T
|
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
I. THUỐC SỬ
DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
Abamectin
|
Ababetter
1.8 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
TM&DV Minh Kiến
|
|
|
Abafax
1.8EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Abagro
1.8 EC
|
dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải
|
Asiagro
Pacific Ltd
|
|
|
Abakill
1.8 EC, 3.6 EC, 10WP
|
1.8 EC: rầy nâu, bọ
trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài
3.6 EC: rầy nâu, bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP: sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty DV
PTNN Đồng Tháp
|
|
|
Abamine
1.8 EC, 3.6EC
|
1.8 EC: sâu xanh/ bắp
cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam
3.6 EC: sâu tơ/ bắp
cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Thanh Điền
|
|
|
Abapro
1.8 EC
|
bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu
tơ/ bắp cải
|
Sundat (S) Pte
Ltd
|
|
|
Abasuper
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu đục thân,
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam;
rầy bông xoài, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi
đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài
|
Công ty
TNHH Phú Nông
|
|
|
Abatimec
1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp
cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu xanh da láng/ đậu
tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện
gié, sâu cuốn lá/ lúa 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Abatin 1.8 EC
|
sâu xanh
da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu
xanh/ dưa chuột
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Abatox
1.8EC, 3.6EC
|
bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/
đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/
xoài
|
Công ty
TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Abavec
super 1.8EC, 3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa 3.6 EC: sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Aceny
1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC
|
1.8EC: bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu 3.6EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam 4.2EC:
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Acimetin
1.8 EC, 3.6EC
|
1.8 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6 EC: bọ trĩ, nhện gié/
lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5 EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít
muỗi/ chè
|
Công ty TNHH Hóa
sinh Á Châu
|
|
|
Agbamex
1.8 EC, 3.6EC, 5EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC,
5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/
lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Agromectin 1.8
EC
|
nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/
bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho,
nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
|
|
|
Akka 1.8EC,
3.6EC, 5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà
chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa
hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
Alfatin 1.8
EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
AMETINannong
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu 5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải
bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Andomec 1.8
EC, 3.6 EC, 5EC, 5WP
|
1.8 EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam, sâu đục
ngọn/ điều
3.6 EC: sâu tơ/ bắp
cải, sâu cuốn lá/ lúa 5EC: sâu đục bẹ/
lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài 5WP: sâu cuốn lá/ lúa,
sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
|
|
Aremec 18EC,
36EC, 45EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi
đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp,
sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Cali - Parimex
Inc.
|
|
|
Azimex 20 EC,
40EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá
nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/
lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện
đỏ/ cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
B40
Super 2.0 EC, 3.6 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu
phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu
xanh; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
TM DV Tấn Hưng
|
|
|
Bamectin 1.8
EC, 5.55EC, 22.2WG
|
1.8EC: sâu đục thân,
cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải
xanh; sâu xanh, ruồi/ lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm
chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ
bùa/ cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
|
Công ty TNHH
TM - SX Phước Hưng
|
|
|
Binhtox 1.8
EC; 3.8EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc
lá; sâu xanh/ bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu
tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Brightin 1.0
EC; 1.8EC; 4.0EC
|
1.0EC: sâu cuốn lá/
lúa 1.8EC:
sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi 4.0EC:
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Bnongduyen 2.0
EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/
cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty
TNHH Nông Duyên
|
|
|
Car pro 1.8EC,
3.6EC, 5.4 EC
|
1.8EC: sâu xanh da
láng/ đậu tương 3.6 EC, 5.4EC: sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Catcher 2 EC
|
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/
bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/
rau bó xôi
|
Sinon
Corporation - Taiwan
|
|
|
Catex
1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh;
sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu
xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ
bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Chitin 2EC,
3.6EC
|
2EC: sâu cuốn lá/
lúa 3.6EC: nhện đỏ/ chè
|
Công ty Kim
Sơn Nông
|
|
|
Dibamec 1.8
EC, 3.6EC, 5 WG
|
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê;
sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu
vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu
tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục
lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa;
rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Fanty
2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0 EC
|
2EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh,
nhện đỏ/ cam 3.6EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ
cánh tơ, nhện đỏ/ chè 5.0EC: sâu
cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/
bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
|
|
Haihamec
1.8EC, 3.6 EC
|
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/
hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH
SX TM Hải Hằng
|
|
|
Hifi 1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM ACP
|
|
|
Javitin 18EC,
36EC, 100WP
|
18EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh,
nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá,
nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài;
bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu
xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục
quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty
CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Jianontin 2
EC, 3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Longciannong
1.8 EC, 3.6 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
DNTN Long Hưng
|
|
|
Longphaba
1.8 EC, 3.6 EC, 5EC
|
1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá, nhện gié /lúa 5EC: rầy
nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
TM DV Long Phú
|
|
|
Melia
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5WP, 4.5EC, 5.5WP
|
0.2EC: sâu
cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC,
4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp
cải 4.5EC; 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/
chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Miktin 3.6 EC
|
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục
quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy
chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP
Minh Khai
|
|
|
Nimbus 1.8 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục
quả vải
|
Công ty TNHH
Vật tư BVTV Phương Mai
|
|
|
Nockout 1.8 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Novimec 1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu
vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/
chè 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ / dưa hấu; nhện đỏ /cam
|
Công ty CP Nông
Việt
|
|
|
Oxatin 1.8 EC,
3.6EC
|
1.8 EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6
EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
Phi ưng 4.0 EC
|
sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty
TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
Phumai 1.8EC,
3.6EC, 5.4EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục
lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
|
Công ty CP XNK
Phương Mai
|
|
|
Plutel 0.9
EC, 1.8EC, 3.6 EC, 5EC
|
0.9EC: sâu tơ/ bắp
cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp
cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam 1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội,
sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn;
rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà
chua
5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/
chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu
khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/
điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn;
bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Queson
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/
cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Reasgant
1.8 EC; 3.6 EC; 5EC
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu
xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn
lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít,
sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện
đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu,
nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/
hồ tiêu; sâu róm/ thông 5EC: rệp sáp/ cà
phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ
cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp
cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện
đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sauaba 3.6EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Sau
tiu 1.8EC, 3.6EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié,
bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
Shertin
1.8 EC, 3.6 EC, 5.0EC
|
1.8EC: sâu tơ/ bắp
cải 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn
lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/
vải
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sieusher 1.8
EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC
|
1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC,
6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Silsau
1.8EC, 3.6EC, 10WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải;
sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi 10WP:
nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục
bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ, bọ trĩ/ cà chua ,ớt, cây có múi
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Sittomectin
3.6EC, 5.0EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục
lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
Tập Kỳ 1.8 EC
|
sâu tơ/
bắp cải
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
|
|
Tineromec
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp
cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu
khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu
đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/
điều 4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/
xoài
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Tungatin
1.8 EC; 3.6 EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện
gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi
đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục
quả/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít
hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/
cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vertimec 1.8
EC
|
dòi đục lá/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Vibamec 1.8
EC, 3.6EC
|
1.8EC: dòi đục lá/
cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6 EC: sâu cuốn lá/
lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Voi thai 2EC,
2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC
|
2EC, 3.6EC, 4 EC, 5.5 EC: sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa 2.6 EC, 4.7 EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu
xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Waba 1.8 EC,
3.6EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện
gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
2
|
Abamectin 1% + Acetamiprid 3%
|
Acelant 4EC
|
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè;
rệp, bọ trĩ/ bông
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
3
|
Abamectin 18g/l + Alpha Cypermethrin
100g/l
|
B thai 118 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
4
|
Abamectin
17.5g/l + Alpha - cypermethrin 0.5g/l
|
Shepatin 18 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
chất nông nghiệp Hòa Bình
|
5
|
Abamectin 35g/l + Alpha
- cypermethrin 1g/l
|
Shepatin 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
chất nông nghiệp Hòa Bình
|
6
|
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%
|
Azaba 0.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu
trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ,
rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông
Sinh
|
7
|
Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 0.1g/l
|
Mectinsuper
3.6EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
8
|
Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l
|
Mectinsuper
37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/
bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
Abamectin 35.8g/l + Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmectin
36EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu
khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
10
|
Abamectin 41.8g/l + Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmectin
42EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu
khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
11
|
Abamectin 49.8g/l + Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmectin
50EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu
khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
12
|
Abamectin 0.1% + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 1.9%
|
Kuraba WP
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/
rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô;
sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn
lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
13
|
Abamectin 1.7% + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 0.1%
|
Kuraba 1.8 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc;
nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
14
|
Abamectin 3.5% + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 0.1%
|
Kuraba 3.6 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc;
nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
15
|
Abamectin
0.9 % + Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 1.1
%
|
ABT 2 WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc
lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
16
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki
19 g/kg
|
Akido 20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/
bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
17
|
Abamectin
0.18% + Bacillus thuringiensis
0.2% (1010bt/g)
|
Tridan WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/
chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi
đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ
xít/lúa
|
Công ty TNHH
TM DV XNK Thuận Thành
|
18
|
Abamectin
0.2 % + Beta – Cypermethrin 0.8%
|
Smash 1EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
VT BVTV Phương Mai
|
19
|
Abamectin 0.2%
+ Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Vibafos 15 EC
|
sâu xanh da
láng/ lạc
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
20
|
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu
hoa tiêu) 24.3 %
|
Song Mã 24.5
EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
21
|
Abamectin 18g/l + Emamectin benzoate
3g/l
|
Divasusa 21EC
|
bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
22
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate
|
Hải cẩu 3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương
|
Công ty
TNHH Nông nghiệp Xanh
|
23
|
Abamectin 5g/l + Fipronil 50g/l
|
Michigane 55SC
|
sâu khoang/
lạc
|
Cali – Parimex
Inc.
|
24
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix 1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh
bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
25
|
Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%
|
Talor
10.8EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
26
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus 100EC
|
sâu cuốn lá,
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Sieusauray 100
EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
27
|
Abamectin
15g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Nosauray 105EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Nông Phát
|
28
|
Abamectin
18.5g/l + Imidacloprid 1.5g/l
|
Vetsemex 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
29
|
Abamectin
37g/l + Imidacloprid 3g/l
|
Vetsemex 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
30
|
Abamectin
0.4% + Lambda - cyhalothrin 1.6%
|
Karatimec 2EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
31
|
Abamectin
19g/l + Lambda - cyhalothrin 1g/l
|
Actamec 20EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
32
|
Abamectin
38g/l + Lambda - cyhalothrin 2g/l
|
Actamec 40EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
33
|
Abamectin
0.2% + Matrine 2%
|
Abecyny 2.2 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp;
rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
34
|
Abamectin
1g/l + Matrine 5g/l
|
Luckyler 6EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
35
|
Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l
|
Luckyler 25EC
|
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn
lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
|
|
Aga 25 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/
đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu;
sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/
vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà
phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty TNHH
TM - SX Gia Phúc
|
36
|
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
|
Miktox 2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/
xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh,
sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi,
nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP
Minh Khai
|
37
|
Abamectin 2.0% + Matrine 0.2 %
|
Tramictin
2.2EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
38
|
Abamectin 4.3% + Matrine 0.2 %
|
Tramictin
4.5EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
39
|
Abamectin 5.4% + Matrine 0.2 %
|
Tramictin
5.6EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
40
|
Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l
|
Amara 55 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/
cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
41
|
Abamectin 17.5g/l + Fipronil 0.5g/l
|
Scorpion 18 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
42
|
Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l
|
Scorpion 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
43
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Koimire 24.5EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ,
rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Petis 24.5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
Soka
24.5 EC
|
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/ cam quýt, nhãn;
nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu
tương
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
44
|
Abamectin 0.5 % + Petroleum oil 24.5 %
|
Soka
25 EC
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện
lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá;
dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu
cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da
láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
45
|
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%
|
Sword
40 EC
|
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
46
|
Acephate (min 97%)
|
Anitox 40SC,
50 SC
|
40SC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa 50SC: rệp/ rau; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
TST Cần Thơ
|
|
|
Ansect 72 SP
|
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Appenphate 75
SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Asataf 75 SP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Binhmor 40 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá,
bọ xít/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
BM Promax 75
WP
|
rầy nâu/
lúa
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Lancer
4 G; 40 EC; 50 SP; 75SP; 97DF
|
4G: sâu đục
thân/ mía, lúa 40EC: rệp muội/ cam
quýt, sâu đục thân/ lúa 50SP: sâu đục
thân/ lúa, rệp vảy / cà phê, sâu đục quả/ đậu tương
75SP: rệp vảy/ cà
phê, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa 97DF: sâu cuốn lá/
lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Mace 75 SP,
97SP
|
75SP: sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ thuốc
lá 97SP: Sâu đục bẹ/ lúa, sâu
xanh/ thuốc lá, bọ xít muỗi/ điều
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
MO - annong
40 EC; 50 SP;
75SP; 300 EC
|
40EC: bọ xít/ lúa
50SP, 75SP, 300EC: sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Monster
40 EC,75 WP
|
40EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp cà phê; rệp/ thuốc lá; sâu tơ/ rau cải; rầy xanh/
chè 75WP:
sâu đục thân/ lúa, rầy/ dưa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Mytox
5 H; 40EC; 75SP
|
sâu đục
thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Orthene 75SP,
97 Pellet
|
75SP: sâu khoang/
lạc 97 Pellet: rệp/ thuốc lá, sâu tơ/ bắp cải, sâu
xanh/ cà chua
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Song hy 75SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
Viaphate
40EC; 75BHN
|
40EC: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cam
75BHN:
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
Acephate 400g/l + Alpha - cypermethrin
10g/l
|
Acesuper 410
EC
|
sâu đục
thân, sâu cuốn lá,
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
48
|
Acephate 400g/l + Alpha Cypermethrin
25g/l
|
Acesuper 425
EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
49
|
Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%
|
Achony 35 WP
|
sâu đục
quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
50
|
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%
|
Acemida 51.8
SP
|
rầy nâu/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
51
|
Acetamiprid (min
97%)
|
Actatoc 200 WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Ascend 20 SP
|
bọ
phấn/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: rầy nâu/
lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
Melycit
20SP
|
rệp sáp/ ca cao
|
Công ty
TNHH Nhất Nông
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu xanh/ bắp
cải; sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Mospilan
3 EC; 20 SP
|
3 EC: bọ trĩ/ cây
có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa,
rầy xanh/ bông vải 20
SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
|
|
Nired
3 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Otoxes
200SP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sếu
đỏ 3 EC
|
rầy nâu/
lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
52
|
Acetamiprid 30g/l + Alpha -
cypermethrin 50g/l
|
Mospha
80 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
-TM Đồng Xanh
|
53
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%
|
Penalty 40WP
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
54
|
Acetamiprid 3% + Cartap 92%
|
Hugo 95SP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty CP Hốc Môn
|
55
|
Acetamiprid 20g/kg + Fipronil 780 g/kg
|
Dogent 800WG
|
sâu đục thân lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
56
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin 5 EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
57
|
Acetamiprid
70g/kg + Imidacloprid 130g/kg
|
Sachray 200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
58
|
Acetamiprid
50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Alfatac 600 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
59
|
Acrinathrin (min 99.0%)
|
Rufast 3 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
60
|
Alanycarb (min 95 %)
|
Onic 30 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc
|
Otsuka
Chemical Co., Ltd
|
61
|
Alpha - cypermethrin
(min 90 %)
|
Ace 5 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Alfacua 10 EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Sơn A
|
|
|
Alfathrin 5
EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Alpha
5 EC, 10EC, 10SC
|
5 EC: sâu cuốn lá,
cua/ lúa
10 EC: sâu khoang/
lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa
hấu, rầy bông/ xoài
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Alphacide
50 EC, 100 EC, 170EC, 260EC
|
50 EC: sâu cuốn lá,
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100
EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC,
260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Alphan 5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu
riêng
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Anphatox
2.5 EC; 5EC; 100SC
|
2.5EC: sâu đục
thân/ lúa 5EC: sâu khoang/
lạc, bọ xít/ lúa 100SC: bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Antaphos
25 EC; 50 EC; 100EC
|
25 EC: sâu vẽ bùa/
cây có múi
50 EC: sâu keo, sâu
cuốn lá lúa; sâu đục quả đậu tương
100 EC: sâu đục quả/
cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
- TM Hoàng Ân
|
|
|
Bestox 5 EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu
cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC
International SA. Philippines
|
|
|
Bpalatox
50EC
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Cyper - Alpha
5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dantox 5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp
sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Fastac 5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Fastocid 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Fentac 2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
FM-Tox 25EC;
50EC, 100EC
|
25EC, 50EC: sâu khoang/
lạc, rệp sáp/ cà phê 100EC: rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Fortac 5 EC
|
sâu cuốn
lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Fortox 50 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM DV Ánh Dương
|
|
|
Motox
2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5 EC: bọ xít, bọ
trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương
5 EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu;
bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu
xanh
10EC: rệp/ bông
vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Pertox 5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Sapen -
Alpha 5 EC; 5EW
|
5EC: sâu hồng/
bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Supertox
25EC; 50EC; 100EC
|
50EC: sâu đục thân
/ lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Tiper - Alpha
5 EC
|
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Unitox 5 EC
|
bọ xít/
lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Vifast
5 ND, 10 SC
|
5 ND: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cây có múi
10 SC: bọ xít/ lúa,
mối/ cao su
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Visca 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
62
|
Alpha - cypermethrin 1% + Chlorpyrifos
Ethyl 16%
|
Apphe 17EC
|
sâu đục
thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, sâu đục quả/ bông
vải
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
63
|
Alpha - cypermethrin 2% + Chlorpyrifos
Ethyl 38%
|
Apphe 40EC
|
sâu đục
quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
64
|
Alpha
- Cypermethrin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l
|
Supertac 250EC
|
sâu
khoang/ lạc
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
65
|
Abamectin
17.5g/l + Chlorfluazuron 0.5g/l
|
Confitin 18 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang,
rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho;
sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
Nông Mỹ Việt Đức
|
66
|
Abamectin
35g/l + Chlorfluazuron 1g/l
|
Confitin 36 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Hóa
Nông Mỹ Việt Đức
|
67
|
Alpha
- cypermethrin 10 g/l + Dimethoate 140 g/l
|
Cyfitox 150 EC
|
sâu
đục thân, cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
68
|
Alpha
- cypermethrin 15 g/l + Dimethoate 185g/l
|
Cyfitox 200EC
|
sâu
đục thân, cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
69
|
Alpha
- cypermethrin 20 g/l + Dimethoate 280g/l
|
Cyfitox 300 EC
|
rệp
sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
70
|
Alpha – cypermethrin 1% +Fenobucarb 40%
|
Hopfa 41 EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/
lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
71
|
Alpha - cypermethrin 30g/l +
Imidacloprid 20g/l
|
Alphador 50 EC
|
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa,
rệp/ cam
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
72
|
Alpha - cypermethrin 10g/l +
Profenofos 200g/l
|
Profast
210EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
73
|
Amitraz (min
97%)
|
Binhtac 20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Mitac 20 EC
|
nhện/ cây có múi
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
74
|
Artemisinin
|
Visit 5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy
xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
|
Xí nghiệp SX
hoá chất NN Hà Nội (PAC)
|
75
|
Azadirachtin
|
Agiaza 0.03
EC, 4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC:
sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc
lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
|
|
Altivi 0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện
đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu
đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Aza 0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Maxgrow Pte
Ltd
|
|
|
A-Z
annong 0.03EC, 0.15EC; 0.3EC
|
0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, cuốn
lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà
phê. 0.3EC: sâu
cuốn lá nhỏ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty
TNHH An Nông
|
|
|
Bimectin 0.5
EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải,
cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh
|
Công ty TNHH
TM – SX Phước Hưng
|
|
|
Bizechtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/
bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Cây
trồng Bình Chánh
|
|
|
Green bamboo
0.3EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp
đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
|
|
Hoaneem
0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; rệp/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/
bưởi
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Jasper 0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự,
nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kozomi 0.15EC,
0.3EC, 1EC
|
0.15 EC: bọ nhảy/ bắp
cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC:
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy
xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà
phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài
1 EC: rệp đào/ thuốc
lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Neem Bond - A
EC (1000ppm)
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Rangsit Agri
- Eco. Ltd
|
|
|
Neem Nim Xoan
Xanh green 0.15 EC; 0.3 EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/
cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/
chè 0.3EC: ruồi
đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu
xanh da láng/ cải bông
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Nimbecidine
0.03EC
|
sâu tơ/ rau
|
JJ – Degussa
Chemicals (S) PTE Ltd
|
|
|
Vineem 1500
EC
|
rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ
nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/
chè
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
|
Biomax 1 EC
|
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/
bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh
tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt
|
Công ty CP
Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
77
|
Bacillus thuringiensis
var. aizawai
|
Aizabin WP
|
sâu tơ,
sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu
khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu
cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông
vải
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
Aztron
DF 35000 DMBU
|
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà
chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi;
sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Bathurin
S 3 x 109 - 5 x 109
bào tử /ml
|
sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da
láng/ hoa
|
Viện Cơ điện
NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
|
|
Map - Biti
WP 50000 IU/mg
|
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/
rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Xentari 15
FC; 35WDG
|
15FC: sâu tơ/ bắp
cải 35WDG : sâu tơ/ bắp cải,
sâu khoang/ nho
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
78
|
Bacillus thuringiensis var.
aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7
bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7
bào tử/g
|
Cộng hợp 16
BTN; 32BTN
|
16BTN: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa; mọt đục cành/
chè. 32BTN:
sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/ rau cải; sâu khoang/ rau húng; sâu
vẽ bùa/ dưa chuột
|
Công ty hợp
danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
79
|
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
|
An
huy (8000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Biobit
16 K WP; 32 B FC
|
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn tạp / bông
vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Biocin
16 WP; 8000 SC
|
16WP: sâu tơ/ rau
cải, sâu xanh da láng/ đậu 8000 SC: sâu
tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng đậu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Comazol
(16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh,
nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Crymax Ò 35 WP
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Delfin
WG (32 BIU)
|
sâu tơ/ rau; sâu đo/ đậu; sâu xanh/ cà
chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang,
sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
Dipel
3.2 WP, 6.4 DF
|
3.2 WP: sâu tơ/ rau,
sâu xanh da láng/ đậu 6.4 DF: sâu tơ/ bắp
cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
|
|
Firibiotox -
P 16000 IU/mg bột
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ
thập tự; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công
nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Firibiotox -
C 3 x 109 bào tử/ml dịch cô đặc
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau họ
thập tự ; sâu xanh, sâu khoang/ đậu; sâu cuốn lá lúa; sâu róm/ thông
|
Viện Công
nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
|
|
Forwabit
16 WP; 32 B FC
|
sâu
xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Halt 5% WP
(32000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty CP KD
VT Nông lâm Thuỷ sản Vĩnh Thịnh
|
|
|
Jiabat
15WDG, (50000 IU/mg) WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu
tơ/ bắp cải
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd.
|
|
|
Kuang Hwa Bao
WP 16000 IU / mg
|
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
MVP 10 FS
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Newdelpel
(16000 IU/mg) WP; (32000 IU/mg) WP; (64000 IU/mg) WDG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa;
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Shian 32
WP (3200 IU/mg)
|
sâu tơ/ rau thập tự
|
Công ty TNHH
SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
|
|
Thuricide
HP; OF 36 BIU
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải;
sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc;
sâu róm/ thông
|
Certis USA
|
|
|
Vbtusa
(16000 IU/mg) WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/
cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Vi - BT
16000 WP; 32000WP
|
16000 WP: sâu ăn lá/
rau, sâu cuốn lá/ lúa
32000 WP: sâu tơ/ bắp
cải, sâu xanh da láng/ đậu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
V.K 16 WP, 32
WP
|
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
80
|
Bacillus thuringiensis var.
kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB
|
Bitadin WP
|
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục
quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá / lúa; sâu róm/ thông;
rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
81
|
Bacillus
thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap – sodium
(Nereistoxin) 54%
|
Olong 55WP
|
sâu
xanh/ cải củ
|
Công ty TNHH
1TV BVTV Sài Gòn
|
82
|
Bacillus thuringiensis. var.
