STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
|
Dạng thuốc hàm lượng
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
|
1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
Lô
10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
1.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA
Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dolodon
|
Paracetamol
(cốm paracetamol 90%)
|
viên
nén-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 12 vỉ x 8 viên. Chai 100 viên, 500 viên nén
|
VD-17326-12
|
2
|
Lamivudin
100 ICA
|
Lamivudin
|
Viên
nén bao phim-100 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 28 viên
|
VD-17327-12
|
3
|
Neumomicid
|
Spiramycin
|
viên
nén dài bao phim-3,0 MIU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-17328-12
|
4
|
Victron
|
Lamivudin
|
Viên
nén bao phim-100 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-17329-12
|
|
2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược Danapha
253
Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
2.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược Danapha
253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Citicolin
|
Citicolin
Natri
|
Dung
dịch tiêm-Citicol in 500 mg/2 ml
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 2 ml
|
VD-17330-12
|
6
|
Danatobra
|
Tobramycin
sulfat
|
Thuốc
nhỏ mắt-Tobram ycin 0,3%
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 5 ml
|
VD-17331-12
|
7
|
Etocox
200
|
Etodolac
|
Viên
nén bao phim-200mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17332-12
|
8
|
Meloxicam
15 mg
|
Meloxicam
|
viên
nén-15mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17334-12
|
9
|
Nalexva
|
Dikali
glycyrrhizinat, Natri clorid
|
Thuốc
nhỏ mắt-13,5 mg; 33 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 Lọ x 15 ml
|
VD-17335-12
|
10
|
Pantopil
|
Pantoprazol
(dạng vi nang 8,5%)
|
Viên
nang tan trong ruột-Pantop razol 40 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17336-12
|
11
|
Ranitidin
150mg
|
Ranitidin
HCL
|
Viên
nén bao phim-Ranitidin 150 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17337-12
|
12
|
Risdontab
2
|
Risperidon
|
Viên
bao phim-2 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17338-12
|
13
|
Vitamin
B1B6B12
|
Thiamin
mononitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin
|
Viên
bao phim-12,5 mg; 12,5 mg; 12,5 mcg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17339-12
|
|
2.2
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược Danapha
Khu
công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hesota
|
Cao
khô của Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu
phác, Bạch mao căn; Mộc hương, Đại hoàng
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 45 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17333-12
|
|
3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược Đồng Nai
221B,
Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam
3.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai.
221B,
Phạm Văn Thuận, p.Tân Tiến, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Cetirizin
10 mg
|
Cetirizin
HCl 10mg
|
Viên
nén dài-10mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
100 viên, chai 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ
x 10 viên
|
VD-17340-12
|
|
4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
167
Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
4.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
167
Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Carudxan
|
Doxazosin
2mg dưới dạng Doxazosin mesylate
|
Viên
nén dài-2mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17341-12
|
17
|
Clophehadi
|
Clorpheniramin maleat dưới dạng vi nang
|
Viên
nang cứng-4mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 1000 viên
|
VD-17342-12
|
18
|
Haloperidol
1,5mg
|
Haloperidol
|
Viên
nén-1,5mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-17343-12
|
19
|
HapyGra
|
Sildenafil
|
Viên
nén bao phim-50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VD-17344-12
|
20
|
Kem
bôi da Clotrimazol 1%
|
Clotrimazol
|
Kem
bôi da-1g
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g
|
VD-17345-12
|
21
|
Rmekol
|
Paracetamol,
Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin maleat
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VD-17346-12
|
22
|
Sirô
Tussihadi
|
Clorpheniramin
maleat, dextromethorphan, guaifenesin, natri citrat, amoni clorid
|
Siro
thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 30ml, hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml
|
VD-17347-12
|
23
|
Vitamin
C
|
Acid
ascorbic
|
Viên
nén bao phim-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17348-12
|
|
5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược Hậu Giang
288
Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ -
5.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược Hậu Giang
288
Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q.Ninh Kiều, Cần Thơ -
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Anomin
Daily
|
Beta
caroten, vitamin E, C, B1, B2, B6, PP
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 5 viên
|
VD-17349-12
|
25
|
Cozz
Expec
|
Ambroxol
HCl
|
Viên
nén-30mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17350-12
|
26
|
Hagimox
HT
|
Amoxicillin
500mg dưới dạng Amoxicillin trihydrat
|
Viên
nang cứng-500mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-17351-12
|
27
|
Lanazol
|
Lansoprazol 30mg dưới dạng Lansoprazol pellet
|
Viên
nang tan trong ruột-30mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17352-12
|
28
|
Mebilax
15
|
Meloxicam
|
Viên
nén-15mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17353-12
|
29
|
Mebilax
7,5
|
Meloxicam
|
Viên
nén-7,5mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17354-12
|
30
|
Telfor
|
Fexofenadin
hydroclorid
|
Viên
nén bao phim-60mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17355-12
|
|
6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược Minh Hải
322
Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà
Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam
6.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau -
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Alecizan
|
Paracetamol,
Ibuprofen
|
viên
nén-325 mg; 200 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VD-17356-12
|
32
|
Cephalexin
250mg
|
Cephalexin
monohydrat
|
Thuốc
cốm-Cephal exin 250 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 3g
|
VD-17357-12
|
33
|
Cicalic
20
|
Tadalafil
|
Viên
nén bao phim-20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 01 viên, 02 viên
|
VD-17358-12
|
34
|
Clatexyl
250 mg
|
Amoxicillin
trihydrat
|
Viên
nén dài ngậm-Amo xicillin 250 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 100 viên
|
VD-17359-12
|
35
|
Clatexyl
500 mg
|
Amoxicillin
Trihydrat
|
Viên
nang cứng-Amoxicillin 500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17360-12
|
36
|
Devencol
|
Paracetamol,
Clopheniramin maleat
|
viên
nén-325 mg; 2 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VD-17361-12
|
37
|
Joint
scap 500 mg
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17362-12
|
|
7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm 2/9
299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ
Chí Minh- Việt Nam
7.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm 2/9
930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái,
Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Alumina
II
|
Nhôm hydroxyd, Magnesi carbonat, Calci carbonat, Atropin sulfat
|
Viên
nén nhai
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ bấm x 8 viên
|
VD-17363-12
|
39
|
Berberal
|
Berberin
clorid
|
Viên
bao đường-10mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 chai x 120 viên
|
VD-17364-12
|
40
|
Kali
Clorid
|
Kali
Clorid
|
Viên
nén-500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17365-12
|
41
|
Nady-
Trimedat
|
Trimebutin
maleat
|
Viên
nén bao phim-100mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17366-12
|
42
|
Nadyantuss
|
Lá
tràm, Phenol, Terpin hydrat, Guaiacol, Tinh dầu bạc hà, Amoni clorid
|
Siro
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 90ml, 120ml
|
VD-17367-12
|
43
|
Roxithromycin
50mg
|
Roxithromycin
|
Thuốc
bột-50mg/ gói
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói x 3g
|
VD-17368-12
|
44
|
Salbutamol 2mg
|
Salbutamol
sulfat
|
Viên
nén-Salbuta mol 2mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17369-12
|
45
|
Vitamin
C 500mg
|
Vitamin
C
|
Viên
nang cứng-500mg/ viên
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17370-12
|
|
8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm 3/2
10
Công Trường Quốc Tể, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
8.1 Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Dược phẩm 3/2
Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, p. Thạnh
Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Bromhexin
4
|
Bromhexin
lydroclorid
|
viên
nén-4mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
|
VD-17371-12
|
47
|
Bromhexin
8
|
Bromhexin
lydroclorid
|
viên
nén-8mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên
|
VD-17372-12
|
48
|
Clopheniramin
4 mg
|
Clorpheniramin
maleat
|
viên
nén dài-4mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên, chai 1000 viên
|
VD-17373-12
|
49
|
Methionin
|
Methionin
|
Viên
nang cứng-250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 chai 100 viên
|
VD-17374-12
|
50
|
Prebufen
- F
|
Ibuprofen
|
Thuốc
cốm-400mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói x 3 gam
|
VD-17375-12
|
51
|
Zinenutri
|
Kẽm gluconat
|
Thuốc
cốm-Kẽm 10mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói x 1,5 gam
|
VD-17376-12
|
|
9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
27
Nguyễn Thái Học, p. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam
9.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Khóm
Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
52
|
Agilosart
50
|
Losartan
Kali
|
Viên
nén bao phim-50mg/ viên
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 10 viên
|
VD-17377-12
|
53
|
Aginmezin
|
Alimemazin
tartrat
|
Viên
nén bao phim-5mg/ viên
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 25 viên
|
VD-17378-12
|
54
|
Spas-
Agi
|
Alverin
citrat
|
Viên
nén-40mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên
|
VD-17379-12
|
|
10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phẩn dược phẩm Ampharco U.S.A
KCN
Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
10.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
KCN
Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
55
|
Amfarex
500
|
Clarithromycin
|
Viên
nén bao phim-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17380-12
|
56
|
Telcardis
20
|
Telmisartan
|
viên
nén-20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17381-12
|
57
|
Telcardis
40
|
Telmisartan
|
viên
nén-40 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17382-12
|
58
|
Telcardis
80
|
Telmisartan
|
viên
nén-80 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17383-12
|
|
11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498
Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam
11.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498
Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Abicin
250
|
Amikacin
sulfat
|
Thuốc
tiêm bột đông khô-Amikacin 250mg
|
36
tháng
|
DĐTQ
2005
|
Hộp
1 lọ + 1 ống dung môi 2ml; Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi 2ml
|
VD-17384-12
|
60
|
Ace
kid 80
|
Paracetamol
|
thuốc
bột sủi bọt-80mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 1,5g
|
VD-17385-12
|
61
|
Atropin
1%
|
Atropin
sulfat
|
Thuốc
nhỏ mắt-100mg
