THE MINISTRY OF
FINANCE
THE GENERAL DEPARTMENT OF CUSTOMS
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No. 1114/QD-TCHQ
|
Hanoi, April 10,
2014
|
DECISION
ON
ISSUANCE OF LIST OF EXPORTED GOODS POSING RISKS OF MISVALUATION, LIST OF
IMPORTED GOODS POSING RISKS OF MISVALUATION AND REFERENCE PRICES
THE DIRECTOR OF THE GENERAL DEPARTMENT OF CUSTOMS
Pursuant to Decree No. 40/2007/ND-CP dated March
16, 2007 of the Government on customs valuation of imported and exported goods;
Pursuant to Circular No. 205/2010/TT-BTC dated
December 15, 2010 of the Ministry of Finance on guidance on Decree No.
40/2007/ND-CP dated March 16, 2007 of the Government on customs valuation of
imported and exported goods;
Pursuant to Circular No. 29/2014/TT-BTC dated
February 26, 2014 of the Ministry of Finance on amendments to the Circular No.
205/2010/TT-BTC dated December 15, 2010;
Pursuant to Circular No. 175/2013/TT-BTC dated
November 29, 2013 of the Ministry of Finance on applying risk management in the
customs operations;
Pursuant to Decision No. 1102/QD-BTC dated May
21, 2008 of the Minister of Finance on formulation, management, and use of
database of prices;
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
DECIDES:
Article 1. The List of exported goods posing risks of misvaluation and
enclosed reference prices (Appendix No.1) and the List of imported goods
posing risks of misvaluation and enclosed reference prices (Appendix No.2)
shall be issued together with this Decision.
Article 2. The customs authorities shall compare and verify the prices
declared by the customs declarants, determine the suspicious signs and give
advice during the implementation of customs procedures or after the goods have
been granted customs clearance under the regulations according to the List of
exported goods posing risk of misvaluation and the List of exported goods
posing risk of misvaluation and enclosed reference prices. These lists and
prices are not used for imposing dutiable values and they are internally
circulated and consistently used among customs authorities.
Article 3. Assign the Directors of Customs Departments of provinces,
inter-provinces, cities to:
1. Implement the List of exported goods posing
risks of misvaluation and the List of imported goods posing risks of
misvalution and enclosed reference prices as prescribed in the Circular No.
205/2010/TT-BTC and the Circular No. 29/2014/TT-BTC.
2. Update sufficiently, accurately and promptly the
result of document verification; physical verification of exported and/or
imported goods; valuation determination; post-customs clearance inspections;
investigation into smuggling tackling onto the equivalent database system as
prescribed.
3. Collect and analyze information sources
prescribed in Clause 3 and Clause 5 Article 1 of the Circular No.
29/2014/TT-BTC to request the General Department of Customs to formulate or
amend the List of exported goods posing risks of misvaluation, the List of
imported goods posing risks of misvaluation and enclosed reference prices, in
particular:
3.1. Supplement reference prices with headings
which are in the List of exported goods posing risks of misvaluation, or the
List of imported goods posing risks of misvaluation without specific reference
prices when the goods under that headings are imported, and supplement
reference prices with headings which are in the List of exported goods posing
risks of misvaluation, or the List of imported goods posing risks of
misvaluation using the form No. 7 issued together with the Circular No.
29/2014/TT-BTC.
3.2. Amend names of headings and/or reference
prices of headings in the List of exported goods posing risks of misvaluation,
or the List of imported goods posing risks of misvaluation when the prices
fluctuates around 10% using the form No. 8 issued together with the Circular
No. 29/2014/TT-BTC.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Article 5. Directors of the General Department of Customs-affiliated
agencies, Directors of Customs Departments of provinces, inter-provinces, or
cities are responsible for the implementation of this Decision./.
PP.
