1.
|
TCVN 2039 : 1977
|
Chốt côn có đầu ren - Kích thước
|
2.
|
TCVN 2038 : 1977
|
Chốt trụ có lỗ hai đầu - Kích thước
|
3.
|
TCVN 2184 : 1977
|
Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng - Kết cấu và kích
thước
|
4.
|
TCVN 4224 : 1986
|
Đệm hãm có ngạnh - Kết cấu và kích thước
|
5.
|
TCVN 134 : 1977
|
Vòng đệm - Yêu cầu kỹ thuật
|
6.
|
TCVN 2042 : 1986
|
Chốt trụ
|
7.
|
TCVN 2041 : 1986
|
Chốt côn
|
8.
|
TCVN 283 : 1986
|
Đinh tán mũ thấp nửa chùm
|
9.
|
TCVN 130 : 1977
|
Vòng đệm lò xò - Kích thước và yêu cầu kỹ thuật
|
10.
|
TCVN 132 : 1977
|
Vòng đệm lớn - Kích thước
|
11.
|
TCVN 1889 : 1976
|
Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước
|
12.
|
TCVN 1892 : 1976
|
Bulông đầu sáu cạnh (tinh) - Kích thước
|
13.
|
TCVN 1896 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh (thô) - Kích thước
|
14.
|
TCVN 1898 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh nhỏ (nửa tinh) - Kích thước
|
15.
|
TCVN 1897 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh) - Kích thước
|
16.
|
TCVN 1895 : 1976
|
Bulông đầu nhỏ sáu cạnh dùng để lắp lỗ đã doa (tinh) -
Kích thước
|
17.
|
TCVN 281 : 1986
|
Đinh tán - Yêu cầu kỹ thuật
|
18.
|
TCVN 1900 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh cao (nửa tinh) - Kích thước
|
19.
|
TCVN 1899 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (nửa tinh) - Kích thước
|
20.
|
TCVN 1890 : 1976
|
Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (nửa tinh) - Kích thước
|
21.
|
TCVN 1877 : 1976
|
Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (thô) - Kích thước
|
22.
|
TCVN 1893 : 1976
|
Bulông đầu sáu cạnh nhỏ (tinh) - Kích thước
|
23.
|
TCVN 285 : 1986
|
Đinh tán mũ bằng
|
24.
|
TCVN 2194 : 1977
|
Chi tiết lắp xiết - Quy tắc nghiệm thu
|
25.
|
TCVN 2195 : 1977
|
Chi tiết lắp xiết - Bao gói và ghi nhãn
|
26.
|
TCVN 1916 : 1995
|
Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật
|
27.
|
TCVN 4796 : 1989
|
Đai ốc - Khuyết tật bề mặt - Phương pháp kiểm tra
|
28.
|
TCVN 1914 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp xẻ rãnh (tinh) - Kích thước
|
29.
|
TCVN 1905 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh (tinh) - Kích thước
|
30.
|
TCVN 54 : 1986
|
Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh - Kết cấu và kích thước
|
31.
|
TCVN 1906 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh nhỏ (tinh) - Kích thước
|
32.
|
TCVN 52 : 1986
|
Vít đầu hình trụ - Kết cấu và kích thước
|
33.
|
TCVN 1904 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (nửa tinh) - Kích thước
|
34.
|
TCVN 1903 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (nửa tinh) - Kích thước
|
35.
|
TCVN 1915 : 1976
|
Mũ ốc - Kích thước
|
36.
|
TCVN 1773-3 : 1999
ISO 789-3 : 1993
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 3: Đường kính
quay vòng và đường kính thông qua
|
37.
|
TCVN 51 : 1986
|
Vít đầu nửa chìm - Kết cấu và kích thước
|
38.
|
TCVN 1913 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh) - Kích thước
|
39.
|
TCVN 1734 : 1985
|
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Chốt pittông - Yêu cầu
kỹ thuật
|
40.
|
TCVN 49 : 1986
|
Vít đầu chỏm cầu - Kết cấu và kích thước
|
41.
|
TCVN 59 : 1977
|
Vít định vị đầu có lỗ sáu cạnh, đuôi côn - Kết cấu và kích
thước
|
42.
|
TCVN 1910 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh thấp (tinh) - Kích thước
|
43.
|
TCVN 1908 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh cao (tinh) - Kích thước
|
44.
|
TCVN 55 : 1977
|
Vít đầu vuông có gờ - Kết cấu và kích thước
|
45.
|
TCVN 1911 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh xẻ rãnh (tinh) - Kích thước
|
46.
|
TCVN 57 : 1977
|
Vít định vị đầu có rãnh, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích
thước
|
47.
|
TCVN 56 : 1977
|
Vít định vị đầu có rãnh đuôi bằng - Kết cấu và kích thước
|
48.
|
TCVN 1741 : 1985
|
Động cơ máy kéo vá máy liên hợp - Trục cam - Yêu cầu kỹ
thuật
|
49.
|
TCVN 50 : 1986
|
Vít đầu chìm - Kết cấu và kích thước
|
50.
|
TCVN 58 : 1977
|
Vít định vị đầu có rãnh, đuôi côn - Kết cấu và kích thước
|
51.
|
TCVN 65 : 1977
|
Vít định vị đầu vuông, đuôi hình trụ - Kết cấu và kích
thước
|
52.
|
TCVN 1902 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh thấp (nửa tinh) - Kích thước
|
53.