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
1 lọ x 10ml
|
VD-17386-12
|
62
|
Bidivit
AD
|
Vitamin
A palmitat; Vitamin D2
|
Viên
nang mềm-5000 IU; 400IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17387-12
|
63
|
Natri
bicarbonat 500mg
|
Natri
hydrocarbonat
|
Viên
nén-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Lọ
160 viên
|
VD-17388-12
|
64
|
Neutrivit
|
Vitamin B1; Vitamin B6, Vitamin B12
|
Viên nén bao đường-15mg; 10mg; 20mcg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
50 vỉ x 30 viên
|
VD-17389-12
|
65
|
Nystatin
500.000 IU
|
Nystatin
|
Viên
nén bao đường-500.000 IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 8 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17390-12
|
66
|
Soluplex
|
Vitamin
A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP
|
Dung
dịch uống-Vitamin A palmitat; Vitamin D2, B1, B2, C, B6, PP
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 15ml
|
VD-17391-12
|
|
12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Số
43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
12.1
Nhà sản xuất
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Số
43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam -
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Bostanex
|
Desloratadin
|
Viên
nén bao phim-5mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên;
hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên
|
VD-17392-12
|
68
|
Dextroboston
15
|
Dextromethorphan
HBr
|
Viên
nén-15mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500
viên
|
VD-17393-12
|
69
|
Lysozym
Boston
|
Lysozym
HCl
|
Viên
nén bao phim-90mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17394-12
|
70
|
Otibone
|
Methyl
sulfonyl methan; Glucosamin HCl
|
Viên
nén bao phim-167mg; 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17395-12
|
71
|
Otibone
Plus
|
Natri
chondroitin sulfat; Glucosamin HCl; Methyl sulfonyl methan
|
Viên
nén bao phim-400mg; 500mg; 167mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ (AL/PVC), 6 vỉ (AL/PVC) x 10 viên; Hộp 1 vỉ (AL/AL), 6 vỉ (AL/AL) x 10
viên
|
VD-17396-12
|
|
13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ
186-188
Lê Thánh Tôn, p. Bến Thành, Q1, Tp HCM- Việt Nam
13.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH US pharma USA
Lô
B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Cadiflex
250
|
D-Glucosamin
sulfat 2NaCl (tương đương 250 mg glucosamin)
|
Viên
nang cứng-397,79 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17397-12
|
73
|
Decirid
81 mg
|
Acid
acetyl salicylic
|
Viên
nén bao phim-81 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-17398-12
|
74
|
Giadrox
500
|
Cefadroxil
(dưới dạng cefadroxil monohydrat)
|
Viên
nang cứng-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17399-12
|
75
|
Nccep
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime proxetil)
|
viên
nén dài bao phim-200 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17400-12
|
76
|
Sonozym
|
Cetyl
pyridinium clorid, lysozym lydroclorid
|
viên
nén-1,5 mg, 20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Tuýp
24 viên (tuýp nhựa)
|
VD-17401-12
|
77
|
Spiramycin
3.0
|
spiramycine
|
Viên
nén bao phim-3.0 MIU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-17402-12
|
78
|
Tendipoxim
100
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime proxetil)
|
Viên
nén bao phim-100 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17403-12
|
79
|
Vitamin
C
|
Vitamin
C (acid ascorbic)
|
Viên
nén bao phim-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VD-17404-12
|
|
14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
150
đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam
14.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
150
đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
80
|
Acenac
100
|
Aceclofenac
|
Viên
nén bao phim-100 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17405-12
|
81
|
Farica
400
|
Albendazol
|
viên
nén dài bao phim-400 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VD-17406-12
|
82
|
Fenocor
100
|
Fenofibrat
|
Viên
nang cứng (trắng-trắng )-100 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17407-12
|
83
|
Glipizid
5mg
|
Glipizid
|
viên
nén-5 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
01 vỉ x 10 viên
|
VD-17408-12
|
84
|
Meloxicam
7,5mg
|
Meloxicam
7,5 mg
|
Viên
nén bao phim-7,5 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17409-12
|
85
|
Metoclopramid
10mg
|
Metoclopramid
hydroclorid
|
viên
nén-10 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 20 viên
|
VD-17410-12
|
86
|
Paracetamol
500 caplet
|
Paracetamol
|
viên
nén dài-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 500 viên
|
VD-17411-12
|
87
|
Roxithromycin
150
|
Roxithromycin
|
Viên
nén bao phim-150 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
01 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17412-12
|
88
|
Roxithromycin
50
|
Roxithromycin
|
Thuốc
bột uống-50 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói x 3g
|
VD-17413-12
|
89
|
Vitamin
C 1000 mg
|
Acid
ascorbic
|
Viên
nén sủi bọt-1000 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10 viên
|
VD-17414-12
|
|
15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam
15.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
ấp
Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
90
|
Bamandol
1 g
|
Cefotiam
hydroclorid
|
Bột
pha tiêm-Cefotiam 1g
|
36
tháng
|
JP
15
|
hộp
1 lọ
|
VD-17415-12
|
91
|
Cefepime
1 g
|
Cefepime
hydroclorid
|
Bột
pha tiêm-Cefepime 1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17416-12
|
92
|
Ceftezol
1g
|
Ceftezol
natri
|
Bột
pha tiêm-Ceftezol 1g
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-17417-12
|
93
|
Cefuroxim
250mg
|
Cefuroxim
axetil
|
Viên
nén bao phim- Cefuroxim 250mg
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17418-12
|
94
|
Dio-Imicil
|
Imipenem
monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat
|
Bột
pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17419-12
|
95
|
Entinam
|
Imipenem
monohydrat, Cilastatin natri và natri bicarbonat
|
Bột
pha tiêm-Imipenam 500mg, Cilastatin 500mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17420-12
|
96
|
Erovan
2 g
|
Ceftazidim
pentahydrat
|
Bột
pha tiêm-Cefitazidim 2g
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17421-12
|
97
|
Farmiz
1g
|
Cefamandol
nafat
|
Bột
pha tiêm-Cefam andol 1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17422-12
|
98
|
Gilidam
1g
|
Cefotiam
hydroclorid
|
Bột
pha tiêm-Cefotiam 1g
|
36
tháng
|
JP
15
|
hộp
1 lọ
|
VD-17423-12
|
99
|
Tenebis
1g
|
Cefoperazone
natri và Sulbactam natri
|
Bột
pha tiêm-Cefoperazol 500mg, Sulbactam 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-17424-12
|
100
|
Tenebis
2g
|
Cefoperazone
natri và Sulbactam natri
|
Bột
pha tiêm-Cefoperazol 1g, Sulbactam 1g
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-17425-12
|
101
|
Trizidim
1g
|
Ceftazidim
pentahydrat
|
Bột
pha tiêm-Ceftazidim 1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17426-12
|
102
|
Trizidim
2g
|
Ceftazidim
pentahydrat
|
Bột
pha tiêm-Ceftazidim 2g
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17427-12
|
103
|
Zasinat
1,5g
|
Ceturoxim
natri
|
Bột
pha tiêm-Cefuroxim 1,5g
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17428-12
|
|
16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
10A
Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam
16.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
La
Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
104
|
3Bvitando
|
Vitamin
B1, B2, B6, B12, PP
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17429-12
|
105
|
Acetyl
Cystein
|
Acetylcystein
|
Thuốc
bột uống-200 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 gói x 2g
|
VD-17430-12
|
106
|
Amoxicilin
250 mg
|
Amoxicillin
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Amox icillin 250 mg
|
36
tháng
|
DĐVN
4
|
Lọ
100 viên, 200 viên
|
VD-17431-12
|
107
|
Babyhommax
|
Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin C, vitamin PP
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17432-12
|
108
|
Bột
cảm cúm Pacemin-B1
|
Paracetamol; Clorpheniramin maleat; Thiamin nitrat
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống-325 mg; 2 mg; 10 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
100 gói x 2,5g
|
VD-17433-12
|
109
|
Devicef
|
Natri
cefotaxim
|
Bột
pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim 1g
|
36
tháng
|
DĐVN
4
|
Hộp
1 lọ x 1g
|
VD-17434-12
|
110
|
Donitine
|
Natri
cefotaxim
|
Thuốc
bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-Cefo taxim lg
|
36
tháng
|
BP200
5
|
Hộp
10 lọ 1g
|
VD-17435-12
|
111
|
Engyst
|
Enalapril
maleat
|
viên
nén-5 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17436-12
|
112
|
Erythromycin
250 mg
|
Erythromycin
ethyl succinat
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống-Erythr omycin 250 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 gói x 3g
|
VD-17437-12
|
113
|
Euvioxcin
|
Natri
Oxacilin
|
Viên
nang cứng-Oxacil in 500 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17438-12
|
114
|
FonroxiI
|
Cefadroxil
|
Viên
nang cứng-500 mg
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17439-12
|
115
|
Fonroxil
250
|
Cefadroxil
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống-250 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 3g
|
VD-17440-12
|
116
|
Giảm
đau thần kinh D6
|
Paracetamol,
Cafein
|
viên
nén-200 mg; 20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-17441-12
|
117
|
Hemfibrat
|
Fenofibrat
|
Viên
nang cứng-300 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17442-12
|
118
|
Hepagood
|
Cao
cardus marianus, Vitamin B1, B2, B5, B6, PP
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VD-17443-12
|
119
|
Ibaneuron
Extra
|
Pyridoxin
hydroclorid, Riboflavin, Nicotinamid, Thiamin nitrat, cao bạch quả
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-17444-12
|
120
|
Liquical
400
|
Vitamin
D3, Calci carbonat
|
Viên
nang mềm-200 IU; 400 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-17445-12
|
121
|
Optihata
|
Natri
clorid
|
Thuốc
nhỏ mắt-33 mg/15 ml
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 15 ml
|
VD-17446-12
|
122
|
Paracetamol
0,1g
|
Paracetamol
|
viên
nén-0,1g
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
500 viên
|
VD-17447-12
|
123
|
Pharnaraton
Ginseng
|
Cao
nhân sâm, vitamin A, B1, B6, C, D3, B2, PP, B5, Calci, Magnesi, Đồng, Kali,
Sắt, Kẽm, Mangan
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên
|
VD-17448-12
|
124
|
Polyvagyl
|
Nystatin,
Cloramphenicol, Metronidazol
|
Viên
nén đặt âm đạo- 100000 IU; 80 mg; 200 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17449-12
|
125
|
Thần
kinh D3
|
Paracetamol,
Cafein, Codein phosphat
|
viên
nén-200 mg; 20 mg; 5 mg
|
36
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-17450-12
|
126
|
Trimeseptol
480
|
Sulfamethoxazol;
Trimethoprim
|
Viên
nang cứng-400 mg; 80 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Lọ
100 viên
|
VD-17451-12
|
127
|
Trimeseptol-Ery
|
Erythromycin
ethyl succinat; Sulfamethoxazol; Trimethoprim
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống-Erythromycin 125 mg, 200 mg; 40 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 gói x 2,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
VD-17452-12
|
128
|
Vitamin
A-D
|
Vitamin
A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
Viên
nang mềm-2500 IU; 250 IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên
|
VD-17453-12
|
129
|
Vitamin
A-D
|
Vitamin
A (Retinyl palmitat), Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
Viên
nang mềm-2500 IU; 250 IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17454-12
