STT
|
Mã số hồ sơ
|
Tên thủ tục hành chính
|
Trang
|
A
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
|
15
|
A1
|
LĨNH VỰC ĐẦU TƯ SỬ DỤNG VỐN
ĐẦU TƯ CÔNG VÀ VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
15
|
1
|
T-BPC-283008-TT
|
Thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu (KHLCNT)
|
15
|
2
|
T-BPC-283009-TT
|
Thẩm định điều chỉnh KHLCNT
|
22
|
3
|
T-BPC-283010-TT
|
Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án đầu tư
không có cấu phần xây dựng
|
24
|
4
|
T-BPC-283011-TT
|
Thủ tục thẩm định dự án đầu tư có cấu phần xây dựng
(Báo cáo nghiên cứu khả thi và Báo cáo Kinh tế - Kỹ thuật đầu tư xây dựng).
|
26
|
A2
|
LĨNH VỰC ĐẦU TƯ KINH DOANH
CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ NGOÀI KHU CÔNG NGHIỆP, KHU KINH TẾ SỬ DỤNG VỐN CỦA NHÀ ĐẦU
TƯ VÀ TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
|
32
|
1
|
T-BPC-282874-TT
|
Quyết định chủ trương đầu tư đối với dự án thuộc thẩm
quyền Quyết định chủ trương đầu tư của UBND tỉnh và cấp Giấy chứng nhận đăng
ký đầu tư (đối với dự án thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư)
|
32
|
2
|
T-BPC-282873-TT
|
Quyết định chủ trương đầu tư đối với dự án thuộc thẩm
quyền Quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ và cấp Giấy chứng
nhận đăng ký đầu tư (đối với dự án thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu
tư)
|
42
|
3
|
T-BPC-282872-TT
|
Quyết định chủ trương đầu tư đối với dự án thuộc thẩm
quyền Quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội
|
53
|
4
|
T-BPC-282871-TT
|
Điều chỉnh Quyết định chủ trương đầu tư của UBND tỉnh
và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với dự án thuộc diện cấp Giấy chứng nhận
đăng ký đầu tư)
|
63
|
5
|
T-BPC-282865-TT
|
Điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư của Thủ tướng
Chính phủ và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đối với dự án thuộc diện cấp
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
70
|
6
|
T-BPC- 283006-TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án
không thuộc diện Quyết định chủ trương đầu tư
|
79
|
7
|
T-BPC-282867-TT
|
Điều chỉnh nội dung dự án đầu tư trong Giấy chứng
nhận đăng ký đầu tư (đối với trường hợp không thuộc diện điều chỉnh Quyết định
chủ trương đầu tư)
|
87
|
8
|
T-BPC-282866-TT
|
Thay đổi nhà đầu tư trong trường hợp chuyển nhượng
dự án đầu tư (đối với trường hợp hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu
tư và không thuộc diện Quyết định chủ trương đầu tư)
|
93
|
9
|
T-BPC-282864-TT
|
Thay đổi nhà đầu tư trong trường hợp chuyển nhượng
dự án đầu tư (đối với trường hợp hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu
tư và thuộc diện Quyết định chủ trương đầu tư của UBND tỉnh)
|
99
|
10
|
T-BPC- 283007-TT
|
Thay đổi nhà đầu tư trong trường hợp chuyển nhượng
dự án đầu tư (đối với trường thuộc diện Quyết định chủ trương đầu tư của Thủ
tướng Chính phủ)
|
106
|
11
|
T-BPC-282863-TT
|
Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia,
tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi loại hình tổ chức kinh tế
|
112
|
12
|
T-BPC-282862-TT
|
Điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của
tòa án, trọng tài.
|
116
|
13
|
T-BPC-282861-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
|
119
|
14
|
T-BPC-282860-TT
|
Hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu
tư
|
120
|
15
|
T-BPC-282858-TT
|
Giãn tiến độ đầu tư
|
121
|
16
|
T-BPC-282856-TT
|
Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư.
|
125
|
17
|
T-BPC-282855-TT
|
Thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước
ngoài trong hợp đồng BCC
|
129
|
18
|
T-BPC-282854-TT
|
Chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu
tư nước ngoài trong hợp đồng BCC
|
132
|
19
|
T-BPC-282853-TT
|
Đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án hoạt động
theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ khác có giá trị
pháp lý tương đương
|
134
|
20
|
T-BPC-282850-TT
|
Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh
tế của nhà đầu tư nước ngoài.