7216
|
Amatic
(1010 bào tử/ml) SC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc,đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Pethian
(4000 IU) SC
|
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/
bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nông nghiệp Thiên An
|
83
|
Bacillus thuringiensis
var. T 36
|
Cahat 16 WP
(16000 IU/mg)
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu róm/ chè; sâu
cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty
TNHH Nam Nông Phát
|
|
|
TP - Thần
tốc 16.000 IU
|
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty
TNHH Thành Phương
|
84
|
Bacillus thuringiensis var.
osmosisiensis
|
BTH
107 bào tử/mg dạng bột hoà nước
|
sâu tơ, sâu khoang, rệp/ rau họ hoa
thập tự; dòi đục lá, sâu khoang, rệp/ đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu
đục quả, rệp/ đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/ cà chua.
|
Đỗ Trọng Hùng,
80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
85
|
Beauveria bassiana Vuill
|
Beauveria
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu đục quả/
xoài
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Biovip
1.5 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa
|
Viện Lúa đồng
bằng sông Cửu Long
|
|
|
Boverit
5.0 x 108 bào tử/g
|
rầy nâu/ lúa, sâu đo xanh/ đay, sâu
róm/ thông, sâu kèn/ keo tai tượng
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
|
|
Muskardin
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
86
|
Beauveria + Metarhizium
+ Entomophthorales
|
Bemetent
2 x 109 bào tử/g WP, 2 x 109 bào
tử/g DP
|
bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, rệp
sáp, rầy đen/ mía
|
Công ty hợp
danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành, tp HCM
|
87
|
Beta -
Cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Bulldock
025 EC
|
sâu khoang, rệp/ lạc; bọ xít, sâu cuốn
lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh, sâu cuốn lá / đậu tương; sâu xanh,
rệp thuốc lá; rệp/ dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/ nho; sâu đục
quả/ cà phê; sâu bướm mắt rắn, dòi đục lá/ cây có múi; sâu khoang , sâu đục
thân, rệp/ ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu ăn lá/ điều
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Notan
2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
88
|
Beta - cyfluthrin 12.5g/l + 250g/l
Chlorpyrifos Ethyl
|
Bull Star
262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
89
|
Beta - Cypermethrin (min 98.0
%)
|
Chix 2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu
khoang/ lạc; rệp sáp cà phê; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Cerexagri S.A
|
|
|
Daphatox 35
EC
|
sâu keo/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Nicyper 4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam,
sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Viserin 4.5 EC
|
sâu
vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
90
|
Benfuracarb
(min 92 %)
|
Oncol
3G; 5 G; 20EC; 25WP
|
3G: sâu đục
thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân,
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC,
25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/
cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.
|
Otsuka
Chemical Co., Ltd
|
91
|
Bifenthrin
(min 97%)
|
Talstar 10 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
FMC Chemical
International AG
|
92
|
Buprofezin (min 98
%)
|
Aklaut 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Annongaplau
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Anso 700DF
|
rầy nâu/
lúa
|
Công ty TNHH
TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Aperlaur 100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Apolo
10WP; 25WP; 25SC
|
10WP, 25SC: rầy nâu/
lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP:
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Applaud
10 WP, 25 SC
|
10 WP: rầy/ lúa,
rầy xanh chè
25 SC: rầy nâu/ lúa
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
|
|
Butal 10 WP,
25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa,
rệp sáp/ cà phê, rầy chổng cánh/ cây có múi, rệp sáp/
xoài 25WP: rầy chổng cánh/ cam, rầy
nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Butyl
10WP,40WDG, 400SC
|
10 WP: rầy nâu/
lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC:
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Difluent
10 WP, 25 WP
|
10 WP: rầy nâu/
lúa 25 WP: rầy
nâu/ lúa, rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Encofezin
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa,
bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Map – Judo 25
WP
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Pajero 30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Profezin 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
|
|
Ranadi
10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Sấm
sét 25 WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Viappla 10
BTN, 25 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
93
|
Buprofezin
10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Sable
50EC, 50WP
|
sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
94
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin
6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
95
|
Buprofezin 7 % + Fenobucarb 20 %
|
Applaud -
Bas 27 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
96
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50 g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Hoá Nông Á Châu
|
97
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud -
Mipc 25 BHN
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Apromip 25 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ
tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
98
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista 25EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
99
|
Buprofezin
6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Disara 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
100
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5
%
|
Jia-ray 15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
Quada 15 WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
101
|
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap –
sodium (Nereistoxin) 450g/kg
|
Aplougent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
102
|
Carbaryl (min 99.0
%)
|
Baryl
annong 85 BTN
|
sâu đục
thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Carbavin 85
WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Comet 85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có
múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu đục thân / lúa, sâu vẽ bùa/ cây có
múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Para 43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Saivina
430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sebaryl 85 BHN
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu
xanh
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Sevin
43 FW, 85 S
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy
chổng cánh / cây có múi 85S:
rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
103
|
Carbosulfan (min
93%)
|
Alfasulfan 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Afudan 3G; 20
SC
|
3G: sâu đục thân/
ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/
lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Carbosan 25
EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Coral
5G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Dibafon 5G,
200SC
|
5G: tuyến
trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
Marshal
3 G; 5 G; 200SC
|
3G: sâu đục thân/
mía 5G: sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà
phê 200SC:
sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà
phê
|
FMC Chemical
International AG
|
104
|
Cartap (min 97%)
|
Alfatap
10G; 95 SP
|
10G: sâu đục thân/
lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Badannong
4G; 10G, 95 SP
|
4G: sâu đục thân/
lúa 10G: sâu đục thân/
lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Bazan 5H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Caral 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Dantac 950 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Gà
nòi 4 G; 95 SP
|
4G: sâu đục thân/
lúa 95SP:
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Jiatap 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Ledan 4G, 10
G, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM
Bình
Phương
|
|
|
Nicata
95 SP
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Padan
4 G; 50 SP; 95 SP
|
4G: sâu đục thân/
mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
50 SP: sâu đục thân / lúa, ngô, mía; rầy xanh/
chè
95 SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá , sâu đục thân, rầy nâu/ lúa;
rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Patox
4 G; 50 SP; 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Wofadan
4 G; 95BHN
|
4G: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa 95 BHN: sâu
đục thân lúa, ngô
|
Công ty CP Hoá
chât NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarp
4 H; 95BHN
|
4 H: sâu đục thân/
lúa 95 BHN: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
105
|
Cartap 470g/kg
+ Imidacloprid 30g/kg
|
Abagent 500WP
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty CP Hoá Nông Mỹ Việt Đức
|
106
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami
6.5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
107
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus 1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ
trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải;
nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
|
|
Emnus 1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải;
sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục
lá/ đậu tương
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
108
|
Chlorfenapyr
|
Secure 10 EC,
10SC
|
10EC: sâu xanh da
láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC:
nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
109
|
Chlorfluazuron (min
94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Atabron 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
Atannong 50 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Cartaprone 5
EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
110
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Arusa
480EC
|
rệp sáp/ cà
phê
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Bullet 48 EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Chlorban
20 EC; 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/
lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê;
sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Forfox
400EC
|
sâu khoang/
lạc
|
Công ty
TNHHViệt Thắng
|
|
|
Lorsban
15 G; 30EC, 75 WG
|
15G: sâu đục thân
lúa; sâu
đục thân,
sâu đục bắp/ ngô 30EC:
sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc
75WG: sâu đục thân lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Mapy 48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ
bùa/ cam; sâu
xanh/ đậu tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Maxfos 50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Mondeo 40 EC
|
sâu
khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM Anh Thơ
|
|
|
Nycap 15G
|
rệp sáp/
bưởi
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Pyrinex 20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/
lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC,
400EC:
sâu phao đục bẹ/ lúa 480EC: rệp
vảy/ cà phê, sâu
phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Sanpyriphos
20 EC, 48 EC
|
20 EC: sâu đục thân/
lúa 48 EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Tricel 20 EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Excel Crop
Care Limited
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/
đậu tương
|
Công
ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
Virofos 20 EC
|
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/
cam; sâu
xanh da láng/
đậu tương; mối/
cao su
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vitashield
18EC, 40 EC
|
18 EC: sâu đục
thân/ lúa 40 EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
111
|
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
Cypermethrin 25g/l
|
Nurelle D
25/2.5 EC
|
sâu đục
thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải, lạc; rệp sáp/ cà
phê
|
Dow
AgroSciences B.V
|
112
|
Chlorpyrifos Ethyl 35% + Cypermethrin
5%
|
Docytox 40EC
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
113
|
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + 45.9g/l
Cypermethrin
|
Subside 505 EC
|
bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
114
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Cypermethrin
5%
|
Tungcydan 30EC
|
sâu cuốn
lá/ lúa, sâu xanh da láng, dòi đục
lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ
trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá, rệp
sáp/ cà phê, sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
115
|
Chlorpyrifos Ethyl 40% + Cypermethrin
1%
|
Tungcydan 41EC
|
mối/ cà phê,
hồ tiêu
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
116
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Tungcydan
55 EC
|
rệp sáp/ cà
phê, sâu
xanh da láng/ đậu xanh, bọ trĩ/ thuốc lá, sâu đục thân/ ngô, sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Serpal
super 55EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
117
|
Chlorpyrifos
Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l
|
God 550EC
|
rầy nâu, sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH Hoá Nông Á Châu
|
118
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin 5.5%
|
Pertrang
55.5EC
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
119
|
Chlorpyrifos
Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin
|
Dragon 585 EC
|
rệp/ cây
có múi; sâu cuốn
lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
120
|
Chlorpyrifos
Ethyl 3% + Fenobucarb 2%
|
Visa 5 G
|
sâu đục thân/
lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
121
|
Chlorpyrifos Ethyl 4% + Imidacloprid
1%
|
Losmine 5G
|
rệp sáp/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
122
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + 50g/l
|
Losmine 250EC
|
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
Imidacloprid
|
Pro – per 250
EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
123
|
Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%
|
Resany 48 EC
|
rệp sáp/ cam
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
124
|
Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon
25%
|
Medophos 50EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Hoá
Nông Mỹ Việt Đức
|
125
|
Chlorpyrifos Methyl (min 96%)
|
Monttar
3 G; 7.5EC; 20 EC; 40EC
|
3G: sâu đục thân/
ngô
7.5EC;
20EC: sâu cuốn
lá/ ngô 40EC: sâu
xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Sago -
Super 3 G; 20EC
|
3G: sâu đục
thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa 20EC: rệp sáp/ cà
phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sieusao
40EC
|
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để
trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả,
rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Taron 50 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
126
|
Chromafenozide (min 91%)
|
Phares
50 EC, 50SC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Nippon Kayaku
Co., Ltd
|
127
|
Clothianidin (min 95%)
|
Dantotsu 16
WSG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu,
dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
128
|
Cnidiadin
|
Hetsau 0.4 EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ
thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
129
|
Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid
25 g ai/l
|
ConSupra 050
EC
|
rệp vảy/ cà phê
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
130
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril
50 EC; 100EC; 250EC
|
50 EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa 100 EC: sâu
keo/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250 EC: bọ xít/ lúa,
sâu đục quả/ nhãn
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Appencyper
10EC; 35EC
|
10EC: sâu xanh/ đậu
tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Arrivo
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ
xít, rầy xanh/ lúa; sâu
xanh da láng/ đậu tương
10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
FMC
International SA. Philippines
|
|
|
Biperin
100EC
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Carmethrin
5EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/
lúa 10 EC: sâu đục quả/ táo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25
EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Cymerin
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
10 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn
lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Cymkill
10 EC, 25 EC
|
10EC: bọ trĩ/ lúa,
sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây
có múi, sâu khoang bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Cyper 25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Cyperan
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/
lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/
lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục quả/
vải
25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Cyperkill
5 EC; 10EC; 25 EC
|
5EC: sâu khoang/
đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa
10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy
xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/
vải 25EC: rầy
xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít vải; sâu đục quả đậu tương; sâu đục thân/
khoai tây
|
Agriphar S.A.
Belgium
|
|
|
Cypermap
10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ xoài
25EC: sâu cuốn lá,
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ cà phê
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Cypersect
5 EC, 10 EC
|
5 EC: sâu ăn lá/
khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa,
rệp/ mãng cầu
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Cyrux
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5 EC: sâu xanh/
đậu xanh, bọ xít/ lúa 10 EC:
rệp muội thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp cà
phê
25 EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Dibamerin
5 EC, 10 EC, 25 EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/
cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nitrin 10EC
|
sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
NP-Cyrin
super 100EC; 250EC; 200EC; 480EC
|
100EC: sâu keo, sâu
cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài
200 EC: bọ trĩ/ lúa,
bọ xít/ vải
250 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Nông Phát
|
|
|
Pankill 10EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Power 5 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Punisx
5.5 EC, 25 EC
|
5.5 EC: sâu cuốn lá/
lúa, dòi đục lá/ cà phê
25 EC: sâu cuốn lá /
lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Zagro
Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Pycythrin 5 EC
|
sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Ralothrin 20
E
|
sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Rallis India
Ltd
|
|
|
SecSaigon
5 EC; 5ME; 10EC; 10ME; 25EC; 30EC; 50EC
|
5 EC: rệp/ cây có
múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/
lúa 5ME,
10ME: sâu tơ/ rau bắp cải
10 EC: nhện đỏ/ bông
vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/
lúa 25
EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/
lúa 30EC: sâu khoang/ ca
cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn
lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sherbush
5 ND, 10 ND, 25ND
|
5ND: sâu khoang/
lạc, sâu keo/ lúa 10 ND: rệp/ cây có
múi; bọ xít, sâu keo/ lúa 25 ND: sâu keo/ lúa, bọ
xít/ điều
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Sherpa 10 EC,
25EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Shertox
5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC
|
5EW: sâu phao/ lúa
5 EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà
phê 10EW: rệp sáp/ cà
phê 10 EC: bọ xít/ lúa
25 EC: sâu khoang/
lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Southsher
5EC; 10EC; 25EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Superrin
50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC
|
50 EC: sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa 100 EC:
bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC:
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250 EC: sâu
khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
|
|
Tiper
10 EC; 25 EC
|
10 EC: sâu keo/ lúa
25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều
|
Công ty TNHH –
TM Thái Phong
|
|
|
Tornado
10 EC; 25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/
lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu
cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Tungrin
5EC, 10EC, 25EC, 50EC
|
5EC: sâu đục quả/
xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê
10 EC: bọ xít, sâu
phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/
đậu tương
25EC: sâu phao,
sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều
50 EC: sâu xanh da
láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá; bọ trĩ , sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Ustaad
5 EC, 10 EC
|
5 EC: rệp/ cà phê,
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10
EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Visher
10 EW; 25ND; 25EW; 50EC
|
10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà
chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có
múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/
xoài
50EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Wamtox 100EC,
250EC
|
100EC: sâu khoang/ lạc 250EC:
bọ xít/ vải
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
131
|
Cypermethrin
2% + Dimethoate 8%
|
Cypdime
(558) 10 EC
|
sâu
đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM
và XNK Thăng Long
|
132
|
Cypermethrin
3.0% + Dimethoate 27.0%
|
Nitox 30 EC
|
sâu
cuốn lá/ lúa, rệp/ cà phê, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu đục bẹ/ lúa, sâu ăn lá/
điều
|
Công ty CP
Nicotex
|
133
|
Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %
|
Diditox 40 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
134
|
Cypermethrin
3 % + Dimethoate 42 %
|
Fastny 45EC
|
sâu
keo/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
135
|
Cypermethrin
50 g/l + Dimethoate 300g/l
|
Dizorin 35 EC
|
bọ
xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương,
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH –
TM Tân Thành
|
136
|
Cypermethrin
2% + Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3%
|
Antricis 15 EC
|
bọ
xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH -
TM Hoàng Ân
|
137
|
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion
10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP - Pentin 15
EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty
TNHH Thành Phương
|
138
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809 8
EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
139
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny 45 EC
|
sâu keo/
lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
140
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175
g/l
|
Sherzol 205
EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/
lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu
đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
141
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400
g/l
|
Forwatrin C 44
WSC
|
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/
xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Polytrin P
440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có
múi
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
142
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %
|
Kinagold 23 EC
|
sâu xanh / thuốc lá; rệp sáp/
cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
143
|
Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %
|
Tungrell 25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa, sâu
xanh da láng/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/
ngô
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
144
|
Cyromazine
|
Ajuni 50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Chip 100 SL
|
sâu vẽ
bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Newsgard 75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Trigard
75 WP, 100 SL
|
75 WP: dòi đục lá/
dưa chuột, cà chua 100 SL: dòi đục lá dưa chuột
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
145
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh
học Thiên Nông 1 DD
|
sâu tơ/
bắp cải, rau cải
|
Công ty hoá
phẩm Thiên nông
|
146
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20%
+ dầu tỏi 10%
|
GC - Mite 70
DD
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng,
bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Doanh
nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
147
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Appendelta
2.8 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Bitam
2.5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
(BVL)
|
|
|
BM Delta 2.8
EC
|
rệp/ cam
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Daphacis
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Decis
2.5 EC, 25 tab, 250WDG
|
2.5 EC: sâu cuốn lá/
lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25 tab: bọ xít, sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, rệp/ cây có múi, sâu khoang/ rau cải,
lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Dersi-s 2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Delta 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa
|
Gharda
Chemicals Ltd
|
|
|
Deltox 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Discid 25EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Meta 2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu
vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Toxcis 2.5
EC, 2.5SC
|
2.5EC: sâu đục bông/
đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Videci 2.5 ND
|
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Wofacis
25 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
148
|
Diafenthiuron (min 97
%)
|
Detect 50WP
|
nhện đỏ/
cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Pegasus 500
SC (Polo 500 SC)
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ,
bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông
vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông
nhung/ vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Pesieu 500SC
|
sâu xanh
da láng/ lạc
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
149
|
Diazinon (min 95 %)
|
Agrozinon 60
EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Azinon 50 EC
|
sâu đục
thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Basitox 40 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Basutigi
10 H; 40ND; 50 ND
|
10 H, 50 ND: sâu đục thân/
lúa, sâu đục quả/ lạc 40
ND: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/
nhãn
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cazinon
10 H; 40ND; 50ND
|
10 H:
sâu đục thân/
lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục
thân/ lúa 50 ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Danasu 10 G,
40EC, 50EC
|
10G: sâu đục thân/
ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
40EC: sâu ăn lá/
ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục
quả/ cà phê
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Diaphos
10G; 50EC
|
10G: sâu đục thân
lúa, rệp gốc cà phê, bọ cánh cứng dừa
50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Diazan
10 H; 40EC: 50 ND; 60 EC
|
10H: sâu đục thân/
lúa, ngô,
điều 40EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 50ND:
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu
tương
60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Diazol
10G; 60 EC
|
10G: sâu đục thân/
lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu
đục thân/ ngô
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
Kayazinon
5G; 10G; 40 EC; 50EC; 60EC
|
5G: sâu đục thân/
lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu
đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía
40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn
lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Nippon Kayaku
Co., Ltd
|
|
|
Phantom 60 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/
cây có múi; sâu
đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Subaru
10 H; 40 EC
|
10 H: sâu đục
thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương 40
EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Tizonon 50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/
nhãn
|
Công ty TNHH –
TM Thái Phong
|
|
|
Vibasu
5 H; 10 H; 10BR; 40ND; 50 ND
|
5 H: sâu đục thân/
lúa 10 H: sâu đục
thân/ lúa, ngô 10 BR: sâu xám/
ngô 40 ND: sâu đục
thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi
50 ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
150
|
Diazinon 5% + Isoprocarb
5%
|
Diamix 5/5 G
|
sâu đục thân, rầy/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
151
|
Diazinon 6% + Fenobucarb 4 %
|
Vibaba 10H
|
sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây
có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
152
|
Diazinon 30% + Fenobucarb 20%
|
Vibaba 50ND
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương, rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
153
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Arriphos 40 EC
|
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục
thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Bai 58 40 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà
phê
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Bian
40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Binh - 58 40
EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/
đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có
múi
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Bitox 40 EC,
50 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
By 90 40 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Canthoate 40
EC, 50EC
|
bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dibathoate
40 EC, 50 EC
|
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/
đậu tương, bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dimecide 40 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ xoài
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Dimenat
20EC; 40 EC
|
20EC: rệp sáp/ cà
phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TVBVTV Sài Gòn
|
|
|
Dithoate 40
EC
|
rệp sáp/ cà phê, rầy/
xoài
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Fezmet 40 EC
|
rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa
cảnh
|
Zuellig (T)
Pte Ltd
|
|
|
Forgon 40 EC,
50EC
|
40EC: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện
đỏ/ cây có múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Nugor 40 EC
|
sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ
xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi;
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Pyxoate 44 EC
|
rầy/ ngô, rệp/ cây có
múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Tigithion
40 EC, 50 EC
|
40EC: sâu ăn lá/
cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC:
sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vidithoate 40
ND
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu,
rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Watox 400 EC
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/
vải; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
154
|
Dimethoate 15 % + Etofenprox 5
%
|
Difentox 20
EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
155
|
Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2
%
|
BB - Tigi 5 H
|
rầy nâu/ lúa, dế dũi/
ngô
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Caradan 5 H
|
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/
mía
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Palm 5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vibam 5 H
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
156
|
Dimethoate
21.5% + Esfenvalerate 1.5%
|
Cori 23EC
|
bọ
xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
157
|
Dimethoate 20 % + Fenobucarb 20
%
|
Mofitox 40EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
158
|
Dimethoate 20 % + Fenvalerate 10 %
|
Bifentox
30 ND
|
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có
múi; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
159
|
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5
%
|
Fenbis 25 EC
|
rệp/ đậu
tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ
trĩ/ điều
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Fentox 25 EC
|
bọ xít dài/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
160
|
Dimethoate
2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi 5 H
|
rầy
nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
B - N 5 H
|
rầy, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
161
|
Dimethoate
20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen 40EC
|
rệp
sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
162
|
Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %
|
Cobitox 5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
163
|
Dinotefuran
(min
89%)
|
Oshin 20 WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi
đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa
hấu
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
164
|
Emamectin
benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %)
|
Acplant 1.9EC,
4WDG
|
1.9EC: rầy nâu, sâu
phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WDG:
sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải, bọ
xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH
Hóa sinh Á Châu
|
|
|
Actimax 50WDG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện
gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ,
dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam.
