STT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Ghi chú
|
|
I. Lĩnh vực: Công nghiệp
tiêu dùng
|
|
1
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy
mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
TTHC công bố mới
|
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu
công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm).
|
TTHC công bố mới
|
|
3
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy
mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
TTHC công bố mới
|
|
4
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây
thuốc lá.
|
TTHC công bố mới
|
|
5
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng
cây thuốc lá.
|
TTHC công bố mới
|
|
6
|
Thủ tục Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
TTHC công bố mới
|
|
II. Lĩnh vực: An toàn thực phẩm
|
|
7
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm.
|
TTHC công bố mới
|
|
8
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực
phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm.
|
TTHC công bố mới
|
|
9
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm
đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm.
|
TTHC công bố mới
|
|
10
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiên
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm.
|
TTHC công bố mới
|
|
11
|
Thủ tục kiểm tra và cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn
thực phẩm cho tổ chức và cá nhân.
|
TTHC công bố mới
|
|
12
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thực phẩm
|
TTHC công bố mới
|
|
13
|
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo thực phẩm.
|
TTHC công bố mới
|
|
III. Lĩnh vực: Lưu thông hàng hóa trong nước và
xuất nhập khẩu
|
|
14
|
Thủ tục xác nhận Bản cam kết của thương nhân nhập khẩu
thép để trực tiếp phục vụ sản xuất, gia công.
|
TTHC công bố mới
|
|
IV. Lĩnh vực: Điện
|
|
15
|
Cấp Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà máy điện
có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương.
|
TTHC công bố mới
|
|
16
|
Thủ tục Cấp giấy phép
Tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kV,
đăng ký kinh doanh tại địa phương:
|
TTHC công bố mới
|
|
17
|
Thủ tục Cấp giấy phép Tư vấn giám sát thi công đường dây
và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35KV, đăng ký kinh doanh tại địa phương.
|
TTHC công bố mới
|
|
18
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện cấp điện áp
0,4kV tại địa phương.
|
TTHC công bố mới
|
|
19
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp
điện áp 35kV và có tổng công suất lắp đặt của các trạm biến áp dưới 03MVA đối
với khu vực đô thị tại địa phương.
|
TTHC công bố mới
|
|
20
|
Thủ tục Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực
|
TTHC công bố mới
|
|
21
|
Thủ tục Cấp thẻ Kiểm tra viên
điện lực trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ.
|
TTHC công bố mới
|
|
V. Lĩnh vực: Hóa chất
|
|
22
|
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất
thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công
nghiệp.
|
TTHC công bố mới
|
|
23
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất
thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công
nghiệp.
|
TTHC công bố mới
|
|
24
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng thời kinh
doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong ngành công nghiệp
|
TTHC công bố mới
|
|
25
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản
xuất, kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong ngành công nghiệp
|
TTHC công bố mới
|
|
26
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh
hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong
ngành công nghiệp.
|
TTHC công bố mới
|
|
27
|
Xác nhận Biện pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất
trong ngành công nghiệp
|
TTHC công bố mới
|
|
28
|
Cấp Giấy xác nhận khai báo hóa chất sản xuất
|
TTHC công bố mới
|
|
29
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn hóa chất
|
TTHC công bố mới
|
|
30
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn hóa
chất
|
TTHC công bố mới
|
|
VI. Lĩnh vực: Lưu thông
hàng hóa trong nước
|
|
31
|
Thủ tục cấp mới Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại
lý kinh doanh xăng dầu và cấp lại Giấy xác nhận hết hiệu lực.
|
TTHC công bố mới
|
|
32
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
TTHC công bố mới
|
|
33
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại
lý kinh doanh xăng dầu bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy dưới hình thức khác.
|
TTHC công bố mới
|
|
34
|
Thủ tục cấp mới Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý
bán lẻ xăng dầu và cấp lại Giấy xác nhận hết hiệu lực
|
TTHC công bố mới
|
|
35
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu.
|
TTHC công bố mới
|
|
36
|
Thủ tục cấp lại Giấy
xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy
dưới hình thức khác.
|
TTHC công bố mới
|
|
37
|
Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện
bán lẻ xăng dầu và cấp lại Giấy chứng nhận hết hiệu lực.
|
TTHC công bố mới
|
|
38
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu.
|
TTHC công bố mới
|
|
39
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện
bán lẻ xăng dầu bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy dưới hình thức khác.
|
TTHC công bố mới
|
|
40
|
Cấp Giấy
phép kinh doanh bán buôn sản phẩm rượu
|
TTHC công bố mới
|
|
41
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán
buôn sản phẩm rượu
|
TTHC công bố mới
|
|
42
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn
sản phẩm rượu trong trường hợp giấy phép bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một
phần, bị rách, nát hoặc bị cháy.