|
138
|
A3
|
LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ ĐĂNG
KÝ DOANH NGHIỆP, LIÊN HIỆP HỢP TÁC XÃ
|
143
|
I
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với
doanh nghiệp tư nhân
|
143
|
1
|
T-BPC-283012-TT
|
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
143
|
2
|
T-BPC-283013-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, gồm: Thay đổi tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề
kinh doanh, vốn đầu tư, thông tin người quản lý, thông tin đăng ký thuế
|
149
|
3
|
T-BPC-283014-TT
|
Thông báo thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong
trường hợp bán, tặng, cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích
|
158
|
4
|
T-BPC-283015-TT
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
162
|
5
|
T-BPC-283016-TT
|
Thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân
|
165
|
6
|
T-BPC-283017-TT
|
Thông báo đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện/lập địa điểm kinh doanh
|
169
|
7
|
T-BPC-283018-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước
ngoài
|
174
|
8
|
T-BPC-283019-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi
nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh
|
178
|
9
|
T-BPC-283020-TT
|
Hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp,
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng
nhận đăng ký địa điểm kinh doanh
|
181
|
10
|
T-BPC-283021-TT
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp do chuyển
đổi trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
|
184
|
11
|
T-BPC-283022-TT
|
Cấp đổi sang giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
187
|
12
|
T-BPC-283023-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/Giấy chứng nhận đăng
ký địa điểm kinh doanh do bị mất, cháy, bị rách, bị thiêu hủy
|
190
|
13
|
T-BPC-283024-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo của doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện/địa
điểm kinh doanh
|
193
|
14
|
T-BPC-283025-TT
|
Thông báo chấm dứt hoạt động chi nhánh/văn phòng đại
diện/địa điểm kinh doanh
|
197
|
15
|
T-BPC-283026-TT
|
Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài
|
200
|
16
|
T-BPC-283027-TT
|
Thông báo giải thể doanh nghiệp
|
203
|
17
|
T-BPC-283028-TT
|
Đăng ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án
|
206
|
18
|
T-BPC-283029-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ doanh nghiệp
tư nhân thành công ty TNHH một thành viên
|
208
|
19
|
T-BPC-283030-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ doanh nghiệp
tư nhân thành công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
217
|
II
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với
công ty TNHH một thành viên
|
224
|
20
|
T-BPC-283031-TT
|
Đăng ký thành lập mới
|
224
|
21
|
T-BPC-283032-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp: thay đổi tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ,
ngành nghề kinh doanh, người đại diện theo ủy quyền của công ty có chủ sở hữu
là tổ chức, thông tin về người quản lý doanh nghiệp, thông tin đăng ký thuế
|
232
|
22
|
T-BPC-283033-TT
|
Thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật
|
235
|
23
|
T-BPC-283034-TT
|
Thông báo thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH một
thành viên
|
239
|
24
|
T-BPC-283035-TT
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
245
|
25
|
T-BPC-283036-TT
|
Thông báo đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện/lập địa điểm kinh doanh
|
248
|
26
|
T-BPC-283037-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước
ngoài
|
250
|
27
|
T-BPC-283038-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi
nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh
|
252
|
28
|
T-BPC-283039-TT
|
Hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp,
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng
nhận đăng ký địa điểm kinh doanh
|
254
|
29
|
T-BPC-283040-TT
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp do chuyển
đổi trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
|
256
|
30
|
T-BPC-283041-TT
|
Cấp đổi sang giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
258
|
31
|
T-BPC-283042-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
260
|
32
|
T-BPC-283043-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với
chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động
theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
267
|
33
|
T-BPC-283044-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/Giấy chứng nhận
đăng ký địa điểm kinh doanh do bị mất, cháy, bị rách, bị thiêu hủy
|
273
|
34
|
T-BPC-283045-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo của doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện/địa
điểm kinh doanh
|
275
|
35
|
T-BPC-283046-TT
|
Thông báo chấm dứt hoạt động chi nhánh/văn phòng đại
diện/địa điểm kinh doanh
|
277
|
36
|
T-BPC-283047-TT
|
Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài
|
279
|
37
|
T-BPC-283048-TT
|
Thông báo giải thể doanh nghiệp
|
281
|
38
|
T-BPC-283049-TT
|