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Agtemex
3.8EC, 4.5WDG, 5WP, 5EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà
chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh bắp cải
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Angun 5 WDG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Apache
1 EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/
cam
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Doabin
1.9EC, 3.8EC
|
1.9 EC: nhện gié/
lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
3.8 EC: sâu đục quả/
đậu tương; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Dylan
2EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu
đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Eagle 5 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Emaben 0.2 EC,
2.0EC, 3.6WG
|
0.2EC: sâu cuốn lá
nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục
quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng
cánh/ cam, quýt 2.0EC, 3.6WG: bọ xít
muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/
xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp
cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié,
rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Emaplant
0.2 EC; 1.9EC
|
0.2EC: sâu xanh/ đậu
xanh 1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
Ematin 1.9 EC
|
sâu xanh đục quả/ cà chua
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Ematox
1.9EC, 5WG
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn
lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà
chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy
bông, sâu ăn bông xoài
|
Công ty TNHH
Hóa Nông Á Châu
|
|
|
Emaxtin 1.0EC,
1.9EC, 0.2EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
|
|
EMETINannong
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/
lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam,
quýt 1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Etimex 2.6 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ,
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da
láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam;
bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện
đỏ/ cà phê
|
Công ty CP Hoá
Nông Lúa Vàng
|
|
|
Feroly 20SL
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa;
bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông
nhung/ vải
|
Công ty TNHH
TM DV XNK Thuận Thành
|
|
|
Focal 1.9 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Hoatox 0.5ME
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải,
su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu
cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/
cam, quýt
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Jiametin 1.9EC
|
sâu tơ/ bắp
cải
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
July
1.0 EC, 1.9 EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/
cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện
đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Kinomec 1.9EC,
3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/ bắp
cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa
hấu
|
Công ty Kim
Sơn Nông
|
|
|
Mãng xà 1.9 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu
|
Công ty
TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
|
Mekomectin
0.2EC, 1.0EC, 1.9EC
|
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải;
sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
|
|
Mikmire 2.0 EC
|
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/
xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu
vẽ bùa/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty CP
Minh Khai
|
|
|
Newgreen 2.0
EC
|
sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Newmectin
0.2 ME, 2.0 EC, 5WP, 0.5ME
|
0.2ME: sâu
tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi;
rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/
chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
New
Tapky 0.2 EC
|
sâu xanh
bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
Proclaim
1.9 EC
|
sâu tơ/
bắp cải; sâu cuốn
lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài;
sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy
xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh
da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Prodife’s 1.9
EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Promectin
1.0EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ
trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít
muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài
|
Công ty CP
Nông Việt
|
|
|
Ratoin 1.0EC
|
sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh
bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP
Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
Rholam
20EC, 50WP
|
20EC: sâu cuốn lá
nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi
đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/
xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu
xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện
gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công
ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Silsau
super 1EC, 1.9EC, 5WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Starrimec
5 WDG, 10EC
|
5 WDG: sâu cuôn lá,
sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc;
sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Susupes
1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/
lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh
tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
Tamala 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa;
rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Tasieu 1.0EC,
1.9EC
|
sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu
khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang,
sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na;
nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ,
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/
thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê;
rầy/ xoài
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Thianmectin
0.5 ME, 2EC
|
0.5ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà
chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn
lá/lúa 2EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
Tungmectin
1.0EC; 1.9EC
|
1.0EC: sâu xanh bướm
trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu
đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao,
sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè 1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh
da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục
thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ
trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
SX TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vimatox 1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
165
|
Emamectin benzoate 1g/l + Matrine 4g/l
|
Gasrice 5EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
166
|
Emamectin benzoate 5g/l + Matrine 5g/l
|
Gasrice 10EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng
cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/
thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
167
|
Emamectin benzoate 9g/l + Matrine 1g/l
|
Mectinstar
10EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/
thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
168
|
Emamectin benzoate 19g/l + Matrine
1g/l
|
Mectinstar
20EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/
thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
169
|
Emamectin benzoate 49g/kg + Matrine
1g/kg
|
Mectinstar
50WSG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/
thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
170
|
Esfenvalerate (min 83 %)
|
Alphago 5 EC
|
sâu xanh
da láng/ lạc, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Carto - Alpha
5 EC
|
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Esfel 5 EC
|
sâu ăn
lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Sumi
- Alpha 5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu
cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Sumisana 5 ND
|
sâu đục
thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vifenalpha
5 ND
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu
lấy hạt
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
171
|
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion
25 %
|
Sumicombi -
Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ
xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
172
|
Ethiprole (min 94%)
|
Curbix 100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
173
|
Ethoprophos (min 94%)
|
Annong -
cap 20EC
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Etocap 10 G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Hoá
Nông Lúa Vàng
|
|
|
Mocap 10 G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/
cà phê
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Nisuzin 10G
|
tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Nokaph
10 G, 20 EC
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu,
thuốc lá
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
Vimoca
10G; 20ND
|
10G: tuyến trùng/
hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ
tiêu, cà phê
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
174
|
Etofenprox (min 96%)
|
Trebon
10 EC, 20 WP, 30EC
|
10 EC: rầy nâu, sâu
cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu
khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa, rệp/ vải
. 20 WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải,
nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài, sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu/ lúa,
rầy mềm/ bắp cải, rầy xanh/ chè
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
175
|
Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %
|
ViCIDI -
M 50 ND
|
bọ xít/
lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
176
|
Eucalyptol (min
70%)
|
Pesta 2SL, 5
SL
|
2SL: nhện đỏ, sâu
vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/
lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa
hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc,đậu côve; sâu xanh da láng/
cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè
|
Công ty CP Nông
nghiệp Thiên An
|
177
|
Fenitrothion (min 95 %)
|
Factor 50 EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà
phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Forwathion 50
EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà
phê
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Metyl annong
50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Sagothion 50
EC
|
sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/
xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Suco 50 ND
|
bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Sumithion
50 EC, 100 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/
lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Visumit
5 BR; 50 ND
|
5 BR: cào cào, sâu
trong đất/ lúa 50 ND: sâu
đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
178
|
Fenitrothion 45 % + Fenoburcarb 30
%
|
Difetigi 75
EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có
múi
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Subatox 75 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Sumibass 75 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
xít/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
179
|
Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5
%
|
Sagolex 30 EC
|
sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/
đậu tương
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Suco - F 30
ND
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/
lạc
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
|
|
Sumicombi 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/
cây ăn quả
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Sumitigi 30 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/
xoài
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vifensu 30 ND
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có
múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
180
|
Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin
5%
|
Danitol
- S 50 EC
|
nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục
quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy,
rệp sáp/ dứa
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
181
|
Fenitrothion 200g/kg + Trichlorfon
200g/kg
|
Ofatox
400 EC, 400 WP
|
400 EC: bọ xít/ lúa,
rệp/ ngô 400 WP: sâu gai, bọ
xít, bọ trĩ / lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/
mía; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
182
|
Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)
|
Anba 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/
cây có múi, rệp/ đậu tương
|
Công ty TNHH
SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Bascide 50 EC
|
rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Bassa 50 EC
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông
vải
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
|
|
Bassan 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp
muội/ cây có múi
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Bassatigi 50 ND
|
rầy nâu, sâu keo/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Dibacide 50
EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Excel Basa 50
ND
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi
|
Công ty Liên
doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
Forcin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Hopkill 50 ND
|
rầy, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Hoppecin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Nibas 50 ND
|
rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Pasha 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Super Kill 50
EC
|
rầy nâu / lúa; rầy/ cây có
múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Tapsa 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Triray 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có
múi
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Vibasa 50 ND
|
rầy/ lúa, rệp/ bông vải
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vitagro 50 EC
|
rầy nâu/ lúa; rầy/ cây có
múi
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
183
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil
20g/l
|
Access 180 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
184
|
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l
|
Anbas 300 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
185
|
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %
|
Viphensa 50 ND
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
186
|
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%
|
Diony 75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Hopsan 75 ND
|
rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/
nhãn
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
187
|
Fenobucarb 45 % + Phenthoate
30%
|
Knockdown 75
ND
|
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/
lạc
|
Công ty CP VT
NN Tiền Giang
|
188
|
Fenpropathrin (min 90 %)
|
Alfapathrin
10 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Danitol 10 EC
|
nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông
vải
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Usamite 100EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vimite 10 ND
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
189
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
May 050 SC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Ortus 5 SC
|
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/
vải, đào, hoa hồng
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
190
|
Fenthion (min
99.7%)
|
Encofen 50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Lebaycid 500
EC
|
rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương,
bọ xít lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Sunthion 50 EC
|
bọ xít lúa, rệp vẩy/ xoài
|
Sundat (S) PTe
Ltd
|
191
|
Fenvalerate (min 92 %)
|
Cantocidin 20
EC
|
sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dibatox
10EC; 20EC
|
10EC: sâu keo/ lúa,
sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC:
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc; rệp sáp/ cà
phê
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Encofenva 20
EC
|
rầy nâu/
lúa, rệp muội/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Fantasy 20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Fenkill 20 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu
tương, cây ăn quả
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
First 20EC
|
sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa
|
Zuellig (T)
Pte Ltd
|
|
|
Kuang Hwa Din
20EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Leva 10EC,
20EC
|
sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Pathion 20EC
|
sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Pyvalerate 20
EC
|
rầy, sâu cuốn lá/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Sagomycin
10 EC; 10ME; 20EC
|
10 EC: rệp/ dưa hấu,
mía 10 ME: rệp/ rau cải
20 EC: sâu róm/ cây
dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sanvalerate
200 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có
múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Sudin 20 EC
|
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây
có múi
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Sumicidin 10
EC, 20 EC
|
rệp / cây có múi, sâu đục quả, đục nụ/
đậu tương
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Timycin 20 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Vifenva 20 ND
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy
hạt
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
192
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate 21 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu
bao/ điều
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
193
|
Fenvalerate 10% + Omethoate
20%
|
Toyotox 30 EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp/ cà
phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
194
|
Fipronil (min 95 %)
|
Again 3 G,
50SC, 800WG
|
3G: sâu
đục thân/ lúa 50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
Branch
0.3 G; 5SC; 800 DF
|
0.3G: sâu đục thân/
ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/
lúa 5SC,
800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Cyroma 5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
Fidegent 50 SC
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Finico 800 WG
|
sâu
đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Fipent 800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Dalian Raiser
Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
Fiprogen
0.3G; 5SC; 800WG
|
0.3G:
sâu
đục thân/ lúa
5SC: sâu
đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG:
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Fipshot 800WG
|
bọ xít/ vải
|
Công
ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
|
Forgen 800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Jianil 5 SC
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Legend
5 SC; 800 WG
|
5SC: sâu
đục thân/ ngô
800WG: sâu tơ/
bắp cải
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Lexus 5SC,
800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/
lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP:
bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ bắp cải
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Lugens 800WG
|
rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH Hoá nông Á Châu
|
|
|
Phironin
50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân,
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/
ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/
vải
800WG: sâu đục thân/
ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống
trừ sâu
đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
Nông Lúa Vàng
|
|
|
Phizin 800 WG
|
sâu
đục thân/ ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Ranger
0.3 G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/
lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa
800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Reagt 800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Regal
3G; 50SC; 800WG
|
3G: sâu đục thân/
lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá,
rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/
ngô; sâu
cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
|
|
Regent
0.2 G; 0.3 G; 5 SC; 800WG
|
0.2G: sâu đục thân,
rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa;
sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử
lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/
điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ
trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho;
kiến/ thanh long
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Rigell
3G; 50SC; 800WG
|
3G: sâu cuốn lá/
đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/
mía 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/
cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa 800WG:
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sacla 5SC,
10EC, 800WG
|
5SC: sâu tơ/ bắp
cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/
lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa,
mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ,
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM SX Khánh Phong
|
|
|
Siêu
nhân 0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/
lúa
50SC, 800WG: sâu đục
thân/ ngô; bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Supergen
5SC; 800WG
|
5SC: sâu tơ bắp
cải;
dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ
trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu
đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu
cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/
dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành,
rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Tango
50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ
trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Tungent 5 SC,
800WDG
|
5SC: sâu
xanh/ lạc; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 800WDG: bọ
xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Tư ếch 800 WG
|
bọ trĩ/ dưa
hấu
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
|
|
Virigent 800WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
195
|
Fipronil 85g/kg + Imidacloprid 15g/kg
|
Configent
100WP
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Hoá
Nông Mỹ Việt Đức
|
196
|
Fipronil 400
g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Henri 500WG
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
197
|
Flufenoxuron (min 98
%)
|
Cascade 5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện
đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
198
|
Gamma - Cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex 15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Dow
AgroSciences B.V
|
199
|
Garlic
juice
|
BioRepel 10 DD
|
rầy
xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải
thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Lani
|
|
|
Bralic – Tỏi
Tỏi 1.25DD; 12.5DD
|
1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà
Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
200
|
Halfenprox (min
94.5%)
|
Sirbon 5 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
201
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
202
|
Hexythiazox (min 94 %)
|
Nissorun 5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
203
|
Imidacloprid
|
Actador 100 WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
|
(min 96 %)
|
Admire 050
EC; 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa,
bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải;
rầy xanh/ chè 200OD:
rầy nâu/ lúa
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
Admitox
050EC; 100SL; 100WP; 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/
lúa 100 WP; 750WDG:
bọ
trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Amico 10EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa
hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Anvado 100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Armada 50 EC
|
rầy nâu/
lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Asimo
10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
Biffiny 10 WP;
70WP
|
10WP: bọ trĩ/ lúa,
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP:
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Canon 100 SL
|
bọ trĩ/ dưa chuột
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Gaucho
70 WS, 020 FS, 600FS
|
70 WS: rầy nâu, rầy
xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô
020 FS: bọ trĩ/ lúa 600
FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/
lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Confidor
100 SL; 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa
chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy
chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh
tơ, mối/ chè 700WG: rầy
nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Conphai
10ME; 10WP; 15WP; 100SL; 700WG
|
10ME:
rầy nâu/ lúa
10WP; 15WP: rầy nâu / lúa
100SL: rầy nâu/
lúa, rầy chổng cánh/ cam, bọ trĩ/ chè, rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Imida 10 WP
|
bọ
trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
|
|
Imitox 10WP,
20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa
20SL:
rầy nâu/ lúa, bọ
trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Inmanda
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
Jiami 10SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/
lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Just 050 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Kola 600FS,
700WG
|
600FS: xử lý hạt
giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu,
ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM SX Khánh Phong
|
|
|
Kongpi-da
700WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP, 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/ nho,
lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa
hấu, rầy bông/ xoài 700WDG: bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Mega-mi 178 SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Anh Thơ
|
|
|
Mikhada 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Minh Khai
|
|
|
Miretox
2.5WP, 5EC, 10 EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP: bọ
trĩ/ lúa 5EC, 10EC,
10WP, 12EC,
250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Midan 10 WP
|
rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa, rệp/
nhãn, rệp vẩy/ cà phê, bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ
xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè, rầy/ xoài; bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Nomida
10 WP; 15WP; 25WP; 50EC; 700WG
|
10WP, 15WP,
25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ
trĩ/ lúa
|
Công
ty CP BVTV Điền Thạnh
|
|
|
Phenodan 10 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
VT BVTV Phương Mai
|
|
|
Pysone 700 WG
|
rầy
nâu/ lúa, bọ
trĩ/ chè
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Ributul 100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Atul Limited,
India
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Sectox 50EC,
100EC, 100WP, 200EC
|
100WP: rầy nâu/
lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
T-email 10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Tinomo 100SL
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Vicondor 50 EC
|
rầy/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Yamida
10 WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/
xoài 100EC: sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/
lúa 100SL:
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
204
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu 20 EC
|
nhện/
cam
|
Công ty TNHH
SP Công nghệ cao
|
205
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
206
|
Imidacloprid
1.7% + Thiosultap
– sodium (Nereistoxin) 38.3%
|
Dacloxin 40 WP
|
rầy
nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
207
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap –
sodium
|
Dihet 60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix 60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ
trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
208
|
Imidacloprid
5% + Thiosultap –
sodium (Nereistoxin)
70%
|
Rep play 75 WP
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
209
|
Imidacloprid
50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 750g/kg
|
Rep
play 800WP
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
210
|
Imidaclorpid
10g/kg + Thiosultap
– sodium (Nereistoxin) 340g/kg
|
Actadan 350 WP
|
sâu cuốn lá/
lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
211
|
Indoxacarb
|
Ammate 150 SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu
tương, hành; sâu xanh/ thuốc lá, dưa hấu; sâu khoang/ lạc; sâu cuôn lá/
lúa
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Supermate
150SC
|
sâu xanh da
láng/ đậu tương
|
Công
ty TNHH An Nông
|
212
|
Isoprocarb
|
Capcin 20 EC,
25WP
|
rầy/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Mipcide
20 EC, 50WP
|
20EC: rầy nâu lúa,
rầy chổng cánh/ cây có múi
50WP: rầy xanh/
bông vải
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Tigicarb 20
EC, 25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP
Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vimipc 20 ND,
25BTN
|
rầy/ lúa, bọ xít/ cây có
múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
213
|
Isoxathion (min 93 %)
|
Karphos 2 D
|
rệp sáp/
cà phê
|
Sankyo Agro
Co., Ltd, Japan
|
214
|
Lambda -cyhalothrin (min
81%)
|
Buzz 2.5 EC
|
sâu khoang/
lạc
|
Canopus Trade
Links Pvt. Ltd
|
|
|
Helarat 2.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương
|
Helm AG
|
|
|
Karate 2.5
EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao,
rầy nâu / lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/
đậu tương
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Katedapha
25EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
K
- T annong 2.5EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
K – Tee Super
2.5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Fast Kill 2.5
EC
|
rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Racket 2.5EC
|
sâu ăn lá/ lạc
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Sumo 2.5 EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Vajra 2.5EC
|
rầy chổng cánh/
cam
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Vovinam 2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
215
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos
335g/l
|
Wofatac 350 EC
|
sâu
khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
216
|
Lambda - Cyhalothrin 20g/l + Profenofos
150g/l
|
Gammalin super
170EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu,
sâu cuôn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
217
|
Lambda -
Cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l
|
Alika
247 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
218
|
Lufenuron (min 96 %)
|
Match 050 EC
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu
xanh
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
219
|
Liuyangmycin
|
Map Loto 10EC
|
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/
đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt
|
Map Pacific
Pte Ltd
|
220
|
Malathion (min 95
%)
|
Malate 50EC,
73EC
|
50EC: sâu xanh da
láng/ lạc 73EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/
xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Malfic 50 EC
|
sâu khoang/ lạc, dưa hấu; sâu cuốn lá/
lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
221
|
Matrine
(dịch chiết từ cây khổ sâm)
|
Agri-one 1SL
|
sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu
tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua;
sâu xanh da láng/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu côve
|
Công ty TNHH
CNSH Khải Hoàn
|
|
|
Asin
0.5 EC; 0.5SL
|
0.5EC: sâu xanh, rệp muội/ thuốc
lá 0.5SL: sâu tơ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH –
TM Thái Nông
|
|
|
Faini 0.3 SL
|
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ,
nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Kobissuper 1SL
|
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/
lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh
da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/
cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ , nhện đỏ/ dưa chuột
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
|
|
|
Lục Sơn 0.26
DD
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ
thập tự; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
Marigold
0.36AS
|
0.36AS: rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương;
sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/
điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho,
dưa hấu, vải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua
|
Công ty
CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Sakumec
0.36EC, 0.5EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Sokonec 0.36
AS
|
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ,
sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè; sâu đục quả/ đậu cô ve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty CP
Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
|
Sokupi
0.36 AS, 0.5AS
|
0.36 AS: sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc;
bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá;
sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi
đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa
0.5AS: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu
khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa
chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Sotox 0.3 SL
|
sâu tơ/ bắp cải, súp lơ; sâu xanh bướm
trắng/ cải xanh; rệp muội/ su hào; dòi đục lá/ cải bó xôi; nhện đỏ, bọ trĩ/
dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ hành; rệp muội, nhện đỏ,
bọ trĩ/ cam; nhện đỏ/ nho; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu
xanh/ thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ/ bông vải
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
|
|
Wotac 5 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ
nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/
lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/
nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
222
|
Matrine 0.5 % + Oxymatrine 0.1 %
|
Disrex 0.6 SL
|
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu
xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
223
|
Metarhirium
anisopliae Sorok
|
Mat
5.5 x 108 bào tử/g
|
rầy nâu/ lúa; sâu đo xanh, sâu xanh/
đay; bọ dừa/ dừa; châu chấu, mối/ ngô, mía, luồng
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
|
|
Ometar
1.2 x 109 bào tử/g
|
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa
|
Viện Lúa đồng
bằng sông Cửu Long
|
224
|
Metarhizium
anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109
- 1010 bào tử/g
|
Metament 90 DP
|
xử lý đất trừ tuyến trùng/ cải xanh;
xử lý đất trừ bọ nhảy, ấu trùng bọ hung, bọ hà, sâu xám/ cải củ
|
Trung tâm
nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
225
|
Methidathion (min 96%
)
|
Supracide 40
EC
|
rệp sáp/ cà phê, cây có múi
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
|
|
Suprathion 40
EC
|
rệp sáp/ cây có múi, sâu xám/ khoai
tây
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
226
|
Methoxyfenozide (min 95
%)
|
Prodigy 23 F
|
sâu
khoang, sâu xanh/ lạc
|
Dow
AgroSciences B.V
|
227
|
Methylamine avermectin
|
Lutex 0.5EC
|
sâu tơ, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, bọ
cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu;
nhện đỏ/ nho; sâu xanh/ bông vải, lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
228
|
Methyl Eugenol 90% + Naled 5%
|
Flykil 95EC
|
ruồi đục quả/
ổi
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd.
|
229
|
Naled (Bromchlophos)
|
Dibrom
50 EC, 96 EC
|
bọ xít
hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
(min 93 %)
|
Flibol 50 EC,
96 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, nhện đỏ/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
230
|
Novaluron
(min 96%)
|
Rimon 10EC
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da
láng/ lạc
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
231
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV)
|
Vicin - S 1011
PIB
|
sâu xanh da láng/ bông vải, nho, hành
tây, đậu xanh
|
Viện nghiên
cứu và phát triển cây Bông
|
232
|
Nuclear
polyhedrosis virus (NPV) - S.l
|
ViS1
1.5 x 109 PIB/g bột
|
sâu khoang/ rau, cà chua, đậu, lạc,
hành, bông vải.
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
233
|
Nuclear polyhedrosis virus (NPV) - Ha
|
ViHa
1.5 x 109 PIB/g bột
|
sâu xanh/ rau, cà chua, đậu, lạc,
hành, bông vải.
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
234
|
Oxymatrine
|
Vimatrine 0.6
L
|
bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải
ngọt; ruồi/ lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua;
bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
235
|
Permethrin
(min 92 %)
|
Agroperin 10EC
|
rầy/ lúa, sâu ăn lá/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Army 10EC
|
sâu khoang/ đậu tương
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Asitrin 50EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fullkill
10EC, 50EC
|
10 EC: sâu phao/
lúa; rệp/ xoài
50 EC: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Map -
Permethrin 10 EC, 50 EC
|
10 EC: sâu cuốn lá/
lúa, sâu đục quả/ đậu tương
50 EC: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/ nho, bọ xít muỗi/ điều
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Megarin 50 EC
|
sâu
xanh/ đậu tương
|
Công ty TNHH
TM Anh Thơ
|
|
|
Patriot 50EC
|
sâu
khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Peran
10 EC, 50 EC
|
10EC: sâu ăn bông/
xoài, sâu ăn tạp/ bông vải 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu
ăn tạp/ đậu tương
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
PER
annong 100 EC, 500 EC
|
100EC: bọ xít/
lúa 500EC: bọ xít/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Perkill
10 EC, 50 EC
|
10EC: bọ xít/ lúa,
sâu khoang/ đậu tương, rệp vảy/ cà
phê 50EC:
sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp / cà phê; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít/ lúa; sâu ăn
hoa/ xoài
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Permecide 50
EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH
Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Perthrin
50EC
|
sâu
khoang/ đậu tương
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Pounce
1.5G; 10EC; 50EC
|
1.5 G: ruồi/ đậu
tương, sâu xám/ rau 10EC: bọ xít/ xoài;
rệp/ thuốc lá; bọ trĩ, bọ xít
lúa
50EC: sâu khoang/
lạc, sâu vẽ bùa/ cam
|
FMC
Chemical International AG.
|
|
|
Tigifast 10 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/
đậu tương, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Tungperin 50
EC
|
sâu cuốn
lá nhỏ/ lúa, sâu
xanh da láng/ đậu xanh
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
236
|
Petroleum sprayoil
|
Citrole 96.3EC
|
rệp
muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Total Fluides.