DIRECTOR-GENERAL
DEPUTY DIRECTOR-GENERAL
Hoang Viet Cuong
APPENDIX 1
I/ LIST OF EXPORTED GOODS POSING RISKS OF
MISVALUATION
(Issued together with the Decision No. 1114/QD-TCHQ dated April 10, 2014)
1. Aquilaria Crassna Pierre in heading 1211
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
3. Kaolin in heading 2507
4. Apatite in heading 2510
5. Marble in heading 2515
6. Sandstone in heading 2516
7. Limestone in heading 2517
8. Dolomite in heading 2518
9. Quicklime in heading 2522
10. Manganese ores in heading 2602
11. Iron ores in heading 2601
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
13. Ilmenite ores in heading 2614
14. Monazite ores in heading 2614
15. Rutil ores in heading 2614
16. Titanium slag in heading 2614
17. Zirconium powder in heading 2615
18. Antimony ores in heading 2617
19. Coals in heading 2701; 4402
20. Woods in heading 4407
21. Copper ores in heading 2603; 7404
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
23. Aluminium waste and scrap in heading 7602
24. Lead in bar forms in heading 7801
25. Zinc in heading 7910
APPENDIX 1
II/ REFERENCE PRICES
ENCLOSED WITH LIST OF EXPORTED GOODS POSING RISKS OF MISVALUATION
(Issued together with the Decision No. 1114/QD-TCHQ dated April 10, 2014)
No.
Heading
Good
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Model
Production year
Origin
Unit
Price (USD)
1
1211
1. Aquilaria Crassna
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2
1211
Aquilaria Crassna Pierre
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Kg
150
3
2505
2. Silica sands
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4
2505
Silica sands used for die manufacture, type V5,
AFS number (30-38), SiO2 content > 99%, screened, desiccated, grain sizes.
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
116
5
2505
Silica sands used for die manufacture, type SF,
AFS number (50-55), SiO2 content 99.7%, screened, desiccated, grain sizes.
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6
2505
Silica sands, screened, type M6, grain sizes,
SiO2 content ≥ 99.6%.
Vietnam
Metric ton
67.5
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2505
Silica sands of Cam Ranh Bay, screened, SiO2
content 99.51%, FE2O3: 0.05% Max, CR2O3: 0.001% Max, TIO2: 0.03% Max. grain size:
20 MESH: 0.6% Max, -140 MESH: 5% Max.
Vietnam
Metric ton
35.50
8
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Silica sands of Cam Ranh Bay, screened, type
MW-25, SiO2 content 99.52%, AFS.GFN number 25-30.
Vietnam
Metric ton
22.5
9
2505
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
20
10
2507
3. Kaolin
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
11
2507
Ground kaolin of Phu Tho province (type M), Al2O3
content 36.54%; Fe2O3 content 0.35%; grain size: 0.004 mm
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
220
12
2507
Kaolin type HTK – 80AP, in powder, screened, used
for ceramic manufacture, Al2O3 content 38.24%; Fe2O3 content 0.61%; grain
size ≤ 0.074 mm
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
216
13
2507
Kaolin type HTK – 80AP, in granules, screened, used
for ceramic manufacture, Al2O3 content 38.05%; Fe2O3 content 0.88%; grain
size ≤ 0.074 mm
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
192
14
2510
4. Apatite
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
15
2510
Apatite type 1, P2O5 content ≥ 32%. Moisture (H2O)
content < 5%, grain size 0 - 0.25 mm
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
16
2515
5. Marble in block shapes
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2515
Marble, in blocks, cut, processed, dimensions
(152 - 297) cm x (72 - 160)cm x (58 - 153)cm
Vietnam
M3
1000
18
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
6. Sandstone
19
2516
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Granule
0.52
20
2517
7. Limestone
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
21
2517
Limestone, processed, size 10-40 cm, CaCO3
content 97.68%; whiteness 95.3%
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
68
22
2517
Ultra-fine Calcium carbonate super powder
GCC-MT25, coated stearic acid, used in industry
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
103
23
2517
Gray limestone lumps, size 10-15 cm, used in
glass manufacture
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
62
24
2517
Limestone, in granules, used as building
materials, size 10 mm – 60 mm, 10% difference in weight
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
10
25
2517
Limestone, in granules, used in metallurgy,
obtained from the screening of limestone, grain size 50 – 90 mm > 90%, 10%
difference in weight
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
26
2518
8. Dolomite
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2518
Dolomite, not calcined, in granules, size 10 – 25
mm, used in construction
Vietnam
Metric ton
105
28
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
9. Quicklime
29
2522
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
115
30
2602
10. Manganese ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
31
2602
Manganese ores content 49.5%
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
270
32
2601