Đăng ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án
|
283
|
39
|
T-BPC-283050-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty TNHH một
thành viên thành công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
285
|
40
|
T-BPC-283051-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty TNHH một
thành viên thành công ty cổ phần
|
287
|
III
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với
công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
296
|
41
|
T-BPC-283052-TT
|
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở
lên
|
296
|
42
|
T-BPC-283053-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp: thay đổi tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thành viên, vốn
điều lệ, tỷ lệ vốn góp, ngành nghề kinh doanh, thông tin về người quản lý
doanh nghiệp, thông tin đăng ký thuế
|
298
|
43
|
T-BPC-283054-TT
|
Thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật
|
312
|
44
|
T-BPC-283055-TT
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
314
|
45
|
T-BPC-283056-TT
|
Thông báo đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện/lập địa điểm kinh doanh
|
316
|
46
|
T-BPC-283057-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước
ngoài
|
318
|
47
|
T-BPC-283058-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi
nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh
|
320
|
48
|
T-BPC-283059-TT
|
Hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp,
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng
nhận đăng ký địa điểm kinh doanh
|
322
|
49
|
T-BPC-283060-TT
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp do chuyển
đổi trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
|
324
|
50
|
T-BPC-283061-TT
|
Cấp đổi sang giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
326
|
51
|
T-BPC-283062-TT
|
Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký
doanh nghiệp đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng
nhận đầu tư
|
328
|
52
|
T-BPC-283063-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với
chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động
theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
330
|
53
|
T-BPC-283064-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/Giấy chứng nhận
đăng ký địa điểm kinh doanh do bị mất, cháy, bị rách, bị thiêu hủy.
|
332
|
54
|
T-BPC-283065-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo của doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện/địa
điểm kinh doanh
|
334
|
55
|
T-BPC-283066-TT
|
Thông báo chấm dứt hoạt động chi nhánh/văn phòng đại
diện/địa điểm kinh doanh
|
336
|
56
|
T-BPC-283067-TT
|
Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài
|
338
|
57
|
T-BPC-283068-TT
|
Thông báo giải thể doanh nghiệp
|
340
|
58
|
T-BPC-283069-TT
|
Đăng ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án
|
342
|
59
|
T-BPC-283070-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty TNHH
hai thành viên trở lên thành công ty TNHH một thành viên
|
344
|
60
|
T-BPC-283071-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty TNHH
hai thành viên trở lên thành công ty cổ phần
|
352
|
IV
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với
công ty cổ phần
|
361
|
61
|
T-BPC-283072-TT
|
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
361
|
62
|
T-BPC-283073-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp: thay đổi tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, vốn điều lệ, tỷ
lệ vốn góp, ngành nghề kinh doanh, người đại diện theo ủy quyền của cổ đông
là tổ chức nước ngoài, cổ đông sáng lập, cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài,
thông tin về người quản lý doanh nghiệp, thông tin đăng ký thuế.
|
372
|
63
|
T-BPC-283074-TT
|
Thông báo thay đổi người đại diện theo pháp luật
|
394
|
64
|
T-BPC-283075-TT
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
396
|
65
|
T-BPC-283076-TT
|
Thông báo đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện/lập địa điểm kinh doanh
|
399
|
66
|
T-BPC-283077-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước
ngoài
|
401
|
67
|
T-BPC-283078-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi
nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh
|
403
|
68
|
T-BPC-283079-TT
|
Hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp,
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng
nhận đăng ký địa điểm kinh doanh
|
405
|
69
|
T-BPC-283080-TT
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp do chuyển
đổi trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
|
407
|
70
|
T-BPC-283081-TT
|
Cấp đổi sang giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
409
|
71
|
T-BPC-283082-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
411
|
72
|
T-BPC-283083-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với
chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động
theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
413
|
73
|
T-BPC-283084-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/Giấy chứng nhận
đăng ký địa điểm kinh doanh do bị mất, cháy, bị rách, bị thiêu hủy.