(France)
|
|
|
DC - Tron
Plus 98.8 EC
|
nhện đỏ,
sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cây có múi; nhện đỏ/ chè; rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
dầu nhờn Caltex Vietnam
|
|
|
Dầu khoáng
DS 98.8 EC
|
nhện đỏ,
sâu vẽ bùa / cây có múi
|
Công ty TNHH -
TM Thanh Sơn A
|
|
|
SK Enspray 99
EC
|
nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
SK
Corporation, Republic of Korea.
|
|
|
Vicol 80 EC
|
rệp sáp/
cà phê
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
237
|
Phenthoate (Dimephenthoate) (min
92 %)
|
Elsan 50 EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn
lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá;
rệp/ dưa hấu, bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Nissan
Chemical Ind Ltd
|
|
|
Forsan
50 EC, 60 EC
|
50EC: bọ xít/ lúa;
sâu vẽ bùa/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa;
sâu đục thân/ ngô
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Nice 50 EC
|
rầy nâu, sâu phao đục bẹ/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Phenat 50 EC
|
sâu xanh da láng/ đậu tương, rầy
xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Phetho 50 ND
|
sâu đục thân/ lúa, ngô
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Pyenthoate 50
EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu ăn lá/ cây có
múi
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Rothoate
40 WP; 50EC
|
40 WP: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
50 EC: rầy/ lúa, rệp/ ngô
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Vifel 50 ND
|
sâu xanh/ lạc, sâu vẽ bùa/ cam quýt
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
238
|
Phosalone (min
93%)
|
Pyxolone
35 EC
|
rệp/ chuối
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Saliphos
35 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp
sáp/ cà phê, bọ
xít muỗi/ điều
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
239
|
Pirimicarb
(min 95%)
|
Ahoado 50WP
|
rệp/ rau cải
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Altis 50 WP
|
rệp muội/ thuốc lá
|
Công ty CP
Nicotex
|
240
|
Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia
australis),
Hy thiêm (Siegesbeckia
orientalis),
Đơn buốt (Bidens
pilosa),
Cúc liên chi dại (Parthenium
hystherophorus)
|
Anisaf SH-01
2L
|
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh,
sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu
khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá
|
Viện nghiên
cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)
|
241
|
Profenofos (min 87%)
|
Binhfos 50 EC
|
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông
vải; rệp/ ngô; sâu vẽ bùa/ cam
|
Bailing International
Co., Ltd
|
|
|
Callous 500 EC
|
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/
ngô, bọ trĩ/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Selecron 500
EC
|
sâu
xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu vẽ bùa/ dưa hấu; sâu
cuốn lá, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
242
|
Propargite (min 85 %)
|
Atamite 73EC
|
nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty
TNHHViệt Thắng
|
|
|
Comite(R)
73 EC
|
nhện đỏ/ chè, rau, đậu, cây có múi
|
Chemtura USA
Corporation.
|
|
|
Daisy 57EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
Kamai
730 EC
|
nhện
đỏ/ cam
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hòa Bình
|
|
|
Saromite 57 EC
|
nhện
đỏ/ chè
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Superrex 73 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
243
|
Pymetrozine
(min 95%)
|
Chess 50WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
244
|
Pyraclofos
(min 92.5%)
|
Voltage 50
EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; sâu xanh,
sâu khoang, bọ trĩ / đậu tương; bọ trĩ / dưa hấu; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
245
|
Pyrethrins
|
Mativex 1.5EW
|
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
Nixatop 3.0 CS
|
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh;
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục
thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
Vân Cúc 5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/
chè
|
Công ty TNHH
X.C.E.L. Việt Nam
|
246
|
Pyridaben (min 95
%)
|
Alfamite 15 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Dandy 15 EC
|
nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Koben 15EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Tifany 15 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
247
|
Pyridaphenthion
(min 95%)
|
Ofunack 40 EC
|
sâu đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh,
cào cào/ lúa; sâu ăn lá, rệp, ruồi/ rau; sâu cuốn lá, bọ xít, ruồi/ đậu
tương; rệp sáp, rệp, bọ xít/ bông vải
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
248
|
Quinalphos
(min 70%)
|
DDVQuin 25 EC
|
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu
phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Faifos 5G; 25
EC
|
5G: sâu đục thân/ ngô, lúa
25EC: rệp muội/
thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/
lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Kinalux 25 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu
tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện
gié/ lúa, sâu đục ngọn/ điều
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Methink 25 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Peryphos 25 EC
|
sâu
phao/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
|
|
Quiafos 25EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Đồng Xanh
|
|
|
Quilux 25EC
|
sâu đục bẹ/
lúa
|
Công ty TNHH
TM Thanh Điền
|
|
|
Quintox
5EC; 10EC; 25 EC
|
5EC: sâu cuốn lá/
ngô 10EC: rệp sáp/ cà
phê 25EC: sâu đục thân/
lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
249
|
Rotenone
|
Dibaroten
5 WP, 5SL, 5G
|
5 WP: sâu xanh/ cải
bẹ, dưa chuột
5 WP, 5SL, 5G: sâu xanh da
láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu
bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ,
sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp
muội, nhện đỏ, rầy bông vải/ xoài
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Fortenone 5 WP
|
sâu tơ/ rau, sâu xanh/
đậu
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Limater 7.5 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhẩy,
rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí
đỏ; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; sâu
khoang/ lạc; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp
sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ vải; rệp/ xoài; sâu đục quả/
vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi; nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty CP
Nông Hưng
|
|
|
Rotecide 2 DD
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
|
|
Vironone 2 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
250
|
Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
|
Dibonin
5 WP, 5 SL, 5G
|
5 WP: bọ nhảy, sâu
xanh/ cải xanh
5WP, 5SL, 5G: sâu xanh da
láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu
bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ,
sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè,
thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu nành; rệp
muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
251
|
Saponozit 46% + Saponin acid 32%
|
TP - Thần
Điền 78DD
|
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà
phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh,
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
|
Công
ty TNHH Thành
Phương
|
252
|
Silafluofen
|
Silatop 7EW;
20EW
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
253
|
Sodium pimaric acid
|
Dulux 30EW
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
254
|
Spinosad (min 96.4%)
|
Efphê 25 EC,
100EC, 250 WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Kinosac 25SC
|
sâu xanh da
láng/ hành
|
Công ty Kim
Sơn Nông
|
|
|
Spicess 28SC
|
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Spinki 25SC
|
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn
lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá,
sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài
|
Công ty TNHH
Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Success 25 SC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua;
sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Suhamcon
25SC, 25WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội,
bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành;
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da
láng/ lạc
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
Wish 25SC
|
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ
thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
255
|
Tebufenozide (min 99.6%)
|
Mimic Ò 20 F
|
sâu xanh
da láng/ thuốc lá, lạc, nho
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
256
|
Thiacloprid
(min 95%)
|
Calypso 240 SC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd
|
257
|
Thiamethoxam (min 95 %)
|
Actara
25 WG; 350FS
|
25 WG: rầy nâu, bọ
trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng
cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía; bọ phấn/ cà chua; rầy/
xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/
cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/
dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ
trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/
nhãn; rệp/ ổi; rầy, rệp/ xoài
350 FS: bọ trĩ, rầy
xanh, rệp/ bông vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Amira 25 WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Anfaza 250WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Apfara 25 WDG
|
bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Anh Thơ
|
|
|
Asarasuper
250WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Hercule 25WDG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công
ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
Fortaras
25 WG
|
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa;
rầy chổng cánh/ cam; rầy/
bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê
|
Công
ty TNHH Hoá nông Á Châu
|
|
|
Ranaxa
25 WG
|
bọ
xít/ vải
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Tata
25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Thiamax 25WDG
|
rầy nâu/ lúa
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Vithoxam 350SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
258
|
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole
25g/l + Fludioxonil 25g/l
|
Cruiser
Plus 312.5FS
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy
nâu/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
259
|
Thiodicarb (min 96 %)
|
Larvin 75 WP
|
sâu khoang/ lạc
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
260
|
Thiosultap – sodium (Nereistoxin)
(Monosultap) (min 90 %)
|
Apashuang
10H, 18SL, 95 WP
|
10H: sâu đục thân/
lúa 18SL, 95WP: sâu đục
thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Binhdan
10 H; 18 SL; 95 WP
|
10 H: sâu đục thân/
lúa, mía, ngô 18 SL: rầy
nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô;
sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp
mía; rệp sáp cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng
xiêm
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa,
rệp sáp cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô,
mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà
phê
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Catodan
4H; 10H; 18SL; 95WP; 90WP
|
4 H, 10 H: sâu đục thân
lúa 18 SL: sâu cuốn lá/
lúa, bọ trĩ/ xoài 95WP, 90WP: sâu
cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Chinadan
10H; 18SL; 95 WP
|
10H: sâu đục thân
lúa, mía 18SL: sâu đục
thân, sâu cuốn lá lúa; sâu ăn lá/ cây có
múi
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/
lúa
|
Xí nghiệp Liên
doanh sản xuất nông dược PSCO.1
|
|
|
Colt
95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/
lúa
150SL: sâu đục
thân/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Dibadan 18
SL; 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy
nâu, sâu đục thân lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/
ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá
lúa; sâu khoang ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ mía
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Neretox 18
SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Netoxin
18 SL, 90 WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/
lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc;
sâu cuốn lá, sâu đục thân
lúa
95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sát trùng
đơn (Sát trùng đan) 5 H; 18 SL; 29SL; 90BTN,
95BTN
|
5H: sâu đục thân/
lúa 18SL: sâu cuốn lá; bọ
trĩ/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương
29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90BTN:
sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN: sâu
cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Sadavi
18 SL; 95WP
|
18 SL: bọ xít, sâu
cuốn lá/ lúa 95 WP: sâu đục
thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty DV NN
& PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM
và XNK Thăng Long
|
|
|
Shaling
Shuang 180 SL; 500WP; 950WP
|
180 SL: sâu đục
thân/ lúa
500 WP: sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa 950 WP : sâu đục
thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sha Chong
Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
sâu đục
thân/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM
Bình Phương
|
|
|
Shachong
Shuang 18 SL; 50SP/BHN; 90WP; 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả
50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/
rau
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Taginon
18 SL, 95 WP
|
18SL: sâu đục thân,
bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa; rầy/
xoài 95WP:
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Tiginon
5H; 18DD; 90WP; 95WP
|
5H: sâu đục thân/
mía, lúa
90WP, 18DD: sâu đục thân/
lúa, rệp sáp/ cà
phê
95 WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
|
Công
ty CP Vật tư NN Tiền
Giang
|
|
|
Tungsong
18 SL, 25 SL, 95WP
|
18 SL: sâu đục
thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
25 SL: sâu cuốn lá
lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa
cam 95
WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vietdan 3.6 H,
29SL, 50WP, 95WP
|
3.6H:
sâu đục
thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa
50WP, 95WP: sâu
cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Vinetox
5 H, 18 DD, 95 BHN
|
5H: sâu đục thân/
lúa 18DD: rệp/ cây có
múi, sâu đục thân/ lúa 95BHN:
rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vi Tha
Dan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, sâu
đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có
múi 95WP:
sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
261
|
Tralomethrin (min 93%)
|
Scout
1.4SC; 1.6EC; 3.6EC
|
1.4 SC: dòi đục lá/
vườn cây, rệp/ rau 1.6 EC: rệp,
sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây
có múi 3.6 EC: dòi đục lá/ vườn
cây
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
262
|
Triazophos (min 92%)
|
Hostathion
20 EC, 40 EC
|
20 EC: rầy xanh, sâu
phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
40 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
263
|
Trichlorfon (Chlorophos)
(min 97% )
|
Biminy
40EC; 90SP
|
40EC:
sâu keo, bọ
trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu
tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Địch Bách
Trùng 90 SP
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu
khoang/ đậu tương
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Dilexson 90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
Dip 80 SP
|
sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu
tương
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Diptecide
90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM
Bình Phương
|
|
|
Sunchlorfon
90SP
|
bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam
quýt
|
Sundat (S) PTe
Ltd
|
|
|
Terex
50EC; 90 SP
|
50EC: dòi đục lá,
sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải,
sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
264
|
Virus 104 virus/mg + Bacillus
thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg
|
V - BT
|
sâu tơ/
rau
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
1
|
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %
|
Som
5 DD
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá / lúa; giả
sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
2
|
Acibenzolar - S -
methyl (min 96%)
|
Bion 50 WG
|
bạc lá/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
3
|
Albendazole
(min 98.8%)
|
Abenix 10FL
|
đạo ôn, lem lép hạt,
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
4
|
Azoxystrobin (min 93%)
|
Amistar
250 SC
|
thán
thư/ xoài
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Trobin 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Phú Nông
|
5
|
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil
500g/l
|
Ortiva 560SC
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
6
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole
125g/l
|
Amistar top
325SC
|
khô vằn/
lúa
|
Syngenta
Vitenam Ltd
|
7
|
Bacillus subtilis
|
Biobac 50WP
|
héo
xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd.
|
|
|
Bionite WP
|
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột,
bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng,
chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng,
chết cây con/ hành tây
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
Sacbe 36 WP
|
sương mai/ cà chua, phấn trắng/ dưa
chuột, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
8
|
Benalaxyl (min 94%)
|
Dobexyl 50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
9
|
Benomyl (min 95 %)
|
Bemyl 50 WP
|
bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh
ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Bendazol 50 WP
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán
thư/ điều
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Benex 50 WP
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Benofun 50 WP
|
vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng
|
Itis Corp Sdn.
Bhd.
|
|
|
Benotigi 50
WP
|
vàng lá/
lúa, phấn trắng/ cà phê
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Bezomyl 50 WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm,
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Tân Thành
|
|
|
Binhnomyl 50
WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa;
bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà
phê; thán thư/ xoài
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Candazole 50
WP
|
vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn
quả
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Fundazol 50
WP
|
vàng lá/ lúa
|
Agro – Chemie
Ltd
|
|
|
Funomyl 50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Plant 50 WP
|
thán
thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Tinomyl 50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư / xoài
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Viben 50 BTN
|
vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
10
|
Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten 200
WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
11
|
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %
|
Bell 50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
12
|
Benomyl 12.5 % + ZnSO4
+ MgSO 4
|
Mimyl 12.5
BHN
|
vàng lá/ lúa
|
Phòng NN Cai
Lậy - Tiền Giang
|
13
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% +
Zineb 20%
|
Copper - B 75
WP
|
vàng lá/
lúa
|
Công ty TNHH
Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
14
|
Benomyl
25% + Copper Oxychloride 25 %
|
Viben - C 50
BTN
|
vàng lá/
lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
15
|
Benomyl 17% + Zineb 53 %
|
Benzeb
70 WP
|
vàng lá,
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
16
|
Bordeaux 60 % + Zineb
25%
|
Copper -
Zinc 85 WP
|
héo rũ/
dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH
Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
17
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra
100 SC, 200 EC
|
100 SC: rỉ sắt/ cà
phê, phấn trắng/ dưa hấu, khô vằn/ lúa
200 EC: đạo ôn, khô
vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương khoai tây;
đốm lá/ lạc
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
18
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
ADC
|
19
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil 50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/
lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH –
TM Thái Nông
|
|
|
Adavin 500 FL
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/
xoài
|
Công ty TNHH
- TM Hoàng Ân
|
|
|
Agrodazim 50
SL
|
mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa;
thán thư/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Appencarb
super 50 FL, 75 DF
|
50FL: khô vằn/ lúa,
bệnh thối/ xoài 75 DF: khô vằn/ lúa,
thán thư/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
Arin
25 SC, 50 SC, 50WP
|
25SC: vàng lá, lem
lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà
phê 50SC: đạo ôn/ lúa; đốm
lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu
tương
|
Chia Tai Seeds
Co., Ltd
|
|
|
Bavistin
50 FL (SC)
|
thán thư/ cây ăn quả; đốm lá/ dưa
chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Benvil 50 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Benzimidine 50
SC
|
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH
Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Binhnavil 50
SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/
lúa; thối quả cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc, phấn
trắng/ cao su, bệnh đốm lá/ bông vải
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cadazim 500
FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/
cà phê, thối quả/ xoài
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Carban 50 SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/
đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Carben
50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn/ lúa,
mốc xám/ rau 50 SC: khô vằn, đạo ôn, lem
lép hạt/ lúa; mốc xám/cà chua
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Carbenda
50 SC; 60WP
|
50SC: lem lép hạt,
đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa
hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán
thư/ xoài
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Carbenvil 50
SC
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau
|
Sino Ocean
Enterprises Ltd
|
|
|
Carbenzim
50 WP; 500 FL
|
50 WP: khô vằn/ lúa,
thối quả/ cây có múi 500 FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/
lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Care 50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Carosal 50 SC,
50WP
|
vàng lá, lem
lép hạt/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Cavil 50 SC,
50 WP, 60WP
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Crop - Care
500 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Daphavil 50 SC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Derosal 50
SC, 60 WP
|
50 SC: khô vằn/ lúa,
lở cổ rễ/ cây có múi 60
WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Dibavil
50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/ lúa,
đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Forsol
50SC; 50WP; 60WP
|
50 SC: đạo ôn/ lúa,
thối quả/ xoài 50 WP: khô
vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60 WP: khô vằn/ lúa,
thán thư/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Glory 50 SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/
lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Helocarb 500
FL
|
khô vằn/
lúa, thán thư/ điều
|
Helm AG
|
|
|
Kacpenvil
50 WP; 500SC
|
50 WP: lem lép hạt/
lúa, thối nhũn/
rau
500 SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Monet 50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
Nicaben 50SC
|
thối quả/ cà
phê
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
Ticarben
50WP; 50 SC
|
50 WP: đạo ôn/ lúa,
thối quả/ nhãn 50 SC: vàng lá, lem
lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Tilvil
500 SC, 500 WP
|
500 SC: bệnh khô
vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500 WP: đạo ôn, khô
vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vicarben
50 BTN, 50 HP
|
50 BTN: đốm lá/ ngô,
thán thư/ hồ tiêu 50 HP: thán thư/
xoài, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoom
50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn/
lúa 50 SC: đạo ôn/
lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí
|
United
Phosphorus Ltd
|
20
|
Carbendazim 50 % + Cymoxanil 8 % +
Metalaxyl 8 %
|
Love rice 66
WP
|
chết cây con/
dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Thanh Điền
|
21
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole
125g/l
|
Swing 25 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
22
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175
g/l
|
Calidan
262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/
lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
23
|
Carbendazim
250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
24
|
Carbendazim
350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony 500 SC
|
lem lép
hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
25
|
Carbendazim
200g/l + Iprodione 50g/l
|
Andoral 250 SC
|
lem lép
hạt/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
26
|
Carbendazim
400g/kg + Iprodione 100g/kg
|
Andoral 500WP
|
khô vằn,
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
27
|
Carbendazim
400g/l + Iprodione 100g/l
|
Andoral 500 SC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
28
|
Carbendazim 500g/kg + Iprodione 250
g/kg
|
Andoral 750 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
29
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa 5.5 SC
|
lem lép
hạt/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
30
|
Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%
|
V-T Vil 500
SC
|
khô vằn/
lúa
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
31
|
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole
30g/l
|
Do.One 180 SC
|
khô vằn/
lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
32
|
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole
50g/l
|
Do.One 250SC
|
lem lép
hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo
dây/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
33
|
Carbendazim
220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira 250SC
|
lem lép
hạt/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
34
|
Carbendazim
230 g/l + Hexaconazole 20g/l
|
Arivit 250 SC
|
khô vằn/ ngô
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
35
|
Carbendazim
250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol 275 SC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
36
|
Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25
g/l
|
Andovin 350 SC
|
lem lép
hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
37
|
Carbendazim 12% + Mancozeb 63%
|
Saaf 75 WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm nâu/ lạc, thán thư/
điều, mốc sương/ dưa hấu
|
United
Phosphorus Ltd
|
38
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole
150g/l
|
Dosuper 300 EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
39
|
Carbendazim 200g/l +Propiconazole
100g/l
|
Nofatil
super 300EW
|
khô vằn,
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
40
|
Carbendazim 150 g/l +
Tetraconazole (94 %) 125 g/l
|
Eminent
Pro 125/150SE
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/
lúa
|
Isagro S.p.A
Centro Uffici S. Siro, Italy
|
41
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% +
Validamycin 5%
|
Carzole 20 WP
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
42
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo 50 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
43
|
Carbendazim
450g/kg + Tricyclazole 50g/kg
|
Milvil super 500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá
Nông Mỹ Việt Đức
|
44
|
Carbendazim 50% + Sulfur 20%
|
Vicarben -
S 70 BTN
|
phấn
trắng/ vải
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
45
|
Carbendazim 60% + Sulfur
15%
|
Vicarben -
S 75 BTN
|
phấn
trắng/ nhãn
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
46
|
Carbendazim 235 g/l + Thiram 265 g/l
|
Viram
Plus 500 SC
|
phấn trắng/ xoài
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3
+ K2O + N2 + vi lượng
|
Solan 5 WP
|
khô vằn/
lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
48
|
Carpropamid
(min 95%)
|
Arcado 300 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
49
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium
1.5 x 106 cfu/g bột
|
thối rễ,
thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/
cây hồng
|
Viện Di truyền
nông nghiệp
|
50
|
Chaetomium
sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp
1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
sưng rễ, héo
vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; vàng lá, lem
lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
51
|
Chitosan
(Oligo – Chitosan)
|
Biogreen 4.5
DD
|
sương mai / bắp cải, khoai tây; đốm
lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long
|
Công ty TNHH
CN - KT -Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
Fusai 50 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Jolle 1SL
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/
bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP
thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Olisan 10DD
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa;
thối đen, đốm vòng/ bắp cải; phồng lá/ chè
|
Công ty CP Cây
trồng Bình Chánh
|
|
|
Rizasa 3DD
|
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh
trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/
chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích
thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua
|
Công ty TNHH
Lani
|
|
|
Stop
5 DD; 10DD; 15WP
|
5DD: tuyến trùng/
cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ,
thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10DD:
đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến
trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh,
thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Tramy 2 SL
|
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu
bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà
chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa;
đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vacxilplant 8
DD
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM – SX Phước Hưng
|
52
|
Chitosan 2% + Oligo - Alginate 10%
|
2S Sea &
See 12WP, 12DD
|
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi
khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh; đốm
nâu, đốm xám/ chè, kích thích sinh trưởng/
chè 12 DD: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi
khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
53
|
Chlorobromo
isocyanuric acid (min 85%)
|
Hoả
tiễn 50 SP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
54
|
Chlorothalonil (min
98%)
|
Agronil
75WP
|
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Arygreen 75
WP
|
đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu,
vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều
|
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Binhconil 75
WP
|
đốm lá/
lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi;
thán thư/ cao su; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cornil
500SC
|
sương
mai/ khoai tây
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Daconil
75 WP, 500 SC
|
75 WP: phấn trắng/ cà
chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải,
thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải
500SC: đốm lá/ lạc;
thán thư xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột;
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải
|
SDS Biotech
K.K, Japan
|
|
|
Forwanil
50 SC; 75 WP
|
50 SC: khô vằn/ lúa,
rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/
cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Rothanil 75 WP
|
rỉ sắt/
lạc
|
Guizhou
CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Thalonil 75
WP
|
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua
|
Long Fat Co.,
(Taiwan)
|
55
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%
|
Cythala 75 WP
|
gỉa sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
56
|
Chlorothalonil
400g/l + Metalaxyl M 40g/l
|
Folio Gold
440SC
|
mốc sương/ hành
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
57
|
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%
|
Koma 22WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
58
|
Citrus oil
|
MAP Green 10
AS
|
mốc
sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài; thối búp, sâu cuốn lá,
bọ xít muỗi/ chè
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
59
|
Copper citrate
(min 99.5%)
|
Ải vân 6.4SL
|
bạc lá/
lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Heroga 6.4SL
|
sưng rễ/ bắp
cải; lở cổ rễ/ băp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/ cà rốt, hồ
tiêu; bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
60
|
Copper
Hydroxide
|
Champion
37.5 FL; 57.6 DP; 77WP
|
37.5FL: thán thư/
xoài, bệnh sẹo/ cây có múi
57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho
77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà
phê
|
Nufarm Asia
Sdn Bhn
|
|
|
Funguran -
OH 50 BHN (WP)
|
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu
(đốm lá), khô vằn lúa
|
Spiess Urania
Agrochem GmbH
|
|
|
Hidrocop 77
WP
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
KocideÒ
53.8 DF, 61.4 DF
|
53.8 DF: khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/
nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh
do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu. 61.4
DF: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
|
DuPont
Vietnam Ltd
|
|
|
Map – Jaho 77
WP
|
gỉ sắt/
cà phê; ghẻ/
cam; thán thư/ xoài, dưa
hấu
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
61
|
Copper Oxychloride
|
Bacba 86 WP
|
héo rũ cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
COC 85 WP
|
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có
múi, thối quả/ nhãn
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Đồng cloruloxi
30WP
|
sương
mai/ cà chua
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Isacop 65.2WG
|
bệnh sẹo/ cam
|
Isagro
S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
PN –
Coppercide 50WP
|
loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm
vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty
TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
Suppercook
85 WP
|
đốm lá/ cà
chua
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Vidoc
30 BTN; 50 HP; 80BTN
|
30 BTN: mốc sương/
khoai tây
50 HP: mốc sương/ cà
chua, phấn trắng/ chôm chôm
80 BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây
có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
62
|
Copper
Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay 45 WP
|
sương
mai/ khoai tây
|
Agria S.A,
Bulgaria
|
63
|
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin
0.6%
|
New
Kasuran 16.6BTN
|
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
64
|
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin
2%
|
BL.
Kanamin 47 WP
|
thối nhũn/ hành, thán thư/ nho
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Canthomil 47
WP
|
thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Kasuran 47 WP
|
thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi
|
Hokko Chem Ind
Co., Ltd
|
65
|
Copper Oxychloride 45% +
Kasugamycin
|
BL.
