STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Actemra
|
Tocilizumab
|
20mg/ml
|
Hộp 1 lọ 4ml dung dịch
đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-16756-13
|
Cơ sở sản xuất:
Chungai Pharma Manufacturing Co., Ltd;
Cơ sở đóng gói: F.
Hoffmann La Roche Ltd.
|
Cơ sở sản xuất:
16-3 Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city, Tochigi;
Cơ sở đóng gói: Kaiseraugst,
Thụy Sĩ
|
Nhật Bản
|
2
|
Aerius Reditabs
|
Desloratadine
|
5mg
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
nén rã trong miệng
|
VN-11318-10
|
Cơ sở sản xuất:
CIMA Labs. Inc;
Cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Schering Plough Labo N.V.
|
Cơ sở sản xuất:
1000 Valley View Road, Eden Prairie, MN 55344;
Cơ sở đóng gói:
2220 Heist-op-den-Berg, Industriepark 30, Zone A, Bỉ
|
Mỹ
|
3
|
Aerius Reditabs
|
Desloratadine
|
2.5mg
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
nén rã trong miệng
|
VN-11319-10
|
Cơ sở sản xuất:
CIMA Labs. Inc;
Cơ sở đóng gói và xuất
xưởng: Schering Plough Labo N.V.
|
Cơ sở sản xuất:
1000 Valley View Road, Eden Prairie, MN 55344;
Cơ sở đóng gói:
2220 Heist-op-den-Berg, Industriepark 30, Zone A, Bỉ
|
Mỹ
|
4
|
Aggrenox
|
Dipyridamole +
Acetylsalicylic acid
|
200mg;25mg
|
Hộp 60 viên nang giải
phóng kéo dài
|
VN-15235-12
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Birkendorfer StaBe
65 88397 Biberach an der Riss
|
Đức
|
5
|
Aldactone
|
Spironolactone
|
25mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén
|
VN-16854-13
|
Olic (Thailand)
Ltd.
|
Bangpa-In
Industrial Estate , Udomsorayuth Road, Bangpa-In District, Ayutthaya Province
|
Thái Lan
|
6
|
Aprovel
|
Irbesartan
|
300mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
nén bao phim
|
VN-16720-13
|
Sanofi Winthrop
Industrie
|
1,
rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex
|
Pháp
|
7
|
Aprovel
|
Irbesartan
|
150mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
nén bao phim
|
VN-16719-13
|
Sanofi Winthrop
Industrie
|
1,
rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex
|
Pháp
|
8
|
Atrovent N
|
Ipratropium bromide
monohydrate
|
20mcg/nhát xịt
|
Hộp 1 bình xịt đơn
liều định chuẩn gồm 200 nhát xịt (10ml)
|
VN-10784-10
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str.
17355216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
9
|
Berodual
|
Fenoterol
hydrobromide; Ipratropium bromide
|
50mcg; 20mcg
|
Hộp 1 bình xịt 10ml
gồm 200 nhát xịt; Bơm xịt định liều
|
VN-6454-08
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH&Co.KG
|
Binger Str.173
55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
10
|
Berodual
|
Ipratropium
bromide; Fenoterol hydrobromide
|
100ml dung dịch khí
dung chứa 25mg + 50mg
|
Hộp 1 lọ 20ml dung
dịch khí dung
|
VN-13516-11
|
Pharmetique S.A
|
Carrera 65B
No.13-13 Bogota D.C.
|
Colombia
|
11
|
Besivance
|
Besifloxacin
|
6,63mg/ml (0,6%)
|
Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch
thuốc nhỏ mắt vô trùng
|
VN1-686-12
|
Bausch & lomb
inc
|
Tampa, Florida
33637
|
Mỹ
|
12
|
Bricanyl
expectorant
|
Terbutaline
Sulphate; Guaiphenesine
|
1,5mg/66,5mg mỗi
5ml xi-rô
|
Hộp chứa 1 chai
60ml si rô
|
VN-6899-08
|
Interphil
Laboratories, Inc.