|
TCVN 1912 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh thấp xẻ rãnh (tinh) - Kích thước
|
54.
|
TCVN 1907 : 1976
|
Đai ốc sáu cạnh nhỏ, thấp (tinh) - Kích thước
|
55.
|
TCVN 1738 : 1985
|
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Bulông thanh truyền -
Yêu cầu kỹ thuật
|
56.
|
TCVN 1773-1 : 1999
ISO 789-1 : 1990
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 1: Thử công
suất của trục trích công suất
|
57.
|
TCVN 1773-2 : 1999
ISO 789-2 : 1993
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 2: Khả năng
nâng của cơ cấu treo 3 điểm phía sau
|
58.
|
TCVN 1736 : 1985
|
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Xu páp nạp và xu páp
thải - Yêu cầu kỹ thuật
|
59.
|
TCVN 1740 : 1985
|
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Con đội - Yêu cầu kỹ
thuật
|
60.
|
TCVN 1739 : 1985
|
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Đai ốc thanh truyền -
Yêu cầu kỹ thuật
|
61.
|
TCVN 1737 : 1985
|
Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Thanh truyền - Yêu cầu
kỹ thuật
|
62.
|
TCVN 1773-14 : 1999
ISO 5131 : 1996
|
Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp - Phương pháp
thử - Phần 14: Đo tiếng ồn ở vị trí làm việc của người điều khiển máy -
Phương pháp điều tra
|
63.
|
TCVN 1773-12 : 1999
ISO 2288 : 1989
|
Máy kéo và máy nông nghiệp - Phương pháp thử động cơ (trên
băng thử) - Phần 12: Công suất có ích
|
64.
|
TCVN 1773-11 : 1999
ISO 789-11 : 1996
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 11: Khả năng
lái của máy kéo bánh hơi
|
65.
|
TCVN 1773-10 : 1999
ISO 789 - 10 : 1996
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 10: Công suất
thủy lực tại mặt phân giới máy kéo và công cụ
|
66.
|
TCVN 1773 - 9 : 1999
ISO 789 - 9 : 1996
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 9: Công suất
kéo
|
67.
|
TCVN 1773 - 7 : 1999
ISO 789 - 7 : 1991
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định
công suất trục chủ động
|
68.
|
TCVN 1773-6 : 1999
ISO 789 - 6 : 1982
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 6: Trọng tâm
|
69.
|
TCVN 1773 - 5 : 1999
ISO 789 - 5 : 1982
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 5: Công suất
ở trục trích công suất (công suất truyền động không cơ học)
|
70.
|
TCVN 1773 - 4 : 1999
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 4: Đo khí
thải
|
71.
|
TCVN 1773 - 15 : 1999
ISO 5697 : 1983
|
Xe máy dùng trong nông - Lâm nghiệp - Phương pháp thử -
Phần 15: Xác định tính năng phanh
|
72.
|
TCVN 1773-18 : 1999
|
Máy kéo nông - Lâm nghiệp - Phương pháp thử - Phần 18:
Đánh giá độ tin cậy sử dụng
|
73.
|
TCVN 4297 : 1986
|
Máy nông nghiệp - Bánh lồng
|
74.
|
TCVN 4062 : 1985
|
Máy nông nghiệp - Khớp bảo vệ của truyền động xích và băng
tải - Kiểu và kích thước cơ bản
|
75.
|
TCVN 5194 : 1993
|
Bơm cánh - Phương pháp thử
|
76.
|
TCVN 6544 : 1999
|
Máy đập lúa tĩnh tại - Yêu cầu kỹ thuật
|
77.
|
TCVN 4064 : 1985
|
Máy thu hoạch - Băng truyền tấm
|
78.
|
TCVN 5124 : 1990
|
Động cơ điezen ô tô máy kéo - Bơm cao áp - Phương pháp thử
|
79.
|
TCVN 5423 : 1991
|
Động cơ điezen ô tô, máy kéo - Bơm cao áp - Kích thước bao
và kích thước lắp nối
|
80.
|
TCVN 5424 : 1991
|
Động cơ điezen ô tô, máy kéo - Bơm cao áp - Điều kiện kỹ
thuật chung
|
81.
|
TCVN 4680 : 1989
|
Máy kéo nông nghiệp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
|
82.
|
TCVN 4627 : 1988
|
Máy nông nghiệp - Nguyên tắc quản lý mẫu
|
83.
|
TCVN 5845 : 1994
|
Máy xay xát thóc gạo - Phương pháp thử
|
84.
|
TCVN 5038 : 1989
|
Máy nông nghiệp - Danh mục chỉ tiêu chất lượng
|
85.
|
TCVN 4061 : 1985
|
Máy nông nghiệp - Bộ phận căng đai và xích - Kiểu và kích
thước cơ bản
|
86.
|
TCVN 5390 : 1991
|
Máy nông nghiệp - Máy cày lưỡi diệp treo - Thông số và
kích thước cơ bản
|
87.
|
TCVN 5931 : 1995
|
Bơm phun thuốc nước dùng sức người - Yêu cầu kỹ thuật
chung và phương pháp thử
|
88.
|
TCVN 1773-17 : 1999
|
Máy kéo nông, lâm nghiệp - Phương pháp thử - Phần 17: Đánh
giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất
|
89.
|
TCVN 1773-8 : 1999
ISO 789-8 : 1991
|
Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 8 : Bình lọc
không khí của động cơ
|