|
130
|
Vitamin
B1 10 mg
|
Thiamin
nitrat
|
viên
nén-10 mg
|
36
tháng
|
DĐVN
4
|
Lọ
1000 viên
|
VD-17455-12
|
131
|
Vitamin
E 400IU
|
D,L-alpha Tocopheryl acetat
|
Viên
nang mềm-400IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17456-12
|
|
17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM
04-
đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
17.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dưọc phẩm IMEXPHARM
04-
đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Paracetamol
200 mg
|
paracetamol
|
Viên
nén bao phim-200 mg
|
60
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
100 viên
|
VD-17457-12
|
133
|
Paracetamol
325 mg
|
Paracetamol
|
viên
nén dài bao phim-325 mg
|
60
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
100 viên
|
VD-17458-12
|
134
|
Phloroglucinol
150 mg
|
Phloroglucinol
dihydrat
|
Thuốc
đạn- 150 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-17459-12
|
135
|
pms
- Anticid
|
Calci
carbonat
|
Viên
nén nhai-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
500 viên
|
VD-17460-12
|
136
|
Spasless
|
Phloroglucinol
dihydrat, trimethyl phloroglucinol
|
Viên
nén bao phim-80 mg, 80 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17461-12
|
137
|
Spasless
|
Phloroglucinol
dihydrat, trimethyl phloroglucinol
|
Thuốc
đạn-150 mg, 150 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-17462-12
|
|
18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
82
Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam
18.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
Đường 2 tháng 4, p. Phước Vĩnh, TP. Nha Trang, Khánh
Hoà - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Bromhexin
|
Bromhexin
hydroclorid
|
viên
nén-8mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
3 vỉ x 15 viên
|
VD-17463-12
|
139
|
Enalapril
|
Enalapril
maleat
|
Viên
nén tròn-5mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
3 vỉ x10 viên
|
VD-17464-12
|
140
|
Glucosamin
250
|
Glucosamin
hydroclorid
|
Viên
nang cứng-250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17465-12
|
141
|
Glucosamin
500
|
Glucosamin
hydroclorid
|
viên
nén dài bao phim-500mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17466-12
|
142
|
Kacetam
|
Piracetam
|
Viên
nén bao phim-800mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17467-12
|
143
|
Kaciflox
|
Moxifloxacin
hydroclorid
|
viên
nén dài bao phim-Moxifloxacin 400mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VD-17468-12
|
144
|
Kaflovo
|
Levofloxacin
hemihydrat
|
viên
nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VD-17469-12
|
145
|
Kamoxazol
|
SuIfamethoxazol,
Trimethoprim
|
viên
nén dài-800mg, 160mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17470-12
|
|
19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
521
An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
19.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
521
An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
146
|
Oravintin
|
Lysin
hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci
glycerophosphat, Acid glycerophosphoric
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VD-17471-12
|
|
20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415-
Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam
20.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
415-
Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Aceffex
|
Các
Vitamin A, B1, B2, PP, B6, B12, D3; Sắt sulfat; Lysine HCl; Calci
glycerophosphat; Magnesi gluconat
|
Viên
nang mềm
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17472-12
|
148
|
Concmin
|
L
- Ornithin L- Aspartat
|
Viên
nang mềm-500mg/ viên
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên; Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VD-17473-12
|
149
|
Hemomax
|
Calci gluconat, Sắt (II) fumarat
|
Viên nang mềm-Calci gluconat 200mg; sắt (II) fumarat 30mg
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17474-12
|
150
|
Naphaceptive
|
Levonorgestrel,
Ethinylestradiol, Sắt (II) Fumarat
|
Viên
nén bao phim
|
60
tháng
|
BP2010
|
Hộp
1 vỉ 28 viên gồm 21 viên chứa nội tiết tố màu vàng + 7 viên chứa Sắt (II)
fumarat màu nâu
|
VD-17475-12
|
151
|
Osaki
|
Các
vitamin B1, B2, B6, PP, Calci Glycerophosphat, Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat),
Lysin HCl
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 90ml
|
VD-17476-12
|
152
|
Samibest
|
L-
Ornithin L- Aspartat
|
Viên
nang mềm-500mg/ viên
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17477-12
|
|
21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Năm Tốt
118
Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam
21.1
Nhà sản xuất
Xí
nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco
118
Vũ Xuân Thiều, p. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Flu-
GF
|
Paracetamol;
Loratadin; Dextromethorphan HBr
|
Viên
nén-Mỗi viên: 500mg; 5mg; 5mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VD-17478-12
|
|
22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Lô
27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
22.1
Nhà sản xuất
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Lô
27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Amecold
Expectorant
|
Guaifenesin;
Phenylephrin HCl
|
Siro-Guaife
nesin 50mg/5ml; Phenylephrin HCl 5mg/5ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; Hộp 1 chai 60ml
|
VD-17479-12
|
155
|
Amecold
Multi-Symptom Relief
|
Acetaminophen;
Phenylephrin HCl; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat
|
Siro-160mg/5ml;
2,5mg/5ml; 5mg/5ml; 1mg/5ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-17480-12
|
156
|
Amecold
Night Time
|
Acetaminophen;
Phenylephrin HCl; Clorpheniramin maleat
|
Siro-160mg
/5ml; 2,5mg/5ml; 1mg/5ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-17481-12
|
157
|
Amedolgic
|
Acid
mefenamic
|
Viên
nén dài bao phim-500mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
VD-17482-12
|
158
|
Cerepax
|
Levetiracetam
|
Viên
nén dài bao phim-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17483-12
|
159
|
Dafimin
|
L-arginin
L-aspartat 1000mg
|
Dung
dịch uống-1g/5ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 ống x 5ml
|
VD-17484-12
|
160
|
E-mycit
250
|
Erythromycin
ethyl succinat
|
Thuốc
bột uống-Erythr omycin 250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
24 gói x 2,375g
|
VD-17485-12
|
161
|
Eryderm
|
Erythromycin
|
Gel bôi da-400mg/10g
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g
|
VD-17486-12
|
162
|
Fovirpoxil
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
Viên
nén bao phim-300mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17487-12
|
163
|
Glucozamax
250
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang
|
VD-17488-12
|
164
|
Glucozamax
500
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17489-12
|
165
|
Glucozamax
750
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17490-12
|
166
|
Hepagest
|
L-Ornithin
L-Aspartat
|
Viên
nén-150mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17491-12
|
167
|
Kidlactyl
|
Lactoserum;
Acid lactic
|
Dung
dịch dùng ngoài-930mg/100ml; 1000mg/100ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 60ml, 100ml, 250ml
|
VD-17492-12
|
168
|
Nevula
200
|
Nevirapin
|
viên
nén-200mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17493-12
|
169
|
New
Ameflu Day Time
|
Acetaminophen,
Phenylephrin HCl, Dextromethorphan HBr
|
Siro-160mg
/5ml; 2,5mg/5ml; 5mg/5ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60ml
|
VD-17494-12
|
170
|
New
Ameflu Night Time
|
Acetaminophen;
Phenylephrin; Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat
|
Viên
nén dài bao phim-500mg; 10mg; 15mg; 4mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17495-12
|
171
|
New
Babyflu
|
Acetaminophen;
Phenylephrin HCl
|
Thuốc
nhỏ giọt-80mg/0,8ml; 2,4mg/0,8ml
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 15ml
|
VD-17496-12
|
172
|
Nidason
Gyco
|
Clotrimazol
|
Viên
nén đặt âm đạo- 100mg
|
36
tháng
|
DĐNV
IV
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VD-17497-12
|
173
|
Opebutal
500
|
Nabumeton
|
Viên
nén dài bao phim-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17498-12
|
174
|
Opefloxim
400
|
Norfloxacin
400mg
|
viên
nén dài bao phim-400mg
|
36
tháng
|
BP
2010
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VD-17499-12
|
175
|
Opepanto
|
Pantoprazol
natri sesquihydrat
|
Viên
nén bao phim tan trong ruột-Pantop razol 40mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-17500-12
|
176
|
Opevit
C + E
|
Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5
|
Viên nén nhai-500mg; 20mg; 10mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ xé x 4 viên nhai
|
VD-17501-12
|
177
|
Opevit
C + E
|
Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5
|
Thuốc bột-500mg; 20mg; 10mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 2g thuốc bột
|
VD-17502-12
|
178
|
Opezepam
0,5
|
Clonazepam
|
Viên
nén-0,5mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VD-17503-12
|
179
|
Ostesamine
250
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin sulfat 250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17504-12
|
180
|
Ostesamine
500
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin sulfat 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang
|
VD-17505-12
|
181
|
Ostesamine
750
|
Glucosamin
sulfat kali clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin sulfat 750mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17506-12
|
182
|
Star
lemon
|
Acid
ascorbic
|
Viên
nén ngậm-50mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 8 viên; hộp 12 vỉ x 8 viên; hộp 20 vỉ x 8 viên
|
VD-17507-12
|
183
|
Tirizex
5
|
Cetirizin
HCL
|
Viên
nang cứng-5mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 4 viên nang
|
VD-17508-12
|
184
|
Toplife
C Plus
|
Vitamin C; Vitamin E, Vitamin B5
|
Thuốc bột-1000mg; 20mg; 10mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 3,5g
|
VD-17509-12
|
185
|
Toplife
C Plus
|
Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5
|
Viên nén nhai-1000mg, 20mg; 10mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 4 viên
|
VD-17510-12
|
186
|
Ulcersep
|
Bismuth
subsalicylat 100%
|
Viên
nén nhai-262,5 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên
|
VD-17511-12
|
187
|
Zaloe
|
Kẽm
oxyd
|
kem
bôi da-10%
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 30g, hộp 1 tuýp 50g
|
VD-17512-12
|
|
23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Lô
số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
23.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
Lô
số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
188
|
Batigan
300 mg
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
viên
nén dài bao phim-300 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên,
250 viên
|
VD-17513-12
|
189
|
Fudall
10 mg
|
Adefovir
dipivoxil
|
viên
nén-10 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 100 viên
|
VD-17514-12
|
190
|
Orientmax
20 mg
|
Esomeprazol
magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột)
|
Viên
nang tan trong ruột-Esome prazol 20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai
28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-17515-12
|
191
|
Orientmax
40 mg
|
Esomeprazol
magnesi dihydrat (dạng vi hạt tan trong ruột)
|
Viên
nang tan trong ruột-Esome prazol 40 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ, 10 vỉ x 7 viên. Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai
28 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
VD-17516-12
|
192
|
Phudstad
300 mg
|
Tenofovir
disoproxil fumarat
|
viên
nén dài bao phim-300 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 30 viên, 60 viên, 90 viên, 100 viên,