|
Canlubang
Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna
|
Philippines
|
13
|
Bridion
|
Sugammadex
|
100mcg/ml
|
Hộp 10 lọ 2ml dung
dịch tiêm
|
VN1-691-12
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
14
|
Bridion
|
Sugammadex
|
100mcg/ml
|
Hộp 10 lọ 5ml dung
dịch tiêm
|
VN1-692-12
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
15
|
Buscopan
|
Hyoscine
N-Butylbromide
|
20mg/ml
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống
1ml dung dịch tiêm
|
VN-15234-12
|
Boehringer
Ingelheim Espana S.A
|
Prat de la Riba, 50
08174, sant Cugat del Valles (Barcelona)
|
Tây ban nha
|
16
|
Buscopan
|
Hyoscine
N-Butylbromide
|
10mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
nén bao đường
|
VN-11700-11
|
Delpharm Reims
|
10 rue Colonel
Charbonneaux, 51100 Reims
|
Pháp
|
17
|
Campto
|
Irinotecan
Hydrochloride
|
100mg/5ml
|
Hộp 1 lọ 5 ml dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-10463-10
|
Pfizer (Perth) Pty.
Ltd.
|
15 Brodie Hall
Drive, Technology Park, Bentley WA 6102
|
Úc
|
18
|
Celestone Tablets
|
Betamethasone
|
0,5mg
|
Hộp 15 vỉ x 10 viên
nén
|
VN-7830-09
|
PT Schering Plough
Indonesia Tbk
|
JI Raya Pandaan Km
48 Pandaan, Pasuruan, East-Java
|
Indonesia
|
19
|
Cerebrolysin
|
Cerebrolysin
|
215,2mg/ml
|
Hộp 10 ống x 1ml; hộp
5 ống x 5ml; hộp 5 ống x 10ml dung dịch tiêm/ dung dịch đậm đặc pha dung dịch
tiêm truyền
|
VN-15431-12
|
Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KG
|
Mondseestrasse 11,
A-4866 Unterach am Attersee
|
Áo
|
20
|
Certican 0.25mg
|
Everolimus
|
0,25mg
|
Hộp 6 vỉ × 10 viên
nén
|
VN-16848-13
|
Novartis Pharma
Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
CH-4332 Stein
|
Thụy Sỹ
|
21
|
Certican 0.5mg
|
Everolimus
|
0,5mg
|
Hộp 6 vỉ × 10 viên
nén
|
VN-16849-13
|
Novartis Pharma
Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
CH-4332 Stein
|
Thụy Sỹ
|
22
|
Certican 0.75mg
|
Everolimus
|
0,75mg
|
Hộp 6 vỉ × 10 viên
nén
|
VN-16850-13
|
Novartis Pharma
Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
CH-4332 Stein
|
Thụy Sỹ
|
23
|
Coaprovel
|
Irbesartan;
Hydrochlorothiazide
|
150mg;12,5mg
|
Viên nén bao phim.
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-16721-13
|
Sanofi Winthrop
Industrie
|
1,
rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565 Carbon Blanc Cedex
|
Pháp
|
24
|
Cordarone
|
Amiodarone
hydrochloride
|
200mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16722-13
|
Sanofi Winthrop
Industrie
|
1
rue de la Vierge - Ambares et Lagrave 33565 - Carbon Blanc Cedex
|
Pháp
|
25
|
Cozaar
|
Losartan potassium
|
100mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VN-16518-13
|
Cơ sở sản xuất:
Merck Sharp & Dohme Ltd.;
Cở sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme Ltd
|
Cơ sở sản xuất:
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3JU;
Cơ sở đóng gói:
54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W.2142, Úc
|
Anh
|
26
|
Dalacin C
|
Clindamycin (dưới dạng
Clindamycin phosphate)
|
600mg/4ml
|
Hộp 1 ống 4ml dung
dịch tiêm
|
VN-16855-13
|
Pfizer
Manufacturing Belgium N.V
|
Rijksweg 12, 2870
Puurs
|
Bỉ
|
27
|
Desferal
|
Desferrioxamin
methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate)
|
500mg
|
Hộp 10 lọ 500mg bột
pha tiêm
|
VN-16851-13
|
Novartis Pharma
Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
CH-4332 Stein - Switzerland
|
Thụy Sỹ
|
28
|
Esmeron
|
Rocuronium bromide
|
10mg/ml
|
Hộp 2 vỉ x 5 lọ
2,5ml dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
VN-7935-09
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
29
|
Esmeron
|
Rocuronium bromide
|
10mg/ml
|
Hộp 10 lọ x 5 ml
dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
VN-6746-08
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