Kanamin 50 WP
|
phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây
cảnh
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
5%
|
Kasuran 50 WP
|
thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/
cà phê
|
Hokko Chem Ind
Co.,Ltd
|
66
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan 69 WP
|
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
67
|
Copper Oxychloride 43 % +
Mancozeb 37%
|
Cupenix 80
BTN
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
68
|
Copper oxychloride 50% +
Metalaxyl 8%
|
Viroxyl 58 BTN
|
sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau,
phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
69
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic
acid 10%
|
Sasumi 70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sumitomo Chemical
Co., Ltd
|
70
|
Copper Oxychloride 6.6% +
Streptomycin 5.4 %
|
Batocide
12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải,
bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
71
|
Copper Oxychloride 10% + Streptomycin
sulfate 2% + Zinc sulfate 10%
|
PN
- balacide 22 WP
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/
lúa
|
Công
ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
72
|
Copper Oxychloride 17% + Streptomycin
sulfate 5% + Zinc sulfate 10%
|
PN
- balacide 32WP
|
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/
lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành,
bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
|
Công
ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
73
|
Copper
Oxychloride 30% + Zineb 20%
|
Zincopper 50
WP
|
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà
chua
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Vizincop 50
BTN
|
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
74
|
Copper
(Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %
|
Copforce
Blue 51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho
|
Agria SA,
Bulgaria
|
75
|
Copper Sulfate
(Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop
Super 12.5 WP; 25 WP
|
12.5WP: phấn trắng/
nho, sương mai/ vải
25 WP: bệnh sẹo/
cây có múi; sương mai/ vải
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Cuproxat 345
SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa
|
Nufarm Asia
Sdn Bhd
|
|
|
Đồng
Hocmon 24.5% crystal
|
đốm mắt cua/ thuốc lá
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
76
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% +
Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin
500 81 WP
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
77
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super
Mastercop 21 AS
|
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
78
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano 5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự;
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo
xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương
mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu
quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen,
sương mai/ hoa hồng
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công nghệ cao
|
79
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield
86.2WG
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ
sắt/ cà phê, sẹo/ cam
|
Nordox
Industrier AS - Ostensjovein
|
80
|
Cyazofamid (min 93.5)
|
Ranman 10 SC
|
sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa
chuột.
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd.
|
81
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb
64%
|
Curzate -
M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai hay
bệnh bột trắng Plasmopara sp/ nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng
lá/lúa
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Cymozeb 72WP
|
mốc sương/ cà
chua
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Jack M9 72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Victozat 72 WP
|
sương mai/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
Xanized 72 WP
|
sương
mai/ cà chua, mốc
sương/ nho
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
82
|
Cyproconazole (min
94%)
|
Bonanza 100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/
lạc
|
Syngenta Vietnam
Ltd
|
83
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole
250g/l
|
Nevo 330 EC
|
khô vằn, lem lép hạt,
vàng lá/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
84
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole
260g/l
|
Protocol 340
EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
85
|
Cytokinin (Zeatin)
|
Etobon 0.56SL
|
tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp
cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Geno 2005 2 SL
|
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê,
hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà
lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/
ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Sincocin 0.56
SL
|
tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp
cải, lạc, lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
86
|
Cytosinpeptidemycin
|
Sat 4 SL
|
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá;
thán thư/ ớt; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao; thối
nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; héo xanh/ hồ tiêu; thán thư,
thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài; nứt thân chảy gôm/ dưa
hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH
Vật tư và Nông sản Song Mã
|
87
|
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu
tỏi 23%
|
GC - 3 83DD
|
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa
chuột
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
88
|
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic
acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %)
|
Sông
Lam 333 50ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do
Phytophthora / cây có múi
|
Công ty TNHH
phân bón Sông Lam
|
89
|
Difenoconazole (min
96%)
|
Kacie 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
|
|
Score 250 EC
|
phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho,
táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/
khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh; thán thư/ xoài; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt
dây/ dưa hấu
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
90
|
Difenoconazole 50g/l + 250.5g/l
Propiconazole
|
Tinitaly
surper 300.5EC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
91
|
Difenoconazole 150g/l +
|
Albutul – S
300EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Atul Limited,
India
|
|
Propiconazole 150g/l
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
Bretil Super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Cure
supe 300 EC
|
lem lép hạt,
khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Hotisco 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Likat
300EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
Map super 300
EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Map Pacific
Pte Ltd
|
|
|
Ni-tin 300EC
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
Super-kostin
300 EC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
Tien
super 300EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
Tilcalisuper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex
Inc.
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt,
vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/
cà phê
|
Công ty TNHH –
TM Tân Thành
|
|
|
Tilindia
super 300EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
Tilt Super
300 EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa;
đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Tinitaly
surper 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Tstil super
300EC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Superone 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
92
|
Difenoconazole
150g/kg + Propiconazole 150g/kg
|
Superone 300WP
|
khô vằn,
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
93
|
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%
|
Demani 30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hannong
Chemical Co., Ltd, Korea
|
94
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew
350EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
95
|
Dimethomorph (min
99.1%) 90g/kg + 600 g/kg Mancozeb
|
Acrobat
MZ 90/600 WP
|
sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cây có
múi, chết nhanh/ hồ tiêu, thối thân xì mủ/ sầu riêng
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
96
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana -
Win 12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Nicozol 25 SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
TM Thanh Điền
|
|
|
Sumi - Eight
12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su;
lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
97
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan
40 EC, 50 EC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Canosan
30 EC, 40 EC, 50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Edisan
30EC; 40EC; 50 EC
|
30EC: đạo ôn/ lúa
40EC, 50EC: khô
vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Hinosan 40 EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Bayer
CropScience KK.
|
|
|
Hisan
40 EC, 50 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông / lúa
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Kuang Hwa
San 50EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
New Hinosan 30
EC
|
đạo ôn,
thối thân/ lúa
|
Bayer
CropScience KK.
|
|
|
Vihino 40 ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
98
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Difusan 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
99
|
Edifenphos 30 % + Fenobucarb 40 %
|
Comerich
70 EC
|
đạo ôn, rầy nâu/ lúa
|
Bayer
CropScience KK
|
100
|
Epoxiconazole
(min 92%)
|
Cazyper 125 SC
|
khô vằn/
lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Irvita Plant
Protection N.V.
|
|
|
Opus
75 EC; 125 SC
|
75 EC: lem lép hạt,
khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà
phê 125 SC: khô vằn, vàng
lá, lem lép hạt/ lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
101
|
Eugenol
|
Genol 0.3 DD,
1.2DD
|
giả sương mai/ dưa chuột; dưa hấu, cà
chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/
ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho,
vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Lilacter
0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá,
đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột;
mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư ớt; thán thư, sương mai/ vải;
đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng;
thối nõn/ dứa; thối búp/ chè.
|
Công ty CP
Nông Hưng
|
|
|
PN
- Linhcide 1.2 EW
|
khô vằn/
lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn
trắng/ hoa hồng
|
Công ty
TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
102
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly
2.1 SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí
xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
103
|
Flusilazole (min 92.5
%)
|
anRUTA 400EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Hatsang
40 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Đồng Xanh
|
|
|
Nustar
20DF; 40EC
|
20DF: thán thư/ dưa
hấu, xoài; lem
lép hạt/ lúa
40EC:
mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá
thối rễ/ cam
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Nuzole
40 EC
|
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa;
phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu
tương
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
104
|
Flusulfamide (min 98%)
|
Nebijin 0.3 DP
|
sưng rễ/ cải bắp
|
Mitsui
Chemicals, Inc.
|
105
|
Flutriafol
|
Impact 12.5 SC
|
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Cheminova
Agro A/S, Danmark
|
106
|
Folpet (min
90 %)
|
Folcal 50 WP
|
xì mủ/ cao su
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
Folpan
50 WP, 50 SC
|
50 WP: khô vằn, đạo
ôn/ lúa 50 SC: khô vằn,
đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
107
|
Fosetyl
Aluminium (min 95 %)
|
Acaete
80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Agofast
80 WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Aliette
80 WP, 800 WG
|
80 WP: Bremia sp/ hồ
tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi
800 WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây
có múi; sương mai/ vải
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Alimet
80 WP, 90 SP
|
80WP: sương mai/
điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/
nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá
90SP: mốc sương/
nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá
|
Công ty TNHH
BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Alonil 80WP
|
chết
nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
Alpine
80 WP; 80WDG
|
80WP: sương mai/
hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/
cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết
nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
ANLIEN -
annong 800WP, 800WG, 900 SP
|
800WP: thối thân/ hồ
tiêu, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Dafostyl 80WP
|
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty
TNHH Việt Bình Phát
|
|
|
Dibajet
80WP
|
chết nhanh/ hồ
tiêu
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Forliet 80WP
|
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ
tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn
|
Công
ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
|
Fungal
80 WP; 80 WG
|
80WP: thối thân/ hồ
tiêu, giả sương mai/ dưa hấu, chảy gôm/ cam 80WG:
thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột
|
Helm AG
|
|
|
Juliet 80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Vialphos 80
BHN
|
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy
gôm/ cam
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
108
|
Fosetyl
-Aluminium 8% + Mancozeb 72 %
|
Binyvil 80 WP
|
giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến.
|
109
|
Fthalide (min 97 %)
|
Rabcide
20 SC, 30SC, 30 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Kureha
Chemical Industry Co., Ltd
|
110
|
Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 16.2 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Hokko Chem Ind
Co., Ltd
|
111
|
Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%
|
Kasai 21.2 WP
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối
đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Hokko Chem Ind
Co., Ltd
|
112
|
Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
|
Lusatex 5SL
|
bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo
rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa
lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột
|
Viện Di
truyền Nông nghiệp
|
113
|
Gentamicin Sulfate 2% +
Oxytetracycline Hydrocloride 6 %
|
Avalon 8 WP
|
bạc lá/
lúa
|
Công ty TNHH -
TM ACP
|
114
|
Hexaconazole (min 85 %)
|
Anhvinh 50 SC,
100SC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
Annongvin
50 SC, 45 SC, 100SC, 800WG
|
50 SC, 100SC, 800 WG: khô vằn/
lúa 45 SC: lem lép hạt/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Antyl xanh 50
SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Anvil
5 SC
|
khô vằn, lem lép hạt lúa; rỉ sắt, nấm
hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn;
phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Atulvil 5SC,
5.55SC, 10EC
|
5SC, 10EC: lem lép hạt/
lúa 5.55SC: khô vằn/
lúa
|
Công ty TNHH
TM Thanh Điền
|
|
|
BrightCo 5 SC
|
khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
|
|
Callihex 5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc;
thán thư/ điều
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
Chevin 5 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Convil 10EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Dibazole 5 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dovil 5 SC
|
khô vằn,
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Forwavil 5 SC
|
khô vằn/
lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Hanovil 5SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Hexin 5 SC
|
khô vằn/
lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Astec
LifeScience Ltd.
|
|
|
Hexavil
5 SC, 6SC, 8SC
|
5SC: khô vằn, lem lép
hạt/ lúa 6SC: khô vằn/
lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Indiavil 5SC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
|
Jiavin 5 SC
|
khô
vằn/ lúa
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Judi 5 SC
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, đốm lá/
lạc
|
Map Pacific
PTE Ltd.
|
|
|
Lervil
50 SC
|
khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương
mai, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Newvil 5SC
|
lem lép
hạt/ lúa
|
Cali – Parimex
Inc.
|
|
|
Saizole 5SC
|
khô vằn/
lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Thonvil
5SC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
Tungvil 5SC
|
lem lép
hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà
phê; khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
T - vil 5 SC
|
khô vằn,
lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Vivil 5SC
|
khô vằn/
lúa
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
115
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole
220g/l
|
Forvilnew
250 SC
|
đạo
ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ
sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Đồng Xanh
|
116
|
Imibenconazole
(min 98.3 %)
|
Manage
5 WP, 15WP
|
5 WP: phồng lá/ chè;
rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa
chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15 WP: rỉ sắt, đốm
lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Hokko Chem Ind
Co., Ltd
|
117
|
Iminoctadine (min 93%)
|
Bellkute 40
WP
|
phấn trắng/ dưa chuột, hoa hồng, nho;
thán thư/ xoài, vải; vàng lá/ lúa, đốm vòng/ hành
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
118
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Cantazin 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Kian 50 EC
|
đạo ôn
lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Kisaigon
10 H; 50 ND
|
10 H: đạo ôn, thối
thân/ lúa 50 ND: khô vằn, đạo
ôn/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Kitatigi
5 H; 10 H; 50ND
|
5 H, 10 H: đạo ôn/ lúa
50 ND: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Kitazin 17
G; 50 EC
|
17G: đạo ôn, khô
vằn/ lúa 50EC: đạo ôn/ lúa
|
Kumiai Chem
Ind Co., Ltd
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Vikita
10 H; 50 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
119
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki 40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
120
|
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %
|
Afumin 45 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
- TM Hoàng Ân
|
121
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Dacbi 20 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
122
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng 20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
1TV BVTV Sài Gòn
|
123
|
Iprodione (min 96
%)
|
Accord 50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Bozo 50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Cantox - D
35WP, 50 WP
|
35WP: lem lép hạt/
lúa 50WP: lem lép hạt/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Doroval 50 WP
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Hạt
vàng 50 WP; 250SC
|
50WP: lem lép hạt/
lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa,
đốm quả/ nhãn
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Prota
50 WP, 750 WDG
|
50WP: lem lép hạt,
vàng lá, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu; héo vàng/ đậu tương; sẹo/ cam
750 WDG: lem lép hạt,
khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Prozalthai 500
SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Rovannong 50
WP, 750 WG
|
50WP: khô vằn/ lúa
750 WG: lem lép hạt/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Royal
350 SC, 350 WP
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa.
|
Công ty TNHH
TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Rovral
50 WP, 500WG, 750WG
|
50 WP: lem lép hạt/
lúa 500 WG: lem lép hạt,
khô vằn/ lúa
750WG: đốm lá/ lạc,
cà phê; chết cây con/ dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Tilral 500 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Viroval 50
BTN
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
124
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole
700g/kg
|
Bemgold 750WP
|
đạo ôn/
lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
125
|
Iprodione
350g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran
600WP
|
lem lép hạt/
lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd .
|
126
|
Isoprothiolane (min
96 %)
|
Anfuan 40EC,
40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Caso one 40 EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dojione 40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Fuan
40 EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Fu-army
30 WP; 40
EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Fuji -
One 40 EC, 40WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku
Co., Ltd
|
|
|
Fujy New 40
ND, 400 WP, 450ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Fuel - One
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fuzin
400 EC, 400 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Iso one 40EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
KoFujy-Gold
40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty Liên
doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
One - Over 40
EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Vifusi 40 ND
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
127
|
Isoprothiolane
50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung
super 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
128
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole
150g/l
|
Tilred Super 350EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức
|
129
|
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%
|
Tung One 430
EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
130
|
Isoprothiolane
400g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
Bump 600WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
131
|
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole
400g/kg
|
Bump 650WP
|
đạo ôn/
lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
132
|
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole
400g/kg
|
Bump 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
133
|
Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb
612.5g/kg
|
Melody
duo 66.75WP
|
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
134
|
Kasugamycin (min 70 %)
|
Bactecide
20AS, 60WP
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt;
phấn trắng/ bầu bí
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Bisomin 2SL, 6
WP
|
2SL: đạo ôn, bạc
lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn; héo rũ, lở cổ
rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, thán thư/ xoài; thối quả, phấn trắng/
nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cansunin 2 L
|
đạo ôn/ lúa, bệnh do vi khuẩn/ nho
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Chay bia la 2
L
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty THHH
TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
Fukmin 20 SL
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Karide 2SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Kasugacin 2 L,
3 SL
|
2L: lở cổ rễ/
bắp cải
3SL: khô
vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Kasumin 2 L
|
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt
do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc
|
Hokko Chem Ind
Co., Ltd
|
|
|
Kminstar 20SL,
60WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam;
thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Fortamin 2 L,
3L, 6WP
|
2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa;
đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cải; sẹo/
cam 3L,
6WP: đạo ôn, đốm
nâu, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cải; thán thư /xoài;
sẹo/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Newkaride 2 SL
|
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp
cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
|
|
Saipan 2 SL
|
đạo ôn/
lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
135
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%
|
Kabim 30WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
136
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole
250g/kg
|
Bemsai 262 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
137
|
Mancozeb (min 85%)
|
An-K-Zeb 80WP
|
thối quả/ vải
|
Công ty TNHH
BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Annong
Manco 80 WP, 430 SC
|
80 WP: sương mai/
khoai tây
430
SC: gỉ sắt/ cà
phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Cozeb 45 80
WP
|
đốm lá/ đậu, cháy lá/ rau
|
Zagro
Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Dipomate
80 WP, 430SC
|
80WP: sương mai/ cà
chua, rỉ sắt/ cây cảnh, lem lép hạt/
lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Dithane
F - 448 43SC;
M
- 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/ cà
phê 80WP: mốc sương/ cà
chua, khoai tây; đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ nho; rỉ sắt/ cà
phê
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Dizeb - M
45 80 WP
|
đốm lá lạc; thán thư/ dưa hấu; đạo ôn,
khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ ngô; đốm nâu/ thuốc lá;
sương mai/ khoai tây; thán thư/ xoài; thối quả/ nhãn, nho; thán thư/ vải.
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cadilac 80 WP
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
Forthane
43 SC, 80WP; 330FL
|
80 WP: thán thư/ rau,
đạo ôn/ lúa.
43 SC, 330FL: đạo ôn/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Man 80 WP
|
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/
lúa
|
DNTN TM - DV
và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
Manozeb 80 WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ đậu, chết
nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Manthane M
46 37 SC; 80 WP
|
37SC: thán thư/
xoài
80WP: sương mai/
cà chua
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Manzate - 200
80WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Penncozeb
75 DF, 80 WP
|
75 DF: thán thư/
cây ăn quả, đốm lá/ rau 80 WP: thán
thư cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt cà phê
|
Cerexagri B.V,
Holland
|
|
|
Sancozeb 80
WP
|
thối quả/ cây có múi, phấn trắng/ rau
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Thane - M 80
WP
|
phấn trắng/ rau, đốm lá/ cây ăn quả
|
Chia Tai Seeds
Co., Ltd
|
|
|
Timan 80 WP
|
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cây có múi
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Tipozeb 80
WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH –
TM Thái Phong
|
|
|
Unizeb M -
45 80 WP
|
thán thư/ dưa hấu, xoài; rỉ sắt/ lạc;
vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua
|
United Phosphorus
Ltd
|
|
|
Vimancoz 80
BTN
|
đốm lá/ rau, thối gốc, chảy mủ/ sầu
riêng
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
138
|
Mancozeb 64 % +
|
Fortazeb 72 WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Forward
International Ltd
|
|
Metalaxyl 8 %
|
Mancolaxyl
72WP
|
loét miệng cạo/ cao su; chảy gôm/ cây
có múi; lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu, phấn trắng/
nho
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Mexyl MZ
72WP
|
sương mai/ vải thiều, cà chua; thối
nõn/ dứa; xì mủ/ sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét
sọc mặt cạo/ cao su
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Ricide 72 WP
|
sương mai/ vải, phấn trắng/ nho
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Ridomil MZ
72WP
|
mốc sương/ cà chua, thán thư/ dưa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Ridozeb 72 WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Rinhmyn 720WP
|
sương mai cà chua, loét miệng cao/ cao
su
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Romil 72 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
Vimonyl 72
BTN
|
sương mai/ rau, loét sọc mặt cạo/ cao
su
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
139
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg
|
Rinhmyn 680
WP
|
vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai
tây
|
Công ty TNHH
An Nông
|
140
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M
40g/kg
|
Ridomil Gold Ò
68
WP, 68WG
|
68WP: sương mai/ cà
chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/ nho; thối nõn,
thối rễ/ dứa; vàng lá/ lúa; đốm lá và quả/ vải thiều; chết cây con/ thuốc
lá; chảy mủ/ cam, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su;
thán thư/ vải thiều, điều; chết ẻo cây con/ lạc 68WG:
vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua; xì mủ/ cam; loét
sọc mặt cạo/ cao su
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
141
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl – M 4%
|
Suncolex 68WP
|
sương mai/ dưa
hấu
|
Sundat (S) PTe
Ltd
|
142
|
Mancozeb 48% + Metalaxyl 10%
|
Fortazeb 58
WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Forward International
Ltd
|
143
|
Maneb
|
Trineb 80 WP
|
thán thư/ xoài
|
Cerexagri B.V
|
144
|
Metalaxyl (min 95
%)
|
Acodyl
25EC; 35WP
|
25EC: thối quả/
nho 35WP: nứt thân xì mủ/
sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/ dưa hấu; thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Alfamil
25WP; 35WP
|
25WP: thối nhũn,
héo/ rau 35WP: chết nhanh/ hồ
tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Binhtaxyl 25
EC
|
mốc sương/ khoai tây; lở cổ rễ (collar
rot), chảy gôm/ cây có múi; đốm lá/ lạc
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Foraxyl
25 WP, 35WP
|
25 WP: thối quả/
nho, mốc sương/ khoai tây 35
WP: sương mai/ dưa hấu, rỉ sắt/ đậu tương
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Mataxyl
25 WP; 500WDG
|
25WP: chết ẻo/ lạc,
phấn trắng/ nho, chết nhanh/ hồ tiêu 500
WDG: xì
mủ/ cam, phấn
trắng/ bầu bí, chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
No mildew 25
WP
|
thối/ hồ tiêu, Phytophthora sp/ sầu
riêng
|
Chia Tai Seeds
Co., Ltd
|
|
|
Rampart 35 SD
|
đổ ngã cây con thuốc lá
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
TQ - Metaxyl
25 WP
|
sương mai/ vải, thối quả/ chôm chôm
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Vilaxyl 35
BTN
|
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ
tiêu, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
145
|
Metconazole (min 94%)
|
Workup
9 SL
|
lem lép hạt/ lúa
|
Kureha
Chemical Industry Co., Ltd
|
146
|
Metominostrobin (min 97%)
|
Ringo
– L 20 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sumitomo
Corporation
|
147
|
Metiram Complex (min 85 %)
|
Polyram
80 DF
|
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua;
sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu; thối quả/ nhãn; lúa von/
lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
148
|
Ningnanmycin
|
Cosmos 2SL
|
bạc lá, khô vằn, vàng lá/ lúa; hoa lá,
xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả
sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ thuốc lá
|
Công ty TNHH
CNSH Khải Hoàn
|
|
|
Diboxylin 2
SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô
vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/
bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo
rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn,
nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn
trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ
sắt/ cà phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ
tiêu 4SL, 8SL: đốm lá, sương
mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu;
thán thư /ớt; héo rũ /lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài;
phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho,
xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà
phê; chết chậm, chêt nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Ditacin 8 L
|
héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/
thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo
xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
Kozuma 3SL,
5WP
|
khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem
lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/
cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương,
lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua
|
Công ty TNHH -
TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Molbeng 2SL,
4SL, 8 SL
|
2SL: bạc lá/ lúa,
héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải
4SL: bạc lá/ đạo ôn,
lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/
dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo
ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu;
thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Romexusa 2SL
|
phấn trắng/ đậu tương
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Somec 2 SL
|
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá,
xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa
chuột; sương mai/ cà chua
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
149
|
Oligo - Alginate
|
M.A
Maral 10 DD, 10WP
|
10DD: đốm vòng/ cà
rốt; kích thích sinh trưởng/ chè 10WP: kích thích sinh trưởng/
bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
150
|
Oligo - sacarit
|
Olicide
9 DD
|
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết
nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa
|
Viện Nghiên
cứu Hạt nhân, Đà Lạt
|
151
|
Oxolinic acid (min
93 %)
|
Starner 20 WP
|
lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thối nhũn/
bắp cải
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
152
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin
50 g/kg
|
Miksabe 100WP
|
bạc lá/ lúa, thối quả/ cà chua
|
Công ty CP
Minh Khai
|
153
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila
500WP (5 x 109cfu/g)
|
bệnh do tuyến
trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
154
|
Pencycuron (min 99 %)
|
Alfaron 25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu
tương
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Baovil 25 WP
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/
hoa
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Forwaceren 25
WP
|
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai
tây
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Helan 25WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Luster 250 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Monceren 250
SC
|
khô vằn/ lúa, bệnh do Rhizoctonia
solani/ bông vải, chết ẻo/ lạc
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Moren 25 WP
|
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Vicuron
25 BTN, 250 SC
|
25 BTN: khô vằn/
lúa, lở cổ rễ/ rau 250 SC: khô vằn/
lúa, lở cổ rễ/ bông vải
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
155
|
Phosphorous acid
|
Agri - Fos 400
|
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng
|
Công ty phát
triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
156
|
Polyoxin complex (min 31 %)
|
Polyoxin AL
10WP
|
đốm lá/ hành
|
Kaken
Pharmaceutical Co., Ltd, Japan
|
157
|
Polyoxin B
|
Ellestar 1AS,
1WP, 3AS, 10WP
|
1AS: khô vằn/ lúa;
đốm lá/ lạc
1WP: sương mai/ cà
chua; đạo ôn/ lúa 3AS: phấn trắng/
bầu bí 10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc;
sương mai/ cà chua
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
158
|
Prochloraz (min 97%)
|
Agrivil
250EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Mirage 50 WP
|
đốm vòng/ cà chua, thán thư/ hồ
tiêu
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
Octave 50 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Talent 50WP
|
thán thư/ xoài
|
Công
ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
159
|
Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90
g/l
|
Picoraz 490 EC
|
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Irvita Plant
Protection N.V.