250 viên
|
VD-17517-12
|
|
24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường
Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam
24.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đường
Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
193
|
Ausrex
|
Glucosamin
sulfat natri clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin 196,25mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17518-12
|
194
|
Gel
xoa bóp hiệu con gấu
|
Methyl
salicylat, Menthol
|
Gel bôi da-1,5g, 0,7g
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp x 10 gam
|
VD-17519-12
|
195
|
Rusamin
|
Glucosamin
sulfat natri clorid
|
Viên
nang cứng-Gluco samin 196,25mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17520-12
|
196
|
Sắt
- Folic
|
Sắt
II fumarat, Acid folic
|
Viên
nén bao phim-200mg, 1mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, lọ 500 viên
|
VD-17521-12
|
|
25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15
Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam
25.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
15
Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
197
|
Ambroxol
30mg
|
Ambroxol
HCl
|
Viên
nén tròn-30mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17522-12
|
198
|
Amoxicilin
250mg
|
Amoxicilin
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Amox icilin 250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17523-12
|
199
|
Amoxicilin
500mg
|
Amoxicilin
trihydrat
|
Viên
nang cứng-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên, hộp 1 chai x 200 viên
|
VD-17524-12
|
200
|
Ampicilin
250mg
|
Ampicilin
trihydrat
|
Viên nang cứng-Ampicilin 250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17525-12
|
201
|
Ampicilin
500mg
|
Ampicilin
trihydrat
|
Viên nang cứng-Ampicilin 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17526-12
|
202
|
Aspirin
pH8 500mg
|
Acid
acetylsalicylic
|
Viên
bao tan trong ruột-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17527-12
|
203
|
Cefalexin
500mg
|
Cefalexin
monohydrat
|
viên
nang-Cefalexin 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-17528-12
|
204
|
Cefuroxim
500mg
|
Cefuroxim
axetil
|
Viên
nén dài bao phim-Cefuroxim 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VD-17529-12
|
205
|
Coducefa
500
|
Cefalexin
monohydrat
|
Viên
nang cứng-Cefale xin 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17530-12
|
206
|
Roxithromycin
150mg
|
Roxithromycin
|
Viên
nén tròn bao phim-150mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17531-12
|
207
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Thuốc
bột uống-5g
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 5g
|
VD-17532-12
|
208
|
Tetracyclin
500mg
|
Tetracyclin
HCl
|
viên
nang cứng-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang
|
VD-17533-12
|
209
|
Tinaflam
|
Diclofenac
natri
|
Viên
nén bao đường-25mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17534-12
|
210
|
Tiphadol
650
|
Paracetamol
|
Viên
nén dài-650mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17535-12
|
211
|
Tiphafast
|
Fexofenadin
HCl
|
Viên
nén bao phim-60mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VD-17536-12
|
|
26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
160
- Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam
26.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
160
- Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
212
|
Amoxicilin
500mg
|
Amoxicillin
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Amoxicillin 500mg/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên
|
VD-17537-12
|
213
|
Amoxicillin
250mg
|
Amoxicillin
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Amoxicillin 250mg/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 500 viên
|
VD-17538-12
|
214
|
Ampicilin
250mg
|
Ampicillin
trihydrat
|
Viên nén-Ampicillin 250mg/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên, 250 viên
|
VD-17539-12
|
215
|
Bevioxa
|
Oxacillin
natri
|
Viên
nang cứng-Oxacillin 500mg/ viên
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17540-12
|
216
|
Cloxacilin
500mg
|
Cloxacillin
natri
|
Viên
nang cứng-Cloxacillin 500mg/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 1000 viên
|
VD-17541-12
|
217
|
Faclacin
2
|
Cloxacillin
natri, Amoxicillin trihydrat
|
Viên
nang cứng-Mỗi viên chứa: Cloxacillin 250mg; Amoxiciflin 250m
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17542-12
|
|
26.2
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco
Thanh
Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
218
|
Babytrim-
New Alpha
|
Alphachymo-
trypsin
|
Bột
pha hỗn dịch uống-4,2mg / viên
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói 1,5g
|
VD-17543-12
|
219
|
Colistimax
|
Colistimethate
natri
|
Bột
pha tiêm-1.000.000IU/ lọ
|
36
tháng
|
BP2007
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17544-12
|
220
|
Colistimax
|
Colistimethate
natri
|
Bột
pha tiêm-2.000.000IU/ lọ
|
36
tháng
|
BP2007
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17545-12
|
221
|
Esofirst
|
Esomeprazol
natri
|
Bột
đông khô pha tiêm-Esome prazol 40mg/ lọ
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ
|
VD-17546-12
|
222
|
Folinoral
|
Fosfomycin
|
Bột
pha tiêm-1000mg/ lọ
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17547-12
|
223
|
Folinoral
|
Fosfomycin
|
Bột
pha tiêm-2000mg/ lọ
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17548-12
|
224
|
Helisec
|
Pantoprazol
natri
|
Bột
đông khô pha tiêm Pantoprazol 40mg/lọ
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống 10ml dung dịch natri clorid 0,9%
|
VD-17549-12
|
225
|
Lazimidin
|
Lamivudin;
Zidovudin
|
Viên
nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17550-12
|
226
|
Perolistin
|
Colistimethate
natri
|
Bột
pha tiêm-1.000.000IU/ lọ
|
36
tháng
|
BP2007
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17551-12
|
227
|
Perolistin
|
Colistimethate
natri
|
Bột
pha tiêm-2.000.000IU/ lộ
|
36
tháng
|
BP2007
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17552-12
|
228
|
Quivonic 100
|
Levofloxacin
hemihydrat
|
Viên
nén bao phim-Levof loxacin 100mg/viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17553-12
|
229
|
Quivonic 250
|
Levofloxacin
hemihydrat
|
Viên
nén dài bao phim-Levof loxacin 250mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17554-12
|
230
|
Quivonic 500
|
Levofloxacin
hemihydrat
|
viên
nén dài bao phim-Levof loxacin 500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17555-12
|
231
|
Secgentin
1000
|
Secnidazol
|
Viên
nén dài bao phim-1.000 mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VD-17556-12
|
232
|
Secgentin
500
|
Secnidazol
|
Viên
nén bao phim-500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VD-17557-12
|
|
27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
16
Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam
27.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
Xã
Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
233
|
Coje
LĐ
|
Terbutalin
sulfat, Guaifenesin
|
Siro-22,5
mg; 997,5 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 75 ml
|
VD-17558-12
|
234
|
Naomy
|
Dextromethorphan
hydrobromid, Clorpheniramin maleat, Amoni clorid, Glyceryl guaiacolat
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 120 ml
|
VD-17559-12
|
|
28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
184/2
Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
28.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA
ấp
Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
235
|
Aluminium
phosphat gel
|
Nhôm
phosphat gel
|
Hỗn
dịch uống-20%
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 20g; hộp 1 chai 100g
|
VD-17560-12
|
236
|
Augxicine
500mg/62,5mg
|
Amoxicilin
trihydrat; kali clavulanat kết hợp với Silicon dioxid
|
Thuốc
bột pha hỗn dịch uống-Amoxicilin 500mg; acid clavulanic 62,5mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói x 1000mg
|
VD-17561-12
|
237
|
Calcium
Vitamin C.D.PP
|
Calci glucoheptonat; Vitamin C; Vitamin PP; Vitamin D2
|
Thuốc ống uống-1g; 0,1g; 0,05g; 2000IU
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
8 ống x 10ml; hộp 24 ống x 10ml
|
VD-17562-12
|
238
|
Effetalvic
150
|
Paracetamol
|
Thuốc
bột sủi bọt để uống-150mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 610mg
|
VD-17563-12
|
239
|
Effetalvic
250
|
Paracetamol
|
Thuốc
bột sủi bọt để uống-250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 1000mg
|
VD-17564-12
|
240
|
Sorbocalcium
|
Sorbitol;
Calci glucoheptonat; Vitamin B12
|
Thuốc
ống uống-5g; 1g; 50mcg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống 10ml
|
VD-17565-12
|
241
|
Tetracyclin
1%
|
Tetracyclin
HCl
|
Thuốc
mỡ tra mắt-50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 5g
|
VD-17566-12
|
|
29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
27
Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
29.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
27
Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
242
|
Captopril
|
Captopril
|
Viên
nén-25mg/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17567-12
|
243
|
Clorvifed
|
Clorpheniramin
maleat, Pseudoephedrin HCl
|
Viên
nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 60mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17568-12
|
244
|
Clorvifed
|
Clorpheniramin
maleat; Pseudoephedrin HCl
|
Viên
nén-Clorphe niramin maleat 4mg; Pseudoephe drin HCl 30mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 12 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17569-12
|
245
|
Desloratadin
|
Desloratadin
|
Viên
nén bao phim-5mg/viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17570-12
|
246
|
Dextromax
|
Terpin
hydrat; Dextromethorphan HBr
|
Viên
nén bao phim-Terpin hydrat 100mg; Dextrometh orphan HBr 10mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17571-12
|
247
|
Dextromethorphan
|
Dextromethorphan
HBr
|
Viên
nén bao phim-10mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17572-12
|
248
|
Dextromethorphan
15mg
|
Dextromethorphan
HBr
|
Viên
nén bao phim-15mg/viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17573-12
|
249
|
Hapolymin
Ginseng
|
Cao
nhân sâm, Các vitamin A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, PP
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VD-17574-12
|
250
|
Iburax
500mg
|
Acid
mefenamic
|
Viên
nén bao phim-500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17575-12
|
251
|
Isoniazid
|
Isoniazid
|
Viên
nén bao phim-300mg/ viên
|
36
tháng
|
USP29
|
Hộp
3 vỉ x 12 viên
|
VD-17576-12
|
252
|
Mefenamic
500mg
|
Acid
mefenamic
|
Viên
nén dài bao phim-500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17577-12
|
253
|
Spasticon
|
Piracetam;
Cinarizin
|
Viên
nang cứng-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17578-12
|
254
|
Terpin-
Codein
|
Terpin
hydrat; Codein
|
Viên
nang cứng-Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Codein 3,68mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17579-12
|
255
|
Tiracena
|
Piracetam;
Cinarizin
|
Viên
nén dài bao phim-Mỗi viên chứa: Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17580-12
|
256
|
Traforan
1g
|
Cefotaxim
natri
|
Bột
pha tiêm-Cefotaxim 1g/ lọ
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ
|
VD-17581-12
|
257
|
Travinat
750mg
|
Cefuroxim
natri
|
Bột
pha tiêm-Cefuroxim 750mg/ lọ
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
|
VD-17582-12
|
258
|
TV-
Ceftri 1g
|
Ceftriaxon
natri
|
Bột
pha tiêm-Ceftriaxon 1g/ lọ
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ
|
VD-17583-12
|
259
|
TV-
Droxil
|
Cefadroxil
monohydrat
|
Viên
nang cứng-Cefadroxil 500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17584-12
|
260
|
TV.