11. Iron ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33
2601
Iron ores content 42% - < 54%
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
92
34
2601
Iron ores content 54% - < 62%
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
110
35
2601
Iron ores content > 62%
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
36
2608
12. Zinc
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2608
Zinc concentrates, Zn content ≥ 50%
Vietnam
Metric ton
2,200
38
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Zinc ingots, used in the plating industries, not alloyed,
Zn content 99.95% – 99.99%
Vietnam
Metric ton
2,129
39
2610
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
40
2610
Chromium content 44%
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
190
41
2614
14. Ilmennite ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
42
2614
Illmennite concentrates, TiO2 content 42% - 63%
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
850
43
15. Monazite ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
44
2614
Monazite concentrates, REO content ≥ 57
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,220
45
2614
16. Rutile ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
46
2614
Rutile concentrates, TiO2 content 83% - <
88.45%
Vietnam
Metric ton
950
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2614
Rutile concentrates, TiO2 content 88.45% - <
92%
Vietnam
Metric ton
1,350
48
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Rutile concentrates, TiO2 content > 92%
Vietnam
Metric ton
2,000
49
2614
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
50
2614
Titanium slag, TiO2 content ≥ 56%, FeO content ≥ 9%,
Fe content ≤ 27%
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
1,100
51
2615
18. Zirconium powder
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
52
2615
Ultra-fine Zirconium powder, grain size 74mm,
ZrO2 content 65% min
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
1,500
53
2615
Ultra-fine Zirconium powder, grain size 45mm,
ZrO2 content 65% min
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
1,900
54
2615
Ultra-fine Zirconium powder, grain size 5mm, ZrO2
content 65% min
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,300
55
2617
19. Antimony ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
56
2617
Antimony content 30%
Vietnam
Metric ton
1,800
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20. Coal
58
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
20.1 Coal
59
2701
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
48
60
2701
Lump coal of Hon Gai or Cam Pha No.11C (size ≤ 15
mm, ash content 42.5%, GCV 4,601 – 4,900 Kcal/kg)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
58
61
2701
Lump coal of Hon Gai or Cam Pha No.11B (size ≤ 15
mm, ash content 39.5%, GCV 4,001 – 4,300 Kcal/kg)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
63
62
2701
Lump coal of Hon Gai or Cam Pha No.11A (size ≤ 15
mm, ash content 36%, GCV 5,201 – 5,500 Kcal/kg)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
69
63
2701
Lump coal of Hon Gai or Cam Pha No.10B2 (size ≤ 15
mm, ash content 30%, GCV 5,701 – 6,000 Kcal/kg)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
86
64
2701
Lump coal of Hon Gai or Cam Pha No.6 (size ≤ 15
mm, ash content 30%, GCV 7,801 – 8,000 Kcal/kg)
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
142
65
2701
Lump coal of Vang Danh or Uong Bi (size 15 mm -
40 mm, ash content 30%, GCV ≥ 7,000 Kcal/kg)
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
66
2701
Lump coal of Hon Gai or Cam Pha No.5 (size 6 -18
mm, ash content 5% - 7%, GCV 7,901 – 8,100 Kcal/kg)
Vietnam
Metric ton
195
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2701
20.2 Coal dust
68
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Coal dust Anthracite size ≤ 15 mm Of a kind of
Vang Danh or Nam Mau (ash content 5% - 15%, GCV 6,700 – 7,400 Kcal/kg)
Vietnam
Metric ton
103
69
2701
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
135
70
2701
Coal dust of Hon Gai No. 2, size ≤ 15 mm
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
300
71
2701
Lump coal of Hon Gai No.10B2 (size ≤ 15 mm, ash
content 27% - 35%, GCV ≥ 5250 Kcal/kg)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
114
72
4402
20.3 Charcoal
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
73
4402
Eucalyptus charcoal type 1 (eucalyptus wood
products)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
1,600
74
4402
Eucalyptus charcoal type 2 (eucalyptus wood
products)
Vietnam
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
1,400
75
4402
Eucalyptus charcoal type 3 (eucalyptus wood
products)
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
76
4402
White coal produced from Eucalyptus in cultivated
forests, type L (Size 20-27 cm)
Vietnam
Metric ton
1,650
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
4402
White coal produced from Eucalyptus in cultivated
forests, type M (Size 10-20 cm)
Vietnam
Metric ton
1,550
78
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
White coal produced from Eucalyptus in cultivated
forests, new coal 100%, type S (size 4 - 9 cm)
Vietnam
Metric ton
