STT
|
Mã số
|
Tên thủ tục hành chính
|
Trang
|
Tên VBQPPL quy định nội dung sửa đổi
|
A. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BAN
HÀNH MỚI, SỮA ĐỔI
|
I. Lĩnh vực An toàn thực phẩm
|
1
|
T-BPC-282027 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
đối với cơ sở sản xuất thực phẩm và cơ sở sản xuất thực phẩm nhỏ lẻ
|
13
|
Sửa đổi phần:
- Trình tự thực hiện;
- Cách thức thực hiện;
- Thời gian giải quyết.
Của Quyết định số :
- 2402/QĐ-UBND ngày 21/9/2016
- 697/QĐ-UBND ngày 29/3/2016;
- Số 279/QĐ-UBND ngày 03/2/2016 của UBND tỉnh
|
2
|
T-BPC-282028 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm và cơ sở sản xuất thực
phẩm nhỏ lẻ
|
23
|
3
|
T-BPC- 280736-TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với
cơ sở kinh doanh thực phẩm
|
32
|
4
|
T-BPC- 280737-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối
với cơ sở kinh doanh thực phẩm
|
40
|
5
|
T-BPC- 280738-TT
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng
cáo thực phẩm
|
48
|
6
|
T-BPC- 280739-TT
|
Cấp lại Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thực phẩm
|
52
|
7
|
T-BPC- 280740-TT
|
Kiểm tra và xác nhận kiến thức an toàn thực phẩm
|
55
|
II. Lĩnh vực Vật liệu nổ công nghiệp
|
8
|
T-BPC- 280741-TT
|
Cấp lại, điều chỉnh Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công
nghiệp
|
61
|
9
|
T-BPC- 280742-TT
|
Cấp Giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
65
|
|
III. Lĩnh vực Hóa chất
|
10
|
T-BPC-282029 -TT
|
Cấp
Giấy chứng nhận sản xuất hóa chất thuộc Danh mục, sản xuất kinh doanh có điều kiện
|
71
|
11
|
T-BPC-282030 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục,
sản xuất kinh doanh có điều kiện
|
77
|
12
|
T-BPC-282031 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh hoá chất
thuộc Danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
|
83
|
13
|
T-BPC-282032 -TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận sản xuất hoá chất thuộc Danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện
|
89
|
14
|
T-BPC-282033 -TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận kinh doanh hoá chất
thuộc Danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
|
92
|
15
|
T-BPC-282034 -TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận sản xuất đồng thời
kinh doanh hoá chất thuộc Danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
|
96
|
16
|
T-BPC-282035 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất hoá chất thuộc Danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện
|
99
|
17
|
T-BPC-282036 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện kinh doanh hoá chất thuộc Danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện
|
102
|
18
|
T-BPC-282037 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều
kiện sản xuất đồng thời kinh doanh hoá chất thuộc Danh mục hoá chất sản xuất,
kinh doanh có điều kiện
|
106
|
19
|
T-BPC-280754 –TT
|
Xác nhận biện pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa
chất trong lĩnh vực công nghiệp
|
109
|
20
|
T-BPC-280755-TT
|
Cấp Giấy đăng ký khai báo hóa chất nguy hiểm
|
115
|
21
|
T-BPC-280757-TT
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn hóa chất
|
118
|
22
|
T-BPC-280758-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn hóa
chất
|
122
|
23
|
T-BPC-280744-TT
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vận chuyển
hàng công nghiệp nguy hiểm
|
125
|
IV. Lĩnh vực Khoa học công nghệ
|
24
|
T-BPC-280759-TT
|
Cấp thông báo
xác nhận công bố sản phẩm hàng hoá nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật
tương ứng
|
128
|
V. Lĩnh vực Khí dầu mỏ hóa lỏng
(LPG)
|
26
|
T-BPC-282040 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa
lỏng cho cửa hàng bán LPG chai
|
134
|
27
|
T-BPC-282041 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ
hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai
|
137
|
28
|
T-BPC-282042 -TT
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí
dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai
|
140
|
29
|
T-BPC-282043 -TT
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí
dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai
|
143
|
30
|
T-BPC-282044 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
làm Tổng đại lý kinh doanh LPG
|
146
|
|
31
|