Ladine
|
Lamivudin
|
Viên
nén bao phim-100mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17585-12
|
261
|
Viên
ngậm Vitamin C
|
Vitamin
C
|
Viên
nén ngậm-50mg/ viên
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
to x 20 hộp nhỏ x 24 viên; Chai 50 viên
|
VD-17586-12
|
262
|
Vitraclor
|
Cefaclor
monohydrat
|
Viên
nang cứng-Cefaclor 250mg/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17587-12
|
|
30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược phẩm TW 25
120
Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
30.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Dược phẩm TW 25
448B,
Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
263
|
Albendazol
400
|
Albendazol
|
viên
nén dài bao phim-400mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VD-17588-12
|
264
|
Ampica
|
Ampicilin
trihydrat
|
Thuốc
bột uống-Ampicilin 250mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói x 3 gam
|
VD-17589-12
|
265
|
Cloramphenicol
250 mg
|
Cloramphenicol
|
Viên
nang cứng-250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17590-12
|
266
|
Uphatin
|
Natri
picosulfat
|
Viên
nén ngậm-5mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17591-12
|
|
31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Thôn
Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
31.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Thôn
Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
267
|
Cammic
|
Acid
tranexamic
|
Viên
nén dài bao phim-500mg
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17592-12
|
268
|
Camvinaphor
|
Natri
camphosulfonat
|
Dung
dịch tiêm bắp-200mg/ 2ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 2ml dung dịch tiêm
|
VD-17593-12
|
269
|
Nisitanol
|
Nefopam
hydroclorid
|
Dung
dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-20mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 2ml dung dịch tiêm
|
VD-17594-12
|
270
|
Vingentamin
|
Vitamin
A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12, B9
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VD-17595-12
|
|
32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái
Số
725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái. Tỉnh Yên Bái - Việt Nam
32.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Số
725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
271
|
An
Thảo
|
Hoàng
liên, Đương quy, Sinh địa, Đan bì, Thăng ma
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17596-12
|
272
|
Cảm
xuyên hương
|
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế nhục, Can
khương, Cam thảo bắc
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17597-12
|
273
|
Thanh
xuân
|
Hà
thủ ô đỏ, Đương quy, Bạch linh, Ngưu tất, Câu kỷ tử, Thỏ ty tử, Phá cố chi
|
Viên
nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 40 viên
|
VD-17598-12
|
274
|
Thuốc
ho Thảo dược
|
Cát
cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VD-17599-12
|
275
|
Trita-
Yba
|
Hoàng
kỳ, Bạch truật, Đẳng sâm, Đương quy, Trần bì, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma,
Nhục thung dung, Bá tử nhân, Vừng đen
|
Viên
hoàn cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 túi x 4g
|
VD-17600-12
|
|
33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược TW Mediplantex
358
Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
33.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược TW Mediplantex
Thôn
Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
276
|
Chlorpheniramin
maleat
|
Chlorpheniramin
maleat
|
Viên
nén tròn-4mg
|
48
tháng
|
DĐVN
IV
|
lọ
1000 viên
|
VD-17601-12
|
277
|
Clorpheniramin
|
Clorpheniraminmaleat
|
viên
nén-4mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
lọ
200 viên, lọ 1000 viên
|
VD-17602-12
|
278
|
Magnesi
B6
|
Magnesi lactat dihydrat, Pyridoxin hydroclorid
|
Viên
nén bao phim-470mg, 5mg
|
48
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17603-12
|
279
|
Mefuform
|
Tegafur,
Uracil
|
Viên
nang cứng-100mg, 224mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
7 vỉ x 10 viên
|
VD-17604-12
|
280
|
Multivitamin
|
Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP
|
viên nén dài bao phim
|
48
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
|
VD-17605-12
|
281
|
Nicofort
|
Nicotinamid
|
Viên
nén bao đường-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
lọ
100 viên
|
VD-17606-12
|
282
|
Nystatin
|
Nystatin
|
Viên
nén đặt âm đạo-100.000 IU
|
48
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ nhôm/nhôm x 4 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 10 viên, hộp 1 vỉ nhôm xé x 12
viên, hộp 1 lọ 10 v
|
VD-17607-12
|
283
|
Oresol
|
Glucose
khan, Natri clorid, Kali clorid, Natri citrat
|
Thuốc
bột uống-4g, 0,7g, 0,3g, 0,58g
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 gói, 40 gói x 5,63g
|
VD-17608-12
|
284
|
Paracetamol
325mg
|
Paracetamol
|
viên
nén dài bao phim-325mg
|
60
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
100 viên
|
VD-17609-12
|
285
|
Paracetamol
500mg
|
Paracetamol
|
viên
nén dài bao phim-500mg
|
60
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên
|
VD-17610-12
|
286
|
Penveril
|
Acetyl
Spiramycin, Metronidazol
|
Viên
nén bao phim-100mg, 125mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17611-12
|
287
|
Sorbitol
|
Sorbitol
|
Thuốc
bột uống-5g
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói x 5 gam
|
VD-17612-12
|
288
|
Vitamin
B1 100mg
|
Thiamin
nitrat
|
viên
nén dài bao phim-100mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17613-12
|
289
|
Vitamin
B6 125mg
|
Pyridoxin
hydroclorid
|
Viên
nén bao phim-125mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17614-12
|
290
|
Vitamin
C 500 mg
|
Acid
ascorbic
|
Viên
nén bao phim-500mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17615-12
|
|
33.2
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược TW Mediplantex.
356
Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
291
|
Pandatox
200
|
Cefpodoxim
proxetil
|
viên
nén dài bao phim-Cefpodoxim 200mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17616-12
|
|
34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây
Số
10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
34.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây
Số
10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
292
|
Ibatonic-Calci
|
Calci glucoheptonat, Vitamin D2, Vitamin C, Vitamin PP
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17617-12
|
293
|
Ibatonic-F
|
Lysin
hydroclorid, vitamin B1, vitamin B2, vitamin B6, vitamin E, vitamin PP, Calci
glycerophosphat, Acid glycerophosphoric
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên. Hộp 12 vỉ x 05 viên
|
VD-17618-12
|
294
|
Tobiwel
|
Natri
chondroitin sulfat, Vitamin B1, B2, A, Cholin hydrotartrat
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17619-12
|
295
|
Vifrangyl
|
Spiramycin,
Metronidazol
|
Viên
nén bao phim-750000IU; 125 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17620-12
|
296
|
Vitamin
B1-B6-B12
|
Vitamin B1, vitamin B6, Vitamin B12
|
Viên nang mềm-125 mg; 125 mg; 50 mcg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17621-12
|
|
35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
192-
Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam
35.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
192-
Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
297
|
Vitamin
B complex
|
Vitamin
B1, B2, B6, B5, PP
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên
|
VD-17622-12
|
|
36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược Vacopharm
59
Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
36.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược Vacopharm
Km
1954, quốc lộ 1A, p. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
298
|
Bromhexin
8
|
Bromhexin
HCl
|
viên
nén-8mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 500
viên, 1000 viên
|
VD-17623-12
|
299
|
Diacerein
|
Diacerein
|
Viên
nang cứng-50mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên
|
VD-17624-12
|
300
|
Vaco
Loratadine S
|
Desloratadin
|
Viên
nén bao phim-5mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
25 vỉ x 4 viên, hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60
viên, 100 viên, 200
|
VD-17625-12
|
301
|
Vacocalcium
CD
|
Calci
Carbonat, Vitamin D3
|
Viên
nén bao phim-500mg, 200IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000
viển
|
VD-17626-12
|
302
|
Vacocalcium SC
|
Calci
gluconat, Vitamin D3
|
Viên
nén bao đường-500 mg, 200IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000
viên
|
VD-17627-12
|
303
|
Vacocal-D
|
Calci
gluconat, Vitamin D3
|
Viên
nén bao phim-500mg, 200IU
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000
viên
|
VD-17628-12
|
304
|
Vadol
650 Extra
|
Paracetamol;
Cafein
|
Viên
nén-650mg; 65mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
25 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai
200 viên, chai 500 viên
|
VD-17629-12
|
|
37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
102
Chi Lăng, thành phổ Hải Dương - Việt Nam
37.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
102
Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
305
|
Botecgan
|
Cao
đặc Actiso 100mg, cao đặc biển súc 75mg, bột bìm bìm biếc 75mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VD-17630-12
|
306
|
Cảm
cúm rùa vàng (Quế chi thang)
|
Quế
chi, đại táo, cam thảo chích, bạch thược, can khương
|
cao
lỏng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai nhựa 125ml
|
VD-17631-12
|
307
|
Dilagin
|
Cao
đặc đinh lăng 150mg, cao bạch quả 30mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17632-12
|
308
|
Duclucky
|
Ketorolac
tromethamin
|
Dung
dịch thuốc tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch-30mg/1ml
|
24
tháng
|
USP
32
|
Hộp
20 ống, hộp 50 ống 1ml
|
VD-17633-12
|
309
|
Giadogane
|
Cao
đặc Actiso 200mg, cao đặc biển súc 150mg, cao đặc bìm bìm biếc 16 mg
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17634-12
|
310
|
Hdiincovi
|
Cao
đặc đinh lăng 200mg, cao bạch quả 50mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, lọ 60 viên
|
VD-17635-12
|
311
|
Hobinkid
|
Bách
bộ, tô tử, tang bạch bì, kim ngân hoa, bồ công anh, cỏ nhọ nồi
|
Siro
thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml
|
VD-17636-12
|
312
|
Kim
tiền thảo
|
Cao
khô kim tiền thảo 120mg, cao khô râu ngô 40mg
|
Viên
nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 100 viên
|
VD-17637-12
|
313
|
Madforvit
|
Vitamin
B1, B2, B6, C
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17638-12
|
314
|
Skyld
|
Cao
bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17639-12
|
315
|
Thuốc
ho rùa vàng
|
Tô
tử, đương quy, tiền hồ, quế nhục, đại táo, bán hạ, cam thảo, hậu phác, can
khương, tô diệp
|
Cao
lỏng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai nhựa 125ml
|
VD-17640-12
|
316
|
Tibidine
|
Cao
đặc câu đằng, cao đặc hạ khô thảo, cao đặc mao căn, cao đặc linh chi, cao đặc
ích mẫu
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17641-12
|
317
|
Trà
gừng
|
Gừng
|
Thuốc
cốm-1,6g
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói 3g
|
VD-17642-12
|
318
|
Vigavir-B
|
Cao
đặc diệp hạ châu
|
Viên
nang cứng-300mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 60 viên, lọ 100 viên
|
VD-17643-12
|
319
|
Viobama
|
Cao
bạch quả, vitamin B1, B2, B6, PP
|
Viên
nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17644-12
|
320
|
Vitamin
B6
|
Pyridoxin
HCl
|
Dung
dịch thuốc tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch-100mg/1ml
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
20 ống, 50 ống, 100 ống 1ml
|
VD-17645-12
|
|
38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
68
Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
38.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
68
Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
321
|
Vinacode
|
Terpin
hydrat, Codein phosphat
|
Viên
nén bao đường-100 mg; 5 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên
|
VD-17646-12
|
|
39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
232
Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam
39.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá -
Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
322
|
a-Thepharm
|
Chymotrypsin
|
Viên
nén-4,2mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 gói x 2 vỉ x 10 viên
|
VD-17647-12
|
323
|
Atazeny
Caps
|
Acetylcystein
|
Viên
nang cứng-200mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17648-12
|
324
|
Berinthepharm
|
Berberin
clorid
|
Viên
nén bao đường-50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 20 viên
|
VD-17649-12
|
325
|
Clindathepharm
capsule
|
Clindamycin
300mg (dưới dạng Clindamycin HCl)
|
Viên
nang cứng-300mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17651-12
|
326
|
Clindathepharm
capsule
|
Clindamycin
150mg (dưới dạng Clindamycin HCl)
|
Viên
nang cứng-150mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17650-12
|
327
|
Comthepharm
|
Natri
chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin,
Thiamin hydroclorid
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17652-12
|
328
|
Cotrimoxazol
480mg
|
Sulfamethoxazol
400 mg, Trimethoprim 80mg
|
Viên
nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên
|
VD-17653-12
|
329
|
Enerbig
|
Cytidine-5’-disodium
monophosphate 5mg, Uridine 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat)
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-17654-12
|
330
|
Leukas
|
Montelukast
5mg (dưới dạng Montelukast natri)
|
Viên
nén bao phim-5mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17655-12
|
331
|
Lucithepharm
|
Meclolenoxat
HCl
|
Viên
nén bao phim-250mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17656-12
|
332
|
Prohibit
|
Pantoprazol
dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột
|
Viên
nang cứng-40mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 10 viên
|
VD-17657-12
|
333
|
Rovathepharm
tab
|
Acetylspiramycin
|
Viên
nén bao phim-200mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17658-12
|
334
|
Salbuthepharm
Tab
|
Salbutamol
4mg dưới dạng Salbutamol Sulfat
|
Viên
nén-4mg
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17659-12
|
335
|
Thenvita
B
|
Vitamin
B1 50mg, vitamin B6 50mg, vitamin B12 125mcg
|
viên
nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17660-12
|
336
|
Thepacol
- Extra
|
Paracetamol
500mg, Cafein 65 mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17661-12
|
337
|
Thephamox
|
Amoxicillin
|
Viên
nang cứng-500mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17662-12
|
338
|
Thezyung
|
Cetirizin
dihydrochlorid
|
Viên
nén bao phim-10mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17663-12
|
|
40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
Khu
vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
40.1
Nhà sản xuất
Công
ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
Khu
vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
339
|
Glucose
5%
|
Glucose
khan
|
Dung
dịch tiêm truyền-5g/100ml
|
36
tháng
|
BP
2010
|
Chai nhựa 100ml; chai nhựa 250ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml
|
VD-17664-12
|
|
41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5
- Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
41.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar
297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
340
|
Artiflax
250
|
Glucosaminsulfat
250mg (dưới dạng glucosamin sulfat sodium chloride)
|
Viên
nang cứng-250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17665-12
|
341
|
Artiflax
500
|
Glucosamine
sulfat 500mg (dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride)
|
Viên
nang cứng-500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17666-12
|
342
|
Artiflax-Chondroitin
|
Glucosamin
sulfat 750mg dưới dạng Glucosamin sulfat sodium chloride; chondroitin sulfat
sodium 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17667-12
|
343
|
Cefofast
(CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Cefotaxim
1g dưới dạng Cefotaxim Natri
|
Thuốc
bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17668-12
|
344
|
Cefpodoxime-MKP
100
|
Cefpodoxime
100mg dưới dạng cefpodoxime proxetil
|
Viên
bao phim-100mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17669-12
|
345
|
Cefpodoxime-MKP
200
|
Cefpodoxim
200 mg dưới dạng Cefpodoxim proxetil
|
Viên
bao phim-200mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17670-12
|
346
|
Dầu
khuynh diệp Mekophar
|
Eucalyptol
64,832g/100ml; camphor 18,748g/100ml
|
Dầu
xoa
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 15ml, vỉ 1 chai 25ml
|
VD-17671-12
|
347
|
Diclofenac
75mg
|
Diclofenac
sodium
|
Viên
bao phim tan trong ruột-75mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên
|
VD-17672-12
|
348
|
Erybact
365
|
Erythromycin
125mg (dưới dạng Erythromycin stearate), sulfamethoxazole 200mg, trimethoprim
40mg
|
Viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17673-12
|
349
|
Erybact
fort
|
Erythromycin
250mg (dưới dạng Erythromycin stearat), sulfamethoxazole 400mg, trimethoprim
80mg
|
viên
nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17674-12
|
350
|
Euceclor
250
|
Cefaclor
250mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
|
Viên
nang cứng-250mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17675-12
|
351
|
Furonat
(CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Cefuroxim
750mg (dưới dạng cefuroxim natri)
|
Thuốc
bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-750 mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17676-12
|
352
|
Leucodinine B 10%
|
Mequinol
|
Thuốc
mỡ dùng ngoài da-10%
|
60
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 15g, hộp 1 tuýp 30g
|
VD-17677-12
|
353
|
Lipisim
20
|
Simvastatin
|
Viên
bao phim-20mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17678-12
|
354
|
Medozidim
(CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Ceftazidim
1g dưới dạng Ceftazidim pentahydrat
|
Thuốc
bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17679-12
|
355
|
Naphazolin
MKP
|
Naphazolin
nitrat
|
Thuốc
nhỏ mũi-0,05%
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 15ml
|
VD-17680-12
|
356
|
Ternafast
60
|
Fexofenadin
HCI
|
Viên
bao phim-60mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17681-12
|
357
|
Triaxo-B
(CSNQ: Unitex - Tenamyd Canada PVT. LTD)
|
Ceftriaxon
1g (dưới dạng Ceftriaxon natri)
|
Thuốc
bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)-1g
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 lọ
|
VD-17682-12
|
358
|
Vita
C Glucose
|
Acid
ascorbic 50mg, glucose monohydrat 150mg
|
Viên
ngậm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 túi 24 viên
|
VD-17683-12
|
|
42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần hoá dược Việt Nam
275
Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam
42.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Hoá dược Việt Nam
192
Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
359
|
Aiusi
|
Magnesi trisilicat, Nhôm hydroxyd khô
|
viên
nhai-500mg, 250mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
tuýp
10 viên, lọ 30 viên
|
VD-17684-12
|
|
43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Số
8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
43.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
Số
8, Nguyễn Trường Tộ, p. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
360
|
Mediclovir
|
Aciclovir
|
Mỡ
tra mắt-150mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 5 gam
|
VD-17685-12
|
361
|
Merynal-V
|
Metronidazol, Cloramphenicol,
Nystatin
|
Viên nén đặt âm đạo-200mg, 80mg, 100.000IU
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ xé x 12 viên, hộp 1 lọ 10 viên
|
VD-17686-12
|
362
|
Multivitamin
|
Thiamin
nitrat, Riboflavin, Nicotinamid, Calcium pantothenat, Pyridoxin HCl
|
viên
nén dài bao phim-2mg, 1,5mg, 5mg, 3mg, 1mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17687-12
|
363
|
Zento
B - Forte CPC1
|
Thiamin nitrat, Pyridoxin hydroclorid, Cyanocobalamin
|
Viên nén bao phim-125mg, 125mg, 125mcg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17688-12
|
|
44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần Pymepharco
166-
170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam
44.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần Pymepharco
166-
170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
364
|
Blossomin
|
L-Cystin
|
Viên
nang mềm-500mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên nang mềm
|
VD-17689-12
|
365
|
Cepimstad
2g
|
Cefepim
hydroclorid tương đương 2g Cefepim
|
Bột
pha tiêm-2g
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ
|
VD-17690-12
|
366
|
Izol
- Fungi
|
Itraconazol
(dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%)
|
viên
nén-100mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VD-17691-12
|
367
|
Semiflit
|
Orlistat
120mg (dạng vi hạt chứa 50% orlistat)
|
Viên
nang cứng-120mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 21 viên nang cứng
|
VD-17692-12
|
368
|
S-Lopilcar
5
|
S
(-) Amlodipin 5mg (dưới dạng S (-) Amlodipin besylat)
|
Viên
nén-5mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17693-12
|
369
|
Vitamin
B1 PMP
|
Thiamin
nitrat
|
Viên
nén bao phim-250mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17694-12
|
|
45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược
phẩm Đông Nam
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
45.1 Nhà sản xuất
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược
phẩm Đông Nam
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình
Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
370
|
Dolopina
20 mg
|
Lovastatin
|
viên
nén-20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-17695-12
|
371
|
Doritona
|
Cao
Aloe, Vitamin A, D3, E, C, B1, B2, B5, B6, PP, Calci, phosphor, lod, Kali,
Đồng, Magnesi, Mangan, Kẽm
|
Viên
nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 30, 60,
100, 200, 500 viên
|
VD-17696-12
|
372
|
Dosaqui
250 mg
|
Glucosamin
sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)
|
Viên
nang cứng-250 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vi, 10 vỉ x 10 viên, Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-17697-12
|
373
|
Fexdona
|
Vitamin
B1, B2, B6, PP, C
|
Viên
nang cúng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên
|
VD-17698-12
|
374
|
Zennif
plus
|
Glucosamin
sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid), natri chondroitin sulfat
|
viên
nén dài bao phim-500 mg, 400 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-17699-12
|
|
46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần SPM
Lô
51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam
46.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần SPM
Lô
51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
375
|
Docarmin
|
Diacerein
|
viên
nang cứng-50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17700-12
|
376
|
Galezin
|
Lysozym
HCl
|
Viên
nén bao phim-90mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên
|
VD-17701-12
|
377
|
Glasxine
|
Diacerein
|
viên
nang cứng-50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17702-12
|
378
|
Mypara
150
|
Paracetamol
|
Thuốc
gói bột uống-150mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 2g
|
VD-17703-12
|
|
47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần tập đoàn Merap
Thôn
Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam
47.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần tập đoàn Merap
Thôn
Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
379
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
cốm
pha hỗn dịch-Cefixim 50mg
|
30
tháng
|
USP
30
|
Hộp
20 gói x 1g
|
VD-17704-12
|
380
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Cefixim 100mg
|
42
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17705-12
|
381
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Cefixim 200mg
|
42
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17706-12
|
382
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
cốm
pha hỗn dịch-Cefixim 100mg
|
30
tháng
|
USP
30
|
Hộp
20 gói x 2g
|
VD-17707-12
|
383
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Cefixim 400mg
|
42
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17708-12
|
384
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Cefixim 250mg
|
42
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17709-12
