Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
25/2005/QĐ-BNN
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
Người ký:
|
Bùi Bá Bổng
|
Ngày ban hành:
|
18/05/2005
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
******
|
Số: 25/2005/QĐ-BNN
|
Hà Nội, ngày 18
tháng 05 năm 2005
|
QUYẾT
ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU
HÀNH, CẤM SỬ DỤNG VÀ HẠN CHẾ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Pháp lệnh Thú y ngày 29/4/2004;
Căn cứ Nghị định số 33/2005/NĐ-CP ngày 15/03/2005 của Chính phủ quy định
chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh thú y;
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy
định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Chỉ thị số 07/2002/CT-TTg ngày 25/2/2002 của Thủ tướng Chính phủ về
việc "Tăng cường quản lý việc sử dụng thuốc kháng sinh, hoá chất trong sản
xuất, kinh doanh thực phẩm có nguồn gốc động vật";
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
Điều 1.
Công bố kèm theo Quyết định này:
Danh mục thuốc
thú y được phép lưu hành, cấm sử dụng và hạn chế sử dụng tại Việt
Nam.
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo
Chính phủ.
Điều 3.
Quyết định này thay thế Quyết định số 17/2004/QĐ-BNN , ngày 14/5/2004 của
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc công bố danh mục thuốc thú
y năm 2004.
Điều 4.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Thú y, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ,
Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước,
ngoài nước có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng
thuốc thú y tại Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
I.
DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban
hành kèm theo Quyết định số 25/ 2005/QĐ-BNN ngày 18 tháng 5 năm 2005
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
A/ DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.
HÀ NỘI
1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
B.complex
for oral
|
Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
30g;
100g
|
Tăng cường trao đổi chất,
kích thích sinh trưởng, chống nóng, giải độc
|
TWI-X3-3
|
2.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin
G potassium
|
Lọ
|
1000.000UI
800.000UI
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr
(+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, lepto...
|
TWI-X3-4
|
3.
|
Streptomycin
sulphate
|
Streptomycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị sẩy thai truyền
nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm màng phổi
|
TWI-X3-5
|
4.
|
Tylosin
10%
|
Tylosin
tartrate
|
Lọ
|
5,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh do
mycoplasma, treponema, hen suyễn, CRD, hồng lỵ
|
TWI-X3-6
|
5.
|
Tylosin
tartrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Gói
|
0,5;
20; 50; 100g
|
Điều trị hen suyễn, CRD,
hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang
|
TWI-X3-7
|
6.
|
Spectam
SH
|
Spectinomycin
|
Lọ
|
5ml
|
Trị bệnh lợn con phân
trắng
|
TWI-X3-8
|
7.
|
AD
Polyvix
|
Vitamin
A, D, E,B
|
Gói
|
200g
|
Tăng cường trao đổi chất,
kích thích lợn nái tiết sữa, tăng trọng
|
TWI-X3-9
|
8.
|
Cafein
natribenzoat
|
Cafein
|
Ống
Lọ
|
5ml
100ml
|
Điều trị cơ thể bị suy
nhược, suy tim, bị ngộ độc, kích thích hưng phấn.
|
TWI-X3-13
|
9.
|
Strychnin
sulphate 0,1%
|
Strychnin
|
Ống
|
2ml
|
Điều trị cơ thể suy nhược,
thần kinh rối loạn, nhược cơ
|
TWI-X3-14
|
10.
|
ADE
B.complex
|
Vitamin
A, D,E,B
|
Gói
|
150g
|
Kích thích tiết sữa, tăng
trọng, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-15
|
11.
|
Neo-te-sol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
10,
25g, 50g, 100g
|
Trị viêm ruột ỉa chảy,
E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm phổi
|
TWI-X3-16
|
12.
|
Ampicillin
500
|
Ampicillin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-18
|
13.
|
Chlor-tylan
|
Tylosin,
Doxycylin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Điều trị viêm phổi, suyễn,
tiêu chảy, phó thương hàn, viêm teo mũi
|
TWI-X3-19
|
14.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị viêm dây thần kinh,
rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-20
|
15.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị suy nhược cơ thể,
nhiễm độc., stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-21
|
16.
|
Oxytetracyclin
HCl BP
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, lepto, PTH.
|
TWI-X3-24
|
17.
|
B.complex
inj
|
Vitamin
B
|
Lọ,
ống
|
20,
50ml, 100ml
2ml,
5ml
|
Kích thích tiêu hóa, tăng
cường trao đổi chất, nâng cao sức khoẻ
|
TWI-X3-25
|
18.
|
A,D3,E
hydrovit for oral
|
Vitamin
A, D, E
|
Lọ
|
100ml
|
Kích thích tăng trọng,
sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-27
|
19.
|
ADEB.complex
|
Vitamin
A, D, E, B
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,20,100,500ml
|
Kích thích tăng trọng,
sinh sản, tăng cường sức đề kháng
|
TWI-X3-28
|
20.
|
Kanamycin
sulphat
|
Kanamycin
sulfate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị bệnh Tụ cầu
khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-30
|
21.
|
Kanamycin
10%
|
Kanamycin
sulfate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Điều trị bệnh Tụ cầu
khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc
|
TWI-X3-31
|
22.
|
Gentamycin
4%
|
Gentamycin
sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi,
viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, E.coli, P. thương hàn
|
TWI-X3-32
|
23.
|
Kanavet
|
Kanamycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
50, 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm
khuẩn, viêm khớp, E.coli, viêm vú
|
TWI-X3-33
|
24.
|
Gentatylodex
|
Tylosin,
Gentamycin, Dexamethasone
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
phổi truyền nhiễm, kiết lỵ, thương hàn, viêm ruột
|
TWI-X3-34
|
25.
|
Analgin
|
Analginum
|
Ống,lọ
|
2,
5, 50, 100ml
|
Giảm đau, hạ sốt, thấp
khớp, co thắt ruột
|
TWI-X3-35
|
26.
|
Terramycin
500
|
Tetracyclin;
Viatmin A,D,E
|
Gói
|
5g
|
Điều trị CRD, viêm ruột,
tiêu chảy, THT.
|
TWI-X3-36
|
27.
|
Ampisultryl
|
Ampicillin,
Sulfadiazin
|
Gói
|
5,
10, 50g
|
Điều trị nhiễm khuẩn
đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục
|
TWI-X3-38
|
28.
|
Tylosin tartrate 50%
|
Tylosin
tartrate
|
Gói
|
10,
25, 50, 100g
|
Điều trị hen gà, suyễn
lợn, viêm đường hô hấp, hồng lỵ
|
TWI-X3-39
|
29.
|
Sulmix-plus
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
Gói
|
10,
20, 100g
|
Điều trị viêm phổi, sưng
phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, viêm xoang
|
TWI-X3-40
|
30.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10g
|
Điều trị cầu trùng gia
súc, gia cầm
|
TWI-X3-42
|
31.
|
Tiamulin
10%
|
Tiamulin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
50, 100ml
|
Điều trị CRD, viêm phổi
truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-45
|
32.
|
Calcium
fort
|
Calci
gluconate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
50,
100, 500ml
|
Điều trị bại liệt, hạ
canxi huyết, còi xương, co giật
|
TWI-X3-47
|
33.
|
Levamisol
7,5%
|
Levamisol
|
Ống,Lọ
|
5,10,
20, 100ml
|
Tẩy các loại giun tròn
|
TWI-X3-48
|
34.
|
Erythracin
|
Erythromycin,
Oxytetracyclin
|
Ống
Lọ
|
5ml
50ml,
100ml
|
Điều trị Tụ huyết trùng,
viêm phổi, đóng dấu, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-50
|
35.
|
Septotryl
24%
|
Sulfadiazin,
Trimethoprim
|
Ống,
Lọ
|
5ml
10,
100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm
trùng, viêm phổi, viêm ruột, viêm vú
|
TWI-X3-53
|
36.
|
Colistam
|
Colistin,
Ampicilin
|
Lọ
|
10,
20, 100ml
|
Điều trị viêm phổi, viêm
dạ dày ruột, viêm vú, viêm rốn
|
TWI-X3-55
|
37.
|
Azidin
|
Diminazen,
Diaceterat
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị tiên mao trùng,
lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử trùng
|
TWI-X3-56
|
38.
|
Tiamulin
|
Tiamulin
|
Gói
|
20,
50, 100g
|
Điều trị CRD, viêm phổi
truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng
|
TWI-X3-57
|
39.
|
Stress-bran
|
Vitamin,
nguyên tố vi lượng
|
Gói
|
100g
|
Tăng sức đề kháng, chống
stress
|
TWI-X3-60
|
40.