30
|
Feldene
|
Piroxicam
|
20mg
|
Hộp 1 lọ 15 viên
nén phân rã
|
VN-10466-10
|
Pfizer PGM
|
Zone Industrielle
29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse
|
Pháp
|
31
|
Feldene
|
Piroxicam
|
20mg/ml
|
Hộp 2 ống 1ml dung
dịch tiêm
|
VN-11236-10
|
Pfizer PGM
|
Zone Industrielle
29 route des Industries, 37530, Pocesur-Cisse
|
Pháp
|
32(*)
|
Herbesser R100
|
Diltiazem
Hydrochloride
|
100mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang
|
VN-3067-07
|
Cơ sở sản xuất:
Tanabe Seiyaku Co., Ltd;
Cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: P.T. Tanabe Indonesia
|
Cơ sở sản xuất:
2-10 Dosho-machi 3-chome, Chuo-Ku, Osaka 541-8505;
Cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: JI Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612, Indonesia
|
Nhật
|
33(*)
|
Herbesser R200
|
Diltiazem
Hydrochloride
|
200mg
|
Viên nang, hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VN-3068-07
|
Cơ sở sản xuất:
Tanabe Seiyaku Co., Ltd;
Cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: P.T. Tanabe Indonesia.
|
Cơ sở sản xuất: 2-10
Dosho-machi 3-chome, Chuo-Ku, Osaka 541-8505;
Cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: JI Rumah Sakit No. 104 Ujungberung Bandung 40612, Indonesia.
|
Nhật
|
34
|
Janumet 50mg/1000mg
|
Sitagliptin
monohydrate phosphate; Metformin Hydrochlorid
|
50mg;1000mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
hộp 8 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
VN1-693-12
|
Cơ sở sản xuất:
Patheon Puerto Rico, Inc;
Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V.
|
Cơ sở sản xuất:
Villa Blanca Industrial Zone, State Road, No.1, Jose Garrido, Caguas, 00725;
Cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, Hà Lan
|
Puerto Rico
|
35
|
Janumet 50mg/500mg
|
Sitagliptin
monohydrate phosphate; Metformin Hydrochlorid
|
50mg; 500mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
hộp 8 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
VN1-694-12
|
Cơ sở sản xuất:
Patheon Puerto Rico, Inc;
Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V.
|
Cơ sở sản xuất:
Villa Blanca Industrial Zone, State Road, No.1, Jose Garrido, Caguas, 00725;
Cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, Hà Lan
|
Puerto Rico
|
36
|
Janumet 50mg/850mg
|
Sitagliptin monohydrate
phosphate; Metformin Hydrochlorid
|
50mg;850mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
hộp 8 vỉ x 7 viên nén bao phim
|
VN1-695-12
|
Cơ sở sản xuất:
Patheon Puerto Rico, Inc;
Cơ sở đóng gói:
Merck Sharp & Dohme B.V.
|
Cơ sở sản xuất:
Villa Blanca Industrial Zone, State Road, No.1, Jose Garrido, Caguas, 00725;
Cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands
|
Puerto Rico
|
37
|
Ketosteril
|
Các muối Calci dẫn
xuất của acid amin và các acid amin
|
600mg
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên
nén bao phim
|
VN-16263-13
|
Labesfal - Laboratorios
Almiro, S.A
|
Lagedo, Santiago de
Besterios, 3465-157
|
Portugal
|
38
|
Livial
|
Tibolone
|
2,5mg
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
nén
|
VN-12583-11
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
39
|
Lyrica
|
Pregabalin
|
150mg
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
nang cứng
|
VN-16856-13
|
Pfizer
Manufacturing Deustchland GmbH
|
Betriebsstatte
Freiburge, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg
|
Đức
|
40
|
Lyrica
|
Pregabalin
|
75mg
|
Hộp 4 vỉ x 14 viên
nang cứng
|
VN-16347-13
|
Pfizer
Manufacturing Deustchland GmbH
|
Betriebsstatte Freiburge,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg
|
Đức
|
41
|
Neulastim
|
Pegfilgrastim
|
6mg/0.6ml
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng
sẵn 0.6ml dung dịch tiêm
|
VN-6645-08
|
F.Hoffmann-La Roche
Ltd.