|
385
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
cốm
pha hỗn dịch-Cefixim 75mg
|
30
tháng
|
USP
30
|
hộp
20 gói x 1,5 gam
|
VD-17710-12
|
386
|
Mecefix-B.E
|
Cefixim
trihydrat
|
Viên
nang cứng-Cefixim 150mg
|
42
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17711-12
|
|
48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
Số
4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
48.1
Nhà sản xuất
Công
ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
Số
4A Lò Lu, p. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
387
|
Povidon
Iod 10%
|
Povidon
iod
|
Dung
dịch dùng ngoài-10%
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai x 20 ml, 90 ml
|
VD-17712-12
|
|
49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần TRAPHACO
75-
Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam
49.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần công nghệ cao Traphaco
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
- Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
388
|
Didicera
|
Phòng
phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, xuyên khung, đương quy, tang ký sinh, bạch
thược, cam thảo, sinh địa, bạch linh, tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, đảng sâm
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17713-12
|
|
49.2
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần TRAPHACO-
Ngõ
15, đường Ngọc Hồi, p. Hoàng Liệt- Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
389
|
Ofloxacin
0,3%
|
ofloxacin
|
Dung
dịch thuốc nhỏ mắt-15 mg/5 ml
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 5 ml
|
VD-17714-12
|
390
|
Traflocin
|
Ofloxacin
|
Dung
dịch thuốc nhỏ mắt-15mg/5 ml
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ x 5ml
|
VD-17715-12
|
391
|
Trajordan
Ca
|
Lysine
hydroclorid, calci glycerophosphat, acid glycerophosphoric, Vitamin B1, B2,
B6, PP, E
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp 1 chai 60 ml, 100 ml siro
|
VD-17716-12
|
|
50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
66-Quốc
lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
50.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
66-Quốc
lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
392
|
Doroclor
|
Cefaclor
monohydrat
|
viên
nén dài bao phim-Cefaclor 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17717-12
|
393
|
Dorotec
|
Cetirizin
dihydrochlorid
|
viên
nén dài bao phim-10mg
|
48
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17718-12
|
394
|
Dotrim
400mg/80mg
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
viên
nén-400mg, 80mg
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17719-12
|
395
|
Dotrim
800mg/160mg
|
Sulfamethoxazol,
Trimethoprim
|
viên
nén dài-800mg, 160mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-17720-12
|
396
|
Dovocin
|
Levofloxacin
hemihydrat
|
viên
nén dài bao phim-Levofloxacin 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên
|
VD-17721-12
|
397
|
Lovastatin
20 mg
|
Lovastatin
|
viên
nén-20mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17722-12
|
398
|
Vitamin
C 20 mg
|
Vitamin
C
|
Viên
nén ngậm-20mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
chai
24 viên
|
VD-17723-12
|
|
51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty Dược - TTBYT Bình Định
498
Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam
51.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498
Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
399
|
Alton C.M.P
|
Cytidine-5'-disodium
monophosphat 5mg, Uridin 1,33mg (dưới các dạng muối sodium phosphat:
Uridin-5'-trisodium triphosphat; Uridin-5'-disodium diphosphat; Uridin-5'-disodium
monophosphat)
|
Viên
nang cứng-5mg; 1,33mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-17724-12
|
|
52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công ty liên doanh Meyer-BPC
6A3-quốc
lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
52.1
Nhà sản xuất
Công
ty liên doanh Meyer - BPC
6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến
Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
400
|
Beclorax
|
Alverin
citrat
|
Viên
nang cứng-40 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 100 viên
|
VD-17725-12
|
401
|
Becosamin
|
Glucosamin
sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)
|
viên
nang-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nang, hộp 1 chai 100 viên nang
|
VD-17726-12
|
402
|
Meyerlanta
|
Aluminium
hydroxyd, Magnesium trisilicate, Simethicone
|
Viên
nén nhai-250 mg, 450 mg, 20 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên
|
VD-17727-12
|
403
|
Meyersamin
500
|
Glucosamin
sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid)
|
viên
nang-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-17728-12
|
404
|
Vitamin
PP 500 mg
|
Nicotinamid
|
Viên
nén bao phim-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 30 viên
|
VD-17729-12
|
|
53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH đông dược Phúc Hưng
96-98
Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam
53.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH đông dược Phúc Hưng
Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà
Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
405
|
Bạch
chỉ phiến
|
Bạch
chỉ
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17730-12
|
406
|
Cát
cánh phiến
|
Cát
cánh
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17731-12
|
407
|
Độc
hoạt
|
Độc
hoạt
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17732-12
|
408
|
Đương
quy
|
Đương
quy
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg
|
VD-17733-12
|
409
|
Hà
Thủ ô đỏ chế
|
Hà
thù ô đỏ
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17734-12
|
410
|
Hạnh
nhân chế
|
Hạnh
nhân
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17735-12
|
411
|
Hoài
sơn
|
Hoài
sơn
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17736-12
|
412
|
Hoàng
bá
|
Hoàng
bá
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17737-12
|
413
|
Hoàng
kỳ chế
|
Hoàng
kỳ
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17738-12
|
414
|
Hương
phụ chế
|
Hương
phụ
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17739-12
|
415
|
Huyền
sâm phiến
|
Huyền
sâm
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25 kg
|
VD-17740-12
|
416
|
Mộc
hương phiến
|
Mộc
hương
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17741-12
|
417
|
Ngưu
tất
|
Ngưu
tất
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05kg, 0,1 kg, 0,25kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg,
10kg, 15kg, 20kg, 25 kg
|
VD-17742-12
|
418
|
Thiên
niên kiện
|
Thiên
niên kiện
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g; 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17743-12
|
419
|
Thục
địa
|
Thục
địa
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17744-12
|
420
|
Trạch
tả
|
Trạch
tả
|
Nguyên
liệu
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
x 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 0,05 kg, 0,1 kg, 0,25 kg, 0,5 kg, 1 kg, 2 kg, 3
kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg
|
VD-17745-12
|
|
54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Lô
M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
54.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Lô
M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
421
|
Arthur
|
Trimebutin
maleat
|
viên
nén bao phim-200mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-17746-12
|
422
|
Pexifen
- 20mg
|
Piroxicam
beta cyclodextrin
|
viên
nén-Piroxicam 20mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-17747-12
|
423
|
Vadara
|
Adefovir
dipivoxil 10mg
|
viên
nén-10mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17748-12
|
424
|
Zalenka
|
Minocyclin
HCl
|
Viên
nang cứng-Minocyclin 50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17749-12
|
|
55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)
Số
27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam
55.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar)
Số
27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
425
|
Dầu
gió Sagopha
|
Methyl
salicylat, Menthol
|
Dung
dịch dầu-0,75g; 1,75g
|
24
tháng
|
TCCS
|
Vỉ 1 chai 5 ml, Hộp 20 vỉ
|
VD-17750-12
|
426
|
Leopard
|
Methyl
salicylat, Menthol, Eucalyptol, Camphor
|
kem
xoa bóp
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hũ
150g. Thùng 32 hũ
|
VD-17751-12
|
|
56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Số
13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam
56.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Số
13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
427
|
Bipro
|
Bisoprolol
fumarat
|
Viên
nén bao phim-5mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17752-12
|
428
|
Bromus
|
Pseudoephedrin
hydroclorid, triprolidin hydroclorid
|
viên
nén-60mg, 2,5mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17753-12
|
429
|
Shinclop
(SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulfat)
|
Viên
nén bao phim-75mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
hộp
3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên
|
VD-17754-12
|
430
|
Shinfemax
|
Cefepim
HCl và L-arginin
|
Bột
pha tiêm-Cefepim 1g
|
24
tháng
|
USP
30
|
hộp
1 lọ
|
VD-17755-12
|
431
|
Simterol
|
Simvastatin
|
Viên
nén bao phim-10mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17756-12
|
432
|
SPLozarsin
(SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)
|
Losartan
Kali
|
Viên
nén bao phim-50mg
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên
|
VD-17757-12
|
433
|
SPLozarsin
Plus (SXNQ của: Shinpoong Pharm. CO., Ltd)
|
Losartan
kali, Hydroclorothiazid
|
Viên
nén bao phim-50mg, 12,5mg
|
24
tháng
|
USP
33
|
hộp
3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 3 vỉ (nhôm/P-VC) x 10 viên
|
VD-17758-12
|
|
57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Dược phẩm Việt Anh
Số
20, ngách 64/49, tổ 17, Nguyễn Lương Bằng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam
57.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm VCP
xã
Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
434
|
Cefazolin
ACS Dobfar
|
Cefazolin
(dưới dạng Cefazolin natri)
|
Thuốc
tiêm bột-1g
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-17759-12
|
435
|
Cefotaxim
ACS Dobfar
|
Cefotaxim
(dạng Cefotaxim natri)
|
Thuốc
tiêm bột-1 g
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-17760-12
|
436
|
Ceftriaxone
ACS Dobfar
|
Ceftriaxone
(dưới dạng ceftriaxone natri)
|
Thuốc
tiêm bột-1 g
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-17761-12
|
|
58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Ha san - Dermapharm
Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình
Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
|
58.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH Ha san - Dermapharm
Đường
số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
437
|
Bihasal
5
|
Bisoprolol
fumarat
|
Viên
nén tròn bao phim-5 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ nhôm-nhôm x 10 viên
|
VD-17762-12
|
|
59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH ICA Rx
Số
27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
59.1
Nhà sản xuất Công ty TNHH ICA Rx
Số
27, đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
438
|
Cidilor
250 mg
|
Cefaclor
|
Viên
nang cứng-250mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17763-12
|
439
|
Cidilor
Distab
|
Cefaclor
|
Viên
nén phân tán-250mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VD-17764-12
|
|
60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH LD Stada - Việt Nam
40
Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
60.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH LD Stada - Việt Nam
40
Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
440
|
Arastad
20
|
Leflunomid
|
Viên
nén bao phim-20mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên
|
VD-17765-12
|
441
|
Lisiplus
Stada 10mg/12,5mg
|
Lisinopril
(dihydrat) 10mg, HydrocIorothiazid 12,5mg
|
Viên
nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-17766-12
|
|
61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Lô
B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
61.1.
