bao 1; 5; 10; 20; 25kg

CAC-15-11/01

16.

Larvicide Gói, Bao 500g; 1; 5; 10; 20kg

CAC-16-11/01

17.

E – Mycin Gói, Bao 100g; 1; 5; 10; 20kg

CAC-17-11/01

18.

Cyper Killer Gói, Bao 15; 30; 150; 300; 600g

CAC-18-11/01

19.

Zin-Methinonine Gói 10; 20; 30; 100g; 1kg

Bao 5; 10; 20kg

CAC-19-11/01

20.

Super Zin-Methi Gói, 20; 30; 100g; 1kg

Bao 5; 10; 20kg

CAC-20-11/01

21.

All-Treat Lọ 500ml

CAC-21-11/00

22.

Choong Ang Cocirol (AAmprol-20%) Bao, thùng 20kg

CAC-22-11/00

23.

P – mectin tablet 12mg/viên Lọ 50; 100; 150; 200 viên

CAC-23-11/00

24.

P-mmectin Premix Gói 333g; 1kg; Bao 5; 10; 20kg

CAC-24-11/00

25.

P-mectin Injection Lọ 50; 100; 200; 500ml

CAC-25-11/00

 

2. Công ty Eagle Chemical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Collie. SP Bột 500g

EAG-2-2/02

2.

Tylosin 100 Inj 50ml

EAG-3-2/02

3.

Tylosin 200 Inj 20; 50; 100ml

EAG-4-2/02

4.

Ampicol Inj 50ml

EAG-5-2/02

5.

Dexacombi Inj 50ml

EAG-6-2/02

6.

Lesthonin CC Inj 50; 100ml

EAG-8-2/02

7.

Vitapoult AA Bột 100g

EAG-9-2/02

8.

Lincospec Inj 50;100ml

EAG-10-2/02

9.

Oxyvet 5% Inj Lọ 50; 100ml

EAG-11-11/00

10.

Ciprotil 25 Inj Lọ 20; 50; 100; 200ml

EAG-12-11/00

11.

Ciprotil Sol Chai 100; 500ml; 1; 5lít

EAG-13-11/00

12.

Sulmidin Inj Chai 100; 500ml

EAG-14-11/00

13.

Dexamethasone Inj Lọ 5; 20; 50; 100ml

EAG-15-11/00

14.

Diminal (thuốc trị KKST đường máu) Túi 2,36; 23,6g

EAG-16-11/00

 

3. Công ty Korea Microbiological Lab

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Amcicoli D – Inj 10; 50; 100; 500ml

KMB-1-10/01

2.

Aminovital High Inj 20; 50; 100ml

KMB-2-10/01

3.

KomikiL - 10 Bột 100g

KMB-3-10/01

4.

Tissue-Culture Rabies Vac 1; 2; 5; 10liều/ lọ

KMB-4-10/01

5.

IBD-VAC 1000liều/lọ

KMB-5-2/02

6.

Tylosulfacombi Bột 100g

KMB-6-2/02

7.

Sulfa 33 Inj 100ml

KMB-7-2/02

8.

Amoxylin Combi Bột 100g

KMB-8-2/02

9.

Erybactrim Bột 100g

KMB-9-2/02

10.

Protene Bột 100g

KMB-10-2/02

11.

Komi Tocovita Inj 100ml

KMB-11-2/02

12.

Erymycin Powder Bột 100g

KMB-12-2/02

13.

Komitril 100 Inj 20; 50; 100ml

KMB-13-2/02

14.

Komibiotril 25 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/Chai

KMB-14-10/01

15.

Komibiotril 50 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/Chai

KMB-15-10/01

16.

Komibiotril 100 Inj 10; 20; 50; 100; 200ml/Chai

KMB-16-10/01

17.

Komibiotril 100 Sol 100; 250; 500ml; 1; 5l/Chai

KMB-17-10/01

18.

HC Vac 2; 5; 10; 20; 50 liều/Chai

KMB-18-12/00

19.

Rabies Vaccine 1; 2; 3; 5; 10; 20 liều/lọ

KMB-19-12/00

20.

Komi Oxytocin Inj Lọ 10; 50ml

KMB-20-6/02

21.

Combicillin – LA, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

KMB-21-6/02

22.

Komiserastress, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

KMB-22-6/02

23.

Komiprednisolone, Inj Lọ 10; 20; 50; 100ml

KMB-23-6/02

 

4. Công ty Samyang Pharma Chemicals

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Genta - F Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-1-3/01

2.

Tonosal B Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-2-3/01

3.

Tylocetin Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-3-3/01

4.

Viamin Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-4-3/01

5.

King Erline Inj Lọ 20; 50; 100ml

SPC-5-3/01

 

5. Công ty Korea vetchem

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ciroxin 10% Oral solution Chai 500ml; 1lít

KVC-1-11/00

 

6. Công ty Yoonee Chemical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Neotetra W.S Bao 100; 500g; 1kg

YCK-1-11/00

2.

New-Floxin 25 Inj Chai 20; 50; 100ml

YCK-2-11/00

3.

New-Floxin Sol (Liq) Chai 250; 500ml; 1lít

YCK-3-11/00

4.

Quinoxyl 200 (liq) Chai 100; 250; 500ml; 1lít

YCK-4-11/00

 

7. Công ty Namjon

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Enroxyl solution Chai 500ml; 1lít

NJK-1-11/00

 

8. Công ty Shinil C & L

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Norfloxillin 200 Inj 50; 250; 500ml

SIL-1-2/02

2.

Norfloxillin Inj 50; 100ml

SIL-2-2/02

3.

Amilyte Inj 20; 50; 100ml

SIL-3-2/02

4.

Spira-SM Inj 50; 100ml

SIL-4-2/02

5.

B.Comp Inj 50; 100ml

SIL-5-2/02

6.

Sulfaprim Inj 50; 100ml

SIL-6-2/02

7.

K.C.N.D Inj 50; 100ml

SIL-7-2/02

8.

Kanamycin Inj 50; 100ml

SIL-8-2/02

9.

Cow-Lyte Bột 100; 500g

SIL-9-2/02

10.

Furalta Qeen Bột 100; 500g; 1kg

SIL-10-2/02

11.

Royal Vitaplex W.S Gói 100g; 500g

SIL-11-8/01

12.

Ampicoli W.S Gói 100g; 500g

SIL-12-8/01

13.

Cipryl Plus Gói 100g; 500g

SIL-13-8/01

14.

Metapyrone Inj Lọ 10; 20; 50; 100; 250ml

SIL-14-2/02

15.

Cipryl Inj Lọ 20; 40; 50; 100; 500ml

SIL-15-2/02

16.

Cipryl solution Lọ 10; 20; 50; 100; 500ml; Can 1; 5; 10lít

SIL-16-2/02

17.

Toposal Inj Lọ 20; 50; 100; 500ml

SIL-17-2/02

Hungary

1. Công ty Biogal Pharmaceutical works

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Neotesol Bột 50; 250g; 1kg/Gói

BIOG-1-10/01

Indonesia

1. Công ty Cheil Samsung

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

L-Lysine Monohydrolodide 25kg/Túi

CSJ-01-1/02

 

2. Công ty dwijaya perkasa abadi

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Zeolite Powder Bao 20, 25, 50kg

DPAI-1-12/02

2

Zeolite Pallet Round Bao 20, 25, 50kg

DPAI-2-12/02

 

3. Công ty P.t.surya hydup satwa

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

All-cide Chai 1; 5; 20l

SHS-02-5/00

2

Bivalent Coryza Vaccine (Phòng trị bệnh Coryza ở gia cầm)

Lọ 100, 200 liều (100ml/lọ)

250, 500 liều (250ml/lọ)

500, 1000 liều (500ml/lọ)

SHS-01-10/02

3

Daimeton B Inj 20%

SHS-03-11/01

 

4. Công ty P.T. Medion

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Medivac ND Lasota

50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ

MDI-1-3/01

2.

Medivac Gumboro B 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-2-3/01

3.

Medivac Coryza B 200; 500; 1000liều/lọ

MDI-3-3/01

4.

Medivac Coryza TT 100; 250; 500liều/lọ

MDI-4-3/01

5.

Medivac ILT 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-5-3/01

6.

Medivac Pox 500; 1000liều/lọ

MDI-6-3/01

7.

Medivac ND Emulsion 200; 500; 1000liều cho gà lớn

500; 1250; 2500liều cho gà con

MDI-7-3/01

8.

Medivac ND Hichner B1

50; 100; 500; 1000; 00; 3000; 4000liều/lọ

MDI-8-3/01

9.

Medivac ND Clone 45 100; 500; 1000liều

MDI-9-3/01

10.

Medivac ND - IB 500; 1000liều/lọ

MDI-10-3/01

11.

Medivac Gumboro AA 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-11-3/01

12.

Medivac ND-EDS Emulsion 500; 1000liều/lọ

MDI-12-3/01

13.

Medivac NND-EDS IB Emulsion 50; 100; 500; 1000liều/lọ

MDI-13-3/01

14.

Medivac Gumboro Emulsion 50; 500; 1000liều/lọ

MDI-14-3/01

15.

Sulfamix Chai 60; 120ml; 1; 5; 20; 60lít

MDI-15-8/01

16.

Meditril – L Chai 20; 100; 250ml; 1lít

MDI-16-8/01

17.

Mineral Babi Gói 1kg

MDI-17-8/01

18.

Vitamin B Kompleks Inj Chai 20; 50; 100; 250; 500ml

MDI-18-8/01

19.

Vermizyn SBK Gói 10; 33; 100; 500g

MDI-19-8/01

20.

Vermixon oral solution Chai 1; 5; 20; 60; 120lít

MDI-20-8/01

21.

Coxy Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1;5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-21-8/01

22.

Trimezym-S Gói, hộp nhựa, hộp thiếc

5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-22-8/01

23.

Ampicol

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-23-8/01

24.

Neobro Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5

10; 15; 20; 50kg

MDI-24-8/01

25.

Kanamin Lọ 2; 5; 10; 50; 100g; 1kg

MDI-25-8/01

26.

Sulpig Chai 20; 50; 100ml; 1lít

MDI-26-8/01

27.

Erysuprim

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-27-8/01

28.

Tysinol Chai 20; 50; 100ml

MDI-28-8/01

29.

Ferdex Plus Chai 20; 50; 100ml

MDI-29-8/01

30.

Medoxy - L Inj Chai 10; 20; 50; 100ml

MDI-30-8/01

31.

Coliquin

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-31-8/01

32.

Koleridin

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-32-8/01

33.

Fortevit

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-33-8/01

34.

Strong Egg

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-34-8/01

35.

Therapy

Gói, hộp nhựa, hộp thiếc 5; 10; 100; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; 50kg

MDI-36-8/01

36.

Respiratrek Chai 20; 50; 120ml; 1; 5; 20; 60lít

MDI-37-8/01

37.

Vitamin B12 Inj Lọ 20; 50; 100ml

MDI-38-11/01

Malaysia

1. Y.S.P Industries (M) SDn. BHD

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Chemix Powder 50%

Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-1-11/01

2.