|
Neox
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm ruột ỉa
chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-61
|
41.
|
Neoxin
|
Oxytetracyclin,
Neomycin sulfate
|
Gói
|
100g
|
Điều trị viêm ruột ỉa
chảy, E.coli, phó thương hàn, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, viêm
phổi
|
TWI-X3-62
|
42.
|
Nước
cất
|
Nước
cất 2 lần
|
Ống
|
5ml
|
Dùng để pha tiêm
|
TWI-X3-65
|
43.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin
sodium, Kanamycin sulfat
|
Lọ
|
1g,
50ml, 100ml
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, E.coli, viêm khớp
|
TWI-X3-66
|
44.
|
Neo
KD
|
Neomycin
sulfate, Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột, bại huyết,
tụ huyết trùng, viêm tử cung, viêm vú
|
TWI-X3-67
|
45.
|
NCD
|
Neomycin
sulfate, Colistin sulfate
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Trị phân trắng, phó thương
hàn, E.coli, bạch lỵ
|
TWI-X3-68
|
46.
|
Norfloxacin
10%
|
Norfloxacin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 100ml
|
Trị phân trắng, tiêu chảy,
phó thương hàn, bạch lỵ, viêm phổi, CRD
|
TWI-X3-72
|
47.
|
Pen-strep
|
Penicillin
G, Streptomycin
|
Lọ
|
1;
1,5 và 2 MUI
|
Trị THT, viêm phổi, đóng
dấu, Lepto
|
TWI-X3-73
|
48.
|
Coli
D
|
Colistin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị tiêu chảy, E.coli, phó
thương hàn, coli dung huyết
|
TWI-X3-74
|
49.
|
Kanatialin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống,Lọ
|
5,10,50,
100ml
|
Trị THT, viêm phổi, suyễn,
hồng lỵ
|
TWI-X3-79
|
50.
|
Lincomycin
|
Lincomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Trị tụ cầu, liên cầu, viêm
phổi, nhiễm trùng huyết
|
TWI-X3-84
|
51.
|
Điện
giải+Bcomplex
|
Vitamin,
chất điện giải
|
Gói
|
100,
200g
|
Bù điện giải, chống
nóng, giải độc
|
TWI-X3-86
|
52.
|
Ampi-KD
|
Ampicilin,
Kanamycin
|
Lọ
|
10,
20,50,100ml
|
Trị bệnh đường hô hấp,
tiêu hóa, niệu sinh dục
|
TWI-X3-90
|
53.
|
Ampicoli
.D
|
Ampicilin,
Colistin
|
Ống,Lọ
|
5,
10, 20, 50, 100ml
|
Trị viêm ruột tiêu chảy,
viêm phổi
|
TWI-X3-91
|
54.
|
Bioticolin
|
Colistin,
Tiamulin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 100ml
|
Trị viêm phổi truyền
nhiễm, viêm teo mũi, hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy
|
TWI-X3-94
|
55.
|
Biocomycine
|
Colistin,
Spiramycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
20,
50, 100ml
|
Trị viêm phổi truyền
nhiễm, tụ huyết trùng, sẩy thai truyền nhiễm
|
TWI-X3-95
|
56.
|
Pen-Kana
|
Kanamycin,
Penicilin
|
Lọ
|
0,5g
Kana
500.000UI
Peni
|
Trị viêm phổi, tụ huyết
trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu
|
TWI-X3-96
|
57.
|
Vitamin
K 1%
|
Vitamin
K
|
Ống, lọ
|
2ml;
100ml
|
Cầm máu, cầu trùng ghép
Coli, bại huyết
|
TWI-X3-97
|
58.
|
Lincosep
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị tụ huyết trùng, viêm
phổi, tiêu chảy, phân trắng lợn con
|
TWI-X3-98
|
59.
|
Spectyl
|
Tylosin,
Spectinomycin
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Trị CRD, sổ mũi truyền
nhiễm, tiêu chảy, E.coli, phó thương hàn
|
TWI-X3-99
|
60.
|
Ampicoli
fort
|
Ampicilin,
Colistin
|
Gói
|
20,
50, 100g
|
Trị CRD, viêm phổi, E.coli,
phó thương hàn, viêm tử cung
|
TWI-X3-100
|
61.
|
Bactrim
fort
|
Tylosin,
Sulfadiazin
|
Gói
|
20,
50, 100, 500g
|
Trị viêm xoang, Coli bại
huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu
|
TWI-X3-101
|
62.
|
Tetramulin
|
Tiamulin,
Chlortetracyclin
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm phổi truyền
nhiễm, CRD, Leptospirosis, hồng lỵ, cúm
|
TWI-X3-104
|
63.
|
Thuốc
trị bệnh Gumboro
|
Flumequine,
Paracetamol
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g
|
Dùng kết hợp trong điều trị
bệnh Gumboro
|
TWI-X3-105
|
64.
|
Poly
AD
|
Vitamin
A, D, E
|
Lọ
|
20,
100ml
|
Kích thích tăng trưởng,
sinh sản, tăng sản lượng trứng
|
TWI-X3-107
|
65.
|
Calci
B12
|
Vitamin
B12, Calci gluconat
|
Lọ
|
5,
10, 50, 100, 250ml
|
Trị bại liệt, co giật,
giải độc, hạ đường huyết
|
TWI-X3-110
|
66.
|
Oxycin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
Trị đóng dấu, viêm ruột,
viêm vú, viêm tử cung, Leptospirosis
|
TWI-X3-113
|
67.
|
Coli
SP
|
Colistin
sulfate, Spectinomycin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
Trị phân trắng, viêm dạ
dày-ruột, CRD, viêm xoang, viêm tử cung
|
TWI-X3-116
|
68.
|
Amoseptryl
|
Amoxycillin,
Sulfadimezin
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị tụ huyết trùng, tiêu
chảy, cảm, phân trắng, viêm phổi
|
TWI-X3-117
|
69.
|
Gentamox
|
Gentamycin
sulfate, Amoxycillin
|
Lọ
|
10,
50, 100ml
|
Trị viêm vú, nhiễm trùng
huyết, đóng dấu, uốn ván, nhiệt thán
|
TWI-X3-118
|
70.
|
Tylosul
|
Tylosin
tartrate, Sulfadimezin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100, 250ml
|
Trị viêm phổi, viêm xoang,
tụ huyết trùng, viêm vú, CRD
|
TWI-X3-120
|
71.
|
Coli-T.T.S
|
Colistin
sulfate, Tylosin tartrate
|
Lọ
|
5,
50, 100ml
|
Trị tiêu chảy, viêm vú,
viêm teo mũi truyền nhiễm, thương hàn
|
TWI-X3-124
|
72.
|
Sulmutin
|
Sulfadimezin,
Tiamulin
|
Lọ
|
20,
50, 100ml
|
Trị Suyễn, hồng lỵ, CRD,
viêm vú, ung khí thán, uốn ván
|
TWI-X3-125
|
73.
|
Tylotetrasol
|
Tylosin
tartrate, Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5,
20, 50, 250, 100ml
|
Trị Suyễn, CRD, cúm, tụ
huyết trùng
|
TWI-X3-128
|
74.
|
Ferridextran
+ B12
|
Fe,
Vitamin B12
|
Ống,Lọ
|
2,20ml,
100ml
|
Bổ sung Fe và B12
|
TWI-X3-144
|
75.
|
Mg-calcium
fort
|
Magie
clorid, Calci gluconat
|
Lọ
|
50,
100ml
|
Trị bại liệt, co giật, còi
xương, táo bón, viêm khớp, sốt sữa
|
TWI-X3-147
|
76.
|
Leptocin
|
Tylosin,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10,
20ml
|
Trị leptospirosis, viêm
phổi, hồng lỵ
|
TWI-X3-155
|
77.
|
Tetramysol
|
Levamisol
|
Gói
|
2g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-157
|
78.
|
Atropin
sulfat
|
Atropin
sulfate
|
Ống
|
2ml
|
Chống co thắt ruột, dạ
con, bàng quang, giảm tiết dịch ruột
|
TWI-X3-159
|
79.
|
Dung
môi pha tiêm
|
Anpha
propandial 1,2, Anphahydroxytoluen
|
Lọ
|
100,
500ml
|
Pha thuốc tiêm
|
TWI-X3-165
|
80.
|
Vinabasamix
|
Olaquindox,
Activcharcoal, Natribenzoat
|
Gói
|
100,
200, 500g
|
Nhiễm khuẩn đường ruột
|
TWI-X3-168
|
81.