1,450
79
4402
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
1,150
80
4402
Charcoal (of low quality wood)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
China
Metric ton
500.00
81
4407
21. Wood
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
82
4407
Pomu wood, chipped
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Laos
M3
630
83
4407
Rubber wood, chipped, dimensions 30 mm x 45~85 mm
x 400~1000 mm
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
M3
374
84
4407
Pterocarpus pecatus Pierre, chipped, 813 bars
Cambodia
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2,500
85
4407
Rosewood, chipped (10 -20 cm in width)
Vietnam
M3
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
86
2603
22. Copper ores
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
2603
Copper ores content 18%
Vietnam
Metric ton
900
88
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Copper ores content 20%
Vietnam
Metric ton
1,100
89
7404
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
650
90
7204
23. Steel
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
91
7204
Steel scraps
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Vietnam
Metric ton
112
92
7602
24. Aluminium
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
93
7602
Aluminium waste
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
Metric ton
1,300
94
7801
25. Lead
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
95
7801
Lead ingots
Vietnam
Metric ton
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
APPENDIX 2
I/ LIST OF IMPORTED GOODS POSING RISKS OF
MISVALUATION
(Issued together with the Decision No. 1114/QD-TCHQ dated April 10, 2014)
01- Meat of cattle, poultry, chilled
(heading 0201; 0202; 0203; 0204; 0207; 0208; 0210)
02- Fish and fish products (in heading 0301;
0302; 0303; 0304; 0305)
03- Milk and milk products
- 0401 Milk and cream, not concentrated nor
containing added sugar or other sweetening matter
- 0405 Butter and other fats;
- 0406 Cheese
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
05- Vegetables, fruits, nuts or other edible
parts of plants and preparations thereof, cocoa and preparations thereof, other
edible preparations
- 0701 Potatoes (excluding seed)
- 0702 Tomatoes.
- 0704; 0705; 0706; 0707; 0708; 0709 Vegetables,
tubers
- 0802 Other nuts
- 0813 Dried fruits
- 1806 Chocolate and other food preparations
containing cocoa
- 2001 Vegetables, fruit, nuts and other edible
parts of plants
- 2009 Fruit juice and vegetable juices
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 2103 Sauces and preparations thereof; mixed
condiments and mixed seasonings; mustard flour.
- 2104 Soups and preparations thereof
- 2105 Ice cream and other edible ice
06- Edible fresh fruits (in heading 0803;
0804; 0805; 0806; 0807; 0808; 0809; 0810)
07- Refined vegetable oils
- 1509; 1511; 1512; 1513 Vegetable oils (olive oil,
palm oil, sunflower-seed oil, cotton-seed oil, safflower oil, coconut oil, palm
kernel oil, etc)
08- Preparations of meat, fish or
crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates
- 1601 Sausages and similar products of meat
- 1602 Meat and edible meat offal
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 1604 Prepared or preserved fish, fish eggs;
- 1605 Crustaceans, molluscs and other aquatic
invertebrates.
09- Food preparations of cereals, flour,
starch, or milk, confectionary
- 1901 For infant use
- 1902 Pasta
- 1903 Tapioca products
- 1905; 1704; 1806 Confectionary
10- Functional food
- 2106 Functional food, dietary supplement
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
12- Spirits (in heading 2203, 2204, 2205,
2206, 2208).
13- Glutamate (in heading 2922)
14- Perfumes, cosmetics, soap, fabric
softener;
- 3303 Perfumes
- 3305 Preparations for use on the hair Shampoos,
anti-dandruff shampoos
- 3306 Preparations for oral or dental hygiene
Toothpaste, mouthwash.
- 3307 Preparations for shaving; body wash, shower
gel,
- 3401 Scented soap
15- Poplyethers, alkyd resins, unsaturated, in
the form of liquids (in heading 3907)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 3916;3918;3819;3921: Plastic rods, plastic film,
plastic floor covering;
17- Sanitary ware
- Baths, shower-baths (in heading 3922)
- Toilet (in heading 6910)
- Shower (in heading 8481)
- Sinks; Lavabo (in heading 6910)
- Urinals (in heading 6910)
- Sanitary ware (in heading 7324)
18- Pneumatic tyres of rubber used on motor
cars, motorcycles;
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 4013 Tyres used on motor cars, motorcycles
19- Products of leather
- Briefcases, wallets, purses of leather (in
heading 4202)
- Belts (in heading 4203)
20- Wood or board for parquet flooring
(4411)
21- Paper, paperboard
- 4808; 4814 Wallpaper and similar wall coverings;
22- Fabrics In heading 5208; 5212; 5407;
5408; 5512; 5516; 5901; 5903; 5904; 5906; 5907; 6001; 6006;
23- Carpets and other textile floor
coverings
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
24- Clothes, suits (in heading 6101; 6102; 6103;
6104; 6105; 6106; 6109; 6201; 6202; 6203; 6204; 6205; 6206);
25- Footwear (in heading 6403; 6404; 6405);
26- Stone, ceramic products.