Nhà sản xuất Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Lô
B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
442
|
Mibeviru
200 mg
|
Aciclovir
200mg
|
viên
nén-200 mg
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
5 vỉ x 5 viên
|
VD-17767-12
|
443
|
Mibeviru
400 mg
|
Aciclovir
|
viên
nén-400 mg
|
36
tháng
|
USP30
|
Hộp
5 vỉ x 5 viên
|
VD-17768-12
|
444
|
Risdomibe
2 mg (CTNQ: MIBE GMBH ARZNEIMITTEL, trực thuộc DERMAPHARM AG)
|
Risperidon
|
viên
nén dài bao phim-2 mg
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17769-12
|
|
62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
31
Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
62.1.
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế
Lô
III- 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
- Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
445
|
Alphachymotrypsin
|
Chymotrypsin
|
Viên
nén-4200 đơn vị/ viên
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên
|
VD-17770-12
|
446
|
Fexmebi
|
Fexofenadin
HCl
|
Viên
nén bao phim-60mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17771-12
|
447
|
Gingokan
|
Cao
bạch quả chuẩn hóa
|
Viên
nén bao phim-40mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-17772-12
|
448
|
Mebikan
|
Cao bạch quả chuẩn hóa
|
Viên nén bao phim-40mg/ viên
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-17773-12
|
|
63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
115
Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam
63.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3
115
Ngô Gia Tự, Đà Nẵng - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
449
|
Antimuc
|
N-Acetyl
cystein
|
Thuốc
bột uống-200 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
16 gói x 1,5g
|
VD-17774-12
|
450
|
Cenlatyl
|
Lactobacillus
acidophilus
|
Thuốc
bột uống-1 tỷ vi sinh sống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói x 1,5 g thuốc bột
|
VD-17775-12
|
|
64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
Số
20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
64.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
Số
20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
451
|
Kimose
|
Cefoperazone
natri, Sulbactam natri
|
Bột
pha tiêm-Cefope razole 1g, Sulbactam 500mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 lọ
|
VD-17777-12
|
452
|
Manpos
|
Cefpodoxim
proxetil
|
Viên
nang cứng-Cefpo doxim 200mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17778-12
|
453
|
Nopen
|
Meropenem,
natri carbonate
|
Bột
pha tiêm-Merop enem 500mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-17779-12
|
454
|
Phillebicel
500mg (SXNQ của: Huons CO.,Ltd)
|
Ceftizoxime
sodium
|
Bột
pha tiêm-Ceftizoxime 500mg
|
24
tháng
|
USP
32
|
hộp
1 lọ, 10 lọ
|
VD-17780-12
|
455
|
Philotus
(SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd)
|
Imipenem
monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat
|
Bột
pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg
|
24
tháng
|
USP
32
|
hộp
1 lọ
|
VD-17781-12
|
456
|
Philpodox
(SXNQ của: Dae Han New Pharm. CO., Ltd)
|
Cefpodoxime
proxetil
|
Viên
nang cứng-Cefpo doxime 100mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-17782-12
|
457
|
Tabronem
(SXNQ của: Samchundang Pharm. CO., Ltd)
|
Imipenem
monohydrat, Cilastatin natri, natri bicarbonat
|
Bột
pha tiêm-Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg
|
24
tháng
|
USP
32
|
hộp
1 lọ
|
VD-17784-12
|
458
|
Tinadro
|
Cefuroxime
sodium
|
Bột
pha tiêm-Cefuroxim 1,5g
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 lọ
|
VD-17785-12
|
|
65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
Số
25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
65.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
Số
25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
459
|
Cofdein
|
Codein
phosphat, glyceryl guaiacolat
|
Viên
nang mềm-10mg, 100mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17776-12
|
460
|
Rexcal
|
Calcitriol, Calci lactat, Magnesi oxyd, Kẽm oxyd
|
Viên nang mềm-0,25mcg, 425mg, 40mg, 20mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17783-12
|
|
66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam
Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa
2, Đồng Nai - Việt Nam
66.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam
Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa
2, Đồng Nai - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
461
|
Locatop
|
Desonide
|
kem
bôi da-0,1%
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 15g, 30g kem bôi da
|
VD-17786-12
|
|
67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
Lô
11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
67.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
Lô
11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam
|
|
|
|
|
|
|
462
|
Acyclovir
200 mg
|
Acyclovir
|
viên
nén-200 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17787-12
|
463
|
Alphachymotrypsin
|
Alpha-chymotry
psin
|
viên
nén-21 microkatals
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
|
VD-17788-12
|
464
|
Ciprofloxacin
250mg
|
Ciprofloxacin
hydroclorid
|
viên
nén dài bao phim-Ciprof Ioxacin 250 mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17789-12
|
465
|
Coldtacin
|
Paracetamol;
Clorpheniramin maleat
|
Viên
nang cứng-325 mg; 4 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17790-12
|
466
|
Dasamex
|
Paracetamol
|
Viên
nang cứng-500 mg
|
36
tháng
|
DĐVN
4
|
Chai
200 viên, 500 viên
|
VD-17791-12
|
467
|
Devaligen
|
Paracetamol;
Clorpheniramin maleat
|
viên
nén-325 mg; 2 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên, 20 viên
|
VD-17792-12
|
468
|
Fe-Folic
|
Sắt
(II) fumarat, Acid folic
|
Viên
nang cứng-200 mg; 1 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17793-12
|
469
|
NIC
Besolvin 8
|
Bromhexin
hydroclorid
|
viên
nén-8 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
500 viên
|
VD-17794-12
|
470
|
Nisigina
|
Nefopam
hydroclorid
|
Viên
nang cứng-30mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-17795-12
|
471
|
Orthocattin
|
Natri sulfat, natri citrat, Natri hydrocarbonat, natri phosphat
tribasic
|
Thuốc
bột uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 1g
|
VD-17796-12
|
472
|
Piracetam
400 mg
|
Piracetam
|
Viên
nang cứng-400 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17797-12
|
473
|
Polacanmin
2
|
Dexchlorphenira
mine maleate
|
Viên
nén-2 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên
|
VD-17798-12
|
474
|
Salbutamol
4mg
|
Salbutamol
sulfat
|
Viên
nén-Salbutamol 4 mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
100 viên
|
VD-17799-12
|
475
|
Spaspyzin
|
Alverin
citrat
|
Viên
nén-40 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 100 vỉ x 15 viên. Chai 500 viên nén
|
VD-17800-12
|
476
|
Vinaralgin
325
|
Paracetamol
|
viên
nén-325 mg
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17801-12
|
477
|
Vitamin
C 250 mg
|
Acid
ascorbic
|
Viên
nang cứng-250 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
100 viên
|
VD-17802-12
|
478
|
Vitamin
C 500mg
|
Acid
ascorbic
|
Viên
nén bao phim-500 mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vi x 10 viên
|
VD-17803-12
|
|
68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH Thương mại dược Thuận Gia
516 Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam
68.1
Nhà sản xuất
Công
ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1
498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh
Bình Định - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
479
|
Vicseforte
|
Tiemonium
methylsulfat 50mg
|
Viên
nén bao phim-50mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên nén bao phim
|
VD-17804-12
|
|
69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Công
ty TNHH United Pharma Việt Nam
ấp
2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
69.1
Nhà sản xuất
Công
ty TNHH United Pharma Việt Nam
ấp
2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
480
|
Bisoloc
plus
|
Bisoprolol
Fumara, Hydrochlorothiazid
|
Viên
nén bao phim-5 mg; 6,25 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-17805-12
|
481
|
Maxedo
|
Acetaminnophen
|
Viên
bao phim-650 mg
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17806-12
|
|
70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Xí
nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco
118
Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
70.1
Nhà sản xuất
Xí
nghiệp dược phẩm 120- Công ty cổ phần Armephaco
118
Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
482
|
Levelamy
|
L-Ornithin
L-Aspartat
|
Dung
dịch tiêm-500mg / 5ml
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 5 ống 5ml
|
VD-17807-12
|
483
|
Levelamy
|
L-Ornithin
L-Aspartat
|
Viên
nang cứng-500mg/ viên
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-17808-12
|
484
|
Vitamin
3B
|
Thiamin nitrat, Pyridoxin HCI, Cyanocobalamin
|
Viên
nén bao phim-Thiam in nitrat 175mg; Pyridoxin HCl 175mg; Cyanocobal amin
125mg
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-17809-12
|
|
71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ
Xí
nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco
112
Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
71.1
Nhà sản xuất
Xí
nghiệp dược phẩm 150- Công ty cổ phần Armephaco
112
Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
485
|
Dioridin
|
Clopidogrel
bisulfat
|
Viên
nén bao phim-Clopi dogrel 75mg/ viên
|
24
tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-17810-12
|
486
|
Ditrisidol
|
Nefopam
HCl
|
Viên
nang cứng-30mg/viên
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-17811-12
|
487
|
Famotidin
40mg
|
Famotidin
|
Viên
nén bao phim (màu nâu nhạt)-40mg/ viên
|
30
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-17812-12
|
488
|
Fucavina
|
Mebendazol
|
Viên
nén bao phim-500mg/ viên
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 1 viên
|
VD-17813-12
|
489
|
Nicelralgin
|
Nefopam
HCl
|
Viên
nén bao phim-30mg/ viên
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-17814-12
|
490
|
Paracetamol
325mg
|
Paracetamol
|
Viên
nén dài-325mg/ viên
|
30
tháng
|
DĐVN
IV
|
Chai
200 viên, 500 viên
|
VD-17815-12
|