Amoxillin Soluble Powder

Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-2-11/01

3.

Kwaibo-007

Gói 50g; 1kg; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-3-11/01

4.

Conquer Powder Gói 50;600g; 1kg; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-4-11/01

5.

Ribu Powder Gói 100g; 1kg

Malaysia

YSPM-5-11/01

6.

Licofat 44 Powder Gói 50; 500g; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-6-11/01

7.

Clon Powder Gói 50; 500g; 1kg; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-7-11/01

8.

Trixine Powder Gói 50; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-8-11/01

9.

Doxy 10% Powder Gói 50; 1; 10kg; Bao 20kg

Malaysia

YSPM-9-11/01

10.

OTC-20 Powder Gói 500g; 10kg

Malaysia

YSPM-10-11/01

11.

Lincomycin-300 Inj Lọ 10; 100ml

Taiwan

YSPM-12-11/01

12.

Amoxillin Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-13-11/01

13.

Dexon Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-14-11/01

14.

Shincort Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-15-11/01

15.

Kistocin Inj Lọ 10; 50ml

Taiwan

YSPM-16-11/01

16.

Lover Inj Lọ 2ml

Taiwan

YSPM-17-11/01

17.

Heromin BB12 Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-18-11/01

18.

Enlin-22 Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-19-11/01

19.

Coughlin Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-21-11/01

20.

Sulpyrine 25% Inj Lọ 100ml

Taiwan

YSPM-22-11/01

 

2. Công ty phibro animal health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

2.

TM 200 Bao 1; 10; 20; 25kg

PBAM-01-11/01

3.

Cxistac 12% Bao 25kg

PBAM-02-11/01

4.

Stafac 50 Bao 1; 10; 20; 25kg

PBAM-03-11/01

5.

Stafac 500 Bao 1; 10; 20; 25kg

PBAM-04-11/01

 

3. Công ty sunzen corporation sdn bhd

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Hoạt cchất cchính

Số đăng ký

1

Sunz-Lyte 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

Vit C, B3, B6, B9, Sodium; Postassium

SZS-01-11/01

2

Sunz-Vit 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

Vit A, B2, B3, B6, B9, B12, C, D3 E, K3 PP

SZS -02-11/01

3

Pfilyte 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

Vit A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 carbonates, Sodium; Postassium

SZS -03-11/01

4

Vitastress 100; 200; 500g

1; 5; 10; 25kg

Vit A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 PP

SZS -04-11/01

5

Pfactor 100; 200;300; 500g

1; 5; 10; 25kg

Vit A, B2, B3, B6, BB9, B12, C, D3 E, K3 PP, Biotin, Mn, Zn, Iron, Cu, Co, I, Se

SZS -05-11/01

Mehico

1. Công ty Fermentaciones Mexicanas, S.A.DE C.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

L-Threonine Bột 25kg/Túi

FTM-1-12/01

 

2. Công ty Laboratorios Bioquimex S.A DE C.V

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cromophyl - OORO Bột 20kg/bao

LBM-1-1/02

United State of America (USA)

1. Công ty Alltechnology Center Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bioplexzine-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-1-12/00

2.

Bioplexmanganese-15%

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-2-12/00

3.

Bioplexcopper-10% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-3-12/00

4.

Bioplexcobalt-2,5% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-4-12/00

5.

Bioplexiron-15% Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-5-12/00

6.

Sel-plex 50-100ppm Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg

ABC-6-12/00

7.

Co Factor III-20.000ppm

Gói 20; 100g; 1kg; Thùng 10; 25kg g

ABC-7-12/00

8.

De-Odorase Liquid Chai 10; 20; 100; 500ml; 1lít

Can 1; 2,5; 5; 10; 20; 25lít; Thùng phuy 100; 200lít

ABC-9-5/01

 

2. Công ty Archer Daniels Mildland (ADM)

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

L-Lysine HCl Bao 25kg

ADM-1-7/00

2.

L-Threonine 98,5% Bao 25kg

ADM-2-5/01

3.

ADM-Tryposine Tm 15/70 Bao 25kg

ADM-3-7/00

 

3. Công ty Bioproducts - INC

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Choline Choloride 60% Hạt 20kg/bao

BPD-2-1/01

2.

Choline Choloride 75% Lỏng 226,8kg/thùng

BPD-4-1/01

 

4. Pet-AG, Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Fermacto Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

PPA-1-1/01

2.

Bospro Gói 100; 500g; 1; Bao 10; 25kg

PPA-2-1/01

 

5. Công ty qualitech inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bye 500g; 25kg/hộp

LBI-1-12/01

2.

Poultry Formula 4DD WWS 500g; 25kg/hộp

LBI-2-12/01

3.

Kilo Plus 500g; 25kg/hộp

LBI-3-12/01

4.

Mold Guard 500g; 25kg/hộp

LBI-4-12/01

5.

Dry Pig Plus Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg

LBI-5-12/01

6.

Dry Pig Delight Gói 22,68g; 500g; Bao 25kg

LBI-6-12/01

 

6. Công ty Elanco Animal Health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Tylan 40 Premix

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg

USA

EC-1-9/00

2.

Tylan Soluble

Bột 100; 500; 1000g; 5; 10; 22,5kg

USA

EC-2-9/00

3.

Coban 60 Bột 22,5kg

USA

EC-3-9/00

4.

Apralan Premix 75 Bột 22,5kg

USA

EC-5-9/00

5.

Apralan Soluble Bột 48gg

USA

EC-6-9/00

6.

Tylan 50 Inj Lọ 100ml

USA

EC-7-9/00

7.

Tylan 200 Inj Lọ 100ml

USA

EC-8-4/01

8.

Pulmoltin G200 Premix

Bao 10; 22,68kg (50 Ibs)

England

EC-9-3/01

9.

Tylan Soluble (Water Sol and powder)

10; 25; 50; 100; 500; 1000g; 55kg

England

EC-10-3/01

10.

Surmax 100 Bao 10; 22,68; 25kg

England

EC-11-3/01

11.

Tylan 40 Sulfa - G 22,68kg/Bao (50Lbs/bao)

100; 500; 1000g; 5; 10kg

USA

EC-12-3/01

12.

Apralan G100 Soluble 50kg/thùng

3,5; 5; 10; 25; 50; 100; 500; 1000g

England

EC-13-3/01

13.

Apralan Premix 10% 25kg/Bao

100; 1000g; 5; 10kg

USA

EC-14-3/01

14.

Maxiban 72 22,8kg/Bao (50Lbs/bao)

USA

EC-15-3/01

15.

Monteban 45 22,68kg/Bao (50Lbs/bao)

USA

EC-16-3/01

16.

Elancoban 200 Premix 22,68kg/Bao

USA

EC-17-3/01

17.

Monensin QA 336N 22,68kg/Bao (50Lbs/bao)

USA

EC-18-3/01

18.

Tylan Premix 100 25kg/Bao

100; 500; 1000g; 5; 10kg

USA

EC-19-3/01

19.

Pulmotil AC Chai 240; 960ml

England

EC-20-1/02

 

7. Công ty Femented Products

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Kulactic Bột, Bao 1; 25kg

FP-1-3/01

2.

UGF 00 Bột, Bao 1; 25kg

FP-2-3/01

 

8. Công ty GGrand Laboratory

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vira Shield 5 50; 100; 250ml

GRA-1-1/02

2.

VIB Shield L5 20;100ml

GRA-2-1/02

3.

Bovine Ecolizer Syringe 10ml; Chai 100ml

GRA-3-1/02

4.

Pavo Shield LL5EE 50; 100; 250ml

GRA-4-1/02

5.

RhiniceL 30; 1000ml

GRA-5-1/02

6.

Borde Shield 4 20; 100ml

GRA-6-1/02

7.

Parapleuro Shield PP 20; 100ml

GRA-7-1/02

8.

Porcine Ecolizer Syringe 12; 100; 200ml

GRA-8-1/02

9.

Paraleuro Shield P+BE Vacxin vô hoạt 50; 200ml

GRA-9-1/02

10.

Porcine Maximizer Dung dịch 240; 3840ml

GRA-10-1/02

11.

Bovine Maximizer Dung dịch 80, 3840ml

GRA-11-1/02

12.

Porcine pili Shield Inj Chai 10; 20ml

(Escherichia Coli Bacterin)

GRA-12-1/02

13.

MYCO SHIELD TM (Vắc xin vô hoạt) Lọ 100ml/100liều

GRA-13-6/01

 

9. Công ty International Nutrition

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Multiferm 40 Bột 1; 25kg

IN-1-3/01

2.

Microferm 2 Bột 1; 25kg

IN-2-3/01

3.

Microferm Bột 1; 25kg

IN-3-3/01

4.

Poultry VTM Chick Premix Bột 1;10; 25kg

IN-4-3/01

5.

Swine VTM Grower Finisher Bột 1; 10; 25kg

IN-5-3/01

6.

Swine Milk Marker Bột 1; 25kg

IN-6-3/01

7.

VM 505 Bột 1; 10; 25kg

IN-7-3/01

8.

Swine VTM Starter Bột 1; 20; 25kg

IN-8-3/01

9.

Swine TTrace Mineral Bột 1; 25kg

IN-9-3/01

10.

Spectralyte Plus Bột 1; 25kg

IN-10-3/01

11.

Poultry VTM Layer Premix Bột 1; 10; 20kg

IN-11-3/01

12.

Soluble Vitamix Bột 1kg

IN-12-3/01

13.

Poultry Breeder Premix Bột 1; 20; 25kg

IN-13-3/01

14.

Poultry General Purpose Bột 1; 10; 25kg

IN-14-3/01

15.

Poultry Layer Premix Bột 1; 10; 25kg

IN-15-3/01

16.

Poultry Starter Broiler Premix Bột 1; 10; 25kg

IN-16-3/01

17.

Poultry Trace Mineral Bột 1; 10; 25kg

IN-17-3/01

18.

Vitamix 11 Feed Grade Vitamin Bột 1; 10; 25kg

IN-18-3/01

19.

Sweet Iron Feed Grade Bột 5; 25kg

IN-19-3/01

20.

Soluble ADE Bột 1kg

IN-20-3/01

21.

Coli-Curb 1200 Bột 1; 20; 40lb

IN-21-10/00

22.

Spectralyte Bột 1; 5; 20lb

IN-22-10/00

23.

Electrolyte BBlend Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-23-10/00

24.

In Stress Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-24-10/00

25.

Biovitacon Feed Grade Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-25-10/00

26.

Ineter-Feed Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-26-10/00

27.

Poultry Duck Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-27-10/00

28.

MMolt-Ease Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-28-10/00

29.

Swine Grower Finisher Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-29-10/00

30.

Family Pig BBalancer Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-30-10/00

31

Sweet Iron Oral Bột 5; 20kg

IN-31-10/00

32

Dairy VTM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-32-10/00

33

Castle TM Premix Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-33-10/00

34

Bovine Milk Booster Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-34-10/00

35

Zine Proteinate 15% Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-35-10/00

36

Poultry VTM Layer 2,5 Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-36-10/00

37

Vitamin AD3EE Inj 10; 50; 100; 250; 500ml/lọ, Chai

IN-37-10/00

38

Vitamin B Complex Inj Chai 100; 250; 500ml

IN-38-10/00

39

Vitamin B Complex Fortifield Inj Chai 100; 250; 500ml

IN-39-10/00

40

Maxim - 100 Inj Chai 500ml

IN-40-10/00

41

VM 101 Bột 1; 5; 10; 25kg

IN-41-10/00

 

10. Công ty Med Pharmex

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Iron Dextran Inj Chai 100ml

MPM-1-9/01

2.