|
Amino-B12
|
Amino
acid, Vitamin B12
|
Lọ
|
20,50,100,500ml
|
Thiếu máu, bồi bổ cơ thể
|
TWI-X3-169
|
82.
|
Fasiolid
|
Nitroxinil
|
Lọ
|
10,
20, 50ml
|
Tẩy sán lá
|
TWI-X3-171
|
83.
|
Zusavet
|
Levamisol
HCl
|
Gói
|
3,
5,10, 20, 50, 100g
|
Tẩy giun tròn
|
TWI-X3-173
|
84.
|
Novocain
3%
|
Novocain
|
Ống
|
2ml
|
Giảm đau, gây mê, phong bế
thần kinh
|
TWI-X3-174
|
85.
|
Oxytocin
|
Oxytocin
|
Ống
|
20UI
|
Kích sữa, tăng co bóp dạ
con, kích đẻ
|
TWI-X3-175
|
86.
|
Vitamin
B12
|
Vitamin
B12
|
Ống
|
2ml
|
Bổ máu, bù máu, kích
thích tăng trưởng
|
TWI-X3-178
|
87.
|
Zn-Vinavet
|
Zn
gluconat
|
Gói
|
20g,
50g, 100g
|
Bổ sung kẽm, chống viêm
da, kích thích sinh sản, chống xù lông
|
TWI-X3-180
|
88.
|
BoGama
|
Methinonin,
Vitamin b6
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
30, 50,100ml
|
Bổ gan, lợi mật,
Leptospirosis, tiêu chảy, Dyspepsia
|
TWI-X3-181
|
89.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
Trị viêm dây thần kinh, rối
loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-182
|
90.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
Trị suy nhược cơ thể,
nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi chất
|
TWI-X3-183
|
91.
|
Glucosa
|
Glucosa
|
Gói
|
100;500g,1;
5kg
|
Chống nóng, giải độc, cơ
thể suy nhược
|
TWI-X3-184
|
92.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100,
500, 1000g
|
Trị viêm phổi, viêm phế
quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích thích tăng trưởng
|
TWI-X3-185
|
93.
|
Urotropin
|
Urotropin
|
Ống
Lọ
|
2,
5ml
50,
100ml
|
Trị nhiễm khuẩn đường
tiết niệu, viêm cơ, viêm khớp
|
TWI-X3-186
|
94.
|
Vinarmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10,
20, 50,100ml
|
Tẩy giun tròn, ghẻ, ve,
bọ chét
|
TWI-X3-188
|
95.
|
Vinathazin
|
Promethazini
HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10,
20, 50,100ml
|
Chống dị ứng, thần kinh
bị kích thích, chống co giật, phù thũng lợn con
|
TWI-X3-189
|
96.
|
Vinateri
|
Doxycyclin
hyclat, Tylosin tartrat
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Đặc
trị tiêu chảy ở Lợn. Bê, Ghé, Dê, Cừu.
Gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó
thương hàn, phân trắng, phân xanh
|
TWI-X3
-2
|
97.
|
Ugavina
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat, Vitamin B1, HCl
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng và điều trị các bệnh hô
hấp mãn tính (CRD), Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm.
|
TWI-X3-11
|
98.
|
Vinaderzy
|
Erythromycin
thiocyanat, Colistin sulphat
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các bệnh CRD, Viêm
sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm.
|
TWI-X3-41
|
99.
|
Vinacol
|
Colistin
sulphat, Amoxicilin trihydrat
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị bệnh đường ruột
gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. Campylobacter ở Gia cầm, Lợn, Bê, Nghé,
Dê, Cừu .
|
TWI-X3-43
|
100.
|
Vinacosul
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Gói
|
10;
20; 50; 100; 200; 500g; 1kg
|
Phòng, trị các bệnh do
E.coli, Proteus, Staphylococcus, Aerobacter aerogenus, Salmonella cho Gia cầm,
Lợn, Thỏ, Bê, Nghé, Dê, Cừu .
|
TWI-X3-44
|
101.
|
Vinaenro
5%
|
Enrofloxacin,
HCl
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Phòng, trị các bệnh gây ra bởi
vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin.
|
TWI-X3-49
|
102.
|
Fatra
|
Colistin
sulphat, Trimethoprim
|
Lọ
|
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Đặc trị phân trắng lợn con,
tiêu chảy mất nước trước và sau cai sữa.
|
TWI-X3-54
|
103.
|
Vina-Edema
|
Colistin
sulphat, Kanamycin monosulphat
|
Ống
Lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100; 250; 500ml; 1l
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn
mẫn cảm với Kanamycin và Colistin gây ra.
|
TWI-X3-63
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)
TT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính
|
Dạng
đóng gói
|
Khối
lượng/
Thể
tích
|
Công dụng
|
Số
đăng
ký
|
1.
|
Penicillin G potassium
|
Penicillin G potassium
|
Lọ
|
1 tr. IU
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+)
|
TW-X2-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1 gram
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-)
|
TW-X2-2
|
3.
|
Hanoxylin® 10% Hanoxylin®
LA
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Xoắn khuẩn, Mycoplasma.
|
TW-X2-3
|
4.
|
Gentamicin
|
Gentamicin sulfate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;5 ml,
20,50,100 ml
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-4
|
5.
|
Ampicillin-500
Ampicillin-1000
|
Ampicillin sodium
|
Lọ
|
50,100,500 mg
|
Chữa
nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-5
|
6.
|
Pen-Strep
|
Penicillin G potassium,
Streptomycin sulfate
|
Lọ
|
1,5 g
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-6
|
7.
|
Tylosin tartrate 98%
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
Gói
|
500 mg, 1000 mg
10 g
|
Chữa
bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do xoắn khuẩn, Mycoplasma
|
TW-X2-7
|
8.
|
Tetracan-100
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-8
|
9.
|
Chlortiadexa
|
Chlortetracyclin HCl
Tiamulin HF,Dexamethason
|
Lọ
|
5 ml, 10 ml,
100 ml
|
Chữa
nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), Mycoplasma.
|
TW-X2-9
|
10.
|
Vitamycin
|
Oxytetracyclin, Vitamin B, C
|
Gói
|
6,10,50,100g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-12
|
11.
|
Sulmepy
|
Sulfadimidin sodium
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-13
|
12.
|
Trypamidium
|
Trypamidium
|
Lọ
|
150 mg
|
Phòng và
chữa bệnh ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-14
|
13.
|
Kanamycin
|
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1 g
|
Chữa
nhiễm khuẩn gây do vi khuẩn Gr (+), Gr (-)
|
TW-X2-15
|
14.
|
Mebendazol 10%
|
Mebendazol
|
Gói
|
4 g, 100 g, 500 g
|
Thuốc
tẩy giun tròn và sán dây
|
TW-X2-16
|
15.
|
B-complex
|
Vit. B1, B6, B2
, PP, B5, B12
|
Lọ,Gói
|
30 g; 100,500,1kg
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vit nhóm B
|
TW-X2-17
|
16.
|
ADE - tan trong nước
|
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
100 g, 500 g
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu các vitamin A, E, D3.
|
TW-X2-18
|
17.
|
Nước cất tiêm
|
Nước cất hai lần
|
Ống;chai
|
5 ml; 100, 500 ml
|
Nước cất
pha tiêm
|
TW-X2-21
|
18.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1 HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vitamin B1, phù nề, kích thích sinh
trưởng.
|
TW-X2-22
|
19.
|
Vitamin C 5%
|
Acid ascorbic
|
Ống
|
5 ml,
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vitamin C, xuất huyết, chống nóng, stress.
|
TW-X2-23
|
20.
|
Vit. B-complex
|
Vit. B1, B2,
PP, B6 , B12 ....
|
Ống; Lọ
|
2, 20, 100 ml
|
Phòng, tri
bệnh thiếu vitamin nhóm B.
|
TW-X2-24
|
21.
|
Azidin (Berenil)
|
Diminazen aceturat
|
Lọ
|
1,18 g
|
Thuốc
trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-25
|
22.
|
AD3 EC hydrovit
|
Vitamin A, D, E và C
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu vit A, E, D3.
|
TW-X2-26
|
23.
|
Neo-Te-Sol
|
Neomycin, Oxytetracyclin
|
Lọ
Gói
|
25 g;
50 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-27
|
24.
|
Kanamycin 10%
|
Kanamycin sulfate
|
Ống;Lọ
|
5;10,20,50,100,
250,500ml
|
Chữa
bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-).
|
TW-X2-28
|
25.
|
Tylovit-C
|
Tylosin, Vitamin C
|
Gói
|
50 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-29
|
26.
|
Han-D.O.Clor
|
Doxycyclin HCl, Colistin sulfate,
Dexamethason
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá.