|
TTHC công bố mới
|
|
43
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá.
|
TTHC công bố mới
|
|
44
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá.
|
TTHC công bố mới
|
|
45
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá trường hợp
giấy phép hết thời hạn hiệu lực.
|
TTHC công bố mới
|
|
46
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá trong trường
hợp giấy phép bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần bị rách, nát hoặc bị
cháy.
|
TTHC công bố mới
|
|
47
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá.
|
TTHC công bố mới
|
|
48
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc
lá
|
TTHC công bố mới
|
|
49
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá trong
trường hợp giấy phép hết thời hạn hiệu lực.
|
TTHC công bố mới
|
|
50
|
Cấp lại giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá trong trường hợp giấy phép bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ
hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy.
|
TTHC công bố mới
|
|
VII. Lĩnh vực: Khí dầu mỏ hóa lỏng
|
|
51
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai.
|
TTHC công bố mới
|
|
52
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa
lỏng cho cửa hàng bán LPG chai hoặc cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai hết hiệu lực.
|
TTHC công bố mới
|
|
53
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào ô tô.
|
TTHC công bố mới
|
|
54
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm cấp LPG hoặc cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm cấp LPG hết hiệu lực.
|
TTHC công bố mới
|
|
VIII. Lĩnh vực: Thương mại Quốc tế, dịch
vụ thương mại
|
|
55
|
Thủ tục Cấp mới Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
|
TTHC công bố mới
|
|
56
|
Thủ tục Cấp gia hạn, Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
|
TTHC công bố mới
|
|
57
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài
|
TTHC công bố mới
|
|
58
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
|
TTHC công bố mới
|
|
IX. Lĩnh vực: Quản lý cạnh tranh
|
|
59
|
Thủ tục xác nhận tiếp nhận hồ sơ thông báo hoạt động bán
hàng đa cấp.
|
TTHC công bố mới
|
|
60
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về
bán hàng đa cấp.
|
TTHC công bố mới
|
|
X. Lĩnh vực: Xúc tiến Thương mại
|
|
61
|
Đăng ký thực hiện khuyến mãi
|
TTHC công bố mới
|
|
62
|
Sửa đổi, bổ sung Đăng ký thực hiện khuyến mãi
|
TTHC công bố mới
|
|
63
|
Xác nhận Thông báo thực hiện Khuyến mãi
|
TTHC công bố mới
|
|
64
|
Đăng ký tổ chức Hội chợ triển lãm thương mại
|
TTHC công bố mới
|
|
65
|
Thay đổi, bổ sung nội dung đăng ký tổ chức Hội chợ triển
lãm thương mại
|
TTHC công bố mới
|
|
XI. Lĩnh vực: Công nghiệp và vật liệu nổ công
nghiệp
|
|
66
|
Câp giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
TTHC công bố mới
|
|
XII. Lĩnh vực: Công nghiệp khai thác mỏ và chế biến
khoáng sản rắn
|
|
67
|
Thủ tục xin tham gia Ý kiến thiết kế cơ sở dự án đầu tư
xây dựng công trình mỏ khoáng sản rắn.
|
TTHC công bố mới
|
|
XIII. Lĩnh vực: An toàn Công nghiệp
|
|
68
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn
vận chuyển hàng công nghiệp nguy hiểm.
|
TTHC công bố mới
|
|
XIV. Lĩnh vực: Chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
|
69
|
Thủ tục xác nhận hợp quy phân bón vô cơ
|
TTHC công bố mới
|
|
XV. Lĩnh vực: Quản lý cạnh tranh
|
|
70
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu điều kiện giao dịch chung
|
TTHC công bố mới
|
|
71
|
Đăng ký lại hợp đồng theo mẫu điều kiện giao dịch chung
|
TTHC công bố mới
|
|
|
II- Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ:
Phần II: Danh mục thủ tục hành chính bãi bỏ
|
|
|
Lĩnh vực: Công nghiệp thực phẩm
|
Số hồ sơ
|
|
1
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp có quy mô dưới 03
triệu lít/năm
|
T-TVH-255306-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
quy mô dưới 03 triệu lít/năm trong trường hợp giấy phép hết hiệu lực.
|
T-TVH-255308-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
3
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03
triệu lít/năm trong trường hợp giấy phép hết hiệu lực.
|
T-TVH-206732-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
4
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp quy mô dưới 03
triệu lít/năm do bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc
bị cháy.
|
T-TVH-255310-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Lưu thông hàng hóa trong nước
|
5
|
Cấp Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm
rượu.