Vitamin A, D3 Inj Chai 250ml

MPM-2-9/01

3.

Fortified B Complex Inj Chai 250ml

MPM-3-9/01

4.

Vitamin & Electrolytes Gói 225gg

MPM-4-9/01

 

 

 

11. Công ty Solutia INC

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Santoquin Ethoxyquin Inj 450pound

MST-1-6/00

2.

Santoquin Mixture 6 Dạng hạt 25kg

MST-2-6/00

 

12. Công ty Novus International

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Alimet Feed Supplement Thùng 250kg

NV-1-6/00

2.

MAH Feed Supplement Bình 25kg

NV-2-6/00

 

13. Công ty agripharm

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Oxymycin 100 Inj 500ml/Chai

RXV-1-4/01

2.

Vita-Jec B Complex Fortifiel Inj 100; 250; 500ml/Chai

RXV-2-4/01

3.

Vita-Jec Vitamin B Complex Inj 100; 250; 500ml/Chai

RXV-3-4/01

4.

Vita-Jec A+D500 Inj 100; 250;500ml/Chai

RXV-4-4/01

5.

Anem - X – 100 Lọ100ml

RXV-5-9/01

6.

CMPK Lọ 500ml

RXV-6-9/01

7.

Calcium Gluconate Chai 500ml

RXV-7-9/01

8.

Exit TM Insecticide Thùng 3,785 lít

RXV-8-9/01

 

14. Công ty Fort dodge Animal Health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Poxine 500; 1000liều/lọ

USA

SAH-1-1/01

2.

MMD Vac Lyo CFL 1000liều/lọ

USA

SAH-2-1/01

3.

Newcastle KK 1000 liều/lọ

USA

SAH-3-1/01

4.

Newcastle Lasota + Bron Mass 1000liều/lọ

USA

SAH-4-1/01

5.

Bursine K 1000liều/Chai

USA

SAH-5-1/01

6.

Bursine 2 1000liều/lọ

USA

SAH-6-1/01

7.

Newcastle B1 + Bron Conn 1000liều/lọ

USA

SAH-7-1/01

8.

Suvaxyn PRV 10; 50liều/Chai

USA

SAH-8-1/01

9.

Vitamin & Electrolytes Gói 4-8 ooz

USA

SAH-9-6/01

10.

Rabvac 3 TM Lọ 1liều; Hộp 50lọ

USA

SAH-10-6/01

11.

Duramune DA2L Lọ 1liều; Hộp 25liều

USA

SAH-11-6/01

12.

Duramune Max 5/4L Lọ 1liều; Hộp 25liều

USA

SAH-12-6/01

13.

Bursine N-K TM Lọ 1000liều/500ml

USA

SAH-13-6/01

14.

New bronz TM Lọ 1000liều/500ml

USA

SAH-14-6/01

15.

Laryngo Vac TM Lọ 1000liều 10/hộp

USA

SAH-15-6/01

16.

Bursine Plus Lọ 1000liều x 10/hộp

USA

SAH-16-6/01

17.

Suvaxyn RespiFend TM MMH

Lọ 50liều/ 100ml; 10liều/20ml

USA

SAH-17-6/01

18.

Pest-Vac Lọ 1; 5; 10; 25; 50 liều

Brazil

SSAH -18-6/01

19.

Dicural Oral Solution Chai 100; 250;1000ml

Spain

FFDA -1-1/02

20.

Duphapenstrep BP Chai 100; 500; 1000ml

Spain

FFDA -2-1/02

21.

Tinkanium Chai 50; 100; 250ml

Italy

SSVI-1-12/01

 

 

 

15. Công ty Pennfield oil company/Pennfield animal health

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Chlortetracycline 50 Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg

PFOU-1-11/01

2.

Pennox 100 Hiflo (Oxytetracycline)

Gói 100g; 1; Bao 5; 10; 22,7kg

PFOU-1-11/01

 

16. Công ty zzinpro ccoporation

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Availa Zn 100 Bao 25kg

ZPC-01-8/01

2.

Availa Mn 80 Bao 20kg

ZPC-02-8/01

3.

Availa Fe 60 Bao 20kg

ZPC-03-8/01

4.

Availa Min Stater II, III, IIII Bao 20kg

ZPC-04-8/01

5.

Availa Cu 100 Bao 20kg

ZPC-05-8/01

6.

Micro Plex 1000 Bao 25kg

ZPC-06-8/01

7.

Micro Plex 3% Bao 20kg

ZPC-07-8/01

 

17. Công ty Vineland Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Newcastle Bronchitis, B1 Type 1000liều/lọ

VL-1-9/01

2.

Fowl Pox Vaccine 500; 1000liều/ lọ

VL-2-9/01

3.

Avian encephalo myclitis Fowl Vaccine 500; 1000liều/lọ

VL-3-9/01

4.

Fowl Laryngon-trachetis Modified 1000liều/lọ

VL-4-9/01

5.

Bursal Disease-Newcastle

Bronchitis Recovirus Vaccine 500liều/lọ

VL-5-9/01

6.

Bursal Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-6-9/01

7.

Bursal Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-7-9/01

8.

Newcastle Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-8-9/01

9.

Bursal - Newcastle Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-9-9/01

10.

Marek’s Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-10-9/01

11.

Haemphilus Para-Galinarum Baterin 1000liều/lọ

VL-11-9/01

12.

Avian REO Bursal Disease Vaccine 1000liều/lọ

VL-12-9/01

13.

Avian Reovirus 1000liều/lọ

VL-13-9/01

14.

PasteureLA multocida Baterin 1000liều/lọ

VL-14-9/01

15.

Tenosinovitis Vaccine 1000liều/lọ

VL-15-9/01

16.

Mycoplasma Gallisepticum 500; 1000liều/lọ

VL-16-9/01

17.

PasteureLA multocid Vaccine Lọ 500liều

VL-17-11/01

18.

Newcastle Disease Vaccine 1000; 2500liều

VL-8-18/01

 

18. Công ty Naremco, Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

G.V. ELeven Bao 27,5kg

NRC-01-1/02

 

19. Công ty Alpharma

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1

3-NitroGói 20; 100g; 1; Bao 10; 25; Thùng 50kg

USA

ALP-1-5/02

2

Albac

Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg

USA

ALP-2-9/01

3

BMD

Gói 30; 100g; 1; Bao 2,5; 5; 10; 50; 100; 200kg

USA

ALP-3-9/01

4

BMD Soluble 500

Gói100; 500g; 1; Bao 2,5; 5; 50; 100kg

USA

ALP-4-9/01

5

Cygro 1% Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

Chinese

ALP-5-11/02

6

Aureomycin 70 Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

USA

ALP-6-3/02

7

Ecocycline Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

USA

ALP-7-3/02

8

Aurofac*200G Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

USA

ALP-8-1/01

9

Avatec 15% Gói 100; 500g; 1kg

Xô 2,5; 5; 7,5kg; Bao 10; 25kg

USA

ALP-9-8/01

10

Aureo SSP-250 115; 575g; 1,15; 2,3; 4,6; 6,9kg

Bao 22,7kg (50 llbs)

USA

ALP-10-5/01

11

Avotan G-100 Bao 20; 25kg

USA

ALP-11-11/02

12

Intagen Premix Bao 20; 25kg

USA

ALP-12-11/02

13

Salinomax 120G Bao 20; 25kg

Italy

ALP-13-3/02

14

Gromax Bao 25kg

Brazil

ALP-14-3/02

15

Romet 30 Bao 25kg

USA

ALP-15-3/02

16

Bio-cox 120G Bao 20; 25kg

Italy

ALP-16-3/02

 

20. Công ty Embrex, Inc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Bursaplex TM (Bursal Disease vaccine-Live vaccine)

Lọ1000; 8000 liều

EMB-1-5/00

 

21. Công ty Pfizer

STT

Tên và quy cách đóng Gói

NNước

Số đăng ký

1

Respisure Vaccine Lọ 10; 50; 250 liều

USA

PFU 1-3/01

2

FarrowSure B Vaccine Lọ 10; 50liều

USA

PFU 2-12/01

3

Brativac 6 Lọ 10; 50liều

USA

PFU 3-12/01

4

PR – Vac Plus Lọ 10; 25liều

USA

PFU 4-12/01

5

LitterGuard LLT – CC Vaccine Lọ 10; 50liều

USA

PFU 5-12/01

6

PleuroGuard 4 Vaccine Lọ 35 liều

USA

PFU 6-9/00

7

RevolutionTM6% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

USA

PFU 7-9/00

8

RevolutionTM12% tuyp 0,25; 0,5; 0,75; 1; 2ml

USA

PFU 8-9/00

9

Dectomax Lọ 20; 50; 100; 200ml

Brazil

PFU 9-3/02

10

Advocin 2,5% Lọ 20; 50; 100; 250ml

Brazil

PFU 10-3/02

11

Noxal Lọ 100; 120ml; 1lít

Phillippines

PFU 11-5/02

12

Terramycin Poultry Formular with Antigerm 77

Gói 10; 100; 1kg

Phillippines

PFU 12-5/02

13

Neo-Terramycin 25 Gói 10; 100; 1kg

Phillippines-India

PFU 13-5/02

14

Biocid-30 Lọ 100; 500ml; Bình 1; 2; 4; 5; 25 lít

Phillippines

PFU 14-5/02

15

Terramycin Eg Formular

Gói 20; 100; 250; 2; 2,5kg

Phillippines-India

PFU 15-5/02

16

Terra Vite Gói 20; 100g

Phillippines

PFU 16-5/02

17

Terramycin/LA Lọ 10; 100ml

IIndonesia-FFrance

PFU 17-5/02

18

Mecadox Baby Pig Doser Lọ 60;100; 250ml

KKorea

PFU 18-3/02

19

RespiSure-OneTM Lọ 10; 50; 100liều

USA

PFU-19-1/01

20

Rimadyl Chewable Tablets Viên 25mg

USA

PFU-20-1/01

21

RRimadyl CCaplets Viên 25mg

USA

PFU-21-1/01

22

Vanguard Puppy 5 25 lọ; 1liều/ lọ

USA

PFU-22-1/01

23

Vanguard Puppy 5/L 25 lọ; 1liều/ lọ

USA

PFU-23-1/01

24

Vanguard Puppy CPV 10liều/lọ

USA

PFU-24-1/01

25

Vanguard Puppy 5/CV-L 1liều/lọ

USA

PFU-25-1/01

26

Neo Terramycin 50/50 Gói 10; 100g; 1kg

AAustralia

PFU-26-9/01

27

Clamoxyl L.A Lọ 50; 100; 250ml

USA, Italia, England

PFU-27-9/01

28

Synulox RTU Lọ 10; 40; 50; 100ml

USA, Italia, England

PFU-28-9/01

29

Aradicator Chai 10; 25; 50 liều

USA

PFU-29-10/01

30

Leptoferm 5 Chai 10; 25; 50 liều

USA

PFU-30-10/01

31

Parrow Sure-PRV Chai 10; 25; 50 liều

USA

PFU-31-10/01

32

Cattle-Master 4-5L Chai 5; 10; 50 liều

USA

PFU-32-10/01

33

One Shot Chai 5; 10liều

USA

PFU-33-10/01

34

Defensor 1 Chai 1liều

USA

PFU-34-10/01

35

Defensor 3 Chai 1liều

USA

PFU-35-10/01

36

Synulox LC (Lactating ccow) Hộp 12; 24 xi lanh

USA, Anh

PFU-36-10/01

37

ClavamoxR - Drop Chai 15ml

USA

PFU-37-10/01

38

ClavamoxR Viên 62,5mg; Hộp 15 Vỉ x 14 viên

USA

PFU-38-10/01

 

22. Shering - Plough animal health corporation

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Newcastle Disease Vaccine Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-1-1/02

2.