|
Grenzacherstrasse
124, CH-4070 Basel
|
Thụy Sỹ
|
42
|
Novorapid Flexpen
|
Insulin aspart
|
100IU x3ml
|
Dung dịch tiêm, hộp
5 bút tiêm
|
QLSP-0674-13
|
Novo Nordisk A/S
|
Novo Allé, DK-2880
Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
43
|
Noxafil
|
Posaconazole
|
40mg/ml
|
Hộp 1 chai 105ml hỗn
dịch uống
|
VN1-696-12
|
Cơ sở sản xuất:
Patheon Whitby Inc;
Cơ sở đóng gói:
Schering-Plough S.A.
|
Cơ sở sản xuất: 111
Consumers Drive, Whitby, Ontario, L1N 5Z5
Cơ sở đóng gói: 2,
rue Louis Pasteur, 14200 Herouville St Clair, Pháp
|
Canada
|
44
|
Peg-Intron
|
Peginterferon
alfa-2b
|
50mcg
|
Bột pha tiêm; Hộp 1
lọ bột và một lọ dung môi pha tiêm
|
VN-6307-08
|
Cơ sở sản xuất:
Schering - Plough (Brinny) Co.;
Cơ sở đóng gói:
Schering Plough Labo N.V., Bỉ
|
Innishannon, Co.,
Cork
|
Ireland
|
45
|
Peg-Intron
|
Peginterferon
alfa-2b
|
80mcg
|
Bột pha tiêm; Hộp 1
lọ bột và một lọ dung môi pha tiêm
|
VN-6308-08
|
Cơ sở sản xuất:
Schering - Plough (Brinny) Co.;
Cơ sở đóng gói:
Schering Plough Labo N.V., Bỉ
|
Innishannon, Co.,
Cork
|
Ireland
|
46
|
Peg-Intron Redipen
|
Peginterferon
alfa-2b
|
100mcg/0.5ml
|
Hộp 1 bút tiêm đóng
sẵn; Bột và dung môi pha tiêm
|
VN-8276-09
|
Cơ sở sản xuất:
Schering - Plough Ltd. Singapore branch (Biotech);
Cơ sở đóng gói:
Schering Plough Labo N.V, Bỉ
|
60 Tuas West drive,
638413
|
Singapore
|
47
|
Peg-Intron Redipen
|
Peginterferon
alfa-2b
|
50mcg/0.5ml
|
Hộp 1 bút tiêm đóng
sẵn; Bột và dung môi pha tiêm
|
VN-8277-09
|
Cơ sở sản xuất: Schering
- Plough Ltd. Singapore branch (Biotech);
Cơ sở đóng gói:
Schering Plough Labo N.V, Bỉ
|
60 Tuas West drive,
638413
|
Singapore
|
48
|
Peg-Intron Redipen
|
Peginterferon
alfa-2b
|
80mcg/0.5ml
|
Hộp 1 bút tiêm đóng
sẵn; Bột và dung môi pha tiêm
|
VN-8278-09
|
Cơ sở sản xuất:
Schering - Plough Ltd. Singapore branch (Biotech);
Cơ sở đóng gói:
Schering Plough Labo N.V, Bỉ
|
60 Tuas West drive,
638413 - Singapore
|
Singapore
|
49
|
Phosphalugel
|
Aluminium phosphate
|
12,38g/gói 20g
|
Dạng gel để uống; Hộp
26 gói x 20g
|
VN-6457-08
|
Pharmatis
|
Z.l Le Fosse de
l'Etang 60190 Estrees Saint Denis
|
Pháp
|
50
|
Puregon
|
Follitropin beta
|
300IU/0,36ml
|
Hộp 1 cartridge + 6
kim tiêm; Dung dịch tiêm
|
VN-8885-09
|
Cơ sở sản xuất:
Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.; Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland)
Ltd - Ireland
|
Schutzenstrasse 87,
88212 Ravensburg
|
Đức
|
51
|
Puregon
|
Follitropin beta
|
600IU/0,72ml
|
Hộp 1 cartridge + 6
kim tiêm; Dung dịch tiêm
|
VN-8884-09
|
Cơ sở sản xuất:
Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.; Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland)
Ltd - Ireland
|
Schutzenstrasse 87,
88212 Ravensburg
|
Đức
|
52
|
Puregon dung dịch
tiêm 100IU
|
Follitropin beta
|
100IU/0,5 ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp
1 lọ 100IU/0,5ml
|
VN-5687-08
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
53
|
Puregon dung dịch
tiêm 50IU
|
Follitropine beta
|
50IU/0,5 ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp
1 lọ 50IU/0,5ml
|
VN-5688-08
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
54
|
Remeron 30
|
Mirtazapine
|
30 mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VN-13787-11
|
N.V. Organon
|
Kloosterstraat 6,
5349 AB Oss
|
Hà Lan
|
55
|
Remicade
|
Infliximab
|
100mg
|
Hộp 1 lọ bột đông
khô pha dung dịch tiêm truyền
|
VN1-687-12
|
Cơ sở sản xuất 1:
Janssen Biologics B.V - Cơ sở sản xuất 2: Schering Plough (Brinny) Co.