|
TW-X2-30
|
27.
|
Cafein natri benzoat 20%
|
Cafein natri benzoat
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa
bệnh yếu tim mạch. Kích thích hệ thần kinh trung ương.
|
TW-X2-31
|
28.
|
Pilocarpin 1%
|
Pilocarpin
|
Ống
|
5 ml
|
Chữa
liệt dạ cỏ, chướng bụng.
|
TW-X2-32
|
29.
|
Strychnin-B1
|
Strychnin, Vitamin B1
|
Ống
|
2 ml, 5 ml
|
Tăng phản
xạ thần kinh, trương lực cơ, kích thích nhu động ruột, dạ dày
|
TW-X2-33
|
30.
|
Tylo-D.C
|
Tylosin tartrate, Chlortetracyclin
HCl Dexamethason,
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-34
|
31.
|
Septotryl 33%
|
Sulfamethoxypiridazin
Trimethoprim
|
Lọ
|
100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-35
|
32.
|
Trimethoxazol 24%
|
Sulfamethoxazol, Trimethoprim
|
Lọ
|
5 ml,
|
Phòng và
chữa bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-36
|
33.
|
Genta-tylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Ống,Lọ
|
5,10,20, 50, 100, 250, 500ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-37
|
34.
|
Novocain 3%
|
Novocain
|
Ống
|
5 ml
|
Gây tê
cục bộ
|
TW-X2-38
|
35.
|
Vitamin B12
|
Vitamin B12
|
Ống
|
2 ml, 500 mcg
2 ml, 1000 mcg
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu vitamin B12
|
TW-X2-39
|
36.
|
Atropin 0,1%
|
Atropin sulfate
|
Ống,
Lọ
|
2, 10, 20, 50, 100ml
|
Giải
độc, chống nôn. Giảm tiết dịch, kích thích thần kinh TW, giảm đau
|
TW-X2-40
|
37.
|
Analgin 30%
|
Methamisol
|
Ống;
Lọ
|
2 ml, 5 ml;50, 100, 250, 500 ml
|
Chữa các
chứng chướng bụng, đầy hơi, chữa cảm nắng, cảm nống, sốt
|
TW-X2-41
|
38.
|
Long não nước
|
Natri camphosulfonate
|
Ống
|
5 ml
|
Trợ tim,
kích thích hô hấp
|
TW-X2-42
|
39.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin HCl
|
Lọ
|
500 mg
|
Phòng và
chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-).
|
TW-X2-44
|
40.
|
Calcium-F
|
Calcium gluconate
|
Ống;
lọ
|
5 ml; 100ml
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu Ca, liệt quỵ. Trợ tim, bồi bổ sức khoẻ
|
TW-X2-46
|
41.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin hydrofumarate
|
Lọ
|
10 ml, 20,50, 100 250,500ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn.
|
TW-X2-47
|
42.
|
Levasol 7,5%
|
Levamysol HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml; 10, 20, 50,100,500 ml
|
Thuốc
tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-48
|
43.
|
Vit. ADE tiêm
|
Vitamin A, D3, E
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vit A,E, D3
|
TW-X2-50
|
44.
|
Sunovil-5; Sunovil-10
|
Spiramycin adipinate
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp
|
TW-X2-52
|
45.
|
Tiamulin
|
Tiamulin HF
|
Lọ
|
1 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-53
|
46.
|
Tiamulin 10%
|
Tiamulin HF
|
Gói
|
20 g, 100,500g 1000g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn
|
TW-X2-54
|
47.
|
Costrim 48%
|
Sulfadimidin sodium
Trimethoprin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-55
|
48.
|
Hancotmix®-forte
|
Sulfachlorpyridazin,
Trimethopin
|
Gói
|
20 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-59
|
49.
|
Hamcoli®-forte
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10,50,100,500, 1000 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-60
|
50.
|
Rigecoccin-W.S
|
Clopidol
|
Gói
|
10,50,100,500g
|
Thuốc
trị bệnh cầu ký trùng ở gà.
|
TW-X2-63
|
51.
|
Natri Chloride đẳng trương 0,9%
|
Natri chloride
|
Ống
|
1 ml,
100ml
|
Chống
mất nước cho cơ thể. Dùng làm dung môi pha thuốc tiêm
|
TW-X2-64
|
52.
|
Hantril®-100
|
Norfloxacin HCl
|
Lọ;
Chai
|
10 ml;
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp.
|
TW-X2-65
|
53.
|
Hantril®-50
|
Norfloxacin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
10 ml, 100ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá.
|
TW-X2-66
|
54.
|
Anti-Gumboro
|
Dược chất thảo mộc
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh Gumboro
|
TW-X2-68
|
55.
|
HanEba® 30%
|
Sulfachlorpyridazin
|
Gói
|
20 g, 100 g, 150 g
|
Phòng và
chữa bệnh cầu ký trùng, bệnh thương hàn, ỉa chảy
|
TW-X2-69
|
56.
|
Dexa-tiêm
|
Dexamethason
|
Ống
|
2 ml
|
Trị aceton
và keton huyết; bại liệt, co giật sau khi đẻ, chống stress. Các
chứng viêm nhiễm.
|
TW-X2-72
|
57.
|
Thuốc điện giải
|
NaCl, KCl, NaHCO3, Vit.
A, D3, Dextrose
|
Gói
|
100,500,1000g
|
Cung cấp
chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy mất nước, đổ mồ hôi,
chống nóng, stress
|
TW-X2-73
|
58.
|
Tia-Tetralin
|
Tiamulin, Chlortetracyclin
|
Gói;
Lon
|
20 g;
100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh ở đường hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ.
|
TW-X2-74
|
59.
|
Ampi-Kana
|
Ampicillin sodium
Kanamycin sulfate
|
Lọ
|
1;1,5;2;.3;4 g
|
Chữa các
bệnh do vi khuẩn Gram (+), Gram (-).
|
TW-X2-76
|
60.
|
Lincomycin 10%
|
Lincomycin HCl
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Chữa các
bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục
|
TW-X2-78
|
61.
|
Calmaphos®plus
|
Calcium gluconate, Calci hypophosphite,
Magnesium
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh do thiếu Ca, P, Mg gây liệt, quỵ
|
TW-X2-79
|
62.
|
Multivit-forte
|
Vit. A, D, E, B1, B2,
B5, B6, B12, PP
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Bổ sung
các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng
|
TW-X2-81
|
63.
|
Colidox plus
|
Doxycyclin, Colistin, Vit. A, D3,
E, B1, B2, B5, B12, PP, C
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng,
trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-84
|
64.
|
Kim kê trứng
|
Tiamulin HF, Erythromycin
|
Gói
|
20 g, 100 g
|
Phòng, trị
đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-85
|
65.
|
Hanvit-C100
|
Vitamin C
|
Gói
|
100 g
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-90
|
66.
|
Tayzu®
|
Levamysol HCl
|
Gói
|
4 g, 100 g, 1 kg
|
Thuốc
tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-91
|
67.
|
Fe-Dextran-B12 10%
|
Phức Iron Dextran B12
|
Ống;Lọ
|
2 ; 20 ,100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thiếu máu
|
TW-X2-92
|
68.
|
Tylosin-50
|
Tylosin tartrate
|
Ống;
Lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Phòng,
trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn con
|
TW-X2-95
|
69.
|
Colistin-1200
|
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 50 g;
100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-97
|
70.
|
Spectinomycin 5%
|
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10,50,100,200 ml
|
Chữa các
bệnh ở đường tiêu hoá
|
TW-X2-98
|
71.
|
Hanvit-K&C®
|
Vitamin C, Vitamin K3
|
Gói
|
10,20,100,200g,
500, 1 000 g
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu vitamin K, C; các chứng chảy máu
|
TW-X2-103
|
72.
|
Lincolis-plus
|
Lincomycin HCl,
Colistin sulfate
|
Gói
|
10 g, 50 g, 100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-104
|
73.
|
Linspec 5/10
|
Lincomycin HCl
Spectinomycin HCl
|
Lọ
|
10 ml, 100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-105
|
74.
|
Hantox-spray
|
Pyrethroid
|
Chai,
Bình
|
50,100, 300 ml,
1 lít
|
Thuốc
phun diệt ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-109
|
75.
|
Hantox-shampoo
|
Pyrethroid
|
Chai,
Bình
|
200 ml, 300 ml,
1 lít
|
Nhũ dịch
tắm diệt ngoại ký sinh
|
TW-X2-110
|
76.
|
Enrotril®-100
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100 ml, 250 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-111
|
77.
|
Hanmectin®-25
Hanmectin®-50
|
Ivermectin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Dung dịch tiêm phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng
|
TW-X2-112
|
78.