Bursal Disease Vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-2-1/02

3.

Avian Encephalo myetilis - Fowl Pox Vaccine (AAE + PPOX)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-3-1/02

4.

Newcastle – Bronchitis Vaccine

B1 type, B1 strain Massachusetts and Connecticut types (Polybron B1)

Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-4-1/02

5.

Newcastle – Bronchitis Vaccine BB1 typ, Lasota strain - Mass and Conn types (Polybron - N 63)

Lọ 500; 1000; 5000 liều

MKV-5-1/02

6.

Coccidiosis Vaccine (Cocciva D) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-6-1/02

7.

Newcastle - Bron chitis Vaccine B1 Type Lasota strain, massachusets Type (Broilebron H - N – 79)

Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-7-1/02

8.

Newcastle Disease Vaccine (Castle – Vac - K)

Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-8-1/02

9.

Fowl – Laryngotrachetis Vaccine (Broilertrake - M)

Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-9-1/02

10.

Fowl Pox Vaccine (AVA – POX – CE)

Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-10-1/02

11.

Newcastle Disease Vaccine B1 type

Lasota strain (Newcastle N 63) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-11-1/02

12.

Newcastle Disease Vaccine BB1 Type Lasota strain (Newcastle NN 79) Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-12-1/02

13.

Bursal Disease Vaccine Lọ 500; 1000; 5000liều

MKV-13-1/02

14.

Coccidiosis Vaccine (Coociva DD) Lọ 1000 liều

MKV-6-1/02

 

23. Công ty odyssey export

STT

Tên và quy cách đóng Gói

NNước

Số đăng ký

1

M.B. Liquid Thùng 215kg

USA

ODEA-01-1/01

2

M.B. Powder Thùng 25kg

USA

ODEA-02-1/01

 

24. Công ty ameco-bios

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

EZF-150PS 1; 5; 25kg

ABU-01-1/02

2

EZF-150PT 1; 5; 25kg

ABU-02-1/02

3

EZF-300PW 1; 5; 25kg

ABU-03-1/02

Japan

1. Công ty Asahi Vet Japan

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Colistin 40 Bột 10; 20kg

ASA-1-4/01

2.

Colistin 100 Bột 10; 20kg

ASA-2-4/01

3.

Colistin Sulfat Bột 10; 20kg

ASA-3-4/01

 

2. Công ty Daii Chi fine Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

D-Calcium Pantothenate 10; 25kg/thùng

FUJI-1-6/01

2.

Pyridoxine Hydrochloride 10; 25kg/thùng

FUJI-2-6/01

3.

Daimenton Soda 20; 100g; 1; 10kg

FUJI-3-6/01

 

3. Công ty Kohkin Chemical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

AL Purposes Premix Vitamin for Chicken

Thùng gỗ chống ẩm 50kg

KOC-1-1/01

 

4. Công ty KKyowa HHakko

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Threonine (L Threconine Feed Grade) Bột, 25kg/bao

MS-2-12/00

 

5. Công ty Meji seika Kaisha

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Coli Meiji Bột 20kg

MJ-1-9/00

2.

Colistin Sulphate 2% Fine Granules Meiji Hạt mịn 100g

MJ-2-9/00

3.

Destonate 500 Bột 25kg

MJ-3-9/00

4.

Destonate 50 Bột 20kg

MJ-4-9/00

5.

Destonate 20 Bột 20kg

MJ-5-9/00

 

6. Công ty Nippon Soda

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

DL-Methionine Bột. Bao 25kg

NS-1-7/00

 

7. Công ty Scientific Feed Laboratory

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Amitetu Bột. Bao 25kg

SS-1-9/00

2.

Pacoma Lỏng, Bình 1; 18l, 180lít/ thùng

SS-2-9/00

3.

Pacoma 200 Lỏng. Bình 1; 18l

SS-3-9/00

4.

Trimixliquid Dung dịch uống, Bình 500ml; 5; 18l

SS-4-9/00

5.

Vitamin E 50% Bột, Bao 25kg

SS-5-9/00

 

8. Công ty Sumitomo Chemical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

DL-MMethionine Bột 25kg

SM-1-12/00

2.

Biotin - F2 Bột 1, 5kg

SM-2-12/00

 

9. Công ty Kitasato Institute

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Live Hog Cholera Vaccine Lọ 20; 50liều

KTS-1-5/00

 

10. Công ty Nissan Chemical Industries

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Crente 1kg x 40

NCIJ-1-3/02

South of Africa

1. Công ty Kynochi Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Potafos 21 Bột 50kg

KN-1-5/01

2. Công ty IICA Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

VirukiL Disinfectant Bình, Can 1; 5; 25lít

ICA-01-1/02

New Zealand

1. Công ty Bomac Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ferriade Inj 200ml

BLL-1-1/02

2.

Ferron 10 Inj 200ml

BLL-2-1/02

3.

Tylomix Bột 20kg

BLL-3-1/02

4.

Kaomide D Bột 250kg

BLL-4-1/02

5.

Soladeplus Bột 5kg

BLL-5-1/02

6.

Scourban Plus Nhũ dịch 50; 100; 250; 500ml

BLL-6-1/02

7.

Satongal Chai 20; 50; 100; 200; 250ml

BLL-7-6/02

8.

Tetravet Aerosol Chai 200g

BLL-8-7/02

9.

Feron 10+B12 Chai 100ml

BLL-9-3/02


France

 

1. Công ty Altavet

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Zaroxyl 200 Oral

Dung dịch uống, Chai 100; 1000; 5000ml

ATV-1-6/01

 

2. Công ty Biard

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Biaverm Viên 12viên/hộp

BA-2-6/01

2.

Biaprim Oral Solution Dung dịch uống 125; 250; 1000ml

BA-3-6/01

3.

Sodibio Inj 100ml

BA-4-6/01

4.

Pneumobiotique Bột 100g

BA-5-6/01

5.

Biadexane

BA-8-6/01

6.

Anthelminticide 15% Inj 100ml

BA-10-6/01

7.

Sodistrep Inj Nhũ dịch 100ml

BA-12-6/01

8.

Biaminthic 5% Oral Solution Dung dịch uống 250ml

BA-13-6/01

9.

Sodiazole Dung dịch uống 100ml

BA-14-6/01

10.

Sodiazot Dung dịch uống 100; 250; 1000ml

BA-16-6/01

11.

Biamycine 20% Inj 20; 100ml

BA-18-6/01

12.

Sodicon Oral Solution Dung dịch 1000ml

BA-19-6/01

 

3. Công ty Dox-al

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Robindox (Robenidine 6,6%) Dạng hạt 20kg

DA-1-1/01

2.

Cerqual Dry Bột. Bao 25kg

DA-3-1/01

3.

Cerqual Liquid Dung dịch. Thùng 220kg

DA-4-1/01

4.

Enterodox Bao 25kg

DA-5-1/01

5.

Clopen 25 Bao 25kg

DA-6-1/01

6.

Coccidox Bao 25kg

DA-7-1/01

 

4. Công ty Guyomarc'h

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vitaflash Bột 0,1; 1; 2,5kg

GUY-1-7/01

2.

Covit Bột 100g; 1; 2,5kg

GUY-2-7/01

3.

TTS Bột 100g; 1; 5; 25kg

GUY-3-7/01

4.

Aniticoc Bột 100g; 1; 5kg

GUY-4-4/02

5.

Fongicide HC Guyomarc'h Bột 25kg

GUY-6-7/01

 

5. Công ty Merial (Rhône Merlieux - Rhône Poulenc)

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Aviffa RTI Vacxin vô hoạt 1000; 2000liều

RP-RM-1-1/01

2.

BEnewvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-5-1/01

3.

Bioral H 120 1000; 10.000; 15.000liều

RP-RM-7-1/01

4.

Bipestos Vacxin Sống, đông khô 1000; 5000liều

RP-RM-8-1/01

5.

Bur 706 Vacxin Sống, đông khô 1000; 15.000liều

RP-RM-9-1/01

6.

Gumbopest Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-10-1/01

7.

Gumboriffa Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-12-1/01

8.

Haemovax Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-13-1/01

9.

Hepatovax Vacxin Sống, đông khô 100; 500liều

RP-RM-14-1/01

10.

Lyomarek Vacxin Sống, đông khô 1000; 2000liều

RP-RM-15-1/01

11.

Myelovax Vacxin vô hoạt 100; 500; 1000liều

RP-RM-16-1/01

12.

Newvaxidrop Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

RP-RM-18-1/01

13.

Aftopor Vacxin vô hoạt 20; 25liều

RP-RM-19-1/01

14.

Geskypur Vacxin vô hoạt 2; 20; 100ml

RP-RM-20-1/01

15.

Neocolipor Vacxin vô hoạt 5; 10; 25liều

RP-RM-23-1/01

16.

Parvovax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều

RP-RM-24-1/01

17.

Parvoruvax Vacxin vô hoạt 1; 5; 25liều

RP-RM-25-1/01

18.

Tetradog 1; 10; 100liều

RP-RM-27-1/01

19.

Hexadog Vacxin Sống, đông khô 1; 10; 100liều

RP-RM-28-1/01

20.

Leuconrifelin 1; 10; 50liều

RP-RM-30-1/01

21.

Rabisin Vacxin vô hoạt 1; 100; 1000liều/lọ

RP-RM-31-1/01

22.

Aftovax Vacxin vô hoạt 100; 300ml/lọ

RP-RM-32-1/02

23.

Rhiniffa TT Vacxin vô hoạt 2; 10ml/lọ

RP-RM-35-1/02

24.

Diftosec CCT Vacxin Sống, đông khô 1000liều

RP-RM-36-1/02

25.

OVO 4 Vacxin vô hoạt 500; 1000 liều

RP-RM-37-1/02

26.

Palmivax Vacxin Sống 30; 150ml

RP-RM-38-1/02

27.

Cryomarex Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

RP-RM-39-1/02

28.

Imequyl 10% Bột 100g; 1kg

RP-RM-48-1/02

29.

Imequyl 20% Dung dịch uống 100; 500ml

RP-RM-49-1/02

30.