|
415
|
74
|
T-BPC-283085-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo của doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện/địa
điểm kinh doanh
|
417
|
75
|
T-BPC-283086-TT
|
Thông báo chấm dứt hoạt động chi nhánh/văn phòng đại
diện/địa điểm kinh doanh
|
419
|
76
|
T-BPC-283087-TT
|
Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài
|
421
|
77
|
T-BPC-283088-TT
|
Thông báo giải thể doanh nghiệp
|
423
|
78
|
T-BPC-283089-TT
|
Đăng ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án
|
425
|
79
|
T-BPC-283090-TT
|
Thông báo về việc chào bán cổ phần riêng lẻ
|
427
|
80
|
T-BPC-283091-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty cổ phần
thành công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
430
|
81
|
T-BPC-283092-TT
|
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty cổ phần
thành công ty TNHH một thành viên
|
432
|
V
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với
công ty hợp danh
|
441
|
82
|
T-BPC-283093-TT
|
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
441
|
83
|
T-BPC-283094-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp: thay đổi tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, thành viên hợp
danh, vốn điều lệ, tỷ lệ vốn góp, ngành nghề kinh doanh, thông tin về người
quản lý doanh nghiệp, thông tin đăng ký thuế
|
449
|
84
|
T-BPC-283095-TT
|
Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh
nghiệp
|
461
|
85
|
T-BPC-283096-TT
|
Thông báo đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại
diện/lập địa điểm kinh doanh
|
464
|
86
|
T-BPC-283097-TT
|
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước
ngoài
|
466
|
87
|
T-BPC-283098-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi
nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh
|
468
|
88
|
T-BPC-283099-TT
|
Hiệu đính thông tin trong Giấy chứng nhận đăng ký
doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp,
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, Giấy chứng
nhận đăng ký địa điểm kinh doanh
|
470
|
89
|
T-BPC-283100-TT
|
Hiệu đính thông tin đăng ký doanh nghiệp do chuyển
đổi trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
|
472
|
90
|
T-BPC-283101-TT
|
Cấp đổi sang giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng
nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế
|
474
|
91
|
T-BPC-283102-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp đối
với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
476
|
92
|
T-BPC-283103-TT
|
Bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với
chi nhánh/văn phòng đại diện/địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động
theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư
|
478
|
93
|
T-BPC-283104-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/Giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện/Giấy chứng nhận
đăng ký địa điểm kinh doanh do bị mất, cháy, bị rách, bị thiêu hủy
|
480
|
94
|
T-BPC-283105-TT
|
Thông báo tạm ngừng kinh doanh/tiếp tục kinh doanh
trước thời hạn đã thông báo của doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện/địa
điểm kinh doanh
|
482
|
95
|
T-BPC-283106-TT
|
Thông báo chấm dứt hoạt động chi nhánh/văn phòng đại
diện/địa điểm kinh doanh
|
484
|
96
|
T-BPC-283107-TT
|
Thông báo về việc chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn
phòng đại diện ở nước ngoài
|
486
|
97
|
-BPC-283108-TT
|
Thông báo giải thể doanh nghiệp
|
488
|
98
|
-BPC-283109-TT
|
Đăng ký doanh nghiệp theo quyết định của Tòa án
|
490
|
VI
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với
các công ty được thành lập trên cơ sở chia, tách, hợp nhất và công ty nhận
sáp nhập
|
492
|
99
|
T-BPC-283110-TT
|
Đăng ký công ty TNHH một thành viên trên cơ sở chia
công ty TNHH, công ty cổ phần
|
492
|
100
|
T-BPC-283111-TT
|
Đăng ký công ty TNHH một thành viên trên cơ sở tách
công ty TNHH, công ty cổ phần
|
501
|
101
|
T-BPC-283112-TT
|
Đăng ký công ty TNHH một thành viên trên cơ sở hợp
nhất một số công ty
|
510
|
102
|
T-BPC-283113-TT
|
Đăng ký công ty TNHH hai thành viên trở lên trên cơ
sở chia công ty TNHH, công ty cổ phần
|
519
|
103
|
T-BPC-283114-TT
|
Đăng ký công ty TNHH hai thành viên trở lên trên cơ
sở tách công ty TNHH, công ty cổ phần
|
521
|
104
|
T-BPC-283115-TT
|
Đăng ký công ty TNHH hai thành viên trở lên trên cơ
sở hợp nhất một số công ty
|
523
|
105
|
T-BPC-283116-TT
|
Đăng ký công ty cổ phần trên cơ sở chia công ty
TNHH, công ty cổ phần
|
525
|
106
|
T-BPC-283117-TT
|
Đăng ký công ty cổ phần trên cơ sở tách công ty
TNHH, công ty cổ phần
|
534
|
107
|
T-BPC-283118-TT
|
Đăng ký công ty cổ phần trên cơ sở hợp nhất một số
công ty
|
543
|
108
|
T-BPC-283119-TT
|
Đăng ký công ty hợp danh trên cơ sở chia công ty
TNHH, công ty cổ phần
|
552
|
109
|
T-BPC-283120-TT
|
Đăng ký công ty hợp danh trên cơ sở tách công ty
TNHH, công ty cổ phần
|
559
|
110
|
T-BPC-283121-TT
|
Đăng ký công ty hợp danh trên cơ sở hợp nhất một số
công ty
|
566
|
111
|
T-BPC-283122-TT
|
Đăng ký sáp nhập một hoặc một số công ty vào công
ty khác
|
573
|
VII
|
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với tổ chức tín dụng.