|
T-TVH-255282-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép kinh doanh bán
buôn sản phẩm rượu.
|
T-TVH-255297-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
7
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm
rượu trong trường hợp giấy phép hết thời hạn hiệu lực.
|
T-TVH-255300-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
8
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh bán buôn sản phẩm
rượu trong trường hợp giấy phép bị mất, bị tiêu hủy.
|
T-TVH-255304-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: An toàn thực phẩm
|
9
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn
thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm.
|
T-TVH-224677-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
10
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an
toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm trong trường hợp
Giấy chứng nhận hết hạn.
|
T-TVH-224682-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
11
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an
toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm trong trường hợp
Giấy chứng nhận bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc
bị cháy.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
12
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn
thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm.
|
T-TVH-224685-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
13
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an
toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm trong trường hợp giấy chứng
nhận hết hạn.
|
T-TVH-224686-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
14
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an
toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm trong trường hợp giấy chứng
nhận bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Điện
|
15
|
Cấp giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực tư vấn đầu tư
xây dựng điện Quy mô cấp điện áp đến 35KV.
|
T-TVH-206804-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
16
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực
tư vấn đầu tư xây dựng điện Quy mô cấp điện áp đến 35KV.
|
T-TVH-206807-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
17
|
Cấp giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực tư vấn giám sát
thi công đường dây và trạm biến áp Quy mô cấp điện áp đến 35KV.
|
T-TVH-206811-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
18
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực
tư vấn giám sát thi công đường dây và trạm biến áp Quy mô cấp điện áp đến
35KV.
|
T-TVH-206812-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
19
|
Cấp giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực hoạt động phát
điện đối với các đơn vị điện lực có dự án nhá máy điện có quy mô công suất
dưới 3 MW đặt tại địa phương.
|
T-TVH-206815-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
20
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực lĩnh vực
hoạt động phát điện đối với các đơn vị điện lực có dự án nhà máy điện có quy
mô công suất dưới 3 MW đặt tại địa phương.
|
T-TVH-206816-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
21
|
Cấp giấy phép hoạt động điện lực hoạt động bán buôn bán lẻ
điện nông thôn.
|
T-TVH-206818-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
22
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động điện lực hoạt
động bán buôn bán lẻ điện nông thôn.
|
T-TVH-206819-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
23
|
Thủ tục Cấp thẻ Kiểm tra viên điện lực
|
|
TTHC bãi bỏ
|
24
|
Thủ tục Cấp thẻ Kiểm tra viên
điện lực khi thẻ hết hạn sử dụng
|
|
TTHC bãi bỏ
|
25
|
Thủ tục Cấp thẻ Kiểm tra viên
điện lực trường hợp thẻ bị mất hoặc bị hỏng thẻ
|
|
TTHC bãi bỏ
|
26
|
Thủ tục Cấp Giấy phép hoạt động
phân phối điện nông thôn tại địa phương
|
|
TTHC bãi bỏ
|
27
|
Thủ tục cấp Sửa đổi, bổ sung Giấy
phép hoạt động phân phối điện nông thôn tại địa phương
|
|
TTHC bãi bỏ
|
28
|
Thủ tục Gia hạn Giấy phép hoạt
động phân phối điện nông thôn tại địa phương
|
|
TTHC bãi bỏ
|
29
|
Thủ tục Gia hạn Giấy phép hoạt
động phát điện đối với các nhà máy điện có quy mô dưới 3MW tại địa phương.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Hóa chất
|
30
|
Đề nghị Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất
thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công
nghiệp
|
T-TVH-206837-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
31
|
Đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa
chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành
công nghiệp
|
T-TVH-206842-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
32
|
Đề nghị cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất đồng
thời kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều
kiện trong ngành công nghiệp
|
T-TVH-206843-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
33
|
Đề nghị cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất, kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có
điều kiện trong ngành công nghiệp
|
T-TVH-206846-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
34
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất,
kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong ngành công nghiệp trong trường hợp Giấy chứng nhận bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy dưới
hình thức khác
|
T-TVH-206847-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
35
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất,
kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện
trong ngành công nghiệp hết hiệu lực thi hành
|
T-TVH-206848-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
36
|
Đề nghị cấp Giấy xác nhận khai báo hóa chất sản xuất
|
T-TVH-206852-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
37
|
Xác nhận biện pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất
trong lĩnh vực công nghiệp.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
38
|
Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn hóa chất.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
39
|
Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn hóa
chất.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Lưu thông hàng hóa trong nước
|
40
|
Thủ tục cấp mới Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại
lý kinh doanh xăng dầu và cấp lại Giấy xác nhận hết hiệu lực.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
41
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu
|
|
TTHC bãi bỏ
|
42
|
Thủ tục cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại
lý kinh doanh xăng dầu bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy dưới hình thức khác.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
43
|
Thủ tục cấp mới Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý
bán lẻ xăng dầu và cấp lại Giấy xác nhận hết hiệu lực
|
|
TTHC bãi bỏ
|
44
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
45
|
Thủ tục cấp lại Giấy
xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy
dưới hình thức khác.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
46
|
Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện
bán lẻ xăng dầu và cấp lại Giấy chứng nhận hết hiệu lực.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
47
|
Thủ tục cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
48
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện
bán lẻ xăng dầu bị mất, bị cháy, bị tiêu hủy dưới hình thức khác.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
49
|
Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây
thuốc lá.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
50
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng
cây thuốc lá.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
51
|
Thủ tục Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
|
TTHC bãi bỏ
|
52
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai.