Imequyl 50% Bột 1kg

RP-RM-50-1/02

31.

BElcospira Bột 100g; 1kg

RP-RM-54-1/02

32.

Coyden 25 Bột 25kg

RP-RM-57-1/02

33.

Coyden F 99% Bột 50kg

RP-RM-58-1/02

34.

Trypamidium Bột 125mg; 1gg

RP-RM-61-1/02

35.

Vitaperos Bột 5; 100g

RP-RM-62-1/02

36.

Hematopan B12 Inj 50; 100; 250ml

RP-RM-63-1/02

37.

Frontline Khí dung 100; 250ml

RP-RM-64-1/02

38.

BMN Biotime Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM- 91-1/01

39.

Cofacalcium Inj 250; 500ml

RP-RM-92-1/01

40.

Cofavit 500 Inj 50; 100ml

RP-RM-93-1/01

41.

Heparenol Dung dịch 1; 5l

RP-RM-94-1/01

42.

Oligoselen Vit EE Dung dịch uống 1; 5l

RP-RM-95-1/01

43.

Vetophos Dung dịch uống 1; 5l

RP-RM-96-1/01

44.

Vaxiduk Vacxin Sống, đông khô 100; 500liều

RP-RM-98-10/01

45.

Merisolone Inj 20; 50; 100ml

RP-RM-99-10/01

46.

Cloxamam Mỡ 9,1g/bơm tiêm

RP-RM-100-10/01

47.

Entero Porcelet Mỡ 12g/ bơm tiêm

RP-RM-101-10/01

48.

Sulfa 33 Inj 100; 500ml

RP-RM-102-10/01

49.

Ampidexalone Inj 100ml

RP-RM-103-10/01

50.

Ferro 2000 Inj 100ml

RP-RM-104-10/01

51.

Polystrongle Bột 100g; 1kg

RP-RM-105-10/01

52.

Oxytetra 10% Inj 100ml

RP-RM-106-10/01

53.

Remacycline Inj 100ml

RP-RM-107-10/01

54.

Super Layer Bột 100g

RP-RM-108-10/01

55.

Byodyl Inj 50; 100ml

RP-RM-109-10/01

56.

Coli Sultrix 50; 100ml; 1; 2; 5kg

RP-RM-110-10/01

57.

NP 8 Bột 100g; 1; 2; 5kg

RP-RM-111-10/01

58.

CRD 92 Bột 100g; 1; 2; 5kg

RP-RM-112-10/01

59.

SMP 25 Inj 50; 100ml

RP-RM-113-10/01

60.

Sultriject Inj 50; 100ml

RP-RM-114-10/01

61.

Cofafer Inj 50; 100ml

RP-RM- 143-1/02

62.

Aleccid 1l

RP-RM -144-1/02

63.

Iodavic 1,5kg

RP-RM -146-1/02

64.

Prophyl 1, 5l

RP-RM-146-1/02

65.

Trisulmix LLiquide 1, 5l

RP-RM -148-1/02

66.

Cofalac Bột 100g

RP-RM -149-1/02

67.

Cofacoli Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM -150-1/02

68.

Phosretic Bột 100g

RP-RM -152-1/02

69.

Trisulmix Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM -154-1/02

70.

Synevit Bột 100g; 1; 2,5kg

RP-RM -155-1/02

71.

COR 2 Vacxin vô hoạt nhũ dầu 500; 1000liều/lọ

RP-RM -156-1/02

72.

Aftopor/ BBOV Vacxin vô hoạt nhũ dầu 20; 50; 100liều/lọ

RP-RM -157-1/02

73.

Aninew Vacxin Sống, đông khô 500; 1000; 2500liều

RP-RM -158-1/02

74.

IBD Blen Vacxin Sống, đông khô 500; 1000; 00; 2500liều

RP-RM -159-1/02

75.

Pestiffa Vacxin Sống, đông khô 10; 25; 50liều/lọ

RP-RM -160-5/01

76.

Peni DHS Coophavet Inj Chai 100ml

RP-RM -161-5/01

77.

Chloram 10 Coophavet Inj Chai 100ml

RP-RM -162-5/01

78.

Butazone Inj Chai 100ml

RP-RM -163-5/01

79.

Aureomycine 24 viên/ lọ

RP-RM- 164-1/02

80.

Ketofen 10% 10; 50; 100ml/Chai

RP-RM- 165-1/02

81.

Imopest 500; 1000liều/Chai

RP-RM- 166-1/02

82.

Mycofax 25 –100-500 5 Chai/hộp

RP-RM -167-1/02

83.

Iodamam 10kg/Bình

RP-RM -168-1/02

84.

Akipor 6.3 Lọ 10; 25liều

MRA-169-1/02

85.

Nemovac 1000liều/lọ

MRA-170-1/02

86.

Homoserum 50ml

MRA-171-1/02

87.

Hyroesp Chai 5; 10; 25; 100 liều

MRA-173-5/01

88.

Heartgard PPlú CChewables Hộp 6 viên nnhai

MRA-174-5/01

89.

Ivomec Premix Gói 333gg

MRA-175-5/01

90.

Gallmycin Chai 227gg

MRA-176-5/01

91.

Ivomec Inj Chai 50ml

MRA-177-5/01

92.

Fronline spot on cat ống 1; 3; 6x0,5ml

MRA-178-1/02

93.

Fronline spot on dog ống 1; 3; 6x0,5ml

ống 1; 3; 6x1,34ml; ống 1; 3; 6x2,68ml

MRA-179-1/02

 

6. Công ty Eurolysine

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

L-Threonine 25kg/Túi

EURO-1-12/01

 

7. Công ty Nutriway

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Noyau Vitaminque Pores 8223 Bột. Bao 25kg

NW-1-4/01

2.

Noyau Oligo Pores 8224 Bột. Bao 25kg

NW-2-4/01

3.

Noyau Vitaminque Volailles 8225 Bột. Bao 25kg

NW-3-4/01

4.

Noyau Oligo Volailles 8245 Bột. Bao 25kg

NW-4-4/01

5.

Noyau Vitaminque Prorcs Repro 8230 Bột. Bao 25kg

NW-5-4/01

 

8. Công ty PProdeta

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Paciflor C10 Bột, Bao 25kg

PDT-1-5/01

 

9. Công ty Sander Aliments SNC

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Premelange Olaquindox 10% Bột 25kg

SDS-1-9/01

2.

Chlorure de Choline 50% Bột 25kg

SDS-2-9/01

3.

Porc Engrais 1380 UN Bột 25kg

SDS-5-9/01

4.

Porc Engrais 1381 UN Bột 25kg

SDS-6-9/01

5.

PM Poulet 93 UN Bột 25kg

SDS-7-9/01

6.

PM Poulet 94 UN Bột 25kg

SDS-8-9/01

7.

PV Repro 90/0,1% Bột, Bao 25kg

SDS-9-9/01

8.

PM Repro 84/0,1% Bột, Bao 25kg

SDS-10-9/01

 

10. Công ty Cevasante animale

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Veriben Bột. Pha tiêm 2,36; 23,6g/lọ

SNF-20-3/02

2.

Ampisur Inj 50; 100; 250ml

SNF-22-3/02

3.

Cevamycin W.S Bột 100; 400g; 1kg

SNF-23-3/02

4.

Coxeva Bột 100g

SNF-25-3/02

5.

Diterlence Inj 100; 250ml

SNF-26-3/02

6.

Flumiquil 3% Inj 100ml

SNF-27-3/02

7.

Flumiquil 10% Inj 100; 250ml; 1l

SNF-28-3/02

8.

Flumiquil 50% Inj Bột 50g; 1kg

SNF-29-3/02

9.

Terralin 20% LA Inj 100; 250ml

SNF-36-3/02

10.

Terralin 10% Inj 100ml

SNF-37-3/02

11.

Vigal 2X Bột 114g;1kg

SNF-38-3/02

12.

Cevax IBD-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

SNF-46-7/01

13.

Cevac ND-IB-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-47-7/01

14.

Cevac ND-IB-EDS-K Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-48-7/01

15.

Cevac ND-EDS-K Vacxin vô hoạt 100; 200; 500ml

SNF-49-7/01

16.

Cevac ND-IBD-IB-EDS-KK Vacxin vô hoạt 250; 500ml

SNF-50-7/01

17.

Aujespig-K Vacxin vô hoạt

SNF-51-7/01

18.

Coglapest Vacxin Sống 10; 25; 50liều/lọ

SNF-52-7/01

19.

Kapevac Vacxin Sống 50; 100; 200; 500liều/lọ

SNF-53-7/01

20.

Enzaprost Inj 10 x 5ml

SNF-54-7/01

21.

Mycotox Bột 25kg

SNF-55-7/01

22.

Vigosine Dung dịch uống 250ml; 1; 5l

SNF-56-7/01

23.

Vermitan 10% Nhũ dịch 100ml; 1; 5l

SNF-58-7/01

24.

Vermitan 20% Viên 10; 500g

SNF-59-7/01

25.

Cevac-New-KK Vacxin vô hoạt 500; 1000liều

SNF-60-7/01

26.

Gumbophyl Vacxin Sống 1000liều/lọ

SNF-62-3/02

27.

Phylavac Vacxin Sống 1000liều/lọ

SNF-63-3/02

28.

Bronchvac II Vacxin Sống 1000liều/lọ

SNF-64-3/02

29.

Supravitaminol W.S Bột 100g; 25kg

SNF-65-3/02

30.

Supravitaminol Liquid Inj 100ml; 1; 5l

SNF-66-3/02

31.

Bronchovac II Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-68-9/00

32.

Cevac LLTL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-69-9/00

33.

Cevac IIBDL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-70-9/00

34.

Cevac Bursal Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-71-9/00

35.

Cevac NNew L Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-72-9/00

36.

Cevac UUNIL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-74-9/00

37.

Cevac MMASSL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-75-9/00

38.

Cevac FPL Vacxin Sống, đông khô 1000liều/lọ

SNF-76-9/00

39.

Vetrimoxim LL.AA 50; 100; 250ml/lọ

SNF-77-7/01

40.

Cevamex 1% Injectable Chai 50; 100ml

SNF-78-7/01

41.

Nembutal Chai 100ml

SNF-79-7/01

42.

Cevac ND-IB-IBD K 250; 500ml/Chai

SNF-80-3/02

43.

Cevac Vitapest L (Newcastle Disease vaccine)

Lọ 1000; 2000liều kèm Dung dịch pha

SNF-81-8/00

 

11. Công ty Vetoquinol

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Octa-Sulprim Chai 1000ml

VQ-1-1/02

2.

Septotryl Inj 50; 100; 250ml

VQ-3-4/01

3.

Sulfamethox Inj 50; 100; 250; 500ml

VQ-4-4/01

4.

Fercobsang Inj (uống) 100ml

VQ-5-4/01

5.

Vit CC Vetoquinol Inj (uống) 50ml

VQ-6-4/01

6.

Stress-Vitam Inj 100ml

VQ-7-4/01

7.

Colitetral Inj 50; 100; 250ml

VQ-8-4/01

8.