|
575
|
112
|
T-BPC-283123-TT
|
Đăng ký doanh nghiệp đối với tổ chức tín dụng
|
575
|
VIII
|
Đăng ký con dấu, công bố
đăng ký doanh nghiệp
|
577
|
113
|
T-BPC-283124-TT
|
Thông báo sử dụng mẫu con dấu của doanh nghiệp/chi
nhánh/văn phòng đại diện
|
577
|
114
|
T-BPC-283125-TT
|
Thông báo thay đổi mẫu con dấu/số lượng con dấu của
doanh nghiệp/chi nhánh/văn phòng đại diện
|
580
|
115
|
T-BPC-283126-TT
|
Thông báo hủy mẫu con dấu của doanh nghiệp/chi
nhánh/văn phòng đại diện
|
583
|
116
|
T-BPC-283127-TT
|
Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp
|
586
|
IX
|
Đăng ký đối với liên hiệp
hợp tác xã
|
590
|
117
|
T-BPC-282585-TT
|
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
590
|
118
|
T-BPC-282584-TT
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa
điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
597
|
119
|
T-BPC-282583-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác
xã
|
601
|
120
|
T-BPC-282567-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
608
|
121
|
T-BPC-282566-TT
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp
tác xã
|
614
|
122
|
T-BPC-282565-TT
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập
doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã
|
617
|
123
|
T-BPC-282564-TT
|
Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã.
|
621
|
124
|
T-BPC-282563-TT
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
624
|
125
|
T-BPC-283128-TT
|
Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã
|
630
|
126
|
T-BPC-282572-TT
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác
xã do bị mất hoặc bị hư hỏng
|
633
|
127
|
T-BPC-282571-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã do bị mất hoặc bị
hư hỏng
|
636
|
128
|
T-BPC-282561-TT
|
Cấp đổi từ giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sang
giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
639
|
129
|
T-BPC-283129-TT
|
Thay đổi cơ quan đăng ký liên hiệp hợp tác xã
|
642
|
130
|
T-BPC-282582-TT
|
Đăng ký liên hiệp hợp tác xã trên cơ sở chia
|
645
|
131
|
T-BPC-282575-TT
|
Đăng ký liên hiệp hợp tác xã trên cơ sở tách
|
652
|
132
|
T-BPC-282574-TT
|
Đăng ký liên hiệp hợp tác xã trên cơ sở hợp nhất
|
659
|
133
|
T-BPC-282573-TT
|
Đăng ký liên hiệp hợp tác xã trên cơ sở sáp nhập
|
695
|
X
|
Thành lập và hoạt động
doanh nghiệp xã hội
|
702
|
134
|
T-BPC-283130-TT
|
Thông báo Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi
trường
|
702
|
135
|
T-BPC-283131-TT
|
Thông báo thay đổi nội dung cam kết thực hiện mục
tiêu xã hội, môi trường
|
707
|
136
|
T-BPC-283132-TT
|
Thông báo chấm dứt cam kết thực hiện mục tiêu xã hội,
môi trường
|
711
|
137
|
T-BPC-283133-TT
|
Thông báo tiếp nhận viện trợ, tài trợ
|
714
|
138
|
T-BPC-283134-TT
|
Thông báo thay đổi nội dung tiếp nhận viện trợ, tài
trợ
|
718
|
139
|
T-BPC-283135-TT
|
Thủ tục Cung cấp thông tin, bản sao Báo cáo đáng
giá tác động xã hội và bản tiếp nhận viện trợ, tài trợ
|
721
|
140
|
T-BPC-283136-TT
|
Chuyển cơ sở bảo trợ xã hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện
thành Doanh nghiệp xã hội
|
724
|
B
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN:
|
726
|
B1
|
LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT
ĐỘNG CỦA HỘ KINH DOANH
|
726
|
1
|
T-BPC-283138-TT
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
726
|
2
|
T-BPC-283139-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh của hộ
kinh doanh
|
730
|
3
|
T-BPC-283140-TT
|
Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh
|
733
|
4
|
T-BPC-283141-TT
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
736
|
5
|
T-BPC-283142-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
739
|
B2
|
LĨNH VỰC THÀNH LẬP VÀ HOẠT
ĐỘNG CỦA HỢP TÁC XÃ
|
741
|
1
|
T-BPC-282559-TT
|
Đăng ký thành lập hợp tác xã
|
741
|
2
|
T-BPC-282557-TT
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện trực
thuộc hợp tác xã
|
750
|
3
|
T-BPC-282556-TT
|
Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành,
nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật; tên, địa
chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã
|
755
|
4
|
T-BPC-283143-TT
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện trực
thuộc hợp tác xã (hợp tác xã lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại huyện khác
với huyện đặt trụ sở chính nhưng trong địa bàn tỉnh).