|
Magnesi sulfate 25%
|
Magnesi sulfate
|
ống;
Chai
lọ
|
5 ml;
50 ml, 100 ml
|
Nhuận
tràng, tẩy rửa ruột, chữa táo bón, kích thích tiết mật
|
TW-X2-113
|
79.
|
Glucose
|
Dextrose monohydrate
|
Gói;Bao
|
500,1000g;25 kg
|
Cung cấp năng lượng cho cơ thể
|
TW-X2-114
|
80.
|
Tetracyclin HCl
|
Tetracyclin HCl
|
Gói
|
100,1000 g,
25 kg
|
Phòng và
chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-115
|
81.
|
Hancoc
|
Sulfaquinoxalin sodium
Pyrimethamin
|
Chai
|
100, 250, 500,1000 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh cầu ký trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé;
bệnh Bạch lỵ, Thương hàn, Tụ huyết trùng
|
TW-X2-116
|
82.
|
Oxytetracyclin HCl
|
Oxytetracyclin HCl
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và
chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-)
|
TW-X2-118
|
83.
|
Actiso-10
|
Cao Actiso
|
Chai
Can
|
100 ml, 250 ml;
1 lít, 3 lít.
|
Nhuận
mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-119
|
84.
|
Vitamin B1 mononitrate
|
Thiamin mononitrate
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin B1
|
TW-X2-120
|
85.
|
Vitamin C
|
Ascorbic acid
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Phòng và tri bệnh do thiếu Vitamin C
|
TW-X2-121
|
86.
|
L-lysin
|
Lysin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Lyzin cho cơ thể
|
TW-X2-122
|
87.
|
D, L-Methionin
|
Methionin
|
Gói
|
100 g, 1 kg, 25 kg
|
Bổ sung Methionin cho cơ thể
|
TW-X2-123
|
88.
|
Enrotril®-50
|
Enrofloxacin
|
Lọ,
chai
|
10 ml, 50 ml,
100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-124
|
89.
|
Hamcoli®-s
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
50 ml, 100 ml
|
Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết
niệu-sinh dục
|
TW-X2-125
|
90.
|
Han-Dertil-B®
|
Albedazole
|
Hộp
|
20 viên
|
Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh
|
TW-X2-127
|
91.
|
Hamcoli®-plus
|
Ampicillin trihydrate,
Colistin sulfate
|
Lọ
|
10, 20 l, 50, 100ml
|
Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường tiêu hoá, hô
hấp; tiết niệu
|
TW-X2-128
|
92.
|
Derma spray
|
Chlortetracyclin HCl
Methylen blue
|
Chai
|
100 ml, 300 ml
|
Thuốc
phun diệt khuẩn
|
TW-X2-130
|
93.
|
Rivanol
|
Aethacridin lactate
|
Lọ,
gói
|
500mg, 100 g
|
Thuốc
trị ký sinh trùng đường máu
|
TW-X2-131
|
94.
|
Han-V.T.C.®
|
Chlortetracyclin HCl
Neomycin sulfate
|
Hộp
|
20 viên
|
Viên đặt
tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm
|
TW-X2-132
|
95.
|
Han-Lopatol®
|
Praziquantel
Pyrantel
|
Vỉ
|
10 viên
|
Viên nén
trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt
|
TW-X2-133
|
96.
|
Hanmycin®-100
|
Chlortetracyclin HCl,
|
Lon
|
100g, 200 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp
|
TW-X2-134
|
97.
|
Glucose 5%
|
Dextrose anhydrous
|
Chai
|
100 ml,
250 ml, 500 ml
|
Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng
|
TW-X2-137
|
98.
|
Hanalgin-C
|
Methamosol sodium,
Vitamin C
|
Lọ
|
20 ml, 100 ml
|
Chữa
sót, giảm đau, xuất huyết tràn lan, chống nóng, stress.
|
TW-X2-139
|
99.
|
Tylospec
|
Tylosin tatrate,
Spectinomycin
|
Chai,
lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-140
|
100.
|
Linspec-110
|
Lincomycin,
Spectinomycin
|
Gói;
Hộp
|
10 g, 20 g;
100 g
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-141
|
101.
|
Tylocoli
|
Tylosin tatrate,
Colistin sulfate
|
Gói;
Lon
|
10 g, 20 g;
100 ml
|
Phòng và
chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá
|
TW-X2-142
|
102.
|
B-Compvit
|
Vit. B1, B6 ,
B2 , PP, B5 , B12
|
Chai
|
50, 100, 125 ml, 250,500ml
|
Phòng và
chữa bệnh thiếu vitamin
|
TW-X2-143
|
103.
|
Vitamin K3
|
Menadion sodium bisulfit
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml
100 ml
|
Phòng,
trị bệnh do thiếu vitamin K, chảy máu, xuất huyết
|
TW-X2-144
|
104.
|
Selenvit-E
|
Sodium selenit,
Vitamin E
|
Lọ
|
10 ml, 20 ml,
100 ml
|
Phòng và
chữa bệnh thoái hoá cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch
|
TW-X2-145
|
105.
|
Hanmolin LA
|
Amoxyxillin
|
Lọ
|
20;
50; 100ml
|
Điều trị bệnh phân xanh, phân
trắng, PTH; viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng; viêm đường tiết niệu, sinh dục
|
TW-X2-147
|
106.
|
Hamogen
|
Amoxicillin,
Gentamicin
|
Lọ
|
20; 50; 100ml
|
Trị bệnh
nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, Gentamicin.
|
TW-X2-148
|
107.
|
Bromhexine 0,3%
|
Bromhexine
|
Lọ, ống
Chai
|
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị bệnh
phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày bất thường.
|
TW-X2-152
|
108.
|
Han - Cillin - 50
|
Amoxycillin
|
Gói
|
10; 20; 50; 100; 500g
|
Điều trị
các bệnh nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin.
|
TW-X2-153
|
109.
|
Tylosin
200
|
Tylosin tartrate
|
Ống,
Lọ
|
5ml
20; 100ml
|
Điều
trị bệnh đường hô hấp trên gia súc, gia cầm. Bệnh sưng khớp, thối móng, viêm
dạ con, lepto trên trâu, bò, lợn.
|
TW-X2-154
|
110.
|
Hamcloxan
|
Ampicillin Sodium,
Cloxacillin Sodium
|
Lọ
|
1; 2; 3g
|
Điều
trị các bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt các bệnh do vi khuẩn Gram(+), gây ra
|
TW-X2-155
|
111.
|
Diclofenac 2,5%
|
Diclofenac
|
Ống,
Lọ,
Chai
|
5ml
5; 20ml
50; 100ml
|
Trị
viêm khớp mãn tính, các chứng đau liên quan đến viêm cơ, chứng đau bụng co
thắt ở ngựa và gia súc.
|
TW-X2-156
|
112.
|
Lidocain 2%
|
Lidocain, adrenalin tartrate acid
|
Ống,Lọ,
Chai
|
5ml; 20ml
50; 100ml
|
Gây tê,
giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, tủy sống.
|
TW-X2-157
|
113.
|
Vitamin C 10%
|
Vitamin C
|
Chai
|
50; 100ml
|
Trị chứng
thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ độc.
|
TW-X2-158
|
114.
|
Dolosin-200 W.S.P
|
Doxycylin,
Tylosin tartrate
|
Gói
|
10; 50; 100; 500g; 1kg.
|
Điều trị
các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa
|
TW-X2-159
|
3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN
(HUPHAVET)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
ADE.Bcomplex
|
Vitamin,
khoáng vi lượng
|
Gói
|
200;
500; 1000g
|
Chống
thiếu hụt vitamin, khoáng
|
UHN-1
|
2.
|
Vitamin
C 5%
|
Vitamin
C
|
Ống; lọ
|
5ml;
50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-3
|
3.
|
Vitamin
B1 2,5%
|
Vitamin
B1
|
Ống, lọ
|
5ml;
50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-4
|
4.
|
Multivitamix
|
Vitamin
A,B,D,E
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-5
|
5.
|
Phòng
chống viêm ruột
|
Sulfaguanidin,
Tetracyclin
|
Gói
|
5;
10; 20g
|
Trị
tiêu chảy
|
UHN-8
|
6.
|
Bactrim-Coc
|
Sulfamethoxazon,
Trimethoprim
|
Gói
|
5;
10; 20g
|
Trị
cầu trùng
|
UHN-9
|
7.
|
Phòng
chống viêm phổi CRD
|
Tiamulin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị
ho, hen, xuyễn
|
UHN-10
|
8.