Biocolistine Inj 50; 100; 250ml

VQ-9-4/01

9.

Speci-Lapin Gói 300g

VQ-10-12/01

10.

Avemix No 150 Gói 50g; 1; 5kg

VQ-11-12/01

11.

Lutricyline Gói 200g

VQ-12-12/01

12.

Amoxinsol 50 Gói 150g (20 x 150g)

VQ-13-12/01

13.

Longamox

Chai (Bottle) 100ml

VQ-15-11/01

14.

Longicine

Chai (Bottle) 100ml

VQ-16-11/01

15.

Marbocyl Bolus 50MG

6 viên/ Vỉ 16 Vỉ / hộp

VQ-17-11/01

16.

Marbocyl 2%

Chai (Bottle) 100ml

VQ-18-11/01

17.

Marbocyl 10%

Chai (Bottle) 20ml

VQ-19-11/01

18.

Marbocyl 5mg

10 viên/Vỉ 10 Vỉ/ hộp

VQ-20-11/01

19.

Marbocyl 20mmg

10 viên/ Vỉ 1 Vỉ/ hộp

VQ-21-11/01

20.

Marbocyl 80mmg

6 viên/ Vỉ 2 Vỉ/ hộp

VQ-22-11/01

21.

Tolfedine 4%

Chai (Bottle) 10ml

VQ-23-11/01

 

12. Công ty Virbac

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Amphoprim Inj 100ml

VB-1-4/01

2

Coli-Terravet Bột 100; 200g

VB-2-4/01

3

Vitamino S Dung dịch uống 500ml

VB-3-4/01

4

Vitamino Solution Dung dịch uống 1000ml

VB-4-4/01

5

Injectavit Inj hoặc uống 100ml

VB-5-4/01

6

Tri-Alplucine Bột 50; 100g

VB-6-4/01

7

Multibio Inj 20; 100ml

VB-7-4/01

8

Terravet 10% Inj 100ml

VB-8-4/01

9

Diet-Scour Bột 100g

VB-9-4/01

10

Colistin Dung dịch uống 500ml

VB-10-4/01

11

Vitamino P Bột 100; 150g

VB-11-4/01

12

Fleadom 1 vòng/hộp

VB-12-4/01

13

Vitaminthe Hỗn dịch uống 5; 10; 25ml/bơm tiêm

VB-13-4/01

14

Tonimix Bột 1; 5kg

VB-14-4/01

15

Shotapen LA Inj 100ml

VB-16-4/01

16

Oxomid-20 Bột 50; 100g; 1kg

VB-17-4/01

17

Alplucine Pig – Premix Bột 1; 5; 25; 50kg

VB-18-4/01

18

KCN - Inj 100ml

VB-19-4/01

19

Calgophos Dung dịch uống 1lít

VB-20-4/01

20

Preventef vòng đeo (cổ chó) 1 vòng/hộp

VB-21-4/01

21

Zoletil Bột pha tiêm 10lọ/hộp

VB-22-10/00

22

Zoletil 100 Bột pha tiêm 10lọ/hộp

VB-23-10/00

23

Canigen DHA2PPPL/L Vacxin Sống, đông khô +

Vacxin vô hoạt Leptospira 1liều/lọ

VB-24-10/00

24

Sugen-Aujeszky Live Vacxin Sống 10; 25; 50liều

VB-25-10/00

25

Sugen-Aujeszky Inactivated

Vacxin vô hoạt 25; 50liều

VB-26-10/00

26

Suigen Swine Fever Vacxin Sống 10; 25; 50liều

VB-27-10/00

27

Rabigen-Mono Vacxin vô hoạt 1; 10; 25liều

VB-28-10/00

28

Fencare 4% Bột. Gói 12,5; 100g

Hộp 1kg; Thùng 5kg

VB-29-10/00

29

Niratil 15% Inj Lọ 100; 250; 500ml

VB-30-10/00

30

Rilexine 200 LLC Huyễn dịch trong ống bơm 10ml

Hộp hoặc 12 ống

VB-31-10/00

31

Tripazen Bột pha tiêm Gói 2,36; 23,6gg

VB-32-10/00

32

Colipate Dạng kem uống 100ml/Chai

VB-33-10/00

33

Trisulmix Oral suspension 200ml/Chai

VB-34-10/00

34

Defencare Shampoo 200ml/Chai

VB-35-10/00

35

Virbamec (1% Invermectin) 50; 100ml/Chai

VB-36-10/00

36

Virbamec (1% Abamectin) 50; 100ml/Chai

VB-37-10/00

37

Suramox 5% Premix 50; 100g; 1; 25kg

VB-39-8/01

38

Suramox 50% 1; 25kg

VB-40-8/01

39

Nutri-Plus gel 120g

VB-41-8/01

40

Dexprol 200 Lọ 10; 100ml

VB-42-8/01

41

Duowin Hộp 250; 500ml

VB-43-8/01

42

Suiprost Lọ 2; 20ml

VB-44-8/01

43

Prequinix Colin NNo4 Gói, hộp 50; 100g, 1kg; thùng25kg

VB-45-3/02

44

Remanol Plus (thuốc sát trùng) Chai: 1lít; CCan: 5; 20lít; Thùng : 200lít

VB-46-6/01

45

Pulmodox PPM 50% Gói 100g

VB-47-6/01

46

Thelmisol 15% Inj 100ml

AV-1-10/00

47

Gammaferon Inj 100ml

AV-2-10/00

48

Aminovitol Powder Bột 1kg/hộp

AV-3-10/00

49

VN 50 Bột 1kg/ hộp

AV-4-10/00

50

Aminovitol Fort (B CComplex) Dung dịch uống

AV-5-10/00

51

Oxytetracycline 10% Inj 100ml

AV-6-10/00

52

Biophyl Liquid Lọ 100; 250ml

AV-7-10/00

53

Biotec Inj 100ml

AV-8-10/00

54

Life Pig (llợn ccon) Dung dịch uống

AV-9-10/00

55

Dinaforcyl ở gia súc IInj

AV-10-10/00

56

Avicoc Gói 200g

AV-11-10/00

57

Golden-Sperm Bột 100g; 1kg

AV-12-10/00

58

Ferti-Swine Bột 100g; 1kg

AV-14-10/00

59

Streptapen Inj 100ml/Chai

AV-15-10/00

60

Biophyl Dry Bao 100g; 1; 25kg

AV-16-10/00

61

Exotral Hộp 12 viên

AV-17-10/00

62

PSPL Dog Hộp 200; 450g

AV-18-10/00

63

Fad No 21 Bao 25kg

AV-19-10/00

64

Parasitec Plus Inj 50ml

AV-20-10/00

65

Polysul Inj 100; 250ml

AV-21-10/00

66

Insecticide Vòng đeo ccổ 1 vòng/hộp

AV-22-10/00

67

Toselen Aviaire Bột 100g

AV-23-10/00

68

Vitavit 500 Inj 100ml

AV-24-10/00

69

Complex Vitamin B Inj 100ml

AV-25-10/00

 

13. Công ty Fontarome s.a

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Porcisweet Bao 25kg

FTR-1-3/02

2.

Vaniporc Bao 25kg

FTR-2-3/02

 

14. Công ty adisseo

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Microvit B12 Promix 10000 20; 25kg

AVAN-01-11/01

2.

Hydrovit A, D3, E 100-10-40 1; 5; 25; 200 lít

AVAN-02-11/01

3.

Microvit E Oil Acetate FG 25; 50; 200kg

AVAN-03-11/01

4.

Rovabio ExceL LG 200; 1000 lít

AVAN-04-11/01

5.

Microvit B1 A Supra Bao 25; 500kg

RP-RM-67-1/01

6.

Microvit B1 A Prosol 500 Bao 25kg

RP-RM-68-1/01

7.

Microvit B1 D Prosol 500 Bao 25kg

RP-RM-70-1/01

8.

Microvit B1 A, D Supra Bao 25kg

RP-RM-71-1/01

9.

Microvit B1 E Prosol 500 Bao 25kg

RP-RM-72-1/01

10.

Microvit B1 E Prosol 50 Bao 25; 500kg

RP-RM-73-1/01

11.

Microvit B12 Promix 1000 Bao 25kg

RP-RM-74-6/01

12.

Microvit B12 E Prosol 1000 Bao 25kg

RP-RM-75-1/01

13.

Microvit H E Promix 2000 Bao 5; 25kg

RP-RM-76-1/01

14.

Microvit B1 Promix Bao 25kg

RP-RM-77-6/01

15.

Microvit B2 A Supra Bao 25; 500kg

RP-RM-78-1/01

16.

Microvit B6 Promix Bao 25kg

RP-RM-79-6/01

17.

Folic aacid Vitamin B9 Bao 25kg

RP-RM-80-1/01

18.

Microvit B3 Promix (Niacin) Bao 25kg

RP-RM-81-1/01

19.

Hetrazeen Vitamin K3 Bao 25kg

RP-RM-82-6/01

20.

Hetrazeen Vitamin K3 Soluble Bao 25kg

RP-RM-83-6/01

21.

Microvit B5 Promix Bao 25kg

RP-RM-84-6/01

22.

Microvit A oil Propionate Dạng dầu 25kg

RP-RM-86-6/01

23.

Microvit E oil acetate Dạng dầu 25kg

RP-RM-87-6/01

24.

Microvit A, DD3, EE 100-200 1; 5; 25; 200lít

RP-RM-88-1/01

25.

Rhodimet NP88 Bao 25; 1000kg

RP-RM-89-1/01

26.

Rhodimet AT88 Bao 25; 1150kg

RP-RM-90-1/01

 

15. Sovegal Laboratories

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

TTH+4 250ml; 1; 5; 10; 25; 60; 200 lít

SGV-01-2/02

 

Singapore

1. BEstar Laboratories

STT

Tên sản phẩm

 

Số đăng ký

1.

BAK - ND - EDS

Lọ 500 liều/ 250ml

BTS-1-11/01

2.

BAL – IBD

Lọ 1000liều/ 250ml

2000liều/ 500ml

BTS -2-11/01

3.

BDK – PM

Lọ250 liều/ 250ml

500liều/ 500ml

BTS -3-11/01

4.

BAK - ND - IBD (Vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Gumboro)

Lọ 500 liều/ 250ml

BTS-4-11/01

5.

BAK - ND - MG (Vacxin chết phòng bệnh Newcatstle, Mycoplasma)

Lọ 500; 1000 liều

BTS -5-11/01

6.

BAK - ND - MG (Vacxin chết phòng bệnh Coryza)

Lọ 500; 1000 liều

BTS -6-11/01

7.

BAK - ND

Lọ 500; 1000 liều

BTS-7-11/01

8.

BAK - ND ‘NN’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -8-1/02

9.

BAK - ND-‘Lasota’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -9-1/02

10.

BAK - ND-‘B1’ (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -10-1/02

11.