|
763
|
5
|
T-BPC-283144-TT
|
Đăng ký, thay đổi bổ sung ngành, nghề kinh doanh của
hợp tác xã
|
769
|
6
|
T-BPC-283145-TT
|
Đăng ký thay đổi nơi đăng ký kinh doanh của hợp tác
xã
|
771
|
7
|
T-BPC-283146-TT
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp tác
xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính đến nơi khác trong phạm vi tỉnh
|
773
|
8
|
T-BPC-283147-TT
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của hợp tác
xã khi chuyển địa chỉ trụ sở chính của hợp tác xã sang tỉnh khác
|
775
|
9
|
T-BPC-283148-TT
|
Đăng ký đổi tên hợp tác xã
|
777
|
10
|
T-BPC-283149-TT
|
Đăng ký thay đổi số lượng xã viên hợp tác xã
|
779
|
11
|
T-BPC-283150-TT
|
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của
hợp tác xã
|
782
|
12
|
T-BPC-283153-TT
|
Đăng ký thay đổi danh sách Ban Quản trị hợp tác xã
|
784
|
13
|
T-BPC-283156-TT
|
Đăng ký thay đổi Ban Kiểm soát hợp tác xã
|
787
|
14
|
T-BPC-283159-TT
|
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ hợp tác xã
|
789
|
15
|
T-BPC-283162-TT
|
Đăng ký Điều lệ hợp tác xã sửa đổi
|
791
|
16
|
T-BPC-282552-TT
|
Đăng ký kinh doanh khi hợp tác xã chia, tách
|
793
|
17
|
T-BPC-282553-TT
|
Đăng ký kinh doanh hợp tác xã hợp nhất
|
795
|
18
|
T-BPC-282551-TT
|
Đăng ký kinh doanh hợp tác xã sáp nhập
|
797
|
19
|
T-BPC-282550-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hợp tác
xã
|
799
|
20
|
T-BPC-282549-TT
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã của chi
nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (đối với trường hợp bị mất).
|
802
|
21
|
T-BPC-282548-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã của chi
nhánh, văn phòng đại diện (đối với trường hợp bị hỏng)
|
805
|
22
|
T-BPC-282543-TT
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
808
|
23
|
T-BPC-282540-TT
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập
doanh nghiệp của hợp tác xã
|
814
|
24
|
T-BPC-282539-TT
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn
phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
818
|
25
|
T-BPC-282538-TT
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện,
địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
821
|
26
|
T-BPC-282536-TT
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã (khi đổi
từ giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sang giấy chứng nhận đăng ký hợp tác
xã)
|
828
|
B3
|
LĨNH VỰC ĐẦU TƯ SỬ DỤNG VỐN
ĐẦU TƯ CÔNG VÀ VỐN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
831
|
1
|
T-BPC-283163-TT
|
Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
831
|
2
|
T-BPC-283164-TT
|
Quyết toán dự án hoàn thành các dự án sử dụng vốn
nhà nước thuộc thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân huyện
|
839
|
3
|
T-BPC-283165-TT
|
Thanh lý tài sản Nhà nước
|
853
|
4
|
T-BPC-283166-TT
|
Bán đấu giá tài sản thanh lý
|
855
|
C
|
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ:
Không có
|
|