|
Bcomplex
(bột)
|
Vitamin
nhóm B
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Bổ
xung vitamin nhóm B
|
UHN-11
|
9.
|
Hupha-Strep
|
Streptomycin
sulfat
|
Lọ
|
1g
|
Trị
tụ huyết trùng
|
UHN-12
|
10.
|
Hupha-Peni
G
|
Penicillin
G
|
Lọ
|
1.000.000
UI
|
Trị
lợn đóng dấu, nhiệt thán
|
UHN-13
|
11.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
0,5g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-14
|
12.
|
Cafein
Natri-benzoat 20%
|
Cafein
natri-benzoat
|
Ống, lọ
|
5ml;
20; 50; 100ml
|
Trợ
tim
|
UHN-15
|
13.
|
Strychnin
sulfat 0,1%
|
Strychnin
sulfat
|
Ống, lọ
|
5ml;
20; 50; 100ml
|
Trợ
lực
|
UHN-16
|
14.
|
Nước
cất
|
H2O
|
Ống, lọ
|
5ml;
20; 50; 100ml
|
Dùng
cho pha tiêm
|
UHN-17
|
15.
|
Tẩy
giun sán chó mèo
|
Menbendazol,
Niclozamid
|
Gói
|
2g;
5g
|
Tẩy
sán giây, giun tròn
|
UHN-18
|
16.
|
DL-Méthionin
|
DL-Méthionin
|
Gói
|
100;
1000g
|
Bổ
xung axid amin
|
UHN-20
|
17.
|
L-Lyzin
HCL
|
L-Lyzin
HCL
|
Gói
|
100;
1000g
|
Bổ
xung axid amin
|
UHN-21
|
18.
|
Oxytetracyclin
|
Oxytetracyclin
|
Gói
|
100;
1000g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-22
|
19.
|
Tetracyclin
|
Tetracyclin
|
Gói
|
100;
1000g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-23
|
20.
|
Vitamin
B1 HCL
|
Vitamin
B1
|
Gói
|
100;
1000g
|
Phục
hồi sức khỏe
|
UHN-25
|
21.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
Gói
|
100;
1000g
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-26
|
22.
|
Tylosintatrat
|
Tylosin
tartrat
|
Gói, ống
|
10;
20; 50g; 0,5g; 1g
|
Trị
viêm phổi, ỉa chảy
|
UHN-27
|
23.
|
Rigecoccin
|
Rigecoccin
|
Gói
|
10;
20; 50g
|
Trị
cầu trùng
|
UHN-28
|
24.
|
Đường
glucose
|
Đường
glucose
|
Gói
|
500;
1000g
|
Giải
độc, chống stress
|
UHN-29
|
25.
|
Bại
liệt gà,vịt,ngan, ngỗng
|
Can
xi (Ca), Phốtpho (P)
|
Gói
|
10;
20; 50; 100g
|
Bổ
xung vitamin, vi lượng
|
UHN-33
|
26.
|
Huphaflocin
10%
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10;
20; 100ml
|
Trị
ỉa phân trắng lợn con
|
UHN-34
|
27.
|
L-5000
|
Tylosin,
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
xoắn trùng
|
UHN-37
|
28.
|
G-5000
|
Lincomycin,
Sulfadimedim
|
Lọ
|
5;10;
20; 50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-38
|
29.
|
T-5000
|
Tylosin,
Sulfamethoxazol
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, phù đầu phù mặt
|
UHN-39
|
30.
|
H-5000
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy
|
UHN-40
|
31.
|
Hupha-Tia
10%
|
Tiamulin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm phổi (CRD)
|
UHN-41
|
32.
|
Hupha-Linco
10%
|
Lincomycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm phổi, viêm tử cung
|
UHN-42
|
33.
|
Hupha-Enro
1%
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
salmonella; E.coli
|
UHN-43
|
34.
|
Hupha-Flume
T10%
|
Flumequin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
salmonella; E.coli
|
UHN-44
|
35.
|
Hupha-Analgin
30%
|
Natri
methamisol
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Hạ
sốt, giảm đau
|
UHN-45
|
36.
|
Hupha-Levami
sol 7,5%
|
Levamisol
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Tẩy
các loại giun tròn
|
UHN-46
|
37.
|
Hupha-Colistin
3%
|
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
E.coli dung huyết
|
UHN-47
|
38.
|
Hupha-KC
|
Kanamycin;
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-48
|
39.
|
Hupha-Lincospec
|
Lincomycin,
Spectomycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
phó thương hàn lợn con
|
UHN-49
|
40.
|
Hupha-Gentatylan
|
Gentamycin,
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm tử cung, viêm phổi
|
UHN-50
|
41.
|
Huhpa-Cefalexin
|
Cefalexin
base
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm tử cung, tiêu chảy
|
UHN-51
|
42.
|
Hupha-Ampicolistin
|
Ampicilin,
Colistin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-53
|
43.
|
Hupha-Spec-T
|
Spectomycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
tiêu chảy
|
UHN-54
|
44.
|
Hupha-Gentamycin
|
Gentamycin
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Trị
viêm phổi
|
UHN-55
|
45.
|
Hupha-Bcomplex
|
Vitamin
B1; B2; B5; B6; PP
|
Ống, lọ
|
5ml;
10; 20;50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-56
|
46.
|
Bại
liệt gia súc
|
Calci
gluconat, MgCO3, Fe, Zn, Mn, Cu
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
Bổ
xung can xi, phốtpho, vitamin
|
UHN-57
|
47.
|
Hupha-Ampicolis
|
Ampicillin,
Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100g
|
Trị
tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-59
|
48.
|
Hupha-ADE.Bcomplex
(tiêm)
|
Vitamin
A, D, E, B1, B2, B5, B6, PP
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phục
hồi sức khoẻ
|
UHN-60
|
49.
|
Hupha-Ivermectin
|
Ivermectin
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị
ghẻ, tẩy các loại giun tròn
|
UHN-61
|
50.
|
Hupha-Tozal
F
|
Oxyclozanid
|
Ống,
Lọ
|
5ml
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Tẩy
sán lá gan
|
UHN-62
|
51.
|
Diệt
sán giun
|
Biltricid,
Levamisol
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
Tẩy
sán lá ruột, giun tròn
|
UHN-63
|
52.
|
Hupha-Fasiola
|
Biltricid
|
Gói
|
10;
20; 30; 50g
|
Tẩy
sán lá gan
|
UHN-64
|
53.
|
Hupha-Fasiola
(tiêm)
|
Droncit
(praziquantel)
|
Lọ
|
10;20;50;60;90;100ml
|
Tẩy
sán lá gan
|
UHN-65
|
54.
|
Calci-Mg-glutamat
|
Ca,
Mg, acid glutamic
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
ca, Mg
|
UHN-66
|
55.
|
Calci-Mg-B12
|
Ca,
Mg, Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu
ca, Mg
|
UHN-67
|
56.
|
E-5.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường
hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-68
|
57.
|
E-10.000-T
|
Enrofloxacin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị bệnh nhiễm trùng đường
hô hấp, tiêu hóa
|
UHN-69
|
58.
|
Hupha - Enrofloxacin
|
Enrofloxacin
1%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy
gia súc, gia cầm
|
UHN-70
|
59.
|
Hupha
- Flume- U
|
Flumequin
10%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị tiêu chảy, viêm phổi
|
UHN-71
|
60.
|
Hupha
- Colistin- U 3%
|
Colistin
3%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị tiêu chảy
|
UHN-72
|
61.
|
E-5.000-
U
|
Enrofloxacin
5%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy ở
gia súc, gia cầm
|
UHN-73
|
62.
|
E-10.000-U
|
Enrofloxacin
10%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị viêm phổi, tiêu chảy
ở chó mèo gia súc, gia cầm
|
UHN-74
|
63.
|
Hupha
- Spec-U
|
Spectomycin
5%
|
Lọ
|
10,20,50,100
(ml)
|
Trị tiêu chảy ở lợn, bê
nghé.
|
UHN-75
|
64.
|
Hupha
- Sulfamethox 30%
|
Sulfamethhoxypyridazine
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn do
vi khuẩn nhạy cảm với Sulfamethoxypyridazine.
|
UHN-76
|
65.
|
Hupha
- Oxyject 10%
|
Oxytetracyclin
|
Lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin.
|
UHN-77
|
4. CÔNG TY DỊCH VỤ KỸ THUẬT NÔNG NGHIỆP
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin G potasium
|
Penicillin G potasium
|
Lọ
|
1.000.000UI
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+)
|
DKN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin sulphate
|
Lọ
|
1g
|
Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-)
|
DKN-2
|
3.