BAK - ND-IB (Vacxin nhược độc phòng bệnh Newcatstle và viêm phế quản)

Lọ 1000; 2000 liều

BTS -11-1/02

 

2. Công ty diasham resources pte

STT

Tên sản phẩm

 

Số đăng ký

1

Nopstress with electotyles

Gói 100; 150g

Túi 1kg

DSRS-01-11/01

2

Quadex

Gói 100; 430g

DSRS-02-11/01

 

 

3. Công ty Kemin Industry

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Pig Lure Bột 20kg/bao

KM-4-12/00

2.

Kem Glo Dry Bột 20kg/bao

KM-7-12/00

3.

Oro Glo Dry Bột 20kg/bao

KM-8-12/00

4.

Acid Lac Liquid Lỏng 200kg/thùng

KM-12-12/00

 

4. Công ty Zagro Singapore PTE

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Koccimycin 6% Bột 25kg

ZEL-1-2/02

2.

CSP 250 Plus Bột 25kg

ZEL-2-2/02

3.

Ioguard 300 Dung dịch 1; 3; 5; 25; 100l

ZEL-3-2/02

4.

Sultrimix Plus Bột 180g

ZEL-4-2/02

5.

Anasol Bột 100; 500g

ZEL-5-2/02

6.

Nexymix Bột 100g

ZEL-6-2/02

7.

Amilyte Bột 100; 500g

ZEL-7-2/02

8.

Tyloguard Bột 100g

ZEL-8-2/02

9.

Eryquard 200 Bột 500g; 1; 8kg

ZEL-9-2/02

10.

Agimycin 10% Bột 25kg

ZEL-10-2/02

11.

Zemeyeast 100 Bột 1; 10; 20; 25kg

ZEL-11-2/02

12.

Dry somilk Feed Flavur Bột 1; 20kg

ZEL-12-2/02

13.

Kleenguard Dung dịch 1; 3; 20; 100l

ZEL-13-2/02

14.

Haltox Bột 25kg

ZEL-14-2/02

15.

Biotin 2% Bột 1,5kg

ZEL-15-1/01

16.

Cholin Chloride Bột. Bao 25kg

ZEL-16-1/01

17.

Ultraxide Lỏng, Bình 5; 10l

ZEL-17-1/01

18.

Vitamin E 50% Bột. Bao 1; 5; 20kg

ZEL-18-1/01

19.

Anative Himix (Poultry Layer premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-19-1/01

20.

Anative Himix (Poultry chick/broiler premix)

Bột. Bao 25kg

ZEL-20-1/01

21.

Anative Himix (Poultry Breeder premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-21-1/01

22.

Anative Himix (Pig prestarter premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-22-1/01

23.

Anative Himix (Pig Breeder premix) Bột. Bao 25kg

ZEL-23-1/01

24.

Anative Himix (Pig grower/Finisher premix)

Bột. Bao 25kg

ZEL-24-1/01

Spain

1. Công ty Laboratories Hipra S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Mastipra Inj 100ml

HP-1-3/02

2.

Tyloprim Inj 100ml

HP-2-3/02

3.

Pneumotos Balsamico Inj 100ml

HP-3-3/02

4.

Colipra-Ject Dung dịch uống 200ml

HP-4-3/02

5.

Gentipra-TTS Inj 100ml

HP-5-3/02

6.

Vermipra Inj hoặc uống 50ml

HP-6-3/02

7.

Kipracina-200 Inj 100ml

HP-7-3/02

8.

Pederipra Spray Khí dung 200ml

HP-8-3/02

9.

Antidiarreico-H Inj 100ml

HP-9-3/02

10.

Gentamox Inj 100ml

HP-10-3/02

11.

Hiprasulfa-TS Inj 100ml

HP-11-3/02

12.

Chlotadona-TS Bột pha tiêm 100g

HP-12-3/02

13.

Oxipra-10 Inj 250ml

HP-13-3/02

14.

Hipralona Enro-1 100ml/Chai

HP-14-3/02

15.

Hipramastivac (Inactivated Vaccine against Bovine mastitis) Lọ 1; 5; 30liều

HP-15-5/02

16.

Auskipra-BBK (gI Negative inactivated Vaccine against aujeszky’s Disease) Lọ 20liều

HP-16-5/02

17.

Hipra Viar-S (Live Vaccine against Newcastle Disease, strain lasota) Lọ 100; 1000liều

HP-17-5/02

18.

Hipra Gumboro (Live Vaccine against Gumboro Disease)

Lọ 1000; 2500; 5000liều

HP-18-5/02

19.

Hipragumboro-CCH/80 (Live ccloned Vaccine against Gumboro Disease) Lọ 1000; 2500; 5000liều

HP-19-5/02

 

2. Công ty S.P Veterinaria, S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ampifur Bột 100g; 1; 25kg

SPV-1-3/01

2.

Colimicia Complex Bột 100g; 1; 25kg

SPV-2-3/01

3.

Eriprim Bột 100g; 1; 25kg

SPV-3-3/01

4.

Eriprimconcentrado Bột 100g; 1; 25kg

SPV-4-3/01

5.

Hydro Rex Vital Aminocidos

Dung dịch. Chai 250; 500ml; 1l

SPV-5-3/01

6.

IIron-Vex Inj Chai 100ml

SPV-6-3/01

7.

Quinolone-N20 Dung dịch uống. Chai 100; 250ml

SPV-7-3/01

8.

Petraet Plus Inj Chai 20; 100ml

SPV-8-3/01

9.

Toscalm Bột 100g; 1; 25kg

SPV-9-3/01

10.

Toscalm Inj Chai 20; 100ml

SPV-10-3/01

11.

Avicilina Super Bột 100g; 1; 25kg

SPV-11-3/01

12.

Coccirex Dung dịch 250; 500ml; 1l

SPV-12-3/01

13.

Colmyc-E Dung dịch 250; 500ml; 1l

SPV-13-3/01

14.

Inectil Inj 20; 100; 250ml

SPV-15-3/01

15.

Antidiarex Dung dịch uống. Chai 100; 200ml; 1l

SPV-16-3/01

16.

Maxtivex-1 Inj Chai 100ml

SPV-18-3/01

17.

Dimetricin Inj Chai 100ml

SPV-19-3/01

18.

Hydro Triprim Dung dịch uống. Chai 100; 250ml; 1l

SPV-20-3/01

19.

Oxolin-100 Bột. Gói 100g

SPV-21-3/01

20.

Revefos Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-22-3/01

21.

Septibron TTCD Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-23-3/01

22.

Doxi-NN Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-24-3/01

23.

Colimutina Inj Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-25-3/01

24.

Comy C-E Inj Enrofloxacin Inj

Chai 10; 20; 50; 100; 250ml

SPV-26-3/01

 

3. Công ty UCB Chemicals

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cholin Choloride 50% Bột. Bao 25kg

UCB-1-1/01

2.

Cholin Choloride 60% Bột. Bao 25kg

UCB-2-1/01

3.

Cholin Choloride 70% Bột. Bao 25kg

UCB-3-1/01

4.

Choline Chloride 50% on silicacarrier Bao 25kg

UCB-4-8/01

5.

Choline Chloride 75% aqueous solution Thùng 200lít

UCB-5-8/01

 

4. Công ty Invesa International S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

G.Enrofloxacina 5% 100ml/Chai

IIS-1-12/01

2.

G.Enrofloxacina 10%

100; 250; 1000; 5000ml/Chai; Bình

IIS-2-12/01

3.

Hierrodexina 100ml/Chai

IIS-3-12/01

4.

Levamisol 100 250ml/Chai

IIS-4-12/01

5.

Zinaprim Inj 100; 500ml/Chai

IIS-5-12/01

6.

Gentaprim 10; 40; 100; 250ml/lọ, Chai

IIS-6-12/01

7.

Ganadisulfa

250; 1000; 6000ml/Chai, Bình

IIS-7-12/01

8.

Vitamin AD3EE Inj 10; 50; 100; 250ml/lọ

IIS-8-12/01

9.

Zinaprim (Oral Powder)

Gói 100g; 1; 5; 10; 25kg

IIS-9-4/02

10.

Tilosina 200 Ganadexil Inj

Lọ 50; 100; 250ml

IIS-10-4/02

11.

Multivit Lọ 50; 100; 250ml

IIS-11-4/02

12.

Ganaminovit (Oral Powder)

Gói 100g; 1; 5; 10kg

IIS-12-4/02

13

Chicktonic (Oral Solution)

Chai 50; 100; 250ml

IIS-13-4/02

14

Ampidona (Oral Soluble Powder)

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

IIS-14-5/01

15

Coloxyvit (Oral Powder)

Gói 100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg

IIS-15-5/01

16

Tyloflox

Gói 100; 500g; 1; 2; 5; 10kg

IIS-16-5/01

 

5. Công ty Cenavisa S.A Laboratorios

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Cenamicina-10-Plus 50; 100; 250ml/Chai

CLS-1-1/02

2.

Vitacen AD3EE Inj 50; 100; 250ml/Chai

CLS-2-1/02

3.

E-Flox Oral Solution

100; 250; 500ml/Chai; 1l/hộp; 5; 25l/Bình

CLS-3-1/02

4.

Antidiarreico 50; 100; 250ml/Chai

CLS-4-1/02

5.

Cenamicina Plus 50; 100; 250ml/Chai

CLS-5-1/02

6.

Combecen Inj Lọ 50; 100; 250ml

CLS-6-3/01

 

6. Công ty Mevet, S.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

EnrovaL Chai 100ml

MV-1-12/01

 

 

 

7. Công ty Luctasa

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Losin Soluble power Gói 120; 12kg; Bao, thùng 30; 60kg

LTS-1-7/02

2.

Iodox Chai 100; 150ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

LTS-2-7/02

3.

BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

LTS-3-7/02

Thailand

1. Công ty Ajinomoto

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

L-Lysine Monohydrochloride Bột, Bao 25kg

AJN-1-12/02

 

2. Công ty BEtter Phama

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

ADEK 126 Solution Dung dịch. Chai 100; 500ml/Chai

BP-1-1/01

2.

ADEK 126 Powder Bột 20; 100g; 15; 25kg

BP-2-1/01

3.

BEttafac-Eg Bột 11B (454g/Gói); 10; 20; 30; 50lb

BP-3-1/01

4.

Bioclean Lỏng 100; 500ml; 1; 20l

BP-4-1/01

5.

Bio-B12 Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

BP-5-1/01

6.

BEtamycin Bột 20g; 1/4lb; 1; 5; 50lb

BP-6-1/01

7.

Ditrim Oral Suspension Lỏng 100; 250; 500; 1000ml

BP-7-1/01

8.

Losin-S Bột 25; 100; 500g; 10; 20; 50lb

 

9.

Quin Dox 25 Bột 100; 500g; 10; 15kg

BP-9-1/01

10.

Sultrim Bột 10; 20; 100g; 1/4;11b

1; 2; 5; 10; 15; 20; 30; 50kg

BP-10-1/01

11.

Vermisole 50 Bột 15; 30; 100; 500g; 1; 15kg

BP-11-1/01

12.

Biolyte Bột 100g; 1; 15; 25kg

BP-12-1/01

13.

BEtafac 5AA Bột 1; 20lb

BP-13-1/01

14.

Wormer-B Bột 10; 50; 100g/Gói

BP-14-12/01

15.