|
160
|
Propamocarb. HCl (min
97 %)
|
Proplant 722
SL
|
nấm trong đất/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
161
|
Propiconazole (min 90 %)
|
Agrozo 250 EC
|
thối thân/ lúa, thán thư/ xoài, lem
lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Albutul
250EC
|
khô vằn/ lúa
|
Atul Limited,
India
|
|
|
Bumper 250 EC
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà
phê
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
|
|
Canazole 250
EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu
tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Cozol 250 EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa;
phấn trắng/ nhãn
|
Công
ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
Fordo 250 EC
|
khô vằn/ lúa, đốm nâu/ xoài
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Lunasa 25 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Siozol 500 WG
|
lem lép hạt/
lúa
|
Sino Ocean
Enterprises Ltd
|
|
|
Tien sa 250 EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Tilusa
super 250EC; 300EC
|
250EC: lem lép hạt/
lúa, thối quả/ xoài 300EC: lem lép hạt,
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Tilt 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Tim annong 250
EC, 500WDG
|
khô vằn/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Tinix 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
|
|
Tiptop 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Vitin New
250EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zoo 250 EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đậu
tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
162
|
Propiconazole 100g/l + Tebuconazole
25g/l
|
Farader 125 EW
|
khô vằn,
lem lép/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
163
|
Propiconazole 125g/l + Tebuconazole
100g/l
|
Farader 225 EW
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
164
|
Propiconazole
150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Forlitasuper
300EC
|
lem
lép hạt, đốm
nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
TEPRO -
Super 300EC
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Tilgol super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
165
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole
400g/l
|
Filia 525 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Rocksai super
525SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hoá
Nông Lúa Vàng
|
166
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole
450 g/l
|
Finali 575 SE
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
167
|
Propineb (min 80%)
|
Aconeb 70 WP
|
thán
thư / xoài
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Alphacol 700
WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho
|
Công
ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
Antracol 70
WP
|
đốm lá/ bắp cải; mốc xám/ thuốc lá;
lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/
cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt vàng lá lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Doremon 70WP
|
sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép
hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Newtracon 70
WP
|
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn/ lúa;
sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải; mốc sương/ nho; đốm lá/ xoài; vàng
lá/lúa
|
Công ty TNHH –
TM Tân Thành
|
|
|
Nofacol 70WP
|
thán
thư/ xoài, lem
lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Pylacol 700WP
|
đốm lá/ cần tây
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Tobacol 70WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Webi 70WP
|
thán thư/ xoài
|
Bayer Vietnam
Ltd.
|
168
|
Protein
amylose
|
Vikny 0.5 SL
|
thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
169
|
Pseudomonas
fluorescens
|
B Cure 1.75WP
|
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu
lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu
tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
170
|
Quaternary
Ammonium Salts
|
Physan 20L
|
bạc lá/ lúa
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
171
|
Sai ku
zuo (MBAMT) (min 90 %)
|
Asusu 20 WP,
25WP
|
20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/
lúa 25WP: bạc lá/
lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Sasa
20 WP, 25 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Sansai 200 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Xanthomix 20
WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
172
|
Salicylic Acid
|
Exin 4.5 HP
|
(Exin R): đạo ôn, bạc lá/
lúa (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
173
|
Streptomyces lydicus WYEC 108
|
Actinovate 1
SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa;
thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu
tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột,
bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm
vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà
chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân,
vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd .
|
174
|
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3%
+ Fe 21.9% + Humic acid 47%
|
Actino – Iron
1.3 SP
|
vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa;
thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu
tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột,
bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm
vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà
chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân,
vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd .
|
175
|
Streptomycin sulfate
|
BAH 98SP
|
héo xanh vi khuẩn/ cà chua, khoai tây
|
Đỗ Trọng
Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt
|
|
|
Poner
40T; 40SP
|
thối nhũn/ bắp cải
|
Công ty TNHH
SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
176
|
Sulfur
|
Kumulus
80DF
|
sẹo/ cây có múi, phấn
trắng/ xoài, nhện
gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Mapsu 80 WP
|
phấn trắng/ nho
|
Map
Pacific PTE Ltd
|
|
|
Microthiol
Special 80 WP, 80 WG
|
80WP: phấn trắng/
rau, đốm lá/ ngô 80WG: phấn trắng/
nho, chôm chôm; nhện/ cam
|
Cerexagri S.A
|
|
|
OK
- Sulfolac 80 DF, 80WP, 85SC
|
80DF: phấn trắng/
xoài, chôm chôm
80WP: phấn trắng/
nho 85SC: sẹo/ cam
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Sulox 80 WP
|
phấn trắng/ xoài, đốm lá/ lạc, nhện
gié/ lúa, nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
177
|
Sulfur
2% + Tricyclazole 20%
|
Vieteam 22 SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
178
|
Sulfur 40% + Tricyclazole 5%
|
Vieteam 45 WP
|
đạo ôn, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
179
|
Sulfur 55% + Tricyclazole 20%
|
Vieteam 75WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
180
|
Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5%
|
Vieteam 80WP
|
phấn trắng/
hoa hồng
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
181
|
Sulfur
45 % + Tricyclazole 5 %
|
Bibim 50 WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
182
|
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bibim 300 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
183
|
Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bibim 750 WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
184
|
Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 150g/kg
|
StarBem Super
500WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
185
|
Sulfur 40 % + Zineb 40 %
|
Vizines 80
BTN
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
186
|
Tebuconazole (min 95
%)
|
Folicur
250 EW; 250WG, 430SC
|
250EW: đốm lá/ lạc,
xoài; khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa 250WG:
khô vằn, đạo ôn, lem
lép hạt, vàng lá/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Forlita 250 EW
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây
con/ lạc; đốm vòng/ cà chua; đốm lá/ lạc, đậu tương; loét/ cam; sẹo/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Fortil 25 SC
|
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Thái Nông
|
|
|
Jiacure 25EC
|
lem
lép hạt/ lúa
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Milazole 250
EW
|
khô vằn/ lúa
|
Irvita Plant
Protection N.V
|
|
|
Poly
annong 250 EW, 250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Poticua 250EW
|
lem lép hạt/
lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
Sieu tin 250
EC, 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
T.B.Zol 250EW
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Thanh Điền
|
|
|
Tebuzol 250 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thanh Sơn A
|
|
|
Tien 250 EW
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
187
|
Tebuconazole
500g/kg + 250 g/kg Trifloxystrobin
|
Nativo 750WG
|
lem lép hạt/
lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
188
|
Tecloftalam
(min 96%)
|
Shirahagen
10WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sankyo Co.,
Ltd
|
189
|
Tetraconazole
|
Domark 40 ME
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Isagro S.p.A
Centro Uffici S. Siro, Italy
|
190
|
Tetramycin
|
Mikcide 15AS
|
bạc lá, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Minh Khai
|
191
|
Thifluzamide (min 96
%)
|
Pulsor 23 F
|
khô vằn/ lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
192
|
Thiodiazole
copper (min 95%)
|
Longbay 20SC
|
sẹo/ cam
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
193
|
Thiophanate - Methyl
(min 93 %)
|
Agrotop 70 WP
|
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây,
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Binhsin 70 WP
|
khô vằn,
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ dưa hấu, lạc; sương mai/ cà chua, khoai
tây; thán thư nho
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Cantop -
M 5 SC, 43SC; 72WP
|
5 SC: thối quả/ dưa
chuột, phấn trắng/ nho
43 SC: khô vằn/ lúa 72
WP: phấn trắng/ dưa, thối quả/ cà chua
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Cercosin 5 SC
|
khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư, phấn
trắng/ nho
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
|
|
Coping M 70
WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Fusin - M 70
WP
|
đạo ôn/ lúa, mốc xám/ dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Kuang Hwa
Opsin 70 WP
|
đốm đen/ chuối, đốm trắng/ thuốc lá
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
T.sin 70 WP
|
mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
TS - M
annong 70 WP; 430SC
|
70WP: vàng lá/
lúa 430SC: lem lép hạt/
lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Thio -
M 70 WP, 500 FL
|
70 WP: khô vằn/ lúa,
héo rũ/ dưa 500 FL: lem lép hạt/
lúa; thán thư/ vải, xoài, hồ tiêu, ớt, cam; xì mủ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Tipo - M 70
BHN
|
đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Tomet 70 WP
|
thán thư/ lạc, phấn trắng/ xoài
|
Công ty TNHH
Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Top 50 SC, 70
WP
|
mốc xám/ rau, cà
chua
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Topan 70 WP
|
đốm lá/ dưa hấu, lạc, dưa chuột; thối
quả/ nhãn; vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Toplaz 70 WP
|
phấn trắng/ rau, thán thư/ cây có múi,
đạo ôn/ lúa
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Top - Plus M
70 WP
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Topnix 70 WP
|
sẹo/ cây có múi, bệnh lụi/ lạc
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Topsimyl 70
WP
|
đạo ôn/ lúa, đốm lá/ dưa hấu
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Topsin M 70
WP
|
vàng lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; bệnh
héo, đổ ngã cây con, sì gôm/ dưa hấu; bệnh ghẻ/ cam; thán thư/ thuốc lá; rỉ
sắt đậu tương; đổ ngã cây con, mốc xám, đốm lá/ lạc; phấn trắng/ nho
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
|
|
TSM 70 WP
|
khô vằn/ lúa, phấn trắng/
nho
|
Zagro
Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Vithi - M 70
BTN
|
phấn trắng/ rau, thán thư/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
194
|
Thiophanate
- Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Vista 72.5 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Nippon Soda
Co., Ltd.
|
195
|
Thiophanate
- Methyl 36% + Tricyclazole 14%
|
Pysaigon 50 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
196
|
Thiram (TMTD)
|
Caram 85 WP
|
chết ẻo/ lạc
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Pro -
Thiram 80 WP, 80 WG
|
80WP: đổ ngã cây
con/ lạc, đốm lá/ phong
lan
80WG: thán thư/ xoài
|
Taminco NV,
Belgium
|
197
|
Triadimefon
|
Bayleton 250
EC
|
phấn trắng/ rau họ thập tự, rỉ sắt/ cà
phê
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Coben 25 EC
|
rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ nhãn
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Encoleton 25
WP
|
mốc xám/ cà chua, thối gốc/ khoai tây
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Sameton
25 WP
|
phấn trắng/ hoa, nho
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
198
|
Triadimenol
|
Bayfidan 250 EC
|
rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ nho, chôm
chôm
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Samet 15 WP
|
phấn trắng/ nho, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
199
|
Trichoderma spp
|
Promot Plus
WP (Trichoderma spp 5.107 bào
tử/g); Promot Plus DD (Trichoderma koningii
3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107
bào tử/g)
|
WP: thối gốc,
thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải
thảo
DD: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
TRiB1
3.2 x 109 bào tử/g
|
bệnh héo do nấm Rhizoctonia,
Sclerotium, Fusarium/ cà chua, khoai tây, đậu đỗ, thuốc lá, hồ tiêu
|
Viện bảo vệ
thực vật
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT
108 bào tử/g
|
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/
cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều
|
Công
ty TNHH nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
|
|
Vi - ĐK 109
bào tử/g
|
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua;
chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
200
|
Trichoderma
virens
(T.41).109 cfu/g
|
NLU-Tri
|
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột;
héo rũ trắng gốc/ cà chua
|
Trường ĐH Nông
lâm TP Hồ Chí Minh
|
201
|
Trichoderma spp 105
cfu/ml 10% + K - Humate 5%
|
Bio -
Humaxin Sen Vàng 15DD
|
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/
lúa
|
Công ty
TNHH An Hưng Tường
|
202
|
Trichoderma spp 105
cfu/ml 1% + K - Humate 5%
|
Bio -
Humaxin Sen Vàng 6 SC
|
nghẹt rễ/ lúa, khoai tây, sắn, bắp cải,
su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi,
dưa chuột, bí xanh, mướp đắng, dưa hấu, đậu côve, cam, quýt, bưởi, chôm chôm,
vải, xoài, sầu riêng, dứa, thanh long, mãng cầu, cao su, ca cao, cà phê, chè,
hồ tiêu, dâu tằm, lay ơn, hoa huệ, lyly, hoa cúc, hoa hồng, cẩm chướng
|
Công ty
TNHH An Hưng Tường
|
203
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K-Humate 3% + Fulvate 1% +
Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin
5.15 SC
|
đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/
lúa; rỉ sắt, đốm lá, phấn đen/ ngô; thối đen/ khoai lang; mốc sương, ghẻ sao,
héo rũ, héo xanh/ khoai tây; sương mai/ khoai môn; rỉ sắt, đốm lá, lở cổ rễ/
lạc; rỉ sắt, thán thư, sương mai, đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư, sương
mai/ đậu xanh
|
Công ty
TNHH An Hưng Tường
|
204
|
Trichoderma spp
106 cfu/ml 1% +
K-Humate 3.5% + Fulvate 1% +
Chitosan 0.05% + Vitamin B1
0.1%
|
Fulhumaxin
5.65 SC
|
thối hạch, thối nhũn, sưng rễ/ bắp
cải; lở cổ rễ, thối nhũn/ su hào; chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn/ rau
cải; chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ/ súp lơ; sưng rễ, thối nhũn, chết
rạp cây con/ xà lách; thối nhũn/ rau cải cúc, thán thư, mốc sương, héo rũ/
ớt; sương mai, thối củ/ hành; sương mai, than đen/ tỏi; rỉ sắt, thối nhũn/
mồng tơi; rỉ sắt/ rau muống; thối đen, thối khô/ cà rốt; lở cổ rễ, héo xanh/
cà tím; héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư/ cà chua; rỉ sắt, thán thư/
đậu côve; sương mai, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh, mướp; chết rạp cây con,
mốc sương/ mướp đắng; khô vằn, héo vàng, đốm nâu/ lay ơn; thán thư, đốm lá,
héo vi khuẩn/ hoa huệ; lở cổ rễ, thối gốc rễ, héo vàng, thối đen ngọn/ hoa
lyly; thối nâu, thối đen, thối mềm, thán thư, đốm lá/ hoa lan; lở cổ rễ, héo
vi khuẩn, phấn trắng/ hoa cúc; đốm đen, rỉ sắt, phấn trắng, thán thư/ hoa
hồng; đốm lá, lở cổ rễ/ cẩm chướng
|
Công ty
TNHH An Hưng Tường
|
205
|
Trichoderma spp 106
cfu/ml 1% + K-Humate 4% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% +
Vitamin B1 0.1%
|
Fulhumaxin
6.15 SC
|
mốc xanh, loét, thối gốc, chảy gôm/
cam; thán thư, chảy gôm/ bưởi; thán thư, thối gốc, chảy gôm/ quýt; thối quả,
phấn trắng/ chôm chôm; thán thư, sương mai, thối quả/ vải; thối gốc rễ, cháy
lá, thối quả/ nhãn; đốm đen, thán thư, nấm hồng, thối quả/ xoài; thán thư,
cháy lá, nứt gốc chảy nhựa, thối quả/ sầu riêng; thán thư, chảy gôm/ măng
cụt; đốm lá, chết cành/ vú sữa; giác ban, cháy lá/ hồng; thối nõn, khô đầu
lá, sương mai/ dứa; đốm nâu, rám cành, thối đầu cành/ thanh long; rỉ sắt,
thán thư, phấn trắng, sẹp đen quả, chảy gôm/ mận; khô đọt cành, bồ hóng/ mãng
cầu; rỉ sắt, phấn trắng, mốc sương/ nho; thán thư, sương mai, héo vi khuẩn,
nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu; thối gốc, phấn trắng, thối rễ/ đu đủ; phấn trắng,
nấm hồng, loét miệng cạo/ cao su; thán thư, chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu;
rỉ sắt, khô cành, khô quả, nấm hồng/ cà phê; thán thư, nấm hồng, cháy lá/
điều; thối đen trái, khô trái non/ ca cao; than đen, thối đỏ ruột, đốm vàng
lá/ mía; phấn trắng, rỉ sắt, chảy gôm/ dâu tằm; phồng lá, nấm hồng sùi cành,
chấm nâu/ chè; héo xanh/ thuốc lá; đốm lá, thán thư, thối gốc, lở cổ rẽ/ đay;
thán thư, mốc trắng, lở cổ rễ, héo vàng, thối đỏ quả, giác ban/ bông vải
|
Công ty
TNHH An Hưng Tường
|
206
|
Tridemorph (min 86 %)
|
Calixin 75 EC
|
phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao
su
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
207
|
Tricyclazole
(min 95 %)
|
Andozol 75WP
|
đạo ôn/
lúa
|
Công ty TNHH –
TM Hoàng Ân
|
|
|
Bamy 75WP
|
đạo ôn/
lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Beam 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Belazole 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
Bemsuper
200WP; 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Binlazonethai
75WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Bim –
annong 20WP; 45SC; 75WP; 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Binhtin 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Colraf
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Danabin 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
Dolazole 75 WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Flash 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Forbine 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Fullcide
25WP; 75WP; 760WDG, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Nông Phát
|
|
|
Gremusamy 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
|
Hagro.Blast
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí
|
|
|
Jiabean 75 WP
|
đạo
ôn/ lúa
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Koszon-New
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công
ty Liên doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
Lany 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Lim 20 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Newzobim 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Tricom 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Guangxi Pingxiang
City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd
|
|
|
Tridozole
45 SC; 75WP; 75WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Trione 750WDG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - XNK Hữu Nghị
|
|
|
Trizole
20 WP, 75WP, 75WDG
|
đạo ôn lá, cổ bông/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
208
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang,
dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
TP - Zep 18EC
|
mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám,
thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt,
đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
|
Công
ty TNHH Thành
Phương
|
209
|
Validamycin
(Validamycin A)
|
Anlicin
3SL; 5WP; 5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
(min 40 %)
|
Asiamycin
super 100SL
|
khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
Avalin 3 SL,
5SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Damycine
3 SL, 5 WP, 5SL
|
3SL: khô vằn/ lúa; lở
cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua,
khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su 5SL,
5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông
vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao
su
|
Công ty TNHH
nông dược Điện Bàn
|
|
|
Duo Xiao Meisu
3DD, 5DD, 5WP
|
khô vằn/
lúa
|
Công ty TNHH
TM Bình Phương
|
|
|
Fubarin 20WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương,
lạc; nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
Haifangmeisu
5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty DV
KTNN Hải Phòng
|
|
|
Htponesta
30 SL, 50SL, 50WP, 100WP
|
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su;
khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa,
lạc, cà chua
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
Javidacin 5SL,
5WP
|
5SL: khô vằn/ lúa;
nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/ lúa;
lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty CP
Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Jinggang meisu
3
SL, 5 WP, 5 SL, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/ lúa
5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Navalilusa
3SL, 5SL, 5WP, 10WP
|
khô vằn/ lúa;
chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.
|
Công
ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Pinkvali 5DD
|
nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
|
|
Qian Jiang
Meisu 5WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Romycin
3 DD, 5DD, 5WP
|
3 DD: khô vằn/
lúa 5DD, 5 WP: khô
vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cà chua
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Tidacin 3SC,
5SL
|
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao
su
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Top - vali 3
SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty LD SX
ND vi sinh Viguato
|
|
|
Tung
vali 3SL; 5SL; 5WP; 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/ lúa,
nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa
chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
5WP, 10WP:
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột,
đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vacin 1.5 DD
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Vacinmeisu
30 SL; 30 WP; 50WP; 50SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Vacocin 3 SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Vacony 20WP
|
khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ cải ngọt
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Vali 3 DD, 5
DD
|
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/
đậu
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Validacin
3L, 5L, 5SP
|
3L: khô vằn/ lúa;
mốc hồng/ cao su, cà phê
5L: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su
5 SP: khô vằn/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Validan
3 DD, 5 DD, 5WP
|
3DD: khô vằn/ lúa,
ngô 5DD: nấm hồng/ cao su; khô
vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu
côve 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa
hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Valijapane
3SL, 5SL, 5SP
|
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ
rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH -
TM Thôn Trang
|
|
|
Valitigi
3 DD, 5 DD
|
3 DD: khô vằn/
lúa 5 DD: bệnh
do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vanicide
3SL, 5SL, 5WP, 150WP
|
3 SL: khô vằn/ lúa,
thắt cổ rễ/ rau cải 5 SL: khô
vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao
su
5 WP: khô vằn/ lúa,
ngô 150WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Varison 5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
Vida(R)
3 SC, 5WP
|
3 SC: khô vằn/ lúa,
thối (gốc, rễ)/ rau 5 WP: khô
vằn/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Valivithaco
3 SC, 3L, 5L, 5 SC, 5 WP
|
3 SC: khô vằn/
lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/
ngô 3L, 5L: khô
vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc
lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/
nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC:
khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà
chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Valinhut
3 SL, 5 SL
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
Vallistar 5
SL, 5 WP
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Vamylicin
3 SL, 5 SL, 5 WP
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
V-cin 5 L
|
khô vằn/ lúa
|
Sundat (S) PTe
Ltd
|
|
|
Vivadamy
3 DD, 5 DD, 5 BHN
|
3 DD: khô vằn/
lúa 5 DD, 5 BHN: khô
vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
210
|
Validamycin
2 % + NOA 0.05 % + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1DD
|
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bông vải, lạc
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
211
|
Validamycin 50g/l + Polyoxin B 10g/l
|
Ukino 60SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
212
|
Validamycin 75g/kg + Polyoxin B 20g/kg
|
Ukino 95WP
|
khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu;
lở cổ rễ/ rau cải
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
213
|
Zineb
|
Ramat 80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc
lá
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Tigineb 80 WP
|
mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có
múi
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Guinness 72
WP
|
phấn trắng/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Zin
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc
lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Zineb Bul 80
WP
|
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà
chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
|
Agria SA,
Bulgaria
|
|
|
Zinacol 80 WP
|
thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Zinforce 80
WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Zithane Z 80
WP
|
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Zodiac 80 WP
|
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
214
|
Ziram
|
Ziflo 76 WG
|
đốm vòng/ cà chua
|
Taminco NV,
Belgium
|
3. Thuốc trừ cỏ :
|
1
|
Acetochlor (min 93.3%)
|
Acvipas 50 EC
|
cỏ/ ngô,
mía
|
Công ty DV NN
& PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
Antaco 500 ND
|
cỏ/ lạc
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Dibstar 50 EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Saicoba
800 EC
|
cỏ/ ngô, sắn
|
Công
ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Starco 500EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
2
|
Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%
|
Beto 14 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
3
|
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl
0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2 %
|
Natos 15 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
4
|
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron
Methyl 25g/kg
|
Afadax 170 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
5
|
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron
Methyl
|
Acenidax 17 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
2.4 %
|
Arorax 17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
6
|
Acetochlor 16 % + Bensulfuron Methyl
|
Gamet 18 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
1.6% +
Metsulfuron Methyl 0.4 %
|
Sun – like
18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
7
|
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron
Methyl
|
Aloha
25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
8
|
Acetochlor 375
g/l + Oxyfluorfen 55g/l
|
Catholis 43 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
9
|
Alachlor (min 90 %)
|
Lasso 48 EC
|
cỏ/ đậu tương, lạc, ngô, bắp cải,
khoai tây, mía, sắn
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
10
|
Ametryn (min 96 %)
|
Amesip 80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Ametrex 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Makhteshim –
Agan Chemical Ltd
|
|
|
Amet
annong 500 FW; 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà
phê 800WP: cỏ/ mía
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Ametsuper 80
WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Gesapax 500 FW
|
cỏ/ mía, dứa
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
11
|
Ametryn 40 % + Atrazine
40 %
|
Atramet
Combi 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Makhteshim -
Agan Chemical Ltd
|
|
|
Metrimex 80
WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Forward
International Ltd
|
12
|
Ametryn 40% + 8% MCPA – Sodium
|
Solid
48WP
|
cỏ/
mía
|
Công ty CP
Nicotex
|
13
|
Anilofos (min 93
%)
|
Ricozin 30 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
14
|
Anilofos 22.89% + Ethoxysulfuron
0.87%
|
Riceguard
22 SC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
15
|
Atrazine (min 96 %)
|
Atra 500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Atra
annong 500 FW; 800WP
|
500FW: cỏ/ mía,
ngô 800WP: cỏ/
ngô
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Atranex 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Makhteshim -
Agan Chemical Ltd
|
|
|
A-zet 80WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Co - co 50 50
WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Maizine 80 WP
|
cỏ/ ngô, mía
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Mizin
50 WP, 80 WP
|
50 WP: cỏ/ dứa,
ngô 80 WP: cỏ/ mía,
ngô
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Sanazine 500
SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward
International Ltd
|
16
|
Bensulfuron Methyl (min
96 %)
|
Beron 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Furore 10WP,
10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Loadstar 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Londax 10 WP
|
cỏ/ lúa, lúa cấy
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Rorax
10 WP
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sharon 100 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sulzai 10WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Vật tư BVTV Phương Mai
|
17
|
Bensulfuron Methyl 2% + Mefenacet 66%
|
Danox 68 WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
|
18
|
Bensulfuron Methyl 3% + Mefenacet 50%
|
Acocet 53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Wenson 53 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
19
|
Bensulfuron Methyl 9% + Mefenacet 1%
|
Wenson 10WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
20
|
Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet 46%
|
Wenson 50WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
21
|
Bensulfuron Methyl 8.25% +
Metsulfuron Methyl 1.75 %
|
Sindax 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
22
|
Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor
36%
|
Queen
soft 40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
23
|
Bensulfuron Methyl 0.7% + 9.3%
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Cetrius 10WP
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
24
|
Bensulfuron
Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%
|
Fenrim 18.5WP
|
cỏ/ lúa
cấy
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Fitri
18.5 WP
|
cỏ/ lúa
cấy
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công nghệ cao
|
25
|
Bensulfuron methyl
95g/kg + Quinclorac 5g/kg
|
Rocet 100 WP
|
cỏ/
lúa cấy
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
26
|
Bensulfuron Methyl 7g/kg + Quinclorac
243g/kg
|
Rocet 250SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
27
|
Bensulfuron
Methyl 6% + Quinclorac 26%
|
Supermix 32 WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
28
|
Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%
|
Quinix 32 WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
29
|
Bensulfuron
Methyl 3% + Quinclorac 33%
|
Cow 36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Sifata 36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
Tempest 36 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Tề Thiên 36WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Evergreat
Farm Chemicals Company
|
30
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac
34%
|
Ankill A 40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
31
|
Bensulfuron
Methyl 50 gkg + Quinclorac 350 g/kg
|
Jatpm
400WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai
|
32
|
Bensulfuron Methyl 0.75% + Thiobencarb
35%
|
Majik®
35.75 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
33
|
Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %
|
Zoset 30 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
34
|
Bispyribac - Sodium (min
93 %)
|
Danphos 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Domi 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng
Xanh
|
|
|
Domino 20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Faxai 10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
Maxima
10 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
|
|
Newmilce 100
SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Nixon 20 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Nofami 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Nomeler 100 SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Nominee 10 SC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Kumiai Chem.