T-BPC-282045 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm Tổng đại lý kinh
doanh LPG
|
149
|
32
|
T-BPC-282046 -TT
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh làm Tổng
đại lý kinh doanh LPG
|
152
|
33
|
T-BPC-282047 -TT
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm Tổng đại lý
kinh doanh LPG
|
155
|
34
|
T-BPC-282048 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện
làm đại lý kinh doanh LPG
|
158
|
35
|
T-BPC-282049 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm đại lý kinh doanh
LPG
|
161
|
36
|
T-BPC-282050 -TT
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh làm đại
lý kinh doanh LPG
|
164
|
37
|
T-BPC-282051 -TT
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện làm đại lý kinh
doanh LPG
|
167
|
38
|
T-BPC-282052 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai
|
170
|
39
|
T-BPC-282056 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai
|
173
|
40
|
T-BPC-282061 -TT
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào
chai
|
176
|
41
|
T-BPC-282067 -TT
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai
|
179
|
VI. Lĩnh vực Khí thiên nhiên hóa
lỏng (LNG)
|
42
|
T-BPC-282071 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương tiện
vận tải
|
182
|
|
43
|
T-BPC-282075 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào phương
tiện vận tải
|
186
|
|
44
|
T-BPC-282080 -TT
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào
phương tiện vận tải
|
189
|
|
45
|
T-BPC-282086 -TT
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LNG vào
phương tiện vận tải
|
192
|
VII. Lĩnh vực Khí thiên nhiên nén
(CNG)
|
46
|
T-BPC-282100 -TT
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương tiện
vận tải
|
195
|
47
|
T-BPC-282104 -TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào phương
tiện vận tải
|
199
|
48
|
T-BPC-282109 -TT
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào
phương tiện vận tải
|
202
|
49
|
T-BPC-282114 -TT
|
Cấp gia hạn Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp CNG vào
phương tiện vận tải
|
205
|
VIII. Lĩnh vực Công nghiệp tiêu
dùng
|
50
|
T-BPC-280762-TT
|
Cấp mới Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu
lít/năm)
|
208
|
51
|
T-BPC-280763-TT
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm)
|
211
|
52
|
T-BPC-280764-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản
xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm)
|
215
|
53
|
T-BPC-280765-TT
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
219
|
54
|
T-BPC-280766-TT
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
226
|
55
|
T-BPC-280767-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc
lá
|
230
|
IX. Lĩnh vực Công nghiệp địa
phương
|
56
|
T-BPC-280768-TT
|
Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu
biểu cấp tỉnh
|
234
|
X. Lĩnh vực Công nghiệp hỗ trợ
|
57
|
T-BPC-280942 -TT
|
Cấp Giấy xác nhận ưu đãi đối với dự án sản xuất sản phẩm
công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát
triển.
|
239
|
|
XI. Lĩnh vực Điện, Năng lượng
|
58
|
T-BPC-280769-TT
|
Cấp Giấy phép hoạt động phát điện
đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương
|
244
|
59
|
T-BPC-280770-TT
|
Cấp Giấy phép Tư vấn đầu tư xây
dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV, đăng ký kinh doanh
tại địa phương
|
250
|
60
|
T-BPC-280771-TT
|
Cấp Giấy phép Tư vấn giám sát thi
công đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35 KV, đăng ký kinh doanh tại địa
phương
|
256
|
61
|
T-BPC-280772-TT
|
Cấp Giấy phép Hoạt động phân phối
điện đến cấp điện áp 35 KV tại địa phương
|
261
|
62
|
T-BPC-280773-TT
|
Cấp Giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4 KV tại địa phương
|
266
|
XII. Lĩnh vực Xây dựng cơ bản
|
63
|
T-BPC-280774-TT
|
Thẩm định dự án đầu tư xây dựng, thiết kế cơ sở Công trình nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp
|
271
|
64
|
T-BPC-280775-TT
|
Thẩm định báo
cáo kinh tế kỹ thuật Công trình nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp
|
276
|
65
|
T-BPC-280776-TT
|
Thẩm định thiết
kế và dự toán xây dựng công trình Công trình nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến áp
|
281
|
XIII. Lĩnh vực Điều chỉnh quy
hoạch điện
|
66
|
T-BPC-280777-TT
|
Điều chỉnh Quy hoạch phát triển điện lực tỉnh không theo
chu kỳ
|
286
|