|
ADB COMPLEX
|
Vitamin A, Đ,E, PP, B1,
B2, B6, Methionine
|
Gói
|
50g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-5
|
4.
|
ADB Complex
|
Vit, A, D3, PP, B1, B2,
B6
|
Gói
|
25, 50, 100g
|
Bổ sung vitamin và tăng cường trao đổi chất
|
DKN-9
|
5.
|
Gentatylo
|
Gentamycin, Tylosin
|
Lọ
|
10, 25, 50ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+)
|
DKN-13
|
5. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích,
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Genta-Tylosin
|
Gentamycin;
Tylosin
|
Gói, Hộp
|
5;
10; 20; 50, 100g
|
Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy
|
TL-01
|
2.
|
Multi
Vitamin B Complex
|
Vit
B1, B2, B5, B6, PP
|
Gói
Hộp
|
20;
50; 100; 1000g
100g
|
Thuốc bổ
|
TL-03
|
3.
|
Tăng
sản trứng-sữa
|
Vit
A, D3, E, B1, B2, PP;
Tetracyclin
|
Gói
|
10;
100; 500g
|
Thuốc bổ
|
TL-06
|
4.
|
Khẹc
vịt và ỉa chảy
|
Ampicillin;
Tylosin
|
Gói
|
10;
20g
|
Chữa bệnh nhiễm trùng
|
TL-07
|
5.
|
Anticocid-Diarrhoea
|
Sulfachloro;
Colistin
|
Gói
|
5;
10; 20; 50g
|
Chữa bệnh cầu trùng
|
TL-08
|
6.
|
Antigas
|
NaCl;
NaHCO3; MgSO4
|
Gói
|
10;
20g
|
Chữa chướng hơi, đầy bùng
|
TL-09
|
7.
|
Điện
giải Vita-B-C
|
Vit
C, B1; NaCl; NaHCO3
|
Gói
|
20;
50; 100g
|
Trợ sức, trợ lực
|
TL-11
|
8.
|
TĐ - Levamisol
|
Levamisol
HCL
|
Gói
|
2; 100; 500g
|
Tẩy
các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp.
|
TL - 12
|
9.
|
TĐ - Colistin
|
Colistin
sulfat salt
|
Gói
|
2; 10; 50; 100g
|
Trị
nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra
|
TL - 13
|
6. CÔNG TY TNHH THIỆN CHÍ I
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Điện
giải
|
NaCl;
NaHCO3 KCl; Glucoza
|
Gói
|
50g;
100g
|
Bổ xung chất điện giải
trong trường hợp con bệnh mất nước và chất điện giải
|
TCI-01
|
2.
|
Glucoza
|
Glucoza
|
Gói
|
100;
500; 1000g
|
Bổ sung đường, tăng cường
trao đổi chất.
|
TCI-02
|
3.
|
CRD-Mycotic
|
Tiamulin,
Chlotetracyllin
|
Gói
|
10g;
20g 50g
|
Chống bệnh đường hô hấp,
tiêu hoá
|
TCI- 03
|
4.
|
Tylosin
tatrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Túi
|
10g
; 20g
|
Chống nhiễm khuẩn đường
hô hấp
|
TCI-04
|
5.
|
Tylosin
tatrate 98%
|
Tylosin
tartrate
|
Ống
|
0,5
g
|
Chống nhiễm khuẩn đường
hô hấp
|
TCI-05
|
6.
|
B-Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP
|
Gói
|
50;100;200;
500g
|
Thuốc bổ xung Vitamin B
|
TCI-09
|
7.
|
Norfloxacin
|
Norfloxacin
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Chống nhiễm khuẩn đường
tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI -11
|
8.
|
Namagxit
|
Natricitrat,
Natri sulphat
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Chữa bệnh đầy hơi chướng
khí, kích thích nhuận tràng.
|
TCI -12
|
9.
|
Gencostinic
|
Gentamycin,
Sulfadiazin
|
Túi
|
10g,
20g; 50g
|
Phòng chống nhiễm khuẩn
đường tiêu hoá, gan, thận và niệu đạo.
|
TCI-13
|
10.
|
Anticoccidae
|
Sulfaquinoxalin,
Diaveridin Sulfadimethoxin,
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Phòng trị bệnh cầu
trùng gia cầm
|
TCI-17
|
11.
|
CRD-Bcomplex
|
Tylosin
tartrate
Sulfamethoxazol
|
Túi
|
10g,
20g, 50g
|
Phòng trị bệnh nhiễm khuẩn
đường hô hấp, tiêu hoá gia súc, gia cầm, thuỷ cầm
|
TCI-18
|
12.
|
Norfloxacin
500
|
Norfloxacin
|
Lọ
|
10ml,
20ml, 50ml,100ml
|
Phòng trị bệnh nhiễm
khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, nội độc tố E-coli
|
TCI-24
|
13.
|
Tylosin
125
|
Tylosin tartrate
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh viêm đường hô
hấp mãn tính.
|
TCI-25
|
14.
|
Enro
–Vịt ngan ngỗng
|
Enrofloxacin
|
Túi
|
10g,
20g; 50g
|
Phòng trị bệnh nhiễm
khuẩn hô hấp, gan, tiêu hoá, thận, sinh dục, nội độc tố E-coli
|
TCI-30
|
7. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Penicillin
G
|
Penicillin
G
|
Lọ
|
0,62g
|
Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr
(+) gây ra như đóng dấu, nhiệt thán
|
HCN-1
|
2.
|
Streptomycin
|
Streptomycin
|
Lọ
|
1g
|
Chữa các bệnh viêm nhiễm do vi
khuẩn Gr (-), tụ huyết trùng, CRD
|
HCN-2
|
3.
|
B
Complex
|
B1,
B2, B6
|
Gói
|
50g
|
Tăng trọng, bồi dưỡng
|
HCN-3
|
4.
|
Kanamycin
sulphat
|
Kanamycin
|
Lọ
|
1g
|
Trị viêm phổi và các bệnh do
vi khuẩn Gr (+) gây ra
|
HCN-7
|
5.
|
Tẩy
giun sán lợn
|
Menbedazol
|
Gói
|
2;
5; 100; 250g
|
Tẩy giun sán lợn
|
HCN-9
|
6.
|
B
complex
|
B1,B2,B6
|
Gói
|
100g
|
Tăng trọng, bổ sung vitamin
|
HCN-12
|
7.
|
Ampi-streptotryl
|
Ampicillin,
Sulfamid
|
Gói
|
7-10g
|
Chữa viêm phổi, ỉa chảy
|
HCN-13
|
8.
|
Colavi
|
Berberin
|
Lọ
|
20ml
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-15
|
9.
|
Menbendazol
10%
|
Menbenvet
10%
|
Gói
|
2g
|
Tảy giun
|
HCN-16
|
10.
|
Sultrep
|
Streptomycin,
Sulfamid
|
Gói
|
7g
|
Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm
|
HCN-19
|
11.
|
Nước
sinh lý 0,9%
|
NaCL
|
Lọ
|
100ml
|
Chống mất nước, cần bằng điện
giải
|
HCN-21
|
12.
|
Genta-Prim
|
Trimethoprim,
Gentamycin
|
Gói
|
10g
|
Chữa bệnh đường ho hấp,viêm
phổi
|
HCN-22
|
13.
|
Điện
giải PO-SO-MIX
|
NaCl,
KCl, glucose, Vitamin
|
Gói
|
100g
|
Chống mất nước, cần bằng điện
giải
|
HCN-23
|
14.
|
Trị
các bệnh tiêu chảy
|
Tylosin,
Chlotetracyclin
|
Gói
|
10g
|
Trị ỉa chảy
|
HCN-25
|
15.
|
Extopa
|
Pyrethroid
|
Lọ
Bình
|
10;
50; 100; 200; 300; 450; 600ml
|
Trị ký sinh trùng ngoài da
|
HCN-26
|
16.
|
Vitamin
B1 viên
|
Vitamin
B1
|
Lọ
|
1500
viên
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-27
|
17.
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-29
|
18.
|
Vitamin
B1
|
Vitamin
B1
|
ống
|
5ml
|
Bổ sung vitamin
|
HCN-30
|
19.
|
Colis.