Ind. Co., Ltd
|
|
|
Nonee-cali
10WP, 100SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Cali - Parimex
Inc
|
|
|
Nonider 10 SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
One - nee 100
SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công
ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Sipyri 10 SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Somini 10 SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Sunbishi 10SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) Pte
Ltd
|
|
|
Superminee
10 SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM Tân Thành
|
35
|
Bispyribac
– Sodium 130g/kg + 70g/kg Pyrazosulfuron Ethyl
|
Nomirius super
200WP
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá
nông Mỹ Việt Đức
|
36
|
Bromacil
|
Hyvar - X 80
WP
|
cỏ/ cây có múi, dứa, vùng đất hoang
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
37
|
Butachlor (min 93 %)
|
B.L.Tachlor
27 WP, 60 EC
|
27WP: cỏ/ lạc, lúa
cấy 60EC: cỏ/
lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Butan 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Butanix 60 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/
lạc
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Butavi 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy,
mạ
|
Công ty DV NN
& PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
Butoxim 5 G;
60 EC
|
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Cantachlor 5
G; 60EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Dibuta 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Echo 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Forwabuta
5G; 32EC; 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Heco 600 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Kocin 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Lambast 5 G;
60EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Machete 5 G;
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Meco 60 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa
cấy
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Michelle
5 G, 32ND, 62 ND
|
cỏ/ lúa
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
Niran - X 60
EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Saco 600 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Super – Bu 5 H
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Taco 600 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Tico 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Vibuta
5 H, 32 ND, 62 ND
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
38
|
Butachlor
28.5% + Bensulfuron Methyl 1.5% + Fenclorim 10%
|
Bé bụ 30WP
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
39
|
Butachlor 27.5 % + Propanil 27.5 %
|
Butanil 55 EC
|
cỏ/ lúa
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Cantanil 550
EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Danator 55EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Pataxim 55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Platin 55 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
40
|
Butachlor
40 % + Propanil 20 %
|
Vitanil 60 ND
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
41
|
Chlorimuron Ethyl 10% + Metsulfuron
Methyl 10%
|
Almix 20 WP
|
cỏ/ lúa
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
42
|
Cinmethylin (min 88%)
|
Argold 10 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
43
|
Cinosulfuron (min 92%)
|
Cinorice 25WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
44
|
Clethodim (min 91.2%)
|
Select 12 EC
|
cỏ / lạc, đậu tương
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
45
|
Clomazone (min 88 %)
|
Command 36 ME
|
cỏ/ lúa
|
FMC Chemical
Interational AG
|
46
|
Cyclosulfamuron (min 98 %)
|
Saviour 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
47
|
Cyhalofop - butyl (min 97
%)
|
Clincher
10 EC, 200 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
48
|
Cyhalofop - butyl 50g/l + Penoxsulam
10g/l
|
Topshot
60 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
49
|
2.4 D (min 96 %)
|
A.K 480DD,
720DD
|
720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD:
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Amine 720 DD
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
Anco 720 DD
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
B.T.C 2.4D 80
WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Baton 960 WSP
|
cỏ/ lúa, cao su
|
Nufarm
Singapore PTE Ltd
|
|
|
Cantosin
600 DD, 720DD
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
CO 2.4
D 80 WP; 500DD; 600DD; 720DD
|
500 DD: cỏ/ lúa
600 DD, 80 WP: cỏ/ lúa, ngô 720
DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Co Broad 80
WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Kuang Hwa
Chemical Co., Ltd
|
|
|
Damin 80WP,
500DD, 700 SL
|
80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo
thẳng 700SL: cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Desormone
60 EC, 70EC
|
cỏ/ lúa
|
Nufarm Ltd
|
|
|
DMA –
6 72 AC; 683 AC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Hai bon -
D 80 WP; 480 DD
|
80 WP: cỏ/ lúa,
ngô 480 DD: cỏ/ lúa, cây
ăn quả
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Nufa 825 DF
|
cỏ/ lúa, mía
|
Nufarm Ltd
|
|
|
O .
K 683 DD; 720DD
|
683 DD: cỏ/ lúa, cây
ăn quả 720 DD: cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Pro -
amine 48 SL, 60AS
|
48 SL: cỏ/ lúa
60 AS: cỏ/ lúa, cao su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Quick 720 EC
|
cỏ/ lúa, mía
|
Nufarm (Asia)
Pte Ltd
|
|
|
Rada 600DD;
80WP; 720EC
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Sanaphen
600 SL, 720 SL
|
cỏ/ lúa,
mía
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Vi
2.4D 80 BTN, 600DD, 720DD
|
80 BTN: cỏ/ lúa
600 DD, 720 DD: cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Zaap 720 SL
|
cỏ/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Zico 45 WP;
80WP; 96WP; 520 SL; 550SL; 720DD, 850DD
|
80 WP, 96 WP: cỏ/ lúa, mía
550 SL, 720 DD, 850 DD: cỏ/ lúa, ngô
520 SL, 45 WP: cỏ/
lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
50
|
Dalapon
|
Dipoxim 80 BHN
|
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Vilapon 80
BTN
|
cỏ/ mía, cây
có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
51
|
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3
g/l
|
Rafale 350 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
52
|
Diuron (min 97 %)
|
Ansaron
43 F, 80 WP
|
43 F: cỏ/ mía; rong
rêu/ lúa cấy 80
WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
BM Diuron 80
WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
D - ron 80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Go 80 WP
|
cỏ/ mía
|
Nufarm Asia
Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Karmex 80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Misaron 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Sanuron
800 WP, 800SC
|
800 WP: cỏ/ mía, cà
phê 800 SC: cỏ/ bông vải,
chè
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Suron 80 WP
|
cỏ/ mía, bông vải
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Vidiu 80 BTN
|
cỏ/ mía, chè
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
53
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Sunrice 15
WDG
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
54
|
Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop - P
- Ethyl 69g/l
|
Turbo 89 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
55
|
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron –
methyl – sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice
super 13.75WG
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Bayer Vietnam
Ltd. (BVL)
|
56
|
Fenoxaprop - P - Ethyl (min 88 %)
|
anRUMA
6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Fenothyl 7.5
EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Newstar
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Puma
6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Quip-s 7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
Web
Super 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Whip’S
6.9 EC, 7.5EW
|
6.9 EC: cỏ/ lúa
7.5 EW: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
57
|
Fenoxaprop - P - Ethyl 4.25% + MCPA
19.81% + 2.4D 6.61%
|
Tiller
S EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
58
|
Fenopxaprop
- P - Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
Topgun
700WDG; 700WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map
Pacific PTE Ltd.
|
59
|
Fenoxaprop - P - ethyl 1% +
Pyribenzoxim 5%
|
Pyan
- Plus 6 EC
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
60
|
Fentrazamide (min 98%)
6.75 % + Propanil 37.5 %
|
Lecspro 44.25
WP
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
61
|
Fluazifopbutyl (min 91
%)
|
Onecide 15 EC
|
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải
|
Ishihara
Sangyo Kaisha Ltd
|
62
|
Flucetosulfuron
(min 98%)
|
Luxo 10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
LG Life
Sciences Ltd.
|
63
|
Fluometuron
(min 94 %)
|
Cottonex 50 SC
|
cỏ/ bông vải
|
Agan Chemical
Manufacturers Ltd
|
64
|
Flufenacet (min 95 %)
|
Tiara 60 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
65
|
Glufosinate Ammonium
(min 95 %)
|
Basta
6 SL, 15 SL
|
6 SL: cỏ/ cây có
múi, nhãn 15 SL: cỏ/ dứa,
cây có múi, chè
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Proof 15 SL
|
cỏ/ chuối
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
66
|
Glyphosate ammonium
|
Biogly 88.8 SP
|
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ
thân gỗ
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
67
|
Glyphosate (min 95%)
|
Agcare Biotech
glyphosate 600 AS
|
cỏ/ cao
su
|
Agcare Biotech
PTY Ltd, Australia
|
|
|
Agfarme S 480
SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Agri - Up 480
SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Amiphosate
480SL
|
cỏ/ cao su
|
Bioworld Biosciences
Manufacturing Industries
|
|
|
Anraidup
480AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Banzote 76 WDG
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
B -
Glyphosate 41 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Bizet 41 SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Sinon
Corporation, Taiwan
|
|
|
BM -
Glyphosate 41 AS
|
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt,
đất hoang
|
Behn Meyer
Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Bravo 480 SL
|
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Burndown 160
AS
|
cỏ/ cao su, cọ dầu
|
Nufarm Ltd
|
|
|
Carphosate
16 DD, 41DD, 480SC
|
16 DD: cỏ/ sầu riêng,
cà phê, vùng đất không trồng trọt
41 DD: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt
480 SC: cỏ/ cao su, cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Clau - Up 480
SC
|
cỏ/ cà phê
|
Cali - Parimex
Inc
|
|
|
Clean - Up
480 AS
|
cỏ/ điều, cao su
|
Bhurnam
Consult, Singapore
|
|
|
Clear Off 480
DD
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Confore 480AS
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Cosmic 41 SL
|
cỏ/ chè, cây có múi
|
Arysta
LifeScience S.A.S
|
|
|
Dibphosate
480 DD
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng
trọt
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dophosate
480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Dosate
75.7WDG; 480SC
|
75.7 WDG: cỏ/
vải 480SC: cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
|
|
Dream
360 SC, 480SC
|
360 SC: cỏ/ cây có
múi, cao su 480 SC: cỏ/ cây có
múi, cà phê
|
Công ty CP
Nông dược H.A.I
|
|
|
Echosate 16
DD
|
cỏ/ cây có múi, cà phê, vùng đất chưa
trồng trọt
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Ecomax 41 SL
|
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê
|
Crop
protection (M) Sdn Bhd
|
|
|
Encofosat 48
SL
|
cỏ / cà phê, cao su
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Farm 480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Gly - Up 480
SL
|
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi,
xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Glycel 41SL
|
cỏ/ cao su, điều, chè, cà phê, vùng
đất chưa gieo cấy lúa
|
Excel Crop
Care Limited
|
|
|
Glyphadex
360 AS
|
cỏ/ cây
có múi, vùng đất chưa gieo lúa
|
Sivex ( EMC -
SCPA )
|
|
|
Glyphosan
480 DD
|
cỏ/ cây ăn quả, cà phê
|
Công ty CP
BVTV An Giang
|
|
|
Gly-zet
480 SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Go Up 480 SC
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Hosate 480 SL
|
cỏ trên
đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hốc
Môn
|
|
|
Helosate
16 SL, 48SL
|
16 SL: cỏ/ cây
có múi, cà phê 48 SL: cỏ/
cây có múi, cao su
|
Helm AG
|
|
|
Herb - Neat
41 SL
|
cỏ/ cây có múi, chè
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Jiaphosat
41SL
|
cỏ/ cà
phê
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd.
|
|
|
Kanup
480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Ken -
Up 160 SC, 480SC
|
160 SC: cỏ/ cà phê,
đất hoang 480 SC: cỏ/ cây có
múi, cao su
|
Kenso Corp.,
Sdn Bhd
|
|
|
Kuang - Hwa
la 41 SL
|
cỏ/ cao su, nhãn
|
Công ty TNHH
TM Tân Thành
|
|
|
Lyphoxim
16 SL, 41SL, 396 SL
|
16 SL: cỏ/ nhãn, vùng
đất không trồng trọt 41 SL: cỏ/ cao su, chè,
vùng đất chưa canh tác 396 SL: cỏ/
bờ ruộng lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Lyrin
410DD; 480DD; 530DD
|
480DD: cỏ/ cây có
múi
410DD: cỏ/ cao su
530DD: cỏ trên đất
không trồng trọt
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
MAMBA 41 SL
|
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất
hoang
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Mastraglyphosat
16AS, 41 AS
|
16 AS: cỏ/ cao su,
cây có múi 41
AS: cỏ/ cà phê, cao su
|
Mastra
Industries Sdn Bhd M.
|
|
|
Newsate 480
SL
|
cỏ/ đồn điền cao su, vườn cây ăn trái
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Niphosate
160 SL, 480SL
|
160 SL: cỏ/ cao su,
đất không trồng trọt, đất hoang 480
SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Nufarm
Glyphosate 480 AS
|
cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà
phê, cao su
|
Nufarm Asia
Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
Partup 480 SL
|
cỏ/
đất chưa trồng trọt
|
Công
ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
Perfect 480
DD
|
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng
trọt
|
Công ty Liên
doanh SX nông dược Kosvida
|
|
|
PinUp 41 AS
|
cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy
lúa
|
Zagro
Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
Piupannong
41 SL, 360DD, 480DD
|
41 SL: cỏ trên đất
chưa trồng trọt 360 DD: cỏ
trên đất không trồng trọt 480 DD:
cỏ trên đất chưa gieo cấy lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Raoupsuper 480
AS
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH -
TM ACP
|
|
|
Ridweed
RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Roundup 480 SC
|
480 SC: cỏ/ cây ăn
quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Shoot 16AS,
41AS, 300AS, 660AS
|
16 AS, 41 AS: cỏ/ cao su,
cà phê 300 AS, 660AS: cỏ/ cao
su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
|
|
Spark 160 SC
|
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía,
vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
|
|
Sunup 48SL
|
cỏ/
đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte
Ltd
|
|
|
Tiposat 480
SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH -
TM Thái Phong
|
|
|
Upland 480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Hữu Nông
|
|
|
Vifosat 480
DD
|
cỏ/ cao su,
cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Weedmaster
750 DF
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Nufarm Ltd
|
|
|
Yenphosate
41SL
|
cỏ/
bưởi
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
68
|
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D
13.8%
|
Gardon 27.6
SL
|
cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
69
|
Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %
|
Bimastar 360
AS
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Nufarm Asia
Sdn Bhd, Malaysia
|
70
|
Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l
Metsulfuron methyl
|
Weedall
375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
71
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy
40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công
ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
72
|
Glyphosate IPA
Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone 200SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
73
|
Glyphosate ammonium salt 200g/l +
Glufosinate Ammonium 8 g/l
|
Cheetah 200/8
AS
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto
Thailand Ltd
|
74
|
Glyphosate Dimethylamine
|
Rescue 27 AS
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
75
|
Haloxyfop - R Methyl
Ester (min 94 %)
|
Gallant
Super 10 EC
|
cỏ/ lạc
|
Dow
AgroSciences B.V
|
76
|
Imazapic (min
96.9 %)
|
Cadre 240 AS
|
cỏ/ mía, lạc
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
77
|
Imazosulfuron
(min 97 %)
|
Quissa 10 SC
|
cỏ/ lúa
|
Sumitomo
Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
78
|
Isoxaflutole (min 98%)
|
Merlin 750 WG
|
cỏ/ ngô
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
79
|
Lactofen (min 97 %)
|
Cobra 24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Combrase 24EC
|
cỏ/ lạc
|
Công
ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
80
|
Linuron (min 94 %)
|
Afalon 50 WP
|
cỏ/ ngô, đậu tương
|
Makhteshim -
Agan Chemical Works Ltd, Israel
|
81
|
MCPA (min 85 %)
|
Agroxone 80 WP
|
cỏ/ lúa, cây trồng cạn
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Tot 80WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
82
|
Mefenacet (min 95
%)
|
Mafa - annong
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Mecet 50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
Mengnong 50WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
83
|
Mefenacet
39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%
|
Fezocet 40WP
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM XNK Hữu Nghị
|
84
|
Mefenacet 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl
95g/kg
|
Pylet 100WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa
gieo thẳng
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
85
|
Mefenacet 470g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 30g/kg
|
Pylet 500WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
86
|
Metolachlor
(min 87%)
|
Dual 720 EC
|
cỏ/ rau, lạc
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Dana - Hope
720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Hasaron 720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công
ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
87
|
S -Metolachlor (min
98.3%)
|
Dual Gold Ò 960
EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
88
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor 70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
89
|
Metsulfuron Methyl (min
93 %)
|
Alliance 20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
|
|
Ally 20 DF
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont Vietnam
Ltd
|
|
|
Alyrice
200WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Alyrius 200WG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Dany
20 DF
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Metsy
20WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Nolaron
20 WDG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công
ty TNHH Nhất Nông
|
|
|
Super - Al 20
DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
90
|
Molinate 32.7 % + Propanil
32.7 %
|
Prolinate
65.4 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
91
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
RaftÒ
800WP, 800WG
|
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành
tây
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
92
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa
250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công
ty TNHH - TM Hoàng Ân
|
|
|
Ari 25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Binhoxa 25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Canstar 25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty CP Hoá
Nông Lúa Vàng
|
|
|
Ronata 25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
RonGold 250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu
tương
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Ronstar
12 L; 25 EC
|
12 L: cỏ/ lúa 25
EC: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
93
|
Oxadiazon
100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene 400
EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
94
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone 276
SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
TM An Hưng Phát
|
|
|
Alfaxone 20 SL
|
cỏ/ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
Axaxone 200SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Cali
- Parimex Inc.
|
|
|
Best top 20SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Sinon
Corporation - Taiwan
|
|
|
BM
- Agropac 25SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Behn Meyer
Agricare (S) Pte Ltd
|
|
|
Camry 25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
|
|
Cỏ cháy 20 SL
|
cỏ trên đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Danaxone 20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Dracofir
20 SL
|
cỏ/ cam
|
Helm AG
|
|
|
Forxone
20SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Gfaxone 20 SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Công
ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
Gramoxone
20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa,
ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa
hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/
thuốc lá, bông vải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Hagaxone 20 SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Heroquat 278
SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE
Ltd
|
|
|
Jiaquat
20SL
|
cỏ/ đất chưa
trồng trọt
|
Công ty TNHH
Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Nimaxon 20 SL
|
cỏ/ đất không
trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Paraxon 20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Pesle 276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Thảo tuyệt 20
AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công
ty TNHH Bạch Long
|
|
|
Tungmaxone 20
SL
|
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Volcan 276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care
Solutions (Thailand) Limited.
|
95
|
Pendimethalin (min 90
%)
|
Accotab 330 E
|
Diệt chồi thuốc lá
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Faster
33 EC
|
cỏ/
lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Pendi
330 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
Prowl 330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Vigor 33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành,
ngô, lạc
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
96
|
Penoxsulam (min 98.5%)
|
Clipper
25 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
97
|
Potassium salt of
Glyphosate (min 95%)
|
Maxer 660 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto
Thailand Ltd.
|
98
|
Pretilachlor
|
Agrofit super
300EC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Cali
- Parimex Inc.
|
|
|
Map
– Famix 30 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Rifit 2 G,
500 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Sonic 300 EC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Venus 300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo
thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
99
|
Pretilachlor 300g/l
+ Fenclorim 100g/l
|
Acofit 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Bigson-fit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
Chani 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Fenpre 300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Jiafit 30 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd
|
|
|
Prefit 300 EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP
BVTV I TW
|
|
|
Tung rice 300
EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Sofit 300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Vithafit 300EC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Xophicannong
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
100
|
Pretilachlor 40 %
+ Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
|
Trident 41.4
EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United
Phosphorus Ltd
|
101
|
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim
20g/l
|
Solito 320 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
102
|
Propanil (DCPA) (min 95
%)
|
Caranyl 48 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Map - Prop 50
SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư BVTV Hà Nội
|
|
|
Propatox 360
EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Weedclean 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer
& Agricare (S) Pte Ltd
|
103
|
Propanil 20 % + Thiobencarb 40 %
|
Satunil 60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem
Ind Co., Ltd
|
104
|
Profoxydim (min 99.6%)
|
Tetris 75 EC
|
cỏ / lúa
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
105
|
Pyrazosulfuron Ethyl
(min 97 %)
|
Amigo 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH -
TM ACP
|
|
|
Ansius 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM Hoàng Ân
|
|
|
Herrice 10 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Huyết rồng
600WDG
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Pyrasus 10WP
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Rus –
annong 10WP; 700WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Russi 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Hoá nông Mê Kông
|
|
|
Saathi 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
|
|
Saly
700WDG
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Silk 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Sirius 10 WP,
10TB, 70WDG
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Nissan Chem.
Ind Ltd
|
|
|
Sontra 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Star 10 WP
|
cỏ/ lúa
|
LG Chemical
Ltd
|
|
|
Starius
100 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Cali – Parimex.