Sulfamet 12,5% Dung dịch 40zz; 160zz; 1gallon; 20l

BP-15-12/01

16.

Actmix Pig Grower 1; 5; 10; 20kg/Túi

BP-16-12/01

17.

Actmix Pig Finisher 1; 5; 10; 20kg/Túi

BP-17-12/01

18.

Actmix Layer 1; 5; 10; 20kg/Túi

BP-18-12/01

19.

BEtacod 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi

BP-19-12/01

20.

Oxta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi

BP-20-12/01

21.

BEta 50 1; 5; 10; 20; 50kg/Túi

BP-21-12/01

22.

Vermisole 150 15; 30; 100g; 1; 15kg/Túi

BP-22-12/01

23.

Quidox 100 100; 500g; 1; 15; 25kg/Túi

BP-23-12/01

24.

BEsinor 100; 250; 500ml

BP-24-12/01

25.

Farminth 10; 30; 100g; Túi 1; 10; 20lb

BP-25-12/01

26.

Losin Soluble Powder Gói 120g; 1, 2kg

BP-26-7/02

27.

Idox Chai 100; 500ml; 1lít; Can 20lít; 1gallon

BP-27-7/02

28.

BP 920 Broiler Bao 1; 5; 10; 20kg

BP-28-7/02

29.

Lutamold 34892 Z Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-29-7/02

30.

Lutacid 1496 Z Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-30-7/02

31.

Luctanox 2072 Z Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-31-7/02

32.

Luctazyme PPro Bao, Gói 1; 5; 10; 25kg

BP-32-7/02

 

 

3. Công ty Meiji Pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Destonate-50 Bột. Bao 20kg

MJT-1-12/02

2.

Destonate-20 Bột. Bao 20kg

MJT-2-12/02

3.

Colistin 10% Meiji Coli meiji Bột. Bao 20kg

MJT-3-12/02

4.

Colistin 2% Meiji Bột. Bao 20kg

MJT-4-12/02

5.

Colimeiji 400 Thùng 10; 20kg

MJT-5-1/01

 

4. Công ty Rovithai

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Rovimix 6188 20kg

RVT-1-12/01

2.

Rovimix 6188 Plus 20kg

RVT-2-12/01

3.

Rovimix 6288 20kg

RVT-3-12/01

4.

Rovimix 8188 20kg

RVT-4-12/01

 

5. Thai P.D Chemicals

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Octacin - En 1% (Solution) 100ml; 1liter/lít

THAI-1-6/02

2.

Octacin - En 5% (Inj) 20; 50; 100ml

THAI-2-6/02

3.

Octacin - En 10% (Solution) 100ml; 1liter/lít

THAI-3-6/02

4.

Proguard 1% Inj Lọ 100ml

THAI-4-10/02

5.

Proguard 5% Inj Lọ 20; 50; 100ml

THAI-5-10/02

6.

Proguard 10% Oral solution Lọ 100ml; 1lít

THAI-6-10/02

 

6. Macrophar

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Octomix A.C. (Powder) Gói 100; 500g

MCP-1-1/01

 

 

7. Công ty octa memorial

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Octa-Sulprim 1 Chai 200ml

OTM-01-1/02

 

8. Công ty Polipharm

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Enro-100 Lọ 100ml

PLPT-01-1/01

 

9. Công ty Progress feed

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Octamix Mineral Compound Gói 100; 500g

TPF-1-11/01

2

Octamix Vitamin Compound Gói 100; 500g

TPF-1-11/01

 

10. Công ty WeLab International

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1

Corysol -240 Gói 100g

WELLT-1-11/01

2

Methozine 480 Gói 100g

WELLT-2-11/01

3

Bioquin Gói 100g

WELLT-3-11/01

Sweden

1. Công ty Akzo Nobel

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Ascarex D Dạng hạt. Bao 25kg

AZN-10-12/02

 

2. Công ty Kemirakemi AAB

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Magnaphoscal Hạt nnhỏ. Gói 100g; 1kg; Bao 10; 25kg

KK-1-11/02

Switzerland

1. Công ty F.Hoffmann LA Roche IInc

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Nước sản xuất

Số đăng ký

1.

Ascorbic Acid Bao 25kg

Anh

HLR-1-8/01

2.

CarophyL Rink 8% Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -2-8/01

3.

CarophyL Red Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -3-8/01

4.

CarophyL Yellow Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -4-8/01

5.

K3 Stab Feed Grade Bao 25kg

ý

HLR -5-8/01

6.

Menadione Sodium Bisulite Feed Grade

Bao 25kg

ý

HLR -6-8/01

7.

Pyridoxine Hydrochloride Bao 20; 25kg

Đức

HLR -7-8/01

8.

Ronozyme P(CCT) Bao 40kg

Đan Mạch

HLR -8-8/01

9.

Ronozyme Phytase Bao 10; 20; 40kg

Đan Mạch

HLR -9-8/01

10.

Ronozyme VP Bao 10; 20; 40kg

Đan Mạch

HLR -10-8/01

11.

Ronozyme W Bao 40kg

Đan Mạch

HLR -11-8/01

12.

Rovimix C-EC Bao 25kg

Anh

HLR -12-8/01

13.

Rovimix 6188 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -13-8/01

14.

Rovimix 6188 Plus Bao 20kg

Thái Lan

HLR -14-8/01

15.

Rovimix 6288 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -15-8/01

16.

Rovimix 8188 Bao 20kg

Thái Lan

HLR -16-8/01

17.

Rovimix A-500 Bao 20kg

Thuỵ Sỹ

HLR -17-8/01

18.

Rovimix A-500 WW Bao 20kg

Pháp

HLR -18-8/01

19.

Rovimix AD3-50/100 Bao 20kg

Pháp

HLR -19-8/01

20.

Rovimix B1 Bao 20; 25kg

Đức

HLR -20-8/01

21.

Rovimix B2 80 SSD Bao 20kg

Pháp

HLR -21-8/01

22.

Rovimix B6 Bao 25kg

Đức

HLR -22-8/01

23.

Rovimix BEta-Carotene 10% Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -23-8/01

24.

Rovimix Calpan Bao 25kg

Anh

HLR -24-8/01

25.

Rovimix D3 –500 Bao 20kg

Pháp

HLR -25-8/01

26.

Rovimix E50 Adsorbate Bao 20; 25kg

Thuỵ Sỹ

HLR -26-8/01

27.

Rovimix 50 SD Bao 20kg

Pháp

HLR -27-8/01

28.

Rovimix Folic 80 SSD Bao 20kg

Pháp

HLR -28-8/01

29.

Rovimix H-2 Bao 5; 20kg

Pháp

HLR -29-8/01

30.

Rovimix Niacin Bao 25kg

Thuỵ Sỹ

HLR -30-8/01

31.

Rovimix Stay-C35 Bao 25kg

Pháp

HLR -31-8/01

32.

Thiamine Hydrochloride Bao 20kg

Đức

HLR -32-8/01

33.

Vitamin BB12 1% Feed Grade Bao 5; 25kg

Pháp

HLR -33-8/01

34.

Ronazyme P(LL) Thùng 25; 40; 200kg

Đan Mạch

HLR -34-8/01

2. Công ty Novartis consulting ag

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Lopatol 100 Viên 10viên/hộp

CGN-1-7/01

2.

Lopatol 500 Viên 4 viên/hộp

CGN-2-7/01

3.

Alfacron 10 Plus Bột 250; 500g; 25; 30; 40; 50kg

CGN-4-7/01

4.

Snip 1% Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-5-7/01

5.

ESB3 Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-6-7/01

6.

Fasinex 0.900 ttab 25; 30; 50; 80viên/hộp

CGN-9-7/01

7.

Fasinex 10% Dung dịch uống 100ml

CGN-10-7/01

8.

Cosumix Plus Bột 20; 250g; 25; 30; 50kg

CGN-11-7/01

9.

Larvadex Bột 1; 5kg

CGN-12-7/01

10.

Neporex 2% Bột 250g; 5kg

CGN-13-7/01

11.

Neporex 50 SP Bột 250g; 5kg

CGN-14-7/01

12.

Tiamutin Premix Bột 100g; 1kg

CGN-18-5/00

13.

Vestimast Hộp 4 x 10g/bơm tiêm

CGN-19-7/01

14.

Neocidol-250 EEC 1lít

CGN-20-7/01

15.

Quixalud 60% Bột 100g; 1; 10; 50kg

CGN-21-7/01

16.

Tiamulin 10% Inj 100ml

SD-2-5/00

17.

Tetramutin Bột 3; 30kg

SD-4-5/00

18.

Tiamutin 45% Bột 100g; 25kg

SD-5-5/00

19.

Tiamutin 80% Bột 100g; 25; 30; 50kg

SD-6-5/00

20.

Econor 1% Túi, Bao 100; 500; 1000g

NVT-1-6/00

21.

Econor 10% Túi, Bao 100; 500; 1000g

NVT-2-6/00

22.

Econor 50% Túi, Bao 100; 500; 1000g

NVT-3-6/00

23.

Agita Gói 10; 20; 100; 250g; 70kg

NVT-4-12/01

 

 

Italy

1. Công ty Ascorchimici SRL

TTT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Vitamina C 50% Coated line Bột 100g/Túi; 25kg/bao

ACC-1-6/01

2.

Naquilene 500WS Bột 100g/Túi; 1kg/Chai

ACC-2-6/01

3.

Naquilene 100WS Bột 100g/Túi; 1kg/Chai

ACC-3-6/01

4.

Naquilene 200L Dung dịch uống 100; 1000ml/Chai

ACC-4-6/01

5.

Vasthinol Bột 100g/Túi

ACC-5-6/01

6.

Spectyl Inj 1000ml/Chai

ACC-6-6/01

7.

Pigmycin 100 Coated line Bột 100g/Túi; 25kg/bao

ACC-7-6/01

 

2. Công ty Vanetta S.P.A

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Số đăng ký

1.

Menadion Sodium Bisulfile 200ml/Chai

VNT-1-12/01

China

1. Công ty fuzhou fuxin pharmaceutical

STT

Tên và quy cách đóng Gói

Hoạt chất chính

Số đăng ký

1

Kanamycin sulfate BP98 (Kanamycin Mono sulfate BP98) Thùng 15kb

Kanamycin sulfate

FWI-1-6/01

 

DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y HẠN CHẾ SỬ DỤNG
(Ban hành kèm theo Quyết định Số 40/2002/QĐ/BNN ngày 27 tháng 5 năm 2002 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

TTT

Tên thuốc, nguyên liệu

1

Bacitracin

2

Carbadox

3

Olaquindox

4

Spiramycin

5

Tylosin

6

Avoparcin

7

Virginiamycin

8

Meticlorpidol

9

Meticlorpidol/methylbenzoquate

10

Amprolium

11

Amprolium/ethopate

12

Nicarbazin

13

Flavophospholipol

14

Salinomycin

15

Avilamycin

16

Monensin

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 40/2002/QĐ-BNN về việc công bố danh mục thuốc thú y được phép sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu, lưu hành, sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt Nam ngày 27/05/2002 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


5.682

DMCA.com Protection Status
IP: 3.137.174.216
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!