Cơ sở đóng gói:
Schering-Plough Labo N.V. - Cơ sở xuất xưởng: Janssen Biologics B.V.
|
Cơ sở sản xuất 1:
Einsteinweg 101, 2333 CB Leiden, Hà Lan - Cơ sở sản xuất 2: Innishannon,
Couunty Cork, Ireland.
Cơ sở đóng gói:
2220 Heist-op-den-Berg, Industriepark 30, Zone A, Bỉ - Cơ sở xuất xưởng: Einsteinweg
101, 2333 CB Leiden, Hà Lan
|
Cơ sở sản xuất 1: Hà Lan - Cơ sở sản xuất 2: Ireland
|
56
|
Rulid (SXNQ:
Aventis Pharma S.A)
|
Roxithromycin
|
150mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
bao phim
|
VD-6557-08
|
Công ty Roussel Việt
Nam
|
Số 1, đường số 3,
KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương
|
Việt Nam
|
57
|
Sulperazone
|
Sulbactam (dưới dạng
Sulbactam Natri); Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri)
|
Sulbactam 0,5g;
Cefoperazone 0,5g
|
Hộp 1 lọ bột pha
tiêm
|
VN-16853-13
|
Haupt Pharma Latina
S.r.l
|
Borgo S. Michele
S.S 156 Km 47, 600-04100 Latina (LT)
|
Ý
|
58
|
Tarceva
|
Erlotinib
|
150mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VN-11868-11
|
F.Hoffmann-La Roche
Ltd.
|
Cơ sở sản xuất: Grenzacherstrasse 124, CH-4058 Basel;
Cơ sở đóng gói:
CH-4303 Kaiseraugst- Thụy Sỹ
|
Thụy Sỹ
|
59
|
Tarceva
|
Erlotinib
|
100mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
nén bao phim
|
VN-11870-11
|
F.Hoffmann-La Roche
Ltd.
|
Cơ sở sản xuất: Grenzacherstrasse 124, CH-4058 Basel;
Cơ sở đóng gói:
CH-4303 Kaiseraugst- Thụy Sỹ
|
Thụy Sỹ
|
60(*)
|
Temodal Capsules
|
Temozolomide
|
100mg
|
Viên nang; Hộp 1
chai 5 viên
|
VN-4686-07
|
Orion Pharma
|
Tengströminkatu,
6-8, FIN-20360 Turku
|
Phần Lan
|
61
|
Tracrium
|
Atracurim besylate
|
25mg/2,5ml
|
Hộp 5 ống 2,5ml;
Dung dịch xịt mũi
|
VN-6667-08
|
GlaxoSmithKline
Manufacturing SpA
|
Strada Provinciale
Asolana, 90, San Polo di Torrile, Parma 43056
|
Ý
|
62
|
Triderm
|
Betamethasone;
Clotrimazole; Gentamycin
|
0,5mg/g; 10mg/g;
1mg/g
|
Hộp 1 tuýp 5g; hộp
1 tuýp 10g kem
|
VN-15552-12
|
Schering- Plough
Labo N.V.
|
Industriepark 30,
2220, Heist-op-den-Berg
|
Bỉ
|
63
|
Trileptal
|
Oxcarbazepine
|
60mg/ml
|
Hộp 1 chai 100ml hỗn dịch uống
|
VN-16846-13
|
Delpharm
Huningue SAS
|
Site Industriel de
Huningue 26, rue de la chapelle 68330, Huningue
|
Pháp
|