Inc.
|
|
|
Surio 3 WP, 10
WP
|
cỏ/ lúa
cấy
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Sunrus 100WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Tungrius 10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Virisi 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Vu gia 10 WP
|
cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
106
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.5% + Bacillus
thuringensis var kurstaki 22%+ Imidacloprid 2.5% + vi lượng
(Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold 32WP
|
cỏ/ lúa
cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa
|
Viện Di truyền
Nông nghiệp
|
107
|
Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% +
Pretilachlor 34.4%
|
Parany 35WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
108
|
Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac
32.5 %
|
Accura 34.5WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
109
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac
22%
|
Genius 25 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nông dược Điện Bàn
|
110
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac
25%
|
Sifa 28WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH -
TM Đồng Xanh
|
111
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac
47%
|
Siricet 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
112
|
Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg +
Quinclorac 470g/kg
|
Fasi 50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map
Pacific PTE Ltd.
|
113
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l +
Quinclorac 250g/l
|
Viricet 300 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
114
|
Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg +
Quinclorac 450g/kg
|
Vinarius 500WP
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty CP
Nông dược Việt Nam
|
115
|
Pyribenzoxim (min 95
%)
|
Pyanchor 3EC,
5EC
|
3EC: cỏ/
lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
116
|
Quinclorac (min 99 %)
|
Angel 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
- TM ACP
|
|
|
Clorcet 50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
|
|
Dancet 50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Denton 25SC
|
cỏ/ lúa
gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Hoá nông Hợp Trí
|
|
|
Ekill 25 SC,
37WDG, 80WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Facet(R)
25 SC; 75 DF
|
25 SC: cỏ/
lúa 75 DF:
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
|
|
Farus 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Fony 25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Forwacet
50 WP, 250SC
|
50 WP: cỏ/ lúa
250 SC: cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Naset 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
Nomicet
250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo
thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo
thẳng
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
Paxen
- annong 25SC, 500WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty TNHH An Nông
|
|
|
Vicet
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công
ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
117
|
Quizalofop - P -
Ethyl (min 98 %)
|
Cariza
5 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công
ty CP Nicotex
|
|
|
Targa Super 5
EC
|
cỏ/ lạc,
sắn, bông vải, đậu tương
|
Nissan Chem.
Ind Ltd
|
118
|
Sethoxydim
(min 94 %)
|
Nabu S 12.5
EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Nippon Soda
Co., Ltd
|
119
|
Simazine (min 97 %)
|
Gesatop 500
FW
|
cỏ/ mía, ngô
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Sipazine 80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Visimaz 80
BTN
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
120
|
Sulfosate
(min 95 %)
|
Touchdown
48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng
đất chưa trồng trọt
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
121
|
Tebuthiuron (min 99%)
|
Tebusan 500
SC
|
cỏ/ mía
|
Dow
AgroSciences B.V
|
122
|
Thiobencarb (Benthiocarb)
(min 93 %)
|
Saturn 50 EC,
6 H
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem
Ind Co., Ltd
|
123
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon 250 EC
|
cỏ/ cao su, cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
124
|
Triasulfuron
(min 92 %)
|
Logran 20 WG,
75WG
|
20WG: cỏ/ lúa 75WG:
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
125
|
Trifluralin (min 94 %)
|
Triflurex 48
EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Agan Chemical
Manufacturers Ltd
|
4. Thuốc trừ chuột:
|
1
|
Brodifacoum (min
91%)
|
Klerat
0.05 %; 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/ nhà,
kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong
quần cư, nhà kho
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
|
|
Forwarat
0.05 %, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward
International Ltd
|
2
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Broma 0.005 H
|
chuột/ lúa
|
Guizhou CVC
INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung
Quốc)
|
|
|
CAT 0.25 WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Killrat
0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Lanirat 0.005
G
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis
Consulting AG
|
|
|
Musal 0.005
WB
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
3
|
Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn
cưa + carbon) 67.5%
|
Thuốc hun khói
diệt chuột
|
chuột/
cây trồng ngoài đồng ruộng
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
4
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin
0.0375 paste; 0.75TP
|
0.0375 paste: chuột/ ruộng
lúa, nhà kho, trang trại 0.75
TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
|
Bayer
Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
Diphacinone (min 95
%)
|
Yasodion
0.005G
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Otsuka
Chemical Industrial Co., Ltd
|
6
|
Flocoumafen (min
97.8%)
|
Storm
0.005 % block bait
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
7
|
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%
|
Xìgà - Sg 63 q
|
chuột trong hang ở bờ ruộng, trong
vườn cây
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
8
|
Samonella enteriditis
Isatchenko 109 tế bào/ gam + Cumarin 0.04 %
|
Miroca
109 tế bào/ gam Miroca 109
tế bào/ ml
|
chuột các loại/ đồng ruộng,
nhà ở, kho tàng
|
Viện KHKT Nông
nghiệp Việt Nam
|
9
|
Sarcocystis singaporensis
|
Prorodent 2.105
bào tử (sporocyst) /g
|
chuột// đồng ruộng, trong nhà, trong
kho
|
Viện KHKT Nông
nghiệp Việt Nam
|
10
|
Sulfur 33 % + Carbon
|
Woolf cygar
33 %
|
chuột trong hang
|
Mekong Trading
Ltd. Hungary.
|
11
|
Warfarin
Sodium + Samonella var. I 7 F-4
|
Biorat
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Công ty TNHH
Bio Việt Nam
|
12
|
Warfarin 0.05 % + Salmonella
entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả diệt chuột
sinh học
|
chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
13
|
Warfarin
|
Ars rat killer
0.05 % viên
|
chuột/ quần cư
|
Công ty TNHH
TM Viễn Phát
|
|
|
Rat K 2 % D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
|
1
|
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 +
MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
Vimogreen
1.34 DD; 1.34 BHN; 1.34T
|
1.34DD: kích thích
sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34BHN: kích thích sinh
trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34T:
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
Alpha - Naphthyl acetic acid
|
HQ - 301
Fructonic 1 % DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông
dược sinh nông, Tp. HCM
|
3
|
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy
Acetic Acid (ß – N.A.A) +
Gibberellic acid - GA3
|
Kích phát tố
hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa,
vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty hoá
phẩm Thiên nông
|
4
|
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %
|
Samino 5.1 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
5
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l
+ Gibberellic
|
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Behn
Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
6
|
Brassinolide (min 98%)
|
Dibenro
0.15WP; 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu
tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh,
xoài.
|
Công
ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Cozoni
0.1 SP, 0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Nyro
0.01 AS
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cải xanh
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
7
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3
G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Agsmix 0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Agrispon 0.56
SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp
cải, lạc, lúa
|
Cali –
Parimex. Inc.
|
8
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat 150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho,
nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà
chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd
|
9
|
Ethephon
|
Adephone 2.5
Paste, 48SL
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH
BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
Callel 2.5
Past
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
Ethrel
2.5 LS, 10 LS, 480 L
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
Forgrow 2.5
Paste, 5 Paste, 10 Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Sagrowphon 5
Paste
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH
1TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Telephon 2.5
LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra
hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
10
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt
25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc,
hồ tiêu
|
Công ty TNHH
TM - SX Phước Hưng
|
11
|
Gibberellic acid
|
Agrohigh 2SL,
3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 40SP, 92EC
|
2SL: kích thích
sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh
trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích
thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích
sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột 92EC:
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Ankhang 20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua,
đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty
TNHH Trường Thịnh
|
|
|
Arogip 100 SP,
200T
|
100 SP: kích thích
sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200T: kích thích
sinh trưởng/ cam, đậu côve
|
Công ty TNHH -
TM Hoàng Ân
|
|
|
Azoxim 20 SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Bebahop 40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp
cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
Falgro 10 SP,
13T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, nho,
thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte. Ltd.
|
|
|
GA3
Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
|
|
Gibbeny 10WP,
20T
|
10WP: kích thích
sinh trưởng/ dưa chuột 20T: kích
thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Gib ber 0.54 SP, 2SP, 2 SL, 4T, 10SP, 10T, 20T
|
0.54SP: kích
thích sinh trưởng/ lúa 2SP, 2SL:
kích thích sinh trưởng/ rau cần 4T: kích thích sinh
trưởng/ lúa, chè, thanh long 10SP: kích thích sinh trưởng/
lúa, xoài 10T: kích thích sinh trưởng/
chè, hoa hồng 20T: kích thích sinh trưởng/
rau cải
|
Công
ty TNHH Hoá sinh Á Châu
|
|
|
Gibgro
10 SP; 20 T
|
10SP: kích thích
sinh trưởng/ lúa 20T: kích thích
sinh trưởng/ rau cải, bắp cải
|
Nufarm Ltd,
Australia
|
|
|
Gibline 20 T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật
tư NN Tiền Giang
|
|
|
Gibta T 20
(GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Gippo 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
|
|
Goliath 1SL,
4SL, 10SP,
16T,
20T, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích
sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu 10SP:
kích thích sinh trưởng/ lúa 16T,
20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ
tiêu.
|
Công ty TNHH
PT KT mới sinh học Đông Dương
|
|
|
Greenstar
20EC, 20T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
chè
|
Công ty CP Vật
tư NN Hoàng Nông
|
|
|
Highplant 10
WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Kích phát tố
lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm,
thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty hoá
phẩm Thiên nông
|
|
|
Megafarm 50T,
200WP
|
50T: kích thích
sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích
sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP
Nông dược Nhật Việt
|
|
|
Map –
Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
Mekogib
50T, 100SP, 100T, 200T, 200WP
|
kích thích
sinh trưởng/ lúa
|
Jiangsu
Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
ProGibb
10 SP; T 20 tablet; 40%WSG
|
10SP: kích thích
sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần
tây, cà phê, hồ tiêu
T 20 tablet: kích thích
sinh trưởng/ rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè 40%WSG:
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải
thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ
tiêu
|
Valent
BioSciences Corporation USA
|
|
|
Proger 20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
|
Sitto Mosharp
15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
Super GA3
50T, 100T, 100 SP, 200WP, 200 T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Tony 920 40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa
hấu
|
Công ty TNHH
TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
Tungaba 5T,
20T
|
5T: kích thích
sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu
xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài,
nhãn 20T: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa
chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty TNHH
SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Vigibb 16 T
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Zhigib 4T
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH
SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
|
12
|
Gibberellin 10% + Calcium
glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb 18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Napnutriscience
Co., Ltd, Thailand
|
13
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% +
Fe 4% + Mg 3% + Mn 1%.
|
Sitto Keelate
rice 20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
14
|
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5%
+ Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.
|
Sitto Give-but
18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
15
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục
diệp tố 1lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
16
|
Gibberellic
acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super
sieu 16 SP, 16 SL
|
16SP: kích thích
sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải,
chè 16SL: kích thích sinh
trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh,
đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH
SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
17
|
Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5
30g/l + K2O 30g/l + vi lượng
|
Gibusa 110 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
18
|
Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5
80g/l + K2O 25 g/l + vi lượng
|
Gibusa 176 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
19
|
Gibberellic acid 1g/kg + N 70 g/kg +
P2O5 80g/kg + K2O 25 g/kg + vi lượng
|
Gibusa 176WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
20
|
Gibberellins
|
Stinut 5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu
đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công nghệ cao
|
21
|
Mepiquat chloride (min 98 %)
|
Animat 97 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lạc,
bông vải
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Mapix 40SL
|
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều
hoà sinh trưởng lúa, hành tây
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
22
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic
acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Lục
Phong 95 0.05L
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
23
|
a
- Naphthyl Acetic Acid (a
- N.A.A) + b - Naphthoxy
Acetic Acid (b - N.A.A) +
ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 + NPK
|
Vipac 88
|
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để
phun cho lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
24
|
a
- Naphthyl Acetic Acid (a
- N.A.A) + b - Naphthoxy
Acetic Acid (b - N.A.A) +
ZnSO4 + CuSO4 + NPK
|
Viprom
|
dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
25
|
a
- Naphthyl Acetic Acid (a
- N.A.A) + b - Naphthoxy
Acetic Acid (b - N.A.A) +
ZnSO4 + Borax + CuSO4 + NPK
|
Vikipi
|
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu
quả/ xoài, cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
26
|
b
- Naphthoxy Acetic Acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ 40
|
kích thích sinh trưởng, tăng
đậu quả/ cà chua, nhãn
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
27
|
a
- Naphthalene Acetic Acid (a
- N.A.A)
|
Flower - 95
0.3 DD
|
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu
riêng
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
HD 207 1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Hợp chất ra
rễ 0.1 DD
|
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết
cành/ cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty TNHH
Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
28
|
Oligo - sacarit
|
T &
D 4 DD, 20 WP
|
4 DD: kích thích
sinh trưởng/ bắp cải 20 WP:
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè, nho, hành tây, cà rốt, hoa lay
ơn
|
Viện Nghiên
cứu Hạt nhân
|
29
|
Oligoglucan
|
Enerplant 0.01
WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua,
đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
30
|
Paclobutrazol (min 95 %)
|
Atomin 15 WP
|
kích
thích sinh trưởng/ lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH -
TM Thái Nông
|
|
|
Bidamin 15 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu
riêng, lạc
|
Bailing
International Co., Ltd
|
|
|
Bonsai 10 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài, sầu
riêng
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
|
|
BrightStar 25
SC
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Hoá Nông Hợp Trí
|
|
|
Newbosa 100WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Paclo 10 SC;
15 WP
|
10SC: kích thích
sinh trưởng/ sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm 15WP:
ức chế sinh trưởng/ sầu riêng
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
Palove gold
15WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Nông Phát
|
|
|
Paxlomex 15 SC
|
kích thích sinh trưởng/ sầu
riêng
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Sài gòn P1 15
WP
|
kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Stopgrowth 15
WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Thanh Điền
|
|
|
Super Cultar
Mix 10 WP, 15 WP
|
10WP: kích thích ra
hoa/ xoài 15WP: kích thích sinh
trưởng/ lúa
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Toba – Jum
20WP
|
kích thích sinh trưởng/ sầu
riêng
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
31
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và
lá cây vải (Litchi
chinesis sonn)
|
Chosaco 0.11
DD
|
kích thích
sinh trưởng/ chè
|
Trung tâm
nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
32
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và
lá, thân cây xoài (Mangifera
indica L)
|
Plastimula 1DD
|
kích thích
sinh trưởng/ lúa
|
Trung tâm
nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
33
|
Sodium - 5 –
Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.6%+ Sodium - P -
|
ACXONICannong
1.8DD
|
kích thích
sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
Nitrophenolate 0.9%
|
Atonik
1.8 DD, 5 G
|
1.8 DD: kích thích
sinh trưởng/ lúa, rau họ thập tự, câycó múi, hoa, cây
cảnh 5 G: kích
thích sinh trưởng/ lúa, rau, nhãn
|
Asahi chemical
MFG Co., Ltd
|
|
|
Ausin 1.8 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cây ăn quả
|
Forward
International Ltd
|
|
|
Canik 1.8 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
34
|
Sodium -
5 – Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium - O - Nitrophenolate 0.4% + Sodium - P –
Nitrophenolate 0.6%
|
Better 1.2 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
35
|
Sodium -
O - Nitrophenolate 0.71% + Sodium - P - Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 –
Nitroguaacolate 0.23%
|
Alsti 1.4 SL
|
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH
Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
36
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6%
|
Aron 1.95
lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ nhãn,
dưa hấu
|
Công ty
TNHH Nông Thịnh
|
|
+ Sodium - P – Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.9%+ Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Dotonic
1.95 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Jiadonix
1.95 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd.
|
|
|
Litosen
1.95 EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
37
|
Sodium -
5 – Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium -0 - Nitrophenolate
(Nitrophenol) 0.185% + Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% +
Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen
0.59 G
|
kích
thích sinh trưởng/ lúa, dưa hấu
|
Forward
International Ltd
|
38
|
Sodium - 5 – Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium -0 - Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l +
Sodium - P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4
Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon
22.43 L
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cây có múi
|
P.T.Harina
Chem Industry Indonesia
|
39
|
Sodium - 5 - nitroguaiacolate 0.3% +
Sodium ortho - nitrophenolate 0.4% + Sodium para -nitrophenolate 0.7%
|
Kithita
1.4 DD
|
kích thích sinh trưởng/ lúa,
cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
40
|
Uniconazole (min 90%)
|
Stoplant
5 WP
|
điều hoà sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng :
|
11
|
Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %
|
Ruvacon 90 L
|
ruồi vàng đục quả/ cây có múi, xoài,
táo, ổi
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Vizubon D
|
ruồi đục quả/ cây có múi
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
Methyl
eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy
10DD
|
sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; bọ hà/
khoai lang; ruồi đục quả/ xoài, mận
|
Công ty TNHH
Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
32
|
Methyl
eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
ruồi đục
quả/ đào, ổi, doi
|
Jia Non
Enterprise Co., Ltd.
|
43
|
Protein
thuỷ phân
|
Sofri
protein 10DD
|
ruồi đục
quả/ mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
7. Thuốc trừ ốc:
|
1
|
Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2%
+ Azadirachtin 0.05%
|
Tob 1.25 H
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ
|
Viện Khoa học
vật liệu ứng dụng (Tp. Hồ Chí Minh)
|
21
|
Metaldehyde
|
Bolis 4B, 6B
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
Corona 80WP
|
ốc bươu
vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM ACP
|
|
|
Cửu Châu 6 GR
|
ốc bươu
vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
Deadline -
40 4 % cream line
|
ốc bươu
vàng/ lúa
|
Pace
International LLC, USA
|
|
|
Deadline
Bullets 4 %
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Amvac Chemical
Corporation
|
|
|
Helix
500 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bông,
cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Moioc 6 H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM Thanh Sơn A
|
|
|
Molucide 80
WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
Osbuvang
5G; 6G; 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Pilot 10B,
15B, 500WP
|
ốc bươu
vàng/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Tomahawk 4G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
TRIOC
annong 6WDG, 50WP, 80WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Yellow - K
10BR, 250SC
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
3
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc 60WP
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
42
|
Niclosamide (min 96%)
|
Ac-snailkill
700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Hoá Nông Á Châu
|
|
|
Bayluscide
250EC, 70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
BenRide 250
EC, 700WP, 750WP
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Catfish 70 WP
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
Dioto
250 EC
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
Duckling 250EC
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công
ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
Hn – Samole 700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công
ty CP BMC
|
|
|
Jia-oc 70WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công
ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
Kit - super
700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công
ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
Mossade 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
OBV - a 250 EC; 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
Ossal
500 SC; 700WP; 700WDG
|
ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Pazol
700WP
|
ốc bươu vàng/
lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Snail
250EC; 500SC; 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Tân Thành
|
|
|
Transit 750WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
- TM Thôn Trang
|
|
|
Tung
sai 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
Viniclo
70WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5
|
Niclosamide
500g/kg + Carbaryl 200 g/kg
|
Oxdie 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hoá
Nông Lúa Vàng
|
63
|
Niclosamide
– olamine (min 98%)
|
Clodansuper 250EC; 250WP; 500WP; 700WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hoá
chất NN Hoà Bình
|
|
|
NP
snailicide 250EC, 700WP, 860WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công
ty TNHH - TM Nông Phát
|
|
|
Startac 250 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP VT
BVTV Hà Nội
|
7
|
Saponin
|
Abuna 15 G
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh;
ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ
|
Công ty TNHH
SX - TM Tô Ba
|
|
|
Asanin 10WP, 15WP, 35L
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
|
|
Bai yuan 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH –
TM - DV Hải Bình
|
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/
cải xanh
|
Công ty
TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
Espace 5WP,
15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH -
TM Nông Phát
|
|
|
Maruzen Vith 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Thức ăn Thuỷ sản Việt Thăng
|
|
|
Nomain 15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
O.C annong
150 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
Ốc tiêu 15 G
|
ôc bươu vàng/ lúa; ôc sên, ốc nhớt/
cải xanh
|
Công ty TNHH
TM DV Tấn Hưng
|
|
|
Pamidor 50
WP, 150BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
Phenocid 20 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
VT BVTV Phương Mai
|
|
|
Raxful 15WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty
TNHH Việt Thắng
|
|
|
Sapoderiss
15%BR, 70%BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
Sapodios 14WP,
15G
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Lưu Phan
|
|
|
Saponular 15 H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
Soliti 15 WP
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
Teapowder 150
BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Hóa
Nông Lúa Vàng
|
|
|
Tranin
super 18WP, 18 G, 35 L
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
TM Thôn Trang
|
8
|
Saponin 149.5
g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg
|
Viking 150BR,
150H
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP
Thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
Saponin
14.5 % + Rotenone 0.5 %
|
Sitto - nin
15 BR, 15SL
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
10
|
Steroid
saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate
4%
|
Bourbo 8.3 BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
11
|
Steroid
saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper
sulfate 4%
|
Tictack 13.2
BR
|
ốc bươu vàng/ lúa
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
|
1
|
Azadirachtin
|
Dầu Nim Xoan
Xanh Xanh 0.15EC
|
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ
cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp;
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây
|
Doanh nghiệp
Tư nhân TM Tân Quy
|
2
|
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng
190 g/l + ammonium sulphate 140 g//l
|
Hot
up 67 L
|
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau
nảy mầm không chon lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
3
|
Esterified
vegetable oil
|
Hasten â 70.4 L
|
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ
chọn lọc sau nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion,
bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu
thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ
bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.
|
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
Rocten 74.8 L
|
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực
vật sử dụng trên cây lúa
|
Công ty TNHH
BVTV An Hưng Phát
|
4
|
Esters
of botanical oil
|
Subain 99SL
|
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate
(rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau
cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); Hỗ trợ thuốc trừ
cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
II.
THUỐC TRỪ MỐI:
|
1
|
Beta – naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%
|
Dầu trừ mối M-
4 1.2SL
|
trừ mối
trong kho bảo quản gỗ
|
Công ty CP
Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
Chlorfenapyr
|
Mythic 240SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
BASF Singapore
Pte Ltd
|
3
|
Chlorpyrifos Ethyl (min
94 %)
|
Lentrek 40 EC
|
mối/ cao su, công trình xây dựng
|
Dow
AgroSciences B.V
|
|
|
Lenfos 50 EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
MAP Sedan 48EC
|
mối/ công trình
xây dựng
|
Map Pacific
Pte Ltd
|
4
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Kordon 250 TC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
5
|
Fenobucarb (BPMC)
|
Baktop 15 MC
|
trừ mối
đất
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
6
|
Fipronil (min 97%)
|
Termidor 25
EC
|
mối/ công trình xây dựng, đê đập
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
7
|
Imidacloprid
|
Termize 200SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Imaspro
Resources Sdn Bhd
|
8
|
Metarhizium
|
Dimez
1x 108 BTT/g
|
mối/ công trình xây dựng
|
Viện Khoa học
Lâm nghiệp Việt Nam
|
9
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae
M2 & M5 109 - 1010 bào tử/g
|
Metavina 10DP
|
mối/ đê, đập, công trình kiến trúc,
công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Trung
tâm nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
10
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae
M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml
|
Metavina 80LS
|
mối/ đê, đập
|
Trung tâm
nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
11
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae
M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g
|
Metavina 90DP
|
mối/ công trình kiến trúc, công
trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Trung tâm
nghiên cứu phòng trừ mối - Viện Khoa học Thủy lợi
|
III.
THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
|
1
|
CH G (CuSO4
+ K2Cr2O7 + CrO3
)
|
CH G
|
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa
học Lâm nghiệp Việt Nam
|
2
|
Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%
|
KAA-Antiblu
CC 55SC
|
trừ nấm để bảo quản gỗ
|
Koppers
- Arch Chemicals (M) Sdn Bhd
|
3
|
Cypermethrin (min
90%)
|
Celcide 10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Celcure (M)
Sdn Bhd
|
|
|
KAntiborer
10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Behn Meyer
& Co. (Pte) Ltd
|
4
|
Deltamethrin (min 98%)
|
Cislin 2.5 EC
|
mọt hại gỗ
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
5
|
Muối, các oxid của Cu, K2Cr2O7
+ Metum 5
|
M1
|
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa
học Lâm nghiệp Việt Nam
|
IV .
THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
|
1
|
Bacillus thuringiesis var.
tenebronionis
|
Bathurin D 3
x 109 - 5 x 109 bào tử/g (ml)
|
sâu mọt hại nông sản trong kho
|
Viện Cơ điện
NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
2
|
Thảo mộc 25 % + Deltamethrin
0.024%
|
Gu chong
jing 25 DP
|
sâu mọt
hại lương thực
|
Viện Bảo vệ
thực vật
|
3
|
Fenitrothion
|
Sumithion 3 D
|
sâu mọt
hại nông sản
|
Sumitomo
Chemical Co., Ltd.
|
4
|
Pirimiphos - Methyl (min 88 %)
|
Actellic
2 D, 50EC
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
5
|
Deltamethrin
(min 98 %)
|
K - Obiol Ò
25WP,
10SC, 10ULV
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Bayer Vietnam
Ltd (BVL)
|
|
|
|
|
|
|