|
T-TVH-206651-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
53
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hóa
lỏng cho cửa hàng bán LPG chai hoặc cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh khí dầu mỏ hóa lỏng cho cửa hàng bán LPG chai hết hiệu lực.
|
T-TVH-206652-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
54
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào ô tô.
|
T-TVH-206653-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
55
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm cấp LPG hoặc cấp lại
Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm cấp LPG hết hiệu lực.
|
T-TVH-206655-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
56
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá.
|
T-TVH-255266-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
57
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá.
|
T-TVH-255267-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
58
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá trường hợp
giấy phép hết thời hạn hiệu lực.
|
T-TVH-255272-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
59
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá trong trường
hợp giấy phép bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần bị rách, nát hoặc bị
cháy.
|
T-TVH-255277-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
60
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
61
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc
lá
|
|
TTHC bãi bỏ
|
62
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá trong
trường hợp giấy phép hết thời hạn hiệu lực.
|
T-TVH-255280-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
63
|
Cấp lại giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá trong trường hợp giấy phép bị mất, bị tiêu hủy toàn bộ
hoặc một phần, bị rách, nát hoặc bị cháy.
|
T-TVH-255281-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Thương mại Quốc tế, dịch vụ
thương mại
|
64
|
Thủ tục Cấp mới Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
|
T-TVH-206674-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
65
|
Thủ tục Cấp gia hạn, Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
|
T-TVH-206680-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
66
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện của thương nhân nước ngoài
|
T-TVH-206681-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
67
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài.
|
T-TVH-206683-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Bán hàng đa cấp
|
68
|
Thủ tục xác nhận tiếp nhận hồ sơ thông báo hoạt động bán
hàng đa cấp.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
69
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về
bán hàng đa cấp.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Xúc tiến Thương mại
|
70
|
Đăng ký thực hiện khuyến mãi
|
T-TVH-206702-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
71
|
Sửa đổi, bổ sung Đăng ký thực hiện khuyến mãi
|
T-TVH-206705-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
72
|
Xác nhận Thông báo thực hiện Khuyến mãi
|
T-TVH-206707-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
73
|
Đăng ký tổ chức Hội chợ triển lãm thương mại
|
T-TVH-206724-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
74
|
Thay đổi, bổ sung nội dung đăng ký tổ chức Hội chợ triển
lãm thương mại
|
T-TVH-206727-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Công nghiệp và vật liệu nổ công nghiệp
|
75
|
Câp giấy phép sử dụng vật liệu nổ công nghiệp
|
T-TVH-206820-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Công nghiệp khai thác mỏ và chế biến
khoáng sản rắn
|
76
|
Thủ tục xin tham gia Ý kiến thiết kế cơ sở dự án đầu tư
xây dựng công trình mỏ khoáng sản rắn.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: An toàn thực phẩm
|
77
|
Thủ tục kiểm tra và cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn
thực phẩm cho tổ chức và cá nhân.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
78
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thực phẩm
|
|
TTHC bãi bỏ
|
79
|
Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo thực phẩm.
|
T-TVH-255313-TT
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: An toàn Công nghiệp
|
80
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn
vận chuyển hàng công nghiệp nguy hiểm.
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Chất lượng sản phẩm hàng hóa
|
81
|
Thủ tục xác nhận hợp quy phân bón vô cơ
|
|
TTHC bãi bỏ
|
Lĩnh vực: Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
82
|
Đăng ký hợp đồng theo mẫu điều kiện giao dịch chung
|
|
TTHC bãi bỏ
|
83
|
Đăng ký lại hợp đồng theo mẫu điều kiện giao dịch chung
|
|
TTHC bãi bỏ
|
|
|
|
|
|
|
|