T
|
Colistin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị bệnh do vi khuẩn Gr (-)
gây ra: Phân xanh, Phân trắng, Hồng lỵ
|
HCN-32
|
20.
|
Natribenzoat
20%
|
Cafein
nabenzoat
|
ống
|
5ml
|
Trợ tim
|
HCN-33
|
21.
|
Glucose
5%
|
Glucose
|
ống
|
5ml
|
Bổ dưỡng
|
HCN-34
|
22.
|
Trị
E. coli đường ruột
|
Sulfamid,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị E.coli đường ruột, phù
đầu
|
HCN-35
|
23.
|
Coccitop
PV
|
Sulfamid,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị cầu trùng ở gà, thỏ
|
HCN-36
|
24.
|
CRD-MYCO
|
Sulfamid,
Tylosin
|
Gói
|
10g
|
Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở
gà
|
HCN-37
|
25.
|
TYFAZOL
|
Sulfamid
|
Gói
|
10;
20g
|
Trị các bệnh như hen suyễn,
CRD
|
HCN-38
|
8. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM
TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
1.
|
Trị
sưng phù đầu
|
Oxytetracyclin,
Vitamin A, D3, E
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh hen, sưng phù
đầu
|
VNC-9
|
2.
|
Ampicolivet
|
Ampicillin,
Colistin sulfat
|
Gói
|
5;
10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g
|
Trị bệnh viêm phổi, tụ
huyết trùng, phó thương hàn, …
|
VNC-11
|
3.
|
Imequyl
100
|
Flumequin,
Vitamin A, D, E
|
Gói
|
5g,10g,20g,
50g,100g, 200g, 500g,1000g
|
úm gia cầm, úm vịt, gà,
ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút.
|
VNC-12
|
4.
|
B
Complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, B12, PP
|
Gói
|
30;50;100;200;500g;1;5kg
|
Cung cấp vitamin, bồi bổ
cơ thể
|
VNC-13
|
5.
|
Nimisol
|
Levamisol,
Niclosamide
|
Gói
|
2g;
2,5g; 5; 10g; 20g; 100g
|
Tẩy giun sán
|
VNC-14
|
6.
|
Điện
giải Vitamin
|
NaHCO3
, KCl, NaCl, Natri Citrat và Vitamin
|
Gói
|
13.95g,
50g
100;
500; 1000; 5000g
|
Bổ sung chất điện giải,
tăng cường giải độc, bồi bổ cơ thể
|
VNC-15
|
9. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO)
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/ Khối lượng
|
Công dụng
|
Số đăng ký
|
1.
|
Doxycolison-F
|
Doxycyclin,
Colistin
Dexamethason
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị tiêu chảy, phó thương
hàn, tụ huyết trùng, E coli, sưng phù đầu.
|
PHAR-06
|
2.
|
Phar-neosol
|
Neomycin,
Oxytetracyclin
|
Gói
|
10, 20,50,100g
|
Trị nhiễm khuẩn hô hấp,
tiêu hoá
|
PHAR-09
|
3.
|
Doxyvet-L.A
|
Doxycyclin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị hen suyễn, tiêu chảy,
sưng phù đầu, viêm khớp, phế quản phổi, vú, tử cung ...
|
PHAR-12
|
4.
|
Kanamulin
|
Kanamycin,
Tiamulin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị hồng lỵ, tụ huyết
trùng, hen suyễn, tiêu chảy phân trắng.
|
PHAR-13
|
5.
|
Doxytyl-F
|
Doxycyclin,
Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị lepto, hen suyễn, phó
thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy...
|
PHAR-14
|
6.
|
Kanamycin-10
|
Kanamycin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Kanamycin
|
PHAR-15
|
7.
|
Phartylan-100
|
Tylosin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Tylosin
|
PHAR-16
|
8.
|
Gentamicin-5
|
Gentamicin
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Gentamicin
|
PHAR-17
|
9.
|
PharCalci-F
|
Calcigluconat
|
Ống, lọ
|
5;10;20;50;100,500ml
|
Bổ sung calci, trị bại
liệt
|
PHAR-19
|
10.
|
PharCalci-C
|
Calcigluconat,
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung calci, vit C, tăng
sức đề kháng
|
PHAR-20
|
11.
|
PharCalci-B12
|
Calcigluconat,
Vitamin B12
|
Ống, lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại
liệt, táo bón
|
PHAR-21
|
12.
|
Calci-Mg-B6
|
Calcigluconat,
Magne; Vit B6
|
Ống,lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung Calci, trị bại
liệt, táo bón
|
PHAR-22
|
13.
|
Lincocin 10%
|
Lincomycin
|
Ống,lọ
|
5,
10; 20; 50; 100ml
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Lincomycin
|
PHAR-23
|
14.
|
Phargentylo-F
|
Gentamicin,
Tylosin
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Trị viêm phế quản, phổi,
tiêu chảy, viêm ruột, suyễn, E.coli, phó tuơng hàn...
|
PHAR-24
|
15.
|
Nấm phổi GVN
|
Nystatin
|
Gói
|
10,
20, 50, 100g, 250g
|
Trị nấm phổi, nấm miệng,
rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ rộng
|
PHAR-25
|
16.
|
Phar-Complex C
|
Vitamin B, C
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, trị còi
cọc kém ăn chậm lớn, suy gan, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-26
|
17.
|
ADE-Bcomplex
|
Vitamin A, B, D, E
|
Ống
lọ
|
5ml
10;
20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin, trị còi
cọc, kém ăn chậm lớn, giảm đẻ, tăng sức đề kháng.
|
PHAR-27
|
18.
|
Phar-nalgin
C
|
Analgin, Vitamin C
|
Ống,lọ
|
5,10;
20; 50; 100ml
|
Hạ nhiệt, giảm đau, tăng
sức đề kháng.
|
PHAR-28
|
19.
|
Phartigumb
|
Paracetamol, Vit. C
|
Gói
|
10,20,50, 100, 250g
|
Trị bệnh gumboro, thuốc
bổ tổng hợp
|
PHAR-29
|
20.
|
D.T.C VIT
|
Doxycyclin,Vit
C,Tylosin
|
Gói
|
50, 100, 250g
|
Trị hen gà, sưng phù đầu
vịt ngan,
|
PHAR-30
|
21.
|
Vitamin B1 2,5%
|
Vitamin B1
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitaminB1
|
PHAR-31
|
22.
|
Vitamin C 5%
|
Vitamin C
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin C
|
PHAR-32
|
23.
|
Vitamin K3 1%
|
Vitamin K3
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Bổ sung vitamin
|
PHAR-33
|
24.
|
Enroflox 5%
|
Enrofloxacin
|
Gói, lon
|
10, 20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị bệnh do E.coli, phó
thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở gia cầm
|
PHAR-34
|
25.
|
Doxy-sul-trep
|
Doxycyclin, Sulfamid
|
Gói, lon
|
5,10,
20, 50, 100g
500,
1000g
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn
đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm ở chó, lợn.
|
PHAR-35
|
26.
|
Pharmectin
|
Ivermectin
|
Lọ
|
10,
20, 50, 100ml
|
Trị nội và ngoại ký sinh
trùng
|
PHAR-38
|
27.
|
Phar-norcin 200
|
Norfloxacin
|
Lọ, chai
|
10,
20, 50, 100ml
500
ml, 1lit, 5 lit
|
Trị vi khuẩn nhạy cảm với
Norfloxacin
|
PHAR-39
|
28.
|
Pharotin-K
|
Vitamin: A, D, H,
Khoáng
vi lượng
|
Gói
|
10,
20, 50, 100, 500, 1000g
|
Trị rụng lông, nứt móng,
bệnh về da lông
|
PHAR-40
|
29.
|
Fertran-B12
|
Sắt
(Fe), Vitamin B12
|
Ống, chai
|
5;
10; 20; 50; 100; 250; 500ml
|
Phòng, trị bệnh do thiếu sắt ở
gia súc non
|
PHAR-41
|
30.
|
Lidocain
Inj
|
Lincocain
HCL
|
Ống, lọ
|
5;
10; 20; 50; 100ml
|
Gây tê, giảm đau
|
PHAR-42
|
31.
|
Nitroxynil
Inj
|
Nitroxynil
|
Ống
Lọ
|
5;10;20;50ml
100;250;500 ml
|
Trị sán lá gan, sán lá ruột,
giun xoăn, giun kết hạt, giun móc ở Trâu, Bò, Dê, Cừu, Lợn,
Chó.
|
PHAR- 47
|
32.
|
Pharsulin
|
Tiamulin
|
Ống
Lọ
|
10;20;50ml;
100;250;500ml
|
Trị bệnh hồng lỵ, suyễn,viêm màng phổi, Viêm khớp,
Lepto của Lợn.
|
PHAR– 48
|
33.
|
PTH-Pharma
|
Thiamphenicol
|
Gói
Hộp
|
10;20;50g
100g;1;5kg
|
Trị
Phó thương hàn, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp của Bê, Lợn,
Chó, Mèo, Gia cầm.
|
PHAR– 49
|
34.
|
Ampi-col
|
Ampicilin,
Colistin
|
| | |