XIV. Lĩnh vực An toàn điện
|
67
|
T-BPC-280778-TT
|
Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện
|
288
|
|
68
|
T-BPC-280779-TT
|
Cấp lại thẻ an toàn điện
|
291
|
69
|
T-BPC-280781-TT
|
Huấn luyện và cấp sửa đổi, bổ sung thẻ an toàn điện
|
294
|
70
|
T-BPC-280782-TT
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực cho các đối tượng
thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
|
297
|
71
|
T-BPC-280783-TT
|
Cấp thẻ Kiểm tra viên điện
lực cho các đối tượng thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương
trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ
|
199
|
XV. Lĩnh vực Xuất nhập khẩu
|
72
|
T-BPC-282039 -TT
|
Cấp bản xác nhận nhu cầu nhập khẩu thép
|
301
|
73
|
T-BPC-280799-TT
|
Xác nhận Bản cam kết của thương nhân nhập khẩu thép
để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia công
|
307
|
74
|
T-BPC-280943 -TT
|
Đăng ký hoạt động mua bán hàng hóa qua cửa khẩu phụ, lối
mở biên giới
|
310
|
XVI. Lĩnh vực Lưu thông trong nước
|
75
|
T-BPC-280784-TT
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh
xăng dầu (có hệ thống phân phối xăng dầu trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương)
|
313
|
76
|
T-BPC-280785-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng
đại lý kinh doanh xăng dầu (có hệ thống phân phối xăng dầu trên địa bàn 01
tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương)
|
317
|
77
|
T-BPC-280786-TT
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh
doanh xăng dầu (có hệ thống phân phối xăng dầu trên địa bàn tỉnh Bình Phước)
|
320
|
78
|
T-BPC-280787-TT
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
323
|
79
|
T-BPC-280788-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý
bán lẻ xăng dầu
|
326
|
|
80
|
T-BPC-280789-TT
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng
dầu
|
329
|
81
|
T-BPC-280790-TT
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
332
|
82
|
T-BPC-280792-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện
bán lẻ xăng dầu
|
335
|
83
|
T-BPC-280793-TT
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng
dầu
|
338
|
84
|
T-BPC-280794-TT
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
341
|
85
|
T-BPC-280795-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
347
|
86
|
T-BPC-280791-TT
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
351
|
87
|
T-BPC-282038 -TT
|
Cấp Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm rượu
|
354
|
88
|
T-BPC-280797-TT
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán buôn sản
phẩm rượu
|
358
|
89
|
T-BPC-280798-TT
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm rượu
|
362
|
XVII. Lĩnh vực Quản lý cạnh tranh
và Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
90
|
T-BPC-280800-TT
|
Xác nhận thông báo hoạt động bán hàng đa cấp
|
365
|
91
|
T-BPC-280801-TT
|
Thông Tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo
|
371
|
XVIII Lĩnh vực Thương mại Quốc tế
|
92
|
T-BPC-280802-TT
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng
đại diện của thương nhân nước ngoài (VPĐD TNNN) tại Việt Nam
|
374
|
93
|
T-BPC-280803-TT
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện thương nhân
nước ngoài tại Việt Nam
|
379
|
|
94
|
T-BPC-280804-TT
|
Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
382
|
95
|
T-BPC-280805-TT
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
386
|
96
|
T-BPC-280806-TT
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung
|
390
|
XIX. Lĩnh vực Giám định thương mại
|
97
|
T-BPC-280807-TT
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
394
|
98
|
T-BPC-280808-TT
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
397
|
XX. Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
|
99
|
T-BPC-280809-TT
|
Thông báo thực hiện khuyến mại
|
400
|
100
|
T-BPC-280810-TT
|
Xác nhận đăng ký Tổ chức Hội chợ/Triển lãm thương mại
|
403
|
101
|
T-BPC-280811-TT
|
Xác nhận thay đổi, bổ sung nội dung đăng ký Tổ chức Hội
chợ/Triển lãm thương mại
|
407
|
102
|
T-BPC-280812-TT
|
Đăng ký thực hiện khuyến mại theo
hình thức mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương
|
410
|
103
|
T-BPC-280813-TT
|
Đăng ký sửa đổi/ bổ sung nội dung chương trình khuyến mại
theo hình thức mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ương
|
415
|