- 6802; 6803: Granite, marble, slate;
27- Tiles (in heading 6907; 6908)
28- Glass/glass mirrors:
- Building glass (heading 7004; 7005)
- Safety glass (in heading 7007)
- Glass mirrors (in heading 7009).
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 7013: Pots, bowls, glasses, cups, bowls, plates.
30- Chain
- 7315 Bicycle or motorcycle chain
31- Iron or steel
- Iron or non-alloy steel in form of rods, in
irregularly wound coils (in heading 7213)
- Iron or steel used for concrete reinforcement (in
heading 7213, 7214, 7215, 7228)
- Alloy steel (in heading 7228);
- Iron or steel containing indentations, ribs, or
grooves (in heading 7213)
- Iron or non-alloy steel in form of angles, in L,
T, U, I, H, etc sections (in heading 7216)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
33- Plastic and metal household products,
office equipment:
- 3924; 7013; 7323; 7315; 7418; 7615: Tableware,
kitchenware
- 3926 Office equipment
34- Tools and hand tools; Padlocks, locks;
strong-boxes; Filling cabinets;
- 8202 Hand saws, blades for saws.
- 8203 Pliers, drills
- 8204; 8206 Wrenches, screwdrivers; hand tools.
- 8205 Hand tools used for metal working, wood
processing production.
- 8213 Razors and razor blades
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 8303 Strong-boxes, safe deposit lockers.
- 8304 Filing cabinets
35- Fully assembled engines (in heading
8407; 8408- excluding aircraft engines).
36- Accumulators, Ignition equipment used
for starting engines; Lighting equipment (in heading 8507; 8511; 8512; 8413).
37- Air conditioning machines (in heading
8415).
38- Refrigerators, freezers of the upright
type (in heading 8418).
39- Washing machines (in heading 8450).
40- Electrical household equipment:
- Shavers, hair clippers (in heading 8510)
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- Dish washing machines (in heading 8422);
- Cooker hoods (in heading 8414);
- Vacuum cleaners (in heading 8450);
- Liquidizers, fruit processors (in heading 8509);
- Smoothing irons; radiators; microwave ovens;
electric plug; kettles; cookers; toasters; electric stoves (in heading 8516);
41- Electric motors, generators; generating
sets with internal combustion engines (in heading 8501; 8502).
42- Cellular phones (in heading 8517).
43- Box speaker type; recorders; Video
recording or reproducing apparatus; music players; radio cassette players:
- 8518: Box speaker type.
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 8521: Video recording or reproducing apparatus
- 8527: Music players; radio cassette players.
44- Lamps.
- 8539; 8540; 9405: Filament lamps and lighting
fittings, fluorescent lamps.
45- Motor vehicles for the transport:
- Motor vehicles for the transport with fewer than
9 seats (in heading 8703).
- Motor vehicles for the transport with 10 seats or
more (in heading 8702) - Excluding motor vehicles specifically designed for use
in airports with 30 seats or more.
46- Motor vehicles for the transport,
tractors,
- 8701: Tractors
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 8707: Bodies (including cabs) for the motor
vehicles.
- 8716: Trailers.
47- Two-wheeled motor vehicles
48- Electric bicycles (in heading 8711).
49- Bicycles:
- 8712 Two-wheeled bicycles
- 8715: Baby carriages
50- Spectacles, watches/clocks; photographic
cameras;
- 9004: Spectacles
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 9101; 9102; 9205: Wrist-watches, pocket watches,
clocks.
51- Furniture:
- 9401: Tables, chairs, cabinets, beds (including
table, chair, bed, cabinet sets)
52- Electric quilts (in heading 9404).
53- Toys:
- 9503: Tricycles, scooters; pedal cars; Toys
representing animals, construction sets, puzzles
- 9504: Video game consoles and machines, articles
for funfair.
- 9506: Articles and equipment for general physical
exercise, gymnastics.
54- Brooms, Tooth brushes; pens, office
furniture
...
...
...
Bạn phải
đăng nhập hoặc
đăng ký Thành Viên
TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66
- 9608; 9609: Pens.
- 9610: Boards
55- Vacuum flask, vacuum vessels (in heading
9617)